text
stringlengths 0
210
|
---|
trạng X |
sức X |
khỏe X |
của X |
ông X |
trở X |
nên X |
ngày X |
một X |
tồi X |
tệ. X |
Hai X |
người X |
có X |
với X |
nhau X |
hai X |
con X |
trai, X |
Madiba X |
Thembekile X |
Từ O |
đôi O |
mắt O |
thâm O |
quầng O |
mệt O |
mỏi O |
, O |
những O |
giọt O |
nước O |
mắt O |
nối O |
tiếp O |
chảy O |
tràn O |
trên O |
khuôn O |
mặt O |
người O |
quả O |
phụ O |
trẻ O |
, O |
từng O |
giọt O |
lệ O |
mặn O |
chát O |
nhỏ O |
xuống O |
người O |
đứa O |
bé O |
còn O |
đỏ O |
hỏn O |
chị O |
đang O |
ôm O |
trước O |
ngực O |
... O |
<EOS> X |
Nước X |
mắt X |
hay X |
giọt X |
nước X |
mắt, X |
lệ, X |
giọt X |
lệ, X |
giọt X |
sầu, X |
giọt X |
lệ X |
sầu X |
là X |
một X |
dung X |
dịch X |
dạng X |
lỏng X |
(nước) X |
được X |
tiết X |
ra X |
từ X |
bộ X |
phận X |
mắt X |
trên X |
cơ X |
thể X |
thông X |
qua X |
tuyến X |
Subsets and Splits