text
stringlengths 0
210
|
---|
Nhân X |
mùa X |
sưu X |
thuế X |
đã X |
đi X |
xiết X |
đồ X |
của X |
các X |
dòng X |
họ X |
với X |
giá X |
rẻ. X |
Lượng X |
doanh X |
thu X |
từ X |
Body X |
and X |
Soul X |
đã X |
được X |
quyên X |
góp X |
vào X |
Amy X |
Winehouse X |
Foundation. X |
Bài X |
hát X |
sau X |
đó X |
đã X |
nhận X |
Giải X |
Grammy X |
cho X |
Trình X |
diễn X |
nhóm X |
nhạcsong X |
ca X |
xuất X |
sắc X |
nhất X |
trong X |
lễ X |
trao X |
giải X |
lần X |
thứ X |
54 X |
vào X |
ngày X |
12 X |
tháng X |
2 X |
năm X |
2012. X |
Mitch X |
Winehouse X |
đã X |
đến X |
đêm X |
trao X |
giải X |
và X |
nhận X |
giải X |
thưởng X |
cùng X |
người X |
vợ X |
Janis X |
của X |
ông, X |
khi X |
phát X |
biểu X |
Chúng X |
tôi X |
đáng X |
lẽ X |
đã X |
không X |
ở X |
đây. X |
Phải X |
là X |
đứa X |
con X |
gái X |
yêu X |
dấu X |
của X |
chúng X |
tôi X |
mới X |
Subsets and Splits