db_id
stringclasses 166
values | query
stringlengths 17
619
| query_toks
sequencelengths 4
85
| query_toks_no_value
sequencelengths 4
125
| question
stringlengths 18
297
| question_toks
sequencelengths 5
73
| sql
stringlengths 232
2.19k
| dataset
stringclasses 3
values | label
int32 0
6
| few_shot_idx
sequencelengths 5
5
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
storm_record | select avg ( thiệt hại theo triệu usd ) , max ( thiệt hại theo triệu usd ) from bão where tốc độ tối đa > 1000 | [
"select",
"avg",
"(",
"thiệt hại theo triệu usd",
")",
",",
"max",
"(",
"thiệt hại theo triệu usd",
")",
"from",
"bão",
"where",
"tốc độ tối đa",
">",
"1000"
] | [
"select",
"avg",
"(",
"thiệt hại theo triệu usd",
")",
",",
"max",
"(",
"thiệt hại theo triệu usd",
")",
"from",
"bão",
"where",
"tốc độ tối đa",
">",
"value"
] | Mức thiệt hại trung bình và mức thiệt hại tối đa tính theo triệu usd gây ra bởi các cơn bão có tốc độ tối đa trên 1000 là bao nhiêu ? | [
"Mức",
"thiệt",
"hại",
"trung",
"bình",
"và",
"mức",
"thiệt",
"hại",
"tối",
"đa",
"tính",
"theo",
"triệu",
"usd",
"gây",
"ra",
"bởi",
"các",
"cơn",
"bão",
"có",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"trên",
"1000",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 4, False], None], 1000.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 5, False], None]], [1, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 5 | [
9416,
9408,
1042,
2418,
2512
] |
storm_record | select sum ( số lượng người chết ) , sum ( thiệt hại theo triệu usd ) from bão where tốc độ tối đa > ( select avg ( tốc độ tối đa ) from bão ) | [
"select",
"sum",
"(",
"số lượng người chết",
")",
",",
"sum",
"(",
"thiệt hại theo triệu usd",
")",
"from",
"bão",
"where",
"tốc độ tối đa",
">",
"(",
"select",
"avg",
"(",
"tốc độ tối đa",
")",
"from",
"bão",
")"
] | [
"select",
"sum",
"(",
"số lượng người chết",
")",
",",
"sum",
"(",
"thiệt hại theo triệu usd",
")",
"from",
"bão",
"where",
"tốc độ tối đa",
">",
"(",
"select",
"avg",
"(",
"tốc độ tối đa",
")",
"from",
"bão",
")"
] | Những cơn bão có tốc độ tối đa cao hơn mức trung bình đã khiến bao nhiêu người chết và gây ra bao nhiêu thiệt hai ? | [
"Những",
"cơn",
"bão",
"có",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"cao",
"hơn",
"mức",
"trung",
"bình",
"đã",
"khiến",
"bao",
"nhiêu",
"người",
"chết",
"và",
"gây",
"ra",
"bao",
"nhiêu",
"thiệt",
"hai",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 4, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 6, False], None]], [4, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 3 | [
7457,
2939,
2826,
2046,
3719
] |
storm_record | select sum ( số lượng người chết ) , sum ( thiệt hại theo triệu usd ) from bão where tốc độ tối đa > ( select avg ( tốc độ tối đa ) from bão ) | [
"select",
"sum",
"(",
"số lượng người chết",
")",
",",
"sum",
"(",
"thiệt hại theo triệu usd",
")",
"from",
"bão",
"where",
"tốc độ tối đa",
">",
"(",
"select",
"avg",
"(",
"tốc độ tối đa",
")",
"from",
"bão",
")"
] | [
"select",
"sum",
"(",
"số lượng người chết",
")",
",",
"sum",
"(",
"thiệt hại theo triệu usd",
")",
"from",
"bão",
"where",
"tốc độ tối đa",
">",
"(",
"select",
"avg",
"(",
"tốc độ tối đa",
")",
"from",
"bão",
")"
] | Cho biết tổng số người chết và tổng số thiệt hại tính theo triệu usd gây ra bởi các cơn bão có tốc độ tối đa cao hơn mức trung bình . | [
"Cho",
"biết",
"tổng",
"số",
"người",
"chết",
"và",
"tổng",
"số",
"thiệt",
"hại",
"tính",
"theo",
"triệu",
"usd",
"gây",
"ra",
"bởi",
"các",
"cơn",
"bão",
"có",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"cao",
"hơn",
"mức",
"trung",
"bình",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 4, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 6, False], None]], [4, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 3 | [
2366,
2297,
3902,
9397,
4013
] |
storm_record | select tên , thiệt hại theo triệu usd from bão order by tốc độ tối đa desc | [
"select",
"tên",
",",
"thiệt hại theo triệu usd",
"from",
"bão",
"order",
"by",
"tốc độ tối đa",
"desc"
] | [
"select",
"tên",
",",
"thiệt hại theo triệu usd",
"from",
"bão",
"order",
"by",
"tốc độ tối đa",
"desc"
] | Liệt kê tên của các cơn bão và mức thiệt hại gây ra bởi từng cơn bão theo thứ tự giảm dần về tốc độ tối đa . | [
"Liệt",
"kê",
"tên",
"của",
"các",
"cơn",
"bão",
"và",
"mức",
"thiệt",
"hại",
"gây",
"ra",
"bởi",
"từng",
"cơn",
"bão",
"theo",
"thứ",
"tự",
"giảm",
"dần",
"về",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 4, False], None]]]} | test | 1 | [
9404,
3989,
7969,
6580,
9391
] |
storm_record | select tên , thiệt hại theo triệu usd from bão order by tốc độ tối đa desc | [
"select",
"tên",
",",
"thiệt hại theo triệu usd",
"from",
"bão",
"order",
"by",
"tốc độ tối đa",
"desc"
] | [
"select",
"tên",
",",
"thiệt hại theo triệu usd",
"from",
"bão",
"order",
"by",
"tốc độ tối đa",
"desc"
] | Sắp xếp danh sách bao gồm tên của các cơn bão và thiệt hại tính theo triệu usd gây ra bởi từng cơn bão theo thứ tự giảm dần về tốc độ tối đa . | [
"Sắp",
"xếp",
"danh",
"sách",
"bao",
"gồm",
"tên",
"của",
"các",
"cơn",
"bão",
"và",
"thiệt",
"hại",
"tính",
"theo",
"triệu",
"usd",
"gây",
"ra",
"bởi",
"từng",
"cơn",
"bão",
"theo",
"thứ",
"tự",
"giảm",
"dần",
"về",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 4, False], None]]]} | test | 1 | [
4825,
7232,
7564,
1161,
4831
] |
storm_record | select count ( distinct id khu vực ) from khu vực bị ảnh hưởng | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id khu vực",
")",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id khu vực",
")",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng"
] | Có bao nhiêu khu vực bị ảnh hưởng bởi bão ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"khu",
"vực",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"bão",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 10, True], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
7461,
229,
1669,
8270,
512
] |
storm_record | select count ( distinct id khu vực ) from khu vực bị ảnh hưởng | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id khu vực",
")",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id khu vực",
")",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng"
] | Đếm số lượng các khu vực khác nhau bị ảnh hưởng bởi bão . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"các",
"khu",
"vực",
"khác",
"nhau",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"bão",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 10, True], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
1514,
9405,
9275,
984,
804
] |
storm_record | select tên khu vực from khu vực where id khu vực not in ( select id khu vực from khu vực bị ảnh hưởng ) | [
"select",
"tên khu vực",
"from",
"khu vực",
"where",
"id khu vực",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id khu vực",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
")"
] | [
"select",
"tên khu vực",
"from",
"khu vực",
"where",
"id khu vực",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id khu vực",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
")"
] | Hiển thị tên của các khu vực không bị ảnh hưởng bởi bão . | [
"Hiển",
"thị",
"tên",
"của",
"các",
"khu",
"vực",
"không",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"bão",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 7, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 5 | [
9415,
7002,
8727,
4821,
1699
] |
storm_record | select tên khu vực from khu vực where id khu vực not in ( select id khu vực from khu vực bị ảnh hưởng ) | [
"select",
"tên khu vực",
"from",
"khu vực",
"where",
"id khu vực",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id khu vực",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
")"
] | [
"select",
"tên khu vực",
"from",
"khu vực",
"where",
"id khu vực",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id khu vực",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
")"
] | Các khu vực không bị ảnh hưởng bởi bão có tên là gì ? | [
"Các",
"khu",
"vực",
"không",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"bão",
"có",
"tên",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 7, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 5 | [
9407,
874,
2323,
6981,
9035
] |
storm_record | select t1.tên khu vực , count ( * ) from khu vực as t1 join khu vực bị ảnh hưởng as t2 on t1.id khu vực = t2.id khu vực group by t1.id khu vực | [
"select",
"t1.tên khu vực",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"khu vực",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khu vực",
"=",
"t2.id khu vực",
"group",
"by",
"t1.id khu vực"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên khu vực",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"khu vực",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khu vực",
"=",
"t2",
".",
"id khu vực",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id khu vực"
] | Hiển thị tên của tất cả các khu vực và số lượng bão đã xảy ra ở mỗi khu vực . | [
"Hiển",
"thị",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"khu",
"vực",
"và",
"số",
"lượng",
"bão",
"đã",
"xảy",
"ra",
"ở",
"mỗi",
"khu",
"vực",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], [0, 10, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 7, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 9, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 4 | [
9425,
8585,
9420,
6309,
2242
] |
storm_record | select t1.tên khu vực , count ( * ) from khu vực as t1 join khu vực bị ảnh hưởng as t2 on t1.id khu vực = t2.id khu vực group by t1.id khu vực | [
"select",
"t1.tên khu vực",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"khu vực",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khu vực",
"=",
"t2.id khu vực",
"group",
"by",
"t1.id khu vực"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên khu vực",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"khu vực",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khu vực",
"=",
"t2",
".",
"id khu vực",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id khu vực"
] | Có bao nhiêu cơn bão đã xảy ra ở mỗi khu vực ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"cơn",
"bão",
"đã",
"xảy",
"ra",
"ở",
"mỗi",
"khu",
"vực",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], [0, 10, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 7, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 9, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 4 | [
9420,
4034,
3387,
175,
7273
] |
storm_record | select t1.tên , count ( * ) from bão as t1 join khu vực bị ảnh hưởng as t2 on t1.id cơn bão = t2.id bão group by t1.id cơn bão | [
"select",
"t1.tên",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id cơn bão",
"=",
"t2.id bão",
"group",
"by",
"t1.id cơn bão"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id cơn bão",
"=",
"t2",
".",
"id bão",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id cơn bão"
] | Liệt kê tên của các cơn bão và số lượng khu vực bị ảnh hưởng bởi từng cơn bão . | [
"Liệt",
"kê",
"tên",
"của",
"các",
"cơn",
"bão",
"và",
"số",
"lượng",
"khu",
"vực",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"từng",
"cơn",
"bão",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 11, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 1, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 4 | [
9420,
4877,
9418,
8570,
8252
] |
storm_record | select t1.tên , count ( * ) from bão as t1 join khu vực bị ảnh hưởng as t2 on t1.id cơn bão = t2.id bão group by t1.id cơn bão | [
"select",
"t1.tên",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id cơn bão",
"=",
"t2.id bão",
"group",
"by",
"t1.id cơn bão"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id cơn bão",
"=",
"t2",
".",
"id bão",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id cơn bão"
] | Có bao nhiêu khu vực bị ảnh hưởng bởi từng cơn bão ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"khu",
"vực",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"từng",
"cơn",
"bão",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 11, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 1, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 4 | [
9428,
6077,
3439,
8067,
7485
] |
storm_record | select t1.tên , t1.tốc độ tối đa from bão as t1 join khu vực bị ảnh hưởng as t2 on t1.id cơn bão = t2.id bão group by t1.id cơn bão order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.tốc độ tối đa",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id cơn bão",
"=",
"t2.id bão",
"group",
"by",
"t1.id cơn bão",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"tốc độ tối đa",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id cơn bão",
"=",
"t2",
".",
"id bão",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id cơn bão",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Cho biết tên của cơn bão đã ảnh hưởng đến nhiều khu vực nhất và tốc độ tối đa của nó . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"cơn",
"bão",
"đã",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"nhiều",
"khu",
"vực",
"nhất",
"và",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"của",
"nó",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 11, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 1, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | test | 4 | [
9418,
9411,
9427,
3479,
2352
] |
storm_record | select t1.tên , t1.tốc độ tối đa from bão as t1 join khu vực bị ảnh hưởng as t2 on t1.id cơn bão = t2.id bão group by t1.id cơn bão order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.tốc độ tối đa",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id cơn bão",
"=",
"t2.id bão",
"group",
"by",
"t1.id cơn bão",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"tốc độ tối đa",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id cơn bão",
"=",
"t2",
".",
"id bão",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id cơn bão",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Cơn bão nào đã ảnh hưởng đến nhiều khu vực nhất ? Cho biết tên và tốc độ tối đa của cơn bão này . | [
"Cơn",
"bão",
"nào",
"đã",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"nhiều",
"khu",
"vực",
"nhất",
"?",
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"của",
"cơn",
"bão",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 11, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 1, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | test | 4 | [
9417,
1992,
1727,
534,
7485
] |
storm_record | select tên from bão where id cơn bão not in ( select id bão from khu vực bị ảnh hưởng ) | [
"select",
"tên",
"from",
"bão",
"where",
"id cơn bão",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id bão",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
")"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"bão",
"where",
"id cơn bão",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id bão",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
")"
] | Hiển thị tên của các cơn bão không ảnh hưởng đến khu vực nào trong hồ sơ . | [
"Hiển",
"thị",
"tên",
"của",
"các",
"cơn",
"bão",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"khu",
"vực",
"nào",
"trong",
"hồ",
"sơ",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 1, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 5 | [
9407,
2394,
8724,
6980,
7634
] |
storm_record | select tên from bão where id cơn bão not in ( select id bão from khu vực bị ảnh hưởng ) | [
"select",
"tên",
"from",
"bão",
"where",
"id cơn bão",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id bão",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
")"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"bão",
"where",
"id cơn bão",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id bão",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
")"
] | Những cơn bão không ảnh hưởng đến bất kỳ khu vực nào trong hồ sơ có tên là gì ? | [
"Những",
"cơn",
"bão",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"bất",
"kỳ",
"khu",
"vực",
"nào",
"trong",
"hồ",
"sơ",
"có",
"tên",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 1, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 5 | [
5776,
6114,
4881,
2042,
1068
] |
storm_record | select t1.tên from bão as t1 join khu vực bị ảnh hưởng as t2 on t1.id cơn bão = t2.id bão group by t1.id cơn bão having count ( * ) >= 2 intersect select t1.tên from bão as t1 join khu vực bị ảnh hưởng as t2 on t1.id cơn bão = t2.id bão group by t1.id cơn bão having sum ( t2.số thành phố bị ảnh hưởng ) >= 10 | [
"select",
"t1.tên",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id cơn bão",
"=",
"t2.id bão",
"group",
"by",
"t1.id cơn bão",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"2",
"intersect",
"select",
"t1.tên",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id cơn bão",
"=",
"t2.id bão",
"group",
"by",
"t1.id cơn bão",
"having",
"sum",
"(",
"t2.số thành phố bị ảnh hưởng",
")",
">=",
"10"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id cơn bão",
"=",
"t2",
".",
"id bão",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id cơn bão",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value",
"intersect",
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id cơn bão",
"=",
"t2",
".",
"id bão",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id cơn bão",
"having",
"sum",
"(",
"t2",
".",
"số thành phố bị ảnh hưởng",
")",
">",
"=",
"value"
] | Hiển thị tên của cơn bão đã gây ra ảnh hưởng lên ít nhất hai khu vực và 10 thành phố . | [
"Hiển",
"thị",
"tên",
"của",
"cơn",
"bão",
"đã",
"gây",
"ra",
"ảnh",
"hưởng",
"lên",
"ít",
"nhất",
"hai",
"khu",
"vực",
"và",
"10",
"thành",
"phố",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 11, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 1, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 11, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 1, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [4, 12, False], None], 10.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 4 | [
9419,
9418,
9425,
6023,
1085
] |
storm_record | select t1.tên from bão as t1 join khu vực bị ảnh hưởng as t2 on t1.id cơn bão = t2.id bão group by t1.id cơn bão having count ( * ) >= 2 intersect select t1.tên from bão as t1 join khu vực bị ảnh hưởng as t2 on t1.id cơn bão = t2.id bão group by t1.id cơn bão having sum ( t2.số thành phố bị ảnh hưởng ) >= 10 | [
"select",
"t1.tên",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id cơn bão",
"=",
"t2.id bão",
"group",
"by",
"t1.id cơn bão",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"2",
"intersect",
"select",
"t1.tên",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id cơn bão",
"=",
"t2.id bão",
"group",
"by",
"t1.id cơn bão",
"having",
"sum",
"(",
"t2.số thành phố bị ảnh hưởng",
")",
">=",
"10"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id cơn bão",
"=",
"t2",
".",
"id bão",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id cơn bão",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value",
"intersect",
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id cơn bão",
"=",
"t2",
".",
"id bão",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id cơn bão",
"having",
"sum",
"(",
"t2",
".",
"số thành phố bị ảnh hưởng",
")",
">",
"=",
"value"
] | Những cơn bão đã ảnh hưởng đến ít nhất 2 khu vực và 10 thành phố trở lên có tên là gì ? | [
"Những",
"cơn",
"bão",
"đã",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"ít",
"nhất",
"2",
"khu",
"vực",
"và",
"10",
"thành",
"phố",
"trở",
"lên",
"có",
"tên",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 11, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 1, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 11, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 1, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [4, 12, False], None], 10.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 4 | [
9414,
7241,
9410,
2483,
175
] |
storm_record | select tên from bão except select t1.tên from bão as t1 join khu vực bị ảnh hưởng as t2 on t1.id cơn bão = t2.id bão group by t1.id cơn bão having count ( * ) >= 2 | [
"select",
"tên",
"from",
"bão",
"except",
"select",
"t1.tên",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id cơn bão",
"=",
"t2.id bão",
"group",
"by",
"t1.id cơn bão",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"2"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"bão",
"except",
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id cơn bão",
"=",
"t2",
".",
"id bão",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id cơn bão",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value"
] | Hiển thị tên của tất cả các cơn bão ngoại trừ những cơn bão đã ảnh hưởng đến ít nhất hai khu vực . | [
"Hiển",
"thị",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"cơn",
"bão",
"ngoại",
"trừ",
"những",
"cơn",
"bão",
"đã",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"ít",
"nhất",
"hai",
"khu",
"vực",
"."
] | {'except': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 11, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 1, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 4 | [
9427,
9428,
9413,
2659,
788
] |
storm_record | select tên from bão except select t1.tên from bão as t1 join khu vực bị ảnh hưởng as t2 on t1.id cơn bão = t2.id bão group by t1.id cơn bão having count ( * ) >= 2 | [
"select",
"tên",
"from",
"bão",
"except",
"select",
"t1.tên",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id cơn bão",
"=",
"t2.id bão",
"group",
"by",
"t1.id cơn bão",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"2"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"bão",
"except",
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"bão",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id cơn bão",
"=",
"t2",
".",
"id bão",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id cơn bão",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value"
] | Những cơn bão không ảnh hưởng đến nhiều hơn hai khu vực có tên là gì ? | [
"Những",
"cơn",
"bão",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"nhiều",
"hơn",
"hai",
"khu",
"vực",
"có",
"tên",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 11, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 1, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 4 | [
9410,
9417,
4647,
3761,
6374
] |
storm_record | select t2.tên khu vực from khu vực bị ảnh hưởng as t1 join khu vực as t2 on t1.id khu vực = t2.id khu vực join bão as t3 on t1.id bão = t3.id cơn bão where t3.số lượng người chết >= 10 | [
"select",
"t2.tên khu vực",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khu vực",
"=",
"t2.id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1.id bão",
"=",
"t3.id cơn bão",
"where",
"t3.số lượng người chết",
">=",
"10"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên khu vực",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khu vực",
"=",
"t2",
".",
"id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1",
".",
"id bão",
"=",
"t3",
".",
"id cơn bão",
"where",
"t3",
".",
"số lượng người chết",
">",
"=",
"value"
] | Cho biết tên của khu vực bị ảnh hưởng bởi cơn bão đã khiến ít nhất 10 người chết . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"khu",
"vực",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"cơn",
"bão",
"đã",
"khiến",
"ít",
"nhất",
"10",
"người",
"chết",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 5, [0, [0, 6, False], None], 10.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
1335,
638,
1527,
1616,
1590
] |
storm_record | select t2.tên khu vực from khu vực bị ảnh hưởng as t1 join khu vực as t2 on t1.id khu vực = t2.id khu vực join bão as t3 on t1.id bão = t3.id cơn bão where t3.số lượng người chết >= 10 | [
"select",
"t2.tên khu vực",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khu vực",
"=",
"t2.id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1.id bão",
"=",
"t3.id cơn bão",
"where",
"t3.số lượng người chết",
">=",
"10"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên khu vực",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khu vực",
"=",
"t2",
".",
"id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1",
".",
"id bão",
"=",
"t3",
".",
"id cơn bão",
"where",
"t3",
".",
"số lượng người chết",
">",
"=",
"value"
] | Những khu vực bị ảnh hưởng bởi các cơn bão gây ra số người chết ít nhất là 10 có tên là gì ? | [
"Những",
"khu",
"vực",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"các",
"cơn",
"bão",
"gây",
"ra",
"số",
"người",
"chết",
"ít",
"nhất",
"là",
"10",
"có",
"tên",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 5, [0, [0, 6, False], None], 10.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
2787,
8201,
1078,
8198,
86
] |
storm_record | select t3.tên from khu vực bị ảnh hưởng as t1 join khu vực as t2 on t1.id khu vực = t2.id khu vực join bão as t3 on t1.id bão = t3.id cơn bão where t2.tên khu vực = "Denmark" | [
"select",
"t3.tên",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khu vực",
"=",
"t2.id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1.id bão",
"=",
"t3.id cơn bão",
"where",
"t2.tên khu vực",
"=",
"\"Denmark\""
] | [
"select",
"t3",
".",
"tên",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khu vực",
"=",
"t2",
".",
"id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1",
".",
"id bão",
"=",
"t3",
".",
"id cơn bão",
"where",
"t2",
".",
"tên khu vực",
"=",
"value"
] | Hiển thị tên của tất cả các cơn bão đã ảnh hưởng đến khu vực ' Đan Mạch ' . | [
"Hiển",
"thị",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"cơn",
"bão",
"đã",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"khu",
"vực",
"'",
"Đan",
"Mạch",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Denmark"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
1448,
3786,
8464,
4780,
106
] |
storm_record | select t3.tên from khu vực bị ảnh hưởng as t1 join khu vực as t2 on t1.id khu vực = t2.id khu vực join bão as t3 on t1.id bão = t3.id cơn bão where t2.tên khu vực = "Denmark" | [
"select",
"t3.tên",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khu vực",
"=",
"t2.id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1.id bão",
"=",
"t3.id cơn bão",
"where",
"t2.tên khu vực",
"=",
"\"Denmark\""
] | [
"select",
"t3",
".",
"tên",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khu vực",
"=",
"t2",
".",
"id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1",
".",
"id bão",
"=",
"t3",
".",
"id cơn bão",
"where",
"t2",
".",
"tên khu vực",
"=",
"value"
] | Những cơn bão đã ảnh hưởng đến Đan Mạch có tên là gì ? | [
"Những",
"cơn",
"bão",
"đã",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"Đan",
"Mạch",
"có",
"tên",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Denmark"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
5574,
9268,
2574,
1834,
5398
] |
storm_record | select t1.tên khu vực from khu vực as t1 join khu vực bị ảnh hưởng as t2 on t1.id khu vực = t2.id khu vực group by t1.id khu vực having count ( * ) >= 2 | [
"select",
"t1.tên khu vực",
"from",
"khu vực",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khu vực",
"=",
"t2.id khu vực",
"group",
"by",
"t1.id khu vực",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"2"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên khu vực",
"from",
"khu vực",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khu vực",
"=",
"t2",
".",
"id khu vực",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id khu vực",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value"
] | Hiển thị tên của khu vực có ít nhất hai cơn bão . | [
"Hiển",
"thị",
"tên",
"của",
"khu",
"vực",
"có",
"ít",
"nhất",
"hai",
"cơn",
"bão",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], [0, 10, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 7, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 4 | [
9409,
5963,
4176,
2482,
8563
] |
storm_record | select t1.tên khu vực from khu vực as t1 join khu vực bị ảnh hưởng as t2 on t1.id khu vực = t2.id khu vực group by t1.id khu vực having count ( * ) >= 2 | [
"select",
"t1.tên khu vực",
"from",
"khu vực",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khu vực",
"=",
"t2.id khu vực",
"group",
"by",
"t1.id khu vực",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"2"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên khu vực",
"from",
"khu vực",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khu vực",
"=",
"t2",
".",
"id khu vực",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id khu vực",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value"
] | Cho biết tên của những khu vực có từ hai cơn bão trở lên . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"những",
"khu",
"vực",
"có",
"từ",
"hai",
"cơn",
"bão",
"trở",
"lên",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], [0, 10, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 7, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 4 | [
9427,
9040,
9420,
9413,
4506
] |
storm_record | select t2.tên khu vực from khu vực bị ảnh hưởng as t1 join khu vực as t2 on t1.id khu vực = t2.id khu vực join bão as t3 on t1.id bão = t3.id cơn bão order by t3.số lượng người chết desc limit 1 | [
"select",
"t2.tên khu vực",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khu vực",
"=",
"t2.id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1.id bão",
"=",
"t3.id cơn bão",
"order",
"by",
"t3.số lượng người chết",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên khu vực",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khu vực",
"=",
"t2",
".",
"id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1",
".",
"id bão",
"=",
"t3",
".",
"id cơn bão",
"order",
"by",
"t3",
".",
"số lượng người chết",
"desc",
"limit",
"value"
] | Tìm tên của các khu vực bị ảnh hưởng bởi cơn bão đã giết chết nhiều người nhất . | [
"Tìm",
"tên",
"của",
"các",
"khu",
"vực",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"cơn",
"bão",
"đã",
"giết",
"chết",
"nhiều",
"người",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 6, False], None]]]} | test | 4 | [
9414,
5963,
6375,
213,
1177
] |
storm_record | select t2.tên khu vực from khu vực bị ảnh hưởng as t1 join khu vực as t2 on t1.id khu vực = t2.id khu vực join bão as t3 on t1.id bão = t3.id cơn bão order by t3.số lượng người chết desc limit 1 | [
"select",
"t2.tên khu vực",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khu vực",
"=",
"t2.id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1.id bão",
"=",
"t3.id cơn bão",
"order",
"by",
"t3.số lượng người chết",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên khu vực",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khu vực",
"=",
"t2",
".",
"id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1",
".",
"id bão",
"=",
"t3",
".",
"id cơn bão",
"order",
"by",
"t3",
".",
"số lượng người chết",
"desc",
"limit",
"value"
] | Những khu vực bị ảnh hưởng bởi cơn bão gây ra nhiều ca tử vong nhất có tên là gì ? | [
"Những",
"khu",
"vực",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"cơn",
"bão",
"gây",
"ra",
"nhiều",
"ca",
"tử",
"vong",
"nhất",
"có",
"tên",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 6, False], None]]]} | test | 4 | [
6331,
9413,
4534,
8642,
2537
] |
storm_record | select t3.tên from khu vực bị ảnh hưởng as t1 join khu vực as t2 on t1.id khu vực = t2.id khu vực join bão as t3 on t1.id bão = t3.id cơn bão where t2.tên khu vực = "Afghanistan" intersect select t3.tên from khu vực bị ảnh hưởng as t1 join khu vực as t2 on t1.id khu vực = t2.id khu vực join bão as t3 on t1.id bão = t3.id cơn bão where t2.tên khu vực = "Albania" | [
"select",
"t3.tên",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khu vực",
"=",
"t2.id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1.id bão",
"=",
"t3.id cơn bão",
"where",
"t2.tên khu vực",
"=",
"\"Afghanistan\"",
"intersect",
"select",
"t3.tên",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khu vực",
"=",
"t2.id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1.id bão",
"=",
"t3.id cơn bão",
"where",
"t2.tên khu vực",
"=",
"\"Albania\""
] | [
"select",
"t3",
".",
"tên",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khu vực",
"=",
"t2",
".",
"id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1",
".",
"id bão",
"=",
"t3",
".",
"id cơn bão",
"where",
"t2",
".",
"tên khu vực",
"=",
"value",
"intersect",
"select",
"t3",
".",
"tên",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khu vực",
"=",
"t2",
".",
"id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1",
".",
"id bão",
"=",
"t3",
".",
"id cơn bão",
"where",
"t2",
".",
"tên khu vực",
"=",
"value"
] | Tìm tên của cơn bão đã ảnh hưởng đến cả khu vực Afghanistan và khu vực Albania . | [
"Tìm",
"tên",
"của",
"cơn",
"bão",
"đã",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"cả",
"khu",
"vực",
"Afghanistan",
"và",
"khu",
"vực",
"Albania",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Afghanistan"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Albania"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
9467,
7997,
5332,
8669,
6754
] |
storm_record | select t3.tên from khu vực bị ảnh hưởng as t1 join khu vực as t2 on t1.id khu vực = t2.id khu vực join bão as t3 on t1.id bão = t3.id cơn bão where t2.tên khu vực = "Afghanistan" intersect select t3.tên from khu vực bị ảnh hưởng as t1 join khu vực as t2 on t1.id khu vực = t2.id khu vực join bão as t3 on t1.id bão = t3.id cơn bão where t2.tên khu vực = "Albania" | [
"select",
"t3.tên",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khu vực",
"=",
"t2.id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1.id bão",
"=",
"t3.id cơn bão",
"where",
"t2.tên khu vực",
"=",
"\"Afghanistan\"",
"intersect",
"select",
"t3.tên",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khu vực",
"=",
"t2.id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1.id bão",
"=",
"t3.id cơn bão",
"where",
"t2.tên khu vực",
"=",
"\"Albania\""
] | [
"select",
"t3",
".",
"tên",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khu vực",
"=",
"t2",
".",
"id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1",
".",
"id bão",
"=",
"t3",
".",
"id cơn bão",
"where",
"t2",
".",
"tên khu vực",
"=",
"value",
"intersect",
"select",
"t3",
".",
"tên",
"from",
"khu vực bị ảnh hưởng",
"as",
"t1",
"join",
"khu vực",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khu vực",
"=",
"t2",
".",
"id khu vực",
"join",
"bão",
"as",
"t3",
"on",
"t1",
".",
"id bão",
"=",
"t3",
".",
"id cơn bão",
"where",
"t2",
".",
"tên khu vực",
"=",
"value"
] | Những cơn bão ảnh hưởng đến cả khu vực Afghanistan và khu vực Albania có tên là gì ? | [
"Những",
"cơn",
"bão",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"cả",
"khu",
"vực",
"Afghanistan",
"và",
"khu",
"vực",
"Albania",
"có",
"tên",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Afghanistan"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Albania"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
6680,
6679,
600,
6706,
8201
] |
student_1 | select count ( * ) from danh sách | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách"
] | Tìm tổng số học sinh . | [
"Tìm",
"tổng",
"số",
"học",
"sinh",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 0 | [
886,
1733,
7312,
182,
6157
] |
student_1 | select count ( * ) from danh sách | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách"
] | Có bao nhiêu học sinh tất cả ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"học",
"sinh",
"tất",
"cả",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 0 | [
885,
1355,
1645,
4551,
4307
] |
student_1 | select họ from danh sách where phòng học = 111 | [
"select",
"họ",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"111"
] | [
"select",
"họ",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"value"
] | Tìm họ của các học sinh đang học tại phòng 111 . | [
"Tìm",
"họ",
"của",
"các",
"học",
"sinh",
"đang",
"học",
"tại",
"phòng",
"111",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], 111.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 3 | [
9436,
7313,
2068,
1013,
2704
] |
student_1 | select họ from danh sách where phòng học = 111 | [
"select",
"họ",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"111"
] | [
"select",
"họ",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"value"
] | Cho biết họ của các học sinh đang học ở phòng 111 . | [
"Cho",
"biết",
"họ",
"của",
"các",
"học",
"sinh",
"đang",
"học",
"ở",
"phòng",
"111",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], 111.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 3 | [
1581,
2704,
3674,
6338,
1605
] |
student_1 | select tên from danh sách where phòng học = 108 | [
"select",
"tên",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"108"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"value"
] | Tìm tên riêng của các học sinh đang học tại phòng 108 . | [
"Tìm",
"tên",
"riêng",
"của",
"các",
"học",
"sinh",
"đang",
"học",
"tại",
"phòng",
"108",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], 108.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 3 | [
1342,
2066,
2690,
8423,
3762
] |
student_1 | select tên from danh sách where phòng học = 108 | [
"select",
"tên",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"108"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"value"
] | Liệt kê tên riêng của các học sinh ở phòng 108 . | [
"Liệt",
"kê",
"tên",
"riêng",
"của",
"các",
"học",
"sinh",
"ở",
"phòng",
"108",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], 108.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 3 | [
1342,
9454,
1626,
6896,
8226
] |
student_1 | select distinct tên from danh sách where phòng học = 107 | [
"select",
"distinct",
"tên",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"107"
] | [
"select",
"distinct",
"tên",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"value"
] | Cho biết tên của các học sinh đang học ở phòng 107 . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"các",
"học",
"sinh",
"đang",
"học",
"ở",
"phòng",
"107",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], 107.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
9443,
9440,
9485,
8235,
9458
] |
student_1 | select distinct tên from danh sách where phòng học = 107 | [
"select",
"distinct",
"tên",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"107"
] | [
"select",
"distinct",
"tên",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"value"
] | Liệt kê tên của các học sinh khác nhau ở phòng 107 . | [
"Liệt",
"kê",
"tên",
"của",
"các",
"học",
"sinh",
"khác",
"nhau",
"ở",
"phòng",
"107",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], 107.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
9440,
3443,
9439,
8275,
8239
] |
student_1 | select distinct phòng học , khối lớp from danh sách | [
"select",
"distinct",
"phòng học",
",",
"khối lớp",
"from",
"danh sách"
] | [
"select",
"distinct",
"phòng học",
",",
"khối lớp",
"from",
"danh sách"
] | Cho biết mã số phòng học và khối lớp của các lớp học tại phòng học này . | [
"Cho",
"biết",
"mã",
"số",
"phòng",
"học",
"và",
"khối",
"lớp",
"của",
"các",
"lớp",
"học",
"tại",
"phòng",
"học",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 4, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
9440,
9485,
9486,
3440,
887
] |
student_1 | select distinct phòng học , khối lớp from danh sách | [
"select",
"distinct",
"phòng học",
",",
"khối lớp",
"from",
"danh sách"
] | [
"select",
"distinct",
"phòng học",
",",
"khối lớp",
"from",
"danh sách"
] | Cho biết mã số phòng học và khối lớp của từng lớp học . | [
"Cho",
"biết",
"mã",
"số",
"phòng",
"học",
"và",
"khối",
"lớp",
"của",
"từng",
"lớp",
"học",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 4, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
887,
9443,
9438,
9442,
6894
] |
student_1 | select distinct khối lớp from danh sách where phòng học = 103 | [
"select",
"distinct",
"khối lớp",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"103"
] | [
"select",
"distinct",
"khối lớp",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"value"
] | Khối lớp nào đang học ở phòng 103 ? | [
"Khối",
"lớp",
"nào",
"đang",
"học",
"ở",
"phòng",
"103",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], 103.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
8271,
8268,
9445,
9446,
9448
] |
student_1 | select distinct khối lớp from danh sách where phòng học = 103 | [
"select",
"distinct",
"khối lớp",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"103"
] | [
"select",
"distinct",
"khối lớp",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"value"
] | Cho biết khối lớp đang được dạy ở phòng học 103 . | [
"Cho",
"biết",
"khối",
"lớp",
"đang",
"được",
"dạy",
"ở",
"phòng",
"học",
"103",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], 103.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
9439,
9486,
3443,
8239,
887
] |
student_1 | select distinct khối lớp from danh sách where phòng học = 105 | [
"select",
"distinct",
"khối lớp",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"105"
] | [
"select",
"distinct",
"khối lớp",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"value"
] | Cho biết khối lớp đang học ở phòng 105 . | [
"Cho",
"biết",
"khối",
"lớp",
"đang",
"học",
"ở",
"phòng",
"105",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], 105.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
9440,
9441,
3443,
9486,
7460
] |
student_1 | select distinct khối lớp from danh sách where phòng học = 105 | [
"select",
"distinct",
"khối lớp",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"105"
] | [
"select",
"distinct",
"khối lớp",
"from",
"danh sách",
"where",
"phòng học",
"=",
"value"
] | Khối lớp nào đang học ở phòng 105 ? | [
"Khối",
"lớp",
"nào",
"đang",
"học",
"ở",
"phòng",
"105",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], 105.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
9441,
9443,
9442,
9447,
9445
] |
student_1 | select distinct phòng học from danh sách where khối lớp = 4 | [
"select",
"distinct",
"phòng học",
"from",
"danh sách",
"where",
"khối lớp",
"=",
"4"
] | [
"select",
"distinct",
"phòng học",
"from",
"danh sách",
"where",
"khối lớp",
"=",
"value"
] | Những phòng học nào đang được khối lớp 4 sử dụng ? | [
"Những",
"phòng",
"học",
"nào",
"đang",
"được",
"khối",
"lớp",
"4",
"sử",
"dụng",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], 4.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
8270,
8268,
2730,
9440,
8238
] |
student_1 | select distinct phòng học from danh sách where khối lớp = 4 | [
"select",
"distinct",
"phòng học",
"from",
"danh sách",
"where",
"khối lớp",
"=",
"4"
] | [
"select",
"distinct",
"phòng học",
"from",
"danh sách",
"where",
"khối lớp",
"=",
"value"
] | Tìm các phòng học mà khối lớp 4 đang học tại . | [
"Tìm",
"các",
"phòng",
"học",
"mà",
"khối",
"lớp",
"4",
"đang",
"học",
"tại",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], 4.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
9439,
9443,
9444,
9440,
9447
] |
student_1 | select distinct phòng học from danh sách where khối lớp = 5 | [
"select",
"distinct",
"phòng học",
"from",
"danh sách",
"where",
"khối lớp",
"=",
"5"
] | [
"select",
"distinct",
"phòng học",
"from",
"danh sách",
"where",
"khối lớp",
"=",
"value"
] | Những phòng học nào đang được khối lớp 5 sử dụng ? | [
"Những",
"phòng",
"học",
"nào",
"đang",
"được",
"khối",
"lớp",
"5",
"sử",
"dụng",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], 5.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
970,
9446,
9441,
8270,
9443
] |
student_1 | select distinct phòng học from danh sách where khối lớp = 5 | [
"select",
"distinct",
"phòng học",
"from",
"danh sách",
"where",
"khối lớp",
"=",
"5"
] | [
"select",
"distinct",
"phòng học",
"from",
"danh sách",
"where",
"khối lớp",
"=",
"value"
] | Cho biết những phòng học mà khối lớp 5 đang sử dụng . | [
"Cho",
"biết",
"những",
"phòng",
"học",
"mà",
"khối",
"lớp",
"5",
"đang",
"sử",
"dụng",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], 5.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
9447,
9445,
3443,
887,
9484
] |
student_1 | select distinct t2.họ from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where khối lớp = 5 | [
"select",
"distinct",
"t2.họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"khối lớp",
"=",
"5"
] | [
"select",
"distinct",
"t2",
".",
"họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"khối lớp",
"=",
"value"
] | Tìm họ của các giáo viên dạy khối lớp năm . | [
"Tìm",
"họ",
"của",
"các",
"giáo",
"viên",
"dạy",
"khối",
"lớp",
"năm",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], 5.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
9473,
8221,
1080,
5905,
1071
] |
student_1 | select distinct t2.họ from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where khối lớp = 5 | [
"select",
"distinct",
"t2.họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"khối lớp",
"=",
"5"
] | [
"select",
"distinct",
"t2",
".",
"họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"khối lớp",
"=",
"value"
] | Cho biết họ của các giáo viên dạy khối lớp 5 . | [
"Cho",
"biết",
"họ",
"của",
"các",
"giáo",
"viên",
"dạy",
"khối",
"lớp",
"5",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], 5.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
6545,
8221,
9452,
9464,
8699
] |
student_1 | select distinct t2.tên from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where khối lớp = 1 | [
"select",
"distinct",
"t2.tên",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"khối lớp",
"=",
"1"
] | [
"select",
"distinct",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"khối lớp",
"=",
"value"
] | Tìm tên riêng của các giáo viên dạy khối lớp một . | [
"Tìm",
"tên",
"riêng",
"của",
"các",
"giáo",
"viên",
"dạy",
"khối",
"lớp",
"một",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], 1.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
5903,
9473,
3502,
5899,
3503
] |
student_1 | select distinct t2.tên from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where khối lớp = 1 | [
"select",
"distinct",
"t2.tên",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"khối lớp",
"=",
"1"
] | [
"select",
"distinct",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"khối lớp",
"=",
"value"
] | Những giáo viên dạy khối lớp 1 có tên là gì ? | [
"Những",
"giáo",
"viên",
"dạy",
"khối",
"lớp",
"1",
"có",
"tên",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], 1.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
2703,
8217,
1632,
9478,
6556
] |
student_1 | select tên from giáo viên where phòng học = 110 | [
"select",
"tên",
"from",
"giáo viên",
"where",
"phòng học",
"=",
"110"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"giáo viên",
"where",
"phòng học",
"=",
"value"
] | Tìm tên của tất cả các giáo viên dạy ở phòng học 110 . | [
"Tìm",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"giáo",
"viên",
"dạy",
"ở",
"phòng",
"học",
"110",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], 110.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 3 | [
1342,
7316,
8042,
7319,
7820
] |
student_1 | select tên from giáo viên where phòng học = 110 | [
"select",
"tên",
"from",
"giáo viên",
"where",
"phòng học",
"=",
"110"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"giáo viên",
"where",
"phòng học",
"=",
"value"
] | Những giáo viên nào đã dạy học ở phòng 110 ? Cho biết tên của những giáo viên này . | [
"Những",
"giáo",
"viên",
"nào",
"đã",
"dạy",
"học",
"ở",
"phòng",
"110",
"?",
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"những",
"giáo",
"viên",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], 110.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 3 | [
9453,
9434,
9455,
5858,
3965
] |
student_1 | select họ from giáo viên where phòng học = 109 | [
"select",
"họ",
"from",
"giáo viên",
"where",
"phòng học",
"=",
"109"
] | [
"select",
"họ",
"from",
"giáo viên",
"where",
"phòng học",
"=",
"value"
] | Tìm họ của các giáo viên đang giảng dạy ở phòng học 109 . | [
"Tìm",
"họ",
"của",
"các",
"giáo",
"viên",
"đang",
"giảng",
"dạy",
"ở",
"phòng",
"học",
"109",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], 109.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 3 | [
1342,
3528,
6527,
9542,
3465
] |
student_1 | select họ from giáo viên where phòng học = 109 | [
"select",
"họ",
"from",
"giáo viên",
"where",
"phòng học",
"=",
"109"
] | [
"select",
"họ",
"from",
"giáo viên",
"where",
"phòng học",
"=",
"value"
] | Những giáo viên nào đang dạy ở phòng học 109 ? Cho biết họ của những giáo viên này . | [
"Những",
"giáo",
"viên",
"nào",
"đang",
"dạy",
"ở",
"phòng",
"học",
"109",
"?",
"Cho",
"biết",
"họ",
"của",
"những",
"giáo",
"viên",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], 109.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 3 | [
8301,
976,
6280,
975,
6896
] |
student_1 | select distinct tên , họ from giáo viên | [
"select",
"distinct",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"giáo viên"
] | [
"select",
"distinct",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"giáo viên"
] | Hiển thị tên và họ của từng giáo viên . | [
"Hiển",
"thị",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"từng",
"giáo",
"viên",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 6, False], None]], [0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
9458,
1122,
329,
7076,
7413
] |
student_1 | select distinct tên , họ from giáo viên | [
"select",
"distinct",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"giáo viên"
] | [
"select",
"distinct",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"giáo viên"
] | Cho biết tên và họ của tất cả các giáo viên . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"giáo",
"viên",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 6, False], None]], [0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
9457,
887,
1122,
1121,
1497
] |
student_1 | select distinct tên , họ from danh sách | [
"select",
"distinct",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"danh sách"
] | [
"select",
"distinct",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"danh sách"
] | Cho biết tên và họ của tất cả các học sinh . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"học",
"sinh",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
9437,
6894,
9439,
9438,
888
] |
student_1 | select distinct tên , họ from danh sách | [
"select",
"distinct",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"danh sách"
] | [
"select",
"distinct",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"danh sách"
] | Hiển thị tên và họ của từng học sinh . | [
"Hiển",
"thị",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"từng",
"học",
"sinh",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
8235,
9438,
7076,
7413,
988
] |
student_1 | select t1.tên , t1.họ from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t2.tên = "OTHA" and t2.họ = "MOYER" | [
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"OTHA\"",
"and",
"t2.họ",
"=",
"\"MOYER\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Tìm tất cả các học sinh được dạy bởi OTHA MOYER . Cho biết tên và họ của những học sinh này . | [
"Tìm",
"tất",
"cả",
"các",
"học",
"sinh",
"được",
"dạy",
"bởi",
"OTHA",
"MOYER",
".",
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"những",
"học",
"sinh",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"OTHA"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"MOYER"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
9465,
9473,
8223,
9470,
8221
] |
student_1 | select t1.tên , t1.họ from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t2.tên = "OTHA" and t2.họ = "MOYER" | [
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"OTHA\"",
"and",
"t2.họ",
"=",
"\"MOYER\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Những học sinh nào đang theo học giáo viên có tên là OTHA MOYER ? Cho tôi biết tên và họ của những học sinh này . | [
"Những",
"học",
"sinh",
"nào",
"đang",
"theo",
"học",
"giáo",
"viên",
"có",
"tên",
"là",
"OTHA",
"MOYER",
"?",
"Cho",
"tôi",
"biết",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"những",
"học",
"sinh",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"OTHA"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"MOYER"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
9466,
9468,
9479,
8105,
8361
] |
student_1 | select t1.tên , t1.họ from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t2.tên = "MARROTTE" and t2.họ = "KIRK" | [
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"MARROTTE\"",
"and",
"t2.họ",
"=",
"\"KIRK\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Tìm tên đầy đủ của tất cả các học sinh được giảng dạy bởi MARROTTE KIRK . | [
"Tìm",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"học",
"sinh",
"được",
"giảng",
"dạy",
"bởi",
"MARROTTE",
"KIRK",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"MARROTTE"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"KIRK"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
9462,
1076,
6558,
4641,
8376
] |
student_1 | select t1.tên , t1.họ from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t2.tên = "MARROTTE" and t2.họ = "KIRK" | [
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"MARROTTE\"",
"and",
"t2.họ",
"=",
"\"KIRK\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Cho biết tên và họ của các sinh viên đang được giảng dạy bởi MARROTTE KIRK ? | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"các",
"sinh",
"viên",
"đang",
"được",
"giảng",
"dạy",
"bởi",
"MARROTTE",
"KIRK",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"MARROTTE"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"KIRK"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
9473,
9470,
1080,
9477,
4480
] |
student_1 | select t2.tên , t2.họ from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t1.tên = "EVELINA" and t1.họ = "BROMLEY" | [
"select",
"t2.tên",
",",
"t2.họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"EVELINA\"",
"and",
"t1.họ",
"=",
"\"BROMLEY\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
",",
"t2",
".",
"họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Tìm tên và họ của tất cả các giáo viên đã dạy học sinh EVELINA BROMLEY . | [
"Tìm",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"giáo",
"viên",
"đã",
"dạy",
"học",
"sinh",
"EVELINA",
"BROMLEY",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"EVELINA"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 1, False], None], '"BROMLEY"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]], [0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
8368,
7178,
4640,
6352,
1078
] |
student_1 | select t2.tên , t2.họ from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t1.tên = "EVELINA" and t1.họ = "BROMLEY" | [
"select",
"t2.tên",
",",
"t2.họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"EVELINA\"",
"and",
"t1.họ",
"=",
"\"BROMLEY\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
",",
"t2",
".",
"họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Những giáo viên nào đã dạy học sinh có tên EVELINA BROMLEY ? Cho tôi biết tên và họ của những giáo viên đó . | [
"Những",
"giáo",
"viên",
"nào",
"đã",
"dạy",
"học",
"sinh",
"có",
"tên",
"EVELINA",
"BROMLEY",
"?",
"Cho",
"tôi",
"biết",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"những",
"giáo",
"viên",
"đó",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"EVELINA"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 1, False], None], '"BROMLEY"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]], [0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
8329,
8060,
5899,
532,
8320
] |
student_1 | select t2.họ from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t1.tên = "GELL" and t1.họ = "TAMI" | [
"select",
"t2.họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"GELL\"",
"and",
"t1.họ",
"=",
"\"TAMI\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Tìm họ của tất cả các giáo viên đã dạy học sinh GELL TAMI . | [
"Tìm",
"họ",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"giáo",
"viên",
"đã",
"dạy",
"học",
"sinh",
"GELL",
"TAMI",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"GELL"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 1, False], None], '"TAMI"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
9463,
9476,
7866,
5332,
1063
] |
student_1 | select t2.họ from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t1.tên = "GELL" and t1.họ = "TAMI" | [
"select",
"t2.họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"GELL\"",
"and",
"t1.họ",
"=",
"\"TAMI\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Những giáo viên nào đã dạy học sinh có tên GELL TAMI ? Cho biết họ của những giáo viên này . | [
"Những",
"giáo",
"viên",
"nào",
"đã",
"dạy",
"học",
"sinh",
"có",
"tên",
"GELL",
"TAMI",
"?",
"Cho",
"biết",
"họ",
"của",
"những",
"giáo",
"viên",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"GELL"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 1, False], None], '"TAMI"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
9466,
8335,
9476,
2058,
6554
] |
student_1 | select count ( * ) from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t2.tên = "LORIA" and t2.họ = "ONDERSMA" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"LORIA\"",
"and",
"t2.họ",
"=",
"\"ONDERSMA\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Giáo viên LORIA ONDERSMA dạy bao nhiêu học sinh ? | [
"Giáo",
"viên",
"LORIA",
"ONDERSMA",
"dạy",
"bao",
"nhiêu",
"học",
"sinh",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"LORIA"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"ONDERSMA"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
9465,
9449,
86,
9228,
9480
] |
student_1 | select count ( * ) from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t2.tên = "LORIA" and t2.họ = "ONDERSMA" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"LORIA\"",
"and",
"t2.họ",
"=",
"\"ONDERSMA\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Đếm số lượng học sinh mà giáo viên LORIA ONDERSMA đã giảng dạy . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"học",
"sinh",
"mà",
"giáo",
"viên",
"LORIA",
"ONDERSMA",
"đã",
"giảng",
"dạy",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"LORIA"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"ONDERSMA"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
9476,
9465,
7866,
9462,
8334
] |
student_1 | select count ( * ) from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t2.tên = "KAWA" and t2.họ = "GORDON" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"KAWA\"",
"and",
"t2.họ",
"=",
"\"GORDON\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Giáo viên KAWA GORDON đã dạy bao nhiêu học sinh ? | [
"Giáo",
"viên",
"KAWA",
"GORDON",
"đã",
"dạy",
"bao",
"nhiêu",
"học",
"sinh",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"KAWA"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"GORDON"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
9469,
5194,
5190,
9464,
1629
] |
student_1 | select count ( * ) from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t2.tên = "KAWA" and t2.họ = "GORDON" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"KAWA\"",
"and",
"t2.họ",
"=",
"\"GORDON\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Tìm số lượng học sinh đã được dạy bởi giáo viên KAWA GORDON . | [
"Tìm",
"số",
"lượng",
"học",
"sinh",
"đã",
"được",
"dạy",
"bởi",
"giáo",
"viên",
"KAWA",
"GORDON",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"KAWA"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"GORDON"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
9470,
8368,
9481,
8220,
8060
] |
student_1 | select count ( * ) from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t2.tên = "TARRING" and t2.họ = "LEIA" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"TARRING\"",
"and",
"t2.họ",
"=",
"\"LEIA\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Tìm số lượng học sinh đã được dạy bởi giáo viên TARRING LEIA . | [
"Tìm",
"số",
"lượng",
"học",
"sinh",
"đã",
"được",
"dạy",
"bởi",
"giáo",
"viên",
"TARRING",
"LEIA",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"TARRING"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"LEIA"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
5911,
8368,
8216,
7496,
1071
] |
student_1 | select count ( * ) from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t2.tên = "TARRING" and t2.họ = "LEIA" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"TARRING\"",
"and",
"t2.họ",
"=",
"\"LEIA\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu học sinh được dạy bởi giáo viên TARRING LEIA ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"học",
"sinh",
"được",
"dạy",
"bởi",
"giáo",
"viên",
"TARRING",
"LEIA",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"TARRING"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"LEIA"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
9512,
5191,
8699,
9465,
5331
] |
student_1 | select count ( * ) from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t1.tên = "CHRISSY" and t1.họ = "NABOZNY" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"CHRISSY\"",
"and",
"t1.họ",
"=",
"\"NABOZNY\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Học sinh có tên CHRISSY NABOZNY đã được dạy bởi bao nhiêu giáo viên ? | [
"Học",
"sinh",
"có",
"tên",
"CHRISSY",
"NABOZNY",
"đã",
"được",
"dạy",
"bởi",
"bao",
"nhiêu",
"giáo",
"viên",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"CHRISSY"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 1, False], None], '"NABOZNY"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
5189,
8224,
5193,
87,
9513
] |
student_1 | select count ( * ) from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t1.tên = "CHRISSY" and t1.họ = "NABOZNY" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"CHRISSY\"",
"and",
"t1.họ",
"=",
"\"NABOZNY\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Tìm số lượng giáo viên đã dạy học sinh tên là CHRISSY NABOZNY . | [
"Tìm",
"số",
"lượng",
"giáo",
"viên",
"đã",
"dạy",
"học",
"sinh",
"tên",
"là",
"CHRISSY",
"NABOZNY",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"CHRISSY"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 1, False], None], '"NABOZNY"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
9464,
895,
536,
6558,
8364
] |
student_1 | select count ( * ) from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t1.tên = "MADLOCK" and t1.họ = "RAY" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"MADLOCK\"",
"and",
"t1.họ",
"=",
"\"RAY\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Học sinh có tên MADLOCK RAY đã được học bao nhiêu giáo viên ? | [
"Học",
"sinh",
"có",
"tên",
"MADLOCK",
"RAY",
"đã",
"được",
"học",
"bao",
"nhiêu",
"giáo",
"viên",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"MADLOCK"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 1, False], None], '"RAY"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
5189,
6092,
86,
8662,
7203
] |
student_1 | select count ( * ) from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t1.tên = "MADLOCK" and t1.họ = "RAY" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"MADLOCK\"",
"and",
"t1.họ",
"=",
"\"RAY\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Tìm số lượng giáo viên đã dạy học sinh có tên là MADLOCK RAY . | [
"Tìm",
"số",
"lượng",
"giáo",
"viên",
"đã",
"dạy",
"học",
"sinh",
"có",
"tên",
"là",
"MADLOCK",
"RAY",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"MADLOCK"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 1, False], None], '"RAY"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
899,
1613,
1063,
5396,
7210
] |
student_1 | select distinct t1.tên , t1.họ from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t1.khối lớp = 1 except select t1.tên , t1.họ from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t2.tên = "OTHA" and t2.họ = "MOYER" | [
"select",
"distinct",
"t1.tên",
",",
"t1.họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t1.khối lớp",
"=",
"1",
"except",
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"OTHA\"",
"and",
"t2.họ",
"=",
"\"MOYER\""
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t1",
".",
"khối lớp",
"=",
"value",
"except",
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Tìm tất cả học sinh lớp một không được OTHA MOYER dạy . Cho biết tên và họ của những học sinh này . | [
"Tìm",
"tất",
"cả",
"học",
"sinh",
"lớp",
"một",
"không",
"được",
"OTHA",
"MOYER",
"dạy",
".",
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"những",
"học",
"sinh",
"này",
"."
] | {'except': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"OTHA"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"MOYER"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], 1.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
9465,
9509,
8109,
6107,
7178
] |
student_1 | select distinct t1.tên , t1.họ from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t1.khối lớp = 1 except select t1.tên , t1.họ from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t2.tên = "OTHA" and t2.họ = "MOYER" | [
"select",
"distinct",
"t1.tên",
",",
"t1.họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t1.khối lớp",
"=",
"1",
"except",
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"OTHA\"",
"and",
"t2.họ",
"=",
"\"MOYER\""
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t1",
".",
"khối lớp",
"=",
"value",
"except",
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Những học sinh lớp một nào không được giáo viên OTHA MOYER dạy ? Cho biết họ của những học sinh này . | [
"Những",
"học",
"sinh",
"lớp",
"một",
"nào",
"không",
"được",
"giáo",
"viên",
"OTHA",
"MOYER",
"dạy",
"?",
"Cho",
"biết",
"họ",
"của",
"những",
"học",
"sinh",
"này",
"."
] | {'except': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"OTHA"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"MOYER"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], 1.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
9468,
9479,
6545,
3649,
8319
] |
student_1 | select distinct t1.họ from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t1.khối lớp = 3 and t2.tên != "COVIN" and t2.họ != "JEROME" | [
"select",
"distinct",
"t1.họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t1.khối lớp",
"=",
"3",
"and",
"t2.tên",
"!=",
"\"COVIN\"",
"and",
"t2.họ",
"!=",
"\"JEROME\""
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t1",
".",
"khối lớp",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"tên",
"!",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"họ",
"!",
"=",
"value"
] | Tìm họ của các học sinh lớp ba không được COVIN JEROME dạy . | [
"Tìm",
"họ",
"của",
"các",
"học",
"sinh",
"lớp",
"ba",
"không",
"được",
"COVIN",
"JEROME",
"dạy",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], 3.0, None], 'and', [False, 7, [0, [0, 6, False], None], '"COVIN"', None], 'and', [False, 7, [0, [0, 5, False], None], '"JEROME"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
9464,
8692,
8106,
5899,
6935
] |
student_1 | select distinct t1.họ from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học where t1.khối lớp = 3 and t2.tên != "COVIN" and t2.họ != "JEROME" | [
"select",
"distinct",
"t1.họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"where",
"t1.khối lớp",
"=",
"3",
"and",
"t2.tên",
"!=",
"\"COVIN\"",
"and",
"t2.họ",
"!=",
"\"JEROME\""
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"where",
"t1",
".",
"khối lớp",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"tên",
"!",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"họ",
"!",
"=",
"value"
] | Những học sinh nào học lớp ba và không được giáo viên COVIN JEROME dạy ? Cho tôi biết họ của những học sinh này . | [
"Những",
"học",
"sinh",
"nào",
"học",
"lớp",
"ba",
"và",
"không",
"được",
"giáo",
"viên",
"COVIN",
"JEROME",
"dạy",
"?",
"Cho",
"tôi",
"biết",
"họ",
"của",
"những",
"học",
"sinh",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], 3.0, None], 'and', [False, 7, [0, [0, 6, False], None], '"COVIN"', None], 'and', [False, 7, [0, [0, 5, False], None], '"JEROME"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 2 | [
9479,
6928,
8318,
2198,
6570
] |
student_1 | select khối lớp , count ( distinct phòng học ) , count ( * ) from danh sách group by khối lớp | [
"select",
"khối lớp",
",",
"count",
"(",
"distinct",
"phòng học",
")",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"khối lớp"
] | [
"select",
"khối lớp",
",",
"count",
"(",
"distinct",
"phòng học",
")",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"khối lớp"
] | Hãy liệt kê các khối lớp cùng với đó là số lượng phòng học và tổng số học sinh thuộc quản lý của từng khối lớp . | [
"Hãy",
"liệt",
"kê",
"các",
"khối",
"lớp",
"cùng",
"với",
"đó",
"là",
"số",
"lượng",
"phòng",
"học",
"và",
"tổng",
"số",
"học",
"sinh",
"thuộc",
"quản",
"lý",
"của",
"từng",
"khối",
"lớp",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [3, [0, [0, 4, True], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
9484,
9485,
9438,
888,
3443
] |
student_1 | select khối lớp , count ( distinct phòng học ) , count ( * ) from danh sách group by khối lớp | [
"select",
"khối lớp",
",",
"count",
"(",
"distinct",
"phòng học",
")",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"khối lớp"
] | [
"select",
"khối lớp",
",",
"count",
"(",
"distinct",
"phòng học",
")",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"khối lớp"
] | Cho biết khối lớp , số lượng phòng học cũng như là số lượng học sinh thuộc quản lý của từng khối lớp . | [
"Cho",
"biết",
"khối",
"lớp",
",",
"số",
"lượng",
"phòng",
"học",
"cũng",
"như",
"là",
"số",
"lượng",
"học",
"sinh",
"thuộc",
"quản",
"lý",
"của",
"từng",
"khối",
"lớp",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [3, [0, [0, 4, True], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
9483,
9486,
9448,
887,
8275
] |
student_1 | select phòng học , count ( distinct khối lớp ) from danh sách group by phòng học | [
"select",
"phòng học",
",",
"count",
"(",
"distinct",
"khối lớp",
")",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"phòng học"
] | [
"select",
"phòng học",
",",
"count",
"(",
"distinct",
"khối lớp",
")",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"phòng học"
] | Đối với mỗi phòng học , hãy cho biết mã số của phòng học và số lượng khối lớp đã sử dụng nó . | [
"Đối",
"với",
"mỗi",
"phòng",
"học",
",",
"hãy",
"cho",
"biết",
"mã",
"số",
"của",
"phòng",
"học",
"và",
"số",
"lượng",
"khối",
"lớp",
"đã",
"sử",
"dụng",
"nó",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 4, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]], [3, [0, [0, 3, True], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
9486,
9439,
8235,
3443,
9448
] |
student_1 | select phòng học , count ( distinct khối lớp ) from danh sách group by phòng học | [
"select",
"phòng học",
",",
"count",
"(",
"distinct",
"khối lớp",
")",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"phòng học"
] | [
"select",
"phòng học",
",",
"count",
"(",
"distinct",
"khối lớp",
")",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"phòng học"
] | Đối với mỗi phòng học , hãy cho biết mã số của phòng cũng như là số lượng các khối lớp khác nhau đã sử dụng phòng học này . | [
"Đối",
"với",
"mỗi",
"phòng",
"học",
",",
"hãy",
"cho",
"biết",
"mã",
"số",
"của",
"phòng",
"cũng",
"như",
"là",
"số",
"lượng",
"các",
"khối",
"lớp",
"khác",
"nhau",
"đã",
"sử",
"dụng",
"phòng",
"học",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 4, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]], [3, [0, [0, 3, True], None]]]], 'orderBy': []} | test | 6 | [
8235,
3751,
6521,
8412,
8275
] |
student_1 | select phòng học from danh sách group by phòng học order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"phòng học",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"phòng học",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"phòng học",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"phòng học",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Phòng học nào chứa nhiều sinh viên nhất ? | [
"Phòng",
"học",
"nào",
"chứa",
"nhiều",
"sinh",
"viên",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 4, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | test | 1 | [
1058,
1023,
8049,
6921,
289
] |
student_1 | select phòng học from danh sách group by phòng học order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"phòng học",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"phòng học",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"phòng học",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"phòng học",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Tìm phòng học có đông sinh viên nhất . | [
"Tìm",
"phòng",
"học",
"có",
"đông",
"sinh",
"viên",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 4, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | test | 1 | [
7620,
3741,
1039,
387,
9352
] |
student_1 | select phòng học , count ( * ) from danh sách group by phòng học | [
"select",
"phòng học",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"phòng học"
] | [
"select",
"phòng học",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"phòng học"
] | Báo cáo số lượng học sinh trong từng phòng học . | [
"Báo",
"cáo",
"số",
"lượng",
"học",
"sinh",
"trong",
"từng",
"phòng",
"học",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 4, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 1 | [
9493,
1049,
1045,
7670,
9488
] |
student_1 | select phòng học , count ( * ) from danh sách group by phòng học | [
"select",
"phòng học",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"phòng học"
] | [
"select",
"phòng học",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"phòng học"
] | Mỗi phòng học có bao nhiêu học sinh , đồng thời cho biết mã số của các phòng học tương ứng . | [
"Mỗi",
"phòng",
"học",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"học",
"sinh",
",",
"đồng",
"thời",
"cho",
"biết",
"mã",
"số",
"của",
"các",
"phòng",
"học",
"tương",
"ứng",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 4, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 1 | [
9494,
9489,
6495,
287,
1039
] |
student_1 | select phòng học , count ( * ) from danh sách where khối lớp = "0" group by phòng học | [
"select",
"phòng học",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"where",
"khối lớp",
"=",
"\"0\"",
"group",
"by",
"phòng học"
] | [
"select",
"phòng học",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"where",
"khối lớp",
"=",
"value",
"group",
"by",
"phòng học"
] | Hãy báo cáo tổng số lượng học sinh và mã số phòng học của các phòng học thuộc quản lý của khối lớp 0 . | [
"Hãy",
"báo",
"cáo",
"tổng",
"số",
"lượng",
"học",
"sinh",
"và",
"mã",
"số",
"phòng",
"học",
"của",
"các",
"phòng",
"học",
"thuộc",
"quản",
"lý",
"của",
"khối",
"lớp",
"0",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 4, False]], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"0"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 1 | [
1039,
1709,
2738,
5879,
2708
] |
student_1 | select phòng học , count ( * ) from danh sách where khối lớp = "0" group by phòng học | [
"select",
"phòng học",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"where",
"khối lớp",
"=",
"\"0\"",
"group",
"by",
"phòng học"
] | [
"select",
"phòng học",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"where",
"khối lớp",
"=",
"value",
"group",
"by",
"phòng học"
] | Đối với mỗi phòng học của khối lớp 0 , hãy cho biết mã số của phòng học và số lượng học sinh tương ứng . | [
"Đối",
"với",
"mỗi",
"phòng",
"học",
"của",
"khối",
"lớp",
"0",
",",
"hãy",
"cho",
"biết",
"mã",
"số",
"của",
"phòng",
"học",
"và",
"số",
"lượng",
"học",
"sinh",
"tương",
"ứng",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 4, False]], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"0"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 1 | [
9565,
1039,
9564,
9489,
9291
] |
student_1 | select phòng học , count ( * ) from danh sách where khối lớp = "4" group by phòng học | [
"select",
"phòng học",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"where",
"khối lớp",
"=",
"\"4\"",
"group",
"by",
"phòng học"
] | [
"select",
"phòng học",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"where",
"khối lớp",
"=",
"value",
"group",
"by",
"phòng học"
] | Báo cáo số lượng học sinh ở từng phòng học thuộc quản lý của khối lớp bốn . | [
"Báo",
"cáo",
"số",
"lượng",
"học",
"sinh",
"ở",
"từng",
"phòng",
"học",
"thuộc",
"quản",
"lý",
"của",
"khối",
"lớp",
"bốn",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 4, False]], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"4"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 1 | [
9489,
8246,
7325,
7369,
7329
] |
student_1 | select phòng học , count ( * ) from danh sách where khối lớp = "4" group by phòng học | [
"select",
"phòng học",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"where",
"khối lớp",
"=",
"\"4\"",
"group",
"by",
"phòng học"
] | [
"select",
"phòng học",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"danh sách",
"where",
"khối lớp",
"=",
"value",
"group",
"by",
"phòng học"
] | Đối với mỗi phòng học thuộc quản lý của khối lớp bốn , hãy hiển thị mã số phòng học và số lượng học sinh tương ứng đã sử dụng phòng học này . | [
"Đối",
"với",
"mỗi",
"phòng",
"học",
"thuộc",
"quản",
"lý",
"của",
"khối",
"lớp",
"bốn",
",",
"hãy",
"hiển",
"thị",
"mã",
"số",
"phòng",
"học",
"và",
"số",
"lượng",
"học",
"sinh",
"tương",
"ứng",
"đã",
"sử",
"dụng",
"phòng",
"học",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 4, False]], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"4"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 1 | [
9492,
4053,
287,
1039,
8246
] |
student_1 | select t2.tên , t2.họ from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học group by t2.tên , t2.họ order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t2.tên",
",",
"t2.họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"group",
"by",
"t2.tên",
",",
"t2.họ",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
",",
"t2",
".",
"họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"group",
"by",
"t2",
".",
"tên",
",",
"t2",
".",
"họ",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Tìm tên đầy đủ của giáo viên đã dạy học cho nhiều học sinh nhất . | [
"Tìm",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"của",
"giáo",
"viên",
"đã",
"dạy",
"học",
"cho",
"nhiều",
"học",
"sinh",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 6, False], [0, 5, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]], [0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | test | 4 | [
7204,
6923,
6918,
6922,
8313
] |
student_1 | select t2.tên , t2.họ from danh sách as t1 join giáo viên as t2 on t1.phòng học = t2.phòng học group by t2.tên , t2.họ order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t2.tên",
",",
"t2.họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.phòng học",
"=",
"t2.phòng học",
"group",
"by",
"t2.tên",
",",
"t2.họ",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
",",
"t2",
".",
"họ",
"from",
"danh sách",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"phòng học",
"=",
"t2",
".",
"phòng học",
"group",
"by",
"t2",
".",
"tên",
",",
"t2",
".",
"họ",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Giáo viên nào đã dạy học cho nhiều học sinh nhất ? Cho tôi biết tên và họ của giáo viên này . | [
"Giáo",
"viên",
"nào",
"đã",
"dạy",
"học",
"cho",
"nhiều",
"học",
"sinh",
"nhất",
"?",
"Cho",
"tôi",
"biết",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"giáo",
"viên",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 6, False], [0, 5, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]], [0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | test | 4 | [
6923,
8252,
7188,
910,
2714
] |
student_1 | select count ( * ) , phòng học from danh sách group by phòng học | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
",",
"phòng học",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"phòng học"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
",",
"phòng học",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"phòng học"
] | Tìm số lượng học sinh ở mỗi phòng học . | [
"Tìm",
"số",
"lượng",
"học",
"sinh",
"ở",
"mỗi",
"phòng",
"học",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 4, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]], [0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 1 | [
8260,
6580,
1008,
8044,
2126
] |
student_1 | select count ( * ) , phòng học from danh sách group by phòng học | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
",",
"phòng học",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"phòng học"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
",",
"phòng học",
"from",
"danh sách",
"group",
"by",
"phòng học"
] | Mỗi phòng học có bao nhiêu học sinh ? | [
"Mỗi",
"phòng",
"học",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"học",
"sinh",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 4, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]], [0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []} | test | 1 | [
8243,
9487,
7326,
8051,
3402
] |
student_assessment | select t1.tên khoá học from khoá học as t1 join lượt đăng ký khoá học của sinh viên as t2 on t1.id khoá học = t2.id khoá học group by t1.id khoá học order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.tên khoá học",
"from",
"khoá học",
"as",
"t1",
"join",
"lượt đăng ký khoá học của sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khoá học",
"=",
"t2.id khoá học",
"group",
"by",
"t1.id khoá học",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên khoá học",
"from",
"khoá học",
"as",
"t1",
"join",
"lượt đăng ký khoá học của sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khoá học",
"=",
"t2",
".",
"id khoá học",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id khoá học",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Khoá học nào có số lượng sinh viên đăng ký nhiều nhất ? | [
"Khoá",
"học",
"nào",
"có",
"số",
"lượng",
"sinh",
"viên",
"đăng",
"ký",
"nhiều",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 18, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 19, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | test | 4 | [
7188,
7189,
9682,
8256,
8249
] |
Subsets and Splits