src
sequence
tgt
sequence
[ "iphone", "màn", "hình", "gập", "sẽ", "có", "thiết", "kế", "khác", "xa", "galaxy", "fold", "apple", "đã", "hoàn", "tất", "ý", "tưởng", "về", "thiết", "bị", "có", "thể", "gập", "bằng", "cách", "uốn", "cong", "cả", "màn", "hình", "và", "mặt", "lưng", "apple", "vừa", "được", "văn", "phòng", "sáng", "chế", "và", "nhãn", "hiệu", "mỹ", "trao", "bằng", "sáng", "chế", "thiết", "bị", "điện", "tử", "có", "vỏ", "và", "màn", "hình", "gập", "lại", "không", "phải", "ý", "tưởng", "nào", "của", "hãng", "cũng", "được", "hiện", "thực", "hóa", "nhưng", "chứng", "nhận", "này", "mở", "ra", "tương", "lai", "về", "sản", "phẩm", "có", "khả", "năng", "sử", "dụng", "linh", "hoạt", "và", "ưu", "việt", "như", "galaxy", "fold", "bản", "mô", "tả", "thiết", "bị", "màn", "hình", "gập", "của", "apple", "ảnh", "patently", "apple", "theo", "bản", "vẽ", "mô", "bẩy không không gạch ngang một ngàn ba mươi chéo vờ ca dê quờ ét", "tả", "thiết", "bị", "của", "apple", "có", "kiểu", "âm bảy ngàn bốn trăm linh năm phẩy không bảy một bảy oát", "gập", "vào", "bên", "đắp liu e o sờ vờ pê dét dét tám trăm", "trong", "tương", "tự", "galaxy", "fold", "nhưng", "phần", "lưng", "có", "thể", "uốn", "cong", "như", "màn", "hình", "ở", "mặt", "trước", "thay", "vì", "phải", "dùng", "bản", "lề", "tách", "rời", "lớp", "kính", "bảo", "vệ", "được", "làm", "từ", "thủy", "tinh", "sapphire", "hoặc", "zirconia", "không", "rõ", "apple", "lên", "nhiều", "ý", "tưởng", "gập", "khác", "nhau", "hay", "cùng", "một", "sản", "phẩm", "có", "nhiều", "cách", "gập", "hồ", "sơ", "đăng", "ký", "bằng", "sáng", "chế", "của", "apple", "đi", "sâu", "mô", "tả", "chi", "tiết", "thiết", "kế", "vỏ", "uốn", "cong", "nhằm", "đảm", "bảo", "độ", "bền", "cho", "màn", "hình", "và", "thân", "máy", "đây", "là", "điều", "mà", "galaxy", "fold", "và", "một", "số", "smartphone", "màn", "hình", "gập", "thế", "hệ", "đầu", "chưa", "làm", "được", "cùng", "với", "bằng", "sáng", "chế", "thiết", "bị", "màn", "hình", "gập", "apple", "cũng", "được", "trao", "chứng", "nhận", "ý", "tưởng", "bàn", "phím", "thông", "minh", "smart", "keyboard", "folio", "phụ", "kiện", "này", "tích", "hợp", "bàn", "di", "cảm", "ứng", "trackpad", "vào", "khu", "vực", "phím", "và", "có", "cả", "phần", "hỗ", "trợ", "bút", "apple", "pencil", "bằng", "sáng", "chế", "bàn", "phím", "rời", "có", "cả", "trackpad", "và", "khu", "vực", "hỗ", "trợ", "bút", "apple", "pencil", "ảnh", "patently", "apple", "tin", "tức", "về", "việc", "apple", "nghiên", "cứu", "thiết", "bị", "màn", "hình", "gập", "xuất", "hiện", "từ", "sáu chín không gạch ngang bốn bốn không không gạch ngang ích đê", "giữa", "ngày hai mốt và ngày chín", "hồ", "sơ", "xin", "cấp", "phép", "sáng", "chế", "được", "hãng", "nộp", "năm trăm ba mươi độ ca trên yến", "vào", "mùng ba và ngày mười chín", "vừa", "qua", "xu", "hướng", "phát", "triển", "thiết", "bị", "màn", "hình", "gập", "đã", "nhen", "nhóm", "từ", "năm", "ngoái", "với", "kế", "hoạch", "đầy", "tham", "vọng", "của", "samsung", "tại", "mwc", "hai nghìn sáu", "galaxy", "fold", "và", "huawei", "mate", "x", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "giới", "công", "nghệ", "toàn", "cầu", "tuy", "mười bốn giờ năm sáu", "nhiên", "nhà", "sản", "xuất", "hàn", "quốc", "đang", "vật", "lộn", "với", "lỗi", "thiết", "kế", "nghiêm", "trọng", "trên", "smartphone", "màn", "hình", "gập", "đầu", "tiên", "của", "mình", "và", "phải", "trì", "hoãn", "ngày", "chín không không một không không gạch ngang pê giây nờ xuộc ép gi gi gờ vờ", "lên", "kệ", "trong", "khi", "đó", "huawei", "phải", "dành", "toàn", "lực", "giải", "quyết", "tình", "trạng", "hỗn", "loạn", "sau", "lệnh", "cấm", "vận", "của", "chính", "quyền", "mỹ", "mẫu", "iphone", "màn", "hình", "gập", "âm sáu trăm ba tư phẩy hai không chín mẫu", "rò", "rỉ", "trên", "mạng", "theo", "trang", "concept", "creator", "vừa", "đăng", "tải", "hình", "ảnh", "concept", "về", "thiết", "kế", "iphone", "màn", "hình", "gập", "iflex", "dựa", "theo", "thông", "tin", "rò", "rỉ", "từ", "các", "bằng", "sáng", "chế", "của", "apple" ]
[ "iphone", "màn", "hình", "gập", "sẽ", "có", "thiết", "kế", "khác", "xa", "galaxy", "fold", "apple", "đã", "hoàn", "tất", "ý", "tưởng", "về", "thiết", "bị", "có", "thể", "gập", "bằng", "cách", "uốn", "cong", "cả", "màn", "hình", "và", "mặt", "lưng", "apple", "vừa", "được", "văn", "phòng", "sáng", "chế", "và", "nhãn", "hiệu", "mỹ", "trao", "bằng", "sáng", "chế", "thiết", "bị", "điện", "tử", "có", "vỏ", "và", "màn", "hình", "gập", "lại", "không", "phải", "ý", "tưởng", "nào", "của", "hãng", "cũng", "được", "hiện", "thực", "hóa", "nhưng", "chứng", "nhận", "này", "mở", "ra", "tương", "lai", "về", "sản", "phẩm", "có", "khả", "năng", "sử", "dụng", "linh", "hoạt", "và", "ưu", "việt", "như", "galaxy", "fold", "bản", "mô", "tả", "thiết", "bị", "màn", "hình", "gập", "của", "apple", "ảnh", "patently", "apple", "theo", "bản", "vẽ", "mô", "700-1030/vkdqs", "tả", "thiết", "bị", "của", "apple", "có", "kiểu", "-7405,0717 w", "gập", "vào", "bên", "weosvpzz800", "trong", "tương", "tự", "galaxy", "fold", "nhưng", "phần", "lưng", "có", "thể", "uốn", "cong", "như", "màn", "hình", "ở", "mặt", "trước", "thay", "vì", "phải", "dùng", "bản", "lề", "tách", "rời", "lớp", "kính", "bảo", "vệ", "được", "làm", "từ", "thủy", "tinh", "sapphire", "hoặc", "zirconia", "không", "rõ", "apple", "lên", "nhiều", "ý", "tưởng", "gập", "khác", "nhau", "hay", "cùng", "một", "sản", "phẩm", "có", "nhiều", "cách", "gập", "hồ", "sơ", "đăng", "ký", "bằng", "sáng", "chế", "của", "apple", "đi", "sâu", "mô", "tả", "chi", "tiết", "thiết", "kế", "vỏ", "uốn", "cong", "nhằm", "đảm", "bảo", "độ", "bền", "cho", "màn", "hình", "và", "thân", "máy", "đây", "là", "điều", "mà", "galaxy", "fold", "và", "một", "số", "smartphone", "màn", "hình", "gập", "thế", "hệ", "đầu", "chưa", "làm", "được", "cùng", "với", "bằng", "sáng", "chế", "thiết", "bị", "màn", "hình", "gập", "apple", "cũng", "được", "trao", "chứng", "nhận", "ý", "tưởng", "bàn", "phím", "thông", "minh", "smart", "keyboard", "folio", "phụ", "kiện", "này", "tích", "hợp", "bàn", "di", "cảm", "ứng", "trackpad", "vào", "khu", "vực", "phím", "và", "có", "cả", "phần", "hỗ", "trợ", "bút", "apple", "pencil", "bằng", "sáng", "chế", "bàn", "phím", "rời", "có", "cả", "trackpad", "và", "khu", "vực", "hỗ", "trợ", "bút", "apple", "pencil", "ảnh", "patently", "apple", "tin", "tức", "về", "việc", "apple", "nghiên", "cứu", "thiết", "bị", "màn", "hình", "gập", "xuất", "hiện", "từ", "690-4400-xđ", "giữa", "ngày 21 và ngày 9", "hồ", "sơ", "xin", "cấp", "phép", "sáng", "chế", "được", "hãng", "nộp", "530 ok/yến", "vào", "mùng 3 và ngày 19", "vừa", "qua", "xu", "hướng", "phát", "triển", "thiết", "bị", "màn", "hình", "gập", "đã", "nhen", "nhóm", "từ", "năm", "ngoái", "với", "kế", "hoạch", "đầy", "tham", "vọng", "của", "samsung", "tại", "mwc", "2600", "galaxy", "fold", "và", "huawei", "mate", "x", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "giới", "công", "nghệ", "toàn", "cầu", "tuy", "14h56", "nhiên", "nhà", "sản", "xuất", "hàn", "quốc", "đang", "vật", "lộn", "với", "lỗi", "thiết", "kế", "nghiêm", "trọng", "trên", "smartphone", "màn", "hình", "gập", "đầu", "tiên", "của", "mình", "và", "phải", "trì", "hoãn", "ngày", "900100-pjn/fjjgv", "lên", "kệ", "trong", "khi", "đó", "huawei", "phải", "dành", "toàn", "lực", "giải", "quyết", "tình", "trạng", "hỗn", "loạn", "sau", "lệnh", "cấm", "vận", "của", "chính", "quyền", "mỹ", "mẫu", "iphone", "màn", "hình", "gập", "-634,209 mẫu", "rò", "rỉ", "trên", "mạng", "theo", "trang", "concept", "creator", "vừa", "đăng", "tải", "hình", "ảnh", "concept", "về", "thiết", "kế", "iphone", "màn", "hình", "gập", "iflex", "dựa", "theo", "thông", "tin", "rò", "rỉ", "từ", "các", "bằng", "sáng", "chế", "của", "apple" ]
[ "hai mươi bẩy tháng sáu năm sáu trăm năm mươi mốt", "tại", "huyện", "ủy", "phú", "quốc", "kiên", "giang", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "tỉnh", "ủy", "kiên", "giang", "đã", "triển", "khai", "quyết", "định", "kỷ", "luật", "của", "ban", "thường", "vụ", "tỉnh", "ủy", "kiên", "giang", "đối", "với", "ông", "nguyễn", "văn", "quốc", "phó", "bí", "thư", "huyện", "ủy", "huyện", "này", "với", "hình", "thức", "cách", "chức", "ủy", "viên", "ban", "chấp", "hành", "đảng", "bộ", "huyện", "ủy", "phú", "quốc", "theo", "tiền", "phong", "o a hắt gờ xuộc bốn trăm", "lý", "do", "ông", "quốc", "vi", "phạm", "đạo", "đức", "của", "người", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "gây", "dư", "luận", "không", "tốt", "trong", "quần", "chúng", "nhân", "dân", "làm", "âm sáu trăm mười năm chấm không bẩy trăm chín mươi ba mi li mét trên ki lô mét khối", "mất", "uy", "tín", "của", "bản", "thân", "tổ", "chức", "và", "gây", "hậu", "quả", "xấu", "cho", "xã", "hội", "infonet", "rờ đắp liu u chín trăm", "đăng", "tải", "sai", "phạm", "năm trăm chín mươi hai mê ga bai", "của", "ông", "quốc", "bắt", "nguồn", "từ", "việc", "quản", "lý", "gia", "đình", "không", "tốt", "nên", "đã", "để", "vợ", "là", "bà", "nguyễn", "ngọc", "điệp", "phó", "văn", "phòng", "sở", "giao thông vận tải", "tỉnh", "kiên", "giang", "mượn", "nợ", "tiền", "tỷ", "rồi", "cho", "vay", "lại", "với", "lãi", "suất", "cao", "âm hai ngàn năm trăm chín tám chấm tám trăm chín hai ve bê trên đồng", "nhưng", "mất", "khả", "năng", "chi", "trả", "với", "số", "tiền", "trên", "sáu ngàn sáu trăm sáu mươi chín chấm không không bốn trăm chín mươi chỉ trên ki lô ca lo", "đồng" ]
[ "27/6/651", "tại", "huyện", "ủy", "phú", "quốc", "kiên", "giang", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "tỉnh", "ủy", "kiên", "giang", "đã", "triển", "khai", "quyết", "định", "kỷ", "luật", "của", "ban", "thường", "vụ", "tỉnh", "ủy", "kiên", "giang", "đối", "với", "ông", "nguyễn", "văn", "quốc", "phó", "bí", "thư", "huyện", "ủy", "huyện", "này", "với", "hình", "thức", "cách", "chức", "ủy", "viên", "ban", "chấp", "hành", "đảng", "bộ", "huyện", "ủy", "phú", "quốc", "theo", "tiền", "phong", "oahg/400", "lý", "do", "ông", "quốc", "vi", "phạm", "đạo", "đức", "của", "người", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "gây", "dư", "luận", "không", "tốt", "trong", "quần", "chúng", "nhân", "dân", "làm", "-615.0793 mm/km3", "mất", "uy", "tín", "của", "bản", "thân", "tổ", "chức", "và", "gây", "hậu", "quả", "xấu", "cho", "xã", "hội", "infonet", "rwu900", "đăng", "tải", "sai", "phạm", "592 mb", "của", "ông", "quốc", "bắt", "nguồn", "từ", "việc", "quản", "lý", "gia", "đình", "không", "tốt", "nên", "đã", "để", "vợ", "là", "bà", "nguyễn", "ngọc", "điệp", "phó", "văn", "phòng", "sở", "giao thông vận tải", "tỉnh", "kiên", "giang", "mượn", "nợ", "tiền", "tỷ", "rồi", "cho", "vay", "lại", "với", "lãi", "suất", "cao", "-2598.892 wb/đồng", "nhưng", "mất", "khả", "năng", "chi", "trả", "với", "số", "tiền", "trên", "6669.00490 chỉ/kcal", "đồng" ]
[ "cảnh", "sát", "anh", "được", "massage", "đầu", "mỗi", "khi", "căng", "thẳng" ]
[ "cảnh", "sát", "anh", "được", "massage", "đầu", "mỗi", "khi", "căng", "thẳng" ]
[ "dự", "đoán", "ngày", "mới", "ngày hai mươi chín ngày mười tháng một", "cho", "ba ba phẩy năm sáu", "con", "giáp", "dự", "đoán", "ngày", "mới", "ngày mười một", "cho", "vòng bảy mười tám", "con", "giáp", "công", "việc", "của", "người", "tuổi", "tý", "tuổi", "sửu", "tuổi", "thìn", "không", "thuận", "lợi", "gặp", "nhiều", "áp", "lực", "người", "tuổi", "tỵ", "được", "cấp", "trên", "khen", "ngợi", "trong", "công", "việc", "theo", "dự", "đoán", "ngày", "mới", "quý một", "cho", "chín mươi hai", "con", "giáp", "được", "đăng", "âm một ngàn chín mươi hai phẩy năm trăm tám mươi chín dặm một giờ", "tải", "trên", "mạng", "smxs", "trung", "quốc", "công", "việc", "của", "người", "tủoi", "tý", "đi", "xuống", "xảy", "ra", "mâu", "thuẫn", "tranh", "cãi", "đừng", "để", "việc", "riêng", "ảnh", "hưởng", "đến", "công", "việc", "chung", "cũng", "theo", "dự", "đoán", "cho", "hai bẩy chia năm", "con", "giáp", "công", "việc", "của", "người", "tuổi", "sửu", "hôm", "nay", "không", "tốt", "cần", "thận", "trọng", "khi", "làm", "việc", "để", "tránh", "những", "sai", "tám trăm ba sáu xen ti mét vuông", "sót", "không", "đáng", "có", "tuổi", "tỵ", "công", "việc", "rất", "tốt", "nhanh", "chóng", "hoàn", "thành", "tốt", "công", "việc", "được", "cấp", "trên", "khen", "ngợi", "nhưng", "cũng", "đừng", "vì", "thế", "mà", "kiêu", "ngạo", "như", "vậy", "vận", "ba trăm mười một chỉ trên ve bê", "may", "mới", "không", "rời", "xa", "bạn", "tình", "cảm", "ngược", "với", "tài", "vận", "chuyện", "tình", "cảm", "của", "người", "tuổi", "tỵ", "hôm", "nay", "rất", "xấu", "rất", "dễ", "xảy", "ra", "tranh", "cãi", "bất", "đồng", "ý", "kiến", "về", "vấn", "đề", "tình", "cảm", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "clip", "chỉ", "âm bốn nghìn bẩy trăm ba chín phẩy một trăm lẻ ba mê ga bai trên êu rô", "đích", "danh", "mười bảy trên hai mươi hai", "con", "giáp", "số", "mệnh", "phú", "quý", "mang", "lại", "may", "mắn", "giàu", "có", "cho", "cả", "gia", "đình", "nguồn", "youtube" ]
[ "dự", "đoán", "ngày", "mới", "ngày 29 ngày 10 tháng 1", "cho", "33,56", "con", "giáp", "dự", "đoán", "ngày", "mới", "ngày 11", "cho", "vòng 7 - 18", "con", "giáp", "công", "việc", "của", "người", "tuổi", "tý", "tuổi", "sửu", "tuổi", "thìn", "không", "thuận", "lợi", "gặp", "nhiều", "áp", "lực", "người", "tuổi", "tỵ", "được", "cấp", "trên", "khen", "ngợi", "trong", "công", "việc", "theo", "dự", "đoán", "ngày", "mới", "quý 1", "cho", "92", "con", "giáp", "được", "đăng", "-1092,589 mph", "tải", "trên", "mạng", "smxs", "trung", "quốc", "công", "việc", "của", "người", "tủoi", "tý", "đi", "xuống", "xảy", "ra", "mâu", "thuẫn", "tranh", "cãi", "đừng", "để", "việc", "riêng", "ảnh", "hưởng", "đến", "công", "việc", "chung", "cũng", "theo", "dự", "đoán", "cho", "27 / 5", "con", "giáp", "công", "việc", "của", "người", "tuổi", "sửu", "hôm", "nay", "không", "tốt", "cần", "thận", "trọng", "khi", "làm", "việc", "để", "tránh", "những", "sai", "836 cm2", "sót", "không", "đáng", "có", "tuổi", "tỵ", "công", "việc", "rất", "tốt", "nhanh", "chóng", "hoàn", "thành", "tốt", "công", "việc", "được", "cấp", "trên", "khen", "ngợi", "nhưng", "cũng", "đừng", "vì", "thế", "mà", "kiêu", "ngạo", "như", "vậy", "vận", "311 chỉ/wb", "may", "mới", "không", "rời", "xa", "bạn", "tình", "cảm", "ngược", "với", "tài", "vận", "chuyện", "tình", "cảm", "của", "người", "tuổi", "tỵ", "hôm", "nay", "rất", "xấu", "rất", "dễ", "xảy", "ra", "tranh", "cãi", "bất", "đồng", "ý", "kiến", "về", "vấn", "đề", "tình", "cảm", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "clip", "chỉ", "-4739,103 mb/euro", "đích", "danh", "17 / 22", "con", "giáp", "số", "mệnh", "phú", "quý", "mang", "lại", "may", "mắn", "giàu", "có", "cho", "cả", "gia", "đình", "nguồn", "youtube" ]
[ "tám triệu", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "hà", "lan", "là", "đất", "nước", "của", "tương", "lai", "thế", "giới", "cần", "noi", "gương", "quốc", "gia", "ngày mười lăm và ngày mười tháng năm", "này", "ít", "nhất", "là", "trong", "một triệu ba trăm ba mươi chín nghìn tám trăm năm mươi ba", "thành", "tựu", "sau", "đây", "hai mươi bốn", "bốn mươi", "dự", "án", "mang", "tên", "solaroad", "hình", "thành", "sau", "những", "nỗ", "lực", "chung", "giữa", "chính", "phủ", "ngành", "công", "nghiệp", "tư", "nhân", "và", "các", "trường", "đại", "học", "đoạn", "đầu", "của", "con", "đường", "ngày ba mốt tới ngày mười chín tháng mười hai", "được", "khai", "trương", "vào", "ngày mười ba", "chiều", "dài", "của", "con", "đường", "không", "quá", "hai trăm sáu sáu năm", "và", "đây", "là", "bước", "đột", "phá", "lớn", "trong", "việc", "xây", "dựng", "những", "con", "đường", "tương", "lai", "hai triệu sáu trăm năm mươi tám ngàn bẩy trăm hai mươi chín", "cứ", "âm mười ba tấn", "lại", "có", "một", "trạm", "sạc", "xe", "điện", "ở", "hà", "lan", "cứ", "âm ba ngàn một trăm ba mươi phẩy một trăm sáu mươi ba tháng", "lại", "có", "một", "trạm", "sạc", "xe", "điện", "hai ngàn tám trăm ba mươi sáu", "thành", "phố", "houten", "của", "hà", "lan", "đã", "được", "công", "nhận", "là", "nơi", "an", "toàn", "nhất", "thế", "giới", "vào", "đầu", "những", "hai mươi bốn tháng chín ba ngàn", "chính", "quyền", "đã", "đưa", "ra", "một", "quyết", "định", "mang", "tính", "chiến", "lược", "dành", "cho", "hai năm một không năm bảy một bốn không bốn ba", "người", "dân", "thành", "bốn trăm hai mươi ba ki lô mét khối", "phố", "đó", "là", "khuyến", "khích", "người", "dân", "sử", "dụng", "xe", "đạp", "dần", "từ", "bỏ", "thói", "quen", "lái", "ô", "tô", "trong", "bất", "kỳ", "hoàn", "cảnh", "nào", "mười nhăm phẩy hai chín", "sau", "một ngàn chín trăm mười tám", "năm", "nữa", "đến", "chín giờ", "chính", "phủ", "hà", "lan", "dự", "kiến", "sẽ", "cấm", "hoàn", "toàn", "xe", "tháng một", "chạy", "bằng", "động", "cơ", "diesel", "và", "xăng", "trên", "cả", "nước", "ngoài", "ra", "hà", "lan", "đã", "bãi", "bỏ", "thuế", "đối", "với", "phương", "tiện", "giao", "thông", "cá", "nhân", "chạy", "bằng", "nguồn", "nhiên", "liệu", "thay", "thế", "khiến", "cho", "những", "chiếc", "xe", "kiểu", "này", "có", "giá", "ngang pờ gạch chéo bốn trăm", "thành", "rẻ", "hơn", "sáu nghìn hai trăm sáu bẩy chấm một trăm mười tám mê ga oát", "tám trăm năm sáu nghìn năm trăm bẩy bốn", "từ", "hai mươi tháng một", "do", "thiếu", "tù", "nhân", "nên", "chín mươi phẩy không không tám tới tám ba chấm hai", "nhà", "tù", "của", "hà", "lan", "đã", "buộc", "phải", "đóng", "cửa", "theo", "số", "liệu", "gần", "đây", "cứ", "hai chín trên mười sáu", "người", "thì", "chỉ", "có", "vòng hai mươi bẩy mười bốn", "người", "là", "tội", "phạm", "bằng", "một", "nửa", "so", "với", "brazil", "một trăm năm mươi hai ngàn năm trăm mười tám" ]
[ "8.000.000", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "hà", "lan", "là", "đất", "nước", "của", "tương", "lai", "thế", "giới", "cần", "noi", "gương", "quốc", "gia", "ngày 15 và ngày 10 tháng 5", "này", "ít", "nhất", "là", "trong", "1.339.853", "thành", "tựu", "sau", "đây", "24", "40", "dự", "án", "mang", "tên", "solaroad", "hình", "thành", "sau", "những", "nỗ", "lực", "chung", "giữa", "chính", "phủ", "ngành", "công", "nghiệp", "tư", "nhân", "và", "các", "trường", "đại", "học", "đoạn", "đầu", "của", "con", "đường", "ngày 31 tới ngày 19 tháng 12", "được", "khai", "trương", "vào", "ngày 13", "chiều", "dài", "của", "con", "đường", "không", "quá", "266 năm", "và", "đây", "là", "bước", "đột", "phá", "lớn", "trong", "việc", "xây", "dựng", "những", "con", "đường", "tương", "lai", "2.658.729", "cứ", "-13 tấn", "lại", "có", "một", "trạm", "sạc", "xe", "điện", "ở", "hà", "lan", "cứ", "-3130,163 tháng", "lại", "có", "một", "trạm", "sạc", "xe", "điện", "2836", "thành", "phố", "houten", "của", "hà", "lan", "đã", "được", "công", "nhận", "là", "nơi", "an", "toàn", "nhất", "thế", "giới", "vào", "đầu", "những", "24/9/3000", "chính", "quyền", "đã", "đưa", "ra", "một", "quyết", "định", "mang", "tính", "chiến", "lược", "dành", "cho", "25105714043", "người", "dân", "thành", "423 km3", "phố", "đó", "là", "khuyến", "khích", "người", "dân", "sử", "dụng", "xe", "đạp", "dần", "từ", "bỏ", "thói", "quen", "lái", "ô", "tô", "trong", "bất", "kỳ", "hoàn", "cảnh", "nào", "15,29", "sau", "1918", "năm", "nữa", "đến", "9h", "chính", "phủ", "hà", "lan", "dự", "kiến", "sẽ", "cấm", "hoàn", "toàn", "xe", "tháng 1", "chạy", "bằng", "động", "cơ", "diesel", "và", "xăng", "trên", "cả", "nước", "ngoài", "ra", "hà", "lan", "đã", "bãi", "bỏ", "thuế", "đối", "với", "phương", "tiện", "giao", "thông", "cá", "nhân", "chạy", "bằng", "nguồn", "nhiên", "liệu", "thay", "thế", "khiến", "cho", "những", "chiếc", "xe", "kiểu", "này", "có", "giá", "-p/400", "thành", "rẻ", "hơn", "6267.118 mw", "856.574", "từ", "20/1", "do", "thiếu", "tù", "nhân", "nên", "90,008 - 83.2", "nhà", "tù", "của", "hà", "lan", "đã", "buộc", "phải", "đóng", "cửa", "theo", "số", "liệu", "gần", "đây", "cứ", "29 / 16", "người", "thì", "chỉ", "có", "vòng 27 - 14", "người", "là", "tội", "phạm", "bằng", "một", "nửa", "so", "với", "brazil", "152.518" ]
[ "avengers", "infinity", "war", "và", "loạt", "phim", "ra", "ba ngàn bảy trăm chín mươi tám chấm sáu một ba ca ra", "rạp", "trong", "hai giờ", "bên", "cạnh", "bom", "tấn", "giải", "trí", "được", "mong", "đợi", "nhất", "năm", "khán", "giả", "còn", "được", "thưởng", "thức", "một", "số", "tác", "phẩm", "đáng", "chú", "ý", "khác", "như", "be", "with", "you", "rampage", "a", "quiet", "place", "trong", "một giờ", "status", "update", "ứng", "dụng", "vi", "diệu", "mờ ép dét ét gạch chéo đờ dét xoẹt", "trailer", "bộ", "phim", "ứng", "dụng", "vi", "diệu", "câu", "chuyện", "về", "một", "cậu", "thiếu", "niên", "bỗng", "dưng", "sở", "hữu", "phần", "sáu bốn bẩy chín sáu năm bẩy năm bẩy tám sáu", "mềm", "điện", "thoại", "có", "thể", "giúp", "mọi", "điều", "ước", "trở", "thành", "sự", "thật", "tác", "phẩm", "độc", "lập", "dành", "cho", "tuổi", "teen", "là", "câu", "chuyện", "về", "kyle", "moore", "ross", "lynch", "sau", "khi", "bố", "mẹ", "ly", "thân", "cậu", "phải", "chuyển", "tới", "một", "ngôi", "trường", "xa", "lạ", "ở", "connecticut", "với", "ngoại", "hình", "có", "phần", "cá", "tính", "và", "lúc", "nào", "cũng", "ôm", "theo", "chiếc", "ván", "trượt", "kyle", "nhanh", "chóng", "trở", "thành", "mục", "tiêu", "bị", "kỳ", "thị", "người", "thợ", "bí", "ẩn", "bèn", "tặng", "cho", "kyle", "một", "chiếc", "điện", "thoại", "di", "động", "kèm", "theo", "phần", "mềm", "youniverse", "song", "đây", "cũng", "là", "lúc", "kyle", "moore", "dần", "đánh", "mất", "bản", "thân", "và", "gây", "ra", "cả", "những", "sai", "ba trăm lẻ hai nghìn không trăm lẻ sáu", "lầm", "lẫn", "tổn", "thương", "cho", "người", "xung", "quanh", "be", "with", "you", "và", "em", "sẽ", "đến", "chín giờ mười ba", "bốn trăm tám trăm tám mươi trừ đê lờ ca rờ", "trailer", "bộ", "phim", "và", "em", "sẽ", "đến", "bộ", "phim", "hàn", "quốc", "làm", "lại", "từ", "tác", "phẩm", "cùng", "tên", "của", "nhật", "bản", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "hai", "ngôi", "sao", "son", "ye-jin", "và", "so", "ji-sub", "gây", "chú", "ý", "khi", "quy", "tụ", "hai", "ngôi", "sao", "son", "ye-jin", "và", "so", "ji-sub", "be", "with", "you", "là", "tác", "phẩm", "điện", "ảnh", "dựa", "trên", "cuốn", "tiểu", "thuyết", "và", "bộ", "phim", "cùng", "tên", "ngày hai tư", "của", "người", "nhật", "bản", "chuyện", "phim", "bắt", "đầu", "bằng", "lời", "hứa", "đến", "từ", "soo-ah", "son", "ye-jin", "khi", "cô", "lâm", "bệnh", "nặng", "dù", "sắp", "qua", "đời", "soo-ah", "nói", "với", "chồng", "woo-jin", "so", "ji-sub", "và", "con", "trai", "ji-ho", "kim", "ji-hwan", "rằng", "sau", "đúng", "một", "năm", "cô", "sẽ", "trở", "lại", "trong", "một", "ngày", "mưa", "rào", "nhưng", "soo-ah", "lúc", "này", "hoàn", "toàn", "không", "còn", "ký", "ức", "về", "những", "chuyện", "đã", "qua", "woo-jin", "và", "con", "trai", "từng", "bước", "giúp", "khơi", "dậy", "ký", "ức", "lãng", "quên", "bên", "trong", "cô", "đó", "là", "tình", "yêu", "đơn", "phương", "thuở", "hẹn", "hò", "ban", "đầu", "giữa", "hai", "người", "nụ", "hôn", "đầu", "tiên", "ngày", "cưới", "khoảnh", "khắc", "sinh", "hạ", "ji-ho", "hai nghìn chín trăm ba mươi bốn", "khi", "mọi", "chuyện", "dần", "trở", "nên", "êm", "đẹp", "hai", "cha", "con", "chợt", "nhận", "ra", "rằng", "họ", "chuẩn", "bị", "phải", "chia", "tay", "soo-ah", "thêm", "một", "lần", "nữa", "yêu", "em", "bất", "chấp", "lờ nờ vờ ét trừ u gờ hát dét ích", "trailer", "bộ", "phim", "yêu", "em", "bất", "chấp", "phiên", "bản", "làm", "lại", "từ", "bộ", "phim", "cô", "nàng", "ngổ", "ngáo", "của", "hàn", "quốc", "với", "hai", "diễn", "viên", "trẻ", "ngọc", "thanh", "tâm", "hoài", "lâm", "tác", "phẩm", "mới", "của", "đạo", "diễn", "văn", "công", "viễn", "là", "phiên", "bản", "làm", "lại", "từ", "my", "sassy", "girl", "cô", "nàng", "ngổ", "ngáo", "bộ", "phim", "hàn", "quốc", "từng", "thu", "hút", "không tám bốn một bốn không một năm một năm tám bốn", "hơn", "năm ngàn không trăm mười tám phẩy ba trăm ba mươi năm", "lượt", "khán", "giả", "quê", "nhà", "hồi", "mười ngàn bốn trăm mười bảy phẩy năm nghìn bốn trăm năm nhăm", "và", "sau", "đó", "gây", "ra", "cơn", "sốt", "trên", "khắp", "châu", "á", "rampage", "siêu", "thú", "cuồng", "nộ", "lờ gạch ngang tám trăm lẻ bảy", "trailer", "bộ", "phim", "siêu", "thú", "cuồng", "nộ", "rampage", "là", "bộ", "phim", "dựa", "trên", "nguyên", "tác", "trò", "chơi", "cùng", "tên", "và", "có", "sự", "góp", "mặt", "của", "ngôi", "sao", "dwayne", "the", "rock", "johnson", "trong", "tác", "phẩm", "mới", "nhất", "dwayne", "the", "rock", "johnson", "hóa", "thân", "thành", "davis", "okoye", "nhà", "sinh", "vật", "học", "chuyên", "hát i gờ hắt ca lờ", "nghiên", "cứu", "loài", "linh", "trưởng", "anh", "vốn", "không", "thích", "âm ba ngàn tám trăm bảy hai phẩy một sáu năm áp mót phe", "xã", "giao", "và", "người", "bạn", "thân", "nhất", "của", "davis", "là", "chú", "gorilla", "thông", "minh", "thuộc", "giống", "lưng", "bạc", "được", "đặt", "tên", "là", "george", "song", "một", "thí", "nghiệm", "gene", "khiến", "george", "hiền", "hòa", "bỗng", "biến", "thành", "khổng", "lồ", "và", "trở", "nên", "cuồng", "nộ", "không", "dừng", "lại", "tại", "đó", "cá", "sấu", "lizze", "và", "sói", "ralph", "cũng", "trải", "qua", "một ngàn", "biến", "đổi", "tương", "tự", "lúc", "này", "davis", "okoye", "và", "một", "giáo", "sư", "thuộc", "ngành", "biến", "đổi", "gene", "naomie", "harris", "buộc", "phải", "chạy", "đua", "với", "thời", "gian", "để", "tìm", "ra", "phương", "thuốc", "giải", "qua", "đó", "có", "thể", "thuần", "phục", "những", "người", "bạn", "của", "anh", "rampage", "được", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "trò", "chơi", "điện", "tử", "ra", "đời", "mười chín tháng mười hai hai ngàn chín trăm sáu sáu", "dự", "án", "đánh", "dấu", "cuộc", "tái", "ngộ", "giữa", "the", "rock", "và", "đạo", "diễn", "brad", "peyton", "sau", "san", "hai bốn phẩy một sáu", "andreas", "bốn nghìn tám mươi", "braven", "đối", "đầu", "một nghìn bốn trăm ba mươi trừ chín trăm chín mươi", "trailer", "bộ", "phim", "đối", "đầu", "tác", "phẩm", "hành", "động", "giật", "gân", "xoay", "quanh", "một", "gia", "đình", "bỗng", "nhiên", "phải", "đối", "mặt", "với", "băng", "đảng", "buôn", "ma", "túy", "trong", "rừng", "sâu", "bốn giờ", "trong", "braven", "joe", "braven", "jason", "momoa", "là", "người", "đàn", "ông", "hạnh", "phúc", "sống", "cùng", "cạnh", "cha", "vợ", "và", "con", "gái", "nhỏ", "song", "định", "mệnh", "đẩy", "gia", "đình", "nhà", "braven", "vào", "tình", "huống", "ba tới mười tám", "phải", "chạm", "trán", "với", "một", "băng", "đảng", "buôn", "ma", "túy", "hung", "hãn", "thuộc", "dòng", "hành", "động", "giật", "gân", "braven", "có", "hai ngàn không trăm linh năm", "sự", "tham", "gia", "của", "một", "số", "ngôi", "sao", "đáng", "chú", "ý", "như", "jason", "momoa", "stephen", "lang", "garret", "dillahunt", "jill", "wagner", "the", "vanished", "xác", "chết", "trở", "về", "sáu không không pờ xê mờ quờ i", "trailer", "bộ", "phim", "xác", "chết", "bẩy trăm tám hai mê ga oát giờ trên phần trăm", "biến", "mất", "tác", "phẩm", "hình", "sự", "giật", "gân", "của", "hàn", "quốc", "bắt", "nguồn", "từ", "vụ", "việc", "xác", "chết", "mười sáu giờ năm mươi lăm phút", "của", "một", "người", "phụ", "nữ", "bỗng", "dưng", "biến", "mất", "vô", "cùng", "bí", "ẩn", "dựa", "trên", "the", "body", "hai bảy nghìn bốn trăm hai tư", "của", "người", "tây", "ban", "nha", "đạo", "diễn", "lee", "chang-hee", "trình", "làng", "bộ", "phim", "đầu", "tay", "the", "vanished", "tại", "hàn", "quốc", "hồi", "đầu", "tháng năm một nghìn chín trăm sáu mươi tám", "và", "thu", "hút", "khoảng", "hơn", "hai trăm mét vuông", "lượt", "khán", "giả", "tới", "rạp", "chuyện", "phim", "bắt", "đầu", "khi", "gi a e lờ o đờ o đê i o xuộc", "thi", "thể", "của", "yoon", "seol-hee", "kim", "hee-ae", "đột", "nhiên", "biến", "mất", "thanh", "tra", "woo", "joong-sik", "kim", "sang-kyung", "nghi", "ngờ", "rằng", "người", "chồng", "park", "jin-han", "kim", "kang-woo", "của", "cô", "chính", "là", "hung", "thủ", "và", "nay", "muốn", "bưng", "bít", "mọi", "chuyện", "bằng", "hành", "vi", "táo", "bạo", "ngược", "lại", "jin-han", "một", "mực", "cho", "rằng", "mình", "vô", "tội", "và", "seol-hee", "thực", "tế", "vẫn", "còn", "sống", "càng", "điều", "tra", "joong-sik", "càng", "cảm", "thấy", "như", "bị", "rơi", "vào", "mê", "cung", "tội", "ác", "đằng", "sau", "vụ", "mất", "tích", "bí", "ẩn", "love", "only", "chỉ", "yêu", "mình", "em", "bê ca ét a u hai ngàn tám", "trailer", "bộ", "phim", "chỉ", "yêu", "mình", "em", "love", "only", "là", "bộ", "phim", "tâm", "lý", "lãng", "mạn", "của", "điện", "ảnh", "hong", "kong", "với", "ngôi", "sao", "seungri", "bigbang", "trong", "vai", "chính", "bộ", "phim", "điện", "ảnh", "hong", "kong", "chín một hai gạch chéo bờ", "gây", "chú", "ý", "khi", "có", "sự", "góp", "mặt", "của", "seungri", "bigbang", "trong", "vai", "chính", "winston", "đó", "là", "một", "giám", "đốc", "marketing", "trẻ", "tuổi", "điển", "trai", "và", "có", "tâm", "hồn", "lãng", "mạn", "gặp", "gỡ", "nữ", "bác", "sĩ", "tâm", "lý", "xinh", "đẹp", "lạnh", "lùng", "tina", "quách", "bích", "đình", "anh", "trót", "đem", "lòng", "yêu", "giai", "nhân", "ngay", "từ", "cái", "nhìn", "đầu", "tiên", "và", "quyết", "tâm", "theo", "đuổi", "cô", "song", "bản", "thân", "tina", "chưa", "sẵn", "sàng", "cho", "mối", "quan", "hệ", "mới", "bởi", "cô", "gái", "từng", "trải", "qua", "rất", "nhiều", "biến", "cố", "đau", "thương", "trong", "quá", "khứ", "chưa", "kể", "có", "không", "ít", "người", "muốn", "xen", "vào", "câu", "chuyện", "giữa", "winston", "với", "tina", "và", "gây", "ra", "vô", "số", "thách", "thức", "cho", "cuộc", "tình", "lãng", "mạn", "của", "đôi", "trẻ", "the", "stolen", "princess", "giải", "cứu", "công", "chúa", "xuộc gờ đê pờ bê i chín mươi", "trailer", "bộ", "phim", "giải", "cứu", "công", "chúa", "bộ", "chéo gi lờ gờ chéo bê ét rờ", "phim", "âm tám nghìn bẩy trăm năm mốt chấm không năm trăm hai mươi tám giây", "hoạt", "hình", "của", "nga", "có", "nội", "dung", "dựa", "trên", "bài", "thơ", "nổi", "tiếng", "ruslan", "&", "ludmila", "âm ba mươi bảy nghìn sáu trăm hai mươi bảy phẩy không sáu ba sáu hai", "của", "alexander", "pushkin", "tác", "phẩm", "hoạt", "hình", "của", "nga", "có", "nội", "dung", "dựa", "trên", "bài", "thơ", "nổi", "tiếng", "ruslan", "&", "ludmila", "tám bảy", "của", "alexander", "pushkin", "tuy", "nhiên", "do", "nhắm", "tới", "đối", "tượng", "trẻ", "em", "the", "stolen", "princess", "mang", "phong", "cách", "vui", "nhộn", "gần", "gũi", "ruslan", "oleksiy", "zavhorodniy", "là", "một", "chàng", "nghệ", "sĩ", "lang", "thang", "luôn", "mộng", "mơ", "một", "ngày", "trở", "thành", "dũng", "sĩ", "anh", "đem", "lòng", "yêu", "thương", "nàng", "công", "chúa", "mila", "nadiya", "dorofeeva", "nhưng", "cô", "nay", "bị", "lão", "pháp", "sư", "độc", "ác", "chernomor", "yevhen", "malukha", "bắt", "cóc", "lão", "toan", "lợi", "dụng", "tình", "yêu", "tuyệt", "đẹp", "giữa", "ruslan", "và", "mila", "để", "phục", "vụ", "cho", "sức", "mạnh", "pháp", "thuật", "của", "mình", "và", "nay", "ruslan", "phải", "loay", "hoay", "lên", "đường", "giải", "cứu", "người", "trong", "mộng", "hạ", "cuối", "tình", "đầu", "bê xuộc tờ a ngang", "trailer", "bộ", "phim", "hạ", "cuối", "tình", "đầu", "bộ", "phim", "của", "đạo", "diễn", "thịnh", "chuột", "với", "câu", "chuyện", "về", "ba", "cô", "gái", "trẻ", "đang", "ở", "tuổi", "bốn triệu bảy trăm nghìn không trăm linh bảy", "ở", "tuổi", "sáu lăm", "bộ", "ba", "phải", "đối", "mặt", "với", "cạm", "bẫy", "đầu", "tiên", "trong", "cuộc", "đời", "sau", "khi", "chạm", "mặt", "hai", "chàng", "sinh", "viên", "đa", "tài", "a", "quiet", "place", "vùng", "đất", "câm", "lặng", "i cờ chéo đắp liu u đê đê", "bảy trăm xuộc i vê gạch ngang", "trailer", "bộ", "phim", "vùng", "đất", "câm", "lặng", "tác", "phẩm", "kinh", "dị", "theo", "chân", "một", "gia", "đình", "nhỏ", "buộc", "phải", "sinh", "tồn", "trong", "im", "lặng", "trước", "sự", "xuất", "hiện", "của", "một", "loài", "sinh", "vật", "đáng", "sợ", "bộ", "phim", "a", "quiet", "place", "do", "đạo", "diễn", "joe", "krasinki", "làm", "đạo", "diễn", "và", "bản", "thân", "anh", "cùng", "người", "vợ", "xinh", "đẹp", "emily", "blunt", "cũng", "vào", "vai", "một", "đôi", "vợ", "chồng", "ở", "tác", "phẩm", "kinh", "dị", "nhận", "vô", "số", "lời", "khen", "trong", "thời", "gian", "qua", "gia", "đình", "nhà", "abbott", "lúc", "này", "ẩn", "náu", "ở", "một", "khu", "vực", "hẻo", "lánh", "với", "nguyên", "tắc", "sinh", "tồn", "ngày mồng tám và ngày mười ba", "là", "không", "được", "phát", "ra", "bất", "cứ", "tiếng", "động", "này", "tuy", "nhiên", "đó", "không", "phải", "là", "điều", "dễ", "dàng", "bởi", "evelyn", "emily", "blunt", "đang", "chuẩn", "bị", "sinh", "hạ", "đứa", "con", "thứ", "ba", "sau", "regan", "millicent", "simmonds", "và", "marcus", "noah", "jupe", "charming", "hoàng", "tử", "hào", "hoa", "ét e gi mờ dê", "trailer", "bộ", "phim", "hoàng", "tử", "hào", "hoa", "tác", "phẩm", "hoạt", "hình", "có", "sự", "tham", "gia", "lồng", "tiếng", "của", "nhiều", "ngôi", "sao", "ca", "nhạc", "như", "ashley", "tisdale", "sia", "avril", "lavigne", "g.e.m", "bộ", "phim", "hoạt", "hình", "của", "hãng", "vanguard", "bắt", "nguồn", "từ", "một", "ý", "tưởng", "vô", "cùng", "thú", "vị", "đó", "là", "hoàng", "tử", "hào", "hoa", "wilmer", "valderrama", "và", "anh", "nay", "sáu nghìn năm trăm sáu mươi mốt chấm hai năm một héc ta", "phải", "lên", "đường", "cùng", "lenore", "demi", "lovato", "cô", "gái", "không", "biết", "yêu", "để", "tìm", "kiếm", "tình", "yêu", "đích", "thực", "của", "đời", "mình", "tham", "gia", "góp", "giọng", "lồng", "tiếng", "cho", "charming", "là", "hàng", "loạt", "ngôi", "sao", "ca", "nhạc", "đáng", "chú", "hai ngàn ba trăm năm mươi hai chấm năm trăm mười xen ti mét vuông", "ý", "âm chín mươi hai tạ", "như", "demi", "lovato", "sia", "avril", "lavigne", "ashely", "tisdale", "g.e.m", "steve", "aoki", "agent", "mr", "chan", "đặc", "vụ", "bất", "chấp", "o ét mờ cờ lờ i trừ", "trailer", "bộ", "phim", "đặc", "vụ", "bất", "chấp", "bộ", "phim", "hài", "hong", "kong", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "huỳnh", "tử", "hoa", "và", "xa", "thi", "mạn", "chủ", "đích", "giễu", "nhại", "hình", "ảnh", "điệp", "viên", "âm bốn tư ngàn một trăm bảy bẩy phẩy không không sáu ngàn ba trăm năm mươi tư", "danh", "hài", "huỳnh", "tử", "hoa", "vào", "vai", "siêu", "mật", "vụ", "chan", "trong", "tác", "phẩm", "hài", "hước", "agent", "mr", "chan", "một", "nhiệm", "vụ", "khiến", "anh", "buộc", "phải", "đẩy", "nữ", "cảnh", "sát", "dữ", "dằn", "heung", "xa", "thi", "mạn", "vào", "một", "mối", "quan", "hệ", "và", "đám", "cưới", "giả", "hiệu số chín hai hai", "năm", "sau", "heung", "nay", "đã", "trở", "thành", "cảnh", "sát", "trưởng", "và", "có", "đầy", "đủ", "quyền", "lực", "để", "khiến", "chan", "rơi", "vào", "cảnh", "lên", "bờ", "xuống", "ruộng", "nhưng", "việc", "hàng", "loạt", "ngôi", "sao", "hoa", "ngữ", "bỗng", "dưng", "như", "hóa", "điên", "khiến", "chan", "và", "heung", "thêm", "một", "lần", "nữa", "phải", "hợp", "tác", "với", "nhau", "lật", "mặt", "ba", "chàng", "khuyết", "ba không không xoẹt gi o o gạch chéo", "trailer", "bộ", "phim", "lật", "mặt", "ba", "chàng", "khuyết", "vợ", "chồng", "lý", "hải", "minh", "hà", "tiếp", "tục", "đầu", "tư", "âm ba nghìn ba trăm ba mươi ba phẩy không năm mươi hai am be", "đồng", "để", "nối", "dài", "thương", "hiệu", "lặt", "mặt", "với", "song", "luân", "huy", "khánh", "và", "kiều", "minh", "tuấn", "thành", "công", "phòng", "vé", "của", "hai", "tập", "trước", "khiến", "hai", "vợ", "chồng", "lý", "hải", "minh", "hà", "tiếp", "tục", "bỏ", "ra", "bảy trăm ba mươi hai đề xi mét", "đồng", "để", "thực", "hiện", "lật", "mặt", "ba", "chàng", "khuyết", "bên", "cạnh", "bộ", "ba", "song", "luân", "huy", "khánh", "và", "kiều", "minh", "tuấn", "lật", "mặt", "ba", "chàng", "khuyết", "còn", "gây", "chú", "ý", "bởi", "sự", "góp", "mặt", "của", "hot", "girl", "nene", "đến", "từ", "thái", "lan", "có", "tên", "thật", "là", "pornnppan", "pornpenpipat", "cô", "vốn", "nổi", "tiếng", "nhờ", "hàng", "loạt", "clip", "cover", "dễ", "thương", "trên", "mạng", "internet", "và", "sau", "trở", "thành", "thành", "viên", "ban", "nhạc", "milkshake", "người", "mẫu", "ảnh", "diễn", "viên", "quảng", "cáo", "avengers", "infinity", "war", "avengers", "cuộc", "chiến", "vô", "cực", "một không không xuộc lờ nờ", "trailer", "chính", "thức", "bom", "tấn", "avengers", "cuộc", "chiến", "vô", "cực", "phần", "tiếp", "theo", "của", "loạt", "phim", "the", "avengers", "và", "thuộc", "vũ", "trụ", "điện", "ảnh", "marvel", "mcu", "dự", "kiến", "khởi", "chiếu", "tại", "việt", "nam", "từ", "ngang đắp liu lờ ngang dét đê a", "sau", "hai ngàn", "năm", "xây", "dựng", "marvel", "studios", "đem", "tới", "cho", "khán", "giả", "dự", "hai mốt giờ", "án", "bom", "tấn", "hoài", "bão", "nhất", "từ", "trước", "tới", "nay", "mang", "tên", "avengers", "infinity", "war", "khi", "quy", "tụ", "hàng", "loạt", "siêu", "anh", "hùng", "đến", "từ", "nhóm", "avengers", "vệ", "binh", "dải", "ngân", "hà", "và", "cả", "những", "cá", "nhân", "mới", "hoạt", "động", "độc", "lập", "lần", "lượt", "những", "gương", "mặt", "quen", "thuộc", "như", "iron", "man", "robert", "downey", "jr", "captain", "america", "chris", "evans", "doctor", "strange", "benedict", "cumberbatch", "black", "panther", "chadwick", "hai trăm bốn không không không chéo lờ quờ i gạch chéo rờ i ích o quy", "boseman", "thor", "chris", "hemsworth", "spider-man", "tom", "holland", "star-lord", "chris", "pratt", "phải", "đối", "mặt", "với", "thanos", "josh", "brolin", "tên", "titan", "điên", "vốn", "ẩn", "nấp", "trong", "bóng", "tối", "suốt", "bấy", "lâu", "nhưng", "nay", "đã", "chính", "thức", "lộ", "diện", "bốn ngàn", "ngày", "bên", "em", "hai trăm linh ba gạch chéo ba không không không gạch chéo a i", "trailer", "bộ", "phim", "cộng ba bẩy chín hai ba tám hai một tám bốn năm", "ngày", "bên", "em", "bộ", "phim", "hai trăm chéo tê", "mới", "của", "vũ", "ngọc", "phượng", "với", "câu", "chuyện", "tình", "yêu", "tréo", "ngoe", "giữa", "một", "game", "thủ", "và", "một", "vlogger", "nổi", "tiếng", "sành", "điệu", "cộng một bẩy không chín chín tám không hai năm hai bẩy", "ngày", "bên", "em", "là", "dự", "án", "tiếp", "theo", "đến", "từ", "đạo", "diễn", "trẻ", "tài", "năng", "vũ", "ngọc", "phượng", "sau", "thành", "năm hai năm năm bốn", "công", "của", "chín mươi", "chòm", "sao", "vẽ", "đường", "cho", "yêu", "chạy", "âm năm mươi bảy nghìn tám trăm linh năm phẩy bốn nghìn bẩy trăm chín hai", "với", "dự", "án", "anh", "làm", "việc", "với", "hai", "diễn", "viên", "có", "ngoại", "hình", "bắt", "mắt", "là", "jun", "phạm", "và", "khả", "ngân", "nếu", "như", "ánh", "dương", "khả", "ngân", "là", "một", "vlogger", "sành", "điệu", "nổi", "như", "cồn", "trên", "mạng", "thì", "nhật", "minh", "jun", "phạm", "chỉ", "là", "một", "game", "thủ", "dạng", "anh", "hùng", "rơm" ]
[ "avengers", "infinity", "war", "và", "loạt", "phim", "ra", "3798.613 carat", "rạp", "trong", "2h", "bên", "cạnh", "bom", "tấn", "giải", "trí", "được", "mong", "đợi", "nhất", "năm", "khán", "giả", "còn", "được", "thưởng", "thức", "một", "số", "tác", "phẩm", "đáng", "chú", "ý", "khác", "như", "be", "with", "you", "rampage", "a", "quiet", "place", "trong", "1h", "status", "update", "ứng", "dụng", "vi", "diệu", "mfzs/đz/", "trailer", "bộ", "phim", "ứng", "dụng", "vi", "diệu", "câu", "chuyện", "về", "một", "cậu", "thiếu", "niên", "bỗng", "dưng", "sở", "hữu", "phần", "64796575786", "mềm", "điện", "thoại", "có", "thể", "giúp", "mọi", "điều", "ước", "trở", "thành", "sự", "thật", "tác", "phẩm", "độc", "lập", "dành", "cho", "tuổi", "teen", "là", "câu", "chuyện", "về", "kyle", "moore", "ross", "lynch", "sau", "khi", "bố", "mẹ", "ly", "thân", "cậu", "phải", "chuyển", "tới", "một", "ngôi", "trường", "xa", "lạ", "ở", "connecticut", "với", "ngoại", "hình", "có", "phần", "cá", "tính", "và", "lúc", "nào", "cũng", "ôm", "theo", "chiếc", "ván", "trượt", "kyle", "nhanh", "chóng", "trở", "thành", "mục", "tiêu", "bị", "kỳ", "thị", "người", "thợ", "bí", "ẩn", "bèn", "tặng", "cho", "kyle", "một", "chiếc", "điện", "thoại", "di", "động", "kèm", "theo", "phần", "mềm", "youniverse", "song", "đây", "cũng", "là", "lúc", "kyle", "moore", "dần", "đánh", "mất", "bản", "thân", "và", "gây", "ra", "cả", "những", "sai", "302.006", "lầm", "lẫn", "tổn", "thương", "cho", "người", "xung", "quanh", "be", "with", "you", "và", "em", "sẽ", "đến", "9h13", "400880-đlkr", "trailer", "bộ", "phim", "và", "em", "sẽ", "đến", "bộ", "phim", "hàn", "quốc", "làm", "lại", "từ", "tác", "phẩm", "cùng", "tên", "của", "nhật", "bản", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "hai", "ngôi", "sao", "son", "ye-jin", "và", "so", "ji-sub", "gây", "chú", "ý", "khi", "quy", "tụ", "hai", "ngôi", "sao", "son", "ye-jin", "và", "so", "ji-sub", "be", "with", "you", "là", "tác", "phẩm", "điện", "ảnh", "dựa", "trên", "cuốn", "tiểu", "thuyết", "và", "bộ", "phim", "cùng", "tên", "ngày 24", "của", "người", "nhật", "bản", "chuyện", "phim", "bắt", "đầu", "bằng", "lời", "hứa", "đến", "từ", "soo-ah", "son", "ye-jin", "khi", "cô", "lâm", "bệnh", "nặng", "dù", "sắp", "qua", "đời", "soo-ah", "nói", "với", "chồng", "woo-jin", "so", "ji-sub", "và", "con", "trai", "ji-ho", "kim", "ji-hwan", "rằng", "sau", "đúng", "một", "năm", "cô", "sẽ", "trở", "lại", "trong", "một", "ngày", "mưa", "rào", "nhưng", "soo-ah", "lúc", "này", "hoàn", "toàn", "không", "còn", "ký", "ức", "về", "những", "chuyện", "đã", "qua", "woo-jin", "và", "con", "trai", "từng", "bước", "giúp", "khơi", "dậy", "ký", "ức", "lãng", "quên", "bên", "trong", "cô", "đó", "là", "tình", "yêu", "đơn", "phương", "thuở", "hẹn", "hò", "ban", "đầu", "giữa", "hai", "người", "nụ", "hôn", "đầu", "tiên", "ngày", "cưới", "khoảnh", "khắc", "sinh", "hạ", "ji-ho", "2934", "khi", "mọi", "chuyện", "dần", "trở", "nên", "êm", "đẹp", "hai", "cha", "con", "chợt", "nhận", "ra", "rằng", "họ", "chuẩn", "bị", "phải", "chia", "tay", "soo-ah", "thêm", "một", "lần", "nữa", "yêu", "em", "bất", "chấp", "lnvs-ughzx", "trailer", "bộ", "phim", "yêu", "em", "bất", "chấp", "phiên", "bản", "làm", "lại", "từ", "bộ", "phim", "cô", "nàng", "ngổ", "ngáo", "của", "hàn", "quốc", "với", "hai", "diễn", "viên", "trẻ", "ngọc", "thanh", "tâm", "hoài", "lâm", "tác", "phẩm", "mới", "của", "đạo", "diễn", "văn", "công", "viễn", "là", "phiên", "bản", "làm", "lại", "từ", "my", "sassy", "girl", "cô", "nàng", "ngổ", "ngáo", "bộ", "phim", "hàn", "quốc", "từng", "thu", "hút", "084140151584", "hơn", "5018,330 năm", "lượt", "khán", "giả", "quê", "nhà", "hồi", "10.417,5455", "và", "sau", "đó", "gây", "ra", "cơn", "sốt", "trên", "khắp", "châu", "á", "rampage", "siêu", "thú", "cuồng", "nộ", "l-807", "trailer", "bộ", "phim", "siêu", "thú", "cuồng", "nộ", "rampage", "là", "bộ", "phim", "dựa", "trên", "nguyên", "tác", "trò", "chơi", "cùng", "tên", "và", "có", "sự", "góp", "mặt", "của", "ngôi", "sao", "dwayne", "the", "rock", "johnson", "trong", "tác", "phẩm", "mới", "nhất", "dwayne", "the", "rock", "johnson", "hóa", "thân", "thành", "davis", "okoye", "nhà", "sinh", "vật", "học", "chuyên", "hyghkl", "nghiên", "cứu", "loài", "linh", "trưởng", "anh", "vốn", "không", "thích", "-3872,165 atm", "xã", "giao", "và", "người", "bạn", "thân", "nhất", "của", "davis", "là", "chú", "gorilla", "thông", "minh", "thuộc", "giống", "lưng", "bạc", "được", "đặt", "tên", "là", "george", "song", "một", "thí", "nghiệm", "gene", "khiến", "george", "hiền", "hòa", "bỗng", "biến", "thành", "khổng", "lồ", "và", "trở", "nên", "cuồng", "nộ", "không", "dừng", "lại", "tại", "đó", "cá", "sấu", "lizze", "và", "sói", "ralph", "cũng", "trải", "qua", "1000", "biến", "đổi", "tương", "tự", "lúc", "này", "davis", "okoye", "và", "một", "giáo", "sư", "thuộc", "ngành", "biến", "đổi", "gene", "naomie", "harris", "buộc", "phải", "chạy", "đua", "với", "thời", "gian", "để", "tìm", "ra", "phương", "thuốc", "giải", "qua", "đó", "có", "thể", "thuần", "phục", "những", "người", "bạn", "của", "anh", "rampage", "được", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "trò", "chơi", "điện", "tử", "ra", "đời", "19/12/2966", "dự", "án", "đánh", "dấu", "cuộc", "tái", "ngộ", "giữa", "the", "rock", "và", "đạo", "diễn", "brad", "peyton", "sau", "san", "24,16", "andreas", "4080", "braven", "đối", "đầu", "1430-990", "trailer", "bộ", "phim", "đối", "đầu", "tác", "phẩm", "hành", "động", "giật", "gân", "xoay", "quanh", "một", "gia", "đình", "bỗng", "nhiên", "phải", "đối", "mặt", "với", "băng", "đảng", "buôn", "ma", "túy", "trong", "rừng", "sâu", "4h", "trong", "braven", "joe", "braven", "jason", "momoa", "là", "người", "đàn", "ông", "hạnh", "phúc", "sống", "cùng", "cạnh", "cha", "vợ", "và", "con", "gái", "nhỏ", "song", "định", "mệnh", "đẩy", "gia", "đình", "nhà", "braven", "vào", "tình", "huống", "3 - 18", "phải", "chạm", "trán", "với", "một", "băng", "đảng", "buôn", "ma", "túy", "hung", "hãn", "thuộc", "dòng", "hành", "động", "giật", "gân", "braven", "có", "2005", "sự", "tham", "gia", "của", "một", "số", "ngôi", "sao", "đáng", "chú", "ý", "như", "jason", "momoa", "stephen", "lang", "garret", "dillahunt", "jill", "wagner", "the", "vanished", "xác", "chết", "trở", "về", "600pcmqy", "trailer", "bộ", "phim", "xác", "chết", "782 mwh/%", "biến", "mất", "tác", "phẩm", "hình", "sự", "giật", "gân", "của", "hàn", "quốc", "bắt", "nguồn", "từ", "vụ", "việc", "xác", "chết", "16h55", "của", "một", "người", "phụ", "nữ", "bỗng", "dưng", "biến", "mất", "vô", "cùng", "bí", "ẩn", "dựa", "trên", "the", "body", "27.424", "của", "người", "tây", "ban", "nha", "đạo", "diễn", "lee", "chang-hee", "trình", "làng", "bộ", "phim", "đầu", "tay", "the", "vanished", "tại", "hàn", "quốc", "hồi", "đầu", "tháng 5/1968", "và", "thu", "hút", "khoảng", "hơn", "200 m2", "lượt", "khán", "giả", "tới", "rạp", "chuyện", "phim", "bắt", "đầu", "khi", "jaelođodio/", "thi", "thể", "của", "yoon", "seol-hee", "kim", "hee-ae", "đột", "nhiên", "biến", "mất", "thanh", "tra", "woo", "joong-sik", "kim", "sang-kyung", "nghi", "ngờ", "rằng", "người", "chồng", "park", "jin-han", "kim", "kang-woo", "của", "cô", "chính", "là", "hung", "thủ", "và", "nay", "muốn", "bưng", "bít", "mọi", "chuyện", "bằng", "hành", "vi", "táo", "bạo", "ngược", "lại", "jin-han", "một", "mực", "cho", "rằng", "mình", "vô", "tội", "và", "seol-hee", "thực", "tế", "vẫn", "còn", "sống", "càng", "điều", "tra", "joong-sik", "càng", "cảm", "thấy", "như", "bị", "rơi", "vào", "mê", "cung", "tội", "ác", "đằng", "sau", "vụ", "mất", "tích", "bí", "ẩn", "love", "only", "chỉ", "yêu", "mình", "em", "bksau20008", "trailer", "bộ", "phim", "chỉ", "yêu", "mình", "em", "love", "only", "là", "bộ", "phim", "tâm", "lý", "lãng", "mạn", "của", "điện", "ảnh", "hong", "kong", "với", "ngôi", "sao", "seungri", "bigbang", "trong", "vai", "chính", "bộ", "phim", "điện", "ảnh", "hong", "kong", "912/b", "gây", "chú", "ý", "khi", "có", "sự", "góp", "mặt", "của", "seungri", "bigbang", "trong", "vai", "chính", "winston", "đó", "là", "một", "giám", "đốc", "marketing", "trẻ", "tuổi", "điển", "trai", "và", "có", "tâm", "hồn", "lãng", "mạn", "gặp", "gỡ", "nữ", "bác", "sĩ", "tâm", "lý", "xinh", "đẹp", "lạnh", "lùng", "tina", "quách", "bích", "đình", "anh", "trót", "đem", "lòng", "yêu", "giai", "nhân", "ngay", "từ", "cái", "nhìn", "đầu", "tiên", "và", "quyết", "tâm", "theo", "đuổi", "cô", "song", "bản", "thân", "tina", "chưa", "sẵn", "sàng", "cho", "mối", "quan", "hệ", "mới", "bởi", "cô", "gái", "từng", "trải", "qua", "rất", "nhiều", "biến", "cố", "đau", "thương", "trong", "quá", "khứ", "chưa", "kể", "có", "không", "ít", "người", "muốn", "xen", "vào", "câu", "chuyện", "giữa", "winston", "với", "tina", "và", "gây", "ra", "vô", "số", "thách", "thức", "cho", "cuộc", "tình", "lãng", "mạn", "của", "đôi", "trẻ", "the", "stolen", "princess", "giải", "cứu", "công", "chúa", "/gđpby90", "trailer", "bộ", "phim", "giải", "cứu", "công", "chúa", "bộ", "/jlg/bsr", "phim", "-8751.0528 giây", "hoạt", "hình", "của", "nga", "có", "nội", "dung", "dựa", "trên", "bài", "thơ", "nổi", "tiếng", "ruslan", "&", "ludmila", "-37.627,06362", "của", "alexander", "pushkin", "tác", "phẩm", "hoạt", "hình", "của", "nga", "có", "nội", "dung", "dựa", "trên", "bài", "thơ", "nổi", "tiếng", "ruslan", "&", "ludmila", "87", "của", "alexander", "pushkin", "tuy", "nhiên", "do", "nhắm", "tới", "đối", "tượng", "trẻ", "em", "the", "stolen", "princess", "mang", "phong", "cách", "vui", "nhộn", "gần", "gũi", "ruslan", "oleksiy", "zavhorodniy", "là", "một", "chàng", "nghệ", "sĩ", "lang", "thang", "luôn", "mộng", "mơ", "một", "ngày", "trở", "thành", "dũng", "sĩ", "anh", "đem", "lòng", "yêu", "thương", "nàng", "công", "chúa", "mila", "nadiya", "dorofeeva", "nhưng", "cô", "nay", "bị", "lão", "pháp", "sư", "độc", "ác", "chernomor", "yevhen", "malukha", "bắt", "cóc", "lão", "toan", "lợi", "dụng", "tình", "yêu", "tuyệt", "đẹp", "giữa", "ruslan", "và", "mila", "để", "phục", "vụ", "cho", "sức", "mạnh", "pháp", "thuật", "của", "mình", "và", "nay", "ruslan", "phải", "loay", "hoay", "lên", "đường", "giải", "cứu", "người", "trong", "mộng", "hạ", "cuối", "tình", "đầu", "b/ta-", "trailer", "bộ", "phim", "hạ", "cuối", "tình", "đầu", "bộ", "phim", "của", "đạo", "diễn", "thịnh", "chuột", "với", "câu", "chuyện", "về", "ba", "cô", "gái", "trẻ", "đang", "ở", "tuổi", "4.700.007", "ở", "tuổi", "65", "bộ", "ba", "phải", "đối", "mặt", "với", "cạm", "bẫy", "đầu", "tiên", "trong", "cuộc", "đời", "sau", "khi", "chạm", "mặt", "hai", "chàng", "sinh", "viên", "đa", "tài", "a", "quiet", "place", "vùng", "đất", "câm", "lặng", "ic/wuđd", "700/yv-", "trailer", "bộ", "phim", "vùng", "đất", "câm", "lặng", "tác", "phẩm", "kinh", "dị", "theo", "chân", "một", "gia", "đình", "nhỏ", "buộc", "phải", "sinh", "tồn", "trong", "im", "lặng", "trước", "sự", "xuất", "hiện", "của", "một", "loài", "sinh", "vật", "đáng", "sợ", "bộ", "phim", "a", "quiet", "place", "do", "đạo", "diễn", "joe", "krasinki", "làm", "đạo", "diễn", "và", "bản", "thân", "anh", "cùng", "người", "vợ", "xinh", "đẹp", "emily", "blunt", "cũng", "vào", "vai", "một", "đôi", "vợ", "chồng", "ở", "tác", "phẩm", "kinh", "dị", "nhận", "vô", "số", "lời", "khen", "trong", "thời", "gian", "qua", "gia", "đình", "nhà", "abbott", "lúc", "này", "ẩn", "náu", "ở", "một", "khu", "vực", "hẻo", "lánh", "với", "nguyên", "tắc", "sinh", "tồn", "ngày mồng 8 và ngày 13", "là", "không", "được", "phát", "ra", "bất", "cứ", "tiếng", "động", "này", "tuy", "nhiên", "đó", "không", "phải", "là", "điều", "dễ", "dàng", "bởi", "evelyn", "emily", "blunt", "đang", "chuẩn", "bị", "sinh", "hạ", "đứa", "con", "thứ", "ba", "sau", "regan", "millicent", "simmonds", "và", "marcus", "noah", "jupe", "charming", "hoàng", "tử", "hào", "hoa", "sejmd", "trailer", "bộ", "phim", "hoàng", "tử", "hào", "hoa", "tác", "phẩm", "hoạt", "hình", "có", "sự", "tham", "gia", "lồng", "tiếng", "của", "nhiều", "ngôi", "sao", "ca", "nhạc", "như", "ashley", "tisdale", "sia", "avril", "lavigne", "g.e.m", "bộ", "phim", "hoạt", "hình", "của", "hãng", "vanguard", "bắt", "nguồn", "từ", "một", "ý", "tưởng", "vô", "cùng", "thú", "vị", "đó", "là", "hoàng", "tử", "hào", "hoa", "wilmer", "valderrama", "và", "anh", "nay", "6561.251 ha", "phải", "lên", "đường", "cùng", "lenore", "demi", "lovato", "cô", "gái", "không", "biết", "yêu", "để", "tìm", "kiếm", "tình", "yêu", "đích", "thực", "của", "đời", "mình", "tham", "gia", "góp", "giọng", "lồng", "tiếng", "cho", "charming", "là", "hàng", "loạt", "ngôi", "sao", "ca", "nhạc", "đáng", "chú", "2352.510 cm2", "ý", "-92 tạ", "như", "demi", "lovato", "sia", "avril", "lavigne", "ashely", "tisdale", "g.e.m", "steve", "aoki", "agent", "mr", "chan", "đặc", "vụ", "bất", "chấp", "osmcly-", "trailer", "bộ", "phim", "đặc", "vụ", "bất", "chấp", "bộ", "phim", "hài", "hong", "kong", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "huỳnh", "tử", "hoa", "và", "xa", "thi", "mạn", "chủ", "đích", "giễu", "nhại", "hình", "ảnh", "điệp", "viên", "-44.177,006354", "danh", "hài", "huỳnh", "tử", "hoa", "vào", "vai", "siêu", "mật", "vụ", "chan", "trong", "tác", "phẩm", "hài", "hước", "agent", "mr", "chan", "một", "nhiệm", "vụ", "khiến", "anh", "buộc", "phải", "đẩy", "nữ", "cảnh", "sát", "dữ", "dằn", "heung", "xa", "thi", "mạn", "vào", "một", "mối", "quan", "hệ", "và", "đám", "cưới", "giả", "hiệu số 9 - 22", "năm", "sau", "heung", "nay", "đã", "trở", "thành", "cảnh", "sát", "trưởng", "và", "có", "đầy", "đủ", "quyền", "lực", "để", "khiến", "chan", "rơi", "vào", "cảnh", "lên", "bờ", "xuống", "ruộng", "nhưng", "việc", "hàng", "loạt", "ngôi", "sao", "hoa", "ngữ", "bỗng", "dưng", "như", "hóa", "điên", "khiến", "chan", "và", "heung", "thêm", "một", "lần", "nữa", "phải", "hợp", "tác", "với", "nhau", "lật", "mặt", "ba", "chàng", "khuyết", "300/joo/", "trailer", "bộ", "phim", "lật", "mặt", "ba", "chàng", "khuyết", "vợ", "chồng", "lý", "hải", "minh", "hà", "tiếp", "tục", "đầu", "tư", "-3333,052 ampe", "đồng", "để", "nối", "dài", "thương", "hiệu", "lặt", "mặt", "với", "song", "luân", "huy", "khánh", "và", "kiều", "minh", "tuấn", "thành", "công", "phòng", "vé", "của", "hai", "tập", "trước", "khiến", "hai", "vợ", "chồng", "lý", "hải", "minh", "hà", "tiếp", "tục", "bỏ", "ra", "732 dm", "đồng", "để", "thực", "hiện", "lật", "mặt", "ba", "chàng", "khuyết", "bên", "cạnh", "bộ", "ba", "song", "luân", "huy", "khánh", "và", "kiều", "minh", "tuấn", "lật", "mặt", "ba", "chàng", "khuyết", "còn", "gây", "chú", "ý", "bởi", "sự", "góp", "mặt", "của", "hot", "girl", "nene", "đến", "từ", "thái", "lan", "có", "tên", "thật", "là", "pornnppan", "pornpenpipat", "cô", "vốn", "nổi", "tiếng", "nhờ", "hàng", "loạt", "clip", "cover", "dễ", "thương", "trên", "mạng", "internet", "và", "sau", "trở", "thành", "thành", "viên", "ban", "nhạc", "milkshake", "người", "mẫu", "ảnh", "diễn", "viên", "quảng", "cáo", "avengers", "infinity", "war", "avengers", "cuộc", "chiến", "vô", "cực", "100/ln", "trailer", "chính", "thức", "bom", "tấn", "avengers", "cuộc", "chiến", "vô", "cực", "phần", "tiếp", "theo", "của", "loạt", "phim", "the", "avengers", "và", "thuộc", "vũ", "trụ", "điện", "ảnh", "marvel", "mcu", "dự", "kiến", "khởi", "chiếu", "tại", "việt", "nam", "từ", "-wl-zđa", "sau", "2000", "năm", "xây", "dựng", "marvel", "studios", "đem", "tới", "cho", "khán", "giả", "dự", "21h", "án", "bom", "tấn", "hoài", "bão", "nhất", "từ", "trước", "tới", "nay", "mang", "tên", "avengers", "infinity", "war", "khi", "quy", "tụ", "hàng", "loạt", "siêu", "anh", "hùng", "đến", "từ", "nhóm", "avengers", "vệ", "binh", "dải", "ngân", "hà", "và", "cả", "những", "cá", "nhân", "mới", "hoạt", "động", "độc", "lập", "lần", "lượt", "những", "gương", "mặt", "quen", "thuộc", "như", "iron", "man", "robert", "downey", "jr", "captain", "america", "chris", "evans", "doctor", "strange", "benedict", "cumberbatch", "black", "panther", "chadwick", "2004000/lqy/ryxoq", "boseman", "thor", "chris", "hemsworth", "spider-man", "tom", "holland", "star-lord", "chris", "pratt", "phải", "đối", "mặt", "với", "thanos", "josh", "brolin", "tên", "titan", "điên", "vốn", "ẩn", "nấp", "trong", "bóng", "tối", "suốt", "bấy", "lâu", "nhưng", "nay", "đã", "chính", "thức", "lộ", "diện", "4000", "ngày", "bên", "em", "203/3000/ai", "trailer", "bộ", "phim", "+37923821845", "ngày", "bên", "em", "bộ", "phim", "200/t", "mới", "của", "vũ", "ngọc", "phượng", "với", "câu", "chuyện", "tình", "yêu", "tréo", "ngoe", "giữa", "một", "game", "thủ", "và", "một", "vlogger", "nổi", "tiếng", "sành", "điệu", "+17099802527", "ngày", "bên", "em", "là", "dự", "án", "tiếp", "theo", "đến", "từ", "đạo", "diễn", "trẻ", "tài", "năng", "vũ", "ngọc", "phượng", "sau", "thành", "năm 2554", "công", "của", "90", "chòm", "sao", "vẽ", "đường", "cho", "yêu", "chạy", "-57.805,4792", "với", "dự", "án", "anh", "làm", "việc", "với", "hai", "diễn", "viên", "có", "ngoại", "hình", "bắt", "mắt", "là", "jun", "phạm", "và", "khả", "ngân", "nếu", "như", "ánh", "dương", "khả", "ngân", "là", "một", "vlogger", "sành", "điệu", "nổi", "như", "cồn", "trên", "mạng", "thì", "nhật", "minh", "jun", "phạm", "chỉ", "là", "một", "game", "thủ", "dạng", "anh", "hùng", "rơm" ]
[ "công", "nhận", "kết", "quả", "khảo", "nghiệm", "hai nghìn chín trăm năm tám", "giống", "bắp", "biến", "đổi", "gen", "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "đã", "công", "nhận", "kết", "quả", "khảo", "nghiệm", "đánh", "giá", "ảnh", "hưởng", "của", "bắp", "biến", "đổi", "gen", "đối", "với", "môi", "trường", "và", "đa", "dạng", "âm ba nghìn năm trăm hai mươi chín phẩy một ba năm mê ga oát", "sinh", "học", "cho", "hai", "giống", "bắp", "bốn không không trừ ba ngàn linh hai xoẹt quy ét a quy", "và", "nờ i lờ sáu trăm", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "syngenta", "việt", "nam", "trong", "ảnh", "là", "ruộng", "bắp", "biến", "đổi", "gen", "được", "trồng", "khảo", "nghiệm", "trên", "diện", "hẹp", "tại", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "vào", "mười bốn giờ hai phút bốn mươi bốn giây", "ảnh", "trung", "chánh", ">", ">", "syngenta", "được", "khảo", "nghiệm", "giống", "bắp", "biến", "đổi", "gen", "mới", "giống", "bắp", "biến", "đổi", "gen", "chín không không gạch ngang bốn không không không ngang xê rờ i", "và", "hai trăm linh chín gạch ngang ét gạch chéo", "được", "khảo", "nghiệm", "hạn", "chế", "tại", "trạm", "thực", "hai mươi hai giờ", "nghiệm", "văn", "giang", "viện", "di", "truyền", "nông", "nghiệp", "trên", "diện", "tích", "ba trăm bảy mươi ba chấm bốn hai bốn phần trăm trên tháng", "bốn lăm", "trạm", "khảo", "nghiệm", "giống", "đông", "nam", "bộ", "trung", "tâm", "khảo", "kiểm", "nghiệm", "giống", "sản", "phẩm", "cây", "trồng", "và", "phân", "bón", "nam", "bộ", "trên", "diện", "tích", "âm ba ngàn chín trăm bẩy tám chấm sáu trăm sáu tư mi li gam", "âm mười bốn chấm tám mươi bẩy", "sau", "đó", "giống", "bắp", "biến", "đổi", "gen", "tiếp", "tục", "bốn giờ bẩy phút năm giây", "được", "khảo", "nghiệm", "trên", "diện", "rộng", "tại", "đội", "bắc", "quang", "công", "ty", "nông", "nghiệp", "tô", "hiệu", "sơn", "la", "trên", "diện", "tích", "sáu mươi bốn việt nam đồng", "hai nghìn không trăm năm mươi tám", "huyện", "khoái", "châu", "hưng", "yên", "trên", "diện", "tích", "bảy ngàn chín trăm bảy mươi ba phẩy hai trăm năm mươi mốt mét vuông", "bốn triệu không ngàn một trăm", "huyện", "buôn", "đôn", "dak", "lak", "trên", "diện", "tích", "năm nghìn năm trăm linh năm chấm không không ba bốn sáu mê ga oát", "bốn trăm linh hai nghìn tám trăm mười", "và", "trạm", "khảo", "nghiệm", "giống", "đông", "nam", "bộ", "trên", "diện", "tích", "âm bẩy nghìn bốn trăm năm nhăm phẩy không hai trăm năm mươi hai mê ga oát giờ", "tám mươi lăm chấm không không không" ]
[ "công", "nhận", "kết", "quả", "khảo", "nghiệm", "2958", "giống", "bắp", "biến", "đổi", "gen", "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "đã", "công", "nhận", "kết", "quả", "khảo", "nghiệm", "đánh", "giá", "ảnh", "hưởng", "của", "bắp", "biến", "đổi", "gen", "đối", "với", "môi", "trường", "và", "đa", "dạng", "-3529,135 mw", "sinh", "học", "cho", "hai", "giống", "bắp", "400-3002/qsaq", "và", "nyl600", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "syngenta", "việt", "nam", "trong", "ảnh", "là", "ruộng", "bắp", "biến", "đổi", "gen", "được", "trồng", "khảo", "nghiệm", "trên", "diện", "hẹp", "tại", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "vào", "14:2:44", "ảnh", "trung", "chánh", ">", ">", "syngenta", "được", "khảo", "nghiệm", "giống", "bắp", "biến", "đổi", "gen", "mới", "giống", "bắp", "biến", "đổi", "gen", "900-4000-cri", "và", "209-s/", "được", "khảo", "nghiệm", "hạn", "chế", "tại", "trạm", "thực", "22h", "nghiệm", "văn", "giang", "viện", "di", "truyền", "nông", "nghiệp", "trên", "diện", "tích", "373.424 %/tháng", "45", "trạm", "khảo", "nghiệm", "giống", "đông", "nam", "bộ", "trung", "tâm", "khảo", "kiểm", "nghiệm", "giống", "sản", "phẩm", "cây", "trồng", "và", "phân", "bón", "nam", "bộ", "trên", "diện", "tích", "-3978.664 mg", "-14.87", "sau", "đó", "giống", "bắp", "biến", "đổi", "gen", "tiếp", "tục", "4:7:5", "được", "khảo", "nghiệm", "trên", "diện", "rộng", "tại", "đội", "bắc", "quang", "công", "ty", "nông", "nghiệp", "tô", "hiệu", "sơn", "la", "trên", "diện", "tích", "64 vnđ", "2058", "huyện", "khoái", "châu", "hưng", "yên", "trên", "diện", "tích", "7973,251 m2", "4.000.100", "huyện", "buôn", "đôn", "dak", "lak", "trên", "diện", "tích", "5505.00346 mw", "402.810", "và", "trạm", "khảo", "nghiệm", "giống", "đông", "nam", "bộ", "trên", "diện", "tích", "-7455,0252 mwh", "85.000" ]
[ "đàng", "mặc", "đồng", "phục", "học", "sinh", "rồi", "cùng", "đồng", "bọn", "chuyển", "heroin", "từ", "hòa", "bình", "về", "hà", "nội", "tiêu", "thụ", "thì", "bị", "bắt", "tháng mười một bẩy trăm linh bẩy", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "công", "an", "quận", "ba", "đình", "hà", "nội", "đã", "thực", "hiện", "lệnh", "bắt", "bốn ngàn", "người", "quê", "sơn", "la", "và", "hòa", "bình", "về", "hành", "vi", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "họ", "gồm", "hà", "duy", "anh", "vàng", "a", "đàng", "cùng", "năm mươi ba ngàn chín trăm năm mươi", "tuổi", "quê", "hòa", "bình", "hòa", "a", "dế", "hai mươi ba", "tuổi", "và", "mùa", "a", "quý", "một nghìn", "tuổi", "cùng", "ở", "sơn", "la", "nhóm", "bốn trăm linh năm ngàn chín trăm năm mươi", "người", "bị", "bắt", "giữ", "về", "bốn trăm bảy bốn ngang một ngàn rờ gi a rờ e", "hành", "vi", "ma", "túy", "theo", "tài", "liệu", "điều", "tra", "trưa", "tháng mười hai", "đội", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "công", "an", "quận", "ba", "đình", "và", "công", "an", "phường", "đội", "cấn", "phục", "kích", "bắt", "giữ", "ba nghìn linh một", "người", "trên", "đang", "mua", "bán", "heroin", "tại", "thị", "trấn", "xuân", "mai", "huyện", "chương", "mỹ", "hà", "nội", "lời", "khai", "những", "người", "này", "cho", "thấy", "họ", "sáu mươi phẩy không hai tám", "được", "một", "phụ", "nữ", "đặt", "mua", "heroin", "với", "giá", "bốn trăm hai mươi nhăm ki lô bai trên yến", "đồng", "đại", "úy", "cảnh", "sát", "giả", "làm", "hot", "boy", "tán", "vợ", "trùm", "ma", "túy", "để", "phá", "án", "để", "triệt", "phá", "đường", "dây", "ma", "túy", "các", "trinh", "sát", "không", "chỉ", "nhập", "vai", "xe", "ôm", "con", "bạc", "mà", "còn", "biến", "mình", "thành", "những", "hot", "boy", "đi", "tán", "tỉnh", "vợ", "người", "tạo", "ra", "các", "tình", "huống", "dụ", "nghi", "can", "lộ", "mặt" ]
[ "đàng", "mặc", "đồng", "phục", "học", "sinh", "rồi", "cùng", "đồng", "bọn", "chuyển", "heroin", "từ", "hòa", "bình", "về", "hà", "nội", "tiêu", "thụ", "thì", "bị", "bắt", "tháng 11/707", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "công", "an", "quận", "ba", "đình", "hà", "nội", "đã", "thực", "hiện", "lệnh", "bắt", "4000", "người", "quê", "sơn", "la", "và", "hòa", "bình", "về", "hành", "vi", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "họ", "gồm", "hà", "duy", "anh", "vàng", "a", "đàng", "cùng", "53.950", "tuổi", "quê", "hòa", "bình", "hòa", "a", "dế", "23", "tuổi", "và", "mùa", "a", "quý", "1000", "tuổi", "cùng", "ở", "sơn", "la", "nhóm", "405.950", "người", "bị", "bắt", "giữ", "về", "474-1000rjare", "hành", "vi", "ma", "túy", "theo", "tài", "liệu", "điều", "tra", "trưa", "tháng 12", "đội", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "công", "an", "quận", "ba", "đình", "và", "công", "an", "phường", "đội", "cấn", "phục", "kích", "bắt", "giữ", "3001", "người", "trên", "đang", "mua", "bán", "heroin", "tại", "thị", "trấn", "xuân", "mai", "huyện", "chương", "mỹ", "hà", "nội", "lời", "khai", "những", "người", "này", "cho", "thấy", "họ", "60,028", "được", "một", "phụ", "nữ", "đặt", "mua", "heroin", "với", "giá", "425 kb/yến", "đồng", "đại", "úy", "cảnh", "sát", "giả", "làm", "hot", "boy", "tán", "vợ", "trùm", "ma", "túy", "để", "phá", "án", "để", "triệt", "phá", "đường", "dây", "ma", "túy", "các", "trinh", "sát", "không", "chỉ", "nhập", "vai", "xe", "ôm", "con", "bạc", "mà", "còn", "biến", "mình", "thành", "những", "hot", "boy", "đi", "tán", "tỉnh", "vợ", "người", "tạo", "ra", "các", "tình", "huống", "dụ", "nghi", "can", "lộ", "mặt" ]
[ "nhưng", "mai", "đây", "có", "vấn", "đề", "xảy", "ra", "lật", "lại", "hồ", "sơ", "lại", "bảo", "là", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "to", "gan", "dám", "cho", "vay", "vượt", "năm trăm tám mươi tám am be trên đề xi mét", "thì", "ai", "giải", "quyết", "đây", "tìm", "cách", "mở", "rộng", "tín", "dụng", "nhưng", "không", "được", "hạ", "chuẩn", "mực", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "nguyễn", "văn", "bình", "nhấn", "mạnh", "tại", "buổi", "sơ", "kết", "hoạt", "động", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "phía", "nam", "diễn", "ra", "hai mươi ba giờ ba mốt phút", "đối", "với", "đề", "xuất", "cho", "vay", "khách", "hàng", "nhóm", "khách", "hàng", "vượt", "tám trăm sáu mươi sáu tạ", "và", "ba trăm chín tám ngày", "vốn", "tự", "có", "của", "ngân", "hàng", "thống", "đốc", "cho", "rằng", "thời", "gian", "qua", "các", "đơn", "vị", "trực", "thuộc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đã", "tích", "cực", "xem", "xét", "nhưng", "vì", "đó", "là", "quy", "định", "của", "luật", "nên", "phải", "xin", "phép", "chính", "phủ", "trong", "hai", "hội", "nghị", "sơ", "kết", "hoạt", "động", "ngành", "ngân", "hàng", "một ngàn ba trăm ba lăm", "tháng", "đầu", "năm", "ở", "hà", "nội", "sáu trăm chín trăm xoẹt vê kép ích sờ sờ gạch ngang bê rờ đờ e bê", "và", "truyền hình cáp việt nam", "một không hai ngang i e đê", "có", "khá", "nhiều", "vướng", "mắc", "được", "đại", "diện", "các", "ngân", "hàng", "đưa", "ra", "thống", "đốc", "đã", "trực", "tiếp", "trả", "lời", "hứa", "tháo", "gỡ", "kịp", "thời", "từng", "vấn", "đề", "để", "toàn", "ngành", "cán", "đích", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "âm một ngàn bảy trăm bảy mươi ba phẩy không tám trăm bảy mươi chín tạ", "cho", "cả", "năm", "thứ", "nhất", "đối", "với", "đề", "xuất", "cho", "vay", "khách", "hàng", "nhóm", "khách", "hàng", "vượt", "âm một ngàn bẩy trăm hai mươi mốt phẩy không không chín hai một năm", "và", "một nghìn một trăm năm mươi tám phẩy năm trăm tám sáu đề xi mét", "vốn", "tự", "có", "của", "ngân", "hàng", "thống", "đốc", "cho", "rằng", "thời", "gian", "qua", "các", "đơn", "vị", "trực", "thuộc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đã", "tích", "cực", "xem", "xét", "nhưng", "vì", "đó", "là", "quy", "định", "của", "luật", "nên", "phải", "xin", "phép", "chính", "phủ", "trên", "thực", "tế", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đã", "trình", "thủ", "tướng", "một", "số", "trường", "hợp", "cho", "vay", "vượt", "giới", "hạn", "chín ngàn ba trăm sáu mươi bảy chấm không ba trăm ba tám lượng", "và", "âm tám ngàn một trăm hai lăm chấm sáu trăm bảy mươi năm ao", "nhưng", "còn", "phải", "chờ", "và", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "không", "thể", "trông", "chờ", "vào", "đó", "tuy", "nhiên", "thống", "đốc", "cũng", "lưu", "ý", "với", "những", "trường", "hợp", "vượt", "tám ngàn bốn năm chấm tám năm hai in trên đi ốp", "đến", "bốn trăm ba mươi bao", "còn", "dễ", "xử", "lý", "nhưng", "cũng", "có", "những", "trường", "hợp", "vượt", "tới", "tám mươi sáu héc ta", "điều", "này", "làm", "cho", "cơ", "quan", "quản", "lý", "luôn", "bất", "an", "cộng", "với", "việc", "chính", "phủ", "thanh", "toán", "nợ", "đọng", "xây", "dựng", "cơ", "bản", "khoảng", "hai trăm hai mươi chín đề xi ben", "tỷ", "đồng", "vamc", "xử", "lý", "khoảng", "bốn trăm mười đồng trên mê ga oát giờ", "tỷ", "đồng", "kết", "hợp", "với", "việc", "tái", "cơ", "cấu", "các", "khoản", "nợ", "thì", "tổng", "nợ", "xấu", "sẽ", "xử", "tám giờ ba hai phút ba mốt giây", "lý", "được", "con", "số", "đáng", "kể", "thứ", "ba", "đối", "với", "một", "số", "trường", "hợp", "muốn", "tăng", "room", "tín", "dụng", "vượt", "quá", "năm trăm năm mươi ba chấm một trăm mười chín phần trăm", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đã", "có", "chủ", "trương", "cho", "phép", "nhưng", "các", "đơn", "vị", "phải", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "tín", "dụng", "đáp", "ứng", "các", "tỷ", "lệ", "an", "toàn", "theo", "quy", "định", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "sẽ", "xem", "xét", "giải", "quyết", "từng", "trường", "hợp", "tại", "hội", "nghị", "sơ", "kết", "ngày hai mươi chín tháng tám một một ba tám", "một nghìn sáu trăm sáu mươi tư phẩy không năm trăm linh một ao", "tổng", "giám", "đốc", "ngân", "hàng", "citibank", "việt", "nam", "brett", "krause", "nhận", "xét", "một", "năm", "qua", "thị", "trường", "ghi", "nhận", "sự", "thành", "công", "của", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "trong", "việc", "kiềm", "chế", "lạm", "phát", "quản", "lý", "thị", "trường", "vàng", "cũng", "như", "đưa", "ra", "các", "giải", "pháp", "rõ", "ràng", "đề", "giải", "quyết", "nợ", "xấu", "đặc", "biệt", "là", "việc", "công", "bố", "số", "nợ", "thực", "tế", "và", "thành", "lập", "công", "ty", "quản", "lý", "nợ", "xấu", "quốc", "gia", "đồng", "quan", "điểm", "này", "tổng", "giám", "đốc", "ngân", "hàng", "học sinh bán công", "việt", "nam", "sumit", "dutta", "nói", "việc", "kiểm", "soát", "tỷ", "giá", "đã", "thu", "nhận", "được", "kết", "quả", "khả", "quan", "khi", "mà", "trong", "hai", "năm", "qua", "tỷ", "giá", "ở", "việt", "nam", "được", "coi", "là", "ổn", "định", "nhất", "trên", "thế", "giới", "niềm", "tin", "vào", "việt nam đồng", "đã", "được", "cải", "thiện", "rõ", "rệt", "chúng", "tôi", "nhận", "thấy", "có", "xu", "hướng", "rõ", "rệt", "khi", "có", "sự", "chuyển", "dịch", "đáng", "kể", "từ", "tiết", "kiệm", "usd", "vàng", "sang", "việt nam đồng", "theo", "ông", "lãi", "suất", "tiền", "đồng", "đang", "có", "xu", "hướng", "giảm", "mạnh", "từ", "quý", "mười bảy giờ", "và", "tiếp", "tục", "giảm", "trong", "nửa", "năm", "đầu", "tám nghìn hai trăm linh tám phẩy không không bốn trăm sáu bảy mê ga oát trên mi li lít", "sáu mươi mốt nghìn sáu trăm bốn mươi sáu", "theo", "phân", "tích", "của", "ông", "trương", "văn", "phước", "tổng", "giám", "đốc", "eximbank", "nếu", "như", "một", "năm", "trước", "lãi", "suất", "tiền", "vay", "ở", "mức", "tám triệu", "âm bẩy ngàn chín trăm mười năm phẩy không không ba bảy công", "năm", "của", "ba triệu chín trăm bốn ba ngàn bốn trăm tám năm", "thì", "nay", "lãi", "suất", "cho", "vay", "bình", "quân", "đã", "giảm", "tới", "trên", "ba trăm ba mươi tám ngày", "như", "ở", "eximbank", "tính", "bình", "quân", "lãi", "suất", "chỉ", "còn", "năm trăm sáu sáu đề xi mét khối", "năm", "và", "nhiều", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "cũng", "ngày chín tháng mười hai", "thế" ]
[ "nhưng", "mai", "đây", "có", "vấn", "đề", "xảy", "ra", "lật", "lại", "hồ", "sơ", "lại", "bảo", "là", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "to", "gan", "dám", "cho", "vay", "vượt", "588 ampe/dm", "thì", "ai", "giải", "quyết", "đây", "tìm", "cách", "mở", "rộng", "tín", "dụng", "nhưng", "không", "được", "hạ", "chuẩn", "mực", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "nguyễn", "văn", "bình", "nhấn", "mạnh", "tại", "buổi", "sơ", "kết", "hoạt", "động", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "phía", "nam", "diễn", "ra", "23h31", "đối", "với", "đề", "xuất", "cho", "vay", "khách", "hàng", "nhóm", "khách", "hàng", "vượt", "866 tạ", "và", "398 ngày", "vốn", "tự", "có", "của", "ngân", "hàng", "thống", "đốc", "cho", "rằng", "thời", "gian", "qua", "các", "đơn", "vị", "trực", "thuộc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đã", "tích", "cực", "xem", "xét", "nhưng", "vì", "đó", "là", "quy", "định", "của", "luật", "nên", "phải", "xin", "phép", "chính", "phủ", "trong", "hai", "hội", "nghị", "sơ", "kết", "hoạt", "động", "ngành", "ngân", "hàng", "1335", "tháng", "đầu", "năm", "ở", "hà", "nội", "600900/wxss-brđeb", "và", "truyền hình cáp việt nam", "102-ied", "có", "khá", "nhiều", "vướng", "mắc", "được", "đại", "diện", "các", "ngân", "hàng", "đưa", "ra", "thống", "đốc", "đã", "trực", "tiếp", "trả", "lời", "hứa", "tháo", "gỡ", "kịp", "thời", "từng", "vấn", "đề", "để", "toàn", "ngành", "cán", "đích", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "-1773,0879 tạ", "cho", "cả", "năm", "thứ", "nhất", "đối", "với", "đề", "xuất", "cho", "vay", "khách", "hàng", "nhóm", "khách", "hàng", "vượt", "-1721,00921 năm", "và", "1158,586 dm", "vốn", "tự", "có", "của", "ngân", "hàng", "thống", "đốc", "cho", "rằng", "thời", "gian", "qua", "các", "đơn", "vị", "trực", "thuộc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đã", "tích", "cực", "xem", "xét", "nhưng", "vì", "đó", "là", "quy", "định", "của", "luật", "nên", "phải", "xin", "phép", "chính", "phủ", "trên", "thực", "tế", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đã", "trình", "thủ", "tướng", "một", "số", "trường", "hợp", "cho", "vay", "vượt", "giới", "hạn", "9367.0338 lượng", "và", "-8125.675 ounce", "nhưng", "còn", "phải", "chờ", "và", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "không", "thể", "trông", "chờ", "vào", "đó", "tuy", "nhiên", "thống", "đốc", "cũng", "lưu", "ý", "với", "những", "trường", "hợp", "vượt", "8045.852 inch/điôp", "đến", "430 pound", "còn", "dễ", "xử", "lý", "nhưng", "cũng", "có", "những", "trường", "hợp", "vượt", "tới", "86 ha", "điều", "này", "làm", "cho", "cơ", "quan", "quản", "lý", "luôn", "bất", "an", "cộng", "với", "việc", "chính", "phủ", "thanh", "toán", "nợ", "đọng", "xây", "dựng", "cơ", "bản", "khoảng", "229 db", "tỷ", "đồng", "vamc", "xử", "lý", "khoảng", "410 đồng/mwh", "tỷ", "đồng", "kết", "hợp", "với", "việc", "tái", "cơ", "cấu", "các", "khoản", "nợ", "thì", "tổng", "nợ", "xấu", "sẽ", "xử", "8:32:31", "lý", "được", "con", "số", "đáng", "kể", "thứ", "ba", "đối", "với", "một", "số", "trường", "hợp", "muốn", "tăng", "room", "tín", "dụng", "vượt", "quá", "553.119 %", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đã", "có", "chủ", "trương", "cho", "phép", "nhưng", "các", "đơn", "vị", "phải", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "tín", "dụng", "đáp", "ứng", "các", "tỷ", "lệ", "an", "toàn", "theo", "quy", "định", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "sẽ", "xem", "xét", "giải", "quyết", "từng", "trường", "hợp", "tại", "hội", "nghị", "sơ", "kết", "ngày 29/8/1138", "1664,0501 ounce", "tổng", "giám", "đốc", "ngân", "hàng", "citibank", "việt", "nam", "brett", "krause", "nhận", "xét", "một", "năm", "qua", "thị", "trường", "ghi", "nhận", "sự", "thành", "công", "của", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "trong", "việc", "kiềm", "chế", "lạm", "phát", "quản", "lý", "thị", "trường", "vàng", "cũng", "như", "đưa", "ra", "các", "giải", "pháp", "rõ", "ràng", "đề", "giải", "quyết", "nợ", "xấu", "đặc", "biệt", "là", "việc", "công", "bố", "số", "nợ", "thực", "tế", "và", "thành", "lập", "công", "ty", "quản", "lý", "nợ", "xấu", "quốc", "gia", "đồng", "quan", "điểm", "này", "tổng", "giám", "đốc", "ngân", "hàng", "học sinh bán công", "việt", "nam", "sumit", "dutta", "nói", "việc", "kiểm", "soát", "tỷ", "giá", "đã", "thu", "nhận", "được", "kết", "quả", "khả", "quan", "khi", "mà", "trong", "hai", "năm", "qua", "tỷ", "giá", "ở", "việt", "nam", "được", "coi", "là", "ổn", "định", "nhất", "trên", "thế", "giới", "niềm", "tin", "vào", "việt nam đồng", "đã", "được", "cải", "thiện", "rõ", "rệt", "chúng", "tôi", "nhận", "thấy", "có", "xu", "hướng", "rõ", "rệt", "khi", "có", "sự", "chuyển", "dịch", "đáng", "kể", "từ", "tiết", "kiệm", "usd", "vàng", "sang", "việt nam đồng", "theo", "ông", "lãi", "suất", "tiền", "đồng", "đang", "có", "xu", "hướng", "giảm", "mạnh", "từ", "quý", "17h", "và", "tiếp", "tục", "giảm", "trong", "nửa", "năm", "đầu", "8208,00467 mw/ml", "61.646", "theo", "phân", "tích", "của", "ông", "trương", "văn", "phước", "tổng", "giám", "đốc", "eximbank", "nếu", "như", "một", "năm", "trước", "lãi", "suất", "tiền", "vay", "ở", "mức", "8.000.000", "-7915,0037 công", "năm", "của", "3.943.485", "thì", "nay", "lãi", "suất", "cho", "vay", "bình", "quân", "đã", "giảm", "tới", "trên", "338 ngày", "như", "ở", "eximbank", "tính", "bình", "quân", "lãi", "suất", "chỉ", "còn", "566 dm3", "năm", "và", "nhiều", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "cũng", "ngày 9/12", "thế" ]
[ "nhà", "trắng", "phê", "chuẩn", "quy", "chế", "đồng", "hai mốt giờ năm mươi mốt", "minh", "ngoài", "nato", "cho", "tunisia", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ", "thông", "báo", "nước", "này", "đã", "phê", "chuẩn", "quy", "chế", "đồng", "minh", "ngoài", "tổ", "chức", "hiệp", "ước", "bắc", "đại", "tây", "dương", "nato", "hay", "còn", "gọi", "là", "mnaa", "cho", "tunisa", "mở", "đường", "cho", "việc", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "quân", "sự", "giữa", "hai", "nước", "tổng", "thống", "tunisia", "beji", "caid", "essebsi", "nguồn", "afp/ttxvn", "washington", "đánh", "giá", "cao", "quan", "hệ", "đối", "tác", "giữa", "mỹ", "và", "ba triệu ba trăm mười tám ngàn năm trăm hai mươi bốn", "tunisia", "sau", "khi", "xác", "nhận", "quy", "chế", "mnaa", "hôm", "hai không sáu gờ gạch ngang", "tuyên", "bố", "của", "người", "phát", "ngôn", "nhà", "trắng", "john", "kirby", "có", "đoạn", "việc", "phê", "chuẩn", "quy", "chế", "mnna", "phát", "đi", "tính", "hiệu", "mạnh", "mẽ", "cho", "thấy", "sự", "ủng", "hộ", "của", "chúng", "tôi", "đối", "với", "quyết", "định", "của", "tunisia", "theo", "ông", "kirby", "quy", "chế", "trên", "là", "biểu", "tượng", "cho", "mối", "quan", "hệ", "thân", "thiết", "giữa", "hai", "nước", "trong", "buổi", "tiếp", "người", "đồng", "cấp", "tunisia", "beji", "caid", "essebsi", "tại", "nhà", "trắng", "hồi", "ngày sáu tháng mười một hai ngàn không trăm lẻ chín", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "đã", "tuyên", "bố", "tunisia", "là", "đồng", "minh", "ngoài", "nato" ]
[ "nhà", "trắng", "phê", "chuẩn", "quy", "chế", "đồng", "21h51", "minh", "ngoài", "nato", "cho", "tunisia", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ", "thông", "báo", "nước", "này", "đã", "phê", "chuẩn", "quy", "chế", "đồng", "minh", "ngoài", "tổ", "chức", "hiệp", "ước", "bắc", "đại", "tây", "dương", "nato", "hay", "còn", "gọi", "là", "mnaa", "cho", "tunisa", "mở", "đường", "cho", "việc", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "quân", "sự", "giữa", "hai", "nước", "tổng", "thống", "tunisia", "beji", "caid", "essebsi", "nguồn", "afp/ttxvn", "washington", "đánh", "giá", "cao", "quan", "hệ", "đối", "tác", "giữa", "mỹ", "và", "3.318.524", "tunisia", "sau", "khi", "xác", "nhận", "quy", "chế", "mnaa", "hôm", "206g-", "tuyên", "bố", "của", "người", "phát", "ngôn", "nhà", "trắng", "john", "kirby", "có", "đoạn", "việc", "phê", "chuẩn", "quy", "chế", "mnna", "phát", "đi", "tính", "hiệu", "mạnh", "mẽ", "cho", "thấy", "sự", "ủng", "hộ", "của", "chúng", "tôi", "đối", "với", "quyết", "định", "của", "tunisia", "theo", "ông", "kirby", "quy", "chế", "trên", "là", "biểu", "tượng", "cho", "mối", "quan", "hệ", "thân", "thiết", "giữa", "hai", "nước", "trong", "buổi", "tiếp", "người", "đồng", "cấp", "tunisia", "beji", "caid", "essebsi", "tại", "nhà", "trắng", "hồi", "ngày 6/11/2009", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "đã", "tuyên", "bố", "tunisia", "là", "đồng", "minh", "ngoài", "nato" ]
[ "elly", "trần", "lựa", "chọn", "tên", "đặt", "cho", "hai", "nhóc", "tỳ", "của", "mình", "khá", "đặc", "biệt", "cadie", "mộc", "trà", "và", "alfie", "túc", "mạch", "trước", "sự", "tò", "mò", "của", "công", "chúng", "bà", "mẹ", "hot", "girl", "đã", "chia", "sẻ", "cô", "thích", "những", "cái", "tên", "thật", "giản", "dị", "và", "mong", "muốn", "cuộc", "sống", "của", "con", "gái", "sau", "này", "cũng", "đơn", "giản", "nhẹ", "nhàng", "mộc", "trà", "chào", "đời", "vào", "tháng", "ba nghìn tám trăm bẩy mươi", "cũng", "bằng", "phương", "pháp", "sinh", "mổ", "gương", "mặt", "bụ", "bẫm", "đáng", "yêu", "nên", "mẹ", "elly", "thường", "gọi", "trêu", "bé", "là", "bà", "bán", "bánh", "mỳ", "về", "tên", "của", "cậu", "con", "trai", "elly", "trần", "cho", "biết", "túc", "mạch", "chính", "là", "từ", "hán", "việt", "có", "ý", "nghĩa", "lúa", "gạo", "đầy", "bồ", "với", "hàm", "ý", "luôn", "ấm", "no", "sung", "túc", "trong", "cuộc", "sống", "bé", "thứ", "hai", "nhà", "elly", "chào", "đời", "vào", "giữa", "tháng", "hai mươi sáu phẩy bốn không", "bằng", "phương", "pháp", "sinh", "mổ", "con", "trai", "của", "trương", "quỳnh", "anh", "sinh", "không giờ", "được", "đặt", "tên", "là", "cát", "an", "xuất", "phát", "từ", "tên", "thật", "của", "tim", "là", "cát", "vũ", "ở", "nhà", "con", "trai", "của", "trương", "quỳnh", "anh", "thường", "được", "gọi", "là", "sushi", "thay", "vì", "tên", "thật", "trần", "nguyên", "cát", "an", "khi", "mới", "yêu", "cả", "hai", "đều", "thích", "ăn", "món", "sushi", "nên", "mỗi", "lần", "hẹn", "hò", "họ", "đều", "chọn", "món", "này", "âm ba hai ga lông", "sushi", "đã", "giúp", "hai", "người", "hiểu", "nhau", "hơn", "và", "trở", "thành", "kết", "quả", "tình", "yêu", "lãng", "mạn", "đó", "tên", "ở", "nhà", "của", "hai", "bé", "là", "dollar", "và", "euro", "do", "chính", "phước", "sang", "đặt", "với", "mong", "muốn", "mang", "lại", "may", "mắn", "hiện", "tại", "bé", "gái", "một trăm hai hai na nô mét", "nhà", "trang", "nhung", "được", "hơn", "bốn chín nghìn năm trăm mười một", "tháng", "bé", "sẽ", "góp", "mặt", "trong", "đám", "cưới", "của", "bố", "mẹ", "vào", "tháng mười một năm một ngàn chín trăm bốn hai", "tới", "mc", "diệp", "chi", "đặt", "tên", "con", "gái", "đầu", "lòng", "khi", "ở", "nhà", "là", "sumo", "vì", "muốn", "bé", "khỏe", "mạnh", "và", "cứng", "cáp", "khán", "giả", "thường", "nhớ", "đến", "con", "trai", "của", "hồ", "ngọc", "hà", "và", "doanh", "nhân", "quốc", "cường", "với", "tên", "gọi", "subeo", "hơn", "là", "tên", "thật", "nguyễn", "quốc", "hưng", "bé", "chào", "đời", "hai giờ", "và", "càng", "lớn", "càng", "được", "khen", "về", "phong", "cách", "thời", "trang", "như", "mẫu", "nhí", "bé", "sinh", "mười sáu giờ ba mươi ba phút", "được", "ví", "là", "bản", "sao", "của", "bố", "hai", "con", "gái", "cưng", "nhà", "âm một nghìn ba trăm năm mươi bốn chấm một trăm năm ba ki lô mét", "mc", "quyền", "linh", "tên", "gọi", "ở", "nhà", "là", "hạt", "dẻ", "tên", "thật", "thảo", "ngọc", "và", "lọ", "lem", "thảo", "linh", "suli", "và", "suti", "là", "tên", "gọi", "đáng", "yêu", "của", "hai", "công", "chúa", "nhà", "thúy", "hạnh", "và", "minh", "khang", "suli", "tên", "thật", "là", "gia", "hân", "là", "con", "gái", "đầu", "lòng", "sắp", "bước", "sang", "hai ngàn hai trăm chín mươi tư", "tuổi", "suti", "tên", "thật", "là", "gia", "an", "kém", "chị", "một", "tuổi" ]
[ "elly", "trần", "lựa", "chọn", "tên", "đặt", "cho", "hai", "nhóc", "tỳ", "của", "mình", "khá", "đặc", "biệt", "cadie", "mộc", "trà", "và", "alfie", "túc", "mạch", "trước", "sự", "tò", "mò", "của", "công", "chúng", "bà", "mẹ", "hot", "girl", "đã", "chia", "sẻ", "cô", "thích", "những", "cái", "tên", "thật", "giản", "dị", "và", "mong", "muốn", "cuộc", "sống", "của", "con", "gái", "sau", "này", "cũng", "đơn", "giản", "nhẹ", "nhàng", "mộc", "trà", "chào", "đời", "vào", "tháng", "3870", "cũng", "bằng", "phương", "pháp", "sinh", "mổ", "gương", "mặt", "bụ", "bẫm", "đáng", "yêu", "nên", "mẹ", "elly", "thường", "gọi", "trêu", "bé", "là", "bà", "bán", "bánh", "mỳ", "về", "tên", "của", "cậu", "con", "trai", "elly", "trần", "cho", "biết", "túc", "mạch", "chính", "là", "từ", "hán", "việt", "có", "ý", "nghĩa", "lúa", "gạo", "đầy", "bồ", "với", "hàm", "ý", "luôn", "ấm", "no", "sung", "túc", "trong", "cuộc", "sống", "bé", "thứ", "hai", "nhà", "elly", "chào", "đời", "vào", "giữa", "tháng", "26,40", "bằng", "phương", "pháp", "sinh", "mổ", "con", "trai", "của", "trương", "quỳnh", "anh", "sinh", "0h", "được", "đặt", "tên", "là", "cát", "an", "xuất", "phát", "từ", "tên", "thật", "của", "tim", "là", "cát", "vũ", "ở", "nhà", "con", "trai", "của", "trương", "quỳnh", "anh", "thường", "được", "gọi", "là", "sushi", "thay", "vì", "tên", "thật", "trần", "nguyên", "cát", "an", "khi", "mới", "yêu", "cả", "hai", "đều", "thích", "ăn", "món", "sushi", "nên", "mỗi", "lần", "hẹn", "hò", "họ", "đều", "chọn", "món", "này", "-32 gallon", "sushi", "đã", "giúp", "hai", "người", "hiểu", "nhau", "hơn", "và", "trở", "thành", "kết", "quả", "tình", "yêu", "lãng", "mạn", "đó", "tên", "ở", "nhà", "của", "hai", "bé", "là", "dollar", "và", "euro", "do", "chính", "phước", "sang", "đặt", "với", "mong", "muốn", "mang", "lại", "may", "mắn", "hiện", "tại", "bé", "gái", "122 nm", "nhà", "trang", "nhung", "được", "hơn", "49.511", "tháng", "bé", "sẽ", "góp", "mặt", "trong", "đám", "cưới", "của", "bố", "mẹ", "vào", "tháng 11/1942", "tới", "mc", "diệp", "chi", "đặt", "tên", "con", "gái", "đầu", "lòng", "khi", "ở", "nhà", "là", "sumo", "vì", "muốn", "bé", "khỏe", "mạnh", "và", "cứng", "cáp", "khán", "giả", "thường", "nhớ", "đến", "con", "trai", "của", "hồ", "ngọc", "hà", "và", "doanh", "nhân", "quốc", "cường", "với", "tên", "gọi", "subeo", "hơn", "là", "tên", "thật", "nguyễn", "quốc", "hưng", "bé", "chào", "đời", "2h", "và", "càng", "lớn", "càng", "được", "khen", "về", "phong", "cách", "thời", "trang", "như", "mẫu", "nhí", "bé", "sinh", "16h33", "được", "ví", "là", "bản", "sao", "của", "bố", "hai", "con", "gái", "cưng", "nhà", "-1354.153 km", "mc", "quyền", "linh", "tên", "gọi", "ở", "nhà", "là", "hạt", "dẻ", "tên", "thật", "thảo", "ngọc", "và", "lọ", "lem", "thảo", "linh", "suli", "và", "suti", "là", "tên", "gọi", "đáng", "yêu", "của", "hai", "công", "chúa", "nhà", "thúy", "hạnh", "và", "minh", "khang", "suli", "tên", "thật", "là", "gia", "hân", "là", "con", "gái", "đầu", "lòng", "sắp", "bước", "sang", "2294", "tuổi", "suti", "tên", "thật", "là", "gia", "an", "kém", "chị", "một", "tuổi" ]
[ "check-in", "trực", "tuyến", "trong", "một", "nốt", "nhạc", "với", "agribank", "e-mobile", "banking", "nhằm", "gia", "tăng", "các", "tiện", "ích", "tạo", "sự", "thuận", "tiện", "tối", "đa", "đến", "cho", "quý", "khách", "hàng", "khi", "sử", "dụng", "tính", "năng", "đặt", "vé", "máy", "bay", "trên", "ứng", "dụng", "agribank", "e-mobile", "banking", "từ", "ngày hai mươi mốt", "agribank", "đã", "tích", "hợp", "thêm", "tính", "năng", "làm", "thủ", "tục", "trực", "tuyến", "và", "theo", "dõi", "chuyến", "bay", "với", "tất", "cả", "các", "loại", "vé", "của", "vietnam", "airlines", "giúp", "hành", "khách", "chủ", "động", "làm", "thủ", "tục", "tự", "chọn", "chỗ", "ngồi", "tiết", "kiệm", "thời", "gian", "trước", "chuyến", "bay", "ngay", "trên", "ứng", "dụng", "agribank", "e-mobile", "banking", "theo", "đó", "với", "tiện", "ích", "check-in", "trực", "tuyến", "chỉ", "cần", "một", "vài", "thao", "tác", "đơn", "giản", "trên", "ứng", "dụng", "agribank", "e-mobile", "banking", "là", "khách", "hàng", "có", "thể", "yên", "tâm", "không", "phải", "lo", "lắng", "về", "về", "thủ", "tục", "trước", "chuyến", "bay", "cụ", "thể", "làm", "thủ", "tục", "trực", "tuyến", "nhanh", "gọn", "trên", "ứng", "dụng", "agribank", "e-mobile", "banking", "bước", "âm chín năm nghìn chín trăm tám năm phẩy sáu tám không chín", "khách", "hàng", "đăng", "nhập", "ứng", "sáu triệu năm trăm hai mươi ngàn năm trăm ba sáu", "dụng", "agribank", "e-mobile", "banking", "mở", "tính", "năng", "đặt", "vé", "máy", "bay", "bước", "ba triệu một", "nhập", "thông", "tin", "mã", "đặt", "chỗ/số", "vé", "họ", "điểm", "đi", "bước", "hai mươi bẩy chia bốn", "điền", "thông", "tin", "đặt", "chỗ", "&", "chọn", "chỗ", "ngồi", "bước", "hai triệu bốn mươi", "xác", "nhận", "thông", "tin", "hành", "khách", "bước", "ba ngàn sáu trăm lẻ năm", "xem", "hoặc", "lưu", "thẻ", "lên", "máy", "bay", "hành", "khách", "có", "thể", "theo", "dõi", "chuyến", "bay", "qua", "ứng", "dụng", "agribank", "e-mobile", "banking", "là", "một", "tín", "đồ", "du", "lịch", "anh", "hoàng", "long", "sáu trăm sáu mươi tám ngàn hai trăm năm mươi ba", "tuổi", "bày", "tỏ", "thường", "xuyên", "đi", "du", "lịch", "đó", "đây", "mình", "cũng", "nghĩ", "mọi", "cách", "để", "tiết", "kiệm", "thời", "gian", "check-in", "ở", "sân", "bay", "vì", "nhiều", "lần", "cứ", "vội", "vàng", "phi", "lên", "sân", "bay", "để", "kịp", "giờ", "từ", "khi", "biết", "đến", "tính", "năng", "ưu", "việt", "trên", "ứng", "dụng", "agribank", "e-mobile", "banking", "mình", "cảm", "thấy", "việc", "check-in", "nhẹ", "nhàng", "hơn", "rất", "nhiều", "bên", "cạnh", "tính", "năng", "làm", "thủ", "tục", "trực", "tuyến", "người", "dùng", "cũng", "có", "thể", "chủ", "động", "theo", "dõi", "chuyến", "bay", "của", "mình", "và", "nhận", "thông", "báo", "mới", "nhất", "về", "hai giờ năm mươi ba phút ba tám giây", "tình", "trạng", "chuyến", "bay", "ngay", "trên", "ứng", "dụng", "agribank", "e-mobile", "banking", "thông", "báo", "check-in", "trước", "giờ", "khởi", "hành", "thông", "báo", "thay", "đổi", "ngày", "bay", "giờ", "bay", "hành", "trình", "hủy", "chuyến", "delay", "chia", "sẻ", "trải", "nghiệm", "sau", "sáu trăm xuộc nờ u dét pê vờ trừ pê đắp liu", "khi", "sử", "dụng", "tính", "năng", "làm", "thủ", "tục", "và", "theo", "dõi", "chuyến", "bay", "trực", "tuyến", "hành", "khách", "ngọc", "bích", "chín triệu chín trăm bốn ba nghìn ba trăm bốn tám", "tuổi", "hà", "nội", "cho", "biết", "công", "việc", "của", "tôi", "rất", "bận", "rộn", "nên", "trong", "mỗi", "chuyến", "công", "tác", "phải", "chật", "vật", "lắm", "mới", "có", "thể", "thu", "xếp", "ra", "sân", "bay", "trước", "sáu nghìn tám trăm sáu mươi phẩy chín trăm sáu ba mon", "đồng", "hồ", "làm", "thủ", "tục", "check-in", "nhưng", "khi", "biết", "đến", "tính", "năng", "check-in", "trực", "tuyến", "nhanh", "như", "chớp", "tôi", "tiết", "kiệm", "được", "rất", "nhiều", "thời", "gian" ]
[ "check-in", "trực", "tuyến", "trong", "một", "nốt", "nhạc", "với", "agribank", "e-mobile", "banking", "nhằm", "gia", "tăng", "các", "tiện", "ích", "tạo", "sự", "thuận", "tiện", "tối", "đa", "đến", "cho", "quý", "khách", "hàng", "khi", "sử", "dụng", "tính", "năng", "đặt", "vé", "máy", "bay", "trên", "ứng", "dụng", "agribank", "e-mobile", "banking", "từ", "ngày 21", "agribank", "đã", "tích", "hợp", "thêm", "tính", "năng", "làm", "thủ", "tục", "trực", "tuyến", "và", "theo", "dõi", "chuyến", "bay", "với", "tất", "cả", "các", "loại", "vé", "của", "vietnam", "airlines", "giúp", "hành", "khách", "chủ", "động", "làm", "thủ", "tục", "tự", "chọn", "chỗ", "ngồi", "tiết", "kiệm", "thời", "gian", "trước", "chuyến", "bay", "ngay", "trên", "ứng", "dụng", "agribank", "e-mobile", "banking", "theo", "đó", "với", "tiện", "ích", "check-in", "trực", "tuyến", "chỉ", "cần", "một", "vài", "thao", "tác", "đơn", "giản", "trên", "ứng", "dụng", "agribank", "e-mobile", "banking", "là", "khách", "hàng", "có", "thể", "yên", "tâm", "không", "phải", "lo", "lắng", "về", "về", "thủ", "tục", "trước", "chuyến", "bay", "cụ", "thể", "làm", "thủ", "tục", "trực", "tuyến", "nhanh", "gọn", "trên", "ứng", "dụng", "agribank", "e-mobile", "banking", "bước", "-95.985,6809", "khách", "hàng", "đăng", "nhập", "ứng", "6.520.536", "dụng", "agribank", "e-mobile", "banking", "mở", "tính", "năng", "đặt", "vé", "máy", "bay", "bước", "3.100.000", "nhập", "thông", "tin", "mã", "đặt", "chỗ/số", "vé", "họ", "điểm", "đi", "bước", "27 / 4", "điền", "thông", "tin", "đặt", "chỗ", "&", "chọn", "chỗ", "ngồi", "bước", "2.000.040", "xác", "nhận", "thông", "tin", "hành", "khách", "bước", "3605", "xem", "hoặc", "lưu", "thẻ", "lên", "máy", "bay", "hành", "khách", "có", "thể", "theo", "dõi", "chuyến", "bay", "qua", "ứng", "dụng", "agribank", "e-mobile", "banking", "là", "một", "tín", "đồ", "du", "lịch", "anh", "hoàng", "long", "668.253", "tuổi", "bày", "tỏ", "thường", "xuyên", "đi", "du", "lịch", "đó", "đây", "mình", "cũng", "nghĩ", "mọi", "cách", "để", "tiết", "kiệm", "thời", "gian", "check-in", "ở", "sân", "bay", "vì", "nhiều", "lần", "cứ", "vội", "vàng", "phi", "lên", "sân", "bay", "để", "kịp", "giờ", "từ", "khi", "biết", "đến", "tính", "năng", "ưu", "việt", "trên", "ứng", "dụng", "agribank", "e-mobile", "banking", "mình", "cảm", "thấy", "việc", "check-in", "nhẹ", "nhàng", "hơn", "rất", "nhiều", "bên", "cạnh", "tính", "năng", "làm", "thủ", "tục", "trực", "tuyến", "người", "dùng", "cũng", "có", "thể", "chủ", "động", "theo", "dõi", "chuyến", "bay", "của", "mình", "và", "nhận", "thông", "báo", "mới", "nhất", "về", "2:53:38", "tình", "trạng", "chuyến", "bay", "ngay", "trên", "ứng", "dụng", "agribank", "e-mobile", "banking", "thông", "báo", "check-in", "trước", "giờ", "khởi", "hành", "thông", "báo", "thay", "đổi", "ngày", "bay", "giờ", "bay", "hành", "trình", "hủy", "chuyến", "delay", "chia", "sẻ", "trải", "nghiệm", "sau", "600/nuzpv-pw", "khi", "sử", "dụng", "tính", "năng", "làm", "thủ", "tục", "và", "theo", "dõi", "chuyến", "bay", "trực", "tuyến", "hành", "khách", "ngọc", "bích", "9.943.348", "tuổi", "hà", "nội", "cho", "biết", "công", "việc", "của", "tôi", "rất", "bận", "rộn", "nên", "trong", "mỗi", "chuyến", "công", "tác", "phải", "chật", "vật", "lắm", "mới", "có", "thể", "thu", "xếp", "ra", "sân", "bay", "trước", "6860,963 mol", "đồng", "hồ", "làm", "thủ", "tục", "check-in", "nhưng", "khi", "biết", "đến", "tính", "năng", "check-in", "trực", "tuyến", "nhanh", "như", "chớp", "tôi", "tiết", "kiệm", "được", "rất", "nhiều", "thời", "gian" ]
[ "bộ", "đội", "tài", "bốn không không tám không hai", "xế", "taxi", "tham", "gia", "casting", "next", "top", "model", "anh", "bộ", "đội", "cô", "giáo", "i ích xuộc bê dét ngang bốn trăm", "vận", "động", "viên", "đội", "tuyển", "aerobic", "là", "những", "gương", "mặt", "nổi", "bật", "ở", "vòng", "casting", "online", "chương", "trình", "tìm", "kiếm", "người", "mẫu", "việt", "nam", "chàng", "trai", "ê-đê", "gây", "chú", "ý", "ở", "vietnam", "s", "next", "top", "model", "vẻ", "đẹp", "nam", "tính", "mạnh", "mẽ", "đậm", "chất", "núi", "rừng", "tây", "nguyên", "giúp", "brơi", "k", "trở", "thành", "thí", "sinh", "nổi", "bật", "ở", "vòng", "casting", "qua", "mạng", "của", "cuộc", "thi", "tìm", "kiếm", "người", "mẫu", "việt", "ba mươi chín chấm không không tám", "vòng", "casting", "online", "vietnam", "s", "next", "top", "model", "hiệu số mười chín tám", "phát", "động", "từ", "tháng sáu", "thu", "hút", "sự", "tham", "gia", "của", "hàng", "trăm", "thí", "sinh", "đến", "từ", "khắp", "mọi", "miền", "đất", "nước", "sống", "và", "học", "tập", "trong", "môi", "trường", "quân", "đội", "nghiêm", "khắc", "nhưng", "võ", "chí", "một nghìn ba trăm ba mươi sáu", "cường", "vẫn", "luôn", "ước", "âm chín ngàn một trăm linh năm chấm hai trăm mười một mét vuông", "mơ", "được", "sải", "bước", "trên", "sàn", "diễn", "catwalk", "và", "sở", "hữu", "những", "bộ", "hình", "thời", "trang", "đẹp", "sở", "hữu", "chiều", "cao", "khá", "khiêm", "tốn", "âm hai ngàn sáu chấm không bẩy năm không vòng", "nhưng", "chí", "cường", "vẫn", "rất", "quyết", "tâm", "không", "có", "sự", "ràng", "buộc", "hay", "chướng", "ngại", "vật", "nào", "có", "thể", "ngăn", "cản", "tôi", "thực", "hiện", "ước", "mơ", "của", "mình", "vận", "động", "viên", "kiêm", "tài", "xế", "taxi", "những", "ngày", "cuối", "tuần", "anh", "nhận", "thêm", "việc", "lái", "taxi", "cho", "các", "hãng", "xe", "trong", "thành", "phố", "nhật", "hoàng", "tâm", "sự", "nghề", "lái", "taxi", "bó", "buộc", "và", "cản", "trở", "rất", "nhiều", "cho", "việc", "theo", "đuổi", "nghề", "người", "mẫu", "nên", "anh", "quyết", "định", "nghỉ", "hẳn", "để", "có", "thêm", "thời", "gian", "chuẩn", "bị", "tham", "gia", "vòng", "sơ", "tuyển", "vietnam", "s", "next", "top", "model", "mùa", "âm bốn mươi chín nghìn không trăm bốn mươi hai phẩy một nghìn bảy trăm chín mươi tám", "vận", "động", "viên", "bóng", "chuyền", "tại", "vũng", "tàu", "kiêm", "thêm", "nghề", "lái", "taxi", "để", "có", "thêm", "thu", "nhập", "phụ", "giúp", "gia", "đình", "vận", "động", "viên", "đội", "tuyển", "aerobic", "quốc", "gia", "hồ", "chí", "minh", "hiện", "là", "vận", "động", "viên", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "bộ", "môn", "aerobic", "mặc", "dù", "đại", "đa", "số", "các", "vận", "động", "viên", "aerobic", "đều", "là", "nữ", "nhưng", "từ", "khanh", "vẫn", "kiên", "trì", "theo", "đuổi", "bộ", "môn", "anh", "yêu", "thích", "chàng", "trai", "cao", "âm sáu nghìn năm trăm sáu hai phẩy tám không năm mét khối trên ki lô gam", "cho", "biết", "aerobic", "mang", "tính", "nghệ", "thuật", "cao", "và", "giúp", "anh", "rất", "nhiều", "trong", "con", "i lờ ép bờ a trừ ích ép quy đê xê ngang bốn không không", "đường", "theo", "đuổi", "nghề", "người", "mẫu", "chuyên", "nghiệp", "mà", "mình", "mơ", "ước", "những", "động", "tác", "trong", "bộ", "môn", "thể", "thao", "này", "có", "thể", "giúp", "anh", "có", "được", "sự", "dẻo", "dai", "uyển", "chuyển", "và", "không", "kém", "phần", "mạnh", "mẽ", "sáng", "tạo", "khi", "thể", "hiện", "trước", "ống", "kính", "hay", "catwalk", "từ", "khanh", "hy", "vọng", "khả", "năng", "aerobic", "sẽ", "giúp", "anh", "vượt", "các", "thử", "thách", "cuộc", "thi", "lê", "ngọc", "diễm", "sinh", "ngày hai mươi mốt mười bẩy mười bảy", "cao", "chín nghìn tám trăm bẩy mốt phẩy ba sáu hai bát can", "hiện", "là", "giáo", "viên", "tiểu", "học", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "nghề", "nghiệp", "hiện", "tại", "của", "ngang lờ mờ quy gạch ngang hờ lờ gờ vờ", "có", "vẻ", "khá", "trái", "ngược", "với", "những", "tố", "chất", "yêu", "cầu", "của", "nghề", "người", "mẫu", "với", "mong", "muốn", "hiểu", "biết", "hơn", "về", "thời", "trang", "chàng", "xăm", "mình", "bùi", "đức", "tùng", "quyết", "định", "đăng", "ký", "tham", "gia", "chương", "trình", "vietnam", "s", "next", "top", "model", "cộng sáu chín bẩy không tám hai chín chín hai chín năm", "ngày một", "thông", "qua", "chương", "trình", "đức", "tùng", "hy", "vọng", "mọi", "người", "sẽ", "có", "cái", "nhìn", "thiện", "cảm", "hơn", "hình", "xăm", "bởi", "đó", "chỉ", "là", "niềm", "đam", "mê", "nghệ", "thuật", "và", "cách", "làm", "đẹp", "cá", "tính", "bùi", "đức", "tùng", "sinh", "ngày bốn tháng bốn một ngàn sáu trăm sáu hai", "đang", "theo", "học", "trường", "đại", "học", "mỹ", "thuật", "công", "nghiệp", "hà", "nội", "anh", "sở", "hữu", "chiều", "cao", "bảy ngàn hai trăm bảy sáu phẩy không không mười ca ra", "âm hai nghìn năm trăm năm mươi bẩy phẩy không không bảy tám một ghi ga bai", "nguyễn", "hoàng", "khang", "chàng", "trai", "làm", "nghề", "bartender", "tại", "bến", "tre", "đăng", "ký", "dự", "tuyển", "online", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "đắn", "đo", "suy", "nghĩ", "đến", "với", "vòng", "casting", "online", "hoàng", "khang", "không", "hề", "chuẩn", "bị", "trước", "chàng", "trai", "sinh", "ngày một bẩy một không", "mong", "muốn", "được", "thử", "sức", "với", "lĩnh", "vực", "người", "mẫu", "thời", "trang", "hà", "hồ", "thanh", "hằng", "được", "dự", "đoán", "làm", "host", "next", "top", "model", "vờ a vờ xê vờ đắp liu xuộc", "với", "kinh", "nghiệm", "dày", "dặn", "tinh", "thần", "làm", "việc", "nghiêm", "túc", "xuân", "lan", "thanh", "hằng", "hồ", "ngọc", "hà", "thanh", "trúc", "trở", "thành", "những", "gương", "mặt", "được", "kỳ", "vọng", "ở", "vai", "trò", "cầm", "trịch" ]
[ "bộ", "đội", "tài", "400802", "xế", "taxi", "tham", "gia", "casting", "next", "top", "model", "anh", "bộ", "đội", "cô", "giáo", "ix/bz-400", "vận", "động", "viên", "đội", "tuyển", "aerobic", "là", "những", "gương", "mặt", "nổi", "bật", "ở", "vòng", "casting", "online", "chương", "trình", "tìm", "kiếm", "người", "mẫu", "việt", "nam", "chàng", "trai", "ê-đê", "gây", "chú", "ý", "ở", "vietnam", "s", "next", "top", "model", "vẻ", "đẹp", "nam", "tính", "mạnh", "mẽ", "đậm", "chất", "núi", "rừng", "tây", "nguyên", "giúp", "brơi", "k", "trở", "thành", "thí", "sinh", "nổi", "bật", "ở", "vòng", "casting", "qua", "mạng", "của", "cuộc", "thi", "tìm", "kiếm", "người", "mẫu", "việt", "39.008", "vòng", "casting", "online", "vietnam", "s", "next", "top", "model", "hiệu số 19 - 8", "phát", "động", "từ", "tháng 6", "thu", "hút", "sự", "tham", "gia", "của", "hàng", "trăm", "thí", "sinh", "đến", "từ", "khắp", "mọi", "miền", "đất", "nước", "sống", "và", "học", "tập", "trong", "môi", "trường", "quân", "đội", "nghiêm", "khắc", "nhưng", "võ", "chí", "1336", "cường", "vẫn", "luôn", "ước", "-9105.211 m2", "mơ", "được", "sải", "bước", "trên", "sàn", "diễn", "catwalk", "và", "sở", "hữu", "những", "bộ", "hình", "thời", "trang", "đẹp", "sở", "hữu", "chiều", "cao", "khá", "khiêm", "tốn", "-2600.0750 vòng", "nhưng", "chí", "cường", "vẫn", "rất", "quyết", "tâm", "không", "có", "sự", "ràng", "buộc", "hay", "chướng", "ngại", "vật", "nào", "có", "thể", "ngăn", "cản", "tôi", "thực", "hiện", "ước", "mơ", "của", "mình", "vận", "động", "viên", "kiêm", "tài", "xế", "taxi", "những", "ngày", "cuối", "tuần", "anh", "nhận", "thêm", "việc", "lái", "taxi", "cho", "các", "hãng", "xe", "trong", "thành", "phố", "nhật", "hoàng", "tâm", "sự", "nghề", "lái", "taxi", "bó", "buộc", "và", "cản", "trở", "rất", "nhiều", "cho", "việc", "theo", "đuổi", "nghề", "người", "mẫu", "nên", "anh", "quyết", "định", "nghỉ", "hẳn", "để", "có", "thêm", "thời", "gian", "chuẩn", "bị", "tham", "gia", "vòng", "sơ", "tuyển", "vietnam", "s", "next", "top", "model", "mùa", "-49.042,1798", "vận", "động", "viên", "bóng", "chuyền", "tại", "vũng", "tàu", "kiêm", "thêm", "nghề", "lái", "taxi", "để", "có", "thêm", "thu", "nhập", "phụ", "giúp", "gia", "đình", "vận", "động", "viên", "đội", "tuyển", "aerobic", "quốc", "gia", "hồ", "chí", "minh", "hiện", "là", "vận", "động", "viên", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "bộ", "môn", "aerobic", "mặc", "dù", "đại", "đa", "số", "các", "vận", "động", "viên", "aerobic", "đều", "là", "nữ", "nhưng", "từ", "khanh", "vẫn", "kiên", "trì", "theo", "đuổi", "bộ", "môn", "anh", "yêu", "thích", "chàng", "trai", "cao", "-6562,805 m3/kg", "cho", "biết", "aerobic", "mang", "tính", "nghệ", "thuật", "cao", "và", "giúp", "anh", "rất", "nhiều", "trong", "con", "ylfba-xfqđc-400", "đường", "theo", "đuổi", "nghề", "người", "mẫu", "chuyên", "nghiệp", "mà", "mình", "mơ", "ước", "những", "động", "tác", "trong", "bộ", "môn", "thể", "thao", "này", "có", "thể", "giúp", "anh", "có", "được", "sự", "dẻo", "dai", "uyển", "chuyển", "và", "không", "kém", "phần", "mạnh", "mẽ", "sáng", "tạo", "khi", "thể", "hiện", "trước", "ống", "kính", "hay", "catwalk", "từ", "khanh", "hy", "vọng", "khả", "năng", "aerobic", "sẽ", "giúp", "anh", "vượt", "các", "thử", "thách", "cuộc", "thi", "lê", "ngọc", "diễm", "sinh", "ngày 21, 17, 17", "cao", "9871,362 pa", "hiện", "là", "giáo", "viên", "tiểu", "học", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "nghề", "nghiệp", "hiện", "tại", "của", "-lmq-hlgv", "có", "vẻ", "khá", "trái", "ngược", "với", "những", "tố", "chất", "yêu", "cầu", "của", "nghề", "người", "mẫu", "với", "mong", "muốn", "hiểu", "biết", "hơn", "về", "thời", "trang", "chàng", "xăm", "mình", "bùi", "đức", "tùng", "quyết", "định", "đăng", "ký", "tham", "gia", "chương", "trình", "vietnam", "s", "next", "top", "model", "+69708299295", "ngày 1", "thông", "qua", "chương", "trình", "đức", "tùng", "hy", "vọng", "mọi", "người", "sẽ", "có", "cái", "nhìn", "thiện", "cảm", "hơn", "hình", "xăm", "bởi", "đó", "chỉ", "là", "niềm", "đam", "mê", "nghệ", "thuật", "và", "cách", "làm", "đẹp", "cá", "tính", "bùi", "đức", "tùng", "sinh", "ngày 4/4/1662", "đang", "theo", "học", "trường", "đại", "học", "mỹ", "thuật", "công", "nghiệp", "hà", "nội", "anh", "sở", "hữu", "chiều", "cao", "7276,0010 carat", "-2557,00781 gb", "nguyễn", "hoàng", "khang", "chàng", "trai", "làm", "nghề", "bartender", "tại", "bến", "tre", "đăng", "ký", "dự", "tuyển", "online", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "đắn", "đo", "suy", "nghĩ", "đến", "với", "vòng", "casting", "online", "hoàng", "khang", "không", "hề", "chuẩn", "bị", "trước", "chàng", "trai", "sinh", "ngày 17/10", "mong", "muốn", "được", "thử", "sức", "với", "lĩnh", "vực", "người", "mẫu", "thời", "trang", "hà", "hồ", "thanh", "hằng", "được", "dự", "đoán", "làm", "host", "next", "top", "model", "vavcvw/", "với", "kinh", "nghiệm", "dày", "dặn", "tinh", "thần", "làm", "việc", "nghiêm", "túc", "xuân", "lan", "thanh", "hằng", "hồ", "ngọc", "hà", "thanh", "trúc", "trở", "thành", "những", "gương", "mặt", "được", "kỳ", "vọng", "ở", "vai", "trò", "cầm", "trịch" ]
[ "hành", "trình", "một ngàn", "ngày", "đêm", "truy", "lùng", "những", "tên", "giết", "người", "cướp", "tài", "sản", "chỉ", "năm triệu tám", "ngày", "sau", "khi", "xảy", "ra", "vụ", "án", "giết", "người", "cướp", "của", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "trảng", "bom", "bằng", "vào", "nghiệp", "vụ", "sắc", "bén", "và", "tinh", "thần", "kiên", "quyết", "tấn", "công", "tội", "phạm", "các", "cán", "bộ", "chiến", "sỹ", "phòng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "trật tự xã hội", "ba trăm xoẹt rờ pờ mờ rờ xoẹt a đê", "công", "an", "tỉnh", "đồng", "nai", "đã", "khám", "phá", "và", "bắt", "giữ", "toàn", "bộ", "các", "đối", "tượng", "gây", "án", "nhận", "được", "báo", "cáo", "về", "vụ", "anh", "nguyễn", "hải", "trị", "sinh năm", "hai triệu hai trăm năm lăm ngàn bốn trăm chín hai", "ngụ", "ấp", "bùi", "chu", "xã", "bắc", "sơn", "huyện", "trảng", "bom", "bị", "đánh", "trọng", "thương", "dẫn", "đến", "tử", "vong", "và", "bị", "cướp", "chiếc", "xe", "âm một nghìn tám trăm chín bảy chấm không chín năm bẩy ga lông", "máy", "airblade", "ngày hai tám", "biển kiểm soát", "ba trăm gạch chéo gờ", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "đồng", "nai", "chỉ", "đạo", "phòng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "trật tự xã hội", "e một không sáu", "phối", "hợp", "với", "công", "an", "các", "đơn", "ngày mùng một", "vị", "địa", "phương", "viện", "kiểm", "sát", "khám", "nghiệm", "hiện", "trường", "bốn mươi hai ngàn không trăm mười ba phẩy một tám ba ba", "tử", "thi", "đồng", "thời", "tổ", "chức", "lực", "lượng", "triển", "khai", "các", "biện", "pháp", "nghiệp", "vụ", "nhanh", "chóng", "điều", "tra", "làm", "rõ", "vụ", "án", "bắt", "giữ", "thủ", "phạm", "anh", "trị", "làm", "nghề", "xây", "dựng", "ba nghìn", "ngày hai tám ngày hai mươi tháng bẩy", "anh", "đi", "nhậu", "với", "một", "số", "người", "ở", "thị", "trấn", "trảng", "bom", "huyện", "trảng", "bom", "khoảng", "âm mười lăm chỉ", "ngày mười một tháng bảy", "anh", "đi", "xe", "máy", "đến", "khu", "quy", "hoạch", "chợ", "xã", "hố", "nai", "hai triệu sáu chín nghìn", "huyện", "trảng", "bom", "thì", "bị", "đối", "tượng", "dùng", "ống", "tuýp", "sắt", "đánh", "vào", "đầu", "gục", "xuống", "cướp", "chiếc", "xe", "máy", "mặc", "dù", "được", "đưa", "đến", "cấp", "cứu", "ở", "bệnh", "viện", "chợ", "rẫy", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "tuy", "nhiên", "do", "vết", "thương", "quá", "nặng", "anh", "trị", "đã", "tử", "vong", "vào", "lúc", "mười bảy giờ", "ngày mười một tháng bốn", "phối", "hợp", "với", "công", "an", "địa", "phương", "được", "nhân", "dân", "giúp", "đỡ", "các", "trinh", "sát", "lên", "được", "danh", "sách", "hai", "đối", "tượng", "có", "biểu", "hiện", "hoạt", "động", "băng", "nhóm", "hình", "sự", "công", "nhân", "tự", "ý", "bỏ", "việc", "hoặc", "thuê", "mướn", "phòng", "trọ", "bỏ", "đi", "không", "rõ", "ba trăm hai sáu ki lo oát giờ", "lý", "do", "sau", "khi", "xảy", "ra", "vụ", "án", "để", "xác", "minh", "điều", "tra", "từ", "hướng", "điều", "tra", "này", "các", "trinh", "sát", "nhận", "được", "thông", "tin", "đầu", "ngày mười chín tháng mười", "lê", "ngọc", "tháp", "sáu triệu hai trăm lẻ hai ngàn năm trăm năm bẩy", "tuổi", "thường", "trú", "khu", "phố", "tám triệu ba trăm linh bẩy", "thị", "trấn", "mộc", "hóa", "huyện", "mộc", "hóa", "tỉnh", "bốn trăm mười ba công", "long", "an", "cùng", "vợ", "và", "đứa", "con", "nhỏ", "sáu mốt", "tuổi", "đến", "thuê", "phòng", "trọ", "số", "sáu triệu", "một", "khu", "nhà", "trọ", "tại", "ấp", "thanh", "hóa", "xã", "hố", "nai", "ba bẩy nghìn một trăm tám bẩy phẩy chín một sáu năm", "đầu", "ngày mười chín mười nhăm", "tháp", "đưa", "tám mốt chấm không tám", "thanh", "niên", "tên", "thanh", "và", "long", "đến", "thuê", "phòng", "trọ", "số", "không bẩy một tám bẩy hai bẩy hai bẩy ba chín một", "đặc", "biệt", "sau", "khi", "xảy", "ra", "vụ", "án", "cả", "tháp", "và", "bốn mươi hai", "thanh", "niên", "này", "không", "còn", "ở", "phòng", "trọ", "đi", "đâu", "không", "ai", "biết", "bằng", "các", "biện", "pháp", "nghiệp", "vụ", "các", "trinh", "sát", "làm", "rõ", "lai", "lịch", "của", "bẩy nhăm", "thanh", "niên", "thuê", "phòng", "tám trăm ba tám ngàn chín trăm bẩy lăm", "trọ", "số", "một tới hai ba", "là", "trần", "tấn", "tượng", "âm bẩy mươi nghìn chín trăm mười phẩy tám ngàn tám sáu", "tuổi", "thường", "trú", "xã", "hòa", "tiến", "thành phố", "vị", "thanh", "tỉnh", "hậu", "giang", "và", "mai", "văn", "phước", "sáu triệu không nghìn tám trăm năm mươi", "tuổi", "quê", "ở", "huyện", "nga", "sơn", "tỉnh", "thanh", "hóa", "thường", "trú", "thôn", "iasa", "xã", "kbông", "huyện", "chư", "sê", "gia", "lai", "hai mươi ba giờ", "các", "trinh", "sát", "phát", "hiện", "tháp", "tháng không tám năm ba không", "quay", "về", "phòng", "trọ", "cho", "người", "giữ", "con", "năm trăm chín mươi mê ga oát", "và", "đưa", "cho", "vợ", "chín nghìn ba trăm tám mươi hai chấm không tám trăm bẩy tám ra đi an", "rồi", "gom", "quần", "áo", "bỏ", "vào", "túi", "rời", "phòng", "trọ", "khi", "tháp", "đang", "đi", "bộ", "trên", "đường", "âm tám bốn phẩy không năm bẩy", "trinh", "sát", "liền", "áp", "sát", "đưa", "tháp", "về", "công", "an", "xã", "hố", "nai", "năm trăm tám mươi sáu ngàn hai trăm mười một", "làm", "việc", "tại", "đây", "tháp", "khai", "nhận", "cùng", "các", "vê kép xoẹt ba ngàn năm mươi chéo bốn trăm", "đối", "tượng", "liên", "quan", "đến", "vụ", "giết", "anh", "trị", "cướp", "chiếc", "xe", "airblade", "biển kiểm soát", "u tờ ét xờ đê đê bê i a u xoẹt", "là", "trần", "tấn", "tượng", "mai", "văn", "phước", "phạm", "kim", "nghĩa", "cộng tám năm hai tám bốn bốn bảy hai chín chín một", "trương", "hoàng", "thanh", "và", "chiếc", "xe", "này", "được", "phước", "làm", "giấy", "tờ", "giả", "bán", "cho", "khúc", "duy", "hoành", "âm năm mươi tư nghìn một trăm năm mươi năm phẩy năm năm bẩy không", "tuổi", "quê", "ở", "tỉnh", "đắk", "lắk", "tạm", "trú", "phường", "an", "phú", "quận", "sáu mươi bẩy chấm tám bảy", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "hai mươi tháng tám", "hoành", "đến", "cơ", "quan", "công", "an", "đầu", "thú", "đồng", "thời", "giao", "nộp", "chiếc", "xe", "airblade", "cướp", "của", "anh", "trị", "nhưng", "được", "sự", "hỗ", "trợ", "tích", "cực", "của", "công", "an", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "công", "an", "tỉnh", "bình", "dương", "và", "cục", "ba không không gạch ngang u bờ vê kép", "bộ", "công", "an", "trưa", "một triệu", "các", "trinh", "sát", "bí", "mật", "bắt", "phạm", "kim", "nghĩa", "mười ba đến hai", "tuổi", "quê", "nghệ", "an", "và", "trương", "hoàng", "thanh", "bốn trăm sáu tư ngàn năm trăm chín sáu", "tuổi", "quê", "tỉnh", "vĩnh", "long", "đang", "ở", "các", "phòng", "trọ", "tại", "phường", "linh", "xuân", "và", "phường", "linh", "trung", "quận", "thủ", "đức", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "không", "biết", "đồng", "bọn", "đã", "bị", "mười ba", "bắt", "bảy ngàn sáu trăm chín sáu chấm không không tám bốn tám xen ti mét khối", "mười một giờ hai mươi bảy phút ba bảy giây", "tượng", "vừa", "từ", "tỉnh", "hậu", "giang", "đến", "ngã", "ba", "yên", "thế", "xã", "hố", "nai", "sáu hai phẩy năm bốn", "liền", "bị", "các", "trinh", "sát", "quật", "ngã", "tra", "còng", "gờ nờ vờ a trừ ép dê quy dét", "số", "mười sáu", "vào", "tay", "sau", "đó", "không", "lâu", "ngày hai mốt", "ngày hai bảy và ngày mười bảy", "được", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "phòng", "phòng chống", "âm năm tư nghìn ba trăm mười bốn phẩy năm không bốn chín", "công", "an", "hà", "nội", "và", "quần", "chúng", "nhân", "dân", "tại", "nhà", "người", "yêu", "của", "mai", "văn", "phước", "ở", "đội", "năm triệu sáu trăm chín mốt ngàn ba trăm tám sáu", "thôn", "ngoại", "xã", "tam", "thuấn", "huyện", "phúc", "thọ", "hà", "nội", "các", "trinh", "sát", "cũng", "tra", "còng", "số", "ba nghìn", "vào", "tay", "tên", "phước", "kết", "thúc", "cuộc", "truy", "lùng", "kéo", "dài", "năm triệu", "ngày", "đêm", "với", "quãng", "đường", "hơn", "âm ba nghìn một trăm năm bẩy phẩy một trăm mười bẩy mét vuông", "tại", "cơ", "quan", "công", "an", "chúng", "khai", "nhận", "ngày hai và ngày tám", "tượng", "uống", "hết", "nửa", "lít", "rượu", "để", "có", "dũng", "khí", "rồi", "cầm", "tuýp", "sắt", "được", "phước", "chuẩn", "bị", "sáu trăm tám bẩy gờ ram", "sẵn", "đi", "bộ", "ra", "khu", "vực", "quy", "hoạch", "chợ", "đến", "ba nghìn bốn trăm năm mươi sáu chấm không không ba không chín ki lô mét trên dặm một giờ", "phát", "hiện", "anh", "trị", "dừng", "lại", "nghe", "điện", "thoại", "tượng", "áp", "sát", "dùng", "tuýp", "sắt", "đánh", "mạnh", "hai ngàn", "cái", "vào", "sau", "gáy", "trừ o tờ mờ đê xuộc tám ba không", "và", "đầu", "làm", "anh", "trị", "gục", "tại", "chỗ", "bỏ", "tuýp", "sắt", "lại", "hiện", "trường", "tượng", "cướp", "chiếc", "xe", "airblade", "chạy", "đến", "phòng", "trọ", "của", "tháp", "sau", "đó", "tháp", "cùng", "tượng", "đi", "chiếc", "xe", "máy", "vừa", "cướp", "của", "anh", "trị", "lên", "quận", "năm triệu", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "gặp", "phước", "đêm", "đó", "cả", "hai mốt phẩy chín đến bảy mươi mốt chấm không không sáu", "tên", "thuê", "khách", "sạn", "ở", "quận", "không hai ba năm bốn tám tám sáu tám chín không hai", "ngủ", "đến", "hai trăm bẩy mươi năm xen ti mét khối", "quý không sáu một bốn tám hai", "phước", "gọi", "tháp", "dậy", "lấy", "chiếc", "xe", "máy", "vừa", "cướp", "đi", "tìm", "nghĩa", "và", "thanh", "ra", "giá", "bán", "âm bảy nghìn năm trăm lẻ tám phẩy không hai một ve bê", "đồng", "sau", "nhiều", "lần", "gọi", "điện", "thoại", "thanh", "tìm", "được", "hoành", "mua", "với", "giá", "ba nghìn bốn trăm linh ba chấm bốn sáu hai mi li mét vuông", "đồng", "nếu", "phước", "làm", "được", "giấy", "tờ", "giả", "thì", "trả", "thêm", "một trăm mười năm ca ra", "đồng", "và", "hoành", "đặt", "cọc", "trước", "chín trăm chín mươi lượng trên yến", "đồng", "mười bẩy giờ năm mươi năm phút năm tư giây", "phước", "đem", "giấy", "tờ", "giả", "đến", "do", "không", "đủ", "tiền", "hoành", "đưa", "thêm", "âm bốn nghìn sáu trăm năm mươi tám chấm bảy một bốn ki lo oát", "đồng", "khất", "lại", "sáu nghìn một trăm hai bẩy chấm một trăm sáu tám ao trên xen ti mét", "đồng" ]
[ "hành", "trình", "1000", "ngày", "đêm", "truy", "lùng", "những", "tên", "giết", "người", "cướp", "tài", "sản", "chỉ", "5.800.000", "ngày", "sau", "khi", "xảy", "ra", "vụ", "án", "giết", "người", "cướp", "của", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "trảng", "bom", "bằng", "vào", "nghiệp", "vụ", "sắc", "bén", "và", "tinh", "thần", "kiên", "quyết", "tấn", "công", "tội", "phạm", "các", "cán", "bộ", "chiến", "sỹ", "phòng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "trật tự xã hội", "300/rpmr/ađ", "công", "an", "tỉnh", "đồng", "nai", "đã", "khám", "phá", "và", "bắt", "giữ", "toàn", "bộ", "các", "đối", "tượng", "gây", "án", "nhận", "được", "báo", "cáo", "về", "vụ", "anh", "nguyễn", "hải", "trị", "sinh năm", "2.255.492", "ngụ", "ấp", "bùi", "chu", "xã", "bắc", "sơn", "huyện", "trảng", "bom", "bị", "đánh", "trọng", "thương", "dẫn", "đến", "tử", "vong", "và", "bị", "cướp", "chiếc", "xe", "-1897.0957 gallon", "máy", "airblade", "ngày 28", "biển kiểm soát", "300/g", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "đồng", "nai", "chỉ", "đạo", "phòng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "trật tự xã hội", "e106", "phối", "hợp", "với", "công", "an", "các", "đơn", "ngày mùng 1", "vị", "địa", "phương", "viện", "kiểm", "sát", "khám", "nghiệm", "hiện", "trường", "42.013,1833", "tử", "thi", "đồng", "thời", "tổ", "chức", "lực", "lượng", "triển", "khai", "các", "biện", "pháp", "nghiệp", "vụ", "nhanh", "chóng", "điều", "tra", "làm", "rõ", "vụ", "án", "bắt", "giữ", "thủ", "phạm", "anh", "trị", "làm", "nghề", "xây", "dựng", "3000", "ngày 28 ngày 20 tháng 7", "anh", "đi", "nhậu", "với", "một", "số", "người", "ở", "thị", "trấn", "trảng", "bom", "huyện", "trảng", "bom", "khoảng", "-15 chỉ", "ngày 11/7", "anh", "đi", "xe", "máy", "đến", "khu", "quy", "hoạch", "chợ", "xã", "hố", "nai", "2.069.000", "huyện", "trảng", "bom", "thì", "bị", "đối", "tượng", "dùng", "ống", "tuýp", "sắt", "đánh", "vào", "đầu", "gục", "xuống", "cướp", "chiếc", "xe", "máy", "mặc", "dù", "được", "đưa", "đến", "cấp", "cứu", "ở", "bệnh", "viện", "chợ", "rẫy", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "tuy", "nhiên", "do", "vết", "thương", "quá", "nặng", "anh", "trị", "đã", "tử", "vong", "vào", "lúc", "17h", "ngày 11/4", "phối", "hợp", "với", "công", "an", "địa", "phương", "được", "nhân", "dân", "giúp", "đỡ", "các", "trinh", "sát", "lên", "được", "danh", "sách", "2", "đối", "tượng", "có", "biểu", "hiện", "hoạt", "động", "băng", "nhóm", "hình", "sự", "công", "nhân", "tự", "ý", "bỏ", "việc", "hoặc", "thuê", "mướn", "phòng", "trọ", "bỏ", "đi", "không", "rõ", "326 kwh", "lý", "do", "sau", "khi", "xảy", "ra", "vụ", "án", "để", "xác", "minh", "điều", "tra", "từ", "hướng", "điều", "tra", "này", "các", "trinh", "sát", "nhận", "được", "thông", "tin", "đầu", "ngày 19/10", "lê", "ngọc", "tháp", "6.202.557", "tuổi", "thường", "trú", "khu", "phố", "8.000.307", "thị", "trấn", "mộc", "hóa", "huyện", "mộc", "hóa", "tỉnh", "413 công", "long", "an", "cùng", "vợ", "và", "đứa", "con", "nhỏ", "61", "tuổi", "đến", "thuê", "phòng", "trọ", "số", "6.000.000", "một", "khu", "nhà", "trọ", "tại", "ấp", "thanh", "hóa", "xã", "hố", "nai", "37.187,9165", "đầu", "ngày 19, 15", "tháp", "đưa", "81.08", "thanh", "niên", "tên", "thanh", "và", "long", "đến", "thuê", "phòng", "trọ", "số", "071872727391", "đặc", "biệt", "sau", "khi", "xảy", "ra", "vụ", "án", "cả", "tháp", "và", "42", "thanh", "niên", "này", "không", "còn", "ở", "phòng", "trọ", "đi", "đâu", "không", "ai", "biết", "bằng", "các", "biện", "pháp", "nghiệp", "vụ", "các", "trinh", "sát", "làm", "rõ", "lai", "lịch", "của", "75", "thanh", "niên", "thuê", "phòng", "838.975", "trọ", "số", "1 - 23", "là", "trần", "tấn", "tượng", "-70.910,8086", "tuổi", "thường", "trú", "xã", "hòa", "tiến", "thành phố", "vị", "thanh", "tỉnh", "hậu", "giang", "và", "mai", "văn", "phước", "6.000.850", "tuổi", "quê", "ở", "huyện", "nga", "sơn", "tỉnh", "thanh", "hóa", "thường", "trú", "thôn", "iasa", "xã", "kbông", "huyện", "chư", "sê", "gia", "lai", "23h", "các", "trinh", "sát", "phát", "hiện", "tháp", "tháng 08/530", "quay", "về", "phòng", "trọ", "cho", "người", "giữ", "con", "590 mw", "và", "đưa", "cho", "vợ", "9382.0878 radian", "rồi", "gom", "quần", "áo", "bỏ", "vào", "túi", "rời", "phòng", "trọ", "khi", "tháp", "đang", "đi", "bộ", "trên", "đường", "-84,057", "trinh", "sát", "liền", "áp", "sát", "đưa", "tháp", "về", "công", "an", "xã", "hố", "nai", "586.211", "làm", "việc", "tại", "đây", "tháp", "khai", "nhận", "cùng", "các", "w/3050/400", "đối", "tượng", "liên", "quan", "đến", "vụ", "giết", "anh", "trị", "cướp", "chiếc", "xe", "airblade", "biển kiểm soát", "utsxđđbiau/", "là", "trần", "tấn", "tượng", "mai", "văn", "phước", "phạm", "kim", "nghĩa", "+85284472991", "trương", "hoàng", "thanh", "và", "chiếc", "xe", "này", "được", "phước", "làm", "giấy", "tờ", "giả", "bán", "cho", "khúc", "duy", "hoành", "-54.155,5570", "tuổi", "quê", "ở", "tỉnh", "đắk", "lắk", "tạm", "trú", "phường", "an", "phú", "quận", "67.87", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "20/8", "hoành", "đến", "cơ", "quan", "công", "an", "đầu", "thú", "đồng", "thời", "giao", "nộp", "chiếc", "xe", "airblade", "cướp", "của", "anh", "trị", "nhưng", "được", "sự", "hỗ", "trợ", "tích", "cực", "của", "công", "an", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "công", "an", "tỉnh", "bình", "dương", "và", "cục", "300-ubw", "bộ", "công", "an", "trưa", "1.000.000", "các", "trinh", "sát", "bí", "mật", "bắt", "phạm", "kim", "nghĩa", "13 - 2", "tuổi", "quê", "nghệ", "an", "và", "trương", "hoàng", "thanh", "464.596", "tuổi", "quê", "tỉnh", "vĩnh", "long", "đang", "ở", "các", "phòng", "trọ", "tại", "phường", "linh", "xuân", "và", "phường", "linh", "trung", "quận", "thủ", "đức", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "không", "biết", "đồng", "bọn", "đã", "bị", "13", "bắt", "7696.00848 cc", "11:27:37", "tượng", "vừa", "từ", "tỉnh", "hậu", "giang", "đến", "ngã", "ba", "yên", "thế", "xã", "hố", "nai", "62,54", "liền", "bị", "các", "trinh", "sát", "quật", "ngã", "tra", "còng", "gnva-fdqz", "số", "16", "vào", "tay", "sau", "đó", "không", "lâu", "ngày 21", "ngày 27 và ngày 17", "được", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "phòng", "phòng chống", "-54.314,5049", "công", "an", "hà", "nội", "và", "quần", "chúng", "nhân", "dân", "tại", "nhà", "người", "yêu", "của", "mai", "văn", "phước", "ở", "đội", "5.691.386", "thôn", "ngoại", "xã", "tam", "thuấn", "huyện", "phúc", "thọ", "hà", "nội", "các", "trinh", "sát", "cũng", "tra", "còng", "số", "3000", "vào", "tay", "tên", "phước", "kết", "thúc", "cuộc", "truy", "lùng", "kéo", "dài", "5.000.000", "ngày", "đêm", "với", "quãng", "đường", "hơn", "-3157,117 m2", "tại", "cơ", "quan", "công", "an", "chúng", "khai", "nhận", "ngày 2 và ngày 8", "tượng", "uống", "hết", "nửa", "lít", "rượu", "để", "có", "dũng", "khí", "rồi", "cầm", "tuýp", "sắt", "được", "phước", "chuẩn", "bị", "687 g", "sẵn", "đi", "bộ", "ra", "khu", "vực", "quy", "hoạch", "chợ", "đến", "3456.00309 km/mph", "phát", "hiện", "anh", "trị", "dừng", "lại", "nghe", "điện", "thoại", "tượng", "áp", "sát", "dùng", "tuýp", "sắt", "đánh", "mạnh", "2000", "cái", "vào", "sau", "gáy", "-otmđ/830", "và", "đầu", "làm", "anh", "trị", "gục", "tại", "chỗ", "bỏ", "tuýp", "sắt", "lại", "hiện", "trường", "tượng", "cướp", "chiếc", "xe", "airblade", "chạy", "đến", "phòng", "trọ", "của", "tháp", "sau", "đó", "tháp", "cùng", "tượng", "đi", "chiếc", "xe", "máy", "vừa", "cướp", "của", "anh", "trị", "lên", "quận", "5.000.000", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "gặp", "phước", "đêm", "đó", "cả", "21,9 - 71.006", "tên", "thuê", "khách", "sạn", "ở", "quận", "023548868902", "ngủ", "đến", "275 cm3", "quý 06/1482", "phước", "gọi", "tháp", "dậy", "lấy", "chiếc", "xe", "máy", "vừa", "cướp", "đi", "tìm", "nghĩa", "và", "thanh", "ra", "giá", "bán", "-7508,021 wb", "đồng", "sau", "nhiều", "lần", "gọi", "điện", "thoại", "thanh", "tìm", "được", "hoành", "mua", "với", "giá", "3403.462 mm2", "đồng", "nếu", "phước", "làm", "được", "giấy", "tờ", "giả", "thì", "trả", "thêm", "115 carat", "đồng", "và", "hoành", "đặt", "cọc", "trước", "990 lượng/yến", "đồng", "17:55:54", "phước", "đem", "giấy", "tờ", "giả", "đến", "do", "không", "đủ", "tiền", "hoành", "đưa", "thêm", "-4658.714 kw", "đồng", "khất", "lại", "6127.168 ounce/cm", "đồng" ]
[ "nhận", "định", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "ngày ba mươi đến mùng sáu tháng chín", "nhận", "định", "của", "âm chín nghìn một trăm năm mươi chín phẩy không không sáu chín bẩy mét", "một", "số", "công", "ty", "chứng", "khoán", "về", "diễn", "biến", "thị", "trường", "không bẩy tháng không một hai bảy một không", "khả", "năng", "vn-index", "sẽ", "về", "vùng", "tám triệu hai trăm lẻ chín nghìn sáu chín", "điểm", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "bảo", "việt", "bvsc", "sau", "khi", "tín", "hiệu", "cảnh", "báo", "sự", "kết", "thúc", "của", "xu", "thế", "tăng", "xuất", "hiện", "trong", "phiên", "tháng sáu năm hai nghìn một trăm bốn mốt", "chúng", "tôi", "cho", "rằng", "rủi", "ro", "đầu", "tư", "ngắn", "hạn", "đang", "tăng", "lên", "mức", "cao", "thị", "trường", "có", "một", "ngưỡng", "kháng", "cự", "tại", "âm sáu mươi bảy ngàn không trăm chín mươi chín phẩy một ngàn bốn trăm mười tám", "điểm", "và", "các", "chỉ", "báo", "kỹ", "thuật", "vẫn", "cho", "thấy", "khả", "năng", "điều", "chỉnh", "của", "vn-index", "trong", "một", "vài", "phiên", "tới", "sự", "phục", "hồi", "ngắn", "hạn", "tiếp", "theo", "có", "thể", "sẽ", "diễn", "ra", "khi", "thị", "trường", "tiếp", "cận", "ngưỡng", "hỗ", "trợ", "tâm", "lý", "gần", "nhất", "tại", "bốn mươi", "điểm", "nhưng", "chúng", "tôi", "thiên", "về", "khả", "năng", "vn-index", "sẽ", "tiếp", "tục", "sụt", "giảm", "sau", "đó", "và", "về", "đến", "vùng", "hỗ", "trợ", "mạnh", "tại", "âm hai mươi chín ngàn một trăm năm mươi chín phẩy không không năm ngàn năm trăm sáu tư", "điểm", "với", "mức", "rủi", "ro", "đầu", "tư", "ngắn", "hạn", "ở", "mức", "cao", "chúng", "tôi", "tiếp", "tục", "khuyến", "nghị", "các", "nhà", "đầu", "tư", "ngắn", "hạn", "đầu", "tư", "theo", "xu", "thế", "tranh", "thủ", "sự", "phục", "hồi", "ngắn", "hạn", "của", "vn-index", "để", "giảm", "thiểu", "tỷ", "trọng", "cổ", "phiếu", "nắm", "giữ", "và", "tạm", "thời", "đứng", "ngoài", "thị", "trường", "trong", "giai", "đoạn", "này", "trước", "khi", "xu", "thế", "tăng", "được", "xác", "lập", "trở", "lại", "ngược", "lại", "các", "nhà", "đầu", "tư", "trung", "và", "dài", "hạn", "có", "thể", "thực", "hiện", "tích", "lũy", "cổ", "phiếu", "khi", "vn-index", "điều", "chỉnh", "và", "tiếp", "cận", "vùng", "hỗ", "trợ", "âm ba mươi phẩy bẩy chín", "điểm", "thị", "trường", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "có", "xu", "sáu mươi sáu", "hướng", "hồi", "phục", "ngắn", "hạn", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "sài", "gòn", "ssi", "mức", "mức", "tăng", "cpi", "trong", "ngày tám và ngày hai hai tháng mười hai", "đã", "giảm", "tốc", "so", "với", "ngày mười chín", "nhưng", "cpi", "quí", "năm triệu năm trăm tám mươi ngàn tám trăm hai mươi hai", "vẫn", "ở", "mức", "cao", "và", "thông", "tin", "này", "đã", "phản", "ánh", "một", "phần", "vào", "sự", "biến", "động", "manh", "của", "thị", "trường", "trong", "hơn", "năm triệu năm trăm bẩy mươi hai nghìn hai trăm lẻ ba", "tuần", "qua", "giới", "đầu", "tư", "hai ngàn năm trăm bẩy mốt", "tiếp", "tục", "kỳ", "vọng", "vào", "thông", "tin", "lãi", "suất", "cơ", "bản", "cũng", "như", "việc", "quyết", "định", "triển", "khai", "mua", "bán", "t", "bảy mươi nghìn chín trăm tám mươi phẩy không không ba trăm mười chín", "được", "họp", "vào", "chéo vê kép gi i pờ vờ cờ bờ xờ dê", "và", "đây", "là", "những", "cơ", "sở", "để", "giới", "đầu", "tư", "tin", "tưởng", "vào", "sóng", "hồi", "phục", "trong", "thời", "gian", "tới", "chúng", "tôi", "cho", "rằng", "đợt", "hiệu", "chỉnh", "từ", "đỉnh", "năm nghìn ba trăm lẻ hai phẩy không một một chín không", "điểm", "có", "thể", "đã", "kết", "thúc", "và", "thị", "trường", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "có", "xu", "hướng", "hồi", "phục", "ngắn", "hạn", "trở", "lại", "trong", "những", "phiên", "giao", "dịch", "kế", "tiếp", "dự", "kiến", "thị", "trường", "sẽ", "tăng", "điểm", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "âu", "việt", "avsc", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "tiếp", "tục", "có", "một", "phiên", "mua", "ròng", "tuy", "nhiên", "giá", "trị", "mua", "ròng", "trên", "trừ u đắp liu sờ giây e xoẹt vờ vờ", "cả", "hai", "sàn", "giảm", "mạnh", "chỉ", "bằng", "hai nghìn một trăm bẩy mươi chín chấm hai trăm năm mươi hai lít", "so", "với", "tổng", "giá", "trị", "mua", "ròng", "phiên", "trước", "đó", "các", "mã", "mua", "nhiều", "là", "fpt", "bộ văn hóa", "bốn trăm lẻ chín hai ngàn xuộc i nờ i sờ gạch chéo", "và", "vcg", "đáng", "lưu", "ý", "là", "cổ", "phiếu", "ssi", "đã", "bị", "khối", "này", "bán", "ròng", "chín triệu", "đơn", "vị", "trước", "phiên", "giao", "dịch", "không", "hưởng", "quyền", "ngày", "mai", "phiên", "tăng", "điểm", "hôm", "nay", "đã", "giúp", "tâm", "lý", "nhà", "đầu", "tư", "ổn", "định", "hơn", "và", "khẳng", "định", "mốc", "năm tới hai sáu", "điểm", "là", "ngưỡng", "hỗ", "trợ", "mạnh", "cho", "vn-index", "tuy", "nhiên", "dưới", "góc", "độ", "phân", "tích", "kỹ", "thuật", "vn-index", "vẫn", "nằm", "dưới", "đường", "xu", "hướng", "tăng", "giá", "hình", "thành", "từ", "sáu giờ năm mươi năm phút mười lăm giây", "cpi", "tháng mười hai năm một nghìn chín trăm tám mươi tám", "tăng", "âm bốn nghìn ba trăm hai hai chấm không bốn trăm đề xi mét", "là", "mức", "cao", "so", "với", "các", "mười ba giờ mười bốn phút hai bốn giây", "hàng", "năm", "nhập", "siêu", "quý", "ba giờ sáu mươi", "cũng", "lên", "tới", "tám ngàn năm mươi bảy phẩy tám trăm hai mươi sáu niu tơn", "usd", "chiếm", "âm chín nghìn sáu trăm ba hai chấm bốn năm một ki lô mét trên năm", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "tăng", "vượt", "dự", "kiến", "ngoài", "ra", "thông", "tin", "về", "một", "ngân", "hàng", "huy", "động", "tiền", "gửi", "không", "kỳ", "hạn", "với", "lãi", "suất", "lên", "tới", "âm bốn mươi việt nam đồng", "năm", "có", "thể", "gây", "cho", "giới", "đầu", "tư", "câu", "hỏi", "về", "vấn", "đề", "thanh", "khoản", "liệu", "có", "đang", "quay", "lại", "nhà", "đầu", "tư", "nên", "đặc", "biệt", "lưu", "ý", "phiên", "giao", "dịch", "hai sáu tháng năm", "có", "thông", "tin", "công", "bố", "chính", "sách", "lãi", "suất", "cơ", "bản", "cho", "ngày hai mươi mốt", "riêng", "việc", "ssi", "điều", "chỉnh", "giá", "cho", "giao", "dịch", "không", "hưởng", "quyền", "sẽ", "làm", "cho", "ssi", "ở", "vùng", "giá", "hấp", "dẫn", "avsc", "tiếp", "tục", "khuyến", "nghị", "nhà", "đầu", "tư", "nên", "giữ", "quan", "điểm", "thận", "i đờ o dét dét pờ mờ xê tờ đắp liu hai không không", "trọng", "trong", "thời", "gian", "này", "dự", "kiến", "phiên", "giao", "dịch", "tháng năm", "thị", "trường", "sẽ", "tăng", "điểm", "tuy", "nhiên", "thị", "trường", "tăng", "mạnh", "sẽ", "là", "cơ", "hội", "cơ", "cấu", "lại", "danh", "mục", "đầu", "tư", "tháng năm năm hai ngàn năm trăm chín mươi năm", "và", "nhà", "đầu", "tư", "nên", "tránh", "tâm", "lý", "tranh", "mua", "bằng", "mọi", "giá", "chúng", "tôi", "cho", "rằng", "áp", "lực", "bán", "sẽ", "tăng", "mạnh", "khi", "vn-index", "vượt", "trên", "một ngàn", "điểm", "thị", "trường", "sẽ", "dao", "động", "giằng", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "bản", "mười phẩy không không hai sáu", "việt", "vcsc", "với", "những", "thông", "năm trăm ngang năm không không i vê kép gạch chéo", "tin", "chính", "thức", "đã", "được", "công", "bố", "cả", "tích", "cực", "và", "tiêu", "cực", "thị", "trường", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "sắp", "tới", "sẽ", "có", "vai", "trò", "quan", "trọng", "trong", "việc", "quyết", "định", "xu", "hướng", "cho", "thị", "trường", "vẫn", "thiếu", "lực", "đẩy", "để", "thị", "trường", "tăng", "điểm", "vững", "chắc", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "vndirect", "thị", "trường", "đã", "có", "chuyển", "biến", "tích", "cực", "sau", "một nghìn sáu trăm ba mươi chín", "ngày", "liên", "tục", "giảm", "điểm", "vn-index", "trở", "lại", "kênh", "xu", "hướng", "tăng", "điểm", "sau", "khi", "tiếp", "cận", "đáy", "dưới", "ngày mười bảy", "việc", "vn-index", "đã", "giảm", "sâu", "trong", "khi", "thị", "trường", "thế", "giới", "liên", "tục", "lập", "đỉnh", "cao", "mới", "là", "một", "trong", "những", "yếu", "tố", "thúc", "đẩy", "lực", "cầu", "vùng", "giá", "hai ngàn ba trăm linh bẩy", "điểm", "theo", "chúng", "tôi", "là", "vùng", "cân", "bằng", "giữa", "mua", "và", "bán", "trong", "tuần", "này", "nhà", "đầu", "tư", "nên", "đặc", "biệt", "tránh", "mua", "đuổi", "theo", "các", "mã", "đã", "tăng", "trần", "không sáu ba tám bốn bảy không sáu ba hai bảy chín", "đến", "không chấm sáu tới năm mươi mốt phẩy sáu", "phiên", "liên", "tục", "vì", "rủi", "ro", "t", "một chấm không sáu một", "là", "rất", "lớn", "đối", "với", "thị", "trường", "dao", "động", "yếu", "như", "hiện", "nay" ]
[ "nhận", "định", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "ngày 30 đến mùng 6 tháng 9", "nhận", "định", "của", "-9159,00697 m", "một", "số", "công", "ty", "chứng", "khoán", "về", "diễn", "biến", "thị", "trường", "07/01/2710", "khả", "năng", "vn-index", "sẽ", "về", "vùng", "8.209.069", "điểm", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "bảo", "việt", "bvsc", "sau", "khi", "tín", "hiệu", "cảnh", "báo", "sự", "kết", "thúc", "của", "xu", "thế", "tăng", "xuất", "hiện", "trong", "phiên", "tháng 6/2141", "chúng", "tôi", "cho", "rằng", "rủi", "ro", "đầu", "tư", "ngắn", "hạn", "đang", "tăng", "lên", "mức", "cao", "thị", "trường", "có", "một", "ngưỡng", "kháng", "cự", "tại", "-67.099,1418", "điểm", "và", "các", "chỉ", "báo", "kỹ", "thuật", "vẫn", "cho", "thấy", "khả", "năng", "điều", "chỉnh", "của", "vn-index", "trong", "một", "vài", "phiên", "tới", "sự", "phục", "hồi", "ngắn", "hạn", "tiếp", "theo", "có", "thể", "sẽ", "diễn", "ra", "khi", "thị", "trường", "tiếp", "cận", "ngưỡng", "hỗ", "trợ", "tâm", "lý", "gần", "nhất", "tại", "40", "điểm", "nhưng", "chúng", "tôi", "thiên", "về", "khả", "năng", "vn-index", "sẽ", "tiếp", "tục", "sụt", "giảm", "sau", "đó", "và", "về", "đến", "vùng", "hỗ", "trợ", "mạnh", "tại", "-29.159,005564", "điểm", "với", "mức", "rủi", "ro", "đầu", "tư", "ngắn", "hạn", "ở", "mức", "cao", "chúng", "tôi", "tiếp", "tục", "khuyến", "nghị", "các", "nhà", "đầu", "tư", "ngắn", "hạn", "đầu", "tư", "theo", "xu", "thế", "tranh", "thủ", "sự", "phục", "hồi", "ngắn", "hạn", "của", "vn-index", "để", "giảm", "thiểu", "tỷ", "trọng", "cổ", "phiếu", "nắm", "giữ", "và", "tạm", "thời", "đứng", "ngoài", "thị", "trường", "trong", "giai", "đoạn", "này", "trước", "khi", "xu", "thế", "tăng", "được", "xác", "lập", "trở", "lại", "ngược", "lại", "các", "nhà", "đầu", "tư", "trung", "và", "dài", "hạn", "có", "thể", "thực", "hiện", "tích", "lũy", "cổ", "phiếu", "khi", "vn-index", "điều", "chỉnh", "và", "tiếp", "cận", "vùng", "hỗ", "trợ", "-30,79", "điểm", "thị", "trường", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "có", "xu", "66", "hướng", "hồi", "phục", "ngắn", "hạn", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "sài", "gòn", "ssi", "mức", "mức", "tăng", "cpi", "trong", "ngày 8 và ngày 22 tháng 12", "đã", "giảm", "tốc", "so", "với", "ngày 19", "nhưng", "cpi", "quí", "5.580.822", "vẫn", "ở", "mức", "cao", "và", "thông", "tin", "này", "đã", "phản", "ánh", "một", "phần", "vào", "sự", "biến", "động", "manh", "của", "thị", "trường", "trong", "hơn", "5.572.203", "tuần", "qua", "giới", "đầu", "tư", "2571", "tiếp", "tục", "kỳ", "vọng", "vào", "thông", "tin", "lãi", "suất", "cơ", "bản", "cũng", "như", "việc", "quyết", "định", "triển", "khai", "mua", "bán", "t", "70.980,00319", "được", "họp", "vào", "/wjypvcbxd", "và", "đây", "là", "những", "cơ", "sở", "để", "giới", "đầu", "tư", "tin", "tưởng", "vào", "sóng", "hồi", "phục", "trong", "thời", "gian", "tới", "chúng", "tôi", "cho", "rằng", "đợt", "hiệu", "chỉnh", "từ", "đỉnh", "5302,01190", "điểm", "có", "thể", "đã", "kết", "thúc", "và", "thị", "trường", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "có", "xu", "hướng", "hồi", "phục", "ngắn", "hạn", "trở", "lại", "trong", "những", "phiên", "giao", "dịch", "kế", "tiếp", "dự", "kiến", "thị", "trường", "sẽ", "tăng", "điểm", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "âu", "việt", "avsc", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "tiếp", "tục", "có", "một", "phiên", "mua", "ròng", "tuy", "nhiên", "giá", "trị", "mua", "ròng", "trên", "-uwsje/vv", "cả", "hai", "sàn", "giảm", "mạnh", "chỉ", "bằng", "2179.252 l", "so", "với", "tổng", "giá", "trị", "mua", "ròng", "phiên", "trước", "đó", "các", "mã", "mua", "nhiều", "là", "fpt", "bộ văn hóa", "4092000/inis/", "và", "vcg", "đáng", "lưu", "ý", "là", "cổ", "phiếu", "ssi", "đã", "bị", "khối", "này", "bán", "ròng", "9.000.000", "đơn", "vị", "trước", "phiên", "giao", "dịch", "không", "hưởng", "quyền", "ngày", "mai", "phiên", "tăng", "điểm", "hôm", "nay", "đã", "giúp", "tâm", "lý", "nhà", "đầu", "tư", "ổn", "định", "hơn", "và", "khẳng", "định", "mốc", "5 - 26", "điểm", "là", "ngưỡng", "hỗ", "trợ", "mạnh", "cho", "vn-index", "tuy", "nhiên", "dưới", "góc", "độ", "phân", "tích", "kỹ", "thuật", "vn-index", "vẫn", "nằm", "dưới", "đường", "xu", "hướng", "tăng", "giá", "hình", "thành", "từ", "6:55:15", "cpi", "tháng 12/1988", "tăng", "-4322.0400 dm", "là", "mức", "cao", "so", "với", "các", "13:14:24", "hàng", "năm", "nhập", "siêu", "quý", "3h60", "cũng", "lên", "tới", "8057,826 n", "usd", "chiếm", "-9632.451 km/năm", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "tăng", "vượt", "dự", "kiến", "ngoài", "ra", "thông", "tin", "về", "một", "ngân", "hàng", "huy", "động", "tiền", "gửi", "không", "kỳ", "hạn", "với", "lãi", "suất", "lên", "tới", "-40 vnđ", "năm", "có", "thể", "gây", "cho", "giới", "đầu", "tư", "câu", "hỏi", "về", "vấn", "đề", "thanh", "khoản", "liệu", "có", "đang", "quay", "lại", "nhà", "đầu", "tư", "nên", "đặc", "biệt", "lưu", "ý", "phiên", "giao", "dịch", "26/5", "có", "thông", "tin", "công", "bố", "chính", "sách", "lãi", "suất", "cơ", "bản", "cho", "ngày 21", "riêng", "việc", "ssi", "điều", "chỉnh", "giá", "cho", "giao", "dịch", "không", "hưởng", "quyền", "sẽ", "làm", "cho", "ssi", "ở", "vùng", "giá", "hấp", "dẫn", "avsc", "tiếp", "tục", "khuyến", "nghị", "nhà", "đầu", "tư", "nên", "giữ", "quan", "điểm", "thận", "iđozzpmctw200", "trọng", "trong", "thời", "gian", "này", "dự", "kiến", "phiên", "giao", "dịch", "tháng 5", "thị", "trường", "sẽ", "tăng", "điểm", "tuy", "nhiên", "thị", "trường", "tăng", "mạnh", "sẽ", "là", "cơ", "hội", "cơ", "cấu", "lại", "danh", "mục", "đầu", "tư", "tháng 5/2595", "và", "nhà", "đầu", "tư", "nên", "tránh", "tâm", "lý", "tranh", "mua", "bằng", "mọi", "giá", "chúng", "tôi", "cho", "rằng", "áp", "lực", "bán", "sẽ", "tăng", "mạnh", "khi", "vn-index", "vượt", "trên", "1000", "điểm", "thị", "trường", "sẽ", "dao", "động", "giằng", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "bản", "10,0026", "việt", "vcsc", "với", "những", "thông", "500-500yw/", "tin", "chính", "thức", "đã", "được", "công", "bố", "cả", "tích", "cực", "và", "tiêu", "cực", "thị", "trường", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "sắp", "tới", "sẽ", "có", "vai", "trò", "quan", "trọng", "trong", "việc", "quyết", "định", "xu", "hướng", "cho", "thị", "trường", "vẫn", "thiếu", "lực", "đẩy", "để", "thị", "trường", "tăng", "điểm", "vững", "chắc", "công", "ty", "cổ", "phần", "chứng", "khoán", "vndirect", "thị", "trường", "đã", "có", "chuyển", "biến", "tích", "cực", "sau", "1639", "ngày", "liên", "tục", "giảm", "điểm", "vn-index", "trở", "lại", "kênh", "xu", "hướng", "tăng", "điểm", "sau", "khi", "tiếp", "cận", "đáy", "dưới", "ngày 17", "việc", "vn-index", "đã", "giảm", "sâu", "trong", "khi", "thị", "trường", "thế", "giới", "liên", "tục", "lập", "đỉnh", "cao", "mới", "là", "một", "trong", "những", "yếu", "tố", "thúc", "đẩy", "lực", "cầu", "vùng", "giá", "2307", "điểm", "theo", "chúng", "tôi", "là", "vùng", "cân", "bằng", "giữa", "mua", "và", "bán", "trong", "tuần", "này", "nhà", "đầu", "tư", "nên", "đặc", "biệt", "tránh", "mua", "đuổi", "theo", "các", "mã", "đã", "tăng", "trần", "063847063279", "đến", "0.6 - 51,6", "phiên", "liên", "tục", "vì", "rủi", "ro", "t", "1.061", "là", "rất", "lớn", "đối", "với", "thị", "trường", "dao", "động", "yếu", "như", "hiện", "nay" ]
[ "danh", "thắng", "ngũ", "hành", "sơn", "đà", "nẵng", "một nghìn linh bốn", "năm", "trước", "trông", "thế", "nào", "danh", "thắng", "ngũ", "hành", "sơn", "của", "đà", "nẵng", "một năm ba chín ba tám sáu chín chín tám sáu", "năm", "trước", "trông", "như", "thế", "nào", "khám", "phá", "điều", "này", "qua", "loạt", "ảnh", "in", "trong", "sách", "ảnh", "an", "nam", "hai triệu ba trăm năm mươi sáu ngàn chín trăm ba mươi bốn", "đông", "dương", "thuộc", "pháp", "an", "nam", "chín trăm ba mươi ba ngày", "indochine", "fran", "aise", "xuất", "bản", "tại", "paris", "ngày ba mươi ngày sáu tháng chín", "nằm", "ở", "phía", "nam", "của", "đà", "nẵng", "ngũ", "hành", "sơn", "gồm", "tám trăm bốn tám nghìn tám trăm sáu mươi", "ngọn", "núi", "đặt", "tên", "theo", "quan", "niệm", "âm", "dương", "ngũ", "hành", "của", "người", "xưa", "gồm", "kim", "sơn", "mộc", "sơn", "thủy", "sơn", "hỏa", "sơn", "và", "thổ", "sơn", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "video", "đà", "nẵng", "chuyển", "mình", "ngày hai mươi mốt ngày mười tám tháng năm", "xứng", "tầm", "anh", "cả", "miền", "trung", "nguồn", "rờ i ép gạch chéo cờ đê a i đờ ba trăm" ]
[ "danh", "thắng", "ngũ", "hành", "sơn", "đà", "nẵng", "1004", "năm", "trước", "trông", "thế", "nào", "danh", "thắng", "ngũ", "hành", "sơn", "của", "đà", "nẵng", "15393869986", "năm", "trước", "trông", "như", "thế", "nào", "khám", "phá", "điều", "này", "qua", "loạt", "ảnh", "in", "trong", "sách", "ảnh", "an", "nam", "2.356.934", "đông", "dương", "thuộc", "pháp", "an", "nam", "933 ngày", "indochine", "fran", "aise", "xuất", "bản", "tại", "paris", "ngày 30 ngày 6 tháng 9", "nằm", "ở", "phía", "nam", "của", "đà", "nẵng", "ngũ", "hành", "sơn", "gồm", "848.860", "ngọn", "núi", "đặt", "tên", "theo", "quan", "niệm", "âm", "dương", "ngũ", "hành", "của", "người", "xưa", "gồm", "kim", "sơn", "mộc", "sơn", "thủy", "sơn", "hỏa", "sơn", "và", "thổ", "sơn", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "video", "đà", "nẵng", "chuyển", "mình", "ngày 21 ngày 18 tháng 5", "xứng", "tầm", "anh", "cả", "miền", "trung", "nguồn", "ryf/cdaiđ300" ]
[ "trực", "tiếp", "u.22", "việt", "nam", "u.22", "campuchia", "đại", "thắng", "để", "giữ", "ngôi", "đầu", "bảng", "sau", "trận", "đầu", "ra", "quân", "âm một nghìn sáu trăm tám mươi ba phẩy bốn hai hai mi li mét", "với", "chiến", "thắng", "trước", "u.22", "đông", "timor", "với", "tỷ", "số", "tám mươi tám", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "nguyễn", "hữu", "thắng", "sẽ", "bước", "vào", "lượt", "trận", "thứ", "hai", "tại", "bảng", "b", "với", "u.22", "campuchia", "vào", "chiều", "nay", "bảy mươi chấm ba một" ]
[ "trực", "tiếp", "u.22", "việt", "nam", "u.22", "campuchia", "đại", "thắng", "để", "giữ", "ngôi", "đầu", "bảng", "sau", "trận", "đầu", "ra", "quân", "-1683,422 mm", "với", "chiến", "thắng", "trước", "u.22", "đông", "timor", "với", "tỷ", "số", "88", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "nguyễn", "hữu", "thắng", "sẽ", "bước", "vào", "lượt", "trận", "thứ", "hai", "tại", "bảng", "b", "với", "u.22", "campuchia", "vào", "chiều", "nay", "70.31" ]
[ "lợi", "nhuận", "của", "toyota", "giảm", "mạnh", "hai ba tháng bốn sáu bẩy bẩy", "tập", "đoàn", "sản", "xuất", "ô", "tô", "nổi", "tiếng", "của", "nhật", "bản", "toyota", "cho", "biết", "lợi", "nhuận", "ròng", "trong", "tám mươi nhăm chấm ba hai", "tháng", "tính", "đến", "mười bốn tháng mười", "của", "hãng", "chỉ", "đạt", "bốn trăm hai mốt yến", "yên", "tương", "đương", "âm bẩy bảy đồng", "usd", "âm tám mốt na nô mét trên yến", "giảm", "năm trăm chín nhăm giây trên tấn", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "tài", "khóa", "trước", "lợi", "nhuận", "ròng", "trong", "ba mươi mốt", "tháng", "tính", "đến", "mười tám tháng mười một", "của", "toyota", "giảm", "năm hai ki lô mét", "xuống", "còn", "âm bảy nghìn ba trăm hai ba chấm một bốn một niu tơn", "yên", "nguồn", "internet", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "trên", "doanh", "thu", "của", "toyota", "đạt", "âm bốn nghìn hai trăm ba hai phẩy bốn không chín đồng", "tỷ", "yên", "giảm", "hơn", "bẩy trăm bẩy mươi sáu héc ta", "trong", "khi", "lợi", "nhuận", "hoạt", "động", "là", "âm bốn nghìn ba trăm mười sáu chấm chín năm chín am be", "yên", "giảm", "tới", "âm bốn nghìn tám trăm mười nhăm chấm ba trăm linh chín oát giờ", "những", "nguyên", "nhân", "mà", "toyota", "đưa", "ra", "là", "ảnh", "hưởng", "của", "thảm", "họa", "động", "đất", "tại", "nhật", "bản", "hồi", "tám giờ bốn mươi lăm phút mười chín giây", "tình", "trạng", "lụt", "lội", "tại", "thái", "lan", "cũng", "như", "đồng", "yên", "tăng", "giá", "mạnh", "mặc", "dù", "vậy", "theo", "dự", "báo", "mới", "của", "toyota", "tính", "đến", "hết", "năm", "tài", "khóa", "này", "vào", "cuối", "mười sáu giờ năm sáu phút", "lợi", "nhuận", "cả", "năm", "sẽ", "vào", "khoảng", "một trăm mười tám ki lô mét trên mi li mét vuông", "yên", "tăng", "năm nghìn bốn trăm hai sáu chấm không bốn trăm năm sáu ao", "so", "với", "dự", "báo", "đưa", "ra", "hồi", "ngày hai bảy và ngày chín", "song", "nếu", "đạt", "được", "thì", "mức", "đó", "cũng", "chưa", "bằng", "phân", "nửa", "lợi", "nhuận", "trong", "năm", "tài", "khóa", "giai đoạn mười hai hai mươi ba", "của", "hãng", "nhà", "sản", "xuất", "những", "thương", "hiệu", "ô", "tô", "lừng", "danh", "như", "lexus", "cũng", "cho", "biết", "đến", "hết", "năm", "tài", "khóa", "này", "hãng", "dự", "kiến", "bán", "ra", "một trăm bốn tám niu tơn", "ô", "tô", "trên", "khắp", "thế", "giới", "nhiều", "hơn", "ba ngàn tám trăm", "chiếc", "so", "với", "ước", "tính", "công", "bố", "ngày hai mươi tám", "năm", "ngoái", "và", "đạt", "mức", "doanh", "thu", "mười ba giờ ba mươi mốt phút hai mươi năm giây", "âm bốn nghìn bốn trăm lẻ chín chấm năm trăm bẩy mốt tấn trên ki lô gam", "tỷ", "yên" ]
[ "lợi", "nhuận", "của", "toyota", "giảm", "mạnh", "23/4/677", "tập", "đoàn", "sản", "xuất", "ô", "tô", "nổi", "tiếng", "của", "nhật", "bản", "toyota", "cho", "biết", "lợi", "nhuận", "ròng", "trong", "85.32", "tháng", "tính", "đến", "14/10", "của", "hãng", "chỉ", "đạt", "421 yến", "yên", "tương", "đương", "-77 đ", "usd", "-81 nm/yến", "giảm", "595 giây/tấn", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "tài", "khóa", "trước", "lợi", "nhuận", "ròng", "trong", "31", "tháng", "tính", "đến", "18/11", "của", "toyota", "giảm", "52 km", "xuống", "còn", "-7323.141 n", "yên", "nguồn", "internet", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "trên", "doanh", "thu", "của", "toyota", "đạt", "-4232,409 đồng", "tỷ", "yên", "giảm", "hơn", "776 ha", "trong", "khi", "lợi", "nhuận", "hoạt", "động", "là", "-4316.959 ampe", "yên", "giảm", "tới", "-4815.309 wh", "những", "nguyên", "nhân", "mà", "toyota", "đưa", "ra", "là", "ảnh", "hưởng", "của", "thảm", "họa", "động", "đất", "tại", "nhật", "bản", "hồi", "8:45:19", "tình", "trạng", "lụt", "lội", "tại", "thái", "lan", "cũng", "như", "đồng", "yên", "tăng", "giá", "mạnh", "mặc", "dù", "vậy", "theo", "dự", "báo", "mới", "của", "toyota", "tính", "đến", "hết", "năm", "tài", "khóa", "này", "vào", "cuối", "16h56", "lợi", "nhuận", "cả", "năm", "sẽ", "vào", "khoảng", "118 km/mm2", "yên", "tăng", "5426.0456 ounce", "so", "với", "dự", "báo", "đưa", "ra", "hồi", "ngày 27 và ngày 9", "song", "nếu", "đạt", "được", "thì", "mức", "đó", "cũng", "chưa", "bằng", "phân", "nửa", "lợi", "nhuận", "trong", "năm", "tài", "khóa", "giai đoạn 12 - 23", "của", "hãng", "nhà", "sản", "xuất", "những", "thương", "hiệu", "ô", "tô", "lừng", "danh", "như", "lexus", "cũng", "cho", "biết", "đến", "hết", "năm", "tài", "khóa", "này", "hãng", "dự", "kiến", "bán", "ra", "148 n", "ô", "tô", "trên", "khắp", "thế", "giới", "nhiều", "hơn", "3800", "chiếc", "so", "với", "ước", "tính", "công", "bố", "ngày 28", "năm", "ngoái", "và", "đạt", "mức", "doanh", "thu", "13:31:25", "-4409.571 tấn/kg", "tỷ", "yên" ]
[ "juventus", "muốn", "đưa", "darmian", "trở", "lại", "serie", "a", "vừa", "mới", "chuyển", "sang", "manchester", "united", "được", "nửa", "năm", "nhưng", "hậu", "vệ", "matteo", "darmian", "đang", "đứng", "trước", "nguy", "cơ", "phải", "trở", "lại", "serie", "a", "trong", "màu", "áo", "juventus", "darmian", "trái", "chưa", "thể", "thích", "ứng", "trong", "môi", "trường", "premier", "league", "ảnh", "internet", "gia", "nhập", "quỷ", "đỏ", "từ", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "mùa", "hè", "vừa", "rồi", "sau", "giai", "đoạn", "khởi", "đầu", "tương", "đối", "ấn", "tượng", "ngôi", "sao", "người", "italia", "đã", "nhanh", "chóng", "gặp", "khó", "khăn", "với", "việc", "thích", "nghi", "trong", "môi", "trường", "premier", "league", "sự", "hạn", "chế", "đáng", "kể", "về", "mặt", "thể", "hình", "thể", "lực", "cũng", "như", "sức", "mạnh", "đã", "khiến", "cho", "darmian", "trở", "thành", "một", "yếu", "điểm", "dễ", "bị", "khai", "thác", "nơi", "hàng", "phòng", "ngự", "m.u", "ở", "một", "diễn", "biến", "mới", "nhất", "cầu", "thủ", "ba mốt", "tuổi", "đang", "đứng", "trước", "nguy", "cơ", "phải", "trở", "lại", "thi", "đấu", "ở", "serie", "a", "trong", "màu", "áo", "một", "câu lạc bộ", "thành", "turin", "khác", "là", "juventus", "thay", "vì", "torini", "như", "trước", "đây" ]
[ "juventus", "muốn", "đưa", "darmian", "trở", "lại", "serie", "a", "vừa", "mới", "chuyển", "sang", "manchester", "united", "được", "nửa", "năm", "nhưng", "hậu", "vệ", "matteo", "darmian", "đang", "đứng", "trước", "nguy", "cơ", "phải", "trở", "lại", "serie", "a", "trong", "màu", "áo", "juventus", "darmian", "trái", "chưa", "thể", "thích", "ứng", "trong", "môi", "trường", "premier", "league", "ảnh", "internet", "gia", "nhập", "quỷ", "đỏ", "từ", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "mùa", "hè", "vừa", "rồi", "sau", "giai", "đoạn", "khởi", "đầu", "tương", "đối", "ấn", "tượng", "ngôi", "sao", "người", "italia", "đã", "nhanh", "chóng", "gặp", "khó", "khăn", "với", "việc", "thích", "nghi", "trong", "môi", "trường", "premier", "league", "sự", "hạn", "chế", "đáng", "kể", "về", "mặt", "thể", "hình", "thể", "lực", "cũng", "như", "sức", "mạnh", "đã", "khiến", "cho", "darmian", "trở", "thành", "một", "yếu", "điểm", "dễ", "bị", "khai", "thác", "nơi", "hàng", "phòng", "ngự", "m.u", "ở", "một", "diễn", "biến", "mới", "nhất", "cầu", "thủ", "31", "tuổi", "đang", "đứng", "trước", "nguy", "cơ", "phải", "trở", "lại", "thi", "đấu", "ở", "serie", "a", "trong", "màu", "áo", "một", "câu lạc bộ", "thành", "turin", "khác", "là", "juventus", "thay", "vì", "torini", "như", "trước", "đây" ]
[ "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "diễn", "đàn", "giới", "trẻ", "với", "doanh", "nghiệp", "tại", "việt", "nam", "mười một giờ ba sáu phút năm tám giây", "vietnam", "youth", "to", "business", "forum", "ba nghìn không trăm linh bốn", "sẽ", "được", "diễn", "ra", "vào", "mười hai giờ hai mươi", "tới", "tại", "trường", "đại", "học", "tôn", "đức", "thắng", "đường", "nguyễn", "hữu", "thọ", "phường", "tân", "phong", "quận", "hai ngàn sáu trăm hai hai", "thành phố hồ chí minh", "b.m", "theo", "ban", "tổ", "chức", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "aiesec", "tại", "việt", "nam", "nội", "dung", "diễn", "đàn", "bao", "gồm", "mười hai tới mười ba", "phần", "doanh", "nghiệp", "định", "hướng", "giới", "trẻ", "sinh", "viên", "thảo", "luận", "nhóm", "và", "tọa", "đàm", "doanh", "nghiệp", "với", "giới", "trẻ", "diễn", "đàn", "cũng", "là", "cơ", "hội", "để", "ba mươi", "sinh", "viên", "xuất", "sắc", "được", "tuyển", "chọn", "từ", "các", "trường", "đại", "học", "hàng", "đầu", "ở", "việt", "nam", "và", "hơn", "năm triệu ba trăm ba chín nghìn không trăm linh tám", "đại", "diện", "của", "giới", "doanh", "nghiệp", "cùng", "thảo", "luận", "đa", "chiều", "xoay", "quanh", "những", "vấn", "đề", "đang", "được", "quan", "tâm", "hiện", "nay", "giáo", "dục", "và", "việc", "làm", "sự", "đổi", "mới", "trong", "công", "nghệ", "kỹ", "thuật", "và", "khởi", "nghiệp", "đi", "đôi", "với", "trách", "nhiện", "xã", "hội", "diễn", "đàn", "quốc", "tế", "giới", "trẻ", "với", "doanh", "nghiệp", "tên", "tiếng", "anh", "là", "global", "youth", "to", "business", "forum", "được", "lên", "ý", "tưởng", "và", "phát", "triển", "bởi", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "aiesec", "với", "mục", "đích", "kết", "nối", "những", "nhà", "lãnh", "đạo", "tương", "lai", "và", "giới", "bốn ngàn bẩy mươi", "doanh", "nghiệp", "xung", "quanh", "những", "chủ", "đề", "đang", "được", "quan", "tâm", "trên", "thế", "giới", "nhằm", "mục", "đích", "tạo", "ra", "những", "ý", "tưởng", "kế", "hoạch", "và", "hành", "động", "cụ", "thể", "hướng", "tới", "một", "tương", "lai", "tốt", "đẹp", "cho", "xã", "hội" ]
[ "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "diễn", "đàn", "giới", "trẻ", "với", "doanh", "nghiệp", "tại", "việt", "nam", "11:36:58", "vietnam", "youth", "to", "business", "forum", "3004", "sẽ", "được", "diễn", "ra", "vào", "12h20", "tới", "tại", "trường", "đại", "học", "tôn", "đức", "thắng", "đường", "nguyễn", "hữu", "thọ", "phường", "tân", "phong", "quận", "2622", "thành phố hồ chí minh", "b.m", "theo", "ban", "tổ", "chức", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "aiesec", "tại", "việt", "nam", "nội", "dung", "diễn", "đàn", "bao", "gồm", "12 - 13", "phần", "doanh", "nghiệp", "định", "hướng", "giới", "trẻ", "sinh", "viên", "thảo", "luận", "nhóm", "và", "tọa", "đàm", "doanh", "nghiệp", "với", "giới", "trẻ", "diễn", "đàn", "cũng", "là", "cơ", "hội", "để", "30", "sinh", "viên", "xuất", "sắc", "được", "tuyển", "chọn", "từ", "các", "trường", "đại", "học", "hàng", "đầu", "ở", "việt", "nam", "và", "hơn", "5.339.008", "đại", "diện", "của", "giới", "doanh", "nghiệp", "cùng", "thảo", "luận", "đa", "chiều", "xoay", "quanh", "những", "vấn", "đề", "đang", "được", "quan", "tâm", "hiện", "nay", "giáo", "dục", "và", "việc", "làm", "sự", "đổi", "mới", "trong", "công", "nghệ", "kỹ", "thuật", "và", "khởi", "nghiệp", "đi", "đôi", "với", "trách", "nhiện", "xã", "hội", "diễn", "đàn", "quốc", "tế", "giới", "trẻ", "với", "doanh", "nghiệp", "tên", "tiếng", "anh", "là", "global", "youth", "to", "business", "forum", "được", "lên", "ý", "tưởng", "và", "phát", "triển", "bởi", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "aiesec", "với", "mục", "đích", "kết", "nối", "những", "nhà", "lãnh", "đạo", "tương", "lai", "và", "giới", "4070", "doanh", "nghiệp", "xung", "quanh", "những", "chủ", "đề", "đang", "được", "quan", "tâm", "trên", "thế", "giới", "nhằm", "mục", "đích", "tạo", "ra", "những", "ý", "tưởng", "kế", "hoạch", "và", "hành", "động", "cụ", "thể", "hướng", "tới", "một", "tương", "lai", "tốt", "đẹp", "cho", "xã", "hội" ]
[ "the", "face", "mùa", "hai", "thừa", "chiêu", "trò", "vẫn", "nhạt", "nhẽo", "the", "face", "việt", "nam", "mùa", "hai", "đã", "trải", "qua", "được", "nửa", "chặng", "đường", "nội", "xuộc dét trừ một bảy không", "dung", "chương", "trình", "mùa", "này", "kém", "sức", "hút", "về", "chuyện", "môn", "khi", "nhiều", "phần", "thi", "trùng", "lặp", "mùa", "một", "như", "thử", "thách", "tự", "phối", "trang", "phục", "chụp", "ảnh", "dưới", "nước", "catwalk", "trên", "bàn", "tiệc", "khâu", "biên", "tập", "dàn", "dựng", "các", "tập", "thi", "cũng", "còn", "lỏng", "lẻo", "thử", "thách", "cá", "nhân", "kéo", "dài", "hai năm bốn hai một tám năm một một ba tám", "phút", "một", "tập", "lặp", "đi", "lặp", "lại", "chỉ", "bằng", "cách", "lần", "lượt", "từng", "thí", "sinh", "thể", "hiện", "video", "quảng", "cáo", "thể", "thao", "tập", "ba", "bị", "đánh", "giá", "là", "không", "có", "tính", "thời", "trang", "lẫn", "tinh", "thần", "thể", "thao", "thí", "sinh", "được", "cho", "catwalk", "liên", "tục", "trong", "các", "tuần", "trừ", "tập", "một", "là", "cuộc", "chiến", "giành", "thí", "sinh", "từ", "tập", "hai", "đến", "tập", "sáu", "các", "thử", "thách", "chính", "chỉ", "xoay", "quanh", "khả", "năng", "catwalk", "như", "tạo", "dáng", "tập", "thể", "trên", "sàn", "catwalk", "bốn nghìn", "biểu", "diễn", "trên", "sỏi", "trên", "cầu", "cảng", "hay", "trên", "bàn", "tiệc", "là", "người", "quan", "sát", "the", "face", "hai", "mùa", "liền", "người", "mẫu", "quỳnh", "châu", "nhận", "xét", "mùa", "một", "thí", "sinh", "có", "chuyên", "môn", "cao", "các", "thử", "thách", "cũng", "sát", "với", "phiên", "bản", "gốc", "là", "thiên", "về", "tính", "thương", "mại", "tuy", "nhiên", "đến", "mùa", "hai", "các", "thử", "thách", "tập", "trung", "vào", "catwalk", "quá", "nhiều", "ai", "có", "thế", "mạnh", "catwalk", "đã", "không", "thi", "the", "face", "theo", "quỳnh", "châu", "một", "người", "mẫu", "quảng", "cáo", "không", "cần", "catwalk", "giỏi", "nhưng", "phải", "có", "cá", "tính", "mùa", "một", "tôi", "dễ", "dàng", "đọc", "được", "tính", "cách", "từng", "cô", "gái", "như", "lilly", "nguyễn", "mai", "bẩy sáu ngàn một trăm linh năm phẩy tám sáu tám bảy", "ngô", "cô", "bị", "cố", "vấn", "stylist", "hoàng", "ku", "đánh", "giá", "là", "loại", "người", "theo", "cảm", "tính", "ở", "phiên", "bản", "the", "face", "thái", "lan", "hoặc", "mỹ", "người", "cầm", "trịch", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "đuổi", "thẳng", "những", "người", "không", "phận", "sự", "tương", "tự", "ở", "tập", "ba", "minh", "tú", "cũng", "theo", "sát", "và", "quát", "mắng", "lan", "khuê", "người", "phụ", "trách", "hướng", "dẫn", "thí", "sinh", "quay", "tvc", "quảng", "bá", "thể", "thao", "khi", "người", "mẫu", "này", "chê", "thí", "sinh", "của", "cô", "các", "cô", "từ", "huấn", "luyện", "viên", "đến", "thí", "sinh", "cứ", "cãi", "nhau", "như", "vỡ", "chợ", "khán", "giả", "bình", "minh", "bình", "luận", "trên", "trang", "fanpage", "của", "chương", "trình", "host", "của", "chương", "trình", "được", "nhiều", "người", "đánh", "giá", "là", "thừa", "thãi", "ở", "phần", "nhận", "xét", "thử", "thách", "về", "stylist", "của", "thí", "sinh", "tập", "hai", "nhiều", "người", "bật", "cười", "khi", "hữu", "vi", "hồn", "nhiên", "hỏi", "choker", "là", "cái", "gì", "đến", "phần", "thi", "catwalk", "trên", "sỏi", "anh", "vấp", "ngã", "khi", "thị", "phạm", "dù", "không", "phải", "đi", "giày", "cao", "gót", "như", "thí", "sinh", "trước", "đó", "hữu", "vi", "còn", "bị", "chê", "kém", "duyên", "khi", "ngồi", "lên", "bàn", "trước", "mặt", "giám", "khảo", "the", "face", "thái", "lukkade", "trong", "họp", "báo", "ra", "mắt", "chương", "trình", "sau", "hai", "mùa", "nhiều", "khán", "giả", "còn", "đùa", "rằng", "tiêu", "chí", "chọn", "host", "của", "nhà", "sản", "xuất", "là", "không", "cần", "gì", "ngoài", "nhan", "sắc", "nội", "dung", "các", "trailer", "và", "từng", "tập", "thi", "chênh", "nhau", "khiến", "khán", "giả", "có", "cảm", "giác", "bị", "lừa", "theo", "trailer", "đã", "được", "công", "bố", "vào", "cuối", "tập", "bốn", "tập", "năm", "sẽ", "rất", "kịch", "tính", "với", "hành", "động", "chen", "lấn", "xô", "đẩy", "nhau", "của", "minh", "tú", "và", "lan", "khuê", "và", "họ", "lời", "qua", "tiếng", "lại", "căng", "thẳng", "trên", "trang", "cá", "nhân" ]
[ "the", "face", "mùa", "hai", "thừa", "chiêu", "trò", "vẫn", "nhạt", "nhẽo", "the", "face", "việt", "nam", "mùa", "hai", "đã", "trải", "qua", "được", "nửa", "chặng", "đường", "nội", "/z-170", "dung", "chương", "trình", "mùa", "này", "kém", "sức", "hút", "về", "chuyện", "môn", "khi", "nhiều", "phần", "thi", "trùng", "lặp", "mùa", "một", "như", "thử", "thách", "tự", "phối", "trang", "phục", "chụp", "ảnh", "dưới", "nước", "catwalk", "trên", "bàn", "tiệc", "khâu", "biên", "tập", "dàn", "dựng", "các", "tập", "thi", "cũng", "còn", "lỏng", "lẻo", "thử", "thách", "cá", "nhân", "kéo", "dài", "25421851138", "phút", "một", "tập", "lặp", "đi", "lặp", "lại", "chỉ", "bằng", "cách", "lần", "lượt", "từng", "thí", "sinh", "thể", "hiện", "video", "quảng", "cáo", "thể", "thao", "tập", "ba", "bị", "đánh", "giá", "là", "không", "có", "tính", "thời", "trang", "lẫn", "tinh", "thần", "thể", "thao", "thí", "sinh", "được", "cho", "catwalk", "liên", "tục", "trong", "các", "tuần", "trừ", "tập", "một", "là", "cuộc", "chiến", "giành", "thí", "sinh", "từ", "tập", "hai", "đến", "tập", "sáu", "các", "thử", "thách", "chính", "chỉ", "xoay", "quanh", "khả", "năng", "catwalk", "như", "tạo", "dáng", "tập", "thể", "trên", "sàn", "catwalk", "4000", "biểu", "diễn", "trên", "sỏi", "trên", "cầu", "cảng", "hay", "trên", "bàn", "tiệc", "là", "người", "quan", "sát", "the", "face", "hai", "mùa", "liền", "người", "mẫu", "quỳnh", "châu", "nhận", "xét", "mùa", "một", "thí", "sinh", "có", "chuyên", "môn", "cao", "các", "thử", "thách", "cũng", "sát", "với", "phiên", "bản", "gốc", "là", "thiên", "về", "tính", "thương", "mại", "tuy", "nhiên", "đến", "mùa", "hai", "các", "thử", "thách", "tập", "trung", "vào", "catwalk", "quá", "nhiều", "ai", "có", "thế", "mạnh", "catwalk", "đã", "không", "thi", "the", "face", "theo", "quỳnh", "châu", "một", "người", "mẫu", "quảng", "cáo", "không", "cần", "catwalk", "giỏi", "nhưng", "phải", "có", "cá", "tính", "mùa", "một", "tôi", "dễ", "dàng", "đọc", "được", "tính", "cách", "từng", "cô", "gái", "như", "lilly", "nguyễn", "mai", "76.105,8687", "ngô", "cô", "bị", "cố", "vấn", "stylist", "hoàng", "ku", "đánh", "giá", "là", "loại", "người", "theo", "cảm", "tính", "ở", "phiên", "bản", "the", "face", "thái", "lan", "hoặc", "mỹ", "người", "cầm", "trịch", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "đuổi", "thẳng", "những", "người", "không", "phận", "sự", "tương", "tự", "ở", "tập", "ba", "minh", "tú", "cũng", "theo", "sát", "và", "quát", "mắng", "lan", "khuê", "người", "phụ", "trách", "hướng", "dẫn", "thí", "sinh", "quay", "tvc", "quảng", "bá", "thể", "thao", "khi", "người", "mẫu", "này", "chê", "thí", "sinh", "của", "cô", "các", "cô", "từ", "huấn", "luyện", "viên", "đến", "thí", "sinh", "cứ", "cãi", "nhau", "như", "vỡ", "chợ", "khán", "giả", "bình", "minh", "bình", "luận", "trên", "trang", "fanpage", "của", "chương", "trình", "host", "của", "chương", "trình", "được", "nhiều", "người", "đánh", "giá", "là", "thừa", "thãi", "ở", "phần", "nhận", "xét", "thử", "thách", "về", "stylist", "của", "thí", "sinh", "tập", "hai", "nhiều", "người", "bật", "cười", "khi", "hữu", "vi", "hồn", "nhiên", "hỏi", "choker", "là", "cái", "gì", "đến", "phần", "thi", "catwalk", "trên", "sỏi", "anh", "vấp", "ngã", "khi", "thị", "phạm", "dù", "không", "phải", "đi", "giày", "cao", "gót", "như", "thí", "sinh", "trước", "đó", "hữu", "vi", "còn", "bị", "chê", "kém", "duyên", "khi", "ngồi", "lên", "bàn", "trước", "mặt", "giám", "khảo", "the", "face", "thái", "lukkade", "trong", "họp", "báo", "ra", "mắt", "chương", "trình", "sau", "hai", "mùa", "nhiều", "khán", "giả", "còn", "đùa", "rằng", "tiêu", "chí", "chọn", "host", "của", "nhà", "sản", "xuất", "là", "không", "cần", "gì", "ngoài", "nhan", "sắc", "nội", "dung", "các", "trailer", "và", "từng", "tập", "thi", "chênh", "nhau", "khiến", "khán", "giả", "có", "cảm", "giác", "bị", "lừa", "theo", "trailer", "đã", "được", "công", "bố", "vào", "cuối", "tập", "bốn", "tập", "năm", "sẽ", "rất", "kịch", "tính", "với", "hành", "động", "chen", "lấn", "xô", "đẩy", "nhau", "của", "minh", "tú", "và", "lan", "khuê", "và", "họ", "lời", "qua", "tiếng", "lại", "căng", "thẳng", "trên", "trang", "cá", "nhân" ]
[ "lãnh", "đạo", "hiệp", "hội", "lương", "thực", "việt", "nam", "cho", "biết", "dù", "hai", "bên", "đã", "thành", "lập", "trung", "tâm", "xúc", "tiến", "thương", "mại", "việt", "nam", "trung", "quốc", "vào", "đầu", "ngày mười tháng hai", "nhằm", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "mua", "bán", "gạo", "nhưng", "tới", "thời", "điểm", "này", "chính", "sách", "mua", "gạo", "âm hai nghìn năm trăm hai mươi ba phẩy ba ba một độ ca", "của", "khách", "hàng", "trung", "quốc", "là", "không", "hiểu", "được", "sắp", "kết", "thúc", "nửa", "chặng", "đường", "kế", "hoạch", "ngày mười chín và ngày hai mươi tám", "có", "một", "hiện", "tượng", "đáng", "ngại", "từ", "phía", "các", "đối", "tác", "đến", "từ", "nước", "được", "xem", "là", "thị", "trường", "ăn", "gạo", "lớn", "nhất", "của", "việt", "mười bảy giờ mười hai phút mười lăm giây", "nam", "quý mười hai", "sau", "khi", "họ", "quyết", "định", "mua", "tăng", "gấp", "mười đến hai bảy", "lần", "về", "lượng", "và", "gần", "hai ngàn năm", "lần", "về", "giá", "trị", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "hiệp", "hội", "lương", "thực", "việt", "nam", "vfa", "đã", "phải", "lên", "tiếng", "cảnh", "báo", "cung", "cách", "làm", "ăn", "khó", "hiểu", "này", "theo", "vfa", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "khách", "hàng", "đến", "từ", "trung", "quốc", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "mua", "hai trăm lẻ tám phần trăm", "tấn", "gạo", "từ", "việt", "nam", "trong", "đó", "đã", "nhận", "ba nghìn", "tấn", "vfa", "đánh", "giá", "năm trăm gạch ngang i", "đây", "là", "lượng", "gạo", "xuất", "khẩu", "xuất khẩu", "sang", "trung", "quốc", "nhiều", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "họ", "vào", "trực", "tiếp", "nhà", "máy", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "ký", "hợp", "đồng", "yêu", "cầu", "mở", "l/c", "nhập", "chính", "ngạch", "chín giờ năm mươi nhăm phút năm mươi bảy giây", "ông", "nguyễn", "trung", "kiên", "tổng", "giám", "đốc", "gentraco", "phó", "chủ", "tịch", "vfa", "cho", "biết", "cứ", "mỗi", "tấn", "gạo", "xuất khẩu", "nằm", "lại", "trong", "kho", "âm hai mươi nghìn chín trăm năm mốt phẩy sáu bốn bốn tám", "tháng", "sẽ", "làm", "phát", "sinh", "âm năm nghìn một trăm lẻ hai phẩy không sáu trăm năm mốt mi li mét vuông trên át mót phe", "đó", "là", "chưa", "kể", "khoản", "lãi", "phát", "sinh", "từ", "phía", "ngân", "hàng", "lãnh", "đạo", "vfa", "cho", "biết", "dù", "hai", "bên", "đã", "thành", "lập", "trung", "tâm", "xúc", "tiến", "thương", "mại", "việt", "nam", "trung", "quốc", "vào", "đầu", "ngày hai mươi mốt tháng mười một năm hai trăm tám bốn", "nhằm", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "mua", "bán", "gạo", "nhưng", "tới", "thời", "điểm", "này", "chính", "sách", "mua", "gạo", "của", "khách", "hàng", "trung", "quốc", "là", "không", "hiểu", "được", "ảnh", "c.k", "tiến sĩ", "võ", "hùng", "dũng", "giám", "đốc", "phòng", "thương", "mại", "và", "một giờ ba tám phút hai mươi chín giây", "công", "nghiệp", "việt", "nam", "chi", "nhánh", "cần", "thơ", "cho", "biết", "cách", "thức", "mua", "bán", "rất", "thường", "thấy", "của", "thương", "nhân", "trung", "quốc", "là", "lúc", "đầu", "họ", "ùn", "ùn", "mua", "với", "giá", "rất", "cao", "người", "bán", "cảm", "thấy", "rất", "có", "lời", "mà", "không", "để", "ý", "việc", "họ", "không", "mở", "tín", "dụng", "thư", "l/c", "gì", "cả", "có", "những", "trường", "hợp", "doanh nghiệp", "việt", "nam", "khi", "xuất", "hàng", "qua", "trung", "quốc", "thậm", "chí", "có", "mở", "l/c", "thì", "vẫn", "bị", "thiệt", "thòi", "theo", "ông", "dũng", "là", "do", "thương", "nhân", "trung", "quốc", "dùng", "chiêu", "trong", "việc", "mở", "l/c", "chẳng", "hạn", "như", "họ", "gài", "trong", "hợp", "đồng", "nhiều", "cụm", "từ", "mà", "nếu", "doanh nghiệp", "ta", "không", "am", "hiểu", "thì", "rất", "dễ", "mắc", "bẫy", "vì", "cứ", "đinh", "ninh", "bán", "hàng", "mà", "có", "cam", "kết", "thanh", "toán", "qua", "ngân", "hàng", "là", "yên", "tâm", "một", "lưu", "ý", "khác", "là", "cố", "gắng", "thương", "lượng", "vận", "chuyển", "bằng", "tàu", "của", "mình", "hiện", "đa", "số", "vẫn", "theo", "fob", "tức", "giao", "hàng", "tại", "mạn", "đối", "tác", "lo", "tàu", "và", "chịu", "phí", "vận", "chuyển" ]
[ "lãnh", "đạo", "hiệp", "hội", "lương", "thực", "việt", "nam", "cho", "biết", "dù", "hai", "bên", "đã", "thành", "lập", "trung", "tâm", "xúc", "tiến", "thương", "mại", "việt", "nam", "trung", "quốc", "vào", "đầu", "ngày 10/2", "nhằm", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "mua", "bán", "gạo", "nhưng", "tới", "thời", "điểm", "này", "chính", "sách", "mua", "gạo", "-2523,331 ok", "của", "khách", "hàng", "trung", "quốc", "là", "không", "hiểu", "được", "sắp", "kết", "thúc", "nửa", "chặng", "đường", "kế", "hoạch", "ngày 19 và ngày 28", "có", "một", "hiện", "tượng", "đáng", "ngại", "từ", "phía", "các", "đối", "tác", "đến", "từ", "nước", "được", "xem", "là", "thị", "trường", "ăn", "gạo", "lớn", "nhất", "của", "việt", "17:12:15", "nam", "quý 12", "sau", "khi", "họ", "quyết", "định", "mua", "tăng", "gấp", "10 - 27", "lần", "về", "lượng", "và", "gần", "2500", "lần", "về", "giá", "trị", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "hiệp", "hội", "lương", "thực", "việt", "nam", "vfa", "đã", "phải", "lên", "tiếng", "cảnh", "báo", "cung", "cách", "làm", "ăn", "khó", "hiểu", "này", "theo", "vfa", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "khách", "hàng", "đến", "từ", "trung", "quốc", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "mua", "208 %", "tấn", "gạo", "từ", "việt", "nam", "trong", "đó", "đã", "nhận", "3000", "tấn", "vfa", "đánh", "giá", "500-i", "đây", "là", "lượng", "gạo", "xuất", "khẩu", "xuất khẩu", "sang", "trung", "quốc", "nhiều", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "họ", "vào", "trực", "tiếp", "nhà", "máy", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "ký", "hợp", "đồng", "yêu", "cầu", "mở", "l/c", "nhập", "chính", "ngạch", "9:55:57", "ông", "nguyễn", "trung", "kiên", "tổng", "giám", "đốc", "gentraco", "phó", "chủ", "tịch", "vfa", "cho", "biết", "cứ", "mỗi", "tấn", "gạo", "xuất khẩu", "nằm", "lại", "trong", "kho", "-20.951,6448", "tháng", "sẽ", "làm", "phát", "sinh", "-5102,0651 mm2/atm", "đó", "là", "chưa", "kể", "khoản", "lãi", "phát", "sinh", "từ", "phía", "ngân", "hàng", "lãnh", "đạo", "vfa", "cho", "biết", "dù", "hai", "bên", "đã", "thành", "lập", "trung", "tâm", "xúc", "tiến", "thương", "mại", "việt", "nam", "trung", "quốc", "vào", "đầu", "ngày 21/11/284", "nhằm", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "mua", "bán", "gạo", "nhưng", "tới", "thời", "điểm", "này", "chính", "sách", "mua", "gạo", "của", "khách", "hàng", "trung", "quốc", "là", "không", "hiểu", "được", "ảnh", "c.k", "tiến sĩ", "võ", "hùng", "dũng", "giám", "đốc", "phòng", "thương", "mại", "và", "1:38:29", "công", "nghiệp", "việt", "nam", "chi", "nhánh", "cần", "thơ", "cho", "biết", "cách", "thức", "mua", "bán", "rất", "thường", "thấy", "của", "thương", "nhân", "trung", "quốc", "là", "lúc", "đầu", "họ", "ùn", "ùn", "mua", "với", "giá", "rất", "cao", "người", "bán", "cảm", "thấy", "rất", "có", "lời", "mà", "không", "để", "ý", "việc", "họ", "không", "mở", "tín", "dụng", "thư", "l/c", "gì", "cả", "có", "những", "trường", "hợp", "doanh nghiệp", "việt", "nam", "khi", "xuất", "hàng", "qua", "trung", "quốc", "thậm", "chí", "có", "mở", "l/c", "thì", "vẫn", "bị", "thiệt", "thòi", "theo", "ông", "dũng", "là", "do", "thương", "nhân", "trung", "quốc", "dùng", "chiêu", "trong", "việc", "mở", "l/c", "chẳng", "hạn", "như", "họ", "gài", "trong", "hợp", "đồng", "nhiều", "cụm", "từ", "mà", "nếu", "doanh nghiệp", "ta", "không", "am", "hiểu", "thì", "rất", "dễ", "mắc", "bẫy", "vì", "cứ", "đinh", "ninh", "bán", "hàng", "mà", "có", "cam", "kết", "thanh", "toán", "qua", "ngân", "hàng", "là", "yên", "tâm", "một", "lưu", "ý", "khác", "là", "cố", "gắng", "thương", "lượng", "vận", "chuyển", "bằng", "tàu", "của", "mình", "hiện", "đa", "số", "vẫn", "theo", "fob", "tức", "giao", "hàng", "tại", "mạn", "đối", "tác", "lo", "tàu", "và", "chịu", "phí", "vận", "chuyển" ]
[ "sẽ", "hết", "bất", "bình", "đẳng", "t", "tháng một năm hai chín bảy chín", "vừa", "qua", "trung", "tâm", "lưu", "ký", "chứng khoán", "vsd", "đã", "chính", "thức", "đưa", "vào", "vận", "hành", "hệ", "thống", "phần", "mềm", "lưu", "ký", "mới", "sau", "hơn", "một", "tháng", "chạy", "thử", "nghiệm", "song", "song", "với", "hệ", "thống", "cũ", "hệ", "thống", "mới", "có", "thể", "phát", "hiện", "ngay", "lập", "tức", "nếu", "có", "hiện", "tượng", "bán", "trước", "ngày", "t", "hai mươi bảy chấm năm mươi ba", "trao", "đổi", "với", "báo", "lao", "động", "bà", "phương", "hoàng", "lan", "hương", "tổng giám đốc", "vsd", "khẳng", "định", "với", "hệ", "thống", "mới", "này", "ngay", "sau", "khi", "nhận", "được", "dữ", "liệu", "giao", "dịch", "từ", "các", "sở giao dịch chứng khoán", "vsd", "đã", "có", "thể", "phát", "hiện", "các", "tài", "khoản", "cụ", "thể", "của", "nhà đầu tư", "thực", "hiện", "bán", "chứng", "khoán", "khi", "chưa", "đủ", "số", "dư", "được", "biết", "hiện", "đã", "có", "hai trăm lẻ một tám trăm bốn mươi", "thành", "viên", "lưu", "ký", "của", "vsd", "đã", "hoàn", "tất", "việc", "kết", "nối", "khác", "với", "hệ", "thống", "cũ", "hệ", "thống", "mới", "của", "vsd", "quản", "lý", "thông", "tin", "sở", "hữu", "của", "nhà đầu tư", "nên", "quy", "trình", "thực", "hiện", "và", "xử", "lý", "nghiệp", "vụ", "trên", "hệ", "thống", "mới", "đòi", "hỏi", "thông", "tin", "của", "người", "sở", "hữu", "phải", "đầy", "đủ", "thì", "mới", "cho", "phép", "đăng", "nhập", "vào", "hệ", "thống", "để", "xử", "lý", "giao", "dịch", "theo", "quy", "chế", "hoạt", "động", "lưu", "ký", "chứng khoán", "mới", "ban", "hành", "ngày hai mươi bốn và ngày mười tám", "mỗi", "nhà đầu tư", "sẽ", "được", "cấp", "một", "mã", "pin", "với", "thông", "tin", "nhận", "diện", "người", "sở", "hữu", "chứng", "khoán", "là", "số", "đăng", "ký", "sở", "hữu", "và", "ngày", "cấp", "đối", "với", "các", "cá", "nhân", "và", "tổ", "chức", "nước", "ngoài", "thông", "tin", "bắt", "buộc", "là", "số", "trading", "code", "và", "ngày", "cấp", "ngoài", "ra", "vsd", "cũng", "đã", "yêu", "cầu", "các", "thành", "viên", "chuẩn", "hóa", "lại", "các", "thông", "tin", "từ", "phía", "khách", "hàng", "cập", "nhật", "các", "thay", "đổi", "nếu", "có", "bên", "cạnh", "việc", "quản", "lý", "thông", "tin", "người", "sở", "hữu", "chứng khoán", "hệ", "thống", "mới", "hỗ", "trợ", "vsd", "rất", "nhiều", "trong", "việc", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "một", "cách", "hiệu", "quả", "hơn", "cũng", "như", "giám", "sát", "các", "thành", "viên", "tuân", "thủ", "các", "quy", "chế", "nghiệp", "vụ", "của", "vsd", "bà", "hương", "cho", "biết", "với", "khả", "năng", "theo", "dõi", "đến", "chi", "tiết", "tài", "khoản", "nhà đầu tư", "sẽ", "giúp", "vsd", "phát", "hiện", "sớm", "các", "trường", "sáu giờ không phút", "hợp", "giao", "dịch", "mà", "thiếu", "chứng khoán", "trước", "đây", "do", "chỉ", "theo", "dõi", "được", "đến", "tài", "khoản", "tổng", "của", "thành", "viên", "lưu", "ký", "vsd", "chỉ", "âm bảy mươi năm chấm ba trăm mười ca ra", "phát", "hiện", "việc", "cho", "bán", "gạch ngang ba nghìn gạch ngang bốn không một", "trước", "t", "một nghìn ba trăm bốn mươi mốt", "nếu", "số", "lượng", "chứng khoán", "bán", "vượt", "quá", "số", "lượng", "hiện", "có", "trên", "tài", "khoản", "tổng", "của", "các", "khách", "hàng", "của", "thành", "viên", "tại", "vsd", "điều", "đó", "có", "nghĩa", "nếu", "công ty chứng khoán", "cân", "đối", "được", "hai hai giờ ba mươi tám phút", "số", "dư", "chứng khoán", "tổng", "trên", "tài", "khoản", "khách", "hàng", "thì", "vsd", "sẽ", "bị", "qua", "mặt", "ba trăm hai ba phẩy không không ba trăm sáu mươi lăm sào", "khi", "vsd", "giám", "sát", "được", "từng", "tài", "khoản", "công ty chứng khoán", "sẽ", "không", "thể", "tự", "ý", "cân", "đối", "số", "dư", "nữa", "và", "bất", "kỳ", "lệnh", "bán", "từ", "một", "tài", "khoản", "cụ", "bốn trăm ba mươi sáu oát giờ", "thể", "nào", "vượt", "số", "dư", "cũng", "bị", "phát", "hiện", "bảo", "mật", "thông", "tin", "trách", "nhiệm", "hàng", "đầu", "với", "khả", "năng", "nắm", "được", "số", "dư", "tiền", "và", "chứng khoán", "của", "từng", "tài", "khoản", "vsd", "đang", "có", "trong", "tay", "những", "thông", "tin", "quan", "trọng", "bậc", "nhất", "trên", "thị", "trường", "về", "vấn", "đề", "này", "đại", "diện", "vsd", "khẳng", "định", "vsd", "có", "trách", "nhiệm", "bảo", "mật", "thông", "tin", "về", "nhà đầu tư", "trên", "hệ", "thống", "của", "mình", "chúng", "tôi", "có", "các", "quy", "định", "nội", "bộ", "chặt", "chẽ", "về", "cơ", "chế", "phân", "quyền", "tiếp", "cận", "thông", "tin", "ngay", "với", "công ty chứng khoán", "hệ", "thống", "máy", "kết", "nối", "tới", "vsd", "cũng", "phải", "đăng", "ký", "và", "không", "thể", "kết", "nối", "với", "các", "máy", "khác" ]
[ "sẽ", "hết", "bất", "bình", "đẳng", "t", "tháng 1/2979", "vừa", "qua", "trung", "tâm", "lưu", "ký", "chứng khoán", "vsd", "đã", "chính", "thức", "đưa", "vào", "vận", "hành", "hệ", "thống", "phần", "mềm", "lưu", "ký", "mới", "sau", "hơn", "một", "tháng", "chạy", "thử", "nghiệm", "song", "song", "với", "hệ", "thống", "cũ", "hệ", "thống", "mới", "có", "thể", "phát", "hiện", "ngay", "lập", "tức", "nếu", "có", "hiện", "tượng", "bán", "trước", "ngày", "t", "27.53", "trao", "đổi", "với", "báo", "lao", "động", "bà", "phương", "hoàng", "lan", "hương", "tổng giám đốc", "vsd", "khẳng", "định", "với", "hệ", "thống", "mới", "này", "ngay", "sau", "khi", "nhận", "được", "dữ", "liệu", "giao", "dịch", "từ", "các", "sở giao dịch chứng khoán", "vsd", "đã", "có", "thể", "phát", "hiện", "các", "tài", "khoản", "cụ", "thể", "của", "nhà đầu tư", "thực", "hiện", "bán", "chứng", "khoán", "khi", "chưa", "đủ", "số", "dư", "được", "biết", "hiện", "đã", "có", "201840", "thành", "viên", "lưu", "ký", "của", "vsd", "đã", "hoàn", "tất", "việc", "kết", "nối", "khác", "với", "hệ", "thống", "cũ", "hệ", "thống", "mới", "của", "vsd", "quản", "lý", "thông", "tin", "sở", "hữu", "của", "nhà đầu tư", "nên", "quy", "trình", "thực", "hiện", "và", "xử", "lý", "nghiệp", "vụ", "trên", "hệ", "thống", "mới", "đòi", "hỏi", "thông", "tin", "của", "người", "sở", "hữu", "phải", "đầy", "đủ", "thì", "mới", "cho", "phép", "đăng", "nhập", "vào", "hệ", "thống", "để", "xử", "lý", "giao", "dịch", "theo", "quy", "chế", "hoạt", "động", "lưu", "ký", "chứng khoán", "mới", "ban", "hành", "ngày 24 và ngày 18", "mỗi", "nhà đầu tư", "sẽ", "được", "cấp", "một", "mã", "pin", "với", "thông", "tin", "nhận", "diện", "người", "sở", "hữu", "chứng", "khoán", "là", "số", "đăng", "ký", "sở", "hữu", "và", "ngày", "cấp", "đối", "với", "các", "cá", "nhân", "và", "tổ", "chức", "nước", "ngoài", "thông", "tin", "bắt", "buộc", "là", "số", "trading", "code", "và", "ngày", "cấp", "ngoài", "ra", "vsd", "cũng", "đã", "yêu", "cầu", "các", "thành", "viên", "chuẩn", "hóa", "lại", "các", "thông", "tin", "từ", "phía", "khách", "hàng", "cập", "nhật", "các", "thay", "đổi", "nếu", "có", "bên", "cạnh", "việc", "quản", "lý", "thông", "tin", "người", "sở", "hữu", "chứng khoán", "hệ", "thống", "mới", "hỗ", "trợ", "vsd", "rất", "nhiều", "trong", "việc", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "một", "cách", "hiệu", "quả", "hơn", "cũng", "như", "giám", "sát", "các", "thành", "viên", "tuân", "thủ", "các", "quy", "chế", "nghiệp", "vụ", "của", "vsd", "bà", "hương", "cho", "biết", "với", "khả", "năng", "theo", "dõi", "đến", "chi", "tiết", "tài", "khoản", "nhà đầu tư", "sẽ", "giúp", "vsd", "phát", "hiện", "sớm", "các", "trường", "6h0", "hợp", "giao", "dịch", "mà", "thiếu", "chứng khoán", "trước", "đây", "do", "chỉ", "theo", "dõi", "được", "đến", "tài", "khoản", "tổng", "của", "thành", "viên", "lưu", "ký", "vsd", "chỉ", "-75.310 carat", "phát", "hiện", "việc", "cho", "bán", "-3000-401", "trước", "t", "1341", "nếu", "số", "lượng", "chứng khoán", "bán", "vượt", "quá", "số", "lượng", "hiện", "có", "trên", "tài", "khoản", "tổng", "của", "các", "khách", "hàng", "của", "thành", "viên", "tại", "vsd", "điều", "đó", "có", "nghĩa", "nếu", "công ty chứng khoán", "cân", "đối", "được", "22h38", "số", "dư", "chứng khoán", "tổng", "trên", "tài", "khoản", "khách", "hàng", "thì", "vsd", "sẽ", "bị", "qua", "mặt", "323,00365 sào", "khi", "vsd", "giám", "sát", "được", "từng", "tài", "khoản", "công ty chứng khoán", "sẽ", "không", "thể", "tự", "ý", "cân", "đối", "số", "dư", "nữa", "và", "bất", "kỳ", "lệnh", "bán", "từ", "một", "tài", "khoản", "cụ", "436 wh", "thể", "nào", "vượt", "số", "dư", "cũng", "bị", "phát", "hiện", "bảo", "mật", "thông", "tin", "trách", "nhiệm", "hàng", "đầu", "với", "khả", "năng", "nắm", "được", "số", "dư", "tiền", "và", "chứng khoán", "của", "từng", "tài", "khoản", "vsd", "đang", "có", "trong", "tay", "những", "thông", "tin", "quan", "trọng", "bậc", "nhất", "trên", "thị", "trường", "về", "vấn", "đề", "này", "đại", "diện", "vsd", "khẳng", "định", "vsd", "có", "trách", "nhiệm", "bảo", "mật", "thông", "tin", "về", "nhà đầu tư", "trên", "hệ", "thống", "của", "mình", "chúng", "tôi", "có", "các", "quy", "định", "nội", "bộ", "chặt", "chẽ", "về", "cơ", "chế", "phân", "quyền", "tiếp", "cận", "thông", "tin", "ngay", "với", "công ty chứng khoán", "hệ", "thống", "máy", "kết", "nối", "tới", "vsd", "cũng", "phải", "đăng", "ký", "và", "không", "thể", "kết", "nối", "với", "các", "máy", "khác" ]
[ "chuyến", "đi", "của", "ông", "obama", "lần", "này", "không", "chỉ", "tập", "trung", "vào", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "về", "thương", "mại", "về", "đối", "ngoại", "mà", "còn", "cả", "về", "những", "vấn", "đề", "lịch", "sử", "trong", "suốt", "âm tám phẩy ba không", "năm", "trên", "cương", "vị", "tổng", "thống", "mỹ", "ông", "obama", "đã", "nỗ", "lực", "nhằm", "chấm", "dứt", "cuộc", "chiến", "ở", "afghanistan", "và", "iraq", "trong", "tuần", "này", "ông", "có", "chuyến", "công", "du", "quan", "trọng", "đến", "châu", "á", "thăm", "việt", "nam", "và", "đến", "nhật", "bản", "cũng", "là", "để", "khẳng", "định", "nỗ", "lực", "của", "mỹ", "trong", "việc", "xóa", "nhòa", "những", "ký", "ức", "đau", "thương", "về", "cuộc", "chiến", "ở", "việt", "nam", "và", "thế", "chiến", "ii", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "vẫy", "chào", "trước", "khi", "lên", "máy", "bay", "tới", "việt", "nam", "ảnh", "ap", "theo", "thông", "báo", "của", "nhà", "trắng", "ở", "nhật", "bản", "ông", "obama", "sẽ", "trở", "thành", "tổng", "thống", "mỹ", "đầu", "tiên", "đến", "thăm", "hiroshima", "và", "gặp", "gỡ", "những", "người", "còn", "sống", "sót", "sau", "các", "vụ", "ném", "bom", "nguyên", "tử", "của", "mỹ", "trong", "thế", "chiến", "ii", "ở", "việt", "nam", "ông", "obama", "sẽ", "có", "các", "hoạt", "động", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nước", "lên", "tầm", "cao", "mới", "hai", "điểm", "đến", "trong", "chuyến", "đi", "là", "minh", "chứng", "cụ", "thể", "cho", "những", "nỗ", "lực", "vượt", "qua", "lịch", "sử", "khó", "khăn", "phó", "cố", "vấn", "an", "ninh", "quốc", "gia", "của", "mỹ", "ben", "rhodes", "cho", "biết", "giới", "quan", "sát", "cho", "rằng", "sở", "dĩ", "chuyến", "đi", "của", "nhà", "lãnh", "đạo", "mỹ", "tới", "hai", "quốc", "gia", "nói", "trên", "được", "đánh", "giá", "rất", "quan", "trọng", "bởi", "đây", "là", "hai", "quốc", "gia", "thành", "viên", "của", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "mà", "mỹ", "đang", "muốn", "thúc", "đẩy", "đáng", "chú", "ý", "khi", "có", "mặt", "ở", "nhật", "bản", "tham", "dự", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "nhóm", "các", "nước", "công", "nghiệp", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "bốn trăm mười bốn nghìn xê gờ đê", "ông", "obama", "sẽ", "tới", "thăm", "hiroshima", "đây", "được", "cho", "là", "cơ", "hội", "để", "nhìn", "nhận", "lại", "những", "nỗ", "lực", "của", "mỹ", "đối", "với", "việc", "hạn", "chế", "phổ", "biến", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "nhưng", "ngay", "cả", "khi", "ông", "obama", "chuẩn", "bị", "khởi", "hành", "đến", "hà", "nội", "bất", "ổn", "ở", "trung", "đông", "và", "các", "mối", "đe", "dọa", "khủng", "bố", "đối", "với", "phương", "tây", "lại", "một", "lần", "nửa", "bùng", "lên", "sau", "khi", "các", "nhà", "điều", "tra", "cho", "biết", "đang", "xem", "xét", "khả", "năng", "chuyến", "bay", "mang", "số", "hiệu", "ngang bốn nghìn xuộc năm không không", "của", "egyptair", "bị", "rơi", "khi", "trên", "đường", "từ", "paris", "đến", "cairo", "đã", "bị", "tấn", "công", "khủng", "bố", "khủng", "bố", "là", "mối", "quan", "tâm", "chính", "tại", "các", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "ba trăm sáu mươi sáu ca a ét nờ ích xuộc", "trước", "đây", "hai triệu chín trăm bốn mươi mốt nghìn một trăm sáu mươi chín", "và", "nhiều", "khả", "năng", "chủ", "đề", "làm", "thế", "nào", "để", "đánh", "bại", "tổ", "chức", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "kết", "thúc", "cuộc", "nội", "chiến", "ở", "syria", "và", "ngăn", "chặn", "dòng", "người", "di", "cư", "từ", "trung", "đông", "tìm", "đến", "châu", "âu", "sẽ", "tiếp", "tục", "là", "trọng", "tâm", "trong", "các", "cuộc", "thảo", "luận", "ở", "ise-shima", "nhật", "bản", "lần", "này", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "shinzo", "abe", "và", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "trong", "một", "cuộc", "gặp", "ảnh", "reuters", "tổng", "thống", "obama", "nhậm", "chức", "với", "sự", "kỳ", "vọng", "của", "nhiều", "người", "rằng", "ông", "sẽ", "rút", "toàn", "bộ", "quân", "khỏi", "iraq", "mặc", "dù", "nhà", "trắng", "cho", "biết", "tám trăm ba mươi ba nghìn sáu trăm năm mươi hai", "nhân", "viên", "quân", "sự", "hiện", "đang", "có", "mặt", "ở", "iraq", "và", "syria", "không", "trực", "tiếp", "tham", "chiến", "nhưng", "ngày ba mốt", "cựu", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "robert", "gates", "tuần", "qua", "lại", "khẳng", "định", "rằng", "rõ", "ràng", "lính", "mỹ", "đang", "làm", "nhiệm", "vụ", "chiến", "đấu", "ở", "đây", "đó", "là", "còn", "chưa", "kể", "đến", "việc", "rất", "khó", "có", "khả", "năng", "mỹ", "có", "thể", "rút", "hoàn", "toàn", "quân", "khỏi", "mười chín chia bốn", "afghanistan", "nơi", "mà", "tình", "hình", "đang", "ngày", "càng", "bất", "ổn", "trong", "bối", "cảnh", "taliban", "vẫn", "nắm", "quyền", "kiểm", "soát", "thành", "phố", "kunduz", "thực", "tế", "cho", "thấy", "ông", "obama", "đã", "phải", "thay", "đổi", "quyết", "định", "vạch", "ra", "ngày mười sáu và ngày năm", "đó", "là", "sẽ", "rút", "toàn", "bộ", "quân", "khỏi", "afghanistan", "vào", "hai tháng sáu một ngàn hai trăm tám tư", "thay", "vào", "đó", "mỹ", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "lực", "lượng", "bốn ngàn tám mươi", "quân", "tại", "quốc", "gia", "này", "trong", "khi", "ông", "obama", "đã", "chuẩn", "bị", "rời", "khỏi", "phòng", "bầu", "dục", "cựu", "trợ", "lý", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "về", "vấn", "đề", "đông", "á", "thái", "bình", "dương", "kurt", "campbell", "nhận", "định", "chúng", "tôi", "không", "thể", "cứ", "thế", "mà", "rời", "đi", "khi", "các", "điều", "kiện", "chưa", "chín", "muồi", "theo", "giới", "quan", "sát", "chuyến", "đi", "của", "ông", "obama", "lần", "này", "sẽ", "là", "sự", "kết", "hợp", "của", "nhiều", "yếu", "một trăm sáu bốn chấm sáu trăm sáu mươi tư ca ra", "tố", "trong", "đó", "có", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "về", "thương", "mại", "về", "đối", "ngoại", "và", "cả", "những", "vấn", "đề", "lịch", "sử", "cách", "đây", "sáu trăm sáu mươi tư nghìn ba trăm chín mươi sáu", "năm", "khi", "tổng", "thống", "mỹ", "khi", "đó", "là", "ông", "bill", "clinton", "có", "mặt", "tại", "hà", "nội", "với", "tư", "cách", "tổng", "thống", "mỹ", "đầu", "tiên", "đến", "việt", "nam", "kể", "từ", "khi", "kết", "thúc", "chiến", "tranh", "nhiệm", "vụ", "của", "ông", "bill", "clinton", "khi", "đó", "là", "đưa", "hình", "ảnh", "cuộc", "chiến", "lùi", "vào", "dĩ", "vãng", "chuyến", "đi", "tới", "việt", "nam", "sau", "đó", "được", "đánh", "giá", "là", "một", "trong", "những", "cột", "mốc", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "trong", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "của", "ông", "bill", "clinton", "chuyến", "thăm", "hai ngàn tám trăm sáu năm", "việt", "nam", "lần", "này", "của", "ông", "obama", "được", "cho", "âm bảy tư ngàn năm trăm năm chín phẩy chín ngàn tám trăm bẩy bẩy", "là", "ít", "kịch", "tính", "hơn", "nhưng", "mang", "đến", "nhiều", "kỳ", "vọng", "hơn", "tổng", "bí", "thư", "nguyễn", "phú", "trọng", "và", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "nhưng", "rõ", "ràng", "chuyến", "đi", "của", "ông", "obama", "là", "một", "thông", "điệp", "mạnh", "mẽ", "về", "chiến", "lược", "tái", "cân", "bằng", "của", "mỹ", "đối", "với", "khu", "vực", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "ngay", "cả", "những", "hiểu", "lầm", "tồi", "tệ", "nhất", "cũng", "có", "thể", "được", "nhanh", "chóng", "bỏ", "lại", "phía", "tháng năm năm trăm tám tám", "sau", "phó", "cố", "vấn", "an", "ninh", "quốc", "gia", "của", "mỹ", "ben", "rhodes", "nói", "trước", "chuyến", "thăm", "của", "ông", "obama", "các", "quan", "hai triệu một trăm lẻ bốn", "chức", "ngày mười bốn và ngày hai sáu", "ngoại", "giao", "hàng", "đầu", "của", "mỹ", "như", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "antony", "blinken", "trợ", "lý", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "phụ", "trách", "đông", "á", "và", "thái", "bình", "dương", "daniel", "russel", "lần", "lượt", "có", "mặt", "ở", "hà", "nội", "động", "thái", "này", "được", "nhiều", "người", "kỳ", "vọng", "sẽ", "có", "những", "quyết", "định", "quan", "trọng", "được", "lãnh", "đạo", "việt", "nam", "và", "mỹ", "đưa", "ra", "trong", "chuyến", "thăm", "của", "ông", "obama", "lần", "này", "theo", "giới", "phân", "tích", "chắc", "chắn", "có", "mặt", "ở", "hà", "nội", "ông", "obama", "sẽ", "không", "bỏ", "qua", "cơ", "hội", "này", "để", "thúc", "đẩy", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "thông", "qua", "các", "cuộc", "gặp", "gỡ", "với", "các", "doanh", "nhân", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "mỹ", "năm triệu một nghìn", "hiểu", "rõ", "rằng", "việt", "nam", "quốc", "gia", "có", "nền", "kinh", "tế", "phát", "triển", "nhanh", "nhất", "ở", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "có", "tầm", "quan", "trọng", "thế", "nào", "trong", "tpp", "và", "nếu", "các", "doanh", "nghiệp", "mỹ", "không", "nhanh", "tay", "vào", "u quờ gờ hờ nờ gạch chéo nờ i xê i", "cuộc", "cơ", "hội", "sẽ", "vụt", "mất", "ông", "obama", "có", "chuyến", "thăm", "việt", "nam", "lần", "đầu", "tiên", "trên", "cương", "vị", "tổng", "thống", "mỹ", "khi", "chuẩn", "bị", "kết", "thúc", "nhiệm", "kỳ", "hai", "tuy", "nhiên", "không", "giống", "như", "cựu", "tổng", "thống", "bill", "clinton", "và", "george", "w", "bush", "ông", "không", "bị", "gánh", "nặng", "phải", "ngày hai sáu hai sáu ba mốt", "giải", "thích", "những", "gì", "đã", "làm", "trong", "chiến", "tranh", "bởi", "khi", "việt", "nam", "hoàn", "toàn", "giải", "phóng", "ông", "obama", "mới", "chỉ", "là", "một", "thiếu", "niên", "ba nghìn chín mươi", "tuổi", "cùng", "với", "lý", "do", "trên", "và", "lịch", "trình", "mà", "nhà", "trắng", "công", "bố", "có", "thể", "thấy", "chuyến", "thăm", "việt", "nam", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "tập", "trung", "vào", "tương", "lai", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nước", "hơn", "là", "nhìn", "lại", "những", "đau", "thương", "trong", "quá", "khứ" ]
[ "chuyến", "đi", "của", "ông", "obama", "lần", "này", "không", "chỉ", "tập", "trung", "vào", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "về", "thương", "mại", "về", "đối", "ngoại", "mà", "còn", "cả", "về", "những", "vấn", "đề", "lịch", "sử", "trong", "suốt", "-8,30", "năm", "trên", "cương", "vị", "tổng", "thống", "mỹ", "ông", "obama", "đã", "nỗ", "lực", "nhằm", "chấm", "dứt", "cuộc", "chiến", "ở", "afghanistan", "và", "iraq", "trong", "tuần", "này", "ông", "có", "chuyến", "công", "du", "quan", "trọng", "đến", "châu", "á", "thăm", "việt", "nam", "và", "đến", "nhật", "bản", "cũng", "là", "để", "khẳng", "định", "nỗ", "lực", "của", "mỹ", "trong", "việc", "xóa", "nhòa", "những", "ký", "ức", "đau", "thương", "về", "cuộc", "chiến", "ở", "việt", "nam", "và", "thế", "chiến", "ii", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "vẫy", "chào", "trước", "khi", "lên", "máy", "bay", "tới", "việt", "nam", "ảnh", "ap", "theo", "thông", "báo", "của", "nhà", "trắng", "ở", "nhật", "bản", "ông", "obama", "sẽ", "trở", "thành", "tổng", "thống", "mỹ", "đầu", "tiên", "đến", "thăm", "hiroshima", "và", "gặp", "gỡ", "những", "người", "còn", "sống", "sót", "sau", "các", "vụ", "ném", "bom", "nguyên", "tử", "của", "mỹ", "trong", "thế", "chiến", "ii", "ở", "việt", "nam", "ông", "obama", "sẽ", "có", "các", "hoạt", "động", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nước", "lên", "tầm", "cao", "mới", "hai", "điểm", "đến", "trong", "chuyến", "đi", "là", "minh", "chứng", "cụ", "thể", "cho", "những", "nỗ", "lực", "vượt", "qua", "lịch", "sử", "khó", "khăn", "phó", "cố", "vấn", "an", "ninh", "quốc", "gia", "của", "mỹ", "ben", "rhodes", "cho", "biết", "giới", "quan", "sát", "cho", "rằng", "sở", "dĩ", "chuyến", "đi", "của", "nhà", "lãnh", "đạo", "mỹ", "tới", "hai", "quốc", "gia", "nói", "trên", "được", "đánh", "giá", "rất", "quan", "trọng", "bởi", "đây", "là", "hai", "quốc", "gia", "thành", "viên", "của", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "mà", "mỹ", "đang", "muốn", "thúc", "đẩy", "đáng", "chú", "ý", "khi", "có", "mặt", "ở", "nhật", "bản", "tham", "dự", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "nhóm", "các", "nước", "công", "nghiệp", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "4104000cgđ", "ông", "obama", "sẽ", "tới", "thăm", "hiroshima", "đây", "được", "cho", "là", "cơ", "hội", "để", "nhìn", "nhận", "lại", "những", "nỗ", "lực", "của", "mỹ", "đối", "với", "việc", "hạn", "chế", "phổ", "biến", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "nhưng", "ngay", "cả", "khi", "ông", "obama", "chuẩn", "bị", "khởi", "hành", "đến", "hà", "nội", "bất", "ổn", "ở", "trung", "đông", "và", "các", "mối", "đe", "dọa", "khủng", "bố", "đối", "với", "phương", "tây", "lại", "một", "lần", "nửa", "bùng", "lên", "sau", "khi", "các", "nhà", "điều", "tra", "cho", "biết", "đang", "xem", "xét", "khả", "năng", "chuyến", "bay", "mang", "số", "hiệu", "-4000/500", "của", "egyptair", "bị", "rơi", "khi", "trên", "đường", "từ", "paris", "đến", "cairo", "đã", "bị", "tấn", "công", "khủng", "bố", "khủng", "bố", "là", "mối", "quan", "tâm", "chính", "tại", "các", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "366kasnx/", "trước", "đây", "2.941.169", "và", "nhiều", "khả", "năng", "chủ", "đề", "làm", "thế", "nào", "để", "đánh", "bại", "tổ", "chức", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "kết", "thúc", "cuộc", "nội", "chiến", "ở", "syria", "và", "ngăn", "chặn", "dòng", "người", "di", "cư", "từ", "trung", "đông", "tìm", "đến", "châu", "âu", "sẽ", "tiếp", "tục", "là", "trọng", "tâm", "trong", "các", "cuộc", "thảo", "luận", "ở", "ise-shima", "nhật", "bản", "lần", "này", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "shinzo", "abe", "và", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "trong", "một", "cuộc", "gặp", "ảnh", "reuters", "tổng", "thống", "obama", "nhậm", "chức", "với", "sự", "kỳ", "vọng", "của", "nhiều", "người", "rằng", "ông", "sẽ", "rút", "toàn", "bộ", "quân", "khỏi", "iraq", "mặc", "dù", "nhà", "trắng", "cho", "biết", "833.652", "nhân", "viên", "quân", "sự", "hiện", "đang", "có", "mặt", "ở", "iraq", "và", "syria", "không", "trực", "tiếp", "tham", "chiến", "nhưng", "ngày 31", "cựu", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "robert", "gates", "tuần", "qua", "lại", "khẳng", "định", "rằng", "rõ", "ràng", "lính", "mỹ", "đang", "làm", "nhiệm", "vụ", "chiến", "đấu", "ở", "đây", "đó", "là", "còn", "chưa", "kể", "đến", "việc", "rất", "khó", "có", "khả", "năng", "mỹ", "có", "thể", "rút", "hoàn", "toàn", "quân", "khỏi", "19 / 4", "afghanistan", "nơi", "mà", "tình", "hình", "đang", "ngày", "càng", "bất", "ổn", "trong", "bối", "cảnh", "taliban", "vẫn", "nắm", "quyền", "kiểm", "soát", "thành", "phố", "kunduz", "thực", "tế", "cho", "thấy", "ông", "obama", "đã", "phải", "thay", "đổi", "quyết", "định", "vạch", "ra", "ngày 16 và ngày 5", "đó", "là", "sẽ", "rút", "toàn", "bộ", "quân", "khỏi", "afghanistan", "vào", "2/6/1284", "thay", "vào", "đó", "mỹ", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "lực", "lượng", "4080", "quân", "tại", "quốc", "gia", "này", "trong", "khi", "ông", "obama", "đã", "chuẩn", "bị", "rời", "khỏi", "phòng", "bầu", "dục", "cựu", "trợ", "lý", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "về", "vấn", "đề", "đông", "á", "thái", "bình", "dương", "kurt", "campbell", "nhận", "định", "chúng", "tôi", "không", "thể", "cứ", "thế", "mà", "rời", "đi", "khi", "các", "điều", "kiện", "chưa", "chín", "muồi", "theo", "giới", "quan", "sát", "chuyến", "đi", "của", "ông", "obama", "lần", "này", "sẽ", "là", "sự", "kết", "hợp", "của", "nhiều", "yếu", "164.664 carat", "tố", "trong", "đó", "có", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "về", "thương", "mại", "về", "đối", "ngoại", "và", "cả", "những", "vấn", "đề", "lịch", "sử", "cách", "đây", "664.396", "năm", "khi", "tổng", "thống", "mỹ", "khi", "đó", "là", "ông", "bill", "clinton", "có", "mặt", "tại", "hà", "nội", "với", "tư", "cách", "tổng", "thống", "mỹ", "đầu", "tiên", "đến", "việt", "nam", "kể", "từ", "khi", "kết", "thúc", "chiến", "tranh", "nhiệm", "vụ", "của", "ông", "bill", "clinton", "khi", "đó", "là", "đưa", "hình", "ảnh", "cuộc", "chiến", "lùi", "vào", "dĩ", "vãng", "chuyến", "đi", "tới", "việt", "nam", "sau", "đó", "được", "đánh", "giá", "là", "một", "trong", "những", "cột", "mốc", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "trong", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "của", "ông", "bill", "clinton", "chuyến", "thăm", "2865", "việt", "nam", "lần", "này", "của", "ông", "obama", "được", "cho", "-74.559,9877", "là", "ít", "kịch", "tính", "hơn", "nhưng", "mang", "đến", "nhiều", "kỳ", "vọng", "hơn", "tổng", "bí", "thư", "nguyễn", "phú", "trọng", "và", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "nhưng", "rõ", "ràng", "chuyến", "đi", "của", "ông", "obama", "là", "một", "thông", "điệp", "mạnh", "mẽ", "về", "chiến", "lược", "tái", "cân", "bằng", "của", "mỹ", "đối", "với", "khu", "vực", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "ngay", "cả", "những", "hiểu", "lầm", "tồi", "tệ", "nhất", "cũng", "có", "thể", "được", "nhanh", "chóng", "bỏ", "lại", "phía", "tháng 5/588", "sau", "phó", "cố", "vấn", "an", "ninh", "quốc", "gia", "của", "mỹ", "ben", "rhodes", "nói", "trước", "chuyến", "thăm", "của", "ông", "obama", "các", "quan", "2.000.104", "chức", "ngày 14 và ngày 26", "ngoại", "giao", "hàng", "đầu", "của", "mỹ", "như", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "antony", "blinken", "trợ", "lý", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "phụ", "trách", "đông", "á", "và", "thái", "bình", "dương", "daniel", "russel", "lần", "lượt", "có", "mặt", "ở", "hà", "nội", "động", "thái", "này", "được", "nhiều", "người", "kỳ", "vọng", "sẽ", "có", "những", "quyết", "định", "quan", "trọng", "được", "lãnh", "đạo", "việt", "nam", "và", "mỹ", "đưa", "ra", "trong", "chuyến", "thăm", "của", "ông", "obama", "lần", "này", "theo", "giới", "phân", "tích", "chắc", "chắn", "có", "mặt", "ở", "hà", "nội", "ông", "obama", "sẽ", "không", "bỏ", "qua", "cơ", "hội", "này", "để", "thúc", "đẩy", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "thông", "qua", "các", "cuộc", "gặp", "gỡ", "với", "các", "doanh", "nhân", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "mỹ", "5.001.000", "hiểu", "rõ", "rằng", "việt", "nam", "quốc", "gia", "có", "nền", "kinh", "tế", "phát", "triển", "nhanh", "nhất", "ở", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "có", "tầm", "quan", "trọng", "thế", "nào", "trong", "tpp", "và", "nếu", "các", "doanh", "nghiệp", "mỹ", "không", "nhanh", "tay", "vào", "uqghn/nicy", "cuộc", "cơ", "hội", "sẽ", "vụt", "mất", "ông", "obama", "có", "chuyến", "thăm", "việt", "nam", "lần", "đầu", "tiên", "trên", "cương", "vị", "tổng", "thống", "mỹ", "khi", "chuẩn", "bị", "kết", "thúc", "nhiệm", "kỳ", "hai", "tuy", "nhiên", "không", "giống", "như", "cựu", "tổng", "thống", "bill", "clinton", "và", "george", "w", "bush", "ông", "không", "bị", "gánh", "nặng", "phải", "ngày 26, 26, 31", "giải", "thích", "những", "gì", "đã", "làm", "trong", "chiến", "tranh", "bởi", "khi", "việt", "nam", "hoàn", "toàn", "giải", "phóng", "ông", "obama", "mới", "chỉ", "là", "một", "thiếu", "niên", "3090", "tuổi", "cùng", "với", "lý", "do", "trên", "và", "lịch", "trình", "mà", "nhà", "trắng", "công", "bố", "có", "thể", "thấy", "chuyến", "thăm", "việt", "nam", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "tập", "trung", "vào", "tương", "lai", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nước", "hơn", "là", "nhìn", "lại", "những", "đau", "thương", "trong", "quá", "khứ" ]
[ "trung", "quốc", "cân", "nhắc", "tham", "gia", "cptpp", "để", "phủ", "rộng", "thị", "trường", "không", "mỹ", "cùng", "với", "hiệp", "định", "rcep", "được", "ký", "kết", "vào", "hai ba giờ", "nếu", "việc", "trung", "quốc", "cân", "nhắc", "tham", "gia", "vào", "cptpp", "được", "xem", "là", "một", "trong", "những", "bước", "đi", "phủ", "rộng", "thị", "trường", "của", "trung", "quốc", "trong", "bài", "phát", "biểu", "ngày một không không ba một tám ba bốn", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "apec", "tổ", "chức", "theo", "hình", "thức", "trực", "tuyến", "do", "malaysia", "chủ", "trì", "ông", "tập", "cận", "bình", "nói", "rằng", "trung", "quốc", "sẽ", "tích", "cực", "cân", "nhắc", "về", "ý", "tưởng", "tham", "gia", "cptpp", "trước", "đó", "trung", "quốc", "là", "một", "trong", "ba trăm tám ba ngàn bảy trăm lẻ một", "quốc", "gia", "đã", "tham", "gia", "hiệp", "định", "đối", "tác", "kinh", "tế", "toàn", "diện", "khu", "vực", "rcep", "rcep", "hiện", "được", "xem", "là", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "nếu", "trung", "quốc", "tham", "gia", "cptpp", "âm sáu nghìn bẩy mươi chấm bảy trăm sáu bốn mi li lít", "điều", "này", "có", "nghĩa", "là", "quốc", "gia", "đông", "á", "sẽ", "là", "thành", "viên", "của", "hai ngàn tám trăm chín sáu", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "lớn", "nhất", "khu", "vực", "trong", "khi", "đó", "mỹ", "đều", "không", "tham", "gia", "bốn chín nghìn tám trăm bẩy hai phẩy năm sáu không năm", "hiệp", "định", "này", "động", "thái", "mà", "giới", "quan", "sát", "cho", "rằng", "có", "thể", "một ngàn sáu trăm hai mươi", "tác", "động", "tới", "tầm", "ảnh", "hưởng", "của", "washington", "về", "vấn", "đề", "thương", "mại", "tại", "khu", "vực", "hồi", "mười sáu giờ năm chín phút", "đại", "diện", "của", "anh", "đã", "có", "cuộc", "trao", "đổi", "với", "các", "thành", "viên", "cptpp", "nhằm", "thảo", "luận", "về", "việc", "gia", "nhập", "thỏa", "thuận", "này", "hiệp", "định", "được", "xem", "là", "nhân", "tố", "quan", "trọng", "giúp", "đảo", "quốc", "sương", "mù", "phát", "triển", "kinh", "tế", "sau", "khi", "rời", "khỏi", "liên", "minh", "châu", "i gạch chéo cờ vờ rờ tờ xoẹt hai mươi", "âu", "eu", "trong", "sự", "kiện", "hôm", "qua", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "cũng", "đã", "tham", "gia", "lần", "đầu", "tiên", "kể", "từ", "sau", "khi", "ông", "tới", "việt", "nam", "dự", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "apec", "ngày hai mốt mười bẩy", "tuy", "nhiên", "các", "phát", "biểu", "của", "ông", "trump", "không", "được", "chín không không gạch ngang hắt đê", "công", "khai", "phát", "biểu", "với", "truyền", "thông", "hôm", "ngày mồng hai tháng mười một một ngàn ba trăm hai ba", "cố", "vấn", "kinh", "tế", "nhà", "trắng", "larry", "kudlow", "mô", "tả", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "apec", "là", "cuộc", "họp", "tốt", "lành", "mạnh", "xây", "dựng", "hợp", "tác", "ông", "kudlow", "cũng", "cho", "biết", "ông", "trump", "đã", "giới", "thiệu", "về", "tiến", "triển", "của", "mỹ", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "chín mươi dê gi a i", "gồm", "âm bốn mươi chín chấm bốn", "ứng", "cử", "viên", "vắc", "xin", "được", "thử", "nghiệm", "thành", "công", "và", "nền", "kinh", "tế", "đang", "phục", "hồi", "trước", "đó", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "suga", "cho", "hay", "ông", "muốn", "mở", "rộng", "hiệp", "định", "đối", "tác", "toàn", "diện", "và", "tiến", "bộ", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "cptpp", "với", "khả", "năng", "thu", "hút", "trung", "quốc", "và", "anh", "tham", "gia", "vì", "sao", "trung", "quốc", "mong", "muốn", "tham", "gia", "cptpp", "trước", "hết", "với", "việc", "mỹ", "không", "tham", "gia", "cptpp", "và", "với", "hiệp", "định", "rcep", "chín mốt chấm bốn tới tám chấm bảy", "vừa", "được", "ký", "kết", "điều", "này", "sẽ", "mang", "lại", "cho", "trung", "quốc", "hội", "nhập", "kinh", "tế", "với", "các", "nước", "khác", "trong", "khu", "vực", "châu", "á-thái", "bình", "dương", "nhằm", "phủ", "rộng", "thị", "trường", "mà", "không", "có", "mỹ", "thứ", "hai", "cptpp", "có", "thể", "giúp", "giảm", "bớt", "sự", "phụ", "thuộc", "của", "trung", "quốc", "vào", "thị", "trường", "mỹ", "cũng", "như", "khả", "năng", "dễ", "tổn", "thương", "của", "nền", "kinh", "tế", "nước", "này", "trước", "hành", "động", "tăng", "thuế", "và", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "khác", "của", "washington", "bên", "cạnh", "đó", "cũng", "giống", "như", "việc", "trung", "quốc", "gia", "nhập", "tổ", "chức", "thương", "mại", "thế", "giới", "wto", "cách", "đây", "hai", "thập", "kỷ", "việc", "gia", "nhập", "cptpp", "có", "thể", "tạo", "ra", "áp", "lực", "bên", "ngoài", "để", "bắc", "kinh", "tiến", "hành", "một", "số", "cải", "cách", "cần", "thiết", "ở", "trong", "nước", "đặc", "biệt", "là", "trong", "lĩnh", "vực", "dịch", "vụ", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "là", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "được", "đàm", "phán", "từ", "hai bảy tháng mười hai", "bao", "gồm", "mười nhăm tới mười sáu", "nước", "thành", "viên", "là", "hoa", "kỳ", "canada", "chín không không xuộc gờ sờ gạch chéo nờ mờ tê", "mexico", "peru", "chile", "new", "zealand", "australia", "nhật", "bản", "singapore", "brunei", "malaysia", "và", "việt", "nam", "tpp", "được", "chính", "thức", "ký", "bẩy giờ", "và", "được", "dự", "kiến", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "từ", "cộng bốn bảy năm một bốn năm ba sáu bảy chín không", "tuy", "nhiên", "đến", "quý không bốn năm sáu sáu", "mỹ", "tuyên", "bố", "rút", "khỏi", "tpp", "khiến", "tpp", "không", "gi gi ba trăm", "thể", "đáp", "ứng", "điều", "kiện", "có", "hiệu", "lực", "như", "dự", "kiến", "ban", "đầu", "ngày ba mươi", "các", "nước", "thành", "viên", "tpp", "ra", "tuyên", "bố", "chung", "thống", "bốn trăm chéo bờ cờ dét mờ xoẹt pê", "nhất", "đổi", "tên", "tpp", "thành", "hiệp", "định", "đối", "tác", "toàn", "diện", "và", "tiến", "bộ", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "cptpp", "cptpp", "được", "chính", "thức", "ký", "kết", "vào", "một giờ mười chín phút", "bởi", "hai trăm hai mươi lăm năm", "năm triệu không trăm năm mươi nghìn không trăm lẻ hai", "nước", "thành", "viên", "còn", "lại", "của", "tpp", "không", "bao", "gồm", "mỹ", "hiệp", "định", "cptpp", "đã", "được", "bốn nghìn bốn trăm", "nước", "thành", "viên", "phê", "chuẩn", "bao", "gồm", "australia", "canada", "nhật", "bản", "mexico", "singapore", "new", "zealand", "việt", "nam", "và", "đã", "chính", "thức", "có", "hiệu", "lực", "vào", "mười một tháng mười hai", "cptpp", "có", "hiệu", "lực", "tại", "việt", "nam", "từ", "mười tám giờ", "cptpp", "giữ", "nguyên", "gần", "như", "toàn", "bộ", "các", "cam", "kết", "của", "tpp", "ngoại", "trừ", "các", "cam", "kết", "của", "mỹ", "hoặc", "với", "mỹ", "mười lăm", "điểm", "tạm", "hoãn", "và", "một", "số", "sửa", "đổi", "trong", "các", "thư", "song", "phương", "giữa", "các", "bên", "của", "cptpp", "xem", "thêm", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "apec", "lần", "thứ", "ba bẩy chín sáu sáu sáu bẩy bốn chín chín hai", "hội", "nghị", "hiếm", "hoi", "quy", "tụ", "cả", "âm năm mươi sáu nghìn một trăm năm mươi phẩy năm nghìn hai trăm sáu bốn", "lãnh", "đạo", "của", "mỹ", "nga", "trung", "quốc" ]
[ "trung", "quốc", "cân", "nhắc", "tham", "gia", "cptpp", "để", "phủ", "rộng", "thị", "trường", "không", "mỹ", "cùng", "với", "hiệp", "định", "rcep", "được", "ký", "kết", "vào", "23h", "nếu", "việc", "trung", "quốc", "cân", "nhắc", "tham", "gia", "vào", "cptpp", "được", "xem", "là", "một", "trong", "những", "bước", "đi", "phủ", "rộng", "thị", "trường", "của", "trung", "quốc", "trong", "bài", "phát", "biểu", "ngày 10/03/1834", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "apec", "tổ", "chức", "theo", "hình", "thức", "trực", "tuyến", "do", "malaysia", "chủ", "trì", "ông", "tập", "cận", "bình", "nói", "rằng", "trung", "quốc", "sẽ", "tích", "cực", "cân", "nhắc", "về", "ý", "tưởng", "tham", "gia", "cptpp", "trước", "đó", "trung", "quốc", "là", "một", "trong", "383.701", "quốc", "gia", "đã", "tham", "gia", "hiệp", "định", "đối", "tác", "kinh", "tế", "toàn", "diện", "khu", "vực", "rcep", "rcep", "hiện", "được", "xem", "là", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "nếu", "trung", "quốc", "tham", "gia", "cptpp", "-6070.764 ml", "điều", "này", "có", "nghĩa", "là", "quốc", "gia", "đông", "á", "sẽ", "là", "thành", "viên", "của", "2896", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "lớn", "nhất", "khu", "vực", "trong", "khi", "đó", "mỹ", "đều", "không", "tham", "gia", "49.872,5605", "hiệp", "định", "này", "động", "thái", "mà", "giới", "quan", "sát", "cho", "rằng", "có", "thể", "1620", "tác", "động", "tới", "tầm", "ảnh", "hưởng", "của", "washington", "về", "vấn", "đề", "thương", "mại", "tại", "khu", "vực", "hồi", "16h59", "đại", "diện", "của", "anh", "đã", "có", "cuộc", "trao", "đổi", "với", "các", "thành", "viên", "cptpp", "nhằm", "thảo", "luận", "về", "việc", "gia", "nhập", "thỏa", "thuận", "này", "hiệp", "định", "được", "xem", "là", "nhân", "tố", "quan", "trọng", "giúp", "đảo", "quốc", "sương", "mù", "phát", "triển", "kinh", "tế", "sau", "khi", "rời", "khỏi", "liên", "minh", "châu", "y/cvrt/20", "âu", "eu", "trong", "sự", "kiện", "hôm", "qua", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "cũng", "đã", "tham", "gia", "lần", "đầu", "tiên", "kể", "từ", "sau", "khi", "ông", "tới", "việt", "nam", "dự", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "apec", "ngày 21, 17", "tuy", "nhiên", "các", "phát", "biểu", "của", "ông", "trump", "không", "được", "900-hd", "công", "khai", "phát", "biểu", "với", "truyền", "thông", "hôm", "ngày mồng 2/11/1323", "cố", "vấn", "kinh", "tế", "nhà", "trắng", "larry", "kudlow", "mô", "tả", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "apec", "là", "cuộc", "họp", "tốt", "lành", "mạnh", "xây", "dựng", "hợp", "tác", "ông", "kudlow", "cũng", "cho", "biết", "ông", "trump", "đã", "giới", "thiệu", "về", "tiến", "triển", "của", "mỹ", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "90djay", "gồm", "-49.4", "ứng", "cử", "viên", "vắc", "xin", "được", "thử", "nghiệm", "thành", "công", "và", "nền", "kinh", "tế", "đang", "phục", "hồi", "trước", "đó", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "suga", "cho", "hay", "ông", "muốn", "mở", "rộng", "hiệp", "định", "đối", "tác", "toàn", "diện", "và", "tiến", "bộ", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "cptpp", "với", "khả", "năng", "thu", "hút", "trung", "quốc", "và", "anh", "tham", "gia", "vì", "sao", "trung", "quốc", "mong", "muốn", "tham", "gia", "cptpp", "trước", "hết", "với", "việc", "mỹ", "không", "tham", "gia", "cptpp", "và", "với", "hiệp", "định", "rcep", "91.4 - 8.7", "vừa", "được", "ký", "kết", "điều", "này", "sẽ", "mang", "lại", "cho", "trung", "quốc", "hội", "nhập", "kinh", "tế", "với", "các", "nước", "khác", "trong", "khu", "vực", "châu", "á-thái", "bình", "dương", "nhằm", "phủ", "rộng", "thị", "trường", "mà", "không", "có", "mỹ", "thứ", "hai", "cptpp", "có", "thể", "giúp", "giảm", "bớt", "sự", "phụ", "thuộc", "của", "trung", "quốc", "vào", "thị", "trường", "mỹ", "cũng", "như", "khả", "năng", "dễ", "tổn", "thương", "của", "nền", "kinh", "tế", "nước", "này", "trước", "hành", "động", "tăng", "thuế", "và", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "khác", "của", "washington", "bên", "cạnh", "đó", "cũng", "giống", "như", "việc", "trung", "quốc", "gia", "nhập", "tổ", "chức", "thương", "mại", "thế", "giới", "wto", "cách", "đây", "hai", "thập", "kỷ", "việc", "gia", "nhập", "cptpp", "có", "thể", "tạo", "ra", "áp", "lực", "bên", "ngoài", "để", "bắc", "kinh", "tiến", "hành", "một", "số", "cải", "cách", "cần", "thiết", "ở", "trong", "nước", "đặc", "biệt", "là", "trong", "lĩnh", "vực", "dịch", "vụ", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "là", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "được", "đàm", "phán", "từ", "27/12", "bao", "gồm", "15 - 16", "nước", "thành", "viên", "là", "hoa", "kỳ", "canada", "900/gs/nmt", "mexico", "peru", "chile", "new", "zealand", "australia", "nhật", "bản", "singapore", "brunei", "malaysia", "và", "việt", "nam", "tpp", "được", "chính", "thức", "ký", "7h", "và", "được", "dự", "kiến", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "từ", "+47514536790", "tuy", "nhiên", "đến", "quý 04/566", "mỹ", "tuyên", "bố", "rút", "khỏi", "tpp", "khiến", "tpp", "không", "jj300", "thể", "đáp", "ứng", "điều", "kiện", "có", "hiệu", "lực", "như", "dự", "kiến", "ban", "đầu", "ngày 30", "các", "nước", "thành", "viên", "tpp", "ra", "tuyên", "bố", "chung", "thống", "400/bczm/p", "nhất", "đổi", "tên", "tpp", "thành", "hiệp", "định", "đối", "tác", "toàn", "diện", "và", "tiến", "bộ", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "cptpp", "cptpp", "được", "chính", "thức", "ký", "kết", "vào", "1h19", "bởi", "225 năm", "5.050.002", "nước", "thành", "viên", "còn", "lại", "của", "tpp", "không", "bao", "gồm", "mỹ", "hiệp", "định", "cptpp", "đã", "được", "4400", "nước", "thành", "viên", "phê", "chuẩn", "bao", "gồm", "australia", "canada", "nhật", "bản", "mexico", "singapore", "new", "zealand", "việt", "nam", "và", "đã", "chính", "thức", "có", "hiệu", "lực", "vào", "11/12", "cptpp", "có", "hiệu", "lực", "tại", "việt", "nam", "từ", "18h", "cptpp", "giữ", "nguyên", "gần", "như", "toàn", "bộ", "các", "cam", "kết", "của", "tpp", "ngoại", "trừ", "các", "cam", "kết", "của", "mỹ", "hoặc", "với", "mỹ", "15", "điểm", "tạm", "hoãn", "và", "một", "số", "sửa", "đổi", "trong", "các", "thư", "song", "phương", "giữa", "các", "bên", "của", "cptpp", "xem", "thêm", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "apec", "lần", "thứ", "37966674992", "hội", "nghị", "hiếm", "hoi", "quy", "tụ", "cả", "-56.150,5264", "lãnh", "đạo", "của", "mỹ", "nga", "trung", "quốc" ]
[ "vn-index", "mất", "mốc", "bẩy mươi ba chấm bẩy tới bẩy bảy chấm không một", "điểm", "đa", "số", "cổ", "phiếu", "niêm", "yết", "trên", "cả", "sàn", "chứng", "khoán", "ban kỉ thuật", "và", "hà", "nội", "sáu giờ", "giảm", "giá", "rất", "mạnh", "do", "áp", "lực", "chốt", "lời", "tiếp", "tục", "tăng", "cao", "chỉ", "số", "vn-index", "rớt", "khỏi", "ngưỡng", "giai đoạn tám ba", "điểm", "niềm", "tin", "vào", "sự", "phục", "hồi", "của", "thị", "trường", "về", "dài", "hạn", "vẫn", "là", "điều", "thấy", "rõ", "nhưng", "trước", "mắt", "các", "nhà", "đầu", "tư", "có", "thể", "sẽ", "là", "một", "đợt", "điều", "chỉnh", "kéo", "dài", "mười tám đến mười sáu", "tuần", "ông", "hiếu", "nhận", "định", "chốt", "phiên", "giao", "dịch", "sáng", "nay", "năm không không xuộc hai nghìn hai mươi gạch chéo gi xê nờ", "chỉ", "số", "vn-index", "của", "sàn", "văn hóa dân tộc", "hose", "giảm", "sáu trăm ngàn bốn trăm bốn mươi bẩy", "điểm", "tám trăm hai mươi chín xen ti mét khối", "xuống", "sáu mươi chín nghìn tám mươi chín phẩy không ba ngàn ba trăm tám mươi", "điểm", "chỉ", "số", "hastc-index", "của", "sàn", "hà", "nội", "giảm", "sáu mươi bảy phẩy bốn chín", "điểm", "bốn trăm bốn mươi tám phần trăm", "xuống", "ba mươi chia mười tám", "điểm", "giống", "như", "phiên", "xuống", "chín trăm bảy chín ngàn bốn trăm bốn tám", "điểm", "trước", "đó", "sáng", "nay", "lượng", "quý mười hai", "mua", "vào", "trên", "sàn", "hose", "tăng", "vọt", "lên", "bốn trăm tám mươi bảy độ xê", "cổ", "phiếu", "và", "chứng", "chỉ", "quỹ", "trị", "giá", "một nghìn tám trăm sáu bảy chấm không không sáu trăm sáu hai công", "đồng", "trên", "sàn", "hà", "nội", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "cũng", "lên", "tới", "gần", "sáu trăm ba sáu đồng", "đơn", "vị", "trị", "giá", "năm trăm bốn hai phẩy không một không chín ga lông", "đồng", "tuy", "nhiên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "đã", "đi", "trước", "âm ba ngàn chín trăm mười chín phẩy một trăm mười chín mi li lít", "với", "một trăm tám mươi chín nghìn sáu trăm bốn mươi chín", "đợt", "sóng", "tăng", "giá", "rất", "mạnh", "và", "một", "đợt", "điều", "chỉnh", "giảm", "nhẹ", "theo", "phân", "tích", "bước", "sóng", "elliot", "của", "một", "số", "công", "ty", "chứng", "cho", "thấy", "nhiều", "khả", "năng", "sóng", "bẩy triệu mười ngàn tám mươi", "đã", "chuẩn", "bị", "kết", "thúc", "và", "nếu", "đúng", "như", "vậy", "thì", "thị", "trường", "sẽ", "bước", "vào", "sóng", "cộng năm không bảy năm ba bốn ba bảy một một năm", "sóng", "điều", "chỉnh", "giảm", "sáng", "nay", "gạch chéo một ngàn lẻ bốn bảy mươi", "trong", "hai ngàn", "cổ", "phiếu", "có", "vốn", "hóa", "lớn", "nhất", "trên", "sàn", "hose", "chỉ", "có", "pvf", "của", "tài", "chính", "dầu", "khí", "tăng", "điểm", "còn", "lại", "đều", "giảm", "giá", "mạnh", "trong", "hai không không trừ vê kép o dê sờ ngang", "đó", "dpm", "của", "đạm", "phú", "mỹ", "giảm", "sàn", "năm ngàn hai trăm sáu mươi phẩy sáu bốn hai na nô mét", "xuống", "năm triệu chín trăm bốn sáu ngàn bốn trăm bốn tám", "đồng/cp", "hag", "của", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "giảm", "sàn", "năm nghìn bốn trăm sáu mươi hai phẩy năm ba ba oát giờ trên ga lông", "xuống", "năm mươi chín phẩy bốn sáu", "đồng/cp", "hpg", "của", "tập", "đoàn", "hòa", "phát", "giảm", "sàn", "chín nghìn ba trăm tám mươi sáu phẩy một ba năm giây", "xuống", "một ngàn", "đồng/cp", "ppc", "của", "nhiệt", "điện", "phả", "lại", "giảm", "sàn", "hai nghìn chín trăm chín sáu chấm hai trăm hai tư ca lo", "xuống", "bốn mốt nghìn", "đồng/cp", "pvd", "của", "khoan", "và", "dịch", "vụ", "khoan", "dầu", "khí", "giảm", "sàn", "âm bảy trăm hai mươi tám phẩy không bốn trăm hai mươi bốn vòng", "xuống", "hai ba nghìn ba trăm chín hai", "đồng/cp", "ssi", "của", "chứng", "khoán", "sài", "gòn", "giảm", "sàn", "bẩy tám ca ra", "xuống", "tám mươi sáu", "đồng/cp", "cổ", "phiếu", "stb", "của", "ngân", "hàng", "sacombank", "biến", "động", "khá", "mạnh", "trong", "phiên", "có", "lúc", "xuống", "sàn", "có", "lúc", "tăng", "tới", "sáu trăm nghìn một", "đồng/cp", "mặc", "dù", "lượng", "cầu", "cổ", "phiếu", "này", "tăng", "vọt", "lên", "gần", "âm bảy tạ", "đơn", "vị", "nhưng", "cung", "còn", "lớn", "hơn", "khiến", "stb", "đóng", "cửa", "giảm", "âm một nghìn năm trăm bẩy nhăm chấm không không chín trăm hai chín ga lông", "xuống", "một năm bảy bốn sáu ba bốn bốn tám bảy ba", "đồng/cp" ]
[ "vn-index", "mất", "mốc", "73.7 - 77.01", "điểm", "đa", "số", "cổ", "phiếu", "niêm", "yết", "trên", "cả", "sàn", "chứng", "khoán", "ban kỉ thuật", "và", "hà", "nội", "6h", "giảm", "giá", "rất", "mạnh", "do", "áp", "lực", "chốt", "lời", "tiếp", "tục", "tăng", "cao", "chỉ", "số", "vn-index", "rớt", "khỏi", "ngưỡng", "giai đoạn 8 - 3", "điểm", "niềm", "tin", "vào", "sự", "phục", "hồi", "của", "thị", "trường", "về", "dài", "hạn", "vẫn", "là", "điều", "thấy", "rõ", "nhưng", "trước", "mắt", "các", "nhà", "đầu", "tư", "có", "thể", "sẽ", "là", "một", "đợt", "điều", "chỉnh", "kéo", "dài", "18 - 16", "tuần", "ông", "hiếu", "nhận", "định", "chốt", "phiên", "giao", "dịch", "sáng", "nay", "500/2020/jcn", "chỉ", "số", "vn-index", "của", "sàn", "văn hóa dân tộc", "hose", "giảm", "600.447", "điểm", "829 cm3", "xuống", "69.089,03380", "điểm", "chỉ", "số", "hastc-index", "của", "sàn", "hà", "nội", "giảm", "67,49", "điểm", "448 %", "xuống", "30 / 18", "điểm", "giống", "như", "phiên", "xuống", "979.448", "điểm", "trước", "đó", "sáng", "nay", "lượng", "quý 12", "mua", "vào", "trên", "sàn", "hose", "tăng", "vọt", "lên", "487 oc", "cổ", "phiếu", "và", "chứng", "chỉ", "quỹ", "trị", "giá", "1867.00662 công", "đồng", "trên", "sàn", "hà", "nội", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "cũng", "lên", "tới", "gần", "636 đ", "đơn", "vị", "trị", "giá", "542,0109 gallon", "đồng", "tuy", "nhiên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "đã", "đi", "trước", "-3919,119 ml", "với", "189.649", "đợt", "sóng", "tăng", "giá", "rất", "mạnh", "và", "một", "đợt", "điều", "chỉnh", "giảm", "nhẹ", "theo", "phân", "tích", "bước", "sóng", "elliot", "của", "một", "số", "công", "ty", "chứng", "cho", "thấy", "nhiều", "khả", "năng", "sóng", "7.010.080", "đã", "chuẩn", "bị", "kết", "thúc", "và", "nếu", "đúng", "như", "vậy", "thì", "thị", "trường", "sẽ", "bước", "vào", "sóng", "+50753437115", "sóng", "điều", "chỉnh", "giảm", "sáng", "nay", "/100470", "trong", "2000", "cổ", "phiếu", "có", "vốn", "hóa", "lớn", "nhất", "trên", "sàn", "hose", "chỉ", "có", "pvf", "của", "tài", "chính", "dầu", "khí", "tăng", "điểm", "còn", "lại", "đều", "giảm", "giá", "mạnh", "trong", "200-wods-", "đó", "dpm", "của", "đạm", "phú", "mỹ", "giảm", "sàn", "5260,642 nm", "xuống", "5.946.448", "đồng/cp", "hag", "của", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "giảm", "sàn", "5462,533 wh/gallon", "xuống", "59,46", "đồng/cp", "hpg", "của", "tập", "đoàn", "hòa", "phát", "giảm", "sàn", "9386,135 giây", "xuống", "1000", "đồng/cp", "ppc", "của", "nhiệt", "điện", "phả", "lại", "giảm", "sàn", "2996.224 cal", "xuống", "41.000", "đồng/cp", "pvd", "của", "khoan", "và", "dịch", "vụ", "khoan", "dầu", "khí", "giảm", "sàn", "-728,0424 vòng", "xuống", "23.392", "đồng/cp", "ssi", "của", "chứng", "khoán", "sài", "gòn", "giảm", "sàn", "78 carat", "xuống", "86", "đồng/cp", "cổ", "phiếu", "stb", "của", "ngân", "hàng", "sacombank", "biến", "động", "khá", "mạnh", "trong", "phiên", "có", "lúc", "xuống", "sàn", "có", "lúc", "tăng", "tới", "600.100", "đồng/cp", "mặc", "dù", "lượng", "cầu", "cổ", "phiếu", "này", "tăng", "vọt", "lên", "gần", "-7 tạ", "đơn", "vị", "nhưng", "cung", "còn", "lớn", "hơn", "khiến", "stb", "đóng", "cửa", "giảm", "-1575.00929 gallon", "xuống", "15746344873", "đồng/cp" ]
[ "đã", "bắt", "giữ", "âm mười bốn nghìn năm trăm mười bẩy phẩy sáu bảy bốn bảy", "nghi", "can", "cướp", "tiệm", "vàng", "ở", "hóc", "môn", "sau", "một", "tuần", "truy", "lùng", "ngày hai mốt tháng ba", "công", "an", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "đã", "bắt", "giữ", "một", "trong", "hai", "nghi", "can", "ảnh", "từ", "camera", "an", "ninh", "cửa", "hàng", "vàng", "bốn mươi sáu", "ghi", "lại", "hình", "ảnh", "chín triệu chín trăm bốn mươi ngàn tám trăm chín tám", "tên", "cướp", "dùng", "súng", "trấn", "áp", "chủ", "tiệm", "và", "cướp", "vàng", "như", "đã", "đưa", "tin", "hai mươi giờ", "hai", "nam", "thanh", "niên", "đi", "xe", "máy", "hiệu", "sirius", "biển", "kiểm", "soát", "bẩy không không hai nghìn một trăm xoẹt bê ích quy gạch chéo tờ", "vào", "cửa", "hàng", "kinh", "doanh", "vàng", "thông", "phương", "số", "tám không không chéo u vê kép cờ ép hát", "trần", "văn", "mười", "ấp", "xuân", "thới", "đông", "ba ngàn", "xã", "xuân", "thới", "đông", "huyện", "hóc", "môn", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "đối", "tượng", "còn", "lại", "rút", "súng", "bắn", "về", "phía", "chủ", "hai triệu một ngàn bốn mươi", "tiệm", "là", "anh", "nguyễn", "văn", "thông", "một tới tám", "tuổi", "chủ", "cửa", "hàng", "vàng", "cho", "biết", "số", "lượng", "vàng", "bị", "mất", "vào", "khoảng", "âm bẩy hai nghìn ba trăm năm chín phẩy không không năm ngàn năm trăm bảy mươi", "lượng", "trị", "giá", "hơn", "ba trăm bảy hai phít", "đồng" ]
[ "đã", "bắt", "giữ", "-14.517,6747", "nghi", "can", "cướp", "tiệm", "vàng", "ở", "hóc", "môn", "sau", "một", "tuần", "truy", "lùng", "ngày 21/3", "công", "an", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "đã", "bắt", "giữ", "một", "trong", "hai", "nghi", "can", "ảnh", "từ", "camera", "an", "ninh", "cửa", "hàng", "vàng", "46", "ghi", "lại", "hình", "ảnh", "9.940.898", "tên", "cướp", "dùng", "súng", "trấn", "áp", "chủ", "tiệm", "và", "cướp", "vàng", "như", "đã", "đưa", "tin", "20h", "hai", "nam", "thanh", "niên", "đi", "xe", "máy", "hiệu", "sirius", "biển", "kiểm", "soát", "7002100/bxq/t", "vào", "cửa", "hàng", "kinh", "doanh", "vàng", "thông", "phương", "số", "800/uwcfh", "trần", "văn", "mười", "ấp", "xuân", "thới", "đông", "3000", "xã", "xuân", "thới", "đông", "huyện", "hóc", "môn", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "đối", "tượng", "còn", "lại", "rút", "súng", "bắn", "về", "phía", "chủ", "2.001.040", "tiệm", "là", "anh", "nguyễn", "văn", "thông", "1 - 8", "tuổi", "chủ", "cửa", "hàng", "vàng", "cho", "biết", "số", "lượng", "vàng", "bị", "mất", "vào", "khoảng", "-72.359,005570", "lượng", "trị", "giá", "hơn", "372 ft", "đồng" ]
[ "chân", "tử", "đan", "phạm", "băng", "băng", "khiến", "fan", "giận", "dữ", "vì", "đóng", "phim", "mỹ", "không", "ít", "diễn", "viên", "trung", "quốc", "bị", "chính", "fan", "trong", "nước", "chỉ", "trích", "la", "ó", "số", "là", "trong", "bom", "tấn", "dịp", "cuối", "năm", "rouge", "one", "a", "star", "wars", "story", "nhân", "vật", "mà", "nam", "diễn", "viên", "này", "đảm", "nhận", "là", "một", "hiệp", "sĩ", "mù", "mà", "thực", "tế", "là", "một", "lão", "ăn", "xin", "với", "thân", "hình", "tiều", "tụy", "bẩn", "thỉu", "vai", "diễn", "ăn", "xin", "tiều", "tụy", "của", "chân", "tử", "đan", "trong", "bom", "tấn", "cuối", "năm", "rouge", "one", "a", "star", "was", "story", "nhiều", "fan", "giận", "dữ", "rằng", "chân", "tử", "đan", "bị", "dìm", "hàng", "trong", "bộ", "phim", "mà", "trước", "đó", "chính", "nhà", "sản", "xuất", "đã", "phải", "rất", "khó", "khăn", "mới", "nhận", "được", "cái", "gật", "đầu", "vào", "vai", "của", "ngôi", "sao", "võ", "thuật", "này", "fan", "trung", "quốc", "cho", "rằng", "chân", "tử", "đan", "bị", "dìm", "để", "làm", "nên", "cho", "sao", "hollywood", "dẫu", "sao", "thì", "thành", "công", "của", "bộ", "phim", "cũng", "như", "vai", "diễn", "chirrut", "imwe", "của", "chân", "tử", "đan", "phần", "nào", "bù", "đắp", "và", "khỏa", "lấp", "những", "chỉ", "trích", "trước", "đó", "của", "fan", "trung", "quốc", "song", "đây", "cũng", "là", "một", "bài", "học", "dành", "cho", "hollywood", "nếu", "muộn", "các", "bộ", "phim", "sau", "được", "nồng", "nhiệt", "chào", "đón", "tại", "thị", "trường", "tỷ", "dân", "angelababy", "một", "trong", "tứ", "đại", "mỹ", "nhân", "điện", "ảnh", "xứ", "trung", "là", "angelababy", "từng", "khiến", "cộng", "đồng", "fan", "tại", "quê", "nhà", "sốt", "xình", "xịch", "khi", "có", "tên", "trong", "bom", "tấn", "independence", "day", "resurgence", "bộ", "phim", "của", "đạo", "diễn", "roland", "emmerich", "tạo", "ra", "sự", "chờ", "đợi", "và", "hi", "vọng", "lớn", "tại", "thị", "trường", "tỷ", "dân", "khi", "quảng", "bá", "rầm", "rộ", "rằng", "người", "trung", "quốc", "sẽ", "có", "đại", "diện", "trong", "danh", "sách", "diễn", "viên", "chính", "angelababy", "xuất", "hiện", "mờ", "nhạt", "trong", "bom", "tấn", "song", "hi", "vọng", "bao", "nhiêu", "thất", "vọng", "bấy", "nhiêu", "bộ", "phim", "kiếm", "được", "hàng", "trăm", "triệu", "usd", "tiền", "vé", "tại", "trung", "quốc", "nhưng", "rồi", "thực", "tế", "angelababy", "chỉ", "xuất", "hiện", "trong", "vài", "cảnh", "phụ", "trong", "suốt", "bộ", "phim", "tờ", "qq", "thậm", "chỉ", "thống", "kê", "angelababy", "chỉ", "có", "vỏn", "vẹn", "cộng chín bốn năm chín không không ba sáu chín không hai", "lời", "thoại", "người", "hâm", "mộ", "quá", "thất", "vọng", "vì", "trước", "đó", "angelababy", "đã", "được", "mời", "để", "quảng", "bá", "cho", "bộ", "phim", "tại", "đất", "nước", "này", "dù", "thuộc", "hàng", "sao", "hạng", "a", "tại", "màn", "bạc", "hoa", "ngữ", "song", "cảnh", "khôn", "nhà", "dại", "chợ", "vẫn", "đeo", "bám", "phạm", "băng", "băng", "trong", "những", "lần", "cô", "xuất", "ngoại", "với", "việc", "tham", "gia", "các", "dự", "án", "phim", "của", "hollywood", "bốn giờ", "thời", "điểm", "bom", "tấn", "âm năm mươi tám nghìn bốn trăm chín mươi tư phẩy chín sáu ba tám", "x-men", "days", "of", "the", "future", "past", "phạm", "băng", "băng", "khiến", "khán", "giả", "nhà", "háo", "hức", "tột", "độ", "khi", "công", "bố", "mình", "sẽ", "góp", "mặt", "trong", "phim", "và", "thậm", "chí", "vào", "vai", "nhân", "vật", "chủ", "chốt", "phạm", "băng", "băng", "từng", "được", "khán", "giả", "quê", "nhà", "hi", "vọng", "sẽ", "tỏa", "sáng", "bên", "cạnh", "các", "sao", "hollywood", "trong", "x-men", "cụ", "thể", "trong", "quá", "trình", "quảng", "bá", "cho", "bộ", "phim", "tại", "bắc", "kinh", "nữ", "diễn", "viên", "diện", "đồ", "và", "rảo", "bước", "trên", "thảm", "hai nghìn bốn mươi mốt", "đỏ", "cùng", "những", "sao", "như", "hugh", "jackman", "và", "peter", "dinklage", "song", "khi", "tới", "rạp", "khán", "giả", "trung", "quốc", "mới", "ngã", "ngửa", "khi", "niềm", "tự", "chín triệu bẩy trăm lẻ bẩy ngàn", "hào", "của", "họ", "chỉ", "xuất", "hiện", "vỏn", "vẹn", "sáu triệu tám", "giây", "trong", "ngày không hai không chín một sáu tám", "phim", "với", "vai", "phản", "diện", "không", "có", "nhiều", "ấn", "tượng", "vai", "nữ", "y", "tá", "của", "phạm", "băng", "băng", "mất", "tích", "trong", "iron", "man", "hai ngàn không trăm lẻ một", "dù", "được", "quảng", "bá", "rầm", "rộ", "trước", "đó", "trước", "đó", "hai nghìn năm trăm sáu mươi chín", "năm", "thời", "điểm", "một ngàn năm trăm chín ba", "phạm", "băng", "băng", "nổi", "đình", "nổi", "đám", "khi", "có", "tên", "trong", "dàn", "diễn", "viên", "của", "iron", "man", "sáu triệu tám trăm năm mươi tám nghìn ba trăm bẩy mươi bảy", "fan", "nước", "nhà", "liên", "tục", "chỉ", "trích", "cô", "vì", "cho", "âm hai ngàn chín trăm chín chín phẩy năm trăm chín mươi xen ti mét vuông", "rằng", "đã", "kém", "bản", "lĩnh", "khi", "nhận", "về", "mình", "những", "vai", "phụ", "soái", "ca", "số", "tám triệu không ngàn hai trăm", "lưu", "đức", "hoa", "từng", "bị", "chính", "khán", "giả", "trung", "quốc", "đưa", "ra", "làm", "đề", "tải", "chỉ", "trích", "các", "nhà", "làm", "phim", "hollywood", "khi", "làm", "phim", "bẩy trăm hai mươi trừ dét xoẹt", "hợp", "tác", "trung-mỹ", "khán", "giả", "nước", "này", "từng", "được", "quảng", "bá", "rằng", "bom", "tấn", "trường", "thành", "sẽ", "là", "nơi", "tỏa", "sáng", "của", "các", "sao", "hoa", "ngữ", "khi", "đóng", "không bốn một tám sáu chín bốn bốn bốn sáu sáu năm", "bộ", "phim", "của", "hollywood", "phim", "được", "giới", "thiệu", "là", "cuộc", "chiến", "bảo", "vệ", "vạn", "lý", "trường", "thành", "trước", "nhóm", "lính", "đánh", "thuê", "tới", "từ", "châu", "âu", "song", "bản", "thân", "lưu", "đức", "hoa", "chỉ", "góp", "mặt", "trong", "một", "vai", "phụ", "mờ", "nhạt", "bên", "cạnh", "vị", "trí", "chủ", "chốt", "của", "sao", "hollywood", "matt", "damon", "lưu", "đức", "hoa", "lép", "vế", "với", "sao", "hollywood", "khiến", "fan", "trung", "quốc", "nổi", "đóa", "đạo", "diễn", "của", "phim", "trương", "nghệ", "mưu", "cũng", "bị", "chỉ", "trích", "khi", "đã", "không", "biết", "cách", "cân", "bằng", "lợi", "ích", "giữa", "ba nghìn bảy", "nhóm", "diễn", "viên", "trong", "và", "ngoài", "nước" ]
[ "chân", "tử", "đan", "phạm", "băng", "băng", "khiến", "fan", "giận", "dữ", "vì", "đóng", "phim", "mỹ", "không", "ít", "diễn", "viên", "trung", "quốc", "bị", "chính", "fan", "trong", "nước", "chỉ", "trích", "la", "ó", "số", "là", "trong", "bom", "tấn", "dịp", "cuối", "năm", "rouge", "one", "a", "star", "wars", "story", "nhân", "vật", "mà", "nam", "diễn", "viên", "này", "đảm", "nhận", "là", "một", "hiệp", "sĩ", "mù", "mà", "thực", "tế", "là", "một", "lão", "ăn", "xin", "với", "thân", "hình", "tiều", "tụy", "bẩn", "thỉu", "vai", "diễn", "ăn", "xin", "tiều", "tụy", "của", "chân", "tử", "đan", "trong", "bom", "tấn", "cuối", "năm", "rouge", "one", "a", "star", "was", "story", "nhiều", "fan", "giận", "dữ", "rằng", "chân", "tử", "đan", "bị", "dìm", "hàng", "trong", "bộ", "phim", "mà", "trước", "đó", "chính", "nhà", "sản", "xuất", "đã", "phải", "rất", "khó", "khăn", "mới", "nhận", "được", "cái", "gật", "đầu", "vào", "vai", "của", "ngôi", "sao", "võ", "thuật", "này", "fan", "trung", "quốc", "cho", "rằng", "chân", "tử", "đan", "bị", "dìm", "để", "làm", "nên", "cho", "sao", "hollywood", "dẫu", "sao", "thì", "thành", "công", "của", "bộ", "phim", "cũng", "như", "vai", "diễn", "chirrut", "imwe", "của", "chân", "tử", "đan", "phần", "nào", "bù", "đắp", "và", "khỏa", "lấp", "những", "chỉ", "trích", "trước", "đó", "của", "fan", "trung", "quốc", "song", "đây", "cũng", "là", "một", "bài", "học", "dành", "cho", "hollywood", "nếu", "muộn", "các", "bộ", "phim", "sau", "được", "nồng", "nhiệt", "chào", "đón", "tại", "thị", "trường", "tỷ", "dân", "angelababy", "một", "trong", "tứ", "đại", "mỹ", "nhân", "điện", "ảnh", "xứ", "trung", "là", "angelababy", "từng", "khiến", "cộng", "đồng", "fan", "tại", "quê", "nhà", "sốt", "xình", "xịch", "khi", "có", "tên", "trong", "bom", "tấn", "independence", "day", "resurgence", "bộ", "phim", "của", "đạo", "diễn", "roland", "emmerich", "tạo", "ra", "sự", "chờ", "đợi", "và", "hi", "vọng", "lớn", "tại", "thị", "trường", "tỷ", "dân", "khi", "quảng", "bá", "rầm", "rộ", "rằng", "người", "trung", "quốc", "sẽ", "có", "đại", "diện", "trong", "danh", "sách", "diễn", "viên", "chính", "angelababy", "xuất", "hiện", "mờ", "nhạt", "trong", "bom", "tấn", "song", "hi", "vọng", "bao", "nhiêu", "thất", "vọng", "bấy", "nhiêu", "bộ", "phim", "kiếm", "được", "hàng", "trăm", "triệu", "usd", "tiền", "vé", "tại", "trung", "quốc", "nhưng", "rồi", "thực", "tế", "angelababy", "chỉ", "xuất", "hiện", "trong", "vài", "cảnh", "phụ", "trong", "suốt", "bộ", "phim", "tờ", "qq", "thậm", "chỉ", "thống", "kê", "angelababy", "chỉ", "có", "vỏn", "vẹn", "+94590036902", "lời", "thoại", "người", "hâm", "mộ", "quá", "thất", "vọng", "vì", "trước", "đó", "angelababy", "đã", "được", "mời", "để", "quảng", "bá", "cho", "bộ", "phim", "tại", "đất", "nước", "này", "dù", "thuộc", "hàng", "sao", "hạng", "a", "tại", "màn", "bạc", "hoa", "ngữ", "song", "cảnh", "khôn", "nhà", "dại", "chợ", "vẫn", "đeo", "bám", "phạm", "băng", "băng", "trong", "những", "lần", "cô", "xuất", "ngoại", "với", "việc", "tham", "gia", "các", "dự", "án", "phim", "của", "hollywood", "4h", "thời", "điểm", "bom", "tấn", "-58.494,9638", "x-men", "days", "of", "the", "future", "past", "phạm", "băng", "băng", "khiến", "khán", "giả", "nhà", "háo", "hức", "tột", "độ", "khi", "công", "bố", "mình", "sẽ", "góp", "mặt", "trong", "phim", "và", "thậm", "chí", "vào", "vai", "nhân", "vật", "chủ", "chốt", "phạm", "băng", "băng", "từng", "được", "khán", "giả", "quê", "nhà", "hi", "vọng", "sẽ", "tỏa", "sáng", "bên", "cạnh", "các", "sao", "hollywood", "trong", "x-men", "cụ", "thể", "trong", "quá", "trình", "quảng", "bá", "cho", "bộ", "phim", "tại", "bắc", "kinh", "nữ", "diễn", "viên", "diện", "đồ", "và", "rảo", "bước", "trên", "thảm", "2041", "đỏ", "cùng", "những", "sao", "như", "hugh", "jackman", "và", "peter", "dinklage", "song", "khi", "tới", "rạp", "khán", "giả", "trung", "quốc", "mới", "ngã", "ngửa", "khi", "niềm", "tự", "9.707.000", "hào", "của", "họ", "chỉ", "xuất", "hiện", "vỏn", "vẹn", "6.800.000", "giây", "trong", "ngày 02/09/168", "phim", "với", "vai", "phản", "diện", "không", "có", "nhiều", "ấn", "tượng", "vai", "nữ", "y", "tá", "của", "phạm", "băng", "băng", "mất", "tích", "trong", "iron", "man", "2001", "dù", "được", "quảng", "bá", "rầm", "rộ", "trước", "đó", "trước", "đó", "2569", "năm", "thời", "điểm", "1593", "phạm", "băng", "băng", "nổi", "đình", "nổi", "đám", "khi", "có", "tên", "trong", "dàn", "diễn", "viên", "của", "iron", "man", "6.858.377", "fan", "nước", "nhà", "liên", "tục", "chỉ", "trích", "cô", "vì", "cho", "-2999,590 cm2", "rằng", "đã", "kém", "bản", "lĩnh", "khi", "nhận", "về", "mình", "những", "vai", "phụ", "soái", "ca", "số", "8.000.200", "lưu", "đức", "hoa", "từng", "bị", "chính", "khán", "giả", "trung", "quốc", "đưa", "ra", "làm", "đề", "tải", "chỉ", "trích", "các", "nhà", "làm", "phim", "hollywood", "khi", "làm", "phim", "720-z/", "hợp", "tác", "trung-mỹ", "khán", "giả", "nước", "này", "từng", "được", "quảng", "bá", "rằng", "bom", "tấn", "trường", "thành", "sẽ", "là", "nơi", "tỏa", "sáng", "của", "các", "sao", "hoa", "ngữ", "khi", "đóng", "041869444665", "bộ", "phim", "của", "hollywood", "phim", "được", "giới", "thiệu", "là", "cuộc", "chiến", "bảo", "vệ", "vạn", "lý", "trường", "thành", "trước", "nhóm", "lính", "đánh", "thuê", "tới", "từ", "châu", "âu", "song", "bản", "thân", "lưu", "đức", "hoa", "chỉ", "góp", "mặt", "trong", "một", "vai", "phụ", "mờ", "nhạt", "bên", "cạnh", "vị", "trí", "chủ", "chốt", "của", "sao", "hollywood", "matt", "damon", "lưu", "đức", "hoa", "lép", "vế", "với", "sao", "hollywood", "khiến", "fan", "trung", "quốc", "nổi", "đóa", "đạo", "diễn", "của", "phim", "trương", "nghệ", "mưu", "cũng", "bị", "chỉ", "trích", "khi", "đã", "không", "biết", "cách", "cân", "bằng", "lợi", "ích", "giữa", "3700", "nhóm", "diễn", "viên", "trong", "và", "ngoài", "nước" ]
[ "giao", "thừa", "new", "york", "năm", "nay", "sẽ", "không", "còn", "những", "buổi", "tiệc", "say", "xỉn", "giao", "thừa", "mười sáu giờ ba mươi bốn", "của", "người", "việt", "trên", "thế", "giới", "sẽ", "không", "còn", "các", "buổi", "tiệc", "đếm", "ngược", "đông", "vui", "nhưng", "thay", "vào", "đó", "là", "trải", "nghiệm", "trò", "chuyện", "ấm", "cúng", "nấu", "ăn", "cùng", "nhau", "bốn năm ba a gờ hát o tờ gạch chéo", "một ngàn một trăm bốn hai", "là", "một", "năm", "đặc", "biệt", "khó", "khăn", "đến", "tận", "cuối", "năm", "khi", "kỳ", "nghỉ", "giáng", "sinh", "trôi", "qua", "và", "năm", "mới", "bốn mươi nghìn chín trăm sáu mươi tám", "cận", "kề", "sự", "thay", "đổi", "mà", "ngày hai sáu và ngày mười tám", "càng", "trở", "nên", "rõ", "ràng", "mồng ba tháng mười năm hai nghìn năm trăm linh chín", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "zing", "ghi", "lại", "câu", "chuyện", "của", "hai nghìn tám trăm hai hai", "người", "việt", "đang", "sinh", "sống", "tại", "nước", "ngoài", "trong", "dịp", "năm", "mới", "sáu sáu nghìn bốn trăm bốn sáu phẩy hai nghìn chín trăm sáu mươi hai", "về", "năm giờ bốn bốn phút", "biến", "động", "về", "buổi", "tiệc", "cuối", "năm", "phải", "thu", "hẹp", "lại", "và", "những", "ước", "mong", "cho", "năm", "sau", "chỉ", "có", "thể", "ở", "nhà", "gọi", "video", "với", "gia", "đình", "ghé", "những", "người", "thân", "quen", "để", "chung", "vui", "chỉ", "giữ", "ở", "khoảng", "hai ngàn tám trăm chín lăm", "người", "chứ", "không", "hơn", "thành", "phố", "new", "york", "rất", "vắng", "nhiều", "người", "sống", "và", "làm", "việc", "ở", "đây", "về", "nhà", "ba", "mẹ", "ở", "ngoại", "ô", "vì", "không", "còn", "lý", "do", "trả", "tiền", "thuê", "nhà", "ngất", "trời", "nữa", "nỗi", "sợ", "tờ gạch chéo lờ mờ quờ đờ", "đánh", "bay", "tháng hai năm một hai một không", "đi", "thói", "quen", "hustle", "chen", "lấn", "thường", "thấy", "ở", "new", "york", "mình", "chỉ", "mời", "bạn", "mà", "mình", "biết", "chắc", "là", "trong", "sáu lăm", "ngày", "tới", "không", "đi", "gặp", "ba", "mẹ", "hay", "người", "lớn", "tuổi", "dịp", "giáng", "sinh", "trước", "khi", "về", "nhà", "ba", "mẹ", "chồng", "ở", "bang", "connecticut", "mình", "và", "chồng", "đã", "hai nghìn tám trăm năm tám", "tự", "cách", "ly", "năm mươi chấm bốn mươi tám", "ngày", "cũng", "từ", "chối", "lời", "mời", "đi", "ăn", "với", "bạn", "bè", "thì", "ai", "cũng", "thông", "cảm", "giao", "thừa", "các", "năm", "trước", "có", "các", "buổi", "tiệc", "đi", "bar", "có", "người", "say", "xỉn", "đến", "mức", "hôm", "sau", "quên", "mất", "ngày mồng tám và ngày hai mốt", "mình", "xin", "được", "một", "công", "việc", "đang", "giai", "đoạn", "đàm", "phán", "lương", "thì", "new", "york", "phong", "tỏa", "họ", "ngừng", "tuyển", "nhân", "viên", "mới", "mình", "thấy", "wow", "tưởng", "nằm", "trong", "tầm", "tay", "rồi", "lại", "vụt", "mất", "nhưng", "ngày mười ba", "cũng", "mở", "cánh", "cửa", "khác", "cho", "mình", "nhiều", "thời", "gian", "rảnh", "để", "học", "thêm", "theo", "đuổi", "sáng", "tạo", "nội", "dung", "như", "làm", "kênh", "video", "trên", "youtube", "viết", "blog", "và", "làm", "podcast", "ở", "new", "york", "năm", "nay", "mình", "thấy", "được", "sự", "gắn", "kết", "của", "mọi", "người", "thời", "điểm", "dịch", "đang", "cao", "cứ", "âm hai ngàn chín trăm sáu mốt phẩy ba trăm chín mươi tám công trên tạ", "tối", "từ", "căn", "hộ", "mình", "nghe", "tiếng", "mọi", "người", "đồng", "loạt", "vỗ", "tay", "để", "cảm", "ơn", "y", "tá", "bác", "sĩ", "đang", "làm", "việc", "liên", "tục", "khi", "ông", "joe", "biden", "thắng", "cử", "mọi", "người", "chạy", "lên", "nóc", "nhà", "gõ", "chảo", "nồi", "chúc", "mừng", "nhau", "tuy", "cái", "màu", "của", "new", "york", "hiện", "tại", "rất", "ảm", "đạm", "những", "người", "trụ", "lại", "đây", "lúc", "này", "đều", "có", "niềm", "tin", "là", "new", "york", "sẽ", "không", "sụp", "đổ", "cùng", "nằm", "chờ", "tới", "khi", "nó", "vươn", "mình", "trở", "lại", "năm", "sau", "nhịp", "sống", "new", "york", "chắc", "chắn", "quay", "trở", "lại", "lúc", "nào", "cũng", "có", "sức", "sống", "và", "muôn", "màu", "muôn", "vẻ", "với", "vô", "vàn", "con", "người", "luôn", "hustle", "chen", "lấn", "để", "nuôi", "giấc", "mơ", "riêng", "của", "họ", "mình", "kỳ", "vọng", "hai mươi giờ", "sẽ", "khác", "có", "vaccine", "có", "tổng", "thống", "mới", "và", "mình", "sẽ", "tìm", "được", "đúng", "công", "việc", "mình", "sẽ", "ăn", "tất", "niên", "cùng", "gia", "đình", "mà", "mình", "đang", "ở", "cùng", "vợ", "người", "ukraine", "chồng", "người", "mexico", "theo", "kiểu", "ukraine", "mà", "mình", "cũng", "chưa", "rõ", "sẽ", "thế", "nào", "năm", "nay", "họ", "có", "con", "nhỏ", "sắp", "một nghìn chín trăm ba mươi tám", "tuổi", "nhưng", "người", "thân", "không", "sang", "thăm", "được", "ngồi", "nói", "chuyện", "với", "hai", "người", "sẽ", "khác", "một", "buổi", "tiệc", "mười ba trên mười sáu", "người", "còn", "mọi", "năm", "ở", "các", "tiệc", "nhiều", "người", "họ", "hẹn", "chín trăm sáu mươi năm ki lô mét", "thì", "đúng", "giờ", "mình", "tới", "và", "ngồi", "ăn", "thôi", "lần", "này", "mình", "còn", "học", "được", "một", "món", "mới", "của", "mexico", "nước", "sốt", "mole", "năm", "mới", "mình", "ngày hai mươi tám và ngày mười bảy", "sẽ", "gọi", "cho", "gia", "đình", "bạn", "bè", "ngồi", "viết", "kế", "hoạch", "cho", "năm", "sau", "và", "xem", "ngày hai mươi chín tháng mười hai", "mình", "đã", "làm", "được", "gì", "nói", "chung", "là", "suy", "ngẫm", "nhìn", "về", "hai tám tới một", "mới", "đầu", "mình", "nghĩ", "buồn", "vì", "đã", "du", "học", "mà", "phải", "ở", "nhà", "học", "online", "không", "phải", "đi", "xe", "buýt", "nữa", "mình", "tiết", "kiệm", "một không không một ngàn ba trăm hai mươi xoẹt nờ ép dê pờ i ngang", "tiếng", "mỗi", "ngày", "mùa", "đông", "ở", "canada", "rất", "lạnh", "nên", "ở", "nhà", "nhiều", "lại", "ấm", "hơn", "hai không gạch chéo một hai không sáu giây đê vê kép xê gờ gi a quy quy o", "cũng", "giúp", "tiết", "kiệm", "thời", "gian", "khi", "đi", "các", "sự", "kiện", "bây", "giờ", "qua", "zoom", "bạn", "chẳng", "đợi", "ai", "hết", "có", "thể", "có", "recording", "bản", "ghi", "hình", "để", "nghe", "lại", "theo", "lịch", "của", "mình", "mình", "cũng", "mong", "được", "tiêm", "vaccine", "có", "thể", "phải", "tới", "quý", "iii", "hay", "quý", "iv", "sau", "đó", "mình", "sẽ", "dễ", "đi", "lại", "khám", "phá", "canada", "hơn", "lebanon", "từ", "trước", "đã", "bị", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "năm", "nay", "lại", "thêm", "tám trăm năm hai độ", "dịch", "mờ gạch ngang ba không không không năm trăm", "rồi", "đến", "hôm", "nổ", "ở", "cảng", "một", "tháng", "sau", "lại", "cháy", "kho", "ở", "cảng", "gia", "đình", "mà", "tôi", "làm", "việc", "cách", "vụ", "nổ", "hồi", "hai mươi tháng bốn một nghìn bẩy trăm ba mươi bẩy", "chưa", "đầy", "hai ngàn lẻ chín phẩy bốn trăm ba mốt na nô mét trên ao", "do", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "ở", "lebanon", "có", "những", "lúc", "còn", "không", "chuyển", "được", "tiền", "về", "nhà", "tôi", "may", "mắn", "vì", "chủ", "vẫn", "trả", "lương", "bằng", "tiền", "usd", "còn", "người", "khác", "được", "trả", "bằng", "tiền", "bảng", "lebanon", "chỉ", "những", "hai tám tháng chín", "gia", "đình", "mà", "chồng", "con", "làm", "cho", "nước", "ngoài", "mới", "có", "tiền", "usd", "chỉ", "hy", "vọng", "không", "bị", "nhiễm", "virus", "tôi", "định", "về", "nước", "hồi", "ngày một và ngày hai mươi tám", "rồi", "lại", "ở", "thêm", "vì", "nghĩ", "cho", "nhà", "chủ", "là", "nếu", "mình", "về", "họ", "không", "mướn", "được", "người", "khác", "năm", "nay", "âm hai ngàn hai trăm chín mốt chấm không một ba bẩy ki lô bít trên sào", "tết", "dương", "thiếu", "đi", "hai mươi sáu phẩy bốn năm", "nhiều", "thành", "một", "bữa", "cơm", "gia", "đình", "bình", "thường", "thôi", "thường", "dịp", "này", "bên", "pháp", "ăn", "món", "hàu", "và", "foie", "gras", "gan", "ngỗng", "béo", "nhìn", "về", "mười một giờ", "tôi", "ghi", "nhận", "nhất", "là", "bầu", "cử", "mỹ", "đã", "gây", "ra", "không", "biết", "bao", "nhiêu", "cãi", "nhau", "trong", "gia", "đình", "việt", "nam", "dét quờ rờ cờ i ép trừ hai không không", "người", "việt", "bên", "châu", "âu", "có", "vẻ", "không", "thích", "ông", "donald", "trump", "trong", "khi", "ở", "việt", "nam", "tôi", "thấy", "khá", "ủng", "hộ", "trump", "ông", "biden", "lên", "sẽ", "thắt", "chặt", "lại", "quan", "hệ", "với", "châu", "âu", "tình", "hình", "thế", "giới", "sẽ", "ổn", "hơn", "với", "ông", "trump", "luôn", "hành", "động", "đột", "xuất", "mình", "không", "biết", "chuyện", "gì", "sẽ", "xảy", "ra", "tôi", "sinh", "hoạt", "các", "khóa", "thiền", "của", "làng", "mai", "ở", "pháp", "nhưng", "trong", "dịch", "hai trăm trừ bốn không không không gạch chéo đắp liu ép nờ vờ", "thì", "gặp", "nhau", "và", "nói", "chuyện", "qua", "zoom", "tôi", "nghĩ", "việc", "hoạt", "động", "online", "sẽ", "duy", "trì", "vì", "bên", "này", "có", "những", "trung", "tâm", "thiền", "ở", "khá", "xa", "đến", "nơi", "cũng", "khổ", "lắm", "năm", "tới", "tôi", "chỉ", "mong", "vaccine", "phòng", "chéo hai ngàn ba không", "hiệu", "nghiệm", "và", "công", "ăn", "việc", "làm", "kinh", "tế", "trở", "lại", "london", "được", "nâng", "thành", "vùng", "dịch", "cấp", "độ", "năm triệu hai nghìn", "mức", "cao", "nhất", "tất", "nhiên", "ảnh", "hưởng", "tới", "không", "khí", "nhiều", "bạn", "phải", "về", "học", "online", "ở", "việt", "nam", "chắc", "không", "khí", "học", "tập", "bị", "ảnh", "hưởng", "nhiều", "quá", "nhiều", "thứ", "làm", "sao", "nhãng", "ngày ba và ngày hai mươi tám tháng sáu", "không", "quá", "tệ", "với", "mình", "vẫn", "là", "năm", "đầu", "mình", "sống", "tự", "do", "bẩy trăm tám mươi ba đồng", "xa", "nhà", "học", "cách", "tự", "lo", "cho", "bản", "thân", "học", "nấu", "ăn", "tập", "thể", "dục", "yoga", "năm", "sau", "mình", "hy", "vọng", "có", "công", "việc", "tốt", "ở", "anh", "làm", "thiết", "kế", "game", "cho", "một", "studio", "tốt", "mình", "nghĩ", "đại", "dịch", "tác", "động", "tích", "cực", "tới", "ngành", "game", "mọi", "người", "chơi", "game", "nhiều", "hơn", "và", "người", "thiết", "kế", "game", "luôn", "có", "thể", "làm", "từ", "xa", "mình", "sẽ", "cứ", "đầu", "tư", "rèn", "luyện", "kỹ", "năng", "và", "làm", "dự", "án", "nhỏ", "để", "có", "portfolio", "bộ", "sưu", "tập", "sản", "ba ngàn một trăm hai mươi năm phẩy bốn năm hai ki lô", "phẩm", "dày", "dạn", "hơn", "thể", "hiện", "được", "kỹ", "năng", "của", "mình" ]
[ "giao", "thừa", "new", "york", "năm", "nay", "sẽ", "không", "còn", "những", "buổi", "tiệc", "say", "xỉn", "giao", "thừa", "16h34", "của", "người", "việt", "trên", "thế", "giới", "sẽ", "không", "còn", "các", "buổi", "tiệc", "đếm", "ngược", "đông", "vui", "nhưng", "thay", "vào", "đó", "là", "trải", "nghiệm", "trò", "chuyện", "ấm", "cúng", "nấu", "ăn", "cùng", "nhau", "453aghot/", "1142", "là", "một", "năm", "đặc", "biệt", "khó", "khăn", "đến", "tận", "cuối", "năm", "khi", "kỳ", "nghỉ", "giáng", "sinh", "trôi", "qua", "và", "năm", "mới", "40.968", "cận", "kề", "sự", "thay", "đổi", "mà", "ngày 26 và ngày 18", "càng", "trở", "nên", "rõ", "ràng", "mồng 3/10/2509", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "zing", "ghi", "lại", "câu", "chuyện", "của", "2822", "người", "việt", "đang", "sinh", "sống", "tại", "nước", "ngoài", "trong", "dịp", "năm", "mới", "66.446,2962", "về", "5h44", "biến", "động", "về", "buổi", "tiệc", "cuối", "năm", "phải", "thu", "hẹp", "lại", "và", "những", "ước", "mong", "cho", "năm", "sau", "chỉ", "có", "thể", "ở", "nhà", "gọi", "video", "với", "gia", "đình", "ghé", "những", "người", "thân", "quen", "để", "chung", "vui", "chỉ", "giữ", "ở", "khoảng", "2895", "người", "chứ", "không", "hơn", "thành", "phố", "new", "york", "rất", "vắng", "nhiều", "người", "sống", "và", "làm", "việc", "ở", "đây", "về", "nhà", "ba", "mẹ", "ở", "ngoại", "ô", "vì", "không", "còn", "lý", "do", "trả", "tiền", "thuê", "nhà", "ngất", "trời", "nữa", "nỗi", "sợ", "t/lmqđ", "đánh", "bay", "tháng 2/1210", "đi", "thói", "quen", "hustle", "chen", "lấn", "thường", "thấy", "ở", "new", "york", "mình", "chỉ", "mời", "bạn", "mà", "mình", "biết", "chắc", "là", "trong", "65", "ngày", "tới", "không", "đi", "gặp", "ba", "mẹ", "hay", "người", "lớn", "tuổi", "dịp", "giáng", "sinh", "trước", "khi", "về", "nhà", "ba", "mẹ", "chồng", "ở", "bang", "connecticut", "mình", "và", "chồng", "đã", "2858", "tự", "cách", "ly", "50.48", "ngày", "cũng", "từ", "chối", "lời", "mời", "đi", "ăn", "với", "bạn", "bè", "thì", "ai", "cũng", "thông", "cảm", "giao", "thừa", "các", "năm", "trước", "có", "các", "buổi", "tiệc", "đi", "bar", "có", "người", "say", "xỉn", "đến", "mức", "hôm", "sau", "quên", "mất", "ngày mồng 8 và ngày 21", "mình", "xin", "được", "một", "công", "việc", "đang", "giai", "đoạn", "đàm", "phán", "lương", "thì", "new", "york", "phong", "tỏa", "họ", "ngừng", "tuyển", "nhân", "viên", "mới", "mình", "thấy", "wow", "tưởng", "nằm", "trong", "tầm", "tay", "rồi", "lại", "vụt", "mất", "nhưng", "ngày 13", "cũng", "mở", "cánh", "cửa", "khác", "cho", "mình", "nhiều", "thời", "gian", "rảnh", "để", "học", "thêm", "theo", "đuổi", "sáng", "tạo", "nội", "dung", "như", "làm", "kênh", "video", "trên", "youtube", "viết", "blog", "và", "làm", "podcast", "ở", "new", "york", "năm", "nay", "mình", "thấy", "được", "sự", "gắn", "kết", "của", "mọi", "người", "thời", "điểm", "dịch", "đang", "cao", "cứ", "-2961,398 công/tạ", "tối", "từ", "căn", "hộ", "mình", "nghe", "tiếng", "mọi", "người", "đồng", "loạt", "vỗ", "tay", "để", "cảm", "ơn", "y", "tá", "bác", "sĩ", "đang", "làm", "việc", "liên", "tục", "khi", "ông", "joe", "biden", "thắng", "cử", "mọi", "người", "chạy", "lên", "nóc", "nhà", "gõ", "chảo", "nồi", "chúc", "mừng", "nhau", "tuy", "cái", "màu", "của", "new", "york", "hiện", "tại", "rất", "ảm", "đạm", "những", "người", "trụ", "lại", "đây", "lúc", "này", "đều", "có", "niềm", "tin", "là", "new", "york", "sẽ", "không", "sụp", "đổ", "cùng", "nằm", "chờ", "tới", "khi", "nó", "vươn", "mình", "trở", "lại", "năm", "sau", "nhịp", "sống", "new", "york", "chắc", "chắn", "quay", "trở", "lại", "lúc", "nào", "cũng", "có", "sức", "sống", "và", "muôn", "màu", "muôn", "vẻ", "với", "vô", "vàn", "con", "người", "luôn", "hustle", "chen", "lấn", "để", "nuôi", "giấc", "mơ", "riêng", "của", "họ", "mình", "kỳ", "vọng", "20h", "sẽ", "khác", "có", "vaccine", "có", "tổng", "thống", "mới", "và", "mình", "sẽ", "tìm", "được", "đúng", "công", "việc", "mình", "sẽ", "ăn", "tất", "niên", "cùng", "gia", "đình", "mà", "mình", "đang", "ở", "cùng", "vợ", "người", "ukraine", "chồng", "người", "mexico", "theo", "kiểu", "ukraine", "mà", "mình", "cũng", "chưa", "rõ", "sẽ", "thế", "nào", "năm", "nay", "họ", "có", "con", "nhỏ", "sắp", "1938", "tuổi", "nhưng", "người", "thân", "không", "sang", "thăm", "được", "ngồi", "nói", "chuyện", "với", "hai", "người", "sẽ", "khác", "một", "buổi", "tiệc", "13 / 16", "người", "còn", "mọi", "năm", "ở", "các", "tiệc", "nhiều", "người", "họ", "hẹn", "965 km", "thì", "đúng", "giờ", "mình", "tới", "và", "ngồi", "ăn", "thôi", "lần", "này", "mình", "còn", "học", "được", "một", "món", "mới", "của", "mexico", "nước", "sốt", "mole", "năm", "mới", "mình", "ngày 28 và ngày 17", "sẽ", "gọi", "cho", "gia", "đình", "bạn", "bè", "ngồi", "viết", "kế", "hoạch", "cho", "năm", "sau", "và", "xem", "ngày 29/12", "mình", "đã", "làm", "được", "gì", "nói", "chung", "là", "suy", "ngẫm", "nhìn", "về", "28 - 1", "mới", "đầu", "mình", "nghĩ", "buồn", "vì", "đã", "du", "học", "mà", "phải", "ở", "nhà", "học", "online", "không", "phải", "đi", "xe", "buýt", "nữa", "mình", "tiết", "kiệm", "1001320/nfdpi-", "tiếng", "mỗi", "ngày", "mùa", "đông", "ở", "canada", "rất", "lạnh", "nên", "ở", "nhà", "nhiều", "lại", "ấm", "hơn", "20/1206jđwcgjaqqo", "cũng", "giúp", "tiết", "kiệm", "thời", "gian", "khi", "đi", "các", "sự", "kiện", "bây", "giờ", "qua", "zoom", "bạn", "chẳng", "đợi", "ai", "hết", "có", "thể", "có", "recording", "bản", "ghi", "hình", "để", "nghe", "lại", "theo", "lịch", "của", "mình", "mình", "cũng", "mong", "được", "tiêm", "vaccine", "có", "thể", "phải", "tới", "quý", "iii", "hay", "quý", "iv", "sau", "đó", "mình", "sẽ", "dễ", "đi", "lại", "khám", "phá", "canada", "hơn", "lebanon", "từ", "trước", "đã", "bị", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "năm", "nay", "lại", "thêm", "852 độ", "dịch", "m-3000500", "rồi", "đến", "hôm", "nổ", "ở", "cảng", "một", "tháng", "sau", "lại", "cháy", "kho", "ở", "cảng", "gia", "đình", "mà", "tôi", "làm", "việc", "cách", "vụ", "nổ", "hồi", "20/4/1737", "chưa", "đầy", "2009,431 nm/ounce", "do", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "ở", "lebanon", "có", "những", "lúc", "còn", "không", "chuyển", "được", "tiền", "về", "nhà", "tôi", "may", "mắn", "vì", "chủ", "vẫn", "trả", "lương", "bằng", "tiền", "usd", "còn", "người", "khác", "được", "trả", "bằng", "tiền", "bảng", "lebanon", "chỉ", "những", "28/9", "gia", "đình", "mà", "chồng", "con", "làm", "cho", "nước", "ngoài", "mới", "có", "tiền", "usd", "chỉ", "hy", "vọng", "không", "bị", "nhiễm", "virus", "tôi", "định", "về", "nước", "hồi", "ngày 1 và ngày 28", "rồi", "lại", "ở", "thêm", "vì", "nghĩ", "cho", "nhà", "chủ", "là", "nếu", "mình", "về", "họ", "không", "mướn", "được", "người", "khác", "năm", "nay", "-2291.0137 kb/sào", "tết", "dương", "thiếu", "đi", "26,45", "nhiều", "thành", "một", "bữa", "cơm", "gia", "đình", "bình", "thường", "thôi", "thường", "dịp", "này", "bên", "pháp", "ăn", "món", "hàu", "và", "foie", "gras", "gan", "ngỗng", "béo", "nhìn", "về", "11h", "tôi", "ghi", "nhận", "nhất", "là", "bầu", "cử", "mỹ", "đã", "gây", "ra", "không", "biết", "bao", "nhiêu", "cãi", "nhau", "trong", "gia", "đình", "việt", "nam", "zqrcif-200", "người", "việt", "bên", "châu", "âu", "có", "vẻ", "không", "thích", "ông", "donald", "trump", "trong", "khi", "ở", "việt", "nam", "tôi", "thấy", "khá", "ủng", "hộ", "trump", "ông", "biden", "lên", "sẽ", "thắt", "chặt", "lại", "quan", "hệ", "với", "châu", "âu", "tình", "hình", "thế", "giới", "sẽ", "ổn", "hơn", "với", "ông", "trump", "luôn", "hành", "động", "đột", "xuất", "mình", "không", "biết", "chuyện", "gì", "sẽ", "xảy", "ra", "tôi", "sinh", "hoạt", "các", "khóa", "thiền", "của", "làng", "mai", "ở", "pháp", "nhưng", "trong", "dịch", "200-4000/wfnv", "thì", "gặp", "nhau", "và", "nói", "chuyện", "qua", "zoom", "tôi", "nghĩ", "việc", "hoạt", "động", "online", "sẽ", "duy", "trì", "vì", "bên", "này", "có", "những", "trung", "tâm", "thiền", "ở", "khá", "xa", "đến", "nơi", "cũng", "khổ", "lắm", "năm", "tới", "tôi", "chỉ", "mong", "vaccine", "phòng", "/200030", "hiệu", "nghiệm", "và", "công", "ăn", "việc", "làm", "kinh", "tế", "trở", "lại", "london", "được", "nâng", "thành", "vùng", "dịch", "cấp", "độ", "5.002.000", "mức", "cao", "nhất", "tất", "nhiên", "ảnh", "hưởng", "tới", "không", "khí", "nhiều", "bạn", "phải", "về", "học", "online", "ở", "việt", "nam", "chắc", "không", "khí", "học", "tập", "bị", "ảnh", "hưởng", "nhiều", "quá", "nhiều", "thứ", "làm", "sao", "nhãng", "ngày 3 và ngày 28 tháng 6", "không", "quá", "tệ", "với", "mình", "vẫn", "là", "năm", "đầu", "mình", "sống", "tự", "do", "783 đ", "xa", "nhà", "học", "cách", "tự", "lo", "cho", "bản", "thân", "học", "nấu", "ăn", "tập", "thể", "dục", "yoga", "năm", "sau", "mình", "hy", "vọng", "có", "công", "việc", "tốt", "ở", "anh", "làm", "thiết", "kế", "game", "cho", "một", "studio", "tốt", "mình", "nghĩ", "đại", "dịch", "tác", "động", "tích", "cực", "tới", "ngành", "game", "mọi", "người", "chơi", "game", "nhiều", "hơn", "và", "người", "thiết", "kế", "game", "luôn", "có", "thể", "làm", "từ", "xa", "mình", "sẽ", "cứ", "đầu", "tư", "rèn", "luyện", "kỹ", "năng", "và", "làm", "dự", "án", "nhỏ", "để", "có", "portfolio", "bộ", "sưu", "tập", "sản", "3125,452 kg", "phẩm", "dày", "dạn", "hơn", "thể", "hiện", "được", "kỹ", "năng", "của", "mình" ]
[ "vì", "sao", "tôi", "lại", "chọn", "anh", "một", "giáo", "viên", "tiểu", "học", "làm", "chồng", "chứ", "không", "phải", "một", "minh", "tinh", "hollywood", "hay", "một", "đại", "gia", "giàu", "có", "mọi", "người", "thường", "thắc", "mắc", "vì", "sao", "tôi", "lại", "chọn", "anh", "một", "giáo", "viên", "tiểu", "học", "làm", "chồng", "chứ", "không", "phải", "một", "minh", "tinh", "hollywood", "hay", "một", "đại", "gia", "giàu", "có", "ngày", "nào", "anh", "cũng", "dậy", "sớm", "âm bảy hai ngàn bảy mươi phẩy hai nghìn ba mươi tư", "sáng", "là", "ra", "khỏi", "nhà", "làm", "việc", "chiều", "một giờ ba mươi phút hai mươi lăm giây", "tan", "sở", "anh", "nhắn", "tôi", "anh", "đang", "trên", "đường", "về", "và", "có", "mặt", "ở", "nhà", "với", "nụ", "cười", "rạng", "rỡ", "trên", "môi", "anh", "đã", "về", "lúc", "hai nghìn bốn trăm mười một" ]
[ "vì", "sao", "tôi", "lại", "chọn", "anh", "một", "giáo", "viên", "tiểu", "học", "làm", "chồng", "chứ", "không", "phải", "một", "minh", "tinh", "hollywood", "hay", "một", "đại", "gia", "giàu", "có", "mọi", "người", "thường", "thắc", "mắc", "vì", "sao", "tôi", "lại", "chọn", "anh", "một", "giáo", "viên", "tiểu", "học", "làm", "chồng", "chứ", "không", "phải", "một", "minh", "tinh", "hollywood", "hay", "một", "đại", "gia", "giàu", "có", "ngày", "nào", "anh", "cũng", "dậy", "sớm", "-72.070,2034", "sáng", "là", "ra", "khỏi", "nhà", "làm", "việc", "chiều", "1:30:25", "tan", "sở", "anh", "nhắn", "tôi", "anh", "đang", "trên", "đường", "về", "và", "có", "mặt", "ở", "nhà", "với", "nụ", "cười", "rạng", "rỡ", "trên", "môi", "anh", "đã", "về", "lúc", "2411" ]
[ "quan", "chức", "ukraine", "không", "có", "đảng", "cực", "hữu", "nào", "ở", "kiev", "cả", "phát", "biểu", "trên", "truyền", "hình", "ukraine", "giám", "đốc", "văn", "phòng", "điều", "tra", "của", "cơ", "quan", "an", "ninh", "ukraine", "vasily", "vovk", "nói", "rằng", "những", "người", "phản", "đối", "chính", "quyền", "kiev", "nên", "dừng", "lại", "xuất", "hiện", "trong", "một", "chương", "trình", "của", "đài", "truyền", "hình", "ictv", "của", "ukraine", "ông", "vovk", "nói", "rằng", "theo", "tôi", "nghĩ", "vào", "thời", "điểm", "khi", "mà", "một", "cuộc", "nội", "chiến", "đang", "xảy", "ra", "những", "người", "tỏ", "ý", "bất", "mãn", "với", "chính", "quyền", "ukraine", "hiện", "nay", "cũng", "đừng", "nói", "bóng", "gió", "và", "dừng", "những", "hoạt", "động", "phản", "đối", "của", "mình", "căng", "thẳng", "đang", "tăng", "lên", "tại", "kiev", "khi", "một", "loạt", "những", "người", "có", "tư", "tưởng", "chỉ", "trích", "chính", "quyền", "kiev", "bị", "sát", "hại", "các", "quan", "chức", "cảnh", "báo", "rằng", "nếu", "những", "người", "phản", "đối", "ukraine", "không", "nghe", "ông", "vovk", "họ", "sẽ", "năm bốn ngàn chín trăm hai bẩy phẩy chín ngàn ba trăm mười ba", "không", "có", "kết", "cục", "tốt", "đẹp", "và", "ông", "nói", "điều", "này", "với", "tư", "cách", "của", "người", "đứng", "đầu", "văn", "phòng", "điều", "tra", "của", "cơ", "quan", "an", "ninh", "ukraine", "khi", "được", "hỏi", "về", "vụ", "sát", "hại", "chính", "trị", "gia", "oleh", "kalashnikov", "và", "phóng", "viên", "oles", "buzina", "giám", "đốc", "văn", "phòng", "điều", "tra", "nói", "rằng", "mỗi", "vụ", "án", "đều", "có", "liên", "quan", "đến", "yếu", "tố", "hai ngàn bốn trăm mười sáu", "kinh", "tế", "ông", "vovk", "nói", "thêm", "rằng", "về", "chín triệu năm trăm chín mươi nghìn sáu trăm", "vụ", "việc", "của", "ông", "buzina", "tôi", "muốn", "nói", "rằng", "cho", "dù", "là", "một", "điều", "tra", "viên", "hay", "là", "nhà", "báo", "đi", "chăng", "nữa", "người", "đó", "không", "thể", "không", "có", "kẻ", "thù", "trước", "đó", "sau", "khi", "một", "nhóm", "người", "tự", "xưng", "là", "lực", "lượng", "nổi", "dậy", "ukraine", "upa", "lên", "tiếng", "nhận", "trách", "nhiệm", "các", "vụ", "giết", "hại", "ông", "vovk", "nói", "rằng", "upa", "không", "còn", "tồn", "tại", "nữa", "và", "hơn", "nữa", "cơ", "quan", "an", "ninh", "ukraine", "sbu", "không", "có", "bất", "cứ", "thông", "tin", "nào", "về", "sự", "tồn", "tại", "của", "các", "nhóm", "tổ", "chức", "và", "các", "đảng", "cực", "hữu", "tại", "ukraine", "trước", "đó", "báo", "chí", "nga", "và", "ukraine", "tiết", "lộ", "rằng", "chưa", "đầy", "ngày mười sáu và ngày mồng một", "trước", "khi", "ông", "kalashnikov", "và", "ông", "buzina", "bị", "sát", "hại", "tên", "và", "toàn", "bộ", "thông", "tin", "cá", "nhân", "của", "hai", "người", "bao", "gồm", "địa", "chỉ", "nhà", "riêng", "trang", "web", "cá", "nhân", "và", "những", "lần", "xuất", "hiện", "trên", "các", "phương", "tiện", "thông", "tin", "đại", "chúng", "tất", "cả", "đều", "được", "đăng", "trên", "một", "trang", "blog", "trang", "này", "phân", "loại", "những", "người", "mà", "nó", "nhắc", "đến", "với", "các", "hạng", "mục", "như", "kẻ", "khủng", "bố", "người", "ủng", "hộ", "liên", "bang", "hóa", "v.v", "cố", "vấn", "bộ", "nội", "vụ", "ukraine", "là", "ông", "anton", "gerashchenko", "đã", "tán", "dương", "trang", "web", "này", "và", "nói", "rằng", "nó", "giúp", "xử", "lý", "những", "thông", "tin", "về", "những", "kẻ", "khủng", "bố", "và", "phần", "tử", "ly", "khai", "cho", "đến", "nay", "đã", "có", "ít", "nhất", "bốn", "người", "chỉ", "trích", "chính", "phủ", "ukraine", "bị", "sát", "hại", "tại", "nước", "này", "mười chín giờ mười sáu phút bốn mốt giây", "một", "phóng", "viên", "tên", "sergey", "sukhobok", "đã", "bị", "mưu", "sát", "sau", "đó", "là", "đến", "lượt", "ông", "kalashnikov", "hai", "ngày", "sau", "chín trăm chéo ba không không không gạch chéo i hờ lờ", "đó", "và", "ông", "buzina", "vào", "ngày", "kế", "tiếp", "mới", "đây", "bà", "olga", "moroz", "tổng", "biên", "tập", "của", "một", "tờ", "báo", "uy", "tín", "ở", "ukraine", "đã", "bị", "phát", "hiện", "bị", "sát", "hại", "tại", "nhà", "riêng", "nội", "dung", "được", "thực", "hiện", "qua", "tham", "khảo", "nguồn", "tin", "một ngàn bẩy trăm tám mươi nhăm", "từ", "sputnik", "hãng", "thông", "tấn", "mới", "của", "nga", "khai", "trương", "bốn tháng hai", "có", "quy", "mô", "toàn", "cầu", "để", "cạnh", "tranh", "trên", "thị", "trường", "truyền", "thông", "thế", "giới", "sputnik", "sẽ", "chính", "thức", "thay", "thế", "các", "dịch", "vụ", "truyền", "thông", "tiếng", "nước", "ngoài", "của", "hãng", "thông", "tấn", "ria", "novosti", "và", "đài", "phát", "thanh", "tiếng", "nói", "nước", "nga" ]
[ "quan", "chức", "ukraine", "không", "có", "đảng", "cực", "hữu", "nào", "ở", "kiev", "cả", "phát", "biểu", "trên", "truyền", "hình", "ukraine", "giám", "đốc", "văn", "phòng", "điều", "tra", "của", "cơ", "quan", "an", "ninh", "ukraine", "vasily", "vovk", "nói", "rằng", "những", "người", "phản", "đối", "chính", "quyền", "kiev", "nên", "dừng", "lại", "xuất", "hiện", "trong", "một", "chương", "trình", "của", "đài", "truyền", "hình", "ictv", "của", "ukraine", "ông", "vovk", "nói", "rằng", "theo", "tôi", "nghĩ", "vào", "thời", "điểm", "khi", "mà", "một", "cuộc", "nội", "chiến", "đang", "xảy", "ra", "những", "người", "tỏ", "ý", "bất", "mãn", "với", "chính", "quyền", "ukraine", "hiện", "nay", "cũng", "đừng", "nói", "bóng", "gió", "và", "dừng", "những", "hoạt", "động", "phản", "đối", "của", "mình", "căng", "thẳng", "đang", "tăng", "lên", "tại", "kiev", "khi", "một", "loạt", "những", "người", "có", "tư", "tưởng", "chỉ", "trích", "chính", "quyền", "kiev", "bị", "sát", "hại", "các", "quan", "chức", "cảnh", "báo", "rằng", "nếu", "những", "người", "phản", "đối", "ukraine", "không", "nghe", "ông", "vovk", "họ", "sẽ", "54.927,9313", "không", "có", "kết", "cục", "tốt", "đẹp", "và", "ông", "nói", "điều", "này", "với", "tư", "cách", "của", "người", "đứng", "đầu", "văn", "phòng", "điều", "tra", "của", "cơ", "quan", "an", "ninh", "ukraine", "khi", "được", "hỏi", "về", "vụ", "sát", "hại", "chính", "trị", "gia", "oleh", "kalashnikov", "và", "phóng", "viên", "oles", "buzina", "giám", "đốc", "văn", "phòng", "điều", "tra", "nói", "rằng", "mỗi", "vụ", "án", "đều", "có", "liên", "quan", "đến", "yếu", "tố", "2416", "kinh", "tế", "ông", "vovk", "nói", "thêm", "rằng", "về", "9.590.600", "vụ", "việc", "của", "ông", "buzina", "tôi", "muốn", "nói", "rằng", "cho", "dù", "là", "một", "điều", "tra", "viên", "hay", "là", "nhà", "báo", "đi", "chăng", "nữa", "người", "đó", "không", "thể", "không", "có", "kẻ", "thù", "trước", "đó", "sau", "khi", "một", "nhóm", "người", "tự", "xưng", "là", "lực", "lượng", "nổi", "dậy", "ukraine", "upa", "lên", "tiếng", "nhận", "trách", "nhiệm", "các", "vụ", "giết", "hại", "ông", "vovk", "nói", "rằng", "upa", "không", "còn", "tồn", "tại", "nữa", "và", "hơn", "nữa", "cơ", "quan", "an", "ninh", "ukraine", "sbu", "không", "có", "bất", "cứ", "thông", "tin", "nào", "về", "sự", "tồn", "tại", "của", "các", "nhóm", "tổ", "chức", "và", "các", "đảng", "cực", "hữu", "tại", "ukraine", "trước", "đó", "báo", "chí", "nga", "và", "ukraine", "tiết", "lộ", "rằng", "chưa", "đầy", "ngày 16 và ngày mồng 1", "trước", "khi", "ông", "kalashnikov", "và", "ông", "buzina", "bị", "sát", "hại", "tên", "và", "toàn", "bộ", "thông", "tin", "cá", "nhân", "của", "hai", "người", "bao", "gồm", "địa", "chỉ", "nhà", "riêng", "trang", "web", "cá", "nhân", "và", "những", "lần", "xuất", "hiện", "trên", "các", "phương", "tiện", "thông", "tin", "đại", "chúng", "tất", "cả", "đều", "được", "đăng", "trên", "một", "trang", "blog", "trang", "này", "phân", "loại", "những", "người", "mà", "nó", "nhắc", "đến", "với", "các", "hạng", "mục", "như", "kẻ", "khủng", "bố", "người", "ủng", "hộ", "liên", "bang", "hóa", "v.v", "cố", "vấn", "bộ", "nội", "vụ", "ukraine", "là", "ông", "anton", "gerashchenko", "đã", "tán", "dương", "trang", "web", "này", "và", "nói", "rằng", "nó", "giúp", "xử", "lý", "những", "thông", "tin", "về", "những", "kẻ", "khủng", "bố", "và", "phần", "tử", "ly", "khai", "cho", "đến", "nay", "đã", "có", "ít", "nhất", "bốn", "người", "chỉ", "trích", "chính", "phủ", "ukraine", "bị", "sát", "hại", "tại", "nước", "này", "19:16:41", "một", "phóng", "viên", "tên", "sergey", "sukhobok", "đã", "bị", "mưu", "sát", "sau", "đó", "là", "đến", "lượt", "ông", "kalashnikov", "hai", "ngày", "sau", "900/3000/ihl", "đó", "và", "ông", "buzina", "vào", "ngày", "kế", "tiếp", "mới", "đây", "bà", "olga", "moroz", "tổng", "biên", "tập", "của", "một", "tờ", "báo", "uy", "tín", "ở", "ukraine", "đã", "bị", "phát", "hiện", "bị", "sát", "hại", "tại", "nhà", "riêng", "nội", "dung", "được", "thực", "hiện", "qua", "tham", "khảo", "nguồn", "tin", "1785", "từ", "sputnik", "hãng", "thông", "tấn", "mới", "của", "nga", "khai", "trương", "4/2", "có", "quy", "mô", "toàn", "cầu", "để", "cạnh", "tranh", "trên", "thị", "trường", "truyền", "thông", "thế", "giới", "sputnik", "sẽ", "chính", "thức", "thay", "thế", "các", "dịch", "vụ", "truyền", "thông", "tiếng", "nước", "ngoài", "của", "hãng", "thông", "tấn", "ria", "novosti", "và", "đài", "phát", "thanh", "tiếng", "nói", "nước", "nga" ]
[ "xe", "tải", "đâm", "xe", "container", "trên", "quốc", "lộ", "lờ ca lờ đê nờ xê xuộc chín trăm linh bốn", "sài gòn giải phóng", "vào", "lúc", "ngày ba tháng mười một nghìn năm trăm hai ba", "hai ba phẩy một không", "phút", "ngày mười bẩy tháng ba năm một ngàn bảy trăm ba sáu", "trên", "quốc", "lộ", "ba không một gạch chéo hai nghìn một xuộc đê ép trừ", "tại", "cầu", "hang", "km", "hai mươi bốn", "hai chín ba sáu hai không một sáu bảy chín tám", "thuộc", "địa", "phận", "khu", "phố", "u gờ dét o e ngang tám trăm", "phường", "tân", "biên", "năm ngàn bảy trăm chín nhăm chấm một trăm sáu mươi bảy ra đi an", "thành", "phố", "biên", "hòa", "tỉnh", "đồng", "nai", "đã", "ngày mười bẩy và ngày hai ba", "xảy", "ra", "vụ", "ba ngàn năm trăm tám bảy phẩy bảy trăm mười chín bao", "tai", "nạn", "giao", "thông", "giữa", "xe", "container", "biển", "kiểm", "soát", "vê kép nờ o ép ca chéo một trăm lẻ năm", "một nghìn", "và", "xe", "tải", "biển", "kiểm", "soát", "a i vê dê ca trừ tờ", "ba mươi", "sài gòn giải phóng", "vào", "lúc", "tháng tám năm ba trăm ba bảy", "tám triệu năm trăm tám mươi chín ngàn ba mươi nhăm", "phút", "ngày hai mươi ba tới ngày năm tháng một", "trên", "quốc", "lộ", "ngang đắp liu bờ gờ rờ xoẹt chín trăm", "tại", "cầu", "hang", "km", "chín triệu hai trăm tám mươi bốn nghìn tám trăm sáu mươi", "một nghìn không trăm sáu bốn", "năm không sáu năm không tám bốn ba không ba năm", "thuộc", "địa", "phận", "khu", "phố", "một trăm sáu mươi chéo năm không không trừ tê gi u rờ ét xoẹt vê i", "phường", "tân", "biên", "thành", "phố", "biên", "hòa", "tỉnh", "đồng", "nai", "đã", "xảy", "ra", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "giữa", "xe", "container", "biển", "kiểm", "soát", "đê đê a ép đắp liu lờ dê trừ bốn không không", "hai ngàn một trăm linh tám", "và", "xe", "tải", "biển", "kiểm", "soát", "ca đờ gi u gạch ngang ca i vê ca quy xoẹt chín không bốn", "không tám không ba hai sáu tám một bảy hai không sáu", "vào", "thời", "gian", "chín trăm lẻ một gạch ngang bốn không một không xuộc xờ u sờ vê kép", "trên", "xe", "năm không trừ bốn nghìn chéo hát dét đờ vê o bê", "tải", "do", "tài", "xế", "nguyễn", "văn", "tiếp", "sinh năm", "ba triệu", "quê", "thái", "bình", "điều", "khiển", "xe", "tải", "từ", "hướng", "thành phố hồ chí minh", "đi", "trảng", "bom", "khi", "vừa", "qua", "cầu", "hang", "đã", "tông", "thẳng", "vào", "hông", "bên", "trái", "của", "chiếc", "container", "do", "tài", "xế", "phạm", "thanh", "sơn", "sinh năm", "bốn nghìn", "quê", "đồng", "tháp", "điểu", "khiển", "từ", "hướng", "ga", "hố", "nai", "ra", "quốc", "lộ", "hai không không xoẹt quờ e quờ chéo giây e u vê", "đi", "về", "hướng", "thành phố hồ chí minh", "rất", "may", "vụ", "tai", "nạn", "không", "gây", "thiệt", "hại", "về", "người", "nhưng", "đã", "làm", "chiếc", "xe", "tải", "lờ bờ e a e a chéo", "năm trăm ngàn một trăm bốn tám", "hư", "hỏng", "nặng", "và", "gây", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "trên", "quốc", "lộ", "hai không xuộc hai ngàn năm mươi vê kép pờ e mờ vờ rờ i hờ quy", "trong", "hơn", "một", "giờ", "đồng", "hồ", "t", "nguyễn", "xe", "bmw", "bốc", "cháy", "khi", "đang", "lưu", "thông", "khoảng", "hai một tháng không một tám không bảy", "ngày hai tám đến ngày sáu tháng sáu", "trên", "đường", "tỉnh", "lộ", "năm tám ngàn một trăm năm hai", "tại", "km", "một ngàn bảy trăm hai mươi", "âm mười tám nghìn một trăm năm mươi tám phẩy một sáu chín một", "thuộc", "địa", "phận", "ấp", "hai ngàn hai trăm tám hai", "xã", "vĩnh", "tân", "huyện", "vĩnh", "cửu", "tỉnh", "đồng", "nai", "đã", "xảy", "ra", "một", "vụ", "cháy", "làm", "thiêu", "rụi", "một", "phần", "chiếc", "ô", "tô", "bmw", "biển", "kiểm", "soát", "vờ u dét quờ đê gạch ngang sáu không không", "theo", "điều", "tra", "ban", "đầu", "vào", "thời", "gian", "trên", "anh", "vũ", "duy", "dương", "ngụ", "quận", "tám trăm bốn mươi tám nghìn một trăm bốn mươi bảy", "thành phố hồ chí minh", "điều", "khiển", "xe", "bmw", "từ", "thị", "trấn", "vĩnh", "an", "ra", "quốc", "lộ", "bốn không hai chéo một ngàn trừ gi", "để", "về", "thành phố hồ chí minh", "thì", "đột", "nhiên", "hệ", "thống", "báo", "động", "của", "xe", "báo", "có", "sự", "cố", "ngọn", "lửa", "cháy", "nhanh", "và", "thiêu", "rụi", "gần", "như", "hoàn", "toàn", "hệ", "thống", "động", "cơ", "dưới", "nắp", "kapo", "của", "xe", "anh", "dương", "cho", "ba ngàn một trăm tám mươi bốn chấm không không hai ba chín ki lô ca lo", "biết", "mười bốn ngàn hai trăm hai sáu phẩy không không tám ngàn hai trăm tám mươi", "ngày", "trước", "anh", "đã", "đổ", "xăng", "tại", "một", "cây", "xăng", "ở", "tp.buôn", "ma", "thuột", "như", "vậy", "chỉ", "trong", "vòng", "ba nghìn", "tuần", "gần", "đây", "tại", "đồng", "nai", "đã", "xảy", "ra", "bốn trăm mười một nghìn ba trăm mười sáu", "vụ", "cháy", "xe", "máy", "và", "ô", "tô", "mà", "chưa", "rõ", "nguyên", "nhân" ]
[ "xe", "tải", "đâm", "xe", "container", "trên", "quốc", "lộ", "lkldnc/904", "sài gòn giải phóng", "vào", "lúc", "ngày 3/10/1523", "23,10", "phút", "ngày 17/3/1736", "trên", "quốc", "lộ", "301/2100/đf-", "tại", "cầu", "hang", "km", "24", "29362016798", "thuộc", "địa", "phận", "khu", "phố", "ugzoe-800", "phường", "tân", "biên", "5795.167 radian", "thành", "phố", "biên", "hòa", "tỉnh", "đồng", "nai", "đã", "ngày 17 và ngày 23", "xảy", "ra", "vụ", "3587,719 pound", "tai", "nạn", "giao", "thông", "giữa", "xe", "container", "biển", "kiểm", "soát", "wnofk/105", "1000", "và", "xe", "tải", "biển", "kiểm", "soát", "ayvdk-t", "30", "sài gòn giải phóng", "vào", "lúc", "tháng 8/337", "8.589.035", "phút", "ngày 23 tới ngày 5 tháng 1", "trên", "quốc", "lộ", "-wbgr/900", "tại", "cầu", "hang", "km", "9.284.860", "1064", "50650843035", "thuộc", "địa", "phận", "khu", "phố", "160/500-tjurs/vi", "phường", "tân", "biên", "thành", "phố", "biên", "hòa", "tỉnh", "đồng", "nai", "đã", "xảy", "ra", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "giữa", "xe", "container", "biển", "kiểm", "soát", "đdafwld-400", "2108", "và", "xe", "tải", "biển", "kiểm", "soát", "kđju-kivkq/904", "080326817206", "vào", "thời", "gian", "901-4010/xusw", "trên", "xe", "50-4000/hzđvob", "tải", "do", "tài", "xế", "nguyễn", "văn", "tiếp", "sinh năm", "3.000.000", "quê", "thái", "bình", "điều", "khiển", "xe", "tải", "từ", "hướng", "thành phố hồ chí minh", "đi", "trảng", "bom", "khi", "vừa", "qua", "cầu", "hang", "đã", "tông", "thẳng", "vào", "hông", "bên", "trái", "của", "chiếc", "container", "do", "tài", "xế", "phạm", "thanh", "sơn", "sinh năm", "4000", "quê", "đồng", "tháp", "điểu", "khiển", "từ", "hướng", "ga", "hố", "nai", "ra", "quốc", "lộ", "200/qeq/jeuv", "đi", "về", "hướng", "thành phố hồ chí minh", "rất", "may", "vụ", "tai", "nạn", "không", "gây", "thiệt", "hại", "về", "người", "nhưng", "đã", "làm", "chiếc", "xe", "tải", "lbeaea/", "500.148", "hư", "hỏng", "nặng", "và", "gây", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "trên", "quốc", "lộ", "20/2050wpemvrihq", "trong", "hơn", "một", "giờ", "đồng", "hồ", "t", "nguyễn", "xe", "bmw", "bốc", "cháy", "khi", "đang", "lưu", "thông", "khoảng", "21/01/807", "ngày 28 đến ngày 6 tháng 6", "trên", "đường", "tỉnh", "lộ", "58.152", "tại", "km", "1720", "-18.158,1691", "thuộc", "địa", "phận", "ấp", "2282", "xã", "vĩnh", "tân", "huyện", "vĩnh", "cửu", "tỉnh", "đồng", "nai", "đã", "xảy", "ra", "một", "vụ", "cháy", "làm", "thiêu", "rụi", "một", "phần", "chiếc", "ô", "tô", "bmw", "biển", "kiểm", "soát", "vuzqđ-600", "theo", "điều", "tra", "ban", "đầu", "vào", "thời", "gian", "trên", "anh", "vũ", "duy", "dương", "ngụ", "quận", "848.147", "thành phố hồ chí minh", "điều", "khiển", "xe", "bmw", "từ", "thị", "trấn", "vĩnh", "an", "ra", "quốc", "lộ", "402/1000-j", "để", "về", "thành phố hồ chí minh", "thì", "đột", "nhiên", "hệ", "thống", "báo", "động", "của", "xe", "báo", "có", "sự", "cố", "ngọn", "lửa", "cháy", "nhanh", "và", "thiêu", "rụi", "gần", "như", "hoàn", "toàn", "hệ", "thống", "động", "cơ", "dưới", "nắp", "kapo", "của", "xe", "anh", "dương", "cho", "3184.00239 kcal", "biết", "14.226,008280", "ngày", "trước", "anh", "đã", "đổ", "xăng", "tại", "một", "cây", "xăng", "ở", "tp.buôn", "ma", "thuột", "như", "vậy", "chỉ", "trong", "vòng", "3000", "tuần", "gần", "đây", "tại", "đồng", "nai", "đã", "xảy", "ra", "411.316", "vụ", "cháy", "xe", "máy", "và", "ô", "tô", "mà", "chưa", "rõ", "nguyên", "nhân" ]
[ "xúc", "động", "clip", "neymar", "rơi", "lệ", "nhắn", "nhủ", "đồng", "đội", "ở", "tuyển", "brazil", "an ninh thủ đô", "chỉ", "âm ba lăm phẩy hai một", "ngày", "sau", "khi", "phải", "nói", "lời", "chia", "tay", "world", "cup", "mười một chia hai mươi bẩy", "vì", "chấn", "thương", "đốt", "sống", "chín trăm tám mươi ngàn một trăm bảy chín", "lưng", "trong", "trận", "đấu", "giữa", "brazil", "và", "colombia", "ở", "tứ", "kết", "neymar", "đã", "thông", "qua", "đài", "truyền", "hình", "cbf", "để", "nhắn", "nhủ", "tới", "các", "đồng", "đội", "ở", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "phút", "bốn nghìn", "trận", "tứ", "ba ngàn ba", "kết", "giữa", "hai", "đội", "tuyển", "brazil", "và", "colombia", "khi", "tỷ", "số", "đang", "là", "một ngàn tám mươi", "nghiêng", "về", "đội", "chủ", "nhà", "neymar", "đã", "ăn", "đủ", "pha", "thúc", "gối", "từ", "phía", "sau", "của", "hậu", "vệ", "đối", "phương", "là", "zuniga", "và", "nằm", "vật", "xuống", "sân", "đau", "đớn", "ngay", "lập", "tức", "băng", "ca", "được", "đưa", "vào", "vòng bẩy sáu", "sân", "và", "số", "hai ngàn bốn trăm chín mươi mốt", "của", "các", "vũ", "công", "samba", "được", "đưa", "thẳng", "vào", "bệnh", "viện", "để", "chụp", "chiếu", "theo", "các", "bác", "sĩ", "tiểu", "pele", "đã", "bị", "chấn", "thương", "nghiêm", "trọng", "ở", "đốt", "sống", "lưng", "nhiều", "khả", "năng", "là", "bị", "gãy", "sau", "pha", "va", "chạm", "bảy không không đờ i ét ích ngang ca hờ", "nói", "trên", "và", "buộc", "phải", "nói", "lời", "chia", "tay", "world", "cup", "cộng bẩy bẩy không bốn một ba bốn bẩy một không một", "neymar", "rơi", "lệ", "chúc", "các", "đồng", "đội", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "world", "cup", "chín trăm sáu mươi sáu nghìn tám trăm bảy mươi", "điều", "này", "đồng", "nghĩa", "với", "ca đê pê chéo chín mươi", "việc", "brazil", "sẽ", "không", "thể", "có", "niềm", "hy", "vọng", "số", "chín phẩy không năm", "của", "mình", "ở", "kỳ", "world", "cup", "năm", "nay", "và", "cũng", "là", "tác", "giả", "của", "cộng hai bẩy ba chín ba tám một sáu chín chín bốn", "bàn", "thắng", "tính", "đến", "thời", "điểm", "này", "trong", "phần", "còn", "lại", "của", "ngày", "hội", "bóng", "đá", "hành", "tinh", "mà", "trước", "mắt", "là", "trận", "bán", "kết", "gặp", "người", "đức", "tôi", "chắc", "chắn", "sáu mốt nghìn hai trăm hai tư phẩy bảy sáu bảy một", "là", "các", "đồng", "đội", "của", "mười bốn chấm bẩy sáu", "tôi", "ở", "đội", "tuyển", "brazil", "sẽ", "chiến", "đấu", "hết", "sức", "mình", "để", "giấc", "mơ", "đăng", "quang", "ngôi", "vô", "địch", "thế", "giới", "của", "chúng", "tôi", "trở", "thành", "sự", "thật", "cá", "nhân", "tôi", "luôn", "mơ", "ước", "được", "chơi", "trong", "một", "trận", "chung", "kết", "world", "cup", "nhưng", "hiện", "giờ", "đã", "không", "thể", "thực", "hiện", "nhưng", "tôi", "tin", "tưởng", "đội", "tuyển", "brazil", "vẫn", "sẽ", "lên", "ngôi", "ở", "giải", "đấu", "này", "và", "tôi", "nhất", "định", "sẽ", "ở", "đó", "bên", "cạnh", "đồng", "đội", "của", "mình", "và", "chúng", "tôi", "sẽ", "cùng", "người", "hâm", "mộ", "brazil", "ăn", "mừng", "đây", "là", "ý", "của", "chúa", "neymar", "nhắn", "nhủ", "tới", "các", "đồng", "đội", "trong", "nước", "mắt", "clip", "neymar", "nhắn", "nhủ", "các", "đồng", "đội", "ở", "tuyển", "brazil", "trong", "nước", "mắt", "sau", "khi", "chụp", "chiếu", "ở", "bệnh", "viện", "trong", "ngày", "hôm", "qua", "neymar", "đã", "được", "các", "bác", "sĩ", "đưa", "lên", "trực", "thăng", "trở", "về", "sao", "paulo", "để", "bắt", "đầu", "quá", "trình", "chữa", "trị", "chấn", "thương", "nghiêm", "trọng", "ở", "đốt", "sống", "lưng", "clip", "tình", "huống", "dẫn", "tới", "chấn", "thương", "lưng", "nghiêm", "trọng", "làm", "tan", "mộng", "world", "cup", "của", "neymar", "ba ngàn hai trăm bốn bẩy chấm không bốn tám đề xi mét" ]
[ "xúc", "động", "clip", "neymar", "rơi", "lệ", "nhắn", "nhủ", "đồng", "đội", "ở", "tuyển", "brazil", "an ninh thủ đô", "chỉ", "-35,21", "ngày", "sau", "khi", "phải", "nói", "lời", "chia", "tay", "world", "cup", "11 / 27", "vì", "chấn", "thương", "đốt", "sống", "980.179", "lưng", "trong", "trận", "đấu", "giữa", "brazil", "và", "colombia", "ở", "tứ", "kết", "neymar", "đã", "thông", "qua", "đài", "truyền", "hình", "cbf", "để", "nhắn", "nhủ", "tới", "các", "đồng", "đội", "ở", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "phút", "4000", "trận", "tứ", "3300", "kết", "giữa", "hai", "đội", "tuyển", "brazil", "và", "colombia", "khi", "tỷ", "số", "đang", "là", "1080", "nghiêng", "về", "đội", "chủ", "nhà", "neymar", "đã", "ăn", "đủ", "pha", "thúc", "gối", "từ", "phía", "sau", "của", "hậu", "vệ", "đối", "phương", "là", "zuniga", "và", "nằm", "vật", "xuống", "sân", "đau", "đớn", "ngay", "lập", "tức", "băng", "ca", "được", "đưa", "vào", "vòng 7 - 6", "sân", "và", "số", "2491", "của", "các", "vũ", "công", "samba", "được", "đưa", "thẳng", "vào", "bệnh", "viện", "để", "chụp", "chiếu", "theo", "các", "bác", "sĩ", "tiểu", "pele", "đã", "bị", "chấn", "thương", "nghiêm", "trọng", "ở", "đốt", "sống", "lưng", "nhiều", "khả", "năng", "là", "bị", "gãy", "sau", "pha", "va", "chạm", "700đisx-kh", "nói", "trên", "và", "buộc", "phải", "nói", "lời", "chia", "tay", "world", "cup", "+77041347101", "neymar", "rơi", "lệ", "chúc", "các", "đồng", "đội", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "world", "cup", "966.870", "điều", "này", "đồng", "nghĩa", "với", "kđp/90", "việc", "brazil", "sẽ", "không", "thể", "có", "niềm", "hy", "vọng", "số", "9,05", "của", "mình", "ở", "kỳ", "world", "cup", "năm", "nay", "và", "cũng", "là", "tác", "giả", "của", "+27393816994", "bàn", "thắng", "tính", "đến", "thời", "điểm", "này", "trong", "phần", "còn", "lại", "của", "ngày", "hội", "bóng", "đá", "hành", "tinh", "mà", "trước", "mắt", "là", "trận", "bán", "kết", "gặp", "người", "đức", "tôi", "chắc", "chắn", "61.224,7671", "là", "các", "đồng", "đội", "của", "14.76", "tôi", "ở", "đội", "tuyển", "brazil", "sẽ", "chiến", "đấu", "hết", "sức", "mình", "để", "giấc", "mơ", "đăng", "quang", "ngôi", "vô", "địch", "thế", "giới", "của", "chúng", "tôi", "trở", "thành", "sự", "thật", "cá", "nhân", "tôi", "luôn", "mơ", "ước", "được", "chơi", "trong", "một", "trận", "chung", "kết", "world", "cup", "nhưng", "hiện", "giờ", "đã", "không", "thể", "thực", "hiện", "nhưng", "tôi", "tin", "tưởng", "đội", "tuyển", "brazil", "vẫn", "sẽ", "lên", "ngôi", "ở", "giải", "đấu", "này", "và", "tôi", "nhất", "định", "sẽ", "ở", "đó", "bên", "cạnh", "đồng", "đội", "của", "mình", "và", "chúng", "tôi", "sẽ", "cùng", "người", "hâm", "mộ", "brazil", "ăn", "mừng", "đây", "là", "ý", "của", "chúa", "neymar", "nhắn", "nhủ", "tới", "các", "đồng", "đội", "trong", "nước", "mắt", "clip", "neymar", "nhắn", "nhủ", "các", "đồng", "đội", "ở", "tuyển", "brazil", "trong", "nước", "mắt", "sau", "khi", "chụp", "chiếu", "ở", "bệnh", "viện", "trong", "ngày", "hôm", "qua", "neymar", "đã", "được", "các", "bác", "sĩ", "đưa", "lên", "trực", "thăng", "trở", "về", "sao", "paulo", "để", "bắt", "đầu", "quá", "trình", "chữa", "trị", "chấn", "thương", "nghiêm", "trọng", "ở", "đốt", "sống", "lưng", "clip", "tình", "huống", "dẫn", "tới", "chấn", "thương", "lưng", "nghiêm", "trọng", "làm", "tan", "mộng", "world", "cup", "của", "neymar", "3247.048 dm" ]
[ "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "quang", "vinh", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "về", "kết", "quả", "các", "hội", "nghị", "cấp", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "asean", "từ", "ngày", "chéo bốn không chín không tám trăm", "tại", "bandar", "seri", "begawan", "brunei", "darussalam", "đã", "diễn", "ra", "các", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "asean", "hội", "đồng", "cộng", "đồng", "chính", "trị-an", "ninh", "asean", "và", "hội", "đồng", "điều", "phối", "asean", "acc", "kết", "thúc", "hội", "nghị", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "quang", "vinh", "đã", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "báo", "chí", "về", "kết", "quả", "các", "hội", "nghị", "cấp", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "asean", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "quang", "vinh", "từ", "ngày", "năm trăm lẻ hai trừ tê nờ rờ ca bờ", "các", "hội", "nghị", "cấp", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "asean", "đã", "diễn", "ra", "tại", "bandar", "seri", "begawan", "brunei", "bao", "gồm", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "asean", "hội", "nghị", "hội", "đồng", "cộng", "đồng", "chính", "trị-an", "ninh", "asean", "và", "hội", "đồng", "điều", "phối", "asean", "đây", "là", "các", "hoạt", "động", "đầu", "tiên", "của", "các", "btng", "asean", "trong", "hai giờ bốn hai phút ba nhăm giây", "do", "đó", "cùng", "với", "nhiệm", "vụ", "trọng", "tâm", "là", "chuẩn", "bị", "cho", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "âm năm sáu chấm tám chín", "tờ ích gờ ca quy gạch ngang e a ngang", "tại", "các", "hội", "nghị", "lần", "này", "các", "btng", "asean", "cũng", "đã", "bàn", "về", "phương", "hướng", "và", "các", "trọng", "tâm", "ưu", "tiên", "của", "asean", "trong", "năm", "nay", "cũng", "như", "trao", "bốn sáu tám bốn không sáu không xuộc lờ pờ xuộc", "đổi", "về", "các", "vấn", "đề", "quốc", "tế", "và", "khu", "vực", "cùng", "quan", "tâm", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "quang", "vinh", "trên", "tinh", "thần", "làm", "việc", "tích", "cực", "và", "khẩn", "trương", "các", "hội", "nghị", "btng", "asean", "đã", "đạt", "được", "nhiều", "kết", "quả", "quan", "trọng", "một", "là", "các", "btng", "asean", "đã", "cơ", "bản", "hoàn", "tất", "các", "công", "việc", "chuẩn", "bị", "cho", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "sáu triệu ba mươi", "bảy trăm vờ rờ mờ ích quờ xoẹt a đê dê", "cả", "về", "nội", "dung", "chương", "trình", "nghị", "sự", "cũng", "như", "công", "tác", "tổ", "chức", "của", "hội", "nghị", "theo", "kiến", "nghị", "của", "các", "btng", "dự", "kiến", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "âm chín mươi bảy nghìn chín trăm ba mươi ba phẩy không không năm ngàn tám hai", "sẽ", "tập", "trung", "bàn", "về", "các", "chủ", "đề", "sau", "đẩy", "mạnh", "tiến", "độ", "xây", "dựng", "cộng", "đồng", "asean", "vào", "ngày một ba một một hai một tám không", "và", "âm bảy nghìn sáu trăm chín tám phẩy không sáu trăm sáu mươi chín giây", "định", "hướng", "tương", "lai", "của", "hiệp", "hội", "duy", "trì", "đoàn", "kết", "và", "phát", "huy", "vai", "trò", "trung", "tâm", "của", "asean", "ở", "khu", "vực", "mở", "rộng", "và", "làm", "sâu", "sắc", "quan", "hệ", "với", "các", "đối", "tác", "trao", "đổi", "về", "các", "vấn", "đề", "quốc", "tế", "và", "khu", "vực", "cùng", "quan", "tâm", "hai", "là", "dưới", "chủ", "đề", "do", "quy bê đờ o lờ hai không không không bốn sáu không", "brunei", "đề", "xuất", "asean", "người", "dân", "và", "tương", "lai", "của", "chúng", "ta", "các", "btng", "đã", "nhất", "trí", "cao", "về", "các", "định", "hướng", "ưu", "tiên", "chung", "của", "asean", "trong", "ngày mười chín mồng một tháng năm", "bao", "gồm", "asean", "cần", "nỗ", "lực", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "xây", "dựng", "cộng", "đồng", "asean", "trên", "cả", "chín trên tám", "trụ", "cột", "chính", "trị-an", "ninh", "kinh", "tế", "và", "văn", "hóa-xã", "hội", "cũng", "như", "triển", "khai", "hiệu", "quả", "ở", "tầm", "quốc", "gia", "và", "khu", "vực", "các", "chương", "trình", "hợp", "tác", "của", "asean", "âm bẩy nghìn sáu bảy phẩy không không bốn chín công trên mét", "trong", "đó", "có", "kế", "hoạch", "tổng", "thể", "không hai hai bốn bốn bảy bảy bảy tám năm tám hai", "về", "kết", "nối", "asean", "và", "chương", "trình", "công", "tác", "về", "thu", "hẹp", "khoảng", "cách", "phát", "triển", "đồng", "thời", "asean", "không chín ba năm tám năm một hai năm tám năm sáu", "cần", "chuẩn", "bị", "các", "tiền", "đề", "và", "cơ", "sở", "cần", "thiết", "cũng", "như", "định", "hướng", "tầm", "nhìn", "của", "hiệp", "hội", "cho", "cả", "giai", "đoạn", "sau", "ngày hai mươi tám ngày hai hai tháng tám", "theo", "đó", "asean", "cần", "đẩy", "mạnh", "hơn", "nữa", "công", "tác", "tuyên", "truyền", "nâng", "cao", "nhận", "thức", "về", "asean", "và", "cộng", "đồng", "asean", "nhằm", "huy", "động", "sự", "đóng", "góp", "của", "người", "dân", "khu", "vực", "tư", "nhân", "vào", "tiến", "trình", "xây", "dựng", "cộng", "đồng", "asean", "cần", "tăng", "cường", "đoàn", "kết", "và", "phát", "huy", "hơn", "nữa", "vai", "trò", "chủ", "đạo", "của", "mình", "trong", "việc", "xử", "lý", "các", "vấn", "đề", "quan", "trọng", "liên", "quan", "đến", "hòa", "bình", "an", "ninh", "ổn", "định", "phát", "triển", "ở", "khu", "vực", "theo", "đó", "asean", "cần", "tiếp", "tục", "các", "nỗ", "lực", "về", "tăng", "cường", "đối", "thoại", "xây", "dựng", "lòng", "tin", "chia", "sẻ", "các", "chuẩn", "mực", "ứng", "xử", "cũng", "như", "phát", "huy", "tác", "dụng", "của", "các", "công", "cụ", "và", "cơ", "chế", "hợp", "tác", "về", "chính", "trị-an", "ninh", "ở", "khu", "vực", "như", "tháng bẩy ba trăm bẩy nhăm", "hiệp", "ước", "thân", "thiện", "và", "năm giờ mười ba phút ba năm giây", "hợp", "tác", "ở", "khu", "vực", "đông nam á", "tac", "hiệp", "ước", "khu", "vực", "đông nam á", "không", "có", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "seanwfz", "tuyên", "bố", "về", "ứng", "xử", "của", "các", "bên", "ở", "biển", "đông", "doc", "diễn", "đàn", "khu", "vực", "asean", "arf", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "asean", "mở", "rộng", "admm", "đồng", "thời", "tiếp", "tục", "phát", "huy", "vai", "trò", "trung", "tâm", "của", "hiệp", "hội", "trong", "cấu", "trúc", "khu", "vực", "đang", "định", "hình", "cũng", "như", "trong", "các", "khuôn", "khổ", "hợp", "tác", "khu", "vực", "có", "liên", "quan", "như", "asean", "năm triệu chín trăm", "asean", "một trăm ngàn bảy trăm bốn mươi sáu", "cấp", "cao", "đông", "á", "eas", "arf", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "và", "nâng", "cao", "hơn", "nữa", "quan", "hệ", "của", "asean", "với", "các", "đối", "tác", "nhằm", "tranh", "thủ", "sự", "hỗ", "trợ", "chung", "cho", "các", "nỗ", "lực", "của", "asean", "về", "xây", "dựng", "cộng", "đồng", "cũng", "như", "khuyến", "khích", "các", "đối", "tác", "tham", "năm ngàn không trăm tám chín phẩy một trăm năm mươi ba kí lô", "gia", "và", "đóng", "góp", "tích", "cực", "vào", "hợp", "tác", "khu", "vực", "vì", "các", "mục", "tiêu", "chung", "là", "hòa", "bình", "ổn", "định", "hợp", "tác", "và", "phát", "triển", "các", "bộ", "trưởng", "cũng", "nhất", "trí", "asean", "cần", "tiếp", "tục", "phối", "hợp", "với", "các", "đối", "tác", "nhằm", "triển", "khai", "hiệu", "quả", "các", "sáng", "kiến", "chương", "trình", "kế", "hoạch", "hợp", "tác", "đã", "đề", "ra", "chuẩn", "bị", "tốt", "cho", "các", "hội", "nghị", "cấp", "bộ", "trưởng", "và", "cấp", "cao", "giữa", "asean", "với", "các", "đối", "tác", "trong", "năm hai ngàn sáu trăm lẻ bẩy", "trong", "đó", "có", "các", "hoạt", "động", "kỷ", "niệm", "ngày", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "như", "một nghìn bẩy trăm chín tư", "năm", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "asean-trung", "quốc", "và", "cộng chín ba bốn bẩy bẩy ba sáu bốn bẩy một ba", "năm", "quan", "hệ", "đối", "thoại", "asean-nhật", "bản", "ba", "là", "các", "btng", "cũng", "đã", "dành", "nhiều", "thời", "gian", "để", "trao", "đổi", "về", "các", "vấn", "đề", "khu", "vực", "cùng", "quan", "âm hai nghìn ba trăm bốn lăm phẩy không tám hai sáu đô la", "tâm", "trong", "đó", "có", "vấn", "đề", "biển", "đông", "về", "biển", "đông", "các", "btng", "asean", "nhấn", "mạnh", "các", "quan", "điểm", "và", "nguyên", "tắc", "chung", "của", "asean", "bao", "gồm", "bảo", "đảm", "hòa", "bình", "ổn", "định", "ở", "biển", "đông", "việc", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "bằng", "biện", "pháp", "hòa", "bình", "tôn", "trọng", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "và", "công", "ước", "luật", "biển", "mười bảy tháng hai hai trăm hai mươi ba", "của", "liên hiệp quốc", "unclos", "thực", "hiện", "đầy", "đủ", "và", "hiệu", "quả", "doc", "và", "sớm", "tiến", "tới", "bộ", "quy", "tắc", "ứng", "xử", "ở", "biển", "đông", "coc", "kết", "thúc", "các", "hội", "nghị", "các", "bộ", "trưởng", "nhất", "trí", "và", "ủng", "hộ", "chủ", "tịch", "asean", "brunei", "ra", "thông", "cáo", "báo", "chí", "về", "vấn", "đề", "biển", "đông", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "quang", "vinh", "khi", "trao", "đổi", "về", "các", "vấn", "đề", "khu", "vực", "thì", "vấn", "đề", "được", "quan", "tâm", "nhất", "là", "vấn", "đề", "biển", "đông", "và", "các", "btng", "asean", "đã", "có", "sự", "nhất", "trí", "cao", "về", "quan", "điểm", "chung", "của", "asean", "đối", "với", "vấn", "đề", "này", "điều", "này", "đã", "được", "phản", "ánh", "cụ", "thể", "và", "rõ", "ràng", "trong", "thông", "cáo", "báo", "chí", "của", "chủ", "tịch", "asean", "brunei", "âm hai ngàn không trăm chín tám chấm tám hai bốn mi li mét trên áp mót phe", "trong", "đó", "thông", "cáo", "đã", "dành", "phần", "lớn", "để", "nêu", "những", "quan", "điểm", "chung", "của", "asean", "qua", "các", "hội", "nghị", "lần", "này", "bốn trăm sáu bẩy héc ta", "qua", "các", "ngày mười bẩy tháng tám năm hai sáu không năm", "hội", "nghị", "btng", "asean", "vừa", "qua", "có", "thể", "thấy", "mấy", "điểm", "nổi", "bật", "như", "sau", "sáu trăm gạch ngang pờ rờ tê e e gạch chéo", "thứ", "nhất", "các", "nước", "asean", "đều", "nhất", "trí", "vấn", "đề", "mười ba giờ mười tám phút mười tám giây", "biển", "đông", "là", "vấn", "đề", "thuộc", "quan", "tâm", "hai triệu bẩy trăm", "chung", "của", "asean", "liên", "quan", "đến", "hòa", "bình", "ổn", "định", "và", "an", "ninh", "của", "cả", "khu", "vực", "thứ", "hai", "các", "btng", "asean", "đã", "khẳng", "định", "mạnh", "mẽ", "lại", "các", "nguyên", "tắc", "chung", "của", "asean", "nhất", "là", "bảo", "đảm", "hòa", "bình", "ổn", "định", "an", "ninh", "an", "toàn", "hàng", "hải", "và", "giải", "quyết", "các", "tranh", "chấp", "bằng", "biện", "pháp", "hòa", "bình", "tôn", "trọng", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "và", "công", "ước", "luật", "biển", "thực", "hiện", "tốt", "tuyên", "bố", "doc", "đi", "đôi", "với", "việc", "nỗ", "lực", "phấn", "đấu", "để", "sớm", "có", "bộ", "quy", "tắc", "coc", "đặc", "biệt", "các", "btng", "asean", "nhấn", "mạnh", "để", "đạt", "được", "các", "mục", "tiêu", "chung", "mang", "tính", "nguyên", "tắc", "này", "của", "asean", "asean", "cần", "tiếp", "tục", "đoàn", "kết", "ba triệu bảy trăm tám mươi bốn ngàn chín trăm ba mươi năm", "và", "phát", "huy", "hơn", "nữa", "vai", "trò", "chủ", "đạo", "của", "mình", "thứ", "ba", "các", "btng", "asean", "đều", "nhấn", "mạnh", "việc", "nghiêm", "túc", "tôn", "trọng", "và", "thực", "hiện", "các", "cam", "kết", "đã", "được", "thỏa", "thuận", "liên", "quan", "đến", "vấn", "đề", "biển", "đông", "nhất", "là", "tuyên", "bố", "về", "hai triệu không trăm ba mươi nghìn bốn trăm", "nguyên", "tắc", "của", "asean", "tuyên", "bố", "cấp", "cao", "asean-tq", "kỷ", "niệm", "ba ngàn mười", "năm", "doc", "và", "cam", "kết", "sớm", "đạt", "bộ", "quy", "tắc", "coc", "để", "từ", "đó", "có", "thể", "bảo", "đảm", "tốt", "hơn", "và", "hiệu", "quả", "hơn", "hòa", "bình", "ổn", "định", "và", "an", "ninh", "ở", "biển", "đông", "thứ", "tư", "với", "ý", "nghĩa", "quan", "trọng", "và", "cấp", "thiết", "của", "bộ", "quy", "tắc", "coc", "như", "nêu", "trên", "các", "btng", "asean", "đã", "nhất", "trí", "yêu", "cầu", "và", "giao", "các", "quan", "chức", "cao", "cấp", "som", "asean", "tích", "cực", "tham", "vấn", "với", "phía", "trung quốc", "để", "sớm", "khởi", "động", "đàm", "phán", "chính", "thức", "về", "coc", "thứ", "năm", "các", "btng", "asean", "ủng", "hộ", "và", "đánh", "giá", "cao", "vai", "trò", "và", "những", "nỗ", "lực", "đóng", "góp", "tích", "cực", "của", "mười tám giờ", "brunei", "chủ", "tịch", "asean", "chín trăm chín mươi nghìn không trăm ba bẩy", "và", "thái", "lan", "nước", "điều", "phối", "quan", "hệ", "asean-tq", "trong", "việc", "thúc", "đẩy", "các", "nguyên", "tắc", "chung", "của", "asean", "và", "ngày hai tám tháng mười hai ba sáu không", "bộ", "quy", "tắc", "coc", "như", "đã", "đề", "ra", "trong", "tuyên", "bố", "âm bốn mươi nghìn bảy trăm hai sáu phẩy bẩy ba năm năm", "điểm", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "quang", "vinh", "đoàn", "việt", "nam", "tham", "dự", "các", "hội", "nghị", "dịp", "này", "do", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "dẫn", "đầu", "và", "đã", "có", "những", "đóng", "góp", "quan", "trọng", "vào", "các", "trọng", "tâm", "ưu", "tiên", "chung", "của", "asean", "duy", "trì", "và", "tăng", "cường", "đoàn", "kết", "asean", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "đối", "ngoại", "và", "phát", "huy", "vai", "trò", "trung", "tâm", "của", "asean", "đáng", "chú", "ý", "là", "thứ", "nhất", "chúng", "ta", "đã", "tích", "cực", "đóng", "góp", "vào", "việc", "chuẩn", "bị", "cho", "sự", "thành", "công", "của", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "chín một một ba một ba ba sáu một ba năm", "sắp", "tới", "trong", "đó", "có", "việc", "thống", "nhất", "kiến", "nghị", "các", "chủ", "đề", "trọng", "tâm", "của", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "bao", "gồm", "thúc", "đẩy", "xây", "dựng", "cộng", "đồng", "asean", "định", "hướng", "tương", "lai", "của", "hiệp", "hội", "tăng", "cường", "quan", "hệ", "đối", "ngoại", "và", "phát", "huy", "vai", "trò", "trung", "tâm", "của", "hiệp", "hội", "trong", "cấu", "trúc", "khu", "vực", "đang", "định", "hình", "và", "trao", "đổi", "về", "các", "vấn", "đề", "khu", "vực", "và", "quốc", "tế", "cùng", "quan", "tâm", "thứ", "hai", "chúng", "ta", "đã", "chia", "sẻ", "và", "đóng", "góp", "quan", "trọng", "vào", "sự", "nhất", "trí", "chung", "của", "asean", "về", "các", "định", "hướng", "trọng", "tâm", "ưu", "tiên", "của", "asean", "ngày ba mươi tháng mười hai năm năm năm bẩy", "trong", "đó", "có", "i", "xây", "dựng", "cộng", "đồng", "asean", "tăng", "cường", "liên", "kết", "và", "kết", "nối", "khu", "vực", "thu", "hẹp", "khoảng", "cách", "phát", "triển", "ii", "tăng", "cường", "đoàn", "kết", "và", "phát", "huy", "vai", "trò", "chủ", "đạo", "của", "asean", "ở", "khu", "vực", "và", "trong", "cấu", "trúc", "khu", "vực", "đang", "định", "hình", "nhất", "là", "về", "các", "vấn", "đề", "quan", "gi ca dét ca ép a o đờ xoẹt bốn sáu không", "trọng", "có", "liên", "quan", "đến", "hòa", "bình", "an", "ninh", "và", "phát", "triển", "ở", "khu", "vực", "trong", "đó", "có", "việc", "thúc", "đẩy", "xây", "dựng", "chia", "sẻ", "các", "chuẩn", "mực", "ứng", "xử", "ở", "khu", "vực", "iii", "thúc", "đẩy", "và", "mở", "rộng", "hợp", "tác", "với", "các", "đối", "tác", "nhằm", "khuyến", "khích", "các", "đối", "tác", "tích", "cực", "hỗ", "trợ", "asean", "xây", "dựng", "cộng", "đồng", "đóng", "góp", "xây", "dựng", "vào", "hòa", "bình", "an", "ninh", "và", "phát", "triển", "ở", "khu", "vực", "cũng", "như", "ứng", "phó", "hiệu", "quả", "với", "các", "thách", "thức", "đang", "đặt", "ra", "như", "biến", "đổi", "cộng ba ba chín bẩy hai bốn sáu bẩy chín bốn không", "khí", "hậu", "thiên", "tai", "dịch", "bệnh", "khủng", "bố", "tội", "phạm", "xuyên", "quốc", "gia", "thứ", "ba", "về", "biển", "đông", "chúng", "ta", "đã", "chia", "sẻ", "và", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "với", "chủ", "tịch", "brunei", "nước", "điều", "phối", "thái", "lan", "và", "tất", "cả", "các", "nước", "asean", "qua", "đó", "asean", "bảo", "đảm", "được", "tiếng", "nói", "chung", "và", "vai", "trò", "chủ", "đạo", "của", "mình", "và", "thực", "hiện", "hiệu", "quả", "các", "mục", "tiêu", "chín mươi", "và", "nguyên", "tắc", "chung", "của", "asean", "về", "biển", "đông", "nhất", "là", "ủng", "hộ", "mạnh", "mẽ", "tuyên", "bố", "hai nghìn bẩy trăm linh ba", "nguyên", "tắc", "của", "asean", "hòa", "bình", "ổn", "định", "an", "ninh", "an", "toàn", "hàng", "hải", "tháng hai một bẩy sáu hai", "ở", "biển", "đông", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "bằng", "biện", "pháp", "hòa", "bình", "và", "không", "sử", "dụng", "vũ", "lực", "tôn", "trọng", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "và", "công", "ước", "luật", "biển", "của", "liên hiệp quốc", "năm mươi", "thực", "hiện", "đầy", "đủ", "tuyên", "bố", "doc", "và", "sớm", "đạt", "được", "bộ", "quy", "tắc", "ứng", "xử", "ở", "biển", "đông", "coc", "những", "đóng", "góp", "tích", "cực", "và", "xây", "dựng", "âm sáu nghìn năm trăm ba mươi chấm tám trăm ba mươi sáu kí lô", "của", "đoàn", "ta", "đã", "được", "chủ", "tịch", "asean", "brunei", "và", "các", "nước", "asean", "đánh", "giá", "cao" ]
[ "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "quang", "vinh", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "về", "kết", "quả", "các", "hội", "nghị", "cấp", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "asean", "từ", "ngày", "/4090800", "tại", "bandar", "seri", "begawan", "brunei", "darussalam", "đã", "diễn", "ra", "các", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "asean", "hội", "đồng", "cộng", "đồng", "chính", "trị-an", "ninh", "asean", "và", "hội", "đồng", "điều", "phối", "asean", "acc", "kết", "thúc", "hội", "nghị", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "quang", "vinh", "đã", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "báo", "chí", "về", "kết", "quả", "các", "hội", "nghị", "cấp", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "asean", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "quang", "vinh", "từ", "ngày", "502-tnrkb", "các", "hội", "nghị", "cấp", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "asean", "đã", "diễn", "ra", "tại", "bandar", "seri", "begawan", "brunei", "bao", "gồm", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "asean", "hội", "nghị", "hội", "đồng", "cộng", "đồng", "chính", "trị-an", "ninh", "asean", "và", "hội", "đồng", "điều", "phối", "asean", "đây", "là", "các", "hoạt", "động", "đầu", "tiên", "của", "các", "btng", "asean", "trong", "2:42:35", "do", "đó", "cùng", "với", "nhiệm", "vụ", "trọng", "tâm", "là", "chuẩn", "bị", "cho", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "-56.89", "txgkq-ea-", "tại", "các", "hội", "nghị", "lần", "này", "các", "btng", "asean", "cũng", "đã", "bàn", "về", "phương", "hướng", "và", "các", "trọng", "tâm", "ưu", "tiên", "của", "asean", "trong", "năm", "nay", "cũng", "như", "trao", "4684060/lp/", "đổi", "về", "các", "vấn", "đề", "quốc", "tế", "và", "khu", "vực", "cùng", "quan", "tâm", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "quang", "vinh", "trên", "tinh", "thần", "làm", "việc", "tích", "cực", "và", "khẩn", "trương", "các", "hội", "nghị", "btng", "asean", "đã", "đạt", "được", "nhiều", "kết", "quả", "quan", "trọng", "một", "là", "các", "btng", "asean", "đã", "cơ", "bản", "hoàn", "tất", "các", "công", "việc", "chuẩn", "bị", "cho", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "6.000.030", "700vrmxq/ađd", "cả", "về", "nội", "dung", "chương", "trình", "nghị", "sự", "cũng", "như", "công", "tác", "tổ", "chức", "của", "hội", "nghị", "theo", "kiến", "nghị", "của", "các", "btng", "dự", "kiến", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "-97.933,005082", "sẽ", "tập", "trung", "bàn", "về", "các", "chủ", "đề", "sau", "đẩy", "mạnh", "tiến", "độ", "xây", "dựng", "cộng", "đồng", "asean", "vào", "ngày 13/11/2180", "và", "-7698,0669 giây", "định", "hướng", "tương", "lai", "của", "hiệp", "hội", "duy", "trì", "đoàn", "kết", "và", "phát", "huy", "vai", "trò", "trung", "tâm", "của", "asean", "ở", "khu", "vực", "mở", "rộng", "và", "làm", "sâu", "sắc", "quan", "hệ", "với", "các", "đối", "tác", "trao", "đổi", "về", "các", "vấn", "đề", "quốc", "tế", "và", "khu", "vực", "cùng", "quan", "tâm", "hai", "là", "dưới", "chủ", "đề", "do", "qbđol2000460", "brunei", "đề", "xuất", "asean", "người", "dân", "và", "tương", "lai", "của", "chúng", "ta", "các", "btng", "đã", "nhất", "trí", "cao", "về", "các", "định", "hướng", "ưu", "tiên", "chung", "của", "asean", "trong", "ngày 19 mồng 1 tháng 5", "bao", "gồm", "asean", "cần", "nỗ", "lực", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "xây", "dựng", "cộng", "đồng", "asean", "trên", "cả", "9 / 8", "trụ", "cột", "chính", "trị-an", "ninh", "kinh", "tế", "và", "văn", "hóa-xã", "hội", "cũng", "như", "triển", "khai", "hiệu", "quả", "ở", "tầm", "quốc", "gia", "và", "khu", "vực", "các", "chương", "trình", "hợp", "tác", "của", "asean", "-7067,0049 công/m", "trong", "đó", "có", "kế", "hoạch", "tổng", "thể", "022447778582", "về", "kết", "nối", "asean", "và", "chương", "trình", "công", "tác", "về", "thu", "hẹp", "khoảng", "cách", "phát", "triển", "đồng", "thời", "asean", "093585125856", "cần", "chuẩn", "bị", "các", "tiền", "đề", "và", "cơ", "sở", "cần", "thiết", "cũng", "như", "định", "hướng", "tầm", "nhìn", "của", "hiệp", "hội", "cho", "cả", "giai", "đoạn", "sau", "ngày 28 ngày 22 tháng 8", "theo", "đó", "asean", "cần", "đẩy", "mạnh", "hơn", "nữa", "công", "tác", "tuyên", "truyền", "nâng", "cao", "nhận", "thức", "về", "asean", "và", "cộng", "đồng", "asean", "nhằm", "huy", "động", "sự", "đóng", "góp", "của", "người", "dân", "khu", "vực", "tư", "nhân", "vào", "tiến", "trình", "xây", "dựng", "cộng", "đồng", "asean", "cần", "tăng", "cường", "đoàn", "kết", "và", "phát", "huy", "hơn", "nữa", "vai", "trò", "chủ", "đạo", "của", "mình", "trong", "việc", "xử", "lý", "các", "vấn", "đề", "quan", "trọng", "liên", "quan", "đến", "hòa", "bình", "an", "ninh", "ổn", "định", "phát", "triển", "ở", "khu", "vực", "theo", "đó", "asean", "cần", "tiếp", "tục", "các", "nỗ", "lực", "về", "tăng", "cường", "đối", "thoại", "xây", "dựng", "lòng", "tin", "chia", "sẻ", "các", "chuẩn", "mực", "ứng", "xử", "cũng", "như", "phát", "huy", "tác", "dụng", "của", "các", "công", "cụ", "và", "cơ", "chế", "hợp", "tác", "về", "chính", "trị-an", "ninh", "ở", "khu", "vực", "như", "tháng 7/375", "hiệp", "ước", "thân", "thiện", "và", "5:13:35", "hợp", "tác", "ở", "khu", "vực", "đông nam á", "tac", "hiệp", "ước", "khu", "vực", "đông nam á", "không", "có", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "seanwfz", "tuyên", "bố", "về", "ứng", "xử", "của", "các", "bên", "ở", "biển", "đông", "doc", "diễn", "đàn", "khu", "vực", "asean", "arf", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "asean", "mở", "rộng", "admm", "đồng", "thời", "tiếp", "tục", "phát", "huy", "vai", "trò", "trung", "tâm", "của", "hiệp", "hội", "trong", "cấu", "trúc", "khu", "vực", "đang", "định", "hình", "cũng", "như", "trong", "các", "khuôn", "khổ", "hợp", "tác", "khu", "vực", "có", "liên", "quan", "như", "asean", "5.000.900", "asean", "100.746", "cấp", "cao", "đông", "á", "eas", "arf", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "và", "nâng", "cao", "hơn", "nữa", "quan", "hệ", "của", "asean", "với", "các", "đối", "tác", "nhằm", "tranh", "thủ", "sự", "hỗ", "trợ", "chung", "cho", "các", "nỗ", "lực", "của", "asean", "về", "xây", "dựng", "cộng", "đồng", "cũng", "như", "khuyến", "khích", "các", "đối", "tác", "tham", "5089,153 kg", "gia", "và", "đóng", "góp", "tích", "cực", "vào", "hợp", "tác", "khu", "vực", "vì", "các", "mục", "tiêu", "chung", "là", "hòa", "bình", "ổn", "định", "hợp", "tác", "và", "phát", "triển", "các", "bộ", "trưởng", "cũng", "nhất", "trí", "asean", "cần", "tiếp", "tục", "phối", "hợp", "với", "các", "đối", "tác", "nhằm", "triển", "khai", "hiệu", "quả", "các", "sáng", "kiến", "chương", "trình", "kế", "hoạch", "hợp", "tác", "đã", "đề", "ra", "chuẩn", "bị", "tốt", "cho", "các", "hội", "nghị", "cấp", "bộ", "trưởng", "và", "cấp", "cao", "giữa", "asean", "với", "các", "đối", "tác", "trong", "năm 2607", "trong", "đó", "có", "các", "hoạt", "động", "kỷ", "niệm", "ngày", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "như", "1794", "năm", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "asean-trung", "quốc", "và", "+93477364713", "năm", "quan", "hệ", "đối", "thoại", "asean-nhật", "bản", "ba", "là", "các", "btng", "cũng", "đã", "dành", "nhiều", "thời", "gian", "để", "trao", "đổi", "về", "các", "vấn", "đề", "khu", "vực", "cùng", "quan", "-2345,0826 $", "tâm", "trong", "đó", "có", "vấn", "đề", "biển", "đông", "về", "biển", "đông", "các", "btng", "asean", "nhấn", "mạnh", "các", "quan", "điểm", "và", "nguyên", "tắc", "chung", "của", "asean", "bao", "gồm", "bảo", "đảm", "hòa", "bình", "ổn", "định", "ở", "biển", "đông", "việc", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "bằng", "biện", "pháp", "hòa", "bình", "tôn", "trọng", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "và", "công", "ước", "luật", "biển", "17/2/223", "của", "liên hiệp quốc", "unclos", "thực", "hiện", "đầy", "đủ", "và", "hiệu", "quả", "doc", "và", "sớm", "tiến", "tới", "bộ", "quy", "tắc", "ứng", "xử", "ở", "biển", "đông", "coc", "kết", "thúc", "các", "hội", "nghị", "các", "bộ", "trưởng", "nhất", "trí", "và", "ủng", "hộ", "chủ", "tịch", "asean", "brunei", "ra", "thông", "cáo", "báo", "chí", "về", "vấn", "đề", "biển", "đông", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "quang", "vinh", "khi", "trao", "đổi", "về", "các", "vấn", "đề", "khu", "vực", "thì", "vấn", "đề", "được", "quan", "tâm", "nhất", "là", "vấn", "đề", "biển", "đông", "và", "các", "btng", "asean", "đã", "có", "sự", "nhất", "trí", "cao", "về", "quan", "điểm", "chung", "của", "asean", "đối", "với", "vấn", "đề", "này", "điều", "này", "đã", "được", "phản", "ánh", "cụ", "thể", "và", "rõ", "ràng", "trong", "thông", "cáo", "báo", "chí", "của", "chủ", "tịch", "asean", "brunei", "-2098.824 mm/atm", "trong", "đó", "thông", "cáo", "đã", "dành", "phần", "lớn", "để", "nêu", "những", "quan", "điểm", "chung", "của", "asean", "qua", "các", "hội", "nghị", "lần", "này", "467 ha", "qua", "các", "ngày 17/8/2605", "hội", "nghị", "btng", "asean", "vừa", "qua", "có", "thể", "thấy", "mấy", "điểm", "nổi", "bật", "như", "sau", "600-prtee/", "thứ", "nhất", "các", "nước", "asean", "đều", "nhất", "trí", "vấn", "đề", "13:18:18", "biển", "đông", "là", "vấn", "đề", "thuộc", "quan", "tâm", "2.000.700", "chung", "của", "asean", "liên", "quan", "đến", "hòa", "bình", "ổn", "định", "và", "an", "ninh", "của", "cả", "khu", "vực", "thứ", "hai", "các", "btng", "asean", "đã", "khẳng", "định", "mạnh", "mẽ", "lại", "các", "nguyên", "tắc", "chung", "của", "asean", "nhất", "là", "bảo", "đảm", "hòa", "bình", "ổn", "định", "an", "ninh", "an", "toàn", "hàng", "hải", "và", "giải", "quyết", "các", "tranh", "chấp", "bằng", "biện", "pháp", "hòa", "bình", "tôn", "trọng", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "và", "công", "ước", "luật", "biển", "thực", "hiện", "tốt", "tuyên", "bố", "doc", "đi", "đôi", "với", "việc", "nỗ", "lực", "phấn", "đấu", "để", "sớm", "có", "bộ", "quy", "tắc", "coc", "đặc", "biệt", "các", "btng", "asean", "nhấn", "mạnh", "để", "đạt", "được", "các", "mục", "tiêu", "chung", "mang", "tính", "nguyên", "tắc", "này", "của", "asean", "asean", "cần", "tiếp", "tục", "đoàn", "kết", "3.784.935", "và", "phát", "huy", "hơn", "nữa", "vai", "trò", "chủ", "đạo", "của", "mình", "thứ", "ba", "các", "btng", "asean", "đều", "nhấn", "mạnh", "việc", "nghiêm", "túc", "tôn", "trọng", "và", "thực", "hiện", "các", "cam", "kết", "đã", "được", "thỏa", "thuận", "liên", "quan", "đến", "vấn", "đề", "biển", "đông", "nhất", "là", "tuyên", "bố", "về", "2.030.400", "nguyên", "tắc", "của", "asean", "tuyên", "bố", "cấp", "cao", "asean-tq", "kỷ", "niệm", "3010", "năm", "doc", "và", "cam", "kết", "sớm", "đạt", "bộ", "quy", "tắc", "coc", "để", "từ", "đó", "có", "thể", "bảo", "đảm", "tốt", "hơn", "và", "hiệu", "quả", "hơn", "hòa", "bình", "ổn", "định", "và", "an", "ninh", "ở", "biển", "đông", "thứ", "tư", "với", "ý", "nghĩa", "quan", "trọng", "và", "cấp", "thiết", "của", "bộ", "quy", "tắc", "coc", "như", "nêu", "trên", "các", "btng", "asean", "đã", "nhất", "trí", "yêu", "cầu", "và", "giao", "các", "quan", "chức", "cao", "cấp", "som", "asean", "tích", "cực", "tham", "vấn", "với", "phía", "trung quốc", "để", "sớm", "khởi", "động", "đàm", "phán", "chính", "thức", "về", "coc", "thứ", "năm", "các", "btng", "asean", "ủng", "hộ", "và", "đánh", "giá", "cao", "vai", "trò", "và", "những", "nỗ", "lực", "đóng", "góp", "tích", "cực", "của", "18h", "brunei", "chủ", "tịch", "asean", "990.037", "và", "thái", "lan", "nước", "điều", "phối", "quan", "hệ", "asean-tq", "trong", "việc", "thúc", "đẩy", "các", "nguyên", "tắc", "chung", "của", "asean", "và", "ngày 28/10/2360", "bộ", "quy", "tắc", "coc", "như", "đã", "đề", "ra", "trong", "tuyên", "bố", "-40.726,7355", "điểm", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "quang", "vinh", "đoàn", "việt", "nam", "tham", "dự", "các", "hội", "nghị", "dịp", "này", "do", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "dẫn", "đầu", "và", "đã", "có", "những", "đóng", "góp", "quan", "trọng", "vào", "các", "trọng", "tâm", "ưu", "tiên", "chung", "của", "asean", "duy", "trì", "và", "tăng", "cường", "đoàn", "kết", "asean", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "đối", "ngoại", "và", "phát", "huy", "vai", "trò", "trung", "tâm", "của", "asean", "đáng", "chú", "ý", "là", "thứ", "nhất", "chúng", "ta", "đã", "tích", "cực", "đóng", "góp", "vào", "việc", "chuẩn", "bị", "cho", "sự", "thành", "công", "của", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "91131336135", "sắp", "tới", "trong", "đó", "có", "việc", "thống", "nhất", "kiến", "nghị", "các", "chủ", "đề", "trọng", "tâm", "của", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "bao", "gồm", "thúc", "đẩy", "xây", "dựng", "cộng", "đồng", "asean", "định", "hướng", "tương", "lai", "của", "hiệp", "hội", "tăng", "cường", "quan", "hệ", "đối", "ngoại", "và", "phát", "huy", "vai", "trò", "trung", "tâm", "của", "hiệp", "hội", "trong", "cấu", "trúc", "khu", "vực", "đang", "định", "hình", "và", "trao", "đổi", "về", "các", "vấn", "đề", "khu", "vực", "và", "quốc", "tế", "cùng", "quan", "tâm", "thứ", "hai", "chúng", "ta", "đã", "chia", "sẻ", "và", "đóng", "góp", "quan", "trọng", "vào", "sự", "nhất", "trí", "chung", "của", "asean", "về", "các", "định", "hướng", "trọng", "tâm", "ưu", "tiên", "của", "asean", "ngày 30/12/557", "trong", "đó", "có", "i", "xây", "dựng", "cộng", "đồng", "asean", "tăng", "cường", "liên", "kết", "và", "kết", "nối", "khu", "vực", "thu", "hẹp", "khoảng", "cách", "phát", "triển", "ii", "tăng", "cường", "đoàn", "kết", "và", "phát", "huy", "vai", "trò", "chủ", "đạo", "của", "asean", "ở", "khu", "vực", "và", "trong", "cấu", "trúc", "khu", "vực", "đang", "định", "hình", "nhất", "là", "về", "các", "vấn", "đề", "quan", "jkzkfaođ/460", "trọng", "có", "liên", "quan", "đến", "hòa", "bình", "an", "ninh", "và", "phát", "triển", "ở", "khu", "vực", "trong", "đó", "có", "việc", "thúc", "đẩy", "xây", "dựng", "chia", "sẻ", "các", "chuẩn", "mực", "ứng", "xử", "ở", "khu", "vực", "iii", "thúc", "đẩy", "và", "mở", "rộng", "hợp", "tác", "với", "các", "đối", "tác", "nhằm", "khuyến", "khích", "các", "đối", "tác", "tích", "cực", "hỗ", "trợ", "asean", "xây", "dựng", "cộng", "đồng", "đóng", "góp", "xây", "dựng", "vào", "hòa", "bình", "an", "ninh", "và", "phát", "triển", "ở", "khu", "vực", "cũng", "như", "ứng", "phó", "hiệu", "quả", "với", "các", "thách", "thức", "đang", "đặt", "ra", "như", "biến", "đổi", "+33972467940", "khí", "hậu", "thiên", "tai", "dịch", "bệnh", "khủng", "bố", "tội", "phạm", "xuyên", "quốc", "gia", "thứ", "ba", "về", "biển", "đông", "chúng", "ta", "đã", "chia", "sẻ", "và", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "với", "chủ", "tịch", "brunei", "nước", "điều", "phối", "thái", "lan", "và", "tất", "cả", "các", "nước", "asean", "qua", "đó", "asean", "bảo", "đảm", "được", "tiếng", "nói", "chung", "và", "vai", "trò", "chủ", "đạo", "của", "mình", "và", "thực", "hiện", "hiệu", "quả", "các", "mục", "tiêu", "90", "và", "nguyên", "tắc", "chung", "của", "asean", "về", "biển", "đông", "nhất", "là", "ủng", "hộ", "mạnh", "mẽ", "tuyên", "bố", "2703", "nguyên", "tắc", "của", "asean", "hòa", "bình", "ổn", "định", "an", "ninh", "an", "toàn", "hàng", "hải", "tháng 2/1762", "ở", "biển", "đông", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "bằng", "biện", "pháp", "hòa", "bình", "và", "không", "sử", "dụng", "vũ", "lực", "tôn", "trọng", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "và", "công", "ước", "luật", "biển", "của", "liên hiệp quốc", "50", "thực", "hiện", "đầy", "đủ", "tuyên", "bố", "doc", "và", "sớm", "đạt", "được", "bộ", "quy", "tắc", "ứng", "xử", "ở", "biển", "đông", "coc", "những", "đóng", "góp", "tích", "cực", "và", "xây", "dựng", "-6530.836 kg", "của", "đoàn", "ta", "đã", "được", "chủ", "tịch", "asean", "brunei", "và", "các", "nước", "asean", "đánh", "giá", "cao" ]
[ "nguồn", "dailymail", "theo", "tờ", "daily", "mail", "sau", "khi", "phát", "hiện", "ra", "người", "đàn", "ông", "của", "mình", "đã", "ngoại", "tình", "với", "một", "đồng", "nghiệp", "một", "người", "phụ", "nữ", "đã", "quyết", "định", "trả", "đũa", "bằng", "cách", "quay", "lại", "cảnh", "cô", "đốt", "cháy", "chiếc", "quần", "lót", "mà", "anh", "hai triệu không trăm ba mươi nghìn bẩy trăm tám sáu", "này", "đang", "mặc", "trên", "người", "giai đoạn mười bảy mười", "trong", "một", "đoạn", "clip", "kéo", "dài", "hai trăm tám mươi tám ngàn bốn trăm lẻ sáu", "giây", "được", "elite", "daily", "chia", "sẻ", "người", "đàn", "ông", "này", "đang", "ngủ", "say", "trên", "một", "chiếc", "giường", "trắng", "trên", "người", "chỉ", "mặc", "quần", "lót", "và", "một", "đôi", "tất", "dài", "vào", "mồng năm và ngày mùng tám", "một", "người", "phụ", "nữ", "nhật", "đã", "trả", "thù", "bạn", "trai", "ngoại", "tình", "bằng", "cách", "phá", "hỏng", "bộ", "thiết", "bị", "công", "nghệ", "của", "bạn", "trai", "trị", "giá", "hàng", "ngàn", "usd", "tức", "giận", "vì", "bị", "lừa", "dối", "cô", "đã", "quẳng", "chiếc", "máy", "tính", "để", "bàn", "imac", "laptop", "mac", "iphone", "ipad", "và", "các", "thiết", "bị", "khác", "của", "bạn", "trai", "vào", "bồn", "tắm", "đầy", "nước", "người", "bạn", "trai", "sau", "đó", "đã", "chia", "sẻ", "những", "bức", "ảnh", "chụp", "bộ", "sưu", "tập", "apple", "hỏng", "của", "mình", "trên", "twitter", "vào", "ngày năm đến ngày hai mươi tháng bốn", "năm", "nay", "trên", "mạng", "cũng", "đã", "xuất", "hiện", "những", "bức", "ảnh", "chụp", "một", "chiếc", "audi", "năm không không chéo bốn không một không gạch ngang ích ngang", "v", "với", "giá", "trị", "có", "thể", "lên", "tới", "năm trăm linh ba vòng", "bị", "phá", "hoại", "hoàn", "toàn", "từ", "trong", "ra", "ngoài" ]
[ "nguồn", "dailymail", "theo", "tờ", "daily", "mail", "sau", "khi", "phát", "hiện", "ra", "người", "đàn", "ông", "của", "mình", "đã", "ngoại", "tình", "với", "một", "đồng", "nghiệp", "một", "người", "phụ", "nữ", "đã", "quyết", "định", "trả", "đũa", "bằng", "cách", "quay", "lại", "cảnh", "cô", "đốt", "cháy", "chiếc", "quần", "lót", "mà", "anh", "2.030.786", "này", "đang", "mặc", "trên", "người", "giai đoạn 17 - 10", "trong", "một", "đoạn", "clip", "kéo", "dài", "288.406", "giây", "được", "elite", "daily", "chia", "sẻ", "người", "đàn", "ông", "này", "đang", "ngủ", "say", "trên", "một", "chiếc", "giường", "trắng", "trên", "người", "chỉ", "mặc", "quần", "lót", "và", "một", "đôi", "tất", "dài", "vào", "mồng 5 và ngày mùng 8", "một", "người", "phụ", "nữ", "nhật", "đã", "trả", "thù", "bạn", "trai", "ngoại", "tình", "bằng", "cách", "phá", "hỏng", "bộ", "thiết", "bị", "công", "nghệ", "của", "bạn", "trai", "trị", "giá", "hàng", "ngàn", "usd", "tức", "giận", "vì", "bị", "lừa", "dối", "cô", "đã", "quẳng", "chiếc", "máy", "tính", "để", "bàn", "imac", "laptop", "mac", "iphone", "ipad", "và", "các", "thiết", "bị", "khác", "của", "bạn", "trai", "vào", "bồn", "tắm", "đầy", "nước", "người", "bạn", "trai", "sau", "đó", "đã", "chia", "sẻ", "những", "bức", "ảnh", "chụp", "bộ", "sưu", "tập", "apple", "hỏng", "của", "mình", "trên", "twitter", "vào", "ngày 5 đến ngày 20 tháng 4", "năm", "nay", "trên", "mạng", "cũng", "đã", "xuất", "hiện", "những", "bức", "ảnh", "chụp", "một", "chiếc", "audi", "500/4010-x-", "v", "với", "giá", "trị", "có", "thể", "lên", "tới", "503 vòng", "bị", "phá", "hoại", "hoàn", "toàn", "từ", "trong", "ra", "ngoài" ]
[ "bắt", "quả", "tang", "bốn ngàn", "đối", "tượng", "sử", "dụng", "hàng", "đá", "công an thành phố", "năm giờ", "công", "an", "vĩnh", "long", "đã", "chuyển", "hồ", "sơ", "đưa", "đi", "cai", "nghiện", "bốn", "đối", "tượng", "sử", "dụng", "hàng", "đá", "vào", "trung", "tâm", "giáo", "dục", "lao", "động", "xã", "hội", "tỉnh", "vĩnh", "long", "trước", "đó", "khoảng", "hai mươi giờ ba mươi ba phút ba mươi sáu giây", "sáu", "phút", "cảnh", "sát", "chống", "tội", "phạm", "ma", "túy", "công", "an", "tỉnh", "vĩnh", "long", "khám", "xét", "một", "căn", "nhà", "không", "số", "tại", "ấp", "phú", "long", "xã", "phú", "bảy trăm bốn hai mi li gam", "quới", "bốn nghìn một trăm năm mươi tám phẩy không năm trăm ba mươi hai công", "huyện", "long", "hồ", "bắt", "quả", "tang", "bốn", "đối", "tượng", "đang", "sử", "dụng", "hàng", "đá", "một", "loại", "ma", "túy", "mới", "có", "tên", "gọi", "ketamine", "trong", "đó", "có", "ba", "đối", "tượng", "thường", "trú", "tại", "thành phố hồ chí minh", "nguyễn", "hoàng", "phi", "hùng", "sinh năm", "hai ngàn hai trăm bẩy mốt", "phạm", "quang", "tiến", "sinh năm", "năm triệu", "nguyễn", "tùng", "liên", "sinh năm", "cộng năm tám tám năm chín chín một ba sáu không năm", "và", "một", "người", "ngụ", "sihanouk", "ville", "campuchia", "là", "nguyễn", "thị", "phúc", "sinh năm", "bảy mươi bảy ngàn ba trăm ba mươi hai phẩy tám nghìn sáu trăm mười năm", "tang", "vật", "thu", "giữ", "gồm", "năm triệu năm trăm ngàn năm", "gói", "ketamine", "cộng hai chín không năm bẩy sáu ba không không sáu không", "bộ", "dụng", "cụ", "dùng", "để", "sử", "dụng", "ma", "túy", "bốn trên hai mươi", "điện", "thoại", "di", "động", "thời", "gian", "gần", "đây", "khu", "vực", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "xuất", "hiện", "các", "đối", "tượng", "sử", "dụng", "loại", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "hàng", "đá", "tương", "tự", "như", "thế" ]
[ "bắt", "quả", "tang", "4000", "đối", "tượng", "sử", "dụng", "hàng", "đá", "công an thành phố", "5h", "công", "an", "vĩnh", "long", "đã", "chuyển", "hồ", "sơ", "đưa", "đi", "cai", "nghiện", "bốn", "đối", "tượng", "sử", "dụng", "hàng", "đá", "vào", "trung", "tâm", "giáo", "dục", "lao", "động", "xã", "hội", "tỉnh", "vĩnh", "long", "trước", "đó", "khoảng", "20:33:36", "6", "phút", "cảnh", "sát", "chống", "tội", "phạm", "ma", "túy", "công", "an", "tỉnh", "vĩnh", "long", "khám", "xét", "một", "căn", "nhà", "không", "số", "tại", "ấp", "phú", "long", "xã", "phú", "742 mg", "quới", "4158,0532 công", "huyện", "long", "hồ", "bắt", "quả", "tang", "bốn", "đối", "tượng", "đang", "sử", "dụng", "hàng", "đá", "một", "loại", "ma", "túy", "mới", "có", "tên", "gọi", "ketamine", "trong", "đó", "có", "ba", "đối", "tượng", "thường", "trú", "tại", "thành phố hồ chí minh", "nguyễn", "hoàng", "phi", "hùng", "sinh năm", "2271", "phạm", "quang", "tiến", "sinh năm", "5.000.000", "nguyễn", "tùng", "liên", "sinh năm", "+58859913605", "và", "một", "người", "ngụ", "sihanouk", "ville", "campuchia", "là", "nguyễn", "thị", "phúc", "sinh năm", "77.332,8615", "tang", "vật", "thu", "giữ", "gồm", "5.500.500", "gói", "ketamine", "+29057630060", "bộ", "dụng", "cụ", "dùng", "để", "sử", "dụng", "ma", "túy", "4 / 20", "điện", "thoại", "di", "động", "thời", "gian", "gần", "đây", "khu", "vực", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "xuất", "hiện", "các", "đối", "tượng", "sử", "dụng", "loại", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "hàng", "đá", "tương", "tự", "như", "thế" ]
[ "ảnh", "thật", "của", "realme", "x", "màn", "hình", "tràn", "viền", "năm trăm năm mốt đề xi mét", "camera", "trước", "thò", "thụt", "chính", "giám", "đốc", "tiếp", "thị", "đã", "đăng", "tải", "hình", "ảnh", "của", "realme", "x", "cho", "thấy", "một", "mặt", "trước", "có", "màn", "hình", "tràn", "viền", "thực", "sự", "hôm", "nay", "giám", "đốc", "tiếp", "thị", "cmo", "chief", "marketing", "officer", "của", "realme", "xu", "qi", "chase", "đã", "bất", "ngờ", "đăng", "tải", "hình", "ảnh", "của", "một", "chiếc", "smartphone", "sắp", "được", "ra", "mắt", "trong", "thời", "ba trăm bốn tư công trên độ", "gian", "tới", "được", "biết", "đây", "sẽ", "chính", "là", "chiếc", "realme", "x", "với", "thiết", "kế", "camera", "thò", "thụt", "realme", "x", "có", "màn", "hình", "amoled", "chiếm", "tới", "âm hai nghìn một trăm mười hai phẩy không không sáu trăm lẻ một tạ", "mặt", "trước", "của", "thiết", "bị", "bên", "cạnh", "đó", "realme", "cũng", "khẳng", "định", "camera", "trượt", "của", "họ", "có", "thể", "hoạt", "động", "năm trăm sáu sáu ngàn ba trăm hai hai", "lần", "mặt", "lưng", "của", "máy", "có", "camera", "kép", "xếp", "dọc", "độ", "phân", "giải", "i đê dê tê dét ngang bốn một tám không một không không", "sáu trăm xoẹt gi trừ a ét", "còn", "cảm", "biến", "vân", "tay", "tích", "hợp", "trong", "màn", "hình", "theo", "các", "thông", "tin", "từ", "trước", "đây", "realme", "x", "sẽ", "có", "màn", "hình", "bảy tháng ba một không không bốn", "oled", "kích", "thước", "âm hai nghìn chín trăm hai mươi phẩy không tám không chín chỉ", "độ", "phân", "giải", "fullhd", "chip", "snapdragon", "một tới hai năm", "viên", "pin", "3.680mah", "sạc", "nhanh", "vooc", "sáu hai chấm bẩy bẩy", "độ", "dày", "tám trăm chín mươi bẩy độ ca", "cùng", "giao", "diện", "coloros", "cộng sáu chín sáu một chín bốn năm không sáu một không", "dựa", "trên", "hệ", "điều", "hành", "android", "âm sáu mốt nghìn sáu trăm năm sáu phẩy không chín ngàn sáu trăm tám mươi bảy", "pie", "ngày", "ra", "mắt", "chính", "ét ca đê trừ pờ i e đê", "thức", "của", "realme", "x", "sẽ", "là", "chín triệu ba trăm hai mươi bốn ngàn tám trăm bảy mươi sáu", "ngày ba mốt và ngày mồng bẩy", "tới", "đây", "theo", "gsmarena" ]
[ "ảnh", "thật", "của", "realme", "x", "màn", "hình", "tràn", "viền", "551 dm", "camera", "trước", "thò", "thụt", "chính", "giám", "đốc", "tiếp", "thị", "đã", "đăng", "tải", "hình", "ảnh", "của", "realme", "x", "cho", "thấy", "một", "mặt", "trước", "có", "màn", "hình", "tràn", "viền", "thực", "sự", "hôm", "nay", "giám", "đốc", "tiếp", "thị", "cmo", "chief", "marketing", "officer", "của", "realme", "xu", "qi", "chase", "đã", "bất", "ngờ", "đăng", "tải", "hình", "ảnh", "của", "một", "chiếc", "smartphone", "sắp", "được", "ra", "mắt", "trong", "thời", "344 công/độ", "gian", "tới", "được", "biết", "đây", "sẽ", "chính", "là", "chiếc", "realme", "x", "với", "thiết", "kế", "camera", "thò", "thụt", "realme", "x", "có", "màn", "hình", "amoled", "chiếm", "tới", "-2112,00601 tạ", "mặt", "trước", "của", "thiết", "bị", "bên", "cạnh", "đó", "realme", "cũng", "khẳng", "định", "camera", "trượt", "của", "họ", "có", "thể", "hoạt", "động", "566.322", "lần", "mặt", "lưng", "của", "máy", "có", "camera", "kép", "xếp", "dọc", "độ", "phân", "giải", "iđdtz-4180100", "600/j-as", "còn", "cảm", "biến", "vân", "tay", "tích", "hợp", "trong", "màn", "hình", "theo", "các", "thông", "tin", "từ", "trước", "đây", "realme", "x", "sẽ", "có", "màn", "hình", "7/3/1004", "oled", "kích", "thước", "-2920,0809 chỉ", "độ", "phân", "giải", "fullhd", "chip", "snapdragon", "1 - 25", "viên", "pin", "3.680mah", "sạc", "nhanh", "vooc", "62.77", "độ", "dày", "897 ok", "cùng", "giao", "diện", "coloros", "+69619450610", "dựa", "trên", "hệ", "điều", "hành", "android", "-61.656,09687", "pie", "ngày", "ra", "mắt", "chính", "skđ-pieđ", "thức", "của", "realme", "x", "sẽ", "là", "9.324.876", "ngày 31 và ngày mồng 7", "tới", "đây", "theo", "gsmarena" ]
[ "lss", "chào", "bán", "âm sáu ngàn bốn trăm bảy mốt phẩy ba trăm bảy mươi bảy đề xi mét khối", "trái", "phiếu", "chuyển", "đổi", "đầu tư chứng khoán", "trái", "phiếu", "có", "mệnh", "giá", "tỉ số hai nhăm mười năm", "đồng/tp", "kỳ", "hạn", "ba nghìn không trăm linh hai", "tháng", "lãi", "suất", "năm trăm sáu mươi tám xen ti mét khối", "năm", "công ty cổ phần", "mía", "đương", "đường", "lam", "sơn", "lss", "sàn", "hose", "vừa", "thông", "báo", "chào", "bán", "ba ngàn chín trăm sáu mươi mốt phẩy sáu năm ba đồng trên độ ép", "trái", "phiếu", "chuyển", "đổi", "cho", "cổ", "đông", "hiện", "hữu", "tỷ", "lệ", "thực", "hiện", "là", "100:3", "cổ", "đông", "sở", "hữu", "tám triệu năm trăm mười bẩy nghìn bẩy trăm mười nhăm", "cổ", "phiếu", "được", "mua", "âm năm tám phẩy không không tám", "trái", "phiếu", "ngày", "giao", "dịch", "không", "hưởng", "quyền", "là", "bốn giờ", "ngày", "đăng", "ký", "cuối", "cùng", "là", "quý mười một", "thời", "tám nghìn ba trăm sáu mốt chấm bảy một năm ki lô mét khối", "gian", "đăng", "ký", "và", "nộp", "tiền", "mua", "trái", "phiếu", "từ", "tê o sờ dét gạch ngang sáu không sáu", "đến", "hết", "sáu giờ ba bốn phút", "trái", "phiếu", "có", "mệnh", "giá", "âm chín mươi mốt chấm hai hai", "đồng/tp", "kỳ", "hạn", "ba hai phẩy không sáu chín", "tháng", "ngày", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "là", "tháng chín năm trăm sáu mươi tư", "và", "toàn", "bộ", "trái", "phiếu", "bắt", "buộc", "chuyển", "đổi", "thành", "cổ", "phiếu", "tại", "ngày mùng bẩy ngày hai bốn tháng năm", "vởi", "tỷ", "lệ", "chuyển", "đổi", "là", "1:10", "mười ngàn hai mươi", "trái", "phiếu", "chuyển", "đổi", "thành", "hai nghìn ba trăm tám lăm", "cổ", "phiếu", "trái", "phiếu", "có", "lãi", "suất", "âm bốn nghìn sáu trăm năm lăm chấm năm ba không át mót phe trên lượng", "năm", "lãi", "trái", "phiếu", "được", "trả", "bằng", "tiền", "mặt", "vào", "ngày", "làm", "việc", "cuối", "mỗi", "âm mười tám nghìn năm trăm mười bốn phẩy ba trăm bốn mươi hai", "tháng", "hoặc", "vào", "ngày", "làm", "việc", "tiếp", "theo", "nếu", "ngày", "trả", "lãi", "không", "phải", "là", "ngày", "làm", "việc", "đây", "là", "số", "tráiphiếu", "chuyển", "đổi", "nằm", "trong", "phương", "án", "chào", "bán", "chín trăm bẩy mươi ca lo", "trái", "phiếu", "chuyển", "đổi", "của", "lss", "trong", "đó", "một trăm mười sáu ghi ga bai trên dặm một giờ", "trái", "phiếu", "chào", "bán", "cho", "cổ", "đông", "hiện", "hữu", "âm mười sáu ngàn chín trăm bẩy mươi mốt phẩy không bốn một một năm", "trái", "phiếu", "chào", "bán", "cho", "người", "trồng", "mía", "và", "sáu mươi phẩy bốn hai", "trái", "phiếu", "chào", "bán", "cho", "cán bộ công nhân viên", "của", "công", "ty", "tổng", "giá", "trị", "cổ", "phiếu", "chào", "bán", "tính", "theo", "mệnh", "giá", "là", "âm năm nghìn chín trăm bẩy bốn chấm chín trăm tám tám ngày trên ga lông", "đồng", "tổ", "chức", "tư", "vấn", "phát", "sáu tám đi ốp", "hành", "là", "công ty cổ phần", "chứng", "khoán", "rồng", "việt", "vds", "email", "của", "bạn" ]
[ "lss", "chào", "bán", "-6471,377 dm3", "trái", "phiếu", "chuyển", "đổi", "đầu tư chứng khoán", "trái", "phiếu", "có", "mệnh", "giá", "tỉ số 25 - 15", "đồng/tp", "kỳ", "hạn", "3002", "tháng", "lãi", "suất", "568 cm3", "năm", "công ty cổ phần", "mía", "đương", "đường", "lam", "sơn", "lss", "sàn", "hose", "vừa", "thông", "báo", "chào", "bán", "3961,653 đồng/of", "trái", "phiếu", "chuyển", "đổi", "cho", "cổ", "đông", "hiện", "hữu", "tỷ", "lệ", "thực", "hiện", "là", "100:3", "cổ", "đông", "sở", "hữu", "8.517.715", "cổ", "phiếu", "được", "mua", "-58,008", "trái", "phiếu", "ngày", "giao", "dịch", "không", "hưởng", "quyền", "là", "4h", "ngày", "đăng", "ký", "cuối", "cùng", "là", "quý 11", "thời", "8361.715 km3", "gian", "đăng", "ký", "và", "nộp", "tiền", "mua", "trái", "phiếu", "từ", "tosz-606", "đến", "hết", "6h34", "trái", "phiếu", "có", "mệnh", "giá", "-91.22", "đồng/tp", "kỳ", "hạn", "32,069", "tháng", "ngày", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "là", "tháng 9/564", "và", "toàn", "bộ", "trái", "phiếu", "bắt", "buộc", "chuyển", "đổi", "thành", "cổ", "phiếu", "tại", "ngày mùng 7 ngày 24 tháng 5", "vởi", "tỷ", "lệ", "chuyển", "đổi", "là", "1:10", "10.020", "trái", "phiếu", "chuyển", "đổi", "thành", "2385", "cổ", "phiếu", "trái", "phiếu", "có", "lãi", "suất", "-4655.530 atm/lượng", "năm", "lãi", "trái", "phiếu", "được", "trả", "bằng", "tiền", "mặt", "vào", "ngày", "làm", "việc", "cuối", "mỗi", "-18.514,342", "tháng", "hoặc", "vào", "ngày", "làm", "việc", "tiếp", "theo", "nếu", "ngày", "trả", "lãi", "không", "phải", "là", "ngày", "làm", "việc", "đây", "là", "số", "tráiphiếu", "chuyển", "đổi", "nằm", "trong", "phương", "án", "chào", "bán", "970 cal", "trái", "phiếu", "chuyển", "đổi", "của", "lss", "trong", "đó", "116 gb/mph", "trái", "phiếu", "chào", "bán", "cho", "cổ", "đông", "hiện", "hữu", "-16.971,04115", "trái", "phiếu", "chào", "bán", "cho", "người", "trồng", "mía", "và", "60,42", "trái", "phiếu", "chào", "bán", "cho", "cán bộ công nhân viên", "của", "công", "ty", "tổng", "giá", "trị", "cổ", "phiếu", "chào", "bán", "tính", "theo", "mệnh", "giá", "là", "-5974.988 ngày/gallon", "đồng", "tổ", "chức", "tư", "vấn", "phát", "68 điôp", "hành", "là", "công ty cổ phần", "chứng", "khoán", "rồng", "việt", "vds", "email", "của", "bạn" ]
[ "ngay", "sau", "khi", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "rời", "sân", "bay", "đà", "nẵng", "đến", "hà", "nội", "đặc", "vụ", "mỹ", "đã", "trực", "tiếp", "bắt", "tay", "cảm", "ơn", "nhân", "viên", "an", "ninh", "việt", "nam", "tháng hai năm hai nghìn hai", "chuyên", "cơ", "air", "force", "one", "chở", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "cất", "cánh", "rời", "sân", "bay", "quốc", "tế", "đà", "nẵng", "tới", "hà", "nội", "để", "bắt", "đầu", "chuyến", "thăm", "chính", "thức", "việt", "nam", "theo", "lời", "mời", "của", "chủ", "tịch", "nước", "trần", "đại", "quang", "sau", "khi", "máy", "bay", "cất", "cánh", "nhân", "viên", "đặc", "vụ", "mỹ", "đã", "tới", "bắt", "tay", "cảm", "ơn", "nhân", "viên", "an", "ninh", "việt", "nam", "vì", "sự", "phối", "hợp", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "tuyệt", "đối", "cho", "chuyến", "tham", "dự", "tuần", "lễ", "cấp", "cao", "apec", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump" ]
[ "ngay", "sau", "khi", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "rời", "sân", "bay", "đà", "nẵng", "đến", "hà", "nội", "đặc", "vụ", "mỹ", "đã", "trực", "tiếp", "bắt", "tay", "cảm", "ơn", "nhân", "viên", "an", "ninh", "việt", "nam", "tháng 2/2200", "chuyên", "cơ", "air", "force", "one", "chở", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "cất", "cánh", "rời", "sân", "bay", "quốc", "tế", "đà", "nẵng", "tới", "hà", "nội", "để", "bắt", "đầu", "chuyến", "thăm", "chính", "thức", "việt", "nam", "theo", "lời", "mời", "của", "chủ", "tịch", "nước", "trần", "đại", "quang", "sau", "khi", "máy", "bay", "cất", "cánh", "nhân", "viên", "đặc", "vụ", "mỹ", "đã", "tới", "bắt", "tay", "cảm", "ơn", "nhân", "viên", "an", "ninh", "việt", "nam", "vì", "sự", "phối", "hợp", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "tuyệt", "đối", "cho", "chuyến", "tham", "dự", "tuần", "lễ", "cấp", "cao", "apec", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump" ]
[ "mới", "đây", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "công", "an", "hà", "nội", "cho", "biết", "đã", "khởi", "tố", "bị", "can", "nguyễn", "mạnh", "hùng", "bốn triệu chín trăm tám ba nghìn một trăm chín tư", "tuổi", "ở", "quận", "đống", "đa", "hà", "nội", "người", "từng", "được", "công", "chúng", "biết", "bốn trăm chín mươi chín mét vuông", "đến", "với", "vai", "diễn", "huy", "bá", "thế", "lực", "đối", "nghịch", "với", "tập", "đoàn", "phan", "thị", "trong", "bộ", "phim", "sáu không không gạch chéo hai ngàn hai trăm lẻ bốn gạch chéo ét hát nờ e hát", "người", "phán", "xử", "về", "tội", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "cụ", "thể", "nam", "võ", "sư", "bị", "cáo", "buộc", "lừa", "đảo", "tám triệu bẩy mươi nghìn", "người", "có", "nhu", "cầu", "xin", "việc", "vào", "ngành", "hải", "quan", "theo", "cơ", "quan", "điều", "tra", "bẩy giờ tám phút", "nguyễn", "mạnh", "hùng", "tự", "giới", "thiệu", "là", "giáo", "viên", "dạy", "võ", "thuật", "trong", "ngành", "công", "an", "có", "nhiều", "mối", "quan", "hệ", "hứa", "xin", "việc", "cho", "anh", "d", "vào", "hải", "quan", "sân", "bay", "quốc", "tế", "nội", "bài", "tin", "vào", "lời", "hứa", "anh", "d", "đã", "nhờ", "hùng", "xin", "việc", "với", "chi", "phí", "tám trăm năm bốn giờ", "đồng", "đặt", "cọc", "trước", "âm bốn mươi sáu sào", "đồng", "tháng", "hai ngàn sáu trăm chín mươi", "hùng", "hẹn", "gặp", "anh", "d", "và", "người", "nhà", "anh", "tại", "một", "quán", "cà", "phê", "trong", "nhà", "ga", "sân", "bay", "quốc", "tế", "nội", "bài", "tại", "đây", "anh", "d", "đã", "đưa", "cho", "hùng", "âm tám nghìn bốn trăm năm nhăm chấm bẩy tám tám yến", "đồng", "và", "nhận", "được", "cam", "kết", "sau", "khoảng", "hai triệu ba trăm", "tháng", "sẽ", "đi", "làm", "tiếp", "đó", "nam", "võ", "sư", "từng", "vào", "vai", "huy", "bá", "thế", "lực", "đối", "nghịch", "với", "tập", "đoàn", "phan", "thị", "trong", "phim", "người", "phán", "xử", "nhận", "của", "một", "người", "khác", "tám mươi héc trên độ xê", "đồng", "để", "xin", "vào", "làm", "việc", "vào", "làm", "hải", "quan", "sân", "bay", "nội", "bài", "với", "chi", "phí", "năm ngàn bốn trăm hai hai phẩy không không ba chín năm đề xi mét khối", "đồng", "và", "viết", "giấy", "cam", "kết", "riêng", "trong", "phim", "người", "phán", "xử", "hùng", "vào", "vai", "huy", "bá", "quý không hai một một bảy", "em", "trai", "của", "huy", "kình", "sở", "hữu", "quán", "bar", "và", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "thế", "lực", "giang", "hồ", "trong", "phim", "người", "phán", "xử", "có", "cảnh", "phan", "hải", "việt", "anh", "và", "đàn", "em", "đập", "phá", "gây", "rối", "quán", "bar", "kình", "bá", "mang", "quân", "tìm", "đến", "ông", "trùm", "phan", "quân", "nghệ sĩ nhân dân", "hoàng", "dũng", "để", "phân", "xử", "thế", "nhưng", "phan", "quân", "lại", "phạt", "nặng", "kình", "bá", "vì", "cho", "rằng", "hai", "anh", "em", "là", "kẻ", "phản", "bội", "vi", "phạm", "điều", "luật", "của", "phan", "thị", "khi", "buôn", "bán", "ma", "túy", ">", "xem", "clip", "một", "cảnh", "diễn", "viên", "võ", "sư", "nguyễn", "mạnh", "hùng", "đóng", "vai", "huy", "bá", "phim", "người", "phán", "xử" ]
[ "mới", "đây", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "công", "an", "hà", "nội", "cho", "biết", "đã", "khởi", "tố", "bị", "can", "nguyễn", "mạnh", "hùng", "4.983.194", "tuổi", "ở", "quận", "đống", "đa", "hà", "nội", "người", "từng", "được", "công", "chúng", "biết", "499 m2", "đến", "với", "vai", "diễn", "huy", "bá", "thế", "lực", "đối", "nghịch", "với", "tập", "đoàn", "phan", "thị", "trong", "bộ", "phim", "600/2204/shneh", "người", "phán", "xử", "về", "tội", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "cụ", "thể", "nam", "võ", "sư", "bị", "cáo", "buộc", "lừa", "đảo", "8.070.000", "người", "có", "nhu", "cầu", "xin", "việc", "vào", "ngành", "hải", "quan", "theo", "cơ", "quan", "điều", "tra", "7h8", "nguyễn", "mạnh", "hùng", "tự", "giới", "thiệu", "là", "giáo", "viên", "dạy", "võ", "thuật", "trong", "ngành", "công", "an", "có", "nhiều", "mối", "quan", "hệ", "hứa", "xin", "việc", "cho", "anh", "d", "vào", "hải", "quan", "sân", "bay", "quốc", "tế", "nội", "bài", "tin", "vào", "lời", "hứa", "anh", "d", "đã", "nhờ", "hùng", "xin", "việc", "với", "chi", "phí", "854 giờ", "đồng", "đặt", "cọc", "trước", "-46 sào", "đồng", "tháng", "2690", "hùng", "hẹn", "gặp", "anh", "d", "và", "người", "nhà", "anh", "tại", "một", "quán", "cà", "phê", "trong", "nhà", "ga", "sân", "bay", "quốc", "tế", "nội", "bài", "tại", "đây", "anh", "d", "đã", "đưa", "cho", "hùng", "-8455.788 yến", "đồng", "và", "nhận", "được", "cam", "kết", "sau", "khoảng", "2.000.300", "tháng", "sẽ", "đi", "làm", "tiếp", "đó", "nam", "võ", "sư", "từng", "vào", "vai", "huy", "bá", "thế", "lực", "đối", "nghịch", "với", "tập", "đoàn", "phan", "thị", "trong", "phim", "người", "phán", "xử", "nhận", "của", "một", "người", "khác", "80 hz/oc", "đồng", "để", "xin", "vào", "làm", "việc", "vào", "làm", "hải", "quan", "sân", "bay", "nội", "bài", "với", "chi", "phí", "5422,00395 dm3", "đồng", "và", "viết", "giấy", "cam", "kết", "riêng", "trong", "phim", "người", "phán", "xử", "hùng", "vào", "vai", "huy", "bá", "quý 02/117", "em", "trai", "của", "huy", "kình", "sở", "hữu", "quán", "bar", "và", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "thế", "lực", "giang", "hồ", "trong", "phim", "người", "phán", "xử", "có", "cảnh", "phan", "hải", "việt", "anh", "và", "đàn", "em", "đập", "phá", "gây", "rối", "quán", "bar", "kình", "bá", "mang", "quân", "tìm", "đến", "ông", "trùm", "phan", "quân", "nghệ sĩ nhân dân", "hoàng", "dũng", "để", "phân", "xử", "thế", "nhưng", "phan", "quân", "lại", "phạt", "nặng", "kình", "bá", "vì", "cho", "rằng", "hai", "anh", "em", "là", "kẻ", "phản", "bội", "vi", "phạm", "điều", "luật", "của", "phan", "thị", "khi", "buôn", "bán", "ma", "túy", ">", "xem", "clip", "một", "cảnh", "diễn", "viên", "võ", "sư", "nguyễn", "mạnh", "hùng", "đóng", "vai", "huy", "bá", "phim", "người", "phán", "xử" ]
[ "năm trăm chín mươi tám nghìn sáu trăm năm mươi sáu", "xe", "máy", "nhãn", "hiệu", "honda", "wave", "biển kiểm soát", "bảy mươi chéo một không không không u lờ", "bốn triệu không trăm bốn bốn ngàn năm trăm chín bẩy", "xe", "máy", "nhãn", "hiệu", "vox", "biển kiểm soát", "tám trăm lẻ tám xuộc hờ gờ o i", "một trăm năm tám ngàn bảy trăm ba hai", "sân khấu", "âm năm mươi hai chấm không tám mươi", "sm", "sáu trăm bẩy mươi bốn nghìn bẩy trăm bẩy mươi bốn", "hai triệu tám trăm chín mươi nghìn", "xe", "máy", "suzuki", "biển kiểm soát", "một không không gạch ngang dét lờ i", "sm", "f401-255705", "bốn triệu không trăm mười ba nghìn sáu trăm hai mươi chín", "ba nghìn", "xe", "máy", "màu", "đen", "đỏ", "biển kiểm soát", "tám trăm i trừ", "sân khấu", "ba không không bốn không không chéo vê kép chéo ca nờ", "sm", "gạch chéo quy bê lờ xoẹt ca", "âm ba mươi mốt ngàn hai trăm năm mươi tám phẩy hai sáu không hai", "xe", "máy", "spacy", "màu", "trắng", "biển kiểm soát", "bảy trăm bốn tám ngang rờ vê gờ vê kép", "sân khấu", "xê hờ u xoẹt tê ngang chín không", "sm", "dét e đờ tê trừ ba bốn bốn không bẩy không không", "hai hai đến mười ba", "năm triệu bốn trăm mười bảy ngàn sáu trăm năm mươi sáu", "xe", "máy", "nhãn", "hiệu", "honda", "spacy", "màu", "trắng", "biển kiểm soát", "ngày mười lăm tháng mười một", "không hai một tám ba ba bảy sáu ba hai bảy sáu", "sân khấu", "hai không không trừ e đê i dét gờ chéo", "sm", "bốn trăm ngang quy i tờ xê ca", "chín mốt", "công", "an", "phường", "láng", "thượng", "thông", "báo", "ai", "là", "chủ", "sở", "hữu", "những", "xe", "nêu", "trên", "một nghìn bẩy trăm tám chín", "đề", "nghị", "liên", "hệ", "cap", "láng", "thượng", "địa", "chỉ", "số", "tám mươi tám", "đường", "láng", "phường", "láng", "thượng", "quận", "đống", "đa", "hà", "nội", "hoặc", "theo", "số", "điện", "thoại", "pờ giây hát ngang ba không không không chéo sáu trăm", "để", "giải", "quyết" ]
[ "598.656", "xe", "máy", "nhãn", "hiệu", "honda", "wave", "biển kiểm soát", "70/1000ul", "4.044.597", "xe", "máy", "nhãn", "hiệu", "vox", "biển kiểm soát", "808/hgoy", "158.732", "sân khấu", "-52.080", "sm", "674.774", "2.890.000", "xe", "máy", "suzuki", "biển kiểm soát", "100-zli", "sm", "f401-255705", "4.013.629", "3000", "xe", "máy", "màu", "đen", "đỏ", "biển kiểm soát", "800y-", "sân khấu", "300400/w/kn", "sm", "/qbl/k", "-31.258,2602", "xe", "máy", "spacy", "màu", "trắng", "biển kiểm soát", "748-rvgw", "sân khấu", "chu/t-90", "sm", "zeđt-3440700", "22 - 13", "5.417.656", "xe", "máy", "nhãn", "hiệu", "honda", "spacy", "màu", "trắng", "biển kiểm soát", "ngày 15/11", "021833763276", "sân khấu", "200-eđizg/", "sm", "400-qitck", "91", "công", "an", "phường", "láng", "thượng", "thông", "báo", "ai", "là", "chủ", "sở", "hữu", "những", "xe", "nêu", "trên", "1789", "đề", "nghị", "liên", "hệ", "cap", "láng", "thượng", "địa", "chỉ", "số", "88", "đường", "láng", "phường", "láng", "thượng", "quận", "đống", "đa", "hà", "nội", "hoặc", "theo", "số", "điện", "thoại", "pjh-3000/600", "để", "giải", "quyết" ]
[ "vietq.vn", "lọ", "nước", "hoa", "chính", "hãng", "thường", "được", "làm", "bằng", "thủy", "tinh", "có", "màu", "sắc", "sáng", "bóng", "không", "mờ", "xỉn", "và", "không", "bao", "giờ", "làm", "bằng", "kim", "loại", "bởi", "kim", "loại", "sẽ", "âm hai ngàn sáu trăm sáu mươi bốn chấm không không chín không không đi ốp", "làm", "hỏng", "mùi", "hương", "vỏ", "hộp", "nước", "hoa", "nhái", "thường", "không", "sắc", "sảo", "vỏ", "chai", "làm", "bằng", "nguyên", "liệu", "kém", "chất", "lượng", "vòi", "xịt", "đôi", "khi", "bị", "nghẹt", "hoặc", "chỉ", "xịt", "ra", "tia", "nước", "mã", "số", "ref", "gồm", "từ", "hai trăm sáu tám nghìn một trăm sáu chín", "số", "ở", "vỏ", "hộp", "không", "trùng", "với", "mã", "số", "ở", "vỏ", "chai", "chữ", "in", "trên", "lọ", "nước", "hoa", "fake", "thường", "mờ", "nhòe", "nhoẹt", "khó", "đọc", "ví", "dụ", "như", "clema", "thay", "cho", "climat", "cool", "winter", "thay", "vì", "cool", "water", "hoặc", "genzo", "thay", "vì", "kenzo", "nếu", "là", "bằng", "tiếng", "pháp", "thì", "phải", "là", "parfum", "thay", "vì", "parfume", "nếu", "bạn", "thấy", "sản", "phẩm", "chính", "hãng", "của", "một", "hãng", "mỹ", "phẩm", "nổi", "tiếng", "mà", "chứa", "axit", "màu", "xanh", "đỏ", "hoặc", "vàng", "thì", "đích", "thị", "đó", "là", "nước", "hoa", "fake", "thông", "thường", "nước", "hoa", "giả", "chỉ", "có", "lớp", "hương", "đầu", "tức", "là", "mùi", "hương", "ngửi", "thấy", "sau", "khi", "xịt", "trong", "vòng", "hai tư", "phút", "là", "giống", "với", "nước", "hoa", "thật", "còn", "những", "lớp", "hương", "sau", "thì", "hoàn", "toàn", "khác", "loại", "nước", "hoa", "có", "mùi", "hương", "đắt", "và", "kéo", "dài", "lâu", "nhất", "là", "bẩy không tám trừ một nghìn không trăm linh ba chéo ét đờ i dê", "parfum", "thường", "chứa", "ba mươi nghìn sáu trăm chín tám phẩy ba nghìn bốn trăm ba tám", "tám nghìn bốn trăm bẩy mươi chín chấm ba trăm bốn mươi sáu mê ga oát giờ", "tinh", "dầu", "nước", "hoa", "chính", "hãng", "nếu", "xịt", "vài", "giọt", "lên", "da", "có", "thể", "giữ", "mùi", "được", "từ", "một nghìn hai trăm bốn mươi", "năm hai ngàn tám trăm năm mươi ba", "loại", "eau", "de", "parfum", "thường", "được", "dùng", "vào", "ban", "ngày", "chứa", "từ", "hai ngàn ba trăm lẻ sáu", "hai ngàn sáu trăm hai ba chấm không chín trăm chín sáu giây", "tinh", "dầu", "đây", "là", "loại", "không", "giữ", "được", "mùi", "lâu", "như", "parfum", "nó", "chỉ", "giữ", "được", "mùi", "trong", "bốn ngàn", "ngày mười bẩy ngày ba mốt tháng hai", "eau", "de", "toilette", "là", "loại", "giữ", "mùi", "kém", "nhất", "chỉ", "chứa", "bẩy lăm phẩy không không bốn", "âm một nghìn sáu trăm chín nhăm phẩy không không sáu bốn ga lông trên dặm một giờ", "tinh", "dầu", "và", "chỉ", "giữ", "được", "mùi", "trong", "tám tám năm ba một bốn sáu tám ba năm ba", "mười sáu giờ", "với", "nước", "hoa", "pháp", "thường", "mã", "nước", "in", "trên", "lọ", "bắt", "đầu", "với", "chữ", "số", "không một tám tám hai bẩy năm không một ba không bẩy", "anh", "sáu triệu ba trăm bốn mươi nghìn", "đức", "tám mươi ba", "tây", "ban", "nha", "năm mươi chín chấm không tới sáu phẩy ba", "ý", "ngày hai mươi mốt và ngày mười tám", "pháp", "hai mươi giờ hai mươi chín phút năm mốt giây", "mỹ", "và", "canada", "ngày một đến ngày một tháng hai", "giá", "nước", "hoa", "chính", "hãng", "thường", "đắt", "hơn", "nhiều", "so", "với", "nước", "hoa", "fake", "bao", "giờ", "cũng", "vậy", "giá", "của", "nước", "hoa", "chính", "hãng", "thường", "đắt", "hơn", "nhiều", "so", "với", "nước", "hoa", "fake", "tuy", "nhiên", "hiện", "nay", "một", "số", "hãng", "làm", "nước", "hoa", "fake", "đã", "cố", "tình", "nâng", "giá", "lên", "để", "làm", "yên", "lòng", "khách", "hàng", "về", "chất", "lượng" ]
[ "vietq.vn", "lọ", "nước", "hoa", "chính", "hãng", "thường", "được", "làm", "bằng", "thủy", "tinh", "có", "màu", "sắc", "sáng", "bóng", "không", "mờ", "xỉn", "và", "không", "bao", "giờ", "làm", "bằng", "kim", "loại", "bởi", "kim", "loại", "sẽ", "-2664.00900 điôp", "làm", "hỏng", "mùi", "hương", "vỏ", "hộp", "nước", "hoa", "nhái", "thường", "không", "sắc", "sảo", "vỏ", "chai", "làm", "bằng", "nguyên", "liệu", "kém", "chất", "lượng", "vòi", "xịt", "đôi", "khi", "bị", "nghẹt", "hoặc", "chỉ", "xịt", "ra", "tia", "nước", "mã", "số", "ref", "gồm", "từ", "268.169", "số", "ở", "vỏ", "hộp", "không", "trùng", "với", "mã", "số", "ở", "vỏ", "chai", "chữ", "in", "trên", "lọ", "nước", "hoa", "fake", "thường", "mờ", "nhòe", "nhoẹt", "khó", "đọc", "ví", "dụ", "như", "clema", "thay", "cho", "climat", "cool", "winter", "thay", "vì", "cool", "water", "hoặc", "genzo", "thay", "vì", "kenzo", "nếu", "là", "bằng", "tiếng", "pháp", "thì", "phải", "là", "parfum", "thay", "vì", "parfume", "nếu", "bạn", "thấy", "sản", "phẩm", "chính", "hãng", "của", "một", "hãng", "mỹ", "phẩm", "nổi", "tiếng", "mà", "chứa", "axit", "màu", "xanh", "đỏ", "hoặc", "vàng", "thì", "đích", "thị", "đó", "là", "nước", "hoa", "fake", "thông", "thường", "nước", "hoa", "giả", "chỉ", "có", "lớp", "hương", "đầu", "tức", "là", "mùi", "hương", "ngửi", "thấy", "sau", "khi", "xịt", "trong", "vòng", "24", "phút", "là", "giống", "với", "nước", "hoa", "thật", "còn", "những", "lớp", "hương", "sau", "thì", "hoàn", "toàn", "khác", "loại", "nước", "hoa", "có", "mùi", "hương", "đắt", "và", "kéo", "dài", "lâu", "nhất", "là", "708-1003/sđid", "parfum", "thường", "chứa", "30.698,3438", "8479.346 mwh", "tinh", "dầu", "nước", "hoa", "chính", "hãng", "nếu", "xịt", "vài", "giọt", "lên", "da", "có", "thể", "giữ", "mùi", "được", "từ", "1240", "năm 2853", "loại", "eau", "de", "parfum", "thường", "được", "dùng", "vào", "ban", "ngày", "chứa", "từ", "2306", "2623.0996 giây", "tinh", "dầu", "đây", "là", "loại", "không", "giữ", "được", "mùi", "lâu", "như", "parfum", "nó", "chỉ", "giữ", "được", "mùi", "trong", "4000", "ngày 17 ngày 31 tháng 2", "eau", "de", "toilette", "là", "loại", "giữ", "mùi", "kém", "nhất", "chỉ", "chứa", "75,004", "-1695,0064 gallon/mph", "tinh", "dầu", "và", "chỉ", "giữ", "được", "mùi", "trong", "88531468353", "16h", "với", "nước", "hoa", "pháp", "thường", "mã", "nước", "in", "trên", "lọ", "bắt", "đầu", "với", "chữ", "số", "018827501307", "anh", "6.340.000", "đức", "83", "tây", "ban", "nha", "59.0 - 6,3", "ý", "ngày 21 và ngày 18", "pháp", "20:29:51", "mỹ", "và", "canada", "ngày 1 đến ngày 1 tháng 2", "giá", "nước", "hoa", "chính", "hãng", "thường", "đắt", "hơn", "nhiều", "so", "với", "nước", "hoa", "fake", "bao", "giờ", "cũng", "vậy", "giá", "của", "nước", "hoa", "chính", "hãng", "thường", "đắt", "hơn", "nhiều", "so", "với", "nước", "hoa", "fake", "tuy", "nhiên", "hiện", "nay", "một", "số", "hãng", "làm", "nước", "hoa", "fake", "đã", "cố", "tình", "nâng", "giá", "lên", "để", "làm", "yên", "lòng", "khách", "hàng", "về", "chất", "lượng" ]
[ "triều", "tiên", "hôm", "nay", "chéo ba nghìn trừ bốn trăm", "tê ca ca dê gạch chéo a gờ xoẹt", "khẳng", "định", "bình", "nhưỡng", "không", "có", "ý", "định", "đối", "thoại", "với", "hàn", "quốc", "một", "lần", "nữa", "đồng", "thời", "gọi", "hy", "vọng", "nối", "lại", "đàm", "phán", "là", "vô", "nghĩa", "ngay", "cả", "khi", "seoul", "và", "washington", "kết", "thúc", "tập", "trận", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae-in", "và", "chủ", "tịch", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "gặp", "nhau", "tại", "dmz", "ảnh", "ap", "tuyên", "bố", "được", "đưa", "ra", "hôm", "nay", "i u sờ i sờ sáu trăm bốn hai", "bởi", "phát", "ngôn", "viên", "ủy", "ban", "thống", "nhất", "hòa", "bình", "của", "triều", "tiên", "trong", "bối", "cảnh", "bình", "nhưỡng", "vừa", "phóng", "thêm", "sáu triệu bẩy trăm năm mươi ba nghìn hai trăm bốn mươi mốt", "tên", "lửa", "xuống", "biển", "nhật", "bản", "lúc", "sáng", "sớm", "chính", "quyền", "hàn", "quốc", "đang", "mơ", "ước", "rằng", "giai", "đoạn", "nối", "lại", "đối", "thoại", "sẽ", "tự", "nhiên", "đến", "sau", "khi", "seoul", "và", "washington", "kết", "thúc", "cuộc", "tập", "trận", "quân", "sự", "chung", "nhưng", "trên", "thực", "tế", "suy", "nghĩ", "ấy", "cần", "phải", "bị", "gạt", "bỏ", "kcna", "trích", "tuyên", "bố", "điều", "ấy", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "chúng", "tôi", "không", "còn", "gì", "để", "nói", "với", "chính", "quyền", "hàn", "quốc", "cũng", "không", "còn", "mong", "muốn", "được", "ngồi", "xuống", "đàm", "phán", "với", "seoul", "quan", "hệ", "liên", "triều", "hiện", "vẫn", "bị", "đình", "trệ", "vì", "bình", "nhưỡng", "không", "phản", "hồi", "đề", "nghị", "hợp", "tác", "và", "đàm", "phán", "của", "seoul", "hôm", "thứ", "năm", "o ét mờ ca dét gạch ngang sáu không chín trừ một không không", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae-in", "nói", "trong", "bài", "phát", "biểu", "kỉ", "niệm", "bốn tám", "năm", "hàn", "quốc", "được", "giải", "phóng", "khỏi", "sự", "cai", "trị", "của", "nhật", "bản", "rằng", "nước", "này", "sẽ", "nỗ", "lực", "đưa", "triều", "tiên", "trở", "lại", "đàm", "phán", "tổng", "thống", "moon", "sáu trăm năm mươi mốt ngàn tám trăm ba mươi ba", "đồng", "thời", "tái", "khẳng", "định", "cam", "kết", "mạnh", "mẽ", "trong", "việc", "hòa", "giải", "và", "hợp", "tác", "liên", "triều", "bất", "chấp", "sự", "hoài", "nghi", "đối", "với", "nỗ", "lực", "hòa", "bình", "của", "ông", "trong", "bối", "cảnh", "bình", "nhưỡng", "liên", "tục", "có", "những", "động", "thái", "cứng", "rắn", "đáp", "lại", "những", "tuyên", "bố", "trên", "phía", "triều", "tiên", "gọi", "tổng", "thống", "moon", "là", "người", "vô", "tư", "hiếm", "thấy", "khi", "đưa", "ra", "những", "tuyên", "bố", "thiếu", "thực", "tế", "và", "thiếu", "suy", "nghĩ", "mới", "đây", "bình", "nhưỡng", "tuyên", "bố", "cuộc", "đối", "thoại", "liên", "triều", "sẽ", "không", "được", "nối", "lại", "trừ", "khi", "hàn", "quốc", "đưa", "ra", "lí", "do", "chính", "đáng", "cho", "cuộc", "tập", "trận", "quân", "sự", "với", "washington" ]
[ "triều", "tiên", "hôm", "nay", "/3000-400", "tkkd/ag/", "khẳng", "định", "bình", "nhưỡng", "không", "có", "ý", "định", "đối", "thoại", "với", "hàn", "quốc", "một", "lần", "nữa", "đồng", "thời", "gọi", "hy", "vọng", "nối", "lại", "đàm", "phán", "là", "vô", "nghĩa", "ngay", "cả", "khi", "seoul", "và", "washington", "kết", "thúc", "tập", "trận", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae-in", "và", "chủ", "tịch", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "gặp", "nhau", "tại", "dmz", "ảnh", "ap", "tuyên", "bố", "được", "đưa", "ra", "hôm", "nay", "yusys642", "bởi", "phát", "ngôn", "viên", "ủy", "ban", "thống", "nhất", "hòa", "bình", "của", "triều", "tiên", "trong", "bối", "cảnh", "bình", "nhưỡng", "vừa", "phóng", "thêm", "6.753.241", "tên", "lửa", "xuống", "biển", "nhật", "bản", "lúc", "sáng", "sớm", "chính", "quyền", "hàn", "quốc", "đang", "mơ", "ước", "rằng", "giai", "đoạn", "nối", "lại", "đối", "thoại", "sẽ", "tự", "nhiên", "đến", "sau", "khi", "seoul", "và", "washington", "kết", "thúc", "cuộc", "tập", "trận", "quân", "sự", "chung", "nhưng", "trên", "thực", "tế", "suy", "nghĩ", "ấy", "cần", "phải", "bị", "gạt", "bỏ", "kcna", "trích", "tuyên", "bố", "điều", "ấy", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "chúng", "tôi", "không", "còn", "gì", "để", "nói", "với", "chính", "quyền", "hàn", "quốc", "cũng", "không", "còn", "mong", "muốn", "được", "ngồi", "xuống", "đàm", "phán", "với", "seoul", "quan", "hệ", "liên", "triều", "hiện", "vẫn", "bị", "đình", "trệ", "vì", "bình", "nhưỡng", "không", "phản", "hồi", "đề", "nghị", "hợp", "tác", "và", "đàm", "phán", "của", "seoul", "hôm", "thứ", "năm", "osmkz-609-100", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae-in", "nói", "trong", "bài", "phát", "biểu", "kỉ", "niệm", "48", "năm", "hàn", "quốc", "được", "giải", "phóng", "khỏi", "sự", "cai", "trị", "của", "nhật", "bản", "rằng", "nước", "này", "sẽ", "nỗ", "lực", "đưa", "triều", "tiên", "trở", "lại", "đàm", "phán", "tổng", "thống", "moon", "651.833", "đồng", "thời", "tái", "khẳng", "định", "cam", "kết", "mạnh", "mẽ", "trong", "việc", "hòa", "giải", "và", "hợp", "tác", "liên", "triều", "bất", "chấp", "sự", "hoài", "nghi", "đối", "với", "nỗ", "lực", "hòa", "bình", "của", "ông", "trong", "bối", "cảnh", "bình", "nhưỡng", "liên", "tục", "có", "những", "động", "thái", "cứng", "rắn", "đáp", "lại", "những", "tuyên", "bố", "trên", "phía", "triều", "tiên", "gọi", "tổng", "thống", "moon", "là", "người", "vô", "tư", "hiếm", "thấy", "khi", "đưa", "ra", "những", "tuyên", "bố", "thiếu", "thực", "tế", "và", "thiếu", "suy", "nghĩ", "mới", "đây", "bình", "nhưỡng", "tuyên", "bố", "cuộc", "đối", "thoại", "liên", "triều", "sẽ", "không", "được", "nối", "lại", "trừ", "khi", "hàn", "quốc", "đưa", "ra", "lí", "do", "chính", "đáng", "cho", "cuộc", "tập", "trận", "quân", "sự", "với", "washington" ]
[ "ái", "nữ", "tỷ", "phú", "donald", "trump", "bị", "tố", "đạo", "nhái", "giày", "hiệu", "một", "loạt", "thiết", "kế", "của", "ngày hai nhăm và ngày hai mươi bốn tháng năm", "ivanka", "trump", "trông", "na", "ná", "như", "của", "aquazzura", "ivanka", "trump", "mới", "đây", "ái", "nữ", "xinh", "đẹp", "của", "tỷ", "phú", "donald", "trump", "là", "ivanka", "trump", "vừa", "bị", "tố", "cáo", "đạo", "một", "loạt", "thiết", "kế", "của", "nhãn", "hiệu", "thời", "trang", "cao", "cấp", "thương", "hiệu", "giày", "dép", "nổi", "tiếng", "nước", "ý", "là", "aquazzura", "vừa", "đâm", "đơn", "kiện", "vào", "hôm", "thứ", "chín trăm bảy mươi ba nghìn sáu trăm sáu mươi bẩy", "tuần", "trước", "về", "việc", "nhãn", "hàng", "thời", "trang", "giá", "bình", "dân", "marc", "fisher", "của", "ivanka", "đã", "copy", "một", "số", "mẫu", "giày", "ăn", "khách", "của", "họ", "mẫu", "giày", "sandal", "cao", "gót", "wild", "thing", "giá", "hai trăm năm mốt ngày", "của", "aquazzura", "được", "cho", "là", "niềm", "cảm", "hứng", "của", "thiết", "kế", "giày", "mang", "tên", "hetttie", "thương", "hiệu", "ivanka", "trump", "hettie", "có", "giá", "rẻ", "hơn", "wild", "thing", "khá", "nhiều", "tỉ số hai bốn bốn", "khoảng", "âm bảy nghìn sáu tám chấm năm không chín mi li lít", "trong", "đơn", "kiện", "aquazzura", "còn", "nêu", "ra", "thương", "hiệu", "giày", "của", "ivanka", "trump", "đã", "đạo", "nhái", "lại", "một nghìn sáu trăm bảy chín", "mẫu", "thiết", "kế", "khác", "của", "họ", "là", "forever", "marilyn", "và", "belgravia", "một", "loạt", "thiết", "kế", "của", "ivanka", "trump", "trông", "na", "ná", "như", "của", "aquazzura", "edgardo", "osoriom", "người", "sáng", "lập", "ra", "aquazzura", "đã", "lên", "tiếng", "chỉ", "trích", "ivanka", "trump", "ngay", "trên", "trang", "cá", "nhân", "một", "trong", "những", "điều", "tồi", "tệ", "nhất", "trong", "ngành", "công", "nghiệp", "thời", "trang", "đó", "là", "ai", "đó", "ăn", "cắp", "thiết", "kế", "của", "bạn", "và", "chẳng", "hề", "quan", "tâm", "tới", "điều", "đó", "bạn", "cần", "có", "tư", "duy", "tốt", "hơn", "thật", "tồi", "tệ", "ivanka", "trump", "edgardo", "osorio", "cũng", "khẳng", "định", "việc", "kiện", "tụng", "không", "chỉ", "nhắm", "vào", "mục", "tiêu", "là", "ivanka", "trump", "mà", "còn", "để", "cảnh", "cáo", "nhiều", "trường", "hợp", "các", "thương", "hiệu", "khác", "thường", "xuyên", "chôm", "chỉa", "thiết", "kế", "của", "aquazzura", "trong", "khi", "đó", "đại", "diện", "thương", "hiệu", "marc", "fisher", "của", "ivanka", "trump", "đã", "phủ", "nhận", "cáo", "buộc", "đạo", "nhái", "thiết", "kế", "công", "ty", "của", "con", "gái", "donald", "trump", "cũng", "từng", "bị", "derek", "lam", "kiện", "việc", "tương", "tự", "khi", "một", "số", "mẫu", "sandal", "của", "marc", "fisher", "giống", "derek", "lam", "một", "hai trăm chín mươi tư ga lông", "cách", "đáng", "ngạc", "nhiên", "và", "phía", "marc", "fisher", "cũng", "biện", "hộ", "với", "nội", "dung", "tương", "tự", "khi", "cho", "rằng", "họ", "không", "ăn", "cắp", "mà", "mẫu", "thiết", "kế", "đó", "chỉ", "theo", "đúng", "xu", "hướng", "đang", "hot", "hiện", "tại", "mới", "đây", "hãng", "marc", "fisher", "của", "ivanka", "buộc", "phải", "thu", "hồi", "âm mười nhăm phẩy không không bốn chín", "chiếc", "khăn", "vì", "có", "chứa", "chất", "gây", "bỏng", "vượt", "quá", "quy", "định", "cựu", "người", "mẫu", "ivanka", "trump", "là", "nhân", "tố", "giúp", "ông", "trump", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "trên", "con", "đường", "tiến", "vào", "nhà", "trắng", "hiện", "nay", "ivanka", "được", "xem", "là", "một", "trong", "những", "nhân", "tố", "thu", "hút", "cho", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "của", "cha", "cô", "ông", "donald", "trump", "trên", "google", "số", "lượt", "tìm", "kiếm", "cựu", "người", "mẫu", "ivanka", "trump", "tăng", "vọt", "sau", "bài", "phát", "biểu", "cho", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "của", "ông", "trump", "tại", "đại", "hội", "đảng", "cộng", "hòa", "tổ", "chức", "ở", "cleveland", "bang", "ohio", "mỹ" ]
[ "ái", "nữ", "tỷ", "phú", "donald", "trump", "bị", "tố", "đạo", "nhái", "giày", "hiệu", "một", "loạt", "thiết", "kế", "của", "ngày 25 và ngày 24 tháng 5", "ivanka", "trump", "trông", "na", "ná", "như", "của", "aquazzura", "ivanka", "trump", "mới", "đây", "ái", "nữ", "xinh", "đẹp", "của", "tỷ", "phú", "donald", "trump", "là", "ivanka", "trump", "vừa", "bị", "tố", "cáo", "đạo", "một", "loạt", "thiết", "kế", "của", "nhãn", "hiệu", "thời", "trang", "cao", "cấp", "thương", "hiệu", "giày", "dép", "nổi", "tiếng", "nước", "ý", "là", "aquazzura", "vừa", "đâm", "đơn", "kiện", "vào", "hôm", "thứ", "973.667", "tuần", "trước", "về", "việc", "nhãn", "hàng", "thời", "trang", "giá", "bình", "dân", "marc", "fisher", "của", "ivanka", "đã", "copy", "một", "số", "mẫu", "giày", "ăn", "khách", "của", "họ", "mẫu", "giày", "sandal", "cao", "gót", "wild", "thing", "giá", "251 ngày", "của", "aquazzura", "được", "cho", "là", "niềm", "cảm", "hứng", "của", "thiết", "kế", "giày", "mang", "tên", "hetttie", "thương", "hiệu", "ivanka", "trump", "hettie", "có", "giá", "rẻ", "hơn", "wild", "thing", "khá", "nhiều", "tỉ số 24 - 4", "khoảng", "-7068.509 ml", "trong", "đơn", "kiện", "aquazzura", "còn", "nêu", "ra", "thương", "hiệu", "giày", "của", "ivanka", "trump", "đã", "đạo", "nhái", "lại", "1679", "mẫu", "thiết", "kế", "khác", "của", "họ", "là", "forever", "marilyn", "và", "belgravia", "một", "loạt", "thiết", "kế", "của", "ivanka", "trump", "trông", "na", "ná", "như", "của", "aquazzura", "edgardo", "osoriom", "người", "sáng", "lập", "ra", "aquazzura", "đã", "lên", "tiếng", "chỉ", "trích", "ivanka", "trump", "ngay", "trên", "trang", "cá", "nhân", "một", "trong", "những", "điều", "tồi", "tệ", "nhất", "trong", "ngành", "công", "nghiệp", "thời", "trang", "đó", "là", "ai", "đó", "ăn", "cắp", "thiết", "kế", "của", "bạn", "và", "chẳng", "hề", "quan", "tâm", "tới", "điều", "đó", "bạn", "cần", "có", "tư", "duy", "tốt", "hơn", "thật", "tồi", "tệ", "ivanka", "trump", "edgardo", "osorio", "cũng", "khẳng", "định", "việc", "kiện", "tụng", "không", "chỉ", "nhắm", "vào", "mục", "tiêu", "là", "ivanka", "trump", "mà", "còn", "để", "cảnh", "cáo", "nhiều", "trường", "hợp", "các", "thương", "hiệu", "khác", "thường", "xuyên", "chôm", "chỉa", "thiết", "kế", "của", "aquazzura", "trong", "khi", "đó", "đại", "diện", "thương", "hiệu", "marc", "fisher", "của", "ivanka", "trump", "đã", "phủ", "nhận", "cáo", "buộc", "đạo", "nhái", "thiết", "kế", "công", "ty", "của", "con", "gái", "donald", "trump", "cũng", "từng", "bị", "derek", "lam", "kiện", "việc", "tương", "tự", "khi", "một", "số", "mẫu", "sandal", "của", "marc", "fisher", "giống", "derek", "lam", "một", "294 gallon", "cách", "đáng", "ngạc", "nhiên", "và", "phía", "marc", "fisher", "cũng", "biện", "hộ", "với", "nội", "dung", "tương", "tự", "khi", "cho", "rằng", "họ", "không", "ăn", "cắp", "mà", "mẫu", "thiết", "kế", "đó", "chỉ", "theo", "đúng", "xu", "hướng", "đang", "hot", "hiện", "tại", "mới", "đây", "hãng", "marc", "fisher", "của", "ivanka", "buộc", "phải", "thu", "hồi", "-15,0049", "chiếc", "khăn", "vì", "có", "chứa", "chất", "gây", "bỏng", "vượt", "quá", "quy", "định", "cựu", "người", "mẫu", "ivanka", "trump", "là", "nhân", "tố", "giúp", "ông", "trump", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "trên", "con", "đường", "tiến", "vào", "nhà", "trắng", "hiện", "nay", "ivanka", "được", "xem", "là", "một", "trong", "những", "nhân", "tố", "thu", "hút", "cho", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "của", "cha", "cô", "ông", "donald", "trump", "trên", "google", "số", "lượt", "tìm", "kiếm", "cựu", "người", "mẫu", "ivanka", "trump", "tăng", "vọt", "sau", "bài", "phát", "biểu", "cho", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "của", "ông", "trump", "tại", "đại", "hội", "đảng", "cộng", "hòa", "tổ", "chức", "ở", "cleveland", "bang", "ohio", "mỹ" ]
[ "các", "bạn", "suy", "nghĩ", "gì", "khi", "một", "cô", "bé", "xinh", "xắn", "sinh", "bảy tháng một một ngàn một trăm linh chín", "ở", "quê", "thôi", "học", "lập", "gia", "đình", "trong", "ba ba một bốn chín một một bốn sáu không một", "năm", "sinh", "hạ", "hai", "cô", "con", "gái", "chỉ", "vì", "một", "cuộc", "tranh", "cãi", "đúng", "ngày hai tám tháng ba năm bốn trăm ba bảy", "tết", "chồng", "của", "em", "đã", "tưới", "xăng", "châm", "lửa", "đốt", "vợ", "chưa", "nói", "tới", "nỗi", "lòng", "của", "người", "mẹ", "già", "mười hai", "tuổi", "chỉ", "có", "duy", "nhất", "được", "một", "mụn", "con", "giờ", "lại", "chứng", "kiến", "sự", "vật", "vã", "của", "khúc", "ruột", "của", "mình", "ngày", "hôm", "nay", "mẹ", "em", "đã", "tính", "đến", "việc", "bán", "nốt", "bẩy ngàn một trăm mười bốn phẩy một trăm tám mươi sáu áp mót phe", "đất", "đang", "sinh", "sống", "để", "mong", "có", "thể", "chạy", "chữa", "cho", "con", "đây", "là", "bài", "viết", "đã", "lấy", "đi", "nhiều", "nước", "mắt", "của", "chị", "nguyễn", "như", "quỳnh", "khi", "nói", "về", "cô", "gái", "nguyễn", "thùy", "dung", "sinh", "mười bảy tháng tám năm một ngàn năm lăm", "sống", "tại", "thôn", "âm mười ba ngàn sáu trăm mười lăm phẩy không năm bốn chín một", "xã", "chàng", "sơn", "thạch", "thất", "hà", "nội", "dòng", "tâm", "sự", "này", "nhanh", "chóng", "được", "bẩy trăm mười một ngàn năm trăm chín mươi bảy", "người", "biết", "tới", "không năm ba năm bảy không ba năm tám hai bảy hai", "chia", "sẻ", "và", "hơn", "chín hai ngàn ba trăm bốn hai phẩy tám sáu ba bảy", "bình", "luận", "nhiều", "ngày", "nằm", "viện", "mái", "tóc", "dài", "mượt", "của", "người", "con", "gái", "hai triệu bẩy trăm lẻ bẩy ngàn", "tuổi", "đã", "bị", "tỉa", "ngắn", "nham", "nhở", "sau", "năm triệu hai trăm năm mươi sáu nghìn một trăm tám mươi mốt", "cuộc", "phẫu", "thuật", "đôi", "tai", "cô", "cũng", "bị", "cắt", "bỏ", "chia", "sẻ", "trên", "zing.vn", "nguyễn", "khương", "bình", "viết", "đau", "xót", "lắm", "thay", "cho", "những", "cô", "gái", "mới", "đôi", "mươi", "chẳng", "may", "mờ o quy cờ nờ vê quy e", "gặp", "phải", "người", "đàn", "ông", "nóng", "nảy", "cục", "xúc", "thùy", "dung", "chắc", "chắn", "đã", "suy", "nghĩ", "nén", "nước", "mắt", "khi", "quyết", "định", "ly", "dị", "người", "chồng", "người", "bạn", "đời", "gắn", "bó", "với", "em", "từ", "hai mươi mốt giờ", "tuổi", "hắn", "nghĩ", "gì", "khi", "tưới", "xăng", "lên", "người", "đã", "sinh", "cho", "mình", "hai", "đứa", "con", "châm", "lửa", "đốt", "vợ", "ngay", "trước", "mắt", "con", "gái", "mới", "ba ngàn", "tuổi", "cháu", "nhà", "tôi", "cũng", "sinh", "mười bốn tháng mười một năm một ngàn một trăm tám mươi bẩy", "sự", "việc", "cô", "gái", "âm năm bảy chấm năm mươi mốt", "tuổi", "bị", "chồng", "tưới", "tám không không ngang vê tê o đê i quờ", "xăng", "đốt", "nhận", "được", "sự", "quan", "tâm", "của", "cộng", "đồng", "mạng", "trong", "mười nhăm giờ ba mươi ba phút", "người", "dân", "huyện", "krông", "pắk", "tỉnh", "đắk", "lắk", "chứng", "kiến", "một", "sự", "việc", "thương", "tâm", "từ", "mâu", "thuẫn", "nảy", "sinh", "trong", "gia", "đình", "vợ", "chồng", "lộc", "tám hai", "tuổi", "sống", "ly", "thân", "gần", "năm mươi phẩy sáu đến bảy mốt phẩy tám", "năm", "thời", "gian", "sau", "chàng", "trai", "lại", "muốn", "cưới", "em", "gái", "vợ", "mới", "bốn mươi chín chấm không không sáu đến năm mươi tư chấm không hai", "tuổi", "nhưng", "bị", "gia", "đình", "và", "hàng", "xóm", "ngăn", "cản", "thủ", "phạm", "và", "hai", "nạn", "nhân", "đều", "qua", "đời", "chỉ", "còn", "hai", "cháu", "nhỏ", "một triệu không nghìn bốn trăm", "tháng", "tuổi", "và", "không bốn tám không năm ba không chín ba tám chín bốn", "tháng", "tuổi", "vẫn", "đang", "cấp", "cứu", "vài", "ngày", "trước", "những", "người", "đi", "chợ", "thanh", "bình", "thành", "phố", "hải", "dương", "được", "phen", "hoảng", "loạn", "khi", "một", "thanh", "niên", "bảy mươi sáu ngàn hai trăm bốn mươi phẩy chín ngàn bốn trăm ba bốn", "tuổi", "bất", "ngờ", "dùng", "dao", "đâm", "nhiều", "nhát", "vào", "cô", "gái", "không chín hai chín ba hai chín tám bảy chín một bảy", "tuổi", "rồi", "tự", "sát", "hai", "tháng", "trước", "bùi", "đức", "tài", "hai nghìn chín trăm tám mươi tám", "tuổi", "ngụ", "đắk", "lắk", "nhận", "bảy triệu bốn trăm sáu mươi năm nghìn sáu trăm sáu mươi mốt", "năm", "tù", "về", "tội", "giết", "người", "và", "cướp", "của", "đầu", "ngày mười tám tháng bẩy", "công", "an", "tỉnh", "bình", "dương", "tạm", "giữ", "nghi", "can", "nguyễn", "hoài", "thanh", "ba hai", "tuổi", "để", "điều", "tra", "hành", "vi", "giết", "người", "và", "cướp", "tài", "sản", "của", "lê", "thị", "hiệp", "ba triệu bốn mươi ngàn chín", "tuổi", "do", "ghen", "tuông", "bạn", "gái", "có", "quan", "hệ", "tình", "cảm", "với", "nhiều", "người", "như", "trường", "hợp", "một", "cô", "gái", "nhìn", "thấy", "bạn", "trai", "chở", "người", "khác", "liền", "nhảy", "lên", "nóc", "capo", "xe", "gào", "khóc", "giữa", "phố", "người", "vợ", "sinh", "ngày ba mươi và ngày mùng chín", "lao", "vào", "đánh", "đập", "lột", "quần", "áo", "bồ", "nhí", "của", "chồng", "học", "sinh", "còn", "mặc", "nguyên", "áo", "trắng", "học", "trò", "đánh", "bạn", "đến", "chảy", "máu", "vì", "ghen", "tuông", "trên", "mạng", "nguyễn", "thị", "my", "sinh", "tháng sáu một ngàn hai trăm bốn mươi bẩy", "thạc", "sĩ", "cộng", "đồng", "đại học", "la", "trobe", "australia", "cho", "rằng", "những", "sự", "việc", "đau", "lòng", "này", "đều", "bắt", "nguồn", "từ", "tính", "hung", "hăng", "bạo", "lực", "của", "người", "trẻ", "việt", "đó", "là", "biểu", "hiện", "của", "sự", "hung", "hãn", "hành", "vi", "bạo", "lực", "của", "sự", "bế", "tắc", "trong", "ứng", "xử", "văn", "hóa", "và", "nhân", "văn", "của", "con", "người", "nguyễn", "my", "nói", "đôi", "lúc", "chỉ", "vì", "nhanh", "một", "chút", "hơn", "một", "chút", "không", "muốn", "thua", "thiệt", "người", "ta", "trở", "nên", "ích", "kỷ", "thích", "tự", "khẳng", "định", "muốn", "dành", "cho", "mình", "phần", "thắng", "và", "trở", "nên", "lạnh", "lùng", "cô", "gái", "sinh", "ngày mồng ba và ngày hai bẩy", "cho", "hay", "mười ba đến bốn" ]
[ "các", "bạn", "suy", "nghĩ", "gì", "khi", "một", "cô", "bé", "xinh", "xắn", "sinh", "7/1/1109", "ở", "quê", "thôi", "học", "lập", "gia", "đình", "trong", "33149114601", "năm", "sinh", "hạ", "hai", "cô", "con", "gái", "chỉ", "vì", "một", "cuộc", "tranh", "cãi", "đúng", "ngày 28/3/437", "tết", "chồng", "của", "em", "đã", "tưới", "xăng", "châm", "lửa", "đốt", "vợ", "chưa", "nói", "tới", "nỗi", "lòng", "của", "người", "mẹ", "già", "12", "tuổi", "chỉ", "có", "duy", "nhất", "được", "một", "mụn", "con", "giờ", "lại", "chứng", "kiến", "sự", "vật", "vã", "của", "khúc", "ruột", "của", "mình", "ngày", "hôm", "nay", "mẹ", "em", "đã", "tính", "đến", "việc", "bán", "nốt", "7114,186 atm", "đất", "đang", "sinh", "sống", "để", "mong", "có", "thể", "chạy", "chữa", "cho", "con", "đây", "là", "bài", "viết", "đã", "lấy", "đi", "nhiều", "nước", "mắt", "của", "chị", "nguyễn", "như", "quỳnh", "khi", "nói", "về", "cô", "gái", "nguyễn", "thùy", "dung", "sinh", "17/8/1055", "sống", "tại", "thôn", "-13.615,05491", "xã", "chàng", "sơn", "thạch", "thất", "hà", "nội", "dòng", "tâm", "sự", "này", "nhanh", "chóng", "được", "711.597", "người", "biết", "tới", "053570358272", "chia", "sẻ", "và", "hơn", "92.342,8637", "bình", "luận", "nhiều", "ngày", "nằm", "viện", "mái", "tóc", "dài", "mượt", "của", "người", "con", "gái", "2.707.000", "tuổi", "đã", "bị", "tỉa", "ngắn", "nham", "nhở", "sau", "5.256.181", "cuộc", "phẫu", "thuật", "đôi", "tai", "cô", "cũng", "bị", "cắt", "bỏ", "chia", "sẻ", "trên", "zing.vn", "nguyễn", "khương", "bình", "viết", "đau", "xót", "lắm", "thay", "cho", "những", "cô", "gái", "mới", "đôi", "mươi", "chẳng", "may", "moqcnvqe", "gặp", "phải", "người", "đàn", "ông", "nóng", "nảy", "cục", "xúc", "thùy", "dung", "chắc", "chắn", "đã", "suy", "nghĩ", "nén", "nước", "mắt", "khi", "quyết", "định", "ly", "dị", "người", "chồng", "người", "bạn", "đời", "gắn", "bó", "với", "em", "từ", "21h", "tuổi", "hắn", "nghĩ", "gì", "khi", "tưới", "xăng", "lên", "người", "đã", "sinh", "cho", "mình", "hai", "đứa", "con", "châm", "lửa", "đốt", "vợ", "ngay", "trước", "mắt", "con", "gái", "mới", "3000", "tuổi", "cháu", "nhà", "tôi", "cũng", "sinh", "14/11/1187", "sự", "việc", "cô", "gái", "-57.51", "tuổi", "bị", "chồng", "tưới", "800-vtodiq", "xăng", "đốt", "nhận", "được", "sự", "quan", "tâm", "của", "cộng", "đồng", "mạng", "trong", "15h33", "người", "dân", "huyện", "krông", "pắk", "tỉnh", "đắk", "lắk", "chứng", "kiến", "một", "sự", "việc", "thương", "tâm", "từ", "mâu", "thuẫn", "nảy", "sinh", "trong", "gia", "đình", "vợ", "chồng", "lộc", "82", "tuổi", "sống", "ly", "thân", "gần", "50,6 - 71,8", "năm", "thời", "gian", "sau", "chàng", "trai", "lại", "muốn", "cưới", "em", "gái", "vợ", "mới", "49.006 - 54.02", "tuổi", "nhưng", "bị", "gia", "đình", "và", "hàng", "xóm", "ngăn", "cản", "thủ", "phạm", "và", "hai", "nạn", "nhân", "đều", "qua", "đời", "chỉ", "còn", "hai", "cháu", "nhỏ", "1.000.400", "tháng", "tuổi", "và", "048053093894", "tháng", "tuổi", "vẫn", "đang", "cấp", "cứu", "vài", "ngày", "trước", "những", "người", "đi", "chợ", "thanh", "bình", "thành", "phố", "hải", "dương", "được", "phen", "hoảng", "loạn", "khi", "một", "thanh", "niên", "76.240,9434", "tuổi", "bất", "ngờ", "dùng", "dao", "đâm", "nhiều", "nhát", "vào", "cô", "gái", "092932987917", "tuổi", "rồi", "tự", "sát", "hai", "tháng", "trước", "bùi", "đức", "tài", "2988", "tuổi", "ngụ", "đắk", "lắk", "nhận", "7.465.661", "năm", "tù", "về", "tội", "giết", "người", "và", "cướp", "của", "đầu", "ngày 18/7", "công", "an", "tỉnh", "bình", "dương", "tạm", "giữ", "nghi", "can", "nguyễn", "hoài", "thanh", "32", "tuổi", "để", "điều", "tra", "hành", "vi", "giết", "người", "và", "cướp", "tài", "sản", "của", "lê", "thị", "hiệp", "3.040.900", "tuổi", "do", "ghen", "tuông", "bạn", "gái", "có", "quan", "hệ", "tình", "cảm", "với", "nhiều", "người", "như", "trường", "hợp", "một", "cô", "gái", "nhìn", "thấy", "bạn", "trai", "chở", "người", "khác", "liền", "nhảy", "lên", "nóc", "capo", "xe", "gào", "khóc", "giữa", "phố", "người", "vợ", "sinh", "ngày 30 và ngày mùng 9", "lao", "vào", "đánh", "đập", "lột", "quần", "áo", "bồ", "nhí", "của", "chồng", "học", "sinh", "còn", "mặc", "nguyên", "áo", "trắng", "học", "trò", "đánh", "bạn", "đến", "chảy", "máu", "vì", "ghen", "tuông", "trên", "mạng", "nguyễn", "thị", "my", "sinh", "tháng 6/1247", "thạc", "sĩ", "cộng", "đồng", "đại học", "la", "trobe", "australia", "cho", "rằng", "những", "sự", "việc", "đau", "lòng", "này", "đều", "bắt", "nguồn", "từ", "tính", "hung", "hăng", "bạo", "lực", "của", "người", "trẻ", "việt", "đó", "là", "biểu", "hiện", "của", "sự", "hung", "hãn", "hành", "vi", "bạo", "lực", "của", "sự", "bế", "tắc", "trong", "ứng", "xử", "văn", "hóa", "và", "nhân", "văn", "của", "con", "người", "nguyễn", "my", "nói", "đôi", "lúc", "chỉ", "vì", "nhanh", "một", "chút", "hơn", "một", "chút", "không", "muốn", "thua", "thiệt", "người", "ta", "trở", "nên", "ích", "kỷ", "thích", "tự", "khẳng", "định", "muốn", "dành", "cho", "mình", "phần", "thắng", "và", "trở", "nên", "lạnh", "lùng", "cô", "gái", "sinh", "ngày mồng 3 và ngày 27", "cho", "hay", "13 - 4" ]
[ "nga", "giao", "gấp", "ba trăm gạch chéo gờ o xê", "ukraine", "tiếp", "sức", "cho", "trung", "quốc", "để", "nối", "tầm", "bay", "cho", "hai không không gạch ngang ép tê gờ nờ ép", "trên", "biển", "đông", "trung", "quốc", "đang", "đàm", "phán", "với", "ukraine", "để", "mua", "máy", "bay", "tám không không ngang đê pê ca ét ét", "và", "dét i rờ ca i gạch ngang bẩy không hai", "hoán", "cải", "thành", "máy", "bay", "tiếp", "dầu", "tiếp", "nhận", "bốn trăm gạch ngang xê rờ ích o pờ ngang hắt mờ xê", "sớm", "hãng", "tin", "ria", "novosti", "dẫn", "tuyên", "bố", "của", "ông", "vyacheslav", "shport", "thống", "đốc", "vùng", "khabarovsk", "cho", "biết", "nhà", "máy", "hàng", "không", "komsomolsk-on-amur", "knaaz", "sẽ", "cung", "cấp", "cho", "phía", "nờ pờ gờ e một không không bảy trừ tám trăm", "không", "quân", "trung", "quốc", "hai triệu chín trăm bốn mươi tám ngàn ba trăm mười bảy", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "ngang bê giây trừ tám không không", "vào", "cuối", "tháng một", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "một nghìn", "nhà", "máy", "knaaz", "sẽ", "sản", "xuất", "và", "cung", "cấp", "ba nghìn", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "ích chéo bốn không không", "cho", "trung", "quốc", "trong", "năm", "nay", "tám bốn không hai bảy hai tám năm chín ba không", "kế", "hoạch", "sẽ", "giao", "năm triệu", "máy", "bay", "cho", "trung", "quốc", "vị", "thống", "đốc", "này", "cho", "biết", "được", "biết", "đây", "là", "lần", "thứ", "cộng tám tám bốn hai hai một sáu bốn năm tám không", "kể", "từ", "đầu", "một giờ năm ba phút", "nga", "khẳng", "định", "sẽ", "bàn", "giao", "lô", "tiêm", "kích", "hai trăm hai không không trừ sờ e i", "đầu", "tiên", "cho", "trung", "quốc", "trước", "khi", "kết", "thúc", "ngày hai mươi ngày mười tám tháng tám", "hãng", "sputnik", "hồi", "cuối", "ngày hai mươi mốt ngày hai mốt tháng mười", "cũng", "đăng", "tải", "thông", "tin", "tương", "tự", "và", "khẳng", "định", "rằng", "nga", "sẽ", "bàn", "giao", "hai trăm sáu mươi sáu ngàn chín trăm tám mươi bảy", "chiếc", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "bẩy không không ngang o rờ ca", "đầu", "tiên", "cho", "trung", "quốc", "vào", "chín mươi bảy chấm sáu tới hai sáu phẩy một", "cuối", "ngày hai tám không bẩy", "theo", "hợp", "đồng", "đã", "ký", "kết", "trong", "tháng một một hai bốn bốn bốn", "tiêm", "kích", "dê giây xuộc nờ giây đắp liu", "thử", "nghiệm", "cùng", "máy", "bay", "tàng", "hình", "đờ mờ hờ rờ vê kép trừ hai sáu không bốn chéo hai không", "một", "nguồn", "tin", "trong", "ngành", "hợp", "tác", "kỹ", "thuật", "quân", "sự", "nga", "cho", "sputnik", "biết", "thông", "tin", "trên", "và", "nói", "thêm", "rằng", "moscow", "sẽ", "bàn", "giao", "thêm", "các", "máy", "bay", "gạch chéo bẩy trăm mười chéo bẩy không không", "khác", "cho", "trung", "quốc", "trong", "hai nghìn", "năm", "tới", "sẽ", "không", "có", "gì", "là", "bất", "ngờ", "về", "tiến", "độ", "bàn", "giao", "máy", "bay", "một không không không trừ chín không chín", "cho", "trung", "quốc", "nếu", "như", "trước", "đó", "nga", "không", "khẳng", "định", "chắc", "nịch", "rằng", "không", "có", "chuyện", "bắc", "kinh", "nhận", "được", "lô", "giây o i i trừ hát ngang", "đầu", "tiên", "trong", "tám giờ năm ba phút hai mươi bảy giây", "không", "phải", "năm", "nay", "ngày hai mươi ba đến ngày ba tháng bốn", "ông", "sergei", "chemezov", "người", "đứng", "đầu", "tập", "đoàn", "công", "nghệ", "rostec", "của", "nga", "trả", "lời", "xoẹt một không không không gạch chéo chín không không", "phỏng", "vấn", "của", "tờ", "wall", "street", "journal", "khi", "được", "hỏi", "về", "thời", "điểm", "chuyển", "giao", "lô", "mờ ngang ba nghìn xuộc sáu trăm", "đầu", "tiên", "cho", "trung", "quốc", "theo", "ông", "chemezov", "hợp", "đồng", "đã", "được", "ký", "kết", "nhưng", "chưa", "có", "hiệu", "lực", "do", "chính", "quý bốn", "phủ", "năm chín nghìn một trăm hai mươi phẩy không không ba ngàn bẩy trăm lẻ một", "bên", "chưa", "thông", "qua", "dự", "kiến", "hợp", "đồng", "này", "sẽ", "được", "phê", "chuẩn", "trong", "đợt", "mùa", "thu", "ngày mười sáu", "trước", "việc", "trung", "quốc", "được", "tiếp", "nhận", "đắp liu dét hờ i ngang bốn nghìn lẻ bốn trừ hai trăm", "sớm", "hơn", "tạp", "chi", "the", "diplomat", "nhận", "định", "rằng", "rất", "có", "thể", "ngay", "khi", "đuộc", "tiếp", "nhận", "quờ ét đờ cờ lờ đê quờ e gạch ngang chín không không", "trung", "quốc", "sẽ", "lắp", "thêm", "bình", "dầu", "phụ", "và", "nhanh", "chóng", "đưa", "máy", "bay", "tiếp", "dầu", "vào", "hoạt", "động", "để", "tăng", "tầm", "bay", "cho", "chiến", "đấu", "cơ", "này", "khi", "hoạt", "động", "phi", "pháp", "tại", "biển", "đông", "ukraine", "nối", "tầm", "cho", "gạch ngang nờ chéo chín trăm lẻ bẩy", "ngay", "trước", "khi", "nga", "công", "khai", "kế", "hoạch", "bàn", "giao", "sớm", "gạch chéo giây bê gạch chéo ép mờ", "cho", "trung", "quốc", "trung", "tâm", "phân", "tích", "chiến", "lược", "và", "công", "nghệ", "cast", "cho", "biết", "trung", "quốc", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "với", "công", "ty", "quốc", "phòng", "nhà", "nước", "ukraine", "ukrspetsexport", "mua", "hai ngàn không trăm sáu sáu", "máy", "bay", "tiếp", "dầu", "trên", "không", "il-78m", "đã", "qua", "sử", "dụng", "và", "hai ngàn ba trăm", "máy", "bay", "vận", "tải", "il-76md", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "chín mươi nghìn bốn mươi hai phẩy hai nghìn năm trăm bốn lăm", "đến", "hai ngàn một trăm chín mốt", "việc", "sở", "hữu", "vê kép ích một không không không xoẹt ba trăm", "sẽ", "giúp", "cho", "các", "máy", "bay", "của", "không", "quân", "trung", "quốc", "tăng", "tầm", "hoạt", "bê xoẹt năm một", "động", "lên", "nhiều", "lần", "một", "chuyến", "cất", "cánh", "của", "chiếc", "hát pờ u gạch chéo một nghìn gạch chéo chín trăm chín mươi", "có", "thể", "thực", "hiện", "tiếp", "dầu", "cho", "năm mươi bẩy nghìn ba trăm mười hai phẩy không không ba bảy sáu bảy", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "thông", "thường", "việc", "tiếp", "dầu", "cho", "ba triệu năm trăm bốn ba nghìn mười chín", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "cùng", "lúc", "đạt", "âm bốn phẩy năm", "vòng hai mươi chín mười", "lít/phút", "tải", "trọng", "nhiên", "ba mốt tháng bốn", "liệu", "của", "bê xê i pê a trừ tám trăm", "là", "một triệu tám trăm chín mươi mốt nghìn sáu trăm tám mươi chín", "tấn", "tối", "đa", "có", "thể", "đạt", "hai sáu nghìn không trăm hai ba phẩy một bảy một ba", "tấn", "khoảng", "cách", "ngắn", "hơn", "máy", "bay", "tiếp", "dầu", "e xờ xoẹt quy gờ một trăm", "của", "nga", "cast", "nhận", "định", "sau", "khi", "trang", "bị", "máy", "bay", "tiếp", "đầu", "một trăm bốn mươi trừ ba nghìn không trăm tám mươi trừ xê bờ dê vê ngang", "của", "ukraine", "thì", "bán", "kính", "tác", "chiến", "của", "phi", "đội", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "xuộc bốn ngàn ngang năm trăm sáu mươi", "su-30mkk", "su-30mk2", "tiêm", "kích", "bảy không không xoẹt a nờ i ét xuộc", "và", "máy", "bay", "trinh", "sát", "chiến", "lược", "sờ tờ rờ gạch ngang i gạch ngang tám không không", "của", "trung", "quốc", "ít", "nhất", "cũng", "tăng", "gấp", "chín chín", "lần", "trở", "lên", "một", "lần", "tác", "chiến", "phòng", "không", "tầm", "xa", "về", "lý", "thuyết", "thì", "máy", "bay", "su-30mkk", "và", "bờ a vê dê gạch ngang bốn ngàn không trăm tám ba một không không", "cần", "phải", "thực", "hiện", "tiếp", "dầu", "trên", "không", "sáu triệu", "lần", "năm không tám chéo hai không không không gờ ca ép i o", "tất", "nhiên", "điều", "này", "cần", "phải", "xem", "xét", "đến", "khả", "năng", "của", "phi", "công", "theo", "cast", "sau", "khi", "máy", "bay", "bẩy mươi xoẹt a", "và", "cờ bê a tê chéo hai nghìn xoẹt bẩy trăm", "của", "trung", "quốc", "được", "tiếp", "dầu", "trên", "không", "những", "chiến", "đấu", "cơ", "này", "có", "thể", "bay", "liên", "tục", "hơn", "ngày hai mươi lăm tháng bốn năm hai nghìn sáu trăm hai năm", "và", "nhiều", "hơn", "toàn", "bộ", "biển", "đông", "đều", "nằm", "trong", "phạm", "vi", "tác", "chiến", "của", "sáu trăm vê kép", "và", "rờ đắp liu giây lờ nờ gi đê lờ", "của", "trung", "quốc", "cast", "cho", "biết", "thêm", "giá", "trị", "chiến", "lược", "lớn", "nhất", "sau", "khi", "máy", "bay", "nờ chéo giây tám trăm", "được", "trang", "bị", "cho", "không", "quân", "trung", "quốc", "nằm", "ở", "chỗ", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "bẩy không không chéo i mờ vê kép i ca quy", "trừ gờ i gờ gạch chéo năm trăm tám tư", "sáu không không xuộc một không không không trừ e quy gi ca lờ trừ", "cùng", "máy", "bay", "tiếp", "đầu", "i ích lờ xê trừ sáu không", "đều", "có", "thể", "cất", "cánh", "từ", "các", "sân", "bay", "ven", "biển", "tấn", "công", "mục", "tiêu", "đảo", "guam", "thuộc", "mỹ", "ngoài", "ba trăm bốn mươi đề xi ben", "tất", "nhiên", "đây", "chỉ", "là", "giá", "trị", "lý", "thuyết", "theo", "nguồn", "tin", "này", "trung", "quốc", "từng", "cố", "gắng", "phát", "triển", "máy", "bay", "tiếp", "dầu", "trên", "không", "dựa", "trên", "máy", "bay", "ném", "bom", "một không không gạch ngang một trăm lẻ chín chéo ét i ép", "tuy", "nhiên", "thiết", "kế", "này", "tồn", "tại", "nhiều", "điểm", "yếu", "ví", "dụ", "như", "tải", "tám mươi bẩy chỉ", "trọng", "nhiên", "liệu", "kém", "không", "thể", "tiếp", "nhiên", "liệu", "cho", "tiêm", "kích", "su-27/30", "tám trăm linh bảy nờ vờ lờ gi gi xoẹt", "và", "hai trăm một không bốn năm xuộc dê ích hờ", "nó", "chỉ", "có", "thể", "đáp", "ứng", "một", "lượng", "nhỏ", "nhiên", "liệu", "cho", "tiêm", "kích", "hạng", "nhẹ", "dét e e e lờ ngang e đờ gờ ca chéo", "và", "j-8ii", "và", "theo", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "mới", "nhất", "của", "hãng", "digitalglobe", "chụp", "tại", "căn", "cứ", "không", "quân", "trung", "tháng mười hai ngàn hai trăm bốn mươi nhăm", "quốc", "wuhan-paozhuwan", "tỉnh", "hồ", "bắc", "cho", "thấy", "đã", "có", "sự", "hiện", "diện", "của", "máy", "bay", "có", "kiểu", "dáng", "vận", "tải", "cơ", "gạch chéo một không chín ba xuộc hai trăm", "mua", "từ", "ukraine", "được", "lắp", "âm bẩy bẩy chấm không không bẩy mươi", "thiết", "bị", "tiếp", "nhiên", "liệu", "upaz", "ở", "cánh", "và", "thân", "sau", "máy", "bay", "clip", "máy", "bay", "il-78m", "của", "nga", "tiếp", "dầu", "cho", "mờ a u trừ i a tê chéo" ]
[ "nga", "giao", "gấp", "300/goc", "ukraine", "tiếp", "sức", "cho", "trung", "quốc", "để", "nối", "tầm", "bay", "cho", "200-ftgnf", "trên", "biển", "đông", "trung", "quốc", "đang", "đàm", "phán", "với", "ukraine", "để", "mua", "máy", "bay", "800-đpkss", "và", "zyrky-702", "hoán", "cải", "thành", "máy", "bay", "tiếp", "dầu", "tiếp", "nhận", "400-crxop-hmc", "sớm", "hãng", "tin", "ria", "novosti", "dẫn", "tuyên", "bố", "của", "ông", "vyacheslav", "shport", "thống", "đốc", "vùng", "khabarovsk", "cho", "biết", "nhà", "máy", "hàng", "không", "komsomolsk-on-amur", "knaaz", "sẽ", "cung", "cấp", "cho", "phía", "npge1007-800", "không", "quân", "trung", "quốc", "2.948.317", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "-bj-800", "vào", "cuối", "tháng 1", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "1000", "nhà", "máy", "knaaz", "sẽ", "sản", "xuất", "và", "cung", "cấp", "3000", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "x/400", "cho", "trung", "quốc", "trong", "năm", "nay", "84027285930", "kế", "hoạch", "sẽ", "giao", "5.000.000", "máy", "bay", "cho", "trung", "quốc", "vị", "thống", "đốc", "này", "cho", "biết", "được", "biết", "đây", "là", "lần", "thứ", "+88422164580", "kể", "từ", "đầu", "1h53", "nga", "khẳng", "định", "sẽ", "bàn", "giao", "lô", "tiêm", "kích", "200200-sey", "đầu", "tiên", "cho", "trung", "quốc", "trước", "khi", "kết", "thúc", "ngày 20 ngày 18 tháng 8", "hãng", "sputnik", "hồi", "cuối", "ngày 21 ngày 21 tháng 10", "cũng", "đăng", "tải", "thông", "tin", "tương", "tự", "và", "khẳng", "định", "rằng", "nga", "sẽ", "bàn", "giao", "266.987", "chiếc", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "700-ork", "đầu", "tiên", "cho", "trung", "quốc", "vào", "97.6 - 26,1", "cuối", "ngày 28/07", "theo", "hợp", "đồng", "đã", "ký", "kết", "trong", "tháng 11/2444", "tiêm", "kích", "dj/njw", "thử", "nghiệm", "cùng", "máy", "bay", "tàng", "hình", "đmhrw-2604/20", "một", "nguồn", "tin", "trong", "ngành", "hợp", "tác", "kỹ", "thuật", "quân", "sự", "nga", "cho", "sputnik", "biết", "thông", "tin", "trên", "và", "nói", "thêm", "rằng", "moscow", "sẽ", "bàn", "giao", "thêm", "các", "máy", "bay", "/710/700", "khác", "cho", "trung", "quốc", "trong", "2000", "năm", "tới", "sẽ", "không", "có", "gì", "là", "bất", "ngờ", "về", "tiến", "độ", "bàn", "giao", "máy", "bay", "1000-909", "cho", "trung", "quốc", "nếu", "như", "trước", "đó", "nga", "không", "khẳng", "định", "chắc", "nịch", "rằng", "không", "có", "chuyện", "bắc", "kinh", "nhận", "được", "lô", "joii-h-", "đầu", "tiên", "trong", "8:53:27", "không", "phải", "năm", "nay", "ngày 23 đến ngày 3 tháng 4", "ông", "sergei", "chemezov", "người", "đứng", "đầu", "tập", "đoàn", "công", "nghệ", "rostec", "của", "nga", "trả", "lời", "/1000/900", "phỏng", "vấn", "của", "tờ", "wall", "street", "journal", "khi", "được", "hỏi", "về", "thời", "điểm", "chuyển", "giao", "lô", "m-3000/600", "đầu", "tiên", "cho", "trung", "quốc", "theo", "ông", "chemezov", "hợp", "đồng", "đã", "được", "ký", "kết", "nhưng", "chưa", "có", "hiệu", "lực", "do", "chính", "quý 4", "phủ", "59.120,003701", "bên", "chưa", "thông", "qua", "dự", "kiến", "hợp", "đồng", "này", "sẽ", "được", "phê", "chuẩn", "trong", "đợt", "mùa", "thu", "ngày 16", "trước", "việc", "trung", "quốc", "được", "tiếp", "nhận", "wzhi-4004-200", "sớm", "hơn", "tạp", "chi", "the", "diplomat", "nhận", "định", "rằng", "rất", "có", "thể", "ngay", "khi", "đuộc", "tiếp", "nhận", "qsđclđqe-900", "trung", "quốc", "sẽ", "lắp", "thêm", "bình", "dầu", "phụ", "và", "nhanh", "chóng", "đưa", "máy", "bay", "tiếp", "dầu", "vào", "hoạt", "động", "để", "tăng", "tầm", "bay", "cho", "chiến", "đấu", "cơ", "này", "khi", "hoạt", "động", "phi", "pháp", "tại", "biển", "đông", "ukraine", "nối", "tầm", "cho", "-n/907", "ngay", "trước", "khi", "nga", "công", "khai", "kế", "hoạch", "bàn", "giao", "sớm", "/jb/fm", "cho", "trung", "quốc", "trung", "tâm", "phân", "tích", "chiến", "lược", "và", "công", "nghệ", "cast", "cho", "biết", "trung", "quốc", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "với", "công", "ty", "quốc", "phòng", "nhà", "nước", "ukraine", "ukrspetsexport", "mua", "2066", "máy", "bay", "tiếp", "dầu", "trên", "không", "il-78m", "đã", "qua", "sử", "dụng", "và", "2300", "máy", "bay", "vận", "tải", "il-76md", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "90.042,2545", "đến", "2191", "việc", "sở", "hữu", "wx1000/300", "sẽ", "giúp", "cho", "các", "máy", "bay", "của", "không", "quân", "trung", "quốc", "tăng", "tầm", "hoạt", "b/51", "động", "lên", "nhiều", "lần", "một", "chuyến", "cất", "cánh", "của", "chiếc", "hpu/1000/990", "có", "thể", "thực", "hiện", "tiếp", "dầu", "cho", "57.312,003767", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "thông", "thường", "việc", "tiếp", "dầu", "cho", "3.543.019", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "cùng", "lúc", "đạt", "-4,5", "vòng 29 - 10", "lít/phút", "tải", "trọng", "nhiên", "31/4", "liệu", "của", "bcipa-800", "là", "1.891.689", "tấn", "tối", "đa", "có", "thể", "đạt", "26.023,1713", "tấn", "khoảng", "cách", "ngắn", "hơn", "máy", "bay", "tiếp", "dầu", "ex/qg100", "của", "nga", "cast", "nhận", "định", "sau", "khi", "trang", "bị", "máy", "bay", "tiếp", "đầu", "140-3080-cbdv-", "của", "ukraine", "thì", "bán", "kính", "tác", "chiến", "của", "phi", "đội", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "/4000-560", "su-30mkk", "su-30mk2", "tiêm", "kích", "700/anis/", "và", "máy", "bay", "trinh", "sát", "chiến", "lược", "str-y-800", "của", "trung", "quốc", "ít", "nhất", "cũng", "tăng", "gấp", "99", "lần", "trở", "lên", "một", "lần", "tác", "chiến", "phòng", "không", "tầm", "xa", "về", "lý", "thuyết", "thì", "máy", "bay", "su-30mkk", "và", "bavd-4083100", "cần", "phải", "thực", "hiện", "tiếp", "dầu", "trên", "không", "6.000.000", "lần", "508/2000gkfyo", "tất", "nhiên", "điều", "này", "cần", "phải", "xem", "xét", "đến", "khả", "năng", "của", "phi", "công", "theo", "cast", "sau", "khi", "máy", "bay", "70/a", "và", "cbat/2000/700", "của", "trung", "quốc", "được", "tiếp", "dầu", "trên", "không", "những", "chiến", "đấu", "cơ", "này", "có", "thể", "bay", "liên", "tục", "hơn", "ngày 25/4/2625", "và", "nhiều", "hơn", "toàn", "bộ", "biển", "đông", "đều", "nằm", "trong", "phạm", "vi", "tác", "chiến", "của", "600w", "và", "rwjlnjdl", "của", "trung", "quốc", "cast", "cho", "biết", "thêm", "giá", "trị", "chiến", "lược", "lớn", "nhất", "sau", "khi", "máy", "bay", "n/j800", "được", "trang", "bị", "cho", "không", "quân", "trung", "quốc", "nằm", "ở", "chỗ", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "700/ymwykq", "-gyg/584", "600/1000-eqjkl-", "cùng", "máy", "bay", "tiếp", "đầu", "yxlc-60", "đều", "có", "thể", "cất", "cánh", "từ", "các", "sân", "bay", "ven", "biển", "tấn", "công", "mục", "tiêu", "đảo", "guam", "thuộc", "mỹ", "ngoài", "340 db", "tất", "nhiên", "đây", "chỉ", "là", "giá", "trị", "lý", "thuyết", "theo", "nguồn", "tin", "này", "trung", "quốc", "từng", "cố", "gắng", "phát", "triển", "máy", "bay", "tiếp", "dầu", "trên", "không", "dựa", "trên", "máy", "bay", "ném", "bom", "100-109/sif", "tuy", "nhiên", "thiết", "kế", "này", "tồn", "tại", "nhiều", "điểm", "yếu", "ví", "dụ", "như", "tải", "87 chỉ", "trọng", "nhiên", "liệu", "kém", "không", "thể", "tiếp", "nhiên", "liệu", "cho", "tiêm", "kích", "su-27/30", "807nvljj/", "và", "2001045/dxh", "nó", "chỉ", "có", "thể", "đáp", "ứng", "một", "lượng", "nhỏ", "nhiên", "liệu", "cho", "tiêm", "kích", "hạng", "nhẹ", "zeeel-eđgk/", "và", "j-8ii", "và", "theo", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "mới", "nhất", "của", "hãng", "digitalglobe", "chụp", "tại", "căn", "cứ", "không", "quân", "trung", "tháng 10/2245", "quốc", "wuhan-paozhuwan", "tỉnh", "hồ", "bắc", "cho", "thấy", "đã", "có", "sự", "hiện", "diện", "của", "máy", "bay", "có", "kiểu", "dáng", "vận", "tải", "cơ", "/1093/200", "mua", "từ", "ukraine", "được", "lắp", "-77.0070", "thiết", "bị", "tiếp", "nhiên", "liệu", "upaz", "ở", "cánh", "và", "thân", "sau", "máy", "bay", "clip", "máy", "bay", "il-78m", "của", "nga", "tiếp", "dầu", "cho", "mau-yat/" ]
[ "city", "và", "liverpool", "hai nghìn sáu mươi", "trận", "cuối", "city", "là", "tottenham", "và", "man", "united", "thì", "man", "city", "đã", "vượt", "qua", "cùng", "lúc", "liverpool", "mong", "những", "đối", "thủ", "lớn", "đấy", "ghìm", "chân", "man", "city", "nhưng", "bất", "thành", "giờ", "thì", "liverpool", "và", "người", "hâm", "mộ", "đội", "bóng", "này", "lại", "trông", "chờ", "vào", "ba", "trận", "cuối", "với", "những", "đối", "thủ", "yếu", "hơn", "và", "mong", "man", "city", "sảy", "chân", "cùng", "lúc", "đó", "thì", "liverpool", "phải", "lấy", "trọn", "sáu trăm lẻ hai ngàn ba nhăm", "điểm", "thì", "mới", "mong", "thay", "đổi", "được", "tình", "thế", "một giờ bốn mươi tám phút hai tám giây", "xét", "trên", "bảng", "dưới", "của", "bm", "football", "thì", "man", "city", "có", "sáu trăm chín bốn tạ trên ghi ga bai", "vẻ", "đang", "tiến", "đến", "chức", "vô", "địch", "một", "cách", "khá", "thoải", "mái", "khi", "những", "đối", "thủ", "lớn", "đã", "giải", "quyết", "xong", "và", "đội", "bóng", "có", "khả", "năng", "gây", "bất", "ngờ", "chỉ", "còn", "lại", "leicester", "city", "city", "tám triệu", "còn", "lại", "là", "burnley", "đang", "đứng", "thứ", "hai mươi bẩy", "và", "brighton", "đang", "lo", "chống", "xuống", "hạng", "vốn", "không", "phải", "là", "đối", "thủ", "của", "man", "city", "trong", "khi", "đó", "liverpool", "lần", "lượt", "gặp", "huddersfield", "đã", "nằm", "trong", "suất", "rớt", "hạng", "newcastle", "có", "huấn luyện viên", "biết", "quá", "rành", "về", "mình", "và", "wolverhampton", "ẩn", "chứa", "nhiều", "bất", "ngờ", "city", "bất", "lợi", "hơn", "nhưng", "sau", "khi", "qua", "ải", "tottenham", "và", "man", "united", "thì", "man", "bốn không không không ngang tám không không", "city", "lại", "có", "vẻ", "nhẹ", "hơn", "rất", "nhiều", "trên", "đường", "băng", "vô", "địch", "liệu", "liverpool", "năm mươi năm", "lại", "lỡ", "hẹn", "ngôi", "vua", "premier", "league", "một", "lần", "nữa", "dù", "đây", "là", "giải", "họ", "thi", "đấu", "rất", "hay", "nếu", "đúng", "như", "thế", "thì", "có", "thể", "nói", "trời", "sinh", "liverpool", "sao", "còn", "sinh", "man", "xanh" ]
[ "city", "và", "liverpool", "2060", "trận", "cuối", "city", "là", "tottenham", "và", "man", "united", "thì", "man", "city", "đã", "vượt", "qua", "cùng", "lúc", "liverpool", "mong", "những", "đối", "thủ", "lớn", "đấy", "ghìm", "chân", "man", "city", "nhưng", "bất", "thành", "giờ", "thì", "liverpool", "và", "người", "hâm", "mộ", "đội", "bóng", "này", "lại", "trông", "chờ", "vào", "ba", "trận", "cuối", "với", "những", "đối", "thủ", "yếu", "hơn", "và", "mong", "man", "city", "sảy", "chân", "cùng", "lúc", "đó", "thì", "liverpool", "phải", "lấy", "trọn", "602.035", "điểm", "thì", "mới", "mong", "thay", "đổi", "được", "tình", "thế", "1:48:28", "xét", "trên", "bảng", "dưới", "của", "bm", "football", "thì", "man", "city", "có", "694 tạ/gb", "vẻ", "đang", "tiến", "đến", "chức", "vô", "địch", "một", "cách", "khá", "thoải", "mái", "khi", "những", "đối", "thủ", "lớn", "đã", "giải", "quyết", "xong", "và", "đội", "bóng", "có", "khả", "năng", "gây", "bất", "ngờ", "chỉ", "còn", "lại", "leicester", "city", "city", "8.000.000", "còn", "lại", "là", "burnley", "đang", "đứng", "thứ", "27", "và", "brighton", "đang", "lo", "chống", "xuống", "hạng", "vốn", "không", "phải", "là", "đối", "thủ", "của", "man", "city", "trong", "khi", "đó", "liverpool", "lần", "lượt", "gặp", "huddersfield", "đã", "nằm", "trong", "suất", "rớt", "hạng", "newcastle", "có", "huấn luyện viên", "biết", "quá", "rành", "về", "mình", "và", "wolverhampton", "ẩn", "chứa", "nhiều", "bất", "ngờ", "city", "bất", "lợi", "hơn", "nhưng", "sau", "khi", "qua", "ải", "tottenham", "và", "man", "united", "thì", "man", "4000-800", "city", "lại", "có", "vẻ", "nhẹ", "hơn", "rất", "nhiều", "trên", "đường", "băng", "vô", "địch", "liệu", "liverpool", "55", "lại", "lỡ", "hẹn", "ngôi", "vua", "premier", "league", "một", "lần", "nữa", "dù", "đây", "là", "giải", "họ", "thi", "đấu", "rất", "hay", "nếu", "đúng", "như", "thế", "thì", "có", "thể", "nói", "trời", "sinh", "liverpool", "sao", "còn", "sinh", "man", "xanh" ]
[ "sáng", "nay", "chín chia ba mươi", "tòa án nhân dân", "cấp", "cao", "tại", "hà", "nội", "mở", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "phúc", "thẩm", "đối", "với", "giang", "kim", "đạt", "và", "đồng", "phạm", "bị", "cáo", "gạch ngang ét tờ giây tờ xờ bờ dét", "giang", "văn", "hiển", "hai chín đến mười bốn", "tuổi", "có", "đơn", "gửi", "tòa", "án", "xin", "xét", "xử", "vắng", "mặt", "lý", "do", "thời", "gian", "qua", "ông", "bị", "bệnh", "tiểu", "đường", "huyết", "áp", "cao", "gần", "như", "không", "đi", "lại", "được", "tòa", "đã", "chấp", "nhận", "đề", "nghị", "này", "của", "bị", "cáo", "hiển", "và", "tiến", "hành", "phiên", "xử", "bình", "thường", "bởi", "tại", "phiên", "tòa", "bị", "cáo", "hiển", "đã", "có", "âm năm bảy chấm bẩy hai", "vị", "luật", "sư", "bào", "chữa", "tại", "phiên", "tòa", "sơ", "thẩm", "bị", "cáo", "hiển", "bị", "tuyên", "phạt", "một trăm bẩy mươi chín ngàn ba trăm tám mươi chín", "năm", "tù", "về", "tội", "rửa", "tiền", "mức", "án", "này", "cao", "hơn", "so", "với", "mức", "đề", "nghị", "của", "đại", "diện", "viện", "kiểm", "sát", "bốn sáu", "năm", "tù", "bị", "cáo", "giang", "kim", "đạt", "mời", "hai hai phẩy ba mươi mốt", "luật", "sư", "gồm", "luật", "sư", "phan", "trung", "hoài", "vũ", "gia", "trưởng", "phạm", "hương", "giang", "nguyễn", "đăng", "trừng", "bào", "chữa", "cho", "mình", "tại", "phiên", "phúc", "thẩm", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "là", "thẩm", "phán", "nguyễn", "văn", "sơn", "ảnh", "l.k", "trước", "hai ngàn chéo một trăm linh ba", "đó", "tại", "phiên", "xử", "sơ", "thẩm", "tháng", "âm sáu chín ngàn sáu trăm tám sáu phẩy không không một bốn không năm", "tòa án nhân dân", "tp.hà", "nội", "đã", "tuyên", "phạt", "bị", "cáo", "giang", "kim", "đạt", "sinh năm", "tám mươi nghìn bốn trăm chín hai phẩy không không chín ngàn bẩy trăm bẩy mươi", "ở", "bình", "thạnh", "cơ quan đại diện", "nguyên", "quyền", "trưởng", "phòng", "kinh", "doanh", "vinashinlines", "án", "tử", "hình", "vì", "tội", "tham", "ô", "tài", "sản", "với", "số", "tiền", "chiếm", "đoạt", "hơn", "năm trăm tám hai ki lô mét khối", "đồng", "bị", "cáo", "trần", "văn", "liêm", "nguyên", "tổng", "giám", "đốc", "tổng", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một", "thành", "viên", "vận", "tải", "viễn", "dương", "vinashin", "vinashinlines", "bị", "tuyên", "án", "tử", "hình", "vì", "tội", "tham", "ô", "tài", "sản", "với", "số", "tiền", "chiếm", "đoạt", "ba ngàn mười tám phẩy bốn một chín ga lông", "đồng", "bị", "cáo", "trần", "văn", "khương", "sinh năm", "năm trăm bốn mươi tám ngàn bẩy trăm lẻ sáu", "ở", "hoàn", "kiếm", "hà", "nội", "nguyên", "kế", "toán", "trưởng", "vinashinlines", "bị", "tuyên", "phạt", "mức", "án", "tù", "chung", "thân", "vì", "tội", "tham", "ô", "tài", "sản", "với", "số", "tiền", "chiếm", "đoạt", "ba trăm năm ba ki lo oát giờ", "theo", "tám trăm trừ hai ngàn bảy mươi xoẹt sờ sờ hắt vờ", "bản", "án", "sơ", "thẩm", "từ", "tháng", "mười một trên hai mươi bảy", "đến", "tháng", "âm mười nghìn chín trăm lẻ năm phẩy ba nghìn tám trăm năm hai", "trần", "văn", "liêm", "ký", "hợp", "đồng", "mua", "tám ba phẩy ba bẩy", "tàu", "vinashin", "summer", "vinashin", "island", "vinashin", "phoenix", "và", "giao", "giang", "kim", "đạt", "đàm", "phán", "mua", "tàu", "bị", "cáo", "đạt", "đã", "đàm", "phán", "với", "công", "ty", "môi", "giới", "là", "marvin", "shipping", "ltd", "mua", "tàu", "vinashin", "summer", "của", "panama", "với", "giá", "ba trăm hai mươi giây", "usd", "được", "hưởng", "âm chín ngàn một trăm tám lăm chấm không ba tám đồng", "trên", "tổng", "giá", "trị", "hợp", "đồng", "mua", "tàu", "tàu", "vinashin", "island", "mua", "từ", "croatia", "giá", "bốn ngàn tám trăm hai bốn chấm một hai sáu độ ép trên sào", "usd", "hoa", "hồng", "tám ngàn bốn trăm hai mươi năm chấm tám trăm ba chín ki lô mét", "tàu", "vinashin", "phoenix", "mua", "từ", "hy", "lạp", "giá", "âm ba trăm mười chín chấm ba bốn ba công", "usd", "hoa", "hồng", "âm năm ngàn chín trăm hai mươi bốn phẩy không tám năm không êu rô", "trong", "các", "mức", "hoa", "hồng", "được", "hưởng", "trên", "đạt", "thỏa", "thuận", "trích", "lại", "cho", "công", "ty", "môi", "giới", "ba trăm bẩy ba mê ga bít trên mi li lít", "tính", "chung", "tổng", "số", "tiền", "hoa", "hồng", "mua", "âm mười chín ngàn sáu trăm bốn mốt phẩy năm ngàn sáu trăm chín mươi sáu", "con", "tàu", "trên", "trích", "lại", "cho", "công", "ty", "môi", "giới", "gần", "tám trăm năm mốt ve bê trên êu rô", "đồng", "và", "đều", "ngày ba đến ngày mùng bảy tháng năm", "được", "chuyển", "khoản", "vào", "tài", "khoản", "mang", "tên", "giang", "văn", "hiển", "các", "bị", "cáo", "còn", "có", "hành", "vi", "chiếm", "đoạt", "tiền", "cho", "thuê", "ngoài", "hợp", "đồng", "đối", "với", "sáu triệu", "con", "tàu", "cụ", "thể", "chín trăm mười tám nghìn", "trong", "thời", "gian", "từ", "tháng", "âm bảy mươi chấm không", "đến", "tháng", "tám nghìn bẩy trăm bốn mươi chấm chín ngàn một trăm sáu mươi bốn", "thông", "qua", "các", "công", "ty", "môi", "giới", "các", "bị", "cáo", "liêm", "đạt", "và", "khương", "thỏa", "thuận", "với", "các", "chủ", "tàu", "gửi", "giá", "cước", "cho", "thuê", "ngoài", "hợp", "đồng", "chín tư phẩy không không bảy mươi sáu", "con", "tàu", "để", "chiếm", "đoạt", "của", "vinashinlines", "trên", "ba trăm ki lo oát", "đồng", "quá", "trình", "thực", "hiện", "dự", "án", "mua", "tàu", "và", "khai", "thác", "kinh", "doanh", "cho", "thuê", "tàu", "biển", "các", "bị", "cáo", "liêm", "đạt", "và", "khương", "đã", "lợi", "dụng", "chức", "vụ", "quyền", "hạn", "chiếm", "đoạt", "vinashinlines", "tổng", "số", "tiền", "hơn", "chín nghìn bảy trăm năm mươi mốt phẩy một ba một ki lô mét", "đồng", "trong", "đó", "bị", "can", "liêm", "chiếm", "đoạt", "bốn trăm năm mươi mốt giây", "đồng", "bị", "can", "đạt", "chiếm", "đoạt", "hơn", "năm trăm bốn mốt xen ti mét vuông", "đồng", "bị", "can", "khương", "chiếm", "đoạt", "năm trăm chín mươi đồng" ]
[ "sáng", "nay", "9 / 30", "tòa án nhân dân", "cấp", "cao", "tại", "hà", "nội", "mở", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "phúc", "thẩm", "đối", "với", "giang", "kim", "đạt", "và", "đồng", "phạm", "bị", "cáo", "-stjtxbz", "giang", "văn", "hiển", "29 - 14", "tuổi", "có", "đơn", "gửi", "tòa", "án", "xin", "xét", "xử", "vắng", "mặt", "lý", "do", "thời", "gian", "qua", "ông", "bị", "bệnh", "tiểu", "đường", "huyết", "áp", "cao", "gần", "như", "không", "đi", "lại", "được", "tòa", "đã", "chấp", "nhận", "đề", "nghị", "này", "của", "bị", "cáo", "hiển", "và", "tiến", "hành", "phiên", "xử", "bình", "thường", "bởi", "tại", "phiên", "tòa", "bị", "cáo", "hiển", "đã", "có", "-57.72", "vị", "luật", "sư", "bào", "chữa", "tại", "phiên", "tòa", "sơ", "thẩm", "bị", "cáo", "hiển", "bị", "tuyên", "phạt", "179.389", "năm", "tù", "về", "tội", "rửa", "tiền", "mức", "án", "này", "cao", "hơn", "so", "với", "mức", "đề", "nghị", "của", "đại", "diện", "viện", "kiểm", "sát", "46", "năm", "tù", "bị", "cáo", "giang", "kim", "đạt", "mời", "22,31", "luật", "sư", "gồm", "luật", "sư", "phan", "trung", "hoài", "vũ", "gia", "trưởng", "phạm", "hương", "giang", "nguyễn", "đăng", "trừng", "bào", "chữa", "cho", "mình", "tại", "phiên", "phúc", "thẩm", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "là", "thẩm", "phán", "nguyễn", "văn", "sơn", "ảnh", "l.k", "trước", "2000/103", "đó", "tại", "phiên", "xử", "sơ", "thẩm", "tháng", "-69.686,001405", "tòa án nhân dân", "tp.hà", "nội", "đã", "tuyên", "phạt", "bị", "cáo", "giang", "kim", "đạt", "sinh năm", "80.492,009770", "ở", "bình", "thạnh", "cơ quan đại diện", "nguyên", "quyền", "trưởng", "phòng", "kinh", "doanh", "vinashinlines", "án", "tử", "hình", "vì", "tội", "tham", "ô", "tài", "sản", "với", "số", "tiền", "chiếm", "đoạt", "hơn", "582 km3", "đồng", "bị", "cáo", "trần", "văn", "liêm", "nguyên", "tổng", "giám", "đốc", "tổng", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một", "thành", "viên", "vận", "tải", "viễn", "dương", "vinashin", "vinashinlines", "bị", "tuyên", "án", "tử", "hình", "vì", "tội", "tham", "ô", "tài", "sản", "với", "số", "tiền", "chiếm", "đoạt", "3018,419 gallon", "đồng", "bị", "cáo", "trần", "văn", "khương", "sinh năm", "548.706", "ở", "hoàn", "kiếm", "hà", "nội", "nguyên", "kế", "toán", "trưởng", "vinashinlines", "bị", "tuyên", "phạt", "mức", "án", "tù", "chung", "thân", "vì", "tội", "tham", "ô", "tài", "sản", "với", "số", "tiền", "chiếm", "đoạt", "353 kwh", "theo", "800-2070/sshv", "bản", "án", "sơ", "thẩm", "từ", "tháng", "11 / 27", "đến", "tháng", "-10.905,3852", "trần", "văn", "liêm", "ký", "hợp", "đồng", "mua", "83,37", "tàu", "vinashin", "summer", "vinashin", "island", "vinashin", "phoenix", "và", "giao", "giang", "kim", "đạt", "đàm", "phán", "mua", "tàu", "bị", "cáo", "đạt", "đã", "đàm", "phán", "với", "công", "ty", "môi", "giới", "là", "marvin", "shipping", "ltd", "mua", "tàu", "vinashin", "summer", "của", "panama", "với", "giá", "320 s", "usd", "được", "hưởng", "-9185.038 đ", "trên", "tổng", "giá", "trị", "hợp", "đồng", "mua", "tàu", "tàu", "vinashin", "island", "mua", "từ", "croatia", "giá", "4824.126 of/sào", "usd", "hoa", "hồng", "8425.839 km", "tàu", "vinashin", "phoenix", "mua", "từ", "hy", "lạp", "giá", "-319.343 công", "usd", "hoa", "hồng", "-5924,0850 euro", "trong", "các", "mức", "hoa", "hồng", "được", "hưởng", "trên", "đạt", "thỏa", "thuận", "trích", "lại", "cho", "công", "ty", "môi", "giới", "373 mb/ml", "tính", "chung", "tổng", "số", "tiền", "hoa", "hồng", "mua", "-19.641,5696", "con", "tàu", "trên", "trích", "lại", "cho", "công", "ty", "môi", "giới", "gần", "851 wb/euro", "đồng", "và", "đều", "ngày 3 đến ngày mùng 7 tháng 5", "được", "chuyển", "khoản", "vào", "tài", "khoản", "mang", "tên", "giang", "văn", "hiển", "các", "bị", "cáo", "còn", "có", "hành", "vi", "chiếm", "đoạt", "tiền", "cho", "thuê", "ngoài", "hợp", "đồng", "đối", "với", "6.000.000", "con", "tàu", "cụ", "thể", "918.000", "trong", "thời", "gian", "từ", "tháng", "-70.0", "đến", "tháng", "8740.9164", "thông", "qua", "các", "công", "ty", "môi", "giới", "các", "bị", "cáo", "liêm", "đạt", "và", "khương", "thỏa", "thuận", "với", "các", "chủ", "tàu", "gửi", "giá", "cước", "cho", "thuê", "ngoài", "hợp", "đồng", "94,0076", "con", "tàu", "để", "chiếm", "đoạt", "của", "vinashinlines", "trên", "300 kw", "đồng", "quá", "trình", "thực", "hiện", "dự", "án", "mua", "tàu", "và", "khai", "thác", "kinh", "doanh", "cho", "thuê", "tàu", "biển", "các", "bị", "cáo", "liêm", "đạt", "và", "khương", "đã", "lợi", "dụng", "chức", "vụ", "quyền", "hạn", "chiếm", "đoạt", "vinashinlines", "tổng", "số", "tiền", "hơn", "9751,131 km", "đồng", "trong", "đó", "bị", "can", "liêm", "chiếm", "đoạt", "451 s", "đồng", "bị", "can", "đạt", "chiếm", "đoạt", "hơn", "541 cm2", "đồng", "bị", "can", "khương", "chiếm", "đoạt", "590 đồng" ]
[ "mpv", "hạng", "sang", "mercedes-benz", "v-class", "chín triệu ba trăm lẻ bốn ngàn tám trăm hai mươi", "được", "nâng", "cấp", "những", "gì", "mercedes-benz", "vừa", "tiến", "hành", "nâng", "cấp", "cho", "mẫu", "mpv", "hạng", "sang", "cỡ", "lớn", "v-class", "với", "nhiều", "thay", "đổi", "ở", "ngoại", "thất", "và", "nội", "thất", "đặc", "biệt", "là", "khả", "năng", "vận", "hành", "của", "xe", "sử", "dụng", "động", "cơ", "diesel", "bốn mươi năm trăm ngang gờ o a rờ đờ mờ dét", "dung", "tích", "một ngàn bảy mươi", "lít", "mới", "sản", "sinh", "công", "suất", "lên", "tới", "một triệu hai trăm sáu ba nghìn hai trăm bốn sáu", "mã", "lực", "mpv", "hạng", "sang", "mercedes-benz", "v-class", "chín triệu một trăm linh bẩy ngàn hai trăm ba mươi nhăm", "được", "nâng", "cấp", "những", "gì", "mpv", "hạng", "sang", "cỡ", "lớn", "v-class", "thay", "thế", "mẫu", "minivan", "vito", "ra", "mắt", "lần", "đầu", "tới", "khách", "hàng", "vào", "mùng bốn", "và", "hiện", "nhà", "sản", "xuất", "đã", "tiến", "hành", "nâng", "cấp", "về", "kiểu", "dáng", "và", "trang", "bị", "công", "nghệ", "để", "thu", "hút", "người", "dùng", "hơn", "ở", "bản", "nâng", "cấp", "vòng", "đời", "lần", "này", "mpv", "mercedes-benz", "v-class", "tám triệu bốn trăm hai năm ngàn năm trăm bẩy bảy", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "với", "cộng một sáu chín ba một bốn một bốn năm một chín", "phiên", "bản", "là", "tiêu", "chuẩn", "dài", "và", "cao", "cấp", "động", "cơ", "diesel", "âm sáu mươi sáu chấm sáu mươi bốn", "lít", "trước", "đây", "của", "v-class", "đã", "được", "nhà", "sản", "xuất", "chuyển", "sang", "loại", "động", "cơ", "hai giờ hai phút hai mốt giây", "mới", "là", "một không không đê dét i gi u pê rờ", "năm bẩy", "xi-lanh", "đầu", "tiên", "là", "biến", "thể", "sờ sờ bờ nờ bờ e vờ", "sản", "sinh", "ra", "công", "suất", "hai mốt tới mười ba", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "bảy trăm tám mươi mốt ca ra", "còn", "biến", "thể", "bẩy trăm linh sáu xuộc lờ xoẹt", "sản", "sinh", "ra", "công", "suất", "hai mươi lăm chia hai mươi tám", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "tám trăm chín tám héc ta", "khả", "năm trăm chín mươi chín vòng", "năng", "tăng", "tốc", "từ", "tám triệu không trăm chín mươi nghìn", "chín trăm linh một ngàn năm trăm chín mươi ba", "ki lô mét trên giờ", "trong", "năm triệu bốn mươi ngàn bẩy", "giây", "và", "tốc", "độ", "tối", "đa", "năm trăm sáu mươi trừ vờ dét lờ ngang", "tùy", "thuộc", "vào", "từng", "biến", "thể", "sáu chín không xoẹt một không không không chéo vờ u dét nờ bờ i u quy", "và", "vê kép a quờ ép lờ chín không năm", "đều", "có", "mức", "tiết", "kiệm", "nhiên", "liệu", "trong", "khoảng", "từ", "một triệu sáu mươi ngàn", "lít", "đến", "mười chín chia chín", "lít/100km", "bốn nghìn sáu trăm hai chín phẩy bảy ba tám ki lo oát", "mercedes-benz", "cho", "biết", "một trăm gạch ngang bốn ngàn bẩy gạch ngang gờ đê", "cung", "cấp", "mức", "tiết", "kiệm", "nhiên", "liệu", "khoảng", "âm hai nghìn một trăm linh chín phẩy bảy trăm ba mươi mốt giờ", "so", "với", "người", "tiền", "nhiệm", "hộp", "số", "tự", "động", "sáu triệu năm trăm ba tám nghìn một trăm hai năm", "trước", "đây", "đã", "được", "thay", "thế", "bằng", "loại", "hộp", "số", "bốn nghìn", "tốc", "độ", "mới", "với", "các", "chế", "độ", "lái", "comfort", "và", "sport", "cụ", "thể", "ở", "chính", "giữa", "là", "một", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "âm một ngàn tám trăm sáu bẩy chấm không không chín hai ba niu tơn", "tiêu", "chuẩn", "và", "các", "lỗ", "thông", "hơi", "được", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "người", "anh", "em", "a-class", "mới", "các", "hàng", "ghế", "ngồi", "bọc", "da", "nappa", "tương", "tự", "như", "dòng", "e-class", "và", "g-class", "hàng", "ghế", "thứ", "hai", "có", "thể", "được", "trang", "bị", "ghế", "ngồi", "sang", "trọng", "được", "lấy", "từ", "s-class", "có", "chức", "năng", "massage", "lưng", "và", "kiểm", "soát", "khí", "hậu", "v-class", "cung", "cấp", "âm ba bốn ngàn chín trăm chín mốt phẩy bốn không bảy bảy", "chỗ", "ngồi", "riêng", "lẻ", "thành", "hai", "hàng", "theo", "tiêu", "chuẩn", "đặc", "biệt", "số", "chỗ", "ngồi", "trên", "xe", "có", "thể", "tăng", "thêm", "con", "số", "bốn trăm tám nhăm ngàn ba trăm năm hai", "khi", "khách", "hàng", "lựa", "chọn", "thêm", "mười một giờ ba mươi ba phút", "hàng", "ghế", "thứ", "một ngàn một trăm sáu mươi mốt", "mercedes-benz", "v-class", "hai mươi tư chia hai bảy", "sẽ", "tiếp", "tục", "được", "sản", "xuất", "tại", "nhà", "máy", "của", "mercedes", "ở", "vitoria", "tây", "ban", "nha", "dự", "kiến", "thế", "hệ", "mới", "của", "mẫu", "xe", "này", "sẽ", "mở", "bán", "vào", "ngày không ba một hai hai bảy bốn bảy", "và", "tới", "tay", "khách", "hàng", "tại", "anh", "quốc", "vào", "mười năm giờ bốn mươi hai phút ba tám giây", "hiện", "giá", "bán", "của", "mecedes-benz", "chưa", "được", "nhà", "sản", "suất", "công", "bố", "mercedes-benz", "đã", "bán", "được", "chín triệu bảy trăm ngàn lẻ bảy", "chiếc", "v-class", "kể", "từ", "khi", "nó", "thay", "thế", "viano", "vào", "mười giờ", "tính", "riêng", "trong", "mười một giờ", "hãng", "đã", "bán", "được", "tám hai", "chiếc", "tăng", "trưởng", "năm trăm bốn mươi năm ki lô mét vuông", "xem", "thêm", "mercedes-benz", "việt", "nam", "tăng", "giá", "bán", "nhiều", "mẫu", "xe", "cao", "nhất", "bốn ngàn ba trăm tám mươi ba chấm không chín bẩy năm ki lô mét vuông" ]
[ "mpv", "hạng", "sang", "mercedes-benz", "v-class", "9.304.820", "được", "nâng", "cấp", "những", "gì", "mercedes-benz", "vừa", "tiến", "hành", "nâng", "cấp", "cho", "mẫu", "mpv", "hạng", "sang", "cỡ", "lớn", "v-class", "với", "nhiều", "thay", "đổi", "ở", "ngoại", "thất", "và", "nội", "thất", "đặc", "biệt", "là", "khả", "năng", "vận", "hành", "của", "xe", "sử", "dụng", "động", "cơ", "diesel", "40500-goarđmz", "dung", "tích", "1070", "lít", "mới", "sản", "sinh", "công", "suất", "lên", "tới", "1.263.246", "mã", "lực", "mpv", "hạng", "sang", "mercedes-benz", "v-class", "9.107.235", "được", "nâng", "cấp", "những", "gì", "mpv", "hạng", "sang", "cỡ", "lớn", "v-class", "thay", "thế", "mẫu", "minivan", "vito", "ra", "mắt", "lần", "đầu", "tới", "khách", "hàng", "vào", "mùng 4", "và", "hiện", "nhà", "sản", "xuất", "đã", "tiến", "hành", "nâng", "cấp", "về", "kiểu", "dáng", "và", "trang", "bị", "công", "nghệ", "để", "thu", "hút", "người", "dùng", "hơn", "ở", "bản", "nâng", "cấp", "vòng", "đời", "lần", "này", "mpv", "mercedes-benz", "v-class", "8.425.577", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "với", "+16931414519", "phiên", "bản", "là", "tiêu", "chuẩn", "dài", "và", "cao", "cấp", "động", "cơ", "diesel", "-66.64", "lít", "trước", "đây", "của", "v-class", "đã", "được", "nhà", "sản", "xuất", "chuyển", "sang", "loại", "động", "cơ", "2:2:21", "mới", "là", "100dzyjupr", "57", "xi-lanh", "đầu", "tiên", "là", "biến", "thể", "ssbnbev", "sản", "sinh", "ra", "công", "suất", "21 - 13", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "781 carat", "còn", "biến", "thể", "706/l/", "sản", "sinh", "ra", "công", "suất", "25 / 28", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "898 ha", "khả", "599 vòng", "năng", "tăng", "tốc", "từ", "8.090.000", "901.593", "ki lô mét trên giờ", "trong", "5.040.700", "giây", "và", "tốc", "độ", "tối", "đa", "560-vzl-", "tùy", "thuộc", "vào", "từng", "biến", "thể", "690/1000/vuznbiuq", "và", "waqfl905", "đều", "có", "mức", "tiết", "kiệm", "nhiên", "liệu", "trong", "khoảng", "từ", "1.060.000", "lít", "đến", "19 / 9", "lít/100km", "4629,738 kw", "mercedes-benz", "cho", "biết", "100-4700-gđ", "cung", "cấp", "mức", "tiết", "kiệm", "nhiên", "liệu", "khoảng", "-2109,731 giờ", "so", "với", "người", "tiền", "nhiệm", "hộp", "số", "tự", "động", "6.538.125", "trước", "đây", "đã", "được", "thay", "thế", "bằng", "loại", "hộp", "số", "4000", "tốc", "độ", "mới", "với", "các", "chế", "độ", "lái", "comfort", "và", "sport", "cụ", "thể", "ở", "chính", "giữa", "là", "một", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "-1867.00923 n", "tiêu", "chuẩn", "và", "các", "lỗ", "thông", "hơi", "được", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "người", "anh", "em", "a-class", "mới", "các", "hàng", "ghế", "ngồi", "bọc", "da", "nappa", "tương", "tự", "như", "dòng", "e-class", "và", "g-class", "hàng", "ghế", "thứ", "hai", "có", "thể", "được", "trang", "bị", "ghế", "ngồi", "sang", "trọng", "được", "lấy", "từ", "s-class", "có", "chức", "năng", "massage", "lưng", "và", "kiểm", "soát", "khí", "hậu", "v-class", "cung", "cấp", "-34.991,4077", "chỗ", "ngồi", "riêng", "lẻ", "thành", "hai", "hàng", "theo", "tiêu", "chuẩn", "đặc", "biệt", "số", "chỗ", "ngồi", "trên", "xe", "có", "thể", "tăng", "thêm", "con", "số", "485.352", "khi", "khách", "hàng", "lựa", "chọn", "thêm", "11h33", "hàng", "ghế", "thứ", "1161", "mercedes-benz", "v-class", "24 / 27", "sẽ", "tiếp", "tục", "được", "sản", "xuất", "tại", "nhà", "máy", "của", "mercedes", "ở", "vitoria", "tây", "ban", "nha", "dự", "kiến", "thế", "hệ", "mới", "của", "mẫu", "xe", "này", "sẽ", "mở", "bán", "vào", "ngày 03/12/2747", "và", "tới", "tay", "khách", "hàng", "tại", "anh", "quốc", "vào", "15:42:38", "hiện", "giá", "bán", "của", "mecedes-benz", "chưa", "được", "nhà", "sản", "suất", "công", "bố", "mercedes-benz", "đã", "bán", "được", "9.700.007", "chiếc", "v-class", "kể", "từ", "khi", "nó", "thay", "thế", "viano", "vào", "10h", "tính", "riêng", "trong", "11h", "hãng", "đã", "bán", "được", "82", "chiếc", "tăng", "trưởng", "545 km2", "xem", "thêm", "mercedes-benz", "việt", "nam", "tăng", "giá", "bán", "nhiều", "mẫu", "xe", "cao", "nhất", "4383.0975 km2" ]
[ "mục", "tiêu", "nội", "địa", "hóa", "chưa", "đạt", "phóng viên", "về", "chiến", "lược", "phát", "triển", "công nghiệp", "ô", "tô", "của", "việt nam", "thời", "gian", "qua", "liệu", "chúng", "ta", "có", "quá", "kỳ", "vọng", "khi", "đưa", "ra", "những", "chỉ", "tiêu", "nội", "địa", "hóa", "nđh", "cao", "trên", "quan", "điểm", "đó", "mục", "tiêu", "chung", "và", "định", "hướng", "cơ", "bản", "của", "chiến", "lược", "phát", "triển", "công nghiệp", "ô", "tô", "việt", "nam", "đã", "được", "thủ", "tướng", "phê", "duyệt", "tại", "quyết", "định", "số", "chín trăm bốn bẩy ngang o o i lờ", "tháng một", "vẫn", "còn", "nguyên", "ý", "nghĩa", "tuy", "nhiên", "nhìn", "lại", "sự", "phát", "triển", "công nghiệp", "ô", "tô", "những", "năm", "qua", "thì", "thấy", "một", "số", "mục", "tiêu", "cụ", "thể", "của", "chiến", "lược", "trước", "hết", "là", "mục", "tiêu", "nđh", "chưa", "đạt", "việc", "không", "đạt", "mục", "tiêu", "nđh", "có", "nhiều", "nguyên", "nhân", "thị", "trường", "trong", "nước", "còn", "nhỏ", "bé", "âm bảy mươi ba phẩy chín sáu", "năm", "chỉ", "vài", "chục", "đến", "trên", "tám triệu không ngàn không trăm linh hai", "xe", "trong", "khi", "chủng", "loại", "xe", "lại", "quá", "nhiều", "nên", "khó", "thu", "hút", "đầu", "tư", "vào", "việc", "sản", "ba trăm sáu mươi gạch ngang mờ đờ bờ đờ i gạch ngang quy o đê đê xờ", "xuất", "sản xuất", "phụ", "tùng", "linh", "kiện", "phục", "vụ", "nđh", "chính", "sách", "của", "chúng", "ta", "trong", "đó", "có", "chính", "sách", "thuế", "những", "năm", "qua", "còn", "chịu", "tác", "động", "của", "nhiều", "yếu", "tố", "ngày mười hai", "nên", "thiếu", "ổn", "định", "và", "thiếu", "tính", "nhất", "quán", "gây", "nên", "tâm", "lý", "e", "ngại", "nghe", "ngóng", "chờ", "đợi", "ở", "các", "nhà", "đầu", "tư", "khiến", "họ", "không", "mạnh", "dạn", "đầu", "tư", "quan", "niệm", "về", "nđh", "và", "cách", "tính", "tỷ", "lệ", "nđh", "chưa", "được", "sự", "thống", "nhất", "cao", "giữa", "các", "ngành", "hữu", "quan", "bộ", "công", "nghiệp", "nay", "là", "bộ", "công", "thương", "đã", "từng", "đề", "xuất", "ý", "kiến", "nếu", "doanh", "nghiệp", "đầu", "tư", "sản xuất", "một", "vài", "loại", "phụ", "tùng", "linh", "kiện", "với", "sản", "lượng", "lớn", "không", "chỉ", "phục", "vụ", "lắp", "ráp", "trong", "nước", "mà", "còn", "xuất", "khẩu", "thì", "cũng", "được", "tính", "vào", "tỷ", "lệ", "nđh", "để", "được", "hưởng", "ưu", "đãi", "với", "tiến", "trình", "hội", "nhập", "thông", "qua", "các", "hiệp", "định", "song", "phương", "và", "đa", "phương", "cam", "kết", "wto", "việc", "quy", "định", "tỷ", "lệ", "nđh", "bắt", "buộc", "đã", "bị", "loại", "bỏ", "như", "thế", "tiến", "trình", "nđh", "sẽ", "không", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "có", "bẩy triệu sáu ngàn", "vấn", "đề", "cần", "nhấn", "mạnh", "một", "là", "các", "nội", "dung", "liên", "quan", "đến", "nđh", "trong", "quyết", "định", "số", "quy vê kép gờ a o trừ o quy ép xoẹt", "của", "thủ", "tướng", "là", "mang", "tính", "định", "hướng", "khuyến", "khích", "thực", "hiện", "mặt", "khác", "trong", "khuôn", "khổ", "các", "cam", "kết", "quốc", "tế", "từ", "nay", "đến", "ngày mười tám ngày mười tám tháng bẩy", "việt", "nam", "vẫn", "còn", "cơ", "hội", "để", "thúc", "đẩy", "nđh", "công nghiệp", "ô", "tô", "do", "vẫn", "được", "quyền", "áp", "dụng", "mức", "thuế", "suất", "thuế", "nhập", "khẩu", "cao", "đối", "với", "các", "sản", "phẩm", "linh", "kiện", "phụ", "tùng", "ô", "tô", "trong", "nước", "đã", "sản xuất", "được", "hoặc", "cần", "khuyến", "khích", "đầu", "tư", "sản xuất", "phụ", "tùng", "linh", "kiện", "ô", "tô", "vẫn", "thuộc", "lĩnh", "vực", "được", "khuyến", "khích", "đầu", "tư", "dung", "lượng", "thị", "trường", "ngày", "càng", "tăng", "với", "sự", "phát", "triển", "của", "nền", "kinh", "tế", "hai", "là", "việc", "thực", "hiện", "chiến", "lược", "đối", "với", "một", "số", "nhóm", "sản", "phẩm", "ô", "tô", "và", "phụ", "tùng", "như", "ô", "tô", "buýt", "trên", "ba lăm phẩy không không bẩy mươi hai", "chỗ", "ô", "tô", "tải", "dưới", "hai nghìn", "tấn", "một", "số", "loại", "phụ", "tùng", "linh", "kiện", "cơ", "bản", "đã", "và", "đang", "đáp", "ứng", "đúng", "mục", "tiêu", "đề", "ra", "các", "sản", "phẩm", "này", "có", "thị", "phần", "ngày", "càng", "cao", "trên", "thị", "trường", "trong", "nước", "đã", "được", "xuất", "khẩu", "tỷ", "lệ", "nđh", "đạt", "đến", "tám triệu", "ba nghìn ba trăm bảy mươi ba chấm bảy không bảy độ", "ví", "dụ", "công", "ty", "ô", "tô", "trường", "hải", "công", "ty", "ô", "tô", "xuân", "kiên", "tổng", "công", "ty", "công", "nghiệp", "ô", "tô", "việt", "nam", "vinamotor", "về", "ô", "tô", "con", "tháng năm hai ngàn năm trăm bảy bốn", "toyota", "việt", "nam", "cũng", "đã", "đạt", "tỷ", "lệ", "nđh", "đến", "bảy trăm hai mươi mốt chấm một chín bảy xen ti mét khối", "cho", "ca đờ ích ba không", "xe", "innova", "theo", "tôi", "chính", "sách", "này", "đã", "góp", "phần", "kích", "thích", "sự", "ra", "đời", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "tám trăm tám sáu đề xi mét khối", "vốn", "việt nam", "trong", "ngành", "công nghiệp", "ô", "tô", "trong", "đó", "có", "những", "doanh", "nghiệp", "đang", "nổi", "lên", "như", "trường", "hải", "xuân", "kiên", "samco", "chúng", "ta", "vẫn", "giữ", "nguyên", "quan", "điểm", "như", "trong", "chiến", "lược", "phát", "triển", "công nghiệp", "ô", "tô", "được", "thủ", "tướng", "phê", "duyệt", "hay", "sẽ", "có", "những", "sửa", "đổi", "ngay", "cả", "mục", "tiêu", "cụ", "thể", "về", "nđh", "vẫn", "cần", "phải", "khuyến", "khích", "thực", "hiện" ]
[ "mục", "tiêu", "nội", "địa", "hóa", "chưa", "đạt", "phóng viên", "về", "chiến", "lược", "phát", "triển", "công nghiệp", "ô", "tô", "của", "việt nam", "thời", "gian", "qua", "liệu", "chúng", "ta", "có", "quá", "kỳ", "vọng", "khi", "đưa", "ra", "những", "chỉ", "tiêu", "nội", "địa", "hóa", "nđh", "cao", "trên", "quan", "điểm", "đó", "mục", "tiêu", "chung", "và", "định", "hướng", "cơ", "bản", "của", "chiến", "lược", "phát", "triển", "công nghiệp", "ô", "tô", "việt", "nam", "đã", "được", "thủ", "tướng", "phê", "duyệt", "tại", "quyết", "định", "số", "947-ooil", "tháng 1", "vẫn", "còn", "nguyên", "ý", "nghĩa", "tuy", "nhiên", "nhìn", "lại", "sự", "phát", "triển", "công nghiệp", "ô", "tô", "những", "năm", "qua", "thì", "thấy", "một", "số", "mục", "tiêu", "cụ", "thể", "của", "chiến", "lược", "trước", "hết", "là", "mục", "tiêu", "nđh", "chưa", "đạt", "việc", "không", "đạt", "mục", "tiêu", "nđh", "có", "nhiều", "nguyên", "nhân", "thị", "trường", "trong", "nước", "còn", "nhỏ", "bé", "-73,96", "năm", "chỉ", "vài", "chục", "đến", "trên", "8.000.002", "xe", "trong", "khi", "chủng", "loại", "xe", "lại", "quá", "nhiều", "nên", "khó", "thu", "hút", "đầu", "tư", "vào", "việc", "sản", "360-mđbđi-qoddx", "xuất", "sản xuất", "phụ", "tùng", "linh", "kiện", "phục", "vụ", "nđh", "chính", "sách", "của", "chúng", "ta", "trong", "đó", "có", "chính", "sách", "thuế", "những", "năm", "qua", "còn", "chịu", "tác", "động", "của", "nhiều", "yếu", "tố", "ngày 12", "nên", "thiếu", "ổn", "định", "và", "thiếu", "tính", "nhất", "quán", "gây", "nên", "tâm", "lý", "e", "ngại", "nghe", "ngóng", "chờ", "đợi", "ở", "các", "nhà", "đầu", "tư", "khiến", "họ", "không", "mạnh", "dạn", "đầu", "tư", "quan", "niệm", "về", "nđh", "và", "cách", "tính", "tỷ", "lệ", "nđh", "chưa", "được", "sự", "thống", "nhất", "cao", "giữa", "các", "ngành", "hữu", "quan", "bộ", "công", "nghiệp", "nay", "là", "bộ", "công", "thương", "đã", "từng", "đề", "xuất", "ý", "kiến", "nếu", "doanh", "nghiệp", "đầu", "tư", "sản xuất", "một", "vài", "loại", "phụ", "tùng", "linh", "kiện", "với", "sản", "lượng", "lớn", "không", "chỉ", "phục", "vụ", "lắp", "ráp", "trong", "nước", "mà", "còn", "xuất", "khẩu", "thì", "cũng", "được", "tính", "vào", "tỷ", "lệ", "nđh", "để", "được", "hưởng", "ưu", "đãi", "với", "tiến", "trình", "hội", "nhập", "thông", "qua", "các", "hiệp", "định", "song", "phương", "và", "đa", "phương", "cam", "kết", "wto", "việc", "quy", "định", "tỷ", "lệ", "nđh", "bắt", "buộc", "đã", "bị", "loại", "bỏ", "như", "thế", "tiến", "trình", "nđh", "sẽ", "không", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "có", "7.006.000", "vấn", "đề", "cần", "nhấn", "mạnh", "một", "là", "các", "nội", "dung", "liên", "quan", "đến", "nđh", "trong", "quyết", "định", "số", "qwgao-oqf/", "của", "thủ", "tướng", "là", "mang", "tính", "định", "hướng", "khuyến", "khích", "thực", "hiện", "mặt", "khác", "trong", "khuôn", "khổ", "các", "cam", "kết", "quốc", "tế", "từ", "nay", "đến", "ngày 18 ngày 18 tháng 7", "việt", "nam", "vẫn", "còn", "cơ", "hội", "để", "thúc", "đẩy", "nđh", "công nghiệp", "ô", "tô", "do", "vẫn", "được", "quyền", "áp", "dụng", "mức", "thuế", "suất", "thuế", "nhập", "khẩu", "cao", "đối", "với", "các", "sản", "phẩm", "linh", "kiện", "phụ", "tùng", "ô", "tô", "trong", "nước", "đã", "sản xuất", "được", "hoặc", "cần", "khuyến", "khích", "đầu", "tư", "sản xuất", "phụ", "tùng", "linh", "kiện", "ô", "tô", "vẫn", "thuộc", "lĩnh", "vực", "được", "khuyến", "khích", "đầu", "tư", "dung", "lượng", "thị", "trường", "ngày", "càng", "tăng", "với", "sự", "phát", "triển", "của", "nền", "kinh", "tế", "hai", "là", "việc", "thực", "hiện", "chiến", "lược", "đối", "với", "một", "số", "nhóm", "sản", "phẩm", "ô", "tô", "và", "phụ", "tùng", "như", "ô", "tô", "buýt", "trên", "35,0072", "chỗ", "ô", "tô", "tải", "dưới", "2000", "tấn", "một", "số", "loại", "phụ", "tùng", "linh", "kiện", "cơ", "bản", "đã", "và", "đang", "đáp", "ứng", "đúng", "mục", "tiêu", "đề", "ra", "các", "sản", "phẩm", "này", "có", "thị", "phần", "ngày", "càng", "cao", "trên", "thị", "trường", "trong", "nước", "đã", "được", "xuất", "khẩu", "tỷ", "lệ", "nđh", "đạt", "đến", "8.000.000", "3373.707 độ", "ví", "dụ", "công", "ty", "ô", "tô", "trường", "hải", "công", "ty", "ô", "tô", "xuân", "kiên", "tổng", "công", "ty", "công", "nghiệp", "ô", "tô", "việt", "nam", "vinamotor", "về", "ô", "tô", "con", "tháng 5/2574", "toyota", "việt", "nam", "cũng", "đã", "đạt", "tỷ", "lệ", "nđh", "đến", "721.197 cc", "cho", "kđx30", "xe", "innova", "theo", "tôi", "chính", "sách", "này", "đã", "góp", "phần", "kích", "thích", "sự", "ra", "đời", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "886 dm3", "vốn", "việt nam", "trong", "ngành", "công nghiệp", "ô", "tô", "trong", "đó", "có", "những", "doanh", "nghiệp", "đang", "nổi", "lên", "như", "trường", "hải", "xuân", "kiên", "samco", "chúng", "ta", "vẫn", "giữ", "nguyên", "quan", "điểm", "như", "trong", "chiến", "lược", "phát", "triển", "công nghiệp", "ô", "tô", "được", "thủ", "tướng", "phê", "duyệt", "hay", "sẽ", "có", "những", "sửa", "đổi", "ngay", "cả", "mục", "tiêu", "cụ", "thể", "về", "nđh", "vẫn", "cần", "phải", "khuyến", "khích", "thực", "hiện" ]
[ "vỏ", "chanh", "chứa", "polyphenol", "cải", "thiện", "kháng", "insulin", "tình", "trạng", "các", "tế", "bào", "không", "đáp", "ứng", "với", "hoạt", "động", "của", "hormon", "insulin", "vỏ", "chanh", "chứa", "polyphenol", "cải", "thiện", "kháng", "insulin", "tình", "trạng", "các", "tế", "bào", "không", "đáp", "ứng", "với", "hoạt", "động", "của", "hormon", "insulin", "sự", "có", "mặt", "của", "các", "hợp", "chất", "naringin", "và", "hesperidin", "trong", "vỏ", "chanh", "giúp", "kiểm", "soát", "tiểu", "đường", "ngoài", "ra", "nó", "cũng", "làm", "giảm", "tiêu", "hóa", "glucose", "trong", "gan", "và", "ức", "chế", "chuyển", "hóa", "glucose", "sản", "sinh", "các", "phân", "tử", "glucose", "mới", "trong", "gan", "để", "tăng", "thêm", "hương", "vị", "của", "món", "cà", "ri", "hãy", "cho", "chín chín một không chín ba không năm chín bốn một", "thìa", "vỏ", "chanh", "nạo", "trong", "khi", "chế", "biến", "bác sĩ", "tuyết", "mai/univadis" ]
[ "vỏ", "chanh", "chứa", "polyphenol", "cải", "thiện", "kháng", "insulin", "tình", "trạng", "các", "tế", "bào", "không", "đáp", "ứng", "với", "hoạt", "động", "của", "hormon", "insulin", "vỏ", "chanh", "chứa", "polyphenol", "cải", "thiện", "kháng", "insulin", "tình", "trạng", "các", "tế", "bào", "không", "đáp", "ứng", "với", "hoạt", "động", "của", "hormon", "insulin", "sự", "có", "mặt", "của", "các", "hợp", "chất", "naringin", "và", "hesperidin", "trong", "vỏ", "chanh", "giúp", "kiểm", "soát", "tiểu", "đường", "ngoài", "ra", "nó", "cũng", "làm", "giảm", "tiêu", "hóa", "glucose", "trong", "gan", "và", "ức", "chế", "chuyển", "hóa", "glucose", "sản", "sinh", "các", "phân", "tử", "glucose", "mới", "trong", "gan", "để", "tăng", "thêm", "hương", "vị", "của", "món", "cà", "ri", "hãy", "cho", "99109305941", "thìa", "vỏ", "chanh", "nạo", "trong", "khi", "chế", "biến", "bác sĩ", "tuyết", "mai/univadis" ]
[ "cảnh", "sát", "trở", "lại", "hiện", "trường", "thảm", "sát", "hai nghìn lẻ sáu", "người", "ở", "thành phố", "hồ chí minh", "làm", "gì", "cơ", "quan", "điều", "tra", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "mở", "cửa", "căn", "nhà", "xảy", "ra", "vụ", "thảm", "sát", "âm sáu mươi nghìn tám trăm chín ba phẩy bốn không chín", "người", "không giờ", "tết", "để", "kiểm", "tra", "làm", "rõ", "một", "số", "tình", "tiết", "liên", "quan", "mười sáu giờ bẩy", "tới", "những", "lời", "khai", "của", "nghi", "phạm", "nguyễn", "hữu", "tình", "chín giờ năm bẩy phút", "sau", "gần", "tỉ số một một", "tháng", "xảy", "ra", "vụ", "thảm", "sát", "sáu trăm bốn mươi tám ngàn tám trăm sáu mươi sáu", "người", "trong", "cùng", "gia", "đình", "ở", "quận", "bình", "tân", "chỉnh hình họng màn hầu", "cơ", "quan", "điều", "tra", "đã", "trở", "lại", "hiện", "trường", "làm", "rõ", "một", "số", "tình", "tiết", "liên", "quan", "đến", "lời", "khai", "của", "nghi", "phạm", "nguyễn", "hữu", "tình", "một nghìn sáu trăm ba mươi ba", "tuổi", "quê", "an", "giang", "khoảng", "hai trăm bảy mươi năm dặm một giờ", "xe", "chở", "nhiều", "cán", "bộ", "công", "an", "viện kiểm sát nhân dân", "xây dựng thương mại sài gòn", "dừng", "trước", "con", "hẻm", "ba nghìn", "đường", "số", "bốn sáu", "quận", "bình", "tân", "sau", "khoảng", "ngày mồng bốn đến ngày hai tháng năm", "có", "mặt", "nhà", "chức", "trách", "niêm", "phong", "lại", "căn", "nhà", "và", "rời", "đi", "vụ", "thảm", "sát", "xảy", "ra", "gần", "cộng hai bảy tám bảy sáu bốn sáu bốn một năm chín", "tháng", "tuy", "nhiên", "nhiều", "người", "dân", "vẫn", "chưa", "nguôi", "ám", "ảnh", "cụ", "mười hai giờ mười bốn", "ông", "gần", "ba chín", "tuổi", "hàng", "xóm", "thân", "thiết", "với", "gia", "đình", "nạn", "nhân", "đứng", "lặng", "trước", "căn", "nhà", "một", "hồi", "rồi", "buồn", "sáu sáu chấm không không", "rầu", "nói", "nhà", "nó", "hiền", "lắm", "nhà", "chức", "trách", "cho", "biết", "nghi", "phạm", "rời", "quê", "lên", "thiếu niên tiền phong", "làm", "công", "nhân", "được", "hơn", "ba trăm bốn mươi ba ngàn sáu trăm hai mươi ba", "năm", "mới", "đây", "tình", "được", "ông", "chinh", "nạn", "nhân", "nhận", "vào", "làm", "với", "mức", "lương", "khoảng", "âm năm ngàn ba trăm linh sáu chấm không sáu chín ba công", "đồng/tháng", "ba mươi tháng một năm một ngàn một trăm bốn mươi mốt", "bốn mươi ngàn ba trăm năm mươi", "tết", "sau", "tiệc", "tất", "niên", "năm mươi bẩy nghìn một trăm mười bốn phẩy hai trăm năm mươi mốt", "người", "làm", "công", "cho", "ông", "chinh", "về", "quê", "ăn", "tết", "còn", "tình", "ngủ", "lại", "nhà", "ông", "này", "một trăm bảy mươi chín giờ", "hôm", "sau", "nghi", "phạm", "thức", "giấc", "đi", "lại", "trên", "gác", "và", "làm", "rơi", "viên", "bi", "sắt", "khiến", "bà", "mai", "thị", "hồng", "bảy tám sáu hai bảy bốn sáu chín ba sáu", "tuổi", "vợ", "ông", "chinh", "giật", "mình", "gây", "án", "xong", "tình", "lấy", "sáu mươi chín", "điện", "thoại", "di", "động", "xe", "máy", "laptop", "một", "số", "nữ", "trang", "bằng", "vàng", "rồi", "bỏ", "trốn", "nghi", "phạm", "đến", "bệnh", "viện", "quân", "y", "hai trên năm", "băng", "bó", "vết", "thương", "sau", "đó", "bán", "tài", "sản", "và", "về", "long", "an", "trốn", "trưa", "ngày không bốn không chín một một một năm", "tết", "mậu", "tuất", "cảnh", "sát", "bắt", "được", "nghi", "phạm", "và", "di", "lí", "về", "vị trí tương đối", "hai ba giờ", "hai mươi bốn phẩy sáu lăm", "tết", "ba hai ngàn chín trăm hai hai phẩy năm bẩy sáu", "người", "cùng", "gia", "đình", "được", "phát", "hiện", "đã", "chết", "từ", "trước", "đó", "trong", "nhà", "hát nờ nờ dét gạch chéo gờ gạch ngang bẩy hai", "đường", "số", "bốn bẩy chấm không năm mươi", "phường", "bình", "hưng", "hòa", "quận", "bình", "tân", "các", "nạn", "nhân", "tử", "vong", "được", "xác", "định", "gồm", "anh", "mai", "xuân", "chinh", "không một bảy một sáu sáu sáu sáu bốn năm không không", "tuổi", "mai", "thị", "hồng", "hai chín", "tuổi", "vợ", "anh", "chính", "và", "hai bốn chia mười hai", "người", "con", "mai", "xuân", "triệu", "hai ngàn tám trăm năm tư", "tuổi", "mai", "huyền", "diệu", "một ngàn năm trăm chín mươi chín", "tuổi", "và", "mai", "huyền", "diệp", "chín trăm hai mươi ba ngàn ba mươi ba", "tuổi", "ảnh", "google", "maps" ]
[ "cảnh", "sát", "trở", "lại", "hiện", "trường", "thảm", "sát", "2006", "người", "ở", "thành phố", "hồ chí minh", "làm", "gì", "cơ", "quan", "điều", "tra", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "mở", "cửa", "căn", "nhà", "xảy", "ra", "vụ", "thảm", "sát", "-60.893,409", "người", "0h", "tết", "để", "kiểm", "tra", "làm", "rõ", "một", "số", "tình", "tiết", "liên", "quan", "16h7", "tới", "những", "lời", "khai", "của", "nghi", "phạm", "nguyễn", "hữu", "tình", "9h57", "sau", "gần", "tỉ số 1 - 1", "tháng", "xảy", "ra", "vụ", "thảm", "sát", "648.866", "người", "trong", "cùng", "gia", "đình", "ở", "quận", "bình", "tân", "chỉnh hình họng màn hầu", "cơ", "quan", "điều", "tra", "đã", "trở", "lại", "hiện", "trường", "làm", "rõ", "một", "số", "tình", "tiết", "liên", "quan", "đến", "lời", "khai", "của", "nghi", "phạm", "nguyễn", "hữu", "tình", "1633", "tuổi", "quê", "an", "giang", "khoảng", "275 mph", "xe", "chở", "nhiều", "cán", "bộ", "công", "an", "viện kiểm sát nhân dân", "xây dựng thương mại sài gòn", "dừng", "trước", "con", "hẻm", "3000", "đường", "số", "46", "quận", "bình", "tân", "sau", "khoảng", "ngày mồng 4 đến ngày 2 tháng 5", "có", "mặt", "nhà", "chức", "trách", "niêm", "phong", "lại", "căn", "nhà", "và", "rời", "đi", "vụ", "thảm", "sát", "xảy", "ra", "gần", "+27876464159", "tháng", "tuy", "nhiên", "nhiều", "người", "dân", "vẫn", "chưa", "nguôi", "ám", "ảnh", "cụ", "12h14", "ông", "gần", "39", "tuổi", "hàng", "xóm", "thân", "thiết", "với", "gia", "đình", "nạn", "nhân", "đứng", "lặng", "trước", "căn", "nhà", "một", "hồi", "rồi", "buồn", "66.00", "rầu", "nói", "nhà", "nó", "hiền", "lắm", "nhà", "chức", "trách", "cho", "biết", "nghi", "phạm", "rời", "quê", "lên", "thiếu niên tiền phong", "làm", "công", "nhân", "được", "hơn", "343.623", "năm", "mới", "đây", "tình", "được", "ông", "chinh", "nạn", "nhân", "nhận", "vào", "làm", "với", "mức", "lương", "khoảng", "-5306.0693 công", "đồng/tháng", "30/1/1141", "40.350", "tết", "sau", "tiệc", "tất", "niên", "57.114,251", "người", "làm", "công", "cho", "ông", "chinh", "về", "quê", "ăn", "tết", "còn", "tình", "ngủ", "lại", "nhà", "ông", "này", "179 giờ", "hôm", "sau", "nghi", "phạm", "thức", "giấc", "đi", "lại", "trên", "gác", "và", "làm", "rơi", "viên", "bi", "sắt", "khiến", "bà", "mai", "thị", "hồng", "7862746936", "tuổi", "vợ", "ông", "chinh", "giật", "mình", "gây", "án", "xong", "tình", "lấy", "69", "điện", "thoại", "di", "động", "xe", "máy", "laptop", "một", "số", "nữ", "trang", "bằng", "vàng", "rồi", "bỏ", "trốn", "nghi", "phạm", "đến", "bệnh", "viện", "quân", "y", "2 / 5", "băng", "bó", "vết", "thương", "sau", "đó", "bán", "tài", "sản", "và", "về", "long", "an", "trốn", "trưa", "ngày 04/09/1115", "tết", "mậu", "tuất", "cảnh", "sát", "bắt", "được", "nghi", "phạm", "và", "di", "lí", "về", "vị trí tương đối", "23h", "24,65", "tết", "32.922,576", "người", "cùng", "gia", "đình", "được", "phát", "hiện", "đã", "chết", "từ", "trước", "đó", "trong", "nhà", "hnnz/g-72", "đường", "số", "47.050", "phường", "bình", "hưng", "hòa", "quận", "bình", "tân", "các", "nạn", "nhân", "tử", "vong", "được", "xác", "định", "gồm", "anh", "mai", "xuân", "chinh", "017166664500", "tuổi", "mai", "thị", "hồng", "29", "tuổi", "vợ", "anh", "chính", "và", "24 / 12", "người", "con", "mai", "xuân", "triệu", "2854", "tuổi", "mai", "huyền", "diệu", "1599", "tuổi", "và", "mai", "huyền", "diệp", "923.033", "tuổi", "ảnh", "google", "maps" ]
[ "chứng", "khoán", "một không không nờ lờ gờ gạch ngang", "ngày một không không hai hai bốn hai tám", "gas", "và", "vcb", "tăng", "không", "cứu", "nổi", "thị", "trường", "bizlive", "thanh", "khoản", "suy", "giảm", "đột", "ngột", "chỉ", "còn", "bằng", "hơn", "âm tám mươi bẩy mi li mét trên am be", "so", "với", "sáng", "thứ", "sáu", "tuần", "ngày mùng bốn tháng tám bảy trăm năm mươi hai", "trước", "trên", "hsx", "chỉ", "có", "tám trăm sáu mươi tư nghìn bẩy trăm chín mươi", "mã", "giao", "dịch", "trên", "âm một nghìn sáu trăm năm mươi chín phẩy một hai sáu gam", "cổ", "phiếu", "trong", "đó", "đứng", "dầu", "ngày mồng chín đến ngày hai mươi bẩy tháng sáu", "là", "ttf", "với", "một nghìn năm trăm tám mốt chấm chín hai bốn đi ốp", "cổ", "phiếu", "kết", "thúc", "phiên", "vcb", "ctg", "bid", "tăng", "điểm", "nhẹ", "mbb", "đứng", "giá", "trong", "khi", "eib", "và", "stb", "giảm", "nhẹ", "tại", "thời", "điểm", "đóng", "cửa", "phiên", "sáng", "toàn", "sàn", "có", "chín trăm hai mươi hai nghìn hai trăm mười một", "mã", "tăng", "giá", "tám triệu bảy trăm sáu mươi", "mã", "đứng", "giá", "ba ngàn không trăm ba mươi", "mã", "giảm", "giá", "tổng", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "toàn", "sàn", "đạt", "chín trăm hai sáu yến trên yến", "đơn", "vị", "tương", "đương", "giá", "trị", "giao", "dịch", "là", "tám ngàn tám trăm tám ba chấm bẩy sáu bẩy oát", "đồng", "trong", "nhóm", "sáu triệu bẩy mươi ngàn tám mươi", "cổ", "phiếu", "vốn", "hóa", "lớn", "nhất", "gas", "tăng", "năm nghìn sáu trăm mười bảy chấm một chín tám na nô mét", "vcb", "tăng", "hai nghìn sáu trăm ba mươi chấm chín bảy vòng", "ctg", "tăng", "âm hai nghìn ba trăm bẩy mươi bẩy phẩy không bảy năm ba tháng", "bộ văn hóa", "tăng", "hai nghìn ba trăm hai hai chấm tám trăm hai mươi tám bao", "fpt", "và", "vinamilk", "đứng", "giá", "tham", "chiếu", "msn", "giảm", "hai mươi ba dặm một giờ", "vic", "giảm", "nhẹ", "âm tám ngàn bẩy trăm tám bốn phẩy năm trăm mười bẩy héc ta", "chốt", "phiên", "sáng", "vn-index", "giảm", "không bảy tám sáu sáu năm tám không sáu sáu tám tám", "điểm", "tương", "đương", "âm một ngàn sáu trăm bốn sáu chấm chín bẩy mi li gam", "đứng", "mức", "bẩy trăm chín ba nghìn bẩy trăm hai sáu", "điểm", "bảy trăm linh tám gạch chéo mờ ép đê dê ích a", "bên", "sàn", "hà", "nội", "chỉ", "âm bốn mươi tư chấm không không ba mươi ba", "mã", "klf", "scr", "shb", "và", "fit", "có", "thanh", "khoản", "trên", "âm tám ngàn một trăm năm mươi chín chấm năm bẩy năm ki lo oát giờ", "cổ", "phiếu", "ngay", "cả", "scr", "dù", "hôm", "nay", "là", "ngày", "t", "hai trăm bốn chín nghìn năm trăm bảy tám", "của", "âm ba nghìn bốn trăm chín mươi hai phẩy ba trăm năm tám phuốt", "cổ", "phiếu", "về", "đến", "tài", "khoản", "của", "nhà", "đầu", "tư", "và", "đa", "phần", "có", "lãi", "nhẹ", "giao", "dịch", "cũng", "hết", "sức", "ảm", "đạm", "với", "một trăm ba bẩy xen ti mét khối", "cổ", "phiếu", "được", "khớp", "lệnh", "ở", "mức", "giá", "sáu mươi chín ngàn tám trăm bốn mươi bảy phẩy bẩy ba không bẩy", "và", "tám trăm lẻ chín phẩy không bốn trăm tám tư dặm một giờ", "hnx-index", "đóng", "cửa", "phiên", "giảm", "bốn trăm ba mốt ngàn năm trăm chín mươi", "điểm", "tương", "bốn ngàn bốn mươi ba chấm tám không năm mi li lít", "xuống", "mức", "mười năm nghìn sáu trăm sáu mươi hai phẩy ba ba bốn năm", "điểm", "tin", "liên", "quan", "chứng", "khoán", "trước", "giờ", "giao", "dịch", "bảy trăm xuộc nờ xờ lờ quờ trừ đê u cờ i", "đầu", "hai mươi ba giờ ba mươi ba phút năm mươi giây", "chênh", "lệch", "giá", "vàng", "còn", "ba trăm bốn mươi hai áp mót phe", "đồng/lượng", "lịch", "sự", "kiện", "và", "tin", "vắn", "chứng", "khoán", "ngày hai ngày ba tháng tám", "nhận", "định", "chứng", "khoán", "chín trăm gạch ngang bốn nghìn bốn trăm hai mươi trừ u mờ dét quy u", "sẽ", "không", "giảm", "sâu" ]
[ "chứng", "khoán", "100nlg-", "ngày 10/02/2428", "gas", "và", "vcb", "tăng", "không", "cứu", "nổi", "thị", "trường", "bizlive", "thanh", "khoản", "suy", "giảm", "đột", "ngột", "chỉ", "còn", "bằng", "hơn", "-87 mm/ampe", "so", "với", "sáng", "thứ", "sáu", "tuần", "ngày mùng 4/8/752", "trước", "trên", "hsx", "chỉ", "có", "864.790", "mã", "giao", "dịch", "trên", "-1659,126 g", "cổ", "phiếu", "trong", "đó", "đứng", "dầu", "ngày mồng 9 đến ngày 27 tháng 6", "là", "ttf", "với", "1581.924 điôp", "cổ", "phiếu", "kết", "thúc", "phiên", "vcb", "ctg", "bid", "tăng", "điểm", "nhẹ", "mbb", "đứng", "giá", "trong", "khi", "eib", "và", "stb", "giảm", "nhẹ", "tại", "thời", "điểm", "đóng", "cửa", "phiên", "sáng", "toàn", "sàn", "có", "922.211", "mã", "tăng", "giá", "8.000.760", "mã", "đứng", "giá", "3030", "mã", "giảm", "giá", "tổng", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "toàn", "sàn", "đạt", "926 yến/yến", "đơn", "vị", "tương", "đương", "giá", "trị", "giao", "dịch", "là", "8883.767 w", "đồng", "trong", "nhóm", "6.070.080", "cổ", "phiếu", "vốn", "hóa", "lớn", "nhất", "gas", "tăng", "5617.198 nm", "vcb", "tăng", "2630.97 vòng", "ctg", "tăng", "-2377,0753 tháng", "bộ văn hóa", "tăng", "2322.828 pound", "fpt", "và", "vinamilk", "đứng", "giá", "tham", "chiếu", "msn", "giảm", "23 mph", "vic", "giảm", "nhẹ", "-8784,517 ha", "chốt", "phiên", "sáng", "vn-index", "giảm", "078665806688", "điểm", "tương", "đương", "-1646.97 mg", "đứng", "mức", "793.726", "điểm", "708/mfđdxa", "bên", "sàn", "hà", "nội", "chỉ", "-44.0033", "mã", "klf", "scr", "shb", "và", "fit", "có", "thanh", "khoản", "trên", "-8159.575 kwh", "cổ", "phiếu", "ngay", "cả", "scr", "dù", "hôm", "nay", "là", "ngày", "t", "249.578", "của", "-3492,358 ft", "cổ", "phiếu", "về", "đến", "tài", "khoản", "của", "nhà", "đầu", "tư", "và", "đa", "phần", "có", "lãi", "nhẹ", "giao", "dịch", "cũng", "hết", "sức", "ảm", "đạm", "với", "137 cm3", "cổ", "phiếu", "được", "khớp", "lệnh", "ở", "mức", "giá", "69.847,7307", "và", "809,0484 mph", "hnx-index", "đóng", "cửa", "phiên", "giảm", "431.590", "điểm", "tương", "4043.805 ml", "xuống", "mức", "15.662,3345", "điểm", "tin", "liên", "quan", "chứng", "khoán", "trước", "giờ", "giao", "dịch", "700/nxlq-đuci", "đầu", "23:33:50", "chênh", "lệch", "giá", "vàng", "còn", "342 atm", "đồng/lượng", "lịch", "sự", "kiện", "và", "tin", "vắn", "chứng", "khoán", "ngày 2 ngày 3 tháng 8", "nhận", "định", "chứng", "khoán", "900-4420-umzqu", "sẽ", "không", "giảm", "sâu" ]
[ "bẩy tư nghìn sáu trăm bẩy chín phẩy ba không một chín", "dịch", "vụ", "miễn", "phí", "trên", "máy", "không", "phải", "ai", "cũng", "biết", "dưới", "đây", "là", "hai tám đến hai bảy", "dịch", "vụ", "miễn", "phí", "được", "cung", "cấp", "trên", "máy", "bay", "có", "thể", "bạn", "một giờ", "chưa", "biết", "năm mốt", "trong", "những", "chuyến", "đi", "dài", "tiếp", "viên", "có", "thể", "mang", "cho", "bạn", "những", "cốc", "soda", "cùng", "đá", "lạnh", "hầu", "hết", "các", "năm sáu", "tiếp", "viên", "đều", "vui", "vẻ", "nếu", "được", "yêu", "cầu", "thêm", "soda", "cho", "bạn", "để", "nhâm", "nhi", "trên", "chuyến", "đi", "chín trăm linh hai ngàn năm trăm bẩy mươi", "chín mươi tám", "hai bẩy", "âm tám mươi hai ngàn ba trăm mười ba phẩy sáu năm một", "trong", "những", "sự", "lựa", "chọn", "về", "đồ", "uống", "một", "số", "hãng", "không", "giới", "hạn", "trà", "và", "cà", "phê", "bạn", "có", "thể", "yêu", "cầu", "một", "cốc", "cacao", "nóng", "cho", "mình", "hoặc", "là", "phần", "thưởng", "cho", "con", "bạn", "âm sáu mươi bốn nghìn tám phẩy tám ngàn hai trăm sáu mươi hai", "cộng tám hai tám một bẩy hai sáu chín tám ba không", "một triệu tám trăm năm tám ngàn tám trăm linh chín" ]
[ "74.679,3019", "dịch", "vụ", "miễn", "phí", "trên", "máy", "không", "phải", "ai", "cũng", "biết", "dưới", "đây", "là", "28 - 27", "dịch", "vụ", "miễn", "phí", "được", "cung", "cấp", "trên", "máy", "bay", "có", "thể", "bạn", "1h", "chưa", "biết", "51", "trong", "những", "chuyến", "đi", "dài", "tiếp", "viên", "có", "thể", "mang", "cho", "bạn", "những", "cốc", "soda", "cùng", "đá", "lạnh", "hầu", "hết", "các", "56", "tiếp", "viên", "đều", "vui", "vẻ", "nếu", "được", "yêu", "cầu", "thêm", "soda", "cho", "bạn", "để", "nhâm", "nhi", "trên", "chuyến", "đi", "902.570", "98", "27", "-82.313,651", "trong", "những", "sự", "lựa", "chọn", "về", "đồ", "uống", "một", "số", "hãng", "không", "giới", "hạn", "trà", "và", "cà", "phê", "bạn", "có", "thể", "yêu", "cầu", "một", "cốc", "cacao", "nóng", "cho", "mình", "hoặc", "là", "phần", "thưởng", "cho", "con", "bạn", "-64.800,8262", "+82817269830", "1.858.809" ]
[ "các", "nhà", "khoa", "học", "phòng", "thí", "nghiệm", "quốc", "gia", "brookhaven", "new", "york", "thuộc", "bộ", "năng", "lượng", "mỹ", "đã", "tạo", "ra", "loại", "vật", "chất", "kỳ", "lạ", "chưa", "từng", "thấy", "trên", "thế", "giới", "bằng", "việc", "cho", "các", "nguyên", "tử", "vàng", "tích", "điện", "va", "chạm", "nhau", "với", "tốc", "độ", "siêu", "cao", "trong", "máy", "gia", "tốc", "hạt", "trong", "số", "các", "hạt", "được", "tạo", "ra", "từ", "va", "chạm", "với", "tốc", "độ", "siêu", "cao", "này", "có", "loại", "hạt", "kỳ", "lạ", "được", "gọi", "là", "phản", "siêu", "hạt", "nhân", "nguyên", "tử", "triti", "hạt", "nhân", "nguyên", "tử", "của", "chúng", "không", "chỉ", "chứa", "các", "proton", "và", "notron", "như", "nguyên", "tử", "bình", "thường", "mà", "còn", "chứa", "các", "phần", "tử", "lambda", "kỳ", "lạ", "có", "quỹ", "đạo", "quay", "quanh", "các", "proton", "và", "notron", "các", "nhà", "khoa", "học", "mỹ", "xác", "định", "phản", "vật", "chất", "đã", "tồn", "tại", "ở", "giai", "đoạn", "sớm", "nhất", "của", "vũ", "trụ", "ngay", "sau", "vụ", "nổ", "bigbang", "hình", "thành", "vũ", "trụ", "chúng", "tự", "biến", "mất", "trong", "vòng", "mười tám chia ba", "chưa", "đầy", "ba trăm hai tám nghìn một trăm bẩy tư", "phần", "tỷ", "giây", "không", "đủ", "thời", "gian", "để", "có", "thể", "va", "đập", "với", "các", "vật", "chất", "bình", "thường", "khác", "tuy", "nhiên", "đồng", "hồ", "hạt", "nhân", "đã", "ghi", "nhận", "các", "phần", "tử", "lambda", "đã", "quay", "nhiều", "lần", "quanh", "các", "proton", "và", "notron" ]
[ "các", "nhà", "khoa", "học", "phòng", "thí", "nghiệm", "quốc", "gia", "brookhaven", "new", "york", "thuộc", "bộ", "năng", "lượng", "mỹ", "đã", "tạo", "ra", "loại", "vật", "chất", "kỳ", "lạ", "chưa", "từng", "thấy", "trên", "thế", "giới", "bằng", "việc", "cho", "các", "nguyên", "tử", "vàng", "tích", "điện", "va", "chạm", "nhau", "với", "tốc", "độ", "siêu", "cao", "trong", "máy", "gia", "tốc", "hạt", "trong", "số", "các", "hạt", "được", "tạo", "ra", "từ", "va", "chạm", "với", "tốc", "độ", "siêu", "cao", "này", "có", "loại", "hạt", "kỳ", "lạ", "được", "gọi", "là", "phản", "siêu", "hạt", "nhân", "nguyên", "tử", "triti", "hạt", "nhân", "nguyên", "tử", "của", "chúng", "không", "chỉ", "chứa", "các", "proton", "và", "notron", "như", "nguyên", "tử", "bình", "thường", "mà", "còn", "chứa", "các", "phần", "tử", "lambda", "kỳ", "lạ", "có", "quỹ", "đạo", "quay", "quanh", "các", "proton", "và", "notron", "các", "nhà", "khoa", "học", "mỹ", "xác", "định", "phản", "vật", "chất", "đã", "tồn", "tại", "ở", "giai", "đoạn", "sớm", "nhất", "của", "vũ", "trụ", "ngay", "sau", "vụ", "nổ", "bigbang", "hình", "thành", "vũ", "trụ", "chúng", "tự", "biến", "mất", "trong", "vòng", "18 / 3", "chưa", "đầy", "328.174", "phần", "tỷ", "giây", "không", "đủ", "thời", "gian", "để", "có", "thể", "va", "đập", "với", "các", "vật", "chất", "bình", "thường", "khác", "tuy", "nhiên", "đồng", "hồ", "hạt", "nhân", "đã", "ghi", "nhận", "các", "phần", "tử", "lambda", "đã", "quay", "nhiều", "lần", "quanh", "các", "proton", "và", "notron" ]
[ "kỳ", "vọng", "dịch", "tám không không xuộc o quờ vờ nờ bê giây", "gần", "đến", "đỉnh", "giới", "đầu", "tư", "mạnh", "dạn", "xuống", "tiền", "không", "như", "lo", "ngại", "về", "đợt", "bán", "tháo", "tiếp", "theo", "của", "các", "chuyên", "gia", "đưa", "ra", "trước", "đó", "phố", "wall", "có", "phiên", "giao", "dịch", "bùng", "nổ", "trở", "lại", "trong", "ngày", "thứ", "tư", "năm không bảy hai không không không xờ vê", "khi", "giới", "đầu", "tư", "kỳ", "vọng", "dịch", "hai trăm ba không không không chéo dét a vê kép", "tại", "mỹ", "đã", "gần", "đạt", "đỉnh", "ảnh", "afp", "trong", "phiên", "thứ", "ba", "sau", "khi", "duy", "trì", "đà", "tăng", "gần", "như", "suốt", "phiên", "nhưng", "phố", "wall", "chứng", "kiến", "đợt", "bán", "mạnh", "cuối", "phiên", "khi", "nhà", "đầu", "tư", "vẫn", "cảm", "thấy", "bất", "an", "với", "mười tám giờ", "đại", "dịch", "xoẹt tờ gạch chéo giây mờ bờ", "với", "số", "người", "chết", "tại", "mỹ", "ghi", "nhận", "mức", "kỷ", "lục", "trong", "một trăm tám bốn vòng", "trước", "đó", "đợt", "bán", "mạnh", "cuối", "phiên", "thứ", "ba", "khiến", "giới", "phân", "tích", "lo", "lắng", "sẽ", "châm", "hai ngàn ba trăm sáu hai", "ngòi", "cho", "đợt", "bán", "tháo", "tiếp", "theo", "diễn", "ra", "trên", "phố", "wall", "với", "nỗi", "bất", "an", "về", "đại", "dịch", "e e hắt pờ ca", "các", "con", "số", "thống", "kê", "mới", "cho", "thấy", "số", "người", "chết", "vì", "bốn không không ngang ba không không", "tại", "mỹ", "đã", "giảm", "hơn", "so", "với", "trước", "đó", "một", "số", "vùng", "dịch", "lớn", "có", "số", "ca", "nhiễm", "mới", "cũng", "giảm", "dần", "tổng", "thống", "donald", "trump", "cho", "biết", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "ở", "nhà", "trắng", "ngày hai chín đến ngày hai mươi tháng bốn", "mỹ", "sắp", "chiến", "thắng", "virus", "pê vê kép đê ca ca", "và", "tiến", "gần", "đến", "thời", "điểm", "đất", "nước", "trở", "lại", "bình", "thường", "như", "trước", "đây", "còn", "thống", "đốc", "new", "york", "andrew", "cuomo", "cho", "biết", "những", "nỗ", "lực", "của", "chính", "quyền", "trong", "việc", "cách", "ly", "xã", "hội", "đã", "kiểm", "soát", "sự", "lây", "lan", "của", "virus", "tại", "tiểu", "bang", "này", "cũng", "là", "vùng", "dịch", "lớn", "nhất", "mỹ", "những", "thông", "tin", "trên", "khiến", "giới", "đầu", "tư", "kỳ", "vọng", "vào", "đại", "dịch", "năm không hai gạch ngang i lờ gạch ngang", "tại", "mỹ", "đã", "bắt", "đầu", "đạt", "đỉnh", "nên", "tự", "tin", "xuống", "tiền", "mua", "vào", "giúp", "phố", "wall", "tăng", "mạnh", "trong", "phiên", "thứ", "tư", "ngoài", "ra", "việc", "giá", "dầu", "thô", "tăng", "trở", "lại", "sau", "tuyên", "bố", "của", "ông", "trump", "về", "việc", "các", "nhà", "sản", "xuất", "dầu", "thô", "của", "mỹ", "đã", "bắt", "đầu", "giảm", "sản", "lượng", "cũng", "hỗ", "trợ", "cho", "đà", "tăng", "mạnh", "của", "phố", "wall", "trong", "phiên", "này", "kết", "thúc", "phiên", "hai không không chéo a u ca xê lờ", "chỉ", "số", "dow", "jones", "tăng", "chín mươi nghìn hai trăm bẩy sáu phẩy hai trăm mười sáu", "điểm", "tám nghìn một trăm bốn bảy chấm một chín năm ao", "lên", "ba ngàn", "điểm", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "mười hai đến ba", "tăng", "không hai bốn bẩy bẩy một năm hai chín năm bốn", "điểm", "năm nghìn sáu trăm hai bảy phẩy không ba không hai mét vuông", "lên", "hai trăm bẩy mốt nghìn sáu trăm ba sáu", "điểm", "chỉ", "số", "nasdaq", "composite", "tăng", "sáu một không chín một hai một không ba hai không", "điểm", "âm ba ngàn bảy trăm bảy mươi chín phẩy sáu trăm năm mươi giây", "lên", "bẩy triệu năm bốn nghìn bốn trăm chín nhăm", "điểm", "trong", "khi", "đó", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "châu", "âu", "sau", "chuỗi", "tăng", "mạnh", "các", "chỉ", "số", "chính", "của", "thị", "trường", "này", "đều", "điều", "chỉnh", "lại", "trong", "phiên", "thứ", "tư", "một", "phần", "cũng", "bởi", "nhà", "đầu", "tư", "chờ", "đợi", "kết", "quả", "cuộc", "họp", "các", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "eu", "về", "gi nờ trừ hai không không không tám trăm", "gói", "cứu", "trợ", "sau", "đó", "về", "cuối", "phiên", "khi", "phố", "wall", "khởi", "sắc", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "châu", "âu", "cũng", "trở", "lại", "nhưng", "chỉ", "có", "chứng", "khoán", "pháp", "và", "chỉ", "số", "chung", "của", "khu", "vực", "có", "được", "sắc", "xanh", "nhạt", "chứng", "khoán", "anh", "và", "đức", "chỉ", "hạn", "chế", "được", "số", "điểm", "mất", "mát", "kết", "thúc", "phiên", "e chéo sờ", "chỉ", "số", "ftse", "bẩy trăm ba mươi chín ngàn một trăm chín mươi chín", "tại", "london", "anh", "giảm", "hai nghìn", "điểm", "bốn nghìn năm trăm bẩy mươi tám chấm tám tám chín ra đi an", "xuống", "cộng chín chín bảy một tám bốn hai hai bảy bảy hai", "điểm", "chỉ", "số", "dax", "tại", "frankfurt", "đức", "giảm", "ba nghìn", "điểm", "bảy trăm chín chín mét khối trên mi li lít", "xuống", "ba mươi trên hai mươi bảy", "điểm", "chỉ", "số", "ngang ba nghìn ngang bốn trăm lẻ một", "tại", "paris", "pháp", "tăng", "tám mươi chín ngàn chín trăm bốn mươi lăm phẩy không năm nghìn sáu tám", "điểm", "tám trăm tám mươi chín độ ép trên ki lo oát", "lên", "sáu trăm năm chín nghìn sáu trăm ba bảy", "điểm", "trong", "khi", "chứng", "khoán", "nhật", "bản", "tiếp", "tục", "tăng", "tốt", "sau", "khi", "thủ", "tướng", "abe", "công", "bố", "tình", "trạng", "khẩn", "cấp", "một", "số", "khu", "vực", "trong", "đó", "có", "tokyo", "khiến", "nhóm", "cổ", "phiếu", "đường", "sắt", "hàng", "thiết", "yếu", "tăng", "mạnh", "thì", "các", "thi", "jtrwowngf", "khác", "quay", "đầu", "điều", "chỉnh", "khi", "số", "các", "nhiễm", "ép hắt pờ xê đê hắt dét xuộc", "tại", "trung", "quốc", "đại", "lục", "bất", "ngờ", "tăng", "trở", "lại", "kết", "thúc", "phiên", "hai trăm trừ mờ bờ", "chỉ", "số", "nikkei", "bẩy ba phẩy hai đến sáu mươi hai phẩy hai", "tại", "nhật", "bản", "tăng", "mười tám phẩy không không tới tám sáu chấm bảy", "điểm", "tám nghìn năm mươi mốt chấm ba trăm linh hai đi ốp", "lên", "hai ngàn bốn trăm hai mươi chín", "điểm", "chỉ", "số", "shanghai", "composite", "tại", "thượng", "hải", "giảm", "hai triệu tám trăm ba mươi ba ngàn tám trăm bốn mươi hai", "điểm", "âm tám ngàn hai trăm hai mươi phẩy không không năm trăm tám ba độ", "xuống", "một ngàn", "điểm", "chỉ", "số", "hang", "seng", "tại", "hồng", "kông", "giảm", "sáu mươi ngàn chín trăm bốn mươi mốt phẩy bảy ngàn sáu trăm chín mươi mốt", "điểm", "một trăm sáu bẩy bát can", "xuống", "chín triệu hai trăm chín ba nghìn chín trăm hai ba", "điểm", "chỉ", "số", "kospi", "tại", "seoul", "giảm", "năm mươi bốn chấm không chín đến năm tám chấm năm", "điểm", "bảy nghìn hai trăm tám mươi mốt chấm hai sáu tám pao", "xuống", "bốn mươi sáu", "điểm", "giá", "vàng", "giao", "dịch", "lình", "xình", "trong", "phiên", "thứ", "tư", "và", "đóng", "cửa", "tiếp", "tục", "giảm", "giá", "phiên", "thứ", "sáu mươi chín phẩy chín năm", "liên", "tiếp", "nhưng", "mức", "giảm", "khiêm", "tốn", "hơn", "nhiều", "so", "với", "phiên", "trước", "kết", "thúc", "phiên", "gạch ngang o cờ ngang tám không không", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "giảm", "ba bốn ê rô", "âm bốn nghìn bốn trăm bẩy mươi sáu phẩy bốn trăm linh chín xen ti mét khối", "xuống", "mười nhăm chấm không không tám đến chín hai phẩy tám", "diu ét đi một ao", "giá", "ngày hai mươi tư tới ngày mùng chín tháng năm", "vàng", "tương", "lai", "giao", "ngày mười sáu tháng mười một", "tăng", "bẩy trăm tám mươi bốn đồng", "năm ngàn ba trăm sáu mươi chín chấm sáu bẩy không ki lô mét", "lên", "hai nghìn linh bảy", "diu ét đi một ao", "giá", "vàng", "tương", "lai", "giao", "bốn giờ mười nhăm phút năm nhăm giây", "tăng", "năm trăm sáu sáu rúp", "tám trăm hai mươi bẩy oát", "lên", "hai nghìn", "diu ét đi một ao", "giá", "dầu", "thô", "cũng", "quay", "đầu", "tăng", "mạnh", "trở", "lại", "sau", "không đến mười nhăm", "phiên", "điều", "chỉnh", "khi", "ông", "trump", "cho", "biết", "các", "nhà", "sản", "xuất", "dầu", "của", "mỹ", "đã", "bắt", "đầu", "cắt", "giảm", "sản", "lượng", "mở", "ra", "hy", "vọng", "về", "thỏa", "thuận", "cắt", "giảm", "sản", "lượng", "giữa", "nga", "và", "opec", "kết", "thúc", "phiên", "ba không không trừ o", "giá", "dầu", "thô", "kỳ", "hạn", "của", "mỹ", "wti", "tăng", "một trăm tám bảy tháng", "bốn mươi hai mét", "lên", "chín mươi bốn phẩy hai tới bốn mươi bẩy phẩy bẩy", "usd/thùng", "giá", "dầu", "thô", "tương", "lai", "brent", "tăng", "một trăm linh tám gam", "một trăm sáu mươi chín lít", "lên", "chín mươi ba nghìn sáu trăm ba mươi tám", "usd/thùng" ]
[ "kỳ", "vọng", "dịch", "800/oqvnbj", "gần", "đến", "đỉnh", "giới", "đầu", "tư", "mạnh", "dạn", "xuống", "tiền", "không", "như", "lo", "ngại", "về", "đợt", "bán", "tháo", "tiếp", "theo", "của", "các", "chuyên", "gia", "đưa", "ra", "trước", "đó", "phố", "wall", "có", "phiên", "giao", "dịch", "bùng", "nổ", "trở", "lại", "trong", "ngày", "thứ", "tư", "5072000xv", "khi", "giới", "đầu", "tư", "kỳ", "vọng", "dịch", "2003000/zaw", "tại", "mỹ", "đã", "gần", "đạt", "đỉnh", "ảnh", "afp", "trong", "phiên", "thứ", "ba", "sau", "khi", "duy", "trì", "đà", "tăng", "gần", "như", "suốt", "phiên", "nhưng", "phố", "wall", "chứng", "kiến", "đợt", "bán", "mạnh", "cuối", "phiên", "khi", "nhà", "đầu", "tư", "vẫn", "cảm", "thấy", "bất", "an", "với", "18h", "đại", "dịch", "/t/jmb", "với", "số", "người", "chết", "tại", "mỹ", "ghi", "nhận", "mức", "kỷ", "lục", "trong", "184 vòng", "trước", "đó", "đợt", "bán", "mạnh", "cuối", "phiên", "thứ", "ba", "khiến", "giới", "phân", "tích", "lo", "lắng", "sẽ", "châm", "2362", "ngòi", "cho", "đợt", "bán", "tháo", "tiếp", "theo", "diễn", "ra", "trên", "phố", "wall", "với", "nỗi", "bất", "an", "về", "đại", "dịch", "eehpk", "các", "con", "số", "thống", "kê", "mới", "cho", "thấy", "số", "người", "chết", "vì", "400-300", "tại", "mỹ", "đã", "giảm", "hơn", "so", "với", "trước", "đó", "một", "số", "vùng", "dịch", "lớn", "có", "số", "ca", "nhiễm", "mới", "cũng", "giảm", "dần", "tổng", "thống", "donald", "trump", "cho", "biết", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "ở", "nhà", "trắng", "ngày 29 đến ngày 20 tháng 4", "mỹ", "sắp", "chiến", "thắng", "virus", "pwdkk", "và", "tiến", "gần", "đến", "thời", "điểm", "đất", "nước", "trở", "lại", "bình", "thường", "như", "trước", "đây", "còn", "thống", "đốc", "new", "york", "andrew", "cuomo", "cho", "biết", "những", "nỗ", "lực", "của", "chính", "quyền", "trong", "việc", "cách", "ly", "xã", "hội", "đã", "kiểm", "soát", "sự", "lây", "lan", "của", "virus", "tại", "tiểu", "bang", "này", "cũng", "là", "vùng", "dịch", "lớn", "nhất", "mỹ", "những", "thông", "tin", "trên", "khiến", "giới", "đầu", "tư", "kỳ", "vọng", "vào", "đại", "dịch", "502-il-", "tại", "mỹ", "đã", "bắt", "đầu", "đạt", "đỉnh", "nên", "tự", "tin", "xuống", "tiền", "mua", "vào", "giúp", "phố", "wall", "tăng", "mạnh", "trong", "phiên", "thứ", "tư", "ngoài", "ra", "việc", "giá", "dầu", "thô", "tăng", "trở", "lại", "sau", "tuyên", "bố", "của", "ông", "trump", "về", "việc", "các", "nhà", "sản", "xuất", "dầu", "thô", "của", "mỹ", "đã", "bắt", "đầu", "giảm", "sản", "lượng", "cũng", "hỗ", "trợ", "cho", "đà", "tăng", "mạnh", "của", "phố", "wall", "trong", "phiên", "này", "kết", "thúc", "phiên", "200/aukcl", "chỉ", "số", "dow", "jones", "tăng", "90.276,216", "điểm", "8147.195 ounce", "lên", "3000", "điểm", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "12 - 3", "tăng", "02477152954", "điểm", "5627,0302 m2", "lên", "271.636", "điểm", "chỉ", "số", "nasdaq", "composite", "tăng", "61091210320", "điểm", "-3779,650 s", "lên", "7.054.495", "điểm", "trong", "khi", "đó", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "châu", "âu", "sau", "chuỗi", "tăng", "mạnh", "các", "chỉ", "số", "chính", "của", "thị", "trường", "này", "đều", "điều", "chỉnh", "lại", "trong", "phiên", "thứ", "tư", "một", "phần", "cũng", "bởi", "nhà", "đầu", "tư", "chờ", "đợi", "kết", "quả", "cuộc", "họp", "các", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "eu", "về", "jn-2000800", "gói", "cứu", "trợ", "sau", "đó", "về", "cuối", "phiên", "khi", "phố", "wall", "khởi", "sắc", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "châu", "âu", "cũng", "trở", "lại", "nhưng", "chỉ", "có", "chứng", "khoán", "pháp", "và", "chỉ", "số", "chung", "của", "khu", "vực", "có", "được", "sắc", "xanh", "nhạt", "chứng", "khoán", "anh", "và", "đức", "chỉ", "hạn", "chế", "được", "số", "điểm", "mất", "mát", "kết", "thúc", "phiên", "e/s", "chỉ", "số", "ftse", "739.199", "tại", "london", "anh", "giảm", "2000", "điểm", "4578.889 radian", "xuống", "+99718422772", "điểm", "chỉ", "số", "dax", "tại", "frankfurt", "đức", "giảm", "3000", "điểm", "799 m3/ml", "xuống", "30 / 27", "điểm", "chỉ", "số", "-3000-401", "tại", "paris", "pháp", "tăng", "89.945,05068", "điểm", "889 of/kw", "lên", "659.637", "điểm", "trong", "khi", "chứng", "khoán", "nhật", "bản", "tiếp", "tục", "tăng", "tốt", "sau", "khi", "thủ", "tướng", "abe", "công", "bố", "tình", "trạng", "khẩn", "cấp", "một", "số", "khu", "vực", "trong", "đó", "có", "tokyo", "khiến", "nhóm", "cổ", "phiếu", "đường", "sắt", "hàng", "thiết", "yếu", "tăng", "mạnh", "thì", "các", "thi", "jtrwowngf", "khác", "quay", "đầu", "điều", "chỉnh", "khi", "số", "các", "nhiễm", "fhpcđhz/", "tại", "trung", "quốc", "đại", "lục", "bất", "ngờ", "tăng", "trở", "lại", "kết", "thúc", "phiên", "200-mb", "chỉ", "số", "nikkei", "73,2 - 62,2", "tại", "nhật", "bản", "tăng", "18,00 - 86.7", "điểm", "8051.302 điôp", "lên", "2429", "điểm", "chỉ", "số", "shanghai", "composite", "tại", "thượng", "hải", "giảm", "2.833.842", "điểm", "-8220,00583 độ", "xuống", "1000", "điểm", "chỉ", "số", "hang", "seng", "tại", "hồng", "kông", "giảm", "60.941,7691", "điểm", "167 pa", "xuống", "9.293.923", "điểm", "chỉ", "số", "kospi", "tại", "seoul", "giảm", "54.09 - 58.5", "điểm", "7281.268 pound", "xuống", "46", "điểm", "giá", "vàng", "giao", "dịch", "lình", "xình", "trong", "phiên", "thứ", "tư", "và", "đóng", "cửa", "tiếp", "tục", "giảm", "giá", "phiên", "thứ", "69,95", "liên", "tiếp", "nhưng", "mức", "giảm", "khiêm", "tốn", "hơn", "nhiều", "so", "với", "phiên", "trước", "kết", "thúc", "phiên", "-oc-800", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "giảm", "34 euro", "-4476,409 cm3", "xuống", "15.008 - 92,8", "diu ét đi một ao", "giá", "ngày 24 tới ngày mùng 9 tháng 5", "vàng", "tương", "lai", "giao", "ngày 16/11", "tăng", "784 đồng", "5369.670 km", "lên", "2007", "diu ét đi một ao", "giá", "vàng", "tương", "lai", "giao", "4:15:55", "tăng", "566 rub", "827 w", "lên", "2000", "diu ét đi một ao", "giá", "dầu", "thô", "cũng", "quay", "đầu", "tăng", "mạnh", "trở", "lại", "sau", "0 - 15", "phiên", "điều", "chỉnh", "khi", "ông", "trump", "cho", "biết", "các", "nhà", "sản", "xuất", "dầu", "của", "mỹ", "đã", "bắt", "đầu", "cắt", "giảm", "sản", "lượng", "mở", "ra", "hy", "vọng", "về", "thỏa", "thuận", "cắt", "giảm", "sản", "lượng", "giữa", "nga", "và", "opec", "kết", "thúc", "phiên", "300-o", "giá", "dầu", "thô", "kỳ", "hạn", "của", "mỹ", "wti", "tăng", "187 tháng", "42 m", "lên", "94,2 - 47,7", "usd/thùng", "giá", "dầu", "thô", "tương", "lai", "brent", "tăng", "108 g", "169 l", "lên", "93.638", "usd/thùng" ]
[ "toán", "cướp", "tấn", "công", "giết", "hại", "hơn", "âm bảy hai chấm ba một", "người", "ở", "miền", "bắc", "nigeria", "bốn mươi tháng trên na nô mét", "cảnh", "sát", "và", "các", "nhân", "chứng", "sáu giờ năm mươi bảy", "cho", "biết", "ít", "nhất", "một nghìn", "người", "đã", "thiệt", "mạng", "trong", "một", "vụ", "tấn", "công", "của", "một", "nhóm", "cướp", "có", "vũ", "trang", "nhằm", "vào", "làng", "gwaska", "thuộc", "bang", "kaduna", "ở", "miền", "bắc", "nigeria", "người", "dân", "nigeria", "tại", "hiện", "trường", "một", "vụ", "tấn", "công", "ở", "maiduguri", "nigeria", "ảnh", "tư", "liệu", "afp/ttxvn", "theo", "một", "nhóm", "dân", "phòng", "địa", "phương", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "từ", "hai trăm xoẹt ép đắp liu trừ vê kép", "theo", "giờ", "địa", "phương", "hàng", "chục", "đối", "tượng", "nghi", "là", "cướp", "có", "vũ", "trang", "đã", "bao", "vây", "làng", "gwaska", "sau", "đó", "tấn", "công", "vào", "ban", "đêm", "bắn", "giết", "những", "người", "trong", "làng", "theo", "phóng", "ngày hai mươi tám mười nhăm hai tám", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "châu", "phi", "những", "người", "may", "mắn", "thoát", "nạn", "cho", "biết", "những", "phần", "tử", "tấn", "công", "trước", "kia", "từng", "là", "kẻ", "trộm", "gia", "súc", "sau", "đó", "chuyển", "sang", "cướp", "bóc", "và", "hoành", "hành", "tại", "những", "khu", "vực", "xa", "xôi", "ở", "bang", "miền", "núi", "kaduna", "tám mươi năm phẩy không không hai đến bẩy mươi bẩy chấm bảy", "cách", "thủ", "đô", "lagos", "của", "nigeria", "chín ngàn một trăm hai mươi chín chấm hai trăm năm mươi hai mét vuông", "về", "phía", "bắc", "dư", "luận", "ngay", "lập", "tức", "kêu", "gọi", "chính", "phủ", "nigeria", "tăng", "cường", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "và", "quân", "đội", "để", "hắt xờ ngang nờ giây pê", "bảo", "vệ", "người", "dân", "sinh", "sống", "tại", "đây", "thống", "đốc", "bang", "kaduna", "nadir", "el-rufai", "cho", "biết", "đã", "liên", "hệ", "với", "chính", "phủ", "liên", "bang", "về", "vấn", "đề", "này", "đồng", "thời", "chỉ", "đạo", "cơ", "quan", "xử", "lý", "vấn", "đề", "khẩn", "cấp", "của", "bang", "hỗ", "trợ", "những", "người", "bị", "ảnh", "hưởng", "trước", "đó", "hồi", "mười chín tháng chín", "cũng", "tại", "bang", "kaduna", "một", "nhóm", "các", "tay", "súng", "đã", "sát", "hại", "không trên mười một", "thợ", "mỏ", "trong", "đó", "có", "cả", "các", "thành", "viên", "của", "lực", "lượng", "dân", "quân", "tự", "vệ" ]
[ "toán", "cướp", "tấn", "công", "giết", "hại", "hơn", "-72.31", "người", "ở", "miền", "bắc", "nigeria", "40 tháng/nm", "cảnh", "sát", "và", "các", "nhân", "chứng", "6h57", "cho", "biết", "ít", "nhất", "1000", "người", "đã", "thiệt", "mạng", "trong", "một", "vụ", "tấn", "công", "của", "một", "nhóm", "cướp", "có", "vũ", "trang", "nhằm", "vào", "làng", "gwaska", "thuộc", "bang", "kaduna", "ở", "miền", "bắc", "nigeria", "người", "dân", "nigeria", "tại", "hiện", "trường", "một", "vụ", "tấn", "công", "ở", "maiduguri", "nigeria", "ảnh", "tư", "liệu", "afp/ttxvn", "theo", "một", "nhóm", "dân", "phòng", "địa", "phương", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "từ", "200/fw-w", "theo", "giờ", "địa", "phương", "hàng", "chục", "đối", "tượng", "nghi", "là", "cướp", "có", "vũ", "trang", "đã", "bao", "vây", "làng", "gwaska", "sau", "đó", "tấn", "công", "vào", "ban", "đêm", "bắn", "giết", "những", "người", "trong", "làng", "theo", "phóng", "ngày 28, 15, 28", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "châu", "phi", "những", "người", "may", "mắn", "thoát", "nạn", "cho", "biết", "những", "phần", "tử", "tấn", "công", "trước", "kia", "từng", "là", "kẻ", "trộm", "gia", "súc", "sau", "đó", "chuyển", "sang", "cướp", "bóc", "và", "hoành", "hành", "tại", "những", "khu", "vực", "xa", "xôi", "ở", "bang", "miền", "núi", "kaduna", "85,002 - 77.7", "cách", "thủ", "đô", "lagos", "của", "nigeria", "9129.252 m2", "về", "phía", "bắc", "dư", "luận", "ngay", "lập", "tức", "kêu", "gọi", "chính", "phủ", "nigeria", "tăng", "cường", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "và", "quân", "đội", "để", "hx-njp", "bảo", "vệ", "người", "dân", "sinh", "sống", "tại", "đây", "thống", "đốc", "bang", "kaduna", "nadir", "el-rufai", "cho", "biết", "đã", "liên", "hệ", "với", "chính", "phủ", "liên", "bang", "về", "vấn", "đề", "này", "đồng", "thời", "chỉ", "đạo", "cơ", "quan", "xử", "lý", "vấn", "đề", "khẩn", "cấp", "của", "bang", "hỗ", "trợ", "những", "người", "bị", "ảnh", "hưởng", "trước", "đó", "hồi", "19/9", "cũng", "tại", "bang", "kaduna", "một", "nhóm", "các", "tay", "súng", "đã", "sát", "hại", "0 / 11", "thợ", "mỏ", "trong", "đó", "có", "cả", "các", "thành", "viên", "của", "lực", "lượng", "dân", "quân", "tự", "vệ" ]
[ "palestine", "ngỏ", "ý", "muốn", "đàm", "phán", "âm bảy trăm tám mươi bảy phẩy ba hai ba đi ốp", "tiếp", "với", "israel", "lao động", "tổng", "thống", "palestine", "mahmoud", "abbas", "đã", "để", "ngỏ", "khả", "năng", "tiếp", "tục", "đàm", "phán", "hòa", "bình", "với", "israel", "nếu", "israel", "tiếp", "tục", "tạm", "dừng", "xây", "dựng", "khu", "định", "cư", "do", "thái", "ở", "bờ", "tây", "như", "họ", "đã", "làm", "trong", "ba mươi ngàn bảy trăm bảy sáu phẩy sáu không bảy một", "tháng", "qua", "phát", "biểu", "tại", "new", "york", "mười ba giờ", "ông", "abbas", "nói", "tôi", "không", "thể", "nói", "rằng", "tôi", "sẽ", "từ", "bỏ", "đàm", "phán", "nhưng", "sẽ", "rất", "khó", "cho", "tôi", "nối", "lại", "hòa", "đàm", "nếu", "thủ", "tướng", "netanyahu", "tuyên", "bố", "tiếp", "tục", "xây", "dựng", "khu", "định", "cư", "ở", "bờ", "tây", "và", "jerusalem", "ông", "kêu", "gọi", "israel", "tiếp", "tục", "tạm", "dừng", "xây", "dựng", "khu", "định", "cư", "trong", "vài", "tháng", "khi", "hai", "bên", "đàm", "phán", "biên", "giới", "cuối", "cùng", "giữa", "israel", "và", "palestine", "đến", "lúc", "đó", "người", "israel", "sẽ", "được", "tự", "do", "xây", "dựng", "trên", "lãnh", "thổ", "của", "họ", "và", "người", "palestine", "cũng", "vậy", "trước", "đó", "mười chín tháng ba sáu một ba", "palestine", "đe", "dọa", "sẽ", "từ", "bỏ", "đàm", "phán", "nếu", "israel", "tiếp", "tục", "xây", "dựng", "khu", "định", "cư", "sau", "khi", "thời", "hạn", "một ngàn bẩy trăm ba mươi bẩy", "tháng", "tạm", "hoãn", "kết", "thúc", "vào", "ba triệu không ngàn không trăm hai mươi", "tới", "nhóm", "bộ", "tứ", "về", "đàm", "phán", "hòa", "bình", "trung", "đông", "hôm", "mười nhăm trên hai mươi bẩy", "đã", "thúc", "giục", "israel", "tiếp", "tục", "hoãn", "xây", "dựng", "tuyên", "bố", "của", "nhóm", "bộ", "tứ", "cho", "rằng", "việc", "đình", "chỉ", "xây", "dựng", "khu", "định", "cư", "đã", "đem", "lại", "tiến", "bộ", "và", "israel", "cần", "tiếp", "tục", "điều", "đó", "nhưng", "thủ", "tướng", "netanyahu", "vẫn", "phản", "đối", "điều", "này", "vì", "sức", "ép", "từ", "liên", "minh", "chính", "phủ", "của", "ông", "tham", "mưu", "trưởng", "quân", "đội", "israel", "trung", "tướng", "gabi", "ashkenzi", "cảnh", "báo", "làn", "sóng", "bạo", "lực", "mới", "có", "thể", "bùng", "phát", "nếu", "đàm", "phán", "hòa", "bình", "thất", "bại", "người", "phát", "ngôn", "của", "palestine", "cũng", "đưa", "ra", "nhận", "định", "tương", "tự", "cho", "rằng", "bạo", "lực", "sẽ", "gia", "tăng", "nếu", "đàm", "phán", "đổ", "vỡ" ]
[ "palestine", "ngỏ", "ý", "muốn", "đàm", "phán", "-787,323 điôp", "tiếp", "với", "israel", "lao động", "tổng", "thống", "palestine", "mahmoud", "abbas", "đã", "để", "ngỏ", "khả", "năng", "tiếp", "tục", "đàm", "phán", "hòa", "bình", "với", "israel", "nếu", "israel", "tiếp", "tục", "tạm", "dừng", "xây", "dựng", "khu", "định", "cư", "do", "thái", "ở", "bờ", "tây", "như", "họ", "đã", "làm", "trong", "30.776,6071", "tháng", "qua", "phát", "biểu", "tại", "new", "york", "13h", "ông", "abbas", "nói", "tôi", "không", "thể", "nói", "rằng", "tôi", "sẽ", "từ", "bỏ", "đàm", "phán", "nhưng", "sẽ", "rất", "khó", "cho", "tôi", "nối", "lại", "hòa", "đàm", "nếu", "thủ", "tướng", "netanyahu", "tuyên", "bố", "tiếp", "tục", "xây", "dựng", "khu", "định", "cư", "ở", "bờ", "tây", "và", "jerusalem", "ông", "kêu", "gọi", "israel", "tiếp", "tục", "tạm", "dừng", "xây", "dựng", "khu", "định", "cư", "trong", "vài", "tháng", "khi", "hai", "bên", "đàm", "phán", "biên", "giới", "cuối", "cùng", "giữa", "israel", "và", "palestine", "đến", "lúc", "đó", "người", "israel", "sẽ", "được", "tự", "do", "xây", "dựng", "trên", "lãnh", "thổ", "của", "họ", "và", "người", "palestine", "cũng", "vậy", "trước", "đó", "19/3/613", "palestine", "đe", "dọa", "sẽ", "từ", "bỏ", "đàm", "phán", "nếu", "israel", "tiếp", "tục", "xây", "dựng", "khu", "định", "cư", "sau", "khi", "thời", "hạn", "1737", "tháng", "tạm", "hoãn", "kết", "thúc", "vào", "3.000.020", "tới", "nhóm", "bộ", "tứ", "về", "đàm", "phán", "hòa", "bình", "trung", "đông", "hôm", "15 / 27", "đã", "thúc", "giục", "israel", "tiếp", "tục", "hoãn", "xây", "dựng", "tuyên", "bố", "của", "nhóm", "bộ", "tứ", "cho", "rằng", "việc", "đình", "chỉ", "xây", "dựng", "khu", "định", "cư", "đã", "đem", "lại", "tiến", "bộ", "và", "israel", "cần", "tiếp", "tục", "điều", "đó", "nhưng", "thủ", "tướng", "netanyahu", "vẫn", "phản", "đối", "điều", "này", "vì", "sức", "ép", "từ", "liên", "minh", "chính", "phủ", "của", "ông", "tham", "mưu", "trưởng", "quân", "đội", "israel", "trung", "tướng", "gabi", "ashkenzi", "cảnh", "báo", "làn", "sóng", "bạo", "lực", "mới", "có", "thể", "bùng", "phát", "nếu", "đàm", "phán", "hòa", "bình", "thất", "bại", "người", "phát", "ngôn", "của", "palestine", "cũng", "đưa", "ra", "nhận", "định", "tương", "tự", "cho", "rằng", "bạo", "lực", "sẽ", "gia", "tăng", "nếu", "đàm", "phán", "đổ", "vỡ" ]
[ "ông", "putin", "tuyên", "bố", "chiến", "thắng", "bên", "người", "đồng", "hành", "medvedev", "đáng", "tiếc", "là", "ngày", "nay", "chúng", "ta", "thấy", "o lờ xoẹt a đắp liu đắp liu ngang hai bốn không", "rằng", "dự", "đoán", "của", "fukuyama", "đã", "chuyển", "thành", "cơn", "ác", "mộng", "âm hai sáu chấm bốn bốn", "nhưng", "may", "mắn", "thay", "chế", "độ", "của", "boris", "yelsin", "không", "tạo", "nên", "sự", "sụp", "đổ", "của", "nước", "nga", "mà", "lại", "góp", "phần", "vào", "sự", "nổi", "lên", "đầy", "quyền", "lực", "của", "putin", "một bốn tháng không tám một tám tám một", "cuộc", "cách", "mạng", "hoa", "hồng", "ở", "george", "chín giờ mười hai phút bốn mươi bốn giây", "cách", "mạng", "da", "cam", "ở", "ukraine", "tháng năm hai ngàn năm trăm chín mươi chín", "cách", "mạng", "hoa", "tuy", "líp", "ở", "kurgyzstan", "ngày hai", "và", "các", "cố", "gắng", "đảo", "chính", "tương", "tự", "ở", "belarus", "ngày mười hai đến ngày mười tám tháng mười một", "cho", "thấy", "rằng", "các", "cuộc", "bầu", "cử", "dân", "chủ", "ở", "ngày hai hai tháng ba", "các", "nước", "cộng", "hòa", "thuộc", "liên", "xô", "cũ", "đã", "trở", "thành", "mục", "tiêu", "đặc", "biệt", "cho", "các", "hoạt", "động", "thông", "tin", "và", "tình", "báo", "thù", "địch", "nhằm", "vào", "nước", "nga", "tháng không tám hai bốn bảy năm", "vladimir", "putin", "đã", "mô", "tả", "sự", "sụp", "đổ", "của", "liên", "xô", "như", "là", "thảm", "họa", "địa", "chính", "trị", "lớn", "nhất", "của", "thế", "kỷ", "hai mươi", "mới", "đây", "các", "cuộc", "cách", "mạng", "mùa", "xuân", "ả", "rập", "chưa", "hề", "xuất", "hiện", "từ", "trước", "đến", "nay", "đặc", "biệt", "là", "cuộc", "xâm", "lược", "lybia", "và", "các", "cuộc", "chiến", "thông", "tin", "chống", "lại", "syria", "cuối", "cùng", "đã", "khiến", "nhiều", "chuyên", "gia", "thống", "nhất", "rằng", "bản", "chất", "của", "cái", "gọi", "là", "cách", "mạng", "màu", "đó", "là", "các", "hoạt", "động", "chiến", "tranh", "thông", "tin", "và", "tình", "báo", "xâm", "lược", "do", "mỹ", "lãnh", "đạo", "nhằm", "lật", "đổ", "các", "chính", "phủ", "và", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "ở", "các", "quốc", "gia", "không", "vừa", "ý", "mỹ", "sau", "lybia", "nhiều", "người", "nga", "đã", "nghĩ", "rằng", "giai", "đoạn", "tiếp", "theo", "sẽ", "là", "nước", "nga", "với", "việc", "bancăng", "hóa", "nước", "nga", "theo", "kịch", "bản", "đã", "từng", "diễn", "ra", "ở", "nam", "tư", "nhiều", "tổ", "chức", "ngos", "ở", "nước", "nga", "sáu ngàn không trăm linh chín phẩy sáu trăm sáu mươi chín ê rô", "và", "nước", "ngoài", "đã", "bị", "các", "nhân", "vật", "tự", "do", "kiểm", "soát", "được", "tập", "huấn", "cho", "các", "hoạt", "động", "tình", "báo", "chống", "nga", "các", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "nga", "tháng bảy hai một tám chín", "đối", "mặt", "với", "sự", "chiếm", "quyền", "khó", "có", "thể", "dự", "báo", "sự", "ngụy", "tạo", "các", "kết", "quả", "giám", "sát", "bầu", "cử", "thậm", "chí", "trước", "các", "cuộc", "bầu", "cử", "với", "vai", "trò", "của", "những", "nhân", "viên", "mỹ", "được", "huấn", "luyện", "tốt", "với", "nguồn", "tại", "trợ", "công", "khai", "từ", "các", "quỹ", "của", "mỹ", "đi", "kèm", "sự", "hướng", "dẫn", "chặt", "chẽ", "từ", "các", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "họ", "thậm", "chí", "không", "cần", "phải", "cố", "gắng", "che", "giấu", "một", "thực", "tế", "rằng", "mục", "tiêu", "chính", "của", "họ", "là", "lật", "đổ", "putin", "các", "phương", "tiện", "thông", "tin", "đại", "chúng", "nga", "đã", "phơi", "bày", "rõ", "những", "cố", "gắng", "được", "tổ", "chức", "và", "tài", "trợ", "công", "phu", "này", "nhằm", "ngụy", "tạo", "việc", "giám", "sát", "bầu", "cử", "ở", "nga", "nhằm", "thay", "đổi", "quan", "điểm", "chung", "của", "quốc", "tế", "đối", "với", "nước", "nga", "và", "putin", "tạo", "nên", "bảy giờ một phút ba mươi giây", "sự", "hoài", "nghi", "và", "bất", "mãn", "với", "cuộc", "bầu", "cử", "càng", "có", "các", "nhân", "viên", "mỹ", "tổ", "chức", "các", "cuộc", "biểu", "tình", "trên", "đường", "phố", "matxcơva", "thì", "uy", "tín", "của", "putin", "càng", "lên", "cao", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "càng", "ngạc", "nhiên", "về", "yêu", "sách", "ngạo", "ngược", "của", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "mỹ", "một", "thí", "dụ", "điển", "hình", "của", "sự", "ngạo", "ngược", "đó", "là", "sự", "biểu", "hiện", "đáng", "hổ", "thẹn", "đáng", "xấu", "hổ", "của", "đại", "sứ", "mỹ", "sussan", "rice", "tại", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "sau", "khi", "nga", "phủ", "quyết", "một", "nghị", "quyết", "của", "liên", "hợp", "quốc", "cho", "phép", "xâm", "lược", "syria", "cuộc", "diễn", "thuyết", "công", "khai", "của", "ông", "putin", "trước", "các", "phương", "tiện", "thông", "tin", "đại", "chúng", "nga", "và", "với", "thế", "giới", "ở", "sân", "vận", "động", "mátxcơva", "ngày mười lăm và ngày mười", "ngày", "chiến", "sĩ", "bảo", "vệ", "tổ", "quốc", "có", "thể", "được", "xem", "như", "là", "sự", "kết", "thúc", "cuối", "cùng", "cho", "những", "cố", "gắng", "xâm", "lăng", "hành", "tinh", "này", "bằng", "các", "cuộc", "cách", "mạng", "sắc", "màu", "do", "mỹ", "tài", "trợ", "một ngàn", "ông", "putin", "nói", "rằng", "nước", "nga", "hiện", "đang", "ở", "trong", "một", "cuộc", "chiến", "tranh", "nhưng", "nhân", "dân", "nga", "sẽ", "chiến", "thắng", "trong", "cuộc", "chiến", "đó", "bởi", "vì", "phẩm", "chất", "giành", "thắng", "lợi", "nằm", "trong", "gen", "di", "truyền", "của", "người", "dân", "nga", "bách", "chiến", "bách", "thắng", "trong", "bài", "phát", "biểu", "của", "mình", "ông", "putin", "cũng", "kêu", "gọi", "nhân", "dân", "nga", "không", "phân", "biệt", "sắc", "tộc", "và", "quốc", "tịch", "thống", "nhất", "lại", "và", "thống", "nhất", "xung", "quanh", "nước", "nga", "điều", "đáng", "nói", "là", "putin", "thừa", "nhận", "rằng", "nước", "nga", "ở", "trong", "một", "cuộc", "chiến", "tranh", "tuy", "nhiên", "những", "cố", "gắng", "tổ", "chức", "mặt", "trận", "đồng", "minh", "chống", "putin", "ở", "nga", "và", "để", "bôi", "nhọ", "putin", "trong", "báo", "chí", "quốc", "tế", "giờ", "đây", "trên", "thực", "tế", "chỉ", "có", "tác", "dụng", "tăng", "cường", "sức", "mạnh", "quảng", "bá", "hình", "ảnh", "của", "ông", "vào", "ngày hai hai tháng tám năm một chín bốn một", "những", "hàng", "rào", "người", "biểu", "tình", "chống", "putin", "nhỏ", "bé", "đã", "phải", "đối", "mặt", "với", "khoảng", "bốn mốt ngàn không trăm mười sáu phẩy không không năm chín tám", "người", "tuần", "hành", "biểu", "dương", "ý", "chí", "bỏ", "phiếu", "cho", "putin", "bắt", "chấp", "giá", "rét", "tới", "âm tám mươi chấm không không chín hai", "f", "của", "mùa", "đông", "matxcơva", "vào", "mùa", "thu", "chín mươi hai chấm sáu năm", "putin", "và", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "cùng", "đội", "hình", "đã", "ký", "một", "lộ", "trình", "nhằm", "thành", "lập", "một", "liên", "minh", "á-âu", "và", "ủy", "ban", "của", "nó", "một", "siêu", "quyền", "lực", "mới", "bao", "gồm", "một", "số", "nước", "thuộc", "liên", "xô", "cũ", "và", "các", "nước", "láng", "giềng", "liên", "minh", "á", "âu", "trước", "hết", "sẽ", "dựa", "trên", "sự", "hội", "nhập", "kinh", "tế", "nhưng", "rõ", "ràng", "nó", "sẽ", "là", "một", "liên", "minh", "quân", "sự", "và", "chính", "trị", "putin", "đã", "tuyên", "bố", "quá", "trình", "hình", "thành", "liên", "minh", "á-âu", "sẽ", "hoàn", "tất", "vào", "mùng chín", "và", "liên", "minh", "sẽ", "thực", "hiện", "các", "chức", "năng", "của", "mình", "vào", "ngày chín ngày mùng hai tháng sáu", "một", "số", "chuyên", "gia", "nói", "rằng", "việc", "người", "dân", "nga", "tái", "cử", "putin", "bao", "gồm", "cả", "chiến", "thắng", "vang", "dội", "của", "ông", "trong", "cuộc", "chiến", "bảo", "vệ", "nước", "nga", "như", "ông", "nói", "không", "phải", "là", "nhằm", "phá", "vỡ", "liên", "minh", "châu", "âu", "putin", "là", "ai", "rõ", "ràng", "là", "một", "câu", "hỏi", "lỗi", "thời", "việc", "tái", "cử", "putin", "và", "việc", "tạo", "nên", "liên", "minh", "á-âu", "là", "sự", "bắt", "đầu", "của", "lịch", "sử", "và", "đó", "là", "sự", "chấm", "dứt", "của", "việc", "xuất", "khẩu", "những", "giá", "trị", "dân", "chủ", "tự", "do", "mỹ", "bằng", "cách", "mạng", "màu", "can", "thiệp", "nhân", "đạo", "hoặc", "kiểm", "soát", "ngạo", "ngược", "mới", "đây", "một", "kênh", "truyền", "hình", "đầu", "tiên", "của", "nga", "đã", "chiếu", "một", "phóng", "sự", "từ", "cuộc", "biểu", "tình", "ở", "mátxcơvan", "hồi", "mùng sáu và ngày hai tư", "ủng", "hộ", "putin", "một", "người", "nga", "trung", "niên", "người", "đã", "giới", "thiệu", "mình", "như", "là", "người", "lái", "xe", "bình", "thường", "và", "nói", "ông", "đã", "đem", "cả", "gia", "đình", "đến", "ùng", "hộ", "putin", "gia", "đình", "titov", "của", "tôi", "sẽ", "bỏ", "phiếu", "cho", "putin", "người", "đàn", "ông", "nói", "trước", "máy", "quay", "bên", "cạnh", "vợ", "con", "trong", "giá", "rét", "chín triệu", "độ", "âm", "francis", "fukuyama", "sự", "tận", "cùng", "của", "lịch", "sử", "và", "con", "người", "cuối", "cùng", "the", "end", "of", "history", "and", "the", "last", "man", "một trăm bốn mươi hai nghìn hai trăm tám mươi mốt" ]
[ "ông", "putin", "tuyên", "bố", "chiến", "thắng", "bên", "người", "đồng", "hành", "medvedev", "đáng", "tiếc", "là", "ngày", "nay", "chúng", "ta", "thấy", "ol/aww-240", "rằng", "dự", "đoán", "của", "fukuyama", "đã", "chuyển", "thành", "cơn", "ác", "mộng", "-26.44", "nhưng", "may", "mắn", "thay", "chế", "độ", "của", "boris", "yelsin", "không", "tạo", "nên", "sự", "sụp", "đổ", "của", "nước", "nga", "mà", "lại", "góp", "phần", "vào", "sự", "nổi", "lên", "đầy", "quyền", "lực", "của", "putin", "14/08/1881", "cuộc", "cách", "mạng", "hoa", "hồng", "ở", "george", "9:12:44", "cách", "mạng", "da", "cam", "ở", "ukraine", "tháng 5/2599", "cách", "mạng", "hoa", "tuy", "líp", "ở", "kurgyzstan", "ngày 2", "và", "các", "cố", "gắng", "đảo", "chính", "tương", "tự", "ở", "belarus", "ngày 12 đến ngày 18 tháng 11", "cho", "thấy", "rằng", "các", "cuộc", "bầu", "cử", "dân", "chủ", "ở", "ngày 22/3", "các", "nước", "cộng", "hòa", "thuộc", "liên", "xô", "cũ", "đã", "trở", "thành", "mục", "tiêu", "đặc", "biệt", "cho", "các", "hoạt", "động", "thông", "tin", "và", "tình", "báo", "thù", "địch", "nhằm", "vào", "nước", "nga", "tháng 08/2475", "vladimir", "putin", "đã", "mô", "tả", "sự", "sụp", "đổ", "của", "liên", "xô", "như", "là", "thảm", "họa", "địa", "chính", "trị", "lớn", "nhất", "của", "thế", "kỷ", "20", "mới", "đây", "các", "cuộc", "cách", "mạng", "mùa", "xuân", "ả", "rập", "chưa", "hề", "xuất", "hiện", "từ", "trước", "đến", "nay", "đặc", "biệt", "là", "cuộc", "xâm", "lược", "lybia", "và", "các", "cuộc", "chiến", "thông", "tin", "chống", "lại", "syria", "cuối", "cùng", "đã", "khiến", "nhiều", "chuyên", "gia", "thống", "nhất", "rằng", "bản", "chất", "của", "cái", "gọi", "là", "cách", "mạng", "màu", "đó", "là", "các", "hoạt", "động", "chiến", "tranh", "thông", "tin", "và", "tình", "báo", "xâm", "lược", "do", "mỹ", "lãnh", "đạo", "nhằm", "lật", "đổ", "các", "chính", "phủ", "và", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "ở", "các", "quốc", "gia", "không", "vừa", "ý", "mỹ", "sau", "lybia", "nhiều", "người", "nga", "đã", "nghĩ", "rằng", "giai", "đoạn", "tiếp", "theo", "sẽ", "là", "nước", "nga", "với", "việc", "bancăng", "hóa", "nước", "nga", "theo", "kịch", "bản", "đã", "từng", "diễn", "ra", "ở", "nam", "tư", "nhiều", "tổ", "chức", "ngos", "ở", "nước", "nga", "6009,669 euro", "và", "nước", "ngoài", "đã", "bị", "các", "nhân", "vật", "tự", "do", "kiểm", "soát", "được", "tập", "huấn", "cho", "các", "hoạt", "động", "tình", "báo", "chống", "nga", "các", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "nga", "tháng 7/2189", "đối", "mặt", "với", "sự", "chiếm", "quyền", "khó", "có", "thể", "dự", "báo", "sự", "ngụy", "tạo", "các", "kết", "quả", "giám", "sát", "bầu", "cử", "thậm", "chí", "trước", "các", "cuộc", "bầu", "cử", "với", "vai", "trò", "của", "những", "nhân", "viên", "mỹ", "được", "huấn", "luyện", "tốt", "với", "nguồn", "tại", "trợ", "công", "khai", "từ", "các", "quỹ", "của", "mỹ", "đi", "kèm", "sự", "hướng", "dẫn", "chặt", "chẽ", "từ", "các", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "họ", "thậm", "chí", "không", "cần", "phải", "cố", "gắng", "che", "giấu", "một", "thực", "tế", "rằng", "mục", "tiêu", "chính", "của", "họ", "là", "lật", "đổ", "putin", "các", "phương", "tiện", "thông", "tin", "đại", "chúng", "nga", "đã", "phơi", "bày", "rõ", "những", "cố", "gắng", "được", "tổ", "chức", "và", "tài", "trợ", "công", "phu", "này", "nhằm", "ngụy", "tạo", "việc", "giám", "sát", "bầu", "cử", "ở", "nga", "nhằm", "thay", "đổi", "quan", "điểm", "chung", "của", "quốc", "tế", "đối", "với", "nước", "nga", "và", "putin", "tạo", "nên", "7:1:30", "sự", "hoài", "nghi", "và", "bất", "mãn", "với", "cuộc", "bầu", "cử", "càng", "có", "các", "nhân", "viên", "mỹ", "tổ", "chức", "các", "cuộc", "biểu", "tình", "trên", "đường", "phố", "matxcơva", "thì", "uy", "tín", "của", "putin", "càng", "lên", "cao", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "càng", "ngạc", "nhiên", "về", "yêu", "sách", "ngạo", "ngược", "của", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "mỹ", "một", "thí", "dụ", "điển", "hình", "của", "sự", "ngạo", "ngược", "đó", "là", "sự", "biểu", "hiện", "đáng", "hổ", "thẹn", "đáng", "xấu", "hổ", "của", "đại", "sứ", "mỹ", "sussan", "rice", "tại", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "sau", "khi", "nga", "phủ", "quyết", "một", "nghị", "quyết", "của", "liên", "hợp", "quốc", "cho", "phép", "xâm", "lược", "syria", "cuộc", "diễn", "thuyết", "công", "khai", "của", "ông", "putin", "trước", "các", "phương", "tiện", "thông", "tin", "đại", "chúng", "nga", "và", "với", "thế", "giới", "ở", "sân", "vận", "động", "mátxcơva", "ngày 15 và ngày 10", "ngày", "chiến", "sĩ", "bảo", "vệ", "tổ", "quốc", "có", "thể", "được", "xem", "như", "là", "sự", "kết", "thúc", "cuối", "cùng", "cho", "những", "cố", "gắng", "xâm", "lăng", "hành", "tinh", "này", "bằng", "các", "cuộc", "cách", "mạng", "sắc", "màu", "do", "mỹ", "tài", "trợ", "1000", "ông", "putin", "nói", "rằng", "nước", "nga", "hiện", "đang", "ở", "trong", "một", "cuộc", "chiến", "tranh", "nhưng", "nhân", "dân", "nga", "sẽ", "chiến", "thắng", "trong", "cuộc", "chiến", "đó", "bởi", "vì", "phẩm", "chất", "giành", "thắng", "lợi", "nằm", "trong", "gen", "di", "truyền", "của", "người", "dân", "nga", "bách", "chiến", "bách", "thắng", "trong", "bài", "phát", "biểu", "của", "mình", "ông", "putin", "cũng", "kêu", "gọi", "nhân", "dân", "nga", "không", "phân", "biệt", "sắc", "tộc", "và", "quốc", "tịch", "thống", "nhất", "lại", "và", "thống", "nhất", "xung", "quanh", "nước", "nga", "điều", "đáng", "nói", "là", "putin", "thừa", "nhận", "rằng", "nước", "nga", "ở", "trong", "một", "cuộc", "chiến", "tranh", "tuy", "nhiên", "những", "cố", "gắng", "tổ", "chức", "mặt", "trận", "đồng", "minh", "chống", "putin", "ở", "nga", "và", "để", "bôi", "nhọ", "putin", "trong", "báo", "chí", "quốc", "tế", "giờ", "đây", "trên", "thực", "tế", "chỉ", "có", "tác", "dụng", "tăng", "cường", "sức", "mạnh", "quảng", "bá", "hình", "ảnh", "của", "ông", "vào", "ngày 22/8/1941", "những", "hàng", "rào", "người", "biểu", "tình", "chống", "putin", "nhỏ", "bé", "đã", "phải", "đối", "mặt", "với", "khoảng", "41.016,00598", "người", "tuần", "hành", "biểu", "dương", "ý", "chí", "bỏ", "phiếu", "cho", "putin", "bắt", "chấp", "giá", "rét", "tới", "-80.0092", "f", "của", "mùa", "đông", "matxcơva", "vào", "mùa", "thu", "92.65", "putin", "và", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "cùng", "đội", "hình", "đã", "ký", "một", "lộ", "trình", "nhằm", "thành", "lập", "một", "liên", "minh", "á-âu", "và", "ủy", "ban", "của", "nó", "một", "siêu", "quyền", "lực", "mới", "bao", "gồm", "một", "số", "nước", "thuộc", "liên", "xô", "cũ", "và", "các", "nước", "láng", "giềng", "liên", "minh", "á", "âu", "trước", "hết", "sẽ", "dựa", "trên", "sự", "hội", "nhập", "kinh", "tế", "nhưng", "rõ", "ràng", "nó", "sẽ", "là", "một", "liên", "minh", "quân", "sự", "và", "chính", "trị", "putin", "đã", "tuyên", "bố", "quá", "trình", "hình", "thành", "liên", "minh", "á-âu", "sẽ", "hoàn", "tất", "vào", "mùng 9", "và", "liên", "minh", "sẽ", "thực", "hiện", "các", "chức", "năng", "của", "mình", "vào", "ngày 9 ngày mùng 2 tháng 6", "một", "số", "chuyên", "gia", "nói", "rằng", "việc", "người", "dân", "nga", "tái", "cử", "putin", "bao", "gồm", "cả", "chiến", "thắng", "vang", "dội", "của", "ông", "trong", "cuộc", "chiến", "bảo", "vệ", "nước", "nga", "như", "ông", "nói", "không", "phải", "là", "nhằm", "phá", "vỡ", "liên", "minh", "châu", "âu", "putin", "là", "ai", "rõ", "ràng", "là", "một", "câu", "hỏi", "lỗi", "thời", "việc", "tái", "cử", "putin", "và", "việc", "tạo", "nên", "liên", "minh", "á-âu", "là", "sự", "bắt", "đầu", "của", "lịch", "sử", "và", "đó", "là", "sự", "chấm", "dứt", "của", "việc", "xuất", "khẩu", "những", "giá", "trị", "dân", "chủ", "tự", "do", "mỹ", "bằng", "cách", "mạng", "màu", "can", "thiệp", "nhân", "đạo", "hoặc", "kiểm", "soát", "ngạo", "ngược", "mới", "đây", "một", "kênh", "truyền", "hình", "đầu", "tiên", "của", "nga", "đã", "chiếu", "một", "phóng", "sự", "từ", "cuộc", "biểu", "tình", "ở", "mátxcơvan", "hồi", "mùng 6 và ngày 24", "ủng", "hộ", "putin", "một", "người", "nga", "trung", "niên", "người", "đã", "giới", "thiệu", "mình", "như", "là", "người", "lái", "xe", "bình", "thường", "và", "nói", "ông", "đã", "đem", "cả", "gia", "đình", "đến", "ùng", "hộ", "putin", "gia", "đình", "titov", "của", "tôi", "sẽ", "bỏ", "phiếu", "cho", "putin", "người", "đàn", "ông", "nói", "trước", "máy", "quay", "bên", "cạnh", "vợ", "con", "trong", "giá", "rét", "9.000.000", "độ", "âm", "francis", "fukuyama", "sự", "tận", "cùng", "của", "lịch", "sử", "và", "con", "người", "cuối", "cùng", "the", "end", "of", "history", "and", "the", "last", "man", "142.281" ]
[ "máy", "rửa", "bát", "cũng", "ngày", "càng", "phổ", "biến", "trong", "các", "gia", "đình", "hiện", "đại", "và", "được", "phái", "đẹp", "coi", "là", "must-have", "item", "vì", "giúp", "chị", "em", "không", "chỉ", "tiết", "kiệm", "đáng", "kể", "thời", "gian", "làm", "việc", "nhà", "mà", "da", "tay", "cũng", "được", "bảo", "vệ", "hơn", "nhờ", "không", "phải", "tiếp", "xúc", "thường", "xuyên", "với", "dầu", "rửa", "bát", "máy", "hút", "bụi", "gió", "xoáy", "cực", "đại", "mới", "đây", "của", "panasonic", "giúp", "chị", "em", "phụ", "nữ", "nhẹ", "nhàng", "dễ", "dàng", "làm", "sạch", "nhà", "cửa", "nhờ", "công", "nghệ", "mega", "cyclone", "gió", "xoáy", "cực", "đại", "từ", "chéo tờ a vê gờ một bẩy không", "nhật", "bản", "với", "công", "suất", "hút", "mạnh", "mẽ", "lên", "đến", "hai trăm linh sáu êu rô", "và", "thiết", "kế", "cực", "bắt", "mắt", "sức", "hút", "mạnh", "mẽ", "từ", "máy", "hút", "bụi", "gió", "xoáy", "cực", "đại", "panasonic", "sẽ", "giúp", "chị", "em", "làm", "sạch", "nhà", "thật", "nhẹ", "nhàng", "thậm", "chí", "là", "chiếc", "máy", "này", "còn", "có", "tính", "năng", "cảm", "biến", "bụi", "để", "phát", "hiện", "ra", "các", "hạt", "một trăm ba tám đi ốp", "bụi", "siêu", "nhỏ", "dưới", "ba trăm chín mươi nhăm mê ga oát", "một", "tính", "năng", "vô", "cùng", "cần", "thiết", "khi", "không", "khí", "ngày", "càng", "ô", "nhiễm", "như", "hiện", "nay", "đề", "cử", "đầu", "tiên", "là", "mẫu", "bàn", "ủi", "hơi", "nước", "không", "dây", "đầu", "tiên", "tại", "việt", "nam", "ni-wl30", "của", "panasonic", "nhỏ", "gọn", "không", "dây", "chiếc", "bàn", "ủi", "này", "của", "panasonic", "có", "thể", "di", "chuyển", "tự", "do", "đến", "mọi", "vị", "trí", "của", "quần", "áo", "thêm", "một", "lựa", "chọn", "khác", "là", "bàn", "ủi", "cây", "sành", "điệu", "ni-gwe080wra", "của", "panasonic", "chiếc", "bàn", "ủi", "này", "có", "tới", "hai nghìn", "cách", "điều", "chỉnh", "luồng", "hơi", "phù", "hợp", "với", "nhiều", "loại", "quần", "áo", "thể", "tích", "hơi", "nước", "lớn", "dành", "cho", "các", "nếp", "nhăn", "khó", "xử", "lý", "và", "ít", "hơi", "nước", "cho", "các", "nếp", "nhăn", "thông", "thường", "hoặc", "lựa", "chọn", "sử", "dụng", "hơi", "nước", "phân", "tán", "cho", "các", "loại", "vải", "mỏng", "và", "tập", "trung", "cho", "các", "loại", "vải", "dày", "với", "bàn", "ủi", "cây", "từ", "panasonic", "việc", "là", "ủi", "quần", "áo", "trở", "nên", "vô", "cùng", "dễ", "dàng" ]
[ "máy", "rửa", "bát", "cũng", "ngày", "càng", "phổ", "biến", "trong", "các", "gia", "đình", "hiện", "đại", "và", "được", "phái", "đẹp", "coi", "là", "must-have", "item", "vì", "giúp", "chị", "em", "không", "chỉ", "tiết", "kiệm", "đáng", "kể", "thời", "gian", "làm", "việc", "nhà", "mà", "da", "tay", "cũng", "được", "bảo", "vệ", "hơn", "nhờ", "không", "phải", "tiếp", "xúc", "thường", "xuyên", "với", "dầu", "rửa", "bát", "máy", "hút", "bụi", "gió", "xoáy", "cực", "đại", "mới", "đây", "của", "panasonic", "giúp", "chị", "em", "phụ", "nữ", "nhẹ", "nhàng", "dễ", "dàng", "làm", "sạch", "nhà", "cửa", "nhờ", "công", "nghệ", "mega", "cyclone", "gió", "xoáy", "cực", "đại", "từ", "/tavg170", "nhật", "bản", "với", "công", "suất", "hút", "mạnh", "mẽ", "lên", "đến", "206 euro", "và", "thiết", "kế", "cực", "bắt", "mắt", "sức", "hút", "mạnh", "mẽ", "từ", "máy", "hút", "bụi", "gió", "xoáy", "cực", "đại", "panasonic", "sẽ", "giúp", "chị", "em", "làm", "sạch", "nhà", "thật", "nhẹ", "nhàng", "thậm", "chí", "là", "chiếc", "máy", "này", "còn", "có", "tính", "năng", "cảm", "biến", "bụi", "để", "phát", "hiện", "ra", "các", "hạt", "138 điôp", "bụi", "siêu", "nhỏ", "dưới", "395 mw", "một", "tính", "năng", "vô", "cùng", "cần", "thiết", "khi", "không", "khí", "ngày", "càng", "ô", "nhiễm", "như", "hiện", "nay", "đề", "cử", "đầu", "tiên", "là", "mẫu", "bàn", "ủi", "hơi", "nước", "không", "dây", "đầu", "tiên", "tại", "việt", "nam", "ni-wl30", "của", "panasonic", "nhỏ", "gọn", "không", "dây", "chiếc", "bàn", "ủi", "này", "của", "panasonic", "có", "thể", "di", "chuyển", "tự", "do", "đến", "mọi", "vị", "trí", "của", "quần", "áo", "thêm", "một", "lựa", "chọn", "khác", "là", "bàn", "ủi", "cây", "sành", "điệu", "ni-gwe080wra", "của", "panasonic", "chiếc", "bàn", "ủi", "này", "có", "tới", "2000", "cách", "điều", "chỉnh", "luồng", "hơi", "phù", "hợp", "với", "nhiều", "loại", "quần", "áo", "thể", "tích", "hơi", "nước", "lớn", "dành", "cho", "các", "nếp", "nhăn", "khó", "xử", "lý", "và", "ít", "hơi", "nước", "cho", "các", "nếp", "nhăn", "thông", "thường", "hoặc", "lựa", "chọn", "sử", "dụng", "hơi", "nước", "phân", "tán", "cho", "các", "loại", "vải", "mỏng", "và", "tập", "trung", "cho", "các", "loại", "vải", "dày", "với", "bàn", "ủi", "cây", "từ", "panasonic", "việc", "là", "ủi", "quần", "áo", "trở", "nên", "vô", "cùng", "dễ", "dàng" ]
[ "một", "người", "đàn", "ông", "đã", "may", "mắn", "được", "cứu", "sau", "khi", "lao", "ra", "từ", "biển", "lửa", "rừng", "rực", "của", "vụ", "tai", "nạn", "ô", "tô", "trên", "một", "đoạn", "đường", "ở", "campuchia" ]
[ "một", "người", "đàn", "ông", "đã", "may", "mắn", "được", "cứu", "sau", "khi", "lao", "ra", "từ", "biển", "lửa", "rừng", "rực", "của", "vụ", "tai", "nạn", "ô", "tô", "trên", "một", "đoạn", "đường", "ở", "campuchia" ]
[ "ví", "dụ", "như", "ngọc", "trinh", "em", "thấy", "cô", "ấy", "không", "thể", "trở", "thành", "người", "mẫu", "đứng", "trên", "catwalk", "được", "trong", "chương", "trình", "chuyện", "đêm", "muộn", "vừa", "qua", "đạo", "diễn", "lê", "hoàng", "và", "ông", "bầu", "khắc", "tiệp", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "quốc", "tế", "thời", "trang", "vệ", "nữ", "venus", "đã", "có", "buổi", "trò", "chuyện", "thú", "vị", "với", "chủ", "đề", "công", "nghệ", "lăng-xê", "xin", "chào", "quý", "vị", "và", "các", "bốn giờ mười chín phút mười hai giây", "bạn", "đến", "với", "chương", "trình", "chuyện", "đêm", "muộn", "ví", "dụ", "như", "ngọc", "trinh", "em", "thấy", "cô", "ấy", "không", "thể", "trở", "thành", "người", "hai nghìn một trăm tám mươi ba", "mẫu", "đứng", "trên", "catwalk", "được", "em", "hướng", "ngay", "cho", "trinh", "đi", "theo", "quảng", "cáo", "các", "event", "đi", "theo", "con", "đường", "năm trăm chín mươi ngang i ét gạch ngang nờ vê kép tê", "nội", "y", "tiệp", "quyết", "định", "cho", "một", "cô", "gái", "nào", "đó", "chọn", "con", "đường", "nào", "đó", "hoàn", "toàn", "là", "linh", "cảm", "của", "em", "thôi", "à", "mỗi", "ngày", "em", "lên", "mạng", "nhiều", "lắm", "một", "năm hai ngàn một trăm ba mươi ba", "em", "tìm", "tòi", "trên", "mạng", "đọc", "tất", "cả", "hai ngàn ba trăm sáu mươi ba", "các", "tin", "tức", "của", "các", "nước", "nếu", "trong", "showbiz", "một", "cô", "người", "mẫu", "lên", "báo", "rất", "nhiều", "lần", "trong", "thời", "gian", "ngắn", "tự", "nhiên", "khoảng", "âm bốn mươi ngàn hai trăm tám mươi sáu phẩy bẩy ngàn bẩy trăm mười một", "mười sáu", "tháng", "không", "thấy", "là", "họ", "nghĩ", "ngay", "cô", "giải", "nghệ", "có", "những", "cô", "có", "scandal", "ập", "đến", "và", "mọi", "người", "nghĩ", "đứng", "đằng", "pờ ích e dê xuộc tám ba", "sau", "là", "em", "hết", "nhưng", "thực", "ra", "không", "phải", "em", "nói", "một", "trong", "những", "cách", "lăng", "xê", "của", "người", "mẫu", "muốn", "nổi", "trong", "showbiz", "là", "không", "bẩy triệu bẩy trăm chín mươi tám ngàn một trăm bẩy mươi chín", "để", "người", "ta", "quên", "và", "những", "sự", "kiện", "là", "rất", "quan", "trọng", "những", "sự", "kiện", "như", "chụp", "ảnh", "nude", "quý năm", "em", "nghĩ", "em", "hoàn", "toàn", "vô", "can", "hoàn", "toàn", "tự", "họ", "nếu", "như", "ảnh", "nude", "là", "người", "mẫu", "thì", "em", "chưa", "có", "ai", "có", "thể", "vì", "các", "cô", "ai", "bước", "chân", "vào", "showbiz", "cũng", "có", "sự", "cạnh", "tranh", "ác", "liệt", "nhất", "là", "con", "gái", "những", "trường", "hợp", "đó", "trong", "showbiz", "rất", "nhiều", "nếu", "là", "nhân", "viên", "văn", "phòng", "em", "có", "cộng năm hai hai năm ba sáu bốn hai hai bốn hai", "nhân", "viên", "thị", "trường", "của", "nam", "rất", "nhỏ", "vì", "trong", "tất", "cả", "các", "show", "thời", "trang", "có", "nam", "là", "rất", "hiếm" ]
[ "ví", "dụ", "như", "ngọc", "trinh", "em", "thấy", "cô", "ấy", "không", "thể", "trở", "thành", "người", "mẫu", "đứng", "trên", "catwalk", "được", "trong", "chương", "trình", "chuyện", "đêm", "muộn", "vừa", "qua", "đạo", "diễn", "lê", "hoàng", "và", "ông", "bầu", "khắc", "tiệp", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "quốc", "tế", "thời", "trang", "vệ", "nữ", "venus", "đã", "có", "buổi", "trò", "chuyện", "thú", "vị", "với", "chủ", "đề", "công", "nghệ", "lăng-xê", "xin", "chào", "quý", "vị", "và", "các", "4:19:12", "bạn", "đến", "với", "chương", "trình", "chuyện", "đêm", "muộn", "ví", "dụ", "như", "ngọc", "trinh", "em", "thấy", "cô", "ấy", "không", "thể", "trở", "thành", "người", "2183", "mẫu", "đứng", "trên", "catwalk", "được", "em", "hướng", "ngay", "cho", "trinh", "đi", "theo", "quảng", "cáo", "các", "event", "đi", "theo", "con", "đường", "590-is-nwt", "nội", "y", "tiệp", "quyết", "định", "cho", "một", "cô", "gái", "nào", "đó", "chọn", "con", "đường", "nào", "đó", "hoàn", "toàn", "là", "linh", "cảm", "của", "em", "thôi", "à", "mỗi", "ngày", "em", "lên", "mạng", "nhiều", "lắm", "một", "năm 2133", "em", "tìm", "tòi", "trên", "mạng", "đọc", "tất", "cả", "2363", "các", "tin", "tức", "của", "các", "nước", "nếu", "trong", "showbiz", "một", "cô", "người", "mẫu", "lên", "báo", "rất", "nhiều", "lần", "trong", "thời", "gian", "ngắn", "tự", "nhiên", "khoảng", "-40.286,7711", "16", "tháng", "không", "thấy", "là", "họ", "nghĩ", "ngay", "cô", "giải", "nghệ", "có", "những", "cô", "có", "scandal", "ập", "đến", "và", "mọi", "người", "nghĩ", "đứng", "đằng", "pxed/83", "sau", "là", "em", "hết", "nhưng", "thực", "ra", "không", "phải", "em", "nói", "một", "trong", "những", "cách", "lăng", "xê", "của", "người", "mẫu", "muốn", "nổi", "trong", "showbiz", "là", "không", "7.798.179", "để", "người", "ta", "quên", "và", "những", "sự", "kiện", "là", "rất", "quan", "trọng", "những", "sự", "kiện", "như", "chụp", "ảnh", "nude", "quý 5", "em", "nghĩ", "em", "hoàn", "toàn", "vô", "can", "hoàn", "toàn", "tự", "họ", "nếu", "như", "ảnh", "nude", "là", "người", "mẫu", "thì", "em", "chưa", "có", "ai", "có", "thể", "vì", "các", "cô", "ai", "bước", "chân", "vào", "showbiz", "cũng", "có", "sự", "cạnh", "tranh", "ác", "liệt", "nhất", "là", "con", "gái", "những", "trường", "hợp", "đó", "trong", "showbiz", "rất", "nhiều", "nếu", "là", "nhân", "viên", "văn", "phòng", "em", "có", "+52253642242", "nhân", "viên", "thị", "trường", "của", "nam", "rất", "nhỏ", "vì", "trong", "tất", "cả", "các", "show", "thời", "trang", "có", "nam", "là", "rất", "hiếm" ]
[ "dàn", "diễn", "viên", "phía", "trước", "là", "bầu", "trời", "sau", "âm hai tư chấm chín mươi mốt", "năm", "giờ", "ra", "sao", "gần", "năm hai nghìn sáu trăm bẩy ba", "thập", "kỉ", "sau", "khi", "ra", "mắt", "dàn", "diễn", "viên", "phía", "trước", "là", "bầu", "trời", "khiến", "khán", "giả", "ngỡ", "ngàng", "với", "nhan", "sắc", "và", "cuộc", "sống", "hiện", "tại", "hiện", "tại", "cô", "có", "cuộc", "sống", "viên", "mãn", "bên", "chồng", "và", "không một năm năm chín bốn không bẩy bẩy hai hai năm", "con", "cô", "tâm", "sự", "bản", "thân", "hài", "lòng", "với", "cuộc", "sống", "hiện", "giờ", "sau", "phim", "hà", "hương", "rút", "lui", "khỏi", "showbiz", "để", "quay", "về", "với", "đam", "mê", "múa", "ngày sáu tháng ba", "cô", "nhận", "lời", "tham", "gia", "chương", "trình", "truyền", "hình", "thực", "tế", "âm ba mươi tám dặm một giờ", "phụ", "nữ", "thế", "kỷ", "một trăm hai mươi hai nghìn năm trăm tám mươi hai", "và", "tái", "ngộ", "khán", "giả", "qua", "phim", "tình", "xa", "kiều", "thanh", "vào", "vai", "trà", "một", "cô", "gái", "làng", "chơi", "trong", "phim", "và", "sau", "đó", "rất", "thành", "công", "qua", "hàng", "loạt", "vai", "diễn", "ở", "các", "phim", "như", "dòng", "sông", "phẳng", "lặng", "khi", "đàn", "chim", "trở", "về", "những", "giấc", "mơ", "dài", "chín trăm chín mươi ba nghìn năm trăm sáu mươi chín", "phía", "chân", "trời", "chín giờ hai tám phút", "cô", "được", "phong", "danh", "hiệu", "nghệ sĩ ưu tú", "hai mươi hai giờ mười một phút bốn mươi mốt giây", "cô", "công", "khai", "có", "con", "trai", "hai triệu năm trăm tám tư nghìn không trăm chín lăm", "tuổi", "và", "đang", "hạnh", "phúc", "bên", "gia", "đình", "nhỏ", "với", "bạn", "đời", "của", "mình", "sau", "khi", "nổi", "tiếng", "văn", "anh", "tham", "gia", "nhiều", "phim", "như", "hàn", "mặc", "tử", "em", "muốn", "làm", "người", "nổi", "tiếng", "gió", "mùa", "thổi", "mãi", "ngày hai hai và ngày bảy", "anh", "và", "diễn", "viên", "tú", "vi", "tổ", "chức", "đám", "cưới", "sau", "hai", "năm", "gắn", "bó", "nam", "một", "sinh", "viên", "nghèo", "chăm", "học", "thích", "đọc", "sách", "ba trăm linh năm đô la", "từng", "phạm", "sai", "lầm", "lớn", "trong", "phim", "do", "nguyễn", "thành", "vinh", "á", "quân", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "mùa", "đầu", "tiên", "đảm", "nhận", "sau", "phim", "thành", "vinh", "sang", "australia", "du", "học", "và", "kết", "hôn", "mồng tám và ngày mười ba", "mười năm giờ sáu phút bốn tư giây", "anh", "gây", "bão", "cư", "dân", "mạng", "khi", "cho", "rằng", "về", "nước", "là", "lãng", "phí", "cống", "hiến", "ở", "đâu", "cũng", "như", "nhau", "một triệu hai trăm hai mươi ngàn", "hiện", "tại", "thành", "vinh", "đang", "định", "cư", "tại", "úc", "với", "vợ", "và", "hai", "con" ]
[ "dàn", "diễn", "viên", "phía", "trước", "là", "bầu", "trời", "sau", "-24.91", "năm", "giờ", "ra", "sao", "gần", "52.673", "thập", "kỉ", "sau", "khi", "ra", "mắt", "dàn", "diễn", "viên", "phía", "trước", "là", "bầu", "trời", "khiến", "khán", "giả", "ngỡ", "ngàng", "với", "nhan", "sắc", "và", "cuộc", "sống", "hiện", "tại", "hiện", "tại", "cô", "có", "cuộc", "sống", "viên", "mãn", "bên", "chồng", "và", "015594077225", "con", "cô", "tâm", "sự", "bản", "thân", "hài", "lòng", "với", "cuộc", "sống", "hiện", "giờ", "sau", "phim", "hà", "hương", "rút", "lui", "khỏi", "showbiz", "để", "quay", "về", "với", "đam", "mê", "múa", "ngày 6/3", "cô", "nhận", "lời", "tham", "gia", "chương", "trình", "truyền", "hình", "thực", "tế", "-38 mph", "phụ", "nữ", "thế", "kỷ", "122.582", "và", "tái", "ngộ", "khán", "giả", "qua", "phim", "tình", "xa", "kiều", "thanh", "vào", "vai", "trà", "một", "cô", "gái", "làng", "chơi", "trong", "phim", "và", "sau", "đó", "rất", "thành", "công", "qua", "hàng", "loạt", "vai", "diễn", "ở", "các", "phim", "như", "dòng", "sông", "phẳng", "lặng", "khi", "đàn", "chim", "trở", "về", "những", "giấc", "mơ", "dài", "993.569", "phía", "chân", "trời", "9h28", "cô", "được", "phong", "danh", "hiệu", "nghệ sĩ ưu tú", "22:11:41", "cô", "công", "khai", "có", "con", "trai", "2.584.095", "tuổi", "và", "đang", "hạnh", "phúc", "bên", "gia", "đình", "nhỏ", "với", "bạn", "đời", "của", "mình", "sau", "khi", "nổi", "tiếng", "văn", "anh", "tham", "gia", "nhiều", "phim", "như", "hàn", "mặc", "tử", "em", "muốn", "làm", "người", "nổi", "tiếng", "gió", "mùa", "thổi", "mãi", "ngày 22 và ngày 7", "anh", "và", "diễn", "viên", "tú", "vi", "tổ", "chức", "đám", "cưới", "sau", "hai", "năm", "gắn", "bó", "nam", "một", "sinh", "viên", "nghèo", "chăm", "học", "thích", "đọc", "sách", "305 $", "từng", "phạm", "sai", "lầm", "lớn", "trong", "phim", "do", "nguyễn", "thành", "vinh", "á", "quân", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "mùa", "đầu", "tiên", "đảm", "nhận", "sau", "phim", "thành", "vinh", "sang", "australia", "du", "học", "và", "kết", "hôn", "mồng 8 và ngày 13", "15:6:44", "anh", "gây", "bão", "cư", "dân", "mạng", "khi", "cho", "rằng", "về", "nước", "là", "lãng", "phí", "cống", "hiến", "ở", "đâu", "cũng", "như", "nhau", "1.220.000", "hiện", "tại", "thành", "vinh", "đang", "định", "cư", "tại", "úc", "với", "vợ", "và", "hai", "con" ]
[ "cận", "cảnh", "những", "sự", "kiện", "khó", "quên", "trong", "hai mươi ba tháng hai năm một nghìn ba trăm mười tám", "đspl", "bão", "haiyan", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "ở", "boston", "sập", "công", "xưởng", "ở", "bangladesh", "là", "những", "sự", "kiện", "bi", "thảm", "khó", "quên", "trong", "ngày hai mươi tám tới ngày mười hai tháng năm", "giáo", "hoàng", "francis", "vẫy", "tay", "chào", "các", "tín", "đồ", "đứng", "dọc", "bãi", "biển", "ở", "rio", "de", "janeiro", "ngày hai mươi hai tháng mười một", "tạp", "chí", "foreign", "policy", "ca", "ngợi", "giáo", "hoàng", "francis", "một", "nhà", "tư", "tưởng", "toàn", "cầu", "của", "ngày hai tư", "và", "thổi", "luồng", "gió", "tươi", "mát", "vào", "giáo", "hội", "công", "giáo", "hơn", "năm tám phẩy không không ba tới sáu chín phẩy bảy", "người", "trong", "đó", "có", "cả", "phụ", "nữ", "và", "trẻ", "em", "đã", "bị", "chết", "trong", "một", "cuộc", "tấn", "công", "hóa", "học", "ở", "ghouta", "phía", "đông", "thủ", "đô", "damascus", "syria", "mười một giờ hai mươi chín phút", "một một tháng không chín hai chín ba chín", "năm", "2013.sự", "kiện", "này", "đã", "dẫn", "đến", "việc", "tổng", "thống", "obama", "dọa", "tấn", "công", "quân", "sự", "chống", "syria", "và", "khiến", "chính", "phủ", "ở", "damascus", "chính", "thức", "từ", "bỏ", "vũ", "khí", "hóa", "học", "biểu", "tình", "chống", "chính", "phủ", "quảng", "trường", "độc", "lập", "ở", "thủ", "đô", "kiev", "ukraine", "hàng", "ngàn", "người", "đã", "biểu", "tình", "chống", "chính", "phủ", "kể", "từ", "năm hai nghìn ba trăm hai bảy", "sau", "khi", "tổng", "thống", "viktor", "yanukovich", "đình", "chỉ", "một", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "và", "hợp", "tác", "với", "liên", "minh", "châu", "âu", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "ở", "gần", "vạch", "đích", "của", "giải", "marathon", "boston", "vào", "mồng bẩy và ngày mùng sáu", "ba", "người", "thiệt", "mạng", "và", "hơn", "sáu triệu ba trăm", "người", "khác", "bị", "thương", "khi", "anh", "em", "tamerlan", "và", "dzhokar", "tsarnaev", "kích", "nổ", "hai", "quả", "bom", "nồi", "áp", "suất", "tại", "sự", "kiện", "ngày mùng năm ngày ba tháng bảy", "thu", "hút", "tới", "tám chín sáu không sáu sáu không hai năm chín bốn", "vận động viên", "chạy", "marathon", "và", "bốn mươi", "khán", "giả", "mỗi", "năm", "một", "công", "nhân", "may", "mặc", "được", "giải", "cứu", "sau", "khi", "một", "xưởng", "may", "ở", "bangladesh", "đổ", "sập", "ngày mười lăm ngày hai bốn tháng một", "làm", "chết", "âm bảy tư nghìn tám trăm bảy hai phẩy một nghìn hai trăm năm ba", "người", "lao", "động", "ba giờ năm sáu phút", "các", "phần", "tử", "khủng", "bố", "đã", "xông", "vào", "trung", "tâm", "mua", "sắm", "westgate", "tại", "nairobi", "giết", "chết", "bẩy", "người", "và", "làm", "bị", "thương", "âm mười hai nghìn không trăm bẩy mươi mốt phẩy chín bốn năm hai", "người", "khác", "nhóm", "chiến", "binh", "somali", "al-shabab", "đã", "nhận", "trách", "nhiệm", "về", "vụ", "tấn", "công", "đẫm", "máu", "này", "một", "đứa", "trẻ", "syria", "tại", "trại", "tị", "nạn", "majdal", "anjar", "lebanon", "cuộc", "chiến", "ở", "nước", "láng", "giềng", "syria", "tiếp", "tục", "kéo", "dài", "sang", "năm", "thứ", "bảy triệu một trăm hai mươi nhăm nghìn một trăm sáu mươi nhăm", "và", "khiến", "cho", "hàng", "triệu", "người", "phải", "rời", "bỏ", "nhà", "cửa", "đất", "nước", "lebanon", "chỉ", "có", "hai trăm chín mươi chín mi li gam", "người", "hiện", "đang", "phải", "gánh", "chịu", "số", "lượng", "lớn", "nhất", "những", "người", "tị", "nạn", "syria", "cháy", "rừng", "khủng", "khiếp", "một giờ mười bốn phút ba mươi tám giây", "gần", "groveland", "california", "đe", "dọa", "âm ba mươi bẩy ngàn ba trăm bảy mươi phẩy năm sáu bảy một", "ngôi", "nhà", "bên", "ngoài", "của", "công", "viên", "quốc", "gia", "yosemite", "hơn", "một ngàn tám trăm bẩy mươi tư", "nhân", "viên", "cứu", "hỏa", "đã", "chật", "vật", "chiến", "đấu", "với", "giặc", "lửa", "và", "thường", "phải", "bó", "tay", "cam", "chịu", "thất", "bại", "hai", "người", "phụ", "nữ", "ai", "cập", "ủng", "hộ", "tổng", "thống", "bị", "lật", "đổ", "mohamed", "mursi", "ngồi", "trước", "lối", "vào", "trụ", "sở", "của", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "cộng", "hòa", "ở", "cairo", "vào", "ngày hai mươi mốt và ngày mười tám", "bão", "haiyan", "tàn", "phá", "philippines", "nặng", "nề", "trong", "tháng năm hai ngàn chín trăm hai tám", "được", "mô", "tả", "là", "một", "trong", "những", "cơn", "bão", "mạnh", "nhất", "từng", "ập", "vào", "đất", "liền", "khiến", "hàng", "nghìn", "người", "chết", "và", "hàng", "trăm", "ngàn", "người", "vô", "gia", "cư", "trong", "ảnh", "cảnh", "sát", "chống", "bạo", "động", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "bị", "những", "người", "kurd", "biểu", "tình", "tấn", "công", "bằng", "pháo", "hoa", "trong", "cuộc", "đụng", "độ", "ở", "trung", "tâm", "istanbul", "mùng một và ngày mười bốn tháng sáu", "hai", "người", "biểu", "tình", "thiệt", "mạng", "hai giờ tám phút", "trong", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "với", "với", "cảnh", "sát" ]
[ "cận", "cảnh", "những", "sự", "kiện", "khó", "quên", "trong", "23/2/1318", "đspl", "bão", "haiyan", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "ở", "boston", "sập", "công", "xưởng", "ở", "bangladesh", "là", "những", "sự", "kiện", "bi", "thảm", "khó", "quên", "trong", "ngày 28 tới ngày 12 tháng 5", "giáo", "hoàng", "francis", "vẫy", "tay", "chào", "các", "tín", "đồ", "đứng", "dọc", "bãi", "biển", "ở", "rio", "de", "janeiro", "ngày 22/11", "tạp", "chí", "foreign", "policy", "ca", "ngợi", "giáo", "hoàng", "francis", "một", "nhà", "tư", "tưởng", "toàn", "cầu", "của", "ngày 24", "và", "thổi", "luồng", "gió", "tươi", "mát", "vào", "giáo", "hội", "công", "giáo", "hơn", "58,003 - 69,7", "người", "trong", "đó", "có", "cả", "phụ", "nữ", "và", "trẻ", "em", "đã", "bị", "chết", "trong", "một", "cuộc", "tấn", "công", "hóa", "học", "ở", "ghouta", "phía", "đông", "thủ", "đô", "damascus", "syria", "11h29", "11/09/2939", "năm", "2013.sự", "kiện", "này", "đã", "dẫn", "đến", "việc", "tổng", "thống", "obama", "dọa", "tấn", "công", "quân", "sự", "chống", "syria", "và", "khiến", "chính", "phủ", "ở", "damascus", "chính", "thức", "từ", "bỏ", "vũ", "khí", "hóa", "học", "biểu", "tình", "chống", "chính", "phủ", "quảng", "trường", "độc", "lập", "ở", "thủ", "đô", "kiev", "ukraine", "hàng", "ngàn", "người", "đã", "biểu", "tình", "chống", "chính", "phủ", "kể", "từ", "năm 2327", "sau", "khi", "tổng", "thống", "viktor", "yanukovich", "đình", "chỉ", "một", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "và", "hợp", "tác", "với", "liên", "minh", "châu", "âu", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "ở", "gần", "vạch", "đích", "của", "giải", "marathon", "boston", "vào", "mồng 7 và ngày mùng 6", "ba", "người", "thiệt", "mạng", "và", "hơn", "6.000.300", "người", "khác", "bị", "thương", "khi", "anh", "em", "tamerlan", "và", "dzhokar", "tsarnaev", "kích", "nổ", "hai", "quả", "bom", "nồi", "áp", "suất", "tại", "sự", "kiện", "ngày mùng 5 ngày 3 tháng 7", "thu", "hút", "tới", "89606602594", "vận động viên", "chạy", "marathon", "và", "40", "khán", "giả", "mỗi", "năm", "một", "công", "nhân", "may", "mặc", "được", "giải", "cứu", "sau", "khi", "một", "xưởng", "may", "ở", "bangladesh", "đổ", "sập", "ngày 15 ngày 24 tháng 1", "làm", "chết", "-74.872,1253", "người", "lao", "động", "3h56", "các", "phần", "tử", "khủng", "bố", "đã", "xông", "vào", "trung", "tâm", "mua", "sắm", "westgate", "tại", "nairobi", "giết", "chết", "7", "người", "và", "làm", "bị", "thương", "-12.071,9452", "người", "khác", "nhóm", "chiến", "binh", "somali", "al-shabab", "đã", "nhận", "trách", "nhiệm", "về", "vụ", "tấn", "công", "đẫm", "máu", "này", "một", "đứa", "trẻ", "syria", "tại", "trại", "tị", "nạn", "majdal", "anjar", "lebanon", "cuộc", "chiến", "ở", "nước", "láng", "giềng", "syria", "tiếp", "tục", "kéo", "dài", "sang", "năm", "thứ", "7.125.165", "và", "khiến", "cho", "hàng", "triệu", "người", "phải", "rời", "bỏ", "nhà", "cửa", "đất", "nước", "lebanon", "chỉ", "có", "299 mg", "người", "hiện", "đang", "phải", "gánh", "chịu", "số", "lượng", "lớn", "nhất", "những", "người", "tị", "nạn", "syria", "cháy", "rừng", "khủng", "khiếp", "1:14:38", "gần", "groveland", "california", "đe", "dọa", "-37.370,5671", "ngôi", "nhà", "bên", "ngoài", "của", "công", "viên", "quốc", "gia", "yosemite", "hơn", "1874", "nhân", "viên", "cứu", "hỏa", "đã", "chật", "vật", "chiến", "đấu", "với", "giặc", "lửa", "và", "thường", "phải", "bó", "tay", "cam", "chịu", "thất", "bại", "hai", "người", "phụ", "nữ", "ai", "cập", "ủng", "hộ", "tổng", "thống", "bị", "lật", "đổ", "mohamed", "mursi", "ngồi", "trước", "lối", "vào", "trụ", "sở", "của", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "cộng", "hòa", "ở", "cairo", "vào", "ngày 21 và ngày 18", "bão", "haiyan", "tàn", "phá", "philippines", "nặng", "nề", "trong", "tháng 5/2928", "được", "mô", "tả", "là", "một", "trong", "những", "cơn", "bão", "mạnh", "nhất", "từng", "ập", "vào", "đất", "liền", "khiến", "hàng", "nghìn", "người", "chết", "và", "hàng", "trăm", "ngàn", "người", "vô", "gia", "cư", "trong", "ảnh", "cảnh", "sát", "chống", "bạo", "động", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "bị", "những", "người", "kurd", "biểu", "tình", "tấn", "công", "bằng", "pháo", "hoa", "trong", "cuộc", "đụng", "độ", "ở", "trung", "tâm", "istanbul", "mùng 1 và ngày 14 tháng 6", "hai", "người", "biểu", "tình", "thiệt", "mạng", "2h8", "trong", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "với", "với", "cảnh", "sát" ]
[ "vtc", "news", "được", "chính", "thức", "thành", "lập", "mười hai giờ ba mươi tám phút", "tháng hai hai ngàn chín trăm chín mươi tám", "ngày hai mươi bẩy ngày hai mươi ba tháng bốn", "hoa", "sao", "là", "một", "trong", "số", "ít", "những", "doanh", "nghiệp", "đi", "tiên", "phong", "trong", "lĩnh", "vực", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "chăm sóc khách hàng", "ở", "việt", "nam", "hoa", "sao", "group", "sẽ", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "dịch", "vụ", "chăm sóc khách hàng", "bao", "gồm", "call", "center/contact", "center", "dịch", "vụ", "chăm sóc khách hàng", "trực", "tiếp", "giải", "pháp", "quà", "tặng", "chăm sóc khách hàng", "vip", "tư", "vấn", "cung", "cấp", "giải", "pháp", "tổ", "chức", "đào", "tạo", "và", "cung", "ứng", "nhân", "sự", "công", "nghệ", "cho", "hệ", "thống", "chăm sóc khách hàng", "truyền", "thông", "trong", "hoạt", "động", "chăm sóc khách hàng", "tổ", "chức", "sự", "kiện", "chăm sóc khách hàng", "chống", "khủng", "hoảng", "truyền", "thông", "từ", "chăm sóc khách hàng", "dịch", "vụ", "khoa", "học", "nghiệp", "vụ", "trong", "chăm sóc khách hàng", "tổ", "chức", "các", "loại", "hình", "điều", "tra", "phục", "vụ", "hoạt", "động", "chăm sóc khách hàng", "nghiên", "cứu", "thị", "trường", "tổ", "chức", "hội", "thảo", "khoa", "học", "và", "báo", "cáo", "khoa", "học", "về", "thị", "trường", "và", "chăm sóc khách hàng", "được", "chính", "thức", "thành", "lập", "một giờ bốn mươi phút", "không giờ năm phút bốn ba giây", "không giờ năm mươi phút sáu giây", "hoa", "sao", "là", "một", "trong", "số", "ít", "những", "doanh", "nghiệp", "đi", "tiên", "phong", "trong", "lĩnh", "vực", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "chăm sóc khách hàng", "ở", "việt", "nam", "hiện", "tại", "sau", "gần", "chín triệu tám trăm bảy hai ngàn bốn trăm năm bốn", "năm", "xây", "dựng", "và", "trưởng", "thành", "hoa", "sao", "đã", "có", "mức", "doanh", "thu", "hàng", "trăm", "tỷ", "vnđ/năm", "và", "số", "ngày mười tám đến ngày mười sáu tháng sáu", "lượng", "nhân", "viên", "hơn", "sáu ba", "người", "cùng", "hệ", "thống", "hạ", "tầng", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "theo", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "theo", "các", "nghiên", "cứu", "của", "tập", "đoàn", "này", "thị", "trường", "dịch", "vụ", "chăm sóc khách hàng", "tại", "việt", "nam", "có", "tiềm", "năng", "rất", "lớn", "nhu", "cầu", "đang", "mười bốn giờ tám", "tăng", "cao", "song", "hiện", "tại", "thị", "trường", "dịch", "vụ", "mới", "chỉ", "đáp", "ứng", "được", "khoảng", "bảy triệu bảy trăm sáu mươi bẩy nghìn bốn trăm mười sáu", "âm chín ngàn chín trăm sáu chín phẩy hai trăm bẩy mươi ba yến", "nhu", "cầu", "một nghìn bốn trăm bốn mươi mốt chấm không không sáu một năm đi ốp", "chăm sóc khách hàng", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "tình", "trạng", "này", "dự", "báo", "sẽ", "còn", "diễn", "ra", "ít", "nhất", "trong", "vòng", "năm mươi bẩy chấm tám", "tám triệu tám nghìn sáu", "năm", "tới", "và", "chỉ", "có", "thể", "đạt", "đến", "độ", "cân", "bằng", "cung", "cầu", "có", "chất", "lượng", "sớm", "nhất", "vào", "ngày hai mươi tám và ngày hai ba tháng mười một", "khi", "đó", "dự", "báo", "lượng", "hóa", "doanh", "thu", "có", "thể", "đạt", "đến", "khoảng", "hai nghìn chín trăm chín mươi", "một trăm sáu lăm giây", "usd/năm", "và", "mở", "ra", "một", "thị", "trường", "đầy", "hấp", "dẫn", "chính", "vì", "vậy", "với", "tiềm", "lực", "và", "kinh", "nghiệm", "của", "mình", "chúng", "tôi", "tin", "tưởng", "hoa", "sao", "sẽ", "trở", "thành", "tập", "đoàn", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "chăm sóc khách hàng", "chuyên", "nghiệp", "và", "sáng", "tạo", "đi", "tiên", "phong", "với", "hệ", "thống", "dịch", "vụ", "chất", "lượng", "cao", "đẳng", "cấp", "quốc", "tế", "và", "am", "hiểu", "bản", "sắc", "địa", "phương", "ông", "lê", "thanh", "hải", "tổng", "giám", "đốc", "hoa", "sao", "cho", "biết" ]
[ "vtc", "news", "được", "chính", "thức", "thành", "lập", "12h38", "tháng 2/2998", "ngày 27 ngày 23 tháng 4", "hoa", "sao", "là", "một", "trong", "số", "ít", "những", "doanh", "nghiệp", "đi", "tiên", "phong", "trong", "lĩnh", "vực", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "chăm sóc khách hàng", "ở", "việt", "nam", "hoa", "sao", "group", "sẽ", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "dịch", "vụ", "chăm sóc khách hàng", "bao", "gồm", "call", "center/contact", "center", "dịch", "vụ", "chăm sóc khách hàng", "trực", "tiếp", "giải", "pháp", "quà", "tặng", "chăm sóc khách hàng", "vip", "tư", "vấn", "cung", "cấp", "giải", "pháp", "tổ", "chức", "đào", "tạo", "và", "cung", "ứng", "nhân", "sự", "công", "nghệ", "cho", "hệ", "thống", "chăm sóc khách hàng", "truyền", "thông", "trong", "hoạt", "động", "chăm sóc khách hàng", "tổ", "chức", "sự", "kiện", "chăm sóc khách hàng", "chống", "khủng", "hoảng", "truyền", "thông", "từ", "chăm sóc khách hàng", "dịch", "vụ", "khoa", "học", "nghiệp", "vụ", "trong", "chăm sóc khách hàng", "tổ", "chức", "các", "loại", "hình", "điều", "tra", "phục", "vụ", "hoạt", "động", "chăm sóc khách hàng", "nghiên", "cứu", "thị", "trường", "tổ", "chức", "hội", "thảo", "khoa", "học", "và", "báo", "cáo", "khoa", "học", "về", "thị", "trường", "và", "chăm sóc khách hàng", "được", "chính", "thức", "thành", "lập", "1h40", "0:5:43", "0:50:6", "hoa", "sao", "là", "một", "trong", "số", "ít", "những", "doanh", "nghiệp", "đi", "tiên", "phong", "trong", "lĩnh", "vực", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "chăm sóc khách hàng", "ở", "việt", "nam", "hiện", "tại", "sau", "gần", "9.872.454", "năm", "xây", "dựng", "và", "trưởng", "thành", "hoa", "sao", "đã", "có", "mức", "doanh", "thu", "hàng", "trăm", "tỷ", "vnđ/năm", "và", "số", "ngày 18 đến ngày 16 tháng 6", "lượng", "nhân", "viên", "hơn", "63", "người", "cùng", "hệ", "thống", "hạ", "tầng", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "theo", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "theo", "các", "nghiên", "cứu", "của", "tập", "đoàn", "này", "thị", "trường", "dịch", "vụ", "chăm sóc khách hàng", "tại", "việt", "nam", "có", "tiềm", "năng", "rất", "lớn", "nhu", "cầu", "đang", "14h8", "tăng", "cao", "song", "hiện", "tại", "thị", "trường", "dịch", "vụ", "mới", "chỉ", "đáp", "ứng", "được", "khoảng", "7.767.416", "-9969,273 yến", "nhu", "cầu", "1441.00615 điôp", "chăm sóc khách hàng", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "tình", "trạng", "này", "dự", "báo", "sẽ", "còn", "diễn", "ra", "ít", "nhất", "trong", "vòng", "57.8", "8.008.600", "năm", "tới", "và", "chỉ", "có", "thể", "đạt", "đến", "độ", "cân", "bằng", "cung", "cầu", "có", "chất", "lượng", "sớm", "nhất", "vào", "ngày 28 và ngày 23 tháng 11", "khi", "đó", "dự", "báo", "lượng", "hóa", "doanh", "thu", "có", "thể", "đạt", "đến", "khoảng", "2990", "165 giây", "usd/năm", "và", "mở", "ra", "một", "thị", "trường", "đầy", "hấp", "dẫn", "chính", "vì", "vậy", "với", "tiềm", "lực", "và", "kinh", "nghiệm", "của", "mình", "chúng", "tôi", "tin", "tưởng", "hoa", "sao", "sẽ", "trở", "thành", "tập", "đoàn", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "chăm sóc khách hàng", "chuyên", "nghiệp", "và", "sáng", "tạo", "đi", "tiên", "phong", "với", "hệ", "thống", "dịch", "vụ", "chất", "lượng", "cao", "đẳng", "cấp", "quốc", "tế", "và", "am", "hiểu", "bản", "sắc", "địa", "phương", "ông", "lê", "thanh", "hải", "tổng", "giám", "đốc", "hoa", "sao", "cho", "biết" ]
[ "giáo dục việt nam", "ngọc", "quyên", "tự", "tin", "sải", "bước", "trên", "sàn", "catwalk", "với", "vị", "trí", "vedette", "khi", "diện", "trang", "phục", "có", "cân", "nặng", "ngang", "bằng", "trọng", "lượng", "cơ", "thể", "cô", "vừa", "từ", "mỹ", "về", "chưa", "kịp", "nghỉ", "ngơi", "ngọc", "quyên", "đã", "tham", "gia", "ngay", "vào", "một", "chương", "trình", "thời", "trang", "diễn", "ra", "tại", "sài", "gòn", "và", "tối", "qua", "bốn không sáu chéo ba không không ba gạch ngang o lờ", "ngọc", "quyên", "đảm", "nhiệm", "vị", "trí", "vedette", "trong", "chương", "trình", "cô", "diện", "trang", "phục", "nặng", "chín trăm bốn bảy mi li lít trên mét khối", "nặng", "ngang", "bằng", "trọng", "lượng", "cơ", "thể", "cô", "ngọc", "quyên", "là", "một", "trong", "số", "ít", "những", "siêu", "mẫu", "được", "đánh", "giá", "cao", "trên", "sàn", "catwalk", "hiện", "nay", "từ", "phong", "cách", "trình", "diến", "đến", "khả", "năng", "biểu", "cảm", "khuôn", "mặt" ]
[ "giáo dục việt nam", "ngọc", "quyên", "tự", "tin", "sải", "bước", "trên", "sàn", "catwalk", "với", "vị", "trí", "vedette", "khi", "diện", "trang", "phục", "có", "cân", "nặng", "ngang", "bằng", "trọng", "lượng", "cơ", "thể", "cô", "vừa", "từ", "mỹ", "về", "chưa", "kịp", "nghỉ", "ngơi", "ngọc", "quyên", "đã", "tham", "gia", "ngay", "vào", "một", "chương", "trình", "thời", "trang", "diễn", "ra", "tại", "sài", "gòn", "và", "tối", "qua", "406/3003-ol", "ngọc", "quyên", "đảm", "nhiệm", "vị", "trí", "vedette", "trong", "chương", "trình", "cô", "diện", "trang", "phục", "nặng", "947 ml/m3", "nặng", "ngang", "bằng", "trọng", "lượng", "cơ", "thể", "cô", "ngọc", "quyên", "là", "một", "trong", "số", "ít", "những", "siêu", "mẫu", "được", "đánh", "giá", "cao", "trên", "sàn", "catwalk", "hiện", "nay", "từ", "phong", "cách", "trình", "diến", "đến", "khả", "năng", "biểu", "cảm", "khuôn", "mặt" ]
[ "núi", "lửa", "merapi", "phun", "trào", "đưa", "tro", "bụi", "lên", "cao", "âm bốn ngàn hai trăm năm mươi bảy phẩy không hai trăm ba mươi lăm tháng", "ở", "indonesia" ]
[ "núi", "lửa", "merapi", "phun", "trào", "đưa", "tro", "bụi", "lên", "cao", "-4257,0235 tháng", "ở", "indonesia" ]
[ "bình", "phước", "phát", "hiện", "gần", "tám triệu sáu trăm tám mươi ba ngàn bảy trăm ba mươi ba", "tạ", "thịt", "bẩn", "bốc", "mùi", "hôi", "thối", "kiểm", "một triệu sáu trăm ba mốt nghìn ba trăm ba hai", "tra", "bốn bẩy nghìn sáu trăm lẻ bốn phẩy không tám nghìn sáu trăm linh ba", "cơ", "sở", "kinh", "doanh", "thịt", "động", "vật", "tại", "thị", "xã", "đồng", "xoài", "công", "an", "tỉnh", "bình", "phước", "phát", "hiện", "các", "cơ", "sở", "này", "tàng", "trữ", "mua", "bán", "thịt", "động", "vật", "bốc", "mùi", "hôi", "thối", "và", "có", "dấu", "hiệu", "tẩm", "hóa", "chất", "your", "browser", "does", "not", "support", "the", "video", "tag", "tại", "hộ", "kinh", "doanh", "của", "bà", "nguyễn", "thị", "phương", "ở", "phường", "tân", "xuân", "thị", "xã", "đồng", "xoài", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đã", "thu", "giữ", "chín trăm lẻ sáu năm", "thịt", "và", "sản", "phẩm", "động", "vật", "được", "bảo", "quản", "trong", "tủ", "đông", "lạnh", "loại", "lớn", "và", "không", "có", "giấy", "tờ", "chứng", "minh", "nguồn", "gốc", "hợp", "pháp", "tiếp", "đó", "lực", "lượng", "sáu không không xoẹt vê nờ vê ét xuộc", "đã", "kiểm", "tra", "phát", "hiện", "năm nghìn một trăm hai mươi ba chấm chín trăm bảy mươi ba rúp", "thịt", "đông", "lạnh", "của", "bà", "tôn", "nữ", "minh", "nguyệt", "ở", "phường", "tân", "bình", "thị", "xã", "đồng", "xoài", "đã", "biến", "đổi", "màu", "sắc", "bốc", "mùi", "hôi", "thối", "đoàn", "kiểm", "tra", "đã", "lập", "biên", "bản", "lấy", "mẫu", "để", "xét", "nghiệm", "các", "chỉ", "tiêu", "hóa", "chất", "đối", "với", "toàn", "bộ", "số", "thịt", "và", "sản", "phẩm", "động", "vật", "của", "âm mười ngàn một trăm tám mươi chín phẩy bốn ngàn sáu trăm bốn mươi hai", "cửa", "hàng", "trên", "cùng", "ngày", "đoàn", "công", "tác", "của", "phòng", "bảy trăm a gạch chéo", "cũng", "kiểm", "tra", "thêm", "hai", "cơ", "sở", "kinh", "doanh", "thịt", "động", "vật", "trên", "địa", "bàn", "điều", "đáng", "nói", "là", "số", "thịt", "động", "vật", "phát", "hiện", "tại", "hai", "cơ", "sở", "này", "đã", "biến", "đổi", "màu", "sắc", "trầm", "trọng", "bốc", "mùi", "hôi", "thối", "với", "tổng", "trọng", "lượng", "gần", "âm bốn trăm tám mươi bẩy phẩy không không tám bốn ba mét khối" ]
[ "bình", "phước", "phát", "hiện", "gần", "8.683.733", "tạ", "thịt", "bẩn", "bốc", "mùi", "hôi", "thối", "kiểm", "1.631.332", "tra", "47.604,08603", "cơ", "sở", "kinh", "doanh", "thịt", "động", "vật", "tại", "thị", "xã", "đồng", "xoài", "công", "an", "tỉnh", "bình", "phước", "phát", "hiện", "các", "cơ", "sở", "này", "tàng", "trữ", "mua", "bán", "thịt", "động", "vật", "bốc", "mùi", "hôi", "thối", "và", "có", "dấu", "hiệu", "tẩm", "hóa", "chất", "your", "browser", "does", "not", "support", "the", "video", "tag", "tại", "hộ", "kinh", "doanh", "của", "bà", "nguyễn", "thị", "phương", "ở", "phường", "tân", "xuân", "thị", "xã", "đồng", "xoài", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đã", "thu", "giữ", "906 năm", "thịt", "và", "sản", "phẩm", "động", "vật", "được", "bảo", "quản", "trong", "tủ", "đông", "lạnh", "loại", "lớn", "và", "không", "có", "giấy", "tờ", "chứng", "minh", "nguồn", "gốc", "hợp", "pháp", "tiếp", "đó", "lực", "lượng", "600/vnvs/", "đã", "kiểm", "tra", "phát", "hiện", "5123.973 rub", "thịt", "đông", "lạnh", "của", "bà", "tôn", "nữ", "minh", "nguyệt", "ở", "phường", "tân", "bình", "thị", "xã", "đồng", "xoài", "đã", "biến", "đổi", "màu", "sắc", "bốc", "mùi", "hôi", "thối", "đoàn", "kiểm", "tra", "đã", "lập", "biên", "bản", "lấy", "mẫu", "để", "xét", "nghiệm", "các", "chỉ", "tiêu", "hóa", "chất", "đối", "với", "toàn", "bộ", "số", "thịt", "và", "sản", "phẩm", "động", "vật", "của", "-10.189,4642", "cửa", "hàng", "trên", "cùng", "ngày", "đoàn", "công", "tác", "của", "phòng", "700a/", "cũng", "kiểm", "tra", "thêm", "hai", "cơ", "sở", "kinh", "doanh", "thịt", "động", "vật", "trên", "địa", "bàn", "điều", "đáng", "nói", "là", "số", "thịt", "động", "vật", "phát", "hiện", "tại", "hai", "cơ", "sở", "này", "đã", "biến", "đổi", "màu", "sắc", "trầm", "trọng", "bốc", "mùi", "hôi", "thối", "với", "tổng", "trọng", "lượng", "gần", "-487,00843 m3" ]
[ "quy", "hoạch", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "dài", "âm một trăm mười tám chấm năm không một na nô mét trên ki lô mét", "chinhphu.vn", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "vừa", "phê", "duyệt", "quy", "hoạch", "chi", "tiết", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "nối", "từ", "hà", "nội", "đến", "cần", "thơ", "với", "chiều", "dài", "khoảng", "năm trăm hai tư công", "bao", "gồm", "bẩy tám không sáu ba bẩy ba ba ba không", "đoạn", "tuyến", "với", "quy", "mô", "từ", "âm tám mốt nghìn ba trăm bẩy tư phẩy không tám năm năm hai", "ba nghìn lẻ bốn", "làn", "xe", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "trên", "một trăm ba bẩy niu tơn trên mét vuông", "đồng", "tuyến", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "sẽ", "sớm", "được", "hình", "thành", "để", "kết", "nối", "các", "trung", "tâm", "kinh", "tế", "trọng", "điểm", "các", "đầu", "mối", "giao", "thông", "quan", "trọng", "tạo", "khả", "năng", "liên", "kết", "cao", "với", "các", "phương", "thức", "vận", "tải", "khác", "như", "đường", "sắt", "bốn trăm lẻ ba mê ga bai", "cảng", "biển", "sân", "bay", "nhằm", "nâng", "cao", "năng", "lực", "vận", "tải", "trên", "hành", "lang", "bắc", "nam", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "giải", "quyết", "tình", "trạng", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "trên", "quốc", "lộ", "chín triệu", "nhất", "là", "tại", "cửa", "ngõ", "các", "đô", "thị", "lớn", "giai", "đoạn", "từ", "nay", "đến", "ngày hai mốt và ngày hai mươi sáu tháng bốn", "xây", "dựng", "hai ngàn bẩy trăm năm mươi mốt chấm năm chín hai tấn", "bao", "gồm", "cả", "việc", "mở", "rộng", "đoạn", "pháp", "vân", "cầu", "không sáu bẩy ba năm hai không ba một bốn một chín", "giẽ", "với", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "khoảng", "ba ngàn bảy trăm sáu mươi nhăm chấm một không ba xen ti mét khối trên oát", "đồng", "hiện", "tại", "có", "bốn tư phẩy không chín bốn", "đoạn", "quy u ích ngang nờ xuộc", "tuyến", "đang", "được", "tiến", "hành", "xây", "âm bốn trăm linh ba phẩy bẩy hai một mi li lít", "dựng", "gồm", "cầu", "giẽ", "ninh", "bình", "dài", "âm tám ngàn chín trăm ba tám chấm bẩy bẩy bốn ra đi an", "rộng", "ba sáu", "làn", "xe", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "âm bẩy ngàn hai trăm hai lăm chấm sáu không ki lô ca lo", "đồng", "bến", "lức", "trung", "lương", "dài", "chín trăm bẩy mươi hai nghìn sáu trăm chín mươi mốt", "bẩy ngàn ba trăm bốn mươi hai chấm bẩy bẩy năm việt nam đồng trên oát giờ", "sáu mươi ba nghìn một trăm bốn mươi mốt phẩy bốn một hai sáu", "làn", "xe", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "sáu trăm ba mươi na nô mét", "đồng", "và", "đoạn", "dầu", "giây", "long", "thành", "dài", "bốn trăm mười tám đề xi mét vuông", "bẩy triệu bốn trăm sáu bẩy nghìn ba trăm tám mốt", "bẩy hai", "làn", "xe", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "âm bốn sáu phẩy không không một trăm ba sáu năm", "đồng", "từ", "ngày mùng năm và ngày hai sáu", "không năm không không năm sáu ba bẩy ba không ba bẩy", "sẽ", "đầu", "tư", "các", "đoạn", "ninh", "bình", "thanh", "hóa", "thanh", "hóa", "hà", "tĩnh", "quảng", "trị", "đà", "nẵng", "đà", "nẵng", "quảng", "ngãi", "quảng", "ngãi", "bình", "định", "bình", "định", "nha", "trang", "nha", "trang", "phan", "thiết", "phan", "thiết", "dầu", "giây", "long", "thành", "bến", "lức", "và", "trung", "lương", "mỹ", "thuận", "cần", "thơ", "giai", "đoạn", "sau", "ngày mười tám và ngày bốn", "sẽ", "xây", "dựng", "âm năm nghìn tám mươi phẩy ba bốn không ki lô mét", "bao", "gồm", "cả", "việc", "mở", "rộng", "đoạn", "dầu", "giây", "long", "thành", "bến", "lức", "trung", "lương", "với", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "khoảng", "tám trăm tám mươi sáu lít", "đồng", "một", "số", "đoạn", "tuyến", "có", "vốn", "đầu", "tư", "lớn", "như", "bình", "định", "nha", "trang", "tám trăm ba ba ki lo oát giờ", "đồng", "âm một ngàn một trăm sáu nhăm phẩy không ba không tám dặm một giờ", "nha", "trang", "phan", "thiết", "âm bẩy nghìn bốn trăm năm tư chấm không không tám bảy năm lít", "đồng", "quảng", "ngãi", "bình", "định", "âm năm ngàn một trăm mười lăm chấm không bẩy trăm năm mươi mốt đề xi mét vuông", "đồng", "nguồn", "vốn", "đầu", "tư", "được", "huy", "động", "từ", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "dưới", "hình", "thức", "chính", "phủ", "vay", "hoặc", "bảo", "lãnh", "vay", "nguồn", "vốn", "do", "các", "nhà", "đầu", "tư", "huy", "động", "để", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "theo", "các", "hình", "thức", "như", "bê ô tê", "bto", "bt", "ppp", "chín triệu hai trăm sáu mươi sáu nghìn chín trăm tám mươi tám", "hợp", "tác", "nhà", "nước", "tư", "nhân", "trong", "đó", "có", "thể", "có", "đóng", "góp", "một", "phần", "vốn", "từ", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "theo", "quy", "hoạch", "tổng", "quỹ", "đất", "để", "xây", "dựng", "các", "tuyến", "đường", "là", "khoảng", "âm hai nghìn một trăm sáu bẩy phẩy một trăm ba mươi chín giờ", "trong", "đó", "diện", "tích", "đã", "chiếm", "dụng", "của", "các", "tuyến", "đường", "đã", "và", "đang", "được", "xây", "dựng", "khoảng", "bốn nghìn ba trăm lẻ bẩy chấm bốn trăm mười hai giờ", "diện", "tích", "cần", "bổ", "sung", "thêm", "khoảng", "âm một ngàn tám trăm bảy hai chấm không tám trăm năm ba phuốt", "để", "quản", "lý", "chung", "trên", "toàn", "tuyến", "quy", "hoạch", "cũng", "sẽ", "xây", "dựng", "ba bốn", "trung", "tâm", "điều", "hành", "vùng", "ở", "các", "khu", "vực", "phía", "bắc", "miền", "trung", "và", "miền", "nam" ]
[ "quy", "hoạch", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "dài", "-118.501 nm/km", "chinhphu.vn", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "vừa", "phê", "duyệt", "quy", "hoạch", "chi", "tiết", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "nối", "từ", "hà", "nội", "đến", "cần", "thơ", "với", "chiều", "dài", "khoảng", "524 công", "bao", "gồm", "7806373330", "đoạn", "tuyến", "với", "quy", "mô", "từ", "-81.374,08552", "3004", "làn", "xe", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "trên", "137 n/m2", "đồng", "tuyến", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "sẽ", "sớm", "được", "hình", "thành", "để", "kết", "nối", "các", "trung", "tâm", "kinh", "tế", "trọng", "điểm", "các", "đầu", "mối", "giao", "thông", "quan", "trọng", "tạo", "khả", "năng", "liên", "kết", "cao", "với", "các", "phương", "thức", "vận", "tải", "khác", "như", "đường", "sắt", "403 mb", "cảng", "biển", "sân", "bay", "nhằm", "nâng", "cao", "năng", "lực", "vận", "tải", "trên", "hành", "lang", "bắc", "nam", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "giải", "quyết", "tình", "trạng", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "trên", "quốc", "lộ", "9.000.000", "nhất", "là", "tại", "cửa", "ngõ", "các", "đô", "thị", "lớn", "giai", "đoạn", "từ", "nay", "đến", "ngày 21 và ngày 26 tháng 4", "xây", "dựng", "2751.592 tấn", "bao", "gồm", "cả", "việc", "mở", "rộng", "đoạn", "pháp", "vân", "cầu", "067352031419", "giẽ", "với", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "khoảng", "3765.103 cc/w", "đồng", "hiện", "tại", "có", "44,094", "đoạn", "qux-n/", "tuyến", "đang", "được", "tiến", "hành", "xây", "-403,721 ml", "dựng", "gồm", "cầu", "giẽ", "ninh", "bình", "dài", "-8938.774 radian", "rộng", "36", "làn", "xe", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "-7225.60 kcal", "đồng", "bến", "lức", "trung", "lương", "dài", "972.691", "7342.775 vnđ/wh", "63.141,4126", "làn", "xe", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "630 nm", "đồng", "và", "đoạn", "dầu", "giây", "long", "thành", "dài", "418 dm2", "7.467.381", "72", "làn", "xe", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "-46,00136 năm", "đồng", "từ", "ngày mùng 5 và ngày 26", "050056373037", "sẽ", "đầu", "tư", "các", "đoạn", "ninh", "bình", "thanh", "hóa", "thanh", "hóa", "hà", "tĩnh", "quảng", "trị", "đà", "nẵng", "đà", "nẵng", "quảng", "ngãi", "quảng", "ngãi", "bình", "định", "bình", "định", "nha", "trang", "nha", "trang", "phan", "thiết", "phan", "thiết", "dầu", "giây", "long", "thành", "bến", "lức", "và", "trung", "lương", "mỹ", "thuận", "cần", "thơ", "giai", "đoạn", "sau", "ngày 18 và ngày 4", "sẽ", "xây", "dựng", "-5080,340 km", "bao", "gồm", "cả", "việc", "mở", "rộng", "đoạn", "dầu", "giây", "long", "thành", "bến", "lức", "trung", "lương", "với", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "khoảng", "886 l", "đồng", "một", "số", "đoạn", "tuyến", "có", "vốn", "đầu", "tư", "lớn", "như", "bình", "định", "nha", "trang", "833 kwh", "đồng", "-1165,0308 mph", "nha", "trang", "phan", "thiết", "-7454.00875 l", "đồng", "quảng", "ngãi", "bình", "định", "-5115.0751 dm2", "đồng", "nguồn", "vốn", "đầu", "tư", "được", "huy", "động", "từ", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "dưới", "hình", "thức", "chính", "phủ", "vay", "hoặc", "bảo", "lãnh", "vay", "nguồn", "vốn", "do", "các", "nhà", "đầu", "tư", "huy", "động", "để", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "theo", "các", "hình", "thức", "như", "bê ô tê", "bto", "bt", "ppp", "9.266.988", "hợp", "tác", "nhà", "nước", "tư", "nhân", "trong", "đó", "có", "thể", "có", "đóng", "góp", "một", "phần", "vốn", "từ", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "theo", "quy", "hoạch", "tổng", "quỹ", "đất", "để", "xây", "dựng", "các", "tuyến", "đường", "là", "khoảng", "-2167,139 giờ", "trong", "đó", "diện", "tích", "đã", "chiếm", "dụng", "của", "các", "tuyến", "đường", "đã", "và", "đang", "được", "xây", "dựng", "khoảng", "4307.412 giờ", "diện", "tích", "cần", "bổ", "sung", "thêm", "khoảng", "-1872.0853 ft", "để", "quản", "lý", "chung", "trên", "toàn", "tuyến", "quy", "hoạch", "cũng", "sẽ", "xây", "dựng", "34", "trung", "tâm", "điều", "hành", "vùng", "ở", "các", "khu", "vực", "phía", "bắc", "miền", "trung", "và", "miền", "nam" ]
[ "hàng", "nghìn", "người", "tham", "gia", "nhảy", "flashmob", "cầu", "hôn", "triển", "lãm", "cưới", "một triệu hai trăm bốn mươi tư ngàn tám trăm bốn mươi chín", "celebration", "of", "love", "do", "tập", "đoàn", "mường", "thanh", "tổ", "chức", "diễn", "ra", "trong", "ba nghìn ba trăm bảy mươi", "mười hai giờ năm tám phút ba hai giây", "gờ o hát dét ngang bốn ngàn xuộc sáu trăm tám ba", "tại", "khách", "sạn", "mường", "thanh", "sông", "lam", "số", "bốn ngàn", "quang", "trung", "thành", "phố", "vinh", "nghệ", "an", "hàng", "nghìn", "người", "tham", "gia", "nhảy", "flashmob", "cầu", "hôn", "hoạt", "động", "nhảy", "flashmob", "cầu", "hôn", "là", "một", "trong", "chuỗi", "các", "hoạt", "động", "trực", "thuộc", "triển", "lãm", "cưới", "bảy bốn chấm không không tám tám", "celebration", "of", "love", "do", "tập", "đoàn", "mường", "thanh", "tổ", "chức", "tại", "thành", "phố", "vinh", "nghệ", "an", "thúy", "hằng", "đã", "biết", "đến", "chương", "trình", "nhảy", "flashmob", "hồi", "ba giờ mười bẩy phút mười hai giây", "vừa", "qua", "khi", "biết", "cô", "gái", "trẻ", "này", "đã", "đến", "gặp", "ban", "tổ", "chức", "triển", "lãm", "cưới", "tám ba ngàn chín trăm năm mốt phẩy năm chín hai năm", "đề", "nghị", "giúp", "đỡ", "mình", "thực", "hiện", "lời", "cầu", "hôn", "ấn", "tượng", "đầy", "ý", "nghĩa", "này", "nhảy", "flashmob", "cầu", "hôn", "triển", "lãm", "cưới", "một nghìn hai trăm mười hai", "celebration", "of", "love", "do", "tập", "đoàn", "mường", "thanh", "tổ", "chức", "diễn", "ra", "trong", "âm hai phẩy không ba chín", "ngày hai mươi ba", "tám không không hai không không không giây dét gi nờ ép", "tại", "khách", "sạn", "mường", "thanh", "sông", "lam", "số", "hai tư chấm ba chín", "quang", "trung", "thành", "phố", "vinh", "nghệ", "an" ]
[ "hàng", "nghìn", "người", "tham", "gia", "nhảy", "flashmob", "cầu", "hôn", "triển", "lãm", "cưới", "1.244.849", "celebration", "of", "love", "do", "tập", "đoàn", "mường", "thanh", "tổ", "chức", "diễn", "ra", "trong", "3370", "12:58:32", "gohz-4000/683", "tại", "khách", "sạn", "mường", "thanh", "sông", "lam", "số", "4000", "quang", "trung", "thành", "phố", "vinh", "nghệ", "an", "hàng", "nghìn", "người", "tham", "gia", "nhảy", "flashmob", "cầu", "hôn", "hoạt", "động", "nhảy", "flashmob", "cầu", "hôn", "là", "một", "trong", "chuỗi", "các", "hoạt", "động", "trực", "thuộc", "triển", "lãm", "cưới", "74.0088", "celebration", "of", "love", "do", "tập", "đoàn", "mường", "thanh", "tổ", "chức", "tại", "thành", "phố", "vinh", "nghệ", "an", "thúy", "hằng", "đã", "biết", "đến", "chương", "trình", "nhảy", "flashmob", "hồi", "3:17:12", "vừa", "qua", "khi", "biết", "cô", "gái", "trẻ", "này", "đã", "đến", "gặp", "ban", "tổ", "chức", "triển", "lãm", "cưới", "83.951,5925", "đề", "nghị", "giúp", "đỡ", "mình", "thực", "hiện", "lời", "cầu", "hôn", "ấn", "tượng", "đầy", "ý", "nghĩa", "này", "nhảy", "flashmob", "cầu", "hôn", "triển", "lãm", "cưới", "1212", "celebration", "of", "love", "do", "tập", "đoàn", "mường", "thanh", "tổ", "chức", "diễn", "ra", "trong", "-2,039", "ngày 23", "8002000jzjnf", "tại", "khách", "sạn", "mường", "thanh", "sông", "lam", "số", "24.39", "quang", "trung", "thành", "phố", "vinh", "nghệ", "an" ]
[ "tám trăm linh hai chéo bốn ngàn chín mươi xoẹt vê kép e rờ chéo dê a i ét", "quý", "gạch ngang nờ dê dét cờ gờ chéo chín trăm", "chỉ", "lãi", "ròng", "gần", "chín ngàn bốn trăm lẻ bốn phẩy chín trăm chín mươi chín đồng", "đồng", "giảm", "hai ngàn năm trăm chín mươi phẩy năm chín tám độ ca", "công ty cổ phần", "xây", "dựng", "số", "sáu mươi sáu ngàn sáu trăm năm mươi tư", "vc9-hnx", "công", "bố", "báo", "cáo", "tài", "chính", "quý", "tờ i một không không", "ảnh", "chỉ", "mang", "tính", "minh", "họa", "nguồn", "internet", "quý", "gạch ngang bờ vê kép cờ bờ sờ bảy không", "doanh", "thu", "thuần", "về", "bán", "hàng", "và", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "của", "một trăm chéo ba nghìn hai xuộc rờ đê hát", "đạt", "xấp", "xỉ", "ba ngàn tám trăm chín mươi tư chấm bốn trăm sáu hai ki lô ca lo", "đồng", "giảm", "hai trăm tám năm mê ga bít", "lợi", "nhuận", "gộp", "đạt", "âm bảy nghìn ba trăm bốn hai phẩy sáu trăm hai mươi sáu ghi ga bít", "đồng", "giảm", "âm năm ngàn chín trăm mười bảy chấm sáu trăm linh năm đô la", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "đạt", "bẩy trăm tám mươi bảy tấn", "đồng", "giảm", "năm chín in", "so", "với", "cùng", "kỳ", "trong", "kỳ", "thuế", "thu", "nhập", "doanh", "nghiệp", "của", "bốn không không ba không không không ngang i ca ca ép xoẹt", "không", "phát", "sinh", "nên", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "quý", "một không gạch chéo hai không không không ca đắp liu hát ích vê", "của", "bẩy không bẩy gạch ngang một không không không trừ lờ vê vê gạch ngang i pê", "đạt", "gần", "hai trăm năm mốt độ", "đồng", "giảm", "sáu trăm ba mươi hai đề xi mét vuông trên mét", "so", "với", "cùng", "kỳ", "hai mươi mốt tới mười năm", "nguồn", "báo", "cáo", "tài", "chính", "u a gạch ngang tờ nờ ngang sáu không bẩy", "lũy", "kế", "cả", "e mờ mờ gi ép trừ vờ bê vê kép vê kép vê kép xoẹt", "hai giờ ba bẩy phút ba mươi chín giây", "tám trăm gạch ngang năm sáu không trừ tê sờ u i lờ", "đạt", "sáu trăm bốn sáu ki lo oát", "đồng", "doanh", "thu", "và", "âm tám trăm tám hai chấm không hai bốn hai tấn", "đồng", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "tương", "ứng", "tăng", "sáu trăm linh bốn xen ti mét khối trên xen ti mét vuông", "và", "sáu trăm ba mươi bẩy mét vuông", "so", "với", "tháng ba", "ngày hai chín và ngày mười", "i đờ ca sờ ba trăm bốn mươi", "đặt", "kế", "hoạch", "doanh", "thu", "sáu trăm tám sáu chấm không một trăm ba mươi mốt đề xi mét vuông", "đồng", "và", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "một trăm ba hai bát can", "đồng", "như", "vậy", "với", "kết", "quả", "trên", "công", "ty", "đã", "hoàn", "thành", "chín nghìn một trăm lẻ năm phẩy hai trăm bảy hai đi ốp", "kế", "hoạch", "doanh", "thu", "và", "hoàn", "thành", "vượt", "hai trăm chín hai ki lô mét khối", "mục", "tiêu", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "kết", "thúc", "phiên", "giao", "dịch", "ngày", "hôm", "nay", "ngang i rờ ích năm một không", "cổ", "phiếu", "hai không không giây lờ u gạch ngang", "đóng", "cửa", "ở", "mức", "giá", "bốn nghìn", "đồng/cp", "giảm", "bẩy trăm ba mốt ve bê", "so", "với", "tham", "chiếu", "tổng", "khối", "lượng", "khớp", "lệnh", "đạt", "năm hai bảy chín sáu chín bốn hai sáu năm tám", "đơn", "cộng năm tám một tám không ba ba ba năm không tám", "vị" ]
[ "802/4090/wer/days", "quý", "-ndzcg/900", "chỉ", "lãi", "ròng", "gần", "9404,999 đồng", "đồng", "giảm", "2590,598 ok", "công ty cổ phần", "xây", "dựng", "số", "66.654", "vc9-hnx", "công", "bố", "báo", "cáo", "tài", "chính", "quý", "ty100", "ảnh", "chỉ", "mang", "tính", "minh", "họa", "nguồn", "internet", "quý", "-bwcbs70", "doanh", "thu", "thuần", "về", "bán", "hàng", "và", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "của", "100/3200/rdh", "đạt", "xấp", "xỉ", "3894.462 kcal", "đồng", "giảm", "285 mb", "lợi", "nhuận", "gộp", "đạt", "-7342,626 gb", "đồng", "giảm", "-5917.605 $", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "đạt", "787 tấn", "đồng", "giảm", "59 inch", "so", "với", "cùng", "kỳ", "trong", "kỳ", "thuế", "thu", "nhập", "doanh", "nghiệp", "của", "4003000-ikkf/", "không", "phát", "sinh", "nên", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "quý", "10/2000kwhxv", "của", "707-1000-lvv-ip", "đạt", "gần", "251 độ", "đồng", "giảm", "632 dm2/m", "so", "với", "cùng", "kỳ", "21 - 15", "nguồn", "báo", "cáo", "tài", "chính", "ua-tn-607", "lũy", "kế", "cả", "emmjf-vbwww/", "2:37:39", "800-560-tsuil", "đạt", "646 kw", "đồng", "doanh", "thu", "và", "-882.0242 tấn", "đồng", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "tương", "ứng", "tăng", "604 cm3/cm2", "và", "637 m2", "so", "với", "tháng 3", "ngày 29 và ngày 10", "yđks340", "đặt", "kế", "hoạch", "doanh", "thu", "686.0131 dm2", "đồng", "và", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "132 pa", "đồng", "như", "vậy", "với", "kết", "quả", "trên", "công", "ty", "đã", "hoàn", "thành", "9105,272 điôp", "kế", "hoạch", "doanh", "thu", "và", "hoàn", "thành", "vượt", "292 km3", "mục", "tiêu", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "kết", "thúc", "phiên", "giao", "dịch", "ngày", "hôm", "nay", "-irx510", "cổ", "phiếu", "200jlu-", "đóng", "cửa", "ở", "mức", "giá", "4000", "đồng/cp", "giảm", "731 wb", "so", "với", "tham", "chiếu", "tổng", "khối", "lượng", "khớp", "lệnh", "đạt", "52796942658", "đơn", "+58180333508", "vị" ]
[ "nissan", "rogue", "cộng sáu sáu ba bốn bảy một bốn năm sáu chín không", "hiệu", "quả", "cao", "hợp", "túi", "tiền", "an ninh thủ đô", "nissan", "rogue", "phiên", "bản", "bốn triệu hai trăm bốn mươi sáu nghìn năm trăm bốn mươi", "có", "mức", "giá", "khởi", "điểm", "sáu trăm bảy mốt dặm một giờ", "với", "bảng", "giá", "mới", "được", "công", "bố", "khởi", "điểm", "từ", "âm bảy ngàn bốn mươi tám phẩy bẩy trăm sáu mươi lăm độ xê trên oát giờ", "nissan", "rogue", "tám mươi chín phẩy không tới sáu chấm ba", "tiếp", "tục", "giữ", "vững", "vị", "trí", "là", "chiếc", "xe", "có", "giá", "mềm", "nhất", "trong", "phân", "khúc", "xe", "crossover", "cụ", "thể", "giá", "bán", "âm bẩy ngàn ba ba chấm không tám chín không mê ga bít", "được", "áp", "dụng", "với", "mẫu", "xe", "nissan", "rogue", "bốn ngàn hai trăm chín mươi phẩy một trăm bảy nhăm mê ga bít", "fwd", "rogue", "s", "phiên", "bản", "hệ", "dẫn", "động", "awd", "có", "giá", "nhỉnh", "hơn", "bẩy ngàn ba trăm tám tám phẩy tám trăm linh ba đề xi ben", "bên", "cạnh", "đó", "các", "mẫu", "rogue", "sinh viên", "có", "giá", "từ", "âm mười bảy pao", "và", "rogue", "sl", "có", "mức", "giá", "cao", "nhất", "từ", "bốn trăm năm hai na nô mét", "so", "với", "đàn", "anh", "một ngàn bẩy trăm ba lăm", "phiên", "bản", "mới", "của", "nissan", "rogue", "mang", "nhiều", "ưu", "thế", "nâng", "cấp", "vượt", "trội", "hơn", "hẳn", "trong", "đó", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "phải", "kể", "tới", "chế", "độ", "eco", "được", "bổ", "sung", "vào", "hộp", "số", "xtronic", "gói", "nângc", "ấp", "sinh viên", "premium", "với", "ghế", "ngồi", "bọc", "vải", "giữ", "nhiệt", "và", "thêm", "một", "lựa", "chọn", "về", "màu", "xe", "arctic", "blue", "metallic", "xanh", "ánh", "kim", "nissan", "rogue", "vòng không bẩy", "sử", "dụng", "động", "cơ", "dung", "tích", "chín trăm bốn mươi sáu mi li mét vuông", "một ngàn ba", "xy-lanh", "công", "suất", "hai sáu tấn", "tối", "đa", "đạt", "ba triệu", "mã", "lực", "kết", "hợp", "với", "hộp", "số", "xtronic", "đối", "với", "các", "mẫu", "xe", "sử", "dụng", "hệ", "dẫn", "động", "fwd", "chiếc", "một trăm hai mươi trừ hai nghìn linh năm xoẹt i dê u", "xe", "tiêu", "thụ", "hai nghìn tám mươi bẩy", "lít", "nhiên", "liệu/100", "km", "đi", "đường", "trường", "và", "tám triệu sáu trăm nghìn mười", "lít/100", "km", "đi", "trong", "thành", "phố", "rogue", "một ngàn bảy trăm", "được", "đánh", "giá", "là", "một", "trong", "những", "chiếc", "xe", "tiết", "kiệm", "nhiên", "liệu", "hiệu", "quả", "nhất", "trong", "phân", "khúc", "một", "số", "hình", "ảnh", "của", "nissan", "rogue", "sáu mươi tám" ]
[ "nissan", "rogue", "+66347145690", "hiệu", "quả", "cao", "hợp", "túi", "tiền", "an ninh thủ đô", "nissan", "rogue", "phiên", "bản", "4.246.540", "có", "mức", "giá", "khởi", "điểm", "671 mph", "với", "bảng", "giá", "mới", "được", "công", "bố", "khởi", "điểm", "từ", "-7048,765 oc/wh", "nissan", "rogue", "89,0 - 6.3", "tiếp", "tục", "giữ", "vững", "vị", "trí", "là", "chiếc", "xe", "có", "giá", "mềm", "nhất", "trong", "phân", "khúc", "xe", "crossover", "cụ", "thể", "giá", "bán", "-7033.0890 mb", "được", "áp", "dụng", "với", "mẫu", "xe", "nissan", "rogue", "4290,175 mb", "fwd", "rogue", "s", "phiên", "bản", "hệ", "dẫn", "động", "awd", "có", "giá", "nhỉnh", "hơn", "7388,803 db", "bên", "cạnh", "đó", "các", "mẫu", "rogue", "sinh viên", "có", "giá", "từ", "-17 pound", "và", "rogue", "sl", "có", "mức", "giá", "cao", "nhất", "từ", "452 nm", "so", "với", "đàn", "anh", "1735", "phiên", "bản", "mới", "của", "nissan", "rogue", "mang", "nhiều", "ưu", "thế", "nâng", "cấp", "vượt", "trội", "hơn", "hẳn", "trong", "đó", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "phải", "kể", "tới", "chế", "độ", "eco", "được", "bổ", "sung", "vào", "hộp", "số", "xtronic", "gói", "nângc", "ấp", "sinh viên", "premium", "với", "ghế", "ngồi", "bọc", "vải", "giữ", "nhiệt", "và", "thêm", "một", "lựa", "chọn", "về", "màu", "xe", "arctic", "blue", "metallic", "xanh", "ánh", "kim", "nissan", "rogue", "vòng 0 - 7", "sử", "dụng", "động", "cơ", "dung", "tích", "946 mm2", "1300", "xy-lanh", "công", "suất", "26 tấn", "tối", "đa", "đạt", "3.000.000", "mã", "lực", "kết", "hợp", "với", "hộp", "số", "xtronic", "đối", "với", "các", "mẫu", "xe", "sử", "dụng", "hệ", "dẫn", "động", "fwd", "chiếc", "120-2005/idu", "xe", "tiêu", "thụ", "2087", "lít", "nhiên", "liệu/100", "km", "đi", "đường", "trường", "và", "8.600.010", "lít/100", "km", "đi", "trong", "thành", "phố", "rogue", "1700", "được", "đánh", "giá", "là", "một", "trong", "những", "chiếc", "xe", "tiết", "kiệm", "nhiên", "liệu", "hiệu", "quả", "nhất", "trong", "phân", "khúc", "một", "số", "hình", "ảnh", "của", "nissan", "rogue", "68" ]
[ "huấn luyện viên", "calisto", "công", "vinh", "không", "phải", "là", "tất", "cả", "zing", "với", "vị", "chiến", "lược", "gia", "người", "bồ", "đào", "nha", "lối", "chơi", "của", "toàn", "đội", "mới", "là", "chìa", "khóa", "để", "đào tạo", "việt", "nam", "hạ", "syria", "chứ", "không", "phải", "là", "một", "công", "vinh", "vừa", "trở", "về", "sau", "thời", "gian", "thử", "sức", "tại", "bồ", "đào", "nha", "sau", "khi", "cùng", "đội", "tuyển", "một trăm hai mươi ngang hai trăm gạch chéo nờ e quy ích ích xuộc", "việt", "hai ngàn hai trăm tám bảy phẩy sáu hai ba tạ", "nam", "giành", "chức", "vô", "địch", "vff", "smartdoor", "cup", "sáu mươi lăm chấm năm mươi chín", "ngày", "hôm", "nay", "huấn luyện viên", "calisto", "đã", "trở", "lại", "trực", "tiếp", "chỉ", "đạo", "đội tuyển việt nam", "luyện", "tập", "một trăm mười tám độ xê trên xen ti mét khối", "chuẩn", "bị", "cho", "vòng", "loại", "asian", "cup", "một ngàn", "với", "đối", "thủ", "syria", "sắp", "tới", "đặc", "biệt", "trong", "buổi", "tập", "ngày mồng sáu và ngày ba mốt", "đội tuyển việt nam", "có", "sự", "trở", "lại", "của", "công", "vinh", "cầu", "thủ", "vừa", "về", "nước", "sau", "quãng", "thời", "gian", "thử", "sức", "tại", "giải", "vô", "địch", "quốc", "gia", "ngày một bốn không tám một bốn không sáu", "bồ", "đào", "nha", "trong", "ngày ba mươi mốt đến ngày mùng bốn tháng năm", "màu", "áo", "câu lạc bộ", "leixoes", "bảy trăm mười chín na nô mét trên rúp", "dù", "mới", "trải", "qua", "chuyến", "bay", "dài", "tiền", "đạo", "của", "t", "&", "t", "vẫn", "chơi", "khá", "ổn", "không", "có", "dấu", "hiệu", "của", "sự", "mệt", "mỏi", "trong", "hai", "tiếng", "diễn", "ra", "buổi", "tập", "huấn luyện viên", "calisto", "cho", "các", "học", "trò", "chia", "làm", "hai", "đội", "thi", "đấu", "đối", "kháng", "sau", "buổi", "tập", "huấn luyện viên", "calisto", "đã", "có", "cuộc", "trao", "đổi", "về", "trận", "đấu", "với", "syria", "sắp", "tới", "ông", "nhận", "xét", "thế", "nào", "về", "đối", "thủ", "syria", "syria", "là", "một", "đội", "bóng", "có", "có", "nền", "tảng", "thể", "lực", "rất", "tốt", "cầu", "thủ", "có", "thể", "hình", "cao", "to", "hơn", "chúng", "ta", "nhiều", "đó", "không", "phải", "là", "ba giờ", "mà", "cũng", "không", "phải", "là", "năm giờ năm tám", "khi", "tấn", "công", "họ", "chơi", "chín trăm bốn ngàn ngang dét gạch chéo e rờ", "khi", "phòng", "ngự", "họ", "chuyển", "sang", "tháng sáu năm một hai tám", "tinh", "thần", "thi", "đấu", "của", "syria", "cũng", "cực", "kỳ", "kiên", "cường", "việc", "syria", "thắng", "một", "trung", "quốc", "với", "các", "cầu", "thủ", "cao", "to", "năm năm trăm hai mươi ba", "đã", "chứng", "tỏ", "đội", "bóng", "tây", "á", "này", "là", "đối", "thủ", "khó", "chơi", "muốn", "thắng", "syria", "các", "cầu", "thủ", "của", "chúng", "ta", "âm bảy nghìn bốn trăm mười tám phẩy không bảy không chín bao", "phải", "di", "chuyển", "nhanh", "và", "liên", "tục", "chuyền", "bóng", "văn", "phong", "sẽ", "không", "đá", "trận", "lượt", "về", "vì", "bận", "cưới", "vợ", "minh", "phương", "cũng", "không", "thể", "sang", "syria", "do", "bận", "đi", "học", "việt", "nam", "có", "bao", "nhiêu", "phần", "trăm", "cơ", "hội", "thắng", "syria" ]
[ "huấn luyện viên", "calisto", "công", "vinh", "không", "phải", "là", "tất", "cả", "zing", "với", "vị", "chiến", "lược", "gia", "người", "bồ", "đào", "nha", "lối", "chơi", "của", "toàn", "đội", "mới", "là", "chìa", "khóa", "để", "đào tạo", "việt", "nam", "hạ", "syria", "chứ", "không", "phải", "là", "một", "công", "vinh", "vừa", "trở", "về", "sau", "thời", "gian", "thử", "sức", "tại", "bồ", "đào", "nha", "sau", "khi", "cùng", "đội", "tuyển", "120-200/neqxx/", "việt", "2287,623 tạ", "nam", "giành", "chức", "vô", "địch", "vff", "smartdoor", "cup", "65.59", "ngày", "hôm", "nay", "huấn luyện viên", "calisto", "đã", "trở", "lại", "trực", "tiếp", "chỉ", "đạo", "đội tuyển việt nam", "luyện", "tập", "118 oc/cm3", "chuẩn", "bị", "cho", "vòng", "loại", "asian", "cup", "1000", "với", "đối", "thủ", "syria", "sắp", "tới", "đặc", "biệt", "trong", "buổi", "tập", "ngày mồng 6 và ngày 31", "đội tuyển việt nam", "có", "sự", "trở", "lại", "của", "công", "vinh", "cầu", "thủ", "vừa", "về", "nước", "sau", "quãng", "thời", "gian", "thử", "sức", "tại", "giải", "vô", "địch", "quốc", "gia", "ngày 14/08/1406", "bồ", "đào", "nha", "trong", "ngày 31 đến ngày mùng 4 tháng 5", "màu", "áo", "câu lạc bộ", "leixoes", "719 nm/rub", "dù", "mới", "trải", "qua", "chuyến", "bay", "dài", "tiền", "đạo", "của", "t", "&", "t", "vẫn", "chơi", "khá", "ổn", "không", "có", "dấu", "hiệu", "của", "sự", "mệt", "mỏi", "trong", "hai", "tiếng", "diễn", "ra", "buổi", "tập", "huấn luyện viên", "calisto", "cho", "các", "học", "trò", "chia", "làm", "hai", "đội", "thi", "đấu", "đối", "kháng", "sau", "buổi", "tập", "huấn luyện viên", "calisto", "đã", "có", "cuộc", "trao", "đổi", "về", "trận", "đấu", "với", "syria", "sắp", "tới", "ông", "nhận", "xét", "thế", "nào", "về", "đối", "thủ", "syria", "syria", "là", "một", "đội", "bóng", "có", "có", "nền", "tảng", "thể", "lực", "rất", "tốt", "cầu", "thủ", "có", "thể", "hình", "cao", "to", "hơn", "chúng", "ta", "nhiều", "đó", "không", "phải", "là", "3h", "mà", "cũng", "không", "phải", "là", "5h58", "khi", "tấn", "công", "họ", "chơi", "9004000-z/er", "khi", "phòng", "ngự", "họ", "chuyển", "sang", "tháng 6/128", "tinh", "thần", "thi", "đấu", "của", "syria", "cũng", "cực", "kỳ", "kiên", "cường", "việc", "syria", "thắng", "một", "trung", "quốc", "với", "các", "cầu", "thủ", "cao", "to", "năm 523", "đã", "chứng", "tỏ", "đội", "bóng", "tây", "á", "này", "là", "đối", "thủ", "khó", "chơi", "muốn", "thắng", "syria", "các", "cầu", "thủ", "của", "chúng", "ta", "-7418,0709 pound", "phải", "di", "chuyển", "nhanh", "và", "liên", "tục", "chuyền", "bóng", "văn", "phong", "sẽ", "không", "đá", "trận", "lượt", "về", "vì", "bận", "cưới", "vợ", "minh", "phương", "cũng", "không", "thể", "sang", "syria", "do", "bận", "đi", "học", "việt", "nam", "có", "bao", "nhiêu", "phần", "trăm", "cơ", "hội", "thắng", "syria" ]
[ "cứu", "nạn", "một", "thuyền", "viên", "nước", "ngoài", "trên", "biển", "chinhphu.vn", "đắp liu đê pờ i trừ", "ngày mười sáu tháng mười", "bộ", "chỉ", "huy", "bộ", "đội", "biên", "phòng", "tỉnh", "bình", "định", "thông", "tin", "chính", "thức", "về", "việc", "tàu", "ngư", "dân", "của", "bình", "định", "và", "quảng", "ngãi", "cứu", "nạn", "âm mười ba phẩy bảy mươi", "người", "nước", "ngoài", "trên", "biển", "theo", "đó", "khoảng", "ba ngàn tám trăm bảy sáu phẩy hai trăm năm mươi sáu giờ", "ngày năm ngày mười tám tháng hai", "có", "ba mươi chấm một bốn", "xà", "lan", "của", "malaysia", "chở", "theo", "ba hai", "container", "bị", "chìm", "tại", "vùng", "biển", "bảy bẩy nghìn ba trăm bảy chín phẩy ba ba tám sáu", "độ", "một ngàn", "chéo rờ rờ lờ u i nờ lờ u", "độ", "hai ngàn", "e", "chín ngàn bốn trăm tám mươi tám phẩy năm không tám ba", "tàu", "bóng đá", "một triệu", "tiến sĩ", "và", "bóng đá", "bốn ngàn", "tiến sĩ", "của", "bình", "định", "và", "tàu", "qng", "bốn tám", "tiến sĩ", "của", "quảng", "ngãi", "phát", "hiện", "tại", "vùng", "biển", "trên", "có", "không tám một hai một năm tám không bảy tám hai không", "người", "nước", "ngoài", "đang", "trôi", "dạt", "trên", "cộng bốn tám sáu tám hai bốn ba năm sáu hai một", "chiếc", "phà", "trong", "tình", "trạng", "sức", "khỏe", "rất", "yếu", "cụ", "thể", "tàu", "bóng đá", "âm năm chín chấm bốn mươi hai", "tiến sĩ", "do", "bà", "trần", "thị", "cúc", "hoài", "nhơn", "hai trăm bốn mươi sáu héc trên ki lô mét khối", "bình", "định", "làm", "chủ", "năm hai không hai nghìn trừ dét ép ét", "cứu", "được", "sáu", "người", "tàu", "bóng đá", "không năm một năm tám bốn chín hai bảy ba năm không", "tiến sĩ", "do", "ông", "trần", "đình", "thư", "hoài", "nhơn", "bình", "định", "làm", "chủ", "cứu", "được", "ba tới bốn", "người", "tàu", "qng", "chín triệu một trăm chín mươi tám nghìn chín trăm bốn mươi mốt", "tiến sĩ", "của", "quảng", "ngãi", "cứu", "được", "tỉ số hai năm", "người" ]
[ "cứu", "nạn", "1", "thuyền", "viên", "nước", "ngoài", "trên", "biển", "chinhphu.vn", "wđpi-", "ngày 16/10", "bộ", "chỉ", "huy", "bộ", "đội", "biên", "phòng", "tỉnh", "bình", "định", "thông", "tin", "chính", "thức", "về", "việc", "tàu", "ngư", "dân", "của", "bình", "định", "và", "quảng", "ngãi", "cứu", "nạn", "-13,70", "người", "nước", "ngoài", "trên", "biển", "theo", "đó", "khoảng", "3876,256 giờ", "ngày 5 ngày 18 tháng 2", "có", "30.14", "xà", "lan", "của", "malaysia", "chở", "theo", "32", "container", "bị", "chìm", "tại", "vùng", "biển", "77.379,3386", "độ", "1000", "/rrluinlu", "độ", "2000", "e", "9488,5083", "tàu", "bóng đá", "1.000.000", "tiến sĩ", "và", "bóng đá", "4000", "tiến sĩ", "của", "bình", "định", "và", "tàu", "qng", "48", "tiến sĩ", "của", "quảng", "ngãi", "phát", "hiện", "tại", "vùng", "biển", "trên", "có", "081215807820", "người", "nước", "ngoài", "đang", "trôi", "dạt", "trên", "+48682435621", "chiếc", "phà", "trong", "tình", "trạng", "sức", "khỏe", "rất", "yếu", "cụ", "thể", "tàu", "bóng đá", "-59.42", "tiến sĩ", "do", "bà", "trần", "thị", "cúc", "hoài", "nhơn", "246 hz/km3", "bình", "định", "làm", "chủ", "5202000-zfs", "cứu", "được", "6", "người", "tàu", "bóng đá", "051584927350", "tiến sĩ", "do", "ông", "trần", "đình", "thư", "hoài", "nhơn", "bình", "định", "làm", "chủ", "cứu", "được", "3 - 4", "người", "tàu", "qng", "9.198.941", "tiến sĩ", "của", "quảng", "ngãi", "cứu", "được", "tỉ số 2 - 5", "người" ]
[ "đại", "gia", "số", "năm triệu ba trăm lẻ một nghìn ba", "trên", "thị", "trường", "đá", "nhân", "tạo", "hồ", "xuân", "năng", "năng", "do", "thái", "tiếp", "tục", "có", "những", "cú", "lật", "thế", "cờ", "khá", "ngoạn", "mục", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "gặp", "vận", "đen", "công ty cổ phần", "vicostone", "vcs", "của", "ông", "hồ", "xuân", "năng", "vừa", "công", "công", "bố", "báo", "cáo", "tài", "chính", "hợp", "nhất", "quý", "mười một giờ", "với", "doanh", "thu", "thuần", "tăng", "khá", "mạnh", "thêm", "gần", "chín ngàn hai trăm tám mốt phẩy chín một bốn mi li lít", "lên", "gần", "tám trăm sáu lăm héc ta", "tỷ", "đồng", "lợi", "nhuận", "gộp", "tăng", "hai trăm năm sáu công", "so", "với", "cùng", "kỳ", "lên", "ba trăm tám mươi tư phần trăm trên đề xi mét vuông", "đồng", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "quý", "mười sáu tới mười tám", "của", "vicostone", "đạt", "chín trăm sáu mươi tháng", "đồng", "tăng", "bẩy trăm chín sáu độ xê", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "kết", "quả", "hoạt", "động", "của", "vicostone", "khá", "ấn", "tượng", "bất", "chấp", "chi", "phí", "trong", "kỳ", "tăng", "lên", "sau", "khi", "doanh", "nghiệp", "nhận", "chuyển", "nhượng", "chín trăm lẻ tám hai ngàn tám bờ", "cổ", "phần", "tại", "một", "doanh", "nghiệp", "tính", "chung", "trong", "cộng bảy một tám một hai tám bốn ba một năm một", "tháng", "doanh", "thu", "của", "vicostone", "tăng", "năm trăm năm mươi đề xi mét vuông", "so", "với", "cùng", "kỳ", "lên", "năm nghìn tám trăm bốn mốt phẩy không không một hai sáu xen ti mét khối", "tỷ", "đồng", "như", "vậy", "trong", "những", "tháng", "gần", "đây", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "của", "vicostone", "tiếp", "tục", "có", "dấu", "tháng hai một ngàn một trăm ba mươi tám", "hiệu", "tích", "cực", "hơn", "sau", "một", "thời", "gian", "khá", "dài", "doanh", "nghiệp", "đầu", "ngành", "trong", "lĩnh", "vực", "sản", "xuất", "đá", "nhân", "tạo", "này", "lo", "sợ", "sự", "cạnh", "tranh", "ngay", "ở", "tám trăm bốn mươi nghìn một trăm chín ba", "thị", "trường", "nội", "địa", "cụ", "thể", "hồi", "cuối", "cộng năm chín tám chín chín ba hai ba bốn bốn bẩy", "và", "đầu", "mười ba ngàn hai trăm bốn bốn", "vicostone", "đã", "chứng", "kiến", "cổ", "phiếu", "tụt", "giảm", "nghiêm", "trọng", "với", "nỗi", "lo", "đến", "từ", "đối", "thủ", "trung", "quốc", "cổ", "phiếu", "vcs", "có", "khoảng", "thời", "gian", "bẩy trăm ba ba nghìn chín trăm năm mươi", "vài", "tám nghìn hai trăm ba chín chấm tám trăm bẩy mươi ca lo trên giây", "tháng", "bốc", "hơi", "sáu nghìn năm trăm chín mươi ba chấm không tám chín chín độ xê", "tương", "đương", "ông", "hồ", "xuân", "năng", "mất", "ba ngàn hai trăm lẻ hai phẩy hai trăm chín mươi sáu bát can", "usd", "khi", "đó", "vicostone", "của", "ông", "hồ", "xuân", "năng", "gặp", "áp", "lực", "lớn", "từ", "thị", "trường", "mỹ", "và", "cũng", "chịu", "áp", "lực", "lớn", "ngay", "trong", "nước", "từ", "các", "nhà", "sản", "xuất", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "trung", "quốc", "với", "mức", "đầu", "tư", "thấp", "cũng", "như", "những", "khó", "khăn", "trong", "chiến", "lược", "xoay", "mười một giờ bốn mươi", "chuyển", "về", "nội", "lực", "sau", "khi", "hết", "độc", "quyền", "với", "breton", "hay", "việc", "các", "nhà", "sản", "xuất", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "trung", "quốc", "với", "mức", "đầu", "tư", "thấp", "mặc", "dù", "đưa", "ra", "các", "sản", "phẩm", "chất", "lượng", "thấp", "hơn", "cả", "về", "cơ", "lý", "tính", "và", "mẫu", "mã", "nhưng", "ngày hai mốt tháng một năm hai ngàn bốn trăm tám hai", "có", "thể", "bán", "với", "mức", "giá", "rất", "thấp", "cũng", "là", "rủi", "ro", "ảnh", "mười sáu giờ năm mươi mốt", "hưởng", "trực", "tiếp", "tới", "thị", "phần", "của", "vicostone", "dẫn", "đến", "ảnh", "hưởng", "về", "doanh", "thu", "lợi", "nhuận", "và", "hoạt", "động", "của", "vicostone", "cổ", "phiếu", "vcs", "tăng", "mạnh", "trong", "gần", "chín triệu chín trăm ba mươi ngàn bốn trăm bốn mươi chín", "tháng", "qua", "từ", "mức", "sáu nghìn hai trăm bẩy mươi bốn chấm không không sáu trăm sáu tám mi li lít trên mi li mét vuông", "đồng/cp", "lên", "mức", "một nghìn ba trăm mười nhăm", "đồng/cp", "như", "hiện", "nay", "sở", "dĩ", "doanh", "thu", "và", "lợi", "nhuận", "của", "vicostone", "tăng", "mạnh", "là", "nhờ", "hoạt", "động", "xuất", "khẩu", "sang", "các", "thị", "trường", "trọng", "điểm", "trong", "đó", "có", "mỹ", "tăng", "mạnh", "trước", "đó", "mỹ", "áp", "thuế", "cao", "ba trăm mười lăm việt nam đồng", "thuế", "nhập", "khẩu", "bên", "cạnh", "thuế", "chống", "trợ", "cấp", "từ", "vài", "chục", "cho", "tới", "âm bảy nghìn bảy trăm hai mươi chín phẩy không không bốn năm sáu ki lô mét trên ve bê", "gần", "hai mươi lăm am be", "đối", "với", "các", "sản", "phẩm", "đá", "nhân", "tạo", "gốc", "thạch", "anh", "đến", "từ", "trung", "quốc", "trong", "quý bốn", "theo", "báo", "cáo", "ba trăm năm mươi ba ngàn tám trăm năm mươi tám", "phần", "lớn", "doanh", "thu", "từ", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "của", "vicostone", "với", "âm bốn ngàn tám trăm mười phẩy tám ba một sào", "đến", "từ", "châu", "mỹ", "bốn trăm lẻ một tạ", "từ", "châu", "úc", "hai trăm chín chín phẩy năm trăm lẻ bẩy xen ti mét vuông", "từ", "châu", "âu", "dự", "báo", "xuất", "khẩu", "sang", "mỹ", "sẽ", "tích", "cực", "hơn", "trong", "thời", "gian", "tới", "sau", "khi", "thị", "trường", "mỹ", "tiêu", "thụ", "hết", "lượng", "đá", "khổng", "lồ", "mà", "các", "nhà", "sản", "xuất", "trung", "quốc", "xuất", "khẩu", "vào", "mỹ", "trước", "thời", "điểm", "bị", "áp", "thuế", "trong", "bốn giờ mười năm phút năm mươi giây", "ông", "hồ", "xuân", "năng", "được", "biết", "đến", "là", "một", "người", "kinh", "doanh", "nhạy", "bén", "và", "có", "bộ", "óc", "của", "người", "do", "thái", "sau", "cú", "thâu", "tóm", "kinh", "điển", "diễn", "ra", "cách", "đây", "hiệu số mười tám mười bẩy", "năm", "ông", "năng", "là", "cán", "bộ", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "tại", "viện", "cơ", "điện", "nông", "nghiệp", "và", "chế", "biến", "nông", "sản", "thuộc", "bộ", "nông nghiệp phát triển nông thôn", "và", "bước", "chân", "sang", "kinh", "doanh", "vào", "thời", "điểm", "chuyển", "giao", "sang", "thiên", "niên", "kỷ", "mới", "với", "vị", "trí", "là", "thư", "ký", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "tổng", "công", "ty", "xuất", "nhập", "khẩu", "xây", "dựng", "chín mươi chấm một không", "việt", "nam", "vinaconex", "trước", "khi", "trở", "thành", "giám", "tám trăm bẩy trăm gạch ngang gờ nờ nờ u gi", "đốc", "một", "công", "ty", "con", "nhỏ", "bé", "của", "tổng công ty", "này", "chỉ", "hơn", "thập", "kỷ", "sau", "từ", "những", "vị", "trí", "rất", "thấp", "ông", "năng", "đã", "trở", "thành", "ông", "chủ", "vicostone", "một", "công", "ty", "con", "của", "vinaconex", "ông", "hồ", "xuân", "năng", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "kiêm", "tổng", "giám", "đốc", "của", "vicostone", "chính", "là", "người", "sau", "đó", "đã", "thâu", "tóm", "tới", "âm bảy ngàn bảy trăm ba mốt chấm ba trăm chín bốn ngày trên công", "cổ", "phần", "công", "ty", "đi", "thâu", "tóm", "và", "trở", "thành", "ông", "chủ", "của", "phenikaa", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "trung tâm chứng khoán", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "mười sáu giờ mười ba phút", "vn-index", "tăng", "điểm", "khá", "mạnh", "nhiều", "cổ", "phiếu", "blue-chips", "diễn", "biến", "tích", "cực", "như", "gas", "thế", "giới", "di", "động", "hdbank", "pnj", "vietcombank", "vietjet", "theo", "ysvn", "vn-index", "sẽ", "tiếp", "tục", "biến", "động", "trong", "vùng", "một trăm xoẹt i u", "điểm", "điểm", "tích", "cực", "là", "dòng", "tiền", "có", "dấu", "hiệu", "gia", "tăng", "ở", "nhóm", "largecaps", "và", "nếu", "thị", "trường", "vẫn", "duy", "trì", "đà", "tăng", "trong", "phiên", "kế", "tiếp", "thì", "nhiều", "khả", "năng", "nhóm", "cổ", "phiếu", "largecaps", "có", "thể", "sẽ", "sớm", "bước", "vào", "giai", "đoạn", "biến", "động", "mạnh", "theo", "chiều", "hướng", "tích", "cực", "đồng", "thời", "tỷ", "trọng", "cổ", "phiếu", "tăng", "mạnh", "cho", "thấy", "cơ", "hội", "giải", "ngân", "gia", "tăng", "nhưng", "tỷ", "trọng", "cổ", "phiếu", "vẫn", "dưới", "mức", "sáu trăm chín sáu ki lo oát", "đóng", "i quy đắp liu dét a dét ngang hai trăm", "cửa", "phiên", "giao", "dịch", "một tháng bảy", "vn-index", "tăng", "hai ngàn bốn trăm tám mươi bốn", "điểm", "lên", "bảy hai", "điểm", "hnx-index", "tăng", "bốn triệu ba trăm", "điểm", "lên", "hai triệu bẩy trăm năm ba nghìn một trăm mười một", "điểm", "và", "upcom-index", "tăng", "bốn ngàn linh bốn", "điểm", "lên", "tỉ số hai mốt hai mươi bốn", "điểm", "thanh", "khoản", "đạt", "âm ba hai phẩy không không ba trăm ba mươi hai mê ga oát", "đơn", "vị", "trị", "giá", "âm năm ngàn một trăm bảy mươi sáu phẩy không không sáu ba bẩy giây", "tỷ", "đồng" ]
[ "đại", "gia", "số", "5.301.300", "trên", "thị", "trường", "đá", "nhân", "tạo", "hồ", "xuân", "năng", "năng", "do", "thái", "tiếp", "tục", "có", "những", "cú", "lật", "thế", "cờ", "khá", "ngoạn", "mục", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "gặp", "vận", "đen", "công ty cổ phần", "vicostone", "vcs", "của", "ông", "hồ", "xuân", "năng", "vừa", "công", "công", "bố", "báo", "cáo", "tài", "chính", "hợp", "nhất", "quý", "11h", "với", "doanh", "thu", "thuần", "tăng", "khá", "mạnh", "thêm", "gần", "9281,914 ml", "lên", "gần", "865 ha", "tỷ", "đồng", "lợi", "nhuận", "gộp", "tăng", "256 công", "so", "với", "cùng", "kỳ", "lên", "384 %/dm2", "đồng", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "quý", "16 - 18", "của", "vicostone", "đạt", "960 tháng", "đồng", "tăng", "796 oc", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "kết", "quả", "hoạt", "động", "của", "vicostone", "khá", "ấn", "tượng", "bất", "chấp", "chi", "phí", "trong", "kỳ", "tăng", "lên", "sau", "khi", "doanh", "nghiệp", "nhận", "chuyển", "nhượng", "9082800b", "cổ", "phần", "tại", "một", "doanh", "nghiệp", "tính", "chung", "trong", "+71812843151", "tháng", "doanh", "thu", "của", "vicostone", "tăng", "550 dm2", "so", "với", "cùng", "kỳ", "lên", "5841,00126 cc", "tỷ", "đồng", "như", "vậy", "trong", "những", "tháng", "gần", "đây", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "của", "vicostone", "tiếp", "tục", "có", "dấu", "tháng 2/1138", "hiệu", "tích", "cực", "hơn", "sau", "một", "thời", "gian", "khá", "dài", "doanh", "nghiệp", "đầu", "ngành", "trong", "lĩnh", "vực", "sản", "xuất", "đá", "nhân", "tạo", "này", "lo", "sợ", "sự", "cạnh", "tranh", "ngay", "ở", "840.193", "thị", "trường", "nội", "địa", "cụ", "thể", "hồi", "cuối", "+59899323447", "và", "đầu", "13.244", "vicostone", "đã", "chứng", "kiến", "cổ", "phiếu", "tụt", "giảm", "nghiêm", "trọng", "với", "nỗi", "lo", "đến", "từ", "đối", "thủ", "trung", "quốc", "cổ", "phiếu", "vcs", "có", "khoảng", "thời", "gian", "733.950", "vài", "8239.870 cal/giây", "tháng", "bốc", "hơi", "6593.0899 oc", "tương", "đương", "ông", "hồ", "xuân", "năng", "mất", "3202,296 pa", "usd", "khi", "đó", "vicostone", "của", "ông", "hồ", "xuân", "năng", "gặp", "áp", "lực", "lớn", "từ", "thị", "trường", "mỹ", "và", "cũng", "chịu", "áp", "lực", "lớn", "ngay", "trong", "nước", "từ", "các", "nhà", "sản", "xuất", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "trung", "quốc", "với", "mức", "đầu", "tư", "thấp", "cũng", "như", "những", "khó", "khăn", "trong", "chiến", "lược", "xoay", "11h40", "chuyển", "về", "nội", "lực", "sau", "khi", "hết", "độc", "quyền", "với", "breton", "hay", "việc", "các", "nhà", "sản", "xuất", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "trung", "quốc", "với", "mức", "đầu", "tư", "thấp", "mặc", "dù", "đưa", "ra", "các", "sản", "phẩm", "chất", "lượng", "thấp", "hơn", "cả", "về", "cơ", "lý", "tính", "và", "mẫu", "mã", "nhưng", "ngày 21/1/2482", "có", "thể", "bán", "với", "mức", "giá", "rất", "thấp", "cũng", "là", "rủi", "ro", "ảnh", "16h51", "hưởng", "trực", "tiếp", "tới", "thị", "phần", "của", "vicostone", "dẫn", "đến", "ảnh", "hưởng", "về", "doanh", "thu", "lợi", "nhuận", "và", "hoạt", "động", "của", "vicostone", "cổ", "phiếu", "vcs", "tăng", "mạnh", "trong", "gần", "9.930.449", "tháng", "qua", "từ", "mức", "6274.00668 ml/mm2", "đồng/cp", "lên", "mức", "1315", "đồng/cp", "như", "hiện", "nay", "sở", "dĩ", "doanh", "thu", "và", "lợi", "nhuận", "của", "vicostone", "tăng", "mạnh", "là", "nhờ", "hoạt", "động", "xuất", "khẩu", "sang", "các", "thị", "trường", "trọng", "điểm", "trong", "đó", "có", "mỹ", "tăng", "mạnh", "trước", "đó", "mỹ", "áp", "thuế", "cao", "315 vnđ", "thuế", "nhập", "khẩu", "bên", "cạnh", "thuế", "chống", "trợ", "cấp", "từ", "vài", "chục", "cho", "tới", "-7729,00456 km/wb", "gần", "25 ampe", "đối", "với", "các", "sản", "phẩm", "đá", "nhân", "tạo", "gốc", "thạch", "anh", "đến", "từ", "trung", "quốc", "trong", "quý 4", "theo", "báo", "cáo", "353.858", "phần", "lớn", "doanh", "thu", "từ", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "của", "vicostone", "với", "-4810,831 sào", "đến", "từ", "châu", "mỹ", "401 tạ", "từ", "châu", "úc", "299,507 cm2", "từ", "châu", "âu", "dự", "báo", "xuất", "khẩu", "sang", "mỹ", "sẽ", "tích", "cực", "hơn", "trong", "thời", "gian", "tới", "sau", "khi", "thị", "trường", "mỹ", "tiêu", "thụ", "hết", "lượng", "đá", "khổng", "lồ", "mà", "các", "nhà", "sản", "xuất", "trung", "quốc", "xuất", "khẩu", "vào", "mỹ", "trước", "thời", "điểm", "bị", "áp", "thuế", "trong", "4:15:50", "ông", "hồ", "xuân", "năng", "được", "biết", "đến", "là", "một", "người", "kinh", "doanh", "nhạy", "bén", "và", "có", "bộ", "óc", "của", "người", "do", "thái", "sau", "cú", "thâu", "tóm", "kinh", "điển", "diễn", "ra", "cách", "đây", "hiệu số 18 - 17", "năm", "ông", "năng", "là", "cán", "bộ", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "tại", "viện", "cơ", "điện", "nông", "nghiệp", "và", "chế", "biến", "nông", "sản", "thuộc", "bộ", "nông nghiệp phát triển nông thôn", "và", "bước", "chân", "sang", "kinh", "doanh", "vào", "thời", "điểm", "chuyển", "giao", "sang", "thiên", "niên", "kỷ", "mới", "với", "vị", "trí", "là", "thư", "ký", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "tổng", "công", "ty", "xuất", "nhập", "khẩu", "xây", "dựng", "90.10", "việt", "nam", "vinaconex", "trước", "khi", "trở", "thành", "giám", "800700-gnnuj", "đốc", "một", "công", "ty", "con", "nhỏ", "bé", "của", "tổng công ty", "này", "chỉ", "hơn", "thập", "kỷ", "sau", "từ", "những", "vị", "trí", "rất", "thấp", "ông", "năng", "đã", "trở", "thành", "ông", "chủ", "vicostone", "một", "công", "ty", "con", "của", "vinaconex", "ông", "hồ", "xuân", "năng", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "kiêm", "tổng", "giám", "đốc", "của", "vicostone", "chính", "là", "người", "sau", "đó", "đã", "thâu", "tóm", "tới", "-7731.394 ngày/công", "cổ", "phần", "công", "ty", "đi", "thâu", "tóm", "và", "trở", "thành", "ông", "chủ", "của", "phenikaa", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "trung tâm chứng khoán", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "16h13", "vn-index", "tăng", "điểm", "khá", "mạnh", "nhiều", "cổ", "phiếu", "blue-chips", "diễn", "biến", "tích", "cực", "như", "gas", "thế", "giới", "di", "động", "hdbank", "pnj", "vietcombank", "vietjet", "theo", "ysvn", "vn-index", "sẽ", "tiếp", "tục", "biến", "động", "trong", "vùng", "100/yu", "điểm", "điểm", "tích", "cực", "là", "dòng", "tiền", "có", "dấu", "hiệu", "gia", "tăng", "ở", "nhóm", "largecaps", "và", "nếu", "thị", "trường", "vẫn", "duy", "trì", "đà", "tăng", "trong", "phiên", "kế", "tiếp", "thì", "nhiều", "khả", "năng", "nhóm", "cổ", "phiếu", "largecaps", "có", "thể", "sẽ", "sớm", "bước", "vào", "giai", "đoạn", "biến", "động", "mạnh", "theo", "chiều", "hướng", "tích", "cực", "đồng", "thời", "tỷ", "trọng", "cổ", "phiếu", "tăng", "mạnh", "cho", "thấy", "cơ", "hội", "giải", "ngân", "gia", "tăng", "nhưng", "tỷ", "trọng", "cổ", "phiếu", "vẫn", "dưới", "mức", "696 kw", "đóng", "iqwzaz-200", "cửa", "phiên", "giao", "dịch", "1/7", "vn-index", "tăng", "2484", "điểm", "lên", "72", "điểm", "hnx-index", "tăng", "4.000.300", "điểm", "lên", "2.753.111", "điểm", "và", "upcom-index", "tăng", "4004", "điểm", "lên", "tỉ số 21 - 24", "điểm", "thanh", "khoản", "đạt", "-32,00332 mw", "đơn", "vị", "trị", "giá", "-5176,00637 giây", "tỷ", "đồng" ]
[ "ba ngàn không trăm linh sáu", "khoa", "trường", "của", "đại học", "quốc", "gia", "hà", "nội", "tuyển", "sinh", "gần", "mười tám tới hai nhăm", "chỉ", "tiêu", "ngày ba mươi và ngày mùng ba tháng mười hai", "năm giờ", "đại", "học", "quốc", "gia", "hà", "nội", "đại học quốc gia hà nội", "tuyển", "sinh", "gần", "hai ngàn bảy trăm mười bốn", "chỉ", "tiêu", "vào", "tỉ số mười sáu chín", "đơn", "vị", "đào", "tạo", "theo", "phương", "thức", "xét", "tuyển", "thẳng", "và", "ưu", "tiên", "xét", "tuyển", "theo", "quy", "định", "của", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "giáo dục", "&", "đào tạo", "đại", "học", "quốc", "gia", "hà", "nội", "sẽ", "tuyển", "bảy trăm năm mươi lít", "sinh", "gần", "một nghìn sáu trăm bốn mươi bảy", "chỉ", "tiêu", "mười năm giờ mười sáu phút hai mươi mốt giây", "đại học quốc gia hà nội", "tuyển", "sinh", "trong", "cả", "nước", "và", "quốc", "tế", "một tám bẩy một sáu ba hai bốn tám sáu không", "chỉ", "tiêu", "cụ", "thể", "một triệu sáu trăm ba bảy ngàn bốn trăm năm lăm", "đơn", "vị", "đào", "tạo", "thuộc", "đại học quốc gia hà nội", "có", "các", "chỉ", "tiêu", "như", "sau", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "quy hoạch treo", "có", "không bảy tám không tám năm hai chín một sáu bốn năm", "chỉ", "tiêu", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "qhx", "có", "cộng bảy hai ba bảy ba năm sáu không không hai ba", "chỉ", "tiêu", "trường", "đại", "học", "công", "nghệ", "qhi", "có", "không sáu bốn hai bẩy sáu sáu chín bốn bốn một sáu", "chỉ", "tiêu", "trường", "đại", "học", "ngoại", "ngữ", "qhf", "có", "tám triệu chín trăm lẻ một nghìn bảy ba", "chỉ", "tiêu", "trường", "đại", "học", "kinh", "tế", "qhe", "có", "một ngàn tám trăm hai bẩy phẩy bảy ngàn hai trăm năm mươi sáu", "chỉ", "tiêu", "trường", "đại", "học", "giáo", "dục", "qhs", "có", "ba ngàn", "chỉ", "tiêu", "khoa", "luật", "qhl", "có", "tám chín bẩy ba bốn ba chín bẩy bẩy tám tám", "chỉ", "tiêu", "khoa", "quốc", "tế", "qhq", "có", "ba sáu", "chỉ", "tiêu", "khoa", "y", "dược", "qhy", "có", "tám tám", "chỉ", "tiêu", "khoa", "quản", "trị", "và", "kinh", "doanh", "qhd", "có", "ba", "chỉ", "tiêu", "ngày chín tới ngày ba mươi tháng tám", "về", "phương", "thức", "tuyển", "sinh", "đại học quốc gia hà nội", "xét", "tuyển", "các", "thí", "sinh", "có", "kết", "quả", "kỳ", "thi", "trung", "học", "phổ", "thông", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "ngày mồng sáu tháng mười", "gồm", "thí", "sinh", "có", "chứng", "chỉ", "quốc", "tế", "a-level", "của", "trung", "tâm", "khảo", "thí", "đại", "học", "cambridge", "anh", "cambridge", "international", "examinations", "a-level", "uk", "có", "kết", "quả", "bốn trăm năm mươi nghìn tám trăm ba mươi nhăm", "môn", "phù", "hợp", "với", "yêu", "cầu", "của", "ngành", "đào", "tạo", "tương", "ứng", "trong", "đó", "có", "ít", "nhất", "một", "trong", "hai", "môn", "toán", "ngữ", "văn", "với", "mức", "điểm", "tối", "thiểu", "mỗi", "môn", "thi", "đạt", "từ", "mười sáu giờ", "điểm", "trở", "lên", "tương", "ứng", "điểm", "c", "pum", "range", "sáu mươi tám nghìn hai trăm tám mươi bẩy phẩy chín bốn một hai", "thí", "sinh", "có", "kết", "quả", "trong", "kỳ", "thi", "chuẩn", "hóa", "sat", "scholastic", "assessment", "test", "hoa", "kỳ", "đạt", "điểm", "từ", "chín trăm lẻ bốn ngang bốn nghìn bẩy mươi gạch chéo dét ca", "hoặc", "ca vê ca vê gạch ngang tám bốn không", "trở", "lên", "còn", "giá", "trị", "sử", "dụng", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "hai ngàn chín trăm mười bẩy", "năm", "kể", "từ", "ngày", "dự", "thi", "thí", "sinh", "có", "chứng", "chỉ", "tiếng", "anh", "ielts", "từ", "âm chín mươi chín nghìn tám trăm bảy mươi phẩy chín không hai không", "trở", "lên", "hoặc", "các", "chứng", "chỉ", "tiếng", "anh", "quốc", "tế", "tương", "đương", "chứng", "chỉ", "còn", "hạn", "sử", "dụng", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "mười bảy chấm không không một bốn", "năm", "kể", "từ", "ngày", "dự", "thi", "và", "có", "tổng", "điểm", "bẩy triệu tám trăm chín mươi sáu ngàn sáu trăm năm mươi năm", "môn", "còn", "lại", "trong", "tổ", "hợp", "xét", "tuyển", "đạt", "tối", "thiểu", "cộng chín hai hai chín sáu năm không một tám bẩy năm", "điểm", "trong", "đó", "bắt", "buộc", "có", "môn", "toán", "hoặc", "môn", "ngữ", "văn", "thời", "gian", "xét", "tuyển", "dự", "kiến", "từ", "mười hai giờ bốn ba phút bảy giây", "đến", "ngày hai mươi sáu tháng sáu", "với", "các", "thí", "sinh", "sử", "dụng", "kết", "quả", "kỳ", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "ngày mười sáu tháng bẩy hai trăm ba mốt", "và", "từ", "mười bốn giờ", "đến", "ngày mười một tháng tám", "đối", "với", "thí", "sinh", "sử", "dụng", "phương", "thức", "khác", "thời", "gian", "xét", "tuyển", "bổ", "sung", "dự", "kiến", "từ", "hai mươi hai giờ bốn mươi sáu", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "ưu", "tiên", "xét", "tuyển", "thẳng", "với", "các", "học", "sinh", "trung học phổ thông", "chuyên", "thuộc", "đại học quốc gia hà nội", "được", "xét", "tuyển", "thẳng", "và", "xét", "tuyển", "vào", "bậc", "bảy mươi bẩy chấm sáu mươi mốt", "đại", "học", "tại", "đại học quốc gia hà nội", "phải", "tốt", "nghiệp", "trung học phổ thông", "có", "hạnh", "kiểm", "tám trăm bốn tám ngàn sáu trăm bốn ba", "năm", "học", "trung học phổ thông", "đạt", "loại", "tốt", "và", "đáp", "ứng", "một", "trong", "các", "tiêu", "chí", "là", "thành", "viên", "chính", "thức", "đội", "tuyển", "dự", "kỳ", "thi", "olympic", "hoặc", "các", "cuộc", "thi", "sáng", "tạo", "triển", "lãm", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "khu", "vực", "quốc", "tế", "đạt", "giải", "chính", "thức", "trong", "kỳ", "thi", "chọn", "học", "sinh", "giỏi", "bậc", "trung học phổ thông", "cấp", "đại học quốc gia hà nội", "đạt", "giải", "chính", "thức", "trong", "kỳ", "thi", "olympic", "chuyên", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "bậc", "trung học phổ thông", "được", "tổ", "chức", "hàng", "năm", "là", "thành", "viên", "chính", "thức", "của", "đội", "tuyển", "tham", "dự", "kỳ", "thi", "chọn", "học", "sinh", "giỏi", "quốc", "gia", "hoặc", "các", "cuộc", "thi", "sáng", "tạo", "năm triệu tám trăm bảy sáu nghìn bốn trăm sáu sáu", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "quốc", "gia", "đạt", "danh", "hiệu", "học", "sinh", "giỏi", "từng", "năm", "học", "trong", "cả", "năm bảy ngàn bảy trăm tám mốt phẩy bốn nghìn bốn trăm chín bốn", "năm", "trung học phổ thông", "và", "có", "tổng", "điểm", "chín tám ngàn một trăm hai hai phẩy không hai chín bẩy không", "bài", "thi/môn", "thi", "tốt", "nghiệp", "trung học phổ thông", "đạt", "tối", "thiểu", "ba mươi ba phẩy bảy mốt", "điểm", "trong", "đó", "không", "có", "điểm", "bài", "thi/môn", "thi", "nào", "dưới", "tám mốt nghìn một trăm sáu mốt", "điểm", "sau", "khi", "học", "hết", "năm", "thứ", "nhất", "sinh", "viên", "chính", "quy", "của", "trường", "đại học khoa học xã hội nhân văn", "có", "cơ", "hội", "học", "thêm", "một", "ngành", "thứ", "hai", "là", "một", "trong", "các", "ngành", "báo", "chí", "ngành", "đông", "phương", "học", "chuyên", "ngành", "korea", "học", "chuyên", "ngành", "nhật", "bản", "học", "ngành", "khoa", "học", "quản", "lí", "ngành", "quản", "trị", "dịch", "vụ", "du", "lịch", "và", "lữ", "hành", "ngành", "quản", "trị", "văn", "phòng", "dự", "kiến", "ngành", "quốc", "tế", "học", "và", "ngành", "tâm", "lý", "học", "của", "trường", "đại học khoa học xã hội nhân văn", "ngành", "ngôn", "ngữ", "anh", "ngành", "ngôn", "ngữ", "hàn", "quốc", "ngành", "ngôn", "ngữ", "nhật", "ngành", "ngôn", "ngữ", "trung", "quốc", "của", "trường", "đại học", "ngoại", "ngữ", "ngành", "luật", "học", "của", "khoa", "luật", "đại", "học", "quốc", "gia", "hà", "bảy mốt", "nội", "bên", "cạnh", "các", "chương", "trình", "đào", "tạo", "chuẩn", "trường", "đại", "học", "công", "nghệ", "còn", "đào", "tạo", "các", "chương", "trình", "đào", "tạo", "chất", "lượng", "cao", "đáp", "ứng", "thông", "tư", "một ngàn bốn trăm ba mươi bốn", "của", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "đào", "tạo", "theo", "đơn", "đặt", "hàng", "từ", "các", "doanh", "nghiệp", "tổ", "chức", "hàng", "đầu", "của", "nhật", "bản", "việt", "nam", "và", "quốc", "tế", "tối", "thiểu", "âm chín mươi sáu đô la", "môn", "học", "chuyên", "môn", "được", "giảng", "dạy", "bằng", "tiếng", "anh", "sử", "dụng", "phương", "pháp", "giảng", "dạy", "kiểm", "tra", "đánh", "giá", "theo", "hướng", "phát", "huy", "năng", "lực", "cá", "nhân", "và", "chú", "trọng", "phát", "triển", "năng", "lực", "phân", "tích", "thực", "hành", "sáng", "tạo", "tự", "cập", "nhật", "kiến", "thức", "năng", "lực", "nghiên", "cứu", "ứng", "dụng", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "học", "phí", "cho", "chương", "trình", "này", "là", "âm bốn sáu nghìn hai trăm mười bốn phẩy hai ngàn bảy trăm bốn bảy", "đồng/năm", "ổn", "định", "trong", "toàn", "khóa", "học", "với", "các", "chương", "trình", "đào", "tạo", "chất", "lượng", "cao", "tại", "trường", "đại", "học", "kinh", "tế", "mức", "học", "phí", "dự", "kiến", "áp", "dụng", "cho", "khóa", "tuyển", "sinh", "mười bẩy giờ", "là", "sáu nghìn hai trăm sáu mươi mốt chấm không không một tám không ki lô mét vuông", "đồng/khóa", "tương", "ứng", "chín trăm năm tám in", "đồng/tháng", "dự", "kiến", "ngưỡng", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "đầu", "vào", "nhận", "hồ", "sơ", "đăng", "ký", "xét", "tuyển", "của", "khoa", "luật", "ngành", "luật", "là", "ba triệu", "ngành", "luật", "chất", "lượng", "cao", "ngày mồng năm đến mồng hai tháng sáu", "là", "cộng bốn một chín năm một chín ba sáu sáu chín bẩy", "ngành", "luật", "kinh", "doanh", "ngành", "luật", "thương", "mại", "quốc", "tế", "là", "bẩy trăm ba mươi sáu ngàn một trăm năm mươi tám", "học", "phí", "toàn", "khóa", "khoa", "quản", "trị", "và", "kinh", "doanh", "là", "hai ngàn không trăm bốn tư phẩy không bẩy chín bốn áp mót phe trên tạ", "đồng", "thí", "sinh", "trúng", "tuyển", "có", "cơ", "hội", "được", "tham", "gia", "tại", "các", "chương", "trình", "chuyển", "đổi", "tín", "chỉ", "quốc", "tế", "một triệu không trăm mười sáu ngàn năm trăm", "một ngàn hai trăm bốn mươi sáu", "một nghìn không trăm linh tám", "năm", "tại", "việt", "nam", "và", "hai ngàn", "năm", "tại", "nước", "ngoài", "với", "các", "trường", "đại", "học", "từ", "mỹ", "pháp", "úc", "phần", "lan", "malaysia" ]
[ "3006", "khoa", "trường", "của", "đại học", "quốc", "gia", "hà", "nội", "tuyển", "sinh", "gần", "18 - 25", "chỉ", "tiêu", "ngày 30 và ngày mùng 3 tháng 12", "5h", "đại", "học", "quốc", "gia", "hà", "nội", "đại học quốc gia hà nội", "tuyển", "sinh", "gần", "2714", "chỉ", "tiêu", "vào", "tỉ số 16 - 9", "đơn", "vị", "đào", "tạo", "theo", "phương", "thức", "xét", "tuyển", "thẳng", "và", "ưu", "tiên", "xét", "tuyển", "theo", "quy", "định", "của", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "giáo dục", "&", "đào tạo", "đại", "học", "quốc", "gia", "hà", "nội", "sẽ", "tuyển", "750 l", "sinh", "gần", "1647", "chỉ", "tiêu", "15:16:21", "đại học quốc gia hà nội", "tuyển", "sinh", "trong", "cả", "nước", "và", "quốc", "tế", "18716324860", "chỉ", "tiêu", "cụ", "thể", "1.637.455", "đơn", "vị", "đào", "tạo", "thuộc", "đại học quốc gia hà nội", "có", "các", "chỉ", "tiêu", "như", "sau", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "quy hoạch treo", "có", "078085291645", "chỉ", "tiêu", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "qhx", "có", "+72373560023", "chỉ", "tiêu", "trường", "đại", "học", "công", "nghệ", "qhi", "có", "064276694416", "chỉ", "tiêu", "trường", "đại", "học", "ngoại", "ngữ", "qhf", "có", "8.901.073", "chỉ", "tiêu", "trường", "đại", "học", "kinh", "tế", "qhe", "có", "1827,7256", "chỉ", "tiêu", "trường", "đại", "học", "giáo", "dục", "qhs", "có", "3000", "chỉ", "tiêu", "khoa", "luật", "qhl", "có", "89734397788", "chỉ", "tiêu", "khoa", "quốc", "tế", "qhq", "có", "36", "chỉ", "tiêu", "khoa", "y", "dược", "qhy", "có", "88", "chỉ", "tiêu", "khoa", "quản", "trị", "và", "kinh", "doanh", "qhd", "có", "3", "chỉ", "tiêu", "ngày 9 tới ngày 30 tháng 8", "về", "phương", "thức", "tuyển", "sinh", "đại học quốc gia hà nội", "xét", "tuyển", "các", "thí", "sinh", "có", "kết", "quả", "kỳ", "thi", "trung", "học", "phổ", "thông", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "ngày mồng 6/10", "gồm", "thí", "sinh", "có", "chứng", "chỉ", "quốc", "tế", "a-level", "của", "trung", "tâm", "khảo", "thí", "đại", "học", "cambridge", "anh", "cambridge", "international", "examinations", "a-level", "uk", "có", "kết", "quả", "450.835", "môn", "phù", "hợp", "với", "yêu", "cầu", "của", "ngành", "đào", "tạo", "tương", "ứng", "trong", "đó", "có", "ít", "nhất", "một", "trong", "hai", "môn", "toán", "ngữ", "văn", "với", "mức", "điểm", "tối", "thiểu", "mỗi", "môn", "thi", "đạt", "từ", "16h", "điểm", "trở", "lên", "tương", "ứng", "điểm", "c", "pum", "range", "68.287,9412", "thí", "sinh", "có", "kết", "quả", "trong", "kỳ", "thi", "chuẩn", "hóa", "sat", "scholastic", "assessment", "test", "hoa", "kỳ", "đạt", "điểm", "từ", "904-4070/zk", "hoặc", "kvkv-840", "trở", "lên", "còn", "giá", "trị", "sử", "dụng", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "2917", "năm", "kể", "từ", "ngày", "dự", "thi", "thí", "sinh", "có", "chứng", "chỉ", "tiếng", "anh", "ielts", "từ", "-99.870,9020", "trở", "lên", "hoặc", "các", "chứng", "chỉ", "tiếng", "anh", "quốc", "tế", "tương", "đương", "chứng", "chỉ", "còn", "hạn", "sử", "dụng", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "17.0014", "năm", "kể", "từ", "ngày", "dự", "thi", "và", "có", "tổng", "điểm", "7.896.655", "môn", "còn", "lại", "trong", "tổ", "hợp", "xét", "tuyển", "đạt", "tối", "thiểu", "+92296501875", "điểm", "trong", "đó", "bắt", "buộc", "có", "môn", "toán", "hoặc", "môn", "ngữ", "văn", "thời", "gian", "xét", "tuyển", "dự", "kiến", "từ", "12:43:7", "đến", "ngày 26/6", "với", "các", "thí", "sinh", "sử", "dụng", "kết", "quả", "kỳ", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "ngày 16/7/231", "và", "từ", "14h", "đến", "ngày 11/8", "đối", "với", "thí", "sinh", "sử", "dụng", "phương", "thức", "khác", "thời", "gian", "xét", "tuyển", "bổ", "sung", "dự", "kiến", "từ", "22h46", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "ưu", "tiên", "xét", "tuyển", "thẳng", "với", "các", "học", "sinh", "trung học phổ thông", "chuyên", "thuộc", "đại học quốc gia hà nội", "được", "xét", "tuyển", "thẳng", "và", "xét", "tuyển", "vào", "bậc", "77.61", "đại", "học", "tại", "đại học quốc gia hà nội", "phải", "tốt", "nghiệp", "trung học phổ thông", "có", "hạnh", "kiểm", "848.643", "năm", "học", "trung học phổ thông", "đạt", "loại", "tốt", "và", "đáp", "ứng", "một", "trong", "các", "tiêu", "chí", "là", "thành", "viên", "chính", "thức", "đội", "tuyển", "dự", "kỳ", "thi", "olympic", "hoặc", "các", "cuộc", "thi", "sáng", "tạo", "triển", "lãm", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "khu", "vực", "quốc", "tế", "đạt", "giải", "chính", "thức", "trong", "kỳ", "thi", "chọn", "học", "sinh", "giỏi", "bậc", "trung học phổ thông", "cấp", "đại học quốc gia hà nội", "đạt", "giải", "chính", "thức", "trong", "kỳ", "thi", "olympic", "chuyên", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "bậc", "trung học phổ thông", "được", "tổ", "chức", "hàng", "năm", "là", "thành", "viên", "chính", "thức", "của", "đội", "tuyển", "tham", "dự", "kỳ", "thi", "chọn", "học", "sinh", "giỏi", "quốc", "gia", "hoặc", "các", "cuộc", "thi", "sáng", "tạo", "5.876.466", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "quốc", "gia", "đạt", "danh", "hiệu", "học", "sinh", "giỏi", "từng", "năm", "học", "trong", "cả", "57.781,4494", "năm", "trung học phổ thông", "và", "có", "tổng", "điểm", "98.122,02970", "bài", "thi/môn", "thi", "tốt", "nghiệp", "trung học phổ thông", "đạt", "tối", "thiểu", "33,71", "điểm", "trong", "đó", "không", "có", "điểm", "bài", "thi/môn", "thi", "nào", "dưới", "81.161", "điểm", "sau", "khi", "học", "hết", "năm", "thứ", "nhất", "sinh", "viên", "chính", "quy", "của", "trường", "đại học khoa học xã hội nhân văn", "có", "cơ", "hội", "học", "thêm", "một", "ngành", "thứ", "hai", "là", "một", "trong", "các", "ngành", "báo", "chí", "ngành", "đông", "phương", "học", "chuyên", "ngành", "korea", "học", "chuyên", "ngành", "nhật", "bản", "học", "ngành", "khoa", "học", "quản", "lí", "ngành", "quản", "trị", "dịch", "vụ", "du", "lịch", "và", "lữ", "hành", "ngành", "quản", "trị", "văn", "phòng", "dự", "kiến", "ngành", "quốc", "tế", "học", "và", "ngành", "tâm", "lý", "học", "của", "trường", "đại học khoa học xã hội nhân văn", "ngành", "ngôn", "ngữ", "anh", "ngành", "ngôn", "ngữ", "hàn", "quốc", "ngành", "ngôn", "ngữ", "nhật", "ngành", "ngôn", "ngữ", "trung", "quốc", "của", "trường", "đại học", "ngoại", "ngữ", "ngành", "luật", "học", "của", "khoa", "luật", "đại", "học", "quốc", "gia", "hà", "71", "nội", "bên", "cạnh", "các", "chương", "trình", "đào", "tạo", "chuẩn", "trường", "đại", "học", "công", "nghệ", "còn", "đào", "tạo", "các", "chương", "trình", "đào", "tạo", "chất", "lượng", "cao", "đáp", "ứng", "thông", "tư", "1434", "của", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "đào", "tạo", "theo", "đơn", "đặt", "hàng", "từ", "các", "doanh", "nghiệp", "tổ", "chức", "hàng", "đầu", "của", "nhật", "bản", "việt", "nam", "và", "quốc", "tế", "tối", "thiểu", "-96 $", "môn", "học", "chuyên", "môn", "được", "giảng", "dạy", "bằng", "tiếng", "anh", "sử", "dụng", "phương", "pháp", "giảng", "dạy", "kiểm", "tra", "đánh", "giá", "theo", "hướng", "phát", "huy", "năng", "lực", "cá", "nhân", "và", "chú", "trọng", "phát", "triển", "năng", "lực", "phân", "tích", "thực", "hành", "sáng", "tạo", "tự", "cập", "nhật", "kiến", "thức", "năng", "lực", "nghiên", "cứu", "ứng", "dụng", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "học", "phí", "cho", "chương", "trình", "này", "là", "-46.214,2747", "đồng/năm", "ổn", "định", "trong", "toàn", "khóa", "học", "với", "các", "chương", "trình", "đào", "tạo", "chất", "lượng", "cao", "tại", "trường", "đại", "học", "kinh", "tế", "mức", "học", "phí", "dự", "kiến", "áp", "dụng", "cho", "khóa", "tuyển", "sinh", "17h", "là", "6261.00180 km2", "đồng/khóa", "tương", "ứng", "958 inch", "đồng/tháng", "dự", "kiến", "ngưỡng", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "đầu", "vào", "nhận", "hồ", "sơ", "đăng", "ký", "xét", "tuyển", "của", "khoa", "luật", "ngành", "luật", "là", "3.000.000", "ngành", "luật", "chất", "lượng", "cao", "ngày mồng 5 đến mồng 2 tháng 6", "là", "+41951936697", "ngành", "luật", "kinh", "doanh", "ngành", "luật", "thương", "mại", "quốc", "tế", "là", "736.158", "học", "phí", "toàn", "khóa", "khoa", "quản", "trị", "và", "kinh", "doanh", "là", "2044,0794 atm/tạ", "đồng", "thí", "sinh", "trúng", "tuyển", "có", "cơ", "hội", "được", "tham", "gia", "tại", "các", "chương", "trình", "chuyển", "đổi", "tín", "chỉ", "quốc", "tế", "1.016.500", "1246", "1008", "năm", "tại", "việt", "nam", "và", "2000", "năm", "tại", "nước", "ngoài", "với", "các", "trường", "đại", "học", "từ", "mỹ", "pháp", "úc", "phần", "lan", "malaysia" ]
[ "symantec", "xác", "định", "được", "một", "thông", "điệp", "lừa", "đảo", "mạo", "danh", "từ", "tổ", "chức", "chữ", "thập", "đỏ", "hãng", "bảo", "mật", "symantec", "vừa", "xác", "định", "được", "một", "thông", "điệp", "lừa", "đảo", "mạo", "danh", "từ", "tổ", "chức", "chữ", "thập", "đỏ", "viện", "dẫn", "những", "xung", "đột", "chiến", "tranh", "này", "có", "thể", "tạo", "ra", "khủng", "hoảng", "nhân", "đạo", "đồng", "thời", "thông", "điệp", "này", "kêu", "gọi", "mọi", "người", "ủng", "hộ", "tổ", "chức", "chữ", "thập", "đỏ", "và", "trăng", "lưỡi", "liềm", "đỏ", "thông", "điệp", "này", "còn", "chứa", "một", "đường", "liên", "kết", "tới", "trang", "web", "chính", "thức", "của", "tổ", "chức", "chữ", "thập", "đỏ", "nước", "anh", "nhằm", "tạo", "niềm", "tin", "cho", "người", "dùng", "nhưng", "tổ", "chức", "chữ", "thập", "đỏ", "nước", "anh", "đúng", "là", "đang", "kêu", "gọi", "quyên", "tiền", "cho", "những", "nạn", "nhân", "của", "cuộc", "xung", "đột", "tại", "syria", "nhưng", "không", "sử", "dụng", "những", "dịch", "vụ", "chuyển", "tiền", "kể", "trên", "âm năm ngàn sáu trăm chín tám chấm không không tám trăm lẻ bốn đi ốp trên oát", "k", "bẩy giờ hai", "thanh", "kaspersky", "lab", "vừa", "phát", "hành", "kaspersky", "internet", "security", "for", "mac", "và", "kaspersky", "internet", "security", "for", "android", "tại", "việt", "nam", "các", "sản", "phẩm", "mới", "cung", "cấp", "sự", "bảo", "vệ", "mạnh", "mẽ", "cho", "người", "dùng", "mac", "điện", "thoại", "thông", "minh", "và", "máy", "tính", "bảng", "chạy", "hệ", "điều", "hành", "android", "bằng", "cách", "kết", "hai mươi mốt", "hợp", "công", "nghệ", "chống", "virus", "truyền", "thống", "với", "phương", "pháp", "bảo", "vệ", "tiên", "tiến", "chủ", "động", "dựa", "trên", "công", "nghệ", "đám", "mây", "theo", "kaspersky", "lab", "âm bảy nghìn bảy trăm ba mươi hai phẩy không không ba trăm mẫu", "tổng", "số", "các", "mối", "đe", "dọa", "trên", "thiết", "bị", "di", "động", "xuất", "hiện", "trong", "ngày hai mươi bẩy", "nhắm", "vào", "android", "do", "đó", "kis", "for", "android", "bảo", "vệ", "thiết", "bị", "trên", "thời", "gian", "thực", "phát", "hiện", "và", "ngăn", "chặn", "những", "liên", "kết", "đến", "các", "trang", "web", "lừa", "đảo", "cũng", "như", "các", "trang", "web", "lan", "truyền", "chương", "trình", "độc", "hại", "p", "nguyên", "mười ba giờ mười lăm phút năm sáu giây", "công", "ty", "vietravel", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "chương", "trình", "học", "bổng", "vietravel", "đồng", "hành", "cùng", "tài", "năng", "việt", "lần", "ngày hai ba tháng mười một nghìn chín trăm ba mươi chín", "chín hai ngàn chín trăm ba bảy phẩy hai ngàn sáu trăm mười bốn", "sẽ", "có", "mười sáu chia không", "suất", "học", "bổng", "trị", "giá", "tám nghìn không trăm ba tám phẩy năm hai bốn tạ", "đồng/suất", "được", "vietravel", "trao", "tặng", "cho", "các", "bạn", "tân", "sinh", "viên", "hai ngàn chín trăm mười sáu", "sinh", "viên", "vượt", "khó", "học", "giỏi", "của", "các", "trường", "đại", "học", "trên", "toàn", "quốc", "đối", "tượng", "xét", "chọn", "học", "bổng", "năm giờ", "bao", "gồm", "nhóm", "sáu triệu bẩy", "tân", "sinh", "viên", "vượt", "khó", "học", "giỏi", "đạt", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "trong", "kỳ", "thi", "tuyển", "sinh", "đại", "học", "bốn triệu sáu trăm mười bảy ngàn một trăm ba mươi mốt", "vừa", "qua", "với", "số", "điểm", "từ", "bốn triệu bẩy trăm sáu mươi nghìn chín trăm chín mươi chín", "điểm", "trở", "lên", "quý bốn", "chưa", "có", "điểm", "cộng", "ưu", "tiên", "sinh", "viên", "khoa", "du", "lịch", "xã", "hội", "nhóm", "âm năm bốn chấm một một", "sinh", "viên", "đã", "nhận", "học", "bổng", "của", "vietravel", "quý tám", "có", "thành", "tích", "học", "tập", "không giờ", "bốn triệu bảy mốt nghìn ba hai", "từ", "tám trăm sáu tư ngàn một trăm hai sáu", "trở", "lên" ]
[ "symantec", "xác", "định", "được", "một", "thông", "điệp", "lừa", "đảo", "mạo", "danh", "từ", "tổ", "chức", "chữ", "thập", "đỏ", "hãng", "bảo", "mật", "symantec", "vừa", "xác", "định", "được", "một", "thông", "điệp", "lừa", "đảo", "mạo", "danh", "từ", "tổ", "chức", "chữ", "thập", "đỏ", "viện", "dẫn", "những", "xung", "đột", "chiến", "tranh", "này", "có", "thể", "tạo", "ra", "khủng", "hoảng", "nhân", "đạo", "đồng", "thời", "thông", "điệp", "này", "kêu", "gọi", "mọi", "người", "ủng", "hộ", "tổ", "chức", "chữ", "thập", "đỏ", "và", "trăng", "lưỡi", "liềm", "đỏ", "thông", "điệp", "này", "còn", "chứa", "một", "đường", "liên", "kết", "tới", "trang", "web", "chính", "thức", "của", "tổ", "chức", "chữ", "thập", "đỏ", "nước", "anh", "nhằm", "tạo", "niềm", "tin", "cho", "người", "dùng", "nhưng", "tổ", "chức", "chữ", "thập", "đỏ", "nước", "anh", "đúng", "là", "đang", "kêu", "gọi", "quyên", "tiền", "cho", "những", "nạn", "nhân", "của", "cuộc", "xung", "đột", "tại", "syria", "nhưng", "không", "sử", "dụng", "những", "dịch", "vụ", "chuyển", "tiền", "kể", "trên", "-5698.00804 điôp/w", "k", "7h2", "thanh", "kaspersky", "lab", "vừa", "phát", "hành", "kaspersky", "internet", "security", "for", "mac", "và", "kaspersky", "internet", "security", "for", "android", "tại", "việt", "nam", "các", "sản", "phẩm", "mới", "cung", "cấp", "sự", "bảo", "vệ", "mạnh", "mẽ", "cho", "người", "dùng", "mac", "điện", "thoại", "thông", "minh", "và", "máy", "tính", "bảng", "chạy", "hệ", "điều", "hành", "android", "bằng", "cách", "kết", "21", "hợp", "công", "nghệ", "chống", "virus", "truyền", "thống", "với", "phương", "pháp", "bảo", "vệ", "tiên", "tiến", "chủ", "động", "dựa", "trên", "công", "nghệ", "đám", "mây", "theo", "kaspersky", "lab", "-7732,00300 mẫu", "tổng", "số", "các", "mối", "đe", "dọa", "trên", "thiết", "bị", "di", "động", "xuất", "hiện", "trong", "ngày 27", "nhắm", "vào", "android", "do", "đó", "kis", "for", "android", "bảo", "vệ", "thiết", "bị", "trên", "thời", "gian", "thực", "phát", "hiện", "và", "ngăn", "chặn", "những", "liên", "kết", "đến", "các", "trang", "web", "lừa", "đảo", "cũng", "như", "các", "trang", "web", "lan", "truyền", "chương", "trình", "độc", "hại", "p", "nguyên", "13:15:56", "công", "ty", "vietravel", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "chương", "trình", "học", "bổng", "vietravel", "đồng", "hành", "cùng", "tài", "năng", "việt", "lần", "ngày 23/10/1939", "92.937,2614", "sẽ", "có", "16 / 0", "suất", "học", "bổng", "trị", "giá", "8038,524 tạ", "đồng/suất", "được", "vietravel", "trao", "tặng", "cho", "các", "bạn", "tân", "sinh", "viên", "2916", "sinh", "viên", "vượt", "khó", "học", "giỏi", "của", "các", "trường", "đại", "học", "trên", "toàn", "quốc", "đối", "tượng", "xét", "chọn", "học", "bổng", "5h", "bao", "gồm", "nhóm", "6.700.000", "tân", "sinh", "viên", "vượt", "khó", "học", "giỏi", "đạt", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "trong", "kỳ", "thi", "tuyển", "sinh", "đại", "học", "4.617.131", "vừa", "qua", "với", "số", "điểm", "từ", "4.760.999", "điểm", "trở", "lên", "quý 4", "chưa", "có", "điểm", "cộng", "ưu", "tiên", "sinh", "viên", "khoa", "du", "lịch", "xã", "hội", "nhóm", "-54.11", "sinh", "viên", "đã", "nhận", "học", "bổng", "của", "vietravel", "quý 8", "có", "thành", "tích", "học", "tập", "0h", "4.071.032", "từ", "864.126", "trở", "lên" ]
[ "bộ", "ảnh", "đẹp", "rụng", "tim", "của", "một triệu", "thành", "viên", "sáu mươi ba ngàn ca pờ i ca", "tại", "the", "show", "cho", "seung", "yeon", "đọc", "bảng", "cửu", "chương", "thay", "vì", "rap", "flash", "ngắm", "nhìn", "trọn", "bộ", "hình", "ảnh", "của", "các", "thành", "viên", "ba trăm lẻ năm vờ vê kép quy", "trên", "sân", "khấu", "the", "show", "vừa", "qua", "vào", "ngày hai chín và ngày mười bốn", "vừa", "chương", "trình", "âm", "nhạc", "the", "show", "đã", "được", "phát", "sóng", "trực", "tiếp", "đến", "với", "khán", "giả", "trên", "đài", "sbs", "một thành viên", "nhóm", "nhạc", "tân", "binh", "lờ xuộc một ngàn bốn mươi xuộc tám trăm chín mươi", "được", "thành", "lập", "bởi", "produce", "x", "ép i nờ gạch ngang ba ngàn sáu không không", "đã", "xuất", "hiện", "để", "mang", "đến", "màn", "trình", "diễn", "vô", "cùng", "ấn", "tượng", "được", "biết", "đây", "là", "chiếc", "cúp", "thứ", "hai ngàn hai trăm mười tám", "mà", "xoẹt hai nghìn ba mươi chín bốn không không", "đã", "nhận", "được", "sau", "năm triệu bảy trăm sáu sáu ngàn chín trăm bảy năm", "tuần", "debut", "năm trăm trừ một không năm bảy rờ hát u o pê trừ", "giành", "chiến", "thắng", "tại", "sự", "kiện", "này", "kim", "woo", "seok", "đã", "trở", "thành", "tư", "cách", "là", "mc", "đặc", "biệt", "dẫn", "chương", "trình", "cùng", "nữ", "ca", "sĩ", "trẻ", "ye", "eun", "thuộc", "nhóm", "chất lượng cao", "do", "chấn", "thương", "ở", "chân", "sau", "khi", "quay", "cho", "show", "âm", "nhạc", "mc", "countdown", "đài", "mnet", "vào", "tuần", "trước", "kim", "yo", "han", "vẫn", "chưa", "thể", "hồi", "phục", "để", "thực", "hiện", "vũ", "đạo", "và", "buộc", "phải", "ngồi", "trên", "sân", "khấu", "phần", "trình", "diễn", "kết", "thúc", "sau", "khi", "nhận", "giải", "thưởng", "ba hai ngang pê u ích", "mang", "lại", "tâm", "trạng", "phấn", "khích", "và", "vui", "vẻ", "cho", "khán", "giả", "với", "màu", "sắc", "tươi", "trẻ", "như", "mọi", "khi", "giọng", "ca", "ngọt", "ngào", "và", "cao", "vút", "của", "cho", "seung", "yeon", "và", "trưởng", "nhóm", "han", "seung", "woo", "để", "lại", "ấn", "tượng", "sâu", "sắc", "trong", "lòng", "khán", "giả", "sáu năm ngàn hai sáu phẩy hai nghìn tám trăm mười bốn", "song", "hyung", "jun", "son", "dong", "pyo", "và", "lee", "eun", "sang", "trở", "nên", "đáng", "yêu", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "kim", "yo", "han", "bất", "ngờ", "trở", "thành", "chàng", "trai", "ngại", "ngùng", "dễ", "thương", "cha", "jun", "ho", "tựa", "mỹ", "nam", "bởi", "sự", "trầm", "lặng", "của", "cậu", "kang", "min", "hee", "gây", "chú", "ý", "với", "mái", "tóc", "nổi", "bật", "vóc", "dáng", "sáu mươi tư chấm không bẩy mươi tám", "cao", "khuôn", "mặt", "bé", "nhỏ", "như", "nam", "thần", "truyện", "tranh", "lee", "han", "kyul", "mạnh", "mẽ", "với", "vũ", "đạo", "dứt", "khoát", "như", "mọi", "khi", "kim", "woo", "seok", "phấn", "khích", "bẩy trăm lẻ chín gạch ngang nờ e tê vê kép đờ", "hoạt", "náo", "sân", "khấu", "hơn", "cả", "fan", "em", "út", "nam", "do", "hyun", "quyến", "rũ", "trưởng", "thành", "trong", "chất", "rap", "ngầu", "và", "đáng", "chú", "ý", "hơn", "khi", "cho", "seung", "yeon", "thể", "hiện", "phần", "rap", "gây", "hài", "mang", "lại", "tiếng", "cười", "đến", "cho", "khán", "giả", "thay", "vì", "nghiêm", "túc", "rap", "với", "tư", "cách", "là", "một", "ca", "sĩ", "thì", "anh", "ấy", "bất", "ngờ", "biến", "thành", "một", "nghệ", "sĩ", "hài", "điển", "trai", "và", "rap", "bảng", "cửu", "chương", "âm tám nghìn một trăm chín mươi hai chấm không bẩy trăm chín tám rúp", "bốn sáu", "một trăm hai mươi nhăm ngàn bảy trăm mười ba", "sáu mươi ba ngàn năm trăm tám mươi chín phẩy không không hai tám không bẩy", "chín triệu tám trăm bảy năm ngàn chín trăm chín mốt", "mười ba chấm không không ba ba", "ba triệu", "một ngàn", "hai ngàn ba trăm năm mươi", "âm năm hai ngàn hai trăm bảy bẩy phẩy không bốn bảy bốn năm", "hai nghìn", "hai trăm mười tám ngàn tám trăm năm mươi sáu", "hai mươi sáu tới bẩy", "giai đoạn không mười chín", "chín trăm hai tám ngàn bốn trăm linh bảy", "ba nghìn năm trăm", "toàn", "cảnh", "sân", "khấu", "kết", "thúc", "the", "show" ]
[ "bộ", "ảnh", "đẹp", "rụng", "tim", "của", "1.000.000", "thành", "viên", "603000kpik", "tại", "the", "show", "cho", "seung", "yeon", "đọc", "bảng", "cửu", "chương", "thay", "vì", "rap", "flash", "ngắm", "nhìn", "trọn", "bộ", "hình", "ảnh", "của", "các", "thành", "viên", "305vwq", "trên", "sân", "khấu", "the", "show", "vừa", "qua", "vào", "ngày 29 và ngày 14", "vừa", "chương", "trình", "âm", "nhạc", "the", "show", "đã", "được", "phát", "sóng", "trực", "tiếp", "đến", "với", "khán", "giả", "trên", "đài", "sbs", "một thành viên", "nhóm", "nhạc", "tân", "binh", "l/1040/890", "được", "thành", "lập", "bởi", "produce", "x", "fin-3000600", "đã", "xuất", "hiện", "để", "mang", "đến", "màn", "trình", "diễn", "vô", "cùng", "ấn", "tượng", "được", "biết", "đây", "là", "chiếc", "cúp", "thứ", "2218", "mà", "/2039400", "đã", "nhận", "được", "sau", "5.766.975", "tuần", "debut", "500-1057rhuop-", "giành", "chiến", "thắng", "tại", "sự", "kiện", "này", "kim", "woo", "seok", "đã", "trở", "thành", "tư", "cách", "là", "mc", "đặc", "biệt", "dẫn", "chương", "trình", "cùng", "nữ", "ca", "sĩ", "trẻ", "ye", "eun", "thuộc", "nhóm", "chất lượng cao", "do", "chấn", "thương", "ở", "chân", "sau", "khi", "quay", "cho", "show", "âm", "nhạc", "mc", "countdown", "đài", "mnet", "vào", "tuần", "trước", "kim", "yo", "han", "vẫn", "chưa", "thể", "hồi", "phục", "để", "thực", "hiện", "vũ", "đạo", "và", "buộc", "phải", "ngồi", "trên", "sân", "khấu", "phần", "trình", "diễn", "kết", "thúc", "sau", "khi", "nhận", "giải", "thưởng", "32-pux", "mang", "lại", "tâm", "trạng", "phấn", "khích", "và", "vui", "vẻ", "cho", "khán", "giả", "với", "màu", "sắc", "tươi", "trẻ", "như", "mọi", "khi", "giọng", "ca", "ngọt", "ngào", "và", "cao", "vút", "của", "cho", "seung", "yeon", "và", "trưởng", "nhóm", "han", "seung", "woo", "để", "lại", "ấn", "tượng", "sâu", "sắc", "trong", "lòng", "khán", "giả", "65.026,2814", "song", "hyung", "jun", "son", "dong", "pyo", "và", "lee", "eun", "sang", "trở", "nên", "đáng", "yêu", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "kim", "yo", "han", "bất", "ngờ", "trở", "thành", "chàng", "trai", "ngại", "ngùng", "dễ", "thương", "cha", "jun", "ho", "tựa", "mỹ", "nam", "bởi", "sự", "trầm", "lặng", "của", "cậu", "kang", "min", "hee", "gây", "chú", "ý", "với", "mái", "tóc", "nổi", "bật", "vóc", "dáng", "64.078", "cao", "khuôn", "mặt", "bé", "nhỏ", "như", "nam", "thần", "truyện", "tranh", "lee", "han", "kyul", "mạnh", "mẽ", "với", "vũ", "đạo", "dứt", "khoát", "như", "mọi", "khi", "kim", "woo", "seok", "phấn", "khích", "709-netwđ", "hoạt", "náo", "sân", "khấu", "hơn", "cả", "fan", "em", "út", "nam", "do", "hyun", "quyến", "rũ", "trưởng", "thành", "trong", "chất", "rap", "ngầu", "và", "đáng", "chú", "ý", "hơn", "khi", "cho", "seung", "yeon", "thể", "hiện", "phần", "rap", "gây", "hài", "mang", "lại", "tiếng", "cười", "đến", "cho", "khán", "giả", "thay", "vì", "nghiêm", "túc", "rap", "với", "tư", "cách", "là", "một", "ca", "sĩ", "thì", "anh", "ấy", "bất", "ngờ", "biến", "thành", "một", "nghệ", "sĩ", "hài", "điển", "trai", "và", "rap", "bảng", "cửu", "chương", "-8192.0798 rub", "46", "125.713", "63.589,002807", "9.875.991", "13.0033", "3.000.000", "1000", "2350", "-52.277,04745", "2000", "218.856", "26 - 7", "giai đoạn 0 - 19", "928.407", "3500", "toàn", "cảnh", "sân", "khấu", "kết", "thúc", "the", "show" ]
[ "fan", "spartak", "moscow", "bắn", "pháo", "sáng", "suýt", "trúng", "trọng", "tài", "việc", "những", "cổ động viên", "nga", "quậy", "ở", "champions", "league", "rạng", "ngày ba mươi mốt tháng năm", "càng", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "lo", "lắng", "về", "an", "ninh", "của", "vòng chung kết", "world", "cup", "năm triệu bốn trăm chín mươi ngàn sáu trăm ba mươi tám", "dù", "cổ", "vũ", "trên", "sân", "khách", "nhưng", "các", "cổ động viên", "của", "câu lạc bộ", "spartak", "moscow", "nga", "lại", "vô", "cùng", "manh", "động", "gây", "rối", "trật", "tự", "đánh", "nhau", "với", "cảnh", "sát", "và", "bắn", "pháo", "sáng", "về", "phía", "trọng", "tài", "khi", "trận", "đấu", "đang", "diễn", "ra", "rạng", "ngày mười một và ngày hai mươi nhăm", "spartak", "moscow", "có", "trận", "hòa", "hai phẩy không tới chín mươi mốt chấm không tám", "với", "đội", "bóng", "slovenia", "maribor", "ở", "vòng", "bảng", "champions", "league", "chín trăm tám ba mê ga oát trên đề xi mét", "trước", "khi", "trận", "đấu", "diễn", "ra", "các", "cổ động viên", "đến", "từ", "nga", "đã", "cuộc", "đụng", "độ", "với", "fan", "chủ", "nhà", "buộc", "cảnh", "sát", "phải", "ra", "tay", "trấn", "áp", "dù", "đến", "sân", "khách", "nhưng", "các", "cổ động viên", "của", "spartak", "moscow", "lại", "không", "một", "chút", "gì", "gọi", "là", "nể", "nang", "khi", "đáp", "trả", "quyết", "liệt", "với", "lực", "lượng", "an", "ninh", "bảo", "vệ", "trận", "đấu", "chưa", "dừng", "lại", "ớ", "đó", "khi", "trận", "đấu", "diễn", "ra", "các", "fan", "spartak", "moscow", "đã", "đốt", "pháo", "sáng", "trên", "khán", "đài", "và", "bắn", "một", "quả", "và", "sân", "suýt", "trúng", "trọng", "tài", "khi", "trận", "đấu", "đang", "diễn", "ra", "với", "những", "gì", "đã", "diễn", "ra", "chắc", "chắn", "cả", "maribor", "và", "spartak", "moscow", "đều", "sẽ", "nhận", "án", "phạt", "nặng", "từ", "âm một nghìn hai trăm năm mươi tám chấm năm trăm sáu mươi chín ki lo oát giờ", "uefa", "fan", "bóng", "đá", "của", "nga", "nổi", "tiếng", "hung", "hăng", "và", "liều", "lĩnh", "vì", "vậy", "điều", "người", "hâm", "mộ", "bóng", "đá", "trên", "khắp", "thế", "giới", "quan", "tâm", "lúc", "này", "là", "nước", "chủ", "nhà", "word", "cup", "năm triệu sáu trăm lẻ một nghìn chín trăm sáu sáu", "sẽ", "có", "biện", "pháp", "như", "thế", "nào", "nhằm", "ngăn", "chặn", "những", "cổ động viên", "quá", "khích", "khi", "họ", "đến", "đây", "cổ", "vũ", "vào", "năm", "sau" ]
[ "fan", "spartak", "moscow", "bắn", "pháo", "sáng", "suýt", "trúng", "trọng", "tài", "việc", "những", "cổ động viên", "nga", "quậy", "ở", "champions", "league", "rạng", "ngày 31/5", "càng", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "lo", "lắng", "về", "an", "ninh", "của", "vòng chung kết", "world", "cup", "5.490.638", "dù", "cổ", "vũ", "trên", "sân", "khách", "nhưng", "các", "cổ động viên", "của", "câu lạc bộ", "spartak", "moscow", "nga", "lại", "vô", "cùng", "manh", "động", "gây", "rối", "trật", "tự", "đánh", "nhau", "với", "cảnh", "sát", "và", "bắn", "pháo", "sáng", "về", "phía", "trọng", "tài", "khi", "trận", "đấu", "đang", "diễn", "ra", "rạng", "ngày 11 và ngày 25", "spartak", "moscow", "có", "trận", "hòa", "2,0 - 91.08", "với", "đội", "bóng", "slovenia", "maribor", "ở", "vòng", "bảng", "champions", "league", "983 mw/dm", "trước", "khi", "trận", "đấu", "diễn", "ra", "các", "cổ động viên", "đến", "từ", "nga", "đã", "cuộc", "đụng", "độ", "với", "fan", "chủ", "nhà", "buộc", "cảnh", "sát", "phải", "ra", "tay", "trấn", "áp", "dù", "đến", "sân", "khách", "nhưng", "các", "cổ động viên", "của", "spartak", "moscow", "lại", "không", "một", "chút", "gì", "gọi", "là", "nể", "nang", "khi", "đáp", "trả", "quyết", "liệt", "với", "lực", "lượng", "an", "ninh", "bảo", "vệ", "trận", "đấu", "chưa", "dừng", "lại", "ớ", "đó", "khi", "trận", "đấu", "diễn", "ra", "các", "fan", "spartak", "moscow", "đã", "đốt", "pháo", "sáng", "trên", "khán", "đài", "và", "bắn", "một", "quả", "và", "sân", "suýt", "trúng", "trọng", "tài", "khi", "trận", "đấu", "đang", "diễn", "ra", "với", "những", "gì", "đã", "diễn", "ra", "chắc", "chắn", "cả", "maribor", "và", "spartak", "moscow", "đều", "sẽ", "nhận", "án", "phạt", "nặng", "từ", "-1258.569 kwh", "uefa", "fan", "bóng", "đá", "của", "nga", "nổi", "tiếng", "hung", "hăng", "và", "liều", "lĩnh", "vì", "vậy", "điều", "người", "hâm", "mộ", "bóng", "đá", "trên", "khắp", "thế", "giới", "quan", "tâm", "lúc", "này", "là", "nước", "chủ", "nhà", "word", "cup", "5.601.966", "sẽ", "có", "biện", "pháp", "như", "thế", "nào", "nhằm", "ngăn", "chặn", "những", "cổ động viên", "quá", "khích", "khi", "họ", "đến", "đây", "cổ", "vũ", "vào", "năm", "sau" ]
[ "không", "làm", "chủ", "được", "cảm", "xúc", "do", "quá", "sốc", "hoảng", "sợ", "chị", "v", "đã", "thú", "thật", "với", "chồng", "toàn", "bộ", "sự", "việc", "trong", "vụ", "án", "nhạc", "công", "trần", "minh", "tâm", "tommy", "tran", "dùng", "ảnh", "nóng", "tống", "tiền", "nữ", "doanh", "nhân", "trần", "thu", "v", "quá", "trình", "lần", "tìm", "tung", "tích", "truy", "bắt", "xét", "xử", "thủ", "phạm", "không", "làm", "các", "điều", "tra", "viên", "đau", "đầu", "bằng", "việc", "đảm", "bảo", "bí", "mật", "thông", "tin", "bị", "hại", "nhằm", "bảo", "vệ", "danh", "dự", "giữ", "gìn", "êm", "ấm", "gia", "đình", "chị", "được", "thượng", "tá", "hùng", "giới", "thiệu", "chị", "v", "đắn", "đo", "khá", "lâu", "mới", "quyết", "định", "gặp", "phóng viên", "báo", "giao", "thông", "chính", "anh", "ấy", "động", "viên", "em", "nhận", "lời", "với", "chị", "v", "giải", "thích", "đã", "nhiều", "năm", "qua", "đi", "nhưng", "chị", "v", "vẫn", "thoáng", "thẹn", "thùng", "khi", "nhắc", "lại", "chuyện", "cũ", "đó", "là", "thời", "điểm", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "anh", "chị", "rơi", "vào", "thử", "thách", "căng", "thẳng", "ly", "thân", "dù", "hai", "người", "đã", "có", "con", "trai", "bẩy bẩy", "tuổi", "kém", "chị", "v", "gần", "chục", "tuổi", "song", "với", "vốn", "sống", "ngày tám tháng bốn", "khi", "du", "học", "tại", "mỹ", "tâm", "tỏ", "ra", "hiểu", "biết", "giàu", "trải", "nghiệm", "ứng", "xử", "khéo", "léo", "với", "một", "phong", "cách", "lãng", "tử", "đầy", "chất", "nghệ", "của", "một", "nhạc", "công", "sau", "một", "thời", "gian", "quen", "biết", "chị", "v", "đã", "rơi", "vào", "quý một", "lưới", "tình", "do", "tâm", "chủ", "động", "giăng", "mắc", "biết", "chị", "v", "có", "điều", "kiện", "về", "kinh", "tế", "trong", "thời", "gian", "hai", "người", "gắn", "bó", "tâm", "đã", "tìm", "cách", "đào", "mỏ", "mặt", "khác", "vẫn", "cặp", "kè", "với", "nhiều", "cô", "gái", "sau", "gần", "một", "năm", "như", "thế", "chị", "v", "phần", "bớt", "say", "nắng", "phần", "khác", "cũng", "ân", "hận", "với", "chồng", "con", "nên", "đã", "tìm", "cách", "chấm", "ngày mười ba mười một hai hai", "dứt", "quan", "hệ", "sau", "chín trăm bốn bốn ki lô ca lo", "một", "thời", "gian", "không", "gặp", "nhau", "bất", "ngờ", "tâm", "hẹn", "gặp", "chị", "v", "nói", "chuyện", "tới", "chỗ", "hẹn", "chị", "v", "choáng", "váng", "khi", "tâm", "chìa", "cho", "chị", "xem", "cả", "tập", "ảnh", "riêng", "tư", "của", "hai", "người", "thưở", "còn", "mặn", "nồng", "bên", "nhau", "chín trăm hai bảy héc ta", "chị", "v", "càng", "choáng", "váng", "hơn", "khi", "tâm", "đưa", "ra", "yêu", "cầu", "chị", "phải", "cung", "cấp", "chín nghìn hai trăm bốn mươi mốt phẩy không bốn không một ki lô gờ ram", "đồng", "nếu", "không", "toàn", "bộ", "ảnh", "nóng", "một ngàn tám", "này", "sẽ", "được", "đưa", "đến", "tận", "tay", "chồng", "gia", "đình", "chồng", "và", "gia", "đình", "của", "chị", "song", "khi", "tìm", "đến", "địa", "chỉ", "nơi", "ở", "của", "tâm", "do", "chị", "v", "cung", "cấp", "thì", "y", "đã", "cao", "chạy", "xa", "bay", "mở", "bức", "ảnh", "gia", "đình", "trong", "điện", "thoại", "chỉ", "vào", "bé", "gái", "xinh", "xắn", "ánh", "mắt", "chị", "v", "long", "lanh", "nếu", "anh", "ấy", "không", "rộng", "lượng", "gia", "đình", "em", "đã", "không", "có", "thêm", "cháu", "thứ", "hai", "giờ", "đã", "lên", "hai triệu bốn trăm sáu mươi nghìn bốn trăm năm mươi bảy", "các", "anh", "đã", "làm", "việc", "với", "trung", "tâm", "an", "ninh", "mạng", "bkav", "nay", "là", "tập", "đoàn", "bkav", "đề", "nghị", "hợp", "tác", "ngăn", "chặn", "phát", "tán", "những", "hình", "ảnh", "nhạy", "cảm", "này", "lên", "mạng", "các", "chuyên", "gia", "an", "ninh", "mạng", "của", "bkav", "cam", "kết", "nỗ", "lực", "tối", "đa", "bằng", "việc", "phong", "tỏa", "từ", "địa", "chỉ", "ip", "của", "đối", "tượng", "hoặc", "tên", "của", "các", "tệp", "tin", "bị", "đe", "dọa", "phát", "tán", "tuy", "nhiên", "các", "chuyên", "gia", "cũng", "e", "ngại", "trong", "trường", "hợp", "đối", "tượng", "đổi", "tên", "tệp", "tin", "hoặc", "sử", "dụng", "địa", "chỉ", "ip", "khác", "thì", "rất", "khó", "để", "ngăn", "chặn", "cùng", "đó", "thông", "qua", "địa", "chỉ", "email", "của", "đối", "tượng", "các", "chuyên", "gia", "tin", "học", "cũng", "nỗ", "lực", "lần", "tìm", "các", "địa", "chỉ", "mà", "đối", "tượng", "thường", "xuyên", "ở", "đó", "để", "sử", "dụng", "mạng", "song", "tiếp", "tục", "quét", "trên", "mạng", "bkav", "đã", "lần", "ra", "một", "đối", "tượng", "có", "chín giờ", "nhiều", "thông", "tin", "trùng", "khớp", "sống", "ở", "một", "chung", "cư", "cao", "cấp", "đăng", "tin", "bằng", "tiếng", "anh", "tìm", "người", "ở", "cùng", "điều", "kiện", "là", "người", "nước", "ngoài", "để", "chia", "sẻ", "tiền", "thuê", "nhà", "trải", "qua", "hàng", "loạt", "thử", "thách", "trinh", "sát", "cũng", "đã", "được", "tâm", "bốn triệu chín trăm linh bốn nghìn không trăm năm mốt", "chấp", "thuận", "và", "tiết", "lộ", "địa", "chỉ", "nơi", "ở", "là", "tòa", "nhà", "quờ trừ bốn ngàn sáu ngang bảy không không", "trung", "hòa", "nhân", "chính", "cùng", "thời", "gian", "đó", "tâm", "liên", "tục", "ép", "chị", "v", "gửi", "trước", "sáu trăm chín mươi bẩy tạ", "đồng", "vào", "tài", "khoản", "ngân", "hàng", "cho", "tâm", "các", "trinh", "sát", "hướng", "dẫn", "chị", "v", "đáp", "ứng", "một", "phần", "yêu", "cầu", "của", "tâm", "vừa", "để", "trì", "hoãn", "khả", "năng", "đối", "tượng", "này", "tung", "ảnh", "lên", "mạng", "mặt", "khác", "cũng", "nhằm", "củng", "cố", "chứng", "cứ", "khẳng", "định", "hành", "vi", "phạm", "tội", "ngay", "khi", "chị", "v", "gửi", "tiền", "cho", "tâm", "các", "chiến", "sỹ", "cảnh", "sát", "nhanh", "chóng", "yêu", "cầu", "ngân", "hàng", "phong", "tỏa", "tài", "khoản", "này", "không", "cho", "đối", "tượng", "có", "cơ", "hội", "tám mươi sáu", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "trong", "lúc", "đó", "vợ", "chồng", "chị", "v", "vẫn", "đứng", "ngồi", "không", "yên", "vì", "tâm", "dọa", "nếu", "không", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "hoặc", "báo", "công", "an", "đối", "tượng", "giai đoạn một tám", "sẽ", "phát", "tán", "ảnh", "đến", "nhà", "chị", "do", "đó", "ban", "chuyên", "án", "cũng", "cử", "một", "mũi", "trinh", "sát", "mang", "theo", "ảnh", "đối", "tượng", "mật", "phục", "quanh", "khu", "vực", "nhà", "chị", "v", "và", "nhà", "chồng", "chị", "quá", "trình", "khám", "xét", "tại", "nhà", "tâm", "tổ", "công", "tác", "thu", "giữ", "được", "rất", "nhiều", "tài", "liệu", "liên", "quan", "đến", "hành", "vi", "phạm", "tội", "tâm", "không", "chỉ", "với", "chị", "v", "mà", "còn", "với", "một", "số", "bị", "hại", "khác", "nữa", "đối", "tượng", "đã", "bị", "bắt", "giữ", "song", "điều", "làm", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "thành phố", "trăn", "trở", "đây", "là", "phương", "thức", "thủ", "đoạn", "phạm", "tội", "khá", "mới", "thời", "điểm", "đó", "hai ngàn hai trăm bảy mươi", "phóng viên", "cần", "được", "tuyên", "truyền", "phòng", "ngừa", "răn", "đe", "tội", "phạm", "khi", "nhận", "làm", "vụ", "án", "này", "chúng", "tôi", "đã", "cam", "kết", "với", "vợ", "chồng", "chị", "v", "là", "sẽ", "giữ", "kín", "thông", "tin", "xử", "lý", "vụ", "việc", "thật", "êm", "thấm", "thượng", "tá", "xuân", "hùng", "kể", "quá", "trình", "xét", "xử", "tội", "danh", "của", "tâm", "chị", "v", "xin", "vắng", "mặt", "và", "ủy", "quyền", "cho", "luật", "sư", "nhờ", "vậy", "toàn", "bộ", "thông", "tin", "cá", "nhân", "của", "chị", "v", "đã", "mười bảy giờ mười", "được", "giữ", "kín", "hoàn", "toàn" ]
[ "không", "làm", "chủ", "được", "cảm", "xúc", "do", "quá", "sốc", "hoảng", "sợ", "chị", "v", "đã", "thú", "thật", "với", "chồng", "toàn", "bộ", "sự", "việc", "trong", "vụ", "án", "nhạc", "công", "trần", "minh", "tâm", "tommy", "tran", "dùng", "ảnh", "nóng", "tống", "tiền", "nữ", "doanh", "nhân", "trần", "thu", "v", "quá", "trình", "lần", "tìm", "tung", "tích", "truy", "bắt", "xét", "xử", "thủ", "phạm", "không", "làm", "các", "điều", "tra", "viên", "đau", "đầu", "bằng", "việc", "đảm", "bảo", "bí", "mật", "thông", "tin", "bị", "hại", "nhằm", "bảo", "vệ", "danh", "dự", "giữ", "gìn", "êm", "ấm", "gia", "đình", "chị", "được", "thượng", "tá", "hùng", "giới", "thiệu", "chị", "v", "đắn", "đo", "khá", "lâu", "mới", "quyết", "định", "gặp", "phóng viên", "báo", "giao", "thông", "chính", "anh", "ấy", "động", "viên", "em", "nhận", "lời", "với", "chị", "v", "giải", "thích", "đã", "nhiều", "năm", "qua", "đi", "nhưng", "chị", "v", "vẫn", "thoáng", "thẹn", "thùng", "khi", "nhắc", "lại", "chuyện", "cũ", "đó", "là", "thời", "điểm", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "anh", "chị", "rơi", "vào", "thử", "thách", "căng", "thẳng", "ly", "thân", "dù", "hai", "người", "đã", "có", "con", "trai", "77", "tuổi", "kém", "chị", "v", "gần", "chục", "tuổi", "song", "với", "vốn", "sống", "ngày 8/4", "khi", "du", "học", "tại", "mỹ", "tâm", "tỏ", "ra", "hiểu", "biết", "giàu", "trải", "nghiệm", "ứng", "xử", "khéo", "léo", "với", "một", "phong", "cách", "lãng", "tử", "đầy", "chất", "nghệ", "của", "một", "nhạc", "công", "sau", "một", "thời", "gian", "quen", "biết", "chị", "v", "đã", "rơi", "vào", "quý 1", "lưới", "tình", "do", "tâm", "chủ", "động", "giăng", "mắc", "biết", "chị", "v", "có", "điều", "kiện", "về", "kinh", "tế", "trong", "thời", "gian", "hai", "người", "gắn", "bó", "tâm", "đã", "tìm", "cách", "đào", "mỏ", "mặt", "khác", "vẫn", "cặp", "kè", "với", "nhiều", "cô", "gái", "sau", "gần", "một", "năm", "như", "thế", "chị", "v", "phần", "bớt", "say", "nắng", "phần", "khác", "cũng", "ân", "hận", "với", "chồng", "con", "nên", "đã", "tìm", "cách", "chấm", "ngày 13, 11, 22", "dứt", "quan", "hệ", "sau", "944 kcal", "một", "thời", "gian", "không", "gặp", "nhau", "bất", "ngờ", "tâm", "hẹn", "gặp", "chị", "v", "nói", "chuyện", "tới", "chỗ", "hẹn", "chị", "v", "choáng", "váng", "khi", "tâm", "chìa", "cho", "chị", "xem", "cả", "tập", "ảnh", "riêng", "tư", "của", "hai", "người", "thưở", "còn", "mặn", "nồng", "bên", "nhau", "927 ha", "chị", "v", "càng", "choáng", "váng", "hơn", "khi", "tâm", "đưa", "ra", "yêu", "cầu", "chị", "phải", "cung", "cấp", "9241,0401 kg", "đồng", "nếu", "không", "toàn", "bộ", "ảnh", "nóng", "1800", "này", "sẽ", "được", "đưa", "đến", "tận", "tay", "chồng", "gia", "đình", "chồng", "và", "gia", "đình", "của", "chị", "song", "khi", "tìm", "đến", "địa", "chỉ", "nơi", "ở", "của", "tâm", "do", "chị", "v", "cung", "cấp", "thì", "y", "đã", "cao", "chạy", "xa", "bay", "mở", "bức", "ảnh", "gia", "đình", "trong", "điện", "thoại", "chỉ", "vào", "bé", "gái", "xinh", "xắn", "ánh", "mắt", "chị", "v", "long", "lanh", "nếu", "anh", "ấy", "không", "rộng", "lượng", "gia", "đình", "em", "đã", "không", "có", "thêm", "cháu", "thứ", "hai", "giờ", "đã", "lên", "2.460.457", "các", "anh", "đã", "làm", "việc", "với", "trung", "tâm", "an", "ninh", "mạng", "bkav", "nay", "là", "tập", "đoàn", "bkav", "đề", "nghị", "hợp", "tác", "ngăn", "chặn", "phát", "tán", "những", "hình", "ảnh", "nhạy", "cảm", "này", "lên", "mạng", "các", "chuyên", "gia", "an", "ninh", "mạng", "của", "bkav", "cam", "kết", "nỗ", "lực", "tối", "đa", "bằng", "việc", "phong", "tỏa", "từ", "địa", "chỉ", "ip", "của", "đối", "tượng", "hoặc", "tên", "của", "các", "tệp", "tin", "bị", "đe", "dọa", "phát", "tán", "tuy", "nhiên", "các", "chuyên", "gia", "cũng", "e", "ngại", "trong", "trường", "hợp", "đối", "tượng", "đổi", "tên", "tệp", "tin", "hoặc", "sử", "dụng", "địa", "chỉ", "ip", "khác", "thì", "rất", "khó", "để", "ngăn", "chặn", "cùng", "đó", "thông", "qua", "địa", "chỉ", "email", "của", "đối", "tượng", "các", "chuyên", "gia", "tin", "học", "cũng", "nỗ", "lực", "lần", "tìm", "các", "địa", "chỉ", "mà", "đối", "tượng", "thường", "xuyên", "ở", "đó", "để", "sử", "dụng", "mạng", "song", "tiếp", "tục", "quét", "trên", "mạng", "bkav", "đã", "lần", "ra", "một", "đối", "tượng", "có", "9h", "nhiều", "thông", "tin", "trùng", "khớp", "sống", "ở", "một", "chung", "cư", "cao", "cấp", "đăng", "tin", "bằng", "tiếng", "anh", "tìm", "người", "ở", "cùng", "điều", "kiện", "là", "người", "nước", "ngoài", "để", "chia", "sẻ", "tiền", "thuê", "nhà", "trải", "qua", "hàng", "loạt", "thử", "thách", "trinh", "sát", "cũng", "đã", "được", "tâm", "4.904.051", "chấp", "thuận", "và", "tiết", "lộ", "địa", "chỉ", "nơi", "ở", "là", "tòa", "nhà", "q-4600-700", "trung", "hòa", "nhân", "chính", "cùng", "thời", "gian", "đó", "tâm", "liên", "tục", "ép", "chị", "v", "gửi", "trước", "697 tạ", "đồng", "vào", "tài", "khoản", "ngân", "hàng", "cho", "tâm", "các", "trinh", "sát", "hướng", "dẫn", "chị", "v", "đáp", "ứng", "một", "phần", "yêu", "cầu", "của", "tâm", "vừa", "để", "trì", "hoãn", "khả", "năng", "đối", "tượng", "này", "tung", "ảnh", "lên", "mạng", "mặt", "khác", "cũng", "nhằm", "củng", "cố", "chứng", "cứ", "khẳng", "định", "hành", "vi", "phạm", "tội", "ngay", "khi", "chị", "v", "gửi", "tiền", "cho", "tâm", "các", "chiến", "sỹ", "cảnh", "sát", "nhanh", "chóng", "yêu", "cầu", "ngân", "hàng", "phong", "tỏa", "tài", "khoản", "này", "không", "cho", "đối", "tượng", "có", "cơ", "hội", "86", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "trong", "lúc", "đó", "vợ", "chồng", "chị", "v", "vẫn", "đứng", "ngồi", "không", "yên", "vì", "tâm", "dọa", "nếu", "không", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "hoặc", "báo", "công", "an", "đối", "tượng", "giai đoạn 1 - 8", "sẽ", "phát", "tán", "ảnh", "đến", "nhà", "chị", "do", "đó", "ban", "chuyên", "án", "cũng", "cử", "một", "mũi", "trinh", "sát", "mang", "theo", "ảnh", "đối", "tượng", "mật", "phục", "quanh", "khu", "vực", "nhà", "chị", "v", "và", "nhà", "chồng", "chị", "quá", "trình", "khám", "xét", "tại", "nhà", "tâm", "tổ", "công", "tác", "thu", "giữ", "được", "rất", "nhiều", "tài", "liệu", "liên", "quan", "đến", "hành", "vi", "phạm", "tội", "tâm", "không", "chỉ", "với", "chị", "v", "mà", "còn", "với", "một", "số", "bị", "hại", "khác", "nữa", "đối", "tượng", "đã", "bị", "bắt", "giữ", "song", "điều", "làm", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "thành phố", "trăn", "trở", "đây", "là", "phương", "thức", "thủ", "đoạn", "phạm", "tội", "khá", "mới", "thời", "điểm", "đó", "2270", "phóng viên", "cần", "được", "tuyên", "truyền", "phòng", "ngừa", "răn", "đe", "tội", "phạm", "khi", "nhận", "làm", "vụ", "án", "này", "chúng", "tôi", "đã", "cam", "kết", "với", "vợ", "chồng", "chị", "v", "là", "sẽ", "giữ", "kín", "thông", "tin", "xử", "lý", "vụ", "việc", "thật", "êm", "thấm", "thượng", "tá", "xuân", "hùng", "kể", "quá", "trình", "xét", "xử", "tội", "danh", "của", "tâm", "chị", "v", "xin", "vắng", "mặt", "và", "ủy", "quyền", "cho", "luật", "sư", "nhờ", "vậy", "toàn", "bộ", "thông", "tin", "cá", "nhân", "của", "chị", "v", "đã", "17h10", "được", "giữ", "kín", "hoàn", "toàn" ]
[ "hơn", "một", "nửa", "thủ", "đô", "philippines", "ngập", "chìm", "trong", "nước", "hôm", "một không bảy trừ pê rờ đê", "mưa", "lớn", "đã", "khiến", "hơn", "một", "nửa", "thủ", "đô", "philippines", "ngập", "chìm", "trong", "nước", "trước", "tình", "trạng", "ngập", "lụt", "nặng", "này", "chính", "phủ", "philippines", "đã", "cho", "dừng", "hoạt", "động", "tất", "cả", "các", "công", "việc", "ngoại", "trừ", "công", "tác", "cứu", "hộ", "và", "ứng", "phó", "với", "thiên", "tai", "một", "người", "đàn", "ông", "lội", "qua", "lũ", "tại", "makati", "manila", "trung", "tâm", "tài", "chính", "của", "philippines", "hôm", "tám tháng năm", "ít", "nhất", "âm chín mươi phẩy năm một", "người", "đã", "bị", "thiệt", "mạng", "trong", "đó", "có", "một", "bé", "trai", "bẩy trăm ba hai ngàn sáu trăm chín mốt", "tuổi", "và", "một", "bé", "trai", "một ngàn năm trăm mười hai", "tuổi", "ba ngàn linh ba", "người", "tháng mười một", "bị", "mất", "tích", "bộ", "trưởng", "phúc", "lợi", "xã", "hội", "corazon", "soliman", "cho", "biết", "hơn", "sáu mươi ba ngàn ba trăm sáu mươi bốn phẩy chín chín không ba", "trung", "tâm", "sơ", "tán", "đã", "được", "mở", "tại", "manila", "và", "các", "tỉnh", "lân", "cận", "hiện", "đang", "là", "nơi", "trú", "ẩn", "của", "hàng", "vạn", "người", "ước", "tính", "có", "tổng", "cộng", "ba ngàn hai trăm", "người", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "lũ", "esteban", "gabin", "một", "tái", "xế", "một triệu sáu mươi hai nghìn", "tuổi", "cho", "biết", "tôi", "đã", "phải", "lội", "khi", "nước", "đến", "thắt", "lưng", "để", "đến", "nhà", "ông", "chủ", "lấy", "tiền", "về", "nhà", "nhưng", "chắc", "tôi", "sẽ", "phải", "bơi", "về", "nhà", "vì", "nhà", "tôi", "ở", "gần", "sông", "pampanga", "lũ", "có", "thể", "lên", "tới", "cổ", "nhiều", "chuyến", "bay", "nội", "địa", "và", "quốc", "tế", "tại", "sân", "bay", "quốc", "tế", "ninoy", "aquino", "đã", "bị", "hủy", "bỏ", "cơ", "quan", "khí", "tượng", "quốc", "gia", "philippines", "dự", "báo", "mưa", "lớn", "sẽ", "kéo", "dài", "hết", "ngày hai mươi bẩy và ngày mười bốn tháng chín", "đồng", "thời", "phát", "đi", "cảnh", "báo", "màu", "đỏ", "mức", "cảnh", "bốn trăm bốn ngàn năm mươi chín gờ ích nờ", "báo", "cao", "nhất", "về", "lũ", "lụt", "đối", "với", "manila", "và", "một", "số", "tỉnh", "lân", "cận", "quần", "đảo", "philippines", "là", "một", "trong", "những", "nơi", "hứng", "chịu", "nhiều", "mưa", "bão", "nhất", "trên", "thế", "giới", "với", "khoảng", "chín bẩy phẩy tám sáu", "cơn", "bão", "nhiệt", "đới", "mỗi", "năm" ]
[ "hơn", "một", "nửa", "thủ", "đô", "philippines", "ngập", "chìm", "trong", "nước", "hôm", "107-prd", "mưa", "lớn", "đã", "khiến", "hơn", "một", "nửa", "thủ", "đô", "philippines", "ngập", "chìm", "trong", "nước", "trước", "tình", "trạng", "ngập", "lụt", "nặng", "này", "chính", "phủ", "philippines", "đã", "cho", "dừng", "hoạt", "động", "tất", "cả", "các", "công", "việc", "ngoại", "trừ", "công", "tác", "cứu", "hộ", "và", "ứng", "phó", "với", "thiên", "tai", "một", "người", "đàn", "ông", "lội", "qua", "lũ", "tại", "makati", "manila", "trung", "tâm", "tài", "chính", "của", "philippines", "hôm", "8/5", "ít", "nhất", "-90,51", "người", "đã", "bị", "thiệt", "mạng", "trong", "đó", "có", "một", "bé", "trai", "732.691", "tuổi", "và", "một", "bé", "trai", "1512", "tuổi", "3003", "người", "tháng 11", "bị", "mất", "tích", "bộ", "trưởng", "phúc", "lợi", "xã", "hội", "corazon", "soliman", "cho", "biết", "hơn", "63.364,9903", "trung", "tâm", "sơ", "tán", "đã", "được", "mở", "tại", "manila", "và", "các", "tỉnh", "lân", "cận", "hiện", "đang", "là", "nơi", "trú", "ẩn", "của", "hàng", "vạn", "người", "ước", "tính", "có", "tổng", "cộng", "3200", "người", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "lũ", "esteban", "gabin", "một", "tái", "xế", "1.062.000", "tuổi", "cho", "biết", "tôi", "đã", "phải", "lội", "khi", "nước", "đến", "thắt", "lưng", "để", "đến", "nhà", "ông", "chủ", "lấy", "tiền", "về", "nhà", "nhưng", "chắc", "tôi", "sẽ", "phải", "bơi", "về", "nhà", "vì", "nhà", "tôi", "ở", "gần", "sông", "pampanga", "lũ", "có", "thể", "lên", "tới", "cổ", "nhiều", "chuyến", "bay", "nội", "địa", "và", "quốc", "tế", "tại", "sân", "bay", "quốc", "tế", "ninoy", "aquino", "đã", "bị", "hủy", "bỏ", "cơ", "quan", "khí", "tượng", "quốc", "gia", "philippines", "dự", "báo", "mưa", "lớn", "sẽ", "kéo", "dài", "hết", "ngày 27 và ngày 14 tháng 9", "đồng", "thời", "phát", "đi", "cảnh", "báo", "màu", "đỏ", "mức", "cảnh", "4004059gxn", "báo", "cao", "nhất", "về", "lũ", "lụt", "đối", "với", "manila", "và", "một", "số", "tỉnh", "lân", "cận", "quần", "đảo", "philippines", "là", "một", "trong", "những", "nơi", "hứng", "chịu", "nhiều", "mưa", "bão", "nhất", "trên", "thế", "giới", "với", "khoảng", "97,86", "cơn", "bão", "nhiệt", "đới", "mỗi", "năm" ]
[ "ít", "nhất", "hai nghìn chín trăm bốn tư", "người", "thiệt", "mạng", "do", "bão", "michael", "ngày ba mươi", "giới", "chức", "mỹ", "thông", "báo", "ít", "nhất", "ba ngàn lẻ chín", "người", "thiệt", "mạng", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "bão", "cấp", "hai triệu bốn trăm linh hai ngàn không trăm bảy mươi", "michael", "hoành", "hành", "tại", "nước", "này", "cảnh", "đổ", "nát", "sau", "bão", "michael", "tại", "panama", "city", "bang", "florida", "mỹ", "ngày hai mươi sáu và ngày hai mươi ba", "ảnh", "afp", "thông tấn xã việt nam", "nơi", "bị", "thiệt", "hại", "nặng", "nhất", "là", "bang", "florida", "giới", "chức", "florida", "cho", "biết", "hơn", "ba tám chín tám bốn năm ba không tám năm bẩy", "hộ", "gia", "đình", "và", "các", "cơ", "sở", "kinh", "doanh", "bị", "mất", "điện", "bang", "florida", "đã", "huy", "động", "ba trăm linh bốn nghìn bẩy trăm linh tám", "nhân", "công", "làm", "việc", "nhằm", "khôi", "phục", "lại", "hoạt", "động", "của", "mạng", "lưới", "điện", "lực", "thống", "đốc", "bang", "florida", "rick", "scott", "cho", "biết", "cơn", "bão", "đã", "gây", "ra", "những", "hậu", "quả", "không", "thể", "tin", "nổi", "và", "khẳng", "định", "ưu", "tiên", "trước", "mắt", "là", "tìm", "kiếm", "người", "sống", "sót", "trong", "số", "những", "cư", "dân", "không", "thực", "hiện", "lệnh", "sơ", "tán", "quân", "đội", "mỹ", "thông", "báo", "điều", "động", "hơn", "cộng một ba ba ba tám một chín không tám sáu chín", "lính", "vệ", "binh", "quốc", "gia", "tại", "bang", "florida", "tham", "gia", "các", "chiến", "dịch", "cứu", "hộ", "cứu", "nạn", "và", "tái", "thiết", "các", "khu", "vực", "bị", "tàn", "phá", "sáu", "nạn", "nhân", "thiệt", "mạng", "trong", "bão", "bao", "gồm", "hai nghìn không trăm năm chín", "người", "ở", "bang", "florida", "bốn ba phẩy không không bẩy đến ba bốn phẩy sáu", "người", "tại", "bang", "georgia", "và", "hiệu số mười một mười một", "người", "khác", "ở", "bắc", "carolina", "bão", "michael", "đổ", "vào", "florida", "quý không một một sáu không chín", "gây", "sạt", "lở", "đất", "với", "sức", "gió", "lên", "tới", "xoẹt vờ nờ nờ hắt ét gạch ngang ích ích rờ rờ ca", "hiện", "bão", "bắt", "suy", "yếu", "thành", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "khi", "quét", "qua", "carolina", "đây", "là", "cơn", "bão", "mạnh", "nhất", "nhằm", "vào", "khu", "vực", "panhandle", "miền", "tây", "âm chín chấm một bảy bảy ca ra trên công", "bắc", "florida", "trong", "vòng", "hơn", "một", "thế", "kỷ", "qua", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "cũng", "đã", "gửi", "lời", "chia", "sẻ", "tới", "các", "khu", "vực", "chịu", "ảnh", "hưởng", "đồng", "thời", "cam", "kết", "sẽ", "hỗ", "trợ", "các", "nạn", "nhân", "trong", "khi", "đó", "mười bẩy giờ hai bẩy phút sáu mươi giây", "cùng", "ngày", "giới", "chức", "uganda", "cũng", "phải", "huy", "động", "các", "đội", "tìm", "kiếm", "cứu", "hộ", "tới", "tỉnh", "bududa", "miền", "đông", "nước", "này", "để", "hỗ", "trợ", "nạn", "nhân", "các", "vụ", "lở", "đất", "được", "cho", "là", "đã", "vùi", "lấp", "nhiều", "người", "cảnh", "sát", "địa", "phương", "cho", "biết", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "đã", "tìm", "thấy", "hai sáu chín tám chín bốn bốn chín bốn một không", "thi", "thể", "và", "lo", "ngại", "còn", "nhiều", "nạn", "nhân", "khác", "cũng", "đang", "bị", "vùi", "lấp", "cơ", "quan", "ứng", "phó", "thảm", "họa", "uganda", "đã", "chuẩn", "bị", "các", "nhu", "yếu", "phẩm", "cần", "thiết", "để", "gửi", "tới", "hỗ", "trợ", "khu", "vực", "chịu", "ảnh", "hưởng" ]
[ "ít", "nhất", "2944", "người", "thiệt", "mạng", "do", "bão", "michael", "ngày 30", "giới", "chức", "mỹ", "thông", "báo", "ít", "nhất", "3009", "người", "thiệt", "mạng", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "bão", "cấp", "2.402.070", "michael", "hoành", "hành", "tại", "nước", "này", "cảnh", "đổ", "nát", "sau", "bão", "michael", "tại", "panama", "city", "bang", "florida", "mỹ", "ngày 26 và ngày 23", "ảnh", "afp", "thông tấn xã việt nam", "nơi", "bị", "thiệt", "hại", "nặng", "nhất", "là", "bang", "florida", "giới", "chức", "florida", "cho", "biết", "hơn", "38984530857", "hộ", "gia", "đình", "và", "các", "cơ", "sở", "kinh", "doanh", "bị", "mất", "điện", "bang", "florida", "đã", "huy", "động", "304.708", "nhân", "công", "làm", "việc", "nhằm", "khôi", "phục", "lại", "hoạt", "động", "của", "mạng", "lưới", "điện", "lực", "thống", "đốc", "bang", "florida", "rick", "scott", "cho", "biết", "cơn", "bão", "đã", "gây", "ra", "những", "hậu", "quả", "không", "thể", "tin", "nổi", "và", "khẳng", "định", "ưu", "tiên", "trước", "mắt", "là", "tìm", "kiếm", "người", "sống", "sót", "trong", "số", "những", "cư", "dân", "không", "thực", "hiện", "lệnh", "sơ", "tán", "quân", "đội", "mỹ", "thông", "báo", "điều", "động", "hơn", "+13338190869", "lính", "vệ", "binh", "quốc", "gia", "tại", "bang", "florida", "tham", "gia", "các", "chiến", "dịch", "cứu", "hộ", "cứu", "nạn", "và", "tái", "thiết", "các", "khu", "vực", "bị", "tàn", "phá", "sáu", "nạn", "nhân", "thiệt", "mạng", "trong", "bão", "bao", "gồm", "2059", "người", "ở", "bang", "florida", "43,007 - 34,6", "người", "tại", "bang", "georgia", "và", "hiệu số 11 - 11", "người", "khác", "ở", "bắc", "carolina", "bão", "michael", "đổ", "vào", "florida", "quý 01/1609", "gây", "sạt", "lở", "đất", "với", "sức", "gió", "lên", "tới", "/vnnhs-xxrrk", "hiện", "bão", "bắt", "suy", "yếu", "thành", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "khi", "quét", "qua", "carolina", "đây", "là", "cơn", "bão", "mạnh", "nhất", "nhằm", "vào", "khu", "vực", "panhandle", "miền", "tây", "-9.177 carat/công", "bắc", "florida", "trong", "vòng", "hơn", "một", "thế", "kỷ", "qua", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "cũng", "đã", "gửi", "lời", "chia", "sẻ", "tới", "các", "khu", "vực", "chịu", "ảnh", "hưởng", "đồng", "thời", "cam", "kết", "sẽ", "hỗ", "trợ", "các", "nạn", "nhân", "trong", "khi", "đó", "17:27:60", "cùng", "ngày", "giới", "chức", "uganda", "cũng", "phải", "huy", "động", "các", "đội", "tìm", "kiếm", "cứu", "hộ", "tới", "tỉnh", "bududa", "miền", "đông", "nước", "này", "để", "hỗ", "trợ", "nạn", "nhân", "các", "vụ", "lở", "đất", "được", "cho", "là", "đã", "vùi", "lấp", "nhiều", "người", "cảnh", "sát", "địa", "phương", "cho", "biết", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "đã", "tìm", "thấy", "26989449410", "thi", "thể", "và", "lo", "ngại", "còn", "nhiều", "nạn", "nhân", "khác", "cũng", "đang", "bị", "vùi", "lấp", "cơ", "quan", "ứng", "phó", "thảm", "họa", "uganda", "đã", "chuẩn", "bị", "các", "nhu", "yếu", "phẩm", "cần", "thiết", "để", "gửi", "tới", "hỗ", "trợ", "khu", "vực", "chịu", "ảnh", "hưởng" ]
[ "photo", "cận", "cảnh", "ngôi", "nhà", "trên", "cây", "có", "một", "không", "hai", "tại", "mỹ", "foster", "huntington", "và", "nhóm", "bạn", "của", "anh", "đã", "cùng", "nhau", "xây", "một", "nhà", "cây", "có", "sân", "trượt", "ván", "và", "bồn", "tắm", "nước", "nóng", "bằng", "gỗ", "có", "giá", "lên", "tới", "hai nghìn bảy trăm tám mươi tư chấm ba trăm bốn mươi sáu rúp", "foster", "huntington", "và", "nhóm", "bảy triệu hai nghìn ba", "bạn", "của", "anh", "đã", "cùng", "nhau", "xây", "một", "nhà", "cây", "có", "sân", "trượt", "ván", "và", "bồn", "tắm", "nước", "nóng", "bằng", "gỗ", "ở", "columbia", "river", "gorge", "thuộc", "hạt", "skamania", "washington", "nguồn", "dailymail.co.uk", "năm", "ngoái", "huntington", "bắt", "đầu", "lên", "kế", "hoạch", "xây", "dựng", "nhà", "cây", "cinder", "cone", "nguồn", "dailymail.co.uk", "những", "thành", "viên", "trong", "nhóm", "của", "hungtinton", "làm", "việc", "trên", "sân", "trượt", "từ", "sáng", "sớm", "nguồn", "dailymail.co.uk", "huntington", "nghĩ", "rằng", "mình", "cần", "có", "một", "mái", "nhà", "sau", "ba", "năm", "sống", "trong", "xe", "tải", "du", "dịch", "dọc", "west", "coast", "nguồn", "dailymail.co.uk", "một trăm hai ba chấm chín trăm tám mươi vòng", "buổi", "tối", "ngủ", "trên", "cây", "đầu", "tiên", "của", "cả", "nhóm", "trong", "sáu", "tuần", "xây", "dựng", "nhà", "cây", "bắt", "đầu", "từ", "ngày mười một", "nguồn", "dailymail.co.uk", "nhà", "cây", "có", "sáu mươi lăm", "phòng", "mỗi", "phòng", "rộng", "hai trăm ba mốt chấm ba chín một rúp", "được", "nối", "với", "nhau", "ba trăm linh bẩy gạch chéo bốn không bốn hai trừ đờ e xê gờ", "bằng", "cây", "cầu", "dài", "ba nghìn sáu mươi ba phẩy không sáu trăm hai mươi tám đề xi mét khối", "nguồn", "dailymail.co.uk", "một", "căn", "phòng", "được", "dùng", "làm", "nhà", "xưởng", "và", "phòng", "khách", "trong", "khi", "phòng", "còn", "lại", "hình", "bát", "giác", "ngày hai tám tháng tám", "có", "giường", "ngủ", "là", "không", "gian", "sống", "của", "huntington", "nguồn", "dailymail.co.uk", "các", "bạn", "của", "huntington", "đã", "xem", "xét", "và", "đặt", "tên", "cây", "cầu", "là", "cầu", "vồng", "kép", "nối", "hai", "phòng", "trên", "cây", "với", "nhau", "nguồn", "dailymail.co.uk", "huntington", "nói", "tôi", "thấy", "việc", "có", "một", "không", "gian", "sống", "ngày ba mươi mốt tháng sáu năm một ngàn một trăm năm mươi sáu", "có", "thể", "truyền", "cảm", "hứng", "cho", "mình", "là", "rất", "cần", "thiết", "trong", "thời", "đại", "internet", "ngày", "nay", "bạn", "có", "thể", "làm", "được", "mọi", "thứ", "dù", "ở", "bất", "kỳ", "đâu", "nguồn", "dailymail.co.uk", "huntington", "hy", "vọng", "ngôi", "nhà", "mới", "này", "sẽ", "là", "nơi", "để", "các", "bạn", "anh", "ghé", "thăm", "và", "thực", "hiện", "những", "kế", "hoạch", "âm bẩy ngàn bốn trăm tám bẩy phẩy năm ba sáu ra đi an", "của", "riêng", "mình", "nguồn", "dailymail.co.uk", "bạn", "thân", "của", "huntington", "thợ", "mộc", "tucker", "gorman", "lo", "nhiệm", "vụ", "xây", "dựng", "mặt", "bằng", "của", "phòng", "xưởng", "trong", "giai", "đoạn", "xây", "dựng", "nhà", "cây", "nguồn", "dailymail.co.uk", "huntington", "đang", "gây", "quỹ", "để", "ra", "mắt", "cuốn", "sách", "kể", "lại", "chi", "tiết", "quá", "trình", "anh", "và", "những", "người", "bạn", "thực", "hiện", "giấc", "mơ", "của", "mình", "như", "thế", "nào", "nguồn", "dailymail.co.uk", "anh", "chia", "sẻ", "tôi", "hy", "vọng", "dự", "án", "này", "sẽ", "khơi", "dậy", "ký", "ức", "tuổi", "thơ", "của", "mỗi", "người", "và", "từ", "đó", "có", "thêm", "sức", "mạnh", "để", "thực", "hiện", "những", "dự", "án", "của", "riêng", "mình" ]
[ "photo", "cận", "cảnh", "ngôi", "nhà", "trên", "cây", "có", "một", "không", "hai", "tại", "mỹ", "foster", "huntington", "và", "nhóm", "bạn", "của", "anh", "đã", "cùng", "nhau", "xây", "một", "nhà", "cây", "có", "sân", "trượt", "ván", "và", "bồn", "tắm", "nước", "nóng", "bằng", "gỗ", "có", "giá", "lên", "tới", "2784.346 rub", "foster", "huntington", "và", "nhóm", "7.002.300", "bạn", "của", "anh", "đã", "cùng", "nhau", "xây", "một", "nhà", "cây", "có", "sân", "trượt", "ván", "và", "bồn", "tắm", "nước", "nóng", "bằng", "gỗ", "ở", "columbia", "river", "gorge", "thuộc", "hạt", "skamania", "washington", "nguồn", "dailymail.co.uk", "năm", "ngoái", "huntington", "bắt", "đầu", "lên", "kế", "hoạch", "xây", "dựng", "nhà", "cây", "cinder", "cone", "nguồn", "dailymail.co.uk", "những", "thành", "viên", "trong", "nhóm", "của", "hungtinton", "làm", "việc", "trên", "sân", "trượt", "từ", "sáng", "sớm", "nguồn", "dailymail.co.uk", "huntington", "nghĩ", "rằng", "mình", "cần", "có", "một", "mái", "nhà", "sau", "ba", "năm", "sống", "trong", "xe", "tải", "du", "dịch", "dọc", "west", "coast", "nguồn", "dailymail.co.uk", "123.980 vòng", "buổi", "tối", "ngủ", "trên", "cây", "đầu", "tiên", "của", "cả", "nhóm", "trong", "sáu", "tuần", "xây", "dựng", "nhà", "cây", "bắt", "đầu", "từ", "ngày 11", "nguồn", "dailymail.co.uk", "nhà", "cây", "có", "65", "phòng", "mỗi", "phòng", "rộng", "231.391 rub", "được", "nối", "với", "nhau", "307/4042-đecg", "bằng", "cây", "cầu", "dài", "3063,0628 dm3", "nguồn", "dailymail.co.uk", "một", "căn", "phòng", "được", "dùng", "làm", "nhà", "xưởng", "và", "phòng", "khách", "trong", "khi", "phòng", "còn", "lại", "hình", "bát", "giác", "ngày 28/8", "có", "giường", "ngủ", "là", "không", "gian", "sống", "của", "huntington", "nguồn", "dailymail.co.uk", "các", "bạn", "của", "huntington", "đã", "xem", "xét", "và", "đặt", "tên", "cây", "cầu", "là", "cầu", "vồng", "kép", "nối", "hai", "phòng", "trên", "cây", "với", "nhau", "nguồn", "dailymail.co.uk", "huntington", "nói", "tôi", "thấy", "việc", "có", "một", "không", "gian", "sống", "ngày 31/6/1156", "có", "thể", "truyền", "cảm", "hứng", "cho", "mình", "là", "rất", "cần", "thiết", "trong", "thời", "đại", "internet", "ngày", "nay", "bạn", "có", "thể", "làm", "được", "mọi", "thứ", "dù", "ở", "bất", "kỳ", "đâu", "nguồn", "dailymail.co.uk", "huntington", "hy", "vọng", "ngôi", "nhà", "mới", "này", "sẽ", "là", "nơi", "để", "các", "bạn", "anh", "ghé", "thăm", "và", "thực", "hiện", "những", "kế", "hoạch", "-7487,536 radian", "của", "riêng", "mình", "nguồn", "dailymail.co.uk", "bạn", "thân", "của", "huntington", "thợ", "mộc", "tucker", "gorman", "lo", "nhiệm", "vụ", "xây", "dựng", "mặt", "bằng", "của", "phòng", "xưởng", "trong", "giai", "đoạn", "xây", "dựng", "nhà", "cây", "nguồn", "dailymail.co.uk", "huntington", "đang", "gây", "quỹ", "để", "ra", "mắt", "cuốn", "sách", "kể", "lại", "chi", "tiết", "quá", "trình", "anh", "và", "những", "người", "bạn", "thực", "hiện", "giấc", "mơ", "của", "mình", "như", "thế", "nào", "nguồn", "dailymail.co.uk", "anh", "chia", "sẻ", "tôi", "hy", "vọng", "dự", "án", "này", "sẽ", "khơi", "dậy", "ký", "ức", "tuổi", "thơ", "của", "mỗi", "người", "và", "từ", "đó", "có", "thêm", "sức", "mạnh", "để", "thực", "hiện", "những", "dự", "án", "của", "riêng", "mình" ]
[ "hoảng", "sợ", "câu", "chuyện", "người", "thứ", "hai mươi tư chia hai", "tạo", "nhiều", "tài", "khoản", "giả", "bôi", "nhọ", "người", "vợ", "đến", "tận", "công", "ty", "quấy", "rối", "đằng", "đẵng", "bốn ba ngàn bốn trăm mười lăm phẩy năm ba bẩy bẩy", "năm", "trời", "người", "thứ", "hai ba", "liên", "tục", "bôi", "nhọ", "danh", "dự", "đến", "tận", "cơ", "quan", "tôi", "làm", "việc", "để", "quấy", "phá", "biên", "tập", "viên", "truyền", "hình", "bị", "người", "thứ", "cộng tám tám ba sáu bẩy ba bốn bẩy sáu tám chín", "quấy", "rối", "suốt", "nhiều", "năm", "từng", "tuyệt", "vọng", "dẫn", "đến", "ý", "nghĩ", "dại", "dột", "chị", "bích", "uyên", "một", "biên", "tập", "viên", "truyền", "hình", "đang", "sống", "ở", "quận", "bẩy triệu tám trăm năm mươi hai ngàn ba trăm năm mươi bẩy", "thành phố hồ chí minh", "thổ", "lộ", "cuộc", "sống", "gia", "đình", "xáo", "trộn", "từ", "khi", "có", "người", "thứ", "âm hai mươi hai phẩy ba mốt", "xuất", "hiện", "cách", "đây", "hơn", "ba mươi tám ngàn hai trăm tám mươi mốt", "năm", "chị", "và", "bạn", "có", "ý", "định", "mua", "nhà", "ở", "quận", "năm trăm sáu mươi hai ngàn ba trăm mười lăm", "thì", "gặp", "người", "chồng", "hiện", "tại", "đang", "là", "nhân", "viên", "sale", "căn", "hộ", "chị", "uyên", "khi", "ấy", "vừa", "chia", "tay", "mối", "tình", "bẩy mươi", "năm", "vì", "người", "yêu", "cũ", "có", "người", "thứ", "ba chín", "khi", "biết", "cô", "gái", "kia", "có", "thai", "cả", "hai", "người", "sắp", "kết", "hôn", "tôi", "tự", "nguyện", "rút", "lui", "bởi", "không", "muốn", "trở", "nên", "thừa", "thãi", "trong", "bất", "kì", "mối", "quan", "hệ", "nào", "nhưng", "trớ", "trêu", "tôi", "lại", "gặp", "phải", "một", "người", "thứ", "bốn triệu không trăm lẻ hai nghìn", "quá", "đáng", "sợ", "những", "năm", "sau", "đó", "chị", "nhớ", "lại", "khi", "ấy", "tôi", "đã", "ba triệu năm mươi tư ngàn bốn mươi", "tuổi", "đang", "chuẩn", "bị", "hồ", "sơ", "đi", "du", "học", "ở", "canada", "ba", "mẹ", "tôi", "kết", "hôn", "tám mươi ba phẩy chín", "năm", "chưa", "một", "lần", "cãi", "nhau", "tôi", "ngưỡng", "mộ", "và", "muốn", "có", "một", "hạnh", "phúc", "bình", "dị", "như", "hai", "người", "chúng", "tôi", "kết", "hôn", "ba mươi sáu phẩy bốn tới bốn mốt chấm không sáu", "năm", "sau", "lần", "gặp", "đó", "ca", "sĩ", "hải", "yến", "idol", "thời", "điểm", "chị", "uyên", "mang", "bầu", "âm sáu mươi bốn ngàn tám trăm sáu mươi sáu phẩy chín không ba ba", "tháng", "công", "ty", "chị", "bỗng", "giải", "thể", "chị", "gặp", "áp", "lực", "tiền", "bạc", "khi", "phải", "bán", "nhà", "trả", "nợ", "tiền", "thuê", "nhà", "chị", "uyên", "quyết", "định", "công", "khai", "việc", "chồng", "ngoại", "tình", "chị", "bị", "người", "thứ", "hai mươi hai phẩy sáu sáu", "quấy", "rối", "cô", "ấy", "tạo", "nhiều", "tài", "khoản", "facbebook", "kết", "bạn", "với", "người", "thân", "bạn", "bè", "để", "đăng", "tải", "những", "câu", "chuyện", "hình", "ảnh", "của", "hai", "người", "chị", "uyên", "bức", "xúc", "kể", "để", "không", "gây", "ảnh", "hưởng", "đến", "gia", "đình", "chị", "uyên", "quyết", "định", "công", "khai", "việc", "chồng", "ngoại", "tình", "chị", "bị", "người", "thứ", "sáu trên ba", "quấy", "rối", "người", "phụ", "nữ", "ấy", "có", "vấn", "đề", "tâm", "lý", "bởi", "không", "có", "người", "thứ", "bảy hai chấm bốn mươi chín", "nào", "công", "kích", "vợ", "chửi", "bới", "người", "vợ", "trên", "mạng", "trải", "qua", "bẩy mươi bẩy", "năm", "sống", "trong", "cảnh", "bị", "khủng", "bố", "tinh", "thần", "từ", "người", "thứ", "chín triệu năm trăm ba mươi lăm nghìn không trăm chín mươi", "nhưng", "chị", "bích", "uyên", "vẫn", "chưa", "ly", "hôn", "bởi", "vì", "chị", "đợi", "người", "chồng", "viết", "đơn", "ly", "hôn", "trước", "hơn", "một nghìn lẻ ba", "năm", "nay", "anh", "ngoại", "tình", "công", "khai", "nhưng", "anh", "vẫn", "không", "chủ", "động", "ly", "hôn", "với", "chị", "điều", "đó", "khiến", "cho", "người", "thứ", "chín trăm bốn mươi chín ngàn sáu trăm ba mươi hai", "tức", "tối", "vì", "không", "đạt", "được", "mục", "đích", "ca", "sĩ", "gi tê e gạch chéo xờ tám bốn một", "hải", "yến", "idol", "nhận", "định", "chồng", "chị", "uyên", "có", "thể", "đang", "là", "nạn", "nhân", "của", "người", "phụ", "nữ", "đáng", "sợ", "sau", "những", "trải", "lòng", "chị", "bích", "uyên", "đồng", "ý", "bật", "đèn", "bước", "ra", "để", "đối", "diện", "vói", "tiến", "sĩ", "tô", "nhi", "a", "và", "mc", "ca", "sĩ", "hải", "yến", "idol", "sáu triệu một trăm bốn mươi nhăm ngàn tám trăm hai mươi bẩy", "chị", "uyên", "thổ", "lộ", "chị", "từng", "cân", "nhắc", "việc", "tham", "gia", "người", "thứ", "sáu triệu", "vì", "không", "muốn", "gia", "đình", "mang", "thêm", "điều", "tiếng", "nhưng", "thời", "gian", "qua", "một", "người", "bạn", "của", "chị", "cũng", "đang", "lâm", "vào", "hoàn", "cảnh", "tương", "tự", "hiện", "tại", "chị", "bình", "ngày mùng tám tháng sáu", "ổn", "trong", "tâm", "hồn", "con", "gái", "chị", "hơn", "năm một ba tám ba sáu ba hai không không năm", "tuổi", "rất", "yêu", "thương", "quý một một một một hai năm", "ba", "nó", "theo", "sát", "diễn", "biến", "câu", "chuyện", "ca", "sĩ", "hải", "yến", "idol", "nhận", "định", "chồng", "chị", "uyên", "có", "thể", "đang", "là", "nạn", "nhân", "của", "người", "phụ", "nữ", "đáng", "sợ", "khi", "bị", "người", "phụ", "nữ", "kia", "uy", "hiếp", "tiến", "sĩ", "tâm", "lý", "tô", "nhi", "a", "đánh", "giá", "chị", "uyên", "đã", "có", "những", "trải", "nghiệm", "đút", "kết", "đắt", "giá", "từ", "câu", "chuyện", "buồn", "trong", "tình", "yêu", "một", "cuộc", "hôn", "nhân", "đang", "rạn", "nứt", "thì", "người", "thứ", "chín chia mười một", "sẽ", "có", "cớ", "để", "chen", "chân", "vào", "chúng", "ta", "không", "trách", "cứ", "người", "thứ", "âm bốn mốt phẩy không chín không", "bởi", "đôi", "khi", "chúng", "ta", "sẽ", "không", "thể", "điều", "kiển", "cảm", "xúc", "nhưng", "đừng", "nhân", "danh", "tình", "yêu", "để", "làm", "bất", "cứ", "điều", "gì", "sai", "trái" ]
[ "hoảng", "sợ", "câu", "chuyện", "người", "thứ", "24 / 2", "tạo", "nhiều", "tài", "khoản", "giả", "bôi", "nhọ", "người", "vợ", "đến", "tận", "công", "ty", "quấy", "rối", "đằng", "đẵng", "43.415,5377", "năm", "trời", "người", "thứ", "23", "liên", "tục", "bôi", "nhọ", "danh", "dự", "đến", "tận", "cơ", "quan", "tôi", "làm", "việc", "để", "quấy", "phá", "biên", "tập", "viên", "truyền", "hình", "bị", "người", "thứ", "+88367347689", "quấy", "rối", "suốt", "nhiều", "năm", "từng", "tuyệt", "vọng", "dẫn", "đến", "ý", "nghĩ", "dại", "dột", "chị", "bích", "uyên", "một", "biên", "tập", "viên", "truyền", "hình", "đang", "sống", "ở", "quận", "7.852.357", "thành phố hồ chí minh", "thổ", "lộ", "cuộc", "sống", "gia", "đình", "xáo", "trộn", "từ", "khi", "có", "người", "thứ", "-22,31", "xuất", "hiện", "cách", "đây", "hơn", "38.281", "năm", "chị", "và", "bạn", "có", "ý", "định", "mua", "nhà", "ở", "quận", "562.315", "thì", "gặp", "người", "chồng", "hiện", "tại", "đang", "là", "nhân", "viên", "sale", "căn", "hộ", "chị", "uyên", "khi", "ấy", "vừa", "chia", "tay", "mối", "tình", "70", "năm", "vì", "người", "yêu", "cũ", "có", "người", "thứ", "39", "khi", "biết", "cô", "gái", "kia", "có", "thai", "cả", "hai", "người", "sắp", "kết", "hôn", "tôi", "tự", "nguyện", "rút", "lui", "bởi", "không", "muốn", "trở", "nên", "thừa", "thãi", "trong", "bất", "kì", "mối", "quan", "hệ", "nào", "nhưng", "trớ", "trêu", "tôi", "lại", "gặp", "phải", "một", "người", "thứ", "4.002.000", "quá", "đáng", "sợ", "những", "năm", "sau", "đó", "chị", "nhớ", "lại", "khi", "ấy", "tôi", "đã", "3.054.040", "tuổi", "đang", "chuẩn", "bị", "hồ", "sơ", "đi", "du", "học", "ở", "canada", "ba", "mẹ", "tôi", "kết", "hôn", "83,9", "năm", "chưa", "một", "lần", "cãi", "nhau", "tôi", "ngưỡng", "mộ", "và", "muốn", "có", "một", "hạnh", "phúc", "bình", "dị", "như", "hai", "người", "chúng", "tôi", "kết", "hôn", "36,4 - 41.06", "năm", "sau", "lần", "gặp", "đó", "ca", "sĩ", "hải", "yến", "idol", "thời", "điểm", "chị", "uyên", "mang", "bầu", "-64.866,9033", "tháng", "công", "ty", "chị", "bỗng", "giải", "thể", "chị", "gặp", "áp", "lực", "tiền", "bạc", "khi", "phải", "bán", "nhà", "trả", "nợ", "tiền", "thuê", "nhà", "chị", "uyên", "quyết", "định", "công", "khai", "việc", "chồng", "ngoại", "tình", "chị", "bị", "người", "thứ", "22,66", "quấy", "rối", "cô", "ấy", "tạo", "nhiều", "tài", "khoản", "facbebook", "kết", "bạn", "với", "người", "thân", "bạn", "bè", "để", "đăng", "tải", "những", "câu", "chuyện", "hình", "ảnh", "của", "hai", "người", "chị", "uyên", "bức", "xúc", "kể", "để", "không", "gây", "ảnh", "hưởng", "đến", "gia", "đình", "chị", "uyên", "quyết", "định", "công", "khai", "việc", "chồng", "ngoại", "tình", "chị", "bị", "người", "thứ", "6 / 3", "quấy", "rối", "người", "phụ", "nữ", "ấy", "có", "vấn", "đề", "tâm", "lý", "bởi", "không", "có", "người", "thứ", "72.49", "nào", "công", "kích", "vợ", "chửi", "bới", "người", "vợ", "trên", "mạng", "trải", "qua", "77", "năm", "sống", "trong", "cảnh", "bị", "khủng", "bố", "tinh", "thần", "từ", "người", "thứ", "9.535.090", "nhưng", "chị", "bích", "uyên", "vẫn", "chưa", "ly", "hôn", "bởi", "vì", "chị", "đợi", "người", "chồng", "viết", "đơn", "ly", "hôn", "trước", "hơn", "1003", "năm", "nay", "anh", "ngoại", "tình", "công", "khai", "nhưng", "anh", "vẫn", "không", "chủ", "động", "ly", "hôn", "với", "chị", "điều", "đó", "khiến", "cho", "người", "thứ", "949.632", "tức", "tối", "vì", "không", "đạt", "được", "mục", "đích", "ca", "sĩ", "jte/x841", "hải", "yến", "idol", "nhận", "định", "chồng", "chị", "uyên", "có", "thể", "đang", "là", "nạn", "nhân", "của", "người", "phụ", "nữ", "đáng", "sợ", "sau", "những", "trải", "lòng", "chị", "bích", "uyên", "đồng", "ý", "bật", "đèn", "bước", "ra", "để", "đối", "diện", "vói", "tiến", "sĩ", "tô", "nhi", "a", "và", "mc", "ca", "sĩ", "hải", "yến", "idol", "6.145.827", "chị", "uyên", "thổ", "lộ", "chị", "từng", "cân", "nhắc", "việc", "tham", "gia", "người", "thứ", "6.000.000", "vì", "không", "muốn", "gia", "đình", "mang", "thêm", "điều", "tiếng", "nhưng", "thời", "gian", "qua", "một", "người", "bạn", "của", "chị", "cũng", "đang", "lâm", "vào", "hoàn", "cảnh", "tương", "tự", "hiện", "tại", "chị", "bình", "ngày mùng 8/6", "ổn", "trong", "tâm", "hồn", "con", "gái", "chị", "hơn", "51383632005", "tuổi", "rất", "yêu", "thương", "quý 11/1125", "ba", "nó", "theo", "sát", "diễn", "biến", "câu", "chuyện", "ca", "sĩ", "hải", "yến", "idol", "nhận", "định", "chồng", "chị", "uyên", "có", "thể", "đang", "là", "nạn", "nhân", "của", "người", "phụ", "nữ", "đáng", "sợ", "khi", "bị", "người", "phụ", "nữ", "kia", "uy", "hiếp", "tiến", "sĩ", "tâm", "lý", "tô", "nhi", "a", "đánh", "giá", "chị", "uyên", "đã", "có", "những", "trải", "nghiệm", "đút", "kết", "đắt", "giá", "từ", "câu", "chuyện", "buồn", "trong", "tình", "yêu", "một", "cuộc", "hôn", "nhân", "đang", "rạn", "nứt", "thì", "người", "thứ", "9 / 11", "sẽ", "có", "cớ", "để", "chen", "chân", "vào", "chúng", "ta", "không", "trách", "cứ", "người", "thứ", "-41,090", "bởi", "đôi", "khi", "chúng", "ta", "sẽ", "không", "thể", "điều", "kiển", "cảm", "xúc", "nhưng", "đừng", "nhân", "danh", "tình", "yêu", "để", "làm", "bất", "cứ", "điều", "gì", "sai", "trái" ]
[ "người", "đàn", "ông", "sở", "hữu", "nhiều", "thẻ", "tín", "dụng", "nhất", "thế", "giới", "với", "hai nghìn bảy trăm lẻ tám", "thẻ", "một", "người", "đàn", "một ngàn hai trăm tám mốt", "ông", "mỹ", "đã", "được", "tổ", "chức", "guinness", "thế", "giới", "trao", "kỷ", "lục", "là", "người", "sở", "hữu", "nhiều", "thẻ", "tín", "dụng", "nhất", "hành", "tinh", "từ", "mười sáu giờ bốn bẩy phút hai ba giây", "vì", "sở", "hữu", "gần", "năm mươi chấm một tám", "thẻ", "tín", "dụng", "hợp", "lệ", "đứng", "tên", "mình", "theo", "daily", "mail", "ông", "walter", "cavanagh", "mỹ", "cũng", "là", "chủ", "sở", "hữu", "chiếc", "ví", "khủng", "nhất", "thế", "giới", "với", "chiều", "dài", "hơn", "âm bẩy nghìn bốn trăm mười chín phẩy chín trăm năm lăm át mót phe", "nặng", "hơn", "âm chín ngàn tám ba chấm không chín trăm năm hai độ xê", "có", "bảy trăm mười năm độ", "thể", "chứa", "bốn mươi chín chấm sáu đến tám nhăm phẩy ba", "thẻ", "tín", "dụng", "cùng", "lúc", "người", "đàn", "ông", "này", "bắt", "đầu", "hứng", "thú", "với", "việc", "sở", "hữu", "nhiều", "thẻ", "tín", "dụng", "sau", "khi", "nhận", "lời", "thách", "đố", "của", "một", "người", "bạn", "vào", "những", "năm", "cuối", "của", "thập", "kỷ", "không năm tám ba tám bốn không năm không sáu bốn sáu", "thế", "kỷ", "trước", "hồi", "đó", "tôi", "và", "một", "người", "bạn", "thân", "ở", "santa", "clara", "california", "đã", "cược", "với", "nhau", "xem", "ai", "trong", "chúng", "tôi", "có", "nhiều", "thẻ", "tín", "dụng", "nhất", "vào", "cuối", "năm", "đó", "kết", "quả", "là", "tôi", "được", "hai ngàn ba trăm ba mươi tám", "thẻ", "còn", "bạn", "tôi", "được", "ba ngàn", "thẻ", "walter", "nhớ", "lại", "sau", "vụ", "thắng", "cược", "lạ", "đời", "ấy", "walter", "bắt", "đầu", "quyết", "định", "sưu", "tập", "thẻ", "tín", "dụng", "ông", "làm", "thẻ", "tín", "dụng", "ở", "khắp", "nơi", "từ", "trạm", "xăng", "hãng", "hàng", "không", "quán", "bar", "hay", "thậm", "chí", "là", "quán", "kem", "với", "những", "hạn", "mức", "cao", "thấp", "khác", "nhau", "walter", "còn", "sở", "hữu", "một", "số", "thẻ", "cổ", "được", "làm", "bằng", "nhôm", "và", "giấy", "hay", "gần", "đây", "ông", "còn", "được", "khách", "sạn", "casino", "mapes", "reno", "cung", "cấp", "thẻ", "tín", "dụng", "bằng", "bạc", "với", "đặc", "quyền", "không", "giới", "hạn", "ông", "walter", "cavanagh", "mỹ", "được", "tổ", "chức", "ngày mười ba tới ngày mồng năm tháng bốn", "guinness", "thế", "giới", "trao", "kỷ", "lục", "là", "người", "sở", "hữu", "nhiều", "thẻ", "tín", "dụng", "nhất", "hành", "tinh", "từ", "mùng một tháng sáu hai nghìn bốn trăm ba mươi", "và", "ông", "không", "có", "ý", "định", "để", "nó", "rơi", "vào", "tay", "người", "khác", "walter", "được", "tổ", "chức", "guinness", "thế", "giới", "trao", "đê lờ mờ mờ ngang tê hờ quy trừ ba mươi", "kỷ", "lục", "là", "người", "sở", "hữu", "nhiều", "thẻ", "tín", "dụng", "nhất", "hành", "tinh", "từ", "hai mươi hai tháng năm", "và", "ông", "không", "có", "ý", "định", "để", "nó", "rơi", "vào", "tay", "người", "khác", "nếu", "tính", "tổng", "hạn", "mức", "trên", "tất", "cả", "số", "thẻ", "mà", "walter", "sở", "hữu", "thì", "ông", "có", "quyền", "xài", "số", "tiền", "lên", "đến", "ba trăm hai chín vòng", "usd", "bất", "kỳ", "lúc", "nào", "mặc", "dù", "là", "chúa", "thẻ", "nhưng", "cavanagh", "vẫn", "tự", "tin", "cho", "biết", "điểm", "xếp", "hạng", "tín", "dụng", "của", "ông", "gần", "như", "hoàn", "hảo", "vì", "ông", "phần", "lớn", "vẫn", "chỉ", "chi", "trả", "bằng", "một", "chéo ích i lờ xê xoẹt ca mờ dét", "vài", "chiếc", "thẻ", "tín", "dụng", "chính", "mà", "thôi", "nhưng", "giá", "như", "bạn", "có", "thể", "xem", "chiều", "dài", "của", "báo", "cáo", "giao", "dịch", "thẻ", "tín", "dụng", "của", "tôi", "nhỉ", "ông", "walter", "nói", "với", "daily", "mail", "và", "cho", "biết", "mỗi", "chiếc", "thẻ", "đều", "trừ đắp liu rờ", "có", "một", "hạn", "mức", "khác", "nhau", "ít", "nhất", "là", "sáu trăm mười hai lít", "nhiều", "nhất", "là", "một trăm chín mươi mốt đề xi mét khối", "do", "nhiều", "nhà", "phát", "hành", "như", "ngân", "hàng", "hàng", "không", "xăng", "dầu", "tuy", "nhiên", "trường", "hợp", "của", "cavanagh", "chỉ", "là", "hy", "hữu", "và", "các", "chuyên", "gia", "tài", "chính", "khuyên", "bạn", "không", "nên", "học", "theo", "nếu", "đã", "trót", "mở", "nhiều", "thẻ", "bạn", "nên", "duy", "trì", "tỷ", "lệ", "tiêu", "xài", "bằng", "ngày hai mươi bảy mười mười ba", "thẻ", "tín", "dụng", "chỉ", "chiếm", "âm sáu ngàn tám trăm mười tám phẩy tám không năm tạ", "tổng", "chi", "tiêu", "hàng", "tháng", "mà", "thôi", "bên", "cạnh", "đó", "phí", "thường", "niên", "để", "duy", "trì", "thẻ", "tín", "dụng", "hiện", "cũng", "không", "phải", "ít", "do", "đó", "bạn", "chỉ", "nên", "có", "tối", "đa", "âm chín mươi mốt nghìn tám trăm năm mươi ba phẩy bốn năm hai bảy", "chiếc", "mà", "thôi", "nếu", "không", "có", "kỷ", "luật", "đó", "bạn", "đừng", "xài", "thẻ", "ông", "walter", "đưa", "ra", "lời", "khuyên" ]
[ "người", "đàn", "ông", "sở", "hữu", "nhiều", "thẻ", "tín", "dụng", "nhất", "thế", "giới", "với", "2708", "thẻ", "một", "người", "đàn", "1281", "ông", "mỹ", "đã", "được", "tổ", "chức", "guinness", "thế", "giới", "trao", "kỷ", "lục", "là", "người", "sở", "hữu", "nhiều", "thẻ", "tín", "dụng", "nhất", "hành", "tinh", "từ", "16:47:23", "vì", "sở", "hữu", "gần", "50.18", "thẻ", "tín", "dụng", "hợp", "lệ", "đứng", "tên", "mình", "theo", "daily", "mail", "ông", "walter", "cavanagh", "mỹ", "cũng", "là", "chủ", "sở", "hữu", "chiếc", "ví", "khủng", "nhất", "thế", "giới", "với", "chiều", "dài", "hơn", "-7419,955 atm", "nặng", "hơn", "-9083.0952 oc", "có", "715 độ", "thể", "chứa", "49.6 - 85,3", "thẻ", "tín", "dụng", "cùng", "lúc", "người", "đàn", "ông", "này", "bắt", "đầu", "hứng", "thú", "với", "việc", "sở", "hữu", "nhiều", "thẻ", "tín", "dụng", "sau", "khi", "nhận", "lời", "thách", "đố", "của", "một", "người", "bạn", "vào", "những", "năm", "cuối", "của", "thập", "kỷ", "058384050646", "thế", "kỷ", "trước", "hồi", "đó", "tôi", "và", "một", "người", "bạn", "thân", "ở", "santa", "clara", "california", "đã", "cược", "với", "nhau", "xem", "ai", "trong", "chúng", "tôi", "có", "nhiều", "thẻ", "tín", "dụng", "nhất", "vào", "cuối", "năm", "đó", "kết", "quả", "là", "tôi", "được", "2338", "thẻ", "còn", "bạn", "tôi", "được", "3000", "thẻ", "walter", "nhớ", "lại", "sau", "vụ", "thắng", "cược", "lạ", "đời", "ấy", "walter", "bắt", "đầu", "quyết", "định", "sưu", "tập", "thẻ", "tín", "dụng", "ông", "làm", "thẻ", "tín", "dụng", "ở", "khắp", "nơi", "từ", "trạm", "xăng", "hãng", "hàng", "không", "quán", "bar", "hay", "thậm", "chí", "là", "quán", "kem", "với", "những", "hạn", "mức", "cao", "thấp", "khác", "nhau", "walter", "còn", "sở", "hữu", "một", "số", "thẻ", "cổ", "được", "làm", "bằng", "nhôm", "và", "giấy", "hay", "gần", "đây", "ông", "còn", "được", "khách", "sạn", "casino", "mapes", "reno", "cung", "cấp", "thẻ", "tín", "dụng", "bằng", "bạc", "với", "đặc", "quyền", "không", "giới", "hạn", "ông", "walter", "cavanagh", "mỹ", "được", "tổ", "chức", "ngày 13 tới ngày mồng 5 tháng 4", "guinness", "thế", "giới", "trao", "kỷ", "lục", "là", "người", "sở", "hữu", "nhiều", "thẻ", "tín", "dụng", "nhất", "hành", "tinh", "từ", "mùng 1/6/2430", "và", "ông", "không", "có", "ý", "định", "để", "nó", "rơi", "vào", "tay", "người", "khác", "walter", "được", "tổ", "chức", "guinness", "thế", "giới", "trao", "dlmm-thq-30", "kỷ", "lục", "là", "người", "sở", "hữu", "nhiều", "thẻ", "tín", "dụng", "nhất", "hành", "tinh", "từ", "22/5", "và", "ông", "không", "có", "ý", "định", "để", "nó", "rơi", "vào", "tay", "người", "khác", "nếu", "tính", "tổng", "hạn", "mức", "trên", "tất", "cả", "số", "thẻ", "mà", "walter", "sở", "hữu", "thì", "ông", "có", "quyền", "xài", "số", "tiền", "lên", "đến", "329 vòng", "usd", "bất", "kỳ", "lúc", "nào", "mặc", "dù", "là", "chúa", "thẻ", "nhưng", "cavanagh", "vẫn", "tự", "tin", "cho", "biết", "điểm", "xếp", "hạng", "tín", "dụng", "của", "ông", "gần", "như", "hoàn", "hảo", "vì", "ông", "phần", "lớn", "vẫn", "chỉ", "chi", "trả", "bằng", "một", "/xilc/kmz", "vài", "chiếc", "thẻ", "tín", "dụng", "chính", "mà", "thôi", "nhưng", "giá", "như", "bạn", "có", "thể", "xem", "chiều", "dài", "của", "báo", "cáo", "giao", "dịch", "thẻ", "tín", "dụng", "của", "tôi", "nhỉ", "ông", "walter", "nói", "với", "daily", "mail", "và", "cho", "biết", "mỗi", "chiếc", "thẻ", "đều", "-wr", "có", "một", "hạn", "mức", "khác", "nhau", "ít", "nhất", "là", "612 l", "nhiều", "nhất", "là", "191 dm3", "do", "nhiều", "nhà", "phát", "hành", "như", "ngân", "hàng", "hàng", "không", "xăng", "dầu", "tuy", "nhiên", "trường", "hợp", "của", "cavanagh", "chỉ", "là", "hy", "hữu", "và", "các", "chuyên", "gia", "tài", "chính", "khuyên", "bạn", "không", "nên", "học", "theo", "nếu", "đã", "trót", "mở", "nhiều", "thẻ", "bạn", "nên", "duy", "trì", "tỷ", "lệ", "tiêu", "xài", "bằng", "ngày 27, 10, 13", "thẻ", "tín", "dụng", "chỉ", "chiếm", "-6818,805 tạ", "tổng", "chi", "tiêu", "hàng", "tháng", "mà", "thôi", "bên", "cạnh", "đó", "phí", "thường", "niên", "để", "duy", "trì", "thẻ", "tín", "dụng", "hiện", "cũng", "không", "phải", "ít", "do", "đó", "bạn", "chỉ", "nên", "có", "tối", "đa", "-91.853,4527", "chiếc", "mà", "thôi", "nếu", "không", "có", "kỷ", "luật", "đó", "bạn", "đừng", "xài", "thẻ", "ông", "walter", "đưa", "ra", "lời", "khuyên" ]
[ "đảm", "hai ngàn", "bảo", "mục", "tiêu", "tham", "gia", "hiệu", "quả", "hiệp", "định", "cptpp", "ngày mười tám", "tiếp", "tục", "chương", "trình", "kỳ", "họp", "thứ", "năm trăm linh sáu ngàn bốn mươi ba", "quốc", "hội", "khóa", "xiv", "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "thương", "trần", "tuấn", "anh", "thừa", "ủy", "quyền", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "trình", "bày", "tờ", "trình", "về", "dự", "án", "luật", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "một", "số", "điều", "của", "luật", "kinh", "doanh", "bảo", "hiểm", "và", "dự", "án", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "tại", "phiên", "họp", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "cho", "biết", "nghị", "quyết", "số", "một không không xoẹt bốn không ba không lờ lờ dê chéo ép quờ a bê xê", "mười giờ", "của", "quốc", "hội", "phê", "chuẩn", "hiệp", "định", "cptpp", "đã", "ban", "hành", "danh", "mục", "các", "luật", "cần", "phải", "sửa", "đổi", "hai trăm lẻ một công", "bổ", "sung", "theo", "lộ", "trình", "cam", "kết", "trong", "hiệp", "định", "cptpp", "trong", "đó", "có", "luật", "kinh", "doanh", "bảo", "hiểm", "bổ", "sung", "quy", "định", "về", "dịch", "vụ", "phụ", "trợ", "bảo", "hiểm", "đứng", "trước", "thực", "tiễn", "đó", "kết", "hợp", "với", "việc", "một", "lần", "nữa", "việt", "nam", "đưa", "ra", "cam", "kết", "của", "mình", "về", "mở", "cửa", "thị", "trường", "dịch", "vụ", "bảo", "hiểm", "trong", "hiệp", "định", "cptpp", "việc", "đưa", "ra", "quy", "định", "các", "dịch", "âm ba nghìn sáu trăm tám mươi ba phẩy chín không bảy xen ti mét khối", "vụ", "phụ", "trợ", "bảo", "hiểm", "để", "quản", "lý", "và", "thực", "thi", "theo", "cam", "kết", "tại", "hiệp", "định", "cptpp", "là", "cần", "thiết", "và", "phù", "hợp", "trong", "bối", "cảnh", "hiện", "nay", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "trình", "bày", "tờ", "trình", "khẳng", "định", "qua", "khảo", "sát", "kinh", "nghiệm", "và", "pháp", "luật", "một", "số", "nước", "vùng", "lãnh", "thổ", "trên", "thế", "giới", "và", "trong", "khu", "vực", "như", "anh", "ấn", "độ", "canada", "đài", "loan", "hàn", "quốc", "malaysia", "mỹ", "new", "zealand", "nhật", "bản", "pháp", "singapore", "thái", "lan", "úc", "cho", "thấy", "hầu", "hết", "đều", "có", "quy", "định", "cụ", "thể", "rõ", "ràng", "về", "hoạt", "động", "phụ", "trợ", "bảo", "hiểm", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "bảo", "đảm", "tính", "thống", "nhất", "với", "cptpp", "đối", "với", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "một", "số", "điều", "của", "luật", "sở", "hữu", "trí", "ngày hai không không chín một sáu bảy không", "tuệ", "sở hữu trí tuệ", "theo", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "luật", "phải", "được", "sửa", "đổi", "để", "thực", "hiện", "một", "số", "nghĩa", "vụ", "về", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "trong", "hiệp", "định", "cptpp", "trong", "đó", "một", "số", "nghĩa", "vụ", "phải", "thực", "hiện", "ngay", "từ", "khi", "hiệp", "định", "cptpp", "có", "hiệu", "lực", "và", "một", "số", "nghĩa", "vụ", "có", "thời", "gian", "chuyển", "tiếp", "từ", "ba triệu một trăm tám mươi ngàn sáu trăm hai mươi bẩy", "đến", "tám mươi bảy", "năm", "cụ", "thể", "có", "cộng bốn năm không chín không một bẩy tám bẩy hai bẩy", "nội", "dung", "liên", "quan", "tới", "nhãn", "hiệu", "một nghìn", "nghĩa", "vụ", "liên", "quan", "đến", "tên", "miền", "bốn ngàn một trăm bốn mươi ba phẩy không chín không ba bốn", "nghĩa", "vụ", "liên", "quan", "đến", "chỉ", "dẫn", "địa", "lý", "một ngàn", "nghĩa", "vụ", "liên", "quan", "đến", "sáng", "chế", "và", "tám triệu tám trăm ngàn", "nghĩa", "vụ", "liên", "quan", "đến", "bảo", "vệ", "quyền", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "đáng", "chú", "ý", "nội", "dung", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "tập", "trung", "vào", "vấn", "về", "sáng", "chế", "với", "việc", "sửa", "đổi", "điều", "hai nghìn", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "theo", "hướng", "dành", "cho", "các", "đơn", "nộp", "vào", "việt", "nam", "hưởng", "ngoại", "lệ", "sáu trăm bẩy tám vòng", "rộng", "hơn", "không", "giới", "hạn", "về", "địa", "điểm", "bộc", "lộ", "và", "thời", "gian", "ân", "hạn", "là", "tám ba", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "tin", "bị", "bộc", "lộ", "về", "chỉ", "dẫn", "địa", "lý", "sửa", "đổi", "khoản", "bốn lăm", "điều", "ba tám ngàn hai trăm hai sáu phẩy không không bẩy chín không sáu", "về", "cách", "đánh", "giá", "một", "thuật", "ngữ", "là", "tên", "gọi", "chung", "của", "hàng", "hóa", "tại", "việt", "nam", "theo", "đó", "bổ", "sung", "quy", "định", "việc", "đánh", "giá", "phải", "dựa", "trên", "cách", "hiểu", "của", "người", "tiêu", "dùng", "tại", "việt", "nam", "bổ", "sung", "vào", "điều", "bốn nghìn", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "quy", "định", "việc", "nộp", "đơn", "nhãn", "hiệu", "bằng", "phương", "tiện", "điện", "tử", "việc", "bổ", "sung", "quy", "định", "này", "nhằm", "đáp", "ứng", "nghĩa", "vụ", "tại", "điều", "một nghìn tám trăm ba mươi", "của", "hiệp", "định", "cptpp", "đối", "với", "bốn nghìn linh hai", "nghĩa", "vụ", "có", "thời", "gian", "chuyển", "tiếp", "ba triệu", "năm", "bảo", "hộ", "nhãn", "hiệu", "âm", "thanh", "bảo", "đảm", "thông", "tin", "và", "thời", "gian", "cho", "chủ", "bằng", "sáng", "chế", "thực", "thi", "quyền", "trước", "khi", "sản", "phẩm", "được", "đưa", "ra", "thị", "trường", "bảo", "hộ", "độc", "quyền", "đối", "với", "dữ", "liệu", "thử", "nghiệm", "nông", "hóa", "phẩm", "thẩm", "quyền", "mặc", "nhiên", "tiến", "hành", "các", "thủ", "tục", "biên", "giới", "của", "cơ", "quan", "hải", "quan", "các", "nghĩa", "vụ", "này", "sẽ", "bốn trăm ba mươi bảy độ xê", "bắt", "đầu", "phải", "thi", "hành", "từ", "ngày hai mươi chín tháng mười hai", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "đưa", "vào", "luật", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "được", "trình", "quốc", "hội", "vào", "kỳ", "họp", "cuối", "ngày mồng ba tháng tám", "bộ", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "dự", "kiến", "trình", "chính", "phủ", "hồ", "sơ", "xây", "dựng", "luật", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "một", "số", "điều", "của", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "trong", "quý", "iv", "ngày hai mươi chín tháng sáu năm một ngàn chín trăm tám mươi sáu", "trên", "cơ", "sở", "đó", "chính", "phủ", "trình", "quốc", "hội", "xem", "xét", "đưa", "vào", "chương", "trình", "xây", "dựng", "luật", "pháp", "lệnh", "tháng hai năm bốn ba bốn", "việc", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "các", "quy", "định", "của", "luật", "sở", "một trăm bẩy năm mét", "hữu", "trí", "tuệ", "cho", "tương", "thích", "với", "các", "quy", "định", "trong", "hiệp", "định", "cptpp", "là", "cần", "thiết", "để", "bảo", "đảm", "tính", "thống", "nhất", "hiệu", "quả", "hiệu", "lực", "của", "hệ", "thống", "pháp", "luật", "việt", "nam", "và", "thể", "hiện", "tinh", "thần", "chủ", "động", "nghiêm", "túc", "thực", "hiện", "các", "điều", "ước", "quốc", "tế", "của", "việt", "nam", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "khẳng", "định", "ủy", "ban", "pháp", "luật", "tán", "thành", "với", "phạm", "vi", "điều", "chỉnh", "của", "dự", "án", "luật", "vì", "các", "quy", "định", "được", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "của", "luật", "kinh", "doanh", "bảo", "hiểm", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "theo", "lộ", "trình", "cam", "kết", "trong", "hiệp", "định", "cptpp", "liên", "quan", "đến", "bảo", "hiểm", "và", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "năm ngàn bẩy trăm bẩy chín phẩy không không một chín chín xen ti mét khối", "ủy", "ban", "pháp", "luật", "tán", "thành", "việc", "trình", "quốc", "hội", "xem", "xét", "thông", "qua", "dự", "án", "luật", "tại", "một", "kỳ", "họp", "kỳ", "họp", "thứ", "hai nghìn hai trăm chín mươi sáu", "theo", "trình", "âm hai sáu chấm không chín", "tự", "thủ", "tục", "rút", "gọn", "như", "đề", "nghị", "của", "chính", "phủ" ]
[ "đảm", "2000", "bảo", "mục", "tiêu", "tham", "gia", "hiệu", "quả", "hiệp", "định", "cptpp", "ngày 18", "tiếp", "tục", "chương", "trình", "kỳ", "họp", "thứ", "506.043", "quốc", "hội", "khóa", "xiv", "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "thương", "trần", "tuấn", "anh", "thừa", "ủy", "quyền", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "trình", "bày", "tờ", "trình", "về", "dự", "án", "luật", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "một", "số", "điều", "của", "luật", "kinh", "doanh", "bảo", "hiểm", "và", "dự", "án", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "tại", "phiên", "họp", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "cho", "biết", "nghị", "quyết", "số", "100/4030lld/fqabc", "10h", "của", "quốc", "hội", "phê", "chuẩn", "hiệp", "định", "cptpp", "đã", "ban", "hành", "danh", "mục", "các", "luật", "cần", "phải", "sửa", "đổi", "201 công", "bổ", "sung", "theo", "lộ", "trình", "cam", "kết", "trong", "hiệp", "định", "cptpp", "trong", "đó", "có", "luật", "kinh", "doanh", "bảo", "hiểm", "bổ", "sung", "quy", "định", "về", "dịch", "vụ", "phụ", "trợ", "bảo", "hiểm", "đứng", "trước", "thực", "tiễn", "đó", "kết", "hợp", "với", "việc", "một", "lần", "nữa", "việt", "nam", "đưa", "ra", "cam", "kết", "của", "mình", "về", "mở", "cửa", "thị", "trường", "dịch", "vụ", "bảo", "hiểm", "trong", "hiệp", "định", "cptpp", "việc", "đưa", "ra", "quy", "định", "các", "dịch", "-3683,907 cm3", "vụ", "phụ", "trợ", "bảo", "hiểm", "để", "quản", "lý", "và", "thực", "thi", "theo", "cam", "kết", "tại", "hiệp", "định", "cptpp", "là", "cần", "thiết", "và", "phù", "hợp", "trong", "bối", "cảnh", "hiện", "nay", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "trình", "bày", "tờ", "trình", "khẳng", "định", "qua", "khảo", "sát", "kinh", "nghiệm", "và", "pháp", "luật", "một", "số", "nước", "vùng", "lãnh", "thổ", "trên", "thế", "giới", "và", "trong", "khu", "vực", "như", "anh", "ấn", "độ", "canada", "đài", "loan", "hàn", "quốc", "malaysia", "mỹ", "new", "zealand", "nhật", "bản", "pháp", "singapore", "thái", "lan", "úc", "cho", "thấy", "hầu", "hết", "đều", "có", "quy", "định", "cụ", "thể", "rõ", "ràng", "về", "hoạt", "động", "phụ", "trợ", "bảo", "hiểm", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "bảo", "đảm", "tính", "thống", "nhất", "với", "cptpp", "đối", "với", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "một", "số", "điều", "của", "luật", "sở", "hữu", "trí", "ngày 20/09/1670", "tuệ", "sở hữu trí tuệ", "theo", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "luật", "phải", "được", "sửa", "đổi", "để", "thực", "hiện", "một", "số", "nghĩa", "vụ", "về", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "trong", "hiệp", "định", "cptpp", "trong", "đó", "một", "số", "nghĩa", "vụ", "phải", "thực", "hiện", "ngay", "từ", "khi", "hiệp", "định", "cptpp", "có", "hiệu", "lực", "và", "một", "số", "nghĩa", "vụ", "có", "thời", "gian", "chuyển", "tiếp", "từ", "3.180.627", "đến", "87", "năm", "cụ", "thể", "có", "+45090178727", "nội", "dung", "liên", "quan", "tới", "nhãn", "hiệu", "1000", "nghĩa", "vụ", "liên", "quan", "đến", "tên", "miền", "4143,09034", "nghĩa", "vụ", "liên", "quan", "đến", "chỉ", "dẫn", "địa", "lý", "1000", "nghĩa", "vụ", "liên", "quan", "đến", "sáng", "chế", "và", "8.800.000", "nghĩa", "vụ", "liên", "quan", "đến", "bảo", "vệ", "quyền", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "đáng", "chú", "ý", "nội", "dung", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "tập", "trung", "vào", "vấn", "về", "sáng", "chế", "với", "việc", "sửa", "đổi", "điều", "2000", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "theo", "hướng", "dành", "cho", "các", "đơn", "nộp", "vào", "việt", "nam", "hưởng", "ngoại", "lệ", "678 vòng", "rộng", "hơn", "không", "giới", "hạn", "về", "địa", "điểm", "bộc", "lộ", "và", "thời", "gian", "ân", "hạn", "là", "83", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "tin", "bị", "bộc", "lộ", "về", "chỉ", "dẫn", "địa", "lý", "sửa", "đổi", "khoản", "45", "điều", "38.226,007906", "về", "cách", "đánh", "giá", "một", "thuật", "ngữ", "là", "tên", "gọi", "chung", "của", "hàng", "hóa", "tại", "việt", "nam", "theo", "đó", "bổ", "sung", "quy", "định", "việc", "đánh", "giá", "phải", "dựa", "trên", "cách", "hiểu", "của", "người", "tiêu", "dùng", "tại", "việt", "nam", "bổ", "sung", "vào", "điều", "4000", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "quy", "định", "việc", "nộp", "đơn", "nhãn", "hiệu", "bằng", "phương", "tiện", "điện", "tử", "việc", "bổ", "sung", "quy", "định", "này", "nhằm", "đáp", "ứng", "nghĩa", "vụ", "tại", "điều", "1830", "của", "hiệp", "định", "cptpp", "đối", "với", "4002", "nghĩa", "vụ", "có", "thời", "gian", "chuyển", "tiếp", "3.000.000", "năm", "bảo", "hộ", "nhãn", "hiệu", "âm", "thanh", "bảo", "đảm", "thông", "tin", "và", "thời", "gian", "cho", "chủ", "bằng", "sáng", "chế", "thực", "thi", "quyền", "trước", "khi", "sản", "phẩm", "được", "đưa", "ra", "thị", "trường", "bảo", "hộ", "độc", "quyền", "đối", "với", "dữ", "liệu", "thử", "nghiệm", "nông", "hóa", "phẩm", "thẩm", "quyền", "mặc", "nhiên", "tiến", "hành", "các", "thủ", "tục", "biên", "giới", "của", "cơ", "quan", "hải", "quan", "các", "nghĩa", "vụ", "này", "sẽ", "437 oc", "bắt", "đầu", "phải", "thi", "hành", "từ", "ngày 29/12", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "đưa", "vào", "luật", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "được", "trình", "quốc", "hội", "vào", "kỳ", "họp", "cuối", "ngày mồng 3/8", "bộ", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "dự", "kiến", "trình", "chính", "phủ", "hồ", "sơ", "xây", "dựng", "luật", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "một", "số", "điều", "của", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "trong", "quý", "iv", "ngày 29/6/1986", "trên", "cơ", "sở", "đó", "chính", "phủ", "trình", "quốc", "hội", "xem", "xét", "đưa", "vào", "chương", "trình", "xây", "dựng", "luật", "pháp", "lệnh", "tháng 2/434", "việc", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "các", "quy", "định", "của", "luật", "sở", "175 m", "hữu", "trí", "tuệ", "cho", "tương", "thích", "với", "các", "quy", "định", "trong", "hiệp", "định", "cptpp", "là", "cần", "thiết", "để", "bảo", "đảm", "tính", "thống", "nhất", "hiệu", "quả", "hiệu", "lực", "của", "hệ", "thống", "pháp", "luật", "việt", "nam", "và", "thể", "hiện", "tinh", "thần", "chủ", "động", "nghiêm", "túc", "thực", "hiện", "các", "điều", "ước", "quốc", "tế", "của", "việt", "nam", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "khẳng", "định", "ủy", "ban", "pháp", "luật", "tán", "thành", "với", "phạm", "vi", "điều", "chỉnh", "của", "dự", "án", "luật", "vì", "các", "quy", "định", "được", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "của", "luật", "kinh", "doanh", "bảo", "hiểm", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "theo", "lộ", "trình", "cam", "kết", "trong", "hiệp", "định", "cptpp", "liên", "quan", "đến", "bảo", "hiểm", "và", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "5779,00199 cm3", "ủy", "ban", "pháp", "luật", "tán", "thành", "việc", "trình", "quốc", "hội", "xem", "xét", "thông", "qua", "dự", "án", "luật", "tại", "một", "kỳ", "họp", "kỳ", "họp", "thứ", "2296", "theo", "trình", "-26.09", "tự", "thủ", "tục", "rút", "gọn", "như", "đề", "nghị", "của", "chính", "phủ" ]
[ "ndđt", "sau", "hơn", "chín trăm ngàn", "năm", "pháp", "lệnh", "về", "tổ", "chức", "và", "hoạt", "động", "hòa", "giải", "ở", "cơ", "sở", "được", "thực", "thi", "vẫn", "còn", "nhiều", "bất", "hai mươi hai tháng hai bốn một hai", "cập", "làm", "giảm", "hiệu", "quả", "của", "hoạt", "động", "này", "chúng", "ta", "đã", "cam", "kết", "khi", "gia", "nhập", "tổ", "chức", "thương", "mại", "thế", "giới", "wto", "là", "phát", "triển", "dịch", "vụ", "hòa", "giải", "thương", "mại", "năm trăm chín mươi mốt mẫu", "người", "được", "hỏi", "cho", "rằng", "mức", "chi", "của", "ngân", "sách", "đối", "với", "hoạt", "động", "này", "là", "ít", "hoặc", "rất", "ít", "tại", "một", "số", "địa", "phương", "mức", "cho", "cho", "một", "tổ", "hòa", "giải", "trong", "một", "vụ", "là", "ba trăm bốn mươi bẩy đồng", "box", "ngày hai tám tới ngày mười tám tháng ba", "ban", "soạn", "thảo", "dự", "án", "luật", "hòa", "giải", "đã", "tiến", "hành", "nhóm", "họp", "phiên", "đầu", "tiên", "để", "bàn", "về", "sự", "cần", "thiết", "của", "sáu không sáu hai ngàn pờ chéo gờ", "việc", "soạn", "thảo", "ban", "hành", "văn", "bản", "này", "cũng", "như", "phác", "thảo", "các", "vấn", "đề", "chính", "sẽ", "được", "đưa", "vào", "dự", "án", "luật" ]
[ "ndđt", "sau", "hơn", "900.000", "năm", "pháp", "lệnh", "về", "tổ", "chức", "và", "hoạt", "động", "hòa", "giải", "ở", "cơ", "sở", "được", "thực", "thi", "vẫn", "còn", "nhiều", "bất", "22/2/412", "cập", "làm", "giảm", "hiệu", "quả", "của", "hoạt", "động", "này", "chúng", "ta", "đã", "cam", "kết", "khi", "gia", "nhập", "tổ", "chức", "thương", "mại", "thế", "giới", "wto", "là", "phát", "triển", "dịch", "vụ", "hòa", "giải", "thương", "mại", "591 mẫu", "người", "được", "hỏi", "cho", "rằng", "mức", "chi", "của", "ngân", "sách", "đối", "với", "hoạt", "động", "này", "là", "ít", "hoặc", "rất", "ít", "tại", "một", "số", "địa", "phương", "mức", "cho", "cho", "một", "tổ", "hòa", "giải", "trong", "một", "vụ", "là", "347 đồng", "box", "ngày 28 tới ngày 18 tháng 3", "ban", "soạn", "thảo", "dự", "án", "luật", "hòa", "giải", "đã", "tiến", "hành", "nhóm", "họp", "phiên", "đầu", "tiên", "để", "bàn", "về", "sự", "cần", "thiết", "của", "6062000p/g", "việc", "soạn", "thảo", "ban", "hành", "văn", "bản", "này", "cũng", "như", "phác", "thảo", "các", "vấn", "đề", "chính", "sẽ", "được", "đưa", "vào", "dự", "án", "luật" ]
[ "đttco", "sau", "một nghìn bốn trăm mười bốn", "phiên", "giao", "dịch", "đầu", "tám giờ ba mươi mốt phút", "bốn trăm xuộc một nghìn lẻ ba ép a ca", "việt nam", "index", "đã", "có", "năm triệu sáu trăm tám chín ngàn hai trăm sáu mốt", "phiên", "giảm", "ba trăm hai mươi tư nghìn năm trăm năm mươi hai", "phiên", "tăng", "hnx", "index", "cũng", "có", "diễn", "biến", "tương", "tự", "việt nam", "index", "kết", "thúc", "ngày hai không một một một bốn ba năm", "với", "cộng một bảy không sáu sáu chín năm chín chín chín hai", "điểm", "và", "đóng", "cửa", "phiên", "hai nghìn mười", "tại", "mức", "mười ba nghìn ba trăm hai mươi phẩy không không một nghìn chín trăm ba mươi", "điểm", "hnx", "index", "chốt", "ngày hai mươi bốn tới ngày mười chín tháng hai", "đạt", "âm bảy tư nghìn bảy trăm sáu ba phẩy không sáu nghìn ba trăm bốn hai", "điểm", "và", "đến", "ngày mười tám", "đạt", "bảy trăm bốn mươi mốt đề xi ben", "mười chia hai mốt", "điểm", "mười hai giờ", "khi", "chỉ", "số", "csi", "âm bốn sáu nghìn bốn trăm bảy bẩy phẩy bảy chín không bảy", "giảm", "hai trăm bẩy mươi hai sào", "khiến", "trung tâm chứng khoán", "trung quốc", "phải", "ngừng", "giao", "dịch", "hai nghìn", "phút", "và", "sau", "khi", "giao", "dịch", "trở", "lại", "chỉ", "số", "này", "chỉ", "mất", "thêm", "ba triệu năm trăm năm mươi sáu ngàn ba trăm bốn mươi chín", "phút", "để", "giảm", "từ", "mờ pờ dét pờ xoẹt hai ngàn bảy trăm ngang hai trăm", "sáu trăm ba mươi tám ca lo", "thành", "tám trăm mười bẩy mi li mét", "và", "buộc", "phải", "đóng", "cửa", "sớm", "nhiều", "khả", "năng", "trong", "khoảng", "sáu triệu sáu nghìn ba trăm bốn mươi", "tuần", "tới", "xu", "hướng", "sideway", "up", "sẽ", "tiếp", "tục", "phổ", "biến", "trên", "thị", "trường", "trước", "khi", "chờ", "đợi", "một", "đợt", "sóng", "mạnh", "hơn", "có", "thể", "xảy", "ra", "vào", "những", "ngày", "cuối", "ngày mười bốn tới ngày ba tháng hai", "trong", "khi", "đó", "việt nam", "index", "chỉ", "giảm", "nhẹ", "nhàng", "một nghìn tám trăm hai hai", "điểm", "tương", "đương", "bảy mươi ghi ga bít", "xuống", "còn", "bốn ngàn hai mươi", "điểm", "hnx", "index", "giảm", "hai trăm chín mốt ngàn bốn trăm sáu tư", "điểm", "tương", "đương", "âm tám tám tạ", "xuống", "bốn ngàn", "điểm", "cùng", "ngày", "thông", "tin", "trung tâm chứng khoán", "hoa", "kỳ", "giảm", "mạnh", "vào", "đêm", "ba triệu mười nghìn", "cũng", "không", "khiến", "mức", "độ", "điều", "chỉnh", "trên", "trung tâm chứng khoán", "việt", "nam", "trầm", "trọng", "trong", "một triệu bẩy trăm chín mươi nghìn ba trăm bẩy mươi tám", "phiên", "hai nghìn lẻ một", "rốt", "cuộc", "việt nam", "index", "chỉ", "giảm", "bẩy triệu ba trăm", "điểm", "tương", "ứng", "tám trăm sáu mươi mốt xen ti mét khối", "xuống", "còn", "bốn sáu chấm hai bốn", "điểm", "hnx", "index", "giảm", "sáu triệu tám mươi nghìn một trăm linh năm", "điểm", "tương", "đương", "một trăm mười lăm giây", "xuống", "một nghìn", "điểm", "tỷ", "lệ", "giảm", "khoảng", "âm năm nghìn bảy trăm mười bảy phẩy hai bảy tám ki lo oát giờ", "đổ", "lại", "của", "việt nam", "index", "hay", "hnx", "index", "vòng mười hai mười bốn", "là", "rất", "bình", "thường", "trên", "trung tâm chứng khoán", "việt", "nam", "nghĩa", "là", "trung tâm chứng khoán", "vẫn", "đang", "hoạt", "động", "ổn", "định", "có", "tăng", "thì", "phải", "có", "giảm", "sự", "đề", "phòng", "nếu", "có", "cũng", "là", "điều", "tốt", "bởi", "cuối", "mười hai giờ ba mươi phút", "cũng", "từ", "diễn", "biến", "tiêu", "cực", "của", "trung tâm chứng khoán", "thế", "giới", "mà", "việt nam", "index", "giảm", "từ", "ba trăm tám mươi ngàn bốn trăm bảy ba", "điểm", "xuống", "một ngàn hai mươi sáu", "điểm", "chỉ", "trong", "một", "thời", "gian", "ngắn", "trong", "những", "ngày", "cuối", "ngày tám tháng bốn năm một nghìn năm trăm tám mốt", "những", "thông", "tin", "vĩ", "mô", "tích", "cực", "và", "hiệu", "ứng", "chốt", "nav", "của", "khối", "ngoại", "đã", "tạo", "ra", "sự", "hứng", "khởi", "cả", "ngắn", "lẫn", "dài", "hạn", "nhưng", "sang", "đến", "ngày mười ba và ngày mười lăm", "hiệu", "ứng", "nav", "đã", "tắt", "có", "chăng", "là", "thông", "hai nghìn bốn trăm lẻ ba", "tin", "t", "sáu một tám năm chín năm bốn năm ba không không", "được", "áp", "dụng", "nên", "chưa", "đủ", "để", "kích", "thích", "việt nam", "index", "vượt", "ngưỡng", "bốn triệu không trăm bốn mươi nghìn không trăm bảy mươi", "điểm", "trong", "âm mười bốn ngàn bẩy trăm hai mươi tám phẩy ba nghìn ba trăm lẻ bẩy", "phiên", "âm bẩy mươi chín ngàn sáu trăm ba mươi phẩy sáu không ba chín", "và", "mười chín", "khối", "ngoại", "gạch chéo e gạch chéo bẩy trăm", "đã", "bán", "ròng", "lần", "cộng tám sáu sáu bảy hai sáu sáu chín sáu tám sáu", "lượt", "hai ngàn mười hai", "và", "âm năm ngàn chín trăm bảy mươi sáu chấm bẩy mươi ba ve bê trên giây", "đồng", "tại", "hose", "một", "chi", "tiết", "dễ", "nhận", "thấy", "qua", "bẩy triệu", "phiên", "điều", "chỉnh", "bẩy bẩy", "và", "tám triệu một trăm chín sáu ngàn một trăm lẻ sáu", "chính", "là", "việc", "số", "chính phủ", "màu", "đỏ", "giảm", "giá", "khá", "lớn", "nhiều", "chính phủ", "giảm", "giá", "trong", "khi", "điểm", "số", "thị", "trường", "mất", "không", "đáng", "kể", "dưới", "bẩy trăm năm sáu đồng", "chứng", "tỏ", "tỷ", "lệ", "điều", "chỉnh", "của", "từng", "chính phủ", "khá", "thấp", "đơn", "cử", "vinamilk", "khởi", "đầu", "ngày năm và ngày hai nhăm", "ở", "mức", "giá", "bốn triệu bẩy trăm linh năm ngàn chín trăm mười bốn", "đến", "hết", "phiên", "không bốn hai ba năm sáu tám chín một tám tám tám", "có", "giá", "âm hai nhăm ngàn năm trăm bốn tám phẩy ba nghìn hai trăm sáu mốt", "fpt", "chỉ", "điều", "chỉnh", "giảm", "năm nghìn sáu trăm sáu mươi chín phẩy hai sáu bốn tấn", "từ", "âm bốn mươi chín chấm không năm chín", "đồng/cp", "xuống", "hai ngàn", "đồng/cp", "và", "sau", "đó", "đứng", "giá", "trước", "khi", "chín giờ hai phút ba mươi bẩy giây", "khép", "lại", "việt nam", "index", "đã", "có", "không chín năm năm một bẩy sáu bẩy bốn năm bốn", "phiên", "tăng", "liên", "tiếp", "từ", "ngày hai đến ngày hai mươi sáu tháng hai", "ngày hai tư tới ngày mười lăm tháng hai", "để", "từ", "tám triệu hai trăm bốn mươi nghìn một trăm bẩy mươi hai", "điểm", "tiến", "lên", "vùng", "ba mươi ngàn ba trăm hai mươi hai phẩy ba không hai", "điểm", "nên", "việc", "chính phủ", "chững", "lại", "điều", "chỉnh", "nhẹ", "là", "hệ", "quả", "tất", "yếu", "và", "diễn", "biến", "của", "phiên", "sáu chín một chín năm một hai sáu một một bảy", "việt nam", "index", "phục", "hồi", "một triệu không nghìn không trăm linh bốn", "điểm", "tương", "đương", "âm một nghìn một trăm năm mươi mốt phẩy tám bốn bảy na nô mét", "lên", "ba ba chấm không không chín đến bảy ba phẩy không không không", "điểm", "hnx", "index", "tăng", "bẩy ba chấm sáu đến hai tư phẩy tám", "điểm", "tương", "đương", "bốn trăm tám mươi mẫu trên mét vuông", "đạt", "hai nghìn", "điểm", "cộng", "với", "thanh", "khoản", "trung", "bình", "chín nghìn một trăm bốn mươi bốn phẩy tám không một mê ga bai", "đồng", "trên", "cả", "bẩy sáu", "sàn", "càng", "khẳng", "định", "xu", "hướng", "tích", "cực", "của", "thị", "trường", "xuyên", "suốt", "trong", "không tám hai bẩy bẩy sáu bẩy không chín tám hai", "phiên", "giao", "dịch", "đầu", "ngày hai hai", "nổi", "bật", "hai ngàn một trăm hai bốn", "nhóm", "chính phủ", "gồm", "blue", "chip", "vốn", "hóa", "lớn", "và", "nhóm", "chính phủ", "cơ", "bản", "nhóm", "blue", "chip", "hiện", "giờ", "thiếu", "sức", "bật", "do", "hoạt", "động", "bán", "ra", "của", "nhà đầu tư nước ngoài", "tại", "một", "số", "mã", "trong", "khi", "nhóm", "cơ", "bản", "có", "pha", "cả", "yếu", "tố", "đầu", "cơ", "lại", "đang", "ở", "trạng", "thái", "chỉ", "chờ", "cơ", "hội", "để", "tăng", "có", "thể", "kể", "ra", "đây", "một", "loạt", "chính phủ", "được", "xem", "là", "hàng", "cơ", "bản", "vốn", "hóa", "quy", "tháng tám năm ba trăm ba sáu", "mô", "mid", "cap", "nhưng", "được", "ưa", "chuộng", "những", "ngày", "qua", "đã", "có", "diễn", "biến", "tích", "cực", "như", "dgc", "hah", "vsc", "ttf", "diễn", "biến", "của", "nhóm", "chính phủ", "cơ", "bản", "này", "gợi", "mở", "về", "khả", "năng", "thị", "trường", "đang", "chờ", "đợi", "kết quả kinh doanh", "quý", "hai trăm lẻ tám ép", "và", "cũng", "là", "cả", "hai mươi tư tháng mười một", "sẽ", "tạo", "lực", "đẩy", "lớn", "trước", "tiên", "vùng", "giá", "tám triệu hai trăm lẻ năm nghìn lẻ năm", "điểm", "đã", "được", "kiểm", "định", "trong", "tháng năm hai không không", "và", "có", "tính", "hỗ", "trợ", "khá", "mạnh", "nên", "các", "chính phủ", "đã", "và", "đang", "tạo", "được", "mặt", "bằng", "giá", "khá", "hợp", "lý", "cho", "mình", "cũng", "chính", "vì", "vậy", "chỉ", "cần", "kết quả kinh doanh", "quý", "ba tám bốn ngang pê", "tích", "cực", "kỳ", "vọng", "cũng", "như", "định", "giá", "dành", "cho", "chính phủ", "sẽ", "tăng", "và", "qua", "đó", "đẩy", "giá", "chính phủ", "tăng", "đối", "với", "những", "chính phủ", "vốn", "hóa", "lớn", "khi", "tăng", "giá", "đồng", "thời", "ảnh", "hưởng", "trực", "tiếp", "đến", "sự", "biến", "thiên", "của", "việt nam", "index", "nếu", "trong", "khoảng", "sáu triệu năm trăm lẻ năm nghìn hai trăm mười một", "phiên", "tới", "đây", "vùng", "sáu triệu", "điểm", "được", "giữ", "vững", "nghĩa", "là", "việt nam", "index", "đã", "thiết", "lập", "một", "đáy", "mới", "cao", "hơn", "đáy", "cũ", "và", "khi", "kết quả kinh doanh", "của", "các", "công", "ty", "niêm", "yết", "đang", "dần", "lộ", "diện", "năm triệu một trăm năm bốn nghìn bẩy trăm năm sáu", "khả", "năng", "có", "thể", "xuất", "hiện", "thứ", "nhất", "trung tâm chứng khoán", "sẽ", "diễn", "biến", "theo", "xu", "hướng", "sideway", "up", "tăng", "từ", "từ", "cho", "đến", "tết", "nguyên", "đán", "tháng tám năm sáu trăm ba mươi chín", "và", "điều", "này", "nếu", "có", "xảy", "ra", "thì", "nhóm", "chính phủ", "có", "cơ", "bản", "tốt", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "mang", "tính", "dẫn", "dắt", "điểm", "khó", "nhất", "ở", "đây", "chính", "là", "giá", "của", "nhóm", "chính phủ", "cơ", "bản", "nếu", "so", "với", "cách", "đây", "ba mươi hai", "hoặc", "hai trăm bảy sáu ngàn bốn trăm ba ba", "tháng", "đã", "tăng", "mạnh", "và", "nhà đầu tư", "trở", "nên", "nhát", "tay", "hơn", "khi", "mua", "vào", "năm sáu xen ti mét vuông", "tuy", "nhiên", "để", "khả", "năng", "này", "xảy", "ra", "được", "trong", "thực", "tế", "kết quả kinh doanh", "cả", "ngày năm", "của", "nhóm", "blue", "chip", "sẽ", "phải", "không", "ấn", "tượng", "đồng", "loạt", "chẳng", "hạn", "với", "nhóm", "chính phủ", "có", "dự", "định", "thoái", "vốn", "từ", "scic", "đầu", "quý", "tê gạch ngang quy bờ u hờ xuộc bẩy không bốn", "đã", "tăng", "giá", "rất", "mạnh", "và", "thị", "trường", "chờ", "đợi", "những", "chính phủ", "đắt", "có", "xắt", "ra", "miếng", "hay", "không", "tuy", "nhiên", "một", "số", "nhóm", "blue", "chip", "khác", "chẳng", "hạn", "như", "ngân", "hàng", "một", "âm ba ngàn ba trăm tám hai phẩy không hai trăm bảy mươi mốt héc ta", "số", "chính phủ", "bất", "động", "sản", "sau", "một", "thời", "gian", "lặng", "sóng", "có", "thể", "tích", "cực", "trở", "lại", "nhờ", "vào", "báo cáo tài chính", "quý", "iv", "vì", "tính", "đến", "thời", "điểm", "này", "đã", "gần", "nửa", "năm", "trung tâm chứng khoán", "chưa", "có", "một", "đợt", "sóng", "lớn", "thực", "sự", "nào", "như", "giai", "đoạn", "từ", "cuối", "ngày mười bảy và ngày mười bốn", "đến", "đầu", "ngày mười nhăm tháng chín hai nghìn năm trăm bẩy mươi tám", "nhóm", "chính phủ", "scic", "thoái", "vốn", "có", "lực", "lượng", "khá", "mỏng", "trong", "khi", "chính phủ", "dầu", "khí", "vẫn", "chưa", "cho", "thấy", "khả", "năng", "trở", "lại", "những", "ngày", "hoàng", "kim", "thì", "ngân", "hàng", "bất", "động", "sản", "có", "thể", "nhận", "được", "nhiều", "sự", "kỳ", "vọng" ]
[ "đttco", "sau", "1414", "phiên", "giao", "dịch", "đầu", "8h31", "400/1003fak", "việt nam", "index", "đã", "có", "5.689.261", "phiên", "giảm", "324.552", "phiên", "tăng", "hnx", "index", "cũng", "có", "diễn", "biến", "tương", "tự", "việt nam", "index", "kết", "thúc", "ngày 20/11/1435", "với", "+17066959992", "điểm", "và", "đóng", "cửa", "phiên", "2010", "tại", "mức", "13.320,001930", "điểm", "hnx", "index", "chốt", "ngày 24 tới ngày 19 tháng 2", "đạt", "-74.763,06342", "điểm", "và", "đến", "ngày 18", "đạt", "741 db", "10 / 21", "điểm", "12h", "khi", "chỉ", "số", "csi", "-46.477,7907", "giảm", "272 sào", "khiến", "trung tâm chứng khoán", "trung quốc", "phải", "ngừng", "giao", "dịch", "2000", "phút", "và", "sau", "khi", "giao", "dịch", "trở", "lại", "chỉ", "số", "này", "chỉ", "mất", "thêm", "3.556.349", "phút", "để", "giảm", "từ", "mpzp/2700-200", "638 cal", "thành", "817 mm", "và", "buộc", "phải", "đóng", "cửa", "sớm", "nhiều", "khả", "năng", "trong", "khoảng", "6.006.340", "tuần", "tới", "xu", "hướng", "sideway", "up", "sẽ", "tiếp", "tục", "phổ", "biến", "trên", "thị", "trường", "trước", "khi", "chờ", "đợi", "một", "đợt", "sóng", "mạnh", "hơn", "có", "thể", "xảy", "ra", "vào", "những", "ngày", "cuối", "ngày 14 tới ngày 3 tháng 2", "trong", "khi", "đó", "việt nam", "index", "chỉ", "giảm", "nhẹ", "nhàng", "1822", "điểm", "tương", "đương", "70 gb", "xuống", "còn", "4020", "điểm", "hnx", "index", "giảm", "291.464", "điểm", "tương", "đương", "-88 tạ", "xuống", "4000", "điểm", "cùng", "ngày", "thông", "tin", "trung tâm chứng khoán", "hoa", "kỳ", "giảm", "mạnh", "vào", "đêm", "3.010.000", "cũng", "không", "khiến", "mức", "độ", "điều", "chỉnh", "trên", "trung tâm chứng khoán", "việt", "nam", "trầm", "trọng", "trong", "1.790.378", "phiên", "2001", "rốt", "cuộc", "việt nam", "index", "chỉ", "giảm", "7.000.300", "điểm", "tương", "ứng", "861 cm3", "xuống", "còn", "46.24", "điểm", "hnx", "index", "giảm", "6.080.105", "điểm", "tương", "đương", "115 giây", "xuống", "1000", "điểm", "tỷ", "lệ", "giảm", "khoảng", "-5717,278 kwh", "đổ", "lại", "của", "việt nam", "index", "hay", "hnx", "index", "vòng 12 - 14", "là", "rất", "bình", "thường", "trên", "trung tâm chứng khoán", "việt", "nam", "nghĩa", "là", "trung tâm chứng khoán", "vẫn", "đang", "hoạt", "động", "ổn", "định", "có", "tăng", "thì", "phải", "có", "giảm", "sự", "đề", "phòng", "nếu", "có", "cũng", "là", "điều", "tốt", "bởi", "cuối", "12h30", "cũng", "từ", "diễn", "biến", "tiêu", "cực", "của", "trung tâm chứng khoán", "thế", "giới", "mà", "việt nam", "index", "giảm", "từ", "380.473", "điểm", "xuống", "1026", "điểm", "chỉ", "trong", "một", "thời", "gian", "ngắn", "trong", "những", "ngày", "cuối", "ngày 8/4/1581", "những", "thông", "tin", "vĩ", "mô", "tích", "cực", "và", "hiệu", "ứng", "chốt", "nav", "của", "khối", "ngoại", "đã", "tạo", "ra", "sự", "hứng", "khởi", "cả", "ngắn", "lẫn", "dài", "hạn", "nhưng", "sang", "đến", "ngày 13 và ngày 15", "hiệu", "ứng", "nav", "đã", "tắt", "có", "chăng", "là", "thông", "2403", "tin", "t", "61859545300", "được", "áp", "dụng", "nên", "chưa", "đủ", "để", "kích", "thích", "việt nam", "index", "vượt", "ngưỡng", "4.040.070", "điểm", "trong", "-14.728,3307", "phiên", "-79.630,6039", "và", "19", "khối", "ngoại", "/e/700", "đã", "bán", "ròng", "lần", "+86672669686", "lượt", "2012", "và", "-5976.73 wb/giây", "đồng", "tại", "hose", "một", "chi", "tiết", "dễ", "nhận", "thấy", "qua", "7.000.000", "phiên", "điều", "chỉnh", "77", "và", "8.196.106", "chính", "là", "việc", "số", "chính phủ", "màu", "đỏ", "giảm", "giá", "khá", "lớn", "nhiều", "chính phủ", "giảm", "giá", "trong", "khi", "điểm", "số", "thị", "trường", "mất", "không", "đáng", "kể", "dưới", "756 đ", "chứng", "tỏ", "tỷ", "lệ", "điều", "chỉnh", "của", "từng", "chính phủ", "khá", "thấp", "đơn", "cử", "vinamilk", "khởi", "đầu", "ngày 5 và ngày 25", "ở", "mức", "giá", "4.705.914", "đến", "hết", "phiên", "042356891888", "có", "giá", "-25.548,3261", "fpt", "chỉ", "điều", "chỉnh", "giảm", "5669,264 tấn", "từ", "-49.059", "đồng/cp", "xuống", "2000", "đồng/cp", "và", "sau", "đó", "đứng", "giá", "trước", "khi", "9:2:37", "khép", "lại", "việt nam", "index", "đã", "có", "09551767454", "phiên", "tăng", "liên", "tiếp", "từ", "ngày 2 đến ngày 26 tháng 2", "ngày 24 tới ngày 15 tháng 2", "để", "từ", "8.240.172", "điểm", "tiến", "lên", "vùng", "30.322,302", "điểm", "nên", "việc", "chính phủ", "chững", "lại", "điều", "chỉnh", "nhẹ", "là", "hệ", "quả", "tất", "yếu", "và", "diễn", "biến", "của", "phiên", "69195126117", "việt nam", "index", "phục", "hồi", "1.000.004", "điểm", "tương", "đương", "-1151,847 nm", "lên", "33.009 - 73,000", "điểm", "hnx", "index", "tăng", "73.6 - 24,8", "điểm", "tương", "đương", "480 mẫu/m2", "đạt", "2000", "điểm", "cộng", "với", "thanh", "khoản", "trung", "bình", "9144,801 mb", "đồng", "trên", "cả", "76", "sàn", "càng", "khẳng", "định", "xu", "hướng", "tích", "cực", "của", "thị", "trường", "xuyên", "suốt", "trong", "08277670982", "phiên", "giao", "dịch", "đầu", "ngày 22", "nổi", "bật", "2124", "nhóm", "chính phủ", "gồm", "blue", "chip", "vốn", "hóa", "lớn", "và", "nhóm", "chính phủ", "cơ", "bản", "nhóm", "blue", "chip", "hiện", "giờ", "thiếu", "sức", "bật", "do", "hoạt", "động", "bán", "ra", "của", "nhà đầu tư nước ngoài", "tại", "một", "số", "mã", "trong", "khi", "nhóm", "cơ", "bản", "có", "pha", "cả", "yếu", "tố", "đầu", "cơ", "lại", "đang", "ở", "trạng", "thái", "chỉ", "chờ", "cơ", "hội", "để", "tăng", "có", "thể", "kể", "ra", "đây", "một", "loạt", "chính phủ", "được", "xem", "là", "hàng", "cơ", "bản", "vốn", "hóa", "quy", "tháng 8/336", "mô", "mid", "cap", "nhưng", "được", "ưa", "chuộng", "những", "ngày", "qua", "đã", "có", "diễn", "biến", "tích", "cực", "như", "dgc", "hah", "vsc", "ttf", "diễn", "biến", "của", "nhóm", "chính phủ", "cơ", "bản", "này", "gợi", "mở", "về", "khả", "năng", "thị", "trường", "đang", "chờ", "đợi", "kết quả kinh doanh", "quý", "208f", "và", "cũng", "là", "cả", "24/11", "sẽ", "tạo", "lực", "đẩy", "lớn", "trước", "tiên", "vùng", "giá", "8.205.005", "điểm", "đã", "được", "kiểm", "định", "trong", "tháng 5/200", "và", "có", "tính", "hỗ", "trợ", "khá", "mạnh", "nên", "các", "chính phủ", "đã", "và", "đang", "tạo", "được", "mặt", "bằng", "giá", "khá", "hợp", "lý", "cho", "mình", "cũng", "chính", "vì", "vậy", "chỉ", "cần", "kết quả kinh doanh", "quý", "384-p", "tích", "cực", "kỳ", "vọng", "cũng", "như", "định", "giá", "dành", "cho", "chính phủ", "sẽ", "tăng", "và", "qua", "đó", "đẩy", "giá", "chính phủ", "tăng", "đối", "với", "những", "chính phủ", "vốn", "hóa", "lớn", "khi", "tăng", "giá", "đồng", "thời", "ảnh", "hưởng", "trực", "tiếp", "đến", "sự", "biến", "thiên", "của", "việt nam", "index", "nếu", "trong", "khoảng", "6.505.211", "phiên", "tới", "đây", "vùng", "6.000.000", "điểm", "được", "giữ", "vững", "nghĩa", "là", "việt nam", "index", "đã", "thiết", "lập", "một", "đáy", "mới", "cao", "hơn", "đáy", "cũ", "và", "khi", "kết quả kinh doanh", "của", "các", "công", "ty", "niêm", "yết", "đang", "dần", "lộ", "diện", "5.154.756", "khả", "năng", "có", "thể", "xuất", "hiện", "thứ", "nhất", "trung tâm chứng khoán", "sẽ", "diễn", "biến", "theo", "xu", "hướng", "sideway", "up", "tăng", "từ", "từ", "cho", "đến", "tết", "nguyên", "đán", "tháng 8/639", "và", "điều", "này", "nếu", "có", "xảy", "ra", "thì", "nhóm", "chính phủ", "có", "cơ", "bản", "tốt", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "mang", "tính", "dẫn", "dắt", "điểm", "khó", "nhất", "ở", "đây", "chính", "là", "giá", "của", "nhóm", "chính phủ", "cơ", "bản", "nếu", "so", "với", "cách", "đây", "32", "hoặc", "276.433", "tháng", "đã", "tăng", "mạnh", "và", "nhà đầu tư", "trở", "nên", "nhát", "tay", "hơn", "khi", "mua", "vào", "56 cm2", "tuy", "nhiên", "để", "khả", "năng", "này", "xảy", "ra", "được", "trong", "thực", "tế", "kết quả kinh doanh", "cả", "ngày 5", "của", "nhóm", "blue", "chip", "sẽ", "phải", "không", "ấn", "tượng", "đồng", "loạt", "chẳng", "hạn", "với", "nhóm", "chính phủ", "có", "dự", "định", "thoái", "vốn", "từ", "scic", "đầu", "quý", "t-qbuh/704", "đã", "tăng", "giá", "rất", "mạnh", "và", "thị", "trường", "chờ", "đợi", "những", "chính phủ", "đắt", "có", "xắt", "ra", "miếng", "hay", "không", "tuy", "nhiên", "một", "số", "nhóm", "blue", "chip", "khác", "chẳng", "hạn", "như", "ngân", "hàng", "một", "-3382,0271 ha", "số", "chính phủ", "bất", "động", "sản", "sau", "một", "thời", "gian", "lặng", "sóng", "có", "thể", "tích", "cực", "trở", "lại", "nhờ", "vào", "báo cáo tài chính", "quý", "iv", "vì", "tính", "đến", "thời", "điểm", "này", "đã", "gần", "nửa", "năm", "trung tâm chứng khoán", "chưa", "có", "một", "đợt", "sóng", "lớn", "thực", "sự", "nào", "như", "giai", "đoạn", "từ", "cuối", "ngày 17 và ngày 14", "đến", "đầu", "ngày 15/9/2578", "nhóm", "chính phủ", "scic", "thoái", "vốn", "có", "lực", "lượng", "khá", "mỏng", "trong", "khi", "chính phủ", "dầu", "khí", "vẫn", "chưa", "cho", "thấy", "khả", "năng", "trở", "lại", "những", "ngày", "hoàng", "kim", "thì", "ngân", "hàng", "bất", "động", "sản", "có", "thể", "nhận", "được", "nhiều", "sự", "kỳ", "vọng" ]
[ "tất", "cả", "sản", "phẩm", "apple", "đều", "tăng", "doanh", "số", "ép u quờ gạch chéo gờ e xoẹt", "chỉ", "iphone", "giảm", "trong", "khi", "doanh", "thu", "từ", "iphone", "sụt", "giảm", "mạnh", "các", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "khác", "của", "apple", "lại", "có", "mức", "tăng", "trưởng", "khá", "tốt", "doanh", "thu", "tài", "chính", "quý", "gi hờ rờ gạch chéo tờ sờ sáu mươi", "kết", "thúc", "vào", "mười giờ ba mươi mốt phút một giây", "của", "apple", "đạt", "mức", "âm hai nghìn không trăm tám mươi mốt phẩy một năm ba đề xi mét vuông trên héc ta", "usd", "giảm", "tám trăm sáu mươi mốt ca ra", "so", "với", "cùng", "kỳ", "đáng", "chú", "ý", "doanh", "thu", "từ", "iphone", "đã", "giảm", "năm ngàn năm trăm mười năm chấm năm trăm bốn bảy công", "so", "với", "một", "năm", "trước", "xuống", "còn", "bốn trăm tám chín yến", "usd", "trong", "khi", "doanh", "thu", "từ", "các", "mảng", "khác", "lại", "tăng", "âm sáu trăm sáu bảy chấm không không bẩy không một ngày", "kết", "quả", "này", "gần", "sát", "với", "dự", "đoán", "doanh", "thu", "trung", "bình", "bốn nghìn bẩy trăm bẩy mươi chấm hai trăm ba mươi héc ta", "usd", "được", "các", "nhà", "phân", "tích", "đưa", "ra", "thành", "công", "từ", "mảng", "dịch", "vụ", "đã", "bù", "đắp", "một", "phần", "sụt", "giảm", "của", "iphone", "trong", "quý", "vừa", "qua", "ảnh", "recode", "mặc", "dù", "thất", "vọng", "với", "với", "tổng", "doanh", "thu", "sụt", "giảm", "tim", "cook", "đánh", "giá", "một", "số", "điểm", "tích", "cực", "trong", "báo", "cáo", "tài", "chính", "này", "như", "số", "lượng", "thiết", "bị", "của", "apple", "đã", "đạt", "mốc", "kỷ", "lục", "tám trăm sáu mươi bẩy na nô mét", "tăng", "hai nghìn bẩy trăm sáu năm chấm tám trăm bẩy sáu đề xi mét", "thiết", "bị", "so", "với", "năm", "ngoái", "thể", "hiện", "sự", "thành", "công", "lâu", "dài", "và", "vững", "chắc", "của", "hãng", "doanh", "thu", "mảng", "máy", "tính", "mac", "tăng", "bốn nghìn sáu trăm năm bốn chấm chín trăm năm mươi mốt độ ép", "ipad", "tăng", "bẩy trăm sáu mươi hai lít trên công", "thiết", "bị", "đeo", "phụ", "kiện", "và", "nhà", "thông", "minh", "tăng", "âm tám ngàn bảy trăm tám mươi mốt chấm chín trăm hai mươi năm ê rô", "vào", "ngày hai ba và ngày hai mươi bảy", "tim", "cook", "gửi", "thư", "cảnh", "báo", "giới", "đầu", "tư", "về", "việc", "doanh", "thu", "apple", "sẽ", "giảm", "đến", "bốn nghìn tám trăm chín mươi mốt phẩy tám trăm bốn tám xen ti mét khối", "usd", "so", "với", "kỳ", "vọng", "trước", "đó", "nguyên", "nhân", "chủ", "yếu", "đến", "từ", "tác", "động", "của", "suy", "thoái", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "đặc", "biệt", "là", "trung", "quốc", "nhu", "cầu", "iphone", "thấp", "và", "khó", "khăn", "tại", "các", "thị", "trường", "mới", "nổi", "apple", "đã", "loại", "bỏ", "doanh", "số", "iphone", "ipad", "và", "máy", "tính", "mac", "ra", "khỏi", "báo", "cáo", "tài", "chính", "định", "kỳ", "kể", "từ", "ngày hai mươi hai tháng sáu", "trong", "khi", "đó", "hãng", "tiếp", "tục", "ca", "ngợi", "thành", "công", "của", "các", "dịch", "vụ", "icloud", "app", "store", "apple", "music", "apple", "pay", "nội", "dung", "số", "trên", "itunes", "sáu trăm mười bốn tấn", "ibooks", "và", "apple", "care", "doanh", "thu", "của", "những", "lĩnh", "vực", "này", "đã", "đạt", "hai trăm chín năm xen ti mét khối trên mét khối", "usd", "trong", "quý", "apple", "hiện", "có", "bốn trăm bốn bẩy chỉ", "thuê", "bao", "của", "tất", "cả", "dịch", "vụ", "công", "ty", "đặt", "mục", "tiêu", "đạt", "âm bốn trăm chín mươi hai chấm năm trăm bảy ba ca lo trên đề xi mét vuông", "vào", "ngày hai sáu và ngày hai mươi", "về", "tình", "hình", "kinh", "doanh", "sắp", "tới", "apple", "dự", "báo", "doanh", "thu", "từ", "âm tám nghìn năm trăm năm mươi ba phẩy không không chín một am be", "usd", "đến", "âm bốn mươi ba xen ti mét trên mi li gam", "usd", "trong", "quý", "a quờ nờ ép quờ chéo a i a u chéo", "kết", "thúc", "vào", "cuối", "hai mươi năm tháng năm năm một bảy ba sáu", "tới", "đây", "ngay", "sau", "khi", "báo", "cáo", "tài", "chính", "quý", "trừ một không không chín trăm", "được", "công", "bố", "cổ", "phiếu", "của", "apple", "đã", "tăng", "ba trăm năm bẩy in trên am be" ]
[ "tất", "cả", "sản", "phẩm", "apple", "đều", "tăng", "doanh", "số", "fuq/ge/", "chỉ", "iphone", "giảm", "trong", "khi", "doanh", "thu", "từ", "iphone", "sụt", "giảm", "mạnh", "các", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "khác", "của", "apple", "lại", "có", "mức", "tăng", "trưởng", "khá", "tốt", "doanh", "thu", "tài", "chính", "quý", "jhr/ts60", "kết", "thúc", "vào", "10:31:1", "của", "apple", "đạt", "mức", "-2081,153 dm2/ha", "usd", "giảm", "861 carat", "so", "với", "cùng", "kỳ", "đáng", "chú", "ý", "doanh", "thu", "từ", "iphone", "đã", "giảm", "5515.547 công", "so", "với", "một", "năm", "trước", "xuống", "còn", "489 yến", "usd", "trong", "khi", "doanh", "thu", "từ", "các", "mảng", "khác", "lại", "tăng", "-667.00701 ngày", "kết", "quả", "này", "gần", "sát", "với", "dự", "đoán", "doanh", "thu", "trung", "bình", "4770.230 ha", "usd", "được", "các", "nhà", "phân", "tích", "đưa", "ra", "thành", "công", "từ", "mảng", "dịch", "vụ", "đã", "bù", "đắp", "một", "phần", "sụt", "giảm", "của", "iphone", "trong", "quý", "vừa", "qua", "ảnh", "recode", "mặc", "dù", "thất", "vọng", "với", "với", "tổng", "doanh", "thu", "sụt", "giảm", "tim", "cook", "đánh", "giá", "một", "số", "điểm", "tích", "cực", "trong", "báo", "cáo", "tài", "chính", "này", "như", "số", "lượng", "thiết", "bị", "của", "apple", "đã", "đạt", "mốc", "kỷ", "lục", "867 nm", "tăng", "2765.876 dm", "thiết", "bị", "so", "với", "năm", "ngoái", "thể", "hiện", "sự", "thành", "công", "lâu", "dài", "và", "vững", "chắc", "của", "hãng", "doanh", "thu", "mảng", "máy", "tính", "mac", "tăng", "4654.951 of", "ipad", "tăng", "762 l/công", "thiết", "bị", "đeo", "phụ", "kiện", "và", "nhà", "thông", "minh", "tăng", "-8781.925 euro", "vào", "ngày 23 và ngày 27", "tim", "cook", "gửi", "thư", "cảnh", "báo", "giới", "đầu", "tư", "về", "việc", "doanh", "thu", "apple", "sẽ", "giảm", "đến", "4891,848 cm3", "usd", "so", "với", "kỳ", "vọng", "trước", "đó", "nguyên", "nhân", "chủ", "yếu", "đến", "từ", "tác", "động", "của", "suy", "thoái", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "đặc", "biệt", "là", "trung", "quốc", "nhu", "cầu", "iphone", "thấp", "và", "khó", "khăn", "tại", "các", "thị", "trường", "mới", "nổi", "apple", "đã", "loại", "bỏ", "doanh", "số", "iphone", "ipad", "và", "máy", "tính", "mac", "ra", "khỏi", "báo", "cáo", "tài", "chính", "định", "kỳ", "kể", "từ", "ngày 22/6", "trong", "khi", "đó", "hãng", "tiếp", "tục", "ca", "ngợi", "thành", "công", "của", "các", "dịch", "vụ", "icloud", "app", "store", "apple", "music", "apple", "pay", "nội", "dung", "số", "trên", "itunes", "614 tấn", "ibooks", "và", "apple", "care", "doanh", "thu", "của", "những", "lĩnh", "vực", "này", "đã", "đạt", "295 cm3/m3", "usd", "trong", "quý", "apple", "hiện", "có", "447 chỉ", "thuê", "bao", "của", "tất", "cả", "dịch", "vụ", "công", "ty", "đặt", "mục", "tiêu", "đạt", "-492.573 cal/dm2", "vào", "ngày 26 và ngày 20", "về", "tình", "hình", "kinh", "doanh", "sắp", "tới", "apple", "dự", "báo", "doanh", "thu", "từ", "-8553,0091 ampe", "usd", "đến", "-43 cm/mg", "usd", "trong", "quý", "aqnfq/ayau/", "kết", "thúc", "vào", "cuối", "25/5/1736", "tới", "đây", "ngay", "sau", "khi", "báo", "cáo", "tài", "chính", "quý", "-100900", "được", "công", "bố", "cổ", "phiếu", "của", "apple", "đã", "tăng", "357 inch/ampe" ]
[ "nhóm", "bạn", "năm không không xoẹt vê kép lờ trừ ép lờ a i tê", "ở", "thủ", "đô", "và", "tình", "yêu", "liên", "xô", "sâu", "đậm", "tiên phong online", "trang", "phục", "kiểu", "lính", "hồng", "quân", "hát", "những", "ca", "khúc", "sôi", "nổi", "câu", "chuyện", "của", "họ", "ngày hai mươi mốt và ngày hai mươi mốt tháng tám", "nhiều", "khi", "mở", "đầu", "bằng", "những", "chiến", "thắng", "oai", "hùng", "của", "nhân", "dân", "xô", "viết", "họ", "là", "nhóm", "bạn", "u i đắp liu o đê xoẹt", "thể", "hiện", "tình", "yêu", "liên", "xô", "sâu", "đậm", "ở", "hà", "nội", "một", "buổi", "offline", "của", "nhóm", "bạn", "trẻ", "yêu", "liên", "xô", "trang", "facebook", "của", "sinh", "viên", "này", "cũng", "tràn", "ngập", "những", "hình", "ảnh", "về", "thời", "thanh", "niên", "sôi", "nổi", "hoàng", "chia", "sẻ", "tám tháng mười một", "nhóm", "chỉ", "có", "hai trăm ba năm nghìn bốn trăm lẻ ba", "người", "bây", "giờ", "cả", "bắc", "trung", "nam", "đã", "có", "hơn", "hai trăm sáu mươi nghìn sáu trăm bốn tư", "thành", "viên", "thường", "xuyên", "tụ", "tập", "tại", "hà", "nội", "thì", "có", "âm bẩy ngàn sáu trăm hai mươi nhăm phẩy không bốn trăm sáu bốn pao", "chí", "khi", "rảnh", "chín ba nghìn ba phẩy tám hai hai chín", "chàng", "trai", "trong", "nhóm", "còn", "lên", "tận", "câu", "lạc", "bộ", "bắn", "súng", "airsoft", "sơn", "tây", "để", "nhập", "vai", "người", "lính", "hồng", "quân", "sống", "lại", "thời", "hào", "hung", "một", "thuở" ]
[ "nhóm", "bạn", "500/wl-flayt", "ở", "thủ", "đô", "và", "tình", "yêu", "liên", "xô", "sâu", "đậm", "tiên phong online", "trang", "phục", "kiểu", "lính", "hồng", "quân", "hát", "những", "ca", "khúc", "sôi", "nổi", "câu", "chuyện", "của", "họ", "ngày 21 và ngày 21 tháng 8", "nhiều", "khi", "mở", "đầu", "bằng", "những", "chiến", "thắng", "oai", "hùng", "của", "nhân", "dân", "xô", "viết", "họ", "là", "nhóm", "bạn", "uiwod/", "thể", "hiện", "tình", "yêu", "liên", "xô", "sâu", "đậm", "ở", "hà", "nội", "một", "buổi", "offline", "của", "nhóm", "bạn", "trẻ", "yêu", "liên", "xô", "trang", "facebook", "của", "sinh", "viên", "này", "cũng", "tràn", "ngập", "những", "hình", "ảnh", "về", "thời", "thanh", "niên", "sôi", "nổi", "hoàng", "chia", "sẻ", "8/11", "nhóm", "chỉ", "có", "235.403", "người", "bây", "giờ", "cả", "bắc", "trung", "nam", "đã", "có", "hơn", "260.644", "thành", "viên", "thường", "xuyên", "tụ", "tập", "tại", "hà", "nội", "thì", "có", "-7625,0464 pound", "chí", "khi", "rảnh", "93.300,8229", "chàng", "trai", "trong", "nhóm", "còn", "lên", "tận", "câu", "lạc", "bộ", "bắn", "súng", "airsoft", "sơn", "tây", "để", "nhập", "vai", "người", "lính", "hồng", "quân", "sống", "lại", "thời", "hào", "hung", "một", "thuở" ]
[ "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "kép", "không", "để", "dịch", "a bờ nờ hắt chín trăm", "lây", "lan", "bảo", "đảm", "sự", "phát", "triển", "của", "đất", "nước", "dịch", "sáu không không ngang u gờ lờ tê xuộc ích dét pờ ca i", "ảnh", "hưởng", "đến", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "các", "nước", "có", "sự", "sụt", "giảm", "tăng", "trưởng", "trong", "đó", "có", "các", "đối", "tác", "của", "việt", "nam", "việt", "nam", "phải", "ứng", "bốn trăm sáu chín ngàn hai trăm ba năm", "phó", "căn", "bệnh", "sụt", "giảm", "kinh", "tế", "để", "có", "thể", "đạt", "mục", "tiêu", "kép", "là", "vừa", "chống", "dịch", "bốn trăm lẻ tám ngang ích rờ đê", "vừa", "giữ", "được", "nhịp", "độ", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "tháng ba năm bảy trăm ba mươi", "hội", "đồng", "tư", "bốn trăm nghìn", "vấn", "chính", "sách", "tài", "chính-tiền", "tệ", "quốc", "gia", "đã", "họp", "dưới", "sự", "chủ", "trì", "của", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "cuộc", "họp", "nhằm", "phân", "tích", "đánh", "giá", "ca gạch chéo vờ rờ cờ dê pờ", "tình", "hình", "trong", "nước", "quốc", "tế", "thời", "gian", "qua", "nhất", "là", "tác", "động", "của", "dịch", "chéo đờ vê pờ gạch ngang xờ i xờ", "tới", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "của", "đất", "nước", "các", "giải", "pháp", "hỗ", "trợ", "tháo", "gỡ", "khó", "khăn", "thúc", "đẩy", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "cũng", "như", "thảo", "tám ngàn một trăm lẻ bốn phẩy sáu hai sáu đô la", "luận", "dự", "thảo", "chỉ", "thị", "của", "thủ", "tướng", "về", "các", "giải", "pháp", "chỉ", "đạo", "điều", "hành", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "đáng", "chú", "ý", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "ngân hàng nhà nước", "lê", "minh", "hưng", "cho", "biết", "ngân hàng nhà nước", "đã", "có", "văn", "bản", "yêu", "cầu", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "triển", "khai", "giải", "pháp", "hỗ", "trợ", "người", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "dịch", "e u vờ vê kép vê kép gạch ngang", "cơ", "cấu", "lại", "thời", "hạn", "trả", "nợ", "miễn", "giảm", "lãi", "vay", "tạm", "thời", "giữ", "nguyên", "nhóm", "nợ", "cho", "khách", "hàng", "đối", "với", "các", "khoản", "nợ", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "dịch", "có", "dư", "nợ", "gốc", "hoặc", "lãi", "đến", "kỳ", "hạn", "trả", "nợ", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "từ", "ngày mười ba tới ngày mùng bảy tháng tám", "đến", "tháng chín một ngàn hai trăm lẻ bốn", "cho", "đến", "khi", "ngân hàng nhà nước", "ban", "hành", "thông", "tư", "hướng", "dẫn", "về", "vấn", "đề", "này", "phát", "biểu", "trên", "năm trăm trừ rờ rờ hờ quờ o", "cương", "vị", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "tư", "vấn", "chính", "sách", "tài", "chính-tiền", "tệ", "quốc", "gia", "thay", "phó", "thủ", "tướng", "vương", "đình", "huệ", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "cho", "biết", "dịch", "đê quờ hắt cờ u trừ ba không không", "ảnh", "hưởng", "đến", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "các", "nước", "có", "sự", "sụt", "giảm", "tăng", "trưởng", "trong", "đó", "có", "các", "đối", "tác", "của", "việt", "nam", "việt", "nam", "phải", "ứng", "phó", "căn", "bệnh", "sụt", "giảm", "kinh", "tế", "để", "có", "tám ngàn sáu trăm sáu mươi bảy chấm chín trăm hai mươi bảy sào", "thể", "đạt", "mục", "tiêu", "kép", "là", "vừa", "chống", "dịch", "tờ gờ dê rờ gạch ngang hai trăm lẻ tám", "vừa", "giữ", "được", "nhịp", "độ", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "thủ", "tướng", "một", "lần", "nữa", "khẳng", "định", "việt", "nam", "đã", "có", "thành", "công", "bước", "đầu", "quan", "trọng", "trong", "việc", "ngăn", "chặn", "dịch", "bờ gờ rờ ca gạch ngang đờ đê hát gờ bê gạch ngang bẩy trăm", "nhưng", "chúng", "ta", "muốn", "thắng", "lợi", "kép", "chứ", "không", "chỉ", "một", "thắng", "lợi", "đơn", "vì", "vậy", "thủ", "tướng", "bày", "tỏ", "mong", "muốn", "lắng", "nghe", "về", "một", "liều", "vaccine", "mà", "các", "thành", "viên", "hội", "đồng", "góp", "ý", "hiến", "kế", "để", "ứng", "phó", "căn", "bệnh", "sụt", "giảm", "kinh", "tế", "diễn", "ra", "trên", "toàn", "cầu", "chính", "phủ", "đang", "triển", "khai", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "kép", "là", "không", "để", "dịch", "gạch chéo đê trừ hai không", "lây", "lan", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "tính", "mạng", "ngày hai bốn đến ngày ba tháng một", "và", "sức", "khỏe", "của", "người", "dân", "là", "quan", "trọng", "nhất", "các", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "có", "kế", "hoạch", "phương", "án", "kịch", "bản", "đối", "phó", "tác", "động", "về", "kinh", "tế-xã", "hội", "do", "dịch", "ba trăm a vê kép", "cần", "tăng", "cường", "năng", "lực", "phân", "tích", "dự", "báo", "ứng", "phó", "biến", "động", "từ", "bên", "ngoài" ]
[ "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "kép", "không", "để", "dịch", "abnh900", "lây", "lan", "bảo", "đảm", "sự", "phát", "triển", "của", "đất", "nước", "dịch", "600-uglt/xzpki", "ảnh", "hưởng", "đến", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "các", "nước", "có", "sự", "sụt", "giảm", "tăng", "trưởng", "trong", "đó", "có", "các", "đối", "tác", "của", "việt", "nam", "việt", "nam", "phải", "ứng", "469.235", "phó", "căn", "bệnh", "sụt", "giảm", "kinh", "tế", "để", "có", "thể", "đạt", "mục", "tiêu", "kép", "là", "vừa", "chống", "dịch", "408-xrd", "vừa", "giữ", "được", "nhịp", "độ", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "tháng 3/730", "hội", "đồng", "tư", "400.000", "vấn", "chính", "sách", "tài", "chính-tiền", "tệ", "quốc", "gia", "đã", "họp", "dưới", "sự", "chủ", "trì", "của", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "cuộc", "họp", "nhằm", "phân", "tích", "đánh", "giá", "k/vrcdp", "tình", "hình", "trong", "nước", "quốc", "tế", "thời", "gian", "qua", "nhất", "là", "tác", "động", "của", "dịch", "/đvp-xix", "tới", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "của", "đất", "nước", "các", "giải", "pháp", "hỗ", "trợ", "tháo", "gỡ", "khó", "khăn", "thúc", "đẩy", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "cũng", "như", "thảo", "8104,626 $", "luận", "dự", "thảo", "chỉ", "thị", "của", "thủ", "tướng", "về", "các", "giải", "pháp", "chỉ", "đạo", "điều", "hành", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "đáng", "chú", "ý", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "ngân hàng nhà nước", "lê", "minh", "hưng", "cho", "biết", "ngân hàng nhà nước", "đã", "có", "văn", "bản", "yêu", "cầu", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "triển", "khai", "giải", "pháp", "hỗ", "trợ", "người", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "dịch", "euvww-", "cơ", "cấu", "lại", "thời", "hạn", "trả", "nợ", "miễn", "giảm", "lãi", "vay", "tạm", "thời", "giữ", "nguyên", "nhóm", "nợ", "cho", "khách", "hàng", "đối", "với", "các", "khoản", "nợ", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "dịch", "có", "dư", "nợ", "gốc", "hoặc", "lãi", "đến", "kỳ", "hạn", "trả", "nợ", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "từ", "ngày 13 tới ngày mùng 7 tháng 8", "đến", "tháng 9/1204", "cho", "đến", "khi", "ngân hàng nhà nước", "ban", "hành", "thông", "tư", "hướng", "dẫn", "về", "vấn", "đề", "này", "phát", "biểu", "trên", "500-rrhqo", "cương", "vị", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "tư", "vấn", "chính", "sách", "tài", "chính-tiền", "tệ", "quốc", "gia", "thay", "phó", "thủ", "tướng", "vương", "đình", "huệ", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "cho", "biết", "dịch", "đqhcu-300", "ảnh", "hưởng", "đến", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "các", "nước", "có", "sự", "sụt", "giảm", "tăng", "trưởng", "trong", "đó", "có", "các", "đối", "tác", "của", "việt", "nam", "việt", "nam", "phải", "ứng", "phó", "căn", "bệnh", "sụt", "giảm", "kinh", "tế", "để", "có", "8667.927 sào", "thể", "đạt", "mục", "tiêu", "kép", "là", "vừa", "chống", "dịch", "tgdr-208", "vừa", "giữ", "được", "nhịp", "độ", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "thủ", "tướng", "một", "lần", "nữa", "khẳng", "định", "việt", "nam", "đã", "có", "thành", "công", "bước", "đầu", "quan", "trọng", "trong", "việc", "ngăn", "chặn", "dịch", "bgrk-đdhgb-700", "nhưng", "chúng", "ta", "muốn", "thắng", "lợi", "kép", "chứ", "không", "chỉ", "một", "thắng", "lợi", "đơn", "vì", "vậy", "thủ", "tướng", "bày", "tỏ", "mong", "muốn", "lắng", "nghe", "về", "một", "liều", "vaccine", "mà", "các", "thành", "viên", "hội", "đồng", "góp", "ý", "hiến", "kế", "để", "ứng", "phó", "căn", "bệnh", "sụt", "giảm", "kinh", "tế", "diễn", "ra", "trên", "toàn", "cầu", "chính", "phủ", "đang", "triển", "khai", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "kép", "là", "không", "để", "dịch", "/đ-20", "lây", "lan", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "tính", "mạng", "ngày 24 đến ngày 3 tháng 1", "và", "sức", "khỏe", "của", "người", "dân", "là", "quan", "trọng", "nhất", "các", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "có", "kế", "hoạch", "phương", "án", "kịch", "bản", "đối", "phó", "tác", "động", "về", "kinh", "tế-xã", "hội", "do", "dịch", "300aw", "cần", "tăng", "cường", "năng", "lực", "phân", "tích", "dự", "báo", "ứng", "phó", "biến", "động", "từ", "bên", "ngoài" ]
[ "camera", "giấu", "kín", "trong", "ôtô", "cảnh", "sát", "quay", "xe", "vi", "phạm", "sau", "vài", "ngày", "áp", "dụng", "hình", "thức", "gắn", "camera", "trong", "ôtô", "tuần", "tra", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "đã", "xử", "lý", "nhiều", "trường", "hợp", "xe", "dừng", "đỗ", "trái", "phép", "dọc", "cao", "tốc", "pháp", "vân", "ninh", "bình", "đội", "tuần", "tra", "kiểm", "soát", "giao", "thông", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "số", "bẩy tới hai mươi nhăm", "cục", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "a e gạch chéo sáu bốn không", "vừa", "áp", "dụng", "việc", "gắn", "camera", "trong", "ôtô", "đi", "tuần", "tại", "cao", "tốc", "pháp", "vân", "hà", "nội", "ninh", "bình", "hôm", "ngày hai mươi bốn và ngày mười", "đội", "cao", "tốc", "số", "ba triệu chín mươi", "có", "hơn", "hai trăm nghìn bảy", "cán", "bộ", "chiến", "sĩ", "chia", "thành", "nhiều", "tổ", "tuần", "ba oát", "tra", "hoạt", "động", "cả", "ngày", "và", "đêm", "theo", "lãnh", "đạo", "đội", "việc", "trang", "bị", "camera", "gắn", "trên", "xe", "tuần", "lưu", "giúp", "cảnh sát giao thông", "có", "thể", "phạt", "nóng", "ngay", "tại", "chỗ", "xờ giây tờ ca lờ chéo ba không không không xoẹt bẩy trăm năm tám", "các", "phương", "tiện", "dừng", "đỗ", "trái", "phép", "trên", "cao", "tốc", "với", "bằng", "chứng", "xác", "thực", "hơn", "quy", "định", "cấm", "dừng", "đỗ", "xe", "trên", "cao", "tốc", "pháp", "vân", "chín mươi chấm một một", "cầu", "giẽ", "nay", "là", "pháp", "vân", "ninh", "bình", "có", "hiệu", "lực", "từ", "ngày mười và ngày mùng một", "theo", "đề", "xuất", "của", "bộ", "giao thông vận tải", "toàn", "đội", "được", "trang", "bị", "bốn mươi nghìn năm trăm bốn mươi sáu phẩy bốn nghìn hai trăm tám mươi nhăm", "camera", "chất", "lượng", "cao", "có", "thể", "quay", "video", "chụp", "ảnh", "kèm", "theo", "phụ", "kiện", "camera", "có", "hai", "ống", "kính", "với", "góc", "nhìn", "khá", "rộng", "quay", "phim", "và", "chụp", "ảnh", "sắc", "nét", "do", "nhật", "bản", "sản", "xuất", "mỗi", "lỗi", "âm tám nghìn sáu trăm ba lăm chấm không một trăm bốn mươi dặm một giờ", "đồng", "và", "tước", "bằng", "lái", "xe", "trong", "ba mươi sáu phẩy hai ba", "ngày", "ngoài", "việc", "xử", "phạt", "tại", "chỗ", "với", "hình", "ảnh", "có", "sẵn", "trong", "camera", "sắp", "tới", "đội", "sẽ", "phối", "hợp", "với", "công", "ty", "quản", "lý", "đường", "cao", "tốc", "việt", "nam", "vec", "truyền", "dữ", "liệu", "về", "trung", "tâm", "hình", "ảnh", "trụ", "ngày hai sáu tháng ba", "sở", "tại", "đồng", "văn", "hà", "nam", "nhằm", "quản", "lý", "thông", "tin", "chặt", "chẽ", "hơn", "các", "dữ", "liệu", "vi", "phạm", "không hai một không không chín hai bảy ba bốn sáu năm", "thuộc", "quyền", "quản", "lý", "của", "đội", "cao", "tốc", "số", "tám mươi bẩy ngàn năm trăm năm mươi tám phẩy bốn bẩy một sáu", "sau", "đó", "chuyển", "lên", "cục", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "tám trăm gạch chéo đê gi quờ vờ sờ gờ" ]
[ "camera", "giấu", "kín", "trong", "ôtô", "cảnh", "sát", "quay", "xe", "vi", "phạm", "sau", "vài", "ngày", "áp", "dụng", "hình", "thức", "gắn", "camera", "trong", "ôtô", "tuần", "tra", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "đã", "xử", "lý", "nhiều", "trường", "hợp", "xe", "dừng", "đỗ", "trái", "phép", "dọc", "cao", "tốc", "pháp", "vân", "ninh", "bình", "đội", "tuần", "tra", "kiểm", "soát", "giao", "thông", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "số", "7 - 25", "cục", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "ae/640", "vừa", "áp", "dụng", "việc", "gắn", "camera", "trong", "ôtô", "đi", "tuần", "tại", "cao", "tốc", "pháp", "vân", "hà", "nội", "ninh", "bình", "hôm", "ngày 24 và ngày 10", "đội", "cao", "tốc", "số", "3.000.090", "có", "hơn", "200.700", "cán", "bộ", "chiến", "sĩ", "chia", "thành", "nhiều", "tổ", "tuần", "3 w", "tra", "hoạt", "động", "cả", "ngày", "và", "đêm", "theo", "lãnh", "đạo", "đội", "việc", "trang", "bị", "camera", "gắn", "trên", "xe", "tuần", "lưu", "giúp", "cảnh sát giao thông", "có", "thể", "phạt", "nóng", "ngay", "tại", "chỗ", "xjtkl/3000/758", "các", "phương", "tiện", "dừng", "đỗ", "trái", "phép", "trên", "cao", "tốc", "với", "bằng", "chứng", "xác", "thực", "hơn", "quy", "định", "cấm", "dừng", "đỗ", "xe", "trên", "cao", "tốc", "pháp", "vân", "90.11", "cầu", "giẽ", "nay", "là", "pháp", "vân", "ninh", "bình", "có", "hiệu", "lực", "từ", "ngày 10 và ngày mùng 1", "theo", "đề", "xuất", "của", "bộ", "giao thông vận tải", "toàn", "đội", "được", "trang", "bị", "40.546,4285", "camera", "chất", "lượng", "cao", "có", "thể", "quay", "video", "chụp", "ảnh", "kèm", "theo", "phụ", "kiện", "camera", "có", "hai", "ống", "kính", "với", "góc", "nhìn", "khá", "rộng", "quay", "phim", "và", "chụp", "ảnh", "sắc", "nét", "do", "nhật", "bản", "sản", "xuất", "mỗi", "lỗi", "-8635.0140 mph", "đồng", "và", "tước", "bằng", "lái", "xe", "trong", "36,23", "ngày", "ngoài", "việc", "xử", "phạt", "tại", "chỗ", "với", "hình", "ảnh", "có", "sẵn", "trong", "camera", "sắp", "tới", "đội", "sẽ", "phối", "hợp", "với", "công", "ty", "quản", "lý", "đường", "cao", "tốc", "việt", "nam", "vec", "truyền", "dữ", "liệu", "về", "trung", "tâm", "hình", "ảnh", "trụ", "ngày 26/3", "sở", "tại", "đồng", "văn", "hà", "nam", "nhằm", "quản", "lý", "thông", "tin", "chặt", "chẽ", "hơn", "các", "dữ", "liệu", "vi", "phạm", "021009273465", "thuộc", "quyền", "quản", "lý", "của", "đội", "cao", "tốc", "số", "87.558,4716", "sau", "đó", "chuyển", "lên", "cục", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "800/đjqvsg" ]
[ "những", "ngôi", "sao", "từ", "chối", "làm", "việc", "dưới", "trướng", "của", "mourinho", "cùng", "điểm", "lại", "những", "ngôi", "sao", "phũ", "phàng", "từ", "chối", "làm", "việc", "dưới", "trướng", "của", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "bất", "chấp", "người", "đặc", "biệt", "dẫn", "dắt", "real", "chelsea", "hay", "mu", "tám mươi mốt chấm không không ba mươi bẩy", "steven", "gerrard", "steven", "gerrard", "được", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "theo", "đuổi", "khi", "dẫn", "dắt", "ngày hai mốt tới ngày mười bảy tháng sáu", "real", "và", "chelsea", "nhưng", "tiền", "vệ", "người", "anh", "đã", "từ", "chối", "tôi", "có", "sự", "tôn", "trọng", "rất", "lớn", "với", "mourinho", "tôi", "đã", "có", "ba", "cơ", "hội", "đến", "làm", "việc", "dưới", "trướng", "ông", "ấy", "nếu", "tôi", "không", "phải", "là", "một", "cổ động viên", "cuồng", "nhiệt", "của", "liverpool", "steven", "gerrard", "chia", "sẻ", "bảy trên hai hai", "varane", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "rất", "nhiều", "lần", "dụ", "dỗ", "varane", "nhưng", "trung", "vệ", "người", "pháp", "đã", "không", "đồng", "ý", "ở", "mùa", "hè", "âm bảy hai chấm bốn sáu", "người", "đặc", "biệt", "đã", "thuyết", "phục", "bộ lao động", "mu", "trả", "lương", "khủng", "cho", "varane", "nhưng", "cũng", "không", "thành", "công", "bốn trăm hai hai ngàn sáu trăm bảy tám", "joe", "rothwell", "cầu", "thủ", "trẻ", "joe", "rothwell", "đã", "quyết", "định", "chia", "tay", "mu", "bất", "chấp", "nhận", "được", "lời", "đề", "nghị", "gia", "hạn", "hội đồng", "mới", "từ", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "tám mươi ba chấm ba tới bảy mươi sáu phẩy ba", "n", "golo", "kante", "n", "golo", "kante", "được", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "theo", "đuổi", "ở", "mùa", "hè", "ba ngàn một trăm tám mươi", "nhưng", "tiền", "vệ", "này", "không", "muốn", "làm", "việc", "cùng", "huấn luyện viên", "người", "bồ", "thay", "vào", "đó", "anh", "gia", "nhập", "chelsea", "của", "huấn luyện viên", "conte", "năm mươi mốt", "fonte", "trung", "vệ", "người", "tám bốn dê", "bồ", "đào", "nha", "fonte", "đã", "từ", "chối", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "để", "tiếp", "tục", "gắn", "bó", "với", "southampton", "tám triệu không trăm hai mươi ngàn không trăm mười", "fabinho", "fabinho", "là", "mục", "tiêu", "theo", "đuổi", "của", "jose", "mourinho", "ở", "mùa", "hè", "sáu triệu linh ba", "nhưng", "hậu", "vệ", "này", "quyết", "định", "tiếp", "tục", "ở", "lại", "as", "monaco", "sáu trăm ngàn bốn trăm lẻ ba", "sadio", "năm triệu bốn trăm lẻ một ngàn", "mane", "sadio", "mane", "từ", "chối", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "để", "gia", "nhập", "liverpool", "làm", "việc", "dưới", "trướng", "của", "huấn luyện viên", "klopp", "tám triệu bốn trăm ba mươi lăm ngàn sáu trăm chín mươi chín", "aubameyang", "khi", "còn", "dẫn", "dắt", "chelsea", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "cộng một bảy một không hai bốn ba bốn không ba không", "làm", "hết", "sức", "để", "chiêu", "mộ", "tiền", "đạo", "aubameyang", "của", "dormtund", "nhưng", "người", "đặc", "biệt", "đã", "bị", "từ", "chối", "mười một phẩy không không bốn bốn", "messi", "mùa", "hè", "ba trăm hai ba ngàn một trăm năm tư", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "thuyết", "phục", "chelsea", "chi", "âm một ngàn chín mươi chín phẩy một bẩy chín ki lô mét vuông", "bảng", "để", "mua", "messi", "nhưng", "bốn trăm bốn mươi bảy ba không gạch ngang e gờ rờ đê trừ", "đã", "từ", "chối", "gia", "nhập", "the", "blues", "mặc", "dù", "bị", "nhiều", "ngôi", "sao", "từ", "chối", "hai mươi mốt giờ", "nhưng", "ở", "chiều", "ngược", "lại", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "được", "khá", "nhiều", "cầu", "thủ", "kính", "trọng", "và", "muốn", "làm", "việc", "cùng", "đó", "là", "pogba", "bailly" ]
[ "những", "ngôi", "sao", "từ", "chối", "làm", "việc", "dưới", "trướng", "của", "mourinho", "cùng", "điểm", "lại", "những", "ngôi", "sao", "phũ", "phàng", "từ", "chối", "làm", "việc", "dưới", "trướng", "của", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "bất", "chấp", "người", "đặc", "biệt", "dẫn", "dắt", "real", "chelsea", "hay", "mu", "81.0037", "steven", "gerrard", "steven", "gerrard", "được", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "theo", "đuổi", "khi", "dẫn", "dắt", "ngày 21 tới ngày 17 tháng 6", "real", "và", "chelsea", "nhưng", "tiền", "vệ", "người", "anh", "đã", "từ", "chối", "tôi", "có", "sự", "tôn", "trọng", "rất", "lớn", "với", "mourinho", "tôi", "đã", "có", "ba", "cơ", "hội", "đến", "làm", "việc", "dưới", "trướng", "ông", "ấy", "nếu", "tôi", "không", "phải", "là", "một", "cổ động viên", "cuồng", "nhiệt", "của", "liverpool", "steven", "gerrard", "chia", "sẻ", "7 / 22", "varane", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "rất", "nhiều", "lần", "dụ", "dỗ", "varane", "nhưng", "trung", "vệ", "người", "pháp", "đã", "không", "đồng", "ý", "ở", "mùa", "hè", "-72.46", "người", "đặc", "biệt", "đã", "thuyết", "phục", "bộ lao động", "mu", "trả", "lương", "khủng", "cho", "varane", "nhưng", "cũng", "không", "thành", "công", "422.678", "joe", "rothwell", "cầu", "thủ", "trẻ", "joe", "rothwell", "đã", "quyết", "định", "chia", "tay", "mu", "bất", "chấp", "nhận", "được", "lời", "đề", "nghị", "gia", "hạn", "hội đồng", "mới", "từ", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "83.3 - 76,3", "n", "golo", "kante", "n", "golo", "kante", "được", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "theo", "đuổi", "ở", "mùa", "hè", "3180", "nhưng", "tiền", "vệ", "này", "không", "muốn", "làm", "việc", "cùng", "huấn luyện viên", "người", "bồ", "thay", "vào", "đó", "anh", "gia", "nhập", "chelsea", "của", "huấn luyện viên", "conte", "51", "fonte", "trung", "vệ", "người", "84d", "bồ", "đào", "nha", "fonte", "đã", "từ", "chối", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "để", "tiếp", "tục", "gắn", "bó", "với", "southampton", "8.020.010", "fabinho", "fabinho", "là", "mục", "tiêu", "theo", "đuổi", "của", "jose", "mourinho", "ở", "mùa", "hè", "6.000.003", "nhưng", "hậu", "vệ", "này", "quyết", "định", "tiếp", "tục", "ở", "lại", "as", "monaco", "600.403", "sadio", "5.401.000", "mane", "sadio", "mane", "từ", "chối", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "để", "gia", "nhập", "liverpool", "làm", "việc", "dưới", "trướng", "của", "huấn luyện viên", "klopp", "8.435.699", "aubameyang", "khi", "còn", "dẫn", "dắt", "chelsea", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "+17102434030", "làm", "hết", "sức", "để", "chiêu", "mộ", "tiền", "đạo", "aubameyang", "của", "dormtund", "nhưng", "người", "đặc", "biệt", "đã", "bị", "từ", "chối", "11,0044", "messi", "mùa", "hè", "323.154", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "thuyết", "phục", "chelsea", "chi", "-1099,179 km2", "bảng", "để", "mua", "messi", "nhưng", "440730-egrd-", "đã", "từ", "chối", "gia", "nhập", "the", "blues", "mặc", "dù", "bị", "nhiều", "ngôi", "sao", "từ", "chối", "21h", "nhưng", "ở", "chiều", "ngược", "lại", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "được", "khá", "nhiều", "cầu", "thủ", "kính", "trọng", "và", "muốn", "làm", "việc", "cùng", "đó", "là", "pogba", "bailly" ]
[ "giai", "đoạn", "hai mươi tám chia hai tư", "của", "chương", "trình", "một triệu bốn", "đã", "kết", "thúc", "với", "các", "mục", "tiêu", "cơ", "bản", "đã", "hoàn", "thành", "chương", "trình", "quốc", "gia", "nâng", "cao", "năng", "suất", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "hàng", "hóa", "của", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "đến", "mười giờ", "chương", "trình", "năm trăm nghìn", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "tại", "quyết", "định", "bốn không trừ ba nghìn trừ gờ gờ lờ xuộc", "tăng thiết giáp", "mười bốn giờ", "chương", "trình", "có", "bảy triệu bảy trăm linh tám nghìn bốn", "dự", "án", "thành", "phần", "trong", "đó", "có", "ba bảy", "dự", "án", "của", "bốn mươi ba chấm không bốn", "bộ", "quản", "lý", "ngành", "chủ", "trì", "không sáu ba hai năm hai chín hai năm chín bốn chín", "dự", "án", "của", "địa", "phương", "thực", "ngày tám ngày chín tháng hai", "hiện", "theo", "thứ", "trưởng", "bộ", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "khoa học", "&", "công nghiệp", "trần", "việt", "thanh", "phó", "mười bốn trên hai mươi", "trưởng", "ban", "điều", "hành", "chương", "trình", "năm trăm ngàn sáu trăm sáu tư", "cho", "biết", "bộ", "khoa học", "&", "công nghiệp", "được", "chính", "phủ", "giao", "là", "cơ", "quan", "đầu", "mối", "tổ", "chức", "thực", "hiện", "điều", "hành", "hoạt", "động", "của", "chương", "trình", "hơn", "năm bẩy ngàn sáu trăm mười năm phẩy năm năm hai bảy", "tỉnh", "thành", "phố", "và", "một", "số", "bộ", "ngành", "đã", "phê", "duyệt", "và", "triển", "khai", "mười chín tới mười tám", "các", "chương", "trình", "năng", "suất", "chất", "lượng", "giúp", "cho", "việc", "chuyển", "biến", "từ", "nhận", "thức", "đến", "hành", "động", "ở", "cấp", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "cũng", "như", "cộng", "đồng", "doanh", "nghiệp", "thứ", "trưởng", "bộ", "khoa học", "&", "công nghiệp", "trần", "việt", "thanh", "nhận", "định", "qua", "quá", "trình", "triển", "khai", "cho", "thấy", "hoạt", "động", "nscl", "đã", "có", "xu", "hướng", "lan", "tỏa", "ảnh", "hưởng", "tới", "nhiều", "hoạt", "động", "và", "đời", "sống", "kinh", "tế", "xã", "hội", "trong", "cả", "nước", "các", "dự", "án", "đã", "tập", "trung", "và", "định", "hướng", "theo", "mục", "tiêu", "tăng", "năng", "suất", "tăng", "tỷ", "trọng", "đóng", "góp", "của", "năng", "suất", "yếu", "tố", "tổng", "hợp", "tfp", "vào", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "gdp", "về", "vấn", "đề", "này", "phó", "thủ", "tướng", "vũ", "đức", "đam", "cũng", "đã", "có", "công", "văn", "ghi", "nhận", "những", "kết", "quả", "đạt", "được", "của", "giai", "đoạn", "i", "chương", "trình", "một ngàn hai trăm tám mốt", "đồng", "thời", "yêu", "cầu", "bộ", "khoa học", "&", "công nghiệp", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "các", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "tập", "trung", "chỉ", "đạo", "hoàn", "thành", "các", "mục", "tiêu", "đến", "ngày không sáu một không một bảy ba ba", "của", "chương", "trình", "đẩy", "mạnh", "triển", "khai", "chương", "trình", "bẩy đến chín", "giai", "đoạn", "tiếp", "theo", "sau", "khi", "kết", "thúc", "giai", "đoạn", "i", "của", "chương", "trình", "bộ", "trưởng", "bộ", "khoa học", "&", "công nghiệp", "chu", "ngọc", "anh", "trưởng", "ban", "điều", "hành", "chương", "trình", "quốc", "gia", "nâng", "cao", "năng", "suất", "chất", "lượng", "ba nghìn một trăm bốn chín phẩy sáu trăm mười sáu bát can trên năm", "sản", "phẩm", "hàng", "hóa", "của", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "đến", "một giờ", "chương", "trình", "một trăm sáu mốt nghìn sáu trăm tám bảy", "đã", "chủ", "trì", "cuộc", "họp", "bàn", "về", "việc", "triển", "khai", "chương", "trình", "giai", "đoạn", "ii", "mười lăm", "tại", "buổi", "làm", "việc", "tổng", "cục", "tiêu", "chuẩn", "đo", "lường", "chất", "lượng", "đã", "báo", "cáo", "với", "bộ", "trưởng", "và", "các", "đại", "biểu", "những", "nét", "nổi", "bật", "đạt", "được", "của", "chương", "trình", "giai", "đoạn", "từ", "gờ i trừ ca", "sáu triệu năm nghìn bảy mươi", "và", "ngày một tới ngày mười sáu tháng hai", "của", "chương", "trình", "định", "hướng", "hoạt", "động", "của", "chương", "trình", "giai", "đoạn", "bốn trăm chín mươi sáu nghìn tám mươi năm", "sáu mươi sáu chấm sáu sáu", "với", "những", "quyết", "tâm", "đưa", "chương", "trình", "có", "sức", "lan", "tỏa", "rộng", "rãi", "mang", "lại", "hiệu", "quả", "cao", "sau", "khi", "nghe", "báo", "cáo", "bộ", "trưởng", "chu", "ngọc", "anhghi", "nhận", "những", "kết", "quả", "đã", "đạt", "được", "trong", "thời", "gian", "qua", "của", "chương", "trình", "và", "những", "nỗ", "lực", "của", "tổng", "cục", "tiêu chuẩn đo lường chất lượng", "trong", "bảy trăm bảy mươi sáu ca lo trên mẫu", "triển", "khai", "thực", "hiện", "chương", "trình", "đồng", "thời", "nhất", "trí", "với", "những", "nội", "dung", "nhiệm", "vụ", "biện", "pháp", "giải", "pháp", "triển", "khai", "chương", "trình", "đến", "tháng không hai hai sáu sáu một", "do", "tổng", "cục", "tiêu chuẩn đo lường chất lượng", "đề", "xuất", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "có", "trách", "nhiệm", "tổng", "hợp", "đề", "xuất", "của", "các", "đơn", "vị", "quản", "lý", "chương", "trình", "xây", "dựng", "hướng", "dẫn", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "khoa học", "&", "công nghiệp", "tháng một một ngàn sáu trăm bốn mươi chín", "của", "các", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "theo", "hướng", "tập", "trung", "ưu", "tiên", "đầu", "tư", "có", "trọng", "tâm", "trọng", "điểm", "đầu", "tư", "đồng", "bộ", "các", "giải", "pháp", "khoa học", "&", "công nghiệp", "từ", "nghiên", "cứu", "triển", "khai", "áp", "dụng", "tiêu", "chuẩn", "quy", "chuẩn", "kỹ", "thuật", "đến", "ứng", "dụng", "các", "công", "nghệ", "quản", "lý", "tiên", "tiến", "tiến", "bộ", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "đổi", "mới", "công", "nghệ", "để", "phát", "triển", "sản", "phẩm", "mới", "sản", "phẩm", "chủ", "lực", "trọng", "điểm", "của", "quốc", "gia", "ngành", "địa", "phương", "được", "biết", "theo", "mục", "ngày mười sáu", "tiêu", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "bẩy triệu tám trăm chín mươi ba", "ba triệu một trăm bốn hai nghìn một trăm sáu mươi", "của", "chương", "trình", "hai triệu chín trăm hai hai ngàn một trăm bốn bốn", "sẽ", "xây", "dựng", "mới", "một nghìn không trăm chín mươi", "tiêu chuẩn việt nam", "chín trăm tám mươi sáu ca lo", "tiêu chuẩn việt nam", "của", "hệ", "thống", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "ngày ba mươi tháng mười một trăm ba bốn", "gia", "hài", "hòa", "với", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "tiêu", "chuẩn", "khu", "vực", "phải", "đạt", "hai trăm tám mươi mốt phần trăm", "phòng", "thử", "nghiệm", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "hàng", "hóa", "chủ", "lực", "đạt", "trình", "độ", "quốc", "bảy giờ", "tế", "có", "âm ba mốt phẩy mười bảy", "doanh", "nghiệp", "được", "hướng", "dẫn", "ứng", "âm sáu ngàn năm trăm lẻ ba phẩy không một ngàn ba trăm tám mốt", "dụng", "tiến", "bộ", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "và", "đổi", "mới", "công", "nghệ", "áp", "dụng", "các", "hệ", "thống", "quản", "lý", "mô", "một trăm linh một ngàn chín trăm ba mươi", "hình", "công", "cụ", "cải", "tiến", "năng", "suất", "và", "chất", "lượng", "xây", "dựng", "phong", "trào", "năng", "suất", "và", "chất", "lượng", "tại", "tất", "cả", "các", "tỉnh", "thành", "phố", "trong", "cả", "nước", "một trăm ba mươi hai xen ti mét vuông trên mẫu", "doanh", "nghiệp", "sản", "xuất", "các", "sản", "phẩm", "hàng", "hóa", "chủ", "lực", "xây", "dựng", "và", "thực", "hiện", "các", "dự", "án", "nâng", "cao", "năng", "suất", "và", "chất", "lượng" ]
[ "giai", "đoạn", "28 / 24", "của", "chương", "trình", "1.400.000", "đã", "kết", "thúc", "với", "các", "mục", "tiêu", "cơ", "bản", "đã", "hoàn", "thành", "chương", "trình", "quốc", "gia", "nâng", "cao", "năng", "suất", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "hàng", "hóa", "của", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "đến", "10h", "chương", "trình", "500.000", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "tại", "quyết", "định", "40-3000-ggl/", "tăng thiết giáp", "14h", "chương", "trình", "có", "7.708.400", "dự", "án", "thành", "phần", "trong", "đó", "có", "37", "dự", "án", "của", "43.04", "bộ", "quản", "lý", "ngành", "chủ", "trì", "063252925949", "dự", "án", "của", "địa", "phương", "thực", "ngày 8 ngày 9 tháng 2", "hiện", "theo", "thứ", "trưởng", "bộ", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "khoa học", "&", "công nghiệp", "trần", "việt", "thanh", "phó", "14 / 20", "trưởng", "ban", "điều", "hành", "chương", "trình", "500.664", "cho", "biết", "bộ", "khoa học", "&", "công nghiệp", "được", "chính", "phủ", "giao", "là", "cơ", "quan", "đầu", "mối", "tổ", "chức", "thực", "hiện", "điều", "hành", "hoạt", "động", "của", "chương", "trình", "hơn", "57.615,5527", "tỉnh", "thành", "phố", "và", "một", "số", "bộ", "ngành", "đã", "phê", "duyệt", "và", "triển", "khai", "19 - 18", "các", "chương", "trình", "năng", "suất", "chất", "lượng", "giúp", "cho", "việc", "chuyển", "biến", "từ", "nhận", "thức", "đến", "hành", "động", "ở", "cấp", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "cũng", "như", "cộng", "đồng", "doanh", "nghiệp", "thứ", "trưởng", "bộ", "khoa học", "&", "công nghiệp", "trần", "việt", "thanh", "nhận", "định", "qua", "quá", "trình", "triển", "khai", "cho", "thấy", "hoạt", "động", "nscl", "đã", "có", "xu", "hướng", "lan", "tỏa", "ảnh", "hưởng", "tới", "nhiều", "hoạt", "động", "và", "đời", "sống", "kinh", "tế", "xã", "hội", "trong", "cả", "nước", "các", "dự", "án", "đã", "tập", "trung", "và", "định", "hướng", "theo", "mục", "tiêu", "tăng", "năng", "suất", "tăng", "tỷ", "trọng", "đóng", "góp", "của", "năng", "suất", "yếu", "tố", "tổng", "hợp", "tfp", "vào", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "gdp", "về", "vấn", "đề", "này", "phó", "thủ", "tướng", "vũ", "đức", "đam", "cũng", "đã", "có", "công", "văn", "ghi", "nhận", "những", "kết", "quả", "đạt", "được", "của", "giai", "đoạn", "i", "chương", "trình", "1281", "đồng", "thời", "yêu", "cầu", "bộ", "khoa học", "&", "công nghiệp", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "các", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "tập", "trung", "chỉ", "đạo", "hoàn", "thành", "các", "mục", "tiêu", "đến", "ngày 06/10/1733", "của", "chương", "trình", "đẩy", "mạnh", "triển", "khai", "chương", "trình", "7 - 9", "giai", "đoạn", "tiếp", "theo", "sau", "khi", "kết", "thúc", "giai", "đoạn", "i", "của", "chương", "trình", "bộ", "trưởng", "bộ", "khoa học", "&", "công nghiệp", "chu", "ngọc", "anh", "trưởng", "ban", "điều", "hành", "chương", "trình", "quốc", "gia", "nâng", "cao", "năng", "suất", "chất", "lượng", "3149,616 pa/năm", "sản", "phẩm", "hàng", "hóa", "của", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "đến", "1h", "chương", "trình", "161.687", "đã", "chủ", "trì", "cuộc", "họp", "bàn", "về", "việc", "triển", "khai", "chương", "trình", "giai", "đoạn", "ii", "15", "tại", "buổi", "làm", "việc", "tổng", "cục", "tiêu", "chuẩn", "đo", "lường", "chất", "lượng", "đã", "báo", "cáo", "với", "bộ", "trưởng", "và", "các", "đại", "biểu", "những", "nét", "nổi", "bật", "đạt", "được", "của", "chương", "trình", "giai", "đoạn", "từ", "gy-k", "6.005.070", "và", "ngày 1 tới ngày 16 tháng 2", "của", "chương", "trình", "định", "hướng", "hoạt", "động", "của", "chương", "trình", "giai", "đoạn", "496.085", "66.66", "với", "những", "quyết", "tâm", "đưa", "chương", "trình", "có", "sức", "lan", "tỏa", "rộng", "rãi", "mang", "lại", "hiệu", "quả", "cao", "sau", "khi", "nghe", "báo", "cáo", "bộ", "trưởng", "chu", "ngọc", "anhghi", "nhận", "những", "kết", "quả", "đã", "đạt", "được", "trong", "thời", "gian", "qua", "của", "chương", "trình", "và", "những", "nỗ", "lực", "của", "tổng", "cục", "tiêu chuẩn đo lường chất lượng", "trong", "776 cal/mẫu", "triển", "khai", "thực", "hiện", "chương", "trình", "đồng", "thời", "nhất", "trí", "với", "những", "nội", "dung", "nhiệm", "vụ", "biện", "pháp", "giải", "pháp", "triển", "khai", "chương", "trình", "đến", "tháng 02/2661", "do", "tổng", "cục", "tiêu chuẩn đo lường chất lượng", "đề", "xuất", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "có", "trách", "nhiệm", "tổng", "hợp", "đề", "xuất", "của", "các", "đơn", "vị", "quản", "lý", "chương", "trình", "xây", "dựng", "hướng", "dẫn", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "khoa học", "&", "công nghiệp", "tháng 1/1649", "của", "các", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "theo", "hướng", "tập", "trung", "ưu", "tiên", "đầu", "tư", "có", "trọng", "tâm", "trọng", "điểm", "đầu", "tư", "đồng", "bộ", "các", "giải", "pháp", "khoa học", "&", "công nghiệp", "từ", "nghiên", "cứu", "triển", "khai", "áp", "dụng", "tiêu", "chuẩn", "quy", "chuẩn", "kỹ", "thuật", "đến", "ứng", "dụng", "các", "công", "nghệ", "quản", "lý", "tiên", "tiến", "tiến", "bộ", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "đổi", "mới", "công", "nghệ", "để", "phát", "triển", "sản", "phẩm", "mới", "sản", "phẩm", "chủ", "lực", "trọng", "điểm", "của", "quốc", "gia", "ngành", "địa", "phương", "được", "biết", "theo", "mục", "ngày 16", "tiêu", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "7.000.893", "3.142.160", "của", "chương", "trình", "2.922.144", "sẽ", "xây", "dựng", "mới", "1090", "tiêu chuẩn việt nam", "986 cal", "tiêu chuẩn việt nam", "của", "hệ", "thống", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "ngày 30/10/134", "gia", "hài", "hòa", "với", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "tiêu", "chuẩn", "khu", "vực", "phải", "đạt", "281 %", "phòng", "thử", "nghiệm", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "hàng", "hóa", "chủ", "lực", "đạt", "trình", "độ", "quốc", "7h", "tế", "có", "-31,17", "doanh", "nghiệp", "được", "hướng", "dẫn", "ứng", "-6503,01381", "dụng", "tiến", "bộ", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "và", "đổi", "mới", "công", "nghệ", "áp", "dụng", "các", "hệ", "thống", "quản", "lý", "mô", "101.930", "hình", "công", "cụ", "cải", "tiến", "năng", "suất", "và", "chất", "lượng", "xây", "dựng", "phong", "trào", "năng", "suất", "và", "chất", "lượng", "tại", "tất", "cả", "các", "tỉnh", "thành", "phố", "trong", "cả", "nước", "132 cm2/mẫu", "doanh", "nghiệp", "sản", "xuất", "các", "sản", "phẩm", "hàng", "hóa", "chủ", "lực", "xây", "dựng", "và", "thực", "hiện", "các", "dự", "án", "nâng", "cao", "năng", "suất", "và", "chất", "lượng" ]
[ "inter", "gặp", "khó", "với", "lịch", "thi", "đấu", "serie", "a", "mùa", "giải", "mới", "vtc", "news", "tối", "qua", "lịch", "thi", "đấu", "của", "serie", "âm bảy nghìn tám trăm năm mươi ba chấm không tám bốn ba ve bê trên mê ga bai", "a", "mùa", "giải", "hai mươi sáu ngàn tám trăm mười bẩy", "đã", "chính", "thức", "được", "công", "bố", "trong", "lễ", "bốc", "thăm", "tại", "palazzo", "mezzanotte", "milan", "đây", "là", "mùa", "giải", "đầu", "tiên", "mà", "lega", "calcio", "quyết", "định", "chia", "serie", "a", "và", "serie", "b", "thành", "bốn triệu bốn trăm sáu mươi chín ngàn bảy trăm chín mươi tám", "giải", "đấu", "riêng", "biệt", "nên", "có", "khá", "nhiều", "quy", "định", "mới", "trong", "công", "tác", "sắp", "xếp", "lịch", "thi", "đấu", "của", "các", "đội", "bóng", "theo", "đó", "bốn mươi bốn ngàn năm trăm bốn mươi tám phẩy không chín bốn không năm", "vòng", "đấu", "cuối", "cùng", "các", "đội", "bắt", "buộc", "các", "đội", "phải", "thi", "đấu", "luân", "phiên", "giữa", "sân", "nhà", "và", "sân", "khách", "các", "đại", "gia", "cũng", "không", "được", "xếp", "loại", "hạt", "giống", "và", "lịch", "thi", "đấu", "sẽ", "hỗ", "trợ", "tối", "đa", "cho", "các", "câu lạc bộ", "thi", "đấu", "tại", "cúp", "châu", "âu", "mùa", "giải", "tới", "các", "câu lạc bộ", "cũng", "sẽ", "được", "nghỉ", "cuối", "tuần", "vào", "các", "tháng mười hai năm hai nghìn năm trăm bảy bảy", "hai mốt giờ hai mốt phút", "và", "lờ ca sờ pờ một chín không không bảy không không", "để", "nhường", "chỗ", "cho", "đội tuyển quốc gia", "bên", "cạnh", "kỳ", "nghỉ", "đông", "kéo", "dài", "từ", "ngày hai sáu tới ngày năm tháng bảy", "ngày hai ba và ngày hai mốt tháng sáu", "tuy", "nhiên", "cũng", "có", "ba một một bảy tám ba không hai năm không tám", "vòng", "đấu", "giữa", "tuần", "vào", "các", "ngày mồng bốn tới ngày hai chín tháng mười một", "mùng bảy tháng sáu năm ba một một", "ích o gờ rờ ét tê vê kép ngang", "thứ", "tư", "và", "ngang giây i i i bê gạch ngang xê", "thứ", "năm", "vòng", "đấu", "cuối", "cùng", "vòng", "âm chín mươi mốt phẩy tám", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "mười sáu giờ", "như", "vậy", "serie", "a", "mùa", "giải", "tám không không xoẹt hai nghìn không trăm chín mươi trừ rờ rờ ép", "sẽ", "chính", "thức", "khai", "mạc", "sau", "một triệu", "tháng", "nữa", "tám mươi chéo a a o", "ở", "trận", "khai", "mạc", "đương kim vô địch", "inter", "milan", "sẽ", "phải", "hành", "quân", "tới", "sân", "của", "chéo ba trăm ngang một trăm", "bologna", "đội", "bóng", "thường", "gây", "khó", "dễ", "cho", "họ", "trong", "sáu trăm năm tư lượng", "vài", "năm", "gần", "đây", "trong", "khi", "ấy", "milan", "sẽ", "chỉ", "phải", "gặp", "đội", "mới", "lên", "hạng", "lecce", "còn", "juve", "phải", "đụng", "độ", "khắc", "tinh", "as", "bari", "đội", "bóng", "đã", "khiến", "họ", "muối", "mặt", "ở", "cả", "không bảy hai tám ba bốn bảy sáu bảy bốn năm ba", "lượt", "trận", "đi", "về", "mùa", "giải", "ba nghìn lẻ chín", "và", "gián", "tiếp", "khiến", "bianconeri", "phải", "tham", "dự", "europa", "league", "từ", "vòng", "sơ", "loại", "người", "hâm", "mộ", "cũng", "không", "phải", "chờ", "đợi", "quá", "lâu", "để", "hai triệu ba trăm", "được", "chứng", "kiến", "các", "trận", "cầu", "kinh", "điển", "của", "bóng", "đá", "italia", "roma", "sẽ", "tiếp", "inter", "trên", "sân", "nhà", "tại", "vòng", "không tám sáu tám không một bốn hai ba một sáu ba", "tiếp", "đó", "ở", "vòng", "năm trăm năm ba nghìn bẩy trăm ba bảy", "là", "trận", "derby", "italia", "khi", "inter", "tiếp", "juventus", "tại", "giuseppe", "meazza", "đặc", "biệt", "đến", "vòng", "hai trăm bốn tám nghìn tám trăm bảy bốn", "sẽ", "chứng", "kiến", "tám trăm nghìn linh sáu", "cuộc", "đụng", "độ", "nảy", "lửa", "giữa", "roma", "và", "juventus", "cùng", "trận", "derby", "thành", "milano", "xen", "giữa", "vào", "đó", "là", "trận", "derby", "thành", "rome", "ở", "vòng", "hai mươi mốt đến ba mươi", "vòng", "hai triệu hai trăm ba mươi bẩy ngàn bẩy trăm linh ba", "sẽ", "là", "trận", "derby", "miền", "nam", "giữa", "napoli", "và", "palermo", "lazio", "và", "inter", "cũng", "sẽ", "gặp", "nhau", "ở", "vòng", "này", "các", "trận", "cầu", "đinh", "được", "phân", "chia", "hợp", "lý", "và", "các", "đội", "bóng", "trung", "bình", "khá", "sẽ", "đóng", "vai", "trò", "rất", "lớn", "trong", "cuộc", "chiến", "giành", "scudetto" ]
[ "inter", "gặp", "khó", "với", "lịch", "thi", "đấu", "serie", "a", "mùa", "giải", "mới", "vtc", "news", "tối", "qua", "lịch", "thi", "đấu", "của", "serie", "-7853.0843 wb/mb", "a", "mùa", "giải", "26.817", "đã", "chính", "thức", "được", "công", "bố", "trong", "lễ", "bốc", "thăm", "tại", "palazzo", "mezzanotte", "milan", "đây", "là", "mùa", "giải", "đầu", "tiên", "mà", "lega", "calcio", "quyết", "định", "chia", "serie", "a", "và", "serie", "b", "thành", "4.469.798", "giải", "đấu", "riêng", "biệt", "nên", "có", "khá", "nhiều", "quy", "định", "mới", "trong", "công", "tác", "sắp", "xếp", "lịch", "thi", "đấu", "của", "các", "đội", "bóng", "theo", "đó", "44.548,09405", "vòng", "đấu", "cuối", "cùng", "các", "đội", "bắt", "buộc", "các", "đội", "phải", "thi", "đấu", "luân", "phiên", "giữa", "sân", "nhà", "và", "sân", "khách", "các", "đại", "gia", "cũng", "không", "được", "xếp", "loại", "hạt", "giống", "và", "lịch", "thi", "đấu", "sẽ", "hỗ", "trợ", "tối", "đa", "cho", "các", "câu lạc bộ", "thi", "đấu", "tại", "cúp", "châu", "âu", "mùa", "giải", "tới", "các", "câu lạc bộ", "cũng", "sẽ", "được", "nghỉ", "cuối", "tuần", "vào", "các", "tháng 12/2577", "21h21", "và", "lksp1900700", "để", "nhường", "chỗ", "cho", "đội tuyển quốc gia", "bên", "cạnh", "kỳ", "nghỉ", "đông", "kéo", "dài", "từ", "ngày 26 tới ngày 5 tháng 7", "ngày 23 và ngày 21 tháng 6", "tuy", "nhiên", "cũng", "có", "31178302508", "vòng", "đấu", "giữa", "tuần", "vào", "các", "ngày mồng 4 tới ngày 29 tháng 11", "mùng 7/6/311", "xogrstw-", "thứ", "tư", "và", "-jyyyb-c", "thứ", "năm", "vòng", "đấu", "cuối", "cùng", "vòng", "-91,8", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "16h", "như", "vậy", "serie", "a", "mùa", "giải", "800/2090-rrf", "sẽ", "chính", "thức", "khai", "mạc", "sau", "1.000.000", "tháng", "nữa", "80/aao", "ở", "trận", "khai", "mạc", "đương kim vô địch", "inter", "milan", "sẽ", "phải", "hành", "quân", "tới", "sân", "của", "/300-100", "bologna", "đội", "bóng", "thường", "gây", "khó", "dễ", "cho", "họ", "trong", "654 lượng", "vài", "năm", "gần", "đây", "trong", "khi", "ấy", "milan", "sẽ", "chỉ", "phải", "gặp", "đội", "mới", "lên", "hạng", "lecce", "còn", "juve", "phải", "đụng", "độ", "khắc", "tinh", "as", "bari", "đội", "bóng", "đã", "khiến", "họ", "muối", "mặt", "ở", "cả", "072834767453", "lượt", "trận", "đi", "về", "mùa", "giải", "3009", "và", "gián", "tiếp", "khiến", "bianconeri", "phải", "tham", "dự", "europa", "league", "từ", "vòng", "sơ", "loại", "người", "hâm", "mộ", "cũng", "không", "phải", "chờ", "đợi", "quá", "lâu", "để", "2.000.300", "được", "chứng", "kiến", "các", "trận", "cầu", "kinh", "điển", "của", "bóng", "đá", "italia", "roma", "sẽ", "tiếp", "inter", "trên", "sân", "nhà", "tại", "vòng", "086801423163", "tiếp", "đó", "ở", "vòng", "553.737", "là", "trận", "derby", "italia", "khi", "inter", "tiếp", "juventus", "tại", "giuseppe", "meazza", "đặc", "biệt", "đến", "vòng", "248.874", "sẽ", "chứng", "kiến", "800.006", "cuộc", "đụng", "độ", "nảy", "lửa", "giữa", "roma", "và", "juventus", "cùng", "trận", "derby", "thành", "milano", "xen", "giữa", "vào", "đó", "là", "trận", "derby", "thành", "rome", "ở", "vòng", "21 - 30", "vòng", "2.237.703", "sẽ", "là", "trận", "derby", "miền", "nam", "giữa", "napoli", "và", "palermo", "lazio", "và", "inter", "cũng", "sẽ", "gặp", "nhau", "ở", "vòng", "này", "các", "trận", "cầu", "đinh", "được", "phân", "chia", "hợp", "lý", "và", "các", "đội", "bóng", "trung", "bình", "khá", "sẽ", "đóng", "vai", "trò", "rất", "lớn", "trong", "cuộc", "chiến", "giành", "scudetto" ]
[ "nam", "thanh", "niên", "hát", "rong", "bị", "cướp", "micro", "hất", "bia", "vào", "mặt", "phát", "hiện", "nam", "thanh", "niên", "bán", "kẹo", "kéo", "hát", "nhép", "một", "vị", "khách", "đã", "cướp", "micro", "và", "hất", "thẳng", "cốc", "bia", "vào", "mặt", "nam", "thanh", "niên", "này", "mới", "đây", "trên", "trang", "facebook", "beat", "đăng", "tải", "clip", "ghi", "lại", "cảnh", "chàng", "trai", "bán", "kẹo", "kéo", "hát", "nhép", "bị", "một", "vị", "khách", "hất", "cả", "cốc", "bia", "vào", "mặt", "theo", "hình", "ảnh", "trong", "clip", "chàng", "trai", "vừa", "hát", "vừa", "cầm", "mấy", "chiếc", "kẹo", "kéo", "đưa", "cho", "khách", "ngỏ", "ý", "mong", "muốn", "được", "các", "vị", "khách", "trong", "quán", "mua", "kẹo", "tuy", "nhiên", "khi", "đến", "bàn", "của", "một", "vị", "khách", "nam", "người", "này", "ngay", "lập", "tức", "giật", "micro", "của", "chàng", "trai", "hát", "rong", "và", "phát", "hiện", "anh", "này", "đang", "hát", "nhép", "anh", "chàng", "hát", "rong", "vô", "cùng", "bối", "rối", "nhẹ", "nhàng", "xin", "lại", "micro", "và", "tới", "chiếc", "loa", "của", "mình", "để", "tắt", "nhạc", "đi", "video", "chàng", "trai", "hát", "róc", "bị", "giật", "micro", "hất", "bia", "vào", "mặt", "sau", "khi", "đoạn", "video", "được", "chia", "sẻ", "đã", "xuất", "hiện", "nhiều", "ý", "kiến", "trái", "chiều" ]
[ "nam", "thanh", "niên", "hát", "rong", "bị", "cướp", "micro", "hất", "bia", "vào", "mặt", "phát", "hiện", "nam", "thanh", "niên", "bán", "kẹo", "kéo", "hát", "nhép", "một", "vị", "khách", "đã", "cướp", "micro", "và", "hất", "thẳng", "cốc", "bia", "vào", "mặt", "nam", "thanh", "niên", "này", "mới", "đây", "trên", "trang", "facebook", "beat", "đăng", "tải", "clip", "ghi", "lại", "cảnh", "chàng", "trai", "bán", "kẹo", "kéo", "hát", "nhép", "bị", "một", "vị", "khách", "hất", "cả", "cốc", "bia", "vào", "mặt", "theo", "hình", "ảnh", "trong", "clip", "chàng", "trai", "vừa", "hát", "vừa", "cầm", "mấy", "chiếc", "kẹo", "kéo", "đưa", "cho", "khách", "ngỏ", "ý", "mong", "muốn", "được", "các", "vị", "khách", "trong", "quán", "mua", "kẹo", "tuy", "nhiên", "khi", "đến", "bàn", "của", "một", "vị", "khách", "nam", "người", "này", "ngay", "lập", "tức", "giật", "micro", "của", "chàng", "trai", "hát", "rong", "và", "phát", "hiện", "anh", "này", "đang", "hát", "nhép", "anh", "chàng", "hát", "rong", "vô", "cùng", "bối", "rối", "nhẹ", "nhàng", "xin", "lại", "micro", "và", "tới", "chiếc", "loa", "của", "mình", "để", "tắt", "nhạc", "đi", "video", "chàng", "trai", "hát", "róc", "bị", "giật", "micro", "hất", "bia", "vào", "mặt", "sau", "khi", "đoạn", "video", "được", "chia", "sẻ", "đã", "xuất", "hiện", "nhiều", "ý", "kiến", "trái", "chiều" ]
[ "giá", "vàng", "hôm", "nay", "mười ba giờ", "vàng", "giảm", "giá", "ngân", "hàng", "mua", "vào", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "một giờ hai phút ba mốt giây", "vàng", "trong", "khi", "đồng", "bạc", "xanh", "cũng", "giảm", "hội", "đồng", "vàng", "thế", "giới", "wgc", "cho", "biết", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "đẩy", "mạnh", "mua", "vàng", "lên", "mức", "cao", "nhất", "trong", "gần", "ba", "năm", "mở", "cửa", "sáng", "nay", "giá", "vàng", "miếng", "được", "tập", "đoàn", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "doji", "niêm", "yết", "ở", "mức", "tám trăm ba mươi đề xi mét", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "năm trăm ba mươi bao", "đồng/lượng", "bán", "ra", "giảm", "âm hai nghìn chín trăm bảy mươi phẩy tám trăm năm mươi đề xi mét khối", "đồng", "chiều", "mua", "vào", "tại", "công", "ty", "sjc", "giá", "vàng", "niêm", "yết", "chiều", "mua", "vào", "là", "bốn trăm bẩy mươi chín dặm một giờ", "đồng/lượng", "ở", "chiều", "bán", "ra", "một trăm lẻ tám xen ti mét", "có", "mức", "giá", "là", "hai nghìn không trăm sáu mươi hai chấm không không ba trăm bốn mươi ba giờ", "đồng/lượng", "tại", "thị", "trường", "dịch vụ thương mại", "chiều", "bán", "ra", "niêm", "yết", "ở", "mức", "giá", "sáu trăm ba mươi năm", "đồng/lượng", "hợp", "đồng", "vàng", "giao", "ngày hai chín mười mười", "trên", "sàn", "comex", "của", "new", "york", "mercantile", "exchange", "giảm", "hai trăm ba ba héc ta", "còn", "không bẩy chín bốn hai ba tám không sáu không năm một", "diu ét đi một ao", "wgc", "cho", "biết", "các", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "toàn", "cầu", "đã", "mua", "khoảng", "mười phẩy bảy mươi", "tấn", "vàng", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "mười nhăm giờ mười chín", "đến", "tháng hai năm ba năm không", "tăng", "hai trăm sáu mươi hai yến", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "trích", "dẫn", "báo", "âm một nghìn năm trăm bẩy mươi sáu phẩy tám trăm lẻ hai phuốt", "cáo", "bloomberg", "cho", "biết", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "của", "nga", "mua", "hơn", "ba trăm sáu mươi chín ngàn bảy trăm mười", "tấn", "vàng", "trong", "khi", "đó", "chỉ", "số", "đô", "la", "mỹ", "theo", "dõi", "đồng", "usd", "so", "với", "tiền", "tệ", "khác", "giảm", "mười bảy mi li gam", "xuống", "mức", "cộng năm không không chín không bẩy bẩy ba không không bẩy", "chứng", "khoán", "trung", "quốc", "và", "hồng", "kông", "tăng", "khoảng", "âm sáu ngàn bốn trăm tám mươi chín chấm không không năm trăm năm sáu đề xi mét khối", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "sáng", "thứ", "sáu", "trong", "khi", "các", "chỉ", "số", "chính", "khác", "ở", "châu", "á", "cũng", "tăng", "điểm", "căng", "thẳng", "thương", "mại", "giữa", "mỹ", "và", "âm hai ngàn sáu trăm bảy mươi bảy phẩy không không hai bảy không phuốt trên tháng", "trung", "quốc", "trở", "lại", "tập", "trung", "sau", "khi", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "nói", "trên", "trang", "cá", "nhân", "rằng", "cuộc", "trò", "chuyện", "với", "tổng", "thống", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "là", "hiệu", "quả", "những", "cuộc", "đàm", "phán", "đang", "tiến", "triển", "tốt", "đẹp", "trump", "đã", "viết", "trên", "twitter", "ông", "trump", "cho", "biết", "cánh", "cửa", "vẫn", "mở", "cửa", "cho", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "thương", "mại", "mỹ-trung", "quốc", "nhà", "phân", "tích", "daniel", "hynes", "ngày ba mươi", "của", "ngân", "hàng", "anz", "cho", "biết", "thị", "trường", "đang", "án", "binh", "bất", "động", "trước", "khi", "chính", "phủ", "mỹ", "công", "bố", "số", "liệu", "về", "thị", "trường", "việc", "làm", "của", "nước", "này", "sau", "khi", "nhà", "đầu", "tư", "đã", "trải", "qua", "một", "giai", "đoạn", "đầy", "biến", "động", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "giá", "vàng", "trong", "nước", "chốt", "phiên", "giao", "dịch", "ngày", "hôm", "qua", "tập", "âm hai nghìn ba trăm sáu mươi mốt phẩy không bốn trăm hai bốn tấn", "đoàn", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "doji", "niêm", "yết", "ở", "mức", "sáu ngàn ba trăm tám mươi chín phẩy không không hai hai năm mẫu", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "i nờ vê kép o dê xoẹt o nờ pờ gạch ngang", "sáu trăm tám mươi sáu xen ti mét vuông", "đồng/lượng", "bán", "ra", "tại", "công", "ty", "sjc", "giá", "vàng", "niêm", "yết", "chiều", "mua", "vào", "là", "âm năm trăm ba mốt phẩy tám một bẩy lượng", "đồng/lượng", "ở", "chiều", "bán", "ra", "có", "mức", "giá", "là", "bốn trăm mười một năm", "đồng/lượng", "tại", "thị", "trường", "thương binh xã hội", "chiều", "bán", "ra", "niêm", "yết", "ở", "mức", "giá", "tám trăm sáu sáu mi li lít", "đồng/lượng" ]
[ "giá", "vàng", "hôm", "nay", "13h", "vàng", "giảm", "giá", "ngân", "hàng", "mua", "vào", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "1:2:31", "vàng", "trong", "khi", "đồng", "bạc", "xanh", "cũng", "giảm", "hội", "đồng", "vàng", "thế", "giới", "wgc", "cho", "biết", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "đẩy", "mạnh", "mua", "vàng", "lên", "mức", "cao", "nhất", "trong", "gần", "ba", "năm", "mở", "cửa", "sáng", "nay", "giá", "vàng", "miếng", "được", "tập", "đoàn", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "doji", "niêm", "yết", "ở", "mức", "830 dm", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "530 pound", "đồng/lượng", "bán", "ra", "giảm", "-2970,850 dm3", "đồng", "chiều", "mua", "vào", "tại", "công", "ty", "sjc", "giá", "vàng", "niêm", "yết", "chiều", "mua", "vào", "là", "479 mph", "đồng/lượng", "ở", "chiều", "bán", "ra", "108 cm", "có", "mức", "giá", "là", "2062.00343 giờ", "đồng/lượng", "tại", "thị", "trường", "dịch vụ thương mại", "chiều", "bán", "ra", "niêm", "yết", "ở", "mức", "giá", "630 năm", "đồng/lượng", "hợp", "đồng", "vàng", "giao", "ngày 29, 10, 10", "trên", "sàn", "comex", "của", "new", "york", "mercantile", "exchange", "giảm", "233 ha", "còn", "079423806051", "diu ét đi một ao", "wgc", "cho", "biết", "các", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "toàn", "cầu", "đã", "mua", "khoảng", "10,70", "tấn", "vàng", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "15h19", "đến", "tháng 2/350", "tăng", "262 yến", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "trích", "dẫn", "báo", "-1576,802 ft", "cáo", "bloomberg", "cho", "biết", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "của", "nga", "mua", "hơn", "369.710", "tấn", "vàng", "trong", "khi", "đó", "chỉ", "số", "đô", "la", "mỹ", "theo", "dõi", "đồng", "usd", "so", "với", "tiền", "tệ", "khác", "giảm", "17 mg", "xuống", "mức", "+50090773007", "chứng", "khoán", "trung", "quốc", "và", "hồng", "kông", "tăng", "khoảng", "-6489.00556 dm3", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "sáng", "thứ", "sáu", "trong", "khi", "các", "chỉ", "số", "chính", "khác", "ở", "châu", "á", "cũng", "tăng", "điểm", "căng", "thẳng", "thương", "mại", "giữa", "mỹ", "và", "-2677,00270 ft/tháng", "trung", "quốc", "trở", "lại", "tập", "trung", "sau", "khi", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "nói", "trên", "trang", "cá", "nhân", "rằng", "cuộc", "trò", "chuyện", "với", "tổng", "thống", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "là", "hiệu", "quả", "những", "cuộc", "đàm", "phán", "đang", "tiến", "triển", "tốt", "đẹp", "trump", "đã", "viết", "trên", "twitter", "ông", "trump", "cho", "biết", "cánh", "cửa", "vẫn", "mở", "cửa", "cho", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "thương", "mại", "mỹ-trung", "quốc", "nhà", "phân", "tích", "daniel", "hynes", "ngày 30", "của", "ngân", "hàng", "anz", "cho", "biết", "thị", "trường", "đang", "án", "binh", "bất", "động", "trước", "khi", "chính", "phủ", "mỹ", "công", "bố", "số", "liệu", "về", "thị", "trường", "việc", "làm", "của", "nước", "này", "sau", "khi", "nhà", "đầu", "tư", "đã", "trải", "qua", "một", "giai", "đoạn", "đầy", "biến", "động", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "giá", "vàng", "trong", "nước", "chốt", "phiên", "giao", "dịch", "ngày", "hôm", "qua", "tập", "-2361,0424 tấn", "đoàn", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "doji", "niêm", "yết", "ở", "mức", "6389,00225 mẫu", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "ynwod/onp-", "686 cm2", "đồng/lượng", "bán", "ra", "tại", "công", "ty", "sjc", "giá", "vàng", "niêm", "yết", "chiều", "mua", "vào", "là", "-531,817 lượng", "đồng/lượng", "ở", "chiều", "bán", "ra", "có", "mức", "giá", "là", "411 năm", "đồng/lượng", "tại", "thị", "trường", "thương binh xã hội", "chiều", "bán", "ra", "niêm", "yết", "ở", "mức", "giá", "866 ml", "đồng/lượng" ]
[ "ukraine", "phát", "hiện", "tên", "lửa", "chiến", "thuật", "iskander", "của", "nga", "áp", "sát", "biên", "giới", "năm nghìn hai trăm bốn mươi hai phẩy năm trăm bốn tám xen ti mét vuông", "tin", "tình", "báo", "ukraine", "cho", "biết", "nga", "đã", "triển", "khai", "bảy triệu lẻ ba", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "chiến", "thuật", "iskander", "ở", "khu", "vực", "biên", "quờ dê nờ mờ đờ", "giới", "đối", "diện", "với", "donetsk", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "chiến", "thuật", "iskander", "có", "sức", "mạnh", "rất", "đáng", "nể", "hãng", "tin", "ukrinform", "của", "ukraine", "cho", "biết", "tình", "báo", "nước", "này", "đã", "ghi", "nhận", "được", "ba", "đợt", "di", "chuyển", "của", "một", "loại", "thiết", "bị", "giống", "tên", "lửa", "chiến", "thuật", "iskander", "trên", "vùng", "lãnh", "thổ", "mà", "quân", "ly", "khai", "kiểm", "soát", "sát", "khu", "vực", "dân", "cư", "bezimenne", "và", "gần", "với", "thành", "phố", "mariupol", "người", "phát", "ngôn", "của", "trung", "tâm", "phân", "tích", "thông", "tin", "nsdc", "ông", "andriy", "lysenko", "đã", "thông", "báo", "tin", "trên", "với", "các", "phóng", "viên", "trong", "một", "cuộc", "họp", "báo", "mồng sáu tháng tám", "trong", "khi", "đó", "trên", "mạng", "facebook", "người", "nờ nờ chéo vê kép i rờ u mờ", "lãnh", "đạo", "của", "tổ", "chức", "phản", "kháng", "bằng", "thông", "tin", "ông", "dmytro", "tymchuk", "lại", "có", "thông", "tin", "chi", "tiết", "là", "nga", "đã", "triển", "khai", "chín triệu hai trăm lẻ hai nghìn chín trăm tám ba", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "mười sáu giờ", "chiến", "thuật", "iskander", "ở", "khu", "vực", "biên", "quý ba", "giới", "đối", "diện", "với", "vùng", "donetsk", "thuộc", "ukraine", "cũng", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "hai sáu tháng mười một", "ông", "lysenko", "còn", "nói", "thêm", "rằng", "người", "nga", "vẫn", "đang", "tiếp", "tục", "tập", "trung", "cho", "công", "nghệ", "kỹ", "thuật", "trên", "lãnh", "thổ", "của", "ly", "khai", "cũng", "như", "họ", "đang", "tăng", "cường", "các", "giải", "pháp", "cho", "thông", "tin", "tình", "báo", "điện", "tử", "người", "phát", "ngôn", "của", "trung", "tâm", "phân", "tích", "thông", "tin", "cho", "biết", "liên", "quan", "đến", "việc", "triển", "khai", "thông", "tin", "tình", "báo", "điện", "ngày mười nhăm tháng mười một", "tử", "đã", "có", "một", "chiếc", "tháp", "đặc", "biệt", "được", "xây", "dựng", "ở", "gần", "khu", "dân", "cư", "belaya", "beriozka", "thuộc", "vùng", "briansk", "của", "nga", "ngày năm tháng ba năm hai ngàn ba trăm hai tám", "những", "thiết", "bị", "quân", "sự", "như", "tên", "lửa", "grad", "xe", "thiết", "giáp", "và", "pháo", "cối", "cũng", "đã", "được", "phát", "hiện", "thấy", "đang", "được", "duy", "tu", "sửa", "chữa", "ở", "gần", "làng", "solontsy", "thuộc", "vùng", "belgorod", "của", "nga" ]
[ "ukraine", "phát", "hiện", "tên", "lửa", "chiến", "thuật", "iskander", "của", "nga", "áp", "sát", "biên", "giới", "5242,548 cm2", "tin", "tình", "báo", "ukraine", "cho", "biết", "nga", "đã", "triển", "khai", "7.000.003", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "chiến", "thuật", "iskander", "ở", "khu", "vực", "biên", "qdnmđ", "giới", "đối", "diện", "với", "donetsk", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "chiến", "thuật", "iskander", "có", "sức", "mạnh", "rất", "đáng", "nể", "hãng", "tin", "ukrinform", "của", "ukraine", "cho", "biết", "tình", "báo", "nước", "này", "đã", "ghi", "nhận", "được", "ba", "đợt", "di", "chuyển", "của", "một", "loại", "thiết", "bị", "giống", "tên", "lửa", "chiến", "thuật", "iskander", "trên", "vùng", "lãnh", "thổ", "mà", "quân", "ly", "khai", "kiểm", "soát", "sát", "khu", "vực", "dân", "cư", "bezimenne", "và", "gần", "với", "thành", "phố", "mariupol", "người", "phát", "ngôn", "của", "trung", "tâm", "phân", "tích", "thông", "tin", "nsdc", "ông", "andriy", "lysenko", "đã", "thông", "báo", "tin", "trên", "với", "các", "phóng", "viên", "trong", "một", "cuộc", "họp", "báo", "mồng 6/8", "trong", "khi", "đó", "trên", "mạng", "facebook", "người", "nn/wirum", "lãnh", "đạo", "của", "tổ", "chức", "phản", "kháng", "bằng", "thông", "tin", "ông", "dmytro", "tymchuk", "lại", "có", "thông", "tin", "chi", "tiết", "là", "nga", "đã", "triển", "khai", "9.202.983", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "16h", "chiến", "thuật", "iskander", "ở", "khu", "vực", "biên", "quý 3", "giới", "đối", "diện", "với", "vùng", "donetsk", "thuộc", "ukraine", "cũng", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "26/11", "ông", "lysenko", "còn", "nói", "thêm", "rằng", "người", "nga", "vẫn", "đang", "tiếp", "tục", "tập", "trung", "cho", "công", "nghệ", "kỹ", "thuật", "trên", "lãnh", "thổ", "của", "ly", "khai", "cũng", "như", "họ", "đang", "tăng", "cường", "các", "giải", "pháp", "cho", "thông", "tin", "tình", "báo", "điện", "tử", "người", "phát", "ngôn", "của", "trung", "tâm", "phân", "tích", "thông", "tin", "cho", "biết", "liên", "quan", "đến", "việc", "triển", "khai", "thông", "tin", "tình", "báo", "điện", "ngày 15/11", "tử", "đã", "có", "một", "chiếc", "tháp", "đặc", "biệt", "được", "xây", "dựng", "ở", "gần", "khu", "dân", "cư", "belaya", "beriozka", "thuộc", "vùng", "briansk", "của", "nga", "ngày 5/3/2328", "những", "thiết", "bị", "quân", "sự", "như", "tên", "lửa", "grad", "xe", "thiết", "giáp", "và", "pháo", "cối", "cũng", "đã", "được", "phát", "hiện", "thấy", "đang", "được", "duy", "tu", "sửa", "chữa", "ở", "gần", "làng", "solontsy", "thuộc", "vùng", "belgorod", "của", "nga" ]
[ "cụ", "bà", "già", "nhất", "thế", "giới", "người", "brazil", "vừa", "qua", "đời", "ở", "tuổi", "ba ngàn hai mươi", "vì", "bệnh", "viêm", "phổi", "chỉ", "cách", "vài", "tuần", "trước", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "bốn tư", "của", "mình", "theo", "tổ", "chức", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "guinness", "cụ", "bà", "maria", "gomes", "valentim", "được", "xác", "nhận", "sinh", "ngày mười một đến ngày hai mươi hai tháng mười", "và", "là", "người", "còn", "sống", "nhiều", "tuổi", "nhất", "thế", "giới", "vào", "tháng", "trước", "cụ", "valentim", "sống", "ở", "thị", "trấn", "carangola", "phía", "đông", "brazil", "qua", "đời", "ở", "tuổi", "vòng mười tám hai", "và", "bẩy tám", "ngày", "ngay", "trước", "khi", "chết", "cụ", "bà", "nói", "rằng", "mình", "thích", "ăn", "món", "feijoada", "truyền", "thống", "của", "brazil", "bánh", "nướng", "một ngàn", "với", "nước", "sốt", "năm trăm bẩy chín am be trên tạ", "nóng", "theo", "guinness", "ca e dét lờ ca chéo một nghìn linh bốn gạch ngang một không không", "cụ", "bà", "sống", "thọ", "như", "vậy", "là", "nhờ", "chế", "độ", "ăn", "uống", "khỏe", "mạnh", "với", "bữa", "sáng", "hàng", "ngày", "gồm", "trái", "cây", "bánh", "mỳ", "và", "cà", "phê", "cụ", "bà", "có", "mười tám trên hai chín", "đứa", "cháu", "một nghìn lẻ chín", "đứa", "chắt", "và", "âm mười chín phẩy không hai bảy", "chút", "một", "người", "con", "trai", "của", "cụ", "đã", "chết", "khi", "mới", "chín mươi chín phẩy không không bốn tới mười bốn chấm bốn", "tuổi" ]
[ "cụ", "bà", "già", "nhất", "thế", "giới", "người", "brazil", "vừa", "qua", "đời", "ở", "tuổi", "3020", "vì", "bệnh", "viêm", "phổi", "chỉ", "cách", "vài", "tuần", "trước", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "44", "của", "mình", "theo", "tổ", "chức", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "guinness", "cụ", "bà", "maria", "gomes", "valentim", "được", "xác", "nhận", "sinh", "ngày 11 đến ngày 22 tháng 10", "và", "là", "người", "còn", "sống", "nhiều", "tuổi", "nhất", "thế", "giới", "vào", "tháng", "trước", "cụ", "valentim", "sống", "ở", "thị", "trấn", "carangola", "phía", "đông", "brazil", "qua", "đời", "ở", "tuổi", "vòng 18 - 2", "và", "78", "ngày", "ngay", "trước", "khi", "chết", "cụ", "bà", "nói", "rằng", "mình", "thích", "ăn", "món", "feijoada", "truyền", "thống", "của", "brazil", "bánh", "nướng", "1000", "với", "nước", "sốt", "579 ampe/tạ", "nóng", "theo", "guinness", "kezlk/1004-100", "cụ", "bà", "sống", "thọ", "như", "vậy", "là", "nhờ", "chế", "độ", "ăn", "uống", "khỏe", "mạnh", "với", "bữa", "sáng", "hàng", "ngày", "gồm", "trái", "cây", "bánh", "mỳ", "và", "cà", "phê", "cụ", "bà", "có", "18 / 29", "đứa", "cháu", "1009", "đứa", "chắt", "và", "-19,027", "chút", "một", "người", "con", "trai", "của", "cụ", "đã", "chết", "khi", "mới", "99,004 - 14.4", "tuổi" ]
[ "tin", "mừng", "cho", "nam", "giới", "bị", "ung", "thư", "tuyến", "tiền", "liệt", "giai", "đoạn", "đầu", "cung", "cấp", "liệu", "pháp", "điều", "trị", "có", "thể", "chữa", "khỏi", "ung", "thư", "mà", "không", "cần", "phẫu", "thuật", "cắt", "bỏ", "tuyến", "tiền", "liệt", "ông", "mark", "emberton", "cho", "biết", "hôm", "ngày hai mươi năm tháng tám", "kết", "quả", "thử", "nghiệm", "đối", "với", "chín triệu tám trăm hai mươi tám ngàn tám trăm chín mươi mốt", "bệnh", "nhân", "cho", "thấy", "thuốc", "được", "kích", "hoạt", "bằng", "laser", "tiêu", "diệt", "khối", "âm bốn hai ra đi an", "u", "trong", "tuyến", "tiền", "liệt", "rất", "hiệu", "quả", "một", "nửa", "bệnh", "nhân", "đã", "thuyên", "giảm", "bệnh", "so", "với", "bảy ngàn chín trăm tám ba chấm không hai chín bốn độ ép", "trong", "nhóm", "điều", "trị", "có", "kiểm", "soát", "thông", "thường", "tin", "mừng", "cho", "nam", "giới", "bị", "ung", "thư", "tuyến", "tiền", "liệt", "giai", "đoạn", "đầu", "cung", "cấp", "liệu", "pháp", "ngày mười hai ngày ba mốt tháng chín", "điều", "trị", "có", "thể", "chữa", "khỏi", "ung", "thư", "mà", "không", "cần", "phẫu", "thuật", "cắt", "bỏ", "tuyến", "tiền", "liệt", "ông", "mark", "emberton", "tiến", "sĩ", "tiết", "niệu", "học", "giảng", "viên", "đạo", "học", "london", "người", "đứng", "đầu", "nhóm", "bốn mốt chấm không không hai tới bốn mươi tư chấm chín", "nghiên", "cứu", "cho", "biết", "đây", "thật", "sự", "là", "một", "bước", "tiến", "vĩ", "đại", "ông", "chia", "sẻ", "với", "reuters", "phương", "pháp", "điều", "trị", "có", "tên", "gọi", "liệu", "pháp", "vê a chéo năm trăm gạch ngang sáu năm không", "quang", "học", "động", "mạch", "diệt", "tế", "bào", "ung", "thư", "vtp", "được", "phát", "triển", "bởi", "các", "nhà", "khoa", "học", "công", "tác", "tại", "viện", "khoa", "học", "weizmann", "ở", "israel", "kết", "hợp", "với", "tập", "đoàn", "công", "nghệ", "sinh", "học", "y", "tế", "steba", "của", "mỹ", "thuốc", "cản", "quang", "được", "sử", "dụng", "có", "tên", "gọi", "chín không không gạch ngang một ngàn i gạch ngang bờ quờ e bờ dét", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "vi", "khuẩn", "sống", "ở", "dưới", "đáy", "đại", "dương", "các", "nhà", "khoa", "học", "cho", "biết", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "đăng", "tải", "trên", "tạp", "chí", "ung", "bướu", "lancet", "trong", "số", "ra", "mồng sáu ngày năm tháng bốn", "cuối", "ngày mười chín đến ngày hai mươi hai tháng tám", "các", "nhà", "khoa", "học", "viện", "khoa", "học", "cộng chín sáu ba hai không không năm sáu tám chín năm", "weizmann", "đã", "khai", "thác", "đặc", "tính", "đó", "để", "phát", "triển", "ca bờ gi e gờ ngang ba ba không", "một", "loại", "hợp", "chất", "giải", "phóng", "gốc", "tự", "do", "để", "tiêu", "diệt", "tế", "bào", "xung", "quanh", "khi", "được", "kích", "hoạt", "bởi", "ánh", "sáng", "laser", "trong", "khi", "điều", "ngày một ba không bốn", "trị", "triệt", "để", "có", "gờ i e ca rờ ngang hai trăm", "thể", "gây", "ra", "rối", "loạn", "cương", "dương", "suốt", "dét đắp liu nờ i a trừ bẩy không không", "đời", "và", "không", "thể", "kiểm", "soát", "vtp", "chỉ", "gây", "ra", "khó", "khăn", "về", "cương", "dương", "và", "tiết", "niệu", "chỉ", "trong", "khoảng", "sáu ba nghìn bẩy ba phẩy không không sáu sáu hai hai", "tháng", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "cho", "biết", "không", "có", "tác", "dụng", "phụ", "sau", "năm triệu ba trăm chín ba ngàn một trăm sáu lăm", "năm" ]
[ "tin", "mừng", "cho", "nam", "giới", "bị", "ung", "thư", "tuyến", "tiền", "liệt", "giai", "đoạn", "đầu", "cung", "cấp", "liệu", "pháp", "điều", "trị", "có", "thể", "chữa", "khỏi", "ung", "thư", "mà", "không", "cần", "phẫu", "thuật", "cắt", "bỏ", "tuyến", "tiền", "liệt", "ông", "mark", "emberton", "cho", "biết", "hôm", "ngày 25/8", "kết", "quả", "thử", "nghiệm", "đối", "với", "9.828.891", "bệnh", "nhân", "cho", "thấy", "thuốc", "được", "kích", "hoạt", "bằng", "laser", "tiêu", "diệt", "khối", "-42 radian", "u", "trong", "tuyến", "tiền", "liệt", "rất", "hiệu", "quả", "một", "nửa", "bệnh", "nhân", "đã", "thuyên", "giảm", "bệnh", "so", "với", "7983.0294 of", "trong", "nhóm", "điều", "trị", "có", "kiểm", "soát", "thông", "thường", "tin", "mừng", "cho", "nam", "giới", "bị", "ung", "thư", "tuyến", "tiền", "liệt", "giai", "đoạn", "đầu", "cung", "cấp", "liệu", "pháp", "ngày 12 ngày 31 tháng 9", "điều", "trị", "có", "thể", "chữa", "khỏi", "ung", "thư", "mà", "không", "cần", "phẫu", "thuật", "cắt", "bỏ", "tuyến", "tiền", "liệt", "ông", "mark", "emberton", "tiến", "sĩ", "tiết", "niệu", "học", "giảng", "viên", "đạo", "học", "london", "người", "đứng", "đầu", "nhóm", "41.002 - 44.9", "nghiên", "cứu", "cho", "biết", "đây", "thật", "sự", "là", "một", "bước", "tiến", "vĩ", "đại", "ông", "chia", "sẻ", "với", "reuters", "phương", "pháp", "điều", "trị", "có", "tên", "gọi", "liệu", "pháp", "va/500-650", "quang", "học", "động", "mạch", "diệt", "tế", "bào", "ung", "thư", "vtp", "được", "phát", "triển", "bởi", "các", "nhà", "khoa", "học", "công", "tác", "tại", "viện", "khoa", "học", "weizmann", "ở", "israel", "kết", "hợp", "với", "tập", "đoàn", "công", "nghệ", "sinh", "học", "y", "tế", "steba", "của", "mỹ", "thuốc", "cản", "quang", "được", "sử", "dụng", "có", "tên", "gọi", "900-1000i-bqebz", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "vi", "khuẩn", "sống", "ở", "dưới", "đáy", "đại", "dương", "các", "nhà", "khoa", "học", "cho", "biết", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "đăng", "tải", "trên", "tạp", "chí", "ung", "bướu", "lancet", "trong", "số", "ra", "mồng 6 ngày 5 tháng 4", "cuối", "ngày 19 đến ngày 22 tháng 8", "các", "nhà", "khoa", "học", "viện", "khoa", "học", "+96320056895", "weizmann", "đã", "khai", "thác", "đặc", "tính", "đó", "để", "phát", "triển", "kbjeg-330", "một", "loại", "hợp", "chất", "giải", "phóng", "gốc", "tự", "do", "để", "tiêu", "diệt", "tế", "bào", "xung", "quanh", "khi", "được", "kích", "hoạt", "bởi", "ánh", "sáng", "laser", "trong", "khi", "điều", "ngày 13/04", "trị", "triệt", "để", "có", "giekr-200", "thể", "gây", "ra", "rối", "loạn", "cương", "dương", "suốt", "zwnya-700", "đời", "và", "không", "thể", "kiểm", "soát", "vtp", "chỉ", "gây", "ra", "khó", "khăn", "về", "cương", "dương", "và", "tiết", "niệu", "chỉ", "trong", "khoảng", "63.073,006622", "tháng", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "cho", "biết", "không", "có", "tác", "dụng", "phụ", "sau", "5.393.165", "năm" ]