text
stringlengths 0
210
|
---|
chạm X |
vào X |
mắt.. X |
Về X |
mặt X |
tâm X |
lý, X |
nước X |
mắt X |
của X |
con X |
người X |
là X |
những X |
biểu X |
hiện X |
sinh X |
sộng X |
cho X |
trạng X |
thái X |
tâm X |
lý X |
đặc X |
biệt X |
là X |
khi X |
người X |
ta X |
khóc X |
. X |
Những X |
giọt X |
nước X |
mắt X |
được X |
gọi X |
là X |
giọt X |
lệ, X |
được X |
tiết X |
ra X |
và X |
thông X |
thường X |
được X |
tiết X |
ra X |
rất X |
nhiều. X |
Nước X |
mắt X |
tiết X |
ra X |
được X |
thu X |
thập X |
trong X |
kết X |
mạc X |
cong X |
của X |
nắp X |
trên, X |
và X |
đi X |
qua X |
bề X |
mặt X |
mắt X |
đến X |
lỗ X |
mí X |
mắt, X |
một X |
lỗ X |
nhỏ X |
được X |
tìm X |
thấy X |
ở X |
góc X |
trong X |
của X |
mí X |
mắt. X |
Những X |
giọt X |
nước X |
mắt X |
này X |
chảy X |
qua X |
ống X |
lệ X |
vào X |
túi X |
lệ, X |
lần X |
Subsets and Splits