text
stringlengths 0
1.06k
| label
int64 0
21
|
---|---|
Sưng hạch cổ | 12 |
Đau_đầu , buồn_nôn | 4 |
Viêm mũi dị_ứng | 10 |
Đau lưng | 17 |
Đứt cơ_thẳng đùi đã phẩu_thuật | 9 |
Đau_mỏi các khớp xương , có hiện_tượng kêu lục_khục khi cử_động | 9 |
Tinh_dịch có màu bất_thường ( màu vàng ) . | 15 |
Rát hậu_môn | 5 |
Tái Khám_chức_năng gan | 2 |
Tê bàn_chân trái | 4 |
Bệnh_viện Đa_khoa Sài_Gòn chuyển viện | 6 |
Khám cột_sống | 17 |
Thoái hóa cột_sống | 17 |
Đau xương khớp | 9 |
Nhức chan | 9 |
Khám bệnh ở bệnh_viện q . 12 nghi xơ_gan , bệnh_viện làm giấy chuyển viện lên bệnh_viện chợ rẫy | 2 |
Đau rát , ợ_hơi . | 5 |
mấy năm gần đây Tiểu_đêm nhiều 2-3 lần gần đây 3-4 lần / đêm , 15 năm trở_lại đây đi bộ hoặc đứng nhanh_mỏi thắt_lưng . Có chơi tennis tuần 2-3 buổi , sức khỏe tốt , khám sk định_kì kết_luận có mỡ máu hơi cao . | 7 |
tổn_thương dây thần_kinh quay cổ_tay | 9 |
Kiềm_tra lại | 7 |
Đau tức lồng_ngực | 6 |
Túi phình động_mạch cảnh trong trái , phễu phình phải , viêm dạ_dày , viêm gan B | 4 |
Rút ống jj | 7 |
Khám Parkinson | 4 |
Đau_đầu nhiều , có túi phình động_mạch não | 4 |
Khám lần 2 sau phẫu_thuật đốt sống cổ | 17 |
ăn khó_tiêu , đau bụng , táo_bón | 5 |
Đau mặt | 4 |
Đau bên trái cạnh sống_lưng bả vai | 17 |
Ktra sau mổ | 9 |
Suy thận | 7 |
Bị ẩn_tinh_hoàn 1 bên mong bác_sĩ thăm_khám và hướng điều_trị giải_quyết . | 18 |
Móng tay con bị thối móng | 5 |
Trĩ chảy_máu nhiều | 5 |
Nam_khoa | 15 |
khám tần_soát máu di_truyền | 3 |
đau âm_ỉ bụng , đau ở vị_trí thượng_vị | 5 |
Khám Gan | 12 |
Cột sống | 17 |
Đau cột_sống lưng | 17 |
Bệnh tiểu_đường và bàn_tay bị sưng lên không rõ lý_do | 4 |
cắt bao quy_đầu | 15 |
Khám lại đầu_gối sau mổ gỡ dính | 9 |
Hậu_phẫu_K trực_tràng , u_đuôi tụy bị ra mủ ở đường hậu_môn gần 1 tháng | 3 |
Lo_ngại vấn_đề dưới Lo_ngại vấn_đề dương_vật | 15 |
Thoát vị L4 / L5 S1 | 17 |
Tắc FAV_cổ tay_trái | 6 |
Phẫu_thuật khớp háng | 9 |
Khám cơ_xương khớp , tê ngón tay , khó vận_động ngón tay | 9 |
Khám gãy tay | 9 |
đứt dây_hãm bao quy_đầu | 15 |
Tâm_lý không ổn_định , sợ công_việc , hay mất_ngủ kéo_dài | 4 |
Khám xương khớp tay do bị ngã | 9 |
Rách chỏm xoay | 9 |
Khám chi dưới | 9 |
Đau lưng | 9 |
Đau_đầu_gối | 9 |
khối_u ở thắt_lưng - bé 16 tháng tuổi | 17 |
Đau bả vai trái lan xuống cánh_tay trái | 9 |
Đau dây chằng sên xương mác | 9 |
Khám tổn_thương não , chạy máu_não đã điều_trị tại hòa_bình . Sau điều_trị về nhà mắt có lúc bị mờ , không nhìn rõ . | 4 |
Cây gẫy đập trúng đầu may 3 mũi | 4 |
Đầy bụng | 5 |
Kiểm_tra sức khỏe | 2 |
Xuất_tinh sớm , giảm ham muốn | 15 |
đau phần đùi | 9 |
Đau_đầu , mất_ngủ | 4 |
Đi ngoài có máu | 5 |
Tai khám | 12 |
Tức_ngực , mệt , ngủ khó thở | 0 |
Đau nhức đầu_gối | 9 |
Đau nửa đầu , chóng_mặt , hay quên | 4 |
Gãy 2 xương cẳng_chân phải từ 20/2/2019 đã mổ kết_hợp nẹp xương_chày . Xương chậm liền . | 9 |
Khám sỏi mật | 5 |
Khám cột_sống sau mổ đốt C3-C4 | 17 |
Đau buốt tay_phải | 9 |
Bị phỏng dầu văng vùng miệng | 13 |
Sỏi thận | 7 |
Đau cột_sống cổ thắt_lưng | 17 |
Đau thoát vị đĩa_đệm ; gai cột_sống | 17 |
Đau khớp chân | 9 |
Đau | 7 |
Khám sỏi thận | 7 |
Khám nội | 2 |
Xuất_tinh ra máu | 15 |
Cắt bao quy_đầu | 15 |
Đau lưng , đầu_gối . | 9 |
Cảm_thấy có biểu_hiện bệnh đường sinh_sản | 15 |
Khám thoát vị địa_đệm , thoái_hóa cột_sống , khớp | 17 |
Thoát vị đĩa đệm | 4 |
Khám lại | 4 |
Đau bụng | 5 |
Thoát vị đĩa đệm , thoái_hóa đốt sống | 17 |
Khám thận tái_phát | 7 |
Khám lại não sau khi phẫu_thuật khoan sọ lấy máu trụ dưới màng cứng bán_cầu trái | 4 |
Đau cơ_vai trái do vận_động sai tư_thế . | 9 |
Đau_đầu | 4 |
nội_soi dạ_dày | 5 |
Xẹp đốt sống thắt_lưng L4-L5 | 17 |
Bị chảy_máu hậu_môn nhân_tạo sau khi mổ và hóa_trị K đại_tràng | 5 |
Subsets and Splits