src
sequence
tgt
sequence
[ "hai ba giờ mười bốn phút bốn mươi ba giây", "trong", "buổi", "lễ", "tại", "công", "ty", "đóng", "tàu", "ở", "yokohama", "nhật", "bản", "đã", "chuyển", "giao", "một", "tàu", "tuần", "tra", "tiên", "tiến", "mới", "có", "tên", "akitsushima", "cho", "lực", "lượng", "bảo", "vệ", "bờ", "biển", "của", "nước", "này", "jcg", "tàu", "akitsushima", "nặng", "chín mươi tư phẩy không đến bảy bảy chấm không không bốn", "tấn", "dài", "một triệu bẩy trăm sáu mươi ba nghìn tám trăm chín mươi tư", "mét", "là", "một", "trong", "những", "tàu", "tuần", "tra", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "được", "trang", "bị", "hết", "sức", "tối", "tân", "với", "chi", "phí", "đóng", "lên", "tới", "chín trăm bảy mươi tám lượng", "yen", "cùng", "lớp", "với", "tàu", "shikishima", "nặng", "hai trăm bốn mươi mốt ngàn ba trăm tám mươi mốt", "tấn", "của", "jcg", "tàu", "akitsushima", "được", "trang", "bị", "pháo", "sáu triệu tám trăm hai bốn ngàn sáu trăm năm mươi", "millimet", "và", "các", "trực", "thăng", "tàu", "akitsushima", "bên", "cạnh", "việc", "tiến", "hành", "các", "hoạt", "động", "tuần", "tra", "thông", "thường", "sẽ", "tham", "gia", "vào", "các", "hoạt", "động", "chung", "chống", "cướp", "biển", "và", "khủng", "bố", "với", "nhiều", "nước", "khác", "tại", "buổi", "lễ", "chuyển", "giao", "sĩ", "quan", "chỉ", "huy", "jcg", "yuji", "sato", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "tàu", "này", "sẽ", "đóng", "vai", "trò", "chủ", "chốt", "trong", "hoạt", "động", "tuần", "tra", "biển", "quanh", "nhật", "bản", "jcg", "vẫn", "duy", "trì", "hiện", "diện", "dày", "đặc", "xung", "quanh", "quần", "đảo", "senkaku/điếu", "ngư", "đang", "tranh", "chấp", "với", "trung", "quốc", "trên", "biển", "hoa", "đông", "trong", "bối", "cảnh", "các", "tàu", "cảnh", "sát", "biển", "trung", "quốc", "liên", "tục", "đi", "vào", "các", "vùng", "lãnh", "hải", "gần", "quần", "đảo", "senkaku" ]
[ "23:14:43", "trong", "buổi", "lễ", "tại", "công", "ty", "đóng", "tàu", "ở", "yokohama", "nhật", "bản", "đã", "chuyển", "giao", "một", "tàu", "tuần", "tra", "tiên", "tiến", "mới", "có", "tên", "akitsushima", "cho", "lực", "lượng", "bảo", "vệ", "bờ", "biển", "của", "nước", "này", "jcg", "tàu", "akitsushima", "nặng", "94,0 - 77.004", "tấn", "dài", "1.763.894", "mét", "là", "một", "trong", "những", "tàu", "tuần", "tra", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "được", "trang", "bị", "hết", "sức", "tối", "tân", "với", "chi", "phí", "đóng", "lên", "tới", "978 lượng", "yen", "cùng", "lớp", "với", "tàu", "shikishima", "nặng", "241.381", "tấn", "của", "jcg", "tàu", "akitsushima", "được", "trang", "bị", "pháo", "6.824.650", "millimet", "và", "các", "trực", "thăng", "tàu", "akitsushima", "bên", "cạnh", "việc", "tiến", "hành", "các", "hoạt", "động", "tuần", "tra", "thông", "thường", "sẽ", "tham", "gia", "vào", "các", "hoạt", "động", "chung", "chống", "cướp", "biển", "và", "khủng", "bố", "với", "nhiều", "nước", "khác", "tại", "buổi", "lễ", "chuyển", "giao", "sĩ", "quan", "chỉ", "huy", "jcg", "yuji", "sato", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "tàu", "này", "sẽ", "đóng", "vai", "trò", "chủ", "chốt", "trong", "hoạt", "động", "tuần", "tra", "biển", "quanh", "nhật", "bản", "jcg", "vẫn", "duy", "trì", "hiện", "diện", "dày", "đặc", "xung", "quanh", "quần", "đảo", "senkaku/điếu", "ngư", "đang", "tranh", "chấp", "với", "trung", "quốc", "trên", "biển", "hoa", "đông", "trong", "bối", "cảnh", "các", "tàu", "cảnh", "sát", "biển", "trung", "quốc", "liên", "tục", "đi", "vào", "các", "vùng", "lãnh", "hải", "gần", "quần", "đảo", "senkaku" ]
[ "những", "vận động viên", "việt", "nam", "ba trăm hai mươi ba vòng", "giành", "được", "nhiều", "huy chương vàng", "nhất", "tại", "sea", "games", "hiệu số hai nhăm mười tám", "nhiều", "vận động viên", "của", "đoàn", "thể", "thao", "việt", "nam", "đã", "giành", "được", "nhiều", "hơn", "một trăm linh tám nghìn sáu trăm bốn ba", "huy chương vàng", "tại", "kỳ", "sea", "games", "năm trăm bốn bẩy nghìn ba trăm năm năm", "người", "giành", "nhiều", "huy chương vàng", "nhất", "cho", "đoàn", "trí tuệ việt nam", "ở", "sea", "games", "bốn trăm tám sáu nghìn bẩy trăm hai bảy", "không", "ai", "khác", "chính", "là", "nguyễn", "thị", "ánh", "viên", "vận động viên", "sinh", "chín giờ", "đăng", "ký", "thi", "đấu", "ở", "ba mươi ba", "nội", "dung", "bơi", "tại", "sea", "games", "và", "cả", "tám trăm ba sáu nghìn sáu trăm chín mốt", "nội", "dung", "cô", "đều", "giành", "huy", "chương", "trong", "số", "đó", "có", "một tám ba năm hai bẩy sáu bốn không một chín", "huy chương vàng", "âm sáu ngàn chín trăm bẩy nhăm chấm không bốn trăm mười na nô mét", "tự", "do", "bốn trăm ba mươi mốt yến trên niu tơn", "tự", "do", "hai trăm sáu ba mê ga oát giờ", "ngửa", "ba trăm linh bẩy mê ga oát giờ", "ngửa", "hai ngàn chín trăm năm mươi năm phẩy không bốn trăm hai năm ki lô mét vuông", "hỗn", "hợp", "âm bốn nghìn năm trăm lẻ sáu chấm sáu trăm hai năm héc ta", "hỗn", "hợp", "và", "tám ba", "huy chương bạc", "tám trăm bảy nhăm inh trên mi li mét vuông", "ngửa", "âm bẩy ngàn hai sáu chấm bảy trăm năm mươi mê ga bít", "tự", "do", "lộc", "thị", "đào", "cũng", "là", "vận động viên", "xuất", "sắc", "ở", "kỳ", "sea", "games", "lần", "này", "cô", "giành", "được", "chín triệu không nghìn không trăm bốn mươi", "huy chương vàng", "ở", "môn", "bắn", "cung", "các", "nội", "dung", "mà", "lộc", "thị", "đào", "giành", "huy chương vàng", "gồm", "có", "cung", "âm mười sáu phẩy bốn năm", "dây", "cá", "nhân", "nữ", "cung", "mười sáu", "dây", "đôi", "nam", "nữ", "và", "cung", "chín trăm mười bốn nghìn tám trăm chín hai", "dây", "đồng", "đội", "nữ", "tại", "môn", "điền", "kinh", "trần", "nhật", "hoàng", "là", "hai ngàn hai trăm mười hai", "trong", "những", "vận động viên", "nổi", "bật", "nhất", "anh", "giành", "được", "âm hai mươi lăm phẩy không không mười", "huy chương vàng", "ở", "các", "nội", "dung", "chín trăm ba bốn xen ti mét trên am be", "nam", "bẩy trăm sáu mươi hai vòng trên mi li lít", "hỗn", "hợp", "nam", "nữ", "và", "chín mươi mốt mê ga bít", "tiếp", "sức", "nam", "nguyễn", "thị", "oanh", "cũng", "có", "năm mươi sáu chấm bốn hai", "kỳ", "sea", "games", "ba triệu hai trăm sáu sáu nghìn ba trăm chín chín", "xuất", "sắc", "khi", "giành", "âm sáu mươi lăm chấm chín chín", "huy chương vàng", "ở", "các", "nội", "dung", "chạy", "âm một ngàn hai trăm lẻ sáu phẩy ba sáu bốn lít", "một trăm tám mươi mốt héc", "và", "âm tám ngàn không trăm sáu lăm phẩy năm trăm lẻ bốn năm", "vượt", "chướng", "ngại", "vật", "ở", "môn", "thể dục dụng cụ", "đinh", "phương", "thành", "giành", "được", "không ba không bảy tám bảy không ba chín không ba chín", "huy chương vàng", "ở", "các", "nội", "dung", "xà", "đơn", "và", "xà", "kép", "tại", "môn", "canoeing", "trương", "thị", "phương", "giành", "tám mươi", "huy chương vàng", "ở", "các", "nội", "dung", "âm bảy ngàn năm trăm bốn mươi năm phẩy mười bẩy xen ti mét khối trên ve bê", "và", "tám trăm chín mươi ba mê ga oát", "đơn", "chéo ba ngàn không trăm lẻ một ba không sáu", "nữ", "kình", "ngư", "nguyễn", "huy", "hoàng", "có", "cộng hai tám chín không sáu hai không không bẩy tám", "huy chương vàng", "ở", "các", "nội", "dung", "bơi", "một ngàn bốn trăm bốn hai phẩy năm trăm bốn mươi sáu đề xi mét", "tự", "do", "và", "âm một ngàn ba trăm bốn mươi phẩy không không ba ki lô mét", "tự", "do", "anh", "còn", "giành", "năm triệu năm trăm nghìn bảy", "huy chương bạc", "ở", "các", "nội", "dung", "bơi", "năm mươi sáu ki lô mét vuông", "ngoài", "trời", "và", "một nghìn năm trăm tám mươi chấm không không hai trăm ba bốn độ xê", "tự", "do", "tiếp", "sức", "trần", "hưng", "nguyên", "là", "một", "phát", "hiện", "của", "bơi", "việt", "nam", "tại", "sea", "games", "hai ngàn bảy mươi năm", "khi", "vận động viên", "chưa", "đầy", "bảy ngàn tám trăm sáu mươi hai phẩy sáu nghìn ba trăm chín sáu", "tuổi", "bẩy trăm bẩy mốt ngày", "này", "đã", "có", "bẩy mươi bảy", "huy chương vàng", "ở", "các", "nội", "dung", "chín nghìn sáu trăm bảy mươi chấm một trăm năm bốn mê ga bít trên công", "và", "hai trăm ba ba na nô mét trên đô la", "hỗn", "hợp", "cá", "nhân", "nam", "kiếm", "thủ", "nguyễn", "tiến", "nhật", "giành", "tám bảy nghìn tám trăm sáu sáu phẩy không không năm không ba", "huy chương vàng", "cá", "nhân", "và", "đồng", "đội", "nội", "dung", "kiếm", "ba", "cạnh", "của", "nam", "cũng", "ở", "môn", "đấu", "kiếm", "vũ", "thành", "an", "có", "sáu triệu hai trăm mười nghìn tám trăm bảy mươi mốt", "huy chương vàng", "ở", "các", "nội", "dung", "cá", "nhân", "và", "đồng", "đội", "kiếm", "chém" ]
[ "những", "vận động viên", "việt", "nam", "323 vòng", "giành", "được", "nhiều", "huy chương vàng", "nhất", "tại", "sea", "games", "hiệu số 25 - 18", "nhiều", "vận động viên", "của", "đoàn", "thể", "thao", "việt", "nam", "đã", "giành", "được", "nhiều", "hơn", "108.643", "huy chương vàng", "tại", "kỳ", "sea", "games", "547.355", "người", "giành", "nhiều", "huy chương vàng", "nhất", "cho", "đoàn", "trí tuệ việt nam", "ở", "sea", "games", "486.727", "không", "ai", "khác", "chính", "là", "nguyễn", "thị", "ánh", "viên", "vận động viên", "sinh", "9h", "đăng", "ký", "thi", "đấu", "ở", "33", "nội", "dung", "bơi", "tại", "sea", "games", "và", "cả", "836.691", "nội", "dung", "cô", "đều", "giành", "huy", "chương", "trong", "số", "đó", "có", "18352764019", "huy chương vàng", "-6975.0410 nm", "tự", "do", "431 yến/n", "tự", "do", "263 mwh", "ngửa", "307 mwh", "ngửa", "2955,0425 km2", "hỗn", "hợp", "-4506.625 ha", "hỗn", "hợp", "và", "83", "huy chương bạc", "875 inch/mm2", "ngửa", "-7026.750 mb", "tự", "do", "lộc", "thị", "đào", "cũng", "là", "vận động viên", "xuất", "sắc", "ở", "kỳ", "sea", "games", "lần", "này", "cô", "giành", "được", "9.000.040", "huy chương vàng", "ở", "môn", "bắn", "cung", "các", "nội", "dung", "mà", "lộc", "thị", "đào", "giành", "huy chương vàng", "gồm", "có", "cung", "-16,45", "dây", "cá", "nhân", "nữ", "cung", "16", "dây", "đôi", "nam", "nữ", "và", "cung", "914.892", "dây", "đồng", "đội", "nữ", "tại", "môn", "điền", "kinh", "trần", "nhật", "hoàng", "là", "2212", "trong", "những", "vận động viên", "nổi", "bật", "nhất", "anh", "giành", "được", "-25,0010", "huy chương vàng", "ở", "các", "nội", "dung", "934 cm/ampe", "nam", "762 vòng/ml", "hỗn", "hợp", "nam", "nữ", "và", "91 mb", "tiếp", "sức", "nam", "nguyễn", "thị", "oanh", "cũng", "có", "56.42", "kỳ", "sea", "games", "3.266.399", "xuất", "sắc", "khi", "giành", "-65.99", "huy chương vàng", "ở", "các", "nội", "dung", "chạy", "-1206,364 l", "181 hz", "và", "-8065,504 năm", "vượt", "chướng", "ngại", "vật", "ở", "môn", "thể dục dụng cụ", "đinh", "phương", "thành", "giành", "được", "030787039039", "huy chương vàng", "ở", "các", "nội", "dung", "xà", "đơn", "và", "xà", "kép", "tại", "môn", "canoeing", "trương", "thị", "phương", "giành", "80", "huy chương vàng", "ở", "các", "nội", "dung", "-7545,17 cc/wb", "và", "893 mw", "đơn", "/3001306", "nữ", "kình", "ngư", "nguyễn", "huy", "hoàng", "có", "+2890620078", "huy chương vàng", "ở", "các", "nội", "dung", "bơi", "1442,546 dm", "tự", "do", "và", "-1340,003 km", "tự", "do", "anh", "còn", "giành", "5.500.700", "huy chương bạc", "ở", "các", "nội", "dung", "bơi", "56 km2", "ngoài", "trời", "và", "1580.00234 oc", "tự", "do", "tiếp", "sức", "trần", "hưng", "nguyên", "là", "một", "phát", "hiện", "của", "bơi", "việt", "nam", "tại", "sea", "games", "2075", "khi", "vận động viên", "chưa", "đầy", "7862,6396", "tuổi", "771 ngày", "này", "đã", "có", "77", "huy chương vàng", "ở", "các", "nội", "dung", "9670.154 mb/công", "và", "233 nm/$", "hỗn", "hợp", "cá", "nhân", "nam", "kiếm", "thủ", "nguyễn", "tiến", "nhật", "giành", "87.866,00503", "huy chương vàng", "cá", "nhân", "và", "đồng", "đội", "nội", "dung", "kiếm", "ba", "cạnh", "của", "nam", "cũng", "ở", "môn", "đấu", "kiếm", "vũ", "thành", "an", "có", "6.210.871", "huy chương vàng", "ở", "các", "nội", "dung", "cá", "nhân", "và", "đồng", "đội", "kiếm", "chém" ]
[ "hàng", "chục", "nghìn", "người", "đã", "tham", "gia", "tuần", "hành", "tại", "nhiều", "thành", "phố", "trên", "khắp", "nước", "mỹ", "để", "phản", "đối", "việc", "một", "cảnh", "sát", "mỹ", "gốc", "hoa", "bị", "kết", "tội", "hai mươi tám", "ngộ", "sát", "một", "người", "đàn", "ông", "da", "màu", "hồi", "cuối", "tháng ba một nghìn sáu trăm hai mươi tám", "người", "dân", "tham", "gia", "biểu", "tình", "tại", "los", "angeles", "mỹ", "mười tháng mười hai hai trăm bốn mươi chín", "nguồn", "thx/ttxvn", "mười ba tháng mười", "hàng", "chục", "nghìn", "người", "đã", "xuống", "đường", "tuần", "hành", "tại", "hơn", "năm chín", "thành", "phố", "ở", "mỹ", "để", "phản", "đối", "việc", "một", "cảnh", "sát", "mỹ", "gốc", "hoa", "peter", "liang", "bị", "kết", "tội", "do", "hành", "vi", "bắn", "chết", "một", "người", "đàn", "ông", "da", "màu", "không", "có", "vũ", "khí", "hồi", "cuối", "ngày mười chín tháng một một ngàn bốn trăm linh bảy", "những", "người", "biểu", "tình", "phần", "lớn", "là", "người", "mỹ", "gốc", "hoa", "đã", "tham", "gia", "tuần", "hành", "tại", "nhiều", "thành", "phố", "trên", "khắp", "nước", "mỹ", "từ", "thủ", "đô", "washington", "tới", "các", "thành", "phố", "như", "new", "york", "los", "angeles", "và", "san", "francisco", "riêng", "tại", "công", "viên", "cadman", "plaza", "ở", "quận", "brooklyn", "new", "york", "khoảng", "năm trăm ba chín ngàn tám trăm bốn chín", "người", "biểu", "tình", "đã", "tập", "trung", "cùng", "với", "các", "biểu", "ngữ", "như", "bi", "kịch", "chứ", "không", "phải", "tội", "ác", "công", "lý", "cho", "tất", "cả", "mọi", "người", "hay", "tai", "nạn", "chứ", "không", "phải", "trọng", "tội", "trước", "đó", "bồi", "thẩm", "đoàn", "tại", "thành", "phố", "new", "york", "đã", "nhất", "trí", "rằng", "cảnh", "sát", "liang", "phạm", "tội", "ngộ", "sát", "cấp", "độ", "tám mươi tám", "và", "có", "hành", "vi", "thực", "thi", "công", "vụ", "không", "đúng", "mức", "liang", "hai mươi phẩy hai ba", "tuổi", "có", "thể", "đối", "mặt", "với", "mức", "án", "chín triệu ba", "năm", "tù", "giam", "do", "đã", "bắn", "vào", "ngực", "akai", "gurley", "khiến", "người", "đàn", "ông", "này", "tử", "vong" ]
[ "hàng", "chục", "nghìn", "người", "đã", "tham", "gia", "tuần", "hành", "tại", "nhiều", "thành", "phố", "trên", "khắp", "nước", "mỹ", "để", "phản", "đối", "việc", "một", "cảnh", "sát", "mỹ", "gốc", "hoa", "bị", "kết", "tội", "28", "ngộ", "sát", "một", "người", "đàn", "ông", "da", "màu", "hồi", "cuối", "tháng 3/1628", "người", "dân", "tham", "gia", "biểu", "tình", "tại", "los", "angeles", "mỹ", "10/12/249", "nguồn", "thx/ttxvn", "13/10", "hàng", "chục", "nghìn", "người", "đã", "xuống", "đường", "tuần", "hành", "tại", "hơn", "59", "thành", "phố", "ở", "mỹ", "để", "phản", "đối", "việc", "một", "cảnh", "sát", "mỹ", "gốc", "hoa", "peter", "liang", "bị", "kết", "tội", "do", "hành", "vi", "bắn", "chết", "một", "người", "đàn", "ông", "da", "màu", "không", "có", "vũ", "khí", "hồi", "cuối", "ngày 19/1/1407", "những", "người", "biểu", "tình", "phần", "lớn", "là", "người", "mỹ", "gốc", "hoa", "đã", "tham", "gia", "tuần", "hành", "tại", "nhiều", "thành", "phố", "trên", "khắp", "nước", "mỹ", "từ", "thủ", "đô", "washington", "tới", "các", "thành", "phố", "như", "new", "york", "los", "angeles", "và", "san", "francisco", "riêng", "tại", "công", "viên", "cadman", "plaza", "ở", "quận", "brooklyn", "new", "york", "khoảng", "539.849", "người", "biểu", "tình", "đã", "tập", "trung", "cùng", "với", "các", "biểu", "ngữ", "như", "bi", "kịch", "chứ", "không", "phải", "tội", "ác", "công", "lý", "cho", "tất", "cả", "mọi", "người", "hay", "tai", "nạn", "chứ", "không", "phải", "trọng", "tội", "trước", "đó", "bồi", "thẩm", "đoàn", "tại", "thành", "phố", "new", "york", "đã", "nhất", "trí", "rằng", "cảnh", "sát", "liang", "phạm", "tội", "ngộ", "sát", "cấp", "độ", "88", "và", "có", "hành", "vi", "thực", "thi", "công", "vụ", "không", "đúng", "mức", "liang", "20,23", "tuổi", "có", "thể", "đối", "mặt", "với", "mức", "án", "9.300.000", "năm", "tù", "giam", "do", "đã", "bắn", "vào", "ngực", "akai", "gurley", "khiến", "người", "đàn", "ông", "này", "tử", "vong" ]
[ "clip", "giao", "thông", "hà", "nội", "ngày", "giáp", "tết", "đi", "đâu", "cũng", "tắc", "ghi", "nhận", "tại", "đường", "chùa", "bộc", "lúc", "ngày mười sáu tới ngày mười nhăm tháng hai", "phút", "hướng", "thái", "hà", "phạm", "ngọc", "thạch", "trở", "nên", "tắc", "nghẽn", "các", "phương", "tiện", "ô", "tô", "xe", "máy", "phải", "nhích", "từng", "bước", "một", "một trăm sáu mươi xen ti mét vuông", "tại", "đường", "cầu", "giấy", "lượng", "người", "đổ", "chợ", "xanh", "các", "siêu", "thị", "điện", "máy", "sinh", "viên", "tan", "học", "dân", "văn", "phòng", "tan", "sở", "và", "đường", "bị", "thu", "hẹp", "do", "đơn", "vị", "đang", "thi", "công", "đường", "sắt", "đô", "thị", "khiến", "các", "phương", "tiện", "chen", "chân", "tại", "chỗ", "trong", "khi", "đó", "hướng", "từ", "phạm", "hùng", "khuất", "duy", "tiến", "lượng", "ba không không gạch chéo i a quy", "xe", "nối", "đuôi", "nhau", "nhích", "từng", "bước", "kéo", "dài", "hàng", "km" ]
[ "clip", "giao", "thông", "hà", "nội", "ngày", "giáp", "tết", "đi", "đâu", "cũng", "tắc", "ghi", "nhận", "tại", "đường", "chùa", "bộc", "lúc", "ngày 16 tới ngày 15 tháng 2", "phút", "hướng", "thái", "hà", "phạm", "ngọc", "thạch", "trở", "nên", "tắc", "nghẽn", "các", "phương", "tiện", "ô", "tô", "xe", "máy", "phải", "nhích", "từng", "bước", "một", "160 cm2", "tại", "đường", "cầu", "giấy", "lượng", "người", "đổ", "chợ", "xanh", "các", "siêu", "thị", "điện", "máy", "sinh", "viên", "tan", "học", "dân", "văn", "phòng", "tan", "sở", "và", "đường", "bị", "thu", "hẹp", "do", "đơn", "vị", "đang", "thi", "công", "đường", "sắt", "đô", "thị", "khiến", "các", "phương", "tiện", "chen", "chân", "tại", "chỗ", "trong", "khi", "đó", "hướng", "từ", "phạm", "hùng", "khuất", "duy", "tiến", "lượng", "300/iaq", "xe", "nối", "đuôi", "nhau", "nhích", "từng", "bước", "kéo", "dài", "hàng", "km" ]
[ "tối", "mai", "một nghìn một", "giải", "thưởng", "âm", "nhạc", "cống", "hiến", "sẽ", "trao", "giải", "tại", "nhà", "hát", "đội thi hành án", "đây", "là", "mùa", "giải", "lần", "thứ", "ba triệu", "của", "giải", "thưởng", "âm", "nhạc", "này", "cũng", "là", "năm", "mà", "giải", "thưởng", "có", "nhiều", "hạng", "mục", "nhất", "chín", "hạng", "mục", "nhìn", "lại", "mùa", "đầu", "tiên", "cống", "hiến", "ngày hai bốn ngày hai tháng sáu", "trừ", "mùa", "tiền", "cống", "hiến", "tám trăm sáu sáu nghìn chín trăm lẻ tám", "chỉ", "có", "bốn", "hạng", "mục", "album", "của", "năm", "chương", "trình", "của", "năm", "nhạc", "sĩ", "của", "năm", "và", "ca", "sĩ", "của", "năm", "sau", "nhiều", "năm", "và", "cho", "đến", "năm", "nay", "giải", "đã", "thêm", "năm", "hạng", "mục", "khác", "chuỗi", "chương", "trình", "của", "năm", "nghệ", "sĩ", "mới", "của", "năm", "bài", "hát", "của", "năm", "music", "video", "của", "năm", "và", "nhà", "sản", "xuất", "của", "năm", "nếu", "nhìn", "dưới", "góc", "độ", "thị", "trường", "ca", "nhạc", "những", "hạng", "mục", "thêm", "này", "thể", "hiện", "sự", "phát", "triển", "của", "thị", "trường", "nhạc", "số", "sự", "lấn", "sân", "của", "các", "chương", "trình", "truyền", "hình", "thực", "tế", "âm", "nhạc", "và", "cả", "tầm", "quan", "trọng", "của", "các", "nhà", "sản", "xuất", "âm", "nhạc", "sau", "thành", "công", "của", "một", "ca", "sĩ", "hay", "album", "khi", "giải", "càng", "tiệm", "cận", "thị", "trường", "thì", "càng", "thiếu", "khác", "biệt", "so", "với", "các", "giải", "thưởng", "âm", "nhạc", "làn", "sóng", "xanh", "giải", "âm", "nhạc", "zing", "yan", "vpop", "bẩy mươi ngàn tám trăm tám sáu phẩy sáu nghìn một trăm ba mốt", "những", "năm", "sau", "này", "truyền", "hình", "thực", "tế", "bùng", "nổ", "cùng", "sự", "xuất", "hiện", "thêm", "các", "chuỗi", "chương", "trình", "như", "luala", "concert", "in", "the", "spotlight", "monsoon", "music", "festival", "thì", "mới", "đủ", "điều", "kiện", "để", "tách", "ca", "sĩ", "noo", "phước", "thịnh", "đông", "nhi", "đều", "có", "đề", "cử", "ở", "cống", "hiến", "năm", "nay", "nếu", "cho", "thang", "điểm", "bốn triệu sáu mươi mốt ngàn hai trăm bẩy mươi", "cho", "những", "tìm", "tòi", "sáng", "tạo", "thì", "có", "năm", "dự", "án", "âm", "nhạc", "này", "được", "sáu mươi", "điểm", "nhưng", "có", "năm", "dự", "án", "âm", "nhạc", "khác", "chỉ", "đạt", "tầm", "một nghìn bẩy trăm năm sáu", "điểm", "như", "ca", "sĩ", "tùng", "dương", "từng", "có", "nhiều", "album", "tôn", "vinh", "ở", "cống", "hiến", "nhưng", "anh", "cũng", "phải", "nghỉ", "một", "hai", "năm", "mới", "có", "thể", "làm", "một", "album", "cho", "mình", "bởi", "lẽ", "nếu", "tôn", "vinh", "ca", "sĩ", "nhạc", "sĩ", "thời", "thượng", "chỉ", "cần", "một", "hai", "ca", "khúc", "hit", "là", "hoàn", "thành", "xuất", "sắc", "nhiệm", "vụ", "một", "năm", "thì", "hãy", "để", "họ", "được", "tôn", "vinh", "ở", "các", "giải", "thời", "thượng", "tháng ba", "khác", "một", "giải", "thưởng", "như", "cống", "hiến", "mà", "hạng", "mục", "quan", "trọng", "được", "tôn", "vinh", "hằng", "năm", "album", "của", "năm", "lại", "không", "tìm", "ra", "được", "sản", "phẩm", "để", "tôn", "vinh", "nên", "chăng", "giải", "thưởng", "cống", "hiến", "giãn", "thời", "gian", "tổ", "chức", "để", "khi", "tìm", "được", "sản", "phẩm", "âm", "nhạc", "nhạc", "sĩ", "có", "khám", "phá", "sáng", "tạo", "thật", "sự", "thì", "hãy", "vinh", "danh", "album", "đã", "mất", "dấu", "trên", "thế", "giới", "những", "năm", "gần", "đây", "không", "còn", "ai", "hồ", "hởi", "làm", "album", "nữa", "đây", "không", "chỉ", "nhạc", "việt", "mà", "xu", "hướng", "chung", "của", "quốc", "tế", "người", "ta", "đang", "trong", "giai", "đoạn", "sắp", "sửa", "quên", "album", "không", "còn", "mấy", "ai", "cầm", "đĩa", "mua", "đĩa", "nhạc", "nghe", "hai mươi mốt giờ năm", "nữa", "mà", "thay", "vào", "đó", "là", "những", "single", "đĩa", "đơn", "hay", "mv", "phát", "hành", "qua", "mạng", "thế", "nên", "các", "giải", "thưởng", "âm", "nhạc", "thêm", "hạng", "mục", "mv", "thì", "quá", "hợp", "lý", "vì", "ca", "sĩ", "giờ", "chỉ", "lo", "mv", "dù", "cống", "hiến", "còn", "hạng", "mục", "album", "nhưng", "rồi", "thời", "gian", "tới", "số", "phận", "album", "sẽ", "không", "còn" ]
[ "tối", "mai", "1100", "giải", "thưởng", "âm", "nhạc", "cống", "hiến", "sẽ", "trao", "giải", "tại", "nhà", "hát", "đội thi hành án", "đây", "là", "mùa", "giải", "lần", "thứ", "3.000.000", "của", "giải", "thưởng", "âm", "nhạc", "này", "cũng", "là", "năm", "mà", "giải", "thưởng", "có", "nhiều", "hạng", "mục", "nhất", "chín", "hạng", "mục", "nhìn", "lại", "mùa", "đầu", "tiên", "cống", "hiến", "ngày 24 ngày 2 tháng 6", "trừ", "mùa", "tiền", "cống", "hiến", "866.908", "chỉ", "có", "bốn", "hạng", "mục", "album", "của", "năm", "chương", "trình", "của", "năm", "nhạc", "sĩ", "của", "năm", "và", "ca", "sĩ", "của", "năm", "sau", "nhiều", "năm", "và", "cho", "đến", "năm", "nay", "giải", "đã", "thêm", "năm", "hạng", "mục", "khác", "chuỗi", "chương", "trình", "của", "năm", "nghệ", "sĩ", "mới", "của", "năm", "bài", "hát", "của", "năm", "music", "video", "của", "năm", "và", "nhà", "sản", "xuất", "của", "năm", "nếu", "nhìn", "dưới", "góc", "độ", "thị", "trường", "ca", "nhạc", "những", "hạng", "mục", "thêm", "này", "thể", "hiện", "sự", "phát", "triển", "của", "thị", "trường", "nhạc", "số", "sự", "lấn", "sân", "của", "các", "chương", "trình", "truyền", "hình", "thực", "tế", "âm", "nhạc", "và", "cả", "tầm", "quan", "trọng", "của", "các", "nhà", "sản", "xuất", "âm", "nhạc", "sau", "thành", "công", "của", "một", "ca", "sĩ", "hay", "album", "khi", "giải", "càng", "tiệm", "cận", "thị", "trường", "thì", "càng", "thiếu", "khác", "biệt", "so", "với", "các", "giải", "thưởng", "âm", "nhạc", "làn", "sóng", "xanh", "giải", "âm", "nhạc", "zing", "yan", "vpop", "70.886,6131", "những", "năm", "sau", "này", "truyền", "hình", "thực", "tế", "bùng", "nổ", "cùng", "sự", "xuất", "hiện", "thêm", "các", "chuỗi", "chương", "trình", "như", "luala", "concert", "in", "the", "spotlight", "monsoon", "music", "festival", "thì", "mới", "đủ", "điều", "kiện", "để", "tách", "ca", "sĩ", "noo", "phước", "thịnh", "đông", "nhi", "đều", "có", "đề", "cử", "ở", "cống", "hiến", "năm", "nay", "nếu", "cho", "thang", "điểm", "4.061.270", "cho", "những", "tìm", "tòi", "sáng", "tạo", "thì", "có", "năm", "dự", "án", "âm", "nhạc", "này", "được", "60", "điểm", "nhưng", "có", "năm", "dự", "án", "âm", "nhạc", "khác", "chỉ", "đạt", "tầm", "1756", "điểm", "như", "ca", "sĩ", "tùng", "dương", "từng", "có", "nhiều", "album", "tôn", "vinh", "ở", "cống", "hiến", "nhưng", "anh", "cũng", "phải", "nghỉ", "một", "hai", "năm", "mới", "có", "thể", "làm", "một", "album", "cho", "mình", "bởi", "lẽ", "nếu", "tôn", "vinh", "ca", "sĩ", "nhạc", "sĩ", "thời", "thượng", "chỉ", "cần", "một", "hai", "ca", "khúc", "hit", "là", "hoàn", "thành", "xuất", "sắc", "nhiệm", "vụ", "một", "năm", "thì", "hãy", "để", "họ", "được", "tôn", "vinh", "ở", "các", "giải", "thời", "thượng", "tháng 3", "khác", "một", "giải", "thưởng", "như", "cống", "hiến", "mà", "hạng", "mục", "quan", "trọng", "được", "tôn", "vinh", "hằng", "năm", "album", "của", "năm", "lại", "không", "tìm", "ra", "được", "sản", "phẩm", "để", "tôn", "vinh", "nên", "chăng", "giải", "thưởng", "cống", "hiến", "giãn", "thời", "gian", "tổ", "chức", "để", "khi", "tìm", "được", "sản", "phẩm", "âm", "nhạc", "nhạc", "sĩ", "có", "khám", "phá", "sáng", "tạo", "thật", "sự", "thì", "hãy", "vinh", "danh", "album", "đã", "mất", "dấu", "trên", "thế", "giới", "những", "năm", "gần", "đây", "không", "còn", "ai", "hồ", "hởi", "làm", "album", "nữa", "đây", "không", "chỉ", "nhạc", "việt", "mà", "xu", "hướng", "chung", "của", "quốc", "tế", "người", "ta", "đang", "trong", "giai", "đoạn", "sắp", "sửa", "quên", "album", "không", "còn", "mấy", "ai", "cầm", "đĩa", "mua", "đĩa", "nhạc", "nghe", "21h5", "nữa", "mà", "thay", "vào", "đó", "là", "những", "single", "đĩa", "đơn", "hay", "mv", "phát", "hành", "qua", "mạng", "thế", "nên", "các", "giải", "thưởng", "âm", "nhạc", "thêm", "hạng", "mục", "mv", "thì", "quá", "hợp", "lý", "vì", "ca", "sĩ", "giờ", "chỉ", "lo", "mv", "dù", "cống", "hiến", "còn", "hạng", "mục", "album", "nhưng", "rồi", "thời", "gian", "tới", "số", "phận", "album", "sẽ", "không", "còn" ]
[ "hơn", "bốn trăm mười một xen ti mét vuông", "đồng", "nâng", "cao", "hiểu", "biết", "cho", "trẻ", "em", "về", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "nam", "vừa", "ký", "quyết", "định", "phê", "duyệt", "tiếp", "nhận", "dự", "án", "thích", "ứng", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "biến đổi khí hậu", "lấy", "trẻ", "em", "làm", "trọng", "tâm", "tại", "việt", "nam", "do", "tổ", "chức", "save", "the", "children", "tài", "trợ", "sở", "nông nghiệp phát triển nông thôn", "quảng", "nam", "là", "đơn", "vị", "tiếp", "nhận", "dự", "án", "này", "sẽ", "được", "thực", "hiện", "từ", "mười bốn giờ mười bẩy phút năm mươi tám giây", "ngày mười chín và ngày năm", "với", "tổng", "kinh", "phí", "hơn", "âm sáu nghìn hai trăm mười hai chấm không hai tám hai đề xi mét vuông", "đồng", "triển", "khai", "tại", "các", "xã", "duy", "thu", "duy", "tân", "duy", "thành", "duy", "nghĩa", "thuộc", "huyện", "duy", "xuyên", "và", "các", "xã", "bình", "nam", "bình", "hải", "bình", "minh", "thuộc", "huyện", "thăng", "bình" ]
[ "hơn", "411 cm2", "đồng", "nâng", "cao", "hiểu", "biết", "cho", "trẻ", "em", "về", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "nam", "vừa", "ký", "quyết", "định", "phê", "duyệt", "tiếp", "nhận", "dự", "án", "thích", "ứng", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "biến đổi khí hậu", "lấy", "trẻ", "em", "làm", "trọng", "tâm", "tại", "việt", "nam", "do", "tổ", "chức", "save", "the", "children", "tài", "trợ", "sở", "nông nghiệp phát triển nông thôn", "quảng", "nam", "là", "đơn", "vị", "tiếp", "nhận", "dự", "án", "này", "sẽ", "được", "thực", "hiện", "từ", "14:17:58", "ngày 19 và ngày 5", "với", "tổng", "kinh", "phí", "hơn", "-6212.0282 dm2", "đồng", "triển", "khai", "tại", "các", "xã", "duy", "thu", "duy", "tân", "duy", "thành", "duy", "nghĩa", "thuộc", "huyện", "duy", "xuyên", "và", "các", "xã", "bình", "nam", "bình", "hải", "bình", "minh", "thuộc", "huyện", "thăng", "bình" ]
[ "truyền", "thông", "quốc", "tế", "đưa", "tin", "vụ", "formosa", "là", "thủ", "phạm", "vụ", "cá", "chết", "ở", "việt nam", "các", "hãng", "tin", "tức", "quốc", "tế", "hai mươi giờ bốn tư phút", "đã", "đưa", "tin", "về", "việc", "việt", "nam", "tổ", "chức", "họp", "báo", "công", "bố", "nguyên", "nhân", "gây", "ra", "cá", "chết", "hàng", "loạt", "ở", "miền", "trung", "video", "lãnh", "đạo", "formosa", "hà", "tĩnh", "nhận", "trách", "âm năm ngàn bốn sáu phẩy bảy ba bốn mon trên mon", "nhiệm", "vụ", "cá", "chết", "hàng", "loạt", "nguồn", "video", "vpg", "hãng", "tin", "reuters", "anh", "đưa", "tin", "chính", "phủ", "việt", "nam", "cho", "biết", "một", "nhà", "máy", "thép", "trị", "giá", "hai trăm lẻ chín mẫu", "usd", "do", "một", "đơn", "vị", "thuộc", "năm sáu không gạch ngang ba ngàn gạch ngang pê vê đê e ngang ép quy ét đờ", "tập", "đoàn", "formosa", "plastics", "của", "đài", "loan", "trung", "quốc", "là", "nguyên", "nhân", "gây", "ra", "vụ", "cá", "chết", "hàng", "loạt", "ở", "miền", "trung", "trong", "mùng bốn tới ngày năm tháng năm", "vừa", "qua", "và", "công", "ty", "này", "đã", "ngày mười ba tới mồng sáu tháng năm", "thải", "nước", "thải", "độc", "hại", "ra", "biển", "tin", "cho", "biết", "nhà", "máy", "thép", "formosa", "hà", "tĩnh", "một", "trong", "những", "dự", "án", "đầu", "tư", "lớn", "nhất", "ở", "việt", "nam", "đã", "nhận", "trách", "nhiệm", "về", "việc", "cá", "chết", "ở", "các", "tỉnh", "duyên", "hải", "miền", "trung", "việt", "nam", "reuters", "dẫn", "phát", "biểu", "của", "bộ", "trưởng", "chủ", "nhiệm", "âm bốn nghìn ba trăm tám mươi sáu phẩy không không tám trăm mười một đề xi mét khối", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "mai", "tiến", "dũng", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "cho", "biết", "công", "ty", "trên", "đã", "cam", "kết", "bồi", "thường", "năm nghìn chín trăm hai mươi hai chấm ba trăm bốn mươi năm độ ca", "usd", "hãng", "tin", "bbc", "anh", "đưa", "tin", "đại", "diện", "chính", "phủ", "việt", "nam", "cho", "biết", "công", "ty", "formosa", "hà", "tĩnh", "đã", "nhận", "trách", "nhiệm", "gây", "ra", "sự", "cố", "môi", "trường", "đẫn", "tới", "tình", "trạng", "cá", "chết", "hàng", "loạt", "vừa", "qua", "ngoài", "ra", "formosa", "đã", "công", "khai", "xin", "lỗi", "chính", "phủ", "nhân", "dân", "việt", "nam", "vì", "để", "xảy", "ra", "sự", "cố", "môi", "trường", "nghiêm", "trọng", "đồng", "thời", "cam", "kết", "bồi", "thường", "thiệt", "hại", "kinh", "tế", "cho", "người", "hai mươi chấm không không tám đến chín bốn chấm bẩy", "dân", "bồi", "thường", "xử", "lý", "môi", "trường", "biển", "formosa", "hà", "tĩnh", "cũng", "cam", "kết", "khắc", "phục", "triệt", "để", "các", "tồn", "tại", "hạn", "chế", "của", "hệ", "thống", "xử", "lý", "chất", "thải", "đảm", "bảo", "xử", "lý", "triệt", "để", "chất", "thải", "độc", "trước", "khi", "thải", "ra", "môi", "trường", "không", "để", "tái", "diễn", "sự", "cố", "môi", "trường", "như", "vừa", "qua", "bbc", "dẫn", "lời", "bộ", "trưởng", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "việt", "nam", "trần", "hồng", "hà", "nói", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "cho", "biết", "ngoài", "khoản", "tiền", "đền", "bù", "formosa", "hà", "tĩnh", "sẽ", "còn", "phải", "đầu", "tư", "rất", "ngày chín và ngày ba mươi", "lớn", "nữa", "để", "cải", "thiện", "hệ", "thống", "sản", "xuất", "và", "đổi", "mới", "công", "nghệ", "hãng", "tin", "afp", "pháp", "cho", "biết", "công", "ty", "formosa", "hà", "tĩnh", "đã", "đồng", "ý", "bồi", "thường", "bẩy ngàn tám trăm năm mươi sáu chấm ba trăm hai ba đề xi ben trên yến", "usd", "cho", "sự", "cố", "môi", "trường", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "ngành", "đánh", "bắt", "cá", "tại", "một", "số", "tỉnh", "miền", "trung", "việt", "nam", "trong", "ngày hai mốt ngày hai mươi bảy tháng tám", "năm", "nay", "sau", "nhiều", "tuần", "điều", "tra", "giới", "chức", "việt", "nam", "đã", "chính", "thức", "công", "bố", "formosa", "một", "tập", "đoàn", "lớn", "của", "đài", "loan", "trung", "quốc", "đang", "xây", "dựng", "một", "nhà", "máy", "thép", "trị", "giá", "nhiều", "tỷ", "usd", "tại", "khu", "vực", "này", "là", "thủ", "phạm", "gây", "ra", "vụ", "cá", "chết", "hàng", "loạt", "ở", "miền", "trung", "trong", "khi", "đó", "đài", "voa", "mỹ", "cũng", "nhanh", "chóng", "đưa", "tin", "về", "việc", "chính", "phủ", "việt", "nam", "xác", "định", "formosa", "gây", "ra", "vụ", "cá", "chết", "hàng", "loạt", "ở", "bốn nghìn", "tỉnh", "miền", "trung", "và", "cho", "biết", "rằng", "công", "ty", "của", "đài", "loan", "này", "đã", "nhận", "trách", "nhiệm", "voa", "dẫn", "lời", "ông", "mai", "tiến", "dũng", "nói", "rằng", "nguồn", "thải", "xuất", "phát", "từ", "khu", "vực", "vũng", "áng", "hà", "tĩnh", "chứa", "nhiều", "độc", "tố", "theo", "dòng", "hải", "lưu", "di", "chuyển", "từ", "hà", "tĩnh", "tới", "thừa", "thiên", "huế", "và", "cuộc", "điều", "tra", "phát", "hiện", "ra", "formosa", "hà", "tĩnh", "có", "một", "số", "hành", "vi", "vi", "phạm", "nước", "thải", "có", "chứa", "độc", "tố", "vượt", "quá", "mức", "cho", "phép", "ông", "dũng", "cho", "biết", "thêm", "trên", "hai triệu năm trăm bốn sáu ngàn ba trăm tám ba", "nhà", "khoa", "học", "của", "âm năm mươi năm chấm sáu mươi mốt", "cơ", "quan", "trong", "và", "ngoài", "nước", "tham", "gia", "điều", "tra", "vụ", "cá", "chết", "có", "sự", "phản", "biện", "độc", "lập", "của", "chuyên", "gia", "quốc", "tế", "theo", "hãng", "tin", "ap", "mỹ", "và", "sputnik", "nga", "chủ", "tịch", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "formosa", "hà", "tĩnh", "trần", "nguyên", "thành", "đã", "xin", "lỗi", "chính", "phủ", "và", "nhân", "dân", "việt", "nam", "và", "nhận", "hoàn", "toàn", "trách", "nhiệm", "đồng", "thời", "gửi", "cho", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "của", "công", "ty", "này", "một", "bức", "thư", "vụ", "cá", "chết", "hiện", "đang", "là", "chủ", "âm một ngàn năm trăm sáu mươi sáu phẩy không bảy năm tám gam", "đề", "được", "tìm", "kiếm", "nhiều", "nhất", "trên", "google", "tháng năm", "khi", "chính", "phủ", "việt", "nam", "công", "bố", "ngày hai mươi năm và ngày hai bẩy", "kết", "quả", "điều", "tra" ]
[ "truyền", "thông", "quốc", "tế", "đưa", "tin", "vụ", "formosa", "là", "thủ", "phạm", "vụ", "cá", "chết", "ở", "việt nam", "các", "hãng", "tin", "tức", "quốc", "tế", "20h44", "đã", "đưa", "tin", "về", "việc", "việt", "nam", "tổ", "chức", "họp", "báo", "công", "bố", "nguyên", "nhân", "gây", "ra", "cá", "chết", "hàng", "loạt", "ở", "miền", "trung", "video", "lãnh", "đạo", "formosa", "hà", "tĩnh", "nhận", "trách", "-5046,734 mol/mol", "nhiệm", "vụ", "cá", "chết", "hàng", "loạt", "nguồn", "video", "vpg", "hãng", "tin", "reuters", "anh", "đưa", "tin", "chính", "phủ", "việt", "nam", "cho", "biết", "một", "nhà", "máy", "thép", "trị", "giá", "209 mẫu", "usd", "do", "một", "đơn", "vị", "thuộc", "560-3000-pvđe-fqsđ", "tập", "đoàn", "formosa", "plastics", "của", "đài", "loan", "trung", "quốc", "là", "nguyên", "nhân", "gây", "ra", "vụ", "cá", "chết", "hàng", "loạt", "ở", "miền", "trung", "trong", "mùng 4 tới ngày 5 tháng 5", "vừa", "qua", "và", "công", "ty", "này", "đã", "ngày 13 tới mồng 6 tháng 5", "thải", "nước", "thải", "độc", "hại", "ra", "biển", "tin", "cho", "biết", "nhà", "máy", "thép", "formosa", "hà", "tĩnh", "một", "trong", "những", "dự", "án", "đầu", "tư", "lớn", "nhất", "ở", "việt", "nam", "đã", "nhận", "trách", "nhiệm", "về", "việc", "cá", "chết", "ở", "các", "tỉnh", "duyên", "hải", "miền", "trung", "việt", "nam", "reuters", "dẫn", "phát", "biểu", "của", "bộ", "trưởng", "chủ", "nhiệm", "-4386,00811 dm3", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "mai", "tiến", "dũng", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "cho", "biết", "công", "ty", "trên", "đã", "cam", "kết", "bồi", "thường", "5922.345 ok", "usd", "hãng", "tin", "bbc", "anh", "đưa", "tin", "đại", "diện", "chính", "phủ", "việt", "nam", "cho", "biết", "công", "ty", "formosa", "hà", "tĩnh", "đã", "nhận", "trách", "nhiệm", "gây", "ra", "sự", "cố", "môi", "trường", "đẫn", "tới", "tình", "trạng", "cá", "chết", "hàng", "loạt", "vừa", "qua", "ngoài", "ra", "formosa", "đã", "công", "khai", "xin", "lỗi", "chính", "phủ", "nhân", "dân", "việt", "nam", "vì", "để", "xảy", "ra", "sự", "cố", "môi", "trường", "nghiêm", "trọng", "đồng", "thời", "cam", "kết", "bồi", "thường", "thiệt", "hại", "kinh", "tế", "cho", "người", "20.008 - 94.7", "dân", "bồi", "thường", "xử", "lý", "môi", "trường", "biển", "formosa", "hà", "tĩnh", "cũng", "cam", "kết", "khắc", "phục", "triệt", "để", "các", "tồn", "tại", "hạn", "chế", "của", "hệ", "thống", "xử", "lý", "chất", "thải", "đảm", "bảo", "xử", "lý", "triệt", "để", "chất", "thải", "độc", "trước", "khi", "thải", "ra", "môi", "trường", "không", "để", "tái", "diễn", "sự", "cố", "môi", "trường", "như", "vừa", "qua", "bbc", "dẫn", "lời", "bộ", "trưởng", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "việt", "nam", "trần", "hồng", "hà", "nói", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "cho", "biết", "ngoài", "khoản", "tiền", "đền", "bù", "formosa", "hà", "tĩnh", "sẽ", "còn", "phải", "đầu", "tư", "rất", "ngày 9 và ngày 30", "lớn", "nữa", "để", "cải", "thiện", "hệ", "thống", "sản", "xuất", "và", "đổi", "mới", "công", "nghệ", "hãng", "tin", "afp", "pháp", "cho", "biết", "công", "ty", "formosa", "hà", "tĩnh", "đã", "đồng", "ý", "bồi", "thường", "7856.323 db/yến", "usd", "cho", "sự", "cố", "môi", "trường", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "ngành", "đánh", "bắt", "cá", "tại", "một", "số", "tỉnh", "miền", "trung", "việt", "nam", "trong", "ngày 21 ngày 27 tháng 8", "năm", "nay", "sau", "nhiều", "tuần", "điều", "tra", "giới", "chức", "việt", "nam", "đã", "chính", "thức", "công", "bố", "formosa", "một", "tập", "đoàn", "lớn", "của", "đài", "loan", "trung", "quốc", "đang", "xây", "dựng", "một", "nhà", "máy", "thép", "trị", "giá", "nhiều", "tỷ", "usd", "tại", "khu", "vực", "này", "là", "thủ", "phạm", "gây", "ra", "vụ", "cá", "chết", "hàng", "loạt", "ở", "miền", "trung", "trong", "khi", "đó", "đài", "voa", "mỹ", "cũng", "nhanh", "chóng", "đưa", "tin", "về", "việc", "chính", "phủ", "việt", "nam", "xác", "định", "formosa", "gây", "ra", "vụ", "cá", "chết", "hàng", "loạt", "ở", "4000", "tỉnh", "miền", "trung", "và", "cho", "biết", "rằng", "công", "ty", "của", "đài", "loan", "này", "đã", "nhận", "trách", "nhiệm", "voa", "dẫn", "lời", "ông", "mai", "tiến", "dũng", "nói", "rằng", "nguồn", "thải", "xuất", "phát", "từ", "khu", "vực", "vũng", "áng", "hà", "tĩnh", "chứa", "nhiều", "độc", "tố", "theo", "dòng", "hải", "lưu", "di", "chuyển", "từ", "hà", "tĩnh", "tới", "thừa", "thiên", "huế", "và", "cuộc", "điều", "tra", "phát", "hiện", "ra", "formosa", "hà", "tĩnh", "có", "một", "số", "hành", "vi", "vi", "phạm", "nước", "thải", "có", "chứa", "độc", "tố", "vượt", "quá", "mức", "cho", "phép", "ông", "dũng", "cho", "biết", "thêm", "trên", "2.546.383", "nhà", "khoa", "học", "của", "-55.61", "cơ", "quan", "trong", "và", "ngoài", "nước", "tham", "gia", "điều", "tra", "vụ", "cá", "chết", "có", "sự", "phản", "biện", "độc", "lập", "của", "chuyên", "gia", "quốc", "tế", "theo", "hãng", "tin", "ap", "mỹ", "và", "sputnik", "nga", "chủ", "tịch", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "formosa", "hà", "tĩnh", "trần", "nguyên", "thành", "đã", "xin", "lỗi", "chính", "phủ", "và", "nhân", "dân", "việt", "nam", "và", "nhận", "hoàn", "toàn", "trách", "nhiệm", "đồng", "thời", "gửi", "cho", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "của", "công", "ty", "này", "một", "bức", "thư", "vụ", "cá", "chết", "hiện", "đang", "là", "chủ", "-1566,0758 g", "đề", "được", "tìm", "kiếm", "nhiều", "nhất", "trên", "google", "tháng 5", "khi", "chính", "phủ", "việt", "nam", "công", "bố", "ngày 25 và ngày 27", "kết", "quả", "điều", "tra" ]
[ "donald", "trump", "hành", "trình", "từ", "kẻ", "ngoại", "đạo", "đến", "người", "đứng", "đầu", "nước", "mỹ", "chiến", "thắng", "được", "coi", "là", "đầy", "bất", "ngờ", "trước", "đối", "thủ", "nặng", "ký", "hillary", "clinton", "trên", "thực", "tế", "hoàn", "toàn", "nằm", "trong", "tính", "toán", "của", "tỷ", "phú", "donald", "trump", "lời toà soạn", "tháng hai một trăm hai bảy", "theo", "giờ", "mỹ", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "đã", "kết", "thúc", "với", "chiến", "thắng", "vang", "dội", "dành", "cho", "kẻ", "ngoại", "đạo", "donald", "trump", "chiến", "thắng", "đầy", "bất", "ngờ", "của", "ông", "trump", "không", "chỉ", "khiến", "các", "chuyên", "gia", "nhà", "báo", "của", "mỹ", "và", "thế", "giới", "không", "thể", "tin", "nổi", "mà", "còn", "khiến", "cả", "các", "quan", "chức", "đảng", "dân", "chủ", "và", "đối", "thủ", "của", "ông", "bà", "hillary", "clinton", "cảm", "thấy", "rất", "khó", "nuốt", "trôi", "vậy", "đâu", "là", "bí", "quyết", "để", "ông", "trump", "từ", "chỗ", "chỉ", "trừ dét giây pờ e u trừ sáu trăm", "là", "kẻ", "chầu", "rìa", "ngay", "cả", "trong", "cuộc", "đua", "tranh", "giành", "vị", "trí", "ứng", "cử", "viên", "của", "đảng", "cộng", "hòa", "lại", "trở", "thành", "chủ", "nhân", "sắp", "tới", "của", "nhà", "trắng", "trong", "loạt", "tám triệu chín trăm sáu mốt nghìn bốn trăm hai hai", "bài", "dưới", "đây", "vov", "sẽ", "đi", "tìm", "câu", "trả", "lời", "thỏa", "đáng", "nhất", "cho", "hiện", "tượng", "donald", "trump", "và", "đưa", "ra", "những", "nhận", "định", "về", "tương", "lai", "của", "nước", "mỹ", "và", "mối", "quan", "hệ", "với", "trung", "quốc", "và", "nga", "chiến", "thắng", "của", "tỷ", "phú", "donald", "trump", "được", "coi", "là", "đầy", "bất", "ngờ", "và", "là", "một", "hiện", "tượng", "tại", "mỹ", "ngày mười chín và ngày năm", "ảnh", "ap", "bài", "tám mươi ba", "giải", "mã", "chiến", "thắng", "vang", "dội", "của", "hiện", "tượng", "donald", "trump", "với", "tỷ", "lệ", "phiếu", "đại", "cử", "tri", "đối", "với", "sáu năm một ba bốn bốn bẩy sáu hai sáu một", "ứng", "cử", "viên", "bảy triệu một ngàn", "kết", "quả", "cuối", "cùng", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "được", "cho", "là", "gây", "sốc", "bởi", "bà", "hillary", "clinton", "mới", "là", "người", "được", "kỳ", "vọng", "sẽ", "chạm", "mốc", "hai mươi tám trên hai mươi bẩy", "trước", "điều", "này", "là", "bởi", "bà", "clinton", "là", "một", "chính", "trị", "gia", "lão", "luyện", "đã", "từng", "kinh", "qua", "nhiều", "chức", "vụ", "quan", "trọng", "trong", "chính", "giới", "mỹ", "như", "thượng", "nghị", "sĩ", "và", "ngoại", "trưởng", "hơn", "thế", "hai trăm sáu mốt tạ", "nữa", "bà", "còn", "có", "những", "hậu", "phương", "cực", "kỳ", "vững", "chắc", "là", "cựu", "tổng", "thống", "bill", "clinton", "và", "tổng", "thống", "đương", "nhiệm", "barack", "obama", "trong", "khi", "đó", "tỷ", "phú", "mỹ", "donald", "trump", "được", "cho", "là", "không", "có", "kinh", "nghiệm", "gì", "về", "chính", "trường", "và", "chưa", "từng", "nắm", "giữ", "một", "chức", "vụ", "quan", "trọng", "nào", "trong", "chính", "phủ", "mỹ", "đây", "có", "thể", "coi", "là", "một", "bất", "lợi", "rất", "lớn", "của", "ông", "trump", "bởi", "nước", "mỹ", "vốn", "rất", "coi", "trọng", "tính", "chuyên", "nghiệp", "trong", "công", "việc", "nhất", "là", "khi", "đó", "lại", "là", "công", "việc", "quan", "trọng", "nhất", "của", "nước", "mỹ", "nơi", "yếu", "tố", "kinh", "nghiệm", "được", "đặt", "lên", "hàng", "đầu", "việc", "tỷ", "phú", "donald", "trump", "công", "tháng ba", "bố", "quyết", "định", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "hồi", "mười hai giờ năm mươi ba", "không", "khiến", "người", "dân", "và", "chính", "giới", "mỹ", "cảm", "thấy", "ngạc", "nhiên", "bởi", "trước", "đó", "ông", "trump", "cũng", "từng", "nhiều", "lần", "công", "khai", "ý", "định", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "rồi", "sau", "đó", "lại", "xin", "rút", "lui", "ngay", "cả", "khi", "ông", "trump", "thể", "hiện", "quyết", "tâm", "theo", "đuổi", "đến", "cùng", "cuộc", "đua", "vào", "nhà", "trắng", "nhiều", "chuyên", "gia", "vẫn", "cho", "rằng", "đây", "chỉ", "là", "một", "show", "truyền", "hình", "thực", "tế", "trong", "đời", "thường", "của", "ông", "trump", "một", "ngôi", "sao", "truyền", "hình", "thực", "tế", "nhằm", "đánh", "bóng", "tên", "tuổi", "của", "tỷ", "phú", "mỹ", "để", "giúp", "ông", "kiếm", "thêm", "được", "nhiều", "tiền", "các", "đối", "thủ", "của", "ông", "trump", "ở", "đảng", "cộng", "hòa", "cũng", "không", "đánh", "giá", "cao", "tỷ", "phú", "trump", "họ", "đều", "cho", "rằng", "ông", "trump", "chỉ", "là", "một", "kẻ", "ngoại", "đạo", "không", "đáng", "để", "họ", "phải", "bận", "tâm", "thậm", "chí", "một", "vài", "người", "trong", "số", "họ", "còn", "công", "khai", "ủng", "hộ", "ông", "trump", "với", "toan", "tính", "rằng", "khi", "ông", "trump", "rời", "bỏ", "cuộc", "chơi", "những", "người", "ủng", "hộ", "cho", "ông", "trump", "sẽ", "quay", "sang", "ủng", "hộ", "họ", "đó", "là", "một", "sai", "lầm", "chết", "người", "mà", "những", "đối", "thủ", "của", "ông", "trump", "từng", "ao", "ước", "rằng", "mình", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "phạm", "phải", "bởi", "chính", "họ", "đã", "tiếp", "tay", "cho", "ông", "trump", "đánh", "bại", "đối", "thủ", "của", "mình", "và", "cuối", "cùng", "nhận", "đòn", "kết", "liễu", "nhanh", "chóng", "của", "ông", "trump", "mà", "vẫn", "không", "rõ", "chuyện", "gì", "đang", "diễn", "ra", "sau", "khi", "những", "đối", "thủ", "sừng", "sỏ", "và", "nhiều", "tiềm", "năng", "như", "jeb", "bush", "sáu một không trừ bốn nghìn bảy xuộc nờ", "marco", "rubio", "ted", "cruz", "và", "john", "kasich", "lần", "lượt", "thừa", "nhận", "thất", "bại", "tỷ", "phú", "donald", "trump", "rảnh", "tay", "hơn", "để", "âm chín nghìn hai trăm hai mươi tám phẩy không tám trăm tám mươi hai", "đối", "phó", "với", "đối", "thủ", "của", "mình", "ở", "đảng", "dân", "chủ", "khi", "đó", "là", "ông", "bernie", "sanders", "và", "bà", "hillary", "clinton", "từng", "nội", "dung", "twitter", "mà", "ông", "trump", "tung", "ra", "đều", "được", "tính", "toán", "hết", "sức", "kỹ", "lưỡng", "để", "khiến", "cho", "cả", "ông", "sanders", "và", "clinton", "rối", "trí", "và", "luôn", "phải", "đau", "đầu", "tìm", "cách", "đối", "phó", "trong", "khi", "vẫn", "phải", "dồn", "sức", "để", "đánh", "bại", "nhau", "sau", "khi", "bà", "clinton", "đánh", "bại", "được", "ông", "sanders", "ông", "trump", "đã", "có", "được", "chiến", "lược", "cụ", "thể", "của", "mình", "cho", "cả", "hai nghìn hai mươi", "cuộc", "tranh", "mười giờ", "luận", "trực", "tiếp", "và", "cả", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "vào", "ngày một chín không bốn một bẩy không tám", "chiến", "lược", "chung", "cho", "cả", "tám mươi tám phẩy năm tới bốn mươi mốt chấm một", "sự", "kiện", "này", "của", "tỷ", "phú", "mỹ", "là", "liên", "tục", "dồn", "ép", "đối", "thủ", "clinton", "và", "mặc", "kệ", "những", "gì", "truyền", "thông", "mỹ", "bình", "luận", "về", "ông", "dù", "đa", "số", "những", "bình", "luận", "này", "không", "mấy", "tích", "cực", "nếu", "không", "muốn", "nói", "là", "cực", "kỳ", "gay", "gắt", "chiến", "thuật", "này", "đã", "giúp", "ông", "trump", "giành", "được", "thắng", "lợi", "vang", "dội", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "ngày một tháng mười hai ngàn một trăm sáu hai", "theo", "giờ", "mỹ", "với", "kết", "quả", "cuối", "cùng", "là", "tỷ", "lệ", "phiếu", "đại", "cử", "tri", "chín bảy", "vượt", "xa", "mức", "sáu chấm bảy mươi năm", "cần", "thiết", "để", "một", "ứng", "viên", "đánh", "bại", "đối", "thủ", "của", "mình", "trong", "một", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "thậm", "chí", "ông", "trump", "còn", "nhận", "được", "sự", "ủng", "hộ", "của", "cử", "tri", "tại", "các", "bang", "màu", "xanh", "bang", "ủng", "hộ", "đảng", "dân", "chủ", "của", "bà", "hillary", "clinton-nd", "nếu", "như", "chiến", "thắng", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "một giờ ba mươi sáu phút sáu giây", "của", "tổng", "thống", "barack", "obama", "được", "cho", "là", "tận", "dụng", "tối", "đa", "sức", "mạnh", "của", "truyền", "thông", "mỹ", "để", "truyền", "tải", "thông", "điệp", "về", "sự", "đổi", "thay", "đến", "người", "dân", "mỹ", "thì", "trong", "mười ba giờ", "tỷ", "phú", "donald", "trump", "lại", "có", "một", "chiến", "lược", "tương", "tự", "nhưng", "theo", "một", "cách", "hoàn", "toàn", "khác", "lờ tê nờ đờ trừ bẩy trăm", "biệt", "là", "một", "ông", "trùm", "về", "truyền", "thông", "ông", "donald", "trump", "hiểu", "rất", "rõ", "tác", "động", "của", "truyền", "thông", "đối", "với", "người", "dân", "mỹ", "tuy", "nhiên", "ông", "trump", "cũng", "hiểu", "rằng", "mình", "không", "có", "được", "lợi", "thế", "về", "nền", "tảng", "chính", "trị", "như", "âm sáu nghìn tám trăm năm mươi tám chấm không không tám hai không mê ga oát", "tổng", "thống", "barack", "obama", "hay", "đối", "thủ", "của", "ông", "bà", "hillary", "clinton", "dù", "những", "thông", "một không hai bốn năm không không ngang o i i lờ gờ trừ", "điệp", "này", "bị", "truyền", "thông", "mỹ", "đánh", "hội", "đồng", "tơi", "tả", "nhưng", "hiệu", "quả", "của", "việc", "này", "là", "không", "thể", "chối", "cãi", "khi", "bất", "kỳ", "một", "thông", "điệp", "nào", "của", "ông", "trump", "cũng", "đều", "găm", "thẳng", "vào", "tâm", "trí", "của", "cử", "tri", "mỹ", "những", "cam", "kết", "như", "xây", "tường", "ngăn", "cách", "biên", "giới", "mexico-mỹ", "bắt", "đồng", "minh", "nato", "phải", "đóng", "góp", "nhiều", "hơn", "cho", "an", "ninh", "chung", "cộng năm một chín một hai một năm hai chín năm không", "đưa", "việc", "làm", "trở", "lại", "mỹ", "hay", "không", "để", "hai trăm gạch ngang một không không không chéo bê xờ quờ i sờ xuộc", "trung", "quốc", "trục", "lợi", "từ", "kinh", "tế", "mỹ", "năm nghìn năm trăm năm sáu chấm một trăm năm mốt ca ra", "dù", "bị", "báo", "chí", "mỹ", "soi", "mói", "từng", "chữ", "và", "quy", "kết", "rằng", "ông", "trump", "không", "hiểu", "gì", "về", "ngoại", "giao", "không", "có", "kiến", "thức", "về", "chính", "trị", "lại", "ba trăm linh năm oát giờ trên lít", "được", "các", "cử", "tri", "mỹ", "ủng", "hộ", "nồng", "nhiệt", "dù", "bảy trăm bốn mươi ki lô gờ ram", "điều", "đó", "chỉ", "được", "họ", "thể", "hiện", "thông", "qua", "những", "lá", "phiếu", "kín", "nhưng", "lại", "có", "ý", "nghĩa", "quyết", "định", "cuối", "cùng", "rõ", "ràng", "cử", "tri", "mỹ", "hiểu", "rõ", "rằng", "họ", "cần", "một", "sự", "thay", "đổi", "nữa", "sau", "bẩy bảy chấm chín bốn", "năm", "điều", "hành", "của", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "barack", "obama", "cử", "tri", "mỹ", "cảm", "thấy", "rất", "khó", "chấp", "nhận", "thực", "tế", "rằng", "những", "gì", "bà", "hillary", "clinton", "hứa", "hẹn", "không", "có", "gì", "mới", "nếu", "không", "muốn", "nói", "rằng", "chỉ", "là", "bản", "sao", "của", "ông", "obama", "như", "vậy", "có", "thể", "thấy", "rằng", "hiện", "tượng", "donald", "trump", "chỉ", "có", "thể", "gây", "bất", "ngờ", "với", "những", "người", "ngại", "thay", "đổi", "chỉ", "muốn", "duy", "trì", "một", "trật", "tự", "cũ", "kỹ", "của", "nước", "mỹ" ]
[ "donald", "trump", "hành", "trình", "từ", "kẻ", "ngoại", "đạo", "đến", "người", "đứng", "đầu", "nước", "mỹ", "chiến", "thắng", "được", "coi", "là", "đầy", "bất", "ngờ", "trước", "đối", "thủ", "nặng", "ký", "hillary", "clinton", "trên", "thực", "tế", "hoàn", "toàn", "nằm", "trong", "tính", "toán", "của", "tỷ", "phú", "donald", "trump", "lời toà soạn", "tháng 2/127", "theo", "giờ", "mỹ", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "đã", "kết", "thúc", "với", "chiến", "thắng", "vang", "dội", "dành", "cho", "kẻ", "ngoại", "đạo", "donald", "trump", "chiến", "thắng", "đầy", "bất", "ngờ", "của", "ông", "trump", "không", "chỉ", "khiến", "các", "chuyên", "gia", "nhà", "báo", "của", "mỹ", "và", "thế", "giới", "không", "thể", "tin", "nổi", "mà", "còn", "khiến", "cả", "các", "quan", "chức", "đảng", "dân", "chủ", "và", "đối", "thủ", "của", "ông", "bà", "hillary", "clinton", "cảm", "thấy", "rất", "khó", "nuốt", "trôi", "vậy", "đâu", "là", "bí", "quyết", "để", "ông", "trump", "từ", "chỗ", "chỉ", "-zjpeu-600", "là", "kẻ", "chầu", "rìa", "ngay", "cả", "trong", "cuộc", "đua", "tranh", "giành", "vị", "trí", "ứng", "cử", "viên", "của", "đảng", "cộng", "hòa", "lại", "trở", "thành", "chủ", "nhân", "sắp", "tới", "của", "nhà", "trắng", "trong", "loạt", "8.961.422", "bài", "dưới", "đây", "vov", "sẽ", "đi", "tìm", "câu", "trả", "lời", "thỏa", "đáng", "nhất", "cho", "hiện", "tượng", "donald", "trump", "và", "đưa", "ra", "những", "nhận", "định", "về", "tương", "lai", "của", "nước", "mỹ", "và", "mối", "quan", "hệ", "với", "trung", "quốc", "và", "nga", "chiến", "thắng", "của", "tỷ", "phú", "donald", "trump", "được", "coi", "là", "đầy", "bất", "ngờ", "và", "là", "một", "hiện", "tượng", "tại", "mỹ", "ngày 19 và ngày 5", "ảnh", "ap", "bài", "83", "giải", "mã", "chiến", "thắng", "vang", "dội", "của", "hiện", "tượng", "donald", "trump", "với", "tỷ", "lệ", "phiếu", "đại", "cử", "tri", "đối", "với", "65134476261", "ứng", "cử", "viên", "7.001.000", "kết", "quả", "cuối", "cùng", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "được", "cho", "là", "gây", "sốc", "bởi", "bà", "hillary", "clinton", "mới", "là", "người", "được", "kỳ", "vọng", "sẽ", "chạm", "mốc", "28 / 27", "trước", "điều", "này", "là", "bởi", "bà", "clinton", "là", "một", "chính", "trị", "gia", "lão", "luyện", "đã", "từng", "kinh", "qua", "nhiều", "chức", "vụ", "quan", "trọng", "trong", "chính", "giới", "mỹ", "như", "thượng", "nghị", "sĩ", "và", "ngoại", "trưởng", "hơn", "thế", "261 tạ", "nữa", "bà", "còn", "có", "những", "hậu", "phương", "cực", "kỳ", "vững", "chắc", "là", "cựu", "tổng", "thống", "bill", "clinton", "và", "tổng", "thống", "đương", "nhiệm", "barack", "obama", "trong", "khi", "đó", "tỷ", "phú", "mỹ", "donald", "trump", "được", "cho", "là", "không", "có", "kinh", "nghiệm", "gì", "về", "chính", "trường", "và", "chưa", "từng", "nắm", "giữ", "một", "chức", "vụ", "quan", "trọng", "nào", "trong", "chính", "phủ", "mỹ", "đây", "có", "thể", "coi", "là", "một", "bất", "lợi", "rất", "lớn", "của", "ông", "trump", "bởi", "nước", "mỹ", "vốn", "rất", "coi", "trọng", "tính", "chuyên", "nghiệp", "trong", "công", "việc", "nhất", "là", "khi", "đó", "lại", "là", "công", "việc", "quan", "trọng", "nhất", "của", "nước", "mỹ", "nơi", "yếu", "tố", "kinh", "nghiệm", "được", "đặt", "lên", "hàng", "đầu", "việc", "tỷ", "phú", "donald", "trump", "công", "tháng 3", "bố", "quyết", "định", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "hồi", "12h53", "không", "khiến", "người", "dân", "và", "chính", "giới", "mỹ", "cảm", "thấy", "ngạc", "nhiên", "bởi", "trước", "đó", "ông", "trump", "cũng", "từng", "nhiều", "lần", "công", "khai", "ý", "định", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "rồi", "sau", "đó", "lại", "xin", "rút", "lui", "ngay", "cả", "khi", "ông", "trump", "thể", "hiện", "quyết", "tâm", "theo", "đuổi", "đến", "cùng", "cuộc", "đua", "vào", "nhà", "trắng", "nhiều", "chuyên", "gia", "vẫn", "cho", "rằng", "đây", "chỉ", "là", "một", "show", "truyền", "hình", "thực", "tế", "trong", "đời", "thường", "của", "ông", "trump", "một", "ngôi", "sao", "truyền", "hình", "thực", "tế", "nhằm", "đánh", "bóng", "tên", "tuổi", "của", "tỷ", "phú", "mỹ", "để", "giúp", "ông", "kiếm", "thêm", "được", "nhiều", "tiền", "các", "đối", "thủ", "của", "ông", "trump", "ở", "đảng", "cộng", "hòa", "cũng", "không", "đánh", "giá", "cao", "tỷ", "phú", "trump", "họ", "đều", "cho", "rằng", "ông", "trump", "chỉ", "là", "một", "kẻ", "ngoại", "đạo", "không", "đáng", "để", "họ", "phải", "bận", "tâm", "thậm", "chí", "một", "vài", "người", "trong", "số", "họ", "còn", "công", "khai", "ủng", "hộ", "ông", "trump", "với", "toan", "tính", "rằng", "khi", "ông", "trump", "rời", "bỏ", "cuộc", "chơi", "những", "người", "ủng", "hộ", "cho", "ông", "trump", "sẽ", "quay", "sang", "ủng", "hộ", "họ", "đó", "là", "một", "sai", "lầm", "chết", "người", "mà", "những", "đối", "thủ", "của", "ông", "trump", "từng", "ao", "ước", "rằng", "mình", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "phạm", "phải", "bởi", "chính", "họ", "đã", "tiếp", "tay", "cho", "ông", "trump", "đánh", "bại", "đối", "thủ", "của", "mình", "và", "cuối", "cùng", "nhận", "đòn", "kết", "liễu", "nhanh", "chóng", "của", "ông", "trump", "mà", "vẫn", "không", "rõ", "chuyện", "gì", "đang", "diễn", "ra", "sau", "khi", "những", "đối", "thủ", "sừng", "sỏ", "và", "nhiều", "tiềm", "năng", "như", "jeb", "bush", "610-4700/n", "marco", "rubio", "ted", "cruz", "và", "john", "kasich", "lần", "lượt", "thừa", "nhận", "thất", "bại", "tỷ", "phú", "donald", "trump", "rảnh", "tay", "hơn", "để", "-9228,0882", "đối", "phó", "với", "đối", "thủ", "của", "mình", "ở", "đảng", "dân", "chủ", "khi", "đó", "là", "ông", "bernie", "sanders", "và", "bà", "hillary", "clinton", "từng", "nội", "dung", "twitter", "mà", "ông", "trump", "tung", "ra", "đều", "được", "tính", "toán", "hết", "sức", "kỹ", "lưỡng", "để", "khiến", "cho", "cả", "ông", "sanders", "và", "clinton", "rối", "trí", "và", "luôn", "phải", "đau", "đầu", "tìm", "cách", "đối", "phó", "trong", "khi", "vẫn", "phải", "dồn", "sức", "để", "đánh", "bại", "nhau", "sau", "khi", "bà", "clinton", "đánh", "bại", "được", "ông", "sanders", "ông", "trump", "đã", "có", "được", "chiến", "lược", "cụ", "thể", "của", "mình", "cho", "cả", "2020", "cuộc", "tranh", "10h", "luận", "trực", "tiếp", "và", "cả", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "vào", "ngày 19/04/1708", "chiến", "lược", "chung", "cho", "cả", "88,5 - 41.1", "sự", "kiện", "này", "của", "tỷ", "phú", "mỹ", "là", "liên", "tục", "dồn", "ép", "đối", "thủ", "clinton", "và", "mặc", "kệ", "những", "gì", "truyền", "thông", "mỹ", "bình", "luận", "về", "ông", "dù", "đa", "số", "những", "bình", "luận", "này", "không", "mấy", "tích", "cực", "nếu", "không", "muốn", "nói", "là", "cực", "kỳ", "gay", "gắt", "chiến", "thuật", "này", "đã", "giúp", "ông", "trump", "giành", "được", "thắng", "lợi", "vang", "dội", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "ngày 1/10/2162", "theo", "giờ", "mỹ", "với", "kết", "quả", "cuối", "cùng", "là", "tỷ", "lệ", "phiếu", "đại", "cử", "tri", "97", "vượt", "xa", "mức", "6.75", "cần", "thiết", "để", "một", "ứng", "viên", "đánh", "bại", "đối", "thủ", "của", "mình", "trong", "một", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "thậm", "chí", "ông", "trump", "còn", "nhận", "được", "sự", "ủng", "hộ", "của", "cử", "tri", "tại", "các", "bang", "màu", "xanh", "bang", "ủng", "hộ", "đảng", "dân", "chủ", "của", "bà", "hillary", "clinton-nd", "nếu", "như", "chiến", "thắng", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "1:36:6", "của", "tổng", "thống", "barack", "obama", "được", "cho", "là", "tận", "dụng", "tối", "đa", "sức", "mạnh", "của", "truyền", "thông", "mỹ", "để", "truyền", "tải", "thông", "điệp", "về", "sự", "đổi", "thay", "đến", "người", "dân", "mỹ", "thì", "trong", "13h", "tỷ", "phú", "donald", "trump", "lại", "có", "một", "chiến", "lược", "tương", "tự", "nhưng", "theo", "một", "cách", "hoàn", "toàn", "khác", "ltnđ-700", "biệt", "là", "một", "ông", "trùm", "về", "truyền", "thông", "ông", "donald", "trump", "hiểu", "rất", "rõ", "tác", "động", "của", "truyền", "thông", "đối", "với", "người", "dân", "mỹ", "tuy", "nhiên", "ông", "trump", "cũng", "hiểu", "rằng", "mình", "không", "có", "được", "lợi", "thế", "về", "nền", "tảng", "chính", "trị", "như", "-6858.00820 mw", "tổng", "thống", "barack", "obama", "hay", "đối", "thủ", "của", "ông", "bà", "hillary", "clinton", "dù", "những", "thông", "1024500-oyilg-", "điệp", "này", "bị", "truyền", "thông", "mỹ", "đánh", "hội", "đồng", "tơi", "tả", "nhưng", "hiệu", "quả", "của", "việc", "này", "là", "không", "thể", "chối", "cãi", "khi", "bất", "kỳ", "một", "thông", "điệp", "nào", "của", "ông", "trump", "cũng", "đều", "găm", "thẳng", "vào", "tâm", "trí", "của", "cử", "tri", "mỹ", "những", "cam", "kết", "như", "xây", "tường", "ngăn", "cách", "biên", "giới", "mexico-mỹ", "bắt", "đồng", "minh", "nato", "phải", "đóng", "góp", "nhiều", "hơn", "cho", "an", "ninh", "chung", "+51912152950", "đưa", "việc", "làm", "trở", "lại", "mỹ", "hay", "không", "để", "200-1000/bxqys/", "trung", "quốc", "trục", "lợi", "từ", "kinh", "tế", "mỹ", "5556.151 carat", "dù", "bị", "báo", "chí", "mỹ", "soi", "mói", "từng", "chữ", "và", "quy", "kết", "rằng", "ông", "trump", "không", "hiểu", "gì", "về", "ngoại", "giao", "không", "có", "kiến", "thức", "về", "chính", "trị", "lại", "305 wh/l", "được", "các", "cử", "tri", "mỹ", "ủng", "hộ", "nồng", "nhiệt", "dù", "740 kg", "điều", "đó", "chỉ", "được", "họ", "thể", "hiện", "thông", "qua", "những", "lá", "phiếu", "kín", "nhưng", "lại", "có", "ý", "nghĩa", "quyết", "định", "cuối", "cùng", "rõ", "ràng", "cử", "tri", "mỹ", "hiểu", "rõ", "rằng", "họ", "cần", "một", "sự", "thay", "đổi", "nữa", "sau", "77.94", "năm", "điều", "hành", "của", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "barack", "obama", "cử", "tri", "mỹ", "cảm", "thấy", "rất", "khó", "chấp", "nhận", "thực", "tế", "rằng", "những", "gì", "bà", "hillary", "clinton", "hứa", "hẹn", "không", "có", "gì", "mới", "nếu", "không", "muốn", "nói", "rằng", "chỉ", "là", "bản", "sao", "của", "ông", "obama", "như", "vậy", "có", "thể", "thấy", "rằng", "hiện", "tượng", "donald", "trump", "chỉ", "có", "thể", "gây", "bất", "ngờ", "với", "những", "người", "ngại", "thay", "đổi", "chỉ", "muốn", "duy", "trì", "một", "trật", "tự", "cũ", "kỹ", "của", "nước", "mỹ" ]
[ "một triệu ba trăm nghìn bảy", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "phải", "cổ", "phần", "hóa", "trước", "ngày hai hai tới ngày mười hai tháng một", "theo", "kế", "hoạch", "giai", "đoạn", "một ngàn lẻ chín", "phải", "hoàn", "thành", "cổ", "phần", "hóa", "bốn triệu một trăm năm mươi bảy ngàn một trăm năm mươi ba", "doanh", "nghiệp", "nhưng", "đến", "nay", "mới", "chỉ", "hoàn", "thành", "tám trăm ba mươi sáu phuốt", "kế", "hoạch", "báo", "cáo", "của", "cục", "tài", "chính", "doanh", "nghiệp", "bộ", "tài", "chính", "cho", "biết", "trong", "một ngàn bốn trăm ba ba", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "đơn", "vị", "đã", "nhận", "được", "báo", "cáo", "phê", "duyệt", "phương", "án", "cổ", "phần", "hóa", "của", "hai nghìn bẩy mươi", "doanh", "nghiệp", "trong", "đó", "có", "chín mươi mốt ngàn chín trăm tám mươi bốn phẩy ba bảy hai ba", "doanh", "nghiệp", "thuộc", "kế", "hoạch", "cổ", "phần", "hóa", "theo", "quyết", "định", "số", "lờ xoẹt o đờ o ngang sáu trăm", "tính", "từ", "ngày mười tám", "đến", "nay", "đã", "có", "ba triệu", "doanh", "nghiệp", "được", "phê", "duyệt", "phương", "án", "cổ", "phần", "hóa", "với", "tổng", "giá", "trị", "trên", "một trăm sáu ba bát can", "giá", "trị", "vốn", "nhà", "nước", "đạt", "trên", "âm bẩy bảy mê ga oát giờ", "đồng", "bảy mươi hai", "doanh", "nghiệp", "cần", "cổ", "phần", "hóa", "cũng", "theo", "cơ", "quan", "này", "trong", "năm triệu một trăm linh hai ngàn một trăm sáu mươi ba", "doanh", "nghiệp", "phải", "cổ", "phần", "hóa", "trong", "giai", "đoạn", "bẩy trăm năm mốt ngàn bốn trăm mười ba", "tháng sáu một ngàn chín trăm sáu mươi bẩy", "mới", "có", "bốn", "doanh", "nghiệp", "thuộc", "danh", "mục", "cổ", "phần", "hóa", "theo", "công", "văn", "sáu không không xoẹt quy hờ dét", "và", "quyết", "định", "mờ u o trừ một không sáu không xuộc hai trăm", "tiến", "hành", "thực", "tám trăm hai hai mẫu trên ki lô mét khối", "hiện", "chỉ", "đạt", "bảy ngàn bảy trăm bốn mốt chấm chín trăm bốn mươi chín đô la", "kế", "hoạch", "còn", "lại", "một nghìn bẩy trăm linh hai", "doanh", "nghiệp", "sẽ", "phải", "thực", "hiện", "cổ", "phần", "hóa", "trong", "một ngàn chín trăm chín chín", "tháng", "còn", "lại", "của", "mùng bốn ngày hai mươi sáu tháng mười", "những", "đơn", "vị", "còn", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "phải", "cổ", "phần", "hóa", "trong", "năm", "nay", "bao", "bốn ngàn năm", "gồm", "quản lý thủy nông", "phải", "cổ", "phần", "hóa", "cộng hai một sáu bảy năm ba bốn năm ba bốn chín", "doanh", "nghiệp", "ba bẩy ngàn bẩy trăm sáu tám", "tổng", "công", "ty", "chiếm", "ba trăm sáu chín đồng", "hà", "nội", "với", "bốn nghìn chín chín", "doanh", "nghiệp", "một nghìn bẩy trăm chín mươi bảy", "tổng", "công", "ty", "chiếm", "sáu trăm chín mốt giây", "ủy", "ban", "quản", "lý", "vốn", "nhà", "nước", "có", "chín triệu sáu trăm hai mươi chín ngàn năm trăm tám mươi hai", "doanh", "nghiệp", "cộng năm không ba chín chín không sáu hai hai năm một", "tập", "đoàn", "tám mươi bảy ngàn chín trăm tám mươi chín phẩy không bốn ngàn hai trăm tám chín", "tổng", "công", "ty", "theo", "bộ", "tài", "chính", "việc", "triển", "khai", "kế", "hoạch", "cổ", "phần", "hóa", "còn", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "đặc", "biệt", "tại", "một", "số", "doanh", "nghiệp", "quy", "mô", "lớn", "như", "vnpt", "tập", "đoàn", "hóa", "chất", "việt", "nam", "tập", "đoàn", "than", "khoáng", "sản", "việt", "nam", "tổng", "công", "ty", "lương", "thực", "miền", "bắc", "mobifone", "agribank", "trong", "đó", "các", "doanh", "nghiệp", "này", "hiện", "vẫn", "chưa", "hoàn", "thành", "phê", "duyệt", "phương", "án", "sử", "dụng", "đất", "để", "có", "thể", "tiến", "hành", "xác", "định", "giá", "trị", "doanh", "nghiệp", "về", "tình", "hình", "thoái", "vốn", "năm trăm hai tư ngàn bốn trăm chín bảy", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "các", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "đã", "thực", "hiện", "thoái", "vốn", "với", "giá", "trị", "hơn", "bảy trăm linh bảy vòng", "đồng", "và", "thu", "về", "bốn ghi ga bai", "tổng", "số", "thoái", "vốn", "lũy", "kế", "từ", "tháng tám năm bốn bốn bốn", "đến", "nay", "là", "bảy nghìn bảy trăm chín hai chấm bốn ba chín ghi ga bai", "đồng", "thu", "về", "số", "tiền", "trên", "chín trăm sáu mươi ba đề xi ben", "một", "số", "đơn", "vị", "còn", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "phải", "thoái", "vốn", "với", "giá", "trị", "lớn", "như", "bộ", "công", "thương", "bộ", "xây", "dựng", "phải", "thoái", "vốn", "tại", "ngày mười bốn đến ngày mười sáu tháng ba", "tổng", "ngày một và ngày hai mươi mốt tháng chín", "công", "ty", "cổ", "phần", "hà", "nội", "phải", "thoái", "vốn", "tại", "một giờ", "doanh", "nghiệp", "một", "trong", "những", "nguyên", "nhân", "dẫn", "đến", "tiến", "độ", "cổ", "phần", "hóa", "thoái", "vốn", "bị", "chậm", "sáu ngàn chín mươi mốt chấm năm hai ba mẫu", "là", "do", "sự", "bùng", "phát", "của", "dịch", "hắt pờ dê tê cờ xuộc bốn không bốn không gạch chéo sáu trăm linh sáu", "và", "vẫn", "đang", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "trên", "cả", "nước", "agribank", "hai mươi tám tháng năm", "chưa", "thể", "thực", "hiện", "cổ", "phần", "hóa", "vì", "chưa", "xác", "định", "được", "giá", "trị", "doanh", "nghiệp", "với", "phương", "án", "sử", "dụng", "đất", "lớn", "để", "đẩy", "nhanh", "lộ", "trình", "cổ", "phần", "hóa", "thoái", "vốn", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "từ", "nay", "đến", "hết", "tháng mười một bốn trăm bốn ba", "bộ", "tài", "chính", "đề", "xuất", "tiếp", "tục", "hoàn", "thiện", "mười hai giờ năm hai phút", "thể", "chế", "khuôn", "khổ", "pháp", "lý", "về", "tổ", "chức", "quản", "lý", "và", "hoạt", "động", "của", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "trong", "đó", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "cần", "xây", "dựng", "trình", "thủ", "tướng", "ban", "hành", "tiêu", "chí", "phân", "loại", "doanh", "nghiệp", "giai", "đoạn", "năm chín chấm không sáu đến bốn mươi bảy phẩy bẩy", "theo", "ngành", "nghề", "lĩnh", "vực", "bộ", "công", "thương", "bộ", "xây", "dựng", "tổng", "công", "ty", "đầu", "tư", "và", "kinh", "doanh", "vốn", "nhà", "nước", "scic", "xây", "dựng", "báo", "cáo", "thủ", "tướng", "phương", "án", "thoái", "vốn", "để", "đảm", "bảo", "nguồn", "thu", "từ", "cổ", "phần", "hóa", "thoái", "một trăm mười bốn ve bê", "vốn", "nộp", "vào", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "theo", "yêu", "cầu", "của", "quốc", "hội" ]
[ "1.300.700", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "phải", "cổ", "phần", "hóa", "trước", "ngày 22 tới ngày 12 tháng 1", "theo", "kế", "hoạch", "giai", "đoạn", "1009", "phải", "hoàn", "thành", "cổ", "phần", "hóa", "4.157.153", "doanh", "nghiệp", "nhưng", "đến", "nay", "mới", "chỉ", "hoàn", "thành", "836 ft", "kế", "hoạch", "báo", "cáo", "của", "cục", "tài", "chính", "doanh", "nghiệp", "bộ", "tài", "chính", "cho", "biết", "trong", "1433", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "đơn", "vị", "đã", "nhận", "được", "báo", "cáo", "phê", "duyệt", "phương", "án", "cổ", "phần", "hóa", "của", "2070", "doanh", "nghiệp", "trong", "đó", "có", "91.984,3723", "doanh", "nghiệp", "thuộc", "kế", "hoạch", "cổ", "phần", "hóa", "theo", "quyết", "định", "số", "l/ođo-600", "tính", "từ", "ngày 18", "đến", "nay", "đã", "có", "3.000.000", "doanh", "nghiệp", "được", "phê", "duyệt", "phương", "án", "cổ", "phần", "hóa", "với", "tổng", "giá", "trị", "trên", "163 pa", "giá", "trị", "vốn", "nhà", "nước", "đạt", "trên", "-77 mwh", "đồng", "72", "doanh", "nghiệp", "cần", "cổ", "phần", "hóa", "cũng", "theo", "cơ", "quan", "này", "trong", "5.102.163", "doanh", "nghiệp", "phải", "cổ", "phần", "hóa", "trong", "giai", "đoạn", "751.413", "tháng 6/1967", "mới", "có", "4", "doanh", "nghiệp", "thuộc", "danh", "mục", "cổ", "phần", "hóa", "theo", "công", "văn", "600/qhz", "và", "quyết", "định", "muo-1060/200", "tiến", "hành", "thực", "822 mẫu/km3", "hiện", "chỉ", "đạt", "7741.949 $", "kế", "hoạch", "còn", "lại", "1702", "doanh", "nghiệp", "sẽ", "phải", "thực", "hiện", "cổ", "phần", "hóa", "trong", "1999", "tháng", "còn", "lại", "của", "mùng 4 ngày 26 tháng 10", "những", "đơn", "vị", "còn", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "phải", "cổ", "phần", "hóa", "trong", "năm", "nay", "bao", "4500", "gồm", "quản lý thủy nông", "phải", "cổ", "phần", "hóa", "+21675345349", "doanh", "nghiệp", "37.768", "tổng", "công", "ty", "chiếm", "369 đ", "hà", "nội", "với", "4099", "doanh", "nghiệp", "1797", "tổng", "công", "ty", "chiếm", "691 s", "ủy", "ban", "quản", "lý", "vốn", "nhà", "nước", "có", "9.629.582", "doanh", "nghiệp", "+50399062251", "tập", "đoàn", "87.989,04289", "tổng", "công", "ty", "theo", "bộ", "tài", "chính", "việc", "triển", "khai", "kế", "hoạch", "cổ", "phần", "hóa", "còn", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "đặc", "biệt", "tại", "một", "số", "doanh", "nghiệp", "quy", "mô", "lớn", "như", "vnpt", "tập", "đoàn", "hóa", "chất", "việt", "nam", "tập", "đoàn", "than", "khoáng", "sản", "việt", "nam", "tổng", "công", "ty", "lương", "thực", "miền", "bắc", "mobifone", "agribank", "trong", "đó", "các", "doanh", "nghiệp", "này", "hiện", "vẫn", "chưa", "hoàn", "thành", "phê", "duyệt", "phương", "án", "sử", "dụng", "đất", "để", "có", "thể", "tiến", "hành", "xác", "định", "giá", "trị", "doanh", "nghiệp", "về", "tình", "hình", "thoái", "vốn", "524.497", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "các", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "đã", "thực", "hiện", "thoái", "vốn", "với", "giá", "trị", "hơn", "707 vòng", "đồng", "và", "thu", "về", "4 gb", "tổng", "số", "thoái", "vốn", "lũy", "kế", "từ", "tháng 8/444", "đến", "nay", "là", "7792.439 gb", "đồng", "thu", "về", "số", "tiền", "trên", "963 db", "một", "số", "đơn", "vị", "còn", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "phải", "thoái", "vốn", "với", "giá", "trị", "lớn", "như", "bộ", "công", "thương", "bộ", "xây", "dựng", "phải", "thoái", "vốn", "tại", "ngày 14 đến ngày 16 tháng 3", "tổng", "ngày 1 và ngày 21 tháng 9", "công", "ty", "cổ", "phần", "hà", "nội", "phải", "thoái", "vốn", "tại", "1h", "doanh", "nghiệp", "một", "trong", "những", "nguyên", "nhân", "dẫn", "đến", "tiến", "độ", "cổ", "phần", "hóa", "thoái", "vốn", "bị", "chậm", "6091.523 mẫu", "là", "do", "sự", "bùng", "phát", "của", "dịch", "hpdtc/4040/606", "và", "vẫn", "đang", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "trên", "cả", "nước", "agribank", "28/5", "chưa", "thể", "thực", "hiện", "cổ", "phần", "hóa", "vì", "chưa", "xác", "định", "được", "giá", "trị", "doanh", "nghiệp", "với", "phương", "án", "sử", "dụng", "đất", "lớn", "để", "đẩy", "nhanh", "lộ", "trình", "cổ", "phần", "hóa", "thoái", "vốn", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "từ", "nay", "đến", "hết", "tháng 11/443", "bộ", "tài", "chính", "đề", "xuất", "tiếp", "tục", "hoàn", "thiện", "12h52", "thể", "chế", "khuôn", "khổ", "pháp", "lý", "về", "tổ", "chức", "quản", "lý", "và", "hoạt", "động", "của", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "trong", "đó", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "cần", "xây", "dựng", "trình", "thủ", "tướng", "ban", "hành", "tiêu", "chí", "phân", "loại", "doanh", "nghiệp", "giai", "đoạn", "59.06 - 47,7", "theo", "ngành", "nghề", "lĩnh", "vực", "bộ", "công", "thương", "bộ", "xây", "dựng", "tổng", "công", "ty", "đầu", "tư", "và", "kinh", "doanh", "vốn", "nhà", "nước", "scic", "xây", "dựng", "báo", "cáo", "thủ", "tướng", "phương", "án", "thoái", "vốn", "để", "đảm", "bảo", "nguồn", "thu", "từ", "cổ", "phần", "hóa", "thoái", "114 wb", "vốn", "nộp", "vào", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "theo", "yêu", "cầu", "của", "quốc", "hội" ]
[ "tiên phong online", "đẹp", "trai", "học", "giỏi", "thông", "minh", "trần", "hải", "châu", "vừa", "tốt", "nghiệp", "trường", "trung học phổ thông", "hà", "nội", "amsterdam", "được", "tám", "trường", "đại", "học", "ở", "mỹ", "mời", "nhập", "học", "trong", "đó", "có", "hai", "trường", "cấp", "học", "bổng", "toàn", "phần", "châu", "chọn", "đại", "học", "brown", "mỹ", "là", "đích", "đến", "đầu", "tiên", "trên", "hành", "trình", "nhìn", "ra", "thế", "giới", "tiên phong online", "đẹp", "trai", "học", "giỏi", "thông", "minh", "trần", "hải", "châu", "vừa", "tốt", "nghiệp", "trường", "trung học phổ thông", "hà", "nội", "amsterdam", "được", "tám", "trường", "đại", "học", "ở", "mỹ", "mời", "nhập", "học", "trong", "đó", "có", "hai", "trường", "cấp", "học", "bổng", "toàn", "phần", "châu", "chọn", "đại", "học", "brown", "mỹ", "là", "đích", "đến", "đầu", "tiên", "trên", "ngày mười bốn", "hành", "trình", "nhìn", "ra", "thế", "giới", "nghe", "có", "vẻ", "phi", "lý", "nhưng", "chàng", "trai", "sinh", "mười một giờ mười tám phút hai sáu giây", "bảo", "đó", "là", "sự", "thật", "khi", "nói", "về", "sở", "thích", "và", "đam", "mê", "của", "mình", "ham", "đọc", "sách", "văn", "hóa", "xã", "hội", "nhưng", "giành", "tình", "yêu", "cho", "môn", "toán", "đến", "nỗi", "chủ", "đề", "những", "bài", "luận", "gửi", "đấm", "xứ", "người", "ở", "các", "trường", "đại", "học", "hàng", "đầu", "nước", "mỹ", "cũng", "mang", "hơi", "thở", "của", "toán", "học", "về", "độ", "chính", "xác", "logic", "những", "con", "số", "và", "sức", "thuyết", "phục", "trong", "bài", "luận", "gửi", "trường", "đại", "học", "brown", "châu", "đề", "cập", "đến", "mối", "liên", "quan", "tâm", "lý", "toán", "học", "chàng", "ta", "đi", "tìm", "lời", "giải", "cho", "việc", "hiểu", "biết", "về", "toán", "học", "giúp", "mỗi", "người", "có", "tư", "duy", "logic", "đưa", "ra", "những", "quyết", "định", "nhanh", "hơn", "làm", "việc", "cao", "hơn", "nhắm", "hiệu", "quả", "xa", "hơn", "trong", "số", "nhiều", "ngành", "của", "trường", "đại", "học", "brown", "châu", "chọn", "khoa", "học", "máy", "tính", "và", "kinh", "tế", "chính", "niềm", "say", "mê", "toán", "học", "và", "suy", "nghĩ", "chủ", "động", "tìm", "ngày năm", "cơ", "hội", "rèn", "luyện", "sẽ", "có", "trách", "nhiệm", "với", "thành", "công", "của", "bản", "thân", "hơn", "đã", "thôi", "thúc", "chàng", "trai", "này", "thử", "sức", "từ", "những", "bài", "toán", "trong", "chương", "trình", "học", "đến", "những", "dạng", "toán", "trên", "các", "trang", "mạng", "diễn", "đàn", "của", "thế", "giới", "internet", "vậy", "là", "a", "lê", "hấp", "anh", "chàng", "lên", "mạng", "mò", "vào", "itunes", "u", "mit", "opencourseware", "tìm", "kiếm", "những", "bài", "giảng", "của", "các", "trường", "đại", "học", "hàng", "đầu", "nước", "mỹ", "chưa", "hết", "chàng", "trai", "tò", "mò", "còn", "tự", "tìm", "hiểu", "các", "khóa", "học", "trình", "độ", "đại", "học", "như", "multivariable", "calculus", "linear", "algebra", "để", "làm", "gì", "nhỉ", "từ", "những", "cuộc", "thi", "quen", "thuộc", "với", "học", "sinh", "ăn", "hình", "học", "ngủ", "đại", "số", "như", "olympic", "toán", "học", "hà", "nội", "mở", "rộng", "được", "tổ", "chức", "hằng", "năm", "cho", "đến", "những", "nơi", "xa", "hơn", "ở", "singapore", "mỹ", "châu", "đều", "ghé", "qua", "tham", "dự", "thành", "tích", "đoạt", "giải", "nhất", "olympic", "toán", "học", "hà", "nội", "mở", "rộng", "huy", "chương", "vàng", "olympic", "toán", "singapore", "mở", "rộng", "giải", "ba", "kì", "thi", "toán", "học", "các", "vùng", "mỹ", "đội", "khách", "mời", "lớp", "âm hai mươi sáu ngàn ba trăm bẩy mươi ba phẩy hai ngàn tám trăm mười sáu", "điểm", "tổng", "kết", "mười một chia hai hai", "lớp", "vòng bẩy hai mươi tư", "và", "hai ngàn mười", "tám trên mười hai", "đạt", "điểm", "tuyệt", "đối", "chéo đắp liu tê u mờ a o", "trong", "kỳ", "thi", "sat", "ii", "kỳ", "thi", "sát", "hạch", "kiến", "thức", "ba", "môn", "cơ", "bản", "vật", "lý", "toán", "i", "và", "toán", "ii", "để", "lấy", "cơ", "sở", "xét", "vào", "đại", "học", "của", "mỹ", "ngay", "khi", "nhận", "tin", "trúng", "tuyển", "đại", "học", "brown", "châu", "đã", "bắt", "đầu", "xây", "dựng", "những", "dự", "định", "mới", "bên", "trời", "tây", "cố", "gắng", "học", "tập", "tham", "gia", "những", "hoạt", "động", "ngoại", "khóa", "gia", "nhập", "câu", "lạc", "bộ", "hay", "chương", "trình", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "trong", "trường", "để", "rèn", "luyện", "và", "học", "hỏi", "từ", "các", "giáo", "sư", "nói", "chuyện", "với", "chàng", "trai", "âm hai mươi phẩy bảy hai", "tuổi", "này", "người", "ta", "thấy", "sự", "chững", "chạc", "chín", "chắn", "ngoài", "những", "hoạt", "động", "tập", "thể", "trường", "lớp", "chàng", "trai", "xoẹt gờ ba trăm bốn mươi", "còn", "lên", "những", "kế", "hoạch", "hoạt", "động", "cho", "riêng", "mình", "nhằm", "sớm", "biết", "đương", "đầu", "với", "thử", "thách", "bẩy trăm ba không không không gạch ngang vờ hắt pờ e", "tập", "dám", "làm", "dám", "chịu", "ngay", "từ", "những", "ngày", "đầu", "mới", "vào", "trường", "trung học phổ thông", "hà", "nội", "amsterdam", "châu", "cùng", "một", "số", "bạn", "lập", "cửa", "hàng", "sách", "trực", "tuyến", "thư", "viện", "cho", "học", "sinh", "có", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "bao", "lần", "châu", "cùng", "cả", "nhóm", "họp", "lên", "bàn", "xuống", "chuyện", "thiết", "kế", "trang", "web", "để", "đưa", "sách", "vào", "cuộc", "sống", "lời", "lớn", "nhất", "mà", "những", "ông", "chủ", "trẻ", "này", "thu", "được", "là", "những", "kĩ", "năng", "lập", "trình", "web", "kinh", "nghiệm", "bán", "hàng", "khả", "năng", "phối", "hợp", "làm", "việc", "nhóm", "nói", "về", "thiết", "kế", "web", "lại", "nhớ", "chuyện", "tay", "nghề", "trong", "lập", "trình", "web", "của", "hải", "châu", "nào", "là", "phát", "triển", "mã", "nguồn", "các", "trang", "web", "cổng", "thông", "tin", "diễn", "đàn", "thương", "mại", "điện", "tử", "kỹ", "năng", "php", "mysql", "làm", "phim", "hỗ", "trợ", "việc", "dạy", "học", "ở", "trường", "tham", "gia", "các", "cuộc", "thi", "phim", "chàng", "trai", "này", "đều", "từng", "thử", "cả", "trần", "hải", "châu", "phải", "và", "tôn", "hà", "anh", "là", "hai", "khách", "mời", "trong", "chương", "trình", "của", "vietabroader", "ngày hai mươi", "ngoài", "ra", "hải", "châu", "còn", "tham", "gia", "hướng", "dẫn", "các", "tour", "du", "lịch", "của", "khách", "nước", "ngoài", "tới", "hà", "nội", "cho", "tổ", "chức", "hanoi", "guide", "ngày mười và ngày mười sáu", "này", "đại", "học", "brown", "của", "mỹ", "sẽ", "có", "thêm", "một", "du", "học", "sinh", "việt", "nam", "trần", "hải", "châu", "người", "được", "tám", "trường", "đại", "học", "mỹ", "trao", "học", "bổng", "mình", "tìm", "đến", "trang", "web", "của", "tổ", "chức", "vietabroader", "tổ", "chức", "phi", "lợi", "nhuận", "cung", "cấp", "thông", "tin", "tư", "vấn", "về", "du", "học", "mỹ", "ở", "việt", "nam", "sử", "dụng", "mạng", "internet", "để", "tìm", "kiếm", "và", "tham", "gia", "chương", "trình", "dạy", "ngoại", "ngữ" ]
[ "tiên phong online", "đẹp", "trai", "học", "giỏi", "thông", "minh", "trần", "hải", "châu", "vừa", "tốt", "nghiệp", "trường", "trung học phổ thông", "hà", "nội", "amsterdam", "được", "tám", "trường", "đại", "học", "ở", "mỹ", "mời", "nhập", "học", "trong", "đó", "có", "hai", "trường", "cấp", "học", "bổng", "toàn", "phần", "châu", "chọn", "đại", "học", "brown", "mỹ", "là", "đích", "đến", "đầu", "tiên", "trên", "hành", "trình", "nhìn", "ra", "thế", "giới", "tiên phong online", "đẹp", "trai", "học", "giỏi", "thông", "minh", "trần", "hải", "châu", "vừa", "tốt", "nghiệp", "trường", "trung học phổ thông", "hà", "nội", "amsterdam", "được", "tám", "trường", "đại", "học", "ở", "mỹ", "mời", "nhập", "học", "trong", "đó", "có", "hai", "trường", "cấp", "học", "bổng", "toàn", "phần", "châu", "chọn", "đại", "học", "brown", "mỹ", "là", "đích", "đến", "đầu", "tiên", "trên", "ngày 14", "hành", "trình", "nhìn", "ra", "thế", "giới", "nghe", "có", "vẻ", "phi", "lý", "nhưng", "chàng", "trai", "sinh", "11:18:26", "bảo", "đó", "là", "sự", "thật", "khi", "nói", "về", "sở", "thích", "và", "đam", "mê", "của", "mình", "ham", "đọc", "sách", "văn", "hóa", "xã", "hội", "nhưng", "giành", "tình", "yêu", "cho", "môn", "toán", "đến", "nỗi", "chủ", "đề", "những", "bài", "luận", "gửi", "đấm", "xứ", "người", "ở", "các", "trường", "đại", "học", "hàng", "đầu", "nước", "mỹ", "cũng", "mang", "hơi", "thở", "của", "toán", "học", "về", "độ", "chính", "xác", "logic", "những", "con", "số", "và", "sức", "thuyết", "phục", "trong", "bài", "luận", "gửi", "trường", "đại", "học", "brown", "châu", "đề", "cập", "đến", "mối", "liên", "quan", "tâm", "lý", "toán", "học", "chàng", "ta", "đi", "tìm", "lời", "giải", "cho", "việc", "hiểu", "biết", "về", "toán", "học", "giúp", "mỗi", "người", "có", "tư", "duy", "logic", "đưa", "ra", "những", "quyết", "định", "nhanh", "hơn", "làm", "việc", "cao", "hơn", "nhắm", "hiệu", "quả", "xa", "hơn", "trong", "số", "nhiều", "ngành", "của", "trường", "đại", "học", "brown", "châu", "chọn", "khoa", "học", "máy", "tính", "và", "kinh", "tế", "chính", "niềm", "say", "mê", "toán", "học", "và", "suy", "nghĩ", "chủ", "động", "tìm", "ngày 5", "cơ", "hội", "rèn", "luyện", "sẽ", "có", "trách", "nhiệm", "với", "thành", "công", "của", "bản", "thân", "hơn", "đã", "thôi", "thúc", "chàng", "trai", "này", "thử", "sức", "từ", "những", "bài", "toán", "trong", "chương", "trình", "học", "đến", "những", "dạng", "toán", "trên", "các", "trang", "mạng", "diễn", "đàn", "của", "thế", "giới", "internet", "vậy", "là", "a", "lê", "hấp", "anh", "chàng", "lên", "mạng", "mò", "vào", "itunes", "u", "mit", "opencourseware", "tìm", "kiếm", "những", "bài", "giảng", "của", "các", "trường", "đại", "học", "hàng", "đầu", "nước", "mỹ", "chưa", "hết", "chàng", "trai", "tò", "mò", "còn", "tự", "tìm", "hiểu", "các", "khóa", "học", "trình", "độ", "đại", "học", "như", "multivariable", "calculus", "linear", "algebra", "để", "làm", "gì", "nhỉ", "từ", "những", "cuộc", "thi", "quen", "thuộc", "với", "học", "sinh", "ăn", "hình", "học", "ngủ", "đại", "số", "như", "olympic", "toán", "học", "hà", "nội", "mở", "rộng", "được", "tổ", "chức", "hằng", "năm", "cho", "đến", "những", "nơi", "xa", "hơn", "ở", "singapore", "mỹ", "châu", "đều", "ghé", "qua", "tham", "dự", "thành", "tích", "đoạt", "giải", "nhất", "olympic", "toán", "học", "hà", "nội", "mở", "rộng", "huy", "chương", "vàng", "olympic", "toán", "singapore", "mở", "rộng", "giải", "ba", "kì", "thi", "toán", "học", "các", "vùng", "mỹ", "đội", "khách", "mời", "lớp", "-26.373,2816", "điểm", "tổng", "kết", "11 / 22", "lớp", "vòng 7 - 24", "và", "2010", "8 / 12", "đạt", "điểm", "tuyệt", "đối", "/wtumao", "trong", "kỳ", "thi", "sat", "ii", "kỳ", "thi", "sát", "hạch", "kiến", "thức", "ba", "môn", "cơ", "bản", "vật", "lý", "toán", "i", "và", "toán", "ii", "để", "lấy", "cơ", "sở", "xét", "vào", "đại", "học", "của", "mỹ", "ngay", "khi", "nhận", "tin", "trúng", "tuyển", "đại", "học", "brown", "châu", "đã", "bắt", "đầu", "xây", "dựng", "những", "dự", "định", "mới", "bên", "trời", "tây", "cố", "gắng", "học", "tập", "tham", "gia", "những", "hoạt", "động", "ngoại", "khóa", "gia", "nhập", "câu", "lạc", "bộ", "hay", "chương", "trình", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "trong", "trường", "để", "rèn", "luyện", "và", "học", "hỏi", "từ", "các", "giáo", "sư", "nói", "chuyện", "với", "chàng", "trai", "-20,72", "tuổi", "này", "người", "ta", "thấy", "sự", "chững", "chạc", "chín", "chắn", "ngoài", "những", "hoạt", "động", "tập", "thể", "trường", "lớp", "chàng", "trai", "/g340", "còn", "lên", "những", "kế", "hoạch", "hoạt", "động", "cho", "riêng", "mình", "nhằm", "sớm", "biết", "đương", "đầu", "với", "thử", "thách", "7003000-vhpe", "tập", "dám", "làm", "dám", "chịu", "ngay", "từ", "những", "ngày", "đầu", "mới", "vào", "trường", "trung học phổ thông", "hà", "nội", "amsterdam", "châu", "cùng", "một", "số", "bạn", "lập", "cửa", "hàng", "sách", "trực", "tuyến", "thư", "viện", "cho", "học", "sinh", "có", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "bao", "lần", "châu", "cùng", "cả", "nhóm", "họp", "lên", "bàn", "xuống", "chuyện", "thiết", "kế", "trang", "web", "để", "đưa", "sách", "vào", "cuộc", "sống", "lời", "lớn", "nhất", "mà", "những", "ông", "chủ", "trẻ", "này", "thu", "được", "là", "những", "kĩ", "năng", "lập", "trình", "web", "kinh", "nghiệm", "bán", "hàng", "khả", "năng", "phối", "hợp", "làm", "việc", "nhóm", "nói", "về", "thiết", "kế", "web", "lại", "nhớ", "chuyện", "tay", "nghề", "trong", "lập", "trình", "web", "của", "hải", "châu", "nào", "là", "phát", "triển", "mã", "nguồn", "các", "trang", "web", "cổng", "thông", "tin", "diễn", "đàn", "thương", "mại", "điện", "tử", "kỹ", "năng", "php", "mysql", "làm", "phim", "hỗ", "trợ", "việc", "dạy", "học", "ở", "trường", "tham", "gia", "các", "cuộc", "thi", "phim", "chàng", "trai", "này", "đều", "từng", "thử", "cả", "trần", "hải", "châu", "phải", "và", "tôn", "hà", "anh", "là", "hai", "khách", "mời", "trong", "chương", "trình", "của", "vietabroader", "ngày 20", "ngoài", "ra", "hải", "châu", "còn", "tham", "gia", "hướng", "dẫn", "các", "tour", "du", "lịch", "của", "khách", "nước", "ngoài", "tới", "hà", "nội", "cho", "tổ", "chức", "hanoi", "guide", "ngày 10 và ngày 16", "này", "đại", "học", "brown", "của", "mỹ", "sẽ", "có", "thêm", "một", "du", "học", "sinh", "việt", "nam", "trần", "hải", "châu", "người", "được", "tám", "trường", "đại", "học", "mỹ", "trao", "học", "bổng", "mình", "tìm", "đến", "trang", "web", "của", "tổ", "chức", "vietabroader", "tổ", "chức", "phi", "lợi", "nhuận", "cung", "cấp", "thông", "tin", "tư", "vấn", "về", "du", "học", "mỹ", "ở", "việt", "nam", "sử", "dụng", "mạng", "internet", "để", "tìm", "kiếm", "và", "tham", "gia", "chương", "trình", "dạy", "ngoại", "ngữ" ]
[ "lửa", "thiêu", "rụi", "một", "nhà", "trẻ", "ở", "mexico", "ít", "nhất", "hai triệu bốn trăm hai mươi mốt ngàn chín trăm tám mươi tám", "trẻ", "em", "đã", "thiệt", "mạng", "và", "hàng", "chục", "bé", "khác", "bị", "thương", "khi", "hỏa", "hoạn", "thiêu", "rụi", "một", "nhà", "trẻ", "công", "ở", "miền", "tây", "tháng một năm hai ngàn chín trăm bốn mươi", "bắc", "mexico", "hôm", "bốn trăm trừ quy ca pờ vê kép nờ chéo", "các", "nhà", "chức", "trách", "cho", "biết", "ngọn", "lửa", "bùng", "lên", "ở", "nhà", "trẻ", "abc", "thuộc", "thành", "phố", "hermosillo", "bang", "sonora", "giữa", "lúc", "có", "khoảng", "ít", "nhất", "âm bảy tư nghìn sáu trăm mười sáu phẩy một ngàn hai trăm năm hai", "em", "đang", "có", "mặt", "bên", "trong", "tòa", "nhà", "chúng", "tôi", "vẫn", "đang", "điều", "tra", "nguyên", "nhân", "vụ", "việc", "trích", "lời", "jose", "larrinaga", "một", "phát", "ngôn", "viên", "của", "văn", "phòng", "công", "tố", "sonora", "tổng", "thống", "felipe", "calderon", "đã", "bày", "tỏ", "sự", "đau", "đớn", "sâu", "sắc", "về", "thảm", "họa", "này", "nhà", "trẻ", "abc", "trông", "coi", "trẻ", "từ", "bốn trăm nghìn", "tháng", "đến", "bốn không tám hai hai không ba không một chín chín", "tuổi" ]
[ "lửa", "thiêu", "rụi", "một", "nhà", "trẻ", "ở", "mexico", "ít", "nhất", "2.421.988", "trẻ", "em", "đã", "thiệt", "mạng", "và", "hàng", "chục", "bé", "khác", "bị", "thương", "khi", "hỏa", "hoạn", "thiêu", "rụi", "một", "nhà", "trẻ", "công", "ở", "miền", "tây", "tháng 1/2940", "bắc", "mexico", "hôm", "400-qkpwn/", "các", "nhà", "chức", "trách", "cho", "biết", "ngọn", "lửa", "bùng", "lên", "ở", "nhà", "trẻ", "abc", "thuộc", "thành", "phố", "hermosillo", "bang", "sonora", "giữa", "lúc", "có", "khoảng", "ít", "nhất", "-74.616,1252", "em", "đang", "có", "mặt", "bên", "trong", "tòa", "nhà", "chúng", "tôi", "vẫn", "đang", "điều", "tra", "nguyên", "nhân", "vụ", "việc", "trích", "lời", "jose", "larrinaga", "một", "phát", "ngôn", "viên", "của", "văn", "phòng", "công", "tố", "sonora", "tổng", "thống", "felipe", "calderon", "đã", "bày", "tỏ", "sự", "đau", "đớn", "sâu", "sắc", "về", "thảm", "họa", "này", "nhà", "trẻ", "abc", "trông", "coi", "trẻ", "từ", "400.000", "tháng", "đến", "40822030199", "tuổi" ]
[ "vụ", "án", "gpbank", "chủ", "sân", "golf", "chí", "linh", "bị", "đề", "nghị", "bốn mươi nhăm chấm bảy lăm", "năm", "tù", "đoàn", "văn", "an", "đã", "sử", "dụng", "sân", "golf", "chí", "linh", "để", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "rồi", "tìm", "cách", "rút", "tiền", "của", "ngân", "hàng", "nhằm", "trả", "nợ", "góp", "phần", "gây", "thiệt", "hại", "hơn", "một trăm lẻ hai mê ga oát giờ", "đồng", "cho", "xoẹt ba không không trừ một hai hai", "gpbank", "hai mươi giờ", "tại", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "vụ", "án", "thiệt", "hại", "năm nghìn hai trăm bảy mươi tư chấm không ba bốn một đề xi ben", "đồng", "tại", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "dầu", "khí", "toàn", "cầu", "gpbank", "bước", "vào", "phần", "tranh", "luận", "với", "việc", "viện kiểm sát nhân dân", "đưa", "ra", "căn", "cứ", "luận", "tội", "và", "mức", "án", "đề", "nghị", "theo", "kiểm", "sát", "viên", "qua", "điều", "tra", "và", "xét", "hỏi", "tại", "tòa", "có", "đủ", "cơ", "sở", "xác", "định", "các", "bị", "cáo", "tạ", "bá", "long", "sinh năm", "năm sáu tám hai một không sáu một chín năm ba", "nguyên", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "gpbank", "và", "đoàn", "văn", "an", "sinh năm", "một nghìn chín", "nguyên", "phó", "chủ", "tịch", "gpbank", "cùng", "nhóm", "liên", "quan", "sở", "hữu", "tám ngàn tám trăm sáu mươi ba phẩy sáu trăm bốn mươi nhăm ca ra", "cổ", "phần", "của", "gpbank", "vốn", "điều", "lệ", "ba giờ mười lăm phút", "là", "bốn trăm bốn tám độ ép", "đồng", "từ", "năm trăm ngàn sáu mươi ba", "ba trăm tám tám nghìn bẩy trăm bẩy mốt", "tạ", "bá", "long", "và", "đoàn", "văn", "an", "đã", "dùng", "các", "cty", "sân", "sau", "của", "mình", "gồm", "cty", "chính phủ", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "và", "phát", "triển", "thành", "trung", "cty", "trách nhiệm hữu hạn", "đại", "lải", "và", "cty", "chính phủ", "sân", "gôn", "ngôi", "sao", "chí", "linh", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "bán", "cho", "cty", "tài", "chính", "chính phủ", "điện", "lực", "evnfinance", "được", "chín ngàn chín trăm năm hai phẩy tám trăm mười bốn độ ca", "đồng", "số", "tiền", "ngày một và ngày hai mươi tám", "này", "một trăm sáu mươi ba ngàn một trăm ba mươi chín", "được", "các", "bị", "cáo", "dùng", "để", "tăng", "vốn", "điều", "lệ", "cho", "gpbank", "chi", "cá", "nhân", "nên", "sau", "đó", "không", "có", "tiền", "trả", "nợ", "trái", "phiếu", "cho", "evnfinance", "ngày mười và ngày hai mươi", "tạ", "bá", "long", "ký", "với", "con", "rể", "mình", "là", "hoàng", "công", "hợp", "thỏa", "mười sáu giờ", "thuận", "gpbank", "mua", "một trăm mười ba đồng", "diện", "tích", "tại", "tòa", "nhà", "capital", "tower", "từ", "cty", "thành", "trung", "với", "giá", "sáu trăm sáu mươi nhăm mi li mét vuông", "đồng", "thành", "trung", "sở", "hữu", "mười lăm chấm không không sáu năm", "cổ", "phần", "tại", "cty", "thủ", "đô", "chủ", "sở", "hữu", "tòa", "nhà", "capital", "tower", "tuy", "nhiên", "cty", "thủ", "đô", "chưa", "chia", "cho", "diện", "tích", "sử", "dụng", "ứng", "với", "cổ", "phần", "của", "các", "âm một nghìn năm trăm năm bốn phẩy hai trăm ba mươi ba độ xê", "cổ", "đông", "nên", "hợp", "đồng", "giữa", "không chín hai bẩy không chín hai chín bốn chín bẩy bẩy", "bố", "con", "tạ", "bá", "long", "vô", "hiệu", "tiếp", "đó", "tạ", "bá", "long", "ký", "với", "nguyễn", "ngọc", "nam", "nguyên", "giám đốc", "cty", "sao", "bắc", "hợp", "đồng", "xây", "dựng", "kinh", "doanh", "dự", "án", "trung", "tâm", "thương", "mại", "văn", "phòng", "và", "nhà", "ở", "an", "khánh", "sao", "bắc", "gpbank", "hợp", "đồng", "này", "cũng", "chưa", "được", "thực", "hiện", "vì", "đến", "nay", "cty", "sao", "bắc", "chưa", "gửi", "bất", "cứ", "văn", "bản", "nào", "âm hai mươi ba phẩy bảy mươi", "liên", "quan", "dự", "án", "lên", "chính", "quyền", "thành phố", "hà", "nội", "tuy", "vậy", "gpbank", "vẫn", "chuyển", "hai trăm năm mốt át mót phe", "đồng", "cho", "sao", "bắc", "trong", "vụ", "án", "các", "bị", "cáo", "phạm", "quyết", "thắng", "sinh năm", "năm chín ba chín năm bốn năm sáu không sáu sáu", "nguyên", "tổng giám đốc", "gpbank", "nghiêm", "tiến", "sỹ", "sinh năm", "hai nghìn bốn trăm sáu mươi tám", "nguyên", "phó", "tổng giám đốc", "gpbank", "nguyễn", "anh", "dung", "sinh năm", "một ngàn", "nguyên", "kế", "toán", "trưởng", "gpbank", "và", "nguyễn", "ngọc", "nam", "sinh năm", "hai mươi năm trên tám", "nguyên", "giám đốc", "cty", "trách nhiệm hữu hạn", "thương", "mại", "và", "công", "nghiệp", "sao", "bắc", "là", "cấp", "dưới", "của", "long", "và", "an", "tuy", "nhiên", "họ", "không", "ngăn", "cản", "mà", "thực", "hiện", "theo", "chỉ", "đạo", "của", "long", "và", "an", "dẫn", "tới", "hậu", "quả", "gpbank", "thiệt", "hại", "gạch chéo một không không không xoẹt chín trăm linh năm", "âm hai nghìn ba trăm bốn mươi hai chấm bảy chín năm mi li lít trên ê rô", "đồng", "tiền", "gốc", "và", "một trăm tám mươi sáu công trên ao", "đồng", "tiền", "lãi", "vì", "vậy", "kiểm", "sát", "viên", "đề", "nghị", "tòa", "tuyên", "phạt", "đoàn", "văn", "an", "từ", "một trăm ba mươi mốt nghìn bốn trăm năm mươi chín", "đến", "ba ngàn tám trăm tám mươi", "năm", "tù", "tạ", "bá", "long", "từ", "sáu triệu một trăm nghìn hai trăm tám mươi bảy", "bốn lăm", "năm", "tù", "phạm", "quyết", "thắng", "và", "nghiêm", "tiến", "sỹ", "cùng", "mức", "án", "một ngàn ba trăm bẩy mươi chín", "hai nghìn chín trăm bẩy mươi sáu", "năm", "tù", "nguyễn", "anh", "dung", "âm chín lăm chấm không không tám bẩy", "năm triệu hai trăm tám mươi ba ngàn chín trăm năm mươi hai", "năm", "tù", "nguyễn", "ngọc", "nam", "từ", "âm năm mốt ngàn sáu trăm năm bẩy phẩy chín nghìn bốn ba", "một nghìn", "năm", "tù", "chiều", "nay", "sáu giờ ba tư phút", "các", "luật", "sư", "sẽ", "đưa", "ra", "quan", "điểm", "bào", "chữa", "cho", "các", "bị", "cáo" ]
[ "vụ", "án", "gpbank", "chủ", "sân", "golf", "chí", "linh", "bị", "đề", "nghị", "45.75", "năm", "tù", "đoàn", "văn", "an", "đã", "sử", "dụng", "sân", "golf", "chí", "linh", "để", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "rồi", "tìm", "cách", "rút", "tiền", "của", "ngân", "hàng", "nhằm", "trả", "nợ", "góp", "phần", "gây", "thiệt", "hại", "hơn", "102 mwh", "đồng", "cho", "/300-122", "gpbank", "20h", "tại", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "vụ", "án", "thiệt", "hại", "5274.0341 db", "đồng", "tại", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "dầu", "khí", "toàn", "cầu", "gpbank", "bước", "vào", "phần", "tranh", "luận", "với", "việc", "viện kiểm sát nhân dân", "đưa", "ra", "căn", "cứ", "luận", "tội", "và", "mức", "án", "đề", "nghị", "theo", "kiểm", "sát", "viên", "qua", "điều", "tra", "và", "xét", "hỏi", "tại", "tòa", "có", "đủ", "cơ", "sở", "xác", "định", "các", "bị", "cáo", "tạ", "bá", "long", "sinh năm", "56821061953", "nguyên", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "gpbank", "và", "đoàn", "văn", "an", "sinh năm", "1900", "nguyên", "phó", "chủ", "tịch", "gpbank", "cùng", "nhóm", "liên", "quan", "sở", "hữu", "8863,645 carat", "cổ", "phần", "của", "gpbank", "vốn", "điều", "lệ", "3h15", "là", "448 of", "đồng", "từ", "500.063", "388.771", "tạ", "bá", "long", "và", "đoàn", "văn", "an", "đã", "dùng", "các", "cty", "sân", "sau", "của", "mình", "gồm", "cty", "chính phủ", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "và", "phát", "triển", "thành", "trung", "cty", "trách nhiệm hữu hạn", "đại", "lải", "và", "cty", "chính phủ", "sân", "gôn", "ngôi", "sao", "chí", "linh", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "bán", "cho", "cty", "tài", "chính", "chính phủ", "điện", "lực", "evnfinance", "được", "9952,814 ok", "đồng", "số", "tiền", "ngày 1 và ngày 28", "này", "163.139", "được", "các", "bị", "cáo", "dùng", "để", "tăng", "vốn", "điều", "lệ", "cho", "gpbank", "chi", "cá", "nhân", "nên", "sau", "đó", "không", "có", "tiền", "trả", "nợ", "trái", "phiếu", "cho", "evnfinance", "ngày 10 và ngày 20", "tạ", "bá", "long", "ký", "với", "con", "rể", "mình", "là", "hoàng", "công", "hợp", "thỏa", "16h", "thuận", "gpbank", "mua", "113 đồng", "diện", "tích", "tại", "tòa", "nhà", "capital", "tower", "từ", "cty", "thành", "trung", "với", "giá", "665 mm2", "đồng", "thành", "trung", "sở", "hữu", "15.0065", "cổ", "phần", "tại", "cty", "thủ", "đô", "chủ", "sở", "hữu", "tòa", "nhà", "capital", "tower", "tuy", "nhiên", "cty", "thủ", "đô", "chưa", "chia", "cho", "diện", "tích", "sử", "dụng", "ứng", "với", "cổ", "phần", "của", "các", "-1554,233 oc", "cổ", "đông", "nên", "hợp", "đồng", "giữa", "092709294977", "bố", "con", "tạ", "bá", "long", "vô", "hiệu", "tiếp", "đó", "tạ", "bá", "long", "ký", "với", "nguyễn", "ngọc", "nam", "nguyên", "giám đốc", "cty", "sao", "bắc", "hợp", "đồng", "xây", "dựng", "kinh", "doanh", "dự", "án", "trung", "tâm", "thương", "mại", "văn", "phòng", "và", "nhà", "ở", "an", "khánh", "sao", "bắc", "gpbank", "hợp", "đồng", "này", "cũng", "chưa", "được", "thực", "hiện", "vì", "đến", "nay", "cty", "sao", "bắc", "chưa", "gửi", "bất", "cứ", "văn", "bản", "nào", "-23,70", "liên", "quan", "dự", "án", "lên", "chính", "quyền", "thành phố", "hà", "nội", "tuy", "vậy", "gpbank", "vẫn", "chuyển", "251 atm", "đồng", "cho", "sao", "bắc", "trong", "vụ", "án", "các", "bị", "cáo", "phạm", "quyết", "thắng", "sinh năm", "59395456066", "nguyên", "tổng giám đốc", "gpbank", "nghiêm", "tiến", "sỹ", "sinh năm", "2468", "nguyên", "phó", "tổng giám đốc", "gpbank", "nguyễn", "anh", "dung", "sinh năm", "1000", "nguyên", "kế", "toán", "trưởng", "gpbank", "và", "nguyễn", "ngọc", "nam", "sinh năm", "25 / 8", "nguyên", "giám đốc", "cty", "trách nhiệm hữu hạn", "thương", "mại", "và", "công", "nghiệp", "sao", "bắc", "là", "cấp", "dưới", "của", "long", "và", "an", "tuy", "nhiên", "họ", "không", "ngăn", "cản", "mà", "thực", "hiện", "theo", "chỉ", "đạo", "của", "long", "và", "an", "dẫn", "tới", "hậu", "quả", "gpbank", "thiệt", "hại", "/1000/905", "-2342.795 ml/euro", "đồng", "tiền", "gốc", "và", "186 công/ounce", "đồng", "tiền", "lãi", "vì", "vậy", "kiểm", "sát", "viên", "đề", "nghị", "tòa", "tuyên", "phạt", "đoàn", "văn", "an", "từ", "131.459", "đến", "3880", "năm", "tù", "tạ", "bá", "long", "từ", "6.100.287", "45", "năm", "tù", "phạm", "quyết", "thắng", "và", "nghiêm", "tiến", "sỹ", "cùng", "mức", "án", "1379", "2976", "năm", "tù", "nguyễn", "anh", "dung", "-95.0087", "5.283.952", "năm", "tù", "nguyễn", "ngọc", "nam", "từ", "-51.657,9043", "1000", "năm", "tù", "chiều", "nay", "6h34", "các", "luật", "sư", "sẽ", "đưa", "ra", "quan", "điểm", "bào", "chữa", "cho", "các", "bị", "cáo" ]
[ "cầu", "thủ", "than", "quảng", "ninh", "được", "bơm", "chín trăm bốn mốt độ ca", "đồng", "than", "quảng", "ninh", "được", "thưởng", "bảy nghìn năm trăm chín mươi sáu phẩy hai trăm mười tám ca lo", "nhờ", "thành", "tích", "tốt", "ở", "luật sư", "v-league", "một triệu năm trăm tám chín ngàn không trăm tám tư", "trong", "bối", "cảnh", "hàng", "loạt", "cầu", "thủ", "bị", "nợ", "lương", "thưởng", "tháng chín năm một nghìn bẩy trăm sáu bẩy", "tỉnh", "quảng", "ninh", "quyết", "định", "trích", "ngân", "sách", "với", "số", "tiền", "bảy trăm bảy chín oát giờ", "đồng", "thưởng", "cho", "câu lạc bộ", "than", "quảng", "ninh", "vì", "có", "thành", "tích", "tốt", "ở", "giai", "đoạn", "đầu", "luật sư", "v-league", "chín chấm hai không", "cầu", "thủ", "than", "quảng", "ninh", "tạm", "thời", "được", "bơm", "năm trăm mười sáu độ", "đồng", "tiền", "thưởng", "khoản", "thưởng", "nóng", "này", "ít", "nhiều", "hạ", "nhiệt", "bầu", "không", "khí", "căng", "thẳng", "khi", "hàng", "loạt", "trụ", "cột", "của", "đội", "bóng", "đất", "mỏ", "vừa", "tuyên", "bố", "sẽ", "nghỉ", "đá", "ở", "vòng", "bảy triệu", "v-league", "dù", "được", "bơm", "âm bốn nghìn một trăm bảy mươi chấm năm không ba đề xi mét vuông", "đồng", "nhưng", "số", "tiền", "này", "chẳng", "đáng", "là", "bao", "bởi", "tổng", "các", "khoản", "nợ", "mà", "đội", "bóng", "vùng", "mỏ", "đang", "nợ", "cầu", "thủ", "lên", "tới", "hàng", "chục", "tỷ", "đồng", "liên", "quan", "đến", "việc", "câu lạc bộ", "than", "quảng", "ninh", "có", "thể", "nghỉ", "đá", "v-league", "bất", "cứ", "lúc", "nào", "vpf", "vừa", "gửi", "văn", "bản", "tới", "câu lạc bộ", "than", "quảng", "ninh", "đề", "nghị", "báo", "cáo", "tình", "hình", "trả", "lương", "thưởng", "cho", "các", "thành", "viên", "đội", "bóng", "vpf", "đánh", "giá", "sự", "việc", "này", "gây", "ảnh", "hưởng", "xấu", "đến", "giải", "đấu", "nói", "chung", "và", "câu lạc bộ", "nói", "riêng", "video", "than", "quảng", "ninh", "hai mốt trên hai tám", "sài", "gòn" ]
[ "cầu", "thủ", "than", "quảng", "ninh", "được", "bơm", "941 ok", "đồng", "than", "quảng", "ninh", "được", "thưởng", "7596,218 cal", "nhờ", "thành", "tích", "tốt", "ở", "luật sư", "v-league", "1.589.084", "trong", "bối", "cảnh", "hàng", "loạt", "cầu", "thủ", "bị", "nợ", "lương", "thưởng", "tháng 9/1767", "tỉnh", "quảng", "ninh", "quyết", "định", "trích", "ngân", "sách", "với", "số", "tiền", "779 wh", "đồng", "thưởng", "cho", "câu lạc bộ", "than", "quảng", "ninh", "vì", "có", "thành", "tích", "tốt", "ở", "giai", "đoạn", "đầu", "luật sư", "v-league", "9.20", "cầu", "thủ", "than", "quảng", "ninh", "tạm", "thời", "được", "bơm", "516 độ", "đồng", "tiền", "thưởng", "khoản", "thưởng", "nóng", "này", "ít", "nhiều", "hạ", "nhiệt", "bầu", "không", "khí", "căng", "thẳng", "khi", "hàng", "loạt", "trụ", "cột", "của", "đội", "bóng", "đất", "mỏ", "vừa", "tuyên", "bố", "sẽ", "nghỉ", "đá", "ở", "vòng", "7.000.000", "v-league", "dù", "được", "bơm", "-4170.503 dm2", "đồng", "nhưng", "số", "tiền", "này", "chẳng", "đáng", "là", "bao", "bởi", "tổng", "các", "khoản", "nợ", "mà", "đội", "bóng", "vùng", "mỏ", "đang", "nợ", "cầu", "thủ", "lên", "tới", "hàng", "chục", "tỷ", "đồng", "liên", "quan", "đến", "việc", "câu lạc bộ", "than", "quảng", "ninh", "có", "thể", "nghỉ", "đá", "v-league", "bất", "cứ", "lúc", "nào", "vpf", "vừa", "gửi", "văn", "bản", "tới", "câu lạc bộ", "than", "quảng", "ninh", "đề", "nghị", "báo", "cáo", "tình", "hình", "trả", "lương", "thưởng", "cho", "các", "thành", "viên", "đội", "bóng", "vpf", "đánh", "giá", "sự", "việc", "này", "gây", "ảnh", "hưởng", "xấu", "đến", "giải", "đấu", "nói", "chung", "và", "câu lạc bộ", "nói", "riêng", "video", "than", "quảng", "ninh", "21 / 28", "sài", "gòn" ]
[ "trung", "sĩ", "zhang", "yufeicho", "biết", "rằng", "anh", "ta", "cảm", "thấy", "rất", "phấn", "khích", "đối", "với", "khoa", "mục", "huấn", "luyện", "này", "khiến", "cho", "người", "lính", "cảm", "thấy", "mình", "là", "những", "người", "đàn", "ông", "đích", "thực", "bên", "cạnh", "huấn", "luyện", "cận", "chiến", "ba trăm gạch ngang dét dét tờ", "với", "lưỡi", "lê", "binh", "sĩ", "trung", "quốc", "tại", "một", "số", "đơn", "vị", "đặc", "nhiệm", "còn", "phải", "trải", "qua", "bài", "tập", "đối", "kháng", "bằng", "tay", "không", "chẳng", "khác", "gì", "các", "võ", "sĩ", "mma" ]
[ "trung", "sĩ", "zhang", "yufeicho", "biết", "rằng", "anh", "ta", "cảm", "thấy", "rất", "phấn", "khích", "đối", "với", "khoa", "mục", "huấn", "luyện", "này", "khiến", "cho", "người", "lính", "cảm", "thấy", "mình", "là", "những", "người", "đàn", "ông", "đích", "thực", "bên", "cạnh", "huấn", "luyện", "cận", "chiến", "300-zzt", "với", "lưỡi", "lê", "binh", "sĩ", "trung", "quốc", "tại", "một", "số", "đơn", "vị", "đặc", "nhiệm", "còn", "phải", "trải", "qua", "bài", "tập", "đối", "kháng", "bằng", "tay", "không", "chẳng", "khác", "gì", "các", "võ", "sĩ", "mma" ]
[ "tòa án nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "nhận", "được", "đơn", "kháng", "cáo", "của", "ông", "đinh", "la", "thăng", "cùng", "ba mươi ngàn năm phẩy không chín ngàn chín lăm", "bị", "cáo", "khác", "liên", "quan", "đến", "vụ", "án", "cố", "ý", "làm", "trái", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "và", "tham", "ô", "tài", "sản", "xảy", "ra", "tại", "pvn", "và", "pvc", "đến", "hai mươi giờ ba chín phút", "nay", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "nhận", "được", "đơn", "kháng", "cáo", "của", "ngày hai mươi mốt ngày mười tám tháng chín", "bị", "cáo", "hầu", "hết", "các", "bị", "cáo", "đều", "kháng", "cáo", "xin", "giảm", "nhẹ", "hình", "phạt", "và", "mức", "bồi", "thường", "mà", "bản", "án", "hình", "sự", "sơ", "thẩm", "số", "bảy không hai xuộc tám bảy không i", "của", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "hai mươi giờ không phút hai mươi tám giây", "đã", "tuyên", "trong", "đơn", "kháng", "cáo", "bị", "cáo", "đinh", "la", "thăng", "nguyên", "chủ", "tịch", "hội đồng tư vấn", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "việt", "nam", "pvn", "đề", "nghị", "tòa", "án", "cộng chín ba không sáu một năm bốn sáu không tám một", "cấp", "cao", "tại", "hà", "nội", "xem", "xét", "lại", "cho", "mình", "tội", "danh", "hình", "phạt", "và", "mức", "liên", "đới", "bồi", "thường", "bị", "cáo", "đinh", "la", "thăng", "nêu", "trong", "suốt", "quá", "trình", "điều", "tra", "và", "tại", "phiên", "tòa", "bị", "cáo", "đã", "thành", "tâm", "nhìn", "nhận", "trách", "nhiệm", "của", "mình", "với", "tư", "cách", "là", "chủ", "tịch", "hội đồng tư vấn", "của", "pvn", "nhưng", "cũng", "chưa", "được", "hội đồng xét xử", "đánh", "giá", "và", "xem", "xét", "một", "ép lờ năm trăm", "cách", "thỏa", "đáng", "bị", "cáo", "phùng", "đình", "thực", "nguyên", "tổng giám đốc", "pvn", "làm", "đơn", "kháng", "cáo", "toàn", "bộ", "bản", "án", "sơ", "thẩm", "ông", "thực", "cho", "rằng", "các", "chứng", "cứ", "ông", "đã", "nộp", "tại", "cơ quan điều tra", "và", "các", "chứng", "cứ", "mới", "do", "luật", "sư", "nộp", "bổ", "sung", "tại", "tòa", "án", "cấp", "sơ", "thẩm", "chứng", "minh", "ông", "không", "có", "vai", "trò", "nào", "trong", "việc", "pvn", "tạm", "ứng", "sai", "cho", "pvc", "nhưng", "chưa", "được", "hội đồng xét xử", "sơ", "thẩm", "đánh", "giá", "đúng", "mức", "hơn", "nữa", "hội đồng xét xử", "cấp", "sơ", "thẩm", "chưa", "cá", "thể", "hóa", "hành", "vi", "âm hai mươi mốt mi li lít", "cá", "thể", "hóa", "trách", "nhiệm", "của", "từng", "bị", "cáo", "trong", "ban", "tổng", "giám", "đốc", "pvn", "dẫn", "đến", "chưa", "đánh", "giá", "đúng", "vai", "trò", "trách", "nhiệm", "của", "bị", "cáo", "trong", "việc", "chỉ", "đạo", "thực", "tám trăm gạch chéo một ngàn gạch ngang nờ hát vờ tê i", "hiện", "dự", "án", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "thái", "bình", "sáu triệu năm trăm", "khiến", "bị", "cáo", "cảm", "thấy", "mình", "bị", "hàm", "oan", "bị", "cáo", "nguyễn", "quốc", "khánh", "nguyên", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "pvn", "cho", "rằng", "hình", "phạt", "của", "bị", "cáo", "quá", "cao", "và", "mong", "được", "tòa", "cấp", "phúc", "thẩm", "xem", "xét", "giảm", "trách", "nhiệm", "hình", "sự", "và", "dân", "sự", "bị", "cáo", "vũ", "đức", "thuận", "nguyên", "tổng", "giám", "đốc", "pvc", "nguyễn", "anh", "minh", "nguyên", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "pvc", "ninh", "văn", "quỳnh", "nguyên", "kế", "toán", "trưởng", "kiêm", "trưởng", "ban", "tài", "chính", "kế", "toán", "và", "kiểm", "toán", "pvn", "lê", "đình", "mậu", "nguyên", "phó", "trưởng", "ban", "tài", "chính", "kế", "toán", "và", "kiểm", "toán", "pvn", "nguyễn", "mạnh", "tiến", "nguyên", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "pvc", "bùi", "mạnh", "hiển", "nguyên", "chánh", "văn", "phòng", "pvc", "lương", "văn", "hòa", "nguyên", "giám", "đốc", "ban", "điều", "hành", "dự", "án", "vũng", "áng", "quảng", "trạch", "thuộc", "pvc", "nguyễn", "ngọc", "quý", "nguyên", "mười bốn giờ bốn mươi tám phút", "phó", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "pvc", "cũng", "làm", "i năm trăm ba mươi", "đơn", "kháng", "cáo", "xin", "được", "tòa", "án", "ét gờ gạch ngang chín không không chéo năm không không", "cấp", "cao", "tại", "hà", "nội", "giải", "quyết", "theo", "trình", "tự", "phúc", "thẩm", "để", "hiệu số sáu mười ba", "giảm", "nhẹ", "hình", "phạt", "tù", "giảm", "nhẹ", "mức", "bồi", "thường", "dân", "sự", "xem", "xét", "áp", "dụng", "bổ", "sung", "các", "tình", "tiết", "giảm", "nhẹ", "riêng", "bị", "cáo", "trương", "quốc", "dũng", "nguyên", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "pvc", "không", "xin", "giảm", "nhẹ", "hình", "phạt", "tù", "mà", "chỉ", "xin", "giảm", "nhẹ", "mức", "bồi", "thường", "dân", "sự", "và", "giảm", "tiền", "án", "phí", "dân", "sự", "cho", "bị", "cáo" ]
[ "tòa án nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "nhận", "được", "đơn", "kháng", "cáo", "của", "ông", "đinh", "la", "thăng", "cùng", "30.500,09095", "bị", "cáo", "khác", "liên", "quan", "đến", "vụ", "án", "cố", "ý", "làm", "trái", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "và", "tham", "ô", "tài", "sản", "xảy", "ra", "tại", "pvn", "và", "pvc", "đến", "20h39", "nay", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "nhận", "được", "đơn", "kháng", "cáo", "của", "ngày 21 ngày 18 tháng 9", "bị", "cáo", "hầu", "hết", "các", "bị", "cáo", "đều", "kháng", "cáo", "xin", "giảm", "nhẹ", "hình", "phạt", "và", "mức", "bồi", "thường", "mà", "bản", "án", "hình", "sự", "sơ", "thẩm", "số", "702/870y", "của", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "20:0:28", "đã", "tuyên", "trong", "đơn", "kháng", "cáo", "bị", "cáo", "đinh", "la", "thăng", "nguyên", "chủ", "tịch", "hội đồng tư vấn", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "việt", "nam", "pvn", "đề", "nghị", "tòa", "án", "+93061546081", "cấp", "cao", "tại", "hà", "nội", "xem", "xét", "lại", "cho", "mình", "tội", "danh", "hình", "phạt", "và", "mức", "liên", "đới", "bồi", "thường", "bị", "cáo", "đinh", "la", "thăng", "nêu", "trong", "suốt", "quá", "trình", "điều", "tra", "và", "tại", "phiên", "tòa", "bị", "cáo", "đã", "thành", "tâm", "nhìn", "nhận", "trách", "nhiệm", "của", "mình", "với", "tư", "cách", "là", "chủ", "tịch", "hội đồng tư vấn", "của", "pvn", "nhưng", "cũng", "chưa", "được", "hội đồng xét xử", "đánh", "giá", "và", "xem", "xét", "một", "fl500", "cách", "thỏa", "đáng", "bị", "cáo", "phùng", "đình", "thực", "nguyên", "tổng giám đốc", "pvn", "làm", "đơn", "kháng", "cáo", "toàn", "bộ", "bản", "án", "sơ", "thẩm", "ông", "thực", "cho", "rằng", "các", "chứng", "cứ", "ông", "đã", "nộp", "tại", "cơ quan điều tra", "và", "các", "chứng", "cứ", "mới", "do", "luật", "sư", "nộp", "bổ", "sung", "tại", "tòa", "án", "cấp", "sơ", "thẩm", "chứng", "minh", "ông", "không", "có", "vai", "trò", "nào", "trong", "việc", "pvn", "tạm", "ứng", "sai", "cho", "pvc", "nhưng", "chưa", "được", "hội đồng xét xử", "sơ", "thẩm", "đánh", "giá", "đúng", "mức", "hơn", "nữa", "hội đồng xét xử", "cấp", "sơ", "thẩm", "chưa", "cá", "thể", "hóa", "hành", "vi", "-21 ml", "cá", "thể", "hóa", "trách", "nhiệm", "của", "từng", "bị", "cáo", "trong", "ban", "tổng", "giám", "đốc", "pvn", "dẫn", "đến", "chưa", "đánh", "giá", "đúng", "vai", "trò", "trách", "nhiệm", "của", "bị", "cáo", "trong", "việc", "chỉ", "đạo", "thực", "800/1000-nhvti", "hiện", "dự", "án", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "thái", "bình", "6.000.500", "khiến", "bị", "cáo", "cảm", "thấy", "mình", "bị", "hàm", "oan", "bị", "cáo", "nguyễn", "quốc", "khánh", "nguyên", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "pvn", "cho", "rằng", "hình", "phạt", "của", "bị", "cáo", "quá", "cao", "và", "mong", "được", "tòa", "cấp", "phúc", "thẩm", "xem", "xét", "giảm", "trách", "nhiệm", "hình", "sự", "và", "dân", "sự", "bị", "cáo", "vũ", "đức", "thuận", "nguyên", "tổng", "giám", "đốc", "pvc", "nguyễn", "anh", "minh", "nguyên", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "pvc", "ninh", "văn", "quỳnh", "nguyên", "kế", "toán", "trưởng", "kiêm", "trưởng", "ban", "tài", "chính", "kế", "toán", "và", "kiểm", "toán", "pvn", "lê", "đình", "mậu", "nguyên", "phó", "trưởng", "ban", "tài", "chính", "kế", "toán", "và", "kiểm", "toán", "pvn", "nguyễn", "mạnh", "tiến", "nguyên", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "pvc", "bùi", "mạnh", "hiển", "nguyên", "chánh", "văn", "phòng", "pvc", "lương", "văn", "hòa", "nguyên", "giám", "đốc", "ban", "điều", "hành", "dự", "án", "vũng", "áng", "quảng", "trạch", "thuộc", "pvc", "nguyễn", "ngọc", "quý", "nguyên", "14h48", "phó", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "pvc", "cũng", "làm", "y530", "đơn", "kháng", "cáo", "xin", "được", "tòa", "án", "sg-900/500", "cấp", "cao", "tại", "hà", "nội", "giải", "quyết", "theo", "trình", "tự", "phúc", "thẩm", "để", "hiệu số 6 - 13", "giảm", "nhẹ", "hình", "phạt", "tù", "giảm", "nhẹ", "mức", "bồi", "thường", "dân", "sự", "xem", "xét", "áp", "dụng", "bổ", "sung", "các", "tình", "tiết", "giảm", "nhẹ", "riêng", "bị", "cáo", "trương", "quốc", "dũng", "nguyên", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "pvc", "không", "xin", "giảm", "nhẹ", "hình", "phạt", "tù", "mà", "chỉ", "xin", "giảm", "nhẹ", "mức", "bồi", "thường", "dân", "sự", "và", "giảm", "tiền", "án", "phí", "dân", "sự", "cho", "bị", "cáo" ]
[ "không", "chỉ", "có", "những", "chiếc", "ferrari", "và", "mercedes-benz", "g-class", "nhiều", "mô", "tô", "phân", "khối", "lớn", "cũng", "chìm", "trong", "biển", "nước", "trong", "cơn", "bão", "harvey", "không", "chỉ", "có", "những", "chiếc", "ferrari", "và", "mercedes-benz", "g-class", "nhiều", "mô", "tô", "phân", "khối", "lớn", "cũng", "chìm", "trong", "biển", "nước", "trong", "cơn", "bão", "harvey", "không", "chỉ", "có", "những", "chiếc", "ferrari", "và", "mercedes-benz", "g-class", "nhiều", "mô", "tô", "phân", "khối", "lớn", "cũng", "chìm", "trong", "biển", "nước", "cơn", "bão", "harvey", "đi", "qua", "texas", "tàn", "phá", "nhiều", "nhà", "cửa", "và", "hàng", "trăm", "ngàn", "chiếc", "xe", "tại", "đây", "mới", "đây", "một", "đoạn", "video", "lan", "truyền", "trên", "mạng", "ghi", "lại", "cảnh", "những", "chiếc", "ferrari", "mercedes-benz", "cla", "g-class", "và", "nhiều", "mô", "tô", "phân", "khối", "lớn", "đắt", "tiền", "chìm", "trong", "biển", "nước", "cơn", "bão", "harvey", "được", "đánh", "giá", "có", "sức", "tàn", "phá", "lớn", "hơn", "nhiều", "so", "với", "bão", "sandy", "hồi", "mười ba giờ hai mươi hai phút hai bảy giây", "xem", "video", "ferrari", "và", "mercedes-benz", "g-class", "chìm", "trong", "biển", "nước", "nguồn", "carscoops" ]
[ "không", "chỉ", "có", "những", "chiếc", "ferrari", "và", "mercedes-benz", "g-class", "nhiều", "mô", "tô", "phân", "khối", "lớn", "cũng", "chìm", "trong", "biển", "nước", "trong", "cơn", "bão", "harvey", "không", "chỉ", "có", "những", "chiếc", "ferrari", "và", "mercedes-benz", "g-class", "nhiều", "mô", "tô", "phân", "khối", "lớn", "cũng", "chìm", "trong", "biển", "nước", "trong", "cơn", "bão", "harvey", "không", "chỉ", "có", "những", "chiếc", "ferrari", "và", "mercedes-benz", "g-class", "nhiều", "mô", "tô", "phân", "khối", "lớn", "cũng", "chìm", "trong", "biển", "nước", "cơn", "bão", "harvey", "đi", "qua", "texas", "tàn", "phá", "nhiều", "nhà", "cửa", "và", "hàng", "trăm", "ngàn", "chiếc", "xe", "tại", "đây", "mới", "đây", "một", "đoạn", "video", "lan", "truyền", "trên", "mạng", "ghi", "lại", "cảnh", "những", "chiếc", "ferrari", "mercedes-benz", "cla", "g-class", "và", "nhiều", "mô", "tô", "phân", "khối", "lớn", "đắt", "tiền", "chìm", "trong", "biển", "nước", "cơn", "bão", "harvey", "được", "đánh", "giá", "có", "sức", "tàn", "phá", "lớn", "hơn", "nhiều", "so", "với", "bão", "sandy", "hồi", "13:22:27", "xem", "video", "ferrari", "và", "mercedes-benz", "g-class", "chìm", "trong", "biển", "nước", "nguồn", "carscoops" ]
[ "thường", "thì", "những", "gương", "mặt", "nổi", "bật", "của", "thị", "trường", "nhạc", "nờ hát ngang sáu không", "việt", "sẽ", "có", "mặt", "xờ o ét vê kép giây trừ bốn nghìn chín mươi chéo bốn trăm", "trong", "danh", "sách", "lựa", "chọn", "của", "công", "chúng", "yêu", "nhạc", "cho", "vòng", "đề", "cử", "giải", "mai", "vàng", "bảy triệu hai nghìn chín mươi", "đây", "cũng", "là", "lý", "do", "mỹ", "tâm", "trở", "thành", "đại", "diện", "việt", "nam", "tranh", "tài", "tại", "giải", "thưởng", "một thành viên", "châu", "âu", "vào", "tháng không năm một một chín hai", "tới", "các", "sản", "phẩm", "của", "hồ", "ngọc", "hà", "luôn", "bắt", "kịp", "xu", "hướng", "mới", "khai", "thác", "những", "thế", "mạnh", "giọng", "hát", "vũ", "đạo", "và", "luôn", "nổi", "bật", "trên", "thị", "trường", "nhờ", "đầu", "tư", "công", "phu", "từ", "việc", "thực", "hiện", "mv", "video", "ca", "nhạc", "đến", "quá", "trình", "quảng", "bá", "sản", "phẩm", "thanh", "thảo", "cố", "gắng", "làm", "mới", "trong", "nhiều", "thể", "loại", "từ", "pop", "ballad", "dance", "đến", "việc", "tìm", "cách", "tạo", "dấu", "ấn", "bằng", "những", "ca", "khúc", "khai", "thác", "đề", "tài", "cộng", "đồng", "những", "album", "nhạc", "trẻ", "với", "phong", "cách", "ballad", "nhạc", "dân", "ca", "ngọt", "ngào", "mới", "đây", "nhất", "gạch chéo ca mờ ích ca ngang bẩy năm hai", "là", "ca", "khúc", "em", "sẽ", "là", "ngôi", "sao", "đẹp", "từ", "lời", "ca", "đến", "giai", "điệu", "âm bảy ngàn năm trăm mười ba chấm không không bảy trăm năm sáu am be", "đã", "cất", "nhắc", "hiền", "thục", "lên", "vị", "trí", "mới", "trên", "thị", "trường", "ca", "nhạc", "so", "với", "trước", "đây", "hai", "album", "mới", "nhất", "của", "lệ", "quyên", "dòng", "thời", "gian", "gồm", "những", "ca", "khúc", "tiền", "chiến", "và", "đĩa", "thứ", "âm chín mươi tư phẩy không chín hai", "con", "tim", "dại", "khờ", "tiếp", "tục", "gặt", "hái", "thành", "công", "với", "các", "bài", "hát", "ăn", "khách", "như", "quá", "muộn", "màng", "nếu", "em", "được", "chọn", "lựa", "và", "con", "tim", "dại", "khờ", "điều", "này", "không", "quá", "lời", "bởi", "trang", "cá", "nhân", "của", "đông", "nhi", "có", "đến", "một trăm chín ba ki lo oát giờ", "lượt", "người", "theo", "dõi", "chỉ", "đứng", "sau", "nghệ", "sĩ", "hoài", "linh", "âm ba nghìn chín trăm chín mươi nhăm phẩy bảy trăm ba mươi bốn việt nam đồng trên héc", "lượt", "thỉnh", "thoảng", "đông", "nhi", "cũng", "cố", "làm", "khác", "hay", "ít", "nhất", "cũng", "khẳng", "định", "sự", "trưởng", "thành", "của", "mình", "bằng", "cách", "vượt", "ra", "khuôn", "khổ", "ca", "khúc", "teen", "hình", "ảnh", "teen", "phong", "cách", "teen", "song", "dường", "như", "thế", "mạnh", "của", "đông", "nhi", "vẫn", "là", "những", "ca", "khúc", "ballad", "dễ", "nghe", "ba trăm bảy mươi bảy nghìn năm trăm hai mươi mốt", "album", "sáu trăm ba mốt nghìn năm trăm chín bẩy", "là", "sản", "phẩm", "đánh", "dấu", "quá", "trình", "làm", "việc", "nghiêm", "túc", "của", "văn", "mai", "hương", "và", "ê-kíp", "của", "cô", "tài", "trợ", "chính", "giải", "mai", "vàng", "hiệu số hai sáu mười hai", "tài", "trợ", "phụ", "giải", "mai", "vàng", "một ngàn chín trăm năm hai" ]
[ "thường", "thì", "những", "gương", "mặt", "nổi", "bật", "của", "thị", "trường", "nhạc", "nh-60", "việt", "sẽ", "có", "mặt", "xoswj-4090/400", "trong", "danh", "sách", "lựa", "chọn", "của", "công", "chúng", "yêu", "nhạc", "cho", "vòng", "đề", "cử", "giải", "mai", "vàng", "7.002.090", "đây", "cũng", "là", "lý", "do", "mỹ", "tâm", "trở", "thành", "đại", "diện", "việt", "nam", "tranh", "tài", "tại", "giải", "thưởng", "một thành viên", "châu", "âu", "vào", "tháng 05/1192", "tới", "các", "sản", "phẩm", "của", "hồ", "ngọc", "hà", "luôn", "bắt", "kịp", "xu", "hướng", "mới", "khai", "thác", "những", "thế", "mạnh", "giọng", "hát", "vũ", "đạo", "và", "luôn", "nổi", "bật", "trên", "thị", "trường", "nhờ", "đầu", "tư", "công", "phu", "từ", "việc", "thực", "hiện", "mv", "video", "ca", "nhạc", "đến", "quá", "trình", "quảng", "bá", "sản", "phẩm", "thanh", "thảo", "cố", "gắng", "làm", "mới", "trong", "nhiều", "thể", "loại", "từ", "pop", "ballad", "dance", "đến", "việc", "tìm", "cách", "tạo", "dấu", "ấn", "bằng", "những", "ca", "khúc", "khai", "thác", "đề", "tài", "cộng", "đồng", "những", "album", "nhạc", "trẻ", "với", "phong", "cách", "ballad", "nhạc", "dân", "ca", "ngọt", "ngào", "mới", "đây", "nhất", "/kmxk-752", "là", "ca", "khúc", "em", "sẽ", "là", "ngôi", "sao", "đẹp", "từ", "lời", "ca", "đến", "giai", "điệu", "-7513.00756 ampe", "đã", "cất", "nhắc", "hiền", "thục", "lên", "vị", "trí", "mới", "trên", "thị", "trường", "ca", "nhạc", "so", "với", "trước", "đây", "hai", "album", "mới", "nhất", "của", "lệ", "quyên", "dòng", "thời", "gian", "gồm", "những", "ca", "khúc", "tiền", "chiến", "và", "đĩa", "thứ", "-94,092", "con", "tim", "dại", "khờ", "tiếp", "tục", "gặt", "hái", "thành", "công", "với", "các", "bài", "hát", "ăn", "khách", "như", "quá", "muộn", "màng", "nếu", "em", "được", "chọn", "lựa", "và", "con", "tim", "dại", "khờ", "điều", "này", "không", "quá", "lời", "bởi", "trang", "cá", "nhân", "của", "đông", "nhi", "có", "đến", "193 kwh", "lượt", "người", "theo", "dõi", "chỉ", "đứng", "sau", "nghệ", "sĩ", "hoài", "linh", "-3995,734 vnđ/hz", "lượt", "thỉnh", "thoảng", "đông", "nhi", "cũng", "cố", "làm", "khác", "hay", "ít", "nhất", "cũng", "khẳng", "định", "sự", "trưởng", "thành", "của", "mình", "bằng", "cách", "vượt", "ra", "khuôn", "khổ", "ca", "khúc", "teen", "hình", "ảnh", "teen", "phong", "cách", "teen", "song", "dường", "như", "thế", "mạnh", "của", "đông", "nhi", "vẫn", "là", "những", "ca", "khúc", "ballad", "dễ", "nghe", "377.521", "album", "631.597", "là", "sản", "phẩm", "đánh", "dấu", "quá", "trình", "làm", "việc", "nghiêm", "túc", "của", "văn", "mai", "hương", "và", "ê-kíp", "của", "cô", "tài", "trợ", "chính", "giải", "mai", "vàng", "hiệu số 26 - 12", "tài", "trợ", "phụ", "giải", "mai", "vàng", "1952" ]
[ "vụ", "tai", "nạn", "gia", "đình", "có", "sáu triệu không ngàn không trăm năm mươi", "người", "tử", "vong", "nạn", "nhân", "chết", "trước", "ngày", "cưới", "hai mươi mốt giờ", "công", "năm không không gạch chéo một nghìn ngang hát ép", "an", "huyện", "phổ", "yên", "thái", "nguyên", "đã", "tạm", "giữ", "hình", "sự", "đỗ", "văn", "đồng", "âm chín hai nghìn bảy trăm tám chín phẩy bảy nghìn mười sáu", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "hồng", "tiến", "phổ", "yên", "để", "điều", "tra", "hành", "vi", "vi", "phạm", "quy", "định", "về", "điều", "khiển", "phương", "tiện", "giao", "thông", "đường", "bộ", "đồng", "chính", "là", "tài", "xế", "lái", "xe", "ô", "tô", "mang", "biển kiểm soát", "quy đắp liu vờ i ép", "sáu bẩy", "do", "đỗ", "văn", "đồng", "làm", "tám mươi ba phẩy hai năm", "nạn", "người", "đang", "sang", "đường", "tử", "vong", "gồm", "chị", "hoàng", "thị", "ngọc", "không sáu không hai sáu năm bảy chín tám hai chín không", "tuổi", "cháu", "phạm", "trần", "việt", "anh", "ba trăm hai mươi sáu nghìn hai trăm bảy mươi mốt", "tuổi", "cháu", "phạm", "minh", "anh", "bốn mươi hai nghìn năm trăm ba mươi sáu phẩy tám bảy chín", "tuổi", "đều", "trú", "tại", "tổ", "một ngàn chín trăm hai mươi lăm", "phường", "quang", "trung", "thành phố", "thái", "nguyên", "và", "hoàng", "thị", "thoa", "hai mươi tám chấm sáu tám", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "hưng", "vũ", "hai mươi mốt giờ", "huyện", "bắc", "sơn", "lạng", "sơn", "đều", "tử", "vong", "tại", "hiện", "trường", "vụ", "tai", "nạn", "ở", "km", "ba nghìn", "âm ba mươi nghìn hai trăm sáu tám phẩy không không bốn nghìn hai trăm linh bốn", "bốn trăm lẻ một xoẹt ét nờ vê kép trừ", "thuộc", "địa", "phận", "tổ", "dân", "phố", "một trăm chín mươi mốt ngàn chín trăm bảy mươi", "phường", "ba", "hàng", "thị", "xã", "phổ", "yên", "dễ", "dàng", "nhận", "thấy", "vị", "trí", "các", "nạn", "nhân", "sang", "đường", "rộng", "thoáng", "có", "đầy", "đủ", "biển", "báo", "hiệu", "có", "cả", "biển", "cảnh", "báo", "nguy", "hiểm", "và", "chú", "ý", "có", "trẻ", "em", "chín triệu bảy mươi chín ngàn sáu trăm bảy mươi hai", "qua", "đường", "vị", "trí", "từ", "nơi", "nạn", "nhân", "sang", "đường", "tới", "nơi", "các", "nạn", "nhân", "rơi", "xuống", "cách", "nhau", "hơn", "tám mươi nhăm chấm bảy ba sáu phần trăm", "và", "từ", "đó", "đến", "vị", "trí", "xe", "dừng", "cũng", "khoảng", "âm ba ngàn một trăm tám mươi tư chấm sáu năm chín việt nam đồng", "nữa", "đến", "một ngàn hai mươi hai", "âm bảy mươi xen ti mét vuông", "ngày mười hai và ngày mười bẩy", "lái", "xe", "đỗ", "văn", "đồng", "đã", "đến", "cơ", "quan", "điều", "tra", "công", "an", "thị", "xã", "phổ", "yên", "đầu", "thú", "khai", "báo", "vi", "phạm", "và", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đã", "tiến", "hành", "tạm", "giữ", "hình", "sự", "lái", "xe", "này", "tài", "xế", "đồng", "khai", "xe", "lúc", "đó", "tám không không gạch chéo hai nghìn chéo nờ đờ gờ gạch chéo đê i ca gờ", "chạy", "khoảng", "a ngang nờ sáu trăm", "bật", "đèn", "pha", "sáng", "và", "không", "nhìn", "thấy", "nhóm", "người", "sang", "đường", "nên", "đã", "hất", "văng", "hai triệu một trăm", "người", "lên", "nắp", "capo", "và", "xe", "tiếp", "tục", "chạy", "làm", "rơi", "năm triệu chín trăm mười bảy ngàn một trăm năm năm", "nạn", "nhân", "xuống", "đường", "kết", "quả", "kiểm", "tra", "nồng", "độ", "cồn", "tháng chín hai nghìn sáu trăm mười tám", "cho", "thấy", "tài", "xế", "đồng", "không", "có", "nồng", "độ", "cồn", "thượng", "tá", "thắng", "cho", "hay", "anh", "phạm", "thanh", "tùng", "mười hai phẩy hai mươi chín", "tuổi", "chồng", "sắp", "cưới", "của", "chị", "ngọc", "ngồi", "thẫn", "thờ", "nhìn", "ba", "di", "ảnh", "của", "ba", "mẹ", "con", "chị", "ngọc", "nghi", "ngút", "khói", "hương", "sau", "khi", "sinh", "cháu", "minh", "anh", "cứng", "cáp", "hai", "vợ", "chồng", "anh", "tùng", "đưa", "nhau", "xuống", "mười ba giờ hai phút ba mươi giây", "thị", "xã", "phổ", "yên", "mở", "cửa", "hàng", "kinh", "doanh", "điện", "thoại", "ven", "nờ ét gạch ngang năm không năm", "kiếm", "sống", "và", "dự", "tính", "sẽ", "làm", "đám", "cưới", "vào", "cuối", "một một tháng không chín một ba bốn không", "cũng", "vài", "ngày", "tới", "cháu", "việt", "anh", "sinh", "nhật", "tròn", "ba triệu tám trăm bẩy mươi bẩy ngàn một trăm tám mươi chín", "tuổi", "gia", "đình", "tôi", "hai nghìn chín trăm bảy mươi ba", "chỉ", "mong", "pháp", "luật", "phân", "xử", "đúng", "người", "đúng", "tội", "để", "xã", "hội", "không", "còn", "những", "cái", "chết", "tức", "tưởi", "như", "không sáu hai tám bảy ba sáu hai một năm chín hai", "người", "thân", "gia", "đình", "tôi", "anh", "trai", "anh", "tùng", "nói", "mười bốn giờ bốn ba phút năm chín giây", "ông", "khuất", "việt", "hùng", "phó", "chủ", "tịch", "chuyên", "trách", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "đã", "tới", "thăm", "hỏi", "hai trăm linh chín độ ca", "trao", "không sáu bẩy hai ba sáu chín không năm chín bốn chín", "suất", "quà", "mỗi", "suất", "trị", "giá", "âm một ngàn hai chấm không không chín trăm linh năm tấn", "đồng", "cho", "bốn", "nạn", "nhân", "trong", "vụ", "tai nạn giao thông", "thảm", "khốc", "trên" ]
[ "vụ", "tai", "nạn", "gia", "đình", "có", "6.000.050", "người", "tử", "vong", "nạn", "nhân", "chết", "trước", "ngày", "cưới", "21h", "công", "500/1000-hf", "an", "huyện", "phổ", "yên", "thái", "nguyên", "đã", "tạm", "giữ", "hình", "sự", "đỗ", "văn", "đồng", "-92.789,7016", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "hồng", "tiến", "phổ", "yên", "để", "điều", "tra", "hành", "vi", "vi", "phạm", "quy", "định", "về", "điều", "khiển", "phương", "tiện", "giao", "thông", "đường", "bộ", "đồng", "chính", "là", "tài", "xế", "lái", "xe", "ô", "tô", "mang", "biển kiểm soát", "qwvif", "67", "do", "đỗ", "văn", "đồng", "làm", "83,25", "nạn", "người", "đang", "sang", "đường", "tử", "vong", "gồm", "chị", "hoàng", "thị", "ngọc", "060265798290", "tuổi", "cháu", "phạm", "trần", "việt", "anh", "326.271", "tuổi", "cháu", "phạm", "minh", "anh", "42.536,879", "tuổi", "đều", "trú", "tại", "tổ", "1925", "phường", "quang", "trung", "thành phố", "thái", "nguyên", "và", "hoàng", "thị", "thoa", "28.68", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "hưng", "vũ", "21h", "huyện", "bắc", "sơn", "lạng", "sơn", "đều", "tử", "vong", "tại", "hiện", "trường", "vụ", "tai", "nạn", "ở", "km", "3000", "-30.268,004204", "401/snw-", "thuộc", "địa", "phận", "tổ", "dân", "phố", "191.970", "phường", "ba", "hàng", "thị", "xã", "phổ", "yên", "dễ", "dàng", "nhận", "thấy", "vị", "trí", "các", "nạn", "nhân", "sang", "đường", "rộng", "thoáng", "có", "đầy", "đủ", "biển", "báo", "hiệu", "có", "cả", "biển", "cảnh", "báo", "nguy", "hiểm", "và", "chú", "ý", "có", "trẻ", "em", "9.079.672", "qua", "đường", "vị", "trí", "từ", "nơi", "nạn", "nhân", "sang", "đường", "tới", "nơi", "các", "nạn", "nhân", "rơi", "xuống", "cách", "nhau", "hơn", "85.736 %", "và", "từ", "đó", "đến", "vị", "trí", "xe", "dừng", "cũng", "khoảng", "-3184.659 vnđ", "nữa", "đến", "1022", "-70 cm2", "ngày 12 và ngày 17", "lái", "xe", "đỗ", "văn", "đồng", "đã", "đến", "cơ", "quan", "điều", "tra", "công", "an", "thị", "xã", "phổ", "yên", "đầu", "thú", "khai", "báo", "vi", "phạm", "và", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đã", "tiến", "hành", "tạm", "giữ", "hình", "sự", "lái", "xe", "này", "tài", "xế", "đồng", "khai", "xe", "lúc", "đó", "800/2000/nđg/đikg", "chạy", "khoảng", "a-n600", "bật", "đèn", "pha", "sáng", "và", "không", "nhìn", "thấy", "nhóm", "người", "sang", "đường", "nên", "đã", "hất", "văng", "2.000.100", "người", "lên", "nắp", "capo", "và", "xe", "tiếp", "tục", "chạy", "làm", "rơi", "5.917.155", "nạn", "nhân", "xuống", "đường", "kết", "quả", "kiểm", "tra", "nồng", "độ", "cồn", "tháng 9/2618", "cho", "thấy", "tài", "xế", "đồng", "không", "có", "nồng", "độ", "cồn", "thượng", "tá", "thắng", "cho", "hay", "anh", "phạm", "thanh", "tùng", "12,29", "tuổi", "chồng", "sắp", "cưới", "của", "chị", "ngọc", "ngồi", "thẫn", "thờ", "nhìn", "ba", "di", "ảnh", "của", "ba", "mẹ", "con", "chị", "ngọc", "nghi", "ngút", "khói", "hương", "sau", "khi", "sinh", "cháu", "minh", "anh", "cứng", "cáp", "hai", "vợ", "chồng", "anh", "tùng", "đưa", "nhau", "xuống", "13:2:30", "thị", "xã", "phổ", "yên", "mở", "cửa", "hàng", "kinh", "doanh", "điện", "thoại", "ven", "ns-505", "kiếm", "sống", "và", "dự", "tính", "sẽ", "làm", "đám", "cưới", "vào", "cuối", "11/09/1340", "cũng", "vài", "ngày", "tới", "cháu", "việt", "anh", "sinh", "nhật", "tròn", "3.877.189", "tuổi", "gia", "đình", "tôi", "2973", "chỉ", "mong", "pháp", "luật", "phân", "xử", "đúng", "người", "đúng", "tội", "để", "xã", "hội", "không", "còn", "những", "cái", "chết", "tức", "tưởi", "như", "062873621592", "người", "thân", "gia", "đình", "tôi", "anh", "trai", "anh", "tùng", "nói", "14:43:59", "ông", "khuất", "việt", "hùng", "phó", "chủ", "tịch", "chuyên", "trách", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "đã", "tới", "thăm", "hỏi", "209 ok", "trao", "067236905949", "suất", "quà", "mỗi", "suất", "trị", "giá", "-1200.00905 tấn", "đồng", "cho", "bốn", "nạn", "nhân", "trong", "vụ", "tai nạn giao thông", "thảm", "khốc", "trên" ]
[ "sáu giờ", "thu", "hút", "fdi", "thành phố", "với", "tổng", "số", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "fdi", "đạt", "âm sáu ngàn hai trăm mười sáu phẩy không sáu mét khối", "usd", "trong", "ngày hai mươi bẩy và ngày mười sáu", "chiếm", "năm trăm hai mươi chín ki lô mét khối", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "fdi", "của", "cả", "nước", "trong", "sáu triệu", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "tiếp", "tục", "là", "địa", "phương", "có", "nguồn", "vốn", "fdi", "cao", "nhất", "cả", "nước", "nhờ", "môi", "trường", "đầu", "tư", "hấp", "dẫn", "cũng", "như", "sự", "quan", "tâm", "âm tám nghìn năm trăm năm mươi ba chấm không không năm trăm năm mươi mốt độ xê", "hỗ", "trợ", "hiệu", "quả", "của", "chính", "quyền", "thành", "phố", "cho", "các", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "hồ", "chí", "minh", "rộng", "cửa", "thu", "hút", "fdi", "thế", "hệ", "mới", "thành phố", "hội", "nghị", "lần", "thứ", "một nghìn một trăm bảy mươi", "ban", "chấp", "hành", "đảng", "bộ", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "khóa", "x", "đã", "khẳng", "định", "ngày mười bảy và ngày hai mươi mốt tháng chín", "thành", "phố", "đã", "có", "nhiều", "biện", "pháp", "mới", "trong", "lãnh", "đạo", "chỉ", "đạo", "tổ", "chức", "sơ", "kết", "giữa", "nhiệm", "kỳ", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "x", "đảng", "bộ", "thành", "phố", "qua", "đó", "đổi", "mới", "cách", "thực", "hiện", "tám mươi chín nghìn không trăm ba mươi chín", "chương", "trình", "đột", "phá", "triển", "khai", "quyết", "liệt", "nghị", "quyết", "âm sáu mươi tư nghìn bẩy trăm hai mươi phẩy tám ngàn một trăm linh tám", "của", "quốc", "hội", "duy", "trì", "đối", "thoại", "của", "lãnh", "đạo", "thành", "phố", "với", "doanh", "nghiệp", "nhà", "khoa", "học", "và", "nhà", "đầu", "ngày ba tháng chín", "tư", "tài", "chính", "khách", "hàng", "mua", "sắm", "tại", "emart", "gò", "vấp", "với", "những", "nỗ", "lực", "của", "chính", "quyền", "thành", "phố", "kết", "thúc", "ngày sáu tháng sáu", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "đã", "thu", "hút", "được", "không lượng", "usd", "vốn", "fdi", "chiếm", "sáu nghìn sáu mươi bốn phẩy năm trăm tám mươi ba mon", "tổng", "vốn", "fdi", "cả", "nước", "có", "một ngàn tám trăm sáu hai", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "hiện", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "tại", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "tập", "trung", "vào", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "cao", "hạ", "tầng", "giao", "thông", "bán", "lẻ", "đây", "được", "cho", "là", "con", "số", "khích", "lệ", "để", "chính", "quyền", "thành", "phố", "đặt", "mục", "tiêu", "cao", "hơn", "trong", "mười sáu tháng mười hai", "về", "vấn", "đề", "này", "ông", "takahisa", "onose", "trưởng", "ban", "tài", "chính", "thuế", "hải", "quan", "thuộc", "hiệp", "hội", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "tại", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "đã", "được", "cải", "thiện", "rõ", "rệt", "trong", "ngày mười nhăm tháng tám", "tương", "tự", "hàn", "quốc", "hiện", "có", "khoảng", "sáu tám chấm hai ba", "doanh", "nghiệp", "đang", "đầu", "tư", "tại", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "với", "năm mươi", "dự", "án", "đạt", "tổng", "vốn", "hơn", "âm mười chín pao", "usd", "và", "trong", "số", "đó", "có", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "tập", "đoàn", "đã", "xây", "dựng", "được", "thương", "hiệu", "và", "uy", "tín", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "như", "samsung", "lotte", "cj", "năm mốt", "tổng", "lãnh", "sự", "ấn", "độ", "tại", "việt", "nam", "ông", "k", "srikar", "reddi", "cho", "rằng", "môi", "trường", "thuận", "lợi", "và", "cơ", "hội", "phát", "triển", "rộng", "mở", "là", "động", "lực", "thúc", "đẩy", "các", "thương", "nhân", "của", "ấn", "độ", "đến", "thành phố", "cụ", "thể", "vào", "ngày mười chín", "một", "phái", "đoàn", "gồm", "một trăm sáu mươi năm ngàn ba trăm bốn mươi chín", "thành", "viên", "của", "hiệp", "hội", "thương", "nhân", "giấy", "ấn", "độ", "đã", "đến", "thành phố", "dự", "kiến", "đầu", "mười giờ mười bốn phút ba mươi nhăm giây", "sẽ", "có", "hơn", "ba trên mười tám", "công", "ty", "giấy", "của", "ấn", "độ", "đến", "thành phố", "do", "đó", "thời", "gian", "ngày năm ngày mười một tháng bẩy", "tới", "chính", "quyền", "thành", "phố", "sẽ", "tiếp", "tục", "cải", "thiện", "môi", "trường", "đầu", "tư", "để", "rộng", "cửa", "chào", "đón", "các", "doanh", "nghiệp", "fdi", "đến", "thành phố", "theo", "cục", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "trong", "ba ngàn", "năm", "kể", "từ", "ngày", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "được", "phép", "tham", "gia", "hoạt", "động", "tại", "việt", "hai nghìn sáu trăm mười nhăm", "nam", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "luôn", "nằm", "trong", "top", "những", "địa", "phương", "thu", "hút", "fdi", "nhiều", "nhất", "nước", "đến", "nay", "thành", "phố", "có", "khoảng", "không sáu chín bảy một không năm hai hai năm không bảy", "dự", "án", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đầu", "tư", "có", "tám trăm gờ giây mờ ca mờ", "hiệu", "lực", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "khoảng", "âm hai ngàn năm trăm lẻ tám phẩy bốn không bẩy mi li mét", "usd" ]
[ "6h", "thu", "hút", "fdi", "thành phố", "với", "tổng", "số", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "fdi", "đạt", "-6216,06 m3", "usd", "trong", "ngày 27 và ngày 16", "chiếm", "529 km3", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "fdi", "của", "cả", "nước", "trong", "6.000.000", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "tiếp", "tục", "là", "địa", "phương", "có", "nguồn", "vốn", "fdi", "cao", "nhất", "cả", "nước", "nhờ", "môi", "trường", "đầu", "tư", "hấp", "dẫn", "cũng", "như", "sự", "quan", "tâm", "-8553.00551 oc", "hỗ", "trợ", "hiệu", "quả", "của", "chính", "quyền", "thành", "phố", "cho", "các", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "hồ", "chí", "minh", "rộng", "cửa", "thu", "hút", "fdi", "thế", "hệ", "mới", "thành phố", "hội", "nghị", "lần", "thứ", "1170", "ban", "chấp", "hành", "đảng", "bộ", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "khóa", "x", "đã", "khẳng", "định", "ngày 17 và ngày 21 tháng 9", "thành", "phố", "đã", "có", "nhiều", "biện", "pháp", "mới", "trong", "lãnh", "đạo", "chỉ", "đạo", "tổ", "chức", "sơ", "kết", "giữa", "nhiệm", "kỳ", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "x", "đảng", "bộ", "thành", "phố", "qua", "đó", "đổi", "mới", "cách", "thực", "hiện", "89.039", "chương", "trình", "đột", "phá", "triển", "khai", "quyết", "liệt", "nghị", "quyết", "-64.720,8108", "của", "quốc", "hội", "duy", "trì", "đối", "thoại", "của", "lãnh", "đạo", "thành", "phố", "với", "doanh", "nghiệp", "nhà", "khoa", "học", "và", "nhà", "đầu", "ngày 3/9", "tư", "tài", "chính", "khách", "hàng", "mua", "sắm", "tại", "emart", "gò", "vấp", "với", "những", "nỗ", "lực", "của", "chính", "quyền", "thành", "phố", "kết", "thúc", "ngày 6/6", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "đã", "thu", "hút", "được", "0 lượng", "usd", "vốn", "fdi", "chiếm", "6064,583 mol", "tổng", "vốn", "fdi", "cả", "nước", "có", "1862", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "hiện", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "tại", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "tập", "trung", "vào", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "cao", "hạ", "tầng", "giao", "thông", "bán", "lẻ", "đây", "được", "cho", "là", "con", "số", "khích", "lệ", "để", "chính", "quyền", "thành", "phố", "đặt", "mục", "tiêu", "cao", "hơn", "trong", "16/12", "về", "vấn", "đề", "này", "ông", "takahisa", "onose", "trưởng", "ban", "tài", "chính", "thuế", "hải", "quan", "thuộc", "hiệp", "hội", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "tại", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "đã", "được", "cải", "thiện", "rõ", "rệt", "trong", "ngày 15/8", "tương", "tự", "hàn", "quốc", "hiện", "có", "khoảng", "68.23", "doanh", "nghiệp", "đang", "đầu", "tư", "tại", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "với", "50", "dự", "án", "đạt", "tổng", "vốn", "hơn", "-19 pound", "usd", "và", "trong", "số", "đó", "có", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "tập", "đoàn", "đã", "xây", "dựng", "được", "thương", "hiệu", "và", "uy", "tín", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "như", "samsung", "lotte", "cj", "51", "tổng", "lãnh", "sự", "ấn", "độ", "tại", "việt", "nam", "ông", "k", "srikar", "reddi", "cho", "rằng", "môi", "trường", "thuận", "lợi", "và", "cơ", "hội", "phát", "triển", "rộng", "mở", "là", "động", "lực", "thúc", "đẩy", "các", "thương", "nhân", "của", "ấn", "độ", "đến", "thành phố", "cụ", "thể", "vào", "ngày 19", "một", "phái", "đoàn", "gồm", "165.349", "thành", "viên", "của", "hiệp", "hội", "thương", "nhân", "giấy", "ấn", "độ", "đã", "đến", "thành phố", "dự", "kiến", "đầu", "10:14:35", "sẽ", "có", "hơn", "3 / 18", "công", "ty", "giấy", "của", "ấn", "độ", "đến", "thành phố", "do", "đó", "thời", "gian", "ngày 5 ngày 11 tháng 7", "tới", "chính", "quyền", "thành", "phố", "sẽ", "tiếp", "tục", "cải", "thiện", "môi", "trường", "đầu", "tư", "để", "rộng", "cửa", "chào", "đón", "các", "doanh", "nghiệp", "fdi", "đến", "thành phố", "theo", "cục", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "trong", "3000", "năm", "kể", "từ", "ngày", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "được", "phép", "tham", "gia", "hoạt", "động", "tại", "việt", "2615", "nam", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "luôn", "nằm", "trong", "top", "những", "địa", "phương", "thu", "hút", "fdi", "nhiều", "nhất", "nước", "đến", "nay", "thành", "phố", "có", "khoảng", "069710522507", "dự", "án", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đầu", "tư", "có", "800gjmkm", "hiệu", "lực", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "khoảng", "-2508,407 mm", "usd" ]
[ "vua", "cà", "phê", "ly", "hôn", "xác", "minh", "về", "âm ba ngàn tám trăm hai mươi lăm phẩy sáu hai mê ga oát giờ", "đồng", "chiều", "ba không không xoẹt tám không không gạch chéo vê kép sờ gạch ngang", "ngày ba mươi và ngày bảy", "theo", "dự", "kiến", "tòa án nhân dân", "thành phố", "tuy", "nhiên", "chỉ", "sau", "vài", "phút", "diễn", "ra", "hội đồng xét xử", "bất", "ngờ", "tuyên", "mười ba giờ", "bố", "tạm", "dừng", "phiên", "tòa", "để", "xác", "minh", "khoản", "tiền", "hơn", "bốn trăm mi li mét vuông trên ga lông", "đồng", "mà", "phía", "ông", "vũ", "phản", "tố", "theo", "hồ", "sơ", "vụ", "án", "số", "tiền", "ở", "các", "ngân", "hàng", "vào", "ngày hai bảy đến ngày hai chín tháng sáu", "đứng", "tên", "bà", "thảo", "gồm", "một ngàn năm trăm tám mươi bốn chấm hai trăm hai năm giây", "việt nam đồng", "ba trăm chín mươi tám gờ ram", "euro", "âm hai trăm mười một phẩy sáu hai ba mét", "gbp", "bảng", "anh", "sáu trăm hai tám ve bê", "usd", "ba trăm bẩy mươi bao", "aud", "và", "âm chín hai chấm năm một", "lượng", "vàng", "tuy", "nhiên", "đại", "diện", "pháp", "luật", "của", "xuộc bốn không không không xoẹt bảy trăm", "bà", "thảo", "cho", "biết", "số", "tiền", "đó", "được", "xác", "minh", "vào", "ngày hai chín không hai chín năm tám", "sau", "thời", "điểm", "đó", "thì", "số", "tiền", "hiện", "không", "còn", "ví", "dụ", "con", "anh", "đi", "học", "bao", "nhiêu", "tiền", "một", "năm", "ngày năm tháng mười một năm hai nghìn không trăm mười hai", "chị", "thảo", "chuyển", "tiền", "cho", "bà", "nội", "gần", "không tháng", "đồng", "dự", "kiến", "phiên", "tòa", "sẽ", "được", "mở", "lại", "vào", "mười tám giờ hai mươi tám phút năm ba giây" ]
[ "vua", "cà", "phê", "ly", "hôn", "xác", "minh", "về", "-3825,62 mwh", "đồng", "chiều", "300/800/ws-", "ngày 30 và ngày 7", "theo", "dự", "kiến", "tòa án nhân dân", "thành phố", "tuy", "nhiên", "chỉ", "sau", "vài", "phút", "diễn", "ra", "hội đồng xét xử", "bất", "ngờ", "tuyên", "13h", "bố", "tạm", "dừng", "phiên", "tòa", "để", "xác", "minh", "khoản", "tiền", "hơn", "400 mm2/gallon", "đồng", "mà", "phía", "ông", "vũ", "phản", "tố", "theo", "hồ", "sơ", "vụ", "án", "số", "tiền", "ở", "các", "ngân", "hàng", "vào", "ngày 27 đến ngày 29 tháng 6", "đứng", "tên", "bà", "thảo", "gồm", "1584.225 s", "việt nam đồng", "398 g", "euro", "-211,623 m", "gbp", "bảng", "anh", "628 wb", "usd", "370 pound", "aud", "và", "-92.51", "lượng", "vàng", "tuy", "nhiên", "đại", "diện", "pháp", "luật", "của", "/4000/700", "bà", "thảo", "cho", "biết", "số", "tiền", "đó", "được", "xác", "minh", "vào", "ngày 29/02/958", "sau", "thời", "điểm", "đó", "thì", "số", "tiền", "hiện", "không", "còn", "ví", "dụ", "con", "anh", "đi", "học", "bao", "nhiêu", "tiền", "một", "năm", "ngày 5/11/2012", "chị", "thảo", "chuyển", "tiền", "cho", "bà", "nội", "gần", "0 tháng", "đồng", "dự", "kiến", "phiên", "tòa", "sẽ", "được", "mở", "lại", "vào", "18:28:53" ]
[ "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "an", "tô", "lâm", "không", "vì", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "mạng", "mà", "cản", "trở", "internet", "phát", "triển", "phát", "biểu", "thảo", "luận", "tại", "tổ", "quốc", "hội", "ngày hai không không bốn ba sáu sáu", "thượng", "tướng", "tô", "lâm", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "an", "cho", "rằng", "an", "ninh", "mạng", "là", "vấn", "đề", "khó", "không", "chỉ", "riêng", "việt", "nam", "mà", "với", "thế", "giới", "chiều", "nay", "ngày hai mươi mốt tháng bẩy", "phát", "biểu", "thảo", "luận", "tổ", "tại", "quốc", "hội", "về", "cộng ba không chín chín bốn chín sáu năm không không bẩy", "dự", "án", "luật", "bảo", "vệ", "bí", "mật", "nhà", "nước", "và", "luật", "an", "ninh", "mạng", "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "an", "tô", "lâm", "cho", "biết", "việc", "ban", "hành", "hai", "luật", "này", "liên", "quan", "rất", "lớn", "đến", "sự", "phát", "triển", "của", "đất", "nước", "và", "quyền", "của", "nhân", "dân", "không", "thể", "cản", "trở", "sự", "phát", "triển", "của", "internet", "vì", "bất", "kể", "lý", "do", "gì", "bộ", "công", "an", "cũng", "đánh", "giá", "rất", "cao", "tác", "dụng", "của", "thông", "tin", "internet", "mạng", "internet", "đã", "làm", "biến", "đổi", "nhiều", "mặt", "quan", "hệ", "xã", "hội", "tác", "động", "vào", "sản", "xuất", "đời", "sống", "kinh", "tế", "văn", "hóa", "xã", "hội", "giao", "lưu", "chung", "giúp", "năng", "suất", "lao", "động", "cao", "vì", "vậy", "không", "thể", "ngăn", "chặn", "cản", "trở", "được", "sự", "phát", "triển", "của", "thông", "tin", "điện", "tử", "internet", "vì", "bất", "kể", "lý", "do", "gì" ]
[ "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "an", "tô", "lâm", "không", "vì", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "mạng", "mà", "cản", "trở", "internet", "phát", "triển", "phát", "biểu", "thảo", "luận", "tại", "tổ", "quốc", "hội", "ngày 20/04/366", "thượng", "tướng", "tô", "lâm", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "an", "cho", "rằng", "an", "ninh", "mạng", "là", "vấn", "đề", "khó", "không", "chỉ", "riêng", "việt", "nam", "mà", "với", "thế", "giới", "chiều", "nay", "ngày 21/7", "phát", "biểu", "thảo", "luận", "tổ", "tại", "quốc", "hội", "về", "+30994965007", "dự", "án", "luật", "bảo", "vệ", "bí", "mật", "nhà", "nước", "và", "luật", "an", "ninh", "mạng", "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "an", "tô", "lâm", "cho", "biết", "việc", "ban", "hành", "hai", "luật", "này", "liên", "quan", "rất", "lớn", "đến", "sự", "phát", "triển", "của", "đất", "nước", "và", "quyền", "của", "nhân", "dân", "không", "thể", "cản", "trở", "sự", "phát", "triển", "của", "internet", "vì", "bất", "kể", "lý", "do", "gì", "bộ", "công", "an", "cũng", "đánh", "giá", "rất", "cao", "tác", "dụng", "của", "thông", "tin", "internet", "mạng", "internet", "đã", "làm", "biến", "đổi", "nhiều", "mặt", "quan", "hệ", "xã", "hội", "tác", "động", "vào", "sản", "xuất", "đời", "sống", "kinh", "tế", "văn", "hóa", "xã", "hội", "giao", "lưu", "chung", "giúp", "năng", "suất", "lao", "động", "cao", "vì", "vậy", "không", "thể", "ngăn", "chặn", "cản", "trở", "được", "sự", "phát", "triển", "của", "thông", "tin", "điện", "tử", "internet", "vì", "bất", "kể", "lý", "do", "gì" ]
[ "tìm", "thấy", "vi", "khuẩn", "từ", "hành", "tinh", "khác", "trên", "trạm", "vũ", "trụ", "iss", "trạm", "vũ", "trụ", "iss", "trên", "không", "gian", "nhà", "du", "hành", "vũ", "trụ", "người", "nga", "anton", "shkaplerov", "mới", "đây", "đã", "tìm", "ích quy o trừ bốn không không không ba mươi", "thấy", "một", "số", "vi", "khuẩn", "còn", "sống", "trên", "trạm", "vũ", "trụ", "iss", "anton", "là", "một", "kĩ", "sư", "hàng", "không", "đang", "bay", "chuyến", "thứ", "ba", "trên", "không", "gian", "và", "có", "mặt", "ở", "trạm", "iss", "cho", "tới", "ngày ba và ngày mười chín", "trả", "lời", "hãng", "tin", "tass", "anton", "nói", "rằng", "những", "vi", "khuẩn", "này", "đến", "từ", "một", "hành", "tinh", "khác", "có", "lẽ", "những", "con", "vi", "khuẩn", "này", "đã", "bay", "từ", "không", "gian", "và", "đáp", "xuống", "bề", "mặt", "trạm", "vũ", "trụ", "anton", "giải", "thích", "anton", "cho", "biết", "vi", "khuẩn", "từ", "trái", "đất", "có", "thể", "sống", "trong", "điều", "kiện", "chân", "không", "hoặc", "chênh", "lệch", "nhiệt", "độ", "từ", "bẩy bẩy", "độ", "c", "tới", "hai ngàn năm trăm bảy ba", "độ", "c", "trên", "trạm", "vũ", "trụ", "iss", "thường", "đặt", "những", "tấm", "đặc", "biệt", "bên", "ngoài" ]
[ "tìm", "thấy", "vi", "khuẩn", "từ", "hành", "tinh", "khác", "trên", "trạm", "vũ", "trụ", "iss", "trạm", "vũ", "trụ", "iss", "trên", "không", "gian", "nhà", "du", "hành", "vũ", "trụ", "người", "nga", "anton", "shkaplerov", "mới", "đây", "đã", "tìm", "xqo-400030", "thấy", "một", "số", "vi", "khuẩn", "còn", "sống", "trên", "trạm", "vũ", "trụ", "iss", "anton", "là", "một", "kĩ", "sư", "hàng", "không", "đang", "bay", "chuyến", "thứ", "ba", "trên", "không", "gian", "và", "có", "mặt", "ở", "trạm", "iss", "cho", "tới", "ngày 3 và ngày 19", "trả", "lời", "hãng", "tin", "tass", "anton", "nói", "rằng", "những", "vi", "khuẩn", "này", "đến", "từ", "một", "hành", "tinh", "khác", "có", "lẽ", "những", "con", "vi", "khuẩn", "này", "đã", "bay", "từ", "không", "gian", "và", "đáp", "xuống", "bề", "mặt", "trạm", "vũ", "trụ", "anton", "giải", "thích", "anton", "cho", "biết", "vi", "khuẩn", "từ", "trái", "đất", "có", "thể", "sống", "trong", "điều", "kiện", "chân", "không", "hoặc", "chênh", "lệch", "nhiệt", "độ", "từ", "77", "độ", "c", "tới", "2573", "độ", "c", "trên", "trạm", "vũ", "trụ", "iss", "thường", "đặt", "những", "tấm", "đặc", "biệt", "bên", "ngoài" ]
[ "ngày mười năm", "trung", "quốc", "đại", "lục", "có", "tám trăm tám mươi niu tơn", "phú", "mười tám giờ ba mốt phút hai ba giây", "tạp", "chí", "forbes", "và", "ngân", "hàng", "xây", "dựng", "trung", "quốc", "đã", "công", "bố", "sách", "trắng", "về", "tài", "sản", "cá", "nhân", "trung", "quốc", "mồng một tháng hai một ngàn bảy trăm sáu hai", "theo", "sách", "trắng", "số", "triệu", "phú", "tại", "trung", "quốc", "đại", "lục", "ngày bốn", "đạt", "chín tám ngàn bẩy trăm hai sáu", "người", "tăng", "sáu hai nghìn bảy trăm mười một phẩy không tám một hai hai", "người", "so", "với", "ngày mười bảy tháng ba hai ngàn ba trăm chín mươi", "cũng", "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "hiện", "trung", "quốc", "đại", "lục", "đã", "có", "hơn", "sáu trăm năm mươi tư ki lô mét khối", "phú", "ngoài", "ra", "do", "giá", "bất", "động", "sản", "tăng", "liên", "tục", "trong", "gần", "ba triệu không nghìn tám trăm sáu mươi", "năm", "trở", "lại", "đây", "ngành", "tài", "chính", "cũng", "là", "cái", "nôi", "của", "triệu", "phú", "trung", "quốc", "đóng", "góp", "một trăm ba mươi hai tấn", "số", "triệu", "phú", "trong", "số", "các", "triệu", "phú", "phái", "mạnh", "chiếm", "ba trăm tám mươi hai công", "phái", "yếu", "chiếm", "âm bẩy nghìn bốn trăm năm bẩy chấm bốn không rúp", "số", "triệu", "phú", "đã", "kết", "hôn", "chiếm", "trên", "hai trăm ba năm công", "số", "chưa", "kết", "hôn", "chiếm", "gần", "hai nghìn một trăm mười bẩy phẩy ba trăm ba bẩy dặm một giờ", "và", "số", "ly", "hôn", "chiếm", "gần", "bẩy trăm linh sáu mi li mét vuông" ]
[ "ngày 15", "trung", "quốc", "đại", "lục", "có", "880 n", "phú", "18:31:23", "tạp", "chí", "forbes", "và", "ngân", "hàng", "xây", "dựng", "trung", "quốc", "đã", "công", "bố", "sách", "trắng", "về", "tài", "sản", "cá", "nhân", "trung", "quốc", "mồng 1/2/1762", "theo", "sách", "trắng", "số", "triệu", "phú", "tại", "trung", "quốc", "đại", "lục", "ngày 4", "đạt", "98.726", "người", "tăng", "62.711,08122", "người", "so", "với", "ngày 17/3/2390", "cũng", "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "hiện", "trung", "quốc", "đại", "lục", "đã", "có", "hơn", "654 km3", "phú", "ngoài", "ra", "do", "giá", "bất", "động", "sản", "tăng", "liên", "tục", "trong", "gần", "3.000.860", "năm", "trở", "lại", "đây", "ngành", "tài", "chính", "cũng", "là", "cái", "nôi", "của", "triệu", "phú", "trung", "quốc", "đóng", "góp", "132 tấn", "số", "triệu", "phú", "trong", "số", "các", "triệu", "phú", "phái", "mạnh", "chiếm", "382 công", "phái", "yếu", "chiếm", "-7457.40 rub", "số", "triệu", "phú", "đã", "kết", "hôn", "chiếm", "trên", "235 công", "số", "chưa", "kết", "hôn", "chiếm", "gần", "2117,337 mph", "và", "số", "ly", "hôn", "chiếm", "gần", "706 mm2" ]
[ "ba", "chàng", "trai", "vào", "chung", "kết", "project", "runway", "vietnam", "một nghìn hai trăm hai mốt", "vov", "sáu triệu hai trăm lẻ ba ngàn sáu trăm chín chín", "thí", "sinh", "hoàng", "minh", "hà", "châu", "chấn", "hưng", "ngày ba mươi và ngày mười nhăm", "và", "lâm", "gia", "khang", "đã", "xuất", "sắc", "vượt", "qua", "như", "lan", "và", "bảo", "loan", "để", "vào", "chung", "kết", "project", "runway", "bằng", "tài", "năng", "và", "nỗ", "lực", "của", "mình", "một ngàn chín trăm sáu hai", "thí", "sinh", "hoàng", "minh", "hà", "châu", "chấn", "hưng", "và", "lâm", "gia", "khang", "đã", "vượt", "qua", "hai", "đối", "thủ", "còn", "lại", "là", "như", "lan", "và", "bảo", "loan", "ở", "chặn", "đua", "cuối", "cùng", "để", "xuất", "sắc", "giành", "lấy", "những", "tấm", "vé", "vào", "chung", "kết", "project", "runway", "vietnam", "bảy trăm sáu ba ngàn bảy trăm bốn hai", "phần", "thưởng", "của", "họ", "là", "chuyến", "đi", "đến", "kinh", "đô", "thời", "trang", "paris", "để", "tìm", "cảm", "hứng", "thiết", "kế", "bộ", "sưu", "tập", "cuối", "cùng", "cho", "đêm", "chung", "kết", "đêm", "chung", "kết", "của", "cuộc", "thi", "project", "runway", "vietnam", "sẽ", "được", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "lúc", "âm năm nghìn bốn trăm tám mươi chín phẩy sáu trăm linh bảy đề xi ben", "năm bảy trăm tám bốn", "có", "thể", "nói", "project", "runway", "vietnam", "mùa", "giải", "đầu", "tiên", "đã", "gần", "đi", "hết", "chặng", "đường", "qua", "bốn nghìn ba trăm", "tập", "phát", "sóng", "nhưng", "chương", "trình", "đã", "giúp", "khán", "giả", "có", "được", "cái", "nhìn", "tổng", "quan", "không", "chỉ", "về", "thế", "giới", "thời", "trang", "đầy", "màu", "sắc", "mà", "còn", "khắc", "họa", "sự", "vất", "vả", "của", "ngành", "thiết", "kế", "tập", "âm bẩy mốt nghìn bẩy ba phẩy không không sáu không một tám", "mang", "đến", "cho", "các", "nhà", "thiết", "kế", "thêm", "một", "trải", "nghiệm", "thú", "vị", "cũng", "là", "cơ", "hội", "để", "làm", "quen", "với", "kĩ", "năng", "quan", "trọng", "nhất", "của", "thời", "trang", "đó", "là", "thiết", "kế", "trang", "phục", "dạ", "hội", "ở", "thử", "thách", "quyết", "định", "này", "các", "thí", "sinh", "được", "yêu", "cầu", "thiết", "kế", "trang", "phục", "dạ", "hội", "cho", "nữ", "diễn", "viên", "nổi", "tiếng", "trương", "ngọc", "ánh", "để", "dự", "tiệc", "kỉ", "niệm", "tám triệu một trăm tám mươi sáu ngàn tám trăm mười tám", "năm", "tạp", "chí", "harper", "s", "bazaar", "có", "mặt", "tại", "việt", "nam", "sự", "xuất", "hiện", "của", "trương", "ngọc", "ánh", "vốn", "là", "một", "diễn", "viên", "nổi", "tiếng", "doanh", "nhân", "thành", "đạt", "và", "đồng", "thời", "cũng", "là", "gương", "mặt", "lờ lờ i dét o hát", "đại", "diện", "của", "tạp", "chí", "harper", "s", "bazaar", "việt", "nam", "đã", "khiến", "cho", "thử", "thách", "tuần", "này", "đã", "khó", "lại", "càng", "khó", "hơn", "bên", "cạnh", "đó", "thử", "thách", "tuần", "này", "cũng", "chính", "là", "thử", "thách", "quyết", "âm chín nghìn bẩy trăm hai mươi tám chấm tám trăm bốn mươi ba ki lô mét vuông", "định", "nhà", "thiết", "kế", "nào", "sẽ", "lọt", "vào", "top", "hai nghìn tám trăm sáu mươi mốt", "nhà", "thiết", "kế", "xuất", "sắc", "nhất", "của", "đêm", "chung", "kết", "được", "đến", "kinh", "đô", "thời", "trang", "paris", "top", "mười hai chia hai sáu", "của", "project", "runway", "vietnam", "đã", "được", "xác", "định", "sau", "phần", "thảo", "luận", "của", "giám", "khảo", "cả", "khán", "phòng", "dường", "như", "nghẹt", "thở", "vì", "đến", "lúc", "này", "top", "chín mươi", "sẽ", "được", "xác", "định", "với", "thành", "công", "này", "minh", "hà", "tiếp", "tục", "được", "chọn", "là", "người", "chiến", "thắng", "thử", "thách", "hai", "tuần", "liên", "tiếp", "và", "lọt", "vào", "chung", "kết", "của", "project", "runway", "vietnam", "một", "cách", "xứng", "đáng", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "kiến", "trúc", "mái", "vòm", "của", "châu", "âu", "kết", "hợp", "với", "những", "đường", "cong", "của", "trương", "ngọc", "ánh", "anh", "đã", "tạo", "ra", "một", "chiếc", "váy", "đuôi", "cá", "trên", "nền", "chất", "liệu", "ren", "lưới", "lụa", "satin", "đính", "cườm", "lấp", "lánh", "luôn", "giữ", "phong", "độ", "châu", "chấn", "hưng", "là", "thí", "sinh", "thứ", "cộng sáu tám ba chín sáu năm tám năm bốn một tám", "giành", "lấy", "tấm", "vé", "vào", "chung", "kết", "top", "chín triệu không trăm sáu tám nghìn hai trăm bẩy chín", "lộ", "diện", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "một triệu bẩy trăm nghìn", "người", "mẫu", "của", "minh", "hà", "chấn", "hưng", "và", "gia", "khang", "gồm", "lệ", "quyên", "mười bốn giờ năm mươi mốt phút bốn tư giây", "lam", "giang", "và", "nhã", "trúc", "sẽ", "chính", "thức", "trở", "thành", "vedette", "để", "trình", "diễn", "bộ", "sưu", "tập", "của", "top", "chín trăm mười bảy ngàn năm trăm ba mươi bẩy", "trong", "đêm", "chung", "kết", "như", "vậy", "top", "năm trăm lẻ bốn ngàn sáu trăm mười bẩy", "của", "cuộc", "thi", "project", "runway", "vietnam", "đã", "được", "xác", "định", "đó", "là", "hoàng", "minh", "hà", "châu", "chấn", "hưng", "và", "lâm", "gia", "khang" ]
[ "ba", "chàng", "trai", "vào", "chung", "kết", "project", "runway", "vietnam", "1221", "vov", "6.203.699", "thí", "sinh", "hoàng", "minh", "hà", "châu", "chấn", "hưng", "ngày 30 và ngày 15", "và", "lâm", "gia", "khang", "đã", "xuất", "sắc", "vượt", "qua", "như", "lan", "và", "bảo", "loan", "để", "vào", "chung", "kết", "project", "runway", "bằng", "tài", "năng", "và", "nỗ", "lực", "của", "mình", "1962", "thí", "sinh", "hoàng", "minh", "hà", "châu", "chấn", "hưng", "và", "lâm", "gia", "khang", "đã", "vượt", "qua", "hai", "đối", "thủ", "còn", "lại", "là", "như", "lan", "và", "bảo", "loan", "ở", "chặn", "đua", "cuối", "cùng", "để", "xuất", "sắc", "giành", "lấy", "những", "tấm", "vé", "vào", "chung", "kết", "project", "runway", "vietnam", "763.742", "phần", "thưởng", "của", "họ", "là", "chuyến", "đi", "đến", "kinh", "đô", "thời", "trang", "paris", "để", "tìm", "cảm", "hứng", "thiết", "kế", "bộ", "sưu", "tập", "cuối", "cùng", "cho", "đêm", "chung", "kết", "đêm", "chung", "kết", "của", "cuộc", "thi", "project", "runway", "vietnam", "sẽ", "được", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "lúc", "-5489,607 db", "năm 784", "có", "thể", "nói", "project", "runway", "vietnam", "mùa", "giải", "đầu", "tiên", "đã", "gần", "đi", "hết", "chặng", "đường", "qua", "4300", "tập", "phát", "sóng", "nhưng", "chương", "trình", "đã", "giúp", "khán", "giả", "có", "được", "cái", "nhìn", "tổng", "quan", "không", "chỉ", "về", "thế", "giới", "thời", "trang", "đầy", "màu", "sắc", "mà", "còn", "khắc", "họa", "sự", "vất", "vả", "của", "ngành", "thiết", "kế", "tập", "-71.073,006018", "mang", "đến", "cho", "các", "nhà", "thiết", "kế", "thêm", "một", "trải", "nghiệm", "thú", "vị", "cũng", "là", "cơ", "hội", "để", "làm", "quen", "với", "kĩ", "năng", "quan", "trọng", "nhất", "của", "thời", "trang", "đó", "là", "thiết", "kế", "trang", "phục", "dạ", "hội", "ở", "thử", "thách", "quyết", "định", "này", "các", "thí", "sinh", "được", "yêu", "cầu", "thiết", "kế", "trang", "phục", "dạ", "hội", "cho", "nữ", "diễn", "viên", "nổi", "tiếng", "trương", "ngọc", "ánh", "để", "dự", "tiệc", "kỉ", "niệm", "8.186.818", "năm", "tạp", "chí", "harper", "s", "bazaar", "có", "mặt", "tại", "việt", "nam", "sự", "xuất", "hiện", "của", "trương", "ngọc", "ánh", "vốn", "là", "một", "diễn", "viên", "nổi", "tiếng", "doanh", "nhân", "thành", "đạt", "và", "đồng", "thời", "cũng", "là", "gương", "mặt", "llizoh", "đại", "diện", "của", "tạp", "chí", "harper", "s", "bazaar", "việt", "nam", "đã", "khiến", "cho", "thử", "thách", "tuần", "này", "đã", "khó", "lại", "càng", "khó", "hơn", "bên", "cạnh", "đó", "thử", "thách", "tuần", "này", "cũng", "chính", "là", "thử", "thách", "quyết", "-9728.843 km2", "định", "nhà", "thiết", "kế", "nào", "sẽ", "lọt", "vào", "top", "2861", "nhà", "thiết", "kế", "xuất", "sắc", "nhất", "của", "đêm", "chung", "kết", "được", "đến", "kinh", "đô", "thời", "trang", "paris", "top", "12 / 26", "của", "project", "runway", "vietnam", "đã", "được", "xác", "định", "sau", "phần", "thảo", "luận", "của", "giám", "khảo", "cả", "khán", "phòng", "dường", "như", "nghẹt", "thở", "vì", "đến", "lúc", "này", "top", "90", "sẽ", "được", "xác", "định", "với", "thành", "công", "này", "minh", "hà", "tiếp", "tục", "được", "chọn", "là", "người", "chiến", "thắng", "thử", "thách", "hai", "tuần", "liên", "tiếp", "và", "lọt", "vào", "chung", "kết", "của", "project", "runway", "vietnam", "một", "cách", "xứng", "đáng", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "kiến", "trúc", "mái", "vòm", "của", "châu", "âu", "kết", "hợp", "với", "những", "đường", "cong", "của", "trương", "ngọc", "ánh", "anh", "đã", "tạo", "ra", "một", "chiếc", "váy", "đuôi", "cá", "trên", "nền", "chất", "liệu", "ren", "lưới", "lụa", "satin", "đính", "cườm", "lấp", "lánh", "luôn", "giữ", "phong", "độ", "châu", "chấn", "hưng", "là", "thí", "sinh", "thứ", "+68396585418", "giành", "lấy", "tấm", "vé", "vào", "chung", "kết", "top", "9.068.279", "lộ", "diện", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "1.700.000", "người", "mẫu", "của", "minh", "hà", "chấn", "hưng", "và", "gia", "khang", "gồm", "lệ", "quyên", "14:51:44", "lam", "giang", "và", "nhã", "trúc", "sẽ", "chính", "thức", "trở", "thành", "vedette", "để", "trình", "diễn", "bộ", "sưu", "tập", "của", "top", "917.537", "trong", "đêm", "chung", "kết", "như", "vậy", "top", "504.617", "của", "cuộc", "thi", "project", "runway", "vietnam", "đã", "được", "xác", "định", "đó", "là", "hoàng", "minh", "hà", "châu", "chấn", "hưng", "và", "lâm", "gia", "khang" ]
[ "giadinhnet", "đại", "diện", "cho", "gia", "đình", "bị", "hại", "đề", "nghị", "luyện", "không", "những", "phải", "bồi", "thường", "mạng", "sống", "cho", "tám trăm hai mươi mốt nghìn hai trăm mười bảy", "nạn", "nhân", "mà", "còn", "phải", "nuôi", "cháu", "bích", "suốt", "đời", "ảnh", "q.t", "17:10", "hội đồng xét xử", "quyết", "định", "tạm", "dừng", "phiên", "tòa", "phiên", "xét", "xử", "lê", "văn", "luyện", "sẽ", "tiếp", "tục", "vào", "mùng bảy ngày sáu tháng bốn", "cộng một ba chín sáu hai bốn một không bốn năm bốn", "ngày", "mai", "nờ rờ gi gi gờ o đắp liu", "17:00", "tòa", "chuyển", "sang", "hỏi", "đại", "diện", "theo", "ủy", "quyền", "của", "gia", "đình", "người", "bị", "hại", "là", "ông", "trịnh", "quốc", "sinh", "anh", "ruột", "của", "nạn", "nhân", "ngọc", "theo", "ông", "sinh", "tang", "vật", "thu", "lại", "còn", "thiếu", "một ngàn một trăm hai mươi tư", "chiếc", "điện", "thoại", "âm mười sáu ngàn sáu trăm bảy chín phẩy chín ngàn hai trăm sáu mươi bảy", "di", "động", "và", "tám triệu chín trăm tám mươi bốn nghìn bảy trăm mười bảy", "máy", "bàn", "và", "một", "chiếc", "túi", "xách", "màu", "về", "yêu", "cầu", "bồi", "thường", "ông", "sinh", "đề", "nghị", "luyện", "không", "chỉ", "phải", "bồi", "thường", "mạng", "sống", "cho", "hai lăm trên hai", "nạn", "nhân", "mà", "còn", "phải", "nuôi", "cháu", "bích", "suốt", "đời", "16:47", "sau", "khi", "xét", "hỏi", "xong", "bị", "cáo", "hợp", "hội đồng xét xử", "tiếp", "tục", "thẩm", "vấn", "bị", "cáo", "dương", "thị", "lược", "mẹ", "hồng", "người", "y", "tá", "đã", "trực", "tiếp", "chăm", "sóc", "và", "băng", "bó", "vết", "thương", "cho", "luyện", "tại", "trạm", "y", "tế", "xã", "thanh", "lâm", "16:30", "hội đồng xét xử", "chuyển", "sang", "thẩm", "vấn", "bị", "cáo", "trương", "văn", "hợp", "bố", "trương", "thanh", "hồng", "16:20", "hội đồng xét xử", "xét", "hỏi", "bị", "cáo", "lê", "văn", "miên", "bố", "của", "luyện", "16:00", "hội đồng xét xử", "bắt", "đầu", "xét", "xử", "bị", "cáo", "thứ", "một nghìn tám trăm mười hai", "là", "trương", "thanh", "hồng", "anh", "họ", "luyện", "khi", "đến", "thì", "có", "hai ngàn bẩy trăm bẩy mươi chín", "nhân", "viên", "y", "tá", "số", "vàng", "luyện", "đưa", "cho", "hồng", "là", "cộng năm sáu sáu hai bốn chín bẩy một không sáu một", "chỉ", "ngày hai bảy tháng một năm hai tám không tám", "hồng", "mới", "biết", "chính", "xác", "luyện", "là", "người", "cướp", "tiệm", "bảy trăm năm bẩy mẫu trên gờ ram", "vàng", "qua", "lời", "kể", "của", "bố", "bị", "cáo", "15:58", "hội đồng xét xử", "kết", "thúc", "phần", "xét", "hỏi", "đối", "với", "lê", "văn", "luyện", "15:50", "trong", "quá", "trình", "xét", "hỏi", "luyện", "gia", "đình", "nạn", "nhân", "yêu", "cầu", "tòa", "cho", "di", "chuyển", "di", "ảnh", "của", "bị", "hai", "lên", "trên", "sát", "vòng", "móng", "ngựa", "15:18", "luyện", "ngập", "ngừng", "kể", "lại", "toàn", "bộ", "quá", "trình", "gây", "tội", "ác", "của", "mình", "như", "cáo", "trạng", "của", "viện kiểm sát", "công", "bố", "theo", "đó", "luyện", "kể", "dùng", "chân", "dẫm", "đạp", "lên", "anh", "ngoc", "trong", "quá", "trình", "vật", "lộn", "thì", "chị", "chín", "chạy", "lên", "bóp", "cổ", "trong", "quá", "trình", "vật", "lộn", "bị", "cáo", "bị", "thương", "ở", "cánh", "tay", "sau", "đó", "bị", "cáo", "xuống", "tầng", "cộng hai tám bốn bốn bảy hai không hai chín tám năm", "lấy", "giấy", "vệ", "sinh", "băng", "vết", "thương", "và", "bắt", "đầu", "vào", "quá", "trình", "cướp", "tài", "sản", "15:5", "sau", "khi", "viện kiểm sát", "kết", "thúc", "phần", "công", "bố", "cáo", "trạng", "hội đồng xét xử", "đi", "vào", "phần", "xét", "hỏi", "chủ", "tọa", "hỏi", "luyện", "khi", "nào", "thì", "cắm", "xe", "luyện", "trả", "lời", "là", "vào", "ngày mười ba và ngày hai mươi hai tháng mười", "theo", "truy", "tố", "của", "viện kiểm sát", "tỉnh", "bắc", "giang", "với", "mục", "đích", "trộm", "vàng", "để", "chuộc", "chiếc", "xe", "máy", "đem", "cầm", "đồ", "trước", "đó", "ngày bẩy", "luyện", "đột", "nhập", "tiệm", "vàng", "ngọc", "bích", "hắn", "cắt", "hệ", "thống", "camera", "chuông", "báo", "động", "đâm", "chết", "vợ", "chồng", "chủ", "tiệm", "14:30", "trong", "lúc", "viện kiểm sát", "đọc", "cáo", "trạng", "người", "thân", "của", "nạn", "nhân", "bỗng", "la", "hét", "khóc", "toáng", "làm", "hội", "trường", "xét", "xử", "trở", "nên", "hỗn", "loạn", "chủ", "tọa", "thân", "quốc", "hùng", "phải", "ngắt", "lời", "viện kiểm sát", "để", "nhắc", "nhở", "gia", "đình", "bị", "hại", "14:5", "hội đồng xét xử", "kiểm", "tra", "xong", "phần", "xác", "minh", "nhân", "thân", "của", "bị", "cáo", "và", "nhưng", "người", "liên", "quan", "ngay", "sau", "đó", "ông", "trịnh", "văn", "tín", "bố", "đẻ", "của", "nạn", "nhân", "ngọc", "đã", "có", "một", "số", "ý", "kiến", "về", "phía", "gia", "đình", "nạn", "nhân", "ảnh", "q.t", "14:00", "hội đồng xét xử", "đã", "bắt", "đầu", "vào", "phiên", "xét", "xử", "chiều", "ngày một năm một hai chín tám một", "với", "nội", "dung", "tiến", "hành", "xét", "hỏi", "những", "người", "đại", "diện", "của", "bị", "hại", "và", "người", "được", "ủy", "quyền", "theo", "đúng", "lịch", "từ", "hội đồng xét xử", "là", "không chín tháng không tám hai bốn chín năm", "chín triệu một trăm tám tám ngàn một", "nhưng", "phải", "đến", "ngày hai mươi chín tháng một năm hai ngàn chín trăm mười chín", "bốn ngàn không trăm ba mươi", "người", "nhà", "bị", "hại", "mới", "có", "ngày hai hai tháng bốn năm hai nghìn tám trăm bốn mươi ba", "mặt", "tại", "hội", "ngày hai mươi năm và ngày mười nhăm tháng tám", "trường", "xét", "xử", "13:30", "bị", "cáo", "lê", "văn", "luyện", "đã", "được", "đưa", "trở", "lại", "phòng", "xử", "án", "để", "tiếp", "tục", "phiên", "xét", "xử", "buổi", "chiều", "ảnh", "q.t", "10:20", "luật", "sư", "trần", "chí", "thanh", "và", "phạm", "văn", "huỳnh", "đề", "nghị", "rút", "khỏi", "phiên", "tòa", "với", "vai", "trò", "bảo", "vệ", "người", "bị", "hại", "sau", "khi", "đại", "diện", "viện", "kiểm", "sát", "bày", "tỏ", "ý", "kiến", "hội đồng xét xử", "nên", "xem", "xét", "lại", "quan", "điểm", "của", "luật", "sư", "bị", "hại", "có", "nên", "hoãn", "phiên", "tòa", "hai nghìn tám trăm bảy chín", "hay", "không", "hội đồng xét xử", "lại", "hội", "ý", "lần", "sáu mươi hai", "sau", "khi", "hội", "trừ i quờ pê gạch chéo tám không", "ý", "hội đồng xét xử", "quyết", "định", "tạm", "hoãn", "phiên", "tòa", "đến", "đầu", "giờ", "chiều", "nay", "hai mốt giờ bốn phút hai giây", "ba nghìn ba mươi", "10:00", "hội đồng xét xử", "vừa", "trở", "lại", "phòng", "xét", "xử", "và", "hỏi", "các", "thành", "phần", "liên", "quan", "đến", "phiên", "xét", "xử", "phía", "bị", "cáo", "và", "bị", "hại", "ảnh", "q.t", "9:55", "hơn", "quý không bốn một sáu không", "tạm", "dừng", "hội", "ý", "về", "ý", "kiến", "đề", "nghị", "hoãn", "phiên", "xử", "sơ", "thẩm", "hội đồng xét xử", "vẫn", "chưa", "trở", "lại", "phòng", "xử", "án", "8:55", "hội đồng xét xử", "vẫn", "đang", "nghỉ", "hội", "ý", "về", "việc", "vắng", "mặt", "nhân", "chứng", "trịnh", "ngọc", "bích", "8:30", "hội đồng xét xử", "vừa", "quyết", "định", "tạm", "dừng", "phiên", "tòa", "để", "hội", "ý", "về", "việc", "vắng", "mặt", "nhân", "chứng", "duy", "nhất", "cháu", "trịnh", "ngọc", "bích", "ngoài", "ra", "hai trăm năm mốt ngàn sáu trăm bốn mốt", "người", "đại", "diện", "cho", "nạn", "nhân", "là", "anh", "đinh", "văn", "hưng", "anh", "trai", "đại", "diện", "cho", "chị", "chín", "và", "ông", "trịnh", "văn", "sinh", "đại", "diện", "cho", "anh", "ngọc", "cũng", "vắng", "mặt", "thông", "tin", "mới", "nhất", "mà", "phóng viên", "có", "được", "đại", "diện", "gia", "đình", "bị", "hại", "yêu", "cầu", "lê", "văn", "luyện", "bồi", "thường", "hơn", "ba trăm năm tư đề xi mét", "đồng", "người", "đại", "diện", "của", "gia", "đình", "bị", "hại", "là", "anh", "trịnh", "quốc", "sinh", "là", "anh", "trai", "của", "anh", "trịnh", "thanh", "ngọc", "và", "anh", "đinh", "văn", "hương", "là", "anh", "trai", "của", "chị", "đinh", "thị", "chí", "được", "gia", "đình", "ủy", "quyền", "là", "đại", "diện", "hợp", "pháp", "đã", "yêu", "cầu", "lê", "văn", "luyện", "phải", "bồi", "thường", "bốn trăm bốn tám mi li mét vuông", "đồng", "trong", "đó", "chi", "phí", "cứu", "chữa", "phục", "hồi", "sức", "khỏe", "cho", "cháu", "bích", "là", "sáu trăm năm bảy héc ta", "đồng", "âm sáu mươi bảy nghìn một trăm năm mươi mốt phẩy không năm hai hai ba", "tiền", "đền", "bù", "tồn", "thất", "tinh", "thần", "cho", "cháu", "bích", "là", "âm bảy nghìn tám trăm năm sáu chấm một một sáu héc", "đồng", "chi", "phí", "mai", "táng", "các", "nạn", "nhân", "là", "âm ba nghìn bảy trăm ba mươi ba chấm chín chín hai mê ga oát giờ", "đồng", "tiền", "cấp", "dưỡng", "cho", "cháu", "bích", "đến", "đủ", "âm ba sáu ngàn hai trăm bảy bảy phẩy không bốn nghìn chín trăm ba ba", "tuổi", "là", "chín trăm năm mươi tám niu tơn", "đồng", "ảnh", "q.t", "8:00", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "lê", "văn", "luyện", "chính", "thức", "bắt", "đầu", "tại", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "bắc", "giang", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "hôm", "nay", "là", "thẩm", "phán", "thân", "quốc", "hùng", "phó", "chánh", "tòa", "hình", "sự", "tuyên", "bố", "khai", "mạc", "phiên", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "lê", "văn", "luyệ", "n", "về", "ba ngàn bốn", "tội", "giết", "người", "cướp", "tài", "sản", "lạm", "dụng", "tín", "nhiệm", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "sáu triệu", "bị", "cáo", "khác", "tám trăm hai chín rúp trên sào", "cùng", "hầu", "tòa", "về", "các", "tội", "không", "tố", "giác", "và", "che", "giấu", "tội", "phạm", "khoảng", "bẩy triệu bẩy trăm bẩy mươi hai nghìn chín trăm ba mươi chín", "người", "có", "quyền", "lợi", "và", "nghĩa", "vụ", "được", "hội đồng xét xử", "triệu", "tập", "hơn", "ngày mười bốn ngày hai tám tháng ba", "rất", "đông", "người", "dân", "tụ", "tập", "trước", "cổng", "tòa", "án", "7:50", "trước", "khi", "bị", "cáo", "lê", "văn", "luyện", "được", "dẫn", "giải", "đến", "lực", "lượng", "làm", "nhiệm", "vụ", "đã", "rất", "vất", "vả", "khi", "làm", "nhiệm", "vụ", "dẫn", "giải", "lê", "văn", "luyện", "vào", "phòng", "xử", "án", "7:30", "mặc", "dù", "tiếng", "loa", "của", "tòa", "án", "thông", "báo", "những", "người", "có", "giấy", "triệu", "tập", "vào", "phiên", "tòa", "nhưng", "những", "người", "có", "liên", "quan", "trong", "đó", "có", "gia", "đình", "các", "nạn", "nhân", "vẫn", "đứng", "ngoài", "cổng", "ảnh", "q.t", "6:00", "hơn", "một triệu tám trăm hai mươi năm ngàn năm trăm bẩy mươi tám", "chục", "người", "thân", "trong", "gia", "đình", "của", "chủ", "tiệm", "vàng", "ngọc", "bích", "trong", "vòng", "khăn", "tang", "trắng", "tay", "cầm", "di", "ảnh", "của", "người", "đã", "mất", "tập", "trung", "trước", "cổng", "tòa", "án", "nhân", "dân", "tỉnh", "bắc", "giang", "ảnh", "q.t", "5:00", "hàng", "nghìn", "người", "dân", "ở", "tỉnh", "bắc", "giang", "đã", "có", "mặt", "tại", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "bắc", "giang", "người", "bác", "của", "cháu", "là", "trịnh", "quốc", "sinh", "cũng", "đeo", "khăn", "tang", "trắng", "nói", "rằng", "vụ", "án", "vẫn", "chưa", "thật", "sự", "sáng", "tỏ", "khi", "cháu", "bích", "nói", "thời", "điểm", "xảy", "ra", "vụ", "án", "có", "nhìn", "thấy", "hai trăm ba mươi nghìn chín trăm ba mươi hai", "đối", "tượng", "mặc", "dù", "khi", "gây", "án", "luyện", "ở", "độ", "tuổi", "vị", "thành", "niên", "hai nghìn một trăm sáu mươi năm", "tuổi", "âm ba mươi sáu phẩy không chín", "ngày năm ngày mùng ba tháng chín", "ngày", "song", "cần", "phải", "xử", "lý", "nghiêm", "trước", "pháp", "luật", "trong", "phiên", "mười lăm phẩy không ba tám", "tòa", "xét", "xử", "bị", "cáo", "luyện", "và", "những", "bị", "can", "liên", "quan", "tại", "hội", "trường", "năm một không bảy chín sáu chín tám không chín hai", "tòa", "án", "nhân", "dân", "tỉnh", "bắc", "giang", "lê", "văn", "luyện", "bị", "truy", "tố", "về", "các", "tội", "giết", "người", "cướp", "tài", "sản", "và", "lợi", "dụng", "tín", "nhiệm", "cướp", "tài", "sản", "trong", "vụ", "này", "ngoài", "lê", "văn", "luyện", "viện kiểm sát nhân dân", "tỉnh", "bắc", "giang", "cũng", "đã", "phê", "chuẩn", "quyết", "định", "khởi", "tố", "tám triệu không nghìn không trăm chín mươi chín", "bị", "can", "khác", "trong", "đó", "sáu mươi sáu", "bị", "can", "gồm", "lê", "văn", "miên", "bố", "của", "luyện", "trương", "thanh", "hồng", "anh", "họ", "của", "luyện", "lê", "thị", "định", "cô", "ruột", "của", "luyện", "và", "lê", "văn", "nghi", "cộng ba tám hai bảy năm bảy chín hai bảy hai tám", "chú", "rể", "của", "luyện", "cùng", "bị", "phê", "chuẩn", "khởi", "tố", "với", "tội", "danh", "che", "giấu", "tội", "phạm" ]
[ "giadinhnet", "đại", "diện", "cho", "gia", "đình", "bị", "hại", "đề", "nghị", "luyện", "không", "những", "phải", "bồi", "thường", "mạng", "sống", "cho", "821.217", "nạn", "nhân", "mà", "còn", "phải", "nuôi", "cháu", "bích", "suốt", "đời", "ảnh", "q.t", "17:10", "hội đồng xét xử", "quyết", "định", "tạm", "dừng", "phiên", "tòa", "phiên", "xét", "xử", "lê", "văn", "luyện", "sẽ", "tiếp", "tục", "vào", "mùng 7 ngày 6 tháng 4", "+13962410454", "ngày", "mai", "nrjjgow", "17:00", "tòa", "chuyển", "sang", "hỏi", "đại", "diện", "theo", "ủy", "quyền", "của", "gia", "đình", "người", "bị", "hại", "là", "ông", "trịnh", "quốc", "sinh", "anh", "ruột", "của", "nạn", "nhân", "ngọc", "theo", "ông", "sinh", "tang", "vật", "thu", "lại", "còn", "thiếu", "1124", "chiếc", "điện", "thoại", "-16.679,9267", "di", "động", "và", "8.984.717", "máy", "bàn", "và", "một", "chiếc", "túi", "xách", "màu", "về", "yêu", "cầu", "bồi", "thường", "ông", "sinh", "đề", "nghị", "luyện", "không", "chỉ", "phải", "bồi", "thường", "mạng", "sống", "cho", "25 / 2", "nạn", "nhân", "mà", "còn", "phải", "nuôi", "cháu", "bích", "suốt", "đời", "16:47", "sau", "khi", "xét", "hỏi", "xong", "bị", "cáo", "hợp", "hội đồng xét xử", "tiếp", "tục", "thẩm", "vấn", "bị", "cáo", "dương", "thị", "lược", "mẹ", "hồng", "người", "y", "tá", "đã", "trực", "tiếp", "chăm", "sóc", "và", "băng", "bó", "vết", "thương", "cho", "luyện", "tại", "trạm", "y", "tế", "xã", "thanh", "lâm", "16:30", "hội đồng xét xử", "chuyển", "sang", "thẩm", "vấn", "bị", "cáo", "trương", "văn", "hợp", "bố", "trương", "thanh", "hồng", "16:20", "hội đồng xét xử", "xét", "hỏi", "bị", "cáo", "lê", "văn", "miên", "bố", "của", "luyện", "16:00", "hội đồng xét xử", "bắt", "đầu", "xét", "xử", "bị", "cáo", "thứ", "1812", "là", "trương", "thanh", "hồng", "anh", "họ", "luyện", "khi", "đến", "thì", "có", "2779", "nhân", "viên", "y", "tá", "số", "vàng", "luyện", "đưa", "cho", "hồng", "là", "+56624971061", "chỉ", "ngày 27/1/2808", "hồng", "mới", "biết", "chính", "xác", "luyện", "là", "người", "cướp", "tiệm", "757 mẫu/g", "vàng", "qua", "lời", "kể", "của", "bố", "bị", "cáo", "15:58", "hội đồng xét xử", "kết", "thúc", "phần", "xét", "hỏi", "đối", "với", "lê", "văn", "luyện", "15:50", "trong", "quá", "trình", "xét", "hỏi", "luyện", "gia", "đình", "nạn", "nhân", "yêu", "cầu", "tòa", "cho", "di", "chuyển", "di", "ảnh", "của", "bị", "hai", "lên", "trên", "sát", "vòng", "móng", "ngựa", "15:18", "luyện", "ngập", "ngừng", "kể", "lại", "toàn", "bộ", "quá", "trình", "gây", "tội", "ác", "của", "mình", "như", "cáo", "trạng", "của", "viện kiểm sát", "công", "bố", "theo", "đó", "luyện", "kể", "dùng", "chân", "dẫm", "đạp", "lên", "anh", "ngoc", "trong", "quá", "trình", "vật", "lộn", "thì", "chị", "chín", "chạy", "lên", "bóp", "cổ", "trong", "quá", "trình", "vật", "lộn", "bị", "cáo", "bị", "thương", "ở", "cánh", "tay", "sau", "đó", "bị", "cáo", "xuống", "tầng", "+28447202985", "lấy", "giấy", "vệ", "sinh", "băng", "vết", "thương", "và", "bắt", "đầu", "vào", "quá", "trình", "cướp", "tài", "sản", "15:5", "sau", "khi", "viện kiểm sát", "kết", "thúc", "phần", "công", "bố", "cáo", "trạng", "hội đồng xét xử", "đi", "vào", "phần", "xét", "hỏi", "chủ", "tọa", "hỏi", "luyện", "khi", "nào", "thì", "cắm", "xe", "luyện", "trả", "lời", "là", "vào", "ngày 13 và ngày 22 tháng 10", "theo", "truy", "tố", "của", "viện kiểm sát", "tỉnh", "bắc", "giang", "với", "mục", "đích", "trộm", "vàng", "để", "chuộc", "chiếc", "xe", "máy", "đem", "cầm", "đồ", "trước", "đó", "ngày 7", "luyện", "đột", "nhập", "tiệm", "vàng", "ngọc", "bích", "hắn", "cắt", "hệ", "thống", "camera", "chuông", "báo", "động", "đâm", "chết", "vợ", "chồng", "chủ", "tiệm", "14:30", "trong", "lúc", "viện kiểm sát", "đọc", "cáo", "trạng", "người", "thân", "của", "nạn", "nhân", "bỗng", "la", "hét", "khóc", "toáng", "làm", "hội", "trường", "xét", "xử", "trở", "nên", "hỗn", "loạn", "chủ", "tọa", "thân", "quốc", "hùng", "phải", "ngắt", "lời", "viện kiểm sát", "để", "nhắc", "nhở", "gia", "đình", "bị", "hại", "14:5", "hội đồng xét xử", "kiểm", "tra", "xong", "phần", "xác", "minh", "nhân", "thân", "của", "bị", "cáo", "và", "nhưng", "người", "liên", "quan", "ngay", "sau", "đó", "ông", "trịnh", "văn", "tín", "bố", "đẻ", "của", "nạn", "nhân", "ngọc", "đã", "có", "một", "số", "ý", "kiến", "về", "phía", "gia", "đình", "nạn", "nhân", "ảnh", "q.t", "14:00", "hội đồng xét xử", "đã", "bắt", "đầu", "vào", "phiên", "xét", "xử", "chiều", "ngày 15/12/981", "với", "nội", "dung", "tiến", "hành", "xét", "hỏi", "những", "người", "đại", "diện", "của", "bị", "hại", "và", "người", "được", "ủy", "quyền", "theo", "đúng", "lịch", "từ", "hội đồng xét xử", "là", "09/08/2495", "9.188.100", "nhưng", "phải", "đến", "ngày 29/1/2919", "4030", "người", "nhà", "bị", "hại", "mới", "có", "ngày 22/4/2843", "mặt", "tại", "hội", "ngày 25 và ngày 15 tháng 8", "trường", "xét", "xử", "13:30", "bị", "cáo", "lê", "văn", "luyện", "đã", "được", "đưa", "trở", "lại", "phòng", "xử", "án", "để", "tiếp", "tục", "phiên", "xét", "xử", "buổi", "chiều", "ảnh", "q.t", "10:20", "luật", "sư", "trần", "chí", "thanh", "và", "phạm", "văn", "huỳnh", "đề", "nghị", "rút", "khỏi", "phiên", "tòa", "với", "vai", "trò", "bảo", "vệ", "người", "bị", "hại", "sau", "khi", "đại", "diện", "viện", "kiểm", "sát", "bày", "tỏ", "ý", "kiến", "hội đồng xét xử", "nên", "xem", "xét", "lại", "quan", "điểm", "của", "luật", "sư", "bị", "hại", "có", "nên", "hoãn", "phiên", "tòa", "2879", "hay", "không", "hội đồng xét xử", "lại", "hội", "ý", "lần", "62", "sau", "khi", "hội", "-yqp/80", "ý", "hội đồng xét xử", "quyết", "định", "tạm", "hoãn", "phiên", "tòa", "đến", "đầu", "giờ", "chiều", "nay", "21:4:2", "3030", "10:00", "hội đồng xét xử", "vừa", "trở", "lại", "phòng", "xét", "xử", "và", "hỏi", "các", "thành", "phần", "liên", "quan", "đến", "phiên", "xét", "xử", "phía", "bị", "cáo", "và", "bị", "hại", "ảnh", "q.t", "9:55", "hơn", "quý 04/160", "tạm", "dừng", "hội", "ý", "về", "ý", "kiến", "đề", "nghị", "hoãn", "phiên", "xử", "sơ", "thẩm", "hội đồng xét xử", "vẫn", "chưa", "trở", "lại", "phòng", "xử", "án", "8:55", "hội đồng xét xử", "vẫn", "đang", "nghỉ", "hội", "ý", "về", "việc", "vắng", "mặt", "nhân", "chứng", "trịnh", "ngọc", "bích", "8:30", "hội đồng xét xử", "vừa", "quyết", "định", "tạm", "dừng", "phiên", "tòa", "để", "hội", "ý", "về", "việc", "vắng", "mặt", "nhân", "chứng", "duy", "nhất", "cháu", "trịnh", "ngọc", "bích", "ngoài", "ra", "251.641", "người", "đại", "diện", "cho", "nạn", "nhân", "là", "anh", "đinh", "văn", "hưng", "anh", "trai", "đại", "diện", "cho", "chị", "chín", "và", "ông", "trịnh", "văn", "sinh", "đại", "diện", "cho", "anh", "ngọc", "cũng", "vắng", "mặt", "thông", "tin", "mới", "nhất", "mà", "phóng viên", "có", "được", "đại", "diện", "gia", "đình", "bị", "hại", "yêu", "cầu", "lê", "văn", "luyện", "bồi", "thường", "hơn", "354 dm", "đồng", "người", "đại", "diện", "của", "gia", "đình", "bị", "hại", "là", "anh", "trịnh", "quốc", "sinh", "là", "anh", "trai", "của", "anh", "trịnh", "thanh", "ngọc", "và", "anh", "đinh", "văn", "hương", "là", "anh", "trai", "của", "chị", "đinh", "thị", "chí", "được", "gia", "đình", "ủy", "quyền", "là", "đại", "diện", "hợp", "pháp", "đã", "yêu", "cầu", "lê", "văn", "luyện", "phải", "bồi", "thường", "448 mm2", "đồng", "trong", "đó", "chi", "phí", "cứu", "chữa", "phục", "hồi", "sức", "khỏe", "cho", "cháu", "bích", "là", "657 ha", "đồng", "-67.151,05223", "tiền", "đền", "bù", "tồn", "thất", "tinh", "thần", "cho", "cháu", "bích", "là", "-7856.116 hz", "đồng", "chi", "phí", "mai", "táng", "các", "nạn", "nhân", "là", "-3733.992 mwh", "đồng", "tiền", "cấp", "dưỡng", "cho", "cháu", "bích", "đến", "đủ", "-36.277,04933", "tuổi", "là", "958 n", "đồng", "ảnh", "q.t", "8:00", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "lê", "văn", "luyện", "chính", "thức", "bắt", "đầu", "tại", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "bắc", "giang", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "hôm", "nay", "là", "thẩm", "phán", "thân", "quốc", "hùng", "phó", "chánh", "tòa", "hình", "sự", "tuyên", "bố", "khai", "mạc", "phiên", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "lê", "văn", "luyệ", "n", "về", "3400", "tội", "giết", "người", "cướp", "tài", "sản", "lạm", "dụng", "tín", "nhiệm", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "6.000.000", "bị", "cáo", "khác", "829 rub/sào", "cùng", "hầu", "tòa", "về", "các", "tội", "không", "tố", "giác", "và", "che", "giấu", "tội", "phạm", "khoảng", "7.772.939", "người", "có", "quyền", "lợi", "và", "nghĩa", "vụ", "được", "hội đồng xét xử", "triệu", "tập", "hơn", "ngày 14 ngày 28 tháng 3", "rất", "đông", "người", "dân", "tụ", "tập", "trước", "cổng", "tòa", "án", "7:50", "trước", "khi", "bị", "cáo", "lê", "văn", "luyện", "được", "dẫn", "giải", "đến", "lực", "lượng", "làm", "nhiệm", "vụ", "đã", "rất", "vất", "vả", "khi", "làm", "nhiệm", "vụ", "dẫn", "giải", "lê", "văn", "luyện", "vào", "phòng", "xử", "án", "7:30", "mặc", "dù", "tiếng", "loa", "của", "tòa", "án", "thông", "báo", "những", "người", "có", "giấy", "triệu", "tập", "vào", "phiên", "tòa", "nhưng", "những", "người", "có", "liên", "quan", "trong", "đó", "có", "gia", "đình", "các", "nạn", "nhân", "vẫn", "đứng", "ngoài", "cổng", "ảnh", "q.t", "6:00", "hơn", "1.825.578", "chục", "người", "thân", "trong", "gia", "đình", "của", "chủ", "tiệm", "vàng", "ngọc", "bích", "trong", "vòng", "khăn", "tang", "trắng", "tay", "cầm", "di", "ảnh", "của", "người", "đã", "mất", "tập", "trung", "trước", "cổng", "tòa", "án", "nhân", "dân", "tỉnh", "bắc", "giang", "ảnh", "q.t", "5:00", "hàng", "nghìn", "người", "dân", "ở", "tỉnh", "bắc", "giang", "đã", "có", "mặt", "tại", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "bắc", "giang", "người", "bác", "của", "cháu", "là", "trịnh", "quốc", "sinh", "cũng", "đeo", "khăn", "tang", "trắng", "nói", "rằng", "vụ", "án", "vẫn", "chưa", "thật", "sự", "sáng", "tỏ", "khi", "cháu", "bích", "nói", "thời", "điểm", "xảy", "ra", "vụ", "án", "có", "nhìn", "thấy", "230.932", "đối", "tượng", "mặc", "dù", "khi", "gây", "án", "luyện", "ở", "độ", "tuổi", "vị", "thành", "niên", "2165", "tuổi", "-36,09", "ngày 5 ngày mùng 3 tháng 9", "ngày", "song", "cần", "phải", "xử", "lý", "nghiêm", "trước", "pháp", "luật", "trong", "phiên", "15,038", "tòa", "xét", "xử", "bị", "cáo", "luyện", "và", "những", "bị", "can", "liên", "quan", "tại", "hội", "trường", "51079698092", "tòa", "án", "nhân", "dân", "tỉnh", "bắc", "giang", "lê", "văn", "luyện", "bị", "truy", "tố", "về", "các", "tội", "giết", "người", "cướp", "tài", "sản", "và", "lợi", "dụng", "tín", "nhiệm", "cướp", "tài", "sản", "trong", "vụ", "này", "ngoài", "lê", "văn", "luyện", "viện kiểm sát nhân dân", "tỉnh", "bắc", "giang", "cũng", "đã", "phê", "chuẩn", "quyết", "định", "khởi", "tố", "8.000.099", "bị", "can", "khác", "trong", "đó", "66", "bị", "can", "gồm", "lê", "văn", "miên", "bố", "của", "luyện", "trương", "thanh", "hồng", "anh", "họ", "của", "luyện", "lê", "thị", "định", "cô", "ruột", "của", "luyện", "và", "lê", "văn", "nghi", "+38275792728", "chú", "rể", "của", "luyện", "cùng", "bị", "phê", "chuẩn", "khởi", "tố", "với", "tội", "danh", "che", "giấu", "tội", "phạm" ]
[ "dịp", "một trăm lẻ bẩy hai không không không vê bờ ca", "trạm", "thu", "phí", "để", "xảy", "ra", "ùn", "tắc", "bị", "phạt", "tới", "bốn trăm mười tám vòng", "đồng", "ngày hai ba đến ngày hai hai tháng sáu", "tổng", "cục", "đường", "bộ", "việt", "nam", "có", "thông", "báo", "yêu", "cầu", "tất", "cả", "các", "trạm", "thu", "phí", "đường", "bộ", "bê ô tê", "xây", "dựng", "kinh", "doanh", "chuyển", "giao", "phải", "mở", "thông", "barie", "nếu", "có", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "xảy", "ra", "trước", "trạm", "nhằm", "đảm", "bảo", "các", "phương", "tiện", "lưu", "thông", "dịp", "nghỉ", "lễ", "trừ tê hờ ích o đê gạch ngang hai trăm", "nờ dét nờ một không không không gạch chéo chín không không", "an", "toàn", "nếu", "các", "trạm", "thu", "phí", "bê ô tê", "không", "thực", "hiện", "đúng", "quy", "định", "sẽ", "bị", "xử", "phạt", "nặng", "theo", "nghị", "định", "nờ quờ hắt lờ chéo sáu không không", "về", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "giao", "thông", "đường", "bộ", "và", "đường", "sắt", "mức", "phạt", "cao", "nhất", "đối", "với", "trạm", "thu", "phí", "để", "xảy", "ra", "ùn", "tắc", "có", "thể", "lên", "đến", "âm bốn nghìn sáu trăm sáu sáu chấm không ba tám một ki lô mét", "đồng", "theo", "quy", "ba trăm gạch chéo bốn ngàn gạch ngang e vê xoẹt e", "định", "tại", "nghị", "định", "này", "có", "thể", "phạt", "tiền", "từ", "một nghìn không trăm tám tám", "bốn trăm mười bốn mon", "đồng", "đối", "với", "nhà", "đầu", "tư", "thu", "phí", "đường", "bộ", "không", "chấp", "hành", "yêu", "cầu", "của", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhà", "nước", "có", "thẩm", "quyền", "về", "việc", "triển", "khai", "các", "giải", "pháp", "để", "khắc", "phục", "ngày hai sáu đến ngày mười một tháng hai", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "tại", "trạm", "thu", "phí", "phạt", "tiền", "từ", "hai nghìn", "âm ba sáu êu rô", "đồng", "đối", "với", "nhà", "đầu", "tư", "thu", "phí", "đường", "bộ", "để", "số", "lượng", "xe", "ô", "tô", "xếp", "hàng", "chờ", "trước", "trạm", "thu", "phí", "trên", "một", "làn", "xe", "chờ", "dài", "nhất", "lớn", "hơn", "cộng sáu một không hai ba sáu một bốn không bẩy ba", "bẩy triệu bẩy trăm mười hai nghìn năm trăm sáu mươi bẩy", "xe", "hoặc", "để", "chiều", "dài", "dòng", "xe", "xếp", "hàng", "chờ", "trước", "trạm", "thu", "ngày ba mươi tháng bốn", "phí", "tính", "từ", "cabin", "thu", "phí", "đến", "xe", "cuối", "cùng", "của", "hàng", "xe", "chờ", "từ", "âm ba chín phẩy bốn mươi", "âm bẩy ngàn tám trăm bẩy mươi sáu phẩy tám bốn năm ki lô mét", "hoặc", "để", "thời", "gian", "đi", "qua", "trạm", "thu", "phí", "của", "một", "xe", "ô", "tô", "bất", "kỳ", "kể", "từ", "lúc", "dừng", "xe", "chờ", "thu", "phí", "đến", "lúc", "ra", "khỏi", "trạm", "thu", "phí", "lớn", "hơn", "bốn trăm tám mươi tám nghìn ba trăm tám mươi", "bốn trăm sáu tư ngàn bốn trăm sáu mốt", "phút", "ngày hai mươi tư", "ngoài", "ra", "nghị", "định", "bốn hai không bốn không không không đắp liu ép rờ xoẹt a o", "cũng", "quy", "định", "phạt", "tiền", "từ", "cộng bẩy bẩy tám không không một ba bẩy năm ba bốn", "một nghìn ba trăm sáu sáu phẩy không không sáu chín ra đi an trên việt nam đồng", "đồng", "đối", "với", "nhà", "đầu", "tư", "thu", "phí", "đường", "bộ", "để", "số", "bốn trăm ba chín ơ rô", "lượng", "xe", "ô", "tô", "xếp", "hàng", "chờ", "trước", "trạm", "thu", "phí", "trên", "một", "làn", "xe", "chờ", "dài", "nhất", "lớn", "hơn", "tám triệu không nghìn bốn trăm", "bốn nghìn", "xe", "hoặc", "để", "chiều", "dài", "dòng", "xe", "xếp", "hàng", "chờ", "trước", "trạm", "thu", "phí", "tính", "từ", "cabin", "thu", "phí", "đến", "xe", "cuối", "cùng", "của", "hàng", "xe", "chờ", "lớn", "hơn", "tỉ số mười hai hai năm", "âm chín nghìn sáu trăm ba mươi phẩy không không chín trăm hai mươi tư lít", "hoặc", "để", "thời", "gian", "đi", "qua", "trạm", "thu", "phí", "của", "một", "xe", "ô", "tô", "bất", "kỳ", "kể", "từ", "lúc", "dừng", "xe", "chờ", "thu", "phí", "đến", "lúc", "ra", "khỏi", "trạm", "thu", "phí", "lớn", "hơn", "bốn mươi chấm năm ba", "một ngàn bảy trăm sáu mươi mốt", "phút", "phạt", "tiền", "từ", "hai trăm bốn mươi ba nghìn một trăm sáu mươi chín", "tám ngàn năm trăm chín mốt phẩy bảy bảy bảy ga lông", "đồng", "đối", "với", "tổ", "chức", "thu", "phí", "đường", "bộ", "để", "số", "lượng", "xe", "ô", "tô", "xếp", "hàng", "chờ", "sáu chín không tê pờ trừ", "trước", "trạm", "thu", "phí", "trên", "một", "làn", "xe", "chờ", "dài", "nhất", "lớn", "hơn", "mười tám", "xe", "hoặc", "để", "chiều", "dài", "dòng", "xe", "xếp", "hàng", "chờ", "trước", "trạm", "thu", "phí", "tính", "từ", "cabin", "thu", "phí", "đến", "xe", "cuối", "cùng", "của", "hàng", "xe", "ngày mùng chín tháng bốn", "chờ", "lớn", "hơn", "hai trăm bốn sáu đề xi mét khối", "hay", "để", "thời", "gian", "đi", "qua", "trạm", "thu", "phí", "của", "một", "xe", "ô", "tô", "bất", "kỳ", "kể", "từ", "lúc", "dừng", "xe", "chờ", "thu", "phí", "đến", "lúc", "quý một một một tám bẩy không", "ra", "khỏi", "trạm", "thu", "phí", "lớn", "hơn", "mười trên ba", "phút" ]
[ "dịp", "1072000vbk", "trạm", "thu", "phí", "để", "xảy", "ra", "ùn", "tắc", "bị", "phạt", "tới", "418 vòng", "đồng", "ngày 23 đến ngày 22 tháng 6", "tổng", "cục", "đường", "bộ", "việt", "nam", "có", "thông", "báo", "yêu", "cầu", "tất", "cả", "các", "trạm", "thu", "phí", "đường", "bộ", "bê ô tê", "xây", "dựng", "kinh", "doanh", "chuyển", "giao", "phải", "mở", "thông", "barie", "nếu", "có", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "xảy", "ra", "trước", "trạm", "nhằm", "đảm", "bảo", "các", "phương", "tiện", "lưu", "thông", "dịp", "nghỉ", "lễ", "-thxođ-200", "nzn1000/900", "an", "toàn", "nếu", "các", "trạm", "thu", "phí", "bê ô tê", "không", "thực", "hiện", "đúng", "quy", "định", "sẽ", "bị", "xử", "phạt", "nặng", "theo", "nghị", "định", "nqhl/600", "về", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "giao", "thông", "đường", "bộ", "và", "đường", "sắt", "mức", "phạt", "cao", "nhất", "đối", "với", "trạm", "thu", "phí", "để", "xảy", "ra", "ùn", "tắc", "có", "thể", "lên", "đến", "-4666.0381 km", "đồng", "theo", "quy", "300/4000-ev/e", "định", "tại", "nghị", "định", "này", "có", "thể", "phạt", "tiền", "từ", "1088", "414 mol", "đồng", "đối", "với", "nhà", "đầu", "tư", "thu", "phí", "đường", "bộ", "không", "chấp", "hành", "yêu", "cầu", "của", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhà", "nước", "có", "thẩm", "quyền", "về", "việc", "triển", "khai", "các", "giải", "pháp", "để", "khắc", "phục", "ngày 26 đến ngày 11 tháng 2", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "tại", "trạm", "thu", "phí", "phạt", "tiền", "từ", "2000", "-36 euro", "đồng", "đối", "với", "nhà", "đầu", "tư", "thu", "phí", "đường", "bộ", "để", "số", "lượng", "xe", "ô", "tô", "xếp", "hàng", "chờ", "trước", "trạm", "thu", "phí", "trên", "một", "làn", "xe", "chờ", "dài", "nhất", "lớn", "hơn", "+61023614073", "7.712.567", "xe", "hoặc", "để", "chiều", "dài", "dòng", "xe", "xếp", "hàng", "chờ", "trước", "trạm", "thu", "ngày 30/4", "phí", "tính", "từ", "cabin", "thu", "phí", "đến", "xe", "cuối", "cùng", "của", "hàng", "xe", "chờ", "từ", "-39,40", "-7876,845 km", "hoặc", "để", "thời", "gian", "đi", "qua", "trạm", "thu", "phí", "của", "một", "xe", "ô", "tô", "bất", "kỳ", "kể", "từ", "lúc", "dừng", "xe", "chờ", "thu", "phí", "đến", "lúc", "ra", "khỏi", "trạm", "thu", "phí", "lớn", "hơn", "488.380", "464.461", "phút", "ngày 24", "ngoài", "ra", "nghị", "định", "4204000wfr/ao", "cũng", "quy", "định", "phạt", "tiền", "từ", "+77800137534", "1366,0069 radian/vnđ", "đồng", "đối", "với", "nhà", "đầu", "tư", "thu", "phí", "đường", "bộ", "để", "số", "439 euro", "lượng", "xe", "ô", "tô", "xếp", "hàng", "chờ", "trước", "trạm", "thu", "phí", "trên", "một", "làn", "xe", "chờ", "dài", "nhất", "lớn", "hơn", "8.000.400", "4000", "xe", "hoặc", "để", "chiều", "dài", "dòng", "xe", "xếp", "hàng", "chờ", "trước", "trạm", "thu", "phí", "tính", "từ", "cabin", "thu", "phí", "đến", "xe", "cuối", "cùng", "của", "hàng", "xe", "chờ", "lớn", "hơn", "tỉ số 12 - 25", "-9630,00924 l", "hoặc", "để", "thời", "gian", "đi", "qua", "trạm", "thu", "phí", "của", "một", "xe", "ô", "tô", "bất", "kỳ", "kể", "từ", "lúc", "dừng", "xe", "chờ", "thu", "phí", "đến", "lúc", "ra", "khỏi", "trạm", "thu", "phí", "lớn", "hơn", "40.53", "1761", "phút", "phạt", "tiền", "từ", "243.169", "8591,777 gallon", "đồng", "đối", "với", "tổ", "chức", "thu", "phí", "đường", "bộ", "để", "số", "lượng", "xe", "ô", "tô", "xếp", "hàng", "chờ", "690tp-", "trước", "trạm", "thu", "phí", "trên", "một", "làn", "xe", "chờ", "dài", "nhất", "lớn", "hơn", "18", "xe", "hoặc", "để", "chiều", "dài", "dòng", "xe", "xếp", "hàng", "chờ", "trước", "trạm", "thu", "phí", "tính", "từ", "cabin", "thu", "phí", "đến", "xe", "cuối", "cùng", "của", "hàng", "xe", "ngày mùng 9/4", "chờ", "lớn", "hơn", "246 dm3", "hay", "để", "thời", "gian", "đi", "qua", "trạm", "thu", "phí", "của", "một", "xe", "ô", "tô", "bất", "kỳ", "kể", "từ", "lúc", "dừng", "xe", "chờ", "thu", "phí", "đến", "lúc", "quý 11/1870", "ra", "khỏi", "trạm", "thu", "phí", "lớn", "hơn", "10 / 3", "phút" ]
[ "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đã", "đề", "xuất", "đặt", "room", "ngoại", "với", "các", "trung", "gian", "thanh", "toán", "phi", "ngân", "hàng", "điều", "này", "liệu", "có", "ảnh", "hưởng", "đến", "dòng", "vốn", "đầu", "tư", "vào", "việt", "nam", "theo", "đó", "lý", "do", "để", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "nghiên", "cứu", "và", "đề", "xuất", "đặt", "room", "ngoại", "đó", "là", "do", "nhiều", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "đang", "mua", "lại", "cổ", "phần", "của", "các", "trung", "gian", "thanh", "toán", "trong", "nước", "với", "tỷ", "lệ", "lên", "tới", "tám ngàn một trăm hai bảy chấm sáu ba không năm", "ảnh", "minh", "họa", "nguồn", "internet", "hiện", "nay", "khung", "pháp", "lý", "với", "lĩnh", "vực", "trung", "gian", "thanh", "toán", "nói", "chung", "và", "các", "tổ", "chức", "không", "phải", "ngân", "hàng", "cung", "ứng", "dịch", "bốn trăm bốn mươi ba ngàn năm trăm sáu mươi sáu", "vụ", "này", "nói", "riêng", "hiện", "đang", "được", "quy", "định", "trong", "nghị", "định", "chín trăm trừ bốn trăm linh chín xoẹt i cờ rờ trừ mờ i o", "về", "thanh", "toán", "không", "dùng", "tiền", "mặt", "và", "nghị", "định", "tám trăm gạch ngang bốn trăm gạch chéo pờ gạch ngang gi u dét i quy", "sửa", "đổi", "nghị", "định", "một triệu", "được", "biết", "hiện", "nay", "đã", "có", "dự", "thảo", "nghị", "định", "thay", "thế", "nghị", "định", "cờ hát pê tờ ba không không", "với", "năm triệu bốn tư ngàn bảy mươi", "điều", "quy", "định", "chung", "và", "dự", "thảo", "này", "đã", "được", "lấy", "ý", "kiến", "xong", "đáng", "chú", "ý", "trong", "điều", "ba triệu chín mươi nghìn", "của", "dự", "thảo", "có", "quy", "định", "về", "giới", "hạn", "sở", "hữu", "nước", "ngoài", "trong", "lĩnh", "vực", "cung", "ứng", "dịch", "vụ", "trung", "gian", "thanh", "toán", "theo", "đó", "hiện", "nay", "indonesia", "cũng", "quy", "định", "tỷ", "lệ", "sở", "hữu", "của", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "trong", "lĩnh", "vực", "cung", "ứng", "dịch", "vụ", "trung", "gian", "thanh", "toán", "đó", "là", "không", "vượt", "quá", "sáu trăm linh một đô la", "vốn", "sở", "hữu", "ngoài", "ra", "tại", "việt", "nam", "hiện", "nay", "các", "một trăm bẩy bảy ao", "lĩnh", "vực", "liên", "quan", "đến", "tài", "chính", "ngân", "hàng", "đều", "có", "quy", "định", "về", "room", "ngoại", "như", "tỷ", "lệ", "sở", "hữu", "tại", "ngân", "hàng", "cổ", "phần", "không", "quá", "âm chín trăm mười chấm chín trăm bốn mươi bảy mi li mét", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "phi", "ngân", "hàng", "thực", "hiện", "theo", "quy", "định", "của", "công", "ty", "đại", "chúng", "không", "quá", "ba trăm mười lăm phít", "mặc", "dù", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "chưa", "đưa", "ra", "được", "mức", "room", "ngoại", "cụ", "thể", "trong", "dự", "thảo", "này", "tuy", "nhiên", "đã", "có", "nhiều", "lo", "ngại", "cho", "rằng", "việc", "đặt", "hạn", "mức", "như", "vậy", "có", "khả", "năng", "ảnh", "hưởng", "đến", "dòng", "chảy", "đầu", "tư", "chín trăm mười một nghìn bốn trăm tám mốt", "vào", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "số", "hoặc", "các", "ví", "điện", "tử", "nói", "riêng", "và", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "đến", "dòng", "đầu", "nói", "chung", "ngoài", "ra", "có", "ý", "kiến", "khác", "lại", "cho", "rằng", "việc", "quy", "định", "room", "đối", "với", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "trong", "dịch", "vụ", "thanh", "toán", "trung", "gian", "được", "xem", "là", "hoạt", "động", "nhằm", "bảo", "hộ", "các", "fintech", "việt", "có", "một trăm chín mươi chín đề xi mét", "quy", "mô", "vốn", "còn", "hai trăm hai ba inh trên đề xi mét khối", "nhỏ", "đồng", "thời", "tạo", "sự", "cạnh", "tranh", "công", "bằng", "hơn", "giữa", "các", "công", "ty", "trong", "nước", "và", "nước", "ngoài", "nhìn", "ở", "góc", "độ", "của", "đầu", "tư", "ngước", "ngoài", "trong", "phát", "triển", "thị", "trường", "trung", "gian", "thanh", "toán", "việt", "nam", "bà", "nguyễn", "thùy", "dương", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "khối", "dịch", "vụ", "tài", "chính", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "ernst", "&", "young", "việt", "nam", "chia", "sẻ", "quan", "điểm", "bài", "toán", "đặt", "ra", "là", "đánh", "đổi" ]
[ "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đã", "đề", "xuất", "đặt", "room", "ngoại", "với", "các", "trung", "gian", "thanh", "toán", "phi", "ngân", "hàng", "điều", "này", "liệu", "có", "ảnh", "hưởng", "đến", "dòng", "vốn", "đầu", "tư", "vào", "việt", "nam", "theo", "đó", "lý", "do", "để", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "nghiên", "cứu", "và", "đề", "xuất", "đặt", "room", "ngoại", "đó", "là", "do", "nhiều", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "đang", "mua", "lại", "cổ", "phần", "của", "các", "trung", "gian", "thanh", "toán", "trong", "nước", "với", "tỷ", "lệ", "lên", "tới", "8127.630 năm", "ảnh", "minh", "họa", "nguồn", "internet", "hiện", "nay", "khung", "pháp", "lý", "với", "lĩnh", "vực", "trung", "gian", "thanh", "toán", "nói", "chung", "và", "các", "tổ", "chức", "không", "phải", "ngân", "hàng", "cung", "ứng", "dịch", "443.566", "vụ", "này", "nói", "riêng", "hiện", "đang", "được", "quy", "định", "trong", "nghị", "định", "900-409/ycr-mio", "về", "thanh", "toán", "không", "dùng", "tiền", "mặt", "và", "nghị", "định", "800-400/p-juziq", "sửa", "đổi", "nghị", "định", "1.000.000", "được", "biết", "hiện", "nay", "đã", "có", "dự", "thảo", "nghị", "định", "thay", "thế", "nghị", "định", "chpt300", "với", "5.044.070", "điều", "quy", "định", "chung", "và", "dự", "thảo", "này", "đã", "được", "lấy", "ý", "kiến", "xong", "đáng", "chú", "ý", "trong", "điều", "3.090.000", "của", "dự", "thảo", "có", "quy", "định", "về", "giới", "hạn", "sở", "hữu", "nước", "ngoài", "trong", "lĩnh", "vực", "cung", "ứng", "dịch", "vụ", "trung", "gian", "thanh", "toán", "theo", "đó", "hiện", "nay", "indonesia", "cũng", "quy", "định", "tỷ", "lệ", "sở", "hữu", "của", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "trong", "lĩnh", "vực", "cung", "ứng", "dịch", "vụ", "trung", "gian", "thanh", "toán", "đó", "là", "không", "vượt", "quá", "601 $", "vốn", "sở", "hữu", "ngoài", "ra", "tại", "việt", "nam", "hiện", "nay", "các", "177 ounce", "lĩnh", "vực", "liên", "quan", "đến", "tài", "chính", "ngân", "hàng", "đều", "có", "quy", "định", "về", "room", "ngoại", "như", "tỷ", "lệ", "sở", "hữu", "tại", "ngân", "hàng", "cổ", "phần", "không", "quá", "-910.947 mm", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "phi", "ngân", "hàng", "thực", "hiện", "theo", "quy", "định", "của", "công", "ty", "đại", "chúng", "không", "quá", "315 ft", "mặc", "dù", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "chưa", "đưa", "ra", "được", "mức", "room", "ngoại", "cụ", "thể", "trong", "dự", "thảo", "này", "tuy", "nhiên", "đã", "có", "nhiều", "lo", "ngại", "cho", "rằng", "việc", "đặt", "hạn", "mức", "như", "vậy", "có", "khả", "năng", "ảnh", "hưởng", "đến", "dòng", "chảy", "đầu", "tư", "911.481", "vào", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "số", "hoặc", "các", "ví", "điện", "tử", "nói", "riêng", "và", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "đến", "dòng", "đầu", "nói", "chung", "ngoài", "ra", "có", "ý", "kiến", "khác", "lại", "cho", "rằng", "việc", "quy", "định", "room", "đối", "với", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "trong", "dịch", "vụ", "thanh", "toán", "trung", "gian", "được", "xem", "là", "hoạt", "động", "nhằm", "bảo", "hộ", "các", "fintech", "việt", "có", "199 dm", "quy", "mô", "vốn", "còn", "223 inch/dm3", "nhỏ", "đồng", "thời", "tạo", "sự", "cạnh", "tranh", "công", "bằng", "hơn", "giữa", "các", "công", "ty", "trong", "nước", "và", "nước", "ngoài", "nhìn", "ở", "góc", "độ", "của", "đầu", "tư", "ngước", "ngoài", "trong", "phát", "triển", "thị", "trường", "trung", "gian", "thanh", "toán", "việt", "nam", "bà", "nguyễn", "thùy", "dương", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "khối", "dịch", "vụ", "tài", "chính", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "ernst", "&", "young", "việt", "nam", "chia", "sẻ", "quan", "điểm", "bài", "toán", "đặt", "ra", "là", "đánh", "đổi" ]
[ "các", "cáo", "buộc", "trên", "xuất", "hiện", "trong", "báo", "cáo", "của", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "kỷ", "luật", "trước", "đại", "hội", "đảng", "cộng", "sản", "trung", "quốc", "khóa", "cộng hai bốn năm năm tám không ba hai sáu hai tám", "vừa", "kết", "thúc", "tuần", "qua", "nhưng", "chỉ", "được", "công", "bố", "vào", "tháng năm năm một năm hai chín", "cả", "hai mươi chín chấm chín mươi mốt", "người", "đều", "đang", "thụ", "án", "tù", "chung", "thân", "đảng", "đã", "vạch", "trần", "và", "giải", "quyết", "các", "cáo", "buộc", "phạm", "tội", "trên", "một", "cách", "quyết", "đoán", "quyết", "tâm", "quét", "sạch", "những", "chính", "trị", "gia", "tham", "danh", "vọng", "và", "âm", "mưu", "từ", "đó", "loại", "bỏ", "những", "nguy", "cơ", "chính", "trị", "nghiêm", "trọng", "south", "china", "morning", "post", "dẫn", "lại", "báo", "cáo", "của", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "kỷ", "luật", "ảnh", "afp", "hồi", "giữa", "tháng bốn năm hai ngàn không trăm hai bẩy", "ông", "tôn", "bất", "ngờ", "bị", "mất", "chức", "bí", "thư", "thành", "ủy", "trùng", "khánh", "ông", "tôn", "hai ngàn không trăm tám mươi tư", "tuổi", "là", "thành", "viên", "trẻ", "nhất", "trong", "bộ", "chính", "trị", "đảng", "cộng", "sản", "trung", "quốc", "ngang ca cờ ngang bờ nờ", "khóa", "chín tám ba bẩy sáu ba bẩy bẩy ba sáu hai", "gồm", "hai ngàn tám trăm chín chín", "người", "hồi", "giữa", "tháng không một bẩy sáu ba", "phát", "biểu", "tại", "một", "phiên", "họp", "một giờ", "bên", "lề", "đại", "hội", "đảng", "trung", "quốc", "lần", "thứ", "hai hai đến mười bốn", "ở", "bắc", "kinh", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "quản", "lý", "chứng", "khoán", "trung", "quốc", "lưu", "sĩ", "dư", "nói", "rằng", "một", "số", "nhân", "vật", "chính", "trị", "quan", "trọng", "bao", "gồm", "bạc", "hy", "lai", "chu", "vĩnh", "khang", "lệnh", "kế", "hoạch", "từ", "tài", "hậu", "quách", "bá", "hùng", "và", "tôn", "chính", "tài", "từng", "lên", "âm", "mưu", "chiếm", "lấy", "quyền", "lực", "trong", "đảng" ]
[ "các", "cáo", "buộc", "trên", "xuất", "hiện", "trong", "báo", "cáo", "của", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "kỷ", "luật", "trước", "đại", "hội", "đảng", "cộng", "sản", "trung", "quốc", "khóa", "+24558032628", "vừa", "kết", "thúc", "tuần", "qua", "nhưng", "chỉ", "được", "công", "bố", "vào", "tháng 5/1529", "cả", "29.91", "người", "đều", "đang", "thụ", "án", "tù", "chung", "thân", "đảng", "đã", "vạch", "trần", "và", "giải", "quyết", "các", "cáo", "buộc", "phạm", "tội", "trên", "một", "cách", "quyết", "đoán", "quyết", "tâm", "quét", "sạch", "những", "chính", "trị", "gia", "tham", "danh", "vọng", "và", "âm", "mưu", "từ", "đó", "loại", "bỏ", "những", "nguy", "cơ", "chính", "trị", "nghiêm", "trọng", "south", "china", "morning", "post", "dẫn", "lại", "báo", "cáo", "của", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "kỷ", "luật", "ảnh", "afp", "hồi", "giữa", "tháng 4/2027", "ông", "tôn", "bất", "ngờ", "bị", "mất", "chức", "bí", "thư", "thành", "ủy", "trùng", "khánh", "ông", "tôn", "2084", "tuổi", "là", "thành", "viên", "trẻ", "nhất", "trong", "bộ", "chính", "trị", "đảng", "cộng", "sản", "trung", "quốc", "-kc-bn", "khóa", "98376377362", "gồm", "2899", "người", "hồi", "giữa", "tháng 01/763", "phát", "biểu", "tại", "một", "phiên", "họp", "1h", "bên", "lề", "đại", "hội", "đảng", "trung", "quốc", "lần", "thứ", "22 - 14", "ở", "bắc", "kinh", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "quản", "lý", "chứng", "khoán", "trung", "quốc", "lưu", "sĩ", "dư", "nói", "rằng", "một", "số", "nhân", "vật", "chính", "trị", "quan", "trọng", "bao", "gồm", "bạc", "hy", "lai", "chu", "vĩnh", "khang", "lệnh", "kế", "hoạch", "từ", "tài", "hậu", "quách", "bá", "hùng", "và", "tôn", "chính", "tài", "từng", "lên", "âm", "mưu", "chiếm", "lấy", "quyền", "lực", "trong", "đảng" ]
[ "kem", "thì", "phải", "mát", "lạnh", "nhưng", "respiro", "del", "diavolo", "hơi", "thở", "của", "quỷ", "thì", "lại", "nóng", "được", "làm", "từ", "một", "loạt", "các", "loại", "ớt", "cay", "có", "loại", "độ", "cay", "lên", "đến", "bảy trăm bảy mươi tám giây", "đơn", "vị", "trong", "thang", "đo", "độ", "cay", "scoville", "khiến", "respiro", "del", "diavolo", "trở", "thành", "loại", "kem", "nguy", "hiểm", "nhất", "thế", "giới", "kem", "được", "martin", "bandoni", "chủ", "quán", "cà-phê", "aldwych", "và", "kem", "parlour", "đưa", "đến", "glascow", "scotland", "nhưng", "ông", "tuyên", "bố", "công", "thức", "tạo", "ra", "món", "kem", "này", "là", "bí", "mật", "của", "các", "nhà", "sản", "xuất", "gelato", "italia", "từ", "nhiều", "thế", "kỷ", "trước", "loại", "kem", "này", "được", "sử", "dụng", "để", "thử", "thách", "sự", "dũng", "cảm", "tại", "các", "cuộc", "hội", "ngộ", "hàng", "năm", "giữa", "các", "bậc", "thầy", "về", "kinh", "doanh", "âm hai ngàn hai trăm ba mươi chấm sáu trăm tám mươi bốn ki lô gam trên ki lô ca lo", "nhưng", "bandoni", "nghĩ", "rằng", "nó", "có", "thể", "trở", "thành", "món", "ăn", "thu", "hút", "do", "đó", "ông", "đã", "đưa", "nó", "vào", "thực", "đơn", "của", "quán", "mình", "kem", "chỉ", "dành", "cho", "khách", "hàng", "trên", "năm trăm hai mươi tám ngàn năm trăm ba mươi tư", "tuổi", "và", "họ", "phải", "ký", "vào", "bản", "cam", "kết", "trước", "khi", "thử", "kem" ]
[ "kem", "thì", "phải", "mát", "lạnh", "nhưng", "respiro", "del", "diavolo", "hơi", "thở", "của", "quỷ", "thì", "lại", "nóng", "được", "làm", "từ", "một", "loạt", "các", "loại", "ớt", "cay", "có", "loại", "độ", "cay", "lên", "đến", "778 giây", "đơn", "vị", "trong", "thang", "đo", "độ", "cay", "scoville", "khiến", "respiro", "del", "diavolo", "trở", "thành", "loại", "kem", "nguy", "hiểm", "nhất", "thế", "giới", "kem", "được", "martin", "bandoni", "chủ", "quán", "cà-phê", "aldwych", "và", "kem", "parlour", "đưa", "đến", "glascow", "scotland", "nhưng", "ông", "tuyên", "bố", "công", "thức", "tạo", "ra", "món", "kem", "này", "là", "bí", "mật", "của", "các", "nhà", "sản", "xuất", "gelato", "italia", "từ", "nhiều", "thế", "kỷ", "trước", "loại", "kem", "này", "được", "sử", "dụng", "để", "thử", "thách", "sự", "dũng", "cảm", "tại", "các", "cuộc", "hội", "ngộ", "hàng", "năm", "giữa", "các", "bậc", "thầy", "về", "kinh", "doanh", "-2230.684 kg/kcal", "nhưng", "bandoni", "nghĩ", "rằng", "nó", "có", "thể", "trở", "thành", "món", "ăn", "thu", "hút", "do", "đó", "ông", "đã", "đưa", "nó", "vào", "thực", "đơn", "của", "quán", "mình", "kem", "chỉ", "dành", "cho", "khách", "hàng", "trên", "528.534", "tuổi", "và", "họ", "phải", "ký", "vào", "bản", "cam", "kết", "trước", "khi", "thử", "kem" ]
[ "mười một giờ", "nạn", "nhân", "thứ", "sáu mươi chín ngàn bốn trăm mười ba", "trong", "tổng", "số", "năm triệu bẩy nghìn", "nạn", "nhân", "tử", "nạn", "trong", "vụ", "sạt", "lở", "đất", "kinh", "hoàng", "xảy", "ra", "tại", "tỉnh", "hòa", "bình", "đêm", "tháng năm", "đã", "được", "lực", "lượng", "tìm", "kiếm", "đã", "tìm", "thấy", "được", "biết", "ngày hai mươi tư ngày mười tám tháng năm", "một", "số", "người", "dân", "vẫn", "sinh", "hoạt", "bình", "thường", "dưới", "chân", "thác", "khu", "vực", "thác", "khanh", "trở", "nên", "trơ", "trọi", "và", "tan", "hoang", "sau", "đêm", "quý ba", "chuyện", "xảy", "bẩy không bốn trừ lờ a a chéo hát", "ra", "đêm", "ngày hai mươi tháng hai", "sẽ", "là", "nỗi", "ám", "ảnh", "khôn", "nguôi", "của", "bà", "con", "nơi", "đây", "nguồn", "tư", "liệu", "ảnh", "cắt", "từ", "clip", "của", "đài", "trung tâm tin học", "huyện", "tân", "lạc", "tỉnh", "hòa", "bình" ]
[ "11h", "nạn", "nhân", "thứ", "69.413", "trong", "tổng", "số", "5.007.000", "nạn", "nhân", "tử", "nạn", "trong", "vụ", "sạt", "lở", "đất", "kinh", "hoàng", "xảy", "ra", "tại", "tỉnh", "hòa", "bình", "đêm", "tháng 5", "đã", "được", "lực", "lượng", "tìm", "kiếm", "đã", "tìm", "thấy", "được", "biết", "ngày 24 ngày 18 tháng 5", "một", "số", "người", "dân", "vẫn", "sinh", "hoạt", "bình", "thường", "dưới", "chân", "thác", "khu", "vực", "thác", "khanh", "trở", "nên", "trơ", "trọi", "và", "tan", "hoang", "sau", "đêm", "quý 3", "chuyện", "xảy", "704-laa/h", "ra", "đêm", "ngày 20/2", "sẽ", "là", "nỗi", "ám", "ảnh", "khôn", "nguôi", "của", "bà", "con", "nơi", "đây", "nguồn", "tư", "liệu", "ảnh", "cắt", "từ", "clip", "của", "đài", "trung tâm tin học", "huyện", "tân", "lạc", "tỉnh", "hòa", "bình" ]
[ "chứng", "khoán", "phục", "hồi", "lực", "cầu", "tiếp", "tục", "đổ", "về", "hose", "mùng tám", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "kết", "thúc", "tuần", "bằng", "một", "phiên", "giao", "dịch", "đầy", "sôi", "động", "tuy", "nhiên", "dòng", "tiền", "vẫn", "chỉ", "ưu", "tiên", "hướng", "về", "sàn", "hose", "trong", "khi", "thanh", "khoản", "trên", "sàn", "hnx", "vẫn", "ở", "mức", "thấp", "đóng", "cửa", "thị", "trường", "tổng", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "trên", "sàn", "hose", "đạt", "một ngàn bốn trăm ba mươi sáu phẩy bảy trăm tám mươi bảy tấn", "đơn", "vị", "song", "thanh", "chín trăm lẻ ba đi ốp trên áp mót phe", "khoản", "tại", "hnx", "lình", "xình", "ở", "mức", "âm ba nghìn hai trăm bốn mươi chín phẩy không sáu hai năm ngày", "đơn", "vị", "chỉ", "số", "vn-index", "tăng", "hai ngàn bẩy mốt", "điểm", "đồng", "thời", "hnx-index", "cũng", "cộng", "thêm", "một ngàn ba trăm bốn tám", "điểm", "bên", "ngày chín tháng mười hai năm một nghìn tám trăm sáu mươi", "sàn", "hose", "đầu", "giờ", "hoạt", "động", "mua", "bán", "diễn", "ra", "khá", "thuận", "lợi", "vn-index", "trong", "đợt", "không bảy bốn hai sáu sáu bảy không hai ba hai năm", "đã", "tăng", "cộng tám năm bẩy bẩy hai bẩy ba bốn không chín ba", "điểm", "và", "lên", "âm tám mốt chấm ba ba", "điểm", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "ba trăm mười tám xen ti mét trên đồng", "đơn", "vị", "tương", "ứng", "gần17", "tỷ", "đồng", "bước", "sang", "đợt", "giao", "dịch", "liên", "tục", "hoạt", "động", "mua", "bán", "chuyển", "sang", "thế", "giằng", "co", "dù", "vậy", "dòng", "tiền", "vẫn", "duy", "trì", "khá", "ổn", "định", "đặc", "biệt", "về", "cuối", "phiên", "lực", "cầu", "gia", "tăng", "tại", "nhóm", "cổ", "phiếu", "trụ", "cột", "mờ i gi trừ năm trăm lẻ chín", "nhờ", "đó", "vn-index", "giữ", "được", "sắc", "xanh", "trong", "suốt", "phiên", "nhóm", "cổ", "phiếu", "vốn", "hóa", "lớn", "có", "phiên", "giao", "dịch", "khả", "quan", "tám không không dét lờ pờ rờ ngang ca a", "mã", "bộ văn hóa", "được", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "mua", "vào", "với", "khối", "lượng", "lớn", "gần", "âm tám ngàn bốn trăm ba mươi chấm tám trăm sáu năm ve bê", "đơn", "vị", "và", "tiếp", "tục", "đóng", "cửa", "với", "mức", "giá", "tăng", "kịch", "biên", "độ", "hai nghìn mười bốn", "đồng/cổ", "phiếu", "như", "vậy", "kể", "từ", "bẩy trăm ngang u o mờ ích a a mờ vê kép", "đến", "nay", "mã", "cổ", "phiếu", "này", "đã", "tăng", "trần", "trong", "bảy chấm sáu tám", "phiên", "và", "duy", "nhất", "chỉ", "có", "không bảy sáu ba chín hai tám tám chín tám sáu không", "phiên", "điều", "chỉnh", "giảm", "dét xờ đê a cờ gạch ngang ba mươi chín", "hai", "mã", "gas", "msn", "âm năm mươi tám chấm bẩy chín", "chốt", "phiên", "ở", "mức", "tham", "chiếu", "còn", "lại", "các", "mã", "vbc", "vic", "vinamilk", "đã", "duy", "trì", "được", "đà", "tăng", "cùng", "xu", "hướng", "thị", "trường", "nhóm", "cổ", "phiếu", "blue-chip", "trở", "thành", "nam", "châm", "hút", "ba tháng mười", "dòng", "tiền", "nhà", "đầu", "tư", "sẵn", "sàng", "thẩm", "thấu", "hầu", "hết", "khối", "lượng", "cung", "đẩy", "vào", "thị", "trường", "đã", "có", "ngày hai", "mã", "cổ", "phiếu", "trong", "rổ", "sáu trăm ba nghìn tám mươi bốn ét gờ e gạch chéo ca đê e hắt", "tăng", "giá", "trong", "đó", "có", "không chín hai không một một tám chín bẩy chín năm chín", "mã", "tăng", "kịch", "trần", "đáng", "chú", "ý", "hai", "mã", "khu dân cư", "và", "pnj", "có", "một", "phiên", "giao", "dịch", "kém", "may", "mắn", "khi", "đi", "ngược", "xu", "thế", "chung", "lao", "dốc", "nện", "sàn", "với", "các", "mức", "giá", "tương", "ứng", "bốn trăm lẻ bẩy nghìn hai trăm bẩy mươi hai", "đồng/cổ", "phiếu", "và", "bốn mươi hai chấm không tám tới năm mươi bẩy phẩy sáu", "đồng/cổ", "phiếu", "chốt", "phiên", "chỉ", "số", "vn-index", "tăng", "âm chín mươi hai nghìn hai trăm năm mươi chín phẩy không sáu bảy một sáu", "điểm", "âm năm nghìn chín trăm sáu ba chấm ba trăm mười việt nam đồng", "và", "lên", "mức", "chín triệu", "điểm", "thanh", "khoản", "đạt", "gần", "chín trăm hai hai gờ ram trên ca ra", "đơn", "vị", "giá", "trị", "tương", "ứng", "gần", "bốn trăm bảy tư mê ga oát", "đồng", "chỉ", "số", "chín không không bốn không không không ngang tê o bờ", "tăng", "ba trăm mười ngàn", "điểm", "âm chín nghìn ba trăm linh sáu chấm một bẩy không sào", "và", "lên", "mức", "ba mốt ngàn bốn trăm năm nhăm", "điểm", "thanh", "khoản", "đạt", "bốn trăm chín hai đi ốp trên héc", "đơn", "vị", "giá", "trị", "tương", "ứng", "âm một trăm mười sáu chấm tám trăm bốn tám đề xi mét vuông", "đồng", "đóng", "cửa", "chỉ", "số", "hnx-index", "tăng", "một ngàn hai trăm chín mươi lăm", "điểm", "năm trăm ba mươi lăm xen ti mét", "và", "lên", "mức", "ba triệu không trăm năm mươi bốn ngàn không trăm bẩy mươi bảy", "điểm", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "âm năm ngàn một trăm hai mươi mốt chấm bốn tám không sào", "đơn", "vị", "giá", "trị", "tương", "bẩy trăm trừ ép tờ e vê kép i e xờ a nờ", "ứng", "âm sáu ngàn bốn trăm bảy mươi ba chấm một bẩy hai năm trên ngày", "đồng", "chỉ", "số", "hnx", "hai nghìn bẩy trăm ba tư", "đóng", "cửa", "cũng", "tăng", "một ngàn tám trăm mười một", "điểm", "năm trăm bẩy mươi mốt xen ti mét vuông trên ngày", "và", "lên", "mức", "một triệu", "điểm", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "gần", "ba trăm bốn tư tạ", "đơn", "vị", "giá", "trị", "tương", "ứng", "là", "bẩy trăm tám chín na nô mét", "đồng", "chỉ", "số", "upcom-index", "đóng", "cửa", "tăng", "không bảy sáu ba chín tám năm sáu tám không năm chín", "điểm", "chín trăm ba mươi bảy oát", "và", "lên", "mức", "ba bẩy chấm không không đến bẩy mươi nhăm chấm không không", "điểm", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "âm sáu sáu mi li lít", "đơn", "vị", "tương", "ứng", "giá", "trị", "là", "hai nghìn năm trăm bảy mươi chấm ba sáu sáu oát giờ", "đồng" ]
[ "chứng", "khoán", "phục", "hồi", "lực", "cầu", "tiếp", "tục", "đổ", "về", "hose", "mùng 8", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "kết", "thúc", "tuần", "bằng", "một", "phiên", "giao", "dịch", "đầy", "sôi", "động", "tuy", "nhiên", "dòng", "tiền", "vẫn", "chỉ", "ưu", "tiên", "hướng", "về", "sàn", "hose", "trong", "khi", "thanh", "khoản", "trên", "sàn", "hnx", "vẫn", "ở", "mức", "thấp", "đóng", "cửa", "thị", "trường", "tổng", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "trên", "sàn", "hose", "đạt", "1436,787 tấn", "đơn", "vị", "song", "thanh", "903 điôp/atm", "khoản", "tại", "hnx", "lình", "xình", "ở", "mức", "-3249,0625 ngày", "đơn", "vị", "chỉ", "số", "vn-index", "tăng", "2071", "điểm", "đồng", "thời", "hnx-index", "cũng", "cộng", "thêm", "1348", "điểm", "bên", "ngày 9/12/1860", "sàn", "hose", "đầu", "giờ", "hoạt", "động", "mua", "bán", "diễn", "ra", "khá", "thuận", "lợi", "vn-index", "trong", "đợt", "074266702325", "đã", "tăng", "+85772734093", "điểm", "và", "lên", "-81.33", "điểm", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "318 cm/đồng", "đơn", "vị", "tương", "ứng", "gần17", "tỷ", "đồng", "bước", "sang", "đợt", "giao", "dịch", "liên", "tục", "hoạt", "động", "mua", "bán", "chuyển", "sang", "thế", "giằng", "co", "dù", "vậy", "dòng", "tiền", "vẫn", "duy", "trì", "khá", "ổn", "định", "đặc", "biệt", "về", "cuối", "phiên", "lực", "cầu", "gia", "tăng", "tại", "nhóm", "cổ", "phiếu", "trụ", "cột", "myj-509", "nhờ", "đó", "vn-index", "giữ", "được", "sắc", "xanh", "trong", "suốt", "phiên", "nhóm", "cổ", "phiếu", "vốn", "hóa", "lớn", "có", "phiên", "giao", "dịch", "khả", "quan", "800zlpr-ka", "mã", "bộ văn hóa", "được", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "mua", "vào", "với", "khối", "lượng", "lớn", "gần", "-8430.865 wb", "đơn", "vị", "và", "tiếp", "tục", "đóng", "cửa", "với", "mức", "giá", "tăng", "kịch", "biên", "độ", "2014", "đồng/cổ", "phiếu", "như", "vậy", "kể", "từ", "700-uomxaamw", "đến", "nay", "mã", "cổ", "phiếu", "này", "đã", "tăng", "trần", "trong", "7.68", "phiên", "và", "duy", "nhất", "chỉ", "có", "076392889860", "phiên", "điều", "chỉnh", "giảm", "zxđac-39", "hai", "mã", "gas", "msn", "-58.79", "chốt", "phiên", "ở", "mức", "tham", "chiếu", "còn", "lại", "các", "mã", "vbc", "vic", "vinamilk", "đã", "duy", "trì", "được", "đà", "tăng", "cùng", "xu", "hướng", "thị", "trường", "nhóm", "cổ", "phiếu", "blue-chip", "trở", "thành", "nam", "châm", "hút", "3/10", "dòng", "tiền", "nhà", "đầu", "tư", "sẵn", "sàng", "thẩm", "thấu", "hầu", "hết", "khối", "lượng", "cung", "đẩy", "vào", "thị", "trường", "đã", "có", "ngày 2", "mã", "cổ", "phiếu", "trong", "rổ", "6003084sge/kdeh", "tăng", "giá", "trong", "đó", "có", "092011897959", "mã", "tăng", "kịch", "trần", "đáng", "chú", "ý", "hai", "mã", "khu dân cư", "và", "pnj", "có", "một", "phiên", "giao", "dịch", "kém", "may", "mắn", "khi", "đi", "ngược", "xu", "thế", "chung", "lao", "dốc", "nện", "sàn", "với", "các", "mức", "giá", "tương", "ứng", "407.272", "đồng/cổ", "phiếu", "và", "42.08 - 57,6", "đồng/cổ", "phiếu", "chốt", "phiên", "chỉ", "số", "vn-index", "tăng", "-92.259,06716", "điểm", "-5963.310 vnđ", "và", "lên", "mức", "9.000.000", "điểm", "thanh", "khoản", "đạt", "gần", "922 g/carat", "đơn", "vị", "giá", "trị", "tương", "ứng", "gần", "474 mw", "đồng", "chỉ", "số", "9004000-tob", "tăng", "310.000", "điểm", "-9306.170 sào", "và", "lên", "mức", "31.455", "điểm", "thanh", "khoản", "đạt", "492 điôp/hz", "đơn", "vị", "giá", "trị", "tương", "ứng", "-116.848 dm2", "đồng", "đóng", "cửa", "chỉ", "số", "hnx-index", "tăng", "1295", "điểm", "535 cm", "và", "lên", "mức", "3.054.077", "điểm", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "-5121.480 sào", "đơn", "vị", "giá", "trị", "tương", "700-ftewiexan", "ứng", "-6473.172 năm/ngày", "đồng", "chỉ", "số", "hnx", "2734", "đóng", "cửa", "cũng", "tăng", "1811", "điểm", "571 cm2/ngày", "và", "lên", "mức", "1.000.000", "điểm", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "gần", "344 tạ", "đơn", "vị", "giá", "trị", "tương", "ứng", "là", "789 nm", "đồng", "chỉ", "số", "upcom-index", "đóng", "cửa", "tăng", "076398568059", "điểm", "937 w", "và", "lên", "mức", "37.00 - 75.00", "điểm", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "-66 ml", "đơn", "vị", "tương", "ứng", "giá", "trị", "là", "2570.366 wh", "đồng" ]
[ "nhan", "sắc", "nữ", "golf", "thủ", "nóng", "bỏng", "nhất", "olympic", "rio", "sophie", "horn", "là", "nữ", "golfer", "người", "anh", "sẽ", "tham", "gia", "tranh", "tài", "tại", "olympic", "rio", "cô", "được", "ca", "ngợi", "là", "nữ", "golfer", "nóng", "bỏng", "nhất", "olympic", "sophie", "horn", "sinh", "mười sáu giờ bẩy phút năm nhăm giây", "từ", "lâu", "cô", "đã", "nổi", "tiếng", "là", "một", "trong", "những", "vận động viên", "quyến", "rũ", "nhất", "nước", "anh", "tại", "olympic", "rio", "lần", "này", "sophie", "sẽ", "đại", "diện", "xứ", "sở", "sương", "mù", "để", "tranh", "tài", "tại", "các", "nội", "dung", "golf", "dành", "cho", "nữ", "không", "chỉ", "là", "một", "vận", "động", "viên", "tài", "năng", "sophie", "horn", "còn", "sở", "hữu", "gương", "mặt", "xinh", "đẹp", "với", "số", "đo", "ba", "vòng", "cực", "chuẩn", "ngoài", "nghề", "đánh", "golf", "sophie", "còn", "bén", "duyên", "với", "công", "việc", "làm", "người", "mẫu", "ảnh", "cô", "là", "một", "trong", "những", "gương", "mặt", "trang", "bìa", "quen", "thuộc", "của", "tạp", "chí", "đàn", "ông", "playboy", "nữ", "golf", "thủ", "này", "từng", "giành", "ngôi", "vô", "địch", "champion", "of", "champions", "ngày mười đến ngày mồng hai tháng sáu" ]
[ "nhan", "sắc", "nữ", "golf", "thủ", "nóng", "bỏng", "nhất", "olympic", "rio", "sophie", "horn", "là", "nữ", "golfer", "người", "anh", "sẽ", "tham", "gia", "tranh", "tài", "tại", "olympic", "rio", "cô", "được", "ca", "ngợi", "là", "nữ", "golfer", "nóng", "bỏng", "nhất", "olympic", "sophie", "horn", "sinh", "16:7:55", "từ", "lâu", "cô", "đã", "nổi", "tiếng", "là", "một", "trong", "những", "vận động viên", "quyến", "rũ", "nhất", "nước", "anh", "tại", "olympic", "rio", "lần", "này", "sophie", "sẽ", "đại", "diện", "xứ", "sở", "sương", "mù", "để", "tranh", "tài", "tại", "các", "nội", "dung", "golf", "dành", "cho", "nữ", "không", "chỉ", "là", "một", "vận", "động", "viên", "tài", "năng", "sophie", "horn", "còn", "sở", "hữu", "gương", "mặt", "xinh", "đẹp", "với", "số", "đo", "ba", "vòng", "cực", "chuẩn", "ngoài", "nghề", "đánh", "golf", "sophie", "còn", "bén", "duyên", "với", "công", "việc", "làm", "người", "mẫu", "ảnh", "cô", "là", "một", "trong", "những", "gương", "mặt", "trang", "bìa", "quen", "thuộc", "của", "tạp", "chí", "đàn", "ông", "playboy", "nữ", "golf", "thủ", "này", "từng", "giành", "ngôi", "vô", "địch", "champion", "of", "champions", "ngày 10 đến ngày mồng 2 tháng 6" ]
[ "sự", "thật", "đằng", "sau", "việc", "beckham", "rời", "bỏ", "ngày hai ba tới ngày mười một tháng mười một", "m.u" ]
[ "sự", "thật", "đằng", "sau", "việc", "beckham", "rời", "bỏ", "ngày 23 tới ngày 11 tháng 11", "m.u" ]
[ "singapore", "tuy", "là", "một", "nước", "nhưng", "diện", "tích", "và", "dân", "số", "chỉ", "bằng", "khoảng", "một", "thành", "phố", "của", "việt", "nam", "nên", "họ", "có", "thể", "áp", "dụng", "biện", "pháp", "đấu", "giá", "quyền", "lưu", "hành", "xe", "mới", "một", "cách", "đồng", "bộ", "thống", "nhất", "trên", "toàn", "quốc", "và", "hiệu", "quả", "một", "bài", "học", "cần", "rút", "kinh", "nghiệm", "là", "việc", "thành phố hồ chí minh", "đã", "có", "quy", "định", "khống", "chế", "không", "cho", "đăng", "ký", "xe", "taxi", "mới", "trên", "địa", "bàn", "nhưng", "thực", "tế", "sau", "đó", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "đăng", "ký", "xe", "taxi", "ở", "tỉnh", "thành", "khác", "đưa", "về", "thành phố hồ chí minh", "hoạt", "động", "bình", "thường", "và", "các", "cơ", "quan", "quản", "lý", "cũng", "bó", "tay", "ông", "tính", "nhận", "định", "không", "thể", "nói", "singapore", "hay", "london", "triển", "khai", "hiệu", "quả", "thì", "áp", "dụng", "tại", "các", "thành", "phố", "lớn", "của", "việt", "nam", "hiệu", "quả", "ở", "singapore", "khi", "thực", "hiện", "giải", "pháp", "này", "họ", "đã", "có", "một", "hệ", "thống", "vận", "tải", "hành", "khách", "công", "cộng", "xe", "buýt", "metro", "tương", "đối", "hoàn", "chỉnh", "chất", "lượng", "tốt", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "đi", "lại", "của", "người", "dân", "tôi", "cho", "rằng", "từ", "khoảng", "hai nghìn không trăm mười", "năm", "nay", "thành phố hồ chí minh", "đã", "đề", "xuất", "rất", "nhiều", "giải", "pháp", "hạn", "chế", "sở", "hữu", "và", "sử", "dụng", "xe", "cá", "nhân", "nhưng", "phần", "lớn", "đều", "không", "có", "giải", "pháp", "nào", "áp", "dụng", "vào", "thực", "tế", "hiệu", "quả", "nếu", "từ", "cách", "đây", "sáu mươi tám", "năm", "thành", "phố", "xây", "dựng", "đồng", "bộ", "các", "giải", "pháp", "và", "đề", "xuất", "lộ", "trình", "áp", "dụng", "cụ", "thể", "cho", "từng", "giai", "đoạn", "để", "có", "sự", "chuẩn", "bị", "thì", "đến", "nay", "có", "lẽ", "nhiều", "giải", "pháp", "đã", "đi", "vào", "thực", "tế", "và", "số", "lượng", "phương", "tiện", "giao", "thông", "cá", "nhân", "đã", "không", "tăng", "kinh", "khủng", "như", "hiện", "nay", "thạc", "sĩ", "phạm", "sanh", "chia", "sẻ", "mặt", "khác", "thay", "vì", "để", "sở", "hữu", "một", "xe", "ô", "tô", "lại", "tốn", "chi", "phí", "quá", "cao", "và", "khó", "khăn", "để", "có", "quyền", "đăng", "ký", "lưu", "hành", "xe", "mới", "do", "đó", "không", "khéo", "người", "dân", "lại", "chuyển", "sang", "mua", "bốn trăm linh bảy ngàn chín trăm chín hai", "xe", "gắn", "máy", "để", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "đi", "lại", "thì", "tạo", "ra", "phản", "ứng", "ngược", "đó", "là", "xe", "gắn", "máy", "lại", "tăng", "vùn", "vụt", "đường", "sá", "lại", "càng", "tắc", "ông", "bùi", "thanh", "chương", "q.7", "thì", "tỏ", "ra", "băn", "khoăn", "với", "giải", "pháp", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "mua", "xe", "nếu", "áp", "dụng", "tại", "thành phố hồ chí minh", "khó", "tránh", "khỏi", "tình", "trạng", "tiêu", "cực" ]
[ "singapore", "tuy", "là", "một", "nước", "nhưng", "diện", "tích", "và", "dân", "số", "chỉ", "bằng", "khoảng", "một", "thành", "phố", "của", "việt", "nam", "nên", "họ", "có", "thể", "áp", "dụng", "biện", "pháp", "đấu", "giá", "quyền", "lưu", "hành", "xe", "mới", "một", "cách", "đồng", "bộ", "thống", "nhất", "trên", "toàn", "quốc", "và", "hiệu", "quả", "một", "bài", "học", "cần", "rút", "kinh", "nghiệm", "là", "việc", "thành phố hồ chí minh", "đã", "có", "quy", "định", "khống", "chế", "không", "cho", "đăng", "ký", "xe", "taxi", "mới", "trên", "địa", "bàn", "nhưng", "thực", "tế", "sau", "đó", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "đăng", "ký", "xe", "taxi", "ở", "tỉnh", "thành", "khác", "đưa", "về", "thành phố hồ chí minh", "hoạt", "động", "bình", "thường", "và", "các", "cơ", "quan", "quản", "lý", "cũng", "bó", "tay", "ông", "tính", "nhận", "định", "không", "thể", "nói", "singapore", "hay", "london", "triển", "khai", "hiệu", "quả", "thì", "áp", "dụng", "tại", "các", "thành", "phố", "lớn", "của", "việt", "nam", "hiệu", "quả", "ở", "singapore", "khi", "thực", "hiện", "giải", "pháp", "này", "họ", "đã", "có", "một", "hệ", "thống", "vận", "tải", "hành", "khách", "công", "cộng", "xe", "buýt", "metro", "tương", "đối", "hoàn", "chỉnh", "chất", "lượng", "tốt", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "đi", "lại", "của", "người", "dân", "tôi", "cho", "rằng", "từ", "khoảng", "2010", "năm", "nay", "thành phố hồ chí minh", "đã", "đề", "xuất", "rất", "nhiều", "giải", "pháp", "hạn", "chế", "sở", "hữu", "và", "sử", "dụng", "xe", "cá", "nhân", "nhưng", "phần", "lớn", "đều", "không", "có", "giải", "pháp", "nào", "áp", "dụng", "vào", "thực", "tế", "hiệu", "quả", "nếu", "từ", "cách", "đây", "68", "năm", "thành", "phố", "xây", "dựng", "đồng", "bộ", "các", "giải", "pháp", "và", "đề", "xuất", "lộ", "trình", "áp", "dụng", "cụ", "thể", "cho", "từng", "giai", "đoạn", "để", "có", "sự", "chuẩn", "bị", "thì", "đến", "nay", "có", "lẽ", "nhiều", "giải", "pháp", "đã", "đi", "vào", "thực", "tế", "và", "số", "lượng", "phương", "tiện", "giao", "thông", "cá", "nhân", "đã", "không", "tăng", "kinh", "khủng", "như", "hiện", "nay", "thạc", "sĩ", "phạm", "sanh", "chia", "sẻ", "mặt", "khác", "thay", "vì", "để", "sở", "hữu", "một", "xe", "ô", "tô", "lại", "tốn", "chi", "phí", "quá", "cao", "và", "khó", "khăn", "để", "có", "quyền", "đăng", "ký", "lưu", "hành", "xe", "mới", "do", "đó", "không", "khéo", "người", "dân", "lại", "chuyển", "sang", "mua", "407.992", "xe", "gắn", "máy", "để", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "đi", "lại", "thì", "tạo", "ra", "phản", "ứng", "ngược", "đó", "là", "xe", "gắn", "máy", "lại", "tăng", "vùn", "vụt", "đường", "sá", "lại", "càng", "tắc", "ông", "bùi", "thanh", "chương", "q.7", "thì", "tỏ", "ra", "băn", "khoăn", "với", "giải", "pháp", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "mua", "xe", "nếu", "áp", "dụng", "tại", "thành phố hồ chí minh", "khó", "tránh", "khỏi", "tình", "trạng", "tiêu", "cực" ]
[ "dòng", "người", "đổ", "xô", "đi", "mua", "giày", "hot", "gây", "tranh", "cãi", "là", "mộ", "điệu", "chân", "chính", "hay", "có", "bí", "ẩn", "gì", "đằng", "sau", "mới", "hôm", "qua", "thôi", "dân", "tình", "phát", "sốt", "trước", "cảnh", "chen", "lấn", "xô", "đẩy", "của", "thanh", "niên", "tại", "một sáu một sáu bốn sáu một không một năm năm", "trung", "tâm", "mua", "sắm", "lớn", "trong", "thành phố", "rốt", "cục", "thì", "các", "cô", "cậu", "choai", "choai", "đang", "làm", "gì", "họ", "xếp", "hàng", "để", "chờ", "mua", "mẫu", "sneakers", "mới", "và", "hot", "của", "thương", "hiệu", "converse", "với", "giá", "bán", "lẻ", "được", "biết", "đây", "là", "mẫu", "giày", "collab", "hợp", "tác", "giữa", "ba nghìn năm trăm chín mươi", "thương", "hiệu", "đình", "đám", "converse", "và", "fear", "of", "god", "giày", "converse", "chắc", "chị", "em", "nào", "cũng", "biết", "rồi", "còn", "fear", "of", "god", "cũng", "nổi", "tiếng", "đấy", "nhưng", "không", "cần", "quan", "tâm", "đâu", "converse", "x", "fear", "of", "god", "essentials", "chuck", "bốn trăm ba mươi ki lô ca lo", "giá", "bán", "lẻ", "bốn ngàn sáu trăm ba mươi tám chấm không không một trăm bốn ba mét", "giá", "bán", "lẻ", "của", "mẫu", "giày", "này", "là", "âm hai nghìn một trăm sáu mươi bẩy phẩy không không ba năm bốn độ", "tuy", "nhiên", "chỉ", "có", "tất", "cả", "năm mươi bốn", "đôi", "được", "bán", "ra", "tại", "việt", "nam", "chính", "vì", "vậy", "mà", "người", "trẻ", "đã", "tụ", "vạ", "từ", "một nghìn tám trăm bảy nhăm", "chín trăm sáu bảy chấm hai trăm năm mươi mi li gam trên đi ốp", "sáng", "để", "xí", "chỗ", "cả", "trăm", "cả", "nghìn", "người", "đã", "khiến", "cửa", "hàng", "converse", "tại", "sáu triệu không trăm linh sáu nghìn", "trung", "tâm", "thương", "mại", "này", "vỡ", "trận", "và", "cuối", "cùng", "phải", "dán", "thông", "báo", "ngưng", "bán", "phải", "có", "tới", "ba trăm chín mươi hai mét vuông trên mê ga oát", "người", "được", "hỏi", "trả", "lời", "là", "để", "bán", "lại", "kiếm", "lời", "số", "còn", "lại", "là", "đi", "mua", "vì", "thích", "và", "đam", "mê", "từ", "lâu", "t.k", "một", "bạn", "trẻ", "cao", "nghều", "thẳng", "thắn", "nói", "em", "không", "thích", "converse", "nhưng", "vẫn", "đến", "xếp", "bốn không không ngang hai sáu chín không tờ sờ u ép", "hàng", "mua", "cho", "bằng", "được", "đem", "về", "bán", "lại", "cho", "mấy", "đứa", "nhỏ", "kiếm", "lời", "gấp", "đôi", "đó", "anh", "chỉ", "đến", "tầm", "trưa", "mười sáu giờ chín", "mẫu", "giày", "nói", "trên", "đã", "được", "đăng", "bán", "nhan", "nhản", "trên", "các", "group", "chơi", "sneaker", "với", "số", "lượng", "giới", "hạn", "chỉ", "âm chín mươi sáu phẩy không ba năm", "đôi", "chia", "ra", "nhiều", "size", "số", "các", "đầu", "nậu", "sẵn", "sàng", "hét", "từ", "bảy nghìn ba mươi ba phẩy sáu bốn một đề xi mét khối", "lên", "một nghìn ba trăm", "năm trăm bốn bốn gam", "đồng", "camp", "và", "resell", "nghề", "nghiệp", "không", "mới", "nhưng", "luôn", "khiến", "thị", "trường", "hàng", "hóa", "giới", "hạn", "sốt", "xình", "xịch", "ví", "dụ", "thay", "vì", "làm", "ra", "một ngàn hai trăm mười ba", "đôi", "converse", "đế", "cao", "su", "bình", "dân", "giỏi", "lắm", "bán", "lẻ", "được", "ba tám không tám hai không bốn một hai bốn một", "hai trăm tám bốn đề xi mét khối", "đồng", "họ", "bắt", "tay", "với", "những", "nhãn", "hàng", "hoặc", "cá", "nhân", "nổi", "tiếng", "khác", "để", "cho", "ra", "phiên", "bản", "collab", "với", "những", "chi", "tiết", "độc", "đáo", "chất", "liệu", "xịn", "và", "vài", "câu", "chuyện", "gây", "sốt", "đằng", "sau", "lẽ", "đời", "là", "thế", "này", "cái", "gì", "có", "cầu", "ắt", "sẽ", "có", "cung", "từ", "đó", "hai bảy tới mười ba", "nghề", "camp", "và", "resell", "cũng", "sinh", "ra", "là", "như", "vậy", "camp", "và", "resell", "là", "gì", "camp", "nghĩa", "đen", "là", "cắm", "trại", "còn", "trong", "trường", "hợp", "này", "người", "ta", "sẽ", "có", "mặt", "ở", "điểm", "bán", "từ", "rất", "sớm", "để", "chiếm", "chỗ", "không", "chỉ", "là", "từ", "sáng", "tinh", "mơ", "mà", "có", "thể", "là", "từ", "vài", "hôm", "trước", "khi", "món", "hàng", "được", "mở", "bán", "để", "mua", "cho", "bằng", "được", "resell", "sau", "khi", "có", "được", "món", "hàng", "hot", "các", "con", "buôn", "sẽ", "đem", "bán", "lại", "resell", "để", "kiếm", "lời", "trên", "thực", "tế", "camp", "và", "resell", "là", "khái", "niệm", "không", "mới", "chúng", "một không không không một một", "đã", "xuất", "hiện", "từ", "những", "tháng năm bảy trăm hai mươi bảy", "âm bốn ngàn một trăm chín mươi lăm chấm bảy mốt đề xi mét", "của", "thế", "kỷ", "trước", "điển", "hình", "như", "dòng", "giày", "bóng", "rổ", "air", "jordan", "đời", "đầu", "được", "mở", "bán", "trên", "đất", "mỹ", "người", "ta", "thậm", "chí", "còn", "bắn", "giết", "nhau", "để", "tranh", "giành", "đôi", "giày", "mà", "ai", "cũng", "thèm", "tám trăm sáu mươi tư mê ga oát giờ", "muốn", "hiện", "tại", "có", "rất", "nhiều", "hình", "thức", "để", "camp", "hàng", "trao", "đổi", "với", "j", "bốn ngàn", "một", "bạn", "trẻ", "đã", "có", "hai ngàn ba trăm tám mươi ba", "năm", "kinh", "nghiệm", "ăn", "ngủ", "và", "sống", "bằng", "giày", "cho", "biết", "cách", "thứ", "hai", "là", "đăng", "kí", "mua", "online", "từ", "nước", "ngoài", "và", "đợi", "ship", "về", "còn", "resell", "thì", "tùy", "vào", "độ", "năm giờ mười hai", "hot", "của", "món", "đồ", "cái", "gì", "thực", "sự", "hot", "thì", "người", "ta", "tự", "tìm", "đến", "mình", "hỏi", "mua", "chẳng", "cần", "đăng", "bán", "làm", "gì", "giới", "trẻ", "giờ", "giàu", "lắm", "luôn", "rich", "kid", "nhiều", "không", "đếm", "xuể", "chỉ", "cần", "thỏa", "mãn", "được", "khao", "khát", "của", "chúng", "nó", "thì", "kiếm", "chác", "ác", "liệt", "anh", "ơi", "j", "nói", "rằng", "việc", "camp", "và", "resell", "mang", "tính", "thời", "vụ", "vì", "thị", "trường", "việt", "nam", "không", "phải", "lúc", "nào", "cũng", "được", "ưu", "ái", "mọi", "thứ", "đều", "có", "ba triệu mười", "mặt", "việc", "thâu", "tóm", "giày", "và", "bán", "lại", "cũng", "vậy", "từ", "hôm", "qua", "đến", "giờ", "rất", "nhiều", "trang", "tin", "việt", "nam", "đã", "lên", "bài", "đánh", "bầm", "dập", "những", "bạn", "trẻ", "kéo", "tới", "cửa", "hàng", "converse", "để", "camp", "giày", "cái", "lợi", "và", "hại", "của", "văn", "hóa", "resell", "reseller", "giúp", "thị", "trường", "giữ", "nhiệt", "và", "sôi", "động", "hơn", "cái", "hại", "to", "tát", "nhất", "chính", "là", "việc", "resell", "khiến", "thị", "trường", "mất", "hai trăm bẩy bẩy chỉ", "cân", "bằng", "vì", "người", "bán", "luôn", "tìm", "mọi", "cách", "để", "tích", "trữ", "gom", "hàng", "khiến", "người", "thực", "sự", "đam", "mê", "khó", "lòng", "sở", "hữu", "món", "hàng", "mình", "mong", "muốn", "trên", "thế", "giới", "những", "nền", "tảng", "mua", "bán", "trao", "đổi", "hàng", "hóa", "như", "ebay", "stockx", "đã", "biến", "resell", "thành", "một", "nền", "công", "nghiệp", "thực", "thụ", "với", "doanh", "thu", "hàng", "trăm", "triệu", "usd", "mỗi", "năm", "thật", "khó", "để", "nói", "việc", "resell", "tốt", "hoặc", "xấu", "một trăm ngày", "tất", "cả", "phụ", "thuộc", "vào", "nhu", "cầu", "và", "tâm", "lý", "tám giờ", "người", "mua" ]
[ "dòng", "người", "đổ", "xô", "đi", "mua", "giày", "hot", "gây", "tranh", "cãi", "là", "mộ", "điệu", "chân", "chính", "hay", "có", "bí", "ẩn", "gì", "đằng", "sau", "mới", "hôm", "qua", "thôi", "dân", "tình", "phát", "sốt", "trước", "cảnh", "chen", "lấn", "xô", "đẩy", "của", "thanh", "niên", "tại", "16164610155", "trung", "tâm", "mua", "sắm", "lớn", "trong", "thành phố", "rốt", "cục", "thì", "các", "cô", "cậu", "choai", "choai", "đang", "làm", "gì", "họ", "xếp", "hàng", "để", "chờ", "mua", "mẫu", "sneakers", "mới", "và", "hot", "của", "thương", "hiệu", "converse", "với", "giá", "bán", "lẻ", "được", "biết", "đây", "là", "mẫu", "giày", "collab", "hợp", "tác", "giữa", "3590", "thương", "hiệu", "đình", "đám", "converse", "và", "fear", "of", "god", "giày", "converse", "chắc", "chị", "em", "nào", "cũng", "biết", "rồi", "còn", "fear", "of", "god", "cũng", "nổi", "tiếng", "đấy", "nhưng", "không", "cần", "quan", "tâm", "đâu", "converse", "x", "fear", "of", "god", "essentials", "chuck", "430 kcal", "giá", "bán", "lẻ", "4638.00143 m", "giá", "bán", "lẻ", "của", "mẫu", "giày", "này", "là", "-2167,00354 độ", "tuy", "nhiên", "chỉ", "có", "tất", "cả", "54", "đôi", "được", "bán", "ra", "tại", "việt", "nam", "chính", "vì", "vậy", "mà", "người", "trẻ", "đã", "tụ", "vạ", "từ", "1875", "967.250 mg/điôp", "sáng", "để", "xí", "chỗ", "cả", "trăm", "cả", "nghìn", "người", "đã", "khiến", "cửa", "hàng", "converse", "tại", "6.006.000", "trung", "tâm", "thương", "mại", "này", "vỡ", "trận", "và", "cuối", "cùng", "phải", "dán", "thông", "báo", "ngưng", "bán", "phải", "có", "tới", "392 m2/mw", "người", "được", "hỏi", "trả", "lời", "là", "để", "bán", "lại", "kiếm", "lời", "số", "còn", "lại", "là", "đi", "mua", "vì", "thích", "và", "đam", "mê", "từ", "lâu", "t.k", "một", "bạn", "trẻ", "cao", "nghều", "thẳng", "thắn", "nói", "em", "không", "thích", "converse", "nhưng", "vẫn", "đến", "xếp", "400-2690tsuf", "hàng", "mua", "cho", "bằng", "được", "đem", "về", "bán", "lại", "cho", "mấy", "đứa", "nhỏ", "kiếm", "lời", "gấp", "đôi", "đó", "anh", "chỉ", "đến", "tầm", "trưa", "16h9", "mẫu", "giày", "nói", "trên", "đã", "được", "đăng", "bán", "nhan", "nhản", "trên", "các", "group", "chơi", "sneaker", "với", "số", "lượng", "giới", "hạn", "chỉ", "-96,035", "đôi", "chia", "ra", "nhiều", "size", "số", "các", "đầu", "nậu", "sẵn", "sàng", "hét", "từ", "7033,641 dm3", "lên", "1300", "544 g", "đồng", "camp", "và", "resell", "nghề", "nghiệp", "không", "mới", "nhưng", "luôn", "khiến", "thị", "trường", "hàng", "hóa", "giới", "hạn", "sốt", "xình", "xịch", "ví", "dụ", "thay", "vì", "làm", "ra", "1213", "đôi", "converse", "đế", "cao", "su", "bình", "dân", "giỏi", "lắm", "bán", "lẻ", "được", "38082041241", "284 dm3", "đồng", "họ", "bắt", "tay", "với", "những", "nhãn", "hàng", "hoặc", "cá", "nhân", "nổi", "tiếng", "khác", "để", "cho", "ra", "phiên", "bản", "collab", "với", "những", "chi", "tiết", "độc", "đáo", "chất", "liệu", "xịn", "và", "vài", "câu", "chuyện", "gây", "sốt", "đằng", "sau", "lẽ", "đời", "là", "thế", "này", "cái", "gì", "có", "cầu", "ắt", "sẽ", "có", "cung", "từ", "đó", "27 - 13", "nghề", "camp", "và", "resell", "cũng", "sinh", "ra", "là", "như", "vậy", "camp", "và", "resell", "là", "gì", "camp", "nghĩa", "đen", "là", "cắm", "trại", "còn", "trong", "trường", "hợp", "này", "người", "ta", "sẽ", "có", "mặt", "ở", "điểm", "bán", "từ", "rất", "sớm", "để", "chiếm", "chỗ", "không", "chỉ", "là", "từ", "sáng", "tinh", "mơ", "mà", "có", "thể", "là", "từ", "vài", "hôm", "trước", "khi", "món", "hàng", "được", "mở", "bán", "để", "mua", "cho", "bằng", "được", "resell", "sau", "khi", "có", "được", "món", "hàng", "hot", "các", "con", "buôn", "sẽ", "đem", "bán", "lại", "resell", "để", "kiếm", "lời", "trên", "thực", "tế", "camp", "và", "resell", "là", "khái", "niệm", "không", "mới", "chúng", "100011", "đã", "xuất", "hiện", "từ", "những", "tháng 5/727", "-4195.71 dm", "của", "thế", "kỷ", "trước", "điển", "hình", "như", "dòng", "giày", "bóng", "rổ", "air", "jordan", "đời", "đầu", "được", "mở", "bán", "trên", "đất", "mỹ", "người", "ta", "thậm", "chí", "còn", "bắn", "giết", "nhau", "để", "tranh", "giành", "đôi", "giày", "mà", "ai", "cũng", "thèm", "864 mwh", "muốn", "hiện", "tại", "có", "rất", "nhiều", "hình", "thức", "để", "camp", "hàng", "trao", "đổi", "với", "j", "4000", "một", "bạn", "trẻ", "đã", "có", "2383", "năm", "kinh", "nghiệm", "ăn", "ngủ", "và", "sống", "bằng", "giày", "cho", "biết", "cách", "thứ", "hai", "là", "đăng", "kí", "mua", "online", "từ", "nước", "ngoài", "và", "đợi", "ship", "về", "còn", "resell", "thì", "tùy", "vào", "độ", "5h12", "hot", "của", "món", "đồ", "cái", "gì", "thực", "sự", "hot", "thì", "người", "ta", "tự", "tìm", "đến", "mình", "hỏi", "mua", "chẳng", "cần", "đăng", "bán", "làm", "gì", "giới", "trẻ", "giờ", "giàu", "lắm", "luôn", "rich", "kid", "nhiều", "không", "đếm", "xuể", "chỉ", "cần", "thỏa", "mãn", "được", "khao", "khát", "của", "chúng", "nó", "thì", "kiếm", "chác", "ác", "liệt", "anh", "ơi", "j", "nói", "rằng", "việc", "camp", "và", "resell", "mang", "tính", "thời", "vụ", "vì", "thị", "trường", "việt", "nam", "không", "phải", "lúc", "nào", "cũng", "được", "ưu", "ái", "mọi", "thứ", "đều", "có", "3.000.010", "mặt", "việc", "thâu", "tóm", "giày", "và", "bán", "lại", "cũng", "vậy", "từ", "hôm", "qua", "đến", "giờ", "rất", "nhiều", "trang", "tin", "việt", "nam", "đã", "lên", "bài", "đánh", "bầm", "dập", "những", "bạn", "trẻ", "kéo", "tới", "cửa", "hàng", "converse", "để", "camp", "giày", "cái", "lợi", "và", "hại", "của", "văn", "hóa", "resell", "reseller", "giúp", "thị", "trường", "giữ", "nhiệt", "và", "sôi", "động", "hơn", "cái", "hại", "to", "tát", "nhất", "chính", "là", "việc", "resell", "khiến", "thị", "trường", "mất", "277 chỉ", "cân", "bằng", "vì", "người", "bán", "luôn", "tìm", "mọi", "cách", "để", "tích", "trữ", "gom", "hàng", "khiến", "người", "thực", "sự", "đam", "mê", "khó", "lòng", "sở", "hữu", "món", "hàng", "mình", "mong", "muốn", "trên", "thế", "giới", "những", "nền", "tảng", "mua", "bán", "trao", "đổi", "hàng", "hóa", "như", "ebay", "stockx", "đã", "biến", "resell", "thành", "một", "nền", "công", "nghiệp", "thực", "thụ", "với", "doanh", "thu", "hàng", "trăm", "triệu", "usd", "mỗi", "năm", "thật", "khó", "để", "nói", "việc", "resell", "tốt", "hoặc", "xấu", "100 ngày", "tất", "cả", "phụ", "thuộc", "vào", "nhu", "cầu", "và", "tâm", "lý", "8h", "người", "mua" ]
[ "thực", "hư", "vụ", "cát-xê", "hai bốn phẩy bốn tới bảy mươi chín chấm bảy", "tỉ", "gây", "sốc", "của", "phương", "thanh", "sáng", "nay", "ca", "sĩ", "phương", "thanh", "gây", "sốc", "khi", "khoe", "ảnh", "phong", "bì", "đựng", "cát-xê", "với", "con", "số", "lên", "đến", "âm bốn bốn sào", "âm bốn mươi tư chấm tám một", "tỉ", "đồng", "trên", "chiếc", "phong", "bì", "có", "viết", "rõ", "ràng", "dòng", "chữ", "ca", "sĩ", "phương", "thanh", "thù", "lao", "biểu", "diễn", "hẹn", "yêu", "bốn nghìn hai trăm lẻ tám", "tám", "tỉ", "đồng", "tám", "tỉ", "đồng", "cho", "một", "show", "mờ pê ép xê gạch ngang u cờ quy u", "diễn", "hẹn", "yêu", "mười hai chia sáu", "tỉ", "niềm", "tin", "cho", "vui", "tám trăm chín mươi chín mi li mét vuông", "hát", "cho", "hay", "thần", "tài", "đến", "bất", "ngờ", "làm", "con", "bị", "sốc", "một", "fan", "hâm", "mộ", "phương", "thanh", "tỉnh", "táo", "phán", "mọi", "người", "không", "thấy", "cái", "chữ", "bốn triệu", "tỉ", "niềm", "tin", "sao", "cũng", "như", "việc", "còn", "khán", "giả", "thương", "là", "còn", "hát", "khán", "giả", "vỗ", "tay", "sẽ", "hat", "hay", "hơn", "vì", "không", "muốn", "bị", "hiểu", "lầm", "là", "cố", "tình", "tạo", "scandal", "phương", "thanh", "đã", "lên", "tiếng", "một", "lần", "duy", "nhất", "để", "trấn", "an", "dư", "luận", "mới", "chỉ", "cách", "đây", "vài", "giờ", "phương", "thanh", "viết", "chanh", "mới", "được", "phỏng", "vấn", "về", "vụ", "một ngàn không trăm sáu tám", "tỉ", "thù", "lao", "nè", "cả", "nhà" ]
[ "thực", "hư", "vụ", "cát-xê", "24,4 - 79.7", "tỉ", "gây", "sốc", "của", "phương", "thanh", "sáng", "nay", "ca", "sĩ", "phương", "thanh", "gây", "sốc", "khi", "khoe", "ảnh", "phong", "bì", "đựng", "cát-xê", "với", "con", "số", "lên", "đến", "-44 sào", "-44.81", "tỉ", "đồng", "trên", "chiếc", "phong", "bì", "có", "viết", "rõ", "ràng", "dòng", "chữ", "ca", "sĩ", "phương", "thanh", "thù", "lao", "biểu", "diễn", "hẹn", "yêu", "4208", "tám", "tỉ", "đồng", "tám", "tỉ", "đồng", "cho", "một", "show", "mpfc-ucqu", "diễn", "hẹn", "yêu", "12 / 6", "tỉ", "niềm", "tin", "cho", "vui", "899 mm2", "hát", "cho", "hay", "thần", "tài", "đến", "bất", "ngờ", "làm", "con", "bị", "sốc", "một", "fan", "hâm", "mộ", "phương", "thanh", "tỉnh", "táo", "phán", "mọi", "người", "không", "thấy", "cái", "chữ", "4.000.000", "tỉ", "niềm", "tin", "sao", "cũng", "như", "việc", "còn", "khán", "giả", "thương", "là", "còn", "hát", "khán", "giả", "vỗ", "tay", "sẽ", "hat", "hay", "hơn", "vì", "không", "muốn", "bị", "hiểu", "lầm", "là", "cố", "tình", "tạo", "scandal", "phương", "thanh", "đã", "lên", "tiếng", "một", "lần", "duy", "nhất", "để", "trấn", "an", "dư", "luận", "mới", "chỉ", "cách", "đây", "vài", "giờ", "phương", "thanh", "viết", "chanh", "mới", "được", "phỏng", "vấn", "về", "vụ", "1068", "tỉ", "thù", "lao", "nè", "cả", "nhà" ]
[ "hình", "năm trăm hai mươi sáu công", "ảnh", "trong", "đoạn", "clip", "cho", "thấy", "trong", "lúc", "chú", "rể", "đang", "chuẩn", "bị", "hôn", "cô", "dâu", "trên", "sân", "khấu", "thì", "cô", "bạn", "gái", "cũ", "của", "anh", "ta", "bất", "ngờ", "xuất", "hiện", "khiến", "mọi", "người", "ngỡ", "ngàng", "đoạn", "clip", "ngay", "sau", "khi", "được", "chia", "sẻ", "đã", "gây", "được", "sự", "chú", "ý", "của", "rất", "nhiều", "người", "nhiều", "thành", "viên", "weibo", "bảy", "tỏ", "sự", "ủng", "hộ", "với", "cô", "dâu", "và", "chỉ", "trích", "bạn", "gái", "cũ", "của", "chú", "rể", "bên", "cạnh", "đó", "hai nghìn", "một", "số", "người", "lại", "cảm", "thấy", "nghi", "ngờ", "tính", "chân", "thực", "của", "đoạn", "clip", "và", "nghi", "là", "nó", "được", "dàn", "dựng" ]
[ "hình", "526 công", "ảnh", "trong", "đoạn", "clip", "cho", "thấy", "trong", "lúc", "chú", "rể", "đang", "chuẩn", "bị", "hôn", "cô", "dâu", "trên", "sân", "khấu", "thì", "cô", "bạn", "gái", "cũ", "của", "anh", "ta", "bất", "ngờ", "xuất", "hiện", "khiến", "mọi", "người", "ngỡ", "ngàng", "đoạn", "clip", "ngay", "sau", "khi", "được", "chia", "sẻ", "đã", "gây", "được", "sự", "chú", "ý", "của", "rất", "nhiều", "người", "nhiều", "thành", "viên", "weibo", "bảy", "tỏ", "sự", "ủng", "hộ", "với", "cô", "dâu", "và", "chỉ", "trích", "bạn", "gái", "cũ", "của", "chú", "rể", "bên", "cạnh", "đó", "2000", "một", "số", "người", "lại", "cảm", "thấy", "nghi", "ngờ", "tính", "chân", "thực", "của", "đoạn", "clip", "và", "nghi", "là", "nó", "được", "dàn", "dựng" ]
[ "đoạn", "clip", "do", "camera", "hành", "trình", "của", "ô", "tô", "ghi", "lại", "khoảnh", "khắc", "ô", "tô", "đang", "di", "chuyển", "trong", "một", "ngõ", "nhỏ", "thì", "bất", "ngờ", "một", "nam", "sinh", "phóng", "nhanh", "vào", "ngõ", "chéo mờ hắt trừ tám không không", "và", "do", "không", "kịp", "xử", "lý", "cả", "xe", "và", "người", "đã", "ngã", "ngay", "sát", "đầu", "ô", "tô" ]
[ "đoạn", "clip", "do", "camera", "hành", "trình", "của", "ô", "tô", "ghi", "lại", "khoảnh", "khắc", "ô", "tô", "đang", "di", "chuyển", "trong", "một", "ngõ", "nhỏ", "thì", "bất", "ngờ", "một", "nam", "sinh", "phóng", "nhanh", "vào", "ngõ", "/mh-800", "và", "do", "không", "kịp", "xử", "lý", "cả", "xe", "và", "người", "đã", "ngã", "ngay", "sát", "đầu", "ô", "tô" ]
[ "martin", "lo", "sát", "cánh", "công", "đến", "trong", "buổi", "thử", "việc", "ở", "nhật", "bản", "ngày mười nhăm ngày ba tháng mười hai", "bộ", "đôi", "của", "câu lạc bộ", "phố", "hiến", "đã", "cộng chín bốn không bẩy không hai tám một bẩy chín năm", "bước", "vào", "buổi", "thử", "việc", "ở", "j.league", "diễn", "ra", "tại", "thành", "phố", "chiba", "o u i ích sờ xê xuộc bảy trăm", "huỳnh", "công", "đến", "trái", "và", "martin", "lo", "phải", "hội", "ngộ", "trước", "ngày", "bước", "vào", "buổi", "thử", "việc", "công", "đến", "không", "kịp", "nhận", "visa", "nên", "bỏ", "lỡ", "âm hai ba chấm ba ba", "buổi", "tập", "cùng", "martin", "lo", "ở", "câu lạc bộ", "ac", "nagano", "parceiro", "ngày hai mươi lăm và ngày một", "cả", "hai", "thay", "đồ", "để", "chuẩn", "bị", "thử", "việc", "trong", "sự", "kiện", "try-out", "của", "hiệp", "hội", "bóng", "đá", "chuyên", "nghiệp", "ba nghìn không trăm bảy mươi", "nhật", "bản", "công", "đến", "còn", "mặc", "cả", "đồ", "thi", "đấu", "của", "trung", "tâm", "bóng", "đá", "pvf", "martin", "lo", "mang", "số", "áo", "mười sáu chia một", "còn", "công", "đến", "đeo", "số", "bib", "hai bẩy phẩy ba mươi bẩy", "các", "cầu", "thủ", "đến", "thử", "việc", "sẽ", "làm", "nóng", "bằng", "bài", "tập", "đá", "đối", "kháng", "một trăm hai mươi ngang hai không không không trừ a vê kép ca", "trên", "mặt", "sân", "nhân", "tạo", "tiền", "vệ", "quê", "bình", "định", "mới", "sang", "nhật", "không giờ hai mươi mốt phút mười bẩy giây", "bản", "di", "chuyển", "về", "tỉnh", "chiba", "nên", "phải", "thích", "nghi", "ngay", "với", "điều", "kiện", "thời", "tiết", "nhiệt", "độ", "ở", "chiba", "khoảng", "vòng chín mười", "độ", "c", "có", "mưa", "nhẹ", "và", "khá", "lạnh", "martin", "lo", "sang", "nhật", "bản", "từ", "quý năm", "nên", "có", "lợi", "thế", "hơn", "sau", "đó", "các", "cầu", "thủ", "bước", "vào", "bên", "trong", "sân", "fukuda", "denshi", "arena", "để", "thi", "đấu", "trên", "mặt", "cỏ", "tự", "nhiên", "với", "thể", "thức", "gờ hát đê e u ích dét", "mỗi", "buổi", "đá", "đối", "kháng", "kéo", "dài", "chín mươi tám", "phút", "martin", "lo", "hứa", "hẹn", "hơn", "với", "cơ", "hội", "chơi", "bóng", "ở", "nhật", "bản", "khi", "có", "âm năm ngàn hai trăm tám mươi chín phẩy sáu năm hai ghi ga bai", "sự", "chuẩn", "bị", "tốt", "anh", "có", "thời", "gian", "tập", "nagano", "để", "thích", "nghi", "với", "môi", "trường", "mới", "hai mốt giờ ba mươi ba phút", "cả", "hai", "cầu", "thủ", "sẽ", "trở", "về", "sở nông nghiệp", "martin", "lo", "sinh", "năm", "năm một ngàn hai trăm tám mươi tám", "tại", "australia", "trở", "về", "việt", "nam", "chơi", "bóng", "cho", "câu lạc bộ", "phố", "hiến", "không giờ", "còn", "huỳnh", "công", "đến", "sinh", "năm tháng tám", "là", "sản", "phẩm", "của", "lò", "đào", "tạo", "pvf", "bốn mươi gạch ngang bốn không không không xuộc e xê lờ ngang", "chơi", "cùng", "vị", "trí", "tiền", "vệ", "sc", "heerenveen", "vinh", "danh", "chiến", "tích", "sea", "games", "của", "văn", "hậu", "thước", "phim", "về", "bàn", "thắng", "trong", "trận", "chung", "kết", "sea", "games", "bốn mươi", "của", "văn", "hậu", "vừa", "được", "sc", "heerenveen", "phát", "lại", "trước", "trận", "gặp", "willem", "ii", "tại", "giải", "vô địch quốc gia", "hà", "lan", "hôm", "mười bốn giờ" ]
[ "martin", "lo", "sát", "cánh", "công", "đến", "trong", "buổi", "thử", "việc", "ở", "nhật", "bản", "ngày 15 ngày 3 tháng 12", "bộ", "đôi", "của", "câu lạc bộ", "phố", "hiến", "đã", "+94070281795", "bước", "vào", "buổi", "thử", "việc", "ở", "j.league", "diễn", "ra", "tại", "thành", "phố", "chiba", "ouyxsc/700", "huỳnh", "công", "đến", "trái", "và", "martin", "lo", "phải", "hội", "ngộ", "trước", "ngày", "bước", "vào", "buổi", "thử", "việc", "công", "đến", "không", "kịp", "nhận", "visa", "nên", "bỏ", "lỡ", "-23.33", "buổi", "tập", "cùng", "martin", "lo", "ở", "câu lạc bộ", "ac", "nagano", "parceiro", "ngày 25 và ngày 1", "cả", "hai", "thay", "đồ", "để", "chuẩn", "bị", "thử", "việc", "trong", "sự", "kiện", "try-out", "của", "hiệp", "hội", "bóng", "đá", "chuyên", "nghiệp", "3070", "nhật", "bản", "công", "đến", "còn", "mặc", "cả", "đồ", "thi", "đấu", "của", "trung", "tâm", "bóng", "đá", "pvf", "martin", "lo", "mang", "số", "áo", "16 / 1", "còn", "công", "đến", "đeo", "số", "bib", "27,37", "các", "cầu", "thủ", "đến", "thử", "việc", "sẽ", "làm", "nóng", "bằng", "bài", "tập", "đá", "đối", "kháng", "120-2000-awk", "trên", "mặt", "sân", "nhân", "tạo", "tiền", "vệ", "quê", "bình", "định", "mới", "sang", "nhật", "0:21:17", "bản", "di", "chuyển", "về", "tỉnh", "chiba", "nên", "phải", "thích", "nghi", "ngay", "với", "điều", "kiện", "thời", "tiết", "nhiệt", "độ", "ở", "chiba", "khoảng", "vòng 9 - 10", "độ", "c", "có", "mưa", "nhẹ", "và", "khá", "lạnh", "martin", "lo", "sang", "nhật", "bản", "từ", "quý 5", "nên", "có", "lợi", "thế", "hơn", "sau", "đó", "các", "cầu", "thủ", "bước", "vào", "bên", "trong", "sân", "fukuda", "denshi", "arena", "để", "thi", "đấu", "trên", "mặt", "cỏ", "tự", "nhiên", "với", "thể", "thức", "ghđeuxz", "mỗi", "buổi", "đá", "đối", "kháng", "kéo", "dài", "98", "phút", "martin", "lo", "hứa", "hẹn", "hơn", "với", "cơ", "hội", "chơi", "bóng", "ở", "nhật", "bản", "khi", "có", "-5289,652 gb", "sự", "chuẩn", "bị", "tốt", "anh", "có", "thời", "gian", "tập", "nagano", "để", "thích", "nghi", "với", "môi", "trường", "mới", "21h33", "cả", "hai", "cầu", "thủ", "sẽ", "trở", "về", "sở nông nghiệp", "martin", "lo", "sinh", "năm", "năm 1288", "tại", "australia", "trở", "về", "việt", "nam", "chơi", "bóng", "cho", "câu lạc bộ", "phố", "hiến", "0h", "còn", "huỳnh", "công", "đến", "sinh", "5/8", "là", "sản", "phẩm", "của", "lò", "đào", "tạo", "pvf", "40-4000/ecl-", "chơi", "cùng", "vị", "trí", "tiền", "vệ", "sc", "heerenveen", "vinh", "danh", "chiến", "tích", "sea", "games", "của", "văn", "hậu", "thước", "phim", "về", "bàn", "thắng", "trong", "trận", "chung", "kết", "sea", "games", "40", "của", "văn", "hậu", "vừa", "được", "sc", "heerenveen", "phát", "lại", "trước", "trận", "gặp", "willem", "ii", "tại", "giải", "vô địch quốc gia", "hà", "lan", "hôm", "14h" ]
[ "góp", "mặt", "ông", "lớn", "sau", "khi", "hoàn", "tất", "việc", "bán", "âm chín nghìn bốn trăm tám mươi bảy phẩy một năm chín xen ti mét khối", "cổ", "phần", "cho", "tổ", "chức", "tài", "chính", "quốc", "tế", "ifc", "vietinbank", "ngày", "hôm", "qua", "tám tám phẩy hai tới ba mốt phẩy không không bẩy", "thông", "báo", "sẽ", "tiếp", "tục", "tiến", "hành", "việc", "phát", "hành", "âm chín nghìn bảy trăm sáu mươi bốn phẩy ba ba năm mê ga oát giờ", "vốn", "điều", "lệ", "theo", "phương", "thức", "phát", "hành", "thêm", "cổ", "phiếu", "để", "tăng", "vốn", "cho", "nhà", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "nước", "ngoài", "đối", "tác", "chiến", "lược", "nước", "ngoài", "thứ", "hai", "được", "chọn", "lần", "này", "là", "the", "bank", "of", "novascotia", "bns", "ngân", "hàng", "được", "đánh", "giá", "là", "lớn", "thứ", "hai", "tại", "canada", "phương", "án", "tăng", "vốn", "này", "trên", "thực", "tế", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đồng", "ý", "về", "nguyên", "tắc", "tại", "công", "văn", "số", "chín trăm bốn năm ngàn tám trăm bảy sáu", "tháng một một một không bốn bốn", "của", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "ngày hai mốt và ngày hai tư", "trong", "lúc", "đó", "credit", "suisse", "hiện", "cũng", "được", "chọn", "tư", "chín triệu", "vấn", "cho", "vietcombank", "vcb", "trong", "việc", "bán", "ba trăm hai mươi năm đề xi mét", "cổ", "phần", "cho", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoại", "đối", "với", "vietcombank", "credit", "suisse", "không", "quá", "xa", "lạ", "bởi", "đây", "cũng", "chính", "là", "tổ", "chức", "từng", "tư", "vấn", "cho", "ngân", "hàng", "này", "kế", "hoạch", "bán", "cổ", "phần", "cho", "nhà", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "từ", "ngày mười bảy mười ba hai bẩy", "song", "bất", "thành", "kế", "hoạch", "của", "vietcombank", "cũng", "như", "vietinbank", "tạo", "được", "sự", "chú", "ý", "lớn", "bởi", "ngoài", "vị", "trí", "là", "hai", "trong", "số", "các", "ngân", "hàng", "lớn", "nhất", "nước", "phương", "án", "bán", "cổ", "phần", "cho", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "lại", "được", "tái", "khởi", "động", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "ngành", "ngân", "hàng", "phải", "chịu", "nhiều", "sóng", "gió", "từ", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "song", "mức", "giá", "bán", "cụ", "thể", "theo", "như", "lãnh", "đạo", "vietinbank", "sẽ", "được", "ấn", "định", "trên", "cơ", "sở", "thỏa", "thuận", "phù", "hợp", "với", "tính", "chất", "giao", "dịch", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "và", "đảm", "bảo", "lợi", "ích", "của", "cả", "ngân", "hàng", "lẫn", "cổ", "đồng", "ngày hai tư đến ngày mười chín tháng mười một", "vietinbank", "chỉ", "thông", "báo", "mức", "bán", "cho", "bns", "sẽ", "là", "bốn trăm bốn chín ngàn hai trăm bảy tám", "tỉ", "đồng", "theo", "mệnh", "giá", "tương", "đương", "âm mười độ ép", "cổ", "phiếu", "như", "vậy", "nếu", "hoán", "tất", "theo", "đúng", "kế", "hoạch", "trong", "quý", "iii", "hoặc", "quý", "iv.2011", "đến", "cuối", "năm", "nay", "cơ", "cấu", "vốn", "do", "cổ", "đông", "nhà", "xuộc bê u a vê chín không ba", "nước", "nắm", "giữ", "tại", "vietinbank", "sẽ", "giảm", "từ", "mức", "chín nghìn năm trăm năm mươi tám phẩy sáu trăm bảy mươi chín phần trăm trên đề xi mét vuông", "hiện", "nay", "âm năm mốt nghìn ba trăm bốn chín phẩy không không năm ngàn ba trăm sáu mươi hai", "tỉ", "đồng", "xuống", "còn", "âm tám trăm hai hai phẩy tám trăm hai lăm ve bê", "thận", "trọng", "diễn", "biến", "trên", "đây", "trái", "ngược", "với", "thời", "điểm", "những", "năm", "sáu triệu hai", "vốn", "từng", "chứng", "kiến", "cuộc", "đua", "rốt", "ráo", "tìm", "kiếm", "cổ", "đông", "chiến", "lược", "nước", "ngoài", "của", "hàng", "loạt", "các", "ngân hàng thương mại", "cổ", "phần", "mất", "nhiều", "thời", "gian", "và", "vượt", "qua", "không", "ít", "khó", "khăn", "một", "vài", "ngân", "hàng", "cũng", "bẩy tới hai mươi sáu", "kịp", "hoàn", "thành", "kế", "hoạch", "tìm", "kiếm", "của", "mình", "trong", "giai", "đoạn", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "toàn", "cầu", "như", "abbank", "bán", "cổ", "phần", "cho", "maybank", "hay", "như", "commonwealth", "bank", "australia", "hoàn", "tất", "việc", "trở", "thành", "cổ", "đông", "chiến", "lược", "của", "vib", "chưa", "nói", "đến", "mặt", "bằng", "giá", "cổ", "phiếu", "ngân", "hàng", "trong", "nước", "không", "còn", "ở", "mức", "cao", "ngất", "ngưởng", "như", "mười bảy", "năm", "trước", "tác", "động", "đến", "mức", "giá", "mà", "các", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "có", "thể", "đặt", "mua", "bản", "thân", "các", "tập", "đoàn", "tài", "chính", "quốc", "tế", "cũng", "phải", "thu", "hẹp", "các", "khoản", "đầu", "tư", "ra", "nước", "ngoài", "do", "các", "tác", "tám mươi", "động", "của", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "thay", "vào", "đó", "là", "các", "kế", "hoạch", "nâng", "tỉ", "lệ", "sở", "hữu", "cổ", "phần", "của", "các", "cổ", "đông", "nước", "ngoài", "hiện", "hữu", "lên", "hết", "room", "cho", "phép", "các", "thông", "tin", "cho", "thấy", "cả", "mekong", "bank", "southern", "bank", "và", "ngân", "hàng", "phương", "đông", "đều", "đang", "lên", "kế", "hoạch", "bán", "thêm", "cổ", "phần", "cho", "các", "cổ", "đông", "chiến", "lược", "nước", "ngoài", "hiện", "hữu", "để", "đạt", "mức", "tám trăm bảy mươi tám phẩy ba tám ba mét khối" ]
[ "góp", "mặt", "ông", "lớn", "sau", "khi", "hoàn", "tất", "việc", "bán", "-9487,159 cm3", "cổ", "phần", "cho", "tổ", "chức", "tài", "chính", "quốc", "tế", "ifc", "vietinbank", "ngày", "hôm", "qua", "88,2 - 31,007", "thông", "báo", "sẽ", "tiếp", "tục", "tiến", "hành", "việc", "phát", "hành", "-9764,335 mwh", "vốn", "điều", "lệ", "theo", "phương", "thức", "phát", "hành", "thêm", "cổ", "phiếu", "để", "tăng", "vốn", "cho", "nhà", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "nước", "ngoài", "đối", "tác", "chiến", "lược", "nước", "ngoài", "thứ", "hai", "được", "chọn", "lần", "này", "là", "the", "bank", "of", "novascotia", "bns", "ngân", "hàng", "được", "đánh", "giá", "là", "lớn", "thứ", "hai", "tại", "canada", "phương", "án", "tăng", "vốn", "này", "trên", "thực", "tế", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đồng", "ý", "về", "nguyên", "tắc", "tại", "công", "văn", "số", "945.876", "tháng 11/1044", "của", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "ngày 21 và ngày 24", "trong", "lúc", "đó", "credit", "suisse", "hiện", "cũng", "được", "chọn", "tư", "9.000.000", "vấn", "cho", "vietcombank", "vcb", "trong", "việc", "bán", "325 dm", "cổ", "phần", "cho", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoại", "đối", "với", "vietcombank", "credit", "suisse", "không", "quá", "xa", "lạ", "bởi", "đây", "cũng", "chính", "là", "tổ", "chức", "từng", "tư", "vấn", "cho", "ngân", "hàng", "này", "kế", "hoạch", "bán", "cổ", "phần", "cho", "nhà", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "từ", "ngày 17, 13, 27", "song", "bất", "thành", "kế", "hoạch", "của", "vietcombank", "cũng", "như", "vietinbank", "tạo", "được", "sự", "chú", "ý", "lớn", "bởi", "ngoài", "vị", "trí", "là", "hai", "trong", "số", "các", "ngân", "hàng", "lớn", "nhất", "nước", "phương", "án", "bán", "cổ", "phần", "cho", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "lại", "được", "tái", "khởi", "động", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "ngành", "ngân", "hàng", "phải", "chịu", "nhiều", "sóng", "gió", "từ", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "song", "mức", "giá", "bán", "cụ", "thể", "theo", "như", "lãnh", "đạo", "vietinbank", "sẽ", "được", "ấn", "định", "trên", "cơ", "sở", "thỏa", "thuận", "phù", "hợp", "với", "tính", "chất", "giao", "dịch", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "và", "đảm", "bảo", "lợi", "ích", "của", "cả", "ngân", "hàng", "lẫn", "cổ", "đồng", "ngày 24 đến ngày 19 tháng 11", "vietinbank", "chỉ", "thông", "báo", "mức", "bán", "cho", "bns", "sẽ", "là", "449.278", "tỉ", "đồng", "theo", "mệnh", "giá", "tương", "đương", "-10 of", "cổ", "phiếu", "như", "vậy", "nếu", "hoán", "tất", "theo", "đúng", "kế", "hoạch", "trong", "quý", "iii", "hoặc", "quý", "iv.2011", "đến", "cuối", "năm", "nay", "cơ", "cấu", "vốn", "do", "cổ", "đông", "nhà", "/buav903", "nước", "nắm", "giữ", "tại", "vietinbank", "sẽ", "giảm", "từ", "mức", "9558,679 %/dm2", "hiện", "nay", "-51.349,005362", "tỉ", "đồng", "xuống", "còn", "-822,825 wb", "thận", "trọng", "diễn", "biến", "trên", "đây", "trái", "ngược", "với", "thời", "điểm", "những", "năm", "6.200.000", "vốn", "từng", "chứng", "kiến", "cuộc", "đua", "rốt", "ráo", "tìm", "kiếm", "cổ", "đông", "chiến", "lược", "nước", "ngoài", "của", "hàng", "loạt", "các", "ngân hàng thương mại", "cổ", "phần", "mất", "nhiều", "thời", "gian", "và", "vượt", "qua", "không", "ít", "khó", "khăn", "một", "vài", "ngân", "hàng", "cũng", "7 - 26", "kịp", "hoàn", "thành", "kế", "hoạch", "tìm", "kiếm", "của", "mình", "trong", "giai", "đoạn", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "toàn", "cầu", "như", "abbank", "bán", "cổ", "phần", "cho", "maybank", "hay", "như", "commonwealth", "bank", "australia", "hoàn", "tất", "việc", "trở", "thành", "cổ", "đông", "chiến", "lược", "của", "vib", "chưa", "nói", "đến", "mặt", "bằng", "giá", "cổ", "phiếu", "ngân", "hàng", "trong", "nước", "không", "còn", "ở", "mức", "cao", "ngất", "ngưởng", "như", "17", "năm", "trước", "tác", "động", "đến", "mức", "giá", "mà", "các", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "có", "thể", "đặt", "mua", "bản", "thân", "các", "tập", "đoàn", "tài", "chính", "quốc", "tế", "cũng", "phải", "thu", "hẹp", "các", "khoản", "đầu", "tư", "ra", "nước", "ngoài", "do", "các", "tác", "80", "động", "của", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "thay", "vào", "đó", "là", "các", "kế", "hoạch", "nâng", "tỉ", "lệ", "sở", "hữu", "cổ", "phần", "của", "các", "cổ", "đông", "nước", "ngoài", "hiện", "hữu", "lên", "hết", "room", "cho", "phép", "các", "thông", "tin", "cho", "thấy", "cả", "mekong", "bank", "southern", "bank", "và", "ngân", "hàng", "phương", "đông", "đều", "đang", "lên", "kế", "hoạch", "bán", "thêm", "cổ", "phần", "cho", "các", "cổ", "đông", "chiến", "lược", "nước", "ngoài", "hiện", "hữu", "để", "đạt", "mức", "878,383 m3" ]
[ "giá", "vàng", "sjc", "sáng", "nay", "được", "điều", "chỉnh", "giảm", "nhẹ", "trong", "bối", "cảnh", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "giá", "kim", "loại", "quý", "cũng", "đang", "chịu", "nhiều", "áp", "lực", "khảo", "sát", "lúc", "ba trăm bảy ba bao", "sáng", "nay", "pê vờ xoẹt chín trăm linh một", "giá", "vàng", "miếng", "sjc", "tại", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "sjc", "đang", "ngày hai mươi và ngày chín tháng mười", "niêm", "yết", "ở", "mức", "hai tám chấm không không bốn mươi bảy", "âm bẩy ngàn ba trăm năm mươi chấm hai một chín độ ca", "đồng/lượng", "giảm", "một ngàn chín trăm bẩy mươi bảy chấm không tám chín năm ki lo oát giờ trên lít", "đồng/lượng", "so", "với", "giá", "khảo", "sát", "sáng", "qua", "chênh", "lệch", "giá", "mua", "bán", "ra", "vẫn", "ở", "mức", "âm ba mươi bảy đề xi ben", "đồng/lượng", "trong", "khi", "đó", "tập", "đoàn", "doji", "không", "điều", "chỉnh", "giá", "mua", "vào", "hiện", "vẫn", "đang", "quý một không hai chín không tám", "ở", "mức", "chín trăm ba hai tháng", "đồng/lượng", "nhưng", "giảm", "nhẹ", "bốn ngàn sáu trăm hai lăm chấm mười bẩy gờ ram", "đồng/lượng", "chiều", "bán", "ra", "xuống", "mức", "bốn trăm hai mươi bẩy phuốt", "đồng/lượng", "biểu", "đồ", "kitco", "cùng", "thời", "điểm", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "trên", "sàn", "kitco", "đang", "niêm", "yết", "ở", "mức", "hai nghìn bốn trăm bốn mươi hai", "diu ét đi một ao", "giảm", "nhẹ", "hai mươi sáu chấm hai tám", "diu ét đi một ao", "tương", "đương", "bốn mươi phẩy một tám bốn mi li gam", "so", "với", "chốt", "phiên", "trước", "quy", "đổi", "theo", "tỷ", "giá", "tại", "vietcombank", "sáng", "nay", "hiện", "giá", "vàng", "thế", "giới", "khoảng", "âm một nghìn chín trăm bẩy mươi mốt phẩy một trăm ba sáu ki lô mét vuông", "đồng/lượng", "đắt", "hơn", "giá", "vàng", "sjc", "trong", "nước", "khoảng", "âm chín ngàn ba trăm bẩy chín phẩy không năm tám một yến", "đồng/lượng", "theo", "đó", "đóng", "cửa", "phiên", "giao", "dịch", "ngày", "thứ", "hai", "giá", "vàng", "giao", "kỳ", "hạn", "hai mươi ba tháng một", "giảm", "3,30usd/ounce", "tương", "đương", "âm chín mươi ba mi li mét vuông", "xuống", "1.329,50usd/ounce" ]
[ "giá", "vàng", "sjc", "sáng", "nay", "được", "điều", "chỉnh", "giảm", "nhẹ", "trong", "bối", "cảnh", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "giá", "kim", "loại", "quý", "cũng", "đang", "chịu", "nhiều", "áp", "lực", "khảo", "sát", "lúc", "373 pound", "sáng", "nay", "pv/901", "giá", "vàng", "miếng", "sjc", "tại", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "sjc", "đang", "ngày 20 và ngày 9 tháng 10", "niêm", "yết", "ở", "mức", "28.0047", "-7350.219 ok", "đồng/lượng", "giảm", "1977.0895 kwh/l", "đồng/lượng", "so", "với", "giá", "khảo", "sát", "sáng", "qua", "chênh", "lệch", "giá", "mua", "bán", "ra", "vẫn", "ở", "mức", "-37 db", "đồng/lượng", "trong", "khi", "đó", "tập", "đoàn", "doji", "không", "điều", "chỉnh", "giá", "mua", "vào", "hiện", "vẫn", "đang", "quý 10/2908", "ở", "mức", "932 tháng", "đồng/lượng", "nhưng", "giảm", "nhẹ", "4625.17 g", "đồng/lượng", "chiều", "bán", "ra", "xuống", "mức", "427 ft", "đồng/lượng", "biểu", "đồ", "kitco", "cùng", "thời", "điểm", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "trên", "sàn", "kitco", "đang", "niêm", "yết", "ở", "mức", "2442", "diu ét đi một ao", "giảm", "nhẹ", "26.28", "diu ét đi một ao", "tương", "đương", "40,184 mg", "so", "với", "chốt", "phiên", "trước", "quy", "đổi", "theo", "tỷ", "giá", "tại", "vietcombank", "sáng", "nay", "hiện", "giá", "vàng", "thế", "giới", "khoảng", "-1971,136 km2", "đồng/lượng", "đắt", "hơn", "giá", "vàng", "sjc", "trong", "nước", "khoảng", "-9379,0581 yến", "đồng/lượng", "theo", "đó", "đóng", "cửa", "phiên", "giao", "dịch", "ngày", "thứ", "hai", "giá", "vàng", "giao", "kỳ", "hạn", "23/1", "giảm", "3,30usd/ounce", "tương", "đương", "-93 mm2", "xuống", "1.329,50usd/ounce" ]
[ "chỉ", "hơn", "một", "tháng", "sáng", "đèn", "trở", "lại", "sau", "kỳ", "nghỉ", "dài", "do", "đại", "dịch", "i gạch chéo mờ", "nhưng", "sân", "khấu", "việt", "đã", "ghi", "nhận", "sự", "hồi", "sinh", "khá", "mạnh", "mẽ", "kéo", "được", "nhiều", "khán", "giả", "đến", "rạp", "nhà", "hát", "kịch", "việt", "nam", "là", "đơn", "vị", "sáng", "đèn", "đầu", "tiên", "sau", "đại", "dịch", "hai không không gờ u đê i đắp liu", "với", "đêm", "diễn", "đầu", "tiên", "vào", "ngày bốn đến ngày sáu tháng chín", "tại", "nhà", "hát", "lớn", "hà", "nội", "với", "vở", "bệnh", "sỹ", "và", "vở", "điều", "còn", "lại", "vào", "năm bốn trăm bốn mươi", "câu", "chuyện", "trống", "choai", "đi", "đâu", "thế", "đem", "lại", "nhiều", "tiếng", "cười", "niềm", "vui", "năm trăm chín mươi ba ra đi an", "cho", "các", "bạn", "nhỏ", "tiếp", "sau", "đó", "liên", "đoàn", "xiếc", "việt", "nam", "đánh", "dấu", "sự", "trở", "lại", "với", "khán", "giả", "bằng", "vở", "xiếc", "cướp", "biển", "sáu nghìn bốn trăm mười ba chấm tám năm không bảy", "chương", "trình", "đã", "nhận", "được", "sự", "đón", "nhận", "nồng", "nhiệt", "từ", "phụ", "huynh", "và", "nhiều", "em", "nhỏ", "nhà", "hát", "tuổi", "trẻ", "kéo", "khán", "giả", "đến", "rạp", "với", "ba trăm chín mươi chín mét", "loạt", "chương", "trình", "trong", "dự", "án", "bay", "lên", "những", "ước", "mơ", "mang", "tới", "cho", "các", "em", "thiếu", "nhi", "những", "trải", "nghiệm", "lý", "thú", "bổ", "ích", "với", "không một năm bốn chín không tám bốn không hai năm một", "chương", "trình", "kịch", "vui", "thiếu", "nhi", "vaxilixa", "và", "phù", "thủy", "độc", "ác", "nhạc", "kịch", "thiếu", "nhi", "cuộc", "chiến", "vô", "cực", "và", "ca", "múa", "nhạc", "kịch", "vui", "trống", "choai", "đi", "đâu", "thế", "vào", "ngày mười tám và ngày hai", "tới", "tại", "nhà", "hát", "lớn", "hà", "nội", "nhà", "hát", "cải", "lương", "việt", "nam", "sẽ", "biểu", "diễn", "vở", "chuyện", "tình", "khau", "vai", "với", "sự", "kết", "hợp", "của", "nghệ", "sỹ", "cải", "lương", "hai", "miền", "nam", "bắc", "với", "các", "nghệ", "sỹ", "nổi", "tiếng", "hứa", "hẹn", "mang", "đến", "cho", "công", "chúng", "thủ", "đô", "một", "vở", "diễn", "đặc", "sắc", "hấp", "dẫn", "mới", "đây", "vở", "ballet", "kiều", "của", "nhà", "hát", "giao", "hưởng", "nhạc", "vũ", "kịch", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "hbso", "và", "hội", "nghệ", "sỹ", "múa", "việt", "nam", "phối", "hợp", "dàn", "dựng", "trước", "âm chín bảy chấm ba sáu", "ngày", "công", "diễn", "tỉ số ba hai sáu", "vở", "ballet", "kiều", "đã", "cháy", "vé", "với", "góc", "nhìn", "tư", "duy", "sáng", "tạo", "dựa", "trên", "nền", "tảng", "kỹ", "thuật", "ballet", "hiện", "đại", "với", "sự", "hòa", "trộn", "uyển", "chuyển", "nhuần", "nhuyễn", "các", "thủ", "pháp", "kỹ", "thuật", "của", "múa", "ballet", "kinh", "điển", "châu", "âu", "với", "múa", "truyền", "thống", "của", "việt", "nam", "với", "sự", "kết", "hợp", "ấn", "tượng", "giữa", "âm", "nhạc", "phong", "cách", "bán", "cổ", "điển", "với", "âm", "điệu", "dân", "gian", "dân", "tộc", "việt", "nam", "cùng", "với", "những", "hiệu", "ứng", "về", "phục", "trang", "đạo", "cụ", "sân", "khấu", "và", "nghệ", "thuật", "thị", "giác", "hiện", "đại", "mới", "mẻ", "vở", "ballet", "kiều", "đã", "tạo", "được", "ấn", "tượng", "mang", "đến", "nhiều", "cảm", "xúc", "cho", "người", "thưởng", "thức", "và", "dù", "đêm", "diễn", "thứ", "âm bốn mươi mốt ngàn năm trăm bảy mươi nhăm phẩy bẩy nghìn chín trăm năm lăm", "phải", "đến", "ngày mười tám tháng bốn năm một nghìn tám trăm sáu mươi", "mới", "diễn", "ra", "nhưng", "toàn", "bộ", "vé", "đã", "bán", "hết", "chỉ", "trong", "năm trên ba mươi", "ngày", "sau", "đêm", "diễn", "đầu", "tiên", "vé", "cho", "đêm", "diễn", "tại", "hà", "nội", "vào", "tháng hai", "cũng", "đã", "được", "bán", "gần", "hết", "có", "thể", "nói", "sự", "trở", "lại", "thành", "công", "của", "sân", "khấu", "việt", "sau", "dịch", "i giây cờ bê chéo xờ i gạch chéo hai trăm linh tám", "là", "những", "tín", "hiệu", "vui", "đầy", "lạc", "quan", "tám trăm năm ba phẩy bốn năm ba oát giờ", "cho", "sự", "phát", "triển", "của", "sân", "khấu", "nước", "nhà", "cũng", "cho", "thấy", "những", "nỗ", "lực", "không", "ngừng", "nghỉ", "của", "các", "nhà", "hát", "các", "đơn", "vị", "nghệ", "thuật", "và", "của", "ngành", "văn", "hóa", "một", "trong", "những", "cú", "hích", "lớn", "đối", "với", "sân", "khấu", "sau", "mùa", "giãn", "cách", "chính", "là", "sự", "vào", "cuộc", "của", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "khi", "yêu", "cầu", "năm nghìn chín trăm sáu mươi chấm không không sáu trăm chín mươi ca lo", "hai ngàn sáu trăm bảy mươi ba", "nhà", "hát", "trực", "thuộc", "bộ", "phải", "đồng", "loạt", "triển", "khai", "các", "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "chất", "lượng", "cao", "để", "phục", "vụ", "sáu trăm tám chín nghìn tám trăm mười bảy", "khán", "giả", "sau", "đại", "dịch", "chiến", "dịch", "ra", "quân", "đồng", "loạt", "của", "tám năm hai tám một hai hai bốn chín tám năm", "nhà", "hát", "trực", "thuộc", "bộ", "với", "một", "lịch", "trình", "biểu", "diễn", "và", "kịch", "mục", "được", "chọn", "lọc", "có", "chất", "lượng", "cao", "mang", "lại", "hiệu", "quả", "tích", "cực", "khiến", "sân", "khấu", "trở", "nên", "sôi", "động", "nghệ", "sỹ", "hào", "hứng", "biểu", "diễn", "khán", "giả", "háo", "hức", "đi", "xem", "đại", "diện", "cục", "nghệ", "thuật", "biểu", "diễn", "cho", "biết", "không", "chỉ", "với", "năm mươi bốn nghìn hai trăm mười tám phẩy một năm bốn", "nhà", "hát", "của", "bộ", "ngay", "sau", "khi", "hết", "giãn", "cách", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "đã", "chỉ", "đạo", "các", "đơn", "vị", "nghệ", "thuật", "ở", "các", "tỉnh", "thành", "phố", "cần", "nhanh", "chóng", "khởi", "động", "và", "nhập", "cuộc", "trở", "lại", "trước", "tiên", "là", "xây", "dựng", "các", "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "phục", "vụ", "nhiệm", "vụ", "chính", "trị", "chào", "mừng", "những", "ngày", "lễ", "lớn", "một", "số", "đơn", "vị", "nghệ", "thuật", "chuyên", "nghiệp", "phối", "hợp", "với", "các", "địa", "phương", "để", "tham", "gia", "biểu", "diễn", "cùng", "với", "những", "hoạt", "động", "du", "lịch", "tạo", "nên", "những", "sản", "phẩm", "nghệ", "thuật", "đặc", "sắc", "như", "tỉnh", "quảng", "ninh", "đã", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "gala", "xiếc", "ba", "miền", "hai trăm bẩy bảy ngàn tám trăm bốn mươi", "thu", "hút", "đông", "đảo", "người", "dân", "và", "du", "khách", "tham", "gia", "và", "có", "lẽ", "âm bảy nghìn chín trăm linh sáu phẩy không sáu trăm bẩy mươi bốn ki lo oát", "đợt", "giãn", "cách", "bởi", "đại", "dịch", "a sờ gi vê kép gạch chéo ba hai không chéo hai trăm", "lần", "này", "cũng", "là", "cơ", "hội", "để", "các", "đơn", "vị", "nghệ", "thuật", "và", "các", "nghệ", "sỹ", "có", "một", "khoảng", "lặng", "cần", "thiết", "để", "nhìn", "lại", "chính", "mình", "thay", "đổi", "tư", "duy", "tháng không một hai không chín bảy", "làm", "nghệ", "thuật", "đầu", "tư", "nâng", "cấp", "ngay", "ngày mồng ba và ngày hai mươi bẩy", "từ", "khâu", "kịch", "bản", "dàn", "dựng", "thiết", "kế", "sân", "khấu", "sao", "cho", "đẹp", "hơn", "hấp", "dẫn", "và", "hiện", "đại", "hơn", "để", "làm", "nên", "những", "một ba tháng không ba bẩy không tám", "tác", "phẩm", "nghệ", "thuật", "hay", "có", "chất", "lượng", "và", "chạm", "được", "đến", "trái", "tim", "khán", "giả" ]
[ "chỉ", "hơn", "một", "tháng", "sáng", "đèn", "trở", "lại", "sau", "kỳ", "nghỉ", "dài", "do", "đại", "dịch", "y/m", "nhưng", "sân", "khấu", "việt", "đã", "ghi", "nhận", "sự", "hồi", "sinh", "khá", "mạnh", "mẽ", "kéo", "được", "nhiều", "khán", "giả", "đến", "rạp", "nhà", "hát", "kịch", "việt", "nam", "là", "đơn", "vị", "sáng", "đèn", "đầu", "tiên", "sau", "đại", "dịch", "200gudyw", "với", "đêm", "diễn", "đầu", "tiên", "vào", "ngày 4 đến ngày 6 tháng 9", "tại", "nhà", "hát", "lớn", "hà", "nội", "với", "vở", "bệnh", "sỹ", "và", "vở", "điều", "còn", "lại", "vào", "năm 440", "câu", "chuyện", "trống", "choai", "đi", "đâu", "thế", "đem", "lại", "nhiều", "tiếng", "cười", "niềm", "vui", "593 radian", "cho", "các", "bạn", "nhỏ", "tiếp", "sau", "đó", "liên", "đoàn", "xiếc", "việt", "nam", "đánh", "dấu", "sự", "trở", "lại", "với", "khán", "giả", "bằng", "vở", "xiếc", "cướp", "biển", "6413.8507", "chương", "trình", "đã", "nhận", "được", "sự", "đón", "nhận", "nồng", "nhiệt", "từ", "phụ", "huynh", "và", "nhiều", "em", "nhỏ", "nhà", "hát", "tuổi", "trẻ", "kéo", "khán", "giả", "đến", "rạp", "với", "399 m", "loạt", "chương", "trình", "trong", "dự", "án", "bay", "lên", "những", "ước", "mơ", "mang", "tới", "cho", "các", "em", "thiếu", "nhi", "những", "trải", "nghiệm", "lý", "thú", "bổ", "ích", "với", "015490840251", "chương", "trình", "kịch", "vui", "thiếu", "nhi", "vaxilixa", "và", "phù", "thủy", "độc", "ác", "nhạc", "kịch", "thiếu", "nhi", "cuộc", "chiến", "vô", "cực", "và", "ca", "múa", "nhạc", "kịch", "vui", "trống", "choai", "đi", "đâu", "thế", "vào", "ngày 18 và ngày 2", "tới", "tại", "nhà", "hát", "lớn", "hà", "nội", "nhà", "hát", "cải", "lương", "việt", "nam", "sẽ", "biểu", "diễn", "vở", "chuyện", "tình", "khau", "vai", "với", "sự", "kết", "hợp", "của", "nghệ", "sỹ", "cải", "lương", "hai", "miền", "nam", "bắc", "với", "các", "nghệ", "sỹ", "nổi", "tiếng", "hứa", "hẹn", "mang", "đến", "cho", "công", "chúng", "thủ", "đô", "một", "vở", "diễn", "đặc", "sắc", "hấp", "dẫn", "mới", "đây", "vở", "ballet", "kiều", "của", "nhà", "hát", "giao", "hưởng", "nhạc", "vũ", "kịch", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "hbso", "và", "hội", "nghệ", "sỹ", "múa", "việt", "nam", "phối", "hợp", "dàn", "dựng", "trước", "-97.36", "ngày", "công", "diễn", "tỉ số 3 - 26", "vở", "ballet", "kiều", "đã", "cháy", "vé", "với", "góc", "nhìn", "tư", "duy", "sáng", "tạo", "dựa", "trên", "nền", "tảng", "kỹ", "thuật", "ballet", "hiện", "đại", "với", "sự", "hòa", "trộn", "uyển", "chuyển", "nhuần", "nhuyễn", "các", "thủ", "pháp", "kỹ", "thuật", "của", "múa", "ballet", "kinh", "điển", "châu", "âu", "với", "múa", "truyền", "thống", "của", "việt", "nam", "với", "sự", "kết", "hợp", "ấn", "tượng", "giữa", "âm", "nhạc", "phong", "cách", "bán", "cổ", "điển", "với", "âm", "điệu", "dân", "gian", "dân", "tộc", "việt", "nam", "cùng", "với", "những", "hiệu", "ứng", "về", "phục", "trang", "đạo", "cụ", "sân", "khấu", "và", "nghệ", "thuật", "thị", "giác", "hiện", "đại", "mới", "mẻ", "vở", "ballet", "kiều", "đã", "tạo", "được", "ấn", "tượng", "mang", "đến", "nhiều", "cảm", "xúc", "cho", "người", "thưởng", "thức", "và", "dù", "đêm", "diễn", "thứ", "-41.575,7955", "phải", "đến", "ngày 18/4/1860", "mới", "diễn", "ra", "nhưng", "toàn", "bộ", "vé", "đã", "bán", "hết", "chỉ", "trong", "5 / 30", "ngày", "sau", "đêm", "diễn", "đầu", "tiên", "vé", "cho", "đêm", "diễn", "tại", "hà", "nội", "vào", "tháng 2", "cũng", "đã", "được", "bán", "gần", "hết", "có", "thể", "nói", "sự", "trở", "lại", "thành", "công", "của", "sân", "khấu", "việt", "sau", "dịch", "ijcb/xi/208", "là", "những", "tín", "hiệu", "vui", "đầy", "lạc", "quan", "853,453 wh", "cho", "sự", "phát", "triển", "của", "sân", "khấu", "nước", "nhà", "cũng", "cho", "thấy", "những", "nỗ", "lực", "không", "ngừng", "nghỉ", "của", "các", "nhà", "hát", "các", "đơn", "vị", "nghệ", "thuật", "và", "của", "ngành", "văn", "hóa", "một", "trong", "những", "cú", "hích", "lớn", "đối", "với", "sân", "khấu", "sau", "mùa", "giãn", "cách", "chính", "là", "sự", "vào", "cuộc", "của", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "khi", "yêu", "cầu", "5960.00690 cal", "2673", "nhà", "hát", "trực", "thuộc", "bộ", "phải", "đồng", "loạt", "triển", "khai", "các", "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "chất", "lượng", "cao", "để", "phục", "vụ", "689.817", "khán", "giả", "sau", "đại", "dịch", "chiến", "dịch", "ra", "quân", "đồng", "loạt", "của", "85281224985", "nhà", "hát", "trực", "thuộc", "bộ", "với", "một", "lịch", "trình", "biểu", "diễn", "và", "kịch", "mục", "được", "chọn", "lọc", "có", "chất", "lượng", "cao", "mang", "lại", "hiệu", "quả", "tích", "cực", "khiến", "sân", "khấu", "trở", "nên", "sôi", "động", "nghệ", "sỹ", "hào", "hứng", "biểu", "diễn", "khán", "giả", "háo", "hức", "đi", "xem", "đại", "diện", "cục", "nghệ", "thuật", "biểu", "diễn", "cho", "biết", "không", "chỉ", "với", "54.218,154", "nhà", "hát", "của", "bộ", "ngay", "sau", "khi", "hết", "giãn", "cách", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "đã", "chỉ", "đạo", "các", "đơn", "vị", "nghệ", "thuật", "ở", "các", "tỉnh", "thành", "phố", "cần", "nhanh", "chóng", "khởi", "động", "và", "nhập", "cuộc", "trở", "lại", "trước", "tiên", "là", "xây", "dựng", "các", "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "phục", "vụ", "nhiệm", "vụ", "chính", "trị", "chào", "mừng", "những", "ngày", "lễ", "lớn", "một", "số", "đơn", "vị", "nghệ", "thuật", "chuyên", "nghiệp", "phối", "hợp", "với", "các", "địa", "phương", "để", "tham", "gia", "biểu", "diễn", "cùng", "với", "những", "hoạt", "động", "du", "lịch", "tạo", "nên", "những", "sản", "phẩm", "nghệ", "thuật", "đặc", "sắc", "như", "tỉnh", "quảng", "ninh", "đã", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "gala", "xiếc", "ba", "miền", "277.840", "thu", "hút", "đông", "đảo", "người", "dân", "và", "du", "khách", "tham", "gia", "và", "có", "lẽ", "-7906,0674 kw", "đợt", "giãn", "cách", "bởi", "đại", "dịch", "asjw/320/200", "lần", "này", "cũng", "là", "cơ", "hội", "để", "các", "đơn", "vị", "nghệ", "thuật", "và", "các", "nghệ", "sỹ", "có", "một", "khoảng", "lặng", "cần", "thiết", "để", "nhìn", "lại", "chính", "mình", "thay", "đổi", "tư", "duy", "tháng 01/2097", "làm", "nghệ", "thuật", "đầu", "tư", "nâng", "cấp", "ngay", "ngày mồng 3 và ngày 27", "từ", "khâu", "kịch", "bản", "dàn", "dựng", "thiết", "kế", "sân", "khấu", "sao", "cho", "đẹp", "hơn", "hấp", "dẫn", "và", "hiện", "đại", "hơn", "để", "làm", "nên", "những", "13/03/708", "tác", "phẩm", "nghệ", "thuật", "hay", "có", "chất", "lượng", "và", "chạm", "được", "đến", "trái", "tim", "khán", "giả" ]
[ "sự", "nghiệp", "làm", "gạch ngang mờ u ba không không", "phim", "ì", "ạch", "của", "hoàng", "tử", "brunei", "trước", "khi", "qua", "đời", "trước", "khi", "qua", "đời", "azim", "từng", "theo", "đuổi", "sự", "nghiệp", "làm", "phim", "cnn", "đưa", "tin", "hoàng", "tử", "azim", "con", "trai", "thứ", "hai", "của", "quốc", "vương", "brunei", "và", "người", "đứng", "thứ", "tư", "trong", "danh", "sách", "kế", "vị", "ngai", "vàng", "của", "brunei", "đã", "qua", "đời", "vào", "quý chín", "anh", "là", "hoàng", "thân", "nổi", "tiếng", "với", "những", "bữa", "tiệc", "xa", "hoa", "cùng", "dàn", "khách", "mời", "nổi", "tiếng", "quốc", "tế", "như", "pamela", "anderson", "janet", "jackson", "và", "mariah", "carey", "đặt", "biệt", "azim", "bất", "chấp", "nhiều", "giới", "hạn", "ở", "hoàng", "gia", "để", "theo", "đuổi", "sự", "nghiệp", "làm", "phim", "hoàng", "tử", "brunei", "từng", "đỡ", "đầu", "cho", "hai nghìn một trăm sáu mươi lăm", "dự", "án", "trong", "đó", "có", "chín mươi chín nghìn năm trăm bốn mươi phẩy chín hai chín năm", "bộ", "phim", "được", "phát", "hành", "ảnh", "cnn", "you", "re", "not", "you", "dự", "án", "đầu", "tiên", "của", "hoàng", "tử", "azim", "với", "cương", "vị", "nhà", "sản", "xuất", "là", "you", "re", "not", "you", "âm tám mươi sáu nghìn chín trăm mười sáu phẩy không bảy ngàn tám trăm ba mươi chín", "chuyện", "phim", "xoay", "quanh", "kate", "hilary", "swank", "thủ", "vai", "nghệ", "sĩ", "piano", "mắc", "bệnh", "teo", "cơ", "cô", "sống", "chung", "cùng", "chồng", "josh", "duhamel", "thủ", "vai", "và", "người", "giúp", "việc", "bec", "emmy", "rossum", "bec", "vốn", "là", "cô", "sinh", "viên", "ưa", "tiệc", "tùng", "và", "không", "giàu", "kinh", "nghiệm", "chăm", "sóc", "người", "bệnh", "cao", "trào", "của", "phim", "diễn", "ra", "khi", "kate", "phát", "hiện", "chồng", "ngoại", "tình", "với", "thư", "ký", "dự", "án", "đầu", "tay", "của", "azim", "có", "thành", "tích", "trung", "bình", "khi", "chỉ", "thu", "về", "hơn", "hai trăm lẻ sáu in", "từ", "phòng", "vé", "toàn", "cầu", "và", "đạt", "điểm", "sáu trăm bẩy sáu đề xi mét vuông", "trên", "rotten", "tomatoes", "ảnh", "fmovies", "dark", "places", "sự", "nghiệp", "làm", "phim", "của", "azim", "vẫn", "lao", "đao", "khi", "ra", "mắt", "tác", "phẩm", "thứ", "hai", "dù", "dự", "án", "quy", "tụ", "diễn", "viên", "chất", "lượng", "như", "charlize", "theron", "nicholas", "hoult", "dark", "places", "âm bốn mốt chấm bốn mươi sáu", "được", "thực", "hiện", "bởi", "đạo", "diễn", "gilles", "paquet-brenner", "dựa", "trên", "tiểu", "thuyết", "cùng", "tên", "của", "tác", "giả", "gillian", "flynn", "phim", "xoay", "quanh", "libby", "day", "nhân", "chứng", "sống", "sót", "duy", "nhất", "trong", "vụ", "thảm", "sát", "mẹ", "và", "chị", "gái", "sau", "nhiều", "năm", "cô", "được", "một", "người", "trả", "năm trăm bốn mươi lít", "để", "tiết", "lộ", "sự", "thật", "diễn", "ra", "ngày", "hôm", "đó", "phim", "đạt", "điểm", "trung", "bình", "kém", "sáu trăm tám hai héc", "trên", "rotten", "tomatoes", "doanh", "thu", "đạt", "sáu trăm chín bẩy mi li mét vuông", "usd", "và", "để", "lại", "khoản", "lỗ", "âm bẩy ngàn một trăm năm mươi bẩy chấm bốn bốn tám xen ti mét khối", "usd", "cho", "nhà", "sản", "xuất", "ảnh", "letterboxd", "wild", "oats", "sau", "hai", "năm trăm chín mươi chéo e gờ đê i xê", "dự", "án", "thuộc", "thể", "loại", "tâm", "lý", "và", "giật", "gân", "hoàng", "tử", "azim", "thử", "sức", "với", "phim", "hài", "wild", "oats", "âm năm phẩy hai tám", "được", "rót", "vốn", "âm năm trăm bẩy mươi bẩy phẩy không không năm ba một ca ra", "usd", "phim", "chỉ", "đoạt", "doanh", "thu", "âm chín nghìn chín trăm năm mươi tám phẩy chín trăm chín mươi lăm am be", "thậm", "chí", "wild", "oats", "còn", "trở", "thành", "niềm", "xấu", "hổ", "của", "các", "diễn", "viên", "kỳ", "cựu", "trong", "phim", "như", "shirley", "maclaine", "jessica", "lange", "hay", "demi", "moore", "phim", "xoay", "quanh", "eva", "shirley", "mclaine", "thủ", "vai", "giáo", "viên", "trung", "học", "đã", "nghỉ", "hưu", "người", "tìm", "cách", "hưởng", "thụ", "cuộc", "sống", "và", "hồi", "xuân", "tình", "yêu", "từ", "khoản", "tiền", "bảo", "hiểm", "trị", "giá", "năm trăm sáu tám bao", "usd", "từ", "người", "chồng", "quá", "cố", "ảnh", "watc", "the", "time", "of", "their", "lives", "hoàng", "tử", "azim", "thể", "hiện", "sự", "đam", "mê", "lớn", "lao", "dành", "cho", "nghệ", "thuật", "thứ", "bảy", "tháng mười một một tám một một", "anh", "phát", "hành", "the", "time", "of", "their", "lives", "kết", "hợp", "với", "joan", "collins", "dự", "án", "thu", "hút", "được", "truyền", "thông", "nhờ", "sự", "góp", "mặt", "của", "minh", "tinh", "collins", "đây", "cũng", "là", "phim", "đầu", "tiên", "azim", "có", "doanh", "thu", "đạt", "lãi", "dù", "mức", "lãi", "chỉ", "khoảng", "sáu trăm chín mươi tám đồng", "mặt", "khác", "cộng ba bảy bảy sáu một tám bảy bảy tám bảy không", "the", "time", "of", "their", "lives", "lại", "nhận", "nhiều", "chỉ", "trích", "về", "nội", "dung", "vì", "kết", "cấu", "hời", "hợt", "và", "không", "có", "khả", "năng", "truyền", "tải", "thông", "điệp", "ảnh", "calgary", "the", "happy", "prince", "dự", "án", "cuối", "cùng", "của", "hoàng", "tử", "azim", "đem", "về", "cho", "anh", "nhiều", "thành", "tích", "đáng", "ghi", "nhận", "hơn", "cả", "the", "happy", "prince", "âm sáu mươi bảy ngàn bốn trăm tám mươi tám phẩy không không năm ngàn ba trăm sáu chín", "thuộc", "thể", "loại", "chính", "kịch", "lịch", "sử", "kể", "về", "cuộc", "đời", "của", "nhà", "văn", "người", "ireland", "oscar", "wilde", "phim", "do", "rupert", "everett", "viết", "kịch", "bản", "quy", "tụ", "diễn", "viên", "colin", "firth", "colin", "morgan", "emily", "watson", "the", "happy", "prince", "được", "công", "chiếu", "tại", "nhiều", "liên", "hoan", "phim", "và", "nhận", "đề", "cử", "phim", "nước", "ngoài", "hay", "nhất", "tại", "lễ", "trao", "giải", "magritte", "lần", "thứ", "bẩy mươi hai", "theo", "đó", "azim", "lần", "đầu", "sản", "xuất", "phim", "được", "chấm", "điểm", "trung", "bình", "tốt", "tám nghìn sáu trăm năm mốt chấm chín chín một xen ti mét vuông", "trên", "rotten", "tomatoes", "dẫu", "bộ", "phim", "chỉ", "thu", "về", "hai ngàn sáu trăm bốn mươi chín phẩy mười ba mê ga bít", "usd", "và", "không", "bù", "được", "khoản", "vốn", "bẩy ngàn bốn trăm tám mươi chấm chín trăm sáu mươi mốt việt nam đồng", "usd", "ảnh", "movie", "nation" ]
[ "sự", "nghiệp", "làm", "-mu300", "phim", "ì", "ạch", "của", "hoàng", "tử", "brunei", "trước", "khi", "qua", "đời", "trước", "khi", "qua", "đời", "azim", "từng", "theo", "đuổi", "sự", "nghiệp", "làm", "phim", "cnn", "đưa", "tin", "hoàng", "tử", "azim", "con", "trai", "thứ", "hai", "của", "quốc", "vương", "brunei", "và", "người", "đứng", "thứ", "tư", "trong", "danh", "sách", "kế", "vị", "ngai", "vàng", "của", "brunei", "đã", "qua", "đời", "vào", "quý 9", "anh", "là", "hoàng", "thân", "nổi", "tiếng", "với", "những", "bữa", "tiệc", "xa", "hoa", "cùng", "dàn", "khách", "mời", "nổi", "tiếng", "quốc", "tế", "như", "pamela", "anderson", "janet", "jackson", "và", "mariah", "carey", "đặt", "biệt", "azim", "bất", "chấp", "nhiều", "giới", "hạn", "ở", "hoàng", "gia", "để", "theo", "đuổi", "sự", "nghiệp", "làm", "phim", "hoàng", "tử", "brunei", "từng", "đỡ", "đầu", "cho", "2165", "dự", "án", "trong", "đó", "có", "99.540,9295", "bộ", "phim", "được", "phát", "hành", "ảnh", "cnn", "you", "re", "not", "you", "dự", "án", "đầu", "tiên", "của", "hoàng", "tử", "azim", "với", "cương", "vị", "nhà", "sản", "xuất", "là", "you", "re", "not", "you", "-86.916,07839", "chuyện", "phim", "xoay", "quanh", "kate", "hilary", "swank", "thủ", "vai", "nghệ", "sĩ", "piano", "mắc", "bệnh", "teo", "cơ", "cô", "sống", "chung", "cùng", "chồng", "josh", "duhamel", "thủ", "vai", "và", "người", "giúp", "việc", "bec", "emmy", "rossum", "bec", "vốn", "là", "cô", "sinh", "viên", "ưa", "tiệc", "tùng", "và", "không", "giàu", "kinh", "nghiệm", "chăm", "sóc", "người", "bệnh", "cao", "trào", "của", "phim", "diễn", "ra", "khi", "kate", "phát", "hiện", "chồng", "ngoại", "tình", "với", "thư", "ký", "dự", "án", "đầu", "tay", "của", "azim", "có", "thành", "tích", "trung", "bình", "khi", "chỉ", "thu", "về", "hơn", "206 inch", "từ", "phòng", "vé", "toàn", "cầu", "và", "đạt", "điểm", "676 dm2", "trên", "rotten", "tomatoes", "ảnh", "fmovies", "dark", "places", "sự", "nghiệp", "làm", "phim", "của", "azim", "vẫn", "lao", "đao", "khi", "ra", "mắt", "tác", "phẩm", "thứ", "hai", "dù", "dự", "án", "quy", "tụ", "diễn", "viên", "chất", "lượng", "như", "charlize", "theron", "nicholas", "hoult", "dark", "places", "-41.46", "được", "thực", "hiện", "bởi", "đạo", "diễn", "gilles", "paquet-brenner", "dựa", "trên", "tiểu", "thuyết", "cùng", "tên", "của", "tác", "giả", "gillian", "flynn", "phim", "xoay", "quanh", "libby", "day", "nhân", "chứng", "sống", "sót", "duy", "nhất", "trong", "vụ", "thảm", "sát", "mẹ", "và", "chị", "gái", "sau", "nhiều", "năm", "cô", "được", "một", "người", "trả", "540 l", "để", "tiết", "lộ", "sự", "thật", "diễn", "ra", "ngày", "hôm", "đó", "phim", "đạt", "điểm", "trung", "bình", "kém", "682 hz", "trên", "rotten", "tomatoes", "doanh", "thu", "đạt", "697 mm2", "usd", "và", "để", "lại", "khoản", "lỗ", "-7157.448 cc", "usd", "cho", "nhà", "sản", "xuất", "ảnh", "letterboxd", "wild", "oats", "sau", "hai", "590/egđyc", "dự", "án", "thuộc", "thể", "loại", "tâm", "lý", "và", "giật", "gân", "hoàng", "tử", "azim", "thử", "sức", "với", "phim", "hài", "wild", "oats", "-5,28", "được", "rót", "vốn", "-577,00531 carat", "usd", "phim", "chỉ", "đoạt", "doanh", "thu", "-9958,995 ampe", "thậm", "chí", "wild", "oats", "còn", "trở", "thành", "niềm", "xấu", "hổ", "của", "các", "diễn", "viên", "kỳ", "cựu", "trong", "phim", "như", "shirley", "maclaine", "jessica", "lange", "hay", "demi", "moore", "phim", "xoay", "quanh", "eva", "shirley", "mclaine", "thủ", "vai", "giáo", "viên", "trung", "học", "đã", "nghỉ", "hưu", "người", "tìm", "cách", "hưởng", "thụ", "cuộc", "sống", "và", "hồi", "xuân", "tình", "yêu", "từ", "khoản", "tiền", "bảo", "hiểm", "trị", "giá", "568 pound", "usd", "từ", "người", "chồng", "quá", "cố", "ảnh", "watc", "the", "time", "of", "their", "lives", "hoàng", "tử", "azim", "thể", "hiện", "sự", "đam", "mê", "lớn", "lao", "dành", "cho", "nghệ", "thuật", "thứ", "bảy", "tháng 11/1811", "anh", "phát", "hành", "the", "time", "of", "their", "lives", "kết", "hợp", "với", "joan", "collins", "dự", "án", "thu", "hút", "được", "truyền", "thông", "nhờ", "sự", "góp", "mặt", "của", "minh", "tinh", "collins", "đây", "cũng", "là", "phim", "đầu", "tiên", "azim", "có", "doanh", "thu", "đạt", "lãi", "dù", "mức", "lãi", "chỉ", "khoảng", "698 đ", "mặt", "khác", "+37761877870", "the", "time", "of", "their", "lives", "lại", "nhận", "nhiều", "chỉ", "trích", "về", "nội", "dung", "vì", "kết", "cấu", "hời", "hợt", "và", "không", "có", "khả", "năng", "truyền", "tải", "thông", "điệp", "ảnh", "calgary", "the", "happy", "prince", "dự", "án", "cuối", "cùng", "của", "hoàng", "tử", "azim", "đem", "về", "cho", "anh", "nhiều", "thành", "tích", "đáng", "ghi", "nhận", "hơn", "cả", "the", "happy", "prince", "-67.488,005369", "thuộc", "thể", "loại", "chính", "kịch", "lịch", "sử", "kể", "về", "cuộc", "đời", "của", "nhà", "văn", "người", "ireland", "oscar", "wilde", "phim", "do", "rupert", "everett", "viết", "kịch", "bản", "quy", "tụ", "diễn", "viên", "colin", "firth", "colin", "morgan", "emily", "watson", "the", "happy", "prince", "được", "công", "chiếu", "tại", "nhiều", "liên", "hoan", "phim", "và", "nhận", "đề", "cử", "phim", "nước", "ngoài", "hay", "nhất", "tại", "lễ", "trao", "giải", "magritte", "lần", "thứ", "72", "theo", "đó", "azim", "lần", "đầu", "sản", "xuất", "phim", "được", "chấm", "điểm", "trung", "bình", "tốt", "8651.991 cm2", "trên", "rotten", "tomatoes", "dẫu", "bộ", "phim", "chỉ", "thu", "về", "2649,13 mb", "usd", "và", "không", "bù", "được", "khoản", "vốn", "7480.961 vnđ", "usd", "ảnh", "movie", "nation" ]
[ "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "muốn", "tự", "tay", "sờ", "nắn", "tìm", "học", "trò", "thay", "vì", "chỉ", "ngồi", "quan", "sát", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "khẳng", "định", "ông", "không", "muốn", "chọn", "cầu", "thủ", "mà", "không", "thể", "trực", "tiếp", "huấn", "luyện", "họ", "ngày hai mươi chín ngày mùng tám tháng bẩy", "các", "cầu", "thủ", "ích gạch chéo hai không không không một trăm", "đã", "có", "đợt", "ngày mười nhăm và ngày mười tám", "tập", "trung", "lần", "thứ", "nhất", "tại", "pvf", "hưng", "yên", "tuy", "nhiên", "trong", "đợt", "tập", "trung", "này", "chỉ", "có", "mười", "cầu", "thủ", "được", "triệu", "tập", "và", "không", "có", "cầu", "thủ", "một nghìn ba trăm sáu chín", "nào", "gạch ngang đê cờ i ép trừ sáu mươi", "thuộc", "biên", "chế", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "chia", "sẻ", "trong", "buổi", "tập", "đầu", "tiên", "của", "các", "cầu", "thủ", "chiều", "ngày", "hôm", "qua", "rờ hát lờ i gạch chéo ích nờ bê gạch ngang", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "cho", "biết", "cần", "phải", "nói", "rằng", "việc", "tập", "trung", "ở", "đào tạo", "gạch ngang ép ngang i vờ", "khác", "so", "với", "ở", "đào tạo", "quốc", "gia", "bởi", "nhiều", "cầu", "thủ", "thuộc", "các", "câu lạc bộ", "đá", "ở", "giải", "v-league", "thì", "lại", "thi", "đấu", "quá", "ít", "trong", "khi", "nếu", "họ", "thuộc", "các", "câu lạc bộ", "ở", "giải", "hạng", "nhất", "thì", "số", "trận", "đấu", "cũng", "không", "nhiều", "bẩy tám phẩy bốn lăm", "cầu", "thủ", "được", "triệu", "tập", "tại", "pvf", "mười chín giờ", "ảnh", "thanh", "xuân", "tuy", "nhiên", "việc", "triệu", "tập", "các", "cầu", "thủ", "cũng", "gặp", "không", "ít", "khó", "khăn", "bởi", "bên", "cạnh", "những", "cầu", "thủ", "ít", "được", "sử", "dụng", "ở", "các", "câu lạc bộ", "trong", "danh", "sách", "triệu", "tập", "cũng", "có", "không", "ít", "cầu", "thủ", "là", "trụ", "cột", "thường", "xuyên", "thi", "đấu", "như", "quang", "hải", "văn", "hậu", "những", "cầu", "thủ", "này", "thường", "xuyên", "được", "thi", "đấu", "và", "là", "những", "nhân", "tố", "quan", "trọng", "trong", "chiến", "lược", "của", "câu lạc bộ", "do", "vậy", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "tỏ", "ra", "khá", "hạn", "chế", "bởi", "không", "muốn", "gây", "phiền", "phức", "đến", "các", "câu lạc bộ", "đang", "sở", "hữu", "trong", "lần", "ngày bảy ngày mười bẩy tháng tám", "này", "tôi", "gọi", "những", "cầu", "thủ", "đáp", "ứng", "được", "các", "vị", "trí", "đó", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "chia", "sẻ", "được", "biết", "số", "lần", "tập", "trung", "sẽ", "là", "sáu trăm sáu tám ngàn tám trăm linh năm", "lần", "được", "chia", "đều", "trong", "hai nghìn", "tháng tám năm một ngàn tám trăm bảy mươi ba", "và", "chín bốn phẩy một không", "trong", "mười bốn giờ bốn bảy phút năm mươi tám giây", "sẽ", "tập", "trung", "đội tuyển quốc gia", "tập", "trung", "cho", "mục", "tiêu", "lớn", "với", "số", "lượng", "tám triệu không trăm hai mươi nghìn không trăm linh năm", "cầu", "thủ", "đợt", "tập", "trung", "này", "hoàn", "toàn", "không", "có", "tính", "rằng", "buộc", "nên", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "chỉ", "có", "thể", "đề", "nghị", "câu lạc bộ", "nhả", "quân", "chúng", "ta", "biết", "rằng", "có", "thể", "có", "hơn", "không tám hai không năm hai tám bốn tám một ba chín", "cầu", "thủ", "mà", "câu lạc bộ", "k", "thể", "gửi", "cho", "chúng", "ta", "được", "việc", "nhìn", "cầu", "thủ", "thi", "đấu", "và", "trực", "tiếp", "huấn", "luyện", "là", "tám triệu ba trăm lẻ chín ngàn tám trăm tám lăm", "việc", "khác", "nhau", "vị", "chiến", "lược", "gia", "người", "hàn", "quốc", "chia", "sẻ", "trong", "bối", "cảnh", "việt", "nam", "đặt", "mục", "tiêu", "giành", "huy chương vàng", "sea", "games", "việc", "hiểu", "rõ", "đối", "thủ", "càng", "trở", "nên", "cần", "thiết", "theo", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "trước", "mười hai giờ", "mọi", "công", "tác", "sẽ", "hoàn", "thiện" ]
[ "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "muốn", "tự", "tay", "sờ", "nắn", "tìm", "học", "trò", "thay", "vì", "chỉ", "ngồi", "quan", "sát", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "khẳng", "định", "ông", "không", "muốn", "chọn", "cầu", "thủ", "mà", "không", "thể", "trực", "tiếp", "huấn", "luyện", "họ", "ngày 29 ngày mùng 8 tháng 7", "các", "cầu", "thủ", "x/2000100", "đã", "có", "đợt", "ngày 15 và ngày 18", "tập", "trung", "lần", "thứ", "nhất", "tại", "pvf", "hưng", "yên", "tuy", "nhiên", "trong", "đợt", "tập", "trung", "này", "chỉ", "có", "10", "cầu", "thủ", "được", "triệu", "tập", "và", "không", "có", "cầu", "thủ", "1369", "nào", "-dcif-60", "thuộc", "biên", "chế", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "chia", "sẻ", "trong", "buổi", "tập", "đầu", "tiên", "của", "các", "cầu", "thủ", "chiều", "ngày", "hôm", "qua", "rhly/xnb-", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "cho", "biết", "cần", "phải", "nói", "rằng", "việc", "tập", "trung", "ở", "đào tạo", "-f-yv", "khác", "so", "với", "ở", "đào tạo", "quốc", "gia", "bởi", "nhiều", "cầu", "thủ", "thuộc", "các", "câu lạc bộ", "đá", "ở", "giải", "v-league", "thì", "lại", "thi", "đấu", "quá", "ít", "trong", "khi", "nếu", "họ", "thuộc", "các", "câu lạc bộ", "ở", "giải", "hạng", "nhất", "thì", "số", "trận", "đấu", "cũng", "không", "nhiều", "78,45", "cầu", "thủ", "được", "triệu", "tập", "tại", "pvf", "19h", "ảnh", "thanh", "xuân", "tuy", "nhiên", "việc", "triệu", "tập", "các", "cầu", "thủ", "cũng", "gặp", "không", "ít", "khó", "khăn", "bởi", "bên", "cạnh", "những", "cầu", "thủ", "ít", "được", "sử", "dụng", "ở", "các", "câu lạc bộ", "trong", "danh", "sách", "triệu", "tập", "cũng", "có", "không", "ít", "cầu", "thủ", "là", "trụ", "cột", "thường", "xuyên", "thi", "đấu", "như", "quang", "hải", "văn", "hậu", "những", "cầu", "thủ", "này", "thường", "xuyên", "được", "thi", "đấu", "và", "là", "những", "nhân", "tố", "quan", "trọng", "trong", "chiến", "lược", "của", "câu lạc bộ", "do", "vậy", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "tỏ", "ra", "khá", "hạn", "chế", "bởi", "không", "muốn", "gây", "phiền", "phức", "đến", "các", "câu lạc bộ", "đang", "sở", "hữu", "trong", "lần", "ngày 7 ngày 17 tháng 8", "này", "tôi", "gọi", "những", "cầu", "thủ", "đáp", "ứng", "được", "các", "vị", "trí", "đó", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "chia", "sẻ", "được", "biết", "số", "lần", "tập", "trung", "sẽ", "là", "668.805", "lần", "được", "chia", "đều", "trong", "2000", "tháng 8/1873", "và", "94,10", "trong", "14:47:58", "sẽ", "tập", "trung", "đội tuyển quốc gia", "tập", "trung", "cho", "mục", "tiêu", "lớn", "với", "số", "lượng", "8.020.005", "cầu", "thủ", "đợt", "tập", "trung", "này", "hoàn", "toàn", "không", "có", "tính", "rằng", "buộc", "nên", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "chỉ", "có", "thể", "đề", "nghị", "câu lạc bộ", "nhả", "quân", "chúng", "ta", "biết", "rằng", "có", "thể", "có", "hơn", "082052848139", "cầu", "thủ", "mà", "câu lạc bộ", "k", "thể", "gửi", "cho", "chúng", "ta", "được", "việc", "nhìn", "cầu", "thủ", "thi", "đấu", "và", "trực", "tiếp", "huấn", "luyện", "là", "8.309.885", "việc", "khác", "nhau", "vị", "chiến", "lược", "gia", "người", "hàn", "quốc", "chia", "sẻ", "trong", "bối", "cảnh", "việt", "nam", "đặt", "mục", "tiêu", "giành", "huy chương vàng", "sea", "games", "việc", "hiểu", "rõ", "đối", "thủ", "càng", "trở", "nên", "cần", "thiết", "theo", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "trước", "12h", "mọi", "công", "tác", "sẽ", "hoàn", "thiện" ]
[ "không hai tám tám chín chín bốn ba bốn ba không bẩy", "tháng", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "năm trăm chín mươi tư công", "tấn", "gạo", "ngày năm tới ngày mười chín tháng bốn", "cả", "nước", "xuất", "khẩu", "được", "chín bốn bẩy một ba một năm ba ba bốn hai", "tấn", "gạo", "kim", "ngạch", "đạt", "hai trăm niu tơn trên lít", "usd", "đưa", "lượng", "gạo", "xuất", "khẩu", "bốn triệu chín trăm", "tháng", "qua", "lên", "âm bẩy ngàn một trăm tám bảy phẩy không không hai trăm linh bốn độ xê", "tấn", "tăng", "năm ngàn năm trăm mười sáu chấm không không tám bốn năm ki lô ca lo", "với", "giá", "trị", "xấp", "xỉ", "bẩy nghìn chín trăm mười một chấm bốn trăm chín mươi hai ga lông trên ga lông", "usd", "tăng", "bảy trăm lẻ ba giờ", "giá", "gạo", "bình", "quân", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "của", "việt", "nam", "đạt", "mười ba chia bẩy", "usd/tấn", "tăng", "bảy ngàn một trăm mười một phẩy bốn trăm lẻ một rúp", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "mặc", "dù", "nhập", "khẩu", "gạo", "của", "philippines", "sụt", "giảm", "mạnh", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "giảm", "năm trăm chín lăm ki lo oát", "về", "lượng", "và", "năm ngàn ba trăm chín mươi mốt chấm năm trăm mười tám mi li gam", "về", "giá", "trị", "nhưng", "thị", "trường", "này", "vẫn", "là", "thị", "trường", "lớn", "thứ", "hai", "sau", "indonesia", "của", "việt", "nam", "tỷ", "trọng", "giá", "trị", "của", "hai", "thị", "trường", "lớn", "này", "chiếm", "gần", "bẩy nghìn một trăm lẻ sáu phẩy chín trăm chín mươi mốt mét khối", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "gạo", "của", "việt", "nam", "các", "thị", "trường", "có", "sự", "tăng", "trưởng", "mạnh", "cả", "về", "lượng", "và", "giá", "trị", "so", "với", "không giờ hai mươi tư phút hai mươi sáu giây", "của", "việt", "nam", "là", "indonesia", "gấp", "cộng một một ba bốn bẩy một hai một chín một tám", "lần", "senegal", "gấp", "hơn", "một nghìn sáu trăm tám mươi bẩy", "lần", "và", "trung", "quốc", "một", "lần" ]
[ "028899434307", "tháng", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "594 công", "tấn", "gạo", "ngày 5 tới ngày 19 tháng 4", "cả", "nước", "xuất", "khẩu", "được", "94713153342", "tấn", "gạo", "kim", "ngạch", "đạt", "200 n/l", "usd", "đưa", "lượng", "gạo", "xuất", "khẩu", "4.000.900", "tháng", "qua", "lên", "-7187,00204 oc", "tấn", "tăng", "5516.00845 kcal", "với", "giá", "trị", "xấp", "xỉ", "7911.492 gallon/gallon", "usd", "tăng", "703 giờ", "giá", "gạo", "bình", "quân", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "của", "việt", "nam", "đạt", "13 / 7", "usd/tấn", "tăng", "7111,401 rub", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "mặc", "dù", "nhập", "khẩu", "gạo", "của", "philippines", "sụt", "giảm", "mạnh", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "giảm", "595 kw", "về", "lượng", "và", "5391.518 mg", "về", "giá", "trị", "nhưng", "thị", "trường", "này", "vẫn", "là", "thị", "trường", "lớn", "thứ", "hai", "sau", "indonesia", "của", "việt", "nam", "tỷ", "trọng", "giá", "trị", "của", "hai", "thị", "trường", "lớn", "này", "chiếm", "gần", "7106,991 m3", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "gạo", "của", "việt", "nam", "các", "thị", "trường", "có", "sự", "tăng", "trưởng", "mạnh", "cả", "về", "lượng", "và", "giá", "trị", "so", "với", "0:24:26", "của", "việt", "nam", "là", "indonesia", "gấp", "+11347121918", "lần", "senegal", "gấp", "hơn", "1687", "lần", "và", "trung", "quốc", "1", "lần" ]
[ "who", "xếp", "loại", "giăm", "bông", "aflatoxin", "đồ", "uống", "có", "cồn", "cadmium", "cá", "muối", "hợp", "chất", "crom", "dioxin", "và", "thịt", "ngày hai ba và ngày ba mươi", "đã", "qua", "chế", "biến", "thuộc", "nhóm", "gây", "ung", "thư", "số", "một", "ăn", "hơn", "âm bảy ngàn năm trăm bốn mươi phẩy sáu đề xi mét vuông", "thịt", "đỏ", "mỗi", "tuần", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "bẩy trăm linh tám trừ i xoẹt hát", "mắc", "ung", "thư", "ruột", "ở", "người", "khả", "năng", "bị", "bệnh", "hai sáu không sáu chéo ba trăm", "này", "cũng", "tăng", "thêm", "mười nhăm", "lần", "nếu", "một", "người", "ăn", "bốn ngàn năm trăm chín mốt chấm năm một tám xen ti mét vuông", "thịt", "chế", "biến", "sẵn", "mỗi", "ngày", "mười tám giờ", "cơ", "quan", "nghiên", "cứu", "ung", "thư", "quốc", "tế", "iarc", "của", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "hai trăm tám bẩy sào", "công", "bố", "danh", "sách", "hai trăm bốn hai nghìn ba trăm", "nhóm", "chất", "thực", "phẩm", "liên", "quan", "ung", "thư", "ở", "người", "cơ", "quan", "nghiên", "cứu", "ung", "thư", "quốc", "tế", "của", "who", "phân", "loại", "các", "nhóm", "chất", "thực", "phẩm", "liên", "quan", "ung", "thư", "dựa", "trên", "những", "bằng", "chứng", "thu", "được", "trên", "người", "động", "vật", "kết", "quả", "này", "do", "nhóm", "chuyên", "gia", "gồm", "một ngàn", "nhà", "khoa", "học", "từ", "hai ba tới tám", "quốc", "gia", "đánh", "giá", "hơn", "tám trăm bốn hai ngàn hai tám", "nghiên", "cứu", "tài", "liệu", "của", "nhóm", "xác", "định", "âm ba mươi bốn phẩy không không tám năm", "nhóm", "chất", "thực", "phẩm", "gồm", "có", "nhóm", "một ngàn năm mươi", "thực", "phẩm", "chất", "độc", "gây", "ung", "thư", "ở", "người", "đã", "có", "đủ", "bằng", "chứng", "và", "kết", "luận", "nhóm", "đờ dét trừ i mờ gi ép ngang hai trăm", "các", "thành", "phần", "thực", "phẩm", "có", "thể", "gây", "ung", "thư", "ở", "người", "nhóm", "bê a tê vê a gạch ngang bốn không không bốn một không hai", "chất", "có", "thể", "gây", "ung", "thư", "nhưng", "số", "bằng", "chứng", "trên", "người", "chưa", "đầy", "đủ", "nhóm", "chín mươi phẩy bảy tới chín mươi chấm hai", "không", "thể", "phân", "loại", "về", "khả", "năng", "gây", "ung", "bốn ngàn", "thư", "nhóm", "hai ngàn ba trăm tám tám", "có", "thể", "không", "gây", "ung", "thư", "trên", "người", "ở", "cấp", "độ", "hai ngàn tám trăm sáu mươi hai", "các", "nhà", "khoa", "học", "đã", "có", "bằng", "chứng", "chắc", "chắn", "những", "chất", "thực", "phẩm", "này", "không", "gây", "ung", "thư", "cho", "con", "người", "ảnh", "bicycling", "iarc", "lưu", "ý", "thêm", "rằng", "các", "cấp", "độ", "trên", "để", "chúng", "ta", "xác", "định", "những", "nhân", "tố", "nguy", "hại", "tuy", "nhiên", "điều", "đó", "tám trăm gạch ngang vê trừ", "không", "có", "nghĩa", "những", "chất", "thuộc", "nhóm", "bảy triệu ba trăm lẻ bốn nghìn ba trăm hai mươi chín", "tám trăm xuộc gi u tờ dét ích", "hai trăm lẻ tám xoẹt i", "chắc", "chắn", "sẽ", "gây", "ung", "thư", "cho", "mọi", "người", "who", "và", "iarc", "không", "đánh", "giá", "mức", "độ", "rủi", "ro", "của", "sản", "phẩm", "các", "đánh", "giá", "của", "iarc", "góp", "phần", "cho", "cơ", "quan", "chức", "năng", "và", "chính", "phủ", "nhận", "thức", "khả", "năng", "gây", "hại", "của", "các", "tác", "nhân", "trong", "danh", "sách", "các", "chất", "gây", "ung", "thư", "của", "nhóm", "năm trăm tám sáu nghìn một trăm bẩy hai", "iarc", "liệt", "kê", "tổng", "cộng", "tám mươi hai ngàn sáu trăm bẩy mươi tám phẩy không bẩy trăm sáu sáu", "chất", "được", "phân", "loại", "thành", "hoàn", "cảnh", "mồng bốn và ngày bảy", "lây", "nhiễm", "hợp", "chất", "và", "tác", "nhân", "dưới", "đây", "là", "một", "số", "chất", "tám giờ", "độc", "và", "thực", "phẩm", "gây", "ung", "thư", "thuộc", "nhóm", "cộng ba bẩy hai hai chín hai hai tám bẩy hai hai", "mà", "nhiều", "người", "có", "thể", "vẫn", "tiêu", "thụ", "hàng", "ngày", "aflatoxin", "aflatoxin", "là", "viết", "tắt", "của", "aspergillus", "flavus", "toxins", "đây", "là", "chất", "độc", "được", "sinh", "ra", "trong", "quá", "trình", "trao", "đổi", "chất", "của", "nấm", "mốc", "aspergillus", "flavus", "và", "aspergillus", "parasiticus", "ở", "thực", "phẩm", "thức", "ăn", "của", "gia", "súc", "aflatoxin", "là", "độc", "tố", "có", "nguy", "cơ", "cao", "gây", "ung", "thư", "mạnh", "nhất", "là", "ung", "thư", "gan", "và", "tổn", "thương", "ở", "thận", "chất", "độc", "này", "được", "cho", "là", "nguyên", "nhân", "gây", "ra", "một triệu chín trăm chín lăm nghìn năm trăm mười sáu", "trường", "hợp", "ung", "thư", "gan", "hàng", "năm", "chiếm", "âm năm trăm sáu mươi ba phẩy không chín hai không độ ca", "tổng", "số", "ca", "bệnh", "trên", "thế", "giới", "theo", "thạc", "sĩ", "trần", "minh", "trang", "nghiên", "cứu", "sinh", "chuyên", "ngành", "công", "nghệ", "và", "an", "bốn mươi bẩy độ ép trên héc", "toàn", "thực", "phẩm", "đại", "học", "ghent", "vương", "quốc", "bỉ", "cộng", "tác", "viên", "ban", "khoa", "học", "ruy", "băng", "tím", "độc", "tính", "chín triệu tám trăm hai sáu nghìn bẩy trăm năm bảy", "của", "aflatoxins", "thường", "khởi", "phát", "nhanh", "và", "phản", "ứng", "rõ", "ràng", "như", "xuất", "huyết", "tổn", "thương", "gan", "phù", "nề", "rối", "loạn", "tiêu", "hóa", "thậm", "chí", "tử", "vong", "nếu", "hấp", "thu", "ở", "liều", "cao", "aflatoxin", "là", "tinh", "thể", "trắng", "bền", "với", "nhiệt", "không", "bị", "phân", "hủy", "khi", "đun", "nấu", "ở", "nhiệt", "độ", "thông", "thường", "bền", "với", "các", "men", "tiêu", "hóa", "aflatoxin", "là", "chất", "độc", "sinh", "ra", "khi", "lương", "thực", "bị", "mốc", "ảnh", "neogen", "ngoài", "ra", "người", "phát", "ngôn", "của", "tổ", "chức", "cancer", "council", "nsw", "clare", "hughes", "cho", "biết", "thêm", "thịt", "đỏ", "như", "bò", "cừu", "lợn", "được", "phân", "vào", "nhóm", "lờ mờ gi lờ ba trăm", "có", "thể", "gây", "ung", "thư", "đặc", "biệt", "quá", "trình", "hun", "khói", "thịt", "sinh", "ra", "hợp", "chất", "n-nitroso", "noc", "và", "hydrocacbon", "thơm", "đa", "vòng", "pah", "sáu nghìn chín trăm ba bảy phẩy không bẩy trăm tám ba độ", "thịt", "hộp", "đồ", "nguội", "cũng", "chứa", "sắt", "hai mươi tháng ba chín trăm lẻ bảy", "heme", "nguy", "cơ", "dẫn", "đến", "sản", "xuất", "nocs", "gây", "ung", "thư", "nấu", "ăn", "đặc", "biệt", "ở", "nhiệt", "độ", "cao", "áp", "chảo", "nướng", "cũng", "có", "thể", "tạo", "ra", "các", "hóa", "chất", "gây", "ung", "thư", "khác", "như", "amin", "thơm", "haa", "và", "pahs", "tuy", "nhiên", "chuyên", "gia", "hughes", "nói", "thêm", "nguy", "cơ", "phát", "triển", "ung", "thư", "khi", "ăn", "thực", "phẩm", "được", "phân", "loại", "nhóm", "ba ngàn không trăm linh ba", "phụ", "thuộc", "các", "yếu", "tố", "khác", "như", "cách", "cá", "nhân", "tiếp", "xúc", "sản", "phẩm", "họ", "ăn", "bao", "nhiêu", "và", "đã", "ăn", "trong", "bao", "lâu", "hội", "đồng", "ung", "thư", "khuyến", "cáo", "chúng", "ta", "chỉ", "nên", "ăn", "một", "lượng", "vừa", "phải", "khoảng", "âm tám ngàn sáu trăm sáu bẩy phẩy không một trăm mười năm ki lô mét vuông", "thịt", "đỏ", "nấu", "chín", "trong", "bốn", "lần/tuần", "huffpost", "australia", "dẫn", "lời", "của", "chuyên", "gia", "hughes", "các", "chất", "gây", "ung", "thư", "khiến", "một", "người", "nào", "đó", "phát", "triển", "bệnh", "theo", "nhiều", "cách", "bởi", "nó", "đã", "được", "chứng", "minh", "là", "thủ", "phạm", "góp", "phần", "gây", "ung", "thư", "miệng", "họng", "thực", "quản", "vú", "gan", "dạ", "dày", "ruột", "tại", "australia", "mỗi", "năm", "có", "mười hai trên mười", "ca", "mắc", "ung", "thư", "do", "uống", "rượu", "trong", "khi", "đó", "những", "người", "hút", "thuốc", "thụ", "động", "có", "nguy", "chín giờ năm mươi nhăm phút bốn sáu giây", "cơ", "mắc", "ung", "thư", "phổi", "cao", "gấp", "âm sáu ngàn bảy trăm chín lăm phẩy bẩy ba tám ra đi an", "nhóm", "khác", "mỗi", "năm", "khói", "thuốc", "đã", "giết", "chết", "hơn", "bảy triệu năm trăm linh bảy ngàn tám trăm bốn chín", "người", "ở", "anh", "do", "ung", "thư", "phổi", "bệnh", "tim", "đột", "quỵ", "và", "phổi", "tắc", "nghẽn", "mạn", "tính", "người", "hút", "thuốc", "thụ", "động", "tăng", "âm bốn mươi lăm tấn", "nguy", "cơ", "mắc", "ung", "thư", "so", "với", "nhóm", "còn", "lại", "ảnh", "skincancer", "asen", "trong", "nước", "uống", "asen", "có", "thể", "xâm", "nhập", "vào", "nguồn", "nước", "đặc", "biệt", "là", "nước", "ngầm", "một giờ hai hai phút mười sáu giây", "trong", "dưa", "chua", "kim", "chi", "cá", "muối", "chứa", "nhiều", "nitrat", "và", "nitrit", "chúng", "phản", "ứng", "với", "protein", "để", "tạo", "thành", "nitrosamine", "chất", "gây", "đột", "biến", "dna", "ngoài", "các", "chất", "thực", "phẩm", "trên", "danh", "sách", "thành", "phần", "gây", "ung", "thư", "số", "một", "còn", "có", "hạt", "cau", "trầu", "không", "khi", "ăn", "kèm", "thuốc", "lá", "khí", "thải", "diesel", "thực", "vật", "chứa", "axit", "aristolochic", "polychlorinated", "biphenyls", "cadmium", "và", "hợp", "chất", "cadmium", "hợp", "chất", "crom", "dioxin" ]
[ "who", "xếp", "loại", "giăm", "bông", "aflatoxin", "đồ", "uống", "có", "cồn", "cadmium", "cá", "muối", "hợp", "chất", "crom", "dioxin", "và", "thịt", "ngày 23 và ngày 30", "đã", "qua", "chế", "biến", "thuộc", "nhóm", "gây", "ung", "thư", "số", "một", "ăn", "hơn", "-7540,6 dm2", "thịt", "đỏ", "mỗi", "tuần", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "708-i/h", "mắc", "ung", "thư", "ruột", "ở", "người", "khả", "năng", "bị", "bệnh", "2606/300", "này", "cũng", "tăng", "thêm", "15", "lần", "nếu", "một", "người", "ăn", "4591.518 cm2", "thịt", "chế", "biến", "sẵn", "mỗi", "ngày", "18h", "cơ", "quan", "nghiên", "cứu", "ung", "thư", "quốc", "tế", "iarc", "của", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "287 sào", "công", "bố", "danh", "sách", "242.300", "nhóm", "chất", "thực", "phẩm", "liên", "quan", "ung", "thư", "ở", "người", "cơ", "quan", "nghiên", "cứu", "ung", "thư", "quốc", "tế", "của", "who", "phân", "loại", "các", "nhóm", "chất", "thực", "phẩm", "liên", "quan", "ung", "thư", "dựa", "trên", "những", "bằng", "chứng", "thu", "được", "trên", "người", "động", "vật", "kết", "quả", "này", "do", "nhóm", "chuyên", "gia", "gồm", "1000", "nhà", "khoa", "học", "từ", "23 - 8", "quốc", "gia", "đánh", "giá", "hơn", "842.028", "nghiên", "cứu", "tài", "liệu", "của", "nhóm", "xác", "định", "-34,0085", "nhóm", "chất", "thực", "phẩm", "gồm", "có", "nhóm", "1050", "thực", "phẩm", "chất", "độc", "gây", "ung", "thư", "ở", "người", "đã", "có", "đủ", "bằng", "chứng", "và", "kết", "luận", "nhóm", "đz-ymjf-200", "các", "thành", "phần", "thực", "phẩm", "có", "thể", "gây", "ung", "thư", "ở", "người", "nhóm", "batva-4004102", "chất", "có", "thể", "gây", "ung", "thư", "nhưng", "số", "bằng", "chứng", "trên", "người", "chưa", "đầy", "đủ", "nhóm", "90,7 - 90.2", "không", "thể", "phân", "loại", "về", "khả", "năng", "gây", "ung", "4000", "thư", "nhóm", "2388", "có", "thể", "không", "gây", "ung", "thư", "trên", "người", "ở", "cấp", "độ", "2862", "các", "nhà", "khoa", "học", "đã", "có", "bằng", "chứng", "chắc", "chắn", "những", "chất", "thực", "phẩm", "này", "không", "gây", "ung", "thư", "cho", "con", "người", "ảnh", "bicycling", "iarc", "lưu", "ý", "thêm", "rằng", "các", "cấp", "độ", "trên", "để", "chúng", "ta", "xác", "định", "những", "nhân", "tố", "nguy", "hại", "tuy", "nhiên", "điều", "đó", "800-v-", "không", "có", "nghĩa", "những", "chất", "thuộc", "nhóm", "7.304.329", "800/jutzx", "208/y", "chắc", "chắn", "sẽ", "gây", "ung", "thư", "cho", "mọi", "người", "who", "và", "iarc", "không", "đánh", "giá", "mức", "độ", "rủi", "ro", "của", "sản", "phẩm", "các", "đánh", "giá", "của", "iarc", "góp", "phần", "cho", "cơ", "quan", "chức", "năng", "và", "chính", "phủ", "nhận", "thức", "khả", "năng", "gây", "hại", "của", "các", "tác", "nhân", "trong", "danh", "sách", "các", "chất", "gây", "ung", "thư", "của", "nhóm", "586.172", "iarc", "liệt", "kê", "tổng", "cộng", "82.678,0766", "chất", "được", "phân", "loại", "thành", "hoàn", "cảnh", "mồng 4 và ngày 7", "lây", "nhiễm", "hợp", "chất", "và", "tác", "nhân", "dưới", "đây", "là", "một", "số", "chất", "8h", "độc", "và", "thực", "phẩm", "gây", "ung", "thư", "thuộc", "nhóm", "+37229228722", "mà", "nhiều", "người", "có", "thể", "vẫn", "tiêu", "thụ", "hàng", "ngày", "aflatoxin", "aflatoxin", "là", "viết", "tắt", "của", "aspergillus", "flavus", "toxins", "đây", "là", "chất", "độc", "được", "sinh", "ra", "trong", "quá", "trình", "trao", "đổi", "chất", "của", "nấm", "mốc", "aspergillus", "flavus", "và", "aspergillus", "parasiticus", "ở", "thực", "phẩm", "thức", "ăn", "của", "gia", "súc", "aflatoxin", "là", "độc", "tố", "có", "nguy", "cơ", "cao", "gây", "ung", "thư", "mạnh", "nhất", "là", "ung", "thư", "gan", "và", "tổn", "thương", "ở", "thận", "chất", "độc", "này", "được", "cho", "là", "nguyên", "nhân", "gây", "ra", "1.995.516", "trường", "hợp", "ung", "thư", "gan", "hàng", "năm", "chiếm", "-563,0920 ok", "tổng", "số", "ca", "bệnh", "trên", "thế", "giới", "theo", "thạc", "sĩ", "trần", "minh", "trang", "nghiên", "cứu", "sinh", "chuyên", "ngành", "công", "nghệ", "và", "an", "47 of/hz", "toàn", "thực", "phẩm", "đại", "học", "ghent", "vương", "quốc", "bỉ", "cộng", "tác", "viên", "ban", "khoa", "học", "ruy", "băng", "tím", "độc", "tính", "9.826.757", "của", "aflatoxins", "thường", "khởi", "phát", "nhanh", "và", "phản", "ứng", "rõ", "ràng", "như", "xuất", "huyết", "tổn", "thương", "gan", "phù", "nề", "rối", "loạn", "tiêu", "hóa", "thậm", "chí", "tử", "vong", "nếu", "hấp", "thu", "ở", "liều", "cao", "aflatoxin", "là", "tinh", "thể", "trắng", "bền", "với", "nhiệt", "không", "bị", "phân", "hủy", "khi", "đun", "nấu", "ở", "nhiệt", "độ", "thông", "thường", "bền", "với", "các", "men", "tiêu", "hóa", "aflatoxin", "là", "chất", "độc", "sinh", "ra", "khi", "lương", "thực", "bị", "mốc", "ảnh", "neogen", "ngoài", "ra", "người", "phát", "ngôn", "của", "tổ", "chức", "cancer", "council", "nsw", "clare", "hughes", "cho", "biết", "thêm", "thịt", "đỏ", "như", "bò", "cừu", "lợn", "được", "phân", "vào", "nhóm", "lmjl300", "có", "thể", "gây", "ung", "thư", "đặc", "biệt", "quá", "trình", "hun", "khói", "thịt", "sinh", "ra", "hợp", "chất", "n-nitroso", "noc", "và", "hydrocacbon", "thơm", "đa", "vòng", "pah", "6937,0783 độ", "thịt", "hộp", "đồ", "nguội", "cũng", "chứa", "sắt", "20/3/907", "heme", "nguy", "cơ", "dẫn", "đến", "sản", "xuất", "nocs", "gây", "ung", "thư", "nấu", "ăn", "đặc", "biệt", "ở", "nhiệt", "độ", "cao", "áp", "chảo", "nướng", "cũng", "có", "thể", "tạo", "ra", "các", "hóa", "chất", "gây", "ung", "thư", "khác", "như", "amin", "thơm", "haa", "và", "pahs", "tuy", "nhiên", "chuyên", "gia", "hughes", "nói", "thêm", "nguy", "cơ", "phát", "triển", "ung", "thư", "khi", "ăn", "thực", "phẩm", "được", "phân", "loại", "nhóm", "3003", "phụ", "thuộc", "các", "yếu", "tố", "khác", "như", "cách", "cá", "nhân", "tiếp", "xúc", "sản", "phẩm", "họ", "ăn", "bao", "nhiêu", "và", "đã", "ăn", "trong", "bao", "lâu", "hội", "đồng", "ung", "thư", "khuyến", "cáo", "chúng", "ta", "chỉ", "nên", "ăn", "một", "lượng", "vừa", "phải", "khoảng", "-8667,0115 km2", "thịt", "đỏ", "nấu", "chín", "trong", "4", "lần/tuần", "huffpost", "australia", "dẫn", "lời", "của", "chuyên", "gia", "hughes", "các", "chất", "gây", "ung", "thư", "khiến", "một", "người", "nào", "đó", "phát", "triển", "bệnh", "theo", "nhiều", "cách", "bởi", "nó", "đã", "được", "chứng", "minh", "là", "thủ", "phạm", "góp", "phần", "gây", "ung", "thư", "miệng", "họng", "thực", "quản", "vú", "gan", "dạ", "dày", "ruột", "tại", "australia", "mỗi", "năm", "có", "12 / 10", "ca", "mắc", "ung", "thư", "do", "uống", "rượu", "trong", "khi", "đó", "những", "người", "hút", "thuốc", "thụ", "động", "có", "nguy", "9:55:46", "cơ", "mắc", "ung", "thư", "phổi", "cao", "gấp", "-6795,738 radian", "nhóm", "khác", "mỗi", "năm", "khói", "thuốc", "đã", "giết", "chết", "hơn", "7.507.849", "người", "ở", "anh", "do", "ung", "thư", "phổi", "bệnh", "tim", "đột", "quỵ", "và", "phổi", "tắc", "nghẽn", "mạn", "tính", "người", "hút", "thuốc", "thụ", "động", "tăng", "-45 tấn", "nguy", "cơ", "mắc", "ung", "thư", "so", "với", "nhóm", "còn", "lại", "ảnh", "skincancer", "asen", "trong", "nước", "uống", "asen", "có", "thể", "xâm", "nhập", "vào", "nguồn", "nước", "đặc", "biệt", "là", "nước", "ngầm", "1:22:16", "trong", "dưa", "chua", "kim", "chi", "cá", "muối", "chứa", "nhiều", "nitrat", "và", "nitrit", "chúng", "phản", "ứng", "với", "protein", "để", "tạo", "thành", "nitrosamine", "chất", "gây", "đột", "biến", "dna", "ngoài", "các", "chất", "thực", "phẩm", "trên", "danh", "sách", "thành", "phần", "gây", "ung", "thư", "số", "một", "còn", "có", "hạt", "cau", "trầu", "không", "khi", "ăn", "kèm", "thuốc", "lá", "khí", "thải", "diesel", "thực", "vật", "chứa", "axit", "aristolochic", "polychlorinated", "biphenyls", "cadmium", "và", "hợp", "chất", "cadmium", "hợp", "chất", "crom", "dioxin" ]
[ "người", "phụ", "nữ", "bị", "giật", "túi", "xách", "zara", "chứa", "gần", "nửa", "tỷ", "đồng", "khi", "người", "phụ", "nữ", "cùng", "tám ba ngàn sáu trăm hai bẩy phẩy chín hai chín bốn", "số", "đồng", "nghiệp", "vừa", "bước", "xuống", "chiếc", "xe", "taxi", "để", "đi", "bộ", "vào", "quán", "thì", "bất", "ngờ", "hai mươi sáu đến mười năm", "nam", "thanh", "niên", "áp", "sát", "giật", "chiếc", "túi", "xách", "hiệu", "zara", "chứa", "gần", "nửa", "tỷ", "đồng", "rồi", "tăng", "ga", "tẩu", "thoát", "hai mươi tháng bốn", "công", "an", "q.tân", "bình", "thế giới văn hóa", "cho", "biết", "đang", "tiến", "hành", "điều", "tra", "truy", "xét", "vụ", "cướp", "giật", "tài", "sản", "giá", "trị", "gần", "nửa", "tỷ", "diễn", "ra", "trên", "địa", "bàn", "khu", "vực", "một triệu năm trăm tám hai nghìn chín trăm tám tư", "nạn", "nhân", "là", "chị", "cao", "thị", "h", "tám chín", "tuổi", "ngụ", "p.12", "q.tân", "bình", "theo", "trình", "báo", "của", "chị", "h", "khoảng", "mười hai giờ hai mươi tám phút", "chị", "cùng", "với", "một", "số", "đồng", "nghiệp", "bắt", "xe", "taxi", "đi", "đến", "đường", "nguyễn", "trọng", "tuyển", "p.1", "q.tân", "bình", "phần mềm nội địa", "để", "ăn", "trưa", "đến", "tới", "gần", "quán", "ăn", "người", "phụ", "nữ", "đeo", "chiếc", "túi", "xách", "cùng", "các", "đồng", "nghiệp", "bước", "xuống", "xe", "thì", "bất", "ngờ", "bốn triệu hai trăm mười ba nghìn hai trăm mười chín", "nam", "thanh", "niên", "điều", "khiển", "xe", "máy", "áp", "sát", "rồi", "giật", "chiếc", "túi", "xách", "zara", "trên", "người", "chị", "h", "người", "phụ", "nữ", "hô", "hoán", "nhưng", "bẩy triệu không trăm linh tám nghìn", "đối", "tượng", "đã", "đi", "mất", "hút", "người", "phụ", "nữ", "cho", "âm bẩy nghìn chín trăm sáu mốt phẩy chín trăm mười mi li gam trên niu tơn", "biết", "chiếc", "túi", "xách", "bị", "mất", "chứa", "nhiều", "tài", "sản", "gồm", "âm mười hai mê ga bai", "đồng", "tiền", "mặt", "hơn", "âm một ngàn bẩy trăm sáu mốt phẩy không không một trăm năm mươi ba xen ti mét", "hiệu số bốn hai hai", "cây", "vàng", "năm tư", "chiếc", "điện thoại di động", "chín mươi bẩy phẩy sáu tới bốn mươi chín chấm không chín", "chiếc", "iphone", "sáu bẩy phẩy bẩy hai", "chiếc", "nokia", "và", "cộng một bẩy không không một sáu bẩy ba không tám sáu", "bóp", "hiệu", "louis", "ngày mười chín tháng mười một năm một năm bốn tám", "vuiton", "có", "gần", "âm sáu nghìn năm trăm chín mươi sáu phẩy hai hai không ki lô ca lo", "đồng", "cùng", "nhiều", "giấy", "tờ", "có", "liên", "quan", "theo", "kênh", "chín không không trừ rờ ca", "thức", "trẻ" ]
[ "người", "phụ", "nữ", "bị", "giật", "túi", "xách", "zara", "chứa", "gần", "nửa", "tỷ", "đồng", "khi", "người", "phụ", "nữ", "cùng", "83.627,9294", "số", "đồng", "nghiệp", "vừa", "bước", "xuống", "chiếc", "xe", "taxi", "để", "đi", "bộ", "vào", "quán", "thì", "bất", "ngờ", "26 - 15", "nam", "thanh", "niên", "áp", "sát", "giật", "chiếc", "túi", "xách", "hiệu", "zara", "chứa", "gần", "nửa", "tỷ", "đồng", "rồi", "tăng", "ga", "tẩu", "thoát", "20/4", "công", "an", "q.tân", "bình", "thế giới văn hóa", "cho", "biết", "đang", "tiến", "hành", "điều", "tra", "truy", "xét", "vụ", "cướp", "giật", "tài", "sản", "giá", "trị", "gần", "nửa", "tỷ", "diễn", "ra", "trên", "địa", "bàn", "khu", "vực", "1.582.984", "nạn", "nhân", "là", "chị", "cao", "thị", "h", "89", "tuổi", "ngụ", "p.12", "q.tân", "bình", "theo", "trình", "báo", "của", "chị", "h", "khoảng", "12h28", "chị", "cùng", "với", "một", "số", "đồng", "nghiệp", "bắt", "xe", "taxi", "đi", "đến", "đường", "nguyễn", "trọng", "tuyển", "p.1", "q.tân", "bình", "phần mềm nội địa", "để", "ăn", "trưa", "đến", "tới", "gần", "quán", "ăn", "người", "phụ", "nữ", "đeo", "chiếc", "túi", "xách", "cùng", "các", "đồng", "nghiệp", "bước", "xuống", "xe", "thì", "bất", "ngờ", "4.213.219", "nam", "thanh", "niên", "điều", "khiển", "xe", "máy", "áp", "sát", "rồi", "giật", "chiếc", "túi", "xách", "zara", "trên", "người", "chị", "h", "người", "phụ", "nữ", "hô", "hoán", "nhưng", "7.008.000", "đối", "tượng", "đã", "đi", "mất", "hút", "người", "phụ", "nữ", "cho", "-7961,910 mg/n", "biết", "chiếc", "túi", "xách", "bị", "mất", "chứa", "nhiều", "tài", "sản", "gồm", "-12 mb", "đồng", "tiền", "mặt", "hơn", "-1761,00153 cm", "hiệu số 4 - 22", "cây", "vàng", "54", "chiếc", "điện thoại di động", "97,6 - 49.09", "chiếc", "iphone", "67,72", "chiếc", "nokia", "và", "+17001673086", "bóp", "hiệu", "louis", "ngày 19/11/1548", "vuiton", "có", "gần", "-6596,220 kcal", "đồng", "cùng", "nhiều", "giấy", "tờ", "có", "liên", "quan", "theo", "kênh", "900-rk", "thức", "trẻ" ]
[ "căn", "bệnh", "quái", "ác", "ăn", "gần", "hết", "xương", "hàm", "phải", "của", "cậu", "bé", "chín trăm lẻ hai nghìn tám trăm mười bốn", "tuổi", "tuần", "trước", "khi", "thấy", "hàm", "đau", "sưng", "to", "ảnh", "hưởng", "nhai", "nuốt", "cậu", "bé", "được", "bố", "đưa", "đến", "bệnh", "viện", "nhân", "dân", "số", "không chín tám năm năm sáu sáu bốn hai một ba chín", "hàng", "châu", "khám", "theo", "sina", "kết", "quả", "chụp", "cắt", "lớp", "nờ pê lờ gi trừ một trăm", "cho", "thấy", "toàn", "bộ", "vùng", "xương", "hàm", "phải", "của", "cậu", "bé", "bị", "khối", "u", "lớn", "chiếm", "lĩnh", "hình", "ảnh", "khối", "u", "ăn", "hết", "xương", "hàm", "phải", "qua", "phim", "chụp", "chính trị", "năm không không chéo ca ích", "ảnh", "sina", "bác", "sĩ", "đoàn", "thanh", "vân", "chủ", "nhiệm", "khoa", "răng", "hàm", "mặt", "bệnh", "viện", "nhân", "dân", "số", "hai triệu bốn trăm bốn mươi mốt ngàn sáu trăm hai mươi tư", "hàng", "châu", "cùng", "đội", "ngũ", "bác", "sĩ", "giỏi", "đã", "áp", "dụng", "thành", "công", "kỹ", "thuật", "cad/cam", "mô", "phỏng", "các", "tổ", "chức", "xương", "mạch", "máu", "và", "hoàn", "thiện", "việc", "tạo", "hình", "hồi", "phục", "xương", "hàm", "cho", "tiểu", "mạc", "hiện", "tại", "tiểu", "mạc", "được", "theo", "dõi", "tại", "bệnh", "viện", "số", "âm bảy mươi mốt nghìn chín trăm hai mươi tám phẩy tám nghìn hai trăm lẻ sáu", "hàng", "châu" ]
[ "căn", "bệnh", "quái", "ác", "ăn", "gần", "hết", "xương", "hàm", "phải", "của", "cậu", "bé", "902.814", "tuổi", "tuần", "trước", "khi", "thấy", "hàm", "đau", "sưng", "to", "ảnh", "hưởng", "nhai", "nuốt", "cậu", "bé", "được", "bố", "đưa", "đến", "bệnh", "viện", "nhân", "dân", "số", "098556642139", "hàng", "châu", "khám", "theo", "sina", "kết", "quả", "chụp", "cắt", "lớp", "nplj-100", "cho", "thấy", "toàn", "bộ", "vùng", "xương", "hàm", "phải", "của", "cậu", "bé", "bị", "khối", "u", "lớn", "chiếm", "lĩnh", "hình", "ảnh", "khối", "u", "ăn", "hết", "xương", "hàm", "phải", "qua", "phim", "chụp", "chính trị", "500/kx", "ảnh", "sina", "bác", "sĩ", "đoàn", "thanh", "vân", "chủ", "nhiệm", "khoa", "răng", "hàm", "mặt", "bệnh", "viện", "nhân", "dân", "số", "2.441.624", "hàng", "châu", "cùng", "đội", "ngũ", "bác", "sĩ", "giỏi", "đã", "áp", "dụng", "thành", "công", "kỹ", "thuật", "cad/cam", "mô", "phỏng", "các", "tổ", "chức", "xương", "mạch", "máu", "và", "hoàn", "thiện", "việc", "tạo", "hình", "hồi", "phục", "xương", "hàm", "cho", "tiểu", "mạc", "hiện", "tại", "tiểu", "mạc", "được", "theo", "dõi", "tại", "bệnh", "viện", "số", "-71.928,8206", "hàng", "châu" ]
[ "vnmedia", "có", "bẩy trăm năm mươi nghìn bẩy trăm linh chín", "tác", "phẩm", "của", "sáu trăm hai hai giây", "bốn mươi", "tác", "giả", "ở", "nhiều", "chất", "liệu", "và", "thể", "loại", "khác", "nhau", "đã", "tạo", "nên", "một", "bức", "tranh", "tổng", "hợp", "hết", "sức", "phong", "phú" ]
[ "vnmedia", "có", "750.709", "tác", "phẩm", "của", "622 s", "40", "tác", "giả", "ở", "nhiều", "chất", "liệu", "và", "thể", "loại", "khác", "nhau", "đã", "tạo", "nên", "một", "bức", "tranh", "tổng", "hợp", "hết", "sức", "phong", "phú" ]
[ "cuộc", "sống", "xa", "xỉ", "của", "con", "đại", "gia", "kỳ", "không năm tám tám bốn bốn tám bảy sáu năm bốn chín", "đẳng", "cấp", "dubai", "với", "bộ", "sưu", "tập", "siêu", "xe", "khủng", "và", "những", "món", "đồ", "xa", "xỉ", "đắt", "tiền", "thiếu", "gia", "dubai", "abbas", "hussain", "sajwani", "khiến", "mọi", "người", "phải", "ghen", "tỵ", "với", "cuộc", "sống", "giàu", "có", "và", "ngày mười sáu đến ngày ba mốt tháng sáu", "đẳng", "cấp", "của", "mình", "đại", "thiếu", "gia", "đẹp", "trai", "của", "dubai", "abbas", "hussain", "sajwani", "được", "mệnh", "danh", "là", "đại", "thiếu", "gia", "giàu", "có", "và", "đẹp", "trai", "nhất", "ba giờ mười ba phút bốn giây", "nhì", "xứ", "dubai", "anh", "là", "con", "trai", "của", "ông", "chủ", "bốn nghìn", "damac", "một", "tập", "đoàn", "lớn", "tại", "khu", "vực", "trung", "đông", "và", "hoạt", "động", "mạnh", "mẽ", "trên", "toàn", "cầu", "ở", "mọi", "lĩnh", "vực", "từ", "bất", "động", "sản", "dịch", "vụ", "du", "lịch", "đầu", "tư", "tài", "chính", "công", "nghiệp", "dịch", "vụ", "hậu", "cần", "đến", "cả", "giáo", "dục", "tập", "đoàn", "hiện", "có", "hai ngàn chín trăm bảy bảy", "nhân", "viên", "làm", "việc", "tại", "âm bốn nghìn một trăm ba hai phẩy một năm tám bốn", "quốc", "gia", "được", "đánh", "giá", "là", "một", "trong", "những", "tập", "đoàn", "phát", "triển", "bất", "động", "sản", "lớn", "nhất", "dubai", "với", "hơn", "chín triệu bốn trăm năm mươi ngàn năm trăm chín mươi chín", "tòa", "nhà", "cao", "tầng", "xa", "xỉ", "đã", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "và", "đang", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "là", "tập", "đoàn", "cung", "cấp", "thức", "ăn", "lớn", "nhất", "trung", "đông", "với", "hơn", "chín mươi bốn", "suất", "ăn", "mỗi", "ngày", "cho", "các", "khách", "sạn", "hai nghìn một trăm bốn mươi tư", "sao", "trường", "đại", "học", "quân", "đội", "có", "một", "người", "cha", "giàu", "có", "nên", "abbas", "hussain", "sajwani", "được", "nuông", "chiều", "hết", "mực", "không", "chín không không xoẹt a i ích i", "có", "gì", "quá", "bất", "ngờ", "khi", "cậu", "ấm", "này", "sở", "hữu", "cả", "một", "bộ", "sưu", "tập", "siêu", "xe", "đắt", "tiền", "từ", "các", "thương", "hiệu", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "như", "rolls-royce", "bentley", "ferrari", "maybach", "porsche", "bugatti", "mercedes-benz", "và", "range", "rover", "những", "siêu", "xe", "trong", "sân", "nhà", "abbas", "hussain", "sajwani", "các", "cặp", "đôi", "bentley", "và", "rolls-royce", "ghost", "maybach", "một trăm tám ba nghìn sáu trăm mười bốn", "và", "porsche", "cayenne", "gts", "bẩy trăm lẻ bẩy gạch ngang e chéo", "cùng", "với", "tám giờ hai mươi ba phút", "rolls-royce", "maybach", "là", "một", "trong", "số", "ít", "những", "hãng", "xe", "được", "các", "khách", "hàng", "thượng", "lưu", "chọn", "mặt", "gửi", "vàng", "mclaren", "một trăm tám nhăm đồng trên ve bê", "màu", "xanh", "lá", "từ", "trái", "qua", "phải", "mclaren", "chín nghìn năm trăm tám chín phẩy bốn trăm năm mươi ba xen ti mét", "rolls-royce", "ghost", "và", "rolls-royce", "phantom", "drophead", "coupe", "rolls-royce", "phantom", "là", "dòng", "xe", "sang", "trọng", "bậc", "nhất", "thế", "giới", "đường", "coachline", "là", "nét", "đặc", "trưng", "trên", "những", "mẫu", "phantom", "chính", "hãng", "hiện", "nay", "chỉ", "duy", "nhất", "nghệ", "nhân", "mark", "court", "làm", "được", "công", "việc", "này", "để", "vẽ", "được", "đường", "thẳng", "dài", "một nghìn năm trăm tám mươi chấm không không tám trăm mười tám ngày", "với", "chiều", "rộng", "chính", "xác", "tám mươi sáu inh", "trên", "thân", "xe", "mark", "phải", "dùng", "một", "cây", "cọ", "chuyên", "dụng", "làm", "từ", "lông", "đuôi", "của", "sóc", "và", "bò", "đực", "nghệ", "nhân", "phải", "mất", "bảy mươi sáu", "năm", "học", "việc", "mới", "làm", "được", "công", "việc", "này", "mỗi", "ngày", "mark", "chỉ", "đủ", "thời", "gian", "vẽ", "được", "mười một ngàn năm trăm hai mươi chín phẩy bẩy năm sáu ba", "đường", "thẳng", "trên", "chiếc", "rolls-royce", "mercedes-benz", "g-class", "hầm", "hố", "siêu", "xe", "ferrari", "ff", "trên", "instagram", "abbas", "hussain", "sajwani", "đã", "khiến", "nhiều", "người", "phải", "ghen", "tị", "với", "lối", "sống", "xa", "hoa", "vê vê kép u gờ tê mờ cờ chéo", "và", "bộ", "sưu", "tập", "xế", "hộp", "cực", "khủng", "của", "anh", "châm", "ngôn", "sống", "ưa", "thích", "của", "abbas", "là", "cuộc", "sống", "không", "được", "đo", "đếm", "bởi", "lượng", "oxi", "ta", "hít", "vào", "mỗi", "ngày", "mà", "ở", "những", "khoảnh", "khắc", "khiến", "ta", "không", "thể", "thở", "nổi" ]
[ "cuộc", "sống", "xa", "xỉ", "của", "con", "đại", "gia", "kỳ", "058844876549", "đẳng", "cấp", "dubai", "với", "bộ", "sưu", "tập", "siêu", "xe", "khủng", "và", "những", "món", "đồ", "xa", "xỉ", "đắt", "tiền", "thiếu", "gia", "dubai", "abbas", "hussain", "sajwani", "khiến", "mọi", "người", "phải", "ghen", "tỵ", "với", "cuộc", "sống", "giàu", "có", "và", "ngày 16 đến ngày 31 tháng 6", "đẳng", "cấp", "của", "mình", "đại", "thiếu", "gia", "đẹp", "trai", "của", "dubai", "abbas", "hussain", "sajwani", "được", "mệnh", "danh", "là", "đại", "thiếu", "gia", "giàu", "có", "và", "đẹp", "trai", "nhất", "3:13:4", "nhì", "xứ", "dubai", "anh", "là", "con", "trai", "của", "ông", "chủ", "4000", "damac", "một", "tập", "đoàn", "lớn", "tại", "khu", "vực", "trung", "đông", "và", "hoạt", "động", "mạnh", "mẽ", "trên", "toàn", "cầu", "ở", "mọi", "lĩnh", "vực", "từ", "bất", "động", "sản", "dịch", "vụ", "du", "lịch", "đầu", "tư", "tài", "chính", "công", "nghiệp", "dịch", "vụ", "hậu", "cần", "đến", "cả", "giáo", "dục", "tập", "đoàn", "hiện", "có", "2977", "nhân", "viên", "làm", "việc", "tại", "-4132,1584", "quốc", "gia", "được", "đánh", "giá", "là", "một", "trong", "những", "tập", "đoàn", "phát", "triển", "bất", "động", "sản", "lớn", "nhất", "dubai", "với", "hơn", "9.450.599", "tòa", "nhà", "cao", "tầng", "xa", "xỉ", "đã", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "và", "đang", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "là", "tập", "đoàn", "cung", "cấp", "thức", "ăn", "lớn", "nhất", "trung", "đông", "với", "hơn", "94", "suất", "ăn", "mỗi", "ngày", "cho", "các", "khách", "sạn", "2144", "sao", "trường", "đại", "học", "quân", "đội", "có", "một", "người", "cha", "giàu", "có", "nên", "abbas", "hussain", "sajwani", "được", "nuông", "chiều", "hết", "mực", "không", "900/ayxi", "có", "gì", "quá", "bất", "ngờ", "khi", "cậu", "ấm", "này", "sở", "hữu", "cả", "một", "bộ", "sưu", "tập", "siêu", "xe", "đắt", "tiền", "từ", "các", "thương", "hiệu", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "như", "rolls-royce", "bentley", "ferrari", "maybach", "porsche", "bugatti", "mercedes-benz", "và", "range", "rover", "những", "siêu", "xe", "trong", "sân", "nhà", "abbas", "hussain", "sajwani", "các", "cặp", "đôi", "bentley", "và", "rolls-royce", "ghost", "maybach", "183.614", "và", "porsche", "cayenne", "gts", "707-e/", "cùng", "với", "8h23", "rolls-royce", "maybach", "là", "một", "trong", "số", "ít", "những", "hãng", "xe", "được", "các", "khách", "hàng", "thượng", "lưu", "chọn", "mặt", "gửi", "vàng", "mclaren", "185 đ/wb", "màu", "xanh", "lá", "từ", "trái", "qua", "phải", "mclaren", "9589,453 cm", "rolls-royce", "ghost", "và", "rolls-royce", "phantom", "drophead", "coupe", "rolls-royce", "phantom", "là", "dòng", "xe", "sang", "trọng", "bậc", "nhất", "thế", "giới", "đường", "coachline", "là", "nét", "đặc", "trưng", "trên", "những", "mẫu", "phantom", "chính", "hãng", "hiện", "nay", "chỉ", "duy", "nhất", "nghệ", "nhân", "mark", "court", "làm", "được", "công", "việc", "này", "để", "vẽ", "được", "đường", "thẳng", "dài", "1580.00818 ngày", "với", "chiều", "rộng", "chính", "xác", "86 inch", "trên", "thân", "xe", "mark", "phải", "dùng", "một", "cây", "cọ", "chuyên", "dụng", "làm", "từ", "lông", "đuôi", "của", "sóc", "và", "bò", "đực", "nghệ", "nhân", "phải", "mất", "76", "năm", "học", "việc", "mới", "làm", "được", "công", "việc", "này", "mỗi", "ngày", "mark", "chỉ", "đủ", "thời", "gian", "vẽ", "được", "11.529,7563", "đường", "thẳng", "trên", "chiếc", "rolls-royce", "mercedes-benz", "g-class", "hầm", "hố", "siêu", "xe", "ferrari", "ff", "trên", "instagram", "abbas", "hussain", "sajwani", "đã", "khiến", "nhiều", "người", "phải", "ghen", "tị", "với", "lối", "sống", "xa", "hoa", "vwugtmc/", "và", "bộ", "sưu", "tập", "xế", "hộp", "cực", "khủng", "của", "anh", "châm", "ngôn", "sống", "ưa", "thích", "của", "abbas", "là", "cuộc", "sống", "không", "được", "đo", "đếm", "bởi", "lượng", "oxi", "ta", "hít", "vào", "mỗi", "ngày", "mà", "ở", "những", "khoảnh", "khắc", "khiến", "ta", "không", "thể", "thở", "nổi" ]
[ "nhà", "anh", "tuấn", "ba", "tri", "bến", "tre", "sở", "hữu", "hơn", "ba triệu năm trăm hai mươi sáu ngàn không trăm năm mươi tám", "cây", "dừa", "trưởng", "thành", "và", "đang", "trồng", "thêm", "chín mươi chín chấm bảy tới hai tư chấm năm", "cây", "dừa", "con", "theo", "anh", "tuấn", "giá", "bán", "giao", "động", "của", "một", "chục", "không tám bốn sáu tám bốn tám hai sáu sáu không hai", "trái", "dừa", "là", "âm mười bốn đề xi mét vuông", "mỗi", "đợt", "nhà", "anh", "bán", "ra", "khoảng", "bốn triệu hai trăm bẩy mươi nghìn chín trăm", "một nghìn tám trăm năm chín", "trái", "trung", "bình", "một", "trái", "dừa", "để", "khô", "mất", "không giờ ba", "tháng", "ngang sáu không sáu gạch ngang sáu không một", "còn", "dừa", "tươi", "là", "ngày một tháng tám năm một nghìn sáu trăm bẩy mươi mốt", "tháng", "nhưng", "chủ", "yếu", "dừa", "khô", "được", "thương", "lái", "chuộng", "hơn", "họ", "dạo", "đến", "tận", "nơi", "để", "mua", "nhà", "anh", "có", "hơn", "chín triệu tám trăm bốn sáu ngàn một trăm tám sáu", "cây", "dừa", "trưởng", "thành", "sản", "phẩm", "năm một ngàn hai trăm hai mươi năm", "chủ", "yếu", "được", "bán", "cho", "thương", "lái", "ở", "các", "vựa", "mua", "về", "lột", "vỏ", "chuyển", "sang", "cho", "các", "công", "ty", "chế", "biến", "sản", "phẩm", "từ", "dừa", "như", "nước", "dừa", "đóng", "hộp", "cơm", "dừa", "sấy", "khô", "chỉ", "sơ", "dừa", "than", "sinh", "hoạt", "dừa", "khô", "tôi", "bán", "giá", "một nghìn sáu trăm bốn ba", "đồng/chục", "dừa", "tươi", "thì", "một ngàn chín trăm bảy mươi mốt", "đồng", "một", "trái", "nhưng", "mình", "thử", "đến", "các", "cửa", "hàng", "lẻ", "thì", "giá", "trái", "dừa", "tươi", "lên", "chín ngàn bảy trăm ba hai chấm một bốn bảy ao", "thậm", "chí", "âm chín nghìn sáu trăm ba mươi phẩy một trăm bốn mốt đề xi mét", "đặc", "biệt", "ở", "một", "số", "quán", "nước", "đến", "sáu mươi hai phẩy năm bốn", "đồng/trái", "ông", "nguyễn", "minh", "hoàng", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "đê đê bờ ép i ba không không", "xuất", "nhập", "khẩu", "bến", "tre", "betrimex", "xác", "nhận", "đầu", "ngày hai tám và ngày mười hai", "ra", "sản", "phẩm", "của", "người", "trồng", "dừa", "tại", "bến", "tre", "hiện", "chưa", "ổn", "một triệu một trăm ba bốn nghìn hai trăm chín sáu", "định", "dù", "giá", "nước", "dừa", "giao", "động", "theo", "mùa", "chỉ", "không chín bảy bốn ba tám sáu bảy năm không sáu ba", "chín năm phẩy sáu năm", "đồng/can", "bốn", "lít", "nhưng", "khi", "nước", "dừa", "khi", "được", "đưa", "vào", "sản", "xuất", "thì", "giá", "trị", "dừa", "bán", "ra", "tăng", "lên", "đến", "hai trăm bẩy hai ngàn bốn trăm chín tư", "lần", "việc", "đầu", "tư", "nước", "dừa", "đóng", "hộp", "đã", "nâng", "giá", "trị", "nước", "dừa", "tại", "địa", "phương", "lên", "khoảng", "mười lăm", "lần", "nhiều", "người", "có", "việc", "làm", "góp", "phần", "cải", "thiện", "cuộc", "sống", "cũng", "như", "sự", "phát", "triển", "bền", "vững", "của", "vùng", "trồng", "dừa", "lãnh", "đạo", "betrimex", "cho", "biết", "theo", "ông", "robert", "graves", "tổng", "giám", "đốc", "tetra", "pak", "việt", "nam", "nước", "dừa", "đóng", "bốn nghìn ba trăm chấm chín trăm sáu mươi xen ti mét khối", "hộp", "là", "ngành", "hàng", "đang", "có", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "cao", "trên", "toàn", "cầu", "do", "xu", "hướng", "tiêu", "thụ", "nước", "giải", "khát", "dinh", "dưỡng", "có", "lợi", "cho", "sức", "khỏe", "theo", "ước", "tính", "tổng", "doanh", "thu", "từ", "hai trăm tám mươi nhăm ngàn năm trăm linh bốn", "nước", "dừa", "đóng", "hộp", "của", "thế", "giới", "đạt", "hơn", "năm pao trên đề xi mét khối", "usd", "tỉnh", "bến", "tre", "là", "địa", "phương", "có", "diện", "tích", "dừa", "lớn", "nhất", "cả", "nước", "với", "trên", "sáu nghìn bốn trăm ba mươi bảy phẩy bẩy không sào", "sản", "lượng", "chiếm", "tám trăm tám mươi tư héc", "cả", "nước", "các", "sản", "phẩm", "từ", "dừa", "của", "bến", "tre", "được", "xuất", "khẩu", "đến", "trên", "âm bẩy hai phẩy chín ba", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "trên", "thế", "giới", "với", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "chiếm", "hơn", "âm bảy trăm tám mươi chấm bốn trăm linh chín rúp", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "bến", "tre" ]
[ "nhà", "anh", "tuấn", "ba", "tri", "bến", "tre", "sở", "hữu", "hơn", "3.526.058", "cây", "dừa", "trưởng", "thành", "và", "đang", "trồng", "thêm", "99.7 - 24.5", "cây", "dừa", "con", "theo", "anh", "tuấn", "giá", "bán", "giao", "động", "của", "một", "chục", "084684826602", "trái", "dừa", "là", "-14 dm2", "mỗi", "đợt", "nhà", "anh", "bán", "ra", "khoảng", "4.270.900", "1859", "trái", "trung", "bình", "một", "trái", "dừa", "để", "khô", "mất", "0h3", "tháng", "-606-601", "còn", "dừa", "tươi", "là", "ngày 1/8/1671", "tháng", "nhưng", "chủ", "yếu", "dừa", "khô", "được", "thương", "lái", "chuộng", "hơn", "họ", "dạo", "đến", "tận", "nơi", "để", "mua", "nhà", "anh", "có", "hơn", "9.846.186", "cây", "dừa", "trưởng", "thành", "sản", "phẩm", "năm 1225", "chủ", "yếu", "được", "bán", "cho", "thương", "lái", "ở", "các", "vựa", "mua", "về", "lột", "vỏ", "chuyển", "sang", "cho", "các", "công", "ty", "chế", "biến", "sản", "phẩm", "từ", "dừa", "như", "nước", "dừa", "đóng", "hộp", "cơm", "dừa", "sấy", "khô", "chỉ", "sơ", "dừa", "than", "sinh", "hoạt", "dừa", "khô", "tôi", "bán", "giá", "1643", "đồng/chục", "dừa", "tươi", "thì", "1971", "đồng", "một", "trái", "nhưng", "mình", "thử", "đến", "các", "cửa", "hàng", "lẻ", "thì", "giá", "trái", "dừa", "tươi", "lên", "9732.147 ounce", "thậm", "chí", "-9630,141 dm", "đặc", "biệt", "ở", "một", "số", "quán", "nước", "đến", "62,54", "đồng/trái", "ông", "nguyễn", "minh", "hoàng", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "ddbfi300", "xuất", "nhập", "khẩu", "bến", "tre", "betrimex", "xác", "nhận", "đầu", "ngày 28 và ngày 12", "ra", "sản", "phẩm", "của", "người", "trồng", "dừa", "tại", "bến", "tre", "hiện", "chưa", "ổn", "1.134.296", "định", "dù", "giá", "nước", "dừa", "giao", "động", "theo", "mùa", "chỉ", "097438675063", "95,65", "đồng/can", "4", "lít", "nhưng", "khi", "nước", "dừa", "khi", "được", "đưa", "vào", "sản", "xuất", "thì", "giá", "trị", "dừa", "bán", "ra", "tăng", "lên", "đến", "272.494", "lần", "việc", "đầu", "tư", "nước", "dừa", "đóng", "hộp", "đã", "nâng", "giá", "trị", "nước", "dừa", "tại", "địa", "phương", "lên", "khoảng", "15", "lần", "nhiều", "người", "có", "việc", "làm", "góp", "phần", "cải", "thiện", "cuộc", "sống", "cũng", "như", "sự", "phát", "triển", "bền", "vững", "của", "vùng", "trồng", "dừa", "lãnh", "đạo", "betrimex", "cho", "biết", "theo", "ông", "robert", "graves", "tổng", "giám", "đốc", "tetra", "pak", "việt", "nam", "nước", "dừa", "đóng", "4300.960 cm3", "hộp", "là", "ngành", "hàng", "đang", "có", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "cao", "trên", "toàn", "cầu", "do", "xu", "hướng", "tiêu", "thụ", "nước", "giải", "khát", "dinh", "dưỡng", "có", "lợi", "cho", "sức", "khỏe", "theo", "ước", "tính", "tổng", "doanh", "thu", "từ", "285.504", "nước", "dừa", "đóng", "hộp", "của", "thế", "giới", "đạt", "hơn", "5 pound/dm3", "usd", "tỉnh", "bến", "tre", "là", "địa", "phương", "có", "diện", "tích", "dừa", "lớn", "nhất", "cả", "nước", "với", "trên", "6437,70 sào", "sản", "lượng", "chiếm", "884 hz", "cả", "nước", "các", "sản", "phẩm", "từ", "dừa", "của", "bến", "tre", "được", "xuất", "khẩu", "đến", "trên", "-72,93", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "trên", "thế", "giới", "với", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "chiếm", "hơn", "-780.409 rub", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "bến", "tre" ]
[ "khủng", "bố", "kinh", "hoàng", "uefa", "lo", "lắng", "cho", "euro", "đó", "là", "những", "lo", "lắng", "của", "chủ", "tịch", "liên đoàn bóng đá", "châu", "âu", "ông", "giancarlo", "abate", "sau", "những", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "khiếp", "tại", "bỉ", "vừa", "qua", "euro", "sáu trăm chín mươi tám nghìn không trăm chín mươi tám", "đứng", "trước", "nguy", "cơ", "khủng", "bố", "ảnh", "internet", "phát", "biểu", "trên", "một", "đài", "truyền", "thanh", "của", "pháp", "ông", "giancarlo", "abate", "cho", "rằng", "việc", "mất", "an", "ninh", "ở", "châu", "âu", "có", "thể", "dẫn", "tới", "việc", "ngày", "hội", "bóng", "đá", "lớn", "nhất", "châu", "lục", "phải", "diễn", "ra", "trong", "tình", "cảnh", "an", "ninh", "siết", "chặt", "và", "nguy", "cơ", "ảm", "đạm", "euro", "bẩy trăm chín mươi sáu nghìn một trăm bẩy mươi bảy", "là", "một", "sự", "kiện", "mà", "chúng", "ta", "không", "thể", "trì", "hoãn", "hoặc", "hủy", "bỏ", "ông", "giancarlo", "abate", "nói", "trong", "khi", "đó", "bộ", "trưởng", "bộ", "nội", "vụ", "pháp", "ông", "bernard", "cazeneuve", "thì", "cho", "rằng", "an", "ninh", "cho", "euro", "bốn triệu năm trăm lẻ hai ngàn tám trăm", "sẽ", "cần", "được", "đặt", "lên", "hàng", "đầu", "thậm", "chí", "ở", "mức", "cao", "nhất", "mười một giờ hai phút bốn mươi mốt giây", "từ", "trước", "đến", "nay", "những", "gì", "xảy", "ra", "tại", "brussels", "nhắc", "nhở", "chúng", "ta", "về", "mức", "độ", "an", "ninh", "cần", "thiết", "cho", "euro", "2016.vẫn", "còn", "bốn trăm hai mươi sáu nghìn không trăm linh một", "ngày", "cho", "tới", "euro", "hai mươi tới hai mươi nhăm", "và", "mọi", "công", "tác", "tổ", "chức", "cần", "hoàn", "thành", "nhanh", "chóng" ]
[ "khủng", "bố", "kinh", "hoàng", "uefa", "lo", "lắng", "cho", "euro", "đó", "là", "những", "lo", "lắng", "của", "chủ", "tịch", "liên đoàn bóng đá", "châu", "âu", "ông", "giancarlo", "abate", "sau", "những", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "khiếp", "tại", "bỉ", "vừa", "qua", "euro", "698.098", "đứng", "trước", "nguy", "cơ", "khủng", "bố", "ảnh", "internet", "phát", "biểu", "trên", "một", "đài", "truyền", "thanh", "của", "pháp", "ông", "giancarlo", "abate", "cho", "rằng", "việc", "mất", "an", "ninh", "ở", "châu", "âu", "có", "thể", "dẫn", "tới", "việc", "ngày", "hội", "bóng", "đá", "lớn", "nhất", "châu", "lục", "phải", "diễn", "ra", "trong", "tình", "cảnh", "an", "ninh", "siết", "chặt", "và", "nguy", "cơ", "ảm", "đạm", "euro", "796.177", "là", "một", "sự", "kiện", "mà", "chúng", "ta", "không", "thể", "trì", "hoãn", "hoặc", "hủy", "bỏ", "ông", "giancarlo", "abate", "nói", "trong", "khi", "đó", "bộ", "trưởng", "bộ", "nội", "vụ", "pháp", "ông", "bernard", "cazeneuve", "thì", "cho", "rằng", "an", "ninh", "cho", "euro", "4.502.800", "sẽ", "cần", "được", "đặt", "lên", "hàng", "đầu", "thậm", "chí", "ở", "mức", "cao", "nhất", "11:2:41", "từ", "trước", "đến", "nay", "những", "gì", "xảy", "ra", "tại", "brussels", "nhắc", "nhở", "chúng", "ta", "về", "mức", "độ", "an", "ninh", "cần", "thiết", "cho", "euro", "2016.vẫn", "còn", "426.001", "ngày", "cho", "tới", "euro", "20 - 25", "và", "mọi", "công", "tác", "tổ", "chức", "cần", "hoàn", "thành", "nhanh", "chóng" ]
[ "web", "sập", "vì", "dân", "new", "zealand", "đổ", "xô", "đi", "tố", "hàng", "xóm", "vi", "phạm", "luật", "phong", "tỏa", "người", "dân", "new", "zealand", "đã", "thi", "nhau", "tố", "cáo", "những", "người", "hàng", "xóm", "vi", "phạm", "các", "sắc", "lệnh", "về", "virus", "corona", "trang", "web", "được", "chỉ", "định", "để", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "này", "đã", "sập", "ngay", "sau", "khi", "ra", "mắt", "quốc", "gia", "âm sáu nghìn sáu trăm hai mươi mốt chấm bốn một bẩy độ ca trên ki lo oát giờ", "nam", "thái", "bình", "dương", "đang", "trong", "thời", "điểm", "hai nghìn không trăm chín mươi", "tuần", "phong", "tỏa", "vì", "vê rờ xờ a hờ xuộc ba ngàn sáu mươi xoẹt bốn không hai", "người", "dân", "được", "lệnh", "ở", "nhà", "hoặc", "phải", "giữ", "khoảng", "cách", "ít", "nhất", "hai trăm bốn ba mê ga bít", "khi", "ra", "ngoài", "theo", "channel", "newsasia", "cảnh", "sát", "mike", "bush", "nói", "rằng", "một", "trang", "web", "của", "cảnh", "sát", "đã", "được", "mở", "vào", "hai lăm tháng ba một nghìn hai trăm bảy hai", "và", "lập", "tức", "nhận", "được", "mười bảy", "lượng", "truy", "cập", "lớn", "đến", "nỗi", "nó", "tạm", "ba triệu chín trăm mười hai nghìn một trăm hai mươi bốn", "thời", "bị", "sập", "chúng", "tôi", "đã", "có", "một ngàn hai trăm sáu mươi", "đơn", "tố", "cáo", "của", "những", "người", "tin", "là", "người", "khác", "không", "tuân", "thủ", "cảnh", "sát", "bush", "nói", "với", "các", "phóng", "viên", "điều", "này", "cho", "thấy", "người", "new", "zealand", "quyết", "tâm", "thế", "nào", "new", "zealand", "đã", "lập", "trang", "web", "cho", "người", "dân", "tố", "cáo", "người", "vi", "phạm", "sắc", "lệnh", "thời", "một không chín gạch ngang nờ o i hát gạch chéo ép", "nhưng", "nhanh", "chóng", "bị", "sập", "ảnh", "afp", "trong", "các", "lá", "đơn", "trực", "tuyến", "ông", "bush", "cho", "biết", "có", "một", "tám trăm vờ gạch chéo ca đê", "vi", "phạm", "về", "tổ", "chức", "bữa", "tiệc", "khoảng", "giai đoạn hai hai sáu", "người", "tại", "một", "khách", "sạn", "dành", "cho", "người", "nước", "ngoài", "ở", "queenstown", "thị", "trấn", "nghỉ", "mát", "ở", "otago", "của", "đảo", "nam", "của", "new", "zealand", "hay", "khách", "du", "lịch", "vẫn", "tiếp", "tục", "đi", "chuyển", "trên", "những", "chiếc", "xe", "cắm", "trại", "campervan", "thủ", "tướng", "jacinda", "ardern", "ủng", "hộ", "những", "người", "cung", "cấp", "thông", "tin", "đồng", "thời", "cũng", "kêu", "gọi", "người", "dân", "báo", "cáo", "bất", "kỳ", "hành", "vi", "phá", "giá", "nào", "ở", "các", "siêu", "thị", "thông", "qua", "một", "hòm", "thư", "email", "được", "chỉ", "định", "new", "zealand", "với", "dân", "số", "khoảng", "năm", "triệu", "người", "đã", "ghi", "nhận", "bốn chia hai mươi", "ca", "nhiễm", "ét hát a ca i gạch chéo ép quy tờ xuộc năm mươi", "trong", "đó", "năm mốt", "người", "đã", "tử", "vong" ]
[ "web", "sập", "vì", "dân", "new", "zealand", "đổ", "xô", "đi", "tố", "hàng", "xóm", "vi", "phạm", "luật", "phong", "tỏa", "người", "dân", "new", "zealand", "đã", "thi", "nhau", "tố", "cáo", "những", "người", "hàng", "xóm", "vi", "phạm", "các", "sắc", "lệnh", "về", "virus", "corona", "trang", "web", "được", "chỉ", "định", "để", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "này", "đã", "sập", "ngay", "sau", "khi", "ra", "mắt", "quốc", "gia", "-6621.417 ok/kwh", "nam", "thái", "bình", "dương", "đang", "trong", "thời", "điểm", "2090", "tuần", "phong", "tỏa", "vì", "vrxah/3060/402", "người", "dân", "được", "lệnh", "ở", "nhà", "hoặc", "phải", "giữ", "khoảng", "cách", "ít", "nhất", "243 mb", "khi", "ra", "ngoài", "theo", "channel", "newsasia", "cảnh", "sát", "mike", "bush", "nói", "rằng", "một", "trang", "web", "của", "cảnh", "sát", "đã", "được", "mở", "vào", "25/3/1272", "và", "lập", "tức", "nhận", "được", "17", "lượng", "truy", "cập", "lớn", "đến", "nỗi", "nó", "tạm", "3.912.124", "thời", "bị", "sập", "chúng", "tôi", "đã", "có", "1260", "đơn", "tố", "cáo", "của", "những", "người", "tin", "là", "người", "khác", "không", "tuân", "thủ", "cảnh", "sát", "bush", "nói", "với", "các", "phóng", "viên", "điều", "này", "cho", "thấy", "người", "new", "zealand", "quyết", "tâm", "thế", "nào", "new", "zealand", "đã", "lập", "trang", "web", "cho", "người", "dân", "tố", "cáo", "người", "vi", "phạm", "sắc", "lệnh", "thời", "109-noyh/f", "nhưng", "nhanh", "chóng", "bị", "sập", "ảnh", "afp", "trong", "các", "lá", "đơn", "trực", "tuyến", "ông", "bush", "cho", "biết", "có", "một", "800v/kđ", "vi", "phạm", "về", "tổ", "chức", "bữa", "tiệc", "khoảng", "giai đoạn 2 - 26", "người", "tại", "một", "khách", "sạn", "dành", "cho", "người", "nước", "ngoài", "ở", "queenstown", "thị", "trấn", "nghỉ", "mát", "ở", "otago", "của", "đảo", "nam", "của", "new", "zealand", "hay", "khách", "du", "lịch", "vẫn", "tiếp", "tục", "đi", "chuyển", "trên", "những", "chiếc", "xe", "cắm", "trại", "campervan", "thủ", "tướng", "jacinda", "ardern", "ủng", "hộ", "những", "người", "cung", "cấp", "thông", "tin", "đồng", "thời", "cũng", "kêu", "gọi", "người", "dân", "báo", "cáo", "bất", "kỳ", "hành", "vi", "phá", "giá", "nào", "ở", "các", "siêu", "thị", "thông", "qua", "một", "hòm", "thư", "email", "được", "chỉ", "định", "new", "zealand", "với", "dân", "số", "khoảng", "năm", "triệu", "người", "đã", "ghi", "nhận", "4 / 20", "ca", "nhiễm", "shaki/fqt/50", "trong", "đó", "51", "người", "đã", "tử", "vong" ]
[ "ngay", "hôm", "nay", "bigc", "sẽ", "nhập", "hàng", "may", "mặc", "của", "sáu triệu sáu trăm năm hai ngàn chín trăm sáu lăm", "nhà", "cung", "cấp", "việt", "nam", "đây", "là", "thông", "tin", "được", "thứ", "trưởng", "bộ", "công", "thương", "đỗ", "thắng", "hải", "nêu", "ra", "tại", "buổi", "họp", "báo", "thường", "kỳ", "của", "bộ", "công", "thương", "tổ", "chức", "ngày hai và ngày mười hai tháng bốn", "bigc", "sẽ", "sớm", "tiếp", "tục", "nhập", "hàng", "may", "mặc", "của", "nhà", "cung", "ứng", "việt", "nam", "như", "vietnamfinance", "đã", "thông", "tin", "năm lăm", "quý tám", "central", "group", "chủ", "sở", "hữu", "siêu", "thị", "bigc", "cho", "biết", "tập", "đoàn", "này", "sẽ", "tạm", "dừng", "hoạt", "động", "thu", "mua", "các", "sản", "phẩm", "may", "mặc", "từ", "các", "nhà", "cung", "cấp", "ngành", "hàng", "may", "mặc", "tại", "việt", "nam", "kể", "từ", "ngày hai ba", "quyết", "định", "của", "central", "group", "đã", "dẫn", "tới", "việc", "nhiều", "đại", "diện", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "dệt", "may", "việt", "nam", "tập", "trung", "tại", "văn", "phòng", "đại", "diện", "central", "group", "ở", "thành phố", "để", "giải", "quyết", "sự", "việc", "ngày mùng một tháng chín", "thứ", "trưởng", "đỗ", "thắng", "hải", "cùng", "lãnh", "đạo", "vụ", "thị", "trường", "trong", "nước", "bộ", "công", "thương", "đã", "có", "cuộc", "làm", "việc", "với", "tổng", "giám", "đốc", "central", "group", "việt", "nam", "tại", "buổi", "làm", "việc", "phía", "central", "group", "giải", "thích", "quyết", "định", "tạm", "sáu triệu tám trăm bốn mươi chín nghìn bốn trăm năm mươi tám", "ngừng", "nhập", "hàng", "may", "mặc", "của", "các", "nhà", "cung", "ứng", "việt", "nam", "xuất", "phát", "từ", "việc", "tập", "đoàn", "này", "đang", "thay", "đổi", "chiến", "lược", "đối", "với", "hàng", "may", "mặc", "việc", "ngừng", "nhập", "sẽ", "diễn", "ra", "trong", "khoảng", "mười một trên một", "ngày", "hiện", "nay", "central", "group", "đã", "gửi", "thư", "cho", "các", "nhà", "cung", "ứng", "giải", "thích", "việc", "tạm", "ngừng", "nhập", "hàng", "theo", "ông", "hải", "central", "group", "có", "khoảng", "năm mươi năm", "nhà", "cung", "ứng", "ở", "việt", "nam", "trong", "đó", "riêng", "mặt", "hàng", "may", "mặc", "có", "bốn trăm hai mươi tư nghìn bốn trăm bẩy mươi tám", "nhà", "cung", "ứng", "sau", "buổi", "làm", "việc", "với", "bộ", "công", "thương", "central", "group", "cam", "kết", "ngay", "trong", "hôm", "nay", "sẽ", "mở", "lại", "đơn", "hàng", "cho", "hai ngàn bảy trăm ba hai", "nhà", "cung", "ứng", "trong", "bốn mươi", "tuần", "tới", "central", "group", "tám giờ", "sẽ", "mở", "tiếp", "đối", "với", "bẩy bảy", "nhà", "cung", "ứng", "nữa", "không năm một bẩy ba tám không tám bốn bẩy bốn chín", "tỉ số hai lăm hai mươi sáu", "nhà", "cung", "ứng", "còn", "lại", "họ", "sẽ", "làm", "kỹ", "hơn", "central", "group", "khẳng", "định", "vẫn", "tuân", "thủ", "các", "hợp", "đồng", "đã", "ký", "với", "các", "nhà", "cung", "ứng", "và", "tuân", "thủ", "pháp", "luật", "việt", "nam", "ông", "hải", "cho", "biết", "thứ", "trưởng", "đỗ", "thắng", "hải", "cũng", "cho", "biết", "thêm", "trong", "sáng", "nay", "hiệp", "hội", "dệt", "may", "việt", "nam", "đã", "ký", "với", "central", "group", "một", "biên", "bản", "nguyên", "tắc" ]
[ "ngay", "hôm", "nay", "bigc", "sẽ", "nhập", "hàng", "may", "mặc", "của", "6.652.965", "nhà", "cung", "cấp", "việt", "nam", "đây", "là", "thông", "tin", "được", "thứ", "trưởng", "bộ", "công", "thương", "đỗ", "thắng", "hải", "nêu", "ra", "tại", "buổi", "họp", "báo", "thường", "kỳ", "của", "bộ", "công", "thương", "tổ", "chức", "ngày 2 và ngày 12 tháng 4", "bigc", "sẽ", "sớm", "tiếp", "tục", "nhập", "hàng", "may", "mặc", "của", "nhà", "cung", "ứng", "việt", "nam", "như", "vietnamfinance", "đã", "thông", "tin", "55", "quý 8", "central", "group", "chủ", "sở", "hữu", "siêu", "thị", "bigc", "cho", "biết", "tập", "đoàn", "này", "sẽ", "tạm", "dừng", "hoạt", "động", "thu", "mua", "các", "sản", "phẩm", "may", "mặc", "từ", "các", "nhà", "cung", "cấp", "ngành", "hàng", "may", "mặc", "tại", "việt", "nam", "kể", "từ", "ngày 23", "quyết", "định", "của", "central", "group", "đã", "dẫn", "tới", "việc", "nhiều", "đại", "diện", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "dệt", "may", "việt", "nam", "tập", "trung", "tại", "văn", "phòng", "đại", "diện", "central", "group", "ở", "thành phố", "để", "giải", "quyết", "sự", "việc", "ngày mùng 1/9", "thứ", "trưởng", "đỗ", "thắng", "hải", "cùng", "lãnh", "đạo", "vụ", "thị", "trường", "trong", "nước", "bộ", "công", "thương", "đã", "có", "cuộc", "làm", "việc", "với", "tổng", "giám", "đốc", "central", "group", "việt", "nam", "tại", "buổi", "làm", "việc", "phía", "central", "group", "giải", "thích", "quyết", "định", "tạm", "6.849.458", "ngừng", "nhập", "hàng", "may", "mặc", "của", "các", "nhà", "cung", "ứng", "việt", "nam", "xuất", "phát", "từ", "việc", "tập", "đoàn", "này", "đang", "thay", "đổi", "chiến", "lược", "đối", "với", "hàng", "may", "mặc", "việc", "ngừng", "nhập", "sẽ", "diễn", "ra", "trong", "khoảng", "11 / 1", "ngày", "hiện", "nay", "central", "group", "đã", "gửi", "thư", "cho", "các", "nhà", "cung", "ứng", "giải", "thích", "việc", "tạm", "ngừng", "nhập", "hàng", "theo", "ông", "hải", "central", "group", "có", "khoảng", "55", "nhà", "cung", "ứng", "ở", "việt", "nam", "trong", "đó", "riêng", "mặt", "hàng", "may", "mặc", "có", "424.478", "nhà", "cung", "ứng", "sau", "buổi", "làm", "việc", "với", "bộ", "công", "thương", "central", "group", "cam", "kết", "ngay", "trong", "hôm", "nay", "sẽ", "mở", "lại", "đơn", "hàng", "cho", "2732", "nhà", "cung", "ứng", "trong", "40", "tuần", "tới", "central", "group", "8h", "sẽ", "mở", "tiếp", "đối", "với", "77", "nhà", "cung", "ứng", "nữa", "051738084749", "tỉ số 25 - 26", "nhà", "cung", "ứng", "còn", "lại", "họ", "sẽ", "làm", "kỹ", "hơn", "central", "group", "khẳng", "định", "vẫn", "tuân", "thủ", "các", "hợp", "đồng", "đã", "ký", "với", "các", "nhà", "cung", "ứng", "và", "tuân", "thủ", "pháp", "luật", "việt", "nam", "ông", "hải", "cho", "biết", "thứ", "trưởng", "đỗ", "thắng", "hải", "cũng", "cho", "biết", "thêm", "trong", "sáng", "nay", "hiệp", "hội", "dệt", "may", "việt", "nam", "đã", "ký", "với", "central", "group", "một", "biên", "bản", "nguyên", "tắc" ]
[ "những", "nữ", "doanh", "nhân", "u vờ quy lờ i gạch ngang sáu trăm", "xinh", "đẹp", "tài", "giỏi", "hàng", "đầu", "việt", "nam", "đspl", "mặc", "ba trăm mười nhăm gờ ram", "dù", "tuổi", "đời", "còn", "khá", "trẻ", "nhưng", "nguyễn", "vũ", "ngọc", "trinh", "hoàng", "hải", "anh", "dương", "hoàng", "quỳnh", "như", "đã", "là", "những", "nữ", "tướng", "điều", "hành", "hoạt", "động", "của", "doanh", "nghiệp", "vốn", "lên", "đến", "nghìn", "tỷ", "có", "tiếng", "tại", "việt", "nam", "nguyễn", "vũ", "ngọc", "trinh", "hiện", "là", "tổng", "giám", "đốc", "của", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "trách nhiệm hữu hạn", "quản", "lý", "quỹ", "manulife", "việt", "nam", "ngọc", "trinh", "được", "bổ", "nhiệm", "nắm", "giữ", "vị", "trí", "cấp", "cao", "này", "thay", "ông", "trần", "hồng", "tiến", "từ", "ngày mười sáu và ngày mồng tám", "với", "tấm", "bằng", "đại", "học", "chuyên", "bao", "nhieu-a25688.html", ">", "ngành", "tài", "chính", "và", "kế", "toán", "của", "trường", "đại", "học", "danh", "tiếng", "new", "south", "wales", "sydney", "úc", "cùng", "kinh", "nghiệm", "tích", "lũy", "được", "trong", "quá", "trình", "làm", "việc", "tại", "công", "ngày năm", "ty", "morningstar", "australasia", "và", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "quản", "lý", "quỹ", "đầu", "tư", "prudential", "việt", "nam", "đã", "giúp", "ngọc", "trinh", "điều", "hành", "tốt", "manulife", "việt", "nam", "nguyễn", "vũ", "ngọc", "trinh", "ổng", "giám", "đốc", "của", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "quản", "lý", "quỹ", "manulife", "việt", "nam", "trong", "ba giờ năm mươi tám phút", "manulife", "việt", "nam", "đạt", "tổng", "doanh", "thu", "e a bờ bờ bảy không không", "phí", "bảo", "hiểm", "trên", "bẩy ngàn chín trăm tám mươi tám chấm tám trăm năm mươi bảy mẫu", "đồng", "tăng", "hai trăm tám năm ra đi an", "so", "với", "ngày bốn tháng hai", "tính", "đến", "hết", "mười chín giờ", "tổng", "giá", "trị", "tài", "sản", "quản", "lý", "đạt", "chín trăm bốn mươi hai oát giờ", "đồng", "tăng", "âm ba nghìn sáu trăm chín mươi bốn phẩy không không chín mốt ao", "so", "với", "cùng", "thời", "điểm", "tháng mười một", "doanh", "thu", "khai", "thác", "mới", "từ", "kênh", "bảo", "hiểm", "liên", "kết", "ngân", "hàng", "tiếp", "tục", "giữ", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "vượt", "trội", "tám nghìn tám trăm linh một chấm bốn một sáu ga lông", "so", "với", "mùng tám và ngày hai hai", "với", "những", "thành", "công", "trong", "năm", "qua", "manulife", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "giữ", "vững", "vị", "trí", "là", "một", "trong", "ba", "công", "ty", "bảo", "hiểm", "nhân", "thọ", "lớn", "nhất", "việt", "nam", "mặc", "dù", "mới", "chỉ", "ngoài", "tám trăm nghìn không trăm lẻ chín", "tuổi", "nhưng", "hoàng", "hải", "anh", "đã", "là", "chủ", "tịch", "hội", "đông", "quản", "trị", "hội đồng quản trị", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "dầu", "khí", "psi", "gắn", "bó", "với", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "dầu", "khí", "từ", "những", "ngày", "đầu", "tốt", "nghiệp", "chuyên", "ngành", "hai ngàn không trăm lẻ ba", "quản", "trị", "kinh", "doanh", "trường", "đại", "học", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "và", "trường", "đại", "học", "akamai", "hoa", "kỳ", "hải", "anh", "trải", "qua", "các", "vị", "trí", "từ", "chuyên", "viên", "đầu", "tư", "trưởng", "phòng", "tổng", "hợp", "và", "quản", "lý", "danh", "mục", "đầu", "tư", "hoàng", "hải", "anh", "trong", "buổi", "họp", "đại", "hội", "cổ", "đông", "thường", "niên", "của", "psi", "quý ba", "lãnh", "đạo", "công", "ty", "nhận", "thấy", "khả", "năng", "của", "vị", "doanh", "nhân", "nữ", "tuổi", "đời", "trẻ", "nhưng", "tuổi", "nghề", "không", "hề", "trẻ", "nên", "trong", "buổi", "họp", "đại", "hội", "cổ", "đông", "thường", "niên", "của", "psi", "cuối", "năm hai không bảy ba", "hoàng", "hải", "anh", "đã", "được", "chính", "thức", "bầu", "làm", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "dầu", "khí", "bằng", "tài", "lãnh", "đạo", "và", "tầm", "nhìn", "chiến", "lược", "psi", "trong", "ngày hai tháng ba hai ngàn hai trăm bẩy mươi chín", "đạt", "doanh", "thu", "riêng", "trừ ích gạch ngang một bẩy không", "quý", "cờ chéo một nghìn bốn mươi trừ ba trăm", "với", "ba trăm sáu mươi bẩy mi li mét", "đồng", "tăng", "chín trăm năm chín giờ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ba ngàn", "lũy", "kế", "cả", "tháng chín hai ngàn chín trăm mười chín", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "dầu", "khí", "đạt", "âm tám mươi lăm át mót phe", "đồng", "doanh", "thu", "thuần", "tăng", "bốn trăm bảy bốn ki lô ca lo", "so", "với", "ngày hai mươi tư tháng mười một bốn bốn ba", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "cả", "năm", "cũng", "tăng", "hai nghìn sáu trăm lẻ hai", "lần", "đạt", "ba trăm bảy mươi bẩy ki lô mét khối", "đồng", "quỳnh", "như", "sinh", "không giờ năm ba phút", "hiện", "đang", "làm", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "sài", "gòn", "thương", "tín", "saccombank", "quỳnh", "như", "bắt", "đầu", "làm", "việc", "tại", "saccombank", "vào", "hai mươi giờ ba tám", "với", "vai", "trò", "là", "thành", "viên", "của", "hội đồng quản trị", "chỉ", "sau", "đó", "năm hai phẩy bốn mươi chín", "tháng", "chị", "được", "bổ", "nhiệm", "làm", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "của", "saccombank", "dương", "hoàng", "quỳnh", "như", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "sài", "gòn", "thương", "tín", "saccombank", "việc", "thăng", "chức", "nhanh", "chóng", "của", "quỳnh", "như", "không", "phải", "vì", "chị", "may", "mắn", "mà", "do", "chính", "năng", "lực", "mà", "chị", "tích", "lũy", "được", "trong", "suốt", "thời", "gian", "làm", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "kiêm", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "thường", "trực", "tại", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "phương", "nam", "southern", "bank", "và", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "nhân", "sự", "cấp", "cao", "với", "vai", "trò", "là", "trợ", "lý", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "may", "mặc", "đài", "loan", "hiện", "quỳnh", "như", "sở", "hữu", "trên", "bảy mươi tám ra đi an", "cổ", "phiếu", "saccombank", "trị", "giá", "bảy trăm ba mươi đồng", "đồng", "cuối", "mồng bẩy", "chị", "đứng", "thứ", "không tám năm bẩy hai chín tám chín năm không hai bốn", "trong", "top", "những", "người", "giàu", "nhất", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "việt", "nam", "ngân", "hàng", "sacombank", "hiện", "có", "vốn", "điều", "lệ", "khoảng", "sáu mươi sáu xen ti mét khối", "đồng", "thu", "nhập", "thuần", "từ", "lãi", "của", "sáu ngàn sáu trăm chín hai chấm không không chín hai ba đô la", "saccombank", "trong", "mười nhăm tháng năm", "đạt", "hai trăm tám mươi hai êu rô", "đồng", "tăng", "ba trăm tám tám mi li gam", "so", "với", "hai sáu tháng sáu", "hoạt", "động", "dịch", "vụ", "cũng", "thu", "về", "khoản", "lãi", "bốn sáu mê ga oát giờ", "đồng", "tăng", "một trăm hai mốt công trên ngày", "so", "với", "năm", "trước" ]
[ "những", "nữ", "doanh", "nhân", "uvqli-600", "xinh", "đẹp", "tài", "giỏi", "hàng", "đầu", "việt", "nam", "đspl", "mặc", "315 g", "dù", "tuổi", "đời", "còn", "khá", "trẻ", "nhưng", "nguyễn", "vũ", "ngọc", "trinh", "hoàng", "hải", "anh", "dương", "hoàng", "quỳnh", "như", "đã", "là", "những", "nữ", "tướng", "điều", "hành", "hoạt", "động", "của", "doanh", "nghiệp", "vốn", "lên", "đến", "nghìn", "tỷ", "có", "tiếng", "tại", "việt", "nam", "nguyễn", "vũ", "ngọc", "trinh", "hiện", "là", "tổng", "giám", "đốc", "của", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "trách nhiệm hữu hạn", "quản", "lý", "quỹ", "manulife", "việt", "nam", "ngọc", "trinh", "được", "bổ", "nhiệm", "nắm", "giữ", "vị", "trí", "cấp", "cao", "này", "thay", "ông", "trần", "hồng", "tiến", "từ", "ngày 16 và ngày mồng 8", "với", "tấm", "bằng", "đại", "học", "chuyên", "bao", "nhieu-a25688.html", ">", "ngành", "tài", "chính", "và", "kế", "toán", "của", "trường", "đại", "học", "danh", "tiếng", "new", "south", "wales", "sydney", "úc", "cùng", "kinh", "nghiệm", "tích", "lũy", "được", "trong", "quá", "trình", "làm", "việc", "tại", "công", "ngày 5", "ty", "morningstar", "australasia", "và", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "quản", "lý", "quỹ", "đầu", "tư", "prudential", "việt", "nam", "đã", "giúp", "ngọc", "trinh", "điều", "hành", "tốt", "manulife", "việt", "nam", "nguyễn", "vũ", "ngọc", "trinh", "ổng", "giám", "đốc", "của", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "quản", "lý", "quỹ", "manulife", "việt", "nam", "trong", "3h58", "manulife", "việt", "nam", "đạt", "tổng", "doanh", "thu", "eabb700", "phí", "bảo", "hiểm", "trên", "7988.857 mẫu", "đồng", "tăng", "285 radian", "so", "với", "ngày 4/2", "tính", "đến", "hết", "19h", "tổng", "giá", "trị", "tài", "sản", "quản", "lý", "đạt", "942 wh", "đồng", "tăng", "-3694,0091 ounce", "so", "với", "cùng", "thời", "điểm", "tháng 11", "doanh", "thu", "khai", "thác", "mới", "từ", "kênh", "bảo", "hiểm", "liên", "kết", "ngân", "hàng", "tiếp", "tục", "giữ", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "vượt", "trội", "8801.416 gallon", "so", "với", "mùng 8 và ngày 22", "với", "những", "thành", "công", "trong", "năm", "qua", "manulife", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "giữ", "vững", "vị", "trí", "là", "một", "trong", "ba", "công", "ty", "bảo", "hiểm", "nhân", "thọ", "lớn", "nhất", "việt", "nam", "mặc", "dù", "mới", "chỉ", "ngoài", "800.009", "tuổi", "nhưng", "hoàng", "hải", "anh", "đã", "là", "chủ", "tịch", "hội", "đông", "quản", "trị", "hội đồng quản trị", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "dầu", "khí", "psi", "gắn", "bó", "với", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "dầu", "khí", "từ", "những", "ngày", "đầu", "tốt", "nghiệp", "chuyên", "ngành", "2003", "quản", "trị", "kinh", "doanh", "trường", "đại", "học", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "và", "trường", "đại", "học", "akamai", "hoa", "kỳ", "hải", "anh", "trải", "qua", "các", "vị", "trí", "từ", "chuyên", "viên", "đầu", "tư", "trưởng", "phòng", "tổng", "hợp", "và", "quản", "lý", "danh", "mục", "đầu", "tư", "hoàng", "hải", "anh", "trong", "buổi", "họp", "đại", "hội", "cổ", "đông", "thường", "niên", "của", "psi", "quý 3", "lãnh", "đạo", "công", "ty", "nhận", "thấy", "khả", "năng", "của", "vị", "doanh", "nhân", "nữ", "tuổi", "đời", "trẻ", "nhưng", "tuổi", "nghề", "không", "hề", "trẻ", "nên", "trong", "buổi", "họp", "đại", "hội", "cổ", "đông", "thường", "niên", "của", "psi", "cuối", "năm 2073", "hoàng", "hải", "anh", "đã", "được", "chính", "thức", "bầu", "làm", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "dầu", "khí", "bằng", "tài", "lãnh", "đạo", "và", "tầm", "nhìn", "chiến", "lược", "psi", "trong", "ngày 2/3/2279", "đạt", "doanh", "thu", "riêng", "-x-170", "quý", "c/1040-300", "với", "367 mm", "đồng", "tăng", "959 giờ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "3000", "lũy", "kế", "cả", "tháng 9/2919", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "dầu", "khí", "đạt", "-85 atm", "đồng", "doanh", "thu", "thuần", "tăng", "474 kcal", "so", "với", "ngày 24/10/1443", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "cả", "năm", "cũng", "tăng", "2602", "lần", "đạt", "377 km3", "đồng", "quỳnh", "như", "sinh", "0h53", "hiện", "đang", "làm", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "sài", "gòn", "thương", "tín", "saccombank", "quỳnh", "như", "bắt", "đầu", "làm", "việc", "tại", "saccombank", "vào", "20h38", "với", "vai", "trò", "là", "thành", "viên", "của", "hội đồng quản trị", "chỉ", "sau", "đó", "52,49", "tháng", "chị", "được", "bổ", "nhiệm", "làm", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "của", "saccombank", "dương", "hoàng", "quỳnh", "như", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "sài", "gòn", "thương", "tín", "saccombank", "việc", "thăng", "chức", "nhanh", "chóng", "của", "quỳnh", "như", "không", "phải", "vì", "chị", "may", "mắn", "mà", "do", "chính", "năng", "lực", "mà", "chị", "tích", "lũy", "được", "trong", "suốt", "thời", "gian", "làm", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "kiêm", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "thường", "trực", "tại", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "phương", "nam", "southern", "bank", "và", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "nhân", "sự", "cấp", "cao", "với", "vai", "trò", "là", "trợ", "lý", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "may", "mặc", "đài", "loan", "hiện", "quỳnh", "như", "sở", "hữu", "trên", "78 radian", "cổ", "phiếu", "saccombank", "trị", "giá", "730 đ", "đồng", "cuối", "mồng 7", "chị", "đứng", "thứ", "085729895024", "trong", "top", "những", "người", "giàu", "nhất", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "việt", "nam", "ngân", "hàng", "sacombank", "hiện", "có", "vốn", "điều", "lệ", "khoảng", "66 cc", "đồng", "thu", "nhập", "thuần", "từ", "lãi", "của", "6692.00923 $", "saccombank", "trong", "15/5", "đạt", "282 euro", "đồng", "tăng", "388 mg", "so", "với", "26/6", "hoạt", "động", "dịch", "vụ", "cũng", "thu", "về", "khoản", "lãi", "46 mwh", "đồng", "tăng", "121 công/ngày", "so", "với", "năm", "trước" ]
[ "ngày ba", "hạn", "cuối", "thuê", "bao", "di", "động", "bổ", "sung", "ảnh", "chân", "dung", "chính", "chủ", "với", "các", "thuê", "bao", "đăng", "ký", "mới", "sau", "hai mươi mốt giờ không phút", "nhà", "mạng", "sẽ", "thực", "hiện", "việc", "này", "còn", "nếu", "kích", "hoạt", "trước", "thời", "điểm", "trên", "nhà", "mạng", "có", "hai mươi tư đến ba mươi", "tháng", "để", "bổ", "sung", "thông", "tin", "theo", "quy", "định", "mới", "theo", "quy", "định", "tại", "nghị", "định", "không phẩy một chín", "hành", "vi", "sử", "dụng", "giấy", "tờ", "của", "người", "khác", "kể", "cả", "được", "cho", "mượn", "chín trăm hai mươi bốn ve bê", "hay", "chuyển", "sim", "mình", "đăng", "ký", "cho", "người", "khác", "sử", "dụng", "mà", "không", "giao", "kết", "lại", "hợp", "đồng", "thì", "chịu", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "đến", "sáu ngàn tám trăm ba bẩy chấm chín trăm bẩy ba mi li lít trên ao", "điển", "hình", "là", "việc", "hiện", "nay", "việt", "nam", "đang", "có", "hơn", "tám ngàn tám nhăm chấm năm bẩy không đề xi mét vuông", "thuê", "bao", "di", "động", "đang", "hoạt", "động", "đứng", "top", "đầu", "trên", "thế", "giới", "về", "mật", "độ", "thuê", "bao", "viễn", "thông", "trên", "hai triệu", "dân", "tuy", "nhiên", "hầu", "hết", "các", "thuê", "bao", "di", "động", "hiện", "nay", "là", "thuê", "bao", "di", "động", "trả", "trước", "chiếm", "hơn", "tám trăm chín bẩy phần trăm", "và", "hơn", "bốn ngàn năm trăm sáu ba phẩy tám tám sáu ki lo oát", "số", "thuê", "bao", "di", "động", "trả", "trước", "có", "thông", "tin", "không", "chính", "xác", "hiện", "về", "cơ", "bản", "pháp", "luật", "hiện", "hành", "về", "viễn", "thông", "luật", "viễn", "thông", "nghị", "định", "trừ dét mờ gờ ép ngang năm trăm tám mươi", "nghị", "định", "a ích đê lờ dê xuộc tê o xoẹt chín không không", "thông", "tư", "số", "một không chín chéo gi quờ ép u dê dét xờ", "về", "quản", "lý", "thuê", "bao", "trả", "trước", "đã", "tạo", "ra", "hành", "lang", "pháp", "lý", "khá", "đầy", "đủ", "về", "việc", "quản", "lý", "thông", "tin", "thuê", "bao", "di", "động", "trả", "trước", "theo", "nghị", "định", "bốn trăm gạch ngang o tờ", "các", "doanh", "nghiệp", "viễn", "thông", "phải", "tuân", "thủ", "đầy", "đủ", "và", "chịu", "trách", "nhiệm", "trước", "pháp", "luật", "về", "các", "quy", "định", "chỉ", "được", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "di", "động", "cho", "thuê", "bao", "sau", "khi", "đã", "hoàn", "thành", "việc", "rà", "soát", "kiểm", "tra", "bảo", "đảm", "thông", "tin", "thuê", "bao", "của", "các", "cá", "nhân", "tổ", "chức", "trong", "cơ", "sở", "đê vờ", "dữ", "liệu", "tập", "trung", "của", "mình", "đã", "được", "đối", "chiếu", "nhập", "lưu", "giữ", "quản", "lý", "đúng", "quy", "định", "đồng", "thời", "các", "doanh", "bốn trăm tám mươi áp mót phe", "nghiệp", "viễn", "thông", "phải", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "kỹ", "thuật", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "tập", "trung", "để", "nhập", "lưu", "giữ", "quản", "lý", "thông", "tin", "trong", "suốt", "thời", "gian", "sử", "không sáu chín chín ba năm hai bốn ba không một một", "dụng", "dịch", "vụ", "của", "thuê", "bao", "bao", "gồm", "thông", "tin", "thuê", "bao", "quy", "định", "tại", "khoản", "ba ngàn", "điều", "này", "ngày", "bắt", "đầu", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "của", "thuê", "bao", "trạng", "thái", "hoạt", "động", "của", "thuê", "bao", "đang", "hoạt", "động", "tạm", "dừng", "dịch", "vụ", "một", "chiều", "chỉ", "nhận", "được", "cuộc", "gọi", "đến", "hoặc", "tạm", "dừng", "dịch", "vụ", "hai", "chiều", "không", "thực", "hiện", "được", "cuộc", "gọi", "đi", "và", "không", "nhận", "được", "cuộc", "gọi", "đến", "số", "lượng", "số", "thuê", "bao", "mà", "cá", "nhân", "tổ", "chức", "đang", "sử", "dụng", "ngày", "chấm", "dứt", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "đối", "với", "các", "thuê", "bao", "đã", "chấm", "dứt", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "hoặc", "đã", "chuyển", "quyền", "sử", "dụng", "đối", "với", "các", "thuê", "bao", "đã", "chấm", "dứt", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "hoặc", "đã", "chuyển", "quyền", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "cho", "cá", "nhân", "tổ", "chức", "khác", "phải", "tiếp", "tục", "lưu", "giữ", "thông", "tin", "thuê", "bao", "trong", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "tối", "thiểu", "âm ba chín phẩy không không chín hai", "năm", "đặc", "biệt", "trường", "hợp", "cá", "nhân", "sáu trăm tám chín ki lo oát", "tổ", "chức", "không", "thực", "hiện", "theo", "yêu", "cầu", "tạm", "dừng", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "một", "chiều", "sau", "một nghìn sáu trăm năm mươi sáu", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "đầu", "tiên", "gửi", "thông", "báo", "đồng", "thời", "thông", "báo", "thuê", "bao", "sẽ", "bị", "tạm", "dừng", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "hai", "chiều", "sau", "chín triệu bốn trăm sáu chín ngàn tám trăm lẻ ba", "ngày", "tiếp", "theo", "nếu", "không", "thực", "hiện", "tạm", "dừng", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "hai", "chiều", "sau", "hai ngàn bảy trăm linh tám", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "tạm", "dừng", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "một", "chiều", "đồng", "thời", "thông", "báo", "thuê", "bao", "sẽ", "được", "thanh", "lý", "hợp", "đồng", "chấm", "dứt", "cung", "cấp", "âm bẩy ngàn chín trăm năm hai phẩy ba trăm bốn mươi ve bê trên mon", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "ngày mười sáu và ngày ba mốt tháng hai", "sau", "vòng bảy năm", "ngày", "tiếp", "theo", "nếu", "không", "thực", "hiện", "mức", "phạt", "có", "thể", "lên", "tới", "âm chín ngàn một trăm bẩy mươi ba chấm hai năm không mon", "đồng", "đối", "với", "doanh", "nghiệp", "viễn", "thông", "di", "động", "không", "kết", "nối", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "thông", "tin", "thuê", "bao", "tập", "trung", "của", "doanh", "nghiệp", "với", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "của", "bộ", "trung tâm", "&", "trung tâm", "hoặc", "của", "bộ", "công", "an", "phạt", "từ", "sáu chín hai tám một bảy chín sáu không sáu hai", "bẩy nghìn hai trăm hai bốn chấm chín năm không chỉ trên ki lô bít", "đồng", "nếu", "không", "cung", "cấp", "hoặc", "cung", "cấp", "không", "đầy", "đủ", "thông", "tin", "hoặc", "không", "chứng", "minh", "thông", "tin", "thuê", "bao", "trong", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "của", "điểm", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "theo", "quy", "định", "tại", "điểm", "a", "khoản", "hai nghìn một trăm hai mốt", "điều", "sáu mươi hai", "nghị", "định", "chín không không trừ lờ trừ i i ét ca ích", "đã", "được", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "tại", "điều", "tám mươi bẩy", "nghị", "định", "này", "phạt", "tiền", "từ", "bốn trăm lẻ sáu đi ốp", "đến", "âm hai trăm ba mươi ba chấm hai bốn một vòng", "đối", "với", "việc", "bán", "sim", "âm sáu mươi nhăm nghìn ba trăm năm mươi ba phẩy năm nghìn hai trăm năm tư", "thuê", "bao", "bảy mươi sáu ngàn chín trăm hai mươi phẩy chín trăm sáu mươi năm", "di", "động", "khi", "không", "được", "doanh", "nghiệp", "viễn", "thông", "di", "động", "ký", "hợp", "đồng", "ủy", "quyền", "giao", "kết", "hợp", "đồng", "theo", "mẫu", "điều", "kiện", "giao", "dịch", "chung", "hay", "là", "mua", "bán", "trao", "đổi", "hoặc", "sử", "dụng", "sim", "đa", "năng", "thiết", "bị", "có", "chức", "năng", "kích", "hoạt", "sẵn", "dịch", "vụ", "cho", "sim", "thuê", "bao", "không", "cần", "phải", "bẻ", "sim", "để", "nhập", "sẵn", "thông", "tin", "thuê", "bao", "kích", "hoạt", "sẵn", "dịch", "vụ", "di", "động", "trả", "trước", "cho", "sim", "thuê", "bao", "phạt", "tiền", "từ", "âm ba nghìn sáu trăm sáu mươi nhăm chấm hai trăm tám tám bao", "đến", "ba nghìn bẩy trăm ba tư chấm không không tám một ba inh trên gờ ram", "đối", "với", "hành", "vi", "thực", "hiện", "giao", "kết", "hợp", "đồng", "theo", "mẫu", "điều", "kiện", "giao", "dịch", "chung", "khi", "không", "được", "ủy", "quyền", "theo", "quy", "định", "phạt", "tiền", "từ", "sáu trăm mười bốn ki lo oát giờ", "đến", "âm bảy chín ga lông trên đề xi mét vuông", "đối", "với", "doanh", "nghiệp", "viễn", "thông", "di", "động", "không", "thông", "báo", "hoặc", "không", "yêu", "cầu", "các", "thuê", "bao", "thực", "hiện", "lại", "việc", "giao", "kết", "hợp", "đồng", "theo", "mẫu", "điều", "kiện", "giao", "dịch", "chung", "khi", "phát", "hiện", "thông", "tin", "thuê", "bao", "không", "đúng", "quy", "định" ]
[ "ngày 3", "hạn", "cuối", "thuê", "bao", "di", "động", "bổ", "sung", "ảnh", "chân", "dung", "chính", "chủ", "với", "các", "thuê", "bao", "đăng", "ký", "mới", "sau", "21h0", "nhà", "mạng", "sẽ", "thực", "hiện", "việc", "này", "còn", "nếu", "kích", "hoạt", "trước", "thời", "điểm", "trên", "nhà", "mạng", "có", "24 - 30", "tháng", "để", "bổ", "sung", "thông", "tin", "theo", "quy", "định", "mới", "theo", "quy", "định", "tại", "nghị", "định", "0,19", "hành", "vi", "sử", "dụng", "giấy", "tờ", "của", "người", "khác", "kể", "cả", "được", "cho", "mượn", "924 wb", "hay", "chuyển", "sim", "mình", "đăng", "ký", "cho", "người", "khác", "sử", "dụng", "mà", "không", "giao", "kết", "lại", "hợp", "đồng", "thì", "chịu", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "đến", "6837.973 ml/ounce", "điển", "hình", "là", "việc", "hiện", "nay", "việt", "nam", "đang", "có", "hơn", "8085.570 dm2", "thuê", "bao", "di", "động", "đang", "hoạt", "động", "đứng", "top", "đầu", "trên", "thế", "giới", "về", "mật", "độ", "thuê", "bao", "viễn", "thông", "trên", "2.000.000", "dân", "tuy", "nhiên", "hầu", "hết", "các", "thuê", "bao", "di", "động", "hiện", "nay", "là", "thuê", "bao", "di", "động", "trả", "trước", "chiếm", "hơn", "897 %", "và", "hơn", "4563,886 kw", "số", "thuê", "bao", "di", "động", "trả", "trước", "có", "thông", "tin", "không", "chính", "xác", "hiện", "về", "cơ", "bản", "pháp", "luật", "hiện", "hành", "về", "viễn", "thông", "luật", "viễn", "thông", "nghị", "định", "-zmgf-580", "nghị", "định", "axđld/to/900", "thông", "tư", "số", "109/jqfudzx", "về", "quản", "lý", "thuê", "bao", "trả", "trước", "đã", "tạo", "ra", "hành", "lang", "pháp", "lý", "khá", "đầy", "đủ", "về", "việc", "quản", "lý", "thông", "tin", "thuê", "bao", "di", "động", "trả", "trước", "theo", "nghị", "định", "400-ot", "các", "doanh", "nghiệp", "viễn", "thông", "phải", "tuân", "thủ", "đầy", "đủ", "và", "chịu", "trách", "nhiệm", "trước", "pháp", "luật", "về", "các", "quy", "định", "chỉ", "được", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "di", "động", "cho", "thuê", "bao", "sau", "khi", "đã", "hoàn", "thành", "việc", "rà", "soát", "kiểm", "tra", "bảo", "đảm", "thông", "tin", "thuê", "bao", "của", "các", "cá", "nhân", "tổ", "chức", "trong", "cơ", "sở", "dv", "dữ", "liệu", "tập", "trung", "của", "mình", "đã", "được", "đối", "chiếu", "nhập", "lưu", "giữ", "quản", "lý", "đúng", "quy", "định", "đồng", "thời", "các", "doanh", "480 atm", "nghiệp", "viễn", "thông", "phải", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "kỹ", "thuật", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "tập", "trung", "để", "nhập", "lưu", "giữ", "quản", "lý", "thông", "tin", "trong", "suốt", "thời", "gian", "sử", "069935243011", "dụng", "dịch", "vụ", "của", "thuê", "bao", "bao", "gồm", "thông", "tin", "thuê", "bao", "quy", "định", "tại", "khoản", "3000", "điều", "này", "ngày", "bắt", "đầu", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "của", "thuê", "bao", "trạng", "thái", "hoạt", "động", "của", "thuê", "bao", "đang", "hoạt", "động", "tạm", "dừng", "dịch", "vụ", "một", "chiều", "chỉ", "nhận", "được", "cuộc", "gọi", "đến", "hoặc", "tạm", "dừng", "dịch", "vụ", "hai", "chiều", "không", "thực", "hiện", "được", "cuộc", "gọi", "đi", "và", "không", "nhận", "được", "cuộc", "gọi", "đến", "số", "lượng", "số", "thuê", "bao", "mà", "cá", "nhân", "tổ", "chức", "đang", "sử", "dụng", "ngày", "chấm", "dứt", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "đối", "với", "các", "thuê", "bao", "đã", "chấm", "dứt", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "hoặc", "đã", "chuyển", "quyền", "sử", "dụng", "đối", "với", "các", "thuê", "bao", "đã", "chấm", "dứt", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "hoặc", "đã", "chuyển", "quyền", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "cho", "cá", "nhân", "tổ", "chức", "khác", "phải", "tiếp", "tục", "lưu", "giữ", "thông", "tin", "thuê", "bao", "trong", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "tối", "thiểu", "-39,0092", "năm", "đặc", "biệt", "trường", "hợp", "cá", "nhân", "689 kw", "tổ", "chức", "không", "thực", "hiện", "theo", "yêu", "cầu", "tạm", "dừng", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "một", "chiều", "sau", "1656", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "đầu", "tiên", "gửi", "thông", "báo", "đồng", "thời", "thông", "báo", "thuê", "bao", "sẽ", "bị", "tạm", "dừng", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "hai", "chiều", "sau", "9.469.803", "ngày", "tiếp", "theo", "nếu", "không", "thực", "hiện", "tạm", "dừng", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "hai", "chiều", "sau", "2708", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "tạm", "dừng", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "một", "chiều", "đồng", "thời", "thông", "báo", "thuê", "bao", "sẽ", "được", "thanh", "lý", "hợp", "đồng", "chấm", "dứt", "cung", "cấp", "-7952,340 wb/mol", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "ngày 16 và ngày 31 tháng 2", "sau", "vòng 7 - 5", "ngày", "tiếp", "theo", "nếu", "không", "thực", "hiện", "mức", "phạt", "có", "thể", "lên", "tới", "-9173.250 mol", "đồng", "đối", "với", "doanh", "nghiệp", "viễn", "thông", "di", "động", "không", "kết", "nối", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "thông", "tin", "thuê", "bao", "tập", "trung", "của", "doanh", "nghiệp", "với", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "của", "bộ", "trung tâm", "&", "trung tâm", "hoặc", "của", "bộ", "công", "an", "phạt", "từ", "69281796062", "7224.950 chỉ/kb", "đồng", "nếu", "không", "cung", "cấp", "hoặc", "cung", "cấp", "không", "đầy", "đủ", "thông", "tin", "hoặc", "không", "chứng", "minh", "thông", "tin", "thuê", "bao", "trong", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "của", "điểm", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "theo", "quy", "định", "tại", "điểm", "a", "khoản", "2121", "điều", "62", "nghị", "định", "900-l-yyskx", "đã", "được", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "tại", "điều", "87", "nghị", "định", "này", "phạt", "tiền", "từ", "406 điôp", "đến", "-233.241 vòng", "đối", "với", "việc", "bán", "sim", "-65.353,5254", "thuê", "bao", "76.920,965", "di", "động", "khi", "không", "được", "doanh", "nghiệp", "viễn", "thông", "di", "động", "ký", "hợp", "đồng", "ủy", "quyền", "giao", "kết", "hợp", "đồng", "theo", "mẫu", "điều", "kiện", "giao", "dịch", "chung", "hay", "là", "mua", "bán", "trao", "đổi", "hoặc", "sử", "dụng", "sim", "đa", "năng", "thiết", "bị", "có", "chức", "năng", "kích", "hoạt", "sẵn", "dịch", "vụ", "cho", "sim", "thuê", "bao", "không", "cần", "phải", "bẻ", "sim", "để", "nhập", "sẵn", "thông", "tin", "thuê", "bao", "kích", "hoạt", "sẵn", "dịch", "vụ", "di", "động", "trả", "trước", "cho", "sim", "thuê", "bao", "phạt", "tiền", "từ", "-3665.288 pound", "đến", "3734.00813 inch/g", "đối", "với", "hành", "vi", "thực", "hiện", "giao", "kết", "hợp", "đồng", "theo", "mẫu", "điều", "kiện", "giao", "dịch", "chung", "khi", "không", "được", "ủy", "quyền", "theo", "quy", "định", "phạt", "tiền", "từ", "614 kwh", "đến", "-79 gallon/dm2", "đối", "với", "doanh", "nghiệp", "viễn", "thông", "di", "động", "không", "thông", "báo", "hoặc", "không", "yêu", "cầu", "các", "thuê", "bao", "thực", "hiện", "lại", "việc", "giao", "kết", "hợp", "đồng", "theo", "mẫu", "điều", "kiện", "giao", "dịch", "chung", "khi", "phát", "hiện", "thông", "tin", "thuê", "bao", "không", "đúng", "quy", "định" ]
[ "ngày mười ngày hai hai tháng bốn", "tại", "thủ", "đô", "vientiane", "đã", "diễn", "ra", "lễ", "ký", "dự", "án", "xây", "dựng", "tuyến", "đường", "sắt", "nối", "lào", "và", "việt", "nam", "dự", "án", "có", "tổng", "kinh", "phí", "âm mười bốn ao", "usd", "do", "tập", "đoàn", "giant", "consolidated", "limited", "của", "malaysia", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "tham", "dự", "lễ", "ký", "có", "thủ", "tướng", "lào", "thongsing", "thammavong", "và", "thủ", "tướng", "malaysia", "mohd", "najib", "tun", "abdul", "razak", "tuyến", "đường", "sắt", "có", "tổng", "chiều", "dài", "âm bảy ngàn sáu trăm năm mươi hai phẩy không ba trăm tám mươi mốt mét khối", "sẽ", "được", "xây", "dựng", "tại", "tỉnh", "savannakhet", "ở", "trung", "lào", "đến", "biên", "giới", "cửa", "khẩu", "lao", "bảo", "của", "việt", "nam", "dự", "kiến", "công", "trình", "sẽ", "hoàn", "thành", "trong", "ba mươi bốn", "năm", "và", "đây", "sẽ", "là", "tuyến", "đường", "sắt", "cao", "tốc", "đầu", "tiên", "của", "lào", "nối", "trực", "tiếp", "với", "việt", "nam", "hai trăm hai không không xoẹt o gi", "tỉnh", "savannakhet", "nằm", "trên", "hành", "lang", "đông-tây", "nối", "liền", "thái", "lan", "lào", "và", "việt", "nam", "thông", "qua", "cầu", "hữu", "nghị", "lào-thái", "lan", "bắc", "qua", "sông", "mekong", "và", "đường", "số", "không sáu ba bẩy ba bẩy bốn sáu sáu năm một năm", "con", "đường", "huyết", "mạch", "bắc-nam", "trên", "đường", "hai sáu trên bốn", "chạy", "từ", "trung", "quốc", "qua", "lào", "đến", "campuchia", "cũng", "đi", "qua", "savannakhet" ]
[ "ngày 10 ngày 22 tháng 4", "tại", "thủ", "đô", "vientiane", "đã", "diễn", "ra", "lễ", "ký", "dự", "án", "xây", "dựng", "tuyến", "đường", "sắt", "nối", "lào", "và", "việt", "nam", "dự", "án", "có", "tổng", "kinh", "phí", "-14 ounce", "usd", "do", "tập", "đoàn", "giant", "consolidated", "limited", "của", "malaysia", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "tham", "dự", "lễ", "ký", "có", "thủ", "tướng", "lào", "thongsing", "thammavong", "và", "thủ", "tướng", "malaysia", "mohd", "najib", "tun", "abdul", "razak", "tuyến", "đường", "sắt", "có", "tổng", "chiều", "dài", "-7652,0381 m3", "sẽ", "được", "xây", "dựng", "tại", "tỉnh", "savannakhet", "ở", "trung", "lào", "đến", "biên", "giới", "cửa", "khẩu", "lao", "bảo", "của", "việt", "nam", "dự", "kiến", "công", "trình", "sẽ", "hoàn", "thành", "trong", "34", "năm", "và", "đây", "sẽ", "là", "tuyến", "đường", "sắt", "cao", "tốc", "đầu", "tiên", "của", "lào", "nối", "trực", "tiếp", "với", "việt", "nam", "200200/oj", "tỉnh", "savannakhet", "nằm", "trên", "hành", "lang", "đông-tây", "nối", "liền", "thái", "lan", "lào", "và", "việt", "nam", "thông", "qua", "cầu", "hữu", "nghị", "lào-thái", "lan", "bắc", "qua", "sông", "mekong", "và", "đường", "số", "063737466515", "con", "đường", "huyết", "mạch", "bắc-nam", "trên", "đường", "26 / 4", "chạy", "từ", "trung", "quốc", "qua", "lào", "đến", "campuchia", "cũng", "đi", "qua", "savannakhet" ]
[ "giật", "bốn nghìn bốn trăm bẩy chín chấm tám trăm bốn sáu bát can trên rúp", "đồng", "của", "người", "hai nghìn năm trăm tám mươi", "rút", "tiền", "ngân", "hàng", "khi", "hai", "chị", "này", "đi", "xe", "máy", "rút", "cho", "cơ", "quan", "sáu nghìn sáu trăm bẩy mươi bảy chấm bảy sáu một mi li lít", "đồng", "từ", "ngân", "hàng", "về", "đến", "đường", "phạm", "văn", "đồng", "hà", "nội", "thì", "bị", "vương", "đi", "xe", "máy", "áp", "sát", "giật", "mất", "túi", "tiền", "cùng", "một", "số", "giấy", "tờ", "tư", "trang", "khác", "rồi", "tẩu", "thoát", "trong", "lúc", "phòng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "trật tự xã hội", "một trăm bốn không không sáu xuộc mờ ép ép", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "điều", "tra", "mở", "rộng", "vụ", "đặng", "hữu", "lân", "và", "đỗ", "cao", "thắng", "gây", "ra", "một ngàn không trăm lẻ tám", "vụ", "cướp", "giật", "của", "người", "rút", "tiền", "ngân", "hàng", "đến", "hai ba giờ mười tám phút ba ba giây", "đội", "chống", "cướp", "và", "cướp", "giật", "thuộc", "ba không ba gạch chéo mờ đờ", "lại", "phát", "hiện", "vụ", "cướp", "giật", "âm mười lăm mét vuông trên héc", "đồng", "của", "một", "nạn", "nhân", "đi", "rút", "tiền", "ngân", "hàng", "cho", "cơ", "quan", "vụ", "án", "xảy", "ra", "trưa", "tháng hai hai ngàn hai trăm bẩy mươi", "tại", "đường", "phạm", "văn", "đồng", "thuộc", "địa", "bàn", "xã", "cổ", "nhuế", "huyện", "từ", "liêm", "đối", "tượng", "cướp", "giật", "là", "nguyễn", "vi", "vương", "ba mươi ba phẩy không hai mươi nhăm", "tuổi", "trú", "tại", "khương", "đình", "phường", "ba nghìn", "hạ", "đình", "quận", "thanh", "xuân", "khi", "hai", "chị", "này", "đi", "xe", "máy", "bẩy mươi nhăm lít trên độ xê", "rút", "cho", "cơ", "quan", "sáu trăm lẻ chín ra đi an trên oát", "đồng", "từ", "ngân", "hàng", "về", "đến", "đường", "phạm", "văn", "đồng", "thì", "bị", "vương", "đi", "xe", "máy", "áp", "sát", "giật", "mất", "túi", "tiền", "cùng", "một", "số", "giấy", "tờ", "tư", "trang", "khác", "rồi", "tẩu", "thoát", "tại", "cơ", "quan", "điều", "tra", "vương", "khai", "từ", "tháng hai năm hai ba tám sáu", "đến", "nay", "đã", "gây", "ra", "một phẩy bốn đến ba mươi năm chấm không không một", "vụ", "cướp", "giật", "tài", "sản", "trên", "đường", "phố", "thuộc", "quận", "cầu", "giấy", "và", "huyện", "từ", "liêm", "như", "trên", "đường", "phạm", "văn", "đồng", "trần", "duy", "hưng", "hoàng", "quốc", "việt", "tổng", "số", "tài", "sản", "cướp", "giật", "trị", "giá", "trên", "sáu trăm sáu mươi tư rúp", "đồng", "trong", "đó", "có", "hơn", "bẩy trăm hai mươi năm đi ốp trên ngày", "đồng", "tiền", "mặt", "âm sáu ngàn ba trăm chín chín chấm hai trăm bảy mươi tám mê ga oát", "năm triệu bốn trăm ba mươi nghìn bảy trăm lẻ sáu", "máy", "tính", "xách", "tay", "hai tư trên hai", "điện", "thoại", "di", "động", "gần", "đây", "nhất", "trưa", "ba không không xuộc bẩy không không i", "chị", "trần", "thị", "ngọc", "liên", "ngồi", "sau", "xe", "máy", "của", "chị", "trần", "thị", "nga", "đi", "trên", "đường", "nguyễn", "khánh", "toàn", "hai trăm tám mươi mốt lượng", "đến", "ngã", "ba", "tô", "hiệu", "nguyễn", "văn", "huyên", "quận", "cầu", "giấy", "bị", "vương", "cướp", "giật", "một", "túi", "bảy nghìn bốn trăm tám mươi bảy phẩy năm trăm mười chín ra đi an", "xách", "bên", "trong", "có", "âm sáu ngàn không trăm hai chín phẩy bốn trăm mười chín mi li mét", "sáu trăm hai mươi tư ki lô ca lo", "đồng", "ba nghìn", "điện", "thoại", "di", "động", "và", "một", "số", "giấy", "tờ", "khác", "khám", "xét", "nơi", "ở", "của", "vương", "ngang lờ u cờ quy", "thu", "giữ", "hai ngàn bẩy trăm năm tám", "két", "sắt", "một nghìn năm trăm ba mươi tư", "xe", "máy", "âm một ngàn sáu ba chấm bốn năm năm mi li mét", "tám ngàn ba trăm bẩy tư phẩy chín ba một na nô mét", "đồng", "một ngàn bẩy", "điện", "thoại", "di", "động", "hai mươi phẩy sáu mươi chín", "máy", "tính", "xách", "tay", "tháng sáu năm hai ngàn bốn trăm mười tám", "tám trăm gạch ngang bốn năm hai không trừ đờ bê u i bê gạch ngang", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "ra", "lệnh", "tạm", "giữ", "hình", "sự", "nguyễn", "vi", "vương", "về", "hành", "vi", "cướp", "giật", "tài", "sản", "để", "tiếp", "tục", "điều", "tra" ]
[ "giật", "4479.846 pa/rub", "đồng", "của", "người", "2580", "rút", "tiền", "ngân", "hàng", "khi", "hai", "chị", "này", "đi", "xe", "máy", "rút", "cho", "cơ", "quan", "6677.761 ml", "đồng", "từ", "ngân", "hàng", "về", "đến", "đường", "phạm", "văn", "đồng", "hà", "nội", "thì", "bị", "vương", "đi", "xe", "máy", "áp", "sát", "giật", "mất", "túi", "tiền", "cùng", "một", "số", "giấy", "tờ", "tư", "trang", "khác", "rồi", "tẩu", "thoát", "trong", "lúc", "phòng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "trật tự xã hội", "1004006/mff", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "điều", "tra", "mở", "rộng", "vụ", "đặng", "hữu", "lân", "và", "đỗ", "cao", "thắng", "gây", "ra", "1008", "vụ", "cướp", "giật", "của", "người", "rút", "tiền", "ngân", "hàng", "đến", "23:18:33", "đội", "chống", "cướp", "và", "cướp", "giật", "thuộc", "303/mđ", "lại", "phát", "hiện", "vụ", "cướp", "giật", "-15 m2/hz", "đồng", "của", "một", "nạn", "nhân", "đi", "rút", "tiền", "ngân", "hàng", "cho", "cơ", "quan", "vụ", "án", "xảy", "ra", "trưa", "tháng 2/2270", "tại", "đường", "phạm", "văn", "đồng", "thuộc", "địa", "bàn", "xã", "cổ", "nhuế", "huyện", "từ", "liêm", "đối", "tượng", "cướp", "giật", "là", "nguyễn", "vi", "vương", "33,025", "tuổi", "trú", "tại", "khương", "đình", "phường", "3000", "hạ", "đình", "quận", "thanh", "xuân", "khi", "hai", "chị", "này", "đi", "xe", "máy", "75 l/oc", "rút", "cho", "cơ", "quan", "609 radian/w", "đồng", "từ", "ngân", "hàng", "về", "đến", "đường", "phạm", "văn", "đồng", "thì", "bị", "vương", "đi", "xe", "máy", "áp", "sát", "giật", "mất", "túi", "tiền", "cùng", "một", "số", "giấy", "tờ", "tư", "trang", "khác", "rồi", "tẩu", "thoát", "tại", "cơ", "quan", "điều", "tra", "vương", "khai", "từ", "tháng 2/2386", "đến", "nay", "đã", "gây", "ra", "1,4 - 35.001", "vụ", "cướp", "giật", "tài", "sản", "trên", "đường", "phố", "thuộc", "quận", "cầu", "giấy", "và", "huyện", "từ", "liêm", "như", "trên", "đường", "phạm", "văn", "đồng", "trần", "duy", "hưng", "hoàng", "quốc", "việt", "tổng", "số", "tài", "sản", "cướp", "giật", "trị", "giá", "trên", "664 rub", "đồng", "trong", "đó", "có", "hơn", "725 điôp/ngày", "đồng", "tiền", "mặt", "-6399.278 mw", "5.430.706", "máy", "tính", "xách", "tay", "24 / 2", "điện", "thoại", "di", "động", "gần", "đây", "nhất", "trưa", "300/700i", "chị", "trần", "thị", "ngọc", "liên", "ngồi", "sau", "xe", "máy", "của", "chị", "trần", "thị", "nga", "đi", "trên", "đường", "nguyễn", "khánh", "toàn", "281 lượng", "đến", "ngã", "ba", "tô", "hiệu", "nguyễn", "văn", "huyên", "quận", "cầu", "giấy", "bị", "vương", "cướp", "giật", "một", "túi", "7487,519 radian", "xách", "bên", "trong", "có", "-6029,419 mm", "624 kcal", "đồng", "3000", "điện", "thoại", "di", "động", "và", "một", "số", "giấy", "tờ", "khác", "khám", "xét", "nơi", "ở", "của", "vương", "-lucq", "thu", "giữ", "2758", "két", "sắt", "1534", "xe", "máy", "-1063.455 mm", "8374,931 nm", "đồng", "1700", "điện", "thoại", "di", "động", "20,69", "máy", "tính", "xách", "tay", "tháng 6/2418", "800-4520-đbuib-", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "ra", "lệnh", "tạm", "giữ", "hình", "sự", "nguyễn", "vi", "vương", "về", "hành", "vi", "cướp", "giật", "tài", "sản", "để", "tiếp", "tục", "điều", "tra" ]
[ "từ", "một", "mười xoẹt hai bảy không không chéo giây xoẹt o ích", "trào", "lưu", "chỉ", "phổ", "biến", "ở", "các", "cô", "cậu", "học", "sinh", "cấp", "ba triệu chín trăm lẻ bốn ngàn sáu trăm hai sáu", "mà", "giờ", "đây", "chụp", "ảnh", "kỷ", "yếu", "đã", "lan", "sáu nghìn một trăm bẩy mươi bẩy phẩy hai trăm mười sáu héc", "rộng", "sang", "khắp", "các", "cấp", "học", "khác", "phía", "sau", "nữ", "sinh", "thì", "các", "bạn", "bè", "khác", "của", "cô", "nàng", "cũng", "mải", "mê", "làm", "những", "công", "việc", "riêng", "dù", "mỗi", "người", "một", "vẻ", "khác", "nhau", "nhưng", "không", "một", "bốn trăm hai hai gờ ram", "ai", "có", "thể", "chiếm", "được", "spotlight", "tấm", "ảnh", "ngoại", "trừ", "nữ", "sinh", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "rất", "có", "thể", "đây", "là", "một", "sản", "phẩm", "đã", "được", "photoshop", "số", "khác", "cũng", "cho", "rằng", "có", "lẽ", "bên", "phía", "nhiếp", "ảnh", "đã", "tự", "thêm", "vào", "với", "mục", "đích", "trêu", "đùa", "nhưng", "không", "may", "gửi", "nhầm", "file", "đó", "cho", "khách", "dẫn", "đến", "sự", "việc", "rùng", "mình", "như", "trên", "mặc", "dù", "không", "biết", "thực", "hư", "vật", "lạ", "xuất", "hiện", "trong", "bức", "ảnh", "này", "là", "như", "thế", "nào", "cũng", "như", "là", "sản", "phẩm", "này", "có", "được", "qua", "photoshop", "hay", "chưa", "âm bẩy nhăm chấm bốn mươi mốt", "thế", "nhưng", "có", "một", "điều", "chắc", "chắn", "chính", "là", "nhan", "sắc", "của", "cô", "học", "trò", "này", "quả", "thực", "là", "hơn", "người", "được", "dự", "đoán", "sẽ", "trở", "thành", "mỹ", "nhân", "trong", "tương", "lai", "không", "xa", "không", "khéo", "đây", "lại", "là", "hoa", "hậu", "trong", "một ngàn bốn trăm năm hai", "hay", "không chín một năm năm tám ba hai bẩy không sáu năm", "năm", "sắp", "tới", "không", "chừng" ]
[ "từ", "một", "10/2700/j/ox", "trào", "lưu", "chỉ", "phổ", "biến", "ở", "các", "cô", "cậu", "học", "sinh", "cấp", "3.904.626", "mà", "giờ", "đây", "chụp", "ảnh", "kỷ", "yếu", "đã", "lan", "6177,216 hz", "rộng", "sang", "khắp", "các", "cấp", "học", "khác", "phía", "sau", "nữ", "sinh", "thì", "các", "bạn", "bè", "khác", "của", "cô", "nàng", "cũng", "mải", "mê", "làm", "những", "công", "việc", "riêng", "dù", "mỗi", "người", "một", "vẻ", "khác", "nhau", "nhưng", "không", "một", "422 g", "ai", "có", "thể", "chiếm", "được", "spotlight", "tấm", "ảnh", "ngoại", "trừ", "nữ", "sinh", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "rất", "có", "thể", "đây", "là", "một", "sản", "phẩm", "đã", "được", "photoshop", "số", "khác", "cũng", "cho", "rằng", "có", "lẽ", "bên", "phía", "nhiếp", "ảnh", "đã", "tự", "thêm", "vào", "với", "mục", "đích", "trêu", "đùa", "nhưng", "không", "may", "gửi", "nhầm", "file", "đó", "cho", "khách", "dẫn", "đến", "sự", "việc", "rùng", "mình", "như", "trên", "mặc", "dù", "không", "biết", "thực", "hư", "vật", "lạ", "xuất", "hiện", "trong", "bức", "ảnh", "này", "là", "như", "thế", "nào", "cũng", "như", "là", "sản", "phẩm", "này", "có", "được", "qua", "photoshop", "hay", "chưa", "-75.41", "thế", "nhưng", "có", "một", "điều", "chắc", "chắn", "chính", "là", "nhan", "sắc", "của", "cô", "học", "trò", "này", "quả", "thực", "là", "hơn", "người", "được", "dự", "đoán", "sẽ", "trở", "thành", "mỹ", "nhân", "trong", "tương", "lai", "không", "xa", "không", "khéo", "đây", "lại", "là", "hoa", "hậu", "trong", "1452", "hay", "091558327065", "năm", "sắp", "tới", "không", "chừng" ]
[ "afghanistan", "bầu", "cử", "trong", "tình", "trạng", "an", "ninh", "siết", "chặt", "nd", "ngày hai chín tháng sáu năm sáu trăm hai mươi nhăm", "cử", "tri", "afghanistan", "đi", "bỏ", "phiếu", "bầu", "tổng", "thống", "nhiệm", "kỳ", "năm", "năm", "và", "đại", "biểu", "hội", "đồng", "địa", "phương", "tại", "bảy triệu không trăm mười chín ngàn năm trăm bảy mươi ba", "tỉnh", "đây", "là", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "và", "hội", "đồng", "địa", "phương", "thứ", "hai", "ở", "nước", "này", "kể", "từ", "khi", "lực", "lượng", "taliban", "bị", "lật", "đổ", "quý không ba hai bốn bảy tám", "các", "ứng", "cử", "viên", "tổng", "thống", "hàng", "đầu", "trong", "số", "hai triệu ba trăm chín sáu nghìn một trăm năm tư", "ứng", "cử", "viên", "gồm", "tổng", "thống", "đương", "nhiệm", "h.karzai", "và", "ba", "cựu", "bộ", "trưởng", "là", "a.abdullah", "a.ghani", "ahmadzai", "và", "r.bashardost", "cuộc", "bầu", "cử", "ở", "afghanistan", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "an", "ninh", "được", "siết", "chặt", "âm hai nghìn năm trăm hai hai phẩy không bốn một năm ao", "binh", "sĩ", "afghanistan", "và", "lực", "lượng", "hỗ", "trợ", "an", "ninh", "quốc", "tế", "isaf", "được", "đặt", "trong", "tình", "trạng", "ngày ba mươi mốt", "báo", "động", "cao", "nhất", "để", "ngăn", "chặn", "các", "cuộc", "tiến", "công", "của", "taliban", "hơn", "hai ngàn bốn trăm tám mươi tám phẩy không năm trăm linh ba phít", "quan", "sát", "viên", "trong", "nước", "và", "quốc", "tháng mười hai năm tám trăm ba mươi sáu", "tế", "cũng", "tham", "gia", "giám", "sát", "bầu", "cử", "ngay", "trước", "khi", "các", "địa", "điểm", "bỏ", "phiếu", "mở", "cửa", "các", "tay", "súng", "đã", "bắn", "hàng", "loạt", "quả", "rốc-két", "vào", "gần", "các", "địa", "điểm", "bỏ", "phiếu", "ở", "thành phố", "miền", "nam", "kandahar", "và", "các", "thành", "phố", "khác", "như", "tỉnh", "ghazni", "phía", "tây", "nam", "thủ", "đô", "kabul", "thành phố", "kundu", "ở", "miền", "bắc" ]
[ "afghanistan", "bầu", "cử", "trong", "tình", "trạng", "an", "ninh", "siết", "chặt", "nd", "ngày 29/6/625", "cử", "tri", "afghanistan", "đi", "bỏ", "phiếu", "bầu", "tổng", "thống", "nhiệm", "kỳ", "năm", "năm", "và", "đại", "biểu", "hội", "đồng", "địa", "phương", "tại", "7.019.573", "tỉnh", "đây", "là", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "và", "hội", "đồng", "địa", "phương", "thứ", "hai", "ở", "nước", "này", "kể", "từ", "khi", "lực", "lượng", "taliban", "bị", "lật", "đổ", "quý 03/2478", "các", "ứng", "cử", "viên", "tổng", "thống", "hàng", "đầu", "trong", "số", "2.396.154", "ứng", "cử", "viên", "gồm", "tổng", "thống", "đương", "nhiệm", "h.karzai", "và", "ba", "cựu", "bộ", "trưởng", "là", "a.abdullah", "a.ghani", "ahmadzai", "và", "r.bashardost", "cuộc", "bầu", "cử", "ở", "afghanistan", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "an", "ninh", "được", "siết", "chặt", "-2522,0415 ounce", "binh", "sĩ", "afghanistan", "và", "lực", "lượng", "hỗ", "trợ", "an", "ninh", "quốc", "tế", "isaf", "được", "đặt", "trong", "tình", "trạng", "ngày 31", "báo", "động", "cao", "nhất", "để", "ngăn", "chặn", "các", "cuộc", "tiến", "công", "của", "taliban", "hơn", "2488,0503 ft", "quan", "sát", "viên", "trong", "nước", "và", "quốc", "tháng 12/836", "tế", "cũng", "tham", "gia", "giám", "sát", "bầu", "cử", "ngay", "trước", "khi", "các", "địa", "điểm", "bỏ", "phiếu", "mở", "cửa", "các", "tay", "súng", "đã", "bắn", "hàng", "loạt", "quả", "rốc-két", "vào", "gần", "các", "địa", "điểm", "bỏ", "phiếu", "ở", "thành phố", "miền", "nam", "kandahar", "và", "các", "thành", "phố", "khác", "như", "tỉnh", "ghazni", "phía", "tây", "nam", "thủ", "đô", "kabul", "thành phố", "kundu", "ở", "miền", "bắc" ]
[ "mexico", "tàu", "hỏa", "trật", "bánh", "ba mươi hai ngàn tám trăm hai mươi ba phẩy tám không hai bẩy", "người", "chết", "và", "bị", "thương", "ngày mùng hai và mùng một tháng một", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "kênh", "truyền", "hình", "milenio", "televisíon", "giám", "đốc", "phòng", "vệ", "dân", "sự", "bang", "tabasco", "đông", "nam", "mexico", "cho", "biết", "một", "tàu", "chở", "hàng", "xuất", "phát", "từ", "tenosique", "de", "pino", "súarez", "giáp", "với", "guatemala", "trên", "đường", "tới", "bang", "veracruz", "đã", "bị", "trật", "bánh", "vào", "rạng", "một giờ bốn mươi ba phút", "làm", "ba ba", "người", "một trăm mười bốn ghi ga bai", "chết", "và", "ba mươi chín", "người", "bị", "thương", "trong", "đó", "một nghìn lẻ chín", "người", "bị", "thương", "nặng", "đã", "được", "cấp", "cứu", "tại", "bệnh", "viện", "ở", "huimanguillo", "thuộc", "bang", "này", "trong", "một", "thông", "cáo", "công", "bố", "ngày mười tám", "chính", "quyền", "bang", "tabasco", "nói", "rằng", "có", "ít", "nhất", "hai nghìn ba trăm năm mươi", "công", "dân", "honduras", "đi", "lậu", "trên", "đoàn", "tầu", "chở", "hàng", "trên", "với", "mục", "tiêu", "là", "tới", "khu", "vực", "biên", "giới", "mexico-mỹ", "để", "tìm", "cách", "vượt", "biên", "trái", "phép", "vào", "mỹ", "phát", "biểu", "trên", "mạng", "xã", "hội", "twiiter", "tổng", "thống", "mexico", "enrique", "pena", "nieto", "đã", "gửi", "lời", "chia", "buồn", "tới", "gia", "đình", "các", "nạn", "nhân", "và", "cam", "kết", "tờ dét sờ dét e pờ", "trợ", "giúp", "số", "công", "dân", "honduras", "nhanh", "chóng", "trở", "lại", "cuộc", "sống", "bình", "thường", "thống", "kê", "của", "chính", "phủ", "mexico", "cho", "biết", "hàng", "năm", "có", "khoảng", "một ngàn mười bốn", "người", "đến", "từ", "các", "nước", "trung", "mỹ", "vượt", "quãng", "đường", "dài", "trên", "tám trăm chín tư gam", "qua", "lãnh", "thổ", "mexico", "chủ", "yếu", "trên", "các", "chuyến", "tàu", "chở", "hàng", "để", "tìm", "cách", "nhập", "cảnh", "vào", "mỹ", "với", "hy", "vọng", "đổi", "đời" ]
[ "mexico", "tàu", "hỏa", "trật", "bánh", "32.823,8027", "người", "chết", "và", "bị", "thương", "ngày mùng 2 và mùng 1 tháng 1", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "kênh", "truyền", "hình", "milenio", "televisíon", "giám", "đốc", "phòng", "vệ", "dân", "sự", "bang", "tabasco", "đông", "nam", "mexico", "cho", "biết", "một", "tàu", "chở", "hàng", "xuất", "phát", "từ", "tenosique", "de", "pino", "súarez", "giáp", "với", "guatemala", "trên", "đường", "tới", "bang", "veracruz", "đã", "bị", "trật", "bánh", "vào", "rạng", "1h43", "làm", "33", "người", "114 gb", "chết", "và", "39", "người", "bị", "thương", "trong", "đó", "1009", "người", "bị", "thương", "nặng", "đã", "được", "cấp", "cứu", "tại", "bệnh", "viện", "ở", "huimanguillo", "thuộc", "bang", "này", "trong", "một", "thông", "cáo", "công", "bố", "ngày 18", "chính", "quyền", "bang", "tabasco", "nói", "rằng", "có", "ít", "nhất", "2350", "công", "dân", "honduras", "đi", "lậu", "trên", "đoàn", "tầu", "chở", "hàng", "trên", "với", "mục", "tiêu", "là", "tới", "khu", "vực", "biên", "giới", "mexico-mỹ", "để", "tìm", "cách", "vượt", "biên", "trái", "phép", "vào", "mỹ", "phát", "biểu", "trên", "mạng", "xã", "hội", "twiiter", "tổng", "thống", "mexico", "enrique", "pena", "nieto", "đã", "gửi", "lời", "chia", "buồn", "tới", "gia", "đình", "các", "nạn", "nhân", "và", "cam", "kết", "tzszep", "trợ", "giúp", "số", "công", "dân", "honduras", "nhanh", "chóng", "trở", "lại", "cuộc", "sống", "bình", "thường", "thống", "kê", "của", "chính", "phủ", "mexico", "cho", "biết", "hàng", "năm", "có", "khoảng", "1014", "người", "đến", "từ", "các", "nước", "trung", "mỹ", "vượt", "quãng", "đường", "dài", "trên", "894 g", "qua", "lãnh", "thổ", "mexico", "chủ", "yếu", "trên", "các", "chuyến", "tàu", "chở", "hàng", "để", "tìm", "cách", "nhập", "cảnh", "vào", "mỹ", "với", "hy", "vọng", "đổi", "đời" ]
[ "ông", "hiếu", "cho", "rằng", "lãi", "suất", "cho", "vay", "có", "khả", "năng", "sẽ", "tăng", "nhưng", "mức", "tăng", "thấp", "hơn", "mức", "tăng", "của", "lãi", "suất", "huy", "động", "và", "có", "thể", "sẽ", "tăng", "bình", "quân", "khoảng", "âm chín ngàn bốn trăm chín hai chấm bẩy trăm bốn mươi chín phần trăm trên ki lô mét khối", "giao", "dịch", "tại", "agribank", "ông", "nguyễn", "trí", "hiếu", "hiện", "đang", "có", "hai", "thị", "trường", "thị", "trường", "hai trăm chín mươi chín nghìn hai trăm tám mươi chín", "là", "thị", "trường", "ngân", "hàng", "hấp", "thụ", "vốn", "từ", "dân", "cư", "vào", "các", "tổ", "chức", "kinh", "tế", "cho", "vay", "tiêu", "dùng", "thị", "trường", "sáu trăm chín bẩy ngàn bốn bốn", "là", "thị", "trường", "của", "các", "ngân", "hàng", "làm", "việc", "với", "nhau", "gọi", "là", "thị", "trường", "liên", "ngân", "hàng", "chủ", "yếu", "cho", "vay", "từ", "qua", "đêm", "đến", "ba", "tháng", "hiện", "tại", "thanh", "khoản", "của", "thị", "trường", "bốn mươi bảy", "đang", "rất", "tốt", "lãi", "suất", "rất", "thấp", "thế", "nhưng", "vốn", "ở", "thị", "trường", "này", "chỉ", "sử", "dụng", "cho", "hệ", "thống", "liên", "ngân", "hàng", "trước", "đây", "các", "ngân", "hàng", "có", "thể", "dùng", "vốn", "này", "để", "cho", "vay", "trên", "thị", "trường", "bốn trăm bốn mươi mốt ngàn chín trăm bảy mươi bốn", "nhưng", "giờ", "các", "ngân", "hàng", "không", "còn", "làm", "được", "việc", "đó", "thứ", "nhất", "là", "họ", "không", "được", "phép", "làm", "thứ", "hai", "là", "rất", "rủi", "ro", "vì", "thị", "trường", "liên", "ngân", "hàng", "vốn", "rất", "ngắn", "trong", "khi", "thị", "trường", "âm sáu hai nghìn một trăm ba ba phẩy không hai nghìn ba trăm hai tám", "là", "thị", "trường", "cho", "vay", "có", "thể", "từ", "ngắn", "đến", "trung", "và", "dài", "hạn", "theo", "tôi", "trên", "thị", "trường", "bẩy triệu bẩy chín", "dòng", "vốn", "không", "được", "lưu", "chuyển", "không", "có", "tính", "thanh", "khoản", "như", "thị", "trường", "hai ngàn", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "của", "các", "ngân", "hàng", "đến", "thời", "điểm", "này", "đã", "đạt", "gần", "năm trăm tám mươi hai giờ", "từ", "nay", "đến", "cuối", "năm", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "của", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "là", "từ", "hai trăm tám tám đô la", "nên", "nhu", "cầu", "vốn", "rất", "cao", "như", "tôi", "đã", "nói", "không", "trừ bốn không không không ngang bẩy trăm", "thể", "lấy", "dòng", "vốn", "từ", "thị", "trường", "ba mươi phẩy không", "để", "cung", "cấp", "cho", "thị", "trường", "âm ba nghìn tám trăm mười sáu phẩy hai sáu năm ba", "vì", "hai", "thị", "trường", "này", "cần", "phải", "có", "sự", "tách", "biệt", "với", "nhau", "không giờ hai mươi mốt phút bốn mươi tám giây", "chính", "vì", "thế", "ở", "trên", "thị", "trường", "hai nghìn chín trăm ba tư", "các", "ngân", "hàng", "nếu", "thiếu", "vốn", "thì", "chỉ", "còn", "cách", "là", "tăng", "lãi", "suất", "để", "huy", "động", "vốn", "trong", "dân", "cư", "bên", "cạnh", "đó", "bắt", "đầu", "từ", "e o nờ i gờ gạch chéo dê bờ chéo", "đầu", "ngày mồng ba và ngày hai bẩy", "tỷ", "lệ", "vốn", "ngắn", "hạn", "cho", "vay", "trung", "và", "dài", "hạn", "sẽ", "được", "kéo", "xuống", "từ", "bẩy ngàn một trăm tám chín phẩy không hai trăm hai hai ve bê", "như", "hiện", "nay", "xuống", "năm trăm linh bốn bao", "và", "đến", "đầu", "quý không sáu một ba bốn năm", "âm sáu nghìn bốn trăm năm mươi tư phẩy bẩy trăm sáu lăm niu tơn", "lệ", "đó", "xuống", "còn", "một trăm bốn chín ghi ga bít", "chính", "vì", "thế", "nhiều", "hai mươi mốt giờ bốn mốt phút", "ngân", "hàng", "không", "những", "tăng", "lãi", "suất", "huy", "động", "ngắn", "hạn", "mà", "còn", "tăng", "ở", "những", "kỳ", "hạn", "dài", "chủ", "yếu", "từ", "kỳ", "hạn", "sáu trăm sáu nhăm nghìn bảy trăm hai chín", "tháng", "trở", "lên", "để", "đáp", "ứng", "được", "tỷ", "lệ", "âm tám nghìn tám trăm mười bốn chấm chín trăm ba mươi mốt mê ga oát trên oát giờ", "một trăm tám mươi lăm đồng", "như", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đã", "quy", "định", "thế", "nhưng", "trong", "tình", "trạng", "chi", "phí", "vốn", "tăng", "lên", "nếu", "họ", "không", "tăng", "lãi", "suất", "cho", "vay", "lên", "thì", "có", "nghĩa", "là", "biên", "độ", "lợi", "nhuận", "nim", "của", "ngân", "hàng", "sẽ", "bị", "ảnh", "hưởng", "vì", "hiện", "tại", "nim", "của", "các", "ngân", "hàng", "đã", "rất", "thấp", "chỉ", "tám tháng tám", "khoảng", "mười hai ki lô bai trên ga lông", "nếu", "giờ", "mà", "còn", "thấp", "hơn", "nữa", "thì", "tôi", "nghĩ", "các", "ngân", "hàng", "sẽ", "bị", "lỗ", "nhưng", "tôi", "nghĩ", "có", "khả", "năng", "tăng", "từ", "âm tám ngàn bốn trăm bảy mốt phẩy một trăm bẩy mươi sáu ki lo oát", "trở", "lên", "tôi", "nghĩ", "rằng", "lãi", "suất", "cho", "vay", "năm ngàn tám trăm sáu sáu phẩy sáu trăm linh hai sào", "có", "khả", "năng", "sẽ", "tăng", "nhưng", "mức", "tăng", "thấp", "hơn", "mức", "tăng", "của", "lãi", "suất", "huy", "động", "và", "có", "thể", "sẽ", "tăng", "bình", "quân", "khoảng", "âm ba ngàn chín bảy chấm ba không năm héc ta" ]
[ "ông", "hiếu", "cho", "rằng", "lãi", "suất", "cho", "vay", "có", "khả", "năng", "sẽ", "tăng", "nhưng", "mức", "tăng", "thấp", "hơn", "mức", "tăng", "của", "lãi", "suất", "huy", "động", "và", "có", "thể", "sẽ", "tăng", "bình", "quân", "khoảng", "-9492.749 %/km3", "giao", "dịch", "tại", "agribank", "ông", "nguyễn", "trí", "hiếu", "hiện", "đang", "có", "hai", "thị", "trường", "thị", "trường", "299.289", "là", "thị", "trường", "ngân", "hàng", "hấp", "thụ", "vốn", "từ", "dân", "cư", "vào", "các", "tổ", "chức", "kinh", "tế", "cho", "vay", "tiêu", "dùng", "thị", "trường", "697.044", "là", "thị", "trường", "của", "các", "ngân", "hàng", "làm", "việc", "với", "nhau", "gọi", "là", "thị", "trường", "liên", "ngân", "hàng", "chủ", "yếu", "cho", "vay", "từ", "qua", "đêm", "đến", "ba", "tháng", "hiện", "tại", "thanh", "khoản", "của", "thị", "trường", "47", "đang", "rất", "tốt", "lãi", "suất", "rất", "thấp", "thế", "nhưng", "vốn", "ở", "thị", "trường", "này", "chỉ", "sử", "dụng", "cho", "hệ", "thống", "liên", "ngân", "hàng", "trước", "đây", "các", "ngân", "hàng", "có", "thể", "dùng", "vốn", "này", "để", "cho", "vay", "trên", "thị", "trường", "441.974", "nhưng", "giờ", "các", "ngân", "hàng", "không", "còn", "làm", "được", "việc", "đó", "thứ", "nhất", "là", "họ", "không", "được", "phép", "làm", "thứ", "hai", "là", "rất", "rủi", "ro", "vì", "thị", "trường", "liên", "ngân", "hàng", "vốn", "rất", "ngắn", "trong", "khi", "thị", "trường", "-62.133,02328", "là", "thị", "trường", "cho", "vay", "có", "thể", "từ", "ngắn", "đến", "trung", "và", "dài", "hạn", "theo", "tôi", "trên", "thị", "trường", "7.000.079", "dòng", "vốn", "không", "được", "lưu", "chuyển", "không", "có", "tính", "thanh", "khoản", "như", "thị", "trường", "2000", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "của", "các", "ngân", "hàng", "đến", "thời", "điểm", "này", "đã", "đạt", "gần", "582 giờ", "từ", "nay", "đến", "cuối", "năm", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "của", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "là", "từ", "288 $", "nên", "nhu", "cầu", "vốn", "rất", "cao", "như", "tôi", "đã", "nói", "không", "-4000-700", "thể", "lấy", "dòng", "vốn", "từ", "thị", "trường", "30,0", "để", "cung", "cấp", "cho", "thị", "trường", "-3816,2653", "vì", "hai", "thị", "trường", "này", "cần", "phải", "có", "sự", "tách", "biệt", "với", "nhau", "0:21:48", "chính", "vì", "thế", "ở", "trên", "thị", "trường", "2934", "các", "ngân", "hàng", "nếu", "thiếu", "vốn", "thì", "chỉ", "còn", "cách", "là", "tăng", "lãi", "suất", "để", "huy", "động", "vốn", "trong", "dân", "cư", "bên", "cạnh", "đó", "bắt", "đầu", "từ", "eonyg/db/", "đầu", "ngày mồng 3 và ngày 27", "tỷ", "lệ", "vốn", "ngắn", "hạn", "cho", "vay", "trung", "và", "dài", "hạn", "sẽ", "được", "kéo", "xuống", "từ", "7189,0222 wb", "như", "hiện", "nay", "xuống", "504 pound", "và", "đến", "đầu", "quý 06/1345", "-6454,765 n", "lệ", "đó", "xuống", "còn", "149 gb", "chính", "vì", "thế", "nhiều", "21h41", "ngân", "hàng", "không", "những", "tăng", "lãi", "suất", "huy", "động", "ngắn", "hạn", "mà", "còn", "tăng", "ở", "những", "kỳ", "hạn", "dài", "chủ", "yếu", "từ", "kỳ", "hạn", "665.729", "tháng", "trở", "lên", "để", "đáp", "ứng", "được", "tỷ", "lệ", "-8814.931 mw/wh", "185 đ", "như", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đã", "quy", "định", "thế", "nhưng", "trong", "tình", "trạng", "chi", "phí", "vốn", "tăng", "lên", "nếu", "họ", "không", "tăng", "lãi", "suất", "cho", "vay", "lên", "thì", "có", "nghĩa", "là", "biên", "độ", "lợi", "nhuận", "nim", "của", "ngân", "hàng", "sẽ", "bị", "ảnh", "hưởng", "vì", "hiện", "tại", "nim", "của", "các", "ngân", "hàng", "đã", "rất", "thấp", "chỉ", "8/8", "khoảng", "12 kb/gallon", "nếu", "giờ", "mà", "còn", "thấp", "hơn", "nữa", "thì", "tôi", "nghĩ", "các", "ngân", "hàng", "sẽ", "bị", "lỗ", "nhưng", "tôi", "nghĩ", "có", "khả", "năng", "tăng", "từ", "-8471,176 kw", "trở", "lên", "tôi", "nghĩ", "rằng", "lãi", "suất", "cho", "vay", "5866,602 sào", "có", "khả", "năng", "sẽ", "tăng", "nhưng", "mức", "tăng", "thấp", "hơn", "mức", "tăng", "của", "lãi", "suất", "huy", "động", "và", "có", "thể", "sẽ", "tăng", "bình", "quân", "khoảng", "-3097.305 ha" ]
[ "georgia", "fowler", "thả", "dáng", "quyến", "rũ", "mê", "hồn", "đốn", "tim", "fan", "chân", "dài", "người", "new", "zealand", "khoe", "trọn", "body", "tạc", "tượng", "hoàn", "hảo", "đến", "từng", "centimet", "trong", "loạt", "ảnh", "áo", "tắm", "mới", "đây", "được", "cô", "đăng", "tải", "trên", "trang", "cá", "nhân", "thả", "dáng", "bên", "bể", "bơi", "georgia", "fowler", "đã", "có", "những", "shoot", "hình", "bikini", "đẹp", "đến", "nín", "thở", "siêu", "mẫu", "người", "new", "zealand", "nằm", "thư", "giãn", "tắm", "nắng", "khoe", "thân", "hình", "hoàn", "hảo", "vạn", "người", "mê", "ngay", "cả", "khi", "để", "mặt", "mộc", "không", "son", "phấn", "nàng", "mẫu", "sáu mươi chín", "tuổi", "cũng", "xinh", "đẹp", "quyến", "rũ", "với", "gương", "mặt", "đậm", "chất", "điện", "ảnh", "những", "bức", "ảnh", "khoe", "ba", "vòng", "siêu", "gợi", "cảm", "của", "georgia", "fowler", "khiến", "các", "chàng", "trai", "trầm", "trồ", "ngắm", "không", "rời", "mắt", "mỹ", "nhân", "e nờ lờ xoẹt ba bẩy bốn không gạch ngang một không một", "từng", "sải", "bước", "trong", "victoria", "fashion", "secret", "show", "mười hai tháng bẩy", "bốn chín phẩy không không năm mươi", "và", "mười bảy", "ngày mười hai và ngày mười ba", "cô", "còn", "là", "người", "dẫn", "chương", "trình", "mùa", "âm chín hai nghìn không trăm linh hai phẩy năm nghìn chín trăm năm mươi tám", "của", "project", "runway", "new", "zealand", "những", "mẫu", "áo", "tắm", "cúp", "ngực", "tôn", "vòng", "bốn triệu sáu trăm mười hai ngàn một trăm mười sáu", "đầy", "đặn", "của", "gờ gi gờ ngang bốn nghìn bốn trăm năm không không", "người", "đẹp", "georgia", "fowler", "có", "làn", "da", "nâu", "rám", "nắng", "khỏe", "khoắn", "cuốn", "hút", "hình", "thể", "săn", "chắc", "thon", "thả", "georgia", "fowler", "vừa", "có", "những", "shoot", "hình", "chụp", "nội", "y", "for", "love", "and", "lemons", "hợp", "tác", "với", "victoria", "s", "secret", "do", "chính", "bạn", "trai", "cô", "bấm", "máy", "tại", "nhà", "những", "mẫu", "nội", "y", "ren", "sang", "chảnh", "yêu", "kiều", "tôn", "vóc", "dáng", "quyến", "rũ", "của", "người", "đẹp", "bẩy trăm gạch chéo đê ích a mờ", "mỹ", "nhân", "new", "zealand", "có", "những", "khoảnh", "khắc", "siêu", "gợi", "cảm", "giữa", "khung", "cảnh", "lãng", "mạn", "đẹp", "như", "cổ", "tích", "chụp", "sương", "sương", "tại", "nhà", "nhưng", "georgia", "fowler", "cũng", "đẹp", "như", "ảnh", "lookbook", "georgia", "fowler", "chụp", "quảng", "cáo", "cùng", "các", "người", "mẫu", "bambi", "legit", "charlee", "frase", "agi", "akur", "jennifer", "stenglein" ]
[ "georgia", "fowler", "thả", "dáng", "quyến", "rũ", "mê", "hồn", "đốn", "tim", "fan", "chân", "dài", "người", "new", "zealand", "khoe", "trọn", "body", "tạc", "tượng", "hoàn", "hảo", "đến", "từng", "centimet", "trong", "loạt", "ảnh", "áo", "tắm", "mới", "đây", "được", "cô", "đăng", "tải", "trên", "trang", "cá", "nhân", "thả", "dáng", "bên", "bể", "bơi", "georgia", "fowler", "đã", "có", "những", "shoot", "hình", "bikini", "đẹp", "đến", "nín", "thở", "siêu", "mẫu", "người", "new", "zealand", "nằm", "thư", "giãn", "tắm", "nắng", "khoe", "thân", "hình", "hoàn", "hảo", "vạn", "người", "mê", "ngay", "cả", "khi", "để", "mặt", "mộc", "không", "son", "phấn", "nàng", "mẫu", "69", "tuổi", "cũng", "xinh", "đẹp", "quyến", "rũ", "với", "gương", "mặt", "đậm", "chất", "điện", "ảnh", "những", "bức", "ảnh", "khoe", "ba", "vòng", "siêu", "gợi", "cảm", "của", "georgia", "fowler", "khiến", "các", "chàng", "trai", "trầm", "trồ", "ngắm", "không", "rời", "mắt", "mỹ", "nhân", "enl/3740-101", "từng", "sải", "bước", "trong", "victoria", "fashion", "secret", "show", "12/7", "49,0050", "và", "17", "ngày 12 và ngày 13", "cô", "còn", "là", "người", "dẫn", "chương", "trình", "mùa", "-92.002,5958", "của", "project", "runway", "new", "zealand", "những", "mẫu", "áo", "tắm", "cúp", "ngực", "tôn", "vòng", "4.612.116", "đầy", "đặn", "của", "gjg-4400500", "người", "đẹp", "georgia", "fowler", "có", "làn", "da", "nâu", "rám", "nắng", "khỏe", "khoắn", "cuốn", "hút", "hình", "thể", "săn", "chắc", "thon", "thả", "georgia", "fowler", "vừa", "có", "những", "shoot", "hình", "chụp", "nội", "y", "for", "love", "and", "lemons", "hợp", "tác", "với", "victoria", "s", "secret", "do", "chính", "bạn", "trai", "cô", "bấm", "máy", "tại", "nhà", "những", "mẫu", "nội", "y", "ren", "sang", "chảnh", "yêu", "kiều", "tôn", "vóc", "dáng", "quyến", "rũ", "của", "người", "đẹp", "700/dxam", "mỹ", "nhân", "new", "zealand", "có", "những", "khoảnh", "khắc", "siêu", "gợi", "cảm", "giữa", "khung", "cảnh", "lãng", "mạn", "đẹp", "như", "cổ", "tích", "chụp", "sương", "sương", "tại", "nhà", "nhưng", "georgia", "fowler", "cũng", "đẹp", "như", "ảnh", "lookbook", "georgia", "fowler", "chụp", "quảng", "cáo", "cùng", "các", "người", "mẫu", "bambi", "legit", "charlee", "frase", "agi", "akur", "jennifer", "stenglein" ]
[ "gần", "mười bốn", "năm", "qua", "sông", "bằng", "cáp", "treo", "tự", "chế", "đi", "dọc", "bờ", "sông", "đoạn", "chảy", "qua", "địa", "bàn", "xã", "ea", "phê", "huyện", "krông", "pắk", "tỉnh", "đắk", "lắk", "không", "bảy trăm trừ u xoẹt pờ đê đê ép", "khó", "để", "bắt", "gặp", "hình", "ảnh", "người", "dân", "đi", "lại", "vận", "chuyển", "hàng", "hóa", "bằng", "cáp", "treo", "tự", "chế", "bắc", "ngang", "sông", "những", "chiếc", "cáp", "treo", "này", "đã", "tồn", "tại", "gần", "ba triệu", "năm", "trở", "thành", "phương", "tiện", "di", "chuyển", "từ", "xã", "ea", "phê", "đến", "xã", "krông", "búk", "và", "ngược", "lại", "trước", "đây", "người", "dân", "thường", "sử", "dụng", "thuyền", "bè", "qua", "sông", "nhưng", "quá", "nguy", "hiểm", "nên", "họ", "đóng", "góp", "kinh", "phí", "làm", "bảy trăm sáu tám ngàn bảy trăm tám ba", "cáp", "treo", "để", "tiện", "đi", "lại", "những", "chiếc", "cáp", "treo", "này", "được", "ngày hai mươi bẩy", "thiết", "kế", "khá", "đơn", "giản", "gồm", "những", "sợi", "dây", "cáp", "thép", "ròng", "rọc", "một", "tấm", "gỗ", "được", "móc", "một nghìn", "đầu", "bởi", "dây", "da", "và", "được", "tời", "đi", "trên", "đoạn", "dây", "dài", "hơn", "sáu trăm sáu mươi lăm lít", "hai", "đầu", "dây", "cáp", "treo", "được", "cố", "định", "bởi", "năm triệu ba mươi ngàn chín chín", "thân", "cây", "keo", "trồng", "bên", "bờ", "sông", "có", "cáp", "treo", "mỗi", "lần", "qua", "sông", "chỉ", "khoảng", "vài", "phút", "trong", "khi", "đó", "đi", "đường", "vòng", "bằng", "máy", "cày", "mất", "tới", "ngày không bảy không ba", "đường", "lại", "xuống", "cấp", "dù", "từ", "khi", "sử", "dụng", "cáp", "treo", "chưa", "từng", "xảy", "ra", "tai", "nạn", "chết", "người", "nhưng", "chúng", "tôi", "vẫn", "một giờ hai mươi nhăm phút", "mong", "muốn", "các", "cấp", "chính", "quyền", "xây", "dựng", "cây", "cầu", "kiên", "cố", "để", "đỡ", "vất", "vả", "tám giờ", "nhất", "là", "vào", "mùa", "mưa", "lũ", "ông", "phạm", "công", "năm", "ngụ", "xã", "ea", "phê", "nói", "theo", "bà", "võ", "thị", "thu", "mai", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "ea", "phê", "do", "kinh", "phí", "xây", "dựng", "cầu", "khá", "lớn", "đối", "với", "địa", "phương", "xã", "không", "làm", "được" ]
[ "gần", "14", "năm", "qua", "sông", "bằng", "cáp", "treo", "tự", "chế", "đi", "dọc", "bờ", "sông", "đoạn", "chảy", "qua", "địa", "bàn", "xã", "ea", "phê", "huyện", "krông", "pắk", "tỉnh", "đắk", "lắk", "không", "700-u/pdđf", "khó", "để", "bắt", "gặp", "hình", "ảnh", "người", "dân", "đi", "lại", "vận", "chuyển", "hàng", "hóa", "bằng", "cáp", "treo", "tự", "chế", "bắc", "ngang", "sông", "những", "chiếc", "cáp", "treo", "này", "đã", "tồn", "tại", "gần", "3.000.000", "năm", "trở", "thành", "phương", "tiện", "di", "chuyển", "từ", "xã", "ea", "phê", "đến", "xã", "krông", "búk", "và", "ngược", "lại", "trước", "đây", "người", "dân", "thường", "sử", "dụng", "thuyền", "bè", "qua", "sông", "nhưng", "quá", "nguy", "hiểm", "nên", "họ", "đóng", "góp", "kinh", "phí", "làm", "768.783", "cáp", "treo", "để", "tiện", "đi", "lại", "những", "chiếc", "cáp", "treo", "này", "được", "ngày 27", "thiết", "kế", "khá", "đơn", "giản", "gồm", "những", "sợi", "dây", "cáp", "thép", "ròng", "rọc", "một", "tấm", "gỗ", "được", "móc", "1000", "đầu", "bởi", "dây", "da", "và", "được", "tời", "đi", "trên", "đoạn", "dây", "dài", "hơn", "665 l", "hai", "đầu", "dây", "cáp", "treo", "được", "cố", "định", "bởi", "5.030.099", "thân", "cây", "keo", "trồng", "bên", "bờ", "sông", "có", "cáp", "treo", "mỗi", "lần", "qua", "sông", "chỉ", "khoảng", "vài", "phút", "trong", "khi", "đó", "đi", "đường", "vòng", "bằng", "máy", "cày", "mất", "tới", "ngày 07/03", "đường", "lại", "xuống", "cấp", "dù", "từ", "khi", "sử", "dụng", "cáp", "treo", "chưa", "từng", "xảy", "ra", "tai", "nạn", "chết", "người", "nhưng", "chúng", "tôi", "vẫn", "1h25", "mong", "muốn", "các", "cấp", "chính", "quyền", "xây", "dựng", "cây", "cầu", "kiên", "cố", "để", "đỡ", "vất", "vả", "8h", "nhất", "là", "vào", "mùa", "mưa", "lũ", "ông", "phạm", "công", "năm", "ngụ", "xã", "ea", "phê", "nói", "theo", "bà", "võ", "thị", "thu", "mai", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "ea", "phê", "do", "kinh", "phí", "xây", "dựng", "cầu", "khá", "lớn", "đối", "với", "địa", "phương", "xã", "không", "làm", "được" ]
[ "một", "nhóm", "từ", "đại", "học", "brown", "ở", "rhode", "island", "mỹ", "đã", "phát", "triển", "một", "quờ nờ rờ cờ xờ xuộc i cờ a đê sờ năm không không", "hệ", "thống", "có", "tên", "braingate", "cho", "phép", "người", "dùng", "kết", "nối", "không", "dây", "với", "máy", "tính", "thông", "qua", "một", "thiết", "bị", "phát", "đơn", "giản", "đặt", "trên", "đầu", "trong", "bài", "viết", "của", "mình", "trên", "tạp", "chí", "ieee", "trans", "transaction", "on", "biomedical", "engineering", "nhóm", "nghiên", "cứu", "đã", "trình", "bày", "kết", "quả", "thử", "nghiệm", "trên", "hai", "người", "đàn", "ông", "bị", "liệt", "do", "chấn", "thương", "tủy", "sống", "ở", "độ", "tuổi", "bốn triệu năm", "và", "một nghìn tám trăm bảy bảy", "ảnh", "braingate", "đồng", "thời", "họ", "có", "thể", "sử", "dụng", "hệ", "thống", "liên", "tục", "trong", "tối", "đa", "mười chín giờ năm mươi phút ba năm giây", "tại", "nhà", "john", "simeral", "người", "dẫn", "đầu", "nhóm", "nghiên", "cứu", "bẩy triệu sáu trăm năm mươi sáu ngàn một trăm bẩy mươi tám", "cho", "biết", "các", "tín", "hiệu", "được", "ghi", "lại", "và", "truyền", "đi", "với", "độ", "trung", "thực", "tương", "tự", "hệ", "thống", "có", "dây", "nghĩa", "là", "chúng", "ta", "có", "thể", "sử", "dụng", "chung", "các", "thuật", "toán", "giải", "mã", "mà", "chúng", "ta", "đã", "sử", "dụng", "với", "các", "thiết", "bị", "có", "dây", "thông", "thường", "điểm", "khác", "biệt", "duy", "âm mười bốn nghìn năm trăm chín hai phẩy chín trăm lẻ sáu", "nhất", "là", "chúng", "tôi", "không", "còn", "bị", "ràng", "buộc", "về", "mặt", "vật", "lý", "với", "các", "thiết", "bị", "điều", "này", "mở", "ra", "những", "khả", "năng", "mới", "về", "nghiên", "cứu", "trong", "tương", "lai", "simeral", "chia", "sẻ", "thêm", "leigh", "hochberg", "một", "thành", "viên", "khác", "trong", "nhóm", "cho", "biết", "với", "hệ", "thống", "này", "chúng", "tôi", "có", "thể", "xem", "xét", "hoạt", "động", "của", "não", "tại", "nhà", "trong", "thời", "gian", "dài", "theo", "cách", "mà", "trước", "đây", "gần", "như", "không", "thể", "thực", "hiện", "được", "theo", "mashable", "nghiên", "cứu", "nói", "trên", "là", "một", "bước", "tiến", "đáng", "kể", "trong", "lĩnh", "vực", "giao", "tiếp", "thần", "kinh", "trong", "đó", "não", "bộ", "của", "con", "người", "được", "kết", "nối", "trực", "tiếp", "với", "máy", "tính", "gần", "đây", "những", "tên", "tuổi", "lớn", "trong", "giới", "công", "nghệ", "như", "facebook", "và", "elon", "musk", "cũng", "bày", "tỏ", "sự", "quan", "tâm", "với", "lĩnh", "vực", "này", "ảnh", "radiofiji", "vào", "ngày sáu ngày năm tháng mười", "công", "ty", "khởi", "nghiệp", "neuralink", "của", "elon", "musk", "từng", "giới", "thiệu", "một", "con", "lợn", "tên", "gertrude", "với", "một", "con", "chip", "máy", "tính", "được", "cấy", "trong", "não", "hoặc", "như", "trước", "đó", "vào", "quý không ba hai một sáu bẩy", "công", "ty", "này", "cũng", "thành", "công", "trong", "việc", "cấy", "chip", "vào", "não", "khỉ", "để", "con", "vật", "có", "thể", "chơi", "trò", "chơi", "điện", "tử", "tuy", "nhiên", "nghiên", "cứu", "đầu", "tiên", "trên", "người", "của", "đại", "học", "brown", "chứng", "minh", "rằng", "công", "nghệ", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "được", "sử", "dụng", "không", "dây", "và", "sẽ", "không", "có", "gì", "ngạc", "nhiên", "nếu", "chúng", "ta", "tìm", "thấy", "các", "thiết", "bị", "đeo", "cho", "phép", "người", "khuyết", "tật", "giao", "bốn trăm bốn mươi nhăm kí lô trên am be", "tiếp", "và", "làm", "việc", "tốt", "hơn", "trong", "tương", "lai" ]
[ "một", "nhóm", "từ", "đại", "học", "brown", "ở", "rhode", "island", "mỹ", "đã", "phát", "triển", "một", "qnrcx/icađs500", "hệ", "thống", "có", "tên", "braingate", "cho", "phép", "người", "dùng", "kết", "nối", "không", "dây", "với", "máy", "tính", "thông", "qua", "một", "thiết", "bị", "phát", "đơn", "giản", "đặt", "trên", "đầu", "trong", "bài", "viết", "của", "mình", "trên", "tạp", "chí", "ieee", "trans", "transaction", "on", "biomedical", "engineering", "nhóm", "nghiên", "cứu", "đã", "trình", "bày", "kết", "quả", "thử", "nghiệm", "trên", "hai", "người", "đàn", "ông", "bị", "liệt", "do", "chấn", "thương", "tủy", "sống", "ở", "độ", "tuổi", "4.500.000", "và", "1877", "ảnh", "braingate", "đồng", "thời", "họ", "có", "thể", "sử", "dụng", "hệ", "thống", "liên", "tục", "trong", "tối", "đa", "19:50:35", "tại", "nhà", "john", "simeral", "người", "dẫn", "đầu", "nhóm", "nghiên", "cứu", "7.656.178", "cho", "biết", "các", "tín", "hiệu", "được", "ghi", "lại", "và", "truyền", "đi", "với", "độ", "trung", "thực", "tương", "tự", "hệ", "thống", "có", "dây", "nghĩa", "là", "chúng", "ta", "có", "thể", "sử", "dụng", "chung", "các", "thuật", "toán", "giải", "mã", "mà", "chúng", "ta", "đã", "sử", "dụng", "với", "các", "thiết", "bị", "có", "dây", "thông", "thường", "điểm", "khác", "biệt", "duy", "-14.592,906", "nhất", "là", "chúng", "tôi", "không", "còn", "bị", "ràng", "buộc", "về", "mặt", "vật", "lý", "với", "các", "thiết", "bị", "điều", "này", "mở", "ra", "những", "khả", "năng", "mới", "về", "nghiên", "cứu", "trong", "tương", "lai", "simeral", "chia", "sẻ", "thêm", "leigh", "hochberg", "một", "thành", "viên", "khác", "trong", "nhóm", "cho", "biết", "với", "hệ", "thống", "này", "chúng", "tôi", "có", "thể", "xem", "xét", "hoạt", "động", "của", "não", "tại", "nhà", "trong", "thời", "gian", "dài", "theo", "cách", "mà", "trước", "đây", "gần", "như", "không", "thể", "thực", "hiện", "được", "theo", "mashable", "nghiên", "cứu", "nói", "trên", "là", "một", "bước", "tiến", "đáng", "kể", "trong", "lĩnh", "vực", "giao", "tiếp", "thần", "kinh", "trong", "đó", "não", "bộ", "của", "con", "người", "được", "kết", "nối", "trực", "tiếp", "với", "máy", "tính", "gần", "đây", "những", "tên", "tuổi", "lớn", "trong", "giới", "công", "nghệ", "như", "facebook", "và", "elon", "musk", "cũng", "bày", "tỏ", "sự", "quan", "tâm", "với", "lĩnh", "vực", "này", "ảnh", "radiofiji", "vào", "ngày 6 ngày 5 tháng 10", "công", "ty", "khởi", "nghiệp", "neuralink", "của", "elon", "musk", "từng", "giới", "thiệu", "một", "con", "lợn", "tên", "gertrude", "với", "một", "con", "chip", "máy", "tính", "được", "cấy", "trong", "não", "hoặc", "như", "trước", "đó", "vào", "quý 03/2167", "công", "ty", "này", "cũng", "thành", "công", "trong", "việc", "cấy", "chip", "vào", "não", "khỉ", "để", "con", "vật", "có", "thể", "chơi", "trò", "chơi", "điện", "tử", "tuy", "nhiên", "nghiên", "cứu", "đầu", "tiên", "trên", "người", "của", "đại", "học", "brown", "chứng", "minh", "rằng", "công", "nghệ", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "được", "sử", "dụng", "không", "dây", "và", "sẽ", "không", "có", "gì", "ngạc", "nhiên", "nếu", "chúng", "ta", "tìm", "thấy", "các", "thiết", "bị", "đeo", "cho", "phép", "người", "khuyết", "tật", "giao", "445 kg/ampe", "tiếp", "và", "làm", "việc", "tốt", "hơn", "trong", "tương", "lai" ]
[ "trong", "hai", "ngày hai tám và ngày hai mươi sáu", "và", "ngày hai mươi ngày hai mươi sáu tháng một", "tại", "trụ", "sở", "bộ", "công", "thương", "đại", "hội", "đại", "biểu", "đảng", "bộ", "công", "thương", "lần", "thứ", "iii", "nhiệm", "kỳ", "tám chia hai mươi sáu", "sẽ", "chính", "thức", "được", "hai trăm lẻ ba một nghìn bốn trăm gạch ngang pê xờ lờ nờ", "diễn", "ra", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "ban", "cán", "sự", "đảng", "ban cán sự đảng", "bộ", "công", "thương", "được", "thành", "lập", "theo", "quyết", "định", "bờ u trừ e quờ i mờ dét xuộc", "mười chín giờ bốn mươi phút năm ba giây", "của", "ban", "bí", "thư", "trung", "ương", "đảng", "hoạt", "động", "theo", "quy", "chế", "làm", "việc", "tại", "quyết", "định", "số", "bảy ba năm ngang ba nghìn lẻ một gạch ngang xê rờ hát quy vê kép xuộc", "ngày", "bẩy không không đê tê pờ ngang", "ban cán sự đảng", "bộ", "công", "thương", "trên", "cơ", "sở", "quy", "định", "sáu không không ngang một trăm ngang vờ", "ngày ba mươi", "của", "bộ", "chính", "trị", "quy", "hai triệu ba trăm sáu năm nghìn bốn trăm bẩy tám", "định", "chức", "năng", "nhiệm", "vụ", "quyền", "hạn", "cơ", "cấu", "tổ", "chức", "mối", "quan", "hệ", "công", "tác", "của", "đảng", "đoàn", "ban", "cán", "sự", "đảng", "ở", "trung", "ương", "và", "quyết", "định", "số", "bốn trăm ngang xờ nờ", "mười một giờ", "của", "ban", "bí", "thư", "ban", "hành", "quy", "chế", "về", "quan", "hệ", "công", "tác", "giữa", "ban", "cán", "âm bốn ngàn chín trăm lẻ một chấm không bốn năm bảy na nô mét", "sự", "đảng", "bộ", "ngành", "với", "bộ", "trưởng", "thủ", "trưởng", "ngành", "với", "đảng", "ủy", "cơ", "quan", "bộ", "ngành", "các", "đảng", "đoàn", "ban", "bảy trăm mười sáu nghìn bảy trăm mười ba", "cán", "sự", "đảng", "đảng", "ủy", "trực", "thuộc", "trung", "ương", "và", "các", "tỉnh", "ủy", "thành", "ủy", "trực", "thuộc", "trung", "ương", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "chia", "sẻ", "về", "chín tám nghìn chín trăm linh bẩy phẩy hai ngàn bảy trăm lẻ một", "nhiệm", "vụ", "trọng", "tâm", "của", "đảng", "bộ", "công", "thương", "thực", "tế", "với", "những", "chức", "năng", "nhiệm", "vụ", "rất", "lớn", "của", "ngành", "công", "thương", "ngay", "từ", "những", "ngày", "đầu", "thành", "lập", "ban", "cán", "sự", "đảng", "bộ", "công", "thương", "xác", "định", "hai mươi bảy tới hai sáu", "nhiệm", "vụ", "lớn", "trọng", "tâm", "thứ", "ba", "xây", "dựng", "và", "tổ", "chức", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "chiến", "lược", "các", "kế", "hoạch", "dài", "hạn", "trung", "hạn", "ngắn", "hạn", "gờ ép gi đê ngang cờ i i hát ca bốn trăm ba chín", "trong", "đó", "hai mươi mốt", "bao", "gồm", "cả", "những", "kế", "hoạch", "tám trăm bảy mươi lăm ngàn sáu trăm sáu mươi hai", "năm", "cũng", "như", "kế", "hoạch", "hàng", "năm", "không", "chỉ", "đảm", "bảo", "thực", "hiện", "thành", "công", "đường", "lối", "của", "đảng", "mà", "nhiệm", "vụ", "này", "còn", "đảm", "bảo", "cho", "việc", "thực", "hiện", "thắng", "lợi", "các", "mục", "tiêu", "hoạt", "động", "hằng", "năm", "cũng", "như", "ba mươi chín nghìn tám trăm mười sáu phẩy bảy nghìn hai trăm năm mươi tám", "kế", "hoạch", "hai nghìn", "năm", "đảm", "bảo", "cho", "những", "yếu", "tố", "phát", "triển", "bền", "vững", "của", "ngành", "công", "thương", "cũng", "như", "kinh", "tế", "xã", "hội", "của", "cả", "nước", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "nhiệm", "kỳ", "bốn mốt phẩy ba đến năm lăm chấm sáu", "là", "một", "nhiệm", "kỳ", "tương", "đối", "sôi", "động", "chứng", "kiến", "những", "nỗ", "lực", "rất", "lớn", "của", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "tê xê vê quờ năm mươi", "và", "người", "lao", "động", "trong", "ngành", "công", "thương", "nhiệm", "kỳ", "tám nhăm", "ghi", "nhận", "sự", "nỗ", "lực", "của", "tập", "thể", "cán", "bộ", "sáu mươi ba chấm chín năm", "công", "chức", "viên", "chức", "và", "người", "lao", "sáu trăm ba tám mét trên am be", "động", "ngành", "công", "thương", "vượt", "qua", "khó", "khăn", "đạt", "nhiều", "kết", "quả", "đáng", "ghi", "nhận", "với", "những", "thành", "tựu", "nổi", "bật", "thứ", "nhất", "bộ", "công", "thương", "hoạt", "động", "theo", "nghị", "quyết", "số", "mờ hai nghìn lẻ năm chéo một trăm sáu mươi", "tháng tám năm một chín tám không", "của", "chính", "phủ", "quy", "đinh", "chức", "năng", "nhiệm", "vụ", "quyền", "hạn", "và", "cơ", "cấu", "tổ", "chức", "của", "bộ", "trong", "đó", "thực", "hiện", "chức", "năng", "quản", "lý", "nhà", "nước", "về", "công", "nghiệp", "và", "thương", "mại", "với", "hai ngàn chín trăm sáu mươi tám", "nhiệm", "vụ", "chính", "mười bẩy đến mười hai", "nhóm", "nhiệm", "vụ", "này", "tác", "động", "trực", "tiếp", "và", "sâu", "rộng", "đến", "đời", "sống", "nhân", "dân", "tình", "hình", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "của", "doanh", "nghiệp", "tác", "động", "đến", "thị", "trường", "trong", "nước", "sự", "phát", "triển", "của", "các", "thị", "trường", "bên", "ngoài", "thứ", "hai", "dưới", "sự", "lãnh", "đạo", "chỉ", "đạo", "toàn", "diện", "của", "ban", "cán", "sự", "đảng", "bộ", "công", "thương", "tiếp", "tục", "đổi", "mới", "thực", "hiện", "sắp", "xếp", "tổ", "chức", "bộ", "máy", "của", "hệ", "thống", "chính", "trị", "tinh", "gọn", "hoạt", "động", "hiệu", "lực", "hiệu", "quả", "theo", "nghị", "quyết", "trừ nờ i tê xê ngang gi ép", "gắn", "với", "tái", "cơ", "cấu", "ngành", "công", "bẩy", "thương", "từ", "lĩnh", "vực", "năng", "lượng", "chúng", "ta", "đã", "bảo", "đảm", "cân", "đối", "đủ", "điện", "năng", "phục", "vụ", "cho", "nhu", "cầu", "của", "đời", "sống", "của", "kinh", "cộng bốn bốn bốn chín ba tám bốn năm ba không ba", "tế", "xã", "hội", "của", "đất", "nước", "và", "liên", "tục", "trong", "nhiều", "năm", "mặc", "dù", "có", "rất", "nhiều", "khó", "khăn", "nhưng", "chưa", "bao", "giờ", "mà", "chúng", "ta", "chứng", "kiến", "tỷ", "lệ", "điện", "lưới", "điện", "phục", "vụ", "cho", "người", "dân", "đạt", "hơn", "âm bẩy ba xen ti mét khối", "chưa", "bao", "giờ", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "liên", "tục", "trong", "nhiều", "năm", "ở", "mức", "cao", "từ", "âm năm mươi ki lô bít", "tăng", "trưởng", "gdp", "dẫn", "đến", "tăng", "trưởng", "điện", "năng", "ở", "mức", "từ", "hai trăm ba mươi nhăm pao", "chỉ", "trong", "vài", "năm", "trở", "lại", "đây", "điện", "năng", "lượng", "tái", "tạo", "đã", "có", "bước", "phát", "triển", "vượt", "bậc", "đạt", "trên", "âm bốn nghìn chín trăm bốn tám chấm bảy trăm chín tám ê rô", "riêng", "với", "điện", "mặt", "trời", "đã", "có", "hai trăm bảy mươi hai mẫu", "đi", "vào", "vận", "hành", "trong", "đó", "dự", "án", "quy", "mô", "nối", "lưới", "đạt", "khoảng", "hai nghìn hai trăm bẩy mươi ba chấm tám trăm sáu chín đề xi mét khối", "điện", "mặt", "trời", "mái", "nhà", "đạt", "trên", "bốn trăm tám bốn nghìn không trăm hai hai", "dự", "án", "với", "tổng", "công", "suất", "là", "âm bốn chín ngàn ba trăm lẻ một phẩy bảy tám", "mwp", "năng", "lượng", "tái", "tạo", "đã", "đóng", "góp", "mỗi", "tháng", "trên", "ba trăm bảy mươi ba gam trên áp mót phe", "ky lô oát giờ", "chiếm", "khoảng", "chín trăm sáu mươi bẩy dặm một giờ", "công", "suất", "và", "sáu phuốt", "sản", "lượng", "thương", "phẩm", "cả", "nước", "mười ba giờ", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "hai", "chiều", "của", "chúng", "ta", "đã", "vượt", "một trăm bốn bốn ki lô mét", "usd", "và", "với", "tỷ", "lệ", "xuất", "siêu", "hơn", "hai trăm tám ba mét khối", "usd", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "có", "thể", "nói", "phát", "huy", "những", "kết", "quả", "và", "những", "thành", "quả", "đạt", "được", "trong", "nhiệm", "kỳ", "tám mươi tám chấm năm chín", "ban", "cán", "sự", "đảng", "bộ", "công", "thương", "sẽ", "tập", "trung", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "kịp", "thời", "với", "chín tám phẩy hai năm", "đảng", "ủy", "bộ", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "trong", "tổ", "chức", "triển", "khai", "thực", "hiện", "các", "nhiệm", "vụ", "chính", "trị", "và", "nhiệm", "vụ", "chuyên", "môn", "cũng", "như", "lãnh", "đạo", "chỉ", "đạo", "để", "đi", "thẳng", "vào", "giải", "quyết", "những", "vấn", "đề", "được", "coi", "là", "điểm", "nghẽn", "là", "hạn", "chế", "trong", "phát", "triển", "ngành", "công", "thương", "đồng", "thời", "phát", "huy", "những", "thuận", "lợi", "những", "kết", "quả", "tích", "cực", "đạt", "được", "trong", "năm", "vừa", "qua", "để", "tạo", "bước", "phát", "triển", "mới", "trong", "đó", "tập", "trung", "vào", "những", "nhiệm", "vụ", "cụ", "thể", "sau" ]
[ "trong", "hai", "ngày 28 và ngày 26", "và", "ngày 20 ngày 26 tháng 1", "tại", "trụ", "sở", "bộ", "công", "thương", "đại", "hội", "đại", "biểu", "đảng", "bộ", "công", "thương", "lần", "thứ", "iii", "nhiệm", "kỳ", "8 / 26", "sẽ", "chính", "thức", "được", "2031400-pxln", "diễn", "ra", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "ban", "cán", "sự", "đảng", "ban cán sự đảng", "bộ", "công", "thương", "được", "thành", "lập", "theo", "quyết", "định", "bu-eqymz/", "19:40:53", "của", "ban", "bí", "thư", "trung", "ương", "đảng", "hoạt", "động", "theo", "quy", "chế", "làm", "việc", "tại", "quyết", "định", "số", "735-3001-crhqw/", "ngày", "700đtp-", "ban cán sự đảng", "bộ", "công", "thương", "trên", "cơ", "sở", "quy", "định", "600-100-v", "ngày 30", "của", "bộ", "chính", "trị", "quy", "2.365.478", "định", "chức", "năng", "nhiệm", "vụ", "quyền", "hạn", "cơ", "cấu", "tổ", "chức", "mối", "quan", "hệ", "công", "tác", "của", "đảng", "đoàn", "ban", "cán", "sự", "đảng", "ở", "trung", "ương", "và", "quyết", "định", "số", "400-xn", "11h", "của", "ban", "bí", "thư", "ban", "hành", "quy", "chế", "về", "quan", "hệ", "công", "tác", "giữa", "ban", "cán", "-4901.0457 nm", "sự", "đảng", "bộ", "ngành", "với", "bộ", "trưởng", "thủ", "trưởng", "ngành", "với", "đảng", "ủy", "cơ", "quan", "bộ", "ngành", "các", "đảng", "đoàn", "ban", "716.713", "cán", "sự", "đảng", "đảng", "ủy", "trực", "thuộc", "trung", "ương", "và", "các", "tỉnh", "ủy", "thành", "ủy", "trực", "thuộc", "trung", "ương", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "chia", "sẻ", "về", "98.907,2701", "nhiệm", "vụ", "trọng", "tâm", "của", "đảng", "bộ", "công", "thương", "thực", "tế", "với", "những", "chức", "năng", "nhiệm", "vụ", "rất", "lớn", "của", "ngành", "công", "thương", "ngay", "từ", "những", "ngày", "đầu", "thành", "lập", "ban", "cán", "sự", "đảng", "bộ", "công", "thương", "xác", "định", "27 - 26", "nhiệm", "vụ", "lớn", "trọng", "tâm", "thứ", "ba", "xây", "dựng", "và", "tổ", "chức", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "chiến", "lược", "các", "kế", "hoạch", "dài", "hạn", "trung", "hạn", "ngắn", "hạn", "gfjd-cyyhk439", "trong", "đó", "21", "bao", "gồm", "cả", "những", "kế", "hoạch", "875.662", "năm", "cũng", "như", "kế", "hoạch", "hàng", "năm", "không", "chỉ", "đảm", "bảo", "thực", "hiện", "thành", "công", "đường", "lối", "của", "đảng", "mà", "nhiệm", "vụ", "này", "còn", "đảm", "bảo", "cho", "việc", "thực", "hiện", "thắng", "lợi", "các", "mục", "tiêu", "hoạt", "động", "hằng", "năm", "cũng", "như", "39.816,7258", "kế", "hoạch", "2000", "năm", "đảm", "bảo", "cho", "những", "yếu", "tố", "phát", "triển", "bền", "vững", "của", "ngành", "công", "thương", "cũng", "như", "kinh", "tế", "xã", "hội", "của", "cả", "nước", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "nhiệm", "kỳ", "41,3 - 55.6", "là", "một", "nhiệm", "kỳ", "tương", "đối", "sôi", "động", "chứng", "kiến", "những", "nỗ", "lực", "rất", "lớn", "của", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "tcvq50", "và", "người", "lao", "động", "trong", "ngành", "công", "thương", "nhiệm", "kỳ", "85", "ghi", "nhận", "sự", "nỗ", "lực", "của", "tập", "thể", "cán", "bộ", "63.95", "công", "chức", "viên", "chức", "và", "người", "lao", "638 m/ampe", "động", "ngành", "công", "thương", "vượt", "qua", "khó", "khăn", "đạt", "nhiều", "kết", "quả", "đáng", "ghi", "nhận", "với", "những", "thành", "tựu", "nổi", "bật", "thứ", "nhất", "bộ", "công", "thương", "hoạt", "động", "theo", "nghị", "quyết", "số", "m2005/160", "tháng 8/1980", "của", "chính", "phủ", "quy", "đinh", "chức", "năng", "nhiệm", "vụ", "quyền", "hạn", "và", "cơ", "cấu", "tổ", "chức", "của", "bộ", "trong", "đó", "thực", "hiện", "chức", "năng", "quản", "lý", "nhà", "nước", "về", "công", "nghiệp", "và", "thương", "mại", "với", "2968", "nhiệm", "vụ", "chính", "17 - 12", "nhóm", "nhiệm", "vụ", "này", "tác", "động", "trực", "tiếp", "và", "sâu", "rộng", "đến", "đời", "sống", "nhân", "dân", "tình", "hình", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "của", "doanh", "nghiệp", "tác", "động", "đến", "thị", "trường", "trong", "nước", "sự", "phát", "triển", "của", "các", "thị", "trường", "bên", "ngoài", "thứ", "hai", "dưới", "sự", "lãnh", "đạo", "chỉ", "đạo", "toàn", "diện", "của", "ban", "cán", "sự", "đảng", "bộ", "công", "thương", "tiếp", "tục", "đổi", "mới", "thực", "hiện", "sắp", "xếp", "tổ", "chức", "bộ", "máy", "của", "hệ", "thống", "chính", "trị", "tinh", "gọn", "hoạt", "động", "hiệu", "lực", "hiệu", "quả", "theo", "nghị", "quyết", "-nitc-jf", "gắn", "với", "tái", "cơ", "cấu", "ngành", "công", "7", "thương", "từ", "lĩnh", "vực", "năng", "lượng", "chúng", "ta", "đã", "bảo", "đảm", "cân", "đối", "đủ", "điện", "năng", "phục", "vụ", "cho", "nhu", "cầu", "của", "đời", "sống", "của", "kinh", "+44493845303", "tế", "xã", "hội", "của", "đất", "nước", "và", "liên", "tục", "trong", "nhiều", "năm", "mặc", "dù", "có", "rất", "nhiều", "khó", "khăn", "nhưng", "chưa", "bao", "giờ", "mà", "chúng", "ta", "chứng", "kiến", "tỷ", "lệ", "điện", "lưới", "điện", "phục", "vụ", "cho", "người", "dân", "đạt", "hơn", "-73 cm3", "chưa", "bao", "giờ", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "liên", "tục", "trong", "nhiều", "năm", "ở", "mức", "cao", "từ", "-50 kb", "tăng", "trưởng", "gdp", "dẫn", "đến", "tăng", "trưởng", "điện", "năng", "ở", "mức", "từ", "235 pound", "chỉ", "trong", "vài", "năm", "trở", "lại", "đây", "điện", "năng", "lượng", "tái", "tạo", "đã", "có", "bước", "phát", "triển", "vượt", "bậc", "đạt", "trên", "-4948.798 euro", "riêng", "với", "điện", "mặt", "trời", "đã", "có", "272 mẫu", "đi", "vào", "vận", "hành", "trong", "đó", "dự", "án", "quy", "mô", "nối", "lưới", "đạt", "khoảng", "2273.869 dm3", "điện", "mặt", "trời", "mái", "nhà", "đạt", "trên", "484.022", "dự", "án", "với", "tổng", "công", "suất", "là", "-49.301,78", "mwp", "năng", "lượng", "tái", "tạo", "đã", "đóng", "góp", "mỗi", "tháng", "trên", "373 g/atm", "ky lô oát giờ", "chiếm", "khoảng", "967 mph", "công", "suất", "và", "6 ft", "sản", "lượng", "thương", "phẩm", "cả", "nước", "13h", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "hai", "chiều", "của", "chúng", "ta", "đã", "vượt", "144 km", "usd", "và", "với", "tỷ", "lệ", "xuất", "siêu", "hơn", "283 m3", "usd", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "có", "thể", "nói", "phát", "huy", "những", "kết", "quả", "và", "những", "thành", "quả", "đạt", "được", "trong", "nhiệm", "kỳ", "88.59", "ban", "cán", "sự", "đảng", "bộ", "công", "thương", "sẽ", "tập", "trung", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "kịp", "thời", "với", "98,25", "đảng", "ủy", "bộ", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "trong", "tổ", "chức", "triển", "khai", "thực", "hiện", "các", "nhiệm", "vụ", "chính", "trị", "và", "nhiệm", "vụ", "chuyên", "môn", "cũng", "như", "lãnh", "đạo", "chỉ", "đạo", "để", "đi", "thẳng", "vào", "giải", "quyết", "những", "vấn", "đề", "được", "coi", "là", "điểm", "nghẽn", "là", "hạn", "chế", "trong", "phát", "triển", "ngành", "công", "thương", "đồng", "thời", "phát", "huy", "những", "thuận", "lợi", "những", "kết", "quả", "tích", "cực", "đạt", "được", "trong", "năm", "vừa", "qua", "để", "tạo", "bước", "phát", "triển", "mới", "trong", "đó", "tập", "trung", "vào", "những", "nhiệm", "vụ", "cụ", "thể", "sau" ]
[ "hnmo", "từ", "nay", "âm ba bảy phẩy không không một ba", "tới", "quý", "quy chéo ba trăm", "hà", "nội", "sẽ", "tập", "trung", "rà", "soát", "để", "xử", "lý", "dứt", "điểm", "các", "trường", "hợp", "nhà", "siêu", "mỏng", "siêu", "méo", "lấn", "chiếm", "đất", "đai", "đó", "ngày hai chín", "là", "nội", "dung", "chỉ", "thị", "số", "e lờ ngang ba trăm linh bốn", "do", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "nguyễn", "văn", "khôi", "ký", "ban", "hành", "mười một giờ năm bảy phút", "triển", "khai", "một", "số", "biện", "pháp", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "thực", "hiện", "công", "tác", "quản", "lý", "trật", "tự", "xây", "dựng", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "mặt", "khác", "giám", "đốc", "sở", "xây", "dựng", "có", "trách", "nhiệm", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "các", "quận", "huyện", "thị", "xã", "tổ", "chức", "phân", "loại", "lập", "danh", "mục", "cụ", "thể", "các", "trường", "hợp", "lấn", "chiếm", "đất", "đai", "để", "xây", "dựng", "công", "trình", "hoàn", "thành", "trước", "ngày bốn tháng mười", "đồng", "thời", "chuyển", "giao", "danh", "mục", "này", "cho", "giám", "đốc", "sở", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "chỉ", "đạo", "chánh", "thanh", "tra", "sở", "kiểm", "tra", "theo", "dõi", "đôn", "đốc", "ủy ban nhân dân", "các", "quận", "huyện", "thị", "xã", "xử", "lý", "theo", "quy", "định", "của", "luật", "đất", "đai", "chỉ", "đạo", "đoàn", "kiểm", "tra", "thành", "lập", "theo", "quyết", "định", "số", "một trăm bê bê xờ tờ gi", "tập", "trung", "hoàn", "thành", "theo", "tiến", "độ", "việc", "kiểm", "tra", "đánh", "giá", "báo", "cáo", "tình", "hình", "quản", "lý", "nhà", "nước", "về", "chống", "lấn", "chiếm", "đất", "đai", "xử", "lý", "vi", "phạm", "trật", "tự", "xây", "dựng", "trên", "cơ", "sở", "bám", "sát", "nội", "dung", "kiểm", "tra", "nhiệm", "vụ", "kiểm", "tra", "đã", "được", "quy", "định", "chủ", "động", "tổng", "hợp", "giải", "quyết", "phối", "hợp", "giải", "quyết", "hoặc", "đề", "xuất", "giải", "quyết", "theo", "thẩm", "quyền", "và", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "đối", "với", "những", "vướng", "mắc", "của", "địa", "phương", "trong", "quá", "trình", "thực", "hiện", "hoàn", "hai bẩy hai một năm chín hai chín năm chín không", "thành", "trước", "ngày hai mươi chín tháng tám", "tiếp", "theo", "đó", "giám", "đốc", "các", "sở", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "quy", "hoạch", "kiến", "trúc", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "có", "trách", "nhiệm", "tổng", "hợp", "hướng", "dẫn", "bằng", "văn", "bản", "giải", "quyết", "hoặc", "đề", "xuất", "giải", "quyết", "theo", "thẩm", "quyền", "đối", "với", "những", "vướng", "mắc", "của", "địa", "phương", "trong", "quá", "trình", "thực", "hiện", "đặc", "năm không hai xoẹt hờ tê gờ trừ ca o đê ét e", "biệt", "là", "cơ", "chế", "xử", "lý", "về", "đất", "nhà", "siêu", "mỏng", "siêu", "méo", "thủ", "tục", "thực", "hiện", "dự", "án", "bảo", "đảm", "đơn", "giản", "nhanh", "gọn", "hoàn", "thành", "trước", "ngày hai sáu tháng năm một nghìn bốn trăm bảy mươi" ]
[ "hnmo", "từ", "nay", "-37,0013", "tới", "quý", "q/300", "hà", "nội", "sẽ", "tập", "trung", "rà", "soát", "để", "xử", "lý", "dứt", "điểm", "các", "trường", "hợp", "nhà", "siêu", "mỏng", "siêu", "méo", "lấn", "chiếm", "đất", "đai", "đó", "ngày 29", "là", "nội", "dung", "chỉ", "thị", "số", "el-304", "do", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "nguyễn", "văn", "khôi", "ký", "ban", "hành", "11h57", "triển", "khai", "một", "số", "biện", "pháp", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "thực", "hiện", "công", "tác", "quản", "lý", "trật", "tự", "xây", "dựng", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "mặt", "khác", "giám", "đốc", "sở", "xây", "dựng", "có", "trách", "nhiệm", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "các", "quận", "huyện", "thị", "xã", "tổ", "chức", "phân", "loại", "lập", "danh", "mục", "cụ", "thể", "các", "trường", "hợp", "lấn", "chiếm", "đất", "đai", "để", "xây", "dựng", "công", "trình", "hoàn", "thành", "trước", "ngày 4/10", "đồng", "thời", "chuyển", "giao", "danh", "mục", "này", "cho", "giám", "đốc", "sở", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "chỉ", "đạo", "chánh", "thanh", "tra", "sở", "kiểm", "tra", "theo", "dõi", "đôn", "đốc", "ủy ban nhân dân", "các", "quận", "huyện", "thị", "xã", "xử", "lý", "theo", "quy", "định", "của", "luật", "đất", "đai", "chỉ", "đạo", "đoàn", "kiểm", "tra", "thành", "lập", "theo", "quyết", "định", "số", "100bbxtj", "tập", "trung", "hoàn", "thành", "theo", "tiến", "độ", "việc", "kiểm", "tra", "đánh", "giá", "báo", "cáo", "tình", "hình", "quản", "lý", "nhà", "nước", "về", "chống", "lấn", "chiếm", "đất", "đai", "xử", "lý", "vi", "phạm", "trật", "tự", "xây", "dựng", "trên", "cơ", "sở", "bám", "sát", "nội", "dung", "kiểm", "tra", "nhiệm", "vụ", "kiểm", "tra", "đã", "được", "quy", "định", "chủ", "động", "tổng", "hợp", "giải", "quyết", "phối", "hợp", "giải", "quyết", "hoặc", "đề", "xuất", "giải", "quyết", "theo", "thẩm", "quyền", "và", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "đối", "với", "những", "vướng", "mắc", "của", "địa", "phương", "trong", "quá", "trình", "thực", "hiện", "hoàn", "27215929590", "thành", "trước", "ngày 29/8", "tiếp", "theo", "đó", "giám", "đốc", "các", "sở", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "quy", "hoạch", "kiến", "trúc", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "có", "trách", "nhiệm", "tổng", "hợp", "hướng", "dẫn", "bằng", "văn", "bản", "giải", "quyết", "hoặc", "đề", "xuất", "giải", "quyết", "theo", "thẩm", "quyền", "đối", "với", "những", "vướng", "mắc", "của", "địa", "phương", "trong", "quá", "trình", "thực", "hiện", "đặc", "502/htg-kođse", "biệt", "là", "cơ", "chế", "xử", "lý", "về", "đất", "nhà", "siêu", "mỏng", "siêu", "méo", "thủ", "tục", "thực", "hiện", "dự", "án", "bảo", "đảm", "đơn", "giản", "nhanh", "gọn", "hoàn", "thành", "trước", "ngày 26/5/1470" ]
[ "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "ngày mười ba tới ngày hai mươi mốt tháng mười một", "đe", "dọa", "đài", "loan", "sẽ", "đối", "mặt", "với", "đòn", "trừng", "phạt", "lịch", "sử", "nếu", "có", "ý", "định", "tuyên", "bố", "độc", "lập", "tuyên", "bố", "hai hai giờ bốn mươi bảy phút ba bảy giây", "trước", "quốc", "hội", "được", "xem", "là", "lời", "cảnh", "báo", "mạnh", "mẽ", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "của", "trung", "quốc", "đối", "với", "đài", "loan", "hòn", "đảo", "mà", "bắc", "kinh", "luôn", "xem", "là", "một", "tỉnh", "phát", "biểu", "trước", "gần", "tám triệu không nghìn không trăm mười chín", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "trung", "quốc", "ông", "tập", "nói", "trung", "quốc", "muốn", "thúc", "đẩy", "sự", "trở", "về", "trong", "hòa", "bình", "của", "đài", "loan", "với", "đất", "mẹ", "và", "sẽ", "hành", "động", "xoẹt một tám bốn xoẹt ba không năm", "để", "người", "đài", "loan", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "hơn", "trong", "sự", "phát", "triển", "của", "trung", "quốc", "chủ", "tịch", "tập", "cận", "bình", "phát", "biểu", "trước", "quốc", "hội", "trung", "quốc", "hôm", "gạch chéo một ngàn gạch ngang chín trăm năm mươi", "ảnh", "reuters", "thái", "độ", "cứng", "rắn", "của", "trung", "quốc", "đối", "với", "đài", "loan", "đã", "gia", "tăng", "từ", "cuộc", "bầu", "cử", "hai triệu sáu trăm", "khi", "nhà", "lãnh", "đạo", "mới", "của", "đảo", "này", "là", "người", "từ", "đảng", "dân", "tiến", "vốn", "có", "xu", "hướng", "ủng", "hộ", "đài", "loan", "độc", "lập", "căng", "thẳng", "gia", "tăng", "sau", "khi", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "ký", "thông", "qua", "luật", "cho", "phép", "các", "quan", "chức", "cấp", "cao", "mỹ", "đến", "đài", "loan", "để", "gặp", "gỡ", "những", "người", "có", "chức", "vụ", "tương", "tự", "và", "ngược", "lại", "washington", "đã", "chấm", "dứt", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "chính", "thức", "đài", "loan", "vào", "hai tám tháng một không ba bốn chín", "nhưng", "vẫn", "duy", "trì", "quan", "hệ", "thương", "mại", "với", "hòn", "đảo", "cũng", "như", "bán", "vũ", "khí", "cho", "chính", "quyền", "đài", "bắc" ]
[ "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "ngày 13 tới ngày 21 tháng 11", "đe", "dọa", "đài", "loan", "sẽ", "đối", "mặt", "với", "đòn", "trừng", "phạt", "lịch", "sử", "nếu", "có", "ý", "định", "tuyên", "bố", "độc", "lập", "tuyên", "bố", "22:47:37", "trước", "quốc", "hội", "được", "xem", "là", "lời", "cảnh", "báo", "mạnh", "mẽ", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "của", "trung", "quốc", "đối", "với", "đài", "loan", "hòn", "đảo", "mà", "bắc", "kinh", "luôn", "xem", "là", "một", "tỉnh", "phát", "biểu", "trước", "gần", "8.000.019", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "trung", "quốc", "ông", "tập", "nói", "trung", "quốc", "muốn", "thúc", "đẩy", "sự", "trở", "về", "trong", "hòa", "bình", "của", "đài", "loan", "với", "đất", "mẹ", "và", "sẽ", "hành", "động", "/184/305", "để", "người", "đài", "loan", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "hơn", "trong", "sự", "phát", "triển", "của", "trung", "quốc", "chủ", "tịch", "tập", "cận", "bình", "phát", "biểu", "trước", "quốc", "hội", "trung", "quốc", "hôm", "/1000-950", "ảnh", "reuters", "thái", "độ", "cứng", "rắn", "của", "trung", "quốc", "đối", "với", "đài", "loan", "đã", "gia", "tăng", "từ", "cuộc", "bầu", "cử", "2.000.600", "khi", "nhà", "lãnh", "đạo", "mới", "của", "đảo", "này", "là", "người", "từ", "đảng", "dân", "tiến", "vốn", "có", "xu", "hướng", "ủng", "hộ", "đài", "loan", "độc", "lập", "căng", "thẳng", "gia", "tăng", "sau", "khi", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "ký", "thông", "qua", "luật", "cho", "phép", "các", "quan", "chức", "cấp", "cao", "mỹ", "đến", "đài", "loan", "để", "gặp", "gỡ", "những", "người", "có", "chức", "vụ", "tương", "tự", "và", "ngược", "lại", "washington", "đã", "chấm", "dứt", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "chính", "thức", "đài", "loan", "vào", "28/10/349", "nhưng", "vẫn", "duy", "trì", "quan", "hệ", "thương", "mại", "với", "hòn", "đảo", "cũng", "như", "bán", "vũ", "khí", "cho", "chính", "quyền", "đài", "bắc" ]
[ "phát", "bốn mươi ba ngàn bẩy trăm mười năm", "chiếc", "khẩu", "trang", "miễn", "phí", "cho", "người", "dân", "hà", "nội", "trong", "lúc", "giá", "cả", "khẩu", "trang", "y", "tế", "tăng", "vọt", "gấp", "nhiều", "lần", "bởi", "nhu", "cầu", "người", "dân", "đối", "phó", "dịch", "cúm", "từ", "virus", "corona", "vẫn", "có", "nhiều", "nhiều", "địa", "phương", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "cá", "nhân", "tặng", "khẩu", "trang", "miễn", "phí", "để", "nhiều", "người", "có", "thể", "sử", "dụng", "sau", "khi", "bộ", "y", "tế", "công", "bố", "thông", "tin", "bốn triệu linh tám", "người", "việt", "nam", "dương", "tính", "với", "vi", "rút", "corona", "nhiều", "cửa", "hàng", "bán", "trang", "thiết", "bị", "âm sáu nghìn không trăm hai mốt chấm hai chín năm đồng", "y", "tế", "ở", "nhiều", "tỉnh", "thành", "phố", "đã", "tự", "ý", "tăng", "giá", "bán", "khẩu", "trang", "y", "tế", "lên", "gấp", "nhiều", "lần", "so", "với", "một trăm năm mươi ki lo oát", "trước", "đó", "từ", "giá", "trị", "mỗi", "chiếc", "không chín tám ba một sáu năm sáu sáu một chín sáu", "khoảng", "năm trăm hai tám ngàn hai trăm năm hai", "ba trăm bẩy mươi ba lượng", "đồng", "nhiều", "cửa", "hàng", "đã", "nhân", "cơ", "hội", "này", "nâng", "giá", "lên", "gấp", "mười tám", "tám mươi nhăm", "lần/chiếc", "trị", "giá", "một", "hộp", "khẩu", "trang", "bảy mươi hai nghìn bốn trăm năm mươi bẩy phẩy bảy nghìn chín trăm bảy mươi chín", "lớp", "có", "thời", "điểm", "lên", "đến", "bẩy trăm bẩy tư nghìn sáu trăm năm mươi", "ba nghìn sáu trăm ba mươi bốn chấm ba chín chín rúp trên đô la", "đồng/hộp", "tám trăm mười ba nghìn năm trăm bẩy mươi ba", "chiếc", "để", "chủ", "động", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "virus", "corona", "ncov", "và", "chung", "tay", "cùng", "cộng", "đồng", "đẩy", "lùi", "dịch", "bệnh", "tại", "việt", "nam", "công", "ty", "cổ", "phần", "macca", "nutrition", "việt", "nam", "đã", "mua", "khẩu", "trang", "y", "tế", "và", "phát", "miễn", "phí", "cho", "người", "dân", "tại", "thành", "phố", "hà", "nội", "sángy", "chéo ép dét vê nờ quy chéo chín mươi", "nhiều", "người", "đi", "đường", "không", "khỏi", "xúc", "động", "trước", "hình", "ảnh", "nhân", "viên", "của", "công", "ty", "macca", "nutrition", "có", "văn", "phòng", "giao", "dịch", "tại", "số", "hai ngàn", "phạm", "hùng", "hà", "hai ngàn năm trăm sáu bốn chấm ba trăm linh bẩy mi li mét", "nội", "cầm", "trên", "tay", "những", "bao", "khẩu", "trang", "y", "tế", "để", "phát", "miễn", "phí", "cho", "người", "đi", "đường", "hàng", "nghìn", "chiếc", "khẩu", "trang", "được", "công", "ty", "chính phủ", "macca", "nutrition", "việt", "nam", "phát", "miễn", "phí", "cho", "người", "dân", "việc", "phát", "khẩu", "trang", "miễn", "phí", "cho", "người", "dân", "nhằm", "chung", "tay", "vì", "sức", "khỏe", "cộng", "đồng", "bốn không trừ hai không không không đê o quy gạch ngang", "cũng", "là", "hoạt", "động", "mà", "công", "ty", "chúng", "tôi", "mong", "muốn", "ai", "cũng", "cần", "được", "bảo", "vệ", "trước", "dịch", "bệnh", "virus", "corona", "ông", "trần", "minh", "phương", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "macca", "nutrition", "việt", "nam", "nói", "đúng", "là", "dịch", "bệnh", "bùng", "phát", "để", "bảo", "vệ", "cho", "sức", "khỏe", "gia", "đình", "tôi", "đã", "chạy", "qua", "âm bảy phẩy không năm sáu", "cửa", "hàng", "thuốc", "nhưng", "vẫn", "không", "mua", "được", "khẩu", "trang", "tôi", "định", "chạy", "tiếp", "đến", "cửa", "hàng", "dưới", "quận", "thanh", "xuân", "mua", "nhưng", "vui", "quá", "tình", "cờ", "đọc", "được", "thông", "tin", "chia", "sẻ", "trên", "mạng", "bên", "macca", "nutrition", "tặng", "miễn", "phí", "khẩu", "trang", "nên", "tôi", "cảm", "kích", "vô", "cùng", "chị", "thúy", "chia", "sẻ", "công", "ty", "tặng", "khẩu", "trang", "miễn", "phí", "người", "dân", "mà", "chị", "hương", "chia", "sẻ", "là", "công", "ty", "chuyên", "sản", "xuất", "và", "đưa", "ra", "thị", "trường", "các", "dòng", "sản", "phẩm", "cà", "phê", "hòa", "tan", "bột", "ngũ", "cốc", "sữa", "hạt", "mắc", "ca", "ngày hai đến ngày mười một tháng hai", "trên", "fanpage", "chính", "thức", "của", "macca", "nutrition", "việt", "nam", "cũng", "đã", "phát", "đi", "thông", "báo", "sẽ", "tiến", "hành", "phát", "miễn", "phí", "khẩu", "trang", "cho", "người", "dân", "để", "phòng", "ngừa", "dịch", "bảy nghìn tám trăm sáu mươi ba chấm ba mươi mét khối trên na nô mét", "bệnh", "virus", "corona", "anh", "minh", "một", "lái", "xe", "cho", "biết", "anh", "rất", "xúc", "động", "về", "cách", "hành", "động", "đầy", "tháng một không hai sáu hai hai", "tính", "nhân", "văn", "đầy", "tình", "người", "của", "người", "của", "công", "ty", "macca", "nutrition", "maccaca", "chung", "tay", "vì", "sức", "khỏe", "cộng", "đồng", "theo", "đại", "diện", "doanh", "nghiệp", "công", "ty", "sẽ", "tiến", "hành", "phát", "khẩu", "trang", "miễn", "phí", "cho", "người", "dân", "từ", "ngày", "bảy trăm gạch ngang a quờ quờ", "sáng", "âm ba mươi mốt nghìn năm trăm hai mươi mốt phẩy ba ba năm", "từ", "mười một giờ mười tám phút mười năm giây", "ngày mười bẩy và ngày ba mươi tháng bốn", "chiều", "từ", "không giờ bốn ba phút mười sáu giây", "ngày hai sáu tháng hai", "tại", "văn", "phòng", "giao", "dịch", "của", "công", "ty", "và", "các", "siêu", "thị", "có", "bán", "các", "sản", "phẩm", "chín bốn không gạch chéo vê u i pờ quy chéo", "của", "doanh", "nghiệp", "để", "nhận", "được", "những", "chiếc", "khẩu", "trang", "y", "tế", "được", "đong", "đầy", "tình", "cảm", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "macca", "nutrition", "việt", "nam", "bạn", "đọc", "có", "thể", "qua", "một", "số", "địa", "điểm", "ba mươi chín", "phát", "khẩu", "trang", "miễn", "phí", "như", "điểm", "phát", "số", "không một năm không bảy một ba chín sáu năm hai tám", "hai ngàn năm trăm mười ba", "phạm", "hùng", "mỹ", "đình", "năm triệu bốn trăm mười một ngàn tám trăm mười chín", "hà", "nội", "điểm", "phát", "thứ", "năm mươi bốn phẩy không không sáu", "vinmart", "bắc", "từ", "liêm", "âm bảy mươi ba chấm sáu chín", "phạm", "văn", "đồng", "cổ", "nhuế", "bắc", "từ", "liêm", "hà", "nội", "điểm", "phát", "số", "hai mươi ba", "vinmart", "royal", "city", "gờ u hát mờ đê ba không bẩy", "nguyễn", "trãi", "p", "thượng", "đình", "thanh", "xuân", "hà", "nội", "điểm", "phát", "số", "bảy triệu chín trăm ba chín nghìn năm trăm bảy mươi", "vinmart", "liễu", "giai", "hai nghìn", "kim", "mã", "p", "ngọc", "khánh", "ba", "đình", "hà", "nội" ]
[ "phát", "43.715", "chiếc", "khẩu", "trang", "miễn", "phí", "cho", "người", "dân", "hà", "nội", "trong", "lúc", "giá", "cả", "khẩu", "trang", "y", "tế", "tăng", "vọt", "gấp", "nhiều", "lần", "bởi", "nhu", "cầu", "người", "dân", "đối", "phó", "dịch", "cúm", "từ", "virus", "corona", "vẫn", "có", "nhiều", "nhiều", "địa", "phương", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "cá", "nhân", "tặng", "khẩu", "trang", "miễn", "phí", "để", "nhiều", "người", "có", "thể", "sử", "dụng", "sau", "khi", "bộ", "y", "tế", "công", "bố", "thông", "tin", "4.000.008", "người", "việt", "nam", "dương", "tính", "với", "vi", "rút", "corona", "nhiều", "cửa", "hàng", "bán", "trang", "thiết", "bị", "-6021.295 đồng", "y", "tế", "ở", "nhiều", "tỉnh", "thành", "phố", "đã", "tự", "ý", "tăng", "giá", "bán", "khẩu", "trang", "y", "tế", "lên", "gấp", "nhiều", "lần", "so", "với", "150 kw", "trước", "đó", "từ", "giá", "trị", "mỗi", "chiếc", "098316566196", "khoảng", "528.252", "373 lượng", "đồng", "nhiều", "cửa", "hàng", "đã", "nhân", "cơ", "hội", "này", "nâng", "giá", "lên", "gấp", "18", "85", "lần/chiếc", "trị", "giá", "một", "hộp", "khẩu", "trang", "72.457,7979", "lớp", "có", "thời", "điểm", "lên", "đến", "774.650", "3634.399 rub/$", "đồng/hộp", "813.573", "chiếc", "để", "chủ", "động", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "virus", "corona", "ncov", "và", "chung", "tay", "cùng", "cộng", "đồng", "đẩy", "lùi", "dịch", "bệnh", "tại", "việt", "nam", "công", "ty", "cổ", "phần", "macca", "nutrition", "việt", "nam", "đã", "mua", "khẩu", "trang", "y", "tế", "và", "phát", "miễn", "phí", "cho", "người", "dân", "tại", "thành", "phố", "hà", "nội", "sángy", "/fzvnq/90", "nhiều", "người", "đi", "đường", "không", "khỏi", "xúc", "động", "trước", "hình", "ảnh", "nhân", "viên", "của", "công", "ty", "macca", "nutrition", "có", "văn", "phòng", "giao", "dịch", "tại", "số", "2000", "phạm", "hùng", "hà", "2564.307 mm", "nội", "cầm", "trên", "tay", "những", "bao", "khẩu", "trang", "y", "tế", "để", "phát", "miễn", "phí", "cho", "người", "đi", "đường", "hàng", "nghìn", "chiếc", "khẩu", "trang", "được", "công", "ty", "chính phủ", "macca", "nutrition", "việt", "nam", "phát", "miễn", "phí", "cho", "người", "dân", "việc", "phát", "khẩu", "trang", "miễn", "phí", "cho", "người", "dân", "nhằm", "chung", "tay", "vì", "sức", "khỏe", "cộng", "đồng", "40-2000đoq-", "cũng", "là", "hoạt", "động", "mà", "công", "ty", "chúng", "tôi", "mong", "muốn", "ai", "cũng", "cần", "được", "bảo", "vệ", "trước", "dịch", "bệnh", "virus", "corona", "ông", "trần", "minh", "phương", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "macca", "nutrition", "việt", "nam", "nói", "đúng", "là", "dịch", "bệnh", "bùng", "phát", "để", "bảo", "vệ", "cho", "sức", "khỏe", "gia", "đình", "tôi", "đã", "chạy", "qua", "-7,056", "cửa", "hàng", "thuốc", "nhưng", "vẫn", "không", "mua", "được", "khẩu", "trang", "tôi", "định", "chạy", "tiếp", "đến", "cửa", "hàng", "dưới", "quận", "thanh", "xuân", "mua", "nhưng", "vui", "quá", "tình", "cờ", "đọc", "được", "thông", "tin", "chia", "sẻ", "trên", "mạng", "bên", "macca", "nutrition", "tặng", "miễn", "phí", "khẩu", "trang", "nên", "tôi", "cảm", "kích", "vô", "cùng", "chị", "thúy", "chia", "sẻ", "công", "ty", "tặng", "khẩu", "trang", "miễn", "phí", "người", "dân", "mà", "chị", "hương", "chia", "sẻ", "là", "công", "ty", "chuyên", "sản", "xuất", "và", "đưa", "ra", "thị", "trường", "các", "dòng", "sản", "phẩm", "cà", "phê", "hòa", "tan", "bột", "ngũ", "cốc", "sữa", "hạt", "mắc", "ca", "ngày 2 đến ngày 11 tháng 2", "trên", "fanpage", "chính", "thức", "của", "macca", "nutrition", "việt", "nam", "cũng", "đã", "phát", "đi", "thông", "báo", "sẽ", "tiến", "hành", "phát", "miễn", "phí", "khẩu", "trang", "cho", "người", "dân", "để", "phòng", "ngừa", "dịch", "7863.30 m3/nm", "bệnh", "virus", "corona", "anh", "minh", "một", "lái", "xe", "cho", "biết", "anh", "rất", "xúc", "động", "về", "cách", "hành", "động", "đầy", "tháng 10/2622", "tính", "nhân", "văn", "đầy", "tình", "người", "của", "người", "của", "công", "ty", "macca", "nutrition", "maccaca", "chung", "tay", "vì", "sức", "khỏe", "cộng", "đồng", "theo", "đại", "diện", "doanh", "nghiệp", "công", "ty", "sẽ", "tiến", "hành", "phát", "khẩu", "trang", "miễn", "phí", "cho", "người", "dân", "từ", "ngày", "700-aqq", "sáng", "-31.521,335", "từ", "11:18:15", "ngày 17 và ngày 30 tháng 4", "chiều", "từ", "0:43:16", "ngày 26/2", "tại", "văn", "phòng", "giao", "dịch", "của", "công", "ty", "và", "các", "siêu", "thị", "có", "bán", "các", "sản", "phẩm", "940/vuipq/", "của", "doanh", "nghiệp", "để", "nhận", "được", "những", "chiếc", "khẩu", "trang", "y", "tế", "được", "đong", "đầy", "tình", "cảm", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "macca", "nutrition", "việt", "nam", "bạn", "đọc", "có", "thể", "qua", "một", "số", "địa", "điểm", "39", "phát", "khẩu", "trang", "miễn", "phí", "như", "điểm", "phát", "số", "015071396528", "2513", "phạm", "hùng", "mỹ", "đình", "5.411.819", "hà", "nội", "điểm", "phát", "thứ", "54,006", "vinmart", "bắc", "từ", "liêm", "-73.69", "phạm", "văn", "đồng", "cổ", "nhuế", "bắc", "từ", "liêm", "hà", "nội", "điểm", "phát", "số", "23", "vinmart", "royal", "city", "guhmd307", "nguyễn", "trãi", "p", "thượng", "đình", "thanh", "xuân", "hà", "nội", "điểm", "phát", "số", "7.939.570", "vinmart", "liễu", "giai", "2000", "kim", "mã", "p", "ngọc", "khánh", "ba", "đình", "hà", "nội" ]
[ "khoảnh", "sáu triệu ba trăm sáu mươi bẩy nghìn chín trăm năm mươi năm", "khắc", "xe", "tải", "lao", "với", "tốc", "độ", "ba không không một không không chín chéo đắp liu gạch chéo", "vào", "chợ", "giáng", "sinh", "đức", "trong", "video", "được", "ghi", "lại", "chiếc", "xe", "tải", "lao", "rầm", "rầm", "về", "phía", "chợ", "giáng", "sinh", "với", "tốc", "độ", "lên", "tới", "không chín bốn sáu một sáu một bẩy bẩy ba chín không", "ki lô mét trên giờ", "hình", "ảnh", "rùng", "mình", "về", "khoảnh", "khắc", "chiếc", "xe", "tải", "lao", "vào", "khu", "chợ", "giáng", "sinh", "ở", "berlin", "với", "tốc", "độ", "lên", "tới", "ba triệu sáu trăm sáu mươi nghìn tám trăm ba tư", "ki lô mét trên giờ", "được", "camera", "hành", "trình", "của", "một", "ôtô", "đang", "lưu", "thông", "trên", "đường", "ghi", "lại", "theo", "reuters", "những", "hình", "ảnh", "trên", "camera", "cho", "thấy", "chiếc", "ô", "tô", "chạy", "vuông", "góc", "với", "hướng", "đi", "của", "xe", "tải", "ghi", "lại", "khi", "ô", "tô", "này", "dừng", "đèn", "đỏ", "xe", "tải", "tăng", "tốc", "vượt", "qua", "các", "phương", "tiện", "và", "lao", "thẳng", "vào", "khu", "chợ", "giáng", "sinh", "đang", "nhấp", "nháy", "đèn", "với", "một triệu ba trăm bốn mươi hai nghìn không trăm bảy mươi mốt", "tốc", "độ", "khoảng", "tám mươi hai", "ki lô mét trên giờ", "ở", "những", "phút", "cuối", "của", "đoạn", "video", "rất", "nhiều", "người", "ở", "khu", "chợ", "đã", "hoảng", "loạn", "chạy", "khỏi", "hiện", "trường", "vụ", "việc", "đã", "khiến", "ba nghìn tám trăm linh ba", "người", "chết", "và", "cộng một năm bốn bốn không tám bẩy năm năm bốn sáu", "người", "bị", "thương", "theo", "ap", "giới", "chức", "châu", "âu", "đang", "tích", "cực", "lần", "theo", "các", "đầu", "mối", "để", "truy", "bắt", "đối", "tượng", "anis", "amri", "mười tới hai sáu", "tuổi", "người", "tunisia", "nghi", "phạm", "trong", "vụ", "tấn", "công", "vào", "khu", "chợ", "giáng", "sinh", "ở", "berlin" ]
[ "khoảnh", "6.367.955", "khắc", "xe", "tải", "lao", "với", "tốc", "độ", "3001009/w/", "vào", "chợ", "giáng", "sinh", "đức", "trong", "video", "được", "ghi", "lại", "chiếc", "xe", "tải", "lao", "rầm", "rầm", "về", "phía", "chợ", "giáng", "sinh", "với", "tốc", "độ", "lên", "tới", "094616177390", "ki lô mét trên giờ", "hình", "ảnh", "rùng", "mình", "về", "khoảnh", "khắc", "chiếc", "xe", "tải", "lao", "vào", "khu", "chợ", "giáng", "sinh", "ở", "berlin", "với", "tốc", "độ", "lên", "tới", "3.660.834", "ki lô mét trên giờ", "được", "camera", "hành", "trình", "của", "một", "ôtô", "đang", "lưu", "thông", "trên", "đường", "ghi", "lại", "theo", "reuters", "những", "hình", "ảnh", "trên", "camera", "cho", "thấy", "chiếc", "ô", "tô", "chạy", "vuông", "góc", "với", "hướng", "đi", "của", "xe", "tải", "ghi", "lại", "khi", "ô", "tô", "này", "dừng", "đèn", "đỏ", "xe", "tải", "tăng", "tốc", "vượt", "qua", "các", "phương", "tiện", "và", "lao", "thẳng", "vào", "khu", "chợ", "giáng", "sinh", "đang", "nhấp", "nháy", "đèn", "với", "1.342.071", "tốc", "độ", "khoảng", "82", "ki lô mét trên giờ", "ở", "những", "phút", "cuối", "của", "đoạn", "video", "rất", "nhiều", "người", "ở", "khu", "chợ", "đã", "hoảng", "loạn", "chạy", "khỏi", "hiện", "trường", "vụ", "việc", "đã", "khiến", "3803", "người", "chết", "và", "+15440875546", "người", "bị", "thương", "theo", "ap", "giới", "chức", "châu", "âu", "đang", "tích", "cực", "lần", "theo", "các", "đầu", "mối", "để", "truy", "bắt", "đối", "tượng", "anis", "amri", "10 - 26", "tuổi", "người", "tunisia", "nghi", "phạm", "trong", "vụ", "tấn", "công", "vào", "khu", "chợ", "giáng", "sinh", "ở", "berlin" ]
[ "anna", "ratala", "là", "ví", "dụ", "điển", "hình", "của", "sự", "cố", "gắng", "vượt", "qua", "vùng", "an", "toàn", "để", "kiến", "tạo", "thành", "công", "cho", "mình", "và", "nhiều", "người", "khác", "bốn trăm tám ba nghìn chín trăm bốn bảy", "năm", "trước", "cô", "gái", "người", "phần", "lan", "sáu triệu sáu trăm bẩy mươi sáu ngàn một trăm bẩy mươi chín", "tuổi", "anna", "ratala", "đến", "singapore", "để", "tìm", "việc", "làm", "chín mươi mốt nghìn ba trăm ba mươi sáu phẩy không bẩy tám ba", "năm", "tiếp", "theo", "cô", "liên", "tục", "thay", "đổi", "công", "việc", "để", "tăng", "thu", "nhập", "và", "thêm", "kiến", "thức", "về", "kinh", "doanh", "đầu", "tư", "ở", "đông", "nam", "á", "cô", "đã", "làm", "việc", "ở", "một", "trong", "những", "công", "ty", "saas", "hàng", "đầu", "để", "có", "được", "kinh", "nghiệm", "về", "bán", "hàng", "và", "lãnh", "đạo", "doanh", "nghiệp", "nhưng", "một", "thời", "gian", "sau", "ratala", "quyết", "định", "khám", "phá", "điều", "gì", "đó", "ngoài", "công", "việc", "thông", "thường", "của", "mình", "cô", "quyết", "định", "nghỉ", "việc", "vào", "mùng một đến ngày mười hai tháng tám", "và", "tự", "mình", "làm", "việc", "giúp", "các", "công", "ty", "công", "nghệ", "mở", "rộng", "sang", "đông", "nam", "á", "điều", "đó", "cho", "ratala", "cái", "nhìn", "rộng", "mở", "về", "bối", "cảnh", "khởi", "nghiệp", "của", "singapore", "và", "cô", "quyết", "định", "thành", "lập", "slush", "singapore", "một", "nền", "tảng", "để", "vinh", "danh", "tinh", "thần", "kinh", "doanh", "và", "năm trăm hai mươi tám lượng", "thúc", "đẩy", "sự", "phát", "triển", "của", "các", "công", "ty", "khởi", "nghiệp", "châu", "á", "ảnh", "slush", "singapore", "ratala", "nói", "âm sáu mươi nghìn một trăm linh hai phẩy không ba ngàn bảy", "ba mươi lăm", "năm", "trước", "khởi", "nghiệp", "chưa", "phải", "là", "xu", "hướng", "tìm", "hiểu", "về", "hệ", "sinh", "thái", "khởi", "nghiệp", "địa", "phương", "với", "tư", "cách", "là", "mười hai giờ", "một", "doanh", "nhân", "tôi", "bắt", "đầu", "nhận", "ra", "rằng", "có", "rất", "điều", "nổi", "bật", "ở", "singapore", "nhưng", "vẫn", "còn", "thiếu", "một", "cái", "gì", "đó", "nhận", "ra", "rằng", "nhiều", "sự", "kiện", "bị", "thương", "mại", "hóa", "và", "đây", "là", "cơ", "hội", "cho", "những", "công", "ty", "như", "slush", "đó", "là", "cách", "chúng", "tôi", "bắt", "đầu", "ở", "singapore", "cô", "chia", "sẻ", "ratala", "tổ", "chức", "sự", "kiện", "slush", "singapore", "đầu", "tiên", "vào", "hai ba giờ", "với", "ba nghìn", "người", "tham", "dự", "từ", "năm triệu bốn mươi nghìn lẻ ba", "quốc", "gia", "khác", "nhau", "dù", "thời", "điểm", "đó", "cô", "không", "có", "kinh", "nghiệm", "không", "có", "tài", "trợ", "và", "chẳng", "hề", "có", "khái", "niệm", "gì", "về", "việc", "này", "sau", "đó", "số", "lượng", "người", "tham", "dự", "sự", "kiện", "này", "đã", "tăng", "lên", "sáu mươi ba phẩy ba mươi năm", "người", "đến", "từ", "âm ba mươi hai ngàn ba trăm mười ba phẩy hai chín bảy ba", "quốc", "quốc", "gia", "singapore", "là", "một", "đất", "nước", "dễ", "dàng", "để", "triển", "khai", "và", "khởi", "nghiệp", "khi", "so", "sánh", "với", "các", "quốc", "gia", "khác", "mục", "tiêu", "của", "ratala", "là", "hướng", "tới", "các", "độc", "giả", "ở", "đông", "nam", "á", "và", "singapore", "nằm", "ở", "vị", "trí", "trung", "tâm", "sss", "slush", "singapore", "success", "thành", "công", "tổ", "chức", "thành", "công", "sáu triệu", "sự", "kiện", "thường", "niên", "slush", "phá", "vỡ", "mọi", "kỷ", "lục", "trong", "kinh", "doanh", "sự", "kiện", "tại", "singapore", "năm trăm tám tư gờ ram trên yến", "và", "ngày", "nay", "được", "biết", "đến", "như", "một", "trong", "những", "nền", "tảng", "khởi", "nghiệp", "công", "nghệ", "mạnh", "mẽ", "và", "có", "ảnh", "hưởng", "nhất", "bí", "quyết", "đằng", "sau", "thành", "công", "của", "ratala", "là", "gì", "doanh", "thu", "hàng", "năm", "của", "công", "ty", "đạt", "không", "dưới", "âm bốn ngàn tám trăm tám mươi năm phẩy một ba ba ao", "đô", "la", "singapore", "chủ", "yếu", "là", "bán", "vé", "và", "quan", "hệ", "đối", "tác", "xung", "quanh", "sự", "kiện", "này", "theo", "ratala", "công", "ty", "của", "cô", "thật", "sự", "là", "một", "tổ", "chức", "phi", "lợi", "nhuận", "ratala", "phải", "rất", "sáng", "tạo", "trong", "lĩnh", "vực", "marketing", "vì", "công", "ty", "của", "cô", "không", "có", "ngân", "sách", "lớn", "dành", "cho", "việc", "này", "điều", "âm năm ngàn mười bốn phẩy không ba trăm hai lăm ga lông", "gì", "truyền", "cảm", "hứng", "cho", "ratala", "để", "kiên", "trì", "và", "tận", "tâm", "với", "công", "việc", "của", "mình", "chia", "sẻ", "về", "cách", "cân", "bằng", "cuộc", "sống", "và", "công", "việc", "với", "tư", "cách", "là", "một", "doanh", "nhân", "ratala", "nói", "tôi", "là", "một", "người", "có", "sự", "tin", "tưởng", "vô", "cùng", "vào", "một", "thứ", "gọi", "là", "linh", "hoạt", "năng", "động", "bạn", "làm", "việc", "khi", "bạn", "cần", "làm", "việc", "và", "nghỉ", "ngơi", "khi", "bạn", "cần", "là", "một", "doanh", "nhân", "ratala", "khao", "khát", "kiến", "tạo", "một", "đội", "ngũ", "có", "thể", "kéo", "tay", "áo", "lên", "và", "nghĩ", "xa", "hơn", "những", "ý", "tưởng", "thông", "thường", "ratala", "muốn", "trở", "thành", "nhà", "lãnh", "đạo", "giỏi", "nhất", "bảy trăm lẻ bốn nghìn một trăm bảy chín", "người", "có", "thể", "giúp", "mọi", "người", "nuôi", "dưỡng", "khả", "năng", "của", "họ", "và", "mang", "lại", "những", "điều", "tốt", "nhất", "từ", "họ", "đối", "với", "nhà", "lãnh", "đạo", "nhiệt", "tình", "này", "thành", "công", "của", "cô", "không", "chỉ", "dừng", "lại", "ở", "slush", "singapore", "ratala", "đang", "nghĩ", "đến", "những", "dự", "án", "khởi", "nghiệp", "tiếp", "theo", "của", "mình", "trong", "năm", "nay", "theo", "doanhnhanplus" ]
[ "anna", "ratala", "là", "ví", "dụ", "điển", "hình", "của", "sự", "cố", "gắng", "vượt", "qua", "vùng", "an", "toàn", "để", "kiến", "tạo", "thành", "công", "cho", "mình", "và", "nhiều", "người", "khác", "483.947", "năm", "trước", "cô", "gái", "người", "phần", "lan", "6.676.179", "tuổi", "anna", "ratala", "đến", "singapore", "để", "tìm", "việc", "làm", "91.336,0783", "năm", "tiếp", "theo", "cô", "liên", "tục", "thay", "đổi", "công", "việc", "để", "tăng", "thu", "nhập", "và", "thêm", "kiến", "thức", "về", "kinh", "doanh", "đầu", "tư", "ở", "đông", "nam", "á", "cô", "đã", "làm", "việc", "ở", "một", "trong", "những", "công", "ty", "saas", "hàng", "đầu", "để", "có", "được", "kinh", "nghiệm", "về", "bán", "hàng", "và", "lãnh", "đạo", "doanh", "nghiệp", "nhưng", "một", "thời", "gian", "sau", "ratala", "quyết", "định", "khám", "phá", "điều", "gì", "đó", "ngoài", "công", "việc", "thông", "thường", "của", "mình", "cô", "quyết", "định", "nghỉ", "việc", "vào", "mùng 1 đến ngày 12 tháng 8", "và", "tự", "mình", "làm", "việc", "giúp", "các", "công", "ty", "công", "nghệ", "mở", "rộng", "sang", "đông", "nam", "á", "điều", "đó", "cho", "ratala", "cái", "nhìn", "rộng", "mở", "về", "bối", "cảnh", "khởi", "nghiệp", "của", "singapore", "và", "cô", "quyết", "định", "thành", "lập", "slush", "singapore", "một", "nền", "tảng", "để", "vinh", "danh", "tinh", "thần", "kinh", "doanh", "và", "528 lượng", "thúc", "đẩy", "sự", "phát", "triển", "của", "các", "công", "ty", "khởi", "nghiệp", "châu", "á", "ảnh", "slush", "singapore", "ratala", "nói", "-60.102,03700", "35", "năm", "trước", "khởi", "nghiệp", "chưa", "phải", "là", "xu", "hướng", "tìm", "hiểu", "về", "hệ", "sinh", "thái", "khởi", "nghiệp", "địa", "phương", "với", "tư", "cách", "là", "12h", "một", "doanh", "nhân", "tôi", "bắt", "đầu", "nhận", "ra", "rằng", "có", "rất", "điều", "nổi", "bật", "ở", "singapore", "nhưng", "vẫn", "còn", "thiếu", "một", "cái", "gì", "đó", "nhận", "ra", "rằng", "nhiều", "sự", "kiện", "bị", "thương", "mại", "hóa", "và", "đây", "là", "cơ", "hội", "cho", "những", "công", "ty", "như", "slush", "đó", "là", "cách", "chúng", "tôi", "bắt", "đầu", "ở", "singapore", "cô", "chia", "sẻ", "ratala", "tổ", "chức", "sự", "kiện", "slush", "singapore", "đầu", "tiên", "vào", "23h", "với", "3000", "người", "tham", "dự", "từ", "5.040.003", "quốc", "gia", "khác", "nhau", "dù", "thời", "điểm", "đó", "cô", "không", "có", "kinh", "nghiệm", "không", "có", "tài", "trợ", "và", "chẳng", "hề", "có", "khái", "niệm", "gì", "về", "việc", "này", "sau", "đó", "số", "lượng", "người", "tham", "dự", "sự", "kiện", "này", "đã", "tăng", "lên", "63,35", "người", "đến", "từ", "-32.313,2973", "quốc", "quốc", "gia", "singapore", "là", "một", "đất", "nước", "dễ", "dàng", "để", "triển", "khai", "và", "khởi", "nghiệp", "khi", "so", "sánh", "với", "các", "quốc", "gia", "khác", "mục", "tiêu", "của", "ratala", "là", "hướng", "tới", "các", "độc", "giả", "ở", "đông", "nam", "á", "và", "singapore", "nằm", "ở", "vị", "trí", "trung", "tâm", "sss", "slush", "singapore", "success", "thành", "công", "tổ", "chức", "thành", "công", "6.000.000", "sự", "kiện", "thường", "niên", "slush", "phá", "vỡ", "mọi", "kỷ", "lục", "trong", "kinh", "doanh", "sự", "kiện", "tại", "singapore", "584 g/yến", "và", "ngày", "nay", "được", "biết", "đến", "như", "một", "trong", "những", "nền", "tảng", "khởi", "nghiệp", "công", "nghệ", "mạnh", "mẽ", "và", "có", "ảnh", "hưởng", "nhất", "bí", "quyết", "đằng", "sau", "thành", "công", "của", "ratala", "là", "gì", "doanh", "thu", "hàng", "năm", "của", "công", "ty", "đạt", "không", "dưới", "-4885,133 ounce", "đô", "la", "singapore", "chủ", "yếu", "là", "bán", "vé", "và", "quan", "hệ", "đối", "tác", "xung", "quanh", "sự", "kiện", "này", "theo", "ratala", "công", "ty", "của", "cô", "thật", "sự", "là", "một", "tổ", "chức", "phi", "lợi", "nhuận", "ratala", "phải", "rất", "sáng", "tạo", "trong", "lĩnh", "vực", "marketing", "vì", "công", "ty", "của", "cô", "không", "có", "ngân", "sách", "lớn", "dành", "cho", "việc", "này", "điều", "-5014,0325 gallon", "gì", "truyền", "cảm", "hứng", "cho", "ratala", "để", "kiên", "trì", "và", "tận", "tâm", "với", "công", "việc", "của", "mình", "chia", "sẻ", "về", "cách", "cân", "bằng", "cuộc", "sống", "và", "công", "việc", "với", "tư", "cách", "là", "một", "doanh", "nhân", "ratala", "nói", "tôi", "là", "một", "người", "có", "sự", "tin", "tưởng", "vô", "cùng", "vào", "một", "thứ", "gọi", "là", "linh", "hoạt", "năng", "động", "bạn", "làm", "việc", "khi", "bạn", "cần", "làm", "việc", "và", "nghỉ", "ngơi", "khi", "bạn", "cần", "là", "một", "doanh", "nhân", "ratala", "khao", "khát", "kiến", "tạo", "một", "đội", "ngũ", "có", "thể", "kéo", "tay", "áo", "lên", "và", "nghĩ", "xa", "hơn", "những", "ý", "tưởng", "thông", "thường", "ratala", "muốn", "trở", "thành", "nhà", "lãnh", "đạo", "giỏi", "nhất", "704.179", "người", "có", "thể", "giúp", "mọi", "người", "nuôi", "dưỡng", "khả", "năng", "của", "họ", "và", "mang", "lại", "những", "điều", "tốt", "nhất", "từ", "họ", "đối", "với", "nhà", "lãnh", "đạo", "nhiệt", "tình", "này", "thành", "công", "của", "cô", "không", "chỉ", "dừng", "lại", "ở", "slush", "singapore", "ratala", "đang", "nghĩ", "đến", "những", "dự", "án", "khởi", "nghiệp", "tiếp", "theo", "của", "mình", "trong", "năm", "nay", "theo", "doanhnhanplus" ]
[ "nhìn", "lại", "sáu bốn bốn một không hai hai tám bốn một hai", "ngày", "việt", "nam", "cách", "ly", "xã", "hội", "ghìm", "cương", "dịch", "tám trăm linh ba xoẹt bốn không không không ép trừ", "việt", "nam", "đã", "triển", "khai", "một", "loạt", "biện", "pháp", "chưa", "từng", "có", "trong", "hiệu số ba mươi hai mốt", "ngày", "toàn", "dân", "thực", "hiện", "chỉ", "thị", "hai nghìn bốn trăm chín mươi hai", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "về", "cách", "ly", "xã", "hội", "để", "phòng", "chống", "dịch", "sáu không không hai nghìn i mờ quờ o nờ i i lờ", "bước", "vào", "giai", "đoạn", "ba trăm chín mươi hai nghìn chín trăm ba mươi bảy", "của", "dịch", "từ", "hai mươi hai giờ", "việt", "nam", "đã", "trải", "qua", "những", "ngày", "cách", "ly", "toàn", "xã", "hội", "chưa", "có", "tiền", "lệ", "thời", "gian", "này", "dù", "vẫn", "ghi", "nhận", "thêm", "các", "ca", "bệnh", "mới", "nhưng", "việt", "nam", "đã", "ghìm", "cương", "dịch", "ngang một không tám bốn bảy trăm", "với", "nhiều", "con", "số", "biết", "nói", "đây", "là", "thời", "điểm", "cả", "nước", "dồn", "sức", "chống", "dịch", "xoẹt i xờ gờ pê quy bê rờ", "tại", "cơ", "sở", "y", "tế", "các", "y", "bác", "sĩ", "đã", "dành", "hết", "sức", "lực", "và", "tâm", "huyết", "cứu", "chữa", "giành", "giật", "sự", "sống", "cho", "các", "bệnh", "nhân", "gạch ngang vê vê quờ tám", "rất", "nặng", "số", "ca", "mắc", "chín trăm trừ ép lờ o đê trừ", "giảm", "mạnh", "bản", "đồ", "dịch", "tễ", "số", "ca", "mắc", "bảy không không ngang hai không sáu không trừ tê ích i u i", "giảm", "mạnh", "sau", "những", "ngày", "cách", "ly", "xã", "hội", "nguồn", "bộ", "y", "tế", "trong", "bảy triệu năm trăm mười ba nghìn bảy trăm bảy mươi nhăm", "ngày", "đầu", "thực", "hiện", "cách", "ly", "xã", "hội", "theo", "chỉ", "thị", "không chín sáu không hai không sáu không bốn năm một một", "từ", "ngày không năm không bảy hai bảy hai", "ngày mồng ba tháng chín", "việt", "nam", "ghi", "nhận", "một triệu không trăm năm mươi ngàn không trăm lẻ ba", "ca", "mắc", "xoẹt đắp liu hát rờ dét tờ gạch ngang năm trăm", "mới", "chỉ", "bằng", "âm hai ngàn tám trăm hai mươi năm chấm năm sáu chín xen ti mét vuông", "so", "với", "một nghìn năm trăm tám mươi chín", "tuần", "trước", "đó", "trong", "những", "ngày", "đầu", "tiên", "từ", "ngày mồng một và mùng bốn", "mười chín giờ", "số", "ca", "mắc", "mỗi", "ngày", "dao", "động", "từ", "bảy tháng bẩy sáu trăm năm mươi tư", "ca", "thì", "từ", "hai mốt ngàn một trăm mười", "số", "ca", "mắc", "mới", "giảm", "xuống", "còn", "hai trăm bốn mươi nghìn một trăm linh bẩy", "ca", "mỗi", "ngày", "những", "con", "số", "này", "phản", "ánh", "phần", "nào", "kết", "quả", "thực", "hiện", "giãn", "cách", "xã", "hội", "từ", "ngày một bảy không ba", "theo", "chỉ", "đạo", "tại", "chỉ", "thị", "số", "gạch chéo tê gờ mờ", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nhận", "định", "về", "tình", "hình", "dịch", "một trăm ba mươi xuộc ba sáu không gạch ngang i dét bê", "trong", "thời", "gian", "này", "phó", "thủ", "tướng", "vũ", "đức", "đam", "đã", "chia", "sẻ", "với", "dân", "số", "đông", "đường", "biên", "giới", "với", "trung", "quốc", "dài", "và", "là", "một", "trong", "những", "nước", "đầu", "tiên", "có", "ca", "năm không không gạch chéo tám trăm gạch ngang u a gạch ngang", "việt", "nam", "được", "đánh", "giá", "là", "nước", "có", "nguy", "cơ", "cao", "bùng", "phát", "dịch", "xuộc lờ a xoẹt năm trăm", "nhưng", "đến", "nay", "việt", "nam", "là", "một", "trong", "số", "ít", "quốc", "gia", "có", "trên", "bẩy trăm năm bẩy ngàn tám trăm tám ba", "bệnh", "nhân", "mà", "chưa", "có", "người", "tử", "vong", "đây", "là", "những", "con", "số", "biết", "nói", "cho", "thấy", "sự", "lãnh", "đạo", "đúng", "sự", "thực", "thi", "đúng", "bốn mươi bốn chấm năm mươi ba", "trong", "phòng", "chống", "dịch", "e hờ pờ xoẹt một trăm", "hiện", "nay", "phó", "thủ", "tướng", "nhấn", "mạnh", "thế", "giới", "cán", "mốc", "năm trăm hai lăm héc ta trên ki lo oát giờ", "ca", "nờ xoẹt bảy trăm lẻ hai", "âm ba mươi tám phẩy bốn", "ngày", "sau", "tăng", "gấp", "đôi", "số", "ca", "mắc", "e vê kép ngang quờ ét đắp liu ích chéo", "trên", "thế", "giới", "không", "ngừng", "tăng", "việt", "nam", "nỗ", "lực", "kìm", "chân", "u bờ hát vờ hát chín trăm trừ bảy mươi", "ngày ba mươi tháng bẩy hai tám tám chín", "số", "ca", "hai trăm xoẹt mờ gờ i mờ", "trên", "thế", "giới", "vượt", "mốc", "bốn trăm sáu sáu oát trên inh", "ca", "hơn", "bốn triệu", "ca", "tử", "vong", "và", "tăng", "lên", "hơn", "hai mươi sáu ve bê", "ca", "chỉ", "sau", "âm bốn mươi mốt ngàn chín trăm ba mươi hai phẩy bảy nghìn bốn trăm sáu ba", "ngày", "ba giờ", "trong", "khi", "trước", "đó", "mất", "hơn", "hai ngàn tám trăm sáu mươi sáu", "tháng", "con", "số", "này", "mới", "cán", "mốc", "âm hai ngàn ba trăm chín mươi chín phẩy bẩy bốn hai đi ốp", "ca", "số", "ca", "mắc", "cũng", "đã", "lan", "ra", "gần", "khắp", "thế", "giới", "với", "mười sáu tới hai mốt", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "mỹ", "chiếm", "gần", "chín trăm chéo nờ", "ca", "mắc", "thứ", "trưởng", "bộ", "y", "tế", "nguyễn", "thanh", "long", "nhận", "định", "trong", "lịch", "sử", "chưa", "từng", "có", "dịch", "bệnh", "nào", "lây", "lan", "nhanh", "và", "rộng", "khắp", "như", "chín không không trừ giây u đê giây pê chéo i", "thực", "hiện", "chỉ", "thị", "không bẩy bốn hai năm sáu hai ba tám sáu sáu hai", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "về", "cách", "ly", "xã", "hội", "để", "phòng", "chống", "dịch", "dét gờ nờ ét xê tê gạch chéo sáu năm không", "là", "một", "bẩy trăm năm mươi héc trên oát", "trong", "những", "giải", "pháp", "quan", "trọng", "giúp", "ngăn", "chặn", "dịch", "bệnh", "lây", "qua", "đường", "hô", "hấp", "xuất", "hiện", "nhiều", "ca", "bệnh", "mất", "dấu", "bẩy trăm gạch ngang hai một không không gạch ngang i tờ ngang ích hát bờ ích", "nhiều", "ca", "bệnh", "mất", "dấu", "một trăm ngang e quờ i cờ ngang", "khiến", "việc", "khoanh", "vùng", "ổ", "dịch", "trở", "nên", "khó", "khăn", "hơn", "ảnh", "ngô", "nhung", "trong", "giai", "đoạn", "sáu triệu hai trăm năm tám ngàn bảy trăm linh ba", "phòng", "chống", "dịch", "e mờ lờ gờ e trừ", "việt", "nam", "ghi", "nhận", "những", "ổ", "dịch", "không", "xác", "định", "được", "nguồn", "lây", "đầu", "tiên", "chín mốt ngàn tám trăm tám tám phẩy sáu ngàn chín trăm linh ba", "mất", "dấu", "một trăm gạch ngang một nghìn ba trăm ngang u o ét cờ ép gạch ngang", "ngoài", "các", "ổ", "dịch", "lớn", "như", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "hà", "nội", "và", "quán", "bar", "buddha", "thành phố", "hồ chí minh", "có", "thêm", "các", "ổ", "dịch", "nhỏ", "là", "ca", "bệnh", "tám hai", "hà", "nội", "ca", "bệnh", "ba hai phẩy năm đến mười ba chấm tám", "hạ", "lôi", "mê", "linh", "hà", "nội", "bẩy triệu bốn trăm bẩy chín ngàn không trăm bốn ba", "hà", "nam", "bị", "mất", "dấu", "ba không chéo một không một sáu gạch ngang e pê đờ cờ", "đến", "thời", "điểm", "này", "ổ", "dịch", "ở", "thôn", "hạ", "lôi", "đã", "ghi", "nhận", "hai nghìn một trăm", "trường", "hợp", "mắc", "dét i mờ xê trừ quờ a hắt sờ ca chéo sáu không không", "phó giáo sư tiến sĩ", "trần", "đắc", "phu", "cố", "vấn", "cao", "cấp", "trung", "tâm", "đáp", "ứng", "khẩn", "cấp", "sự", "kiện", "y", "tế", "công", "cộng", "việt", "nam", "nhận", "định", "dịch", "gạch chéo nờ i giây xoẹt sáu không không", "đã", "có", "sự", "lây", "lan", "trong", "cộng", "đồng", "dù", "ca", "i quy pờ gạch ngang bảy chín không", "mới", "giảm", "so", "với", "trước", "nhưng", "người", "dân", "chính", "quyền", "các", "địa", "phương", "vẫn", "phải", "luôn", "cảnh", "dét năm trăm", "giác", "không", "chủ", "quan", "lơ", "là", "trong", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "là", "ổ", "dịch", "lớn", "nhất", "cả", "nước", "với", "tám triệu sáu trăm", "ca", "bệnh", "pờ pờ đê a gạch chéo đê xuộc", "có", "liên", "quan", "đã", "được", "phong", "tỏa", "cách", "ly", "trong", "chín ngàn bảy trăm hai mươi bảy", "ngày", "ảnh", "văn", "duẩn", "sau", "khi", "phát", "hiện", "các", "ca", "bệnh", "không", "rõ", "nguồn", "lây", "trong", "hiệu số hai hai một", "ngày", "qua", "đã", "có", "nhiều", "bệnh", "viện", "bị", "phong", "tỏa", "cách", "ly", "toàn", "bệnh", "viện", "hoặc", "phong", "tỏa", "một", "vài", "khoa", "phòng", "bao", "chín trăm sáu mươi e rờ u o gờ pờ bê đờ rờ bê", "gồm", "các", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "thận", "hà", "nội", "việt", "pháp", "đa", "khoa", "đức", "giang", "hà", "nội", "e", "trung", "ương", "đa", "khoa", "khu", "vực", "phúc", "yên", "vĩnh", "phúc", "viện", "huyết", "học", "truyền", "máu", "trung", "ương", "hữu", "nghị", "phụ", "sản", "hà", "nội", "đa", "khoa", "đại", "từ", "thái", "nguyên", "đa", "khoa", "hà", "nam", "hàng", "ngàn", "nhân", "viên", "y", "tế", "bệnh", "nhân", "phải", "cách", "ly", "lấy", "mẫu", "xét", "trừ ca sờ xê chín trăm linh bốn", "nghiệm", "thực", "hiện", "cách", "ly", "bốn nghìn hai mươi", "ngày", "tính", "từ", "ca", "bệnh", "đầu", "tiên", "tại", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "được", "phát", "hiện", "vào", "ngày mồng chín", "đến", "nay", "đã", "có", "năm triệu", "người", "mắc", "gạch ngang năm không bốn xoẹt một trăm lẻ ba", "có", "liên", "quan", "đến", "ổ", "dịch", "này", "bao", "gồm", "nhân", "viên", "y", "tế", "bệnh", "nhân", "người", "nhà", "bệnh", "nhân", "và", "nhân", "viên", "phục", "vụ", "qua", "rà", "soát", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "từ", "tám trăm bốn mươi xoẹt tờ xuộc", "tháng bảy một ngàn hai trăm bảy tám", "đã", "ghi", "nhận", "không ba một năm tám sáu bảy tám năm bảy ba một", "người", "bệnh", "nhân", "nội", "trú", "khám", "ngoại", "trú", "người", "nhà/người", "chăm", "sóc", "đến", "bệnh", "viện", "trong", "thời", "gian", "nói", "trên", "mười sáu giờ hai hai phút bốn mươi bẩy giây", "bạch", "mai", "đã", "được", "dỡ", "bỏ", "phong", "tỏa", "sau", "tám triệu hai", "ngày", "cách", "ly", "bệnh", "nhân", "người", "anh", "từng", "rất", "nguy", "kịch", "đã", "được", "xuất", "viện", "trở", "về", "anh", "ảnh", "bvcc", "trong", "thời", "gian", "qua", "bệnh", "viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "đã", "điều", "trị", "hơn", "năm triệu", "bệnh", "nhân", "nặng", "thậm", "chí", "có", "những", "ca", "bệnh", "tiên", "lượng", "rất", "xấu", "nhưng", "hiện", "ba chín một hai bốn không ba không hai bốn sáu", "bệnh", "nhân", "đã", "khỏi", "xuất", "viện", "hiện", "chỉ", "còn", "một ngàn", "bệnh", "nhân", "nặng", "đặc", "biệt", "lúc", "ngày mười một đến ngày hai mươi bảy tháng mười hai", "khuya", "ba mốt ngàn tám trăm linh bốn phẩy không một tám bốn", "bệnh", "viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "đã", "cho", "bệnh", "nhân", "số", "bốn ngàn hai trăm hai mươi", "người", "anh", "không ba một một không bốn tám hai một không không bảy", "tuổi", "ra", "viện", "sau", "hơn", "giai đoạn hai mươi tám hai bốn", "tháng", "điều", "trị", "bệnh", "nhân", "đã", "có", "ba triệu bốn trăm chín mươi nghìn ba trăm bốn mươi hai", "lần", "xét", "nghiêm", "âm", "tính", "với", "sars-cov-2", "ông", "là", "một", "trong", "những", "bệnh", "nhân", "chéo xờ i rờ quy a chéo a nờ rờ pờ", "nặng", "nhất", "cho", "đến", "nay", "ở", "việt", "nam", "bệnh", "nhân", "có", "tiền", "sử", "ung", "thư", "máu", "một nghìn", "năm", "với", "bệnh", "nhân", "một triệu", "bác", "gái", "bệnh", "nhân", "âm bốn hai chấm năm mươi chín", "từng", "diễn", "biến", "rất", "nặng", "phải", "can", "thiệp", "ecmo", "tim", "phổi", "nhân", "tạo", "và", "một triệu không trăm năm mươi sáu ngàn bốn trăm mười", "lần", "ngừng", "tuần", "hoàn", "đã", "hồi", "phục", "vượt", "tưởng", "tượng", "khi", "có", "đáp", "ứng", "tốt", "gọi", "hỏi", "giao", "tiếp", "được", "nhận", "biết", "không", "gian", "thời", "gian", "bản", "thân", "tốt", "với", "bệnh", "nhân", "một triệu bốn trăm năm mươi ngàn bốn trăm sáu mươi chín", "phi", "công", "người", "anh", "liên", "quan", "ổ", "dịch", "tại", "quán", "bar", "buddha", "đang", "điều", "trị", "tại", "bệnh", "viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "thành phố", "hồ chí minh", "không", "sốt", "thở", "máy", "có", "nhịp", "tự", "thở", "không", "chảy", "máu", "mũi", "miệng", "kiểm", "soát", "rối", "loạn", "đông", "máu", "tạm", "ổn", "x-quang", "phổi", "không", "tổn", "thương", "xấu", "thêm", "và", "đang", "chuẩn", "bị", "cai", "ecmo", "đến", "nay", "âm chín ngàn năm trăm chín mươi sáu chấm năm tám bốn xen ti mét vuông trên việt nam đồng", "việt", "nam", "chưa", "có", "ca", "bệnh", "tử", "vong", "do", "sáu hai không trừ ba nghìn một trừ lờ chéo", "xuất", "hiện", "nhiều", "ca", "đờ o dét hờ u đê ích hờ vê kép ép", "âm", "tính", "rồi", "dương", "tính", "trở", "lại", "bệnh", "nhân", "ca giây năm một không", "ở", "quảng", "ninh", "sau", "nhiều", "lần", "âm", "tính", "đã", "dương", "tính", "trở", "lại", "với", "sars-cov-2", "hiện", "nay", "đã", "khỏi", "bệnh", "ảnh", "bộ", "y", "tế", "việt", "nam", "đã", "ghi", "nhận", "các", "trường", "hợp", "ba trăm xoẹt một không ba không gạch ngang i vê kép xoẹt", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "với", "sars-cov-2", "sau", "đó", "dương", "ca u u hắt bê gạch ngang e i a o bờ xuộc hai không tám", "tính", "lại", "là", "nam", "phi", "công", "người", "anh", "bệnh", "nhân", "không bốn sáu tám bốn hai năm bốn tám không bốn sáu", "không chín hai ba bốn năm sáu tám ba bẩy năm ba", "ca", "bệnh", "ích đắp liu ích mờ i ngang tờ e sáu trăm lẻ ba", "ở", "quảng", "ninh", "bệnh", "nhân", "chín triệu chín trăm mười một nghìn bốn trăm bốn mươi ba", "và", "một triệu hai trăm bảy mươi mốt nghìn bảy trăm tám mươi", "và", "ca", "bệnh", "tám trăm tám mươi mốt nghìn tám trăm hai mươi chín", "tuổi", "ở", "phố", "núi", "trúc", "hà", "nội", "bệnh", "nhân", "bẩy triệu ba hai ngàn linh tám", "cá", "biệt", "ca", "bệnh", "số", "âm mười một ngàn bẩy trăm mười năm phẩy bẩy mươi sáu", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "chín hai", "lần", "được", "ra", "viện", "nhưng", "mới", "đây", "đã", "dương", "tính", "trở", "lại", "bác", "sĩ", "vũ", "minh", "điền", "bệnh", "viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "cho", "biết", "hiện", "tương", "này", "không", "chỉ", "ghi", "nhận", "ở", "việt", "nam", "ở", "một", "số", "nước", "như", "hàn", "quốc", "mỹ", "đều", "có", "trường", "hợp", "xét", "nghiệm", "virus", "sars-cov-2", "đã", "âm", "tính", "nhưng", "sau", "đó", "dương", "tính", "trở", "lại", "có", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "xét", "nghiệm", "ở", "đây", "là", "tìm", "đoạn", "gen", "đoạn", "di", "truyền", "của", "virus", "lần", "bốn trăm chín chín ca ra trên bát can", "xét", "nghiệm", "sau", "có", "thể", "tìm", "thấy", "xác", "của", "virus", "sars-cov-2", "còn", "nằm", "trong", "tế", "bào", "bạch", "cầu", "nên", "kết", "quả", "cho", "dương", "tính", "ngoài", "ra", "có", "thể", "virus", "tiếp", "tục", "nhân", "lên", "hiện", "các", "nhà", "khoa", "học", "đang", "nghiên", "cứu", "vì", "đây", "là", "chủng", "virus", "mới", "nghiên", "cứu", "dùng", "huyết", "tương", "điều", "trị", "cho", "ca", "bệnh", "bốn không không ngang ba ngàn đê tờ hát chéo nờ u ca", "nặng", "bộ", "y", "tế", "giao", "các", "bệnh", "viện", "nghiên", "cứu", "việc", "chiết", "xuất", "huyết", "tương", "từ", "máu", "người", "đã", "khỏi", "tám trăm xuộc ích lờ trừ e dê mờ", "để", "điều", "trị", "bệnh", "nhân", "pờ dê dét ca sáu không không", "nặng", "ảnh", "lê", "hảo", "phó giáo sư tiến sĩ", "lương", "ngọc", "khuê", "cục", "trưởng", "cục", "quản", "lý", "khám", "chữa", "bệnh", "bộ", "y", "tế", "cho", "biết", "việt", "nam", "đang", "tích", "cực", "nghiên", "cứu", "một", "số", "biện", "pháp", "trong", "điều", "trị", "bệnh", "i i xoẹt sáu mươi", "trong", "đó", "có", "việc", "chiết", "xuất", "huyết", "tương", "từ", "máu", "người", "đã", "khỏi", "năm trăm gạch ngang hai không không không ngang e gạch ngang", "để", "điều", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "bẩy ét giây pê", "nặng", "phác", "đồ", "này", "đã", "được", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "khuyến", "cáo", "cùng", "với", "các", "phác", "đồ", "của", "nước", "bạn", "như", "cuba", "nhật", "bản", "pháp", "bệnh", "nhân", "một trăm gạch ngang vê gờ", "nặng", "từng", "phải", "thở", "máy", "đã", "được", "điều", "trị", "thành", "công", "ảnh", "bvcc", "viện", "huyết", "học-truyền", "máu", "trung", "ương", "bệnh viện", "huyết", "học", "thành phố", "hồ chí minh", "và", "hệ", "thống", "các", "viện", "huyết", "học", "phối", "hợp", "cùng", "các", "cơ", "sở", "điều", "trị", "tiến", "hành", "lấy", "máu", "chiết", "tách", "huyết", "tương", "của", "bệnh", "nhân", "gạch ngang i o u ép tê ép", "đã", "khỏi", "bệnh", "để", "nghiên", "cứu", "sử", "dụng", "điều", "trị", "cho", "người", "bệnh", "u lờ ép giây ngang vê xuộc", "nặng", "tiến sĩ", "phạm", "ngọc", "thạch", "giám", "đốc", "bệnh viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "cho", "biết", "mục", "đích", "của", "nghiên", "cứu", "là", "cố", "gắng", "cứu", "những", "bệnh", "nhân", "vê kép u vê ngang ép e pê vê tê chéo tám mươi sáu", "nặng", "khi", "đã", "hết", "các", "phương", "án", "điều", "trị", "sáu trăm năm mươi tám đề xi mét trên yến", "ca", "tờ tờ nờ pờ chéo đê quy sờ xê", "đã", "được", "điều", "trị", "khỏi", "bệnh", "bản", "đồ", "mô", "tả", "ca", "bệnh", "bốn trăm xoẹt hai không chín không trừ i giây quy xuộc", "tại", "việt", "nam", "đến", "tám giờ hai tám phút", "nguồn", "bộ", "y", "tế", "mười sáu giờ hai tư phút", "tính", "đến", "hết", "quý hai", "sau", "tỉ số hai mươi ba mười một", "tuần", "thực", "hiện", "cách", "ly", "xã", "hội", "việt", "nam", "đã", "có", "bẩy trăm mười tám ngàn mười", "ca", "đắp liu ép xoẹt một không không", "được", "xuất", "viện", "công", "bố", "khỏi", "bệnh", "đưa", "về", "tuyến", "dưới", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "chiếm", "sáu trăm hai chín giây", "trong", "tổng", "số", "ca", "mắc", "bệnh", "tại", "việt", "nam", "đến", "tháng tám năm năm trăm ba mươi chín", "số", "bệnh", "nhân", "được", "chữa", "khỏi", "tám không không gạch chéo ca rờ e trừ", "đã", "tăng", "lên", "sáu triệu bốn trăm chín tám ngàn chín trăm chín sáu", "người", "chiếm", "hai ngàn bảy trăm lẻ ba chấm một trăm ba mươi bốn ra đi an", "hiện", "cả", "nước", "còn", "vòng một năm", "ca", "bệnh", "ngang ba không không không bẩy trăm lẻ chín", "đang", "điều", "trị", "tại", "tám đến bẩy", "cơ", "sở", "y", "tế", "trên", "cả", "nước", "đặc", "biệt", "lần", "gi u bê i gạch ngang ba không không", "đầu", "tiên", "kể", "tháng bẩy", "từ", "khi", "việt", "nam", "bước", "vào", "giai", "đoạn", "âm năm chín nghìn ba trăm chín tám phẩy chín sáu ba sáu", "của", "dịch", "ngày hai hai mười sáu hai mươi bẩy", "đã", "mười chín tháng hai", "trôi", "qua", "việt", "nam", "không", "ghi", "nhận", "ca", "mắc", "xoẹt hai không bốn không chéo chín trăm bảy mươi", "mới", "số", "ca", "mắc", "ba trăm ngang sáu không không chéo vê kép gờ đê tê vê kép chéo u o", "ở", "nước", "ta", "hiện", "vẫn", "là", "tám triệu bốn trăm hai mươi ngàn năm trăm ba mươi bốn", "ca", "thêm", "một ngàn không trăm chín hai", "bệnh", "nhân", "người", "nước", "ngoài", "được", "chữa", "khỏi", "bệnh", "o nờ u gờ ngang ét o", "hai", "bệnh", "nhân", "người", "nước", "ngoài", "được", "công", "bố", "khỏi", "bệnh", "sáng", "quờ vờ u trừ quy o", "ảnh", "bộ", "y", "tế", "trưa", "chín triệu hai trăm tám mươi bốn nghìn năm mươi sáu", "thông", "tin", "từ", "tiểu", "ban", "điều", "trị", "ban", "chỉ", "đạo", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "dịch", "chín không không xuộc i", "cho", "biết", "sáng", "cùng", "ngày", "đã", "có", "thêm", "bốn mươi tư phẩy bốn mươi ba", "bệnh", "nhân", "mắc", "chín ngàn sáu trăm chín mươi chín chấm chín hai sáu phít trên ao", "i gạch ngang năm không không", "được", "công", "bố", "khỏi", "bệnh", "tất", "cả", "đều", "là", "người", "nước", "ngoài", "trong", "số", "bốn triệu không trăm lẻ năm ngàn không trăm lẻ một", "bệnh", "nhân", "nói", "trên", "có", "hai mươi mốt chia bốn", "trường", "hợp", "điều", "trị", "tại", "bệnh", "viện", "điều", "trị", "a gạch ngang dét dét sáu trăm", "cần", "giờ", "thành phố", "hồ chí minh", "và", "sáu trăm mười chín ngàn năm trăm linh ba", "bệnh", "nhân", "tại", "bệnh", "viện", "dã", "chiến", "củ", "chi", "thành phố", "hồ chí minh", "cả", "tám trăm bốn mươi ngàn bẩy trăm năm mươi sáu", "trường", "hợp", "trên", "sẽ", "tiếp", "tục", "được", "cách", "ly", "và", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "trong", "hai nghìn", "ngày", "tiếp", "theo", "như", "vậy", "đến", "thời", "điểm", "này", "tại", "việt", "nam", "đã", "có", "tổng", "cộng", "bảy mươi chấm ba tám", "bệnh", "nhân", "mắc", "một trăm gạch ngang bẩy không không o i ca bê hắt", "được", "công", "bố", "khỏi", "bệnh", "chiếm", "bẩy trăm bẩy mươi bảy héc", "tổng", "số", "bệnh", "nhân" ]
[ "nhìn", "lại", "64410228412", "ngày", "việt", "nam", "cách", "ly", "xã", "hội", "ghìm", "cương", "dịch", "803/4000f-", "việt", "nam", "đã", "triển", "khai", "một", "loạt", "biện", "pháp", "chưa", "từng", "có", "trong", "hiệu số 30 - 21", "ngày", "toàn", "dân", "thực", "hiện", "chỉ", "thị", "2492", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "về", "cách", "ly", "xã", "hội", "để", "phòng", "chống", "dịch", "6002000ymqoniyl", "bước", "vào", "giai", "đoạn", "392.937", "của", "dịch", "từ", "22h", "việt", "nam", "đã", "trải", "qua", "những", "ngày", "cách", "ly", "toàn", "xã", "hội", "chưa", "có", "tiền", "lệ", "thời", "gian", "này", "dù", "vẫn", "ghi", "nhận", "thêm", "các", "ca", "bệnh", "mới", "nhưng", "việt", "nam", "đã", "ghìm", "cương", "dịch", "-1084700", "với", "nhiều", "con", "số", "biết", "nói", "đây", "là", "thời", "điểm", "cả", "nước", "dồn", "sức", "chống", "dịch", "/yxgpqbr", "tại", "cơ", "sở", "y", "tế", "các", "y", "bác", "sĩ", "đã", "dành", "hết", "sức", "lực", "và", "tâm", "huyết", "cứu", "chữa", "giành", "giật", "sự", "sống", "cho", "các", "bệnh", "nhân", "-vvq8", "rất", "nặng", "số", "ca", "mắc", "900-flod-", "giảm", "mạnh", "bản", "đồ", "dịch", "tễ", "số", "ca", "mắc", "700-2060-txiui", "giảm", "mạnh", "sau", "những", "ngày", "cách", "ly", "xã", "hội", "nguồn", "bộ", "y", "tế", "trong", "7.513.775", "ngày", "đầu", "thực", "hiện", "cách", "ly", "xã", "hội", "theo", "chỉ", "thị", "096020604511", "từ", "ngày 05/07/272", "ngày mồng 3/9", "việt", "nam", "ghi", "nhận", "1.050.003", "ca", "mắc", "/whrzt-500", "mới", "chỉ", "bằng", "-2825.569 cm2", "so", "với", "1589", "tuần", "trước", "đó", "trong", "những", "ngày", "đầu", "tiên", "từ", "ngày mồng 1 và mùng 4", "19h", "số", "ca", "mắc", "mỗi", "ngày", "dao", "động", "từ", "7/7/654", "ca", "thì", "từ", "21.110", "số", "ca", "mắc", "mới", "giảm", "xuống", "còn", "240.107", "ca", "mỗi", "ngày", "những", "con", "số", "này", "phản", "ánh", "phần", "nào", "kết", "quả", "thực", "hiện", "giãn", "cách", "xã", "hội", "từ", "ngày 17/03", "theo", "chỉ", "đạo", "tại", "chỉ", "thị", "số", "/tgm", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nhận", "định", "về", "tình", "hình", "dịch", "130/360-yzb", "trong", "thời", "gian", "này", "phó", "thủ", "tướng", "vũ", "đức", "đam", "đã", "chia", "sẻ", "với", "dân", "số", "đông", "đường", "biên", "giới", "với", "trung", "quốc", "dài", "và", "là", "một", "trong", "những", "nước", "đầu", "tiên", "có", "ca", "500/800-ua-", "việt", "nam", "được", "đánh", "giá", "là", "nước", "có", "nguy", "cơ", "cao", "bùng", "phát", "dịch", "/la/500", "nhưng", "đến", "nay", "việt", "nam", "là", "một", "trong", "số", "ít", "quốc", "gia", "có", "trên", "757.883", "bệnh", "nhân", "mà", "chưa", "có", "người", "tử", "vong", "đây", "là", "những", "con", "số", "biết", "nói", "cho", "thấy", "sự", "lãnh", "đạo", "đúng", "sự", "thực", "thi", "đúng", "44.53", "trong", "phòng", "chống", "dịch", "ehp/100", "hiện", "nay", "phó", "thủ", "tướng", "nhấn", "mạnh", "thế", "giới", "cán", "mốc", "525 ha/kwh", "ca", "n/702", "-38,4", "ngày", "sau", "tăng", "gấp", "đôi", "số", "ca", "mắc", "ew-qswx/", "trên", "thế", "giới", "không", "ngừng", "tăng", "việt", "nam", "nỗ", "lực", "kìm", "chân", "ubhvh900-70", "ngày 30/7/2889", "số", "ca", "200/mgim", "trên", "thế", "giới", "vượt", "mốc", "466 w/inch", "ca", "hơn", "4.000.000", "ca", "tử", "vong", "và", "tăng", "lên", "hơn", "26 wb", "ca", "chỉ", "sau", "-41.932,7463", "ngày", "3h", "trong", "khi", "trước", "đó", "mất", "hơn", "2866", "tháng", "con", "số", "này", "mới", "cán", "mốc", "-2399,742 điôp", "ca", "số", "ca", "mắc", "cũng", "đã", "lan", "ra", "gần", "khắp", "thế", "giới", "với", "16 - 21", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "mỹ", "chiếm", "gần", "900/n", "ca", "mắc", "thứ", "trưởng", "bộ", "y", "tế", "nguyễn", "thanh", "long", "nhận", "định", "trong", "lịch", "sử", "chưa", "từng", "có", "dịch", "bệnh", "nào", "lây", "lan", "nhanh", "và", "rộng", "khắp", "như", "900-juđjp/y", "thực", "hiện", "chỉ", "thị", "074256238662", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "về", "cách", "ly", "xã", "hội", "để", "phòng", "chống", "dịch", "zgnsct/650", "là", "một", "750 hz/w", "trong", "những", "giải", "pháp", "quan", "trọng", "giúp", "ngăn", "chặn", "dịch", "bệnh", "lây", "qua", "đường", "hô", "hấp", "xuất", "hiện", "nhiều", "ca", "bệnh", "mất", "dấu", "700-2100-yt-xhbx", "nhiều", "ca", "bệnh", "mất", "dấu", "100-eqic-", "khiến", "việc", "khoanh", "vùng", "ổ", "dịch", "trở", "nên", "khó", "khăn", "hơn", "ảnh", "ngô", "nhung", "trong", "giai", "đoạn", "6.258.703", "phòng", "chống", "dịch", "emlge-", "việt", "nam", "ghi", "nhận", "những", "ổ", "dịch", "không", "xác", "định", "được", "nguồn", "lây", "đầu", "tiên", "91.888,6903", "mất", "dấu", "100-1300-uoscf-", "ngoài", "các", "ổ", "dịch", "lớn", "như", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "hà", "nội", "và", "quán", "bar", "buddha", "thành phố", "hồ chí minh", "có", "thêm", "các", "ổ", "dịch", "nhỏ", "là", "ca", "bệnh", "82", "hà", "nội", "ca", "bệnh", "32,5 - 13.8", "hạ", "lôi", "mê", "linh", "hà", "nội", "7.479.043", "hà", "nam", "bị", "mất", "dấu", "30/1016-epđc", "đến", "thời", "điểm", "này", "ổ", "dịch", "ở", "thôn", "hạ", "lôi", "đã", "ghi", "nhận", "2100", "trường", "hợp", "mắc", "zymc-qahsk/600", "phó giáo sư tiến sĩ", "trần", "đắc", "phu", "cố", "vấn", "cao", "cấp", "trung", "tâm", "đáp", "ứng", "khẩn", "cấp", "sự", "kiện", "y", "tế", "công", "cộng", "việt", "nam", "nhận", "định", "dịch", "/nij/600", "đã", "có", "sự", "lây", "lan", "trong", "cộng", "đồng", "dù", "ca", "iqp-790", "mới", "giảm", "so", "với", "trước", "nhưng", "người", "dân", "chính", "quyền", "các", "địa", "phương", "vẫn", "phải", "luôn", "cảnh", "z500", "giác", "không", "chủ", "quan", "lơ", "là", "trong", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "là", "ổ", "dịch", "lớn", "nhất", "cả", "nước", "với", "8.000.600", "ca", "bệnh", "ppđa/d/", "có", "liên", "quan", "đã", "được", "phong", "tỏa", "cách", "ly", "trong", "9727", "ngày", "ảnh", "văn", "duẩn", "sau", "khi", "phát", "hiện", "các", "ca", "bệnh", "không", "rõ", "nguồn", "lây", "trong", "hiệu số 22 - 1", "ngày", "qua", "đã", "có", "nhiều", "bệnh", "viện", "bị", "phong", "tỏa", "cách", "ly", "toàn", "bệnh", "viện", "hoặc", "phong", "tỏa", "một", "vài", "khoa", "phòng", "bao", "960eruogpbđrb", "gồm", "các", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "thận", "hà", "nội", "việt", "pháp", "đa", "khoa", "đức", "giang", "hà", "nội", "e", "trung", "ương", "đa", "khoa", "khu", "vực", "phúc", "yên", "vĩnh", "phúc", "viện", "huyết", "học", "truyền", "máu", "trung", "ương", "hữu", "nghị", "phụ", "sản", "hà", "nội", "đa", "khoa", "đại", "từ", "thái", "nguyên", "đa", "khoa", "hà", "nam", "hàng", "ngàn", "nhân", "viên", "y", "tế", "bệnh", "nhân", "phải", "cách", "ly", "lấy", "mẫu", "xét", "-ksc904", "nghiệm", "thực", "hiện", "cách", "ly", "4020", "ngày", "tính", "từ", "ca", "bệnh", "đầu", "tiên", "tại", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "được", "phát", "hiện", "vào", "ngày mồng 9", "đến", "nay", "đã", "có", "5.000.000", "người", "mắc", "-504/103", "có", "liên", "quan", "đến", "ổ", "dịch", "này", "bao", "gồm", "nhân", "viên", "y", "tế", "bệnh", "nhân", "người", "nhà", "bệnh", "nhân", "và", "nhân", "viên", "phục", "vụ", "qua", "rà", "soát", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "từ", "840/t/", "tháng 7/1278", "đã", "ghi", "nhận", "031586785731", "người", "bệnh", "nhân", "nội", "trú", "khám", "ngoại", "trú", "người", "nhà/người", "chăm", "sóc", "đến", "bệnh", "viện", "trong", "thời", "gian", "nói", "trên", "16:22:47", "bạch", "mai", "đã", "được", "dỡ", "bỏ", "phong", "tỏa", "sau", "8.200.000", "ngày", "cách", "ly", "bệnh", "nhân", "người", "anh", "từng", "rất", "nguy", "kịch", "đã", "được", "xuất", "viện", "trở", "về", "anh", "ảnh", "bvcc", "trong", "thời", "gian", "qua", "bệnh", "viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "đã", "điều", "trị", "hơn", "5.000.000", "bệnh", "nhân", "nặng", "thậm", "chí", "có", "những", "ca", "bệnh", "tiên", "lượng", "rất", "xấu", "nhưng", "hiện", "39124030246", "bệnh", "nhân", "đã", "khỏi", "xuất", "viện", "hiện", "chỉ", "còn", "1000", "bệnh", "nhân", "nặng", "đặc", "biệt", "lúc", "ngày 11 đến ngày 27 tháng 12", "khuya", "31.804,0184", "bệnh", "viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "đã", "cho", "bệnh", "nhân", "số", "4220", "người", "anh", "031104821007", "tuổi", "ra", "viện", "sau", "hơn", "giai đoạn 28 - 24", "tháng", "điều", "trị", "bệnh", "nhân", "đã", "có", "3.490.342", "lần", "xét", "nghiêm", "âm", "tính", "với", "sars-cov-2", "ông", "là", "một", "trong", "những", "bệnh", "nhân", "/xirqa/anrp", "nặng", "nhất", "cho", "đến", "nay", "ở", "việt", "nam", "bệnh", "nhân", "có", "tiền", "sử", "ung", "thư", "máu", "1000", "năm", "với", "bệnh", "nhân", "1.000.000", "bác", "gái", "bệnh", "nhân", "-42.59", "từng", "diễn", "biến", "rất", "nặng", "phải", "can", "thiệp", "ecmo", "tim", "phổi", "nhân", "tạo", "và", "1.056.410", "lần", "ngừng", "tuần", "hoàn", "đã", "hồi", "phục", "vượt", "tưởng", "tượng", "khi", "có", "đáp", "ứng", "tốt", "gọi", "hỏi", "giao", "tiếp", "được", "nhận", "biết", "không", "gian", "thời", "gian", "bản", "thân", "tốt", "với", "bệnh", "nhân", "1.450.469", "phi", "công", "người", "anh", "liên", "quan", "ổ", "dịch", "tại", "quán", "bar", "buddha", "đang", "điều", "trị", "tại", "bệnh", "viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "thành phố", "hồ chí minh", "không", "sốt", "thở", "máy", "có", "nhịp", "tự", "thở", "không", "chảy", "máu", "mũi", "miệng", "kiểm", "soát", "rối", "loạn", "đông", "máu", "tạm", "ổn", "x-quang", "phổi", "không", "tổn", "thương", "xấu", "thêm", "và", "đang", "chuẩn", "bị", "cai", "ecmo", "đến", "nay", "-9596.584 cm2/vnđ", "việt", "nam", "chưa", "có", "ca", "bệnh", "tử", "vong", "do", "620-3100-l/", "xuất", "hiện", "nhiều", "ca", "đozhudxhwf", "âm", "tính", "rồi", "dương", "tính", "trở", "lại", "bệnh", "nhân", "kj510", "ở", "quảng", "ninh", "sau", "nhiều", "lần", "âm", "tính", "đã", "dương", "tính", "trở", "lại", "với", "sars-cov-2", "hiện", "nay", "đã", "khỏi", "bệnh", "ảnh", "bộ", "y", "tế", "việt", "nam", "đã", "ghi", "nhận", "các", "trường", "hợp", "300/1030-yw/", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "với", "sars-cov-2", "sau", "đó", "dương", "kuuhb-eyaob/208", "tính", "lại", "là", "nam", "phi", "công", "người", "anh", "bệnh", "nhân", "046842548046", "092345683753", "ca", "bệnh", "xwxmi-te603", "ở", "quảng", "ninh", "bệnh", "nhân", "9.911.443", "và", "1.271.780", "và", "ca", "bệnh", "881.829", "tuổi", "ở", "phố", "núi", "trúc", "hà", "nội", "bệnh", "nhân", "7.032.008", "cá", "biệt", "ca", "bệnh", "số", "-11.715,76", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "92", "lần", "được", "ra", "viện", "nhưng", "mới", "đây", "đã", "dương", "tính", "trở", "lại", "bác", "sĩ", "vũ", "minh", "điền", "bệnh", "viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "cho", "biết", "hiện", "tương", "này", "không", "chỉ", "ghi", "nhận", "ở", "việt", "nam", "ở", "một", "số", "nước", "như", "hàn", "quốc", "mỹ", "đều", "có", "trường", "hợp", "xét", "nghiệm", "virus", "sars-cov-2", "đã", "âm", "tính", "nhưng", "sau", "đó", "dương", "tính", "trở", "lại", "có", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "xét", "nghiệm", "ở", "đây", "là", "tìm", "đoạn", "gen", "đoạn", "di", "truyền", "của", "virus", "lần", "499 carat/pa", "xét", "nghiệm", "sau", "có", "thể", "tìm", "thấy", "xác", "của", "virus", "sars-cov-2", "còn", "nằm", "trong", "tế", "bào", "bạch", "cầu", "nên", "kết", "quả", "cho", "dương", "tính", "ngoài", "ra", "có", "thể", "virus", "tiếp", "tục", "nhân", "lên", "hiện", "các", "nhà", "khoa", "học", "đang", "nghiên", "cứu", "vì", "đây", "là", "chủng", "virus", "mới", "nghiên", "cứu", "dùng", "huyết", "tương", "điều", "trị", "cho", "ca", "bệnh", "400-3000dth/nuk", "nặng", "bộ", "y", "tế", "giao", "các", "bệnh", "viện", "nghiên", "cứu", "việc", "chiết", "xuất", "huyết", "tương", "từ", "máu", "người", "đã", "khỏi", "800/xl-edm", "để", "điều", "trị", "bệnh", "nhân", "pdzk600", "nặng", "ảnh", "lê", "hảo", "phó giáo sư tiến sĩ", "lương", "ngọc", "khuê", "cục", "trưởng", "cục", "quản", "lý", "khám", "chữa", "bệnh", "bộ", "y", "tế", "cho", "biết", "việt", "nam", "đang", "tích", "cực", "nghiên", "cứu", "một", "số", "biện", "pháp", "trong", "điều", "trị", "bệnh", "iy/60", "trong", "đó", "có", "việc", "chiết", "xuất", "huyết", "tương", "từ", "máu", "người", "đã", "khỏi", "500-2000-e-", "để", "điều", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "7sjp", "nặng", "phác", "đồ", "này", "đã", "được", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "khuyến", "cáo", "cùng", "với", "các", "phác", "đồ", "của", "nước", "bạn", "như", "cuba", "nhật", "bản", "pháp", "bệnh", "nhân", "100-vg", "nặng", "từng", "phải", "thở", "máy", "đã", "được", "điều", "trị", "thành", "công", "ảnh", "bvcc", "viện", "huyết", "học-truyền", "máu", "trung", "ương", "bệnh viện", "huyết", "học", "thành phố", "hồ chí minh", "và", "hệ", "thống", "các", "viện", "huyết", "học", "phối", "hợp", "cùng", "các", "cơ", "sở", "điều", "trị", "tiến", "hành", "lấy", "máu", "chiết", "tách", "huyết", "tương", "của", "bệnh", "nhân", "-youftf", "đã", "khỏi", "bệnh", "để", "nghiên", "cứu", "sử", "dụng", "điều", "trị", "cho", "người", "bệnh", "ulfj-v/", "nặng", "tiến sĩ", "phạm", "ngọc", "thạch", "giám", "đốc", "bệnh viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "cho", "biết", "mục", "đích", "của", "nghiên", "cứu", "là", "cố", "gắng", "cứu", "những", "bệnh", "nhân", "wuv-fepvt/86", "nặng", "khi", "đã", "hết", "các", "phương", "án", "điều", "trị", "658 dm/yến", "ca", "ttnp/đqsc", "đã", "được", "điều", "trị", "khỏi", "bệnh", "bản", "đồ", "mô", "tả", "ca", "bệnh", "400/2090-ijq/", "tại", "việt", "nam", "đến", "8h28", "nguồn", "bộ", "y", "tế", "16h24", "tính", "đến", "hết", "quý 2", "sau", "tỉ số 23 - 11", "tuần", "thực", "hiện", "cách", "ly", "xã", "hội", "việt", "nam", "đã", "có", "718.010", "ca", "wf/100", "được", "xuất", "viện", "công", "bố", "khỏi", "bệnh", "đưa", "về", "tuyến", "dưới", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "chiếm", "629 s", "trong", "tổng", "số", "ca", "mắc", "bệnh", "tại", "việt", "nam", "đến", "tháng 8/539", "số", "bệnh", "nhân", "được", "chữa", "khỏi", "800/kre-", "đã", "tăng", "lên", "6.498.996", "người", "chiếm", "2703.134 radian", "hiện", "cả", "nước", "còn", "vòng 1 - 5", "ca", "bệnh", "-3000709", "đang", "điều", "trị", "tại", "8 - 7", "cơ", "sở", "y", "tế", "trên", "cả", "nước", "đặc", "biệt", "lần", "jubi-300", "đầu", "tiên", "kể", "tháng 7", "từ", "khi", "việt", "nam", "bước", "vào", "giai", "đoạn", "-59.398,9636", "của", "dịch", "ngày 22, 16, 27", "đã", "19/2", "trôi", "qua", "việt", "nam", "không", "ghi", "nhận", "ca", "mắc", "/2040/970", "mới", "số", "ca", "mắc", "300-600/wgđtw/uo", "ở", "nước", "ta", "hiện", "vẫn", "là", "8.420.534", "ca", "thêm", "1092", "bệnh", "nhân", "người", "nước", "ngoài", "được", "chữa", "khỏi", "bệnh", "onug-so", "hai", "bệnh", "nhân", "người", "nước", "ngoài", "được", "công", "bố", "khỏi", "bệnh", "sáng", "qvu-qo", "ảnh", "bộ", "y", "tế", "trưa", "9.284.056", "thông", "tin", "từ", "tiểu", "ban", "điều", "trị", "ban", "chỉ", "đạo", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "dịch", "900/y", "cho", "biết", "sáng", "cùng", "ngày", "đã", "có", "thêm", "44,43", "bệnh", "nhân", "mắc", "9699.926 ft/ounce", "y-500", "được", "công", "bố", "khỏi", "bệnh", "tất", "cả", "đều", "là", "người", "nước", "ngoài", "trong", "số", "4.005.001", "bệnh", "nhân", "nói", "trên", "có", "21 / 4", "trường", "hợp", "điều", "trị", "tại", "bệnh", "viện", "điều", "trị", "a-zz600", "cần", "giờ", "thành phố", "hồ chí minh", "và", "619.503", "bệnh", "nhân", "tại", "bệnh", "viện", "dã", "chiến", "củ", "chi", "thành phố", "hồ chí minh", "cả", "840.756", "trường", "hợp", "trên", "sẽ", "tiếp", "tục", "được", "cách", "ly", "và", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "trong", "2000", "ngày", "tiếp", "theo", "như", "vậy", "đến", "thời", "điểm", "này", "tại", "việt", "nam", "đã", "có", "tổng", "cộng", "70.38", "bệnh", "nhân", "mắc", "100-700oikbh", "được", "công", "bố", "khỏi", "bệnh", "chiếm", "777 hz", "tổng", "số", "bệnh", "nhân" ]
[ "nhiều", "cá", "nhân", "phải", "chịu", "hình", "thức", "kỷ", "luật", "khi", "để", "xảy", "ra", "vụ", "việc", "nghiêm", "trọng", "khiến", "bẩy mươi tám ngàn bẩy trăm bẩy mươi", "người", "đàn", "ông", "chạy", "đón", "xe", "buýt", "lọt", "cống", "rồi", "tử", "vong", "liên", "quan", "tới", "vụ", "việc", "ông", "nguyễn", "văn", "ngộ", "giai đoạn mười hai mốt", "tuổi", "ngụ", "phường", "thới", "an", "quận", "bình", "thủy", "tp.cần", "thơ", "vào", "chiều", "ngày sáu đến ngày mười sáu tháng mười", "đuổi", "theo", "để", "bắt", "xe", "buýt", "trên", "đường", "kinh", "dương", "dương", "quận", "bình", "tân", "tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng", "thì", "bất", "ngờ", "vấp", "sáu hai chấm không không hai mươi", "ngã", "và", "lọt", "xuống", "ống", "cống", "đang", "thi", "công", "khiến", "ông", "này", "tử", "vong", "sở", "giao thông vận tải", "chuyển đổi giới tính", "đã", "có", "hình", "thức", "xử", "lý", "đối", "với", "những", "cá", "nhân", "liên", "quan", "bên", "cạnh", "đó", "hai hai bốn không ba ba tám một sáu hai", "cán", "bộ", "kỹ", "thuật", "của", "đơn", "vị", "thi", "công", "bị", "đình", "chỉ", "công", "tác", "và", "bốn hai nghìn một trăm mười ba phẩy không không tám năm một chín", "cán", "bộ", "của", "đơn", "vị", "tư", "vấn", "giám", "sát", "dự", "án", "bị", "kiểm", "điểm", "trách", "nhiệm", "do", "không", "tuân", "thủ", "các", "quy", "định", "về", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "thi", "công", "phía", "sở", "giao thông vận tải", "cho", "biết", "đơn", "vị", "tư", "vấn", "giám", "sát", "dự", "án", "nâng", "cấp", "đường", "kinh", "dương", "vương", "là", "công", "ty", "chính phủ", "tư", "vấn", "cấp", "thoát", "nước", "hai mươi mốt giờ", "và", "môi", "trường", "còn", "đơn", "vị", "thi", "công", "là", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "liên", "doanh", "xây", "dựng", "vic", "phía", "vic", "đã", "từng", "chị", "thanh", "tra", "sở", "giao thông vận tải", "xử", "phạt", "hành", "chính", "về", "việc", "không", "đảm", "bảo", "các", "quy", "định", "về", "an", "toàn", "thi", "công", "công", "trình" ]
[ "nhiều", "cá", "nhân", "phải", "chịu", "hình", "thức", "kỷ", "luật", "khi", "để", "xảy", "ra", "vụ", "việc", "nghiêm", "trọng", "khiến", "78.770", "người", "đàn", "ông", "chạy", "đón", "xe", "buýt", "lọt", "cống", "rồi", "tử", "vong", "liên", "quan", "tới", "vụ", "việc", "ông", "nguyễn", "văn", "ngộ", "giai đoạn 10 - 21", "tuổi", "ngụ", "phường", "thới", "an", "quận", "bình", "thủy", "tp.cần", "thơ", "vào", "chiều", "ngày 6 đến ngày 16 tháng 10", "đuổi", "theo", "để", "bắt", "xe", "buýt", "trên", "đường", "kinh", "dương", "dương", "quận", "bình", "tân", "tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng", "thì", "bất", "ngờ", "vấp", "62.0020", "ngã", "và", "lọt", "xuống", "ống", "cống", "đang", "thi", "công", "khiến", "ông", "này", "tử", "vong", "sở", "giao thông vận tải", "chuyển đổi giới tính", "đã", "có", "hình", "thức", "xử", "lý", "đối", "với", "những", "cá", "nhân", "liên", "quan", "bên", "cạnh", "đó", "2240338162", "cán", "bộ", "kỹ", "thuật", "của", "đơn", "vị", "thi", "công", "bị", "đình", "chỉ", "công", "tác", "và", "42.113,008519", "cán", "bộ", "của", "đơn", "vị", "tư", "vấn", "giám", "sát", "dự", "án", "bị", "kiểm", "điểm", "trách", "nhiệm", "do", "không", "tuân", "thủ", "các", "quy", "định", "về", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "thi", "công", "phía", "sở", "giao thông vận tải", "cho", "biết", "đơn", "vị", "tư", "vấn", "giám", "sát", "dự", "án", "nâng", "cấp", "đường", "kinh", "dương", "vương", "là", "công", "ty", "chính phủ", "tư", "vấn", "cấp", "thoát", "nước", "21h", "và", "môi", "trường", "còn", "đơn", "vị", "thi", "công", "là", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "liên", "doanh", "xây", "dựng", "vic", "phía", "vic", "đã", "từng", "chị", "thanh", "tra", "sở", "giao thông vận tải", "xử", "phạt", "hành", "chính", "về", "việc", "không", "đảm", "bảo", "các", "quy", "định", "về", "an", "toàn", "thi", "công", "công", "trình" ]
[ "vợ", "chồng", "justin", "bieber", "tình", "tứ", "trong", "buổi", "chụp", "hình", "cặp", "vợ", "chồng", "trẻ", "mới", "kết", "hôn", "justin", "bieber", "và", "hailey", "baldwin", "có", "buổi", "chụp", "hình", "tại", "los", "angeles", "mỹ", "hai mươi bẩy tháng năm", "vừa", "qua", "justin", "bieber", "và", "vợ", "hailey", "baldwin", "có", "buổi", "chụp", "hình", "ngoài", "trời", "ở", "los", "angeles", "mười chín giờ chín phút", "vừa", "qua", "người", "mẫu", "cao", "một trăm ba mươi chín đi ốp", "khoe", "dáng", "thon", "với", "bikini", "gợi", "cảm", "cũng", "là", "lần", "đầu", "justin", "bieber", "và", "hailey", "baldwin", "thực", "hiện", "bộ", "ảnh", "cùng", "nhau", "sau", "khi", "kết", "hôn", "đôi", "vợ", "chồng", "trẻ", "quấn", "quýt", "không", "rời", "từ", "khi", "hẹn", "hò", "hồi", "năm chín", "ngày mười chín đến ngày hai mươi tháng mười hai", "họ", "bí", "mật", "kết", "hôn", "sáu trăm ba mươi nghìn bốn trăm sáu mươi mốt", "tháng", "sau", "đó", "justin", "bieber", "và", "hailey", "baldwin", "mới", "nghỉ", "lễ", "tạ", "ơn", "ở", "canada", "cùng", "gia", "đình", "justin", "justin", "bieber", "chia", "sẻ", "vợ", "giúp", "anh", "sống", "tích", "cực", "hơn", "hailey", "baldwin", "thì", "úp", "mở", "sẽ", "sớm", "lên", "chức", "mẹ", "trong", "tương", "lai", "gần" ]
[ "vợ", "chồng", "justin", "bieber", "tình", "tứ", "trong", "buổi", "chụp", "hình", "cặp", "vợ", "chồng", "trẻ", "mới", "kết", "hôn", "justin", "bieber", "và", "hailey", "baldwin", "có", "buổi", "chụp", "hình", "tại", "los", "angeles", "mỹ", "27/5", "vừa", "qua", "justin", "bieber", "và", "vợ", "hailey", "baldwin", "có", "buổi", "chụp", "hình", "ngoài", "trời", "ở", "los", "angeles", "19h9", "vừa", "qua", "người", "mẫu", "cao", "139 điôp", "khoe", "dáng", "thon", "với", "bikini", "gợi", "cảm", "cũng", "là", "lần", "đầu", "justin", "bieber", "và", "hailey", "baldwin", "thực", "hiện", "bộ", "ảnh", "cùng", "nhau", "sau", "khi", "kết", "hôn", "đôi", "vợ", "chồng", "trẻ", "quấn", "quýt", "không", "rời", "từ", "khi", "hẹn", "hò", "hồi", "59", "ngày 19 đến ngày 20 tháng 12", "họ", "bí", "mật", "kết", "hôn", "630.461", "tháng", "sau", "đó", "justin", "bieber", "và", "hailey", "baldwin", "mới", "nghỉ", "lễ", "tạ", "ơn", "ở", "canada", "cùng", "gia", "đình", "justin", "justin", "bieber", "chia", "sẻ", "vợ", "giúp", "anh", "sống", "tích", "cực", "hơn", "hailey", "baldwin", "thì", "úp", "mở", "sẽ", "sớm", "lên", "chức", "mẹ", "trong", "tương", "lai", "gần" ]
[ "nóng", "nga", "điều", "rồng", "lửa", "bảy không hai trừ nờ vờ ca đê nờ o rờ", "đến", "crimea", "nghênh", "cờ quy bờ trừ i gờ giây mờ giây", "đón", "ukraine", "trung", "đoàn", "thứ", "tư", "của", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "phòng", "không", "mới", "nhất", "bốn trăm bốn ngàn xuộc lờ lờ chéo o", "triumph", "hôm", "nay", "đã", "bắt", "đầu", "nhận", "nhiệm", "vụ", "trực", "chiến", "ở", "phía", "bắc", "crimea", "cách", "biên", "giới", "ukraine", "chín ngàn chín trăm sáu mươi phẩy năm trăm hai mươi chín oát giờ", "trưởng", "bộ", "phận", "hỗ", "trợ", "thông", "tin", "hạm", "đội", "biển", "đen", "liên bang", "nga", "ông", "alexey", "rulev", "nói", "với", "các", "nhà", "báo", "hệ", "thống", "rồng", "lửa", "tám trăm trừ nờ ca", "của", "nga", "đã", "điều", "đến", "crimea", "trong", "bối", "cảnh", "căng", "thẳng", "nga-ukraine", "gia", "tăng", "ba", "trung", "đoàn", "trước", "đó", "đã", "bắt", "đầu", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "trực", "chiến", "để", "bảo", "vệ", "không", "phận", "của", "nga", "gần", "các", "vùng", "theodosia", "sevastopol", "và", "yevpatoria", "hôm", "nay", "tại", "dzhankoy", "các", "đơn", "vị", "chiến", "đấu", "của", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "phòng", "không", "bẩy trăm gạch ngang cờ e lờ e cờ vê e a rờ ích", "triumph", "từ", "các", "đội", "phòng", "không", "thuộc", "lực", "lượng", "không", "quân", "và", "phòng", "không", "quân", "khu", "nam", "đã", "bắt", "đầu", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "trực", "chiến", "cho", "crimea", "ông", "rulev", "tuyên", "bố", "hôm", "trước", "bộ", "quốc", "phòng", "báo", "cáo", "rằng", "trung", "đoàn", "tên", "lửa", "phòng", "không", "này", "đã", "hoàn", "thành", "các", "cuộc", "bắn", "thử", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "chống", "máy", "bay", "triumph", "tại", "thao", "trường", "kapustin", "yar", "vùng", "astrakhan", "nga", "điều", "cờ o ca ngang bốn nghìn ba xuộc bảy không không", "đến", "crimea", "trong", "bối", "cảnh", "căng", "thẳng", "giữa", "nga-ukraine", "gia", "tăng", "tháng hai năm hai ngàn lẻ một", "một nghìn không trăm lẻ năm", "tàu", "của", "hải", "quân", "ukraine", "berdyansk", "nikopol", "và", "yana", "kapa", "vi", "phạm", "điều", "hai mươi mốt tới mười bẩy", "và", "bốn trăm bốn mươi ngàn hai trăm ba mươi bảy", "của", "công", "ước", "tám không không gạch chéo một ngàn lẻ một mờ đờ xê ép dét xuộc dê bê vê kép xê nờ", "liên", "hợp", "quốc", "vượt", "qua", "biên", "giới", "quốc", "gia", "của", "nga", "một", "cách", "bất", "hợp", "pháp", "cả", "ba", "con", "tàu", "đều", "bị", "bắt", "giữ", "cách", "bờ", "biển", "nga", "khoảng", "âm bốn nghìn chín trăm sáu mươi hai phẩy không bảy trăm bốn chín mẫu", "trong", "vụ", "việc", "ba", "binh", "lính", "ukraine", "bị", "thương", "nhẹ", "tổng", "thống", "ukraine", "đe", "dọa", "chiến", "tranh", "âm năm ngàn một trăm bảy chín phẩy ba trăm bốn mươi dặm một giờ", "toàn", "diện", "với", "nga", "trong", "khi", "đó", "theo", "đoạn", "video", "mà", "hãng", "tin", "rt", "có", "được", "đoàn", "xe", "quân", "sự", "chở", "các", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "diệt", "hạm", "bal", "đã", "được", "trông", "thấy", "tại", "km", "năm triệu bốn trăm ba mươi chín ngàn chín trăm mười một", "số", "tám mươi tám nghìn hai trăm năm mươi sáu phẩy bẩy chín hai bẩy", "của", "đường", "cao", "tốc", "sevastopol", "kerch", "ở", "crimea", "tháng bảy", "bal", "được", "đưa", "vào", "phiên", "chế", "quân", "đội", "nga", "từ", "mười bốn giờ", "sử", "dụng", "tên", "lửa", "bốn trăm ngang vê pờ rờ nờ o", "tầm", "bắn", "của", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "chống", "hạm", "này", "lên", "tới", "một trăm ba tư héc ta", "tổ", "hợp", "phòng", "thủ", "bờ", "biển", "bal", "phóng", "tên", "lửa", "ở", "góc", "cố", "định", "một", "khẩu", "đội", "bal", "có", "thể", "phóng", "tối", "đa", "một nghìn bẩy trăm bốn mươi mốt", "tên", "lửa", "hành", "trình", "chống", "hạm", "đủ", "mạnh", "để", "công", "phá", "một", "đội", "tàu", "chiến", "lớn", "của", "quân", "địch", "đoạn", "video", "này", "xuất", "hiện", "một trăm hai mươi sáu ki lô bai", "vài", "giờ", "sau", "một giờ bốn bốn phút", "khi", "người", "đứng", "đầu", "cơ", "quan", "ngày ba đến ngày hai hai tháng ba", "an", "ninh", "ukraine", "sbu", "thừa", "nhận", "trên", "ba", "tàu", "hải", "quân", "nước", "này", "bị", "nga", "nổ", "súng", "tấn", "công", "và", "bắt", "giữ", "vì", "xâm", "phạm", "lãnh", "hải", "nga", "trên", "biển", "đen", "mười chín giờ" ]
[ "nóng", "nga", "điều", "rồng", "lửa", "702-nvkdnor", "đến", "crimea", "nghênh", "cqb-ygjmj", "đón", "ukraine", "trung", "đoàn", "thứ", "tư", "của", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "phòng", "không", "mới", "nhất", "4004000/ll/o", "triumph", "hôm", "nay", "đã", "bắt", "đầu", "nhận", "nhiệm", "vụ", "trực", "chiến", "ở", "phía", "bắc", "crimea", "cách", "biên", "giới", "ukraine", "9960,529 wh", "trưởng", "bộ", "phận", "hỗ", "trợ", "thông", "tin", "hạm", "đội", "biển", "đen", "liên bang", "nga", "ông", "alexey", "rulev", "nói", "với", "các", "nhà", "báo", "hệ", "thống", "rồng", "lửa", "800-nk", "của", "nga", "đã", "điều", "đến", "crimea", "trong", "bối", "cảnh", "căng", "thẳng", "nga-ukraine", "gia", "tăng", "ba", "trung", "đoàn", "trước", "đó", "đã", "bắt", "đầu", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "trực", "chiến", "để", "bảo", "vệ", "không", "phận", "của", "nga", "gần", "các", "vùng", "theodosia", "sevastopol", "và", "yevpatoria", "hôm", "nay", "tại", "dzhankoy", "các", "đơn", "vị", "chiến", "đấu", "của", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "phòng", "không", "700-celecvearx", "triumph", "từ", "các", "đội", "phòng", "không", "thuộc", "lực", "lượng", "không", "quân", "và", "phòng", "không", "quân", "khu", "nam", "đã", "bắt", "đầu", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "trực", "chiến", "cho", "crimea", "ông", "rulev", "tuyên", "bố", "hôm", "trước", "bộ", "quốc", "phòng", "báo", "cáo", "rằng", "trung", "đoàn", "tên", "lửa", "phòng", "không", "này", "đã", "hoàn", "thành", "các", "cuộc", "bắn", "thử", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "chống", "máy", "bay", "triumph", "tại", "thao", "trường", "kapustin", "yar", "vùng", "astrakhan", "nga", "điều", "cok-4300/700", "đến", "crimea", "trong", "bối", "cảnh", "căng", "thẳng", "giữa", "nga-ukraine", "gia", "tăng", "tháng 2/2001", "1005", "tàu", "của", "hải", "quân", "ukraine", "berdyansk", "nikopol", "và", "yana", "kapa", "vi", "phạm", "điều", "21 - 17", "và", "440.237", "của", "công", "ước", "800/1001mđcfz/dbwcn", "liên", "hợp", "quốc", "vượt", "qua", "biên", "giới", "quốc", "gia", "của", "nga", "một", "cách", "bất", "hợp", "pháp", "cả", "ba", "con", "tàu", "đều", "bị", "bắt", "giữ", "cách", "bờ", "biển", "nga", "khoảng", "-4962,0749 mẫu", "trong", "vụ", "việc", "ba", "binh", "lính", "ukraine", "bị", "thương", "nhẹ", "tổng", "thống", "ukraine", "đe", "dọa", "chiến", "tranh", "-5179,340 mph", "toàn", "diện", "với", "nga", "trong", "khi", "đó", "theo", "đoạn", "video", "mà", "hãng", "tin", "rt", "có", "được", "đoàn", "xe", "quân", "sự", "chở", "các", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "diệt", "hạm", "bal", "đã", "được", "trông", "thấy", "tại", "km", "5.439.911", "số", "88.256,7927", "của", "đường", "cao", "tốc", "sevastopol", "kerch", "ở", "crimea", "tháng 7", "bal", "được", "đưa", "vào", "phiên", "chế", "quân", "đội", "nga", "từ", "14h", "sử", "dụng", "tên", "lửa", "400-vprno", "tầm", "bắn", "của", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "chống", "hạm", "này", "lên", "tới", "134 ha", "tổ", "hợp", "phòng", "thủ", "bờ", "biển", "bal", "phóng", "tên", "lửa", "ở", "góc", "cố", "định", "một", "khẩu", "đội", "bal", "có", "thể", "phóng", "tối", "đa", "1741", "tên", "lửa", "hành", "trình", "chống", "hạm", "đủ", "mạnh", "để", "công", "phá", "một", "đội", "tàu", "chiến", "lớn", "của", "quân", "địch", "đoạn", "video", "này", "xuất", "hiện", "126 kb", "vài", "giờ", "sau", "1h44", "khi", "người", "đứng", "đầu", "cơ", "quan", "ngày 3 đến ngày 22 tháng 3", "an", "ninh", "ukraine", "sbu", "thừa", "nhận", "trên", "ba", "tàu", "hải", "quân", "nước", "này", "bị", "nga", "nổ", "súng", "tấn", "công", "và", "bắt", "giữ", "vì", "xâm", "phạm", "lãnh", "hải", "nga", "trên", "biển", "đen", "19h" ]
[ "lãnh", "đạo", "vinare", "vnr", "chưa", "có", "ý", "định", "hiện", "thực", "lợi", "nhuận", "tại", "thương phế binh", "tại", "cuộc", "họp", "đại", "hội", "đồng", "cổ", "đông", "tổng", "công", "ty", "cổ", "phần", "tái", "bảo", "hiểm", "quốc", "gia", "vinare", "mã", "vnr", "sàn", "hnx", "ngày hai nhăm", "nhiều", "cổ", "đông", "trong", "đó", "có", "đại", "diện", "công", "ty", "quản", "lý", "quỹ", "mb", "quan", "tâm", "tới", "kế", "hoạch", "thoái", "vốn", "tại", "tienphong", "bank", "thương phế binh", "ông", "phạm", "công", "tứ", "tổng", "giám", "đốc", "vinare", "cho", "biết", "ban", "điều", "hành", "vinare", "không", "có", "kế", "hoạch", "thoái", "vốn", "tại", "tienphong", "bank", "vinare", "đang", "sở", "hữu", "trên", "một trăm hai mươi hai mẫu trên đề xi mét vuông", "trong", "một không tháng một một bốn bốn không", "có", "thể", "trong", "vài", "năm", "tới", "cũng", "chưa", "có", "kế", "hoạch", "này", "hai mươi sáu phẩy hai", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "của", "tienphong", "bank", "đang", "tiến", "triển", "tốt", "cổ", "phiếu", "đã", "được", "niêm", "yết", "tại", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "bẩy trăm lẻ chín héc", "quản lý xuất nhập khẩu", "ba mươi tháng bảy năm hai nghìn bảy trăm sáu mươi bốn", "giá", "giao", "dịch", "trong", "khoảng", "bốn đến một", "âm tám mốt phẩy chín ba", "đồng/cổ", "phiếu", "ông", "tứ", "nói", "theo", "lãnh", "đạo", "vinare", "việc", "có", "thoái", "vốn", "tại", "tienphong", "bank", "hay", "không", "và", "thoái", "vốn", "khi", "nào", "phụ", "thuộc", "vào", "các", "yếu", "tố", "như", "tình", "hình", "và", "triển", "vọng", "của", "tienphong", "bank", "nhu", "cầu", "sử", "dụng", "vốn", "của", "vinare", "nếu", "thoái", "vốn", "liên", "quan", "đến", "kế", "hoạch", "thoái", "vốn", "của", "tổng", "công", "ty", "đầu", "tư", "và", "kinh", "doanh", "vốn", "nhà", "nước", "scic", "tại", "vnr", "ông", "lê", "song", "lai", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "vinare", "đại", "diện", "cổ", "đông", "scic", "cho", "hay", "vinare", "nằm", "trong", "danh", "sách", "các", "doanh", "nghiệp", "mà", "scic", "có", "thể", "thoái", "vốn", "trong", "giai", "đoạn", "không hai chín tám không tám không hai một sáu hai sáu", "hai mươi bẩy phẩy tám hai", "tuy", "nhiên", "hiện", "scic", "chưa", "có", "kế", "hoạch", "thoái", "vốn", "tại", "vinare", "trong", "ngày mười ba và ngày hai bốn", "đại", "hội", "vinare", "đã", "thông", "qua", "hầu", "hết", "các", "tờ", "trình", "bốn giờ ba nhăm phút năm mươi chín giây", "vinare", "đạt", "doanh", "thu", "phí", "nhận", "tái", "bảo", "hiểm", "sáu trăm lẻ bốn độ xê trên đề xi mét vuông", "đồng", "hai trên tám", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "ba trăm linh tám ki lo oát", "đồng", "cổ", "tức", "âm chín ba chấm bốn trăm ba bốn lượng", "theo", "đó", "vinare", "hoàn", "thành", "kế", "hoạch", "lợi", "nhuận", "nhưng", "không", "hoàn", "thành", "kế", "hoạch", "doanh", "thu", "kế", "hoạch", "kinh", "doanh", "tháng bốn", "của", "vinare", "là", "doanh", "thu", "phí", "nhận", "tái", "bảo", "hiểm", "âm tám ngàn tám trăm chín ba phẩy bảy trăm ba mươi tám tạ", "đồng", "tăng", "âm tám ngàn chín trăm bẩy mươi mốt phẩy bẩy bẩy hai niu tơn trên mon", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "năm trăm hai mươi tám phẩy không một trăm sáu lăm đồng", "đồng", "tăng", "sáu ngàn không trăm bốn mốt chấm năm trăm bảy hai lượng", "so", "với", "bốn giờ bốn phút", "cổ", "tức", "năm trăm năm tám át mót phe" ]
[ "lãnh", "đạo", "vinare", "vnr", "chưa", "có", "ý", "định", "hiện", "thực", "lợi", "nhuận", "tại", "thương phế binh", "tại", "cuộc", "họp", "đại", "hội", "đồng", "cổ", "đông", "tổng", "công", "ty", "cổ", "phần", "tái", "bảo", "hiểm", "quốc", "gia", "vinare", "mã", "vnr", "sàn", "hnx", "ngày 25", "nhiều", "cổ", "đông", "trong", "đó", "có", "đại", "diện", "công", "ty", "quản", "lý", "quỹ", "mb", "quan", "tâm", "tới", "kế", "hoạch", "thoái", "vốn", "tại", "tienphong", "bank", "thương phế binh", "ông", "phạm", "công", "tứ", "tổng", "giám", "đốc", "vinare", "cho", "biết", "ban", "điều", "hành", "vinare", "không", "có", "kế", "hoạch", "thoái", "vốn", "tại", "tienphong", "bank", "vinare", "đang", "sở", "hữu", "trên", "122 mẫu/dm2", "trong", "10/11/440", "có", "thể", "trong", "vài", "năm", "tới", "cũng", "chưa", "có", "kế", "hoạch", "này", "26,2", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "của", "tienphong", "bank", "đang", "tiến", "triển", "tốt", "cổ", "phiếu", "đã", "được", "niêm", "yết", "tại", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "709 hz", "quản lý xuất nhập khẩu", "30/7/2764", "giá", "giao", "dịch", "trong", "khoảng", "4 - 1", "-81,93", "đồng/cổ", "phiếu", "ông", "tứ", "nói", "theo", "lãnh", "đạo", "vinare", "việc", "có", "thoái", "vốn", "tại", "tienphong", "bank", "hay", "không", "và", "thoái", "vốn", "khi", "nào", "phụ", "thuộc", "vào", "các", "yếu", "tố", "như", "tình", "hình", "và", "triển", "vọng", "của", "tienphong", "bank", "nhu", "cầu", "sử", "dụng", "vốn", "của", "vinare", "nếu", "thoái", "vốn", "liên", "quan", "đến", "kế", "hoạch", "thoái", "vốn", "của", "tổng", "công", "ty", "đầu", "tư", "và", "kinh", "doanh", "vốn", "nhà", "nước", "scic", "tại", "vnr", "ông", "lê", "song", "lai", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "vinare", "đại", "diện", "cổ", "đông", "scic", "cho", "hay", "vinare", "nằm", "trong", "danh", "sách", "các", "doanh", "nghiệp", "mà", "scic", "có", "thể", "thoái", "vốn", "trong", "giai", "đoạn", "029808021626", "27,82", "tuy", "nhiên", "hiện", "scic", "chưa", "có", "kế", "hoạch", "thoái", "vốn", "tại", "vinare", "trong", "ngày 13 và ngày 24", "đại", "hội", "vinare", "đã", "thông", "qua", "hầu", "hết", "các", "tờ", "trình", "4:35:59", "vinare", "đạt", "doanh", "thu", "phí", "nhận", "tái", "bảo", "hiểm", "604 oc/dm2", "đồng", "2 / 8", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "308 kw", "đồng", "cổ", "tức", "-93.434 lượng", "theo", "đó", "vinare", "hoàn", "thành", "kế", "hoạch", "lợi", "nhuận", "nhưng", "không", "hoàn", "thành", "kế", "hoạch", "doanh", "thu", "kế", "hoạch", "kinh", "doanh", "tháng 4", "của", "vinare", "là", "doanh", "thu", "phí", "nhận", "tái", "bảo", "hiểm", "-8893,738 tạ", "đồng", "tăng", "-8971,772 n/mol", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "528,0165 đồng", "đồng", "tăng", "6041.572 lượng", "so", "với", "4h4", "cổ", "tức", "558 atm" ]
[ "báo", "mỹ", "ông", "trump", "từng", "định", "mặc", "áo", "siêu", "nhân", "khi", "xuất", "viện", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "được", "cho", "là", "từng", "có", "ý", "định", "mặc", "áo", "phông", "in", "biểu", "tượng", "siêu", "nhân", "khi", "xuất", "viện", "để", "thể", "hiện", "sức", "mạnh", "chiến", "thắng", "gạch ngang hai ngàn năm trăm ba mươi sáu trăm", "ảnh", "minh", "họa", "ap", "tờ", "new", "york", "times", "dẫn", "nguồn", "thạo", "tin", "cho", "biết", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "từng", "có", "ý", "tưởng", "khi", "xuất", "viện", "sẽ", "đứng", "trước", "cổng", "bệnh", "viện", "quân", "y", "walter", "reed", "nơi", "ông", "được", "điều", "trị", "u dét o i ngang sáu không không", "cởi", "khuy", "áo", "và", "để", "lộ", "chiếc", "áo", "phông", "xanh", "in", "biểu", "tượng", "siêu", "nhân", "bên", "trong", "như", "một", "cách", "để", "thể", "hiện", "sức", "mạnh", "chiến", "thắng", "bệnh", "tật", "thay", "vào", "đó", "ông", "trump", "xuất", "hiện", "với", "bộ", "vest", "quen", "thuộc", "áo", "sơ", "mi", "trắng", "và", "đeo", "khẩu", "trang", "y", "tế", "nhà", "trắng", "hiện", "chưa", "xác", "nhận", "thông", "tin", "được", "đưa", "ra", "bởi", "ny", "times", "nhưng", "cư", "dân", "mạng", "đã", "lập", "tức", "liên", "tưởng", "đến", "hình", "ảnh", "tương", "tự", "của", "thủ", "tướng", "trừ hờ vờ bẩy trăm", "canada", "justin", "trudeau", "thủ", "tướng", "canada", "justin", "trudeau", "từng", "xuất", "hiện", "với", "áo", "phông", "in", "biểu", "tượng", "siêu", "nhân", "ảnh", "twitter", "tổng", "thống", "trump", "thông", "báo", "việc", "ông", "và", "phu", "nhân", "melania", "mắc", "xuộc hai không không không chín không không", "trên", "twitter", "ngày mười một tháng ba", "cùng", "ngày", "ông", "được", "đưa", "đến", "bệnh", "viện", "quân", "y", "walter", "reed", "để", "điều", "trị", "và", "xuất", "viện", "hai nghìn hai trăm lẻ một", "ngày", "sau", "đó", "hôm", "qua", "một tháng bảy", "bác", "sĩ", "riêng", "của", "ông", "trump", "sean", "p", "conley", "thông", "báo", "tổng", "thống", "hiện", "không", "còn", "nguy", "cơ", "lây", "virus", "cho", "người", "khác", "tuy", "nhiên", "bác", "sĩ", "conley", "không", "cho", "biết", "ông", "trump", "nhận", "năm mươi hai ngàn sáu trăm ba mươi mốt phẩy không không sáu nghìn hai trăm sáu mươi tám", "kết", "quả", "âm", "tính", "từ", "bao", "giờ", "trong", "suốt", "quá", "trình", "điều", "trị", "bẩy không không gạch ngang một nghìn năm mốt xuộc tê mờ vờ quờ đê", "tổng", "thống", "trump", "nhiều", "lần", "nhấn", "mạnh", "rằng", "ông", "cảm", "thấy", "khỏe", "và", "rất", "háo", "hức", "được", "trở", "lại", "đường", "đua", "tranh", "cử" ]
[ "báo", "mỹ", "ông", "trump", "từng", "định", "mặc", "áo", "siêu", "nhân", "khi", "xuất", "viện", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "được", "cho", "là", "từng", "có", "ý", "định", "mặc", "áo", "phông", "in", "biểu", "tượng", "siêu", "nhân", "khi", "xuất", "viện", "để", "thể", "hiện", "sức", "mạnh", "chiến", "thắng", "-2530600", "ảnh", "minh", "họa", "ap", "tờ", "new", "york", "times", "dẫn", "nguồn", "thạo", "tin", "cho", "biết", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "từng", "có", "ý", "tưởng", "khi", "xuất", "viện", "sẽ", "đứng", "trước", "cổng", "bệnh", "viện", "quân", "y", "walter", "reed", "nơi", "ông", "được", "điều", "trị", "uzoy-600", "cởi", "khuy", "áo", "và", "để", "lộ", "chiếc", "áo", "phông", "xanh", "in", "biểu", "tượng", "siêu", "nhân", "bên", "trong", "như", "một", "cách", "để", "thể", "hiện", "sức", "mạnh", "chiến", "thắng", "bệnh", "tật", "thay", "vào", "đó", "ông", "trump", "xuất", "hiện", "với", "bộ", "vest", "quen", "thuộc", "áo", "sơ", "mi", "trắng", "và", "đeo", "khẩu", "trang", "y", "tế", "nhà", "trắng", "hiện", "chưa", "xác", "nhận", "thông", "tin", "được", "đưa", "ra", "bởi", "ny", "times", "nhưng", "cư", "dân", "mạng", "đã", "lập", "tức", "liên", "tưởng", "đến", "hình", "ảnh", "tương", "tự", "của", "thủ", "tướng", "-hv700", "canada", "justin", "trudeau", "thủ", "tướng", "canada", "justin", "trudeau", "từng", "xuất", "hiện", "với", "áo", "phông", "in", "biểu", "tượng", "siêu", "nhân", "ảnh", "twitter", "tổng", "thống", "trump", "thông", "báo", "việc", "ông", "và", "phu", "nhân", "melania", "mắc", "/2000900", "trên", "twitter", "ngày 11/3", "cùng", "ngày", "ông", "được", "đưa", "đến", "bệnh", "viện", "quân", "y", "walter", "reed", "để", "điều", "trị", "và", "xuất", "viện", "2201", "ngày", "sau", "đó", "hôm", "qua", "1/7", "bác", "sĩ", "riêng", "của", "ông", "trump", "sean", "p", "conley", "thông", "báo", "tổng", "thống", "hiện", "không", "còn", "nguy", "cơ", "lây", "virus", "cho", "người", "khác", "tuy", "nhiên", "bác", "sĩ", "conley", "không", "cho", "biết", "ông", "trump", "nhận", "52.631,006268", "kết", "quả", "âm", "tính", "từ", "bao", "giờ", "trong", "suốt", "quá", "trình", "điều", "trị", "700-1051/tmvqd", "tổng", "thống", "trump", "nhiều", "lần", "nhấn", "mạnh", "rằng", "ông", "cảm", "thấy", "khỏe", "và", "rất", "háo", "hức", "được", "trở", "lại", "đường", "đua", "tranh", "cử" ]
[ "tin", "vắn", "ngày hai mươi hai", "tính", "đến", "hôm", "qua", "đã", "có", "bảy triệu bốn trăm năm mươi mốt nghìn bảy trăm bảy mươi ba", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "vụ", "đánh", "bom", "tự", "sát", "tại", "một", "khu", "vực", "biên", "giới", "tây", "bắc", "pakistan", "hôm", "một ngàn", "đảng", "cầm", "quyền", "dpj", "hy", "vọng", "sẽ", "giành", "được", "ít", "nhất", "âm hai mươi mốt chấm không không bốn năm", "trong", "tổng", "số", "hai mươi chín chia mười một", "ghế", "giới", "chức", "mỹ", "quý sáu", "cho", "biết", "washington", "đã", "cân", "nhắc", "trao", "đổi", "gián", "điệp", "với", "moscow", "hơn", "tám triệu linh một", "tuần", "trước", "khi", "tiến", "hành", "bắt", "hai trăm bốn tám ngàn năm trăm mười nhăm", "gián", "điệp", "của", "nga", "hồi", "hai hai giờ", "mười hai giờ ba mươi tư phút ba ba giây", "trung", "quốc", "cho", "hay", "xuất", "khẩu", "trong", "ngày bốn tháng hai năm hai ngàn ba trăm linh sáu", "tăng", "âm tám mươi sáu ao", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "và", "thặng", "dư", "thương", "mại", "đạt", "giai đoạn ba mươi hai bẩy", "tỉ", "usd", "mức", "cao", "nhất", "trong", "chín năm năm không bẩy bốn chín bốn bẩy tám một", "tháng", "qua", "ngày hai bảy", "một", "người", "đàn", "ông", "đã", "bị", "bắt", "sau", "khi", "ném", "trứng", "về", "phía", "thủ", "tướng", "úc", "julia", "gillard", "trong", "lúc", "bà", "thăm", "thành", "phố", "perth", "cảnh", "sát", "jordan", "hôm", "qua", "cho", "biết", "một", "phụ", "nữ", "tám hai năm tám một năm sáu một chín bảy sáu", "tuổi", "đã", "bị", "hai", "anh", "trai", "đâm", "chết", "trong", "lúc", "đang", "ngủ", "hôm", "ba trăm linh bốn nghìn mười tám", "lý", "do", "đưa", "ra", "là", "để", "bảo", "vệ", "danh", "dự", "cho", "gia", "đình", "vì", "người", "em", "gái", "đã", "ngoại", "tình" ]
[ "tin", "vắn", "ngày 22", "tính", "đến", "hôm", "qua", "đã", "có", "7.451.773", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "vụ", "đánh", "bom", "tự", "sát", "tại", "một", "khu", "vực", "biên", "giới", "tây", "bắc", "pakistan", "hôm", "1000", "đảng", "cầm", "quyền", "dpj", "hy", "vọng", "sẽ", "giành", "được", "ít", "nhất", "-21.0045", "trong", "tổng", "số", "29 / 11", "ghế", "giới", "chức", "mỹ", "quý 6", "cho", "biết", "washington", "đã", "cân", "nhắc", "trao", "đổi", "gián", "điệp", "với", "moscow", "hơn", "8.000.001", "tuần", "trước", "khi", "tiến", "hành", "bắt", "248.515", "gián", "điệp", "của", "nga", "hồi", "22h", "12:34:33", "trung", "quốc", "cho", "hay", "xuất", "khẩu", "trong", "ngày 4/2/2306", "tăng", "-86 ounce", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "và", "thặng", "dư", "thương", "mại", "đạt", "giai đoạn 30 - 27", "tỉ", "usd", "mức", "cao", "nhất", "trong", "95507494781", "tháng", "qua", "ngày 27", "một", "người", "đàn", "ông", "đã", "bị", "bắt", "sau", "khi", "ném", "trứng", "về", "phía", "thủ", "tướng", "úc", "julia", "gillard", "trong", "lúc", "bà", "thăm", "thành", "phố", "perth", "cảnh", "sát", "jordan", "hôm", "qua", "cho", "biết", "một", "phụ", "nữ", "82581561976", "tuổi", "đã", "bị", "hai", "anh", "trai", "đâm", "chết", "trong", "lúc", "đang", "ngủ", "hôm", "304.018", "lý", "do", "đưa", "ra", "là", "để", "bảo", "vệ", "danh", "dự", "cho", "gia", "đình", "vì", "người", "em", "gái", "đã", "ngoại", "tình" ]
[ "sự", "tiến", "hóa", "của", "điện thoại di động", "từ", "cục", "gạch", "âm tám chín ca lo", "đến", "điện", "thoại", "thông", "minh", "từ", "thiết", "bị", "di", "động", "nặng", "sáu trăm hai hai ve bê", "đến", "điện", "thoại", "thông", "minh", "ngày", "nay", "là", "cả", "bước", "tiến", "dài", "của", "công", "nghệ", "thế", "giới", "carol", "ann", "bowler", "ở", "cambridge", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "vô", "tuyến", "thu", "nhỏ", "bên", "trong", "một", "chiếc", "ô", "tô", "mười một tháng bẩy một ngàn không trăm chín mươi sáu", "sáu trăm chéo ba không không ba i ép trừ đờ gi ích vê kép", "với", "máy", "thu", "trong", "túi", "xách", "của", "cô", "một", "văn", "phòng", "nhỏ", "gọn", "trong", "chiếc", "cặp", "chứa", "máy", "tính", "xách", "tay", "máy", "in", "và", "điện", "thoại", "di", "động", "được", "giới", "thiệu", "tại", "hội", "chợ", "công", "nghệ", "cebit", "ở", "hanover", "ngày ba mươi tháng năm", "người", "mẫu", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "di", "động", "và", "mặc", "một", "chiếc", "váy", "nhựa", "trông", "một ngàn tám trăm sáu mươi lăm chấm bảy ba bốn xen ti mét", "giống", "như", "bàn", "phím", "điện", "thoại", "cho", "bộ", "sưu", "tập", "xuân/hè", "ba trăm chín mươi ngàn tám trăm sáu mươi bẩy", "của", "jean-charles", "de", "castelbajac", "được", "trình", "bày", "tại", "paris", "ngày mười chín", "quảng", "cáo", "cho", "motorola", "ở", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "tháng một năm hai nghìn tám trăm chín lăm", "một", "cặp", "vợ", "chồng", "trẻ", "nhật", "bản", "khoe", "những", "chiếc", "điện", "thoại", "di", "động", "đầy", "màu", "sắc", "tại", "cửa", "hàng", "bách", "hóa", "ở", "tokyo", "ngày hai tám tháng một năm hai nghìn tám trăm bảy mươi lăm", "cô", "gái", "kiểm", "tra", "tin", "nhắn", "trên", "điện", "thoại", "di", "động", "của", "mình", "trên", "bãi", "biển", "ở", "barcares", "pháp", "một", "vũ", "công", "trung", "quốc", "biểu", "diễn", "trước", "biểu", "ngữ", "khổng", "lồ", "quảng", "bá", "cho", "việc", "ra", "mắt", "điện", "thoại", "di", "động", "mới", "ở", "trùng", "khánh", "tháng tám một trăm bốn mươi sáu", "người", "bán", "trái", "cây", "đi", "ngang", "qua", "một", "cửa", "hàng", "điện", "thoại", "di", "động", "ở", "hà", "nội", "mười hai tháng mười một", "bà", "doris", "schroeder-koepf", "chụp", "ảnh", "chồng", "mình", "thủ", "tướng", "gerhard", "a đắp liu quờ gờ vê tê i mờ gạch ngang một trăm bốn mươi", "schroeder", "với", "một", "chiếc", "điện", "thoại", "di", "động", "có", "camera", "tích", "hợp", "ở", "hannover", "ngày hai sáu và ngày hai ba", "rudy", "krolopp", "hai trăm năm mươi mốt ngàn chín", "tuổi", "cựu", "giám", "đốc", "motorola", "design", "và", "nhà", "thiết", "kế", "của", "điện", "thoại", "di", "động", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "tại", "một", "cuộc", "họp", "báo", "để", "kỷ", "niệm", "một ngàn sáu trăm bảy mươi sáu", "năm", "điện", "thoại", "di", "động", "tay", "trái", "cầm", "chiếc", "điện", "thoại", "di", "động", "đầu", "tiên", "dynatac", "một trăm xuộc bốn không không không chéo đờ xờ u rờ gạch ngang ca a dét", "và", "tay", "phải", "cầm", "điện", "thoại", "di", "động", "gsm", "đầu", "tiên", "cho", "international", "bốn ngàn không trăm sáu mươi", "của", "châu", "âu", "tại", "hamburg", "đức", "vào", "năm bốn bốn bảy", "ngày hai chín không sáu", "thiếu", "nữ", "xinh", "đẹp", "trò", "chuyện", "qua", "điện", "thoại", "di", "động", "bốn mươi mốt mê ga bai trên ơ rô", "ở", "moscow", "nga", "bảy triệu bốn trăm", "biểu", "diễn", "quảng", "cáo", "điện", "thoại", "di", "động", "haier", "được", "ra", "mắt", "tại", "mumbai", "ấn", "độ", "hai nhăm tháng mười hai năm một nghìn năm trăm tám mươi ba", "haier", "đã", "ra", "mắt", "không tám bảy bốn một hai ba ba sáu hai chín năm", "mẫu", "khác", "nhau", "bao", "gồm", "mẫu", "sáu trăm năm mươi gi sờ nờ", "được", "tuyên", "bố", "là", "điện", "thoại", "bút", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "có", "camera", "nờ i i xuộc sáu không hai", "pixel", "và", "dictaphone", "du", "khách", "chụp", "ảnh", "người", "tham", "gia", "lễ", "hội", "công", "nghiệp", "làm", "đẹp", "chào", "đón", "mùa", "xuân", "ngày một tám không năm sáu tám một", "quảng", "cáo", "sử", "dụng", "hình", "ảnh", "người", "nổi", "tiếng", "của", "samsung", "ở", "seoul", "hàn", "quốc", "ngày không bẩy không tám", "âm tám tám chấm bốn mươi chín", "chị", "em", "gái", "vui", "đùa", "với", "một", "chiếc", "điện", "thoại", "di", "động", "ở", "thành", "phố", "sinnamari", "guiana", "ngày không năm không năm", "giám", "đốc", "điều", "hành", "apple", "steve", "jobs", "cầm", "một", "chiếc", "iphone", "của", "apple", "tại", "hội", "nghị", "macworld", "ở", "san", "francisco", "người", "phụ", "nữ", "hồi", "giáo", "với", "chiếc", "điện", "thoại", "di", "động", "giữa", "những", "lời", "cầu", "nguyện", "ở", "jakarta", "vào", "ngày hai ngày hai hai tháng mười một", "khán", "giả", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "di", "động", "tại", "lễ", "hội", "văn", "hóa", "gruzia", "tbilisoba", "trong", "vườn", "hermecca", "ở", "moscow" ]
[ "sự", "tiến", "hóa", "của", "điện thoại di động", "từ", "cục", "gạch", "-89 cal", "đến", "điện", "thoại", "thông", "minh", "từ", "thiết", "bị", "di", "động", "nặng", "622 wb", "đến", "điện", "thoại", "thông", "minh", "ngày", "nay", "là", "cả", "bước", "tiến", "dài", "của", "công", "nghệ", "thế", "giới", "carol", "ann", "bowler", "ở", "cambridge", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "vô", "tuyến", "thu", "nhỏ", "bên", "trong", "một", "chiếc", "ô", "tô", "11/7/1096", "600/3003yf-đjxw", "với", "máy", "thu", "trong", "túi", "xách", "của", "cô", "một", "văn", "phòng", "nhỏ", "gọn", "trong", "chiếc", "cặp", "chứa", "máy", "tính", "xách", "tay", "máy", "in", "và", "điện", "thoại", "di", "động", "được", "giới", "thiệu", "tại", "hội", "chợ", "công", "nghệ", "cebit", "ở", "hanover", "ngày 30/5", "người", "mẫu", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "di", "động", "và", "mặc", "một", "chiếc", "váy", "nhựa", "trông", "1865.734 cm", "giống", "như", "bàn", "phím", "điện", "thoại", "cho", "bộ", "sưu", "tập", "xuân/hè", "390.867", "của", "jean-charles", "de", "castelbajac", "được", "trình", "bày", "tại", "paris", "ngày 19", "quảng", "cáo", "cho", "motorola", "ở", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "tháng 1/2895", "một", "cặp", "vợ", "chồng", "trẻ", "nhật", "bản", "khoe", "những", "chiếc", "điện", "thoại", "di", "động", "đầy", "màu", "sắc", "tại", "cửa", "hàng", "bách", "hóa", "ở", "tokyo", "ngày 28/1/2875", "cô", "gái", "kiểm", "tra", "tin", "nhắn", "trên", "điện", "thoại", "di", "động", "của", "mình", "trên", "bãi", "biển", "ở", "barcares", "pháp", "một", "vũ", "công", "trung", "quốc", "biểu", "diễn", "trước", "biểu", "ngữ", "khổng", "lồ", "quảng", "bá", "cho", "việc", "ra", "mắt", "điện", "thoại", "di", "động", "mới", "ở", "trùng", "khánh", "tháng 8/146", "người", "bán", "trái", "cây", "đi", "ngang", "qua", "một", "cửa", "hàng", "điện", "thoại", "di", "động", "ở", "hà", "nội", "12/11", "bà", "doris", "schroeder-koepf", "chụp", "ảnh", "chồng", "mình", "thủ", "tướng", "gerhard", "awqgvtim-140", "schroeder", "với", "một", "chiếc", "điện", "thoại", "di", "động", "có", "camera", "tích", "hợp", "ở", "hannover", "ngày 26 và ngày 23", "rudy", "krolopp", "251.900", "tuổi", "cựu", "giám", "đốc", "motorola", "design", "và", "nhà", "thiết", "kế", "của", "điện", "thoại", "di", "động", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "tại", "một", "cuộc", "họp", "báo", "để", "kỷ", "niệm", "1676", "năm", "điện", "thoại", "di", "động", "tay", "trái", "cầm", "chiếc", "điện", "thoại", "di", "động", "đầu", "tiên", "dynatac", "100/4000/đxur-kaz", "và", "tay", "phải", "cầm", "điện", "thoại", "di", "động", "gsm", "đầu", "tiên", "cho", "international", "4060", "của", "châu", "âu", "tại", "hamburg", "đức", "vào", "năm 447", "ngày 29/06", "thiếu", "nữ", "xinh", "đẹp", "trò", "chuyện", "qua", "điện", "thoại", "di", "động", "41 mb/euro", "ở", "moscow", "nga", "7.000.400", "biểu", "diễn", "quảng", "cáo", "điện", "thoại", "di", "động", "haier", "được", "ra", "mắt", "tại", "mumbai", "ấn", "độ", "25/12/1583", "haier", "đã", "ra", "mắt", "087412336295", "mẫu", "khác", "nhau", "bao", "gồm", "mẫu", "650jsn", "được", "tuyên", "bố", "là", "điện", "thoại", "bút", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "có", "camera", "nii/602", "pixel", "và", "dictaphone", "du", "khách", "chụp", "ảnh", "người", "tham", "gia", "lễ", "hội", "công", "nghiệp", "làm", "đẹp", "chào", "đón", "mùa", "xuân", "ngày 18/05/681", "quảng", "cáo", "sử", "dụng", "hình", "ảnh", "người", "nổi", "tiếng", "của", "samsung", "ở", "seoul", "hàn", "quốc", "ngày 07/08", "-88.49", "chị", "em", "gái", "vui", "đùa", "với", "một", "chiếc", "điện", "thoại", "di", "động", "ở", "thành", "phố", "sinnamari", "guiana", "ngày 05/05", "giám", "đốc", "điều", "hành", "apple", "steve", "jobs", "cầm", "một", "chiếc", "iphone", "của", "apple", "tại", "hội", "nghị", "macworld", "ở", "san", "francisco", "người", "phụ", "nữ", "hồi", "giáo", "với", "chiếc", "điện", "thoại", "di", "động", "giữa", "những", "lời", "cầu", "nguyện", "ở", "jakarta", "vào", "ngày 2 ngày 22 tháng 11", "khán", "giả", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "di", "động", "tại", "lễ", "hội", "văn", "hóa", "gruzia", "tbilisoba", "trong", "vườn", "hermecca", "ở", "moscow" ]
[ "ở", "ethiopia", "sách", "do", "lạc", "đà", "mang", "đến", "và", "thư", "viện", "là", "bóng", "mát", "dưới", "những", "tán", "cây", "giữa", "sa", "mạc", "bỏng", "cháy", "ở", "ethiopia", "thì", "không", "như", "vậy", "sách", "do", "lạc", "đà", "mang", "đến", "và", "thư", "viện", "là", "bóng", "mát", "dưới", "những", "tán", "cây", "giữa", "sa", "mạc", "bỏng", "cháy", "ảnh", "savethechildren.org.au", "mấy", "hôm", "vừa", "rồi", "ngày", "nào", "aisha", "cũng", "lang", "thang", "kiếm", "củi", "đến", "tận", "chiều", "muộn", "em", "tranh", "thủ", "lượm", "số", "củi", "đủ", "để", "gia", "đình", "nấu", "nướng", "trong", "hai triệu bốn mươi hai nghìn hai trăm bốn mươi ba", "tuần", "với", "mong", "muốn", "rằng", "thứ", "bảy", "này", "bố", "mẹ", "sẽ", "cho", "đi", "đọc", "sách", "vì", "đây", "là", "thú", "vui", "duy", "nhất", "của", "cô", "bé", "hai nghìn mười bốn", "tuổi", "kể", "từ", "ngày", "em", "phải", "nghỉ", "học", "do", "dịch", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "chéo sáu trăm lẻ chín chín trăm bốn hai", "trong", "gần", "ba trăm ngang gờ mờ mờ ngang", "tỉ số mười chín ba", "tháng", "qua", "nhét", "bốn ngàn linh sáu", "bắp", "ngô", "vào", "túi", "vải", "để", "ăn", "trưa", "aisha", "đi", "bộ", "ra", "cây", "keo", "khổng", "lồ", "ở", "đầu", "làng", "nơi", "đọc", "sách", "của", "lũ", "trẻ", "tháng", "trước", "aisha", "có", "dặn", "bác", "abel", "người", "dẫn", "lạc", "đà", "tìm", "cho", "em", "chuyện", "cổ", "andersen", "cuốn", "sách", "mà", "em", "chỉ", "mới", "được", "nghe", "qua", "lời", "giới", "bốn nghìn không trăm lẻ bốn", "thiệu", "của", "cô", "mười hai giờ bốn mươi phút năm mươi tám giây", "giáo", "trên", "lớp", "cũng", "giống", "như", "aisha", "sáu ngàn tám trăm chín tám chấm không sáu trăm chín mươi chín gờ ram", "trẻ", "em", "tại", "ethiopia", "đã", "không", "được", "đến", "trường", "kể", "từ", "khi", "đất", "nước", "nằm", "ở", "khu", "vực", "đông", "bắc", "phi", "này", "áp", "dụng", "lệnh", "phong", "tỏa", "nhằm", "giảm", "đà", "lây", "lan", "của", "virus", "sars-cov-2", "hồi", "cuối", "tháng mười hai tám một không", "phần", "lớn", "các", "em", "sống", "ở", "khu", "vực", "nông", "thôn", "hẻo", "lánh", "nơi", "không", "có", "điện", "lưới", "hay", "internet", "tuy", "nhiên", "những", "em", "sống", "ở", "khu", "vực", "somali", "của", "ethiopia", "như", "aisha", "có", "phần", "may", "mắn", "hơn", "khi", "được", "tiếp", "tục", "tiếp", "cận", "ánh", "sáng", "tri", "thức", "thông", "qua", "việc", "đọc", "sách", "đặc", "biệt", "trong", "giai", "đoạn", "không", "được", "đến", "lớp", "do", "dịch", "bẩy mươi e xờ dét i nờ", "bắt", "đầu", "hoạt", "động", "từ", "mồng một tháng ba", "đoàn", "lạc", "đà", "hơn", "âm hai sáu chấm không sáu mươi ba", "con", "do", "chín trăm gạch chéo e trừ", "tổ", "chức", "cứu", "trợ", "trẻ", "em", "quốc", "tế", "save", "the", "children", "tài", "trợ", "hiện", "đang", "hằng", "ngày", "thồ", "sách", "đến", "với", "một ngàn không trăm sáu tư", "trẻ", "em", "tại", "bốn triệu tám trăm sáu hai ngàn một trăm chín mốt", "ngôi", "làng", "thuộc", "khu", "vực", "somali", "rộng", "lớn", "ở", "miền", "đông", "nước", "này", "chia", "sẻ", "về", "ý", "nghĩa", "của", "dự", "án", "bà", "ekin", "ogutogullari", "giám", "đốc", "save", "the", "children", "tại", "ethiopia", "cho", "biết", "mục", "tiêu", "của", "tổ", "chức", "là", "không", "để", "trẻ", "em", "những", "đối", "tượng", "dễ", "bị", "tổn", "thương", "nhất", "trong", "đại", "dịch", "lịch", "sử", "này", "bị", "bỏ", "lại", "phía", "sau", "trên", "mặt", "trận", "tri", "thức", "mặc", "dù", "các", "em", "không", "được", "đến", "trường", "do", "dịch", "tám trăm xoẹt u dét pờ ét i", "nhưng", "việc", "đọc", "và", "học", "thì", "vẫn", "cần", "được", "duy", "trì", "theo", "kết", "quả", "khảo", "sát", "mới", "đây", "của", "save", "the", "children", "đối", "với", "năm trăm năm nhăm ngàn một trăm mười bốn", "trẻ", "em", "ethiopia", "ngoài", "lo", "lắng", "về", "những", "khó", "khăn", "kinh", "tế", "mà", "gia", "đình", "phải", "đối", "mặt", "do", "dịch", "năm trăm một nghìn linh chín xoẹt o i vê ép a đê", "các", "em", "còn", "tỏ", "ra", "sợ", "hãi", "trước", "vấn", "nạn", "lạm", "dụng", "lao", "động", "trẻ", "em", "cũng", "như", "tảo", "hôn", "một", "em", "gái", "tại", "khu", "vực", "somali", "khu", "vực", "hứng", "chịu", "thiên", "tai", "triền", "miên", "như", "hạn", "hán", "lũ", "lụt", "hay", "gần", "nhất", "là", "dịch", "châu", "chấu", "hiện", "vẫn", "đang", "hoành", "hành", "kể", "rằng", "trong", "thời", "gian", "không", "đến", "trường", "do", "dịch", "chín trăm sáu mươi tờ a bê", "em", "thấy", "rất", "nhiều", "trẻ", "cùng", "trang", "lứa", "đã", "bị", "ép", "buộc", "làm", "những", "công", "việc", "nặng", "nhọc", "và", "nguy", "hiểm", "như", "chăn", "thả", "gia", "súc", "hay", "vào", "rừng", "kiếm", "củi", "trong", "khi", "đó", "chính", "phủ", "ethiopia", "vừa", "công", "bố", "kết", "quả", "một", "cuộc", "khảo", "sát", "cho", "thấy", "ngay", "cả", "trước", "khi", "cơn", "lốc", "cờ mờ ngang ba không không không gạch ngang bốn trăm", "tràn", "đến", "khoảng", "âm hai nghìn bốn trăm sáu mươi chín chấm hai trăm tám mươi chín mét vuông", "trẻ", "em", "nước", "này", "từ", "độ", "tuổi", "mùng hai ngày sáu tháng bẩy", "đã", "bị", "cưỡng", "ép", "lao", "động", "ở", "nhiều", "cấp", "độ", "và", "hình", "thức", "khác", "nhau", "theo", "ông", "joan", "nyanyuki", "giám", "đốc", "diễn", "đàn", "chính", "sách", "cho", "trẻ", "em", "châu", "phi", "african", "child", "policy", "forum", "trường", "học", "không", "chỉ", "là", "nơi", "cung", "cấp", "kiến", "thức", "và", "dạy", "dỗ", "trẻ", "em", "thành", "người", "mà", "còn", "là", "chốn", "nương", "thân", "của", "lũ", "trẻ", "cách", "ly", "chúng", "khỏi", "những", "cạm", "bẫy", "và", "hiểm", "nguy", "ngoài", "xã", "hội", "một sáu tháng một hai một tám không hai", "chính", "vì", "vậy", "ông", "nyanyuki", "nhấn", "mạnh", "rằng", "nếu", "thời", "gian", "không", "đến", "lớp", "càng", "kéo", "dài", "thêm", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "càng", "ít", "học", "sinh", "có", "khả", "năng", "quay", "lại", "lớp", "khi", "trường", "mở", "cửa", "trở", "lại", "trong", "khi", "đó", "theo", "số", "liệu", "từ", "quỹ", "nhi", "đồng", "liên", "hợp", "quốc", "unicef", "trên", "quy", "mô", "toàn", "cầu", "hiện", "có", "khoảng", "năm trăm mười bốn héc", "học", "sinh", "ở", "nhiều", "cấp", "học", "khác", "nhau", "không", "được", "đến", "trường", "do", "dịch", "một không ba không một trăm sáu mươi", "ngồi", "dưới", "bóng", "mát", "của", "cây", "keo", "cùng", "khoảng", "năm trăm năm mươi ngàn bẩy trăm bốn mươi lăm", "trẻ", "em", "trong", "làng", "chín trăm lẻ bốn o", "aisha", "nghiến", "ngấu", "cuốn", "chuyện", "cổ", "andersen", "đến", "tận", "chiều", "mà", "vẫn", "chưa", "xong", "em", "buồn", "rầu", "trả", "lại", "sách", "vì", "thông", "thường", "phải", "đến", "cộng hai ba bốn chín hai ba tám bốn sáu chín bẩy", "tháng", "sau", "bác", "abel", "và", "năm trăm ba mươi gạch ngang tê gạch chéo gờ", "lạc", "đà", "mới", "quay", "lại", "tuy", "nhiên", "bác", "abel", "bảo", "rằng", "theo", "quy", "định", "mới", "thì", "em", "có", "thể", "mang", "sách", "về", "nhà", "đọc", "aisha", "vui", "lắm", "em", "tranh", "thủ", "mượn", "thêm", "bác", "sỹ", "tí", "hon", "một", "cuốn", "sách", "hướng", "nghiệp", "cho", "lứa", "tuổi", "học", "trò", "sau", "khi", "cùng", "các", "bạn", "giúp", "bác", "abel", "thu", "dọn", "sách", "cho", "vào", "thùng", "và", "chất", "lên", "lưng", "lạc", "đà", "trên", "đường", "đi", "bộ", "về", "aisha", "thấy", "cửa", "nhà", "nyala", "cô", "bạn", "học", "cùng", "lớp", "được", "trang", "hoàng", "rất", "đẹp", "cô", "bé", "chợt", "nhớ", "rằng", "ngày", "mai", "mình", "bẩy tháng chín hai ngàn năm trăm lẻ năm", "cũng", "là", "khách", "năm mươi một ngàn ba sáu ngang gờ vê kép pê lờ", "mời", "đến", "dự", "đám", "cưới", "của", "nyala" ]
[ "ở", "ethiopia", "sách", "do", "lạc", "đà", "mang", "đến", "và", "thư", "viện", "là", "bóng", "mát", "dưới", "những", "tán", "cây", "giữa", "sa", "mạc", "bỏng", "cháy", "ở", "ethiopia", "thì", "không", "như", "vậy", "sách", "do", "lạc", "đà", "mang", "đến", "và", "thư", "viện", "là", "bóng", "mát", "dưới", "những", "tán", "cây", "giữa", "sa", "mạc", "bỏng", "cháy", "ảnh", "savethechildren.org.au", "mấy", "hôm", "vừa", "rồi", "ngày", "nào", "aisha", "cũng", "lang", "thang", "kiếm", "củi", "đến", "tận", "chiều", "muộn", "em", "tranh", "thủ", "lượm", "số", "củi", "đủ", "để", "gia", "đình", "nấu", "nướng", "trong", "2.042.243", "tuần", "với", "mong", "muốn", "rằng", "thứ", "bảy", "này", "bố", "mẹ", "sẽ", "cho", "đi", "đọc", "sách", "vì", "đây", "là", "thú", "vui", "duy", "nhất", "của", "cô", "bé", "2014", "tuổi", "kể", "từ", "ngày", "em", "phải", "nghỉ", "học", "do", "dịch", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "/609942", "trong", "gần", "300-gmm-", "tỉ số 19 - 3", "tháng", "qua", "nhét", "4006", "bắp", "ngô", "vào", "túi", "vải", "để", "ăn", "trưa", "aisha", "đi", "bộ", "ra", "cây", "keo", "khổng", "lồ", "ở", "đầu", "làng", "nơi", "đọc", "sách", "của", "lũ", "trẻ", "tháng", "trước", "aisha", "có", "dặn", "bác", "abel", "người", "dẫn", "lạc", "đà", "tìm", "cho", "em", "chuyện", "cổ", "andersen", "cuốn", "sách", "mà", "em", "chỉ", "mới", "được", "nghe", "qua", "lời", "giới", "4004", "thiệu", "của", "cô", "12:40:58", "giáo", "trên", "lớp", "cũng", "giống", "như", "aisha", "6898.0699 g", "trẻ", "em", "tại", "ethiopia", "đã", "không", "được", "đến", "trường", "kể", "từ", "khi", "đất", "nước", "nằm", "ở", "khu", "vực", "đông", "bắc", "phi", "này", "áp", "dụng", "lệnh", "phong", "tỏa", "nhằm", "giảm", "đà", "lây", "lan", "của", "virus", "sars-cov-2", "hồi", "cuối", "tháng 12/810", "phần", "lớn", "các", "em", "sống", "ở", "khu", "vực", "nông", "thôn", "hẻo", "lánh", "nơi", "không", "có", "điện", "lưới", "hay", "internet", "tuy", "nhiên", "những", "em", "sống", "ở", "khu", "vực", "somali", "của", "ethiopia", "như", "aisha", "có", "phần", "may", "mắn", "hơn", "khi", "được", "tiếp", "tục", "tiếp", "cận", "ánh", "sáng", "tri", "thức", "thông", "qua", "việc", "đọc", "sách", "đặc", "biệt", "trong", "giai", "đoạn", "không", "được", "đến", "lớp", "do", "dịch", "70exzin", "bắt", "đầu", "hoạt", "động", "từ", "mồng 1/3", "đoàn", "lạc", "đà", "hơn", "-26.063", "con", "do", "900/e-", "tổ", "chức", "cứu", "trợ", "trẻ", "em", "quốc", "tế", "save", "the", "children", "tài", "trợ", "hiện", "đang", "hằng", "ngày", "thồ", "sách", "đến", "với", "1064", "trẻ", "em", "tại", "4.862.191", "ngôi", "làng", "thuộc", "khu", "vực", "somali", "rộng", "lớn", "ở", "miền", "đông", "nước", "này", "chia", "sẻ", "về", "ý", "nghĩa", "của", "dự", "án", "bà", "ekin", "ogutogullari", "giám", "đốc", "save", "the", "children", "tại", "ethiopia", "cho", "biết", "mục", "tiêu", "của", "tổ", "chức", "là", "không", "để", "trẻ", "em", "những", "đối", "tượng", "dễ", "bị", "tổn", "thương", "nhất", "trong", "đại", "dịch", "lịch", "sử", "này", "bị", "bỏ", "lại", "phía", "sau", "trên", "mặt", "trận", "tri", "thức", "mặc", "dù", "các", "em", "không", "được", "đến", "trường", "do", "dịch", "800/uzpsy", "nhưng", "việc", "đọc", "và", "học", "thì", "vẫn", "cần", "được", "duy", "trì", "theo", "kết", "quả", "khảo", "sát", "mới", "đây", "của", "save", "the", "children", "đối", "với", "555.114", "trẻ", "em", "ethiopia", "ngoài", "lo", "lắng", "về", "những", "khó", "khăn", "kinh", "tế", "mà", "gia", "đình", "phải", "đối", "mặt", "do", "dịch", "5001009/oyvfađ", "các", "em", "còn", "tỏ", "ra", "sợ", "hãi", "trước", "vấn", "nạn", "lạm", "dụng", "lao", "động", "trẻ", "em", "cũng", "như", "tảo", "hôn", "một", "em", "gái", "tại", "khu", "vực", "somali", "khu", "vực", "hứng", "chịu", "thiên", "tai", "triền", "miên", "như", "hạn", "hán", "lũ", "lụt", "hay", "gần", "nhất", "là", "dịch", "châu", "chấu", "hiện", "vẫn", "đang", "hoành", "hành", "kể", "rằng", "trong", "thời", "gian", "không", "đến", "trường", "do", "dịch", "960tab", "em", "thấy", "rất", "nhiều", "trẻ", "cùng", "trang", "lứa", "đã", "bị", "ép", "buộc", "làm", "những", "công", "việc", "nặng", "nhọc", "và", "nguy", "hiểm", "như", "chăn", "thả", "gia", "súc", "hay", "vào", "rừng", "kiếm", "củi", "trong", "khi", "đó", "chính", "phủ", "ethiopia", "vừa", "công", "bố", "kết", "quả", "một", "cuộc", "khảo", "sát", "cho", "thấy", "ngay", "cả", "trước", "khi", "cơn", "lốc", "cm-3000-400", "tràn", "đến", "khoảng", "-2469.289 m2", "trẻ", "em", "nước", "này", "từ", "độ", "tuổi", "mùng 2 ngày 6 tháng 7", "đã", "bị", "cưỡng", "ép", "lao", "động", "ở", "nhiều", "cấp", "độ", "và", "hình", "thức", "khác", "nhau", "theo", "ông", "joan", "nyanyuki", "giám", "đốc", "diễn", "đàn", "chính", "sách", "cho", "trẻ", "em", "châu", "phi", "african", "child", "policy", "forum", "trường", "học", "không", "chỉ", "là", "nơi", "cung", "cấp", "kiến", "thức", "và", "dạy", "dỗ", "trẻ", "em", "thành", "người", "mà", "còn", "là", "chốn", "nương", "thân", "của", "lũ", "trẻ", "cách", "ly", "chúng", "khỏi", "những", "cạm", "bẫy", "và", "hiểm", "nguy", "ngoài", "xã", "hội", "16/12/1802", "chính", "vì", "vậy", "ông", "nyanyuki", "nhấn", "mạnh", "rằng", "nếu", "thời", "gian", "không", "đến", "lớp", "càng", "kéo", "dài", "thêm", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "càng", "ít", "học", "sinh", "có", "khả", "năng", "quay", "lại", "lớp", "khi", "trường", "mở", "cửa", "trở", "lại", "trong", "khi", "đó", "theo", "số", "liệu", "từ", "quỹ", "nhi", "đồng", "liên", "hợp", "quốc", "unicef", "trên", "quy", "mô", "toàn", "cầu", "hiện", "có", "khoảng", "514 hz", "học", "sinh", "ở", "nhiều", "cấp", "học", "khác", "nhau", "không", "được", "đến", "trường", "do", "dịch", "1030160", "ngồi", "dưới", "bóng", "mát", "của", "cây", "keo", "cùng", "khoảng", "550.745", "trẻ", "em", "trong", "làng", "904o", "aisha", "nghiến", "ngấu", "cuốn", "chuyện", "cổ", "andersen", "đến", "tận", "chiều", "mà", "vẫn", "chưa", "xong", "em", "buồn", "rầu", "trả", "lại", "sách", "vì", "thông", "thường", "phải", "đến", "+23492384697", "tháng", "sau", "bác", "abel", "và", "530-t/g", "lạc", "đà", "mới", "quay", "lại", "tuy", "nhiên", "bác", "abel", "bảo", "rằng", "theo", "quy", "định", "mới", "thì", "em", "có", "thể", "mang", "sách", "về", "nhà", "đọc", "aisha", "vui", "lắm", "em", "tranh", "thủ", "mượn", "thêm", "bác", "sỹ", "tí", "hon", "một", "cuốn", "sách", "hướng", "nghiệp", "cho", "lứa", "tuổi", "học", "trò", "sau", "khi", "cùng", "các", "bạn", "giúp", "bác", "abel", "thu", "dọn", "sách", "cho", "vào", "thùng", "và", "chất", "lên", "lưng", "lạc", "đà", "trên", "đường", "đi", "bộ", "về", "aisha", "thấy", "cửa", "nhà", "nyala", "cô", "bạn", "học", "cùng", "lớp", "được", "trang", "hoàng", "rất", "đẹp", "cô", "bé", "chợt", "nhớ", "rằng", "ngày", "mai", "mình", "7/9/2505", "cũng", "là", "khách", "501036-gwpl", "mời", "đến", "dự", "đám", "cưới", "của", "nyala" ]
[ "ủy", "ban", "bầu", "cử", "ủy ban bầu cử", "tỉnh", "khánh", "hòa", "cho", "biết", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "có", "công", "văn", "e dét đê đờ a ngang i u lờ bảy trăm", "đồng", "ý", "với", "đề", "nghị", "của", "ủy ban bầu cử", "tỉnh", "về", "việc", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "thuộc", "đảo", "trường", "sa", "lớn", "được", "ấn", "định", "là", "hai sáu tháng một", "các", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "còn", "lại", "của", "thị", "trấn", "trường", "sa", "và", "hai", "xã", "đảo", "sinh", "tồn", "song", "tử", "tây", "tiến", "hành", "bỏ", "phiếu", "sớm", "bảy", "ngày", "so", "với", "ngày", "bầu", "cử", "toàn", "quốc", "cụ", "thể", "là", "hai giờ sáu phút bốn mươi tư giây", "trên", "cơ", "sở", "đó", "ủy ban bầu cử", "huyện", "trường", "sa", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "các", "cơ", "quan", "rà", "soát", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "chuẩn", "bị", "cơ", "sở", "vật", "chất", "và", "tổ", "chức", "bầu", "cử", "sớm", "cho", "các", "xã", "thị", "trấn", "thuộc", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "ngoài", "đảo", "vào", "mồng hai và ngày mười tám", "ủy", "ban", "bầu", "cử", "ủy ban bầu cử", "tỉnh", "khánh", "hòa", "cho", "biết", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "ba ngàn bốn trăm ba mươi mốt phẩy một trăm mười ba độ ca", "quốc", "gia", "có", "công", "văn", "gờ ca đắp liu lờ đờ i dê vê kép sáu trăm", "đồng", "ý", "với", "đề", "nghị", "của", "ủy ban bầu cử", "tỉnh", "về", "việc", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "thuộc", "đảo", "trường", "sa", "lớn", "được", "ấn", "định", "là", "ngày hai chín và ngày hai mốt", "các", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "còn", "lại", "của", "thị", "trấn", "trường", "sa", "và", "hai", "xã", "đảo", "sinh", "tồn", "song", "tử", "tây", "tiến", "hành", "bỏ", "phiếu", "sớm", "bảy", "ngày", "so", "với", "ngày", "bầu", "cử", "toàn", "quốc", "cụ", "thể", "là", "tám giờ", "trên", "cơ", "sở", "đó", "ủy ban bầu cử", "huyện", "trường", "chín trăm bốn mốt nghìn hai", "sa", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "các", "cơ", "quan", "rà", "soát", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "chuẩn", "bị", "cơ", "sở", "vật", "chất", "và", "tổ", "chức", "bầu", "cử", "sớm", "cho", "các", "xã", "thị", "trấn", "thuộc", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "ngoài", "đảo", "vào", "tháng bốn bảy trăm sáu mốt", "tám giờ", "đoàn", "giám", "sát", "kiểm", "tra", "của", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "do", "đồng", "chí", "phan", "văn", "giang", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "ủy", "viên", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "làm", "trưởng", "đoàn", "đã", "tới", "kiểm", "tra", "công", "tác", "bầu", "cử", "tại", "tỉnh", "bắc", "kạn", "phát", "biểu", "kết", "luận", "buổi", "kiểm", "tra", "đồng", "chí", "phan", "văn", "giang", "đánh", "giá", "bắc", "kạn", "là", "địa", "phương", "có", "mười lăm giờ năm mươi bốn phút ba mốt giây", "địa", "bàn", "rộng", "dân", "cư", "sinh", "sống", "rải", "rác", "tuy", "âm bảy mươi mốt ki lô bít", "nhiên", "tỉnh", "đã", "chủ", "động", "triển", "khai", "công", "tác", "bầu", "cử", "sớm", "kỹ", "lưỡng", "trước", "đó", "đồng", "chí", "phan", "văn", "giang", "cùng", "đoàn", "công", "tác", "đã", "tới", "kiểm", "tra", "công", "tác", "bầu", "cử", "tại", "ba trăm chéo ét quy lờ lờ đê nờ nờ pờ đê", "phường", "phùng", "hai trăm bốn mươi mốt ngàn tám trăm ba mươi hai", "chí", "kiên", "thành phố", "bắc", "kạn", "mười bẩy giờ", "đoàn", "giám", "sát", "kiểm", "tra", "của", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "do", "đồng", "chí", "võ", "thị", "ánh", "xuân", "ủy", "viên", "trung ương", "đảng", "phó", "chủ", "tịch", "nước", "phó", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "làm", "trưởng", "đoàn", "đã", "làm", "việc", "tại", "tỉnh", "lâm", "đồng", "về", "công", "tác", "bầu", "cử", "phó", "chủ", "tịch", "nước", "lưu", "ý", "địa", "phương", "cần", "rà", "soát", "kiểm", "tra", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "các", "mặt", "phân", "công", "các", "thành", "viên", "ủy", "ban", "bầu", "cử", "bám", "sát", "cơ", "sở", "để", "nắm", "bắt", "tình", "hình", "xử", "lý", "kịp", "thời", "các", "vấn", "đề", "phát", "sinh", "công", "tác", "thông", "tin", "tuyên", "truyền", "cần", "tập", "trung", "chiều", "sâu", "về", "ứng", "cử", "viên", "quyền", "và", "trách", "nhiệm", "của", "cử", "tri", "thể", "lệ", "bầu", "cử", "nhất", "là", "tại", "các", "vùng", "sâu", "vùng", "xa", "vùng", "đồng", "bào", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "phân", "công", "trách", "nhiệm", "bố", "trí", "nguồn", "lực", "con", "ba không sáu xuộc một nghìn ba trăm linh sáu ép ích", "người", "và", "phương", "án", "dự", "phòng", "để", "chủ", "động", "mười bảy giờ chín phút hai nhăm giây", "trước", "các", "tình", "huống", "về", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "trật", "tự", "phòng", "chống", "dịch", "u ích trừ xờ gạch chéo năm trăm", "thời", "tiết", "bất", "thường", "cùng", "ngày", "phó", "chủ", "tịch", "nước", "và", "đoàn", "công", "tác", "đã", "kiểm", "tra", "công", "bẩy giờ", "tác", "chuẩn", "bị", "bầu", "cử", "tại", "phường", "tám mươi mốt chấm không không chín", "thành phố", "đà", "lạt", "nhân", "dịp", "này", "phó", "chủ", "tịch", "nước", "đã", "trao", "sáu trăm ngang dê lờ quờ o hắt trừ", "âm ba ngàn một trăm sáu mươi lăm chấm chín không tám không", "phần", "quà", "tặng", "các", "gia", "đình", "chính", "sách", "và", "một triệu bốn trăm mười ba ngàn ba trăm ba mươi", "phần", "quà", "tặng", "trẻ", "em", "có", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "tại", "tỉnh", "lâm", "đồng", "hai giờ hai ba phút", "đoàn", "kiểm", "tra", "giám", "sát", "công", "tác", "bầu", "cử", "của", "ủy", "ban", "cộng bẩy tám bẩy chín bẩy không ba bẩy năm bẩy năm", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "do", "đồng", "chí", "bùi", "văn", "cường", "ủy", "viên", "trung ương", "đảng", "ủy", "viên", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "tổng", "thư", "ký", "quốc", "hội", "chủ", "nhiệm", "văn", "phòng", "quốc", "hội", "ủy", "viên", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "chánh", "văn", "phòng", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "làm", "trưởng", "đoàn", "tới", "kiểm", "tra", "công", "tác", "bầu", "cử", "tại", "tỉnh", "kon", "tum", "kết", "luận", "buổi", "kiểm", "tra", "đồng", "chí", "bùi", "văn", "cường", "đánh", "giá", "cao", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "bầu", "cử", "của", "tỉnh", "kon", "tum", "bên", "cạnh", "đó", "lưu", "tâm", "công", "tác", "bầu", "cử", "tại", "các", "khu", "cách", "hai nghìn", "ly", "bệnh", "nhân", "ba trăm sáu mươi xuộc hai nghìn ca u i ích dét gạch ngang u ép", "tuyên", "truyền", "cho", "cử", "tri", "đi", "bầu", "lệch", "giờ", "nhau", "để", "bảo", "đảm", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "thật", "tốt", "trước", "đó", "đồng", "chí", "bùi", "văn", "cường", "cùng", "đoàn", "công", "tác", "đã", "tới", "kiểm", "tra", "công", "tác", "bầu", "cử", "tại", "phường", "duy", "tân", "thành phố", "kon", "tum", "ngày hai mươi bảy", "đồng", "chí", "chu", "ngọc", "anh", "ủy", "viên", "trung ương", "đảng", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "kiểm", "tra", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "bầu", "cử", "ở", "huyện", "phúc", "thọ", "và", "quận", "đống", "đa", "sau", "khi", "kiểm", "tra", "một", "số", "điểm", "bỏ", "phiếu", "ghi", "nhận", "đánh", "giá", "cao", "hai", "địa", "phương", "đã", "triển", "khai", "bài", "bản", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "bầu", "cử", "và", "phòng", "chống", "dịch", "tám trăm gạch ngang vê kép giây u vê kép đờ lờ đê lờ", "ba trăm ép o xê chéo nờ e e pê", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "lưu", "ý", "hai", "địa", "phương", "cần", "tập", "trung", "đẩy", "mạnh", "tuyên", "truyền", "vận", "động", "cử", "tri", "và", "nhân", "dân", "rà", "soát", "từng", "kịch", "bản", "bầu", "cử", "gắn", "với", "kiểm", "tra", "giám", "sát", "tại", "các", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "bảo", "đảm", "tuyệt", "đối", "an", "toàn", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "trong", "ngày", "bầu", "cử", "đối", "với", "huyện", "phúc", "thọ", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "yêu", "cầu", "nhanh", "chóng", "xét", "nghiệm", "các", "mười bẩy giờ hai mươi hai phút bốn ba giây", "trường", "hợp", "năm trăm chín mươi bốn trăm xờ o đờ tờ mờ cờ vờ a hờ", "quản", "lý", "chặt", "chẽ", "việc", "cách", "ly", "của", "các", "trường", "hợp", "hai trăm gạch ngang i i", "trước", "thời", "điểm", "diễn", "ra", "bầu", "cử", "âm bốn nghìn lẻ năm phẩy chín trăm bốn mươi sáu độ ép", "đồng", "thời", "có", "phương", "án", "nắm", "bắt", "dư", "luận", "tuyên", "truyền", "định", "hướng", "nhân", "dân", "trong", "đó", "năm trăm hai nhăm ê rô", "đặc", "biệt", "lưu", "ý", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "bầu", "cử", "tại", "xã", "hiệp", "thuận", "địa", "bàn", "đang", "thực", "hiện", "cách", "ly", "y", "tế", "xây", "dựng", "phương", "án", "bầu", "cử", "trong", "hoàn", "cảnh", "cách", "ly", "để", "phòng", "chống", "dịch", "chín sáu xuộc bốn không không không ét ca nờ mờ chéo u", "không ba tháng không bốn ba sáu sáu", "tháng một", "đoàn", "kiểm", "tra", "giám", "sát", "của", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "do", "đồng", "chí", "phạm", "thị", "thanh", "trà", "ủy", "viên", "trung ương", "đảng", "bộ", "trưởng", "nội", "bốn mốt", "vụ", "ủy", "viên", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "làm", "trưởng", "đoàn", "đã", "kiểm", "tra", "công", "tác", "bầu", "cử", "tại", "tỉnh", "hòa", "bình", "làm", "việc", "với", "ban", "chỉ", "đạo", "công", "tác", "bầu", "cử", "huyện", "kim", "bôi", "và", "trực", "tiếp", "kiểm", "tra", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "số", "bảy triệu bảy trăm chín mươi nhăm ngàn bốn trăm năm mươi ba", "xã", "vĩnh", "tiến", "và", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "số", "tám bảy", "xã", "đông", "bắc", "huyện", "tám trăm năm bảy na nô mét trên xen ti mét", "kim", "bôi", "ngày ba mươi tháng mười một", "ủy", "ban", "bầu", "cử", "ủy ban bầu cử", "tỉnh", "đắk", "lắk", "cho", "biết", "theo", "công", "văn", "số", "mờ ca pê a giây xuộc bốn trăm bốn trăm linh ba", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "đồng", "ý", "với", "đề", "nghị", "của", "ủy ban bầu cử", "tỉnh", "về", "việc", "cho", "phép", "hai nghìn tám trăm mười một", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "thuộc", "các", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "ea", "súp", "huyện", "buôn", "đôn", "và", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "được", "tổ", "chức", "bỏ", "phiếu", "bầu", "cử", "sớm", "hơn", "một", "ngày", "cụ", "thể", "là", "ba giờ không phút mười tám giây", "ủy ban nhân dân", "các", "vòng hai mươi tư mười hai", "huyện", "thành", "phố", "ban", "hành", "quyết", "định", "phê", "chuẩn", "âm tám mươi chín phẩy không chín sáu", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "ở", "các", "xã", "phường", "thị", "trấn", "theo", "ủy", "ban", "mặt trận tổ quốc", "việt", "nam", "tỉnh", "từ", "mười tám giờ mười lăm phút", "ngày mười sáu", "tỉnh", "đã", "tổ", "chức", "hai năm sáu không sáu không ba ba bẩy bốn", "hội", "nghị", "tiếp", "xúc", "cử", "sáu nghìn bốn trăm bẩy sáu chấm bốn mê ga oát giờ", "tri", "để", "ứng", "cử", "viên", "vận", "động", "bầu", "cử", "qua", "các", "cuộc", "tiếp", "xúc", "có", "tổng", "cộng", "bốn mươi nghìn bốn mươi mốt phẩy sáu ngàn sáu trăm tám tám", "ý", "kiến", "đóng", "góp", "của", "cử", "tri", "với", "các", "ứng", "cử", "viên", "tám mươi", "ứng", "cử", "viên", "đại", "biểu", "h", "nd", "tỉnh", "bình", "định", "khóa", "chín trăm ba sáu ngàn năm trăm năm tám", "nhiệm", "kỳ", "năm tới ba mươi", "hai nghìn mười tám", "đã", "hoàn", "thành", "việc", "tiếp", "xúc", "cử", "tri", "để", "vận", "động", "bầu", "cử", "toàn", "tỉnh", "đã", "tổ", "chức", "bốn nghìn", "điểm", "cụm", "điểm", "tiếp", "xúc", "giữa", "cử", "tri", "với", "những", "người", "ứng", "cử", "đại", "biểu", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "tại", "bẩy mươi chín phẩy một không", "đơn", "vị", "bầu", "cử", "các", "điểm", "tiếp", "xúc", "được", "trang", "trí", "trang", "trọng", "chu", "đáo", "bảo", "đảm", "an ninh trật tự", "và", "các", "nguyên", "tắc", "phòng", "chống", "dịch", "tám trăm chín mươi bốn không bẩy không xoẹt nờ rờ u e ca vờ cờ", "từ", "tháng tám một ngàn hai trăm chín tám", "hai mươi hai giờ mười tám phút mười chín giây", "các", "ứng", "cử", "viên", "đại", "biểu", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "đơn", "vị", "bầu", "cử", "số", "bẩy trăm ba mươi tám ngàn tám trăm hai mươi bảy", "tỉnh", "ninh", "thuận", "đã", "có", "các", "buổi", "tiếp", "xúc", "cử", "tri", "vận", "động", "bầu", "cử", "tại", "các", "xã", "hộ", "hải", "phương", "hải", "tân", "hải", "xuân", "hải", "và", "thị", "trấn", "khánh", "hải", "huyện", "ninh", "hải" ]
[ "ủy", "ban", "bầu", "cử", "ủy ban bầu cử", "tỉnh", "khánh", "hòa", "cho", "biết", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "có", "công", "văn", "ezdđa-yul700", "đồng", "ý", "với", "đề", "nghị", "của", "ủy ban bầu cử", "tỉnh", "về", "việc", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "thuộc", "đảo", "trường", "sa", "lớn", "được", "ấn", "định", "là", "26/1", "các", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "còn", "lại", "của", "thị", "trấn", "trường", "sa", "và", "hai", "xã", "đảo", "sinh", "tồn", "song", "tử", "tây", "tiến", "hành", "bỏ", "phiếu", "sớm", "bảy", "ngày", "so", "với", "ngày", "bầu", "cử", "toàn", "quốc", "cụ", "thể", "là", "2:6:44", "trên", "cơ", "sở", "đó", "ủy ban bầu cử", "huyện", "trường", "sa", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "các", "cơ", "quan", "rà", "soát", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "chuẩn", "bị", "cơ", "sở", "vật", "chất", "và", "tổ", "chức", "bầu", "cử", "sớm", "cho", "các", "xã", "thị", "trấn", "thuộc", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "ngoài", "đảo", "vào", "mồng 2 và ngày 18", "ủy", "ban", "bầu", "cử", "ủy ban bầu cử", "tỉnh", "khánh", "hòa", "cho", "biết", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "3431,113 ok", "quốc", "gia", "có", "công", "văn", "gkwlđidw600", "đồng", "ý", "với", "đề", "nghị", "của", "ủy ban bầu cử", "tỉnh", "về", "việc", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "thuộc", "đảo", "trường", "sa", "lớn", "được", "ấn", "định", "là", "ngày 29 và ngày 21", "các", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "còn", "lại", "của", "thị", "trấn", "trường", "sa", "và", "hai", "xã", "đảo", "sinh", "tồn", "song", "tử", "tây", "tiến", "hành", "bỏ", "phiếu", "sớm", "bảy", "ngày", "so", "với", "ngày", "bầu", "cử", "toàn", "quốc", "cụ", "thể", "là", "8h", "trên", "cơ", "sở", "đó", "ủy ban bầu cử", "huyện", "trường", "941.200", "sa", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "các", "cơ", "quan", "rà", "soát", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "chuẩn", "bị", "cơ", "sở", "vật", "chất", "và", "tổ", "chức", "bầu", "cử", "sớm", "cho", "các", "xã", "thị", "trấn", "thuộc", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "ngoài", "đảo", "vào", "tháng 4/761", "8h", "đoàn", "giám", "sát", "kiểm", "tra", "của", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "do", "đồng", "chí", "phan", "văn", "giang", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "ủy", "viên", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "làm", "trưởng", "đoàn", "đã", "tới", "kiểm", "tra", "công", "tác", "bầu", "cử", "tại", "tỉnh", "bắc", "kạn", "phát", "biểu", "kết", "luận", "buổi", "kiểm", "tra", "đồng", "chí", "phan", "văn", "giang", "đánh", "giá", "bắc", "kạn", "là", "địa", "phương", "có", "15:54:31", "địa", "bàn", "rộng", "dân", "cư", "sinh", "sống", "rải", "rác", "tuy", "-71 kb", "nhiên", "tỉnh", "đã", "chủ", "động", "triển", "khai", "công", "tác", "bầu", "cử", "sớm", "kỹ", "lưỡng", "trước", "đó", "đồng", "chí", "phan", "văn", "giang", "cùng", "đoàn", "công", "tác", "đã", "tới", "kiểm", "tra", "công", "tác", "bầu", "cử", "tại", "300/sqllđnnpđ", "phường", "phùng", "241.832", "chí", "kiên", "thành phố", "bắc", "kạn", "17h", "đoàn", "giám", "sát", "kiểm", "tra", "của", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "do", "đồng", "chí", "võ", "thị", "ánh", "xuân", "ủy", "viên", "trung ương", "đảng", "phó", "chủ", "tịch", "nước", "phó", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "làm", "trưởng", "đoàn", "đã", "làm", "việc", "tại", "tỉnh", "lâm", "đồng", "về", "công", "tác", "bầu", "cử", "phó", "chủ", "tịch", "nước", "lưu", "ý", "địa", "phương", "cần", "rà", "soát", "kiểm", "tra", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "các", "mặt", "phân", "công", "các", "thành", "viên", "ủy", "ban", "bầu", "cử", "bám", "sát", "cơ", "sở", "để", "nắm", "bắt", "tình", "hình", "xử", "lý", "kịp", "thời", "các", "vấn", "đề", "phát", "sinh", "công", "tác", "thông", "tin", "tuyên", "truyền", "cần", "tập", "trung", "chiều", "sâu", "về", "ứng", "cử", "viên", "quyền", "và", "trách", "nhiệm", "của", "cử", "tri", "thể", "lệ", "bầu", "cử", "nhất", "là", "tại", "các", "vùng", "sâu", "vùng", "xa", "vùng", "đồng", "bào", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "phân", "công", "trách", "nhiệm", "bố", "trí", "nguồn", "lực", "con", "306/1306fx", "người", "và", "phương", "án", "dự", "phòng", "để", "chủ", "động", "17:9:25", "trước", "các", "tình", "huống", "về", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "trật", "tự", "phòng", "chống", "dịch", "ux-x/500", "thời", "tiết", "bất", "thường", "cùng", "ngày", "phó", "chủ", "tịch", "nước", "và", "đoàn", "công", "tác", "đã", "kiểm", "tra", "công", "7h", "tác", "chuẩn", "bị", "bầu", "cử", "tại", "phường", "81.009", "thành phố", "đà", "lạt", "nhân", "dịp", "này", "phó", "chủ", "tịch", "nước", "đã", "trao", "600-dlqoh-", "-3165.9080", "phần", "quà", "tặng", "các", "gia", "đình", "chính", "sách", "và", "1.413.330", "phần", "quà", "tặng", "trẻ", "em", "có", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "tại", "tỉnh", "lâm", "đồng", "2h23", "đoàn", "kiểm", "tra", "giám", "sát", "công", "tác", "bầu", "cử", "của", "ủy", "ban", "+78797037575", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "do", "đồng", "chí", "bùi", "văn", "cường", "ủy", "viên", "trung ương", "đảng", "ủy", "viên", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "tổng", "thư", "ký", "quốc", "hội", "chủ", "nhiệm", "văn", "phòng", "quốc", "hội", "ủy", "viên", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "chánh", "văn", "phòng", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "làm", "trưởng", "đoàn", "tới", "kiểm", "tra", "công", "tác", "bầu", "cử", "tại", "tỉnh", "kon", "tum", "kết", "luận", "buổi", "kiểm", "tra", "đồng", "chí", "bùi", "văn", "cường", "đánh", "giá", "cao", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "bầu", "cử", "của", "tỉnh", "kon", "tum", "bên", "cạnh", "đó", "lưu", "tâm", "công", "tác", "bầu", "cử", "tại", "các", "khu", "cách", "2000", "ly", "bệnh", "nhân", "360/2000kuyxz-uf", "tuyên", "truyền", "cho", "cử", "tri", "đi", "bầu", "lệch", "giờ", "nhau", "để", "bảo", "đảm", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "thật", "tốt", "trước", "đó", "đồng", "chí", "bùi", "văn", "cường", "cùng", "đoàn", "công", "tác", "đã", "tới", "kiểm", "tra", "công", "tác", "bầu", "cử", "tại", "phường", "duy", "tân", "thành phố", "kon", "tum", "ngày 27", "đồng", "chí", "chu", "ngọc", "anh", "ủy", "viên", "trung ương", "đảng", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "kiểm", "tra", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "bầu", "cử", "ở", "huyện", "phúc", "thọ", "và", "quận", "đống", "đa", "sau", "khi", "kiểm", "tra", "một", "số", "điểm", "bỏ", "phiếu", "ghi", "nhận", "đánh", "giá", "cao", "hai", "địa", "phương", "đã", "triển", "khai", "bài", "bản", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "bầu", "cử", "và", "phòng", "chống", "dịch", "800-wjuwđlđl", "300foc/neep", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "lưu", "ý", "hai", "địa", "phương", "cần", "tập", "trung", "đẩy", "mạnh", "tuyên", "truyền", "vận", "động", "cử", "tri", "và", "nhân", "dân", "rà", "soát", "từng", "kịch", "bản", "bầu", "cử", "gắn", "với", "kiểm", "tra", "giám", "sát", "tại", "các", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "bảo", "đảm", "tuyệt", "đối", "an", "toàn", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "trong", "ngày", "bầu", "cử", "đối", "với", "huyện", "phúc", "thọ", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "yêu", "cầu", "nhanh", "chóng", "xét", "nghiệm", "các", "17:22:43", "trường", "hợp", "590400xođtmcvah", "quản", "lý", "chặt", "chẽ", "việc", "cách", "ly", "của", "các", "trường", "hợp", "200-ii", "trước", "thời", "điểm", "diễn", "ra", "bầu", "cử", "-4005,946 of", "đồng", "thời", "có", "phương", "án", "nắm", "bắt", "dư", "luận", "tuyên", "truyền", "định", "hướng", "nhân", "dân", "trong", "đó", "525 euro", "đặc", "biệt", "lưu", "ý", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "bầu", "cử", "tại", "xã", "hiệp", "thuận", "địa", "bàn", "đang", "thực", "hiện", "cách", "ly", "y", "tế", "xây", "dựng", "phương", "án", "bầu", "cử", "trong", "hoàn", "cảnh", "cách", "ly", "để", "phòng", "chống", "dịch", "96/4000sknm/u", "03/04/366", "tháng 1", "đoàn", "kiểm", "tra", "giám", "sát", "của", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "do", "đồng", "chí", "phạm", "thị", "thanh", "trà", "ủy", "viên", "trung ương", "đảng", "bộ", "trưởng", "nội", "41", "vụ", "ủy", "viên", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "làm", "trưởng", "đoàn", "đã", "kiểm", "tra", "công", "tác", "bầu", "cử", "tại", "tỉnh", "hòa", "bình", "làm", "việc", "với", "ban", "chỉ", "đạo", "công", "tác", "bầu", "cử", "huyện", "kim", "bôi", "và", "trực", "tiếp", "kiểm", "tra", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "số", "7.795.453", "xã", "vĩnh", "tiến", "và", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "số", "87", "xã", "đông", "bắc", "huyện", "857 nm/cm", "kim", "bôi", "ngày 30/11", "ủy", "ban", "bầu", "cử", "ủy ban bầu cử", "tỉnh", "đắk", "lắk", "cho", "biết", "theo", "công", "văn", "số", "mkpaj/400403", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "đồng", "ý", "với", "đề", "nghị", "của", "ủy ban bầu cử", "tỉnh", "về", "việc", "cho", "phép", "2811", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "thuộc", "các", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "ea", "súp", "huyện", "buôn", "đôn", "và", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "được", "tổ", "chức", "bỏ", "phiếu", "bầu", "cử", "sớm", "hơn", "một", "ngày", "cụ", "thể", "là", "3:0:18", "ủy ban nhân dân", "các", "vòng 24 - 12", "huyện", "thành", "phố", "ban", "hành", "quyết", "định", "phê", "chuẩn", "-89,096", "khu", "vực", "bỏ", "phiếu", "ở", "các", "xã", "phường", "thị", "trấn", "theo", "ủy", "ban", "mặt trận tổ quốc", "việt", "nam", "tỉnh", "từ", "18h15", "ngày 16", "tỉnh", "đã", "tổ", "chức", "2560603374", "hội", "nghị", "tiếp", "xúc", "cử", "6476.4 mwh", "tri", "để", "ứng", "cử", "viên", "vận", "động", "bầu", "cử", "qua", "các", "cuộc", "tiếp", "xúc", "có", "tổng", "cộng", "40.041,6688", "ý", "kiến", "đóng", "góp", "của", "cử", "tri", "với", "các", "ứng", "cử", "viên", "80", "ứng", "cử", "viên", "đại", "biểu", "h", "nd", "tỉnh", "bình", "định", "khóa", "936.558", "nhiệm", "kỳ", "5 - 30", "2018", "đã", "hoàn", "thành", "việc", "tiếp", "xúc", "cử", "tri", "để", "vận", "động", "bầu", "cử", "toàn", "tỉnh", "đã", "tổ", "chức", "4000", "điểm", "cụm", "điểm", "tiếp", "xúc", "giữa", "cử", "tri", "với", "những", "người", "ứng", "cử", "đại", "biểu", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "tại", "79,10", "đơn", "vị", "bầu", "cử", "các", "điểm", "tiếp", "xúc", "được", "trang", "trí", "trang", "trọng", "chu", "đáo", "bảo", "đảm", "an ninh trật tự", "và", "các", "nguyên", "tắc", "phòng", "chống", "dịch", "8904070/nruekvc", "từ", "tháng 8/1298", "22:18:19", "các", "ứng", "cử", "viên", "đại", "biểu", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "đơn", "vị", "bầu", "cử", "số", "738.827", "tỉnh", "ninh", "thuận", "đã", "có", "các", "buổi", "tiếp", "xúc", "cử", "tri", "vận", "động", "bầu", "cử", "tại", "các", "xã", "hộ", "hải", "phương", "hải", "tân", "hải", "xuân", "hải", "và", "thị", "trấn", "khánh", "hải", "huyện", "ninh", "hải" ]
[ "liverpool", "aston", "villa", "đưa", "the", "villans", "trở", "lại", "mặt", "đất", "vov.vn", "ngang ích ép u i gạch ngang i", "lữ", "đoàn", "đỏ", "có", "nhiệm", "vụ", "đưa", "aston", "villa", "trở", "lại", "mặt", "đất", "sau", "khi", "khởi", "đầu", "như", "mơ", "ở", "tám triệu không trăm chín mươi tám ngàn một trăm sáu mươi mốt", "vòng", "đấu", "đầu", "tiên", "tối", "nay", "bốn trăm hai nghìn dét quy tờ quy ca mờ ép o", "trong", "khuôn", "khổ", "vòng", "hai mươi tám", "premier", "league", "liverpool", "sẽ", "được", "chơi", "trên", "sân", "anfield", "để", "tiếp", "đón", "aston", "villa", "đối", "thủ", "đang", "bốn triệu hai trăm năm mươi chín nghìn ba trăm tám mươi mốt", "gây", "bất", "ngờ", "lớn", "ở", "mùa", "giải", "năm", "nay", "hiện", "tại", "sau", "hiệu số mười chín mười bảy", "vòng", "đấu", "đầu", "tiên", "aston", "villa", "vẫn", "đang", "duy", "trì", "thành", "tích", "bất", "bại", "một nghìn một trăm tám mốt", "trận", "thắng", "bốn triệu", "trận", "hòa", "xếp", "thứ", "một ngàn lẻ bẩy", "trên", "bảng xếp hạng", "trong", "khi", "đó", "liverpool", "với", "bốn mươi bẩy", "trận", "thắng", "năm mươi sáu", "trận", "thua", "đang", "đứng", "ở", "vị", "trí", "thứ", "bốn nghìn", "aston", "villa", "đang", "đứng", "chễm", "trệ", "ở", "vị", "trí", "thứ", "một ngàn sáu trăm bốn tám", "trên", "bảng xếp hạng", "ảnh", "getty", "thất", "bại", "duy", "nhất", "của", "the", "kop", "tính", "đến", "lúc", "này", "là", "trận", "thua", "tám mươi sáu ngàn sáu trăm lẻ hai phẩy hai năm sáu một", "trước", "nhà", "đương", "kim", "vô", "địch", "man", "city", "ở", "vòng", "mười ba ngàn tám trăm tám lăm phẩy tám trăm tám năm", "tuy", "nhiên", "đến", "năm một ngàn chín trăm bốn mươi bẩy", "vòng", "năm trăm mười nghìn hai trăm bẩy tư", "bằng", "bản", "lĩnh", "và", "sức", "mạnh", "của", "mình", "lữ", "đoàn", "đỏ", "đã", "đánh", "bại", "tottenham", "với", "tỉ", "số", "bốn không không bốn không không không gạch ngang e mờ vê kép vờ o", "ba nghìn", "để", "trụ", "lại", "ở", "nhóm", "dẫn", "đầu", "sau", "chiến", "thắng", "hoành", "tráng", "trên", "white", "hart", "lane", "ở", "vòng", "âm bốn chín nghìn chín trăm ba sáu phẩy bảy ngàn một trăm năm mươi tám", "các", "cổ động viên", "của", "liverpool", "có", "niềm", "tin", "vững", "chắc", "vào", "việc", "đội", "nhà", "sẽ", "giành", "bốn nghìn ba trăm lẻ sáu", "điểm", "trong", "trận", "đấu", "với", "aston", "villa", "tối", "nay", "niềm", "tin", "này", "càng", "trở", "nên", "có", "cơ", "sở", "khi", "lịch", "sử", "đối", "đầu", "giữa", "hai chín chia hai tư", "đội", "đang", "nghiêng", "về", "phía", "thầy", "trò", "brendan", "rodgers", "trong", "sáu trăm bốn bảy nghìn bảy trăm ba ba", "lần", "đối", "đầu", "gần", "nhất", "ở", "hai mươi ba giờ", "premier", "league", "liverpool", "đánh", "bại", "aston", "villa", "chín trăm năm mươi mốt ngàn bảy trăm chín mươi chín", "trận", "hòa", "hai mươi chín", "và", "thua", "hai trăm năm mươi ngàn sáu trăm chín ba", "ở", "mùa", "giải", "năm", "ngoái", "liverpool", "đã", "thắng", "aston", "villa", "với", "tỉ", "số", "bốn triệu mười", "trên", "villa", "park", "ở", "trận", "lượt", "về", "tại", "anfield", "hai", "ngày ba mươi", "đội", "hòa", "nhau", "với", "tỉ", "số", "hai nghìn tám trăm tám mươi bốn", "ở", "vòng", "đấu", "này", "huấn luyện viên", "brendan", "rodgers", "sẽ", "không", "thể", "tung", "ra", "sân", "tiền", "đạo", "daniel", "sturridge", "vì", "ngày hai hai tháng sáu", "chấn", "thương", "bên", "cạnh", "đó", "những", "cái", "tên", "như", "emre", "can", "martin", "skrtel", "glen", "johnson", "và", "jon", "flanagan", "cũng", "phải", "ngồi", "chơi", "xơi", "nước", "vì", "những", "chấn", "thương", "khác", "nhau", "nếu", "chơi", "đúng", "phong", "mồng chín và ngày hai mươi", "độ", "liverpool", "tám giờ", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "giành", "trọn", "không chín sáu năm sáu chín sáu tám ba một hai bảy", "điểm", "trước", "aston", "villa", "ảnh", "getty", "tuy", "nhiên", "liverpool", "cũng", "không", "phải", "quá", "lo", "lắng", "vì", "lực", "lượng", "còn", "lại", "trong", "tay", "của", "huấn luyện viên", "brendan", "rodgers", "vẫn", "đủ", "để", "mọi", "đối", "thủ", "phải", "kiêng", "nể", "balotelli", "cầu", "thủ", "từng", "ghi", "hai nghìn hai trăm ba mươi năm", "bàn", "trong", "hai trăm bẩy ba ngàn bốn trăm linh bốn", "lần", "đối", "đầu", "với", "aston", "villa", "hồi", "còn", "khoác", "áo", "man", "city", "sẽ", "giúp", "liverpool", "bớt", "lo", "lắng", "hơn", "về", "sự", "vắng", "mặt", "của", "daniel", "sturridge", "ở", "một", "khía", "cạnh", "khác", "có", "thể", "thấy", "việc", "aston", "villa", "bay", "cao", "trên", "bảng xếp hạng", "vị", "trí", "thứ", "một ngàn năm trăm tám sáu", "cũng", "không", "phải", "là", "điều", "gì", "đó", "to", "tát", "bởi", "vì", "ở", "âm ba mươi hai nghìn hai trăm chín mươi chín phẩy chín nghìn năm trăm tám mươi tám", "vòng", "đấu", "đầu", "tiên", "aston", "villa", "không", "đụng", "phải", "ông", "lớn", "nào", "của", "bóng", "đá", "anh", "mà", "chỉ", "gặp", "những", "đội", "bóng", "đồng", "cân", "đồng", "lạng", "như", "stoke", "city", "newcastle", "và", "hull", "city", "do", "đó", "năm nghìn bốn trăm bốn bốn chấm bảy trăm hai mươi bốn ki lô bai", "nếu", "thi", "đấu", "đúng", "phong", "độ", "thì", "việc", "bỏ", "túi", "bốn nghìn", "điểm", "trong", "trận", "đấu", "tối", "nay", "sẽ", "không", "phải", "là", "nhiệm", "vụ", "quá", "khó", "với", "nhà", "đương", "kim", "á", "quân", "trận", "đấu", "giữa", "liverpool", "và", "aston", "villa", "diễn", "ra", "vào", "lúc", "ngày mười hai và ngày mười bốn tháng mười một", "tối", "nay", "giờ", "việt", "nam", "liverpool", "mignolet", "manquillo", "lovren", "sakho", "moreno", "gerrard", "allen", "henderson", "lallana", "balotelli", "sterling" ]
[ "liverpool", "aston", "villa", "đưa", "the", "villans", "trở", "lại", "mặt", "đất", "vov.vn", "-xfui-y", "lữ", "đoàn", "đỏ", "có", "nhiệm", "vụ", "đưa", "aston", "villa", "trở", "lại", "mặt", "đất", "sau", "khi", "khởi", "đầu", "như", "mơ", "ở", "8.098.161", "vòng", "đấu", "đầu", "tiên", "tối", "nay", "4002000zqtqkmfo", "trong", "khuôn", "khổ", "vòng", "28", "premier", "league", "liverpool", "sẽ", "được", "chơi", "trên", "sân", "anfield", "để", "tiếp", "đón", "aston", "villa", "đối", "thủ", "đang", "4.259.381", "gây", "bất", "ngờ", "lớn", "ở", "mùa", "giải", "năm", "nay", "hiện", "tại", "sau", "hiệu số 19 - 17", "vòng", "đấu", "đầu", "tiên", "aston", "villa", "vẫn", "đang", "duy", "trì", "thành", "tích", "bất", "bại", "1181", "trận", "thắng", "4.000.000", "trận", "hòa", "xếp", "thứ", "1007", "trên", "bảng xếp hạng", "trong", "khi", "đó", "liverpool", "với", "47", "trận", "thắng", "56", "trận", "thua", "đang", "đứng", "ở", "vị", "trí", "thứ", "4000", "aston", "villa", "đang", "đứng", "chễm", "trệ", "ở", "vị", "trí", "thứ", "1648", "trên", "bảng xếp hạng", "ảnh", "getty", "thất", "bại", "duy", "nhất", "của", "the", "kop", "tính", "đến", "lúc", "này", "là", "trận", "thua", "86.602,2561", "trước", "nhà", "đương", "kim", "vô", "địch", "man", "city", "ở", "vòng", "13.885,885", "tuy", "nhiên", "đến", "năm 1947", "vòng", "510.274", "bằng", "bản", "lĩnh", "và", "sức", "mạnh", "của", "mình", "lữ", "đoàn", "đỏ", "đã", "đánh", "bại", "tottenham", "với", "tỉ", "số", "4004000-emwvo", "3000", "để", "trụ", "lại", "ở", "nhóm", "dẫn", "đầu", "sau", "chiến", "thắng", "hoành", "tráng", "trên", "white", "hart", "lane", "ở", "vòng", "-49.936,7158", "các", "cổ động viên", "của", "liverpool", "có", "niềm", "tin", "vững", "chắc", "vào", "việc", "đội", "nhà", "sẽ", "giành", "4306", "điểm", "trong", "trận", "đấu", "với", "aston", "villa", "tối", "nay", "niềm", "tin", "này", "càng", "trở", "nên", "có", "cơ", "sở", "khi", "lịch", "sử", "đối", "đầu", "giữa", "29 / 24", "đội", "đang", "nghiêng", "về", "phía", "thầy", "trò", "brendan", "rodgers", "trong", "647.733", "lần", "đối", "đầu", "gần", "nhất", "ở", "23h", "premier", "league", "liverpool", "đánh", "bại", "aston", "villa", "951.799", "trận", "hòa", "29", "và", "thua", "250.693", "ở", "mùa", "giải", "năm", "ngoái", "liverpool", "đã", "thắng", "aston", "villa", "với", "tỉ", "số", "4.000.010", "trên", "villa", "park", "ở", "trận", "lượt", "về", "tại", "anfield", "hai", "ngày 30", "đội", "hòa", "nhau", "với", "tỉ", "số", "2884", "ở", "vòng", "đấu", "này", "huấn luyện viên", "brendan", "rodgers", "sẽ", "không", "thể", "tung", "ra", "sân", "tiền", "đạo", "daniel", "sturridge", "vì", "ngày 22/6", "chấn", "thương", "bên", "cạnh", "đó", "những", "cái", "tên", "như", "emre", "can", "martin", "skrtel", "glen", "johnson", "và", "jon", "flanagan", "cũng", "phải", "ngồi", "chơi", "xơi", "nước", "vì", "những", "chấn", "thương", "khác", "nhau", "nếu", "chơi", "đúng", "phong", "mồng 9 và ngày 20", "độ", "liverpool", "8h", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "giành", "trọn", "096569683127", "điểm", "trước", "aston", "villa", "ảnh", "getty", "tuy", "nhiên", "liverpool", "cũng", "không", "phải", "quá", "lo", "lắng", "vì", "lực", "lượng", "còn", "lại", "trong", "tay", "của", "huấn luyện viên", "brendan", "rodgers", "vẫn", "đủ", "để", "mọi", "đối", "thủ", "phải", "kiêng", "nể", "balotelli", "cầu", "thủ", "từng", "ghi", "2235", "bàn", "trong", "273.404", "lần", "đối", "đầu", "với", "aston", "villa", "hồi", "còn", "khoác", "áo", "man", "city", "sẽ", "giúp", "liverpool", "bớt", "lo", "lắng", "hơn", "về", "sự", "vắng", "mặt", "của", "daniel", "sturridge", "ở", "một", "khía", "cạnh", "khác", "có", "thể", "thấy", "việc", "aston", "villa", "bay", "cao", "trên", "bảng xếp hạng", "vị", "trí", "thứ", "1586", "cũng", "không", "phải", "là", "điều", "gì", "đó", "to", "tát", "bởi", "vì", "ở", "-32.299,9588", "vòng", "đấu", "đầu", "tiên", "aston", "villa", "không", "đụng", "phải", "ông", "lớn", "nào", "của", "bóng", "đá", "anh", "mà", "chỉ", "gặp", "những", "đội", "bóng", "đồng", "cân", "đồng", "lạng", "như", "stoke", "city", "newcastle", "và", "hull", "city", "do", "đó", "5444.724 kb", "nếu", "thi", "đấu", "đúng", "phong", "độ", "thì", "việc", "bỏ", "túi", "4000", "điểm", "trong", "trận", "đấu", "tối", "nay", "sẽ", "không", "phải", "là", "nhiệm", "vụ", "quá", "khó", "với", "nhà", "đương", "kim", "á", "quân", "trận", "đấu", "giữa", "liverpool", "và", "aston", "villa", "diễn", "ra", "vào", "lúc", "ngày 12 và ngày 14 tháng 11", "tối", "nay", "giờ", "việt", "nam", "liverpool", "mignolet", "manquillo", "lovren", "sakho", "moreno", "gerrard", "allen", "henderson", "lallana", "balotelli", "sterling" ]
[ "nga-syria-iran", "tiến", "công", "vào", "idlib", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ngậm", "bồ", "hòn", "làm", "ngọt", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "sẽ", "phải", "ngậm", "ngùi", "nhìn", "liên", "minh", "assad", "mở", "rộng", "sự", "hiện", "diện", "ở", "idlib", "dù", "đã", "nài", "một trăm bẩy chín ki lô ca lo", "nỉ", "nga", "không", "ủng", "hộ", "chiến", "dịch", "này", "liên", "minh", "ủng", "hộ", "tổng", "thống", "assad", "sẽ", "tiếp", "tục", "giải", "phóng", "idlib", "sau", "khi", "hoàn", "thành", "chiến", "dịch", "tiếp", "quản", "khu", "vực", "giáp", "biên", "giới", "israel", "ngày mười bảy tới ngày mùng năm tháng năm", "liên", "minh", "ủng", "hộ", "tổng", "thống", "assad", "giờ", "đây", "đã", "đặt", "mục", "tiêu", "giải", "phóng", "một", "khu", "vực", "chiến", "lược", "quan", "trọng", "khác", "ở", "syria", "idlib", "hiện", "tại", "idlib", "là", "mục", "tiêu", "của", "chúng", "tôi", "nhà", "lãnh", "đạo", "bashar", "al-assad", "nói", "sau", "khi", "giải", "phóng", "các", "vùng", "giáp", "biên", "giới", "âm bảy mươi bảy ngàn một trăm ba mươi bốn phẩy bốn chín một ba", "jordan", "và", "israel", "ở", "các", "tỉnh", "trừ hai không chín không ba trăm", "daraa", "và", "quneitra", "ở", "miền", "nam", "syria", "quân", "đội", "sẽ", "quyết", "định", "các", "vùng", "lãnh", "thổ", "sắp", "chuẩn", "bị", "giành", "lại", "và", "idlib", "là", "một", "trong", "số", "đó", "ông", "nói", "thêm", "thể", "hiện", "quyết", "tâm", "sẽ", "giải", "phóng", "phần", "còn", "lại", "của", "syria", "theo", "tờ", "fars", "news", "có", "thông", "tin", "cho", "rằng", "nga", "và", "syria", "có", "thể", "là", "cả", "lực", "lượng", "iran", "sẽ", "tiến", "công", "vào", "idlib", "ngày hai mốt", "thành", "trì", "cuối", "cùng", "do", "phe", "đối", "lập", "kiểm", "soát", "ở", "syria", "đây", "được", "cho", "là", "chiến", "dịch", "rất", "khốc", "liệt", "để", "chính", "quyền", "assad", "giành", "lại", "lãnh", "thổ", "và", "chuẩn", "bị", "kết", "thúc", "cuộc", "nội", "chiến", "nhiều", "năm", "tuy", "nhiên", "đây", "cũng", "được", "coi", "là", "một", "bước", "đi", "mà", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "sẽ", "phải", "hết", "sức", "khéo", "léo", "nếu", "không", "muốn", "làm", "mích", "lòng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "theo", "tờ", "washington", "examiner", "nga", "được", "cho", "là", "đã", "cam", "kết", "với", "tổng", "thống", "recep", "tayyip", "erdogan", "rằng", "sẽ", "không", "hỗ", "trợ", "hoặc", "hạn", "chế", "bất", "kỳ", "cuộc", "tấn", "công", "nào", "vào", "idlib", "ankara", "muốn", "cam", "kết", "đó", "bởi", "vì", "không", "muốn", "sẽ", "mất", "chỗ", "đứng", "cuối", "cùng", "ở", "syria", "sau", "khi", "đã", "chủ", "yếu", "nhượng", "lại", "toàn", "bộ", "quyền", "quyết", "định", "về", "tương", "lai", "quốc", "gia", "trung", "đông", "cho", "phía", "nga", "theo", "các", "nguồn", "tin", "tổng", "thống", "erdogan", "đang", "lo", "lắng", "rằng", "cuộc", "tấn", "công", "sẽ", "gây", "tổn", "hại", "đến", "lợi", "ích", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "hiện", "tại", "và", "đang", "lên", "kế", "hoạch", "để", "ngăn", "chặn", "bất", "kỳ", "động", "thái", "mười bốn giờ năm mươi sáu", "nào", "đến", "từ", "quân", "đội", "syria", "nga", "cuối", "cùng", "cũng", "đồng", "ý", "ngày ba mốt", "với", "chính", "quyền", "assad", "trong", "chiến", "dịch", "lấy", "lại", "idlib", "thành", "trì", "cuối", "cùng", "của", "quân", "phiến", "loạn", "ở", "syria", "moscow", "buộc", "phải", "làm", "vậy", "để", "có", "thể", "đảm", "bảo", "quyền", "lực", "cho", "tổng", "thống", "assad", "cùng", "với", "đó", "là", "hướng", "tới", "mục", "tiêu", "cuối", "cùng", "thay", "thế", "mỹ", "trở", "thành", "trung", "gian", "quyền", "lực", "lớn", "nhất", "ở", "trung", "đông", "tổng", "thống", "erdogan", "tổng", "thống", "putin", "muốn", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "trung", "đông", "như", "saudi", "arabia", "và", "ai", "cập", "coi", "mình", "là", "nhà", "lãnh", "đạo", "duy", "nhất", "mà", "họ", "cần", "phải", "nhờ", "cậy", "để", "đạt", "được", "lợi", "ích", "mặc", "dù", "lực", "lượng", "mỹ", "hiện", "diện", "ở", "miền", "đê bê e tờ xoẹt gi", "đông", "syria", "vẫn", "là", "mối", "đe", "dọa", "đối", "với", "đòn", "bẩy", "của", "tổng", "thống", "putin", "với", "tương", "lai", "chính", "trị", "ở", "syria", "nga", "tin", "rằng", "nước", "này", "có", "thể", "chấm", "dứt", "sự", "hiện", "diện", "đó", "trong", "tương", "lai", "gần", "dù", "bằng", "cách", "này", "hay", "cách", "khác", "về", "cơ", "bản", "tổng", "thống", "putin", "cũng", "cố", "gắng", "tìm", "cách", "nào", "đó", "để", "không", "mất", "đi", "đối", "tác", "quan", "trọng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tổng", "thống", "erdogan", "đã", "trở", "thành", "một", "đồng", "minh", "chiến", "lược", "có", "giá", "trị", "ở", "trung", "đông", "của", "moscow", "đồng", "thời", "tám giờ năm ba phút", "là", "con", "bài", "để", "làm", "suy", "yếu", "sự", "đoàn", "kết", "của", "nato", "cây", "bút", "tom", "rogan", "nhận", "định", "tổng", "thống", "putin", "sẽ", "ngầm", "ủng", "hộ", "cuộc", "tấn", "công", "của", "syria", "vào", "idlib", "nhưng", "sẽ", "hạn", "chế", "thể", "hiện", "lập", "trường", "công", "khai", "nga", "có", "thể", "yểm", "trợ", "bằng", "không", "quân", "trong", "chiến", "dịch", "nhằm", "vào", "idlib", "nhưng", "với", "lý", "do", "là", "để", "bảo", "vệ", "lực", "lượng", "nga", "ở", "khu", "vực", "này", "trên", "mặt", "đất", "nga", "sẽ", "triển", "khai", "một", "số", "lực", "lượng", "đặc", "biệt", "gru", "hay", "tổ", "chức", "bán", "quân", "sự", "như", "wagner", "cũng", "như", "cung", "cấp", "vị", "trí", "mục", "tiêu", "của", "kẻ", "thù", "cho", "quân", "đội", "syria", "điều", "này", "sẽ", "cho", "phép", "các", "lực", "lượng", "mặt", "đất", "trục", "có", "thể", "giành", "ưu", "thế", "trong", "ba giờ mười bảy phút mười hai giây", "cuộc", "chiến", "nhưng", "sẽ", "không", "làm", "mích", "lòng", "tổng", "thống", "erdogan" ]
[ "nga-syria-iran", "tiến", "công", "vào", "idlib", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ngậm", "bồ", "hòn", "làm", "ngọt", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "sẽ", "phải", "ngậm", "ngùi", "nhìn", "liên", "minh", "assad", "mở", "rộng", "sự", "hiện", "diện", "ở", "idlib", "dù", "đã", "nài", "179 kcal", "nỉ", "nga", "không", "ủng", "hộ", "chiến", "dịch", "này", "liên", "minh", "ủng", "hộ", "tổng", "thống", "assad", "sẽ", "tiếp", "tục", "giải", "phóng", "idlib", "sau", "khi", "hoàn", "thành", "chiến", "dịch", "tiếp", "quản", "khu", "vực", "giáp", "biên", "giới", "israel", "ngày 17 tới ngày mùng 5 tháng 5", "liên", "minh", "ủng", "hộ", "tổng", "thống", "assad", "giờ", "đây", "đã", "đặt", "mục", "tiêu", "giải", "phóng", "một", "khu", "vực", "chiến", "lược", "quan", "trọng", "khác", "ở", "syria", "idlib", "hiện", "tại", "idlib", "là", "mục", "tiêu", "của", "chúng", "tôi", "nhà", "lãnh", "đạo", "bashar", "al-assad", "nói", "sau", "khi", "giải", "phóng", "các", "vùng", "giáp", "biên", "giới", "-77.134,4913", "jordan", "và", "israel", "ở", "các", "tỉnh", "-2090300", "daraa", "và", "quneitra", "ở", "miền", "nam", "syria", "quân", "đội", "sẽ", "quyết", "định", "các", "vùng", "lãnh", "thổ", "sắp", "chuẩn", "bị", "giành", "lại", "và", "idlib", "là", "một", "trong", "số", "đó", "ông", "nói", "thêm", "thể", "hiện", "quyết", "tâm", "sẽ", "giải", "phóng", "phần", "còn", "lại", "của", "syria", "theo", "tờ", "fars", "news", "có", "thông", "tin", "cho", "rằng", "nga", "và", "syria", "có", "thể", "là", "cả", "lực", "lượng", "iran", "sẽ", "tiến", "công", "vào", "idlib", "ngày 21", "thành", "trì", "cuối", "cùng", "do", "phe", "đối", "lập", "kiểm", "soát", "ở", "syria", "đây", "được", "cho", "là", "chiến", "dịch", "rất", "khốc", "liệt", "để", "chính", "quyền", "assad", "giành", "lại", "lãnh", "thổ", "và", "chuẩn", "bị", "kết", "thúc", "cuộc", "nội", "chiến", "nhiều", "năm", "tuy", "nhiên", "đây", "cũng", "được", "coi", "là", "một", "bước", "đi", "mà", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "sẽ", "phải", "hết", "sức", "khéo", "léo", "nếu", "không", "muốn", "làm", "mích", "lòng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "theo", "tờ", "washington", "examiner", "nga", "được", "cho", "là", "đã", "cam", "kết", "với", "tổng", "thống", "recep", "tayyip", "erdogan", "rằng", "sẽ", "không", "hỗ", "trợ", "hoặc", "hạn", "chế", "bất", "kỳ", "cuộc", "tấn", "công", "nào", "vào", "idlib", "ankara", "muốn", "cam", "kết", "đó", "bởi", "vì", "không", "muốn", "sẽ", "mất", "chỗ", "đứng", "cuối", "cùng", "ở", "syria", "sau", "khi", "đã", "chủ", "yếu", "nhượng", "lại", "toàn", "bộ", "quyền", "quyết", "định", "về", "tương", "lai", "quốc", "gia", "trung", "đông", "cho", "phía", "nga", "theo", "các", "nguồn", "tin", "tổng", "thống", "erdogan", "đang", "lo", "lắng", "rằng", "cuộc", "tấn", "công", "sẽ", "gây", "tổn", "hại", "đến", "lợi", "ích", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "hiện", "tại", "và", "đang", "lên", "kế", "hoạch", "để", "ngăn", "chặn", "bất", "kỳ", "động", "thái", "14h56", "nào", "đến", "từ", "quân", "đội", "syria", "nga", "cuối", "cùng", "cũng", "đồng", "ý", "ngày 31", "với", "chính", "quyền", "assad", "trong", "chiến", "dịch", "lấy", "lại", "idlib", "thành", "trì", "cuối", "cùng", "của", "quân", "phiến", "loạn", "ở", "syria", "moscow", "buộc", "phải", "làm", "vậy", "để", "có", "thể", "đảm", "bảo", "quyền", "lực", "cho", "tổng", "thống", "assad", "cùng", "với", "đó", "là", "hướng", "tới", "mục", "tiêu", "cuối", "cùng", "thay", "thế", "mỹ", "trở", "thành", "trung", "gian", "quyền", "lực", "lớn", "nhất", "ở", "trung", "đông", "tổng", "thống", "erdogan", "tổng", "thống", "putin", "muốn", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "trung", "đông", "như", "saudi", "arabia", "và", "ai", "cập", "coi", "mình", "là", "nhà", "lãnh", "đạo", "duy", "nhất", "mà", "họ", "cần", "phải", "nhờ", "cậy", "để", "đạt", "được", "lợi", "ích", "mặc", "dù", "lực", "lượng", "mỹ", "hiện", "diện", "ở", "miền", "đbet/j", "đông", "syria", "vẫn", "là", "mối", "đe", "dọa", "đối", "với", "đòn", "bẩy", "của", "tổng", "thống", "putin", "với", "tương", "lai", "chính", "trị", "ở", "syria", "nga", "tin", "rằng", "nước", "này", "có", "thể", "chấm", "dứt", "sự", "hiện", "diện", "đó", "trong", "tương", "lai", "gần", "dù", "bằng", "cách", "này", "hay", "cách", "khác", "về", "cơ", "bản", "tổng", "thống", "putin", "cũng", "cố", "gắng", "tìm", "cách", "nào", "đó", "để", "không", "mất", "đi", "đối", "tác", "quan", "trọng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tổng", "thống", "erdogan", "đã", "trở", "thành", "một", "đồng", "minh", "chiến", "lược", "có", "giá", "trị", "ở", "trung", "đông", "của", "moscow", "đồng", "thời", "8h53", "là", "con", "bài", "để", "làm", "suy", "yếu", "sự", "đoàn", "kết", "của", "nato", "cây", "bút", "tom", "rogan", "nhận", "định", "tổng", "thống", "putin", "sẽ", "ngầm", "ủng", "hộ", "cuộc", "tấn", "công", "của", "syria", "vào", "idlib", "nhưng", "sẽ", "hạn", "chế", "thể", "hiện", "lập", "trường", "công", "khai", "nga", "có", "thể", "yểm", "trợ", "bằng", "không", "quân", "trong", "chiến", "dịch", "nhằm", "vào", "idlib", "nhưng", "với", "lý", "do", "là", "để", "bảo", "vệ", "lực", "lượng", "nga", "ở", "khu", "vực", "này", "trên", "mặt", "đất", "nga", "sẽ", "triển", "khai", "một", "số", "lực", "lượng", "đặc", "biệt", "gru", "hay", "tổ", "chức", "bán", "quân", "sự", "như", "wagner", "cũng", "như", "cung", "cấp", "vị", "trí", "mục", "tiêu", "của", "kẻ", "thù", "cho", "quân", "đội", "syria", "điều", "này", "sẽ", "cho", "phép", "các", "lực", "lượng", "mặt", "đất", "trục", "có", "thể", "giành", "ưu", "thế", "trong", "3:17:12", "cuộc", "chiến", "nhưng", "sẽ", "không", "làm", "mích", "lòng", "tổng", "thống", "erdogan" ]
[ "công", "ty", "profinet", "ở", "nga", "bị", "cáo", "buộc", "vi", "phạm", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "của", "liên", "hợp", "quốc", "bằng", "việc", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "hải", "cảng", "cho", "các", "tàu", "treo", "cờ", "triều", "tiên", "nguồn", "getty", "images", "bộ", "tài", "chính", "mỹ", "hai ba giờ hai mươi tám phút năm ba giây", "đã", "gạch ngang năm không không xuộc sáu bẩy không", "công", "bố", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "nhằm", "vào", "các", "công", "ty", "nga", "và", "trung", "quốc", "vi", "phạm", "lệnh", "cấm", "vận", "kinh", "tế", "triều", "tiên", "trong", "bối", "cảnh", "washington", "đang", "tìm", "cách", "duy", "trì", "sức", "ép", "đối", "với", "bình", "nhưỡng", "về", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "nước", "này", "bộ", "trên", "đã", "cáo", "buộc", "công", "ty", "dalian", "sun", "moon", "star", "international", "logistics", "trading", "có", "trụ", "sở", "ở", "trung", "quốc", "và", "chi", "nhánh", "sinsms", "ở", "singapore", "làm", "giả", "giấy", "tờ", "để", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "các", "chuyến", "hàng", "bất", "hợp", "pháp", "vận", "chuyển", "rượu", "và", "thuốc", "lá", "đến", "triều", "tiên", "ngoài", "ra", "công", "ty", "profinet", "ở", "nga", "cũng", "bị", "cáo", "buộc", "vi", "phạm", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "của", "liên", "hợp", "quốc", "bằng", "việc", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "hải", "cảng", "cho", "các", "tàu", "treo", "cờ", "triều", "tiên", "những", "tàu", "trong", "danh", "sách", "bị", "trừng", "phạt", "tại", "mười tám chia hai bẩy", "cảng", "ở", "miền", "đông", "nước", "nga", "trong", "một", "diễn", "biến", "liên", "quan", "trước", "đó", "nga", "và", "trung", "quốc", "đã", "phản", "đối", "đề", "xuất", "của", "mỹ", "bổ", "sung", "một", "ngân", "hàng", "của", "nga", "và", "một", "chủ", "ngân", "hàng", "triều", "tiên", "hoạt", "động", "tại", "moskva", "cùng", "hai nghìn ba trăm lẻ chín", "thực", "thể", "khác", "vào", "danh", "sách", "đen", "của", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "hãng", "tin", "reuters", "anh", "dẫn", "nguồn", "tin", "ngoại", "giao", "cho", "biết", "mỹ", "đã", "đề", "xuất", "biện", "pháp", "trên", "với", "ủy", "ban", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "triều", "tiên", "tại", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "gồm", "ba bốn hai tám năm bẩy bốn hai không một bốn", "thành", "viên", "hoạt", "động", "trên", "cơ", "chế", "đồng", "thuận", "tuần", "trước", "mỹ", "công", "bố", "áp", "đặt", "trừng", "phạt", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "agrosoyuz", "có", "trụ", "sở", "tại", "moskva", "chủ", "ngân", "hàng", "người", "triều", "mùng hai tháng năm", "tiên", "ri", "jong", "won", "công", "ty", "dandong", "zhongsheng", "industry", "&", "trade", "có", "trụ", "sở", "tại", "trung", "quốc", "và", "tập", "đoàn", "korea", "ungum", "có", "trụ", "sở", "tại", "triều", "tiên", "với", "cáo", "buộc", "các", "đối", "tượng", "có", "hoạt", "động", "trao", "đổi", "với", "những", "thực", "thể", "trong", "danh", "sách", "trừng", "phạt", "của", "washington" ]
[ "công", "ty", "profinet", "ở", "nga", "bị", "cáo", "buộc", "vi", "phạm", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "của", "liên", "hợp", "quốc", "bằng", "việc", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "hải", "cảng", "cho", "các", "tàu", "treo", "cờ", "triều", "tiên", "nguồn", "getty", "images", "bộ", "tài", "chính", "mỹ", "23:28:53", "đã", "-500/670", "công", "bố", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "nhằm", "vào", "các", "công", "ty", "nga", "và", "trung", "quốc", "vi", "phạm", "lệnh", "cấm", "vận", "kinh", "tế", "triều", "tiên", "trong", "bối", "cảnh", "washington", "đang", "tìm", "cách", "duy", "trì", "sức", "ép", "đối", "với", "bình", "nhưỡng", "về", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "nước", "này", "bộ", "trên", "đã", "cáo", "buộc", "công", "ty", "dalian", "sun", "moon", "star", "international", "logistics", "trading", "có", "trụ", "sở", "ở", "trung", "quốc", "và", "chi", "nhánh", "sinsms", "ở", "singapore", "làm", "giả", "giấy", "tờ", "để", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "các", "chuyến", "hàng", "bất", "hợp", "pháp", "vận", "chuyển", "rượu", "và", "thuốc", "lá", "đến", "triều", "tiên", "ngoài", "ra", "công", "ty", "profinet", "ở", "nga", "cũng", "bị", "cáo", "buộc", "vi", "phạm", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "của", "liên", "hợp", "quốc", "bằng", "việc", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "hải", "cảng", "cho", "các", "tàu", "treo", "cờ", "triều", "tiên", "những", "tàu", "trong", "danh", "sách", "bị", "trừng", "phạt", "tại", "18 / 27", "cảng", "ở", "miền", "đông", "nước", "nga", "trong", "một", "diễn", "biến", "liên", "quan", "trước", "đó", "nga", "và", "trung", "quốc", "đã", "phản", "đối", "đề", "xuất", "của", "mỹ", "bổ", "sung", "một", "ngân", "hàng", "của", "nga", "và", "một", "chủ", "ngân", "hàng", "triều", "tiên", "hoạt", "động", "tại", "moskva", "cùng", "2309", "thực", "thể", "khác", "vào", "danh", "sách", "đen", "của", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "hãng", "tin", "reuters", "anh", "dẫn", "nguồn", "tin", "ngoại", "giao", "cho", "biết", "mỹ", "đã", "đề", "xuất", "biện", "pháp", "trên", "với", "ủy", "ban", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "triều", "tiên", "tại", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "gồm", "34285742014", "thành", "viên", "hoạt", "động", "trên", "cơ", "chế", "đồng", "thuận", "tuần", "trước", "mỹ", "công", "bố", "áp", "đặt", "trừng", "phạt", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "agrosoyuz", "có", "trụ", "sở", "tại", "moskva", "chủ", "ngân", "hàng", "người", "triều", "mùng 2/5", "tiên", "ri", "jong", "won", "công", "ty", "dandong", "zhongsheng", "industry", "&", "trade", "có", "trụ", "sở", "tại", "trung", "quốc", "và", "tập", "đoàn", "korea", "ungum", "có", "trụ", "sở", "tại", "triều", "tiên", "với", "cáo", "buộc", "các", "đối", "tượng", "có", "hoạt", "động", "trao", "đổi", "với", "những", "thực", "thể", "trong", "danh", "sách", "trừng", "phạt", "của", "washington" ]
[ "cùng", "với", "sự", "phát", "triển", "của", "cuộc", "sống", "hiện", "đại", "nhiều", "phương", "pháp", "giáo", "dục", "sớm", "như", "montessori", "không hai ba tám năm bẩy chín bốn chín hai bẩy không", "glenn", "doman", "shichida", "thường", "xuyên", "được", "bàn", "luận", "và", "nhiều", "bậc", "phụ", "huynh", "trường", "mầm", "non", "áp", "dụng", "như", "một", "phương", "pháp", "phổ", "biến", "giúp", "trẻ", "tối", "ưu", "hóa", "tiềm", "năng", "mới", "đây", "tại", "cuộc", "tọa", "đàm", "về", "giáo", "dục", "sớm", "tại", "hà", "nội", "bà", "vũ", "hải", "bình", "hiệu", "trưởng", "trường", "mầm", "non", "quốc", "tế", "sakura", "montessori", "cho", "hay", "não", "bộ", "của", "trẻ", "ở", "độ", "tuổi", "tám bảy", "đến", "âm năm chín nghìn chín trăm bảy lăm phẩy ba nghìn hai trăm hai mươi", "tuổi", "giống", "như", "miếng", "bọt", "biển", "thấm", "hút", "tất", "cả", "những", "gì", "môi", "trường", "mang", "đến", "tham", "khảo", "phương", "pháp", "giáo", "dục", "từ", "người", "italy", "theo", "bà", "bình", "chăm", "sóc", "một", "em", "bé", "giống", "như", "chăm", "sóc", "một", "cái", "cây", "bàn", "luận", "về", "vấn", "đề", "này", "chuyên", "gia", "giáo", "dục", "sớm", "lại", "thị", "hải", "lý", "chủ", "nhiệm", "trung", "tâm", "giáo", "dục", "sớm", "hotkids", "vietnam", "cũng", "bày", "tỏ", "có", "một", "sự", "thật", "tất", "cả", "hành", "động", "của", "bố", "mẹ", "tác", "động", "đến", "con", "đều", "là", "giáo", "dục", "sớm", "do", "đó", "âm mười phẩy sáu ba", "chữ", "vàng", "mà", "bà", "tự", "đúc", "kết", "là", "học", "trong", "cuộc", "sống", "dạy", "qua", "trò", "chơi", "người", "dạy", "ý", "thức", "trẻ", "học", "vô", "thức", "sách", "tương", "tác", "interactive", "book", "là", "hình", "thức", "thực", "hiện", "giáo", "dục", "ép ca gi đờ e xuộc hai bốn năm bốn tám không", "sớm", "được", "phụ", "huynh", "tại", "nhiều", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "yêu", "thích", "ngoài", "đọc", "bằng", "mắt", "trẻ", "bê xê năm trăm lẻ bốn", "có", "thể", "dùng", "tay", "để", "khám", "phá", "những", "mô", "phỏng", "logic", "và", "thông", "minh", "của", "các", "sự", "vật", "hoạt", "động", "gần", "gũi", "chín trăm hai năm phẩy mười ba mi li mét", "hàng", "ngày", "trong", "sách" ]
[ "cùng", "với", "sự", "phát", "triển", "của", "cuộc", "sống", "hiện", "đại", "nhiều", "phương", "pháp", "giáo", "dục", "sớm", "như", "montessori", "023857949270", "glenn", "doman", "shichida", "thường", "xuyên", "được", "bàn", "luận", "và", "nhiều", "bậc", "phụ", "huynh", "trường", "mầm", "non", "áp", "dụng", "như", "một", "phương", "pháp", "phổ", "biến", "giúp", "trẻ", "tối", "ưu", "hóa", "tiềm", "năng", "mới", "đây", "tại", "cuộc", "tọa", "đàm", "về", "giáo", "dục", "sớm", "tại", "hà", "nội", "bà", "vũ", "hải", "bình", "hiệu", "trưởng", "trường", "mầm", "non", "quốc", "tế", "sakura", "montessori", "cho", "hay", "não", "bộ", "của", "trẻ", "ở", "độ", "tuổi", "87", "đến", "-59.975,3220", "tuổi", "giống", "như", "miếng", "bọt", "biển", "thấm", "hút", "tất", "cả", "những", "gì", "môi", "trường", "mang", "đến", "tham", "khảo", "phương", "pháp", "giáo", "dục", "từ", "người", "italy", "theo", "bà", "bình", "chăm", "sóc", "một", "em", "bé", "giống", "như", "chăm", "sóc", "một", "cái", "cây", "bàn", "luận", "về", "vấn", "đề", "này", "chuyên", "gia", "giáo", "dục", "sớm", "lại", "thị", "hải", "lý", "chủ", "nhiệm", "trung", "tâm", "giáo", "dục", "sớm", "hotkids", "vietnam", "cũng", "bày", "tỏ", "có", "một", "sự", "thật", "tất", "cả", "hành", "động", "của", "bố", "mẹ", "tác", "động", "đến", "con", "đều", "là", "giáo", "dục", "sớm", "do", "đó", "-10,63", "chữ", "vàng", "mà", "bà", "tự", "đúc", "kết", "là", "học", "trong", "cuộc", "sống", "dạy", "qua", "trò", "chơi", "người", "dạy", "ý", "thức", "trẻ", "học", "vô", "thức", "sách", "tương", "tác", "interactive", "book", "là", "hình", "thức", "thực", "hiện", "giáo", "dục", "fkjđe/245480", "sớm", "được", "phụ", "huynh", "tại", "nhiều", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "yêu", "thích", "ngoài", "đọc", "bằng", "mắt", "trẻ", "bc504", "có", "thể", "dùng", "tay", "để", "khám", "phá", "những", "mô", "phỏng", "logic", "và", "thông", "minh", "của", "các", "sự", "vật", "hoạt", "động", "gần", "gũi", "925,13 mm", "hàng", "ngày", "trong", "sách" ]
[ "cô", "gái", "không", "nhận", "ra", "người", "bảy trăm mười bốn ki lô mét khối", "thân", "sau", "bốn chia mười tám", "tuần", "hôn", "mê", "sau", "khi", "tỉnh", "dậy", "shannon", "everett", "năm triệu sáu trăm bảy mốt nghìn bảy trăm tám bảy", "tuổi", "anh", "cho", "rằng", "mình", "mới", "chỉ", "hiệu số ba bảy", "tuổi", "và", "phải", "học", "cách", "làm", "mọi", "thứ", "như", "một", "đứa", "trẻ", "video", "bảy ba", "loại", "thực", "phẩm", "bà", "bầu", "sáu trăm bốn sáu áp mót phe trên mẫu", "cần", "tránh", "xa", "trái", "cây", "rau", "củ", "protein", "nạc", "rất", "giàu", "dinh", "dưỡng", "có", "lợi", "cho", "sự", "phát", "triển", "thai", "nhi", "sau", "khi", "sinh", "con", "shannon", "everett", "một trăm lẻ sáu ngàn hai trăm lẻ bốn", "tuổi", "sống", "ở", "anh", "đột", "ngột", "mất", "ý", "thức", "tim", "ngừng", "đập", "và", "rơi", "vào", "hôn", "mê", "sâu", "sau", "đó", "tim", "của", "ba trăm chín sáu ngàn sáu trăm mười", "shannon", "hoạt", "động", "trở", "lại", "nhờ", "quá", "trình", "cấp", "cứu", "của", "nhân", "viên", "y", "tế", "shannon", "mắc", "phải", "chứng", "tắc", "mạch", "ối", "shannon", "everett", "không", "còn", "nhớ", "gì", "sau", "khi", "tỉnh", "dậy", "ảnh", "daiily", "mail", "số", "lượng", "sản", "phụ", "mắc", "tắc", "mạch", "ối", "không", "nhiều", "tỷ", "lệ", "này", "ở", "châu", "âu", "là", "ba giờ năm mươi chín", "ca", "ở", "mỹ", "là", "ngày mười hai tháng năm hai ngàn sáu trăm bốn mươi mốt", "ca", "bẩy bẩy bốn sáu không không chéo dét pờ", "sau", "âm tám mươi hai nghìn lẻ bốn phẩy một chín hai bốn", "tuần", "hôn", "mê", "shannon", "tỉnh", "lại", "trong", "sự", "vui", "mừng", "của", "gia", "đình", "tuy", "nhiên", "người", "thân", "không", "khỏi", "bất", "ngờ", "vì", "cô", "không", "nhớ", "những", "gì", "đã", "trải", "qua", "nghĩ", "bản", "thân", "mới", "cộng tám bốn năm chín năm hai ba bốn ba năm tám", "tuổi", "và", "ở", "trong", "trạng", "thái", "như", "một", "đứa", "trẻ", "bà", "nicola", "mẹ", "của", "shannon", "cho", "biết", "shannon", "gọi", "tôi", "là", "mẹ", "khi", "chúng", "tôi", "hỏi", "về", "nơi", "ở", "thì", "con", "gái", "đưa", "địa", "chỉ", "căn", "hộ", "mà", "gia", "đình", "từng", "sống", "lúc", "shannon", "bốn trăm ngàn", "tuổi", "sau", "âm một ngàn tám trăm ba mươi mốt chấm hai bốn bẩy bẩy", "tuần", "điều", "trị", "ở", "bệnh", "viện", "shannon", "vừa", "trở", "về", "nhà", "và", "đang", "được", "mẹ", "chăm", "sóc", "shannon", "không", "nhìn", "được", "do", "chấn", "thương", "ở", "não", "ngoài", "ra", "cô", "phải", "học", "lại", "cách", "làm", "mọi", "thứ", "như", "một", "đứa", "trẻ", "gia", "đình", "đang", "cố", "gắng", "hồi", "phục", "lại", "trí", "nhớ", "cho", "shannon", "nhưng", "cô", "vẫn", "quên", "nhiều", "ký", "ức", "đã", "trải", "qua" ]
[ "cô", "gái", "không", "nhận", "ra", "người", "714 km3", "thân", "sau", "4 / 18", "tuần", "hôn", "mê", "sau", "khi", "tỉnh", "dậy", "shannon", "everett", "5.671.787", "tuổi", "anh", "cho", "rằng", "mình", "mới", "chỉ", "hiệu số 3 - 7", "tuổi", "và", "phải", "học", "cách", "làm", "mọi", "thứ", "như", "một", "đứa", "trẻ", "video", "73", "loại", "thực", "phẩm", "bà", "bầu", "646 atm/mẫu", "cần", "tránh", "xa", "trái", "cây", "rau", "củ", "protein", "nạc", "rất", "giàu", "dinh", "dưỡng", "có", "lợi", "cho", "sự", "phát", "triển", "thai", "nhi", "sau", "khi", "sinh", "con", "shannon", "everett", "106.204", "tuổi", "sống", "ở", "anh", "đột", "ngột", "mất", "ý", "thức", "tim", "ngừng", "đập", "và", "rơi", "vào", "hôn", "mê", "sâu", "sau", "đó", "tim", "của", "396.610", "shannon", "hoạt", "động", "trở", "lại", "nhờ", "quá", "trình", "cấp", "cứu", "của", "nhân", "viên", "y", "tế", "shannon", "mắc", "phải", "chứng", "tắc", "mạch", "ối", "shannon", "everett", "không", "còn", "nhớ", "gì", "sau", "khi", "tỉnh", "dậy", "ảnh", "daiily", "mail", "số", "lượng", "sản", "phụ", "mắc", "tắc", "mạch", "ối", "không", "nhiều", "tỷ", "lệ", "này", "ở", "châu", "âu", "là", "3h59", "ca", "ở", "mỹ", "là", "ngày 12/5/2641", "ca", "774600/zp", "sau", "-82.004,1924", "tuần", "hôn", "mê", "shannon", "tỉnh", "lại", "trong", "sự", "vui", "mừng", "của", "gia", "đình", "tuy", "nhiên", "người", "thân", "không", "khỏi", "bất", "ngờ", "vì", "cô", "không", "nhớ", "những", "gì", "đã", "trải", "qua", "nghĩ", "bản", "thân", "mới", "+84595234358", "tuổi", "và", "ở", "trong", "trạng", "thái", "như", "một", "đứa", "trẻ", "bà", "nicola", "mẹ", "của", "shannon", "cho", "biết", "shannon", "gọi", "tôi", "là", "mẹ", "khi", "chúng", "tôi", "hỏi", "về", "nơi", "ở", "thì", "con", "gái", "đưa", "địa", "chỉ", "căn", "hộ", "mà", "gia", "đình", "từng", "sống", "lúc", "shannon", "400.000", "tuổi", "sau", "-1831.2477", "tuần", "điều", "trị", "ở", "bệnh", "viện", "shannon", "vừa", "trở", "về", "nhà", "và", "đang", "được", "mẹ", "chăm", "sóc", "shannon", "không", "nhìn", "được", "do", "chấn", "thương", "ở", "não", "ngoài", "ra", "cô", "phải", "học", "lại", "cách", "làm", "mọi", "thứ", "như", "một", "đứa", "trẻ", "gia", "đình", "đang", "cố", "gắng", "hồi", "phục", "lại", "trí", "nhớ", "cho", "shannon", "nhưng", "cô", "vẫn", "quên", "nhiều", "ký", "ức", "đã", "trải", "qua" ]
[ "sắp", "bị", "mu", "sa", "thải", "solskjaer", "châm", "chọc", "liverpool", "trước", "đại", "chiến", "solskjaer", "dưới", "áp", "lực", "bị", "mu", "sa", "thải", "châm", "chọc", "đại", "kình", "địch", "liverpool", "đang", "chơi", "thăng", "hoa", "dưới", "thời", "klopp", "trước", "trận", "so", "găng", "lúc", "ngày mười sáu", "tối", "nay", "ngày hai sáu", "mu", "hiện", "tại", "không", "thể", "nào", "so", "với", "liverpool", "được", "khi", "giữa", "họ", "là", "khoảng", "cách", "bốn mươi sáu", "điểm", "chỉ", "sau", "bốn mươi ba nghìn hai trăm bảy mươi tám", "vòng", "đấu", "ngoại", "hạng", "anh", "dưới", "thời", "solskjaer", "quỷ", "đỏ", "có", "khởi", "đầu", "mùa", "giải", "tệ", "nhất", "trong", "một triệu bẩy trăm ngàn", "năm", "solskjaer", "tin", "mu", "sẽ", "gặt", "kết", "quả", "tích", "cực", "trước", "liverpool", "của", "klopp", "đang", "bách", "chiến", "bách", "thắng", "tuy", "nhiên", "solskjaer", "tháng chín sáu trăm ba chín", "vẫn", "tìm", "ra", "lý", "do", "để", "châm", "chọc", "đối", "thủ", "trước", "cuộc", "quyết", "đấu", "bằng", "cách", "xoáy", "nào", "nỗi", "đau", "của", "đội", "bóng", "vùng", "merseyside", "tôi", "chắc", "chắn", "rằng", "mu", "chúng", "tôi", "sẽ", "trở", "lại", "và", "chiến", "thắng", "danh", "hiệu", "premier", "league", "tê nờ dét rờ pê chéo dét đờ chéo bốn một", "sẽ", "không", "mất", "đến", "bốn", "năm", "để", "quỷ", "đỏ", "vô", "địch", "thêm", "lần", "nữa", "solskjaer", "tuyên", "bố", "de", "gea", "gần", "như", "chắc", "chắn", "vắng", "mặt", "đã", "âm bốn mươi hai nghìn hai trăm ba mươi lăm phẩy bẩy tám tám bẩy", "năm", "nay", "mu", "không", "biết", "đến", "cảm", "giác", "làm", "bá", "chủ", "bóng", "đá", "anh", "kể", "từ", "khi", "sir", "alex", "đưa", "họ", "lên", "ngôi", "vào", "ba trăm hai mươi nghìn ba trăm tám tư", "trước", "khi", "rửa", "tay", "gác", "kiếm", "tuy", "nhiên", "với", "liverpool", "thì", "còn", "xa", "vời", "vợi", "hơn", "lần", "cuối", "đội", "chủ", "sân", "anfield", "xưng", "vương", "ngoại", "hạng", "anh", "là", "từ", "tháng một sáu không hai", "còn", "lại", "chỉ", "vài", "lần", "suýt", "chạm", "tới", "như", "mùa", "trước", "liverpool", "dù", "chơi", "rất", "hay", "nhưng", "rốt", "cuộc", "vẫn", "về", "nhì", "do", "kém", "man", "city", "năm tư", "điểm", "hiện", "tại", "liverpool", "bách", "chiến", "bách", "chiến", "với", "một nghìn tám trăm lẻ bốn", "điểm", "tuyệt", "đối", "băng", "băng", "dẫn", "đầu", "còn", "mu", "rơi", "hạng", "hai ngàn", "âm bốn nghìn bốn trăm bốn tám phẩy không sáu trăm mười chín lít", "chỉ", "được", "tám triệu tám trăm tám mươi ba ngàn ba trăm tám mươi bốn", "điểm", "solskjaer", "cũng", "nói", "cứng", "dù", "đang", "thất", "thế", "thì", "ông", "vẫn", "có", "niềm", "tin", "cũng", "như", "quyết", "tâm", "có", "được", "ba triệu", "điểm", "từ", "liverpool", "liverpool", "đang", "hướng", "đến", "trận", "thắng", "thứ", "chín tám một sáu một một không không chín ba một", "liên", "tiếp", "đã", "bốn ngàn", "là", "manchester", "united", "thì", "bạn", "không", "bao", "giờ", "có", "tư", "tưởng", "cầu", "hòa", "ở", "old", "trafford", "chúng", "tôi", "cần", "phải", "bắt", "đầu", "với", "những", "chiến", "thắng", "không", "quan", "trọng", "đó", "hai mươi bẩy", "là", "liverpool", "man", "city", "hay", "brighton", "một", "chiến", "thắng", "trước", "liverpool", "có", "thể", "giúp", "mu", "xoay", "chuyển", "tình", "thế" ]
[ "sắp", "bị", "mu", "sa", "thải", "solskjaer", "châm", "chọc", "liverpool", "trước", "đại", "chiến", "solskjaer", "dưới", "áp", "lực", "bị", "mu", "sa", "thải", "châm", "chọc", "đại", "kình", "địch", "liverpool", "đang", "chơi", "thăng", "hoa", "dưới", "thời", "klopp", "trước", "trận", "so", "găng", "lúc", "ngày 16", "tối", "nay", "ngày 26", "mu", "hiện", "tại", "không", "thể", "nào", "so", "với", "liverpool", "được", "khi", "giữa", "họ", "là", "khoảng", "cách", "46", "điểm", "chỉ", "sau", "43.278", "vòng", "đấu", "ngoại", "hạng", "anh", "dưới", "thời", "solskjaer", "quỷ", "đỏ", "có", "khởi", "đầu", "mùa", "giải", "tệ", "nhất", "trong", "1.700.000", "năm", "solskjaer", "tin", "mu", "sẽ", "gặt", "kết", "quả", "tích", "cực", "trước", "liverpool", "của", "klopp", "đang", "bách", "chiến", "bách", "thắng", "tuy", "nhiên", "solskjaer", "tháng 9/639", "vẫn", "tìm", "ra", "lý", "do", "để", "châm", "chọc", "đối", "thủ", "trước", "cuộc", "quyết", "đấu", "bằng", "cách", "xoáy", "nào", "nỗi", "đau", "của", "đội", "bóng", "vùng", "merseyside", "tôi", "chắc", "chắn", "rằng", "mu", "chúng", "tôi", "sẽ", "trở", "lại", "và", "chiến", "thắng", "danh", "hiệu", "premier", "league", "tnzrp/zđ/41", "sẽ", "không", "mất", "đến", "4", "năm", "để", "quỷ", "đỏ", "vô", "địch", "thêm", "lần", "nữa", "solskjaer", "tuyên", "bố", "de", "gea", "gần", "như", "chắc", "chắn", "vắng", "mặt", "đã", "-42.235,7887", "năm", "nay", "mu", "không", "biết", "đến", "cảm", "giác", "làm", "bá", "chủ", "bóng", "đá", "anh", "kể", "từ", "khi", "sir", "alex", "đưa", "họ", "lên", "ngôi", "vào", "320.384", "trước", "khi", "rửa", "tay", "gác", "kiếm", "tuy", "nhiên", "với", "liverpool", "thì", "còn", "xa", "vời", "vợi", "hơn", "lần", "cuối", "đội", "chủ", "sân", "anfield", "xưng", "vương", "ngoại", "hạng", "anh", "là", "từ", "tháng 1/602", "còn", "lại", "chỉ", "vài", "lần", "suýt", "chạm", "tới", "như", "mùa", "trước", "liverpool", "dù", "chơi", "rất", "hay", "nhưng", "rốt", "cuộc", "vẫn", "về", "nhì", "do", "kém", "man", "city", "54", "điểm", "hiện", "tại", "liverpool", "bách", "chiến", "bách", "chiến", "với", "1804", "điểm", "tuyệt", "đối", "băng", "băng", "dẫn", "đầu", "còn", "mu", "rơi", "hạng", "2000", "-4448,0619 l", "chỉ", "được", "8.883.384", "điểm", "solskjaer", "cũng", "nói", "cứng", "dù", "đang", "thất", "thế", "thì", "ông", "vẫn", "có", "niềm", "tin", "cũng", "như", "quyết", "tâm", "có", "được", "3.000.000", "điểm", "từ", "liverpool", "liverpool", "đang", "hướng", "đến", "trận", "thắng", "thứ", "98161100931", "liên", "tiếp", "đã", "4000", "là", "manchester", "united", "thì", "bạn", "không", "bao", "giờ", "có", "tư", "tưởng", "cầu", "hòa", "ở", "old", "trafford", "chúng", "tôi", "cần", "phải", "bắt", "đầu", "với", "những", "chiến", "thắng", "không", "quan", "trọng", "đó", "27", "là", "liverpool", "man", "city", "hay", "brighton", "một", "chiến", "thắng", "trước", "liverpool", "có", "thể", "giúp", "mu", "xoay", "chuyển", "tình", "thế" ]
[ "đăng ký xét tuyển", "đã", "chính", "thức", "lắp", "thí", "điểm", "bảng", "thông", "tin", "tuyến", "buýt", "trực", "tuyến", "tại", "hai nghìn", "vị", "trí", "nhà", "chờ", "xe", "buýt", "ngày mười tháng hai", "trung", "tâm", "quản", "lý", "và", "điều", "hành", "vận", "tải", "hành", "khách", "công", "cộng", "trung cấp y tế quảng bình", "đã", "chính", "thức", "lắp", "thí", "điểm", "bảng", "thông", "tin", "tại", "bốn trăm sáu tám ngàn năm trăm tám nhăm", "vị", "trí", "nhà", "chờ", "xe", "buýt", "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng viên", "báo", "giao", "thông", "đây", "là", "bảng", "thông", "tin", "trực", "tuyến", "chi", "tiết", "về", "các", "tuyến", "xe", "bảng", "hiện", "sáu mươi bảy ngàn tám trăm năm mươi hai phẩy ba nghìn bốn trăm mười ba", "cột", "gồm", "các", "tuyến", "xe", "buýt", "số", "phút", "chờ", "đợi", "và", "số", "kilômét", "của", "mỗi", "tuyến", "ông", "trần", "chí", "trung", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "quản", "lý", "và", "điều", "hành", "vận tải hành khách công cộng", "bị bôi nhọ", "giới", "thiệu", "về", "việc", "tra", "cứu", "các", "tuyến", "xe", "buýt", "qua", "công", "nghệ", "busmap", "thay", "vì", "phải", "dùng", "điện", "thoại", "di", "động", "tám triệu một ngàn", "có", "kết", "nối", "mạng", "internet", "để", "tra", "cứu", "thông", "tin", "thì", "nay", "chỉ", "cần", "nhìn", "vào", "bảng", "là", "có", "thể", "biết", "được", "thông", "tin", "các", "tuyến", "xe", "buýt", "ông", "trung", "nói", "đằng", "sau", "bảng", "thông", "tin", "tuyến", "buýt", "trực", "tuyến", "có", "số", "điện", "thoại", "đường", "dây", "nóng", "phần", "mềm", "busmap", "tra", "cứu", "xe", "buýt", "theo", "trung", "tâm", "trước", "mắt", "sẽ", "thí", "điểm", "lắp", "đặt", "bảng", "thông", "tin", "trên", "tại", "không năm bẩy hai sáu bốn không năm bốn sáu chín ba", "vị", "trí", "nhà", "chờ", "gồm", "trước", "cung", "văn", "hóa", "lao", "động", "quản lý xuất nhập cảnh", "và", "trường", "đại", "học", "sài", "gòn", "đối", "diện", "trường", "đại học", "sư", "phạm", "thành phố" ]
[ "đăng ký xét tuyển", "đã", "chính", "thức", "lắp", "thí", "điểm", "bảng", "thông", "tin", "tuyến", "buýt", "trực", "tuyến", "tại", "2000", "vị", "trí", "nhà", "chờ", "xe", "buýt", "ngày 10/2", "trung", "tâm", "quản", "lý", "và", "điều", "hành", "vận", "tải", "hành", "khách", "công", "cộng", "trung cấp y tế quảng bình", "đã", "chính", "thức", "lắp", "thí", "điểm", "bảng", "thông", "tin", "tại", "468.585", "vị", "trí", "nhà", "chờ", "xe", "buýt", "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng viên", "báo", "giao", "thông", "đây", "là", "bảng", "thông", "tin", "trực", "tuyến", "chi", "tiết", "về", "các", "tuyến", "xe", "bảng", "hiện", "67.852,3413", "cột", "gồm", "các", "tuyến", "xe", "buýt", "số", "phút", "chờ", "đợi", "và", "số", "kilômét", "của", "mỗi", "tuyến", "ông", "trần", "chí", "trung", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "quản", "lý", "và", "điều", "hành", "vận tải hành khách công cộng", "bị bôi nhọ", "giới", "thiệu", "về", "việc", "tra", "cứu", "các", "tuyến", "xe", "buýt", "qua", "công", "nghệ", "busmap", "thay", "vì", "phải", "dùng", "điện", "thoại", "di", "động", "8.001.000", "có", "kết", "nối", "mạng", "internet", "để", "tra", "cứu", "thông", "tin", "thì", "nay", "chỉ", "cần", "nhìn", "vào", "bảng", "là", "có", "thể", "biết", "được", "thông", "tin", "các", "tuyến", "xe", "buýt", "ông", "trung", "nói", "đằng", "sau", "bảng", "thông", "tin", "tuyến", "buýt", "trực", "tuyến", "có", "số", "điện", "thoại", "đường", "dây", "nóng", "phần", "mềm", "busmap", "tra", "cứu", "xe", "buýt", "theo", "trung", "tâm", "trước", "mắt", "sẽ", "thí", "điểm", "lắp", "đặt", "bảng", "thông", "tin", "trên", "tại", "057264054693", "vị", "trí", "nhà", "chờ", "gồm", "trước", "cung", "văn", "hóa", "lao", "động", "quản lý xuất nhập cảnh", "và", "trường", "đại", "học", "sài", "gòn", "đối", "diện", "trường", "đại học", "sư", "phạm", "thành phố" ]
[ "từ", "quý không sáu bốn sáu ba", "đến", "ba giờ", "đoàn", "công", "tác", "tổng", "cục", "hậu", "cần", "do", "trung", "tướng", "lê", "văn", "hoàng", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "chính", "ủy", "tổng", "cục", "hậu", "cần", "làm", "trưởng", "đoàn", "đã", "đến", "thăm", "và", "ngày không bẩy không sáu", "làm", "việc", "tại", "một", "số", "điểm", "đảo", "thuộc", "quần", "đảo", "trường", "sa", "huyện", "đảo", "trường", "sa", "tỉnh", "khánh", "hòa", "và", "nhà", "giàn", "ba không không gờ", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "trong", "hành", "trình", "chuyến", "công", "tác", "đoàn", "đã", "tới", "thăm", "và", "tặng", "quà", "cho", "cán", "bộ", "tháng năm hai ngàn sáu trăm bốn chín", "chiến", "sĩ", "và", "nhân", "dân", "trên", "đảo", "sáu không không xuộc pê đờ dê mờ gạch chéo dê", "trường", "sa", "lớn", "thị", "trấn", "trường", "sa", "đảo", "đá", "lát", "đảo", "đá", "tây", "đảo", "phan", "vinh", "đảo", "núi", "le", "và", "nhà", "giàn", "bốn không không ba ngàn xuộc nờ nờ ca sờ tờ", "ba", "kè", "tại", "các", "điểm", "đảo", "sau", "khi", "nghe", "báo", "cáo", "kết", "quả", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "trong", "ngày sáu tháng tám năm một ngàn một trăm tám mươi bảy", "và", "quý", "bốn ngàn bốn", "ngày năm tháng mười một năm chín chín chín", "trung", "tướng", "lê", "văn", "hoàng", "đã", "ghi", "nhận", "và", "biểu", "dương", "kết", "quả", "mà", "các", "đơn", "vị", "đã", "đạt", "được", "trong", "thời", "gian", "qua", "đồng", "chí", "nhấn", "mạnh", "mặc", "dù", "trong", "điều", "kiện", "còn", "khó", "khăn", "nhưng", "các", "đơn", "vị", "đã", "duy", "trì", "nghiêm", "chế", "độ", "trực", "chỉ", "huy", "trực", "ban", "trực", "chiến", "bảo", "đảm", "đầy", "đủ", "quân", "số", "vũ", "khí", "trang", "bị", "tổ", "chức", "tuần", "tra", "canh", "gác", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "các", "mục", "tiêu", "đảm", "nhiệm", "tổ", "chức", "luyện", "tập", "đúng", "đủ", "âm một trăm hai mươi bốn chấm bốn trăm bẩy mươi bảy bát can", "các", "nội", "dung", "và", "chương", "trình", "quân", "số", "làm", "tốt", "công", "tác", "kiểm", "tra", "đăng", "ký", "xác", "nhận", "cho", "tàu", "cá", "của", "ngư", "dân", "khai", "thác", "hải", "sản", "trên", "biển", "tích", "cực", "tăng", "gia", "sản", "xuất", "mười tám tháng chín", "chăn", "nuôi", "đưa", "vào", "bữa", "ăn", "để", "cải", "thiện", "đời", "sống", "bộ", "đội", "trong", "chuyến", "công", "tác", "phóng", "viên", "báo", "quân", "đội", "nhân", "dân", "online", "ghi", "lại", "một", "số", "hình", "ảnh", "hoạt", "động", "của", "đoàn", "chào", "cờ", "duyệt", "đội", "ngũ", "trên", "đảo", "phan", "vinh", "thăm", "và", "tặng", "quà", "cán", "bộ", "chiến", "sĩ", "nhà", "giàn", "chín không không xoẹt hai không không không trừ ép đê vê kép vê kép" ]
[ "từ", "quý 06/463", "đến", "3h", "đoàn", "công", "tác", "tổng", "cục", "hậu", "cần", "do", "trung", "tướng", "lê", "văn", "hoàng", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "chính", "ủy", "tổng", "cục", "hậu", "cần", "làm", "trưởng", "đoàn", "đã", "đến", "thăm", "và", "ngày 07/06", "làm", "việc", "tại", "một", "số", "điểm", "đảo", "thuộc", "quần", "đảo", "trường", "sa", "huyện", "đảo", "trường", "sa", "tỉnh", "khánh", "hòa", "và", "nhà", "giàn", "300g", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "trong", "hành", "trình", "chuyến", "công", "tác", "đoàn", "đã", "tới", "thăm", "và", "tặng", "quà", "cho", "cán", "bộ", "tháng 5/2649", "chiến", "sĩ", "và", "nhân", "dân", "trên", "đảo", "600/pđdm/d", "trường", "sa", "lớn", "thị", "trấn", "trường", "sa", "đảo", "đá", "lát", "đảo", "đá", "tây", "đảo", "phan", "vinh", "đảo", "núi", "le", "và", "nhà", "giàn", "4003000/nnkst", "ba", "kè", "tại", "các", "điểm", "đảo", "sau", "khi", "nghe", "báo", "cáo", "kết", "quả", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "trong", "ngày 6/8/1187", "và", "quý", "4400", "ngày 5/11/999", "trung", "tướng", "lê", "văn", "hoàng", "đã", "ghi", "nhận", "và", "biểu", "dương", "kết", "quả", "mà", "các", "đơn", "vị", "đã", "đạt", "được", "trong", "thời", "gian", "qua", "đồng", "chí", "nhấn", "mạnh", "mặc", "dù", "trong", "điều", "kiện", "còn", "khó", "khăn", "nhưng", "các", "đơn", "vị", "đã", "duy", "trì", "nghiêm", "chế", "độ", "trực", "chỉ", "huy", "trực", "ban", "trực", "chiến", "bảo", "đảm", "đầy", "đủ", "quân", "số", "vũ", "khí", "trang", "bị", "tổ", "chức", "tuần", "tra", "canh", "gác", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "các", "mục", "tiêu", "đảm", "nhiệm", "tổ", "chức", "luyện", "tập", "đúng", "đủ", "-124.477 pa", "các", "nội", "dung", "và", "chương", "trình", "quân", "số", "làm", "tốt", "công", "tác", "kiểm", "tra", "đăng", "ký", "xác", "nhận", "cho", "tàu", "cá", "của", "ngư", "dân", "khai", "thác", "hải", "sản", "trên", "biển", "tích", "cực", "tăng", "gia", "sản", "xuất", "18/9", "chăn", "nuôi", "đưa", "vào", "bữa", "ăn", "để", "cải", "thiện", "đời", "sống", "bộ", "đội", "trong", "chuyến", "công", "tác", "phóng", "viên", "báo", "quân", "đội", "nhân", "dân", "online", "ghi", "lại", "một", "số", "hình", "ảnh", "hoạt", "động", "của", "đoàn", "chào", "cờ", "duyệt", "đội", "ngũ", "trên", "đảo", "phan", "vinh", "thăm", "và", "tặng", "quà", "cán", "bộ", "chiến", "sĩ", "nhà", "giàn", "900/2000-fđww" ]
[ "nguồn", "suối", "mẹ", "của", "chàng", "ca", "sĩ", "gạch chéo quy dét ép dê bờ mờ ích a", "dân", "tộc", "thái", "ca", "sĩ", "la", "hoàng", "quý", "sáu mươi tám", "tốp", "một ngàn hai trăm hai mươi năm", "cuộc", "thi", "sao", "mai", "tám mươi bẩy", "dòng", "nhạc", "thính", "phòng", "chính", "thức", "ra", "mắt", "công", "chúng", "bộ", "ba", "sản", "phẩm", "âm", "nhạc", "gồm", "một", "mv", "có", "tên", "hoa", "của", "núi", "và", "hai", "sáu triệu sáu trăm ba năm nghìn chín trăm bẩy chín", "single", "nguồn", "suối", "mẹ", "và", "tương", "dương", "quê", "tôi", "cả", "bq", "bài", "hát", "do", "chính", "la", "hoàng", "quý", "sáng", "tác", "cũng", "chính", "là", "hình", "mẫu", "mà", "chàng", "ca", "sĩ", "dân", "tộc", "thái", "này", "theo", "đuổi", "trong", "thời", "gian", "tới", "mv", "hoa", "của", "núi", "được", "êkíp", "của", "la", "hoàng", "quý", "lên", "tận", "chín triệu một trăm bẩy mốt ngàn bốn trăm hai hai", "các", "huyện", "như", "yên", "minh", "đồng", "văn", "mèo", "vạc", "của", "tỉnh", "hà", "giang", "để", "thực", "hiện", "các", "cảnh", "quay", "trong", "vòng", "năm", "ngày", "những", "hình", "ảnh", "hùng", "vĩ", "và", "đẹp", "đến", "nao", "lòng", "của", "dải", "đất", "biên", "cương", "địa", "đầu", "tổ", "quốc", "được", "hiện", "lên", "trong", "mv", "như", "bức", "tranh", "cổ", "tích", "mà", "ở", "trong", "đó", "chứa", "đựng", "một", "câu", "chuyện", "tình", "dễ", "thương", "của", "một", "anh", "chàng", "kỹ", "sư", "miền", "xuôi", "phải", "lòng", "một", "cô", "gái", "vùng", "cao", "xinh", "đẹp", "và", "giỏi", "giang", "la", "hoàng", "quý", "sinh năm", "hai ngàn năm trăm mười sáu", "sinh", "ra", "và", "lớn", "lên", "trong", "một", "gia", "đình", "dân", "tộc", "thái", "có", "bốn", "chị", "em", "tại", "bản", "xiêng", "hương", "xá", "lượng", "tương", "dương", "nghệ", "an", "quý năm", "quý", "thi", "đỗ", "trường", "trung học phổ thông", "dân", "tộc", "nội", "trú", "tỉnh", "nghệ", "không giờ năm sáu phút bốn giây", "an", "nhưng", "nghĩ", "chị", "gái", "đi", "học", "xa", "nhà", "em", "trai", "lại", "đang", "nhỏ", "để", "phụ", "giúp", "công", "việc", "nhà", "và", "đỡ", "phần", "vất", "vả", "cho", "cha", "mẹ", "quý", "đã", "đăng", "ký", "không bốn ba bốn bẩy ba tám sáu một bẩy một", "học", "tại", "trường", "trung học phổ thông", "dân", "tộc", "nội", "trútương", "dương", "năm trăm lẻ tám nghìn sáu trăm", "với", "tài", "năng", "và", "sự", "chịu", "khó", "vượt", "lên", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "quý", "tham", "gia", "nhiều", "cuộc", "thi", "và", "cũng", "gặt", "hái", "được", "những", "hai ngàn sáu trăm bẩy mươi tám chấm không một chín bốn ki lô mét khối trên bát can", "thành", "công", "bước", "đầu", "trong", "đó", "vị", "trí", "tốp", "không một bốn hai năm tám bốn không ba chín sáu tám", "toàn", "quốc", "dòng", "nhạc", "thính", "phòng", "cuộc", "thi", "sao", "mai", "vòng mười lăm mười", "là", "giải", "thưởng", "cao", "nhất", "mà", "la", "hoàng", "quý", "đạt", "được" ]
[ "nguồn", "suối", "mẹ", "của", "chàng", "ca", "sĩ", "/qzfdbmxa", "dân", "tộc", "thái", "ca", "sĩ", "la", "hoàng", "quý", "68", "tốp", "1225", "cuộc", "thi", "sao", "mai", "87", "dòng", "nhạc", "thính", "phòng", "chính", "thức", "ra", "mắt", "công", "chúng", "bộ", "ba", "sản", "phẩm", "âm", "nhạc", "gồm", "một", "mv", "có", "tên", "hoa", "của", "núi", "và", "hai", "6.635.979", "single", "nguồn", "suối", "mẹ", "và", "tương", "dương", "quê", "tôi", "cả", "bq", "bài", "hát", "do", "chính", "la", "hoàng", "quý", "sáng", "tác", "cũng", "chính", "là", "hình", "mẫu", "mà", "chàng", "ca", "sĩ", "dân", "tộc", "thái", "này", "theo", "đuổi", "trong", "thời", "gian", "tới", "mv", "hoa", "của", "núi", "được", "êkíp", "của", "la", "hoàng", "quý", "lên", "tận", "9.171.422", "các", "huyện", "như", "yên", "minh", "đồng", "văn", "mèo", "vạc", "của", "tỉnh", "hà", "giang", "để", "thực", "hiện", "các", "cảnh", "quay", "trong", "vòng", "năm", "ngày", "những", "hình", "ảnh", "hùng", "vĩ", "và", "đẹp", "đến", "nao", "lòng", "của", "dải", "đất", "biên", "cương", "địa", "đầu", "tổ", "quốc", "được", "hiện", "lên", "trong", "mv", "như", "bức", "tranh", "cổ", "tích", "mà", "ở", "trong", "đó", "chứa", "đựng", "một", "câu", "chuyện", "tình", "dễ", "thương", "của", "một", "anh", "chàng", "kỹ", "sư", "miền", "xuôi", "phải", "lòng", "một", "cô", "gái", "vùng", "cao", "xinh", "đẹp", "và", "giỏi", "giang", "la", "hoàng", "quý", "sinh năm", "2516", "sinh", "ra", "và", "lớn", "lên", "trong", "một", "gia", "đình", "dân", "tộc", "thái", "có", "bốn", "chị", "em", "tại", "bản", "xiêng", "hương", "xá", "lượng", "tương", "dương", "nghệ", "an", "quý 5", "quý", "thi", "đỗ", "trường", "trung học phổ thông", "dân", "tộc", "nội", "trú", "tỉnh", "nghệ", "0:56:4", "an", "nhưng", "nghĩ", "chị", "gái", "đi", "học", "xa", "nhà", "em", "trai", "lại", "đang", "nhỏ", "để", "phụ", "giúp", "công", "việc", "nhà", "và", "đỡ", "phần", "vất", "vả", "cho", "cha", "mẹ", "quý", "đã", "đăng", "ký", "04347386171", "học", "tại", "trường", "trung học phổ thông", "dân", "tộc", "nội", "trútương", "dương", "508.600", "với", "tài", "năng", "và", "sự", "chịu", "khó", "vượt", "lên", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "quý", "tham", "gia", "nhiều", "cuộc", "thi", "và", "cũng", "gặt", "hái", "được", "những", "2678.0194 km3/pa", "thành", "công", "bước", "đầu", "trong", "đó", "vị", "trí", "tốp", "014258403968", "toàn", "quốc", "dòng", "nhạc", "thính", "phòng", "cuộc", "thi", "sao", "mai", "vòng 15 - 10", "là", "giải", "thưởng", "cao", "nhất", "mà", "la", "hoàng", "quý", "đạt", "được" ]
[ "tháng không hai một năm chín một", "chính", "phủ", "và", "người", "dân", "thái", "lan", "tiếp", "tục", "phải", "gồng", "mình", "trong", "trận", "lũ", "lịch", "sử", "khi", "nguy", "cơ", "gây", "lụt", "lội", "nghiêm", "trọng", "vẫn", "đang", "rình", "rập", "mười sáu giờ", "thủ", "đô", "bangkok", "buộc", "thủ", "tướng", "yingluck", "shinawatra", "phải", "yêu", "cầu", "mở", "tất", "cả", "các", "cửa", "xả", "lũ", "ở", "thủ", "đô", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "khẩn", "cấp", "bàn", "về", "giải", "pháp", "cứu", "nguy", "bangkok", "trong", "bối", "cảnh", "lượng", "nước", "lũ", "đổ", "về", "lên", "cao", "kỷ", "lục", "thủ", "tướng", "yingluck", "cho", "biết", "bà", "sẽ", "yêu", "cầu", "chính", "quyền", "thủ", "đô", "mở", "toàn", "bộ", "hệ", "thống", "cửa", "thoát", "lũ", "nhằm", "tăng", "công", "suất", "xả", "lũ", "ngoài", "ra", "bà", "yingluck", "cũng", "yêu", "cầu", "mở", "toàn", "bộ", "hệ", "thống", "máy", "bơm", "trong", "thành", "phố", "và", "tiến", "hành", "vớt", "rác", "trên", "các", "kênh", "lạch", "ở", "thủ", "đô", "theo", "thống", "kê", "hệ", "thống", "thoát", "nước", "ở", "bangkok", "có", "âm tám ba nghìn chín trăm hai sáu phẩy không một không tám bốn", "cửa", "xả", "lũ", "ngang ca cờ ca rờ gi năm mươi", "hai triệu tám trăm linh hai", "trạm", "bơm", "âm ba mươi nghìn chín trăm tám mốt phẩy một ngàn tám trăm lẻ sáu", "đường", "cống", "ngầm", "và", "bốn nghìn tám trăm sáu mốt chấm sáu ba bẩy tháng", "kênh", "lạch", "cùng", "ngày", "chính", "quyền", "thành", "phố", "bốn triệu tám nghìn", "bangkok", "đã", "phải", "đưa", "ra", "quyết", "định", "khó", "khăn", "khi", "cho", "tháo", "lũ", "về", "các", "vùng", "ngoại", "thành", "thủ", "đô", "để", "cứu", "khu", "vực", "nội", "đô", "quyết", "định", "trên", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "lượng", "nước", "trên", "sông", "chao", "phraya", "dâng", "cao", "kỷ", "lục", "và", "có", "nguy", "cơ", "vỡ", "đê", "bất", "cứ", "lúc", "nào", "tuy", "nhiên", "theo", "dự", "báo", "cuối", "tuần", "này", "mới", "là", "thời", "điểm", "nguy", "hiểm", "nhất", "đối", "với", "thủ", "đô", "bangkok", "khi", "sẽ", "có", "một", "lượng", "nước", "lớn", "từ", "miền", "trung", "đổ", "về", "đe", "dọa", "cuốn", "phăng", "tuyến", "bờ", "bao", "ngăn", "lũ", "mới", "được", "dựng", "lên", "và", "chất", "thêm", "gánh", "nặng", "cho", "những", "khu", "vực", "ngoại", "vi", "vốn", "đã", "chịu", "ảnh", "hưởng", "nặng", "nề", "của", "bão", "lũ", "trước", "đó", "thủ", "tướng", "yingluck", "cho", "biết", "việc", "ngăn", "không", "cho", "nước", "lũ", "tràn", "vào", "thủ", "đô", "chỉ", "là", "giải", "pháp", "tạm", "thời", "và", "rất", "có", "thể", "chính", "phủ", "sẽ", "buộc", "phải", "hy", "sinh", "một", "phần", "của", "bangkok", "để", "mở", "đường", "cho", "nước", "lũ", "tháo", "ra", "biển", "trước", "tình", "thế", "này", "hai trăm ba tám ki lô mét", "bà", "yingluck", "yêu", "cầu", "người", "dân", "thái", "lan", "nâng", "cao", "tinh", "thần", "đoàn", "kết", "và", "hợp", "tác", "với", "các", "nhà", "chức", "trách", "nhằm", "giảm", "thiểu", "tối", "đa", "thiệt", "hại", "theo", "thống", "kê", "mưa", "lũ", "bất", "thường", "kéo", "dài", "bốn ngàn bốn", "tháng", "qua", "ở", "thái", "lan", "đã", "làm", "một ngàn sáu trăm sáu mươi chín", "người", "thiệt", "mạng", "gần", "âm sáu trăm ba mươi tám phẩy bốn nhăm độ ép", "người", "bị", "ảnh", "hưởng", "chủ", "yếu", "là", "người", "dân", "ở", "các", "tỉnh", "ba trăm gạch ngang xê dê", "miền", "bắc", "và", "miền", "trung", "ngoài", "ra", "mưa", "lũ", "cũng", "khiến", "hàng", "chục", "nghìn", "người", "phải", "đi", "lánh", "nạn", "hàng", "nghìn", "ngôi", "nhà", "hai triệu bẩy mươi", "tuyến", "đường", "và", "có", "bẩy tháng chín", "tỉnh", "thành", "bị", "ngập", "lụt", "thiệt", "hại", "ban", "đầu", "ước", "tính", "lên", "tới", "hai trăm ba mươi tám phần trăm", "đến", "chín ngàn không trăm sáu mươi tám phẩy tám năm một mi li mét vuông trên ki lo oát giờ", "usd", "trong", "một", "diễn", "biến", "liên", "quan", "ngày hai mươi hai và ngày mười sáu", "chính", "phủ", "campuchia", "cấp", "hai trăm năm ba na nô mét trên vòng", "cứu", "trợ", "các", "nạn", "nhân", "lũ", "lụt", "ở", "việt", "nam", "và", "thái", "lan", "số", "tiền", "trên", "đã", "được", "phó", "thủ", "tướng", "kiêm", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "campuchia", "hor", "namhong", "chuyển", "tới", "đại", "sứ", "hai", "nước", "việt", "nam", "ba giờ mười chín phút", "và", "thái", "lan", "tại", "nước", "này", "theo", "đánh", "giá", "của", "văn", "phòng", "điều", "phối", "các", "vấn", "đề", "nhân", "đạo", "của", "liên", "hợp", "quốc", "ocha", "mùa", "mưa", "lũ", "năm", "nay", "được", "coi", "là", "tồi", "tệ", "nhất", "trong", "nhiều", "thập", "ngày tám", "kỷ", "qua", "ở", "đông", "nam", "á", "với", "hơn", "bốn ngàn bốn mươi", "người", "thiệt", "mạng", "và", "âm bẩy nghìn bốn trăm ba bẩy chấm bốn trăm năm mươi ba bát can", "người", "bị", "ảnh", "hưởng" ]
[ "tháng 02/1591", "chính", "phủ", "và", "người", "dân", "thái", "lan", "tiếp", "tục", "phải", "gồng", "mình", "trong", "trận", "lũ", "lịch", "sử", "khi", "nguy", "cơ", "gây", "lụt", "lội", "nghiêm", "trọng", "vẫn", "đang", "rình", "rập", "16h", "thủ", "đô", "bangkok", "buộc", "thủ", "tướng", "yingluck", "shinawatra", "phải", "yêu", "cầu", "mở", "tất", "cả", "các", "cửa", "xả", "lũ", "ở", "thủ", "đô", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "khẩn", "cấp", "bàn", "về", "giải", "pháp", "cứu", "nguy", "bangkok", "trong", "bối", "cảnh", "lượng", "nước", "lũ", "đổ", "về", "lên", "cao", "kỷ", "lục", "thủ", "tướng", "yingluck", "cho", "biết", "bà", "sẽ", "yêu", "cầu", "chính", "quyền", "thủ", "đô", "mở", "toàn", "bộ", "hệ", "thống", "cửa", "thoát", "lũ", "nhằm", "tăng", "công", "suất", "xả", "lũ", "ngoài", "ra", "bà", "yingluck", "cũng", "yêu", "cầu", "mở", "toàn", "bộ", "hệ", "thống", "máy", "bơm", "trong", "thành", "phố", "và", "tiến", "hành", "vớt", "rác", "trên", "các", "kênh", "lạch", "ở", "thủ", "đô", "theo", "thống", "kê", "hệ", "thống", "thoát", "nước", "ở", "bangkok", "có", "-83.926,01084", "cửa", "xả", "lũ", "-kckrj50", "2.000.802", "trạm", "bơm", "-30.981,1806", "đường", "cống", "ngầm", "và", "4861.637 tháng", "kênh", "lạch", "cùng", "ngày", "chính", "quyền", "thành", "phố", "4.008.000", "bangkok", "đã", "phải", "đưa", "ra", "quyết", "định", "khó", "khăn", "khi", "cho", "tháo", "lũ", "về", "các", "vùng", "ngoại", "thành", "thủ", "đô", "để", "cứu", "khu", "vực", "nội", "đô", "quyết", "định", "trên", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "lượng", "nước", "trên", "sông", "chao", "phraya", "dâng", "cao", "kỷ", "lục", "và", "có", "nguy", "cơ", "vỡ", "đê", "bất", "cứ", "lúc", "nào", "tuy", "nhiên", "theo", "dự", "báo", "cuối", "tuần", "này", "mới", "là", "thời", "điểm", "nguy", "hiểm", "nhất", "đối", "với", "thủ", "đô", "bangkok", "khi", "sẽ", "có", "một", "lượng", "nước", "lớn", "từ", "miền", "trung", "đổ", "về", "đe", "dọa", "cuốn", "phăng", "tuyến", "bờ", "bao", "ngăn", "lũ", "mới", "được", "dựng", "lên", "và", "chất", "thêm", "gánh", "nặng", "cho", "những", "khu", "vực", "ngoại", "vi", "vốn", "đã", "chịu", "ảnh", "hưởng", "nặng", "nề", "của", "bão", "lũ", "trước", "đó", "thủ", "tướng", "yingluck", "cho", "biết", "việc", "ngăn", "không", "cho", "nước", "lũ", "tràn", "vào", "thủ", "đô", "chỉ", "là", "giải", "pháp", "tạm", "thời", "và", "rất", "có", "thể", "chính", "phủ", "sẽ", "buộc", "phải", "hy", "sinh", "một", "phần", "của", "bangkok", "để", "mở", "đường", "cho", "nước", "lũ", "tháo", "ra", "biển", "trước", "tình", "thế", "này", "238 km", "bà", "yingluck", "yêu", "cầu", "người", "dân", "thái", "lan", "nâng", "cao", "tinh", "thần", "đoàn", "kết", "và", "hợp", "tác", "với", "các", "nhà", "chức", "trách", "nhằm", "giảm", "thiểu", "tối", "đa", "thiệt", "hại", "theo", "thống", "kê", "mưa", "lũ", "bất", "thường", "kéo", "dài", "4400", "tháng", "qua", "ở", "thái", "lan", "đã", "làm", "1669", "người", "thiệt", "mạng", "gần", "-638,45 of", "người", "bị", "ảnh", "hưởng", "chủ", "yếu", "là", "người", "dân", "ở", "các", "tỉnh", "300-cd", "miền", "bắc", "và", "miền", "trung", "ngoài", "ra", "mưa", "lũ", "cũng", "khiến", "hàng", "chục", "nghìn", "người", "phải", "đi", "lánh", "nạn", "hàng", "nghìn", "ngôi", "nhà", "2.000.070", "tuyến", "đường", "và", "có", "7/9", "tỉnh", "thành", "bị", "ngập", "lụt", "thiệt", "hại", "ban", "đầu", "ước", "tính", "lên", "tới", "238 %", "đến", "9068,851 mm2/kwh", "usd", "trong", "một", "diễn", "biến", "liên", "quan", "ngày 22 và ngày 16", "chính", "phủ", "campuchia", "cấp", "253 nm/vòng", "cứu", "trợ", "các", "nạn", "nhân", "lũ", "lụt", "ở", "việt", "nam", "và", "thái", "lan", "số", "tiền", "trên", "đã", "được", "phó", "thủ", "tướng", "kiêm", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "campuchia", "hor", "namhong", "chuyển", "tới", "đại", "sứ", "hai", "nước", "việt", "nam", "3h19", "và", "thái", "lan", "tại", "nước", "này", "theo", "đánh", "giá", "của", "văn", "phòng", "điều", "phối", "các", "vấn", "đề", "nhân", "đạo", "của", "liên", "hợp", "quốc", "ocha", "mùa", "mưa", "lũ", "năm", "nay", "được", "coi", "là", "tồi", "tệ", "nhất", "trong", "nhiều", "thập", "ngày 8", "kỷ", "qua", "ở", "đông", "nam", "á", "với", "hơn", "4040", "người", "thiệt", "mạng", "và", "-7437.453 pa", "người", "bị", "ảnh", "hưởng" ]
[ "asus", "chiến", "thắng", "sáu mươi bẩy", "giải", "thưởng", "sáng", "tạo", "ces", "bẩy mốt ngàn chín trăm sáu sáu phẩy ba năm một tám", "innovation", "awards", "asus", "và", "asus", "rog", "vừa", "được", "vinh", "danh", "tại", "các", "hạng", "mục", "thiết", "bị", "ngoại", "vi", "máy", "tính", "phần", "cứng", "máy", "tính", "linh", "kiện", "và", "thiết", "bị", "di", "động", "và", "nhận", "được", "giải", "thưởng", "sáng", "tạo", "ces", "ba triệu", "innovation", "awards", "cho", "thiết", "kế", "và", "công", "nghệ", "nổi", "bật", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "tiêu", "dùng", "các", "sản", "phẩm", "asus", "đạt", "giải", "ces", "innovation", "award", "bao", "gồm", "zenbook", "pro", "duo", "zenfone", "bẩy trăm năm mươi nghìn ba trăm hai ba", "zenbook", "hai ngàn", "zenbook", "flip", "sáu mươi chấm không bẩy tám", "và", "proart", "display", "gạch ngang e ét đê đê lờ trừ năm không bẩy", "các", "sản", "phẩm", "rog", "đạt", "giải", "bao", "gồm", "rog", "phone", "ii", "rog", "strix", "scar", "iii", "rog", "strix", "arion", "m.2", "nvme", "usb3.2", "gen", "một nghìn tám trăm linh ba", "ssd", "và", "rog", "kunai", "gamepad", "một nghìn không trăm linh ba", "sản", "phẩm", "asus", "khác", "đạt", "giải", "sẽ", "được", "tiết", "lộ", "trực", "tiếp", "tại", "ces", "âm chín mươi lăm ngàn năm trăm sáu mươi phẩy ba trăm hai tám", "chiến", "thắng", "giải", "thưởng", "này", "một", "lần", "nữa", "khẳng", "định", "cam", "kết", "của", "asus", "trong", "việc", "mang", "lại", "trải", "nghiệm", "tuyệt", "vời", "cho", "người", "dùng", "thông", "qua", "thiết", "kế", "và", "sự", "sáng", "tạo", "xờ gi e vê kép", "là", "một", "chương", "trình", "thường", "niên", "vinh", "danh", "những", "thiết", "kế", "nổi", "bật", "giải", "thưởng", "ces", "innovation", "awards", "ghi", "nhận", "các", "sản", "phẩm", "của", "năm tám một ba hai năm ba năm năm hai", "hạng", "một ba tháng không bốn hai năm sáu bốn", "mục", "danh", "sách", "giải", "thưởng", "vừa", "được", "công", "bố", "vào", "mười sáu giờ", "trong", "buổi", "lễ", "ces", "unveiled", "tại", "new", "york", "sự", "kiện", "công", "nghệ", "đặc", "biệt", "chỉ", "mời", "giới", "hạn", "các", "kênh", "báo", "nhà", "trưng", "bày", "và", "các", "nhãn", "hàng", "hàng", "đầu", "thị", "trường", "nhằm", "tiết", "lộ", "trước", "các", "sản", "phẩm", "xu", "hướng", "sẽ", "có", "mặt", "tại", "ces", "hai ngàn", "diễn", "ra", "từ", "ngày", "gờ vờ đê rờ ca gạch ngang u a nờ a lờ xoẹt ba trăm", "ở", "las", "vegas", "các", "sản", "phẩm", "đạt", "giải", "ces", "một trăm chín tám ngàn tám trăm bốn bảy", "innovation", "awards", "asus", "zenbook", "pro", "duo", "asus", "zenbook", "pro", "duo", "được", "trang", "bị", "screenpad", "plus", "màn", "hình", "thứ", "hai", "cho", "phép", "người", "dùng", "lựa", "chọn", "đa", "nhiệm", "chưa", "từng", "thấy", "trước", "đây", "màn", "hình", "screenpad", "plus", "âm tám ngàn bảy trăm ba lăm chấm bốn trăm hai sáu đi ốp", "trên", "zenbook", "pro", "duo", "là", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "độ", "phân", "giải", "i đê vờ tờ bảy không không", "u i ép nờ ngang bốn trăm linh năm", "hoạt", "động", "mượt", "mà", "cùng", "với", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "chính", "hai trăm bốn mươi sáu phần trăm", "độ", "phân", "giải", "sáu trăm a giây đê e lờ", "uhd", "tấm", "nền", "oled", "hdr", "cho", "người", "dùng", "vô", "số", "cách", "để", "tối", "ưu", "và", "cá", "nhân", "hóa", "cách", "làm", "việc", "của", "mỗi", "người", "phần", "cứng", "của", "máy", "mạnh", "mẽ", "để", "quá", "hai ngàn", "trình", "sáng", "tạo", "dễ", "dàng", "hơn", "vi", "xử", "lý", "intel", "core", "thế", "hệ", "thứ", "cộng năm hai bốn không ba không không hai tám bẩy sáu", "kết", "hợp", "cùng", "hai triệu ba trăm ba chín ngàn chín trăm ba nhăm", "sáu trăm mười năm rúp", "ram", "và", "card", "đồ", "họa", "rời", "nvidia", "geforce", "rtx", "ba trăm lẻ bốn nghìn hai trăm bẩy tám", "cùng", "lưu", "trữ", "tốc", "độ", "cao", "lên", "đến", "bảy trăm hai mươi hai ki lo oát", "pcie", "ba nghìn", "bốn mươi ba xoẹt hắt a", "ssd", "các", "bẩy trăm năm mươi bẩy xen ti mét vuông", "thành", "phần", "cao", "cấp", "này", "đã", "hiệu số mười chín mười bảy", "mang", "lại", "cho", "người", "dùng", "sức", "mạnh", "để", "dễ", "dàng", "quản", "lý", "và", "vận", "hành", "tất", "cả", "ứng", "dụng", "trên", "cả", "màn", "hình", "chính", "và", "màn", "hình", "thứ", "hai", "screenpad", "plus", "asus", "zenfone", "hai ngàn linh tám", "zenfone", "không ba một một một năm không một không bốn năm không", "là", "một", "kiệt", "tác", "thiết", "kế", "trong", "lĩnh", "vực", "điện", "thoại", "di", "động", "máy", "được", "trang", "bị", "màn", "hình", "all", "screen", "thực", "thụ", "nhờ", "vào", "hệ", "thống", "camera", "lật", "mang", "tính", "cách", "mạng", "đây", "là", "hệ", "thống", "camera", "kép", "với", "khả", "năng", "lật", "tự", "động", "cùng", "chất", "lượng", "hình", "ảnh", "cao", "mang", "đến", "khả", "năng", "sáng", "tạo", "mới", "cho", "nhiếp", "ảnh", "di", "động", "với", "kích", "thước", "thân", "máy", "năm trăm ba mươi ba ki lô bai trên mon", "zenfone", "hai", "không", "chỉ", "có", "màn", "hình", "nanoedge", "toàn", "màn", "hình", "sáu trăm hai bảy đề xi mét vuông", "camera", "lật", "và", "pin", "đờ đắp liu trừ bốn ngàn trừ bảy bốn không", "mà", "còn", "sở", "hữu", "bộ", "vi", "xử", "lý", "snapdragon", "bốn triệu không ngàn chín trăm", "hàng", "đầu", "của", "qualcomm", "loa", "stereo", "kép", "khay", "sim", "ba", "khe", "và", "jack", "cắm", "tai", "mười giờ ba mươi bốn", "nghe", "bốn trăm tám mốt đề xi mét khối", "asus", "zenbook", "bốn ngàn bảy trăm chín mươi sáu", "zenbook", "bẩy triệu bẩy trăm bẩy bốn ngàn bẩy trăm bốn ba", "là", "một", "trong", "những", "laptop", "nhỏ", "gọn", "nhất", "thế", "giới", "trong", "phân", "khúc", "laptop", "tám ngàn bốn trăm bẩy mươi phẩy chín trăm tám mươi sáu giờ trên oát giờ", "nhờ", "thiết", "kế", "mười chín giờ năm chín phút", "nanoedge", "ngày hai tám và ngày mười ba", "cho", "màn", "hình", "gần", "như", "không", "viền", "và", "screenpad", "một ngàn bẩy trăm sáu mươi sáu", "độc", "đáo", "cho", "bàn", "di", "chuột", "trở", "thành", "giấc", "mơ", "đa", "nhiệm", "cho", "bất", "kỳ", "ai", "series", "zenbook", "đã", "khởi", "đầu", "cho", "kỷ", "nguyên", "mới", "của", "thiết", "kế", "siêu", "di", "động", "khung", "máy", "gọn", "nhẹ", "nhàng", "đã", "giúp", "zenbook", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "dòng", "laptop", "nhỏ", "nhất", "thế", "giới", "zenbook", "tám trăm năm mươi ba nghìn năm trăm mười sáu", "được", "thiết", "kế", "để", "mang", "đến", "hiệu", "năng", "di", "động", "mạnh", "mẽ", "với", "vi", "xử", "lý", "lên", "đến", "intel", "core", "ba trăm chéo hai nghìn quờ sờ nờ", "thế", "hệ", "một tám bốn bẩy sáu tám bốn ba một ba một", "mới", "nhất", "và", "card", "đồ", "họa", "rời", "nvidia", "geforce", "gtx", "âm sáu mươi mốt ngàn sáu trăm ba mươi tám phẩy sáu bốn sáu hai", "maxq", "pcie", "ssd", "và", "ram", "lên", "đến", "năm trăm ba mươi bốn chỉ", "giúp", "zenbook", "chín trăm chín mươi chín ngàn năm trăm bốn mươi ba", "trở", "thành", "lựa", "chọn", "hoàn", "hảo", "cho", "việc", "tạo", "các", "tài", "liệu", "phức", "tạp", "dữ", "liệu", "chỉnh", "sửa", "hình", "ảnh", "video", "hay", "đơn", "giản", "là", "chơi", "game", "giải", "trí", "nhẹ", "nhàng", "asus", "zenbook", "flip", "âm ba mươi chấm bốn bảy", "được", "tạo", "âm bốn mươi chín ki lô", "ra", "với", "tính", "năng", "xoay", "gập", "sức", "mạnh", "và", "tính", "di", "động", "zenbook", "flip", "một triệu không trăm năm mươi sáu nghìn bẩy trăm ba mươi", "xoay", "gập", "sở", "hữu", "màn", "hình", "nanoedge", "với", "viền", "siêu", "mỏng", "ở", "cả", "mười hai tới sáu", "cạnh", "màn", "hình", "mang", "đến", "tỉ", "lệ", "màn", "hình", "trên", "thân", "máy", "đến", "âm bốn nghìn sáu trăm bảy mươi phẩy bẩy một ba đề xi mét vuông", "cho", "tổng", "diện", "tích", "máy", "nhỏ", "gọn", "hơn", "zenbook", "flip", "năm phẩy không năm mươi", "có", "thể", "được", "sử", "dụng", "ở", "âm năm mươi ngàn năm trăm năm mươi phẩy không không bẩy ba", "chế", "độ", "laptop", "dựng", "máy", "đứng", "dựng", "máy", "dạng", "lều", "âm bốn tám phẩy sáu mươi mốt", "và", "chế", "độ", "máy", "tính", "bảng", "màn", "hình", "đê i xờ lờ chéo o ca ích ép trừ", "uhd", "được", "hiệu", "chỉnh", "để", "thể", "hiện", "màu", "sắc", "chính", "xác", "và", "được", "pantone", "chứng", "nhận", "về", "độ", "chân", "thật", "của", "màu", "sắc", "thể", "hiện", "cho", "nhà", "sáng", "tạo", "nội", "dung", "screenpad", "tám trăm hai mươi mốt nghìn tám trăm bẩy mươi sáu", "nâng", "cấp", "trải", "nghiệm", "trên", "hai nghìn bốn trăm ba mươi bẩy", "chiếc", "laptop", "thông", "thường", "bằng", "cách", "tích", "hợp", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "thông", "minh", "tại", "vị", "trí", "bàn", "di", "chuột", "để", "hoàn", "thiện", "năng", "suất", "làm", "việc", "và", "đa", "nhiệm", "zenbook", "flip", "âm bẩy ngàn bốn trăm ba mốt phẩy bốn hai không héc", "thời", "là", "một", "cỗ", "máy", "mạnh", "mẽ", "với", "vi", "xử", "lý", "intel", "core", "hai trăm gạch chéo một bảy bốn không gạch ngang lờ hát dét gạch ngang", "mới", "nhất", "card", "đồ", "họa", "rời", "nvidia", "geforce", "gtx", "một triệu tám nghìn", "max-q", "ram", "lên", "đến", "tám nghìn bẩy bẩy chấm chín trăm chín mươi bát can", "và", "hỗ", "trợ", "pcie", "ssds", "tốc", "độ", "cao", "proart", "display", "đắp liu mờ u lờ ngang vê kép e xê vờ pờ ngang", "asus", "proart", "display", "chín trăm gạch ngang ba không không tám lờ quy ca i bê", "là", "một", "trong", "những", "màn", "hình", "bốn trăm hai tư mét vuông", "năm trăm sáu mươi gạch chéo một ngàn một trăm năm mươi trừ pờ gi gi đê hắt", "chuyên", "nghiệp", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "sử", "dụng", "ma", "trận", "đèn", "nền", "mini", "led", "năm sáu chấm chín tới ba mốt phẩy bảy", "không hai tám chín chín ba bốn một bốn hai tám không", "vùng", "với", "tốc", "độ", "làm", "mới", "lên", "đến", "chín trăm tám mươi bốn độ ca", "ma", "trận", "đèn", "nền", "lớn", "cho", "phép", "duy", "trì", "độ", "sáng", "toàn", "màn", "hình", "ba nghìn chín trăm sáu mươi", "nits", "sáu triệu hai trăm mười sáu nghìn hai trăm lẻ chín", "nits", "độ", "sáng", "cực", "đại", "và", "tỷ", "lệ", "tương", "phản", "bốn trăm sáu mươi nghìn linh bốn", "hai ngàn sáu trăm hai mốt phẩy không không hai nghìn sáu trăm năm mươi tám", "cùng", "các", "tính", "năng", "hàng", "đầu", "cho", "ngành", "công", "nghiệp", "như", "hdr", "ngày mười bốn đến ngày mùng bảy tháng tám", "tích", "hợp", "dolby", "vision", "hlg", "và", "chín không không trừ bốn nghìn chéo rờ dê lờ u", "với", "công", "nghệ", "chấm", "lượng", "tử", "một ngàn không trăm lẻ năm trừ năm ba không", "có", "thể", "hiển", "thị", "gam", "màu", "rộng", "với", "hỗ", "trợ", "hệ", "màu", "màu", "dci-p3", "adobe", "rgb", "srgb", "rec", "bảy nhăm nghìn ba trăm tám bốn", "và", "rec", "tám trăm ngàn", "với", "độ", "sâu", "màu", "hai mươi hai chấm tám mươi tư", "bit", "thực", "và", "quy", "trình", "cân", "chình", "màu", "từ", "trong", "nhà", "máy", "trước", "khi", "xuất", "xưởng", "sản", "phẩm", "mang", "lại", "màu", "sắc", "cực", "kỳ", "chính", "xác", "delta-e", "<", "ba nghìn", "và", "công", "nghệ", "cân", "chỉnh", "màu", "từ", "phần", "cứng", "được", "tích", "hợp", "thẳng", "vào", "màn", "hình", "với", "tính", "năng", "ghi", "lại", "màu", "cho", "màn", "hình", "đảm", "bảo", "độ", "chính", "xác", "liên", "tục", "cho", "hiệu", "suất", "liên", "tục", "đáng", "tin", "cậy", "rog", "phone", "ii", "rog", "phone", "ii", "sở", "hữu", "bộ", "vi", "xử", "lý", "snapdragon", "âm sáu ba ngàn ba trăm bốn lăm phẩy bảy nghìn chín trăm năm ba", "plus", "ram", "bảy trăm mười bốn chấm không không bốn trăm ba mươi hai ca lo", "pin", "rờ sờ xê pê đê sáu không tám", "hệ", "thống", "làm", "mát", "gamecool", "ii", "và", "màn", "hình", "pê ca cờ mờ lờ đắp liu ca rờ bẩy trăm", "amoled", "cực", "nhanh", "mang", "đến", "trải", "nghiệm", "chơi", "game", "di", "động", "tối", "ưu", "màn", "hình", "amoled", "trên", "rog", "phone", "ii", "được", "trang", "bị", "tần", "số", "quét", "âm chín ngàn tám trăm mười bốn chấm không năm trăm năm mươi việt nam đồng", "bốn năm không chéo sáu trăm", "và", "độ", "trễ", "cảm", "ứng", "ba mươi ngang vê hát đờ xuộc", "cho", "người", "dùng", "trải", "nghiệm", "giải", "trí", "và", "chơi", "game", "mượt", "mà", "cực", "nhạy", "và", "không", "bóng", "mờ", "ngoài", "ra", "với", "độ", "chính", "xác", "màu", "delta", "e", "<", "âm bảy mươi ba nghìn hai trăm năm mươi hai phẩy bẩy ngàn sáu trăm bẩy chín", "và", "hỗ", "trợ", "hdr", "âm bốn mươi hai phẩy sáu mươi sáu", "bit", "rog", "phone", "ii", "đảm", "bảo", "các", "trò", "chơi", "và", "video", "hdr", "hiển", "thị", "chính", "xác", "như", "những", "gì", "nhà", "sáng", "tạo", "mong", "muốn", "và", "để", "cải", "thiện", "khả", "năng", "chơi", "game", "trên", "rog", "phone", "ii", "các", "kỹ", "sư", "rog", "không", "chỉ", "mang", "đến", "các", "tính", "năng", "tập", "trung", "vào", "trò", "chơi", "năm trăm hai mươi chín tháng", "mà", "còn", "phát", "triển", "nhiều", "phụ", "kiện", "để", "xây", "dựng", "một", "hệ", "thống", "chơi", "game", "di", "động", "chuyên", "nghiệp", "bộ", "phụ", "kiện", "này", "bao", "gồm", "twinview", "dock", "ii", "tay", "cầm", "rog", "kunai", "và", "wigig", "display", "dock", "bẩy trăm chín mươi tám mét trên ki lô gờ ram", "plus", "và", "mobile", "desktop", "dock", "rog", "strix", "scar", "iii", "rog", "strix", "scar", "iii", "được", "thiết", "kế", "cho", "esports", "với", "phần", "cứng", "tiên", "tiến", "và", "làm", "mát", "cần", "thiết", "để", "chơi", "trò", "chơi", "mượt", "mà", "trên", "màn", "hình", "bẩy ngàn sáu trăm bẩy mươi nhăm phẩy một hai in trên ca ra", "màn", "hình", "laptop", "gaming", "nhanh", "nhất", "thế", "giới", "các", "tính", "năng", "như", "rog", "keystone", "và", "aura", "sync", "cung", "năm trăm chín mươi mi li mét", "cấp", "cho", "game", "thủ", "sức", "mạnh", "lớn", "hơn", "để", "cá", "nhân", "hóa", "thiết", "bị", "trong", "khi", "đồ", "họa", "lên", "đến", "nvidia", "geforce", "rtx", "bốn ngàn không trăm sáu mươi", "đủ", "mạnh", "để", "lấp", "đầy", "số", "khung", "hình", "mà", "màn", "hình", "ba nghìn chín hai chấm không không chín không hai việt nam đồng", "cực", "nhanh", "của", "strix", "scar", "iii", "cung", "cấp", "hệ", "thống", "làm", "mát", "thông", "minh", "cho", "phép", "công", "nghệ", "rog", "boost", "đẩy", "tốc", "độ", "xung", "nhịp", "gpu", "lên", "mức", "tối", "đa", "hai ngàn", "mê-ga-héc", "ở", "âm bốn ngàn bảy trăm sáu mươi bẩy chấm chín không ba tháng trên vòng", "các", "game", "thủ", "một nghìn năm trăm bốn mươi ba phẩy bốn trăm bẩy mươi lăm đề xi mét", "hiện", "đại", "có", "thể", "tạo", "nội", "dung", "nhanh", "hơn", "và", "hiệu", "quả", "hơn", "với", "cpu", "intel", "core", "i9-9880h", "mới", "nhất", "của", "strix", "scar", "iii", "bộ", "vi", "xử", "lý", "này", "đẩy", "tốc", "độ", "xung", "nhịp", "lên", "đến", "một ngàn hai trăm chín mươi ba", "ghi ga héc", "với", "một", "nhân", "thiết", "kế", "hai ngàn tám trăm linh một", "nhân", "bảy triệu năm trăm ba mươi lăm ngàn chín trăm chín mươi hai", "luồng", "song", "song", "cung", "cấp", "sức", "mạnh", "đủ", "để", "giải", "quyết", "khối", "lượng", "công", "việc", "lớn", "và", "đòi", "hỏi", "đa", "nhiệm", "cao", "với", "bộ", "nhớ", "ddr4-2666", "lên", "tới", "âm chín ngàn bốn trăm bốn mươi chấm ba trăm chín hai tạ trên mi li mét vuông", "game", "thủ", "có", "thể", "dễ", "dàng", "chơi", "trò", "ngày mười tám", "chuyện", "và", "phát", "trực", "tiếp", "đồng", "thời", "với", "rog", "strix", "scar", "iii", "rog", "strix", "arion", "rog", "strix", "arion", "là", "vỏ", "ssd", "ngày mồng bẩy", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "tích", "hợp", "hiệu", "ứng", "ánh", "sáng", "asus", "aura", "sync", "rgb", "phù", "hợp", "với", "ssd", "m.2", "nvme", "với", "chuẩn", "kích", "thước", "giai đoạn hai mươi chín mười một", "đến", "một ngàn bẩy trăm sáu mươi tư", "sản", "phẩm", "sử", "dụng", "kết", "nối", "usb-c", "năm triệu ba trăm hai mươi hai ngàn sáu trăm chín mươi hai", "gen", "ba mươi tới mười sáu", "hỗ", "trợ", "tốc", "độ", "truyền", "cực", "nhanh", "lên", "đến", "giây gạch ngang năm không chín", "và", "vỏ", "bằng", "hợp", "kim", "nhôm", "với", "các", "miếng", "đệm", "nhiệt", "tích", "hợp", "đảm", "bảo", "tản", "nhiệt", "mạnh", "mẽ", "rog", "strix", "arion", "với", "thiết", "kế", "thông", "minh", "giúp", "bạn", "dễ", "dàng", "gắn", "ssd", "vào", "vỏ", "mà", "không", "cần", "tuốc", "nơ", "vít", "vỏ", "sản", "phẩm", "cũng", "đi", "kèm", "với", "giá", "đỡ", "bảo", "vệ", "và", "đáp", "ứng", "các", "tiêu", "chuẩn", "thử", "nghiệm", "thả", "rơi", "mil-std-810g", "một trăm hai mươi tám nghìn hai trăm tám mươi sáu", "với", "asus", "aura", "sync", "rog", "strix", "arion", "là", "sản", "phẩm", "bổ", "sung", "hoàn", "hảo", "cho", "bất", "kỳ", "thiết", "bị", "chơi", "game", "nào", "và", "cho", "phép", "các", "game", "thủ", "thể", "hiện", "cá", "tính", "của", "mình", "rog", "kunai", "gamepad", "tay", "cầm", "chơi", "game", "rog", "kunai", "với", "thiết", "kế", "dạng", "mô-đun", "mang", "lại", "trải", "nghiệm", "chơi", "game", "di", "động", "tốt", "nhất", "cho", "dù", "sử", "dụng", "màn", "hình", "điện", "thoại", "hay", "màn", "hình", "ngoài", "tay", "cầm", "chơi", "game", "rog", "kunai", "được", "sản", "xuất", "dành", "cho", "game", "thủ", "bận", "rộn", "với", "hầu", "hết", "các", "tay", "cầm", "chơi", "game", "game", "thủ", "sẽ", "bị", "giới", "hạn", "ở", "một", "chế", "độ", "hoạt", "động", "duy", "nhất", "nhưng", "với", "rog", "kunai", "game", "thủ", "có", "thể", "lắp", "vào", "điện", "thoại", "của", "mình", "thông", "qua", "ốp", "lưng", "kunai", "bumber", "để", "sử", "dụng", "nó", "ở", "chế", "độ", "cầm", "tay", "handheld", "hoặc", "kết", "hợp", "hai", "ngày ba mốt và ngày mười bảy", "bộ", "điều", "khiển", "kunai", "controller", "vào", "giá", "đỡ", "kunai", "holder", "để", "có", "được", "trải", "nghiệm", "giống", "tay", "cầm", "console", "thiết", "kế", "chính", "rog", "kunai", "là", "phụ", "kiện", "bổ", "sung", "cho", "rog", "phone", "ii", "tuy", "nhiên", "các", "game", "thủ", "phòng chống", "cũng", "có", "thể", "dùng", "kunai", "như", "bất", "kỳ", "tay", "cầm", "chơi", "game", "nào" ]
[ "asus", "chiến", "thắng", "67", "giải", "thưởng", "sáng", "tạo", "ces", "71.966,3518", "innovation", "awards", "asus", "và", "asus", "rog", "vừa", "được", "vinh", "danh", "tại", "các", "hạng", "mục", "thiết", "bị", "ngoại", "vi", "máy", "tính", "phần", "cứng", "máy", "tính", "linh", "kiện", "và", "thiết", "bị", "di", "động", "và", "nhận", "được", "giải", "thưởng", "sáng", "tạo", "ces", "3.000.000", "innovation", "awards", "cho", "thiết", "kế", "và", "công", "nghệ", "nổi", "bật", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "tiêu", "dùng", "các", "sản", "phẩm", "asus", "đạt", "giải", "ces", "innovation", "award", "bao", "gồm", "zenbook", "pro", "duo", "zenfone", "750.323", "zenbook", "2000", "zenbook", "flip", "60.078", "và", "proart", "display", "-esđdl-507", "các", "sản", "phẩm", "rog", "đạt", "giải", "bao", "gồm", "rog", "phone", "ii", "rog", "strix", "scar", "iii", "rog", "strix", "arion", "m.2", "nvme", "usb3.2", "gen", "1803", "ssd", "và", "rog", "kunai", "gamepad", "1003", "sản", "phẩm", "asus", "khác", "đạt", "giải", "sẽ", "được", "tiết", "lộ", "trực", "tiếp", "tại", "ces", "-95.560,328", "chiến", "thắng", "giải", "thưởng", "này", "một", "lần", "nữa", "khẳng", "định", "cam", "kết", "của", "asus", "trong", "việc", "mang", "lại", "trải", "nghiệm", "tuyệt", "vời", "cho", "người", "dùng", "thông", "qua", "thiết", "kế", "và", "sự", "sáng", "tạo", "xjew", "là", "một", "chương", "trình", "thường", "niên", "vinh", "danh", "những", "thiết", "kế", "nổi", "bật", "giải", "thưởng", "ces", "innovation", "awards", "ghi", "nhận", "các", "sản", "phẩm", "của", "5813253552", "hạng", "13/04/2564", "mục", "danh", "sách", "giải", "thưởng", "vừa", "được", "công", "bố", "vào", "16h", "trong", "buổi", "lễ", "ces", "unveiled", "tại", "new", "york", "sự", "kiện", "công", "nghệ", "đặc", "biệt", "chỉ", "mời", "giới", "hạn", "các", "kênh", "báo", "nhà", "trưng", "bày", "và", "các", "nhãn", "hàng", "hàng", "đầu", "thị", "trường", "nhằm", "tiết", "lộ", "trước", "các", "sản", "phẩm", "xu", "hướng", "sẽ", "có", "mặt", "tại", "ces", "2000", "diễn", "ra", "từ", "ngày", "gvdrk-uanal/300", "ở", "las", "vegas", "các", "sản", "phẩm", "đạt", "giải", "ces", "198.847", "innovation", "awards", "asus", "zenbook", "pro", "duo", "asus", "zenbook", "pro", "duo", "được", "trang", "bị", "screenpad", "plus", "màn", "hình", "thứ", "hai", "cho", "phép", "người", "dùng", "lựa", "chọn", "đa", "nhiệm", "chưa", "từng", "thấy", "trước", "đây", "màn", "hình", "screenpad", "plus", "-8735.426 điôp", "trên", "zenbook", "pro", "duo", "là", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "độ", "phân", "giải", "idvt700", "uifn-405", "hoạt", "động", "mượt", "mà", "cùng", "với", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "chính", "246 %", "độ", "phân", "giải", "600ajdel", "uhd", "tấm", "nền", "oled", "hdr", "cho", "người", "dùng", "vô", "số", "cách", "để", "tối", "ưu", "và", "cá", "nhân", "hóa", "cách", "làm", "việc", "của", "mỗi", "người", "phần", "cứng", "của", "máy", "mạnh", "mẽ", "để", "quá", "2000", "trình", "sáng", "tạo", "dễ", "dàng", "hơn", "vi", "xử", "lý", "intel", "core", "thế", "hệ", "thứ", "+52403002876", "kết", "hợp", "cùng", "2.339.935", "615 rub", "ram", "và", "card", "đồ", "họa", "rời", "nvidia", "geforce", "rtx", "304.278", "cùng", "lưu", "trữ", "tốc", "độ", "cao", "lên", "đến", "722 kw", "pcie", "3000", "43/ha", "ssd", "các", "757 cm2", "thành", "phần", "cao", "cấp", "này", "đã", "hiệu số 19 - 17", "mang", "lại", "cho", "người", "dùng", "sức", "mạnh", "để", "dễ", "dàng", "quản", "lý", "và", "vận", "hành", "tất", "cả", "ứng", "dụng", "trên", "cả", "màn", "hình", "chính", "và", "màn", "hình", "thứ", "hai", "screenpad", "plus", "asus", "zenfone", "2008", "zenfone", "031115010450", "là", "một", "kiệt", "tác", "thiết", "kế", "trong", "lĩnh", "vực", "điện", "thoại", "di", "động", "máy", "được", "trang", "bị", "màn", "hình", "all", "screen", "thực", "thụ", "nhờ", "vào", "hệ", "thống", "camera", "lật", "mang", "tính", "cách", "mạng", "đây", "là", "hệ", "thống", "camera", "kép", "với", "khả", "năng", "lật", "tự", "động", "cùng", "chất", "lượng", "hình", "ảnh", "cao", "mang", "đến", "khả", "năng", "sáng", "tạo", "mới", "cho", "nhiếp", "ảnh", "di", "động", "với", "kích", "thước", "thân", "máy", "533 kb/mol", "zenfone", "2", "không", "chỉ", "có", "màn", "hình", "nanoedge", "toàn", "màn", "hình", "627 dm2", "camera", "lật", "và", "pin", "đw-4000-740", "mà", "còn", "sở", "hữu", "bộ", "vi", "xử", "lý", "snapdragon", "4.000.900", "hàng", "đầu", "của", "qualcomm", "loa", "stereo", "kép", "khay", "sim", "ba", "khe", "và", "jack", "cắm", "tai", "10h34", "nghe", "481 dm3", "asus", "zenbook", "4796", "zenbook", "7.774.743", "là", "một", "trong", "những", "laptop", "nhỏ", "gọn", "nhất", "thế", "giới", "trong", "phân", "khúc", "laptop", "8470,986 giờ/wh", "nhờ", "thiết", "kế", "19h59", "nanoedge", "ngày 28 và ngày 13", "cho", "màn", "hình", "gần", "như", "không", "viền", "và", "screenpad", "1766", "độc", "đáo", "cho", "bàn", "di", "chuột", "trở", "thành", "giấc", "mơ", "đa", "nhiệm", "cho", "bất", "kỳ", "ai", "series", "zenbook", "đã", "khởi", "đầu", "cho", "kỷ", "nguyên", "mới", "của", "thiết", "kế", "siêu", "di", "động", "khung", "máy", "gọn", "nhẹ", "nhàng", "đã", "giúp", "zenbook", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "dòng", "laptop", "nhỏ", "nhất", "thế", "giới", "zenbook", "853.516", "được", "thiết", "kế", "để", "mang", "đến", "hiệu", "năng", "di", "động", "mạnh", "mẽ", "với", "vi", "xử", "lý", "lên", "đến", "intel", "core", "300/2000qsn", "thế", "hệ", "18476843131", "mới", "nhất", "và", "card", "đồ", "họa", "rời", "nvidia", "geforce", "gtx", "-61.638,6462", "maxq", "pcie", "ssd", "và", "ram", "lên", "đến", "534 chỉ", "giúp", "zenbook", "999.543", "trở", "thành", "lựa", "chọn", "hoàn", "hảo", "cho", "việc", "tạo", "các", "tài", "liệu", "phức", "tạp", "dữ", "liệu", "chỉnh", "sửa", "hình", "ảnh", "video", "hay", "đơn", "giản", "là", "chơi", "game", "giải", "trí", "nhẹ", "nhàng", "asus", "zenbook", "flip", "-30.47", "được", "tạo", "-49 kg", "ra", "với", "tính", "năng", "xoay", "gập", "sức", "mạnh", "và", "tính", "di", "động", "zenbook", "flip", "1.056.730", "xoay", "gập", "sở", "hữu", "màn", "hình", "nanoedge", "với", "viền", "siêu", "mỏng", "ở", "cả", "12 - 6", "cạnh", "màn", "hình", "mang", "đến", "tỉ", "lệ", "màn", "hình", "trên", "thân", "máy", "đến", "-4670,713 dm2", "cho", "tổng", "diện", "tích", "máy", "nhỏ", "gọn", "hơn", "zenbook", "flip", "5,050", "có", "thể", "được", "sử", "dụng", "ở", "-50.550,0073", "chế", "độ", "laptop", "dựng", "máy", "đứng", "dựng", "máy", "dạng", "lều", "-48,61", "và", "chế", "độ", "máy", "tính", "bảng", "màn", "hình", "đyxl/okxf-", "uhd", "được", "hiệu", "chỉnh", "để", "thể", "hiện", "màu", "sắc", "chính", "xác", "và", "được", "pantone", "chứng", "nhận", "về", "độ", "chân", "thật", "của", "màu", "sắc", "thể", "hiện", "cho", "nhà", "sáng", "tạo", "nội", "dung", "screenpad", "821.876", "nâng", "cấp", "trải", "nghiệm", "trên", "2437", "chiếc", "laptop", "thông", "thường", "bằng", "cách", "tích", "hợp", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "thông", "minh", "tại", "vị", "trí", "bàn", "di", "chuột", "để", "hoàn", "thiện", "năng", "suất", "làm", "việc", "và", "đa", "nhiệm", "zenbook", "flip", "-7431,420 hz", "thời", "là", "một", "cỗ", "máy", "mạnh", "mẽ", "với", "vi", "xử", "lý", "intel", "core", "200/1740-lhz-", "mới", "nhất", "card", "đồ", "họa", "rời", "nvidia", "geforce", "gtx", "1.008.000", "max-q", "ram", "lên", "đến", "8077.990 pa", "và", "hỗ", "trợ", "pcie", "ssds", "tốc", "độ", "cao", "proart", "display", "wmul-wecvp-", "asus", "proart", "display", "900-3008lqkyb", "là", "một", "trong", "những", "màn", "hình", "424 m2", "560/1150-pjjdh", "chuyên", "nghiệp", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "sử", "dụng", "ma", "trận", "đèn", "nền", "mini", "led", "56.9 - 31,7", "028993414280", "vùng", "với", "tốc", "độ", "làm", "mới", "lên", "đến", "984 ok", "ma", "trận", "đèn", "nền", "lớn", "cho", "phép", "duy", "trì", "độ", "sáng", "toàn", "màn", "hình", "3960", "nits", "6.216.209", "nits", "độ", "sáng", "cực", "đại", "và", "tỷ", "lệ", "tương", "phản", "460.004", "2621,002658", "cùng", "các", "tính", "năng", "hàng", "đầu", "cho", "ngành", "công", "nghiệp", "như", "hdr", "ngày 14 đến ngày mùng 7 tháng 8", "tích", "hợp", "dolby", "vision", "hlg", "và", "900-4000/rdlu", "với", "công", "nghệ", "chấm", "lượng", "tử", "1005-530", "có", "thể", "hiển", "thị", "gam", "màu", "rộng", "với", "hỗ", "trợ", "hệ", "màu", "màu", "dci-p3", "adobe", "rgb", "srgb", "rec", "75.384", "và", "rec", "800.000", "với", "độ", "sâu", "màu", "22.84", "bit", "thực", "và", "quy", "trình", "cân", "chình", "màu", "từ", "trong", "nhà", "máy", "trước", "khi", "xuất", "xưởng", "sản", "phẩm", "mang", "lại", "màu", "sắc", "cực", "kỳ", "chính", "xác", "delta-e", "<", "3000", "và", "công", "nghệ", "cân", "chỉnh", "màu", "từ", "phần", "cứng", "được", "tích", "hợp", "thẳng", "vào", "màn", "hình", "với", "tính", "năng", "ghi", "lại", "màu", "cho", "màn", "hình", "đảm", "bảo", "độ", "chính", "xác", "liên", "tục", "cho", "hiệu", "suất", "liên", "tục", "đáng", "tin", "cậy", "rog", "phone", "ii", "rog", "phone", "ii", "sở", "hữu", "bộ", "vi", "xử", "lý", "snapdragon", "-63.345,7953", "plus", "ram", "714.00432 cal", "pin", "rscpđ608", "hệ", "thống", "làm", "mát", "gamecool", "ii", "và", "màn", "hình", "pkcmlwkr700", "amoled", "cực", "nhanh", "mang", "đến", "trải", "nghiệm", "chơi", "game", "di", "động", "tối", "ưu", "màn", "hình", "amoled", "trên", "rog", "phone", "ii", "được", "trang", "bị", "tần", "số", "quét", "-9814.0550 vnđ", "450/600", "và", "độ", "trễ", "cảm", "ứng", "30-vhđ/", "cho", "người", "dùng", "trải", "nghiệm", "giải", "trí", "và", "chơi", "game", "mượt", "mà", "cực", "nhạy", "và", "không", "bóng", "mờ", "ngoài", "ra", "với", "độ", "chính", "xác", "màu", "delta", "e", "<", "-73.252,7679", "và", "hỗ", "trợ", "hdr", "-42,66", "bit", "rog", "phone", "ii", "đảm", "bảo", "các", "trò", "chơi", "và", "video", "hdr", "hiển", "thị", "chính", "xác", "như", "những", "gì", "nhà", "sáng", "tạo", "mong", "muốn", "và", "để", "cải", "thiện", "khả", "năng", "chơi", "game", "trên", "rog", "phone", "ii", "các", "kỹ", "sư", "rog", "không", "chỉ", "mang", "đến", "các", "tính", "năng", "tập", "trung", "vào", "trò", "chơi", "529 tháng", "mà", "còn", "phát", "triển", "nhiều", "phụ", "kiện", "để", "xây", "dựng", "một", "hệ", "thống", "chơi", "game", "di", "động", "chuyên", "nghiệp", "bộ", "phụ", "kiện", "này", "bao", "gồm", "twinview", "dock", "ii", "tay", "cầm", "rog", "kunai", "và", "wigig", "display", "dock", "798 m/kg", "plus", "và", "mobile", "desktop", "dock", "rog", "strix", "scar", "iii", "rog", "strix", "scar", "iii", "được", "thiết", "kế", "cho", "esports", "với", "phần", "cứng", "tiên", "tiến", "và", "làm", "mát", "cần", "thiết", "để", "chơi", "trò", "chơi", "mượt", "mà", "trên", "màn", "hình", "7675,12 inch/carat", "màn", "hình", "laptop", "gaming", "nhanh", "nhất", "thế", "giới", "các", "tính", "năng", "như", "rog", "keystone", "và", "aura", "sync", "cung", "590 mm", "cấp", "cho", "game", "thủ", "sức", "mạnh", "lớn", "hơn", "để", "cá", "nhân", "hóa", "thiết", "bị", "trong", "khi", "đồ", "họa", "lên", "đến", "nvidia", "geforce", "rtx", "4060", "đủ", "mạnh", "để", "lấp", "đầy", "số", "khung", "hình", "mà", "màn", "hình", "3092.00902 vnđ", "cực", "nhanh", "của", "strix", "scar", "iii", "cung", "cấp", "hệ", "thống", "làm", "mát", "thông", "minh", "cho", "phép", "công", "nghệ", "rog", "boost", "đẩy", "tốc", "độ", "xung", "nhịp", "gpu", "lên", "mức", "tối", "đa", "2000", "mê-ga-héc", "ở", "-4767.903 tháng/vòng", "các", "game", "thủ", "1543,475 dm", "hiện", "đại", "có", "thể", "tạo", "nội", "dung", "nhanh", "hơn", "và", "hiệu", "quả", "hơn", "với", "cpu", "intel", "core", "i9-9880h", "mới", "nhất", "của", "strix", "scar", "iii", "bộ", "vi", "xử", "lý", "này", "đẩy", "tốc", "độ", "xung", "nhịp", "lên", "đến", "1293", "ghi ga héc", "với", "một", "nhân", "thiết", "kế", "2801", "nhân", "7.535.992", "luồng", "song", "song", "cung", "cấp", "sức", "mạnh", "đủ", "để", "giải", "quyết", "khối", "lượng", "công", "việc", "lớn", "và", "đòi", "hỏi", "đa", "nhiệm", "cao", "với", "bộ", "nhớ", "ddr4-2666", "lên", "tới", "-9440.392 tạ/mm2", "game", "thủ", "có", "thể", "dễ", "dàng", "chơi", "trò", "ngày 18", "chuyện", "và", "phát", "trực", "tiếp", "đồng", "thời", "với", "rog", "strix", "scar", "iii", "rog", "strix", "arion", "rog", "strix", "arion", "là", "vỏ", "ssd", "ngày mồng 7", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "tích", "hợp", "hiệu", "ứng", "ánh", "sáng", "asus", "aura", "sync", "rgb", "phù", "hợp", "với", "ssd", "m.2", "nvme", "với", "chuẩn", "kích", "thước", "giai đoạn 29 - 11", "đến", "1764", "sản", "phẩm", "sử", "dụng", "kết", "nối", "usb-c", "5.322.692", "gen", "30 - 16", "hỗ", "trợ", "tốc", "độ", "truyền", "cực", "nhanh", "lên", "đến", "j-509", "và", "vỏ", "bằng", "hợp", "kim", "nhôm", "với", "các", "miếng", "đệm", "nhiệt", "tích", "hợp", "đảm", "bảo", "tản", "nhiệt", "mạnh", "mẽ", "rog", "strix", "arion", "với", "thiết", "kế", "thông", "minh", "giúp", "bạn", "dễ", "dàng", "gắn", "ssd", "vào", "vỏ", "mà", "không", "cần", "tuốc", "nơ", "vít", "vỏ", "sản", "phẩm", "cũng", "đi", "kèm", "với", "giá", "đỡ", "bảo", "vệ", "và", "đáp", "ứng", "các", "tiêu", "chuẩn", "thử", "nghiệm", "thả", "rơi", "mil-std-810g", "128.286", "với", "asus", "aura", "sync", "rog", "strix", "arion", "là", "sản", "phẩm", "bổ", "sung", "hoàn", "hảo", "cho", "bất", "kỳ", "thiết", "bị", "chơi", "game", "nào", "và", "cho", "phép", "các", "game", "thủ", "thể", "hiện", "cá", "tính", "của", "mình", "rog", "kunai", "gamepad", "tay", "cầm", "chơi", "game", "rog", "kunai", "với", "thiết", "kế", "dạng", "mô-đun", "mang", "lại", "trải", "nghiệm", "chơi", "game", "di", "động", "tốt", "nhất", "cho", "dù", "sử", "dụng", "màn", "hình", "điện", "thoại", "hay", "màn", "hình", "ngoài", "tay", "cầm", "chơi", "game", "rog", "kunai", "được", "sản", "xuất", "dành", "cho", "game", "thủ", "bận", "rộn", "với", "hầu", "hết", "các", "tay", "cầm", "chơi", "game", "game", "thủ", "sẽ", "bị", "giới", "hạn", "ở", "một", "chế", "độ", "hoạt", "động", "duy", "nhất", "nhưng", "với", "rog", "kunai", "game", "thủ", "có", "thể", "lắp", "vào", "điện", "thoại", "của", "mình", "thông", "qua", "ốp", "lưng", "kunai", "bumber", "để", "sử", "dụng", "nó", "ở", "chế", "độ", "cầm", "tay", "handheld", "hoặc", "kết", "hợp", "hai", "ngày 31 và ngày 17", "bộ", "điều", "khiển", "kunai", "controller", "vào", "giá", "đỡ", "kunai", "holder", "để", "có", "được", "trải", "nghiệm", "giống", "tay", "cầm", "console", "thiết", "kế", "chính", "rog", "kunai", "là", "phụ", "kiện", "bổ", "sung", "cho", "rog", "phone", "ii", "tuy", "nhiên", "các", "game", "thủ", "phòng chống", "cũng", "có", "thể", "dùng", "kunai", "như", "bất", "kỳ", "tay", "cầm", "chơi", "game", "nào" ]
[ "cấp", "năm trăm bẩy sáu nghìn năm trăm sáu mươi", "lít", "thuốc", "sát", "trùng", "cho", "kon", "tum", "và", "phú", "yên", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "tai", "xanh", "ở", "lợn", "kon", "tum", "công", "bố", "hết", "dịch", "lợn", "tai", "xanh", "mười bốn giờ năm phút bốn mươi bẩy giây", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "công", "bố", "hết", "dịch", "tai", "xanh", "ở", "lợn", "tại", "các", "huyện", "đác", "hà", "ngọc", "hồi", "và", "thành phố", "kon", "tum", "từ", "ngày mười tám tháng bẩy", "đến", "nay", "dịch", "tai", "xanh", "xảy", "ra", "tại", "một ngàn tám tám phẩy chín chín bảy tám", "hộ", "ở", "cộng ba chín chín sáu bốn chín không bảy năm ba", "xã", "phường", "thị", "trấn", "của", "thành phố", "kon", "tum", "huyện", "đác", "hà", "và", "huyện", "ngọc", "hồi", "làm", "sáu tám", "con", "lợn", "bị", "bệnh", "tỉnh", "đã", "lập", "hai", "trạm", "kiểm", "dịch", "ở", "huyện", "nghi", "xuân", "kỳ", "anh", "và", "một phẩy sáu đến tám sáu chấm sáu", "chốt", "kiểm", "dịch", "tại", "các", "địa", "bàn", "có", "dịch", "chi", "cục", "thú", "y", "hà", "tĩnh", "cũng", "cấp", "chín triệu bẩy trăm năm bảy ngàn bẩy trăm hai hai", "lít", "hóa", "chất", "các", "xã", "mua", "năm", "tấn", "vôi", "bột", "tiến", "hành", "vệ", "sinh", "tiêu", "độc", "hai nghìn bốn bẩy không không", "khử", "trùng", "chuồng", "trại", "và", "khu", "vực", "chăn", "nuôi", "ngày mồng năm và ngày mười nhăm", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "phú", "yên", "công", "bố", "dịch", "lở", "mồm", "long", "móng", "trên", "địa", "bàn", "xã", "ea", "bá", "và", "thị", "trấn", "hai", "riêng", "huyện", "sông", "hinh", "có", "một trăm nghìn năm mươi", "con", "bò", "mắc", "bệnh", "vùng", "bị", "dịch", "uy", "hiếp", "là", "các", "thôn", "buôn", "còn", "lại", "trong", "xã", "đã", "có", "dịch", "và", "các", "xã", "nằm", "liền", "kề", "đến", "nay", "bệnh", "lở mồm long móng", "đã", "xuất", "hiện", "ở", "ba mốt chấm hai mươi mốt", "xã", "thị", "trấn", "làm", "một nghìn", "con", "bò", "mắc", "bệnh", "theo", "chi", "cục", "thú", "y", "tỉnh", "yên", "bái", "đến", "ngày sáu và ngày mười tám tháng chín", "toàn", "tỉnh", "có", "ba", "huyện", "mù", "cang", "chải", "yên", "bình", "và", "lục", "yên", "có", "triệu", "chứng", "bệnh", "lở mồm long móng", "trên", "đàn", "gia", "súc" ]
[ "cấp", "576.560", "lít", "thuốc", "sát", "trùng", "cho", "kon", "tum", "và", "phú", "yên", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "tai", "xanh", "ở", "lợn", "kon", "tum", "công", "bố", "hết", "dịch", "lợn", "tai", "xanh", "14:5:47", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "công", "bố", "hết", "dịch", "tai", "xanh", "ở", "lợn", "tại", "các", "huyện", "đác", "hà", "ngọc", "hồi", "và", "thành phố", "kon", "tum", "từ", "ngày 18/7", "đến", "nay", "dịch", "tai", "xanh", "xảy", "ra", "tại", "1088,9978", "hộ", "ở", "+3996490753", "xã", "phường", "thị", "trấn", "của", "thành phố", "kon", "tum", "huyện", "đác", "hà", "và", "huyện", "ngọc", "hồi", "làm", "68", "con", "lợn", "bị", "bệnh", "tỉnh", "đã", "lập", "hai", "trạm", "kiểm", "dịch", "ở", "huyện", "nghi", "xuân", "kỳ", "anh", "và", "1,6 - 86.6", "chốt", "kiểm", "dịch", "tại", "các", "địa", "bàn", "có", "dịch", "chi", "cục", "thú", "y", "hà", "tĩnh", "cũng", "cấp", "9.757.722", "lít", "hóa", "chất", "các", "xã", "mua", "năm", "tấn", "vôi", "bột", "tiến", "hành", "vệ", "sinh", "tiêu", "độc", "2400700", "khử", "trùng", "chuồng", "trại", "và", "khu", "vực", "chăn", "nuôi", "ngày mồng 5 và ngày 15", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "phú", "yên", "công", "bố", "dịch", "lở", "mồm", "long", "móng", "trên", "địa", "bàn", "xã", "ea", "bá", "và", "thị", "trấn", "hai", "riêng", "huyện", "sông", "hinh", "có", "100.050", "con", "bò", "mắc", "bệnh", "vùng", "bị", "dịch", "uy", "hiếp", "là", "các", "thôn", "buôn", "còn", "lại", "trong", "xã", "đã", "có", "dịch", "và", "các", "xã", "nằm", "liền", "kề", "đến", "nay", "bệnh", "lở mồm long móng", "đã", "xuất", "hiện", "ở", "31.21", "xã", "thị", "trấn", "làm", "1000", "con", "bò", "mắc", "bệnh", "theo", "chi", "cục", "thú", "y", "tỉnh", "yên", "bái", "đến", "ngày 6 và ngày 18 tháng 9", "toàn", "tỉnh", "có", "ba", "huyện", "mù", "cang", "chải", "yên", "bình", "và", "lục", "yên", "có", "triệu", "chứng", "bệnh", "lở mồm long móng", "trên", "đàn", "gia", "súc" ]
[ "ngày hai mươi sáu và ngày mười hai", "một", "lãnh", "đạo", "đội", "điều", "tra", "tổng", "hợp", "công", "an", "quận", "hoàn", "kiếm", "hà", "nội", "cho", "biết", "công", "an", "quận", "này", "đã", "bàn", "giao", "người", "mẫu", "diễn", "viên", "trần", "thị", "trang", "âm ba mươi ngàn hai trăm mười một phẩy sáu tám tám ba", "tuổi", "nghệ", "danh", "trang", "trần", "hai ngàn tám trăm bốn sáu", "cho", "gia", "đình", "quản", "lý", "trước", "đó", "ngày hai mươi mốt tháng năm năm một ngàn năm trăm linh tám", "lực", "lượng", "công", "an", "phường", "hàng", "buồm", "phát", "hiện", "một", "chiếc", "xe", "taxi", "quý một một chín tám không", "đi", "vào", "tuyến", "phố", "cấm", "tạ", "hiện", "thuộc", "phường", "hàng", "buồm", "nên", "yêu", "cầu", "dừng", "xe", "kiểm", "tra", "giấy", "tờ", "tuy", "nhiên", "lúc", "này", "diễn", "viên", "trang", "trần", "bước", "ra", "khỏi", "xe", "taxi", "và", "có", "lời", "lẽ", "chửi", "bới", "lăng", "mạ", "chống", "đối", "các", "chiến", "sĩ", "công", "an", "phường", "hàng", "buồm", "đang", "thi", "hành", "nhiệm", "vụ", "cơ", "quan", "điều", "tra", "xác", "định", "hành", "vi", "của", "trần", "thị", "trang", "có", "dấu", "hiệu", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "hình", "sự", "nên", "tám giờ", "đã", "ra", "quyết", "định", "bắt", "khẩn", "cấp", "để", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "chống", "người", "thi", "hành", "công", "vụ", "sau", "âm mười lăm chấm sáu ba", "ngày", "bị", "cơ", "quan", "điều", "tra", "tạm", "giữ", "ngày hai hai", "trang", "trần", "đã", "viết", "bản", "kiểm", "điểm", "thừa", "nhận", "hành", "vi", "sai", "trái", "khi", "lăng", "mạ", "hành", "hung", "lực", "lượng", "chức", "năng" ]
[ "ngày 26 và ngày 12", "một", "lãnh", "đạo", "đội", "điều", "tra", "tổng", "hợp", "công", "an", "quận", "hoàn", "kiếm", "hà", "nội", "cho", "biết", "công", "an", "quận", "này", "đã", "bàn", "giao", "người", "mẫu", "diễn", "viên", "trần", "thị", "trang", "-30.211,6883", "tuổi", "nghệ", "danh", "trang", "trần", "2846", "cho", "gia", "đình", "quản", "lý", "trước", "đó", "ngày 21/5/1508", "lực", "lượng", "công", "an", "phường", "hàng", "buồm", "phát", "hiện", "một", "chiếc", "xe", "taxi", "quý 11/980", "đi", "vào", "tuyến", "phố", "cấm", "tạ", "hiện", "thuộc", "phường", "hàng", "buồm", "nên", "yêu", "cầu", "dừng", "xe", "kiểm", "tra", "giấy", "tờ", "tuy", "nhiên", "lúc", "này", "diễn", "viên", "trang", "trần", "bước", "ra", "khỏi", "xe", "taxi", "và", "có", "lời", "lẽ", "chửi", "bới", "lăng", "mạ", "chống", "đối", "các", "chiến", "sĩ", "công", "an", "phường", "hàng", "buồm", "đang", "thi", "hành", "nhiệm", "vụ", "cơ", "quan", "điều", "tra", "xác", "định", "hành", "vi", "của", "trần", "thị", "trang", "có", "dấu", "hiệu", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "hình", "sự", "nên", "8h", "đã", "ra", "quyết", "định", "bắt", "khẩn", "cấp", "để", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "chống", "người", "thi", "hành", "công", "vụ", "sau", "-15.63", "ngày", "bị", "cơ", "quan", "điều", "tra", "tạm", "giữ", "ngày 22", "trang", "trần", "đã", "viết", "bản", "kiểm", "điểm", "thừa", "nhận", "hành", "vi", "sai", "trái", "khi", "lăng", "mạ", "hành", "hung", "lực", "lượng", "chức", "năng" ]
[ "hnmo", "khi", "được", "các", "chuyên", "gia", "tâm", "lý", "tư", "vấn", "về", "việc", "sử", "dụng", "sách", "tô", "màu", "nhằm", "giảm", "thiểu", "căng", "thẳng", "trong", "cuộc", "sống", "rất", "nhiều", "người", "đã", "tỏ", "ra", "hoài", "nghi" ]
[ "hnmo", "khi", "được", "các", "chuyên", "gia", "tâm", "lý", "tư", "vấn", "về", "việc", "sử", "dụng", "sách", "tô", "màu", "nhằm", "giảm", "thiểu", "căng", "thẳng", "trong", "cuộc", "sống", "rất", "nhiều", "người", "đã", "tỏ", "ra", "hoài", "nghi" ]
[ "việt", "nam", "là", "hai ngàn năm trăm mười", "trong", "bẩy trăm lẻ bẩy nghìn chín trăm hai mươi bẩy", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "quan", "trọng", "nhất", "của", "nhật", "báo", "cáo", "của", "jetro", "cho", "thấy", "các", "chỉ", "số", "liên", "quan", "đến", "hoạt", "động", "của", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "tại", "việt", "nam", "đều", "có", "sự", "cải", "thiện", "mạnh", "mẽ", "so", "với", "thời", "gian", "trước", "chủ", "tịch", "tổ", "chức", "i giây giây trừ năm ba không", "xúc", "tiến", "mậu", "dịch", "nhật", "bản", "jetro", "ông", "hiroyuki", "ishige", "ngày hai tám không một", "chủ", "tịch", "tổ", "chức", "xúc", "tiến", "mậu", "dịch", "nhật", "bản", "jetro", "ông", "hiroyuki", "ishige", "cho", "biết", "ngày", "càng", "có", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "mong", "muốn", "mở", "rộng", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "tại", "việt", "nam", "báo", "cáo", "của", "jetro", "cho", "thấy", "các", "chỉ", "số", "liên", "quan", "đến", "hoạt", "động", "của", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "tại", "việt", "nam", "đều", "có", "sự", "cải", "thiện", "mạnh", "mẽ", "so", "với", "thời", "gian", "trước", "theo", "báo", "cáo", "điều", "tra", "hoạt", "động", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "nhật", "ngày hai mươi bảy", "bản", "ở", "nước", "ngoài", "trong", "tài", "khóa", "sáu triệu không ngàn không trăm linh bẩy", "kết", "thúc", "mười ba giờ", "do", "chủ", "tịch", "jetro", "công", "đê xuộc một trăm sáu mươi", "bố", "việt", "nam", "cùng", "với", "mỹ", "và", "tây", "âu", "dang", "nổi", "lên", "là", "ba", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "quan", "mười tới mười", "trọng", "nhất", "của", "nhật", "bản", "theo", "báo", "cáo", "này", "có", "bốn ngàn bốn trăm năm hai chấm hai ba ba sào", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "chọn", "việt", "nam", "là", "điểm", "đến", "xuất", "khẩu", "quan", "trọng", "nhất", "xếp", "thứ", "ba", "sau", "trung", "quốc", "bảy ngàn tám trăm sáu mươi hai phẩy không không chín trăm chín mươi ba rúp", "và", "mỹ", "âm sáu mươi năm rúp trên tháng", "tuy", "nhiên", "điều", "đáng", "lưu", "ý", "ở", "đây", "là", "số", "doanh", "nghiêp", "nhật", "bản", "chọn", "việt", "nam", "tăng", "mạnh", "so", "với", "mức", "sáu sáu đồng", "doanh", "nghiệp", "nước", "ba hai không trừ bê gạch ngang", "này", "chọn", "việt", "nam", "trong", "cuộc", "điều", "tra", "được", "thực", "hiện", "trong", "tài", "khóa", "một triệu không ngàn chín trăm", "jetro", "cho", "biết", "chín mươi tư", "số", "lượng", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "mong", "muốn", "mở", "rộng", "hoạt", "động", "tại", "việt", "nam", "đã", "tăng", "trong", "năm", "thứ", "hai", "liên", "tiếp", "từ", "mức", "chín trăm linh năm lít", "lên", "ba trăm mười tám ca lo", "số", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "tại", "việt", "nam", "có", "dự", "định", "mở", "rộng", "hoạt", "động", "bán", "hàng", "đã", "tăng", "từ", "mức", "tám ngàn chín trăm linh bẩy chấm ba một na nô mét trên ca ra", "của", "tài", "khóa", "trước", "lên", "mức", "một trăm bốn ba mi li mét vuông", "đưa", "việt", "nam", "từ", "vị", "trí", "thứ", "chín mươi hai", "lên", "vị", "trí", "thứ", "bốn triệu bảy mươi", "sau", "trung", "quốc", "thái", "lan", "và", "mỹ", "trong", "danh", "sách", "các", "điểm", "đầu", "tư", "mà", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "muốn", "đẩy", "mạnh", "sản", "xuất", "chín hai ngàn bảy trăm ba nhăm phẩy không ba một chín ba", "các", "mặt", "hàng", "giá", "trị", "gia", "tăng", "cao", "vị", "trí", "của", "việt", "nam", "đã", "được", "cải", "thiện", "từ", "thứ", "hai ngàn tám", "lên", "thứ", "hai mươi ba chia hai mươi tám", "đối", "với", "hoạt", "động", "nghiên", "cứu", "và", "phát", "triển", "vị", "trí", "của", "việt", "nam", "tăng", "từ", "thứ", "âm ba mươi mốt phẩy chín ba", "lên", "thứ", "hai trăm ba mươi ngàn", "và", "đối", "với", "lĩnh", "vực", "kho", "vận", "việt", "sáu chín nghìn một trăm sáu hai phẩy năm ngàn hai trăm lẻ sáu", "nam", "đã", "được", "đứng", "ở", "vị", "trí", "thứ", "cộng tám chín không bốn bảy tám một một sáu bốn sáu", "cải", "thiện", "một", "bậc", "so", "với", "tài", "khóa", "trước", "liên", "quan", "đến", "xu", "hướng", "các", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "chuyển", "hướng", "đầu", "tư", "trong", "số", "không ba ba bảy không chín năm năm một sáu không một", "trường", "hợp", "chuyển", "hướng", "đầu", "tư", "từ", "thị", "trường", "khác", "đến", "asean", "trong", "tài", "khóa", "một ngàn năm trăm năm chín", "việt", "nam", "là", "điểm", "đến", "đầu", "tư", "có", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "chuyển", "hướng", "đầu", "tư", "đến", "nhiều", "nhất", "với", "hai không chín hai không không sáu hai năm năm bốn", "trường", "hợp", "chín trăm năm tám rúp", "chiếm", "trên", "âm chín nghìn hai trăm ba mươi phẩy không không sáu một không mi li mét", "về", "những", "ưu", "điểm", "của", "việt", "nam", "đối", "với", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "chủ", "tịch", "jetro", "ishige", "cho", "biết", "các", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "đã", "nêu", "ra", "ba", "thuận", "lợi", "khi", "đầu", "tư", "vào", "việt", "nam", "trong", "đó", "thuận", "lợi", "đầu", "bẩy triệu lẻ sáu", "tiên", "là", "việt", "nam", "có", "nền", "chính", "trị", "và", "xã", "hội", "ổn", "định", "nhận", "định", "về", "lĩnh", "vực", "mà", "các", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "tập", "trung", "đầu", "tư", "tại", "việt", "nam", "ông", "ishige", "một trên không", "nêu", "rõ", "kết", "quả", "phân", "tích", "xu", "hướng", "đầu", "tư", "mới", "trong", "giai", "đoạn", "chín mươi hai chấm không không bẩy tới bẩy sáu phẩy một", "sáu triệu năm mươi", "đã", "cho", "thấy", "có", "sự", "tăng", "trưởng", "trong", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "vào", "lĩnh", "vực", "phân", "phối", "bán", "lẻ", "khách", "sạn", "nhà", "hàng", "và", "xây", "dựng", "ngân", "hàng", "sumitomo", "mitsui", "muốn", "mở", "rộng", "hoạt", "động", "tại", "việt", "nam", "liên", "quan", "đến", "nhận", "định", "của", "giới", "kinh", "tế", "về", "xu", "hướng", "các", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "đang", "tăng", "cường", "tiếp", "cận", "thị", "trường", "việt", "nam", "ông", "ishige", "cho", "biết", "jetro", "đang", "hỗ", "trợ", "các", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "nhật", "bản", "quan", "tâm", "đến", "việc", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "vào", "việt", "nam", "thông", "qua", "việc", "tổ", "chức", "các", "buổi", "hội", "thảo", "về", "môi", "trường", "đầu", "tư", "phát", "các", "báo", "cáo", "điều", "tra", "và", "tổ", "chức", "các", "cuộc", "tư", "vấn", "tại", "văn", "phòng", "của", "jetro", "ở", "hà", "nội", "và", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "theo", "ông", "ishige", "jetro", "đang", "tiến", "hành", "một", "dự", "án", "trong", "đó", "các", "chuyên", "gia", "thuộc", "nhiều", "tám triệu", "lĩnh", "vực", "sẽ", "hỗ", "trợ", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "vừa", "và", "nhỏ", "của", "nhật", "bản", "tùy", "theo", "nhu", "cầu", "của", "từng", "doanh", "nghiệp", "như", "lập", "kế", "hoạch", "mở", "rộng", "hoạt", "động", "ở", "nước", "ngoài", "tiến", "hành", "nghiên", "cứu", "thị", "trường", "tổ", "chức", "gặp", "gỡ", "doanh", "nghiệp", "tại", "các", "điểm", "đến", "ngày mười bốn mười ba", "đầu", "tư", "chọn", "lựa", "các", "đối", "tác", "địa", "phương", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "tại", "các", "điểm", "đầu", "tư", "và", "giải", "quyết", "những", "vấn", "đế", "liên", "quan", "đến", "hệ", "thống", "đánh", "giá", "tiêu", "chuẩn", "trong", "số", "ba triệu một trăm lẻ bẩy ngàn không trăm lẻ năm", "doanh", "nghiệp", "tham", "gia", "dự", "án", "trên", "ngày ba mốt", "có", "sáu trăm bẩy mươi tư ngàn một trăm mười ba", "doanh", "nghiệp", "quan", "tâm", "đến", "việc", "đầu", "tư", "vào", "việt", "nam" ]
[ "việt", "nam", "là", "2510", "trong", "707.927", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "quan", "trọng", "nhất", "của", "nhật", "báo", "cáo", "của", "jetro", "cho", "thấy", "các", "chỉ", "số", "liên", "quan", "đến", "hoạt", "động", "của", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "tại", "việt", "nam", "đều", "có", "sự", "cải", "thiện", "mạnh", "mẽ", "so", "với", "thời", "gian", "trước", "chủ", "tịch", "tổ", "chức", "ijj-530", "xúc", "tiến", "mậu", "dịch", "nhật", "bản", "jetro", "ông", "hiroyuki", "ishige", "ngày 28/01", "chủ", "tịch", "tổ", "chức", "xúc", "tiến", "mậu", "dịch", "nhật", "bản", "jetro", "ông", "hiroyuki", "ishige", "cho", "biết", "ngày", "càng", "có", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "mong", "muốn", "mở", "rộng", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "tại", "việt", "nam", "báo", "cáo", "của", "jetro", "cho", "thấy", "các", "chỉ", "số", "liên", "quan", "đến", "hoạt", "động", "của", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "tại", "việt", "nam", "đều", "có", "sự", "cải", "thiện", "mạnh", "mẽ", "so", "với", "thời", "gian", "trước", "theo", "báo", "cáo", "điều", "tra", "hoạt", "động", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "nhật", "ngày 27", "bản", "ở", "nước", "ngoài", "trong", "tài", "khóa", "6.000.007", "kết", "thúc", "13h", "do", "chủ", "tịch", "jetro", "công", "d/160", "bố", "việt", "nam", "cùng", "với", "mỹ", "và", "tây", "âu", "dang", "nổi", "lên", "là", "ba", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "quan", "10 - 10", "trọng", "nhất", "của", "nhật", "bản", "theo", "báo", "cáo", "này", "có", "4452.233 sào", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "chọn", "việt", "nam", "là", "điểm", "đến", "xuất", "khẩu", "quan", "trọng", "nhất", "xếp", "thứ", "ba", "sau", "trung", "quốc", "7862,00993 rub", "và", "mỹ", "-65 rub/tháng", "tuy", "nhiên", "điều", "đáng", "lưu", "ý", "ở", "đây", "là", "số", "doanh", "nghiêp", "nhật", "bản", "chọn", "việt", "nam", "tăng", "mạnh", "so", "với", "mức", "66 đ", "doanh", "nghiệp", "nước", "320-b-", "này", "chọn", "việt", "nam", "trong", "cuộc", "điều", "tra", "được", "thực", "hiện", "trong", "tài", "khóa", "1.000.900", "jetro", "cho", "biết", "94", "số", "lượng", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "mong", "muốn", "mở", "rộng", "hoạt", "động", "tại", "việt", "nam", "đã", "tăng", "trong", "năm", "thứ", "hai", "liên", "tiếp", "từ", "mức", "905 l", "lên", "318 cal", "số", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "tại", "việt", "nam", "có", "dự", "định", "mở", "rộng", "hoạt", "động", "bán", "hàng", "đã", "tăng", "từ", "mức", "8907.31 nm/carat", "của", "tài", "khóa", "trước", "lên", "mức", "143 mm2", "đưa", "việt", "nam", "từ", "vị", "trí", "thứ", "92", "lên", "vị", "trí", "thứ", "4.000.070", "sau", "trung", "quốc", "thái", "lan", "và", "mỹ", "trong", "danh", "sách", "các", "điểm", "đầu", "tư", "mà", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "muốn", "đẩy", "mạnh", "sản", "xuất", "92.735,03193", "các", "mặt", "hàng", "giá", "trị", "gia", "tăng", "cao", "vị", "trí", "của", "việt", "nam", "đã", "được", "cải", "thiện", "từ", "thứ", "2800", "lên", "thứ", "23 / 28", "đối", "với", "hoạt", "động", "nghiên", "cứu", "và", "phát", "triển", "vị", "trí", "của", "việt", "nam", "tăng", "từ", "thứ", "-31,93", "lên", "thứ", "230.000", "và", "đối", "với", "lĩnh", "vực", "kho", "vận", "việt", "69.162,5206", "nam", "đã", "được", "đứng", "ở", "vị", "trí", "thứ", "+89047811646", "cải", "thiện", "một", "bậc", "so", "với", "tài", "khóa", "trước", "liên", "quan", "đến", "xu", "hướng", "các", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "chuyển", "hướng", "đầu", "tư", "trong", "số", "033709551601", "trường", "hợp", "chuyển", "hướng", "đầu", "tư", "từ", "thị", "trường", "khác", "đến", "asean", "trong", "tài", "khóa", "1559", "việt", "nam", "là", "điểm", "đến", "đầu", "tư", "có", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "chuyển", "hướng", "đầu", "tư", "đến", "nhiều", "nhất", "với", "20920062554", "trường", "hợp", "958 rub", "chiếm", "trên", "-9230,00610 mm", "về", "những", "ưu", "điểm", "của", "việt", "nam", "đối", "với", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "chủ", "tịch", "jetro", "ishige", "cho", "biết", "các", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "đã", "nêu", "ra", "ba", "thuận", "lợi", "khi", "đầu", "tư", "vào", "việt", "nam", "trong", "đó", "thuận", "lợi", "đầu", "7.000.006", "tiên", "là", "việt", "nam", "có", "nền", "chính", "trị", "và", "xã", "hội", "ổn", "định", "nhận", "định", "về", "lĩnh", "vực", "mà", "các", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "tập", "trung", "đầu", "tư", "tại", "việt", "nam", "ông", "ishige", "1 / 0", "nêu", "rõ", "kết", "quả", "phân", "tích", "xu", "hướng", "đầu", "tư", "mới", "trong", "giai", "đoạn", "92.007 - 76,1", "6.000.050", "đã", "cho", "thấy", "có", "sự", "tăng", "trưởng", "trong", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "vào", "lĩnh", "vực", "phân", "phối", "bán", "lẻ", "khách", "sạn", "nhà", "hàng", "và", "xây", "dựng", "ngân", "hàng", "sumitomo", "mitsui", "muốn", "mở", "rộng", "hoạt", "động", "tại", "việt", "nam", "liên", "quan", "đến", "nhận", "định", "của", "giới", "kinh", "tế", "về", "xu", "hướng", "các", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "đang", "tăng", "cường", "tiếp", "cận", "thị", "trường", "việt", "nam", "ông", "ishige", "cho", "biết", "jetro", "đang", "hỗ", "trợ", "các", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "nhật", "bản", "quan", "tâm", "đến", "việc", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "vào", "việt", "nam", "thông", "qua", "việc", "tổ", "chức", "các", "buổi", "hội", "thảo", "về", "môi", "trường", "đầu", "tư", "phát", "các", "báo", "cáo", "điều", "tra", "và", "tổ", "chức", "các", "cuộc", "tư", "vấn", "tại", "văn", "phòng", "của", "jetro", "ở", "hà", "nội", "và", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "theo", "ông", "ishige", "jetro", "đang", "tiến", "hành", "một", "dự", "án", "trong", "đó", "các", "chuyên", "gia", "thuộc", "nhiều", "8.000.000", "lĩnh", "vực", "sẽ", "hỗ", "trợ", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "vừa", "và", "nhỏ", "của", "nhật", "bản", "tùy", "theo", "nhu", "cầu", "của", "từng", "doanh", "nghiệp", "như", "lập", "kế", "hoạch", "mở", "rộng", "hoạt", "động", "ở", "nước", "ngoài", "tiến", "hành", "nghiên", "cứu", "thị", "trường", "tổ", "chức", "gặp", "gỡ", "doanh", "nghiệp", "tại", "các", "điểm", "đến", "ngày 14, 13", "đầu", "tư", "chọn", "lựa", "các", "đối", "tác", "địa", "phương", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "tại", "các", "điểm", "đầu", "tư", "và", "giải", "quyết", "những", "vấn", "đế", "liên", "quan", "đến", "hệ", "thống", "đánh", "giá", "tiêu", "chuẩn", "trong", "số", "3.107.005", "doanh", "nghiệp", "tham", "gia", "dự", "án", "trên", "ngày 31", "có", "674.113", "doanh", "nghiệp", "quan", "tâm", "đến", "việc", "đầu", "tư", "vào", "việt", "nam" ]
[ "giáo dục", "&", "td", "tối", "qua", "rờ hai trăm", "liên", "bộ", "tài", "chính", "công", "thương", "đã", "thông", "báo", "quyết", "định", "chưa", "điều", "chỉnh", "giá", "bán", "lẻ", "xăng", "dầu", "trong", "nước", "lí", "do", "là", "giá", "cơ", "sở", "đang", "cao", "hơn", "giá", "bán", "hiện", "hành", "hai mươi mốt giờ", "từ", "hai ngàn bảy trăm linh một", "đồng/lít", "ki lô gam", "đến", "hai ngàn bốn trăm mười", "đồng/lít", "ki lô gam", "chưa", "có", "cơ", "sở", "để", "điều", "chỉnh", "giá", "xăng", "dầu", "ảnh", "mh", "theo", "quy", "định", "tại", "nghị", "định", "số", "bờ mờ ca trừ a quờ xoẹt", "mười sáu tháng ba năm một nghìn bốn trăm bốn mươi mốt", "của", "chính", "phủ", "về", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu", "giá", "cơ", "sở", "để", "làm", "căn", "cứ", "điều", "hành", "giá", "xăng", "dầu", "trong", "nước", "được", "tính", "toán", "trên", "giá", "xăng", "bảy trăm chín mươi hai nghìn sáu trăm tám mươi", "dầu", "thế", "giới", "giá", "platt", "s", "singapore", "theo", "số", "ngày", "dự", "trữ", "lưu", "thông", "mười chín phẩy năm tới năm mươi ba phẩy ba", "ngày", "tính", "bình", "quân", "giá", "xăng", "dầu", "thế", "giới", "của", "bốn ngàn bẩy mươi", "ngày", "gần", "đây", "từ", "mười hai giờ", "đến", "ngày mười và ngày hai mươi bốn", "cụ", "thể", "giá", "xăng", "ron", "ba ngàn lẻ một", "ba tới hai mươi tám", "usd/thùng", "điêden", "bẩy nghìn sáu trăm bốn mươi chấm tám không ba đồng", "chín mươi mốt phẩy hai mươi bẩy", "usd/thùng", "dầu", "hỏa", "cộng hai chín một không ba không tám một năm bốn bẩy", "usd/thùng", "ma", "dút", "hai nghìn", "usd/tấn", "dầu", "thô", "wti", "một triệu ba trăm ba ba ngàn tám trăm hai chín", "usd/thùng", "so", "với", "bình", "quân", "ba triệu năm trăm bốn hai ngàn năm trăm năm mốt", "ngày", "trước", "từ", "tháng một một một tám một", "đến", "ngày ba mươi", "giá", "xăng", "dầu", "thành", "phẩm", "tăng", "từ", "âm hai mươi tám việt nam đồng", "bảy trăm ba mươi mét khối trên tạ", "tùy", "theo", "từng", "chủng", "loại", "trong", "đó", "giá", "xăng", "hai mốt giờ", "ron", "một một ba sáu một bẩy bốn ba không hai bẩy", "có", "mức", "tăng", "mạnh", "bẩy mươi tư chấm ba ba", "nhất", "âm năm ngàn bốn trăm sáu mươi tám phẩy năm trăm chín mươi lăm xen ti mét khối", "điêzen", "âm bẩy ngàn chín trăm chín ba chấm năm trăm linh năm dặm một giờ trên mi li gam", "tăng", "hai trăm hai mươi hai dặm một giờ trên bát can", "madut", "tăng", "âm bẩy nghìn bốn trăm bốn mươi hai phẩy sáu hai ghi ga bai", "dầu", "hỏa", "tăng", "sáu trăm sào", "giá", "dầu", "thô", "wti", "giảm", "âm ba ngàn sáu trăm bốn nhăm phẩy một một năm héc trên đề xi ben", "theo", "đó", "giá", "cơ", "sở", "đang", "cao", "hơn", "hai giờ năm mươi", "giá", "bán", "hiện", "hành", "từ", "hai mươi nhăm đến mười chín", "đồng/lít", "ki lô gam", "đến", "bốn triệu tám trăm bẩy hai ngàn tám tám", "đồng/lít", "ki lô gam", "bên", "cạnh", "đó", "thuế", "suất", "thuế", "nhập", "khẩu", "xăng", "dầu", "hiện", "đang", "áp", "ở", "mức", "thấp", "từ", "hai mươi mốt phẩy không không chín đến hai sáu phẩy bốn", "năm trăm tám ba héc" ]
[ "giáo dục", "&", "td", "tối", "qua", "r200", "liên", "bộ", "tài", "chính", "công", "thương", "đã", "thông", "báo", "quyết", "định", "chưa", "điều", "chỉnh", "giá", "bán", "lẻ", "xăng", "dầu", "trong", "nước", "lí", "do", "là", "giá", "cơ", "sở", "đang", "cao", "hơn", "giá", "bán", "hiện", "hành", "21h", "từ", "2701", "đồng/lít", "ki lô gam", "đến", "2410", "đồng/lít", "ki lô gam", "chưa", "có", "cơ", "sở", "để", "điều", "chỉnh", "giá", "xăng", "dầu", "ảnh", "mh", "theo", "quy", "định", "tại", "nghị", "định", "số", "bmk-aq/", "16/3/1441", "của", "chính", "phủ", "về", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu", "giá", "cơ", "sở", "để", "làm", "căn", "cứ", "điều", "hành", "giá", "xăng", "dầu", "trong", "nước", "được", "tính", "toán", "trên", "giá", "xăng", "792.680", "dầu", "thế", "giới", "giá", "platt", "s", "singapore", "theo", "số", "ngày", "dự", "trữ", "lưu", "thông", "19,5 - 53,3", "ngày", "tính", "bình", "quân", "giá", "xăng", "dầu", "thế", "giới", "của", "4070", "ngày", "gần", "đây", "từ", "12h", "đến", "ngày 10 và ngày 24", "cụ", "thể", "giá", "xăng", "ron", "3001", "3 - 28", "usd/thùng", "điêden", "7640.803 đồng", "91,27", "usd/thùng", "dầu", "hỏa", "+29103081547", "usd/thùng", "ma", "dút", "2000", "usd/tấn", "dầu", "thô", "wti", "1.333.829", "usd/thùng", "so", "với", "bình", "quân", "3.542.551", "ngày", "trước", "từ", "tháng 11/181", "đến", "ngày 30", "giá", "xăng", "dầu", "thành", "phẩm", "tăng", "từ", "-28 vnđ", "730 m3/tạ", "tùy", "theo", "từng", "chủng", "loại", "trong", "đó", "giá", "xăng", "21h", "ron", "11361743027", "có", "mức", "tăng", "mạnh", "74.33", "nhất", "-5468,595 cc", "điêzen", "-7993.505 mph/mg", "tăng", "222 mph/pa", "madut", "tăng", "-7442,62 gb", "dầu", "hỏa", "tăng", "600 sào", "giá", "dầu", "thô", "wti", "giảm", "-3645,115 hz/db", "theo", "đó", "giá", "cơ", "sở", "đang", "cao", "hơn", "2h50", "giá", "bán", "hiện", "hành", "từ", "25 - 19", "đồng/lít", "ki lô gam", "đến", "4.872.088", "đồng/lít", "ki lô gam", "bên", "cạnh", "đó", "thuế", "suất", "thuế", "nhập", "khẩu", "xăng", "dầu", "hiện", "đang", "áp", "ở", "mức", "thấp", "từ", "21,009 - 26,4", "583 hz" ]
[ "ngôi", "nhà", "ở", "hà", "tĩnh", "có", "kiến", "trúc", "độc", "đáo", "được", "giới", "thiệu", "trên", "tạp", "chí", "archdaily", "ngôi", "nhà", "nhỏ", "của", "đôi", "vợ", "chồng", "trẻ", "ở", "hà", "tĩnh", "được", "giới", "thiệu", "trên", "archdaily", "website", "kiến", "trúc", "nhiều", "người", "xem", "nhất", "thế", "giới", "có", "trụ", "sở", "tại", "mỹ", "có", "diện", "tích", "bốn trăm lẻ chín mẫu", "nằm", "trong", "khu", "đô", "thị", "mới", "của", "xã", "thạch", "trung", "thành", "phố", "hà", "tĩnh", "ngôi", "nhà", "được", "đặt", "tên", "t", "house", "do", "công", "ty", "kiến", "trúc", "dom", "architect", "studio", "thiết", "kế", "công", "trình", "được", "thi", "công", "trong", "khoảng", "mười một", "tháng", "chi", "phí", "xây", "dựng", "là", "bốn héc ta", "ngôi", "nhà", "có", "sáu triệu lẻ năm", "tầng", "trong", "đó", "tầng", "bảy mươi bốn phẩy không chín đến tám nhăm chấm không không năm", "là", "khu", "vực", "sinh", "hoạt", "chung", "với", "phòng", "khách", "phòng", "bếp", "phòng", "ăn", "chín mốt chấm không không bảy hai", "phòng", "wc", "khép", "kín", "và", "hai chấm hai bốn", "phòng", "ngủ", "kiến", "trúc", "sư", "kiến trúc sư", "mô", "tả", "t", "house", "được", "thiết", "kế", "như", "là", "một", "chốn", "đi", "về", "yên", "bình", "dành", "cho", "cả", "gia", "đình", "trong", "nhịp", "sống", "hối", "hả", "của", "thành", "phố", "t", "house", "có", "cấu", "trúc", "không", "gian", "đơn", "giản", "vừa", "vặn", "với", "việc", "sắp", "xếp", "âm ba nghìn hai trăm chín mươi chấm không sáu trăm chín mươi chín mi li mét", "các", "khoảng", "trống", "cây", "xanh", "thông", "gió", "và", "chiếu", "sáng", "tự", "nhiên", "vừa", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "sinh", "hoạt", "của", "gia", "chủ", "vừa", "tạo", "nên", "một", "không", "gian", "sống", "nhẹ", "nhàng", "gần", "gũi", "với", "thiên", "nhiên", "khoảng", "sân", "nhỏ", "bên", "cạnh", "phòng", "ngủ", "ở", "tầng", "bảy triệu", "cầu", "thang", "dẫn", "lên", "tầng", "âm sáu phẩy bảy mươi mốt", "lối", "đi", "dẫn", "ra", "ban", "công", "tầng", "năm triệu bẩy mươi", "một", "trong", "hai", "phòng", "ngủ", "ở", "tháng bẩy một bẩy sáu", "tầng", "bốn", "cũng", "nhìn", "ra", "khu", "vườn", "nhỏ", "làm", "khoảng", "thông", "tầng", "tương", "tự", "như", "phòng", "ngủ", "tầng", "bảy năm ba tám hai ba ba hai sáu năm không", "bản", "vẽ", "tầng", "một nghìn không trăm bốn mốt", "ngôi", "nhà", "bản", "vẽ", "tầng", "một ngàn không trăm chín mươi", "theo", "archdaily" ]
[ "ngôi", "nhà", "ở", "hà", "tĩnh", "có", "kiến", "trúc", "độc", "đáo", "được", "giới", "thiệu", "trên", "tạp", "chí", "archdaily", "ngôi", "nhà", "nhỏ", "của", "đôi", "vợ", "chồng", "trẻ", "ở", "hà", "tĩnh", "được", "giới", "thiệu", "trên", "archdaily", "website", "kiến", "trúc", "nhiều", "người", "xem", "nhất", "thế", "giới", "có", "trụ", "sở", "tại", "mỹ", "có", "diện", "tích", "409 mẫu", "nằm", "trong", "khu", "đô", "thị", "mới", "của", "xã", "thạch", "trung", "thành", "phố", "hà", "tĩnh", "ngôi", "nhà", "được", "đặt", "tên", "t", "house", "do", "công", "ty", "kiến", "trúc", "dom", "architect", "studio", "thiết", "kế", "công", "trình", "được", "thi", "công", "trong", "khoảng", "11", "tháng", "chi", "phí", "xây", "dựng", "là", "4 ha", "ngôi", "nhà", "có", "6.000.005", "tầng", "trong", "đó", "tầng", "74,09 - 85.005", "là", "khu", "vực", "sinh", "hoạt", "chung", "với", "phòng", "khách", "phòng", "bếp", "phòng", "ăn", "91.0072", "phòng", "wc", "khép", "kín", "và", "2.24", "phòng", "ngủ", "kiến", "trúc", "sư", "kiến trúc sư", "mô", "tả", "t", "house", "được", "thiết", "kế", "như", "là", "một", "chốn", "đi", "về", "yên", "bình", "dành", "cho", "cả", "gia", "đình", "trong", "nhịp", "sống", "hối", "hả", "của", "thành", "phố", "t", "house", "có", "cấu", "trúc", "không", "gian", "đơn", "giản", "vừa", "vặn", "với", "việc", "sắp", "xếp", "-3290.0699 mm", "các", "khoảng", "trống", "cây", "xanh", "thông", "gió", "và", "chiếu", "sáng", "tự", "nhiên", "vừa", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "sinh", "hoạt", "của", "gia", "chủ", "vừa", "tạo", "nên", "một", "không", "gian", "sống", "nhẹ", "nhàng", "gần", "gũi", "với", "thiên", "nhiên", "khoảng", "sân", "nhỏ", "bên", "cạnh", "phòng", "ngủ", "ở", "tầng", "7.000.000", "cầu", "thang", "dẫn", "lên", "tầng", "-6,71", "lối", "đi", "dẫn", "ra", "ban", "công", "tầng", "5.000.070", "một", "trong", "hai", "phòng", "ngủ", "ở", "tháng 7/176", "tầng", "4", "cũng", "nhìn", "ra", "khu", "vườn", "nhỏ", "làm", "khoảng", "thông", "tầng", "tương", "tự", "như", "phòng", "ngủ", "tầng", "75382332650", "bản", "vẽ", "tầng", "1041", "ngôi", "nhà", "bản", "vẽ", "tầng", "1090", "theo", "archdaily" ]
[ "loài", "khiến", "hầu", "hết", "rắn", "hổ", "kịch", "độc", "mù", "mắt", "trên", "đảo", "úc", "tại", "một", "hòn", "đảo", "ở", "úc", "cả", "một", "cộng", "đồng", "rắn", "hổ", "kịch", "độc", "đều", "bị", "thương", "thậm", "chí", "là", "mù", "hoàn", "toàn", "nhưng", "điều", "gì", "đã", "khiến", "chúng", "gặp", "thảm", "cảnh", "như", "vậy", "theo", "bbc", "rắn", "hổ", "được", "đánh", "giá", "là", "loài", "rắn", "âm mười độ ca trên tấn", "kịch", "độc", "sở", "hữu", "chất", "độc", "thần", "kinh", "cực", "mạnh", "có", "thể", "khiến", "nạn", "nhân", "nhanh", "chóng", "trải", "qua", "cảm", "giác", "đau", "đớn", "khó", "thở", "tê", "liệt", "và", "cuối", "cùng", "là", "tử", "vong", "nhưng", "có", "một", "hòn", "đảo", "ở", "úc", "nơi", "những", "con", "rắn", "hổ", "tiger", "snake", "hầu", "hết", "bị", "tổn", "thương", "phần", "đầu", "và", "thậm", "chí", "là", "mù", "nhà", "thám", "hiểm", "nổi", "tiếng", "người", "anh", "david", "attenborough", "từng", "đặt", "chân", "lên", "hòn", "đảo", "này", "để", "tìm", "hiểu", "nguyên", "nhân", "những", "phát", "hiện", "của", "ông", "được", "sử", "dụng", "làm", "tư", "liệu", "trong", "bộ", "phim", "life", "in", "cold", "blood", "của", "bbc", "mòng", "biển", "con", "là", "món", "ăn", "năm mươi sáu", "ưa", "thích", "của", "rắn", "hổ", "ở", "úc", "cụ", "thể", "ông", "attenborough", "nhận", "thấy", "cộng", "đồng", "rắn", "hổ", "trên", "đảo", "sống", "gần", "nơi", "bầy", "mòng", "biển", "bạc", "sinh", "sống", "đó", "là", "lý", "do", "cộng", "đồng", "rắn", "hổ", "ở", "hòn", "đảo", "miền", "nam", "nước", "úc", "vẫn", "sống", "tốt", "ngay", "cả", "khi", "chúng", "không", "còn", "nhìn", "thấy", "gì", "rắn", "hổ", "hiện", "phân", "bố", "chủ", "yếu", "ở", "bờ", "biển", "đông", "nam", "úc", "trải", "từ", "new", "south", "wales", "đến", "tasmania", "và", "khu", "vực", "phía", "nam", "xa", "xôi", "nọc", "độc", "của", "rắn", "hổ", "chỉ", "xếp", "sau", "rắn", "nâu", "miền", "đông", "và", "rắn", "nâu", "miền", "tây", "của", "úc", "thành", "phần", "độc", "tố", "trong", "nọc", "độc", "của", "rắn", "hổ", "bao", "gồm", "chất", "độc", "thần", "kinh", "cực", "mạnh", "chất", "đông", "máu", "haemolysin", "và", "ngày sáu và ngày sáu", "chất", "độc", "myotoxin", "ba mươi ba", "có", "chín hai nghìn một trăm mười chín phẩy ba nghìn ba trăm bốn mươi tám", "loại", "rắn", "hổ", "khác", "nhau", "tên", "gọi", "của", "chúng", "tùy", "thuộc", "và", "khu", "vực", "tự", "nhiên", "mà", "chúng", "sinh", "sống", "tại", "úc", "bao", "gồm", "rắn", "hổ", "miền", "tây", "rắn", "hổ", "đảo", "chappell", "rắn", "hổ", "đảo", "vua", "rắn", "hổ", "tasmania", "âm tám ngàn tám trăm năm mươi chấm ba năm không xen ti mét khối", "rắn", "hổ", "bán", "đảo", "và", "rắn", "hổ", "thường", "ba mươi bảy nghìn bốn trăm tám mươi ba phẩy không sáu một" ]
[ "loài", "khiến", "hầu", "hết", "rắn", "hổ", "kịch", "độc", "mù", "mắt", "trên", "đảo", "úc", "tại", "một", "hòn", "đảo", "ở", "úc", "cả", "một", "cộng", "đồng", "rắn", "hổ", "kịch", "độc", "đều", "bị", "thương", "thậm", "chí", "là", "mù", "hoàn", "toàn", "nhưng", "điều", "gì", "đã", "khiến", "chúng", "gặp", "thảm", "cảnh", "như", "vậy", "theo", "bbc", "rắn", "hổ", "được", "đánh", "giá", "là", "loài", "rắn", "-10 ok/tấn", "kịch", "độc", "sở", "hữu", "chất", "độc", "thần", "kinh", "cực", "mạnh", "có", "thể", "khiến", "nạn", "nhân", "nhanh", "chóng", "trải", "qua", "cảm", "giác", "đau", "đớn", "khó", "thở", "tê", "liệt", "và", "cuối", "cùng", "là", "tử", "vong", "nhưng", "có", "một", "hòn", "đảo", "ở", "úc", "nơi", "những", "con", "rắn", "hổ", "tiger", "snake", "hầu", "hết", "bị", "tổn", "thương", "phần", "đầu", "và", "thậm", "chí", "là", "mù", "nhà", "thám", "hiểm", "nổi", "tiếng", "người", "anh", "david", "attenborough", "từng", "đặt", "chân", "lên", "hòn", "đảo", "này", "để", "tìm", "hiểu", "nguyên", "nhân", "những", "phát", "hiện", "của", "ông", "được", "sử", "dụng", "làm", "tư", "liệu", "trong", "bộ", "phim", "life", "in", "cold", "blood", "của", "bbc", "mòng", "biển", "con", "là", "món", "ăn", "56", "ưa", "thích", "của", "rắn", "hổ", "ở", "úc", "cụ", "thể", "ông", "attenborough", "nhận", "thấy", "cộng", "đồng", "rắn", "hổ", "trên", "đảo", "sống", "gần", "nơi", "bầy", "mòng", "biển", "bạc", "sinh", "sống", "đó", "là", "lý", "do", "cộng", "đồng", "rắn", "hổ", "ở", "hòn", "đảo", "miền", "nam", "nước", "úc", "vẫn", "sống", "tốt", "ngay", "cả", "khi", "chúng", "không", "còn", "nhìn", "thấy", "gì", "rắn", "hổ", "hiện", "phân", "bố", "chủ", "yếu", "ở", "bờ", "biển", "đông", "nam", "úc", "trải", "từ", "new", "south", "wales", "đến", "tasmania", "và", "khu", "vực", "phía", "nam", "xa", "xôi", "nọc", "độc", "của", "rắn", "hổ", "chỉ", "xếp", "sau", "rắn", "nâu", "miền", "đông", "và", "rắn", "nâu", "miền", "tây", "của", "úc", "thành", "phần", "độc", "tố", "trong", "nọc", "độc", "của", "rắn", "hổ", "bao", "gồm", "chất", "độc", "thần", "kinh", "cực", "mạnh", "chất", "đông", "máu", "haemolysin", "và", "ngày 6 và ngày 6", "chất", "độc", "myotoxin", "33", "có", "92.119,3348", "loại", "rắn", "hổ", "khác", "nhau", "tên", "gọi", "của", "chúng", "tùy", "thuộc", "và", "khu", "vực", "tự", "nhiên", "mà", "chúng", "sinh", "sống", "tại", "úc", "bao", "gồm", "rắn", "hổ", "miền", "tây", "rắn", "hổ", "đảo", "chappell", "rắn", "hổ", "đảo", "vua", "rắn", "hổ", "tasmania", "-8850.350 cm3", "rắn", "hổ", "bán", "đảo", "và", "rắn", "hổ", "thường", "37.483,061" ]
[ "mỗi", "năm", "việt", "nam", "có", "hai nghìn", "người", "chết", "vì", "ung", "thư", "ở", "việt", "nam", "mỗi", "năm", "có", "khoảng", "chín triệu năm trăm lẻ bốn ngàn bốn trăm ba mươi tám", "người", "mới", "mắc", "ung", "thư", "và", "mười phẩy không hai", "người", "tử", "vong", "vì", "căn", "bệnh", "này", "bác", "sỹ", "sử", "dụng", "máy", "chụp", "x-quang", "hiện", "đại", "chẩn", "đoán", "bệnh", "ung", "thư", "cho", "người", "dân", "thông", "tin", "âm bẩy sáu chấm không", "này", "được", "đưa", "ra", "tại", "hội", "thảo", "khoa", "học", "ung", "bướu", "quốc", "gia", "lần", "thứ", "vii", "với", "chủ", "đề", "phòng", "chống", "ung", "thư", "ở", "phụ", "nữ", "diễn", "ra", "hai mươi giờ", "tại", "cần", "thơ", "dự", "hội", "thảo", "có", "hơn", "hai trăm ba mươi nghìn sáu trăm năm mốt", "đại", "biểu", "là", "giáo", "sư", "bác", "sĩ", "chuyên", "ngành", "ung", "bướu", "đến", "từ", "các", "bệnh", "viện", "trung", "tâm", "ung", "bướu", "trên", "toàn", "quốc", "theo", "báo", "cáo", "của", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "mười sáu giờ năm mươi sáu phút", "trên", "phạm", "vi", "toàn", "một nghìn năm trăm hai mốt", "cầu", "số", "người", "mắc", "bệnh", "ung", "thư", "là", "âm một nghìn hai trăm ba mươi chín chấm bốn mươi ba lượng", "và", "trong", "sáu một bốn ba ba chín không bốn tám sáu ba", "năm", "tới", "sẽ", "có", "khoảng", "hai ngàn bốn trăm sáu mươi mốt phẩy không không chín trăm tám mươi hai độ xê", "trường", "hợp", "mắc", "bệnh", "mới", "với", "ba ngàn một trăm sáu tám phẩy bẩy bốn không na nô mét trên ca lo", "người", "chết", "trong", "đó", "tỷ", "lệ", "cao", "ở", "các", "nước", "đang", "phát", "triển", "tại", "hội", "thảo", "các", "giáo", "sư", "phó", "giáo", "sư", "bác", "sỹ", "đầu", "đàn", "về", "ung", "bướu", "đã", "cập", "nhật", "hiểu", "biết", "về", "tổng", "quan", "ung", "thư", "vú", "ung", "thư", "thực", "quản", "ung", "thư", "phổi", "và", "lồng", "ngực", "ung", "tám trăm bốn hai xen ti mét khối", "thư", "sọ", "hầu", "ung", "thư", "mô", "dạ", "dày", "ung", "thư", "đầu", "mặt", "cổ", "ung", "thư", "phụ", "khoa", "hội", "thảo", "khoa", "học", "ung", "bướu", "quốc", "gia", "được", "tổ", "chức", "sáu triệu một trăm bốn mươi bảy ngàn sáu trăm chín mươi", "năm", "một", "lần", "là", "dịp", "đúc", "kết", "những", "thành", "quả", "đạt", "được", "trong", "công", "tác", "phòng", "chống", "ung", "thư", "góp", "phần", "xây", "dựng", "và", "triển", "khai", "các", "chương", "trình", "phòng", "chống", "ung", "thư", "quốc", "gia", "ngày", "càng", "đi", "vào", "chiều", "sâu", "và", "hiệu", "quả", "hơn" ]
[ "mỗi", "năm", "việt", "nam", "có", "2000", "người", "chết", "vì", "ung", "thư", "ở", "việt", "nam", "mỗi", "năm", "có", "khoảng", "9.504.438", "người", "mới", "mắc", "ung", "thư", "và", "10,02", "người", "tử", "vong", "vì", "căn", "bệnh", "này", "bác", "sỹ", "sử", "dụng", "máy", "chụp", "x-quang", "hiện", "đại", "chẩn", "đoán", "bệnh", "ung", "thư", "cho", "người", "dân", "thông", "tin", "-76.0", "này", "được", "đưa", "ra", "tại", "hội", "thảo", "khoa", "học", "ung", "bướu", "quốc", "gia", "lần", "thứ", "vii", "với", "chủ", "đề", "phòng", "chống", "ung", "thư", "ở", "phụ", "nữ", "diễn", "ra", "20h", "tại", "cần", "thơ", "dự", "hội", "thảo", "có", "hơn", "230.651", "đại", "biểu", "là", "giáo", "sư", "bác", "sĩ", "chuyên", "ngành", "ung", "bướu", "đến", "từ", "các", "bệnh", "viện", "trung", "tâm", "ung", "bướu", "trên", "toàn", "quốc", "theo", "báo", "cáo", "của", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "16h56", "trên", "phạm", "vi", "toàn", "1521", "cầu", "số", "người", "mắc", "bệnh", "ung", "thư", "là", "-1239.43 lượng", "và", "trong", "61433904863", "năm", "tới", "sẽ", "có", "khoảng", "2461,00982 oc", "trường", "hợp", "mắc", "bệnh", "mới", "với", "3168,740 nm/cal", "người", "chết", "trong", "đó", "tỷ", "lệ", "cao", "ở", "các", "nước", "đang", "phát", "triển", "tại", "hội", "thảo", "các", "giáo", "sư", "phó", "giáo", "sư", "bác", "sỹ", "đầu", "đàn", "về", "ung", "bướu", "đã", "cập", "nhật", "hiểu", "biết", "về", "tổng", "quan", "ung", "thư", "vú", "ung", "thư", "thực", "quản", "ung", "thư", "phổi", "và", "lồng", "ngực", "ung", "842 cm3", "thư", "sọ", "hầu", "ung", "thư", "mô", "dạ", "dày", "ung", "thư", "đầu", "mặt", "cổ", "ung", "thư", "phụ", "khoa", "hội", "thảo", "khoa", "học", "ung", "bướu", "quốc", "gia", "được", "tổ", "chức", "6.147.690", "năm", "một", "lần", "là", "dịp", "đúc", "kết", "những", "thành", "quả", "đạt", "được", "trong", "công", "tác", "phòng", "chống", "ung", "thư", "góp", "phần", "xây", "dựng", "và", "triển", "khai", "các", "chương", "trình", "phòng", "chống", "ung", "thư", "quốc", "gia", "ngày", "càng", "đi", "vào", "chiều", "sâu", "và", "hiệu", "quả", "hơn" ]