db_id
stringclasses 166
values | query
stringlengths 17
619
| query_toks
listlengths 4
85
| query_toks_no_value
listlengths 4
125
| question
stringlengths 18
297
| question_toks
listlengths 5
73
| sql
stringlengths 232
2.19k
| dataset
stringclasses 3
values | label
int32 0
6
| few_shot_idx
listlengths 5
5
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sakila_1
|
select t2.thành phố , count ( * ) , t1.id thành phố from địa chỉ as t1 join thành phố as t2 on t1.id thành phố = t2.id thành phố group by t1.id thành phố order by count ( * ) desc limit 1
|
[
"select",
"t2.thành phố",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
",",
"t1.id thành phố",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"thành phố",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thành phố",
"=",
"t2.id thành phố",
"group",
"by",
"t1.id thành phố",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"t2",
".",
"thành phố",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
",",
"t1",
".",
"id thành phố",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"thành phố",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thành phố",
"=",
"t2",
".",
"id thành phố",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id thành phố",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] |
Cho biết tên và id của thành phố có nhiều địa chỉ nhất và số lượng địa chỉ nằm trong thành phố này .
|
[
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"id",
"của",
"thành",
"phố",
"có",
"nhiều",
"địa",
"chỉ",
"nhất",
"và",
"số",
"lượng",
"địa",
"chỉ",
"nằm",
"trong",
"thành",
"phố",
"này",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 9, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 17, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]], [0, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
|
test
| 4 |
[
668,
2241,
7121,
6145,
7426
] |
sakila_1
|
select count ( * ) from địa chỉ where quận = "California"
|
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"địa chỉ",
"where",
"quận",
"=",
"\"California\""
] |
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"địa chỉ",
"where",
"quận",
"=",
"value"
] |
Có bao nhiêu địa chỉ ở quận California ?
|
[
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"địa",
"chỉ",
"ở",
"quận",
"California",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"California"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 0 |
[
6611,
2184,
421,
3281,
6008
] |
sakila_1
|
select count ( * ) from địa chỉ where quận = "California"
|
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"địa chỉ",
"where",
"quận",
"=",
"\"California\""
] |
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"địa chỉ",
"where",
"quận",
"=",
"value"
] |
Đếm số lượng địa chỉ nằm trong khu vực California .
|
[
"Đếm",
"số",
"lượng",
"địa",
"chỉ",
"nằm",
"trong",
"khu",
"vực",
"California",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"California"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 0 |
[
2185,
882,
4552,
7563,
982
] |
sakila_1
|
select tiêu đề , id phim from phim where giá cho thuê = 0.99 intersect select t1.tiêu đề , t1.id phim from phim as t1 join hàng tồn kho as t2 on t1.id phim = t2.id phim group by t1.id phim having count ( * ) < 3
|
[
"select",
"tiêu đề",
",",
"id phim",
"from",
"phim",
"where",
"giá cho thuê",
"=",
"0.99",
"intersect",
"select",
"t1.tiêu đề",
",",
"t1.id phim",
"from",
"phim",
"as",
"t1",
"join",
"hàng tồn kho",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id phim",
"=",
"t2.id phim",
"group",
"by",
"t1.id phim",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
"<",
"3"
] |
[
"select",
"tiêu đề",
",",
"id phim",
"from",
"phim",
"where",
"giá cho thuê",
"=",
"value",
"intersect",
"select",
"t1",
".",
"tiêu đề",
",",
"t1",
".",
"id phim",
"from",
"phim",
"as",
"t1",
"join",
"hàng tồn kho",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id phim",
"=",
"t2",
".",
"id phim",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id phim",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
"<",
"value"
] |
Bộ phim nào được thuê với mức phí 0,99 và có số lượng ít hơn 3 trong kho ? Liệt kê tên và id của bộ phim này .
|
[
"Bộ",
"phim",
"nào",
"được",
"thuê",
"với",
"mức",
"phí",
"0,99",
"và",
"có",
"số",
"lượng",
"ít",
"hơn",
"3",
"trong",
"kho",
"?",
"Liệt",
"kê",
"tên",
"và",
"id",
"của",
"bộ",
"phim",
"này",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], 0.99, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 32, False], None], [0, 55, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 32, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 4, [0, [3, 0, False], None], 3.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 32, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 32, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 4 |
[
9216,
790,
8721,
533,
436
] |
sakila_1
|
select tiêu đề , id phim from phim where giá cho thuê = 0.99 intersect select t1.tiêu đề , t1.id phim from phim as t1 join hàng tồn kho as t2 on t1.id phim = t2.id phim group by t1.id phim having count ( * ) < 3
|
[
"select",
"tiêu đề",
",",
"id phim",
"from",
"phim",
"where",
"giá cho thuê",
"=",
"0.99",
"intersect",
"select",
"t1.tiêu đề",
",",
"t1.id phim",
"from",
"phim",
"as",
"t1",
"join",
"hàng tồn kho",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id phim",
"=",
"t2.id phim",
"group",
"by",
"t1.id phim",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
"<",
"3"
] |
[
"select",
"tiêu đề",
",",
"id phim",
"from",
"phim",
"where",
"giá cho thuê",
"=",
"value",
"intersect",
"select",
"t1",
".",
"tiêu đề",
",",
"t1",
".",
"id phim",
"from",
"phim",
"as",
"t1",
"join",
"hàng tồn kho",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id phim",
"=",
"t2",
".",
"id phim",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id phim",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
"<",
"value"
] |
Cho biết tiêu đề và id của bộ phim có mức phí cho thuê là 0,99 và có số lượng hàng tồn kho ít hơn 3 .
|
[
"Cho",
"biết",
"tiêu",
"đề",
"và",
"id",
"của",
"bộ",
"phim",
"có",
"mức",
"phí",
"cho",
"thuê",
"là",
"0,99",
"và",
"có",
"số",
"lượng",
"hàng",
"tồn",
"kho",
"ít",
"hơn",
"3",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], 0.99, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 32, False], None], [0, 55, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 32, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 4, [0, [3, 0, False], None], 3.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 32, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 32, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 4 |
[
5963,
4175,
789,
4171,
9690
] |
sakila_1
|
select count ( * ) from thành phố as t1 join quốc gia as t2 on t1.id quốc gia = t2.id quốc gia where t2.quốc gia = "Australia"
|
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thành phố",
"as",
"t1",
"join",
"quốc gia",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id quốc gia",
"=",
"t2.id quốc gia",
"where",
"t2.quốc gia",
"=",
"\"Australia\""
] |
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thành phố",
"as",
"t1",
"join",
"quốc gia",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"=",
"t2",
".",
"id quốc gia",
"where",
"t2",
".",
"quốc gia",
"=",
"value"
] |
Có bao nhiêu thành phố ở ' Úc ' ?
|
[
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"thành",
"phố",
"ở",
"'",
"Úc",
"'",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 21, False], None], '"Australia"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 2 |
[
6755,
4983,
8772,
643,
9127
] |
sakila_1
|
select count ( * ) from thành phố as t1 join quốc gia as t2 on t1.id quốc gia = t2.id quốc gia where t2.quốc gia = "Australia"
|
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thành phố",
"as",
"t1",
"join",
"quốc gia",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id quốc gia",
"=",
"t2.id quốc gia",
"where",
"t2.quốc gia",
"=",
"\"Australia\""
] |
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thành phố",
"as",
"t1",
"join",
"quốc gia",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"=",
"t2",
".",
"id quốc gia",
"where",
"t2",
".",
"quốc gia",
"=",
"value"
] |
Đếm số lượng thành phố ở ' Úc ' .
|
[
"Đếm",
"số",
"lượng",
"thành",
"phố",
"ở",
"'",
"Úc",
"'",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 21, False], None], '"Australia"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 2 |
[
9598,
5069,
1107,
8769,
4959
] |
sakila_1
|
select t2.quốc gia from thành phố as t1 join quốc gia as t2 on t1.id quốc gia = t2.id quốc gia group by t2.id quốc gia having count ( * ) >= 3
|
[
"select",
"t2.quốc gia",
"from",
"thành phố",
"as",
"t1",
"join",
"quốc gia",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id quốc gia",
"=",
"t2.id quốc gia",
"group",
"by",
"t2.id quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"3"
] |
[
"select",
"t2",
".",
"quốc gia",
"from",
"thành phố",
"as",
"t1",
"join",
"quốc gia",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"=",
"t2",
".",
"id quốc gia",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value"
] |
Quốc gia nào có ít nhất 3 thành phố ?
|
[
"Quốc",
"gia",
"nào",
"có",
"ít",
"nhất",
"3",
"thành",
"phố",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [[0, 20, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 3.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 21, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 4 |
[
3669,
8782,
2581,
3761,
4590
] |
sakila_1
|
select t2.quốc gia from thành phố as t1 join quốc gia as t2 on t1.id quốc gia = t2.id quốc gia group by t2.id quốc gia having count ( * ) >= 3
|
[
"select",
"t2.quốc gia",
"from",
"thành phố",
"as",
"t1",
"join",
"quốc gia",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id quốc gia",
"=",
"t2.id quốc gia",
"group",
"by",
"t2.id quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"3"
] |
[
"select",
"t2",
".",
"quốc gia",
"from",
"thành phố",
"as",
"t1",
"join",
"quốc gia",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"=",
"t2",
".",
"id quốc gia",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value"
] |
Cho biết các quốc gia có từ 3 thành phố trở lên .
|
[
"Cho",
"biết",
"các",
"quốc",
"gia",
"có",
"từ",
"3",
"thành",
"phố",
"trở",
"lên",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [[0, 20, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 3.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 21, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 4 |
[
6726,
6761,
708,
8183,
9365
] |
sakila_1
|
select ngày thanh toán from khoản thanh toán where số tiền > 10 union select t1.ngày thanh toán from khoản thanh toán as t1 join nhân viên as t2 on t1.id nhân viên = t2.id nhân viên where t2.tên = "Elsa"
|
[
"select",
"ngày thanh toán",
"from",
"khoản thanh toán",
"where",
"số tiền",
">",
"10",
"union",
"select",
"t1.ngày thanh toán",
"from",
"khoản thanh toán",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id nhân viên",
"=",
"t2.id nhân viên",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"Elsa\""
] |
[
"select",
"ngày thanh toán",
"from",
"khoản thanh toán",
"where",
"số tiền",
">",
"value",
"union",
"select",
"t1",
".",
"ngày thanh toán",
"from",
"khoản thanh toán",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id nhân viên",
"=",
"t2",
".",
"id nhân viên",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value"
] |
Tìm ngày thanh toán cho các khoản thanh toán với số tiền lớn hơn 10 và các khoản thanh toán được xử lý bởi một nhân viên có tên là Elsa .
|
[
"Tìm",
"ngày",
"thanh",
"toán",
"cho",
"các",
"khoản",
"thanh",
"toán",
"với",
"số",
"tiền",
"lớn",
"hơn",
"10",
"và",
"các",
"khoản",
"thanh",
"toán",
"được",
"xử",
"lý",
"bởi",
"một",
"nhân",
"viên",
"có",
"tên",
"là",
"Elsa",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 65, False], None], 10.0, None]], 'limit': None, 'union': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 63, False], None], [0, 75, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 14]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 76, False], None], '"Elsa"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 66, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 66, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 2 |
[
9630,
1486,
1335,
5811,
1489
] |
sakila_1
|
select ngày thanh toán from khoản thanh toán where số tiền > 10 union select t1.ngày thanh toán from khoản thanh toán as t1 join nhân viên as t2 on t1.id nhân viên = t2.id nhân viên where t2.tên = "Elsa"
|
[
"select",
"ngày thanh toán",
"from",
"khoản thanh toán",
"where",
"số tiền",
">",
"10",
"union",
"select",
"t1.ngày thanh toán",
"from",
"khoản thanh toán",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id nhân viên",
"=",
"t2.id nhân viên",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"Elsa\""
] |
[
"select",
"ngày thanh toán",
"from",
"khoản thanh toán",
"where",
"số tiền",
">",
"value",
"union",
"select",
"t1",
".",
"ngày thanh toán",
"from",
"khoản thanh toán",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id nhân viên",
"=",
"t2",
".",
"id nhân viên",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value"
] |
Những khoản thanh toán với số tiền lớn hơn 10 hoặc được xử lý bởi một nhân viên có tên là Elsa được thanh toán vào những ngày nào ?
|
[
"Những",
"khoản",
"thanh",
"toán",
"với",
"số",
"tiền",
"lớn",
"hơn",
"10",
"hoặc",
"được",
"xử",
"lý",
"bởi",
"một",
"nhân",
"viên",
"có",
"tên",
"là",
"Elsa",
"được",
"thanh",
"toán",
"vào",
"những",
"ngày",
"nào",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 65, False], None], 10.0, None]], 'limit': None, 'union': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 63, False], None], [0, 75, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 14]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 76, False], None], '"Elsa"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 66, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 66, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 2 |
[
3909,
1393,
8670,
9652,
8668
] |
sakila_1
|
select count ( * ) from khách hàng where có hoạt động không = "1"
|
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"khách hàng",
"where",
"có hoạt động không",
"=",
"\"1\""
] |
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"khách hàng",
"where",
"có hoạt động không",
"=",
"value"
] |
Có bao nhiêu khách hàng có giá trị hoạt động là 1 ?
|
[
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"khách",
"hàng",
"có",
"giá",
"trị",
"hoạt",
"động",
"là",
"1",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 29, False], None], '"1"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 0 |
[
8419,
1685,
481,
6446,
1355
] |
sakila_1
|
select count ( * ) from khách hàng where có hoạt động không = "1"
|
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"khách hàng",
"where",
"có hoạt động không",
"=",
"\"1\""
] |
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"khách hàng",
"where",
"có hoạt động không",
"=",
"value"
] |
Đếm số lượng khách hàng đang hoạt động .
|
[
"Đếm",
"số",
"lượng",
"khách",
"hàng",
"đang",
"hoạt",
"động",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 29, False], None], '"1"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 0 |
[
8657,
1686,
1750,
8526,
4737
] |
sakila_1
|
select tiêu đề , giá cho thuê from phim order by giá cho thuê desc limit 1
|
[
"select",
"tiêu đề",
",",
"giá cho thuê",
"from",
"phim",
"order",
"by",
"giá cho thuê",
"desc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"tiêu đề",
",",
"giá cho thuê",
"from",
"phim",
"order",
"by",
"giá cho thuê",
"desc",
"limit",
"value"
] |
Bộ phim nào có giá cho thuê cao nhất ? Cho biết giá cho thuê của bộ phim này .
|
[
"Bộ",
"phim",
"nào",
"có",
"giá",
"cho",
"thuê",
"cao",
"nhất",
"?",
"Cho",
"biết",
"giá",
"cho",
"thuê",
"của",
"bộ",
"phim",
"này",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 39, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 39, False], None]]]}
|
test
| 1 |
[
1672,
7434,
5956,
4168,
1706
] |
sakila_1
|
select tiêu đề , giá cho thuê from phim order by giá cho thuê desc limit 1
|
[
"select",
"tiêu đề",
",",
"giá cho thuê",
"from",
"phim",
"order",
"by",
"giá cho thuê",
"desc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"tiêu đề",
",",
"giá cho thuê",
"from",
"phim",
"order",
"by",
"giá cho thuê",
"desc",
"limit",
"value"
] |
Cho biết tiêu đề và giá cho thuê của bộ phim có giá cho thuê cao nhất .
|
[
"Cho",
"biết",
"tiêu",
"đề",
"và",
"giá",
"cho",
"thuê",
"của",
"bộ",
"phim",
"có",
"giá",
"cho",
"thuê",
"cao",
"nhất",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 39, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 39, False], None]]]}
|
test
| 1 |
[
4064,
4378,
6771,
7824,
6627
] |
sakila_1
|
select t2.tiêu đề , t2.id phim , t2.mô tả from diễn viên điện ảnh as t1 join phim as t2 on t1.id phim = t2.id phim group by t2.id phim order by count ( * ) desc limit 1
|
[
"select",
"t2.tiêu đề",
",",
"t2.id phim",
",",
"t2.mô tả",
"from",
"diễn viên điện ảnh",
"as",
"t1",
"join",
"phim",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id phim",
"=",
"t2.id phim",
"group",
"by",
"t2.id phim",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"t2",
".",
"tiêu đề",
",",
"t2",
".",
"id phim",
",",
"t2",
".",
"mô tả",
"from",
"diễn viên điện ảnh",
"as",
"t1",
"join",
"phim",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id phim",
"=",
"t2",
".",
"id phim",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id phim",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] |
Bộ phim nào có nhiều diễn viên nhất ? Cho biết tên , id cũng như là mô tả của bộ phim này .
|
[
"Bộ",
"phim",
"nào",
"có",
"nhiều",
"diễn",
"viên",
"nhất",
"?",
"Cho",
"biết",
"tên",
",",
"id",
"cũng",
"như",
"là",
"mô",
"tả",
"của",
"bộ",
"phim",
"này",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 46, False], None], [0, 32, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [[0, 32, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 32, False], None]], [0, [0, [0, 34, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
|
test
| 4 |
[
9216,
4175,
8719,
4173,
9414
] |
sakila_1
|
select t2.tiêu đề , t2.id phim , t2.mô tả from diễn viên điện ảnh as t1 join phim as t2 on t1.id phim = t2.id phim group by t2.id phim order by count ( * ) desc limit 1
|
[
"select",
"t2.tiêu đề",
",",
"t2.id phim",
",",
"t2.mô tả",
"from",
"diễn viên điện ảnh",
"as",
"t1",
"join",
"phim",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id phim",
"=",
"t2.id phim",
"group",
"by",
"t2.id phim",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"t2",
".",
"tiêu đề",
",",
"t2",
".",
"id phim",
",",
"t2",
".",
"mô tả",
"from",
"diễn viên điện ảnh",
"as",
"t1",
"join",
"phim",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id phim",
"=",
"t2",
".",
"id phim",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id phim",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] |
Cho biết tiêu đề , id và mô tả của bộ phim có số lượng diễn viên nhiều nhất .
|
[
"Cho",
"biết",
"tiêu",
"đề",
",",
"id",
"và",
"mô",
"tả",
"của",
"bộ",
"phim",
"có",
"số",
"lượng",
"diễn",
"viên",
"nhiều",
"nhất",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 46, False], None], [0, 32, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [[0, 32, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 32, False], None]], [0, [0, [0, 34, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
|
test
| 4 |
[
4173,
6869,
6870,
787,
5471
] |
sakila_1
|
select t2.tên , t2.họ , t2.id diễn viên from diễn viên điện ảnh as t1 join diễn viên as t2 on t1.id diễn viên = t2.id diễn viên group by t2.id diễn viên order by count ( * ) desc limit 1
|
[
"select",
"t2.tên",
",",
"t2.họ",
",",
"t2.id diễn viên",
"from",
"diễn viên điện ảnh",
"as",
"t1",
"join",
"diễn viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id diễn viên",
"=",
"t2.id diễn viên",
"group",
"by",
"t2.id diễn viên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"t2",
".",
"tên",
",",
"t2",
".",
"họ",
",",
"t2",
".",
"id diễn viên",
"from",
"diễn viên điện ảnh",
"as",
"t1",
"join",
"diễn viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id diễn viên",
"=",
"t2",
".",
"id diễn viên",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id diễn viên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] |
Diễn viên nào đóng nhiều phim nhất ? Liệt kê tên và họ của anh ấy hoặc cô ấy .
|
[
"Diễn",
"viên",
"nào",
"đóng",
"nhiều",
"phim",
"nhất",
"?",
"Liệt",
"kê",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"anh",
"ấy",
"hoặc",
"cô",
"ấy",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 45, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 1, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
|
test
| 4 |
[
8941,
420,
4178,
224,
8726
] |
sakila_1
|
select t2.tên , t2.họ , t2.id diễn viên from diễn viên điện ảnh as t1 join diễn viên as t2 on t1.id diễn viên = t2.id diễn viên group by t2.id diễn viên order by count ( * ) desc limit 1
|
[
"select",
"t2.tên",
",",
"t2.họ",
",",
"t2.id diễn viên",
"from",
"diễn viên điện ảnh",
"as",
"t1",
"join",
"diễn viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id diễn viên",
"=",
"t2.id diễn viên",
"group",
"by",
"t2.id diễn viên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"t2",
".",
"tên",
",",
"t2",
".",
"họ",
",",
"t2",
".",
"id diễn viên",
"from",
"diễn viên điện ảnh",
"as",
"t1",
"join",
"diễn viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id diễn viên",
"=",
"t2",
".",
"id diễn viên",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id diễn viên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] |
Cho biết tên đầy đủ và id của nam diễn viên hoặc nữ diễn viên đóng vai chính trong nhiều bộ phim nhất .
|
[
"Cho",
"biết",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"và",
"id",
"của",
"nam",
"diễn",
"viên",
"hoặc",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"đóng",
"vai",
"chính",
"trong",
"nhiều",
"bộ",
"phim",
"nhất",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 45, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 1, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
|
test
| 4 |
[
4175,
9232,
6923,
7027,
419
] |
sakila_1
|
select t2.tên , t2.họ from diễn viên điện ảnh as t1 join diễn viên as t2 on t1.id diễn viên = t2.id diễn viên group by t2.id diễn viên having count ( * ) > 30
|
[
"select",
"t2.tên",
",",
"t2.họ",
"from",
"diễn viên điện ảnh",
"as",
"t1",
"join",
"diễn viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id diễn viên",
"=",
"t2.id diễn viên",
"group",
"by",
"t2.id diễn viên",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"30"
] |
[
"select",
"t2",
".",
"tên",
",",
"t2",
".",
"họ",
"from",
"diễn viên điện ảnh",
"as",
"t1",
"join",
"diễn viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id diễn viên",
"=",
"t2",
".",
"id diễn viên",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id diễn viên",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"value"
] |
Những diễn viên nào đã tham gia nhiều hơn 30 bộ phim ? Liệt kê tên và họ của anh ấy hoặc cô ấy .
|
[
"Những",
"diễn",
"viên",
"nào",
"đã",
"tham",
"gia",
"nhiều",
"hơn",
"30",
"bộ",
"phim",
"?",
"Liệt",
"kê",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"anh",
"ấy",
"hoặc",
"cô",
"ấy",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 45, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 1, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 30.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 4 |
[
9218,
411,
6086,
5974,
1927
] |
sakila_1
|
select t2.tên , t2.họ from diễn viên điện ảnh as t1 join diễn viên as t2 on t1.id diễn viên = t2.id diễn viên group by t2.id diễn viên having count ( * ) > 30
|
[
"select",
"t2.tên",
",",
"t2.họ",
"from",
"diễn viên điện ảnh",
"as",
"t1",
"join",
"diễn viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id diễn viên",
"=",
"t2.id diễn viên",
"group",
"by",
"t2.id diễn viên",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"30"
] |
[
"select",
"t2",
".",
"tên",
",",
"t2",
".",
"họ",
"from",
"diễn viên điện ảnh",
"as",
"t1",
"join",
"diễn viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id diễn viên",
"=",
"t2",
".",
"id diễn viên",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id diễn viên",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"value"
] |
Cho biết tên đầy đủ của các diễn viên đã đóng hơn 30 bộ phim .
|
[
"Cho",
"biết",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"của",
"các",
"diễn",
"viên",
"đã",
"đóng",
"hơn",
"30",
"bộ",
"phim",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 45, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 1, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 30.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 4 |
[
5963,
5435,
2642,
6177,
7482
] |
sakila_1
|
select id cửa hàng from hàng tồn kho group by id cửa hàng order by count ( * ) desc limit 1
|
[
"select",
"id cửa hàng",
"from",
"hàng tồn kho",
"group",
"by",
"id cửa hàng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"id cửa hàng",
"from",
"hàng tồn kho",
"group",
"by",
"id cửa hàng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] |
Cửa hàng nào sở hữu nhiều mặt hàng trong kho nhất ?
|
[
"Cửa",
"hàng",
"nào",
"sở",
"hữu",
"nhiều",
"mặt",
"hàng",
"trong",
"kho",
"nhất",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 56, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 56, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
|
test
| 1 |
[
9263,
8491,
1730,
2771,
2767
] |
sakila_1
|
select id cửa hàng from hàng tồn kho group by id cửa hàng order by count ( * ) desc limit 1
|
[
"select",
"id cửa hàng",
"from",
"hàng tồn kho",
"group",
"by",
"id cửa hàng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"id cửa hàng",
"from",
"hàng tồn kho",
"group",
"by",
"id cửa hàng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] |
Cửa hàng nào có nhiều mặt hàng nhất trong kho ? Cho biết id của cửa hàng này .
|
[
"Cửa",
"hàng",
"nào",
"có",
"nhiều",
"mặt",
"hàng",
"nhất",
"trong",
"kho",
"?",
"Cho",
"biết",
"id",
"của",
"cửa",
"hàng",
"này",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 56, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 56, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
|
test
| 1 |
[
7283,
8484,
8954,
1882,
1759
] |
sakila_1
|
select sum ( số tiền ) from khoản thanh toán
|
[
"select",
"sum",
"(",
"số tiền",
")",
"from",
"khoản thanh toán"
] |
[
"select",
"sum",
"(",
"số tiền",
")",
"from",
"khoản thanh toán"
] |
Tổng số tiền trên tất cả các khoản thanh toán là bao nhiêu ?
|
[
"Tổng",
"số",
"tiền",
"trên",
"tất",
"cả",
"các",
"khoản",
"thanh",
"toán",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 65, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 3 |
[
3777,
7432,
5800,
1748,
3877
] |
sakila_1
|
select sum ( số tiền ) from khoản thanh toán
|
[
"select",
"sum",
"(",
"số tiền",
")",
"from",
"khoản thanh toán"
] |
[
"select",
"sum",
"(",
"số tiền",
")",
"from",
"khoản thanh toán"
] |
Cho biết tổng số tiền đã được thanh toán .
|
[
"Cho",
"biết",
"tổng",
"số",
"tiền",
"đã",
"được",
"thanh",
"toán",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 65, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 3 |
[
8382,
780,
2074,
1286,
4043
] |
sakila_1
|
select t1.tên , t1.họ , t1.id khách hàng from khách hàng as t1 join khoản thanh toán as t2 on t1.id khách hàng = t2.id khách hàng group by t1.id khách hàng order by sum ( số tiền ) asc limit 1
|
[
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.họ",
",",
"t1.id khách hàng",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"khoản thanh toán",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khách hàng",
"=",
"t2.id khách hàng",
"group",
"by",
"t1.id khách hàng",
"order",
"by",
"sum",
"(",
"số tiền",
")",
"asc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"họ",
",",
"t1",
".",
"id khách hàng",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"khoản thanh toán",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khách hàng",
"=",
"t2",
".",
"id khách hàng",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id khách hàng",
"order",
"by",
"sum",
"(",
"số tiền",
")",
"asc",
"limit",
"value"
] |
Khách hàng nào đã thực hiện ít nhất một khoản thanh toán và tiêu ít tiền nhất ? Cho biết họ và tên cũng như là id của khách hàng này .
|
[
"Khách",
"hàng",
"nào",
"đã",
"thực",
"hiện",
"ít",
"nhất",
"một",
"khoản",
"thanh",
"toán",
"và",
"tiêu",
"ít",
"tiền",
"nhất",
"?",
"Cho",
"biết",
"họ",
"và",
"tên",
"cũng",
"như",
"là",
"id",
"của",
"khách",
"hàng",
"này",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 23, False], None], [0, 62, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [[0, 23, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 25, False], None]], [0, [0, [0, 26, False], None]], [0, [0, [0, 23, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [4, 65, False], None]]]}
|
test
| 4 |
[
9226,
8681,
7027,
1801,
3785
] |
sakila_1
|
select t1.tên , t1.họ , t1.id khách hàng from khách hàng as t1 join khoản thanh toán as t2 on t1.id khách hàng = t2.id khách hàng group by t1.id khách hàng order by sum ( số tiền ) asc limit 1
|
[
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.họ",
",",
"t1.id khách hàng",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"khoản thanh toán",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khách hàng",
"=",
"t2.id khách hàng",
"group",
"by",
"t1.id khách hàng",
"order",
"by",
"sum",
"(",
"số tiền",
")",
"asc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"họ",
",",
"t1",
".",
"id khách hàng",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"khoản thanh toán",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khách hàng",
"=",
"t2",
".",
"id khách hàng",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id khách hàng",
"order",
"by",
"sum",
"(",
"số tiền",
")",
"asc",
"limit",
"value"
] |
Khách hàng nào có tổng số tiền thanh toán thấp nhất ? Cho biết tên đầy đủ và id của khách hàng này .
|
[
"Khách",
"hàng",
"nào",
"có",
"tổng",
"số",
"tiền",
"thanh",
"toán",
"thấp",
"nhất",
"?",
"Cho",
"biết",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"và",
"id",
"của",
"khách",
"hàng",
"này",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 23, False], None], [0, 62, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [[0, 23, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 25, False], None]], [0, [0, [0, 26, False], None]], [0, [0, [0, 23, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [4, 65, False], None]]]}
|
test
| 4 |
[
8516,
7027,
9259,
3920,
436
] |
sakila_1
|
select t1.tên from danh mục as t1 join danh mục phim as t2 on t1.id danh mục = t2.id danh mục join phim as t3 on t2.id phim = t3.id phim where t3.tiêu đề = "HUNGER ROOF"
|
[
"select",
"t1.tên",
"from",
"danh mục",
"as",
"t1",
"join",
"danh mục phim",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id danh mục",
"=",
"t2.id danh mục",
"join",
"phim",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id phim",
"=",
"t3.id phim",
"where",
"t3.tiêu đề",
"=",
"\"HUNGER ROOF\""
] |
[
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"danh mục",
"as",
"t1",
"join",
"danh mục phim",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id danh mục",
"=",
"t2",
".",
"id danh mục",
"join",
"phim",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id phim",
"=",
"t3",
".",
"id phim",
"where",
"t3",
".",
"tiêu đề",
"=",
"value"
] |
Cho biết danh mục của bộ phim HUNGER ROOF .
|
[
"Cho",
"biết",
"danh",
"mục",
"của",
"bộ",
"phim",
"HUNGER",
"ROOF",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 49, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 8]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 33, False], None], '"HUNGER ROOF"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 14, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 2 |
[
1527,
8692,
6064,
8690,
4467
] |
sakila_1
|
select t1.tên from danh mục as t1 join danh mục phim as t2 on t1.id danh mục = t2.id danh mục join phim as t3 on t2.id phim = t3.id phim where t3.tiêu đề = "HUNGER ROOF"
|
[
"select",
"t1.tên",
"from",
"danh mục",
"as",
"t1",
"join",
"danh mục phim",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id danh mục",
"=",
"t2.id danh mục",
"join",
"phim",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id phim",
"=",
"t3.id phim",
"where",
"t3.tiêu đề",
"=",
"\"HUNGER ROOF\""
] |
[
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"danh mục",
"as",
"t1",
"join",
"danh mục phim",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id danh mục",
"=",
"t2",
".",
"id danh mục",
"join",
"phim",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id phim",
"=",
"t3",
".",
"id phim",
"where",
"t3",
".",
"tiêu đề",
"=",
"value"
] |
Bộ phim ' HUNGER ROOF ' thuộc danh mục phim gì ?
|
[
"Bộ",
"phim",
"'",
"HUNGER",
"ROOF",
"'",
"thuộc",
"danh",
"mục",
"phim",
"gì",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 49, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 8]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 33, False], None], '"HUNGER ROOF"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 14, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 2 |
[
1807,
8882,
4790,
9108,
41
] |
sakila_1
|
select t2.tên , t1.id danh mục , count ( * ) from danh mục phim as t1 join danh mục as t2 on t1.id danh mục = t2.id danh mục group by t1.id danh mục
|
[
"select",
"t2.tên",
",",
"t1.id danh mục",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh mục phim",
"as",
"t1",
"join",
"danh mục",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id danh mục",
"=",
"t2.id danh mục",
"group",
"by",
"t1.id danh mục"
] |
[
"select",
"t2",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"id danh mục",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh mục phim",
"as",
"t1",
"join",
"danh mục",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id danh mục",
"=",
"t2",
".",
"id danh mục",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id danh mục"
] |
Có bao nhiêu bộ phim thuộc về từng danh mục ? Liệt kê tên danh mục , id danh mục và số lượng phim tương ứng .
|
[
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"bộ",
"phim",
"thuộc",
"về",
"từng",
"danh",
"mục",
"?",
"Liệt",
"kê",
"tên",
"danh",
"mục",
",",
"id",
"danh",
"mục",
"và",
"số",
"lượng",
"phim",
"tương",
"ứng",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 49, False], None], [0, 13, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 8], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 49, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 14, False], None]], [0, [0, [0, 49, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 4 |
[
9219,
6110,
9231,
6175,
5978
] |
sakila_1
|
select t2.tên , t1.id danh mục , count ( * ) from danh mục phim as t1 join danh mục as t2 on t1.id danh mục = t2.id danh mục group by t1.id danh mục
|
[
"select",
"t2.tên",
",",
"t1.id danh mục",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh mục phim",
"as",
"t1",
"join",
"danh mục",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id danh mục",
"=",
"t2.id danh mục",
"group",
"by",
"t1.id danh mục"
] |
[
"select",
"t2",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"id danh mục",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh mục phim",
"as",
"t1",
"join",
"danh mục",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id danh mục",
"=",
"t2",
".",
"id danh mục",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id danh mục"
] |
Cho biết tên và id của tất cả các danh mục khác nhau và có bao nhiêu bộ phim thuộc từng danh mục ?
|
[
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"id",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"danh",
"mục",
"khác",
"nhau",
"và",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"bộ",
"phim",
"thuộc",
"từng",
"danh",
"mục",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 49, False], None], [0, 13, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 8], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 49, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 14, False], None]], [0, [0, [0, 49, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 4 |
[
4819,
9233,
1250,
1311,
7766
] |
sakila_1
|
select t1.tiêu đề , t1.id phim from phim as t1 join hàng tồn kho as t2 on t1.id phim = t2.id phim group by t1.id phim order by count ( * ) desc limit 1
|
[
"select",
"t1.tiêu đề",
",",
"t1.id phim",
"from",
"phim",
"as",
"t1",
"join",
"hàng tồn kho",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id phim",
"=",
"t2.id phim",
"group",
"by",
"t1.id phim",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"t1",
".",
"tiêu đề",
",",
"t1",
".",
"id phim",
"from",
"phim",
"as",
"t1",
"join",
"hàng tồn kho",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id phim",
"=",
"t2",
".",
"id phim",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id phim",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] |
Bộ phim nào có nhiều bản sao ở trong kho nhất ? Liệt kê tiêu đề và id của bộ phim này .
|
[
"Bộ",
"phim",
"nào",
"có",
"nhiều",
"bản",
"sao",
"ở",
"trong",
"kho",
"nhất",
"?",
"Liệt",
"kê",
"tiêu",
"đề",
"và",
"id",
"của",
"bộ",
"phim",
"này",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 32, False], None], [0, 55, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 32, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 32, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
|
test
| 4 |
[
701,
6869,
9218,
4148,
4174
] |
sakila_1
|
select t1.tiêu đề , t1.id phim from phim as t1 join hàng tồn kho as t2 on t1.id phim = t2.id phim group by t1.id phim order by count ( * ) desc limit 1
|
[
"select",
"t1.tiêu đề",
",",
"t1.id phim",
"from",
"phim",
"as",
"t1",
"join",
"hàng tồn kho",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id phim",
"=",
"t2.id phim",
"group",
"by",
"t1.id phim",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"t1",
".",
"tiêu đề",
",",
"t1",
".",
"id phim",
"from",
"phim",
"as",
"t1",
"join",
"hàng tồn kho",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id phim",
"=",
"t2",
".",
"id phim",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id phim",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] |
Cho biết tiêu đề và id của bộ phim có số lượng bản sao nhiều nhất trong kho .
|
[
"Cho",
"biết",
"tiêu",
"đề",
"và",
"id",
"của",
"bộ",
"phim",
"có",
"số",
"lượng",
"bản",
"sao",
"nhiều",
"nhất",
"trong",
"kho",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 32, False], None], [0, 55, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 32, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 32, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
|
test
| 4 |
[
8940,
9231,
6868,
9230,
6873
] |
sakila_1
|
select t1.tiêu đề , t2.id hàng tồn kho from phim as t1 join hàng tồn kho as t2 on t1.id phim = t2.id phim join lượt cho thuê as t3 on t2.id hàng tồn kho = t3.id hàng tồn kho group by t2.id hàng tồn kho order by count ( * ) desc limit 1
|
[
"select",
"t1.tiêu đề",
",",
"t2.id hàng tồn kho",
"from",
"phim",
"as",
"t1",
"join",
"hàng tồn kho",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id phim",
"=",
"t2.id phim",
"join",
"lượt cho thuê",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id hàng tồn kho",
"=",
"t3.id hàng tồn kho",
"group",
"by",
"t2.id hàng tồn kho",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"t1",
".",
"tiêu đề",
",",
"t2",
".",
"id hàng tồn kho",
"from",
"phim",
"as",
"t1",
"join",
"hàng tồn kho",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id phim",
"=",
"t2",
".",
"id phim",
"join",
"lượt cho thuê",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id hàng tồn kho",
"=",
"t3",
".",
"id hàng tồn kho",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id hàng tồn kho",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] |
Cho biết tiêu đề và id hàng tồn kho của bộ phim được thuê thường xuyên nhất .
|
[
"Cho",
"biết",
"tiêu",
"đề",
"và",
"id",
"hàng",
"tồn",
"kho",
"của",
"bộ",
"phim",
"được",
"thuê",
"thường",
"xuyên",
"nhất",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 32, False], None], [0, 55, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 54, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 54, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
|
test
| 4 |
[
9234,
6869,
6870,
8940,
5822
] |
sakila_1
|
select t1.tiêu đề , t2.id hàng tồn kho from phim as t1 join hàng tồn kho as t2 on t1.id phim = t2.id phim join lượt cho thuê as t3 on t2.id hàng tồn kho = t3.id hàng tồn kho group by t2.id hàng tồn kho order by count ( * ) desc limit 1
|
[
"select",
"t1.tiêu đề",
",",
"t2.id hàng tồn kho",
"from",
"phim",
"as",
"t1",
"join",
"hàng tồn kho",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id phim",
"=",
"t2.id phim",
"join",
"lượt cho thuê",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id hàng tồn kho",
"=",
"t3.id hàng tồn kho",
"group",
"by",
"t2.id hàng tồn kho",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"t1",
".",
"tiêu đề",
",",
"t2",
".",
"id hàng tồn kho",
"from",
"phim",
"as",
"t1",
"join",
"hàng tồn kho",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id phim",
"=",
"t2",
".",
"id phim",
"join",
"lượt cho thuê",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id hàng tồn kho",
"=",
"t3",
".",
"id hàng tồn kho",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id hàng tồn kho",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] |
Bộ phim nào được thuê thường xuyên nhất ? Cho biết tiêu đề và id hàng tồn kho của bộ phim này .
|
[
"Bộ",
"phim",
"nào",
"được",
"thuê",
"thường",
"xuyên",
"nhất",
"?",
"Cho",
"biết",
"tiêu",
"đề",
"và",
"id",
"hàng",
"tồn",
"kho",
"của",
"bộ",
"phim",
"này",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 32, False], None], [0, 55, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 54, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]], [0, [0, [0, 54, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
|
test
| 4 |
[
9233,
9204,
4183,
3785,
1992
] |
sakila_1
|
select count ( distinct id ngôn ngữ ) from phim
|
[
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id ngôn ngữ",
")",
"from",
"phim"
] |
[
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id ngôn ngữ",
")",
"from",
"phim"
] |
Có bao nhiêu ngôn ngữ được sử dụng trong tất cả các bộ phim ?
|
[
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"ngôn",
"ngữ",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"tất",
"cả",
"các",
"bộ",
"phim",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 36, True], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 6 |
[
6701,
8471,
7908,
4415,
1167
] |
sakila_1
|
select count ( distinct id ngôn ngữ ) from phim
|
[
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id ngôn ngữ",
")",
"from",
"phim"
] |
[
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id ngôn ngữ",
")",
"from",
"phim"
] |
Đếm số lượng ngôn ngữ khác nhau được sử dụng trong các bộ phim .
|
[
"Đếm",
"số",
"lượng",
"ngôn",
"ngữ",
"khác",
"nhau",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"các",
"bộ",
"phim",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 36, True], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 6 |
[
1244,
4735,
3399,
1722,
7079
] |
sakila_1
|
select tiêu đề from phim where đánh giá xếp hạng = "R"
|
[
"select",
"tiêu đề",
"from",
"phim",
"where",
"đánh giá xếp hạng",
"=",
"\"R\""
] |
[
"select",
"tiêu đề",
"from",
"phim",
"where",
"đánh giá xếp hạng",
"=",
"value"
] |
Những bộ phim nào đã nhận được đánh giá R ? Liệt kê tiêu đề của những bộ phim này .
|
[
"Những",
"bộ",
"phim",
"nào",
"đã",
"nhận",
"được",
"đánh",
"giá",
"R",
"?",
"Liệt",
"kê",
"tiêu",
"đề",
"của",
"những",
"bộ",
"phim",
"này",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 42, False], None], '"R"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 3 |
[
8732,
8731,
2399,
8955,
7731
] |
sakila_1
|
select tiêu đề from phim where đánh giá xếp hạng = "R"
|
[
"select",
"tiêu đề",
"from",
"phim",
"where",
"đánh giá xếp hạng",
"=",
"\"R\""
] |
[
"select",
"tiêu đề",
"from",
"phim",
"where",
"đánh giá xếp hạng",
"=",
"value"
] |
Cho biết tiêu đề của các bộ phim nào có đánh giá xếp hạng R.
|
[
"Cho",
"biết",
"tiêu",
"đề",
"của",
"các",
"bộ",
"phim",
"nào",
"có",
"đánh",
"giá",
"xếp",
"hạng",
"R."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 42, False], None], '"R"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 3 |
[
9250,
5953,
5955,
6418,
3674
] |
sakila_1
|
select t2.địa chỉ from cửa hàng as t1 join địa chỉ as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ where id cửa hàng = 1
|
[
"select",
"t2.địa chỉ",
"from",
"cửa hàng",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id địa chỉ",
"=",
"t2.id địa chỉ",
"where",
"id cửa hàng",
"=",
"1"
] |
[
"select",
"t2",
".",
"địa chỉ",
"from",
"cửa hàng",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id địa chỉ",
"=",
"t2",
".",
"id địa chỉ",
"where",
"id cửa hàng",
"=",
"value"
] |
Cửa hàng 1 nằm ở đâu ?
|
[
"Cửa",
"hàng",
"1",
"nằm",
"ở",
"đâu",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 88, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 15], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 86, False], None], 1.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 2 |
[
352,
8562,
693,
7290,
9105
] |
sakila_1
|
select t2.địa chỉ from cửa hàng as t1 join địa chỉ as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ where id cửa hàng = 1
|
[
"select",
"t2.địa chỉ",
"from",
"cửa hàng",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id địa chỉ",
"=",
"t2.id địa chỉ",
"where",
"id cửa hàng",
"=",
"1"
] |
[
"select",
"t2",
".",
"địa chỉ",
"from",
"cửa hàng",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id địa chỉ",
"=",
"t2",
".",
"id địa chỉ",
"where",
"id cửa hàng",
"=",
"value"
] |
Cho biết địa chỉ của cửa hàng 1 .
|
[
"Cho",
"biết",
"địa",
"chỉ",
"của",
"cửa",
"hàng",
"1",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 88, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 15], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 86, False], None], 1.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 2 |
[
4787,
9256,
538,
752,
9122
] |
sakila_1
|
select t1.tên , t1.họ , t1.id nhân viên from nhân viên as t1 join khoản thanh toán as t2 on t1.id nhân viên = t2.id nhân viên group by t1.id nhân viên order by count ( * ) asc limit 1
|
[
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.họ",
",",
"t1.id nhân viên",
"from",
"nhân viên",
"as",
"t1",
"join",
"khoản thanh toán",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id nhân viên",
"=",
"t2.id nhân viên",
"group",
"by",
"t1.id nhân viên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"asc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"họ",
",",
"t1",
".",
"id nhân viên",
"from",
"nhân viên",
"as",
"t1",
"join",
"khoản thanh toán",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id nhân viên",
"=",
"t2",
".",
"id nhân viên",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id nhân viên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"asc",
"limit",
"value"
] |
Nhân viên nào đã xử lý số lần thanh toán ít nhất ? Cho biết tên đầy đủ và id của nhân viên này .
|
[
"Nhân",
"viên",
"nào",
"đã",
"xử",
"lý",
"số",
"lần",
"thanh",
"toán",
"ít",
"nhất",
"?",
"Cho",
"biết",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"và",
"id",
"của",
"nhân",
"viên",
"này",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 75, False], None], [0, 63, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 14], ['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [[0, 75, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 76, False], None]], [0, [0, [0, 77, False], None]], [0, [0, [0, 75, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
|
test
| 4 |
[
9226,
1712,
3824,
7063,
3827
] |
sakila_1
|
select t1.tên , t1.họ , t1.id nhân viên from nhân viên as t1 join khoản thanh toán as t2 on t1.id nhân viên = t2.id nhân viên group by t1.id nhân viên order by count ( * ) asc limit 1
|
[
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.họ",
",",
"t1.id nhân viên",
"from",
"nhân viên",
"as",
"t1",
"join",
"khoản thanh toán",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id nhân viên",
"=",
"t2.id nhân viên",
"group",
"by",
"t1.id nhân viên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"asc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"họ",
",",
"t1",
".",
"id nhân viên",
"from",
"nhân viên",
"as",
"t1",
"join",
"khoản thanh toán",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id nhân viên",
"=",
"t2",
".",
"id nhân viên",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id nhân viên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"asc",
"limit",
"value"
] |
Cho biết tên đầy đủ và id của nhân viên đã xử lý ít lần thanh toán nhất .
|
[
"Cho",
"biết",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"và",
"id",
"của",
"nhân",
"viên",
"đã",
"xử",
"lý",
"ít",
"lần",
"thanh",
"toán",
"nhất",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 75, False], None], [0, 63, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 14], ['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [[0, 75, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 76, False], None]], [0, [0, [0, 77, False], None]], [0, [0, [0, 75, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
|
test
| 4 |
[
1728,
7715,
4587,
7060,
1995
] |
sakila_1
|
select t2.tên from phim as t1 join ngôn ngữ as t2 on t1.id ngôn ngữ = t2.id ngôn ngữ where t1.tiêu đề = "AIRPORT POLLOCK"
|
[
"select",
"t2.tên",
"from",
"phim",
"as",
"t1",
"join",
"ngôn ngữ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id ngôn ngữ",
"=",
"t2.id ngôn ngữ",
"where",
"t1.tiêu đề",
"=",
"\"AIRPORT POLLOCK\""
] |
[
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"phim",
"as",
"t1",
"join",
"ngôn ngữ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id ngôn ngữ",
"=",
"t2",
".",
"id ngôn ngữ",
"where",
"t1",
".",
"tiêu đề",
"=",
"value"
] |
Bộ phim AIRPORT POLLOCK sử dụng ngôn ngữ nào ? Cho biết tên của ngôn ngữ này .
|
[
"Bộ",
"phim",
"AIRPORT",
"POLLOCK",
"sử",
"dụng",
"ngôn",
"ngữ",
"nào",
"?",
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"ngôn",
"ngữ",
"này",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 58, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 11]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 33, False], None], '"AIRPORT POLLOCK"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 59, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 2 |
[
9122,
5027,
1245,
8686,
2751
] |
sakila_1
|
select t2.tên from phim as t1 join ngôn ngữ as t2 on t1.id ngôn ngữ = t2.id ngôn ngữ where t1.tiêu đề = "AIRPORT POLLOCK"
|
[
"select",
"t2.tên",
"from",
"phim",
"as",
"t1",
"join",
"ngôn ngữ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id ngôn ngữ",
"=",
"t2.id ngôn ngữ",
"where",
"t1.tiêu đề",
"=",
"\"AIRPORT POLLOCK\""
] |
[
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"phim",
"as",
"t1",
"join",
"ngôn ngữ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id ngôn ngữ",
"=",
"t2",
".",
"id ngôn ngữ",
"where",
"t1",
".",
"tiêu đề",
"=",
"value"
] |
Cho biết tên của ngôn ngữ được sử dụng trong bộ phim ' AIRPORT POLLOCK ' .
|
[
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"ngôn",
"ngữ",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"bộ",
"phim",
"'",
"AIRPORT",
"POLLOCK",
"'",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 58, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 11]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 33, False], None], '"AIRPORT POLLOCK"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 59, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 2 |
[
1527,
5226,
4262,
7116,
9463
] |
sakila_1
|
select count ( * ) from cửa hàng
|
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"cửa hàng"
] |
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"cửa hàng"
] |
Có bao nhiêu cửa hàng ?
|
[
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"cửa",
"hàng",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 15]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 0 |
[
7036,
8701,
4862,
7043,
3874
] |
sakila_1
|
select count ( * ) from cửa hàng
|
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"cửa hàng"
] |
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"cửa hàng"
] |
Đếm số lượng cửa hàng .
|
[
"Đếm",
"số",
"lượng",
"cửa",
"hàng",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 15]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 0 |
[
8657,
1686,
1236,
4368,
7696
] |
sakila_1
|
select count ( distinct đánh giá xếp hạng ) from phim
|
[
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"đánh giá xếp hạng",
")",
"from",
"phim"
] |
[
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"đánh giá xếp hạng",
")",
"from",
"phim"
] |
Có bao nhiêu đánh giá phim khác nhau được liệt kê ?
|
[
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"đánh",
"giá",
"phim",
"khác",
"nhau",
"được",
"liệt",
"kê",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 42, True], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 6 |
[
4523,
8272,
6091,
8917,
560
] |
sakila_1
|
select count ( distinct đánh giá xếp hạng ) from phim
|
[
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"đánh giá xếp hạng",
")",
"from",
"phim"
] |
[
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"đánh giá xếp hạng",
")",
"from",
"phim"
] |
Đếm số lượng các đánh giá phim khác nhau .
|
[
"Đếm",
"số",
"lượng",
"các",
"đánh",
"giá",
"phim",
"khác",
"nhau",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 42, True], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 6 |
[
6502,
8273,
1168,
8269,
7460
] |
sakila_1
|
select tiêu đề from phim where tính năng đặc biệt like "%Deleted Scenes%"
|
[
"select",
"tiêu đề",
"from",
"phim",
"where",
"tính năng đặc biệt",
"like",
"\"%Deleted Scenes%\""
] |
[
"select",
"tiêu đề",
"from",
"phim",
"where",
"tính năng đặc biệt",
"like",
"value"
] |
Những bộ phim có chứa chuỗi con ' Cảnh đã xoá ' trong mục tính năng đặc biệt có tên là gì ?
|
[
"Những",
"bộ",
"phim",
"có",
"chứa",
"chuỗi",
"con",
"'",
"Cảnh",
"đã",
"xoá",
"'",
"trong",
"mục",
"tính",
"năng",
"đặc",
"biệt",
"có",
"tên",
"là",
"gì",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 9, [0, [0, 43, False], None], '"%Deleted Scenes%"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 3 |
[
1511,
8381,
1765,
4214,
3506
] |
sakila_1
|
select tiêu đề from phim where tính năng đặc biệt like "%Deleted Scenes%"
|
[
"select",
"tiêu đề",
"from",
"phim",
"where",
"tính năng đặc biệt",
"like",
"\"%Deleted Scenes%\""
] |
[
"select",
"tiêu đề",
"from",
"phim",
"where",
"tính năng đặc biệt",
"like",
"value"
] |
Cho biết tiêu đề của các bộ phim có chứa cụm từ ' Cảnh đã xoá ' trong mục tính năng đặc biệt .
|
[
"Cho",
"biết",
"tiêu",
"đề",
"của",
"các",
"bộ",
"phim",
"có",
"chứa",
"cụm",
"từ",
"'",
"Cảnh",
"đã",
"xoá",
"'",
"trong",
"mục",
"tính",
"năng",
"đặc",
"biệt",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 9, [0, [0, 43, False], None], '"%Deleted Scenes%"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 3 |
[
8844,
4213,
1299,
6453,
1009
] |
sakila_1
|
select count ( * ) from hàng tồn kho where id cửa hàng = 1
|
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"hàng tồn kho",
"where",
"id cửa hàng",
"=",
"1"
] |
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"hàng tồn kho",
"where",
"id cửa hàng",
"=",
"value"
] |
Cửa hàng 1 có bao nhiêu mặt hàng trong kho ?
|
[
"Cửa",
"hàng",
"1",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"mặt",
"hàng",
"trong",
"kho",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 56, False], None], 1.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 0 |
[
9245,
9211,
1324,
7036,
1749
] |
sakila_1
|
select count ( * ) from hàng tồn kho where id cửa hàng = 1
|
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"hàng tồn kho",
"where",
"id cửa hàng",
"=",
"1"
] |
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"hàng tồn kho",
"where",
"id cửa hàng",
"=",
"value"
] |
Đếm số lượng vật phẩm mà cửa hàng 1 có trong kho .
|
[
"Đếm",
"số",
"lượng",
"vật",
"phẩm",
"mà",
"cửa",
"hàng",
"1",
"có",
"trong",
"kho",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 56, False], None], 1.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 0 |
[
7037,
8522,
4737,
8076,
1323
] |
sakila_1
|
select ngày thanh toán from khoản thanh toán order by ngày thanh toán asc limit 1
|
[
"select",
"ngày thanh toán",
"from",
"khoản thanh toán",
"order",
"by",
"ngày thanh toán",
"asc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"ngày thanh toán",
"from",
"khoản thanh toán",
"order",
"by",
"ngày thanh toán",
"asc",
"limit",
"value"
] |
Lần thanh toán đầu tiên xảy ra vào khi nào ?
|
[
"Lần",
"thanh",
"toán",
"đầu",
"tiên",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khi",
"nào",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 66, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 66, False], None]]]}
|
test
| 1 |
[
6140,
4864,
7088,
3453,
7593
] |
sakila_1
|
select ngày thanh toán from khoản thanh toán order by ngày thanh toán asc limit 1
|
[
"select",
"ngày thanh toán",
"from",
"khoản thanh toán",
"order",
"by",
"ngày thanh toán",
"asc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"ngày thanh toán",
"from",
"khoản thanh toán",
"order",
"by",
"ngày thanh toán",
"asc",
"limit",
"value"
] |
Ngày thanh toán sớm nhất là ngày nào ?
|
[
"Ngày",
"thanh",
"toán",
"sớm",
"nhất",
"là",
"ngày",
"nào",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 66, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 66, False], None]]]}
|
test
| 1 |
[
2101,
1599,
9487,
7996,
1212
] |
sakila_1
|
select t2.địa chỉ , t1.email from khách hàng as t1 join địa chỉ as t2 on t2.id địa chỉ = t1.id địa chỉ where t1.tên = "LINDA"
|
[
"select",
"t2.địa chỉ",
",",
"t1.email",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ",
"as",
"t2",
"on",
"t2.id địa chỉ",
"=",
"t1.id địa chỉ",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"LINDA\""
] |
[
"select",
"t2",
".",
"địa chỉ",
",",
"t1",
".",
"email",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ",
"as",
"t2",
"on",
"t2",
".",
"id địa chỉ",
"=",
"t1",
".",
"id địa chỉ",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] |
Khách hàng có tên là Linda sống ở đâu ? Cho biết email của cô ấy .
|
[
"Khách",
"hàng",
"có",
"tên",
"là",
"Linda",
"sống",
"ở",
"đâu",
"?",
"Cho",
"biết",
"email",
"của",
"cô",
"ấy",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 5, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 25, False], None], '"LINDA"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]], [0, [0, [0, 27, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 2 |
[
9466,
1798,
9227,
3943,
2302
] |
sakila_1
|
select t2.địa chỉ , t1.email from khách hàng as t1 join địa chỉ as t2 on t2.id địa chỉ = t1.id địa chỉ where t1.tên = "LINDA"
|
[
"select",
"t2.địa chỉ",
",",
"t1.email",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ",
"as",
"t2",
"on",
"t2.id địa chỉ",
"=",
"t1.id địa chỉ",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"LINDA\""
] |
[
"select",
"t2",
".",
"địa chỉ",
",",
"t1",
".",
"email",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ",
"as",
"t2",
"on",
"t2",
".",
"id địa chỉ",
"=",
"t1",
".",
"id địa chỉ",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] |
Cho biết địa chỉ và email của khách hàng có tên là Linda .
|
[
"Cho",
"biết",
"địa",
"chỉ",
"và",
"email",
"của",
"khách",
"hàng",
"có",
"tên",
"là",
"Linda",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 5, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 25, False], None], '"LINDA"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]], [0, [0, [0, 27, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 2 |
[
7049,
6298,
3940,
8963,
3409
] |
sakila_1
|
select tiêu đề from phim where thời lượng phim > 100 or đánh giá xếp hạng = "PG" except select tiêu đề from phim where giá thay thế > 200
|
[
"select",
"tiêu đề",
"from",
"phim",
"where",
"thời lượng phim",
">",
"100",
"or",
"đánh giá xếp hạng",
"=",
"\"PG\"",
"except",
"select",
"tiêu đề",
"from",
"phim",
"where",
"giá thay thế",
">",
"200"
] |
[
"select",
"tiêu đề",
"from",
"phim",
"where",
"thời lượng phim",
">",
"value",
"or",
"đánh giá xếp hạng",
"=",
"value",
"except",
"select",
"tiêu đề",
"from",
"phim",
"where",
"giá thay thế",
">",
"value"
] |
Cho biết tiêu đề của tất cả các bộ phim dài hơn 100 phút hoặc được đánh giá xếp hạng PG nhưng không có giá thay thế cao hơn 200 .
|
[
"Cho",
"biết",
"tiêu",
"đề",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"bộ",
"phim",
"dài",
"hơn",
"100",
"phút",
"hoặc",
"được",
"đánh",
"giá",
"xếp",
"hạng",
"PG",
"nhưng",
"không",
"có",
"giá",
"thay",
"thế",
"cao",
"hơn",
"200",
"."
] |
{'except': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 41, False], None], 200.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 40, False], None], 100.0, None], 'or', [False, 2, [0, [0, 42, False], None], '"PG"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 3 |
[
8591,
557,
9166,
7656,
7433
] |
sakila_1
|
select tiêu đề from phim where thời lượng phim > 100 or đánh giá xếp hạng = "PG" except select tiêu đề from phim where giá thay thế > 200
|
[
"select",
"tiêu đề",
"from",
"phim",
"where",
"thời lượng phim",
">",
"100",
"or",
"đánh giá xếp hạng",
"=",
"\"PG\"",
"except",
"select",
"tiêu đề",
"from",
"phim",
"where",
"giá thay thế",
">",
"200"
] |
[
"select",
"tiêu đề",
"from",
"phim",
"where",
"thời lượng phim",
">",
"value",
"or",
"đánh giá xếp hạng",
"=",
"value",
"except",
"select",
"tiêu đề",
"from",
"phim",
"where",
"giá thay thế",
">",
"value"
] |
Những bộ phim dài hơn 100 phút hoặc được đánh giá xếp hạng PG nhưng không có giá thay thế cao hơn 200 có tiêu đề là gì ?
|
[
"Những",
"bộ",
"phim",
"dài",
"hơn",
"100",
"phút",
"hoặc",
"được",
"đánh",
"giá",
"xếp",
"hạng",
"PG",
"nhưng",
"không",
"có",
"giá",
"thay",
"thế",
"cao",
"hơn",
"200",
"có",
"tiêu",
"đề",
"là",
"gì",
"?"
] |
{'except': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 41, False], None], 200.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 40, False], None], 100.0, None], 'or', [False, 2, [0, [0, 42, False], None], '"PG"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 3 |
[
4198,
4004,
8097,
9670,
2365
] |
sakila_1
|
select t1.tên , t1.họ from khách hàng as t1 join lượt cho thuê as t2 on t1.id khách hàng = t2.id khách hàng order by t2.ngày cho thuê asc limit 1
|
[
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.họ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"lượt cho thuê",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khách hàng",
"=",
"t2.id khách hàng",
"order",
"by",
"t2.ngày cho thuê",
"asc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"họ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"lượt cho thuê",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khách hàng",
"=",
"t2",
".",
"id khách hàng",
"order",
"by",
"t2",
".",
"ngày cho thuê",
"asc",
"limit",
"value"
] |
Khách hàng nào đã thực hiện lần thuê phim sớm nhất ? Cho biết họ và tên của khách hàng này .
|
[
"Khách",
"hàng",
"nào",
"đã",
"thực",
"hiện",
"lần",
"thuê",
"phim",
"sớm",
"nhất",
"?",
"Cho",
"biết",
"họ",
"và",
"tên",
"của",
"khách",
"hàng",
"này",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 23, False], None], [0, 71, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 13]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 25, False], None]], [0, [0, [0, 26, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 69, False], None]]]}
|
test
| 4 |
[
9226,
8680,
6329,
8726,
5824
] |
sakila_1
|
select t1.tên , t1.họ from khách hàng as t1 join lượt cho thuê as t2 on t1.id khách hàng = t2.id khách hàng order by t2.ngày cho thuê asc limit 1
|
[
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.họ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"lượt cho thuê",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khách hàng",
"=",
"t2.id khách hàng",
"order",
"by",
"t2.ngày cho thuê",
"asc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"họ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"lượt cho thuê",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khách hàng",
"=",
"t2",
".",
"id khách hàng",
"order",
"by",
"t2",
".",
"ngày cho thuê",
"asc",
"limit",
"value"
] |
Cho biết tên đầy đủ của khách hàng đã thực hiện lần thuê phim đầu tiên .
|
[
"Cho",
"biết",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"của",
"khách",
"hàng",
"đã",
"thực",
"hiện",
"lần",
"thuê",
"phim",
"đầu",
"tiên",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 23, False], None], [0, 71, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 13]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 25, False], None]], [0, [0, [0, 26, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 69, False], None]]]}
|
test
| 4 |
[
7063,
6329,
6023,
9233,
8681
] |
sakila_1
|
select distinct t1.tên , t1.họ from nhân viên as t1 join lượt cho thuê as t2 on t1.id nhân viên = t2.id nhân viên join khách hàng as t3 on t2.id khách hàng = t3.id khách hàng where t3.tên = "APRIL" and t3.họ = "BURNS"
|
[
"select",
"distinct",
"t1.tên",
",",
"t1.họ",
"from",
"nhân viên",
"as",
"t1",
"join",
"lượt cho thuê",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id nhân viên",
"=",
"t2.id nhân viên",
"join",
"khách hàng",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id khách hàng",
"=",
"t3.id khách hàng",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"APRIL\"",
"and",
"t3.họ",
"=",
"\"BURNS\""
] |
[
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"họ",
"from",
"nhân viên",
"as",
"t1",
"join",
"lượt cho thuê",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id nhân viên",
"=",
"t2",
".",
"id nhân viên",
"join",
"khách hàng",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id khách hàng",
"=",
"t3",
".",
"id khách hàng",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"họ",
"=",
"value"
] |
Nhân viên đã thuê phim cho khách hàng với tên là April và họ là Burns có tên đầy đủ là gì ?
|
[
"Nhân",
"viên",
"đã",
"thuê",
"phim",
"cho",
"khách",
"hàng",
"với",
"tên",
"là",
"April",
"và",
"họ",
"là",
"Burns",
"có",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"là",
"gì",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 75, False], None], [0, 73, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 14], ['table_unit', 13]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 25, False], None], '"APRIL"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 26, False], None], '"BURNS"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 76, False], None]], [0, [0, [0, 77, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 2 |
[
8670,
1920,
7055,
8686,
6350
] |
sakila_1
|
select distinct t1.tên , t1.họ from nhân viên as t1 join lượt cho thuê as t2 on t1.id nhân viên = t2.id nhân viên join khách hàng as t3 on t2.id khách hàng = t3.id khách hàng where t3.tên = "APRIL" and t3.họ = "BURNS"
|
[
"select",
"distinct",
"t1.tên",
",",
"t1.họ",
"from",
"nhân viên",
"as",
"t1",
"join",
"lượt cho thuê",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id nhân viên",
"=",
"t2.id nhân viên",
"join",
"khách hàng",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id khách hàng",
"=",
"t3.id khách hàng",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"APRIL\"",
"and",
"t3.họ",
"=",
"\"BURNS\""
] |
[
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"họ",
"from",
"nhân viên",
"as",
"t1",
"join",
"lượt cho thuê",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id nhân viên",
"=",
"t2",
".",
"id nhân viên",
"join",
"khách hàng",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id khách hàng",
"=",
"t3",
".",
"id khách hàng",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"họ",
"=",
"value"
] |
Cho biết tên đầy đủ của nhân viên đã hỗ trợ khách hàng với tên là April và họ là Burns trong việc thuê phim .
|
[
"Cho",
"biết",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"của",
"nhân",
"viên",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"khách",
"hàng",
"với",
"tên",
"là",
"April",
"và",
"họ",
"là",
"Burns",
"trong",
"việc",
"thuê",
"phim",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 75, False], None], [0, 73, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 14], ['table_unit', 13]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 25, False], None], '"APRIL"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 26, False], None], '"BURNS"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 76, False], None]], [0, [0, [0, 77, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 2 |
[
6929,
3620,
3850,
9064,
7470
] |
sakila_1
|
select id cửa hàng from khách hàng group by id cửa hàng order by count ( * ) desc limit 1
|
[
"select",
"id cửa hàng",
"from",
"khách hàng",
"group",
"by",
"id cửa hàng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"id cửa hàng",
"from",
"khách hàng",
"group",
"by",
"id cửa hàng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] |
Cửa hàng nào có nhiều khách hàng nhất ? Cho biết id của cửa hàng này .
|
[
"Cửa",
"hàng",
"nào",
"có",
"nhiều",
"khách",
"hàng",
"nhất",
"?",
"Cho",
"biết",
"id",
"của",
"cửa",
"hàng",
"này",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 24, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 24, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
|
test
| 1 |
[
9222,
9264,
8954,
1882,
6277
] |
sakila_1
|
select id cửa hàng from khách hàng group by id cửa hàng order by count ( * ) desc limit 1
|
[
"select",
"id cửa hàng",
"from",
"khách hàng",
"group",
"by",
"id cửa hàng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"id cửa hàng",
"from",
"khách hàng",
"group",
"by",
"id cửa hàng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] |
Cho biết id của cửa hàng có nhiều khách hàng nhất .
|
[
"Cho",
"biết",
"id",
"của",
"cửa",
"hàng",
"có",
"nhiều",
"khách",
"hàng",
"nhất",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 24, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 24, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
|
test
| 1 |
[
8712,
8711,
1551,
1270,
398
] |
sakila_1
|
select số tiền from khoản thanh toán order by số tiền desc limit 1
|
[
"select",
"số tiền",
"from",
"khoản thanh toán",
"order",
"by",
"số tiền",
"desc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"số tiền",
"from",
"khoản thanh toán",
"order",
"by",
"số tiền",
"desc",
"limit",
"value"
] |
Khoản tiền thanh toán lớn nhất có số tiền là bao nhiêu ?
|
[
"Khoản",
"tiền",
"thanh",
"toán",
"lớn",
"nhất",
"có",
"số",
"tiền",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 65, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 65, False], None]]]}
|
test
| 1 |
[
9254,
6481,
1172,
8556,
8491
] |
sakila_1
|
select số tiền from khoản thanh toán order by số tiền desc limit 1
|
[
"select",
"số tiền",
"from",
"khoản thanh toán",
"order",
"by",
"số tiền",
"desc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"số tiền",
"from",
"khoản thanh toán",
"order",
"by",
"số tiền",
"desc",
"limit",
"value"
] |
Cho biết giá trị của khoản tiền thanh toán lớn nhất .
|
[
"Cho",
"biết",
"giá",
"trị",
"của",
"khoản",
"tiền",
"thanh",
"toán",
"lớn",
"nhất",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 65, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 65, False], None]]]}
|
test
| 1 |
[
8483,
7097,
1705,
3918,
3924
] |
sakila_1
|
select t2.địa chỉ from nhân viên as t1 join địa chỉ as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ where t1.tên = "Elsa"
|
[
"select",
"t2.địa chỉ",
"from",
"nhân viên",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id địa chỉ",
"=",
"t2.id địa chỉ",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"Elsa\""
] |
[
"select",
"t2",
".",
"địa chỉ",
"from",
"nhân viên",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id địa chỉ",
"=",
"t2",
".",
"id địa chỉ",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] |
Nhân viên có tên Elsa sống ở đâu ?
|
[
"Nhân",
"viên",
"có",
"tên",
"Elsa",
"sống",
"ở",
"đâu",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 78, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 14], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 76, False], None], '"Elsa"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 2 |
[
8628,
8389,
9503,
8907,
8444
] |
sakila_1
|
select t2.địa chỉ from nhân viên as t1 join địa chỉ as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ where t1.tên = "Elsa"
|
[
"select",
"t2.địa chỉ",
"from",
"nhân viên",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id địa chỉ",
"=",
"t2.id địa chỉ",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"Elsa\""
] |
[
"select",
"t2",
".",
"địa chỉ",
"from",
"nhân viên",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id địa chỉ",
"=",
"t2",
".",
"id địa chỉ",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] |
Cho biết địa chỉ của nhân viên có tên là Elsa .
|
[
"Cho",
"biết",
"địa",
"chỉ",
"của",
"nhân",
"viên",
"có",
"tên",
"là",
"Elsa",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 78, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 14], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 76, False], None], '"Elsa"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 2 |
[
8690,
6943,
8389,
2020,
1880
] |
sakila_1
|
select tên from khách hàng where id khách hàng not in ( select id khách hàng from lượt cho thuê where ngày cho thuê > "2005-08-23 02:06:01" )
|
[
"select",
"tên",
"from",
"khách hàng",
"where",
"id khách hàng",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id khách hàng",
"from",
"lượt cho thuê",
"where",
"ngày cho thuê",
">",
"\"2005-08-23 02:06:01\"",
")"
] |
[
"select",
"tên",
"from",
"khách hàng",
"where",
"id khách hàng",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id khách hàng",
"from",
"lượt cho thuê",
"where",
"ngày cho thuê",
">",
"value",
")"
] |
Cho biết tên của những khách hàng không thuê bộ phim nào sau ngày ' 2005-08-23 02:06:01 ' .
|
[
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"những",
"khách",
"hàng",
"không",
"thuê",
"bộ",
"phim",
"nào",
"sau",
"ngày",
"'",
"2005-08-23",
"02:06:01",
"'",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 23, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 13]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 69, False], None], '"2005-08-23 02:06:01"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 71, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 25, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 5 |
[
4139,
8727,
8679,
6735,
4134
] |
sakila_1
|
select tên from khách hàng where id khách hàng not in ( select id khách hàng from lượt cho thuê where ngày cho thuê > "2005-08-23 02:06:01" )
|
[
"select",
"tên",
"from",
"khách hàng",
"where",
"id khách hàng",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id khách hàng",
"from",
"lượt cho thuê",
"where",
"ngày cho thuê",
">",
"\"2005-08-23 02:06:01\"",
")"
] |
[
"select",
"tên",
"from",
"khách hàng",
"where",
"id khách hàng",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id khách hàng",
"from",
"lượt cho thuê",
"where",
"ngày cho thuê",
">",
"value",
")"
] |
Những khách hàng không thuê phim sau ngày ' 2005-08-23 02:06:01 ' có tên là gì ?
|
[
"Những",
"khách",
"hàng",
"không",
"thuê",
"phim",
"sau",
"ngày",
"'",
"2005-08-23",
"02:06:01",
"'",
"có",
"tên",
"là",
"gì",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 23, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 13]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 69, False], None], '"2005-08-23 02:06:01"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 71, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 25, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 5 |
[
9269,
1074,
7395,
6736,
7212
] |
school_bus
|
select count ( * ) from tài xế
|
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"tài xế"
] |
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"tài xế"
] |
Có tất cả bao nhiêu tài xế ?
|
[
"Có",
"tất",
"cả",
"bao",
"nhiêu",
"tài",
"xế",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 0 |
[
1409,
7708,
4896,
1685,
8419
] |
school_bus
|
select tên , thành phố quê hương , tuổi from tài xế
|
[
"select",
"tên",
",",
"thành phố quê hương",
",",
"tuổi",
"from",
"tài xế"
] |
[
"select",
"tên",
",",
"thành phố quê hương",
",",
"tuổi",
"from",
"tài xế"
] |
Hiển thị tên , thành phố và độ tuổi của tất cả các tài xế .
|
[
"Hiển",
"thị",
"tên",
",",
"thành",
"phố",
"và",
"độ",
"tuổi",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"tài",
"xế",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 4, False], None]], [0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 3 |
[
347,
6852,
6853,
8614,
7710
] |
school_bus
|
select đảng , count ( * ) from tài xế group by đảng
|
[
"select",
"đảng",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"tài xế",
"group",
"by",
"đảng"
] |
[
"select",
"đảng",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"tài xế",
"group",
"by",
"đảng"
] |
Hiển thị các đảng và số lượng tài xế thuộc về mỗi đảng .
|
[
"Hiển",
"thị",
"các",
"đảng",
"và",
"số",
"lượng",
"tài",
"xế",
"thuộc",
"về",
"mỗi",
"đảng",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 1 |
[
1842,
9274,
2776,
1435,
1145
] |
school_bus
|
select tên from tài xế order by tuổi desc
|
[
"select",
"tên",
"from",
"tài xế",
"order",
"by",
"tuổi",
"desc"
] |
[
"select",
"tên",
"from",
"tài xế",
"order",
"by",
"tuổi",
"desc"
] |
Hiển thị tên của các tài xế theo thứ tự độ tuổi giảm dần .
|
[
"Hiển",
"thị",
"tên",
"của",
"các",
"tài",
"xế",
"theo",
"thứ",
"tự",
"độ",
"tuổi",
"giảm",
"dần",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 5, False], None]]]}
|
test
| 1 |
[
8704,
7369,
843,
4502,
7750
] |
school_bus
|
select distinct thành phố quê hương from tài xế
|
[
"select",
"distinct",
"thành phố quê hương",
"from",
"tài xế"
] |
[
"select",
"distinct",
"thành phố quê hương",
"from",
"tài xế"
] |
Hiển thị tất cả các thành phố khác nhau .
|
[
"Hiển",
"thị",
"tất",
"cả",
"các",
"thành",
"phố",
"khác",
"nhau",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 6 |
[
255,
3399,
8738,
329,
231
] |
school_bus
|
select thành phố quê hương from tài xế group by thành phố quê hương order by count ( * ) desc limit 1
|
[
"select",
"thành phố quê hương",
"from",
"tài xế",
"group",
"by",
"thành phố quê hương",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"thành phố quê hương",
"from",
"tài xế",
"group",
"by",
"thành phố quê hương",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] |
Hiển thị thành phố là quê hương của nhiều tài xế nhất .
|
[
"Hiển",
"thị",
"thành",
"phố",
"là",
"quê",
"hương",
"của",
"nhiều",
"tài",
"xế",
"nhất",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 4, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
|
test
| 1 |
[
7245,
3556,
9193,
6906,
9098
] |
school_bus
|
select đảng from tài xế where thành phố quê hương = "Hartford" and tuổi > 40
|
[
"select",
"đảng",
"from",
"tài xế",
"where",
"thành phố quê hương",
"=",
"\"Hartford\"",
"and",
"tuổi",
">",
"40"
] |
[
"select",
"đảng",
"from",
"tài xế",
"where",
"thành phố quê hương",
"=",
"value",
"and",
"tuổi",
">",
"value"
] |
Cho biết những đảng mà các tài xế đến từ Hartford và các tài xế có độ tuổi lớn hơn 40 thuộc về .
|
[
"Cho",
"biết",
"những",
"đảng",
"mà",
"các",
"tài",
"xế",
"đến",
"từ",
"Hartford",
"và",
"các",
"tài",
"xế",
"có",
"độ",
"tuổi",
"lớn",
"hơn",
"40",
"thuộc",
"về",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], '"Hartford"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 5, False], None], 40.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 3 |
[
274,
3860,
2591,
1597,
7852
] |
school_bus
|
select thành phố quê hương from tài xế where tuổi > 40 group by thành phố quê hương having count ( * ) >= 2
|
[
"select",
"thành phố quê hương",
"from",
"tài xế",
"where",
"tuổi",
">",
"40",
"group",
"by",
"thành phố quê hương",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"2"
] |
[
"select",
"thành phố quê hương",
"from",
"tài xế",
"where",
"tuổi",
">",
"value",
"group",
"by",
"thành phố quê hương",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value"
] |
Hiển thị thành phố là quê hương của ít nhất hai tài xế với độ tuổi trên 40 .
|
[
"Hiển",
"thị",
"thành",
"phố",
"là",
"quê",
"hương",
"của",
"ít",
"nhất",
"hai",
"tài",
"xế",
"với",
"độ",
"tuổi",
"trên",
"40",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 4, False]], 'where': [[False, 3, [0, [0, 5, False], None], 40.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 1 |
[
285,
7248,
7234,
2770,
6404
] |
school_bus
|
select thành phố quê hương from tài xế except select thành phố quê hương from tài xế where tuổi > 40
|
[
"select",
"thành phố quê hương",
"from",
"tài xế",
"except",
"select",
"thành phố quê hương",
"from",
"tài xế",
"where",
"tuổi",
">",
"40"
] |
[
"select",
"thành phố quê hương",
"from",
"tài xế",
"except",
"select",
"thành phố quê hương",
"from",
"tài xế",
"where",
"tuổi",
">",
"value"
] |
Hiển thị tất cả các thành phố ngoại trừ những thành phố là quê hương của những người tài xế với độ tuổi lớn hơn 40 .
|
[
"Hiển",
"thị",
"tất",
"cả",
"các",
"thành",
"phố",
"ngoại",
"trừ",
"những",
"thành",
"phố",
"là",
"quê",
"hương",
"của",
"những",
"người",
"tài",
"xế",
"với",
"độ",
"tuổi",
"lớn",
"hơn",
"40",
"."
] |
{'except': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 5, False], None], 40.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 3 |
[
5785,
7848,
7295,
249,
9384
] |
school_bus
|
select tên from tài xế where id tài xế not in ( select id tài xế from xe buýt của trường học )
|
[
"select",
"tên",
"from",
"tài xế",
"where",
"id tài xế",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id tài xế",
"from",
"xe buýt của trường học",
")"
] |
[
"select",
"tên",
"from",
"tài xế",
"where",
"id tài xế",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id tài xế",
"from",
"xe buýt của trường học",
")"
] |
Cho biết tên của những tài xế không lái xe buýt của trường học .
|
[
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"những",
"tài",
"xế",
"không",
"lái",
"xe",
"buýt",
"của",
"trường",
"học",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 1, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 5 |
[
4911,
5087,
9321,
6950,
9322
] |
school_bus
|
select loại hình from trường học group by loại hình having count ( * ) = 2
|
[
"select",
"loại hình",
"from",
"trường học",
"group",
"by",
"loại hình",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
"=",
"2"
] |
[
"select",
"loại hình",
"from",
"trường học",
"group",
"by",
"loại hình",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
"=",
"value"
] |
Cho biết những loại trường học có đúng hai trường học thuộc về .
|
[
"Cho",
"biết",
"những",
"loại",
"trường",
"học",
"có",
"đúng",
"hai",
"trường",
"học",
"thuộc",
"về",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 10, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 2, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 1 |
[
8055,
2079,
9493,
1270,
2125
] |
school_bus
|
select t2.trường học , t3.tên from xe buýt của trường học as t1 join trường học as t2 on t1.id trường học = t2.id trường học join tài xế as t3 on t1.id tài xế = t3.id tài xế
|
[
"select",
"t2.trường học",
",",
"t3.tên",
"from",
"xe buýt của trường học",
"as",
"t1",
"join",
"trường học",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id trường học",
"=",
"t2.id trường học",
"join",
"tài xế",
"as",
"t3",
"on",
"t1.id tài xế",
"=",
"t3.id tài xế"
] |
[
"select",
"t2",
".",
"trường học",
",",
"t3",
".",
"tên",
"from",
"xe buýt của trường học",
"as",
"t1",
"join",
"trường học",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id trường học",
"=",
"t2",
".",
"id trường học",
"join",
"tài xế",
"as",
"t3",
"on",
"t1",
".",
"id tài xế",
"=",
"t3",
".",
"id tài xế"
] |
Hiển thị tên của các trường học cũng như là tên của các tài xế xe buýt .
|
[
"Hiển",
"thị",
"tên",
"của",
"các",
"trường",
"học",
"cũng",
"như",
"là",
"tên",
"của",
"các",
"tài",
"xế",
"xe",
"buýt",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 11, False], None], [0, 6, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 2 |
[
3578,
4918,
6505,
5899,
8366
] |
school_bus
|
select max ( số năm làm việc ) , min ( số năm làm việc ) , avg ( số năm làm việc ) from xe buýt của trường học
|
[
"select",
"max",
"(",
"số năm làm việc",
")",
",",
"min",
"(",
"số năm làm việc",
")",
",",
"avg",
"(",
"số năm làm việc",
")",
"from",
"xe buýt của trường học"
] |
[
"select",
"max",
"(",
"số năm làm việc",
")",
",",
"min",
"(",
"số năm làm việc",
")",
",",
"avg",
"(",
"số năm làm việc",
")",
"from",
"xe buýt của trường học"
] |
Cho biết số năm làm việc trung bình của tất cả các tài xế xe buýt ? Đồng thời cho biết số năm làm việc của tài xế xe buýt đã làm việc lâu năm nhất cũng như là số năm làm việc của tài xế xe buýt đã làm việc ít năm nhất .
|
[
"Cho",
"biết",
"số",
"năm",
"làm",
"việc",
"trung",
"bình",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"tài",
"xế",
"xe",
"buýt",
"?",
"Đồng",
"thời",
"cho",
"biết",
"số",
"năm",
"làm",
"việc",
"của",
"tài",
"xế",
"xe",
"buýt",
"đã",
"làm",
"việc",
"lâu",
"năm",
"nhất",
"cũng",
"như",
"là",
"số",
"năm",
"làm",
"việc",
"của",
"tài",
"xế",
"xe",
"buýt",
"đã",
"làm",
"việc",
"ít",
"năm",
"nhất",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 13, False], None]], [2, [0, [0, 13, False], None]], [5, [0, [0, 13, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 5 |
[
5868,
556,
3951,
8714,
1678
] |
school_bus
|
select trường học , loại hình from trường học where id trường học not in ( select id trường học from xe buýt của trường học )
|
[
"select",
"trường học",
",",
"loại hình",
"from",
"trường học",
"where",
"id trường học",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id trường học",
"from",
"xe buýt của trường học",
")"
] |
[
"select",
"trường học",
",",
"loại hình",
"from",
"trường học",
"where",
"id trường học",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id trường học",
"from",
"xe buýt của trường học",
")"
] |
Cho biết tên và loại của những trường học không có xe buýt ?
|
[
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"loại",
"của",
"những",
"trường",
"học",
"không",
"có",
"xe",
"buýt",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 6, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]], [0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 5 |
[
5743,
718,
585,
993,
7815
] |
school_bus
|
select t2.loại hình , count ( * ) from xe buýt của trường học as t1 join trường học as t2 on t1.id trường học = t2.id trường học group by t2.loại hình
|
[
"select",
"t2.loại hình",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"xe buýt của trường học",
"as",
"t1",
"join",
"trường học",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id trường học",
"=",
"t2.id trường học",
"group",
"by",
"t2.loại hình"
] |
[
"select",
"t2",
".",
"loại hình",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"xe buýt của trường học",
"as",
"t1",
"join",
"trường học",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id trường học",
"=",
"t2",
".",
"id trường học",
"group",
"by",
"t2",
".",
"loại hình"
] |
Cho biết tất cả các loại trường học và số lượng xe buýt thuộc về từng loại .
|
[
"Cho",
"biết",
"tất",
"cả",
"các",
"loại",
"trường",
"học",
"và",
"số",
"lượng",
"xe",
"buýt",
"thuộc",
"về",
"từng",
"loại",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 11, False], None], [0, 6, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 10, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 4 |
[
7183,
6111,
8251,
3560,
8372
] |
school_bus
|
select count ( * ) from tài xế where thành phố quê hương = "Hartford" or tuổi < 40
|
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"tài xế",
"where",
"thành phố quê hương",
"=",
"\"Hartford\"",
"or",
"tuổi",
"<",
"40"
] |
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"tài xế",
"where",
"thành phố quê hương",
"=",
"value",
"or",
"tuổi",
"<",
"value"
] |
Có bao nhiêu tài xế đến từ thành phố Hartford hoặc dưới 40 tuổi ?
|
[
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"tài",
"xế",
"đến",
"từ",
"thành",
"phố",
"Hartford",
"hoặc",
"dưới",
"40",
"tuổi",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], '"Hartford"', None], 'or', [False, 4, [0, [0, 5, False], None], 40.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 0 |
[
6009,
4427,
8291,
1355,
5851
] |
school_bus
|
select tên from tài xế where thành phố quê hương = "Hartford" and tuổi < 40
|
[
"select",
"tên",
"from",
"tài xế",
"where",
"thành phố quê hương",
"=",
"\"Hartford\"",
"and",
"tuổi",
"<",
"40"
] |
[
"select",
"tên",
"from",
"tài xế",
"where",
"thành phố quê hương",
"=",
"value",
"and",
"tuổi",
"<",
"value"
] |
Cho biết tên của các tài xế đến từ thành phố Hartford và có độ tuổi dưới 40 .
|
[
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"các",
"tài",
"xế",
"đến",
"từ",
"thành",
"phố",
"Hartford",
"và",
"có",
"độ",
"tuổi",
"dưới",
"40",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], '"Hartford"', None], 'and', [False, 4, [0, [0, 5, False], None], 40.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 3 |
[
2068,
2031,
266,
6599,
7041
] |
school_bus
|
select t1.tên from tài xế as t1 join xe buýt của trường học as t2 on t1.id tài xế = t2.id tài xế order by số năm làm việc desc limit 1
|
[
"select",
"t1.tên",
"from",
"tài xế",
"as",
"t1",
"join",
"xe buýt của trường học",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id tài xế",
"=",
"t2.id tài xế",
"order",
"by",
"số năm làm việc",
"desc",
"limit",
"1"
] |
[
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"tài xế",
"as",
"t1",
"join",
"xe buýt của trường học",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id tài xế",
"=",
"t2",
".",
"id tài xế",
"order",
"by",
"số năm làm việc",
"desc",
"limit",
"value"
] |
Cho biết tên của những tài xế hiện đang lái xe buýt trường học và có nhiều năm làm việc nhất .
|
[
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"những",
"tài",
"xế",
"hiện",
"đang",
"lái",
"xe",
"buýt",
"trường",
"học",
"và",
"có",
"nhiều",
"năm",
"làm",
"việc",
"nhất",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 12, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 13, False], None]]]}
|
test
| 4 |
[
5921,
7188,
1745,
8346,
6484
] |
school_player
|
select count ( * ) from trường học
|
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"trường học"
] |
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"trường học"
] |
Có tất cả bao nhiêu trường học ?
|
[
"Có",
"tất",
"cả",
"bao",
"nhiêu",
"trường",
"học",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 0 |
[
5677,
8024,
4307,
9432,
7614
] |
school_player
|
select count ( * ) from trường học
|
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"trường học"
] |
[
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"trường học"
] |
Đếm số lượng trường học .
|
[
"Đếm",
"số",
"lượng",
"trường",
"học",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 0 |
[
5678,
1646,
7312,
1424,
7726
] |
school_player
|
select địa điểm from trường học order by số lượng nhập học asc
|
[
"select",
"địa điểm",
"from",
"trường học",
"order",
"by",
"số lượng nhập học",
"asc"
] |
[
"select",
"địa điểm",
"from",
"trường học",
"order",
"by",
"số lượng nhập học",
"asc"
] |
Liệt kê địa điểm của các trường theo thứ tự tăng dần về số lượng nhập học .
|
[
"Liệt",
"kê",
"địa",
"điểm",
"của",
"các",
"trường",
"theo",
"thứ",
"tự",
"tăng",
"dần",
"về",
"số",
"lượng",
"nhập",
"học",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 4, False], None]]]}
|
test
| 1 |
[
8260,
9294,
6496,
5709,
7590
] |
school_player
|
select địa điểm from trường học order by số lượng nhập học asc
|
[
"select",
"địa điểm",
"from",
"trường học",
"order",
"by",
"số lượng nhập học",
"asc"
] |
[
"select",
"địa điểm",
"from",
"trường học",
"order",
"by",
"số lượng nhập học",
"asc"
] |
Hiển thị danh sách bao gồm địa điểm của các trường học và sắp xếp danh sách này theo thứ tự tăng dần về số lượng nhập học của mỗi trường .
|
[
"Hiển",
"thị",
"danh",
"sách",
"bao",
"gồm",
"địa",
"điểm",
"của",
"các",
"trường",
"học",
"và",
"sắp",
"xếp",
"danh",
"sách",
"này",
"theo",
"thứ",
"tự",
"tăng",
"dần",
"về",
"số",
"lượng",
"nhập",
"học",
"của",
"mỗi",
"trường",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 4, False], None]]]}
|
test
| 1 |
[
6491,
1183,
4445,
287,
2758
] |
school_player
|
select địa điểm from trường học order by năm thành lập desc
|
[
"select",
"địa điểm",
"from",
"trường học",
"order",
"by",
"năm thành lập",
"desc"
] |
[
"select",
"địa điểm",
"from",
"trường học",
"order",
"by",
"năm thành lập",
"desc"
] |
Liệt kê địa điểm của các trường học theo thứ tự giảm dần của năm thành lập .
|
[
"Liệt",
"kê",
"địa",
"điểm",
"của",
"các",
"trường",
"học",
"theo",
"thứ",
"tự",
"giảm",
"dần",
"của",
"năm",
"thành",
"lập",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 5, False], None]]]}
|
test
| 1 |
[
9292,
7615,
7875,
1209,
9315
] |
school_player
|
select địa điểm from trường học order by năm thành lập desc
|
[
"select",
"địa điểm",
"from",
"trường học",
"order",
"by",
"năm thành lập",
"desc"
] |
[
"select",
"địa điểm",
"from",
"trường học",
"order",
"by",
"năm thành lập",
"desc"
] |
Hiển thị danh sách bao gồm địa điểm của các trường học và sắp xếp danh sách này theo thứ tự giảm dần về năm thành lập của mỗi trường .
|
[
"Hiển",
"thị",
"danh",
"sách",
"bao",
"gồm",
"địa",
"điểm",
"của",
"các",
"trường",
"học",
"và",
"sắp",
"xếp",
"danh",
"sách",
"này",
"theo",
"thứ",
"tự",
"giảm",
"dần",
"về",
"năm",
"thành",
"lập",
"của",
"mỗi",
"trường",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 5, False], None]]]}
|
test
| 1 |
[
9293,
9315,
2170,
9390,
3857
] |
school_player
|
select số lượng nhập học from trường học where tôn giáo != "Catholic"
|
[
"select",
"số lượng nhập học",
"from",
"trường học",
"where",
"tôn giáo",
"!=",
"\"Catholic\""
] |
[
"select",
"số lượng nhập học",
"from",
"trường học",
"where",
"tôn giáo",
"!",
"=",
"value"
] |
Cho biết số lượng nhập học của các trường không theo ' Công giáo ' .
|
[
"Cho",
"biết",
"số",
"lượng",
"nhập",
"học",
"của",
"các",
"trường",
"không",
"theo",
"'",
"Công",
"giáo",
"'",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 7, [0, [0, 6, False], None], '"Catholic"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 3 |
[
7652,
8230,
9250,
7138,
6268
] |
school_player
|
select số lượng nhập học from trường học where tôn giáo != "Catholic"
|
[
"select",
"số lượng nhập học",
"from",
"trường học",
"where",
"tôn giáo",
"!=",
"\"Catholic\""
] |
[
"select",
"số lượng nhập học",
"from",
"trường học",
"where",
"tôn giáo",
"!",
"=",
"value"
] |
Các trường không theo ' Công giáo ' có số lượng nhập học là bao nhiêu ?
|
[
"Các",
"trường",
"không",
"theo",
"'",
"Công",
"giáo",
"'",
"có",
"số",
"lượng",
"nhập",
"học",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 7, [0, [0, 6, False], None], '"Catholic"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 3 |
[
9297,
1607,
6535,
5927,
833
] |
school_player
|
select avg ( số lượng nhập học ) from trường học
|
[
"select",
"avg",
"(",
"số lượng nhập học",
")",
"from",
"trường học"
] |
[
"select",
"avg",
"(",
"số lượng nhập học",
")",
"from",
"trường học"
] |
Cho biết số lượng nhập học trung bình trên tất cả các trường .
|
[
"Cho",
"biết",
"số",
"lượng",
"nhập",
"học",
"trung",
"bình",
"trên",
"tất",
"cả",
"các",
"trường",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 3 |
[
5845,
7101,
5870,
2297,
1579
] |
school_player
|
select avg ( số lượng nhập học ) from trường học
|
[
"select",
"avg",
"(",
"số lượng nhập học",
")",
"from",
"trường học"
] |
[
"select",
"avg",
"(",
"số lượng nhập học",
")",
"from",
"trường học"
] |
Hiển thị số lượng nhập học trung bình .
|
[
"Hiển",
"thị",
"số",
"lượng",
"nhập",
"học",
"trung",
"bình",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}
|
test
| 3 |
[
7284,
340,
8717,
7144,
9325
] |
school_player
|
select đội from cầu thủ order by đội asc
|
[
"select",
"đội",
"from",
"cầu thủ",
"order",
"by",
"đội",
"asc"
] |
[
"select",
"đội",
"from",
"cầu thủ",
"order",
"by",
"đội",
"asc"
] |
Hiển thị tên các đội và sắp xếp kết quả theo thứ tự bảng chữ cái tăng dần .
|
[
"Hiển",
"thị",
"tên",
"các",
"đội",
"và",
"sắp",
"xếp",
"kết",
"quả",
"theo",
"thứ",
"tự",
"bảng",
"chữ",
"cái",
"tăng",
"dần",
"."
] |
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 23, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 23, False], None]]]}
|
test
| 1 |
[
1940,
9392,
2246,
4444,
9538
] |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.