text
stringlengths 0
1.06k
| label
int64 0
21
|
---|---|
Tiểu_đường , gout , giãn tĩnh_mạch , khớp | 9 |
khám theo lời dặn của bác_sĩ | 12 |
Khám cột_sống . Khám tim . phổi . Thận . gan tuyến giáp | 9 |
suy thận mạn | 8 |
Bị viêm mạch_máu | 9 |
Khám_hội Hội_chứng_WPW ( Wolff-Parkinson-White ) l | 6 |
nổi cục ở bắp_chân , đau khi vận_động | 9 |
Lồi xương_ức gà | 18 |
Khám lồng_ngực | 6 |
Thoát vị đĩa đệm | 17 |
Đau , mệt | 2 |
Sơ_vữa động_mạch | 4 |
Lồi cầu tay | 9 |
Tầm_soát ung_thư vú | 12 |
Kiểm_tra chuẩn_đoán nghi_ngờ thoát vị đĩa đệm | 17 |
chi ngón tay sau phẫu_thuật_bỏng bị co chi | 9 |
Moi u não giờ đau_đầu sốt | 4 |
Thận ứ nước | 7 |
đau cổ_gáy , đau_đầu | 17 |
Viêm tai | 10 |
Đau rát khi đi tiểu | 15 |
U gan | 5 |
Đau sưng nhức quanh hậu_môn | 5 |
Đau lưng | 17 |
Đau xương hông | 9 |
Mất ngủ | 4 |
Kiểm_tra xương sau gẫy chân . Chân bị gẫy chưa rút đinh và đau các khớp | 9 |
Bị viêm mạch_máu | 6 |
Khám lại sau mổ cột_sống | 17 |
Viêm đại_tràng | 5 |
Khám lại , vẹo cột_sống | 17 |
Tình_trạng , chóng_mặt | 3 |
Kiểm_tra khớp vai bị chật_khớp | 9 |
Khám chân | 9 |
khám lại sau phẫu_thuật dây chằng chéo trước | 9 |
Khám dây_chằng và sụn_chêm trong đầu_gối chân phải | 9 |
Giám_sát viêm gan B | 2 |
Đại_tiện ra máu , táo_bón , đi phân_nhỏ , khô cứng suốt 2 tuần | 5 |
Đứt dây_chằng chéo trước gối trái | 9 |
Đau bụng lâm_râm khó_chịu , bắt đi ngoài nhiều | 5 |
Đau_đầu choáng_váng | 4 |
Đau thắt_lưng , đau dọc chân phải , đau rát gan bàn_chân | 9 |
Đau chân , đầu_gối | 9 |
Hội chứng_đau cổ ống_tay | 11 |
Yếu sinh_lí | 15 |
Lệch 1 bên vai | 9 |
Đau cổ_vai gáy | 17 |
Hay bị hồi_hộp lo_sợ có_thể mệt_mỏi , huyết_áp không ổn_định , viêm xoang polip | 3 |
Bệnh xơ_bì cứng | 3 |
Tiền_sử bị luput ban đỏ hệ_thống | 3 |
Khám huyết_áp | 6 |
Khám sức khỏe định_kỳ , hay bị đau_đầu đau bụng , nổi_mẩn ngứa cả cơ_thể khi uống rượu_bia | 3 |
Tái khám | 2 |
Phát_âm khó , hai tay yếu | 4 |
Chảy nước mũi , hắt_xì nhiều | 10 |
Đau bao_tử | 5 |
Khám nội_soi tiêu_hóa , gan mật | 5 |
Khám nam học | 15 |
đau tê nữa người bên phải | 4 |
người mệt_mỏi , da nhợt_nhat , miệng luôn khô , tiểu_ít , rắt , đau lưng , rụng_tóc và lông nhiều , người dễ đổ mồ_hôi . | 3 |
Khám nam học | 15 |
Gãy 1/3 xương mác bàn_chân trái | 9 |
Bị vẹo cổ | 19 |
Đau_đầu_gối do rạng xương bánh_chè . Sau khi nẹp xong 3 tuần , đã tháo_nẹp nhưng vẫn đau | 9 |
Đau khớp cổ vai | 17 |
Đau vai tay_phải , kết_quả chụp cộng_hưởng từ kết_luận : Hình_ảnh rách bán phần gân_cơ trên gai . Tụ_dịch quanh gân dài cơ_nhị đầu , ít dịch khoang dưới mỏm cùng vai và khoảng dưới mỏm quạ | 9 |
Khám tổng_quát | 3 |
Nghi_ngờ hội_chứng guillain barre | 9 |
Chương bụng đầy hơi có cảm_giác nghẹn cổ | 3 |
Xương khớp | 9 |
Khám kiểm_tra tinh_trùng | 15 |
Choáng_váng , chóng_mặt , chân_tay chậm_chạp khó điều kiển | 4 |
Bóng gân đầu_gối , đi không thẳng ( trước đó đi bình_thường ) | 9 |
Đau_đầu ( tụ máu não ) | 4 |
Rối_loạn cương_dương | 15 |
Hẹp_thân đốt sống | 17 |
Đau lưng | 17 |
Khám trĩ | 5 |
rối_loạn tinh_thần | 4 |
Đau lưng | 17 |
U_vú đau nhức | 12 |
Bệnh trĩ_ngoại . Đã cắt một lần năm 2009 . Hiện_nay ngày nào khi đi vệ_sinh cũng bị chảy_máu | 5 |
Khám lại cstl sau mổ tvđđcstl do bviên_viện việt_đức mổ và giấy hẹn khám lại sau mổ 6 tháng của bviên Việt_đức | 17 |
Tê nhức xương chân phải | 9 |
Khám dị_tật lỗ tiểu | 18 |
Đau khớp_gối và đau họng | 0 |
Đau_đầu thường_xuyên | 4 |
Suy thận | 7 |
Đau đốt sống lưng | 9 |
Tai_nạ đứt đường niệu_đạo sau . Đã xử_lý sơ_bộ tại BVĐK trung_ương Thái_Nguyên nhưng không được . Hiện_tại bị sốt cao | 7 |
Khám tầm_soát ung_thư phổi | 0 |
Đau chân | 9 |
Kích_thước ko tốt | 15 |
Đau lưng | 17 |
Đau bệnh viêm cột_sống dính khớp | 9 |
Đau cột_sống | 9 |
Đau trào_ngược dạ_dày | 5 |
Đau_đầu | 4 |
Khám nam_khoa | 15 |
khám chấn_thương chân | 9 |
Subsets and Splits