db_id
stringclasses
166 values
query
stringlengths
17
619
query_toks
sequencelengths
4
85
query_toks_no_value
sequencelengths
4
125
question
stringlengths
18
297
question_toks
sequencelengths
5
73
sql
stringlengths
232
2.19k
dataset
stringclasses
3 values
label
int32
0
6
few_shot_idx
sequencelengths
5
5
student_assessment
select t1.tên khoá học from khoá học as t1 join lượt đăng ký khoá học của sinh viên as t2 on t1.id khoá học = t2.id khoá học group by t1.id khoá học order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t1.tên khoá học", "from", "khoá học", "as", "t1", "join", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1.id khoá học", "=", "t2.id khoá học", "group", "by", "t1.id khoá học", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên khoá học", "from", "khoá học", "as", "t1", "join", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id khoá học", "=", "t2", ".", "id khoá học", "group", "by", "t1", ".", "id khoá học", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Khoá học có nhiểu sinh viên đăng ký nhất tên là gì ?
[ "Khoá", "học", "có", "nhiểu", "sinh", "viên", "đăng", "ký", "nhất", "tên", "là", "gì", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 18, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 19, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
4
[ 9511, 8102, 7191, 8094, 4590 ]
student_assessment
select id sinh viên from lượt đăng ký khoá học của sinh viên group by id sinh viên order by count ( * ) limit 1
[ "select", "id sinh viên", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "group", "by", "id sinh viên", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "limit", "1" ]
[ "select", "id sinh viên", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "group", "by", "id sinh viên", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "limit", "value" ]
Cho biết id của sinh viên đã đăng ký một số khoá học nhưng có số lượng khoá học đã đăng ký ít nhất trong tổng số các sinh viên .
[ "Cho", "biết", "id", "của", "sinh", "viên", "đã", "đăng", "ký", "một", "số", "khoá", "học", "nhưng", "có", "số", "lượng", "khoá", "học", "đã", "đăng", "ký", "ít", "nhất", "trong", "tổng", "số", "các", "sinh", "viên", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 27, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 27, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
1
[ 9532, 1234, 6496, 7169, 1049 ]
student_assessment
select id sinh viên from lượt đăng ký khoá học của sinh viên group by id sinh viên order by count ( * ) limit 1
[ "select", "id sinh viên", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "group", "by", "id sinh viên", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "limit", "1" ]
[ "select", "id sinh viên", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "group", "by", "id sinh viên", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "limit", "value" ]
Sinh viên đã đăng ký một số khoá học nhưng lại có số lượng khoá học ít nhất trong số tất cả các sinh viên có id là gì ?
[ "Sinh", "viên", "đã", "đăng", "ký", "một", "số", "khoá", "học", "nhưng", "lại", "có", "số", "lượng", "khoá", "học", "ít", "nhất", "trong", "số", "tất", "cả", "các", "sinh", "viên", "có", "id", "là", "gì", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 27, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 27, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
1
[ 6277, 5893, 9532, 6143, 1093 ]
student_assessment
select t2.tên , t2.họ from ứng cử viên as t1 join cá nhân as t2 on t1.id ứng cử viên = t2.id cá nhân
[ "select", "t2.tên", ",", "t2.họ", "from", "ứng cử viên", "as", "t1", "join", "cá nhân", "as", "t2", "on", "t1.id ứng cử viên", "=", "t2.id cá nhân" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", ",", "t2", ".", "họ", "from", "ứng cử viên", "as", "t1", "join", "cá nhân", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id ứng cử viên", "=", "t2", ".", "id cá nhân" ]
Tên và họ của tất cả các ứng cử viên là gì ?
[ "Tên", "và", "họ", "của", "tất", "cả", "các", "ứng", "cử", "viên", "là", "gì", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 33, False], None], [0, 8, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 9, False], None]], [0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 6107, 3559, 8562, 8310, 1078 ]
student_assessment
select t2.tên , t2.họ from ứng cử viên as t1 join cá nhân as t2 on t1.id ứng cử viên = t2.id cá nhân
[ "select", "t2.tên", ",", "t2.họ", "from", "ứng cử viên", "as", "t1", "join", "cá nhân", "as", "t2", "on", "t1.id ứng cử viên", "=", "t2.id cá nhân" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", ",", "t2", ".", "họ", "from", "ứng cử viên", "as", "t1", "join", "cá nhân", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id ứng cử viên", "=", "t2", ".", "id cá nhân" ]
Liệt kê tên và họ của tất cả các ứng cử viên .
[ "Liệt", "kê", "tên", "và", "họ", "của", "tất", "cả", "các", "ứng", "cử", "viên", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 33, False], None], [0, 8, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 9, False], None]], [0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 3503, 8311, 1901, 9450, 1117 ]
student_assessment
select id sinh viên from sinh viên where id sinh viên not in ( select id sinh viên from lần tham dự khoá học của sinh viên )
[ "select", "id sinh viên", "from", "sinh viên", "where", "id sinh viên", "not", "in", "(", "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", ")" ]
[ "select", "id sinh viên", "from", "sinh viên", "where", "id sinh viên", "not", "in", "(", "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", ")" ]
Liệt kê id của các sinh viên không bao giờ tham dự các khoá học .
[ "Liệt", "kê", "id", "của", "các", "sinh", "viên", "không", "bao", "giờ", "tham", "dự", "các", "khoá", "học", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 16, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 16, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
5
[ 7872, 9506, 994, 5688, 6951 ]
student_assessment
select id sinh viên from sinh viên where id sinh viên not in ( select id sinh viên from lần tham dự khoá học của sinh viên )
[ "select", "id sinh viên", "from", "sinh viên", "where", "id sinh viên", "not", "in", "(", "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", ")" ]
[ "select", "id sinh viên", "from", "sinh viên", "where", "id sinh viên", "not", "in", "(", "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", ")" ]
Cho biết id của tất cả sinh viên chưa bao giờ tham gia một khoá học .
[ "Cho", "biết", "id", "của", "tất", "cả", "sinh", "viên", "chưa", "bao", "giờ", "tham", "gia", "một", "khoá", "học", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 16, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 16, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
5
[ 7815, 994, 8664, 3607, 8264 ]
student_assessment
select id sinh viên from lần tham dự khoá học của sinh viên
[ "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên" ]
[ "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên" ]
Liệt kê id của những sinh viên đã tham gia một số khoá học ?
[ "Liệt", "kê", "id", "của", "những", "sinh", "viên", "đã", "tham", "gia", "một", "số", "khoá", "học", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 8097, 9531, 1500, 7144, 9545 ]
student_assessment
select id sinh viên from lần tham dự khoá học của sinh viên
[ "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên" ]
[ "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên" ]
id của tất cả các sinh viên đã tham gia ít nhất một khoá học là gì ?
[ "id", "của", "tất", "cả", "các", "sinh", "viên", "đã", "tham", "gia", "ít", "nhất", "một", "khoá", "học", "là", "gì", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 2706, 9543, 4703, 2704, 4311 ]
student_assessment
select t1.id sinh viên , t2.tên khoá học from lượt đăng ký khoá học của sinh viên as t1 join khoá học as t2 on t1.id khoá học = t2.id khoá học
[ "select", "t1.id sinh viên", ",", "t2.tên khoá học", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t1", "join", "khoá học", "as", "t2", "on", "t1.id khoá học", "=", "t2.id khoá học" ]
[ "select", "t1", ".", "id sinh viên", ",", "t2", ".", "tên khoá học", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t1", "join", "khoá học", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id khoá học", "=", "t2", ".", "id khoá học" ]
Cho biết id của tất cả các sinh viên đã đăng ký một số khoá học và tên của các khoá học đó ?
[ "Cho", "biết", "id", "của", "tất", "cả", "các", "sinh", "viên", "đã", "đăng", "ký", "một", "số", "khoá", "học", "và", "tên", "của", "các", "khoá", "học", "đó", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 28, False], None], [0, 18, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 27, False], None]], [0, [0, [0, 19, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 9464, 6342, 3559, 806, 1291 ]
student_assessment
select t2.chi tiết sinh viên from lượt đăng ký khoá học của sinh viên as t1 join sinh viên as t2 on t1.id sinh viên = t2.id sinh viên order by t1.ngày đăng kí desc limit 1
[ "select", "t2.chi tiết sinh viên", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t1", "join", "sinh viên", "as", "t2", "on", "t1.id sinh viên", "=", "t2.id sinh viên", "order", "by", "t1.ngày đăng kí", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "chi tiết sinh viên", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t1", "join", "sinh viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id sinh viên", "=", "t2", ".", "id sinh viên", "order", "by", "t1", ".", "ngày đăng kí", "desc", "limit", "value" ]
Chi tiết của sinh viên đã đăng ký khoá học gần đây nhất là gì ?
[ "Chi", "tiết", "của", "sinh", "viên", "đã", "đăng", "ký", "khoá", "học", "gần", "đây", "nhất", "là", "gì", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 27, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 17, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 29, False], None]]]}
test
4
[ 9495, 6096, 1037, 4534, 7355 ]
student_assessment
select t2.chi tiết sinh viên from lượt đăng ký khoá học của sinh viên as t1 join sinh viên as t2 on t1.id sinh viên = t2.id sinh viên order by t1.ngày đăng kí desc limit 1
[ "select", "t2.chi tiết sinh viên", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t1", "join", "sinh viên", "as", "t2", "on", "t1.id sinh viên", "=", "t2.id sinh viên", "order", "by", "t1.ngày đăng kí", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "chi tiết sinh viên", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t1", "join", "sinh viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id sinh viên", "=", "t2", ".", "id sinh viên", "order", "by", "t1", ".", "ngày đăng kí", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết chi tiết về những sinh viên đã đăng ký các khoá học gần đây nhất ?
[ "Cho", "biết", "chi", "tiết", "về", "những", "sinh", "viên", "đã", "đăng", "ký", "các", "khoá", "học", "gần", "đây", "nhất", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 27, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 17, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 29, False], None]]]}
test
4
[ 9520, 9524, 7869, 7208, 5780 ]
student_assessment
select count ( * ) from khoá học as t1 join lần tham dự khoá học của sinh viên as t2 on t1.id khoá học = t2.id khoá học where t1.tên khoá học = "English"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "khoá học", "as", "t1", "join", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1.id khoá học", "=", "t2.id khoá học", "where", "t1.tên khoá học", "=", "\"English\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "khoá học", "as", "t1", "join", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id khoá học", "=", "t2", ".", "id khoá học", "where", "t1", ".", "tên khoá học", "=", "value" ]
Có bao nhiêu sinh viên tham gia khoá học ' tiếng Anh ' ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "sinh", "viên", "tham", "gia", "khoá", "học", "'", "tiếng", "Anh", "'", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 31, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"English"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 6753, 6200, 1080, 8767, 4981 ]
student_assessment
select count ( * ) from khoá học as t1 join lần tham dự khoá học của sinh viên as t2 on t1.id khoá học = t2.id khoá học where t1.tên khoá học = "English"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "khoá học", "as", "t1", "join", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1.id khoá học", "=", "t2.id khoá học", "where", "t1.tên khoá học", "=", "\"English\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "khoá học", "as", "t1", "join", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id khoá học", "=", "t2", ".", "id khoá học", "where", "t1", ".", "tên khoá học", "=", "value" ]
Có bao nhiêu sinh viên đang theo học các khoá học ' tiếng Anh ' ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "sinh", "viên", "đang", "theo", "học", "các", "khoá", "học", "'", "tiếng", "Anh", "'", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 31, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"English"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 5937, 90, 1070, 5273, 431 ]
student_assessment
select count ( * ) from khoá học as t1 join lần tham dự khoá học của sinh viên as t2 on t1.id khoá học = t2.id khoá học where t2.id sinh viên = 171
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "khoá học", "as", "t1", "join", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1.id khoá học", "=", "t2.id khoá học", "where", "t2.id sinh viên", "=", "171" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "khoá học", "as", "t1", "join", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id khoá học", "=", "t2", ".", "id khoá học", "where", "t2", ".", "id sinh viên", "=", "value" ]
Sinh viên có id là 171 có bao nhiêu lần tham dự khoá học ?
[ "Sinh", "viên", "có", "id", "là", "171", "có", "bao", "nhiêu", "lần", "tham", "dự", "khoá", "học", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 31, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 30, False], None], 171.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 7197, 3480, 1818, 99, 7198 ]
student_assessment
select count ( * ) from khoá học as t1 join lần tham dự khoá học của sinh viên as t2 on t1.id khoá học = t2.id khoá học where t2.id sinh viên = 171
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "khoá học", "as", "t1", "join", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1.id khoá học", "=", "t2.id khoá học", "where", "t2.id sinh viên", "=", "171" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "khoá học", "as", "t1", "join", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id khoá học", "=", "t2", ".", "id khoá học", "where", "t2", ".", "id sinh viên", "=", "value" ]
Có bao nhiêu lần các khoá học có sinh viên với id 171 tham dự ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "lần", "các", "khoá", "học", "có", "sinh", "viên", "với", "id", "171", "tham", "dự", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 31, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 30, False], None], 171.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 8688, 9477, 8368, 99, 1103 ]
student_assessment
select t2.id ứng cử viên from cá nhân as t1 join ứng cử viên as t2 on t1.id cá nhân = t2.id ứng cử viên where t1.địa chỉ email = "[email protected]"
[ "select", "t2.id ứng cử viên", "from", "cá nhân", "as", "t1", "join", "ứng cử viên", "as", "t2", "on", "t1.id cá nhân", "=", "t2.id ứng cử viên", "where", "t1.địa chỉ email", "=", "\"[email protected]\"" ]
[ "select", "t2", ".", "id ứng cử viên", "from", "cá nhân", "as", "t1", "join", "ứng cử viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id cá nhân", "=", "t2", ".", "id ứng cử viên", "where", "t1", ".", "địa chỉ email", "=", "value" ]
Tìm id của ứng cử viên có email là [email protected]?
[ "Tìm", "id", "của", "ứng", "cử", "viên", "có", "email", "là", "[email protected]?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], [0, 33, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], '"[email protected]"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 9517, 6562, 5140, 8662, 1298 ]
student_assessment
select t2.id ứng cử viên from cá nhân as t1 join ứng cử viên as t2 on t1.id cá nhân = t2.id ứng cử viên where t1.địa chỉ email = "[email protected]"
[ "select", "t2.id ứng cử viên", "from", "cá nhân", "as", "t1", "join", "ứng cử viên", "as", "t2", "on", "t1.id cá nhân", "=", "t2.id ứng cử viên", "where", "t1.địa chỉ email", "=", "\"[email protected]\"" ]
[ "select", "t2", ".", "id ứng cử viên", "from", "cá nhân", "as", "t1", "join", "ứng cử viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id cá nhân", "=", "t2", ".", "id ứng cử viên", "where", "t1", ".", "địa chỉ email", "=", "value" ]
Ứng cử viên có email [email protected] có id là gì ?
[ "Ứng", "cử", "viên", "có", "email", "[email protected]", "có", "id", "là", "gì", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], [0, 33, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], '"[email protected]"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 5145, 889, 3782, 1770, 97 ]
student_assessment
select id ứng cử viên from đánh giá ứng cử viên order by ngày đánh giá desc limit 1
[ "select", "id ứng cử viên", "from", "đánh giá ứng cử viên", "order", "by", "ngày đánh giá", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "id ứng cử viên", "from", "đánh giá ứng cử viên", "order", "by", "ngày đánh giá", "desc", "limit", "value" ]
Tìm id của ứng cử viên đã tham dự kỳ thi đánh giá gần đây nhất ?
[ "Tìm", "id", "của", "ứng", "cử", "viên", "đã", "tham", "dự", "kỳ", "thi", "đánh", "giá", "gần", "đây", "nhất", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 8]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 35, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 37, False], None]]]}
test
1
[ 2173, 2125, 4208, 6127, 3582 ]
student_assessment
select id ứng cử viên from đánh giá ứng cử viên order by ngày đánh giá desc limit 1
[ "select", "id ứng cử viên", "from", "đánh giá ứng cử viên", "order", "by", "ngày đánh giá", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "id ứng cử viên", "from", "đánh giá ứng cử viên", "order", "by", "ngày đánh giá", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết id của ứng cử viên đã tham dự kỳ thi đánh giá gần đây nhất ?
[ "Cho", "biết", "id", "của", "ứng", "cử", "viên", "đã", "tham", "dự", "kỳ", "thi", "đánh", "giá", "gần", "đây", "nhất", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 8]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 35, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 37, False], None]]]}
test
1
[ 3403, 4360, 1059, 2589, 8051 ]
student_assessment
select t1.chi tiết sinh viên from sinh viên as t1 join lượt đăng ký khoá học của sinh viên as t2 on t1.id sinh viên = t2.id sinh viên group by t1.id sinh viên order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t1.chi tiết sinh viên", "from", "sinh viên", "as", "t1", "join", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1.id sinh viên", "=", "t2.id sinh viên", "group", "by", "t1.id sinh viên", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "chi tiết sinh viên", "from", "sinh viên", "as", "t1", "join", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id sinh viên", "=", "t2", ".", "id sinh viên", "group", "by", "t1", ".", "id sinh viên", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết chi tiết về sinh viên đã đăng ký nhiều khoá học nhất .
[ "Cho", "biết", "chi", "tiết", "về", "sinh", "viên", "đã", "đăng", "ký", "nhiều", "khoá", "học", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], [0, 27, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 17, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
4
[ 9511, 9523, 9500, 7195, 9525 ]
student_assessment
select t1.chi tiết sinh viên from sinh viên as t1 join lượt đăng ký khoá học của sinh viên as t2 on t1.id sinh viên = t2.id sinh viên group by t1.id sinh viên order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t1.chi tiết sinh viên", "from", "sinh viên", "as", "t1", "join", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1.id sinh viên", "=", "t2.id sinh viên", "group", "by", "t1.id sinh viên", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "chi tiết sinh viên", "from", "sinh viên", "as", "t1", "join", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id sinh viên", "=", "t2", ".", "id sinh viên", "group", "by", "t1", ".", "id sinh viên", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Chi tiết về các sinh viên đã đăng ký nhiều khoá học nhất ?
[ "Chi", "tiết", "về", "các", "sinh", "viên", "đã", "đăng", "ký", "nhiều", "khoá", "học", "nhất", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], [0, 27, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 17, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
4
[ 9511, 9510, 7191, 1603, 8297 ]
student_assessment
select t1.id sinh viên , count ( * ) from sinh viên as t1 join lượt đăng ký khoá học của sinh viên as t2 on t1.id sinh viên = t2.id sinh viên group by t1.id sinh viên
[ "select", "t1.id sinh viên", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "sinh viên", "as", "t1", "join", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1.id sinh viên", "=", "t2.id sinh viên", "group", "by", "t1.id sinh viên" ]
[ "select", "t1", ".", "id sinh viên", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "sinh viên", "as", "t1", "join", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id sinh viên", "=", "t2", ".", "id sinh viên", "group", "by", "t1", ".", "id sinh viên" ]
Liệt kê id của sinh viên đã đăng ký một số khoá học và số lượng các khoá học mà họ đã đăng ký ?
[ "Liệt", "kê", "id", "của", "sinh", "viên", "đã", "đăng", "ký", "một", "số", "khoá", "học", "và", "số", "lượng", "các", "khoá", "học", "mà", "họ", "đã", "đăng", "ký", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], [0, 27, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 16, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
4
[ 7207, 3890, 537, 989, 6922 ]
student_assessment
select t1.id sinh viên , count ( * ) from sinh viên as t1 join lượt đăng ký khoá học của sinh viên as t2 on t1.id sinh viên = t2.id sinh viên group by t1.id sinh viên
[ "select", "t1.id sinh viên", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "sinh viên", "as", "t1", "join", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1.id sinh viên", "=", "t2.id sinh viên", "group", "by", "t1.id sinh viên" ]
[ "select", "t1", ".", "id sinh viên", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "sinh viên", "as", "t1", "join", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id sinh viên", "=", "t2", ".", "id sinh viên", "group", "by", "t1", ".", "id sinh viên" ]
Đối với các sinh viên đã đăng ký một số khoá học , cho biết số lượng khoá học mà từng người đã đăng ký ?
[ "Đối", "với", "các", "sinh", "viên", "đã", "đăng", "ký", "một", "số", "khoá", "học", ",", "cho", "biết", "số", "lượng", "khoá", "học", "mà", "từng", "người", "đã", "đăng", "ký", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], [0, 27, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 16, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
4
[ 7195, 8068, 8249, 6175, 1038 ]
student_assessment
select t3.tên khoá học , count ( * ) from sinh viên as t1 join lượt đăng ký khoá học của sinh viên as t2 on t1.id sinh viên = t2.id sinh viên join khoá học as t3 on t2.id khoá học = t3.id khoá học group by t2.id khoá học
[ "select", "t3.tên khoá học", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "sinh viên", "as", "t1", "join", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1.id sinh viên", "=", "t2.id sinh viên", "join", "khoá học", "as", "t3", "on", "t2.id khoá học", "=", "t3.id khoá học", "group", "by", "t2.id khoá học" ]
[ "select", "t3", ".", "tên khoá học", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "sinh viên", "as", "t1", "join", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id sinh viên", "=", "t2", ".", "id sinh viên", "join", "khoá học", "as", "t3", "on", "t2", ".", "id khoá học", "=", "t3", ".", "id khoá học", "group", "by", "t2", ".", "id khoá học" ]
Có bao nhiêu sinh viên đã đăng ký từng khoá học ? Liệt kê tên của tất cả các khoá học và số lượng sinh viên đã đăng ký ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "sinh", "viên", "đã", "đăng", "ký", "từng", "khoá", "học", "?", "Liệt", "kê", "tên", "của", "tất", "cả", "các", "khoá", "học", "và", "số", "lượng", "sinh", "viên", "đã", "đăng", "ký", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], [0, 27, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 28, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 19, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
4
[ 9229, 7195, 671, 3822, 683 ]
student_assessment
select t3.tên khoá học , count ( * ) from sinh viên as t1 join lượt đăng ký khoá học của sinh viên as t2 on t1.id sinh viên = t2.id sinh viên join khoá học as t3 on t2.id khoá học = t3.id khoá học group by t2.id khoá học
[ "select", "t3.tên khoá học", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "sinh viên", "as", "t1", "join", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1.id sinh viên", "=", "t2.id sinh viên", "join", "khoá học", "as", "t3", "on", "t2.id khoá học", "=", "t3.id khoá học", "group", "by", "t2.id khoá học" ]
[ "select", "t3", ".", "tên khoá học", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "sinh viên", "as", "t1", "join", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id sinh viên", "=", "t2", ".", "id sinh viên", "join", "khoá học", "as", "t3", "on", "t2", ".", "id khoá học", "=", "t3", ".", "id khoá học", "group", "by", "t2", ".", "id khoá học" ]
Đối với mỗi id của các khoá học , cho biết có bao nhiêu sinh viên đã đăng ký khoá học đó cũng như là tên của khoá học .
[ "Đối", "với", "mỗi", "id", "của", "các", "khoá", "học", ",", "cho", "biết", "có", "bao", "nhiêu", "sinh", "viên", "đã", "đăng", "ký", "khoá", "học", "đó", "cũng", "như", "là", "tên", "của", "khoá", "học", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], [0, 27, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 28, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 19, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
4
[ 7188, 7207, 7209, 7183, 6922 ]
student_assessment
select id ứng cử viên from đánh giá ứng cử viên where mã kết quả đánh giá = "Pass"
[ "select", "id ứng cử viên", "from", "đánh giá ứng cử viên", "where", "mã kết quả đánh giá", "=", "\"Pass\"" ]
[ "select", "id ứng cử viên", "from", "đánh giá ứng cử viên", "where", "mã kết quả đánh giá", "=", "value" ]
Tìm id của các ứng cử viên có mã kết quả đánh giá là ' Đạt ' ?
[ "Tìm", "id", "của", "các", "ứng", "cử", "viên", "có", "mã", "kết", "quả", "đánh", "giá", "là", "'", "Đạt", "'", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 8]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], '"Pass"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 35, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 6083, 5932, 296, 3602, 8382 ]
student_assessment
select id ứng cử viên from đánh giá ứng cử viên where mã kết quả đánh giá = "Pass"
[ "select", "id ứng cử viên", "from", "đánh giá ứng cử viên", "where", "mã kết quả đánh giá", "=", "\"Pass\"" ]
[ "select", "id ứng cử viên", "from", "đánh giá ứng cử viên", "where", "mã kết quả đánh giá", "=", "value" ]
Cho biết id của các ứng cử viên có mã kết quả là ' Đạt ' .
[ "Cho", "biết", "id", "của", "các", "ứng", "cử", "viên", "có", "mã", "kết", "quả", "là", "'", "Đạt", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 8]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], '"Pass"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 35, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 7155, 6535, 8490, 1290, 7877 ]
student_assessment
select t3.số di động from ứng cử viên as t1 join đánh giá ứng cử viên as t2 on t1.id ứng cử viên = t2.id ứng cử viên join cá nhân as t3 on t1.id ứng cử viên = t3.id cá nhân where t2.mã kết quả đánh giá = "Fail"
[ "select", "t3.số di động", "from", "ứng cử viên", "as", "t1", "join", "đánh giá ứng cử viên", "as", "t2", "on", "t1.id ứng cử viên", "=", "t2.id ứng cử viên", "join", "cá nhân", "as", "t3", "on", "t1.id ứng cử viên", "=", "t3.id cá nhân", "where", "t2.mã kết quả đánh giá", "=", "\"Fail\"" ]
[ "select", "t3", ".", "số di động", "from", "ứng cử viên", "as", "t1", "join", "đánh giá ứng cử viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id ứng cử viên", "=", "t2", ".", "id ứng cử viên", "join", "cá nhân", "as", "t3", "on", "t1", ".", "id ứng cử viên", "=", "t3", ".", "id cá nhân", "where", "t2", ".", "mã kết quả đánh giá", "=", "value" ]
Tìm số điện thoại di động của các ứng cử viên có mã kết quả đánh giá là ' Trượt ' ?
[ "Tìm", "số", "điện", "thoại", "di", "động", "của", "các", "ứng", "cử", "viên", "có", "mã", "kết", "quả", "đánh", "giá", "là", "'", "Trượt", "'", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 33, False], None], [0, 35, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 8]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], '"Fail"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 805, 362, 6562, 6353, 1304 ]
student_assessment
select t3.số di động from ứng cử viên as t1 join đánh giá ứng cử viên as t2 on t1.id ứng cử viên = t2.id ứng cử viên join cá nhân as t3 on t1.id ứng cử viên = t3.id cá nhân where t2.mã kết quả đánh giá = "Fail"
[ "select", "t3.số di động", "from", "ứng cử viên", "as", "t1", "join", "đánh giá ứng cử viên", "as", "t2", "on", "t1.id ứng cử viên", "=", "t2.id ứng cử viên", "join", "cá nhân", "as", "t3", "on", "t1.id ứng cử viên", "=", "t3.id cá nhân", "where", "t2.mã kết quả đánh giá", "=", "\"Fail\"" ]
[ "select", "t3", ".", "số di động", "from", "ứng cử viên", "as", "t1", "join", "đánh giá ứng cử viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id ứng cử viên", "=", "t2", ".", "id ứng cử viên", "join", "cá nhân", "as", "t3", "on", "t1", ".", "id ứng cử viên", "=", "t3", ".", "id cá nhân", "where", "t2", ".", "mã kết quả đánh giá", "=", "value" ]
Những ứng cử viên nào đã nhận được mã kết quả đánh giá là ' Trượt ' ? Cho biết số điện thoại của những ứng cử viên này .
[ "Những", "ứng", "cử", "viên", "nào", "đã", "nhận", "được", "mã", "kết", "quả", "đánh", "giá", "là", "'", "Trượt", "'", "?", "Cho", "biết", "số", "điện", "thoại", "của", "những", "ứng", "cử", "viên", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 33, False], None], [0, 35, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 8]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], '"Fail"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 8363, 1832, 9570, 1304, 6928 ]
student_assessment
select id sinh viên from lần tham dự khoá học của sinh viên where id khoá học = 301
[ "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "where", "id khoá học", "=", "301" ]
[ "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "where", "id khoá học", "=", "value" ]
Cho biết id của các sinh viên đã đăng ký khoá học 301 .
[ "Cho", "biết", "id", "của", "các", "sinh", "viên", "đã", "đăng", "ký", "khoá", "học", "301", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 31, False], None], 301.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 9434, 8300, 813, 6896, 3858 ]
student_assessment
select id sinh viên from lần tham dự khoá học của sinh viên where id khoá học = 301
[ "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "where", "id khoá học", "=", "301" ]
[ "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "where", "id khoá học", "=", "value" ]
Liệt kê id của các sinh viên đã đăng ký khoá 301 .
[ "Liệt", "kê", "id", "của", "các", "sinh", "viên", "đã", "đăng", "ký", "khoá", "301", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 31, False], None], 301.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 263, 7891, 9297, 3566, 7162 ]
student_assessment
select id sinh viên from lần tham dự khoá học của sinh viên where id khoá học = 301 order by ngày tham dự desc limit 1
[ "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "where", "id khoá học", "=", "301", "order", "by", "ngày tham dự", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "where", "id khoá học", "=", "value", "order", "by", "ngày tham dự", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết id của sinh viên đã tham dự khoá 301 gần đây nhất .
[ "Cho", "biết", "id", "của", "sinh", "viên", "đã", "tham", "dự", "khoá", "301", "gần", "đây", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 31, False], None], 301.0, None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 32, False], None]]]}
test
1
[ 9533, 9519, 4565, 7616, 1057 ]
student_assessment
select id sinh viên from lần tham dự khoá học của sinh viên where id khoá học = 301 order by ngày tham dự desc limit 1
[ "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "where", "id khoá học", "=", "301", "order", "by", "ngày tham dự", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "where", "id khoá học", "=", "value", "order", "by", "ngày tham dự", "desc", "limit", "value" ]
Những sinh viên nào đã tham dự khoá 301 gần đây nhất ? Cho biết id của những sinh viên này .
[ "Những", "sinh", "viên", "nào", "đã", "tham", "dự", "khoá", "301", "gần", "đây", "nhất", "?", "Cho", "biết", "id", "của", "những", "sinh", "viên", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 31, False], None], 301.0, None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 32, False], None]]]}
test
1
[ 6142, 8308, 1049, 9502, 6168 ]
student_assessment
select distinct t1.thành phố from địa chỉ as t1 join địa chỉ cá nhân as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ
[ "select", "distinct", "t1.thành phố", "from", "địa chỉ", "as", "t1", "join", "địa chỉ cá nhân", "as", "t2", "on", "t1.id địa chỉ", "=", "t2.id địa chỉ" ]
[ "select", "distinct", "t1", ".", "thành phố", "from", "địa chỉ", "as", "t1", "join", "địa chỉ cá nhân", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id địa chỉ", "=", "t2", ".", "id địa chỉ" ]
Tìm những thành phố khác nhau có trong địa chỉ của các cá nhân ?
[ "Tìm", "những", "thành", "phố", "khác", "nhau", "có", "trong", "địa", "chỉ", "của", "các", "cá", "nhân", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 24, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 8588, 8199, 8506, 7364, 8118 ]
student_assessment
select distinct t1.thành phố from địa chỉ as t1 join địa chỉ cá nhân as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ
[ "select", "distinct", "t1.thành phố", "from", "địa chỉ", "as", "t1", "join", "địa chỉ cá nhân", "as", "t2", "on", "t1.id địa chỉ", "=", "t2.id địa chỉ" ]
[ "select", "distinct", "t1", ".", "thành phố", "from", "địa chỉ", "as", "t1", "join", "địa chỉ cá nhân", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id địa chỉ", "=", "t2", ".", "id địa chỉ" ]
Các thành phố khác nhau nhau nơi có người dân sinh sống là các thành phố nào ?
[ "Các", "thành", "phố", "khác", "nhau", "nhau", "nơi", "có", "người", "dân", "sinh", "sống", "là", "các", "thành", "phố", "nào", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 24, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 3231, 3110, 3067, 8482, 1775 ]
student_assessment
select distinct t1.thành phố from địa chỉ as t1 join địa chỉ cá nhân as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ join sinh viên as t3 on t2.id cá nhân = t3.id sinh viên
[ "select", "distinct", "t1.thành phố", "from", "địa chỉ", "as", "t1", "join", "địa chỉ cá nhân", "as", "t2", "on", "t1.id địa chỉ", "=", "t2.id địa chỉ", "join", "sinh viên", "as", "t3", "on", "t2.id cá nhân", "=", "t3.id sinh viên" ]
[ "select", "distinct", "t1", ".", "thành phố", "from", "địa chỉ", "as", "t1", "join", "địa chỉ cá nhân", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id địa chỉ", "=", "t2", ".", "id địa chỉ", "join", "sinh viên", "as", "t3", "on", "t2", ".", "id cá nhân", "=", "t3", ".", "id sinh viên" ]
Tìm các thành phố khác nhau có trong địa chỉ của các sinh viên ?
[ "Tìm", "các", "thành", "phố", "khác", "nhau", "có", "trong", "địa", "chỉ", "của", "các", "sinh", "viên", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 24, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 9534, 1297, 8668, 3384, 9156 ]
student_assessment
select distinct t1.thành phố from địa chỉ as t1 join địa chỉ cá nhân as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ join sinh viên as t3 on t2.id cá nhân = t3.id sinh viên
[ "select", "distinct", "t1.thành phố", "from", "địa chỉ", "as", "t1", "join", "địa chỉ cá nhân", "as", "t2", "on", "t1.id địa chỉ", "=", "t2.id địa chỉ", "join", "sinh viên", "as", "t3", "on", "t2.id cá nhân", "=", "t3.id sinh viên" ]
[ "select", "distinct", "t1", ".", "thành phố", "from", "địa chỉ", "as", "t1", "join", "địa chỉ cá nhân", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id địa chỉ", "=", "t2", ".", "id địa chỉ", "join", "sinh viên", "as", "t3", "on", "t2", ".", "id cá nhân", "=", "t3", ".", "id sinh viên" ]
Các thành phố khác nhau nơi các sinh viên sinh sống là các thành phố nào ?
[ "Các", "thành", "phố", "khác", "nhau", "nơi", "các", "sinh", "viên", "sinh", "sống", "là", "các", "thành", "phố", "nào", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 24, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 3109, 3066, 8201, 9205, 320 ]
student_assessment
select tên khoá học from khoá học order by tên khoá học
[ "select", "tên khoá học", "from", "khoá học", "order", "by", "tên khoá học" ]
[ "select", "tên khoá học", "from", "khoá học", "order", "by", "tên khoá học" ]
Liệt kê tên các khoá học theo thứ tự bảng chữ cái .
[ "Liệt", "kê", "tên", "các", "khoá", "học", "theo", "thứ", "tự", "bảng", "chữ", "cái", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 19, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 19, False], None]]]}
test
1
[ 8992, 7817, 2247, 3689, 6382 ]
student_assessment
select tên khoá học from khoá học order by tên khoá học
[ "select", "tên khoá học", "from", "khoá học", "order", "by", "tên khoá học" ]
[ "select", "tên khoá học", "from", "khoá học", "order", "by", "tên khoá học" ]
Tên của các khoá học sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái ?
[ "Tên", "của", "các", "khoá", "học", "sắp", "xếp", "theo", "thứ", "tự", "bảng", "chữ", "cái", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 19, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 19, False], None]]]}
test
1
[ 9538, 7951, 1948, 2673, 7166 ]
student_assessment
select tên from cá nhân order by tên
[ "select", "tên", "from", "cá nhân", "order", "by", "tên" ]
[ "select", "tên", "from", "cá nhân", "order", "by", "tên" ]
Liệt kê tên của tất cả cá nhân theo thứ tự bảng chữ cái ?
[ "Liệt", "kê", "tên", "của", "tất", "cả", "cá", "nhân", "theo", "thứ", "tự", "bảng", "chữ", "cái", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 9, False], None]]]}
test
1
[ 2632, 9538, 1948, 2269, 5679 ]
student_assessment
select tên from cá nhân order by tên
[ "select", "tên", "from", "cá nhân", "order", "by", "tên" ]
[ "select", "tên", "from", "cá nhân", "order", "by", "tên" ]
Tên của tất cả các cá nhân được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái ?
[ "Tên", "của", "tất", "cả", "các", "cá", "nhân", "được", "sắp", "xếp", "theo", "thứ", "tự", "bảng", "chữ", "cái", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 9, False], None]]]}
test
1
[ 8947, 3686, 196, 7167, 7092 ]
student_assessment
select id sinh viên from lượt đăng ký khoá học của sinh viên union select id sinh viên from lần tham dự khoá học của sinh viên
[ "select", "id sinh viên", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "union", "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên" ]
[ "select", "id sinh viên", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "union", "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên" ]
Cho biết id của các sinh viên đã đăng ký các khoá học hoặc đã tham dự các khoá học ?
[ "Cho", "biết", "id", "của", "các", "sinh", "viên", "đã", "đăng", "ký", "các", "khoá", "học", "hoặc", "đã", "tham", "dự", "các", "khoá", "học", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 27, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 9531, 8072, 2706, 7145, 3858 ]
student_assessment
select id sinh viên from lượt đăng ký khoá học của sinh viên union select id sinh viên from lần tham dự khoá học của sinh viên
[ "select", "id sinh viên", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "union", "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên" ]
[ "select", "id sinh viên", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "union", "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên" ]
Những sinh viên nào đã đăng ký các khoá học hoặc đã tham dự các khoá học ? Cho biết id của những sinh viên này .
[ "Những", "sinh", "viên", "nào", "đã", "đăng", "ký", "các", "khoá", "học", "hoặc", "đã", "tham", "dự", "các", "khoá", "học", "?", "Cho", "biết", "id", "của", "những", "sinh", "viên", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 27, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 8301, 1650, 1013, 8300, 3860 ]
student_assessment
select id khoá học from lượt đăng ký khoá học của sinh viên where id sinh viên = 121 union select id khoá học from lần tham dự khoá học của sinh viên where id sinh viên = 121
[ "select", "id khoá học", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "where", "id sinh viên", "=", "121", "union", "select", "id khoá học", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "where", "id sinh viên", "=", "121" ]
[ "select", "id khoá học", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "where", "id sinh viên", "=", "value", "union", "select", "id khoá học", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "where", "id sinh viên", "=", "value" ]
Tìm id của các khoá học được đăng ký hoặc tham dự bởi sinh viên có id là 121 ?
[ "Tìm", "id", "của", "các", "khoá", "học", "được", "đăng", "ký", "hoặc", "tham", "dự", "bởi", "sinh", "viên", "có", "id", "là", "121", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 27, False], None], 121.0, None]], 'limit': None, 'union': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 30, False], None], 121.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 31, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 28, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 8098, 7152, 6356, 3840, 8416 ]
student_assessment
select id khoá học from lượt đăng ký khoá học của sinh viên where id sinh viên = 121 union select id khoá học from lần tham dự khoá học của sinh viên where id sinh viên = 121
[ "select", "id khoá học", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "where", "id sinh viên", "=", "121", "union", "select", "id khoá học", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "where", "id sinh viên", "=", "121" ]
[ "select", "id khoá học", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "where", "id sinh viên", "=", "value", "union", "select", "id khoá học", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "where", "id sinh viên", "=", "value" ]
Những khoá học đã được đăng ký hoặc tham dự bởi sinh viên có id là 121 có id là gì ?
[ "Những", "khoá", "học", "đã", "được", "đăng", "ký", "hoặc", "tham", "dự", "bởi", "sinh", "viên", "có", "id", "là", "121", "có", "id", "là", "gì", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 27, False], None], 121.0, None]], 'limit': None, 'union': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 30, False], None], 121.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 31, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 28, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 8072, 9507, 1359, 3567, 9530 ]
student_assessment
select * from lượt đăng ký khoá học của sinh viên where id sinh viên not in ( select id sinh viên from lần tham dự khoá học của sinh viên )
[ "select", "*", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "where", "id sinh viên", "not", "in", "(", "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", ")" ]
[ "select", "*", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "where", "id sinh viên", "not", "in", "(", "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", ")" ]
Cho biết tất cả thông tin về các sinh viên đã đăng ký các khoá học nhưng không tham dự các khoá học ?
[ "Cho", "biết", "tất", "cả", "thông", "tin", "về", "các", "sinh", "viên", "đã", "đăng", "ký", "các", "khoá", "học", "nhưng", "không", "tham", "dự", "các", "khoá", "học", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 27, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
5
[ 994, 9506, 1100, 996, 3969 ]
student_assessment
select * from lượt đăng ký khoá học của sinh viên where id sinh viên not in ( select id sinh viên from lần tham dự khoá học của sinh viên )
[ "select", "*", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "where", "id sinh viên", "not", "in", "(", "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", ")" ]
[ "select", "*", "from", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "where", "id sinh viên", "not", "in", "(", "select", "id sinh viên", "from", "lần tham dự khoá học của sinh viên", ")" ]
Liệt kê tất cả chi tiết liên quan đến các sinh viên đã đăng ký nhưng không tham gia bất kỳ khoá học nào ?
[ "Liệt", "kê", "tất", "cả", "chi", "tiết", "liên", "quan", "đến", "các", "sinh", "viên", "đã", "đăng", "ký", "nhưng", "không", "tham", "gia", "bất", "kỳ", "khoá", "học", "nào", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 27, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
5
[ 540, 6214, 1067, 1091, 3610 ]
student_assessment
select t2.id sinh viên from khoá học as t1 join lượt đăng ký khoá học của sinh viên as t2 on t1.id khoá học = t2.id khoá học where t1.tên khoá học = "statistics" order by t2.ngày đăng kí
[ "select", "t2.id sinh viên", "from", "khoá học", "as", "t1", "join", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1.id khoá học", "=", "t2.id khoá học", "where", "t1.tên khoá học", "=", "\"statistics\"", "order", "by", "t2.ngày đăng kí" ]
[ "select", "t2", ".", "id sinh viên", "from", "khoá học", "as", "t1", "join", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id khoá học", "=", "t2", ".", "id khoá học", "where", "t1", ".", "tên khoá học", "=", "value", "order", "by", "t2", ".", "ngày đăng kí" ]
Liệt kê id của sinh viên đã đăng ký khoá học ' thống kê ' theo thứ tự ngày đăng ký .
[ "Liệt", "kê", "id", "của", "sinh", "viên", "đã", "đăng", "ký", "khoá", "học", "'", "thống", "kê", "'", "theo", "thứ", "tự", "ngày", "đăng", "ký", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"statistics"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 27, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 29, False], None]]]}
test
4
[ 7193, 7191, 9525, 173, 7005 ]
student_assessment
select t2.id sinh viên from khoá học as t1 join lượt đăng ký khoá học của sinh viên as t2 on t1.id khoá học = t2.id khoá học where t1.tên khoá học = "statistics" order by t2.ngày đăng kí
[ "select", "t2.id sinh viên", "from", "khoá học", "as", "t1", "join", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1.id khoá học", "=", "t2.id khoá học", "where", "t1.tên khoá học", "=", "\"statistics\"", "order", "by", "t2.ngày đăng kí" ]
[ "select", "t2", ".", "id sinh viên", "from", "khoá học", "as", "t1", "join", "lượt đăng ký khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id khoá học", "=", "t2", ".", "id khoá học", "where", "t1", ".", "tên khoá học", "=", "value", "order", "by", "t2", ".", "ngày đăng kí" ]
Cho biết id của các sinh viên đã đăng ký khoá học ' thống kê ' và sắp xếp kết qủa theo thứ tự ngày đăng ký ?
[ "Cho", "biết", "id", "của", "các", "sinh", "viên", "đã", "đăng", "ký", "khoá", "học", "'", "thống", "kê", "'", "và", "sắp", "xếp", "kết", "qủa", "theo", "thứ", "tự", "ngày", "đăng", "ký", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"statistics"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 27, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 29, False], None]]]}
test
4
[ 9551, 1109, 6123, 7194, 7184 ]
student_assessment
select t2.id sinh viên from khoá học as t1 join lần tham dự khoá học của sinh viên as t2 on t1.id khoá học = t2.id khoá học where t1.tên khoá học = "statistics" order by t2.ngày tham dự
[ "select", "t2.id sinh viên", "from", "khoá học", "as", "t1", "join", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1.id khoá học", "=", "t2.id khoá học", "where", "t1.tên khoá học", "=", "\"statistics\"", "order", "by", "t2.ngày tham dự" ]
[ "select", "t2", ".", "id sinh viên", "from", "khoá học", "as", "t1", "join", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id khoá học", "=", "t2", ".", "id khoá học", "where", "t1", ".", "tên khoá học", "=", "value", "order", "by", "t2", ".", "ngày tham dự" ]
Liệt kê id của các sinh viên đã tham dự các khoá học ' thống kê ' theo thứ tự ngày tham dự .
[ "Liệt", "kê", "id", "của", "các", "sinh", "viên", "đã", "tham", "dự", "các", "khoá", "học", "'", "thống", "kê", "'", "theo", "thứ", "tự", "ngày", "tham", "dự", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 31, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"statistics"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 32, False], None]]]}
test
4
[ 9522, 7207, 8305, 7195, 9525 ]
student_assessment
select t2.id sinh viên from khoá học as t1 join lần tham dự khoá học của sinh viên as t2 on t1.id khoá học = t2.id khoá học where t1.tên khoá học = "statistics" order by t2.ngày tham dự
[ "select", "t2.id sinh viên", "from", "khoá học", "as", "t1", "join", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1.id khoá học", "=", "t2.id khoá học", "where", "t1.tên khoá học", "=", "\"statistics\"", "order", "by", "t2.ngày tham dự" ]
[ "select", "t2", ".", "id sinh viên", "from", "khoá học", "as", "t1", "join", "lần tham dự khoá học của sinh viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id khoá học", "=", "t2", ".", "id khoá học", "where", "t1", ".", "tên khoá học", "=", "value", "order", "by", "t2", ".", "ngày tham dự" ]
Những sinh viên nào đã tham gia các khoá học của khoa ' thống kê ' ? Sắp xếp id của những sinh viên này theo thứ tự ngày tham dự .
[ "Những", "sinh", "viên", "nào", "đã", "tham", "gia", "các", "khoá", "học", "của", "khoa", "'", "thống", "kê", "'", "?", "Sắp", "xếp", "id", "của", "những", "sinh", "viên", "này", "theo", "thứ", "tự", "ngày", "tham", "dự", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 31, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"statistics"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 32, False], None]]]}
test
4
[ 7207, 6105, 5611, 7883, 5570 ]
workshop_paper
select count ( * ) from lượt nộp bài
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "lượt nộp bài" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "lượt nộp bài" ]
Có tất cả bao nhiêu bài nộp ?
[ "Có", "tất", "cả", "bao", "nhiêu", "bài", "nộp", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
0
[ 6520, 8024, 4307, 2178, 9289 ]
workshop_paper
select count ( * ) from lượt nộp bài
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "lượt nộp bài" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "lượt nộp bài" ]
Đếm số lượng bài nộp .
[ "Đếm", "số", "lượng", "bài", "nộp", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
0
[ 3631, 4368, 4829, 8526, 1424 ]
workshop_paper
select tác giả from lượt nộp bài order by số điểm asc
[ "select", "tác giả", "from", "lượt nộp bài", "order", "by", "số điểm", "asc" ]
[ "select", "tác giả", "from", "lượt nộp bài", "order", "by", "số điểm", "asc" ]
Liệt kê tác giả của các bài nộp theo thứ tự tăng dần về điểm số của từng bài .
[ "Liệt", "kê", "tác", "giả", "của", "các", "bài", "nộp", "theo", "thứ", "tự", "tăng", "dần", "về", "điểm", "số", "của", "từng", "bài", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 6, False], None]]]}
test
1
[ 2299, 7168, 8117, 2292, 1209 ]
workshop_paper
select tác giả from lượt nộp bài order by số điểm asc
[ "select", "tác giả", "from", "lượt nộp bài", "order", "by", "số điểm", "asc" ]
[ "select", "tác giả", "from", "lượt nộp bài", "order", "by", "số điểm", "asc" ]
Hiển thị tác giả của từng bài nộp và sắp xếp kết quả theo thứ tự tăng dần về điểm từng bài .
[ "Hiển", "thị", "tác", "giả", "của", "từng", "bài", "nộp", "và", "sắp", "xếp", "kết", "quả", "theo", "thứ", "tự", "tăng", "dần", "về", "điểm", "từng", "bài", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 6, False], None]]]}
test
1
[ 9554, 4364, 3686, 7843, 382 ]
workshop_paper
select tác giả , trường đại học from lượt nộp bài
[ "select", "tác giả", ",", "trường đại học", "from", "lượt nộp bài" ]
[ "select", "tác giả", ",", "trường đại học", "from", "lượt nộp bài" ]
Cho biết tác giả của các bài nộp và các trường đại học mà họ đến từ .
[ "Cho", "biết", "tác", "giả", "của", "các", "bài", "nộp", "và", "các", "trường", "đại", "học", "mà", "họ", "đến", "từ", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]], [0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 1579, 4412, 2704, 3603, 2297 ]
workshop_paper
select tác giả , trường đại học from lượt nộp bài
[ "select", "tác giả", ",", "trường đại học", "from", "lượt nộp bài" ]
[ "select", "tác giả", ",", "trường đại học", "from", "lượt nộp bài" ]
Đối với mỗi bài nộp , hãy cho biết tác giả và trường đại học mà tác giả này đến từ .
[ "Đối", "với", "mỗi", "bài", "nộp", ",", "hãy", "cho", "biết", "tác", "giả", "và", "trường", "đại", "học", "mà", "tác", "giả", "này", "đến", "từ", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]], [0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 7144, 7372, 274, 1106, 3684 ]
workshop_paper
select tác giả from lượt nộp bài where trường đại học = "Florida" or trường đại học = "Temple"
[ "select", "tác giả", "from", "lượt nộp bài", "where", "trường đại học", "=", "\"Florida\"", "or", "trường đại học", "=", "\"Temple\"" ]
[ "select", "tác giả", "from", "lượt nộp bài", "where", "trường đại học", "=", "value", "or", "trường đại học", "=", "value" ]
Cho biết các tác giả đến từ trường đại học ' Florida ' hoặc trường đại học ' Temple ' .
[ "Cho", "biết", "các", "tác", "giả", "đến", "từ", "trường", "đại", "học", "'", "Florida", "'", "hoặc", "trường", "đại", "học", "'", "Temple", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"Florida"', None], 'or', [False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"Temple"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 8761, 1009, 2033, 2610, 7966 ]
workshop_paper
select tác giả from lượt nộp bài where trường đại học = "Florida" or trường đại học = "Temple"
[ "select", "tác giả", "from", "lượt nộp bài", "where", "trường đại học", "=", "\"Florida\"", "or", "trường đại học", "=", "\"Temple\"" ]
[ "select", "tác giả", "from", "lượt nộp bài", "where", "trường đại học", "=", "value", "or", "trường đại học", "=", "value" ]
Những tác giả nào đã đến từ trường đại học ' Florida ' hoặc trường đại học ' Temple ' ?
[ "Những", "tác", "giả", "nào", "đã", "đến", "từ", "trường", "đại", "học", "'", "Florida", "'", "hoặc", "trường", "đại", "học", "'", "Temple", "'", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"Florida"', None], 'or', [False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"Temple"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 5932, 4270, 7143, 7610, 6083 ]
workshop_paper
select avg ( số điểm ) from lượt nộp bài
[ "select", "avg", "(", "số điểm", ")", "from", "lượt nộp bài" ]
[ "select", "avg", "(", "số điểm", ")", "from", "lượt nộp bài" ]
Cho biết điểm trung bình của tất cả các bài nộp .
[ "Cho", "biết", "điểm", "trung", "bình", "của", "tất", "cả", "các", "bài", "nộp", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 8382, 6094, 1449, 1428, 3877 ]
workshop_paper
select avg ( số điểm ) from lượt nộp bài
[ "select", "avg", "(", "số điểm", ")", "from", "lượt nộp bài" ]
[ "select", "avg", "(", "số điểm", ")", "from", "lượt nộp bài" ]
Điểm trung bình của tất cả các bài nộp là bao nhiêu ?
[ "Điểm", "trung", "bình", "của", "tất", "cả", "các", "bài", "nộp", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 4599, 4043, 7432, 6598, 6045 ]
workshop_paper
select tác giả from lượt nộp bài order by số điểm desc limit 1
[ "select", "tác giả", "from", "lượt nộp bài", "order", "by", "số điểm", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "tác giả", "from", "lượt nộp bài", "order", "by", "số điểm", "desc", "limit", "value" ]
Tác giả của bài nộp có số điểm cao nhất là ai ?
[ "Tác", "giả", "của", "bài", "nộp", "có", "số", "điểm", "cao", "nhất", "là", "ai", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 6, False], None]]]}
test
1
[ 8308, 1028, 4263, 2682, 1024 ]
workshop_paper
select tác giả from lượt nộp bài order by số điểm desc limit 1
[ "select", "tác giả", "from", "lượt nộp bài", "order", "by", "số điểm", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "tác giả", "from", "lượt nộp bài", "order", "by", "số điểm", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết tác giả đạt được điểm số cao nhất cho bài nộp của mình .
[ "Cho", "biết", "tác", "giả", "đạt", "được", "điểm", "số", "cao", "nhất", "cho", "bài", "nộp", "của", "mình", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 6, False], None]]]}
test
1
[ 5886, 9564, 7813, 9555, 9098 ]
workshop_paper
select trường đại học , count ( * ) from lượt nộp bài group by trường đại học
[ "select", "trường đại học", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "lượt nộp bài", "group", "by", "trường đại học" ]
[ "select", "trường đại học", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "lượt nộp bài", "group", "by", "trường đại học" ]
Cho biết các trường đại học khác nhau và số lượng lượt nộp bài đến từ mỗi trường .
[ "Cho", "biết", "các", "trường", "đại", "học", "khác", "nhau", "và", "số", "lượng", "lượt", "nộp", "bài", "đến", "từ", "mỗi", "trường", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 8, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
1
[ 2125, 9491, 2118, 2121, 3568 ]
workshop_paper
select trường đại học , count ( * ) from lượt nộp bài group by trường đại học
[ "select", "trường đại học", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "lượt nộp bài", "group", "by", "trường đại học" ]
[ "select", "trường đại học", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "lượt nộp bài", "group", "by", "trường đại học" ]
Đối với mỗi trường đại học , cho biết tên trường và số lượng lượt nộp bài đến từ trường đại học tương ứng .
[ "Đối", "với", "mỗi", "trường", "đại", "học", ",", "cho", "biết", "tên", "trường", "và", "số", "lượng", "lượt", "nộp", "bài", "đến", "từ", "trường", "đại", "học", "tương", "ứng", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 8, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
1
[ 6495, 1544, 8247, 5878, 9320 ]
workshop_paper
select trường đại học from lượt nộp bài group by trường đại học order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "trường đại học", "from", "lượt nộp bài", "group", "by", "trường đại học", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "trường đại học", "from", "lượt nộp bài", "group", "by", "trường đại học", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết trường đại học có nhiều lượt nộp bài nhất .
[ "Cho", "biết", "trường", "đại", "học", "có", "nhiều", "lượt", "nộp", "bài", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 8, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
1
[ 8055, 2125, 1024, 4210, 1657 ]
workshop_paper
select trường đại học from lượt nộp bài group by trường đại học order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "trường đại học", "from", "lượt nộp bài", "group", "by", "trường đại học", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "trường đại học", "from", "lượt nộp bài", "group", "by", "trường đại học", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Trường đại học nào có nhiều lượt nộp bài nhất ?
[ "Trường", "đại", "học", "nào", "có", "nhiều", "lượt", "nộp", "bài", "nhất", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 8, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
test
1
[ 9179, 9320, 1023, 5709, 8260 ]
workshop_paper
select trường đại học from lượt nộp bài where số điểm > 90 intersect select trường đại học from lượt nộp bài where số điểm < 80
[ "select", "trường đại học", "from", "lượt nộp bài", "where", "số điểm", ">", "90", "intersect", "select", "trường đại học", "from", "lượt nộp bài", "where", "số điểm", "<", "80" ]
[ "select", "trường đại học", "from", "lượt nộp bài", "where", "số điểm", ">", "value", "intersect", "select", "trường đại học", "from", "lượt nộp bài", "where", "số điểm", "<", "value" ]
Cho biết các trường đại học có đồng thời một số tác giả với điểm bài nộp cao hơn 90 và một số tác giả có điểm bài nộp thấp hơn 80 .
[ "Cho", "biết", "các", "trường", "đại", "học", "có", "đồng", "thời", "một", "số", "tác", "giả", "với", "điểm", "bài", "nộp", "cao", "hơn", "90", "và", "một", "số", "tác", "giả", "có", "điểm", "bài", "nộp", "thấp", "hơn", "80", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 6, False], None], 90.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 4, [0, [0, 6, False], None], 80.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 9557, 4497, 4317, 6493, 4372 ]
workshop_paper
select trường đại học from lượt nộp bài where số điểm > 90 intersect select trường đại học from lượt nộp bài where số điểm < 80
[ "select", "trường đại học", "from", "lượt nộp bài", "where", "số điểm", ">", "90", "intersect", "select", "trường đại học", "from", "lượt nộp bài", "where", "số điểm", "<", "80" ]
[ "select", "trường đại học", "from", "lượt nộp bài", "where", "số điểm", ">", "value", "intersect", "select", "trường đại học", "from", "lượt nộp bài", "where", "số điểm", "<", "value" ]
Những trường đại học nào có đồng thời một số tác giả với điểm bài nộp cao hơn 90 và một số tác giả có điểm bài nộp thấp hơn 80 ?
[ "Những", "trường", "đại", "học", "nào", "có", "đồng", "thời", "một", "số", "tác", "giả", "với", "điểm", "bài", "nộp", "cao", "hơn", "90", "và", "một", "số", "tác", "giả", "có", "điểm", "bài", "nộp", "thấp", "hơn", "80", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 6, False], None], 90.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 4, [0, [0, 6, False], None], 80.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
3
[ 9557, 1594, 2707, 4701, 4324 ]
workshop_paper
select t2.tác giả , t1.kết quả from chấp thuận as t1 join lượt nộp bài as t2 on t1.id lượt nộp bài = t2.id lượt nộp bài
[ "select", "t2.tác giả", ",", "t1.kết quả", "from", "chấp thuận", "as", "t1", "join", "lượt nộp bài", "as", "t2", "on", "t1.id lượt nộp bài", "=", "t2.id lượt nộp bài" ]
[ "select", "t2", ".", "tác giả", ",", "t1", ".", "kết quả", "from", "chấp thuận", "as", "t1", "join", "lượt nộp bài", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id lượt nộp bài", "=", "t2", ".", "id lượt nộp bài" ]
Cho biết các tác giả đã nộp bài và kết quả bài nộp của họ .
[ "Cho", "biết", "các", "tác", "giả", "đã", "nộp", "bài", "và", "kết", "quả", "bài", "nộp", "của", "họ", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]], [0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 1304, 6935, 3651, 7657, 7488 ]
workshop_paper
select t2.tác giả , t1.kết quả from chấp thuận as t1 join lượt nộp bài as t2 on t1.id lượt nộp bài = t2.id lượt nộp bài
[ "select", "t2.tác giả", ",", "t1.kết quả", "from", "chấp thuận", "as", "t1", "join", "lượt nộp bài", "as", "t2", "on", "t1.id lượt nộp bài", "=", "t2.id lượt nộp bài" ]
[ "select", "t2", ".", "tác giả", ",", "t1", ".", "kết quả", "from", "chấp thuận", "as", "t1", "join", "lượt nộp bài", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id lượt nộp bài", "=", "t2", ".", "id lượt nộp bài" ]
Đối với mỗi lần nộp bài , hãy cho biết tên tác giả và kết quả của bài đã được nộp .
[ "Đối", "với", "mỗi", "lần", "nộp", "bài", ",", "hãy", "cho", "biết", "tên", "tác", "giả", "và", "kết", "quả", "của", "bài", "đã", "được", "nộp", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]], [0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
2
[ 6350, 1284, 1542, 2343, 2277 ]
workshop_paper
select t1.kết quả from chấp thuận as t1 join lượt nộp bài as t2 on t1.id lượt nộp bài = t2.id lượt nộp bài order by t2.số điểm desc limit 1
[ "select", "t1.kết quả", "from", "chấp thuận", "as", "t1", "join", "lượt nộp bài", "as", "t2", "on", "t1.id lượt nộp bài", "=", "t2.id lượt nộp bài", "order", "by", "t2.số điểm", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "kết quả", "from", "chấp thuận", "as", "t1", "join", "lượt nộp bài", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id lượt nộp bài", "=", "t2", ".", "id lượt nộp bài", "order", "by", "t2", ".", "số điểm", "desc", "limit", "value" ]
Hiển thị kết quả của bài nộp với số điểm cao nhất .
[ "Hiển", "thị", "kết", "quả", "của", "bài", "nộp", "với", "số", "điểm", "cao", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 6, False], None]]]}
test
4
[ 8721, 1282, 3436, 3401, 5889 ]
workshop_paper
select t1.kết quả from chấp thuận as t1 join lượt nộp bài as t2 on t1.id lượt nộp bài = t2.id lượt nộp bài order by t2.số điểm desc limit 1
[ "select", "t1.kết quả", "from", "chấp thuận", "as", "t1", "join", "lượt nộp bài", "as", "t2", "on", "t1.id lượt nộp bài", "=", "t2.id lượt nộp bài", "order", "by", "t2.số điểm", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "kết quả", "from", "chấp thuận", "as", "t1", "join", "lượt nộp bài", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id lượt nộp bài", "=", "t2", ".", "id lượt nộp bài", "order", "by", "t2", ".", "số điểm", "desc", "limit", "value" ]
Bài nộp nào nhận được điểm số cao nhất ? Hãy cho biết kết quả của bài nộp này .
[ "Bài", "nộp", "nào", "nhận", "được", "điểm", "số", "cao", "nhất", "?", "Hãy", "cho", "biết", "kết", "quả", "của", "bài", "nộp", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 6, False], None]]]}
test
4
[ 8095, 7121, 8064, 2599, 5834 ]
workshop_paper
select t2.tác giả , count ( distinct t1.id hội thảo ) from chấp thuận as t1 join lượt nộp bài as t2 on t1.id lượt nộp bài = t2.id lượt nộp bài group by t2.tác giả
[ "select", "t2.tác giả", ",", "count", "(", "distinct", "t1.id hội thảo", ")", "from", "chấp thuận", "as", "t1", "join", "lượt nộp bài", "as", "t2", "on", "t1.id lượt nộp bài", "=", "t2.id lượt nộp bài", "group", "by", "t2.tác giả" ]
[ "select", "t2", ".", "tác giả", ",", "count", "(", "distinct", "t1", ".", "id hội thảo", ")", "from", "chấp thuận", "as", "t1", "join", "lượt nộp bài", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id lượt nộp bài", "=", "t2", ".", "id lượt nộp bài", "group", "by", "t2", ".", "tác giả" ]
Cho biết các tác giả và số lượng hội thảo mà họ đã gửi bài .
[ "Cho", "biết", "các", "tác", "giả", "và", "số", "lượng", "hội", "thảo", "mà", "họ", "đã", "gửi", "bài", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 7, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]], [3, [0, [0, 10, True], None]]]], 'orderBy': []}
test
4
[ 9575, 4506, 5492, 3668, 7480 ]
workshop_paper
select t2.tác giả , count ( distinct t1.id hội thảo ) from chấp thuận as t1 join lượt nộp bài as t2 on t1.id lượt nộp bài = t2.id lượt nộp bài group by t2.tác giả
[ "select", "t2.tác giả", ",", "count", "(", "distinct", "t1.id hội thảo", ")", "from", "chấp thuận", "as", "t1", "join", "lượt nộp bài", "as", "t2", "on", "t1.id lượt nộp bài", "=", "t2.id lượt nộp bài", "group", "by", "t2.tác giả" ]
[ "select", "t2", ".", "tác giả", ",", "count", "(", "distinct", "t1", ".", "id hội thảo", ")", "from", "chấp thuận", "as", "t1", "join", "lượt nộp bài", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id lượt nộp bài", "=", "t2", ".", "id lượt nộp bài", "group", "by", "t2", ".", "tác giả" ]
Mỗi tác giả đã gửi bài đến bao nhiêu hội thảo ? Cho biết tên của từng tác giả và số lượng hội thảo mà họ đã gửi bài .
[ "Mỗi", "tác", "giả", "đã", "gửi", "bài", "đến", "bao", "nhiêu", "hội", "thảo", "?", "Cho", "biết", "tên", "của", "từng", "tác", "giả", "và", "số", "lượng", "hội", "thảo", "mà", "họ", "đã", "gửi", "bài", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 7, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]], [3, [0, [0, 10, True], None]]]], 'orderBy': []}
test
4
[ 7177, 7175, 8312, 1691, 6988 ]
workshop_paper
select t2.tác giả from chấp thuận as t1 join lượt nộp bài as t2 on t1.id lượt nộp bài = t2.id lượt nộp bài group by t2.tác giả having count ( distinct t1.id hội thảo ) > 1
[ "select", "t2.tác giả", "from", "chấp thuận", "as", "t1", "join", "lượt nộp bài", "as", "t2", "on", "t1.id lượt nộp bài", "=", "t2.id lượt nộp bài", "group", "by", "t2.tác giả", "having", "count", "(", "distinct", "t1.id hội thảo", ")", ">", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tác giả", "from", "chấp thuận", "as", "t1", "join", "lượt nộp bài", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id lượt nộp bài", "=", "t2", ".", "id lượt nộp bài", "group", "by", "t2", ".", "tác giả", "having", "count", "(", "distinct", "t1", ".", "id hội thảo", ")", ">", "value" ]
Cho biết các tác giả đã gửi bài tới nhiều hơn một hội thảo .
[ "Cho", "biết", "các", "tác", "giả", "đã", "gửi", "bài", "tới", "nhiều", "hơn", "một", "hội", "thảo", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 7, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [3, 10, True], None], 1.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
4
[ 9574, 3870, 5438, 2662, 6922 ]
workshop_paper
select t2.tác giả from chấp thuận as t1 join lượt nộp bài as t2 on t1.id lượt nộp bài = t2.id lượt nộp bài group by t2.tác giả having count ( distinct t1.id hội thảo ) > 1
[ "select", "t2.tác giả", "from", "chấp thuận", "as", "t1", "join", "lượt nộp bài", "as", "t2", "on", "t1.id lượt nộp bài", "=", "t2.id lượt nộp bài", "group", "by", "t2.tác giả", "having", "count", "(", "distinct", "t1.id hội thảo", ")", ">", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tác giả", "from", "chấp thuận", "as", "t1", "join", "lượt nộp bài", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id lượt nộp bài", "=", "t2", ".", "id lượt nộp bài", "group", "by", "t2", ".", "tác giả", "having", "count", "(", "distinct", "t1", ".", "id hội thảo", ")", ">", "value" ]
Những tác giả nào đã gửi bài tới nhiều hội thảo ?
[ "Những", "tác", "giả", "nào", "đã", "gửi", "bài", "tới", "nhiều", "hội", "thảo", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 7, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [3, 10, True], None], 1.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
4
[ 9576, 5136, 5130, 5198, 169 ]
workshop_paper
select ngày , địa điểm from hội thảo order by địa điểm
[ "select", "ngày", ",", "địa điểm", "from", "hội thảo", "order", "by", "địa điểm" ]
[ "select", "ngày", ",", "địa điểm", "from", "hội thảo", "order", "by", "địa điểm" ]
Cho biết ngày và địa điểm diễn ra từng hội thảo ? Sắp xếp kết quả nhận được theo địa điểm .
[ "Cho", "biết", "ngày", "và", "địa", "điểm", "diễn", "ra", "từng", "hội", "thảo", "?", "Sắp", "xếp", "kết", "quả", "nhận", "được", "theo", "địa", "điểm", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 3, False], None]]]}
test
1
[ 7167, 8574, 7952, 1654, 1744 ]
workshop_paper
select ngày , địa điểm from hội thảo order by địa điểm
[ "select", "ngày", ",", "địa điểm", "from", "hội thảo", "order", "by", "địa điểm" ]
[ "select", "ngày", ",", "địa điểm", "from", "hội thảo", "order", "by", "địa điểm" ]
Sắp xếp theo địa điểm danh sách bao gồm ngày và địa điểm diễn ra từng hội thảo .
[ "Sắp", "xếp", "theo", "địa", "điểm", "danh", "sách", "bao", "gồm", "ngày", "và", "địa", "điểm", "diễn", "ra", "từng", "hội", "thảo", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 3, False], None]]]}
test
1
[ 7165, 2428, 6859, 7093, 2589 ]
workshop_paper
select tác giả from lượt nộp bài where id lượt nộp bài not in ( select id lượt nộp bài from chấp thuận )
[ "select", "tác giả", "from", "lượt nộp bài", "where", "id lượt nộp bài", "not", "in", "(", "select", "id lượt nộp bài", "from", "chấp thuận", ")" ]
[ "select", "tác giả", "from", "lượt nộp bài", "where", "id lượt nộp bài", "not", "in", "(", "select", "id lượt nộp bài", "from", "chấp thuận", ")" ]
Hiển thị những tác giả không có bài nộp nào .
[ "Hiển", "thị", "những", "tác", "giả", "không", "có", "bài", "nộp", "nào", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 5, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
5
[ 2286, 8724, 3871, 1067, 2322 ]
workshop_paper
select tác giả from lượt nộp bài where id lượt nộp bài not in ( select id lượt nộp bài from chấp thuận )
[ "select", "tác giả", "from", "lượt nộp bài", "where", "id lượt nộp bài", "not", "in", "(", "select", "id lượt nộp bài", "from", "chấp thuận", ")" ]
[ "select", "tác giả", "from", "lượt nộp bài", "where", "id lượt nộp bài", "not", "in", "(", "select", "id lượt nộp bài", "from", "chấp thuận", ")" ]
Những tác giả nào đã không gửi bài đến bất kỳ hội thảo nào ?
[ "Những", "tác", "giả", "nào", "đã", "không", "gửi", "bài", "đến", "bất", "kỳ", "hội", "thảo", "nào", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 5, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'orderBy': []}
test
5
[ 3969, 4354, 9000, 4609, 4543 ]
yelp
select tên from doanh nghiệp where đánh giá xếp hạng > 4.5
[ "select", "tên", "from", "doanh nghiệp", "where", "đánh giá xếp hạng", ">", "4.5" ]
[ "select", "tên", "from", "doanh nghiệp", "where", "đánh giá xếp hạng", ">", "value" ]
Liệt kê tên của tất cả các doanh nghiệp có đánh giá trên 4,5 sao .
[ "Liệt", "kê", "tên", "của", "tất", "cả", "các", "doanh", "nghiệp", "có", "đánh", "giá", "trên", "4,5", "sao", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 3, [0, [0, 10, False], None], 4.5, None]]}
test
3
[ 8614, 813, 4013, 6853, 759 ]
yelp
select tên from doanh nghiệp where đánh giá xếp hạng = 3.5
[ "select", "tên", "from", "doanh nghiệp", "where", "đánh giá xếp hạng", "=", "3.5" ]
[ "select", "tên", "from", "doanh nghiệp", "where", "đánh giá xếp hạng", "=", "value" ]
Liệt kê tên của tất cả các doanh nghiệp được đánh giá 3,5 sao .
[ "Liệt", "kê", "tên", "của", "tất", "cả", "các", "doanh", "nghiệp", "được", "đánh", "giá", "3,5", "sao", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], 3.5, None]]}
test
3
[ 8075, 9170, 8386, 4901, 1579 ]
yelp
select id người tiêu dùng from người tiêu dùng where tên = "Michelle"
[ "select", "id người tiêu dùng", "from", "người tiêu dùng", "where", "tên", "=", "\"Michelle\"" ]
[ "select", "id người tiêu dùng", "from", "người tiêu dùng", "where", "tên", "=", "value" ]
Liệt kê id của người dùng có tên là ' Michelle ' .
[ "Liệt", "kê", "id", "của", "người", "dùng", "có", "tên", "là", "'", "Michelle", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 16, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 17, False], None], '"Michelle"', None]]}
test
3
[ 3800, 7650, 1715, 6005, 6452 ]
yelp
select tiểu bang from doanh nghiệp where tên = "Whataburger"
[ "select", "tiểu bang", "from", "doanh nghiệp", "where", "tên", "=", "\"Whataburger\"" ]
[ "select", "tiểu bang", "from", "doanh nghiệp", "where", "tên", "=", "value" ]
Tìm tất cả các bang có doanh nghiệp tên là ' Whataburger ' .
[ "Tìm", "tất", "cả", "các", "bang", "có", "doanh", "nghiệp", "tên", "là", "'", "Whataburger", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Whataburger"', None]]}
test
3
[ 921, 9613, 9584, 3692, 6083 ]
yelp
select t1.thành phố from loại hình as t2 join doanh nghiệp as t1 on t2.id doanh nghiệp = t1.id doanh nghiệp where t1.tên = "MGM Grand Buffet" and t2.tên loại hình = "category category name0"
[ "select", "t1.thành phố", "from", "loại hình", "as", "t2", "join", "doanh nghiệp", "as", "t1", "on", "t2.id doanh nghiệp", "=", "t1.id doanh nghiệp", "where", "t1.tên", "=", "\"MGM Grand Buffet\"", "and", "t2.tên loại hình", "=", "\"category category name0\"" ]
[ "select", "t1", ".", "thành phố", "from", "loại hình", "as", "t2", "join", "doanh nghiệp", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id doanh nghiệp", "=", "t1", ".", "id doanh nghiệp", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t2", ".", "tên loại hình", "=", "value" ]
Tìm tất cả các thành phố có nhà hàng tên là ' tiệc đứng sang trọng MGM ' .
[ "Tìm", "tất", "cả", "các", "thành", "phố", "có", "nhà", "hàng", "tên", "là", "'", "tiệc", "đứng", "sang", "trọng", "MGM", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 2, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"MGM Grand Buffet"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 14, False], None], '"category_category_name0"', None]]}
test
2
[ 937, 1461, 7386, 2616, 6619 ]
yelp
select thành phố from doanh nghiệp where đánh giá xếp hạng < 1.5
[ "select", "thành phố", "from", "doanh nghiệp", "where", "đánh giá xếp hạng", "<", "1.5" ]
[ "select", "thành phố", "from", "doanh nghiệp", "where", "đánh giá xếp hạng", "<", "value" ]
Tìm thành phố của các doanh nghiệp được xếp hạng thấp hơn 1,5 .
[ "Tìm", "thành", "phố", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "được", "xếp", "hạng", "thấp", "hơn", "1,5", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 4, [0, [0, 10, False], None], 1.5, None]]}
test
3
[ 3538, 9257, 9582, 4039, 8736 ]
yelp
select thành phố from doanh nghiệp where tên = "Taj Mahal"
[ "select", "thành phố", "from", "doanh nghiệp", "where", "tên", "=", "\"Taj Mahal\"" ]
[ "select", "thành phố", "from", "doanh nghiệp", "where", "tên", "=", "value" ]
Tìm tất cả các thành phố có doanh nghiệp tên là ' Taj Mahal ' .
[ "Tìm", "tất", "cả", "các", "thành", "phố", "có", "doanh", "nghiệp", "tên", "là", "'", "Taj", "Mahal", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Taj Mahal"', None]]}
test
3
[ 921, 513, 7850, 3884, 963 ]
yelp
select văn bản from đánh giá where đánh giá xếp hạng < 1
[ "select", "văn bản", "from", "đánh giá", "where", "đánh giá xếp hạng", "<", "1" ]
[ "select", "văn bản", "from", "đánh giá", "where", "đánh giá xếp hạng", "<", "value" ]
liệt kê đoạn văn bản đã được viết trong các đánh giá có điểm số thấp hơn 1 .
[ "liệt", "kê", "đoạn", "văn", "bản", "đã", "được", "viết", "trong", "các", "đánh", "giá", "có", "điểm", "số", "thấp", "hơn", "1", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 4, [0, [0, 28, False], None], 1.0, None]]}
test
3
[ 8386, 6340, 2297, 7820, 4292 ]
yelp
select t1.tên from loại hình as t2 join doanh nghiệp as t1 on t2.id doanh nghiệp = t1.id doanh nghiệp where t1.đánh giá xếp hạng > 3.5 and t2.tên loại hình = "restaurant"
[ "select", "t1.tên", "from", "loại hình", "as", "t2", "join", "doanh nghiệp", "as", "t1", "on", "t2.id doanh nghiệp", "=", "t1.id doanh nghiệp", "where", "t1.đánh giá xếp hạng", ">", "3.5", "and", "t2.tên loại hình", "=", "\"restaurant\"" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", "from", "loại hình", "as", "t2", "join", "doanh nghiệp", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id doanh nghiệp", "=", "t1", ".", "id doanh nghiệp", "where", "t1", ".", "đánh giá xếp hạng", ">", "value", "and", "t2", ".", "tên loại hình", "=", "value" ]
Liệt kê tên của tất cả các nhà hàng được xếp hạng cao hơn 3,5 .
[ "Liệt", "kê", "tên", "của", "tất", "cả", "các", "nhà", "hàng", "được", "xếp", "hạng", "cao", "hơn", "3,5", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 2, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 3, [0, [0, 10, False], None], 3.5, None], 'and', [False, 2, [0, [0, 14, False], None], '"restaurant"', None]]}
test
2
[ 4792, 7110, 3485, 9601, 9206 ]
yelp
select t1.thành phố from loại hình as t2 join doanh nghiệp as t1 on t2.id doanh nghiệp = t1.id doanh nghiệp where t1.tên = "Taj Mahal" and t2.tên loại hình = "restaurant"
[ "select", "t1.thành phố", "from", "loại hình", "as", "t2", "join", "doanh nghiệp", "as", "t1", "on", "t2.id doanh nghiệp", "=", "t1.id doanh nghiệp", "where", "t1.tên", "=", "\"Taj Mahal\"", "and", "t2.tên loại hình", "=", "\"restaurant\"" ]
[ "select", "t1", ".", "thành phố", "from", "loại hình", "as", "t2", "join", "doanh nghiệp", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id doanh nghiệp", "=", "t1", ".", "id doanh nghiệp", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t2", ".", "tên loại hình", "=", "value" ]
tìm tất cả các thành phố có một nhà hàng tên là ' Taj Mahal ' .
[ "tìm", "tất", "cả", "các", "thành", "phố", "có", "một", "nhà", "hàng", "tên", "là", "'", "Taj", "Mahal", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 2, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Taj Mahal"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 14, False], None], '"restaurant"', None]]}
test
2
[ 9360, 4762, 901, 5003, 5001 ]
yelp
select t1.văn bản from người tiêu dùng as t2 join đánh giá as t1 on t2.id người tiêu dùng = t1.id người tiêu dùng where t2.tên = "Niloofar"
[ "select", "t1.văn bản", "from", "người tiêu dùng", "as", "t2", "join", "đánh giá", "as", "t1", "on", "t2.id người tiêu dùng", "=", "t1.id người tiêu dùng", "where", "t2.tên", "=", "\"Niloofar\"" ]
[ "select", "t1", ".", "văn bản", "from", "người tiêu dùng", "as", "t2", "join", "đánh giá", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id người tiêu dùng", "=", "t1", ".", "id người tiêu dùng", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value" ]
liệt kê những đoạn văn bản Niloofar đã viết trong các đánh giá của anh ấy .
[ "liệt", "kê", "những", "đoạn", "văn", "bản", "Niloofar", "đã", "viết", "trong", "các", "đánh", "giá", "của", "anh", "ấy", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], [0, 27, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 17, False], None], '"Niloofar"', None]]}
test
2
[ 5295, 5426, 5397, 2378, 4192 ]
yelp
select t1.tên from đánh giá as t2 join doanh nghiệp as t1 on t2.id doanh nghiệp = t1.id doanh nghiệp join người tiêu dùng as t3 on t3.id người tiêu dùng = t2.id người tiêu dùng where t3.tên = "Niloofar"
[ "select", "t1.tên", "from", "đánh giá", "as", "t2", "join", "doanh nghiệp", "as", "t1", "on", "t2.id doanh nghiệp", "=", "t1.id doanh nghiệp", "join", "người tiêu dùng", "as", "t3", "on", "t3.id người tiêu dùng", "=", "t2.id người tiêu dùng", "where", "t3.tên", "=", "\"Niloofar\"" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", "from", "đánh giá", "as", "t2", "join", "doanh nghiệp", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id doanh nghiệp", "=", "t1", ".", "id doanh nghiệp", "join", "người tiêu dùng", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id người tiêu dùng", "=", "t2", ".", "id người tiêu dùng", "where", "t3", ".", "tên", "=", "value" ]
liệt kê tên của tất cả các doanh nghiệp đã được Niloofar đánh giá .
[ "liệt", "kê", "tên", "của", "tất", "cả", "các", "doanh", "nghiệp", "đã", "được", "Niloofar", "đánh", "giá", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 2, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 17, False], None], '"Niloofar"', None]]}
test
2
[ 60, 3578, 56, 5653, 36 ]
yelp
select t1.tên from đánh giá as t2 join doanh nghiệp as t1 on t2.id doanh nghiệp = t1.id doanh nghiệp join người tiêu dùng as t3 on t3.id người tiêu dùng = t2.id người tiêu dùng where t2.đánh giá xếp hạng = 5 and t3.tên = "Niloofar"
[ "select", "t1.tên", "from", "đánh giá", "as", "t2", "join", "doanh nghiệp", "as", "t1", "on", "t2.id doanh nghiệp", "=", "t1.id doanh nghiệp", "join", "người tiêu dùng", "as", "t3", "on", "t3.id người tiêu dùng", "=", "t2.id người tiêu dùng", "where", "t2.đánh giá xếp hạng", "=", "5", "and", "t3.tên", "=", "\"Niloofar\"" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", "from", "đánh giá", "as", "t2", "join", "doanh nghiệp", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id doanh nghiệp", "=", "t1", ".", "id doanh nghiệp", "join", "người tiêu dùng", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id người tiêu dùng", "=", "t2", ".", "id người tiêu dùng", "where", "t2", ".", "đánh giá xếp hạng", "=", "value", "and", "t3", ".", "tên", "=", "value" ]
liệt kê tên của tất cả các doanh nghiệp đã được Niloofar xếp hạng 5 .
[ "liệt", "kê", "tên", "của", "tất", "cả", "các", "doanh", "nghiệp", "đã", "được", "Niloofar", "xếp", "hạng", "5", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 2, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 28, False], None], 5.0, None], 'and', [False, 2, [0, [0, 17, False], None], '"Niloofar"', None]]}
test
2
[ 1292, 34, 5294, 6934, 52 ]
yelp
select t4.văn bản from loại hình as t2 join doanh nghiệp as t1 on t2.id doanh nghiệp = t1.id doanh nghiệp join loại hình as t3 on t3.id doanh nghiệp = t1.id doanh nghiệp join đánh giá as t4 on t4.id doanh nghiệp = t1.id doanh nghiệp join người tiêu dùng as t5 on t5.id người tiêu dùng = t4.id người tiêu dùng where t2.tên loại hình = "Italian" and t3.tên loại hình = "category category name1" and t5.tên = "Michelle"
[ "select", "t4.văn bản", "from", "loại hình", "as", "t2", "join", "doanh nghiệp", "as", "t1", "on", "t2.id doanh nghiệp", "=", "t1.id doanh nghiệp", "join", "loại hình", "as", "t3", "on", "t3.id doanh nghiệp", "=", "t1.id doanh nghiệp", "join", "đánh giá", "as", "t4", "on", "t4.id doanh nghiệp", "=", "t1.id doanh nghiệp", "join", "người tiêu dùng", "as", "t5", "on", "t5.id người tiêu dùng", "=", "t4.id người tiêu dùng", "where", "t2.tên loại hình", "=", "\"Italian\"", "and", "t3.tên loại hình", "=", "\"category category name1\"", "and", "t5.tên", "=", "\"Michelle\"" ]
[ "select", "t4", ".", "văn bản", "from", "loại hình", "as", "t2", "join", "doanh nghiệp", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id doanh nghiệp", "=", "t1", ".", "id doanh nghiệp", "join", "loại hình", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id doanh nghiệp", "=", "t1", ".", "id doanh nghiệp", "join", "đánh giá", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id doanh nghiệp", "=", "t1", ".", "id doanh nghiệp", "join", "người tiêu dùng", "as", "t5", "on", "t5", ".", "id người tiêu dùng", "=", "t4", ".", "id người tiêu dùng", "where", "t2", ".", "tên loại hình", "=", "value", "and", "t3", ".", "tên loại hình", "=", "value", "and", "t5", ".", "tên", "=", "value" ]
Liệt kê tất cả những đoạn văn bản mà Michelle đã viết trong các đánh giá cho các ' nhà hàng Ý ' .
[ "Liệt", "kê", "tất", "cả", "những", "đoạn", "văn", "bản", "mà", "Michelle", "đã", "viết", "trong", "các", "đánh", "giá", "cho", "các", "'", "nhà", "hàng", "Ý", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 2, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 14, False], None], '"Italian"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 14, False], None], '"category_category_name1"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 17, False], None], '"Michelle"', None]]}
test
2
[ 9630, 138, 9598, 3643, 1638 ]
yelp
select count ( distinct t3.văn bản ) from loại hình as t2 join doanh nghiệp as t1 on t2.id doanh nghiệp = t1.id doanh nghiệp join đánh giá as t3 on t3.id doanh nghiệp = t1.id doanh nghiệp where t1.tên = "Cafe Zinho" and t1.tiểu bang = "Texas" and t2.tên loại hình = "restaurant"
[ "select", "count", "(", "distinct", "t3.văn bản", ")", "from", "loại hình", "as", "t2", "join", "doanh nghiệp", "as", "t1", "on", "t2.id doanh nghiệp", "=", "t1.id doanh nghiệp", "join", "đánh giá", "as", "t3", "on", "t3.id doanh nghiệp", "=", "t1.id doanh nghiệp", "where", "t1.tên", "=", "\"Cafe Zinho\"", "and", "t1.tiểu bang", "=", "\"Texas\"", "and", "t2.tên loại hình", "=", "\"restaurant\"" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t3", ".", "văn bản", ")", "from", "loại hình", "as", "t2", "join", "doanh nghiệp", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id doanh nghiệp", "=", "t1", ".", "id doanh nghiệp", "join", "đánh giá", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id doanh nghiệp", "=", "t1", ".", "id doanh nghiệp", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "tiểu bang", "=", "value", "and", "t2", ".", "tên loại hình", "=", "value" ]
tìm số lượng các đánh giá được viết cho nhà hàng Cafe Zinho ở Texas .
[ "tìm", "số", "lượng", "các", "đánh", "giá", "được", "viết", "cho", "nhà", "hàng", "Cafe", "Zinho", "ở", "Texas", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 2, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Cafe Zinho"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 11, False], None], '"Texas"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 14, False], None], '"restaurant"', None]]}
test
2
[ 4987, 6068, 599, 2005, 5698 ]
yelp
select t1.tên from loại hình as t2 join doanh nghiệp as t1 on t2.id doanh nghiệp = t1.id doanh nghiệp join loại hình as t3 on t3.id doanh nghiệp = t1.id doanh nghiệp where t1.đánh giá xếp hạng = 5 and t2.tên loại hình = "Italian" and t3.tên loại hình = "restaurant"
[ "select", "t1.tên", "from", "loại hình", "as", "t2", "join", "doanh nghiệp", "as", "t1", "on", "t2.id doanh nghiệp", "=", "t1.id doanh nghiệp", "join", "loại hình", "as", "t3", "on", "t3.id doanh nghiệp", "=", "t1.id doanh nghiệp", "where", "t1.đánh giá xếp hạng", "=", "5", "and", "t2.tên loại hình", "=", "\"Italian\"", "and", "t3.tên loại hình", "=", "\"restaurant\"" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", "from", "loại hình", "as", "t2", "join", "doanh nghiệp", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id doanh nghiệp", "=", "t1", ".", "id doanh nghiệp", "join", "loại hình", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id doanh nghiệp", "=", "t1", ".", "id doanh nghiệp", "where", "t1", ".", "đánh giá xếp hạng", "=", "value", "and", "t2", ".", "tên loại hình", "=", "value", "and", "t3", ".", "tên loại hình", "=", "value" ]
liệt kê tất cả các ' nhà hàng Ý ' được xếp hạng 5 sao .
[ "liệt", "kê", "tất", "cả", "các", "'", "nhà", "hàng", "Ý", "'", "được", "xếp", "hạng", "5", "sao", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 2, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], 5.0, None], 'and', [False, 2, [0, [0, 14, False], None], '"Italian"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 14, False], None], '"restaurant"', None]]}
test
2
[ 5272, 56, 4961, 4988, 6054 ]
yelp
select t1.tên khu phố lân cận from loại hình as t3 join doanh nghiệp as t2 on t3.id doanh nghiệp = t2.id doanh nghiệp join loại hình as t4 on t4.id doanh nghiệp = t2.id doanh nghiệp join khu vực lân cận as t1 on t1.id doanh nghiệp = t2.id doanh nghiệp where t2.thành phố = "Madison" and t3.tên loại hình = "Italian" and t4.tên loại hình = "restaurant"
[ "select", "t1.tên khu phố lân cận", "from", "loại hình", "as", "t3", "join", "doanh nghiệp", "as", "t2", "on", "t3.id doanh nghiệp", "=", "t2.id doanh nghiệp", "join", "loại hình", "as", "t4", "on", "t4.id doanh nghiệp", "=", "t2.id doanh nghiệp", "join", "khu vực lân cận", "as", "t1", "on", "t1.id doanh nghiệp", "=", "t2.id doanh nghiệp", "where", "t2.thành phố", "=", "\"Madison\"", "and", "t3.tên loại hình", "=", "\"Italian\"", "and", "t4.tên loại hình", "=", "\"restaurant\"" ]
[ "select", "t1", ".", "tên khu phố lân cận", "from", "loại hình", "as", "t3", "join", "doanh nghiệp", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id doanh nghiệp", "=", "t2", ".", "id doanh nghiệp", "join", "loại hình", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id doanh nghiệp", "=", "t2", ".", "id doanh nghiệp", "join", "khu vực lân cận", "as", "t1", "on", "t1", ".", "id doanh nghiệp", "=", "t2", ".", "id doanh nghiệp", "where", "t2", ".", "thành phố", "=", "value", "and", "t3", ".", "tên loại hình", "=", "value", "and", "t4", ".", "tên loại hình", "=", "value" ]
Liệt kê tất cả các khu phố có ' nhà hàng Ý ' ở Madison .
[ "Liệt", "kê", "tất", "cả", "các", "khu", "phố", "có", "'", "nhà", "hàng", "Ý", "'", "ở", "Madison", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 2, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 24, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"Madison"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 14, False], None], '"Italian"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 14, False], None], '"restaurant"', None]]}
test
2
[ 9599, 5024, 54, 5071, 4792 ]
yelp
select t1.tên khu phố lân cận from loại hình as t3 join doanh nghiệp as t2 on t3.id doanh nghiệp = t2.id doanh nghiệp join loại hình as t4 on t4.id doanh nghiệp = t2.id doanh nghiệp join khu vực lân cận as t1 on t1.id doanh nghiệp = t2.id doanh nghiệp where t2.thành phố = "Madison" and t2.đánh giá xếp hạng < 2.5 and t3.tên loại hình = "Italian" and t4.tên loại hình = "restaurant"
[ "select", "t1.tên khu phố lân cận", "from", "loại hình", "as", "t3", "join", "doanh nghiệp", "as", "t2", "on", "t3.id doanh nghiệp", "=", "t2.id doanh nghiệp", "join", "loại hình", "as", "t4", "on", "t4.id doanh nghiệp", "=", "t2.id doanh nghiệp", "join", "khu vực lân cận", "as", "t1", "on", "t1.id doanh nghiệp", "=", "t2.id doanh nghiệp", "where", "t2.thành phố", "=", "\"Madison\"", "and", "t2.đánh giá xếp hạng", "<", "2.5", "and", "t3.tên loại hình", "=", "\"Italian\"", "and", "t4.tên loại hình", "=", "\"restaurant\"" ]
[ "select", "t1", ".", "tên khu phố lân cận", "from", "loại hình", "as", "t3", "join", "doanh nghiệp", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id doanh nghiệp", "=", "t2", ".", "id doanh nghiệp", "join", "loại hình", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id doanh nghiệp", "=", "t2", ".", "id doanh nghiệp", "join", "khu vực lân cận", "as", "t1", "on", "t1", ".", "id doanh nghiệp", "=", "t2", ".", "id doanh nghiệp", "where", "t2", ".", "thành phố", "=", "value", "and", "t2", ".", "đánh giá xếp hạng", "<", "value", "and", "t3", ".", "tên loại hình", "=", "value", "and", "t4", ".", "tên loại hình", "=", "value" ]
Liệt kê tất cả các khu phố có ' nhà hàng Ý ' được xếp hạng dưới 2,5 sao ở Madison .
[ "Liệt", "kê", "tất", "cả", "các", "khu", "phố", "có", "'", "nhà", "hàng", "Ý", "'", "được", "xếp", "hạng", "dưới", "2,5", "sao", "ở", "Madison", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 2, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 24, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"Madison"', None], 'and', [False, 4, [0, [0, 10, False], None], 2.5, None], 'and', [False, 2, [0, [0, 14, False], None], '"Italian"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 14, False], None], '"restaurant"', None]]}
test
2
[ 9597, 5025, 4472, 4980, 5042 ]