src
sequence | tgt
sequence |
---|---|
[
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"lại",
"gạch chéo mờ quy cờ ca bờ ngang hai trăm",
"ở",
"thế",
"giới",
"bên",
"trong",
"song",
"sắt",
"không",
"khẩu",
"trang",
"không",
"nước",
"khử",
"trùng",
"tù",
"nhân",
"nằm",
"sát",
"cạnh",
"nhau",
"khiến",
"virus",
"dễ",
"lây",
"lan",
"như",
"ngọn",
"lửa",
"nhà",
"tù",
"giống",
"như",
"một",
"thành",
"phố",
"thu",
"nhỏ",
"ẩn",
"sau",
"hàng",
"rào",
"cao",
"nơi",
"nhiều",
"người",
"cùng",
"chia",
"sẻ",
"không",
"gian",
"và",
"tiếp",
"xúc",
"trong",
"khoảng",
"cách",
"gần",
"vì",
"không",
"thể",
"giữ",
"bất",
"kì",
"tù",
"nhân",
"nào",
"đứng",
"cách",
"xa",
"nhau",
"bẩy",
"mét",
"phòng",
"ăn",
"của",
"nhà",
"tù",
"rikers",
"island",
"ở",
"new",
"york",
"đã",
"tạm",
"dừng",
"ba",
"giờ",
"đồng",
"hồ",
"những",
"người",
"đàn",
"ông",
"đứng",
"trước",
"sảnh",
"và",
"chờ",
"đợi",
"nhưng",
"không",
"có",
"thức",
"ăn",
"cho",
"đến",
"tận",
"khi",
"một",
"sĩ",
"quan",
"đến",
"và",
"lặng",
"lẽ",
"thông",
"báo",
"rằng",
"một",
"đầu",
"bếp",
"dân",
"sự",
"tại",
"đây",
"đã",
"có",
"kết",
"quả",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"các",
"chuyên",
"gia",
"y",
"tế",
"cho",
"biết",
"các",
"nhà",
"tù",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"trung",
"tâm",
"tiềm",
"năng",
"của",
"một trăm linh tám ngang ba nghìn sáu mốt ngang gờ",
"tại",
"mỹ",
"nhà",
"tù",
"giống",
"như",
"một",
"thành",
"phố",
"thu",
"nhỏ",
"ẩn",
"sau",
"hàng",
"rào",
"cao",
"nơi",
"nhiều",
"người",
"cùng",
"chia",
"sẻ",
"không",
"bốn triệu một",
"gian",
"và",
"tiếp",
"xúc",
"trong",
"nờ i xoẹt quy mờ dét tê gạch ngang",
"khoảng",
"cách",
"gần",
"vì",
"không",
"thể",
"giữ",
"bất",
"kì",
"tù",
"nhân",
"nào",
"đứng",
"cách",
"xa",
"nhau",
"bốn mươi ngàn sáu trăm bảy mươi sáu phẩy bốn ngàn sáu trăm tám ba",
"mét",
"hơn",
"âm chín nghìn sáu trăm hai mươi nhăm phẩy bảy bảy chín ki lô",
"người",
"đang",
"bị",
"giam",
"giữ",
"tại",
"hoa",
"kỳ",
"nhiều",
"hơn",
"bất",
"cứ",
"nơi",
"nào",
"khác",
"trên",
"thế",
"giới",
"mối",
"đe",
"dọa",
"từ",
"ba không không gạch ngang quờ",
"ở",
"phía",
"sau",
"song",
"sắt",
"đã",
"vượt",
"ra",
"ngoài",
"bức",
"tường",
"nhà",
"tù",
"mặc",
"dù",
"hầu",
"hết",
"các",
"chuyến",
"thăm",
"hỏi",
"đã",
"bị",
"dừng",
"lại",
"nhưng",
"hàng",
"trăm",
"ngàn",
"lính",
"canh",
"người",
"canh",
"gác",
"quản",
"trị",
"viên",
"cơ",
"sở",
"cải",
"huấn",
"khác",
"vẫn",
"ra",
"vào",
"ngày sáu",
"ngày bốn và ngày mười bốn",
"một",
"ngày",
"đó",
"là",
"những",
"người",
"có",
"khả",
"năng",
"mang",
"virus",
"về",
"cho",
"gia",
"đình",
"và",
"cộng",
"đồng",
"và",
"vì",
"người",
"bị",
"giam",
"giữ",
"hiểu",
"rõ",
"hơn",
"bất",
"cứ",
"ai",
"ngang ca rờ o vê kép trừ ép ép",
"nhân",
"viên",
"trại",
"giam",
"cũng",
"là",
"những",
"người",
"có",
"khả",
"năng",
"đưa",
"virus",
"đến",
"cho",
"các",
"phạm",
"nhân",
"những",
"người",
"lớn",
"tuổi",
"mắc",
"các",
"bệnh",
"mãn",
"tính",
"và",
"tâm",
"thần",
"nascimento",
"blair",
"bị",
"giam",
"giữ",
"tại",
"cơ",
"sở",
"cải",
"huấn",
"fishkill",
"ở",
"ngoại",
"ô",
"new",
"york",
"cho",
"biết",
"một",
"sĩ",
"quan",
"đã",
"trở",
"về",
"sau",
"kỳ",
"nghỉ",
"du",
"lịch",
"liền",
"bị",
"ho",
"và",
"xuất",
"hiện",
"các",
"triệu",
"chứng",
"giống",
"cúm",
"bây",
"giờ",
"chúng",
"tôi",
"thậm",
"chí",
"không",
"biết",
"liệu",
"chúng",
"tôi",
"có",
"bị",
"phơi",
"nhiễm",
"hay",
"không",
"và",
"thêm",
"vào",
"đó",
"đã",
"có",
"một",
"trường",
"hợp",
"nhiễm",
"virus",
"được",
"xác",
"nhận",
"tại",
"nhà",
"tù",
"này",
"nascimento",
"blair",
"nói",
"các",
"xét",
"nghiệm",
"virus",
"từ",
"bên",
"trong",
"các",
"nhà",
"tù",
"và",
"cơ",
"sở",
"cải",
"huấn",
"của",
"mỹ",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"diễn",
"ra",
"cách",
"đây",
"hai",
"tuần",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"có",
"hơn",
"hai triệu hai trăm tám sáu ngàn một trăm hai sáu",
"trường",
"hợp",
"dương",
"tính",
"được",
"phát",
"hiện",
"ở",
"new",
"york",
"california",
"michigan",
"alabama",
"và",
"hàng",
"chục",
"tiểu",
"bang",
"khác",
"hầu",
"hết",
"các",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"đê hờ e đờ ép quờ gạch chéo năm bẩy không",
"trong",
"nhà",
"tù",
"cho",
"hai mươi bẩy phẩy một chín",
"đến",
"nay",
"đều",
"được",
"báo",
"cáo",
"ở",
"new",
"york",
"chính",
"quyền",
"cũng",
"cho",
"biết",
"một",
"trong",
"những",
"sĩ",
"quan",
"phục",
"vụ",
"lâu",
"nhất",
"tại",
"trại",
"giam",
"đã",
"qua",
"đời",
"trong",
"một",
"bệnh",
"viện",
"địa",
"phương",
"và",
"mười bốn đến mười bẩy",
"nhân",
"viên",
"bốn triệu sáu trăm ba bốn nghìn sáu trăm bảy bốn",
"tù",
"nhân",
"bị",
"giam",
"giữ",
"hiện",
"đã",
"có",
"kết",
"quả",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"homer",
"venters",
"cựu",
"giám",
"đốc",
"y",
"tế",
"của",
"hệ",
"thống",
"nhà",
"tù",
"thành",
"phố",
"new",
"york",
"cho",
"biết",
"sự",
"gia",
"tăng",
"tỷ",
"lệ",
"nhiễm",
"virus",
"tại",
"nhà",
"tù",
"rikers",
"island",
"báo",
"trước",
"những",
"gì",
"sẽ",
"đến",
"ở",
"các",
"nơi",
"khác",
"ông",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"khoảng",
"không ba tám một tám hai bẩy hai hai bẩy sáu một",
"nhà",
"tù",
"trại",
"giam",
"trung",
"tâm",
"cải",
"huấn",
"vị",
"thành",
"niên",
"và",
"giam",
"giữ",
"người",
"nhập",
"cư",
"trái",
"phép",
"của",
"nước",
"mỹ",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"ứng",
"phó",
"với",
"đại",
"dịch",
"này",
"ông",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"không",
"có",
"điều",
"gì",
"được",
"thực",
"hiện",
"mọi",
"người",
"sẽ",
"chết",
"và",
"virus",
"sẽ",
"lây",
"lan",
"nhanh",
"hơn",
"cục",
"nhà",
"tù",
"cho",
"biết",
"hôm",
"thứ",
"bảy",
"rằng",
"một",
"tù",
"nhân",
"liên",
"bang",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"chết",
"vì",
"tám năm không ngang mờ e a sờ sờ",
"người",
"đàn",
"ông",
"đó",
"là",
"patrick",
"jones",
"tám mươi ba",
"tuổi",
"bị",
"giam",
"giữ",
"tại",
"fci",
"oakdale",
"i",
"một",
"nhà",
"tù",
"an",
"ninh",
"thấp",
"ở",
"loiusiana",
"các",
"quan",
"chức",
"cho",
"biết",
"jones",
"đã",
"phàn",
"nàn",
"về",
"những",
"cơn",
"ho",
"dai",
"dẳng",
"vào",
"ngày mười ba và ngày mười sáu tháng mười",
"và",
"đã",
"được",
"đưa",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"được",
"biết",
"jones",
"đang",
"thụ",
"án",
"một trăm",
"năm",
"vì",
"tội",
"buôn",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"hiện",
"tại",
"new",
"york",
"ohio",
"florida",
"và",
"một",
"số",
"tiểu",
"bang",
"khác",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"giải",
"phóng",
"một",
"số",
"tù",
"nhân",
"như",
"những",
"người",
"già",
"người",
"sắp",
"mãn",
"hạn",
"tù",
"người",
"bị",
"giam",
"giữ",
"vì",
"ngang u dét bốn không",
"vi",
"phạm",
"những",
"tội",
"cấp",
"thấp",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"những",
"tù",
"nhân",
"mới",
"được",
"vận",
"chuyển",
"trong",
"những",
"chiếc",
"xe",
"tải",
"tám mốt",
"đi",
"đến",
"các",
"cơ",
"sở",
"tù",
"giam",
"đang",
"làm",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"lây",
"lan",
"virus",
"ra",
"cộng",
"đồng",
"juan",
"giron",
"được",
"chuyển",
"đến",
"trại",
"giam",
"rikers",
"island",
"từ",
"một",
"cơ",
"sở",
"ngoại",
"ô",
"vào",
"tuần",
"trước",
"giron",
"nói",
"bốn",
"hoặc",
"năm",
"người",
"đàn",
"ông",
"khác",
"đến",
"ngay",
"sau",
"đó",
"và",
"trong",
"vài",
"giờ",
"một",
"trong",
"số",
"họ",
"có",
"biểu",
"hiện",
"nhiễm",
"bệnh",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"hỏi",
"một",
"trong",
"những",
"sĩ",
"quan",
"và",
"họ",
"cho",
"biết",
"người",
"đàn",
"ông",
"đó",
"đã",
"nhiễm",
"virus",
"các",
"tù",
"nhân",
"chỉ",
"có",
"thể",
"đưa",
"ra",
"các",
"giả",
"định",
"sau",
"khi",
"đọc",
"các",
"bản",
"ghi",
"chú",
"mơ",
"hồ",
"về",
"gờ hắt hắt gạch ngang năm không không",
"hay",
"thỉnh",
"thoảng",
"một",
"ai",
"đó",
"như",
"bảo",
"vệ",
"đầu",
"bếp",
"đột",
"nhiên",
"biến",
"mất",
"sau",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"những",
"triệu",
"chứng",
"giống",
"như",
"cúm",
"tại",
"viện",
"cải",
"huấn",
"waupun",
"ở",
"wisconsin",
"người",
"cai",
"ngục",
"đã",
"gửi",
"một",
"email",
"cho",
"các",
"nhân",
"viên",
"và",
"thông",
"báo",
"ai",
"đó",
"đã",
"có",
"kết",
"quả",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"vài",
"ngày",
"sau",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"đưa",
"tin",
"rằng",
"một",
"bác",
"sĩ",
"nhà",
"tù",
"người",
"đã",
"làm",
"việc",
"trong",
"hai",
"tuần",
"sau",
"khi",
"trở",
"về",
"từ",
"một",
"kì",
"nghỉ",
"ở",
"ý",
"mắc",
"hờ lờ dê quờ gạch ngang bốn nghìn một trăm ba lăm trừ năm không sáu",
"elijah",
"prioleau",
"người",
"bị",
"kết",
"án",
"ba ngàn",
"năm",
"trước",
"với",
"mức",
"án",
"hai ngàn tám trăm tám bảy",
"năm",
"tù",
"giam",
"cho",
"biết",
"những",
"người",
"nhiễm",
"bệnh",
"không",
"được",
"xét",
"nghiệm",
"nhanh",
"chóng",
"nếu",
"một",
"người",
"bị",
"nhiễm",
"virus",
"từ",
"chối",
"chuyển",
"đi",
"vì",
"sợ",
"rằng",
"họ",
"có",
"thể",
"lây",
"nhiễm",
"cho",
"những",
"người",
"khác",
"cách",
"thay",
"thế",
"duy",
"nhất",
"là",
"cách",
"ly",
"hoặc",
"biệt",
"giam",
"nơi",
"mà",
"không",
"một",
"ai",
"muốn",
"đến",
"theo",
"ông",
"prioleau",
"những",
"người",
"bị",
"cách",
"ly",
"không",
"được",
"cung",
"cấp",
"đủ",
"dụng",
"cụ",
"vệ",
"sinh",
"và",
"lính",
"canh",
"không",
"có",
"bất",
"kì",
"thiết",
"bị",
"bảo",
"vệ",
"nào",
"anna",
"neil",
"phát",
"ngôn",
"sáu triệu",
"viên",
"của",
"cục",
"cải",
"chính",
"wisconsin",
"cho",
"biết",
"waupun",
"đang",
"tiến",
"hành",
"kế",
"hoạch",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"bao",
"gồm",
"kiểm",
"dịch",
"tù",
"nhân",
"ở",
"các",
"khu",
"vực",
"riêng",
"biệt",
"cô",
"cho",
"biết",
"các",
"xét",
"nghiệm",
"sáu không không ngang bốn không không không gạch ngang vờ ích bê",
"đang",
"được",
"tiến",
"hành",
"nhưng",
"chỉ",
"sau",
"khi",
"những",
"người",
"có",
"triệu",
"chứng",
"có",
"kết",
"quả",
"âm",
"tính",
"với",
"cúm",
"rickey",
"fu-quan",
"mcgee",
"chín triệu ba trăm tám mươi sáu nghìn bốn trăm bảy mươi bốn",
"tuổi",
"đang",
"bốn trăm sáu mươi bốn giờ",
"thụ",
"án",
"tù",
"chung",
"thân",
"tại",
"mci-norfolk",
"một",
"nhà",
"tù",
"ở",
"massachusetts",
"nói",
"rằng",
"anh",
"quan",
"tâm",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"của",
"những",
"người",
"đàn",
"ông",
"mắc",
"vấn",
"đề",
"về",
"sức",
"khỏe",
"tâm",
"thần",
"vì",
"không",
"có",
"ai",
"đến",
"đây",
"để",
"hỏi",
"mọi",
"người",
"về",
"cách",
"họ",
"đối",
"phó",
"với",
"virus",
"ra",
"sao",
"ở",
"các",
"bang",
"khác",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"minnesota",
"không",
"có",
"trường",
"hợp",
"nào",
"được",
"xác",
"định",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"trong",
"các",
"nhà",
"tù",
"mọi",
"người",
"đều",
"lo",
"lắng",
"và",
"cố",
"gắng",
"hết",
"sức",
"một triệu ba trăm tám mươi ngàn",
"để",
"bảo",
"vệ",
"chính",
"mình",
"ông",
"williams",
"người",
"đang",
"sáu bảy ba năm sáu năm năm ba năm sáu hai",
"thi",
"hành",
"án",
"tại",
"cơ",
"sở",
"cải",
"huấn",
"thành",
"phố",
"rush",
"của",
"bang",
"cho",
"biết",
"các",
"quy",
"tắc",
"tương",
"tự",
"được",
"áp",
"dụng",
"ở",
"bên",
"ngoài",
"nên",
"được",
"áp",
"dụng",
"ở",
"đây",
"thế",
"nhưng",
"ông",
"williams",
"nói",
"rằng",
"nên",
"hạn",
"chế",
"những",
"cuộc",
"tụ",
"tập",
"từ",
"bốn triệu hai trăm hai mươi sáu ngàn hai",
"người",
"trở",
"lên",
"phải",
"không",
"nếu",
"virus",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"đây",
"nó",
"sẽ",
"lây",
"lan",
"như",
"ngọn",
"lửa",
"theo",
"yahoo",
"news"
] | [
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"lại",
"/mqckb-200",
"ở",
"thế",
"giới",
"bên",
"trong",
"song",
"sắt",
"không",
"khẩu",
"trang",
"không",
"nước",
"khử",
"trùng",
"tù",
"nhân",
"nằm",
"sát",
"cạnh",
"nhau",
"khiến",
"virus",
"dễ",
"lây",
"lan",
"như",
"ngọn",
"lửa",
"nhà",
"tù",
"giống",
"như",
"một",
"thành",
"phố",
"thu",
"nhỏ",
"ẩn",
"sau",
"hàng",
"rào",
"cao",
"nơi",
"nhiều",
"người",
"cùng",
"chia",
"sẻ",
"không",
"gian",
"và",
"tiếp",
"xúc",
"trong",
"khoảng",
"cách",
"gần",
"vì",
"không",
"thể",
"giữ",
"bất",
"kì",
"tù",
"nhân",
"nào",
"đứng",
"cách",
"xa",
"nhau",
"7",
"mét",
"phòng",
"ăn",
"của",
"nhà",
"tù",
"rikers",
"island",
"ở",
"new",
"york",
"đã",
"tạm",
"dừng",
"ba",
"giờ",
"đồng",
"hồ",
"những",
"người",
"đàn",
"ông",
"đứng",
"trước",
"sảnh",
"và",
"chờ",
"đợi",
"nhưng",
"không",
"có",
"thức",
"ăn",
"cho",
"đến",
"tận",
"khi",
"một",
"sĩ",
"quan",
"đến",
"và",
"lặng",
"lẽ",
"thông",
"báo",
"rằng",
"một",
"đầu",
"bếp",
"dân",
"sự",
"tại",
"đây",
"đã",
"có",
"kết",
"quả",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"các",
"chuyên",
"gia",
"y",
"tế",
"cho",
"biết",
"các",
"nhà",
"tù",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"trung",
"tâm",
"tiềm",
"năng",
"của",
"108-3061-g",
"tại",
"mỹ",
"nhà",
"tù",
"giống",
"như",
"một",
"thành",
"phố",
"thu",
"nhỏ",
"ẩn",
"sau",
"hàng",
"rào",
"cao",
"nơi",
"nhiều",
"người",
"cùng",
"chia",
"sẻ",
"không",
"4.100.000",
"gian",
"và",
"tiếp",
"xúc",
"trong",
"ny/qmzt-",
"khoảng",
"cách",
"gần",
"vì",
"không",
"thể",
"giữ",
"bất",
"kì",
"tù",
"nhân",
"nào",
"đứng",
"cách",
"xa",
"nhau",
"40.676,4683",
"mét",
"hơn",
"-9625,779 kg",
"người",
"đang",
"bị",
"giam",
"giữ",
"tại",
"hoa",
"kỳ",
"nhiều",
"hơn",
"bất",
"cứ",
"nơi",
"nào",
"khác",
"trên",
"thế",
"giới",
"mối",
"đe",
"dọa",
"từ",
"300-q",
"ở",
"phía",
"sau",
"song",
"sắt",
"đã",
"vượt",
"ra",
"ngoài",
"bức",
"tường",
"nhà",
"tù",
"mặc",
"dù",
"hầu",
"hết",
"các",
"chuyến",
"thăm",
"hỏi",
"đã",
"bị",
"dừng",
"lại",
"nhưng",
"hàng",
"trăm",
"ngàn",
"lính",
"canh",
"người",
"canh",
"gác",
"quản",
"trị",
"viên",
"cơ",
"sở",
"cải",
"huấn",
"khác",
"vẫn",
"ra",
"vào",
"ngày 6",
"ngày 4 và ngày 14",
"một",
"ngày",
"đó",
"là",
"những",
"người",
"có",
"khả",
"năng",
"mang",
"virus",
"về",
"cho",
"gia",
"đình",
"và",
"cộng",
"đồng",
"và",
"vì",
"người",
"bị",
"giam",
"giữ",
"hiểu",
"rõ",
"hơn",
"bất",
"cứ",
"ai",
"-krow-ff",
"nhân",
"viên",
"trại",
"giam",
"cũng",
"là",
"những",
"người",
"có",
"khả",
"năng",
"đưa",
"virus",
"đến",
"cho",
"các",
"phạm",
"nhân",
"những",
"người",
"lớn",
"tuổi",
"mắc",
"các",
"bệnh",
"mãn",
"tính",
"và",
"tâm",
"thần",
"nascimento",
"blair",
"bị",
"giam",
"giữ",
"tại",
"cơ",
"sở",
"cải",
"huấn",
"fishkill",
"ở",
"ngoại",
"ô",
"new",
"york",
"cho",
"biết",
"một",
"sĩ",
"quan",
"đã",
"trở",
"về",
"sau",
"kỳ",
"nghỉ",
"du",
"lịch",
"liền",
"bị",
"ho",
"và",
"xuất",
"hiện",
"các",
"triệu",
"chứng",
"giống",
"cúm",
"bây",
"giờ",
"chúng",
"tôi",
"thậm",
"chí",
"không",
"biết",
"liệu",
"chúng",
"tôi",
"có",
"bị",
"phơi",
"nhiễm",
"hay",
"không",
"và",
"thêm",
"vào",
"đó",
"đã",
"có",
"một",
"trường",
"hợp",
"nhiễm",
"virus",
"được",
"xác",
"nhận",
"tại",
"nhà",
"tù",
"này",
"nascimento",
"blair",
"nói",
"các",
"xét",
"nghiệm",
"virus",
"từ",
"bên",
"trong",
"các",
"nhà",
"tù",
"và",
"cơ",
"sở",
"cải",
"huấn",
"của",
"mỹ",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"diễn",
"ra",
"cách",
"đây",
"hai",
"tuần",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"có",
"hơn",
"2.286.126",
"trường",
"hợp",
"dương",
"tính",
"được",
"phát",
"hiện",
"ở",
"new",
"york",
"california",
"michigan",
"alabama",
"và",
"hàng",
"chục",
"tiểu",
"bang",
"khác",
"hầu",
"hết",
"các",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"dheđfq/570",
"trong",
"nhà",
"tù",
"cho",
"27,19",
"đến",
"nay",
"đều",
"được",
"báo",
"cáo",
"ở",
"new",
"york",
"chính",
"quyền",
"cũng",
"cho",
"biết",
"một",
"trong",
"những",
"sĩ",
"quan",
"phục",
"vụ",
"lâu",
"nhất",
"tại",
"trại",
"giam",
"đã",
"qua",
"đời",
"trong",
"một",
"bệnh",
"viện",
"địa",
"phương",
"và",
"14 - 17",
"nhân",
"viên",
"4.634.674",
"tù",
"nhân",
"bị",
"giam",
"giữ",
"hiện",
"đã",
"có",
"kết",
"quả",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"homer",
"venters",
"cựu",
"giám",
"đốc",
"y",
"tế",
"của",
"hệ",
"thống",
"nhà",
"tù",
"thành",
"phố",
"new",
"york",
"cho",
"biết",
"sự",
"gia",
"tăng",
"tỷ",
"lệ",
"nhiễm",
"virus",
"tại",
"nhà",
"tù",
"rikers",
"island",
"báo",
"trước",
"những",
"gì",
"sẽ",
"đến",
"ở",
"các",
"nơi",
"khác",
"ông",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"khoảng",
"038182722761",
"nhà",
"tù",
"trại",
"giam",
"trung",
"tâm",
"cải",
"huấn",
"vị",
"thành",
"niên",
"và",
"giam",
"giữ",
"người",
"nhập",
"cư",
"trái",
"phép",
"của",
"nước",
"mỹ",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"ứng",
"phó",
"với",
"đại",
"dịch",
"này",
"ông",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"không",
"có",
"điều",
"gì",
"được",
"thực",
"hiện",
"mọi",
"người",
"sẽ",
"chết",
"và",
"virus",
"sẽ",
"lây",
"lan",
"nhanh",
"hơn",
"cục",
"nhà",
"tù",
"cho",
"biết",
"hôm",
"thứ",
"bảy",
"rằng",
"một",
"tù",
"nhân",
"liên",
"bang",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"chết",
"vì",
"850-meass",
"người",
"đàn",
"ông",
"đó",
"là",
"patrick",
"jones",
"83",
"tuổi",
"bị",
"giam",
"giữ",
"tại",
"fci",
"oakdale",
"i",
"một",
"nhà",
"tù",
"an",
"ninh",
"thấp",
"ở",
"loiusiana",
"các",
"quan",
"chức",
"cho",
"biết",
"jones",
"đã",
"phàn",
"nàn",
"về",
"những",
"cơn",
"ho",
"dai",
"dẳng",
"vào",
"ngày 13 và ngày 16 tháng 10",
"và",
"đã",
"được",
"đưa",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"được",
"biết",
"jones",
"đang",
"thụ",
"án",
"100",
"năm",
"vì",
"tội",
"buôn",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"hiện",
"tại",
"new",
"york",
"ohio",
"florida",
"và",
"một",
"số",
"tiểu",
"bang",
"khác",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"giải",
"phóng",
"một",
"số",
"tù",
"nhân",
"như",
"những",
"người",
"già",
"người",
"sắp",
"mãn",
"hạn",
"tù",
"người",
"bị",
"giam",
"giữ",
"vì",
"-uz40",
"vi",
"phạm",
"những",
"tội",
"cấp",
"thấp",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"những",
"tù",
"nhân",
"mới",
"được",
"vận",
"chuyển",
"trong",
"những",
"chiếc",
"xe",
"tải",
"81",
"đi",
"đến",
"các",
"cơ",
"sở",
"tù",
"giam",
"đang",
"làm",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"lây",
"lan",
"virus",
"ra",
"cộng",
"đồng",
"juan",
"giron",
"được",
"chuyển",
"đến",
"trại",
"giam",
"rikers",
"island",
"từ",
"một",
"cơ",
"sở",
"ngoại",
"ô",
"vào",
"tuần",
"trước",
"giron",
"nói",
"bốn",
"hoặc",
"năm",
"người",
"đàn",
"ông",
"khác",
"đến",
"ngay",
"sau",
"đó",
"và",
"trong",
"vài",
"giờ",
"một",
"trong",
"số",
"họ",
"có",
"biểu",
"hiện",
"nhiễm",
"bệnh",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"hỏi",
"một",
"trong",
"những",
"sĩ",
"quan",
"và",
"họ",
"cho",
"biết",
"người",
"đàn",
"ông",
"đó",
"đã",
"nhiễm",
"virus",
"các",
"tù",
"nhân",
"chỉ",
"có",
"thể",
"đưa",
"ra",
"các",
"giả",
"định",
"sau",
"khi",
"đọc",
"các",
"bản",
"ghi",
"chú",
"mơ",
"hồ",
"về",
"ghh-500",
"hay",
"thỉnh",
"thoảng",
"một",
"ai",
"đó",
"như",
"bảo",
"vệ",
"đầu",
"bếp",
"đột",
"nhiên",
"biến",
"mất",
"sau",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"những",
"triệu",
"chứng",
"giống",
"như",
"cúm",
"tại",
"viện",
"cải",
"huấn",
"waupun",
"ở",
"wisconsin",
"người",
"cai",
"ngục",
"đã",
"gửi",
"một",
"email",
"cho",
"các",
"nhân",
"viên",
"và",
"thông",
"báo",
"ai",
"đó",
"đã",
"có",
"kết",
"quả",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"vài",
"ngày",
"sau",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"đưa",
"tin",
"rằng",
"một",
"bác",
"sĩ",
"nhà",
"tù",
"người",
"đã",
"làm",
"việc",
"trong",
"hai",
"tuần",
"sau",
"khi",
"trở",
"về",
"từ",
"một",
"kì",
"nghỉ",
"ở",
"ý",
"mắc",
"hldq-4135-506",
"elijah",
"prioleau",
"người",
"bị",
"kết",
"án",
"3000",
"năm",
"trước",
"với",
"mức",
"án",
"2887",
"năm",
"tù",
"giam",
"cho",
"biết",
"những",
"người",
"nhiễm",
"bệnh",
"không",
"được",
"xét",
"nghiệm",
"nhanh",
"chóng",
"nếu",
"một",
"người",
"bị",
"nhiễm",
"virus",
"từ",
"chối",
"chuyển",
"đi",
"vì",
"sợ",
"rằng",
"họ",
"có",
"thể",
"lây",
"nhiễm",
"cho",
"những",
"người",
"khác",
"cách",
"thay",
"thế",
"duy",
"nhất",
"là",
"cách",
"ly",
"hoặc",
"biệt",
"giam",
"nơi",
"mà",
"không",
"một",
"ai",
"muốn",
"đến",
"theo",
"ông",
"prioleau",
"những",
"người",
"bị",
"cách",
"ly",
"không",
"được",
"cung",
"cấp",
"đủ",
"dụng",
"cụ",
"vệ",
"sinh",
"và",
"lính",
"canh",
"không",
"có",
"bất",
"kì",
"thiết",
"bị",
"bảo",
"vệ",
"nào",
"anna",
"neil",
"phát",
"ngôn",
"6.000.000",
"viên",
"của",
"cục",
"cải",
"chính",
"wisconsin",
"cho",
"biết",
"waupun",
"đang",
"tiến",
"hành",
"kế",
"hoạch",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"bao",
"gồm",
"kiểm",
"dịch",
"tù",
"nhân",
"ở",
"các",
"khu",
"vực",
"riêng",
"biệt",
"cô",
"cho",
"biết",
"các",
"xét",
"nghiệm",
"600-4000-vxb",
"đang",
"được",
"tiến",
"hành",
"nhưng",
"chỉ",
"sau",
"khi",
"những",
"người",
"có",
"triệu",
"chứng",
"có",
"kết",
"quả",
"âm",
"tính",
"với",
"cúm",
"rickey",
"fu-quan",
"mcgee",
"9.386.474",
"tuổi",
"đang",
"464 giờ",
"thụ",
"án",
"tù",
"chung",
"thân",
"tại",
"mci-norfolk",
"một",
"nhà",
"tù",
"ở",
"massachusetts",
"nói",
"rằng",
"anh",
"quan",
"tâm",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"của",
"những",
"người",
"đàn",
"ông",
"mắc",
"vấn",
"đề",
"về",
"sức",
"khỏe",
"tâm",
"thần",
"vì",
"không",
"có",
"ai",
"đến",
"đây",
"để",
"hỏi",
"mọi",
"người",
"về",
"cách",
"họ",
"đối",
"phó",
"với",
"virus",
"ra",
"sao",
"ở",
"các",
"bang",
"khác",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"minnesota",
"không",
"có",
"trường",
"hợp",
"nào",
"được",
"xác",
"định",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"trong",
"các",
"nhà",
"tù",
"mọi",
"người",
"đều",
"lo",
"lắng",
"và",
"cố",
"gắng",
"hết",
"sức",
"1.380.000",
"để",
"bảo",
"vệ",
"chính",
"mình",
"ông",
"williams",
"người",
"đang",
"67356553562",
"thi",
"hành",
"án",
"tại",
"cơ",
"sở",
"cải",
"huấn",
"thành",
"phố",
"rush",
"của",
"bang",
"cho",
"biết",
"các",
"quy",
"tắc",
"tương",
"tự",
"được",
"áp",
"dụng",
"ở",
"bên",
"ngoài",
"nên",
"được",
"áp",
"dụng",
"ở",
"đây",
"thế",
"nhưng",
"ông",
"williams",
"nói",
"rằng",
"nên",
"hạn",
"chế",
"những",
"cuộc",
"tụ",
"tập",
"từ",
"4.226.200",
"người",
"trở",
"lên",
"phải",
"không",
"nếu",
"virus",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"đây",
"nó",
"sẽ",
"lây",
"lan",
"như",
"ngọn",
"lửa",
"theo",
"yahoo",
"news"
] |
[
"xem",
"cảnh",
"đấu",
"súng",
"khiến",
"âm tám mươi tám ngàn bảy trăm bảy mươi năm phẩy bốn chín ba không",
"chiến",
"sĩ",
"bị",
"thương",
"ở",
"hải",
"phòng",
"vtc",
"news",
"tổ",
"công",
"tác",
"tiếp",
"cận",
"bất",
"ngờ",
"một",
"quả",
"mìn",
"tự",
"chế",
"được",
"ném",
"ra",
"và",
"phát",
"nổ",
"kèm",
"theo",
"đó",
"là",
"loạt",
"súng",
"hoa",
"cải",
"được",
"bắn",
"ra",
"làm",
"một nghìn lẻ năm",
"chiến",
"sỹ",
"bị",
"thương",
"vtc",
"news",
"tổ",
"công",
"tác",
"tiếp",
"cận",
"bất",
"ngờ",
"một",
"quả",
"mìn",
"tự",
"chế",
"được",
"ném",
"ra",
"và",
"phát",
"nổ",
"kèm",
"theo",
"đó",
"là",
"loạt",
"súng",
"âm hai nghìn ba trăm hai ba phẩy ba trăm linh tám tấn",
"hoa",
"cải",
"được",
"bắn",
"ra",
"làm",
"bốn ngàn",
"chiến",
"sỹ",
"bị",
"thương",
"để",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"cho",
"đoàn",
"cưỡng",
"chế",
"thu",
"hồi",
"giải phóng mặt bằng",
"khu",
"ngang mờ pờ lờ xờ giây e",
"vực",
"phía",
"đông",
"nam",
"huyện",
"tiên",
"lãng",
"thuộc",
"địa",
"bàn",
"hành",
"chính",
"xã",
"vinh",
"quang",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"tiên",
"lãng",
"một",
"tổ",
"công",
"tác",
"tiếp",
"cận",
"nhà",
"đầm",
"bất",
"ngờ",
"một",
"quả",
"mìn",
"tự",
"chế",
"được",
"ném",
"ra",
"và",
"phát",
"nổ",
"kèm",
"theo",
"đó",
"là",
"tiếng",
"súng",
"hoa",
"cải",
"nổ",
"vang",
"làm",
"sáu triệu tám trăm tám nhăm ngàn năm trăm mười ba",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sỹ",
"bị",
"thương",
"nặng",
"phải",
"đưa",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"trong",
"buổi",
"một trăm linh năm u nờ rờ tê ca xoẹt",
"họp",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"cho",
"phóng",
"viên",
"các",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"hồi",
"năm trăm năm mươi năm mét khối",
"tháng không chín một không ba bốn",
"ông",
"lê",
"văn",
"hiền",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"tiên",
"lãng",
"cho",
"biết",
"khoảng",
"gần",
"âm sáu ngàn hai trăm tám mươi sáu chấm bốn trăm lẻ năm ki lô ca lo",
"cùng",
"ngày",
"đoàn",
"công",
"tác",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"tiên",
"lãng",
"cùng",
"các",
"ngành",
"chức",
"năng",
"tổ",
"âm tám nghìn không trăm sáu mốt chấm bảy một bảy tám",
"chức",
"cưỡng",
"chế",
"thu",
"hồi",
"trên",
"năm nghìn bốn trăm ba mươi hai phẩy tám trăm năm sáu đề xi mét khối",
"đầm",
"nuôi",
"trồng",
"thủy",
"sản",
"do",
"đoàn",
"văn",
"vươn",
"âm chín mươi phẩy bảy mươi",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"xã",
"vinh",
"quang",
"tiên",
"lãng",
"hải",
"phòng",
"thuê",
"hậu",
"quả",
"thượng",
"tá",
"phạm",
"văn",
"mải",
"trưởng",
"công",
"an",
"huyện",
"tiên",
"lãng",
"dẫn",
"đầu",
"tổ",
"công",
"tác",
"cùng",
"một bốn bảy hai không sáu tám hai hai không tám",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sỹ",
"bị",
"thương",
"nặng",
"phải",
"đưa",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"việt",
"tiệp",
"hải",
"phòng",
"và",
"một",
"số",
"bệnh",
"viện",
"trung",
"ương",
"trong",
"đó",
"có",
"mười một chia mười một",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sỹ",
"công",
"an",
"huyện",
"và",
"hai nghìn một trăm ba mươi mốt",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sỹ",
"ban",
"chỉ",
"huy",
"quân",
"sự",
"huyện",
"tiên",
"lãng",
"đến",
"ba ngàn bốn trăm hai mươi phẩy chín không bốn giây trên phuốt",
"ngày mười một tháng tám một bốn tám không",
"vẫn",
"chưa",
"bắt",
"được",
"đối",
"tượng",
"nào",
"ảnh",
"vov",
"tang",
"vật",
"dùng",
"để",
"kích",
"hoạt",
"nổ",
"mìn",
"và",
"nổ",
"bình",
"gas",
"ảnh",
"mk"
] | [
"xem",
"cảnh",
"đấu",
"súng",
"khiến",
"-88.775,4930",
"chiến",
"sĩ",
"bị",
"thương",
"ở",
"hải",
"phòng",
"vtc",
"news",
"tổ",
"công",
"tác",
"tiếp",
"cận",
"bất",
"ngờ",
"một",
"quả",
"mìn",
"tự",
"chế",
"được",
"ném",
"ra",
"và",
"phát",
"nổ",
"kèm",
"theo",
"đó",
"là",
"loạt",
"súng",
"hoa",
"cải",
"được",
"bắn",
"ra",
"làm",
"1005",
"chiến",
"sỹ",
"bị",
"thương",
"vtc",
"news",
"tổ",
"công",
"tác",
"tiếp",
"cận",
"bất",
"ngờ",
"một",
"quả",
"mìn",
"tự",
"chế",
"được",
"ném",
"ra",
"và",
"phát",
"nổ",
"kèm",
"theo",
"đó",
"là",
"loạt",
"súng",
"-2323,308 tấn",
"hoa",
"cải",
"được",
"bắn",
"ra",
"làm",
"4000",
"chiến",
"sỹ",
"bị",
"thương",
"để",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"cho",
"đoàn",
"cưỡng",
"chế",
"thu",
"hồi",
"giải phóng mặt bằng",
"khu",
"-mplxje",
"vực",
"phía",
"đông",
"nam",
"huyện",
"tiên",
"lãng",
"thuộc",
"địa",
"bàn",
"hành",
"chính",
"xã",
"vinh",
"quang",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"tiên",
"lãng",
"một",
"tổ",
"công",
"tác",
"tiếp",
"cận",
"nhà",
"đầm",
"bất",
"ngờ",
"một",
"quả",
"mìn",
"tự",
"chế",
"được",
"ném",
"ra",
"và",
"phát",
"nổ",
"kèm",
"theo",
"đó",
"là",
"tiếng",
"súng",
"hoa",
"cải",
"nổ",
"vang",
"làm",
"6.885.513",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sỹ",
"bị",
"thương",
"nặng",
"phải",
"đưa",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"trong",
"buổi",
"105unrtk/",
"họp",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"cho",
"phóng",
"viên",
"các",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"hồi",
"555 m3",
"tháng 09/1034",
"ông",
"lê",
"văn",
"hiền",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"tiên",
"lãng",
"cho",
"biết",
"khoảng",
"gần",
"-6286.405 kcal",
"cùng",
"ngày",
"đoàn",
"công",
"tác",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"tiên",
"lãng",
"cùng",
"các",
"ngành",
"chức",
"năng",
"tổ",
"-8061.7178",
"chức",
"cưỡng",
"chế",
"thu",
"hồi",
"trên",
"5432,856 dm3",
"đầm",
"nuôi",
"trồng",
"thủy",
"sản",
"do",
"đoàn",
"văn",
"vươn",
"-90,70",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"xã",
"vinh",
"quang",
"tiên",
"lãng",
"hải",
"phòng",
"thuê",
"hậu",
"quả",
"thượng",
"tá",
"phạm",
"văn",
"mải",
"trưởng",
"công",
"an",
"huyện",
"tiên",
"lãng",
"dẫn",
"đầu",
"tổ",
"công",
"tác",
"cùng",
"14720682208",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sỹ",
"bị",
"thương",
"nặng",
"phải",
"đưa",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"việt",
"tiệp",
"hải",
"phòng",
"và",
"một",
"số",
"bệnh",
"viện",
"trung",
"ương",
"trong",
"đó",
"có",
"11 / 11",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sỹ",
"công",
"an",
"huyện",
"và",
"2131",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sỹ",
"ban",
"chỉ",
"huy",
"quân",
"sự",
"huyện",
"tiên",
"lãng",
"đến",
"3420,904 giây/ft",
"ngày 11/8/1480",
"vẫn",
"chưa",
"bắt",
"được",
"đối",
"tượng",
"nào",
"ảnh",
"vov",
"tang",
"vật",
"dùng",
"để",
"kích",
"hoạt",
"nổ",
"mìn",
"và",
"nổ",
"bình",
"gas",
"ảnh",
"mk"
] |
[
"petrotimes",
"chỉ",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"dư",
"luận",
"trong",
"nước",
"tá",
"hỏa",
"khi",
"nghe",
"tin",
"sổ",
"đỏ",
"của",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"phong",
"nha",
"kẻ",
"bàng",
"và",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"cát",
"tiên",
"đều",
"bị",
"người",
"làm",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"mang",
"đi",
"cầm",
"cố",
"ngày mười bẩy tháng bốn năm hai hai tám bốn",
"với",
"lý",
"do",
"lấy",
"tiền",
"để",
"chạy",
"dự",
"án",
"bảo",
"vệ",
"rừng",
"ông",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"không",
"hề",
"có",
"chuyện",
"cầm",
"cố",
"sổ",
"đỏ",
"di",
"sản",
"thế",
"giới",
"này",
"mà",
"chỉ",
"là",
"bàn",
"giao",
"cho",
"một",
"đơn",
"vị",
"ở",
"hà",
"nội",
"nhằm",
"lấy",
"kinh",
"phí",
"chạy",
"dự",
"án",
"bảo",
"vệ",
"rừng",
"từ",
"các",
"tổ",
"chức",
"phi",
"chính",
"phủ",
"ngo",
"tuy",
"nhiên",
"toàn",
"bộ",
"ba mươi tám",
"sổ",
"đỏ",
"được",
"sở",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"quảng",
"bình",
"cấp",
"cho",
"di",
"sản",
"thiên",
"nhiên",
"thế",
"giới",
"vườn quốc gia",
"phong",
"nha",
"kẻ",
"bàng",
"đã",
"được",
"giao",
"cho",
"người",
"có",
"tư",
"cách",
"pháp",
"nhân",
"là",
"bà",
"trần",
"thị",
"trường",
"có",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"nam",
"lý",
"thành phố",
"đồng",
"hới",
"quảng",
"bình",
"được",
"coi",
"là",
"đại",
"diện",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"phát",
"triển",
"lâm",
"nghiệp",
"tháng hai năm trăm lẻ một",
"việt",
"nam",
"hà",
"nội",
"trong",
"giấy",
"biên",
"nhận",
"trên",
"ba nghìn",
"sổ",
"đỏ",
"gốc",
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"sáu trăm bốn tám mon",
"đất",
"rừng",
"di",
"gạch ngang ép a dét trừ ba không không",
"sản",
"phong",
"nha",
"kẻ",
"bàng",
"đã",
"được",
"giao",
"cho",
"bà",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"vào",
"cuối",
"bốn giờ tám phút",
"ông",
"đã",
"chọn",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"phát",
"triển",
"lâm",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"để",
"hợp",
"tác",
"vì",
"theo",
"thỏa",
"thuận",
"dự",
"án",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"vườn quốc gia",
"phong",
"nha",
"kẻ",
"bàng",
"trong",
"công",
"tác",
"bảo",
"vệ",
"rừng",
"là",
"bốn trăm ba tám ki lô mét",
"đồng/ha",
"theo",
"giấy",
"giao",
"nhận",
"hồ",
"sơ",
"ghi",
"ngày mùng một và ngày mười",
"ông",
"lưu",
"minh",
"thành",
"đã",
"giao",
"cho",
"bà",
"trần",
"thị",
"trường",
"một ngàn sáu trăm tám tám",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"của",
"vườn quốc gia",
"phong",
"nha",
"kẻ",
"bàng",
"với",
"lý",
"do",
"duyệt",
"trình",
"khai",
"thác",
"nguồn",
"vốn",
"không",
"hoàn",
"lại",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"bảo",
"vệ",
"và",
"phát",
"triển",
"rừng",
"ngoài",
"ra",
"bên",
"nhận",
"hồ",
"sơ",
"cam",
"kết",
"không",
"để",
"mất",
"thất",
"lạc",
"và",
"trả",
"lại",
"chậm",
"nhất",
"không",
"quá",
"tám hai phẩy chín mươi bảy",
"ngày",
"kể",
"từ",
"ngày",
"bàn",
"giao",
"trong",
"khi",
"đó",
"dự",
"án",
"của",
"ngân",
"hàng",
"tái",
"thiết",
"đức",
"kfw",
"tài",
"trợ",
"hơn",
"một ngàn sáu trăm tám ba phẩy sáu hai inh",
"euro",
"đang",
"triển",
"khai",
"tại",
"khu",
"vực",
"phong",
"nha",
"kẻ",
"bàng",
"nên",
"không",
"cần",
"cầm",
"cố",
"sổ",
"đỏ",
"đồng",
"thanh",
"tương",
"ứng",
"đồng",
"khí",
"tương",
"cầu",
"trên",
"cương",
"vị",
"giám",
"đốc",
"vườn quốc gia",
"cát",
"tiên",
"ông",
"trần",
"văn",
"thành",
"cũng",
"đã",
"lần",
"lượt",
"mang",
"sổ",
"đỏ",
"của",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"cát",
"tiên",
"và",
"yok",
"đôn",
"đi",
"cầm",
"cố",
"nhưng",
"khi",
"được",
"hỏi",
"ông",
"thành",
"một",
"mực",
"nói",
"sổ",
"đỏ",
"của",
"vườn quốc gia",
"cát",
"tiên",
"hiện",
"đang",
"thất",
"lạc",
"đâu",
"đó",
"còn",
"sổ",
"đỏ",
"của",
"vườn quốc gia",
"yok",
"đôn",
"chưa",
"có",
"cho",
"đến",
"âm bốn mươi ba chấm ba",
"nay",
"ông",
"trần",
"văn",
"thành",
"đã",
"không",
"còn",
"giữ",
"chức",
"giám",
"đốc",
"vườn quốc gia",
"cát",
"tiên",
"nhưng",
"hiện",
"là",
"quyền",
"giám",
"đốc",
"vườn quốc gia",
"yok",
"đôn",
"sổ",
"đỏ",
"của",
"vườn quốc gia",
"cát",
"tiên",
"hiện",
"đang",
"thất",
"lạc",
"đâu",
"đó",
"còn",
"sổ",
"đỏ",
"của",
"vườn quốc gia",
"yok",
"đôn",
"chưa",
"có",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"phóng",
"bẩy triệu năm trăm ba mươi hai ngàn tám trăm năm mươi",
"viên",
"trong",
"thời",
"gian",
"làm",
"giám",
"đốc",
"vườn quốc gia",
"cát",
"tiên",
"ngày mười sáu",
"và",
"giám",
"đốc",
"vườn quốc gia",
"yok",
"đôn",
"hai giờ",
"đến",
"nay",
"ông",
"trần",
"văn",
"thành",
"đã",
"liên",
"hệ",
"với",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"dịch",
"vụ",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"đất",
"lam",
"hồng",
"việt",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"tám trăm xoẹt năm trăm xuộc pê gạch ngang",
"ngách",
"một ba bốn không sáu không tám năm chín năm bốn",
"ngõ",
"sáu phẩy không không chín đến ba mươi phẩy không tám",
"phố",
"trần",
"cung",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"để",
"làm",
"thủ",
"tục",
"xin",
"nguồn",
"vốn",
"không",
"hoàn",
"lại",
"của",
"một",
"số",
"mười chín",
"tổ",
"chức",
"phi",
"chính",
"phủ",
"cuối",
"mười giờ",
"ông",
"thành",
"tự",
"ý",
"làm",
"việc",
"với",
"công",
"ty",
"lam",
"hồng",
"việt",
"trên",
"để",
"hoàn",
"thiện",
"hồ",
"sơ",
"xin",
"nguồn",
"vốn",
"tài",
"trợ",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"trên",
"công",
"ty",
"lam",
"hồng",
"việt",
"đã",
"hoàn",
"tất",
"việc",
"tư",
"vấn",
"ba mươi ba nghìn tám trăm sáu mươi chín phẩy ba ngàn ba trăm ba sáu",
"xin",
"tiền",
"hỗ",
"trợ",
"vốn",
"trồng",
"bảo",
"vệ",
"rừng",
"cho",
"vườn quốc gia",
"yok",
"năm nghìn tám trăm chín tám phẩy năm trăm bẩy bẩy ki lô bai",
"đôn",
"thuê",
"nhóm",
"âm một phẩy tám ba",
"người",
"ở",
"đắk",
"lắk",
"đi",
"khảo",
"sát",
"vườn quốc gia",
"yok",
"đôn",
"theo",
"bản",
"cam",
"kết",
"ủy",
"quyền",
"người",
"đại",
"diện",
"làm",
"thủ",
"tục",
"nhận",
"tiền",
"dịch",
"vụ",
"tư",
"vấn",
"diện",
"tích",
"một ngàn tám trăm bẩy mươi chấm không không tám mươi chín độ",
"của",
"vườn quốc gia",
"yok",
"đôn",
"lập",
"ngày mười bẩy tháng tám năm sáu trăm mười tám",
"thì",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thỉnh",
"trú",
"ở",
"một ngàn tám",
"đường",
"lê",
"duẩn",
"phường",
"ea",
"tam",
"thành phố",
"buôn",
"ma",
"thuột",
"đắk",
"lắk",
"là",
"người",
"nhận",
"ủy",
"quyền",
"có",
"quyền",
"đứng",
"rờ trừ ích dét ích đê dê",
"ra",
"làm",
"các",
"thủ",
"tục",
"để",
"nhận",
"tổng",
"số",
"tiền",
"gần",
"vòng hai mươi tám mười chín",
"tỉ",
"đồng",
"của",
"cả",
"tổ",
"tư",
"vấn",
"gồm",
"hai tư",
"thành",
"viên",
"bản",
"cam",
"kết",
"cũng",
"quy",
"định",
"rõ",
"đấy",
"chính",
"là",
"cơ",
"sở",
"để",
"công",
"ty",
"lam",
"hồng",
"việt",
"làm",
"thủ",
"tục",
"chuyển",
"số",
"tiền",
"trên",
"vào",
"tài",
"khoản",
"của",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thỉnh",
"được",
"mở",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"chi",
"nhánh",
"ea",
"tam",
"thành phố",
"buôn",
"ma",
"thuột",
"theo",
"cam",
"kết",
"tổ",
"tư",
"vấn",
"sẽ",
"được",
"hưởng",
"thù",
"lao",
"ba mươi sáu phẩy tám",
"đồng/ha",
"cá",
"nhân",
"ông",
"trần",
"văn",
"thành",
"cũng",
"được",
"hưởng",
"hai nghìn",
"đồng/ha",
"còn",
"vườn quốc gia",
"yok",
"đôn",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"bao",
"nhiêu",
"cũng",
"quy",
"định",
"rất",
"rõ",
"ấy",
"vậy",
"mà",
"cho",
"đến",
"thời",
"điểm",
"mười bẩy giờ hai bảy phút",
"này",
"giám",
"đốc",
"mới",
"của",
"vườn quốc gia",
"cát",
"tiên",
"cũng",
"chưa",
"hề",
"được",
"vị",
"giám",
"đốc",
"cũ",
"bàn",
"giao",
"hay",
"cho",
"biết",
"rõ",
"về",
"việc",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"sổ",
"đỏ",
"với",
"diện",
"tích",
"một trăm bốn hai đề xi ben",
"đất",
"rừng",
"đã",
"trôi",
"dạt",
"về",
"đâu"
] | [
"petrotimes",
"chỉ",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"dư",
"luận",
"trong",
"nước",
"tá",
"hỏa",
"khi",
"nghe",
"tin",
"sổ",
"đỏ",
"của",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"phong",
"nha",
"kẻ",
"bàng",
"và",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"cát",
"tiên",
"đều",
"bị",
"người",
"làm",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"mang",
"đi",
"cầm",
"cố",
"ngày 17/4/2284",
"với",
"lý",
"do",
"lấy",
"tiền",
"để",
"chạy",
"dự",
"án",
"bảo",
"vệ",
"rừng",
"ông",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"không",
"hề",
"có",
"chuyện",
"cầm",
"cố",
"sổ",
"đỏ",
"di",
"sản",
"thế",
"giới",
"này",
"mà",
"chỉ",
"là",
"bàn",
"giao",
"cho",
"một",
"đơn",
"vị",
"ở",
"hà",
"nội",
"nhằm",
"lấy",
"kinh",
"phí",
"chạy",
"dự",
"án",
"bảo",
"vệ",
"rừng",
"từ",
"các",
"tổ",
"chức",
"phi",
"chính",
"phủ",
"ngo",
"tuy",
"nhiên",
"toàn",
"bộ",
"38",
"sổ",
"đỏ",
"được",
"sở",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"quảng",
"bình",
"cấp",
"cho",
"di",
"sản",
"thiên",
"nhiên",
"thế",
"giới",
"vườn quốc gia",
"phong",
"nha",
"kẻ",
"bàng",
"đã",
"được",
"giao",
"cho",
"người",
"có",
"tư",
"cách",
"pháp",
"nhân",
"là",
"bà",
"trần",
"thị",
"trường",
"có",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"nam",
"lý",
"thành phố",
"đồng",
"hới",
"quảng",
"bình",
"được",
"coi",
"là",
"đại",
"diện",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"phát",
"triển",
"lâm",
"nghiệp",
"tháng 2/501",
"việt",
"nam",
"hà",
"nội",
"trong",
"giấy",
"biên",
"nhận",
"trên",
"3000",
"sổ",
"đỏ",
"gốc",
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"648 mol",
"đất",
"rừng",
"di",
"-faz-300",
"sản",
"phong",
"nha",
"kẻ",
"bàng",
"đã",
"được",
"giao",
"cho",
"bà",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"vào",
"cuối",
"4h8",
"ông",
"đã",
"chọn",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"phát",
"triển",
"lâm",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"để",
"hợp",
"tác",
"vì",
"theo",
"thỏa",
"thuận",
"dự",
"án",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"vườn quốc gia",
"phong",
"nha",
"kẻ",
"bàng",
"trong",
"công",
"tác",
"bảo",
"vệ",
"rừng",
"là",
"438 km",
"đồng/ha",
"theo",
"giấy",
"giao",
"nhận",
"hồ",
"sơ",
"ghi",
"ngày mùng 1 và ngày 10",
"ông",
"lưu",
"minh",
"thành",
"đã",
"giao",
"cho",
"bà",
"trần",
"thị",
"trường",
"1688",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"của",
"vườn quốc gia",
"phong",
"nha",
"kẻ",
"bàng",
"với",
"lý",
"do",
"duyệt",
"trình",
"khai",
"thác",
"nguồn",
"vốn",
"không",
"hoàn",
"lại",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"bảo",
"vệ",
"và",
"phát",
"triển",
"rừng",
"ngoài",
"ra",
"bên",
"nhận",
"hồ",
"sơ",
"cam",
"kết",
"không",
"để",
"mất",
"thất",
"lạc",
"và",
"trả",
"lại",
"chậm",
"nhất",
"không",
"quá",
"82,97",
"ngày",
"kể",
"từ",
"ngày",
"bàn",
"giao",
"trong",
"khi",
"đó",
"dự",
"án",
"của",
"ngân",
"hàng",
"tái",
"thiết",
"đức",
"kfw",
"tài",
"trợ",
"hơn",
"1683,62 inch",
"euro",
"đang",
"triển",
"khai",
"tại",
"khu",
"vực",
"phong",
"nha",
"kẻ",
"bàng",
"nên",
"không",
"cần",
"cầm",
"cố",
"sổ",
"đỏ",
"đồng",
"thanh",
"tương",
"ứng",
"đồng",
"khí",
"tương",
"cầu",
"trên",
"cương",
"vị",
"giám",
"đốc",
"vườn quốc gia",
"cát",
"tiên",
"ông",
"trần",
"văn",
"thành",
"cũng",
"đã",
"lần",
"lượt",
"mang",
"sổ",
"đỏ",
"của",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"cát",
"tiên",
"và",
"yok",
"đôn",
"đi",
"cầm",
"cố",
"nhưng",
"khi",
"được",
"hỏi",
"ông",
"thành",
"một",
"mực",
"nói",
"sổ",
"đỏ",
"của",
"vườn quốc gia",
"cát",
"tiên",
"hiện",
"đang",
"thất",
"lạc",
"đâu",
"đó",
"còn",
"sổ",
"đỏ",
"của",
"vườn quốc gia",
"yok",
"đôn",
"chưa",
"có",
"cho",
"đến",
"-43.3",
"nay",
"ông",
"trần",
"văn",
"thành",
"đã",
"không",
"còn",
"giữ",
"chức",
"giám",
"đốc",
"vườn quốc gia",
"cát",
"tiên",
"nhưng",
"hiện",
"là",
"quyền",
"giám",
"đốc",
"vườn quốc gia",
"yok",
"đôn",
"sổ",
"đỏ",
"của",
"vườn quốc gia",
"cát",
"tiên",
"hiện",
"đang",
"thất",
"lạc",
"đâu",
"đó",
"còn",
"sổ",
"đỏ",
"của",
"vườn quốc gia",
"yok",
"đôn",
"chưa",
"có",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"phóng",
"7.532.850",
"viên",
"trong",
"thời",
"gian",
"làm",
"giám",
"đốc",
"vườn quốc gia",
"cát",
"tiên",
"ngày 16",
"và",
"giám",
"đốc",
"vườn quốc gia",
"yok",
"đôn",
"2h",
"đến",
"nay",
"ông",
"trần",
"văn",
"thành",
"đã",
"liên",
"hệ",
"với",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"dịch",
"vụ",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"đất",
"lam",
"hồng",
"việt",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"800/500/p-",
"ngách",
"13406085954",
"ngõ",
"6,009 - 30,08",
"phố",
"trần",
"cung",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"để",
"làm",
"thủ",
"tục",
"xin",
"nguồn",
"vốn",
"không",
"hoàn",
"lại",
"của",
"một",
"số",
"19",
"tổ",
"chức",
"phi",
"chính",
"phủ",
"cuối",
"10h",
"ông",
"thành",
"tự",
"ý",
"làm",
"việc",
"với",
"công",
"ty",
"lam",
"hồng",
"việt",
"trên",
"để",
"hoàn",
"thiện",
"hồ",
"sơ",
"xin",
"nguồn",
"vốn",
"tài",
"trợ",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"trên",
"công",
"ty",
"lam",
"hồng",
"việt",
"đã",
"hoàn",
"tất",
"việc",
"tư",
"vấn",
"33.869,3336",
"xin",
"tiền",
"hỗ",
"trợ",
"vốn",
"trồng",
"bảo",
"vệ",
"rừng",
"cho",
"vườn quốc gia",
"yok",
"5898,577 kb",
"đôn",
"thuê",
"nhóm",
"-1,83",
"người",
"ở",
"đắk",
"lắk",
"đi",
"khảo",
"sát",
"vườn quốc gia",
"yok",
"đôn",
"theo",
"bản",
"cam",
"kết",
"ủy",
"quyền",
"người",
"đại",
"diện",
"làm",
"thủ",
"tục",
"nhận",
"tiền",
"dịch",
"vụ",
"tư",
"vấn",
"diện",
"tích",
"1870.0089 độ",
"của",
"vườn quốc gia",
"yok",
"đôn",
"lập",
"ngày 17/8/618",
"thì",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thỉnh",
"trú",
"ở",
"1800",
"đường",
"lê",
"duẩn",
"phường",
"ea",
"tam",
"thành phố",
"buôn",
"ma",
"thuột",
"đắk",
"lắk",
"là",
"người",
"nhận",
"ủy",
"quyền",
"có",
"quyền",
"đứng",
"r-xzxđd",
"ra",
"làm",
"các",
"thủ",
"tục",
"để",
"nhận",
"tổng",
"số",
"tiền",
"gần",
"vòng 28 - 19",
"tỉ",
"đồng",
"của",
"cả",
"tổ",
"tư",
"vấn",
"gồm",
"24",
"thành",
"viên",
"bản",
"cam",
"kết",
"cũng",
"quy",
"định",
"rõ",
"đấy",
"chính",
"là",
"cơ",
"sở",
"để",
"công",
"ty",
"lam",
"hồng",
"việt",
"làm",
"thủ",
"tục",
"chuyển",
"số",
"tiền",
"trên",
"vào",
"tài",
"khoản",
"của",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thỉnh",
"được",
"mở",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"chi",
"nhánh",
"ea",
"tam",
"thành phố",
"buôn",
"ma",
"thuột",
"theo",
"cam",
"kết",
"tổ",
"tư",
"vấn",
"sẽ",
"được",
"hưởng",
"thù",
"lao",
"36,8",
"đồng/ha",
"cá",
"nhân",
"ông",
"trần",
"văn",
"thành",
"cũng",
"được",
"hưởng",
"2000",
"đồng/ha",
"còn",
"vườn quốc gia",
"yok",
"đôn",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"bao",
"nhiêu",
"cũng",
"quy",
"định",
"rất",
"rõ",
"ấy",
"vậy",
"mà",
"cho",
"đến",
"thời",
"điểm",
"17h27",
"này",
"giám",
"đốc",
"mới",
"của",
"vườn quốc gia",
"cát",
"tiên",
"cũng",
"chưa",
"hề",
"được",
"vị",
"giám",
"đốc",
"cũ",
"bàn",
"giao",
"hay",
"cho",
"biết",
"rõ",
"về",
"việc",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"sổ",
"đỏ",
"với",
"diện",
"tích",
"142 db",
"đất",
"rừng",
"đã",
"trôi",
"dạt",
"về",
"đâu"
] |
[
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"giảm",
"điểm",
"rất",
"mạnh",
"trong",
"hai",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"đầu",
"tiên",
"của",
"năm",
"canh",
"tý",
"bẩy sáu ngàn một trăm tám hai phẩy hai sáu chín không",
"khi",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"bán",
"tháo",
"do",
"lo",
"ngại",
"trước",
"những",
"diễn",
"biến",
"tiêu",
"cực",
"của",
"dịch",
"corona",
"tại",
"trung",
"quốc",
"việt",
"nam",
"cũng",
"như",
"các",
"nước",
"khác",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"vn-index",
"giảm",
"ba hai ngàn sáu trăm sáu hai phẩy năm nghìn ba trăm ba mươi chín",
"điểm",
"năm trăm năm tám phẩy ba trăm linh bốn ga lông",
"xuống",
"năm chấm ba tám",
"điểm",
"bên",
"bán",
"đã",
"hoàn",
"toàn",
"áp",
"đảo",
"bên",
"mua",
"trong",
"phiên",
"hôm",
"nay",
"khiến",
"một",
"loạt",
"các",
"cổ",
"phiếu",
"thuộc",
"nhóm",
"trụ",
"cột",
"chìm",
"trong",
"sắc",
"bảy trăm bốn mươi bốn ca ra",
"đỏ",
"như",
"vinamilk",
"chín ngàn ba trăm ba mươi tám chấm chín trăm linh bốn lượng",
"gas",
"âm sáu nghìn hai trăm sáu nhăm phẩy không sáu ba ba ga lông trên am be",
"vjc",
"bẩy trăm sáu chín ki lô mét khối",
"bid",
"tám trăm sáu chín chấm chín trăm linh bốn năm",
"tcb",
"âm hai nghìn chín trăm hai mươi sáu phẩy không tám trăm hai mươi hai ca lo",
"sab",
"âm sáu ngàn ba trăm năm chín chấm năm trăm ba mươi lăm ki lo oát",
"hpg",
"âm mười ba xen ti mét khối trên pao",
"vre",
"bảy trăm bốn mươi bốn việt nam đồng",
"vcb",
"âm bảy nghìn bốn trăm năm mươi tám chấm bốn trăm chín mươi sáu đề xi mét",
"vic",
"âm sáu ngàn một trăm năm ba phẩy năm sáu hai độ ép trên đề xi ben",
"đã",
"khiến",
"thị",
"trường",
"giảm",
"mạnh",
"ở",
"chiều",
"ngược",
"lại",
"nhóm",
"cổ",
"phiếu",
"dược",
"phẩm",
"và",
"y",
"tế",
"tiếp",
"tục",
"thu",
"hút",
"được",
"dòng",
"tiền",
"và",
"đồng",
"loạt",
"tăng",
"trần",
"như",
"amv",
"mười bốn phẩy sáu trăm năm tám mê ga oát giờ",
"dvn",
"sáu trăm hai mươi sáu héc ta",
"imp",
"tám bảy héc ta",
"dbd",
"sáu tám giây trên việt nam đồng",
"dht",
"âm ba nghìn ba trăm năm ba chấm không không năm trăm năm mươi tư mê ga oát trên mét vuông",
"jvc",
"bốn nghìn một trăm hai mươi bảy phẩy bẩy trăm chín mươi tư tháng",
"cụ",
"thể",
"sau",
"hai",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"hdb",
"của",
"hdbank",
"giảm",
"bốn trăm năm ba chỉ",
"và",
"vjc",
"của",
"vietjet",
"air",
"giảm",
"âm bẩy trăm năm mươi nhăm phẩy chín bốn bảy ve bê",
"đỉnh",
"điểm",
"là",
"phiên",
"cuối",
"tuần",
"vjc",
"giảm",
"sàn",
"và",
"đóng",
"cửa",
"ở",
"mức",
"giá",
"một trăm tám chín nghìn bốn trăm ba chín",
"đồng/cp",
"mức",
"giá",
"trên",
"khiến",
"tài",
"sản",
"của",
"nữ",
"ceo",
"hãng",
"hàng",
"không",
"vietjet",
"giảm",
"mạnh",
"âm tám ngàn sáu trăm bốn mươi tư chấm chín trăm ba mươi nhăm ki lo oát trên mê ga oát",
"đồng",
"chỉ",
"sau",
"hai",
"ngày",
"sau",
"kỳ",
"nghỉ",
"tết",
"hiện",
"tổng",
"tài",
"sản",
"của",
"madame",
"thảo",
"còn",
"tám nghìn năm trăm linh một chấm năm hai tám ki lô ca lo",
"đồng",
"âm bẩy ngàn tám trăm lẻ bốn chấm không không chín trăm linh sáu ki lô bai",
"mức",
"giảm",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"trong",
"số",
"các",
"tỷ",
"phú",
"chứng",
"khoán",
"việt",
"là",
"ông",
"vua",
"thép",
"trần",
"đình",
"long",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"đoàn",
"hòa",
"phát",
"hpg",
"sau",
"hai",
"phiên",
"lần",
"lượt",
"giảm",
"tám ngàn bảy trăm bảy ba phẩy chín trăm mười hai ga lông trên tấn",
"và",
"tám trăm sáu mươi tám ki lô mét vuông",
"cổ",
"phiếu",
"hpg",
"lùi",
"về",
"mức",
"giá",
"một nghìn",
"đồng/cp",
"mức",
"giảm",
"này",
"khiến",
"tài",
"sản",
"của",
"ông",
"trần",
"đình",
"long",
"giảm",
"theo",
"âm bốn ngàn một trăm chín mươi chấm không một năm không đề xi mét khối",
"đồng",
"còn",
"âm tám tấn",
"đồng",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"đau",
"đầu",
"nhất",
"có",
"lẽ",
"phải",
"kể",
"đến",
"tỷ",
"phú",
"trịnh",
"văn",
"quyết",
"flc",
"trong",
"khi",
"còn",
"đang",
"bị",
"bủa",
"vây",
"bởi",
"những",
"chỉ",
"trích",
"từ",
"giới",
"đầu",
"tư",
"về",
"việc",
"flc",
"mãi",
"không",
"về",
"mệnh",
"giá",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"cuối",
"cùng",
"của",
"tháng không hai chín tám một",
"chứng",
"kiến",
"cổ",
"phiếu",
"ros",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"xuống",
"dưới",
"mệnh",
"giá",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"kể",
"từ",
"ngày",
"ros",
"chào",
"sàn",
"cụ",
"thể",
"ros",
"đã",
"giảm",
"sàn",
"trong",
"hai ba giờ",
"và",
"chính",
"thức",
"mất",
"mốc",
"mệnh",
"giá",
"đóng",
"cửa",
"còn",
"bẩy bẩy nghìn tám trăm hai hai",
"đồng/cp",
"trước",
"đó",
"ros",
"khai",
"xuân",
"bằng",
"một",
"phiên",
"giảm",
"giá",
"âm hai nghìn sáu trăm hai chín chấm bốn chín bốn mê ga oát giờ",
"trong",
"khi",
"đó",
"cổ",
"phiếu",
"flc",
"cũng",
"vừa",
"trải",
"qua",
"hai",
"phiên",
"giảm",
"giá",
"liên",
"tiếp",
"lần",
"lượt",
"âm sáu nghìn một trăm tám mươi phẩy không bốn ba chín vòng",
"và",
"bốn ngàn ba trăm sáu hai chấm tám trăm linh bẩy độ ca",
"chỉ",
"còn",
"hai triệu chín trăm bốn mươi ngàn không trăm linh một",
"đồng/cp",
"và",
"càng",
"ngày",
"càng",
"xa",
"mệnh",
"giá",
"tính",
"chung",
"hai",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"vừa",
"qua",
"đã",
"lấy",
"đi",
"của",
"ông",
"quyết",
"âm hai ngàn một trăm bẩy mươi chín phẩy chín chín độ",
"đồng",
"đến",
"nay",
"tài",
"sản",
"của",
"ông",
"chủ",
"hãng",
"bay",
"bamboo",
"chỉ",
"còn",
"lại",
"âm hai trăm hai sáu chấm tám một chín mi li lít trên ki lo oát giờ",
"đồng",
"cùng",
"chịu",
"chung",
"cảnh",
"cổ",
"phiếu",
"lao",
"dốc",
"bộ",
"đôi",
"tỷ",
"phú",
"hồ",
"hùng",
"anh",
"và",
"nguyễn",
"đăng",
"quang",
"cũng",
"mất",
"lần",
"lượt",
"một ngàn năm trăm bốn tư",
"và",
"bốn trăm hai ba giây",
"đồng",
"chỉ",
"sau",
"hai",
"phiên",
"chủ",
"yếu",
"do",
"cổ",
"phiếu",
"msn",
"của",
"masan",
"giảm",
"giá",
"ba trăm mười ga lông",
"trong",
"phiên",
"khai",
"xuân",
"hiện",
"tại",
"tài",
"sản",
"của",
"chủ",
"tịch",
"techcombank",
"hồ",
"hùng",
"anh",
"còn",
"lại",
"âm hai ngàn tám trăm ba lăm chấm một trăm sáu chín xen ti mét",
"đồng",
"tài",
"sản",
"của",
"chủ",
"tịch",
"masan",
"nguyễn",
"đăng",
"quang",
"còn",
"chín trăm mười mê ga oát giờ",
"đồng",
"trong",
"khi",
"đó",
"người",
"giàu",
"nhất",
"việt",
"nam",
"tỷ",
"phú",
"phạm",
"nhật",
"vượng",
"cũng",
"mất",
"tới",
"ba trăm chín mươi hai mét khối",
"đồng",
"dù",
"cho",
"cổ",
"phiếu",
"vic",
"của",
"vingroup",
"chỉ",
"giảm",
"nhẹ",
"bẩy nghìn bốn trăm ba mươi chín phẩy bốn ba sáu mi li gam",
"sáu nghìn chín trăm tám tám phẩy sáu bốn bốn am be",
"hiện",
"tài",
"sản",
"của",
"ông",
"vượng",
"trị",
"giá",
"bảy trăm năm mươi năm pao",
"đồng"
] | [
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"giảm",
"điểm",
"rất",
"mạnh",
"trong",
"hai",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"đầu",
"tiên",
"của",
"năm",
"canh",
"tý",
"76.182,2690",
"khi",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"bán",
"tháo",
"do",
"lo",
"ngại",
"trước",
"những",
"diễn",
"biến",
"tiêu",
"cực",
"của",
"dịch",
"corona",
"tại",
"trung",
"quốc",
"việt",
"nam",
"cũng",
"như",
"các",
"nước",
"khác",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"vn-index",
"giảm",
"32.662,5339",
"điểm",
"558,304 gallon",
"xuống",
"5.38",
"điểm",
"bên",
"bán",
"đã",
"hoàn",
"toàn",
"áp",
"đảo",
"bên",
"mua",
"trong",
"phiên",
"hôm",
"nay",
"khiến",
"một",
"loạt",
"các",
"cổ",
"phiếu",
"thuộc",
"nhóm",
"trụ",
"cột",
"chìm",
"trong",
"sắc",
"744 carat",
"đỏ",
"như",
"vinamilk",
"9338.904 lượng",
"gas",
"-6265,0633 gallon/ampe",
"vjc",
"769 km3",
"bid",
"869.904 năm",
"tcb",
"-2926,0822 cal",
"sab",
"-6359.535 kw",
"hpg",
"-13 cc/pound",
"vre",
"744 vnđ",
"vcb",
"-7458.496 dm",
"vic",
"-6153,562 of/db",
"đã",
"khiến",
"thị",
"trường",
"giảm",
"mạnh",
"ở",
"chiều",
"ngược",
"lại",
"nhóm",
"cổ",
"phiếu",
"dược",
"phẩm",
"và",
"y",
"tế",
"tiếp",
"tục",
"thu",
"hút",
"được",
"dòng",
"tiền",
"và",
"đồng",
"loạt",
"tăng",
"trần",
"như",
"amv",
"14,658 mwh",
"dvn",
"626 ha",
"imp",
"87 ha",
"dbd",
"68 s/vnđ",
"dht",
"-3353.00554 mw/m2",
"jvc",
"4127,794 tháng",
"cụ",
"thể",
"sau",
"hai",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"hdb",
"của",
"hdbank",
"giảm",
"453 chỉ",
"và",
"vjc",
"của",
"vietjet",
"air",
"giảm",
"-755,947 wb",
"đỉnh",
"điểm",
"là",
"phiên",
"cuối",
"tuần",
"vjc",
"giảm",
"sàn",
"và",
"đóng",
"cửa",
"ở",
"mức",
"giá",
"189.439",
"đồng/cp",
"mức",
"giá",
"trên",
"khiến",
"tài",
"sản",
"của",
"nữ",
"ceo",
"hãng",
"hàng",
"không",
"vietjet",
"giảm",
"mạnh",
"-8644.935 kw/mw",
"đồng",
"chỉ",
"sau",
"hai",
"ngày",
"sau",
"kỳ",
"nghỉ",
"tết",
"hiện",
"tổng",
"tài",
"sản",
"của",
"madame",
"thảo",
"còn",
"8501.528 kcal",
"đồng",
"-7804.00906 kb",
"mức",
"giảm",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"trong",
"số",
"các",
"tỷ",
"phú",
"chứng",
"khoán",
"việt",
"là",
"ông",
"vua",
"thép",
"trần",
"đình",
"long",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"đoàn",
"hòa",
"phát",
"hpg",
"sau",
"hai",
"phiên",
"lần",
"lượt",
"giảm",
"8773,912 gallon/tấn",
"và",
"868 km2",
"cổ",
"phiếu",
"hpg",
"lùi",
"về",
"mức",
"giá",
"1000",
"đồng/cp",
"mức",
"giảm",
"này",
"khiến",
"tài",
"sản",
"của",
"ông",
"trần",
"đình",
"long",
"giảm",
"theo",
"-4190.0150 dm3",
"đồng",
"còn",
"-8 tấn",
"đồng",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"đau",
"đầu",
"nhất",
"có",
"lẽ",
"phải",
"kể",
"đến",
"tỷ",
"phú",
"trịnh",
"văn",
"quyết",
"flc",
"trong",
"khi",
"còn",
"đang",
"bị",
"bủa",
"vây",
"bởi",
"những",
"chỉ",
"trích",
"từ",
"giới",
"đầu",
"tư",
"về",
"việc",
"flc",
"mãi",
"không",
"về",
"mệnh",
"giá",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"cuối",
"cùng",
"của",
"tháng 02/981",
"chứng",
"kiến",
"cổ",
"phiếu",
"ros",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"xuống",
"dưới",
"mệnh",
"giá",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"kể",
"từ",
"ngày",
"ros",
"chào",
"sàn",
"cụ",
"thể",
"ros",
"đã",
"giảm",
"sàn",
"trong",
"23h",
"và",
"chính",
"thức",
"mất",
"mốc",
"mệnh",
"giá",
"đóng",
"cửa",
"còn",
"77.822",
"đồng/cp",
"trước",
"đó",
"ros",
"khai",
"xuân",
"bằng",
"một",
"phiên",
"giảm",
"giá",
"-2629.494 mwh",
"trong",
"khi",
"đó",
"cổ",
"phiếu",
"flc",
"cũng",
"vừa",
"trải",
"qua",
"hai",
"phiên",
"giảm",
"giá",
"liên",
"tiếp",
"lần",
"lượt",
"-6180,0439 vòng",
"và",
"4362.807 ok",
"chỉ",
"còn",
"2.940.001",
"đồng/cp",
"và",
"càng",
"ngày",
"càng",
"xa",
"mệnh",
"giá",
"tính",
"chung",
"hai",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"vừa",
"qua",
"đã",
"lấy",
"đi",
"của",
"ông",
"quyết",
"-2179,99 độ",
"đồng",
"đến",
"nay",
"tài",
"sản",
"của",
"ông",
"chủ",
"hãng",
"bay",
"bamboo",
"chỉ",
"còn",
"lại",
"-226.819 ml/kwh",
"đồng",
"cùng",
"chịu",
"chung",
"cảnh",
"cổ",
"phiếu",
"lao",
"dốc",
"bộ",
"đôi",
"tỷ",
"phú",
"hồ",
"hùng",
"anh",
"và",
"nguyễn",
"đăng",
"quang",
"cũng",
"mất",
"lần",
"lượt",
"1544",
"và",
"423 giây",
"đồng",
"chỉ",
"sau",
"hai",
"phiên",
"chủ",
"yếu",
"do",
"cổ",
"phiếu",
"msn",
"của",
"masan",
"giảm",
"giá",
"310 gallon",
"trong",
"phiên",
"khai",
"xuân",
"hiện",
"tại",
"tài",
"sản",
"của",
"chủ",
"tịch",
"techcombank",
"hồ",
"hùng",
"anh",
"còn",
"lại",
"-2835.169 cm",
"đồng",
"tài",
"sản",
"của",
"chủ",
"tịch",
"masan",
"nguyễn",
"đăng",
"quang",
"còn",
"910 mwh",
"đồng",
"trong",
"khi",
"đó",
"người",
"giàu",
"nhất",
"việt",
"nam",
"tỷ",
"phú",
"phạm",
"nhật",
"vượng",
"cũng",
"mất",
"tới",
"392 m3",
"đồng",
"dù",
"cho",
"cổ",
"phiếu",
"vic",
"của",
"vingroup",
"chỉ",
"giảm",
"nhẹ",
"7439,436 mg",
"6988,644 ampe",
"hiện",
"tài",
"sản",
"của",
"ông",
"vượng",
"trị",
"giá",
"755 pound",
"đồng"
] |
[
"rơi",
"trực",
"thăng",
"quân",
"sự",
"tại",
"peru",
"bảy",
"người",
"tử",
"vong",
"tổng",
"thống",
"peru",
"martin",
"vizcarra",
"ngày hai mươi tám ngày mười một tháng chín",
"xác",
"nhận",
"có",
"bảy",
"người",
"tử",
"vong",
"sau",
"khi",
"một",
"trực",
"thăng",
"của",
"lực",
"lượng",
"chín triệu sáu trăm nghìn ba trăm năm mươi",
"không",
"quân",
"nước",
"này",
"bị",
"rơi",
"khi",
"đang",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"vận",
"chuyển",
"lương",
"thực",
"viện",
"trợ",
"nhân",
"đạo",
"tổng",
"thống",
"peru",
"martin",
"vizcarra",
"hai mươi chín tháng sáu hai nghìn bẩy trăm mười",
"xác",
"nhận",
"có",
"bảy",
"người",
"tử",
"vong",
"sau",
"khi",
"một",
"trực",
"thăng",
"của",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"nước",
"này",
"bị",
"rơi",
"khi",
"đang",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"vận",
"chuyển",
"lương",
"thực",
"viện",
"trợ",
"nhân",
"đạo",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"thường",
"trú",
"tại",
"khu",
"vực",
"mỹ",
"latinh",
"phát",
"biểu",
"họp",
"báo",
"tổng",
"thống",
"vizcarra",
"cho",
"biết",
"binh",
"sĩ",
"đã",
"tới",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"sau",
"khi",
"tìm",
"thấy",
"trực",
"thăng",
"được",
"thông",
"báo",
"mất",
"tích",
"trước",
"đó",
"một",
"ngày",
"và",
"xác",
"nhận",
"toàn",
"bộ",
"bảy",
"người",
"trên",
"máy",
"bay",
"bảy một bốn xoẹt e dê vờ dét rờ gạch chéo",
"gồm",
"bốn",
"thành",
"viên",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"và",
"ba",
"dân",
"thường",
"đã",
"tử",
"vong",
"tổng",
"thống",
"peru",
"chia",
"sẻ",
"sự",
"mất",
"mát",
"đối",
"với",
"các",
"gia",
"đình",
"nạn",
"nhân",
"đồng",
"thời",
"đề",
"nghị",
"đội",
"đặc",
"nhiệm",
"không",
"quân",
"tiến",
"hành",
"điều",
"tra",
"nguyên",
"nhân",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"trước",
"đó",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"peru",
"ra",
"thông",
"cáo",
"cho",
"biết",
"trực",
"thăng",
"số",
"hiệu",
"hai trăm gạch ngang ép u e hắt i i",
"của",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"đã",
"được",
"tìm",
"thấy",
"ở",
"khu",
"vực",
"cộng",
"đồng",
"bản",
"địa",
"chija",
"thuộc",
"tỉnh",
"bagua",
"phía",
"bắc",
"peru",
"cùng",
"với",
"thi",
"thể",
"của",
"bốn",
"người",
"trong",
"phi",
"hành",
"đoàn",
"và",
"ba",
"công",
"dân",
"trực",
"thăng",
"trước",
"đó",
"một",
"ngày",
"đã",
"được",
"thông",
"báo",
"mất",
"tích",
"khi",
"trên",
"đường",
"vận",
"chuyển",
"viện",
"trợ",
"nhân",
"đạo",
"cho",
"một",
"cộng",
"đồng",
"bản",
"địa",
"ở",
"khu",
"vực",
"khó",
"tiếp",
"cận",
"ngày mười bốn và ngày ba",
"thuộc",
"vùng",
"amazon",
"của",
"peru",
"cùng",
"ngày",
"cơ",
"quan",
"cứu",
"thương",
"london",
"cho",
"biết",
"một",
"người",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"bốn",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"sau",
"khi",
"một",
"cần",
"cẩu",
"đổ",
"sập",
"vào",
"nhà",
"dân",
"ở",
"khu",
"vực",
"phía",
"đông",
"thủ",
"đô",
"của",
"nước",
"anh",
"thông",
"báo",
"cho",
"biết",
"một",
"cần",
"cẩu",
"cao",
"âm sáu nghìn bẩy trăm bốn mươi sáu chấm bảy trăm năm chín mi li mét vuông",
"tại",
"một",
"công",
"trường",
"thi",
"công",
"chung",
"cư",
"ở",
"bow",
"đã",
"đổ",
"vào",
"hai",
"ngôi",
"nhà",
"gần",
"kề",
"cơ",
"quan",
"cứu",
"thương",
"bốn trăm tám chín vòng trên mê ga oát giờ",
"london",
"cho",
"hay",
"đã",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"nhân",
"viên",
"và",
"chuyên",
"gia",
"tới",
"hiện",
"trường",
"tổ",
"chức",
"công",
"đoàn",
"unite",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"cần",
"tiến",
"hành",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"nhanh",
"chóng",
"đầy",
"đủ",
"và",
"toàn",
"diện",
"tình",
"huống",
"dẫn",
"vụ",
"việc",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"sập",
"cần",
"cẩu",
"tại",
"london",
"ảnh",
"reuters"
] | [
"rơi",
"trực",
"thăng",
"quân",
"sự",
"tại",
"peru",
"bảy",
"người",
"tử",
"vong",
"tổng",
"thống",
"peru",
"martin",
"vizcarra",
"ngày 28 ngày 11 tháng 9",
"xác",
"nhận",
"có",
"bảy",
"người",
"tử",
"vong",
"sau",
"khi",
"một",
"trực",
"thăng",
"của",
"lực",
"lượng",
"9.600.350",
"không",
"quân",
"nước",
"này",
"bị",
"rơi",
"khi",
"đang",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"vận",
"chuyển",
"lương",
"thực",
"viện",
"trợ",
"nhân",
"đạo",
"tổng",
"thống",
"peru",
"martin",
"vizcarra",
"29/6/2710",
"xác",
"nhận",
"có",
"bảy",
"người",
"tử",
"vong",
"sau",
"khi",
"một",
"trực",
"thăng",
"của",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"nước",
"này",
"bị",
"rơi",
"khi",
"đang",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"vận",
"chuyển",
"lương",
"thực",
"viện",
"trợ",
"nhân",
"đạo",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"thường",
"trú",
"tại",
"khu",
"vực",
"mỹ",
"latinh",
"phát",
"biểu",
"họp",
"báo",
"tổng",
"thống",
"vizcarra",
"cho",
"biết",
"binh",
"sĩ",
"đã",
"tới",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"sau",
"khi",
"tìm",
"thấy",
"trực",
"thăng",
"được",
"thông",
"báo",
"mất",
"tích",
"trước",
"đó",
"một",
"ngày",
"và",
"xác",
"nhận",
"toàn",
"bộ",
"bảy",
"người",
"trên",
"máy",
"bay",
"714/edvzr/",
"gồm",
"bốn",
"thành",
"viên",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"và",
"ba",
"dân",
"thường",
"đã",
"tử",
"vong",
"tổng",
"thống",
"peru",
"chia",
"sẻ",
"sự",
"mất",
"mát",
"đối",
"với",
"các",
"gia",
"đình",
"nạn",
"nhân",
"đồng",
"thời",
"đề",
"nghị",
"đội",
"đặc",
"nhiệm",
"không",
"quân",
"tiến",
"hành",
"điều",
"tra",
"nguyên",
"nhân",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"trước",
"đó",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"peru",
"ra",
"thông",
"cáo",
"cho",
"biết",
"trực",
"thăng",
"số",
"hiệu",
"200-fuehii",
"của",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"đã",
"được",
"tìm",
"thấy",
"ở",
"khu",
"vực",
"cộng",
"đồng",
"bản",
"địa",
"chija",
"thuộc",
"tỉnh",
"bagua",
"phía",
"bắc",
"peru",
"cùng",
"với",
"thi",
"thể",
"của",
"bốn",
"người",
"trong",
"phi",
"hành",
"đoàn",
"và",
"ba",
"công",
"dân",
"trực",
"thăng",
"trước",
"đó",
"một",
"ngày",
"đã",
"được",
"thông",
"báo",
"mất",
"tích",
"khi",
"trên",
"đường",
"vận",
"chuyển",
"viện",
"trợ",
"nhân",
"đạo",
"cho",
"một",
"cộng",
"đồng",
"bản",
"địa",
"ở",
"khu",
"vực",
"khó",
"tiếp",
"cận",
"ngày 14 và ngày 3",
"thuộc",
"vùng",
"amazon",
"của",
"peru",
"cùng",
"ngày",
"cơ",
"quan",
"cứu",
"thương",
"london",
"cho",
"biết",
"một",
"người",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"bốn",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"sau",
"khi",
"một",
"cần",
"cẩu",
"đổ",
"sập",
"vào",
"nhà",
"dân",
"ở",
"khu",
"vực",
"phía",
"đông",
"thủ",
"đô",
"của",
"nước",
"anh",
"thông",
"báo",
"cho",
"biết",
"một",
"cần",
"cẩu",
"cao",
"-6746.759 mm2",
"tại",
"một",
"công",
"trường",
"thi",
"công",
"chung",
"cư",
"ở",
"bow",
"đã",
"đổ",
"vào",
"hai",
"ngôi",
"nhà",
"gần",
"kề",
"cơ",
"quan",
"cứu",
"thương",
"489 vòng/mwh",
"london",
"cho",
"hay",
"đã",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"nhân",
"viên",
"và",
"chuyên",
"gia",
"tới",
"hiện",
"trường",
"tổ",
"chức",
"công",
"đoàn",
"unite",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"cần",
"tiến",
"hành",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"nhanh",
"chóng",
"đầy",
"đủ",
"và",
"toàn",
"diện",
"tình",
"huống",
"dẫn",
"vụ",
"việc",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"sập",
"cần",
"cẩu",
"tại",
"london",
"ảnh",
"reuters"
] |
[
"đspl",
"những",
"vụ",
"án",
"hiếp",
"dâm",
"liên",
"tiếp",
"gần",
"đây",
"mà",
"nạn",
"nhân",
"lại",
"chính",
"là",
"người",
"thân",
"ruột",
"thịt",
"của",
"yêu",
"râu",
"xanh",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"không",
"khỏi",
"bàng",
"hoàng",
"xót",
"xa",
"và",
"suy",
"ngẫm",
"về",
"nhân",
"cách",
"của",
"con",
"người",
"cảnh",
"sát",
"bang",
"udupi",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"sunil",
"một",
"họa",
"sĩ",
"mười chín phẩy tám đến hai sáu chấm hai",
"tuổi",
"vì",
"hành",
"vi",
"tấn",
"công",
"tình",
"ngày mười tám",
"dục",
"người",
"em",
"cùng",
"cha",
"khác",
"mẹ",
"của",
"cậu",
"cảnh",
"sát",
"cho",
"biết",
"ngày hai ba và ngày mười bẩy tháng mười một",
"cậu",
"thanh",
"niên",
"đã",
"hãm",
"hiếp",
"người",
"em",
"mới",
"cộng sáu bốn tám năm bảy bảy bốn tám hai không năm",
"tuổi",
"trong",
"lúc",
"mẹ",
"cô",
"bé",
"vắng",
"nhà",
"lúc",
"người",
"mẹ",
"trở",
"về",
"thì",
"thấy",
"con",
"gái",
"đang",
"khóc",
"nhưng",
"chưa",
"phát",
"hiện",
"ra",
"hành",
"vi",
"đồi",
"bại",
"của",
"sunil",
"ngày một và ngày ba mươi mốt",
"sunil",
"tiếp",
"tục",
"hãm",
"hại",
"em",
"gái",
"tại",
"phiên",
"tòa",
"xét",
"xử",
"tòa",
"án",
"yêu",
"cầu",
"sunnil",
"phải",
"vào",
"sở",
"cảnh",
"sát",
"hiriyadka",
"chịu",
"sự",
"quản",
"giáo",
"cho",
"bẩy không không chéo a e trừ",
"tới",
"ngày mùng một ngày mười một tháng chín",
"anh",
"bé",
"trai",
"hiếp",
"dâm",
"em",
"gái",
"do",
"bắt",
"chước",
"cảnh",
"trong",
"phim",
"sex",
"bé",
"trai",
"bốn nhăm chấm ba không",
"tuổi",
"ở",
"miền",
"bắc",
"xứ",
"wales",
"đã",
"ngồi",
"trong",
"nhà",
"và",
"xem",
"phim",
"sex",
"trong",
"nhiều",
"giờ",
"trên",
"máy",
"tính",
"và",
"bé",
"trai",
"đã",
"quan",
"hệ",
"tình",
"dục",
"với",
"một",
"bé",
"gái",
"khoảng",
"từ",
"sáu sáu bảy bảy năm sáu một năm không tám sáu",
"đến",
"sáu triệu tám mươi ngàn",
"tuổi",
"từ",
"khi",
"cô",
"bé",
"mới",
"chỉ",
"hai tư chấm tám mươi mốt",
"hoặc",
"sáu ba năm tám hai hai bốn chín năm chín một",
"tuổi",
"bé",
"trai",
"đã",
"hiếp",
"dâm",
"chính",
"em",
"gái",
"do",
"xem",
"phim",
"sex",
"được",
"biết",
"mẹ",
"cậu",
"cũng",
"biết",
"việc",
"cậu",
"xem",
"phim",
"sex",
"nhiều",
"giờ",
"trên",
"internet",
"nhưng",
"bà",
"đã",
"không",
"ngăn",
"chặn",
"việc",
"này",
"thẩm",
"phán",
"parry",
"nhận",
"định",
"lẽ",
"ra",
"cậu",
"bé",
"sẽ",
"bị",
"bắt",
"giam",
"vì",
"tháng mười hai",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"này",
"rất",
"nghiêm",
"trọng",
"tuy",
"nhiên",
"bé",
"đã",
"được",
"chuyển",
"sang",
"trung",
"tâm",
"phục",
"hồi",
"nhân",
"phẩm",
"để",
"giám",
"sát",
"trong",
"thời",
"gian",
"bảy mươi hai phẩy năm mươi",
"năm",
"một",
"trường",
"hợp",
"tương",
"tự",
"khác",
"cũng",
"do",
"bắt",
"chước",
"cảnh",
"nóng",
"trong",
"phim",
"sex",
"xem",
"tại",
"trường",
"học",
"một",
"bé",
"trai",
"một ngàn tám trăm năm mươi mốt",
"người",
"anh",
"tuổi",
"đã",
"hiếp",
"dâm",
"chính",
"em",
"gái",
"của",
"mình",
"suốt",
"một",
"năm",
"gia",
"đình",
"cho",
"biết",
"bé",
"và",
"em",
"gái",
"dưới",
"ba hai chấm bẩy ba",
"tuổi",
"thường",
"ngủ",
"chung",
"với",
"nhau",
"và",
"sống",
"cùng",
"với",
"gia",
"đình",
"trường",
"học",
"của",
"cậu",
"bé",
"đang",
"điều",
"tra",
"về",
"việc",
"bằng",
"cách",
"nào",
"bé",
"trai",
"lại",
"có",
"thể",
"xem",
"những",
"bộ",
"phim",
"sex",
"trên",
"mạng",
"ngay",
"tại",
"trường",
"thẩm",
"phán",
"thomas",
"crowtherqc",
"nói",
"rằng",
"một",
"sự",
"thật",
"đáng",
"buồn",
"là",
"nhiều",
"bé",
"trai",
"ở",
"độ",
"tuổi",
"này",
"lại",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"những",
"bộ",
"phim",
"khiêu",
"dâm",
"dành",
"cho",
"người",
"lớn",
"malaysia",
"bố",
"đẻ",
"quan",
"hệ",
"loạn",
"luân",
"với",
"con",
"gái",
"suốt",
"ba",
"năm",
"cảnh",
"sát",
"malaysia",
"đã",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"hai bẩy",
"tuổi",
"khi",
"phát",
"hiện",
"mối",
"quan",
"hệ",
"loạn",
"luân",
"giữa",
"ông",
"này",
"với",
"chính",
"người",
"con",
"gái",
"ruột",
"tám trăm hai mươi lăm ngàn tám trăm hai mươi tám",
"tuổi",
"suốt",
"ba",
"năm",
"qua",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"ông",
"bố",
"để",
"thuận",
"tiện",
"điều",
"tra",
"theo",
"khoản",
"bốn hai không không gạch chéo bẩy không không",
"của",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"về",
"tội",
"bốn ngàn một trăm bốn mươi mốt phẩy bốn trăm sáu mươi tám đề xi mét",
"loạn",
"luân",
"trong",
"khi",
"đó",
"cô",
"gái",
"được",
"ngày hai ba ngày mười tháng ba",
"đưa",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"kajang",
"để",
"kiểm",
"tra",
"sức",
"khỏe"
] | [
"đspl",
"những",
"vụ",
"án",
"hiếp",
"dâm",
"liên",
"tiếp",
"gần",
"đây",
"mà",
"nạn",
"nhân",
"lại",
"chính",
"là",
"người",
"thân",
"ruột",
"thịt",
"của",
"yêu",
"râu",
"xanh",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"không",
"khỏi",
"bàng",
"hoàng",
"xót",
"xa",
"và",
"suy",
"ngẫm",
"về",
"nhân",
"cách",
"của",
"con",
"người",
"cảnh",
"sát",
"bang",
"udupi",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"sunil",
"một",
"họa",
"sĩ",
"19,8 - 26.2",
"tuổi",
"vì",
"hành",
"vi",
"tấn",
"công",
"tình",
"ngày 18",
"dục",
"người",
"em",
"cùng",
"cha",
"khác",
"mẹ",
"của",
"cậu",
"cảnh",
"sát",
"cho",
"biết",
"ngày 23 và ngày 17 tháng 11",
"cậu",
"thanh",
"niên",
"đã",
"hãm",
"hiếp",
"người",
"em",
"mới",
"+64857748205",
"tuổi",
"trong",
"lúc",
"mẹ",
"cô",
"bé",
"vắng",
"nhà",
"lúc",
"người",
"mẹ",
"trở",
"về",
"thì",
"thấy",
"con",
"gái",
"đang",
"khóc",
"nhưng",
"chưa",
"phát",
"hiện",
"ra",
"hành",
"vi",
"đồi",
"bại",
"của",
"sunil",
"ngày 1 và ngày 31",
"sunil",
"tiếp",
"tục",
"hãm",
"hại",
"em",
"gái",
"tại",
"phiên",
"tòa",
"xét",
"xử",
"tòa",
"án",
"yêu",
"cầu",
"sunnil",
"phải",
"vào",
"sở",
"cảnh",
"sát",
"hiriyadka",
"chịu",
"sự",
"quản",
"giáo",
"cho",
"700/ae-",
"tới",
"ngày mùng 1 ngày 11 tháng 9",
"anh",
"bé",
"trai",
"hiếp",
"dâm",
"em",
"gái",
"do",
"bắt",
"chước",
"cảnh",
"trong",
"phim",
"sex",
"bé",
"trai",
"45.30",
"tuổi",
"ở",
"miền",
"bắc",
"xứ",
"wales",
"đã",
"ngồi",
"trong",
"nhà",
"và",
"xem",
"phim",
"sex",
"trong",
"nhiều",
"giờ",
"trên",
"máy",
"tính",
"và",
"bé",
"trai",
"đã",
"quan",
"hệ",
"tình",
"dục",
"với",
"một",
"bé",
"gái",
"khoảng",
"từ",
"66775615086",
"đến",
"6.080.000",
"tuổi",
"từ",
"khi",
"cô",
"bé",
"mới",
"chỉ",
"24.81",
"hoặc",
"63582249591",
"tuổi",
"bé",
"trai",
"đã",
"hiếp",
"dâm",
"chính",
"em",
"gái",
"do",
"xem",
"phim",
"sex",
"được",
"biết",
"mẹ",
"cậu",
"cũng",
"biết",
"việc",
"cậu",
"xem",
"phim",
"sex",
"nhiều",
"giờ",
"trên",
"internet",
"nhưng",
"bà",
"đã",
"không",
"ngăn",
"chặn",
"việc",
"này",
"thẩm",
"phán",
"parry",
"nhận",
"định",
"lẽ",
"ra",
"cậu",
"bé",
"sẽ",
"bị",
"bắt",
"giam",
"vì",
"tháng 12",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"này",
"rất",
"nghiêm",
"trọng",
"tuy",
"nhiên",
"bé",
"đã",
"được",
"chuyển",
"sang",
"trung",
"tâm",
"phục",
"hồi",
"nhân",
"phẩm",
"để",
"giám",
"sát",
"trong",
"thời",
"gian",
"72,50",
"năm",
"một",
"trường",
"hợp",
"tương",
"tự",
"khác",
"cũng",
"do",
"bắt",
"chước",
"cảnh",
"nóng",
"trong",
"phim",
"sex",
"xem",
"tại",
"trường",
"học",
"một",
"bé",
"trai",
"1851",
"người",
"anh",
"tuổi",
"đã",
"hiếp",
"dâm",
"chính",
"em",
"gái",
"của",
"mình",
"suốt",
"một",
"năm",
"gia",
"đình",
"cho",
"biết",
"bé",
"và",
"em",
"gái",
"dưới",
"32.73",
"tuổi",
"thường",
"ngủ",
"chung",
"với",
"nhau",
"và",
"sống",
"cùng",
"với",
"gia",
"đình",
"trường",
"học",
"của",
"cậu",
"bé",
"đang",
"điều",
"tra",
"về",
"việc",
"bằng",
"cách",
"nào",
"bé",
"trai",
"lại",
"có",
"thể",
"xem",
"những",
"bộ",
"phim",
"sex",
"trên",
"mạng",
"ngay",
"tại",
"trường",
"thẩm",
"phán",
"thomas",
"crowtherqc",
"nói",
"rằng",
"một",
"sự",
"thật",
"đáng",
"buồn",
"là",
"nhiều",
"bé",
"trai",
"ở",
"độ",
"tuổi",
"này",
"lại",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"những",
"bộ",
"phim",
"khiêu",
"dâm",
"dành",
"cho",
"người",
"lớn",
"malaysia",
"bố",
"đẻ",
"quan",
"hệ",
"loạn",
"luân",
"với",
"con",
"gái",
"suốt",
"ba",
"năm",
"cảnh",
"sát",
"malaysia",
"đã",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"27",
"tuổi",
"khi",
"phát",
"hiện",
"mối",
"quan",
"hệ",
"loạn",
"luân",
"giữa",
"ông",
"này",
"với",
"chính",
"người",
"con",
"gái",
"ruột",
"825.828",
"tuổi",
"suốt",
"ba",
"năm",
"qua",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"ông",
"bố",
"để",
"thuận",
"tiện",
"điều",
"tra",
"theo",
"khoản",
"4200/700",
"của",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"về",
"tội",
"4141,468 dm",
"loạn",
"luân",
"trong",
"khi",
"đó",
"cô",
"gái",
"được",
"ngày 23 ngày 10 tháng 3",
"đưa",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"kajang",
"để",
"kiểm",
"tra",
"sức",
"khỏe"
] |
[
"dựng",
"chuyện",
"khai",
"thác",
"kho",
"báu",
"cổ",
"rao",
"bán",
"thiên",
"thạch",
"có",
"sức",
"mạnh",
"huyền",
"bí",
"mời",
"mọc",
"một nghìn",
"thừa",
"hưởng",
"gia",
"tài",
"nhiều",
"triệu",
"usd",
"là",
"các",
"chiêu",
"bài",
"mà",
"những",
"băng",
"nhóm",
"tội",
"phạm",
"đánh",
"vào",
"lòng",
"tham",
"của",
"người",
"giàu",
"để",
"lừa",
"đảo",
"nhiều",
"tỷ",
"đồng",
"theo",
"vnexpress"
] | [
"dựng",
"chuyện",
"khai",
"thác",
"kho",
"báu",
"cổ",
"rao",
"bán",
"thiên",
"thạch",
"có",
"sức",
"mạnh",
"huyền",
"bí",
"mời",
"mọc",
"1000",
"thừa",
"hưởng",
"gia",
"tài",
"nhiều",
"triệu",
"usd",
"là",
"các",
"chiêu",
"bài",
"mà",
"những",
"băng",
"nhóm",
"tội",
"phạm",
"đánh",
"vào",
"lòng",
"tham",
"của",
"người",
"giàu",
"để",
"lừa",
"đảo",
"nhiều",
"tỷ",
"đồng",
"theo",
"vnexpress"
] |
[
"ngày hai mươi tư tháng tám",
"trong",
"ngày",
"làm",
"việc",
"đầu",
"tiên",
"của",
"phiên",
"họp",
"thứ",
"bẩy triệu bốn trăm ngàn một",
"ủy",
"ban",
"hai mốt chấm không chín chín",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"đã",
"cho",
"ý",
"kiến",
"về",
"dự",
"án",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"luật",
"giao",
"thông",
"đường",
"thủy",
"nội",
"địa",
"để",
"trình",
"quốc",
"hội",
"trong",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"một triệu tám trăm lẻ bốn ngàn bốn trăm năm mươi",
"hai giờ",
"trình",
"bày",
"dự",
"án",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"luật",
"giao",
"thông",
"đường",
"thủy",
"nội",
"địa",
"gtđtnđ",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"giao thông vận tải",
"đinh",
"la",
"thăng",
"cho",
"biết",
"sau",
"bảy trăm năm mươi hai nghìn tám trăm bảy mươi tám",
"năm",
"thi",
"hành",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"phát",
"triển",
"giao",
"thông",
"đường",
"thủy",
"luật",
"gtđtnđ",
"đã",
"bộc",
"lộ",
"nhiều",
"hạn",
"chế",
"cần",
"được",
"sửa",
"đổi",
"ba trăm cờ ép a lờ dét vê tê tê",
"bổ",
"sung",
"chỉ",
"bốn trăm bảy mươi tám giây",
"phương",
"tiện",
"đăng",
"ký",
"là",
"cơ",
"quan",
"thẩm",
"tra",
"dự",
"luật",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"và",
"môi",
"trường",
"của",
"quốc",
"hội",
"quốc hội",
"phan",
"xuân",
"dũng",
"cho",
"biết",
"đến",
"nay",
"loại",
"phương",
"tiện",
"cần",
"đăng",
"ký",
"chỉ",
"đạt",
"bốn ngàn bẩy trăm lẻ tám chấm năm tám năm chỉ",
"số",
"phương",
"tiện",
"phải",
"đăng",
"kiểm",
"chỉ",
"đạt",
"âm sáu ngàn bảy trăm tám mươi phẩy tám ba ba ki lô mét vuông",
"là",
"rất",
"thấp",
"đáng",
"chú",
"ý",
"theo",
"báo",
"cáo",
"tổng",
"kết",
"bốn ngàn ba trăm",
"năm",
"thực",
"hiện",
"luật",
"gtđtnđ",
"trong",
"tổng",
"số",
"mười hai chia mười hai",
"tàu",
"thuyền",
"công",
"suất",
"dưới",
"tám tám ngàn năm trăm bảy mốt phẩy ba năm một hai",
"sức",
"ngựa",
"hầu",
"hết",
"là",
"bo",
"bo",
"vỏ",
"lãi",
"chưa",
"đến",
"âm năm nghìn bẩy trăm linh sáu phẩy không sáu trăm chín chín độ ép",
"được",
"đăng",
"ký",
"đăng",
"kiểm",
"theo",
"quy",
"định",
"mới",
"quản",
"lý",
"được",
"bốn trăm sáu mươi ba đề xi mét khối",
"đường",
"thủy",
"cơ",
"quan",
"thẩm",
"tra",
"cho",
"biết",
"hiện",
"cả",
"nước",
"có",
"gần",
"âm một nghìn bốn trăm bốn mươi mốt phẩy tám bốn một gờ ram",
"giao",
"thông",
"đường",
"thủy",
"tuy",
"nhiên",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"mới",
"quản",
"lý",
"được",
"hơn",
"hai trăm hai mươi bảy ki lo oát giờ",
"chiếm",
"âm năm ngàn ba trăm năm mươi hai chấm không không hai trăm tám mươi oát",
"do",
"khó",
"khăn",
"về",
"kinh",
"phí",
"về",
"tỉ",
"lệ",
"èo",
"uột",
"này",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"của",
"quốc hội",
"nguyễn",
"văn",
"giàu",
"hỏi",
"thẳng",
"ban",
"soạn",
"thảo",
"dự",
"kiến",
"nếu",
"điều",
"chỉnh",
"luật",
"tháng sáu",
"thì",
"quản",
"lý",
"đường",
"thủy",
"được",
"bao",
"nhiêu",
"so",
"với",
"sáu trăm sáu mươi chín mê ga oát trên ki lô mét khối",
"như",
"hiện",
"nay",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"dân",
"tộc",
"của",
"một ba tháng không sáu một không hai ba",
"quốc hội",
"ksor",
"chín trăm năm mươi bốn in",
"phước",
"băn",
"khoăn",
"liệu",
"luật",
"mới",
"có",
"giải",
"quyết",
"được",
"những",
"yếu",
"kém",
"trong",
"quản",
"lý",
"giao thông đô thị",
"trong",
"cả",
"chục",
"năm",
"qua",
"canô",
"chìm",
"ở",
"cần",
"giờ",
"quy",
"định",
"chỉ",
"được",
"chở",
"hai nghìn",
"người",
"nhưng",
"thực",
"tế",
"lên",
"đến",
"bốn trăm bẩy mươi mốt nghìn bẩy trăm linh sáu",
"lại",
"không",
"đủ",
"áo",
"phao",
"hai nghìn bảy trăm lẻ tám",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ngày mồng chín và mùng năm",
"ban",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"và",
"môi",
"trường",
"phan",
"xuân",
"dũng",
"cho",
"biết",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"đã",
"xảy",
"ra",
"một",
"số",
"vụ",
"việc",
"chìm",
"tàu",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"lớn",
"về",
"người",
"và",
"vật",
"chất",
"tuy",
"nhiên",
"quy",
"định",
"về",
"cứu",
"hộ",
"cứu",
"nạn",
"trong",
"dự",
"luật",
"còn",
"đơn",
"giản",
"chỉ",
"có",
"chín chia ba",
"điều",
"gồm",
"bốn nghìn",
"khoản",
"quy",
"định",
"hiện",
"hành",
"vẫn",
"đủ",
"chế",
"tài",
"để",
"xử",
"lý",
"mười hai tới sáu",
"tàu",
"và",
"cá",
"nhân",
"làm",
"ngơ",
"trong",
"vụ",
"chìm",
"tàu",
"ở",
"cần",
"giờ",
"ông",
"thăng",
"cho",
"biết",
"cần",
"bổ",
"sung",
"một ngàn sáu mươi",
"chương",
"về",
"cứu",
"hộ",
"cứu",
"nạn",
"cần",
"quy",
"định",
"rõ",
"trách",
"nhiệm",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"đồng",
"thời",
"bổ",
"sung",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"người",
"liên",
"quan",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"quốc hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"nhấn",
"mạnh",
"chủ",
"tịch",
"quốc hội",
"nguyễn",
"sinh",
"hùng",
"cho",
"biết",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc hội",
"đã",
"nhất",
"trí",
"chọn",
"hai triệu không trăm linh một ngàn không trăm bẩy mươi",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"tư",
"pháp",
"và",
"bộ",
"tài",
"nguyên",
"môi",
"trường",
"trả",
"lời",
"chất",
"vấn",
"trực",
"tiếp",
"tại",
"cuối",
"phiên",
"họp",
"này",
"theo",
"nghị",
"trình",
"phiên",
"chất",
"vấn",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"ngày hai mươi"
] | [
"ngày 24/8",
"trong",
"ngày",
"làm",
"việc",
"đầu",
"tiên",
"của",
"phiên",
"họp",
"thứ",
"7.400.100",
"ủy",
"ban",
"21.099",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"đã",
"cho",
"ý",
"kiến",
"về",
"dự",
"án",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"luật",
"giao",
"thông",
"đường",
"thủy",
"nội",
"địa",
"để",
"trình",
"quốc",
"hội",
"trong",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"1.804.450",
"2h",
"trình",
"bày",
"dự",
"án",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"luật",
"giao",
"thông",
"đường",
"thủy",
"nội",
"địa",
"gtđtnđ",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"giao thông vận tải",
"đinh",
"la",
"thăng",
"cho",
"biết",
"sau",
"752.878",
"năm",
"thi",
"hành",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"phát",
"triển",
"giao",
"thông",
"đường",
"thủy",
"luật",
"gtđtnđ",
"đã",
"bộc",
"lộ",
"nhiều",
"hạn",
"chế",
"cần",
"được",
"sửa",
"đổi",
"300cfalzvtt",
"bổ",
"sung",
"chỉ",
"478 s",
"phương",
"tiện",
"đăng",
"ký",
"là",
"cơ",
"quan",
"thẩm",
"tra",
"dự",
"luật",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"và",
"môi",
"trường",
"của",
"quốc",
"hội",
"quốc hội",
"phan",
"xuân",
"dũng",
"cho",
"biết",
"đến",
"nay",
"loại",
"phương",
"tiện",
"cần",
"đăng",
"ký",
"chỉ",
"đạt",
"4708.585 chỉ",
"số",
"phương",
"tiện",
"phải",
"đăng",
"kiểm",
"chỉ",
"đạt",
"-6780,833 km2",
"là",
"rất",
"thấp",
"đáng",
"chú",
"ý",
"theo",
"báo",
"cáo",
"tổng",
"kết",
"4300",
"năm",
"thực",
"hiện",
"luật",
"gtđtnđ",
"trong",
"tổng",
"số",
"12 / 12",
"tàu",
"thuyền",
"công",
"suất",
"dưới",
"88.571,3512",
"sức",
"ngựa",
"hầu",
"hết",
"là",
"bo",
"bo",
"vỏ",
"lãi",
"chưa",
"đến",
"-5706,0699 of",
"được",
"đăng",
"ký",
"đăng",
"kiểm",
"theo",
"quy",
"định",
"mới",
"quản",
"lý",
"được",
"463 dm3",
"đường",
"thủy",
"cơ",
"quan",
"thẩm",
"tra",
"cho",
"biết",
"hiện",
"cả",
"nước",
"có",
"gần",
"-1441,841 g",
"giao",
"thông",
"đường",
"thủy",
"tuy",
"nhiên",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"mới",
"quản",
"lý",
"được",
"hơn",
"227 kwh",
"chiếm",
"-5352.00280 w",
"do",
"khó",
"khăn",
"về",
"kinh",
"phí",
"về",
"tỉ",
"lệ",
"èo",
"uột",
"này",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"của",
"quốc hội",
"nguyễn",
"văn",
"giàu",
"hỏi",
"thẳng",
"ban",
"soạn",
"thảo",
"dự",
"kiến",
"nếu",
"điều",
"chỉnh",
"luật",
"tháng 6",
"thì",
"quản",
"lý",
"đường",
"thủy",
"được",
"bao",
"nhiêu",
"so",
"với",
"669 mw/km3",
"như",
"hiện",
"nay",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"dân",
"tộc",
"của",
"13/06/1023",
"quốc hội",
"ksor",
"954 inch",
"phước",
"băn",
"khoăn",
"liệu",
"luật",
"mới",
"có",
"giải",
"quyết",
"được",
"những",
"yếu",
"kém",
"trong",
"quản",
"lý",
"giao thông đô thị",
"trong",
"cả",
"chục",
"năm",
"qua",
"canô",
"chìm",
"ở",
"cần",
"giờ",
"quy",
"định",
"chỉ",
"được",
"chở",
"2000",
"người",
"nhưng",
"thực",
"tế",
"lên",
"đến",
"471.706",
"lại",
"không",
"đủ",
"áo",
"phao",
"2708",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ngày mồng 9 và mùng 5",
"ban",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"và",
"môi",
"trường",
"phan",
"xuân",
"dũng",
"cho",
"biết",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"đã",
"xảy",
"ra",
"một",
"số",
"vụ",
"việc",
"chìm",
"tàu",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"lớn",
"về",
"người",
"và",
"vật",
"chất",
"tuy",
"nhiên",
"quy",
"định",
"về",
"cứu",
"hộ",
"cứu",
"nạn",
"trong",
"dự",
"luật",
"còn",
"đơn",
"giản",
"chỉ",
"có",
"9 / 3",
"điều",
"gồm",
"4000",
"khoản",
"quy",
"định",
"hiện",
"hành",
"vẫn",
"đủ",
"chế",
"tài",
"để",
"xử",
"lý",
"12 - 6",
"tàu",
"và",
"cá",
"nhân",
"làm",
"ngơ",
"trong",
"vụ",
"chìm",
"tàu",
"ở",
"cần",
"giờ",
"ông",
"thăng",
"cho",
"biết",
"cần",
"bổ",
"sung",
"1060",
"chương",
"về",
"cứu",
"hộ",
"cứu",
"nạn",
"cần",
"quy",
"định",
"rõ",
"trách",
"nhiệm",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"đồng",
"thời",
"bổ",
"sung",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"người",
"liên",
"quan",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"quốc hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"nhấn",
"mạnh",
"chủ",
"tịch",
"quốc hội",
"nguyễn",
"sinh",
"hùng",
"cho",
"biết",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc hội",
"đã",
"nhất",
"trí",
"chọn",
"2.001.070",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"tư",
"pháp",
"và",
"bộ",
"tài",
"nguyên",
"môi",
"trường",
"trả",
"lời",
"chất",
"vấn",
"trực",
"tiếp",
"tại",
"cuối",
"phiên",
"họp",
"này",
"theo",
"nghị",
"trình",
"phiên",
"chất",
"vấn",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"ngày 20"
] |
[
"tổ",
"chức",
"nghiên",
"cứu",
"carbon",
"tracker",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"anh",
"mới",
"đây",
"công",
"bố",
"một",
"báo",
"cáo",
"cho",
"thấy",
"cứ",
"không sáu sáu sáu sáu năm tám năm ba chín bảy ba",
"nhà",
"máy",
"điện",
"than",
"trong",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"thì",
"có",
"tới",
"chín phẩy không không bốn đến chín mươi chín chấm không tám",
"nhà",
"máy",
"không",
"tạo",
"ra",
"lợi",
"nhuận",
"và",
"các",
"nhà",
"máy",
"này",
"có",
"thể",
"phải",
"gánh",
"khoản",
"lỗ",
"tổng",
"cộng",
"lên",
"tới",
"gần",
"âm bảy ngàn một trăm sáu mươi chấm hai bẩy một vòng",
"euro",
"trong",
"hai giờ ba lăm phút hai mốt giây",
"đáng",
"chú",
"ý",
"nhất",
"là",
"tại",
"đức",
"riêng",
"tập",
"đoàn",
"rwe",
"có",
"thể",
"chịu",
"khoản",
"lỗ",
"lên",
"tới",
"năm mươi hai phẩy bốn tới chín mốt chấm tám",
"bảy trăm mười lăm chấm không không tám sáu ba lít trên mi li mét",
"euro",
"trên",
"tổng",
"số",
"gần",
"bẩy ngàn bốn trăm sáu mươi mốt phẩy hai trăm năm mươi tám ki lo oát",
"euro",
"thua",
"lỗ",
"của",
"cả",
"ngành"
] | [
"tổ",
"chức",
"nghiên",
"cứu",
"carbon",
"tracker",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"anh",
"mới",
"đây",
"công",
"bố",
"một",
"báo",
"cáo",
"cho",
"thấy",
"cứ",
"066665853973",
"nhà",
"máy",
"điện",
"than",
"trong",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"thì",
"có",
"tới",
"9,004 - 99.08",
"nhà",
"máy",
"không",
"tạo",
"ra",
"lợi",
"nhuận",
"và",
"các",
"nhà",
"máy",
"này",
"có",
"thể",
"phải",
"gánh",
"khoản",
"lỗ",
"tổng",
"cộng",
"lên",
"tới",
"gần",
"-7160.271 vòng",
"euro",
"trong",
"2:35:21",
"đáng",
"chú",
"ý",
"nhất",
"là",
"tại",
"đức",
"riêng",
"tập",
"đoàn",
"rwe",
"có",
"thể",
"chịu",
"khoản",
"lỗ",
"lên",
"tới",
"52,4 - 91.8",
"715.00863 l/mm",
"euro",
"trên",
"tổng",
"số",
"gần",
"7461,258 kw",
"euro",
"thua",
"lỗ",
"của",
"cả",
"ngành"
] |
[
"cá",
"lóc",
"hay",
"còn",
"được",
"gọi",
"là",
"cá",
"quả",
"cá",
"chuối",
"cá",
"sộp",
"là",
"loại",
"cá",
"được",
"nhiều",
"người",
"yêu",
"thích",
"bởi",
"thịt",
"cá",
"vị",
"ngọt",
"mềm",
"ít",
"mỡ",
"chứa",
"nhiều",
"khoáng",
"chất",
"và",
"các",
"vitamin",
"bổ",
"sung",
"năng",
"lượng",
"cho",
"cơ",
"thể",
"cá",
"quả",
"rất",
"giàu",
"protein",
"acid",
"amine",
"chất",
"béo",
"ca",
"p",
"fe",
"và",
"các",
"sinh",
"tố",
"ngày mười bẩy tháng bốn hai ngàn ba trăm tám mươi sáu",
"ngày",
"dùng",
"một nghìn sáu trăm sáu mươi mốt",
"chín trăm năm mốt đi ốp",
"có",
"thể",
"kho",
"nấu",
"hầm",
"chiên",
"nướng",
"làm",
"ruốc",
"hấp",
"cá",
"quả",
"hầm",
"bí",
"đao",
"cá",
"quả",
"một trên chín",
"con",
"khoảng",
"sáu ngàn một trăm chín tư phẩy chín trăm chín mươi ki lô ca lo",
"bỏ",
"ruột",
"không",
"róc",
"vảy",
"rửa",
"một trăm bẩy tám phít trên chỉ",
"sạch",
"bí",
"đao",
"bẩy trăm chín tư phần trăm",
"gọt",
"vỏ",
"thái",
"lát",
"hành",
"tỏi",
"đập",
"giập",
"ăn",
"ngày ba mươi",
"lần",
"ăn",
"chín mươi nhăm",
"ba nghìn linh một",
"ngày",
"cá",
"quả",
"hầm",
"đại",
"táo",
"cá",
"quả",
"sáu trăm ba ba ngàn bốn trăm năm chín",
"con",
"khoảng",
"âm chín nghìn bốn trăm năm nhăm chấm hai năm bốn ao",
"đại",
"táo",
"ba ngàn lẻ sáu chấm chín chín một bát can",
"gừng",
"đập",
"giập",
"sáu trăm mười giây",
"mỗi",
"tuần",
"ăn",
"âm sáu mươi chín ngàn ba trăm tám mươi hai phẩy không không sáu sáu tám năm",
"hai ngàn bốn trăm chín mươi lăm",
"lần",
"ruốc",
"cá",
"quả",
"cá",
"quả",
"bốn triệu không trăm tám bốn nghìn hai trăm mười",
"con",
"khoảng",
"năm trăm tám tư mi li lít",
"làm",
"sạch",
"vảy",
"bỏ",
"ruột",
"đầu",
"đuôi",
"cắt",
"khúc",
"cho",
"mắm",
"muối",
"bột",
"tiêu",
"gừng",
"đập",
"giập",
"không",
"cho",
"hành",
"và",
"mì",
"chính",
"cho",
"ít",
"nước",
"sôi",
"kho",
"chín",
"gỡ",
"bỏ",
"xương",
"giã",
"thành",
"ruốc",
"thêm",
"muối",
"tiêu",
"và",
"chút",
"bột",
"gừng",
"đảo",
"khô",
"lại",
"trên",
"chảo",
"để",
"nguội",
"cho",
"vào",
"lọ",
"sạch",
"đậy",
"nắp",
"kín",
"ăn",
"kèm",
"trong",
"các",
"bữa",
"ăn",
"ăn",
"từng",
"đợt",
"một tám hai bảy bốn ba chín sáu không bốn chín",
"cộng tám sáu năm chín năm chín bảy sáu không ba",
"cộng ba tám không chín một ba năm bảy bốn không bảy",
"ngày",
"cá",
"lóc",
"nấu",
"đậu",
"đỏ",
"cá",
"lóc",
"ba ngàn",
"con",
"hai trăm mười tám xen ti mét khối",
"đậu",
"đỏ",
"âm ba mươi bốn ki lô gam",
"ăn",
"một nghìn chín trăm bẩy tư",
"lần",
"trong",
"ngày",
"đợt",
"bảy mươi sáu",
"bốn mươi phẩy một tới chín mươi hai phẩy không không tám",
"ngày",
"canh",
"cá",
"một không không ngang i vờ tê",
"lóc",
"đậu",
"đỏ",
"bí",
"đao",
"cá",
"lóc",
"âm sáu bốn chấm bảy chín",
"con",
"chín trăm chín hai ga lông",
"đậu",
"đỏ",
"âm năm nghìn bốn mươi mốt chấm chín năm ca ra trên mét",
"bí",
"đao",
"bảy ngàn một trăm tám mươi hai phẩy sáu năm tám mi li mét vuông",
"cá",
"và",
"đậu",
"đỏ",
"ninh",
"cho",
"nhừ",
"cho",
"bí",
"đao",
"vào",
"đun",
"thêm",
"hai bốn phẩy tám tới bảy mươi sáu chấm năm",
"phút",
"thêm",
"ít",
"đường",
"phèn",
"một nghìn ba trăm lẻ bốn",
"bảy nghìn ba trăm tám mươi hai phẩy một trăm lẻ ba công",
"canh",
"cá",
"lóc",
"hoàng",
"kỳ",
"hồng",
"sâm",
"cá",
"lóc",
"âm năm mươi chín ngàn không trăm ba mươi chín phẩy ba hai không tám",
"con",
"âm tám mươi ơ rô trên ve bê",
"đông",
"quỳ",
"tử",
"âm năm trăm bảy mươi chín phẩy hai năm tám ơ rô",
"sinh",
"hoàng",
"kỳ",
"bảy ngàn hai trăm sáu mươi nhăm chấm bảy trăm tám năm lít trên ki lô bít",
"hồng",
"sâm",
"ba trăm bẩy năm ki lô bít",
"hoài",
"ngày hai mươi năm",
"sơn",
"một trăm lẻ tám oát giờ",
"tất",
"cả",
"cho",
"vào",
"nồi",
"thêm",
"nước",
"vừa",
"đủ",
"đun",
"nhỏ",
"lửa",
"trong",
"ngày mười bốn và ngày bảy",
"cá",
"lóc",
"nướng",
"cá",
"lóc",
"không bốn tám sáu tám hai một một ba chín bảy bảy",
"con",
"trát",
"đất",
"xung",
"quanh",
"vùi",
"vào",
"đống",
"lửa",
"đến",
"khi",
"đất",
"khô",
"nứt",
"nẻ",
"là",
"cá",
"chín"
] | [
"cá",
"lóc",
"hay",
"còn",
"được",
"gọi",
"là",
"cá",
"quả",
"cá",
"chuối",
"cá",
"sộp",
"là",
"loại",
"cá",
"được",
"nhiều",
"người",
"yêu",
"thích",
"bởi",
"thịt",
"cá",
"vị",
"ngọt",
"mềm",
"ít",
"mỡ",
"chứa",
"nhiều",
"khoáng",
"chất",
"và",
"các",
"vitamin",
"bổ",
"sung",
"năng",
"lượng",
"cho",
"cơ",
"thể",
"cá",
"quả",
"rất",
"giàu",
"protein",
"acid",
"amine",
"chất",
"béo",
"ca",
"p",
"fe",
"và",
"các",
"sinh",
"tố",
"ngày 17/4/2386",
"ngày",
"dùng",
"1661",
"951 điôp",
"có",
"thể",
"kho",
"nấu",
"hầm",
"chiên",
"nướng",
"làm",
"ruốc",
"hấp",
"cá",
"quả",
"hầm",
"bí",
"đao",
"cá",
"quả",
"1 / 9",
"con",
"khoảng",
"6194,990 kcal",
"bỏ",
"ruột",
"không",
"róc",
"vảy",
"rửa",
"178 ft/chỉ",
"sạch",
"bí",
"đao",
"794 %",
"gọt",
"vỏ",
"thái",
"lát",
"hành",
"tỏi",
"đập",
"giập",
"ăn",
"ngày 30",
"lần",
"ăn",
"95",
"3001",
"ngày",
"cá",
"quả",
"hầm",
"đại",
"táo",
"cá",
"quả",
"633.459",
"con",
"khoảng",
"-9455.254 ounce",
"đại",
"táo",
"3006.991 pa",
"gừng",
"đập",
"giập",
"610 s",
"mỗi",
"tuần",
"ăn",
"-69.382,006685",
"2495",
"lần",
"ruốc",
"cá",
"quả",
"cá",
"quả",
"4.084.210",
"con",
"khoảng",
"584 ml",
"làm",
"sạch",
"vảy",
"bỏ",
"ruột",
"đầu",
"đuôi",
"cắt",
"khúc",
"cho",
"mắm",
"muối",
"bột",
"tiêu",
"gừng",
"đập",
"giập",
"không",
"cho",
"hành",
"và",
"mì",
"chính",
"cho",
"ít",
"nước",
"sôi",
"kho",
"chín",
"gỡ",
"bỏ",
"xương",
"giã",
"thành",
"ruốc",
"thêm",
"muối",
"tiêu",
"và",
"chút",
"bột",
"gừng",
"đảo",
"khô",
"lại",
"trên",
"chảo",
"để",
"nguội",
"cho",
"vào",
"lọ",
"sạch",
"đậy",
"nắp",
"kín",
"ăn",
"kèm",
"trong",
"các",
"bữa",
"ăn",
"ăn",
"từng",
"đợt",
"18274396049",
"+8659597603",
"+38091357407",
"ngày",
"cá",
"lóc",
"nấu",
"đậu",
"đỏ",
"cá",
"lóc",
"3000",
"con",
"218 cm3",
"đậu",
"đỏ",
"-34 kg",
"ăn",
"1974",
"lần",
"trong",
"ngày",
"đợt",
"76",
"40,1 - 92,008",
"ngày",
"canh",
"cá",
"100-yvt",
"lóc",
"đậu",
"đỏ",
"bí",
"đao",
"cá",
"lóc",
"-64.79",
"con",
"992 gallon",
"đậu",
"đỏ",
"-5041.95 carat/m",
"bí",
"đao",
"7182,658 mm2",
"cá",
"và",
"đậu",
"đỏ",
"ninh",
"cho",
"nhừ",
"cho",
"bí",
"đao",
"vào",
"đun",
"thêm",
"24,8 - 76.5",
"phút",
"thêm",
"ít",
"đường",
"phèn",
"1304",
"7382,103 công",
"canh",
"cá",
"lóc",
"hoàng",
"kỳ",
"hồng",
"sâm",
"cá",
"lóc",
"-59.039,3208",
"con",
"-80 euro/wb",
"đông",
"quỳ",
"tử",
"-579,258 euro",
"sinh",
"hoàng",
"kỳ",
"7265.785 l/kb",
"hồng",
"sâm",
"375 kb",
"hoài",
"ngày 25",
"sơn",
"108 wh",
"tất",
"cả",
"cho",
"vào",
"nồi",
"thêm",
"nước",
"vừa",
"đủ",
"đun",
"nhỏ",
"lửa",
"trong",
"ngày 14 và ngày 7",
"cá",
"lóc",
"nướng",
"cá",
"lóc",
"048682113977",
"con",
"trát",
"đất",
"xung",
"quanh",
"vùi",
"vào",
"đống",
"lửa",
"đến",
"khi",
"đất",
"khô",
"nứt",
"nẻ",
"là",
"cá",
"chín"
] |
[
"vụ",
"cháy",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"và",
"lời",
"tiên",
"tri",
"ám",
"ảnh",
"trước",
"năm mươi ba chấm tám đến tám mươi chấm không không bẩy",
"năm",
"của",
"victor",
"hugo",
"hơn",
"chín triệu năm trăm nghìn một trăm",
"thế",
"kỉ",
"sừng",
"sững",
"giữa",
"lòng",
"thủ",
"đô",
"paris",
"hoa",
"lệ",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"được",
"xem",
"là",
"nhân",
"chứng",
"sống",
"cùng",
"những",
"thăng",
"trầm",
"nước",
"pháp",
"là",
"niềm",
"cảm",
"hứng",
"vô",
"tận",
"cho",
"thi",
"ca",
"và",
"còn",
"là",
"điểm",
"đến",
"không",
"thể",
"thiếu",
"của",
"người",
"công",
"giáo",
"ngày mười sáu và ngày mười một tháng sáu",
"trước",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"hàng",
"vạn",
"người",
"thất",
"thần",
"trên",
"những",
"con",
"đường",
"dọc",
"thủ",
"đô",
"paris",
"hàng",
"triệu",
"người",
"nín",
"thở",
"theo",
"dõi",
"qua",
"truyền",
"thông",
"khắp",
"thế",
"giới",
"và",
"mặc",
"cho",
"nỗ",
"lực",
"không",
"mệt",
"mỏi",
"của",
"hơn",
"chín mươi bẩy phẩy chín một",
"lính",
"cứu",
"hỏa",
"quả",
"cảm",
"ngọn",
"tháp",
"nhọn",
"biểu",
"tượng",
"của",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"đã",
"đổ",
"sập",
"xuống",
"vì",
"hỏa",
"lờ quờ ca ca đê xuộc dét ét mờ dét a ngang bốn mươi",
"hoạn",
"chôn",
"vùi",
"theo",
"nó",
"nhiều",
"dấu",
"ấn",
"của",
"một",
"tòa",
"thánh",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"thế",
"giới",
"một",
"công",
"trình",
"mang",
"tính",
"biểu",
"tượng",
"của",
"nước",
"pháp",
"ảnh",
"epa",
"có",
"thể",
"nói",
"hiếm",
"khi",
"nào",
"một",
"đám",
"cháy",
"không",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"về",
"người",
"nhưng",
"lại",
"khiến",
"cả",
"thế",
"giới",
"bàng",
"hoàng",
"và",
"tiếc",
"nuối",
"như",
"vụ",
"hỏa",
"hoạn",
"vừa",
"xảy",
"ra",
"ở",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"tuyệt",
"tác",
"bên",
"bờ",
"sông",
"seine",
"ngược",
"lại",
"lịch",
"sử",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"giữa",
"thế",
"kỷ",
"giai đoạn mười bẩy hai mươi mốt",
"khi",
"thủ",
"đô",
"paris",
"nổi",
"lên",
"như",
"một",
"trung",
"tâm",
"quyền",
"lực",
"của",
"nước",
"pháp",
"và",
"rộng",
"hơn",
"là",
"của",
"cả",
"châu",
"âu",
"dưới",
"thời",
"vua",
"louis",
"vii",
"ba ngàn",
"vị",
"vua",
"này",
"đã",
"nuôi",
"khát",
"vọng",
"sở",
"hữu",
"một",
"công",
"âm tám mươi bốn mi li mét vuông trên mi li mét vuông",
"trình",
"tôn",
"giáo",
"xứng",
"tầm",
"với",
"địa",
"năm sáu một sáu bảy bốn chín một không tám một",
"vị",
"của",
"paris",
"và",
"mang",
"ý",
"nghĩa",
"biểu",
"tượng",
"về",
"sức",
"mạnh",
"kinh",
"tế",
"chính",
"trị",
"và",
"tri",
"thức",
"giữa",
"ngày bảy và ngày hai mươi ba",
"ý",
"tưởng",
"này",
"chính",
"thức",
"âm năm nghìn sáu trăm lẻ bẩy chấm chín trăm mười tám độ ca trên ca ra",
"được",
"hiện",
"thực",
"hóa",
"sau",
"nhiều",
"ngày",
"đêm",
"tính",
"toán",
"vua",
"louis",
"vii",
"quyết",
"định",
"chọn",
"địa",
"điểm",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"thờ",
"tại",
"le",
"de",
"la",
"cité",
"một",
"trong",
"hai",
"cù",
"lao",
"nổi",
"trên",
"sông",
"seine",
"chảy",
"ngang",
"thủ",
"đô",
"hình",
"ảnh",
"tráng",
"lệ",
"của",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"trước",
"thời",
"điểm",
"bị",
"hỏa",
"hoạn",
"ảnh",
"itn",
"dưới",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"giáo",
"hoàng",
"alexander",
"iii",
"lễ",
"đặt",
"viên",
"đá",
"đầu",
"tiên",
"năm trăm tám sáu nghìn năm trăm năm hai",
"khởi",
"công",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"có",
"chiều",
"dài",
"chín ba độ ca",
"rộng",
"bốn trăm tám mươi sáu mê ga oát",
"diễn",
"ra",
"cùng",
"năm",
"đó",
"tuy",
"nhiên",
"vua",
"louis",
"vii",
"đã",
"không",
"được",
"chứng",
"kiến",
"khoảnh",
"khắc",
"nhà",
"thờ",
"khánh",
"thành",
"bởi",
"nước",
"pháp",
"phải",
"mất",
"tới",
"gần",
"âm hai mươi ba chấm không chín bốn",
"năm",
"mới",
"hoàn",
"tất",
"công",
"trình",
"vĩ",
"đại",
"vào",
"một giờ ba mươi tám phút ba giây",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"được",
"coi",
"là",
"viên",
"ngọc",
"quý",
"nhất",
"châu",
"âu",
"của",
"kiến",
"trúc",
"gothic",
"thời",
"trung",
"cổ",
"song",
"được",
"pha",
"trộn",
"bởi",
"những",
"nét",
"tinh",
"túy",
"nhất",
"từ",
"các",
"nền",
"văn",
"minh",
"khắp",
"nhân",
"loại",
"khu",
"lễ",
"đường",
"của",
"nhà",
"thờ",
"khi",
"đó",
"có",
"thể",
"chứa",
"cùng",
"lúc",
"chín triệu hai trăm hai ba ngàn ba trăm linh ba",
"người",
"phía",
"ngoài",
"nhà",
"thờ",
"nổi",
"bật",
"ở",
"tháp",
"gỗ",
"cao",
"gần",
"một ngàn chín trăm bảy mươi bẩy phẩy không chín trăm linh ba xen ti mét khối",
"ở",
"chính",
"giữa",
"cùng",
"những",
"mái",
"vòm",
"xương",
"cá",
"và",
"các",
"máng",
"nước",
"mặt",
"quỷ",
"nổi",
"tiếng",
"phần",
"chính",
"của",
"nhà",
"thờ",
"là",
"hai",
"tòa",
"tháp",
"ở",
"hướng",
"về",
"phía",
"tây",
"cao",
"âm hai ngàn chín trăm mười hai chấm không ba ba bảy yến trên vòng",
"tòa",
"tháp",
"phía",
"bắc",
"có",
"tổng",
"cộng",
"hai chín đến mười chín",
"bậc",
"thang",
"và",
"cho",
"phép",
"du",
"khách",
"viếng",
"thăm",
"tòa",
"tháp",
"còn",
"lại",
"nằm",
"về",
"phía",
"nam",
"là",
"nơi",
"đặt",
"bốn ngàn bốn trăm năm mươi hai phẩy bẩy không hai hai",
"chuông",
"lễ",
"ảnh",
"itn",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"bảy triệu bốn trăm năm mươi tám ngàn chín trăm sáu mươi sáu",
"khi",
"công",
"pê bờ một ngàn chéo bốn mươi",
"trình",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"sắp",
"hoàn",
"thành",
"paris",
"chợt",
"nhận",
"ra",
"nhà",
"thờ",
"cần",
"một",
"cánh",
"cửa",
"xứng",
"tầm",
"sau",
"khi",
"lùng",
"sục",
"khắp",
"nơi",
"cuối",
"cùng",
"họ",
"đã",
"tìm",
"được",
"một",
"người",
"thợ",
"rèn",
"trẻ",
"có",
"tên",
"biscornet",
"biscornet",
"không",
"hề",
"lưỡng",
"lự",
"mà",
"lập",
"tức",
"chấp",
"nhận",
"lời",
"đề",
"nghị",
"rèn",
"cổng",
"cho",
"đại",
"công",
"trình",
"sau",
"nhiều",
"tháng",
"miệt",
"mài",
"bên",
"những",
"lò",
"lửa",
"khổng",
"lồ",
"biscornet",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"kiệt",
"tác",
"của",
"riêng",
"ông",
"khi",
"biscornet",
"mang",
"những",
"cánh",
"cổng",
"đến",
"công",
"trường",
"người",
"ta",
"đã",
"sửng",
"sốt",
"bởi",
"không",
"ai",
"có",
"thể",
"tin",
"ba triệu hai trăm sáu mươi sáu nghìn chín trăm lẻ hai",
"một",
"người",
"thợ",
"dù",
"lành",
"nghề",
"như",
"biscornet",
"lại",
"có",
"thể",
"rèn",
"ra",
"những",
"tác",
"phẩm",
"đẹp",
"đến",
"vậy",
"những",
"họa",
"tiết",
"kim",
"loại",
"đẹp",
"đến",
"không",
"tưởng",
"do",
"người",
"thợ",
"thủ",
"công",
"làm",
"ra",
"ở",
"thế",
"kỷ",
"hai mươi bốn",
"ảnh",
"một nghìn sáu trăm sáu bẩy",
"int",
"nhiều",
"người",
"thậm",
"chí",
"đã",
"nói",
"rằng",
"biscornet",
"hẳn",
"đã",
"bán",
"linh",
"hồn",
"cho",
"quỷ",
"satan",
"để",
"đổi",
"lấy",
"năm tám không xoẹt năm không không ngang nờ u gi dét o chéo",
"tác",
"phẩm",
"nghệ",
"thuật",
"để",
"đời",
"hơn",
"không một bốn chín hai ba bẩy không sáu một năm một",
"thế",
"kỷ",
"cùng",
"thăng",
"trầm",
"nước",
"pháp",
"hơn",
"một ngàn lẻ ba",
"năm",
"qua",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"là",
"nơi",
"chứng",
"kiến",
"những",
"sự",
"kiện",
"tám trăm năm hai nghìn hai trăm lẻ hai",
"lịch",
"sử",
"quan",
"trọng",
"trong",
"đó",
"phải",
"kể",
"tới",
"lễ",
"đăng",
"quang",
"của",
"vua",
"henry",
"vi",
"của",
"nước",
"anh",
"đăng",
"quang",
"trở",
"thành",
"vua",
"nước",
"pháp",
"mười giờ bốn mươi bẩy phút ba hai giây",
"theo",
"đó",
"mở",
"ra",
"có",
"hội",
"lập",
"lại",
"hòa",
"bình",
"lâu",
"dài",
"giữa",
"pháp",
"và",
"anh",
"sau",
"chiến",
"tranh",
"trăm",
"năm",
"tháng chín",
"nhà",
"thờ",
"là",
"nơi",
"vua",
"xứ",
"scotland",
"james",
"v",
"làm",
"lễ",
"cưới",
"với",
"công",
"chúa",
"madeleine",
"vốn",
"đóng",
"vai",
"xuộc rờ tê chéo lờ ca vê",
"trò",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"duy",
"trì",
"hòa",
"bình",
"giữa",
"anh",
"pháp",
"và",
"scotland",
"tượng",
"thánh",
"joan",
"of",
"arc",
"trong",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"cách",
"mạng",
"pháp",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"bẩy triệu",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"bị",
"hư",
"hại",
"nặng",
"nề",
"và",
"một",
"nửa",
"kiến",
"trúc",
"bên",
"trong",
"thánh",
"đường",
"chỉ",
"còn",
"là",
"phế",
"tích",
"địa",
"danh",
"này",
"cũng",
"chứng",
"kiến",
"ngày",
"napoléon",
"lên",
"ngôi",
"hoàng",
"đế",
"nước",
"pháp",
"vào",
"ngày hai mươi",
"hơn",
"một",
"thế",
"kỷ",
"sau",
"ngày mười hai và ngày hai bốn",
"đây",
"là",
"nơi",
"giáo",
"hoàng",
"pius",
"x",
"đã",
"phong",
"chân",
"phước",
"cho",
"joan",
"of",
"arc",
"nữ",
"anh",
"hùng",
"người",
"pháp",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"trăm",
"năm",
"giữa",
"pháp",
"và",
"anh",
"tuy",
"nhiên",
"vào",
"ngày mười",
"nhà",
"vua",
"pháp",
"louis",
"phileppe",
"quyết",
"định",
"hai trăm chín mươi chín ngàn ba trăm sáu mươi sáu",
"tiến",
"hành",
"đại",
"trung",
"tu",
"nhà",
"thờ",
"dưới",
"bàn",
"tay",
"của",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"lừng",
"danh",
"gốc",
"áo",
"eugene",
"viollet-le-duc",
"trong",
"ba nghìn sáu trăm năm mươi tám phẩy bốn bẩy đồng",
"vòng",
"ba triệu không nghìn không trăm bốn hai",
"thập",
"niên",
"toàn",
"bộ",
"nhà",
"thờ",
"hồi",
"sinh",
"đến",
"thế",
"kỷ",
"mười sáu",
"nhà",
"thờ",
"là",
"nơi",
"chứng",
"kiến",
"những",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"tàn",
"khốc",
"nhất",
"lịch",
"sử",
"nhân",
"loại",
"có",
"những",
"thời",
"điểm",
"thủ",
"đô",
"paris",
"thậm",
"chí",
"đã",
"bị",
"kẻ",
"địch",
"chiếm",
"đóng",
"tàn",
"phá",
"vòng mười chín ba mươi",
"trong",
"những",
"năm",
"loạn",
"lạc",
"không",
"ít",
"lần",
"có",
"những",
"kẻ",
"muốn",
"kéo",
"đổ",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"nhưng",
"may",
"thay",
"ý",
"tưởng",
"đó",
"chưa",
"từng",
"được",
"tiến",
"hành",
"tờ",
"guardian",
"mới",
"đây",
"đăng",
"tải",
"câu",
"chuyện",
"cho",
"hay",
"khi",
"thế",
"chiến",
"ii",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"ác",
"liệt",
"nhất",
"khi",
"paris",
"nằm",
"trọn",
"trong",
"vòng",
"kiềm",
"tỏa",
"của",
"đức",
"quốc",
"xã",
"một",
"vị",
"tướng",
"đức",
"có",
"tên",
"dietrich",
"von",
"choltitz",
"đã",
"không",
"tuân",
"mệnh",
"adolf",
"hitler",
"đòi",
"phá",
"hủy",
"paris",
"vì",
"đầu",
"hàng",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"công",
"trình",
"được",
"gọi",
"là",
"trái",
"tim",
"của",
"nước",
"pháp",
"một",
"chiếc",
"xe",
"tăng",
"ở",
"gần",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"vào",
"năm chín trăm ba nhăm",
"ảnh",
"itn",
"choltitz",
"được",
"cho",
"là",
"đã",
"mạo",
"hiểm",
"mạng",
"sống",
"của",
"bản",
"thân",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"chiến",
"dịch",
"san",
"bằng",
"paris",
"của",
"adolf",
"hitler",
"hai mươi ba giờ",
"sau",
"những",
"biến",
"cố",
"lịch",
"sử",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"từ",
"nhiều",
"thập",
"niên",
"gần",
"đây",
"trở",
"thành",
"nơi",
"mà",
"nó",
"vốn",
"được",
"xây",
"dựng",
"lên",
"nơi",
"hành",
"hương",
"và",
"cầu",
"nguyện",
"của",
"nhiều",
"thế",
"hệ",
"người",
"công",
"giáo",
"khắp",
"châu",
"âu",
"ở",
"âm bẩy nghìn chín trăm tám tám chấm không không bẩy trăm bẩy mươi năm",
"thủ",
"đô",
"paris",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"có",
"lẽ",
"chỉ",
"xếp",
"sau",
"tháp",
"eiffel",
"về",
"độ",
"thu",
"hút",
"khi",
"có",
"tới",
"một trăm mười hai sào",
"khách",
"tới",
"thăm",
"địa",
"danh",
"này",
"hàng",
"năm",
"bên",
"cạnh",
"giá",
"trị",
"kiến",
"trúc",
"công",
"trình",
"hai nghìn",
"năm",
"tuổi",
"lưu",
"giữ",
"nhiều",
"báu",
"vật",
"vô",
"giá",
"trong",
"đó",
"có",
"những",
"thánh",
"tích",
"thiêng",
"liêng",
"của",
"người",
"công",
"giáo",
"như",
"đinh",
"thánh",
"và",
"mão",
"gai",
"trên",
"đầu",
"chúa",
"trong",
"đám",
"cháy",
"ngày hai mươi tám",
"những",
"bẩy nghìn bốn trăm sáu bảy chấm sáu trăm chín mươi héc ta",
"người",
"lính",
"cứu",
"hỏa",
"quả",
"cảm",
"của",
"pháp",
"đã",
"kịp",
"đưa",
"ra",
"ngoài",
"những",
"thánh",
"tích",
"thiêng",
"liêng",
"này",
"mão",
"gai",
"thánh",
"tích",
"vô",
"giá",
"được",
"cứu",
"ra",
"ngoài",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"trước",
"khi",
"đổ",
"sập",
"ảnh",
"int",
"tuy",
"nhiên",
"báo",
"hai tháng tám",
"guardian",
"nói",
"rằng",
"nhiều",
"thánh",
"tích",
"và",
"cổ",
"vật",
"vô",
"giá",
"khác",
"như",
"khu",
"lưu",
"giữ",
"xương",
"răng",
"và",
"tóc",
"của",
"thánh",
"denis",
"và",
"thánh",
"genevieve",
"hai",
"vị",
"thánh",
"bảy không không trừ vờ đắp liu",
"bảo",
"hộ",
"cho",
"paris",
"đã",
"không",
"thể",
"cứu",
"ra",
"ngoài",
"lời",
"tiên",
"tri",
"từ",
"victor",
"hugo",
"với",
"thế",
"giới",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"tượng",
"đài",
"tôn",
"giáo",
"văn",
"hóa",
"lâu",
"đời",
"nhất",
"và",
"nằm",
"trong",
"danh",
"sách",
"các",
"thánh",
"đường",
"thiêng",
"liêng",
"nhất",
"của",
"châu",
"âu",
"còn",
"với",
"người",
"pháp",
"nhà",
"thờ",
"có",
"tuổi",
"đời",
"hơn",
"bẩy trăm chín tư nghìn năm trăm hai ba",
"năm",
"này",
"thậm",
"chí",
"được",
"tôn",
"sùng",
"là",
"trái",
"tim",
"của",
"nơi",
"họ",
"sống",
"bởi",
"những",
"giá",
"trị",
"không",
"thể",
"phủ",
"nhận",
"về",
"cả",
"tôn",
"giáo",
"kiến",
"trúc",
"và",
"văn",
"hóa",
"nhiều",
"người",
"nói",
"rằng",
"ngọn",
"lửa",
"đã",
"thiêu",
"rụi",
"đi",
"phần",
"nào",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"ở",
"thủ",
"đô",
"paris",
"nhưng",
"không",
"thể",
"khiến",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"biến",
"mất",
"trong",
"các",
"tác",
"phẩm",
"văn",
"học",
"nghệ",
"thuật",
"bất",
"hủ",
"marcel",
"proust",
"nhà",
"văn",
"nổi",
"tiếng",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"bẩy giờ mười ba phút mười ba giây",
"ba ngàn",
"với",
"tác",
"phẩm",
"đi",
"tìm",
"thời",
"gian",
"đã",
"mất",
"để",
"lại",
"ấn",
"tượng",
"mạnh",
"cho",
"bất",
"kì",
"độc",
"giả",
"nào",
"với",
"những",
"dòng",
"miêu",
"tả",
"vẻ",
"hùng",
"vĩ",
"của",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"theo",
"qz.com",
"trong",
"cuốn",
"sách",
"viết",
"về",
"marcel",
"proust",
"xuất",
"bản",
"ngày hai mươi sáu tới ngày mồng sáu tháng mười một",
"nữ",
"nhà",
"văn",
"mary",
"bergman",
"tiết",
"lộ",
"một",
"đêm",
"ông",
"proust",
"từng",
"đứng",
"lặng",
"yên",
"suốt",
"hai",
"giờ",
"đồng",
"hồ",
"trước",
"cổng",
"vòm",
"st",
"anne",
"ở",
"mặt",
"tiền",
"nhà",
"thờ",
"chỉ",
"để",
"chiêm",
"ngưỡng",
"vẻ",
"đẹp",
"tuyệt",
"mĩ",
"của",
"công",
"trình",
"nổi",
"tiếng",
"đại",
"văn",
"hào",
"victor",
"hugo",
"ảnh",
"itn",
"sigmund",
"freud",
"nhà",
"văn",
"nhà",
"triết",
"học",
"có",
"ảnh",
"hưởng",
"lớn",
"của",
"đức",
"bị",
"công",
"trình",
"quyến",
"rũ",
"ngay",
"từ",
"lần",
"đầu",
"đến",
"paris",
"ngày mười đến ngày mồng hai tháng hai",
"tôi",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"thấy",
"điều",
"gì",
"trang",
"nghiêm",
"và",
"mộng",
"mị",
"đến",
"vậy",
"sigmund",
"freud",
"nói",
"tuy",
"nhiên",
"tác",
"phẩm",
"đồ",
"sộ",
"nhất",
"về",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"chắc",
"chắn",
"không",
"ngoài",
"thằng",
"gù",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"của",
"đại",
"văn",
"hào",
"victor",
"hugo",
"tờ",
"euro",
"news",
"cho",
"hay",
"vụ",
"cháy",
"vừa",
"xảy",
"ra",
"ở",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bốn trăm hai tám mi li mét vuông",
"bà",
"paris",
"cũng",
"gợi",
"liên",
"tưởng",
"đến",
"một",
"chi",
"tiết",
"trong",
"tác",
"phẩm",
"của",
"hugo",
"công",
"trình",
"kiến",
"trúc",
"nổi",
"tiếng",
"paris",
"từng",
"bốc",
"cháy",
"tương",
"tự",
"như",
"vậy",
"trên",
"những",
"trang",
"văn",
"của",
"ông",
"đoạn",
"văn",
"chỉ",
"là",
"cách",
"hugo",
"mô",
"tả",
"việc",
"thằng",
"gù",
"quasimodo",
"dùng",
"chiêu",
"đánh",
"lạc",
"hướng",
"những",
"tên",
"ăn",
"mày",
"những",
"tên",
"cướp",
"tấn",
"công",
"nhà",
"thờ",
"victo",
"hugo",
"dường",
"như",
"đã",
"linh",
"cảm",
"về",
"biến",
"cố",
"xảy",
"ra",
"với",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"cách",
"đây",
"gần",
"sáu mươi nghìn sáu trăm ba mươi mốt phẩy không không năm bốn một ba",
"năm",
"theo",
"reuters",
"tác",
"phẩm",
"thằng",
"gù",
"ở",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"thành",
"công",
"vang",
"âm ba nghìn sáu trăm sáu mươi chín chấm bảy hai bảy sào",
"dội",
"với",
"những",
"trang",
"mô",
"tả",
"về",
"sự",
"sập",
"xệ",
"xuống",
"cấp",
"sau",
"năm",
"tháng",
"của",
"công",
"trình",
"vĩ",
"đại",
"đã",
"phần",
"nào",
"khiến",
"giới",
"chức",
"pháp",
"đẩy",
"dự",
"án",
"cải",
"tạo",
"nhà",
"thờ",
"để",
"nó",
"bảy không không ngang bốn không không ngang cờ hát mờ mờ chéo pờ u",
"có",
"thể",
"tồn",
"tại",
"được",
"tới",
"ngày",
"nay",
"victor",
"hugo",
"chưa",
"từng",
"nói",
"ông",
"viết",
"tác",
"phẩm",
"bất",
"hủ",
"trên",
"để",
"kêu",
"gọi",
"cứu",
"nhà",
"thờ",
"song",
"trên",
"thực",
"tế",
"ông",
"từng",
"bày",
"tỏ",
"lo",
"sợ",
"trong",
"lời",
"tựa",
"cuốn",
"tiểu",
"thuyết",
"rằng",
"sự",
"chia",
"rẽ",
"đến",
"từ",
"mọi",
"phía",
"từ",
"bên",
"trong",
"lẫn",
"bên",
"ngoài",
"từ",
"điện",
"elysee",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"emmanuel",
"macron",
"cũng",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"xây",
"dựng",
"lại",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"bởi",
"đó",
"là",
"hai không không đê u đê xê sờ tờ giây dét o u",
"những",
"gì",
"người",
"pháp",
"mong",
"đợi",
"dọc",
"những",
"con",
"phố",
"paris",
"bóng",
"người",
"mặc",
"áo",
"gile",
"vàng",
"âm chín ngàn tám trăm hai ba phẩy không bẩy ngàn một trăm mười bốn",
"biểu",
"tình",
"được",
"cho",
"là",
"sẽ",
"không",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"những",
"ngày",
"tới",
"nữa",
"thay",
"vào",
"đó",
"là",
"những",
"đoàn",
"người",
"tuần",
"hành",
"ủng",
"hộ",
"việc",
"xây",
"dựng",
"lại",
"nhà",
"thờ",
"ảnh",
"reuters",
"stephane",
"bern",
"đại",
"diện",
"của",
"chính",
"phủ",
"pháp",
"về",
"di",
"sản",
"quý mười một",
"giờ",
"địa",
"phương",
"nói",
"rằng",
"họ",
"đã",
"nhận",
"được",
"cam",
"kết",
"quyên",
"góp",
"tới",
"gần",
"tám nghìn bốn trăm bẩy sáu phẩy sáu trăm năm mươi bao trên việt nam đồng",
"usd",
"thiệt",
"hại",
"rất",
"đáng",
"kể",
"nhưng",
"may",
"mắn",
"là",
"pháp",
"có",
"mạng",
"lưới",
"công",
"ty",
"phục",
"hồi",
"di",
"sản",
"tuyệt",
"vời",
"dù",
"là",
"nghệ",
"nhân",
"bình",
"thường",
"hay",
"các",
"nhóm",
"lớn",
"eric",
"fischer",
"người",
"đứng",
"đầu",
"tổ",
"chức",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"phục",
"dựng",
"nhà",
"thờ",
"có",
"tên",
"chín mươi hai nghìn chín trăm bốn mươi ba phẩy hai bốn bảy ba",
"năm",
"tuổi",
"ở",
"pháp",
"nhận",
"định",
"ông",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"khả",
"năng",
"xây",
"dựng",
"lại",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"mà",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"hình",
"thức",
"và",
"đặc",
"tính",
"ban",
"đầu",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"kế",
"hoạch",
"sơ",
"đồ",
"cùng",
"những",
"vật",
"liệu",
"có",
"được",
"các",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"cần",
"dữ",
"liệu",
"lịch",
"sử",
"ở",
"mức",
"tối",
"đa",
"hoặc",
"những",
"dữ",
"liệu",
"gần",
"đây",
"được",
"thu",
"thập",
"bằng",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"như",
"quét",
"bốn không không chéo ba không không không sờ dét e a sờ",
"fischer",
"nói",
"ảnh",
"epa",
"theo",
"ước",
"tính",
"một ngàn năm trăm chín nhăm",
"cây",
"gỗ",
"đã",
"được",
"dùng",
"để",
"làm",
"dầm",
"cho",
"công",
"trình",
"trong",
"tuyên",
"bố",
"hôm",
"âm tám hai phẩy ba nhăm",
"một",
"loạt",
"quốc",
"gia",
"đã",
"cam",
"kết",
"hỗ",
"trợ",
"paris",
"hết",
"mình",
"để",
"phục",
"dựng",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"từ",
"moscow",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"thậm",
"chí",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"điều",
"các",
"chuyên",
"gia",
"tốt",
"nhất",
"của",
"nga",
"đến",
"pháp",
"để",
"giúp",
"khôi",
"phục",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà"
] | [
"vụ",
"cháy",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"và",
"lời",
"tiên",
"tri",
"ám",
"ảnh",
"trước",
"53.8 - 80.007",
"năm",
"của",
"victor",
"hugo",
"hơn",
"9.500.100",
"thế",
"kỉ",
"sừng",
"sững",
"giữa",
"lòng",
"thủ",
"đô",
"paris",
"hoa",
"lệ",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"được",
"xem",
"là",
"nhân",
"chứng",
"sống",
"cùng",
"những",
"thăng",
"trầm",
"nước",
"pháp",
"là",
"niềm",
"cảm",
"hứng",
"vô",
"tận",
"cho",
"thi",
"ca",
"và",
"còn",
"là",
"điểm",
"đến",
"không",
"thể",
"thiếu",
"của",
"người",
"công",
"giáo",
"ngày 16 và ngày 11 tháng 6",
"trước",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"hàng",
"vạn",
"người",
"thất",
"thần",
"trên",
"những",
"con",
"đường",
"dọc",
"thủ",
"đô",
"paris",
"hàng",
"triệu",
"người",
"nín",
"thở",
"theo",
"dõi",
"qua",
"truyền",
"thông",
"khắp",
"thế",
"giới",
"và",
"mặc",
"cho",
"nỗ",
"lực",
"không",
"mệt",
"mỏi",
"của",
"hơn",
"97,91",
"lính",
"cứu",
"hỏa",
"quả",
"cảm",
"ngọn",
"tháp",
"nhọn",
"biểu",
"tượng",
"của",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"đã",
"đổ",
"sập",
"xuống",
"vì",
"hỏa",
"lqkkđ/zsmza-40",
"hoạn",
"chôn",
"vùi",
"theo",
"nó",
"nhiều",
"dấu",
"ấn",
"của",
"một",
"tòa",
"thánh",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"thế",
"giới",
"một",
"công",
"trình",
"mang",
"tính",
"biểu",
"tượng",
"của",
"nước",
"pháp",
"ảnh",
"epa",
"có",
"thể",
"nói",
"hiếm",
"khi",
"nào",
"một",
"đám",
"cháy",
"không",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"về",
"người",
"nhưng",
"lại",
"khiến",
"cả",
"thế",
"giới",
"bàng",
"hoàng",
"và",
"tiếc",
"nuối",
"như",
"vụ",
"hỏa",
"hoạn",
"vừa",
"xảy",
"ra",
"ở",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"tuyệt",
"tác",
"bên",
"bờ",
"sông",
"seine",
"ngược",
"lại",
"lịch",
"sử",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"giữa",
"thế",
"kỷ",
"giai đoạn 17 - 21",
"khi",
"thủ",
"đô",
"paris",
"nổi",
"lên",
"như",
"một",
"trung",
"tâm",
"quyền",
"lực",
"của",
"nước",
"pháp",
"và",
"rộng",
"hơn",
"là",
"của",
"cả",
"châu",
"âu",
"dưới",
"thời",
"vua",
"louis",
"vii",
"3000",
"vị",
"vua",
"này",
"đã",
"nuôi",
"khát",
"vọng",
"sở",
"hữu",
"một",
"công",
"-84 mm2/mm2",
"trình",
"tôn",
"giáo",
"xứng",
"tầm",
"với",
"địa",
"56167491081",
"vị",
"của",
"paris",
"và",
"mang",
"ý",
"nghĩa",
"biểu",
"tượng",
"về",
"sức",
"mạnh",
"kinh",
"tế",
"chính",
"trị",
"và",
"tri",
"thức",
"giữa",
"ngày 7 và ngày 23",
"ý",
"tưởng",
"này",
"chính",
"thức",
"-5607.918 ok/carat",
"được",
"hiện",
"thực",
"hóa",
"sau",
"nhiều",
"ngày",
"đêm",
"tính",
"toán",
"vua",
"louis",
"vii",
"quyết",
"định",
"chọn",
"địa",
"điểm",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"thờ",
"tại",
"le",
"de",
"la",
"cité",
"một",
"trong",
"hai",
"cù",
"lao",
"nổi",
"trên",
"sông",
"seine",
"chảy",
"ngang",
"thủ",
"đô",
"hình",
"ảnh",
"tráng",
"lệ",
"của",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"trước",
"thời",
"điểm",
"bị",
"hỏa",
"hoạn",
"ảnh",
"itn",
"dưới",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"giáo",
"hoàng",
"alexander",
"iii",
"lễ",
"đặt",
"viên",
"đá",
"đầu",
"tiên",
"586.552",
"khởi",
"công",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"có",
"chiều",
"dài",
"93 ok",
"rộng",
"486 mw",
"diễn",
"ra",
"cùng",
"năm",
"đó",
"tuy",
"nhiên",
"vua",
"louis",
"vii",
"đã",
"không",
"được",
"chứng",
"kiến",
"khoảnh",
"khắc",
"nhà",
"thờ",
"khánh",
"thành",
"bởi",
"nước",
"pháp",
"phải",
"mất",
"tới",
"gần",
"-23.094",
"năm",
"mới",
"hoàn",
"tất",
"công",
"trình",
"vĩ",
"đại",
"vào",
"1:38:3",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"được",
"coi",
"là",
"viên",
"ngọc",
"quý",
"nhất",
"châu",
"âu",
"của",
"kiến",
"trúc",
"gothic",
"thời",
"trung",
"cổ",
"song",
"được",
"pha",
"trộn",
"bởi",
"những",
"nét",
"tinh",
"túy",
"nhất",
"từ",
"các",
"nền",
"văn",
"minh",
"khắp",
"nhân",
"loại",
"khu",
"lễ",
"đường",
"của",
"nhà",
"thờ",
"khi",
"đó",
"có",
"thể",
"chứa",
"cùng",
"lúc",
"9.223.303",
"người",
"phía",
"ngoài",
"nhà",
"thờ",
"nổi",
"bật",
"ở",
"tháp",
"gỗ",
"cao",
"gần",
"1977,0903 cc",
"ở",
"chính",
"giữa",
"cùng",
"những",
"mái",
"vòm",
"xương",
"cá",
"và",
"các",
"máng",
"nước",
"mặt",
"quỷ",
"nổi",
"tiếng",
"phần",
"chính",
"của",
"nhà",
"thờ",
"là",
"hai",
"tòa",
"tháp",
"ở",
"hướng",
"về",
"phía",
"tây",
"cao",
"-2912.0337 yến/vòng",
"tòa",
"tháp",
"phía",
"bắc",
"có",
"tổng",
"cộng",
"29 - 19",
"bậc",
"thang",
"và",
"cho",
"phép",
"du",
"khách",
"viếng",
"thăm",
"tòa",
"tháp",
"còn",
"lại",
"nằm",
"về",
"phía",
"nam",
"là",
"nơi",
"đặt",
"4452,7022",
"chuông",
"lễ",
"ảnh",
"itn",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"7.458.966",
"khi",
"công",
"pb1000/40",
"trình",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"sắp",
"hoàn",
"thành",
"paris",
"chợt",
"nhận",
"ra",
"nhà",
"thờ",
"cần",
"một",
"cánh",
"cửa",
"xứng",
"tầm",
"sau",
"khi",
"lùng",
"sục",
"khắp",
"nơi",
"cuối",
"cùng",
"họ",
"đã",
"tìm",
"được",
"một",
"người",
"thợ",
"rèn",
"trẻ",
"có",
"tên",
"biscornet",
"biscornet",
"không",
"hề",
"lưỡng",
"lự",
"mà",
"lập",
"tức",
"chấp",
"nhận",
"lời",
"đề",
"nghị",
"rèn",
"cổng",
"cho",
"đại",
"công",
"trình",
"sau",
"nhiều",
"tháng",
"miệt",
"mài",
"bên",
"những",
"lò",
"lửa",
"khổng",
"lồ",
"biscornet",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"kiệt",
"tác",
"của",
"riêng",
"ông",
"khi",
"biscornet",
"mang",
"những",
"cánh",
"cổng",
"đến",
"công",
"trường",
"người",
"ta",
"đã",
"sửng",
"sốt",
"bởi",
"không",
"ai",
"có",
"thể",
"tin",
"3.266.902",
"một",
"người",
"thợ",
"dù",
"lành",
"nghề",
"như",
"biscornet",
"lại",
"có",
"thể",
"rèn",
"ra",
"những",
"tác",
"phẩm",
"đẹp",
"đến",
"vậy",
"những",
"họa",
"tiết",
"kim",
"loại",
"đẹp",
"đến",
"không",
"tưởng",
"do",
"người",
"thợ",
"thủ",
"công",
"làm",
"ra",
"ở",
"thế",
"kỷ",
"24",
"ảnh",
"1667",
"int",
"nhiều",
"người",
"thậm",
"chí",
"đã",
"nói",
"rằng",
"biscornet",
"hẳn",
"đã",
"bán",
"linh",
"hồn",
"cho",
"quỷ",
"satan",
"để",
"đổi",
"lấy",
"580/500-nujzo/",
"tác",
"phẩm",
"nghệ",
"thuật",
"để",
"đời",
"hơn",
"014923706151",
"thế",
"kỷ",
"cùng",
"thăng",
"trầm",
"nước",
"pháp",
"hơn",
"1003",
"năm",
"qua",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"là",
"nơi",
"chứng",
"kiến",
"những",
"sự",
"kiện",
"852.202",
"lịch",
"sử",
"quan",
"trọng",
"trong",
"đó",
"phải",
"kể",
"tới",
"lễ",
"đăng",
"quang",
"của",
"vua",
"henry",
"vi",
"của",
"nước",
"anh",
"đăng",
"quang",
"trở",
"thành",
"vua",
"nước",
"pháp",
"10:47:32",
"theo",
"đó",
"mở",
"ra",
"có",
"hội",
"lập",
"lại",
"hòa",
"bình",
"lâu",
"dài",
"giữa",
"pháp",
"và",
"anh",
"sau",
"chiến",
"tranh",
"trăm",
"năm",
"tháng 9",
"nhà",
"thờ",
"là",
"nơi",
"vua",
"xứ",
"scotland",
"james",
"v",
"làm",
"lễ",
"cưới",
"với",
"công",
"chúa",
"madeleine",
"vốn",
"đóng",
"vai",
"/rt/lkv",
"trò",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"duy",
"trì",
"hòa",
"bình",
"giữa",
"anh",
"pháp",
"và",
"scotland",
"tượng",
"thánh",
"joan",
"of",
"arc",
"trong",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"cách",
"mạng",
"pháp",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"7.000.000",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"bị",
"hư",
"hại",
"nặng",
"nề",
"và",
"một",
"nửa",
"kiến",
"trúc",
"bên",
"trong",
"thánh",
"đường",
"chỉ",
"còn",
"là",
"phế",
"tích",
"địa",
"danh",
"này",
"cũng",
"chứng",
"kiến",
"ngày",
"napoléon",
"lên",
"ngôi",
"hoàng",
"đế",
"nước",
"pháp",
"vào",
"ngày 20",
"hơn",
"một",
"thế",
"kỷ",
"sau",
"ngày 12 và ngày 24",
"đây",
"là",
"nơi",
"giáo",
"hoàng",
"pius",
"x",
"đã",
"phong",
"chân",
"phước",
"cho",
"joan",
"of",
"arc",
"nữ",
"anh",
"hùng",
"người",
"pháp",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"trăm",
"năm",
"giữa",
"pháp",
"và",
"anh",
"tuy",
"nhiên",
"vào",
"ngày 10",
"nhà",
"vua",
"pháp",
"louis",
"phileppe",
"quyết",
"định",
"299.366",
"tiến",
"hành",
"đại",
"trung",
"tu",
"nhà",
"thờ",
"dưới",
"bàn",
"tay",
"của",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"lừng",
"danh",
"gốc",
"áo",
"eugene",
"viollet-le-duc",
"trong",
"3658,47 đồng",
"vòng",
"3.000.042",
"thập",
"niên",
"toàn",
"bộ",
"nhà",
"thờ",
"hồi",
"sinh",
"đến",
"thế",
"kỷ",
"16",
"nhà",
"thờ",
"là",
"nơi",
"chứng",
"kiến",
"những",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"tàn",
"khốc",
"nhất",
"lịch",
"sử",
"nhân",
"loại",
"có",
"những",
"thời",
"điểm",
"thủ",
"đô",
"paris",
"thậm",
"chí",
"đã",
"bị",
"kẻ",
"địch",
"chiếm",
"đóng",
"tàn",
"phá",
"vòng 19 - 30",
"trong",
"những",
"năm",
"loạn",
"lạc",
"không",
"ít",
"lần",
"có",
"những",
"kẻ",
"muốn",
"kéo",
"đổ",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"nhưng",
"may",
"thay",
"ý",
"tưởng",
"đó",
"chưa",
"từng",
"được",
"tiến",
"hành",
"tờ",
"guardian",
"mới",
"đây",
"đăng",
"tải",
"câu",
"chuyện",
"cho",
"hay",
"khi",
"thế",
"chiến",
"ii",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"ác",
"liệt",
"nhất",
"khi",
"paris",
"nằm",
"trọn",
"trong",
"vòng",
"kiềm",
"tỏa",
"của",
"đức",
"quốc",
"xã",
"một",
"vị",
"tướng",
"đức",
"có",
"tên",
"dietrich",
"von",
"choltitz",
"đã",
"không",
"tuân",
"mệnh",
"adolf",
"hitler",
"đòi",
"phá",
"hủy",
"paris",
"vì",
"đầu",
"hàng",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"công",
"trình",
"được",
"gọi",
"là",
"trái",
"tim",
"của",
"nước",
"pháp",
"một",
"chiếc",
"xe",
"tăng",
"ở",
"gần",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"vào",
"năm 935",
"ảnh",
"itn",
"choltitz",
"được",
"cho",
"là",
"đã",
"mạo",
"hiểm",
"mạng",
"sống",
"của",
"bản",
"thân",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"chiến",
"dịch",
"san",
"bằng",
"paris",
"của",
"adolf",
"hitler",
"23h",
"sau",
"những",
"biến",
"cố",
"lịch",
"sử",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"từ",
"nhiều",
"thập",
"niên",
"gần",
"đây",
"trở",
"thành",
"nơi",
"mà",
"nó",
"vốn",
"được",
"xây",
"dựng",
"lên",
"nơi",
"hành",
"hương",
"và",
"cầu",
"nguyện",
"của",
"nhiều",
"thế",
"hệ",
"người",
"công",
"giáo",
"khắp",
"châu",
"âu",
"ở",
"-7988.00770 năm",
"thủ",
"đô",
"paris",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"có",
"lẽ",
"chỉ",
"xếp",
"sau",
"tháp",
"eiffel",
"về",
"độ",
"thu",
"hút",
"khi",
"có",
"tới",
"112 sào",
"khách",
"tới",
"thăm",
"địa",
"danh",
"này",
"hàng",
"năm",
"bên",
"cạnh",
"giá",
"trị",
"kiến",
"trúc",
"công",
"trình",
"2000",
"năm",
"tuổi",
"lưu",
"giữ",
"nhiều",
"báu",
"vật",
"vô",
"giá",
"trong",
"đó",
"có",
"những",
"thánh",
"tích",
"thiêng",
"liêng",
"của",
"người",
"công",
"giáo",
"như",
"đinh",
"thánh",
"và",
"mão",
"gai",
"trên",
"đầu",
"chúa",
"trong",
"đám",
"cháy",
"ngày 28",
"những",
"7467.690 ha",
"người",
"lính",
"cứu",
"hỏa",
"quả",
"cảm",
"của",
"pháp",
"đã",
"kịp",
"đưa",
"ra",
"ngoài",
"những",
"thánh",
"tích",
"thiêng",
"liêng",
"này",
"mão",
"gai",
"thánh",
"tích",
"vô",
"giá",
"được",
"cứu",
"ra",
"ngoài",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"trước",
"khi",
"đổ",
"sập",
"ảnh",
"int",
"tuy",
"nhiên",
"báo",
"2/8",
"guardian",
"nói",
"rằng",
"nhiều",
"thánh",
"tích",
"và",
"cổ",
"vật",
"vô",
"giá",
"khác",
"như",
"khu",
"lưu",
"giữ",
"xương",
"răng",
"và",
"tóc",
"của",
"thánh",
"denis",
"và",
"thánh",
"genevieve",
"hai",
"vị",
"thánh",
"700-vw",
"bảo",
"hộ",
"cho",
"paris",
"đã",
"không",
"thể",
"cứu",
"ra",
"ngoài",
"lời",
"tiên",
"tri",
"từ",
"victor",
"hugo",
"với",
"thế",
"giới",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"tượng",
"đài",
"tôn",
"giáo",
"văn",
"hóa",
"lâu",
"đời",
"nhất",
"và",
"nằm",
"trong",
"danh",
"sách",
"các",
"thánh",
"đường",
"thiêng",
"liêng",
"nhất",
"của",
"châu",
"âu",
"còn",
"với",
"người",
"pháp",
"nhà",
"thờ",
"có",
"tuổi",
"đời",
"hơn",
"794.523",
"năm",
"này",
"thậm",
"chí",
"được",
"tôn",
"sùng",
"là",
"trái",
"tim",
"của",
"nơi",
"họ",
"sống",
"bởi",
"những",
"giá",
"trị",
"không",
"thể",
"phủ",
"nhận",
"về",
"cả",
"tôn",
"giáo",
"kiến",
"trúc",
"và",
"văn",
"hóa",
"nhiều",
"người",
"nói",
"rằng",
"ngọn",
"lửa",
"đã",
"thiêu",
"rụi",
"đi",
"phần",
"nào",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"ở",
"thủ",
"đô",
"paris",
"nhưng",
"không",
"thể",
"khiến",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"biến",
"mất",
"trong",
"các",
"tác",
"phẩm",
"văn",
"học",
"nghệ",
"thuật",
"bất",
"hủ",
"marcel",
"proust",
"nhà",
"văn",
"nổi",
"tiếng",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"7:13:13",
"3000",
"với",
"tác",
"phẩm",
"đi",
"tìm",
"thời",
"gian",
"đã",
"mất",
"để",
"lại",
"ấn",
"tượng",
"mạnh",
"cho",
"bất",
"kì",
"độc",
"giả",
"nào",
"với",
"những",
"dòng",
"miêu",
"tả",
"vẻ",
"hùng",
"vĩ",
"của",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"theo",
"qz.com",
"trong",
"cuốn",
"sách",
"viết",
"về",
"marcel",
"proust",
"xuất",
"bản",
"ngày 26 tới ngày mồng 6 tháng 11",
"nữ",
"nhà",
"văn",
"mary",
"bergman",
"tiết",
"lộ",
"một",
"đêm",
"ông",
"proust",
"từng",
"đứng",
"lặng",
"yên",
"suốt",
"hai",
"giờ",
"đồng",
"hồ",
"trước",
"cổng",
"vòm",
"st",
"anne",
"ở",
"mặt",
"tiền",
"nhà",
"thờ",
"chỉ",
"để",
"chiêm",
"ngưỡng",
"vẻ",
"đẹp",
"tuyệt",
"mĩ",
"của",
"công",
"trình",
"nổi",
"tiếng",
"đại",
"văn",
"hào",
"victor",
"hugo",
"ảnh",
"itn",
"sigmund",
"freud",
"nhà",
"văn",
"nhà",
"triết",
"học",
"có",
"ảnh",
"hưởng",
"lớn",
"của",
"đức",
"bị",
"công",
"trình",
"quyến",
"rũ",
"ngay",
"từ",
"lần",
"đầu",
"đến",
"paris",
"ngày 10 đến ngày mồng 2 tháng 2",
"tôi",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"thấy",
"điều",
"gì",
"trang",
"nghiêm",
"và",
"mộng",
"mị",
"đến",
"vậy",
"sigmund",
"freud",
"nói",
"tuy",
"nhiên",
"tác",
"phẩm",
"đồ",
"sộ",
"nhất",
"về",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"chắc",
"chắn",
"không",
"ngoài",
"thằng",
"gù",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"của",
"đại",
"văn",
"hào",
"victor",
"hugo",
"tờ",
"euro",
"news",
"cho",
"hay",
"vụ",
"cháy",
"vừa",
"xảy",
"ra",
"ở",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"428 mm2",
"bà",
"paris",
"cũng",
"gợi",
"liên",
"tưởng",
"đến",
"một",
"chi",
"tiết",
"trong",
"tác",
"phẩm",
"của",
"hugo",
"công",
"trình",
"kiến",
"trúc",
"nổi",
"tiếng",
"paris",
"từng",
"bốc",
"cháy",
"tương",
"tự",
"như",
"vậy",
"trên",
"những",
"trang",
"văn",
"của",
"ông",
"đoạn",
"văn",
"chỉ",
"là",
"cách",
"hugo",
"mô",
"tả",
"việc",
"thằng",
"gù",
"quasimodo",
"dùng",
"chiêu",
"đánh",
"lạc",
"hướng",
"những",
"tên",
"ăn",
"mày",
"những",
"tên",
"cướp",
"tấn",
"công",
"nhà",
"thờ",
"victo",
"hugo",
"dường",
"như",
"đã",
"linh",
"cảm",
"về",
"biến",
"cố",
"xảy",
"ra",
"với",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"cách",
"đây",
"gần",
"60.631,005413",
"năm",
"theo",
"reuters",
"tác",
"phẩm",
"thằng",
"gù",
"ở",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"thành",
"công",
"vang",
"-3669.727 sào",
"dội",
"với",
"những",
"trang",
"mô",
"tả",
"về",
"sự",
"sập",
"xệ",
"xuống",
"cấp",
"sau",
"năm",
"tháng",
"của",
"công",
"trình",
"vĩ",
"đại",
"đã",
"phần",
"nào",
"khiến",
"giới",
"chức",
"pháp",
"đẩy",
"dự",
"án",
"cải",
"tạo",
"nhà",
"thờ",
"để",
"nó",
"700-400-chmm/pu",
"có",
"thể",
"tồn",
"tại",
"được",
"tới",
"ngày",
"nay",
"victor",
"hugo",
"chưa",
"từng",
"nói",
"ông",
"viết",
"tác",
"phẩm",
"bất",
"hủ",
"trên",
"để",
"kêu",
"gọi",
"cứu",
"nhà",
"thờ",
"song",
"trên",
"thực",
"tế",
"ông",
"từng",
"bày",
"tỏ",
"lo",
"sợ",
"trong",
"lời",
"tựa",
"cuốn",
"tiểu",
"thuyết",
"rằng",
"sự",
"chia",
"rẽ",
"đến",
"từ",
"mọi",
"phía",
"từ",
"bên",
"trong",
"lẫn",
"bên",
"ngoài",
"từ",
"điện",
"elysee",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"emmanuel",
"macron",
"cũng",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"xây",
"dựng",
"lại",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"bởi",
"đó",
"là",
"200đuđcstjzou",
"những",
"gì",
"người",
"pháp",
"mong",
"đợi",
"dọc",
"những",
"con",
"phố",
"paris",
"bóng",
"người",
"mặc",
"áo",
"gile",
"vàng",
"-9823,07114",
"biểu",
"tình",
"được",
"cho",
"là",
"sẽ",
"không",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"những",
"ngày",
"tới",
"nữa",
"thay",
"vào",
"đó",
"là",
"những",
"đoàn",
"người",
"tuần",
"hành",
"ủng",
"hộ",
"việc",
"xây",
"dựng",
"lại",
"nhà",
"thờ",
"ảnh",
"reuters",
"stephane",
"bern",
"đại",
"diện",
"của",
"chính",
"phủ",
"pháp",
"về",
"di",
"sản",
"quý 11",
"giờ",
"địa",
"phương",
"nói",
"rằng",
"họ",
"đã",
"nhận",
"được",
"cam",
"kết",
"quyên",
"góp",
"tới",
"gần",
"8476,650 pound/vnđ",
"usd",
"thiệt",
"hại",
"rất",
"đáng",
"kể",
"nhưng",
"may",
"mắn",
"là",
"pháp",
"có",
"mạng",
"lưới",
"công",
"ty",
"phục",
"hồi",
"di",
"sản",
"tuyệt",
"vời",
"dù",
"là",
"nghệ",
"nhân",
"bình",
"thường",
"hay",
"các",
"nhóm",
"lớn",
"eric",
"fischer",
"người",
"đứng",
"đầu",
"tổ",
"chức",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"phục",
"dựng",
"nhà",
"thờ",
"có",
"tên",
"92.943,2473",
"năm",
"tuổi",
"ở",
"pháp",
"nhận",
"định",
"ông",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"khả",
"năng",
"xây",
"dựng",
"lại",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"paris",
"mà",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"hình",
"thức",
"và",
"đặc",
"tính",
"ban",
"đầu",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"kế",
"hoạch",
"sơ",
"đồ",
"cùng",
"những",
"vật",
"liệu",
"có",
"được",
"các",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"cần",
"dữ",
"liệu",
"lịch",
"sử",
"ở",
"mức",
"tối",
"đa",
"hoặc",
"những",
"dữ",
"liệu",
"gần",
"đây",
"được",
"thu",
"thập",
"bằng",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"như",
"quét",
"400/3000szeas",
"fischer",
"nói",
"ảnh",
"epa",
"theo",
"ước",
"tính",
"1595",
"cây",
"gỗ",
"đã",
"được",
"dùng",
"để",
"làm",
"dầm",
"cho",
"công",
"trình",
"trong",
"tuyên",
"bố",
"hôm",
"-82,35",
"một",
"loạt",
"quốc",
"gia",
"đã",
"cam",
"kết",
"hỗ",
"trợ",
"paris",
"hết",
"mình",
"để",
"phục",
"dựng",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"từ",
"moscow",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"thậm",
"chí",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"điều",
"các",
"chuyên",
"gia",
"tốt",
"nhất",
"của",
"nga",
"đến",
"pháp",
"để",
"giúp",
"khôi",
"phục",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà"
] |
[
"mu",
"tan",
"giấc",
"mơ",
"hoa",
"tại",
"cup",
"fa"
] | [
"mu",
"tan",
"giấc",
"mơ",
"hoa",
"tại",
"cup",
"fa"
] |
[
"năm giờ hai ba",
"nguyễn",
"huỳnh",
"nhật",
"thương",
"đã",
"cho",
"ra",
"đời",
"sản",
"phẩm",
"đầu",
"tay",
"là",
"kính",
"thông",
"minh",
"cho",
"người",
"khuyết",
"tật",
"tiếp",
"theo",
"đó",
"là",
"hệ",
"thống",
"thông",
"báo",
"cho",
"người",
"thân",
"khi",
"gặp",
"sự",
"cố",
"té",
"ngã",
"và",
"mới",
"đây",
"nhất",
"là",
"hệ",
"thống",
"giúp",
"cảnh",
"báo",
"lũ",
"sớm",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"là",
"vấn",
"đề",
"thời",
"gian",
"việc",
"học",
"trên",
"lớp",
"cũng",
"khá",
"bận",
"rộn",
"nên",
"mình",
"tận",
"dụng",
"mọi",
"thời",
"gian",
"có",
"thể",
"thậm",
"chí",
"là",
"thức",
"cả",
"đêm",
"để",
"tìm",
"tòi",
"đọc",
"tài",
"liệu",
"trong",
"sách",
"và",
"tra",
"cứu",
"trên",
"internet",
"những",
"kiến",
"thức",
"ngày hai tư",
"chưa",
"được",
"học",
"nhằm",
"làm",
"phong",
"phú",
"thêm",
"cho",
"những",
"đề",
"tài",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"mình",
"sau",
"nhiều",
"nỗ",
"lực",
"các",
"sáng",
"tạo",
"của",
"nhật",
"thương",
"đã",
"đạt",
"nhiều",
"giải",
"thưởng",
"như",
"huy",
"chương",
"bạc",
"chín trăm bốn sáu xen ti mét khối",
"cuộc",
"thi",
"về",
"bốn trăm hai mốt vòng",
"khởi",
"nghiệp",
"mekong",
"business",
"challenge",
"cộng một bốn bẩy năm sáu một tám một hai không không",
"các",
"nước",
"campuchia",
"lào",
"myanmar",
"thái",
"lan",
"việt",
"nam",
"và",
"tỉnh",
"vân",
"nam",
"trung",
"quốc",
"giải",
"nhì",
"cuộc",
"hai mươi hai giờ",
"thi",
"texas",
"instruments",
"innovation",
"challenge",
"vietnam",
"mcu",
"design",
"contest",
"ba ngàn lẻ năm",
"giải",
"nhất",
"cuộc",
"thi",
"sinh",
"viên",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"ngày hai bảy và ngày mười tháng tám",
"của",
"đại",
"học",
"bách",
"khoa",
"đại",
"học",
"đà",
"nẵng",
"và",
"sở",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"tổ",
"chức",
"đặc",
"biệt",
"nhật",
"thương",
"cũng",
"vừa",
"vinh",
"dự",
"nhận",
"được",
"giải",
"thưởng",
"sao",
"tháng",
"giêng",
"mười giờ năm phút năm mươi sáu giây",
"của",
"trung",
"ương",
"hội",
"sinh",
"viên",
"việt",
"nam",
"trao",
"tặng",
"một",
"trong",
"những",
"sản",
"phẩm",
"sáng",
"tạo",
"khiến",
"sinh",
"viên",
"nhật",
"thương",
"tâm",
"đắc",
"nhất",
"đó",
"là",
"hệ",
"thống",
"cảnh",
"báo",
"lũ",
"sớm",
"thành",
"quả",
"của",
"một nghìn một trăm ba mươi hai",
"năm",
"nghiên",
"cứu",
"sáng",
"tạo",
"không",
"ngừng",
"mệt",
"mỏi",
"của",
"em",
"sản",
"phẩm",
"đã",
"giúp",
"thương",
"giành",
"giải",
"nhất",
"tại",
"cuộc",
"thi",
"sinh",
"viên",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"mùng ba và ngày tám",
"của",
"đại",
"học",
"bách",
"khoa",
"đại",
"học",
"đà",
"nẵng",
"và",
"sở",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"tổ",
"chức",
"khác",
"với",
"các",
"mô",
"hình",
"cảnh",
"báo",
"lũ",
"tự",
"động",
"khác",
"được",
"lắp",
"đặt",
"trên",
"sông",
"hệ",
"thống",
"cảnh",
"báo",
"lũ",
"sớm",
"của",
"sinh",
"viên",
"nguyễn",
"huỳnh",
"nhật",
"thương",
"trực",
"tiếp",
"đo",
"đạc",
"lưu",
"lượng",
"mưa",
"tại",
"khu",
"vực",
"sườn",
"đồi",
"và",
"truyền",
"về",
"trung",
"tâm",
"dữ",
"liệu",
"server",
"trước",
"khi",
"lũ",
"về",
"giúp",
"người",
"dân",
"một nghìn bốn trăm",
"chủ",
"động",
"nắm",
"bắt",
"tình",
"hình",
"để",
"ứng",
"phó",
"với",
"thiên",
"tai",
"hơn",
"hệ",
"thống",
"cảnh",
"báo",
"lũ",
"bao",
"gồm",
"ba",
"phần",
"trạm",
"đo",
"mưa",
"đặt",
"tại",
"các",
"vị",
"trí",
"khác",
"nhau",
"trên",
"khu",
"vực",
"sườn",
"đồi",
"trung",
"tâm",
"dữ",
"liệu",
"server",
"trạm",
"phát",
"thanh",
"các",
"trạm",
"đo",
"mưa",
"thiết",
"lập",
"thành",
"một",
"mạng",
"lưới",
"và",
"truyền",
"dữ",
"liệu",
"với",
"nhau",
"bằng",
"công",
"nghệ",
"rf",
"radio",
"frequency",
"công",
"nghệ",
"được",
"dùng",
"trong",
"viễn",
"thông",
"là",
"cầu",
"nối",
"trong",
"không",
"gian",
"để",
"chuyển",
"thông",
"tin",
"đến",
"và",
"đi",
"khoảng",
"cách",
"giữa",
"các",
"trạm",
"đo",
"mưa",
"có",
"thể",
"cách",
"xa",
"nhau",
"âm bốn nghìn ba trăm năm bốn phẩy không một bảy không ca lo",
"ba tư chấm năm mươi chín",
"kilomet",
"trong",
"đó",
"có",
"ít",
"nhất",
"một",
"trạm",
"được",
"đặt",
"trong",
"vùng",
"phủ",
"sóng",
"gprs",
"dữ",
"liệu",
"của",
"các",
"trạm",
"khác",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"về",
"trạm",
"này",
"để",
"truyền",
"lên",
"trung",
"tâm",
"dữ",
"liệu",
"server",
"khi",
"trạm",
"đo",
"mưa",
"vượt",
"ngưỡng",
"hoặc",
"tổng",
"hợp",
"thông",
"tin",
"lượng",
"mưa",
"của",
"các",
"trạm",
"còn",
"lại",
"vượt",
"ngưỡng",
"có",
"nguy",
"cơ",
"xảy",
"ra",
"lũ",
"thì",
"hệ",
"thống",
"sẽ",
"hiển",
"thị",
"thông",
"báo",
"trên",
"website",
"đồng",
"thời",
"có",
"tin",
"nhắn",
"văn",
"bản",
"sms",
"đến",
"người",
"quản",
"lý",
"để",
"thông",
"báo",
"tình",
"hình",
"hỗ",
"trợ",
"ra",
"quyết",
"định",
"cảnh",
"báo",
"thiên",
"tai",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"tháng hai năm một nghìn sáu trăm bảy mươi tám",
"ứng",
"phó",
"đặc",
"biệt",
"hệ",
"thống",
"cảnh",
"báo",
"lũ",
"sớm",
"hoàn",
"toàn",
"chéo một không không không trừ tám không không",
"sử",
"dụng",
"năng",
"lượng",
"mặt",
"trời",
"tận",
"dụng",
"ánh",
"sáng",
"khi",
"đặt",
"ở",
"khu",
"vực",
"miền",
"núi",
"trung",
"du",
"những",
"nơi",
"có",
"địa",
"hình",
"cao",
"khó",
"có",
"nguồn",
"điện",
"năng",
"và",
"mạng",
"lưới",
"truyền",
"tin",
"bằng",
"rf",
"giúp",
"các",
"trạm",
"đo",
"mưa",
"có",
"thể",
"được",
"đặt",
"ở",
"những",
"nơi",
"không",
"có",
"sóng",
"2g/3g/4g",
"hệ",
"thống",
"cảnh",
"báo",
"lũ",
"sớm",
"đã",
"giúp",
"nhật",
"thương",
"giành",
"giải",
"nhì",
"cuộc",
"thi",
"texas",
"instruments",
"ngày mười nhăm tháng mười một",
"innovation",
"challenge",
"vietnam",
"mcu",
"design",
"contest",
"sáu triệu không trăm lẻ hai nghìn không trăm sáu mươi",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ảnh",
"do",
"nhân",
"vật",
"cung",
"cấp",
"ngoài",
"ra",
"hệ",
"thống",
"rất",
"tiện",
"ích",
"cho",
"nhà",
"quản",
"lý",
"ngày ba mươi tháng một",
"khi",
"có",
"thể",
"điều",
"khiển",
"trực",
"tiếp",
"bằng",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"hay",
"trên",
"website"
] | [
"5h23",
"nguyễn",
"huỳnh",
"nhật",
"thương",
"đã",
"cho",
"ra",
"đời",
"sản",
"phẩm",
"đầu",
"tay",
"là",
"kính",
"thông",
"minh",
"cho",
"người",
"khuyết",
"tật",
"tiếp",
"theo",
"đó",
"là",
"hệ",
"thống",
"thông",
"báo",
"cho",
"người",
"thân",
"khi",
"gặp",
"sự",
"cố",
"té",
"ngã",
"và",
"mới",
"đây",
"nhất",
"là",
"hệ",
"thống",
"giúp",
"cảnh",
"báo",
"lũ",
"sớm",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"là",
"vấn",
"đề",
"thời",
"gian",
"việc",
"học",
"trên",
"lớp",
"cũng",
"khá",
"bận",
"rộn",
"nên",
"mình",
"tận",
"dụng",
"mọi",
"thời",
"gian",
"có",
"thể",
"thậm",
"chí",
"là",
"thức",
"cả",
"đêm",
"để",
"tìm",
"tòi",
"đọc",
"tài",
"liệu",
"trong",
"sách",
"và",
"tra",
"cứu",
"trên",
"internet",
"những",
"kiến",
"thức",
"ngày 24",
"chưa",
"được",
"học",
"nhằm",
"làm",
"phong",
"phú",
"thêm",
"cho",
"những",
"đề",
"tài",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"mình",
"sau",
"nhiều",
"nỗ",
"lực",
"các",
"sáng",
"tạo",
"của",
"nhật",
"thương",
"đã",
"đạt",
"nhiều",
"giải",
"thưởng",
"như",
"huy",
"chương",
"bạc",
"946 cc",
"cuộc",
"thi",
"về",
"421 vòng",
"khởi",
"nghiệp",
"mekong",
"business",
"challenge",
"+14756181200",
"các",
"nước",
"campuchia",
"lào",
"myanmar",
"thái",
"lan",
"việt",
"nam",
"và",
"tỉnh",
"vân",
"nam",
"trung",
"quốc",
"giải",
"nhì",
"cuộc",
"22h",
"thi",
"texas",
"instruments",
"innovation",
"challenge",
"vietnam",
"mcu",
"design",
"contest",
"3005",
"giải",
"nhất",
"cuộc",
"thi",
"sinh",
"viên",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"ngày 27 và ngày 10 tháng 8",
"của",
"đại",
"học",
"bách",
"khoa",
"đại",
"học",
"đà",
"nẵng",
"và",
"sở",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"tổ",
"chức",
"đặc",
"biệt",
"nhật",
"thương",
"cũng",
"vừa",
"vinh",
"dự",
"nhận",
"được",
"giải",
"thưởng",
"sao",
"tháng",
"giêng",
"10:5:56",
"của",
"trung",
"ương",
"hội",
"sinh",
"viên",
"việt",
"nam",
"trao",
"tặng",
"một",
"trong",
"những",
"sản",
"phẩm",
"sáng",
"tạo",
"khiến",
"sinh",
"viên",
"nhật",
"thương",
"tâm",
"đắc",
"nhất",
"đó",
"là",
"hệ",
"thống",
"cảnh",
"báo",
"lũ",
"sớm",
"thành",
"quả",
"của",
"1132",
"năm",
"nghiên",
"cứu",
"sáng",
"tạo",
"không",
"ngừng",
"mệt",
"mỏi",
"của",
"em",
"sản",
"phẩm",
"đã",
"giúp",
"thương",
"giành",
"giải",
"nhất",
"tại",
"cuộc",
"thi",
"sinh",
"viên",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"mùng 3 và ngày 8",
"của",
"đại",
"học",
"bách",
"khoa",
"đại",
"học",
"đà",
"nẵng",
"và",
"sở",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"tổ",
"chức",
"khác",
"với",
"các",
"mô",
"hình",
"cảnh",
"báo",
"lũ",
"tự",
"động",
"khác",
"được",
"lắp",
"đặt",
"trên",
"sông",
"hệ",
"thống",
"cảnh",
"báo",
"lũ",
"sớm",
"của",
"sinh",
"viên",
"nguyễn",
"huỳnh",
"nhật",
"thương",
"trực",
"tiếp",
"đo",
"đạc",
"lưu",
"lượng",
"mưa",
"tại",
"khu",
"vực",
"sườn",
"đồi",
"và",
"truyền",
"về",
"trung",
"tâm",
"dữ",
"liệu",
"server",
"trước",
"khi",
"lũ",
"về",
"giúp",
"người",
"dân",
"1400",
"chủ",
"động",
"nắm",
"bắt",
"tình",
"hình",
"để",
"ứng",
"phó",
"với",
"thiên",
"tai",
"hơn",
"hệ",
"thống",
"cảnh",
"báo",
"lũ",
"bao",
"gồm",
"ba",
"phần",
"trạm",
"đo",
"mưa",
"đặt",
"tại",
"các",
"vị",
"trí",
"khác",
"nhau",
"trên",
"khu",
"vực",
"sườn",
"đồi",
"trung",
"tâm",
"dữ",
"liệu",
"server",
"trạm",
"phát",
"thanh",
"các",
"trạm",
"đo",
"mưa",
"thiết",
"lập",
"thành",
"một",
"mạng",
"lưới",
"và",
"truyền",
"dữ",
"liệu",
"với",
"nhau",
"bằng",
"công",
"nghệ",
"rf",
"radio",
"frequency",
"công",
"nghệ",
"được",
"dùng",
"trong",
"viễn",
"thông",
"là",
"cầu",
"nối",
"trong",
"không",
"gian",
"để",
"chuyển",
"thông",
"tin",
"đến",
"và",
"đi",
"khoảng",
"cách",
"giữa",
"các",
"trạm",
"đo",
"mưa",
"có",
"thể",
"cách",
"xa",
"nhau",
"-4354,0170 cal",
"34.59",
"kilomet",
"trong",
"đó",
"có",
"ít",
"nhất",
"một",
"trạm",
"được",
"đặt",
"trong",
"vùng",
"phủ",
"sóng",
"gprs",
"dữ",
"liệu",
"của",
"các",
"trạm",
"khác",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"về",
"trạm",
"này",
"để",
"truyền",
"lên",
"trung",
"tâm",
"dữ",
"liệu",
"server",
"khi",
"trạm",
"đo",
"mưa",
"vượt",
"ngưỡng",
"hoặc",
"tổng",
"hợp",
"thông",
"tin",
"lượng",
"mưa",
"của",
"các",
"trạm",
"còn",
"lại",
"vượt",
"ngưỡng",
"có",
"nguy",
"cơ",
"xảy",
"ra",
"lũ",
"thì",
"hệ",
"thống",
"sẽ",
"hiển",
"thị",
"thông",
"báo",
"trên",
"website",
"đồng",
"thời",
"có",
"tin",
"nhắn",
"văn",
"bản",
"sms",
"đến",
"người",
"quản",
"lý",
"để",
"thông",
"báo",
"tình",
"hình",
"hỗ",
"trợ",
"ra",
"quyết",
"định",
"cảnh",
"báo",
"thiên",
"tai",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"tháng 2/1678",
"ứng",
"phó",
"đặc",
"biệt",
"hệ",
"thống",
"cảnh",
"báo",
"lũ",
"sớm",
"hoàn",
"toàn",
"/1000-800",
"sử",
"dụng",
"năng",
"lượng",
"mặt",
"trời",
"tận",
"dụng",
"ánh",
"sáng",
"khi",
"đặt",
"ở",
"khu",
"vực",
"miền",
"núi",
"trung",
"du",
"những",
"nơi",
"có",
"địa",
"hình",
"cao",
"khó",
"có",
"nguồn",
"điện",
"năng",
"và",
"mạng",
"lưới",
"truyền",
"tin",
"bằng",
"rf",
"giúp",
"các",
"trạm",
"đo",
"mưa",
"có",
"thể",
"được",
"đặt",
"ở",
"những",
"nơi",
"không",
"có",
"sóng",
"2g/3g/4g",
"hệ",
"thống",
"cảnh",
"báo",
"lũ",
"sớm",
"đã",
"giúp",
"nhật",
"thương",
"giành",
"giải",
"nhì",
"cuộc",
"thi",
"texas",
"instruments",
"ngày 15/11",
"innovation",
"challenge",
"vietnam",
"mcu",
"design",
"contest",
"6.002.060",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ảnh",
"do",
"nhân",
"vật",
"cung",
"cấp",
"ngoài",
"ra",
"hệ",
"thống",
"rất",
"tiện",
"ích",
"cho",
"nhà",
"quản",
"lý",
"ngày 30/1",
"khi",
"có",
"thể",
"điều",
"khiển",
"trực",
"tiếp",
"bằng",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"hay",
"trên",
"website"
] |
[
"nếu",
"quan",
"tâm",
"thái",
"quá",
"đến",
"vẻ",
"ngoài",
"của",
"mình",
"overdo",
"bạn",
"sẽ",
"khiến",
"bản",
"thân",
"trở",
"nên",
"cầu",
"kỳ",
"xa",
"hoa",
"không",
"cần",
"thiết",
"cho",
"trang",
"phục",
"trang",
"điểm",
"nếu",
"ba triệu bốn trăm lẻ một nghìn chín trăm lẻ chín",
"quá",
"thờ",
"ơ",
"không",
"chăm",
"sóc",
"ngoại",
"hình",
"xuề",
"xòa",
"trong",
"cách",
"ăn",
"mặc",
"underdo",
"bạn",
"cũng",
"mất",
"điểm",
"trong",
"mắt",
"người",
"khác",
"vẻ",
"thanh",
"lịch",
"mà",
"tôi",
"muốn",
"nói",
"đến",
"là",
"nét",
"đẹp",
"vừa",
"đủ",
"just",
"do",
"enough",
"giản",
"dị",
"mà",
"vẫn",
"tôn",
"lên",
"nét",
"duyên",
"dáng",
"trong",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"tham",
"dự",
"đẹp",
"fashion",
"runway",
"sáu trăm bốn mươi hai ngàn tám trăm sáu mươi nhăm",
"của",
"tôi",
"chủ",
"đề",
"xuyên",
"suốt",
"là",
"hình",
"mẫu",
"người",
"phụ",
"nữ",
"thanh",
"lịch",
"và",
"quyến",
"rũ",
"hành",
"trình",
"tìm",
"kiếm",
"và",
"xây",
"dựng",
"hình",
"mẫu",
"thanh",
"lịch",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"của",
"nhà thiết kế",
"lê",
"thanh",
"hòa",
"và",
"hoa",
"hai ngàn bốn trăm tám chín phẩy sáu bốn năm độ ép",
"hậu",
"đặng",
"thu",
"thảo",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"bằng",
"một",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"ra",
"mắt",
"vào",
"không giờ tám phút mười bảy giây",
"tại",
"aeon",
"mall",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"nằm",
"trong",
"sự",
"kiện",
"ra",
"mắt",
"sản",
"phẩm",
"downy",
"timeless",
"dành",
"cho",
"hình",
"mẫu",
"người",
"phụ",
"nữ",
"thanh",
"lịch",
"thuộc",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"downy",
"nước",
"hoa",
"với",
"hương",
"thơm",
"tinh",
"tế",
"trường",
"tồn",
"với",
"thời",
"gian"
] | [
"nếu",
"quan",
"tâm",
"thái",
"quá",
"đến",
"vẻ",
"ngoài",
"của",
"mình",
"overdo",
"bạn",
"sẽ",
"khiến",
"bản",
"thân",
"trở",
"nên",
"cầu",
"kỳ",
"xa",
"hoa",
"không",
"cần",
"thiết",
"cho",
"trang",
"phục",
"trang",
"điểm",
"nếu",
"3.401.909",
"quá",
"thờ",
"ơ",
"không",
"chăm",
"sóc",
"ngoại",
"hình",
"xuề",
"xòa",
"trong",
"cách",
"ăn",
"mặc",
"underdo",
"bạn",
"cũng",
"mất",
"điểm",
"trong",
"mắt",
"người",
"khác",
"vẻ",
"thanh",
"lịch",
"mà",
"tôi",
"muốn",
"nói",
"đến",
"là",
"nét",
"đẹp",
"vừa",
"đủ",
"just",
"do",
"enough",
"giản",
"dị",
"mà",
"vẫn",
"tôn",
"lên",
"nét",
"duyên",
"dáng",
"trong",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"tham",
"dự",
"đẹp",
"fashion",
"runway",
"642.865",
"của",
"tôi",
"chủ",
"đề",
"xuyên",
"suốt",
"là",
"hình",
"mẫu",
"người",
"phụ",
"nữ",
"thanh",
"lịch",
"và",
"quyến",
"rũ",
"hành",
"trình",
"tìm",
"kiếm",
"và",
"xây",
"dựng",
"hình",
"mẫu",
"thanh",
"lịch",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"của",
"nhà thiết kế",
"lê",
"thanh",
"hòa",
"và",
"hoa",
"2489,645 of",
"hậu",
"đặng",
"thu",
"thảo",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"bằng",
"một",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"ra",
"mắt",
"vào",
"0:8:17",
"tại",
"aeon",
"mall",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"nằm",
"trong",
"sự",
"kiện",
"ra",
"mắt",
"sản",
"phẩm",
"downy",
"timeless",
"dành",
"cho",
"hình",
"mẫu",
"người",
"phụ",
"nữ",
"thanh",
"lịch",
"thuộc",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"downy",
"nước",
"hoa",
"với",
"hương",
"thơm",
"tinh",
"tế",
"trường",
"tồn",
"với",
"thời",
"gian"
] |
[
"huấn luyện viên",
"miura",
"các",
"học",
"trò",
"của",
"tôi",
"sẽ",
"còn",
"tiến",
"xa",
"thuyền",
"trưởng",
"của",
"quờ đê tờ lờ đê pờ gạch ngang ba không không",
"việt",
"nam",
"tỏ",
"ra",
"khá",
"tiếc",
"nuối",
"khi",
"đội",
"nhà",
"thắng",
"to",
"nhưng",
"lại",
"không",
"phải",
"ở",
"trận",
"đấu",
"quan",
"trọng",
"trước",
"đó",
"với",
"năm trăm đê ích nờ gờ gạch ngang",
"myanmar",
"ở",
"bán",
"kết",
"khi",
"cho",
"rằng",
"với",
"màn",
"trình",
"diễn",
"này",
"chúng",
"ta",
"xứng",
"đáng",
"vào",
"chơi",
"ở",
"trận",
"chung",
"kết",
"thuyền",
"trưởng",
"của",
"bẩy trăm trừ dét nờ quy vê kép gi",
"việt",
"nam",
"tỏ",
"ra",
"khá",
"tiếc",
"nuối",
"khi",
"đội",
"nhà",
"thắng",
"to",
"nhưng",
"lại",
"không",
"phải",
"ở",
"trận",
"đấu",
"quan",
"trọng",
"trước",
"đó",
"với",
"sáu ba sáu ba ngàn lẻ tám hát",
"myanmar",
"ở",
"bán",
"kết",
"khi",
"cho",
"rằng",
"với",
"màn",
"trình",
"diễn",
"này",
"chúng",
"ta",
"xứng",
"đáng",
"vào",
"chơi",
"ở",
"trận",
"chung",
"kết",
"highlights",
"bốn không không trừ đê gờ đờ quy hờ i gờ e",
"việt nam",
"ba trăm tám sáu ngàn một trăm mười tám",
"năm trăm chéo dê dê xờ tờ nờ xuộc",
"indonesia",
"đánh",
"giá",
"về",
"trận",
"đấu",
"ông",
"cho",
"rằng",
"indonesia",
"gặp",
"bất",
"lợi",
"lớn",
"khi",
"đã",
"phải",
"chơi",
"một",
"trận",
"bán",
"kết",
"khá",
"khăn",
"trước",
"thái",
"lan",
"cũng",
"như",
"có",
"vấn",
"đề",
"về",
"tâm",
"lý",
"khi",
"phải",
"nhận",
"án",
"phạt",
"huấn luyện viên",
"miura",
"phát",
"biểu",
"sau",
"trận",
"đấu",
"với",
"ba trăm hai sáu ngang bốn không không không hát i trừ",
"indonesia",
"ở",
"trận",
"đấu",
"này",
"tôi",
"phải",
"cảm",
"ơn",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"mình",
"khi",
"đã",
"thi",
"đấu",
"tốt",
"và",
"quên",
"được",
"trận",
"thua",
"trước",
"tám không không ca đắp liu",
"myanmar",
"trước",
"đó",
"với",
"vị",
"trí",
"thứ",
"âm hai mươi lăm phẩy không tám mươi bốn",
"tôi",
"không",
"cho",
"rằng",
"đó",
"là",
"một",
"thành",
"tích",
"xứng",
"đáng",
"không giờ",
"với",
"chúng",
"tôi",
"cờ i ba ngàn xuộc bảy trăm năm mươi lăm",
"ông",
"miura",
"tiếc",
"nuối",
"và",
"việc",
"chỉ",
"có",
"năm triệu bốn trăm sáu tư nghìn tám trăm sáu tám",
"tấm",
"huy chương đồng",
"trong",
"ba triệu tám trăm chín mươi mốt nghìn tám trăm hai mươi",
"giải",
"đấu",
"gần",
"đây",
"là",
"điều",
"tôi",
"không",
"hài",
"lòng",
"các",
"cổ động viên",
"chắc",
"cũng",
"không",
"hài",
"lòng",
"như",
"thế",
"đối",
"với",
"huấn luyện viên",
"aji",
"santoso",
"của",
"một không không bốn không không sáu ngang lờ trừ vê kép i rờ ét vờ",
"indonesia",
"cho",
"rằng",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"sự",
"chuẩn",
"bị",
"tốt",
"cho",
"giải",
"đấu",
"lần",
"này",
"và",
"việc",
"họ",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"trận",
"đấu",
"này",
"cũng",
"là",
"điều",
"dễ",
"hiểu",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"tôi",
"có",
"vấn",
"đề",
"về",
"tâm",
"lý",
"sau",
"khi",
"nhận",
"lệnh",
"cấm",
"thi",
"đấu",
"quốc",
"tế",
"của",
"fifa",
"đồng",
"thời",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"chỉ",
"có",
"âm mười một nghìn năm trăm mười phẩy sáu ngàn chín trăm năm ba",
"ngày",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"sea",
"games",
"nên",
"kết",
"quả",
"như",
"hiện",
"tại",
"cũng",
"là",
"đáng",
"hài",
"lòng",
"m.a",
"từ",
"singapore",
"tập",
"đoàn",
"tài",
"chính",
"bất",
"động",
"sản",
"công",
"nghiệp",
"thương",
"mại",
"và",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"t",
"&",
"âm bốn ngàn chín trăm hai mươi tư chấm hai không mét vuông",
"t",
"group",
"đơn",
"vị",
"phân",
"phối",
"độc",
"ngày mười ngày hai mươi mốt tháng tám",
"quyền",
"sản",
"phẩm",
"mười nhăm giờ ba bẩy phút mười bốn giây",
"nước",
"uống",
"collagen",
"việt",
"nam",
"hân",
"hạnh",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"sea",
"games",
"sáu triệu chín trăm"
] | [
"huấn luyện viên",
"miura",
"các",
"học",
"trò",
"của",
"tôi",
"sẽ",
"còn",
"tiến",
"xa",
"thuyền",
"trưởng",
"của",
"qdtldp-300",
"việt",
"nam",
"tỏ",
"ra",
"khá",
"tiếc",
"nuối",
"khi",
"đội",
"nhà",
"thắng",
"to",
"nhưng",
"lại",
"không",
"phải",
"ở",
"trận",
"đấu",
"quan",
"trọng",
"trước",
"đó",
"với",
"500đxng-",
"myanmar",
"ở",
"bán",
"kết",
"khi",
"cho",
"rằng",
"với",
"màn",
"trình",
"diễn",
"này",
"chúng",
"ta",
"xứng",
"đáng",
"vào",
"chơi",
"ở",
"trận",
"chung",
"kết",
"thuyền",
"trưởng",
"của",
"700-znqwj",
"việt",
"nam",
"tỏ",
"ra",
"khá",
"tiếc",
"nuối",
"khi",
"đội",
"nhà",
"thắng",
"to",
"nhưng",
"lại",
"không",
"phải",
"ở",
"trận",
"đấu",
"quan",
"trọng",
"trước",
"đó",
"với",
"6363008h",
"myanmar",
"ở",
"bán",
"kết",
"khi",
"cho",
"rằng",
"với",
"màn",
"trình",
"diễn",
"này",
"chúng",
"ta",
"xứng",
"đáng",
"vào",
"chơi",
"ở",
"trận",
"chung",
"kết",
"highlights",
"400-dgđqhige",
"việt nam",
"386.118",
"500/ddxtn/",
"indonesia",
"đánh",
"giá",
"về",
"trận",
"đấu",
"ông",
"cho",
"rằng",
"indonesia",
"gặp",
"bất",
"lợi",
"lớn",
"khi",
"đã",
"phải",
"chơi",
"một",
"trận",
"bán",
"kết",
"khá",
"khăn",
"trước",
"thái",
"lan",
"cũng",
"như",
"có",
"vấn",
"đề",
"về",
"tâm",
"lý",
"khi",
"phải",
"nhận",
"án",
"phạt",
"huấn luyện viên",
"miura",
"phát",
"biểu",
"sau",
"trận",
"đấu",
"với",
"326-4000hy-",
"indonesia",
"ở",
"trận",
"đấu",
"này",
"tôi",
"phải",
"cảm",
"ơn",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"mình",
"khi",
"đã",
"thi",
"đấu",
"tốt",
"và",
"quên",
"được",
"trận",
"thua",
"trước",
"800kw",
"myanmar",
"trước",
"đó",
"với",
"vị",
"trí",
"thứ",
"-25,084",
"tôi",
"không",
"cho",
"rằng",
"đó",
"là",
"một",
"thành",
"tích",
"xứng",
"đáng",
"0h",
"với",
"chúng",
"tôi",
"ci3000/755",
"ông",
"miura",
"tiếc",
"nuối",
"và",
"việc",
"chỉ",
"có",
"5.464.868",
"tấm",
"huy chương đồng",
"trong",
"3.891.820",
"giải",
"đấu",
"gần",
"đây",
"là",
"điều",
"tôi",
"không",
"hài",
"lòng",
"các",
"cổ động viên",
"chắc",
"cũng",
"không",
"hài",
"lòng",
"như",
"thế",
"đối",
"với",
"huấn luyện viên",
"aji",
"santoso",
"của",
"1004006-l-wirsv",
"indonesia",
"cho",
"rằng",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"sự",
"chuẩn",
"bị",
"tốt",
"cho",
"giải",
"đấu",
"lần",
"này",
"và",
"việc",
"họ",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"trận",
"đấu",
"này",
"cũng",
"là",
"điều",
"dễ",
"hiểu",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"tôi",
"có",
"vấn",
"đề",
"về",
"tâm",
"lý",
"sau",
"khi",
"nhận",
"lệnh",
"cấm",
"thi",
"đấu",
"quốc",
"tế",
"của",
"fifa",
"đồng",
"thời",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"chỉ",
"có",
"-11.510,6953",
"ngày",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"sea",
"games",
"nên",
"kết",
"quả",
"như",
"hiện",
"tại",
"cũng",
"là",
"đáng",
"hài",
"lòng",
"m.a",
"từ",
"singapore",
"tập",
"đoàn",
"tài",
"chính",
"bất",
"động",
"sản",
"công",
"nghiệp",
"thương",
"mại",
"và",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"t",
"&",
"-4924.20 m2",
"t",
"group",
"đơn",
"vị",
"phân",
"phối",
"độc",
"ngày 10 ngày 21 tháng 8",
"quyền",
"sản",
"phẩm",
"15:37:14",
"nước",
"uống",
"collagen",
"việt",
"nam",
"hân",
"hạnh",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"sea",
"games",
"6.000.900"
] |
[
"microsoft",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"khả",
"năng",
"in",
"ấn",
"cho",
"office",
"trên",
"ipad",
"thanh niên online",
"đúng",
"với",
"thông",
"tin",
"từng",
"hé",
"lộ",
"trước",
"đây",
"microsoft",
"vừa",
"cải",
"tiến",
"lại",
"ba triệu năm nghìn lẻ ba",
"ứng",
"dụng",
"office",
"chạy",
"trên",
"ipad",
"với",
"việc",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"khả",
"năng",
"bẩy",
"in",
"ấn",
"từ",
"xa",
"e pê a i a hắt xê xê bảy trăm năm mươi",
"office",
"chạy",
"trên",
"ipad",
"vừa",
"hỗ",
"trợ",
"thêm",
"khả",
"năng",
"in",
"ấn",
"từ",
"xa",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"theo",
"neowin",
"với",
"việc",
"hỗ",
"trợ",
"này",
"người",
"dùng",
"office",
"chạy",
"trên",
"ipad",
"có",
"thể",
"gửi",
"lệnh",
"in",
"tài",
"liệu",
"nhanh",
"chóng",
"thông",
"qua",
"chức",
"năng",
"airprint",
"nhờ",
"đó",
"không",
"cần",
"phải",
"kết",
"nối",
"ipad",
"với",
"máy",
"tính",
"rồi",
"thực",
"hiện",
"thao",
"tác",
"sao",
"chép",
"tài",
"liệu",
"từ",
"ipad",
"điều",
"mà",
"người",
"dùng",
"phàn",
"nàn",
"là",
"khá",
"bất",
"tiện",
"được",
"biết",
"ứng",
"dụng",
"office",
"chạy",
"trên",
"ipad",
"bao",
"gồm",
"các",
"ứng",
"dụng",
"như",
"word",
"excel",
"powerpoint",
"nếu",
"muốn",
"tạo",
"sáu trăm chéo u ép",
"hoặc",
"chỉnh",
"sửa",
"tài",
"liệu",
"người",
"dùng",
"cần",
"có",
"tài",
"khoản",
"office",
"chín",
"giá",
"thuê",
"bao",
"một",
"tháng",
"cho",
"tài",
"khoản",
"office",
"không một không không tám năm ba bốn bốn một bẩy sáu",
"home",
"premium",
"là",
"hai trăm hai tám héc ta",
"trước",
"đó",
"microsoft",
"cũng",
"đã",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"hiện",
"ứng",
"dụng",
"office",
"chạy",
"trên",
"ipad",
"đã",
"có",
"hơn",
"âm bảy mốt ca lo",
"lượt",
"người",
"dùng",
"tải",
"về",
"máy",
"hiện",
"tại",
"bản",
"cập",
"nhật",
"mới",
"của",
"ứng",
"dụng",
"office",
"chạy",
"trên",
"ipad",
"đang",
"được",
"cung",
"cấp",
"miễn",
"phí",
"trên",
"chợ",
"trực",
"tuyến",
"app",
"store"
] | [
"microsoft",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"khả",
"năng",
"in",
"ấn",
"cho",
"office",
"trên",
"ipad",
"thanh niên online",
"đúng",
"với",
"thông",
"tin",
"từng",
"hé",
"lộ",
"trước",
"đây",
"microsoft",
"vừa",
"cải",
"tiến",
"lại",
"3.005.003",
"ứng",
"dụng",
"office",
"chạy",
"trên",
"ipad",
"với",
"việc",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"khả",
"năng",
"7",
"in",
"ấn",
"từ",
"xa",
"epayahcc750",
"office",
"chạy",
"trên",
"ipad",
"vừa",
"hỗ",
"trợ",
"thêm",
"khả",
"năng",
"in",
"ấn",
"từ",
"xa",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"theo",
"neowin",
"với",
"việc",
"hỗ",
"trợ",
"này",
"người",
"dùng",
"office",
"chạy",
"trên",
"ipad",
"có",
"thể",
"gửi",
"lệnh",
"in",
"tài",
"liệu",
"nhanh",
"chóng",
"thông",
"qua",
"chức",
"năng",
"airprint",
"nhờ",
"đó",
"không",
"cần",
"phải",
"kết",
"nối",
"ipad",
"với",
"máy",
"tính",
"rồi",
"thực",
"hiện",
"thao",
"tác",
"sao",
"chép",
"tài",
"liệu",
"từ",
"ipad",
"điều",
"mà",
"người",
"dùng",
"phàn",
"nàn",
"là",
"khá",
"bất",
"tiện",
"được",
"biết",
"ứng",
"dụng",
"office",
"chạy",
"trên",
"ipad",
"bao",
"gồm",
"các",
"ứng",
"dụng",
"như",
"word",
"excel",
"powerpoint",
"nếu",
"muốn",
"tạo",
"600/uf",
"hoặc",
"chỉnh",
"sửa",
"tài",
"liệu",
"người",
"dùng",
"cần",
"có",
"tài",
"khoản",
"office",
"9",
"giá",
"thuê",
"bao",
"một",
"tháng",
"cho",
"tài",
"khoản",
"office",
"010085344176",
"home",
"premium",
"là",
"228 ha",
"trước",
"đó",
"microsoft",
"cũng",
"đã",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"hiện",
"ứng",
"dụng",
"office",
"chạy",
"trên",
"ipad",
"đã",
"có",
"hơn",
"-71 cal",
"lượt",
"người",
"dùng",
"tải",
"về",
"máy",
"hiện",
"tại",
"bản",
"cập",
"nhật",
"mới",
"của",
"ứng",
"dụng",
"office",
"chạy",
"trên",
"ipad",
"đang",
"được",
"cung",
"cấp",
"miễn",
"phí",
"trên",
"chợ",
"trực",
"tuyến",
"app",
"store"
] |
[
"nghi",
"án",
"hàng",
"xóm",
"phóng",
"hỏa",
"âm bẩy mươi bốn chấm năm bốn",
"người",
"chết",
"cháy",
"ở",
"đà",
"lạt",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"cháy",
"biệt",
"thự",
"khiến",
"cộng tám ba hai ba tám bốn chín bốn bốn một bẩy",
"người",
"chết",
"ở",
"đà",
"lạt",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"xác",
"định",
"nguyên",
"nhân",
"do",
"hàng",
"xóm",
"phóng",
"hỏa",
"công",
"an",
"tỉnh",
"lâm",
"đồng",
"thông",
"tin",
"đã",
"xác",
"định",
"vụ",
"cháy",
"khiến",
"mười chín phẩy không không một tới chín bảy chấm không tám",
"người",
"chết",
"tại",
"khu",
"biệt",
"thự",
"số",
"không ba chín ba một sáu hai hai sáu ba chín hai",
"trần",
"hưng",
"đạo",
"thành phố",
"đà",
"lạt",
"ngày không tám không hai hai tám tám năm",
"là",
"vụ",
"án",
"mạng",
"nghi",
"can",
"gây",
"ra",
"vụ",
"án",
"là",
"trần",
"văn",
"quốc",
"một năm chín một chín năm ba chín không một bốn",
"tuổi",
"hàng",
"xóm",
"của",
"ngày hai chín tháng chín",
"gia",
"đình",
"nạn",
"nhân",
"theo",
"đó",
"qua",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"và",
"hình",
"ảnh",
"trích",
"xuất",
"từ",
"camera",
"cho",
"thấy",
"trước",
"khi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"cháy",
"ông",
"quốc",
"mang",
"theo",
"ba ngàn",
"một",
"bình",
"nhựa",
"cùng",
"một",
"bình",
"khò",
"lửa",
"vào",
"nhà",
"ông",
"nguyễn",
"thông",
"thăng",
"chín trăm sáu mươi ba nghìn năm trăm mười hai",
"tuổi",
"cụ",
"thể",
"cách",
"đây",
"sáu ba chấm sáu hai",
"tuần",
"ông",
"thăng",
"và",
"nghi",
"can",
"có",
"xảy",
"ra",
"ẩu",
"đả",
"khiến",
"nạn",
"nhân",
"bị",
"thương",
"phải",
"nhập",
"viện",
"điều",
"trị",
"đà",
"lạt",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"việc",
"ảnh",
"zing.vn",
"trước",
"đó",
"như",
"tin",
"tức",
"đã",
"đưa",
"vào",
"khoảng",
"hai mươi giờ",
"chín giờ",
"một",
"vụ",
"hỏa",
"hoạn",
"xảy",
"ra",
"tại",
"khu",
"nhà",
"ở",
"tập",
"thể",
"số",
"nhà",
"tám bảy tám một không bảy hai không chín chín tám",
"trần",
"hưng",
"đạo",
"phường",
"năm triệu năm trăm bẩy bốn ngàn bẩy trăm linh ba",
"thành phố",
"đà",
"ngày ba mươi và mùng năm",
"lạt",
"khoảng",
"âm ba bảy chấm hai mươi",
"phút",
"sau",
"đám",
"cháy",
"đã",
"được",
"khống",
"chế",
"vụ",
"hai trăm linh sáu ao",
"hỏa",
"hoạn",
"đã",
"gây",
"chéo bốn chín năm không trừ một hai sáu",
"ra",
"thiệt",
"hại",
"lớn",
"khi",
"làm",
"cháy",
"ba trăm bốn mươi hai nghìn sáu trăm chín mươi",
"căn",
"nhà",
"cấp",
"hai mươi bảy chia chín",
"mái",
"tôn",
"diện",
"tích",
"mỗi",
"căn",
"khoảng",
"năm mươi ki lô mét",
"đặc",
"ngày bảy tới ngày hai mươi bốn tháng mười",
"biệt",
"làm",
"chết",
"âm tám tám nghìn sáu trăm năm chín phẩy một nghìn hai trăm ba mươi chín",
"người",
"gồm",
"ông",
"nguyễn",
"thông",
"thăng",
"năm sáu",
"tuổi",
"bà",
"phạm",
"thị",
"thúy",
"hòa",
"một nghìn tám trăm tám bẩy",
"tuổi",
"vợ",
"ông",
"thăng",
"cháu",
"nguyễn",
"quốc",
"khánh",
"âm mười ba nghìn chín trăm sáu tư phẩy không không bốn năm năm",
"tuổi",
"con",
"ông",
"thăng",
"cháu",
"nguyễn",
"thị",
"khánh",
"linh",
"bảy mươi tám ngàn tám trăm hai mươi hai phẩy bốn trăm năm hai",
"tuổi",
"con",
"ông",
"thăng",
"và",
"hai nghìn chín",
"người",
"chưa",
"xác",
"định",
"được",
"danh",
"tính"
] | [
"nghi",
"án",
"hàng",
"xóm",
"phóng",
"hỏa",
"-74.54",
"người",
"chết",
"cháy",
"ở",
"đà",
"lạt",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"cháy",
"biệt",
"thự",
"khiến",
"+83238494417",
"người",
"chết",
"ở",
"đà",
"lạt",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"xác",
"định",
"nguyên",
"nhân",
"do",
"hàng",
"xóm",
"phóng",
"hỏa",
"công",
"an",
"tỉnh",
"lâm",
"đồng",
"thông",
"tin",
"đã",
"xác",
"định",
"vụ",
"cháy",
"khiến",
"19,001 - 97.08",
"người",
"chết",
"tại",
"khu",
"biệt",
"thự",
"số",
"039316226392",
"trần",
"hưng",
"đạo",
"thành phố",
"đà",
"lạt",
"ngày 08/02/2885",
"là",
"vụ",
"án",
"mạng",
"nghi",
"can",
"gây",
"ra",
"vụ",
"án",
"là",
"trần",
"văn",
"quốc",
"15919539014",
"tuổi",
"hàng",
"xóm",
"của",
"ngày 29/9",
"gia",
"đình",
"nạn",
"nhân",
"theo",
"đó",
"qua",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"và",
"hình",
"ảnh",
"trích",
"xuất",
"từ",
"camera",
"cho",
"thấy",
"trước",
"khi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"cháy",
"ông",
"quốc",
"mang",
"theo",
"3000",
"một",
"bình",
"nhựa",
"cùng",
"một",
"bình",
"khò",
"lửa",
"vào",
"nhà",
"ông",
"nguyễn",
"thông",
"thăng",
"963.512",
"tuổi",
"cụ",
"thể",
"cách",
"đây",
"63.62",
"tuần",
"ông",
"thăng",
"và",
"nghi",
"can",
"có",
"xảy",
"ra",
"ẩu",
"đả",
"khiến",
"nạn",
"nhân",
"bị",
"thương",
"phải",
"nhập",
"viện",
"điều",
"trị",
"đà",
"lạt",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"việc",
"ảnh",
"zing.vn",
"trước",
"đó",
"như",
"tin",
"tức",
"đã",
"đưa",
"vào",
"khoảng",
"20h",
"9h",
"một",
"vụ",
"hỏa",
"hoạn",
"xảy",
"ra",
"tại",
"khu",
"nhà",
"ở",
"tập",
"thể",
"số",
"nhà",
"87810720998",
"trần",
"hưng",
"đạo",
"phường",
"5.574.703",
"thành phố",
"đà",
"ngày 30 và mùng 5",
"lạt",
"khoảng",
"-37.20",
"phút",
"sau",
"đám",
"cháy",
"đã",
"được",
"khống",
"chế",
"vụ",
"206 ounce",
"hỏa",
"hoạn",
"đã",
"gây",
"/4950-126",
"ra",
"thiệt",
"hại",
"lớn",
"khi",
"làm",
"cháy",
"342.690",
"căn",
"nhà",
"cấp",
"27 / 9",
"mái",
"tôn",
"diện",
"tích",
"mỗi",
"căn",
"khoảng",
"50 km",
"đặc",
"ngày 7 tới ngày 24 tháng 10",
"biệt",
"làm",
"chết",
"-88.659,1239",
"người",
"gồm",
"ông",
"nguyễn",
"thông",
"thăng",
"56",
"tuổi",
"bà",
"phạm",
"thị",
"thúy",
"hòa",
"1887",
"tuổi",
"vợ",
"ông",
"thăng",
"cháu",
"nguyễn",
"quốc",
"khánh",
"-13.964,00455",
"tuổi",
"con",
"ông",
"thăng",
"cháu",
"nguyễn",
"thị",
"khánh",
"linh",
"78.822,452",
"tuổi",
"con",
"ông",
"thăng",
"và",
"2900",
"người",
"chưa",
"xác",
"định",
"được",
"danh",
"tính"
] |
[
"tạm",
"giữ",
"tám ba phẩy một đến bảy phẩy không bốn",
"đối",
"tượng",
"trong",
"nhóm",
"đập",
"phá",
"xe",
"buýt",
"an ninh thủ đô",
"khoảng",
"ngày hai mươi mốt",
"mười bốn tháng một",
"tại",
"điểm",
"đón",
"trả",
"khách",
"đi",
"xe",
"buýt",
"tuyến",
"một nghìn ba trăm ba năm",
"cạnh",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"trên",
"phố",
"thanh",
"nhàn",
"đã",
"xảy",
"vụ",
"đập",
"phá",
"xe",
"buýt",
"và",
"hành",
"hung",
"lái",
"xe",
"của",
"một",
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"vô",
"cùng",
"manh",
"động",
"theo",
"những",
"nhân",
"chứng",
"tại",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"việc",
"và",
"hành",
"khách",
"đi",
"xe",
"cho",
"biết",
"khi",
"chiếc",
"xe",
"buýt",
"mang",
"biển kiểm soát",
"pờ hắt i ngang hai không hai",
"đang",
"vào",
"điểm",
"đón",
"trả",
"khách",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"bị",
"một",
"nam",
"thanh",
"niên",
"điều",
"khiển",
"xe",
"máy",
"phóng",
"lên",
"chặn",
"đầu",
"xe",
"sau",
"đó",
"người",
"thanh",
"niên",
"này",
"đã",
"hành",
"hung",
"lái",
"xe",
"ném",
"gạch",
"vào",
"trong",
"xe",
"khi",
"trên",
"khoang",
"có",
"khoảng",
"hai triệu bảy trăm",
"hành",
"khách",
"trước",
"hành",
"vi",
"âm mười ba phẩy không bảy hai",
"hung",
"hãn",
"này",
"người",
"dân",
"và",
"lái",
"xe",
"nguyễn",
"thăng",
"long",
"đã",
"giữ",
"đối",
"tượng",
"lại",
"và",
"gọi",
"cho",
"cảnh",
"cát",
"bốn ngàn không trăm lẻ hai",
"thấy",
"vậy",
"ngày hai và mùng hai tháng năm",
"thanh",
"niên",
"này",
"đã",
"gọi",
"điện",
"cho",
"khoảng",
"âm sáu mươi năm phẩy không ba chín",
"đối",
"tượng",
"khác",
"mang",
"theo",
"dao",
"kiếm",
"đến",
"đập",
"ngày mười tám tháng hai năm năm sáu",
"kính",
"xe",
"buýt",
"và",
"tiếp",
"tục",
"hành",
"hung",
"lái",
"phụ",
"xe",
"đối",
"tượng",
"phạm",
"minh",
"sơn",
"cùng",
"hung",
"khí",
"và",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giữ",
"tại",
"cap",
"thanh",
"nhàn",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"lực",
"lượng",
"cảnh",
"sát",
"hai ba ngàn không trăm bốn hai phẩy năm năm ba sáu",
"và",
"cap",
"thanh",
"nhàn",
"đã",
"có",
"mặt",
"để",
"giữ",
"trật",
"tự",
"cap",
"thanh",
"nhàn",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"tại",
"chỗ",
"một",
"đối",
"tượng",
"của",
"nhóm",
"côn",
"đồ",
"này",
"là",
"phạm",
"minh",
"sơn",
"sinh năm",
"một bẩy không tám năm một bốn sáu chín ba tám",
"hộ khẩu thường trú",
"tại",
"tổ",
"một nghìn ba trăm bốn mươi hai",
"khu",
"không ba ba bẩy chín bốn bẩy chín không ba chín chín",
"phường",
"hà",
"khẩu",
"thành",
"phố",
"hạ",
"long",
"hiện",
"tạm",
"trú",
"tại",
"phòng",
"hai chín chia tám",
"rờ tờ quy một ngàn không trăm bốn mươi trừ tám không không",
"quỳnh",
"mai",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà",
"nội",
"và",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"của",
"các",
"đối",
"tượng",
"bỏ",
"lại",
"hiện",
"trường",
"cùng",
"hung",
"khí",
"là",
"một",
"con",
"dao",
"quắm",
"kính",
"trước",
"của",
"xe",
"cũng",
"bị",
"đập",
"thủng",
"bằng",
"dao",
"quắm",
"đến",
"chín tháng hai năm trăm hai sáu",
"lái",
"xe",
"nguyễn",
"thăng",
"long",
"vẫn",
"đang",
"trong",
"tình",
"trạng",
"gi u chéo i ép sáu trăm",
"hoang",
"mang",
"do",
"bị",
"hành",
"hung",
"vào",
"đầu",
"và",
"nhiều",
"thương",
"tích",
"trên",
"thân",
"thể",
"hiện",
"đang",
"được",
"tiến",
"hành",
"khám",
"xác",
"định",
"tỷ",
"lệ",
"thương",
"tật",
"ông",
"lê",
"đức",
"hùng",
"phó",
"giám",
"đốc",
"xí",
"nghiệp",
"xe",
"buýt",
"bốn giờ",
"cho",
"biết",
"đơn",
"a gi pê ép quờ gạch ngang chín không",
"vị",
"đã",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"thanh",
"nhàn",
"thăm",
"hỏi",
"và",
"động",
"viên",
"lái",
"xe",
"nguyễn",
"thăng",
"long",
"đồng",
"thời",
"xác",
"định",
"thiệt",
"hại",
"của",
"chiếc",
"xe",
"buýt",
"để",
"kiến",
"nghị",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"xứ",
"lý",
"nghiêm",
"nhóm",
"côn",
"đồ",
"hung",
"hãn",
"này"
] | [
"tạm",
"giữ",
"83,1 - 7,04",
"đối",
"tượng",
"trong",
"nhóm",
"đập",
"phá",
"xe",
"buýt",
"an ninh thủ đô",
"khoảng",
"ngày 21",
"14/1",
"tại",
"điểm",
"đón",
"trả",
"khách",
"đi",
"xe",
"buýt",
"tuyến",
"1335",
"cạnh",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"trên",
"phố",
"thanh",
"nhàn",
"đã",
"xảy",
"vụ",
"đập",
"phá",
"xe",
"buýt",
"và",
"hành",
"hung",
"lái",
"xe",
"của",
"một",
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"vô",
"cùng",
"manh",
"động",
"theo",
"những",
"nhân",
"chứng",
"tại",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"việc",
"và",
"hành",
"khách",
"đi",
"xe",
"cho",
"biết",
"khi",
"chiếc",
"xe",
"buýt",
"mang",
"biển kiểm soát",
"phi-202",
"đang",
"vào",
"điểm",
"đón",
"trả",
"khách",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"bị",
"một",
"nam",
"thanh",
"niên",
"điều",
"khiển",
"xe",
"máy",
"phóng",
"lên",
"chặn",
"đầu",
"xe",
"sau",
"đó",
"người",
"thanh",
"niên",
"này",
"đã",
"hành",
"hung",
"lái",
"xe",
"ném",
"gạch",
"vào",
"trong",
"xe",
"khi",
"trên",
"khoang",
"có",
"khoảng",
"2.000.700",
"hành",
"khách",
"trước",
"hành",
"vi",
"-13,072",
"hung",
"hãn",
"này",
"người",
"dân",
"và",
"lái",
"xe",
"nguyễn",
"thăng",
"long",
"đã",
"giữ",
"đối",
"tượng",
"lại",
"và",
"gọi",
"cho",
"cảnh",
"cát",
"4002",
"thấy",
"vậy",
"ngày 2 và mùng 2 tháng 5",
"thanh",
"niên",
"này",
"đã",
"gọi",
"điện",
"cho",
"khoảng",
"-65,039",
"đối",
"tượng",
"khác",
"mang",
"theo",
"dao",
"kiếm",
"đến",
"đập",
"ngày 18/2/556",
"kính",
"xe",
"buýt",
"và",
"tiếp",
"tục",
"hành",
"hung",
"lái",
"phụ",
"xe",
"đối",
"tượng",
"phạm",
"minh",
"sơn",
"cùng",
"hung",
"khí",
"và",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giữ",
"tại",
"cap",
"thanh",
"nhàn",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"lực",
"lượng",
"cảnh",
"sát",
"23.042,5536",
"và",
"cap",
"thanh",
"nhàn",
"đã",
"có",
"mặt",
"để",
"giữ",
"trật",
"tự",
"cap",
"thanh",
"nhàn",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"tại",
"chỗ",
"một",
"đối",
"tượng",
"của",
"nhóm",
"côn",
"đồ",
"này",
"là",
"phạm",
"minh",
"sơn",
"sinh năm",
"17085146938",
"hộ khẩu thường trú",
"tại",
"tổ",
"1342",
"khu",
"033794790399",
"phường",
"hà",
"khẩu",
"thành",
"phố",
"hạ",
"long",
"hiện",
"tạm",
"trú",
"tại",
"phòng",
"29 / 8",
"rtq1040-800",
"quỳnh",
"mai",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà",
"nội",
"và",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"của",
"các",
"đối",
"tượng",
"bỏ",
"lại",
"hiện",
"trường",
"cùng",
"hung",
"khí",
"là",
"một",
"con",
"dao",
"quắm",
"kính",
"trước",
"của",
"xe",
"cũng",
"bị",
"đập",
"thủng",
"bằng",
"dao",
"quắm",
"đến",
"9/2/526",
"lái",
"xe",
"nguyễn",
"thăng",
"long",
"vẫn",
"đang",
"trong",
"tình",
"trạng",
"ju/yf600",
"hoang",
"mang",
"do",
"bị",
"hành",
"hung",
"vào",
"đầu",
"và",
"nhiều",
"thương",
"tích",
"trên",
"thân",
"thể",
"hiện",
"đang",
"được",
"tiến",
"hành",
"khám",
"xác",
"định",
"tỷ",
"lệ",
"thương",
"tật",
"ông",
"lê",
"đức",
"hùng",
"phó",
"giám",
"đốc",
"xí",
"nghiệp",
"xe",
"buýt",
"4h",
"cho",
"biết",
"đơn",
"ajpfq-90",
"vị",
"đã",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"thanh",
"nhàn",
"thăm",
"hỏi",
"và",
"động",
"viên",
"lái",
"xe",
"nguyễn",
"thăng",
"long",
"đồng",
"thời",
"xác",
"định",
"thiệt",
"hại",
"của",
"chiếc",
"xe",
"buýt",
"để",
"kiến",
"nghị",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"xứ",
"lý",
"nghiêm",
"nhóm",
"côn",
"đồ",
"hung",
"hãn",
"này"
] |
[
"trên",
"tay",
"oppo",
"hai năm không xoẹt dét giây",
"màu",
"vàng",
"hồng",
"mới",
"ra",
"mắt",
"chiếc",
"oppo",
"một trăm xuộc hắt hắt ép",
"ngoài",
"cấu",
"hình",
"mạnh",
"mẽ",
"bộ",
"nhớ",
"ram",
"sáu mươi năm đề xi mét",
"thì",
"nó",
"còn",
"sở",
"hữu",
"màu",
"vàng",
"hồng",
"rất",
"sang",
"trọng",
"và",
"bắt",
"mắt",
"hãng",
"oppo",
"vừa",
"chính",
"thức",
"trình",
"làng",
"mẫu",
"smartphone",
"mới",
"có",
"tên",
"gọi",
"bốn trăm trừ hai ngàn trừ gi rờ tờ ét trừ",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"oppo",
"một không không ngang một tám không bốn gạch ngang vê kép lờ mờ gi",
"ra",
"mắt",
"lần",
"đầu",
"tại",
"triển",
"lãm",
"gitex",
"bảy ba chấm chín đến sáu sáu chấm bốn",
"gulf",
"information",
"technology",
"exhibition",
"ở",
"dubai",
"đây",
"cũng",
"là",
"thành",
"viên",
"mới",
"nhất",
"của",
"dòng",
"i o pờ bê trừ nờ a ngang",
"u o ca gờ bờ",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"khi",
"sở",
"hữu",
"thiết",
"kế",
"nhôm",
"nguyên",
"khối",
"cao",
"cấp",
"kết",
"hợp",
"với",
"những",
"đường",
"nét",
"tinh",
"tế",
"cùng",
"màu",
"sắc",
"sang",
"trọng",
"năm mươi bảy phẩy tám chín",
"lịch",
"lãm",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"thừa",
"hưởng",
"nét",
"đẹp",
"từ",
"các",
"thành",
"viên",
"nờ e gi i ích ngang quờ gạch chéo hai không không",
"trước",
"đó",
"tám mươi chéo rờ i mờ xuộc đắp liu",
"còn",
"được",
"trang",
"bị",
"cấu",
"hình",
"khá",
"mạnh",
"đỉnh",
"máy",
"là",
"giắc",
"cắm",
"tai",
"nghe",
"tiêu",
"chuẩn",
"âm một trăm sáu mươi tám phẩy bảy hai năm đi ốp",
"camera",
"nằm",
"ở",
"góc",
"bên",
"trái",
"của",
"máy",
"với",
"đèn",
"flash",
"led",
"ở",
"dưới",
"camera",
"bẩy không không xuộc ca pờ lờ ép bờ",
"với",
"tính",
"năng",
"tự",
"động",
"lấy",
"nét",
"nhanh",
"chóng",
"phase",
"detection",
"auto",
"focus",
"chỉ",
"trong",
"hai nghìn sáu trăm linh bốn",
"giây",
"mặt",
"trước",
"cũng",
"được",
"gắn",
"máy",
"ảnh",
"năm không không năm trăm bảy mươi trừ tờ ngang",
"chuyên",
"dụng",
"cho",
"selfie",
"và",
"các",
"cuộc",
"gọi",
"video",
"tốc",
"độ",
"mở",
"các",
"ứng",
"dụng",
"máy",
"ảnh",
"nhanh",
"hơn",
"bảy nghìn ba trăm hai ba phẩy không chín năm sáu ca lo",
"so",
"với",
"thế",
"hệ",
"trước",
"ba không không trừ hai ngàn không trăm linh ba hắt hắt gạch ngang",
"được",
"trang",
"bị",
"màn",
"hình",
"amoled",
"kích",
"thước",
"ba trăm ba lăm dặm một giờ",
"với",
"độ",
"phân",
"giải",
"full-hd",
"một trăm rờ",
"mật",
"độ",
"điểm",
"ảnh",
"đạt",
"sáu trăm gạch ngang bốn ngàn không trăm chín mươi trừ dét ét dét",
"có",
"viền",
"cong",
"2.5d",
"độc",
"đáo",
"và",
"được",
"bảo",
"vệ",
"bởi",
"lớp",
"kính",
"cường",
"lực",
"corning",
"gorilla",
"glass",
"thế",
"hệ",
"bốn trăm hai mươi ba nghìn một trăm tám mươi chín",
"cung",
"cấp",
"sức",
"mạnh",
"cho",
"xuộc nờ xê ngang tám trăm bốn mươi",
"đến",
"từ",
"chipset",
"qualcomm",
"snapdragon",
"năm tư ngàn bốn tư phẩy bẩy nghìn sáu trăm tám mươi mốt",
"soc",
"với",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"hai mươi ngàn chín trăm hai mươi lăm phẩy sáu nghìn năm trăm ba mươi chín",
"nhân",
"mười sáu giờ",
"tốc",
"độ",
"1.5ghz",
"đồ",
"họa",
"adreno",
"năm mươi chín chấm không không năm đến tám mươi chín phẩy hai",
"bộ",
"nhớ",
"lên",
"đến",
"ram",
"âm năm mét vuông",
"chín xoẹt quờ ép",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"bốn ngàn hai trăm năm bẩy chấm tám trăm linh bảy am be",
"với",
"khe",
"cắm",
"mở",
"rộng",
"microsd",
"lên",
"đến",
"âm hai ngàn hai trăm sáu mươi ba chấm chín trăm năm lăm lít",
"máy",
"sở",
"hữu",
"kích",
"thước",
"một ngàn tám trăm hai chín",
"x",
"chín triệu",
"x",
"bốn ngàn năm trăm bốn ba chấm không bốn năm bảy kí lô",
"trọng",
"lượng",
"bẩy trăm hai tám mon",
"đã",
"bao",
"gồm",
"pin",
"thỏi",
"pin",
"pin",
"lên",
"đến",
"3.070mah",
"cung",
"cấp",
"thời",
"gian",
"sử",
"dụng",
"khoảng",
"hơn",
"tháng tám hai ngàn hai trăm lẻ ba",
"liên",
"tục",
"bộ",
"sạc",
"nhanh",
"vooc",
"sẽ",
"giúp",
"máy",
"sạc",
"ba ngàn tám trăm chín ba phẩy không không năm nghìn ba trăm bốn mươi sáu",
"phút",
"có",
"thể",
"trò",
"chuyện",
"liên",
"tục",
"hai ngàn không trăm ba mươi tám",
"tiếng",
"sạc",
"đầy",
"chín trăm bốn năm ơ rô",
"pin",
"chỉ",
"trong",
"bẩy mươi bẩy",
"phút",
"thiết",
"bị",
"chạy",
"trên",
"nền",
"tảng",
"android",
"sáu chín ngàn năm trăm mười tám phẩy hai nghìn năm trăm sáu ba",
"và",
"có",
"sẵn",
"trên",
"thị",
"trường",
"trong",
"các",
"phiên",
"bản",
"màu",
"vàng",
"hồng",
"và",
"vàng",
"ánh",
"kim"
] | [
"trên",
"tay",
"oppo",
"250/zj",
"màu",
"vàng",
"hồng",
"mới",
"ra",
"mắt",
"chiếc",
"oppo",
"100/hhf",
"ngoài",
"cấu",
"hình",
"mạnh",
"mẽ",
"bộ",
"nhớ",
"ram",
"65 dm",
"thì",
"nó",
"còn",
"sở",
"hữu",
"màu",
"vàng",
"hồng",
"rất",
"sang",
"trọng",
"và",
"bắt",
"mắt",
"hãng",
"oppo",
"vừa",
"chính",
"thức",
"trình",
"làng",
"mẫu",
"smartphone",
"mới",
"có",
"tên",
"gọi",
"400-2000-jrts-",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"oppo",
"100-1804-wlmj",
"ra",
"mắt",
"lần",
"đầu",
"tại",
"triển",
"lãm",
"gitex",
"73.9 - 66.4",
"gulf",
"information",
"technology",
"exhibition",
"ở",
"dubai",
"đây",
"cũng",
"là",
"thành",
"viên",
"mới",
"nhất",
"của",
"dòng",
"yopb-na-",
"uokgb",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"khi",
"sở",
"hữu",
"thiết",
"kế",
"nhôm",
"nguyên",
"khối",
"cao",
"cấp",
"kết",
"hợp",
"với",
"những",
"đường",
"nét",
"tinh",
"tế",
"cùng",
"màu",
"sắc",
"sang",
"trọng",
"57,89",
"lịch",
"lãm",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"thừa",
"hưởng",
"nét",
"đẹp",
"từ",
"các",
"thành",
"viên",
"nejyx-q/200",
"trước",
"đó",
"80/rym/w",
"còn",
"được",
"trang",
"bị",
"cấu",
"hình",
"khá",
"mạnh",
"đỉnh",
"máy",
"là",
"giắc",
"cắm",
"tai",
"nghe",
"tiêu",
"chuẩn",
"-168,725 điôp",
"camera",
"nằm",
"ở",
"góc",
"bên",
"trái",
"của",
"máy",
"với",
"đèn",
"flash",
"led",
"ở",
"dưới",
"camera",
"700/kplfb",
"với",
"tính",
"năng",
"tự",
"động",
"lấy",
"nét",
"nhanh",
"chóng",
"phase",
"detection",
"auto",
"focus",
"chỉ",
"trong",
"2604",
"giây",
"mặt",
"trước",
"cũng",
"được",
"gắn",
"máy",
"ảnh",
"500570-t-",
"chuyên",
"dụng",
"cho",
"selfie",
"và",
"các",
"cuộc",
"gọi",
"video",
"tốc",
"độ",
"mở",
"các",
"ứng",
"dụng",
"máy",
"ảnh",
"nhanh",
"hơn",
"7323,0956 cal",
"so",
"với",
"thế",
"hệ",
"trước",
"300-2003hh-",
"được",
"trang",
"bị",
"màn",
"hình",
"amoled",
"kích",
"thước",
"335 mph",
"với",
"độ",
"phân",
"giải",
"full-hd",
"100r",
"mật",
"độ",
"điểm",
"ảnh",
"đạt",
"600-4090-zsz",
"có",
"viền",
"cong",
"2.5d",
"độc",
"đáo",
"và",
"được",
"bảo",
"vệ",
"bởi",
"lớp",
"kính",
"cường",
"lực",
"corning",
"gorilla",
"glass",
"thế",
"hệ",
"423.189",
"cung",
"cấp",
"sức",
"mạnh",
"cho",
"/nc-840",
"đến",
"từ",
"chipset",
"qualcomm",
"snapdragon",
"54.044,7681",
"soc",
"với",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"20.925,6539",
"nhân",
"16h",
"tốc",
"độ",
"1.5ghz",
"đồ",
"họa",
"adreno",
"59.005 - 89,2",
"bộ",
"nhớ",
"lên",
"đến",
"ram",
"-5 m2",
"9/qf",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"4257.807 ampe",
"với",
"khe",
"cắm",
"mở",
"rộng",
"microsd",
"lên",
"đến",
"-2263.955 l",
"máy",
"sở",
"hữu",
"kích",
"thước",
"1829",
"x",
"9.000.000",
"x",
"4543.0457 kg",
"trọng",
"lượng",
"728 mol",
"đã",
"bao",
"gồm",
"pin",
"thỏi",
"pin",
"pin",
"lên",
"đến",
"3.070mah",
"cung",
"cấp",
"thời",
"gian",
"sử",
"dụng",
"khoảng",
"hơn",
"tháng 8/2203",
"liên",
"tục",
"bộ",
"sạc",
"nhanh",
"vooc",
"sẽ",
"giúp",
"máy",
"sạc",
"3893,005346",
"phút",
"có",
"thể",
"trò",
"chuyện",
"liên",
"tục",
"2038",
"tiếng",
"sạc",
"đầy",
"945 euro",
"pin",
"chỉ",
"trong",
"77",
"phút",
"thiết",
"bị",
"chạy",
"trên",
"nền",
"tảng",
"android",
"69.518,2563",
"và",
"có",
"sẵn",
"trên",
"thị",
"trường",
"trong",
"các",
"phiên",
"bản",
"màu",
"vàng",
"hồng",
"và",
"vàng",
"ánh",
"kim"
] |
[
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"cảnh",
"báo",
"năm ba không tám không gạch ngang cờ o trừ rờ đờ vê dét gi",
"việt",
"nam",
"về",
"syria",
"ông",
"park",
"hang-seo",
"thực",
"sự",
"lo",
"bốn triệu không nghìn không trăm bốn mươi",
"lắng",
"trước",
"sức",
"mạnh",
"của",
"syria",
"sau",
"màn",
"thể",
"hiện",
"qua",
"trận",
"đấu",
"với",
"hàn",
"quốc",
"ở",
"lượt",
"trận",
"thứ",
"chín chín",
"ở",
"lượt",
"ra",
"quân",
"syria",
"để",
"thua",
"đậm",
"australia",
"ngày một hai không sáu",
"nhưng",
"mười tám giờ năm sáu phút mười tám giây",
"sang",
"lượt",
"trận",
"thứ",
"sáu trăm hai bốn nghìn tám trăm tám sáu",
"đội",
"bóng",
"của",
"huấn luyện viên",
"hussein",
"afash",
"đã",
"cầm",
"hòa",
"hàn",
"quốc",
"ba mươi tới mười sáu",
"đội",
"đánh",
"bại",
"việt",
"nam",
"bảy triệu hai ngàn một trăm chín tám",
"ở",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"tiền",
"đạo",
"văn",
"toàn",
"cho",
"biết",
"trước",
"trận",
"đấu",
"quan",
"trọng",
"lúc",
"ngày mười sáu ngày hai mươi ba tháng mười",
"ngày mười tám và ngày mười tám tháng ba",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"đánh",
"giá",
"syria",
"rất",
"mạnh",
"vờ vờ gạch ngang xờ dét i ngang một không không",
"việt",
"nam",
"vì",
"vậy",
"phải",
"tập",
"trung",
"tối",
"đa",
"cho",
"trận",
"đấu",
"ngày",
"mai",
"theo",
"ông",
"park",
"hang-seo",
"syria",
"chỉ",
"thua",
"australia",
"do",
"không",
"nắm",
"được",
"đối",
"phương",
"ra",
"sao",
"nhưng",
"qua",
"bảy trăm chín tám ngàn chín trăm bảy năm",
"lượt",
"trận",
"đội",
"bóng",
"tây",
"á",
"cho",
"thấy",
"là",
"đối",
"thủ",
"rất",
"mạnh",
"và",
"lại",
"đang",
"tốt",
"dần",
"lên",
"trên",
"năm tám",
"thực",
"tế",
"nhận",
"xét",
"của",
"ông",
"park",
"hang-seo",
"là",
"sự",
"lặp",
"lại",
"tuyên",
"bố",
"của",
"huấn luyện viên",
"hussein",
"afash",
"rằng",
"đội",
"bóng",
"của",
"ông",
"đang",
"chuyển",
"biến",
"theo",
"chiều",
"hướng",
"tích",
"cực",
"syria",
"vì",
"vậy",
"rất",
"tự",
"tin",
"trước",
"trận",
"đấu",
"với",
"sáu trăm linh bảy gạch chéo bốn không không năm xuộc dét xê ích đờ",
"việt",
"nam",
"cũng",
"không",
"có",
"chuyện",
"chúng",
"tôi",
"chủ",
"quan",
"sau",
"trận",
"thắng",
"australia",
"văn",
"toàn",
"nói",
"văn",
"toàn",
"chia",
"sẻ",
"về",
"đối",
"thủ",
"một gạch chéo bờ xê quy",
"syria",
"trong",
"buổi",
"tập",
"mười bốn tháng tám",
"ở",
"giải",
"đấu",
"lần",
"này",
"văn",
"toàn",
"đang",
"sắm",
"vai",
"dự",
"bị",
"ở",
"đội",
"tuyển",
"chín không không xoẹt hai chín hai không xoẹt e đê đê gi",
"việt",
"nam",
"ở",
"đội",
"tuyển",
"chín không không ngang một trăm gạch chéo u dét chéo ca xê rờ",
"việt",
"nam",
"bất",
"kỳ",
"cầu",
"thủ",
"nào",
"cũng",
"mong",
"được",
"ra",
"sân",
"cống",
"hiến",
"hết",
"khả",
"năng",
"cho",
"đội",
"trước",
"mắt",
"tất",
"cả",
"chúng",
"tôi",
"đều",
"tập",
"trung",
"cho",
"trận",
"đấu",
"với",
"syria",
"buổi",
"tập",
"mười bảy giờ",
"của",
"e tờ gờ a gạch chéo ép lờ dét quy",
"việt",
"nam",
"diễn",
"ra",
"từ",
"vê mờ ét trừ bốn nghìn không trăm lẻ chín ba trăm",
"do",
"sân",
"vận",
"động",
"thường",
"thục",
"không",
"có",
"sân",
"phụ",
"pê dét i đắp liu e xoẹt bẩy trăm lẻ ba",
"việt",
"nam",
"phải",
"di",
"chuyển",
"khá",
"xa",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"không",
"hài",
"lòng",
"vì",
"chuyện",
"này",
"ông",
"park",
"đã",
"có",
"ý",
"kiến",
"với",
"cán",
"bộ",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"vff",
"đi",
"cùng",
"đoàn",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"khi",
"xác",
"định",
"sân",
"thiếu",
"sáng",
"do",
"sương",
"mù",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"vẫn",
"cho",
"các",
"cầu",
"thủ",
"tập",
"luyện",
"một không trừ ba không không không trừ mờ o đê gạch chéo e u lờ lờ",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"chạm",
"trán",
"mờ xờ nờ gạch ngang hắt u tê i tê",
"syria",
"lúc",
"ngày hai mươi và ngày hai bốn tháng bốn",
"ngày",
"mai",
"chéo ép ích dê ép o pờ gi",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"trận",
"đấu",
"gạch ngang hát i mờ lờ chéo bốn không không",
"hàn",
"quốc",
"vs",
"đê ngang ba không không không tám trăm",
"australia",
"cũng",
"diễn",
"ra",
"cùng",
"giờ",
"trên",
"sân",
"vận",
"động",
"côn",
"sơn"
] | [
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"cảnh",
"báo",
"53080-co-rđvzj",
"việt",
"nam",
"về",
"syria",
"ông",
"park",
"hang-seo",
"thực",
"sự",
"lo",
"4.000.040",
"lắng",
"trước",
"sức",
"mạnh",
"của",
"syria",
"sau",
"màn",
"thể",
"hiện",
"qua",
"trận",
"đấu",
"với",
"hàn",
"quốc",
"ở",
"lượt",
"trận",
"thứ",
"99",
"ở",
"lượt",
"ra",
"quân",
"syria",
"để",
"thua",
"đậm",
"australia",
"ngày 12/06",
"nhưng",
"18:56:18",
"sang",
"lượt",
"trận",
"thứ",
"624.886",
"đội",
"bóng",
"của",
"huấn luyện viên",
"hussein",
"afash",
"đã",
"cầm",
"hòa",
"hàn",
"quốc",
"30 - 16",
"đội",
"đánh",
"bại",
"việt",
"nam",
"7.002.198",
"ở",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"tiền",
"đạo",
"văn",
"toàn",
"cho",
"biết",
"trước",
"trận",
"đấu",
"quan",
"trọng",
"lúc",
"ngày 16 ngày 23 tháng 10",
"ngày 18 và ngày 18 tháng 3",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"đánh",
"giá",
"syria",
"rất",
"mạnh",
"vv-xzy-100",
"việt",
"nam",
"vì",
"vậy",
"phải",
"tập",
"trung",
"tối",
"đa",
"cho",
"trận",
"đấu",
"ngày",
"mai",
"theo",
"ông",
"park",
"hang-seo",
"syria",
"chỉ",
"thua",
"australia",
"do",
"không",
"nắm",
"được",
"đối",
"phương",
"ra",
"sao",
"nhưng",
"qua",
"798.975",
"lượt",
"trận",
"đội",
"bóng",
"tây",
"á",
"cho",
"thấy",
"là",
"đối",
"thủ",
"rất",
"mạnh",
"và",
"lại",
"đang",
"tốt",
"dần",
"lên",
"trên",
"58",
"thực",
"tế",
"nhận",
"xét",
"của",
"ông",
"park",
"hang-seo",
"là",
"sự",
"lặp",
"lại",
"tuyên",
"bố",
"của",
"huấn luyện viên",
"hussein",
"afash",
"rằng",
"đội",
"bóng",
"của",
"ông",
"đang",
"chuyển",
"biến",
"theo",
"chiều",
"hướng",
"tích",
"cực",
"syria",
"vì",
"vậy",
"rất",
"tự",
"tin",
"trước",
"trận",
"đấu",
"với",
"607/4005/zcxđ",
"việt",
"nam",
"cũng",
"không",
"có",
"chuyện",
"chúng",
"tôi",
"chủ",
"quan",
"sau",
"trận",
"thắng",
"australia",
"văn",
"toàn",
"nói",
"văn",
"toàn",
"chia",
"sẻ",
"về",
"đối",
"thủ",
"1/bcq",
"syria",
"trong",
"buổi",
"tập",
"14/8",
"ở",
"giải",
"đấu",
"lần",
"này",
"văn",
"toàn",
"đang",
"sắm",
"vai",
"dự",
"bị",
"ở",
"đội",
"tuyển",
"900/2920/eddj",
"việt",
"nam",
"ở",
"đội",
"tuyển",
"900-100/uz/kcr",
"việt",
"nam",
"bất",
"kỳ",
"cầu",
"thủ",
"nào",
"cũng",
"mong",
"được",
"ra",
"sân",
"cống",
"hiến",
"hết",
"khả",
"năng",
"cho",
"đội",
"trước",
"mắt",
"tất",
"cả",
"chúng",
"tôi",
"đều",
"tập",
"trung",
"cho",
"trận",
"đấu",
"với",
"syria",
"buổi",
"tập",
"17h",
"của",
"etga/flzq",
"việt",
"nam",
"diễn",
"ra",
"từ",
"vms-4009300",
"do",
"sân",
"vận",
"động",
"thường",
"thục",
"không",
"có",
"sân",
"phụ",
"pziwe/703",
"việt",
"nam",
"phải",
"di",
"chuyển",
"khá",
"xa",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"không",
"hài",
"lòng",
"vì",
"chuyện",
"này",
"ông",
"park",
"đã",
"có",
"ý",
"kiến",
"với",
"cán",
"bộ",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"vff",
"đi",
"cùng",
"đoàn",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"khi",
"xác",
"định",
"sân",
"thiếu",
"sáng",
"do",
"sương",
"mù",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"vẫn",
"cho",
"các",
"cầu",
"thủ",
"tập",
"luyện",
"10-3000-mod/eull",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"chạm",
"trán",
"mxn-hutit",
"syria",
"lúc",
"ngày 20 và ngày 24 tháng 4",
"ngày",
"mai",
"/fxdfopj",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"trận",
"đấu",
"-hyml/400",
"hàn",
"quốc",
"vs",
"d-3000800",
"australia",
"cũng",
"diễn",
"ra",
"cùng",
"giờ",
"trên",
"sân",
"vận",
"động",
"côn",
"sơn"
] |
[
"khi",
"đối",
"mặt",
"lực",
"lượng",
"tuần",
"tra",
"nhóm",
"thợ",
"săn",
"đã",
"nổ",
"súng",
"khiến",
"âm chín mươi lăm chấm một ba",
"cán",
"bộ",
"bị",
"thương",
"nặng",
"tháng sáu năm một nghìn sáu trăm chín mươi hai",
"ông",
"lộc",
"xuân",
"nghĩa",
"giám",
"đốc",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"vườn quốc gia",
"chư",
"yang",
"sin",
"huyện",
"krông",
"bông",
"đắk",
"lắk",
"xác",
"nhận",
"một",
"cán",
"bộ",
"tại",
"vườn",
"đã",
"bị",
"nhóm",
"thợ",
"săn",
"dùng",
"súng",
"ba trăm năm tư mét",
"tự",
"chế",
"bắn",
"trọng",
"thương",
"theo",
"ông",
"nghĩa",
"vào",
"khoảng",
"tám trăm năm mươi năm mi li mét vuông",
"quý bảy",
"tổ",
"tuần",
"tra",
"của",
"vườn quốc gia",
"chư",
"yang",
"sin",
"phát",
"hiện",
"một",
"nhóm",
"thợ",
"săn",
"gồm",
"một trăm chín mươi tám ngàn không trăm mười chín",
"người",
"mang",
"theo",
"chín một bốn không chín tám năm ba ba hai bốn",
"khẩu",
"súng",
"tự",
"chế",
"súng",
"kíp",
"và",
"ba triệu tám trăm bốn hai nghìn năm trăm năm chín",
"con",
"chó",
"săn",
"khi",
"cán",
"bộ",
"tuần",
"tra",
"yêu",
"cầu",
"bỏ",
"vũ",
"khí",
"xuống",
"các",
"đối",
"tượng",
"không",
"chấp",
"hành",
"mà",
"bỏ",
"chạy",
"vứt",
"lại",
"âm bẩy bốn chấm tám mươi tư",
"khẩu",
"súng",
"và",
"chín trăm năm mươi nhăm nghìn hai trăm bốn mươi bẩy",
"túi",
"vải",
"trong",
"đó",
"bốn ngàn bẩy trăm bẩy mươi phẩy không không bẩy trăm linh hai đề xi mét vuông",
"có",
"thuốc",
"và",
"đạn",
"súng",
"kíp",
"đến",
"khoảng",
"ngày hai mươi ba ngày hai ba tháng tám",
"cùng",
"ngày",
"tổ",
"tuần",
"tra",
"trên",
"đường",
"trở",
"ra",
"thì",
"gặp",
"lại",
"hai ngàn",
"đối",
"tượng",
"trong",
"nhóm",
"lúc",
"trước",
"các",
"đối",
"tượng",
"đã",
"dùng",
"súng",
"bắn",
"thẳng",
"vào",
"tổ",
"tuần",
"tra",
"khiến",
"anh",
"ngô",
"đức",
"liên",
"tổ",
"trưởng",
"bị",
"thương",
"ở",
"vùng",
"đùi",
"phải",
"lưng",
"và",
"hai",
"cánh",
"tay",
"trước",
"tình",
"hình",
"đó",
"lực",
"lượng",
"tuần",
"tra",
"rừng",
"đã",
"dùng",
"súng",
"ak",
"bắn",
"chỉ",
"chín mươi ngàn sáu trăm mười sáu phẩy không không chín không sáu chín",
"thiên",
"và",
"tiến",
"hành",
"truy",
"bắt",
"nhưng",
"các",
"đối",
"tượng",
"vẫn",
"nổ",
"súng",
"bắn",
"trả",
"quyết",
"liệt",
"được",
"biết",
"hai mươi giờ bốn mươi phút năm mốt giây",
"anh",
"liên",
"được",
"chuyển",
"từ",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"để",
"tiếp",
"tục",
"điều",
"trị",
"hiện",
"lãnh",
"đạo",
"vườn quốc gia",
"chư",
"yang",
"sin",
"đã",
"báo",
"cáo",
"vụ",
"việc",
"đến",
"các",
"cấp",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"và",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"truy",
"tìm",
"các",
"đối",
"tượng",
"gây",
"án"
] | [
"khi",
"đối",
"mặt",
"lực",
"lượng",
"tuần",
"tra",
"nhóm",
"thợ",
"săn",
"đã",
"nổ",
"súng",
"khiến",
"-95.13",
"cán",
"bộ",
"bị",
"thương",
"nặng",
"tháng 6/1692",
"ông",
"lộc",
"xuân",
"nghĩa",
"giám",
"đốc",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"vườn quốc gia",
"chư",
"yang",
"sin",
"huyện",
"krông",
"bông",
"đắk",
"lắk",
"xác",
"nhận",
"một",
"cán",
"bộ",
"tại",
"vườn",
"đã",
"bị",
"nhóm",
"thợ",
"săn",
"dùng",
"súng",
"354 m",
"tự",
"chế",
"bắn",
"trọng",
"thương",
"theo",
"ông",
"nghĩa",
"vào",
"khoảng",
"855 mm2",
"quý 7",
"tổ",
"tuần",
"tra",
"của",
"vườn quốc gia",
"chư",
"yang",
"sin",
"phát",
"hiện",
"một",
"nhóm",
"thợ",
"săn",
"gồm",
"198.019",
"người",
"mang",
"theo",
"91409853324",
"khẩu",
"súng",
"tự",
"chế",
"súng",
"kíp",
"và",
"3.842.559",
"con",
"chó",
"săn",
"khi",
"cán",
"bộ",
"tuần",
"tra",
"yêu",
"cầu",
"bỏ",
"vũ",
"khí",
"xuống",
"các",
"đối",
"tượng",
"không",
"chấp",
"hành",
"mà",
"bỏ",
"chạy",
"vứt",
"lại",
"-74.84",
"khẩu",
"súng",
"và",
"955.247",
"túi",
"vải",
"trong",
"đó",
"4770,00702 dm2",
"có",
"thuốc",
"và",
"đạn",
"súng",
"kíp",
"đến",
"khoảng",
"ngày 23 ngày 23 tháng 8",
"cùng",
"ngày",
"tổ",
"tuần",
"tra",
"trên",
"đường",
"trở",
"ra",
"thì",
"gặp",
"lại",
"2000",
"đối",
"tượng",
"trong",
"nhóm",
"lúc",
"trước",
"các",
"đối",
"tượng",
"đã",
"dùng",
"súng",
"bắn",
"thẳng",
"vào",
"tổ",
"tuần",
"tra",
"khiến",
"anh",
"ngô",
"đức",
"liên",
"tổ",
"trưởng",
"bị",
"thương",
"ở",
"vùng",
"đùi",
"phải",
"lưng",
"và",
"hai",
"cánh",
"tay",
"trước",
"tình",
"hình",
"đó",
"lực",
"lượng",
"tuần",
"tra",
"rừng",
"đã",
"dùng",
"súng",
"ak",
"bắn",
"chỉ",
"90.616,009069",
"thiên",
"và",
"tiến",
"hành",
"truy",
"bắt",
"nhưng",
"các",
"đối",
"tượng",
"vẫn",
"nổ",
"súng",
"bắn",
"trả",
"quyết",
"liệt",
"được",
"biết",
"20:40:51",
"anh",
"liên",
"được",
"chuyển",
"từ",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"để",
"tiếp",
"tục",
"điều",
"trị",
"hiện",
"lãnh",
"đạo",
"vườn quốc gia",
"chư",
"yang",
"sin",
"đã",
"báo",
"cáo",
"vụ",
"việc",
"đến",
"các",
"cấp",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"và",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"truy",
"tìm",
"các",
"đối",
"tượng",
"gây",
"án"
] |
[
"một triệu sáu trăm ngàn không trăm ba mươi",
"loại",
"trái",
"cây",
"làm",
"giảm",
"cảm",
"giác",
"thèm",
"ăn",
"bơ",
"theo",
"women",
"s",
"health",
"mag",
"quả",
"bơ",
"chứa",
"liều",
"lượng",
"lớn",
"các",
"chất",
"béo",
"không",
"bão",
"hòa",
"đơn",
"nhưng",
"cũng",
"giàu",
"chất",
"xơ",
"khiến",
"cơ",
"thể",
"mất",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"để",
"tiêu",
"hóa",
"giúp",
"bạn",
"no",
"nhanh",
"ít",
"đói",
"đồng",
"thời",
"đốt",
"cháy",
"calo",
"hiệu",
"quả",
"nghiên",
"cứu",
"cũng",
"cho",
"thấy",
"axit",
"oleic",
"trong",
"quả",
"bơ",
"phát",
"tín",
"hiệu",
"tới",
"não",
"bộ",
"rằng",
"dạ",
"dày",
"của",
"bạn",
"đã",
"đầy",
"vì",
"vậy",
"chỉ",
"cần",
"ăn",
"a a đê o lờ xoẹt tê tê gi dét hát",
"quả",
"bơ",
"vào",
"bữa",
"trưa",
"có",
"thể",
"giúp",
"bạn",
"cảm",
"thấy",
"no",
"suốt",
"cả",
"buổi",
"không chín tháng một hai một chín hai tám",
"chiều",
"chín mươi sáu mét vuông",
"ảnh",
"healthination",
"táo",
"theo",
"fox",
"news",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"tại",
"đại",
"học",
"bang",
"pennsylvania",
"mỹ",
"phát",
"hiện",
"ra",
"những",
"người",
"ăn",
"táo",
"trước",
"bữa",
"ăn",
"tiêu",
"thụ",
"ít",
"hơn",
"hai nghìn chín trăm ba mươi",
"calo",
"ảnh",
"lorianzalone",
"quả",
"mâm",
"xôi",
"ít",
"calo",
"nhưng",
"giàu",
"chất",
"xơ",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"và",
"vitamin",
"c",
"những",
"thành",
"phần",
"quan",
"trọng",
"giúp",
"ngăn",
"ngừa",
"cơn",
"đói",
"kiểm",
"soát",
"lượng",
"thực",
"phẩm",
"đưa",
"vào",
"cơ",
"thể",
"một",
"chén",
"quả",
"mâm",
"xôi",
"chứa",
"âm bẩy nghìn tám trăm bẩy mươi ba chấm tám tám chín đề xi ben",
"chất",
"xơ",
"trong",
"khi",
"việt",
"quất",
"hoặc",
"dâu",
"tây",
"chỉ",
"có",
"hai trăm chín chín đô la",
"ảnh",
"theflavourfactory",
"quả",
"lê",
"theo",
"men",
"s",
"fitness",
"các",
"chuyên",
"gia",
"sức",
"khỏe",
"khuyến",
"khích",
"mọi",
"người",
"nên",
"ăn",
"một",
"quả",
"lê",
"trong",
"mỗi",
"bữa",
"ăn",
"và",
"đồ",
"ăn",
"nhẹ",
"lê",
"chứa",
"pectin",
"loại",
"carbohydrate",
"phức",
"tạp",
"đóng",
"vai",
"tỉ số hai tám chín",
"trò",
"giải",
"độc",
"hỗ",
"trợ",
"đường",
"tiêu",
"hóa",
"và",
"kích",
"thích",
"hệ",
"miễn",
"dịch",
"ảnh",
"wisegeek",
"chanh",
"và",
"các",
"loại",
"trái",
"cây",
"có",
"múi",
"là",
"nguồn",
"thực",
"phẩm",
"dồi",
"dào",
"các",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"như",
"vitamin",
"c",
"chất",
"xơ",
"hòa",
"tan",
"và",
"pectin",
"giúp",
"ức",
"chế",
"cơn",
"đói",
"điều",
"hòa",
"lượng",
"đường",
"trong",
"máu",
"và",
"giảm",
"cơn",
"thèm",
"ăn",
"vặt",
"ảnh",
"medicalnewstoday"
] | [
"1.600.030",
"loại",
"trái",
"cây",
"làm",
"giảm",
"cảm",
"giác",
"thèm",
"ăn",
"bơ",
"theo",
"women",
"s",
"health",
"mag",
"quả",
"bơ",
"chứa",
"liều",
"lượng",
"lớn",
"các",
"chất",
"béo",
"không",
"bão",
"hòa",
"đơn",
"nhưng",
"cũng",
"giàu",
"chất",
"xơ",
"khiến",
"cơ",
"thể",
"mất",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"để",
"tiêu",
"hóa",
"giúp",
"bạn",
"no",
"nhanh",
"ít",
"đói",
"đồng",
"thời",
"đốt",
"cháy",
"calo",
"hiệu",
"quả",
"nghiên",
"cứu",
"cũng",
"cho",
"thấy",
"axit",
"oleic",
"trong",
"quả",
"bơ",
"phát",
"tín",
"hiệu",
"tới",
"não",
"bộ",
"rằng",
"dạ",
"dày",
"của",
"bạn",
"đã",
"đầy",
"vì",
"vậy",
"chỉ",
"cần",
"ăn",
"aađol/ttjzh",
"quả",
"bơ",
"vào",
"bữa",
"trưa",
"có",
"thể",
"giúp",
"bạn",
"cảm",
"thấy",
"no",
"suốt",
"cả",
"buổi",
"09/12/1928",
"chiều",
"96 m2",
"ảnh",
"healthination",
"táo",
"theo",
"fox",
"news",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"tại",
"đại",
"học",
"bang",
"pennsylvania",
"mỹ",
"phát",
"hiện",
"ra",
"những",
"người",
"ăn",
"táo",
"trước",
"bữa",
"ăn",
"tiêu",
"thụ",
"ít",
"hơn",
"2930",
"calo",
"ảnh",
"lorianzalone",
"quả",
"mâm",
"xôi",
"ít",
"calo",
"nhưng",
"giàu",
"chất",
"xơ",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"và",
"vitamin",
"c",
"những",
"thành",
"phần",
"quan",
"trọng",
"giúp",
"ngăn",
"ngừa",
"cơn",
"đói",
"kiểm",
"soát",
"lượng",
"thực",
"phẩm",
"đưa",
"vào",
"cơ",
"thể",
"một",
"chén",
"quả",
"mâm",
"xôi",
"chứa",
"-7873.889 db",
"chất",
"xơ",
"trong",
"khi",
"việt",
"quất",
"hoặc",
"dâu",
"tây",
"chỉ",
"có",
"299 $",
"ảnh",
"theflavourfactory",
"quả",
"lê",
"theo",
"men",
"s",
"fitness",
"các",
"chuyên",
"gia",
"sức",
"khỏe",
"khuyến",
"khích",
"mọi",
"người",
"nên",
"ăn",
"một",
"quả",
"lê",
"trong",
"mỗi",
"bữa",
"ăn",
"và",
"đồ",
"ăn",
"nhẹ",
"lê",
"chứa",
"pectin",
"loại",
"carbohydrate",
"phức",
"tạp",
"đóng",
"vai",
"tỉ số 28 - 9",
"trò",
"giải",
"độc",
"hỗ",
"trợ",
"đường",
"tiêu",
"hóa",
"và",
"kích",
"thích",
"hệ",
"miễn",
"dịch",
"ảnh",
"wisegeek",
"chanh",
"và",
"các",
"loại",
"trái",
"cây",
"có",
"múi",
"là",
"nguồn",
"thực",
"phẩm",
"dồi",
"dào",
"các",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"như",
"vitamin",
"c",
"chất",
"xơ",
"hòa",
"tan",
"và",
"pectin",
"giúp",
"ức",
"chế",
"cơn",
"đói",
"điều",
"hòa",
"lượng",
"đường",
"trong",
"máu",
"và",
"giảm",
"cơn",
"thèm",
"ăn",
"vặt",
"ảnh",
"medicalnewstoday"
] |
[
"hoa",
"hậu",
"dương",
"thùy",
"linh",
"bị",
"nghi",
"ngờ",
"chưa",
"học",
"hết",
"lớp",
"hai triệu năm trăm ngàn linh hai",
"chín không xoẹt gờ đờ pê lờ gờ trừ dét pê ca i dét",
"góp",
"mặt",
"trong",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"giai",
"điệu",
"tự",
"hào",
"với",
"vai",
"trò",
"là",
"khách",
"mời",
"bình",
"luận",
"hoa",
"hậu",
"thân",
"thiện",
"dương",
"thùy",
"linh",
"khá",
"ngượng",
"ngùng",
"khi",
"cô",
"bị",
"nhạc",
"sĩ",
"thụy",
"kha",
"nghi",
"ngờ",
"về",
"trình",
"độ",
"học",
"vấn",
"của",
"cô",
"thua",
"học",
"sinh",
"lớp",
"bẩy triệu năm trăm chín mươi tám ngàn sáu trăm mười sáu",
"chương",
"trình",
"số",
"bốn tám",
"của",
"giai",
"điệu",
"tự",
"hào",
"đã",
"được",
"phát",
"sóng",
"trên",
"sáu trăm chéo ba nghìn bảy mươi xoẹt nờ i i vê mờ chéo",
"tối",
"thứ",
"năm mốt nghìn chín trăm sáu hai phẩy bẩy ngàn hai trăm bốn mươi sáu",
"mười lăm giờ",
"trong",
"phần",
"đối",
"đáp",
"giữa",
"các",
"khách",
"mời",
"bình",
"luận",
"về",
"vật",
"chứng",
"lịch",
"sử",
"lá",
"cờ",
"của",
"mặt",
"trận",
"dân",
"tộc",
"giải",
"phỏng",
"miền",
"nam",
"việt",
"nam",
"hoa",
"hậu",
"dương",
"thùy",
"linh",
"không",
"thể",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"của",
"mc",
"hà",
"thu",
"nga",
"bạn",
"có",
"biết",
"tại",
"sao",
"lá",
"cờ",
"này",
"lại",
"có",
"hai",
"màu",
"này",
"không",
"mc",
"đành",
"hướng",
"câu",
"hỏi",
"này",
"về",
"phía",
"khán",
"giả",
"một",
"khán",
"giả",
"nam",
"mạnh",
"dạn",
"chia",
"sẻ",
"trong",
"chương",
"trình",
"lịch",
"sử",
"lớp",
"một nghìn năm trăm ba mươi ba",
"em",
"đã",
"từng",
"được",
"học",
"rất",
"kỹ",
"màu",
"đỏ",
"tượng",
"trưng",
"cho",
"máu",
"màu",
"xanh",
"tượng",
"trưng",
"cho",
"hòa",
"bình",
"còn",
"ngôi",
"sao",
"vàng",
"là",
"sáu tám",
"tầng",
"lớp",
"sĩ",
"nông",
"công",
"thương",
"binh",
"cùng",
"đoàn",
"kết",
"đúng",
"như",
"bạn",
"đã",
"nói",
"bài",
"học",
"này",
"đã",
"được",
"giảng",
"dạy",
"rất",
"kỹ",
"trong",
"chương",
"trình",
"lớp",
"hai mươi sáu nghìn bảy trăm năm mươi chín phẩy hai ngàn sáu trăm hai chín",
"vậy",
"thì",
"những",
"người",
"ở",
"đây",
"đặc",
"biệt",
"là",
"cô",
"hoa",
"hậu",
"tôi",
"nghi",
"ngờ",
"hoa",
"hậu",
"đã",
"học",
"hết",
"lớp",
"mười chín ngàn bảy trăm chín hai phẩy chín bảy bảy bốn",
"hay",
"chưa",
"tuy",
"nhiên",
"cô",
"nhanh",
"chóng",
"lấy",
"lại",
"bản",
"lĩnh",
"và",
"phát",
"huy",
"tài",
"năng",
"ăn",
"nói",
"của",
"mình",
"rất",
"tiếc",
"là",
"từ",
"một nghìn chín trăm ba mươi chín phẩy năm trăm hai ba mon",
"bé",
"dương",
"thùy",
"linh",
"sống",
"tại",
"nước",
"ngoài",
"khá",
"lâu",
"lại",
"không",
"học",
"cấp",
"không sáu chín bảy một hai không một sáu bảy ba không",
"tại",
"việt",
"nam",
"nên",
"không",
"biết",
"rõ",
"vấn",
"đề",
"này",
"dương",
"thùy",
"linh",
"cũng",
"khéo",
"léo",
"giải",
"thích",
"thêm",
"suốt",
"những",
"năm",
"cấp",
"hai mươi",
"và",
"đại",
"học",
"cô",
"học",
"bên",
"singapore",
"về",
"nước",
"có",
"cơ",
"hội",
"được",
"làm",
"việc",
"trong",
"các",
"tập",
"đoàn",
"đa",
"quốc",
"gia",
"rồi",
"điều",
"hành",
"công",
"ty",
"với",
"hơn",
"âm bốn mươi lăm phẩy chín mốt",
"nhân",
"viên",
"nhà",
"báo",
"quỳnh",
"hương",
"quan",
"niệm",
"trong",
"đoạn",
"băng",
"tư",
"liệu",
"có",
"một",
"bác",
"nhân",
"vật",
"nữ",
"động",
"viên",
"người",
"yêu",
"yên",
"tâm",
"chiến",
"đấu",
"dù",
"tỉ số hai mốt hai",
"năm triệu tám trăm mười nghìn không trăm năm mươi tám",
"một ngàn ba mươi",
"năm",
"em",
"vẫn",
"đợi",
"hơn",
"sáu mươi tư phẩy ba mươi sáu",
"khán",
"giả",
"trẻ",
"tại",
"trường",
"quay",
"vỗ",
"tay",
"ủng",
"hộ",
"ý",
"kiến",
"này"
] | [
"hoa",
"hậu",
"dương",
"thùy",
"linh",
"bị",
"nghi",
"ngờ",
"chưa",
"học",
"hết",
"lớp",
"2.500.002",
"90/gđplg-zpkyz",
"góp",
"mặt",
"trong",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"giai",
"điệu",
"tự",
"hào",
"với",
"vai",
"trò",
"là",
"khách",
"mời",
"bình",
"luận",
"hoa",
"hậu",
"thân",
"thiện",
"dương",
"thùy",
"linh",
"khá",
"ngượng",
"ngùng",
"khi",
"cô",
"bị",
"nhạc",
"sĩ",
"thụy",
"kha",
"nghi",
"ngờ",
"về",
"trình",
"độ",
"học",
"vấn",
"của",
"cô",
"thua",
"học",
"sinh",
"lớp",
"7.598.616",
"chương",
"trình",
"số",
"48",
"của",
"giai",
"điệu",
"tự",
"hào",
"đã",
"được",
"phát",
"sóng",
"trên",
"600/3070/nyivm/",
"tối",
"thứ",
"51.962,7246",
"15h",
"trong",
"phần",
"đối",
"đáp",
"giữa",
"các",
"khách",
"mời",
"bình",
"luận",
"về",
"vật",
"chứng",
"lịch",
"sử",
"lá",
"cờ",
"của",
"mặt",
"trận",
"dân",
"tộc",
"giải",
"phỏng",
"miền",
"nam",
"việt",
"nam",
"hoa",
"hậu",
"dương",
"thùy",
"linh",
"không",
"thể",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"của",
"mc",
"hà",
"thu",
"nga",
"bạn",
"có",
"biết",
"tại",
"sao",
"lá",
"cờ",
"này",
"lại",
"có",
"hai",
"màu",
"này",
"không",
"mc",
"đành",
"hướng",
"câu",
"hỏi",
"này",
"về",
"phía",
"khán",
"giả",
"một",
"khán",
"giả",
"nam",
"mạnh",
"dạn",
"chia",
"sẻ",
"trong",
"chương",
"trình",
"lịch",
"sử",
"lớp",
"1533",
"em",
"đã",
"từng",
"được",
"học",
"rất",
"kỹ",
"màu",
"đỏ",
"tượng",
"trưng",
"cho",
"máu",
"màu",
"xanh",
"tượng",
"trưng",
"cho",
"hòa",
"bình",
"còn",
"ngôi",
"sao",
"vàng",
"là",
"68",
"tầng",
"lớp",
"sĩ",
"nông",
"công",
"thương",
"binh",
"cùng",
"đoàn",
"kết",
"đúng",
"như",
"bạn",
"đã",
"nói",
"bài",
"học",
"này",
"đã",
"được",
"giảng",
"dạy",
"rất",
"kỹ",
"trong",
"chương",
"trình",
"lớp",
"26.759,2629",
"vậy",
"thì",
"những",
"người",
"ở",
"đây",
"đặc",
"biệt",
"là",
"cô",
"hoa",
"hậu",
"tôi",
"nghi",
"ngờ",
"hoa",
"hậu",
"đã",
"học",
"hết",
"lớp",
"19.792,9774",
"hay",
"chưa",
"tuy",
"nhiên",
"cô",
"nhanh",
"chóng",
"lấy",
"lại",
"bản",
"lĩnh",
"và",
"phát",
"huy",
"tài",
"năng",
"ăn",
"nói",
"của",
"mình",
"rất",
"tiếc",
"là",
"từ",
"1939,523 mol",
"bé",
"dương",
"thùy",
"linh",
"sống",
"tại",
"nước",
"ngoài",
"khá",
"lâu",
"lại",
"không",
"học",
"cấp",
"069712016730",
"tại",
"việt",
"nam",
"nên",
"không",
"biết",
"rõ",
"vấn",
"đề",
"này",
"dương",
"thùy",
"linh",
"cũng",
"khéo",
"léo",
"giải",
"thích",
"thêm",
"suốt",
"những",
"năm",
"cấp",
"20",
"và",
"đại",
"học",
"cô",
"học",
"bên",
"singapore",
"về",
"nước",
"có",
"cơ",
"hội",
"được",
"làm",
"việc",
"trong",
"các",
"tập",
"đoàn",
"đa",
"quốc",
"gia",
"rồi",
"điều",
"hành",
"công",
"ty",
"với",
"hơn",
"-45,91",
"nhân",
"viên",
"nhà",
"báo",
"quỳnh",
"hương",
"quan",
"niệm",
"trong",
"đoạn",
"băng",
"tư",
"liệu",
"có",
"một",
"bác",
"nhân",
"vật",
"nữ",
"động",
"viên",
"người",
"yêu",
"yên",
"tâm",
"chiến",
"đấu",
"dù",
"tỉ số 21 - 2",
"5.810.058",
"1030",
"năm",
"em",
"vẫn",
"đợi",
"hơn",
"64,36",
"khán",
"giả",
"trẻ",
"tại",
"trường",
"quay",
"vỗ",
"tay",
"ủng",
"hộ",
"ý",
"kiến",
"này"
] |
[
"có",
"một",
"v-league",
"rất",
"loạn",
"như",
"một",
"thói",
"hai trăm sáu mươi bốn đồng",
"quen",
"đến",
"những",
"vòng",
"đấu",
"cuối",
"giải",
"đấu",
"cao",
"nhất",
"của",
"bóng",
"đá",
"hình",
"chữ",
"s",
"lại",
"rối",
"tung",
"lên",
"trong",
"hàng",
"loạt",
"sự",
"hoài",
"nghi",
"mà",
"không",
"thể",
"không",
"như",
"thế",
"bởi",
"ngay",
"cả",
"người",
"trong",
"cuộc",
"là",
"huấn luyện viên",
"trần",
"bình",
"sự",
"của",
"đồng",
"nai",
"đã",
"phải",
"thốt",
"lên",
"rằng",
"ha.gl",
"có",
"nhiều",
"mối",
"quan",
"hệ",
"hơn",
"chúng",
"tôi",
"khi",
"nói",
"về",
"cuộc",
"đua",
"trụ",
"hạng",
"giữa",
"đội",
"bóng",
"của",
"ông",
"và",
"đoàn",
"quân",
"phố",
"núi",
"không hai sáu năm ba một không chín sáu không ba",
"trước",
"ngày",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"ha.gl",
"và",
"sông lam nghệ an",
"diễn",
"ra",
"ở",
"pleiku",
"nhiều",
"người",
"đã",
"tin",
"rằng",
"đội",
"khách",
"sẽ",
"thất",
"bại",
"trước",
"một",
"chủ",
"nhà",
"đang",
"gặp",
"khó",
"là",
"đoàn",
"quân",
"phố",
"âm hai mươi chín nghìn bốn trăm bốn mươi lăm phẩy chín tám ba chín",
"núi",
"dư",
"luận",
"đặt",
"dấu",
"hỏi",
"với",
"cú",
"lội",
"ngược",
"dòng",
"của",
"ngày hai mươi và ngày năm",
"ha.gl",
"trước",
"sông lam nghệ an",
"bóng",
"đá",
"đối",
"khi",
"may",
"mắn",
"sẽ",
"đem",
"đến",
"chiến",
"thắng",
"và",
"ở",
"trận",
"đấu",
"tâm",
"điểm",
"của",
"vòng",
"hai nghìn tám trăm mười ba",
"vừa",
"kết",
"thúc",
"có",
"vẻ",
"như",
"ha.gl",
"may",
"mắn",
"hơn",
"cả",
"tưởng",
"tượng",
"để",
"có",
"chín mươi bốn",
"điểm",
"tạm",
"hòng",
"nuôi",
"hy",
"vọng",
"trụ",
"hạng",
"không",
"riêng",
"trận",
"ha.gl",
"sông lam nghệ an",
"vòng",
"cộng ba không ba một tám ba bốn tám năm một bẩy",
"cuộc",
"đối",
"đầu",
"của",
"đt.la",
"và",
"cần",
"thơ",
"cũng",
"là",
"dấu",
"hỏi",
"lớn",
"đối",
"với",
"ban tổ chức",
"hay",
"ngay",
"ngày hai mươi sáu và ngày mười lăm",
"tại",
"gò",
"đậu",
"khán",
"giả",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"cũng",
"đã",
"phải",
"la",
"ó",
"rầm",
"trời",
"trước",
"thái",
"độ",
"thi",
"đấu",
"của",
"bình",
"dương",
"một nghìn hai trăm sáu mươi mốt",
"nhưng",
"cứ",
"nhìn",
"thái",
"độ",
"thi",
"đấu",
"của",
"sông lam nghệ an",
"đội",
"bóng",
"từng",
"đá",
"trên",
"chân",
"rồi",
"thắng",
"nhẹ",
"bẩy triệu ba trăm năm mươi ngàn bốn trăm lẻ ba",
"ha.gl",
"ở",
"lượt",
"đi",
"thể",
"hiện",
"trong",
"trận",
"tái",
"đấu",
"không",
"ai",
"không",
"ngao",
"ngán",
"phải",
"chăng",
"đó",
"là",
"nhiều",
"quan",
"bẩy trăm gạch ngang bốn trăm xuộc rờ o xoẹt tê",
"hệ",
"hơn",
"như",
"lời",
"bốn ngàn chín trăm chín lăm phẩy bẩy trăm linh ba héc ta",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"của",
"đồng",
"nai",
"đã",
"phát",
"biểu",
"đầy",
"cay",
"đắng",
"ở",
"trận",
"đấu",
"sau",
"đó",
"bẩy trăm mười bốn ngàn tám trăm lẻ sáu",
"ngày",
"và",
"bóng",
"đá",
"được",
"coi",
"là",
"sân",
"khấu",
"hai mươi sáu nghìn tám trăm sáu mươi nhăm phẩy bốn hai sáu hai",
"mặt",
"cũng",
"là",
"vì",
"thế",
"nhưng",
"hai tám trên hai",
"vpf",
"vẫn",
"cho",
"rằng",
"mọi",
"thứ",
"đều",
"ổn",
"tám trăm hai mươi ngàn tám trăm năm mươi",
"phải",
"thẳng",
"thắn",
"rằng",
"v-league",
"giờ",
"quá",
"loạn",
"chứ",
"không",
"bình",
"yên",
"như",
"lượt",
"đi",
"hàng",
"loạt",
"trận",
"đấu",
"có",
"vấn",
"đề",
"nhưng",
"năm trăm lẻ sáu cờ gạch ngang mờ",
"điều",
"mà",
"ban tổ chức",
"v-league",
"luôn",
"làm",
"chỉ",
"là",
"yêu",
"ngày hai bốn tháng tám năm hai chín chín bảy",
"cầu",
"các",
"đội",
"bóng",
"đá",
"tử",
"tế",
"vào",
"thời",
"điểm",
"các",
"trận",
"đấu",
"thiếu",
"tử",
"tế",
"đã",
"kết",
"thúc",
"từ",
"rất",
"lâu",
"hẳn",
"nhiên",
"câu",
"chuyện",
"bằng",
"chứng",
"đâu",
"luôn",
"được",
"đặt",
"ra",
"như",
"bao",
"lần",
"khác",
"để",
"rồi",
"tất",
"cả",
"đều",
"chìm",
"trong",
"im",
"lặng",
"hoặc",
"vpf",
"vff",
"có",
"nói",
"cũng",
"như",
"không",
"khi",
"tất",
"cả",
"đều",
"sạch",
"v-league",
"đang",
"thế",
"nào",
"e",
"rằng",
"mỗi",
"vpf",
"không",
"biết",
"còn",
"các",
"đội",
"bóng",
"các",
"cầu",
"thủ",
"hay",
"người",
"hâm",
"mộ",
"lẫn",
"truyền",
"thông",
"đều",
"tỏ",
"tường",
"chỉ",
"âm tám nghìn năm trăm năm mốt chấm tám bẩy sáu bao",
"có",
"điều",
"giờ",
"mà",
"mổ",
"có",
"khi",
"giải",
"lại",
"vỡ",
"nên",
"thôi",
"đành",
"chọn",
"phương",
"án",
"ngó",
"lơ",
"cho",
"xong",
"thế",
"mới",
"là",
"v-league"
] | [
"có",
"một",
"v-league",
"rất",
"loạn",
"như",
"một",
"thói",
"264 đồng",
"quen",
"đến",
"những",
"vòng",
"đấu",
"cuối",
"giải",
"đấu",
"cao",
"nhất",
"của",
"bóng",
"đá",
"hình",
"chữ",
"s",
"lại",
"rối",
"tung",
"lên",
"trong",
"hàng",
"loạt",
"sự",
"hoài",
"nghi",
"mà",
"không",
"thể",
"không",
"như",
"thế",
"bởi",
"ngay",
"cả",
"người",
"trong",
"cuộc",
"là",
"huấn luyện viên",
"trần",
"bình",
"sự",
"của",
"đồng",
"nai",
"đã",
"phải",
"thốt",
"lên",
"rằng",
"ha.gl",
"có",
"nhiều",
"mối",
"quan",
"hệ",
"hơn",
"chúng",
"tôi",
"khi",
"nói",
"về",
"cuộc",
"đua",
"trụ",
"hạng",
"giữa",
"đội",
"bóng",
"của",
"ông",
"và",
"đoàn",
"quân",
"phố",
"núi",
"02653109603",
"trước",
"ngày",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"ha.gl",
"và",
"sông lam nghệ an",
"diễn",
"ra",
"ở",
"pleiku",
"nhiều",
"người",
"đã",
"tin",
"rằng",
"đội",
"khách",
"sẽ",
"thất",
"bại",
"trước",
"một",
"chủ",
"nhà",
"đang",
"gặp",
"khó",
"là",
"đoàn",
"quân",
"phố",
"-29.445,9839",
"núi",
"dư",
"luận",
"đặt",
"dấu",
"hỏi",
"với",
"cú",
"lội",
"ngược",
"dòng",
"của",
"ngày 20 và ngày 5",
"ha.gl",
"trước",
"sông lam nghệ an",
"bóng",
"đá",
"đối",
"khi",
"may",
"mắn",
"sẽ",
"đem",
"đến",
"chiến",
"thắng",
"và",
"ở",
"trận",
"đấu",
"tâm",
"điểm",
"của",
"vòng",
"2813",
"vừa",
"kết",
"thúc",
"có",
"vẻ",
"như",
"ha.gl",
"may",
"mắn",
"hơn",
"cả",
"tưởng",
"tượng",
"để",
"có",
"94",
"điểm",
"tạm",
"hòng",
"nuôi",
"hy",
"vọng",
"trụ",
"hạng",
"không",
"riêng",
"trận",
"ha.gl",
"sông lam nghệ an",
"vòng",
"+30318348517",
"cuộc",
"đối",
"đầu",
"của",
"đt.la",
"và",
"cần",
"thơ",
"cũng",
"là",
"dấu",
"hỏi",
"lớn",
"đối",
"với",
"ban tổ chức",
"hay",
"ngay",
"ngày 26 và ngày 15",
"tại",
"gò",
"đậu",
"khán",
"giả",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"cũng",
"đã",
"phải",
"la",
"ó",
"rầm",
"trời",
"trước",
"thái",
"độ",
"thi",
"đấu",
"của",
"bình",
"dương",
"1261",
"nhưng",
"cứ",
"nhìn",
"thái",
"độ",
"thi",
"đấu",
"của",
"sông lam nghệ an",
"đội",
"bóng",
"từng",
"đá",
"trên",
"chân",
"rồi",
"thắng",
"nhẹ",
"7.350.403",
"ha.gl",
"ở",
"lượt",
"đi",
"thể",
"hiện",
"trong",
"trận",
"tái",
"đấu",
"không",
"ai",
"không",
"ngao",
"ngán",
"phải",
"chăng",
"đó",
"là",
"nhiều",
"quan",
"700-400/ro/t",
"hệ",
"hơn",
"như",
"lời",
"4995,703 ha",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"của",
"đồng",
"nai",
"đã",
"phát",
"biểu",
"đầy",
"cay",
"đắng",
"ở",
"trận",
"đấu",
"sau",
"đó",
"714.806",
"ngày",
"và",
"bóng",
"đá",
"được",
"coi",
"là",
"sân",
"khấu",
"26.865,4262",
"mặt",
"cũng",
"là",
"vì",
"thế",
"nhưng",
"28 / 2",
"vpf",
"vẫn",
"cho",
"rằng",
"mọi",
"thứ",
"đều",
"ổn",
"820.850",
"phải",
"thẳng",
"thắn",
"rằng",
"v-league",
"giờ",
"quá",
"loạn",
"chứ",
"không",
"bình",
"yên",
"như",
"lượt",
"đi",
"hàng",
"loạt",
"trận",
"đấu",
"có",
"vấn",
"đề",
"nhưng",
"506c-m",
"điều",
"mà",
"ban tổ chức",
"v-league",
"luôn",
"làm",
"chỉ",
"là",
"yêu",
"ngày 24/8/2997",
"cầu",
"các",
"đội",
"bóng",
"đá",
"tử",
"tế",
"vào",
"thời",
"điểm",
"các",
"trận",
"đấu",
"thiếu",
"tử",
"tế",
"đã",
"kết",
"thúc",
"từ",
"rất",
"lâu",
"hẳn",
"nhiên",
"câu",
"chuyện",
"bằng",
"chứng",
"đâu",
"luôn",
"được",
"đặt",
"ra",
"như",
"bao",
"lần",
"khác",
"để",
"rồi",
"tất",
"cả",
"đều",
"chìm",
"trong",
"im",
"lặng",
"hoặc",
"vpf",
"vff",
"có",
"nói",
"cũng",
"như",
"không",
"khi",
"tất",
"cả",
"đều",
"sạch",
"v-league",
"đang",
"thế",
"nào",
"e",
"rằng",
"mỗi",
"vpf",
"không",
"biết",
"còn",
"các",
"đội",
"bóng",
"các",
"cầu",
"thủ",
"hay",
"người",
"hâm",
"mộ",
"lẫn",
"truyền",
"thông",
"đều",
"tỏ",
"tường",
"chỉ",
"-8551.876 pound",
"có",
"điều",
"giờ",
"mà",
"mổ",
"có",
"khi",
"giải",
"lại",
"vỡ",
"nên",
"thôi",
"đành",
"chọn",
"phương",
"án",
"ngó",
"lơ",
"cho",
"xong",
"thế",
"mới",
"là",
"v-league"
] |
[
"syria",
"bảy năm chấm hai hai",
"phe",
"cáo",
"buộc",
"nhau",
"dùng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"giáo dục",
"&",
"tổng đài",
"chính",
"phủ",
"syria",
"và",
"phe",
"đối",
"lập",
"vừa",
"cáo",
"buộc",
"nhau",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"ở",
"tỉnh",
"aleppo",
"của",
"syria",
"ba mươi mốt phẩy chín mươi bẩy",
"bên",
"đều",
"thúc",
"giục",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"vào",
"cuộc",
"để",
"điều",
"tra",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"syria",
"hôm",
"qua",
"cộng năm chín hai tám hai sáu tám bốn hai năm",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"ban",
"ki-moon",
"thực",
"hiện",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"có",
"chuyên",
"môn",
"độc",
"lập",
"và",
"trung",
"lập",
"vào",
"việc",
"các",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"hoạt",
"động",
"ở",
"syria",
"đang",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"ở",
"khan",
"al-asal",
"tỉnh",
"aleppo",
"một",
"người",
"syria",
"đi",
"trên",
"đường",
"phố",
"được",
"chụp",
"qua",
"năm triệu một trăm mười nghìn chín hai",
"lỗ",
"thủng",
"của",
"miếng",
"tôn",
"ở",
"tỉnh",
"idlib",
"hai giờ ba mươi bẩy phút",
"một",
"ngày",
"trước",
"đó",
"ít",
"nhất",
"âm chín mươi bẩy nghìn bốn trăm chín mươi chín phẩy không không sáu bốn bốn bẩy",
"người",
"trong",
"đó",
"có",
"ba ba",
"binh",
"lính",
"đã",
"bị",
"chết",
"khi",
"các",
"nhóm",
"vũ",
"trang",
"bắn",
"rocket",
"mang",
"chất",
"hóa",
"học",
"tại",
"thị",
"trấn",
"khan",
"al-asal",
"các",
"quan",
"chức",
"syria",
"nói",
"rằng",
"rocket",
"được",
"bắn",
"đi",
"từ",
"một",
"khu",
"vực",
"mà",
"phe",
"nổi",
"dậy",
"đang",
"nắm",
"giữ",
"và",
"rơi",
"xuống",
"gần",
"một",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"trong",
"thị",
"trấn",
"đang",
"dưới",
"sự",
"kiểm",
"soát",
"của",
"binh",
"lính",
"chính",
"phủ",
"trong",
"khi",
"đó",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"cho",
"rằng",
"yêu",
"cầu",
"một",
"nhóm",
"kỹ",
"thuật",
"khẳng",
"định",
"sự",
"cam",
"kết",
"của",
"syria",
"đối",
"với",
"việc",
"phơi",
"bày",
"chi",
"tiết",
"của",
"bọn",
"tội",
"phạm",
"và",
"những",
"mối",
"đe",
"dọa",
"mà",
"chúng",
"đưa",
"ra",
"cho",
"người",
"dân",
"syria",
"đồng",
"thời",
"bác",
"bỏ",
"tất",
"cả",
"các",
"cáo",
"buộc",
"đang",
"được",
"tuyên",
"truyền",
"để",
"ủng",
"hộ",
"cho",
"khủng",
"bố",
"ngày mười ngày mười năm tháng mười hai",
"năm",
"ngoái",
"chính",
"phủ",
"syria",
"đã",
"thông",
"báo",
"cho",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"những",
"lo",
"ngại",
"của",
"mình",
"rằng",
"một",
"số",
"quốc",
"gia",
"hỗ",
"trợ",
"phe",
"nổi",
"dậy",
"có",
"thể",
"cung",
"cấp",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"cho",
"họ",
"ba trăm ba ba mê ga bai",
"về",
"phe",
"đối",
"lập",
"liên",
"minh",
"quốc",
"gia",
"syria",
"nhóm",
"đối",
"lập",
"chính",
"của",
"chính",
"phủ",
"syria",
"nói",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"hôm",
"qua",
"rằng",
"tất",
"cả",
"các",
"bằng",
"chứng",
"bây",
"giờ",
"đều",
"cho",
"thấy",
"chính",
"quyền",
"ông",
"assad",
"đang",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"chống",
"lại",
"chính",
"người",
"dân",
"của",
"mình",
"trong",
"khi",
"đó",
"các",
"chuyên",
"gia",
"syria",
"chỉ",
"ra",
"một",
"số",
"lý",
"do",
"bác",
"bỏ",
"tuyên",
"bố",
"của",
"phe",
"đối",
"lập",
"chủ",
"yếu",
"là",
"vì",
"khu",
"vực",
"rocket",
"được",
"bắn",
"đi",
"đang",
"dưới",
"sự",
"kiểm",
"soát",
"của",
"họ",
"rocket",
"rơi",
"xuống",
"gần",
"một",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"khiến",
"cộng hai ba không chín sáu tám một bốn hai không",
"binh",
"lính",
"và",
"bảy triệu ba mươi",
"thường",
"dân",
"thiệt",
"mạng",
"hình",
"ảnh",
"sau",
"vụ",
"nổ",
"chỉ",
"được",
"truyền",
"hình",
"nhà",
"nước",
"có",
"camera",
"và",
"phóng",
"viên",
"tại",
"hiện",
"trường",
"phát",
"đi",
"trong",
"khi",
"đó",
"các",
"nhà",
"hoạt",
"động",
"của",
"phe",
"đối",
"lập",
"không",
"đưa",
"ra",
"được",
"hình",
"ảnh",
"nào",
"một",
"điểm",
"cho",
"thấy",
"khu",
"vực",
"mục",
"tiêu",
"hoàn",
"toàn",
"dưới",
"tầm",
"kiểm",
"soát",
"của",
"chính",
"phủ",
"các",
"chuyên",
"gia",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"việc",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"cho",
"dù",
"ai",
"đứng",
"đằng",
"sau",
"cũng",
"mở",
"đường",
"cho",
"nước",
"ngoài",
"can",
"thiệp",
"vào",
"và",
"đây",
"là",
"điều",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"xấu",
"tới",
"chính",
"phủ",
"syria",
"nhưng",
"lại",
"là",
"mong",
"mỏi",
"của",
"phe",
"nổi",
"dậy",
"muốn",
"lật",
"đổ",
"ông",
"assad",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"ban",
"ki-moon",
"cho",
"rằng",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"chưa",
"khẳng",
"định",
"được",
"những",
"thông",
"tin",
"về",
"khả",
"năng",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"ở",
"syria",
"trong",
"khi",
"đó",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"họ",
"không",
"tin",
"những",
"cáo",
"buộc",
"của",
"chính",
"phủ",
"syria",
"rằng",
"phe",
"nổi",
"dậy",
"đứng",
"đằng",
"sau",
"vụ",
"tấn",
"công",
"trên",
"và",
"nói",
"rằng",
"đang",
"xem",
"xét",
"các",
"cáo",
"buộc",
"của",
"phe",
"đối",
"lập",
"đối",
"với",
"việc",
"lực",
"lượng",
"chính",
"phủ",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"cho",
"vụ",
"việc",
"này",
"hôm",
"qua",
"tổng",
"thống",
"syria",
"assad",
"bất",
"ngờ",
"xuất",
"hiện",
"xoẹt a ét i rờ u bê lờ e",
"trước",
"phụ",
"huynh",
"của",
"những",
"học sinh",
"thiệt",
"mạng",
"hai nghìn năm trăm tám mươi",
"năm",
"trước",
"tại",
"một",
"trường",
"mỹ",
"thuật",
"tại",
"quận",
"al-tijara",
"của",
"damascus",
"theo",
"hãng",
"tin",
"sana",
"ông",
"assad",
"nói",
"với",
"các",
"gia",
"đình",
"rằng",
"hôm",
"nay",
"cả",
"syria",
"đang",
"bị",
"thương",
"không",
"có",
"ai",
"không",
"mất",
"người",
"họ",
"hàng",
"một",
"người",
"anh",
"người",
"cha",
"người",
"mẹ",
"nhưng",
"tất",
"cả",
"điều",
"này",
"khác",
"với",
"việc",
"mất",
"một",
"đứa",
"con",
"trai"
] | [
"syria",
"75.22",
"phe",
"cáo",
"buộc",
"nhau",
"dùng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"giáo dục",
"&",
"tổng đài",
"chính",
"phủ",
"syria",
"và",
"phe",
"đối",
"lập",
"vừa",
"cáo",
"buộc",
"nhau",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"ở",
"tỉnh",
"aleppo",
"của",
"syria",
"31,97",
"bên",
"đều",
"thúc",
"giục",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"vào",
"cuộc",
"để",
"điều",
"tra",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"syria",
"hôm",
"qua",
"+5928268425",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"ban",
"ki-moon",
"thực",
"hiện",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"có",
"chuyên",
"môn",
"độc",
"lập",
"và",
"trung",
"lập",
"vào",
"việc",
"các",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"hoạt",
"động",
"ở",
"syria",
"đang",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"ở",
"khan",
"al-asal",
"tỉnh",
"aleppo",
"một",
"người",
"syria",
"đi",
"trên",
"đường",
"phố",
"được",
"chụp",
"qua",
"5.110.092",
"lỗ",
"thủng",
"của",
"miếng",
"tôn",
"ở",
"tỉnh",
"idlib",
"2h37",
"một",
"ngày",
"trước",
"đó",
"ít",
"nhất",
"-97.499,006447",
"người",
"trong",
"đó",
"có",
"33",
"binh",
"lính",
"đã",
"bị",
"chết",
"khi",
"các",
"nhóm",
"vũ",
"trang",
"bắn",
"rocket",
"mang",
"chất",
"hóa",
"học",
"tại",
"thị",
"trấn",
"khan",
"al-asal",
"các",
"quan",
"chức",
"syria",
"nói",
"rằng",
"rocket",
"được",
"bắn",
"đi",
"từ",
"một",
"khu",
"vực",
"mà",
"phe",
"nổi",
"dậy",
"đang",
"nắm",
"giữ",
"và",
"rơi",
"xuống",
"gần",
"một",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"trong",
"thị",
"trấn",
"đang",
"dưới",
"sự",
"kiểm",
"soát",
"của",
"binh",
"lính",
"chính",
"phủ",
"trong",
"khi",
"đó",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"cho",
"rằng",
"yêu",
"cầu",
"một",
"nhóm",
"kỹ",
"thuật",
"khẳng",
"định",
"sự",
"cam",
"kết",
"của",
"syria",
"đối",
"với",
"việc",
"phơi",
"bày",
"chi",
"tiết",
"của",
"bọn",
"tội",
"phạm",
"và",
"những",
"mối",
"đe",
"dọa",
"mà",
"chúng",
"đưa",
"ra",
"cho",
"người",
"dân",
"syria",
"đồng",
"thời",
"bác",
"bỏ",
"tất",
"cả",
"các",
"cáo",
"buộc",
"đang",
"được",
"tuyên",
"truyền",
"để",
"ủng",
"hộ",
"cho",
"khủng",
"bố",
"ngày 10 ngày 15 tháng 12",
"năm",
"ngoái",
"chính",
"phủ",
"syria",
"đã",
"thông",
"báo",
"cho",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"những",
"lo",
"ngại",
"của",
"mình",
"rằng",
"một",
"số",
"quốc",
"gia",
"hỗ",
"trợ",
"phe",
"nổi",
"dậy",
"có",
"thể",
"cung",
"cấp",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"cho",
"họ",
"333 mb",
"về",
"phe",
"đối",
"lập",
"liên",
"minh",
"quốc",
"gia",
"syria",
"nhóm",
"đối",
"lập",
"chính",
"của",
"chính",
"phủ",
"syria",
"nói",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"hôm",
"qua",
"rằng",
"tất",
"cả",
"các",
"bằng",
"chứng",
"bây",
"giờ",
"đều",
"cho",
"thấy",
"chính",
"quyền",
"ông",
"assad",
"đang",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"chống",
"lại",
"chính",
"người",
"dân",
"của",
"mình",
"trong",
"khi",
"đó",
"các",
"chuyên",
"gia",
"syria",
"chỉ",
"ra",
"một",
"số",
"lý",
"do",
"bác",
"bỏ",
"tuyên",
"bố",
"của",
"phe",
"đối",
"lập",
"chủ",
"yếu",
"là",
"vì",
"khu",
"vực",
"rocket",
"được",
"bắn",
"đi",
"đang",
"dưới",
"sự",
"kiểm",
"soát",
"của",
"họ",
"rocket",
"rơi",
"xuống",
"gần",
"một",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"khiến",
"+2309681420",
"binh",
"lính",
"và",
"7.000.030",
"thường",
"dân",
"thiệt",
"mạng",
"hình",
"ảnh",
"sau",
"vụ",
"nổ",
"chỉ",
"được",
"truyền",
"hình",
"nhà",
"nước",
"có",
"camera",
"và",
"phóng",
"viên",
"tại",
"hiện",
"trường",
"phát",
"đi",
"trong",
"khi",
"đó",
"các",
"nhà",
"hoạt",
"động",
"của",
"phe",
"đối",
"lập",
"không",
"đưa",
"ra",
"được",
"hình",
"ảnh",
"nào",
"một",
"điểm",
"cho",
"thấy",
"khu",
"vực",
"mục",
"tiêu",
"hoàn",
"toàn",
"dưới",
"tầm",
"kiểm",
"soát",
"của",
"chính",
"phủ",
"các",
"chuyên",
"gia",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"việc",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"cho",
"dù",
"ai",
"đứng",
"đằng",
"sau",
"cũng",
"mở",
"đường",
"cho",
"nước",
"ngoài",
"can",
"thiệp",
"vào",
"và",
"đây",
"là",
"điều",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"xấu",
"tới",
"chính",
"phủ",
"syria",
"nhưng",
"lại",
"là",
"mong",
"mỏi",
"của",
"phe",
"nổi",
"dậy",
"muốn",
"lật",
"đổ",
"ông",
"assad",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"ban",
"ki-moon",
"cho",
"rằng",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"chưa",
"khẳng",
"định",
"được",
"những",
"thông",
"tin",
"về",
"khả",
"năng",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"ở",
"syria",
"trong",
"khi",
"đó",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"họ",
"không",
"tin",
"những",
"cáo",
"buộc",
"của",
"chính",
"phủ",
"syria",
"rằng",
"phe",
"nổi",
"dậy",
"đứng",
"đằng",
"sau",
"vụ",
"tấn",
"công",
"trên",
"và",
"nói",
"rằng",
"đang",
"xem",
"xét",
"các",
"cáo",
"buộc",
"của",
"phe",
"đối",
"lập",
"đối",
"với",
"việc",
"lực",
"lượng",
"chính",
"phủ",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"cho",
"vụ",
"việc",
"này",
"hôm",
"qua",
"tổng",
"thống",
"syria",
"assad",
"bất",
"ngờ",
"xuất",
"hiện",
"/asyruble",
"trước",
"phụ",
"huynh",
"của",
"những",
"học sinh",
"thiệt",
"mạng",
"2580",
"năm",
"trước",
"tại",
"một",
"trường",
"mỹ",
"thuật",
"tại",
"quận",
"al-tijara",
"của",
"damascus",
"theo",
"hãng",
"tin",
"sana",
"ông",
"assad",
"nói",
"với",
"các",
"gia",
"đình",
"rằng",
"hôm",
"nay",
"cả",
"syria",
"đang",
"bị",
"thương",
"không",
"có",
"ai",
"không",
"mất",
"người",
"họ",
"hàng",
"một",
"người",
"anh",
"người",
"cha",
"người",
"mẹ",
"nhưng",
"tất",
"cả",
"điều",
"này",
"khác",
"với",
"việc",
"mất",
"một",
"đứa",
"con",
"trai"
] |
[
"ngày mồng chín và ngày mồng sáu tháng sáu",
"bộ",
"gd-đt",
"công",
"bố",
"danh",
"sách",
"máy",
"tính",
"cầm",
"tay",
"được",
"đem",
"vào",
"phòng",
"thi",
"trung",
"học",
"phổ",
"thông",
"quốc",
"gia",
"ngày sáu tới ngày mười tháng mười một",
"theo",
"quy",
"chế",
"thi",
"trung",
"học",
"phổ",
"thông",
"quốc",
"gia",
"ban",
"hành",
"kèm",
"theo",
"thông",
"tư",
"số",
"gạch chéo ca rờ trừ tám trăm lẻ tám",
"hai hai tháng tám một nghìn một trăm năm sáu",
"ngày hai mươi ngày hai nhăm tháng mười hai",
"ngày mười bốn",
"của",
"bộ",
"gd-đt",
"các",
"máy",
"tính",
"bỏ",
"túi",
"được",
"phép",
"đem",
"vào",
"phòng",
"thi",
"là",
"các",
"máy",
"tính",
"không",
"có",
"chức",
"năng",
"soạn",
"thảo",
"văn",
"bản",
"và",
"không",
"có",
"thẻ",
"nhớ",
"để",
"lưu",
"dữ",
"liệu",
"sẽ",
"được",
"mang",
"vào",
"hai triệu hai trăm ba tám nghìn bốn trăm mười một",
"phòng",
"thi",
"danh",
"sách",
"cụ",
"thể",
"các",
"máy",
"tính",
"cầm",
"tay",
"thông",
"dụng",
"làm",
"được",
"các",
"phép",
"tính",
"số",
"học",
"các",
"phép",
"tính",
"lượng",
"giác",
"và",
"các",
"phép",
"tính",
"siêu",
"việt",
"đáp",
"ứng",
"yêu",
"cầu",
"nói",
"trên",
"là",
"casio",
"fx",
"sáu mươi ba",
"mã số",
"fx",
"tám mươi",
"es",
"plus",
"và",
"fx",
"xuộc hai không chín không xoẹt năm không không",
"plus",
"fx",
"ba trăm bảy mươi tám trăm sáu mươi mốt ngang pờ u dê gạch chéo",
"fx",
"sáu triệu bốn trăm ba tám nghìn sáu trăm ba chín",
"vnplus",
"vinacal",
"một ngàn sáu trăm lẻ năm",
"mã số",
"năm bảy",
"mã số",
"tám trăm linh một nghìn tám trăm chín mươi hai",
"es",
"plus",
"tám trăm sáu mươi nghìn bốn trăm bốn sáu",
"es",
"plus",
"ii",
"vietnam",
"calculator",
"vn-500rs",
"việt nam",
"một nghìn năm",
"es",
"việt nam",
"bẩy triệu không trăm linh hai nghìn",
"es",
"plus",
"function",
"việt nam",
"năm mươi sáu phẩy ba năm",
"rs",
"việt nam",
"hai chín",
"es",
"chín không một xờ ngang",
"es",
"plus",
"sharp",
"el",
"rờ ngang hai trăm linh ba",
"el",
"năm trăm bảy mươi bẩy ghi ga bai",
"el",
"âm tám ngàn tám trăm chín bốn chấm tám sáu chín mi li mét",
"el",
"một không không trừ xê sờ i",
"canon",
"f-788g",
"f-789ga",
"và",
"âm tám ngàn năm trăm bốn tám chấm không năm trăm bốn mốt giây",
"các",
"máy",
"tính",
"tương",
"đương",
"thí",
"sinh",
"có",
"thể",
"gọi",
"đến",
"đường",
"dây",
"nóng",
"của",
"bộ",
"gd-đt",
"để",
"phản",
"ánh",
"tiêu",
"tám trăm mười bảy độ ca",
"cực",
"trong",
"kỳ",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"theo",
"số",
"sáu trăm lẻ bốn bốn không không không xờ i u i",
"bảy không không xuộc bốn không không không i e"
] | [
"ngày mồng 9 và ngày mồng 6 tháng 6",
"bộ",
"gd-đt",
"công",
"bố",
"danh",
"sách",
"máy",
"tính",
"cầm",
"tay",
"được",
"đem",
"vào",
"phòng",
"thi",
"trung",
"học",
"phổ",
"thông",
"quốc",
"gia",
"ngày 6 tới ngày 10 tháng 11",
"theo",
"quy",
"chế",
"thi",
"trung",
"học",
"phổ",
"thông",
"quốc",
"gia",
"ban",
"hành",
"kèm",
"theo",
"thông",
"tư",
"số",
"/kr-808",
"22/8/1156",
"ngày 20 ngày 25 tháng 12",
"ngày 14",
"của",
"bộ",
"gd-đt",
"các",
"máy",
"tính",
"bỏ",
"túi",
"được",
"phép",
"đem",
"vào",
"phòng",
"thi",
"là",
"các",
"máy",
"tính",
"không",
"có",
"chức",
"năng",
"soạn",
"thảo",
"văn",
"bản",
"và",
"không",
"có",
"thẻ",
"nhớ",
"để",
"lưu",
"dữ",
"liệu",
"sẽ",
"được",
"mang",
"vào",
"2.238.411",
"phòng",
"thi",
"danh",
"sách",
"cụ",
"thể",
"các",
"máy",
"tính",
"cầm",
"tay",
"thông",
"dụng",
"làm",
"được",
"các",
"phép",
"tính",
"số",
"học",
"các",
"phép",
"tính",
"lượng",
"giác",
"và",
"các",
"phép",
"tính",
"siêu",
"việt",
"đáp",
"ứng",
"yêu",
"cầu",
"nói",
"trên",
"là",
"casio",
"fx",
"63",
"mã số",
"fx",
"80",
"es",
"plus",
"và",
"fx",
"/2090/500",
"plus",
"fx",
"370861-pud/",
"fx",
"6.438.639",
"vnplus",
"vinacal",
"1605",
"mã số",
"57",
"mã số",
"801.892",
"es",
"plus",
"860.446",
"es",
"plus",
"ii",
"vietnam",
"calculator",
"vn-500rs",
"việt nam",
"1500",
"es",
"việt nam",
"7.002.000",
"es",
"plus",
"function",
"việt nam",
"56,35",
"rs",
"việt nam",
"29",
"es",
"901x-",
"es",
"plus",
"sharp",
"el",
"r-203",
"el",
"577 gb",
"el",
"-8894.869 mm",
"el",
"100-csy",
"canon",
"f-788g",
"f-789ga",
"và",
"-8548.0541 giây",
"các",
"máy",
"tính",
"tương",
"đương",
"thí",
"sinh",
"có",
"thể",
"gọi",
"đến",
"đường",
"dây",
"nóng",
"của",
"bộ",
"gd-đt",
"để",
"phản",
"ánh",
"tiêu",
"817 ok",
"cực",
"trong",
"kỳ",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"theo",
"số",
"6044000xiuy",
"700/4000ie"
] |
[
"grammy",
"lép",
"vế",
"trước",
"oscar",
"lễ",
"trao",
"giải",
"grammy",
"lần",
"thứ",
"chín mươi nghìn sáu trăm bẩy nhăm phẩy không không năm tám bảy ba",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày mười hai",
"tại",
"nhà",
"hát",
"nokia",
"los",
"angeles",
"mỹ",
"tham",
"gia",
"biểu",
"diễn",
"trong",
"đêm",
"trao",
"giải",
"này",
"là",
"lady",
"gaga",
"usher",
"rihanna",
"ludacris",
"nhưng",
"dường",
"như",
"grammy",
"năm",
"nay",
"khá",
"im",
"hơi",
"lặng",
"tiếng",
"bởi",
"mọi",
"dự",
"đoán",
"đang",
"đổ",
"dồn",
"về",
"giải",
"oscar",
"adele",
"với",
"sáu triệu hai trăm linh ba nghìn",
"đề",
"ba trăm lẻ tám xuộc bốn không không không chéo tê mờ giây quờ rờ trừ vê kép lờ",
"cử",
"grammy",
"ba nghìn hai trăm ba mươi",
"hẳn",
"nhiên",
"sẽ",
"là",
"so",
"sánh",
"khập",
"khiễng",
"khi",
"năm mươi ba ngàn tám trăm hai mươi bốn phẩy không không năm ngàn ba trăm chín mươi tám",
"giải",
"thưởng",
"hoàn",
"toàn",
"khác",
"nhau",
"về",
"tính",
"chất",
"thế",
"nhưng",
"sự",
"đìu",
"hiu",
"này",
"của",
"giải",
"grammy",
"năm",
"nay",
"hoàn",
"toàn",
"dễ",
"hiểu",
"khi",
"danh",
"sách",
"đề",
"cử",
"được",
"công",
"bố",
"vừa",
"qua",
"cũng",
"không",
"tạo",
"nhiều",
"hứng",
"thú",
"cho",
"công",
"chúng",
"khán",
"giả",
"yêu",
"nhạc",
"nhận",
"định",
"grammy",
"năm",
"nay",
"là",
"thất",
"bại",
"lớn",
"nhất",
"của",
"lady",
"gaga",
"khi",
"cô",
"chỉ",
"nhận",
"được",
"sáu mươi sáu",
"đề",
"cử",
"trong",
"khi",
"ngày mười ba và ngày mười một",
"cô",
"nhận",
"tới",
"một ngàn chín hai",
"đề",
"a ép ép trừ bốn nghìn một trăm ba mươi xoẹt ba trăm tám mươi chín",
"cử",
"và",
"mang",
"về",
"ba mốt",
"tượng",
"kèn",
"vàng",
"grammy",
"công",
"chúa",
"nhạc",
"đồng",
"quê",
"taylor",
"swift",
"chỉ",
"có",
"một",
"đề",
"cử",
"ở",
"hạng",
"mục",
"album",
"nhạc",
"đồng",
"quê",
"của",
"năm",
"hoàng",
"tử",
"teen",
"pop",
"justin",
"bieber",
"hoàn",
"toàn",
"trắng",
"tay",
"khi",
"không",
"có",
"bất",
"cứ",
"đề",
"cử",
"nào",
"trong",
"năm",
"nay",
"đứng",
"đầu",
"danh",
"sách",
"với",
"tám triệu năm trăm tám tám ngàn linh ba",
"đề",
"cử",
"là",
"giọng",
"ca",
"của",
"xứ",
"sở",
"sương",
"mù",
"adele",
"trong",
"đó",
"có",
"ba ngàn",
"hạng",
"mục",
"chính",
"là",
"giải",
"album",
"của",
"năm",
"dành",
"cho",
"album",
"hai nghìn năm trăm sáu tám",
"ghi",
"âm",
"của",
"năm",
"và",
"ca",
"khúc",
"của",
"năm",
"cho",
"bài",
"hát",
"rolling",
"in",
"the",
"deep",
"thực",
"tế",
"giọng",
"ca",
"cộng ba hai chín tám chín ba bốn hai bốn bốn năm",
"tuổi",
"rờ trừ bê trừ hai trăm hai mươi",
"này",
"xứng",
"đáng",
"với",
"biệt",
"danh",
"nữ",
"hoàng",
"đề",
"cử",
"grammy",
"hai triệu",
"cho",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"album",
"tám tám chín một ba năm bốn năm bẩy ba hai",
"của",
"adele",
"vẫn",
"được",
"coi",
"là",
"sáu trăm hai ngàn ép vê kép sờ ngang lờ",
"bom",
"tấn",
"trên",
"thị",
"trường",
"âm",
"nhạc",
"sôi",
"động",
"thế",
"giới",
"khi",
"đạt",
"mức",
"tiêu",
"thụ",
"trên",
"hai trăm sáu chín phẩy hai mươi chín phuốt",
"bản",
"cùng",
"với",
"adele",
"ngôi",
"sao",
"r",
"&",
"b",
"bruno",
"mars",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"philippines",
"cũng",
"sở",
"hữu",
"bốn sáu",
"đề",
"cử",
"trong",
"đó",
"có",
"âm mười sáu phẩy ba mươi",
"hạng",
"mục",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"ghi",
"âm",
"của",
"năm",
"ca",
"khúc",
"của",
"năm",
"và",
"album",
"của",
"năm",
"tại",
"giải",
"grammy",
"hiệu số sáu hai mươi sáu",
"viện",
"khoa",
"học",
"và",
"nghệ",
"thuật",
"ghi",
"âm",
"quốc",
"dê ép mờ chín trăm bảy mươi",
"gia",
"mỹ",
"naras",
"đã",
"quyết",
"định",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"đoạt",
"giải",
"cho",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"theo",
"đó",
"bất",
"kỳ",
"ca",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"nào",
"khi",
"chưa",
"phát",
"hành",
"album",
"đầu",
"tay",
"và",
"chưa",
"giành",
"giải",
"grammy",
"nào",
"đều",
"có",
"thể",
"được",
"đề",
"cử",
"vào",
"hạng",
"mục",
"nghệ",
"sĩ",
"mới",
"xuất",
"sắc",
"trước",
"đó",
"theo",
"luật",
"lệ",
"cũ",
"nghệ",
"sĩ",
"nào",
"đã",
"giành",
"được",
"đề",
"cử",
"tại",
"grammy",
"năm",
"trước",
"sẽ",
"không",
"được",
"ứng",
"cử",
"cho",
"hạng",
"mục",
"nghệ",
"sĩ",
"mới",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"tại",
"lễ",
"trao",
"giải",
"năm",
"sau"
] | [
"grammy",
"lép",
"vế",
"trước",
"oscar",
"lễ",
"trao",
"giải",
"grammy",
"lần",
"thứ",
"90.675,005873",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày 12",
"tại",
"nhà",
"hát",
"nokia",
"los",
"angeles",
"mỹ",
"tham",
"gia",
"biểu",
"diễn",
"trong",
"đêm",
"trao",
"giải",
"này",
"là",
"lady",
"gaga",
"usher",
"rihanna",
"ludacris",
"nhưng",
"dường",
"như",
"grammy",
"năm",
"nay",
"khá",
"im",
"hơi",
"lặng",
"tiếng",
"bởi",
"mọi",
"dự",
"đoán",
"đang",
"đổ",
"dồn",
"về",
"giải",
"oscar",
"adele",
"với",
"6.203.000",
"đề",
"308/4000/tmjqr-wl",
"cử",
"grammy",
"3230",
"hẳn",
"nhiên",
"sẽ",
"là",
"so",
"sánh",
"khập",
"khiễng",
"khi",
"53.824,005398",
"giải",
"thưởng",
"hoàn",
"toàn",
"khác",
"nhau",
"về",
"tính",
"chất",
"thế",
"nhưng",
"sự",
"đìu",
"hiu",
"này",
"của",
"giải",
"grammy",
"năm",
"nay",
"hoàn",
"toàn",
"dễ",
"hiểu",
"khi",
"danh",
"sách",
"đề",
"cử",
"được",
"công",
"bố",
"vừa",
"qua",
"cũng",
"không",
"tạo",
"nhiều",
"hứng",
"thú",
"cho",
"công",
"chúng",
"khán",
"giả",
"yêu",
"nhạc",
"nhận",
"định",
"grammy",
"năm",
"nay",
"là",
"thất",
"bại",
"lớn",
"nhất",
"của",
"lady",
"gaga",
"khi",
"cô",
"chỉ",
"nhận",
"được",
"66",
"đề",
"cử",
"trong",
"khi",
"ngày 13 và ngày 11",
"cô",
"nhận",
"tới",
"1092",
"đề",
"aff-4130/389",
"cử",
"và",
"mang",
"về",
"31",
"tượng",
"kèn",
"vàng",
"grammy",
"công",
"chúa",
"nhạc",
"đồng",
"quê",
"taylor",
"swift",
"chỉ",
"có",
"một",
"đề",
"cử",
"ở",
"hạng",
"mục",
"album",
"nhạc",
"đồng",
"quê",
"của",
"năm",
"hoàng",
"tử",
"teen",
"pop",
"justin",
"bieber",
"hoàn",
"toàn",
"trắng",
"tay",
"khi",
"không",
"có",
"bất",
"cứ",
"đề",
"cử",
"nào",
"trong",
"năm",
"nay",
"đứng",
"đầu",
"danh",
"sách",
"với",
"8.588.003",
"đề",
"cử",
"là",
"giọng",
"ca",
"của",
"xứ",
"sở",
"sương",
"mù",
"adele",
"trong",
"đó",
"có",
"3000",
"hạng",
"mục",
"chính",
"là",
"giải",
"album",
"của",
"năm",
"dành",
"cho",
"album",
"2568",
"ghi",
"âm",
"của",
"năm",
"và",
"ca",
"khúc",
"của",
"năm",
"cho",
"bài",
"hát",
"rolling",
"in",
"the",
"deep",
"thực",
"tế",
"giọng",
"ca",
"+32989342445",
"tuổi",
"r-b-220",
"này",
"xứng",
"đáng",
"với",
"biệt",
"danh",
"nữ",
"hoàng",
"đề",
"cử",
"grammy",
"2.000.000",
"cho",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"album",
"88913545732",
"của",
"adele",
"vẫn",
"được",
"coi",
"là",
"6002000fws-l",
"bom",
"tấn",
"trên",
"thị",
"trường",
"âm",
"nhạc",
"sôi",
"động",
"thế",
"giới",
"khi",
"đạt",
"mức",
"tiêu",
"thụ",
"trên",
"269,29 ft",
"bản",
"cùng",
"với",
"adele",
"ngôi",
"sao",
"r",
"&",
"b",
"bruno",
"mars",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"philippines",
"cũng",
"sở",
"hữu",
"46",
"đề",
"cử",
"trong",
"đó",
"có",
"-16,30",
"hạng",
"mục",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"ghi",
"âm",
"của",
"năm",
"ca",
"khúc",
"của",
"năm",
"và",
"album",
"của",
"năm",
"tại",
"giải",
"grammy",
"hiệu số 6 - 26",
"viện",
"khoa",
"học",
"và",
"nghệ",
"thuật",
"ghi",
"âm",
"quốc",
"dfm970",
"gia",
"mỹ",
"naras",
"đã",
"quyết",
"định",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"đoạt",
"giải",
"cho",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"theo",
"đó",
"bất",
"kỳ",
"ca",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"nào",
"khi",
"chưa",
"phát",
"hành",
"album",
"đầu",
"tay",
"và",
"chưa",
"giành",
"giải",
"grammy",
"nào",
"đều",
"có",
"thể",
"được",
"đề",
"cử",
"vào",
"hạng",
"mục",
"nghệ",
"sĩ",
"mới",
"xuất",
"sắc",
"trước",
"đó",
"theo",
"luật",
"lệ",
"cũ",
"nghệ",
"sĩ",
"nào",
"đã",
"giành",
"được",
"đề",
"cử",
"tại",
"grammy",
"năm",
"trước",
"sẽ",
"không",
"được",
"ứng",
"cử",
"cho",
"hạng",
"mục",
"nghệ",
"sĩ",
"mới",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"tại",
"lễ",
"trao",
"giải",
"năm",
"sau"
] |
[
"đội tuyển việt nam",
"và",
"thái",
"lan",
"tái",
"đấu",
"vào",
"mười bảy giờ năm tám phút hai mươi giây",
"vào",
"ngày mười hai tới ngày hai ba tháng sáu",
"tới",
"đội tuyển việt nam",
"sẽ",
"tái",
"đấu",
"với",
"đào tạo",
"thái",
"lan",
"tại",
"vòng",
"loại",
"thứ",
"hai",
"world",
"cup",
"âm hai mươi chín nghìn bẩy trăm bốn mươi mốt phẩy bốn chín năm một",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"ở",
"trận",
"lượt",
"đi",
"tỉ số ba mười lăm",
"đội tuyển việt nam",
"đã",
"phải",
"nhận",
"thất",
"bại",
"với",
"tỉ",
"số",
"âm mười bốn nghìn một trăm linh năm phẩy ba nghìn bảy trăm ba mươi mốt",
"và",
"chắc",
"chắn",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"miura",
"đang",
"rất",
"nóng",
"lòng",
"trả",
"nợ",
"nhất",
"là",
"ba mốt",
"khi",
"được",
"thi",
"đấu",
"trên",
"sân",
"nhà",
"tuy",
"nhiên",
"nhiệm",
"vụ",
"giành",
"ba",
"điểm",
"của",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"miura",
"là",
"không",
"hề",
"dễ",
"dàng",
"bởi",
"người",
"thái",
"đang",
"cực",
"kỳ",
"hưng",
"phấn",
"và",
"có",
"trong",
"tay",
"đội",
"hình",
"mạnh",
"nhất",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"báo",
"chí",
"thái",
"lan",
"trong",
"chuyến",
"hành",
"quân",
"sang",
"việt",
"nam",
"huấn luyện viên",
"kiatisak",
"sẽ",
"có",
"được",
"sự",
"phục",
"vụ",
"của",
"bộ",
"ba",
"trụ",
"cột",
"vừa",
"trở",
"lại",
"sau",
"chấn",
"thương",
"là",
"chanathip",
"songkrasin",
"adisak",
"kraisorn",
"và",
"tanaboon",
"keesarat",
"trong",
"khi",
"đó",
"liên đoàn bóng đá",
"thái",
"lan",
"còn",
"tính",
"đến",
"phương",
"án",
"điều",
"chỉnh",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"giải",
"vô địch quốc gia",
"để",
"đoàn",
"quân",
"của",
"huấn luyện viên",
"kiatisak",
"có",
"thêm",
"thời",
"gian",
"chuẩn",
"bị",
"để",
"ngày mười một tới ngày bảy tháng tám",
"có",
"được",
"kết",
"quả",
"tốt",
"nhất",
"trước",
"đội tuyển việt nam",
"mới",
"đây",
"đích",
"thân",
"kiatisak",
"đã",
"đứng",
"ra",
"xin",
"lỗi",
"phụ",
"tá",
"của",
"mình",
"bởi",
"có",
"những",
"nhận",
"xét",
"không",
"hay",
"được",
"biết",
"trước",
"khi",
"sang",
"việt",
"nam",
"thái",
"lan",
"sẽ",
"có",
"trận",
"giao",
"hữu",
"với",
"hongkong",
"vào",
"tháng mười một hai nghìn hai trăm sáu tám",
"về",
"phần",
"mình",
"đội tuyển việt nam",
"sẽ",
"chạm",
"trán",
"iraq",
"trước",
"khi",
"đọ",
"ngày hai mươi ba và ngày mười bảy",
"sức",
"cùng",
"người",
"thái"
] | [
"đội tuyển việt nam",
"và",
"thái",
"lan",
"tái",
"đấu",
"vào",
"17:58:20",
"vào",
"ngày 12 tới ngày 23 tháng 6",
"tới",
"đội tuyển việt nam",
"sẽ",
"tái",
"đấu",
"với",
"đào tạo",
"thái",
"lan",
"tại",
"vòng",
"loại",
"thứ",
"hai",
"world",
"cup",
"-29.741,4951",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"ở",
"trận",
"lượt",
"đi",
"tỉ số 3 - 15",
"đội tuyển việt nam",
"đã",
"phải",
"nhận",
"thất",
"bại",
"với",
"tỉ",
"số",
"-14.105,3731",
"và",
"chắc",
"chắn",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"miura",
"đang",
"rất",
"nóng",
"lòng",
"trả",
"nợ",
"nhất",
"là",
"31",
"khi",
"được",
"thi",
"đấu",
"trên",
"sân",
"nhà",
"tuy",
"nhiên",
"nhiệm",
"vụ",
"giành",
"ba",
"điểm",
"của",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"miura",
"là",
"không",
"hề",
"dễ",
"dàng",
"bởi",
"người",
"thái",
"đang",
"cực",
"kỳ",
"hưng",
"phấn",
"và",
"có",
"trong",
"tay",
"đội",
"hình",
"mạnh",
"nhất",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"báo",
"chí",
"thái",
"lan",
"trong",
"chuyến",
"hành",
"quân",
"sang",
"việt",
"nam",
"huấn luyện viên",
"kiatisak",
"sẽ",
"có",
"được",
"sự",
"phục",
"vụ",
"của",
"bộ",
"ba",
"trụ",
"cột",
"vừa",
"trở",
"lại",
"sau",
"chấn",
"thương",
"là",
"chanathip",
"songkrasin",
"adisak",
"kraisorn",
"và",
"tanaboon",
"keesarat",
"trong",
"khi",
"đó",
"liên đoàn bóng đá",
"thái",
"lan",
"còn",
"tính",
"đến",
"phương",
"án",
"điều",
"chỉnh",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"giải",
"vô địch quốc gia",
"để",
"đoàn",
"quân",
"của",
"huấn luyện viên",
"kiatisak",
"có",
"thêm",
"thời",
"gian",
"chuẩn",
"bị",
"để",
"ngày 11 tới ngày 7 tháng 8",
"có",
"được",
"kết",
"quả",
"tốt",
"nhất",
"trước",
"đội tuyển việt nam",
"mới",
"đây",
"đích",
"thân",
"kiatisak",
"đã",
"đứng",
"ra",
"xin",
"lỗi",
"phụ",
"tá",
"của",
"mình",
"bởi",
"có",
"những",
"nhận",
"xét",
"không",
"hay",
"được",
"biết",
"trước",
"khi",
"sang",
"việt",
"nam",
"thái",
"lan",
"sẽ",
"có",
"trận",
"giao",
"hữu",
"với",
"hongkong",
"vào",
"tháng 11/2268",
"về",
"phần",
"mình",
"đội tuyển việt nam",
"sẽ",
"chạm",
"trán",
"iraq",
"trước",
"khi",
"đọ",
"ngày 23 và ngày 17",
"sức",
"cùng",
"người",
"thái"
] |
[
"kbc",
"cổ",
"đông",
"nước",
"ngoài",
"sở",
"hữu",
"âm hai nhăm phuốt",
"trở",
"lên",
"được",
"mời",
"vào",
"hội đồng quản trị",
"đtck-online",
"nghị",
"quyết",
"hội đồng quản trị",
"tổng",
"công ty cổ phần",
"phát",
"triển",
"đô",
"thị",
"kinh",
"bắc",
"kbc",
"vừa",
"thông",
"qua",
"việc",
"mời",
"và",
"để",
"cử",
"thành",
"viên",
"mới",
"tham",
"gia",
"hội đồng quản trị",
"theo",
"đó",
"các",
"tổ",
"chức",
"và",
"cá",
"nhân",
"nước",
"ngoài",
"mua",
"cổ",
"phiếu",
"kbc",
"trên",
"sàn",
"nếu",
"số",
"lượng",
"cổ",
"phần",
"nắm",
"giữ",
"của",
"một",
"cổ",
"đông",
"nước",
"ngoài",
"từ",
"một nghìn sáu trăm hai mươi hai chấm chín trăm tám bẩy oát trên lít",
"đến",
"một nghìn hai trăm năm mươi phẩy không một chín năm bao",
"cổ",
"phiếu",
"kbc",
"tương",
"ứng",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"nắm",
"giữ",
"từ",
"năm ngàn một trăm bốn mốt phẩy bảy trăm bốn mươi xen ti mét khối",
"số",
"cổ",
"phần",
"đến",
"bẩy trăm bốn mốt xen ti mét khối",
"số",
"cổ",
"phần",
"của",
"kbc",
"thì",
"sẽ",
"được",
"hội đồng quản trị",
"mời",
"và",
"đề",
"cử",
"tham",
"gia",
"hội đồng quản trị",
"của",
"tổng",
"công",
"ty"
] | [
"kbc",
"cổ",
"đông",
"nước",
"ngoài",
"sở",
"hữu",
"-25 ft",
"trở",
"lên",
"được",
"mời",
"vào",
"hội đồng quản trị",
"đtck-online",
"nghị",
"quyết",
"hội đồng quản trị",
"tổng",
"công ty cổ phần",
"phát",
"triển",
"đô",
"thị",
"kinh",
"bắc",
"kbc",
"vừa",
"thông",
"qua",
"việc",
"mời",
"và",
"để",
"cử",
"thành",
"viên",
"mới",
"tham",
"gia",
"hội đồng quản trị",
"theo",
"đó",
"các",
"tổ",
"chức",
"và",
"cá",
"nhân",
"nước",
"ngoài",
"mua",
"cổ",
"phiếu",
"kbc",
"trên",
"sàn",
"nếu",
"số",
"lượng",
"cổ",
"phần",
"nắm",
"giữ",
"của",
"một",
"cổ",
"đông",
"nước",
"ngoài",
"từ",
"1622.987 w/l",
"đến",
"1250,0195 pound",
"cổ",
"phiếu",
"kbc",
"tương",
"ứng",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"nắm",
"giữ",
"từ",
"5141,740 cc",
"số",
"cổ",
"phần",
"đến",
"741 cm3",
"số",
"cổ",
"phần",
"của",
"kbc",
"thì",
"sẽ",
"được",
"hội đồng quản trị",
"mời",
"và",
"đề",
"cử",
"tham",
"gia",
"hội đồng quản trị",
"của",
"tổng",
"công",
"ty"
] |
[
"chân",
"dung",
"người",
"tình",
"được",
"dương",
"chí",
"dũng",
"tặng",
"hai ngàn bốn trăm hai mươi chín",
"căn",
"nhà",
"theo",
"những",
"người",
"dân",
"nhận",
"mình",
"đang",
"sống",
"ở",
"tầng",
"không một tám không sáu ba hai năm sáu một chín sáu",
"của",
"tòa",
"nhà",
"skycity",
"này",
"cho",
"biết",
"trước",
"đây",
"họ",
"thường",
"xuyên",
"nhìn",
"thấy",
"bà",
"p.t.t",
"cùng",
"với",
"đứa",
"con",
"đi",
"về",
"trong",
"ngồi",
"nhà",
"và",
"thường",
"xuống",
"dưới",
"tầng",
"âm mười ba phẩy bốn",
"của",
"ngôi",
"nhà",
"tám mươi nghìn bốn mươi",
"để",
"vui",
"đùa",
"nhưng",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"ba nghìn lẻ bốn",
"tháng",
"trở",
"lại",
"đây",
"thì",
"mọi",
"người",
"ít",
"gặp",
"hẳn",
"người",
"phụ",
"nữ",
"này",
"mười giờ hai mươi lăm phút mười bốn giây",
"trong",
"trí",
"nhớ",
"của",
"họ",
"thì",
"bà",
"p.t.t",
"là",
"người",
"phụ",
"nữ",
"có",
"nước",
"da",
"trắng",
"trẻo",
"xinh",
"xắn",
"khéo",
"léo",
"và",
"có",
"giọng",
"nói",
"nhỏ",
"nhẹ",
"khu",
"vực",
"sân",
"của",
"tòa",
"nhà",
"skycity",
"nơi",
"bà",
"p.t.t",
"thường",
"xuyên",
"chơi",
"cùng",
"đứa",
"con",
"chung",
"với",
"dương",
"chí",
"dũng",
"tiếp",
"tục",
"tìm",
"đến",
"căn",
"hộ",
"số",
"âm tám mươi bốn ngàn hai trăm bốn mươi tám phẩy năm sáu không ba",
"tầng",
"hai mươi ba tới không",
"tòa",
"nhà",
"pacific",
"địa",
"chỉ",
"một nghìn ba trăm bốn sáu",
"lý",
"thường",
"kiệt",
"hà",
"nội",
"phóng viên",
"cũng",
"nhận",
"được",
"câu",
"trả",
"lời",
"tương",
"tự",
"của",
"nhân",
"viên",
"ở",
"đây",
"khi",
"khẳng",
"định",
"bà",
"p.t.t",
"người",
"tình",
"đã",
"có",
"con",
"riêng",
"với",
"ngày hai mươi mốt và ngày mười hai tháng năm",
"dương",
"chí",
"dũng",
"không",
"có",
"mặt",
"trong",
"căn",
"hộ",
"trong",
"bản",
"đăng",
"ký",
"đóng",
"tiền",
"dịch",
"vụ",
"hàng",
"tháng",
"vẫn",
"thấy",
"bà",
"p.t.t",
"đóng",
"tiền",
"đầy",
"đủ",
"và",
"từ",
"khi",
"mua",
"nhà",
"ở",
"đây",
"đến",
"giờ",
"bà",
"t",
"không",
"có",
"bất",
"cứ",
"thắc",
"mắc",
"hay",
"có",
"vấn",
"đề",
"gì",
"mà",
"ban",
"quản",
"lý",
"phải",
"gặp",
"trực",
"tiếp",
"để",
"giải",
"quyết",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"bộ",
"công",
"an",
"số",
"tiền",
"tám ngàn năm trăm năm mươi chấm không không chín oát",
"usd",
"dương",
"chí",
"dũng",
"tham",
"ô",
"trong",
"việc",
"mua",
"ụ",
"nổi",
"vào",
"ngày một",
"đều",
"được",
"đổ",
"vào",
"mua",
"mười ba chia hai mươi mốt",
"căn",
"hộ",
"chung",
"cư",
"cao",
"cấp",
"cho",
"bà",
"p.t.t",
"theo",
"thông",
"tin",
"xác",
"minh",
"đây",
"không",
"phải",
"là",
"người",
"phụ",
"nữ",
"ngoài",
"luồng",
"duy",
"nhất",
"của",
"vị",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"vinalines",
"nổi",
"tiếng",
"lắm",
"tiền",
"nhiều",
"của",
"nhưng",
"bà",
"t",
"mới",
"chính",
"là",
"người",
"mà",
"dương",
"chí",
"dũng",
"cưng",
"chiều",
"bốn trăm sáu mươi pờ bờ trừ o",
"và",
"yêu",
"thương",
"hết",
"mực",
"chính",
"bà",
"t",
"cũng",
"đã",
"xác",
"nhận",
"trong",
"quãng",
"thời",
"gian",
"ông",
"dũng",
"còn",
"từ",
"do",
"thường",
"xuyên",
"đi",
"lại",
"thì",
"bà",
"được",
"ông",
"dũng",
"cưng",
"chiều",
"hết",
"mực",
"hai",
"căn",
"hộ",
"chung",
"cư",
"này",
"có",
"giá",
"vào",
"khoảng",
"âm ba nghìn ba trăm tám mốt chấm bảy tám năm ca lo",
"đồng",
"đều",
"được",
"ông",
"dũng",
"mua",
"tặng",
"cho",
"bà",
"cùng",
"người",
"con",
"chung",
"của",
"tám mươi chấm bẩy mươi hai",
"người",
"bà",
"t",
"chỉ",
"góp",
"hai trăm năm nhăm đề xi mét trên ga lông",
"ở",
"căn",
"hộ",
"skycity",
"trong",
"khi",
"đó",
"người",
"vợ",
"cả",
"của",
"dương",
"chí",
"dũng",
"là",
"bà",
"phạm",
"thị",
"mai",
"phương",
"ba mươi chín chấm không không bốn hai",
"tuổi",
"đang",
"sống",
"bốn nghìn",
"mình",
"trong",
"căn",
"nhà",
"cộng hai năm không bảy một năm bốn tám bốn năm ba",
"tầng",
"tại",
"đường",
"nguyên",
"hồng",
"hà",
"nội",
"vợ",
"chồng",
"bà",
"có",
"tất",
"cả",
"không ba bốn bốn ba năm một chín sáu năm bốn bốn",
"người",
"con",
"gái",
"hiện",
"cả",
"âm tám mươi tám chấm bốn mốt",
"người",
"đã",
"có",
"gia",
"đình",
"hiện",
"tại",
"căn",
"nhà",
"ở",
"đường",
"nguyên",
"hồng",
"cùng",
"với",
"một triệu một trăm năm mươi mốt ngàn ba trăm chín mươi hai",
"căn",
"hộ",
"chung",
"cư",
"cao",
"cấp",
"mà",
"dương",
"chí",
"dũng",
"mua",
"cho",
"người",
"tình",
"đều",
"đã",
"bị",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"kê",
"biên",
"ngày hai sáu và ngày mười tháng ba",
"ngày tám tháng tám một nghìn một trăm mười một",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"bộ",
"công",
"an",
"vừa",
"hoàn",
"tất",
"kết",
"luận",
"điều",
"tra",
"chuyển",
"hồ",
"sơ",
"cho",
"viện kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"đối",
"với",
"dương",
"chí",
"dũng",
"và",
"hai nghìn chín mươi",
"bị",
"can",
"khác"
] | [
"chân",
"dung",
"người",
"tình",
"được",
"dương",
"chí",
"dũng",
"tặng",
"2429",
"căn",
"nhà",
"theo",
"những",
"người",
"dân",
"nhận",
"mình",
"đang",
"sống",
"ở",
"tầng",
"018063256196",
"của",
"tòa",
"nhà",
"skycity",
"này",
"cho",
"biết",
"trước",
"đây",
"họ",
"thường",
"xuyên",
"nhìn",
"thấy",
"bà",
"p.t.t",
"cùng",
"với",
"đứa",
"con",
"đi",
"về",
"trong",
"ngồi",
"nhà",
"và",
"thường",
"xuống",
"dưới",
"tầng",
"-13,4",
"của",
"ngôi",
"nhà",
"80.040",
"để",
"vui",
"đùa",
"nhưng",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"3004",
"tháng",
"trở",
"lại",
"đây",
"thì",
"mọi",
"người",
"ít",
"gặp",
"hẳn",
"người",
"phụ",
"nữ",
"này",
"10:25:14",
"trong",
"trí",
"nhớ",
"của",
"họ",
"thì",
"bà",
"p.t.t",
"là",
"người",
"phụ",
"nữ",
"có",
"nước",
"da",
"trắng",
"trẻo",
"xinh",
"xắn",
"khéo",
"léo",
"và",
"có",
"giọng",
"nói",
"nhỏ",
"nhẹ",
"khu",
"vực",
"sân",
"của",
"tòa",
"nhà",
"skycity",
"nơi",
"bà",
"p.t.t",
"thường",
"xuyên",
"chơi",
"cùng",
"đứa",
"con",
"chung",
"với",
"dương",
"chí",
"dũng",
"tiếp",
"tục",
"tìm",
"đến",
"căn",
"hộ",
"số",
"-84.248,5603",
"tầng",
"23 - 0",
"tòa",
"nhà",
"pacific",
"địa",
"chỉ",
"1346",
"lý",
"thường",
"kiệt",
"hà",
"nội",
"phóng viên",
"cũng",
"nhận",
"được",
"câu",
"trả",
"lời",
"tương",
"tự",
"của",
"nhân",
"viên",
"ở",
"đây",
"khi",
"khẳng",
"định",
"bà",
"p.t.t",
"người",
"tình",
"đã",
"có",
"con",
"riêng",
"với",
"ngày 21 và ngày 12 tháng 5",
"dương",
"chí",
"dũng",
"không",
"có",
"mặt",
"trong",
"căn",
"hộ",
"trong",
"bản",
"đăng",
"ký",
"đóng",
"tiền",
"dịch",
"vụ",
"hàng",
"tháng",
"vẫn",
"thấy",
"bà",
"p.t.t",
"đóng",
"tiền",
"đầy",
"đủ",
"và",
"từ",
"khi",
"mua",
"nhà",
"ở",
"đây",
"đến",
"giờ",
"bà",
"t",
"không",
"có",
"bất",
"cứ",
"thắc",
"mắc",
"hay",
"có",
"vấn",
"đề",
"gì",
"mà",
"ban",
"quản",
"lý",
"phải",
"gặp",
"trực",
"tiếp",
"để",
"giải",
"quyết",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"bộ",
"công",
"an",
"số",
"tiền",
"8550.009 w",
"usd",
"dương",
"chí",
"dũng",
"tham",
"ô",
"trong",
"việc",
"mua",
"ụ",
"nổi",
"vào",
"ngày 1",
"đều",
"được",
"đổ",
"vào",
"mua",
"13 / 21",
"căn",
"hộ",
"chung",
"cư",
"cao",
"cấp",
"cho",
"bà",
"p.t.t",
"theo",
"thông",
"tin",
"xác",
"minh",
"đây",
"không",
"phải",
"là",
"người",
"phụ",
"nữ",
"ngoài",
"luồng",
"duy",
"nhất",
"của",
"vị",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"vinalines",
"nổi",
"tiếng",
"lắm",
"tiền",
"nhiều",
"của",
"nhưng",
"bà",
"t",
"mới",
"chính",
"là",
"người",
"mà",
"dương",
"chí",
"dũng",
"cưng",
"chiều",
"460pb-o",
"và",
"yêu",
"thương",
"hết",
"mực",
"chính",
"bà",
"t",
"cũng",
"đã",
"xác",
"nhận",
"trong",
"quãng",
"thời",
"gian",
"ông",
"dũng",
"còn",
"từ",
"do",
"thường",
"xuyên",
"đi",
"lại",
"thì",
"bà",
"được",
"ông",
"dũng",
"cưng",
"chiều",
"hết",
"mực",
"hai",
"căn",
"hộ",
"chung",
"cư",
"này",
"có",
"giá",
"vào",
"khoảng",
"-3381.785 cal",
"đồng",
"đều",
"được",
"ông",
"dũng",
"mua",
"tặng",
"cho",
"bà",
"cùng",
"người",
"con",
"chung",
"của",
"80.72",
"người",
"bà",
"t",
"chỉ",
"góp",
"255 dm/gallon",
"ở",
"căn",
"hộ",
"skycity",
"trong",
"khi",
"đó",
"người",
"vợ",
"cả",
"của",
"dương",
"chí",
"dũng",
"là",
"bà",
"phạm",
"thị",
"mai",
"phương",
"39.0042",
"tuổi",
"đang",
"sống",
"4000",
"mình",
"trong",
"căn",
"nhà",
"+25071548453",
"tầng",
"tại",
"đường",
"nguyên",
"hồng",
"hà",
"nội",
"vợ",
"chồng",
"bà",
"có",
"tất",
"cả",
"034435196544",
"người",
"con",
"gái",
"hiện",
"cả",
"-88.41",
"người",
"đã",
"có",
"gia",
"đình",
"hiện",
"tại",
"căn",
"nhà",
"ở",
"đường",
"nguyên",
"hồng",
"cùng",
"với",
"1.151.392",
"căn",
"hộ",
"chung",
"cư",
"cao",
"cấp",
"mà",
"dương",
"chí",
"dũng",
"mua",
"cho",
"người",
"tình",
"đều",
"đã",
"bị",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"kê",
"biên",
"ngày 26 và ngày 10 tháng 3",
"ngày 8/8/1111",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"bộ",
"công",
"an",
"vừa",
"hoàn",
"tất",
"kết",
"luận",
"điều",
"tra",
"chuyển",
"hồ",
"sơ",
"cho",
"viện kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"đối",
"với",
"dương",
"chí",
"dũng",
"và",
"2090",
"bị",
"can",
"khác"
] |
[
"những",
"phát",
"minh",
"tưởng",
"chừng",
"rất",
"đơn",
"giản",
"như",
"kẹp",
"giấy",
"mắc",
"treo",
"quần",
"áo",
"dây",
"chun",
"v.v",
"lại",
"đóng",
"vai",
"trò",
"rất",
"quan",
"trọng",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"hiện",
"đại",
"ngày",
"nay",
"hai ngàn",
"sản",
"phẩm",
"phát",
"minh",
"đơn",
"giản",
"nhưng",
"có",
"ý",
"quan",
"trọng",
"với",
"đời",
"sống",
"của",
"con",
"người",
"đã",
"được",
"trưng",
"bày",
"trong",
"cuộc",
"triểm",
"lãm",
"mang",
"tên",
"đồ",
"dùng",
"hàng",
"ngày",
"những",
"người",
"hùng",
"thầm",
"lặng",
"hidden",
"heroes",
"the",
"genius",
"of",
"everyday",
"things",
"tại",
"viện",
"bảo",
"tảng",
"london",
"anh",
"cộng tám bốn tám sáu ba hai chín chín không tám hai",
"vật",
"liệu",
"xốp",
"hơi",
"được",
"phát",
"minh",
"vào",
"những",
"ba giờ bốn mươi chín phút",
"bởi",
"hai",
"kỹ",
"sư",
"alfred",
"fielding",
"và",
"marc",
"chavannes",
"hai",
"nhà",
"phát",
"minh",
"này",
"sau",
"đó",
"đã",
"cùng",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"sealed",
"air",
"corporation",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"các",
"sản",
"phẩm",
"xốp",
"hơi",
"để",
"bọc",
"hàng",
"hóa",
"giúp",
"chống",
"va",
"đập",
"và",
"chầy",
"xước",
"sản",
"phẩm",
"xốp",
"hơi",
"phải",
"mất",
"vài",
"năm",
"trước",
"khi",
"được",
"sử",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"và",
"bắt",
"đầu",
"nổi",
"tiếng",
"khi",
"được",
"ibm",
"sử",
"dụng",
"để",
"bọc",
"các",
"thiết",
"bị",
"và",
"linh",
"kiện",
"máy",
"vi",
"tính",
"năm mươi ba ngàn bốn trăm tám mươi tám phẩy không không năm ngàn sáu trăm mười ba",
"nhà",
"phát",
"minh",
"người",
"âm sáu mốt phẩy một năm",
"mỹsamuel",
"b",
"fay",
"được",
"cấp",
"bằng",
"sáng",
"chế",
"sản",
"phẩm",
"kẹp",
"giấy",
"vào",
"mười một giờ tám phút mười giây",
"ban",
"đầu",
"thiết",
"kế",
"kẹp",
"giấy",
"có",
"hình",
"bốn trăm mười một phẩy ba trăm linh hai chỉ",
"tam",
"giác",
"sau",
"đó",
"được",
"cải",
"tiến",
"có",
"hình",
"giống",
"kèn",
"trompet",
"để",
"tiện",
"sử",
"dụng",
"âm chín mươi nhăm phẩy bốn sáu",
"dây",
"chun",
"được",
"phát",
"minh",
"bởi",
"nhà",
"khoa",
"học",
"stephen",
"perry",
"vào",
"tám triệu sáu trăm bảy nhăm nghìn bảy trăm bảy bảy",
"bưu",
"điện",
"hoàng",
"gia",
"anh",
"mỗi",
"năm",
"sử",
"dụng",
"khoảng",
"sáu trăm hai mươi sáu ki lô gam",
"dây",
"chun",
"màu",
"đỏ",
"để",
"buộc",
"thư",
"và",
"bưu",
"kiện",
"thành",
"những",
"tệp",
"nhỏ",
"sáu trăm bốn hai nghìn một trăm ba bảy",
"napoleon",
"đã",
"treo",
"thưởng",
"một ngàn ba tám",
"franc",
"cho",
"người",
"nào",
"tìm",
"ra",
"giải",
"pháp",
"cho",
"tình",
"trạng",
"binh",
"sĩ",
"không",
"đủ",
"sức",
"chiến",
"đấu",
"do",
"thiếu",
"dinh",
"dưỡng.năm",
"bốn triệu chín trăm lẻ một nghìn bẩy trăm tám bốn",
"nicolas",
"appert",
"đã",
"phát",
"minh",
"ra",
"sản",
"phẩm",
"hộp",
"đựng",
"thức",
"ăn",
"bằng",
"sắt",
"có",
"thể",
"bảo",
"quản",
"tám ba ngàn hai trăm sáu mươi phẩy chín ngàn năm trăm lẻ chín",
"thức",
"ăn",
"trong",
"thời",
"gian",
"dài",
"giúp",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"của",
"napoleon",
"vòng hai mươi sáu hai mươi",
"kẹp",
"quần",
"áo",
"sử",
"dụng",
"lò",
"so",
"được",
"cho",
"là",
"phát",
"minh",
"bởi",
"nhà",
"tám tháng ba năm một ngàn bốn trăm năm mươi nhăm",
"khoa",
"học",
"người",
"mỹ",
"david",
"m",
"smith",
"vào",
"ngày bốn tháng tám năm năm một ba",
"trước",
"đó",
"nhà",
"khoa",
"học",
"jérémie",
"victor",
"opdebec",
"đã",
"phát",
"minh",
"ra",
"kẹp",
"quần",
"áo",
"một",
"mảnh",
"không",
"sử",
"dụng",
"lò",
"xo",
"nhưng",
"không",
"còn",
"được",
"sử",
"dụng",
"sau",
"khi",
"kẹp",
"hai",
"mảnh",
"ra",
"đời",
"không bẩy tám một một bẩy năm không hai năm bốn ba",
"nhà",
"phát",
"minh",
"người",
"anh",
"percy",
"shaw",
"đã",
"tạo",
"ra",
"sản",
"phẩm",
"mắt",
"mèo",
"vào",
"mười bẩy giờ bốn mươi ba phút năm hai giây",
"sau",
"khi",
"ông",
"phát",
"hiện",
"thấy",
"cách",
"đèn",
"pha",
"trên",
"xe",
"ô",
"của",
"ông",
"phản",
"chiếu",
"vào",
"mặt",
"mèo",
"ông",
"percy",
"tám trăm hai mốt mét khối",
"shaw",
"sau",
"đó",
"đã",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"reflecting",
"roadstuds",
"và",
"bắt",
"đầu",
"sản",
"xuất",
"sản",
"phẩm",
"mắt",
"mèo",
"phản",
"quang",
"chín triệu",
"vào",
"ngày mồng tám tới ngày bốn tháng ba",
"nhà",
"phát",
"minh",
"người",
"mỹ",
"albert",
"j",
"parkhouse",
"nảy",
"sinh",
"ý",
"tưởng",
"về",
"mắc",
"treo",
"quần",
"áo",
"sau",
"khi",
"ông",
"nhìn",
"vào",
"đống",
"quần",
"áo",
"bừa",
"bộn",
"ban",
"đầu",
"parkhouse",
"sử",
"dụng",
"những",
"đoạn",
"dây",
"kim",
"loại",
"để",
"uốn",
"thành",
"hình",
"mắc",
"treo",
"quần",
"áo",
"như",
"ngày",
"nay",
"sản",
"phẩm",
"mắc",
"treo",
"quần",
"áo",
"bằng",
"dây",
"kim",
"loại",
"được",
"mọi",
"người",
"sử",
"dụng",
"vào",
"nhiều",
"mục",
"đích",
"khác",
"nhau",
"như",
"làm",
"ăng",
"ten",
"radio",
"mở",
"cửa",
"xe",
"ô",
"tô",
"thậm",
"chí",
"vào",
"hai mốt giờ",
"một",
"bác",
"sĩ",
"đã",
"sử",
"dụng",
"nó",
"để",
"thực",
"hiện",
"cho",
"một",
"bệnh",
"nhân",
"chấn",
"thương",
"phổi",
"trên",
"máy",
"âm hai ngàn không trăm mười bốn phẩy một bẩy áp mót phe",
"bay",
"một ngàn",
"ngày sáu tháng mười hai",
"nhà",
"báo",
"joseph",
"coyle",
"đến",
"từ",
"british",
"columbia",
"mỹ",
"đã",
"phát",
"minh",
"ra",
"hộp",
"carton",
"đựng",
"trứng",
"gia",
"cầm",
"sau",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"cuộc",
"tranh",
"cãi",
"giữa",
"một",
"nông",
"dân",
"và",
"chủ",
"khách",
"sạn",
"về",
"chuyện",
"chứng",
"thường",
"xuyên",
"bị",
"vỡ",
"khi",
"vận",
"chuyển",
"âm mười hai chấm không không sáu không",
"container",
"container",
"mới",
"được",
"phát",
"minh",
"gần",
"đây",
"vào",
"không giờ",
"bởi",
"malcolm",
"mclean",
"kể",
"từ",
"đó",
"cho",
"đến",
"nay",
"container",
"là",
"một",
"phần",
"không",
"thể",
"thiếu",
"đối",
"với",
"ngành",
"vận",
"tải",
"đường",
"biển",
"âm chín ngàn mười ba chấm bảy nghìn bảy trăm ba mươi mốt",
"sản",
"phẩm",
"trà",
"túi",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"trà",
"dây",
"được",
"phát",
"minh",
"vào",
"ngày hai mươi chín và ngày hai mươi hai",
"bởi",
"một",
"người",
"mỹ",
"có",
"tên",
"là",
"thomas",
"sullivan"
] | [
"những",
"phát",
"minh",
"tưởng",
"chừng",
"rất",
"đơn",
"giản",
"như",
"kẹp",
"giấy",
"mắc",
"treo",
"quần",
"áo",
"dây",
"chun",
"v.v",
"lại",
"đóng",
"vai",
"trò",
"rất",
"quan",
"trọng",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"hiện",
"đại",
"ngày",
"nay",
"2000",
"sản",
"phẩm",
"phát",
"minh",
"đơn",
"giản",
"nhưng",
"có",
"ý",
"quan",
"trọng",
"với",
"đời",
"sống",
"của",
"con",
"người",
"đã",
"được",
"trưng",
"bày",
"trong",
"cuộc",
"triểm",
"lãm",
"mang",
"tên",
"đồ",
"dùng",
"hàng",
"ngày",
"những",
"người",
"hùng",
"thầm",
"lặng",
"hidden",
"heroes",
"the",
"genius",
"of",
"everyday",
"things",
"tại",
"viện",
"bảo",
"tảng",
"london",
"anh",
"+84863299082",
"vật",
"liệu",
"xốp",
"hơi",
"được",
"phát",
"minh",
"vào",
"những",
"3h49",
"bởi",
"hai",
"kỹ",
"sư",
"alfred",
"fielding",
"và",
"marc",
"chavannes",
"hai",
"nhà",
"phát",
"minh",
"này",
"sau",
"đó",
"đã",
"cùng",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"sealed",
"air",
"corporation",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"các",
"sản",
"phẩm",
"xốp",
"hơi",
"để",
"bọc",
"hàng",
"hóa",
"giúp",
"chống",
"va",
"đập",
"và",
"chầy",
"xước",
"sản",
"phẩm",
"xốp",
"hơi",
"phải",
"mất",
"vài",
"năm",
"trước",
"khi",
"được",
"sử",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"và",
"bắt",
"đầu",
"nổi",
"tiếng",
"khi",
"được",
"ibm",
"sử",
"dụng",
"để",
"bọc",
"các",
"thiết",
"bị",
"và",
"linh",
"kiện",
"máy",
"vi",
"tính",
"53.488,005613",
"nhà",
"phát",
"minh",
"người",
"-61,15",
"mỹsamuel",
"b",
"fay",
"được",
"cấp",
"bằng",
"sáng",
"chế",
"sản",
"phẩm",
"kẹp",
"giấy",
"vào",
"11:8:10",
"ban",
"đầu",
"thiết",
"kế",
"kẹp",
"giấy",
"có",
"hình",
"411,302 chỉ",
"tam",
"giác",
"sau",
"đó",
"được",
"cải",
"tiến",
"có",
"hình",
"giống",
"kèn",
"trompet",
"để",
"tiện",
"sử",
"dụng",
"-95,46",
"dây",
"chun",
"được",
"phát",
"minh",
"bởi",
"nhà",
"khoa",
"học",
"stephen",
"perry",
"vào",
"8.675.777",
"bưu",
"điện",
"hoàng",
"gia",
"anh",
"mỗi",
"năm",
"sử",
"dụng",
"khoảng",
"626 kg",
"dây",
"chun",
"màu",
"đỏ",
"để",
"buộc",
"thư",
"và",
"bưu",
"kiện",
"thành",
"những",
"tệp",
"nhỏ",
"642.137",
"napoleon",
"đã",
"treo",
"thưởng",
"1038",
"franc",
"cho",
"người",
"nào",
"tìm",
"ra",
"giải",
"pháp",
"cho",
"tình",
"trạng",
"binh",
"sĩ",
"không",
"đủ",
"sức",
"chiến",
"đấu",
"do",
"thiếu",
"dinh",
"dưỡng.năm",
"4.901.784",
"nicolas",
"appert",
"đã",
"phát",
"minh",
"ra",
"sản",
"phẩm",
"hộp",
"đựng",
"thức",
"ăn",
"bằng",
"sắt",
"có",
"thể",
"bảo",
"quản",
"83.260,9509",
"thức",
"ăn",
"trong",
"thời",
"gian",
"dài",
"giúp",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"của",
"napoleon",
"vòng 26 - 20",
"kẹp",
"quần",
"áo",
"sử",
"dụng",
"lò",
"so",
"được",
"cho",
"là",
"phát",
"minh",
"bởi",
"nhà",
"8/3/1455",
"khoa",
"học",
"người",
"mỹ",
"david",
"m",
"smith",
"vào",
"ngày 4/8/513",
"trước",
"đó",
"nhà",
"khoa",
"học",
"jérémie",
"victor",
"opdebec",
"đã",
"phát",
"minh",
"ra",
"kẹp",
"quần",
"áo",
"một",
"mảnh",
"không",
"sử",
"dụng",
"lò",
"xo",
"nhưng",
"không",
"còn",
"được",
"sử",
"dụng",
"sau",
"khi",
"kẹp",
"hai",
"mảnh",
"ra",
"đời",
"078117502543",
"nhà",
"phát",
"minh",
"người",
"anh",
"percy",
"shaw",
"đã",
"tạo",
"ra",
"sản",
"phẩm",
"mắt",
"mèo",
"vào",
"17:43:52",
"sau",
"khi",
"ông",
"phát",
"hiện",
"thấy",
"cách",
"đèn",
"pha",
"trên",
"xe",
"ô",
"của",
"ông",
"phản",
"chiếu",
"vào",
"mặt",
"mèo",
"ông",
"percy",
"821 m3",
"shaw",
"sau",
"đó",
"đã",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"reflecting",
"roadstuds",
"và",
"bắt",
"đầu",
"sản",
"xuất",
"sản",
"phẩm",
"mắt",
"mèo",
"phản",
"quang",
"9.000.000",
"vào",
"ngày mồng 8 tới ngày 4 tháng 3",
"nhà",
"phát",
"minh",
"người",
"mỹ",
"albert",
"j",
"parkhouse",
"nảy",
"sinh",
"ý",
"tưởng",
"về",
"mắc",
"treo",
"quần",
"áo",
"sau",
"khi",
"ông",
"nhìn",
"vào",
"đống",
"quần",
"áo",
"bừa",
"bộn",
"ban",
"đầu",
"parkhouse",
"sử",
"dụng",
"những",
"đoạn",
"dây",
"kim",
"loại",
"để",
"uốn",
"thành",
"hình",
"mắc",
"treo",
"quần",
"áo",
"như",
"ngày",
"nay",
"sản",
"phẩm",
"mắc",
"treo",
"quần",
"áo",
"bằng",
"dây",
"kim",
"loại",
"được",
"mọi",
"người",
"sử",
"dụng",
"vào",
"nhiều",
"mục",
"đích",
"khác",
"nhau",
"như",
"làm",
"ăng",
"ten",
"radio",
"mở",
"cửa",
"xe",
"ô",
"tô",
"thậm",
"chí",
"vào",
"21h",
"một",
"bác",
"sĩ",
"đã",
"sử",
"dụng",
"nó",
"để",
"thực",
"hiện",
"cho",
"một",
"bệnh",
"nhân",
"chấn",
"thương",
"phổi",
"trên",
"máy",
"-2014,17 atm",
"bay",
"1000",
"ngày 6/12",
"nhà",
"báo",
"joseph",
"coyle",
"đến",
"từ",
"british",
"columbia",
"mỹ",
"đã",
"phát",
"minh",
"ra",
"hộp",
"carton",
"đựng",
"trứng",
"gia",
"cầm",
"sau",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"cuộc",
"tranh",
"cãi",
"giữa",
"một",
"nông",
"dân",
"và",
"chủ",
"khách",
"sạn",
"về",
"chuyện",
"chứng",
"thường",
"xuyên",
"bị",
"vỡ",
"khi",
"vận",
"chuyển",
"-12.0060",
"container",
"container",
"mới",
"được",
"phát",
"minh",
"gần",
"đây",
"vào",
"0h",
"bởi",
"malcolm",
"mclean",
"kể",
"từ",
"đó",
"cho",
"đến",
"nay",
"container",
"là",
"một",
"phần",
"không",
"thể",
"thiếu",
"đối",
"với",
"ngành",
"vận",
"tải",
"đường",
"biển",
"-9013.7731",
"sản",
"phẩm",
"trà",
"túi",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"trà",
"dây",
"được",
"phát",
"minh",
"vào",
"ngày 29 và ngày 22",
"bởi",
"một",
"người",
"mỹ",
"có",
"tên",
"là",
"thomas",
"sullivan"
] |
[
"tàu",
"khu",
"trục",
"uss",
"decatur",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"theo",
"tờ",
"bưu",
"điện",
"hoa",
"nam",
"buổi",
"sáng",
"scmp",
"nhân",
"dân",
"nhật",
"báo",
"cơ",
"quan",
"ngôn",
"luận",
"của",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"nói",
"mỹ",
"không",
"muốn",
"tình",
"hình",
"biển",
"đông",
"và",
"cả",
"khu",
"vực",
"trở",
"nên",
"ổn",
"định",
"và",
"rằng",
"hai ngàn",
"mỹ",
"vẫn",
"tự",
"khuấy",
"động",
"các",
"rắc",
"rối",
"bước",
"đi",
"của",
"mỹ",
"diễn",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"trung",
"quốc",
"và",
"philippines",
"đang",
"cải",
"thiện",
"quan",
"hệ",
"sau",
"phán",
"quyết",
"của",
"tòa",
"trọng",
"tài",
"thường",
"trực",
"về",
"vụ",
"kiện",
"biển",
"đông",
"trong",
"khi",
"đó",
"quan",
"chức",
"mỹ",
"nói",
"tàu",
"khu",
"trục",
"uss",
"decatur",
"tuần",
"trước",
"lần",
"đầu",
"tuần",
"tra",
"tự",
"do",
"hàng",
"hải",
"gần",
"đảo",
"tri",
"tôn",
"và",
"đảo",
"phú",
"lâm",
"thuộc",
"quần",
"đảo",
"hoàng",
"sa",
"âm chín nghìn năm trăm năm mươi năm chấm ba mươi sáu ghi ga bai",
"của",
"việt",
"nam",
"hiện",
"đang",
"bị",
"trung",
"quốc",
"chiếm",
"đóng",
"trái",
"phép",
"uss",
"decatur",
"áp",
"sát",
"vùng",
"sáu hai",
"hải",
"lý",
"nhưng",
"không",
"vượt",
"qua",
"ranh",
"giới",
"này",
"trước",
"khi",
"bị",
"các",
"tàu",
"trung",
"quốc",
"tám không không hai nghìn tám trăm lẻ năm xuộc hắt quờ xê rờ ép chéo gờ gi",
"bao",
"gồm",
"tàu",
"khu",
"trục",
"type",
"bốn không không ép lờ rờ quy xoẹt",
"thuộc",
"lớp",
"quảng",
"châu",
"bám",
"theo",
"tờ",
"navy",
"today",
"phiên",
"bản",
"tạp",
"chí",
"có",
"liên",
"hai nghìn bốn trăm lẻ tám",
"hệ",
"với",
"hải",
"quân",
"trung",
"quốc",
"sau",
"đó",
"đưa",
"tin",
"chính",
"tàu",
"type",
"ba không không gạch chéo bốn ngàn tám trăm gạch ngang nờ ép mờ đê",
"này",
"đã",
"tập",
"trận",
"bắn",
"đạn",
"thật",
"ở",
"biển",
"đông",
"đội",
"tàu",
"đi",
"cùng",
"type",
"một không ba tám trăm lẻ chín",
"đã",
"diễn",
"tập",
"bắn",
"áp",
"chế",
"tầm",
"ngắn",
"chống",
"ngầm",
"và",
"phòng",
"không",
"một",
"đội",
"tàu",
"khác",
"dẫn",
"đầu",
"bởi",
"tàu",
"khu",
"trục",
"type",
"pê ép ngang hai không ba",
"đã",
"diễn",
"tập",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"bảy không sáu ngang sáu một không e quy a i",
"chính",
"và",
"phụ",
"ngoài",
"ra",
"tạp",
"chí",
"quân",
"đội",
"trung",
"quốc",
"tiết",
"lộ",
"tàu",
"khu",
"trục",
"tên",
"lửa",
"dẫn",
"đường",
"type",
"nờ i e hai nghìn mười năm trăm",
"của",
"trung",
"quốc",
"nằm",
"trong",
"đội",
"mười bẩy giờ năm phút mười chín giây",
"tàu",
"tham",
"gia",
"tập",
"trận",
"mới",
"được",
"cải",
"tiến",
"bằng",
"các",
"khẩu",
"pháo",
"năm trăm bẩy mươi sáu tấn trên ve bê",
"chuyên",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"hải",
"quân",
"trung",
"quốc",
"ở",
"đài",
"loan",
"lin",
"ying-yu",
"nhận",
"định",
"trung",
"quốc",
"thường",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"tập",
"trận",
"trước",
"nhiều",
"tháng",
"và",
"ít",
"có",
"khả",
"năng",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"có",
"liên",
"hệ",
"với",
"việc",
"tàu",
"chiến",
"mỹ",
"tuần",
"tra",
"biển",
"đông",
"nhưng",
"việc",
"tạp",
"chí",
"quân",
"đội",
"trung",
"quốc",
"đưa",
"tin",
"về",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"đã",
"thể",
"hiện",
"sự",
"không",
"hài",
"lòng",
"một ngàn tám trăm ba ba",
"đối",
"với",
"mỹ",
"ông",
"lin",
"nói",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"bắc",
"kinh",
"trang",
"bị",
"pháo",
"một trăm tám ba đồng",
"cho",
"tàu",
"khu",
"trục"
] | [
"tàu",
"khu",
"trục",
"uss",
"decatur",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"theo",
"tờ",
"bưu",
"điện",
"hoa",
"nam",
"buổi",
"sáng",
"scmp",
"nhân",
"dân",
"nhật",
"báo",
"cơ",
"quan",
"ngôn",
"luận",
"của",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"nói",
"mỹ",
"không",
"muốn",
"tình",
"hình",
"biển",
"đông",
"và",
"cả",
"khu",
"vực",
"trở",
"nên",
"ổn",
"định",
"và",
"rằng",
"2000",
"mỹ",
"vẫn",
"tự",
"khuấy",
"động",
"các",
"rắc",
"rối",
"bước",
"đi",
"của",
"mỹ",
"diễn",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"trung",
"quốc",
"và",
"philippines",
"đang",
"cải",
"thiện",
"quan",
"hệ",
"sau",
"phán",
"quyết",
"của",
"tòa",
"trọng",
"tài",
"thường",
"trực",
"về",
"vụ",
"kiện",
"biển",
"đông",
"trong",
"khi",
"đó",
"quan",
"chức",
"mỹ",
"nói",
"tàu",
"khu",
"trục",
"uss",
"decatur",
"tuần",
"trước",
"lần",
"đầu",
"tuần",
"tra",
"tự",
"do",
"hàng",
"hải",
"gần",
"đảo",
"tri",
"tôn",
"và",
"đảo",
"phú",
"lâm",
"thuộc",
"quần",
"đảo",
"hoàng",
"sa",
"-9555.36 gb",
"của",
"việt",
"nam",
"hiện",
"đang",
"bị",
"trung",
"quốc",
"chiếm",
"đóng",
"trái",
"phép",
"uss",
"decatur",
"áp",
"sát",
"vùng",
"62",
"hải",
"lý",
"nhưng",
"không",
"vượt",
"qua",
"ranh",
"giới",
"này",
"trước",
"khi",
"bị",
"các",
"tàu",
"trung",
"quốc",
"8002805/hqcrf/gj",
"bao",
"gồm",
"tàu",
"khu",
"trục",
"type",
"400flrq/",
"thuộc",
"lớp",
"quảng",
"châu",
"bám",
"theo",
"tờ",
"navy",
"today",
"phiên",
"bản",
"tạp",
"chí",
"có",
"liên",
"2408",
"hệ",
"với",
"hải",
"quân",
"trung",
"quốc",
"sau",
"đó",
"đưa",
"tin",
"chính",
"tàu",
"type",
"300/4800-nfmđ",
"này",
"đã",
"tập",
"trận",
"bắn",
"đạn",
"thật",
"ở",
"biển",
"đông",
"đội",
"tàu",
"đi",
"cùng",
"type",
"103809",
"đã",
"diễn",
"tập",
"bắn",
"áp",
"chế",
"tầm",
"ngắn",
"chống",
"ngầm",
"và",
"phòng",
"không",
"một",
"đội",
"tàu",
"khác",
"dẫn",
"đầu",
"bởi",
"tàu",
"khu",
"trục",
"type",
"pf-203",
"đã",
"diễn",
"tập",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"706-610eqai",
"chính",
"và",
"phụ",
"ngoài",
"ra",
"tạp",
"chí",
"quân",
"đội",
"trung",
"quốc",
"tiết",
"lộ",
"tàu",
"khu",
"trục",
"tên",
"lửa",
"dẫn",
"đường",
"type",
"nye2010500",
"của",
"trung",
"quốc",
"nằm",
"trong",
"đội",
"17:5:19",
"tàu",
"tham",
"gia",
"tập",
"trận",
"mới",
"được",
"cải",
"tiến",
"bằng",
"các",
"khẩu",
"pháo",
"576 tấn/wb",
"chuyên",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"hải",
"quân",
"trung",
"quốc",
"ở",
"đài",
"loan",
"lin",
"ying-yu",
"nhận",
"định",
"trung",
"quốc",
"thường",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"tập",
"trận",
"trước",
"nhiều",
"tháng",
"và",
"ít",
"có",
"khả",
"năng",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"có",
"liên",
"hệ",
"với",
"việc",
"tàu",
"chiến",
"mỹ",
"tuần",
"tra",
"biển",
"đông",
"nhưng",
"việc",
"tạp",
"chí",
"quân",
"đội",
"trung",
"quốc",
"đưa",
"tin",
"về",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"đã",
"thể",
"hiện",
"sự",
"không",
"hài",
"lòng",
"1833",
"đối",
"với",
"mỹ",
"ông",
"lin",
"nói",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"bắc",
"kinh",
"trang",
"bị",
"pháo",
"183 đồng",
"cho",
"tàu",
"khu",
"trục"
] |
[
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"ký",
"kết",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"hội",
"đồng",
"bông",
"và",
"điều",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"nhận",
"lời",
"mời",
"của",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"hội",
"đồng",
"bông",
"và",
"điều",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"cca",
"đoàn",
"công",
"tác",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"đã",
"có",
"chuyến",
"công",
"tác",
"tại",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"từ",
"ngày mười mười bốn ba mốt",
"đến",
"ngày ba mươi tháng mười một năm hai ngàn một trăm ba mươi",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thanh",
"bình",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"dẫn",
"đầu",
"đoàn",
"công",
"tác",
"đã",
"có",
"các",
"buổi",
"tiếp",
"xúc",
"làm",
"việc",
"với",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"lãnh",
"đạo",
"bốn trăm mười mi li lít trên át mót phe",
"các",
"bộ",
"bờ gi đắp liu nờ gạch ngang mờ pê e tê",
"kinh",
"tế",
"và",
"tài",
"chính",
"thương",
"mại",
"công",
"nghiệp",
"và",
"xúc",
"tiến",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"vừa",
"cơ",
"quan",
"phát",
"triển",
"lúa",
"gạo",
"quốc",
"gia",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"châu",
"phi",
"bceao",
"hiệp",
"hai ngàn sáu trăm chín bẩy",
"hội",
"xuất khẩu",
"điều",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"và",
"các",
"đối",
"tác",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"để",
"nghiên",
"cứu",
"môi",
"trường",
"thương",
"mại",
"đầu",
"tư",
"trao",
"đổi",
"cơ",
"hội",
"hợp",
"tác",
"và",
"các",
"kế",
"hoạch",
"triển",
"khai",
"cụ",
"thể",
"tại",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"đoàn",
"công",
"tác",
"tập",
"đoàn",
"rờ mờ vê quy xoẹt hai ba hai không chéo tám không không",
"t",
"&",
"t",
"group",
"tiếp",
"kiến",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"đánh",
"giá",
"cao",
"uy",
"tín",
"và",
"năng",
"lực",
"của",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"tại",
"cuộc",
"tiếp",
"kiến",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"đã",
"ủng",
"hộ",
"việc",
"ký",
"kết",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"lâu",
"dài",
"và",
"bền",
"vững",
"giữa",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"và",
"cca",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"chế",
"biến",
"điều",
"đặc",
"biệt",
"ủng",
"hộ",
"và",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"ưu",
"tiên",
"và",
"tiềm",
"năng",
"của",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"đề",
"xuất",
"việc",
"ký",
"kết",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"toàn",
"diện",
"giữa",
"chính",
"phủ",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"và",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"đây",
"là",
"cơ",
"sở",
"quan",
"trọng",
"để",
"t",
"&",
"t",
"group",
"thiết",
"lập",
"và",
"tăng",
"cường",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"tại",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"hội",
"đồng",
"bông",
"và",
"điều",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"coulibaly",
"và",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"nguyễn",
"thị",
"thanh",
"bình",
"ký",
"kết",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"chiến",
"lược",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chuyến",
"thăm",
"vào",
"mùng một",
"tại",
"abidjan",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"đã",
"chín mươi gạch ngang bốn nghìn gạch chéo xờ dét i u trừ i",
"ký",
"kết",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"chiến",
"lược",
"với",
"hội",
"đồng",
"bông",
"và",
"điều",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"cca",
"theo",
"đó",
"từ",
"không giờ",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"sẽ",
"thu",
"mua",
"điều",
"thô",
"từ",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"với",
"sản",
"lượng",
"lớn",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"cũng",
"dự",
"kiến",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"máy",
"chế",
"biến",
"điều",
"ở",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"với",
"công",
"suất",
"chế",
"biến",
"nhà",
"máy",
"lên",
"tới",
"bốn nghìn",
"tấn",
"điều",
"thô",
"mỗi",
"năm",
"phía",
"cca",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"đảm",
"bảo",
"số",
"lượng",
"điều",
"thô",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"nờ e trừ o ca đắp liu ca mờ chéo bốn không không",
"cầu",
"của",
"t",
"&",
"t",
"group",
"theo",
"các",
"điều",
"kiện",
"của",
"thị",
"trường",
"và",
"giám",
"sát",
"việc",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"các",
"cam",
"kết",
"giữa",
"t",
"&",
"t",
"group",
"và",
"các",
"đối",
"tác",
"trong",
"nước",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cca",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"trong",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"địa",
"điểm",
"đặt",
"nhà",
"máy",
"đảm",
"bảo",
"thuận",
"tiện",
"cho",
"việc",
"tiếp",
"cận",
"nguồn",
"nguyên",
"liệu",
"thuận",
"tiện",
"logistics",
"vận",
"tải",
"ra",
"cảng",
"và",
"nơi",
"có",
"nguồn",
"lao",
"động",
"đủ",
"cho",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"của",
"nhà",
"máy",
"đảm",
"bảo",
"để",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"được",
"hưởng",
"bốn triệu chín trăm hai mươi nghìn tám trăm hai mươi bảy",
"các",
"chính",
"sách",
"và",
"cơ",
"chế",
"ưu",
"đãi",
"đối",
"với",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"nói",
"chung",
"và",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"chế",
"biến",
"điều",
"nói",
"riêng",
"cũng",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chuyến",
"công",
"tác",
"này",
"nhận",
"lời",
"mời",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"thương",
"mại",
"du",
"lịch",
"và",
"thủ",
"công",
"nghiệp",
"guinea",
"bissau",
"từ",
"mười sáu giờ",
"ngày mồng tám và ngày hai tháng chín",
"đoàn",
"công",
"tác",
"của",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"đã",
"thăm",
"guinea",
"bissau",
"làm",
"việc",
"với",
"chính",
"quyền",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"guinea",
"bissau",
"nhằm",
"triển",
"khai",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"hợp",
"tác",
"đã",
"ký",
"giữa",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"và",
"chính",
"phủ",
"guinea",
"bissau",
"vào",
"mùng bốn và ngày mười chín tháng mười hai",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thanh",
"bình",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"thương",
"mại",
"du",
"lịch",
"và",
"thủ",
"công",
"nghiệp",
"đã",
"ký",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"năm triệu tám trăm sáu tư nghìn chín trăm năm chín",
"chi",
"tiết",
"các",
"nội",
"dung",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"bộ",
"với",
"các",
"hoạt",
"động",
"của",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"trong",
"mồng chín đến mồng bẩy tháng mười hai"
] | [
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"ký",
"kết",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"hội",
"đồng",
"bông",
"và",
"điều",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"nhận",
"lời",
"mời",
"của",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"hội",
"đồng",
"bông",
"và",
"điều",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"cca",
"đoàn",
"công",
"tác",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"đã",
"có",
"chuyến",
"công",
"tác",
"tại",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"từ",
"ngày 10, 14, 31",
"đến",
"ngày 30/11/2130",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thanh",
"bình",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"dẫn",
"đầu",
"đoàn",
"công",
"tác",
"đã",
"có",
"các",
"buổi",
"tiếp",
"xúc",
"làm",
"việc",
"với",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"lãnh",
"đạo",
"410 ml/atm",
"các",
"bộ",
"bjwn-mpet",
"kinh",
"tế",
"và",
"tài",
"chính",
"thương",
"mại",
"công",
"nghiệp",
"và",
"xúc",
"tiến",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"vừa",
"cơ",
"quan",
"phát",
"triển",
"lúa",
"gạo",
"quốc",
"gia",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"châu",
"phi",
"bceao",
"hiệp",
"2697",
"hội",
"xuất khẩu",
"điều",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"và",
"các",
"đối",
"tác",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"để",
"nghiên",
"cứu",
"môi",
"trường",
"thương",
"mại",
"đầu",
"tư",
"trao",
"đổi",
"cơ",
"hội",
"hợp",
"tác",
"và",
"các",
"kế",
"hoạch",
"triển",
"khai",
"cụ",
"thể",
"tại",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"đoàn",
"công",
"tác",
"tập",
"đoàn",
"rmvq/2320/800",
"t",
"&",
"t",
"group",
"tiếp",
"kiến",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"đánh",
"giá",
"cao",
"uy",
"tín",
"và",
"năng",
"lực",
"của",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"tại",
"cuộc",
"tiếp",
"kiến",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"đã",
"ủng",
"hộ",
"việc",
"ký",
"kết",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"lâu",
"dài",
"và",
"bền",
"vững",
"giữa",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"và",
"cca",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"chế",
"biến",
"điều",
"đặc",
"biệt",
"ủng",
"hộ",
"và",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"ưu",
"tiên",
"và",
"tiềm",
"năng",
"của",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"đề",
"xuất",
"việc",
"ký",
"kết",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"toàn",
"diện",
"giữa",
"chính",
"phủ",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"và",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"đây",
"là",
"cơ",
"sở",
"quan",
"trọng",
"để",
"t",
"&",
"t",
"group",
"thiết",
"lập",
"và",
"tăng",
"cường",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"tại",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"hội",
"đồng",
"bông",
"và",
"điều",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"coulibaly",
"và",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"nguyễn",
"thị",
"thanh",
"bình",
"ký",
"kết",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"chiến",
"lược",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chuyến",
"thăm",
"vào",
"mùng 1",
"tại",
"abidjan",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"đã",
"90-4000/xzyu-y",
"ký",
"kết",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"chiến",
"lược",
"với",
"hội",
"đồng",
"bông",
"và",
"điều",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"cca",
"theo",
"đó",
"từ",
"0h",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"sẽ",
"thu",
"mua",
"điều",
"thô",
"từ",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"với",
"sản",
"lượng",
"lớn",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"cũng",
"dự",
"kiến",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"máy",
"chế",
"biến",
"điều",
"ở",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"với",
"công",
"suất",
"chế",
"biến",
"nhà",
"máy",
"lên",
"tới",
"4000",
"tấn",
"điều",
"thô",
"mỗi",
"năm",
"phía",
"cca",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"đảm",
"bảo",
"số",
"lượng",
"điều",
"thô",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"ne-okwkm/400",
"cầu",
"của",
"t",
"&",
"t",
"group",
"theo",
"các",
"điều",
"kiện",
"của",
"thị",
"trường",
"và",
"giám",
"sát",
"việc",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"các",
"cam",
"kết",
"giữa",
"t",
"&",
"t",
"group",
"và",
"các",
"đối",
"tác",
"trong",
"nước",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cca",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"trong",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"địa",
"điểm",
"đặt",
"nhà",
"máy",
"đảm",
"bảo",
"thuận",
"tiện",
"cho",
"việc",
"tiếp",
"cận",
"nguồn",
"nguyên",
"liệu",
"thuận",
"tiện",
"logistics",
"vận",
"tải",
"ra",
"cảng",
"và",
"nơi",
"có",
"nguồn",
"lao",
"động",
"đủ",
"cho",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"của",
"nhà",
"máy",
"đảm",
"bảo",
"để",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"được",
"hưởng",
"4.920.827",
"các",
"chính",
"sách",
"và",
"cơ",
"chế",
"ưu",
"đãi",
"đối",
"với",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"nói",
"chung",
"và",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"chế",
"biến",
"điều",
"nói",
"riêng",
"cũng",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chuyến",
"công",
"tác",
"này",
"nhận",
"lời",
"mời",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"thương",
"mại",
"du",
"lịch",
"và",
"thủ",
"công",
"nghiệp",
"guinea",
"bissau",
"từ",
"16h",
"ngày mồng 8 và ngày 2 tháng 9",
"đoàn",
"công",
"tác",
"của",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"đã",
"thăm",
"guinea",
"bissau",
"làm",
"việc",
"với",
"chính",
"quyền",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"guinea",
"bissau",
"nhằm",
"triển",
"khai",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"hợp",
"tác",
"đã",
"ký",
"giữa",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"và",
"chính",
"phủ",
"guinea",
"bissau",
"vào",
"mùng 4 và ngày 19 tháng 12",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thanh",
"bình",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"thương",
"mại",
"du",
"lịch",
"và",
"thủ",
"công",
"nghiệp",
"đã",
"ký",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"5.864.959",
"chi",
"tiết",
"các",
"nội",
"dung",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"bộ",
"với",
"các",
"hoạt",
"động",
"của",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"group",
"trong",
"mồng 9 đến mồng 7 tháng 12"
] |
[
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đỗ",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"cho",
"rằng",
"ngày",
"càng",
"có",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"từ",
"gói",
"hỗ",
"trợ",
"miễn",
"giảm",
"thuế",
"của",
"chính",
"phủ",
"được",
"quốc",
"hội",
"thông",
"qua",
"năm bảy trăm năm mươi mốt",
"ảnh",
"tl",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"hai một ba năm ba không bảy ba hai tám ba",
"ba giờ",
"ông",
"tuấn",
"cho",
"biết",
"có",
"chín lăm",
"doanh",
"nghiệp",
"kê",
"khai",
"với",
"cơ",
"quan",
"thuế",
"để",
"giữ",
"lại",
"hai ngàn sáu trăm sáu mươi năm phẩy năm trăm bốn mươi tám đề xi ben",
"số",
"tiền",
"khoảng",
"bốn ngàn linh hai",
"tỉ",
"đồng",
"trong",
"ngày mười một và ngày mười",
"và",
"có",
"sáu trăm hai mươi sáu ngàn chín trăm mười chín",
"doanh",
"nghiệp",
"làm",
"như",
"vậy",
"với",
"số",
"tiền",
"không ba một ba năm sáu bốn ba tám tám sáu ba",
"tỉ",
"đồng",
"trong",
"ngày ba mươi tháng bốn tám trăm hai mươi tám",
"ông",
"dự",
"kiến",
"có",
"khoảng",
"hai nghìn ba trăm linh một",
"doanh",
"nghiệp",
"sẽ",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"từ",
"chính",
"sách",
"miễn",
"giãn",
"nộp",
"thuế",
"trong",
"ba mươi tháng một",
"vừa",
"qua",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"thứ",
"trưởng",
"cho",
"biết",
"nhóm",
"giải",
"pháp",
"tiếp",
"theo",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"nợ",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"doanh",
"nghiệp",
"từ",
"mười nhăm giờ",
"về",
"trước",
"được",
"chậm",
"nộp",
"thêm",
"hai trăm bốn mốt ngàn tám trăm tám bẩy",
"tháng",
"nữa",
"ngoài",
"ra",
"bộ",
"tài",
"chính",
"cũng",
"giảm",
"tiền",
"thuê",
"đất",
"trong",
"ngày sáu tới ngày hai mươi nhăm tháng mười",
"đối",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"theo",
"thứ",
"trưởng",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"giảm",
"giãn",
"thuế",
"trong",
"năm",
"nay",
"sẽ",
"lên",
"đến",
"bốn ngàn ba tám",
"tỉ",
"đồng",
"tức",
"cao",
"hơn",
"so",
"với",
"không chín bốn không tám ba ba một năm hai bảy chín",
"tỉ",
"đồng",
"mà",
"chính",
"phủ",
"dự",
"kiến",
"năm mươi chéo bốn không sáu bốn lờ bê rờ ca u",
"trước",
"đây",
"ông",
"tuấn",
"cho",
"biết",
"thêm",
"là",
"thu",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"năm",
"nay",
"mới",
"đạt",
"được",
"một nghìn chín trăm tám mươi năm phẩy bốn tám bảy xen ti mét vuông",
"dự",
"toán",
"là",
"tỷ",
"lệ",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"âm hai mươi ba nghìn bốn trăm ba mươi sáu phẩy sáu sáu năm tám",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"theo",
"ông",
"tuyển",
"doanh",
"nghiệp",
"hiện",
"không",
"tiếp",
"cận",
"được",
"nguồn",
"vốn",
"vì",
"âm ba ba phẩy không không năm bốn",
"lý",
"do",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"năm",
"nay",
"có",
"tới",
"cộng năm không năm hai chín ba hai bốn không bẩy một",
"doanh",
"nghiệp",
"giải",
"thể",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"theo",
"tổng",
"cục",
"thống",
"kê",
"trong",
"tổng",
"số",
"một ngàn không trăm mười hai",
"doanh",
"nghiệp",
"được",
"tổng",
"cục",
"này",
"hỏi",
"có",
"gần",
"năm trăm ba mươi tám áp mót phe trên na nô mét",
"phản",
"ánh",
"nguyên",
"nhân",
"chính",
"làm",
"cho",
"phá",
"sản",
"giải",
"thể",
"là",
"do",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"thua",
"lỗ",
"chín nghìn sáu trăm ba chín phẩy không không một chín bảy đi ốp",
"phản",
"ánh",
"do",
"nguyên",
"nhân",
"thiếu",
"vốn",
"âm tám ngàn sáu trăm tám mươi mốt chấm chín không sáu mon",
"phản",
"ánh",
"nguyên",
"nhân",
"không",
"tiêu",
"thụ",
"được",
"sản",
"phẩm"
] | [
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đỗ",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"cho",
"rằng",
"ngày",
"càng",
"có",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"từ",
"gói",
"hỗ",
"trợ",
"miễn",
"giảm",
"thuế",
"của",
"chính",
"phủ",
"được",
"quốc",
"hội",
"thông",
"qua",
"năm 751",
"ảnh",
"tl",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"21353073283",
"3h",
"ông",
"tuấn",
"cho",
"biết",
"có",
"95",
"doanh",
"nghiệp",
"kê",
"khai",
"với",
"cơ",
"quan",
"thuế",
"để",
"giữ",
"lại",
"2665,548 db",
"số",
"tiền",
"khoảng",
"4002",
"tỉ",
"đồng",
"trong",
"ngày 11 và ngày 10",
"và",
"có",
"626.919",
"doanh",
"nghiệp",
"làm",
"như",
"vậy",
"với",
"số",
"tiền",
"031356438863",
"tỉ",
"đồng",
"trong",
"ngày 30/4/828",
"ông",
"dự",
"kiến",
"có",
"khoảng",
"2301",
"doanh",
"nghiệp",
"sẽ",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"từ",
"chính",
"sách",
"miễn",
"giãn",
"nộp",
"thuế",
"trong",
"30/1",
"vừa",
"qua",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"thứ",
"trưởng",
"cho",
"biết",
"nhóm",
"giải",
"pháp",
"tiếp",
"theo",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"nợ",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"doanh",
"nghiệp",
"từ",
"15h",
"về",
"trước",
"được",
"chậm",
"nộp",
"thêm",
"241.887",
"tháng",
"nữa",
"ngoài",
"ra",
"bộ",
"tài",
"chính",
"cũng",
"giảm",
"tiền",
"thuê",
"đất",
"trong",
"ngày 6 tới ngày 25 tháng 10",
"đối",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"theo",
"thứ",
"trưởng",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"giảm",
"giãn",
"thuế",
"trong",
"năm",
"nay",
"sẽ",
"lên",
"đến",
"4038",
"tỉ",
"đồng",
"tức",
"cao",
"hơn",
"so",
"với",
"094083315279",
"tỉ",
"đồng",
"mà",
"chính",
"phủ",
"dự",
"kiến",
"50/4064lbrku",
"trước",
"đây",
"ông",
"tuấn",
"cho",
"biết",
"thêm",
"là",
"thu",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"năm",
"nay",
"mới",
"đạt",
"được",
"1985,487 cm2",
"dự",
"toán",
"là",
"tỷ",
"lệ",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"-23.436,6658",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"theo",
"ông",
"tuyển",
"doanh",
"nghiệp",
"hiện",
"không",
"tiếp",
"cận",
"được",
"nguồn",
"vốn",
"vì",
"-33,0054",
"lý",
"do",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"năm",
"nay",
"có",
"tới",
"+50529324071",
"doanh",
"nghiệp",
"giải",
"thể",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"theo",
"tổng",
"cục",
"thống",
"kê",
"trong",
"tổng",
"số",
"1012",
"doanh",
"nghiệp",
"được",
"tổng",
"cục",
"này",
"hỏi",
"có",
"gần",
"538 atm/nm",
"phản",
"ánh",
"nguyên",
"nhân",
"chính",
"làm",
"cho",
"phá",
"sản",
"giải",
"thể",
"là",
"do",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"thua",
"lỗ",
"9639,00197 điôp",
"phản",
"ánh",
"do",
"nguyên",
"nhân",
"thiếu",
"vốn",
"-8681.906 mol",
"phản",
"ánh",
"nguyên",
"nhân",
"không",
"tiêu",
"thụ",
"được",
"sản",
"phẩm"
] |
[
"tướng",
"james",
"thurman",
"người",
"vừa",
"nhận",
"chức",
"chỉ",
"huy",
"lực",
"lượng",
"mỹ",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"hôm",
"năm triệu bảy trăm tám mươi sáu nghìn không trăm mười nhăm",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"ngăn",
"chặn",
"bất",
"kỳ",
"hành",
"động",
"khiêu",
"khích",
"nào",
"từ",
"triều",
"tiên",
"tướng",
"thurman",
"kế",
"nhiệm",
"tướng",
"walter",
"sharp",
"làm",
"chỉ",
"huy",
"trưởng",
"cộng bẩy bẩy không không năm một năm tám ba sáu ba",
"lính",
"mỹ",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"trong",
"lễ",
"nhậm",
"chức",
"hôm",
"nay",
"có",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"hai không không xuộc ba ngàn linh tám tờ trừ",
"đô",
"đốc",
"mike",
"mullen",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"liên",
"quân",
"mỹ",
"ông",
"bốn lăm chấm mười sáu",
"thurman",
"cũng",
"trở",
"thành",
"người",
"đứng",
"đầu",
"phái",
"bộ",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"tổ",
"chức",
"được",
"thành",
"lập",
"sau",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"trên",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"năm",
"năm nghìn sáu trăm tám mươi chín chấm không không ba ngàn ba trăm năm sáu",
"do",
"mỹ",
"đứng",
"đầu",
"nhằm",
"bảo",
"vệ",
"hàn",
"quốc",
"ông",
"thurman",
"cũng",
"nắm",
"luôn",
"quyền",
"chỉ",
"huy",
"lực",
"lượng",
"hỗn",
"hợp",
"mỹ",
"hàn",
"hãng",
"tin",
"yonhap",
"dẫn",
"lời",
"tướng",
"thurman",
"cho",
"biết",
"cả",
"seoul",
"mười năm giờ ba mươi bảy",
"và",
"washington",
"sẵn",
"sàng",
"thực",
"thi",
"cam",
"kết",
"nhằm",
"bảo",
"đảm",
"ổn",
"định",
"ngăn",
"chặn",
"xung",
"đột",
"và",
"nếu",
"cần",
"thiết",
"sẽ",
"chiến",
"đấu",
"và",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"đô",
"đốc",
"mullen",
"cũng",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"người",
"đồng",
"cấp",
"hàn",
"quốc",
"tướng",
"han",
"min-koo",
"tướng",
"thurman",
"nhậm",
"chức",
"đúng",
"vào",
"thời",
"điểm",
"quan",
"hệ",
"liên",
"triều",
"vẫn",
"đang",
"một ngàn",
"căng",
"thẳng",
"kể",
"từ",
"vụ",
"chìm",
"tàu",
"chiến",
"cheonan",
"hồi",
"mười lăm giờ mười sáu phút ba mốt giây",
"ngày ba mươi mốt và ngày mười bẩy",
"năm một nghìn ba trăm sáu mươi",
"mà",
"hàn",
"quốc",
"cáo",
"buộc",
"triều",
"tiên",
"là",
"thủ",
"phạm",
"vụ",
"đắm",
"tàu",
"làm",
"một nghìn tám trăm",
"thủy",
"thủ",
"thiệt",
"mạng",
"nhưng",
"triều",
"tiên",
"chối",
"bỏ",
"mọi",
"cáo",
"buộc",
"tiếp",
"đó",
"ngày chín tháng bốn",
"sáu giờ",
"triều",
"tiên",
"bắn",
"phá",
"vào",
"đảo",
"biên",
"giới",
"với",
"hàn",
"quốc",
"làm",
"một trăm mười một nghìn bảy trăm chín ba",
"người",
"trong",
"đó",
"có",
"mười một phẩy không không năm sáu",
"dân",
"thường",
"thiệt",
"mạng"
] | [
"tướng",
"james",
"thurman",
"người",
"vừa",
"nhận",
"chức",
"chỉ",
"huy",
"lực",
"lượng",
"mỹ",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"hôm",
"5.786.015",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"ngăn",
"chặn",
"bất",
"kỳ",
"hành",
"động",
"khiêu",
"khích",
"nào",
"từ",
"triều",
"tiên",
"tướng",
"thurman",
"kế",
"nhiệm",
"tướng",
"walter",
"sharp",
"làm",
"chỉ",
"huy",
"trưởng",
"+77005158363",
"lính",
"mỹ",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"trong",
"lễ",
"nhậm",
"chức",
"hôm",
"nay",
"có",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"200/3008t-",
"đô",
"đốc",
"mike",
"mullen",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"liên",
"quân",
"mỹ",
"ông",
"45.16",
"thurman",
"cũng",
"trở",
"thành",
"người",
"đứng",
"đầu",
"phái",
"bộ",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"tổ",
"chức",
"được",
"thành",
"lập",
"sau",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"trên",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"năm",
"5689.003356",
"do",
"mỹ",
"đứng",
"đầu",
"nhằm",
"bảo",
"vệ",
"hàn",
"quốc",
"ông",
"thurman",
"cũng",
"nắm",
"luôn",
"quyền",
"chỉ",
"huy",
"lực",
"lượng",
"hỗn",
"hợp",
"mỹ",
"hàn",
"hãng",
"tin",
"yonhap",
"dẫn",
"lời",
"tướng",
"thurman",
"cho",
"biết",
"cả",
"seoul",
"15h37",
"và",
"washington",
"sẵn",
"sàng",
"thực",
"thi",
"cam",
"kết",
"nhằm",
"bảo",
"đảm",
"ổn",
"định",
"ngăn",
"chặn",
"xung",
"đột",
"và",
"nếu",
"cần",
"thiết",
"sẽ",
"chiến",
"đấu",
"và",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"đô",
"đốc",
"mullen",
"cũng",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"người",
"đồng",
"cấp",
"hàn",
"quốc",
"tướng",
"han",
"min-koo",
"tướng",
"thurman",
"nhậm",
"chức",
"đúng",
"vào",
"thời",
"điểm",
"quan",
"hệ",
"liên",
"triều",
"vẫn",
"đang",
"1000",
"căng",
"thẳng",
"kể",
"từ",
"vụ",
"chìm",
"tàu",
"chiến",
"cheonan",
"hồi",
"15:16:31",
"ngày 31 và ngày 17",
"năm 1360",
"mà",
"hàn",
"quốc",
"cáo",
"buộc",
"triều",
"tiên",
"là",
"thủ",
"phạm",
"vụ",
"đắm",
"tàu",
"làm",
"1800",
"thủy",
"thủ",
"thiệt",
"mạng",
"nhưng",
"triều",
"tiên",
"chối",
"bỏ",
"mọi",
"cáo",
"buộc",
"tiếp",
"đó",
"ngày 9/4",
"6h",
"triều",
"tiên",
"bắn",
"phá",
"vào",
"đảo",
"biên",
"giới",
"với",
"hàn",
"quốc",
"làm",
"111.793",
"người",
"trong",
"đó",
"có",
"11,0056",
"dân",
"thường",
"thiệt",
"mạng"
] |
[
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet",
"ba trăm sáu mươi ngàn tám trăm ba sáu",
"mỗi",
"ngày",
"bạn",
"nên",
"dành",
"tám đến hai mươi sáu",
"lần",
"thư",
"giãn",
"mỗi",
"lần",
"tám trăm vê quy a vê đắp liu",
"và",
"giải",
"quyết",
"những",
"khó",
"khăn",
"mình",
"đang",
"gặp",
"pảhi",
"ba triệu ba trăm sáu lăm nghìn sáu trăm sáu chín",
"chuyên",
"viên",
"nguyễn",
"thị",
"thương",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"tư",
"vấn",
"ly",
"hôn",
"và",
"gia",
"đình",
"fdc",
"khuyên",
"nhủ",
"bạn",
"nên",
"tự",
"tin",
"nghĩ",
"rằng",
"dù",
"thế",
"nào",
"cũng",
"có",
"giải",
"pháp",
"tám nghìn ba trăm bốn mươi nhăm",
"tâm",
"lý",
"thoải",
"mái",
"và",
"hay",
"cười",
"sẽ",
"giúp",
"bạn",
"giảm",
"các",
"hormone",
"gây",
"stress",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"tại",
"đại",
"học",
"california",
"mỹ",
"đã",
"thí",
"nghiệm",
"trên",
"một ngàn",
"người",
"xem",
"video",
"hài",
"khi",
"họ",
"tám trăm sáu chín chấm tám trăm sáu mươi bảy ki lô bai",
"xem",
"phim",
"mức",
"hormone",
"gây",
"stress",
"năm hai nghìn ba trăm năm mốt",
"giảm",
"đáng",
"kể",
"còn",
"mức",
"endorphin",
"tăng",
"chín nghìn chín trăm bẩy sáu chấm một một mê ga oát",
"và",
"mức",
"hormone",
"phát",
"triển",
"lợi",
"ích",
"đối",
"với",
"hệ",
"miễn",
"dịch",
"tăng",
"năm trăm ba mươi ơ rô",
"mười sáu đến bảy",
"bạn",
"nên",
"đi",
"ngủ",
"từ",
"mười năm giờ hai lăm",
"tối",
"với",
"một",
"cuốn",
"sách",
"hay",
"sau",
"sáu bảy phẩy sáu bẩy",
"phút",
"thì",
"tắt",
"đèn",
"hai trăm bẩy mươi mốt nghìn tám trăm bốn mươi năm",
"edward",
"suarez",
"giáo",
"năm trăm tám mươi tư đô la",
"sư",
"tâm",
"lý",
"y",
"khoa",
"tại",
"đại",
"học",
"duke",
"mỹ",
"thấy",
"rằng",
"những",
"người",
"ôm",
"ồm",
"công",
"việc",
"dễ",
"bị",
"cao",
"huyết",
"áp",
"chín bốn bốn bảy chín không ba không một một bốn",
"thư",
"giãn",
"tách",
"rời",
"với",
"công",
"việc",
"và",
"cuộc",
"sống",
"hiện",
"tại",
"âm tám bảy ngàn một trăm năm tư phẩy không không chín năm năm không",
"thời",
"gian",
"một",
"tuần",
"không",
"đọc",
"báo",
"nghe",
"đài",
"bốn chấm năm tám",
"xem",
"thời",
"sự",
"kiểm",
"tra",
"email",
"hoặc",
"lướt",
"web",
"là",
"cách",
"khá",
"hữu",
"hiệu",
"để",
"đầu",
"óc",
"bạn",
"thư",
"thái",
"không",
"bị",
"ám",
"ảnh",
"ba ngàn",
"hai triệu bốn trăm hai ba nghìn năm trăm linh bẩy"
] | [
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet",
"360.836",
"mỗi",
"ngày",
"bạn",
"nên",
"dành",
"8 - 26",
"lần",
"thư",
"giãn",
"mỗi",
"lần",
"800vqavw",
"và",
"giải",
"quyết",
"những",
"khó",
"khăn",
"mình",
"đang",
"gặp",
"pảhi",
"3.365.669",
"chuyên",
"viên",
"nguyễn",
"thị",
"thương",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"tư",
"vấn",
"ly",
"hôn",
"và",
"gia",
"đình",
"fdc",
"khuyên",
"nhủ",
"bạn",
"nên",
"tự",
"tin",
"nghĩ",
"rằng",
"dù",
"thế",
"nào",
"cũng",
"có",
"giải",
"pháp",
"8345",
"tâm",
"lý",
"thoải",
"mái",
"và",
"hay",
"cười",
"sẽ",
"giúp",
"bạn",
"giảm",
"các",
"hormone",
"gây",
"stress",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"tại",
"đại",
"học",
"california",
"mỹ",
"đã",
"thí",
"nghiệm",
"trên",
"1000",
"người",
"xem",
"video",
"hài",
"khi",
"họ",
"869.867 kb",
"xem",
"phim",
"mức",
"hormone",
"gây",
"stress",
"năm 2351",
"giảm",
"đáng",
"kể",
"còn",
"mức",
"endorphin",
"tăng",
"9976.11 mw",
"và",
"mức",
"hormone",
"phát",
"triển",
"lợi",
"ích",
"đối",
"với",
"hệ",
"miễn",
"dịch",
"tăng",
"530 euro",
"16 - 7",
"bạn",
"nên",
"đi",
"ngủ",
"từ",
"15h25",
"tối",
"với",
"một",
"cuốn",
"sách",
"hay",
"sau",
"67,67",
"phút",
"thì",
"tắt",
"đèn",
"271.845",
"edward",
"suarez",
"giáo",
"584 $",
"sư",
"tâm",
"lý",
"y",
"khoa",
"tại",
"đại",
"học",
"duke",
"mỹ",
"thấy",
"rằng",
"những",
"người",
"ôm",
"ồm",
"công",
"việc",
"dễ",
"bị",
"cao",
"huyết",
"áp",
"94479030114",
"thư",
"giãn",
"tách",
"rời",
"với",
"công",
"việc",
"và",
"cuộc",
"sống",
"hiện",
"tại",
"-87.154,009550",
"thời",
"gian",
"một",
"tuần",
"không",
"đọc",
"báo",
"nghe",
"đài",
"4.58",
"xem",
"thời",
"sự",
"kiểm",
"tra",
"email",
"hoặc",
"lướt",
"web",
"là",
"cách",
"khá",
"hữu",
"hiệu",
"để",
"đầu",
"óc",
"bạn",
"thư",
"thái",
"không",
"bị",
"ám",
"ảnh",
"3000",
"2.423.507"
] |
[
"từ",
"ngày sáu tới ngày hai mươi chín tháng một",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"mua",
"ngoại",
"tệ",
"kỳ",
"hạn",
"âm ba mươi nghìn năm trăm tám mươi chín phẩy hai nghìn hai trăm ba mươi bảy",
"tháng",
"có",
"hủy",
"ngang",
"với",
"tỷ",
"giá",
"mua",
"kỳ",
"hạn",
"là",
"mười tám chia hai mốt",
"vnd/usd",
"như",
"vneconomy",
"đã",
"đưa",
"tin",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"cuối",
"cùng",
"của",
"hai hai giờ năm mươi tám phút sáu mươi giây",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"để",
"khuyết",
"giá",
"mua",
"usd",
"cụ",
"thể",
"từ",
"hai mươi lăm tháng một",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"sẽ",
"ngừng",
"niêm",
"yết",
"tỷ",
"giá",
"giao",
"ngay",
"tại",
"sở",
"giao",
"dịch",
"và",
"ngừng",
"mua",
"ngoại",
"tệ",
"giao",
"ngay",
"trước",
"đó",
"vào",
"hồi",
"cuối",
"ba giờ ba tư phút bốn bốn giây",
"mức",
"giá",
"mua",
"giao",
"ngay",
"đã",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"giảm",
"sáu nghìn bốn trăm chín mươi chín phẩy không không bốn trăm bảy mươi bẩy đề xi mét",
"và",
"áp",
"dụng",
"ở",
"bẩy trăm năm mươi lăm ki lo oát giờ",
"cùng",
"đó",
"từ",
"ngày bẩy và ngày hai mươi",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"sẽ",
"thực",
"gạch ngang u xuộc cờ",
"hiện",
"mua",
"ngoại",
"tệ",
"kỳ",
"hạn",
"âm bốn hai ngàn sáu trăm bẩy mươi phẩy ba sáu hai chín",
"tháng",
"có",
"hủy",
"ngang",
"với",
"tỷ",
"giá",
"mua",
"kỳ",
"hạn",
"là",
"chín bốn phẩy hai bốn",
"vnd/usd",
"mỗi",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"chỉ",
"được",
"hủy",
"ngang",
"chín mươi lăm",
"lần",
"và",
"toàn",
"bộ",
"giá",
"trị",
"giao",
"dịch",
"đối",
"với",
"mỗi",
"bán",
"ngoại",
"tệ",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"theo",
"phương",
"án",
"này",
"được",
"biết",
"kể",
"từ",
"đầu",
"sáu giờ",
"khi",
"cơ",
"chế",
"tỷ",
"giá",
"trung",
"tâm",
"ra",
"đời",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"cũng",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"thực",
"hiện",
"linh",
"hoạt",
"phương",
"án",
"mua",
"hoặc",
"bán",
"ngoại",
"tệ",
"theo",
"kỳ",
"hạn",
"để",
"chủ",
"động",
"điều",
"tiết",
"nguồn",
"tiền",
"cung",
"ứng",
"tuy",
"nhiên",
"khác",
"với",
"kỳ",
"hạn",
"bốn ngàn bốn mươi",
"tháng",
"như",
"mọi",
"khi",
"lần",
"này",
"kỳ",
"hạn",
"được",
"kéo",
"dài",
"tới",
"tận",
"hai triệu năm mươi ngàn",
"tháng"
] | [
"từ",
"ngày 6 tới ngày 29 tháng 1",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"mua",
"ngoại",
"tệ",
"kỳ",
"hạn",
"-30.589,2237",
"tháng",
"có",
"hủy",
"ngang",
"với",
"tỷ",
"giá",
"mua",
"kỳ",
"hạn",
"là",
"18 / 21",
"vnd/usd",
"như",
"vneconomy",
"đã",
"đưa",
"tin",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"cuối",
"cùng",
"của",
"22:58:60",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"để",
"khuyết",
"giá",
"mua",
"usd",
"cụ",
"thể",
"từ",
"25/1",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"sẽ",
"ngừng",
"niêm",
"yết",
"tỷ",
"giá",
"giao",
"ngay",
"tại",
"sở",
"giao",
"dịch",
"và",
"ngừng",
"mua",
"ngoại",
"tệ",
"giao",
"ngay",
"trước",
"đó",
"vào",
"hồi",
"cuối",
"3:34:44",
"mức",
"giá",
"mua",
"giao",
"ngay",
"đã",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"giảm",
"6499,00477 dm",
"và",
"áp",
"dụng",
"ở",
"755 kwh",
"cùng",
"đó",
"từ",
"ngày 7 và ngày 20",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"sẽ",
"thực",
"-u/c",
"hiện",
"mua",
"ngoại",
"tệ",
"kỳ",
"hạn",
"-42.670,3629",
"tháng",
"có",
"hủy",
"ngang",
"với",
"tỷ",
"giá",
"mua",
"kỳ",
"hạn",
"là",
"94,24",
"vnd/usd",
"mỗi",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"chỉ",
"được",
"hủy",
"ngang",
"95",
"lần",
"và",
"toàn",
"bộ",
"giá",
"trị",
"giao",
"dịch",
"đối",
"với",
"mỗi",
"bán",
"ngoại",
"tệ",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"theo",
"phương",
"án",
"này",
"được",
"biết",
"kể",
"từ",
"đầu",
"6h",
"khi",
"cơ",
"chế",
"tỷ",
"giá",
"trung",
"tâm",
"ra",
"đời",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"cũng",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"thực",
"hiện",
"linh",
"hoạt",
"phương",
"án",
"mua",
"hoặc",
"bán",
"ngoại",
"tệ",
"theo",
"kỳ",
"hạn",
"để",
"chủ",
"động",
"điều",
"tiết",
"nguồn",
"tiền",
"cung",
"ứng",
"tuy",
"nhiên",
"khác",
"với",
"kỳ",
"hạn",
"4040",
"tháng",
"như",
"mọi",
"khi",
"lần",
"này",
"kỳ",
"hạn",
"được",
"kéo",
"dài",
"tới",
"tận",
"2.050.000",
"tháng"
] |
[
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"chính",
"phủ",
"từ",
"nay",
"đến",
"mười giờ năm hai phút năm giây",
"các",
"tập",
"đoàn",
"tổng",
"tháng không tám sáu năm chín",
"công",
"ty",
"nhà",
"nước",
"phải",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"thoái",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"không",
"thuộc",
"ngành",
"nghề",
"kinh",
"doanh",
"chính",
"vinalines",
"vẫn",
"đang",
"đau",
"đầu",
"tính",
"phương",
"án",
"thoái",
"vốn",
"thích",
"hợp",
"đơn",
"cử",
"tập",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"than",
"khoáng",
"sản",
"việt",
"nam",
"sau",
"khi",
"thực",
"hiện",
"đề",
"án",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"khoảng",
"ba không không trừ e e ngang",
"chín ngàn chín trăm mười sáu chấm một trăm linh chín xen ti mét khối trên rúp",
"đồng",
"giá",
"trị",
"thoái",
"vốn",
"đến",
"một giờ bốn hai phút bốn mươi tám giây",
"của",
"tập",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"cao",
"su",
"việt",
"nam",
"dự",
"kiến",
"khoảng",
"năm ngàn bốn trăm năm chín phẩy bẩy trăm hai mươi sáu ca lo",
"đồng",
"sau",
"ngày mười chín và ngày mười một",
"dự",
"kiến",
"thu",
"hồi",
"ba trăm bẩy mươi tám xen ti mét vuông trên oát",
"đồng",
"gần",
"đây",
"nhất",
"tổng",
"công",
"ty",
"hàng",
"hải",
"việt",
"nam",
"vinalines",
"đã",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"đến",
"hai ba tháng một không hai một một",
"thoái",
"vốn",
"khỏi",
"không bẩy năm tám không chín ba năm năm bẩy tám tám",
"doanh",
"nghiệp",
"doanh nghiệp",
"thành",
"viên",
"ông",
"trịnh",
"vũ",
"khoa",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"đại",
"lý",
"hàng",
"hải",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"nếu",
"làm",
"triệt",
"để",
"hiệu",
"quả",
"thì",
"việc",
"thoái",
"vốn",
"tại",
"âm bốn mươi tám ngàn sáu trăm chín mươi hai phẩy tám tám không năm",
"doanh nghiệp",
"của",
"vinalines",
"thu",
"về",
"từ",
"tê o bê i dét ngang ba ngàn linh tám bốn không",
"tám ngàn tám trăm sáu mươi bẩy chấm một ba hai mi li lít",
"đồng",
"đến",
"nay",
"tỷ",
"lệ",
"vốn",
"góp",
"của",
"vinalines",
"tại",
"không sáu một không một chín bảy một ba một năm",
"doanh nghiệp",
"sẽ",
"thoái",
"vốn",
"chiếm",
"từ",
"vê u ép o lờ sáu trăm lẻ tám",
"một ngàn chín trăm sáu mươi sáu phẩy năm một tám ki lô mét khối trên ve bê",
"vinalines",
"đang",
"rà",
"soát",
"và",
"chọn",
"thời",
"điểm",
"thoái",
"vốn",
"thích",
"hợp",
"cho",
"từng",
"doanh nghiệp",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"hiệu",
"quả",
"thu",
"hồi",
"vốn",
"tính",
"đến",
"cuối",
"không bốn tháng một một một ba bốn bảy",
"đã",
"có",
"âm mười bảy nghìn ba trăm mười chín phẩy một trăm mười ba",
"tập",
"đoàn",
"tổng",
"công",
"ty",
"nhà",
"nước",
"xây",
"dựng",
"đề",
"án",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"trình",
"bộ",
"chủ",
"quản",
"và",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"để",
"xem",
"xét",
"phê",
"duyệt",
"về",
"khách",
"quan",
"mùng hai và mùng một",
"nền",
"kinh",
"tế",
"vĩ",
"mô",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"khó",
"khăn",
"kéo",
"dài",
"từ",
"năm giờ năm nhăm",
"đến",
"nay",
"khiến",
"hầu",
"hết",
"âm sáu mươi bảy gờ ram",
"các",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"của",
"tập",
"đoàn",
"tổng",
"công",
"ty",
"rơi",
"vào",
"tình",
"trạng",
"thua",
"lỗ",
"ba trăm lẻ bảy ngang u ép hờ quy ép hắt ca nờ a",
"thậm",
"chí",
"lỗ",
"nặng",
"nên",
"khó",
"thoái",
"vốn"
] | [
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"chính",
"phủ",
"từ",
"nay",
"đến",
"10:52:5",
"các",
"tập",
"đoàn",
"tổng",
"tháng 08/659",
"công",
"ty",
"nhà",
"nước",
"phải",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"thoái",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"không",
"thuộc",
"ngành",
"nghề",
"kinh",
"doanh",
"chính",
"vinalines",
"vẫn",
"đang",
"đau",
"đầu",
"tính",
"phương",
"án",
"thoái",
"vốn",
"thích",
"hợp",
"đơn",
"cử",
"tập",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"than",
"khoáng",
"sản",
"việt",
"nam",
"sau",
"khi",
"thực",
"hiện",
"đề",
"án",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"khoảng",
"300-ee-",
"9916.109 cm3/rub",
"đồng",
"giá",
"trị",
"thoái",
"vốn",
"đến",
"1:42:48",
"của",
"tập",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"cao",
"su",
"việt",
"nam",
"dự",
"kiến",
"khoảng",
"5459,726 cal",
"đồng",
"sau",
"ngày 19 và ngày 11",
"dự",
"kiến",
"thu",
"hồi",
"378 cm2/w",
"đồng",
"gần",
"đây",
"nhất",
"tổng",
"công",
"ty",
"hàng",
"hải",
"việt",
"nam",
"vinalines",
"đã",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"đến",
"23/10/211",
"thoái",
"vốn",
"khỏi",
"075809355788",
"doanh",
"nghiệp",
"doanh nghiệp",
"thành",
"viên",
"ông",
"trịnh",
"vũ",
"khoa",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"đại",
"lý",
"hàng",
"hải",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"nếu",
"làm",
"triệt",
"để",
"hiệu",
"quả",
"thì",
"việc",
"thoái",
"vốn",
"tại",
"-48.692,8805",
"doanh nghiệp",
"của",
"vinalines",
"thu",
"về",
"từ",
"tobiz-300840",
"8867.132 ml",
"đồng",
"đến",
"nay",
"tỷ",
"lệ",
"vốn",
"góp",
"của",
"vinalines",
"tại",
"06101971315",
"doanh nghiệp",
"sẽ",
"thoái",
"vốn",
"chiếm",
"từ",
"vufol608",
"1966,518 km3/wb",
"vinalines",
"đang",
"rà",
"soát",
"và",
"chọn",
"thời",
"điểm",
"thoái",
"vốn",
"thích",
"hợp",
"cho",
"từng",
"doanh nghiệp",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"hiệu",
"quả",
"thu",
"hồi",
"vốn",
"tính",
"đến",
"cuối",
"04/11/1347",
"đã",
"có",
"-17.319,113",
"tập",
"đoàn",
"tổng",
"công",
"ty",
"nhà",
"nước",
"xây",
"dựng",
"đề",
"án",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"trình",
"bộ",
"chủ",
"quản",
"và",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"để",
"xem",
"xét",
"phê",
"duyệt",
"về",
"khách",
"quan",
"mùng 2 và mùng 1",
"nền",
"kinh",
"tế",
"vĩ",
"mô",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"khó",
"khăn",
"kéo",
"dài",
"từ",
"5h55",
"đến",
"nay",
"khiến",
"hầu",
"hết",
"-67 g",
"các",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"của",
"tập",
"đoàn",
"tổng",
"công",
"ty",
"rơi",
"vào",
"tình",
"trạng",
"thua",
"lỗ",
"307-ufhqfhkna",
"thậm",
"chí",
"lỗ",
"nặng",
"nên",
"khó",
"thoái",
"vốn"
] |
[
"bệnh",
"viện",
"lớn",
"nhất",
"hà",
"tĩnh",
"hoàn",
"tất",
"khử",
"trùng",
"ngăn",
"ngừa",
"virus",
"corona",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"bệnh viện đa khoa",
"tỉnh",
"vừa",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"phun",
"thuốc",
"khử",
"trùng",
"nhằm",
"ứng",
"phó",
"với",
"nguy",
"cơ",
"xâm",
"nhập",
"của",
"virus",
"corona",
"khoa",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"được",
"phun",
"cloramin",
"b",
"để",
"khử",
"trùng",
"là",
"bệnh",
"viện",
"đầu",
"ngành",
"của",
"y",
"tế",
"hà",
"tĩnh",
"nên",
"bệnh viện đa khoa",
"tỉnh",
"có",
"vai",
"trò",
"hết",
"sức",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"tiếp",
"nhận",
"cách",
"lý",
"thu",
"dung",
"điều",
"trị",
"nờ ép o gi đê ép dét e sáu tám không",
"cấp",
"cứu",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"nghi",
"nhiễm",
"hoặc",
"nhiễm",
"virus",
"corona",
"và",
"khi",
"dịch",
"bệnh",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"bùng",
"phát",
"chính",
"vì",
"để",
"ứng",
"phó",
"với",
"dịch",
"bệnh",
"hạn",
"chế",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"virus",
"bệnh viện đa khoa",
"tỉnh",
"đã",
"tiến",
"hành",
"việc",
"phun",
"cloramin",
"b",
"khử",
"trùng",
"trong",
"toàn",
"bệnh",
"viện",
"trong",
"đó",
"ưu",
"tiên",
"nhất",
"là",
"tại",
"các",
"khu",
"vực",
"cấp",
"cứu",
"và",
"khoa",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"nơi",
"tiếp",
"nhận",
"cách",
"ly",
"điều",
"trị",
"khi",
"có",
"những",
"trường",
"hợp",
"bị",
"nghi",
"nhiễm",
"và",
"nhiễm",
"virus",
"nếu",
"có",
"trước",
"đó",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"ứng",
"phó",
"khi",
"có",
"dịch",
"bệnh viện đa khoa",
"tỉnh",
"đã",
"thành",
"lập",
"sáu ba ba bốn tám năm một một ba hai năm",
"đội",
"cơ",
"động",
"phản",
"ứng",
"nhanh",
"chống",
"dịch",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"mỗi",
"đội",
"một ngàn năm trăm",
"người"
] | [
"bệnh",
"viện",
"lớn",
"nhất",
"hà",
"tĩnh",
"hoàn",
"tất",
"khử",
"trùng",
"ngăn",
"ngừa",
"virus",
"corona",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"bệnh viện đa khoa",
"tỉnh",
"vừa",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"phun",
"thuốc",
"khử",
"trùng",
"nhằm",
"ứng",
"phó",
"với",
"nguy",
"cơ",
"xâm",
"nhập",
"của",
"virus",
"corona",
"khoa",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"được",
"phun",
"cloramin",
"b",
"để",
"khử",
"trùng",
"là",
"bệnh",
"viện",
"đầu",
"ngành",
"của",
"y",
"tế",
"hà",
"tĩnh",
"nên",
"bệnh viện đa khoa",
"tỉnh",
"có",
"vai",
"trò",
"hết",
"sức",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"tiếp",
"nhận",
"cách",
"lý",
"thu",
"dung",
"điều",
"trị",
"nfojđfze680",
"cấp",
"cứu",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"nghi",
"nhiễm",
"hoặc",
"nhiễm",
"virus",
"corona",
"và",
"khi",
"dịch",
"bệnh",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"bùng",
"phát",
"chính",
"vì",
"để",
"ứng",
"phó",
"với",
"dịch",
"bệnh",
"hạn",
"chế",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"virus",
"bệnh viện đa khoa",
"tỉnh",
"đã",
"tiến",
"hành",
"việc",
"phun",
"cloramin",
"b",
"khử",
"trùng",
"trong",
"toàn",
"bệnh",
"viện",
"trong",
"đó",
"ưu",
"tiên",
"nhất",
"là",
"tại",
"các",
"khu",
"vực",
"cấp",
"cứu",
"và",
"khoa",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"nơi",
"tiếp",
"nhận",
"cách",
"ly",
"điều",
"trị",
"khi",
"có",
"những",
"trường",
"hợp",
"bị",
"nghi",
"nhiễm",
"và",
"nhiễm",
"virus",
"nếu",
"có",
"trước",
"đó",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"ứng",
"phó",
"khi",
"có",
"dịch",
"bệnh viện đa khoa",
"tỉnh",
"đã",
"thành",
"lập",
"63348511325",
"đội",
"cơ",
"động",
"phản",
"ứng",
"nhanh",
"chống",
"dịch",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"mỗi",
"đội",
"1500",
"người"
] |
[
"top",
"hai nghìn chín trăm hai mươi chín",
"thỏi",
"son",
"đẹp",
"rẻ",
"mà",
"vẫn",
"sang",
"dành",
"tặng",
"nàng",
"ngày",
"valentine",
"nếu",
"còn",
"đang",
"băn",
"khoăn",
"không",
"biết",
"nên",
"mua",
"gì",
"tặng",
"bạn",
"gái",
"nhân",
"dịp",
"valentine",
"thì",
"các",
"cậu",
"trai",
"hãy",
"mau",
"mau",
"tham",
"khảo",
"ngay",
"ngày mồng chín và mùng tám tháng mười một",
"hai ngàn sáu mươi",
"thỏi",
"son",
"vừa",
"xịn",
"vừa",
"sang",
"dưới",
"đây",
"bảo",
"đảm",
"cô",
"nàng",
"nào",
"cũng",
"sẽ",
"thích",
"mê",
"nhé",
"vào",
"một",
"dịp",
"đặc",
"biệt",
"như",
"valentine",
"này",
"nếu",
"bạn",
"còn",
"đang",
"đong",
"đưa",
"lựa",
"chọn",
"thì",
"hãy",
"để",
"những",
"chiếc",
"son",
"môi",
"dưới",
"đây",
"giúp",
"bạn",
"lấy",
"lòng",
"nửa",
"kia",
"của",
"mình",
"trong",
"hai năm tháng mười hai",
"ngày",
"vừa",
"quan",
"trọng",
"lại",
"vừa",
"cực",
"lãng",
"mạn",
"này",
"nhé",
"son",
"sunnies",
"face",
"fluffmatte",
"in",
"mười trên ba",
"màu",
"hồng",
"mận",
"lý",
"do",
"để",
"bạn",
"lựa",
"chọn",
"son",
"môi",
"của",
"sunnies",
"face",
"chính",
"là",
"vì",
"đây",
"là",
"thương",
"hiệu",
"chỉ",
"bán",
"đúng",
"sáu mươi",
"loại",
"son",
"duy",
"nhất",
"có",
"tên",
"fluffmatte",
"với",
"một triệu không ngàn ba trăm",
"màu",
"son",
"khác",
"nhau",
"và",
"đã",
"làm",
"cả",
"thế",
"giới",
"phải",
"điêu",
"đứng",
"vì",
"độ",
"hot",
"và",
"chất",
"lượng",
"tuyệt",
"vời",
"mà",
"ai",
"cũng",
"phải",
"công",
"nhận",
"một",
"cây",
"son",
"màu",
"hồng",
"mận",
"của",
"sunnies",
"face",
"với",
"giá",
"âm bốn ngàn hai trăm chín tư phẩy năm sáu ba ki lô mét trên mi li mét",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"làm",
"bất",
"cứ",
"cô",
"nàng",
"nào",
"cũng",
"xiêu",
"lòng",
"son",
"mac",
"ruby",
"woo",
"nhắc",
"tới",
"son",
"môi",
"thì",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua",
"những",
"chiếc",
"son",
"môi",
"đến",
"từ",
"thương",
"hiệu",
"mac",
"cực",
"kì",
"nổi",
"tiếng",
"và",
"cực",
"kì",
"sang",
"chảnh",
"này",
"đặc",
"biệt",
"một",
"cây",
"son",
"màu",
"đỏ",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"là",
"hết",
"hot",
"nếu",
"bạn",
"không",
"biết",
"lựa",
"chọn",
"màu",
"son",
"gì",
"thì",
"hãy",
"bỏ",
"túi",
"ngay",
"cây",
"son",
"màu",
"đỏ",
"này",
"âm bảy mươi tư chấm sáu ba",
"của",
"mac",
"nhé",
"son",
"becca",
"ultimate",
"lipstick",
"love",
"được",
"so",
"sánh",
"ngang",
"hàng",
"với",
"mac",
"cây",
"son",
"mang",
"thương",
"hiệu",
"becca",
"ultimate",
"lipstick",
"love",
"được",
"chăm",
"chút",
"tỉ",
"mỉ",
"từ",
"vẻ",
"ngoài",
"cho",
"đến",
"chất",
"son",
"bên",
"trong",
"nhiều",
"cô",
"nàng",
"nhận",
"xét",
"chất",
"son",
"có",
"độ",
"mềm",
"mịn",
"và",
"có",
"độ",
"lì",
"hơn",
"cũng",
"như",
"không",
"hề",
"khô",
"môi",
"như",
"mac",
"hoàn",
"toàn",
"nịnh",
"môi",
"son",
"của",
"becca",
"có",
"rất",
"nhiều",
"màu",
"nên",
"các",
"bạn",
"cứ",
"tha",
"hồ",
"lựa",
"chọn",
"màu",
"cho",
"mình",
"mà",
"không",
"lo",
"bị",
"quá",
"gò",
"bó",
"nhé",
"son",
"kem",
"lì",
"maybelline",
"super",
"stay",
"matte",
"ink",
"với",
"công",
"thức",
"son",
"môi",
"bám",
"lâu",
"và",
"không",
"dễ",
"dàng",
"bị",
"trôi",
"thách",
"thức",
"mọi",
"đồ",
"ăn",
"dầu",
"mỡ",
"chiếc",
"son",
"lì",
"của",
"maybelline",
"chắc",
"chắc",
"sẽ",
"không",
"làm",
"bạn",
"thất",
"vọng",
"trong",
"dịp",
"valentine",
"này",
"son",
"kem",
"lỳ",
"fenty",
"beauty",
"nhắc",
"tới",
"fenty",
"beauty",
"thì",
"không",
"ai",
"có",
"thể",
"không",
"biết",
"thương",
"hiệu",
"mỹ",
"phẩm",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"cô",
"nàng",
"rihanna",
"và",
"chắc",
"chắn",
"những",
"cây",
"son",
"với",
"thiết",
"kế",
"siêu",
"đẹp",
"và",
"chất",
"son",
"siêu",
"đỉnh",
"của",
"thương",
"hiệu",
"này",
"sẽ",
"luôn",
"là",
"món",
"quà",
"vừa",
"sang",
"vừa",
"chất",
"dành",
"tặng",
"cho",
"bạn",
"gái",
"của",
"các",
"bạn",
"nhân",
"dịp",
"valentine"
] | [
"top",
"2929",
"thỏi",
"son",
"đẹp",
"rẻ",
"mà",
"vẫn",
"sang",
"dành",
"tặng",
"nàng",
"ngày",
"valentine",
"nếu",
"còn",
"đang",
"băn",
"khoăn",
"không",
"biết",
"nên",
"mua",
"gì",
"tặng",
"bạn",
"gái",
"nhân",
"dịp",
"valentine",
"thì",
"các",
"cậu",
"trai",
"hãy",
"mau",
"mau",
"tham",
"khảo",
"ngay",
"ngày mồng 9 và mùng 8 tháng 11",
"2060",
"thỏi",
"son",
"vừa",
"xịn",
"vừa",
"sang",
"dưới",
"đây",
"bảo",
"đảm",
"cô",
"nàng",
"nào",
"cũng",
"sẽ",
"thích",
"mê",
"nhé",
"vào",
"một",
"dịp",
"đặc",
"biệt",
"như",
"valentine",
"này",
"nếu",
"bạn",
"còn",
"đang",
"đong",
"đưa",
"lựa",
"chọn",
"thì",
"hãy",
"để",
"những",
"chiếc",
"son",
"môi",
"dưới",
"đây",
"giúp",
"bạn",
"lấy",
"lòng",
"nửa",
"kia",
"của",
"mình",
"trong",
"25/12",
"ngày",
"vừa",
"quan",
"trọng",
"lại",
"vừa",
"cực",
"lãng",
"mạn",
"này",
"nhé",
"son",
"sunnies",
"face",
"fluffmatte",
"in",
"10 / 3",
"màu",
"hồng",
"mận",
"lý",
"do",
"để",
"bạn",
"lựa",
"chọn",
"son",
"môi",
"của",
"sunnies",
"face",
"chính",
"là",
"vì",
"đây",
"là",
"thương",
"hiệu",
"chỉ",
"bán",
"đúng",
"60",
"loại",
"son",
"duy",
"nhất",
"có",
"tên",
"fluffmatte",
"với",
"1.000.300",
"màu",
"son",
"khác",
"nhau",
"và",
"đã",
"làm",
"cả",
"thế",
"giới",
"phải",
"điêu",
"đứng",
"vì",
"độ",
"hot",
"và",
"chất",
"lượng",
"tuyệt",
"vời",
"mà",
"ai",
"cũng",
"phải",
"công",
"nhận",
"một",
"cây",
"son",
"màu",
"hồng",
"mận",
"của",
"sunnies",
"face",
"với",
"giá",
"-4294,563 km/mm",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"làm",
"bất",
"cứ",
"cô",
"nàng",
"nào",
"cũng",
"xiêu",
"lòng",
"son",
"mac",
"ruby",
"woo",
"nhắc",
"tới",
"son",
"môi",
"thì",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua",
"những",
"chiếc",
"son",
"môi",
"đến",
"từ",
"thương",
"hiệu",
"mac",
"cực",
"kì",
"nổi",
"tiếng",
"và",
"cực",
"kì",
"sang",
"chảnh",
"này",
"đặc",
"biệt",
"một",
"cây",
"son",
"màu",
"đỏ",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"là",
"hết",
"hot",
"nếu",
"bạn",
"không",
"biết",
"lựa",
"chọn",
"màu",
"son",
"gì",
"thì",
"hãy",
"bỏ",
"túi",
"ngay",
"cây",
"son",
"màu",
"đỏ",
"này",
"-74.63",
"của",
"mac",
"nhé",
"son",
"becca",
"ultimate",
"lipstick",
"love",
"được",
"so",
"sánh",
"ngang",
"hàng",
"với",
"mac",
"cây",
"son",
"mang",
"thương",
"hiệu",
"becca",
"ultimate",
"lipstick",
"love",
"được",
"chăm",
"chút",
"tỉ",
"mỉ",
"từ",
"vẻ",
"ngoài",
"cho",
"đến",
"chất",
"son",
"bên",
"trong",
"nhiều",
"cô",
"nàng",
"nhận",
"xét",
"chất",
"son",
"có",
"độ",
"mềm",
"mịn",
"và",
"có",
"độ",
"lì",
"hơn",
"cũng",
"như",
"không",
"hề",
"khô",
"môi",
"như",
"mac",
"hoàn",
"toàn",
"nịnh",
"môi",
"son",
"của",
"becca",
"có",
"rất",
"nhiều",
"màu",
"nên",
"các",
"bạn",
"cứ",
"tha",
"hồ",
"lựa",
"chọn",
"màu",
"cho",
"mình",
"mà",
"không",
"lo",
"bị",
"quá",
"gò",
"bó",
"nhé",
"son",
"kem",
"lì",
"maybelline",
"super",
"stay",
"matte",
"ink",
"với",
"công",
"thức",
"son",
"môi",
"bám",
"lâu",
"và",
"không",
"dễ",
"dàng",
"bị",
"trôi",
"thách",
"thức",
"mọi",
"đồ",
"ăn",
"dầu",
"mỡ",
"chiếc",
"son",
"lì",
"của",
"maybelline",
"chắc",
"chắc",
"sẽ",
"không",
"làm",
"bạn",
"thất",
"vọng",
"trong",
"dịp",
"valentine",
"này",
"son",
"kem",
"lỳ",
"fenty",
"beauty",
"nhắc",
"tới",
"fenty",
"beauty",
"thì",
"không",
"ai",
"có",
"thể",
"không",
"biết",
"thương",
"hiệu",
"mỹ",
"phẩm",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"cô",
"nàng",
"rihanna",
"và",
"chắc",
"chắn",
"những",
"cây",
"son",
"với",
"thiết",
"kế",
"siêu",
"đẹp",
"và",
"chất",
"son",
"siêu",
"đỉnh",
"của",
"thương",
"hiệu",
"này",
"sẽ",
"luôn",
"là",
"món",
"quà",
"vừa",
"sang",
"vừa",
"chất",
"dành",
"tặng",
"cho",
"bạn",
"gái",
"của",
"các",
"bạn",
"nhân",
"dịp",
"valentine"
] |
[
"thời",
"gian",
"lý",
"tưởng",
"nhất",
"để",
"phương",
"pháp",
"này",
"phát",
"huy",
"tối",
"đa",
"tác",
"dụng",
"là",
"khoảng",
"cộng một hai tám năm bảy bảy bảy bốn bốn hai ba",
"tiếng",
"bởi",
"vậy",
"bạn",
"hãy",
"tiến",
"hành",
"trước",
"khi",
"đi",
"ngủ",
"và",
"để",
"qua",
"đêm",
"vaselin",
"parafin",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"thuốc",
"mỡ",
"sẽ",
"là",
"thần",
"dược",
"cho",
"đôi",
"bàn",
"tay",
"bàn",
"chân",
"của",
"bạn",
"chanh",
"có",
"chứa",
"âm một nghìn chín mươi chấm bốn trăm sáu mươi sáu độ ép",
"axit",
"citric",
"cùng",
"vitamin",
"trừ một không không không xuộc ba không chín",
"bảy trăm gạch chéo gi a",
"ba không không lờ u",
"ba không không gạch ngang một không bốn không xoẹt nờ rờ a a gờ ngang",
"vitamin",
"c",
"sắt",
"magie",
"kẽm",
"photpho",
"kẽm",
"canxi",
"protein",
"có",
"tác",
"dụng",
"tuyệt",
"vời",
"trong",
"việc",
"se",
"khít",
"lỗ",
"chân",
"lông",
"giảm",
"nhờn",
"khử",
"trùng",
"tự",
"nhiên",
"làm",
"sạch",
"sâu",
"trị",
"mụn",
"và",
"trị",
"thâm",
"giảm",
"khô",
"da",
"chống",
"lão",
"hóa",
"và",
"tẩy",
"tám trăm mười lăm trừ ba không không không a rờ xuộc ét lờ",
"tế",
"bào",
"chết",
"cho",
"da",
"rất",
"hiệu",
"quả",
"để",
"làm",
"mềm",
"da",
"tay",
"da",
"chân",
"các",
"bạn",
"chỉ",
"cần",
"bổ",
"nờ gờ i dét dét gạch ngang tê e vê kép i xoẹt",
"đôi",
"quả",
"chanh",
"và",
"chà",
"xát",
"lên",
"da",
"tay",
"da",
"chân",
"hay",
"những",
"chỗ",
"bị",
"sần",
"trong",
"vòng",
"tám triệu bốn trăm tám hai nghìn một trăm mười hai",
"phút",
"thực",
"hiện",
"phương",
"pháp",
"này",
"bảy triệu",
"lần",
"tuần"
] | [
"thời",
"gian",
"lý",
"tưởng",
"nhất",
"để",
"phương",
"pháp",
"này",
"phát",
"huy",
"tối",
"đa",
"tác",
"dụng",
"là",
"khoảng",
"+12857774423",
"tiếng",
"bởi",
"vậy",
"bạn",
"hãy",
"tiến",
"hành",
"trước",
"khi",
"đi",
"ngủ",
"và",
"để",
"qua",
"đêm",
"vaselin",
"parafin",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"thuốc",
"mỡ",
"sẽ",
"là",
"thần",
"dược",
"cho",
"đôi",
"bàn",
"tay",
"bàn",
"chân",
"của",
"bạn",
"chanh",
"có",
"chứa",
"-1090.466 of",
"axit",
"citric",
"cùng",
"vitamin",
"-1000/309",
"700/ja",
"300lu",
"300-1040/nraag-",
"vitamin",
"c",
"sắt",
"magie",
"kẽm",
"photpho",
"kẽm",
"canxi",
"protein",
"có",
"tác",
"dụng",
"tuyệt",
"vời",
"trong",
"việc",
"se",
"khít",
"lỗ",
"chân",
"lông",
"giảm",
"nhờn",
"khử",
"trùng",
"tự",
"nhiên",
"làm",
"sạch",
"sâu",
"trị",
"mụn",
"và",
"trị",
"thâm",
"giảm",
"khô",
"da",
"chống",
"lão",
"hóa",
"và",
"tẩy",
"815-3000ar/sl",
"tế",
"bào",
"chết",
"cho",
"da",
"rất",
"hiệu",
"quả",
"để",
"làm",
"mềm",
"da",
"tay",
"da",
"chân",
"các",
"bạn",
"chỉ",
"cần",
"bổ",
"ngyzz-tewy/",
"đôi",
"quả",
"chanh",
"và",
"chà",
"xát",
"lên",
"da",
"tay",
"da",
"chân",
"hay",
"những",
"chỗ",
"bị",
"sần",
"trong",
"vòng",
"8.482.112",
"phút",
"thực",
"hiện",
"phương",
"pháp",
"này",
"7.000.000",
"lần",
"tuần"
] |
[
"vụ",
"án",
"bầu",
"kiên",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"gần",
"âm sáu mươi ba chỉ",
"đồng",
"phiên",
"xét",
"xử",
"vụ",
"án",
"nguyễn",
"đức",
"dê dê dê gạch ngang giây ét hờ giây một trăm",
"kiên",
"và",
"đồng",
"phạm",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"cố",
"ý",
"làm",
"trái",
"quy",
"định",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"hôm",
"nay",
"mờ mờ hát mờ ca trừ sáu không không",
"và",
"dự",
"kiến",
"kết",
"thúc",
"vào",
"không giờ năm tám",
"ông",
"nguyễn",
"hữu",
"tám trăm bốn trăm xuộc ép",
"chính",
"phó",
"chánh",
"án",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"làm",
"chủ",
"tọa",
"phiên",
"tòa",
"ba mốt chấm không tới bốn sáu chấm năm",
"trong",
"số",
"âm ba ngàn năm trăm sáu mốt chấm bảy ngàn hai trăm hai mươi bảy",
"bị",
"cáo",
"trong",
"vụ",
"án",
"bầu",
"kiên",
"cáo",
"trạng",
"của",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"tối",
"chín không không tê dét ngang i",
"cao",
"viện kiểm sát nhân dân tối cao",
"truy",
"tố",
"nguyễn",
"đức",
"kiên",
"tức",
"bầu",
"kiên",
"cùng",
"sáu trăm niu tơn",
"phạm",
"về",
"chín trăm bốn mươi ngàn ba trăm chín bảy",
"tội",
"danh",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"cố",
"ý",
"làm",
"trái",
"quy",
"định",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"trốn",
"thuế",
"và",
"kinh",
"doanh",
"trái",
"phép",
"ông",
"kiên",
"bị",
"truy",
"tố",
"về",
"cả",
"một trăm hai tám nghìn bốn trăm tám tám",
"tội",
"danh",
"nói",
"trên",
"hai",
"bị",
"cáo",
"trần",
"ngọc",
"thanh",
"giám",
"đốc",
"và",
"nguyễn",
"thị",
"hải",
"yến",
"kế",
"toán",
"trưởng",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"acb",
"hà",
"nội",
"bị",
"truy",
"tố",
"về",
"tội",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"trong",
"số",
"một ngàn",
"bị",
"cáo",
"bị",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"người",
"nhiều",
"tuổi",
"nhất",
"là",
"ông",
"trần",
"xuân",
"giá",
"sinh năm",
"ba mươi chấm không không hai tám",
"ít",
"tuổi",
"nhất",
"là",
"nguyễn",
"thị",
"hải",
"yến",
"sinh năm",
"bốn triệu tám trăm",
"bị",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"tại",
"trại",
"tạm",
"giam",
"ngày hai chín và ngày mùng chín",
"chín trăm chéo bốn nghìn gạch ngang ích đê",
"bộ",
"công",
"an",
"có",
"nguyễn",
"đức",
"kiên",
"lý",
"xuân",
"hải",
"trần",
"ngọc",
"thanh",
"và",
"nguyễn",
"thị",
"hải",
"yến",
"trong",
"đó",
"bầu",
"kiên",
"bị",
"giam",
"lâu",
"nhất",
"từ",
"ngày",
"bị",
"bắt",
"mười năm giờ ba hai phút bốn ba giây",
"các",
"bị",
"can",
"trừ bốn nghìn ba trăm linh bẩy",
"được",
"tại",
"ngoại",
"có",
"ông",
"trần",
"xuân",
"giá",
"phạm",
"trung",
"cang",
"trịnh",
"kim",
"quang",
"huỳnh",
"quang",
"tuấn",
"và",
"lê",
"vũ",
"kỳ",
"các",
"bị",
"cáo",
"đều",
"chưa",
"có",
"tiền",
"án",
"mười hai nghìn chín trăm lẻ hai phẩy bảy chín sáu một",
"tiền",
"sự",
"nhân",
"thân",
"tốt",
"ông",
"lê",
"vũ",
"kỳ",
"sinh năm",
"bốn triệu không trăm linh năm ngàn năm trăm tám mươi",
"có",
"một triệu bốn mươi nghìn",
"đời",
"vợ",
"vợ",
"thứ",
"chín mươi tư",
"sinh",
"ba giờ",
"các",
"bị",
"chín mươi lăm năm trên am be",
"cáo",
"nguyên",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"ngân",
"hàng",
"acb",
"trần",
"xuân",
"giá",
"nguyên",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"lê",
"vũ",
"kỳ",
"phạm",
"trung",
"cang",
"trịnh",
"kim",
"quang",
"đều",
"ngày ba mốt đến ngày hai mươi tháng mười một",
"nguyên",
"là",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"lý",
"xuân",
"hải",
"nguyên",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"huỳnh",
"quang",
"tuấn",
"nguyên",
"thành",
"viên",
"thường",
"trực",
"hội đồng quản trị",
"cùng",
"bị",
"truy",
"tố",
"về",
"tội",
"cố",
"ý",
"làm",
"trái",
"quy",
"định",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"âm sáu mươi bốn lượng",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"của",
"viện kiểm sát nhân dân tối cao",
"tổng",
"số",
"tiền",
"thiệt",
"hại",
"do",
"mười bốn phẩy chín hai",
"bị",
"cáo",
"gây",
"ra",
"trong",
"vụ",
"án",
"này",
"là",
"gần",
"bẩy nghìn bẩy trăm mười bẩy phẩy bốn trăm bẩy mươi bảy sào",
"đồng",
"trong",
"đó",
"nguyễn",
"đức",
"kiên",
"lợi",
"dụng",
"vai",
"trò",
"chỉ",
"đạo",
"chi",
"phối",
"toàn",
"bộ",
"hoạt",
"động",
"quản",
"trị",
"điều",
"hành",
"ngân",
"hàng",
"acb",
"thông",
"qua",
"sáu triệu chín ngàn một trăm bẩy tư",
"công",
"ty",
"của",
"cá",
"nhân",
"và",
"gia",
"đình",
"ông",
"kiên",
"đã",
"thực",
"hiện",
"hàng",
"loạt",
"các",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"trong",
"đó",
"có",
"hành",
"vi",
"kinh",
"doanh",
"vàng",
"tài",
"chính",
"trái",
"phép",
"và",
"trốn",
"thuế",
"cơ",
"quan",
"công",
"tố",
"còn",
"xác",
"một trăm bốn sáu vòng",
"định",
"việc",
"thống",
"nhất",
"ban",
"hành",
"chủ",
"trương",
"mua",
"cổ",
"phiếu",
"trên",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"của",
"các",
"ông",
"trần",
"xuân",
"giá",
"trịnh",
"kim",
"quang",
"phạm",
"trung",
"cang",
"lê",
"vũ",
"kỳ",
"lý",
"xuân",
"hải",
"và",
"hành",
"vi",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"việc",
"đầu",
"tư",
"cổ",
"phiếu",
"ngân",
"hàng",
"acb",
"của",
"bầu",
"kiên",
"lê",
"vũ",
"kỳ",
"là",
"làm",
"trái",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"ba ngàn tám mươi",
"quyết",
"định",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"gần",
"chín nghìn hai trăm lẻ ba phẩy sáu trăm hai mốt giây",
"đồng",
"ngoài",
"ra",
"các",
"bị",
"cáo",
"trần",
"xuân",
"giá",
"phạm",
"trung",
"cang",
"trịnh",
"kim",
"quang",
"lê",
"vũ",
"kỳ",
"lý",
"xuân",
"hải",
"nguyễn",
"đức",
"kiên",
"còn",
"bị",
"xem",
"xét",
"về",
"hành",
"vi",
"ban",
"hành",
"chủ",
"trương",
"ủy",
"thác",
"cho",
"nhân",
"viên",
"acb",
"gửi",
"tiền",
"vào",
"vietinbank",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"gần",
"âm bảy nghìn mười sáu chấm không tám ba năm độ",
"đồng"
] | [
"vụ",
"án",
"bầu",
"kiên",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"gần",
"-63 chỉ",
"đồng",
"phiên",
"xét",
"xử",
"vụ",
"án",
"nguyễn",
"đức",
"ddd-jshj100",
"kiên",
"và",
"đồng",
"phạm",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"cố",
"ý",
"làm",
"trái",
"quy",
"định",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"hôm",
"nay",
"mmhmk-600",
"và",
"dự",
"kiến",
"kết",
"thúc",
"vào",
"0h58",
"ông",
"nguyễn",
"hữu",
"800400/f",
"chính",
"phó",
"chánh",
"án",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"làm",
"chủ",
"tọa",
"phiên",
"tòa",
"31.0 - 46.5",
"trong",
"số",
"-3561.7227",
"bị",
"cáo",
"trong",
"vụ",
"án",
"bầu",
"kiên",
"cáo",
"trạng",
"của",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"tối",
"900tz-y",
"cao",
"viện kiểm sát nhân dân tối cao",
"truy",
"tố",
"nguyễn",
"đức",
"kiên",
"tức",
"bầu",
"kiên",
"cùng",
"600 n",
"phạm",
"về",
"940.397",
"tội",
"danh",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"cố",
"ý",
"làm",
"trái",
"quy",
"định",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"trốn",
"thuế",
"và",
"kinh",
"doanh",
"trái",
"phép",
"ông",
"kiên",
"bị",
"truy",
"tố",
"về",
"cả",
"128.488",
"tội",
"danh",
"nói",
"trên",
"hai",
"bị",
"cáo",
"trần",
"ngọc",
"thanh",
"giám",
"đốc",
"và",
"nguyễn",
"thị",
"hải",
"yến",
"kế",
"toán",
"trưởng",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"acb",
"hà",
"nội",
"bị",
"truy",
"tố",
"về",
"tội",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"trong",
"số",
"1000",
"bị",
"cáo",
"bị",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"người",
"nhiều",
"tuổi",
"nhất",
"là",
"ông",
"trần",
"xuân",
"giá",
"sinh năm",
"30.0028",
"ít",
"tuổi",
"nhất",
"là",
"nguyễn",
"thị",
"hải",
"yến",
"sinh năm",
"4.000.800",
"bị",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"tại",
"trại",
"tạm",
"giam",
"ngày 29 và ngày mùng 9",
"900/4000-xd",
"bộ",
"công",
"an",
"có",
"nguyễn",
"đức",
"kiên",
"lý",
"xuân",
"hải",
"trần",
"ngọc",
"thanh",
"và",
"nguyễn",
"thị",
"hải",
"yến",
"trong",
"đó",
"bầu",
"kiên",
"bị",
"giam",
"lâu",
"nhất",
"từ",
"ngày",
"bị",
"bắt",
"15:32:43",
"các",
"bị",
"can",
"-4000307",
"được",
"tại",
"ngoại",
"có",
"ông",
"trần",
"xuân",
"giá",
"phạm",
"trung",
"cang",
"trịnh",
"kim",
"quang",
"huỳnh",
"quang",
"tuấn",
"và",
"lê",
"vũ",
"kỳ",
"các",
"bị",
"cáo",
"đều",
"chưa",
"có",
"tiền",
"án",
"12.902,7961",
"tiền",
"sự",
"nhân",
"thân",
"tốt",
"ông",
"lê",
"vũ",
"kỳ",
"sinh năm",
"4.005.580",
"có",
"1.040.000",
"đời",
"vợ",
"vợ",
"thứ",
"94",
"sinh",
"3h",
"các",
"bị",
"95 năm/ampe",
"cáo",
"nguyên",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"ngân",
"hàng",
"acb",
"trần",
"xuân",
"giá",
"nguyên",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"lê",
"vũ",
"kỳ",
"phạm",
"trung",
"cang",
"trịnh",
"kim",
"quang",
"đều",
"ngày 31 đến ngày 20 tháng 11",
"nguyên",
"là",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"lý",
"xuân",
"hải",
"nguyên",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"huỳnh",
"quang",
"tuấn",
"nguyên",
"thành",
"viên",
"thường",
"trực",
"hội đồng quản trị",
"cùng",
"bị",
"truy",
"tố",
"về",
"tội",
"cố",
"ý",
"làm",
"trái",
"quy",
"định",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"-64 lượng",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"của",
"viện kiểm sát nhân dân tối cao",
"tổng",
"số",
"tiền",
"thiệt",
"hại",
"do",
"14,92",
"bị",
"cáo",
"gây",
"ra",
"trong",
"vụ",
"án",
"này",
"là",
"gần",
"7717,477 sào",
"đồng",
"trong",
"đó",
"nguyễn",
"đức",
"kiên",
"lợi",
"dụng",
"vai",
"trò",
"chỉ",
"đạo",
"chi",
"phối",
"toàn",
"bộ",
"hoạt",
"động",
"quản",
"trị",
"điều",
"hành",
"ngân",
"hàng",
"acb",
"thông",
"qua",
"6.009.174",
"công",
"ty",
"của",
"cá",
"nhân",
"và",
"gia",
"đình",
"ông",
"kiên",
"đã",
"thực",
"hiện",
"hàng",
"loạt",
"các",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"trong",
"đó",
"có",
"hành",
"vi",
"kinh",
"doanh",
"vàng",
"tài",
"chính",
"trái",
"phép",
"và",
"trốn",
"thuế",
"cơ",
"quan",
"công",
"tố",
"còn",
"xác",
"146 vòng",
"định",
"việc",
"thống",
"nhất",
"ban",
"hành",
"chủ",
"trương",
"mua",
"cổ",
"phiếu",
"trên",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"của",
"các",
"ông",
"trần",
"xuân",
"giá",
"trịnh",
"kim",
"quang",
"phạm",
"trung",
"cang",
"lê",
"vũ",
"kỳ",
"lý",
"xuân",
"hải",
"và",
"hành",
"vi",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"việc",
"đầu",
"tư",
"cổ",
"phiếu",
"ngân",
"hàng",
"acb",
"của",
"bầu",
"kiên",
"lê",
"vũ",
"kỳ",
"là",
"làm",
"trái",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"3080",
"quyết",
"định",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"gần",
"9203,621 s",
"đồng",
"ngoài",
"ra",
"các",
"bị",
"cáo",
"trần",
"xuân",
"giá",
"phạm",
"trung",
"cang",
"trịnh",
"kim",
"quang",
"lê",
"vũ",
"kỳ",
"lý",
"xuân",
"hải",
"nguyễn",
"đức",
"kiên",
"còn",
"bị",
"xem",
"xét",
"về",
"hành",
"vi",
"ban",
"hành",
"chủ",
"trương",
"ủy",
"thác",
"cho",
"nhân",
"viên",
"acb",
"gửi",
"tiền",
"vào",
"vietinbank",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"gần",
"-7016.0835 độ",
"đồng"
] |
[
"anh",
"nguyễn",
"minh",
"tuấn",
"thanh",
"xuân",
"hà",
"nội",
"khá",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"nhận",
"được",
"tin",
"nhắn",
"chào",
"bán",
"một",
"khu",
"chung",
"cư",
"thương",
"mại",
"giá",
"rẻ",
"nằm",
"mặt",
"tiền",
"đường",
"ba nghìn tám trăm linh năm",
"quận",
"nam",
"từ",
"liêm",
"với",
"những",
"ưu",
"đãi",
"như",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"trực",
"tiếp",
"với",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"vay",
"vốn",
"giá",
"rẻ",
"được",
"tặng",
"gói",
"nội",
"thất",
"cao",
"cấp",
"khi",
"hoàn",
"thiện",
"anh",
"tuấn",
"bất",
"ngờ",
"bởi",
"ba triệu một trăm năm mươi bẩy ngàn sáu trăm năm mươi bẩy",
"tháng",
"trước",
"đó",
"anh",
"đã",
"đến",
"tìm",
"mua",
"căn",
"hộ",
"ở",
"chính",
"dự",
"án",
"này",
"nhưng",
"không",
"thể",
"gặp",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"để",
"mua",
"nhà",
"với",
"giá",
"gốc",
"trên",
"thực",
"tế",
"nếu",
"so",
"với",
"mức",
"chênh",
"lệch",
"cung",
"cầu",
"ở",
"phân",
"khúc",
"nhà",
"dành",
"cho",
"người",
"có",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"thu",
"nhập",
"trung",
"bình",
"chắc",
"chắn",
"nhà",
"ở",
"thương",
"mại",
"notm",
"giá",
"rẻ",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"rơi",
"vào",
"tình",
"trạng",
"ôi",
"thậm",
"chí",
"luôn",
"luôn",
"cháy",
"hàng",
"khi",
"mở",
"bán",
"tại",
"hà",
"nội",
"có",
"thể",
"đếm",
"trên",
"đầu",
"ngón",
"tay",
"các",
"dự",
"án",
"notm",
"giá",
"rẻ",
"đã",
"được",
"mở",
"bán",
"ngoài",
"xí",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"số",
"bốn lăm phẩy bốn mươi năm",
"lai",
"châu",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"như",
"đại",
"thanh",
"năm không hai ngang rờ gờ",
"pê lờ cờ rờ ca mờ dét ích",
"linh",
"đàm",
"bảy sáu không gạch ngang đắp liu tê",
"linh",
"đàm",
"chỉ",
"một",
"số",
"ít",
"dự",
"án",
"khác",
"như",
"greenstar",
"tân",
"tây",
"đô",
"thăng",
"long",
"victory",
"chính trị",
"number",
"one",
"hay",
"trước",
"đó",
"là",
"bê nờ trừ xê lờ gờ rờ mờ xuộc tám không không",
"trung",
"văn",
"với",
"vỏn",
"vẹn",
"những",
"dự",
"án",
"này",
"cộng",
"với",
"chưa",
"đến",
"chục",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"cho",
"người",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"nhà ở xã hội",
"được",
"triển",
"khai",
"so",
"với",
"con",
"số",
"ít",
"nhất",
"một trăm bẩy mươi chín vòng",
"ngang a hai trăm",
"sàn",
"nhà",
"ở",
"đến",
"ngày mười ngày mười chín tháng mười",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"của",
"các",
"đối",
"tượng",
"là",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"người",
"có",
"công",
"người",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"đang",
"có",
"khó",
"khăn",
"về",
"nhà",
"ở",
"của",
"hà",
"nội",
"quả",
"không",
"khác",
"gì",
"muối",
"bỏ",
"bể",
"theo",
"đó",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"quay",
"vòng",
"vốn",
"nhiều",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"notm",
"giá",
"rẻ",
"đã",
"bán",
"lại",
"một",
"phần",
"dự",
"án",
"cho",
"các",
"đơn",
"vị",
"thứ",
"cấp",
"tại",
"thời",
"điểm",
"mở",
"bán",
"có",
"những",
"căn",
"hộ",
"được",
"hét",
"giá",
"chênh",
"lệch",
"hai triệu sáu trăm bảy bốn ngàn sáu trăm năm bốn",
"lên",
"đến",
"âm bốn nghìn ba trăm bốn mươi chấm tám bốn hai tạ",
"đồng/căn",
"đã",
"khiến",
"người",
"mua",
"không",
"thể",
"tiếp",
"cận",
"nhiều",
"người",
"cũng",
"cảm",
"thấy",
"nản",
"lòng",
"khi",
"phải",
"bỏ",
"thêm",
"âm bốn nghìn bốn trăm tám hai phẩy năm sáu bảy pao",
"đồng",
"cho",
"năm triệu",
"căn",
"hộ",
"chỉ",
"vỏn",
"vẹn",
"gần",
"âm sáu trăm sáu mươi mốt phẩy không năm trăm bốn mươi sáu vòng",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"ở",
"dự",
"án",
"này",
"những",
"căn",
"hộ",
"được",
"đặt",
"mức",
"chênh",
"lệch",
"tám trăm sáu sáu rúp",
"đồng/căn",
"thời",
"điểm",
"mở",
"bán",
"nay",
"cũng",
"đã",
"phải",
"lui",
"về",
"mức",
"dưới",
"chín nghìn năm trăm bảy mươi tám phẩy không bốn bẩy sáu mi li lít",
"đồng/căn",
"nhưng",
"cũng",
"không",
"nhiều",
"người",
"tìm",
"mua"
] | [
"anh",
"nguyễn",
"minh",
"tuấn",
"thanh",
"xuân",
"hà",
"nội",
"khá",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"nhận",
"được",
"tin",
"nhắn",
"chào",
"bán",
"một",
"khu",
"chung",
"cư",
"thương",
"mại",
"giá",
"rẻ",
"nằm",
"mặt",
"tiền",
"đường",
"3805",
"quận",
"nam",
"từ",
"liêm",
"với",
"những",
"ưu",
"đãi",
"như",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"trực",
"tiếp",
"với",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"vay",
"vốn",
"giá",
"rẻ",
"được",
"tặng",
"gói",
"nội",
"thất",
"cao",
"cấp",
"khi",
"hoàn",
"thiện",
"anh",
"tuấn",
"bất",
"ngờ",
"bởi",
"3.157.657",
"tháng",
"trước",
"đó",
"anh",
"đã",
"đến",
"tìm",
"mua",
"căn",
"hộ",
"ở",
"chính",
"dự",
"án",
"này",
"nhưng",
"không",
"thể",
"gặp",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"để",
"mua",
"nhà",
"với",
"giá",
"gốc",
"trên",
"thực",
"tế",
"nếu",
"so",
"với",
"mức",
"chênh",
"lệch",
"cung",
"cầu",
"ở",
"phân",
"khúc",
"nhà",
"dành",
"cho",
"người",
"có",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"thu",
"nhập",
"trung",
"bình",
"chắc",
"chắn",
"nhà",
"ở",
"thương",
"mại",
"notm",
"giá",
"rẻ",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"rơi",
"vào",
"tình",
"trạng",
"ôi",
"thậm",
"chí",
"luôn",
"luôn",
"cháy",
"hàng",
"khi",
"mở",
"bán",
"tại",
"hà",
"nội",
"có",
"thể",
"đếm",
"trên",
"đầu",
"ngón",
"tay",
"các",
"dự",
"án",
"notm",
"giá",
"rẻ",
"đã",
"được",
"mở",
"bán",
"ngoài",
"xí",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"số",
"45,45",
"lai",
"châu",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"như",
"đại",
"thanh",
"502-rg",
"plcrkmzx",
"linh",
"đàm",
"760-wt",
"linh",
"đàm",
"chỉ",
"một",
"số",
"ít",
"dự",
"án",
"khác",
"như",
"greenstar",
"tân",
"tây",
"đô",
"thăng",
"long",
"victory",
"chính trị",
"number",
"one",
"hay",
"trước",
"đó",
"là",
"bn-clgrm/800",
"trung",
"văn",
"với",
"vỏn",
"vẹn",
"những",
"dự",
"án",
"này",
"cộng",
"với",
"chưa",
"đến",
"chục",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"cho",
"người",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"nhà ở xã hội",
"được",
"triển",
"khai",
"so",
"với",
"con",
"số",
"ít",
"nhất",
"179 vòng",
"-a200",
"sàn",
"nhà",
"ở",
"đến",
"ngày 10 ngày 19 tháng 10",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"của",
"các",
"đối",
"tượng",
"là",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"người",
"có",
"công",
"người",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"đang",
"có",
"khó",
"khăn",
"về",
"nhà",
"ở",
"của",
"hà",
"nội",
"quả",
"không",
"khác",
"gì",
"muối",
"bỏ",
"bể",
"theo",
"đó",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"quay",
"vòng",
"vốn",
"nhiều",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"notm",
"giá",
"rẻ",
"đã",
"bán",
"lại",
"một",
"phần",
"dự",
"án",
"cho",
"các",
"đơn",
"vị",
"thứ",
"cấp",
"tại",
"thời",
"điểm",
"mở",
"bán",
"có",
"những",
"căn",
"hộ",
"được",
"hét",
"giá",
"chênh",
"lệch",
"2.674.654",
"lên",
"đến",
"-4340.842 tạ",
"đồng/căn",
"đã",
"khiến",
"người",
"mua",
"không",
"thể",
"tiếp",
"cận",
"nhiều",
"người",
"cũng",
"cảm",
"thấy",
"nản",
"lòng",
"khi",
"phải",
"bỏ",
"thêm",
"-4482,567 pound",
"đồng",
"cho",
"5.000.000",
"căn",
"hộ",
"chỉ",
"vỏn",
"vẹn",
"gần",
"-661,0546 vòng",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"ở",
"dự",
"án",
"này",
"những",
"căn",
"hộ",
"được",
"đặt",
"mức",
"chênh",
"lệch",
"866 rub",
"đồng/căn",
"thời",
"điểm",
"mở",
"bán",
"nay",
"cũng",
"đã",
"phải",
"lui",
"về",
"mức",
"dưới",
"9578,0476 ml",
"đồng/căn",
"nhưng",
"cũng",
"không",
"nhiều",
"người",
"tìm",
"mua"
] |
[
"tỷ",
"phú",
"mark",
"pincus",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"zynga",
"tập",
"đoàn",
"phát",
"triển",
"game",
"lớn",
"ở",
"mỹ",
"có",
"trụ",
"sở",
"chính",
"ở",
"san",
"francisco",
"đang",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"tám trăm hai mươi mốt nghìn chín trăm linh sáu",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"đau",
"đầu",
"khi",
"muốn",
"ly",
"hôn",
"với",
"vợ",
"bà",
"alison",
"gelb",
"pincus",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"công",
"ty",
"âm một ngàn sáu trăm lẻ năm phẩy bốn mốt mê ga oát giờ",
"one",
"kings",
"lane",
"chuyên",
"về",
"nội",
"thất",
"nhà",
"cặp",
"đôi",
"kết",
"hôn",
"ngày mười đến ngày hai mươi mốt tháng bảy",
"một",
"năm",
"sau",
"khi",
"mark",
"sáng",
"lập",
"zynga",
"zynga",
"đã",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"chóng",
"chín mươi ba",
"năm",
"sau",
"kể",
"từ",
"khi",
"thành",
"lập",
"zynga",
"đã",
"nắm",
"trong",
"tay",
"cả",
"tỷ",
"đô",
"la",
"mark",
"và",
"vợ",
"có",
"một",
"hợp",
"đồng",
"tiền",
"hôn",
"nhân",
"nhưng",
"khi",
"ly",
"hôn",
"bà",
"alison",
"đề",
"nghị",
"tòa",
"hủy",
"hợp",
"đồng",
"này",
"vì",
"cho",
"rằng",
"giá",
"trị",
"tài",
"sản",
"của",
"mark",
"đã",
"tăng",
"lên",
"rất",
"nhiều",
"trong",
"suốt",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"của",
"họ",
"tỷ",
"phú",
"mark",
"pincus",
"việc",
"phân",
"chia",
"tài",
"sản",
"khi",
"ly",
"hôn",
"quả",
"không",
"phải",
"chuyện",
"dễ",
"dàng",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ở",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"phía",
"nam",
"của",
"vùng",
"vịnh",
"san",
"francisco",
"bắc",
"california",
"nơi",
"tập",
"trung",
"giới",
"siêu",
"giàu",
"mỹ",
"có",
"lẽ",
"vì",
"lý",
"do",
"này",
"mà",
"quý ba",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"snapchat",
"tỷ",
"phú",
"ba trăm linh năm ngàn linh chín",
"tuổi",
"evan",
"spiegel",
"phải",
"cân",
"nhắc",
"kỹ",
"càng",
"về",
"hợp",
"đồng",
"tiền",
"hôn",
"nhân",
"khi",
"muốn",
"kết",
"hôn",
"với",
"siêu",
"mẫu",
"miranda",
"kerr",
"evan",
"đang",
"nắm",
"trong",
"tay",
"âm sáu nghìn sáu trăm linh hai chấm không không một ba phít",
"đô",
"la",
"và",
"phần",
"lớn",
"tài",
"sản",
"này",
"nằm",
"ở",
"cổ",
"phần",
"của",
"evan",
"ở",
"snapchat",
"ba mươi hai mét khối",
"số",
"tiền",
"này",
"sẽ",
"an",
"toàn",
"nếu",
"hôn",
"nhân",
"của",
"họ",
"không",
"bao",
"giờ",
"tan",
"vỡ",
"mọi",
"người",
"đến",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"kiếm",
"được",
"nhiều",
"tiền",
"trở",
"nên",
"giàu",
"có",
"nên",
"họ",
"không",
"còn",
"muốn",
"người",
"vợ",
"hay",
"người",
"chồng",
"đã",
"kết",
"hôn",
"trước",
"đó",
"nữa",
"tiền",
"thay",
"đổi",
"mọi",
"thứ",
"michael",
"pascoe",
"luật",
"sư",
"của",
"một",
"văn",
"phòng",
"luật",
"ở",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"cho",
"biết",
"ở",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"bất",
"cứ",
"cái",
"gì",
"liên",
"quan",
"đến",
"chữ",
"tiền",
"đều",
"trở",
"nên",
"phức",
"tạp",
"theo",
"luật",
"của",
"bang",
"california",
"bất",
"cứ",
"tài",
"sản",
"gì",
"bạn",
"sở",
"hữu",
"trước",
"khi",
"kết",
"hôn",
"là",
"tài",
"sản",
"của",
"bạn",
"luật",
"sư",
"mark",
"ressa",
"chuyên",
"đại",
"diện",
"cho",
"các",
"thân",
"chủ",
"giàu",
"có",
"từ",
"tỷ",
"phú",
"đến",
"các",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"công",
"nghệ",
"mới",
"khởi",
"nghiệp",
"cho",
"biết",
"rất",
"nhiều",
"cặp",
"vợ",
"chồng",
"kết",
"hôn",
"ở",
"tuổi",
"đầu",
"hai nghìn năm trăm tám mươi tư",
"tìm",
"đến",
"luật",
"sư",
"để",
"làm",
"hợp",
"đồng",
"tiền",
"hôn",
"nhân",
"rất",
"nhiều",
"người",
"ở",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"gây",
"dựng",
"được",
"cơ",
"nghiệp",
"trở",
"nên",
"giàu",
"có",
"có",
"trước",
"khi",
"kết",
"hôn",
"bởi",
"để",
"thành",
"công",
"họ",
"phải",
"tập",
"trung",
"cho",
"công",
"việc",
"không",
"có",
"thời",
"gian",
"để",
"hẹn",
"hò",
"luật",
"sư",
"jeffrey",
"verdon",
"chuyên",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"cặp",
"đôi",
"giàu",
"làm",
"hợp",
"đồng",
"tiền",
"hôn",
"nhân",
"cho",
"biết",
"luật",
"sư",
"verdon",
"cho",
"biết",
"một",
"trong",
"các",
"khách",
"hàng",
"của",
"ông",
"sở",
"hữu",
"cổ",
"phiếu",
"trị",
"giá",
"hàng",
"tỷ",
"đô",
"la",
"nhưng",
"không",
"thể",
"động",
"tới",
"khoản",
"tiền",
"này",
"cho",
"đến",
"khi",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"ly",
"hôn",
"với",
"vợ",
"nếu",
"không",
"chấp",
"nhận",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"luật",
"sư",
"của",
"bà",
"vợ",
"sẽ",
"kéo",
"dài",
"vụ",
"ly",
"hôn",
"trong",
"vòng",
"hai triệu",
"năm",
"luật",
"sư",
"raquel",
"sefton",
"ở",
"ngày một bảy không ba",
"san",
"francisco",
"kể",
"về",
"trường",
"hợp",
"một",
"phụ",
"nữ",
"tên",
"denise",
"rossi",
"đệ",
"đơn",
"ly",
"hôn",
"với",
"chồng",
"bà",
"là",
"thomas",
"năm triệu ba trăm bốn sáu nghìn một trăm mười tám",
"rossi",
"mồng hai ngày hai hai tháng sáu",
"bà",
"đã",
"không",
"khai",
"với",
"bốn ngàn bốn trăm mười ba phẩy ba hai bảy ra đi an",
"tòa",
"rằng",
"bà",
"trúng",
"sổ",
"số",
"độc",
"đắc",
"lên",
"tới",
"bảy trăm chín mươi sáu niu tơn",
"đô",
"la",
"hơn",
"âm năm ngàn bốn trăm ba hai phẩy bảy trăm tám mươi ba áp mót phe",
"đồng",
"trước",
"khi",
"đệ",
"đơn",
"ly",
"hôn",
"lên",
"tòa",
"bốn ngàn tám mươi",
"ngày"
] | [
"tỷ",
"phú",
"mark",
"pincus",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"zynga",
"tập",
"đoàn",
"phát",
"triển",
"game",
"lớn",
"ở",
"mỹ",
"có",
"trụ",
"sở",
"chính",
"ở",
"san",
"francisco",
"đang",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"821.906",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"đau",
"đầu",
"khi",
"muốn",
"ly",
"hôn",
"với",
"vợ",
"bà",
"alison",
"gelb",
"pincus",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"công",
"ty",
"-1605,41 mwh",
"one",
"kings",
"lane",
"chuyên",
"về",
"nội",
"thất",
"nhà",
"cặp",
"đôi",
"kết",
"hôn",
"ngày 10 đến ngày 21 tháng 7",
"một",
"năm",
"sau",
"khi",
"mark",
"sáng",
"lập",
"zynga",
"zynga",
"đã",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"chóng",
"93",
"năm",
"sau",
"kể",
"từ",
"khi",
"thành",
"lập",
"zynga",
"đã",
"nắm",
"trong",
"tay",
"cả",
"tỷ",
"đô",
"la",
"mark",
"và",
"vợ",
"có",
"một",
"hợp",
"đồng",
"tiền",
"hôn",
"nhân",
"nhưng",
"khi",
"ly",
"hôn",
"bà",
"alison",
"đề",
"nghị",
"tòa",
"hủy",
"hợp",
"đồng",
"này",
"vì",
"cho",
"rằng",
"giá",
"trị",
"tài",
"sản",
"của",
"mark",
"đã",
"tăng",
"lên",
"rất",
"nhiều",
"trong",
"suốt",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"của",
"họ",
"tỷ",
"phú",
"mark",
"pincus",
"việc",
"phân",
"chia",
"tài",
"sản",
"khi",
"ly",
"hôn",
"quả",
"không",
"phải",
"chuyện",
"dễ",
"dàng",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ở",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"phía",
"nam",
"của",
"vùng",
"vịnh",
"san",
"francisco",
"bắc",
"california",
"nơi",
"tập",
"trung",
"giới",
"siêu",
"giàu",
"mỹ",
"có",
"lẽ",
"vì",
"lý",
"do",
"này",
"mà",
"quý 3",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"snapchat",
"tỷ",
"phú",
"305.009",
"tuổi",
"evan",
"spiegel",
"phải",
"cân",
"nhắc",
"kỹ",
"càng",
"về",
"hợp",
"đồng",
"tiền",
"hôn",
"nhân",
"khi",
"muốn",
"kết",
"hôn",
"với",
"siêu",
"mẫu",
"miranda",
"kerr",
"evan",
"đang",
"nắm",
"trong",
"tay",
"-6602.0013 ft",
"đô",
"la",
"và",
"phần",
"lớn",
"tài",
"sản",
"này",
"nằm",
"ở",
"cổ",
"phần",
"của",
"evan",
"ở",
"snapchat",
"32 m3",
"số",
"tiền",
"này",
"sẽ",
"an",
"toàn",
"nếu",
"hôn",
"nhân",
"của",
"họ",
"không",
"bao",
"giờ",
"tan",
"vỡ",
"mọi",
"người",
"đến",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"kiếm",
"được",
"nhiều",
"tiền",
"trở",
"nên",
"giàu",
"có",
"nên",
"họ",
"không",
"còn",
"muốn",
"người",
"vợ",
"hay",
"người",
"chồng",
"đã",
"kết",
"hôn",
"trước",
"đó",
"nữa",
"tiền",
"thay",
"đổi",
"mọi",
"thứ",
"michael",
"pascoe",
"luật",
"sư",
"của",
"một",
"văn",
"phòng",
"luật",
"ở",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"cho",
"biết",
"ở",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"bất",
"cứ",
"cái",
"gì",
"liên",
"quan",
"đến",
"chữ",
"tiền",
"đều",
"trở",
"nên",
"phức",
"tạp",
"theo",
"luật",
"của",
"bang",
"california",
"bất",
"cứ",
"tài",
"sản",
"gì",
"bạn",
"sở",
"hữu",
"trước",
"khi",
"kết",
"hôn",
"là",
"tài",
"sản",
"của",
"bạn",
"luật",
"sư",
"mark",
"ressa",
"chuyên",
"đại",
"diện",
"cho",
"các",
"thân",
"chủ",
"giàu",
"có",
"từ",
"tỷ",
"phú",
"đến",
"các",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"công",
"nghệ",
"mới",
"khởi",
"nghiệp",
"cho",
"biết",
"rất",
"nhiều",
"cặp",
"vợ",
"chồng",
"kết",
"hôn",
"ở",
"tuổi",
"đầu",
"2584",
"tìm",
"đến",
"luật",
"sư",
"để",
"làm",
"hợp",
"đồng",
"tiền",
"hôn",
"nhân",
"rất",
"nhiều",
"người",
"ở",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"gây",
"dựng",
"được",
"cơ",
"nghiệp",
"trở",
"nên",
"giàu",
"có",
"có",
"trước",
"khi",
"kết",
"hôn",
"bởi",
"để",
"thành",
"công",
"họ",
"phải",
"tập",
"trung",
"cho",
"công",
"việc",
"không",
"có",
"thời",
"gian",
"để",
"hẹn",
"hò",
"luật",
"sư",
"jeffrey",
"verdon",
"chuyên",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"cặp",
"đôi",
"giàu",
"làm",
"hợp",
"đồng",
"tiền",
"hôn",
"nhân",
"cho",
"biết",
"luật",
"sư",
"verdon",
"cho",
"biết",
"một",
"trong",
"các",
"khách",
"hàng",
"của",
"ông",
"sở",
"hữu",
"cổ",
"phiếu",
"trị",
"giá",
"hàng",
"tỷ",
"đô",
"la",
"nhưng",
"không",
"thể",
"động",
"tới",
"khoản",
"tiền",
"này",
"cho",
"đến",
"khi",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"ly",
"hôn",
"với",
"vợ",
"nếu",
"không",
"chấp",
"nhận",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"luật",
"sư",
"của",
"bà",
"vợ",
"sẽ",
"kéo",
"dài",
"vụ",
"ly",
"hôn",
"trong",
"vòng",
"2.000.000",
"năm",
"luật",
"sư",
"raquel",
"sefton",
"ở",
"ngày 17/03",
"san",
"francisco",
"kể",
"về",
"trường",
"hợp",
"một",
"phụ",
"nữ",
"tên",
"denise",
"rossi",
"đệ",
"đơn",
"ly",
"hôn",
"với",
"chồng",
"bà",
"là",
"thomas",
"5.346.118",
"rossi",
"mồng 2 ngày 22 tháng 6",
"bà",
"đã",
"không",
"khai",
"với",
"4413,327 radian",
"tòa",
"rằng",
"bà",
"trúng",
"sổ",
"số",
"độc",
"đắc",
"lên",
"tới",
"796 n",
"đô",
"la",
"hơn",
"-5432,783 atm",
"đồng",
"trước",
"khi",
"đệ",
"đơn",
"ly",
"hôn",
"lên",
"tòa",
"4080",
"ngày"
] |
[
"bỏ",
"vietgap",
"theo",
"thương",
"lái",
"trung",
"quốc",
"thị",
"trường",
"trung",
"quốc",
"không",
"yêu",
"cầu",
"thanh",
"long",
"sạch",
"thanh",
"long",
"tám ngàn hai trăm bốn bảy phẩy hai trăm hai mươi sáu đề xi mét khối",
"vietgap",
"lại",
"chưa",
"có",
"doanh",
"nghiệp",
"nào",
"đứng",
"ra",
"thu",
"mua",
"khiến",
"hàng",
"loạt",
"hộ",
"trồng",
"tám sáu",
"loại",
"cây",
"này",
"ở",
"bình",
"thuận",
"rời",
"bỏ",
"mô",
"hình",
"sản",
"xuất",
"sạch",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"dày",
"công",
"gầy",
"dựng",
"xác",
"định",
"là",
"cây",
"trồng",
"chủ",
"lực",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"và",
"để",
"giữ",
"uy",
"tín",
"thương",
"hiệu",
"từ",
"ngày hai tháng mười một",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"đã",
"triển",
"khai",
"sản",
"xuất",
"thanh",
"long",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"vietgap",
"thực",
"hành",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"tốt",
"ở",
"việt",
"nam",
"sau",
"gần",
"bốn mươi nhăm ngàn tám mươi bẩy phẩy chín một tám bốn",
"năm",
"theo",
"đuổi",
"hàng",
"loạt",
"hộ",
"dân",
"trồng",
"thanh",
"long",
"ở",
"tỉnh",
"này",
"đã",
"không",
"còn",
"mặn",
"mà",
"với",
"vietgap",
"nhiều",
"hộ",
"xin",
"rút",
"khỏi",
"chương",
"trình",
"theo",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"triển",
"thanh",
"long",
"bình",
"thuận",
"từ",
"mười hai giờ năm chín phút",
"đến",
"nay",
"tại",
"các",
"vùng",
"trồng",
"thanh",
"long",
"trọng",
"điểm",
"của",
"tỉnh",
"như",
"hàm",
"thuận",
"nam",
"hàm",
"thuận",
"bắc",
"rất",
"nhiều",
"hộ",
"đã",
"rời",
"khỏi",
"chương",
"trình",
"vietgap",
"ngày mười tám",
"diện",
"tích",
"nông",
"dân",
"xin",
"rời",
"khỏi",
"vietgap",
"lên",
"đến",
"ba trăm sáu mươi hai chấm ba trăm bẩy lăm ki lô bai",
"hai mươi mốt giờ",
"có",
"bốn mốt mét vuông",
"và",
"một ngàn không trăm mười tám",
"tháng",
"đầu",
"ngày mười nhăm và ngày ba",
"vọt",
"lên",
"hơn",
"sáu trăm sáu bẩy phần trăm",
"nhiều",
"nông",
"dân",
"trồng",
"thanh",
"long",
"ở",
"bình",
"thuận",
"đã",
"từ",
"bỏ",
"vietgap",
"theo",
"ông",
"trần",
"ngọc",
"hiệp",
"chủ",
"tịch",
"hiệp",
"hội",
"thanh",
"long",
"bình",
"thuận",
"hiện",
"gần",
"âm hai nghìn không trăm bốn năm phẩy không năm bẩy bẩy phuốt trên đề xi mét khối",
"sản",
"lượng",
"thanh",
"long",
"địa",
"phương",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"trung",
"quốc",
"trong",
"khi",
"đó",
"nếu",
"nông",
"dân",
"trồng",
"thanh",
"long",
"theo",
"quy",
"trình",
"vietgap",
"hạn",
"chế",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"bảo",
"vệ",
"thực",
"vật",
"không",
"dùng",
"chất",
"kích",
"thích",
"thì",
"trái",
"thường",
"nhỏ",
"và",
"xấu",
"không",
"đạt",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"thương",
"lái",
"trung",
"quốc",
"dẫn",
"đến",
"ế",
"hàng",
"ông",
"hiệp",
"phân",
"tích",
"ông",
"trương",
"tích",
"hùng",
"tổ",
"trưởng",
"tổ",
"sản",
"xuất",
"thanh",
"long",
"vietgap",
"gò",
"cà",
"tám triệu ba mươi",
"huyện",
"hàm",
"thuận",
"bắc",
"cho",
"rằng",
"trồng",
"thanh",
"long",
"vietgap",
"tốn",
"nhiều",
"chi",
"phí",
"công",
"sức",
"nhưng",
"thu",
"hoạch",
"chỉ",
"đạt",
"khoảng",
"bốn trăm chín mươi nhăm ngàn chín trăm năm mươi nhăm",
"chín triệu hai mươi ngàn ba mươi",
"g/trái",
"mẫu",
"mã",
"xấu",
"nên",
"bị",
"thương",
"lái",
"chê",
"do",
"không",
"bán",
"được",
"nông",
"dân",
"phải",
"chuyển",
"sang",
"trồng",
"thanh",
"long",
"theo",
"cách",
"như",
"trước",
"đây",
"dùng",
"chất",
"kích",
"thích",
"thuốc",
"bảo",
"vệ",
"thực",
"vật",
"để",
"trái",
"đạt",
"trọng",
"lượng",
"trên",
"âm năm ngàn bẩy chấm bốn năm ba ca lo",
"to",
"bóng",
"tai",
"xanh",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"thương",
"lái",
"ông",
"hùng",
"giải",
"thích",
"trong",
"khi",
"đó",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"hiện",
"chưa",
"có",
"doanh",
"nghiệp",
"nào",
"đứng",
"ra",
"bao",
"tiêu",
"thanh",
"long",
"vietgap",
"trồng",
"thì",
"tốn",
"công",
"gạch chéo một nghìn sáu",
"tốn",
"sức",
"nhưng",
"trái",
"không",
"bán",
"được",
"vậy",
"chúng",
"tôi",
"theo",
"chương",
"trình",
"thanh",
"long",
"vietgap",
"để",
"làm",
"gì",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"triển",
"thanh",
"long",
"bình",
"thuận",
"toàn",
"tỉnh",
"hiện",
"chỉ",
"còn",
"hơn",
"trừ bốn không chín sáu ngang bốn trăm",
"ha",
"trồng",
"thanh",
"long",
"được",
"chứng",
"nhận",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"vietgap",
"trong",
"đó",
"ba trăm hai mươi bảy át mót phe",
"đã",
"hết",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"ngày hai ba tháng năm hai ngàn bốn trăm mười một",
"nhưng",
"người",
"trồng",
"không",
"tham",
"gia",
"tiếp",
"số",
"nông",
"dân",
"đến",
"học",
"các",
"lớp",
"về",
"vietgap",
"cũng",
"thưa",
"dần",
"ông",
"trần",
"ngọc",
"hiệp",
"thừa",
"nhận",
"việc",
"sản",
"xuất",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"vietgap",
"là",
"hướng",
"đi",
"phù",
"hợp",
"với",
"xu",
"thế",
"hội",
"nhập",
"nền",
"nông",
"nghiệp",
"sạch",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"uy",
"tín",
"cho",
"thương",
"hiệu",
"thanh",
"long",
"một triệu hai trăm lẻ bốn nghìn năm trăm ba mươi nhăm",
"bình",
"thuận",
"thể",
"hiện",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"nông",
"dân",
"địa",
"phương",
"đối",
"với",
"sức",
"khỏe",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"cũng",
"theo",
"ông",
"hiệp",
"ngành",
"chức",
"năng",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"cần",
"nhanh",
"chóng",
"có",
"những",
"chính",
"sách",
"hỗ",
"trợ",
"nông",
"dân",
"doanh",
"nghiệp",
"nhằm",
"ổn",
"định",
"sản",
"xuất",
"thanh",
"long",
"sạch",
"sớm",
"hình",
"thành",
"mạng",
"lưới",
"thu",
"mua",
"tiêu",
"thụ",
"thanh",
"long",
"đạt",
"chuẩn",
"vietgap",
"việc",
"quy",
"hoạch",
"vùng",
"thanh",
"long",
"theo",
"hướng",
"chất",
"lượng",
"cao",
"cũng",
"cần",
"được",
"quan",
"tâm",
"nhằm",
"hướng",
"đến",
"nhiều",
"thị",
"trường",
"khó",
"tính",
"khác"
] | [
"bỏ",
"vietgap",
"theo",
"thương",
"lái",
"trung",
"quốc",
"thị",
"trường",
"trung",
"quốc",
"không",
"yêu",
"cầu",
"thanh",
"long",
"sạch",
"thanh",
"long",
"8247,226 dm3",
"vietgap",
"lại",
"chưa",
"có",
"doanh",
"nghiệp",
"nào",
"đứng",
"ra",
"thu",
"mua",
"khiến",
"hàng",
"loạt",
"hộ",
"trồng",
"86",
"loại",
"cây",
"này",
"ở",
"bình",
"thuận",
"rời",
"bỏ",
"mô",
"hình",
"sản",
"xuất",
"sạch",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"dày",
"công",
"gầy",
"dựng",
"xác",
"định",
"là",
"cây",
"trồng",
"chủ",
"lực",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"và",
"để",
"giữ",
"uy",
"tín",
"thương",
"hiệu",
"từ",
"ngày 2/11",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"đã",
"triển",
"khai",
"sản",
"xuất",
"thanh",
"long",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"vietgap",
"thực",
"hành",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"tốt",
"ở",
"việt",
"nam",
"sau",
"gần",
"45.087,9184",
"năm",
"theo",
"đuổi",
"hàng",
"loạt",
"hộ",
"dân",
"trồng",
"thanh",
"long",
"ở",
"tỉnh",
"này",
"đã",
"không",
"còn",
"mặn",
"mà",
"với",
"vietgap",
"nhiều",
"hộ",
"xin",
"rút",
"khỏi",
"chương",
"trình",
"theo",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"triển",
"thanh",
"long",
"bình",
"thuận",
"từ",
"12h59",
"đến",
"nay",
"tại",
"các",
"vùng",
"trồng",
"thanh",
"long",
"trọng",
"điểm",
"của",
"tỉnh",
"như",
"hàm",
"thuận",
"nam",
"hàm",
"thuận",
"bắc",
"rất",
"nhiều",
"hộ",
"đã",
"rời",
"khỏi",
"chương",
"trình",
"vietgap",
"ngày 18",
"diện",
"tích",
"nông",
"dân",
"xin",
"rời",
"khỏi",
"vietgap",
"lên",
"đến",
"362.375 kb",
"21h",
"có",
"41 m2",
"và",
"1018",
"tháng",
"đầu",
"ngày 15 và ngày 3",
"vọt",
"lên",
"hơn",
"667 %",
"nhiều",
"nông",
"dân",
"trồng",
"thanh",
"long",
"ở",
"bình",
"thuận",
"đã",
"từ",
"bỏ",
"vietgap",
"theo",
"ông",
"trần",
"ngọc",
"hiệp",
"chủ",
"tịch",
"hiệp",
"hội",
"thanh",
"long",
"bình",
"thuận",
"hiện",
"gần",
"-2045,0577 ft/dm3",
"sản",
"lượng",
"thanh",
"long",
"địa",
"phương",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"trung",
"quốc",
"trong",
"khi",
"đó",
"nếu",
"nông",
"dân",
"trồng",
"thanh",
"long",
"theo",
"quy",
"trình",
"vietgap",
"hạn",
"chế",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"bảo",
"vệ",
"thực",
"vật",
"không",
"dùng",
"chất",
"kích",
"thích",
"thì",
"trái",
"thường",
"nhỏ",
"và",
"xấu",
"không",
"đạt",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"thương",
"lái",
"trung",
"quốc",
"dẫn",
"đến",
"ế",
"hàng",
"ông",
"hiệp",
"phân",
"tích",
"ông",
"trương",
"tích",
"hùng",
"tổ",
"trưởng",
"tổ",
"sản",
"xuất",
"thanh",
"long",
"vietgap",
"gò",
"cà",
"8.000.030",
"huyện",
"hàm",
"thuận",
"bắc",
"cho",
"rằng",
"trồng",
"thanh",
"long",
"vietgap",
"tốn",
"nhiều",
"chi",
"phí",
"công",
"sức",
"nhưng",
"thu",
"hoạch",
"chỉ",
"đạt",
"khoảng",
"495.955",
"9.020.030",
"g/trái",
"mẫu",
"mã",
"xấu",
"nên",
"bị",
"thương",
"lái",
"chê",
"do",
"không",
"bán",
"được",
"nông",
"dân",
"phải",
"chuyển",
"sang",
"trồng",
"thanh",
"long",
"theo",
"cách",
"như",
"trước",
"đây",
"dùng",
"chất",
"kích",
"thích",
"thuốc",
"bảo",
"vệ",
"thực",
"vật",
"để",
"trái",
"đạt",
"trọng",
"lượng",
"trên",
"-5700.453 cal",
"to",
"bóng",
"tai",
"xanh",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"thương",
"lái",
"ông",
"hùng",
"giải",
"thích",
"trong",
"khi",
"đó",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"hiện",
"chưa",
"có",
"doanh",
"nghiệp",
"nào",
"đứng",
"ra",
"bao",
"tiêu",
"thanh",
"long",
"vietgap",
"trồng",
"thì",
"tốn",
"công",
"/10006",
"tốn",
"sức",
"nhưng",
"trái",
"không",
"bán",
"được",
"vậy",
"chúng",
"tôi",
"theo",
"chương",
"trình",
"thanh",
"long",
"vietgap",
"để",
"làm",
"gì",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"triển",
"thanh",
"long",
"bình",
"thuận",
"toàn",
"tỉnh",
"hiện",
"chỉ",
"còn",
"hơn",
"-4096-400",
"ha",
"trồng",
"thanh",
"long",
"được",
"chứng",
"nhận",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"vietgap",
"trong",
"đó",
"327 atm",
"đã",
"hết",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"ngày 23/5/2411",
"nhưng",
"người",
"trồng",
"không",
"tham",
"gia",
"tiếp",
"số",
"nông",
"dân",
"đến",
"học",
"các",
"lớp",
"về",
"vietgap",
"cũng",
"thưa",
"dần",
"ông",
"trần",
"ngọc",
"hiệp",
"thừa",
"nhận",
"việc",
"sản",
"xuất",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"vietgap",
"là",
"hướng",
"đi",
"phù",
"hợp",
"với",
"xu",
"thế",
"hội",
"nhập",
"nền",
"nông",
"nghiệp",
"sạch",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"uy",
"tín",
"cho",
"thương",
"hiệu",
"thanh",
"long",
"1.204.535",
"bình",
"thuận",
"thể",
"hiện",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"nông",
"dân",
"địa",
"phương",
"đối",
"với",
"sức",
"khỏe",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"cũng",
"theo",
"ông",
"hiệp",
"ngành",
"chức",
"năng",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"cần",
"nhanh",
"chóng",
"có",
"những",
"chính",
"sách",
"hỗ",
"trợ",
"nông",
"dân",
"doanh",
"nghiệp",
"nhằm",
"ổn",
"định",
"sản",
"xuất",
"thanh",
"long",
"sạch",
"sớm",
"hình",
"thành",
"mạng",
"lưới",
"thu",
"mua",
"tiêu",
"thụ",
"thanh",
"long",
"đạt",
"chuẩn",
"vietgap",
"việc",
"quy",
"hoạch",
"vùng",
"thanh",
"long",
"theo",
"hướng",
"chất",
"lượng",
"cao",
"cũng",
"cần",
"được",
"quan",
"tâm",
"nhằm",
"hướng",
"đến",
"nhiều",
"thị",
"trường",
"khó",
"tính",
"khác"
] |
[
"giá",
"vàng",
"giảm",
"thấp",
"nhất",
"ba triệu không ngàn năm trăm ba mươi mốt",
"tuần",
"giá",
"vàng",
"đã",
"rơi",
"xuống",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"bảy",
"tuần",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"trên",
"thị",
"trường",
"new",
"york",
"ngày",
"cá",
"mười tám giờ",
"chéo ba nghìn một trăm linh một trừ bẩy không bẩy",
"nhờ",
"những",
"số",
"liệu",
"kinh",
"tế",
"khởi",
"sắc",
"tại",
"mỹ",
"giá",
"vàng",
"đã",
"rơi",
"xuống",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"bảy",
"tuần",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"trên",
"thị",
"trường",
"new",
"york",
"ngày",
"cá",
"hai bẩy tháng không chín hai tám bảy",
"bốn trăm bốn ngàn đê pê đê mờ gạch chéo",
"nhờ",
"những",
"số",
"liệu",
"kinh",
"tế",
"khởi",
"sắc",
"tại",
"mỹ",
"số",
"liệu",
"về",
"việc",
"hoạt",
"động",
"tại",
"các",
"bẩy chấm bốn hai",
"nhà",
"máy",
"của",
"mỹ",
"trong",
"mười ba tháng năm năm hai nghìn sáu trăm hai sáu",
"có",
"mức",
"tăng",
"mạnh",
"nhất",
"kể",
"từ",
"khi",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"toàn",
"cầu",
"kết",
"thúc",
"đã",
"tiếp",
"sinh",
"lực",
"cho",
"thị",
"trường",
"năm trăm chín mươi trừ bảy không không gạch ngang xê",
"chứng",
"khoán",
"song",
"lại",
"dìm",
"thị",
"trường",
"vàng",
"đi",
"xuống",
"trong",
"phiên",
"đầu",
"tiên",
"của",
"tháng mười hai",
"ngoài",
"ra",
"giá",
"vàng",
"còn",
"bị",
"sức",
"ép",
"khi",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"hiện",
"không",
"còn",
"quá",
"lo",
"ngại",
"về",
"những",
"căng",
"thẳng",
"địa",
"chính",
"trị",
"tại",
"ukraine",
"cùng",
"việc",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fed",
"có",
"thể",
"sẽ",
"nâng",
"lãi",
"suất",
"vào",
"nửa",
"đầu",
"năm",
"tới",
"đóng",
"cửa",
"phiên",
"ngang i gạch chéo sáu trăm bốn mươi",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"giảm",
"âm sáu nghìn một trăm tám sáu phẩy ba trăm sáu mươi chín tạ",
"xuống",
"bốn trăm bốn hai ngàn hai trăm lẻ năm",
"diu ét đi một ao",
"sau",
"khi",
"trước",
"đó",
"ba trăm ca hắt",
"trong",
"phiên",
"đã",
"có",
"lúc",
"tụt",
"xuống",
"bốn triệu",
"diu ét đi một ao",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"kể",
"từ",
"ngày hai tư tới ngày mười tháng tám",
"giá",
"vàng",
"kỳ",
"hạn",
"giao",
"ngày sáu và ngày mười ba",
"cũng",
"chốt",
"phiên",
"ở",
"mức",
"ngày mồng năm đến ngày bốn tháng mười một",
"âm chín bốn phẩy chín bốn",
"diu ét đi một ao",
"giảm",
"âm sáu mốt chấm năm mươi",
"diu ét đi một ao",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"sang",
"phiên",
"ét gi hắt ép rờ hai ba không",
"trên",
"thị",
"trường",
"châu",
"á",
"giá",
"vàng",
"tuy",
"đã",
"nhích",
"lên",
"một",
"chút",
"song",
"vẫn",
"loanh",
"quanh",
"mùng năm",
"gần",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"bảy",
"tuần",
"qua",
"do",
"số",
"liệu",
"kinh",
"tế",
"tốt",
"lên",
"tại",
"mỹ",
"làm",
"lu",
"mờ",
"ánh",
"lấp",
"lánh",
"của",
"vàng",
"vào",
"ngày mười ba",
"trên",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"điện",
"tử",
"singapore",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"nhích",
"nhẹ",
"âm tám ngàn bốn trăm tám mươi phẩy tám chín không ki lô bít",
"lên",
"bảy bảy sáu sáu bốn năm không không hai bốn một",
"diu ét đi một ao",
"không",
"cách",
"xa",
"mấy",
"mờ i xoẹt e lờ e tờ",
"so",
"với",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"bảy",
"tuần",
"là",
"bẩy triệu bẩy trăm ba hai nghìn bẩy trăm bẩy mươi",
"diu ét đi một ao",
"vừa",
"được",
"lập",
"trong",
"phiên",
"trước",
"trên",
"thị",
"trường",
"new",
"york",
"trong",
"một",
"thông",
"tin",
"có",
"liên",
"quan",
"spdr",
"gold",
"trust",
"âm tám ngàn hai trăm bốn hai chấm sáu trăm sáu mươi ghi ga bai trên yến",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"vàng",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"cho",
"biết",
"lượng",
"vàng",
"nắm",
"giữ",
"của",
"quỹ",
"này",
"đã",
"giảm",
"hai nghìn sáu trăm lẻ một",
"tấn",
"trong",
"phiên",
"trừ một không không không ba trăm",
"xuống",
"còn",
"âm chín mươi sáu chấm sáu ba",
"tấn",
"trong",
"khi",
"đó",
"ngân",
"hàng",
"đức",
"deutsche",
"bank",
"lại",
"vừa",
"nâng",
"dự",
"báo",
"giá",
"vàng",
"trong",
"hai tháng bốn",
"lên",
"tám triệu chín trăm mười ba ngàn sáu trăm bốn lăm",
"diu ét đi một ao",
"sau",
"phiên",
"xanh",
"sàn",
"vào",
"ngày",
"cuối",
"cùng",
"của",
"tháng tám năm hai nghìn bảy trăm tám mươi bẩy",
"chứng",
"khoán",
"mỹ",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"đi",
"lên",
"phiên",
"thứ",
"hai",
"liên",
"tiếp",
"trong",
"ngày",
"cá",
"mười một tháng sáu",
"đắp liu i ép vê kép dét vê kép",
"nhờ",
"những",
"số",
"liệu",
"kinh",
"tế",
"tích",
"cực",
"mới",
"nhất",
"cùng",
"tuyên",
"bố",
"của",
"chủ",
"tịch",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fed",
"janet",
"yellen",
"tái",
"khẳng",
"định",
"tiếp",
"tục",
"hỗ",
"trợ",
"đà",
"phục",
"hồi",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"tâm",
"điểm",
"năm trăm ba sáu héc",
"khởi",
"sắc",
"của",
"thị",
"trường",
"phiên",
"này",
"là",
"các",
"cổ",
"phiếu",
"ngành",
"công",
"nghệ",
"và",
"công",
"nghệ",
"sinh",
"học",
"sau",
"khi",
"bị",
"hắt",
"hủi",
"vào",
"tuần",
"trước",
"trong",
"đó",
"facebook",
"lấy",
"lại",
"bốn trăm bảy tư đề xi mét khối",
"google",
"âm một ngàn hai trăm mười chín chấm không hai trăm năm mươi hai gam trên giây",
"apple",
"tám nghìn năm trăm chín mốt phẩy không không hai trăm lẻ ba mê ga oát giờ",
"và",
"cisco",
"ba trăm sáu sáu lượng trên mét khối",
"đóng",
"cửa",
"phiên",
"ba trăm chéo ba bốn không không chéo u quờ o vê sờ rờ xờ",
"cả",
"ba",
"chỉ",
"số",
"chính",
"của",
"phố",
"uôn",
"đều",
"tăng",
"điểm",
"trong",
"đó",
"dow",
"jones",
"industrial",
"average",
"tăng",
"năm phẩy ba sáu",
"điểm",
"một trăm bốn mươi mon trên đồng",
"lên",
"năm triệu bốn trăm bốn bốn ngàn bảy trăm hai ba",
"điểm",
"s",
"&",
"p",
"năm tám",
"tăng",
"chín trăm linh hai mét vuông",
"bốn mươi tám",
"điểm",
"lên",
"mười bẩy trên năm",
"điểm",
"mức",
"cao",
"kỷ",
"lục",
"của",
"chỉ",
"số",
"này",
"kể",
"từ",
"tháng mười một",
"vừa",
"qua",
"và",
"nasdaq",
"tăng",
"tám mươi",
"điểm",
"âm sáu mươi ki lô ca lo trên héc ta",
"lên",
"hai triệu chín trăm bốn hai nghìn hai hai",
"điểm",
"đóng",
"cửa",
"phiên",
"hai không không gạch chéo năm trăm xuộc gờ quờ gi xoẹt o đắp liu sờ dê đờ",
"cả",
"ba",
"chỉ",
"số",
"chính",
"của",
"châu",
"âu",
"đều",
"lên",
"điểm",
"trong",
"đó",
"ftse",
"giai đoạn bốn bảy",
"của",
"anh",
"tăng",
"âm bốn ngàn hai trăm sáu mươi năm chấm một năm lít trên sào",
"lên",
"năm hai ngàn chín phẩy không không chín bốn tám bảy",
"điểm",
"cac",
"bốn trăm chín mươi mốt ngàn hai trăm mười năm",
"của",
"pháp",
"tăng",
"âm sáu sáu dặm một giờ trên yến",
"lên",
"hai mươi chín chấm bốn đến chín mươi bốn phẩy một",
"điểm",
"và",
"dax",
"giai đoạn hai mươi năm",
"của",
"đức",
"tăng",
"hai trăm ba ba niu tơn",
"lên",
"hai nghìn",
"điểm",
"sang",
"phiên",
"dét pê xờ gạch ngang rờ giây xờ i hai không một",
"trên",
"thị",
"trường",
"châu",
"á",
"ngày ba mươi và ngày hai bẩy tháng bảy",
"các",
"sàn",
"chủ",
"chốt",
"trong",
"khu",
"vực",
"cũng",
"đồng",
"loạt",
"đi",
"lên",
"tiếp",
"nối",
"đà",
"tăng",
"hôm",
"trước",
"trên",
"các",
"thị",
"trường",
"âu",
"mỹ",
"tại",
"nhật",
"thị",
"trường",
"cổ",
"phiếu",
"còn",
"được",
"hậu",
"thuẫn",
"nhờ",
"đồng",
"usd",
"được",
"đẩy",
"lên",
"tận",
"mức",
"năm triệu chín mươi ngàn bốn",
"yen",
"mở",
"cửa",
"phiên",
"chứng",
"khoán",
"hong",
"kong",
"tăng",
"tám mét vuông",
"thượng",
"hải",
"trung",
"quốc",
"tiến",
"âm bẩy ngàn năm trăm linh hai chấm chín năm bốn đề xi mét vuông trên lít",
"sydney",
"và",
"seoul",
"tăng",
"lần",
"lượt",
"là",
"âm bốn ba mê ga oát giờ",
"và",
"âm bốn hai độ xê"
] | [
"giá",
"vàng",
"giảm",
"thấp",
"nhất",
"3.000.531",
"tuần",
"giá",
"vàng",
"đã",
"rơi",
"xuống",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"bảy",
"tuần",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"trên",
"thị",
"trường",
"new",
"york",
"ngày",
"cá",
"18h",
"/3101-707",
"nhờ",
"những",
"số",
"liệu",
"kinh",
"tế",
"khởi",
"sắc",
"tại",
"mỹ",
"giá",
"vàng",
"đã",
"rơi",
"xuống",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"bảy",
"tuần",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"trên",
"thị",
"trường",
"new",
"york",
"ngày",
"cá",
"27/09/287",
"4004000dpdm/",
"nhờ",
"những",
"số",
"liệu",
"kinh",
"tế",
"khởi",
"sắc",
"tại",
"mỹ",
"số",
"liệu",
"về",
"việc",
"hoạt",
"động",
"tại",
"các",
"7.42",
"nhà",
"máy",
"của",
"mỹ",
"trong",
"13/5/2626",
"có",
"mức",
"tăng",
"mạnh",
"nhất",
"kể",
"từ",
"khi",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"toàn",
"cầu",
"kết",
"thúc",
"đã",
"tiếp",
"sinh",
"lực",
"cho",
"thị",
"trường",
"590-700-c",
"chứng",
"khoán",
"song",
"lại",
"dìm",
"thị",
"trường",
"vàng",
"đi",
"xuống",
"trong",
"phiên",
"đầu",
"tiên",
"của",
"tháng 12",
"ngoài",
"ra",
"giá",
"vàng",
"còn",
"bị",
"sức",
"ép",
"khi",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"hiện",
"không",
"còn",
"quá",
"lo",
"ngại",
"về",
"những",
"căng",
"thẳng",
"địa",
"chính",
"trị",
"tại",
"ukraine",
"cùng",
"việc",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fed",
"có",
"thể",
"sẽ",
"nâng",
"lãi",
"suất",
"vào",
"nửa",
"đầu",
"năm",
"tới",
"đóng",
"cửa",
"phiên",
"-i/640",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"giảm",
"-6186,369 tạ",
"xuống",
"442.205",
"diu ét đi một ao",
"sau",
"khi",
"trước",
"đó",
"300kh",
"trong",
"phiên",
"đã",
"có",
"lúc",
"tụt",
"xuống",
"4.000.000",
"diu ét đi một ao",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"kể",
"từ",
"ngày 24 tới ngày 10 tháng 8",
"giá",
"vàng",
"kỳ",
"hạn",
"giao",
"ngày 6 và ngày 13",
"cũng",
"chốt",
"phiên",
"ở",
"mức",
"ngày mồng 5 đến ngày 4 tháng 11",
"-94,94",
"diu ét đi một ao",
"giảm",
"-61.50",
"diu ét đi một ao",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"sang",
"phiên",
"sjhfr230",
"trên",
"thị",
"trường",
"châu",
"á",
"giá",
"vàng",
"tuy",
"đã",
"nhích",
"lên",
"một",
"chút",
"song",
"vẫn",
"loanh",
"quanh",
"mùng 5",
"gần",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"bảy",
"tuần",
"qua",
"do",
"số",
"liệu",
"kinh",
"tế",
"tốt",
"lên",
"tại",
"mỹ",
"làm",
"lu",
"mờ",
"ánh",
"lấp",
"lánh",
"của",
"vàng",
"vào",
"ngày 13",
"trên",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"điện",
"tử",
"singapore",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"nhích",
"nhẹ",
"-8480,890 kb",
"lên",
"77664500241",
"diu ét đi một ao",
"không",
"cách",
"xa",
"mấy",
"my/elet",
"so",
"với",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"bảy",
"tuần",
"là",
"7.732.770",
"diu ét đi một ao",
"vừa",
"được",
"lập",
"trong",
"phiên",
"trước",
"trên",
"thị",
"trường",
"new",
"york",
"trong",
"một",
"thông",
"tin",
"có",
"liên",
"quan",
"spdr",
"gold",
"trust",
"-8242.660 gb/yến",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"vàng",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"cho",
"biết",
"lượng",
"vàng",
"nắm",
"giữ",
"của",
"quỹ",
"này",
"đã",
"giảm",
"2601",
"tấn",
"trong",
"phiên",
"-1000300",
"xuống",
"còn",
"-96.63",
"tấn",
"trong",
"khi",
"đó",
"ngân",
"hàng",
"đức",
"deutsche",
"bank",
"lại",
"vừa",
"nâng",
"dự",
"báo",
"giá",
"vàng",
"trong",
"2/4",
"lên",
"8.913.645",
"diu ét đi một ao",
"sau",
"phiên",
"xanh",
"sàn",
"vào",
"ngày",
"cuối",
"cùng",
"của",
"tháng 8/2787",
"chứng",
"khoán",
"mỹ",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"đi",
"lên",
"phiên",
"thứ",
"hai",
"liên",
"tiếp",
"trong",
"ngày",
"cá",
"11/6",
"wyfwzw",
"nhờ",
"những",
"số",
"liệu",
"kinh",
"tế",
"tích",
"cực",
"mới",
"nhất",
"cùng",
"tuyên",
"bố",
"của",
"chủ",
"tịch",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fed",
"janet",
"yellen",
"tái",
"khẳng",
"định",
"tiếp",
"tục",
"hỗ",
"trợ",
"đà",
"phục",
"hồi",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"tâm",
"điểm",
"536 hz",
"khởi",
"sắc",
"của",
"thị",
"trường",
"phiên",
"này",
"là",
"các",
"cổ",
"phiếu",
"ngành",
"công",
"nghệ",
"và",
"công",
"nghệ",
"sinh",
"học",
"sau",
"khi",
"bị",
"hắt",
"hủi",
"vào",
"tuần",
"trước",
"trong",
"đó",
"facebook",
"lấy",
"lại",
"474 dm3",
"google",
"-1219.0252 g/s",
"apple",
"8591,00203 mwh",
"và",
"cisco",
"366 lượng/m3",
"đóng",
"cửa",
"phiên",
"300/3400/uqovsrx",
"cả",
"ba",
"chỉ",
"số",
"chính",
"của",
"phố",
"uôn",
"đều",
"tăng",
"điểm",
"trong",
"đó",
"dow",
"jones",
"industrial",
"average",
"tăng",
"5,36",
"điểm",
"140 mol/đ",
"lên",
"5.444.723",
"điểm",
"s",
"&",
"p",
"58",
"tăng",
"902 m2",
"48",
"điểm",
"lên",
"17 / 5",
"điểm",
"mức",
"cao",
"kỷ",
"lục",
"của",
"chỉ",
"số",
"này",
"kể",
"từ",
"tháng 11",
"vừa",
"qua",
"và",
"nasdaq",
"tăng",
"80",
"điểm",
"-60 kcal/ha",
"lên",
"2.942.022",
"điểm",
"đóng",
"cửa",
"phiên",
"200/500/gqj/owsdđ",
"cả",
"ba",
"chỉ",
"số",
"chính",
"của",
"châu",
"âu",
"đều",
"lên",
"điểm",
"trong",
"đó",
"ftse",
"giai đoạn 4 - 7",
"của",
"anh",
"tăng",
"-4265.15 l/sào",
"lên",
"52.900,009487",
"điểm",
"cac",
"491.215",
"của",
"pháp",
"tăng",
"-66 mph/yến",
"lên",
"29.4 - 94,1",
"điểm",
"và",
"dax",
"giai đoạn 20 - 5",
"của",
"đức",
"tăng",
"233 n",
"lên",
"2000",
"điểm",
"sang",
"phiên",
"zpx-rjxy201",
"trên",
"thị",
"trường",
"châu",
"á",
"ngày 30 và ngày 27 tháng 7",
"các",
"sàn",
"chủ",
"chốt",
"trong",
"khu",
"vực",
"cũng",
"đồng",
"loạt",
"đi",
"lên",
"tiếp",
"nối",
"đà",
"tăng",
"hôm",
"trước",
"trên",
"các",
"thị",
"trường",
"âu",
"mỹ",
"tại",
"nhật",
"thị",
"trường",
"cổ",
"phiếu",
"còn",
"được",
"hậu",
"thuẫn",
"nhờ",
"đồng",
"usd",
"được",
"đẩy",
"lên",
"tận",
"mức",
"5.090.400",
"yen",
"mở",
"cửa",
"phiên",
"chứng",
"khoán",
"hong",
"kong",
"tăng",
"8 m2",
"thượng",
"hải",
"trung",
"quốc",
"tiến",
"-7502.954 dm2/l",
"sydney",
"và",
"seoul",
"tăng",
"lần",
"lượt",
"là",
"-43 mwh",
"và",
"-42 oc"
] |
[
"nga",
"và",
"ukraine",
"đạt",
"thỏa",
"thuận",
"đưa",
"khí",
"đốt",
"tới",
"châu",
"âu",
"sau",
"quá",
"trình",
"đàm",
"phán",
"kéo",
"dài",
"hàng",
"tháng",
"với",
"đại",
"diện",
"trung",
"gian",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"và",
"đức",
"hai",
"nước",
"nga",
"và",
"ukraine",
"đã",
"nhất",
"trí",
"trên",
"nguyên",
"tắc",
"về",
"một",
"hợp",
"đồng",
"vận",
"chuyển",
"khí",
"đốt",
"mới",
"qua",
"đó",
"tránh",
"được",
"kịch",
"bản",
"căng",
"thẳng",
"như",
"hồi",
"chín giờ ba hai phút",
"theo",
"kết",
"quả",
"này",
"khí",
"đốt",
"của",
"nga",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"được",
"vận",
"chuyển",
"qua",
"ukraine",
"để",
"tới",
"đức",
"công",
"nhân",
"vận",
"hành",
"hệ",
"thống",
"đường",
"ống",
"dẫn",
"khí",
"đốt",
"tại",
"thị",
"trấn",
"boyarka",
"vùng",
"kiev",
"ngày sáu tới ngày hai mươi tháng chín",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"đức",
"phát",
"biểu",
"sau",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"kéo",
"dài",
"nhiều",
"giờ",
"hai mươi mốt tháng hai",
"tại",
"berlin",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"châu",
"âu",
"maros",
"sefcovic",
"cho",
"biết",
"nga",
"và",
"ukraine",
"đã",
"đạt",
"thỏa",
"thuận",
"trên",
"nguyên",
"tắc",
"về",
"một",
"hợp",
"tám triệu lẻ bốn",
"đồng",
"quá",
"cảnh",
"khí",
"đốt",
"mới",
"bộ",
"trưởng",
"năng",
"lượng",
"nga",
"alexander",
"nowak",
"và",
"người",
"đồng",
"cấp",
"ukraine",
"alexej",
"orschel",
"đã",
"cảm",
"ơn",
"ông",
"sefcovic",
"cũng",
"như",
"bộ",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"liên",
"bang",
"đức",
"peter",
"altmaier",
"đã",
"làm",
"trung",
"gian",
"để",
"nga",
"và",
"ukraine",
"có",
"thể",
"đi",
"đến",
"thống",
"nhất",
"về",
"hợp",
"đồng",
"theo",
"thông",
"tin",
"của",
"truyền",
"thông",
"đức",
"thỏa",
"thuận",
"trên",
"có",
"quy",
"định",
"về",
"thời",
"hiệu",
"của",
"hợp",
"đồng",
"tương",
"lai",
"cũng",
"như",
"về",
"lượng",
"khí",
"đốt",
"sẽ",
"được",
"vận",
"chuyển",
"qua",
"ukraine",
"việc",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"trên",
"nguyên",
"tắc",
"như",
"trên",
"đã",
"giúp",
"cởi",
"nút",
"thắt",
"về",
"nguồn",
"cung",
"khí",
"đốt",
"ở",
"một",
"số",
"nước",
"châu",
"âu",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"hợp",
"đồng",
"hiện",
"bốn giờ sáu mươi",
"tại",
"sắp",
"hết",
"hạn",
"vào",
"cuối",
"năm",
"và",
"nguy",
"cơ",
"tái",
"hiện",
"cái",
"gọi",
"là",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"khí",
"đốt",
"như",
"hồi",
"ngày ba mốt ngày mồng chín tháng hai",
"thời",
"điểm",
"đó",
"do",
"moskva",
"và",
"kiev",
"chưa",
"thống",
"nhất",
"được",
"về",
"giá",
"cả",
"nên",
"việc",
"vận",
"chuyển",
"khí",
"đốt",
"bị",
"đình",
"trệ",
"khiến",
"nhiều",
"vùng",
"của",
"châu",
"âu",
"không",
"có",
"gas",
"sưởi",
"ấm",
"trong",
"mùa",
"đông",
"lạnh",
"giá"
] | [
"nga",
"và",
"ukraine",
"đạt",
"thỏa",
"thuận",
"đưa",
"khí",
"đốt",
"tới",
"châu",
"âu",
"sau",
"quá",
"trình",
"đàm",
"phán",
"kéo",
"dài",
"hàng",
"tháng",
"với",
"đại",
"diện",
"trung",
"gian",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"và",
"đức",
"hai",
"nước",
"nga",
"và",
"ukraine",
"đã",
"nhất",
"trí",
"trên",
"nguyên",
"tắc",
"về",
"một",
"hợp",
"đồng",
"vận",
"chuyển",
"khí",
"đốt",
"mới",
"qua",
"đó",
"tránh",
"được",
"kịch",
"bản",
"căng",
"thẳng",
"như",
"hồi",
"9h32",
"theo",
"kết",
"quả",
"này",
"khí",
"đốt",
"của",
"nga",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"được",
"vận",
"chuyển",
"qua",
"ukraine",
"để",
"tới",
"đức",
"công",
"nhân",
"vận",
"hành",
"hệ",
"thống",
"đường",
"ống",
"dẫn",
"khí",
"đốt",
"tại",
"thị",
"trấn",
"boyarka",
"vùng",
"kiev",
"ngày 6 tới ngày 20 tháng 9",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"đức",
"phát",
"biểu",
"sau",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"kéo",
"dài",
"nhiều",
"giờ",
"21/2",
"tại",
"berlin",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"châu",
"âu",
"maros",
"sefcovic",
"cho",
"biết",
"nga",
"và",
"ukraine",
"đã",
"đạt",
"thỏa",
"thuận",
"trên",
"nguyên",
"tắc",
"về",
"một",
"hợp",
"8.000.004",
"đồng",
"quá",
"cảnh",
"khí",
"đốt",
"mới",
"bộ",
"trưởng",
"năng",
"lượng",
"nga",
"alexander",
"nowak",
"và",
"người",
"đồng",
"cấp",
"ukraine",
"alexej",
"orschel",
"đã",
"cảm",
"ơn",
"ông",
"sefcovic",
"cũng",
"như",
"bộ",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"liên",
"bang",
"đức",
"peter",
"altmaier",
"đã",
"làm",
"trung",
"gian",
"để",
"nga",
"và",
"ukraine",
"có",
"thể",
"đi",
"đến",
"thống",
"nhất",
"về",
"hợp",
"đồng",
"theo",
"thông",
"tin",
"của",
"truyền",
"thông",
"đức",
"thỏa",
"thuận",
"trên",
"có",
"quy",
"định",
"về",
"thời",
"hiệu",
"của",
"hợp",
"đồng",
"tương",
"lai",
"cũng",
"như",
"về",
"lượng",
"khí",
"đốt",
"sẽ",
"được",
"vận",
"chuyển",
"qua",
"ukraine",
"việc",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"trên",
"nguyên",
"tắc",
"như",
"trên",
"đã",
"giúp",
"cởi",
"nút",
"thắt",
"về",
"nguồn",
"cung",
"khí",
"đốt",
"ở",
"một",
"số",
"nước",
"châu",
"âu",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"hợp",
"đồng",
"hiện",
"4h60",
"tại",
"sắp",
"hết",
"hạn",
"vào",
"cuối",
"năm",
"và",
"nguy",
"cơ",
"tái",
"hiện",
"cái",
"gọi",
"là",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"khí",
"đốt",
"như",
"hồi",
"ngày 31 ngày mồng 9 tháng 2",
"thời",
"điểm",
"đó",
"do",
"moskva",
"và",
"kiev",
"chưa",
"thống",
"nhất",
"được",
"về",
"giá",
"cả",
"nên",
"việc",
"vận",
"chuyển",
"khí",
"đốt",
"bị",
"đình",
"trệ",
"khiến",
"nhiều",
"vùng",
"của",
"châu",
"âu",
"không",
"có",
"gas",
"sưởi",
"ấm",
"trong",
"mùa",
"đông",
"lạnh",
"giá"
] |
[
"thanh niên online",
"nhẫn",
"cưới",
"vòng",
"vàng",
"trên",
"cổ",
"thậm",
"chí",
"vàng",
"trắng",
"trong",
"bộ",
"lọc",
"khí",
"thải",
"của",
"xe",
"bạn",
"tất",
"cả",
"có",
"được",
"nhờ",
"một",
"loạt",
"thiên",
"thạch",
"đâm",
"vào",
"trái",
"đất",
"cách",
"đây",
"chừng",
"bốn ngàn",
"tỉ",
"năm",
"những",
"kim",
"loại",
"như",
"hai trăm năm mươi sáu đồng",
"vàng",
"platinum",
"vàng",
"trắng",
"nickel",
"vonfram",
"và",
"iridium",
"bị",
"hút",
"vào",
"sắt",
"vốn",
"là",
"thành",
"phần",
"chính",
"của",
"lõi",
"trái",
"đất",
"các",
"chuyên",
"gia",
"địa",
"chất",
"đã",
"đặt",
"ra",
"nhiều",
"giả",
"thuyết",
"để",
"giải",
"thích",
"cho",
"điều",
"này",
"nhưng",
"có",
"một",
"giả",
"thuyết",
"cho",
"rằng",
"trái",
"đất",
"đã",
"bị",
"một",
"loạt",
"thiên",
"thạch",
"oanh",
"tạc",
"cách",
"đây",
"bẩy bẩy không một nghìn trừ dê e hờ",
"tỉ",
"năm",
"một trăm chín mươi mốt đề xi mét vuông",
"rải",
"xuống",
"trái",
"đất",
"các",
"kim",
"loại",
"quý",
"trái",
"đất",
"có",
"vàng",
"nhờ",
"thiên",
"thạch",
"ảnh",
"daily",
"mail",
"ý",
"tưởng",
"này",
"được",
"hậu",
"thuẫn",
"bằng",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"những",
"miệng",
"hố",
"trên",
"mặt",
"trăng",
"vốn",
"được",
"hình",
"thành",
"đồng",
"thời",
"cho",
"thấy",
"mặt",
"trăng",
"cũng",
"bị",
"thiên",
"thạch",
"tấn",
"công",
"giờ",
"đây",
"một",
"cuộc",
"nghiên",
"cứu",
"vừa",
"được",
"công",
"bố",
"trên",
"chuyên",
"san",
"khoa",
"học",
"nature",
"đã",
"cung",
"cấp",
"thêm",
"bằng",
"chứng",
"cho",
"vấn",
"đề",
"trên",
"nhóm",
"khoa",
"học",
"gia",
"do",
"ông",
"matthias",
"willbold",
"thuộc",
"đại",
"học",
"bristol",
"anh",
"đã",
"lấy",
"các",
"mẫu",
"vật",
"đá",
"cổ",
"từ",
"khu",
"vực",
"phía",
"tây",
"nam",
"greenland",
"vốn",
"hình",
"thành",
"một",
"phần",
"vỏ",
"nguyên",
"sơ",
"của",
"trái",
"đất",
"trước",
"khi",
"diễn",
"ra",
"đợt",
"oanh",
"tạc",
"của",
"các",
"thiên",
"thạch",
"và",
"so",
"sánh",
"chúng",
"với",
"các",
"mẫu",
"vật",
"đá",
"mới",
"hơn",
"từ",
"các",
"khu",
"vực",
"đại",
"diện",
"cho",
"vỏ",
"trái",
"đất",
"một không ba bê",
"hiện",
"đại",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"đã",
"phát",
"hiện",
"những",
"khác",
"biệt",
"rõ",
"ràng",
"về",
"mật",
"độ",
"của",
"các",
"chất",
"đồng",
"vị",
"vonfram",
"trong",
"mỗi",
"nhóm",
"sáu không không xuộc u i",
"đá",
"đây",
"là",
"một",
"dạng",
"dữ",
"liệu",
"lưu",
"trữ",
"giúp",
"chúng",
"tôi",
"tính",
"toán",
"được",
"vật",
"chất",
"đã",
"được",
"bổ",
"sung",
"cho",
"trái",
"đất",
"nhiều",
"như",
"thế",
"nào",
"để",
"đáp",
"ứng",
"sự",
"cấu",
"thành",
"chất",
"đồng",
"vị",
"vonfram",
"mà",
"chúng",
"ta",
"tìm",
"thấy",
"ở",
"trái",
"đất",
"ngày",
"nay",
"ông",
"willbold",
"bốn",
"nói",
"với",
"trang",
"tin",
"discovery",
"nghe",
"có",
"vẻ",
"không",
"nhiều",
"lắm",
"nhưng",
"đó",
"là",
"khoảng",
"âm tám mươi ngàn sáu trăm tám chín phẩy tám năm bốn không",
"tỉ",
"tỉ",
"tấn",
"vật",
"chất",
"tất",
"cả",
"những",
"kim",
"loại",
"quý",
"mà",
"chúng",
"ta",
"tìm",
"thấy",
"ngày",
"nay",
"đã",
"được",
"đưa",
"đến",
"một trăm hai chín chấm không sáu sáu chín ki lô ca lo",
"trái",
"đất",
"từ",
"những",
"thiên",
"thạch",
"ông",
"willbold",
"cho",
"biết"
] | [
"thanh niên online",
"nhẫn",
"cưới",
"vòng",
"vàng",
"trên",
"cổ",
"thậm",
"chí",
"vàng",
"trắng",
"trong",
"bộ",
"lọc",
"khí",
"thải",
"của",
"xe",
"bạn",
"tất",
"cả",
"có",
"được",
"nhờ",
"một",
"loạt",
"thiên",
"thạch",
"đâm",
"vào",
"trái",
"đất",
"cách",
"đây",
"chừng",
"4000",
"tỉ",
"năm",
"những",
"kim",
"loại",
"như",
"256 đồng",
"vàng",
"platinum",
"vàng",
"trắng",
"nickel",
"vonfram",
"và",
"iridium",
"bị",
"hút",
"vào",
"sắt",
"vốn",
"là",
"thành",
"phần",
"chính",
"của",
"lõi",
"trái",
"đất",
"các",
"chuyên",
"gia",
"địa",
"chất",
"đã",
"đặt",
"ra",
"nhiều",
"giả",
"thuyết",
"để",
"giải",
"thích",
"cho",
"điều",
"này",
"nhưng",
"có",
"một",
"giả",
"thuyết",
"cho",
"rằng",
"trái",
"đất",
"đã",
"bị",
"một",
"loạt",
"thiên",
"thạch",
"oanh",
"tạc",
"cách",
"đây",
"7701000-deh",
"tỉ",
"năm",
"191 dm2",
"rải",
"xuống",
"trái",
"đất",
"các",
"kim",
"loại",
"quý",
"trái",
"đất",
"có",
"vàng",
"nhờ",
"thiên",
"thạch",
"ảnh",
"daily",
"mail",
"ý",
"tưởng",
"này",
"được",
"hậu",
"thuẫn",
"bằng",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"những",
"miệng",
"hố",
"trên",
"mặt",
"trăng",
"vốn",
"được",
"hình",
"thành",
"đồng",
"thời",
"cho",
"thấy",
"mặt",
"trăng",
"cũng",
"bị",
"thiên",
"thạch",
"tấn",
"công",
"giờ",
"đây",
"một",
"cuộc",
"nghiên",
"cứu",
"vừa",
"được",
"công",
"bố",
"trên",
"chuyên",
"san",
"khoa",
"học",
"nature",
"đã",
"cung",
"cấp",
"thêm",
"bằng",
"chứng",
"cho",
"vấn",
"đề",
"trên",
"nhóm",
"khoa",
"học",
"gia",
"do",
"ông",
"matthias",
"willbold",
"thuộc",
"đại",
"học",
"bristol",
"anh",
"đã",
"lấy",
"các",
"mẫu",
"vật",
"đá",
"cổ",
"từ",
"khu",
"vực",
"phía",
"tây",
"nam",
"greenland",
"vốn",
"hình",
"thành",
"một",
"phần",
"vỏ",
"nguyên",
"sơ",
"của",
"trái",
"đất",
"trước",
"khi",
"diễn",
"ra",
"đợt",
"oanh",
"tạc",
"của",
"các",
"thiên",
"thạch",
"và",
"so",
"sánh",
"chúng",
"với",
"các",
"mẫu",
"vật",
"đá",
"mới",
"hơn",
"từ",
"các",
"khu",
"vực",
"đại",
"diện",
"cho",
"vỏ",
"trái",
"đất",
"103b",
"hiện",
"đại",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"đã",
"phát",
"hiện",
"những",
"khác",
"biệt",
"rõ",
"ràng",
"về",
"mật",
"độ",
"của",
"các",
"chất",
"đồng",
"vị",
"vonfram",
"trong",
"mỗi",
"nhóm",
"600/ui",
"đá",
"đây",
"là",
"một",
"dạng",
"dữ",
"liệu",
"lưu",
"trữ",
"giúp",
"chúng",
"tôi",
"tính",
"toán",
"được",
"vật",
"chất",
"đã",
"được",
"bổ",
"sung",
"cho",
"trái",
"đất",
"nhiều",
"như",
"thế",
"nào",
"để",
"đáp",
"ứng",
"sự",
"cấu",
"thành",
"chất",
"đồng",
"vị",
"vonfram",
"mà",
"chúng",
"ta",
"tìm",
"thấy",
"ở",
"trái",
"đất",
"ngày",
"nay",
"ông",
"willbold",
"4",
"nói",
"với",
"trang",
"tin",
"discovery",
"nghe",
"có",
"vẻ",
"không",
"nhiều",
"lắm",
"nhưng",
"đó",
"là",
"khoảng",
"-80.689,8540",
"tỉ",
"tỉ",
"tấn",
"vật",
"chất",
"tất",
"cả",
"những",
"kim",
"loại",
"quý",
"mà",
"chúng",
"ta",
"tìm",
"thấy",
"ngày",
"nay",
"đã",
"được",
"đưa",
"đến",
"129.0669 kcal",
"trái",
"đất",
"từ",
"những",
"thiên",
"thạch",
"ông",
"willbold",
"cho",
"biết"
] |
[
"vtc",
"news",
"một",
"chiếc",
"xe",
"tải",
"leo",
"lên",
"vỉa",
"hè",
"và",
"tông",
"trực",
"diện",
"vào",
"trụ",
"điện",
"gây",
"ra",
"tiếng",
"nổ",
"lớn",
"và",
"mất",
"điện",
"trên",
"diện",
"rộng",
"vào",
"khoảng",
"ngày hai bẩy và ngày mười ba tháng sáu",
"mùng tám tháng tám",
"một",
"xe",
"tải",
"chở",
"dăm",
"bạch",
"đàn",
"mang",
"biển",
"sờ lờ đê ép chéo đắp liu o bê đê chéo",
"số",
"rờ đê mờ bê đờ e dét xuộc chín không bảy",
"hai mươi tám trên hai bẩy",
"chạy",
"hướng",
"từ",
"ngã",
"ba",
"phú",
"tài",
"về",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"đã",
"lao",
"lên",
"vỉa",
"hè",
"và",
"tông",
"trực",
"diện",
"vào",
"trụ",
"điện",
"trên",
"vỉa",
"hè",
"quy",
"nhơn",
"lakeside",
"villa",
"phía",
"nam",
"đường",
"đống",
"đa",
"cách",
"cầu",
"đống",
"đa",
"hai sáu chia hai mươi",
"thuộc",
"tổ",
"ba trăm bẩy mươi nghìn một trăm ba ba",
"khu",
"vực",
"vòng hai mốt hai mốt",
"phường",
"thị",
"nại",
"thành phố",
"tài",
"xế",
"điều",
"khiển",
"chiếc",
"xe",
"tải",
"nói",
"trên",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"võ",
"ngọc",
"minh",
"sinh",
"quý mười một",
"trú",
"thôn",
"dương",
"liễu",
"nam",
"thị",
"trấn",
"bình",
"dương",
"huyện",
"phù",
"mỹ",
"tỉnh",
"bình",
"định",
"điều",
"đáng",
"nói",
"xe",
"tải",
"này",
"chở",
"cộng bảy tám chín hai ba không chín bốn sáu tám",
"thùng",
"đầy",
"dăm",
"bạch",
"đàn",
"chạy",
"với",
"tốc",
"độ",
"rất",
"nhanh",
"nhưng",
"do",
"tài",
"xế",
"ngủ",
"gật",
"nên",
"để",
"xe",
"leo",
"lên",
"vỉa",
"hè",
"và",
"đâm",
"vào",
"trụ",
"điện",
"kéo",
"lê",
"trụ",
"điện",
"hơn",
"năm trăm sáu mươi ga lông trên đồng",
"làm",
"bong",
"hết",
"phần",
"bê",
"tông",
"chỉ",
"còn",
"lại",
"những",
"thanh",
"sắt",
"bên",
"trong",
"xiêu",
"vẹo",
"trụ",
"điện",
"ngả",
"nghiêng",
"do",
"dựa",
"vào",
"đầu",
"xe",
"tải",
"tuy",
"nhiên",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"nói",
"trên",
"đã",
"làm",
"đứt",
"hệ",
"thống",
"đường",
"dây",
"hai trăm chéo lờ gờ mờ",
"điện",
"trung",
"thế",
"bê nờ giây sờ đê o i ca chín trăm bảy mươi",
"đứt",
"lìa",
"đường",
"dây",
"điện",
"đấu",
"nối",
"sang",
"trạm",
"biến",
"áp",
"không chín chín hai một tám không bốn hai bốn sáu bốn",
"kv",
"ở",
"đối",
"diện",
"phía",
"bắc",
"đường",
"đống",
"đa",
"gây",
"ra",
"những",
"tiếng",
"nổ",
"lớn",
"do",
"chập",
"điện",
"đường",
"dây",
"điện",
"cung",
"cấp",
"trạm",
"biến",
"áp",
"âm mười một nghìn chín trăm sáu mươi bẩy phẩy không bốn sáu một ba",
"kv",
"đứt",
"lìa",
"được",
"biết",
"đường",
"dây",
"điện",
"trung",
"thế",
"chéo ba ngàn không trăm ba mươi gạch ngang ba không không",
"này",
"do",
"điện",
"lực",
"quy",
"nhơn",
"quản",
"lý",
"cung",
"cấp",
"điện",
"cho",
"khu",
"vực",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"và",
"hàng",
"ngàn",
"cộng chín năm hai sáu tám chín không bốn không chín không",
"hộ",
"dân",
"của",
"cộng bảy năm chín hai bảy không chín bảy hai không năm",
"phường",
"thị",
"nại",
"và",
"hải",
"cảng",
"ngay",
"trong",
"đêm",
"điện",
"lực",
"quy",
"nhơn",
"đã",
"đóng",
"điện",
"đường",
"dây",
"này",
"sau",
"đó",
"điều",
"tiết",
"hệ",
"thống",
"điện",
"trên",
"đường",
"phan",
"chu",
"trinh",
"để",
"cấp",
"nguồn",
"điện",
"cho",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"và",
"cả",
"ngàn",
"hộ",
"dân",
"của",
"phường",
"hải",
"cảng",
"để",
"sản",
"xuất",
"và",
"sinh",
"hoạt",
"do",
"thời",
"tiết",
"oi",
"bức",
"đến",
"quý không hai một một một không",
"điện",
"lực",
"quy",
"nhơn",
"tiến",
"hành",
"xử",
"lý",
"nguồn",
"điện",
"ba trăm một không không không o gạch ngang quy hắt",
"của",
"đường",
"dây",
"sáu mươi lăm",
"kv",
"tại",
"điểm",
"bị",
"đứt",
"nhằm",
"vận",
"hành",
"và",
"cấp",
"điện",
"cho",
"những",
"hộ",
"dân",
"phường",
"thị",
"nại",
"riêng",
"trụ",
"điện",
"bị",
"gãy",
"và",
"xe",
"tải",
"trừ dét xoẹt hai trăm",
"âm hai mươi phẩy bảy bẩy",
"vẫn",
"còn",
"để",
"nguyên",
"hiện",
"trường",
"chưa",
"thể",
"xử",
"lý",
"được",
"vì",
"chưa",
"bồi",
"thường",
"a i i dét tê bê rờ i a",
"cũng",
"như",
"nếu",
"dịch",
"chuyển",
"xe",
"gây",
"tai",
"nạn",
"sẽ",
"làm",
"hệ",
"thống",
"đường",
"dây",
"điện",
"phía",
"trên",
"bị",
"đứt",
"và",
"trụ",
"điện",
"sẽ",
"ngã",
"đổ",
"xuống",
"đường",
"mời",
"quý",
"độc",
"giả",
"xem",
"các",
"bản",
"tin",
"cập",
"nhật",
"về",
"giàn",
"khoan",
"trái",
"phép",
"hải",
"dương",
"âm mười bốn chấm không không bẩy mươi bốn",
"trên",
"vtc",
"cộng ba tám bẩy ba tám ba bẩy sáu bẩy một chín",
"vào",
"lúc",
"âm bẩy nghìn bốn trăm sáu mươi mốt phẩy chín bảy chín ao trên ca lo",
"hàng",
"ngày",
"và",
"vtc",
"năm trăm sáu năm ngàn hai trăm năm năm",
"vào",
"lúc",
"bốn nghìn năm trăm bốn mươi chấm sáu trăm tám mươi độ ép",
"hàng",
"ngày",
"xem",
"tiếp",
"sóng",
"xờ bờ dét mờ tê gạch ngang ba tám không bẩy gạch ngang năm không không",
"sáu trăm chín mươi ba xuộc đê ngang",
"trên",
"vtc",
"news",
"từ",
"một trăm ba mươi bốn vòng",
"hàng",
"ngày"
] | [
"vtc",
"news",
"một",
"chiếc",
"xe",
"tải",
"leo",
"lên",
"vỉa",
"hè",
"và",
"tông",
"trực",
"diện",
"vào",
"trụ",
"điện",
"gây",
"ra",
"tiếng",
"nổ",
"lớn",
"và",
"mất",
"điện",
"trên",
"diện",
"rộng",
"vào",
"khoảng",
"ngày 27 và ngày 13 tháng 6",
"mùng 8/8",
"một",
"xe",
"tải",
"chở",
"dăm",
"bạch",
"đàn",
"mang",
"biển",
"sldf/wobd/",
"số",
"rdmbđez/907",
"28 / 27",
"chạy",
"hướng",
"từ",
"ngã",
"ba",
"phú",
"tài",
"về",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"đã",
"lao",
"lên",
"vỉa",
"hè",
"và",
"tông",
"trực",
"diện",
"vào",
"trụ",
"điện",
"trên",
"vỉa",
"hè",
"quy",
"nhơn",
"lakeside",
"villa",
"phía",
"nam",
"đường",
"đống",
"đa",
"cách",
"cầu",
"đống",
"đa",
"26 / 20",
"thuộc",
"tổ",
"370.133",
"khu",
"vực",
"vòng 21 - 21",
"phường",
"thị",
"nại",
"thành phố",
"tài",
"xế",
"điều",
"khiển",
"chiếc",
"xe",
"tải",
"nói",
"trên",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"võ",
"ngọc",
"minh",
"sinh",
"quý 11",
"trú",
"thôn",
"dương",
"liễu",
"nam",
"thị",
"trấn",
"bình",
"dương",
"huyện",
"phù",
"mỹ",
"tỉnh",
"bình",
"định",
"điều",
"đáng",
"nói",
"xe",
"tải",
"này",
"chở",
"+7892309468",
"thùng",
"đầy",
"dăm",
"bạch",
"đàn",
"chạy",
"với",
"tốc",
"độ",
"rất",
"nhanh",
"nhưng",
"do",
"tài",
"xế",
"ngủ",
"gật",
"nên",
"để",
"xe",
"leo",
"lên",
"vỉa",
"hè",
"và",
"đâm",
"vào",
"trụ",
"điện",
"kéo",
"lê",
"trụ",
"điện",
"hơn",
"560 gallon/đ",
"làm",
"bong",
"hết",
"phần",
"bê",
"tông",
"chỉ",
"còn",
"lại",
"những",
"thanh",
"sắt",
"bên",
"trong",
"xiêu",
"vẹo",
"trụ",
"điện",
"ngả",
"nghiêng",
"do",
"dựa",
"vào",
"đầu",
"xe",
"tải",
"tuy",
"nhiên",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"nói",
"trên",
"đã",
"làm",
"đứt",
"hệ",
"thống",
"đường",
"dây",
"200/lgm",
"điện",
"trung",
"thế",
"bnjsđoyk970",
"đứt",
"lìa",
"đường",
"dây",
"điện",
"đấu",
"nối",
"sang",
"trạm",
"biến",
"áp",
"099218042464",
"kv",
"ở",
"đối",
"diện",
"phía",
"bắc",
"đường",
"đống",
"đa",
"gây",
"ra",
"những",
"tiếng",
"nổ",
"lớn",
"do",
"chập",
"điện",
"đường",
"dây",
"điện",
"cung",
"cấp",
"trạm",
"biến",
"áp",
"-11.967,04613",
"kv",
"đứt",
"lìa",
"được",
"biết",
"đường",
"dây",
"điện",
"trung",
"thế",
"/3030-300",
"này",
"do",
"điện",
"lực",
"quy",
"nhơn",
"quản",
"lý",
"cung",
"cấp",
"điện",
"cho",
"khu",
"vực",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"và",
"hàng",
"ngàn",
"+95268904090",
"hộ",
"dân",
"của",
"+75927097205",
"phường",
"thị",
"nại",
"và",
"hải",
"cảng",
"ngay",
"trong",
"đêm",
"điện",
"lực",
"quy",
"nhơn",
"đã",
"đóng",
"điện",
"đường",
"dây",
"này",
"sau",
"đó",
"điều",
"tiết",
"hệ",
"thống",
"điện",
"trên",
"đường",
"phan",
"chu",
"trinh",
"để",
"cấp",
"nguồn",
"điện",
"cho",
"cảng",
"quy",
"nhơn",
"và",
"cả",
"ngàn",
"hộ",
"dân",
"của",
"phường",
"hải",
"cảng",
"để",
"sản",
"xuất",
"và",
"sinh",
"hoạt",
"do",
"thời",
"tiết",
"oi",
"bức",
"đến",
"quý 02/1110",
"điện",
"lực",
"quy",
"nhơn",
"tiến",
"hành",
"xử",
"lý",
"nguồn",
"điện",
"3001000o-qh",
"của",
"đường",
"dây",
"65",
"kv",
"tại",
"điểm",
"bị",
"đứt",
"nhằm",
"vận",
"hành",
"và",
"cấp",
"điện",
"cho",
"những",
"hộ",
"dân",
"phường",
"thị",
"nại",
"riêng",
"trụ",
"điện",
"bị",
"gãy",
"và",
"xe",
"tải",
"-z/200",
"-20,77",
"vẫn",
"còn",
"để",
"nguyên",
"hiện",
"trường",
"chưa",
"thể",
"xử",
"lý",
"được",
"vì",
"chưa",
"bồi",
"thường",
"ayiztbria",
"cũng",
"như",
"nếu",
"dịch",
"chuyển",
"xe",
"gây",
"tai",
"nạn",
"sẽ",
"làm",
"hệ",
"thống",
"đường",
"dây",
"điện",
"phía",
"trên",
"bị",
"đứt",
"và",
"trụ",
"điện",
"sẽ",
"ngã",
"đổ",
"xuống",
"đường",
"mời",
"quý",
"độc",
"giả",
"xem",
"các",
"bản",
"tin",
"cập",
"nhật",
"về",
"giàn",
"khoan",
"trái",
"phép",
"hải",
"dương",
"-14.0074",
"trên",
"vtc",
"+38738376719",
"vào",
"lúc",
"-7461,979 ounce/cal",
"hàng",
"ngày",
"và",
"vtc",
"565.255",
"vào",
"lúc",
"4540.680 of",
"hàng",
"ngày",
"xem",
"tiếp",
"sóng",
"xbzmt-3807-500",
"693/d-",
"trên",
"vtc",
"news",
"từ",
"134 vòng",
"hàng",
"ngày"
] |
[
"infographic",
"toàn",
"cảnh",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"biên",
"giới",
"phía",
"bắc",
"hai mươi ba giờ chín phút",
"nhìn",
"lại",
"toàn",
"cảnh",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"biên",
"giới",
"phía",
"bảy ba gạch ngang gờ tê rờ gờ rờ đờ",
"bắc",
"tám bảy không không hai một không bốn tám bảy hai",
"lịch",
"sử",
"ghi",
"lại",
"dấu",
"mốc",
"trung",
"quốc",
"nổ",
"súng",
"xâm",
"lược",
"tám mươi bốn phẩy sáu lăm",
"tỉnh",
"biên",
"giới",
"của",
"việt",
"nam",
"nội",
"dung",
"hoài",
"thu",
"tổng",
"hợp",
"mỹ",
"thuật",
"nguyễn",
"tườngảnh",
"trần",
"mạnh",
"thường",
"afp",
"tư",
"liệu.kỹ",
"thuật",
"html",
"hoàng",
"anh"
] | [
"infographic",
"toàn",
"cảnh",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"biên",
"giới",
"phía",
"bắc",
"23h9",
"nhìn",
"lại",
"toàn",
"cảnh",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"biên",
"giới",
"phía",
"73-gtrgrđ",
"bắc",
"87002104872",
"lịch",
"sử",
"ghi",
"lại",
"dấu",
"mốc",
"trung",
"quốc",
"nổ",
"súng",
"xâm",
"lược",
"84,65",
"tỉnh",
"biên",
"giới",
"của",
"việt",
"nam",
"nội",
"dung",
"hoài",
"thu",
"tổng",
"hợp",
"mỹ",
"thuật",
"nguyễn",
"tườngảnh",
"trần",
"mạnh",
"thường",
"afp",
"tư",
"liệu.kỹ",
"thuật",
"html",
"hoàng",
"anh"
] |
[
"tuy",
"đi",
"làm",
"giấy",
"khai",
"tử",
"cho",
"cha",
"từ",
"tháng hai năm hai năm không chín",
"sáng",
"đến",
"cuối",
"giờ",
"chiều",
"trong",
"lúc",
"đang",
"tang",
"gia",
"bối",
"rối",
"người",
"nhà",
"chạy",
"ngược",
"chạy",
"xuôi",
"để",
"lo",
"hậu",
"sự",
"thì",
"cán",
"bộ",
"tiếp",
"dân",
"chẳng",
"mảy",
"may",
"động",
"lòng",
"hỗ",
"trợ",
"giúp",
"đỡ",
"lại",
"dán",
"mắt",
"vào",
"máy",
"tính",
"đọc",
"báo",
"không",
"buồn",
"trả",
"lời",
"rồi",
"vẩy",
"tay",
"chỉ",
"sang",
"bàn",
"bên",
"cạnh",
"thừa",
"lệnh",
"chánh",
"thanh",
"tra",
"hà",
"nội",
"ông",
"phạm",
"vũ",
"tiến",
"trưởng",
"phòng",
"thanh",
"tra",
"tám trăm năm tám nghìn bảy trăm chín tám",
"ký",
"giấy",
"mời",
"ông",
"kiều",
"quang",
"thăng",
"một",
"người",
"đã",
"chết",
"đến",
"để",
"làm",
"việc",
"vụ",
"việc",
"tranh",
"chấp",
"căn",
"phòng",
"rộng",
"vỏn",
"vẹn",
"chín trăm sáu mươi bảy ki lô ca lo",
"nhưng",
"các",
"cấp",
"chính",
"quyền",
"hà",
"nội",
"huy",
"động",
"cả",
"bộ",
"máy",
"loay",
"hoay",
"rất",
"nhiều",
"năm",
"vẫn",
"không",
"có",
"cách",
"nào",
"giải",
"quyết",
"dứt",
"điểm",
"ngày mười ba và ngày chín",
"ông",
"phạm",
"vũ",
"tiến",
"trưởng",
"phòng",
"thanh",
"tra",
"hai chín năm không ba hai bốn tám chín bốn ba",
"thanh",
"tra",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"ký",
"giấy",
"mời",
"ông",
"kiều",
"quang",
"thăng",
"số",
"nhà",
"cộng năm bẩy bốn ba chín sáu không chín sáu năm hai",
"phố",
"lê",
"hồng",
"phong",
"quận",
"hà",
"đông",
"đến",
"để",
"âm chín phẩy không không tám",
"làm",
"việc",
"thế",
"nhưng",
"ông",
"kiều",
"quang",
"thăng",
"đã",
"mất",
"trước",
"đó",
"hơn",
"cộng bốn tám ba năm một năm bảy chín một bảy năm",
"năm",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"chống",
"chọi",
"với",
"bệnh",
"tật",
"để",
"chờ",
"đợi",
"sự",
"giải",
"quyết",
"công",
"tâm",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"thanh",
"tra",
"viên",
"phạm",
"minh",
"đức",
"trong",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"hải",
"thơm",
"hai giờ",
"kết",
"thúc",
"thời",
"gian",
"hơn",
"vòng hai mươi hai hai",
"tháng",
"xác",
"minh",
"thứ",
"mà",
"thanh",
"tra",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"đem",
"trình",
"lên",
"cấp",
"trên",
"năm trăm năm chín mét trên áp mót phe",
"là",
"bản",
"báo",
"cáo",
"số",
"3947/bc-tttp-p1",
"mười hai giờ năm chín",
"do",
"chánh",
"thanh",
"tra",
"nguyễn",
"văn",
"tuấn",
"dũng",
"ký",
"ban",
"hành",
"nhưng",
"cũng",
"chính",
"văn",
"bản",
"này",
"chứa",
"đựng",
"nhiều",
"nội",
"dung",
"bất",
"thường",
"của",
"sự",
"che",
"đậy",
"có",
"hệ",
"thống",
"bản",
"báo",
"cáo",
"nói",
"trên",
"không",
"chỉ",
"bác",
"bỏ",
"hoàn",
"toàn",
"khiếu",
"nại",
"của",
"gia",
"đình",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"hải",
"thơm",
"và",
"ông",
"kiều",
"quang",
"thăng",
"đối",
"với",
"điều",
"mười ba trên mười bẩy",
"của",
"quyết",
"định",
"số",
"xoẹt tê gờ",
"quý một một bốn bốn bảy",
"mà",
"còn",
"tố",
"ngược",
"bà",
"thơm",
"ông",
"thăng",
"đã",
"có",
"hành",
"vi",
"tự",
"ý",
"khóa",
"cửa",
"chiếm",
"dụng",
"diện",
"tích",
"ba trăm mười năm",
"tầng",
"chín triệu không trăm lẻ chín nghìn sáu trăm",
"nhà",
"số",
"mười tám chấm không không bảy tới hai mươi hai chấm không không tám",
"lê",
"hồng",
"phong",
"là",
"vi",
"phạm",
"luật",
"nhà",
"ở",
"điều",
"sáu triệu sáu trăm linh hai nghìn bốn trăm ba mươi ba",
"nghị",
"định",
"số",
"một trăm gạch ngang mờ ích tê ích dét gạch chéo",
"và",
"càng",
"nực",
"cười",
"hơn",
"với",
"cách",
"lý",
"giải",
"của",
"thanh",
"tra",
"năm chín",
"hà",
"nội",
"khi",
"đưa",
"ra",
"nhận",
"xét",
"nhà",
"âm mười sáu chấm không không bẩy bẩy",
"lê",
"hồng",
"phong",
"phường",
"nguyễn",
"trãi",
"quận",
"hà",
"đông",
"có",
"hiệu số không mười",
"tầng",
"mỗi",
"tầng",
"có",
"hai ngàn",
"phòng",
"trên",
"tổng",
"diện",
"tích",
"đất",
"âm bốn ngàn một trăm tám bảy chấm bảy hai mẫu",
"trước",
"đây",
"là",
"trụ",
"sở",
"làm",
"việc",
"của",
"ban",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"bản",
"thuộc",
"sở",
"xây",
"dựng",
"hà",
"tây",
"tháng chín hai nghìn một trăm linh bẩy",
"ban",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"bản",
"đã",
"giao",
"cho",
"ông",
"lưu",
"xuân",
"minh",
"ở",
"và",
"trông",
"nom",
"toàn",
"bộ",
"ngôi",
"nhà",
"phải",
"chăng",
"đơn",
"vị",
"cấp",
"dưới",
"của",
"sở",
"xây",
"dựng",
"giao",
"cho",
"ông",
"lưu",
"xuân",
"minh",
"ở",
"thì",
"đúng",
"luật",
"đúng",
"thẩm",
"quyền",
"tháng sáu một nghìn mười ba",
"giám",
"đốc",
"sở",
"xây",
"dựng",
"đã",
"giao",
"cho",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"ánh",
"tuyết",
"được",
"sử",
"dụng",
"phòng",
"hai nghìn năm trăm bốn chín chấm tám trăm hai hai phuốt",
"tại",
"tầng",
"cộng tám bốn năm một bốn không một hai tám một tám",
"gara",
"ô",
"tô",
"và",
"ngày mười một",
"giám",
"đốc",
"sở",
"xây",
"dựng",
"có",
"quyết",
"định",
"ba không không trừ quờ",
"tạm",
"giao",
"cho",
"ông",
"thăng",
"sử",
"dụng",
"toàn",
"bộ",
"tầng",
"bảy triệu chín trăm linh bảy nghìn không trăm sáu mươi",
"và",
"phần",
"diện",
"tích",
"tầng",
"cộng một ba bốn năm hai chín sáu tám năm năm hai",
"là",
"trái",
"thẩm",
"quyền",
"ngoài",
"ra",
"khi",
"giao",
"nhà",
"cho",
"ông",
"thăng",
"tại",
"tầng",
"chín triệu ba trăm năm sáu ngàn chín trăm bảy mươi",
"có",
"diện",
"tích",
"phòng",
"bẩy nghìn sáu trăm mười chín chấm bốn trăm năm mươi bảy yến trên giây",
"cho",
"ông",
"minh",
"đang",
"sử",
"dụng",
"e tê bê ngang ba ngàn trừ hai trăm",
"nhưng",
"giám",
"đốc",
"sở",
"xây",
"dựng",
"không",
"kiểm",
"tra",
"vẫn",
"giao",
"cho",
"ông",
"thăng",
"sử",
"dụng",
"đây",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"dẫn",
"đến",
"tranh",
"chấp",
"khiếu",
"nại",
"phức",
"tạp",
"giữa",
"ông",
"thăng",
"và",
"ông",
"minh",
"sau",
"này",
"quyết",
"định",
"lờ quy xờ e o gạch ngang bốn ngàn sáu trăm năm không không",
"hai ba giờ",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"ngoài",
"ra",
"để",
"bao",
"biện",
"cho",
"quyết",
"định",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"thanh",
"tra",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"việc",
"tranh",
"chấp",
"sử",
"dụng",
"phòng",
"âm bảy nghìn hai trăm năm mươi tám chấm không tám ba hai xen ti mét khối",
"tầng",
"không ba không tám không bẩy năm hai hai bẩy không chín",
"giữa",
"ông",
"thăng",
"và",
"ông",
"minh",
"đã",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"giao",
"các",
"ngành",
"kiểm",
"tra",
"xem",
"xét",
"sau",
"đó",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"đã",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"i giây nờ đê hát gờ u",
"ngày hai mươi chín tới ngày mười bốn tháng bốn",
"về",
"việc",
"thu",
"hồi",
"chuyển",
"đổi",
"công",
"năng",
"từ",
"nhà",
"công",
"sở",
"sang",
"nhà",
"ở",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"nước",
"và",
"giải",
"quyết",
"cho",
"bốn triệu sáu",
"hộ",
"dân",
"gia",
"đình",
"ông",
"thăng",
"ông",
"minh",
"bà",
"tuyết",
"đang",
"sử",
"dụng",
"nhà",
"tại",
"số",
"chín mươi sáu chấm không sáu sáu",
"lê",
"hồng",
"phong",
"được",
"phép",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"thuê",
"nhà",
"ở",
"trong",
"đó",
"cho",
"nhà",
"ông",
"minh",
"được",
"ký",
"được",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"thuê",
"cả",
"diện",
"tích",
"phòng",
"một nghìn ba trăm năm sáu chấm sáu không một chỉ",
"và",
"âm sáu ngàn năm trăm lẻ sáu chấm bẩy hai bẩy mẫu",
"ban",
"công",
"tầng",
"không tám bốn bảy sáu sáu không ba bốn không ba bảy",
"giao",
"trách",
"nhiệm",
"cho",
"các",
"sở",
"ban",
"ngành",
"thực",
"hiện",
"việc",
"quản",
"lý",
"hoạch",
"định",
"diện",
"tích",
"sử",
"dụng",
"và",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"thuê",
"nhà",
"cho",
"hiệu số sáu mười ba",
"hộ",
"là",
"đúng",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"điểm",
"a",
"khoản",
"bảy triệu bốn ngàn chín",
"điều",
"bẩy trăm ba mươi sáu ngàn ba trăm bốn mươi tám",
"quyết",
"định",
"tám trăm sáu mươi trừ nờ nờ bê vờ đắp liu tờ",
"ngày hai ba",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"điều",
"âm mười một ngàn bốn trăm ba chín phẩy chín ba tám ba",
"nghị",
"định",
"số",
"tờ lờ một không năm không xoẹt một trăm",
"tháng năm một nghìn hai trăm chín bảy",
"của",
"chính",
"phủ",
"nay",
"là",
"điểm",
"a",
"khoản",
"một trăm mười tám nghìn tám trăm tám mươi tám",
"điều",
"năm trăm sáu mươi bảy ngàn bẩy trăm năm mươi bốn",
"nghị",
"định",
"số",
"hai không không hai không một không ét bê rờ xuộc",
"ngày hai sáu tháng mười sáu trăm ba ba",
"cuối",
"bản",
"báo",
"cáo",
"thanh",
"tra",
"hà",
"nội",
"kiến",
"nghị",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"tiếp",
"tục",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"sở",
"không năm hai một sáu bốn một bốn không bẩy không năm",
"ban",
"ngành",
"liên",
"quan",
"thực",
"hiện",
"điều",
"chín triệu",
"quyết",
"định",
"đê vê kép vê nờ a trừ quờ đê i ích dê",
"sau",
"hơn",
"hai chín chia sáu",
"năm",
"người",
"dân",
"mòn",
"mỏi",
"đi",
"khiếu",
"nại",
"khiếu",
"kiện",
"khắp",
"nơi",
"vẫn",
"chưa",
"tìm",
"thấy",
"công",
"lý",
"thì",
"những",
"ba trăm bốn bẩy ngàn bẩy trăm ba bẩy",
"người",
"được",
"coi",
"là",
"cán",
"bộ",
"kia",
"lại",
"có",
"thái",
"độ",
"dửng",
"dưng",
"lạnh",
"lùng",
"vô",
"cảm",
"đến",
"thế",
"là",
"cùng",
"phan",
"anh",
"tuấn/tapchimattran.vn"
] | [
"tuy",
"đi",
"làm",
"giấy",
"khai",
"tử",
"cho",
"cha",
"từ",
"tháng 2/2509",
"sáng",
"đến",
"cuối",
"giờ",
"chiều",
"trong",
"lúc",
"đang",
"tang",
"gia",
"bối",
"rối",
"người",
"nhà",
"chạy",
"ngược",
"chạy",
"xuôi",
"để",
"lo",
"hậu",
"sự",
"thì",
"cán",
"bộ",
"tiếp",
"dân",
"chẳng",
"mảy",
"may",
"động",
"lòng",
"hỗ",
"trợ",
"giúp",
"đỡ",
"lại",
"dán",
"mắt",
"vào",
"máy",
"tính",
"đọc",
"báo",
"không",
"buồn",
"trả",
"lời",
"rồi",
"vẩy",
"tay",
"chỉ",
"sang",
"bàn",
"bên",
"cạnh",
"thừa",
"lệnh",
"chánh",
"thanh",
"tra",
"hà",
"nội",
"ông",
"phạm",
"vũ",
"tiến",
"trưởng",
"phòng",
"thanh",
"tra",
"858.798",
"ký",
"giấy",
"mời",
"ông",
"kiều",
"quang",
"thăng",
"một",
"người",
"đã",
"chết",
"đến",
"để",
"làm",
"việc",
"vụ",
"việc",
"tranh",
"chấp",
"căn",
"phòng",
"rộng",
"vỏn",
"vẹn",
"967 kcal",
"nhưng",
"các",
"cấp",
"chính",
"quyền",
"hà",
"nội",
"huy",
"động",
"cả",
"bộ",
"máy",
"loay",
"hoay",
"rất",
"nhiều",
"năm",
"vẫn",
"không",
"có",
"cách",
"nào",
"giải",
"quyết",
"dứt",
"điểm",
"ngày 13 và ngày 9",
"ông",
"phạm",
"vũ",
"tiến",
"trưởng",
"phòng",
"thanh",
"tra",
"29503248943",
"thanh",
"tra",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"ký",
"giấy",
"mời",
"ông",
"kiều",
"quang",
"thăng",
"số",
"nhà",
"+57439609652",
"phố",
"lê",
"hồng",
"phong",
"quận",
"hà",
"đông",
"đến",
"để",
"-9,008",
"làm",
"việc",
"thế",
"nhưng",
"ông",
"kiều",
"quang",
"thăng",
"đã",
"mất",
"trước",
"đó",
"hơn",
"+48351579175",
"năm",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"chống",
"chọi",
"với",
"bệnh",
"tật",
"để",
"chờ",
"đợi",
"sự",
"giải",
"quyết",
"công",
"tâm",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"thanh",
"tra",
"viên",
"phạm",
"minh",
"đức",
"trong",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"hải",
"thơm",
"2h",
"kết",
"thúc",
"thời",
"gian",
"hơn",
"vòng 20 - 22",
"tháng",
"xác",
"minh",
"thứ",
"mà",
"thanh",
"tra",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"đem",
"trình",
"lên",
"cấp",
"trên",
"559 m/atm",
"là",
"bản",
"báo",
"cáo",
"số",
"3947/bc-tttp-p1",
"12h59",
"do",
"chánh",
"thanh",
"tra",
"nguyễn",
"văn",
"tuấn",
"dũng",
"ký",
"ban",
"hành",
"nhưng",
"cũng",
"chính",
"văn",
"bản",
"này",
"chứa",
"đựng",
"nhiều",
"nội",
"dung",
"bất",
"thường",
"của",
"sự",
"che",
"đậy",
"có",
"hệ",
"thống",
"bản",
"báo",
"cáo",
"nói",
"trên",
"không",
"chỉ",
"bác",
"bỏ",
"hoàn",
"toàn",
"khiếu",
"nại",
"của",
"gia",
"đình",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"hải",
"thơm",
"và",
"ông",
"kiều",
"quang",
"thăng",
"đối",
"với",
"điều",
"13 / 17",
"của",
"quyết",
"định",
"số",
"/tg",
"quý 11/447",
"mà",
"còn",
"tố",
"ngược",
"bà",
"thơm",
"ông",
"thăng",
"đã",
"có",
"hành",
"vi",
"tự",
"ý",
"khóa",
"cửa",
"chiếm",
"dụng",
"diện",
"tích",
"310 năm",
"tầng",
"9.009.600",
"nhà",
"số",
"18.007 - 22.008",
"lê",
"hồng",
"phong",
"là",
"vi",
"phạm",
"luật",
"nhà",
"ở",
"điều",
"6.602.433",
"nghị",
"định",
"số",
"100-mxtxz/",
"và",
"càng",
"nực",
"cười",
"hơn",
"với",
"cách",
"lý",
"giải",
"của",
"thanh",
"tra",
"59",
"hà",
"nội",
"khi",
"đưa",
"ra",
"nhận",
"xét",
"nhà",
"-16.0077",
"lê",
"hồng",
"phong",
"phường",
"nguyễn",
"trãi",
"quận",
"hà",
"đông",
"có",
"hiệu số 0 - 10",
"tầng",
"mỗi",
"tầng",
"có",
"2000",
"phòng",
"trên",
"tổng",
"diện",
"tích",
"đất",
"-4187.72 mẫu",
"trước",
"đây",
"là",
"trụ",
"sở",
"làm",
"việc",
"của",
"ban",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"bản",
"thuộc",
"sở",
"xây",
"dựng",
"hà",
"tây",
"tháng 9/2107",
"ban",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"bản",
"đã",
"giao",
"cho",
"ông",
"lưu",
"xuân",
"minh",
"ở",
"và",
"trông",
"nom",
"toàn",
"bộ",
"ngôi",
"nhà",
"phải",
"chăng",
"đơn",
"vị",
"cấp",
"dưới",
"của",
"sở",
"xây",
"dựng",
"giao",
"cho",
"ông",
"lưu",
"xuân",
"minh",
"ở",
"thì",
"đúng",
"luật",
"đúng",
"thẩm",
"quyền",
"tháng 6/1013",
"giám",
"đốc",
"sở",
"xây",
"dựng",
"đã",
"giao",
"cho",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"ánh",
"tuyết",
"được",
"sử",
"dụng",
"phòng",
"2549.822 ft",
"tại",
"tầng",
"+84514012818",
"gara",
"ô",
"tô",
"và",
"ngày 11",
"giám",
"đốc",
"sở",
"xây",
"dựng",
"có",
"quyết",
"định",
"300-q",
"tạm",
"giao",
"cho",
"ông",
"thăng",
"sử",
"dụng",
"toàn",
"bộ",
"tầng",
"7.907.060",
"và",
"phần",
"diện",
"tích",
"tầng",
"+13452968552",
"là",
"trái",
"thẩm",
"quyền",
"ngoài",
"ra",
"khi",
"giao",
"nhà",
"cho",
"ông",
"thăng",
"tại",
"tầng",
"9.356.970",
"có",
"diện",
"tích",
"phòng",
"7619.457 yến/s",
"cho",
"ông",
"minh",
"đang",
"sử",
"dụng",
"etb-3000-200",
"nhưng",
"giám",
"đốc",
"sở",
"xây",
"dựng",
"không",
"kiểm",
"tra",
"vẫn",
"giao",
"cho",
"ông",
"thăng",
"sử",
"dụng",
"đây",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"dẫn",
"đến",
"tranh",
"chấp",
"khiếu",
"nại",
"phức",
"tạp",
"giữa",
"ông",
"thăng",
"và",
"ông",
"minh",
"sau",
"này",
"quyết",
"định",
"lqxeo-4600500",
"23h",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"ngoài",
"ra",
"để",
"bao",
"biện",
"cho",
"quyết",
"định",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"thanh",
"tra",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"việc",
"tranh",
"chấp",
"sử",
"dụng",
"phòng",
"-7258.0832 cm3",
"tầng",
"030807522709",
"giữa",
"ông",
"thăng",
"và",
"ông",
"minh",
"đã",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"giao",
"các",
"ngành",
"kiểm",
"tra",
"xem",
"xét",
"sau",
"đó",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"đã",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"ijndhgu",
"ngày 29 tới ngày 14 tháng 4",
"về",
"việc",
"thu",
"hồi",
"chuyển",
"đổi",
"công",
"năng",
"từ",
"nhà",
"công",
"sở",
"sang",
"nhà",
"ở",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"nước",
"và",
"giải",
"quyết",
"cho",
"4.600.000",
"hộ",
"dân",
"gia",
"đình",
"ông",
"thăng",
"ông",
"minh",
"bà",
"tuyết",
"đang",
"sử",
"dụng",
"nhà",
"tại",
"số",
"96.066",
"lê",
"hồng",
"phong",
"được",
"phép",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"thuê",
"nhà",
"ở",
"trong",
"đó",
"cho",
"nhà",
"ông",
"minh",
"được",
"ký",
"được",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"thuê",
"cả",
"diện",
"tích",
"phòng",
"1356.601 chỉ",
"và",
"-6506.727 mẫu",
"ban",
"công",
"tầng",
"084766034037",
"giao",
"trách",
"nhiệm",
"cho",
"các",
"sở",
"ban",
"ngành",
"thực",
"hiện",
"việc",
"quản",
"lý",
"hoạch",
"định",
"diện",
"tích",
"sử",
"dụng",
"và",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"thuê",
"nhà",
"cho",
"hiệu số 6 - 13",
"hộ",
"là",
"đúng",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"điểm",
"a",
"khoản",
"7.004.900",
"điều",
"736.348",
"quyết",
"định",
"860-nnbvwt",
"ngày 23",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"điều",
"-11.439,9383",
"nghị",
"định",
"số",
"tl1050/100",
"tháng 5/1297",
"của",
"chính",
"phủ",
"nay",
"là",
"điểm",
"a",
"khoản",
"118.888",
"điều",
"567.754",
"nghị",
"định",
"số",
"2002010sbr/",
"ngày 26/10/633",
"cuối",
"bản",
"báo",
"cáo",
"thanh",
"tra",
"hà",
"nội",
"kiến",
"nghị",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"tiếp",
"tục",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"sở",
"052164140705",
"ban",
"ngành",
"liên",
"quan",
"thực",
"hiện",
"điều",
"9.000.000",
"quyết",
"định",
"dwvna-qđixd",
"sau",
"hơn",
"29 / 6",
"năm",
"người",
"dân",
"mòn",
"mỏi",
"đi",
"khiếu",
"nại",
"khiếu",
"kiện",
"khắp",
"nơi",
"vẫn",
"chưa",
"tìm",
"thấy",
"công",
"lý",
"thì",
"những",
"347.737",
"người",
"được",
"coi",
"là",
"cán",
"bộ",
"kia",
"lại",
"có",
"thái",
"độ",
"dửng",
"dưng",
"lạnh",
"lùng",
"vô",
"cảm",
"đến",
"thế",
"là",
"cùng",
"phan",
"anh",
"tuấn/tapchimattran.vn"
] |
[
"bờ",
"biển",
"ngà",
"năm triệu hai trăm năm sáu ngàn lẻ một",
"nhật",
"bản",
"samurai",
"gục",
"ngã",
"trước",
"bầy",
"voi",
"bóng",
"đá",
"chỉ",
"trong",
"hai",
"phút",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"đã",
"ghi",
"hai",
"bàn",
"lội",
"ngược",
"dòng",
"thắng",
"nhật",
"cộng bốn năm bẩy năm không hai tám bẩy bốn bốn hai",
"trước",
"đó",
"âm bảy nghìn hai trăm mười sáu phẩy tám trăm tám sáu ki lo oát giờ",
"honda",
"ghi",
"bàn",
"mở",
"tỉ",
"số",
"ở",
"phút",
"chín triệu sáu trăm ba bẩy ngàn ba trăm tám chín",
"nghẹt",
"thở",
"ngắm",
"đường",
"cong",
"nóng",
"bỏng",
"của",
"fan",
"tuyển",
"mỹ",
"chưa",
"xuất",
"trận",
"tuyển",
"đức",
"đã",
"run",
"sợ",
"vì",
"thánh",
"phán",
"sai",
"phút",
"thứ",
"ba triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm tám mươi hai",
"xuất",
"phát",
"từ",
"tình",
"huống",
"ném",
"biên",
"của",
"đồng",
"đội",
"bên",
"cánh",
"trái",
"bóng",
"đường",
"chuyền",
"vào",
"cho",
"honda",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"tiền",
"vệ",
"số",
"âm năm sáu chấm bẩy hai",
"sau",
"một",
"nhịp",
"khống",
"chế",
"bóng",
"bằng",
"chân",
"phải",
"đã",
"tung",
"cú",
"sút",
"bóng",
"tung",
"nóc",
"lưới",
"thủ",
"thành",
"barry",
"có",
"được",
"bàn",
"thắng",
"nhật",
"bản",
"càng",
"chơi",
"càng",
"hay",
"phút",
"thứ",
"một nghìn",
"uchida",
"đã",
"có",
"pha",
"solo",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"tiếc",
"rằng",
"cú",
"sút",
"ở",
"bốn trăm ngang sáu trăm ích hắt gi chéo dét lờ xê",
"cụ",
"ly",
"gần",
"của",
"hậu",
"vệ",
"này",
"lại",
"đi",
"đúng",
"vị",
"trí",
"thứ",
"môn",
"berry",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"không",
"cam",
"chịu",
"lép",
"vế",
"serey",
"die",
"đã",
"có",
"tình",
"huống",
"đoạt",
"và",
"dốc",
"bóng",
"dũng",
"mãnh",
"từ",
"giữa",
"sân",
"để",
"rồi",
"khiến",
"cho",
"yoshida",
"phải",
"phạm",
"lỗi",
"trước",
"vòng",
"cấm",
"địa",
"nhưng",
"ở",
"cự",
"ly",
"chỉ",
"hơn",
"âm sáu nghìn tám trăm bẩy mươi tám phẩy không ba một bốn ghi ga bít",
"cú",
"sút",
"của",
"yaya",
"toure",
"đã",
"bay",
"qua",
"xà",
"ngang",
"drogba",
"vào",
"sân",
"ngay",
"lập",
"tức",
"giúp",
"bị bôi nhọ",
"cải",
"thiện",
"khâu",
"tấn",
"công",
"bờ",
"hai triệu tám trăm lẻ bảy nghìn bốn trăm năm tám",
"biển",
"ngà",
"xoay",
"sở",
"đủ",
"mọi",
"cách",
"để",
"hóa",
"giải",
"trận",
"đồ",
"phòng",
"ngự",
"muôn",
"trùng",
"vây",
"do",
"đối",
"thủ",
"sắp",
"đặt",
"ra",
"nhưng",
"cho",
"đến",
"hết",
"hiệp",
"ba nghìn",
"họ",
"vẫn",
"rất",
"lúng",
"túng",
"loay",
"hoay",
"và",
"khó",
"nhọc",
"đến",
"toát",
"mồ",
"hôi",
"hột",
"bước",
"sang",
"hiệp",
"tám",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"đã",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"điều",
"chỉnh",
"lối",
"chơi",
"nhằm",
"tạo",
"ra",
"đột",
"biến",
"khi",
"aurier",
"dâng",
"cao",
"như",
"một",
"tiền",
"vệ",
"cánh",
"và",
"phía",
"dưới",
"chỉ",
"còn",
"một chín ba năm hai chín bốn bẩy bẩy một không",
"hậu",
"vệ",
"hoạt",
"động",
"thường",
"xuyên",
"phút",
"thứ",
"năm triệu năm trăm ba sáu ngàn bốn trăm hai ba",
"bony",
"vẫn",
"đang",
"thể",
"hiện",
"mình",
"chưa",
"thật",
"sự",
"có",
"duyên",
"tại",
"đấu",
"trường",
"world",
"cup",
"khi",
"cú",
"đánh",
"đầu",
"cận",
"thành",
"của",
"anh",
"đưa",
"bóng",
"đi",
"ra",
"ngoài",
"một",
"cách",
"đầy",
"khó",
"hiểu",
"vài",
"phút",
"sau",
"yaya",
"toure",
"đi",
"bóng",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"và",
"ngã",
"sau",
"tác",
"động",
"từ",
"một",
"hậu",
"vệ",
"nhật",
"bản",
"nhưng",
"không",
"có",
"phạt",
"đền",
"cho",
"đội",
"bóng",
"châu",
"phi",
"zokora",
"sau",
"đó",
"phải",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"có",
"lẽ",
"do",
"tranh",
"cãi",
"với",
"trọng",
"tài",
"bế",
"tắc",
"trong",
"tấn",
"công",
"huấn luyện viên",
"lamouchi",
"đã",
"phải",
"tung",
"thủ",
"lĩnh",
"drogba",
"vào",
"ngay",
"lập",
"tức",
"sự",
"thay",
"đổi",
"người",
"của",
"lamouchi",
"đã",
"mang",
"đến",
"hiệu",
"quả",
"từ",
"cánh",
"phải",
"serge",
"aurier",
"tung",
"ra",
"đường",
"tạt",
"mẫu",
"mực",
"và",
"lần",
"này",
"bony",
"không",
"thể",
"bỏ",
"lỡ",
"được",
"nữa",
"cú",
"lắc",
"đầu",
"hoàn",
"hảo",
"của",
"tiền",
"đạo",
"khoác",
"áo",
"swansea",
"đã",
"đưa",
"trận",
"đấu",
"trở",
"về",
"vạch",
"xuất",
"phát",
"phút",
"thứ",
"không ba hai ba hai không chín bảy sáu tám chín sáu",
"vẫn",
"là",
"đường",
"chuyền",
"khó",
"chịu",
"của",
"aurier",
"bên",
"cánh",
"phải",
"và",
"lần",
"này",
"gervinho",
"là",
"người",
"hưởng",
"lợi",
"với",
"động",
"tác",
"ngả",
"người",
"đánh",
"đầu",
"hoàn",
"mỹ",
"vậy",
"là",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"chưa",
"đầy",
"không một năm một năm tám chín chín chín ba ba tám",
"phút",
"ngắn",
"ngủi",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"đã",
"lật",
"ngược",
"được",
"thế",
"cờ",
"và",
"công",
"đầu",
"thuộc",
"về",
"hậu",
"vệ",
"phải",
"aurier"
] | [
"bờ",
"biển",
"ngà",
"5.256.001",
"nhật",
"bản",
"samurai",
"gục",
"ngã",
"trước",
"bầy",
"voi",
"bóng",
"đá",
"chỉ",
"trong",
"hai",
"phút",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"đã",
"ghi",
"hai",
"bàn",
"lội",
"ngược",
"dòng",
"thắng",
"nhật",
"+45750287442",
"trước",
"đó",
"-7216,886 kwh",
"honda",
"ghi",
"bàn",
"mở",
"tỉ",
"số",
"ở",
"phút",
"9.637.389",
"nghẹt",
"thở",
"ngắm",
"đường",
"cong",
"nóng",
"bỏng",
"của",
"fan",
"tuyển",
"mỹ",
"chưa",
"xuất",
"trận",
"tuyển",
"đức",
"đã",
"run",
"sợ",
"vì",
"thánh",
"phán",
"sai",
"phút",
"thứ",
"3.326.182",
"xuất",
"phát",
"từ",
"tình",
"huống",
"ném",
"biên",
"của",
"đồng",
"đội",
"bên",
"cánh",
"trái",
"bóng",
"đường",
"chuyền",
"vào",
"cho",
"honda",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"tiền",
"vệ",
"số",
"-56.72",
"sau",
"một",
"nhịp",
"khống",
"chế",
"bóng",
"bằng",
"chân",
"phải",
"đã",
"tung",
"cú",
"sút",
"bóng",
"tung",
"nóc",
"lưới",
"thủ",
"thành",
"barry",
"có",
"được",
"bàn",
"thắng",
"nhật",
"bản",
"càng",
"chơi",
"càng",
"hay",
"phút",
"thứ",
"1000",
"uchida",
"đã",
"có",
"pha",
"solo",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"tiếc",
"rằng",
"cú",
"sút",
"ở",
"400-600xhj/zlc",
"cụ",
"ly",
"gần",
"của",
"hậu",
"vệ",
"này",
"lại",
"đi",
"đúng",
"vị",
"trí",
"thứ",
"môn",
"berry",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"không",
"cam",
"chịu",
"lép",
"vế",
"serey",
"die",
"đã",
"có",
"tình",
"huống",
"đoạt",
"và",
"dốc",
"bóng",
"dũng",
"mãnh",
"từ",
"giữa",
"sân",
"để",
"rồi",
"khiến",
"cho",
"yoshida",
"phải",
"phạm",
"lỗi",
"trước",
"vòng",
"cấm",
"địa",
"nhưng",
"ở",
"cự",
"ly",
"chỉ",
"hơn",
"-6878,0314 gb",
"cú",
"sút",
"của",
"yaya",
"toure",
"đã",
"bay",
"qua",
"xà",
"ngang",
"drogba",
"vào",
"sân",
"ngay",
"lập",
"tức",
"giúp",
"bị bôi nhọ",
"cải",
"thiện",
"khâu",
"tấn",
"công",
"bờ",
"2.807.458",
"biển",
"ngà",
"xoay",
"sở",
"đủ",
"mọi",
"cách",
"để",
"hóa",
"giải",
"trận",
"đồ",
"phòng",
"ngự",
"muôn",
"trùng",
"vây",
"do",
"đối",
"thủ",
"sắp",
"đặt",
"ra",
"nhưng",
"cho",
"đến",
"hết",
"hiệp",
"3000",
"họ",
"vẫn",
"rất",
"lúng",
"túng",
"loay",
"hoay",
"và",
"khó",
"nhọc",
"đến",
"toát",
"mồ",
"hôi",
"hột",
"bước",
"sang",
"hiệp",
"8",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"đã",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"điều",
"chỉnh",
"lối",
"chơi",
"nhằm",
"tạo",
"ra",
"đột",
"biến",
"khi",
"aurier",
"dâng",
"cao",
"như",
"một",
"tiền",
"vệ",
"cánh",
"và",
"phía",
"dưới",
"chỉ",
"còn",
"19352947710",
"hậu",
"vệ",
"hoạt",
"động",
"thường",
"xuyên",
"phút",
"thứ",
"5.536.423",
"bony",
"vẫn",
"đang",
"thể",
"hiện",
"mình",
"chưa",
"thật",
"sự",
"có",
"duyên",
"tại",
"đấu",
"trường",
"world",
"cup",
"khi",
"cú",
"đánh",
"đầu",
"cận",
"thành",
"của",
"anh",
"đưa",
"bóng",
"đi",
"ra",
"ngoài",
"một",
"cách",
"đầy",
"khó",
"hiểu",
"vài",
"phút",
"sau",
"yaya",
"toure",
"đi",
"bóng",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"và",
"ngã",
"sau",
"tác",
"động",
"từ",
"một",
"hậu",
"vệ",
"nhật",
"bản",
"nhưng",
"không",
"có",
"phạt",
"đền",
"cho",
"đội",
"bóng",
"châu",
"phi",
"zokora",
"sau",
"đó",
"phải",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"có",
"lẽ",
"do",
"tranh",
"cãi",
"với",
"trọng",
"tài",
"bế",
"tắc",
"trong",
"tấn",
"công",
"huấn luyện viên",
"lamouchi",
"đã",
"phải",
"tung",
"thủ",
"lĩnh",
"drogba",
"vào",
"ngay",
"lập",
"tức",
"sự",
"thay",
"đổi",
"người",
"của",
"lamouchi",
"đã",
"mang",
"đến",
"hiệu",
"quả",
"từ",
"cánh",
"phải",
"serge",
"aurier",
"tung",
"ra",
"đường",
"tạt",
"mẫu",
"mực",
"và",
"lần",
"này",
"bony",
"không",
"thể",
"bỏ",
"lỡ",
"được",
"nữa",
"cú",
"lắc",
"đầu",
"hoàn",
"hảo",
"của",
"tiền",
"đạo",
"khoác",
"áo",
"swansea",
"đã",
"đưa",
"trận",
"đấu",
"trở",
"về",
"vạch",
"xuất",
"phát",
"phút",
"thứ",
"032320976896",
"vẫn",
"là",
"đường",
"chuyền",
"khó",
"chịu",
"của",
"aurier",
"bên",
"cánh",
"phải",
"và",
"lần",
"này",
"gervinho",
"là",
"người",
"hưởng",
"lợi",
"với",
"động",
"tác",
"ngả",
"người",
"đánh",
"đầu",
"hoàn",
"mỹ",
"vậy",
"là",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"chưa",
"đầy",
"015158999338",
"phút",
"ngắn",
"ngủi",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"đã",
"lật",
"ngược",
"được",
"thế",
"cờ",
"và",
"công",
"đầu",
"thuộc",
"về",
"hậu",
"vệ",
"phải",
"aurier"
] |
[
"bất",
"ngờ",
"kiểm",
"tra",
"xe",
"ô",
"tô",
"đi",
"qua",
"địa",
"bàn",
"công",
"an",
"long",
"an",
"phát",
"hiện",
"trên",
"xe",
"có",
"một",
"lượng",
"ngoại",
"tệ",
"lớn",
"và",
"hơn",
"âm chín mươi sáu xen ti mét khối",
"kim",
"loại",
"màu",
"vàng",
"nghi",
"là",
"vàng",
"miếng",
"hai trăm bảy mươi chín héc ta",
"ngày mười một tới ngày hai chín tháng mười hai",
"công",
"an",
"huyện",
"mộc",
"hóa",
"gờ lờ bốn không không",
"tỉnh",
"long",
"an",
"xác",
"nhận",
"thông",
"tin",
"và",
"cho",
"biết",
"đang",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"công",
"an",
"tỉnh",
"long",
"an",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"hai",
"người",
"đàn",
"ông",
"sử",
"dụng",
"ô",
"tô",
"vận",
"chuyển",
"lượng",
"lớn",
"ngoại",
"tệ",
"và",
"hàng",
"chục",
"ki lô gam",
"kim",
"loại",
"màu",
"vàng",
"nghi",
"là",
"vàng",
"miếng",
"trước",
"đó",
"mười hai giờ một",
"khi",
"đang",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"tuần",
"tra",
"trên",
"tuyến",
"đường",
"liên",
"tỉnh",
"tám triệu tám",
"công",
"an",
"huyện",
"mộc",
"hóa",
"e bẩy trăm linh ba trừ bẩy mươi",
"phát",
"hiện",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"mang",
"biển",
"kiểm",
"soát",
"kho tài nguyên học tập",
"có",
"biểu",
"hiện",
"nghi",
"vấn",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"ban",
"đầu",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"trên",
"xe",
"có",
"bẩy trăm lẻ bẩy ghi ga bai",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"hơn",
"cộng năm tám ba ba chín sáu sáu một năm sáu ba",
"ringgit",
"tiền",
"malaysia",
"hơn",
"năm trăm mười tám nghìn năm trăm bảy mươi bảy",
"đài",
"tệ",
"tiền",
"đài",
"loan",
"hơn",
"năm trăm mười hai mê ga oát giờ",
"won",
"tiền",
"hàn",
"quốc",
"bất",
"ngờ",
"hơn",
"cũng",
"trên",
"xe",
"này",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"hiện",
"hơn",
"sáu trăm hai mươi tư xen ti mét",
"kim",
"loại",
"có",
"màu",
"vàng",
"nghi",
"là",
"bốn nghìn tám trăm bảy hai phẩy tám trăm lẻ bốn héc",
"vàng",
"bẩy nghìn bốn trăm mười nhăm chấm bốn không năm ca ra",
"miếng",
"được",
"biết",
"chiếc",
"xe",
"trên",
"do",
"ông",
"t.m.t",
"sinh năm",
"tám trăm năm mươi nhăm nghìn một trăm tám mươi tám",
"và",
"ông",
"n.t.n",
"sinh năm",
"hai mươi ba đến hai mươi lăm",
"cùng",
"ngụ",
"tỉnh",
"an",
"giang",
"điều",
"âm tám trăm bốn mươi hai phẩy một không một đồng",
"khiển"
] | [
"bất",
"ngờ",
"kiểm",
"tra",
"xe",
"ô",
"tô",
"đi",
"qua",
"địa",
"bàn",
"công",
"an",
"long",
"an",
"phát",
"hiện",
"trên",
"xe",
"có",
"một",
"lượng",
"ngoại",
"tệ",
"lớn",
"và",
"hơn",
"-96 cm3",
"kim",
"loại",
"màu",
"vàng",
"nghi",
"là",
"vàng",
"miếng",
"279 ha",
"ngày 11 tới ngày 29 tháng 12",
"công",
"an",
"huyện",
"mộc",
"hóa",
"gl400",
"tỉnh",
"long",
"an",
"xác",
"nhận",
"thông",
"tin",
"và",
"cho",
"biết",
"đang",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"công",
"an",
"tỉnh",
"long",
"an",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"hai",
"người",
"đàn",
"ông",
"sử",
"dụng",
"ô",
"tô",
"vận",
"chuyển",
"lượng",
"lớn",
"ngoại",
"tệ",
"và",
"hàng",
"chục",
"ki lô gam",
"kim",
"loại",
"màu",
"vàng",
"nghi",
"là",
"vàng",
"miếng",
"trước",
"đó",
"12h1",
"khi",
"đang",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"tuần",
"tra",
"trên",
"tuyến",
"đường",
"liên",
"tỉnh",
"8.800.000",
"công",
"an",
"huyện",
"mộc",
"hóa",
"e703-70",
"phát",
"hiện",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"mang",
"biển",
"kiểm",
"soát",
"kho tài nguyên học tập",
"có",
"biểu",
"hiện",
"nghi",
"vấn",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"ban",
"đầu",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"trên",
"xe",
"có",
"707 gb",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"hơn",
"+58339661563",
"ringgit",
"tiền",
"malaysia",
"hơn",
"518.577",
"đài",
"tệ",
"tiền",
"đài",
"loan",
"hơn",
"512 mwh",
"won",
"tiền",
"hàn",
"quốc",
"bất",
"ngờ",
"hơn",
"cũng",
"trên",
"xe",
"này",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"hiện",
"hơn",
"624 cm",
"kim",
"loại",
"có",
"màu",
"vàng",
"nghi",
"là",
"4872,804 hz",
"vàng",
"7415.405 carat",
"miếng",
"được",
"biết",
"chiếc",
"xe",
"trên",
"do",
"ông",
"t.m.t",
"sinh năm",
"855.188",
"và",
"ông",
"n.t.n",
"sinh năm",
"23 - 25",
"cùng",
"ngụ",
"tỉnh",
"an",
"giang",
"điều",
"-842,101 đ",
"khiển"
] |
[
"ở",
"hợp tác xã",
"rau",
"an",
"toàn",
"đông",
"xuân",
"xã",
"đông",
"xuân",
"huyện",
"sóc",
"sơn",
"nhiều",
"năm",
"nay",
"được",
"sự",
"giúp",
"đỡ",
"của",
"huyện",
"sóc",
"sơn",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"bà",
"con",
"nông",
"dân",
"đã",
"chuyển",
"sang",
"canh",
"tác",
"dưa",
"lê",
"sạch",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"vietgap",
"an",
"toàn",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"vùng",
"sản",
"xuất",
"dưa",
"lê",
"sạch",
"xã",
"đông",
"xuân",
"có",
"diện",
"tích",
"trên",
"ba trăm mười nhăm niu tơn",
"được",
"trồng",
"theo",
"quy",
"trình",
"khép",
"kín",
"từ",
"việc",
"trồng",
"chăm",
"sóc",
"thu",
"hoạch",
"đóng",
"gói",
"vận",
"chuyển",
"hiện",
"hợp tác xã",
"rau",
"an",
"toàn",
"đông",
"xuân",
"có",
"một nghìn bốn trăm hai mươi",
"xã",
"viên",
"canh",
"tác",
"dưa",
"lê",
"trên",
"diện",
"tích",
"bẩy ngàn chín trăm mười tám chấm không sáu trăm hai mươi bảy độ ca",
"dưa",
"lê",
"siêu",
"sạch",
"được",
"trồng",
"ở",
"đông",
"xuân",
"bốn triệu năm trăm linh bốn nghìn năm",
"năm",
"chín",
"vụ",
"thời",
"gian",
"từ",
"mười sáu giờ",
"đến",
"mười tám giờ một phút ba mươi tám giây",
"hàng",
"năm",
"sản",
"lượng",
"thu",
"hoạch",
"ổn",
"định",
"trong",
"thời",
"tháng ba hai sáu không ba",
"gian",
"dài",
"hiện",
"hợp tác xã",
"đang",
"cung",
"ứng",
"sản",
"phẩm",
"cho",
"tám sáu phẩy một tới chín mốt phẩy không không bốn",
"chuỗi",
"cửa",
"hàng",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"với",
"khối",
"lượng",
"bẩy mươi mốt",
"tấn/ngày",
"ngoài",
"dưa",
"lê",
"siêu",
"ngọt",
"hợp tác xã",
"rau",
"an",
"toàn",
"đông",
"xuân",
"còn",
"đang",
"trồng",
"thử",
"ngày mùng sáu tới ngày hai mươi tám tháng bẩy",
"nghiệm",
"một",
"số",
"giống",
"dưa",
"mới",
"bẩy trăm xuộc lờ a quy ép",
"như",
"dưa",
"kim",
"vương",
"kim",
"hồng",
"ngọc",
"dưa",
"lưới",
"vàng",
"rubi",
"sáu mươi sáu",
"với",
"diện",
"tích",
"âm hai ngàn tám trăm tám mươi bốn phẩy năm trăm năm mươi bốn xen ti mét khối",
"đào tạo",
"năm trăm trừ ét dê bê vờ u xoẹt a hờ xê ca bờ",
"phó",
"chủ",
"nhiệm",
"hợp tác xã",
"ngô",
"văn",
"luyến",
"đào tạo",
"quy rờ o dét bờ gạch chéo một một tám không sáu không không"
] | [
"ở",
"hợp tác xã",
"rau",
"an",
"toàn",
"đông",
"xuân",
"xã",
"đông",
"xuân",
"huyện",
"sóc",
"sơn",
"nhiều",
"năm",
"nay",
"được",
"sự",
"giúp",
"đỡ",
"của",
"huyện",
"sóc",
"sơn",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"bà",
"con",
"nông",
"dân",
"đã",
"chuyển",
"sang",
"canh",
"tác",
"dưa",
"lê",
"sạch",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"vietgap",
"an",
"toàn",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"vùng",
"sản",
"xuất",
"dưa",
"lê",
"sạch",
"xã",
"đông",
"xuân",
"có",
"diện",
"tích",
"trên",
"315 n",
"được",
"trồng",
"theo",
"quy",
"trình",
"khép",
"kín",
"từ",
"việc",
"trồng",
"chăm",
"sóc",
"thu",
"hoạch",
"đóng",
"gói",
"vận",
"chuyển",
"hiện",
"hợp tác xã",
"rau",
"an",
"toàn",
"đông",
"xuân",
"có",
"1420",
"xã",
"viên",
"canh",
"tác",
"dưa",
"lê",
"trên",
"diện",
"tích",
"7918.0627 ok",
"dưa",
"lê",
"siêu",
"sạch",
"được",
"trồng",
"ở",
"đông",
"xuân",
"4.504.500",
"năm",
"9",
"vụ",
"thời",
"gian",
"từ",
"16h",
"đến",
"18:1:38",
"hàng",
"năm",
"sản",
"lượng",
"thu",
"hoạch",
"ổn",
"định",
"trong",
"thời",
"tháng 3/2603",
"gian",
"dài",
"hiện",
"hợp tác xã",
"đang",
"cung",
"ứng",
"sản",
"phẩm",
"cho",
"86,1 - 91,004",
"chuỗi",
"cửa",
"hàng",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"với",
"khối",
"lượng",
"71",
"tấn/ngày",
"ngoài",
"dưa",
"lê",
"siêu",
"ngọt",
"hợp tác xã",
"rau",
"an",
"toàn",
"đông",
"xuân",
"còn",
"đang",
"trồng",
"thử",
"ngày mùng 6 tới ngày 28 tháng 7",
"nghiệm",
"một",
"số",
"giống",
"dưa",
"mới",
"700/laqf",
"như",
"dưa",
"kim",
"vương",
"kim",
"hồng",
"ngọc",
"dưa",
"lưới",
"vàng",
"rubi",
"66",
"với",
"diện",
"tích",
"-2884,554 cm3",
"đào tạo",
"500-sdbvu/ahckb",
"phó",
"chủ",
"nhiệm",
"hợp tác xã",
"ngô",
"văn",
"luyến",
"đào tạo",
"qrozb/1180600"
] |
[
"nhân",
"mười hai giờ",
"viên",
"massage",
"bị",
"bắn",
"chết",
"tại",
"nhà",
"sau",
"hai",
"tiếng",
"súng",
"nổ",
"nhà",
"chức",
"trách",
"phát",
"hiện",
"người",
"phụ",
"hắt hắt vê đê ca xuộc tám không không ngang ba trăm lẻ bốn",
"nữ",
"đã",
"có",
"gia",
"đình",
"chết",
"trong",
"nhà",
"ông",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"nông",
"dân",
"xã",
"cũng",
"tử",
"vong",
"tay",
"cầm",
"khẩu",
"chín trăm ngang ca i rờ ép quy",
"ngày hai chín ngày mười lăm tháng bẩy",
"hai",
"tiếng",
"súng",
"nổ",
"vang",
"lên",
"tại",
"thôn",
"tân",
"trại",
"xã",
"phú",
"cường",
"huyện",
"sóc",
"sơn",
"hà",
"nội",
"kiểm",
"tra",
"nơi",
"này",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"chị",
"nguyễn",
"thu",
"trà",
"tám triệu bảy trăm lẻ chín nghìn sáu trăm hai ba",
"tuổi",
"chết",
"trong",
"nhà",
"âm chín nghìn sáu trăm sáu mươi phẩy không một trăm bốn mươi nhăm áp mót phe",
"do",
"bị",
"bắn",
"xuyên",
"đầu",
"sáng",
"hôm",
"sau",
"tại",
"thôn",
"tân",
"trại",
"cảnh",
"sát",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"hiện",
"ông",
"trần",
"huy",
"công",
"hai trăm năm chín nghìn năm trăm bẩy hai",
"tuổi",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"nông",
"dân",
"xã",
"phúc",
"cường",
"tử",
"vong",
"trên",
"bãi",
"đất",
"trống",
"cách",
"nhà",
"chừng",
"chín trăm bốn mươi ba vòng",
"đạn",
"găm",
"vào",
"đầu",
"trên",
"tay",
"ông",
"công",
"cầm",
"khẩu",
"súng",
"ba trăm gạch ngang một ngàn không trăm linh bốn chéo gi o i ca hắt gạch ngang bờ vê kép quy dét e",
"theo",
"cơ",
"âm tám mươi nhăm yến",
"quan",
"điều",
"tra",
"chị",
"trà",
"làm",
"nghề",
"gội",
"đầu",
"massage",
"có",
"chồng",
"đang",
"đi",
"cai",
"nghiện",
"vắng",
"nhà"
] | [
"nhân",
"12h",
"viên",
"massage",
"bị",
"bắn",
"chết",
"tại",
"nhà",
"sau",
"hai",
"tiếng",
"súng",
"nổ",
"nhà",
"chức",
"trách",
"phát",
"hiện",
"người",
"phụ",
"hhvđk/800-304",
"nữ",
"đã",
"có",
"gia",
"đình",
"chết",
"trong",
"nhà",
"ông",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"nông",
"dân",
"xã",
"cũng",
"tử",
"vong",
"tay",
"cầm",
"khẩu",
"900-kyrfq",
"ngày 29 ngày 15 tháng 7",
"hai",
"tiếng",
"súng",
"nổ",
"vang",
"lên",
"tại",
"thôn",
"tân",
"trại",
"xã",
"phú",
"cường",
"huyện",
"sóc",
"sơn",
"hà",
"nội",
"kiểm",
"tra",
"nơi",
"này",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"chị",
"nguyễn",
"thu",
"trà",
"8.709.623",
"tuổi",
"chết",
"trong",
"nhà",
"-9660,0145 atm",
"do",
"bị",
"bắn",
"xuyên",
"đầu",
"sáng",
"hôm",
"sau",
"tại",
"thôn",
"tân",
"trại",
"cảnh",
"sát",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"hiện",
"ông",
"trần",
"huy",
"công",
"259.572",
"tuổi",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"nông",
"dân",
"xã",
"phúc",
"cường",
"tử",
"vong",
"trên",
"bãi",
"đất",
"trống",
"cách",
"nhà",
"chừng",
"943 vòng",
"đạn",
"găm",
"vào",
"đầu",
"trên",
"tay",
"ông",
"công",
"cầm",
"khẩu",
"súng",
"300-1004/joykh-bwqze",
"theo",
"cơ",
"-85 yến",
"quan",
"điều",
"tra",
"chị",
"trà",
"làm",
"nghề",
"gội",
"đầu",
"massage",
"có",
"chồng",
"đang",
"đi",
"cai",
"nghiện",
"vắng",
"nhà"
] |
[
"hàn",
"quốc",
"nói",
"bẩy triệu",
"người",
"triều",
"tiên",
"đã",
"đào",
"tẩu",
"trong",
"năm",
"nay",
"hàn",
"quốc",
"thống",
"kê",
"được",
"bảy mươi nghìn ba trăm năm mươi chín phẩy hai bảy tám tám",
"người",
"triều",
"tiên",
"đã",
"đào",
"tẩu",
"sang",
"nước",
"này",
"số",
"lượng",
"giảm",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"thae",
"yong-ho",
"cựu",
"phó",
"đại",
"sứ",
"triều",
"tiên",
"ở",
"london",
"ảnh",
"afp",
"số",
"lượng",
"người",
"triều",
"tiên",
"đào",
"tẩu",
"sang",
"miền",
"nam",
"từ",
"mười bẩy giờ",
"đến",
"hai ba giờ bốn mươi mốt",
"năm",
"nay",
"giảm",
"hơn",
"ba trăm mười sáu rúp trên đề xi mét vuông",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"cụ",
"thể",
"là",
"năm mươi lăm",
"người",
"yonhap",
"dẫn",
"nguồn",
"thống",
"kê",
"của",
"bộ",
"thống",
"nhất",
"hàn",
"quốc",
"hôm",
"nay",
"cho",
"biết",
"seoul",
"cho",
"rằng",
"số",
"người",
"đào",
"tẩu",
"giảm",
"do",
"triều",
"tiên",
"siết",
"chặt",
"kiểm",
"soát",
"người",
"dân",
"và",
"tăng",
"cường",
"an",
"ninh",
"ở",
"dọc",
"biên",
"giới",
"với",
"trung",
"quốc",
"trong",
"số",
"người",
"đào",
"tẩu",
"triều",
"tiên",
"công",
"nhân",
"và",
"nông",
"dân",
"chiếm",
"sáu trăm bảy mươi hai am be",
"trong",
"khi",
"binh",
"lính",
"và",
"quan",
"chức",
"chính",
"phủ",
"là",
"năm nghìn ba trăm bẩy bẩy phẩy năm không một chỉ",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"nhất",
"của",
"triều",
"tiên",
"đào",
"thoát",
"sang",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"tới",
"nay",
"là",
"phó",
"đại",
"sứ",
"của",
"bình",
"nhưỡng",
"ở",
"london",
"ông",
"thae",
"yong-ho",
"ông",
"thae",
"trốn",
"sang",
"hàn",
"quốc",
"cùng",
"gia",
"đình",
"hồi",
"tháng mười một năm hai ngàn bốn trăm bẩy mươi ba",
"năm",
"ngoái"
] | [
"hàn",
"quốc",
"nói",
"7.000.000",
"người",
"triều",
"tiên",
"đã",
"đào",
"tẩu",
"trong",
"năm",
"nay",
"hàn",
"quốc",
"thống",
"kê",
"được",
"70.359,2788",
"người",
"triều",
"tiên",
"đã",
"đào",
"tẩu",
"sang",
"nước",
"này",
"số",
"lượng",
"giảm",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"thae",
"yong-ho",
"cựu",
"phó",
"đại",
"sứ",
"triều",
"tiên",
"ở",
"london",
"ảnh",
"afp",
"số",
"lượng",
"người",
"triều",
"tiên",
"đào",
"tẩu",
"sang",
"miền",
"nam",
"từ",
"17h",
"đến",
"23h41",
"năm",
"nay",
"giảm",
"hơn",
"316 rub/dm2",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"cụ",
"thể",
"là",
"55",
"người",
"yonhap",
"dẫn",
"nguồn",
"thống",
"kê",
"của",
"bộ",
"thống",
"nhất",
"hàn",
"quốc",
"hôm",
"nay",
"cho",
"biết",
"seoul",
"cho",
"rằng",
"số",
"người",
"đào",
"tẩu",
"giảm",
"do",
"triều",
"tiên",
"siết",
"chặt",
"kiểm",
"soát",
"người",
"dân",
"và",
"tăng",
"cường",
"an",
"ninh",
"ở",
"dọc",
"biên",
"giới",
"với",
"trung",
"quốc",
"trong",
"số",
"người",
"đào",
"tẩu",
"triều",
"tiên",
"công",
"nhân",
"và",
"nông",
"dân",
"chiếm",
"672 ampe",
"trong",
"khi",
"binh",
"lính",
"và",
"quan",
"chức",
"chính",
"phủ",
"là",
"5377,501 chỉ",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"nhất",
"của",
"triều",
"tiên",
"đào",
"thoát",
"sang",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"tới",
"nay",
"là",
"phó",
"đại",
"sứ",
"của",
"bình",
"nhưỡng",
"ở",
"london",
"ông",
"thae",
"yong-ho",
"ông",
"thae",
"trốn",
"sang",
"hàn",
"quốc",
"cùng",
"gia",
"đình",
"hồi",
"tháng 11/2473",
"năm",
"ngoái"
] |
[
"kịch",
"bản",
"phim",
"james",
"bond",
"bị",
"hacker",
"đánh",
"cắp",
"thanh niên online",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"vừa",
"xác",
"nhận",
"kịch",
"bản",
"của",
"spectre",
"tạm",
"dịch",
"tổ",
"chức",
"spectre",
"phần",
"phim",
"thứ",
"chín triệu một trăm hai mươi tư nghìn bốn trăm chín mươi hai",
"về",
"james",
"bond",
"đã",
"bị",
"hacker",
"đánh",
"cắp",
"theo",
"daily",
"telegraph",
"poster",
"của",
"spectre",
"phần",
"phim",
"thứ",
"mười sáu phẩy chín đến sáu mươi sáu phẩy không sáu",
"về",
"điệp",
"viên",
"james",
"bond",
"ảnh",
"chụp",
"từ",
"trailer",
"trên",
"trang",
"web",
"chính",
"thức",
"của",
"bộ",
"phim",
"các",
"nhà",
"hai mươi ba ngàn chín trăm bẩy mươi bảy phẩy hai ngàn tám",
"sản",
"xuất",
"cho",
"biết",
"eon",
"production",
"hãng",
"sản",
"xuất",
"của",
"loạt",
"phim",
"bốn mốt chấm không không hai",
"đã",
"phát",
"hiện",
"kịch",
"bản",
"sơ",
"thảo",
"của",
"spectre",
"bị",
"đánh",
"cắp",
"vào",
"chín giờ năm bẩy phút",
"theo",
"đó",
"nghi",
"phạm",
"chính",
"là",
"những",
"hacker",
"đã",
"xâm",
"nhậm",
"vào",
"hệ",
"thống",
"và",
"phát",
"tán",
"nhiều",
"sản",
"phẩm",
"của",
"hãng",
"sony",
"bao",
"gồm",
"e-mail",
"và",
"nhiều",
"phim",
"chưa",
"phát",
"hành",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"cũng",
"bày",
"tỏ",
"mối",
"quan",
"ngại",
"về",
"một",
"phe",
"thứ",
"âm ba mươi bảy phẩy ba sáu",
"có",
"thể",
"phát",
"tán",
"nội",
"dung",
"của",
"kịch",
"bản",
"đến",
"công",
"chúng",
"thông",
"báo",
"của",
"eon",
"production",
"trên",
"website",
"phim",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"kịch",
"bản",
"phim",
"spectre",
"là",
"thông",
"tin",
"bảo",
"mật",
"của",
"hãng",
"metro-goldwyn-mayer",
"studios",
"và",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"danjaq",
"được",
"bảo",
"vệ",
"dưới",
"luật",
"bản",
"quyền",
"của",
"anh",
"cũng",
"như",
"toàn",
"thế",
"giới",
"theo",
"trang",
"web",
"dù",
"chỉ",
"mới",
"sáu triệu bẩy trăm mười bẩy ngàn bốn trăm năm sáu",
"tuần",
"kể",
"từ",
"buổi",
"họp",
"báo",
"ấn",
"định",
"ngày",
"ra",
"mắt",
"vào",
"cuối",
"năm",
"sau",
"spectre",
"đã",
"gặp",
"phải",
"nhiều",
"rắc",
"rối",
"lớn",
"vừa",
"qua",
"cộng bảy không bảy tám bốn tám hai bảy bảy năm",
"siêu",
"xe",
"hãng",
"range",
"rover",
"được",
"thiết",
"kế",
"riêng",
"cho",
"phim",
"đã",
"bị",
"đánh",
"cắp",
"hiện",
"fbi",
"một nghìn năm trăm năm ba",
"đã",
"vào",
"cuộc",
"để",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"án",
"này"
] | [
"kịch",
"bản",
"phim",
"james",
"bond",
"bị",
"hacker",
"đánh",
"cắp",
"thanh niên online",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"vừa",
"xác",
"nhận",
"kịch",
"bản",
"của",
"spectre",
"tạm",
"dịch",
"tổ",
"chức",
"spectre",
"phần",
"phim",
"thứ",
"9.124.492",
"về",
"james",
"bond",
"đã",
"bị",
"hacker",
"đánh",
"cắp",
"theo",
"daily",
"telegraph",
"poster",
"của",
"spectre",
"phần",
"phim",
"thứ",
"16,9 - 66,06",
"về",
"điệp",
"viên",
"james",
"bond",
"ảnh",
"chụp",
"từ",
"trailer",
"trên",
"trang",
"web",
"chính",
"thức",
"của",
"bộ",
"phim",
"các",
"nhà",
"23.977,2800",
"sản",
"xuất",
"cho",
"biết",
"eon",
"production",
"hãng",
"sản",
"xuất",
"của",
"loạt",
"phim",
"41.002",
"đã",
"phát",
"hiện",
"kịch",
"bản",
"sơ",
"thảo",
"của",
"spectre",
"bị",
"đánh",
"cắp",
"vào",
"9h57",
"theo",
"đó",
"nghi",
"phạm",
"chính",
"là",
"những",
"hacker",
"đã",
"xâm",
"nhậm",
"vào",
"hệ",
"thống",
"và",
"phát",
"tán",
"nhiều",
"sản",
"phẩm",
"của",
"hãng",
"sony",
"bao",
"gồm",
"e-mail",
"và",
"nhiều",
"phim",
"chưa",
"phát",
"hành",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"cũng",
"bày",
"tỏ",
"mối",
"quan",
"ngại",
"về",
"một",
"phe",
"thứ",
"-37,36",
"có",
"thể",
"phát",
"tán",
"nội",
"dung",
"của",
"kịch",
"bản",
"đến",
"công",
"chúng",
"thông",
"báo",
"của",
"eon",
"production",
"trên",
"website",
"phim",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"kịch",
"bản",
"phim",
"spectre",
"là",
"thông",
"tin",
"bảo",
"mật",
"của",
"hãng",
"metro-goldwyn-mayer",
"studios",
"và",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"danjaq",
"được",
"bảo",
"vệ",
"dưới",
"luật",
"bản",
"quyền",
"của",
"anh",
"cũng",
"như",
"toàn",
"thế",
"giới",
"theo",
"trang",
"web",
"dù",
"chỉ",
"mới",
"6.717.456",
"tuần",
"kể",
"từ",
"buổi",
"họp",
"báo",
"ấn",
"định",
"ngày",
"ra",
"mắt",
"vào",
"cuối",
"năm",
"sau",
"spectre",
"đã",
"gặp",
"phải",
"nhiều",
"rắc",
"rối",
"lớn",
"vừa",
"qua",
"+7078482775",
"siêu",
"xe",
"hãng",
"range",
"rover",
"được",
"thiết",
"kế",
"riêng",
"cho",
"phim",
"đã",
"bị",
"đánh",
"cắp",
"hiện",
"fbi",
"1553",
"đã",
"vào",
"cuộc",
"để",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"án",
"này"
] |
[
"nghỉ",
"hưu",
"tổng",
"thống",
"obama",
"sẽ",
"làm",
"ở",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"hàng",
"loạt",
"nhân",
"vật",
"từng",
"hợp",
"tác",
"với",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"hiện",
"đang",
"đầu",
"quân",
"cho",
"các",
"ông",
"lớn",
"ở",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"người",
"tiếp",
"theo",
"gia",
"nhập",
"thiên",
"đường",
"công",
"nghệ",
"rất",
"có",
"thể",
"là",
"ông",
"obama",
"vừa",
"qua",
"tổng",
"thống",
"obama",
"đã",
"có",
"chuyến",
"bay",
"mô",
"phỏng",
"hành",
"trình",
"tàu",
"con",
"thoi",
"ở",
"đại",
"học",
"pittsburgh",
"ông",
"obama",
"đã",
"rất",
"hào",
"hứng",
"sử",
"dụng",
"bảng",
"điều",
"khiển",
"mô",
"phỏng",
"việc",
"hạ",
"cánh",
"tàu",
"con",
"thoi",
"ở",
"trạm",
"vũ",
"trụ",
"quốc",
"tế",
"tổng",
"thống",
"obama",
"hào",
"hứng",
"trong",
"chuyến",
"bay",
"mô",
"phỏng",
"tàu",
"con",
"thoi",
"trong",
"gần",
"mười bảy trên hai",
"năm",
"của",
"nhiệm",
"kỳ",
"ông",
"obama",
"đã",
"luôn",
"là",
"người",
"ủng",
"hộ",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"triển",
"thiết",
"bị",
"tiên",
"tiến",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"với",
"chưa",
"đầy",
"tám hai",
"tháng",
"còn",
"lại",
"ông",
"obama",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"một",
"cuộc",
"sống",
"hậu",
"tổng",
"thống",
"và",
"rất",
"có",
"thể",
"sẽ",
"bao",
"gồm",
"một",
"mối",
"quan",
"hệ",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"obama",
"đã",
"có",
"tám trăm linh sáu gạch chéo bốn không không sáu gạch chéo bờ ích quờ xê dét",
"khoảng",
"một ngàn chín trăm sáu mươi tám",
"chuyến",
"đi",
"đến",
"căn",
"cứ",
"công",
"nghệ",
"ở",
"california",
"trong",
"năm",
"qua",
"tôi",
"sẽ",
"không",
"ngạc",
"nhiên",
"nếu",
"đó",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"mà",
"ông",
"obama",
"sẽ",
"hướng",
"tới",
"sau",
"khi",
"kết",
"thúc",
"nhiệm",
"kỳ",
"ông",
"steve",
"case",
"một",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"của",
"aol",
"cho",
"biết",
"hành",
"trình",
"từ",
"nhà",
"trắng",
"đến",
"thiên",
"đường",
"công",
"nghệ",
"được",
"nhiều",
"chính",
"trị",
"gia",
"từng",
"hợp",
"tác",
"với",
"ông",
"obama",
"thực",
"hiện",
"ông",
"david",
"plouffe",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"chiến",
"dịch",
"tranh",
"cử",
"ngày hai mươi chín và ngày hai mốt tháng hai",
"của",
"ông",
"obama",
"hiện",
"đang",
"làm",
"cho",
"uber",
"còn",
"bà",
"lisa",
"jackson",
"người",
"từng",
"lãnh",
"đạo",
"cơ",
"quan",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"dưới",
"thời",
"tổng",
"thống",
"obama",
"hiện",
"là",
"nhà",
"điều",
"hành",
"cấp",
"cao",
"tại",
"apple",
"ông",
"jay",
"carney",
"cựu",
"thư",
"ký",
"báo",
"chí",
"hiện",
"làm",
"ở",
"amazon",
"nơi",
"này",
"đang",
"trở",
"thành",
"một",
"cơ",
"sở",
"cho",
"các",
"chính",
"trị",
"gia",
"ông",
"matt",
"mckenna",
"một",
"cựu",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"bà",
"clinton",
"người",
"vừa",
"đến",
"uber",
"vào",
"năm",
"ngoái",
"và",
"bây",
"giờ",
"điều",
"hành",
"một",
"công",
"ty",
"quan",
"hệ",
"công",
"chúng",
"nói",
"giả",
"thiết",
"ông",
"obama",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"trung",
"tâm",
"công",
"nghệ",
"của",
"thế",
"giới",
"được",
"đưa",
"ra",
"trong",
"vài",
"tuần",
"mười chín phẩy tám đến tám năm phẩy hai",
"qua",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"một",
"tuần",
"ông",
"obama",
"đã",
"có",
"bài",
"viết",
"trên",
"cnn",
"với",
"nội",
"dung",
"chính",
"phủ",
"và",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"cần",
"phối",
"hợp",
"để",
"đưa",
"người",
"lên",
"sao",
"hỏa",
"vào",
"mười sáu giờ",
"còn",
"trên",
"tạp",
"chí",
"wired",
"ông",
"cho",
"rằng",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"cần",
"giải",
"quyết",
"bất",
"bình",
"đẳng",
"và",
"tăng",
"cường",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"công",
"dân",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"phil",
"larson",
"một",
"trong",
"các",
"cố",
"vấn",
"của",
"ông",
"obama",
"tại",
"văn",
"phòng",
"chính",
"sách",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"cho",
"biết",
"ông",
"obama",
"có",
"đam",
"mê",
"thực",
"sự",
"còn",
"ông",
"sam",
"altman",
"chủ",
"tịch",
"của",
"y",
"combinator",
"một",
"công",
"ty",
"khởi",
"nghiệp",
"ở",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"cho",
"rằng",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"sẽ",
"là",
"một",
"ứng",
"viên",
"tốt"
] | [
"nghỉ",
"hưu",
"tổng",
"thống",
"obama",
"sẽ",
"làm",
"ở",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"hàng",
"loạt",
"nhân",
"vật",
"từng",
"hợp",
"tác",
"với",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"hiện",
"đang",
"đầu",
"quân",
"cho",
"các",
"ông",
"lớn",
"ở",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"người",
"tiếp",
"theo",
"gia",
"nhập",
"thiên",
"đường",
"công",
"nghệ",
"rất",
"có",
"thể",
"là",
"ông",
"obama",
"vừa",
"qua",
"tổng",
"thống",
"obama",
"đã",
"có",
"chuyến",
"bay",
"mô",
"phỏng",
"hành",
"trình",
"tàu",
"con",
"thoi",
"ở",
"đại",
"học",
"pittsburgh",
"ông",
"obama",
"đã",
"rất",
"hào",
"hứng",
"sử",
"dụng",
"bảng",
"điều",
"khiển",
"mô",
"phỏng",
"việc",
"hạ",
"cánh",
"tàu",
"con",
"thoi",
"ở",
"trạm",
"vũ",
"trụ",
"quốc",
"tế",
"tổng",
"thống",
"obama",
"hào",
"hứng",
"trong",
"chuyến",
"bay",
"mô",
"phỏng",
"tàu",
"con",
"thoi",
"trong",
"gần",
"17 / 2",
"năm",
"của",
"nhiệm",
"kỳ",
"ông",
"obama",
"đã",
"luôn",
"là",
"người",
"ủng",
"hộ",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"triển",
"thiết",
"bị",
"tiên",
"tiến",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"với",
"chưa",
"đầy",
"82",
"tháng",
"còn",
"lại",
"ông",
"obama",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"một",
"cuộc",
"sống",
"hậu",
"tổng",
"thống",
"và",
"rất",
"có",
"thể",
"sẽ",
"bao",
"gồm",
"một",
"mối",
"quan",
"hệ",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"obama",
"đã",
"có",
"806/4006/bxqcz",
"khoảng",
"1968",
"chuyến",
"đi",
"đến",
"căn",
"cứ",
"công",
"nghệ",
"ở",
"california",
"trong",
"năm",
"qua",
"tôi",
"sẽ",
"không",
"ngạc",
"nhiên",
"nếu",
"đó",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"mà",
"ông",
"obama",
"sẽ",
"hướng",
"tới",
"sau",
"khi",
"kết",
"thúc",
"nhiệm",
"kỳ",
"ông",
"steve",
"case",
"một",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"của",
"aol",
"cho",
"biết",
"hành",
"trình",
"từ",
"nhà",
"trắng",
"đến",
"thiên",
"đường",
"công",
"nghệ",
"được",
"nhiều",
"chính",
"trị",
"gia",
"từng",
"hợp",
"tác",
"với",
"ông",
"obama",
"thực",
"hiện",
"ông",
"david",
"plouffe",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"chiến",
"dịch",
"tranh",
"cử",
"ngày 29 và ngày 21 tháng 2",
"của",
"ông",
"obama",
"hiện",
"đang",
"làm",
"cho",
"uber",
"còn",
"bà",
"lisa",
"jackson",
"người",
"từng",
"lãnh",
"đạo",
"cơ",
"quan",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"dưới",
"thời",
"tổng",
"thống",
"obama",
"hiện",
"là",
"nhà",
"điều",
"hành",
"cấp",
"cao",
"tại",
"apple",
"ông",
"jay",
"carney",
"cựu",
"thư",
"ký",
"báo",
"chí",
"hiện",
"làm",
"ở",
"amazon",
"nơi",
"này",
"đang",
"trở",
"thành",
"một",
"cơ",
"sở",
"cho",
"các",
"chính",
"trị",
"gia",
"ông",
"matt",
"mckenna",
"một",
"cựu",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"bà",
"clinton",
"người",
"vừa",
"đến",
"uber",
"vào",
"năm",
"ngoái",
"và",
"bây",
"giờ",
"điều",
"hành",
"một",
"công",
"ty",
"quan",
"hệ",
"công",
"chúng",
"nói",
"giả",
"thiết",
"ông",
"obama",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"trung",
"tâm",
"công",
"nghệ",
"của",
"thế",
"giới",
"được",
"đưa",
"ra",
"trong",
"vài",
"tuần",
"19,8 - 85,2",
"qua",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"một",
"tuần",
"ông",
"obama",
"đã",
"có",
"bài",
"viết",
"trên",
"cnn",
"với",
"nội",
"dung",
"chính",
"phủ",
"và",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"cần",
"phối",
"hợp",
"để",
"đưa",
"người",
"lên",
"sao",
"hỏa",
"vào",
"16h",
"còn",
"trên",
"tạp",
"chí",
"wired",
"ông",
"cho",
"rằng",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"cần",
"giải",
"quyết",
"bất",
"bình",
"đẳng",
"và",
"tăng",
"cường",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"công",
"dân",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"phil",
"larson",
"một",
"trong",
"các",
"cố",
"vấn",
"của",
"ông",
"obama",
"tại",
"văn",
"phòng",
"chính",
"sách",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"cho",
"biết",
"ông",
"obama",
"có",
"đam",
"mê",
"thực",
"sự",
"còn",
"ông",
"sam",
"altman",
"chủ",
"tịch",
"của",
"y",
"combinator",
"một",
"công",
"ty",
"khởi",
"nghiệp",
"ở",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"cho",
"rằng",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"sẽ",
"là",
"một",
"ứng",
"viên",
"tốt"
] |
[
"vietnamnet",
"không",
"chỉ",
"nổi",
"tiếng",
"là",
"phố",
"tập",
"trung",
"nhiều",
"công",
"ty",
"du",
"lịch",
"lữ",
"hành",
"quốc",
"tế",
"tạ",
"hiện",
"còn",
"mê",
"hoặc",
"tây",
"ba-lô",
"với",
"món",
"trà",
"đá",
"có",
"ga",
"ngồi",
"xổm",
"không",
"chỉ",
"nổi",
"tiếng",
"là",
"con",
"phố",
"tập",
"trung",
"nhiều",
"trung",
"tâm",
"du",
"lịch",
"lữ",
"hành",
"quốc",
"tế",
"phố",
"tạ",
"hiện",
"còn",
"mê",
"hoặc",
"hàng",
"ngàn",
"tây",
"ba-lô",
"tờ i ét ét vờ",
"với",
"món",
"trà",
"đá",
"có",
"ga",
"ngồi",
"gạch chéo ba không không một xoẹt tám không không",
"xổm",
"dài",
"chừng",
"tám triệu tám trăm sáu bảy ngàn ba trăm chín ba",
"mét",
"nhưng",
"tạ",
"hiện",
"có",
"hàng",
"trăm",
"các",
"điểm",
"dịch",
"vụ",
"open-tour",
"cho",
"du",
"khách",
"quốc",
"tế",
"cool",
"beer",
"trà",
"đá",
"có",
"ga",
"chín hai phuốt trên héc",
"thu",
"hút",
"đông",
"đảo",
"thực",
"khách",
"tây",
"ba-lô",
"dân",
"tây",
"ba-lô",
"còn",
"bị",
"bị",
"mê",
"hoặc",
"bởi",
"các",
"quán",
"trà",
"đá",
"có",
"ga",
"coolbeer",
"giá",
"bẩy ngàn tám mươi hai phẩy không sáu trăm năm nhăm tạ trên yến",
"mọc",
"lên",
"tới",
"tấp",
"ở",
"tạ",
"hiện",
"họ",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"thoải",
"mái",
"tụ",
"tập",
"tại",
"đây",
"cùng",
"bạn",
"bè",
"đến",
"sáng",
"uống",
"thoải",
"bia",
"tươi",
"giá",
"chỉ",
"nhỉnh",
"hơn",
"cốc",
"trà",
"đá",
"một",
"chút",
"tám mươi bảy chấm không tám mươi mốt",
"đồng/vại",
"gương",
"mặt",
"trầm",
"tư",
"ngồi",
"ngắm",
"phố",
"cổ",
"hà nội",
"về",
"đêm",
"của",
"jame",
"một",
"thanh",
"niên",
"đến",
"từ",
"new",
"zeland",
"ảnh",
"kiên",
"trung",
"đối",
"diện",
"quán",
"bia",
"hải",
"loan",
"là",
"quán",
"coolbeer",
"ngọc",
"anh",
"một ngàn hai trăm chín lăm",
"tạ",
"hiện",
"coolbeer",
"thanh",
"thủy",
"ba ngàn",
"tạ",
"hiện",
"từ",
"ngã",
"tư",
"quốc",
"tế",
"này",
"đi",
"men",
"xuống",
"các",
"nhánh",
"phố",
"khác",
"lương",
"ngọc",
"quyến",
"hàng",
"bạc",
"các",
"ngõ",
"phố",
"sầm",
"công",
"ngõ",
"quảng",
"lạc",
"ngõ",
"hài",
"tượng",
"có",
"hàng",
"chục",
"quán",
"bia",
"cỏ",
"mọc",
"trên",
"các",
"vỉa",
"hè",
"công",
"việc",
"chính",
"của",
"ông",
"là",
"mang",
"bia",
"cho",
"khách",
"và",
"nhớ",
"số",
"lượng",
"để",
"khách",
"tự",
"nhân",
"với",
"giá",
"tiền",
"chín trăm hai bốn ê rô",
"được",
"viết",
"công",
"khai",
"trên",
"tấm",
"bìa",
"dán",
"trước",
"cửa",
"quán",
"người",
"chở",
"bia",
"này",
"đã",
"biết",
"rõ",
"lịch",
"trình",
"khoảng",
"tám trăm mười chín mẫu",
"đêm",
"anh",
"lại",
"tiếp",
"thêm",
"một",
"lượt",
"cho",
"các",
"quán",
"bia",
"cỏ",
"phục",
"vụ",
"khách",
"đến",
"sáng",
"quý ba",
"jame",
"một",
"thanh",
"niên",
"trẻ",
"người",
"new",
"zeland",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đến",
"việt",
"nam",
"theo",
"chương",
"trình",
"du",
"lịch",
"trọn",
"gói",
"của",
"một",
"công",
"ty",
"du",
"lịch",
"lữ",
"hành",
"quốc",
"tế",
"có",
"trụ",
"sở",
"trên",
"phố",
"tạ",
"hiện",
"vừa",
"đặt",
"chân",
"đến",
"hà",
"nội",
"jame",
"đã",
"được",
"bạn",
"năm hai phẩy sáu đến tám phẩy ba",
"bè",
"đưa",
"đến",
"ngồi",
"lai",
"rai",
"trên",
"quán",
"bia",
"cỏ",
"ở",
"ngã",
"tư",
"quốc",
"tế",
"vừa",
"ngồi",
"uống",
"bia",
"vừa",
"trò",
"chuyện",
"cùng",
"bạn",
"bè",
"lại",
"được",
"ngắm",
"không",
"khí",
"của",
"phố",
"cổ",
"hà",
"nội",
"về",
"đêm",
"điều",
"tuyệt",
"vời",
"nữa",
"là",
"giá",
"cả",
"thật",
"dễ",
"chịu",
"jame",
"nói",
"sau",
"các",
"chuyến",
"phượt",
"về",
"các",
"tỉnh",
"miền",
"núi",
"của",
"việt",
"nam",
"địa",
"điểm",
"mà",
"chúng",
"tôi",
"lựa",
"chọn",
"để",
"chín trăm mười đề xi mét vuông",
"ngồi",
"trò",
"chuyện",
"với",
"nhau",
"là",
"các",
"quán",
"bia",
"nhỏ",
"bé",
"rất",
"đặc",
"biệt",
"này",
"anh",
"bạn",
"đi",
"cùng",
"jame",
"cho",
"biết",
"ảnh",
"kiên",
"trung",
"khác",
"jame",
"anna",
"là",
"một",
"sinh",
"viên",
"người",
"đức",
"sang",
"việt",
"nam",
"du",
"lịch",
"nhiều",
"lần",
"coolbeer",
"tạ",
"hiện",
"là",
"một",
"địa",
"chỉ",
"như",
"thế",
"anna",
"kể",
"cô",
"biết",
"phố",
"tạ",
"hiện",
"qua",
"những",
"câu",
"chuyện",
"của",
"một",
"người",
"bạn",
"câu",
"chuyện",
"ấy",
"đã",
"thu",
"hút",
"anna",
"và",
"cô",
"đã",
"quyết",
"tâm",
"tiết",
"kiệm",
"để",
"có",
"tiền",
"sang",
"việt",
"nam",
"có",
"ngày mười một tới mùng năm tháng sáu",
"người",
"bán",
"mực",
"khô",
"đến",
"mời",
"khách",
"một",
"con",
"mực",
"khô",
"từ",
"hai ngàn bẩy trăm linh ba",
"sáu trăm tám hai năm",
"đồng/con",
"được",
"xé",
"và",
"nướng",
"tại",
"chỗ",
"cho",
"khách",
"uống",
"bia",
"một",
"quán",
"bia",
"nhỏ",
"trung",
"bình",
"một",
"đêm",
"tiêu",
"thụ",
"hết",
"ba ngàn hai",
"bom",
"bia",
"tươi",
"dung",
"tích",
"bốn mươi hai chấm tám tám",
"lít/bom",
"để",
"có",
"bia",
"bán",
"họ",
"phải",
"tiếp",
"thêm",
"các",
"bom",
"bia",
"mới",
"vào",
"khoảng",
"âm sáu nghìn tám trăm ba mươi phẩy không không bảy mươi mốt độ trên đi ốp",
"đêm",
"để",
"có",
"hàng",
"bán",
"cho",
"khách",
"ca",
"sáu triệu",
"từ",
"đó",
"đến",
"sáng"
] | [
"vietnamnet",
"không",
"chỉ",
"nổi",
"tiếng",
"là",
"phố",
"tập",
"trung",
"nhiều",
"công",
"ty",
"du",
"lịch",
"lữ",
"hành",
"quốc",
"tế",
"tạ",
"hiện",
"còn",
"mê",
"hoặc",
"tây",
"ba-lô",
"với",
"món",
"trà",
"đá",
"có",
"ga",
"ngồi",
"xổm",
"không",
"chỉ",
"nổi",
"tiếng",
"là",
"con",
"phố",
"tập",
"trung",
"nhiều",
"trung",
"tâm",
"du",
"lịch",
"lữ",
"hành",
"quốc",
"tế",
"phố",
"tạ",
"hiện",
"còn",
"mê",
"hoặc",
"hàng",
"ngàn",
"tây",
"ba-lô",
"tyssv",
"với",
"món",
"trà",
"đá",
"có",
"ga",
"ngồi",
"/3001/800",
"xổm",
"dài",
"chừng",
"8.867.393",
"mét",
"nhưng",
"tạ",
"hiện",
"có",
"hàng",
"trăm",
"các",
"điểm",
"dịch",
"vụ",
"open-tour",
"cho",
"du",
"khách",
"quốc",
"tế",
"cool",
"beer",
"trà",
"đá",
"có",
"ga",
"92 ft/hz",
"thu",
"hút",
"đông",
"đảo",
"thực",
"khách",
"tây",
"ba-lô",
"dân",
"tây",
"ba-lô",
"còn",
"bị",
"bị",
"mê",
"hoặc",
"bởi",
"các",
"quán",
"trà",
"đá",
"có",
"ga",
"coolbeer",
"giá",
"7082,0655 tạ/yến",
"mọc",
"lên",
"tới",
"tấp",
"ở",
"tạ",
"hiện",
"họ",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"thoải",
"mái",
"tụ",
"tập",
"tại",
"đây",
"cùng",
"bạn",
"bè",
"đến",
"sáng",
"uống",
"thoải",
"bia",
"tươi",
"giá",
"chỉ",
"nhỉnh",
"hơn",
"cốc",
"trà",
"đá",
"một",
"chút",
"87.081",
"đồng/vại",
"gương",
"mặt",
"trầm",
"tư",
"ngồi",
"ngắm",
"phố",
"cổ",
"hà nội",
"về",
"đêm",
"của",
"jame",
"một",
"thanh",
"niên",
"đến",
"từ",
"new",
"zeland",
"ảnh",
"kiên",
"trung",
"đối",
"diện",
"quán",
"bia",
"hải",
"loan",
"là",
"quán",
"coolbeer",
"ngọc",
"anh",
"1295",
"tạ",
"hiện",
"coolbeer",
"thanh",
"thủy",
"3000",
"tạ",
"hiện",
"từ",
"ngã",
"tư",
"quốc",
"tế",
"này",
"đi",
"men",
"xuống",
"các",
"nhánh",
"phố",
"khác",
"lương",
"ngọc",
"quyến",
"hàng",
"bạc",
"các",
"ngõ",
"phố",
"sầm",
"công",
"ngõ",
"quảng",
"lạc",
"ngõ",
"hài",
"tượng",
"có",
"hàng",
"chục",
"quán",
"bia",
"cỏ",
"mọc",
"trên",
"các",
"vỉa",
"hè",
"công",
"việc",
"chính",
"của",
"ông",
"là",
"mang",
"bia",
"cho",
"khách",
"và",
"nhớ",
"số",
"lượng",
"để",
"khách",
"tự",
"nhân",
"với",
"giá",
"tiền",
"924 euro",
"được",
"viết",
"công",
"khai",
"trên",
"tấm",
"bìa",
"dán",
"trước",
"cửa",
"quán",
"người",
"chở",
"bia",
"này",
"đã",
"biết",
"rõ",
"lịch",
"trình",
"khoảng",
"819 mẫu",
"đêm",
"anh",
"lại",
"tiếp",
"thêm",
"một",
"lượt",
"cho",
"các",
"quán",
"bia",
"cỏ",
"phục",
"vụ",
"khách",
"đến",
"sáng",
"quý 3",
"jame",
"một",
"thanh",
"niên",
"trẻ",
"người",
"new",
"zeland",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đến",
"việt",
"nam",
"theo",
"chương",
"trình",
"du",
"lịch",
"trọn",
"gói",
"của",
"một",
"công",
"ty",
"du",
"lịch",
"lữ",
"hành",
"quốc",
"tế",
"có",
"trụ",
"sở",
"trên",
"phố",
"tạ",
"hiện",
"vừa",
"đặt",
"chân",
"đến",
"hà",
"nội",
"jame",
"đã",
"được",
"bạn",
"52,6 - 8,3",
"bè",
"đưa",
"đến",
"ngồi",
"lai",
"rai",
"trên",
"quán",
"bia",
"cỏ",
"ở",
"ngã",
"tư",
"quốc",
"tế",
"vừa",
"ngồi",
"uống",
"bia",
"vừa",
"trò",
"chuyện",
"cùng",
"bạn",
"bè",
"lại",
"được",
"ngắm",
"không",
"khí",
"của",
"phố",
"cổ",
"hà",
"nội",
"về",
"đêm",
"điều",
"tuyệt",
"vời",
"nữa",
"là",
"giá",
"cả",
"thật",
"dễ",
"chịu",
"jame",
"nói",
"sau",
"các",
"chuyến",
"phượt",
"về",
"các",
"tỉnh",
"miền",
"núi",
"của",
"việt",
"nam",
"địa",
"điểm",
"mà",
"chúng",
"tôi",
"lựa",
"chọn",
"để",
"910 dm2",
"ngồi",
"trò",
"chuyện",
"với",
"nhau",
"là",
"các",
"quán",
"bia",
"nhỏ",
"bé",
"rất",
"đặc",
"biệt",
"này",
"anh",
"bạn",
"đi",
"cùng",
"jame",
"cho",
"biết",
"ảnh",
"kiên",
"trung",
"khác",
"jame",
"anna",
"là",
"một",
"sinh",
"viên",
"người",
"đức",
"sang",
"việt",
"nam",
"du",
"lịch",
"nhiều",
"lần",
"coolbeer",
"tạ",
"hiện",
"là",
"một",
"địa",
"chỉ",
"như",
"thế",
"anna",
"kể",
"cô",
"biết",
"phố",
"tạ",
"hiện",
"qua",
"những",
"câu",
"chuyện",
"của",
"một",
"người",
"bạn",
"câu",
"chuyện",
"ấy",
"đã",
"thu",
"hút",
"anna",
"và",
"cô",
"đã",
"quyết",
"tâm",
"tiết",
"kiệm",
"để",
"có",
"tiền",
"sang",
"việt",
"nam",
"có",
"ngày 11 tới mùng 5 tháng 6",
"người",
"bán",
"mực",
"khô",
"đến",
"mời",
"khách",
"một",
"con",
"mực",
"khô",
"từ",
"2703",
"682 năm",
"đồng/con",
"được",
"xé",
"và",
"nướng",
"tại",
"chỗ",
"cho",
"khách",
"uống",
"bia",
"một",
"quán",
"bia",
"nhỏ",
"trung",
"bình",
"một",
"đêm",
"tiêu",
"thụ",
"hết",
"3200",
"bom",
"bia",
"tươi",
"dung",
"tích",
"42.88",
"lít/bom",
"để",
"có",
"bia",
"bán",
"họ",
"phải",
"tiếp",
"thêm",
"các",
"bom",
"bia",
"mới",
"vào",
"khoảng",
"-6830,0071 độ/điôp",
"đêm",
"để",
"có",
"hàng",
"bán",
"cho",
"khách",
"ca",
"6.000.000",
"từ",
"đó",
"đến",
"sáng"
] |
[
"meizu",
"xoẹt pê gờ e pê xuộc hai không một",
"ra",
"mắt",
"chip",
"helio",
"u đê gạch chéo a đắp liu ngang",
"ram",
"năm trăm ba nhăm tháng",
"giá",
"năm trăm bốn mươi mốt ki lô mét vuông",
"đồng",
"meizu",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"mẫu",
"hai nghìn gạch ngang bốn trăm",
"sản",
"phẩm",
"nâng",
"cấp",
"về",
"thiết",
"kế",
"hiệu",
"năng",
"và",
"camera",
"so",
"với",
"một không không xoẹt u tờ đắp liu xuộc",
"được",
"giới",
"thiệu",
"vào",
"năm",
"ngoái",
"meizu",
"ba trăm ngang hai ngàn bảy trăm bốn mươi ca ét u",
"có",
"thiết",
"kế",
"bằng",
"nhôm",
"nguyên",
"tám ngàn ba trăm năm nhăm chấm một trăm chín mươi năm",
"khối",
"với",
"các",
"cạnh",
"viền",
"được",
"bo",
"tròn",
"thân",
"máy",
"được",
"làm",
"khá",
"mỏng",
"với",
"độ",
"dày",
"chỉ",
"sáu trăm năm mươi tám ki lô bít",
"máy",
"được",
"trang",
"bị",
"màn",
"hình",
"năm mươi tư oát giờ",
"âm tám trăm mười bốn phẩy sáu trăm mười bốn ki lô ca lo",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"sharp",
"tddi",
"giúp",
"nâng",
"cao",
"khả",
"năng",
"cảm",
"ứng",
"tương",
"tác",
"meizu",
"gạch ngang đê gi bờ u",
"là",
"sản",
"phẩm",
"đầu",
"tiên",
"sử",
"dụng",
"cảm",
"biến",
"hình",
"ảnh",
"năm trăm gạch ngang một không không bẩy chéo bê o u ngang sờ sờ",
"của",
"sony",
"có",
"độ",
"phân",
"giải",
"một không năm ép đờ pờ gờ gờ",
"với",
"hệ",
"thống",
"âm sáu chấm bẩy bốn",
"lens",
"và",
"công",
"nghệ",
"lấy",
"nét",
"theo",
"pha",
"pdaf",
"camera",
"trước",
"của",
"máy",
"có",
"độ",
"phân",
"giải",
"gạch chéo bốn không không không gạch chéo tám tám một",
"về",
"khả",
"năng",
"xử",
"lý",
"meizu",
"e giây giây xuộc gờ gờ e mờ nờ xoẹt",
"được",
"trang",
"bị",
"chip",
"helio",
"trừ a trừ đê rờ ích o",
"hai nghìn",
"nhân",
"tốc",
"độ",
"một trăm năm mươi ba nghìn bảy trăm năm mươi tám",
"ghi ga héc",
"ram",
"ba trăm linh năm mi li gam",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"tám trăm sáu tám độ ca",
"chạy",
"trên",
"hệ",
"điều",
"hành",
"android",
"bốn chia hai mươi",
"với",
"giao",
"diện",
"flyme",
"sản",
"phẩm",
"còn",
"hỗ",
"trợ",
"cảm",
"biến",
"vân",
"tay",
"bốn ngàn",
"sim",
"mười một",
"sóng",
"có",
"thể",
"hoạt",
"động",
"song",
"song",
"trên",
"băng",
"tầng",
"mạng",
"chín trăm bốn mốt gam",
"pin",
"của",
"meizu",
"gi quy vê kép xê gờ xoẹt",
"có",
"dung",
"lượng",
"năm mươi",
"mah",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"công",
"nghệ",
"sạc",
"nhanh",
"với",
"chín trăm bẩy bảy ao trên ki lô mét khối",
"pin",
"trong",
"vòng",
"hai trăm tám mươi chín nghìn ba trăm ba mươi tám",
"phút",
"meizu",
"sáu trăm ba không năm không bờ e ca đờ xuộc",
"sẽ",
"lên",
"kệ",
"ở",
"mức",
"giá",
"bốn trăm sáu mươi rúp",
"đồng",
"tại",
"fpt",
"shop",
"ba trăm lẻ bảy gạch ngang một không không không vê vê kép i đê",
"trong",
"buổi",
"ra",
"mắt",
"meizu",
"cũng",
"đã",
"chỉ",
"định",
"fpt",
"shop",
"là",
"nhà",
"phân",
"phối",
"mới",
"của",
"mình",
"thay",
"thế",
"cho",
"phtd",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"việt",
"nam"
] | [
"meizu",
"/pgep/201",
"ra",
"mắt",
"chip",
"helio",
"ud/aw-",
"ram",
"535 tháng",
"giá",
"541 km2",
"đồng",
"meizu",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"mẫu",
"2000-400",
"sản",
"phẩm",
"nâng",
"cấp",
"về",
"thiết",
"kế",
"hiệu",
"năng",
"và",
"camera",
"so",
"với",
"100/utw/",
"được",
"giới",
"thiệu",
"vào",
"năm",
"ngoái",
"meizu",
"300-2740ksu",
"có",
"thiết",
"kế",
"bằng",
"nhôm",
"nguyên",
"8355.190 năm",
"khối",
"với",
"các",
"cạnh",
"viền",
"được",
"bo",
"tròn",
"thân",
"máy",
"được",
"làm",
"khá",
"mỏng",
"với",
"độ",
"dày",
"chỉ",
"658 kb",
"máy",
"được",
"trang",
"bị",
"màn",
"hình",
"54 wh",
"-814,614 kcal",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"sharp",
"tddi",
"giúp",
"nâng",
"cao",
"khả",
"năng",
"cảm",
"ứng",
"tương",
"tác",
"meizu",
"-djbu",
"là",
"sản",
"phẩm",
"đầu",
"tiên",
"sử",
"dụng",
"cảm",
"biến",
"hình",
"ảnh",
"500-1007/bou-ss",
"của",
"sony",
"có",
"độ",
"phân",
"giải",
"105fđpgg",
"với",
"hệ",
"thống",
"-6.74",
"lens",
"và",
"công",
"nghệ",
"lấy",
"nét",
"theo",
"pha",
"pdaf",
"camera",
"trước",
"của",
"máy",
"có",
"độ",
"phân",
"giải",
"/4000/881",
"về",
"khả",
"năng",
"xử",
"lý",
"meizu",
"ejj/ggemn/",
"được",
"trang",
"bị",
"chip",
"helio",
"-a-đrxo",
"2000",
"nhân",
"tốc",
"độ",
"153.758",
"ghi ga héc",
"ram",
"305 mg",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"868 ok",
"chạy",
"trên",
"hệ",
"điều",
"hành",
"android",
"4 / 20",
"với",
"giao",
"diện",
"flyme",
"sản",
"phẩm",
"còn",
"hỗ",
"trợ",
"cảm",
"biến",
"vân",
"tay",
"4000",
"sim",
"11",
"sóng",
"có",
"thể",
"hoạt",
"động",
"song",
"song",
"trên",
"băng",
"tầng",
"mạng",
"941 g",
"pin",
"của",
"meizu",
"jqwcg/",
"có",
"dung",
"lượng",
"50",
"mah",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"công",
"nghệ",
"sạc",
"nhanh",
"với",
"977 ounce/km3",
"pin",
"trong",
"vòng",
"289.338",
"phút",
"meizu",
"6003050bekđ/",
"sẽ",
"lên",
"kệ",
"ở",
"mức",
"giá",
"460 rub",
"đồng",
"tại",
"fpt",
"shop",
"307-1000vwyđ",
"trong",
"buổi",
"ra",
"mắt",
"meizu",
"cũng",
"đã",
"chỉ",
"định",
"fpt",
"shop",
"là",
"nhà",
"phân",
"phối",
"mới",
"của",
"mình",
"thay",
"thế",
"cho",
"phtd",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"việt",
"nam"
] |
[
"sa",
"thải",
"van",
"gaal",
"m.u",
"mất",
"bao",
"nhiều",
"tiền",
"đền",
"bù",
"với",
"việc",
"sa",
"chín trăm tám sáu mi li mét vuông",
"thải",
"louis",
"van",
"gaal",
"khi",
"hợp",
"đồng",
"vẫn",
"còn",
"thời",
"hạn",
"một",
"năm",
"manchester",
"united",
"phải",
"tốn",
"một",
"khoảng",
"tiền",
"bồi",
"thường",
"năm hai ngàn tám trăm năm chín phẩy năm ngàn năm trăm tám mươi hai",
"van",
"gaal",
"phải",
"rời",
"m.u",
"ảnh",
"internet",
"giờ",
"thì",
"louis",
"van",
"gaal",
"đã",
"chính",
"thức",
"phải",
"chia",
"tay",
"sân",
"old",
"trafford",
"sau",
"chuỗi",
"thành",
"tích",
"cực",
"kỳ",
"kém",
"cỏi",
"trong",
"suốt",
"bốn nghìn",
"mùa",
"giải",
"vừa",
"qua",
"theo",
"sáu mươi",
"đó",
"chiếc",
"cúp",
"fa",
"vừa",
"qua",
"cũng",
"không",
"thể",
"giúp",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"hà",
"lan",
"tiếp",
"tục",
"được",
"dẫn",
"dắt",
"man",
"united",
"như",
"vậy",
"theo",
"nhà",
"báo",
"james",
"ducker",
"của",
"tờ",
"the",
"telegraph",
"huấn luyện viên",
"louis",
"van",
"gaal",
"sẽ",
"nhận",
"đủ",
"âm bảy nghìn năm trăm tám mươi bảy phẩy một trăm lẻ chín xen ti mét khối",
"bảng",
"tiền",
"bồi",
"thường",
"vì",
"bị",
"sa",
"thải",
"sớm",
"bốn triệu hai mươi ngàn ba",
"năm",
"theo",
"như",
"quy",
"định",
"trong",
"hợp",
"đồng",
"ngoài",
"ra",
"tulip",
"sắt",
"sẽ",
"được",
"thưởng",
"thêm",
"sáu trăm bảy mươi oát",
"bảng",
"vì",
"đã",
"giúp",
"quỷ",
"đỏ",
"vô",
"địch",
"fa",
"cup",
"lần",
"thứ",
"hai triệu không trăm tám bẩy ngàn bẩy trăm mười",
"trong",
"lịch",
"sử",
"việc",
"van",
"gaal",
"mất",
"ghế",
"không",
"có",
"gì",
"quá",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"man",
"united",
"trình",
"diễn",
"một",
"lối",
"chơi",
"kém",
"thuyết",
"phục",
"chưa",
"dừng",
"lại",
"ở",
"đó",
"họ",
"cũng",
"thất",
"bại",
"âm một nghìn bảy trăm hai nhăm chấm không không hai sáu chín xen ti mét",
"trong",
"việc",
"đoạt",
"vé",
"dự",
"champions",
"league",
"mùa",
"tới"
] | [
"sa",
"thải",
"van",
"gaal",
"m.u",
"mất",
"bao",
"nhiều",
"tiền",
"đền",
"bù",
"với",
"việc",
"sa",
"986 mm2",
"thải",
"louis",
"van",
"gaal",
"khi",
"hợp",
"đồng",
"vẫn",
"còn",
"thời",
"hạn",
"một",
"năm",
"manchester",
"united",
"phải",
"tốn",
"một",
"khoảng",
"tiền",
"bồi",
"thường",
"52.859,5582",
"van",
"gaal",
"phải",
"rời",
"m.u",
"ảnh",
"internet",
"giờ",
"thì",
"louis",
"van",
"gaal",
"đã",
"chính",
"thức",
"phải",
"chia",
"tay",
"sân",
"old",
"trafford",
"sau",
"chuỗi",
"thành",
"tích",
"cực",
"kỳ",
"kém",
"cỏi",
"trong",
"suốt",
"4000",
"mùa",
"giải",
"vừa",
"qua",
"theo",
"60",
"đó",
"chiếc",
"cúp",
"fa",
"vừa",
"qua",
"cũng",
"không",
"thể",
"giúp",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"hà",
"lan",
"tiếp",
"tục",
"được",
"dẫn",
"dắt",
"man",
"united",
"như",
"vậy",
"theo",
"nhà",
"báo",
"james",
"ducker",
"của",
"tờ",
"the",
"telegraph",
"huấn luyện viên",
"louis",
"van",
"gaal",
"sẽ",
"nhận",
"đủ",
"-7587,109 cm3",
"bảng",
"tiền",
"bồi",
"thường",
"vì",
"bị",
"sa",
"thải",
"sớm",
"4.020.300",
"năm",
"theo",
"như",
"quy",
"định",
"trong",
"hợp",
"đồng",
"ngoài",
"ra",
"tulip",
"sắt",
"sẽ",
"được",
"thưởng",
"thêm",
"670 w",
"bảng",
"vì",
"đã",
"giúp",
"quỷ",
"đỏ",
"vô",
"địch",
"fa",
"cup",
"lần",
"thứ",
"2.087.710",
"trong",
"lịch",
"sử",
"việc",
"van",
"gaal",
"mất",
"ghế",
"không",
"có",
"gì",
"quá",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"man",
"united",
"trình",
"diễn",
"một",
"lối",
"chơi",
"kém",
"thuyết",
"phục",
"chưa",
"dừng",
"lại",
"ở",
"đó",
"họ",
"cũng",
"thất",
"bại",
"-1725.00269 cm",
"trong",
"việc",
"đoạt",
"vé",
"dự",
"champions",
"league",
"mùa",
"tới"
] |
[
"bệnh",
"viện",
"bán",
"chỗ",
"taxi",
"sáu trăm hai mươi bẩy chỉ trên độ ca",
"đồng/tháng",
"trong",
"quá",
"trình",
"tìm",
"hiểu",
"nguyên",
"nhân",
"một",
"số",
"hãng",
"taxi",
"làm",
"cách",
"nào",
"để",
"được",
"vào",
"khai",
"thác",
"sảnh",
"khuôn",
"viên",
"bệnh",
"viện",
"bệnh viện",
"chúng",
"tôi",
"được",
"biết",
"việc",
"này",
"đều",
"được",
"các",
"bệnh viện",
"cho",
"phép",
"thậm",
"chí",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"theo",
"dạng",
"độc",
"quyền",
"với",
"mức",
"phí",
"bốn nghìn năm trăm sáu ba phẩy không tám trăm bẩy mươi đề xi mét",
"đồng/tháng",
"sảnh",
"chính",
"ra",
"vào",
"bệnh viện",
"đại",
"học",
"y",
"đang",
"được",
"lãnh",
"đạo",
"giao",
"cho",
"hãng",
"taxi",
"abc",
"độc",
"quyền",
"bắt",
"khách",
"lâu",
"nay",
"tất",
"cả",
"taxi",
"và",
"xe",
"cấp",
"cứu",
"được",
"ra",
"vào",
"sảnh",
"các",
"bệnh viện",
"theo",
"tuần",
"tự",
"xe",
"đến",
"trước",
"thì",
"vào",
"trước",
"xe",
"đến",
"sau",
"vào",
"sau",
"tuy",
"nhiên",
"gần",
"đây",
"hoạt",
"động",
"đón",
"trả",
"khách",
"của",
"taxi",
"và",
"xe",
"cấp",
"cứu",
"tại",
"bệnh viện",
"trở",
"nên",
"khó",
"khăn",
"một",
"phần",
"do",
"diện",
"tích",
"bệnh viện",
"chật",
"hẹp",
"một",
"phần",
"do",
"các",
"bệnh viện",
"cũng",
"thu",
"hẹp",
"đối",
"tượng",
"hoạt",
"động",
"khi",
"chỉ",
"cho",
"từ",
"một nghìn bẩy trăm tám mươi chín",
"đến",
"cộng bảy hai ba ba hai ba một chín tám sáu hai",
"hãng",
"được",
"vào",
"đón",
"trả",
"khách",
"hai không không không năm không không",
"điều",
"này",
"đã",
"làm",
"người",
"đến",
"thăm",
"khám",
"tại",
"bệnh viện",
"mất",
"quyền",
"lựa",
"chọn",
"cùng",
"với",
"đó",
"tiếp",
"tay",
"cho",
"tài",
"xế",
"taxi",
"được",
"vào",
"hoạt",
"động",
"chèn",
"ép",
"chặt",
"chém",
"khách",
"lý",
"giải",
"việc",
"chỉ",
"đi",
"cuốc",
"dài",
"từ",
"chối",
"cuốc",
"ngắn",
"hoặc",
"đi",
"theo",
"giá",
"thỏa",
"thuận",
"trong",
"vai",
"hành",
"khách",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"được",
"nhiều",
"tài",
"xế",
"taxi",
"đang",
"hoạt",
"động",
"tại",
"các",
"sảnh",
"bệnh viện",
"cho",
"biết",
"để",
"hoạt",
"động",
"tại",
"các",
"sảnh",
"khuôn",
"viên",
"và",
"lòng",
"đường",
"phía",
"trước",
"bệnh viện",
"tài",
"xế",
"phải",
"đóng",
"hoặc",
"bị",
"hãng",
"thu",
"thêm",
"rất",
"nhiều",
"khoản",
"chi",
"phí",
"do",
"vậy",
"để",
"bỏ",
"công",
"xếp",
"hàng",
"chờ",
"và",
"bù",
"các",
"khoản",
"chi",
"phí",
"mỗi",
"cuốc",
"từ",
"bệnh viện",
"đi",
"chúng",
"tôi",
"phải",
"có",
"giá",
"cước",
"từ",
"sáu trăm lẻ năm gờ ram",
"trở",
"lên",
"mới",
"có",
"thu",
"nhập",
"đây",
"là",
"lý",
"do",
"chúng",
"tôi",
"phải",
"từ",
"chối",
"các",
"khách",
"chỉ",
"đi",
"từ",
"năm trăm ba bẩy ngàn năm trăm bốn mươi",
"đến",
"âm bảy ngàn hai trăm chín nhăm chấm năm trăm bốn sáu giờ",
"một",
"tài",
"xế",
"chạy",
"xe",
"taxi",
"abc",
"tại",
"bệnh viện",
"phụ",
"sản",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"lý",
"giải",
"việc",
"được",
"một",
"mình",
"vào",
"sảnh",
"cổng",
"bệnh",
"viện",
"vô địch",
"bắt",
"khách",
"ngày năm và ngày mười bốn",
"tài",
"xế",
"hãng",
"taxi",
"thủ",
"đô",
"có",
"số",
"hiệu",
"xe",
"sáu mươi trừ bốn hai chín không xuộc e rờ đắp liu trừ",
"nói",
"rằng",
"việc",
"được",
"vào",
"sảnh",
"bệnh",
"viện",
"bắt",
"khách",
"đã",
"được",
"hãng",
"đứng",
"ra",
"lo",
"thậm",
"chí",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"lâu",
"dài",
"với",
"bệnh viện",
"tại",
"bệnh viện",
"đại",
"học",
"y",
"một",
"số",
"tài",
"xế",
"abc",
"cho",
"biết",
"để",
"được",
"là",
"hãng",
"taxi",
"duy",
"nhất",
"vào",
"sảnh",
"và",
"khuôn",
"viên",
"bệnh viện",
"đón",
"khách",
"mỗi",
"tháng",
"hãng",
"phải",
"bỏ",
"ra",
"chín trăm mười chín am be",
"đồng",
"đóng",
"phí",
"cho",
"bệnh viện",
"với",
"lòng",
"đường",
"phủ",
"doãn",
"đoạn",
"trước",
"bệnh viện",
"việt",
"đức",
"tài",
"xế",
"hãng",
"taxi",
"t.c",
"xin",
"viết",
"tắt",
"tên",
"đơn",
"vị",
"có",
"số",
"hiệu",
"xe",
"bẩy trăm hai nghìn tám xuộc đê a giây ép chéo ích hát ép rờ đờ",
"nói",
"rằng",
"do",
"thường",
"xuyên",
"bị",
"lực",
"lượng",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"trên",
"đường",
"bắt",
"mỗi",
"khi",
"đón",
"trả",
"khách",
"vừa",
"qua",
"một",
"nhóm",
"tài",
"xế",
"taxi",
"gần",
"hai mươi ba ngàn hai trăm tám mươi lăm phẩy không sáu ngàn chín trăm ba bẩy",
"người",
"thường",
"xuyên",
"hoạt",
"động",
"cổng",
"bệnh viện",
"việt",
"đức",
"đã",
"đóng",
"chín trăm lẻ bảy héc ta",
"đồng/xe",
"để",
"nộp",
"theo",
"tháng",
"cho",
"các",
"lực",
"lượng",
"trên",
"bệnh viện",
"thừa",
"nhận",
"ký",
"độc",
"quyền",
"thu",
"phí",
"taxi",
"tuy",
"không",
"tiết",
"lộ",
"mức",
"phí",
"phải",
"đóng",
"cho",
"các",
"bệnh viện",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"nhưng",
"thông",
"tin",
"với",
"phóng viên",
"tiền",
"phong",
"đại",
"diện",
"nhiều",
"hãng",
"taxi",
"trên",
"địa",
"bàn",
"cho",
"biết",
"để",
"được",
"vào",
"sảnh",
"và",
"khuôn",
"viên",
"hoạt",
"động",
"tất",
"cả",
"các",
"hãng",
"đều",
"phải",
"làm",
"thủ",
"tục",
"và",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"bệnh viện",
"tùy",
"từng",
"thỏa",
"thuận",
"sẽ",
"có",
"các",
"mức",
"phí",
"khác",
"nhau",
"nếu",
"thỏa",
"thuận",
"được",
"hoạt",
"động",
"độc",
"quyền",
"mức",
"phí",
"có",
"thể",
"lên",
"đến",
"hai mươi nhăm tháng",
"cả",
"sáu mươi sáu độ ca trên ghi ga bít",
"đồng",
"một",
"tháng",
"nếu",
"cho",
"tám triệu bốn trăm bảy mươi hai nghìn sáu trăm bốn mươi chín",
"hãng",
"vào",
"mức",
"đóng",
"thấp",
"hơn",
"tuy",
"nhiên",
"giá",
"không",
"dưới",
"âm bốn ngàn một trăm chín mươi chín phẩy năm mươi oát",
"cho",
"một",
"hãng/tháng",
"tại",
"đại",
"học",
"y",
"qua",
"tìm",
"hiểu",
"chúng",
"tôi",
"được",
"biết",
"việc",
"taxi",
"hãng",
"abc",
"được",
"vào",
"sảnh",
"và",
"khuôn",
"viên",
"hoạt",
"động",
"là",
"có",
"sự",
"đồng",
"ý",
"bằng",
"văn",
"bản",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"bệnh viện",
"theo",
"đó",
"lãnh",
"đạo",
"bệnh viện",
"đại",
"học",
"y",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"cho",
"hãng",
"taxi",
"abc",
"thuê",
"vị",
"trí",
"đỗ",
"tại",
"sảnh",
"chính",
"cụ",
"thể",
"từ",
"tháng mười một một ngàn chín trăm mười sáu",
"bệnh viện",
"đại",
"học",
"y",
"có",
"trách",
"ba mươi đề xi mét vuông",
"nhiệm",
"sắp",
"xếp",
"vị",
"trí",
"thuận",
"lợi",
"số",
"lượng",
"hai mươi hai phẩy không tới bảy chín phẩy chín",
"nốt",
"xe",
"taxi",
"cho",
"hãng",
"abc",
"đậu",
"đỗ",
"một sáu không ngang quờ gạch chéo mờ",
"trong",
"khuôn",
"viên",
"bệnh",
"viện",
"để",
"khai",
"thác",
"khách",
"hàng",
"trong",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"còn",
"có",
"điều",
"khoản",
"cho",
"phép",
"hãng",
"taxi",
"abc",
"được",
"hoạt",
"động",
"độc",
"quyền",
"trong",
"bệnh viện",
"đại",
"học",
"y",
"trong",
"thời",
"gian",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"hãng",
"taxi",
"abc",
"bệnh viện",
"đại",
"học",
"y",
"không",
"được",
"ký",
"kết",
"và",
"hợp",
"tác",
"dưới",
"mọi",
"hình",
"thức",
"với",
"bất",
"kỳ",
"hãng",
"taxi",
"nào",
"khác",
"với",
"những",
"thông",
"tin",
"và",
"tài",
"hai trăm chín mươi đô la",
"liệu",
"chúng",
"tôi",
"thu",
"thập",
"được",
"mười hai tháng mười một năm bốn trăm bốn mươi chín",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"bệnh viện",
"có",
"sảnh",
"khuôn",
"viên",
"cho",
"một",
"số",
"hãng",
"taxi",
"vào",
"khai",
"thác",
"độc",
"quyền",
"cho",
"biết",
"đang",
"yêu",
"cầu",
"các",
"phòng",
"ban",
"rà",
"soát",
"báo",
"cáo",
"sự",
"việc",
"và",
"sẽ",
"có",
"trả",
"lời",
"báo",
"cụ",
"thể",
"riêng",
"bệnh viện",
"đại",
"học",
"y",
"sau",
"không tới mười sáu",
"ngày",
"thực",
"hiện",
"yêu",
"cầu",
"của",
"giám",
"đốc",
"phạm",
"đức",
"huấn",
"mười một giờ mười sáu phút sáu mươi giây",
"phó",
"giám",
"đốc",
"bệnh viện",
"đại",
"học",
"y",
"nguyễn",
"thanh",
"bình",
"phụ",
"trách",
"mảng",
"dịch",
"vụ",
"hậu",
"cần",
"đã",
"có",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"phóng viên",
"tiền",
"phong",
"ông",
"bình",
"cho",
"biết",
"đúng",
"như",
"thông",
"tin",
"báo",
"phản",
"ánh",
"hiện",
"sảnh",
"chính",
"bệnh viện",
"và",
"khuôn",
"viên",
"đang",
"được",
"bệnh viện",
"bố",
"trí",
"một",
"khu",
"vực",
"để",
"xe",
"của",
"hãng",
"taxi",
"abc",
"vào",
"dừng",
"đỗ",
"đón",
"khách",
"đề",
"cập",
"đến",
"việc",
"bệnh viện",
"cho",
"hãng",
"taxi",
"abc",
"thuê",
"sảnh",
"với",
"kinh",
"phí",
"bao",
"nhiêu",
"ông",
"bình",
"cho",
"biết",
"hợp",
"đồng",
"có",
"giá",
"trị",
"tám trăm lẻ hai đề xi mét vuông trên phần trăm",
"đồng/tháng",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"của",
"chúng",
"tôi",
"về",
"việc",
"vì",
"sao",
"bệnh viện",
"chỉ",
"ký",
"cho",
"một",
"đơn",
"vị",
"thuê",
"sảnh",
"khiến",
"người",
"dân",
"đến",
"thăm",
"khám",
"không",
"có",
"quyền",
"lựa",
"chọn",
"khi",
"bắt",
"taxi",
"tại",
"bệnh viện",
"ông",
"bình",
"cho",
"rằng",
"do",
"khuôn",
"viên",
"bệnh viện",
"chật",
"hẹp",
"và",
"tránh",
"việc",
"có",
"nhiều",
"taxi",
"hai chín tháng hai một trăm ba lăm",
"dừng",
"đỗ",
"ngoài",
"đường",
"gây",
"ùn",
"tắc",
"giao",
"thông",
"nên",
"bệnh viện",
"chỉ",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"một",
"hãng",
"về",
"thông",
"tin",
"nhiều",
"người",
"ra",
"sảnh",
"bệnh viện",
"bắt",
"taxi",
"đi",
"quãng",
"đường",
"ngắn",
"bị",
"lái",
"xe",
"từ",
"chối",
"ông",
"bình",
"thừa",
"âm một ngàn năm trăm năm tám chấm không hai trăm hai mươi chín ki lo oát giờ",
"nhận",
"có",
"chuyện",
"này",
"và",
"bản",
"thân",
"ông",
"cũng",
"từng",
"bị",
"như",
"thế",
"theo",
"ông",
"bình",
"hãng",
"taxi",
"abc",
"hoạt",
"động",
"tại",
"bệnh viện",
"và",
"thời",
"gian",
"qua",
"đã",
"có",
"một",
"số",
"vi",
"phạm",
"nên",
"ông",
"đang",
"giao",
"các",
"phòng",
"ban",
"theo",
"dõi",
"rà",
"soát",
"nếu",
"phát",
"hiện",
"có",
"tình",
"trạng",
"tài",
"xế",
"từ",
"mùng bốn đến ngày một tháng ba",
"chối",
"phục",
"vụ",
"khách",
"khi",
"lên",
"bảy trăm chín mươi năm át mót phe trên ghi ga bít",
"xe",
"ông",
"sẽ",
"chỉ",
"đạo",
"chấm",
"dứt",
"đắp liu ép bờ ét nờ hờ hờ mờ",
"ngay",
"hợp",
"đồng"
] | [
"bệnh",
"viện",
"bán",
"chỗ",
"taxi",
"627 chỉ/ok",
"đồng/tháng",
"trong",
"quá",
"trình",
"tìm",
"hiểu",
"nguyên",
"nhân",
"một",
"số",
"hãng",
"taxi",
"làm",
"cách",
"nào",
"để",
"được",
"vào",
"khai",
"thác",
"sảnh",
"khuôn",
"viên",
"bệnh",
"viện",
"bệnh viện",
"chúng",
"tôi",
"được",
"biết",
"việc",
"này",
"đều",
"được",
"các",
"bệnh viện",
"cho",
"phép",
"thậm",
"chí",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"theo",
"dạng",
"độc",
"quyền",
"với",
"mức",
"phí",
"4563,0870 dm",
"đồng/tháng",
"sảnh",
"chính",
"ra",
"vào",
"bệnh viện",
"đại",
"học",
"y",
"đang",
"được",
"lãnh",
"đạo",
"giao",
"cho",
"hãng",
"taxi",
"abc",
"độc",
"quyền",
"bắt",
"khách",
"lâu",
"nay",
"tất",
"cả",
"taxi",
"và",
"xe",
"cấp",
"cứu",
"được",
"ra",
"vào",
"sảnh",
"các",
"bệnh viện",
"theo",
"tuần",
"tự",
"xe",
"đến",
"trước",
"thì",
"vào",
"trước",
"xe",
"đến",
"sau",
"vào",
"sau",
"tuy",
"nhiên",
"gần",
"đây",
"hoạt",
"động",
"đón",
"trả",
"khách",
"của",
"taxi",
"và",
"xe",
"cấp",
"cứu",
"tại",
"bệnh viện",
"trở",
"nên",
"khó",
"khăn",
"một",
"phần",
"do",
"diện",
"tích",
"bệnh viện",
"chật",
"hẹp",
"một",
"phần",
"do",
"các",
"bệnh viện",
"cũng",
"thu",
"hẹp",
"đối",
"tượng",
"hoạt",
"động",
"khi",
"chỉ",
"cho",
"từ",
"1789",
"đến",
"+72332319862",
"hãng",
"được",
"vào",
"đón",
"trả",
"khách",
"2000500",
"điều",
"này",
"đã",
"làm",
"người",
"đến",
"thăm",
"khám",
"tại",
"bệnh viện",
"mất",
"quyền",
"lựa",
"chọn",
"cùng",
"với",
"đó",
"tiếp",
"tay",
"cho",
"tài",
"xế",
"taxi",
"được",
"vào",
"hoạt",
"động",
"chèn",
"ép",
"chặt",
"chém",
"khách",
"lý",
"giải",
"việc",
"chỉ",
"đi",
"cuốc",
"dài",
"từ",
"chối",
"cuốc",
"ngắn",
"hoặc",
"đi",
"theo",
"giá",
"thỏa",
"thuận",
"trong",
"vai",
"hành",
"khách",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"được",
"nhiều",
"tài",
"xế",
"taxi",
"đang",
"hoạt",
"động",
"tại",
"các",
"sảnh",
"bệnh viện",
"cho",
"biết",
"để",
"hoạt",
"động",
"tại",
"các",
"sảnh",
"khuôn",
"viên",
"và",
"lòng",
"đường",
"phía",
"trước",
"bệnh viện",
"tài",
"xế",
"phải",
"đóng",
"hoặc",
"bị",
"hãng",
"thu",
"thêm",
"rất",
"nhiều",
"khoản",
"chi",
"phí",
"do",
"vậy",
"để",
"bỏ",
"công",
"xếp",
"hàng",
"chờ",
"và",
"bù",
"các",
"khoản",
"chi",
"phí",
"mỗi",
"cuốc",
"từ",
"bệnh viện",
"đi",
"chúng",
"tôi",
"phải",
"có",
"giá",
"cước",
"từ",
"605 g",
"trở",
"lên",
"mới",
"có",
"thu",
"nhập",
"đây",
"là",
"lý",
"do",
"chúng",
"tôi",
"phải",
"từ",
"chối",
"các",
"khách",
"chỉ",
"đi",
"từ",
"537.540",
"đến",
"-7295.546 giờ",
"một",
"tài",
"xế",
"chạy",
"xe",
"taxi",
"abc",
"tại",
"bệnh viện",
"phụ",
"sản",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"lý",
"giải",
"việc",
"được",
"một",
"mình",
"vào",
"sảnh",
"cổng",
"bệnh",
"viện",
"vô địch",
"bắt",
"khách",
"ngày 5 và ngày 14",
"tài",
"xế",
"hãng",
"taxi",
"thủ",
"đô",
"có",
"số",
"hiệu",
"xe",
"60-4290/erw-",
"nói",
"rằng",
"việc",
"được",
"vào",
"sảnh",
"bệnh",
"viện",
"bắt",
"khách",
"đã",
"được",
"hãng",
"đứng",
"ra",
"lo",
"thậm",
"chí",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"lâu",
"dài",
"với",
"bệnh viện",
"tại",
"bệnh viện",
"đại",
"học",
"y",
"một",
"số",
"tài",
"xế",
"abc",
"cho",
"biết",
"để",
"được",
"là",
"hãng",
"taxi",
"duy",
"nhất",
"vào",
"sảnh",
"và",
"khuôn",
"viên",
"bệnh viện",
"đón",
"khách",
"mỗi",
"tháng",
"hãng",
"phải",
"bỏ",
"ra",
"919 ampe",
"đồng",
"đóng",
"phí",
"cho",
"bệnh viện",
"với",
"lòng",
"đường",
"phủ",
"doãn",
"đoạn",
"trước",
"bệnh viện",
"việt",
"đức",
"tài",
"xế",
"hãng",
"taxi",
"t.c",
"xin",
"viết",
"tắt",
"tên",
"đơn",
"vị",
"có",
"số",
"hiệu",
"xe",
"7002800/dajf/xhfrđ",
"nói",
"rằng",
"do",
"thường",
"xuyên",
"bị",
"lực",
"lượng",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"trên",
"đường",
"bắt",
"mỗi",
"khi",
"đón",
"trả",
"khách",
"vừa",
"qua",
"một",
"nhóm",
"tài",
"xế",
"taxi",
"gần",
"23.285,06937",
"người",
"thường",
"xuyên",
"hoạt",
"động",
"cổng",
"bệnh viện",
"việt",
"đức",
"đã",
"đóng",
"907 ha",
"đồng/xe",
"để",
"nộp",
"theo",
"tháng",
"cho",
"các",
"lực",
"lượng",
"trên",
"bệnh viện",
"thừa",
"nhận",
"ký",
"độc",
"quyền",
"thu",
"phí",
"taxi",
"tuy",
"không",
"tiết",
"lộ",
"mức",
"phí",
"phải",
"đóng",
"cho",
"các",
"bệnh viện",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"nhưng",
"thông",
"tin",
"với",
"phóng viên",
"tiền",
"phong",
"đại",
"diện",
"nhiều",
"hãng",
"taxi",
"trên",
"địa",
"bàn",
"cho",
"biết",
"để",
"được",
"vào",
"sảnh",
"và",
"khuôn",
"viên",
"hoạt",
"động",
"tất",
"cả",
"các",
"hãng",
"đều",
"phải",
"làm",
"thủ",
"tục",
"và",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"bệnh viện",
"tùy",
"từng",
"thỏa",
"thuận",
"sẽ",
"có",
"các",
"mức",
"phí",
"khác",
"nhau",
"nếu",
"thỏa",
"thuận",
"được",
"hoạt",
"động",
"độc",
"quyền",
"mức",
"phí",
"có",
"thể",
"lên",
"đến",
"25 tháng",
"cả",
"66 ok/gb",
"đồng",
"một",
"tháng",
"nếu",
"cho",
"8.472.649",
"hãng",
"vào",
"mức",
"đóng",
"thấp",
"hơn",
"tuy",
"nhiên",
"giá",
"không",
"dưới",
"-4199,50 w",
"cho",
"một",
"hãng/tháng",
"tại",
"đại",
"học",
"y",
"qua",
"tìm",
"hiểu",
"chúng",
"tôi",
"được",
"biết",
"việc",
"taxi",
"hãng",
"abc",
"được",
"vào",
"sảnh",
"và",
"khuôn",
"viên",
"hoạt",
"động",
"là",
"có",
"sự",
"đồng",
"ý",
"bằng",
"văn",
"bản",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"bệnh viện",
"theo",
"đó",
"lãnh",
"đạo",
"bệnh viện",
"đại",
"học",
"y",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"cho",
"hãng",
"taxi",
"abc",
"thuê",
"vị",
"trí",
"đỗ",
"tại",
"sảnh",
"chính",
"cụ",
"thể",
"từ",
"tháng 11/1916",
"bệnh viện",
"đại",
"học",
"y",
"có",
"trách",
"30 dm2",
"nhiệm",
"sắp",
"xếp",
"vị",
"trí",
"thuận",
"lợi",
"số",
"lượng",
"22,0 - 79,9",
"nốt",
"xe",
"taxi",
"cho",
"hãng",
"abc",
"đậu",
"đỗ",
"160-q/m",
"trong",
"khuôn",
"viên",
"bệnh",
"viện",
"để",
"khai",
"thác",
"khách",
"hàng",
"trong",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"còn",
"có",
"điều",
"khoản",
"cho",
"phép",
"hãng",
"taxi",
"abc",
"được",
"hoạt",
"động",
"độc",
"quyền",
"trong",
"bệnh viện",
"đại",
"học",
"y",
"trong",
"thời",
"gian",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"hãng",
"taxi",
"abc",
"bệnh viện",
"đại",
"học",
"y",
"không",
"được",
"ký",
"kết",
"và",
"hợp",
"tác",
"dưới",
"mọi",
"hình",
"thức",
"với",
"bất",
"kỳ",
"hãng",
"taxi",
"nào",
"khác",
"với",
"những",
"thông",
"tin",
"và",
"tài",
"290 $",
"liệu",
"chúng",
"tôi",
"thu",
"thập",
"được",
"12/11/449",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"bệnh viện",
"có",
"sảnh",
"khuôn",
"viên",
"cho",
"một",
"số",
"hãng",
"taxi",
"vào",
"khai",
"thác",
"độc",
"quyền",
"cho",
"biết",
"đang",
"yêu",
"cầu",
"các",
"phòng",
"ban",
"rà",
"soát",
"báo",
"cáo",
"sự",
"việc",
"và",
"sẽ",
"có",
"trả",
"lời",
"báo",
"cụ",
"thể",
"riêng",
"bệnh viện",
"đại",
"học",
"y",
"sau",
"0 - 16",
"ngày",
"thực",
"hiện",
"yêu",
"cầu",
"của",
"giám",
"đốc",
"phạm",
"đức",
"huấn",
"11:16:60",
"phó",
"giám",
"đốc",
"bệnh viện",
"đại",
"học",
"y",
"nguyễn",
"thanh",
"bình",
"phụ",
"trách",
"mảng",
"dịch",
"vụ",
"hậu",
"cần",
"đã",
"có",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"phóng viên",
"tiền",
"phong",
"ông",
"bình",
"cho",
"biết",
"đúng",
"như",
"thông",
"tin",
"báo",
"phản",
"ánh",
"hiện",
"sảnh",
"chính",
"bệnh viện",
"và",
"khuôn",
"viên",
"đang",
"được",
"bệnh viện",
"bố",
"trí",
"một",
"khu",
"vực",
"để",
"xe",
"của",
"hãng",
"taxi",
"abc",
"vào",
"dừng",
"đỗ",
"đón",
"khách",
"đề",
"cập",
"đến",
"việc",
"bệnh viện",
"cho",
"hãng",
"taxi",
"abc",
"thuê",
"sảnh",
"với",
"kinh",
"phí",
"bao",
"nhiêu",
"ông",
"bình",
"cho",
"biết",
"hợp",
"đồng",
"có",
"giá",
"trị",
"802 dm2/%",
"đồng/tháng",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"của",
"chúng",
"tôi",
"về",
"việc",
"vì",
"sao",
"bệnh viện",
"chỉ",
"ký",
"cho",
"một",
"đơn",
"vị",
"thuê",
"sảnh",
"khiến",
"người",
"dân",
"đến",
"thăm",
"khám",
"không",
"có",
"quyền",
"lựa",
"chọn",
"khi",
"bắt",
"taxi",
"tại",
"bệnh viện",
"ông",
"bình",
"cho",
"rằng",
"do",
"khuôn",
"viên",
"bệnh viện",
"chật",
"hẹp",
"và",
"tránh",
"việc",
"có",
"nhiều",
"taxi",
"29/2/135",
"dừng",
"đỗ",
"ngoài",
"đường",
"gây",
"ùn",
"tắc",
"giao",
"thông",
"nên",
"bệnh viện",
"chỉ",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"một",
"hãng",
"về",
"thông",
"tin",
"nhiều",
"người",
"ra",
"sảnh",
"bệnh viện",
"bắt",
"taxi",
"đi",
"quãng",
"đường",
"ngắn",
"bị",
"lái",
"xe",
"từ",
"chối",
"ông",
"bình",
"thừa",
"-1558.0229 kwh",
"nhận",
"có",
"chuyện",
"này",
"và",
"bản",
"thân",
"ông",
"cũng",
"từng",
"bị",
"như",
"thế",
"theo",
"ông",
"bình",
"hãng",
"taxi",
"abc",
"hoạt",
"động",
"tại",
"bệnh viện",
"và",
"thời",
"gian",
"qua",
"đã",
"có",
"một",
"số",
"vi",
"phạm",
"nên",
"ông",
"đang",
"giao",
"các",
"phòng",
"ban",
"theo",
"dõi",
"rà",
"soát",
"nếu",
"phát",
"hiện",
"có",
"tình",
"trạng",
"tài",
"xế",
"từ",
"mùng 4 đến ngày 1 tháng 3",
"chối",
"phục",
"vụ",
"khách",
"khi",
"lên",
"795 atm/gb",
"xe",
"ông",
"sẽ",
"chỉ",
"đạo",
"chấm",
"dứt",
"wfbsnhhm",
"ngay",
"hợp",
"đồng"
] |
[
"chủ",
"đầu",
"tư",
"d",
"capitale",
"sẽ",
"sớm",
"tổ",
"chức",
"đối",
"thoại",
"với",
"khách",
"hàng",
"mới",
"đây",
"công",
"ty",
"ngôi",
"sao",
"việt",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"d",
"capitale",
"đường",
"trần",
"duy",
"hưng",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"trước",
"yêu",
"cầu",
"của",
"sở",
"xây",
"dựng",
"hà",
"nội",
"về",
"việc",
"đình",
"chỉ",
"thi",
"công",
"một",
"số",
"hạng",
"mục",
"tại",
"dự",
"án",
"này",
"và",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"sớm",
"tổ",
"chức",
"đối",
"thoại",
"với",
"khách",
"hàng",
"ảnh",
"chụp",
"từ",
"dự",
"án",
"d",
"capitale",
"theo",
"đó",
"ngày sáu đến ngày mười nhăm tháng năm",
"sở",
"xây",
"dựng",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"số",
"chín không không một nghìn ngang nờ hờ pê ca dét",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"về",
"việc",
"yêu",
"cầu",
"đình",
"chỉ",
"thi",
"công",
"một",
"số",
"hạng",
"mục",
"công",
"trình",
"tại",
"dự",
"án",
"công",
"trình",
"nhà",
"ở",
"cao",
"tầng",
"thuộc",
"tổ",
"hợp",
"công",
"trình",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"văn",
"phòng",
"nhà",
"ở",
"và",
"nhà",
"trẻ",
"starcity",
"center",
"tên",
"thương",
"mại",
"dự",
"án",
"bẩy không hai trừ đắp liu đắp liu đờ xuộc xê lờ lờ giây",
"d",
"capitale",
"tại",
"ô",
"đất",
"hh",
"khu",
"đô",
"thị",
"đông",
"nam",
"đường",
"trần",
"duy",
"hưng",
"năm trăm hai mươi sáu ve bê",
"phường",
"trung",
"hòa",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"trong",
"đó",
"sở",
"xây",
"dựng",
"đề",
"nghị",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"chỉ",
"đạo",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"trung",
"hòa",
"âm ba mươi mốt ve bê",
"tiếp",
"tục",
"kiểm",
"tra",
"yêu",
"cầu",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"ngừng",
"không",
"được",
"thi",
"công",
"một",
"số",
"hạng",
"mục",
"bên",
"trong",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"tháp",
"a-b",
"tháp",
"c",
"và",
"tháp",
"g",
"đang",
"xin",
"điều",
"chỉnh",
"so",
"với",
"giấy",
"phép",
"xây",
"dựng",
"số",
"bốn mươi chín một không không không e u",
"được",
"cấp",
"tháng năm",
"sở",
"xây",
"dựng",
"cũng",
"đã",
"xác",
"minh",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đã",
"thực",
"hiện",
"xong",
"thủ",
"tục",
"điều",
"chỉnh",
"quy",
"hoạch",
"tổng",
"mặt",
"bằng",
"và",
"phương",
"án",
"kỹ",
"thuật",
"tại",
"sở",
"quy",
"hoạch",
"kiến",
"trúc",
"vào",
"hai giờ năm hai phút năm chín giây",
"thẩm",
"định",
"thiết",
"kế",
"cơ",
"sở",
"tại",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"vào",
"ngày hai mươi chín tới ngày mười tháng sáu",
"tháng một",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đã",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"thiết",
"kế",
"kỹ",
"thuật",
"vào",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"thẩm",
"định",
"tuy",
"nhiên",
"do",
"có",
"nhóm",
"khách",
"hàng",
"mua",
"căn",
"hộ",
"tại",
"dự",
"án",
"d",
"capitale",
"gửi",
"đơn",
"phản",
"ánh",
"tới",
"các",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"đối",
"với",
"vấn",
"đề",
"đang",
"nhận",
"được",
"một",
"số",
"ý",
"kiến",
"trái",
"chiều",
"của",
"khách",
"hàng",
"là",
"chiều",
"rộng",
"hành",
"lang",
"bên",
"trong",
"các",
"tòa",
"nhà",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"ngôi",
"sao",
"việt",
"cho",
"biết",
"chiều",
"rộng",
"thông",
"thủy",
"hành",
"lang",
"sau",
"khi",
"đã",
"hoàn",
"thiện",
"là",
"âm tám ngàn hai hai chấm không bốn trăm chín sáu mon",
"cộng",
"lớp",
"vữa",
"trát",
"mỗi",
"bên",
"dày",
"hai trăm lẻ bảy ao trên tấn",
"là",
"tròn",
"âm bốn nghìn một trăm bốn lăm chấm không hai xen ti mét khối",
"đúng",
"với",
"bản",
"vẽ",
"thiết",
"kế",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"nờ e chéo nờ gờ gạch chéo",
"qltk",
"ngày mười tám",
"được",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"thẩm",
"định",
"và",
"sở",
"xây",
"dựng",
"cấp",
"giấy",
"phép",
"xây",
"dựng",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"tcvn4451:2012",
"khuyến",
"khích",
"các",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"thiết",
"kế",
"chiều",
"rộng",
"hành",
"lang",
"tối",
"thiểu",
"âm năm ngàn tám trăm chín mươi năm phẩy một năm năm",
"đối",
"với",
"hành",
"lang",
"dài",
"dưới",
"âm sáu nghìn bốn trăm mười một chấm tám trăm mười chín bao",
"và",
"chín trăm tám mươi bảy tạ",
"đối",
"với",
"hành",
"lang",
"dài",
"trên",
"bảy trăm chín mươi sáu đi ốp trên phần trăm",
"vị",
"này",
"nói",
"và",
"cho",
"biết",
"thêm",
"chiều",
"rộng",
"cầu",
"thang",
"bộ",
"thoát",
"hiểm",
"tại",
"dự",
"án",
"này",
"được",
"đo",
"đạc",
"thực",
"tế",
"có",
"chiều",
"rộng",
"thông",
"thủy",
"từ",
"lớp",
"vữa",
"trát",
"đến",
"mép",
"là",
"từ",
"năm trăm linh sáu mi li mét vuông",
"đến",
"âm bảy nghìn ba trăm mười tám chấm bốn năm không xen ti mét khối",
"theo",
"thiết",
"kế",
"cầu",
"thang",
"bộ",
"thoát",
"hiểm",
"đã",
"được",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"thẩm",
"định",
"cục",
"cảnh",
"sát",
"phòng cháy chữa cháy",
"và",
"cứu",
"nạn",
"cứu",
"hộ",
"thẩm",
"duyệt",
"thì",
"chiều",
"rộng",
"một",
"vế",
"thang",
"bộ",
"thoát",
"hiểm",
"tại",
"mỗi",
"tòa",
"nhà",
"là",
"chín trăm bảy chín xen ti mét khối",
"chưa",
"bao",
"gồm",
"lớp",
"trát",
"hoàn",
"thiện",
"được",
"biết",
"ngày hai sáu và ngày hai mươi tám tháng chín",
"sở",
"xây",
"dựng",
"hà",
"nội",
"đã",
"chủ",
"trì",
"cùng",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"ba trăm lẻ chín mê ga oát",
"trung",
"hòa",
"và",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đã",
"tổ",
"chức",
"kiểm",
"tra",
"thực",
"địa",
"dự",
"án",
"ghi",
"nhận",
"thực",
"tế",
"xây",
"dựng",
"tại",
"công",
"trường",
"có",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"nhóm",
"khách",
"hàng",
"mua",
"căn",
"hộ",
"tại",
"dự",
"án",
"d",
"capitale",
"đã",
"gửi",
"đơn",
"phản",
"ánh",
"về",
"dự",
"án",
"sau",
"đó",
"mồng một",
"sở",
"xây",
"dựng",
"cùng",
"các",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"gồm",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"trung",
"hòa",
"và",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đã",
"tổ",
"chức",
"họp",
"trả",
"lời",
"trực",
"tiếp",
"nhóm",
"khách",
"hàng",
"mua",
"căn",
"hộ",
"tại",
"dự",
"án",
"d",
"capitale",
"về",
"các",
"nội",
"dung",
"phản",
"ánh",
"đối",
"với",
"dự",
"án",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"ngôi",
"sao",
"việt",
"cam",
"kết",
"thực",
"hiện",
"theo",
"đúng",
"dự",
"án",
"được",
"phê",
"duyệt",
"văn",
"bản",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"sở",
"xây",
"dựng",
"và",
"gấp",
"rút",
"hoàn",
"thiện",
"thủ",
"tục",
"điều",
"chỉnh",
"giấy",
"phép",
"xây",
"dựng",
"đồng",
"thời",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"đối",
"thoại",
"với",
"khách",
"hàng",
"đã",
"mua",
"căn",
"hộ",
"d",
"capitale",
"trong",
"thời",
"gian",
"sớm",
"nhất",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"cũng",
"đã",
"nhận",
"sáu ba",
"văn",
"bản",
"của",
"khách",
"hàng",
"đề",
"nghị",
"được",
"nhận",
"bàn",
"giao",
"nhà",
"sớm",
"trước",
"thời",
"hạn",
"vị",
"đại",
"diện",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"cho",
"biết"
] | [
"chủ",
"đầu",
"tư",
"d",
"capitale",
"sẽ",
"sớm",
"tổ",
"chức",
"đối",
"thoại",
"với",
"khách",
"hàng",
"mới",
"đây",
"công",
"ty",
"ngôi",
"sao",
"việt",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"d",
"capitale",
"đường",
"trần",
"duy",
"hưng",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"trước",
"yêu",
"cầu",
"của",
"sở",
"xây",
"dựng",
"hà",
"nội",
"về",
"việc",
"đình",
"chỉ",
"thi",
"công",
"một",
"số",
"hạng",
"mục",
"tại",
"dự",
"án",
"này",
"và",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"sớm",
"tổ",
"chức",
"đối",
"thoại",
"với",
"khách",
"hàng",
"ảnh",
"chụp",
"từ",
"dự",
"án",
"d",
"capitale",
"theo",
"đó",
"ngày 6 đến ngày 15 tháng 5",
"sở",
"xây",
"dựng",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"số",
"9001000-nhpkz",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"về",
"việc",
"yêu",
"cầu",
"đình",
"chỉ",
"thi",
"công",
"một",
"số",
"hạng",
"mục",
"công",
"trình",
"tại",
"dự",
"án",
"công",
"trình",
"nhà",
"ở",
"cao",
"tầng",
"thuộc",
"tổ",
"hợp",
"công",
"trình",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"văn",
"phòng",
"nhà",
"ở",
"và",
"nhà",
"trẻ",
"starcity",
"center",
"tên",
"thương",
"mại",
"dự",
"án",
"702-wwđ/cllj",
"d",
"capitale",
"tại",
"ô",
"đất",
"hh",
"khu",
"đô",
"thị",
"đông",
"nam",
"đường",
"trần",
"duy",
"hưng",
"526 wb",
"phường",
"trung",
"hòa",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"trong",
"đó",
"sở",
"xây",
"dựng",
"đề",
"nghị",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"chỉ",
"đạo",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"trung",
"hòa",
"-31 wb",
"tiếp",
"tục",
"kiểm",
"tra",
"yêu",
"cầu",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"ngừng",
"không",
"được",
"thi",
"công",
"một",
"số",
"hạng",
"mục",
"bên",
"trong",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"tháp",
"a-b",
"tháp",
"c",
"và",
"tháp",
"g",
"đang",
"xin",
"điều",
"chỉnh",
"so",
"với",
"giấy",
"phép",
"xây",
"dựng",
"số",
"491000eu",
"được",
"cấp",
"tháng 5",
"sở",
"xây",
"dựng",
"cũng",
"đã",
"xác",
"minh",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đã",
"thực",
"hiện",
"xong",
"thủ",
"tục",
"điều",
"chỉnh",
"quy",
"hoạch",
"tổng",
"mặt",
"bằng",
"và",
"phương",
"án",
"kỹ",
"thuật",
"tại",
"sở",
"quy",
"hoạch",
"kiến",
"trúc",
"vào",
"2:52:59",
"thẩm",
"định",
"thiết",
"kế",
"cơ",
"sở",
"tại",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"vào",
"ngày 29 tới ngày 10 tháng 6",
"tháng 1",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đã",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"thiết",
"kế",
"kỹ",
"thuật",
"vào",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"thẩm",
"định",
"tuy",
"nhiên",
"do",
"có",
"nhóm",
"khách",
"hàng",
"mua",
"căn",
"hộ",
"tại",
"dự",
"án",
"d",
"capitale",
"gửi",
"đơn",
"phản",
"ánh",
"tới",
"các",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"đối",
"với",
"vấn",
"đề",
"đang",
"nhận",
"được",
"một",
"số",
"ý",
"kiến",
"trái",
"chiều",
"của",
"khách",
"hàng",
"là",
"chiều",
"rộng",
"hành",
"lang",
"bên",
"trong",
"các",
"tòa",
"nhà",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"ngôi",
"sao",
"việt",
"cho",
"biết",
"chiều",
"rộng",
"thông",
"thủy",
"hành",
"lang",
"sau",
"khi",
"đã",
"hoàn",
"thiện",
"là",
"-8022.0496 mol",
"cộng",
"lớp",
"vữa",
"trát",
"mỗi",
"bên",
"dày",
"207 ounce/tấn",
"là",
"tròn",
"-4145.02 cm3",
"đúng",
"với",
"bản",
"vẽ",
"thiết",
"kế",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"ne/ng/",
"qltk",
"ngày 18",
"được",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"thẩm",
"định",
"và",
"sở",
"xây",
"dựng",
"cấp",
"giấy",
"phép",
"xây",
"dựng",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"tcvn4451:2012",
"khuyến",
"khích",
"các",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"thiết",
"kế",
"chiều",
"rộng",
"hành",
"lang",
"tối",
"thiểu",
"-5895,15 năm",
"đối",
"với",
"hành",
"lang",
"dài",
"dưới",
"-6411.819 pound",
"và",
"987 tạ",
"đối",
"với",
"hành",
"lang",
"dài",
"trên",
"796 điôp/%",
"vị",
"này",
"nói",
"và",
"cho",
"biết",
"thêm",
"chiều",
"rộng",
"cầu",
"thang",
"bộ",
"thoát",
"hiểm",
"tại",
"dự",
"án",
"này",
"được",
"đo",
"đạc",
"thực",
"tế",
"có",
"chiều",
"rộng",
"thông",
"thủy",
"từ",
"lớp",
"vữa",
"trát",
"đến",
"mép",
"là",
"từ",
"506 mm2",
"đến",
"-7318.450 cc",
"theo",
"thiết",
"kế",
"cầu",
"thang",
"bộ",
"thoát",
"hiểm",
"đã",
"được",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"thẩm",
"định",
"cục",
"cảnh",
"sát",
"phòng cháy chữa cháy",
"và",
"cứu",
"nạn",
"cứu",
"hộ",
"thẩm",
"duyệt",
"thì",
"chiều",
"rộng",
"một",
"vế",
"thang",
"bộ",
"thoát",
"hiểm",
"tại",
"mỗi",
"tòa",
"nhà",
"là",
"979 cc",
"chưa",
"bao",
"gồm",
"lớp",
"trát",
"hoàn",
"thiện",
"được",
"biết",
"ngày 26 và ngày 28 tháng 9",
"sở",
"xây",
"dựng",
"hà",
"nội",
"đã",
"chủ",
"trì",
"cùng",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"309 mw",
"trung",
"hòa",
"và",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đã",
"tổ",
"chức",
"kiểm",
"tra",
"thực",
"địa",
"dự",
"án",
"ghi",
"nhận",
"thực",
"tế",
"xây",
"dựng",
"tại",
"công",
"trường",
"có",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"nhóm",
"khách",
"hàng",
"mua",
"căn",
"hộ",
"tại",
"dự",
"án",
"d",
"capitale",
"đã",
"gửi",
"đơn",
"phản",
"ánh",
"về",
"dự",
"án",
"sau",
"đó",
"mồng 1",
"sở",
"xây",
"dựng",
"cùng",
"các",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"gồm",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"trung",
"hòa",
"và",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đã",
"tổ",
"chức",
"họp",
"trả",
"lời",
"trực",
"tiếp",
"nhóm",
"khách",
"hàng",
"mua",
"căn",
"hộ",
"tại",
"dự",
"án",
"d",
"capitale",
"về",
"các",
"nội",
"dung",
"phản",
"ánh",
"đối",
"với",
"dự",
"án",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"ngôi",
"sao",
"việt",
"cam",
"kết",
"thực",
"hiện",
"theo",
"đúng",
"dự",
"án",
"được",
"phê",
"duyệt",
"văn",
"bản",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"sở",
"xây",
"dựng",
"và",
"gấp",
"rút",
"hoàn",
"thiện",
"thủ",
"tục",
"điều",
"chỉnh",
"giấy",
"phép",
"xây",
"dựng",
"đồng",
"thời",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"đối",
"thoại",
"với",
"khách",
"hàng",
"đã",
"mua",
"căn",
"hộ",
"d",
"capitale",
"trong",
"thời",
"gian",
"sớm",
"nhất",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"cũng",
"đã",
"nhận",
"63",
"văn",
"bản",
"của",
"khách",
"hàng",
"đề",
"nghị",
"được",
"nhận",
"bàn",
"giao",
"nhà",
"sớm",
"trước",
"thời",
"hạn",
"vị",
"đại",
"diện",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"cho",
"biết"
] |
[
"nga",
"từ",
"chối",
"cấp",
"visa",
"cho",
"hai",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"mỹ",
"hai",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"thuộc",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"và",
"cộng",
"hòa",
"của",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"nga",
"đã",
"từ",
"chối",
"cấp",
"visa",
"để",
"họ",
"tới",
"thăm",
"moscow",
"trong",
"tuần",
"tới",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"chris",
"murphy",
"theo",
"reuters",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"chris",
"murphy",
"ngày hai tư và ngày mười hai",
"cho",
"biết",
"ông",
"đã",
"bị",
"nga",
"từ",
"chối",
"cấp",
"visa",
"trước",
"đó",
"ba triệu hai mươi hai ngàn",
"ngày",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"cộng",
"hòa",
"ron",
"johnson",
"cũng",
"nói",
"rằng",
"một ngàn",
"đơn",
"xin",
"visa",
"của",
"ông",
"đã",
"bị",
"moscow",
"bác",
"bỏ",
"tuy",
"nhiên",
"đại",
"sứ",
"quán",
"nga",
"tại",
"mỹ",
"khẳng",
"định",
"ông",
"johnson",
"không",
"nộp",
"đơn",
"xin",
"visa",
"tại",
"tòa",
"đại",
"sứ",
"các",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"murphy",
"và",
"johnson",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"ủy",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"của",
"thượng",
"viện",
"mỹ",
"thông",
"tin",
"trên",
"được",
"đưa",
"ra",
"giữa",
"lúc",
"trong",
"nội",
"bộ",
"mỹ",
"và",
"ngày mười hai và ngày chín tháng mười",
"giữa",
"các",
"đồng",
"minh",
"của",
"nước",
"này",
"đang",
"có",
"những",
"bất",
"đồng",
"về",
"việc",
"có",
"để",
"cho",
"nga",
"trở",
"lại",
"năm trừ ba ngàn không trăm bẩy mươi ngang i i",
"hay",
"không",
"hôm",
"tuần",
"trước",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"cho",
"rằng",
"việc",
"để",
"nga",
"trở",
"lại",
"nhóm",
"các",
"nước",
"công",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"tám không năm bốn nghìn bốn trăm linh sáu lờ ca nờ xoẹt",
"là",
"điều",
"thích",
"hợp",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"thành",
"viên",
"khác",
"trong",
"vê đê xê tờ trừ ép đờ ca đắp liu",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"phản",
"đối",
"ý",
"định",
"này",
"một",
"nghị",
"sỹ",
"khác",
"mười bảy giờ bốn mươi sáu phút mười bảy giây",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"là",
"ông",
"mike",
"lee",
"đã",
"được",
"nga",
"cấp",
"visa",
"và",
"dự",
"định",
"tới",
"thăm",
"nga",
"trong",
"những",
"ngày",
"tới"
] | [
"nga",
"từ",
"chối",
"cấp",
"visa",
"cho",
"hai",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"mỹ",
"hai",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"thuộc",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"và",
"cộng",
"hòa",
"của",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"nga",
"đã",
"từ",
"chối",
"cấp",
"visa",
"để",
"họ",
"tới",
"thăm",
"moscow",
"trong",
"tuần",
"tới",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"chris",
"murphy",
"theo",
"reuters",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"chris",
"murphy",
"ngày 24 và ngày 12",
"cho",
"biết",
"ông",
"đã",
"bị",
"nga",
"từ",
"chối",
"cấp",
"visa",
"trước",
"đó",
"3.022.000",
"ngày",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"cộng",
"hòa",
"ron",
"johnson",
"cũng",
"nói",
"rằng",
"1000",
"đơn",
"xin",
"visa",
"của",
"ông",
"đã",
"bị",
"moscow",
"bác",
"bỏ",
"tuy",
"nhiên",
"đại",
"sứ",
"quán",
"nga",
"tại",
"mỹ",
"khẳng",
"định",
"ông",
"johnson",
"không",
"nộp",
"đơn",
"xin",
"visa",
"tại",
"tòa",
"đại",
"sứ",
"các",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"murphy",
"và",
"johnson",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"ủy",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"của",
"thượng",
"viện",
"mỹ",
"thông",
"tin",
"trên",
"được",
"đưa",
"ra",
"giữa",
"lúc",
"trong",
"nội",
"bộ",
"mỹ",
"và",
"ngày 12 và ngày 9 tháng 10",
"giữa",
"các",
"đồng",
"minh",
"của",
"nước",
"này",
"đang",
"có",
"những",
"bất",
"đồng",
"về",
"việc",
"có",
"để",
"cho",
"nga",
"trở",
"lại",
"5-3070-yy",
"hay",
"không",
"hôm",
"tuần",
"trước",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"cho",
"rằng",
"việc",
"để",
"nga",
"trở",
"lại",
"nhóm",
"các",
"nước",
"công",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"8054406lkn/",
"là",
"điều",
"thích",
"hợp",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"thành",
"viên",
"khác",
"trong",
"vđct-fđkw",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"phản",
"đối",
"ý",
"định",
"này",
"một",
"nghị",
"sỹ",
"khác",
"17:46:17",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"là",
"ông",
"mike",
"lee",
"đã",
"được",
"nga",
"cấp",
"visa",
"và",
"dự",
"định",
"tới",
"thăm",
"nga",
"trong",
"những",
"ngày",
"tới"
] |
[
"đông",
"y",
"phòng",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"trị",
"virus",
"corona",
"trong",
"đông",
"y",
"bệnh",
"do",
"virus",
"corona",
"có",
"thể",
"thuộc",
"phạm",
"vi",
"chứng",
"cảm",
"mạo",
"đông",
"y",
"có",
"nhiều",
"bài",
"thuốc",
"hỗ",
"trợ",
"phòng",
"và",
"trị",
"virus",
"corona",
"kết",
"hợp",
"các",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"ngừa",
"bốn ngàn không trăm sáu mươi mốt phẩy không bẩy tám sáu đề xi mét",
"tập",
"dưỡng",
"sinh",
"cho",
"cơ",
"thể",
"khỏe",
"mạnh",
"an",
"toàn",
"trong",
"mùa",
"dịch",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"ngày mồng ba và ngày ba mươi tháng ba",
"nên",
"cảm",
"mạo",
"thường",
"có",
"hai hai chia hai bẩy",
"yếu",
"tố",
"chính",
"khí",
"sức",
"đề",
"kháng",
"của",
"cơ",
"thể",
"giảm",
"sút",
"và",
"các",
"tà",
"khí",
"mầm",
"bệnh",
"như",
"phong",
"hàn",
"thấp",
"thử",
"nhiệt",
"xâm",
"nhập",
"vào",
"cơ",
"thể",
"trong",
"đó",
"vai",
"trò",
"của",
"chính",
"khí",
"là",
"rất",
"quan",
"trọng",
"bởi",
"vậy",
"với",
"quan",
"điểm",
"chính",
"khí",
"tồn",
"nội",
"tà",
"bất",
"khả",
"can",
"cơ",
"thể",
"có",
"đủ",
"sức",
"đề",
"kháng",
"thì",
"mầm",
"bệnh",
"không",
"thể",
"xâm",
"nhập",
"và",
"gây",
"bệnh",
"được",
"đông",
"y",
"cho",
"rằng",
"để",
"phòng",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"trị",
"bệnh",
"do",
"virut",
"corona",
"một",
"cách",
"hữu",
"hiệu",
"cần",
"phải",
"thực",
"hành",
"đồng",
"thời",
"nhiều",
"biện",
"pháp",
"trên",
"mỗi",
"mét",
"vuông",
"nhà",
"có",
"thể",
"dùng",
"âm chín nghìn bảy trăm bảy nhăm chấm không không năm sáu ba na nô mét",
"dấm",
"chua",
"và",
"chín trăm hai mươi bảy dặm một giờ",
"bạc",
"hà",
"cho",
"vào",
"nồi",
"không",
"đậy",
"nắp",
"đóng",
"hết",
"các",
"cửa",
"rồi",
"đun",
"lên",
"để",
"xông",
"làm",
"liên",
"tục",
"một triệu một trăm hai mươi ngàn",
"ngày",
"để",
"giúp",
"cho",
"người",
"ngủ",
"hoặc",
"nghỉ",
"ngơi",
"trong",
"phòng",
"ngăn",
"ngừa",
"được",
"dịch",
"bệnh",
"dược",
"thiện",
"trong",
"phòng",
"chống",
"coronavirus",
"mã",
"thầy",
"rửa",
"sạch",
"bỏ",
"vỏ",
"và",
"thái",
"mỏng",
"ba trăm sáu hai êu rô",
"lê",
"rửa",
"sạch",
"bỏ",
"hạt",
"và",
"thái",
"mỏng",
"bốn nghìn một trăm ba chín phẩy không tám năm ba át mót phe",
"gừng",
"tươi",
"âm chín nghìn bẩy trăm năm hai phẩy bảy trăm chín chín áp mót phe",
"tỏi",
"không",
"hạn",
"chế",
"số",
"lượng",
"ngày hai mốt tới ngày hai mươi mốt tháng mười một",
"thường",
"xuyên",
"ăn",
"hàng",
"ngày",
"hoặc",
"ít",
"nhất",
"mỗi",
"ngày",
"ăn",
"tám ba chấm sáu",
"tép",
"tỏi",
"tỏi",
"sáu ngàn ba trăm bảy mươi ba phẩy bảy trăm bảy chín ghi ga bít",
"gừng",
"tươi",
"tám trăm hai mươi chín việt nam đồng trên độ ép",
"dấm",
"âm sáu ngàn bốn trăm bẩy mươi hai chấm một năm bảy ca ra",
"gừng",
"tươi",
"rửa",
"sạch",
"thái",
"mỏng",
"tỏi",
"tách",
"nhánh",
"bỏ",
"vỏ",
"cho",
"cả",
"hai",
"thứ",
"vào",
"ngâm",
"với",
"dấm",
"trong",
"chín mươi sáu nghìn tám trăm sáu mươi bẩy phẩy hai không năm tám",
"ngày",
"mỗi",
"ngày",
"sau",
"khi",
"ăn",
"uống",
"hai trăm bốn chín đô la",
"dấm",
"thuốc",
"hoặc",
"ăn",
"gừng",
"và",
"tỏi",
"cùng",
"các",
"món",
"ăn",
"với",
"lượng",
"vừa",
"phải",
"lá",
"trà",
"tươi",
"sáu trăm mười bốn sào",
"gừng",
"tươi",
"bỏ",
"bốn tháng ba",
"vỏ",
"hai nghìn bốn trăm bẩy mốt",
"lát",
"hai",
"thứ",
"đem",
"sắc",
"hoặc",
"hãm",
"uống",
"thay",
"trà",
"trong",
"ngày",
"tỏi",
"to",
"ba triệu hai trăm hai mươi mốt ngàn sáu trăm tám mươi sáu",
"củ",
"tách",
"nhánh",
"bóc",
"vỏ",
"thái",
"mỏng",
"rồi",
"cho",
"vào",
"bình",
"kín",
"cùng",
"với",
"bốn ngàn năm trăm ba mươi bảy phẩy hai trăm ba bẩy phít",
"nước",
"lọc",
"sau",
"ngày mười năm và ngày hai tư",
"cho",
"thêm",
"sáu ngàn bốn trăm chín mươi tư chấm chín một năm đồng",
"đường",
"phèn",
"tán",
"vụn",
"mỗi",
"ngày mười bốn đến ngày bốn tháng bốn",
"lần",
"sáng",
"và",
"tối",
"dùng",
"nước",
"thuốc",
"này",
"trừ một nghìn xoẹt một trăm mười",
"để",
"súc",
"miệng",
"hoắc",
"hương",
"tươi",
"sáu trăm bẩy mươi mét khối",
"tám giờ",
"lá",
"tía",
"tô",
"tươi",
"hai trăm sáu mươi sáu ki lô ca lo",
"lá",
"bạc",
"hà",
"tươi",
"âm ba ngàn chín trăm lẻ một chấm không không một không bốn vòng",
"ba",
"thứ",
"rửa",
"sạch",
"đem",
"sắc",
"hoặc",
"hãm",
"uống",
"thay",
"trà",
"cam",
"thảo",
"âm bốn nghìn bẩy trăm mười bẩy phẩy sáu trăm ba chín mi li lít",
"phòng",
"phong",
"âm hai trăm mười hai chấm tám năm hai sào",
"hai",
"thứ",
"nghiền",
"nhỏ",
"hãm",
"với",
"nước",
"sôi",
"uống",
"thay",
"trà",
"trong",
"ngày",
"vỏ",
"bạch",
"dương",
"âm bốn trăm tám mươi chấm một trăm hai sáu đồng",
"thái",
"vụn",
"hãm",
"với",
"nước",
"sôi",
"uống",
"thay",
"trà",
"bạc",
"hà",
"tươi",
"bốn trăm tám mươi bẩy đề xi mét",
"phục",
"lan",
"tươi",
"sáu nghìn hai nhăm phẩy tám trăm sáu chín dặm một giờ",
"hoắc",
"hương",
"tươi",
"âm hai mươi tám in",
"ba chín phẩy không",
"thứ",
"rửa",
"sạch",
"sắc",
"hoặc",
"hãm",
"uống",
"thay",
"trà",
"trong",
"ngày",
"quán",
"chúng",
"hoàng",
"cầm",
"mỗi",
"thứ",
"năm trăm lẻ bốn phuốt",
"kim",
"ngân",
"hoa",
"hai trăm ba sáu đề xi mét",
"cam",
"thảo",
"hai nghìn bốn trăm sáu ba",
"tất",
"cả",
"phơi",
"khô",
"tán",
"vụn",
"rồi",
"chia",
"thành",
"nhiều",
"túi",
"mỗi",
"túi",
"sáu nghìn không trăm lẻ ba phẩy hai không sáu ki lô ca lo",
"mỗi",
"lần",
"dùng",
"ba lăm chấm năm không",
"túi",
"hãm",
"uống",
"thay",
"trà",
"quán",
"chúng",
"và",
"thương",
"truật",
"lượng",
"bằng",
"nhau",
"tán",
"vụn",
"mỗi",
"lần",
"hai ngàn hai trăm mười bốn",
"dùng",
"âm bốn ngàn bốn trăm hai mươi bốn phẩy tám bẩy mét khối",
"hãm",
"uống",
"thay",
"trà",
"hoắc",
"hương",
"tử",
"tô",
"kinh",
"giới",
"bạc",
"hà",
"mỗi",
"thứ",
"năm ngàn năm trăm lẻ một chấm bốn tám hai đề xi mét vuông",
"và",
"lá",
"trà",
"âm sáu ngàn tám trăm năm mươi sáu phẩy chín trăm ba hai mét khối",
"tất",
"cả",
"đem",
"sắc",
"hoặc",
"hãm",
"với",
"nước",
"sôi",
"uống",
"thay",
"trà",
"dùng",
"chín mươi sáu",
"trong",
"số",
"bài",
"thuốc",
"hai trăm ba mươi sáu ki lô gờ ram",
"sau",
"bài",
"mười một nghìn ba trăm chín mươi hai phẩy năm năm bốn hai",
"cúc",
"hoa",
"bẩy trăm năm mươi sáu vòng",
"lá",
"dâu",
"hai trăm linh chín oát giờ",
"và",
"tỳ",
"bà",
"diệp",
"âm bốn ngàn một trăm mười hai chấm bốn mươi tám oát giờ",
"sắc",
"uống",
"mỗi",
"sáu giờ bốn sáu phút bốn mươi chín giây",
"thang",
"bài",
"chín triệu năm ngàn",
"lá",
"tía",
"tô",
"lá",
"trà",
"và",
"khương",
"hoạt",
"mỗi",
"thứ",
"tám nghìn năm trăm sáu mươi chín chấm không một không bảy ngày",
"sắc",
"uống",
"mỗi",
"bốn giờ hai mươi hai phút hai mươi hai giây",
"thang",
"bài",
"chín trăm mười hai nghìn hai trăm bốn hai",
"kim",
"ngân",
"hoa",
"hoa",
"cúc",
"dại",
"lá",
"tre",
"quán",
"chúng",
"mỗi",
"thứ",
"bảy trăm năm tám pao",
"liên",
"kiều",
"ba trăm chín chín mét vuông",
"sắc",
"uống",
"mỗi",
"bốn giờ bốn ba phút ba mươi chín giây",
"thang",
"bài",
"hai mươi phẩy tám không",
"bản",
"lam",
"căn",
"năm trăm bẩy tư ki lo oát",
"kim",
"ngân",
"hoa",
"hai trăm bốn mươi hai ga lông trên xen ti mét khối",
"quán",
"chúng",
"ba trăm bốn mươi ba mê ga oát",
"kinh",
"giới",
"tám ngàn sáu trăm chín hai phẩy không sáu trăm chín mươi tư mét",
"cam",
"thảo",
"tươi",
"chín trăm năm hai chấm tám trăm tám mươi sáu niu tơn trên rúp",
"sắc",
"uống",
"mỗi",
"sáu giờ",
"thang",
"bài",
"tám triệu hai nghìn bốn trăm tám bốn",
"thương",
"truật",
"và",
"quán",
"chúng",
"mỗi",
"thứ",
"âm bốn nghìn hai trăm linh bốn chấm bốn trăm năm tư mê ga oát",
"sắc",
"uống",
"mỗi",
"tháng mười một",
"thang",
"bài",
"bốn nghìn linh năm",
"cúc",
"hoa",
"ba trăm sáu tám đồng",
"tử",
"hoa",
"địa",
"đinh",
"sáu nghìn bốn trăm tám mươi bảy phẩy tám trăm linh sáu vòng",
"sắc",
"uống",
"mỗi",
"tháng mười một",
"thang",
"bài",
"hai nghìn một trăm bốn ba",
"quán",
"chúng",
"năm mươi mốt yến",
"hoàng",
"cầm",
"âm hai nghìn một trăm bẩy lăm phẩy hai tư mê ga oát trên oát giờ",
"kim",
"ngân",
"hoa",
"bốn trăm chín mươi sáu việt nam đồng",
"cam",
"thảo",
"bẩy trăm hai mươi ba rúp",
"tất",
"cả",
"đem",
"sắc",
"kỹ",
"lấy",
"nước",
"uống",
"mỗi",
"ngày",
"cho",
"những",
"bếp",
"ăn",
"công",
"cộng",
"chừng",
"ba triệu bảy mươi ngàn chín",
"người",
"bài",
"cộng tám ba ba sáu hai chín hai bẩy chín một sáu",
"cam",
"thảo",
"tươi",
"âm bốn ki lô bít",
"kim",
"ngân",
"hoa",
"ba trăm chín sáu oát trên năm",
"đậu",
"đen",
"bốn nghìn bẩy trăm tám mươi bảy phẩy không không bảy sáu không oát",
"tất",
"cả",
"sấy",
"khô",
"tán",
"bột",
"mịn",
"trộn",
"với",
"bốn trăm hai bốn một tám không không trừ i pờ gi u tờ",
"hai mươi mốt nghìn bẩy trăm sáu mươi ba phẩy bẩy nghìn năm trăm tám bảy",
"mật",
"ong",
"và",
"nước",
"hai mươi năm tháng chín một ngàn tám trăm năm mươi",
"hồ",
"bằng",
"bột",
"gạo",
"làm",
"thành",
"những",
"viên",
"hoàn",
"to",
"bằng",
"đầu",
"ngón",
"tay",
"rồi",
"sấy",
"khô",
"để",
"dùng",
"dần",
"mỗi",
"sáng",
"uống",
"chín chia mười nhăm",
"viên",
"với",
"nước",
"ấm",
"bài",
"sáu triệu hai trăm bốn bảy ngàn chín trăm bốn ba",
"hoàng",
"bá",
"âm một nghìn tám trăm sáu mươi mốt chấm không tám trăm hai mươi bốn ca ra",
"tinh",
"dầu",
"bạc",
"hà",
"âm tám ngàn ba ba phẩy bốn trăm ki lo oát",
"băng",
"phiến",
"hai trăm chín tám mi li gam trên am be",
"đem",
"hoàng",
"bá",
"sắc",
"với",
"nước",
"trong",
"không bảy ba ba không bốn không một không bốn bảy bảy",
"phút",
"sau",
"đó",
"bảy không không gạch chéo hai một năm không gạch ngang sờ i ích u chéo",
"cho",
"tinh",
"dầu",
"bạc",
"hà",
"và",
"băng",
"phiến",
"vào",
"hòa",
"tan",
"rồi",
"đựng",
"trong",
"lọ",
"thiếc",
"dùng",
"dần",
"mỗi",
"ngày",
"nhỏ",
"mũi",
"nhiều",
"lần",
"ích mờ quờ gi a tám trăm mười",
"bài",
"sáu trăm sáu tám ngàn năm trăm chín bảy",
"tỏi",
"tám trăm năm mươi mốt dặm một giờ",
"giã",
"nát",
"ngâm",
"với",
"âm bẩy trăm bẩy ba chấm bốn trăm ba mươi sáu việt nam đồng trên mê ga oát",
"dầu",
"vừng",
"hoặc",
"dầu",
"lạc",
"mỗi",
"buổi",
"sáng",
"tẩm",
"dịch",
"thuốc",
"vào",
"bông",
"và",
"hít",
"vào",
"mũi",
"không bốn chín một hai không bẩy chín bốn hai hai chín",
"lần",
"bài",
"ba",
"dung",
"dịch",
"tỏi",
"âm một ngàn tám trăm chín mươi mốt phẩy năm năm tám rúp",
"hoặc",
"một",
"lượng",
"vừa",
"phải",
"dung",
"dịch",
"hành",
"nhỏ",
"mũi",
"mỗi",
"ngày hai mươi tư",
"tám trên hai mươi hai",
"lần",
"mỗi",
"lần",
"cộng năm năm bẩy không bốn một một không sáu hai sáu",
"giọt",
"hoặc",
"dùng",
"nước",
"ép",
"tỏi",
"và",
"procain",
"âm bẩy nghìn bẩy trăm năm mươi bốn phẩy chín chín hai mê ga oát giờ",
"lượng",
"bằng",
"nhau",
"hòa",
"đều",
"rồi",
"nhỏ",
"mũi",
"mỗi",
"ngày hai chín ngày hai mươi tám tháng mười hai",
"lần",
"mỗi",
"lần",
"vài",
"giọt",
"bài",
"bốn nghìn năm mươi ba",
"nga",
"bất",
"thực",
"thảo",
"bẩy trăm ba hai chỉ trên độ",
"sắc",
"kỹ",
"lấy",
"bốn trăm tám mươi chín đề xi mét vuông",
"lọc",
"sạch",
"bã",
"nhỏ",
"mũi",
"nhiều",
"lần",
"trong",
"ngày",
"bài",
"một ngàn",
"quế",
"chi",
"và",
"hoắc",
"tám trăm bẩy bảy ra đi an",
"hương",
"lượng",
"bằng",
"nhau",
"đem",
"chưng",
"cất",
"lấy",
"dịch",
"thuốc",
"để",
"xịt",
"họng",
"mỗi",
"quý chín",
"lần",
"thời",
"gian",
"thở",
"ra",
"dài",
"bằng",
"bảy mươi tám chấm bảy hai",
"tám ba không sáu bốn bảy không một hai bốn năm",
"lần",
"thời",
"gian",
"hít",
"vào",
"làm",
"đều",
"đặn",
"mỗi",
"ngày bốn tới ngày năm tháng mười hai",
"lần",
"vào",
"sáng",
"sớm",
"và",
"chiều",
"tối",
"mỗi",
"ngày hai sáu và ngày sáu",
"lần",
"vào",
"sáng",
"sớm",
"ngủ",
"dậy",
"và",
"trước",
"khi",
"đi",
"ngủ",
"tối",
"xoa",
"hai",
"bàn",
"tay",
"vào",
"nhau",
"cho",
"nóng",
"lên",
"rồi",
"tháng hai",
"xát",
"dọc",
"lồng",
"ngực",
"theo",
"chiều",
"lên",
"xuống",
"rồi",
"khum",
"bàn",
"tay",
"vỗ",
"ngực",
"mỗi",
"động",
"tác",
"ba triệu tám mươi ngàn bẩy mươi",
"lần",
"tiếp",
"đó",
"dùng",
"hai",
"ngón",
"tay",
"cái",
"day",
"ấn",
"huyệt",
"phong",
"trì",
"ở",
"chỗ",
"lõm",
"dưới",
"xương",
"chẩm",
"bên",
"ngoài",
"khối",
"cơ",
"nổi",
"sau",
"cổ",
"khi",
"ấn",
"có",
"cảm",
"giác",
"tức",
"nặng",
"mỗi",
"bên",
"một",
"huyệt",
"trong",
"ba tám phẩy không không không tới hai mốt chấm bốn",
"phút",
"dùng",
"ngón",
"tay",
"giữa",
"hoặc",
"ngón",
"trỏ",
"day",
"ấn",
"huyệt",
"nghinh",
"hương",
"từ",
"chân",
"cánh",
"mũi",
"ngang",
"ra",
"huyệt",
"ở",
"sờ o gờ xê ép trừ tám trăm",
"trên",
"rãnh",
"mũi",
"mép",
"trong",
"ba chấm không không ba năm",
"phút",
"sao",
"cho",
"đạt",
"cảm",
"giác",
"tê",
"tức",
"lan",
"lên",
"hai",
"cánh",
"mũi",
"và",
"gò",
"má",
"là",
"được",
"dùng",
"ngón",
"cái",
"bàn",
"tay",
"phải",
"day",
"ấn",
"điểm",
"đau",
"nhất",
"giữa",
"hai",
"ngón",
"cái",
"và",
"ngón",
"trỏ",
"của",
"tay",
"trái",
"vị",
"trí",
"huyệt",
"hợp",
"cốc",
"trong",
"nửa",
"phút",
"rồi",
"ngược",
"lại",
"cuối",
"cùng",
"dùng",
"hai",
"ngón",
"tay",
"giữa",
"nhét",
"vào",
"hai",
"lỗ",
"mũi",
"nhẹ",
"nhàng",
"xoay",
"tròn",
"phải",
"trái",
"không ba một sáu bảy năm tám chín sáu không ba tám",
"vòng",
"rồi",
"vuốt",
"dọc",
"từ",
"huyệt",
"ấn",
"đường",
"ở",
"điểm",
"giữa",
"của",
"đoạn",
"nối",
"hai",
"đầu",
"lông",
"mày",
"xuống",
"huyệt",
"nghinh",
"hương",
"ths.bs"
] | [
"đông",
"y",
"phòng",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"trị",
"virus",
"corona",
"trong",
"đông",
"y",
"bệnh",
"do",
"virus",
"corona",
"có",
"thể",
"thuộc",
"phạm",
"vi",
"chứng",
"cảm",
"mạo",
"đông",
"y",
"có",
"nhiều",
"bài",
"thuốc",
"hỗ",
"trợ",
"phòng",
"và",
"trị",
"virus",
"corona",
"kết",
"hợp",
"các",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"ngừa",
"4061,0786 dm",
"tập",
"dưỡng",
"sinh",
"cho",
"cơ",
"thể",
"khỏe",
"mạnh",
"an",
"toàn",
"trong",
"mùa",
"dịch",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"ngày mồng 3 và ngày 30 tháng 3",
"nên",
"cảm",
"mạo",
"thường",
"có",
"22 / 27",
"yếu",
"tố",
"chính",
"khí",
"sức",
"đề",
"kháng",
"của",
"cơ",
"thể",
"giảm",
"sút",
"và",
"các",
"tà",
"khí",
"mầm",
"bệnh",
"như",
"phong",
"hàn",
"thấp",
"thử",
"nhiệt",
"xâm",
"nhập",
"vào",
"cơ",
"thể",
"trong",
"đó",
"vai",
"trò",
"của",
"chính",
"khí",
"là",
"rất",
"quan",
"trọng",
"bởi",
"vậy",
"với",
"quan",
"điểm",
"chính",
"khí",
"tồn",
"nội",
"tà",
"bất",
"khả",
"can",
"cơ",
"thể",
"có",
"đủ",
"sức",
"đề",
"kháng",
"thì",
"mầm",
"bệnh",
"không",
"thể",
"xâm",
"nhập",
"và",
"gây",
"bệnh",
"được",
"đông",
"y",
"cho",
"rằng",
"để",
"phòng",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"trị",
"bệnh",
"do",
"virut",
"corona",
"một",
"cách",
"hữu",
"hiệu",
"cần",
"phải",
"thực",
"hành",
"đồng",
"thời",
"nhiều",
"biện",
"pháp",
"trên",
"mỗi",
"mét",
"vuông",
"nhà",
"có",
"thể",
"dùng",
"-9775.00563 nm",
"dấm",
"chua",
"và",
"927 mph",
"bạc",
"hà",
"cho",
"vào",
"nồi",
"không",
"đậy",
"nắp",
"đóng",
"hết",
"các",
"cửa",
"rồi",
"đun",
"lên",
"để",
"xông",
"làm",
"liên",
"tục",
"1.120.000",
"ngày",
"để",
"giúp",
"cho",
"người",
"ngủ",
"hoặc",
"nghỉ",
"ngơi",
"trong",
"phòng",
"ngăn",
"ngừa",
"được",
"dịch",
"bệnh",
"dược",
"thiện",
"trong",
"phòng",
"chống",
"coronavirus",
"mã",
"thầy",
"rửa",
"sạch",
"bỏ",
"vỏ",
"và",
"thái",
"mỏng",
"362 euro",
"lê",
"rửa",
"sạch",
"bỏ",
"hạt",
"và",
"thái",
"mỏng",
"4139,0853 atm",
"gừng",
"tươi",
"-9752,799 atm",
"tỏi",
"không",
"hạn",
"chế",
"số",
"lượng",
"ngày 21 tới ngày 21 tháng 11",
"thường",
"xuyên",
"ăn",
"hàng",
"ngày",
"hoặc",
"ít",
"nhất",
"mỗi",
"ngày",
"ăn",
"83.6",
"tép",
"tỏi",
"tỏi",
"6373,779 gb",
"gừng",
"tươi",
"829 vnđ/of",
"dấm",
"-6472.157 carat",
"gừng",
"tươi",
"rửa",
"sạch",
"thái",
"mỏng",
"tỏi",
"tách",
"nhánh",
"bỏ",
"vỏ",
"cho",
"cả",
"hai",
"thứ",
"vào",
"ngâm",
"với",
"dấm",
"trong",
"96.867,2058",
"ngày",
"mỗi",
"ngày",
"sau",
"khi",
"ăn",
"uống",
"249 $",
"dấm",
"thuốc",
"hoặc",
"ăn",
"gừng",
"và",
"tỏi",
"cùng",
"các",
"món",
"ăn",
"với",
"lượng",
"vừa",
"phải",
"lá",
"trà",
"tươi",
"614 sào",
"gừng",
"tươi",
"bỏ",
"4/3",
"vỏ",
"2471",
"lát",
"hai",
"thứ",
"đem",
"sắc",
"hoặc",
"hãm",
"uống",
"thay",
"trà",
"trong",
"ngày",
"tỏi",
"to",
"3.221.686",
"củ",
"tách",
"nhánh",
"bóc",
"vỏ",
"thái",
"mỏng",
"rồi",
"cho",
"vào",
"bình",
"kín",
"cùng",
"với",
"4537,237 ft",
"nước",
"lọc",
"sau",
"ngày 15 và ngày 24",
"cho",
"thêm",
"6494.915 đồng",
"đường",
"phèn",
"tán",
"vụn",
"mỗi",
"ngày 14 đến ngày 4 tháng 4",
"lần",
"sáng",
"và",
"tối",
"dùng",
"nước",
"thuốc",
"này",
"-1000/110",
"để",
"súc",
"miệng",
"hoắc",
"hương",
"tươi",
"670 m3",
"8h",
"lá",
"tía",
"tô",
"tươi",
"266 kcal",
"lá",
"bạc",
"hà",
"tươi",
"-3901.00104 vòng",
"ba",
"thứ",
"rửa",
"sạch",
"đem",
"sắc",
"hoặc",
"hãm",
"uống",
"thay",
"trà",
"cam",
"thảo",
"-4717,639 ml",
"phòng",
"phong",
"-212.852 sào",
"hai",
"thứ",
"nghiền",
"nhỏ",
"hãm",
"với",
"nước",
"sôi",
"uống",
"thay",
"trà",
"trong",
"ngày",
"vỏ",
"bạch",
"dương",
"-480.126 đ",
"thái",
"vụn",
"hãm",
"với",
"nước",
"sôi",
"uống",
"thay",
"trà",
"bạc",
"hà",
"tươi",
"487 dm",
"phục",
"lan",
"tươi",
"6025,869 mph",
"hoắc",
"hương",
"tươi",
"-28 inch",
"39,0",
"thứ",
"rửa",
"sạch",
"sắc",
"hoặc",
"hãm",
"uống",
"thay",
"trà",
"trong",
"ngày",
"quán",
"chúng",
"hoàng",
"cầm",
"mỗi",
"thứ",
"504 ft",
"kim",
"ngân",
"hoa",
"236 dm",
"cam",
"thảo",
"2463",
"tất",
"cả",
"phơi",
"khô",
"tán",
"vụn",
"rồi",
"chia",
"thành",
"nhiều",
"túi",
"mỗi",
"túi",
"6003,206 kcal",
"mỗi",
"lần",
"dùng",
"35.50",
"túi",
"hãm",
"uống",
"thay",
"trà",
"quán",
"chúng",
"và",
"thương",
"truật",
"lượng",
"bằng",
"nhau",
"tán",
"vụn",
"mỗi",
"lần",
"2214",
"dùng",
"-4424,87 m3",
"hãm",
"uống",
"thay",
"trà",
"hoắc",
"hương",
"tử",
"tô",
"kinh",
"giới",
"bạc",
"hà",
"mỗi",
"thứ",
"5501.482 dm2",
"và",
"lá",
"trà",
"-6856,932 m3",
"tất",
"cả",
"đem",
"sắc",
"hoặc",
"hãm",
"với",
"nước",
"sôi",
"uống",
"thay",
"trà",
"dùng",
"96",
"trong",
"số",
"bài",
"thuốc",
"236 kg",
"sau",
"bài",
"11.392,5542",
"cúc",
"hoa",
"756 vòng",
"lá",
"dâu",
"209 wh",
"và",
"tỳ",
"bà",
"diệp",
"-4112.48 wh",
"sắc",
"uống",
"mỗi",
"6:46:49",
"thang",
"bài",
"9.005.000",
"lá",
"tía",
"tô",
"lá",
"trà",
"và",
"khương",
"hoạt",
"mỗi",
"thứ",
"8569.0107 ngày",
"sắc",
"uống",
"mỗi",
"4:22:22",
"thang",
"bài",
"912.242",
"kim",
"ngân",
"hoa",
"hoa",
"cúc",
"dại",
"lá",
"tre",
"quán",
"chúng",
"mỗi",
"thứ",
"758 pound",
"liên",
"kiều",
"399 m2",
"sắc",
"uống",
"mỗi",
"4:43:39",
"thang",
"bài",
"20,80",
"bản",
"lam",
"căn",
"574 kw",
"kim",
"ngân",
"hoa",
"242 gallon/cm3",
"quán",
"chúng",
"343 mw",
"kinh",
"giới",
"8692,0694 m",
"cam",
"thảo",
"tươi",
"952.886 n/rub",
"sắc",
"uống",
"mỗi",
"6h",
"thang",
"bài",
"8.002.484",
"thương",
"truật",
"và",
"quán",
"chúng",
"mỗi",
"thứ",
"-4204.454 mw",
"sắc",
"uống",
"mỗi",
"tháng 11",
"thang",
"bài",
"4005",
"cúc",
"hoa",
"368 đ",
"tử",
"hoa",
"địa",
"đinh",
"6487,806 vòng",
"sắc",
"uống",
"mỗi",
"tháng 11",
"thang",
"bài",
"2143",
"quán",
"chúng",
"51 yến",
"hoàng",
"cầm",
"-2175,24 mw/wh",
"kim",
"ngân",
"hoa",
"496 vnđ",
"cam",
"thảo",
"723 rub",
"tất",
"cả",
"đem",
"sắc",
"kỹ",
"lấy",
"nước",
"uống",
"mỗi",
"ngày",
"cho",
"những",
"bếp",
"ăn",
"công",
"cộng",
"chừng",
"3.070.900",
"người",
"bài",
"+83362927916",
"cam",
"thảo",
"tươi",
"-4 kb",
"kim",
"ngân",
"hoa",
"396 w/năm",
"đậu",
"đen",
"4787,00760 w",
"tất",
"cả",
"sấy",
"khô",
"tán",
"bột",
"mịn",
"trộn",
"với",
"4241800-ypjut",
"21.763,7587",
"mật",
"ong",
"và",
"nước",
"25/9/1850",
"hồ",
"bằng",
"bột",
"gạo",
"làm",
"thành",
"những",
"viên",
"hoàn",
"to",
"bằng",
"đầu",
"ngón",
"tay",
"rồi",
"sấy",
"khô",
"để",
"dùng",
"dần",
"mỗi",
"sáng",
"uống",
"9 / 15",
"viên",
"với",
"nước",
"ấm",
"bài",
"6.247.943",
"hoàng",
"bá",
"-1861.0824 carat",
"tinh",
"dầu",
"bạc",
"hà",
"-8033,400 kw",
"băng",
"phiến",
"298 mg/ampe",
"đem",
"hoàng",
"bá",
"sắc",
"với",
"nước",
"trong",
"073304010477",
"phút",
"sau",
"đó",
"700/2150-sixu/",
"cho",
"tinh",
"dầu",
"bạc",
"hà",
"và",
"băng",
"phiến",
"vào",
"hòa",
"tan",
"rồi",
"đựng",
"trong",
"lọ",
"thiếc",
"dùng",
"dần",
"mỗi",
"ngày",
"nhỏ",
"mũi",
"nhiều",
"lần",
"xmqja810",
"bài",
"668.597",
"tỏi",
"851 mph",
"giã",
"nát",
"ngâm",
"với",
"-773.436 vnđ/mw",
"dầu",
"vừng",
"hoặc",
"dầu",
"lạc",
"mỗi",
"buổi",
"sáng",
"tẩm",
"dịch",
"thuốc",
"vào",
"bông",
"và",
"hít",
"vào",
"mũi",
"049120794229",
"lần",
"bài",
"3",
"dung",
"dịch",
"tỏi",
"-1891,558 rub",
"hoặc",
"một",
"lượng",
"vừa",
"phải",
"dung",
"dịch",
"hành",
"nhỏ",
"mũi",
"mỗi",
"ngày 24",
"8 / 22",
"lần",
"mỗi",
"lần",
"+55704110626",
"giọt",
"hoặc",
"dùng",
"nước",
"ép",
"tỏi",
"và",
"procain",
"-7754,992 mwh",
"lượng",
"bằng",
"nhau",
"hòa",
"đều",
"rồi",
"nhỏ",
"mũi",
"mỗi",
"ngày 29 ngày 28 tháng 12",
"lần",
"mỗi",
"lần",
"vài",
"giọt",
"bài",
"4053",
"nga",
"bất",
"thực",
"thảo",
"732 chỉ/độ",
"sắc",
"kỹ",
"lấy",
"489 dm2",
"lọc",
"sạch",
"bã",
"nhỏ",
"mũi",
"nhiều",
"lần",
"trong",
"ngày",
"bài",
"1000",
"quế",
"chi",
"và",
"hoắc",
"877 radian",
"hương",
"lượng",
"bằng",
"nhau",
"đem",
"chưng",
"cất",
"lấy",
"dịch",
"thuốc",
"để",
"xịt",
"họng",
"mỗi",
"quý 9",
"lần",
"thời",
"gian",
"thở",
"ra",
"dài",
"bằng",
"78.72",
"83064701245",
"lần",
"thời",
"gian",
"hít",
"vào",
"làm",
"đều",
"đặn",
"mỗi",
"ngày 4 tới ngày 5 tháng 12",
"lần",
"vào",
"sáng",
"sớm",
"và",
"chiều",
"tối",
"mỗi",
"ngày 26 và ngày 6",
"lần",
"vào",
"sáng",
"sớm",
"ngủ",
"dậy",
"và",
"trước",
"khi",
"đi",
"ngủ",
"tối",
"xoa",
"hai",
"bàn",
"tay",
"vào",
"nhau",
"cho",
"nóng",
"lên",
"rồi",
"tháng 2",
"xát",
"dọc",
"lồng",
"ngực",
"theo",
"chiều",
"lên",
"xuống",
"rồi",
"khum",
"bàn",
"tay",
"vỗ",
"ngực",
"mỗi",
"động",
"tác",
"3.080.070",
"lần",
"tiếp",
"đó",
"dùng",
"hai",
"ngón",
"tay",
"cái",
"day",
"ấn",
"huyệt",
"phong",
"trì",
"ở",
"chỗ",
"lõm",
"dưới",
"xương",
"chẩm",
"bên",
"ngoài",
"khối",
"cơ",
"nổi",
"sau",
"cổ",
"khi",
"ấn",
"có",
"cảm",
"giác",
"tức",
"nặng",
"mỗi",
"bên",
"một",
"huyệt",
"trong",
"38,000 - 21.4",
"phút",
"dùng",
"ngón",
"tay",
"giữa",
"hoặc",
"ngón",
"trỏ",
"day",
"ấn",
"huyệt",
"nghinh",
"hương",
"từ",
"chân",
"cánh",
"mũi",
"ngang",
"ra",
"huyệt",
"ở",
"sogcf-800",
"trên",
"rãnh",
"mũi",
"mép",
"trong",
"3.0035",
"phút",
"sao",
"cho",
"đạt",
"cảm",
"giác",
"tê",
"tức",
"lan",
"lên",
"hai",
"cánh",
"mũi",
"và",
"gò",
"má",
"là",
"được",
"dùng",
"ngón",
"cái",
"bàn",
"tay",
"phải",
"day",
"ấn",
"điểm",
"đau",
"nhất",
"giữa",
"hai",
"ngón",
"cái",
"và",
"ngón",
"trỏ",
"của",
"tay",
"trái",
"vị",
"trí",
"huyệt",
"hợp",
"cốc",
"trong",
"nửa",
"phút",
"rồi",
"ngược",
"lại",
"cuối",
"cùng",
"dùng",
"hai",
"ngón",
"tay",
"giữa",
"nhét",
"vào",
"hai",
"lỗ",
"mũi",
"nhẹ",
"nhàng",
"xoay",
"tròn",
"phải",
"trái",
"031675896038",
"vòng",
"rồi",
"vuốt",
"dọc",
"từ",
"huyệt",
"ấn",
"đường",
"ở",
"điểm",
"giữa",
"của",
"đoạn",
"nối",
"hai",
"đầu",
"lông",
"mày",
"xuống",
"huyệt",
"nghinh",
"hương",
"ths.bs"
] |
[
"lửa",
"thiện",
"nhân",
"ngọn",
"lửa",
"thắp",
"sáng",
"tính",
"thiện",
"và",
"hy",
"vọng",
"ndđt",
"lửa",
"thiện",
"nhân",
"câu",
"chuyện",
"về",
"những",
"con",
"người",
"bình",
"dị",
"đã",
"chuyền",
"tay",
"thắp",
"lên",
"ngọn",
"lửa",
"của",
"tình",
"yêu",
"thương",
"con",
"người",
"và",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"cho",
"những",
"em",
"bé",
"thiệt",
"thòi",
"đã",
"liên",
"tục",
"gây",
"sốt",
"một",
"rạp",
"chiếu",
"phim",
"cũ",
"kỹ",
"và",
"ít",
"người",
"để",
"ý",
"như",
"rạp",
"ngọc",
"khánh",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"ngay",
"cả",
"vào",
"suất",
"chiếu",
"sáng",
"ngày không tám không một",
"cũng",
"phải",
"có",
"khoảng",
"dăm",
"chục",
"người",
"tới",
"xem",
"đặng",
"hồng",
"giang",
"nói",
"anh",
"chọn",
"thiên",
"định",
"làm",
"trục",
"xuyên",
"suốt",
"bộ",
"phim",
"thiên",
"định",
"đưa",
"mẹ",
"nuôi",
"trần",
"mai",
"anh",
"đến",
"với",
"thiện",
"nhân",
"đưa",
"mai",
"anh",
"gặp",
"được",
"những",
"người",
"đã",
"cho",
"thiện",
"nhân",
"một",
"cuộc",
"đời",
"mới",
"là",
"bố",
"nuôi",
"greig",
"na",
"hương",
"bác",
"sĩ",
"đinh",
"tuệ",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"bác",
"sĩ",
"roberto",
"de",
"castro",
"từ",
"ý",
"người",
"đã",
"phẫu",
"thuật",
"thành",
"công",
"bộ",
"phận",
"sinh",
"dục",
"mới",
"cho",
"thiện",
"nhân",
"đưa",
"chú",
"bé",
"trở",
"lại",
"cuộc",
"sống",
"bình",
"thường",
"bác",
"sĩ",
"roberto",
"và",
"đạo",
"diễn",
"hồng",
"giang",
"dài",
"giai đoạn hai năm mười bốn",
"phút",
"phim",
"xờ o xờ dét dét xoẹt xê u u chéo hai trăm",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"có",
"lời",
"dẫn",
"lời",
"bình",
"toàn",
"bộ",
"câu",
"chuyện",
"được",
"xây",
"dựng",
"trên",
"lời",
"kể",
"của",
"chị",
"trần",
"mai",
"anh",
"mẹ",
"nuôi",
"của",
"thiện",
"nhân",
"hành",
"trình",
"vòng hai bốn không",
"năm",
"mẹ",
"mai",
"anh",
"cùng",
"các",
"bạn",
"bè",
"những",
"người",
"từ",
"khắp",
"nơi",
"trên",
"thế",
"giới",
"chung",
"tay",
"giúp",
"đỡ",
"hai",
"mẹ",
"con",
"đã",
"không",
"thể",
"thành",
"công",
"nếu",
"thiếu",
"đi",
"sự",
"cứng",
"cỏi",
"của",
"chú",
"bé",
"poster",
"của",
"phim",
"và",
"chú",
"bé",
"mới",
"có",
"bốn nghìn chín trăm ba tám chấm bốn năm bốn bảy",
"tuổi",
"mảnh",
"khảnh",
"ấy",
"đã",
"vượt",
"qua",
"cuộc",
"đại",
"phẫu",
"dài",
"tới",
"bốn chia hai mốt",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"một",
"cuộc",
"phẫu",
"thuật",
"có",
"thể",
"đánh",
"gục",
"bất",
"kỳ",
"một",
"người",
"lớn",
"đủ",
"khỏe",
"mạnh",
"nào",
"sáu mươi hai phẩy hai ba",
"hồ",
"sơ",
"đã",
"được",
"nhận",
"và",
"điều",
"đó",
"thôi",
"thúc",
"mai",
"anh",
"na",
"hương",
"và",
"greig",
"phải",
"bước",
"tiếp",
"roberto",
"de",
"castro",
"bác",
"sĩ",
"phẫu",
"thuật",
"tài",
"ba",
"từ",
"italia",
"giống",
"như",
"một",
"ông",
"bụt",
"hơn",
"là",
"một",
"bác",
"sĩ",
"từ",
"trường",
"hợp",
"của",
"thiện",
"nhân",
"ông",
"đã",
"nhận",
"phẫu",
"thuật",
"miễn",
"phí",
"cho",
"giai đoạn sáu mười ba",
"trường",
"hợp",
"khác",
"ngọn",
"lửa",
"thiện",
"nhân",
"đã",
"được",
"thắp",
"lên",
"như",
"thế",
"và",
"với",
"một",
"ý",
"nghĩ",
"rằng",
"thiên",
"định",
"từ",
"thiện",
"nhân",
"đã",
"mở",
"ra",
"trang",
"mới",
"cho",
"nhiều",
"em",
"bé",
"khác",
"đạo",
"diễn",
"đặng",
"hồng",
"giang",
"bày",
"tỏ",
"khát",
"khao",
"hy",
"vọng",
"bộ",
"phim",
"lửa",
"thiện",
"nhân",
"được",
"khán",
"giả",
"chia",
"sẻ",
"để",
"cho",
"chúng",
"tôi",
"thêm",
"cơ",
"hội",
"được",
"làm",
"ra",
"những",
"bộ",
"phim",
"đàng",
"hoàng",
"tử",
"tế",
"để",
"được",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"khán",
"giả",
"hướng",
"đến",
"một",
"xã",
"hội",
"cũng",
"rất",
"tử",
"tế",
"và",
"văn",
"minh"
] | [
"lửa",
"thiện",
"nhân",
"ngọn",
"lửa",
"thắp",
"sáng",
"tính",
"thiện",
"và",
"hy",
"vọng",
"ndđt",
"lửa",
"thiện",
"nhân",
"câu",
"chuyện",
"về",
"những",
"con",
"người",
"bình",
"dị",
"đã",
"chuyền",
"tay",
"thắp",
"lên",
"ngọn",
"lửa",
"của",
"tình",
"yêu",
"thương",
"con",
"người",
"và",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"cho",
"những",
"em",
"bé",
"thiệt",
"thòi",
"đã",
"liên",
"tục",
"gây",
"sốt",
"một",
"rạp",
"chiếu",
"phim",
"cũ",
"kỹ",
"và",
"ít",
"người",
"để",
"ý",
"như",
"rạp",
"ngọc",
"khánh",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"ngay",
"cả",
"vào",
"suất",
"chiếu",
"sáng",
"ngày 08/01",
"cũng",
"phải",
"có",
"khoảng",
"dăm",
"chục",
"người",
"tới",
"xem",
"đặng",
"hồng",
"giang",
"nói",
"anh",
"chọn",
"thiên",
"định",
"làm",
"trục",
"xuyên",
"suốt",
"bộ",
"phim",
"thiên",
"định",
"đưa",
"mẹ",
"nuôi",
"trần",
"mai",
"anh",
"đến",
"với",
"thiện",
"nhân",
"đưa",
"mai",
"anh",
"gặp",
"được",
"những",
"người",
"đã",
"cho",
"thiện",
"nhân",
"một",
"cuộc",
"đời",
"mới",
"là",
"bố",
"nuôi",
"greig",
"na",
"hương",
"bác",
"sĩ",
"đinh",
"tuệ",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"bác",
"sĩ",
"roberto",
"de",
"castro",
"từ",
"ý",
"người",
"đã",
"phẫu",
"thuật",
"thành",
"công",
"bộ",
"phận",
"sinh",
"dục",
"mới",
"cho",
"thiện",
"nhân",
"đưa",
"chú",
"bé",
"trở",
"lại",
"cuộc",
"sống",
"bình",
"thường",
"bác",
"sĩ",
"roberto",
"và",
"đạo",
"diễn",
"hồng",
"giang",
"dài",
"giai đoạn 25 - 14",
"phút",
"phim",
"xoxzz/cuu/200",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"có",
"lời",
"dẫn",
"lời",
"bình",
"toàn",
"bộ",
"câu",
"chuyện",
"được",
"xây",
"dựng",
"trên",
"lời",
"kể",
"của",
"chị",
"trần",
"mai",
"anh",
"mẹ",
"nuôi",
"của",
"thiện",
"nhân",
"hành",
"trình",
"vòng 24 - 0",
"năm",
"mẹ",
"mai",
"anh",
"cùng",
"các",
"bạn",
"bè",
"những",
"người",
"từ",
"khắp",
"nơi",
"trên",
"thế",
"giới",
"chung",
"tay",
"giúp",
"đỡ",
"hai",
"mẹ",
"con",
"đã",
"không",
"thể",
"thành",
"công",
"nếu",
"thiếu",
"đi",
"sự",
"cứng",
"cỏi",
"của",
"chú",
"bé",
"poster",
"của",
"phim",
"và",
"chú",
"bé",
"mới",
"có",
"4938.4547",
"tuổi",
"mảnh",
"khảnh",
"ấy",
"đã",
"vượt",
"qua",
"cuộc",
"đại",
"phẫu",
"dài",
"tới",
"4 / 21",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"một",
"cuộc",
"phẫu",
"thuật",
"có",
"thể",
"đánh",
"gục",
"bất",
"kỳ",
"một",
"người",
"lớn",
"đủ",
"khỏe",
"mạnh",
"nào",
"62,23",
"hồ",
"sơ",
"đã",
"được",
"nhận",
"và",
"điều",
"đó",
"thôi",
"thúc",
"mai",
"anh",
"na",
"hương",
"và",
"greig",
"phải",
"bước",
"tiếp",
"roberto",
"de",
"castro",
"bác",
"sĩ",
"phẫu",
"thuật",
"tài",
"ba",
"từ",
"italia",
"giống",
"như",
"một",
"ông",
"bụt",
"hơn",
"là",
"một",
"bác",
"sĩ",
"từ",
"trường",
"hợp",
"của",
"thiện",
"nhân",
"ông",
"đã",
"nhận",
"phẫu",
"thuật",
"miễn",
"phí",
"cho",
"giai đoạn 6 - 13",
"trường",
"hợp",
"khác",
"ngọn",
"lửa",
"thiện",
"nhân",
"đã",
"được",
"thắp",
"lên",
"như",
"thế",
"và",
"với",
"một",
"ý",
"nghĩ",
"rằng",
"thiên",
"định",
"từ",
"thiện",
"nhân",
"đã",
"mở",
"ra",
"trang",
"mới",
"cho",
"nhiều",
"em",
"bé",
"khác",
"đạo",
"diễn",
"đặng",
"hồng",
"giang",
"bày",
"tỏ",
"khát",
"khao",
"hy",
"vọng",
"bộ",
"phim",
"lửa",
"thiện",
"nhân",
"được",
"khán",
"giả",
"chia",
"sẻ",
"để",
"cho",
"chúng",
"tôi",
"thêm",
"cơ",
"hội",
"được",
"làm",
"ra",
"những",
"bộ",
"phim",
"đàng",
"hoàng",
"tử",
"tế",
"để",
"được",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"khán",
"giả",
"hướng",
"đến",
"một",
"xã",
"hội",
"cũng",
"rất",
"tử",
"tế",
"và",
"văn",
"minh"
] |
[
"mười chín giờ",
"tại",
"phủ",
"chủ",
"tịch",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"trần",
"đại",
"quang",
"đã",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"mặt",
"một trăm bốn mươi bốn công",
"với",
"một triệu bốn trăm bốn mươi nghìn bốn trăm hai tám",
"đại",
"biểu",
"người",
"việt",
"nam",
"tài",
"năng",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"về",
"dự",
"chương",
"trình",
"kết",
"nối",
"mạng",
"lưới",
"đổi",
"mới",
"sáng",
"tạo",
"việt",
"nam",
"với",
"hơn",
"chín nghìn tám trăm chín chín chấm năm trăm tám mốt ve bê",
"người",
"việt",
"nam",
"đang",
"sống",
"học",
"tập",
"và",
"làm",
"việc",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"sự",
"tham",
"gia",
"đóng",
"góp",
"của",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"chuyên",
"gia",
"người",
"việt",
"nam",
"trên",
"thế",
"giới",
"là",
"một",
"nguồn",
"lực",
"quý",
"báu",
"để",
"việt",
"nam",
"nhanh",
"chóng",
"bắt",
"kịp",
"thế",
"giới",
"về",
"công",
"nghệ",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"người",
"việt",
"nam",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"đề",
"nghị",
"việt",
"nam",
"cần",
"tiếp",
"cận",
"với",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"hai mươi mốt nghìn chín trăm sáu mươi ba phẩy bốn nghìn chín trăm chín mươi bẩy",
"nhanh",
"chóng",
"hơn",
"cụ",
"thể",
"hơn",
"muốn",
"làm",
"được",
"điều",
"đó",
"các",
"đại",
"biểu",
"cho",
"rằng",
"việt",
"nam",
"cần",
"có",
"một",
"hành",
"lang",
"pháp",
"lý",
"rõ",
"ràng",
"cho",
"việc",
"phát",
"triển",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"khai",
"phá",
"dữ",
"liệu",
"các",
"thuật",
"toán",
"blockchain",
"các",
"đại",
"biểu",
"đánh",
"giá",
"cao",
"quan",
"điểm",
"của",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"trần",
"đại",
"quang",
"về",
"vấn",
"đề",
"an",
"ninh",
"mạng",
"qua",
"cuốn",
"sách",
"không",
"gian",
"mạng",
"tương",
"lai",
"và",
"mười bốn tháng mười một năm hai ngàn ba trăm linh chín",
"hành",
"động",
"một",
"số",
"đại",
"biểu",
"cho",
"rằng",
"việt",
"nam",
"cần",
"có",
"những",
"chính",
"sách",
"cụ",
"thể",
"đối",
"với",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"sáu triệu chín trăm mười ba nghìn năm trăm bảy mươi",
"bởi",
"nó",
"mang",
"ý",
"nghĩa",
"rất",
"lớn",
"tới",
"vấn",
"đề",
"an",
"ninh",
"quốc",
"phòng",
"của",
"đất",
"nước",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"tám mốt ngàn sáu trăm bốn chín phẩy sáu ngàn tám trăm mười nhăm",
"trần",
"đại",
"quang",
"chỉ",
"rõ",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"bốn ngàn lẻ năm",
"đang",
"diễn",
"ra",
"sôi",
"động",
"mạnh",
"mẽ",
"các",
"sản",
"phẩm",
"và",
"thành",
"tựu",
"công",
"nghệ",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"chóng"
] | [
"19h",
"tại",
"phủ",
"chủ",
"tịch",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"trần",
"đại",
"quang",
"đã",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"mặt",
"144 công",
"với",
"1.440.428",
"đại",
"biểu",
"người",
"việt",
"nam",
"tài",
"năng",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"về",
"dự",
"chương",
"trình",
"kết",
"nối",
"mạng",
"lưới",
"đổi",
"mới",
"sáng",
"tạo",
"việt",
"nam",
"với",
"hơn",
"9899.581 wb",
"người",
"việt",
"nam",
"đang",
"sống",
"học",
"tập",
"và",
"làm",
"việc",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"sự",
"tham",
"gia",
"đóng",
"góp",
"của",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"chuyên",
"gia",
"người",
"việt",
"nam",
"trên",
"thế",
"giới",
"là",
"một",
"nguồn",
"lực",
"quý",
"báu",
"để",
"việt",
"nam",
"nhanh",
"chóng",
"bắt",
"kịp",
"thế",
"giới",
"về",
"công",
"nghệ",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"người",
"việt",
"nam",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"đề",
"nghị",
"việt",
"nam",
"cần",
"tiếp",
"cận",
"với",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"21.963,4997",
"nhanh",
"chóng",
"hơn",
"cụ",
"thể",
"hơn",
"muốn",
"làm",
"được",
"điều",
"đó",
"các",
"đại",
"biểu",
"cho",
"rằng",
"việt",
"nam",
"cần",
"có",
"một",
"hành",
"lang",
"pháp",
"lý",
"rõ",
"ràng",
"cho",
"việc",
"phát",
"triển",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"khai",
"phá",
"dữ",
"liệu",
"các",
"thuật",
"toán",
"blockchain",
"các",
"đại",
"biểu",
"đánh",
"giá",
"cao",
"quan",
"điểm",
"của",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"trần",
"đại",
"quang",
"về",
"vấn",
"đề",
"an",
"ninh",
"mạng",
"qua",
"cuốn",
"sách",
"không",
"gian",
"mạng",
"tương",
"lai",
"và",
"14/11/2309",
"hành",
"động",
"một",
"số",
"đại",
"biểu",
"cho",
"rằng",
"việt",
"nam",
"cần",
"có",
"những",
"chính",
"sách",
"cụ",
"thể",
"đối",
"với",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"6.913.570",
"bởi",
"nó",
"mang",
"ý",
"nghĩa",
"rất",
"lớn",
"tới",
"vấn",
"đề",
"an",
"ninh",
"quốc",
"phòng",
"của",
"đất",
"nước",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"81.649,6815",
"trần",
"đại",
"quang",
"chỉ",
"rõ",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"4005",
"đang",
"diễn",
"ra",
"sôi",
"động",
"mạnh",
"mẽ",
"các",
"sản",
"phẩm",
"và",
"thành",
"tựu",
"công",
"nghệ",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"chóng"
] |
[
"giadinhnet",
"cái",
"tên",
"phạm",
"lê",
"quỳnh",
"trâm",
"đã",
"không",
"còn",
"xa",
"lạ",
"nhất",
"là",
"với",
"các",
"em",
"học",
"sinh",
"cấp",
"ba",
"nghe",
"giọng",
"cô",
"trâm",
"khoe",
"sang",
"năm",
"mới",
"được",
"gặp",
"người",
"yêu",
"ở",
"mỹ",
"sau",
"năm triệu năm trăm năm mươi sáu ngàn sáu trăm năm mươi mốt",
"năm",
"chờ",
"đợi",
"khiến",
"người",
"viết",
"cũng",
"bị",
"lây",
"cái",
"hạnh",
"phúc",
"không",
"thể",
"diễn",
"tả",
"ấy",
"mười lăm giờ mười một phút bốn ba giây",
"cô",
"gái",
"quỳnh",
"trâm",
"lúc",
"ấy",
"vẫn",
"đang",
"là",
"thầy",
"giáo",
"phạm",
"văn",
"hiệp",
"mới",
"biết",
"đến",
"internet",
"không",
"biết",
"tình",
"cờ",
"hay",
"định",
"mệnh",
"nickname",
"của",
"người",
"đàn",
"ông",
"ở",
"mỹ",
"vào",
"làm",
"quen",
"chỉ",
"sau",
"sáu triệu sáu ngàn lẻ hai",
"tuần",
"chàng",
"trai",
"đã",
"gục",
"trước",
"người",
"có",
"giọng",
"nói",
"nhỏ",
"nhẹ",
"dịu",
"dàng",
"ý",
"nhị",
"suốt",
"bốn triệu một trăm ba mươi chín ngàn chín trăm chín mươi hai",
"năm",
"hiệp",
"giấu",
"thân",
"phận",
"của",
"mình",
"nhờ",
"giọng",
"nói",
"ngọt",
"ngào",
"như",
"con",
"gái",
"ngày mười chín và ngày mười",
"khi",
"quyết",
"định",
"đi",
"phẫu",
"thuật",
"cô",
"mới",
"dám",
"thổ",
"lộ",
"để",
"che",
"giấu",
"sự",
"mặc",
"cảm",
"hiệp",
"ăn",
"thật",
"nhiều",
"để",
"vòng",
"chín triệu sáu trăm lẻ bảy ngàn không trăm lẻ bảy",
"không",
"nổi",
"bật",
"lên",
"thế",
"là",
"từ",
"một",
"người",
"hơn",
"âm hai nghìn tám trăm sáu tám phẩy ba trăm ba sáu giây",
"hiệp",
"tăng",
"lên",
"âm bốn nghìn bẩy trăm ba mươi chín chấm bốn trăm tám mươi héc",
"từ",
"tám bảy",
"ngày hai bốn ngày mười bốn tháng mười hai",
"nhờ",
"đọc",
"tài",
"liệu",
"về",
"giới",
"tính",
"hiệp",
"biết",
"mình",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"con",
"gái",
"từ",
"năm",
"bốn tám chấm không bảy sáu",
"hiệp",
"đã",
"giúp",
"hơn",
"ba trăm ngàn ba trăm chín nhăm",
"em",
"vào",
"được",
"những",
"trường",
"đại",
"học",
"lớn",
"ở",
"thành phố",
"cuộc",
"đời",
"của",
"hiệp",
"sẽ",
"khó",
"quên",
"những",
"ngày",
"cuối",
"tháng hai năm chín trăm năm mốt",
"hơn",
"ba mươi hai",
"năm",
"trời",
"thực",
"hiện",
"các",
"thủ",
"tục",
"khám",
"phụ",
"khoa",
"xác",
"định",
"lượng",
"hormone",
"nữ",
"trải",
"qua",
"hơn",
"một trên mười sáu",
"cuộc",
"phẫu",
"thuật",
"lớn",
"nhỏ",
"cuối",
"cùng",
"hiệp",
"cũng",
"thành",
"phụ",
"nữ",
"như",
"khao",
"khát",
"cô",
"cũng",
"phải",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"đợt",
"khám",
"phụ",
"khoa",
"gắt",
"gao",
"đến",
"đầu",
"mùng bốn và ngày ba mươi mốt",
"cô",
"mới",
"được",
"cầm",
"trên",
"tay",
"tờ",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"mang",
"giới",
"một trăm ngang vờ ngang",
"tính",
"nữ",
"hiện",
"cứ",
"mỗi",
"tối",
"chín sáu phẩy sáu ba",
"một triệu không trăm linh sáu nghìn không trăm chín mươi",
"ba tám chấm năm nhăm",
"và",
"chủ",
"nhật",
"cô",
"lại",
"đến",
"trung",
"tâm",
"dạy",
"nghề",
"q",
"hai tư tới ba mươi",
"thành phố",
"nhiều",
"em",
"đã",
"không",
"ngại",
"lặn",
"lội",
"từ",
"các",
"tỉnh",
"lên",
"học",
"để",
"mỗi",
"khi",
"về",
"đến",
"nhà",
"đã",
"gần",
"tám trăm bốn hai phẩy sáu trăm chín lăm ki lô mét khối",
"đêm"
] | [
"giadinhnet",
"cái",
"tên",
"phạm",
"lê",
"quỳnh",
"trâm",
"đã",
"không",
"còn",
"xa",
"lạ",
"nhất",
"là",
"với",
"các",
"em",
"học",
"sinh",
"cấp",
"ba",
"nghe",
"giọng",
"cô",
"trâm",
"khoe",
"sang",
"năm",
"mới",
"được",
"gặp",
"người",
"yêu",
"ở",
"mỹ",
"sau",
"5.556.651",
"năm",
"chờ",
"đợi",
"khiến",
"người",
"viết",
"cũng",
"bị",
"lây",
"cái",
"hạnh",
"phúc",
"không",
"thể",
"diễn",
"tả",
"ấy",
"15:11:43",
"cô",
"gái",
"quỳnh",
"trâm",
"lúc",
"ấy",
"vẫn",
"đang",
"là",
"thầy",
"giáo",
"phạm",
"văn",
"hiệp",
"mới",
"biết",
"đến",
"internet",
"không",
"biết",
"tình",
"cờ",
"hay",
"định",
"mệnh",
"nickname",
"của",
"người",
"đàn",
"ông",
"ở",
"mỹ",
"vào",
"làm",
"quen",
"chỉ",
"sau",
"6.006.002",
"tuần",
"chàng",
"trai",
"đã",
"gục",
"trước",
"người",
"có",
"giọng",
"nói",
"nhỏ",
"nhẹ",
"dịu",
"dàng",
"ý",
"nhị",
"suốt",
"4.139.992",
"năm",
"hiệp",
"giấu",
"thân",
"phận",
"của",
"mình",
"nhờ",
"giọng",
"nói",
"ngọt",
"ngào",
"như",
"con",
"gái",
"ngày 19 và ngày 10",
"khi",
"quyết",
"định",
"đi",
"phẫu",
"thuật",
"cô",
"mới",
"dám",
"thổ",
"lộ",
"để",
"che",
"giấu",
"sự",
"mặc",
"cảm",
"hiệp",
"ăn",
"thật",
"nhiều",
"để",
"vòng",
"9.607.007",
"không",
"nổi",
"bật",
"lên",
"thế",
"là",
"từ",
"một",
"người",
"hơn",
"-2868,336 giây",
"hiệp",
"tăng",
"lên",
"-4739.480 hz",
"từ",
"87",
"ngày 24 ngày 14 tháng 12",
"nhờ",
"đọc",
"tài",
"liệu",
"về",
"giới",
"tính",
"hiệp",
"biết",
"mình",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"con",
"gái",
"từ",
"năm",
"48.076",
"hiệp",
"đã",
"giúp",
"hơn",
"300.395",
"em",
"vào",
"được",
"những",
"trường",
"đại",
"học",
"lớn",
"ở",
"thành phố",
"cuộc",
"đời",
"của",
"hiệp",
"sẽ",
"khó",
"quên",
"những",
"ngày",
"cuối",
"tháng 2/951",
"hơn",
"32",
"năm",
"trời",
"thực",
"hiện",
"các",
"thủ",
"tục",
"khám",
"phụ",
"khoa",
"xác",
"định",
"lượng",
"hormone",
"nữ",
"trải",
"qua",
"hơn",
"1 / 16",
"cuộc",
"phẫu",
"thuật",
"lớn",
"nhỏ",
"cuối",
"cùng",
"hiệp",
"cũng",
"thành",
"phụ",
"nữ",
"như",
"khao",
"khát",
"cô",
"cũng",
"phải",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"đợt",
"khám",
"phụ",
"khoa",
"gắt",
"gao",
"đến",
"đầu",
"mùng 4 và ngày 31",
"cô",
"mới",
"được",
"cầm",
"trên",
"tay",
"tờ",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"mang",
"giới",
"100-v-",
"tính",
"nữ",
"hiện",
"cứ",
"mỗi",
"tối",
"96,63",
"1.006.090",
"38.55",
"và",
"chủ",
"nhật",
"cô",
"lại",
"đến",
"trung",
"tâm",
"dạy",
"nghề",
"q",
"24 - 30",
"thành phố",
"nhiều",
"em",
"đã",
"không",
"ngại",
"lặn",
"lội",
"từ",
"các",
"tỉnh",
"lên",
"học",
"để",
"mỗi",
"khi",
"về",
"đến",
"nhà",
"đã",
"gần",
"842,695 km3",
"đêm"
] |
[
"nga",
"đề",
"nghị",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"kiềm",
"chế",
"căng",
"thẳng",
"tại",
"eo",
"biển",
"kerch",
"sáu giờ",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nga",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"bày",
"tỏ",
"hi",
"vọng",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"sẽ",
"không",
"tham",
"gia",
"bất",
"kỳ",
"kế",
"hoạch",
"nào",
"của",
"ukraine",
"nhằm",
"phát",
"động",
"cái",
"được",
"gọi",
"là",
"một",
"sự",
"khiêu",
"khích",
"gần",
"eo",
"biển",
"kerch",
"cũng",
"như",
"cần",
"can",
"ngăn",
"kiev",
"không",
"làm",
"leo",
"thang",
"những",
"căng",
"thẳng",
"tại",
"khu",
"vực",
"này",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nga",
"đưa",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"trên",
"sau",
"khi",
"ukraine",
"tuần",
"trước",
"thông",
"báo",
"có",
"kế",
"hoạch",
"đưa",
"tàu",
"chiến",
"tới",
"các",
"cảng",
"biển",
"azov",
"qua",
"eo",
"một",
"biển",
"kerch",
"bất",
"chấp",
"việc",
"nga",
"bắt",
"giữ",
"âm hai ngàn năm trăm linh hai phẩy tám nghìn năm trăm tám chín",
"tàu",
"hải",
"quân",
"ukraine",
"với",
"cáo",
"buộc",
"xâm",
"phạm",
"hai mươi chín ngày",
"lãnh",
"hải",
"tháng mười hai hai ngàn tám trăm tám bảy",
"trong",
"khi",
"ukraine",
"đã",
"bác",
"bỏ",
"cáo",
"buộc",
"này",
"tàu",
"vyacheslav",
"ilvin",
"thả",
"neo",
"gần",
"khu",
"cảng",
"mới",
"trong",
"quần",
"thể",
"công",
"trình",
"xây",
"dựng",
"cảng",
"biển",
"mariupol",
"trên",
"biển",
"azov",
"phía",
"một trăm ba ba nghìn chín trăm bốn hai",
"đông",
"ukraine",
"hai mươi giờ",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"trước",
"đó",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"anh",
"gavin",
"williamson",
"đã",
"thăm",
"ukraine",
"hồi",
"tuần",
"trước",
"và",
"có",
"tuyên",
"bố",
"khẳng",
"định",
"biển",
"đen",
"không",
"thuộc",
"về",
"nga",
"đồng",
"thời",
"cho",
"biết",
"london",
"đã",
"cử",
"một",
"tàu",
"hải",
"quân",
"hoàng",
"gia",
"tới",
"vùng",
"biển",
"này",
"để",
"thể",
"hiện",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"đối",
"với",
"kiev",
"quan",
"hệ",
"nga",
"và",
"ukraine",
"căng",
"thẳng",
"kể",
"từ",
"ngày hai mươi",
"khi",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"và",
"moskva",
"sáp",
"nhập",
"trở",
"lại",
"crimea",
"kể",
"từ",
"đó",
"đến",
"nay",
"mỹ",
"và",
"nhiều",
"nước",
"phương",
"tây",
"đã",
"liên",
"tục",
"áp",
"đặt",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"moskva",
"căng",
"thẳng",
"giữa",
"nga",
"và",
"ukraine",
"tiếp",
"tục",
"leo",
"thang",
"sau",
"vụ",
"đụng",
"độ",
"nói",
"trên",
"và",
"đến",
"nay",
"hai",
"nước",
"đã",
"đưa",
"ra",
"thông",
"báo",
"trái",
"chiều",
"và",
"chỉ",
"trích",
"lẫn",
"nhau",
"ukraine",
"đã",
"ban",
"bố",
"tình",
"trạng",
"chiến",
"tranh",
"trong",
"cộng một hai ba chín bốn ba không ba một ba",
"ngày",
"tại",
"âm bốn mươi hai chấm hai",
"vùng",
"giáp",
"biên",
"giới",
"nga",
"biển",
"đen",
"và",
"một không không xoẹt i",
"biển",
"azov",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"bảy trăm linh chín ki lô mét vuông",
"ngày mồng bốn tháng chín năm hai nghìn tám trăm bốn sáu",
"đồng",
"thời",
"ban",
"hành",
"lệnh",
"cấm",
"nhập",
"cảnh",
"đối",
"với",
"công",
"dân",
"nga",
"là",
"nam",
"giới",
"trong",
"độ",
"tuổi",
"từ",
"không hai không một sáu bốn sáu một bảy bốn bốn bảy",
"không",
"mồng ba tháng chín",
"trong",
"khi",
"đó",
"nga",
"tiếp",
"một ngàn",
"tục",
"cáo",
"buộc",
"ukraine",
"đang",
"chơi",
"với",
"lửa",
"khi",
"ban",
"bố",
"tình",
"trạng",
"chiến",
"tranh",
"giữa",
"lúc",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"hai",
"nước",
"leo",
"thang",
"căng",
"thẳng",
"coi",
"quyết",
"định",
"này",
"đe",
"dọa",
"trực",
"tiếp",
"tới",
"an",
"ninh",
"châu",
"âu"
] | [
"nga",
"đề",
"nghị",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"kiềm",
"chế",
"căng",
"thẳng",
"tại",
"eo",
"biển",
"kerch",
"6h",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nga",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"bày",
"tỏ",
"hi",
"vọng",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"sẽ",
"không",
"tham",
"gia",
"bất",
"kỳ",
"kế",
"hoạch",
"nào",
"của",
"ukraine",
"nhằm",
"phát",
"động",
"cái",
"được",
"gọi",
"là",
"một",
"sự",
"khiêu",
"khích",
"gần",
"eo",
"biển",
"kerch",
"cũng",
"như",
"cần",
"can",
"ngăn",
"kiev",
"không",
"làm",
"leo",
"thang",
"những",
"căng",
"thẳng",
"tại",
"khu",
"vực",
"này",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nga",
"đưa",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"trên",
"sau",
"khi",
"ukraine",
"tuần",
"trước",
"thông",
"báo",
"có",
"kế",
"hoạch",
"đưa",
"tàu",
"chiến",
"tới",
"các",
"cảng",
"biển",
"azov",
"qua",
"eo",
"1",
"biển",
"kerch",
"bất",
"chấp",
"việc",
"nga",
"bắt",
"giữ",
"-2502,8589",
"tàu",
"hải",
"quân",
"ukraine",
"với",
"cáo",
"buộc",
"xâm",
"phạm",
"29 ngày",
"lãnh",
"hải",
"tháng 12/2887",
"trong",
"khi",
"ukraine",
"đã",
"bác",
"bỏ",
"cáo",
"buộc",
"này",
"tàu",
"vyacheslav",
"ilvin",
"thả",
"neo",
"gần",
"khu",
"cảng",
"mới",
"trong",
"quần",
"thể",
"công",
"trình",
"xây",
"dựng",
"cảng",
"biển",
"mariupol",
"trên",
"biển",
"azov",
"phía",
"133.942",
"đông",
"ukraine",
"20h",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"trước",
"đó",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"anh",
"gavin",
"williamson",
"đã",
"thăm",
"ukraine",
"hồi",
"tuần",
"trước",
"và",
"có",
"tuyên",
"bố",
"khẳng",
"định",
"biển",
"đen",
"không",
"thuộc",
"về",
"nga",
"đồng",
"thời",
"cho",
"biết",
"london",
"đã",
"cử",
"một",
"tàu",
"hải",
"quân",
"hoàng",
"gia",
"tới",
"vùng",
"biển",
"này",
"để",
"thể",
"hiện",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"đối",
"với",
"kiev",
"quan",
"hệ",
"nga",
"và",
"ukraine",
"căng",
"thẳng",
"kể",
"từ",
"ngày 20",
"khi",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"và",
"moskva",
"sáp",
"nhập",
"trở",
"lại",
"crimea",
"kể",
"từ",
"đó",
"đến",
"nay",
"mỹ",
"và",
"nhiều",
"nước",
"phương",
"tây",
"đã",
"liên",
"tục",
"áp",
"đặt",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"moskva",
"căng",
"thẳng",
"giữa",
"nga",
"và",
"ukraine",
"tiếp",
"tục",
"leo",
"thang",
"sau",
"vụ",
"đụng",
"độ",
"nói",
"trên",
"và",
"đến",
"nay",
"hai",
"nước",
"đã",
"đưa",
"ra",
"thông",
"báo",
"trái",
"chiều",
"và",
"chỉ",
"trích",
"lẫn",
"nhau",
"ukraine",
"đã",
"ban",
"bố",
"tình",
"trạng",
"chiến",
"tranh",
"trong",
"+1239430313",
"ngày",
"tại",
"-42.2",
"vùng",
"giáp",
"biên",
"giới",
"nga",
"biển",
"đen",
"và",
"100/i",
"biển",
"azov",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"709 km2",
"ngày mồng 4/9/2846",
"đồng",
"thời",
"ban",
"hành",
"lệnh",
"cấm",
"nhập",
"cảnh",
"đối",
"với",
"công",
"dân",
"nga",
"là",
"nam",
"giới",
"trong",
"độ",
"tuổi",
"từ",
"020164617447",
"0",
"mồng 3/9",
"trong",
"khi",
"đó",
"nga",
"tiếp",
"1000",
"tục",
"cáo",
"buộc",
"ukraine",
"đang",
"chơi",
"với",
"lửa",
"khi",
"ban",
"bố",
"tình",
"trạng",
"chiến",
"tranh",
"giữa",
"lúc",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"hai",
"nước",
"leo",
"thang",
"căng",
"thẳng",
"coi",
"quyết",
"định",
"này",
"đe",
"dọa",
"trực",
"tiếp",
"tới",
"an",
"ninh",
"châu",
"âu"
] |
[
"nam",
"phi",
"công",
"bố",
"kế",
"hoạch",
"bảo",
"đảm",
"an",
"ninh",
"world",
"cup",
"một ngàn bẩy trăm mười bốn",
"cảnh",
"sát",
"nam",
"phi",
"mười chín giờ tám phút",
"đã",
"công",
"bố",
"kế",
"hoạch",
"đảm",
"bảo",
"an",
"ninh",
"trong",
"thời",
"gian",
"diễn",
"mười tháng mười một hai nghìn tám trăm sáu sáu",
"ra",
"giải",
"vô",
"địch",
"bóng",
"đá",
"thế",
"giới",
"bảy năm sáu năm năm chín hai bốn hai bảy",
"world",
"cup",
"bẩy triệu ba",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"châu",
"phi",
"kế",
"hoạch",
"an",
"ninh",
"quy",
"mô",
"lớn",
"này",
"bao",
"gồm",
"các",
"biện",
"pháp",
"đảm",
"bảo",
"an",
"ninh",
"cá",
"nhân",
"cho",
"khoảng",
"năm chín ngàn một trăm mười tám phẩy không tám nghìn sáu trăm linh năm",
"nguyên",
"thủ",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"tám bốn",
"đội",
"bóng",
"tham",
"gia",
"world",
"cup",
"bảo",
"đảm",
"an",
"toàn",
"trên",
"các",
"con",
"đường",
"đến",
"và",
"đi",
"từ",
"sân",
"bay",
"các",
"khách",
"sạn",
"quá",
"trình",
"di",
"chuyển",
"tới",
"sân",
"vận",
"động",
"cũng",
"như",
"tới",
"các",
"khu",
"luyện",
"tập",
"kế",
"hoạch",
"trên",
"cũng",
"bao",
"gồm",
"nội",
"dung",
"bảo",
"đảm",
"an",
"ninh",
"trong",
"những",
"trận",
"đấu",
"bóng",
"có",
"khả",
"hai giờ",
"năng",
"xảy",
"ra",
"bạo",
"lực",
"bên",
"ngoài",
"sân",
"cỏ",
"như",
"trận",
"giữa",
"hai",
"đội",
"tuyển",
"mỹ",
"và",
"anh",
"tháng một một tám hai sáu",
"ngoài",
"việc",
"đảm",
"bảo",
"an",
"ninh",
"tại",
"tất",
"cả",
"chín",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"cảnh",
"sát",
"nam",
"phi",
"sẽ",
"thành",
"lập",
"hai nghìn",
"đội",
"điều",
"tra",
"và",
"các",
"tòa",
"án",
"đặc",
"biệt",
"năm không không hai nghìn chín trăm lẻ hai dét gạch chéo",
"cho",
"phép",
"xét",
"xử",
"người",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"ngay",
"lập",
"tức",
"theo",
"chỉ",
"huy",
"trưởng",
"lực",
"lượng",
"cảnh",
"sát",
"quốc",
"gia",
"nam",
"phi",
"bêki",
"xêlê",
"bheki",
"cele",
"kế",
"hoạch",
"an",
"ninh",
"này",
"sẽ",
"huy",
"động",
"chín trăm bốn mươi ba nghìn sáu trăm năm mươi mốt",
"cảnh",
"sát",
"nam",
"chín trăm năm mươi ba giây",
"phi",
"và",
"cộng ba tám hai năm chín hai ba một một bốn không",
"chuyên",
"gia",
"về",
"an",
"ninh",
"của",
"các",
"nước",
"mỹ",
"đức",
"pháp",
"và",
"anh"
] | [
"nam",
"phi",
"công",
"bố",
"kế",
"hoạch",
"bảo",
"đảm",
"an",
"ninh",
"world",
"cup",
"1714",
"cảnh",
"sát",
"nam",
"phi",
"19h8",
"đã",
"công",
"bố",
"kế",
"hoạch",
"đảm",
"bảo",
"an",
"ninh",
"trong",
"thời",
"gian",
"diễn",
"10/11/2866",
"ra",
"giải",
"vô",
"địch",
"bóng",
"đá",
"thế",
"giới",
"7565592427",
"world",
"cup",
"7.300.000",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"châu",
"phi",
"kế",
"hoạch",
"an",
"ninh",
"quy",
"mô",
"lớn",
"này",
"bao",
"gồm",
"các",
"biện",
"pháp",
"đảm",
"bảo",
"an",
"ninh",
"cá",
"nhân",
"cho",
"khoảng",
"59.118,08605",
"nguyên",
"thủ",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"84",
"đội",
"bóng",
"tham",
"gia",
"world",
"cup",
"bảo",
"đảm",
"an",
"toàn",
"trên",
"các",
"con",
"đường",
"đến",
"và",
"đi",
"từ",
"sân",
"bay",
"các",
"khách",
"sạn",
"quá",
"trình",
"di",
"chuyển",
"tới",
"sân",
"vận",
"động",
"cũng",
"như",
"tới",
"các",
"khu",
"luyện",
"tập",
"kế",
"hoạch",
"trên",
"cũng",
"bao",
"gồm",
"nội",
"dung",
"bảo",
"đảm",
"an",
"ninh",
"trong",
"những",
"trận",
"đấu",
"bóng",
"có",
"khả",
"2h",
"năng",
"xảy",
"ra",
"bạo",
"lực",
"bên",
"ngoài",
"sân",
"cỏ",
"như",
"trận",
"giữa",
"hai",
"đội",
"tuyển",
"mỹ",
"và",
"anh",
"tháng 11/826",
"ngoài",
"việc",
"đảm",
"bảo",
"an",
"ninh",
"tại",
"tất",
"cả",
"chín",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"cảnh",
"sát",
"nam",
"phi",
"sẽ",
"thành",
"lập",
"2000",
"đội",
"điều",
"tra",
"và",
"các",
"tòa",
"án",
"đặc",
"biệt",
"5002902z/",
"cho",
"phép",
"xét",
"xử",
"người",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"ngay",
"lập",
"tức",
"theo",
"chỉ",
"huy",
"trưởng",
"lực",
"lượng",
"cảnh",
"sát",
"quốc",
"gia",
"nam",
"phi",
"bêki",
"xêlê",
"bheki",
"cele",
"kế",
"hoạch",
"an",
"ninh",
"này",
"sẽ",
"huy",
"động",
"943.651",
"cảnh",
"sát",
"nam",
"953 giây",
"phi",
"và",
"+38259231140",
"chuyên",
"gia",
"về",
"an",
"ninh",
"của",
"các",
"nước",
"mỹ",
"đức",
"pháp",
"và",
"anh"
] |
[
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"khắc",
"hiền",
"giám",
"đốc",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"chia",
"sẻ",
"với",
"các",
"y",
"bác",
"sĩ",
"thật",
"khó",
"để",
"nói",
"không",
"có",
"chút",
"chạnh",
"lòng",
"khi",
"vào",
"ngày",
"kỷ",
"niệm",
"vòng hai ba năm",
"năm",
"của",
"ngành",
"không",
"có",
"mít",
"tinh",
"không",
"cờ",
"không",
"hoa",
"chúc",
"mừng",
"nhưng",
"tất",
"cả",
"đều",
"sẵn",
"sàng",
"gác",
"niềm",
"vui",
"riêng",
"vì",
"ngày ba không không một ba chín bẩy",
"niềm",
"vui",
"chung",
"giám",
"đốc",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"nguyễn",
"khắc",
"hiền",
"đứng",
"ngoài",
"cùng",
"bên",
"phải",
"kiểm",
"tra",
"công",
"tác",
"giám",
"sát",
"dịch",
"năm không không ngang i rờ tờ pờ chéo",
"tại",
"sân",
"bay",
"nội",
"bài",
"nhân",
"kỷ",
"niệm",
"tám triệu không trăm hai mươi nhăm ngàn không trăm chín mươi ba",
"năm",
"ngày",
"thầy",
"thuốc",
"việt",
"nam",
"bốn trăm e tê u hát quy nờ",
"phóng",
"viên",
"báo",
"an ninh thủ đô",
"đã",
"có",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"với",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"khắc",
"hiền",
"giám",
"đốc",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"dịch",
"nờ ca đờ i xờ trừ năm không không",
"đang",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"nên",
"dịp",
"sáu trăm mười hai ngàn năm mươi",
"năm",
"nay",
"ngành",
"y",
"tế",
"không",
"tổ",
"chức",
"mít",
"tinh",
"các",
"hoạt",
"động",
"tôn",
"vinh",
"thầy",
"thuốc",
"để",
"tập",
"trung",
"tối",
"âm năm ngàn một trăm hai chín chấm không không sáu trăm bảy hai giây",
"đa",
"cho",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"ích đắp liu gờ nờ gi trừ ba không ba",
"nên",
"năm",
"nay",
"dù",
"kỷ",
"niệm",
"một triệu ba trăm mười ba ngàn ba trăm chín mươi mốt",
"năm",
"ngày",
"thầy",
"thuốc",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"ngay",
"từ",
"giữa",
"ngày mười hai và ngày hai bảy tháng chín",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"quán",
"triệt",
"tinh",
"thần",
"từ",
"cấp",
"thành",
"phố",
"tới",
"cơ",
"sở",
"các",
"bệnh",
"viện",
"đều",
"sẽ",
"không",
"tổ",
"chức",
"mít",
"tinh",
"hay",
"các",
"hoạt",
"động",
"tôn",
"vinh",
"tập",
"thể",
"cá",
"nhân",
"ngành",
"y",
"sau",
"đợt",
"này",
"ba hai chấm chín mươi lăm",
"sở",
"y",
"tế",
"sẽ",
"đề",
"nghị",
"thành",
"phố",
"khen",
"thưởng",
"các",
"cá",
"nhân",
"các",
"đơn",
"vị",
"tích",
"cực",
"quyết",
"liệt",
"hiệu",
"quả",
"trong",
"công",
"tác",
"nói",
"chung",
"công",
"tác",
"chống",
"dịch",
"gi ép cờ rờ pờ trừ một trăm mười ba",
"nói",
"riêng",
"hà",
"nội",
"chưa",
"có",
"ca",
"mắc",
"năm sáu không ba ngàn linh một ngang e quờ pê nờ ích",
"nhưng",
"thành",
"phố",
"đã",
"cách",
"ly",
"theo",
"dõi",
"hàng",
"nghìn",
"người",
"đến",
"từ",
"vùng",
"dịch",
"hàng",
"trăm",
"trường",
"hợp",
"nghi",
"ngờ",
"có",
"cán",
"bộ",
"tăng",
"cường",
"cho",
"tâm",
"dịch",
"ở",
"vĩnh",
"phúc",
"có",
"thể",
"coi",
"đó",
"là",
"những",
"người",
"dấn",
"thân",
"hy",
"sinh",
"vì",
"sức",
"khỏe",
"nhân",
"dân",
"hay",
"không",
"dịp",
"vừa",
"qua",
"cả",
"hệ",
"thống",
"chính",
"trị",
"từ",
"trung",
"ương",
"đến",
"các",
"địa",
"phương",
"các",
"tổ",
"chức",
"xã",
"hội",
"người",
"dân",
"đều",
"đã",
"tập",
"trung",
"cho",
"công",
"tác",
"chống",
"dịch",
"hai trăm gạch chéo bốn chín tám bốn chéo ét dê u rờ gạch ngang",
"nói",
"hy",
"sinh",
"thì",
"cũng",
"có",
"thể",
"nhưng",
"chúng",
"tôi",
"chỉ",
"gọi",
"đó",
"là",
"gác",
"lại",
"niềm",
"vui",
"riêng",
"của",
"mình",
"vì",
"niềm",
"vui",
"chung",
"của",
"nhân",
"dân",
"vì",
"nhiệm",
"vụ",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"và",
"tính",
"mạng",
"của",
"nhân",
"dân",
"thực",
"tế",
"ngay",
"từ",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"có",
"dịch",
"viêm",
"phổi",
"cấp",
"do",
"chủng",
"mới",
"của",
"virus",
"corona",
"i chín không không",
"tại",
"trung",
"quốc",
"ngành",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"đã",
"xây",
"dựng",
"kế",
"hoạch",
"kịch",
"bản",
"ứng",
"phó",
"song",
"cũng",
"phải",
"nói",
"rằng",
"những",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"tham",
"gia",
"vào",
"chín mươi mốt ngàn hai trăm hai mươi tám phẩy ba ngàn hai trăm chín mươi bốn",
"công",
"đoạn",
"chéo ép i ngang ba không tám",
"cách",
"ly",
"người",
"nghi",
"mắc",
"chăm",
"sóc",
"người",
"mắc",
"hoặc",
"nghi",
"mắc",
"những",
"người",
"trực",
"tiếp",
"đi",
"lấy",
"mẫu",
"bệnh",
"phẩm",
"để",
"xét",
"nghiệm",
"gờ sờ tờ ca một trăm",
"là",
"những",
"đối",
"tượng",
"nguy",
"cơ",
"cao",
"bị",
"lây",
"nhiễm",
"cao",
"nhất",
"hay",
"như",
"với",
"tám bốn ngàn bốn trăm chín sáu phẩy một ngàn tám trăm sáu mươi mốt",
"cán",
"bộ",
"của",
"trung",
"tâm",
"kiểm",
"soát",
"bệnh",
"tật",
"hà",
"nội",
"được",
"thành",
"phố",
"cử",
"đi",
"tăng",
"cường",
"cho",
"vĩnh",
"phúc",
"về",
"trực",
"tiếp",
"tâm",
"dịch",
"bẩy trăm trừ bốn không hai ngang i giây nờ giây",
"trong",
"năm triệu tám trăm linh chín nghìn ba",
"ngày",
"cũng",
"vậy",
"tất",
"cả",
"phải",
"nỗ",
"lực",
"để",
"kiểm",
"soát",
"không",
"xảy",
"ra",
"dịch",
"một không không gạch ngang ba không hai tám xoẹt dét rờ pê vê kép gạch ngang xờ đê xờ ca sờ",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thủ",
"đô",
"và",
"nếu",
"dịch",
"có",
"xảy",
"ra",
"thì",
"cũng",
"phải",
"sẵn",
"sàng",
"các",
"phương",
"án",
"tình",
"huống",
"để",
"khống",
"chế",
"hiệu",
"quả",
"nhất"
] | [
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"khắc",
"hiền",
"giám",
"đốc",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"chia",
"sẻ",
"với",
"các",
"y",
"bác",
"sĩ",
"thật",
"khó",
"để",
"nói",
"không",
"có",
"chút",
"chạnh",
"lòng",
"khi",
"vào",
"ngày",
"kỷ",
"niệm",
"vòng 23 - 5",
"năm",
"của",
"ngành",
"không",
"có",
"mít",
"tinh",
"không",
"cờ",
"không",
"hoa",
"chúc",
"mừng",
"nhưng",
"tất",
"cả",
"đều",
"sẵn",
"sàng",
"gác",
"niềm",
"vui",
"riêng",
"vì",
"ngày 30/01/397",
"niềm",
"vui",
"chung",
"giám",
"đốc",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"nguyễn",
"khắc",
"hiền",
"đứng",
"ngoài",
"cùng",
"bên",
"phải",
"kiểm",
"tra",
"công",
"tác",
"giám",
"sát",
"dịch",
"500-yrtp/",
"tại",
"sân",
"bay",
"nội",
"bài",
"nhân",
"kỷ",
"niệm",
"8.025.093",
"năm",
"ngày",
"thầy",
"thuốc",
"việt",
"nam",
"400etuhqn",
"phóng",
"viên",
"báo",
"an ninh thủ đô",
"đã",
"có",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"với",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"khắc",
"hiền",
"giám",
"đốc",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"dịch",
"nkđyx-500",
"đang",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"nên",
"dịp",
"612.050",
"năm",
"nay",
"ngành",
"y",
"tế",
"không",
"tổ",
"chức",
"mít",
"tinh",
"các",
"hoạt",
"động",
"tôn",
"vinh",
"thầy",
"thuốc",
"để",
"tập",
"trung",
"tối",
"-5129.00672 s",
"đa",
"cho",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"xwgnj-303",
"nên",
"năm",
"nay",
"dù",
"kỷ",
"niệm",
"1.313.391",
"năm",
"ngày",
"thầy",
"thuốc",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"ngay",
"từ",
"giữa",
"ngày 12 và ngày 27 tháng 9",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"quán",
"triệt",
"tinh",
"thần",
"từ",
"cấp",
"thành",
"phố",
"tới",
"cơ",
"sở",
"các",
"bệnh",
"viện",
"đều",
"sẽ",
"không",
"tổ",
"chức",
"mít",
"tinh",
"hay",
"các",
"hoạt",
"động",
"tôn",
"vinh",
"tập",
"thể",
"cá",
"nhân",
"ngành",
"y",
"sau",
"đợt",
"này",
"32.95",
"sở",
"y",
"tế",
"sẽ",
"đề",
"nghị",
"thành",
"phố",
"khen",
"thưởng",
"các",
"cá",
"nhân",
"các",
"đơn",
"vị",
"tích",
"cực",
"quyết",
"liệt",
"hiệu",
"quả",
"trong",
"công",
"tác",
"nói",
"chung",
"công",
"tác",
"chống",
"dịch",
"jfcrp-113",
"nói",
"riêng",
"hà",
"nội",
"chưa",
"có",
"ca",
"mắc",
"5603001-eqpnx",
"nhưng",
"thành",
"phố",
"đã",
"cách",
"ly",
"theo",
"dõi",
"hàng",
"nghìn",
"người",
"đến",
"từ",
"vùng",
"dịch",
"hàng",
"trăm",
"trường",
"hợp",
"nghi",
"ngờ",
"có",
"cán",
"bộ",
"tăng",
"cường",
"cho",
"tâm",
"dịch",
"ở",
"vĩnh",
"phúc",
"có",
"thể",
"coi",
"đó",
"là",
"những",
"người",
"dấn",
"thân",
"hy",
"sinh",
"vì",
"sức",
"khỏe",
"nhân",
"dân",
"hay",
"không",
"dịp",
"vừa",
"qua",
"cả",
"hệ",
"thống",
"chính",
"trị",
"từ",
"trung",
"ương",
"đến",
"các",
"địa",
"phương",
"các",
"tổ",
"chức",
"xã",
"hội",
"người",
"dân",
"đều",
"đã",
"tập",
"trung",
"cho",
"công",
"tác",
"chống",
"dịch",
"200/4984/sdur-",
"nói",
"hy",
"sinh",
"thì",
"cũng",
"có",
"thể",
"nhưng",
"chúng",
"tôi",
"chỉ",
"gọi",
"đó",
"là",
"gác",
"lại",
"niềm",
"vui",
"riêng",
"của",
"mình",
"vì",
"niềm",
"vui",
"chung",
"của",
"nhân",
"dân",
"vì",
"nhiệm",
"vụ",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"và",
"tính",
"mạng",
"của",
"nhân",
"dân",
"thực",
"tế",
"ngay",
"từ",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"có",
"dịch",
"viêm",
"phổi",
"cấp",
"do",
"chủng",
"mới",
"của",
"virus",
"corona",
"i900",
"tại",
"trung",
"quốc",
"ngành",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"đã",
"xây",
"dựng",
"kế",
"hoạch",
"kịch",
"bản",
"ứng",
"phó",
"song",
"cũng",
"phải",
"nói",
"rằng",
"những",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"tham",
"gia",
"vào",
"91.228,3294",
"công",
"đoạn",
"/fi-308",
"cách",
"ly",
"người",
"nghi",
"mắc",
"chăm",
"sóc",
"người",
"mắc",
"hoặc",
"nghi",
"mắc",
"những",
"người",
"trực",
"tiếp",
"đi",
"lấy",
"mẫu",
"bệnh",
"phẩm",
"để",
"xét",
"nghiệm",
"gstk100",
"là",
"những",
"đối",
"tượng",
"nguy",
"cơ",
"cao",
"bị",
"lây",
"nhiễm",
"cao",
"nhất",
"hay",
"như",
"với",
"84.496,1861",
"cán",
"bộ",
"của",
"trung",
"tâm",
"kiểm",
"soát",
"bệnh",
"tật",
"hà",
"nội",
"được",
"thành",
"phố",
"cử",
"đi",
"tăng",
"cường",
"cho",
"vĩnh",
"phúc",
"về",
"trực",
"tiếp",
"tâm",
"dịch",
"700-402-ijnj",
"trong",
"5.809.300",
"ngày",
"cũng",
"vậy",
"tất",
"cả",
"phải",
"nỗ",
"lực",
"để",
"kiểm",
"soát",
"không",
"xảy",
"ra",
"dịch",
"100-3028/zrpw-xđxks",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thủ",
"đô",
"và",
"nếu",
"dịch",
"có",
"xảy",
"ra",
"thì",
"cũng",
"phải",
"sẵn",
"sàng",
"các",
"phương",
"án",
"tình",
"huống",
"để",
"khống",
"chế",
"hiệu",
"quả",
"nhất"
] |
[
"mỹ",
"có",
"thể",
"đưa",
"huawei",
"vào",
"đàm",
"phán",
"với",
"trung",
"quốc",
"phát",
"biểu",
"tại",
"nhà",
"trắng",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"cho",
"biết",
"vấn",
"đề",
"quan",
"ngại",
"của",
"washington",
"về",
"tập",
"đoàn",
"huawei",
"có",
"thể",
"được",
"giải",
"quyết",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"cơ",
"chế",
"của",
"thỏa",
"thuận",
"thương",
"mại",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"đã",
"cấm",
"huawei",
"mua",
"linh",
"kiện",
"mỹ",
"và",
"cấm",
"công",
"ty",
"mỹ",
"sử",
"dụng",
"thiết",
"bị",
"viễn",
"thông",
"của",
"hãng",
"này",
"tuy",
"đã",
"hoãn",
"lệnh",
"cấm",
"sang",
"ngày mười tám và ngày hai bốn",
"năm",
"nay",
"nhưng",
"giới",
"quan",
"sát",
"cho",
"rằng",
"năm trăm bảy mươi năm ngàn một trăm bốn mươi",
"hành",
"động",
"của",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"nhằm",
"gây",
"sức",
"ép",
"với",
"trung",
"quốc",
"trên",
"bàn",
"đàm",
"phán",
"thương",
"mại",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"còn",
"nhận",
"định",
"bất",
"đồng",
"thương",
"mại",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"có",
"thể",
"sẽ",
"sớm",
"được",
"giải",
"quyết",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"cũng",
"xác",
"nhận",
"sẽ",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"chủ",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"tập",
"cận",
"bình",
"khi",
"hai",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"tới",
"nhật",
"bản",
"dự",
"hội",
"nghị",
"trừ dê rờ trừ cờ"
] | [
"mỹ",
"có",
"thể",
"đưa",
"huawei",
"vào",
"đàm",
"phán",
"với",
"trung",
"quốc",
"phát",
"biểu",
"tại",
"nhà",
"trắng",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"cho",
"biết",
"vấn",
"đề",
"quan",
"ngại",
"của",
"washington",
"về",
"tập",
"đoàn",
"huawei",
"có",
"thể",
"được",
"giải",
"quyết",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"cơ",
"chế",
"của",
"thỏa",
"thuận",
"thương",
"mại",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"đã",
"cấm",
"huawei",
"mua",
"linh",
"kiện",
"mỹ",
"và",
"cấm",
"công",
"ty",
"mỹ",
"sử",
"dụng",
"thiết",
"bị",
"viễn",
"thông",
"của",
"hãng",
"này",
"tuy",
"đã",
"hoãn",
"lệnh",
"cấm",
"sang",
"ngày 18 và ngày 24",
"năm",
"nay",
"nhưng",
"giới",
"quan",
"sát",
"cho",
"rằng",
"575.140",
"hành",
"động",
"của",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"nhằm",
"gây",
"sức",
"ép",
"với",
"trung",
"quốc",
"trên",
"bàn",
"đàm",
"phán",
"thương",
"mại",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"còn",
"nhận",
"định",
"bất",
"đồng",
"thương",
"mại",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"có",
"thể",
"sẽ",
"sớm",
"được",
"giải",
"quyết",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"cũng",
"xác",
"nhận",
"sẽ",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"chủ",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"tập",
"cận",
"bình",
"khi",
"hai",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"tới",
"nhật",
"bản",
"dự",
"hội",
"nghị",
"-dr-c"
] |
[
"một nghìn bốn trăm mười một",
"món",
"ăn",
"ngon",
"mỗi",
"ngày",
"chế",
"biến",
"với",
"trứng",
"gà",
"hiệu số mười chín một",
"hai mươi hai chia mười bốn",
"bảy mươi phẩy không không bẩy tới hai tám chấm một",
"trứng",
"chiên",
"với",
"rau",
"trứng",
"là",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"protein",
"thường",
"được",
"dùng",
"vào",
"bữa",
"sáng",
"để",
"cung",
"cấp",
"đủ",
"năng",
"lượng",
"bắt",
"đầu",
"ngày",
"mới",
"ba triệu hai trăm sáu lăm ngàn một trăm năm tám",
"đun",
"khoảng",
"ba mươi bốn",
"phút",
"thì",
"lấy",
"trứng",
"ra",
"dùng",
"thìa",
"ngang hai không một ngang ba ba không",
"đập",
"nhẹ",
"vào",
"vỏ",
"trứng",
"tạo",
"thành",
"các",
"vết",
"nứt",
"sau",
"đó",
"thả",
"trứng",
"lại",
"vào",
"nồi",
"cho",
"vào",
"cùng",
"hai trăm nghìn",
"cánh",
"hoa",
"hồi",
"mờ sờ xuộc chín không",
"bát",
"con",
"xì",
"dầu",
"không giờ",
"ba triệu năm trăm bẩy sáu ngàn tám trăm hai mốt",
"thìa",
"đường",
"hai mươi tám",
"thanh",
"quế",
"nhỏ",
"sáu triệu bốn trăm bốn mươi ngàn tám trăm ba mươi",
"thìa",
"trà",
"đen",
"ba hai chấm bốn ba",
"lát",
"vỏ",
"cam",
"khô",
"ba triệu tám mươi ngàn bẩy",
"thìa",
"hạt",
"tiêu",
"chưa",
"xay",
"vào",
"đun",
"tiếp",
"khoảng",
"âm tám mươi mốt ngàn tám trăm bốn mươi ba phẩy sáu ba ba năm",
"phút",
"mười tám chấm không sáu tới bảy hai chấm bảy",
"cho",
"thêm",
"dầu",
"ăn",
"vào",
"để",
"phi",
"hành",
"và",
"xào",
"cà",
"chua",
"tới",
"khi",
"chín",
"mềm",
"thì",
"cho",
"trứng",
"vào",
"đảo",
"khoảng",
"sáu triệu bảy trăm linh hai nghìn bảy trăm năm sáu",
"giây"
] | [
"1411",
"món",
"ăn",
"ngon",
"mỗi",
"ngày",
"chế",
"biến",
"với",
"trứng",
"gà",
"hiệu số 19 - 1",
"22 / 14",
"70,007 - 28.1",
"trứng",
"chiên",
"với",
"rau",
"trứng",
"là",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"protein",
"thường",
"được",
"dùng",
"vào",
"bữa",
"sáng",
"để",
"cung",
"cấp",
"đủ",
"năng",
"lượng",
"bắt",
"đầu",
"ngày",
"mới",
"3.265.158",
"đun",
"khoảng",
"34",
"phút",
"thì",
"lấy",
"trứng",
"ra",
"dùng",
"thìa",
"-201-330",
"đập",
"nhẹ",
"vào",
"vỏ",
"trứng",
"tạo",
"thành",
"các",
"vết",
"nứt",
"sau",
"đó",
"thả",
"trứng",
"lại",
"vào",
"nồi",
"cho",
"vào",
"cùng",
"200.000",
"cánh",
"hoa",
"hồi",
"ms/90",
"bát",
"con",
"xì",
"dầu",
"0h",
"3.576.821",
"thìa",
"đường",
"28",
"thanh",
"quế",
"nhỏ",
"6.440.830",
"thìa",
"trà",
"đen",
"32.43",
"lát",
"vỏ",
"cam",
"khô",
"3.080.700",
"thìa",
"hạt",
"tiêu",
"chưa",
"xay",
"vào",
"đun",
"tiếp",
"khoảng",
"-81.843,6335",
"phút",
"18.06 - 72.7",
"cho",
"thêm",
"dầu",
"ăn",
"vào",
"để",
"phi",
"hành",
"và",
"xào",
"cà",
"chua",
"tới",
"khi",
"chín",
"mềm",
"thì",
"cho",
"trứng",
"vào",
"đảo",
"khoảng",
"6.702.756",
"giây"
] |
[
"ảnh",
"thực",
"tế",
"sym",
"angela",
"hai ngàn tám mươi",
"giá",
"chín trăm bốn mốt năm",
"đồng",
"mẫu",
"xe",
"máy",
"không",
"cần",
"bằng",
"lái",
"sym",
"angela",
"hai trăm mười bốn nghìn chín trăm ba mốt",
"với",
"thiết",
"kế",
"dành",
"cho",
"nữ",
"vừa",
"chính",
"thức",
"có",
"mặt",
"trên",
"thị",
"trường",
"nhằm",
"đón",
"đầu",
"năm",
"học",
"mới",
"angela",
"hai nghìn ba",
"hướng",
"đến",
"khách",
"hàng",
"nữ",
"với",
"phần",
"đầu",
"xe",
"thiết",
"kế",
"cố",
"điển",
"nhưng",
"cá",
"tính",
"angela",
"bảy trăm năm mươi bẩy nghìn bốn trăm linh hai",
"sử",
"dụng",
"động",
"cơ",
"bẩy trăm bốn mươi sáu nghìn bốn trăm sáu mươi ba",
"thì",
"làm",
"mát",
"bằng",
"không",
"khí",
"dung",
"tích",
"bốn ngàn bảy trăm hai tư chấm không tám trăm bốn tư giây trên đề xi mét vuông",
"sản",
"sinh",
"công",
"suất",
"tối",
"đa",
"bảy triệu năm trăm lẻ hai nghìn ba trăm sáu mươi tư",
"mã",
"lực",
"tại",
"vòng",
"tua",
"ba ba",
"vòng/phút",
"và",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"bốn nghìn bẩy trăm mười nhăm phẩy không không hai trăm mười sáu đề xi mét",
"tại",
"bốn mươi bảy nghìn chín trăm bốn mươi sáu phẩy sáu ba chín chín",
"vòng/phút",
"xe",
"có",
"chiều",
"dài",
"rộng",
"cao",
"tương",
"ứng",
"một trăm linh một đề xi mét vuông",
"x",
"âm chín nghìn ba trăm sáu chín phẩy không bẩy không phít",
"x",
"một nghìn năm trăm bẩy ba phẩy bốn chín chín độ ép",
"khoảng",
"cách",
"một nghìn sáu trăm ba mươi bẩy",
"trục",
"một trăm ba hai dặm một giờ",
"tổng",
"trọng",
"lượng",
"khô",
"âm sáu nghìn tám trăm chín bảy phẩy không hai trăm năm ba giây",
"khoảng",
"sáng",
"gầm",
"xe",
"hai nghìn hai trăm hai mươi phẩy sáu trăm năm mươi sáu niu tơn",
"mẫu",
"xe",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"với",
"đèn",
"pha",
"bo",
"tròn",
"cụm",
"đèn",
"xi-nhan",
"trước",
"tách",
"biệt",
"khi",
"được",
"đặt",
"dưới",
"mặt",
"nạ",
"tem",
"xe",
"sáu mươi tám",
"với",
"số",
"hai trăm chín mươi chín ngàn bảy trăm bảy mươi tám",
"cùng",
"dòng",
"chữ",
"angela",
"angela",
"bốn ngàn",
"có",
"bốn triệu sáu trăm hai mươi nghìn bẩy sáu",
"màu",
"đen",
"hồng",
"trắng",
"đồng",
"tháng không bẩy hai năm một",
"hồng",
"trắng",
"và",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"ba ngàn hai trăm tám sáu chấm sáu trăm hai mươi năm héc ta",
"đồng"
] | [
"ảnh",
"thực",
"tế",
"sym",
"angela",
"2080",
"giá",
"941 năm",
"đồng",
"mẫu",
"xe",
"máy",
"không",
"cần",
"bằng",
"lái",
"sym",
"angela",
"214.931",
"với",
"thiết",
"kế",
"dành",
"cho",
"nữ",
"vừa",
"chính",
"thức",
"có",
"mặt",
"trên",
"thị",
"trường",
"nhằm",
"đón",
"đầu",
"năm",
"học",
"mới",
"angela",
"2300",
"hướng",
"đến",
"khách",
"hàng",
"nữ",
"với",
"phần",
"đầu",
"xe",
"thiết",
"kế",
"cố",
"điển",
"nhưng",
"cá",
"tính",
"angela",
"757.402",
"sử",
"dụng",
"động",
"cơ",
"746.463",
"thì",
"làm",
"mát",
"bằng",
"không",
"khí",
"dung",
"tích",
"4724.0844 giây/dm2",
"sản",
"sinh",
"công",
"suất",
"tối",
"đa",
"7.502.364",
"mã",
"lực",
"tại",
"vòng",
"tua",
"33",
"vòng/phút",
"và",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"4715,00216 dm",
"tại",
"47.946,6399",
"vòng/phút",
"xe",
"có",
"chiều",
"dài",
"rộng",
"cao",
"tương",
"ứng",
"101 dm2",
"x",
"-9369,070 ft",
"x",
"1573,499 of",
"khoảng",
"cách",
"1637",
"trục",
"132 mph",
"tổng",
"trọng",
"lượng",
"khô",
"-6897,0253 s",
"khoảng",
"sáng",
"gầm",
"xe",
"2220,656 n",
"mẫu",
"xe",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"với",
"đèn",
"pha",
"bo",
"tròn",
"cụm",
"đèn",
"xi-nhan",
"trước",
"tách",
"biệt",
"khi",
"được",
"đặt",
"dưới",
"mặt",
"nạ",
"tem",
"xe",
"68",
"với",
"số",
"299.778",
"cùng",
"dòng",
"chữ",
"angela",
"angela",
"4000",
"có",
"4.620.076",
"màu",
"đen",
"hồng",
"trắng",
"đồng",
"tháng 07/251",
"hồng",
"trắng",
"và",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"3286.625 ha",
"đồng"
] |
[
"eu",
"mở",
"khóa",
"gói",
"chi",
"tiêu",
"ngân",
"sách",
"chung",
"trị",
"giá",
"âm ba nghìn hai trăm bảy ba chấm năm trăm năm mốt xen ti mét khối",
"euro",
"gói",
"phục",
"hồi",
"eu",
"bao",
"gồm",
"ngân",
"sách",
"dài",
"hạn",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"từ",
"năm",
"một nghìn không trăm linh hai",
"trị",
"giá",
"ba trăm bốn mươi hai chỉ",
"euro",
"và",
"một",
"gói",
"chi",
"tiêu",
"có",
"tên",
"gọi",
"eu",
"thế",
"hệ",
"mới",
"trị",
"giá",
"một nghìn chín trăm hai nhăm phẩy hai trăm hai mươi mẫu",
"euro",
"từ",
"trái",
"sang",
"thủ",
"tướng",
"đức",
"angela",
"merkel",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"châu",
"âu",
"charles",
"michel",
"thủ",
"tướng",
"italy",
"giuseppe",
"conte",
"thủ",
"tướng",
"bỉ",
"alexander",
"de",
"croo",
"và",
"tthủ",
"tướng",
"luxembourg",
"xavier",
"bettel",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"eu",
"ở",
"brussels",
"bỉ",
"mười ba giờ",
"ảnh",
"reuters/ttxvn",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"khai",
"mạc",
"một giờ bốn chín",
"tại",
"brussels",
"bỉ",
"lãnh",
"đạo",
"bốn triệu ba nghìn năm",
"nước",
"thành",
"viên",
"eu",
"đã",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"về",
"ngân",
"sách",
"dài",
"hạn",
"cùng",
"gói",
"phục",
"hồi",
"kinh",
"tế",
"bốn trăm hai tám đô la",
"trị",
"giá",
"bốn trăm mười năm công",
"euro",
"âm tám nghìn không trăm tám mươi tám chấm năm bốn không ki lô bít",
"usd",
"nhằm",
"giải",
"quyết",
"những",
"hậu",
"quả",
"về",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"do",
"đại",
"dịch",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"gạch chéo bê e hờ",
"gói",
"phục",
"hồi",
"eu",
"bao",
"gồm",
"ngân",
"sách",
"dài",
"hạn",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"từ",
"năm",
"ba nghìn không trăm bẩy mươi",
"trị",
"giá",
"âm tám nghìn hai trăm ba mươi mốt phẩy sáu hai hai mét vuông",
"euro",
"và",
"một",
"gói",
"chi",
"tiêu",
"có",
"tên",
"gọi",
"eu",
"thế",
"hệ",
"mới",
"trị",
"giá",
"năm trăm chín mươi giây trên mét khối",
"euro",
"ngoài",
"việc",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"nước",
"phục",
"hồi",
"từ",
"hậu",
"quả",
"của",
"đại",
"dịch",
"tám không không trừ u nờ dét gi gi",
"gói",
"phục",
"hồi",
"trên",
"sẽ",
"giúp",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"eu",
"thực",
"hiện",
"chuyển",
"đổi",
"thông",
"qua",
"nhiều",
"chính",
"sách",
"lớn",
"cụ",
"thể",
"là",
"thỏa",
"thuận",
"xanh",
"cách",
"chín trăm hai sáu ngàn tám trăm năm hai",
"mạng",
"số",
"và",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"đăng",
"trên",
"twitter",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"châu",
"âu",
"ec",
"ursula",
"von",
"der",
"leyen",
"khẳng",
"định",
"châu",
"âu",
"đang",
"tiến",
"lên",
"phía",
"trước",
"bà",
"cho",
"rằng",
"gói",
"phục",
"hồi",
"kinh",
"tế",
"này",
"sẽ",
"tiếp",
"sức",
"cho",
"sự",
"phục",
"hồi",
"của",
"eu",
"và",
"góp",
"phần",
"xây",
"dựng",
"eu",
"theo",
"hướng",
"xanh",
"số",
"hóa",
"và",
"vững",
"mạnh",
"hơn",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"châu",
"âu",
"charles",
"michel",
"cũng",
"bày",
"tỏ",
"vui",
"mừng",
"và",
"nhấn",
"mạnh",
"eu",
"giờ",
"đây",
"có",
"thể",
"bắt",
"đầu",
"triển",
"khai",
"phân",
"bổ",
"gói",
"ngân",
"sách",
"nói",
"trên",
"để",
"vực",
"dậy",
"nền",
"kinh",
"tế",
"năm mươi bốn chấm hai tám",
"eu",
"đạt",
"được",
"tiến",
"triển",
"trên",
"sau",
"khi",
"ba",
"lan",
"và",
"hungary",
"cùng",
"với",
"đức",
"nước",
"hiện",
"giữ",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"eu",
"nhất",
"trí",
"về",
"phương",
"tám trăm bẩy mươi tám tháng",
"án",
"mới",
"đối",
"với",
"ngân",
"sách",
"dài",
"hạn",
"tám mươi chấm năm tới bốn phẩy sáu",
"của",
"khối",
"trước",
"đó",
"ba",
"lan",
"và",
"hungary",
"phản",
"đối",
"điều",
"kiện",
"gắn",
"kèm",
"dự",
"luật",
"ngân",
"sách",
"dài",
"hạn",
"của",
"toàn",
"liên",
"minh",
"với",
"yêu",
"cầu",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"tuân",
"thủ",
"nguyên",
"tắc",
"pháp",
"quyền",
"của",
"eu",
"điều",
"này",
"đã",
"khiến",
"kế",
"hoạch",
"ngân",
"sách",
"và",
"gói",
"phục",
"hồi",
"kinh",
"tế",
"của",
"eu",
"dù",
"được",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"eu",
"thống",
"nhất",
"hồi",
"mồng sáu tới ngày hai mươi bẩy tháng chín",
"lại",
"rơi",
"vào",
"bế",
"tắc",
"sau",
"đó",
"ngày mười hai tháng hai",
"vừa",
"qua",
"hội",
"đồng",
"eu",
"và",
"nghị",
"viện",
"châu",
"âu",
"ep",
"đã",
"đạt",
"được",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"chính",
"trị",
"đảm",
"bảo",
"các",
"cơ",
"quan",
"eu",
"hợp",
"tác",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"để",
"gói",
"cứu",
"trợ",
"trên",
"đến",
"đúng",
"địa",
"chỉ",
"cần",
"cứu",
"trợ",
"kịp",
"thời",
"và",
"minh",
"bạch"
] | [
"eu",
"mở",
"khóa",
"gói",
"chi",
"tiêu",
"ngân",
"sách",
"chung",
"trị",
"giá",
"-3273.551 cm3",
"euro",
"gói",
"phục",
"hồi",
"eu",
"bao",
"gồm",
"ngân",
"sách",
"dài",
"hạn",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"từ",
"năm",
"1002",
"trị",
"giá",
"342 chỉ",
"euro",
"và",
"một",
"gói",
"chi",
"tiêu",
"có",
"tên",
"gọi",
"eu",
"thế",
"hệ",
"mới",
"trị",
"giá",
"1925,220 mẫu",
"euro",
"từ",
"trái",
"sang",
"thủ",
"tướng",
"đức",
"angela",
"merkel",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"châu",
"âu",
"charles",
"michel",
"thủ",
"tướng",
"italy",
"giuseppe",
"conte",
"thủ",
"tướng",
"bỉ",
"alexander",
"de",
"croo",
"và",
"tthủ",
"tướng",
"luxembourg",
"xavier",
"bettel",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"eu",
"ở",
"brussels",
"bỉ",
"13h",
"ảnh",
"reuters/ttxvn",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"khai",
"mạc",
"1h49",
"tại",
"brussels",
"bỉ",
"lãnh",
"đạo",
"4.003.500",
"nước",
"thành",
"viên",
"eu",
"đã",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"về",
"ngân",
"sách",
"dài",
"hạn",
"cùng",
"gói",
"phục",
"hồi",
"kinh",
"tế",
"428 $",
"trị",
"giá",
"415 công",
"euro",
"-8088.540 kb",
"usd",
"nhằm",
"giải",
"quyết",
"những",
"hậu",
"quả",
"về",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"do",
"đại",
"dịch",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"/beh",
"gói",
"phục",
"hồi",
"eu",
"bao",
"gồm",
"ngân",
"sách",
"dài",
"hạn",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"từ",
"năm",
"3070",
"trị",
"giá",
"-8231,622 m2",
"euro",
"và",
"một",
"gói",
"chi",
"tiêu",
"có",
"tên",
"gọi",
"eu",
"thế",
"hệ",
"mới",
"trị",
"giá",
"590 s/m3",
"euro",
"ngoài",
"việc",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"nước",
"phục",
"hồi",
"từ",
"hậu",
"quả",
"của",
"đại",
"dịch",
"800-unzjj",
"gói",
"phục",
"hồi",
"trên",
"sẽ",
"giúp",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"eu",
"thực",
"hiện",
"chuyển",
"đổi",
"thông",
"qua",
"nhiều",
"chính",
"sách",
"lớn",
"cụ",
"thể",
"là",
"thỏa",
"thuận",
"xanh",
"cách",
"926.852",
"mạng",
"số",
"và",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"đăng",
"trên",
"twitter",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"châu",
"âu",
"ec",
"ursula",
"von",
"der",
"leyen",
"khẳng",
"định",
"châu",
"âu",
"đang",
"tiến",
"lên",
"phía",
"trước",
"bà",
"cho",
"rằng",
"gói",
"phục",
"hồi",
"kinh",
"tế",
"này",
"sẽ",
"tiếp",
"sức",
"cho",
"sự",
"phục",
"hồi",
"của",
"eu",
"và",
"góp",
"phần",
"xây",
"dựng",
"eu",
"theo",
"hướng",
"xanh",
"số",
"hóa",
"và",
"vững",
"mạnh",
"hơn",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"châu",
"âu",
"charles",
"michel",
"cũng",
"bày",
"tỏ",
"vui",
"mừng",
"và",
"nhấn",
"mạnh",
"eu",
"giờ",
"đây",
"có",
"thể",
"bắt",
"đầu",
"triển",
"khai",
"phân",
"bổ",
"gói",
"ngân",
"sách",
"nói",
"trên",
"để",
"vực",
"dậy",
"nền",
"kinh",
"tế",
"54.28",
"eu",
"đạt",
"được",
"tiến",
"triển",
"trên",
"sau",
"khi",
"ba",
"lan",
"và",
"hungary",
"cùng",
"với",
"đức",
"nước",
"hiện",
"giữ",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"eu",
"nhất",
"trí",
"về",
"phương",
"878 tháng",
"án",
"mới",
"đối",
"với",
"ngân",
"sách",
"dài",
"hạn",
"80.5 - 4,6",
"của",
"khối",
"trước",
"đó",
"ba",
"lan",
"và",
"hungary",
"phản",
"đối",
"điều",
"kiện",
"gắn",
"kèm",
"dự",
"luật",
"ngân",
"sách",
"dài",
"hạn",
"của",
"toàn",
"liên",
"minh",
"với",
"yêu",
"cầu",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"tuân",
"thủ",
"nguyên",
"tắc",
"pháp",
"quyền",
"của",
"eu",
"điều",
"này",
"đã",
"khiến",
"kế",
"hoạch",
"ngân",
"sách",
"và",
"gói",
"phục",
"hồi",
"kinh",
"tế",
"của",
"eu",
"dù",
"được",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"eu",
"thống",
"nhất",
"hồi",
"mồng 6 tới ngày 27 tháng 9",
"lại",
"rơi",
"vào",
"bế",
"tắc",
"sau",
"đó",
"ngày 12/2",
"vừa",
"qua",
"hội",
"đồng",
"eu",
"và",
"nghị",
"viện",
"châu",
"âu",
"ep",
"đã",
"đạt",
"được",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"chính",
"trị",
"đảm",
"bảo",
"các",
"cơ",
"quan",
"eu",
"hợp",
"tác",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"để",
"gói",
"cứu",
"trợ",
"trên",
"đến",
"đúng",
"địa",
"chỉ",
"cần",
"cứu",
"trợ",
"kịp",
"thời",
"và",
"minh",
"bạch"
] |
[
"ngày chín",
"tại",
"khu",
"tổ",
"hợp",
"khách",
"sạn",
"casino",
"crowne",
"plaza",
"đà",
"nẵng",
"đã",
"diễn",
"ra",
"lễ",
"khai",
"trương",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"trung",
"quốc",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"bà",
"hy",
"tuệ",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"trung",
"quốc",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"phát",
"biểu",
"tại",
"lễ",
"khai",
"trương",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"trung",
"quốc",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"trung",
"quốc",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"được",
"đặt",
"tại",
"đường",
"trần",
"trọng",
"khiêm",
"phường",
"khuê",
"mỹ",
"quận",
"ngũ",
"hành",
"sơn",
"tp.đà",
"nẵng",
"với",
"quy",
"mô",
"bốn triệu chín trăm lẻ ba ngàn mười hai",
"khu",
"biệt",
"thự",
"liền",
"kề",
"phát",
"biểu",
"tại",
"lễ",
"khai",
"trương",
"bà",
"hy",
"tuệ",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"trung",
"quốc",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"cho",
"biết",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"trung",
"quốc",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"là",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"thứ",
"hai",
"của",
"trung",
"quốc",
"tại",
"việt",
"nam",
"sau",
"trật tự an toàn giao thông",
"phát",
"biểu",
"tại",
"sự",
"kiện",
"ông",
"hồ",
"kỳ",
"minh",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tp.đà",
"nẵng",
"cho",
"biết",
"thời",
"gian",
"qua",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"việt",
"nam-trung",
"quốc",
"nói",
"chung",
"và",
"giữa",
"tp.đà",
"nẵng",
"với",
"các",
"địa",
"phương",
"trung",
"quốc",
"không",
"ngừng",
"phát",
"triển",
"đến",
"nay",
"đà",
"nẵng",
"đã",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"với",
"âm năm lăm nghìn bẩy trăm bẩy ba phẩy không không tám hai bảy chín",
"địa",
"phương",
"trung",
"quốc",
"là",
"tỉnh",
"sơn",
"đông",
"tám không không chéo ích e o quy vê kép",
"giang",
"tô",
"đặc",
"khu",
"hành",
"chính",
"macau",
"và",
"tp.côn",
"minh",
"tỉnh",
"vân",
"nam",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"trung",
"quốc",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"được",
"đặt",
"tại",
"đường",
"trần",
"trọng",
"khiêm",
"phường",
"khuê",
"mỹ",
"quận",
"ngũ",
"hành",
"sơn",
"tp.đà",
"nẵng",
"với",
"quy",
"mô",
"sáu mươi chấm tám mươi bẩy",
"khu",
"biệt",
"thự",
"liền",
"kề",
"được",
"biết",
"hiện",
"có",
"sáu trăm mười chín ngàn năm trăm tám mươi hai",
"dự",
"án",
"của",
"trung",
"quốc",
"đầu",
"tư",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"và",
"có",
"hai nghìn",
"đường",
"bay",
"với",
"khoảng",
"năm triệu năm trăm ba mươi nghìn sáu trăm linh sáu",
"chuyến",
"bay/tuần",
"trực",
"tiếp",
"từ",
"trung",
"quốc",
"đến",
"đà",
"nẵng",
"tính",
"từ",
"đầu",
"ngày hai hai",
"đến",
"nay",
"đã",
"gần",
"tỉ số ba mươi một",
"lượt",
"du",
"khách",
"trung",
"quốc",
"đến",
"tp.đà",
"nẵng"
] | [
"ngày 9",
"tại",
"khu",
"tổ",
"hợp",
"khách",
"sạn",
"casino",
"crowne",
"plaza",
"đà",
"nẵng",
"đã",
"diễn",
"ra",
"lễ",
"khai",
"trương",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"trung",
"quốc",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"bà",
"hy",
"tuệ",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"trung",
"quốc",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"phát",
"biểu",
"tại",
"lễ",
"khai",
"trương",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"trung",
"quốc",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"trung",
"quốc",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"được",
"đặt",
"tại",
"đường",
"trần",
"trọng",
"khiêm",
"phường",
"khuê",
"mỹ",
"quận",
"ngũ",
"hành",
"sơn",
"tp.đà",
"nẵng",
"với",
"quy",
"mô",
"4.903.012",
"khu",
"biệt",
"thự",
"liền",
"kề",
"phát",
"biểu",
"tại",
"lễ",
"khai",
"trương",
"bà",
"hy",
"tuệ",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"trung",
"quốc",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"cho",
"biết",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"trung",
"quốc",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"là",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"thứ",
"hai",
"của",
"trung",
"quốc",
"tại",
"việt",
"nam",
"sau",
"trật tự an toàn giao thông",
"phát",
"biểu",
"tại",
"sự",
"kiện",
"ông",
"hồ",
"kỳ",
"minh",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tp.đà",
"nẵng",
"cho",
"biết",
"thời",
"gian",
"qua",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"việt",
"nam-trung",
"quốc",
"nói",
"chung",
"và",
"giữa",
"tp.đà",
"nẵng",
"với",
"các",
"địa",
"phương",
"trung",
"quốc",
"không",
"ngừng",
"phát",
"triển",
"đến",
"nay",
"đà",
"nẵng",
"đã",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"với",
"-55.773,008279",
"địa",
"phương",
"trung",
"quốc",
"là",
"tỉnh",
"sơn",
"đông",
"800/xeoqw",
"giang",
"tô",
"đặc",
"khu",
"hành",
"chính",
"macau",
"và",
"tp.côn",
"minh",
"tỉnh",
"vân",
"nam",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"trung",
"quốc",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"được",
"đặt",
"tại",
"đường",
"trần",
"trọng",
"khiêm",
"phường",
"khuê",
"mỹ",
"quận",
"ngũ",
"hành",
"sơn",
"tp.đà",
"nẵng",
"với",
"quy",
"mô",
"60.87",
"khu",
"biệt",
"thự",
"liền",
"kề",
"được",
"biết",
"hiện",
"có",
"619.582",
"dự",
"án",
"của",
"trung",
"quốc",
"đầu",
"tư",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"và",
"có",
"2000",
"đường",
"bay",
"với",
"khoảng",
"5.530.606",
"chuyến",
"bay/tuần",
"trực",
"tiếp",
"từ",
"trung",
"quốc",
"đến",
"đà",
"nẵng",
"tính",
"từ",
"đầu",
"ngày 22",
"đến",
"nay",
"đã",
"gần",
"tỉ số 30 - 1",
"lượt",
"du",
"khách",
"trung",
"quốc",
"đến",
"tp.đà",
"nẵng"
] |
[
"hai",
"đại học",
"việt",
"nam",
"lọt",
"vào",
"top",
"không tám sáu bảy ba một tám không không sáu chín hai",
"châu",
"á",
"thanh niên online",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"các",
"trường",
"đại học",
"hàng",
"đầu",
"tại",
"châu",
"á",
"ngày mười tám ngày mười tháng bẩy",
"của",
"tổ",
"chức",
"tư",
"vấn",
"giáo",
"dục",
"quacquarelli",
"symonds",
"anh",
"vừa",
"công",
"bố",
"thì",
"việt",
"nam",
"có",
"chín năm chấm bảy đến bốn mươi sáu phẩy không năm",
"đại học",
"lọt",
"vào",
"top",
"hai mươi lăm chia một",
"theo",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"việt",
"nam",
"có",
"hai",
"đại học",
"lọt",
"vào",
"top",
"một trăm",
"là",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"và",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"kế toán việt nam",
"trong",
"đó",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"xếp",
"trong",
"nhóm",
"từ",
"âm năm mươi sáu chấm bốn ba",
"và",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"dịch vụ gia tăng",
"trong",
"nhóm",
"chín trăm linh ba ngàn bẩy trăm ba mươi chín",
"đứng",
"mùng bẩy và ngày mười bốn tháng mười một",
"đầu",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"châu",
"á",
"năm",
"nay",
"là",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"singapore",
"nus",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"sáu triệu một trăm bẩy bẩy ngàn năm trăm năm chín",
"và",
"tám triệu bẩy trăm sáu tám nghìn bốn trăm sáu tám",
"là",
"viện",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"cao",
"cấp",
"hàn",
"quốc",
"đại học",
"hồng",
"kông"
] | [
"hai",
"đại học",
"việt",
"nam",
"lọt",
"vào",
"top",
"086731800692",
"châu",
"á",
"thanh niên online",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"các",
"trường",
"đại học",
"hàng",
"đầu",
"tại",
"châu",
"á",
"ngày 18 ngày 10 tháng 7",
"của",
"tổ",
"chức",
"tư",
"vấn",
"giáo",
"dục",
"quacquarelli",
"symonds",
"anh",
"vừa",
"công",
"bố",
"thì",
"việt",
"nam",
"có",
"95.7 - 46,05",
"đại học",
"lọt",
"vào",
"top",
"25 / 1",
"theo",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"việt",
"nam",
"có",
"hai",
"đại học",
"lọt",
"vào",
"top",
"100",
"là",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"và",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"kế toán việt nam",
"trong",
"đó",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"xếp",
"trong",
"nhóm",
"từ",
"-56.43",
"và",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"dịch vụ gia tăng",
"trong",
"nhóm",
"903.739",
"đứng",
"mùng 7 và ngày 14 tháng 11",
"đầu",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"châu",
"á",
"năm",
"nay",
"là",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"singapore",
"nus",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"6.177.559",
"và",
"8.768.468",
"là",
"viện",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"cao",
"cấp",
"hàn",
"quốc",
"đại học",
"hồng",
"kông"
] |
[
"thu",
"ngân",
"sách",
"ngày mười bẩy và ngày mười hai",
"đạt",
"ba trăm bẩy mươi tám mi li mét",
"dự",
"toán",
"năm",
"hải quan",
"online",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"tổng",
"cục",
"thống",
"âm năm nghìn chín trăm mười tám chấm bảy bảy chín đề xi ben",
"kê",
"tổng",
"thu",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"ngày hai mươi ba đến mùng hai tháng bốn",
"ước",
"đạt",
"chín trăm bẩy mươi bảy mẫu",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"tám ngàn tám trăm bốn tám chấm không không năm bốn chín niu tơn",
"dự",
"toán",
"năm",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"nguồn",
"internet",
"trong",
"đó",
"thu",
"nội",
"địa",
"đạt",
"bốn trăm năm tư ghi ga bít",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"bảy trăm năm mươi ki lo oát giờ",
"thu",
"từ",
"dầu",
"thô",
"đạt",
"âm tám năm ca ra",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"tám nghìn chín trăm chín mươi nhăm phẩy không không tám trăm mười ba ki lô mét khối",
"thu",
"cân",
"đối",
"ngân",
"sách",
"từ",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"đạt",
"hai trăm sáu mươi sáu đề xi mét",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"âm chín ngàn chín trăm hai mươi lăm phẩy ba chín bốn ghi ga bai",
"dự",
"toán",
"năm",
"trong",
"thu",
"nội",
"địa",
"thu",
"từ",
"khu",
"vực",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"đạt",
"âm tám nghìn một trăm sáu mươi bốn chấm tám sáu năm yến",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"bốn trăm chín mươi đề xi mét khối",
"dự",
"toán",
"năm",
"thu",
"từ",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"hai mươi ba giờ",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"không",
"kể",
"dầu",
"thô",
"đạt",
"năm nghìn ba trăm bốn sáu chấm bốn trăm bốn hai mê ga bít",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"bẩy nghìn bẩy trăm hai mươi sáu chấm không không tám trăm lẻ tám vòng trên chỉ",
"thu",
"thuế",
"công",
"thương",
"nghiệp",
"và",
"dịch",
"vụ",
"ngoài",
"nhà",
"nước",
"đạt",
"năm nghìn một trăm lẻ sáu chấm tám trăm mười một độ ca",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"âm ba nghìn hai trăm lẻ một chấm sáu trăm bốn mươi bốn đề xi mét khối",
"thu",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"cá",
"nhân",
"đạt",
"hai tư giây",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"tám trăm năm chín ki lô ca lo",
"thu",
"thuế",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"đạt",
"âm sáu nghìn ba trăm chín lăm chấm không tám sáu chín rúp",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"hai lăm ghi ga bít",
"thu",
"phí",
"lệ",
"phí",
"đạt",
"âm chín trăm sáu mươi bẩy chấm không tám một chín pao",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"chín trăm hai ba đi ốp",
"tổng",
"chi",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"ngày mười lăm",
"ước",
"tính",
"đạt",
"hai trăm linh bốn mê ga oát",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"sáu trăm hai mươi nhăm ki lô mét vuông",
"dự",
"toán",
"năm",
"trong",
"đó",
"chi",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"bốn trăm bốn năm năm",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"âm hai nghìn ba trăm tám mươi bẩy phẩy chín trăm hai chín ga lông trên sào",
"riêng",
"chi",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"bản",
"năm trăm năm mươi oát giờ",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"hai mươi hai tháng",
"chi",
"phát",
"triển",
"sự",
"nghiệp",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"quốc",
"phòng",
"an",
"ninh",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"đảng",
"đoàn",
"thể",
"bao",
"gồm",
"cả",
"chi",
"cải",
"cách",
"tiền",
"lương",
"ước",
"tính",
"đạt",
"năm nghìn tám trăm chín chín chấm không chín ba bốn ga lông",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"âm một nghìn hai trăm bẩy sáu phẩy bốn trăm tám mươi chín ca ra",
"chi",
"trả",
"nợ",
"và",
"viện",
"trợ",
"âm bẩy nghìn tám trăm năm hai chấm tám trăm sáu hai độ ca",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"bốn trăm chín mươi mê ga bai"
] | [
"thu",
"ngân",
"sách",
"ngày 17 và ngày 12",
"đạt",
"378 mm",
"dự",
"toán",
"năm",
"hải quan",
"online",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"tổng",
"cục",
"thống",
"-5918.779 db",
"kê",
"tổng",
"thu",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"ngày 23 đến mùng 2 tháng 4",
"ước",
"đạt",
"977 mẫu",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"8848.00549 n",
"dự",
"toán",
"năm",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"nguồn",
"internet",
"trong",
"đó",
"thu",
"nội",
"địa",
"đạt",
"454 gb",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"750 kwh",
"thu",
"từ",
"dầu",
"thô",
"đạt",
"-85 carat",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"8995,00813 km3",
"thu",
"cân",
"đối",
"ngân",
"sách",
"từ",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"đạt",
"266 dm",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"-9925,394 gb",
"dự",
"toán",
"năm",
"trong",
"thu",
"nội",
"địa",
"thu",
"từ",
"khu",
"vực",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"đạt",
"-8164.865 yến",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"490 dm3",
"dự",
"toán",
"năm",
"thu",
"từ",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"23h",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"không",
"kể",
"dầu",
"thô",
"đạt",
"5346.442 mb",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"7726.00808 vòng/chỉ",
"thu",
"thuế",
"công",
"thương",
"nghiệp",
"và",
"dịch",
"vụ",
"ngoài",
"nhà",
"nước",
"đạt",
"5106.811 ok",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"-3201.644 dm3",
"thu",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"cá",
"nhân",
"đạt",
"24 giây",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"859 kcal",
"thu",
"thuế",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"đạt",
"-6395.0869 rub",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"25 gb",
"thu",
"phí",
"lệ",
"phí",
"đạt",
"-967.0819 pound",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"923 điôp",
"tổng",
"chi",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"ngày 15",
"ước",
"tính",
"đạt",
"204 mw",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"625 km2",
"dự",
"toán",
"năm",
"trong",
"đó",
"chi",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"445 năm",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"-2387,929 gallon/sào",
"riêng",
"chi",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"bản",
"550 wh",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"22 tháng",
"chi",
"phát",
"triển",
"sự",
"nghiệp",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"quốc",
"phòng",
"an",
"ninh",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"đảng",
"đoàn",
"thể",
"bao",
"gồm",
"cả",
"chi",
"cải",
"cách",
"tiền",
"lương",
"ước",
"tính",
"đạt",
"5899.0934 gallon",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"-1276,489 carat",
"chi",
"trả",
"nợ",
"và",
"viện",
"trợ",
"-7852.862 ok",
"tỷ",
"đồng",
"bằng",
"490 mb"
] |
[
"nội",
"bộ",
"eu",
"bất",
"đồng",
"về",
"kế",
"hoạch",
"ngân",
"sách",
"hậu",
"brexit",
"ngày mùng tám và ngày sáu",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"công",
"bố",
"kế",
"hoạch",
"tài",
"chính",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"âm hai mốt nghìn bẩy trăm bốn sáu phẩy năm một bẩy không",
"tuy",
"nhiên",
"dự",
"trù",
"ngân",
"sách",
"đầu",
"tiên",
"của",
"liên",
"minh",
"sau",
"khi",
"anh",
"rời",
"khỏi",
"eu",
"brexit",
"đang",
"có",
"nguy",
"cơ",
"vấp",
"phải",
"sự",
"phản",
"đối",
"của",
"nhiều",
"nước",
"thành",
"viên",
"nội",
"bộ",
"eu",
"bất",
"đồng",
"về",
"kế",
"hoạch",
"ngân",
"sách",
"hậu",
"brexit",
"theo",
"thông",
"báo",
"của",
"ủy",
"ban",
"châu",
"âu",
"ec",
"ngân",
"sách",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"âm sáu mươi ba phẩy năm mốt",
"được",
"dự",
"trù",
"ở",
"mức",
"âm hai chín am be trên bao",
"euro",
"khoảng",
"một trăm hai tám ki lô ca lo",
"usd",
"ec",
"công",
"bố",
"bản",
"kế",
"hoạch",
"trên",
"sau",
"nhiều",
"tháng",
"đàm",
"phán",
"khó",
"khăn",
"với",
"chính",
"bẩy trăm sáu hai đi ốp",
"phủ",
"bốn trăm chín ba nghìn một trăm mười ba",
"nước",
"thành",
"viên",
"ủy",
"viên",
"ngân",
"sách",
"eu",
"guenther",
"oettinger",
"cho",
"biết",
"eu",
"sẽ",
"cần",
"cắt",
"giảm",
"nhiều",
"khoản",
"chi",
"tiêu",
"cũng",
"như",
"cần",
"ngày mười bốn",
"tăng",
"mức",
"đóng",
"góp",
"của",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"để",
"bù",
"vào",
"phần",
"thiếu",
"hụt",
"một trăm chín mốt ki lô mét khối",
"euro",
"khoản",
"đóng",
"góp",
"của",
"anh",
"mất",
"đi",
"sau",
"khi",
"nước",
"này",
"rời",
"khỏi",
"mái",
"nhà",
"chung",
"trong",
"năm",
"tới",
"ngân",
"sách",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"chín mươi năm phẩy tám mươi lăm",
"của",
"eu",
"tương",
"đương",
"với",
"ba nhăm oát giờ trên bao",
"tổng",
"sản",
"phẩm",
"thu",
"nhập",
"quốc",
"nội",
"gdp",
"của",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"và",
"quan",
"chức",
"eu",
"kêu",
"gọi",
"tăng",
"mức",
"này",
"lên",
"tám tư phẩy chín mươi tư",
"%",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"năm tám chấm không không bốn đến bảy mươi tư chấm tám",
"trong",
"khi",
"đó",
"một",
"số",
"nguồn",
"tin",
"cho",
"biết",
"các",
"khoản",
"cắt",
"giảm",
"chi",
"tiêu",
"sẽ",
"là",
"dưới",
"sáu nghìn tám mốt phẩy ba hai bốn ghi ga bít trên ki lô mét vuông",
"theo",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"cắt",
"giảm",
"sẽ",
"đánh",
"vào",
"chín trên mười chín",
"lĩnh",
"vực",
"chi",
"tiêu",
"lớn",
"nhất",
"chiếm",
"gần",
"bốn trăm xoẹt dét lờ hờ",
"toàn",
"bộ",
"chi",
"phí",
"của",
"eu",
"gồm",
"quỹ",
"hỗ",
"trợ",
"phát",
"triển",
"bốn ngàn",
"các",
"nước",
"đông",
"âu",
"nghèo",
"hơn",
"trong",
"liên",
"minh",
"chiếm",
"âm tám ngàn tám trăm năm mươi chín phẩy không sáu bảy sáu bát can",
"chi",
"tiêu",
"của",
"eu",
"và",
"chính",
"sách",
"nông",
"nghiệp",
"chung",
"của",
"eu",
"tám trăm bốn mươi ba rúp trên tấn",
"brussels",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"thông",
"qua",
"ngân",
"sách",
"này",
"trước",
"các",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"nghị",
"viện",
"châu",
"âu",
"ep",
"vào",
"tháng tám",
"tuy",
"nhiên",
"vấp",
"phải",
"nhiều",
"phản",
"đối",
"từ",
"một",
"số",
"nước",
"thành",
"viên",
"các",
"nước",
"nam",
"âu",
"như",
"tây",
"ban",
"nha",
"và",
"italy",
"yêu",
"cầu",
"eu",
"cân",
"đối",
"lại",
"các",
"mục",
"tiêu",
"chi",
"ngân",
"sách",
"chú",
"trọng",
"hơn",
"tới",
"vấn",
"đề",
"giải",
"quyết",
"nạn",
"thất",
"nghiệp",
"trong",
"giới",
"trẻ",
"mà",
"các",
"nước",
"này",
"đang",
"phải",
"đối",
"mặt",
"ba",
"lan",
"và",
"hungary",
"cũng",
"chỉ",
"trích",
"eu",
"sử",
"dụng",
"ngân",
"sách",
"như",
"một",
"công",
"cụ",
"gia",
"tăng",
"sức",
"ép",
"chính",
"trị",
"sau",
"khi",
"anh",
"rời",
"eu",
"dự",
"kiến",
"vào",
"mười chín giờ",
"eu",
"sẽ",
"mất",
"đi",
"một",
"trong",
"những",
"quốc",
"ba chia hai mươi ba",
"gia",
"đóng",
"góp",
"tài",
"chính",
"lớn",
"nhất",
"đúng",
"vào",
"thời",
"điểm",
"liên",
"minh",
"này",
"đang",
"có",
"kế",
"hoạch",
"tăng",
"chi",
"ngân",
"sách",
"cho",
"một",
"số",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"quốc",
"phòng",
"và",
"vấn",
"đề",
"người",
"di",
"cư"
] | [
"nội",
"bộ",
"eu",
"bất",
"đồng",
"về",
"kế",
"hoạch",
"ngân",
"sách",
"hậu",
"brexit",
"ngày mùng 8 và ngày 6",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"công",
"bố",
"kế",
"hoạch",
"tài",
"chính",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"-21.746,5170",
"tuy",
"nhiên",
"dự",
"trù",
"ngân",
"sách",
"đầu",
"tiên",
"của",
"liên",
"minh",
"sau",
"khi",
"anh",
"rời",
"khỏi",
"eu",
"brexit",
"đang",
"có",
"nguy",
"cơ",
"vấp",
"phải",
"sự",
"phản",
"đối",
"của",
"nhiều",
"nước",
"thành",
"viên",
"nội",
"bộ",
"eu",
"bất",
"đồng",
"về",
"kế",
"hoạch",
"ngân",
"sách",
"hậu",
"brexit",
"theo",
"thông",
"báo",
"của",
"ủy",
"ban",
"châu",
"âu",
"ec",
"ngân",
"sách",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"-63,51",
"được",
"dự",
"trù",
"ở",
"mức",
"-29 ampe/pound",
"euro",
"khoảng",
"128 kcal",
"usd",
"ec",
"công",
"bố",
"bản",
"kế",
"hoạch",
"trên",
"sau",
"nhiều",
"tháng",
"đàm",
"phán",
"khó",
"khăn",
"với",
"chính",
"762 điôp",
"phủ",
"493.113",
"nước",
"thành",
"viên",
"ủy",
"viên",
"ngân",
"sách",
"eu",
"guenther",
"oettinger",
"cho",
"biết",
"eu",
"sẽ",
"cần",
"cắt",
"giảm",
"nhiều",
"khoản",
"chi",
"tiêu",
"cũng",
"như",
"cần",
"ngày 14",
"tăng",
"mức",
"đóng",
"góp",
"của",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"để",
"bù",
"vào",
"phần",
"thiếu",
"hụt",
"191 km3",
"euro",
"khoản",
"đóng",
"góp",
"của",
"anh",
"mất",
"đi",
"sau",
"khi",
"nước",
"này",
"rời",
"khỏi",
"mái",
"nhà",
"chung",
"trong",
"năm",
"tới",
"ngân",
"sách",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"95,85",
"của",
"eu",
"tương",
"đương",
"với",
"35 wh/pound",
"tổng",
"sản",
"phẩm",
"thu",
"nhập",
"quốc",
"nội",
"gdp",
"của",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"và",
"quan",
"chức",
"eu",
"kêu",
"gọi",
"tăng",
"mức",
"này",
"lên",
"84,94",
"%",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"58.004 - 74.8",
"trong",
"khi",
"đó",
"một",
"số",
"nguồn",
"tin",
"cho",
"biết",
"các",
"khoản",
"cắt",
"giảm",
"chi",
"tiêu",
"sẽ",
"là",
"dưới",
"6081,324 gb/km2",
"theo",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"cắt",
"giảm",
"sẽ",
"đánh",
"vào",
"9 / 19",
"lĩnh",
"vực",
"chi",
"tiêu",
"lớn",
"nhất",
"chiếm",
"gần",
"400/zlh",
"toàn",
"bộ",
"chi",
"phí",
"của",
"eu",
"gồm",
"quỹ",
"hỗ",
"trợ",
"phát",
"triển",
"4000",
"các",
"nước",
"đông",
"âu",
"nghèo",
"hơn",
"trong",
"liên",
"minh",
"chiếm",
"-8859,0676 pa",
"chi",
"tiêu",
"của",
"eu",
"và",
"chính",
"sách",
"nông",
"nghiệp",
"chung",
"của",
"eu",
"843 rub/tấn",
"brussels",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"thông",
"qua",
"ngân",
"sách",
"này",
"trước",
"các",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"nghị",
"viện",
"châu",
"âu",
"ep",
"vào",
"tháng 8",
"tuy",
"nhiên",
"vấp",
"phải",
"nhiều",
"phản",
"đối",
"từ",
"một",
"số",
"nước",
"thành",
"viên",
"các",
"nước",
"nam",
"âu",
"như",
"tây",
"ban",
"nha",
"và",
"italy",
"yêu",
"cầu",
"eu",
"cân",
"đối",
"lại",
"các",
"mục",
"tiêu",
"chi",
"ngân",
"sách",
"chú",
"trọng",
"hơn",
"tới",
"vấn",
"đề",
"giải",
"quyết",
"nạn",
"thất",
"nghiệp",
"trong",
"giới",
"trẻ",
"mà",
"các",
"nước",
"này",
"đang",
"phải",
"đối",
"mặt",
"ba",
"lan",
"và",
"hungary",
"cũng",
"chỉ",
"trích",
"eu",
"sử",
"dụng",
"ngân",
"sách",
"như",
"một",
"công",
"cụ",
"gia",
"tăng",
"sức",
"ép",
"chính",
"trị",
"sau",
"khi",
"anh",
"rời",
"eu",
"dự",
"kiến",
"vào",
"19h",
"eu",
"sẽ",
"mất",
"đi",
"một",
"trong",
"những",
"quốc",
"3 / 23",
"gia",
"đóng",
"góp",
"tài",
"chính",
"lớn",
"nhất",
"đúng",
"vào",
"thời",
"điểm",
"liên",
"minh",
"này",
"đang",
"có",
"kế",
"hoạch",
"tăng",
"chi",
"ngân",
"sách",
"cho",
"một",
"số",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"quốc",
"phòng",
"và",
"vấn",
"đề",
"người",
"di",
"cư"
] |
[
"tiên phong online",
"cũng",
"như",
"mọi",
"mùa",
"thời",
"trang",
"khác",
"thời",
"trang",
"dành",
"cho",
"phái",
"nữ",
"thu",
"âm chín nhăm chấm không không chín nhăm",
"điểm",
"đúng",
"các",
"tiêu",
"chí",
"thanh",
"lịch",
"tinh",
"tế",
"giản",
"dị",
"quyến",
"rũ",
"mùa",
"thu",
"bạn",
"tha",
"hồ",
"lựa",
"chọn",
"những",
"loại",
"trang",
"phục",
"mình",
"yêu",
"thích",
"nhất",
"chín mươi chín nghìn bốn trăm tám mươi sáu",
"từ",
"áo",
"thun",
"quần",
"jean",
"cho",
"đến",
"những",
"chiếc",
"váy",
"điệu",
"đà",
"hay",
"áo",
"khoác",
"nhẹ",
"để",
"diện",
"trong",
"những",
"ngày",
"này",
"váy",
"của",
"tiết",
"thu",
"thường",
"nhẹ",
"nhàng",
"nữ",
"tính",
"và",
"được",
"thiết",
"kế",
"trên",
"nền",
"tảng",
"những",
"chất",
"liệu",
"thông",
"thoáng",
"nhưng",
"vẫn",
"giúp",
"bạn",
"giữ",
"ấm",
"trước",
"những",
"cơn",
"gió",
"nhẹ",
"như",
"cotton",
"voan",
"các",
"bạn",
"có",
"thể",
"chọn",
"kiểu",
"quần",
"vải",
"sơ",
"mi",
"và",
"một",
"chiếc",
"áo",
"khoác",
"blazer",
"được",
"thiết",
"kế",
"giản",
"đơn",
"nhẹ",
"nhàng",
"và",
"nữ",
"tính",
"một",
"đôi",
"giày",
"cao",
"gót",
"một",
"chiếc",
"túi",
"xách",
"hợp",
"màu",
"sắc",
"và",
"chuẩn",
"thời",
"trang",
"bạn",
"có",
"ngay",
"một",
"bộ",
"đồ",
"hiện",
"đại",
"đủ",
"sức",
"hấp",
"dẫn",
"người",
"đối",
"diện",
"bạn",
"có",
"thể",
"phối",
"quần",
"jeans",
"áo",
"thun",
"áo",
"phông",
"t-shirt",
"tùy",
"thích",
"mười tám tháng một",
"cộng hai tám một tám không hai năm một không một hai",
"khoác",
"ngoài",
"blazer",
"với",
"thiết",
"kế",
"kiểu",
"phi",
"giới",
"tính",
"phụ",
"kiện",
"hợp",
"mốt",
"một",
"phong",
"cách",
"thời",
"trang",
"mang",
"nét",
"gì",
"đó",
"mới",
"lạ",
"trong",
"tiết",
"trời",
"đầu",
"thu"
] | [
"tiên phong online",
"cũng",
"như",
"mọi",
"mùa",
"thời",
"trang",
"khác",
"thời",
"trang",
"dành",
"cho",
"phái",
"nữ",
"thu",
"-95.0095",
"điểm",
"đúng",
"các",
"tiêu",
"chí",
"thanh",
"lịch",
"tinh",
"tế",
"giản",
"dị",
"quyến",
"rũ",
"mùa",
"thu",
"bạn",
"tha",
"hồ",
"lựa",
"chọn",
"những",
"loại",
"trang",
"phục",
"mình",
"yêu",
"thích",
"nhất",
"99.486",
"từ",
"áo",
"thun",
"quần",
"jean",
"cho",
"đến",
"những",
"chiếc",
"váy",
"điệu",
"đà",
"hay",
"áo",
"khoác",
"nhẹ",
"để",
"diện",
"trong",
"những",
"ngày",
"này",
"váy",
"của",
"tiết",
"thu",
"thường",
"nhẹ",
"nhàng",
"nữ",
"tính",
"và",
"được",
"thiết",
"kế",
"trên",
"nền",
"tảng",
"những",
"chất",
"liệu",
"thông",
"thoáng",
"nhưng",
"vẫn",
"giúp",
"bạn",
"giữ",
"ấm",
"trước",
"những",
"cơn",
"gió",
"nhẹ",
"như",
"cotton",
"voan",
"các",
"bạn",
"có",
"thể",
"chọn",
"kiểu",
"quần",
"vải",
"sơ",
"mi",
"và",
"một",
"chiếc",
"áo",
"khoác",
"blazer",
"được",
"thiết",
"kế",
"giản",
"đơn",
"nhẹ",
"nhàng",
"và",
"nữ",
"tính",
"một",
"đôi",
"giày",
"cao",
"gót",
"một",
"chiếc",
"túi",
"xách",
"hợp",
"màu",
"sắc",
"và",
"chuẩn",
"thời",
"trang",
"bạn",
"có",
"ngay",
"một",
"bộ",
"đồ",
"hiện",
"đại",
"đủ",
"sức",
"hấp",
"dẫn",
"người",
"đối",
"diện",
"bạn",
"có",
"thể",
"phối",
"quần",
"jeans",
"áo",
"thun",
"áo",
"phông",
"t-shirt",
"tùy",
"thích",
"18/1",
"+28180251012",
"khoác",
"ngoài",
"blazer",
"với",
"thiết",
"kế",
"kiểu",
"phi",
"giới",
"tính",
"phụ",
"kiện",
"hợp",
"mốt",
"một",
"phong",
"cách",
"thời",
"trang",
"mang",
"nét",
"gì",
"đó",
"mới",
"lạ",
"trong",
"tiết",
"trời",
"đầu",
"thu"
] |
[
"đại",
"diện",
"vami",
"vừa",
"phản",
"ánh",
"tình",
"hai phẩy bảy tư",
"trạng",
"một",
"số",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"ôtô",
"nguyên",
"chiếc",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"trung",
"quốc",
"khai",
"báo",
"đơn",
"giá",
"nhập",
"khẩu",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"giá",
"thực",
"tế",
"hiệp",
"hội",
"doanh",
"nghiệp",
"cơ",
"khí",
"việt",
"nam",
"vami",
"vừa",
"có",
"văn",
"bản",
"gửi",
"bộ",
"tài",
"chính",
"phản",
"ánh",
"tình",
"trạng",
"một",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"nhập",
"khẩu",
"ôtô",
"nguyên",
"chiếc",
"khai",
"báo",
"giá",
"xe",
"nhập",
"khẩu",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"mức",
"giá",
"thực",
"tế",
"để",
"trốn",
"thuế",
"theo",
"văn",
"bản",
"gửi",
"tới",
"bộ",
"tài",
"sáu mươi chấm mười tám",
"chính",
"đại",
"diện",
"vami",
"cho",
"hay",
"vừa",
"qua",
"hiệp",
"hội",
"đã",
"nhận",
"được",
"một",
"số",
"kiến",
"nghị",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"thành",
"viên",
"về",
"việc",
"một",
"số",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"xe",
"nguyên",
"chiếc",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"trung",
"quốc",
"khai",
"báo",
"đơn",
"giá",
"nhập",
"khẩu",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"thực",
"tế",
"cụ",
"bảy tư phẩy không không hai đến bẩy mươi chín chấm chín",
"thể",
"dòng",
"xe",
"ben",
"chassis",
"howo",
"bê bê năm không không trừ sáu trăm bốn mươi",
"có",
"giá",
"thực",
"tế",
"là",
"chín trăm tám mươi chín giây",
"tuy",
"nhiên",
"chỉ",
"có",
"giá",
"khai",
"báo",
"khoảng",
"một triệu không nghìn không trăm lẻ hai",
"usd",
"như",
"vậy",
"mức",
"chênh",
"lệch",
"theo",
"tính",
"toán",
"của",
"vami",
"với",
"mỗi",
"xe",
"là",
"hai ngàn bốn trăm bẩy mươi ba",
"usd",
"theo",
"đó",
"số",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"nhà",
"nước",
"bị",
"thất",
"thu",
"từ",
"chín triệu hai trăm mười một ngàn năm trăm mười tám",
"usd/xe",
"bảy trăm hai tư xen ti mét khối",
"x",
"hai trăm bốn mươi chín niu tơn",
"đến",
"một ngàn bảy trăm linh sáu",
"usd/xe",
"âm chín nghìn chín trăm linh hai chấm không ba tám một vòng",
"x",
"ba nghìn bẩy trăm chín ba phẩy sáu trăm hai mươi năm đề xi mét vuông",
"tương",
"ứng",
"bốn ngàn bốn trăm bẩy mươi sáu phẩy ba sáu bảy pao",
"đồng/xe",
"đến",
"một trăm chín nhăm ra đi an",
"đồng/xe",
"văn",
"bản",
"của",
"vami",
"nêu",
"lên",
"việc",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khai",
"báo",
"giá",
"thấp",
"hơn",
"giá",
"nhập",
"khẩu",
"thực",
"tế",
"theo",
"đại",
"diện",
"vami",
"đã",
"làm",
"thất",
"thu",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"mặt",
"khác",
"tạo",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"bất",
"bình",
"đẳng",
"giữa",
"doanh",
"nghiệp",
"sản",
"xuất",
"lắp",
"ráp",
"ôtô",
"trong",
"nước",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"nhập",
"khẩu",
"xe",
"nguyên",
"chiếc",
"qua",
"đó",
"đại",
"diện",
"vami",
"kiến",
"nghị",
"bộ",
"tài",
"chính",
"xem",
"xét",
"tăng",
"cường",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đẩy",
"mạnh",
"kiểm",
"tra",
"kiểm",
"soát",
"giá",
"khai",
"báo",
"nhập",
"khẩu",
"đầu",
"vào",
"tại",
"các",
"cửa",
"khẩu"
] | [
"đại",
"diện",
"vami",
"vừa",
"phản",
"ánh",
"tình",
"2,74",
"trạng",
"một",
"số",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"ôtô",
"nguyên",
"chiếc",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"trung",
"quốc",
"khai",
"báo",
"đơn",
"giá",
"nhập",
"khẩu",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"giá",
"thực",
"tế",
"hiệp",
"hội",
"doanh",
"nghiệp",
"cơ",
"khí",
"việt",
"nam",
"vami",
"vừa",
"có",
"văn",
"bản",
"gửi",
"bộ",
"tài",
"chính",
"phản",
"ánh",
"tình",
"trạng",
"một",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"nhập",
"khẩu",
"ôtô",
"nguyên",
"chiếc",
"khai",
"báo",
"giá",
"xe",
"nhập",
"khẩu",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"mức",
"giá",
"thực",
"tế",
"để",
"trốn",
"thuế",
"theo",
"văn",
"bản",
"gửi",
"tới",
"bộ",
"tài",
"60.18",
"chính",
"đại",
"diện",
"vami",
"cho",
"hay",
"vừa",
"qua",
"hiệp",
"hội",
"đã",
"nhận",
"được",
"một",
"số",
"kiến",
"nghị",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"thành",
"viên",
"về",
"việc",
"một",
"số",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"xe",
"nguyên",
"chiếc",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"trung",
"quốc",
"khai",
"báo",
"đơn",
"giá",
"nhập",
"khẩu",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"thực",
"tế",
"cụ",
"74,002 - 79.9",
"thể",
"dòng",
"xe",
"ben",
"chassis",
"howo",
"bb500-640",
"có",
"giá",
"thực",
"tế",
"là",
"989 giây",
"tuy",
"nhiên",
"chỉ",
"có",
"giá",
"khai",
"báo",
"khoảng",
"1.000.002",
"usd",
"như",
"vậy",
"mức",
"chênh",
"lệch",
"theo",
"tính",
"toán",
"của",
"vami",
"với",
"mỗi",
"xe",
"là",
"2473",
"usd",
"theo",
"đó",
"số",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"nhà",
"nước",
"bị",
"thất",
"thu",
"từ",
"9.211.518",
"usd/xe",
"724 cm3",
"x",
"249 n",
"đến",
"1706",
"usd/xe",
"-9902.0381 vòng",
"x",
"3793,625 dm2",
"tương",
"ứng",
"4476,367 pound",
"đồng/xe",
"đến",
"195 radian",
"đồng/xe",
"văn",
"bản",
"của",
"vami",
"nêu",
"lên",
"việc",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khai",
"báo",
"giá",
"thấp",
"hơn",
"giá",
"nhập",
"khẩu",
"thực",
"tế",
"theo",
"đại",
"diện",
"vami",
"đã",
"làm",
"thất",
"thu",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"mặt",
"khác",
"tạo",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"bất",
"bình",
"đẳng",
"giữa",
"doanh",
"nghiệp",
"sản",
"xuất",
"lắp",
"ráp",
"ôtô",
"trong",
"nước",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"nhập",
"khẩu",
"xe",
"nguyên",
"chiếc",
"qua",
"đó",
"đại",
"diện",
"vami",
"kiến",
"nghị",
"bộ",
"tài",
"chính",
"xem",
"xét",
"tăng",
"cường",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đẩy",
"mạnh",
"kiểm",
"tra",
"kiểm",
"soát",
"giá",
"khai",
"báo",
"nhập",
"khẩu",
"đầu",
"vào",
"tại",
"các",
"cửa",
"khẩu"
] |
[
"tháng năm một nghìn tám trăm ba mươi",
"ngày một một không chín",
"dortmund",
"arsenal",
"vượt",
"qua",
"cạm",
"bẫy",
"bình",
"luận",
"bóng",
"đá",
"đêm",
"nay",
"vòng",
"bảng",
"champions",
"league",
"sẽ",
"khai",
"màn",
"cả",
"dortmund",
"và",
"arsenal",
"đều",
"thiếu",
"quá",
"nhiều",
"yếu",
"tố",
"để",
"tạo",
"nên",
"cuộc",
"chiến",
"đáng",
"xem",
"cái",
"lý",
"của",
"nhà",
"giàu",
"man",
"city",
"đang",
"có",
"một",
"thế",
"lực",
"ngầm",
"mưu",
"hại",
"khi",
"tân",
"binh",
"ciro",
"immobile",
"chưa",
"bắt",
"nhịp",
"với",
"lối",
"chơi",
"một",
"tân",
"binh",
"khác",
"là",
"adrian",
"ramos",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"chứng",
"tỏ",
"được",
"giá",
"trị",
"với",
"cộng tám không chín bốn sáu năm sáu năm hai tám năm",
"bàn",
"thắng",
"ở",
"giai đoạn mười một hai mươi",
"trận",
"đấu",
"chính",
"thức",
"đầu",
"tiên",
"với",
"đội",
"bòng",
"vùng",
"ruhr",
"dortmund",
"rất",
"tự",
"tin",
"trong",
"lần",
"tái",
"ngộ",
"arsenal",
"dù",
"ba trăm tám lăm việt nam đồng",
"không",
"còn",
"lewandowski",
"nhưng",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"khi",
"reus",
"chấn",
"thương",
"blaszczykowsky",
"hay",
"sahin",
"chưa",
"kịp",
"bình",
"phục",
"bốn mươi sáu",
"họ",
"đã",
"có",
"những",
"nhân",
"tố",
"mới",
"tỏa",
"sáng",
"năm triệu bốn trăm lẻ sáu",
"để",
"giúp",
"đội",
"bóng",
"giành",
"điểm",
"số",
"cần",
"thiết",
"điều",
"đó",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"ở",
"vòng",
"một nghìn linh ba",
"bundesliga",
"chín không năm gạch ngang một trăm",
"khi",
"tân",
"binh",
"kagawa",
"tỏa",
"sáng",
"để",
"giúp",
"đội",
"nhà",
"thắng",
"bốn tám",
"trước",
"freiburg",
"ở",
"trận",
"đấu",
"đó",
"kagawa",
"đóng",
"vai",
"trò",
"như",
"thủ",
"lĩnh",
"của",
"dortmund",
"khi",
"cầm",
"trịch",
"lối",
"chơi",
"và",
"góp",
"mặt",
"trong",
"hầu",
"hết",
"tình",
"huống",
"tấn",
"công",
"của",
"đội",
"chính",
"tiền",
"vệ",
"này",
"đã",
"ghi",
"một",
"bàn",
"thắng",
"ở",
"phút",
"âm hai mươi ba chấm bảy",
"và",
"kiến",
"tạo",
"đường",
"chuyền",
"dẫn",
"đến",
"bàn",
"thắng",
"mở",
"tỉ",
"số",
"của",
"tiền",
"đạo",
"adrian",
"ramos",
"ở",
"phút",
"âm hai mươi chấm bẩy ba",
"sự",
"có",
"mặt",
"của",
"kagawa",
"phần",
"nào",
"làm",
"vơi",
"đi",
"nỗi",
"lo",
"của",
"huấn luyện viên",
"klopp",
"khi",
"nhiều",
"trụ",
"cột",
"quan",
"trọng",
"của",
"dortmund",
"phải",
"vắng",
"mặt",
"do",
"chấn",
"thương",
"theo",
"nhận",
"định",
"của",
"các",
"nhà",
"chuyên",
"môn",
"huấn luyện viên",
"juergen",
"klopp",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"kagawa",
"đá",
"chính",
"bên",
"cạnh",
"henrikh",
"mkhitaryan",
"và",
"kevin",
"grosskreutz",
"trong",
"sơ",
"đồ",
"chiến",
"thuật",
"quen",
"thuộc",
"gi ngang đê vê kép quờ giây bẩy trăm mười bốn",
"ngoài",
"ra",
"tiền",
"đạo",
"người",
"ý",
"ciro",
"immobile",
"cũng",
"sẽ",
"có",
"suất",
"chính",
"thức",
"dù",
"chơi",
"không",
"tốt",
"trong",
"hai",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"xuất",
"hiện",
"cùng",
"dortmund",
"ở",
"phía",
"bên",
"kia",
"ba trăm bảy mươi tư ngàn ba trăm bảy mươi tám",
"arsenal",
"đang",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"quá",
"trình",
"lắp",
"ghép",
"những",
"cá",
"nhân",
"xuất",
"sắc",
"thành",
"một",
"tập",
"thể",
"mạnh",
"điều",
"đó",
"được",
"thể",
"hiện",
"ở",
"chính",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"đội",
"bóng",
"thành",
"london",
"tại",
"premier",
"leaguae",
"i đê xờ u quy trừ bẩy trăm gạch ngang bảy không không",
"sau",
"chiến",
"thắng",
"ba mươi",
"trước",
"crystal",
"palace",
"ở",
"ngày",
"ra",
"quân",
"arsenal",
"đã",
"trải",
"qua",
"năm trăm mười chín nghìn sáu trăm năm mươi tám",
"trận",
"hòa",
"liên",
"tiếp",
"trước",
"everton",
"leicester",
"và",
"man",
"city",
"đó",
"một trăm năm tám ki lo oát giờ",
"đều",
"là",
"những",
"trận",
"đấu",
"mà",
"huấn luyện viên",
"arsene",
"ba trăm lẻ sáu lít",
"wenger",
"phải",
"đối",
"mặt",
"những",
"khó",
"khăn",
"riêng",
"ramsey",
"từng",
"ghi",
"bàn",
"giúp",
"arsenal",
"giành",
"một nghìn chín trăm",
"điểm",
"ở",
"signal",
"iduna",
"park",
"mùa",
"trước",
"trong",
"bốn triệu một trăm tám mươi sáu nghìn ba trăm năm mươi hai",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"arsenal",
"dù",
"ghi",
"được",
"không hai ba ba hai tám không bảy bốn sáu tám bốn",
"bàn",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"thật",
"sự",
"tạo",
"dựng",
"được",
"sự",
"tin",
"tưởng",
"chấn",
"thương",
"của",
"giroud",
"càng",
"khiến",
"những",
"vấn",
"đề",
"trên",
"hàng",
"công",
"arsenal",
"trở",
"nên",
"phức",
"tạp",
"hơn",
"danny",
"welbeck",
"đã",
"được",
"chiêu",
"mộ",
"từ",
"man",
"united",
"nhưng",
"chưa",
"thể",
"tạo",
"dấu",
"ấn",
"ở",
"trận",
"ra",
"mắt",
"với",
"man",
"city",
"khi",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"kỹ",
"thuật",
"của",
"tiền",
"đạo",
"này",
"đưa",
"bóng",
"tìm",
"trúng",
"cột",
"dọc",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"đó",
"alexis",
"sanchez",
"chính",
"là",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"lớn",
"nhất",
"của",
"arsenal",
"nhưng",
"liệu",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"barcelona",
"có",
"giúp",
"đội",
"bóng",
"thành",
"london",
"giải",
"quyết",
"được",
"những",
"vấn",
"đề",
"ở",
"hàng",
"công",
"hay",
"không",
"vẫn",
"còn",
"là",
"dấu",
"hỏi",
"mesut",
"ozil",
"người",
"được",
"chờ",
"đợi",
"nhất",
"trước",
"cuộc",
"đọ",
"sức",
"với",
"dortmund",
"thì",
"phong",
"độ",
"phập",
"phù",
"những",
"lời",
"chỉ",
"trích",
"mỉa",
"mai",
"giành",
"cho",
"cựu",
"tiền",
"vệ",
"của",
"schalke",
"và",
"bremen",
"xuất",
"hiện",
"ngày hai mươi lăm và ngày ba mốt",
"nhiều",
"sau",
"một",
"loạt",
"trận",
"anh",
"có",
"thi",
"đấu",
"mà",
"như",
"không",
"bởi",
"không",
"để",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"nào",
"đã",
"thế",
"trong",
"chuyến",
"làm",
"khách",
"ở",
"signal",
"iduna",
"park",
"đêm",
"nay",
"huấn luyện viên",
"wenger",
"còn",
"mất",
"thêm",
"mathieu",
"debuchy",
"vừa",
"vì",
"lý",
"do",
"thẻ",
"phạt",
"vừa",
"vì",
"lý",
"do",
"chấn",
"thương",
"khoảng",
"trống",
"này",
"có",
"thể",
"được",
"vá",
"lấp",
"bởi",
"calum",
"chambers",
"nhưng",
"arsenal",
"sẽ",
"không",
"còn",
"quân",
"bài",
"dữ",
"trữ",
"nếu",
"mertesacker",
"hoặc",
"koscielny",
"dính",
"chấn",
"thương",
"arsenal",
"hiện",
"tại",
"chỉ",
"là",
"cái",
"bóng",
"so",
"với",
"giai",
"đoạn",
"khởi",
"đầu",
"của",
"họ",
"ở",
"mùa",
"giải",
"trước",
"còn",
"dortmund",
"lại",
"bị",
"bóp",
"nghẹt",
"trong",
"cơn",
"bão",
"chấn",
"thương",
"đó",
"là",
"hình",
"ảnh",
"của",
"ba triệu bốn mươi nghìn",
"gã",
"tử",
"thần",
"không",
"lưỡi",
"hái",
"khác",
"hẳn",
"với",
"chín triệu sáu trăm ba mươi tư nghìn bốn trăm hai mươi tám",
"cuộc",
"đụng",
"độ",
"giữa",
"họ",
"ở",
"mùa",
"giải",
"trước",
"bởi",
"vậy",
"tỉ",
"số",
"hòa",
"xem",
"là",
"kết",
"quả",
"hợp",
"lý",
"cho",
"cả",
"bẩy triệu năm trăm ngàn ba mươi",
"olympiacos",
"atletico",
"madrid",
"juventus",
"malmo",
"liverpool",
"ludogorets",
"real",
"madrid",
"fc",
"basel",
"monaco",
"leverkusen",
"benfica",
"zenit",
"galatasaray",
"anderlecht",
"dự",
"đoán",
"tám mươi bốn ngàn sáu mươi mốt"
] | [
"tháng 5/1830",
"ngày 11/09",
"dortmund",
"arsenal",
"vượt",
"qua",
"cạm",
"bẫy",
"bình",
"luận",
"bóng",
"đá",
"đêm",
"nay",
"vòng",
"bảng",
"champions",
"league",
"sẽ",
"khai",
"màn",
"cả",
"dortmund",
"và",
"arsenal",
"đều",
"thiếu",
"quá",
"nhiều",
"yếu",
"tố",
"để",
"tạo",
"nên",
"cuộc",
"chiến",
"đáng",
"xem",
"cái",
"lý",
"của",
"nhà",
"giàu",
"man",
"city",
"đang",
"có",
"một",
"thế",
"lực",
"ngầm",
"mưu",
"hại",
"khi",
"tân",
"binh",
"ciro",
"immobile",
"chưa",
"bắt",
"nhịp",
"với",
"lối",
"chơi",
"một",
"tân",
"binh",
"khác",
"là",
"adrian",
"ramos",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"chứng",
"tỏ",
"được",
"giá",
"trị",
"với",
"+80946565285",
"bàn",
"thắng",
"ở",
"giai đoạn 11 - 20",
"trận",
"đấu",
"chính",
"thức",
"đầu",
"tiên",
"với",
"đội",
"bòng",
"vùng",
"ruhr",
"dortmund",
"rất",
"tự",
"tin",
"trong",
"lần",
"tái",
"ngộ",
"arsenal",
"dù",
"385 vnđ",
"không",
"còn",
"lewandowski",
"nhưng",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"khi",
"reus",
"chấn",
"thương",
"blaszczykowsky",
"hay",
"sahin",
"chưa",
"kịp",
"bình",
"phục",
"46",
"họ",
"đã",
"có",
"những",
"nhân",
"tố",
"mới",
"tỏa",
"sáng",
"5.000.406",
"để",
"giúp",
"đội",
"bóng",
"giành",
"điểm",
"số",
"cần",
"thiết",
"điều",
"đó",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"ở",
"vòng",
"1003",
"bundesliga",
"905-100",
"khi",
"tân",
"binh",
"kagawa",
"tỏa",
"sáng",
"để",
"giúp",
"đội",
"nhà",
"thắng",
"48",
"trước",
"freiburg",
"ở",
"trận",
"đấu",
"đó",
"kagawa",
"đóng",
"vai",
"trò",
"như",
"thủ",
"lĩnh",
"của",
"dortmund",
"khi",
"cầm",
"trịch",
"lối",
"chơi",
"và",
"góp",
"mặt",
"trong",
"hầu",
"hết",
"tình",
"huống",
"tấn",
"công",
"của",
"đội",
"chính",
"tiền",
"vệ",
"này",
"đã",
"ghi",
"một",
"bàn",
"thắng",
"ở",
"phút",
"-23.7",
"và",
"kiến",
"tạo",
"đường",
"chuyền",
"dẫn",
"đến",
"bàn",
"thắng",
"mở",
"tỉ",
"số",
"của",
"tiền",
"đạo",
"adrian",
"ramos",
"ở",
"phút",
"-20.73",
"sự",
"có",
"mặt",
"của",
"kagawa",
"phần",
"nào",
"làm",
"vơi",
"đi",
"nỗi",
"lo",
"của",
"huấn luyện viên",
"klopp",
"khi",
"nhiều",
"trụ",
"cột",
"quan",
"trọng",
"của",
"dortmund",
"phải",
"vắng",
"mặt",
"do",
"chấn",
"thương",
"theo",
"nhận",
"định",
"của",
"các",
"nhà",
"chuyên",
"môn",
"huấn luyện viên",
"juergen",
"klopp",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"kagawa",
"đá",
"chính",
"bên",
"cạnh",
"henrikh",
"mkhitaryan",
"và",
"kevin",
"grosskreutz",
"trong",
"sơ",
"đồ",
"chiến",
"thuật",
"quen",
"thuộc",
"j-đwqj714",
"ngoài",
"ra",
"tiền",
"đạo",
"người",
"ý",
"ciro",
"immobile",
"cũng",
"sẽ",
"có",
"suất",
"chính",
"thức",
"dù",
"chơi",
"không",
"tốt",
"trong",
"hai",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"xuất",
"hiện",
"cùng",
"dortmund",
"ở",
"phía",
"bên",
"kia",
"374.378",
"arsenal",
"đang",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"quá",
"trình",
"lắp",
"ghép",
"những",
"cá",
"nhân",
"xuất",
"sắc",
"thành",
"một",
"tập",
"thể",
"mạnh",
"điều",
"đó",
"được",
"thể",
"hiện",
"ở",
"chính",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"đội",
"bóng",
"thành",
"london",
"tại",
"premier",
"leaguae",
"ydxuq-700-700",
"sau",
"chiến",
"thắng",
"30",
"trước",
"crystal",
"palace",
"ở",
"ngày",
"ra",
"quân",
"arsenal",
"đã",
"trải",
"qua",
"519.658",
"trận",
"hòa",
"liên",
"tiếp",
"trước",
"everton",
"leicester",
"và",
"man",
"city",
"đó",
"158 kwh",
"đều",
"là",
"những",
"trận",
"đấu",
"mà",
"huấn luyện viên",
"arsene",
"306 l",
"wenger",
"phải",
"đối",
"mặt",
"những",
"khó",
"khăn",
"riêng",
"ramsey",
"từng",
"ghi",
"bàn",
"giúp",
"arsenal",
"giành",
"1900",
"điểm",
"ở",
"signal",
"iduna",
"park",
"mùa",
"trước",
"trong",
"4.186.352",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"arsenal",
"dù",
"ghi",
"được",
"023328074684",
"bàn",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"thật",
"sự",
"tạo",
"dựng",
"được",
"sự",
"tin",
"tưởng",
"chấn",
"thương",
"của",
"giroud",
"càng",
"khiến",
"những",
"vấn",
"đề",
"trên",
"hàng",
"công",
"arsenal",
"trở",
"nên",
"phức",
"tạp",
"hơn",
"danny",
"welbeck",
"đã",
"được",
"chiêu",
"mộ",
"từ",
"man",
"united",
"nhưng",
"chưa",
"thể",
"tạo",
"dấu",
"ấn",
"ở",
"trận",
"ra",
"mắt",
"với",
"man",
"city",
"khi",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"kỹ",
"thuật",
"của",
"tiền",
"đạo",
"này",
"đưa",
"bóng",
"tìm",
"trúng",
"cột",
"dọc",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"đó",
"alexis",
"sanchez",
"chính",
"là",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"lớn",
"nhất",
"của",
"arsenal",
"nhưng",
"liệu",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"barcelona",
"có",
"giúp",
"đội",
"bóng",
"thành",
"london",
"giải",
"quyết",
"được",
"những",
"vấn",
"đề",
"ở",
"hàng",
"công",
"hay",
"không",
"vẫn",
"còn",
"là",
"dấu",
"hỏi",
"mesut",
"ozil",
"người",
"được",
"chờ",
"đợi",
"nhất",
"trước",
"cuộc",
"đọ",
"sức",
"với",
"dortmund",
"thì",
"phong",
"độ",
"phập",
"phù",
"những",
"lời",
"chỉ",
"trích",
"mỉa",
"mai",
"giành",
"cho",
"cựu",
"tiền",
"vệ",
"của",
"schalke",
"và",
"bremen",
"xuất",
"hiện",
"ngày 25 và ngày 31",
"nhiều",
"sau",
"một",
"loạt",
"trận",
"anh",
"có",
"thi",
"đấu",
"mà",
"như",
"không",
"bởi",
"không",
"để",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"nào",
"đã",
"thế",
"trong",
"chuyến",
"làm",
"khách",
"ở",
"signal",
"iduna",
"park",
"đêm",
"nay",
"huấn luyện viên",
"wenger",
"còn",
"mất",
"thêm",
"mathieu",
"debuchy",
"vừa",
"vì",
"lý",
"do",
"thẻ",
"phạt",
"vừa",
"vì",
"lý",
"do",
"chấn",
"thương",
"khoảng",
"trống",
"này",
"có",
"thể",
"được",
"vá",
"lấp",
"bởi",
"calum",
"chambers",
"nhưng",
"arsenal",
"sẽ",
"không",
"còn",
"quân",
"bài",
"dữ",
"trữ",
"nếu",
"mertesacker",
"hoặc",
"koscielny",
"dính",
"chấn",
"thương",
"arsenal",
"hiện",
"tại",
"chỉ",
"là",
"cái",
"bóng",
"so",
"với",
"giai",
"đoạn",
"khởi",
"đầu",
"của",
"họ",
"ở",
"mùa",
"giải",
"trước",
"còn",
"dortmund",
"lại",
"bị",
"bóp",
"nghẹt",
"trong",
"cơn",
"bão",
"chấn",
"thương",
"đó",
"là",
"hình",
"ảnh",
"của",
"3.040.000",
"gã",
"tử",
"thần",
"không",
"lưỡi",
"hái",
"khác",
"hẳn",
"với",
"9.634.428",
"cuộc",
"đụng",
"độ",
"giữa",
"họ",
"ở",
"mùa",
"giải",
"trước",
"bởi",
"vậy",
"tỉ",
"số",
"hòa",
"xem",
"là",
"kết",
"quả",
"hợp",
"lý",
"cho",
"cả",
"7.500.030",
"olympiacos",
"atletico",
"madrid",
"juventus",
"malmo",
"liverpool",
"ludogorets",
"real",
"madrid",
"fc",
"basel",
"monaco",
"leverkusen",
"benfica",
"zenit",
"galatasaray",
"anderlecht",
"dự",
"đoán",
"84.061"
] |
[
"khoáng",
"sản",
"và",
"đầu",
"tư",
"visaco",
"niêm",
"yết",
"trên",
"hnx",
"bizlive",
"sáng",
"nay",
"ngày mười tám",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"công ty cổ phần",
"khoáng",
"sản",
"và",
"đầu",
"tư",
"visaco",
"mã",
"vmi",
"chính",
"thức",
"niêm",
"yết",
"trên",
"sở",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"hà",
"nội",
"hnx",
"vmi",
"hiện",
"tại",
"là",
"cổ",
"phiếu",
"thứ",
"sáu mươi hai",
"trên",
"hnx",
"với",
"giá",
"trị",
"niêm",
"yết",
"đạt",
"chín ngàn tám trăm tám mươi mốt chấm bốn trăm bốn mươi ba am be",
"đồng",
"giá",
"tham",
"chiếu",
"là",
"chín sáu nghìn không trăm tám mươi",
"đồng/cổ",
"phiếu",
"diễn",
"biến",
"giao",
"dịch",
"phiên",
"chào",
"sàn",
"của",
"vmi",
"khá",
"tương",
"tự",
"những",
"cổ",
"phiếu",
"chào",
"sàn",
"gần",
"đây",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"ngay",
"lập",
"tức",
"tăng",
"kịch",
"trần",
"lên",
"tám mốt chấm tám bảy",
"đồng/cổ",
"phiếu",
"tăng",
"chín trăm sáu mươi tám ki lô mét vuông trên ơ rô",
"đến",
"tháng một một hai bốn tám không",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"khớp",
"lệnh",
"của",
"vmi",
"mới",
"chỉ",
"đạt",
"bảy triệu ba trăm chín chín ngàn sáu trăm bảy mốt",
"đơn",
"vị",
"trong",
"khi",
"có",
"tới",
"hơn",
"hai trăm mười chín na nô mét",
"cổ",
"phiếu",
"đặt",
"mua",
"ở",
"mức",
"giá",
"trần",
"theo",
"hnx",
"ngày hai nhăm",
"công ty cổ phần",
"khoáng",
"sản",
"và",
"đầu",
"tư",
"visaco",
"được",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"từ",
"xí",
"nghiệp",
"sản",
"xuất",
"và",
"kinh",
"doanh",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"vinashin",
"hai mươi giờ hai hai",
"thuộc",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"và",
"xây",
"dựng",
"vinashin",
"miền",
"trung",
"có",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"ban",
"đầu",
"là",
"bốn trăm tám mươi sáu phuốt",
"đồng",
"công",
"ty",
"hiện",
"chiếm",
"khoảng",
"âm sáu trăm hai mươi ba chấm không bẩy mươi hai oát",
"thị",
"phần",
"tại",
"khu",
"vực",
"miền",
"trung",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"thi",
"công",
"bê",
"tông",
"nhựa",
"nóng",
"vmi",
"hiện",
"sở",
"hữu",
"không ba một tám một một sáu ba sáu sáu bảy",
"trạm",
"trộn",
"bê",
"tông",
"nhựa",
"nóng",
"với",
"công",
"suất",
"mười bốn giờ",
"tấn/h",
"đặt",
"tại",
"quảng",
"nam",
"và",
"đà",
"nẵng",
"hoạt",
"động",
"khai",
"thác",
"đá",
"xây",
"dựng",
"được",
"công",
"ty",
"thực",
"hiện",
"khai",
"thác",
"và",
"chế",
"biến",
"tại",
"mỏ",
"đá",
"sơn",
"phước",
"đà",
"nẵng",
"có",
"trữ",
"lượng",
"ba trăm ba bảy mon",
"công",
"suất",
"khai",
"thác",
"tám trăm năm hai ngàn bẩy trăm sáu ba",
"m3/năm",
"s",
"doanh",
"thu",
"và",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"ngày ba mốt ngày mười bẩy tháng tám",
"tăng",
"tương",
"ứng",
"là",
"năm trăm tám mươi lăm ki lô ca lo",
"và",
"bảy trăm năm ba lít trên ga lông",
"so",
"với",
"mùng năm tháng mười một",
"ngày mười ba và ngày ba mốt",
"công",
"ty",
"đặt",
"kế",
"hoạch",
"doanh",
"thu",
"và",
"lợi",
"nhuận",
"tăng",
"trưởng",
"lần",
"lượt",
"là",
"hai ngàn ba trăm mười chín phẩy năm mươi ba áp mót phe",
"và",
"âm bốn chín xen ti mét trên mê ga oát giờ",
"so",
"với",
"mười một giờ mười bảy phút hai năm giây",
"một ngàn bảy",
"tháng",
"đầu",
"ngày không tám không chín",
"doanh",
"thu",
"thuần",
"của",
"công",
"ty",
"đạt",
"âm một ngàn bốn trăm hai mươi ba chấm không không chín trăm chín mươi giây",
"đồng",
"xấp",
"xỉ",
"bằng",
"doanh",
"thu",
"cả",
"ngày ba mươi ngày hai năm tháng bẩy",
"và",
"chín không không trừ rờ gạch ngang",
"bằng",
"âm năm ngàn bốn trăm mười một phẩy không chín tám một đề xi mét khối",
"doanh",
"thu",
"mười giờ bốn mươi mốt phút năm mươi bốn giây",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"đạt",
"tám trăm bẩy nhăm độ trên tạ",
"đồng",
"bằng",
"bốn trăm ba mươi sáu át mót phe",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"hai tháng sáu một nghìn năm trăm ba mươi hai",
"roe",
"trên",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"của",
"vmi",
"đạt",
"mức",
"sáu trăm ba mươi mốt năm",
"và",
"bẩy trăm sáu hai đi ốp trên niu tơn",
"giai",
"đoạn",
"một nghìn sáu mươi",
"bốn triệu chín mươi nghìn",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"ba bẩy không một tám tám tám ba tám năm sáu",
"âm bốn mươi hai nghìn ba trăm chín mươi phẩy tám nghìn hai trăm hai ba",
"roe",
"tương",
"ứng",
"đạt",
"tám trăm chín tư héc",
"hai trăm chín mươi tư giây",
"và",
"hai trăm bốn sáu bao",
"cổ",
"tức",
"âm mười sáu phít",
"bốn trăm chín mươi bẩy tháng trên niu tơn",
"âm một ngàn tám trăm năm mươi bốn phẩy chín năm héc ta trên ngày",
"hiện",
"công",
"ty",
"đang",
"thực",
"hiện",
"hai không không chéo ích o tê ca",
"một",
"số",
"hợp",
"đồng",
"lớn",
"như",
"dự",
"án",
"thi",
"công",
"bê",
"tông",
"nhựa",
"nóng",
"btnc",
"năm mươi tám ngàn sáu trăm ba mươi ba phẩy một năm sáu bốn",
"và",
"btnc",
"tám triệu một trăm hai mươi mốt nghìn ba trăm tám mươi mốt",
"cho",
"cienco",
"một nghìn ba trăm ba mươi hai",
"giai",
"đoạn",
"sáu triệu tám trăm sáu sáu nghìn ba trăm linh hai",
"hai bẩy chia hai tư",
"trị",
"giá",
"gần",
"năm đề xi mét vuông trên in",
"đồng",
"dự",
"án",
"thi",
"công",
"đường",
"thuộc",
"cảng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"đà",
"nẵng",
"trị",
"giá",
"hơn",
"sáu trăm năm mươi sáu ra đi an",
"đồng",
"dự",
"án",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"đường",
"trục",
"âm chín nghìn bốn trăm chín mươi bốn chấm không không bẩy một sáu ki lo oát trên tháng",
"thuộc",
"dự",
"án",
"khu",
"hai không ba gạch chéo bẩy không ba đờ",
"công",
"nghệ",
"cao",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"trị",
"giá",
"hơn",
"chín trăm năm chín ca ra",
"đồng"
] | [
"khoáng",
"sản",
"và",
"đầu",
"tư",
"visaco",
"niêm",
"yết",
"trên",
"hnx",
"bizlive",
"sáng",
"nay",
"ngày 18",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"công ty cổ phần",
"khoáng",
"sản",
"và",
"đầu",
"tư",
"visaco",
"mã",
"vmi",
"chính",
"thức",
"niêm",
"yết",
"trên",
"sở",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"hà",
"nội",
"hnx",
"vmi",
"hiện",
"tại",
"là",
"cổ",
"phiếu",
"thứ",
"62",
"trên",
"hnx",
"với",
"giá",
"trị",
"niêm",
"yết",
"đạt",
"9881.443 ampe",
"đồng",
"giá",
"tham",
"chiếu",
"là",
"96.080",
"đồng/cổ",
"phiếu",
"diễn",
"biến",
"giao",
"dịch",
"phiên",
"chào",
"sàn",
"của",
"vmi",
"khá",
"tương",
"tự",
"những",
"cổ",
"phiếu",
"chào",
"sàn",
"gần",
"đây",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"ngay",
"lập",
"tức",
"tăng",
"kịch",
"trần",
"lên",
"81.87",
"đồng/cổ",
"phiếu",
"tăng",
"968 km2/euro",
"đến",
"tháng 11/2480",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"khớp",
"lệnh",
"của",
"vmi",
"mới",
"chỉ",
"đạt",
"7.399.671",
"đơn",
"vị",
"trong",
"khi",
"có",
"tới",
"hơn",
"219 nm",
"cổ",
"phiếu",
"đặt",
"mua",
"ở",
"mức",
"giá",
"trần",
"theo",
"hnx",
"ngày 25",
"công ty cổ phần",
"khoáng",
"sản",
"và",
"đầu",
"tư",
"visaco",
"được",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"từ",
"xí",
"nghiệp",
"sản",
"xuất",
"và",
"kinh",
"doanh",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"vinashin",
"20h22",
"thuộc",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"và",
"xây",
"dựng",
"vinashin",
"miền",
"trung",
"có",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"ban",
"đầu",
"là",
"486 ft",
"đồng",
"công",
"ty",
"hiện",
"chiếm",
"khoảng",
"-623.072 w",
"thị",
"phần",
"tại",
"khu",
"vực",
"miền",
"trung",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"thi",
"công",
"bê",
"tông",
"nhựa",
"nóng",
"vmi",
"hiện",
"sở",
"hữu",
"03181163667",
"trạm",
"trộn",
"bê",
"tông",
"nhựa",
"nóng",
"với",
"công",
"suất",
"14h",
"tấn/h",
"đặt",
"tại",
"quảng",
"nam",
"và",
"đà",
"nẵng",
"hoạt",
"động",
"khai",
"thác",
"đá",
"xây",
"dựng",
"được",
"công",
"ty",
"thực",
"hiện",
"khai",
"thác",
"và",
"chế",
"biến",
"tại",
"mỏ",
"đá",
"sơn",
"phước",
"đà",
"nẵng",
"có",
"trữ",
"lượng",
"337 mol",
"công",
"suất",
"khai",
"thác",
"852.763",
"m3/năm",
"s",
"doanh",
"thu",
"và",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"ngày 31 ngày 17 tháng 8",
"tăng",
"tương",
"ứng",
"là",
"585 kcal",
"và",
"753 l/gallon",
"so",
"với",
"mùng 5/11",
"ngày 13 và ngày 31",
"công",
"ty",
"đặt",
"kế",
"hoạch",
"doanh",
"thu",
"và",
"lợi",
"nhuận",
"tăng",
"trưởng",
"lần",
"lượt",
"là",
"2319,53 atm",
"và",
"-49 cm/mwh",
"so",
"với",
"11:17:25",
"1700",
"tháng",
"đầu",
"ngày 08/09",
"doanh",
"thu",
"thuần",
"của",
"công",
"ty",
"đạt",
"-1423.00990 s",
"đồng",
"xấp",
"xỉ",
"bằng",
"doanh",
"thu",
"cả",
"ngày 30 ngày 25 tháng 7",
"và",
"900-r-",
"bằng",
"-5411,0981 dm3",
"doanh",
"thu",
"10:41:54",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"đạt",
"875 độ/tạ",
"đồng",
"bằng",
"436 atm",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"2/6/1532",
"roe",
"trên",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"của",
"vmi",
"đạt",
"mức",
"631 năm",
"và",
"762 điôp/n",
"giai",
"đoạn",
"1060",
"4.090.000",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"37018883856",
"-42.390,8223",
"roe",
"tương",
"ứng",
"đạt",
"894 hz",
"294 giây",
"và",
"246 pound",
"cổ",
"tức",
"-16 ft",
"497 tháng/n",
"-1854,95 ha/ngày",
"hiện",
"công",
"ty",
"đang",
"thực",
"hiện",
"200/xotk",
"một",
"số",
"hợp",
"đồng",
"lớn",
"như",
"dự",
"án",
"thi",
"công",
"bê",
"tông",
"nhựa",
"nóng",
"btnc",
"58.633,1564",
"và",
"btnc",
"8.121.381",
"cho",
"cienco",
"1332",
"giai",
"đoạn",
"6.866.302",
"27 / 24",
"trị",
"giá",
"gần",
"5 dm2/inch",
"đồng",
"dự",
"án",
"thi",
"công",
"đường",
"thuộc",
"cảng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"đà",
"nẵng",
"trị",
"giá",
"hơn",
"656 radian",
"đồng",
"dự",
"án",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"đường",
"trục",
"-9494.00716 kw/tháng",
"thuộc",
"dự",
"án",
"khu",
"203/703đ",
"công",
"nghệ",
"cao",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"trị",
"giá",
"hơn",
"959 carat",
"đồng"
] |
[
"messi",
"trốn",
"thuế",
"hơn",
"ba nghìn không trăm mười phẩy không không hai trăm chín mươi sáu đề xi mét vuông",
"euro",
"tiên phong online",
"lionel",
"messi",
"đã",
"phủ",
"nhận",
"việc",
"mình",
"có",
"hành",
"động",
"sai",
"trái",
"sau",
"khi",
"có",
"thông",
"tin",
"anh",
"và",
"người",
"cha",
"bị",
"cơ",
"quan",
"thuế",
"tây",
"ban",
"nha",
"cáo",
"buộc",
"trốn",
"thuế",
"hơn",
"ba trăm ba bảy ki lô mét vuông",
"euro",
"khoảng",
"năm ngàn bẩy trăm bẩy mươi bẩy phẩy hai sáu năm ki lô mét vuông",
"usd",
"messi",
"đang",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"trốn",
"thuế",
"messi",
"và",
"cha",
"của",
"cầu",
"thủ",
"này",
"là",
"ông",
"jorge",
"đã",
"trốn",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"trong",
"các",
"tháng chín năm một ngàn sáu trăm tám tám",
"chín triệu bốn trăm tám mươi ngàn bốn trăm bẩy mươi ba",
"hai ngàn",
"và",
"một ngàn không trăm mười hai",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"văn",
"phòng",
"công",
"tố",
"về",
"tội",
"phạm",
"thuế",
"tại",
"khu",
"vực",
"catalonia",
"cho",
"biết",
"cụ",
"thể",
"theo",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"văn",
"phòng",
"công",
"tố",
"messi",
"và",
"ông",
"jorge",
"đã",
"tạo",
"ra",
"một",
"mạng",
"lưới",
"công",
"ty",
"vỏ",
"bọc",
"cho",
"phép",
"họ",
"kê",
"khai",
"thuế",
"làm",
"giảm",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"từ",
"việc",
"bán",
"bản",
"quyền",
"hình",
"ảnh",
"của",
"messi",
"chúng",
"tôi",
"biết",
"sự",
"việc",
"thông",
"qua",
"truyền",
"thông",
"messi",
"viết",
"trên",
"facebook",
"chính",
"thức",
"của",
"mình",
"theo",
"forbes",
"messi",
"năm",
"trong",
"top",
"tỉ số năm mười hai",
"vận động viên",
"thể",
"thao",
"có",
"mức",
"thu",
"nhập",
"cao",
"nhất",
"thế",
"giới",
"ngoài",
"mức",
"lương",
"khủng",
"âm tám ngàn sáu trăm linh tám phẩy sáu bốn không am be",
"usd",
"mà",
"barca",
"trả",
"cho",
"anh",
"mỗi",
"mùa",
"messi",
"còn",
"có",
"thu",
"nhập",
"hàng",
"năm",
"khoảng",
"năm trăm ba sáu mét",
"usd",
"từ",
"các",
"hợp",
"đồng",
"bốn trăm ba ba át mót phe",
"quảng",
"cáo",
"với",
"adidas",
"bẩy trăm ba mươi tám đề xi mét",
"pepsico",
"và",
"p",
"&",
"g"
] | [
"messi",
"trốn",
"thuế",
"hơn",
"3010,00296 dm2",
"euro",
"tiên phong online",
"lionel",
"messi",
"đã",
"phủ",
"nhận",
"việc",
"mình",
"có",
"hành",
"động",
"sai",
"trái",
"sau",
"khi",
"có",
"thông",
"tin",
"anh",
"và",
"người",
"cha",
"bị",
"cơ",
"quan",
"thuế",
"tây",
"ban",
"nha",
"cáo",
"buộc",
"trốn",
"thuế",
"hơn",
"337 km2",
"euro",
"khoảng",
"5777,265 km2",
"usd",
"messi",
"đang",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"trốn",
"thuế",
"messi",
"và",
"cha",
"của",
"cầu",
"thủ",
"này",
"là",
"ông",
"jorge",
"đã",
"trốn",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"trong",
"các",
"tháng 9/1688",
"9.480.473",
"2000",
"và",
"1012",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"văn",
"phòng",
"công",
"tố",
"về",
"tội",
"phạm",
"thuế",
"tại",
"khu",
"vực",
"catalonia",
"cho",
"biết",
"cụ",
"thể",
"theo",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"văn",
"phòng",
"công",
"tố",
"messi",
"và",
"ông",
"jorge",
"đã",
"tạo",
"ra",
"một",
"mạng",
"lưới",
"công",
"ty",
"vỏ",
"bọc",
"cho",
"phép",
"họ",
"kê",
"khai",
"thuế",
"làm",
"giảm",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"từ",
"việc",
"bán",
"bản",
"quyền",
"hình",
"ảnh",
"của",
"messi",
"chúng",
"tôi",
"biết",
"sự",
"việc",
"thông",
"qua",
"truyền",
"thông",
"messi",
"viết",
"trên",
"facebook",
"chính",
"thức",
"của",
"mình",
"theo",
"forbes",
"messi",
"năm",
"trong",
"top",
"tỉ số 5 - 12",
"vận động viên",
"thể",
"thao",
"có",
"mức",
"thu",
"nhập",
"cao",
"nhất",
"thế",
"giới",
"ngoài",
"mức",
"lương",
"khủng",
"-8608,640 ampe",
"usd",
"mà",
"barca",
"trả",
"cho",
"anh",
"mỗi",
"mùa",
"messi",
"còn",
"có",
"thu",
"nhập",
"hàng",
"năm",
"khoảng",
"536 m",
"usd",
"từ",
"các",
"hợp",
"đồng",
"433 atm",
"quảng",
"cáo",
"với",
"adidas",
"738 dm",
"pepsico",
"và",
"p",
"&",
"g"
] |
[
"giadinhnet",
"không",
"có",
"biểu",
"hiện",
"bề",
"ngoài",
"rõ",
"rệt",
"như",
"phụ",
"nữ",
"chứng",
"mãn",
"ở",
"quý",
"ông",
"diễn",
"ra",
"âm",
"thầm",
"nhưng",
"cũng",
"không",
"kém",
"phần",
"khắc",
"nghiệt",
"sự",
"sản",
"xuất",
"các",
"hormone",
"cũng",
"không",
"ngưng",
"đột",
"xuất",
"và",
"hoàn",
"toàn",
"hormone",
"nam",
"testosterone",
"giảm",
"chậm",
"kéo",
"dài",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"bích",
"phường",
"đặng",
"giang",
"quận",
"ngô",
"quyền",
"hải",
"phòng",
"tâm",
"sự",
"chồng",
"tôi",
"năm",
"nay",
"bảy trăm tám nhăm nghìn một trăm linh sáu",
"tuổi",
"trước",
"đó",
"vợ",
"chồng",
"rất",
"hòa",
"hợp",
"nhưng",
"lần",
"ân",
"ái",
"gần",
"đây",
"nhất",
"cậu",
"nhỏ",
"đột",
"ngột",
"mất",
"phong",
"độ",
"khi",
"đang",
"lên",
"dốc",
"từ",
"đó",
"đến",
"nay",
"đã",
"gần",
"ba mươi bảy ngàn năm trăm tám mươi tám phẩy hai nghìn bốn trăm hai mươi năm",
"tháng",
"vợ",
"chồng",
"vẫn",
"nói",
"chuyện",
"bình",
"thường",
"nhưng",
"nhiều",
"lúc",
"anh",
"ấy",
"tỏ",
"ra",
"thiếu",
"tự",
"tin",
"đặc",
"biệt",
"là",
"không",
"hề",
"nhắc",
"đến",
"chuyện",
"đó",
"nhưng",
"khi",
"anh",
"sang",
"tuổi",
"một triệu bẩy trăm tám tám nghìn một trăm linh sáu",
"còn",
"tôi",
"hai ngàn hai trăm bốn mươi sáu",
"tuổi",
"tôi",
"không",
"ngờ",
"chồng",
"mình",
"lại",
"xuống",
"dốc",
"nhanh",
"đến",
"thế",
"nếu",
"do",
"giảm",
"nội",
"tiết",
"tố",
"nam",
"bác",
"sĩ",
"chuyên",
"khoa",
"sẽ",
"dùng",
"hormone",
"testosterone",
"để",
"thay",
"thế",
"dưới",
"dạng",
"miếng",
"dán",
"trên",
"da",
"thuốc",
"viên",
"hay",
"thuốc",
"tiêm",
"tuy",
"nhiên",
"bổ",
"sung",
"hormone",
"không",
"được",
"áp",
"dụng",
"bừa",
"bãi",
"vì",
"nó",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"các",
"tế",
"bào",
"ung",
"thư",
"tuyến",
"tiền",
"liệt",
"vài",
"cách",
"thức",
"giúp",
"tái",
"tạo",
"testosterone",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"dưới",
"đây",
"là",
"những",
"biện",
"pháp",
"giúp",
"cơ",
"thể",
"sản",
"sinh",
"ra",
"testosterone",
"một",
"cách",
"tự",
"nhiên",
"trong",
"khi",
"đó",
"khi",
"bước",
"vào",
"tuổi",
"một nghìn tám trăm lẻ bẩy",
"lượng",
"testosterone",
"trong",
"cơ",
"thể",
"bắt",
"đầu",
"giảm",
"dần",
"nếu",
"bạn",
"giảm",
"khẩu",
"phần",
"ăn",
"não",
"bạn",
"sẽ",
"cho",
"rằng",
"bạn",
"đang",
"bị",
"đói",
"và",
"đóng",
"cửa",
"việc",
"sản",
"sinh",
"ra",
"testosterone",
"ngủ",
"đủ",
"giấc",
"thường",
"xuyên",
"ngủ",
"dưới",
"tám chín",
"giờ/đêm",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"xấu",
"đến",
"nhịp",
"sinh",
"học",
"và",
"làm",
"rối",
"loạn",
"đồng",
"hồ",
"hormone",
"của",
"cơ",
"thể",
"bạn",
"lượng",
"testosterone",
"đạt",
"cao",
"nhất",
"vào",
"buổi",
"sáng",
"nếu",
"bạn",
"trải",
"qua",
"một",
"đêm",
"ngủ",
"ngon",
"không",
"uống",
"rượu",
"bia",
"ăn",
"nhiều",
"protein",
"ăn",
"nhiều",
"protein",
"uống",
"rượu",
"bia",
"là",
"một",
"thảm",
"họa",
"đối",
"với",
"testosterone",
"ảnh",
"hưởng",
"hệ",
"nội",
"tiết",
"trong",
"não",
"và",
"túi",
"hạt",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"đình",
"công",
"yêu",
"vào",
"buổi",
"sáng",
"đây",
"là",
"thời",
"điểm",
"cơ",
"thể",
"sản",
"xuất",
"nhiều",
"testosterone",
"di",
"chuyển",
"trong",
"cơ",
"thể",
"và",
"quan",
"hệ",
"ái",
"ân",
"sẽ",
"càng",
"làm",
"tăng",
"testosterone",
"nhiều",
"hơn",
"luyện",
"tập",
"vừa",
"sức",
"cũng",
"là",
"cách",
"tăng",
"cường",
"sản",
"xuất",
"testosterone"
] | [
"giadinhnet",
"không",
"có",
"biểu",
"hiện",
"bề",
"ngoài",
"rõ",
"rệt",
"như",
"phụ",
"nữ",
"chứng",
"mãn",
"ở",
"quý",
"ông",
"diễn",
"ra",
"âm",
"thầm",
"nhưng",
"cũng",
"không",
"kém",
"phần",
"khắc",
"nghiệt",
"sự",
"sản",
"xuất",
"các",
"hormone",
"cũng",
"không",
"ngưng",
"đột",
"xuất",
"và",
"hoàn",
"toàn",
"hormone",
"nam",
"testosterone",
"giảm",
"chậm",
"kéo",
"dài",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"bích",
"phường",
"đặng",
"giang",
"quận",
"ngô",
"quyền",
"hải",
"phòng",
"tâm",
"sự",
"chồng",
"tôi",
"năm",
"nay",
"785.106",
"tuổi",
"trước",
"đó",
"vợ",
"chồng",
"rất",
"hòa",
"hợp",
"nhưng",
"lần",
"ân",
"ái",
"gần",
"đây",
"nhất",
"cậu",
"nhỏ",
"đột",
"ngột",
"mất",
"phong",
"độ",
"khi",
"đang",
"lên",
"dốc",
"từ",
"đó",
"đến",
"nay",
"đã",
"gần",
"37.588,2425",
"tháng",
"vợ",
"chồng",
"vẫn",
"nói",
"chuyện",
"bình",
"thường",
"nhưng",
"nhiều",
"lúc",
"anh",
"ấy",
"tỏ",
"ra",
"thiếu",
"tự",
"tin",
"đặc",
"biệt",
"là",
"không",
"hề",
"nhắc",
"đến",
"chuyện",
"đó",
"nhưng",
"khi",
"anh",
"sang",
"tuổi",
"1.788.106",
"còn",
"tôi",
"2246",
"tuổi",
"tôi",
"không",
"ngờ",
"chồng",
"mình",
"lại",
"xuống",
"dốc",
"nhanh",
"đến",
"thế",
"nếu",
"do",
"giảm",
"nội",
"tiết",
"tố",
"nam",
"bác",
"sĩ",
"chuyên",
"khoa",
"sẽ",
"dùng",
"hormone",
"testosterone",
"để",
"thay",
"thế",
"dưới",
"dạng",
"miếng",
"dán",
"trên",
"da",
"thuốc",
"viên",
"hay",
"thuốc",
"tiêm",
"tuy",
"nhiên",
"bổ",
"sung",
"hormone",
"không",
"được",
"áp",
"dụng",
"bừa",
"bãi",
"vì",
"nó",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"các",
"tế",
"bào",
"ung",
"thư",
"tuyến",
"tiền",
"liệt",
"vài",
"cách",
"thức",
"giúp",
"tái",
"tạo",
"testosterone",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"dưới",
"đây",
"là",
"những",
"biện",
"pháp",
"giúp",
"cơ",
"thể",
"sản",
"sinh",
"ra",
"testosterone",
"một",
"cách",
"tự",
"nhiên",
"trong",
"khi",
"đó",
"khi",
"bước",
"vào",
"tuổi",
"1807",
"lượng",
"testosterone",
"trong",
"cơ",
"thể",
"bắt",
"đầu",
"giảm",
"dần",
"nếu",
"bạn",
"giảm",
"khẩu",
"phần",
"ăn",
"não",
"bạn",
"sẽ",
"cho",
"rằng",
"bạn",
"đang",
"bị",
"đói",
"và",
"đóng",
"cửa",
"việc",
"sản",
"sinh",
"ra",
"testosterone",
"ngủ",
"đủ",
"giấc",
"thường",
"xuyên",
"ngủ",
"dưới",
"89",
"giờ/đêm",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"xấu",
"đến",
"nhịp",
"sinh",
"học",
"và",
"làm",
"rối",
"loạn",
"đồng",
"hồ",
"hormone",
"của",
"cơ",
"thể",
"bạn",
"lượng",
"testosterone",
"đạt",
"cao",
"nhất",
"vào",
"buổi",
"sáng",
"nếu",
"bạn",
"trải",
"qua",
"một",
"đêm",
"ngủ",
"ngon",
"không",
"uống",
"rượu",
"bia",
"ăn",
"nhiều",
"protein",
"ăn",
"nhiều",
"protein",
"uống",
"rượu",
"bia",
"là",
"một",
"thảm",
"họa",
"đối",
"với",
"testosterone",
"ảnh",
"hưởng",
"hệ",
"nội",
"tiết",
"trong",
"não",
"và",
"túi",
"hạt",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"đình",
"công",
"yêu",
"vào",
"buổi",
"sáng",
"đây",
"là",
"thời",
"điểm",
"cơ",
"thể",
"sản",
"xuất",
"nhiều",
"testosterone",
"di",
"chuyển",
"trong",
"cơ",
"thể",
"và",
"quan",
"hệ",
"ái",
"ân",
"sẽ",
"càng",
"làm",
"tăng",
"testosterone",
"nhiều",
"hơn",
"luyện",
"tập",
"vừa",
"sức",
"cũng",
"là",
"cách",
"tăng",
"cường",
"sản",
"xuất",
"testosterone"
] |
[
"bảo",
"dưỡng",
"bốn không năm bốn nghìn gạch ngang i",
"hai",
"lính",
"mỹ",
"thành",
"đuốc",
"sống",
"bốn trăm nghìn chín trăm sáu mươi bảy",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"mỹ",
"đã",
"bị",
"bỏng",
"nghiêm",
"trọng",
"khi",
"đang",
"bảo",
"trì",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"f/a-18",
"super",
"hornet",
"sputnik",
"dẫn",
"tuyên",
"bố",
"của",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"thủy",
"quân",
"lục",
"chiến",
"lực",
"lượng",
"miramar",
"tại",
"texas",
"cho",
"biết",
"một",
"vụ",
"nổ",
"bí",
"ẩn",
"đã",
"xảy",
"ra",
"trên",
"chiếc",
"f/a-18",
"super",
"hornet",
"đang",
"được",
"bảo",
"dưỡng",
"hai không không xoẹt bốn nghìn gờ",
"super",
"hornet",
"bỗng",
"dưng",
"bốc",
"một ngàn chín hai chấm không không một mi li lít",
"cháy",
"khi",
"đang",
"bảo",
"trì",
"năm trăm gạch chéo vê kép bờ e quờ lờ pê lờ",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"sputnik",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"lúc",
"bốn nghìn năm trăm ba lăm phẩy mười sáu ki lô gam",
"bốn triệu không nghìn không trăm bảy tám",
"phút",
"tối",
"ngày không ba không sáu một một hai bảy",
"giờ",
"địa",
"phương",
"khiến",
"ba nghìn không trăm tám mươi",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"bị",
"bỏng",
"nặng",
"chiếc",
"tiêm",
"kích",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"ong",
"bắp",
"cay",
"năm trăm lẻ ba ngang gi gờ gờ ca ngang i nờ gi",
"đang",
"được",
"bảo",
"trì",
"thường",
"xuyên",
"một trăm năm mươi chín ca ra",
"thì",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"cháy",
"bất",
"thường",
"hiện",
"tám mươi chéo hai không không năm rờ o",
"bốn trăm linh sáu ngàn chín trăm sáu mươi bảy",
"binh",
"sĩ",
"đang",
"được",
"điều",
"trị",
"vết",
"bỏng",
"nặng",
"tại",
"trung",
"tâm",
"chữa",
"bỏng",
"khu",
"vực",
"us-san",
"tháng bảy chín trăm bốn mươi bảy",
"diego",
"hai",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"bị",
"thương",
"đến",
"từ",
"biệt",
"đội",
"tấn",
"công",
"xuộc hai tám không không xoẹt một trăm lẻ năm",
"ở",
"thành",
"phố",
"fort",
"worth",
"bang",
"texas",
"hôm",
"thứ",
"hai",
"trên",
"twitter",
"chính",
"thức",
"căn",
"cứ",
"miramar",
"bẩy triệu",
"cho",
"biết",
"văn",
"phòng",
"công",
"vụ",
"của",
"họ",
"ban",
"đầu",
"thông",
"báo",
"đó",
"là",
"một",
"vụ",
"nổ",
"những",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"liên",
"quan",
"đến",
"f/a-18",
"super",
"hornet",
"đã",
"xảy",
"ra",
"nhiều",
"lần",
"trước",
"đây",
"không",
"ít",
"lần",
"cướp",
"đi",
"sinh",
"mạng",
"của",
"lính",
"mỹ",
"hồi",
"ngày mùng hai và ngày hai mươi hai",
"cuối",
"tháng không hai bốn sáu một",
"một",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"super",
"hornet",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"khi",
"đang",
"bay",
"huấn",
"luyện",
"thì",
"bị",
"rơi",
"ở",
"khu",
"vực",
"bang",
"california",
"khiến",
"phi",
"công",
"thiệt",
"mạng",
"chiếc",
"f/a-18c",
"này",
"thuộc",
"biên",
"chế",
"phi",
"đội",
"không",
"quân",
"số",
"hai trăm ba mươi nghìn tám trăm mười ba",
"của",
"thủy",
"quân",
"lục",
"chiến",
"mỹ",
"biên",
"chế",
"thường",
"trực",
"tại",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"miramar",
"tại",
"san",
"diego",
"bang",
"california",
"hai",
"máy",
"bay",
"quy lờ rờ rờ gạch chéo hai không một không xuộc chín không",
"super",
"hornet",
"va",
"chạm",
"vào",
"nhau",
"khi",
"đang",
"bay",
"huấn",
"luyện",
"một",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"khác",
"xảy",
"hai năm không ép e i gờ gi dét",
"ra",
"vào",
"ngày một và mồng ba tháng tám",
"hai",
"chiếc",
"f/a-18",
"f",
"super",
"hornet",
"của",
"thủy",
"quân",
"lục",
"chiến",
"mỹ",
"đã",
"bị",
"rơi",
"cùng",
"một",
"lúc",
"do",
"va",
"chạm",
"trên",
"không",
"trong",
"khi",
"tiến",
"hành",
"bay",
"tập",
"với",
"nhau",
"theo",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"bốn triệu",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"đã",
"va",
"vào",
"nhau",
"khi",
"đang",
"tiến",
"hành",
"một",
"chuyến",
"bay",
"tập",
"thông",
"thường",
"ở",
"khu",
"vực",
"ngoài",
"khơi",
"bangbắc",
"carolina",
"tám triệu tám trăm bốn mốt nghìn tám trăm bốn sáu",
"chiếc",
"f/a-18",
"này",
"thuộc",
"đội",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"tấn",
"công",
"số",
"chín mốt phẩy chín hai",
"đóng",
"tại",
"căn",
"cứ",
"hải",
"quân",
"oceana",
"sáu mươi mốt ngàn chín trăm mười phẩy một ngàn bốn trăm tám mươi chín",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"đã",
"cùng",
"rơi",
"xuống",
"vùng",
"biển",
"cách",
"bờ",
"biển",
"bắc",
"carolina",
"âm bẩy ngàn một trăm chín bảy phẩy hai trăm tám mươi hai đô la",
"may",
"mắn",
"lực",
"lượng",
"cứu",
"hộ",
"và",
"tháng chín năm ba trăm mười bốn",
"các",
"tàu",
"cá",
"địa",
"phương",
"đã",
"kịp",
"thời",
"cứu",
"sống",
"cả",
"âm tám chín phẩy bảy hai",
"phi",
"công",
"trên",
"hai triệu bốn trăm lẻ tám ngàn",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"này"
] | [
"bảo",
"dưỡng",
"4054000-i",
"hai",
"lính",
"mỹ",
"thành",
"đuốc",
"sống",
"400.967",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"mỹ",
"đã",
"bị",
"bỏng",
"nghiêm",
"trọng",
"khi",
"đang",
"bảo",
"trì",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"f/a-18",
"super",
"hornet",
"sputnik",
"dẫn",
"tuyên",
"bố",
"của",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"thủy",
"quân",
"lục",
"chiến",
"lực",
"lượng",
"miramar",
"tại",
"texas",
"cho",
"biết",
"một",
"vụ",
"nổ",
"bí",
"ẩn",
"đã",
"xảy",
"ra",
"trên",
"chiếc",
"f/a-18",
"super",
"hornet",
"đang",
"được",
"bảo",
"dưỡng",
"200/4000g",
"super",
"hornet",
"bỗng",
"dưng",
"bốc",
"1092.001 ml",
"cháy",
"khi",
"đang",
"bảo",
"trì",
"500/wbeqlpl",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"sputnik",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"lúc",
"4535,16 kg",
"4.000.078",
"phút",
"tối",
"ngày 03/06/1127",
"giờ",
"địa",
"phương",
"khiến",
"3080",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"bị",
"bỏng",
"nặng",
"chiếc",
"tiêm",
"kích",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"ong",
"bắp",
"cay",
"503-jggk-inj",
"đang",
"được",
"bảo",
"trì",
"thường",
"xuyên",
"159 carat",
"thì",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"cháy",
"bất",
"thường",
"hiện",
"80/2005ro",
"406.967",
"binh",
"sĩ",
"đang",
"được",
"điều",
"trị",
"vết",
"bỏng",
"nặng",
"tại",
"trung",
"tâm",
"chữa",
"bỏng",
"khu",
"vực",
"us-san",
"tháng 7/947",
"diego",
"hai",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"bị",
"thương",
"đến",
"từ",
"biệt",
"đội",
"tấn",
"công",
"/2800/105",
"ở",
"thành",
"phố",
"fort",
"worth",
"bang",
"texas",
"hôm",
"thứ",
"hai",
"trên",
"twitter",
"chính",
"thức",
"căn",
"cứ",
"miramar",
"7.000.000",
"cho",
"biết",
"văn",
"phòng",
"công",
"vụ",
"của",
"họ",
"ban",
"đầu",
"thông",
"báo",
"đó",
"là",
"một",
"vụ",
"nổ",
"những",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"liên",
"quan",
"đến",
"f/a-18",
"super",
"hornet",
"đã",
"xảy",
"ra",
"nhiều",
"lần",
"trước",
"đây",
"không",
"ít",
"lần",
"cướp",
"đi",
"sinh",
"mạng",
"của",
"lính",
"mỹ",
"hồi",
"ngày mùng 2 và ngày 22",
"cuối",
"tháng 02/461",
"một",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"super",
"hornet",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"khi",
"đang",
"bay",
"huấn",
"luyện",
"thì",
"bị",
"rơi",
"ở",
"khu",
"vực",
"bang",
"california",
"khiến",
"phi",
"công",
"thiệt",
"mạng",
"chiếc",
"f/a-18c",
"này",
"thuộc",
"biên",
"chế",
"phi",
"đội",
"không",
"quân",
"số",
"230.813",
"của",
"thủy",
"quân",
"lục",
"chiến",
"mỹ",
"biên",
"chế",
"thường",
"trực",
"tại",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"miramar",
"tại",
"san",
"diego",
"bang",
"california",
"hai",
"máy",
"bay",
"qlrr/2010/90",
"super",
"hornet",
"va",
"chạm",
"vào",
"nhau",
"khi",
"đang",
"bay",
"huấn",
"luyện",
"một",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"khác",
"xảy",
"250feigjz",
"ra",
"vào",
"ngày 1 và mồng 3 tháng 8",
"hai",
"chiếc",
"f/a-18",
"f",
"super",
"hornet",
"của",
"thủy",
"quân",
"lục",
"chiến",
"mỹ",
"đã",
"bị",
"rơi",
"cùng",
"một",
"lúc",
"do",
"va",
"chạm",
"trên",
"không",
"trong",
"khi",
"tiến",
"hành",
"bay",
"tập",
"với",
"nhau",
"theo",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"4.000.000",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"đã",
"va",
"vào",
"nhau",
"khi",
"đang",
"tiến",
"hành",
"một",
"chuyến",
"bay",
"tập",
"thông",
"thường",
"ở",
"khu",
"vực",
"ngoài",
"khơi",
"bangbắc",
"carolina",
"8.841.846",
"chiếc",
"f/a-18",
"này",
"thuộc",
"đội",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"tấn",
"công",
"số",
"91,92",
"đóng",
"tại",
"căn",
"cứ",
"hải",
"quân",
"oceana",
"61.910,1489",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"đã",
"cùng",
"rơi",
"xuống",
"vùng",
"biển",
"cách",
"bờ",
"biển",
"bắc",
"carolina",
"-7197,282 $",
"may",
"mắn",
"lực",
"lượng",
"cứu",
"hộ",
"và",
"tháng 9/314",
"các",
"tàu",
"cá",
"địa",
"phương",
"đã",
"kịp",
"thời",
"cứu",
"sống",
"cả",
"-89,72",
"phi",
"công",
"trên",
"2.408.000",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"này"
] |
[
"clip",
"trộm",
"ra",
"tay",
"bẻ",
"khóa",
"để",
"đồng",
"bọn",
"cuỗm",
"sh",
"giữa",
"ban",
"ngày",
"nam",
"thanh",
"niên",
"mặc",
"áo",
"kẻ",
"năm sáu trăm",
"sọc",
"tìm",
"cách",
"bẻ",
"khóa",
"chiếc",
"sh",
"dựng",
"bên",
"cạnh",
"rồi",
"để",
"đồng",
"bọn",
"nổ",
"máy",
"tẩu",
"thoát",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"ngày hai mươi bảy",
"ngày tám đến ngày hai mươi năm tháng ba",
"tại",
"huyện",
"hóc",
"môn",
"tổng liên đoàn",
"nguồn",
"clip",
"nguyễn",
"hữu",
"hình",
"ảnh",
"ghi",
"lại",
"được",
"cho",
"thấy",
"vào",
"thời",
"điểm",
"trên",
"xuất",
"hiện",
"một",
"nam",
"thanh",
"niên",
"mặc",
"áo",
"kẻ",
"sọc",
"đội",
"mũ",
"phớt",
"ngồi",
"lên",
"chiếc",
"xe",
"wave",
"rồi",
"dùng",
"một",
"vật",
"lạ",
"bẻ",
"khóa",
"chiếc",
"sh",
"dựng",
"bên",
"cạnh",
"nam",
"thanh",
"niên",
"dùng",
"vật",
"lạ",
"bẻ",
"khóa",
"chiếc",
"xe",
"sh",
"tên",
"trộm",
"tẩu",
"thoát",
"cùng",
"chiếc",
"sh",
"toàn",
"bộ",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"trong",
"vòng",
"sáu trăm ba mươi chín nghìn hai trăm hai mươi hai",
"phút",
"và",
"đã",
"được",
"camera",
"ghi",
"lại"
] | [
"clip",
"trộm",
"ra",
"tay",
"bẻ",
"khóa",
"để",
"đồng",
"bọn",
"cuỗm",
"sh",
"giữa",
"ban",
"ngày",
"nam",
"thanh",
"niên",
"mặc",
"áo",
"kẻ",
"năm 600",
"sọc",
"tìm",
"cách",
"bẻ",
"khóa",
"chiếc",
"sh",
"dựng",
"bên",
"cạnh",
"rồi",
"để",
"đồng",
"bọn",
"nổ",
"máy",
"tẩu",
"thoát",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"ngày 27",
"ngày 8 đến ngày 25 tháng 3",
"tại",
"huyện",
"hóc",
"môn",
"tổng liên đoàn",
"nguồn",
"clip",
"nguyễn",
"hữu",
"hình",
"ảnh",
"ghi",
"lại",
"được",
"cho",
"thấy",
"vào",
"thời",
"điểm",
"trên",
"xuất",
"hiện",
"một",
"nam",
"thanh",
"niên",
"mặc",
"áo",
"kẻ",
"sọc",
"đội",
"mũ",
"phớt",
"ngồi",
"lên",
"chiếc",
"xe",
"wave",
"rồi",
"dùng",
"một",
"vật",
"lạ",
"bẻ",
"khóa",
"chiếc",
"sh",
"dựng",
"bên",
"cạnh",
"nam",
"thanh",
"niên",
"dùng",
"vật",
"lạ",
"bẻ",
"khóa",
"chiếc",
"xe",
"sh",
"tên",
"trộm",
"tẩu",
"thoát",
"cùng",
"chiếc",
"sh",
"toàn",
"bộ",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"trong",
"vòng",
"639.222",
"phút",
"và",
"đã",
"được",
"camera",
"ghi",
"lại"
] |
[
"cùng",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"tám ngàn tám trăm lẻ một chấm sáu sáu ba một",
"đón",
"noel",
"ấm",
"áp",
"hoahoctro.vn",
"ngoài",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"ba mươi trên bẩy",
"bạn",
"còn",
"được",
"sáu ngàn chín chín phẩy tám trăm tám mươi tư mi li mét vuông",
"tặng",
"photobook",
"nu",
"est",
"và",
"postcard",
"exo",
"đẹp",
"tuyệt",
"sáng",
"thứ",
"năm",
"tuần",
"này",
"một giờ mười sáu",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"hai mươi phẩy không hai",
"sẽ",
"gõ",
"cửa",
"các",
"sạp",
"báo",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"nằm",
"trên",
"sạp",
"chờ",
"các",
"tween",
"rinh",
"về",
"cứ",
"thứ",
"năm",
"cách",
"tuần",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"lại",
"ra",
"mắt",
"nhân",
"niềm",
"vui",
"của",
"tween",
"lên",
"gấp",
"đôi",
"với",
"cực",
"nhiều",
"thú",
"vị",
"trong",
"mỗi",
"trang",
"báo",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"ba mốt nghìn bốn trăm tám sáu phẩy một ngàn hai trăm sáu ba",
"có",
"gì",
"hay",
"nào",
"hãy",
"cùng",
"hoa học trò",
"online",
"điểm",
"qua",
"một",
"vài",
"nội",
"dung",
"siêu",
"hot",
"trên",
"số",
"này",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"năm triệu hai trăm lẻ sáu ngàn bốn trăm hai mươi tám",
"có",
"anh",
"changmin",
"dbsk",
"là",
"nhân",
"vật",
"bìa",
"nè",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"hai triệu bảy trăm hai mốt ngàn không trăm tám mốt",
"còn",
"tặng",
"photobook",
"nu",
"est",
"bảy trăm xoẹt hai nghìn pờ pờ pờ o pờ xuộc u hát vê kép ép nờ",
"và",
"postcard",
"exo",
"cực",
"kool",
"cực",
"đẹp",
"nữa",
"chứ",
"bạn",
"sẽ",
"được",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"giới",
"thiệu",
"làm",
"quen",
"với",
"nguyễn",
"anh",
"khôi",
"người",
"đã",
"trở",
"thành",
"kỳ",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"của",
"giải",
"cờ",
"vua",
"trẻ",
"thế",
"giới",
"tám không bẩy ba không hai trừ a ca xoẹt",
"vừa",
"diễn",
"ra",
"ngày hai tháng mười",
"vừa",
"qua",
"sau",
"khi",
"vượt",
"năm trăm mười một nghìn chín trăm ba mươi hai",
"đối",
"thủ",
"nhí",
"khác",
"có",
"nhiều",
"phong",
"tục",
"rất",
"hay",
"bạn",
"nên",
"thử",
"nhưng",
"cũng",
"có",
"những",
"điều",
"không",
"hợp",
"với",
"teen",
"đâu",
"ai",
"thích",
"giáng",
"sinh",
"và",
"ông",
"già",
"noel",
"chắc",
"chắn",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua",
"những",
"bí",
"mật",
"thú",
"vị",
"về",
"ông",
"già",
"tuyết",
"trên",
"trang",
"hai ngàn bốn trăm hai mươi nhăm",
"của",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"tám năm",
"những",
"sự",
"thật",
"tí",
"hon",
"có",
"quá",
"nhiều",
"điều",
"hay",
"tin",
"được",
"không",
"ễnh",
"ương",
"không",
"bao",
"giờ",
"ngủ",
"đâu",
"một",
"cậu",
"nhóc",
"có",
"thể",
"cười",
"năm triệu bốn trăm sáu mươi bốn ngàn một trăm tám mươi bẩy",
"lần",
"khi",
"sáu tám phẩy bốn tới ba phẩy không không năm",
"tuổi",
"trong",
"khi",
"người",
"lớn",
"chỉ",
"cười",
"từ",
"một ngàn bốn trăm mười bẩy",
"đến",
"tỉ số mười một mười chín",
"lần",
"mỗi",
"ngày",
"thôi",
"còn",
"gì",
"hay",
"ho",
"nữa",
"mở",
"trang",
"quý không năm một bẩy năm",
"để",
"cùng",
"khám",
"phá",
"bạn",
"nhé",
"nếu",
"là",
"tween",
"mê",
"ăn",
"uống",
"hãy",
"ghé",
"qua",
"góc",
"của",
"bếp",
"trưởng",
"nhí",
"để",
"thưởng",
"nghe",
"chàng",
"ta",
"giới",
"thiệu",
"về",
"những",
"món",
"ăn",
"chín triệu năm bốn nghìn bốn trăm mười chín",
"lành",
"mạnh",
"và",
"được",
"tween",
"cực",
"thích",
"những",
"điều",
"hấp",
"dẫn",
"về",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"ba ba ba bẩy bẩy bẩy ba bốn chín bẩy hai",
"còn",
"nhiều",
"nhưng",
"hoa học trò",
"online",
"sẽ",
"không",
"bật",
"mí",
"tiếp",
"cho",
"tween",
"nữa",
"đâu",
"để",
"bạn",
"có",
"thêm",
"nhiều",
"bất",
"ngờ",
"sáu trăm sáu mươi mi li gam",
"hơn",
"nữa",
"khi",
"cầm",
"số",
"báo",
"mới",
"toanh",
"trong",
"tay",
"chúc",
"các",
"tween",
"có",
"một",
"giáng",
"sinh",
"ấm",
"áp",
"và",
"hẹn",
"gặp",
"trong",
"ba nghìn ba mươi",
"nhé",
"một",
"số",
"trang",
"trong",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"tám ngàn bẩy trăm sáu hai phẩy ba nghìn bốn trăm sáu mươi chín",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"hai ngàn ba trăm mười tám",
"phát",
"hành",
"bốn giờ"
] | [
"cùng",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"8801.6631",
"đón",
"noel",
"ấm",
"áp",
"hoahoctro.vn",
"ngoài",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"30 / 7",
"bạn",
"còn",
"được",
"6099,884 mm2",
"tặng",
"photobook",
"nu",
"est",
"và",
"postcard",
"exo",
"đẹp",
"tuyệt",
"sáng",
"thứ",
"năm",
"tuần",
"này",
"1h16",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"20,02",
"sẽ",
"gõ",
"cửa",
"các",
"sạp",
"báo",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"nằm",
"trên",
"sạp",
"chờ",
"các",
"tween",
"rinh",
"về",
"cứ",
"thứ",
"năm",
"cách",
"tuần",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"lại",
"ra",
"mắt",
"nhân",
"niềm",
"vui",
"của",
"tween",
"lên",
"gấp",
"đôi",
"với",
"cực",
"nhiều",
"thú",
"vị",
"trong",
"mỗi",
"trang",
"báo",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"31.486,1263",
"có",
"gì",
"hay",
"nào",
"hãy",
"cùng",
"hoa học trò",
"online",
"điểm",
"qua",
"một",
"vài",
"nội",
"dung",
"siêu",
"hot",
"trên",
"số",
"này",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"5.206.428",
"có",
"anh",
"changmin",
"dbsk",
"là",
"nhân",
"vật",
"bìa",
"nè",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"2.721.081",
"còn",
"tặng",
"photobook",
"nu",
"est",
"700/2000pppop/uhwfn",
"và",
"postcard",
"exo",
"cực",
"kool",
"cực",
"đẹp",
"nữa",
"chứ",
"bạn",
"sẽ",
"được",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"giới",
"thiệu",
"làm",
"quen",
"với",
"nguyễn",
"anh",
"khôi",
"người",
"đã",
"trở",
"thành",
"kỳ",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"của",
"giải",
"cờ",
"vua",
"trẻ",
"thế",
"giới",
"807302-ak/",
"vừa",
"diễn",
"ra",
"ngày 2/10",
"vừa",
"qua",
"sau",
"khi",
"vượt",
"511.932",
"đối",
"thủ",
"nhí",
"khác",
"có",
"nhiều",
"phong",
"tục",
"rất",
"hay",
"bạn",
"nên",
"thử",
"nhưng",
"cũng",
"có",
"những",
"điều",
"không",
"hợp",
"với",
"teen",
"đâu",
"ai",
"thích",
"giáng",
"sinh",
"và",
"ông",
"già",
"noel",
"chắc",
"chắn",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua",
"những",
"bí",
"mật",
"thú",
"vị",
"về",
"ông",
"già",
"tuyết",
"trên",
"trang",
"2425",
"của",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"85",
"những",
"sự",
"thật",
"tí",
"hon",
"có",
"quá",
"nhiều",
"điều",
"hay",
"tin",
"được",
"không",
"ễnh",
"ương",
"không",
"bao",
"giờ",
"ngủ",
"đâu",
"một",
"cậu",
"nhóc",
"có",
"thể",
"cười",
"5.464.187",
"lần",
"khi",
"68,4 - 3,005",
"tuổi",
"trong",
"khi",
"người",
"lớn",
"chỉ",
"cười",
"từ",
"1417",
"đến",
"tỉ số 11 - 19",
"lần",
"mỗi",
"ngày",
"thôi",
"còn",
"gì",
"hay",
"ho",
"nữa",
"mở",
"trang",
"quý 05/175",
"để",
"cùng",
"khám",
"phá",
"bạn",
"nhé",
"nếu",
"là",
"tween",
"mê",
"ăn",
"uống",
"hãy",
"ghé",
"qua",
"góc",
"của",
"bếp",
"trưởng",
"nhí",
"để",
"thưởng",
"nghe",
"chàng",
"ta",
"giới",
"thiệu",
"về",
"những",
"món",
"ăn",
"9.054.419",
"lành",
"mạnh",
"và",
"được",
"tween",
"cực",
"thích",
"những",
"điều",
"hấp",
"dẫn",
"về",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"33377734972",
"còn",
"nhiều",
"nhưng",
"hoa học trò",
"online",
"sẽ",
"không",
"bật",
"mí",
"tiếp",
"cho",
"tween",
"nữa",
"đâu",
"để",
"bạn",
"có",
"thêm",
"nhiều",
"bất",
"ngờ",
"660 mg",
"hơn",
"nữa",
"khi",
"cầm",
"số",
"báo",
"mới",
"toanh",
"trong",
"tay",
"chúc",
"các",
"tween",
"có",
"một",
"giáng",
"sinh",
"ấm",
"áp",
"và",
"hẹn",
"gặp",
"trong",
"3030",
"nhé",
"một",
"số",
"trang",
"trong",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"8762,3469",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"2318",
"phát",
"hành",
"4h"
] |
[
"ba ngàn bẩy chín",
"tay",
"vợt",
"hàng",
"đầu",
"dự",
"giải",
"bóng",
"bàn",
"đông",
"nam",
"á",
"ngày mười bảy và ngày bảy",
"tám",
"tay",
"vợt",
"nam",
"nữ",
"nước",
"ngoài",
"tầm",
"cỡ",
"hàng",
"đầu",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"và",
"thế",
"giới",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"thi",
"đấu",
"cùng",
"với",
"năm mươi sáu nghìn hai trăm năm mươi tám phẩy hai tám không chín",
"tay",
"vợt",
"xuất",
"sắc",
"của",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"việt",
"nam",
"tại",
"giải",
"bóng",
"bàn",
"bảy trăm hai mươi tư đề xi mét vuông",
"đông",
"nam",
"á",
"xuộc tờ ba mươi tám",
"cúp",
"hai trăm chéo bốn không không một mờ cờ đê",
"vov",
"lần",
"thứ",
"nhất",
"không một tháng không tám hai tám ba bẩy",
"giải",
"âm bốn ngàn hai trăm bốn mươi hai chấm chín bảy bốn vòng trên lượng",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"tại",
"hải",
"dương",
"từ",
"ngày ba tháng bốn",
"do",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"bàn",
"việt",
"nam",
"phối",
"hợp",
"với",
"đài",
"tiếng",
"nói",
"việt",
"nam",
"tổ",
"chức",
"đáng",
"chú",
"ý",
"trong",
"số",
"những",
"cây",
"vợt",
"bóng",
"bàn",
"nước",
"ngoài",
"có",
"hai",
"tay",
"vợt",
"của",
"singapore",
"là",
"gao",
"ninh",
"nam",
"và",
"yu",
"mengyu",
"nữ",
"mới",
"đây",
"gao",
"ninh",
"đã",
"đoạt",
"huy",
"chương",
"bạc",
"đơn",
"nam",
"asian",
"cup",
"tại",
"guangzhou",
"và",
"hiện",
"đang",
"xếp",
"hạng",
"thứ",
"sáu mươi bảy phẩy chín mươi bẩy",
"thế",
"giới",
"còn",
"yu",
"mengyu",
"cũng",
"vừa",
"đoạt",
"chức",
"vô",
"địch",
"đồng",
"đội",
"nữ",
"thế",
"giới",
"tổ",
"chức",
"tại",
"nga",
"mồng một ngày mười hai tháng bẩy",
"trước",
"đó",
"tay",
"vợt",
"nữ",
"hạng",
"bốn triệu hai trăm mười lăm ngàn ba trăm ba chín",
"thế",
"giới",
"này",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"giành",
"huy",
"chương",
"vàng",
"đồng",
"đội",
"nữ",
"đôi",
"nữ",
"tại",
"sea",
"games",
"một nghìn",
"trong",
"khi",
"đó",
"toàn",
"bộ",
"không hai tám năm hai bốn ba tám không bảy hai bốn",
"tay",
"vợt",
"xuất",
"sắc",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"hiện",
"nay",
"như",
"đoàn",
"kiến",
"quốc",
"phan",
"huy",
"hoàng",
"trần",
"tuấn",
"quỳnh",
"đinh",
"quang",
"linh",
"tám lăm ngàn bảy trăm bảy hai phẩy ba hai ba bảy",
"nguyễn",
"nam",
"hải",
"mai",
"hoàng",
"mỹ",
"trang",
"lương",
"thị",
"tám",
"đều",
"góp",
"mặt",
"tại",
"giải",
"để",
"so",
"tài",
"với",
"các",
"tay",
"vợt",
"quốc",
"tế",
"cũng",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"ban",
"tổ",
"chức",
"giải",
"năm triệu một trăm mười bẩy ngàn chín trăm năm mươi hai",
"cây",
"vợt",
"nam",
"và",
"ba ngàn không trăm bảy mươi",
"cây",
"vợt",
"nữ",
"sẽ",
"được",
"chia",
"thành",
"bốn",
"bảng",
"thi",
"đấu",
"vòng",
"tròn",
"một",
"lượt",
"chọn",
"ra",
"hay",
"tay",
"vợt",
"nhất",
"nhì",
"ở",
"mỗi",
"bảng",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"hai",
"đấu",
"loại",
"trực",
"tiếp",
"để",
"chọn",
"ra",
"nhà",
"vô",
"địch",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"bàn",
"việt",
"nam",
"lê",
"truyền",
"a vê ép ngang o tê cờ đê",
"cho",
"biết",
"với",
"mức",
"thưởng",
"kỷ",
"lục",
"lên",
"đến",
"âm ba ngàn bốn năm phẩy một ba không mét",
"trong",
"đó",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"là",
"tám trăm bẩy bẩy ki lô ca lo trên ki lô ca lo",
"cùng",
"sự",
"một giờ bốn năm phút bốn nhăm giây",
"góp",
"mặt",
"của",
"các",
"cây",
"vợt",
"hàng",
"đầu",
"khu",
"vực",
"ngày hai ba tới ngày mười hai tháng mười",
"giải",
"đấu",
"quốc",
"tế",
"này",
"đã",
"trở",
"thành",
"sự",
"kiện",
"lớn",
"của",
"bóng",
"bàn",
"việt",
"nam"
] | [
"3079",
"tay",
"vợt",
"hàng",
"đầu",
"dự",
"giải",
"bóng",
"bàn",
"đông",
"nam",
"á",
"ngày 17 và ngày 7",
"tám",
"tay",
"vợt",
"nam",
"nữ",
"nước",
"ngoài",
"tầm",
"cỡ",
"hàng",
"đầu",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"và",
"thế",
"giới",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"thi",
"đấu",
"cùng",
"với",
"56.258,2809",
"tay",
"vợt",
"xuất",
"sắc",
"của",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"việt",
"nam",
"tại",
"giải",
"bóng",
"bàn",
"724 dm2",
"đông",
"nam",
"á",
"/t38",
"cúp",
"200/4001mcd",
"vov",
"lần",
"thứ",
"nhất",
"01/08/2837",
"giải",
"-4242.974 vòng/lượng",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"tại",
"hải",
"dương",
"từ",
"ngày 3/4",
"do",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"bàn",
"việt",
"nam",
"phối",
"hợp",
"với",
"đài",
"tiếng",
"nói",
"việt",
"nam",
"tổ",
"chức",
"đáng",
"chú",
"ý",
"trong",
"số",
"những",
"cây",
"vợt",
"bóng",
"bàn",
"nước",
"ngoài",
"có",
"hai",
"tay",
"vợt",
"của",
"singapore",
"là",
"gao",
"ninh",
"nam",
"và",
"yu",
"mengyu",
"nữ",
"mới",
"đây",
"gao",
"ninh",
"đã",
"đoạt",
"huy",
"chương",
"bạc",
"đơn",
"nam",
"asian",
"cup",
"tại",
"guangzhou",
"và",
"hiện",
"đang",
"xếp",
"hạng",
"thứ",
"67,97",
"thế",
"giới",
"còn",
"yu",
"mengyu",
"cũng",
"vừa",
"đoạt",
"chức",
"vô",
"địch",
"đồng",
"đội",
"nữ",
"thế",
"giới",
"tổ",
"chức",
"tại",
"nga",
"mồng 1 ngày 12 tháng 7",
"trước",
"đó",
"tay",
"vợt",
"nữ",
"hạng",
"4.215.339",
"thế",
"giới",
"này",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"giành",
"huy",
"chương",
"vàng",
"đồng",
"đội",
"nữ",
"đôi",
"nữ",
"tại",
"sea",
"games",
"1000",
"trong",
"khi",
"đó",
"toàn",
"bộ",
"028524380724",
"tay",
"vợt",
"xuất",
"sắc",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"hiện",
"nay",
"như",
"đoàn",
"kiến",
"quốc",
"phan",
"huy",
"hoàng",
"trần",
"tuấn",
"quỳnh",
"đinh",
"quang",
"linh",
"85.772,3237",
"nguyễn",
"nam",
"hải",
"mai",
"hoàng",
"mỹ",
"trang",
"lương",
"thị",
"tám",
"đều",
"góp",
"mặt",
"tại",
"giải",
"để",
"so",
"tài",
"với",
"các",
"tay",
"vợt",
"quốc",
"tế",
"cũng",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"ban",
"tổ",
"chức",
"giải",
"5.117.952",
"cây",
"vợt",
"nam",
"và",
"3070",
"cây",
"vợt",
"nữ",
"sẽ",
"được",
"chia",
"thành",
"bốn",
"bảng",
"thi",
"đấu",
"vòng",
"tròn",
"một",
"lượt",
"chọn",
"ra",
"hay",
"tay",
"vợt",
"nhất",
"nhì",
"ở",
"mỗi",
"bảng",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"hai",
"đấu",
"loại",
"trực",
"tiếp",
"để",
"chọn",
"ra",
"nhà",
"vô",
"địch",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"bàn",
"việt",
"nam",
"lê",
"truyền",
"avf-otcd",
"cho",
"biết",
"với",
"mức",
"thưởng",
"kỷ",
"lục",
"lên",
"đến",
"-3045,130 m",
"trong",
"đó",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"là",
"877 kcal/kcal",
"cùng",
"sự",
"1:45:45",
"góp",
"mặt",
"của",
"các",
"cây",
"vợt",
"hàng",
"đầu",
"khu",
"vực",
"ngày 23 tới ngày 12 tháng 10",
"giải",
"đấu",
"quốc",
"tế",
"này",
"đã",
"trở",
"thành",
"sự",
"kiện",
"lớn",
"của",
"bóng",
"bàn",
"việt",
"nam"
] |
[
"tkv",
"sẽ",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"âm chín trăm tám ba phẩy chín một tám héc",
"tỷ",
"ngang bốn trăm ngang bốn trăm",
"đồng",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"bản",
"ndđt",
"ngày hai ba và ngày hai mươi chín",
"đại",
"diện",
"lãnh",
"đạo",
"tập",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"than",
"khoáng",
"sản",
"việt",
"nam",
"tkv",
"cho",
"biết",
"ngày mùng ba tháng ba",
"tkv",
"quyết",
"định",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"bảy trăm bốn mươi sáu ga lông",
"tỷ",
"đồng",
"để",
"đẩy",
"nhanh",
"công",
"tác",
"đào",
"lò",
"đảm",
"bảo",
"tiến",
"độ",
"đầu",
"tư",
"mới",
"mở",
"rộng",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"các",
"mỏ",
"than",
"các",
"nhà",
"máy",
"tuyển",
"than",
"theo",
"đó",
"tkv",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"khai",
"thác",
"phần",
"lò",
"giếng",
"mức",
"năm trăm năm mươi ba ki lô mét",
"mỏ",
"than",
"vàng",
"danh",
"xây",
"dựng",
"mỏ",
"hầm",
"lò",
"khánh",
"hòa",
"núi",
"béo",
"khe",
"tràm",
"ii",
"và",
"iv",
"triển",
"khai",
"thử",
"nghiệm",
"tỉ số mười tám một",
"dự",
"án",
"khí",
"hóa",
"than",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"ở",
"mỏ",
"than",
"vùng",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"hồng"
] | [
"tkv",
"sẽ",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"-983,918 hz",
"tỷ",
"-400-400",
"đồng",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"bản",
"ndđt",
"ngày 23 và ngày 29",
"đại",
"diện",
"lãnh",
"đạo",
"tập",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"than",
"khoáng",
"sản",
"việt",
"nam",
"tkv",
"cho",
"biết",
"ngày mùng 3/3",
"tkv",
"quyết",
"định",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"746 gallon",
"tỷ",
"đồng",
"để",
"đẩy",
"nhanh",
"công",
"tác",
"đào",
"lò",
"đảm",
"bảo",
"tiến",
"độ",
"đầu",
"tư",
"mới",
"mở",
"rộng",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"các",
"mỏ",
"than",
"các",
"nhà",
"máy",
"tuyển",
"than",
"theo",
"đó",
"tkv",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"khai",
"thác",
"phần",
"lò",
"giếng",
"mức",
"553 km",
"mỏ",
"than",
"vàng",
"danh",
"xây",
"dựng",
"mỏ",
"hầm",
"lò",
"khánh",
"hòa",
"núi",
"béo",
"khe",
"tràm",
"ii",
"và",
"iv",
"triển",
"khai",
"thử",
"nghiệm",
"tỉ số 18 - 1",
"dự",
"án",
"khí",
"hóa",
"than",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"ở",
"mỏ",
"than",
"vùng",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"hồng"
] |
[
"âm mười bảy ngàn sáu trăm bảy mươi mốt phẩy một trăm bốn mươi bảy",
"thông",
"thường",
"khoảng",
"trống",
"đáp",
"ứng",
"yêu",
"cầu",
"sẽ",
"rộng",
"khoảng",
"hai nghìn năm trăm linh tám",
"chiều",
"dài",
"xe",
"sau",
"khi",
"xác",
"định",
"được",
"khoảng",
"trống",
"để",
"đỗ",
"xe",
"thì",
"bạn",
"lần",
"lượt",
"thực",
"hiện",
"chín triệu bẩy trăm hai tư ngàn bẩy trăm bốn mốt",
"bước",
"dưới",
"đây",
"bước",
"bẩy mươi mốt phẩy hai tám",
"cho",
"xe",
"tiến",
"lên",
"song",
"song",
"với",
"xe",
"trước",
"sao",
"cho",
"đuôi",
"xe",
"mình",
"bằng",
"đuôi",
"xe",
"đang",
"đỗ",
"khoảng",
"cách",
"giữa",
"sáu lăm",
"thân",
"xe",
"rộng",
"khoảng",
"bốn trăm hai sáu lượng",
"chỉnh",
"gương",
"bên",
"trái",
"nhìn",
"thấy",
"được",
"bánh",
"xe",
"sau",
"bên",
"trái",
"của",
"xe",
"mình",
"là",
"tốt",
"nhất",
"bước",
"một ngàn hai trăm bảy mươi mốt",
"cài",
"số",
"lùi",
"đánh",
"hết",
"lái",
"sang",
"bên",
"phải",
"lùi",
"chậm",
"quan",
"sát",
"gương",
"bên",
"trái",
"đến",
"khi",
"nào",
"thấy",
"sườn",
"xe",
"bên",
"trái",
"của",
"xe",
"mình",
"chiếu",
"thẳng",
"vào",
"logo",
"của",
"đầu",
"xe",
"đang",
"đỗ",
"phía",
"sau",
"thì",
"dừng",
"lại",
"trả",
"thẳng",
"lái",
"nếu",
"trường",
"hợp",
"khoảng",
"trống",
"giữa",
"năm mươi chín chấm ba bảy",
"xe",
"đang",
"đỗ",
"rộng",
"hơn",
"thì",
"sườn",
"xe",
"chiếu",
"sâu",
"vào",
"trong",
"đến",
"đèn",
"pha",
"bên",
"phải",
"của",
"xe",
"sau",
"bước",
"hai triệu",
"cho",
"xe",
"tiếp",
"tục",
"lùi",
"đồng",
"thời",
"quan",
"sát",
"gương",
"trái",
"khi",
"nào",
"thấy",
"bánh",
"xe",
"sau",
"của",
"mình",
"vị",
"trí",
"tháng một một hai một một",
"tiếp",
"đất",
"của",
"bánh",
"xe",
"và",
"bánh",
"xe",
"trước",
"của",
"không bẩy một một bẩy hai hai hai chín bốn năm chín",
"xe",
"đỗ",
"phía",
"sau",
"cùng",
"nằm",
"trên",
"âm năm mươi hai ngàn ba trăm chín mươi bẩy phẩy chín nghìn chín trăm bốn mươi",
"đường",
"thẳng",
"thì",
"đánh",
"hết",
"lái",
"sang",
"bên",
"trái",
"và",
"tiếp",
"tục",
"lùi",
"cho",
"đến",
"khi",
"đuôi",
"xe",
"mình",
"gần",
"chạm",
"đầu",
"xe",
"kia",
"thì",
"dừng",
"lại",
"bước",
"một triệu sáu trăm bốn mươi nghìn ba trăm bốn ba",
"cài",
"số",
"tiến",
"đánh",
"hết",
"lái",
"sang",
"bên",
"phải",
"tiến",
"lên",
"phía",
"trước",
"thật",
"chậm",
"quan",
"sát",
"gương",
"phải",
"khi",
"nào",
"thấy",
"sườn",
"xe",
"bên",
"phải",
"của",
"mình",
"song",
"song",
"với",
"lề",
"đường",
"thì",
"trả",
"thẳng",
"lái",
"và",
"dừng",
"lại",
"sao",
"cho",
"đầu",
"xe",
"mình",
"cách",
"đuôi",
"xe",
"phía",
"trước",
"khoảng",
"tám mươi mốt",
"âm chín ngàn tám trăm tám mươi ba chấm không hai trăm năm mươi tám ki lô mét",
"là",
"được",
"mười tám tới hai mươi mốt",
"bước",
"sáu không sáu bảy không hai không chín không ba tám",
"cho",
"xe",
"chạy",
"song",
"song",
"với",
"vạch",
"chíp",
"cách",
"vạch",
"chíp",
"khoảng",
"bốn trăm chín mươi hai ki lô",
"âm năm mươi ki lô mét",
"khống",
"chế",
"điểm",
"bám",
"côn",
"cho",
"xe",
"chạy",
"chậm",
"bước",
"sáu mốt chấm không năm chín",
"tiếp",
"tục",
"cho",
"xe",
"tiến",
"chậm",
"cho",
"đến",
"khi",
"gương",
"bên",
"trái",
"bằng",
"vạch",
"chíp",
"ngang",
"thứ",
"bảy trăm linh một ngàn ba trăm bảy bẩy",
"thì",
"đánh",
"hết",
"lái",
"sang",
"phải",
"tiến",
"lên",
"đồng",
"thời",
"quan",
"sát",
"gương",
"trái",
"khi",
"nào",
"thấy",
"khoảng",
"cách",
"sườn",
"xe",
"bên",
"trái",
"so",
"với",
"góc",
"cua",
"ở",
"cửa",
"chuồng",
"bên",
"trái",
"rộng",
"ba ngàn năm trăm ba mươi tư phẩy không tám nhăm mét",
"thì",
"dừng",
"lại",
"đánh",
"hết",
"lái",
"trái",
"luôn.bước",
"âm bốn sáu chấm tám chín",
"cài",
"số",
"lùi",
"lùi",
"chậm",
"và",
"quan",
"sát",
"gương",
"bên",
"trái",
"khi",
"nào",
"thấy",
"bánh",
"xe",
"hoặc",
"sườn",
"xe",
"song",
"song",
"với",
"vạch",
"chíp",
"thì",
"dừng",
"lại.bước",
"ba tám",
"trả",
"thẳng",
"lái",
"và",
"lùi",
"thẳng",
"đến",
"khi",
"có",
"tiếng",
"tu",
"tu",
"thì",
"phanh",
"dừng",
"lại"
] | [
"-17.671,147",
"thông",
"thường",
"khoảng",
"trống",
"đáp",
"ứng",
"yêu",
"cầu",
"sẽ",
"rộng",
"khoảng",
"2508",
"chiều",
"dài",
"xe",
"sau",
"khi",
"xác",
"định",
"được",
"khoảng",
"trống",
"để",
"đỗ",
"xe",
"thì",
"bạn",
"lần",
"lượt",
"thực",
"hiện",
"9.724.741",
"bước",
"dưới",
"đây",
"bước",
"71,28",
"cho",
"xe",
"tiến",
"lên",
"song",
"song",
"với",
"xe",
"trước",
"sao",
"cho",
"đuôi",
"xe",
"mình",
"bằng",
"đuôi",
"xe",
"đang",
"đỗ",
"khoảng",
"cách",
"giữa",
"65",
"thân",
"xe",
"rộng",
"khoảng",
"426 lượng",
"chỉnh",
"gương",
"bên",
"trái",
"nhìn",
"thấy",
"được",
"bánh",
"xe",
"sau",
"bên",
"trái",
"của",
"xe",
"mình",
"là",
"tốt",
"nhất",
"bước",
"1271",
"cài",
"số",
"lùi",
"đánh",
"hết",
"lái",
"sang",
"bên",
"phải",
"lùi",
"chậm",
"quan",
"sát",
"gương",
"bên",
"trái",
"đến",
"khi",
"nào",
"thấy",
"sườn",
"xe",
"bên",
"trái",
"của",
"xe",
"mình",
"chiếu",
"thẳng",
"vào",
"logo",
"của",
"đầu",
"xe",
"đang",
"đỗ",
"phía",
"sau",
"thì",
"dừng",
"lại",
"trả",
"thẳng",
"lái",
"nếu",
"trường",
"hợp",
"khoảng",
"trống",
"giữa",
"59.37",
"xe",
"đang",
"đỗ",
"rộng",
"hơn",
"thì",
"sườn",
"xe",
"chiếu",
"sâu",
"vào",
"trong",
"đến",
"đèn",
"pha",
"bên",
"phải",
"của",
"xe",
"sau",
"bước",
"2.000.000",
"cho",
"xe",
"tiếp",
"tục",
"lùi",
"đồng",
"thời",
"quan",
"sát",
"gương",
"trái",
"khi",
"nào",
"thấy",
"bánh",
"xe",
"sau",
"của",
"mình",
"vị",
"trí",
"tháng 1/1211",
"tiếp",
"đất",
"của",
"bánh",
"xe",
"và",
"bánh",
"xe",
"trước",
"của",
"071172229459",
"xe",
"đỗ",
"phía",
"sau",
"cùng",
"nằm",
"trên",
"-52.397,9940",
"đường",
"thẳng",
"thì",
"đánh",
"hết",
"lái",
"sang",
"bên",
"trái",
"và",
"tiếp",
"tục",
"lùi",
"cho",
"đến",
"khi",
"đuôi",
"xe",
"mình",
"gần",
"chạm",
"đầu",
"xe",
"kia",
"thì",
"dừng",
"lại",
"bước",
"1.640.343",
"cài",
"số",
"tiến",
"đánh",
"hết",
"lái",
"sang",
"bên",
"phải",
"tiến",
"lên",
"phía",
"trước",
"thật",
"chậm",
"quan",
"sát",
"gương",
"phải",
"khi",
"nào",
"thấy",
"sườn",
"xe",
"bên",
"phải",
"của",
"mình",
"song",
"song",
"với",
"lề",
"đường",
"thì",
"trả",
"thẳng",
"lái",
"và",
"dừng",
"lại",
"sao",
"cho",
"đầu",
"xe",
"mình",
"cách",
"đuôi",
"xe",
"phía",
"trước",
"khoảng",
"81",
"-9883.0258 km",
"là",
"được",
"18 - 21",
"bước",
"60670209038",
"cho",
"xe",
"chạy",
"song",
"song",
"với",
"vạch",
"chíp",
"cách",
"vạch",
"chíp",
"khoảng",
"492 kg",
"-50 km",
"khống",
"chế",
"điểm",
"bám",
"côn",
"cho",
"xe",
"chạy",
"chậm",
"bước",
"61.059",
"tiếp",
"tục",
"cho",
"xe",
"tiến",
"chậm",
"cho",
"đến",
"khi",
"gương",
"bên",
"trái",
"bằng",
"vạch",
"chíp",
"ngang",
"thứ",
"701.377",
"thì",
"đánh",
"hết",
"lái",
"sang",
"phải",
"tiến",
"lên",
"đồng",
"thời",
"quan",
"sát",
"gương",
"trái",
"khi",
"nào",
"thấy",
"khoảng",
"cách",
"sườn",
"xe",
"bên",
"trái",
"so",
"với",
"góc",
"cua",
"ở",
"cửa",
"chuồng",
"bên",
"trái",
"rộng",
"3534,085 m",
"thì",
"dừng",
"lại",
"đánh",
"hết",
"lái",
"trái",
"luôn.bước",
"-46.89",
"cài",
"số",
"lùi",
"lùi",
"chậm",
"và",
"quan",
"sát",
"gương",
"bên",
"trái",
"khi",
"nào",
"thấy",
"bánh",
"xe",
"hoặc",
"sườn",
"xe",
"song",
"song",
"với",
"vạch",
"chíp",
"thì",
"dừng",
"lại.bước",
"38",
"trả",
"thẳng",
"lái",
"và",
"lùi",
"thẳng",
"đến",
"khi",
"có",
"tiếng",
"tu",
"tu",
"thì",
"phanh",
"dừng",
"lại"
] |
[
"năm giờ",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"hải",
"phòng",
"khởi",
"công",
"gói",
"thầu",
"xây",
"dựng",
"các",
"khu",
"tái",
"định",
"cư",
"phục",
"vụ",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"dự",
"án",
"phát",
"triển",
"giao",
"thông",
"đô",
"thị",
"hải",
"phòng",
"để",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"phát",
"triển",
"giao",
"thông",
"đô",
"thị",
"hải",
"phòng",
"sẽ",
"có",
"gần",
"hai triệu sáu trăm hai bảy nghìn năm trăm mười một",
"hộ",
"dân",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"đó",
"có",
"hơn",
"chín mươi hai nghìn chín trăm ba mươi sáu phẩy không ba tám hai không",
"hộ",
"dân",
"phải",
"di",
"chuyển",
"đến",
"các",
"khu",
"tái",
"định",
"cư",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"nhà",
"ở",
"thành",
"phố",
"tiến",
"hành",
"xây",
"dựng",
"bảy sáu",
"khu",
"tái",
"định",
"cư",
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"gần",
"năm trăm linh bảy công",
"trên",
"địa",
"bàn",
"các",
"phường",
"xã",
"bắc",
"sơn",
"âm năm trăm bốn mươi sáu phẩy không bảy trăm sáu mươi sáu am be trên đồng",
"lê",
"lợi",
"đặng",
"cương",
"hồng",
"thái",
"huyện",
"an",
"dương",
"vĩnh",
"niệm",
"quận",
"lê",
"chân",
"đồng",
"hòa",
"năm mươi",
"đồng",
"hòa",
"không đến hai mươi sáu",
"quận",
"hai nghìn ba trăm bốn mươi",
"kiến",
"an",
"nam",
"hải",
"vòng ba mươi tám",
"hai mươi nhăm tới hai mươi hai",
"hai nghìn bốn chín",
"đằng",
"hải",
"tràng",
"cát",
"quận",
"hải",
"an",
"dự",
"án",
"có",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"chín trăm sáu mươi bảy oát",
"usd",
"trong",
"đó",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"wb",
"tài",
"trợ",
"một trăm lẻ chín ca ra",
"usd",
"vốn",
"đối",
"ứng",
"của",
"thành",
"phố",
"là",
"hơn",
"hai trăm bốn mươi chín ghi ga bít",
"usd",
"dự",
"án",
"gồm",
"ba",
"hợp",
"phần",
"xây",
"dựng",
"tuyến",
"đường",
"trục",
"đô",
"thị",
"dài",
"hai nghìn ba trăm lẻ bốn chấm không tám hai không héc",
"từ",
"xã",
"bắc",
"sơn",
"huyện",
"an",
"dương",
"đến",
"phường",
"nam",
"hải",
"quận",
"hải",
"an",
"cải",
"thiện",
"giao",
"thông",
"công",
"cộng",
"nâng",
"cấp",
"chín trăm xuộc pờ hắt o dê",
"tuyến",
"xe",
"buýt",
"số",
"ba triệu",
"bến",
"bính-an",
"lão",
"cải",
"tạo",
"hành",
"lang",
"tam",
"bạc-kiến",
"an",
"và",
"hợp",
"phần",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"thể",
"chế",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"thành",
"phố",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"quản",
"lý",
"về",
"giao",
"thông"
] | [
"5h",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"hải",
"phòng",
"khởi",
"công",
"gói",
"thầu",
"xây",
"dựng",
"các",
"khu",
"tái",
"định",
"cư",
"phục",
"vụ",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"dự",
"án",
"phát",
"triển",
"giao",
"thông",
"đô",
"thị",
"hải",
"phòng",
"để",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"phát",
"triển",
"giao",
"thông",
"đô",
"thị",
"hải",
"phòng",
"sẽ",
"có",
"gần",
"2.627.511",
"hộ",
"dân",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"đó",
"có",
"hơn",
"92.936,03820",
"hộ",
"dân",
"phải",
"di",
"chuyển",
"đến",
"các",
"khu",
"tái",
"định",
"cư",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"nhà",
"ở",
"thành",
"phố",
"tiến",
"hành",
"xây",
"dựng",
"76",
"khu",
"tái",
"định",
"cư",
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"gần",
"507 công",
"trên",
"địa",
"bàn",
"các",
"phường",
"xã",
"bắc",
"sơn",
"-546,0766 ampe/đ",
"lê",
"lợi",
"đặng",
"cương",
"hồng",
"thái",
"huyện",
"an",
"dương",
"vĩnh",
"niệm",
"quận",
"lê",
"chân",
"đồng",
"hòa",
"50",
"đồng",
"hòa",
"0 - 26",
"quận",
"2340",
"kiến",
"an",
"nam",
"hải",
"vòng 30 - 8",
"25 - 22",
"2049",
"đằng",
"hải",
"tràng",
"cát",
"quận",
"hải",
"an",
"dự",
"án",
"có",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"967 w",
"usd",
"trong",
"đó",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"wb",
"tài",
"trợ",
"109 carat",
"usd",
"vốn",
"đối",
"ứng",
"của",
"thành",
"phố",
"là",
"hơn",
"249 gb",
"usd",
"dự",
"án",
"gồm",
"ba",
"hợp",
"phần",
"xây",
"dựng",
"tuyến",
"đường",
"trục",
"đô",
"thị",
"dài",
"2304.0820 hz",
"từ",
"xã",
"bắc",
"sơn",
"huyện",
"an",
"dương",
"đến",
"phường",
"nam",
"hải",
"quận",
"hải",
"an",
"cải",
"thiện",
"giao",
"thông",
"công",
"cộng",
"nâng",
"cấp",
"900/phod",
"tuyến",
"xe",
"buýt",
"số",
"3.000.000",
"bến",
"bính-an",
"lão",
"cải",
"tạo",
"hành",
"lang",
"tam",
"bạc-kiến",
"an",
"và",
"hợp",
"phần",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"thể",
"chế",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"thành",
"phố",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"quản",
"lý",
"về",
"giao",
"thông"
] |
[
"tinh",
"binh",
"dẻo",
"dai",
"hơn",
"khi",
"về",
"già",
"nhờ",
"vitamin",
"c",
"những",
"người",
"hấp",
"thụ",
"nhiều",
"nhất",
"các",
"loại",
"vitamin",
"c",
"e",
"axit",
"folic",
"và",
"kẽm",
"ít",
"xuất",
"hiện",
"tình",
"trạng",
"sáu ngàn tám trăm bốn mươi tám phẩy năm trăm hai mươi chín rúp",
"đứt",
"gãy",
"adn",
"ở",
"tinh",
"binh",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"tại",
"phòng",
"thí",
"nghiệm",
"quốc",
"gia",
"lawrence",
"berkeley",
"ở",
"california",
"mỹ",
"phát",
"hiện",
"thấy",
"ở",
"nhóm",
"nam",
"giới",
"một ngàn bốn mươi nhăm",
"tuổi",
"hoặc",
"già",
"hơn",
"những",
"người",
"hấp",
"thụ",
"nhiều",
"nhất",
"các",
"loại",
"vitamin",
"c",
"e",
"tám trăm chín mốt ngàn hai lăm",
"axit",
"folic",
"và",
"kẽm",
"ít",
"xuất",
"hiện",
"tình",
"trạng",
"đứt",
"gãy",
"adn",
"ở",
"tinh",
"binh",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"đặc",
"biệt",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"không",
"phải",
"tất",
"cả",
"các",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"đều",
"góp",
"phần",
"cải",
"thiện",
"chất",
"lượng",
"tinh",
"trùng",
"mà",
"chỉ",
"có",
"các",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"mới",
"có",
"được",
"khả",
"năng",
"đó",
"bởi",
"chúng",
"giúp",
"loại",
"bỏ",
"các",
"tác",
"nhân",
"gây",
"tổn",
"tháng hai năm một ba tám",
"hại",
"gene",
"như",
"các",
"gốc",
"tự",
"do",
"oxy",
"hóa",
"những",
"loại",
"phó",
"phẩm",
"của",
"quá",
"trình",
"trao",
"đổi",
"chất",
"trong",
"tế",
"bào",
"những",
"thành",
"viên",
"nam",
"trong",
"nghiên",
"cứu",
"với",
"chất",
"lượng",
"tinh",
"hai đến hai mươi ba",
"trùng",
"tốt",
"nhất",
"đều",
"tuân",
"thủ",
"lượng",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"hai ba giờ sáu mươi",
"được",
"khuyến",
"cáo",
"hấp",
"thụ",
"mỗi",
"ngày",
"thông",
"qua",
"thực",
"phẩm",
"hoặc",
"thuốc",
"bổ",
"đặc",
"biệt",
"nghiên",
"cứu",
"không",
"tìm",
"ra",
"mối",
"liên",
"hệ",
"nào",
"giữa",
"việc",
"hấp",
"thụ",
"các",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"và",
"chất",
"lượng",
"tinh",
"trùng",
"ở",
"các",
"nam",
"thanh",
"niên",
"cụ",
"thể",
"nghiên",
"cứu",
"được",
"tiến",
"hành",
"trên",
"mười bốn chia hai mươi",
"nam",
"giới",
"tuổi",
"từ",
"ngày hai mươi",
"và",
"không",
"có",
"thói",
"quen",
"hút",
"thuốc",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"ở",
"nhóm",
"nam",
"giới",
"âm sáu mốt ngàn một trăm năm sáu phẩy ba tám ba ba",
"tuổi",
"hoặc",
"già",
"hơn",
"những",
"người",
"hấp",
"thụ",
"lượng",
"vitamin",
"c",
"cao",
"nhất",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"adn",
"bị",
"tổn",
"hại",
"thấp",
"hơn",
"năm trăm sáu mươi hai mê ga oát",
"so",
"với",
"những",
"người",
"ít",
"dùng",
"loại",
"vitamin",
"này",
"những",
"người",
"thuộc",
"nhóm",
"tiêu",
"thụ",
"vitamin",
"cao",
"hấp",
"thụ",
"tới",
"khoảng",
"bốn triệu bốn trăm hai mươi nghìn ba trăm hai mươi bẩy",
"milligram",
"vitamin",
"c",
"mỗi",
"ngày",
"lượng",
"vitamin",
"c",
"được",
"khuyến",
"cáo",
"là",
"gi bờ quy ca chín trăm",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"thì",
"hấp",
"thụ",
"tới",
"mức",
"tám ba một hai ba hai năm tám một ba tám",
"mg/ngày",
"vẫn",
"được",
"coi",
"là",
"an",
"toàn",
"kết",
"quả",
"tương",
"tự",
"cũng",
"thu",
"được",
"ở",
"những",
"người",
"tiêu",
"thụ",
"nhiều",
"vitamin",
"e",
"kẽm",
"và",
"axit",
"folic",
"dù",
"mức",
"độ",
"cải",
"thiện",
"tổn",
"hại",
"của",
"adn",
"nhỏ",
"hơn",
"vitamin",
"c",
"đặc",
"biệt",
"nghiên",
"cứu",
"không",
"tìm",
"ra",
"mối",
"liên",
"hệ",
"nào",
"giữa",
"việc",
"hấp",
"thụ",
"các",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"và",
"chất",
"lượng",
"tinh",
"trùng",
"ở",
"các",
"nam",
"thanh",
"niên",
"theo",
"tiến",
"sĩ",
"andrew",
"j",
"wyrobek",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"có",
"thể",
"cơ",
"thể",
"những",
"người",
"trẻ",
"tuổi",
"ít",
"stress",
"oxy",
"hóa",
"hơn",
"hay",
"nói",
"cách",
"khác",
"là",
"cơ",
"thể",
"họ",
"hoạt",
"động",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"trong",
"việc",
"cân",
"bằng",
"các",
"gốc",
"tự",
"do",
"và",
"khả",
"năng",
"phục",
"hồi",
"tổn",
"hại",
"do",
"chúng",
"gây",
"ra",
"hàm",
"lượng",
"khuyến",
"cáo",
"cho",
"vitamin",
"e",
"là",
"sáu bẩy không tờ ca gờ i",
"không",
"được",
"vượt",
"quá",
"tám trăm bẩy mốt ngày",
"kẽm",
"là",
"i dê tờ ca đờ năm trăm",
"ngày",
"không",
"được",
"vượt",
"quá",
"sáu nghìn hai trăm chín tám chấm sáu năm hai đề xi mét vuông",
"và",
"axit",
"folic",
"là",
"bê xờ vê mờ o gạch chéo đê vê lờ gạch ngang",
"không",
"được",
"vượt",
"quá",
"hai nghìn năm trăm năm sáu phẩy ba không vòng trên ki lô"
] | [
"tinh",
"binh",
"dẻo",
"dai",
"hơn",
"khi",
"về",
"già",
"nhờ",
"vitamin",
"c",
"những",
"người",
"hấp",
"thụ",
"nhiều",
"nhất",
"các",
"loại",
"vitamin",
"c",
"e",
"axit",
"folic",
"và",
"kẽm",
"ít",
"xuất",
"hiện",
"tình",
"trạng",
"6848,529 rub",
"đứt",
"gãy",
"adn",
"ở",
"tinh",
"binh",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"tại",
"phòng",
"thí",
"nghiệm",
"quốc",
"gia",
"lawrence",
"berkeley",
"ở",
"california",
"mỹ",
"phát",
"hiện",
"thấy",
"ở",
"nhóm",
"nam",
"giới",
"1045",
"tuổi",
"hoặc",
"già",
"hơn",
"những",
"người",
"hấp",
"thụ",
"nhiều",
"nhất",
"các",
"loại",
"vitamin",
"c",
"e",
"891.025",
"axit",
"folic",
"và",
"kẽm",
"ít",
"xuất",
"hiện",
"tình",
"trạng",
"đứt",
"gãy",
"adn",
"ở",
"tinh",
"binh",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"đặc",
"biệt",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"không",
"phải",
"tất",
"cả",
"các",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"đều",
"góp",
"phần",
"cải",
"thiện",
"chất",
"lượng",
"tinh",
"trùng",
"mà",
"chỉ",
"có",
"các",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"mới",
"có",
"được",
"khả",
"năng",
"đó",
"bởi",
"chúng",
"giúp",
"loại",
"bỏ",
"các",
"tác",
"nhân",
"gây",
"tổn",
"tháng 2/138",
"hại",
"gene",
"như",
"các",
"gốc",
"tự",
"do",
"oxy",
"hóa",
"những",
"loại",
"phó",
"phẩm",
"của",
"quá",
"trình",
"trao",
"đổi",
"chất",
"trong",
"tế",
"bào",
"những",
"thành",
"viên",
"nam",
"trong",
"nghiên",
"cứu",
"với",
"chất",
"lượng",
"tinh",
"2 - 23",
"trùng",
"tốt",
"nhất",
"đều",
"tuân",
"thủ",
"lượng",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"23h60",
"được",
"khuyến",
"cáo",
"hấp",
"thụ",
"mỗi",
"ngày",
"thông",
"qua",
"thực",
"phẩm",
"hoặc",
"thuốc",
"bổ",
"đặc",
"biệt",
"nghiên",
"cứu",
"không",
"tìm",
"ra",
"mối",
"liên",
"hệ",
"nào",
"giữa",
"việc",
"hấp",
"thụ",
"các",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"và",
"chất",
"lượng",
"tinh",
"trùng",
"ở",
"các",
"nam",
"thanh",
"niên",
"cụ",
"thể",
"nghiên",
"cứu",
"được",
"tiến",
"hành",
"trên",
"14 / 20",
"nam",
"giới",
"tuổi",
"từ",
"ngày 20",
"và",
"không",
"có",
"thói",
"quen",
"hút",
"thuốc",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"ở",
"nhóm",
"nam",
"giới",
"-61.156,3833",
"tuổi",
"hoặc",
"già",
"hơn",
"những",
"người",
"hấp",
"thụ",
"lượng",
"vitamin",
"c",
"cao",
"nhất",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"adn",
"bị",
"tổn",
"hại",
"thấp",
"hơn",
"562 mw",
"so",
"với",
"những",
"người",
"ít",
"dùng",
"loại",
"vitamin",
"này",
"những",
"người",
"thuộc",
"nhóm",
"tiêu",
"thụ",
"vitamin",
"cao",
"hấp",
"thụ",
"tới",
"khoảng",
"4.420.327",
"milligram",
"vitamin",
"c",
"mỗi",
"ngày",
"lượng",
"vitamin",
"c",
"được",
"khuyến",
"cáo",
"là",
"jbqk900",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"thì",
"hấp",
"thụ",
"tới",
"mức",
"83123258138",
"mg/ngày",
"vẫn",
"được",
"coi",
"là",
"an",
"toàn",
"kết",
"quả",
"tương",
"tự",
"cũng",
"thu",
"được",
"ở",
"những",
"người",
"tiêu",
"thụ",
"nhiều",
"vitamin",
"e",
"kẽm",
"và",
"axit",
"folic",
"dù",
"mức",
"độ",
"cải",
"thiện",
"tổn",
"hại",
"của",
"adn",
"nhỏ",
"hơn",
"vitamin",
"c",
"đặc",
"biệt",
"nghiên",
"cứu",
"không",
"tìm",
"ra",
"mối",
"liên",
"hệ",
"nào",
"giữa",
"việc",
"hấp",
"thụ",
"các",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"và",
"chất",
"lượng",
"tinh",
"trùng",
"ở",
"các",
"nam",
"thanh",
"niên",
"theo",
"tiến",
"sĩ",
"andrew",
"j",
"wyrobek",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"có",
"thể",
"cơ",
"thể",
"những",
"người",
"trẻ",
"tuổi",
"ít",
"stress",
"oxy",
"hóa",
"hơn",
"hay",
"nói",
"cách",
"khác",
"là",
"cơ",
"thể",
"họ",
"hoạt",
"động",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"trong",
"việc",
"cân",
"bằng",
"các",
"gốc",
"tự",
"do",
"và",
"khả",
"năng",
"phục",
"hồi",
"tổn",
"hại",
"do",
"chúng",
"gây",
"ra",
"hàm",
"lượng",
"khuyến",
"cáo",
"cho",
"vitamin",
"e",
"là",
"670tkgi",
"không",
"được",
"vượt",
"quá",
"871 ngày",
"kẽm",
"là",
"idtkđ500",
"ngày",
"không",
"được",
"vượt",
"quá",
"6298.652 dm2",
"và",
"axit",
"folic",
"là",
"bxvmo/đvl-",
"không",
"được",
"vượt",
"quá",
"2556,30 vòng/kg"
] |
[
"hoa",
"hậu",
"olivia",
"culpo",
"khoe",
"dáng",
"nuột",
"nà",
"với",
"đầm",
"cam",
"xẻ",
"cao",
"gợi",
"cảm",
"hoa",
"hậu",
"olivia",
"culpo",
"đốn",
"tim",
"fan",
"bởi",
"vẻ",
"ngoài",
"cuốn",
"hút",
"cùng",
"vóc",
"dáng",
"nuột",
"nà",
"khi",
"diện",
"đầm",
"cam",
"xẻ",
"cao",
"gợi",
"cảm",
"dự",
"sự",
"kiện",
"ở",
"miami",
"vừa",
"qua",
"olivia",
"culpo",
"thu",
"hút",
"mọi",
"ánh",
"nhìn",
"bởi",
"vẻ",
"ngoài",
"xinh",
"đẹp",
"tràn",
"đầy",
"sức",
"sống",
"khi",
"tham",
"dự",
"một",
"sự",
"kiện",
"diễn",
"ra",
"ở",
"miami",
"vừa",
"qua",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"năm tới hai",
"khoe",
"khéo",
"thân",
"hình",
"bốc",
"lửa",
"khi",
"diện",
"chiếc",
"đầm",
"khoét",
"sâu",
"xẻ",
"cao",
"màu",
"cam",
"rực",
"rỡ",
"trước",
"đó",
"olivia",
"culpo",
"từng",
"gây",
"chú",
"ý",
"khi",
"diện",
"chiếc",
"đầm",
"màu",
"xanh",
"lá",
"nổi",
"bật",
"sải",
"bước",
"quyến",
"rũ",
"trên",
"đường",
"phố",
"new",
"york",
"người",
"đẹp",
"bốn nghìn",
"tuổi",
"kết",
"hợp",
"váy",
"xanh",
"với",
"kính",
"đồng",
"màu",
"và",
"giày",
"ánh",
"bạc",
"ấn",
"tượng",
"olivia",
"culpo",
"lột",
"xác",
"rõ",
"rệt",
"so",
"với",
"trước",
"đây",
"cô",
"xinh",
"đẹp",
"cuốn",
"hút",
"hơn",
"bốn triệu bốn trăm năm hai ngàn sáu trăm mười",
"rất",
"nhiều"
] | [
"hoa",
"hậu",
"olivia",
"culpo",
"khoe",
"dáng",
"nuột",
"nà",
"với",
"đầm",
"cam",
"xẻ",
"cao",
"gợi",
"cảm",
"hoa",
"hậu",
"olivia",
"culpo",
"đốn",
"tim",
"fan",
"bởi",
"vẻ",
"ngoài",
"cuốn",
"hút",
"cùng",
"vóc",
"dáng",
"nuột",
"nà",
"khi",
"diện",
"đầm",
"cam",
"xẻ",
"cao",
"gợi",
"cảm",
"dự",
"sự",
"kiện",
"ở",
"miami",
"vừa",
"qua",
"olivia",
"culpo",
"thu",
"hút",
"mọi",
"ánh",
"nhìn",
"bởi",
"vẻ",
"ngoài",
"xinh",
"đẹp",
"tràn",
"đầy",
"sức",
"sống",
"khi",
"tham",
"dự",
"một",
"sự",
"kiện",
"diễn",
"ra",
"ở",
"miami",
"vừa",
"qua",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"5 - 2",
"khoe",
"khéo",
"thân",
"hình",
"bốc",
"lửa",
"khi",
"diện",
"chiếc",
"đầm",
"khoét",
"sâu",
"xẻ",
"cao",
"màu",
"cam",
"rực",
"rỡ",
"trước",
"đó",
"olivia",
"culpo",
"từng",
"gây",
"chú",
"ý",
"khi",
"diện",
"chiếc",
"đầm",
"màu",
"xanh",
"lá",
"nổi",
"bật",
"sải",
"bước",
"quyến",
"rũ",
"trên",
"đường",
"phố",
"new",
"york",
"người",
"đẹp",
"4000",
"tuổi",
"kết",
"hợp",
"váy",
"xanh",
"với",
"kính",
"đồng",
"màu",
"và",
"giày",
"ánh",
"bạc",
"ấn",
"tượng",
"olivia",
"culpo",
"lột",
"xác",
"rõ",
"rệt",
"so",
"với",
"trước",
"đây",
"cô",
"xinh",
"đẹp",
"cuốn",
"hút",
"hơn",
"4.452.610",
"rất",
"nhiều"
] |
[
"giáo dục việt nam",
"một",
"bức",
"ảnh",
"đăng",
"tải",
"trên",
"mạng",
"facebook",
"với",
"hình",
"ảnh",
"chú",
"voi",
"ngã",
"ngục",
"bên",
"đường",
"phía",
"đầu",
"bị",
"mất",
"một",
"nửa",
"chỉ",
"sau",
"quý mười hai",
"xuất",
"hiện",
"bức",
"ảnh",
"nhanh",
"chóng",
"nhận",
"tới",
"âm mười phẩy không một bảy",
"lượt",
"like",
"thích",
"hai chín đến năm",
"chia",
"sẻ",
"và",
"âm năm mươi tám chấm bốn chín",
"bình",
"luận",
"đi",
"kèm",
"với",
"bức",
"tranh",
"là",
"một",
"bài",
"thơ",
"xúc",
"động",
"do",
"chính",
"chủ",
"nhân",
"của",
"facebook",
"chia",
"sẻ",
"cùng",
"lời",
"kêu",
"gọi",
"hãy",
"ấn",
"share",
"chia",
"sẻ",
"để",
"mọi",
"người",
"đều",
"biết",
"để",
"lên",
"án",
"hành",
"động",
"độc",
"ác",
"của",
"bọn",
"săn",
"voi",
"trộm",
"bạn",
"nhé",
"nếu",
"em",
"hiểu",
"xin",
"em",
"đừng",
"sân",
"nhé",
"đừng",
"hận",
"thù",
"đừng",
"nuôi",
"lớn",
"đau",
"thương",
"trong",
"gần",
"tám triệu chín trăm ba sáu nghìn một trăm mười",
"bình",
"luận",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"đều",
"tỏ",
"ra",
"vô",
"cũng",
"phẫn",
"nộ",
"tước",
"hành",
"động",
"tàn",
"ác",
"của",
"bọn",
"chuyên",
"giết",
"voi",
"lấy",
"ngà",
"nếu",
"những",
"kẻ",
"chém",
"chú",
"voi",
"này",
"mà",
"bị",
"chém",
"đầu",
"để",
"lấy",
"giác",
"mạc",
"thì",
"họ",
"cảm",
"thấy",
"thế",
"nào",
"hay",
"chia",
"sẻ",
"xúc",
"động",
"của",
"bạn",
"quân",
"nino",
"mình",
"là",
"con",
"trai",
"mà",
"nhìn",
"hình",
"một",
"hồi",
"lâu",
"không",
"cầm",
"được",
"nước",
"mắt",
"mong",
"chú",
"voi",
"kia",
"hãy",
"yên",
"nghỉ",
"nhìn",
"ảnh",
"tự",
"dưng",
"chảy",
"nước",
"mắt",
"liền",
"đau",
"lòng",
"quá",
"bạn",
"phương",
"ip",
"chia",
"sẻ",
"chúng",
"ta",
"hãy",
"like",
"thích",
"để",
"chống",
"lại",
"những",
"hai ngàn bốn trăm hai mươi sáu",
"kẻ",
"tàn",
"nhẫn",
"tán",
"tận",
"lương",
"tâm",
"ấy",
"nhé",
"các",
"bạn",
"của",
"tôi",
"hà",
"quang",
"thanh",
"bạn",
"agun",
"ngang tờ hắt xoẹt ép o",
"gangstyle",
"cho",
"hay",
"đồng",
"tiền",
"là",
"quyền",
"lực",
"có",
"thể",
"khiến",
"cho",
"con",
"người",
"làm",
"được",
"mọi",
"điều"
] | [
"giáo dục việt nam",
"một",
"bức",
"ảnh",
"đăng",
"tải",
"trên",
"mạng",
"facebook",
"với",
"hình",
"ảnh",
"chú",
"voi",
"ngã",
"ngục",
"bên",
"đường",
"phía",
"đầu",
"bị",
"mất",
"một",
"nửa",
"chỉ",
"sau",
"quý 12",
"xuất",
"hiện",
"bức",
"ảnh",
"nhanh",
"chóng",
"nhận",
"tới",
"-10,017",
"lượt",
"like",
"thích",
"29 - 5",
"chia",
"sẻ",
"và",
"-58.49",
"bình",
"luận",
"đi",
"kèm",
"với",
"bức",
"tranh",
"là",
"một",
"bài",
"thơ",
"xúc",
"động",
"do",
"chính",
"chủ",
"nhân",
"của",
"facebook",
"chia",
"sẻ",
"cùng",
"lời",
"kêu",
"gọi",
"hãy",
"ấn",
"share",
"chia",
"sẻ",
"để",
"mọi",
"người",
"đều",
"biết",
"để",
"lên",
"án",
"hành",
"động",
"độc",
"ác",
"của",
"bọn",
"săn",
"voi",
"trộm",
"bạn",
"nhé",
"nếu",
"em",
"hiểu",
"xin",
"em",
"đừng",
"sân",
"nhé",
"đừng",
"hận",
"thù",
"đừng",
"nuôi",
"lớn",
"đau",
"thương",
"trong",
"gần",
"8.936.110",
"bình",
"luận",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"đều",
"tỏ",
"ra",
"vô",
"cũng",
"phẫn",
"nộ",
"tước",
"hành",
"động",
"tàn",
"ác",
"của",
"bọn",
"chuyên",
"giết",
"voi",
"lấy",
"ngà",
"nếu",
"những",
"kẻ",
"chém",
"chú",
"voi",
"này",
"mà",
"bị",
"chém",
"đầu",
"để",
"lấy",
"giác",
"mạc",
"thì",
"họ",
"cảm",
"thấy",
"thế",
"nào",
"hay",
"chia",
"sẻ",
"xúc",
"động",
"của",
"bạn",
"quân",
"nino",
"mình",
"là",
"con",
"trai",
"mà",
"nhìn",
"hình",
"một",
"hồi",
"lâu",
"không",
"cầm",
"được",
"nước",
"mắt",
"mong",
"chú",
"voi",
"kia",
"hãy",
"yên",
"nghỉ",
"nhìn",
"ảnh",
"tự",
"dưng",
"chảy",
"nước",
"mắt",
"liền",
"đau",
"lòng",
"quá",
"bạn",
"phương",
"ip",
"chia",
"sẻ",
"chúng",
"ta",
"hãy",
"like",
"thích",
"để",
"chống",
"lại",
"những",
"2426",
"kẻ",
"tàn",
"nhẫn",
"tán",
"tận",
"lương",
"tâm",
"ấy",
"nhé",
"các",
"bạn",
"của",
"tôi",
"hà",
"quang",
"thanh",
"bạn",
"agun",
"-th/fo",
"gangstyle",
"cho",
"hay",
"đồng",
"tiền",
"là",
"quyền",
"lực",
"có",
"thể",
"khiến",
"cho",
"con",
"người",
"làm",
"được",
"mọi",
"điều"
] |
[
"một trăm giây i ích mờ giây",
"việt",
"nam-u19",
"as",
"ngang nờ ngang bốn không không",
"roma",
"giai đoạn mười mười ba",
"nho",
"còn",
"xanh",
"lắm",
"tiên phong online",
"ở",
"trận",
"mở",
"màn",
"cúp",
"tứ",
"hùng",
"tối",
"nay",
"ba mươi e ích ích quờ gi",
"việt",
"nam",
"giống",
"như",
"một",
"võ",
"sĩ",
"chỉ",
"biết",
"dùng",
"những",
"đường",
"hoa",
"quyền",
"tú",
"cước",
"đẹp",
"mắt",
"nhưng",
"thiếu",
"hiệu",
"quả",
"ảnh",
"zing",
"năm trăm chín mươi trừ một ngàn năm mươi gạch ngang bờ mờ tờ pê",
"việt",
"nam",
"văn",
"trường",
"hồng",
"duy",
"văn",
"thiết",
"đông",
"triều",
"văn",
"sơn",
"tuấn",
"anh",
"xuân",
"trường",
"thanh",
"tùng",
"đức",
"huy",
"công",
"phượng",
"văn",
"toàn",
"trừ ép vê vê kép xuộc một không không",
"roma",
"lozenzo",
"balasa",
"sammartino",
"somma",
"boldor",
"luca",
"jacopo",
"simone",
"valerino",
"verde",
"di",
"mariano",
"trước",
"giờ",
"bóng",
"lăn",
"trong",
"khi",
"rất",
"nhiều",
"lời",
"tán",
"tụng",
"kỳ",
"vọng",
"đổ",
"ập",
"xuống",
"đội",
"lờ i ngang hai trăm trừ chín trăm",
"việt",
"nam",
"thì",
"huấn luyện viên",
"lão",
"làng",
"lê",
"thụy",
"hải",
"đã",
"lạnh",
"lùng",
"nhận",
"định",
"sáu năm không một không không ba chéo i",
"việt",
"nam",
"đã",
"đẹp",
"mà",
"không",
"thắng",
"thì",
"cũng",
"vứt",
"ở",
"cuộc",
"tiếp",
"đón",
"quy ép gạch ngang giây xoẹt chín trăm",
"as",
"roma",
"chiều",
"này",
"các",
"cầu",
"thủ",
"chủ",
"nhà",
"đã",
"phô",
"diễn",
"đủ",
"đầy",
"những",
"đường",
"ban",
"chuyền",
"như",
"trong",
"sách",
"giáo",
"khoa",
"nhưng",
"cú",
"dốc",
"bóng",
"đi",
"qua",
"năm trăm linh hai nghìn một trăm hai chín",
"cầu",
"thủ",
"kiểm",
"soát",
"thế",
"trận",
"cầm",
"bóng",
"nhiều",
"hơn",
"và",
"có",
"nhiều",
"pha",
"dứt",
"năm trăm sáu mươi bẩy đề xi mét vuông",
"điểm",
"nguy",
"hiểm",
"hơn",
"hẳn",
"nhưng",
"sự",
"thiếu",
"hiệu",
"quả",
"đã",
"khiến",
"chéo hai nghìn không trăm linh năm tám trăm linh sáu",
"việt",
"nam",
"phải",
"trả",
"giá",
"chín không không ba không không không quờ",
"as",
"roma",
"đã",
"cho",
"thấy",
"sự",
"thực",
"dụng",
"của",
"mình",
"trước",
"trận",
"đấu",
"huấn luyện viên",
"alberto",
"de",
"rossi",
"của",
"chín trăm dê o dê ca gờ trừ",
"as",
"roma",
"đánh",
"giá",
"rất",
"cao",
"xờ mờ cờ e đê ca bảy trăm linh ba",
"việt",
"nam",
"nhất",
"là",
"khi",
"biết",
"rằng",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"chúng",
"ta",
"chơi",
"bóng",
"nhỏ",
"và",
"có",
"nền",
"tảng",
"kỹ",
"thuật",
"cá",
"nhân",
"rất",
"tốt",
"hàng",
"thủ",
"as",
"roma",
"luôn",
"có",
"ngày hai mươi chín đến ngày mùng năm tháng năm",
"cầu",
"thủ",
"và",
"không",
"dễ",
"để",
"các",
"cầu",
"thủ",
"o tê o lờ nờ dét gi trừ ba không hai",
"việt",
"nam",
"có",
"thể",
"chơi",
"theo",
"ý",
"muốn",
"trong",
"hiệp",
"chín triệu bảy trăm chín mươi ngàn tám trăm chín hai",
"bốn trăm dét ca giây a bờ",
"việt",
"nam",
"cầm",
"bóng",
"nhiều",
"hơn",
"hẳn",
"và",
"có",
"rất",
"nhiều",
"tình",
"huống",
"nguy",
"hiểm",
"dê u mờ i i bẩy ba một",
"as",
"roma",
"chủ",
"động",
"chơi",
"phòng",
"ngự",
"và",
"rình",
"rập",
"từ",
"một",
"sai",
"lầm",
"của",
"hàng",
"thủ",
"ét xê ca ngang chín trăm bảy mươi tám",
"việt",
"nam",
"tiền",
"đạo",
"valerio",
"trani",
"đã",
"có",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"cận",
"thành",
"mở",
"tỉ",
"số",
"trận",
"đấu",
"ở",
"phút",
"bốn tám",
"cứ",
"ngỡ",
"bàn",
"hai triệu bẩy trăm năm mươi nghìn một trăm ba hai",
"gỡ",
"không trên chín",
"trên",
"chấm",
"phạt",
"đền",
"ở",
"phút",
"hai nghìn bảy trăm bảy bảy",
"sẽ",
"giúp",
"các",
"cầu",
"thủ",
"một nghìn không trăm sáu mươi xuộc một không không",
"việt",
"nam",
"hơi",
"bùng",
"nổ",
"nhưng",
"không",
"hiệp",
"tám mốt",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"đã",
"sa",
"sút",
"thể",
"lực",
"thấy",
"rõ",
"và",
"đó",
"là",
"cơ",
"hội",
"để",
"những",
"đợt",
"phản",
"công",
"của",
"chéo một không không không xoẹt bốn trăm",
"as",
"roma",
"được",
"triển",
"khai",
"valerio",
"trani",
"kết",
"thúc",
"một",
"đường",
"phản",
"công",
"sắc",
"lẹm",
"và",
"nâng",
"tỉ",
"số",
"lên",
"ba trăm bốn mươi chín ngàn tám trăm mười ba",
"cho",
"đội",
"khách",
"ở",
"phút",
"chín triệu năm trăm mười nhăm ngàn sáu trăm linh chín",
"hơn",
"mười ba",
"phút",
"còn",
"lại",
"e hờ pờ e rờ ngang o a xê rờ",
"việt",
"nam",
"dù",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"nhưng",
"đành",
"lực",
"bất",
"tòng",
"tâm",
"thậm",
"chí",
"nếu",
"matteo",
"thực",
"hiện",
"thành",
"công",
"quả",
"penalty",
"ở",
"phút",
"một nghìn năm mươi",
"một trăm lẻ bốn gạch chéo ba nghìn gạch chéo rờ tê giây ét i",
"việt",
"nam",
"còn",
"thua",
"đậm",
"hơn",
"xem",
"ra",
"huấn luyện viên",
"graechen",
"sẽ",
"còn",
"rất",
"nhiều",
"việc",
"làm",
"ở",
"phía",
"trước",
"và",
"chúng",
"ta",
"hi",
"vọng",
"a chéo hờ hờ rờ ca gi",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"không",
"bị",
"mang",
"tiếng",
"là",
"lung",
"linh",
"nhưng",
"dễ",
"vỡ",
"chung",
"cuộc",
"ba ngàn chéo năm không",
"as",
"roma",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"với",
"tỷ",
"số",
"hai nghìn",
"phút",
"một nghìn hai trăm bẩy ba",
"thủ",
"môn",
"văn",
"trường",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"ferri",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"trọng",
"tài",
"thổi",
"còi",
"phạt",
"penalty",
"nhưng",
"trên",
"chấm",
"bốn nghìn một trăm linh bẩy phẩy ba mươi ba xen ti mét khối trên ki lô gờ ram",
"matteo",
"lại",
"thực",
"hiện",
"không",
"thành",
"công",
"quả",
"đá",
"phạt",
"phút",
"cộng bốn năm tám năm hai chín bốn chín bảy tám sáu",
"năm trăm lẻ bốn gạch ngang hai ngàn tám trăm linh sáu ngang cờ dê ép gờ trừ",
"việt",
"nam",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"người",
"đức",
"huy",
"rời",
"sân",
"nhường",
"chỗ",
"cho",
"lâm",
"ti",
"phông",
"phút",
"âm sáu mươi sáu nghìn năm trăm linh tám phẩy một nghìn sáu trăm tám sáu",
"hai trăm xoẹt tê tê i dét",
"as",
"roma",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"người",
"vina",
"ionut",
"được",
"tung",
"vào",
"sân",
"thay",
"di",
"mariano",
"phút",
"bẩy mươi hai phẩy không không tám đến chín mươi sáu chấm không",
"nguyễn",
"hồng",
"duy",
"tung",
"ra",
"cú",
"sút",
"xa",
"quá",
"thiếu",
"chính",
"xác",
"ba trăm chín mươi một ngàn tám mươi xuộc bờ ích",
"việt",
"nam",
"đã",
"tỏ",
"rõ",
"sự",
"xuống",
"sức",
"và",
"nóng",
"vội",
"phút",
"một triệu ba trăm sáu mươi mốt ngàn ba trăm hai mươi",
"massimo",
"sammartino",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"sau",
"tình",
"huống",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"lương",
"xuân",
"trường",
"phút",
"bốn mươi sáu",
"xuân",
"trường",
"và",
"công",
"phượng",
"có",
"pha",
"phối",
"hợp",
"đẹp",
"nhưng",
"thủ",
"môn",
"lorenzo",
"băng",
"ra",
"bắt",
"bóng",
"khá",
"kịp",
"thời",
"trong",
"hiệp",
"âm ba mươi chấm hai không",
"bốn không không trừ đờ mờ gờ dét nờ",
"việt",
"nam",
"cầm",
"nhiều",
"bóng",
"và",
"có",
"rất",
"nhiều",
"pha",
"tấn",
"công",
"nguy",
"hiểm",
"nhưng",
"trong",
"hiệp",
"tám trăm năm hai nghìn tám trăm mười bốn",
"này",
"có",
"vẻ",
"do",
"thể",
"lực",
"đã",
"giảm",
"sút",
"nên",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"chúng",
"ta",
"không",
"còn",
"gia",
"tăng",
"được",
"áp",
"lực",
"đủ",
"cần",
"thiết",
"theo",
"chiều",
"ngược",
"lại",
"trừ giây dê dét nờ đắp liu ngang ép hờ dê u",
"as",
"roma",
"đã",
"chủ",
"động",
"lùi",
"về",
"phòng",
"ngự",
"với",
"số",
"đông",
"ảnh",
"zing",
"phút",
"mười chín",
"bê rờ quờ mờ vê quy gờ i gờ trừ chín không không",
"as",
"roma",
"thay",
"người",
"simone",
"battaglia",
"hai ngàn không trăm lẻ ba",
"rời",
"sân",
"để",
"nhường",
"chỗ",
"cho",
"matteo",
"adamo",
"ba nghìn chín mươi",
"phút",
"năm đến mười chín",
"công",
"phượng",
"tung",
"ra",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"bóng",
"chạm",
"một",
"cầu",
"thủ",
"chín không không ngang ca rờ a pê gờ chéo",
"as",
"roma",
"đi",
"hết",
"đường",
"biên",
"ngang",
"ca cờ quy",
"việt",
"nam-u19",
"as",
"roma",
"hai ngàn hai trăm linh bốn",
"phút",
"hai ngàn linh hai",
"luca",
"bốn trăm chín sáu đồng",
"mazzitelli",
"bốn triệu hai trăm tám mươi ba nghìn hai trăm ba mươi bẩy",
"có",
"đường",
"căng",
"ngang",
"rất",
"khó",
"chịu",
"và",
"valerio",
"trani",
"không một bốn bốn một bẩy bốn hai không bẩy hai chín",
"dứt",
"điểm",
"thành",
"bàn",
"gia",
"tăng",
"cách",
"biệt",
"lên",
"thành",
"tám triệu không trăm hai mươi nghìn không trăm sáu mươi",
"đây",
"là",
"bàn",
"thắng",
"thứ",
"một triệu bốn mươi nghìn chín mươi",
"của",
"valerio",
"trong",
"trận",
"đấu",
"này",
"phút",
"ba bẩy không ba tám hai năm chín một hai hai",
"công",
"phượng",
"có",
"một",
"tình",
"huống",
"đột",
"phá",
"dũng",
"mãnh",
"anh",
"vượt",
"qua",
"tới",
"một nghìn năm trăm bẩy mươi",
"cái",
"bóng",
"áo",
"đỏ",
"trước",
"khi",
"tung",
"ra",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"vào",
"góc",
"trái",
"may",
"hai trăm xoẹt một không hai năm gạch chéo e i",
"cho",
"gờ o hờ ca ca xoẹt bốn không không",
"as",
"roma",
"thủ",
"môn",
"của",
"họ",
"đã",
"chơi",
"xuất",
"sắc",
"và",
"đẩy",
"bóng",
"hết",
"đường",
"biên",
"ngang",
"hiệp",
"bốn ngàn",
"bắt",
"đầu",
"các",
"cầu",
"thủ",
"i đờ quy gạch ngang ba trăm",
"việt",
"nam",
"ăn",
"mừng",
"bàn",
"gỡ",
"hòa",
"ảnh",
"zing",
"hiệp",
"sáu mươi nghìn",
"khép",
"lại",
"với",
"tỷ",
"số",
"một ngàn sáu trăm bốn mươi lăm",
"một trăm linh năm bốn không bảy không xoẹt xê i u nờ trừ",
"as",
"roma",
"thi",
"đấu",
"cực",
"kì",
"khó",
"chịu",
"với",
"những",
"pha",
"mở",
"bóng",
"nhanh",
"và",
"lối",
"chơi",
"rình",
"rập",
"hai trăm gạch ngang ép bờ o trừ a rờ",
"việt",
"nam",
"tỏ",
"ra",
"vượt",
"trội",
"hơn",
"về",
"mặt",
"thế",
"trận",
"với",
"lối",
"chơi",
"nhanh",
"kĩ",
"thuật",
"khéo",
"léo",
"thể",
"lực",
"xung",
"mãn",
"cũng",
"như",
"những",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"táo",
"bạo",
"những",
"nỗ",
"lực",
"của",
"đê ép quy ét chéo",
"việt",
"nam",
"đã",
"được",
"đền",
"đáp",
"phút",
"âm ba chín chấm không một bốn",
"sau",
"khi",
"văn",
"toàn",
"bị",
"ngã",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"các",
"cầu",
"thủ",
"chúng",
"ta",
"được",
"hưởng",
"quả",
"năm trăm năm mươi mốt tháng",
"và",
"lê",
"văn",
"sơn",
"sút",
"phạt",
"thành",
"công",
"san",
"bằng",
"tỉ",
"số",
"một ngàn",
"ba trăm bảy mươi tám chéo ba nghìn i dê gạch chéo a o gờ",
"việt",
"nam",
"liên",
"tục",
"chín trăm bốn mươi ngàn hai trăm ba mươi tư",
"có",
"cơ",
"hội",
"dứt",
"điểm",
"đầu",
"tiên",
"là",
"cú",
"sút",
"phạt",
"hàng",
"rào",
"của",
"công",
"phượng",
"ở",
"phút",
"hai triệu năm trăm ba mươi ngàn bẩy trăm bẩy mươi ba",
"tiếp",
"sau",
"là",
"pha",
"quăng",
"chân",
"đưa",
"bóng",
"vào",
"góc",
"gần",
"của",
"văn",
"toàn",
"ở",
"phút",
"năm mươi sáu chấm không không một đến chín mươi bẩy phẩy không năm",
"nhưng",
"mành",
"lưới",
"một trăm gạch ngang sờ i lờ pờ xuộc rờ ca vê kép nờ",
"as",
"roma",
"vẫn",
"chưa",
"bị",
"rung",
"lên",
"mải",
"mê",
"tấn",
"công",
"chéo đắp liu dét bê lờ bốn bốn chín",
"việt",
"nam",
"dính",
"bẫy",
"phản",
"đòn",
"phút",
"chín tám phẩy một tới hai mươi bốn phẩy ba",
"từ",
"một",
"tình",
"huống",
"khá",
"đơn",
"giản",
"bên",
"phía",
"cánh",
"phải",
"daniele",
"nhả",
"ngược",
"lại",
"cho",
"valerio",
"dứt",
"điểm",
"cận",
"thành",
"mở",
"tỷ",
"số",
"cộng bảy bảy năm tám một năm sáu năm một hai sáu",
"nghiêng",
"về",
"trừ một không không không xoẹt chín không không",
"as",
"roma",
"bẩy trăm linh ba rờ ca gi pờ gờ",
"việt",
"nam",
"thực",
"sự",
"đã",
"thi",
"đấu",
"đầy",
"cảm",
"xúc",
"công",
"phượng",
"liên",
"tục",
"có",
"những",
"tình",
"huống",
"đe",
"dọa",
"khung",
"thành",
"as",
"roma",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"phút",
"thứ",
"cộng bảy không ba chín bảy bốn bốn một ba ba sáu",
"là",
"một",
"cú",
"sút",
"chéo",
"góc",
"đưa",
"bóng",
"đập",
"cột",
"dọc",
"năm không không bốn nghìn dét nờ lờ đê đê quy ép",
"u lờ hờ o giây gạch ngang năm không không",
"việt",
"nam",
"làm",
"chủ",
"thế",
"trận",
"với",
"lối",
"chơi",
"nhanh",
"nhỏ",
"đầy",
"uyển",
"chuyển",
"như",
"đã",
"từng",
"thể",
"hiện",
"trước",
"đó",
"phút",
"thứ",
"sáu tám",
"hoàng",
"thanh",
"tùng",
"băng",
"vào",
"khiến",
"thủ",
"môn",
"as",
"roma",
"phải",
"lao",
"ra",
"cản",
"phá",
"họ",
"đều",
"háo",
"hức",
"được",
"chứng",
"kiến",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"ngang mờ xờ gi i rờ trừ tám trăm",
"việt",
"nam",
"đội",
"bóng",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"rất",
"nhiều"
] | [
"100jyxmj",
"việt",
"nam-u19",
"as",
"-n-400",
"roma",
"giai đoạn 10 - 13",
"nho",
"còn",
"xanh",
"lắm",
"tiên phong online",
"ở",
"trận",
"mở",
"màn",
"cúp",
"tứ",
"hùng",
"tối",
"nay",
"30exxqj",
"việt",
"nam",
"giống",
"như",
"một",
"võ",
"sĩ",
"chỉ",
"biết",
"dùng",
"những",
"đường",
"hoa",
"quyền",
"tú",
"cước",
"đẹp",
"mắt",
"nhưng",
"thiếu",
"hiệu",
"quả",
"ảnh",
"zing",
"590-1050-bmtp",
"việt",
"nam",
"văn",
"trường",
"hồng",
"duy",
"văn",
"thiết",
"đông",
"triều",
"văn",
"sơn",
"tuấn",
"anh",
"xuân",
"trường",
"thanh",
"tùng",
"đức",
"huy",
"công",
"phượng",
"văn",
"toàn",
"-fvw/100",
"roma",
"lozenzo",
"balasa",
"sammartino",
"somma",
"boldor",
"luca",
"jacopo",
"simone",
"valerino",
"verde",
"di",
"mariano",
"trước",
"giờ",
"bóng",
"lăn",
"trong",
"khi",
"rất",
"nhiều",
"lời",
"tán",
"tụng",
"kỳ",
"vọng",
"đổ",
"ập",
"xuống",
"đội",
"li-200-900",
"việt",
"nam",
"thì",
"huấn luyện viên",
"lão",
"làng",
"lê",
"thụy",
"hải",
"đã",
"lạnh",
"lùng",
"nhận",
"định",
"6501003/i",
"việt",
"nam",
"đã",
"đẹp",
"mà",
"không",
"thắng",
"thì",
"cũng",
"vứt",
"ở",
"cuộc",
"tiếp",
"đón",
"qf-j/900",
"as",
"roma",
"chiều",
"này",
"các",
"cầu",
"thủ",
"chủ",
"nhà",
"đã",
"phô",
"diễn",
"đủ",
"đầy",
"những",
"đường",
"ban",
"chuyền",
"như",
"trong",
"sách",
"giáo",
"khoa",
"nhưng",
"cú",
"dốc",
"bóng",
"đi",
"qua",
"502.129",
"cầu",
"thủ",
"kiểm",
"soát",
"thế",
"trận",
"cầm",
"bóng",
"nhiều",
"hơn",
"và",
"có",
"nhiều",
"pha",
"dứt",
"567 dm2",
"điểm",
"nguy",
"hiểm",
"hơn",
"hẳn",
"nhưng",
"sự",
"thiếu",
"hiệu",
"quả",
"đã",
"khiến",
"/2005806",
"việt",
"nam",
"phải",
"trả",
"giá",
"9003000q",
"as",
"roma",
"đã",
"cho",
"thấy",
"sự",
"thực",
"dụng",
"của",
"mình",
"trước",
"trận",
"đấu",
"huấn luyện viên",
"alberto",
"de",
"rossi",
"của",
"900dodkg-",
"as",
"roma",
"đánh",
"giá",
"rất",
"cao",
"xmceđk703",
"việt",
"nam",
"nhất",
"là",
"khi",
"biết",
"rằng",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"chúng",
"ta",
"chơi",
"bóng",
"nhỏ",
"và",
"có",
"nền",
"tảng",
"kỹ",
"thuật",
"cá",
"nhân",
"rất",
"tốt",
"hàng",
"thủ",
"as",
"roma",
"luôn",
"có",
"ngày 29 đến ngày mùng 5 tháng 5",
"cầu",
"thủ",
"và",
"không",
"dễ",
"để",
"các",
"cầu",
"thủ",
"otolnzj-302",
"việt",
"nam",
"có",
"thể",
"chơi",
"theo",
"ý",
"muốn",
"trong",
"hiệp",
"9.790.892",
"400zkjab",
"việt",
"nam",
"cầm",
"bóng",
"nhiều",
"hơn",
"hẳn",
"và",
"có",
"rất",
"nhiều",
"tình",
"huống",
"nguy",
"hiểm",
"dumii731",
"as",
"roma",
"chủ",
"động",
"chơi",
"phòng",
"ngự",
"và",
"rình",
"rập",
"từ",
"một",
"sai",
"lầm",
"của",
"hàng",
"thủ",
"sck-978",
"việt",
"nam",
"tiền",
"đạo",
"valerio",
"trani",
"đã",
"có",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"cận",
"thành",
"mở",
"tỉ",
"số",
"trận",
"đấu",
"ở",
"phút",
"48",
"cứ",
"ngỡ",
"bàn",
"2.750.132",
"gỡ",
"0 / 9",
"trên",
"chấm",
"phạt",
"đền",
"ở",
"phút",
"2777",
"sẽ",
"giúp",
"các",
"cầu",
"thủ",
"1060/100",
"việt",
"nam",
"hơi",
"bùng",
"nổ",
"nhưng",
"không",
"hiệp",
"81",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"đã",
"sa",
"sút",
"thể",
"lực",
"thấy",
"rõ",
"và",
"đó",
"là",
"cơ",
"hội",
"để",
"những",
"đợt",
"phản",
"công",
"của",
"/1000/400",
"as",
"roma",
"được",
"triển",
"khai",
"valerio",
"trani",
"kết",
"thúc",
"một",
"đường",
"phản",
"công",
"sắc",
"lẹm",
"và",
"nâng",
"tỉ",
"số",
"lên",
"349.813",
"cho",
"đội",
"khách",
"ở",
"phút",
"9.515.609",
"hơn",
"13",
"phút",
"còn",
"lại",
"ehper-oacr",
"việt",
"nam",
"dù",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"nhưng",
"đành",
"lực",
"bất",
"tòng",
"tâm",
"thậm",
"chí",
"nếu",
"matteo",
"thực",
"hiện",
"thành",
"công",
"quả",
"penalty",
"ở",
"phút",
"1050",
"104/3000/rtjsi",
"việt",
"nam",
"còn",
"thua",
"đậm",
"hơn",
"xem",
"ra",
"huấn luyện viên",
"graechen",
"sẽ",
"còn",
"rất",
"nhiều",
"việc",
"làm",
"ở",
"phía",
"trước",
"và",
"chúng",
"ta",
"hi",
"vọng",
"a/hhrkj",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"không",
"bị",
"mang",
"tiếng",
"là",
"lung",
"linh",
"nhưng",
"dễ",
"vỡ",
"chung",
"cuộc",
"3000/50",
"as",
"roma",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"với",
"tỷ",
"số",
"2000",
"phút",
"1273",
"thủ",
"môn",
"văn",
"trường",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"ferri",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"trọng",
"tài",
"thổi",
"còi",
"phạt",
"penalty",
"nhưng",
"trên",
"chấm",
"4107,33 cm3/kg",
"matteo",
"lại",
"thực",
"hiện",
"không",
"thành",
"công",
"quả",
"đá",
"phạt",
"phút",
"+45852949786",
"504-2806-cdfg-",
"việt",
"nam",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"người",
"đức",
"huy",
"rời",
"sân",
"nhường",
"chỗ",
"cho",
"lâm",
"ti",
"phông",
"phút",
"-66.508,1686",
"200/ttyz",
"as",
"roma",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"người",
"vina",
"ionut",
"được",
"tung",
"vào",
"sân",
"thay",
"di",
"mariano",
"phút",
"72,008 - 96.0",
"nguyễn",
"hồng",
"duy",
"tung",
"ra",
"cú",
"sút",
"xa",
"quá",
"thiếu",
"chính",
"xác",
"3901080/bx",
"việt",
"nam",
"đã",
"tỏ",
"rõ",
"sự",
"xuống",
"sức",
"và",
"nóng",
"vội",
"phút",
"1.361.320",
"massimo",
"sammartino",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"sau",
"tình",
"huống",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"lương",
"xuân",
"trường",
"phút",
"46",
"xuân",
"trường",
"và",
"công",
"phượng",
"có",
"pha",
"phối",
"hợp",
"đẹp",
"nhưng",
"thủ",
"môn",
"lorenzo",
"băng",
"ra",
"bắt",
"bóng",
"khá",
"kịp",
"thời",
"trong",
"hiệp",
"-30.20",
"400-đmgzn",
"việt",
"nam",
"cầm",
"nhiều",
"bóng",
"và",
"có",
"rất",
"nhiều",
"pha",
"tấn",
"công",
"nguy",
"hiểm",
"nhưng",
"trong",
"hiệp",
"852.814",
"này",
"có",
"vẻ",
"do",
"thể",
"lực",
"đã",
"giảm",
"sút",
"nên",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"chúng",
"ta",
"không",
"còn",
"gia",
"tăng",
"được",
"áp",
"lực",
"đủ",
"cần",
"thiết",
"theo",
"chiều",
"ngược",
"lại",
"-jdznw-fhdu",
"as",
"roma",
"đã",
"chủ",
"động",
"lùi",
"về",
"phòng",
"ngự",
"với",
"số",
"đông",
"ảnh",
"zing",
"phút",
"19",
"brqmvqgig-900",
"as",
"roma",
"thay",
"người",
"simone",
"battaglia",
"2003",
"rời",
"sân",
"để",
"nhường",
"chỗ",
"cho",
"matteo",
"adamo",
"3090",
"phút",
"5 - 19",
"công",
"phượng",
"tung",
"ra",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"bóng",
"chạm",
"một",
"cầu",
"thủ",
"900-krapg/",
"as",
"roma",
"đi",
"hết",
"đường",
"biên",
"ngang",
"kcq",
"việt",
"nam-u19",
"as",
"roma",
"2204",
"phút",
"2002",
"luca",
"496 đ",
"mazzitelli",
"4.283.237",
"có",
"đường",
"căng",
"ngang",
"rất",
"khó",
"chịu",
"và",
"valerio",
"trani",
"014417420729",
"dứt",
"điểm",
"thành",
"bàn",
"gia",
"tăng",
"cách",
"biệt",
"lên",
"thành",
"8.020.060",
"đây",
"là",
"bàn",
"thắng",
"thứ",
"1.040.090",
"của",
"valerio",
"trong",
"trận",
"đấu",
"này",
"phút",
"37038259122",
"công",
"phượng",
"có",
"một",
"tình",
"huống",
"đột",
"phá",
"dũng",
"mãnh",
"anh",
"vượt",
"qua",
"tới",
"1570",
"cái",
"bóng",
"áo",
"đỏ",
"trước",
"khi",
"tung",
"ra",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"vào",
"góc",
"trái",
"may",
"200/1025/ey",
"cho",
"gohkk/400",
"as",
"roma",
"thủ",
"môn",
"của",
"họ",
"đã",
"chơi",
"xuất",
"sắc",
"và",
"đẩy",
"bóng",
"hết",
"đường",
"biên",
"ngang",
"hiệp",
"4000",
"bắt",
"đầu",
"các",
"cầu",
"thủ",
"yđq-300",
"việt",
"nam",
"ăn",
"mừng",
"bàn",
"gỡ",
"hòa",
"ảnh",
"zing",
"hiệp",
"60.000",
"khép",
"lại",
"với",
"tỷ",
"số",
"1645",
"1054070/cyun-",
"as",
"roma",
"thi",
"đấu",
"cực",
"kì",
"khó",
"chịu",
"với",
"những",
"pha",
"mở",
"bóng",
"nhanh",
"và",
"lối",
"chơi",
"rình",
"rập",
"200-fbo-ar",
"việt",
"nam",
"tỏ",
"ra",
"vượt",
"trội",
"hơn",
"về",
"mặt",
"thế",
"trận",
"với",
"lối",
"chơi",
"nhanh",
"kĩ",
"thuật",
"khéo",
"léo",
"thể",
"lực",
"xung",
"mãn",
"cũng",
"như",
"những",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"táo",
"bạo",
"những",
"nỗ",
"lực",
"của",
"dfqs/",
"việt",
"nam",
"đã",
"được",
"đền",
"đáp",
"phút",
"-39.014",
"sau",
"khi",
"văn",
"toàn",
"bị",
"ngã",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"các",
"cầu",
"thủ",
"chúng",
"ta",
"được",
"hưởng",
"quả",
"551 tháng",
"và",
"lê",
"văn",
"sơn",
"sút",
"phạt",
"thành",
"công",
"san",
"bằng",
"tỉ",
"số",
"1000",
"378/3000yd/aog",
"việt",
"nam",
"liên",
"tục",
"940.234",
"có",
"cơ",
"hội",
"dứt",
"điểm",
"đầu",
"tiên",
"là",
"cú",
"sút",
"phạt",
"hàng",
"rào",
"của",
"công",
"phượng",
"ở",
"phút",
"2.530.773",
"tiếp",
"sau",
"là",
"pha",
"quăng",
"chân",
"đưa",
"bóng",
"vào",
"góc",
"gần",
"của",
"văn",
"toàn",
"ở",
"phút",
"56.001 - 97,05",
"nhưng",
"mành",
"lưới",
"100-sylp/rkwn",
"as",
"roma",
"vẫn",
"chưa",
"bị",
"rung",
"lên",
"mải",
"mê",
"tấn",
"công",
"/wzbl449",
"việt",
"nam",
"dính",
"bẫy",
"phản",
"đòn",
"phút",
"98,1 - 24,3",
"từ",
"một",
"tình",
"huống",
"khá",
"đơn",
"giản",
"bên",
"phía",
"cánh",
"phải",
"daniele",
"nhả",
"ngược",
"lại",
"cho",
"valerio",
"dứt",
"điểm",
"cận",
"thành",
"mở",
"tỷ",
"số",
"+77581565126",
"nghiêng",
"về",
"-1000/900",
"as",
"roma",
"703rkjpg",
"việt",
"nam",
"thực",
"sự",
"đã",
"thi",
"đấu",
"đầy",
"cảm",
"xúc",
"công",
"phượng",
"liên",
"tục",
"có",
"những",
"tình",
"huống",
"đe",
"dọa",
"khung",
"thành",
"as",
"roma",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"phút",
"thứ",
"+70397441336",
"là",
"một",
"cú",
"sút",
"chéo",
"góc",
"đưa",
"bóng",
"đập",
"cột",
"dọc",
"5004000znlđdqf",
"ulhoj-500",
"việt",
"nam",
"làm",
"chủ",
"thế",
"trận",
"với",
"lối",
"chơi",
"nhanh",
"nhỏ",
"đầy",
"uyển",
"chuyển",
"như",
"đã",
"từng",
"thể",
"hiện",
"trước",
"đó",
"phút",
"thứ",
"68",
"hoàng",
"thanh",
"tùng",
"băng",
"vào",
"khiến",
"thủ",
"môn",
"as",
"roma",
"phải",
"lao",
"ra",
"cản",
"phá",
"họ",
"đều",
"háo",
"hức",
"được",
"chứng",
"kiến",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"-mxjyr-800",
"việt",
"nam",
"đội",
"bóng",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"rất",
"nhiều"
] |
[
"mùa",
"đông",
"đang",
"dần",
"đến",
"đây",
"là",
"lúc",
"bạn",
"nên",
"cập",
"nhật",
"ngay",
"những",
"chiếc",
"áo",
"khoác",
"dài",
"thật",
"hợp",
"mốt",
"từ",
"sàn",
"diễn",
"thu",
"đông",
"chín trăm bẩy sáu nghìn ba trăm bốn bốn",
"những",
"thiết",
"kế",
"cổ",
"điển",
"gam",
"màu",
"trung",
"tính",
"nằm",
"trong",
"show",
"diễn",
"prada",
"maxmara",
"louis",
"vuitton",
"áo",
"khoác",
"mang",
"họa",
"tiết",
"da",
"báo",
"trong",
"show",
"louis",
"vuitton",
"và",
"miu",
"miu",
"cách",
"mặc",
"áo",
"khoác",
"dài",
"và",
"trang",
"phục",
"bên",
"trong",
"cùng",
"họa",
"tiết",
"da",
"báo",
"của",
"roberto",
"cavalli",
"không",
"dành",
"cho",
"những",
"cô",
"nàng",
"vóc",
"dáng",
"nhỏ",
"bé",
"thiết",
"kế",
"không",
"tay",
"thoải",
"mái",
"được",
"đắp",
"những",
"mảng",
"màu",
"nổi",
"từ",
"bốn nghìn bẩy trăm hai tư chấm một ba không đề xi mét vuông",
"show",
"diễn",
"dior",
"msgm",
"áo",
"khoác",
"không",
"tay",
"màu",
"nổi",
"sẽ",
"là",
"điểm",
"nhấn",
"đắt",
"giá",
"cho",
"set",
"đồ",
"đơn",
"giản",
"của",
"bạn",
"hình",
"ảnh",
"từ",
"show",
"msgm",
"ảnh",
"show",
"diễn",
"prada",
"từ",
"trái",
"qua",
"marni",
"burberry",
"prorsum",
"nếu",
"không",
"thích",
"họa",
"tiết",
"hoa",
"bạn",
"có",
"thể",
"chọn",
"những",
"năm triệu sáu trăm mười chín nghìn một trăm",
"mẫu",
"hoa",
"thêu",
"nổi",
"sờ cờ hờ gạch chéo tám không không",
"gạch ngang mờ xuộc dét",
"tương",
"tự",
"như",
"thiết",
"kế",
"của",
"msgm",
"miu",
"miu",
"mang",
"đến",
"những",
"thiết",
"kế",
"áo",
"khoác",
"độc",
"đáo",
"khi",
"kết",
"hợp",
"họa",
"tiết",
"houndstooth",
"cổ",
"điển",
"cùng",
"da",
"rắn",
"cá",
"tính",
"bạn",
"hãy",
"chọn",
"trang",
"phục",
"đi",
"cùng",
"gam",
"màu",
"tối",
"hoặc",
"có",
"ba hai nghìn chín trăm chín mốt phẩy hai sáu năm ba",
"màu",
"cùng",
"tông",
"với",
"các",
"chi",
"tiết",
"trên",
"áo",
"khoác",
"tuy",
"nhiên",
"nếu",
"bạn",
"thích",
"mạo",
"hiểm",
"và",
"nhạy",
"bén",
"trong",
"việc",
"phối",
"màu",
"sắc",
"họa",
"tiết",
"thì",
"bạn",
"hãy",
"tự",
"do",
"mix",
"match",
"những",
"thiết",
"kế",
"đính",
"lông",
"ở",
"tay",
"như",
"show",
"marc",
"jacobs",
"marni",
"rất",
"thích",
"hợp",
"cho",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"khi",
"du",
"lịch",
"đến",
"xứ",
"lạnh",
"sẽ",
"thật",
"thiếu",
"sót",
"nếu",
"bỏ",
"quên",
"gam",
"màu",
"hồng",
"pastel",
"áo",
"khoác",
"dài",
"mang",
"sắc",
"màu",
"nữ",
"tính",
"âm ba ngàn hai trăm sáu chín phẩy bẩy trăm bốn sáu mẫu",
"này",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"cảm",
"giác",
"nhẹ",
"nhàng",
"thanh",
"tao",
"giúp",
"người",
"đối",
"diện",
"quên",
"đi",
"cảm",
"giác",
"nặng",
"nề",
"khi",
"họ",
"nhìn",
"thấy",
"bạn",
"đang",
"mặc",
"một",
"chiếc",
"áo",
"khoác",
"cỡ",
"lớn"
] | [
"mùa",
"đông",
"đang",
"dần",
"đến",
"đây",
"là",
"lúc",
"bạn",
"nên",
"cập",
"nhật",
"ngay",
"những",
"chiếc",
"áo",
"khoác",
"dài",
"thật",
"hợp",
"mốt",
"từ",
"sàn",
"diễn",
"thu",
"đông",
"976.344",
"những",
"thiết",
"kế",
"cổ",
"điển",
"gam",
"màu",
"trung",
"tính",
"nằm",
"trong",
"show",
"diễn",
"prada",
"maxmara",
"louis",
"vuitton",
"áo",
"khoác",
"mang",
"họa",
"tiết",
"da",
"báo",
"trong",
"show",
"louis",
"vuitton",
"và",
"miu",
"miu",
"cách",
"mặc",
"áo",
"khoác",
"dài",
"và",
"trang",
"phục",
"bên",
"trong",
"cùng",
"họa",
"tiết",
"da",
"báo",
"của",
"roberto",
"cavalli",
"không",
"dành",
"cho",
"những",
"cô",
"nàng",
"vóc",
"dáng",
"nhỏ",
"bé",
"thiết",
"kế",
"không",
"tay",
"thoải",
"mái",
"được",
"đắp",
"những",
"mảng",
"màu",
"nổi",
"từ",
"4724.130 dm2",
"show",
"diễn",
"dior",
"msgm",
"áo",
"khoác",
"không",
"tay",
"màu",
"nổi",
"sẽ",
"là",
"điểm",
"nhấn",
"đắt",
"giá",
"cho",
"set",
"đồ",
"đơn",
"giản",
"của",
"bạn",
"hình",
"ảnh",
"từ",
"show",
"msgm",
"ảnh",
"show",
"diễn",
"prada",
"từ",
"trái",
"qua",
"marni",
"burberry",
"prorsum",
"nếu",
"không",
"thích",
"họa",
"tiết",
"hoa",
"bạn",
"có",
"thể",
"chọn",
"những",
"5.619.100",
"mẫu",
"hoa",
"thêu",
"nổi",
"sch/800",
"-m/z",
"tương",
"tự",
"như",
"thiết",
"kế",
"của",
"msgm",
"miu",
"miu",
"mang",
"đến",
"những",
"thiết",
"kế",
"áo",
"khoác",
"độc",
"đáo",
"khi",
"kết",
"hợp",
"họa",
"tiết",
"houndstooth",
"cổ",
"điển",
"cùng",
"da",
"rắn",
"cá",
"tính",
"bạn",
"hãy",
"chọn",
"trang",
"phục",
"đi",
"cùng",
"gam",
"màu",
"tối",
"hoặc",
"có",
"32.991,2653",
"màu",
"cùng",
"tông",
"với",
"các",
"chi",
"tiết",
"trên",
"áo",
"khoác",
"tuy",
"nhiên",
"nếu",
"bạn",
"thích",
"mạo",
"hiểm",
"và",
"nhạy",
"bén",
"trong",
"việc",
"phối",
"màu",
"sắc",
"họa",
"tiết",
"thì",
"bạn",
"hãy",
"tự",
"do",
"mix",
"match",
"những",
"thiết",
"kế",
"đính",
"lông",
"ở",
"tay",
"như",
"show",
"marc",
"jacobs",
"marni",
"rất",
"thích",
"hợp",
"cho",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"khi",
"du",
"lịch",
"đến",
"xứ",
"lạnh",
"sẽ",
"thật",
"thiếu",
"sót",
"nếu",
"bỏ",
"quên",
"gam",
"màu",
"hồng",
"pastel",
"áo",
"khoác",
"dài",
"mang",
"sắc",
"màu",
"nữ",
"tính",
"-3269,746 mẫu",
"này",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"cảm",
"giác",
"nhẹ",
"nhàng",
"thanh",
"tao",
"giúp",
"người",
"đối",
"diện",
"quên",
"đi",
"cảm",
"giác",
"nặng",
"nề",
"khi",
"họ",
"nhìn",
"thấy",
"bạn",
"đang",
"mặc",
"một",
"chiếc",
"áo",
"khoác",
"cỡ",
"lớn"
] |
[
"vov",
"thông",
"qua",
"các",
"triển",
"lãm",
"ảnh",
"giới",
"thiệu",
"về",
"làng",
"nghề",
"và",
"nhiều",
"thắng",
"cảnh",
"nổi",
"tiếng",
"người",
"dân",
"nhật",
"bản",
"có",
"cơ",
"hội",
"hiểu",
"hơn",
"về",
"văn",
"hóa",
"con",
"người",
"và",
"đất",
"nước",
"việt",
"nam",
"tại",
"viện",
"bảo",
"tàng",
"quốc",
"gia",
"kyu-syu",
"miền",
"nam",
"nhật",
"bản",
"có",
"một",
"khu",
"vực",
"riêng",
"trưng",
"này",
"giới",
"thiệu",
"về",
"lịch",
"sử",
"giao",
"lưu",
"các",
"nền",
"văn",
"hóa",
"các",
"nước",
"châu",
"á",
"từ",
"thế",
"kỷ",
"thứ",
"ba trăm năm bốn nghìn sáu trăm hai mươi",
"nền",
"văn",
"hóa",
"các",
"nước",
"châu",
"á",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"giao",
"thoa",
"từ",
"trung",
"quốc",
"qua",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"tới",
"nhật",
"bản",
"và",
"lan",
"ra",
"các",
"quốc",
"gia",
"thuộc",
"miền",
"tây",
"á",
"đặc",
"biệt",
"ngay",
"chính",
"giữa",
"khu",
"trưng",
"bày",
"có",
"giới",
"thiệu",
"hình",
"ảnh",
"giao",
"lưu",
"văn",
"hóa",
"cồng",
"chiêng",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"việt",
"nam",
"và",
"indonesia",
"với",
"nhiều",
"hình",
"ảnh",
"hiện",
"vật",
"và",
"tư",
"liệu",
"quí",
"giới",
"thiệu",
"về",
"lễ",
"hội",
"cồng",
"chiêng",
"ở",
"tây",
"nguyên",
"ngày hai lăm",
"nhân",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"tám triệu",
"thức",
"nhật",
"bản",
"của",
"tổng",
"bí",
"thư",
"nông",
"đức",
"mạnh",
"viện",
"bảo",
"tàng",
"kyu-syu",
"đã",
"cho",
"ra",
"mắt",
"góc",
"trưng",
"bày",
"riêng",
"giới",
"thiệu",
"về",
"đất",
"nước",
"con",
"người",
"và",
"tiềm",
"năng",
"du",
"lịch",
"của",
"việt",
"nam",
"đặc",
"biệt",
"trung",
"tuần",
"ngày mùng bẩy tháng tám năm chín năm không",
"vừa",
"qua",
"tại",
"bảo",
"tàng",
"còn",
"diễn",
"ra",
"sự",
"kiện",
"tuần",
"lễ",
"việt",
"nam",
"tại",
"tỉnh",
"fuuoka",
"sự",
"kiện",
"văn",
"hóa",
"này",
"là",
"bức",
"tranh",
"đa",
"dạng",
"mang",
"đậm",
"màu",
"sắc",
"á",
"đông",
"giúp",
"âm hai bảy đi ốp",
"người",
"dân",
"nhật",
"bản",
"hình",
"dung",
"ra",
"những",
"nét",
"hấp",
"dẫn",
"duyên",
"dáng",
"của",
"đất",
"nước",
"việt",
"nam",
"qua",
"các",
"triển",
"lãm",
"ảnh",
"nghệ",
"thuật",
"về",
"hạ",
"long",
"hội",
"an",
"triển",
"lãm",
"hàng",
"thủ",
"công",
"mỹ",
"nghệ",
"thêu",
"thêu",
"ren",
"sơn",
"mài",
"đồ",
"gốm",
"tuần",
"phim",
"việt",
"nam",
"và",
"nhiều",
"cuộc",
"hội",
"thảo",
"giới",
"thiệu",
"về",
"nền",
"văn",
"hóa",
"truyền",
"thống",
"của",
"việt",
"nam"
] | [
"vov",
"thông",
"qua",
"các",
"triển",
"lãm",
"ảnh",
"giới",
"thiệu",
"về",
"làng",
"nghề",
"và",
"nhiều",
"thắng",
"cảnh",
"nổi",
"tiếng",
"người",
"dân",
"nhật",
"bản",
"có",
"cơ",
"hội",
"hiểu",
"hơn",
"về",
"văn",
"hóa",
"con",
"người",
"và",
"đất",
"nước",
"việt",
"nam",
"tại",
"viện",
"bảo",
"tàng",
"quốc",
"gia",
"kyu-syu",
"miền",
"nam",
"nhật",
"bản",
"có",
"một",
"khu",
"vực",
"riêng",
"trưng",
"này",
"giới",
"thiệu",
"về",
"lịch",
"sử",
"giao",
"lưu",
"các",
"nền",
"văn",
"hóa",
"các",
"nước",
"châu",
"á",
"từ",
"thế",
"kỷ",
"thứ",
"354.620",
"nền",
"văn",
"hóa",
"các",
"nước",
"châu",
"á",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"giao",
"thoa",
"từ",
"trung",
"quốc",
"qua",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"tới",
"nhật",
"bản",
"và",
"lan",
"ra",
"các",
"quốc",
"gia",
"thuộc",
"miền",
"tây",
"á",
"đặc",
"biệt",
"ngay",
"chính",
"giữa",
"khu",
"trưng",
"bày",
"có",
"giới",
"thiệu",
"hình",
"ảnh",
"giao",
"lưu",
"văn",
"hóa",
"cồng",
"chiêng",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"việt",
"nam",
"và",
"indonesia",
"với",
"nhiều",
"hình",
"ảnh",
"hiện",
"vật",
"và",
"tư",
"liệu",
"quí",
"giới",
"thiệu",
"về",
"lễ",
"hội",
"cồng",
"chiêng",
"ở",
"tây",
"nguyên",
"ngày 25",
"nhân",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"8.000.000",
"thức",
"nhật",
"bản",
"của",
"tổng",
"bí",
"thư",
"nông",
"đức",
"mạnh",
"viện",
"bảo",
"tàng",
"kyu-syu",
"đã",
"cho",
"ra",
"mắt",
"góc",
"trưng",
"bày",
"riêng",
"giới",
"thiệu",
"về",
"đất",
"nước",
"con",
"người",
"và",
"tiềm",
"năng",
"du",
"lịch",
"của",
"việt",
"nam",
"đặc",
"biệt",
"trung",
"tuần",
"ngày mùng 7/8/950",
"vừa",
"qua",
"tại",
"bảo",
"tàng",
"còn",
"diễn",
"ra",
"sự",
"kiện",
"tuần",
"lễ",
"việt",
"nam",
"tại",
"tỉnh",
"fuuoka",
"sự",
"kiện",
"văn",
"hóa",
"này",
"là",
"bức",
"tranh",
"đa",
"dạng",
"mang",
"đậm",
"màu",
"sắc",
"á",
"đông",
"giúp",
"-27 điôp",
"người",
"dân",
"nhật",
"bản",
"hình",
"dung",
"ra",
"những",
"nét",
"hấp",
"dẫn",
"duyên",
"dáng",
"của",
"đất",
"nước",
"việt",
"nam",
"qua",
"các",
"triển",
"lãm",
"ảnh",
"nghệ",
"thuật",
"về",
"hạ",
"long",
"hội",
"an",
"triển",
"lãm",
"hàng",
"thủ",
"công",
"mỹ",
"nghệ",
"thêu",
"thêu",
"ren",
"sơn",
"mài",
"đồ",
"gốm",
"tuần",
"phim",
"việt",
"nam",
"và",
"nhiều",
"cuộc",
"hội",
"thảo",
"giới",
"thiệu",
"về",
"nền",
"văn",
"hóa",
"truyền",
"thống",
"của",
"việt",
"nam"
] |
[
"jaguar",
"f",
"type",
"s",
"biển",
"vũng",
"tàu",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"sài",
"gòn",
"chiếc",
"xe",
"thể",
"thao",
"anh",
"quốc",
"mang",
"biển",
"trắng",
"trị",
"giá",
"gần",
"bốn ngàn chín trăm sáu mươi ba chấm bốn trăm chín tư đi ốp",
"đồng",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"tuyến",
"đường",
"trung",
"tâm",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"jaguar",
"f",
"type",
"s",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"ảnh",
"tntbros",
"bốn giờ",
"hãng",
"xe",
"sang",
"anh",
"quốc",
"chính",
"thức",
"gia",
"nhập",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"ngoài",
"hai",
"mẫu",
"sedan",
"xj",
"và",
"xf",
"xe",
"thể",
"thao",
"f",
"type",
"cũng",
"được",
"nhiều",
"đại",
"gia",
"âm sáu ngàn bẩy trăm sáu mươi tám phẩy ba trăm tám mươi ba héc",
"chú",
"ý",
"f",
"type",
"được",
"xem",
"là",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"trong",
"thiết",
"kế",
"của",
"jaguar",
"xe",
"có",
"đường",
"nét",
"mềm",
"mại",
"sexy",
"cùng",
"khối",
"động",
"cơ",
"mạnh",
"mẽ",
"mới",
"đây",
"một",
"chiếc",
"f",
"type",
"s",
"mang",
"biển",
"kiểm",
"soát",
"vũng",
"tàu",
"vừa",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"đường",
"đồng",
"khởi",
"quận",
"hai ngàn một trăm bốn mươi nhăm",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"ảnh",
"tntbros",
"f",
"type",
"s",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"siêu",
"nạp",
"hai chín không hai tám không",
"bẩy ba chấm hai ba",
"lít",
"sản",
"sinh",
"sáu mươi lăm",
"mã",
"lực",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"âm tám mươi bẩy chấm không bảy tám",
"ki lô mét trên giờ",
"vì",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"nạp",
"nhiên",
"liệu",
"hiện",
"đại",
"nên",
"lượng",
"khí",
"thải",
"lờ u ép vờ i chéo hai không không",
"phát",
"sinh",
"khá",
"thấp",
"chỉ",
"hai tư tới hai mươi tư",
"g/km",
"f",
"type",
"s",
"phiên",
"bản",
"số",
"tự",
"động",
"có",
"thể",
"tăng",
"tốc",
"mười bốn giờ năm phút hai mươi nhăm giây",
"ki lô mét trên giờ",
"trong",
"giai đoạn năm mười bẩy",
"giây",
"f",
"type",
"s",
"hai mươi ba tới mười chín",
"có",
"giá",
"khoảng",
"âm bốn nghìn tám trăm bốn ba phẩy ba trăm linh năm mi li gam",
"tại",
"việt",
"nam",
"ảnh",
"tntbros",
"đi",
"kèm",
"f",
"type",
"s",
"là",
"vành",
"thể",
"thao",
"âm năm ngàn một trăm bẩy mươi chín phẩy hai bốn hai độ xê",
"phanh",
"gốm",
"hiệu",
"suất",
"cao",
"có",
"đường",
"sáu ngàn năm trăm sáu tư phẩy không không bốn trăm bốn tám đồng",
"kính",
"một trăm chín mươi tấn",
"ở",
"phía",
"trước",
"và",
"âm ba nghìn hai trăm linh sáu phẩy năm ba ba giờ",
"phía",
"sau",
"jaguar",
"f",
"type",
"s",
"có",
"giá",
"tám ngàn bốn trăm sáu nhăm chấm không chín bốn bốn oát giờ trên êu rô",
"tại",
"mỹ",
"ở",
"việt",
"nam",
"sau",
"khi",
"nộp",
"đủ",
"các",
"loại",
"thuế",
"để",
"ra",
"biển",
"trắng",
"f",
"type",
"s",
"có",
"giá",
"gần",
"âm sáu nghìn ba trăm lẻ hai phẩy không không hai trăm bảy ba ki lô mét khối",
"đồng"
] | [
"jaguar",
"f",
"type",
"s",
"biển",
"vũng",
"tàu",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"sài",
"gòn",
"chiếc",
"xe",
"thể",
"thao",
"anh",
"quốc",
"mang",
"biển",
"trắng",
"trị",
"giá",
"gần",
"4963.494 điôp",
"đồng",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"tuyến",
"đường",
"trung",
"tâm",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"jaguar",
"f",
"type",
"s",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"ảnh",
"tntbros",
"4h",
"hãng",
"xe",
"sang",
"anh",
"quốc",
"chính",
"thức",
"gia",
"nhập",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"ngoài",
"hai",
"mẫu",
"sedan",
"xj",
"và",
"xf",
"xe",
"thể",
"thao",
"f",
"type",
"cũng",
"được",
"nhiều",
"đại",
"gia",
"-6768,383 hz",
"chú",
"ý",
"f",
"type",
"được",
"xem",
"là",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"trong",
"thiết",
"kế",
"của",
"jaguar",
"xe",
"có",
"đường",
"nét",
"mềm",
"mại",
"sexy",
"cùng",
"khối",
"động",
"cơ",
"mạnh",
"mẽ",
"mới",
"đây",
"một",
"chiếc",
"f",
"type",
"s",
"mang",
"biển",
"kiểm",
"soát",
"vũng",
"tàu",
"vừa",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"đường",
"đồng",
"khởi",
"quận",
"2145",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"ảnh",
"tntbros",
"f",
"type",
"s",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"siêu",
"nạp",
"290280",
"73.23",
"lít",
"sản",
"sinh",
"65",
"mã",
"lực",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"-87.078",
"ki lô mét trên giờ",
"vì",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"nạp",
"nhiên",
"liệu",
"hiện",
"đại",
"nên",
"lượng",
"khí",
"thải",
"lufvi/200",
"phát",
"sinh",
"khá",
"thấp",
"chỉ",
"24 - 24",
"g/km",
"f",
"type",
"s",
"phiên",
"bản",
"số",
"tự",
"động",
"có",
"thể",
"tăng",
"tốc",
"14:5:25",
"ki lô mét trên giờ",
"trong",
"giai đoạn 5 - 17",
"giây",
"f",
"type",
"s",
"23 - 19",
"có",
"giá",
"khoảng",
"-4843,305 mg",
"tại",
"việt",
"nam",
"ảnh",
"tntbros",
"đi",
"kèm",
"f",
"type",
"s",
"là",
"vành",
"thể",
"thao",
"-5179,242 oc",
"phanh",
"gốm",
"hiệu",
"suất",
"cao",
"có",
"đường",
"6564,00448 đồng",
"kính",
"190 tấn",
"ở",
"phía",
"trước",
"và",
"-3206,533 giờ",
"phía",
"sau",
"jaguar",
"f",
"type",
"s",
"có",
"giá",
"8465.0944 wh/euro",
"tại",
"mỹ",
"ở",
"việt",
"nam",
"sau",
"khi",
"nộp",
"đủ",
"các",
"loại",
"thuế",
"để",
"ra",
"biển",
"trắng",
"f",
"type",
"s",
"có",
"giá",
"gần",
"-6302,00273 km3",
"đồng"
] |
[
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"hàn",
"quốc",
"bok",
"tính",
"đến",
"quý không bốn hai bốn sáu tám",
"tổng",
"dư",
"nợ",
"hộ",
"gia",
"đình",
"tại",
"nước",
"này",
"đã",
"vượt",
"hai trăm sáu ba xen ti mét",
"tỷ",
"usd",
"và",
"mỗi",
"phút",
"trôi",
"qua",
"con",
"số",
"này",
"lại",
"tăng",
"thêm",
"âm sáu nghìn hai trăm bốn ba chấm năm ba sáu độ",
"cứ",
"mỗi",
"vòng năm năm",
"phút",
"là",
"một",
"người",
"hàn",
"quốc",
"lại",
"phải",
"tuyên",
"bố",
"phá",
"sản",
"hiện",
"hàn",
"quốc",
"là",
"nước",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"tính",
"theo",
"gdp",
"cao",
"nhất",
"tại",
"châu",
"á",
"và",
"đang",
"trở",
"thành",
"một",
"quả",
"bom",
"nổ",
"chậm",
"trong",
"nền",
"kinh",
"tế",
"trong",
"khoảng",
"tám trăm bốn bảy độ xê trên mét khối",
"hai ngàn",
"hơn",
"tám sáu",
"người",
"đã",
"tự",
"tử",
"tại",
"cầu",
"sapo",
"thuộc",
"seoul-hàn",
"quốc",
"biến",
"nơi",
"đây",
"thành",
"cây",
"cầu",
"tử",
"thần",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"hộ",
"gia",
"đình",
"theo",
"số",
"thu",
"nhập",
"khả",
"dụng",
"tại",
"các",
"nước",
"%",
"tháng mười hai một ngàn bốn trăm bốn năm",
"chi",
"tiêu",
"bằng",
"thẻ",
"tín",
"dụng",
"chiếm",
"tới",
"bẩy trăm bẩy mươi tư lít",
"gdp",
"của",
"hàn",
"quốc",
"cao",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"mức",
"hai trăm bốn tư độ",
"của",
"mỹ",
"quay",
"ngược",
"về",
"thập",
"niên",
"âm hai bốn phẩy bảy tám",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"hộ",
"gia",
"đình",
"tại",
"một triệu bốn trăm chín mươi tám ngàn tám trăm năm mươi tám",
"hàn",
"quốc",
"vẫn",
"chưa",
"cao",
"như",
"vậy",
"thế",
"nhưng",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"một trăm sáu mươi mốt ngàn ba",
"khiến",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nước",
"này",
"lao",
"đao",
"trong",
"khoảng",
"chín triệu bốn trăm năm mươi nghìn một trăm chín ba",
"bình",
"quân",
"mỗi",
"người",
"trưởng",
"thành",
"hàn",
"quốc",
"sở",
"hữu",
"ba trăm ngàn",
"chiếc",
"thẻ",
"tín",
"dụng",
"mức",
"tăng",
"sáu ngàn ba ba chấm năm một sáu mê ga oát giờ",
"tuy",
"nhiên",
"bong",
"bóng",
"thẻ",
"tín",
"dụng",
"nhanh",
"chóng",
"đổ",
"vỡ",
"vào",
"mười ba giờ năm mươi nhăm phút ba bảy giây",
"khi",
"chính",
"phủ",
"phải",
"tung",
"hàng",
"tỷ",
"usd",
"cứu",
"trợ",
"các",
"ngân",
"hàng",
"văn",
"hóa",
"tiêu",
"dùng",
"lối",
"sống",
"vật",
"chất",
"vẫn",
"bám",
"chặt",
"lấy",
"người",
"hàn",
"quốc",
"từ",
"khi",
"chính",
"phủ",
"cổ",
"vũ",
"người",
"dân",
"gia",
"tăng",
"vay",
"nợ",
"vào",
"cuối",
"thập",
"niên",
"sáu triệu",
"mức",
"thanh",
"toán",
"tiền",
"thẻ",
"tín",
"dụng",
"hàng",
"năm",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"hiện",
"đã",
"cao",
"hơn",
"so",
"với",
"thời",
"kỳ",
"bong",
"bóng",
"thẻ",
"tín",
"dụng",
"không năm không không sáu chín bốn ba một tám hai chín",
"tới",
"một nghìn năm trăm hai mốt phẩy một bảy một tháng",
"đạt",
"năm trăm tám mươi chín đô la",
"usd",
"số",
"liệu",
"của",
"tổ",
"chức",
"hợp",
"tác",
"và",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"oecd",
"cho",
"thấy",
"tỷ",
"lệ",
"thất",
"nghiệp",
"của",
"lao",
"động",
"tháng mười một",
"trẻ",
"hàn",
"quốc",
"mười chín giờ năm tám phút hai hai giây",
"dưới",
"âm bẩy mươi ba nghìn bốn trăm sáu mươi sáu phẩy không hai ngàn hai trăm ba mươi hai",
"tuổi",
"là",
"bốn nghìn sáu trăm bảy mươi nhăm phẩy không một trăm ba mươi hai mét",
"vào",
"ngày mười bẩy tới ngày hai bẩy tháng bảy",
"cao",
"hơn",
"mexico",
"bốn nhăm đề xi mét",
"hay",
"cộng",
"hòa",
"czech",
"bảy trăm hai mươi mốt bát can",
"dù",
"gdp",
"bình",
"quân",
"đầu",
"người",
"xếp",
"trên",
"ngày hai mươi tám và ngày hai mươi tháng một",
"khoảng",
"tám ba bốn hai ba không sáu chín bẩy ba bẩy",
"người",
"hàn",
"đã",
"phải",
"tuyên",
"bố",
"phá",
"sản",
"tương",
"đương",
"cứ",
"sáu triệu ba trăm ba mươi chín nghìn năm trăm sáu mươi hai",
"người",
"lớn",
"thì",
"có",
"tám trăm bảy mươi ngàn sáu mươi sáu",
"người",
"hàn",
"quốc",
"bị",
"vỡ",
"nợ",
"phần",
"lớn",
"những",
"người",
"này",
"là",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"ngoài",
"âm hai mươi bốn ngàn bẩy trăm hai mươi hai phẩy hai ngàn bốn trăm bốn mươi bẩy",
"vốn",
"là",
"tầng",
"lớp",
"chưa",
"có",
"sự",
"nghiệp",
"nhưng",
"dễ",
"bị",
"cuốn",
"theo",
"lối",
"sống",
"vật",
"chất",
"thế",
"nhưng",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"nếu",
"một",
"kiểu",
"quần",
"áo",
"nào",
"được",
"cho",
"là",
"đẹp",
"mà",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"không",
"thể",
"mua",
"được",
"họ",
"sẽ",
"cảm",
"thấy",
"buồn",
"và",
"bị",
"bỏ",
"rơi",
"dẫn",
"đến",
"cơn",
"cuồng",
"mua",
"sắm",
"lẫn",
"nợ",
"nần",
"chuyên",
"viên",
"đòi",
"nợ",
"hwang",
"il",
"dong",
"nhận",
"định",
"những",
"tập",
"đoàn",
"gia",
"đình",
"trị",
"chaebol",
"kiểm",
"soát",
"toàn",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lại",
"ít",
"tuyển",
"mới",
"trong",
"khi",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"liên",
"tục",
"phá",
"sản",
"vì",
"không",
"cạnh",
"tranh",
"nổi",
"số",
"liệu",
"của",
"trung",
"tâm",
"chống",
"nghiện",
"cờ",
"bạc",
"hàn",
"quốc",
"kcgp",
"cho",
"biết",
"số",
"thanh",
"thiếu",
"niên",
"phải",
"vào",
"đây",
"điều",
"trị",
"đã",
"tăng",
"tám ba một không ba một một một bốn không bảy",
"lần",
"từ",
"chín triệu ba trăm ba mươi ngàn tám trăm chín mươi ba",
"em",
"hai bốn",
"mười sáu giờ năm phút mười hai giây",
"lên",
"sáu bẩy sáu năm sáu không không năm bẩy bốn ba",
"bệnh",
"nhân",
"ngày hai bốn tháng chín một ngàn chín mươi",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"tư",
"vấn",
"tín",
"dụng",
"kim",
"min",
"chul",
"việc",
"nghiện",
"cơ",
"bạc",
"trên",
"mạng",
"đã",
"đẩy",
"nhiều",
"thanh",
"thiếu",
"niên",
"hàn",
"trở",
"thành",
"đối",
"tượng",
"cho",
"các",
"nhóm",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"nhắm",
"vào",
"những",
"lời",
"rao",
"như",
"cho",
"vay",
"sáu ngàn hai mốt phẩy chín trăm ba bảy giờ",
"trong",
"hai chín phẩy sáu năm",
"tuần",
"trả",
"lại",
"một trăm chín mốt ve bê",
"tương",
"đương",
"mức",
"lãi",
"bảy lít trên độ xê",
"tràn",
"ngập",
"trên",
"các",
"mạng",
"xã",
"hội",
"hàn",
"quốc",
"ngày hai mươi hai",
"hơn",
"hai trăm lẻ năm nghìn hai trăm chín mươi chín",
"người",
"hàn",
"thừa",
"nhận",
"đang",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"đó",
"là",
"chưa",
"tính",
"đến",
"những",
"người",
"giấu",
"chuyện",
"vay",
"nợ",
"như",
"vậy",
"cứ",
"hai ngàn chín mươi",
"người",
"lớn",
"hàn",
"quốc",
"thì",
"có",
"cộng chín năm một chín hai hai không sáu năm hai chín",
"người",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"và",
"tổng",
"số",
"tiền",
"của",
"thị",
"trường",
"này",
"ước",
"tính",
"đạt",
"tới",
"một trăm bốn mươi tư giây",
"usd",
"các",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"cho",
"thấy",
"hai bảy xen ti mét khối",
"số",
"sinh",
"viên",
"tốt",
"nghiệp",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"với",
"khoản",
"nợ",
"ít",
"nhất",
"bốn trăm sáu bảy đi ốp trên oát",
"phần",
"lớn",
"là",
"tiền",
"học",
"phí",
"tồi",
"tệ",
"hơn",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"cũng",
"chỉ",
"ra",
"cứ",
"năm tư ngàn năm trăm lẻ bẩy phẩy tám một một bốn",
"thanh",
"niên",
"hàn",
"dưới",
"bốn hai",
"tuổi",
"thì",
"có",
"âm ba mươi chín chấm mười",
"người",
"không",
"bốn nghìn bốn trăm linh năm phẩy không không chín ba chín xen ti mét",
"được",
"giáo",
"dục",
"thất",
"nghiệp",
"và",
"sống",
"vật",
"vờ",
"ăn",
"bám",
"xã",
"hội",
"thế",
"nhưng",
"không",
"riêng",
"gì",
"thanh",
"thiếu",
"niên",
"khoảng",
"số",
"lao",
"động",
"hàn",
"là",
"những",
"người",
"kinh",
"doanh",
"nhỏ",
"lẻ",
"và",
"họ",
"còn",
"nợ",
"nần",
"nhiều",
"gấp",
"bốn nghìn",
"lần",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"hàn",
"quốc",
"hiện",
"có",
"khoảng",
"một trăm tám tư tạ trên độ xê",
"người",
"đăng",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"nhỏ",
"lẻ",
"con",
"số",
"cao",
"nhất",
"thế",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"kim",
"sang",
"bong",
"của",
"trường",
"đại",
"học",
"hansung",
"cho",
"biết",
"phần",
"lớn",
"người",
"hàn",
"kinh",
"doanh",
"nhỏ",
"lẻ",
"chỉ",
"quẩn",
"quanh",
"các",
"loại",
"quán",
"gà",
"nướng",
"quán",
"cà",
"phê",
"quán",
"bánh",
"ngọt",
"hay",
"tiệm",
"tạp",
"hóa",
"hiện",
"hàn",
"quốc",
"có",
"khoảng",
"không năm hai tám ba không một tám chín không bốn tám",
"quán",
"bia",
"và",
"gà",
"trên",
"cả",
"nước",
"nhiều",
"gấp",
"đôi",
"số",
"quán",
"mcdonald",
"s",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"tháng mười một",
"gần",
"bảy nghìn tám trăm năm tám phẩy bốn hai bốn đô la",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"vừa",
"tại",
"hàn",
"không",
"đủ",
"tiền",
"thanh",
"toán",
"lãi",
"vay",
"khoảng",
"số",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"nhỏ",
"lẻ",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"khi",
"chưa",
"hoạt",
"động",
"được",
"năm",
"năm"
] | [
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"hàn",
"quốc",
"bok",
"tính",
"đến",
"quý 04/2468",
"tổng",
"dư",
"nợ",
"hộ",
"gia",
"đình",
"tại",
"nước",
"này",
"đã",
"vượt",
"263 cm",
"tỷ",
"usd",
"và",
"mỗi",
"phút",
"trôi",
"qua",
"con",
"số",
"này",
"lại",
"tăng",
"thêm",
"-6243.536 độ",
"cứ",
"mỗi",
"vòng 5 - 5",
"phút",
"là",
"một",
"người",
"hàn",
"quốc",
"lại",
"phải",
"tuyên",
"bố",
"phá",
"sản",
"hiện",
"hàn",
"quốc",
"là",
"nước",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"tính",
"theo",
"gdp",
"cao",
"nhất",
"tại",
"châu",
"á",
"và",
"đang",
"trở",
"thành",
"một",
"quả",
"bom",
"nổ",
"chậm",
"trong",
"nền",
"kinh",
"tế",
"trong",
"khoảng",
"847 oc/m3",
"2000",
"hơn",
"86",
"người",
"đã",
"tự",
"tử",
"tại",
"cầu",
"sapo",
"thuộc",
"seoul-hàn",
"quốc",
"biến",
"nơi",
"đây",
"thành",
"cây",
"cầu",
"tử",
"thần",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"hộ",
"gia",
"đình",
"theo",
"số",
"thu",
"nhập",
"khả",
"dụng",
"tại",
"các",
"nước",
"%",
"tháng 12/1445",
"chi",
"tiêu",
"bằng",
"thẻ",
"tín",
"dụng",
"chiếm",
"tới",
"774 l",
"gdp",
"của",
"hàn",
"quốc",
"cao",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"mức",
"244 độ",
"của",
"mỹ",
"quay",
"ngược",
"về",
"thập",
"niên",
"-24,78",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"hộ",
"gia",
"đình",
"tại",
"1.498.858",
"hàn",
"quốc",
"vẫn",
"chưa",
"cao",
"như",
"vậy",
"thế",
"nhưng",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"161.300",
"khiến",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nước",
"này",
"lao",
"đao",
"trong",
"khoảng",
"9.450.193",
"bình",
"quân",
"mỗi",
"người",
"trưởng",
"thành",
"hàn",
"quốc",
"sở",
"hữu",
"300.000",
"chiếc",
"thẻ",
"tín",
"dụng",
"mức",
"tăng",
"6033.516 mwh",
"tuy",
"nhiên",
"bong",
"bóng",
"thẻ",
"tín",
"dụng",
"nhanh",
"chóng",
"đổ",
"vỡ",
"vào",
"13:55:37",
"khi",
"chính",
"phủ",
"phải",
"tung",
"hàng",
"tỷ",
"usd",
"cứu",
"trợ",
"các",
"ngân",
"hàng",
"văn",
"hóa",
"tiêu",
"dùng",
"lối",
"sống",
"vật",
"chất",
"vẫn",
"bám",
"chặt",
"lấy",
"người",
"hàn",
"quốc",
"từ",
"khi",
"chính",
"phủ",
"cổ",
"vũ",
"người",
"dân",
"gia",
"tăng",
"vay",
"nợ",
"vào",
"cuối",
"thập",
"niên",
"6.000.000",
"mức",
"thanh",
"toán",
"tiền",
"thẻ",
"tín",
"dụng",
"hàng",
"năm",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"hiện",
"đã",
"cao",
"hơn",
"so",
"với",
"thời",
"kỳ",
"bong",
"bóng",
"thẻ",
"tín",
"dụng",
"050069431829",
"tới",
"1521,171 tháng",
"đạt",
"589 $",
"usd",
"số",
"liệu",
"của",
"tổ",
"chức",
"hợp",
"tác",
"và",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"oecd",
"cho",
"thấy",
"tỷ",
"lệ",
"thất",
"nghiệp",
"của",
"lao",
"động",
"tháng 11",
"trẻ",
"hàn",
"quốc",
"19:58:22",
"dưới",
"-73.466,02232",
"tuổi",
"là",
"4675,0132 m",
"vào",
"ngày 17 tới ngày 27 tháng 7",
"cao",
"hơn",
"mexico",
"45 dm",
"hay",
"cộng",
"hòa",
"czech",
"721 pa",
"dù",
"gdp",
"bình",
"quân",
"đầu",
"người",
"xếp",
"trên",
"ngày 28 và ngày 20 tháng 1",
"khoảng",
"83423069737",
"người",
"hàn",
"đã",
"phải",
"tuyên",
"bố",
"phá",
"sản",
"tương",
"đương",
"cứ",
"6.339.562",
"người",
"lớn",
"thì",
"có",
"870.066",
"người",
"hàn",
"quốc",
"bị",
"vỡ",
"nợ",
"phần",
"lớn",
"những",
"người",
"này",
"là",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"ngoài",
"-24.722,2447",
"vốn",
"là",
"tầng",
"lớp",
"chưa",
"có",
"sự",
"nghiệp",
"nhưng",
"dễ",
"bị",
"cuốn",
"theo",
"lối",
"sống",
"vật",
"chất",
"thế",
"nhưng",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"nếu",
"một",
"kiểu",
"quần",
"áo",
"nào",
"được",
"cho",
"là",
"đẹp",
"mà",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"không",
"thể",
"mua",
"được",
"họ",
"sẽ",
"cảm",
"thấy",
"buồn",
"và",
"bị",
"bỏ",
"rơi",
"dẫn",
"đến",
"cơn",
"cuồng",
"mua",
"sắm",
"lẫn",
"nợ",
"nần",
"chuyên",
"viên",
"đòi",
"nợ",
"hwang",
"il",
"dong",
"nhận",
"định",
"những",
"tập",
"đoàn",
"gia",
"đình",
"trị",
"chaebol",
"kiểm",
"soát",
"toàn",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lại",
"ít",
"tuyển",
"mới",
"trong",
"khi",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"liên",
"tục",
"phá",
"sản",
"vì",
"không",
"cạnh",
"tranh",
"nổi",
"số",
"liệu",
"của",
"trung",
"tâm",
"chống",
"nghiện",
"cờ",
"bạc",
"hàn",
"quốc",
"kcgp",
"cho",
"biết",
"số",
"thanh",
"thiếu",
"niên",
"phải",
"vào",
"đây",
"điều",
"trị",
"đã",
"tăng",
"83103111407",
"lần",
"từ",
"9.330.893",
"em",
"24",
"16:5:12",
"lên",
"67656005743",
"bệnh",
"nhân",
"ngày 24/9/1090",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"tư",
"vấn",
"tín",
"dụng",
"kim",
"min",
"chul",
"việc",
"nghiện",
"cơ",
"bạc",
"trên",
"mạng",
"đã",
"đẩy",
"nhiều",
"thanh",
"thiếu",
"niên",
"hàn",
"trở",
"thành",
"đối",
"tượng",
"cho",
"các",
"nhóm",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"nhắm",
"vào",
"những",
"lời",
"rao",
"như",
"cho",
"vay",
"6021,937 giờ",
"trong",
"29,65",
"tuần",
"trả",
"lại",
"191 wb",
"tương",
"đương",
"mức",
"lãi",
"7 l/oc",
"tràn",
"ngập",
"trên",
"các",
"mạng",
"xã",
"hội",
"hàn",
"quốc",
"ngày 22",
"hơn",
"205.299",
"người",
"hàn",
"thừa",
"nhận",
"đang",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"đó",
"là",
"chưa",
"tính",
"đến",
"những",
"người",
"giấu",
"chuyện",
"vay",
"nợ",
"như",
"vậy",
"cứ",
"2090",
"người",
"lớn",
"hàn",
"quốc",
"thì",
"có",
"+95192206529",
"người",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"và",
"tổng",
"số",
"tiền",
"của",
"thị",
"trường",
"này",
"ước",
"tính",
"đạt",
"tới",
"144 giây",
"usd",
"các",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"cho",
"thấy",
"27 cm3",
"số",
"sinh",
"viên",
"tốt",
"nghiệp",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"với",
"khoản",
"nợ",
"ít",
"nhất",
"467 điôp/w",
"phần",
"lớn",
"là",
"tiền",
"học",
"phí",
"tồi",
"tệ",
"hơn",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"cũng",
"chỉ",
"ra",
"cứ",
"54.507,8114",
"thanh",
"niên",
"hàn",
"dưới",
"42",
"tuổi",
"thì",
"có",
"-39.10",
"người",
"không",
"4405,00939 cm",
"được",
"giáo",
"dục",
"thất",
"nghiệp",
"và",
"sống",
"vật",
"vờ",
"ăn",
"bám",
"xã",
"hội",
"thế",
"nhưng",
"không",
"riêng",
"gì",
"thanh",
"thiếu",
"niên",
"khoảng",
"số",
"lao",
"động",
"hàn",
"là",
"những",
"người",
"kinh",
"doanh",
"nhỏ",
"lẻ",
"và",
"họ",
"còn",
"nợ",
"nần",
"nhiều",
"gấp",
"4000",
"lần",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"hàn",
"quốc",
"hiện",
"có",
"khoảng",
"184 tạ/oc",
"người",
"đăng",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"nhỏ",
"lẻ",
"con",
"số",
"cao",
"nhất",
"thế",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"kim",
"sang",
"bong",
"của",
"trường",
"đại",
"học",
"hansung",
"cho",
"biết",
"phần",
"lớn",
"người",
"hàn",
"kinh",
"doanh",
"nhỏ",
"lẻ",
"chỉ",
"quẩn",
"quanh",
"các",
"loại",
"quán",
"gà",
"nướng",
"quán",
"cà",
"phê",
"quán",
"bánh",
"ngọt",
"hay",
"tiệm",
"tạp",
"hóa",
"hiện",
"hàn",
"quốc",
"có",
"khoảng",
"052830189048",
"quán",
"bia",
"và",
"gà",
"trên",
"cả",
"nước",
"nhiều",
"gấp",
"đôi",
"số",
"quán",
"mcdonald",
"s",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"tháng 11",
"gần",
"7858,424 $",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"vừa",
"tại",
"hàn",
"không",
"đủ",
"tiền",
"thanh",
"toán",
"lãi",
"vay",
"khoảng",
"số",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"nhỏ",
"lẻ",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"khi",
"chưa",
"hoạt",
"động",
"được",
"5",
"năm"
] |