db_id
stringclasses
166 values
query
stringlengths
17
619
query_toks
listlengths
4
85
query_toks_no_value
listlengths
4
125
question
stringlengths
18
297
question_toks
listlengths
5
73
sql
stringlengths
232
2.19k
dataset
stringclasses
3 values
label
int32
0
6
few_shot_idx
listlengths
5
5
sakila_1
select t2.thành phố , count ( * ) , t1.id thành phố from địa chỉ as t1 join thành phố as t2 on t1.id thành phố = t2.id thành phố group by t1.id thành phố order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t2.thành phố", ",", "count", "(", "*", ")", ",", "t1.id thành phố", "from", "địa chỉ", "as", "t1", "join", "thành phố", "as", "t2", "on", "t1.id thành phố", "=", "t2.id thành phố", "group", "by", "t1.id thành phố", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "thành phố", ",", "count", "(", "*", ")", ",", "t1", ".", "id thành phố", "from", "địa chỉ", "as", "t1", "join", "thành phố", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id thành phố", "=", "t2", ".", "id thành phố", "group", "by", "t1", ".", "id thành phố", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết tên và id của thành phố có nhiều địa chỉ nhất và số lượng địa chỉ nằm trong thành phố này .
[ "Cho", "biết", "tên", "và", "id", "của", "thành", "phố", "có", "nhiều", "địa", "chỉ", "nhất", "và", "số", "lượng", "địa", "chỉ", "nằm", "trong", "thành", "phố", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 9, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 17, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]], [0, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
4
[ 668, 2241, 7121, 6145, 7426 ]
sakila_1
select count ( * ) from địa chỉ where quận = "California"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "địa chỉ", "where", "quận", "=", "\"California\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "địa chỉ", "where", "quận", "=", "value" ]
Có bao nhiêu địa chỉ ở quận California ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "địa", "chỉ", "ở", "quận", "California", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"California"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
0
[ 6611, 2184, 421, 3281, 6008 ]
sakila_1
select count ( * ) from địa chỉ where quận = "California"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "địa chỉ", "where", "quận", "=", "\"California\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "địa chỉ", "where", "quận", "=", "value" ]
Đếm số lượng địa chỉ nằm trong khu vực California .
[ "Đếm", "số", "lượng", "địa", "chỉ", "nằm", "trong", "khu", "vực", "California", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"California"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
0
[ 2185, 882, 4552, 7563, 982 ]
sakila_1
select tiêu đề , id phim from phim where giá cho thuê = 0.99 intersect select t1.tiêu đề , t1.id phim from phim as t1 join hàng tồn kho as t2 on t1.id phim = t2.id phim group by t1.id phim having count ( * ) < 3
[ "select", "tiêu đề", ",", "id phim", "from", "phim", "where", "giá cho thuê", "=", "0.99", "intersect", "select", "t1.tiêu đề", ",", "t1.id phim", "from", "phim", "as", "t1", "join", "hàng tồn kho", "as", "t2", "on", "t1.id phim", "=", "t2.id phim", "group", "by", "t1.id phim", "having", "count", "(", "*", ")", "<", "3" ]
[ "select", "tiêu đề", ",", "id phim", "from", "phim", "where", "giá cho thuê", "=", "value", "intersect", "select", "t1", ".", "tiêu đề", ",", "t1", ".", "id phim", "from", "phim", "as", "t1", "join", "hàng tồn kho", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id phim", "=", "t2", ".", "id phim", "group", "by", "t1", ".", "id phim", "having", "count", "(", "*", ")", "<", "value" ]
Bộ phim nào được thuê với mức phí 0,99 và có số lượng ít hơn 3 trong kho ? Liệt kê tên và id của bộ phim này .
[ "Bộ", "phim", "nào", "được", "thuê", "với", "mức", "phí", "0,99", "và", "có", "số", "lượng", "ít", "hơn", "3", "trong", "kho", "?", "Liệt", "kê", "tên", "và", "id", "của", "bộ", "phim", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], 0.99, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 32, False], None], [0, 55, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 32, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 4, [0, [3, 0, False], None], 3.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 32, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 32, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
4
[ 9216, 790, 8721, 533, 436 ]
sakila_1
select tiêu đề , id phim from phim where giá cho thuê = 0.99 intersect select t1.tiêu đề , t1.id phim from phim as t1 join hàng tồn kho as t2 on t1.id phim = t2.id phim group by t1.id phim having count ( * ) < 3
[ "select", "tiêu đề", ",", "id phim", "from", "phim", "where", "giá cho thuê", "=", "0.99", "intersect", "select", "t1.tiêu đề", ",", "t1.id phim", "from", "phim", "as", "t1", "join", "hàng tồn kho", "as", "t2", "on", "t1.id phim", "=", "t2.id phim", "group", "by", "t1.id phim", "having", "count", "(", "*", ")", "<", "3" ]
[ "select", "tiêu đề", ",", "id phim", "from", "phim", "where", "giá cho thuê", "=", "value", "intersect", "select", "t1", ".", "tiêu đề", ",", "t1", ".", "id phim", "from", "phim", "as", "t1", "join", "hàng tồn kho", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id phim", "=", "t2", ".", "id phim", "group", "by", "t1", ".", "id phim", "having", "count", "(", "*", ")", "<", "value" ]
Cho biết tiêu đề và id của bộ phim có mức phí cho thuê là 0,99 và có số lượng hàng tồn kho ít hơn 3 .
[ "Cho", "biết", "tiêu", "đề", "và", "id", "của", "bộ", "phim", "có", "mức", "phí", "cho", "thuê", "là", "0,99", "và", "có", "số", "lượng", "hàng", "tồn", "kho", "ít", "hơn", "3", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], 0.99, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 32, False], None], [0, 55, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 32, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 4, [0, [3, 0, False], None], 3.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 32, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 32, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
4
[ 5963, 4175, 789, 4171, 9690 ]
sakila_1
select count ( * ) from thành phố as t1 join quốc gia as t2 on t1.id quốc gia = t2.id quốc gia where t2.quốc gia = "Australia"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "thành phố", "as", "t1", "join", "quốc gia", "as", "t2", "on", "t1.id quốc gia", "=", "t2.id quốc gia", "where", "t2.quốc gia", "=", "\"Australia\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "thành phố", "as", "t1", "join", "quốc gia", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id quốc gia", "=", "t2", ".", "id quốc gia", "where", "t2", ".", "quốc gia", "=", "value" ]
Có bao nhiêu thành phố ở ' Úc ' ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "thành", "phố", "ở", "'", "Úc", "'", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 21, False], None], '"Australia"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 6755, 4983, 8772, 643, 9127 ]
sakila_1
select count ( * ) from thành phố as t1 join quốc gia as t2 on t1.id quốc gia = t2.id quốc gia where t2.quốc gia = "Australia"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "thành phố", "as", "t1", "join", "quốc gia", "as", "t2", "on", "t1.id quốc gia", "=", "t2.id quốc gia", "where", "t2.quốc gia", "=", "\"Australia\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "thành phố", "as", "t1", "join", "quốc gia", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id quốc gia", "=", "t2", ".", "id quốc gia", "where", "t2", ".", "quốc gia", "=", "value" ]
Đếm số lượng thành phố ở ' Úc ' .
[ "Đếm", "số", "lượng", "thành", "phố", "ở", "'", "Úc", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 21, False], None], '"Australia"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 9598, 5069, 1107, 8769, 4959 ]
sakila_1
select t2.quốc gia from thành phố as t1 join quốc gia as t2 on t1.id quốc gia = t2.id quốc gia group by t2.id quốc gia having count ( * ) >= 3
[ "select", "t2.quốc gia", "from", "thành phố", "as", "t1", "join", "quốc gia", "as", "t2", "on", "t1.id quốc gia", "=", "t2.id quốc gia", "group", "by", "t2.id quốc gia", "having", "count", "(", "*", ")", ">=", "3" ]
[ "select", "t2", ".", "quốc gia", "from", "thành phố", "as", "t1", "join", "quốc gia", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id quốc gia", "=", "t2", ".", "id quốc gia", "group", "by", "t2", ".", "id quốc gia", "having", "count", "(", "*", ")", ">", "=", "value" ]
Quốc gia nào có ít nhất 3 thành phố ?
[ "Quốc", "gia", "nào", "có", "ít", "nhất", "3", "thành", "phố", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [[0, 20, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 3.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 21, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
4
[ 3669, 8782, 2581, 3761, 4590 ]
sakila_1
select t2.quốc gia from thành phố as t1 join quốc gia as t2 on t1.id quốc gia = t2.id quốc gia group by t2.id quốc gia having count ( * ) >= 3
[ "select", "t2.quốc gia", "from", "thành phố", "as", "t1", "join", "quốc gia", "as", "t2", "on", "t1.id quốc gia", "=", "t2.id quốc gia", "group", "by", "t2.id quốc gia", "having", "count", "(", "*", ")", ">=", "3" ]
[ "select", "t2", ".", "quốc gia", "from", "thành phố", "as", "t1", "join", "quốc gia", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id quốc gia", "=", "t2", ".", "id quốc gia", "group", "by", "t2", ".", "id quốc gia", "having", "count", "(", "*", ")", ">", "=", "value" ]
Cho biết các quốc gia có từ 3 thành phố trở lên .
[ "Cho", "biết", "các", "quốc", "gia", "có", "từ", "3", "thành", "phố", "trở", "lên", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [[0, 20, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 3.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 21, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
4
[ 6726, 6761, 708, 8183, 9365 ]
sakila_1
select ngày thanh toán from khoản thanh toán where số tiền > 10 union select t1.ngày thanh toán from khoản thanh toán as t1 join nhân viên as t2 on t1.id nhân viên = t2.id nhân viên where t2.tên = "Elsa"
[ "select", "ngày thanh toán", "from", "khoản thanh toán", "where", "số tiền", ">", "10", "union", "select", "t1.ngày thanh toán", "from", "khoản thanh toán", "as", "t1", "join", "nhân viên", "as", "t2", "on", "t1.id nhân viên", "=", "t2.id nhân viên", "where", "t2.tên", "=", "\"Elsa\"" ]
[ "select", "ngày thanh toán", "from", "khoản thanh toán", "where", "số tiền", ">", "value", "union", "select", "t1", ".", "ngày thanh toán", "from", "khoản thanh toán", "as", "t1", "join", "nhân viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id nhân viên", "=", "t2", ".", "id nhân viên", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value" ]
Tìm ngày thanh toán cho các khoản thanh toán với số tiền lớn hơn 10 và các khoản thanh toán được xử lý bởi một nhân viên có tên là Elsa .
[ "Tìm", "ngày", "thanh", "toán", "cho", "các", "khoản", "thanh", "toán", "với", "số", "tiền", "lớn", "hơn", "10", "và", "các", "khoản", "thanh", "toán", "được", "xử", "lý", "bởi", "một", "nhân", "viên", "có", "tên", "là", "Elsa", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 65, False], None], 10.0, None]], 'limit': None, 'union': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 63, False], None], [0, 75, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 14]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 76, False], None], '"Elsa"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 66, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 66, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 9630, 1486, 1335, 5811, 1489 ]
sakila_1
select ngày thanh toán from khoản thanh toán where số tiền > 10 union select t1.ngày thanh toán from khoản thanh toán as t1 join nhân viên as t2 on t1.id nhân viên = t2.id nhân viên where t2.tên = "Elsa"
[ "select", "ngày thanh toán", "from", "khoản thanh toán", "where", "số tiền", ">", "10", "union", "select", "t1.ngày thanh toán", "from", "khoản thanh toán", "as", "t1", "join", "nhân viên", "as", "t2", "on", "t1.id nhân viên", "=", "t2.id nhân viên", "where", "t2.tên", "=", "\"Elsa\"" ]
[ "select", "ngày thanh toán", "from", "khoản thanh toán", "where", "số tiền", ">", "value", "union", "select", "t1", ".", "ngày thanh toán", "from", "khoản thanh toán", "as", "t1", "join", "nhân viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id nhân viên", "=", "t2", ".", "id nhân viên", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value" ]
Những khoản thanh toán với số tiền lớn hơn 10 hoặc được xử lý bởi một nhân viên có tên là Elsa được thanh toán vào những ngày nào ?
[ "Những", "khoản", "thanh", "toán", "với", "số", "tiền", "lớn", "hơn", "10", "hoặc", "được", "xử", "lý", "bởi", "một", "nhân", "viên", "có", "tên", "là", "Elsa", "được", "thanh", "toán", "vào", "những", "ngày", "nào", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 65, False], None], 10.0, None]], 'limit': None, 'union': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 63, False], None], [0, 75, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 14]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 76, False], None], '"Elsa"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 66, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 66, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 3909, 1393, 8670, 9652, 8668 ]
sakila_1
select count ( * ) from khách hàng where có hoạt động không = "1"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "khách hàng", "where", "có hoạt động không", "=", "\"1\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "khách hàng", "where", "có hoạt động không", "=", "value" ]
Có bao nhiêu khách hàng có giá trị hoạt động là 1 ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "khách", "hàng", "có", "giá", "trị", "hoạt", "động", "là", "1", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 29, False], None], '"1"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
0
[ 8419, 1685, 481, 6446, 1355 ]
sakila_1
select count ( * ) from khách hàng where có hoạt động không = "1"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "khách hàng", "where", "có hoạt động không", "=", "\"1\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "khách hàng", "where", "có hoạt động không", "=", "value" ]
Đếm số lượng khách hàng đang hoạt động .
[ "Đếm", "số", "lượng", "khách", "hàng", "đang", "hoạt", "động", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 29, False], None], '"1"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
0
[ 8657, 1686, 1750, 8526, 4737 ]
sakila_1
select tiêu đề , giá cho thuê from phim order by giá cho thuê desc limit 1
[ "select", "tiêu đề", ",", "giá cho thuê", "from", "phim", "order", "by", "giá cho thuê", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "tiêu đề", ",", "giá cho thuê", "from", "phim", "order", "by", "giá cho thuê", "desc", "limit", "value" ]
Bộ phim nào có giá cho thuê cao nhất ? Cho biết giá cho thuê của bộ phim này .
[ "Bộ", "phim", "nào", "có", "giá", "cho", "thuê", "cao", "nhất", "?", "Cho", "biết", "giá", "cho", "thuê", "của", "bộ", "phim", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 39, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 39, False], None]]]}
test
1
[ 1672, 7434, 5956, 4168, 1706 ]
sakila_1
select tiêu đề , giá cho thuê from phim order by giá cho thuê desc limit 1
[ "select", "tiêu đề", ",", "giá cho thuê", "from", "phim", "order", "by", "giá cho thuê", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "tiêu đề", ",", "giá cho thuê", "from", "phim", "order", "by", "giá cho thuê", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết tiêu đề và giá cho thuê của bộ phim có giá cho thuê cao nhất .
[ "Cho", "biết", "tiêu", "đề", "và", "giá", "cho", "thuê", "của", "bộ", "phim", "có", "giá", "cho", "thuê", "cao", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 39, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 39, False], None]]]}
test
1
[ 4064, 4378, 6771, 7824, 6627 ]
sakila_1
select t2.tiêu đề , t2.id phim , t2.mô tả from diễn viên điện ảnh as t1 join phim as t2 on t1.id phim = t2.id phim group by t2.id phim order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t2.tiêu đề", ",", "t2.id phim", ",", "t2.mô tả", "from", "diễn viên điện ảnh", "as", "t1", "join", "phim", "as", "t2", "on", "t1.id phim", "=", "t2.id phim", "group", "by", "t2.id phim", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tiêu đề", ",", "t2", ".", "id phim", ",", "t2", ".", "mô tả", "from", "diễn viên điện ảnh", "as", "t1", "join", "phim", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id phim", "=", "t2", ".", "id phim", "group", "by", "t2", ".", "id phim", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Bộ phim nào có nhiều diễn viên nhất ? Cho biết tên , id cũng như là mô tả của bộ phim này .
[ "Bộ", "phim", "nào", "có", "nhiều", "diễn", "viên", "nhất", "?", "Cho", "biết", "tên", ",", "id", "cũng", "như", "là", "mô", "tả", "của", "bộ", "phim", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 46, False], None], [0, 32, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [[0, 32, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 32, False], None]], [0, [0, [0, 34, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
4
[ 9216, 4175, 8719, 4173, 9414 ]
sakila_1
select t2.tiêu đề , t2.id phim , t2.mô tả from diễn viên điện ảnh as t1 join phim as t2 on t1.id phim = t2.id phim group by t2.id phim order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t2.tiêu đề", ",", "t2.id phim", ",", "t2.mô tả", "from", "diễn viên điện ảnh", "as", "t1", "join", "phim", "as", "t2", "on", "t1.id phim", "=", "t2.id phim", "group", "by", "t2.id phim", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tiêu đề", ",", "t2", ".", "id phim", ",", "t2", ".", "mô tả", "from", "diễn viên điện ảnh", "as", "t1", "join", "phim", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id phim", "=", "t2", ".", "id phim", "group", "by", "t2", ".", "id phim", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết tiêu đề , id và mô tả của bộ phim có số lượng diễn viên nhiều nhất .
[ "Cho", "biết", "tiêu", "đề", ",", "id", "và", "mô", "tả", "của", "bộ", "phim", "có", "số", "lượng", "diễn", "viên", "nhiều", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 46, False], None], [0, 32, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [[0, 32, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 32, False], None]], [0, [0, [0, 34, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
4
[ 4173, 6869, 6870, 787, 5471 ]
sakila_1
select t2.tên , t2.họ , t2.id diễn viên from diễn viên điện ảnh as t1 join diễn viên as t2 on t1.id diễn viên = t2.id diễn viên group by t2.id diễn viên order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t2.tên", ",", "t2.họ", ",", "t2.id diễn viên", "from", "diễn viên điện ảnh", "as", "t1", "join", "diễn viên", "as", "t2", "on", "t1.id diễn viên", "=", "t2.id diễn viên", "group", "by", "t2.id diễn viên", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", ",", "t2", ".", "họ", ",", "t2", ".", "id diễn viên", "from", "diễn viên điện ảnh", "as", "t1", "join", "diễn viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id diễn viên", "=", "t2", ".", "id diễn viên", "group", "by", "t2", ".", "id diễn viên", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Diễn viên nào đóng nhiều phim nhất ? Liệt kê tên và họ của anh ấy hoặc cô ấy .
[ "Diễn", "viên", "nào", "đóng", "nhiều", "phim", "nhất", "?", "Liệt", "kê", "tên", "và", "họ", "của", "anh", "ấy", "hoặc", "cô", "ấy", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 45, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 1, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
4
[ 8941, 420, 4178, 224, 8726 ]
sakila_1
select t2.tên , t2.họ , t2.id diễn viên from diễn viên điện ảnh as t1 join diễn viên as t2 on t1.id diễn viên = t2.id diễn viên group by t2.id diễn viên order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t2.tên", ",", "t2.họ", ",", "t2.id diễn viên", "from", "diễn viên điện ảnh", "as", "t1", "join", "diễn viên", "as", "t2", "on", "t1.id diễn viên", "=", "t2.id diễn viên", "group", "by", "t2.id diễn viên", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", ",", "t2", ".", "họ", ",", "t2", ".", "id diễn viên", "from", "diễn viên điện ảnh", "as", "t1", "join", "diễn viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id diễn viên", "=", "t2", ".", "id diễn viên", "group", "by", "t2", ".", "id diễn viên", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết tên đầy đủ và id của nam diễn viên hoặc nữ diễn viên đóng vai chính trong nhiều bộ phim nhất .
[ "Cho", "biết", "tên", "đầy", "đủ", "và", "id", "của", "nam", "diễn", "viên", "hoặc", "nữ", "diễn", "viên", "đóng", "vai", "chính", "trong", "nhiều", "bộ", "phim", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 45, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 1, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
4
[ 4175, 9232, 6923, 7027, 419 ]
sakila_1
select t2.tên , t2.họ from diễn viên điện ảnh as t1 join diễn viên as t2 on t1.id diễn viên = t2.id diễn viên group by t2.id diễn viên having count ( * ) > 30
[ "select", "t2.tên", ",", "t2.họ", "from", "diễn viên điện ảnh", "as", "t1", "join", "diễn viên", "as", "t2", "on", "t1.id diễn viên", "=", "t2.id diễn viên", "group", "by", "t2.id diễn viên", "having", "count", "(", "*", ")", ">", "30" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", ",", "t2", ".", "họ", "from", "diễn viên điện ảnh", "as", "t1", "join", "diễn viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id diễn viên", "=", "t2", ".", "id diễn viên", "group", "by", "t2", ".", "id diễn viên", "having", "count", "(", "*", ")", ">", "value" ]
Những diễn viên nào đã tham gia nhiều hơn 30 bộ phim ? Liệt kê tên và họ của anh ấy hoặc cô ấy .
[ "Những", "diễn", "viên", "nào", "đã", "tham", "gia", "nhiều", "hơn", "30", "bộ", "phim", "?", "Liệt", "kê", "tên", "và", "họ", "của", "anh", "ấy", "hoặc", "cô", "ấy", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 45, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 1, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 30.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
4
[ 9218, 411, 6086, 5974, 1927 ]
sakila_1
select t2.tên , t2.họ from diễn viên điện ảnh as t1 join diễn viên as t2 on t1.id diễn viên = t2.id diễn viên group by t2.id diễn viên having count ( * ) > 30
[ "select", "t2.tên", ",", "t2.họ", "from", "diễn viên điện ảnh", "as", "t1", "join", "diễn viên", "as", "t2", "on", "t1.id diễn viên", "=", "t2.id diễn viên", "group", "by", "t2.id diễn viên", "having", "count", "(", "*", ")", ">", "30" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", ",", "t2", ".", "họ", "from", "diễn viên điện ảnh", "as", "t1", "join", "diễn viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id diễn viên", "=", "t2", ".", "id diễn viên", "group", "by", "t2", ".", "id diễn viên", "having", "count", "(", "*", ")", ">", "value" ]
Cho biết tên đầy đủ của các diễn viên đã đóng hơn 30 bộ phim .
[ "Cho", "biết", "tên", "đầy", "đủ", "của", "các", "diễn", "viên", "đã", "đóng", "hơn", "30", "bộ", "phim", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 45, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 1, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 30.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
4
[ 5963, 5435, 2642, 6177, 7482 ]
sakila_1
select id cửa hàng from hàng tồn kho group by id cửa hàng order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "id cửa hàng", "from", "hàng tồn kho", "group", "by", "id cửa hàng", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "id cửa hàng", "from", "hàng tồn kho", "group", "by", "id cửa hàng", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Cửa hàng nào sở hữu nhiều mặt hàng trong kho nhất ?
[ "Cửa", "hàng", "nào", "sở", "hữu", "nhiều", "mặt", "hàng", "trong", "kho", "nhất", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 56, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 56, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
1
[ 9263, 8491, 1730, 2771, 2767 ]
sakila_1
select id cửa hàng from hàng tồn kho group by id cửa hàng order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "id cửa hàng", "from", "hàng tồn kho", "group", "by", "id cửa hàng", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "id cửa hàng", "from", "hàng tồn kho", "group", "by", "id cửa hàng", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Cửa hàng nào có nhiều mặt hàng nhất trong kho ? Cho biết id của cửa hàng này .
[ "Cửa", "hàng", "nào", "có", "nhiều", "mặt", "hàng", "nhất", "trong", "kho", "?", "Cho", "biết", "id", "của", "cửa", "hàng", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 56, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 56, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
1
[ 7283, 8484, 8954, 1882, 1759 ]
sakila_1
select sum ( số tiền ) from khoản thanh toán
[ "select", "sum", "(", "số tiền", ")", "from", "khoản thanh toán" ]
[ "select", "sum", "(", "số tiền", ")", "from", "khoản thanh toán" ]
Tổng số tiền trên tất cả các khoản thanh toán là bao nhiêu ?
[ "Tổng", "số", "tiền", "trên", "tất", "cả", "các", "khoản", "thanh", "toán", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 65, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 3777, 7432, 5800, 1748, 3877 ]
sakila_1
select sum ( số tiền ) from khoản thanh toán
[ "select", "sum", "(", "số tiền", ")", "from", "khoản thanh toán" ]
[ "select", "sum", "(", "số tiền", ")", "from", "khoản thanh toán" ]
Cho biết tổng số tiền đã được thanh toán .
[ "Cho", "biết", "tổng", "số", "tiền", "đã", "được", "thanh", "toán", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 65, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 8382, 780, 2074, 1286, 4043 ]
sakila_1
select t1.tên , t1.họ , t1.id khách hàng from khách hàng as t1 join khoản thanh toán as t2 on t1.id khách hàng = t2.id khách hàng group by t1.id khách hàng order by sum ( số tiền ) asc limit 1
[ "select", "t1.tên", ",", "t1.họ", ",", "t1.id khách hàng", "from", "khách hàng", "as", "t1", "join", "khoản thanh toán", "as", "t2", "on", "t1.id khách hàng", "=", "t2.id khách hàng", "group", "by", "t1.id khách hàng", "order", "by", "sum", "(", "số tiền", ")", "asc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "họ", ",", "t1", ".", "id khách hàng", "from", "khách hàng", "as", "t1", "join", "khoản thanh toán", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id khách hàng", "=", "t2", ".", "id khách hàng", "group", "by", "t1", ".", "id khách hàng", "order", "by", "sum", "(", "số tiền", ")", "asc", "limit", "value" ]
Khách hàng nào đã thực hiện ít nhất một khoản thanh toán và tiêu ít tiền nhất ? Cho biết họ và tên cũng như là id của khách hàng này .
[ "Khách", "hàng", "nào", "đã", "thực", "hiện", "ít", "nhất", "một", "khoản", "thanh", "toán", "và", "tiêu", "ít", "tiền", "nhất", "?", "Cho", "biết", "họ", "và", "tên", "cũng", "như", "là", "id", "của", "khách", "hàng", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 23, False], None], [0, 62, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [[0, 23, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 25, False], None]], [0, [0, [0, 26, False], None]], [0, [0, [0, 23, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [4, 65, False], None]]]}
test
4
[ 9226, 8681, 7027, 1801, 3785 ]
sakila_1
select t1.tên , t1.họ , t1.id khách hàng from khách hàng as t1 join khoản thanh toán as t2 on t1.id khách hàng = t2.id khách hàng group by t1.id khách hàng order by sum ( số tiền ) asc limit 1
[ "select", "t1.tên", ",", "t1.họ", ",", "t1.id khách hàng", "from", "khách hàng", "as", "t1", "join", "khoản thanh toán", "as", "t2", "on", "t1.id khách hàng", "=", "t2.id khách hàng", "group", "by", "t1.id khách hàng", "order", "by", "sum", "(", "số tiền", ")", "asc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "họ", ",", "t1", ".", "id khách hàng", "from", "khách hàng", "as", "t1", "join", "khoản thanh toán", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id khách hàng", "=", "t2", ".", "id khách hàng", "group", "by", "t1", ".", "id khách hàng", "order", "by", "sum", "(", "số tiền", ")", "asc", "limit", "value" ]
Khách hàng nào có tổng số tiền thanh toán thấp nhất ? Cho biết tên đầy đủ và id của khách hàng này .
[ "Khách", "hàng", "nào", "có", "tổng", "số", "tiền", "thanh", "toán", "thấp", "nhất", "?", "Cho", "biết", "tên", "đầy", "đủ", "và", "id", "của", "khách", "hàng", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 23, False], None], [0, 62, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [[0, 23, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 25, False], None]], [0, [0, [0, 26, False], None]], [0, [0, [0, 23, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [4, 65, False], None]]]}
test
4
[ 8516, 7027, 9259, 3920, 436 ]
sakila_1
select t1.tên from danh mục as t1 join danh mục phim as t2 on t1.id danh mục = t2.id danh mục join phim as t3 on t2.id phim = t3.id phim where t3.tiêu đề = "HUNGER ROOF"
[ "select", "t1.tên", "from", "danh mục", "as", "t1", "join", "danh mục phim", "as", "t2", "on", "t1.id danh mục", "=", "t2.id danh mục", "join", "phim", "as", "t3", "on", "t2.id phim", "=", "t3.id phim", "where", "t3.tiêu đề", "=", "\"HUNGER ROOF\"" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", "from", "danh mục", "as", "t1", "join", "danh mục phim", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id danh mục", "=", "t2", ".", "id danh mục", "join", "phim", "as", "t3", "on", "t2", ".", "id phim", "=", "t3", ".", "id phim", "where", "t3", ".", "tiêu đề", "=", "value" ]
Cho biết danh mục của bộ phim HUNGER ROOF .
[ "Cho", "biết", "danh", "mục", "của", "bộ", "phim", "HUNGER", "ROOF", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 49, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 8]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 33, False], None], '"HUNGER ROOF"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 14, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 1527, 8692, 6064, 8690, 4467 ]
sakila_1
select t1.tên from danh mục as t1 join danh mục phim as t2 on t1.id danh mục = t2.id danh mục join phim as t3 on t2.id phim = t3.id phim where t3.tiêu đề = "HUNGER ROOF"
[ "select", "t1.tên", "from", "danh mục", "as", "t1", "join", "danh mục phim", "as", "t2", "on", "t1.id danh mục", "=", "t2.id danh mục", "join", "phim", "as", "t3", "on", "t2.id phim", "=", "t3.id phim", "where", "t3.tiêu đề", "=", "\"HUNGER ROOF\"" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", "from", "danh mục", "as", "t1", "join", "danh mục phim", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id danh mục", "=", "t2", ".", "id danh mục", "join", "phim", "as", "t3", "on", "t2", ".", "id phim", "=", "t3", ".", "id phim", "where", "t3", ".", "tiêu đề", "=", "value" ]
Bộ phim ' HUNGER ROOF ' thuộc danh mục phim gì ?
[ "Bộ", "phim", "'", "HUNGER", "ROOF", "'", "thuộc", "danh", "mục", "phim", "gì", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 49, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 8]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 33, False], None], '"HUNGER ROOF"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 14, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 1807, 8882, 4790, 9108, 41 ]
sakila_1
select t2.tên , t1.id danh mục , count ( * ) from danh mục phim as t1 join danh mục as t2 on t1.id danh mục = t2.id danh mục group by t1.id danh mục
[ "select", "t2.tên", ",", "t1.id danh mục", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "danh mục phim", "as", "t1", "join", "danh mục", "as", "t2", "on", "t1.id danh mục", "=", "t2.id danh mục", "group", "by", "t1.id danh mục" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", ",", "t1", ".", "id danh mục", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "danh mục phim", "as", "t1", "join", "danh mục", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id danh mục", "=", "t2", ".", "id danh mục", "group", "by", "t1", ".", "id danh mục" ]
Có bao nhiêu bộ phim thuộc về từng danh mục ? Liệt kê tên danh mục , id danh mục và số lượng phim tương ứng .
[ "Có", "bao", "nhiêu", "bộ", "phim", "thuộc", "về", "từng", "danh", "mục", "?", "Liệt", "kê", "tên", "danh", "mục", ",", "id", "danh", "mục", "và", "số", "lượng", "phim", "tương", "ứng", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 49, False], None], [0, 13, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 8], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 49, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 14, False], None]], [0, [0, [0, 49, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
4
[ 9219, 6110, 9231, 6175, 5978 ]
sakila_1
select t2.tên , t1.id danh mục , count ( * ) from danh mục phim as t1 join danh mục as t2 on t1.id danh mục = t2.id danh mục group by t1.id danh mục
[ "select", "t2.tên", ",", "t1.id danh mục", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "danh mục phim", "as", "t1", "join", "danh mục", "as", "t2", "on", "t1.id danh mục", "=", "t2.id danh mục", "group", "by", "t1.id danh mục" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", ",", "t1", ".", "id danh mục", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "danh mục phim", "as", "t1", "join", "danh mục", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id danh mục", "=", "t2", ".", "id danh mục", "group", "by", "t1", ".", "id danh mục" ]
Cho biết tên và id của tất cả các danh mục khác nhau và có bao nhiêu bộ phim thuộc từng danh mục ?
[ "Cho", "biết", "tên", "và", "id", "của", "tất", "cả", "các", "danh", "mục", "khác", "nhau", "và", "có", "bao", "nhiêu", "bộ", "phim", "thuộc", "từng", "danh", "mục", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 49, False], None], [0, 13, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 8], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 49, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 14, False], None]], [0, [0, [0, 49, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
4
[ 4819, 9233, 1250, 1311, 7766 ]
sakila_1
select t1.tiêu đề , t1.id phim from phim as t1 join hàng tồn kho as t2 on t1.id phim = t2.id phim group by t1.id phim order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t1.tiêu đề", ",", "t1.id phim", "from", "phim", "as", "t1", "join", "hàng tồn kho", "as", "t2", "on", "t1.id phim", "=", "t2.id phim", "group", "by", "t1.id phim", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tiêu đề", ",", "t1", ".", "id phim", "from", "phim", "as", "t1", "join", "hàng tồn kho", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id phim", "=", "t2", ".", "id phim", "group", "by", "t1", ".", "id phim", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Bộ phim nào có nhiều bản sao ở trong kho nhất ? Liệt kê tiêu đề và id của bộ phim này .
[ "Bộ", "phim", "nào", "có", "nhiều", "bản", "sao", "ở", "trong", "kho", "nhất", "?", "Liệt", "kê", "tiêu", "đề", "và", "id", "của", "bộ", "phim", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 32, False], None], [0, 55, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 32, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 32, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
4
[ 701, 6869, 9218, 4148, 4174 ]
sakila_1
select t1.tiêu đề , t1.id phim from phim as t1 join hàng tồn kho as t2 on t1.id phim = t2.id phim group by t1.id phim order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t1.tiêu đề", ",", "t1.id phim", "from", "phim", "as", "t1", "join", "hàng tồn kho", "as", "t2", "on", "t1.id phim", "=", "t2.id phim", "group", "by", "t1.id phim", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tiêu đề", ",", "t1", ".", "id phim", "from", "phim", "as", "t1", "join", "hàng tồn kho", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id phim", "=", "t2", ".", "id phim", "group", "by", "t1", ".", "id phim", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết tiêu đề và id của bộ phim có số lượng bản sao nhiều nhất trong kho .
[ "Cho", "biết", "tiêu", "đề", "và", "id", "của", "bộ", "phim", "có", "số", "lượng", "bản", "sao", "nhiều", "nhất", "trong", "kho", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 32, False], None], [0, 55, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 32, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 32, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
4
[ 8940, 9231, 6868, 9230, 6873 ]
sakila_1
select t1.tiêu đề , t2.id hàng tồn kho from phim as t1 join hàng tồn kho as t2 on t1.id phim = t2.id phim join lượt cho thuê as t3 on t2.id hàng tồn kho = t3.id hàng tồn kho group by t2.id hàng tồn kho order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t1.tiêu đề", ",", "t2.id hàng tồn kho", "from", "phim", "as", "t1", "join", "hàng tồn kho", "as", "t2", "on", "t1.id phim", "=", "t2.id phim", "join", "lượt cho thuê", "as", "t3", "on", "t2.id hàng tồn kho", "=", "t3.id hàng tồn kho", "group", "by", "t2.id hàng tồn kho", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tiêu đề", ",", "t2", ".", "id hàng tồn kho", "from", "phim", "as", "t1", "join", "hàng tồn kho", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id phim", "=", "t2", ".", "id phim", "join", "lượt cho thuê", "as", "t3", "on", "t2", ".", "id hàng tồn kho", "=", "t3", ".", "id hàng tồn kho", "group", "by", "t2", ".", "id hàng tồn kho", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết tiêu đề và id hàng tồn kho của bộ phim được thuê thường xuyên nhất .
[ "Cho", "biết", "tiêu", "đề", "và", "id", "hàng", "tồn", "kho", "của", "bộ", "phim", "được", "thuê", "thường", "xuyên", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 32, False], None], [0, 55, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 54, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 54, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
4
[ 9234, 6869, 6870, 8940, 5822 ]
sakila_1
select t1.tiêu đề , t2.id hàng tồn kho from phim as t1 join hàng tồn kho as t2 on t1.id phim = t2.id phim join lượt cho thuê as t3 on t2.id hàng tồn kho = t3.id hàng tồn kho group by t2.id hàng tồn kho order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t1.tiêu đề", ",", "t2.id hàng tồn kho", "from", "phim", "as", "t1", "join", "hàng tồn kho", "as", "t2", "on", "t1.id phim", "=", "t2.id phim", "join", "lượt cho thuê", "as", "t3", "on", "t2.id hàng tồn kho", "=", "t3.id hàng tồn kho", "group", "by", "t2.id hàng tồn kho", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tiêu đề", ",", "t2", ".", "id hàng tồn kho", "from", "phim", "as", "t1", "join", "hàng tồn kho", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id phim", "=", "t2", ".", "id phim", "join", "lượt cho thuê", "as", "t3", "on", "t2", ".", "id hàng tồn kho", "=", "t3", ".", "id hàng tồn kho", "group", "by", "t2", ".", "id hàng tồn kho", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Bộ phim nào được thuê thường xuyên nhất ? Cho biết tiêu đề và id hàng tồn kho của bộ phim này .
[ "Bộ", "phim", "nào", "được", "thuê", "thường", "xuyên", "nhất", "?", "Cho", "biết", "tiêu", "đề", "và", "id", "hàng", "tồn", "kho", "của", "bộ", "phim", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 32, False], None], [0, 55, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 54, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 54, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
4
[ 9233, 9204, 4183, 3785, 1992 ]
sakila_1
select count ( distinct id ngôn ngữ ) from phim
[ "select", "count", "(", "distinct", "id ngôn ngữ", ")", "from", "phim" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "id ngôn ngữ", ")", "from", "phim" ]
Có bao nhiêu ngôn ngữ được sử dụng trong tất cả các bộ phim ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "ngôn", "ngữ", "được", "sử", "dụng", "trong", "tất", "cả", "các", "bộ", "phim", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 36, True], None]]]], 'orderBy': []}
test
6
[ 6701, 8471, 7908, 4415, 1167 ]
sakila_1
select count ( distinct id ngôn ngữ ) from phim
[ "select", "count", "(", "distinct", "id ngôn ngữ", ")", "from", "phim" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "id ngôn ngữ", ")", "from", "phim" ]
Đếm số lượng ngôn ngữ khác nhau được sử dụng trong các bộ phim .
[ "Đếm", "số", "lượng", "ngôn", "ngữ", "khác", "nhau", "được", "sử", "dụng", "trong", "các", "bộ", "phim", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 36, True], None]]]], 'orderBy': []}
test
6
[ 1244, 4735, 3399, 1722, 7079 ]
sakila_1
select tiêu đề from phim where đánh giá xếp hạng = "R"
[ "select", "tiêu đề", "from", "phim", "where", "đánh giá xếp hạng", "=", "\"R\"" ]
[ "select", "tiêu đề", "from", "phim", "where", "đánh giá xếp hạng", "=", "value" ]
Những bộ phim nào đã nhận được đánh giá R ? Liệt kê tiêu đề của những bộ phim này .
[ "Những", "bộ", "phim", "nào", "đã", "nhận", "được", "đánh", "giá", "R", "?", "Liệt", "kê", "tiêu", "đề", "của", "những", "bộ", "phim", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 42, False], None], '"R"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 8732, 8731, 2399, 8955, 7731 ]
sakila_1
select tiêu đề from phim where đánh giá xếp hạng = "R"
[ "select", "tiêu đề", "from", "phim", "where", "đánh giá xếp hạng", "=", "\"R\"" ]
[ "select", "tiêu đề", "from", "phim", "where", "đánh giá xếp hạng", "=", "value" ]
Cho biết tiêu đề của các bộ phim nào có đánh giá xếp hạng R.
[ "Cho", "biết", "tiêu", "đề", "của", "các", "bộ", "phim", "nào", "có", "đánh", "giá", "xếp", "hạng", "R." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 42, False], None], '"R"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 9250, 5953, 5955, 6418, 3674 ]
sakila_1
select t2.địa chỉ from cửa hàng as t1 join địa chỉ as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ where id cửa hàng = 1
[ "select", "t2.địa chỉ", "from", "cửa hàng", "as", "t1", "join", "địa chỉ", "as", "t2", "on", "t1.id địa chỉ", "=", "t2.id địa chỉ", "where", "id cửa hàng", "=", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "địa chỉ", "from", "cửa hàng", "as", "t1", "join", "địa chỉ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id địa chỉ", "=", "t2", ".", "id địa chỉ", "where", "id cửa hàng", "=", "value" ]
Cửa hàng 1 nằm ở đâu ?
[ "Cửa", "hàng", "1", "nằm", "ở", "đâu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 88, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 15], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 86, False], None], 1.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 352, 8562, 693, 7290, 9105 ]
sakila_1
select t2.địa chỉ from cửa hàng as t1 join địa chỉ as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ where id cửa hàng = 1
[ "select", "t2.địa chỉ", "from", "cửa hàng", "as", "t1", "join", "địa chỉ", "as", "t2", "on", "t1.id địa chỉ", "=", "t2.id địa chỉ", "where", "id cửa hàng", "=", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "địa chỉ", "from", "cửa hàng", "as", "t1", "join", "địa chỉ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id địa chỉ", "=", "t2", ".", "id địa chỉ", "where", "id cửa hàng", "=", "value" ]
Cho biết địa chỉ của cửa hàng 1 .
[ "Cho", "biết", "địa", "chỉ", "của", "cửa", "hàng", "1", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 88, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 15], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 86, False], None], 1.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 4787, 9256, 538, 752, 9122 ]
sakila_1
select t1.tên , t1.họ , t1.id nhân viên from nhân viên as t1 join khoản thanh toán as t2 on t1.id nhân viên = t2.id nhân viên group by t1.id nhân viên order by count ( * ) asc limit 1
[ "select", "t1.tên", ",", "t1.họ", ",", "t1.id nhân viên", "from", "nhân viên", "as", "t1", "join", "khoản thanh toán", "as", "t2", "on", "t1.id nhân viên", "=", "t2.id nhân viên", "group", "by", "t1.id nhân viên", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "asc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "họ", ",", "t1", ".", "id nhân viên", "from", "nhân viên", "as", "t1", "join", "khoản thanh toán", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id nhân viên", "=", "t2", ".", "id nhân viên", "group", "by", "t1", ".", "id nhân viên", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "asc", "limit", "value" ]
Nhân viên nào đã xử lý số lần thanh toán ít nhất ? Cho biết tên đầy đủ và id của nhân viên này .
[ "Nhân", "viên", "nào", "đã", "xử", "lý", "số", "lần", "thanh", "toán", "ít", "nhất", "?", "Cho", "biết", "tên", "đầy", "đủ", "và", "id", "của", "nhân", "viên", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 75, False], None], [0, 63, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 14], ['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [[0, 75, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 76, False], None]], [0, [0, [0, 77, False], None]], [0, [0, [0, 75, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
4
[ 9226, 1712, 3824, 7063, 3827 ]
sakila_1
select t1.tên , t1.họ , t1.id nhân viên from nhân viên as t1 join khoản thanh toán as t2 on t1.id nhân viên = t2.id nhân viên group by t1.id nhân viên order by count ( * ) asc limit 1
[ "select", "t1.tên", ",", "t1.họ", ",", "t1.id nhân viên", "from", "nhân viên", "as", "t1", "join", "khoản thanh toán", "as", "t2", "on", "t1.id nhân viên", "=", "t2.id nhân viên", "group", "by", "t1.id nhân viên", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "asc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "họ", ",", "t1", ".", "id nhân viên", "from", "nhân viên", "as", "t1", "join", "khoản thanh toán", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id nhân viên", "=", "t2", ".", "id nhân viên", "group", "by", "t1", ".", "id nhân viên", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "asc", "limit", "value" ]
Cho biết tên đầy đủ và id của nhân viên đã xử lý ít lần thanh toán nhất .
[ "Cho", "biết", "tên", "đầy", "đủ", "và", "id", "của", "nhân", "viên", "đã", "xử", "lý", "ít", "lần", "thanh", "toán", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 75, False], None], [0, 63, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 14], ['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [[0, 75, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 76, False], None]], [0, [0, [0, 77, False], None]], [0, [0, [0, 75, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
4
[ 1728, 7715, 4587, 7060, 1995 ]
sakila_1
select t2.tên from phim as t1 join ngôn ngữ as t2 on t1.id ngôn ngữ = t2.id ngôn ngữ where t1.tiêu đề = "AIRPORT POLLOCK"
[ "select", "t2.tên", "from", "phim", "as", "t1", "join", "ngôn ngữ", "as", "t2", "on", "t1.id ngôn ngữ", "=", "t2.id ngôn ngữ", "where", "t1.tiêu đề", "=", "\"AIRPORT POLLOCK\"" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", "from", "phim", "as", "t1", "join", "ngôn ngữ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id ngôn ngữ", "=", "t2", ".", "id ngôn ngữ", "where", "t1", ".", "tiêu đề", "=", "value" ]
Bộ phim AIRPORT POLLOCK sử dụng ngôn ngữ nào ? Cho biết tên của ngôn ngữ này .
[ "Bộ", "phim", "AIRPORT", "POLLOCK", "sử", "dụng", "ngôn", "ngữ", "nào", "?", "Cho", "biết", "tên", "của", "ngôn", "ngữ", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 58, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 11]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 33, False], None], '"AIRPORT POLLOCK"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 59, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 9122, 5027, 1245, 8686, 2751 ]
sakila_1
select t2.tên from phim as t1 join ngôn ngữ as t2 on t1.id ngôn ngữ = t2.id ngôn ngữ where t1.tiêu đề = "AIRPORT POLLOCK"
[ "select", "t2.tên", "from", "phim", "as", "t1", "join", "ngôn ngữ", "as", "t2", "on", "t1.id ngôn ngữ", "=", "t2.id ngôn ngữ", "where", "t1.tiêu đề", "=", "\"AIRPORT POLLOCK\"" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", "from", "phim", "as", "t1", "join", "ngôn ngữ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id ngôn ngữ", "=", "t2", ".", "id ngôn ngữ", "where", "t1", ".", "tiêu đề", "=", "value" ]
Cho biết tên của ngôn ngữ được sử dụng trong bộ phim ' AIRPORT POLLOCK ' .
[ "Cho", "biết", "tên", "của", "ngôn", "ngữ", "được", "sử", "dụng", "trong", "bộ", "phim", "'", "AIRPORT", "POLLOCK", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 58, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 11]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 33, False], None], '"AIRPORT POLLOCK"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 59, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 1527, 5226, 4262, 7116, 9463 ]
sakila_1
select count ( * ) from cửa hàng
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "cửa hàng" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "cửa hàng" ]
Có bao nhiêu cửa hàng ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "cửa", "hàng", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 15]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
0
[ 7036, 8701, 4862, 7043, 3874 ]
sakila_1
select count ( * ) from cửa hàng
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "cửa hàng" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "cửa hàng" ]
Đếm số lượng cửa hàng .
[ "Đếm", "số", "lượng", "cửa", "hàng", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 15]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
0
[ 8657, 1686, 1236, 4368, 7696 ]
sakila_1
select count ( distinct đánh giá xếp hạng ) from phim
[ "select", "count", "(", "distinct", "đánh giá xếp hạng", ")", "from", "phim" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "đánh giá xếp hạng", ")", "from", "phim" ]
Có bao nhiêu đánh giá phim khác nhau được liệt kê ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "đánh", "giá", "phim", "khác", "nhau", "được", "liệt", "kê", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 42, True], None]]]], 'orderBy': []}
test
6
[ 4523, 8272, 6091, 8917, 560 ]
sakila_1
select count ( distinct đánh giá xếp hạng ) from phim
[ "select", "count", "(", "distinct", "đánh giá xếp hạng", ")", "from", "phim" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "đánh giá xếp hạng", ")", "from", "phim" ]
Đếm số lượng các đánh giá phim khác nhau .
[ "Đếm", "số", "lượng", "các", "đánh", "giá", "phim", "khác", "nhau", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 42, True], None]]]], 'orderBy': []}
test
6
[ 6502, 8273, 1168, 8269, 7460 ]
sakila_1
select tiêu đề from phim where tính năng đặc biệt like "%Deleted Scenes%"
[ "select", "tiêu đề", "from", "phim", "where", "tính năng đặc biệt", "like", "\"%Deleted Scenes%\"" ]
[ "select", "tiêu đề", "from", "phim", "where", "tính năng đặc biệt", "like", "value" ]
Những bộ phim có chứa chuỗi con ' Cảnh đã xoá ' trong mục tính năng đặc biệt có tên là gì ?
[ "Những", "bộ", "phim", "có", "chứa", "chuỗi", "con", "'", "Cảnh", "đã", "xoá", "'", "trong", "mục", "tính", "năng", "đặc", "biệt", "có", "tên", "là", "gì", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 9, [0, [0, 43, False], None], '"%Deleted Scenes%"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 1511, 8381, 1765, 4214, 3506 ]
sakila_1
select tiêu đề from phim where tính năng đặc biệt like "%Deleted Scenes%"
[ "select", "tiêu đề", "from", "phim", "where", "tính năng đặc biệt", "like", "\"%Deleted Scenes%\"" ]
[ "select", "tiêu đề", "from", "phim", "where", "tính năng đặc biệt", "like", "value" ]
Cho biết tiêu đề của các bộ phim có chứa cụm từ ' Cảnh đã xoá ' trong mục tính năng đặc biệt .
[ "Cho", "biết", "tiêu", "đề", "của", "các", "bộ", "phim", "có", "chứa", "cụm", "từ", "'", "Cảnh", "đã", "xoá", "'", "trong", "mục", "tính", "năng", "đặc", "biệt", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 9, [0, [0, 43, False], None], '"%Deleted Scenes%"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 8844, 4213, 1299, 6453, 1009 ]
sakila_1
select count ( * ) from hàng tồn kho where id cửa hàng = 1
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "hàng tồn kho", "where", "id cửa hàng", "=", "1" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "hàng tồn kho", "where", "id cửa hàng", "=", "value" ]
Cửa hàng 1 có bao nhiêu mặt hàng trong kho ?
[ "Cửa", "hàng", "1", "có", "bao", "nhiêu", "mặt", "hàng", "trong", "kho", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 56, False], None], 1.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
0
[ 9245, 9211, 1324, 7036, 1749 ]
sakila_1
select count ( * ) from hàng tồn kho where id cửa hàng = 1
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "hàng tồn kho", "where", "id cửa hàng", "=", "1" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "hàng tồn kho", "where", "id cửa hàng", "=", "value" ]
Đếm số lượng vật phẩm mà cửa hàng 1 có trong kho .
[ "Đếm", "số", "lượng", "vật", "phẩm", "mà", "cửa", "hàng", "1", "có", "trong", "kho", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 56, False], None], 1.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
0
[ 7037, 8522, 4737, 8076, 1323 ]
sakila_1
select ngày thanh toán from khoản thanh toán order by ngày thanh toán asc limit 1
[ "select", "ngày thanh toán", "from", "khoản thanh toán", "order", "by", "ngày thanh toán", "asc", "limit", "1" ]
[ "select", "ngày thanh toán", "from", "khoản thanh toán", "order", "by", "ngày thanh toán", "asc", "limit", "value" ]
Lần thanh toán đầu tiên xảy ra vào khi nào ?
[ "Lần", "thanh", "toán", "đầu", "tiên", "xảy", "ra", "vào", "khi", "nào", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 66, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 66, False], None]]]}
test
1
[ 6140, 4864, 7088, 3453, 7593 ]
sakila_1
select ngày thanh toán from khoản thanh toán order by ngày thanh toán asc limit 1
[ "select", "ngày thanh toán", "from", "khoản thanh toán", "order", "by", "ngày thanh toán", "asc", "limit", "1" ]
[ "select", "ngày thanh toán", "from", "khoản thanh toán", "order", "by", "ngày thanh toán", "asc", "limit", "value" ]
Ngày thanh toán sớm nhất là ngày nào ?
[ "Ngày", "thanh", "toán", "sớm", "nhất", "là", "ngày", "nào", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 66, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 66, False], None]]]}
test
1
[ 2101, 1599, 9487, 7996, 1212 ]
sakila_1
select t2.địa chỉ , t1.email from khách hàng as t1 join địa chỉ as t2 on t2.id địa chỉ = t1.id địa chỉ where t1.tên = "LINDA"
[ "select", "t2.địa chỉ", ",", "t1.email", "from", "khách hàng", "as", "t1", "join", "địa chỉ", "as", "t2", "on", "t2.id địa chỉ", "=", "t1.id địa chỉ", "where", "t1.tên", "=", "\"LINDA\"" ]
[ "select", "t2", ".", "địa chỉ", ",", "t1", ".", "email", "from", "khách hàng", "as", "t1", "join", "địa chỉ", "as", "t2", "on", "t2", ".", "id địa chỉ", "=", "t1", ".", "id địa chỉ", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value" ]
Khách hàng có tên là Linda sống ở đâu ? Cho biết email của cô ấy .
[ "Khách", "hàng", "có", "tên", "là", "Linda", "sống", "ở", "đâu", "?", "Cho", "biết", "email", "của", "cô", "ấy", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 5, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 25, False], None], '"LINDA"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]], [0, [0, [0, 27, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 9466, 1798, 9227, 3943, 2302 ]
sakila_1
select t2.địa chỉ , t1.email from khách hàng as t1 join địa chỉ as t2 on t2.id địa chỉ = t1.id địa chỉ where t1.tên = "LINDA"
[ "select", "t2.địa chỉ", ",", "t1.email", "from", "khách hàng", "as", "t1", "join", "địa chỉ", "as", "t2", "on", "t2.id địa chỉ", "=", "t1.id địa chỉ", "where", "t1.tên", "=", "\"LINDA\"" ]
[ "select", "t2", ".", "địa chỉ", ",", "t1", ".", "email", "from", "khách hàng", "as", "t1", "join", "địa chỉ", "as", "t2", "on", "t2", ".", "id địa chỉ", "=", "t1", ".", "id địa chỉ", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value" ]
Cho biết địa chỉ và email của khách hàng có tên là Linda .
[ "Cho", "biết", "địa", "chỉ", "và", "email", "của", "khách", "hàng", "có", "tên", "là", "Linda", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 5, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 25, False], None], '"LINDA"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]], [0, [0, [0, 27, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 7049, 6298, 3940, 8963, 3409 ]
sakila_1
select tiêu đề from phim where thời lượng phim > 100 or đánh giá xếp hạng = "PG" except select tiêu đề from phim where giá thay thế > 200
[ "select", "tiêu đề", "from", "phim", "where", "thời lượng phim", ">", "100", "or", "đánh giá xếp hạng", "=", "\"PG\"", "except", "select", "tiêu đề", "from", "phim", "where", "giá thay thế", ">", "200" ]
[ "select", "tiêu đề", "from", "phim", "where", "thời lượng phim", ">", "value", "or", "đánh giá xếp hạng", "=", "value", "except", "select", "tiêu đề", "from", "phim", "where", "giá thay thế", ">", "value" ]
Cho biết tiêu đề của tất cả các bộ phim dài hơn 100 phút hoặc được đánh giá xếp hạng PG nhưng không có giá thay thế cao hơn 200 .
[ "Cho", "biết", "tiêu", "đề", "của", "tất", "cả", "các", "bộ", "phim", "dài", "hơn", "100", "phút", "hoặc", "được", "đánh", "giá", "xếp", "hạng", "PG", "nhưng", "không", "có", "giá", "thay", "thế", "cao", "hơn", "200", "." ]
{'except': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 41, False], None], 200.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 40, False], None], 100.0, None], 'or', [False, 2, [0, [0, 42, False], None], '"PG"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 8591, 557, 9166, 7656, 7433 ]
sakila_1
select tiêu đề from phim where thời lượng phim > 100 or đánh giá xếp hạng = "PG" except select tiêu đề from phim where giá thay thế > 200
[ "select", "tiêu đề", "from", "phim", "where", "thời lượng phim", ">", "100", "or", "đánh giá xếp hạng", "=", "\"PG\"", "except", "select", "tiêu đề", "from", "phim", "where", "giá thay thế", ">", "200" ]
[ "select", "tiêu đề", "from", "phim", "where", "thời lượng phim", ">", "value", "or", "đánh giá xếp hạng", "=", "value", "except", "select", "tiêu đề", "from", "phim", "where", "giá thay thế", ">", "value" ]
Những bộ phim dài hơn 100 phút hoặc được đánh giá xếp hạng PG nhưng không có giá thay thế cao hơn 200 có tiêu đề là gì ?
[ "Những", "bộ", "phim", "dài", "hơn", "100", "phút", "hoặc", "được", "đánh", "giá", "xếp", "hạng", "PG", "nhưng", "không", "có", "giá", "thay", "thế", "cao", "hơn", "200", "có", "tiêu", "đề", "là", "gì", "?" ]
{'except': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 41, False], None], 200.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 40, False], None], 100.0, None], 'or', [False, 2, [0, [0, 42, False], None], '"PG"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 4198, 4004, 8097, 9670, 2365 ]
sakila_1
select t1.tên , t1.họ from khách hàng as t1 join lượt cho thuê as t2 on t1.id khách hàng = t2.id khách hàng order by t2.ngày cho thuê asc limit 1
[ "select", "t1.tên", ",", "t1.họ", "from", "khách hàng", "as", "t1", "join", "lượt cho thuê", "as", "t2", "on", "t1.id khách hàng", "=", "t2.id khách hàng", "order", "by", "t2.ngày cho thuê", "asc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "họ", "from", "khách hàng", "as", "t1", "join", "lượt cho thuê", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id khách hàng", "=", "t2", ".", "id khách hàng", "order", "by", "t2", ".", "ngày cho thuê", "asc", "limit", "value" ]
Khách hàng nào đã thực hiện lần thuê phim sớm nhất ? Cho biết họ và tên của khách hàng này .
[ "Khách", "hàng", "nào", "đã", "thực", "hiện", "lần", "thuê", "phim", "sớm", "nhất", "?", "Cho", "biết", "họ", "và", "tên", "của", "khách", "hàng", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 23, False], None], [0, 71, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 13]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 25, False], None]], [0, [0, [0, 26, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 69, False], None]]]}
test
4
[ 9226, 8680, 6329, 8726, 5824 ]
sakila_1
select t1.tên , t1.họ from khách hàng as t1 join lượt cho thuê as t2 on t1.id khách hàng = t2.id khách hàng order by t2.ngày cho thuê asc limit 1
[ "select", "t1.tên", ",", "t1.họ", "from", "khách hàng", "as", "t1", "join", "lượt cho thuê", "as", "t2", "on", "t1.id khách hàng", "=", "t2.id khách hàng", "order", "by", "t2.ngày cho thuê", "asc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "họ", "from", "khách hàng", "as", "t1", "join", "lượt cho thuê", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id khách hàng", "=", "t2", ".", "id khách hàng", "order", "by", "t2", ".", "ngày cho thuê", "asc", "limit", "value" ]
Cho biết tên đầy đủ của khách hàng đã thực hiện lần thuê phim đầu tiên .
[ "Cho", "biết", "tên", "đầy", "đủ", "của", "khách", "hàng", "đã", "thực", "hiện", "lần", "thuê", "phim", "đầu", "tiên", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 23, False], None], [0, 71, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 13]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 25, False], None]], [0, [0, [0, 26, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 69, False], None]]]}
test
4
[ 7063, 6329, 6023, 9233, 8681 ]
sakila_1
select distinct t1.tên , t1.họ from nhân viên as t1 join lượt cho thuê as t2 on t1.id nhân viên = t2.id nhân viên join khách hàng as t3 on t2.id khách hàng = t3.id khách hàng where t3.tên = "APRIL" and t3.họ = "BURNS"
[ "select", "distinct", "t1.tên", ",", "t1.họ", "from", "nhân viên", "as", "t1", "join", "lượt cho thuê", "as", "t2", "on", "t1.id nhân viên", "=", "t2.id nhân viên", "join", "khách hàng", "as", "t3", "on", "t2.id khách hàng", "=", "t3.id khách hàng", "where", "t3.tên", "=", "\"APRIL\"", "and", "t3.họ", "=", "\"BURNS\"" ]
[ "select", "distinct", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "họ", "from", "nhân viên", "as", "t1", "join", "lượt cho thuê", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id nhân viên", "=", "t2", ".", "id nhân viên", "join", "khách hàng", "as", "t3", "on", "t2", ".", "id khách hàng", "=", "t3", ".", "id khách hàng", "where", "t3", ".", "tên", "=", "value", "and", "t3", ".", "họ", "=", "value" ]
Nhân viên đã thuê phim cho khách hàng với tên là April và họ là Burns có tên đầy đủ là gì ?
[ "Nhân", "viên", "đã", "thuê", "phim", "cho", "khách", "hàng", "với", "tên", "là", "April", "và", "họ", "là", "Burns", "có", "tên", "đầy", "đủ", "là", "gì", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 75, False], None], [0, 73, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 14], ['table_unit', 13]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 25, False], None], '"APRIL"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 26, False], None], '"BURNS"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 76, False], None]], [0, [0, [0, 77, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 8670, 1920, 7055, 8686, 6350 ]
sakila_1
select distinct t1.tên , t1.họ from nhân viên as t1 join lượt cho thuê as t2 on t1.id nhân viên = t2.id nhân viên join khách hàng as t3 on t2.id khách hàng = t3.id khách hàng where t3.tên = "APRIL" and t3.họ = "BURNS"
[ "select", "distinct", "t1.tên", ",", "t1.họ", "from", "nhân viên", "as", "t1", "join", "lượt cho thuê", "as", "t2", "on", "t1.id nhân viên", "=", "t2.id nhân viên", "join", "khách hàng", "as", "t3", "on", "t2.id khách hàng", "=", "t3.id khách hàng", "where", "t3.tên", "=", "\"APRIL\"", "and", "t3.họ", "=", "\"BURNS\"" ]
[ "select", "distinct", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "họ", "from", "nhân viên", "as", "t1", "join", "lượt cho thuê", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id nhân viên", "=", "t2", ".", "id nhân viên", "join", "khách hàng", "as", "t3", "on", "t2", ".", "id khách hàng", "=", "t3", ".", "id khách hàng", "where", "t3", ".", "tên", "=", "value", "and", "t3", ".", "họ", "=", "value" ]
Cho biết tên đầy đủ của nhân viên đã hỗ trợ khách hàng với tên là April và họ là Burns trong việc thuê phim .
[ "Cho", "biết", "tên", "đầy", "đủ", "của", "nhân", "viên", "đã", "hỗ", "trợ", "khách", "hàng", "với", "tên", "là", "April", "và", "họ", "là", "Burns", "trong", "việc", "thuê", "phim", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 75, False], None], [0, 73, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 14], ['table_unit', 13]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 25, False], None], '"APRIL"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 26, False], None], '"BURNS"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 76, False], None]], [0, [0, [0, 77, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 6929, 3620, 3850, 9064, 7470 ]
sakila_1
select id cửa hàng from khách hàng group by id cửa hàng order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "id cửa hàng", "from", "khách hàng", "group", "by", "id cửa hàng", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "id cửa hàng", "from", "khách hàng", "group", "by", "id cửa hàng", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Cửa hàng nào có nhiều khách hàng nhất ? Cho biết id của cửa hàng này .
[ "Cửa", "hàng", "nào", "có", "nhiều", "khách", "hàng", "nhất", "?", "Cho", "biết", "id", "của", "cửa", "hàng", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 24, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 24, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
1
[ 9222, 9264, 8954, 1882, 6277 ]
sakila_1
select id cửa hàng from khách hàng group by id cửa hàng order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "id cửa hàng", "from", "khách hàng", "group", "by", "id cửa hàng", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "id cửa hàng", "from", "khách hàng", "group", "by", "id cửa hàng", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết id của cửa hàng có nhiều khách hàng nhất .
[ "Cho", "biết", "id", "của", "cửa", "hàng", "có", "nhiều", "khách", "hàng", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 24, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 24, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
1
[ 8712, 8711, 1551, 1270, 398 ]
sakila_1
select số tiền from khoản thanh toán order by số tiền desc limit 1
[ "select", "số tiền", "from", "khoản thanh toán", "order", "by", "số tiền", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "số tiền", "from", "khoản thanh toán", "order", "by", "số tiền", "desc", "limit", "value" ]
Khoản tiền thanh toán lớn nhất có số tiền là bao nhiêu ?
[ "Khoản", "tiền", "thanh", "toán", "lớn", "nhất", "có", "số", "tiền", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 65, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 65, False], None]]]}
test
1
[ 9254, 6481, 1172, 8556, 8491 ]
sakila_1
select số tiền from khoản thanh toán order by số tiền desc limit 1
[ "select", "số tiền", "from", "khoản thanh toán", "order", "by", "số tiền", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "số tiền", "from", "khoản thanh toán", "order", "by", "số tiền", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết giá trị của khoản tiền thanh toán lớn nhất .
[ "Cho", "biết", "giá", "trị", "của", "khoản", "tiền", "thanh", "toán", "lớn", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 65, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 65, False], None]]]}
test
1
[ 8483, 7097, 1705, 3918, 3924 ]
sakila_1
select t2.địa chỉ from nhân viên as t1 join địa chỉ as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ where t1.tên = "Elsa"
[ "select", "t2.địa chỉ", "from", "nhân viên", "as", "t1", "join", "địa chỉ", "as", "t2", "on", "t1.id địa chỉ", "=", "t2.id địa chỉ", "where", "t1.tên", "=", "\"Elsa\"" ]
[ "select", "t2", ".", "địa chỉ", "from", "nhân viên", "as", "t1", "join", "địa chỉ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id địa chỉ", "=", "t2", ".", "id địa chỉ", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value" ]
Nhân viên có tên Elsa sống ở đâu ?
[ "Nhân", "viên", "có", "tên", "Elsa", "sống", "ở", "đâu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 78, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 14], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 76, False], None], '"Elsa"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 8628, 8389, 9503, 8907, 8444 ]
sakila_1
select t2.địa chỉ from nhân viên as t1 join địa chỉ as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ where t1.tên = "Elsa"
[ "select", "t2.địa chỉ", "from", "nhân viên", "as", "t1", "join", "địa chỉ", "as", "t2", "on", "t1.id địa chỉ", "=", "t2.id địa chỉ", "where", "t1.tên", "=", "\"Elsa\"" ]
[ "select", "t2", ".", "địa chỉ", "from", "nhân viên", "as", "t1", "join", "địa chỉ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id địa chỉ", "=", "t2", ".", "id địa chỉ", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value" ]
Cho biết địa chỉ của nhân viên có tên là Elsa .
[ "Cho", "biết", "địa", "chỉ", "của", "nhân", "viên", "có", "tên", "là", "Elsa", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 78, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 14], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 76, False], None], '"Elsa"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 8690, 6943, 8389, 2020, 1880 ]
sakila_1
select tên from khách hàng where id khách hàng not in ( select id khách hàng from lượt cho thuê where ngày cho thuê > "2005-08-23 02:06:01" )
[ "select", "tên", "from", "khách hàng", "where", "id khách hàng", "not", "in", "(", "select", "id khách hàng", "from", "lượt cho thuê", "where", "ngày cho thuê", ">", "\"2005-08-23 02:06:01\"", ")" ]
[ "select", "tên", "from", "khách hàng", "where", "id khách hàng", "not", "in", "(", "select", "id khách hàng", "from", "lượt cho thuê", "where", "ngày cho thuê", ">", "value", ")" ]
Cho biết tên của những khách hàng không thuê bộ phim nào sau ngày ' 2005-08-23 02:06:01 ' .
[ "Cho", "biết", "tên", "của", "những", "khách", "hàng", "không", "thuê", "bộ", "phim", "nào", "sau", "ngày", "'", "2005-08-23", "02:06:01", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 23, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 13]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 69, False], None], '"2005-08-23 02:06:01"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 71, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 25, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
5
[ 4139, 8727, 8679, 6735, 4134 ]
sakila_1
select tên from khách hàng where id khách hàng not in ( select id khách hàng from lượt cho thuê where ngày cho thuê > "2005-08-23 02:06:01" )
[ "select", "tên", "from", "khách hàng", "where", "id khách hàng", "not", "in", "(", "select", "id khách hàng", "from", "lượt cho thuê", "where", "ngày cho thuê", ">", "\"2005-08-23 02:06:01\"", ")" ]
[ "select", "tên", "from", "khách hàng", "where", "id khách hàng", "not", "in", "(", "select", "id khách hàng", "from", "lượt cho thuê", "where", "ngày cho thuê", ">", "value", ")" ]
Những khách hàng không thuê phim sau ngày ' 2005-08-23 02:06:01 ' có tên là gì ?
[ "Những", "khách", "hàng", "không", "thuê", "phim", "sau", "ngày", "'", "2005-08-23", "02:06:01", "'", "có", "tên", "là", "gì", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 23, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 13]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 69, False], None], '"2005-08-23 02:06:01"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 71, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 25, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
5
[ 9269, 1074, 7395, 6736, 7212 ]
school_bus
select count ( * ) from tài xế
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "tài xế" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "tài xế" ]
Có tất cả bao nhiêu tài xế ?
[ "Có", "tất", "cả", "bao", "nhiêu", "tài", "xế", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
0
[ 1409, 7708, 4896, 1685, 8419 ]
school_bus
select tên , thành phố quê hương , tuổi from tài xế
[ "select", "tên", ",", "thành phố quê hương", ",", "tuổi", "from", "tài xế" ]
[ "select", "tên", ",", "thành phố quê hương", ",", "tuổi", "from", "tài xế" ]
Hiển thị tên , thành phố và độ tuổi của tất cả các tài xế .
[ "Hiển", "thị", "tên", ",", "thành", "phố", "và", "độ", "tuổi", "của", "tất", "cả", "các", "tài", "xế", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 4, False], None]], [0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 347, 6852, 6853, 8614, 7710 ]
school_bus
select đảng , count ( * ) from tài xế group by đảng
[ "select", "đảng", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "tài xế", "group", "by", "đảng" ]
[ "select", "đảng", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "tài xế", "group", "by", "đảng" ]
Hiển thị các đảng và số lượng tài xế thuộc về mỗi đảng .
[ "Hiển", "thị", "các", "đảng", "và", "số", "lượng", "tài", "xế", "thuộc", "về", "mỗi", "đảng", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
1
[ 1842, 9274, 2776, 1435, 1145 ]
school_bus
select tên from tài xế order by tuổi desc
[ "select", "tên", "from", "tài xế", "order", "by", "tuổi", "desc" ]
[ "select", "tên", "from", "tài xế", "order", "by", "tuổi", "desc" ]
Hiển thị tên của các tài xế theo thứ tự độ tuổi giảm dần .
[ "Hiển", "thị", "tên", "của", "các", "tài", "xế", "theo", "thứ", "tự", "độ", "tuổi", "giảm", "dần", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 5, False], None]]]}
test
1
[ 8704, 7369, 843, 4502, 7750 ]
school_bus
select distinct thành phố quê hương from tài xế
[ "select", "distinct", "thành phố quê hương", "from", "tài xế" ]
[ "select", "distinct", "thành phố quê hương", "from", "tài xế" ]
Hiển thị tất cả các thành phố khác nhau .
[ "Hiển", "thị", "tất", "cả", "các", "thành", "phố", "khác", "nhau", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
6
[ 255, 3399, 8738, 329, 231 ]
school_bus
select thành phố quê hương from tài xế group by thành phố quê hương order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "thành phố quê hương", "from", "tài xế", "group", "by", "thành phố quê hương", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "thành phố quê hương", "from", "tài xế", "group", "by", "thành phố quê hương", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Hiển thị thành phố là quê hương của nhiều tài xế nhất .
[ "Hiển", "thị", "thành", "phố", "là", "quê", "hương", "của", "nhiều", "tài", "xế", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 4, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
1
[ 7245, 3556, 9193, 6906, 9098 ]
school_bus
select đảng from tài xế where thành phố quê hương = "Hartford" and tuổi > 40
[ "select", "đảng", "from", "tài xế", "where", "thành phố quê hương", "=", "\"Hartford\"", "and", "tuổi", ">", "40" ]
[ "select", "đảng", "from", "tài xế", "where", "thành phố quê hương", "=", "value", "and", "tuổi", ">", "value" ]
Cho biết những đảng mà các tài xế đến từ Hartford và các tài xế có độ tuổi lớn hơn 40 thuộc về .
[ "Cho", "biết", "những", "đảng", "mà", "các", "tài", "xế", "đến", "từ", "Hartford", "và", "các", "tài", "xế", "có", "độ", "tuổi", "lớn", "hơn", "40", "thuộc", "về", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], '"Hartford"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 5, False], None], 40.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 274, 3860, 2591, 1597, 7852 ]
school_bus
select thành phố quê hương from tài xế where tuổi > 40 group by thành phố quê hương having count ( * ) >= 2
[ "select", "thành phố quê hương", "from", "tài xế", "where", "tuổi", ">", "40", "group", "by", "thành phố quê hương", "having", "count", "(", "*", ")", ">=", "2" ]
[ "select", "thành phố quê hương", "from", "tài xế", "where", "tuổi", ">", "value", "group", "by", "thành phố quê hương", "having", "count", "(", "*", ")", ">", "=", "value" ]
Hiển thị thành phố là quê hương của ít nhất hai tài xế với độ tuổi trên 40 .
[ "Hiển", "thị", "thành", "phố", "là", "quê", "hương", "của", "ít", "nhất", "hai", "tài", "xế", "với", "độ", "tuổi", "trên", "40", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 4, False]], 'where': [[False, 3, [0, [0, 5, False], None], 40.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
1
[ 285, 7248, 7234, 2770, 6404 ]
school_bus
select thành phố quê hương from tài xế except select thành phố quê hương from tài xế where tuổi > 40
[ "select", "thành phố quê hương", "from", "tài xế", "except", "select", "thành phố quê hương", "from", "tài xế", "where", "tuổi", ">", "40" ]
[ "select", "thành phố quê hương", "from", "tài xế", "except", "select", "thành phố quê hương", "from", "tài xế", "where", "tuổi", ">", "value" ]
Hiển thị tất cả các thành phố ngoại trừ những thành phố là quê hương của những người tài xế với độ tuổi lớn hơn 40 .
[ "Hiển", "thị", "tất", "cả", "các", "thành", "phố", "ngoại", "trừ", "những", "thành", "phố", "là", "quê", "hương", "của", "những", "người", "tài", "xế", "với", "độ", "tuổi", "lớn", "hơn", "40", "." ]
{'except': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 5, False], None], 40.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 5785, 7848, 7295, 249, 9384 ]
school_bus
select tên from tài xế where id tài xế not in ( select id tài xế from xe buýt của trường học )
[ "select", "tên", "from", "tài xế", "where", "id tài xế", "not", "in", "(", "select", "id tài xế", "from", "xe buýt của trường học", ")" ]
[ "select", "tên", "from", "tài xế", "where", "id tài xế", "not", "in", "(", "select", "id tài xế", "from", "xe buýt của trường học", ")" ]
Cho biết tên của những tài xế không lái xe buýt của trường học .
[ "Cho", "biết", "tên", "của", "những", "tài", "xế", "không", "lái", "xe", "buýt", "của", "trường", "học", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 1, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
5
[ 4911, 5087, 9321, 6950, 9322 ]
school_bus
select loại hình from trường học group by loại hình having count ( * ) = 2
[ "select", "loại hình", "from", "trường học", "group", "by", "loại hình", "having", "count", "(", "*", ")", "=", "2" ]
[ "select", "loại hình", "from", "trường học", "group", "by", "loại hình", "having", "count", "(", "*", ")", "=", "value" ]
Cho biết những loại trường học có đúng hai trường học thuộc về .
[ "Cho", "biết", "những", "loại", "trường", "học", "có", "đúng", "hai", "trường", "học", "thuộc", "về", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 10, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 2, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
1
[ 8055, 2079, 9493, 1270, 2125 ]
school_bus
select t2.trường học , t3.tên from xe buýt của trường học as t1 join trường học as t2 on t1.id trường học = t2.id trường học join tài xế as t3 on t1.id tài xế = t3.id tài xế
[ "select", "t2.trường học", ",", "t3.tên", "from", "xe buýt của trường học", "as", "t1", "join", "trường học", "as", "t2", "on", "t1.id trường học", "=", "t2.id trường học", "join", "tài xế", "as", "t3", "on", "t1.id tài xế", "=", "t3.id tài xế" ]
[ "select", "t2", ".", "trường học", ",", "t3", ".", "tên", "from", "xe buýt của trường học", "as", "t1", "join", "trường học", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id trường học", "=", "t2", ".", "id trường học", "join", "tài xế", "as", "t3", "on", "t1", ".", "id tài xế", "=", "t3", ".", "id tài xế" ]
Hiển thị tên của các trường học cũng như là tên của các tài xế xe buýt .
[ "Hiển", "thị", "tên", "của", "các", "trường", "học", "cũng", "như", "là", "tên", "của", "các", "tài", "xế", "xe", "buýt", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 11, False], None], [0, 6, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 3578, 4918, 6505, 5899, 8366 ]
school_bus
select max ( số năm làm việc ) , min ( số năm làm việc ) , avg ( số năm làm việc ) from xe buýt của trường học
[ "select", "max", "(", "số năm làm việc", ")", ",", "min", "(", "số năm làm việc", ")", ",", "avg", "(", "số năm làm việc", ")", "from", "xe buýt của trường học" ]
[ "select", "max", "(", "số năm làm việc", ")", ",", "min", "(", "số năm làm việc", ")", ",", "avg", "(", "số năm làm việc", ")", "from", "xe buýt của trường học" ]
Cho biết số năm làm việc trung bình của tất cả các tài xế xe buýt ? Đồng thời cho biết số năm làm việc của tài xế xe buýt đã làm việc lâu năm nhất cũng như là số năm làm việc của tài xế xe buýt đã làm việc ít năm nhất .
[ "Cho", "biết", "số", "năm", "làm", "việc", "trung", "bình", "của", "tất", "cả", "các", "tài", "xế", "xe", "buýt", "?", "Đồng", "thời", "cho", "biết", "số", "năm", "làm", "việc", "của", "tài", "xế", "xe", "buýt", "đã", "làm", "việc", "lâu", "năm", "nhất", "cũng", "như", "là", "số", "năm", "làm", "việc", "của", "tài", "xế", "xe", "buýt", "đã", "làm", "việc", "ít", "năm", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 13, False], None]], [2, [0, [0, 13, False], None]], [5, [0, [0, 13, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
5
[ 5868, 556, 3951, 8714, 1678 ]
school_bus
select trường học , loại hình from trường học where id trường học not in ( select id trường học from xe buýt của trường học )
[ "select", "trường học", ",", "loại hình", "from", "trường học", "where", "id trường học", "not", "in", "(", "select", "id trường học", "from", "xe buýt của trường học", ")" ]
[ "select", "trường học", ",", "loại hình", "from", "trường học", "where", "id trường học", "not", "in", "(", "select", "id trường học", "from", "xe buýt của trường học", ")" ]
Cho biết tên và loại của những trường học không có xe buýt ?
[ "Cho", "biết", "tên", "và", "loại", "của", "những", "trường", "học", "không", "có", "xe", "buýt", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 6, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]], [0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
5
[ 5743, 718, 585, 993, 7815 ]
school_bus
select t2.loại hình , count ( * ) from xe buýt của trường học as t1 join trường học as t2 on t1.id trường học = t2.id trường học group by t2.loại hình
[ "select", "t2.loại hình", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "xe buýt của trường học", "as", "t1", "join", "trường học", "as", "t2", "on", "t1.id trường học", "=", "t2.id trường học", "group", "by", "t2.loại hình" ]
[ "select", "t2", ".", "loại hình", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "xe buýt của trường học", "as", "t1", "join", "trường học", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id trường học", "=", "t2", ".", "id trường học", "group", "by", "t2", ".", "loại hình" ]
Cho biết tất cả các loại trường học và số lượng xe buýt thuộc về từng loại .
[ "Cho", "biết", "tất", "cả", "các", "loại", "trường", "học", "và", "số", "lượng", "xe", "buýt", "thuộc", "về", "từng", "loại", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 11, False], None], [0, 6, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 10, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
4
[ 7183, 6111, 8251, 3560, 8372 ]
school_bus
select count ( * ) from tài xế where thành phố quê hương = "Hartford" or tuổi < 40
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "tài xế", "where", "thành phố quê hương", "=", "\"Hartford\"", "or", "tuổi", "<", "40" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "tài xế", "where", "thành phố quê hương", "=", "value", "or", "tuổi", "<", "value" ]
Có bao nhiêu tài xế đến từ thành phố Hartford hoặc dưới 40 tuổi ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "tài", "xế", "đến", "từ", "thành", "phố", "Hartford", "hoặc", "dưới", "40", "tuổi", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], '"Hartford"', None], 'or', [False, 4, [0, [0, 5, False], None], 40.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
0
[ 6009, 4427, 8291, 1355, 5851 ]
school_bus
select tên from tài xế where thành phố quê hương = "Hartford" and tuổi < 40
[ "select", "tên", "from", "tài xế", "where", "thành phố quê hương", "=", "\"Hartford\"", "and", "tuổi", "<", "40" ]
[ "select", "tên", "from", "tài xế", "where", "thành phố quê hương", "=", "value", "and", "tuổi", "<", "value" ]
Cho biết tên của các tài xế đến từ thành phố Hartford và có độ tuổi dưới 40 .
[ "Cho", "biết", "tên", "của", "các", "tài", "xế", "đến", "từ", "thành", "phố", "Hartford", "và", "có", "độ", "tuổi", "dưới", "40", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], '"Hartford"', None], 'and', [False, 4, [0, [0, 5, False], None], 40.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 2068, 2031, 266, 6599, 7041 ]
school_bus
select t1.tên from tài xế as t1 join xe buýt của trường học as t2 on t1.id tài xế = t2.id tài xế order by số năm làm việc desc limit 1
[ "select", "t1.tên", "from", "tài xế", "as", "t1", "join", "xe buýt của trường học", "as", "t2", "on", "t1.id tài xế", "=", "t2.id tài xế", "order", "by", "số năm làm việc", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", "from", "tài xế", "as", "t1", "join", "xe buýt của trường học", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id tài xế", "=", "t2", ".", "id tài xế", "order", "by", "số năm làm việc", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết tên của những tài xế hiện đang lái xe buýt trường học và có nhiều năm làm việc nhất .
[ "Cho", "biết", "tên", "của", "những", "tài", "xế", "hiện", "đang", "lái", "xe", "buýt", "trường", "học", "và", "có", "nhiều", "năm", "làm", "việc", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 12, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 13, False], None]]]}
test
4
[ 5921, 7188, 1745, 8346, 6484 ]
school_player
select count ( * ) from trường học
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "trường học" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "trường học" ]
Có tất cả bao nhiêu trường học ?
[ "Có", "tất", "cả", "bao", "nhiêu", "trường", "học", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
0
[ 5677, 8024, 4307, 9432, 7614 ]
school_player
select count ( * ) from trường học
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "trường học" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "trường học" ]
Đếm số lượng trường học .
[ "Đếm", "số", "lượng", "trường", "học", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
0
[ 5678, 1646, 7312, 1424, 7726 ]
school_player
select địa điểm from trường học order by số lượng nhập học asc
[ "select", "địa điểm", "from", "trường học", "order", "by", "số lượng nhập học", "asc" ]
[ "select", "địa điểm", "from", "trường học", "order", "by", "số lượng nhập học", "asc" ]
Liệt kê địa điểm của các trường theo thứ tự tăng dần về số lượng nhập học .
[ "Liệt", "kê", "địa", "điểm", "của", "các", "trường", "theo", "thứ", "tự", "tăng", "dần", "về", "số", "lượng", "nhập", "học", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 4, False], None]]]}
test
1
[ 8260, 9294, 6496, 5709, 7590 ]
school_player
select địa điểm from trường học order by số lượng nhập học asc
[ "select", "địa điểm", "from", "trường học", "order", "by", "số lượng nhập học", "asc" ]
[ "select", "địa điểm", "from", "trường học", "order", "by", "số lượng nhập học", "asc" ]
Hiển thị danh sách bao gồm địa điểm của các trường học và sắp xếp danh sách này theo thứ tự tăng dần về số lượng nhập học của mỗi trường .
[ "Hiển", "thị", "danh", "sách", "bao", "gồm", "địa", "điểm", "của", "các", "trường", "học", "và", "sắp", "xếp", "danh", "sách", "này", "theo", "thứ", "tự", "tăng", "dần", "về", "số", "lượng", "nhập", "học", "của", "mỗi", "trường", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 4, False], None]]]}
test
1
[ 6491, 1183, 4445, 287, 2758 ]
school_player
select địa điểm from trường học order by năm thành lập desc
[ "select", "địa điểm", "from", "trường học", "order", "by", "năm thành lập", "desc" ]
[ "select", "địa điểm", "from", "trường học", "order", "by", "năm thành lập", "desc" ]
Liệt kê địa điểm của các trường học theo thứ tự giảm dần của năm thành lập .
[ "Liệt", "kê", "địa", "điểm", "của", "các", "trường", "học", "theo", "thứ", "tự", "giảm", "dần", "của", "năm", "thành", "lập", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 5, False], None]]]}
test
1
[ 9292, 7615, 7875, 1209, 9315 ]
school_player
select địa điểm from trường học order by năm thành lập desc
[ "select", "địa điểm", "from", "trường học", "order", "by", "năm thành lập", "desc" ]
[ "select", "địa điểm", "from", "trường học", "order", "by", "năm thành lập", "desc" ]
Hiển thị danh sách bao gồm địa điểm của các trường học và sắp xếp danh sách này theo thứ tự giảm dần về năm thành lập của mỗi trường .
[ "Hiển", "thị", "danh", "sách", "bao", "gồm", "địa", "điểm", "của", "các", "trường", "học", "và", "sắp", "xếp", "danh", "sách", "này", "theo", "thứ", "tự", "giảm", "dần", "về", "năm", "thành", "lập", "của", "mỗi", "trường", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 5, False], None]]]}
test
1
[ 9293, 9315, 2170, 9390, 3857 ]
school_player
select số lượng nhập học from trường học where tôn giáo != "Catholic"
[ "select", "số lượng nhập học", "from", "trường học", "where", "tôn giáo", "!=", "\"Catholic\"" ]
[ "select", "số lượng nhập học", "from", "trường học", "where", "tôn giáo", "!", "=", "value" ]
Cho biết số lượng nhập học của các trường không theo ' Công giáo ' .
[ "Cho", "biết", "số", "lượng", "nhập", "học", "của", "các", "trường", "không", "theo", "'", "Công", "giáo", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 7, [0, [0, 6, False], None], '"Catholic"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 7652, 8230, 9250, 7138, 6268 ]
school_player
select số lượng nhập học from trường học where tôn giáo != "Catholic"
[ "select", "số lượng nhập học", "from", "trường học", "where", "tôn giáo", "!=", "\"Catholic\"" ]
[ "select", "số lượng nhập học", "from", "trường học", "where", "tôn giáo", "!", "=", "value" ]
Các trường không theo ' Công giáo ' có số lượng nhập học là bao nhiêu ?
[ "Các", "trường", "không", "theo", "'", "Công", "giáo", "'", "có", "số", "lượng", "nhập", "học", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 7, [0, [0, 6, False], None], '"Catholic"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 9297, 1607, 6535, 5927, 833 ]
school_player
select avg ( số lượng nhập học ) from trường học
[ "select", "avg", "(", "số lượng nhập học", ")", "from", "trường học" ]
[ "select", "avg", "(", "số lượng nhập học", ")", "from", "trường học" ]
Cho biết số lượng nhập học trung bình trên tất cả các trường .
[ "Cho", "biết", "số", "lượng", "nhập", "học", "trung", "bình", "trên", "tất", "cả", "các", "trường", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 5845, 7101, 5870, 2297, 1579 ]
school_player
select avg ( số lượng nhập học ) from trường học
[ "select", "avg", "(", "số lượng nhập học", ")", "from", "trường học" ]
[ "select", "avg", "(", "số lượng nhập học", ")", "from", "trường học" ]
Hiển thị số lượng nhập học trung bình .
[ "Hiển", "thị", "số", "lượng", "nhập", "học", "trung", "bình", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 7284, 340, 8717, 7144, 9325 ]
school_player
select đội from cầu thủ order by đội asc
[ "select", "đội", "from", "cầu thủ", "order", "by", "đội", "asc" ]
[ "select", "đội", "from", "cầu thủ", "order", "by", "đội", "asc" ]
Hiển thị tên các đội và sắp xếp kết quả theo thứ tự bảng chữ cái tăng dần .
[ "Hiển", "thị", "tên", "các", "đội", "và", "sắp", "xếp", "kết", "quả", "theo", "thứ", "tự", "bảng", "chữ", "cái", "tăng", "dần", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 23, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 23, False], None]]]}
test
1
[ 1940, 9392, 2246, 4444, 9538 ]