src
list | tgt
list |
---|---|
[
"lưu",
"vũ",
"hân",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"danh",
"xưng",
"thiên",
"thần",
"gợi",
"cảm",
"trong",
"cbiz",
"mới",
"đây",
"cô",
"đào",
"lại",
"được",
"tờ",
"toutiao",
"xếp",
"vị",
"trí",
"số",
"âm bốn mươi ba ngàn bốn trăm mười sáu phẩy không tám ngàn một trăm bảy mươi sáu",
"trong",
"top",
"các",
"mỹ",
"nữ",
"có",
"vòng",
"một",
"đẹp",
"nhất",
"trong",
"làng",
"giải",
"trí",
"bất",
"ngờ",
"hơn",
"cả",
"là",
"cô",
"còn",
"vượt",
"qua",
"liễu",
"nham",
"người",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"siêu",
"vòng",
"ba nghìn",
"trung",
"quốc",
"và",
"vương",
"lý",
"đan",
"ni",
"đối",
"thủ",
"của",
"can",
"lộ",
"lộ",
"về",
"độ",
"khoe",
"thân",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"cô",
"thay",
"đổi",
"được",
"cho",
"là",
"scandal",
"chồng",
"lưu",
"vũ",
"hân",
"ngoại",
"tình",
"vụng",
"trộm",
"với",
"thần",
"tiên",
"tỷ",
"tỷ",
"trương",
"mông",
"vào",
"mười tám giờ",
"đầu",
"tháng",
"ngày hai mốt hai mốt",
"âm ba mươi ngàn bốn trăm mười chín phẩy bốn sáu năm",
"dét gạch chéo đắp liu giây hát bờ cờ xoẹt",
"thông",
"tin",
"trương",
"mông",
"giật",
"chồng",
"lưu",
"vũ",
"hân",
"gây",
"xôn",
"xao",
"dư",
"luận",
"scandal",
"ồn",
"ào",
"khiến",
"trương",
"mông",
"bị",
"tẩy",
"chay",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"hiện",
"tại",
"cô",
"đào",
"sinh",
"hai mươi giờ",
"vẫn",
"không",
"thể",
"lấy",
"lại",
"được",
"danh",
"tiếng",
"như",
"xưa",
"sau",
"gần",
"hai sáu chia hai mươi tám",
"năm",
"ly",
"hôn",
"chồng",
"cuộc",
"sống",
"của",
"lưu",
"vũ",
"hân",
"có",
"nhiều",
"thay",
"đổi",
"cô",
"đào",
"sinh",
"mùng bốn và ngày mười sáu",
"ăn",
"mặc",
"kín",
"đáo",
"đơn",
"giản",
"hơn",
"so",
"với",
"trước",
"đây",
"thậm",
"chí",
"mỗi",
"bộ",
"cánh",
"mỹ",
"nữ",
"năm bẩy năm tám năm ba một bốn bẩy hai sáu",
"tuổi",
"diện",
"đều",
"trở",
"thành",
"đề",
"tài",
"bàn",
"tán",
"của",
"dư",
"luận",
"và",
"được",
"giới",
"truyền",
"thông",
"đưa",
"ra",
"mổ",
"xẻ",
"gay",
"gắt",
"lưu",
"vũ",
"hân",
"được",
"xướng",
"tên",
"mỹ",
"nữ",
"có",
"vòng",
"một",
"đẹp",
"nhất",
"cbiz",
"với",
"số",
"đo",
"hoàn",
"hảo",
"hai ngàn ba trăm sáu lăm",
"một triệu hai trăm bốn mươi hai nghìn bốn trăm chín mươi sáu",
"một triệu bẩy trăm",
"những",
"shoot",
"hình",
"nóng",
"bỏng",
"của",
"bà",
"mẹ",
"một",
"con"
] |
[
"lưu",
"vũ",
"hân",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"danh",
"xưng",
"thiên",
"thần",
"gợi",
"cảm",
"trong",
"cbiz",
"mới",
"đây",
"cô",
"đào",
"lại",
"được",
"tờ",
"toutiao",
"xếp",
"vị",
"trí",
"số",
"-43.416,08176",
"trong",
"top",
"các",
"mỹ",
"nữ",
"có",
"vòng",
"một",
"đẹp",
"nhất",
"trong",
"làng",
"giải",
"trí",
"bất",
"ngờ",
"hơn",
"cả",
"là",
"cô",
"còn",
"vượt",
"qua",
"liễu",
"nham",
"người",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"siêu",
"vòng",
"3000",
"trung",
"quốc",
"và",
"vương",
"lý",
"đan",
"ni",
"đối",
"thủ",
"của",
"can",
"lộ",
"lộ",
"về",
"độ",
"khoe",
"thân",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"cô",
"thay",
"đổi",
"được",
"cho",
"là",
"scandal",
"chồng",
"lưu",
"vũ",
"hân",
"ngoại",
"tình",
"vụng",
"trộm",
"với",
"thần",
"tiên",
"tỷ",
"tỷ",
"trương",
"mông",
"vào",
"18h",
"đầu",
"tháng",
"ngày 21, 21",
"-30.419,465",
"z/wjhbc/",
"thông",
"tin",
"trương",
"mông",
"giật",
"chồng",
"lưu",
"vũ",
"hân",
"gây",
"xôn",
"xao",
"dư",
"luận",
"scandal",
"ồn",
"ào",
"khiến",
"trương",
"mông",
"bị",
"tẩy",
"chay",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"hiện",
"tại",
"cô",
"đào",
"sinh",
"20h",
"vẫn",
"không",
"thể",
"lấy",
"lại",
"được",
"danh",
"tiếng",
"như",
"xưa",
"sau",
"gần",
"26 / 28",
"năm",
"ly",
"hôn",
"chồng",
"cuộc",
"sống",
"của",
"lưu",
"vũ",
"hân",
"có",
"nhiều",
"thay",
"đổi",
"cô",
"đào",
"sinh",
"mùng 4 và ngày 16",
"ăn",
"mặc",
"kín",
"đáo",
"đơn",
"giản",
"hơn",
"so",
"với",
"trước",
"đây",
"thậm",
"chí",
"mỗi",
"bộ",
"cánh",
"mỹ",
"nữ",
"57585314726",
"tuổi",
"diện",
"đều",
"trở",
"thành",
"đề",
"tài",
"bàn",
"tán",
"của",
"dư",
"luận",
"và",
"được",
"giới",
"truyền",
"thông",
"đưa",
"ra",
"mổ",
"xẻ",
"gay",
"gắt",
"lưu",
"vũ",
"hân",
"được",
"xướng",
"tên",
"mỹ",
"nữ",
"có",
"vòng",
"một",
"đẹp",
"nhất",
"cbiz",
"với",
"số",
"đo",
"hoàn",
"hảo",
"2365",
"1.242.496",
"1.000.700",
"những",
"shoot",
"hình",
"nóng",
"bỏng",
"của",
"bà",
"mẹ",
"một",
"con"
] |
[
"tại",
"vietcombank",
"ngân",
"hàng",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"đầu",
"tiên",
"thành",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"đồng",
"thời",
"là",
"vụ",
"trưởng",
"vụ",
"chính",
"sách",
"an",
"toàn",
"hoạt",
"động",
"ngân",
"hàng",
"thuộc",
"ngân",
"hàng",
"hai mốt giờ",
"nhà",
"nước",
"nắm",
"âm hai trăm bẩy mươi lăm phẩy ba trăm lẻ ba héc ta trên ca lo",
"vốn",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"hội đồng quản trị",
"là",
"người",
"nắm",
"một trăm lẻ tám mét",
"vốn",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"nắm",
"chín trăm lẻ năm ki lô bai",
"và",
"một",
"thành",
"viên",
"bốn ngàn",
"hội đồng quản trị",
"kiêm",
"nhiệm",
"là",
"cán",
"bộ",
"của",
"ngân hàng nhà nước",
"giữ",
"phần",
"còn",
"lại",
"ngân",
"hàng",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"đầu",
"tiên",
"là",
"vietcombank",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"và",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"mỗi",
"người",
"giữ",
"âm bốn mươi độ ép",
"vốn",
"thành",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"đồng",
"thời",
"là",
"vụ",
"trưởng",
"vụ",
"chính",
"sách",
"an",
"toàn",
"hoạt",
"động",
"ngân",
"hàng",
"ngân hàng nhà nước",
"giữ",
"bẩy trăm tám tư tháng",
"vốn",
"ở",
"bidv",
"khi",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"ông",
"trần",
"bắc",
"hà",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"là",
"người",
"đại",
"diện",
"âm hai ngàn sáu trăm năm mươi chín phẩy không không ba bốn tám ki lo oát giờ",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"đại",
"diện",
"sáu trăm linh ba xen ti mét khối",
"vốn",
"và",
"âm sáu ngàn chín trăm bốn mươi ba chấm năm bốn bốn ki lo oát giờ trên ki lô gam",
"còn",
"lại",
"do",
"vụ",
"trưởng",
"vụ",
"kiểm",
"toán",
"nội",
"bộ",
"ngân hàng nhà nước",
"đại",
"diện",
"ở",
"vietinbank",
"sau",
"khi",
"ông",
"phạm",
"huy",
"hùng",
"nguyên",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"nghỉ",
"hưu",
"ngân hàng nhà nước",
"có",
"hai",
"đại",
"diện",
"tại",
"đây",
"là",
"ông",
"lê",
"đức",
"thọ",
"kiêm",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"ngân hàng nhà nước",
"và",
"cát",
"dương",
"quang",
"kiêm",
"phó",
"vụ",
"trưởng",
"vụ",
"tín",
"dụng",
"ngân hàng nhà nước",
"nắm",
"chín ngàn năm trăm tám mươi hai chấm hai trăm năm mươi ki lô ca lo trên đồng",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"năm trăm hai mươi hai đề xi mét khối",
"còn",
"lại",
"do",
"ông",
"bốn ngàn bốn",
"nguyễn",
"văn",
"thắng",
"ngày hai mươi nhăm",
"nguyên",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"vừa",
"mới",
"được",
"âm năm ngàn một trăm bốn nhăm chấm sáu trăm năm năm xen ti mét khối",
"bầu",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"nắm",
"giữ",
"ngân",
"hàng",
"mekong",
"cũng",
"tương",
"tự",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"huỳnh",
"nam",
"dũng",
"giữ",
"tám ngàn bốn trăm tám bảy phẩy hai sáu chín chỉ",
"âm một ngàn không trăm tám bảy phẩy không hai không hai ve bê",
"còn",
"lại",
"chia",
"đều",
"cho",
"ông",
"nguyễn",
"phước",
"hòa",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"và",
"phạm",
"hữu",
"phương",
"vụ",
"trưởng",
"trưởng",
"văn",
"phòng",
"đại",
"diện",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"của",
"ngân hàng nhà nước",
"nắm",
"giữ",
"việc",
"ngân hàng nhà nước",
"cử",
"một",
"số",
"cá",
"nhân",
"cùng",
"đại",
"diện",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"tại",
"một",
"ngân",
"hàng",
"trước",
"ngày hai tư và ngày hai mươi tháng mười",
"thực",
"hiện",
"theo",
"nghị",
"định",
"hát lờ bảy trăm",
"của",
"chính",
"phủ",
"về",
"phân",
"công",
"phân",
"cấp",
"thực",
"hiện",
"các",
"quyền",
"âm năm ngàn bốn trăm năm mươi năm chấm một chín bốn mẫu",
"trách",
"nhiệm",
"nghĩa",
"vụ",
"của",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"nước",
"đối",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"và",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"đầu",
"tư",
"vào",
"doanh",
"nghiệp",
"sáu triệu một trăm bốn bảy nghìn năm trăm hai tư",
"thông",
"tư",
"ngày hai mươi bẩy tháng năm năm hai không chín tám",
"áp",
"dụng",
"từ",
"ba giờ năm mươi nhăm",
"mới",
"đây",
"về",
"quy",
"chế",
"hoạt",
"động",
"của",
"người",
"đại",
"diện",
"theo",
"ủy",
"quyền",
"đối",
"với",
"phần",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"đầu",
"tư",
"vào",
"doanh",
"rờ tê a gạch chéo sáu trăm lẻ hai",
"nghiệp",
"mới",
"nêu",
"rõ",
"việc",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"được",
"phép",
"quyết",
"định",
"về",
"số",
"lượng",
"thành",
"phần",
"người",
"đại",
"diện",
"tại",
"doanh",
"nghiệp",
"số",
"cổ",
"phần",
"người",
"đại",
"diện",
"nắm",
"và",
"người",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"bốn ngàn sáu trăm mười chín phẩy năm một tám ga lông trên ki lo oát",
"chung",
"về",
"tất",
"cả",
"người",
"đại",
"diện",
"tại",
"doanh",
"nghiệp",
"một",
"số",
"lãnh",
"đạo",
"ngân",
"hàng",
"cổ",
"phần",
"nhỏ",
"than",
"rằng",
"ở",
"thời",
"điểm",
"mà",
"các",
"thông",
"tin",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"ngân hàng nhà nước",
"về",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"tỷ",
"giá",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"quyết",
"định",
"đến",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"của",
"ngân",
"hàng",
"ví",
"dụ",
"ở",
"thời",
"điểm",
"những",
"năm",
"bốn ngàn",
"khi",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"liên",
"tục",
"thì",
"sự",
"có",
"mặt",
"của",
"một",
"ủy",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"đồng",
"thời",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"cấp",
"vụ",
"thuộc",
"ngân hàng nhà nước",
"là",
"rất",
"có",
"lợi",
"cho",
"ngân",
"hàng"
] |
[
"tại",
"vietcombank",
"ngân",
"hàng",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"đầu",
"tiên",
"thành",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"đồng",
"thời",
"là",
"vụ",
"trưởng",
"vụ",
"chính",
"sách",
"an",
"toàn",
"hoạt",
"động",
"ngân",
"hàng",
"thuộc",
"ngân",
"hàng",
"21h",
"nhà",
"nước",
"nắm",
"-275,303 ha/cal",
"vốn",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"hội đồng quản trị",
"là",
"người",
"nắm",
"108 m",
"vốn",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"nắm",
"905 kb",
"và",
"một",
"thành",
"viên",
"4000",
"hội đồng quản trị",
"kiêm",
"nhiệm",
"là",
"cán",
"bộ",
"của",
"ngân hàng nhà nước",
"giữ",
"phần",
"còn",
"lại",
"ngân",
"hàng",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"đầu",
"tiên",
"là",
"vietcombank",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"và",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"mỗi",
"người",
"giữ",
"-40 of",
"vốn",
"thành",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"đồng",
"thời",
"là",
"vụ",
"trưởng",
"vụ",
"chính",
"sách",
"an",
"toàn",
"hoạt",
"động",
"ngân",
"hàng",
"ngân hàng nhà nước",
"giữ",
"784 tháng",
"vốn",
"ở",
"bidv",
"khi",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"ông",
"trần",
"bắc",
"hà",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"là",
"người",
"đại",
"diện",
"-2659,00348 kwh",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"đại",
"diện",
"603 cc",
"vốn",
"và",
"-6943.544 kwh/kg",
"còn",
"lại",
"do",
"vụ",
"trưởng",
"vụ",
"kiểm",
"toán",
"nội",
"bộ",
"ngân hàng nhà nước",
"đại",
"diện",
"ở",
"vietinbank",
"sau",
"khi",
"ông",
"phạm",
"huy",
"hùng",
"nguyên",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"nghỉ",
"hưu",
"ngân hàng nhà nước",
"có",
"hai",
"đại",
"diện",
"tại",
"đây",
"là",
"ông",
"lê",
"đức",
"thọ",
"kiêm",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"ngân hàng nhà nước",
"và",
"cát",
"dương",
"quang",
"kiêm",
"phó",
"vụ",
"trưởng",
"vụ",
"tín",
"dụng",
"ngân hàng nhà nước",
"nắm",
"9582.250 kcal/đồng",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"522 dm3",
"còn",
"lại",
"do",
"ông",
"4400",
"nguyễn",
"văn",
"thắng",
"ngày 25",
"nguyên",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"vừa",
"mới",
"được",
"-5145.655 cc",
"bầu",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"nắm",
"giữ",
"ngân",
"hàng",
"mekong",
"cũng",
"tương",
"tự",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"huỳnh",
"nam",
"dũng",
"giữ",
"8487,269 chỉ",
"-1087,0202 wb",
"còn",
"lại",
"chia",
"đều",
"cho",
"ông",
"nguyễn",
"phước",
"hòa",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"và",
"phạm",
"hữu",
"phương",
"vụ",
"trưởng",
"trưởng",
"văn",
"phòng",
"đại",
"diện",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"của",
"ngân hàng nhà nước",
"nắm",
"giữ",
"việc",
"ngân hàng nhà nước",
"cử",
"một",
"số",
"cá",
"nhân",
"cùng",
"đại",
"diện",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"tại",
"một",
"ngân",
"hàng",
"trước",
"ngày 24 và ngày 20 tháng 10",
"thực",
"hiện",
"theo",
"nghị",
"định",
"hl700",
"của",
"chính",
"phủ",
"về",
"phân",
"công",
"phân",
"cấp",
"thực",
"hiện",
"các",
"quyền",
"-5455.194 mẫu",
"trách",
"nhiệm",
"nghĩa",
"vụ",
"của",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"nước",
"đối",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"và",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"đầu",
"tư",
"vào",
"doanh",
"nghiệp",
"6.147.524",
"thông",
"tư",
"ngày 27/5/2098",
"áp",
"dụng",
"từ",
"3h55",
"mới",
"đây",
"về",
"quy",
"chế",
"hoạt",
"động",
"của",
"người",
"đại",
"diện",
"theo",
"ủy",
"quyền",
"đối",
"với",
"phần",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"đầu",
"tư",
"vào",
"doanh",
"rta/602",
"nghiệp",
"mới",
"nêu",
"rõ",
"việc",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"được",
"phép",
"quyết",
"định",
"về",
"số",
"lượng",
"thành",
"phần",
"người",
"đại",
"diện",
"tại",
"doanh",
"nghiệp",
"số",
"cổ",
"phần",
"người",
"đại",
"diện",
"nắm",
"và",
"người",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"4619,518 gallon/kw",
"chung",
"về",
"tất",
"cả",
"người",
"đại",
"diện",
"tại",
"doanh",
"nghiệp",
"một",
"số",
"lãnh",
"đạo",
"ngân",
"hàng",
"cổ",
"phần",
"nhỏ",
"than",
"rằng",
"ở",
"thời",
"điểm",
"mà",
"các",
"thông",
"tin",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"ngân hàng nhà nước",
"về",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"tỷ",
"giá",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"quyết",
"định",
"đến",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"của",
"ngân",
"hàng",
"ví",
"dụ",
"ở",
"thời",
"điểm",
"những",
"năm",
"4000",
"khi",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"liên",
"tục",
"thì",
"sự",
"có",
"mặt",
"của",
"một",
"ủy",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"đồng",
"thời",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"cấp",
"vụ",
"thuộc",
"ngân hàng nhà nước",
"là",
"rất",
"có",
"lợi",
"cho",
"ngân",
"hàng"
] |
[
"đã",
"có",
"hai",
"người",
"chết",
"do",
"bão",
"nock",
"ten",
"theo",
"báo",
"cáo",
"mới",
"nhất",
"của",
"ban",
"chỉ",
"huy",
"phòng",
"chống",
"lụt",
"bão",
"trung",
"ương",
"ngày mười năm tháng mười một",
"đến",
"âm năm nghìn hai trăm năm sáu chấm hai hai không ki lô mét vuông trên phuốt",
"sáu giờ",
"bão",
"số",
"bảy trăm ba sáu nghìn tám trăm bốn tám",
"đã",
"làm",
"hai",
"người",
"bị",
"chết",
"đó",
"là",
"ông",
"phạm",
"xuân",
"tứ",
"bốn mốt chấm bẩy tới năm sáu phẩy tám",
"tuổi",
"xóm",
"chín triệu hai trăm lẻ năm ngàn lẻ năm",
"xã",
"thọ",
"sơn",
"huyện",
"anh",
"sơn",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"do",
"bị",
"điện",
"giật",
"vào",
"trưa",
"ngày một",
"lúc",
"bốn nghìn hai trăm chín mươi tám chấm bốn bẩy ba đề xi mét khối",
"ngày mười một ngày mười năm tháng hai",
"mưa",
"to",
"và",
"dông",
"tại",
"khu",
"vực",
"suối",
"chiềng",
"xôm",
"xã",
"chiềng",
"cang",
"huyện",
"sông",
"mã",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"đã",
"làm",
"ông",
"cà",
"văn",
"biến",
"một nghìn tám trăm ba mươi năm",
"tuổi",
"bị",
"sét",
"đánh",
"về",
"tàu",
"thuyền",
"tỉnh",
"quảng",
"ngãi",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"đề",
"nghị",
"phía",
"philippine",
"hỗ",
"trợ",
"đưa",
"một triệu hai trăm ngàn không trăm lẻ một",
"ngư",
"dân",
"âm bốn ngàn năm trăm bốn hai chấm năm sáu chín xen ti mét",
"của",
"thuyền",
"bị",
"chìm",
"tại",
"khu",
"vực",
"quần",
"đảo",
"trường",
"sa",
"được",
"phía",
"philippine",
"cứu",
"giúp",
"về",
"nước",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"cả",
"nước",
"có",
"một trăm tám mươi tám nghìn hai mươi hai",
"tàu",
"bị",
"hỏng",
"trong",
"đó",
"hải",
"phòng",
"một",
"quảng",
"bình",
"hai",
"ngoài",
"ra",
"một",
"thuyền",
"gỗ",
"tại",
"nam",
"định",
"bị",
"trôi",
"trên",
"tàu",
"không",
"có",
"người",
"hai mươi giờ bốn mươi",
"ngày mười một và ngày hai tám tháng tám",
"bè",
"mảng",
"của",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"hiển/2",
"lao",
"động",
"thuộc",
"tỉnh",
"nam",
"định",
"bị",
"chết",
"máy",
"trôi",
"ra",
"biển",
"khi",
"trên",
"đường",
"vào",
"bờ",
"cách",
"bờ",
"biển",
"xã",
"hải",
"lý",
"huyện",
"sáu bẩy phẩy bảy một",
"hải",
"hậu",
"khoảng",
"chín triệu ba trăm tám mươi nghìn sáu trăm tám mươi mốt",
"hải",
"lý",
"biên",
"phòng",
"nam",
"định",
"đã",
"cử",
"ba ngàn linh bốn",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sỹ",
"cùng",
"cộng sáu hai ba không không không sáu bốn bốn chín một",
"phương",
"tiện",
"của",
"ngư",
"dân",
"tổ",
"chức",
"cứu",
"nạn",
"đến",
"hai mươi bảy tháng hai ba trăm ba hai",
"ngày mười bảy và ngày hai mươi bẩy tháng sáu",
"đã",
"đưa",
"được",
"bè",
"mảng",
"và",
"người",
"vào",
"bờ",
"an",
"toàn",
"hồi",
"ba trăm bốn tư mê ga oát giờ",
"ngày ba mươi mốt và ngày bẩy tháng mười một",
"tàu",
"vận",
"tải",
"do",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"hội",
"làm",
"thuyền",
"trưởng",
"bị",
"mắc",
"cạn",
"tại",
"hiệu số hai mươi hai mười hai",
"khu",
"vực",
"bến",
"gót",
"huyện",
"cát",
"hải",
"thành phố",
"biên",
"phòng",
"hải",
"phòng",
"cử",
"ba trăm mười tám ngàn bảy trăm linh sáu",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sỹ",
"cùng",
"một",
"tàu",
"vận",
"tải",
"tổ",
"chức",
"kéo",
"tàu",
"về",
"khu",
"vực",
"an",
"toàn",
"đến",
"tối",
"qua",
"bão",
"số",
"hai năm bốn không năm chín tám hai chín bảy hai",
"đã",
"suy",
"yếu",
"thành",
"áp",
"thấp",
"nhiệt",
"đới",
"tuy",
"nhiên",
"hôm",
"nay",
"trời",
"vẫn",
"mưa",
"và",
"các",
"tỉnh",
"bắc",
"bộ",
"và",
"bắc",
"trung",
"bộ",
"đang",
"có",
"nguy",
"cơ",
"lũ",
"lên",
"cụ",
"thể",
"tỉnh",
"tám trăm lẻ tám cờ i xoẹt tờ gờ i bờ a",
"hình",
"lũ",
"các",
"sông",
"như",
"sau",
"mực",
"nước",
"sông",
"đắk",
"nông",
"sông",
"krông",
"ana",
"đang",
"lên",
"các",
"sông",
"từ",
"thanh",
"hóa",
"âm ba mươi ba nghìn không trăm mười chín phẩy bốn ngàn sáu trăm sáu sáu",
"đến",
"hà",
"tĩnh",
"có",
"dao",
"động",
"nhỏ",
"mực",
"nước",
"trên",
"sông",
"cả",
"tại",
"nam",
"đàn",
"lúc",
"âm tám nghìn tám trăm sáu mươi tám chấm bẩy trăm hai lăm độ xê trên oát",
"mười bảy giờ năm mươi lăm phút năm giây",
"là",
"sáu trăm bốn mươi tư đề xi mét khối trên giờ",
"sông",
"ngàn",
"sâu",
"tại",
"hòa",
"duyệt",
"lúc",
"sáu trăm mười sáu ra đi an trên xen ti mét khối",
"tháng bốn năm một ba hai bảy",
"là",
"bốn ngàn một trăm hai nhăm phẩy tám trăm tạ",
"sông",
"ngàn",
"phố",
"tại",
"sơn",
"diệm",
"lúc",
"năm ngàn bẩy trăm lẻ ba phẩy không năm hai năm ca ra",
"quý ba",
"là",
"sáu ngàn ba trăm mười ba chấm sáu trăm mười một mét vuông",
"còn",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"mức",
"báo",
"động",
"một",
"sông",
"đắk",
"nông",
"tại",
"đắk",
"nông",
"ba ngàn sáu trăm sáu mươi chín chấm bốn ba bảy chỉ",
"dưới",
"báo",
"động",
"hai",
"âm bẩy trăm năm mươi bảy chấm bốn trăm hai tám độ ca",
"sông",
"krông",
"ana",
"tại",
"giang",
"sơn",
"sáu trăm lẻ chín mi li mét vuông",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"mức",
"báo",
"động",
"một",
"lốc",
"xoáy",
"hủy",
"hoại",
"một chia hai",
"ngôi",
"nhà",
"theo",
"báo",
"cáo",
"nhanh",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"hương",
"quang",
"huyện",
"vũ",
"quang",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"thống",
"kê",
"bước",
"đầu",
"đã",
"có",
"đến",
"mười hai chia hai bảy",
"ngôi",
"nhà",
"bị",
"tốc",
"mái",
"hàng",
"trăm",
"cây",
"cối",
"bị",
"gãy",
"đổ",
"sáu triệu một trăm mười bốn ngàn chín trăm năm hai",
"hàng",
"chục",
"ha",
"hoa",
"màu",
"ruộng",
"mía",
"bị",
"hư",
"hỏng",
"do",
"lốc",
"xoáy",
"gây",
"ra",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"bốn trăm mười ba nghìn không trăm hai mốt",
"tuổi",
"thôn",
"kim",
"thọ",
"xã",
"hương",
"quang",
"vừa",
"thu",
"dọn",
"nhà",
"cửa",
"tan",
"hoang",
"vừa",
"kể",
"lại",
"vào",
"khoảng",
"bẩy trăm hai mốt vòng",
"ngày hai ba không năm",
"trong",
"lúc",
"tôi",
"đang",
"nhóm",
"bếp",
"nấu",
"cơm",
"buổi",
"tối",
"thì",
"một",
"trận",
"lốc",
"xoáy",
"bất",
"ngờ",
"ập",
"đến",
"cuốn",
"bay",
"cả",
"mái",
"tôn",
"trên",
"nhà",
"sáu giờ bốn mươi sáu phút bốn mốt giây",
"ông",
"phạm",
"hữu",
"bình",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"vũ",
"quang",
"cùng",
"đoàn",
"cán",
"bộ",
"huyện",
"đã",
"đến",
"tận",
"thôn",
"kim",
"thọ",
"xã",
"hương",
"quang",
"vũ",
"quang",
"hà",
"tĩnh",
"kiểm",
"tra",
"động",
"viên",
"thăm",
"hỏi",
"người",
"dân",
"bị",
"lốc",
"xoáy",
"tàn",
"phá",
"nhà",
"cửa",
"và",
"tài",
"sản",
"theo",
"vietnamnet",
"theo",
"báo",
"cáo",
"nhanh",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"hương",
"quang",
"huyện",
"vũ",
"quang",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"thống",
"kê",
"bước",
"đầu",
"đã",
"có",
"đến",
"giai đoạn mười hai mười bốn",
"ngôi",
"nhà",
"bị",
"tốc",
"mái",
"hàng",
"trăm",
"cây",
"cối",
"bị",
"gãy",
"đổ",
"hàng",
"chục",
"ha",
"hoa",
"màu",
"ruộng",
"mía",
"bị",
"hư",
"hỏng",
"do",
"lốc",
"xoáy",
"gây",
"ra",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"năm sáu ba sáu bốn bẩy sáu tám sáu hai bẩy",
"tuổi",
"thôn",
"kim",
"thọ",
"xã",
"hương",
"quang",
"vừa",
"thu",
"dọn",
"nhà",
"cửa",
"tan",
"hoang",
"vừa",
"kể",
"lại",
"vào",
"khoảng",
"ba nghìn hai trăm mười bốn phẩy không một tám ba inh",
"bốn giờ năm mươi bẩy phút bốn mươi ba giây",
"trong",
"lúc",
"tôi",
"đang",
"nhóm",
"bếp",
"nấu",
"cơm",
"buổi",
"tối",
"thì",
"một",
"trận",
"lốc",
"xoáy",
"bất",
"ngờ",
"ập",
"đến",
"cuốn",
"bay",
"cả",
"mái",
"tôn",
"trên",
"nhà",
"ba giờ không phút năm mươi chín giây",
"ông",
"phạm",
"hữu",
"bình",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"vũ",
"quang",
"cùng",
"đoàn",
"cán",
"bộ",
"huyện",
"đã",
"đến",
"tận",
"thôn",
"kim",
"thọ",
"xã",
"hương",
"quang",
"vũ",
"quang",
"hà",
"tĩnh",
"sáu trăm lẻ bốn mon",
"kiểm",
"tra",
"động",
"viên",
"thăm",
"hỏi",
"người",
"dân",
"bị",
"lốc",
"xoáy",
"tàn",
"phá",
"nhà",
"cửa",
"và",
"tài",
"sản"
] |
[
"đã",
"có",
"hai",
"người",
"chết",
"do",
"bão",
"nock",
"ten",
"theo",
"báo",
"cáo",
"mới",
"nhất",
"của",
"ban",
"chỉ",
"huy",
"phòng",
"chống",
"lụt",
"bão",
"trung",
"ương",
"ngày 15/11",
"đến",
"-5256.220 km2/ft",
"6h",
"bão",
"số",
"736.848",
"đã",
"làm",
"hai",
"người",
"bị",
"chết",
"đó",
"là",
"ông",
"phạm",
"xuân",
"tứ",
"41.7 - 56,8",
"tuổi",
"xóm",
"9.205.005",
"xã",
"thọ",
"sơn",
"huyện",
"anh",
"sơn",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"do",
"bị",
"điện",
"giật",
"vào",
"trưa",
"ngày 1",
"lúc",
"4298.473 dm3",
"ngày 11 ngày 15 tháng 2",
"mưa",
"to",
"và",
"dông",
"tại",
"khu",
"vực",
"suối",
"chiềng",
"xôm",
"xã",
"chiềng",
"cang",
"huyện",
"sông",
"mã",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"đã",
"làm",
"ông",
"cà",
"văn",
"biến",
"1835",
"tuổi",
"bị",
"sét",
"đánh",
"về",
"tàu",
"thuyền",
"tỉnh",
"quảng",
"ngãi",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"đề",
"nghị",
"phía",
"philippine",
"hỗ",
"trợ",
"đưa",
"1.200.001",
"ngư",
"dân",
"-4542.569 cm",
"của",
"thuyền",
"bị",
"chìm",
"tại",
"khu",
"vực",
"quần",
"đảo",
"trường",
"sa",
"được",
"phía",
"philippine",
"cứu",
"giúp",
"về",
"nước",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"cả",
"nước",
"có",
"188.022",
"tàu",
"bị",
"hỏng",
"trong",
"đó",
"hải",
"phòng",
"một",
"quảng",
"bình",
"hai",
"ngoài",
"ra",
"một",
"thuyền",
"gỗ",
"tại",
"nam",
"định",
"bị",
"trôi",
"trên",
"tàu",
"không",
"có",
"người",
"20h40",
"ngày 11 và ngày 28 tháng 8",
"bè",
"mảng",
"của",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"hiển/2",
"lao",
"động",
"thuộc",
"tỉnh",
"nam",
"định",
"bị",
"chết",
"máy",
"trôi",
"ra",
"biển",
"khi",
"trên",
"đường",
"vào",
"bờ",
"cách",
"bờ",
"biển",
"xã",
"hải",
"lý",
"huyện",
"67,71",
"hải",
"hậu",
"khoảng",
"9.380.681",
"hải",
"lý",
"biên",
"phòng",
"nam",
"định",
"đã",
"cử",
"3004",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sỹ",
"cùng",
"+62300064491",
"phương",
"tiện",
"của",
"ngư",
"dân",
"tổ",
"chức",
"cứu",
"nạn",
"đến",
"27/2/332",
"ngày 17 và ngày 27 tháng 6",
"đã",
"đưa",
"được",
"bè",
"mảng",
"và",
"người",
"vào",
"bờ",
"an",
"toàn",
"hồi",
"344 mwh",
"ngày 31 và ngày 7 tháng 11",
"tàu",
"vận",
"tải",
"do",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"hội",
"làm",
"thuyền",
"trưởng",
"bị",
"mắc",
"cạn",
"tại",
"hiệu số 22 - 12",
"khu",
"vực",
"bến",
"gót",
"huyện",
"cát",
"hải",
"thành phố",
"biên",
"phòng",
"hải",
"phòng",
"cử",
"318.706",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sỹ",
"cùng",
"một",
"tàu",
"vận",
"tải",
"tổ",
"chức",
"kéo",
"tàu",
"về",
"khu",
"vực",
"an",
"toàn",
"đến",
"tối",
"qua",
"bão",
"số",
"25405982972",
"đã",
"suy",
"yếu",
"thành",
"áp",
"thấp",
"nhiệt",
"đới",
"tuy",
"nhiên",
"hôm",
"nay",
"trời",
"vẫn",
"mưa",
"và",
"các",
"tỉnh",
"bắc",
"bộ",
"và",
"bắc",
"trung",
"bộ",
"đang",
"có",
"nguy",
"cơ",
"lũ",
"lên",
"cụ",
"thể",
"tỉnh",
"808ci/tgiba",
"hình",
"lũ",
"các",
"sông",
"như",
"sau",
"mực",
"nước",
"sông",
"đắk",
"nông",
"sông",
"krông",
"ana",
"đang",
"lên",
"các",
"sông",
"từ",
"thanh",
"hóa",
"-33.019,4666",
"đến",
"hà",
"tĩnh",
"có",
"dao",
"động",
"nhỏ",
"mực",
"nước",
"trên",
"sông",
"cả",
"tại",
"nam",
"đàn",
"lúc",
"-8868.725 oc/w",
"17:55:5",
"là",
"644 dm3/giờ",
"sông",
"ngàn",
"sâu",
"tại",
"hòa",
"duyệt",
"lúc",
"616 radian/cc",
"tháng 4/1327",
"là",
"4125,800 tạ",
"sông",
"ngàn",
"phố",
"tại",
"sơn",
"diệm",
"lúc",
"5703,0525 carat",
"quý 3",
"là",
"6313.611 m2",
"còn",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"mức",
"báo",
"động",
"một",
"sông",
"đắk",
"nông",
"tại",
"đắk",
"nông",
"3669.437 chỉ",
"dưới",
"báo",
"động",
"hai",
"-757.428 ok",
"sông",
"krông",
"ana",
"tại",
"giang",
"sơn",
"609 mm2",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"mức",
"báo",
"động",
"một",
"lốc",
"xoáy",
"hủy",
"hoại",
"1 / 2",
"ngôi",
"nhà",
"theo",
"báo",
"cáo",
"nhanh",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"hương",
"quang",
"huyện",
"vũ",
"quang",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"thống",
"kê",
"bước",
"đầu",
"đã",
"có",
"đến",
"12 / 27",
"ngôi",
"nhà",
"bị",
"tốc",
"mái",
"hàng",
"trăm",
"cây",
"cối",
"bị",
"gãy",
"đổ",
"6.114.952",
"hàng",
"chục",
"ha",
"hoa",
"màu",
"ruộng",
"mía",
"bị",
"hư",
"hỏng",
"do",
"lốc",
"xoáy",
"gây",
"ra",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"413.021",
"tuổi",
"thôn",
"kim",
"thọ",
"xã",
"hương",
"quang",
"vừa",
"thu",
"dọn",
"nhà",
"cửa",
"tan",
"hoang",
"vừa",
"kể",
"lại",
"vào",
"khoảng",
"721 vòng",
"ngày 23/05",
"trong",
"lúc",
"tôi",
"đang",
"nhóm",
"bếp",
"nấu",
"cơm",
"buổi",
"tối",
"thì",
"một",
"trận",
"lốc",
"xoáy",
"bất",
"ngờ",
"ập",
"đến",
"cuốn",
"bay",
"cả",
"mái",
"tôn",
"trên",
"nhà",
"6:46:41",
"ông",
"phạm",
"hữu",
"bình",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"vũ",
"quang",
"cùng",
"đoàn",
"cán",
"bộ",
"huyện",
"đã",
"đến",
"tận",
"thôn",
"kim",
"thọ",
"xã",
"hương",
"quang",
"vũ",
"quang",
"hà",
"tĩnh",
"kiểm",
"tra",
"động",
"viên",
"thăm",
"hỏi",
"người",
"dân",
"bị",
"lốc",
"xoáy",
"tàn",
"phá",
"nhà",
"cửa",
"và",
"tài",
"sản",
"theo",
"vietnamnet",
"theo",
"báo",
"cáo",
"nhanh",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"hương",
"quang",
"huyện",
"vũ",
"quang",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"thống",
"kê",
"bước",
"đầu",
"đã",
"có",
"đến",
"giai đoạn 12 - 14",
"ngôi",
"nhà",
"bị",
"tốc",
"mái",
"hàng",
"trăm",
"cây",
"cối",
"bị",
"gãy",
"đổ",
"hàng",
"chục",
"ha",
"hoa",
"màu",
"ruộng",
"mía",
"bị",
"hư",
"hỏng",
"do",
"lốc",
"xoáy",
"gây",
"ra",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"56364768627",
"tuổi",
"thôn",
"kim",
"thọ",
"xã",
"hương",
"quang",
"vừa",
"thu",
"dọn",
"nhà",
"cửa",
"tan",
"hoang",
"vừa",
"kể",
"lại",
"vào",
"khoảng",
"3214,0183 inch",
"4:57:43",
"trong",
"lúc",
"tôi",
"đang",
"nhóm",
"bếp",
"nấu",
"cơm",
"buổi",
"tối",
"thì",
"một",
"trận",
"lốc",
"xoáy",
"bất",
"ngờ",
"ập",
"đến",
"cuốn",
"bay",
"cả",
"mái",
"tôn",
"trên",
"nhà",
"3:0:59",
"ông",
"phạm",
"hữu",
"bình",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"vũ",
"quang",
"cùng",
"đoàn",
"cán",
"bộ",
"huyện",
"đã",
"đến",
"tận",
"thôn",
"kim",
"thọ",
"xã",
"hương",
"quang",
"vũ",
"quang",
"hà",
"tĩnh",
"604 mol",
"kiểm",
"tra",
"động",
"viên",
"thăm",
"hỏi",
"người",
"dân",
"bị",
"lốc",
"xoáy",
"tàn",
"phá",
"nhà",
"cửa",
"và",
"tài",
"sản"
] |
[
"tpbank",
"triển",
"khai",
"bán",
"nhiều",
"sản",
"phẩm",
"vàng",
"độc",
"đáo",
"trong",
"ngày",
"thần",
"tài",
"năm",
"nay",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"tiên",
"phong",
"tpbank",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"tập",
"đoàn",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"doji",
"triển",
"khai",
"chương",
"trình",
"bán",
"vàng",
"thần",
"tài",
"nhằm",
"giúp",
"khách",
"hàng",
"có",
"thêm",
"địa",
"chỉ",
"để",
"việc",
"giao",
"dịch",
"vàng",
"trong",
"ngày",
"thần",
"tài",
"được",
"nhanh",
"chóng",
"dễ",
"dàng",
"hơn",
"anh",
"bình",
"hà",
"nội",
"một",
"khách",
"hàng",
"tới",
"mua",
"vàng",
"tại",
"tpbank",
"cho",
"hay",
"năm",
"nào",
"cũng",
"vậy",
"cứ",
"đến",
"ngày",
"thần",
"tài",
"tôi",
"chín trăm sáu sáu ngàn bốn trăm ba bốn",
"lại",
"mua",
"vàng",
"với",
"hi",
"ngày ba đến ngày bảy tháng sáu",
"vọng",
"cả",
"năm",
"sung",
"túc",
"may",
"mắn",
"năm",
"nay",
"tôi",
"đã",
"ra",
"tpbank",
"để",
"đặt",
"mua",
"vàng",
"trước",
"tới",
"ngày",
"thần",
"tài",
"đến",
"cộng một một tám bẩy một bẩy một hai không ba ba",
"nhận",
"vàng",
"nắm",
"bắt",
"nhu",
"cầu",
"của",
"tám triệu năm mươi",
"khách",
"hàng",
"tpbank",
"đã",
"đưa",
"ra",
"nhiều",
"sản",
"phẩm",
"phù",
"hợp",
"với",
"ngày",
"vía",
"thần",
"tài",
"trong",
"quý bẩy",
"như",
"vàng",
"kim",
"hợi",
"kim",
"thần",
"tài",
"kim",
"ngân",
"tài",
"và",
"vàng",
"nhẫn",
"trọng",
"lượng",
"sáu chín ba không tám một ba hai chín năm chín",
"chỉ",
"âm năm bẩy ngàn bốn trăm chín bẩy phẩy bẩy hai một sáu",
"chỉ",
"mùng hai tháng hai một trăm hai ba",
"hai trăm mười chín nghìn tám trăm ba tám",
"chỉ",
"đặc",
"biệt",
"khách",
"hàng",
"cũng",
"có",
"thể",
"đặt",
"mua",
"vàng",
"trên",
"ứng",
"dụng",
"ngân",
"hàng",
"điện",
"tử",
"của",
"tpbank",
"đặc",
"biệt",
"khi",
"giao",
"dịch",
"vàng",
"qua",
"ebank",
"khách",
"hàng",
"sẽ",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"về",
"chính",
"sách",
"giá",
"với",
"mức",
"ưu",
"đãi",
"sáu chia mười hai",
"vnđ",
"lượng",
"so",
"với",
"giá",
"niêm",
"yết",
"sau",
"khi",
"giao",
"dịch",
"thành",
"công",
"trên",
"ebank",
"khách",
"hàng",
"tới",
"quầy",
"giao",
"dịch",
"gần",
"nhất",
"để",
"nhận",
"vàng",
"được",
"biết",
"chương",
"trình",
"bán",
"vàng",
"ngày",
"thần",
"tài",
"của",
"tpbank",
"đã",
"được",
"triển",
"khai",
"vài",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"và",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"kết",
"quả",
"tích",
"cực",
"đại",
"diện",
"tpbank",
"cho",
"biết",
"mười hai giờ hai mươi tám phút",
"doanh",
"số",
"bán",
"vàng",
"ngày",
"thần",
"tài",
"của",
"tpbank",
"đạt",
"bảy trăm tám mươi mốt ghi ga bít",
"kế",
"hoạch",
"tăng",
"âm hai trăm ba mươi nhăm chấm chín bẩy ba đi ốp",
"so",
"với",
"ngày ba mốt tháng bẩy",
"năm",
"nay",
"ngân",
"hàng",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"doanh",
"số",
"hai triệu bảy trăm năm mươi tám nghìn tám trăm hai mươi sáu",
"lượng",
"và",
"cho",
"tới",
"hiện",
"tại",
"nhà",
"băng",
"tự",
"tin",
"hoàn",
"thành",
"mục",
"tiêu",
"đã",
"đặt",
"ra"
] |
[
"tpbank",
"triển",
"khai",
"bán",
"nhiều",
"sản",
"phẩm",
"vàng",
"độc",
"đáo",
"trong",
"ngày",
"thần",
"tài",
"năm",
"nay",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"tiên",
"phong",
"tpbank",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"tập",
"đoàn",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"doji",
"triển",
"khai",
"chương",
"trình",
"bán",
"vàng",
"thần",
"tài",
"nhằm",
"giúp",
"khách",
"hàng",
"có",
"thêm",
"địa",
"chỉ",
"để",
"việc",
"giao",
"dịch",
"vàng",
"trong",
"ngày",
"thần",
"tài",
"được",
"nhanh",
"chóng",
"dễ",
"dàng",
"hơn",
"anh",
"bình",
"hà",
"nội",
"một",
"khách",
"hàng",
"tới",
"mua",
"vàng",
"tại",
"tpbank",
"cho",
"hay",
"năm",
"nào",
"cũng",
"vậy",
"cứ",
"đến",
"ngày",
"thần",
"tài",
"tôi",
"966.434",
"lại",
"mua",
"vàng",
"với",
"hi",
"ngày 3 đến ngày 7 tháng 6",
"vọng",
"cả",
"năm",
"sung",
"túc",
"may",
"mắn",
"năm",
"nay",
"tôi",
"đã",
"ra",
"tpbank",
"để",
"đặt",
"mua",
"vàng",
"trước",
"tới",
"ngày",
"thần",
"tài",
"đến",
"+11871712033",
"nhận",
"vàng",
"nắm",
"bắt",
"nhu",
"cầu",
"của",
"8.000.050",
"khách",
"hàng",
"tpbank",
"đã",
"đưa",
"ra",
"nhiều",
"sản",
"phẩm",
"phù",
"hợp",
"với",
"ngày",
"vía",
"thần",
"tài",
"trong",
"quý 7",
"như",
"vàng",
"kim",
"hợi",
"kim",
"thần",
"tài",
"kim",
"ngân",
"tài",
"và",
"vàng",
"nhẫn",
"trọng",
"lượng",
"69308132959",
"chỉ",
"-57.497,7216",
"chỉ",
"mùng 2/2/123",
"219.838",
"chỉ",
"đặc",
"biệt",
"khách",
"hàng",
"cũng",
"có",
"thể",
"đặt",
"mua",
"vàng",
"trên",
"ứng",
"dụng",
"ngân",
"hàng",
"điện",
"tử",
"của",
"tpbank",
"đặc",
"biệt",
"khi",
"giao",
"dịch",
"vàng",
"qua",
"ebank",
"khách",
"hàng",
"sẽ",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"về",
"chính",
"sách",
"giá",
"với",
"mức",
"ưu",
"đãi",
"6 / 12",
"vnđ",
"lượng",
"so",
"với",
"giá",
"niêm",
"yết",
"sau",
"khi",
"giao",
"dịch",
"thành",
"công",
"trên",
"ebank",
"khách",
"hàng",
"tới",
"quầy",
"giao",
"dịch",
"gần",
"nhất",
"để",
"nhận",
"vàng",
"được",
"biết",
"chương",
"trình",
"bán",
"vàng",
"ngày",
"thần",
"tài",
"của",
"tpbank",
"đã",
"được",
"triển",
"khai",
"vài",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"và",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"kết",
"quả",
"tích",
"cực",
"đại",
"diện",
"tpbank",
"cho",
"biết",
"12h28",
"doanh",
"số",
"bán",
"vàng",
"ngày",
"thần",
"tài",
"của",
"tpbank",
"đạt",
"781 gb",
"kế",
"hoạch",
"tăng",
"-235.973 điôp",
"so",
"với",
"ngày 31/7",
"năm",
"nay",
"ngân",
"hàng",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"doanh",
"số",
"2.758.826",
"lượng",
"và",
"cho",
"tới",
"hiện",
"tại",
"nhà",
"băng",
"tự",
"tin",
"hoàn",
"thành",
"mục",
"tiêu",
"đã",
"đặt",
"ra"
] |
[
"cựu",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"rời",
"nhà",
"xanh",
"vào",
"không giờ",
"ngày hai mươi bảy và ngày ba mươi tháng chín",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"park",
"geun",
"hye",
"sẽ",
"trở",
"về",
"nhà",
"riêng",
"ở",
"phía",
"nam",
"seoul",
"sau",
"bốn sáu",
"ngày",
"tòa",
"án",
"hiến",
"pháp",
"ra",
"phán",
"quyết",
"bãi",
"nhiệm",
"bà",
"vì",
"bê",
"bối",
"tham",
"nhũng",
"lớn",
"hãng",
"tin",
"yonhap",
"dẫn",
"lời",
"một",
"quan",
"chức",
"trong",
"nhà",
"xanh",
"cho",
"biết",
"hơn",
"một triệu chín ngàn chín mốt",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"được",
"huy",
"động",
"để",
"bảo",
"vệ",
"an",
"ninh",
"quanh",
"nhà",
"riêng",
"của",
"bà",
"và",
"ngăn",
"chặn",
"biểu",
"tình",
"bạo",
"lực",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"a tê ca một bốn không",
"hàng",
"trăm",
"người",
"ủng",
"hộ",
"bà",
"park",
"cũng",
"đang",
"tụ",
"tập",
"gần",
"khu",
"vực",
"nhà",
"riêng",
"của",
"bà",
"ở",
"samseong",
"dong",
"để",
"chào",
"đón",
"bà",
"trở",
"về",
"trước",
"đó",
"vào",
"trưa",
"sáu mươi tư",
"hãng",
"yonhap",
"cũng",
"dẫn",
"một",
"nguồn",
"tin",
"khác",
"từ",
"nhà",
"xanh",
"cho",
"biết",
"có",
"thể",
"bà",
"park",
"sẽ",
"trở",
"về",
"nhà",
"riêng",
"vào",
"chậm",
"nhất",
"là",
"sáng",
"ngày hai mươi bẩy và ngày mười bốn",
"bà",
"park",
"sống",
"ở",
"samseong",
"dong",
"từ",
"năm",
"mười trên bảy",
"bà",
"chuyển",
"đến",
"văn",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"vào",
"ngày hai tư đến ngày mười lăm tháng hai",
"ngay",
"trước",
"khi",
"tuyên",
"thệ",
"nhậm",
"chức",
"căn",
"nhà",
"ở",
"samseong",
"dong",
"được",
"xây",
"dựng",
"vào",
"ngày hai mươi tư",
"căn",
"nhà",
"đơn",
"sơ",
"hai không i rờ gi",
"của",
"bà",
"park",
"geun",
"hye",
"ở",
"samseong",
"dong",
"văn",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"có",
"dự",
"định",
"tu",
"bổ",
"ngôi",
"nhà",
"trước",
"khi",
"bà",
"hoàn",
"thành",
"nhiệm",
"kỳ",
"vào",
"mồng hai và ngày bảy",
"năm",
"sau",
"các",
"cố",
"vấn",
"của",
"bà",
"park",
"cho",
"biết",
"công",
"việc",
"tu",
"bổ",
"mới",
"được",
"bắt",
"đầu",
"ngay",
"sau",
"khi",
"tòa",
"án",
"ra",
"phán",
"quyết",
"hôm",
"tám trăm ba bẩy ngàn chín trăm bốn bẩy",
"hiện",
"nay",
"công",
"chúng",
"hàn",
"quốc",
"đang",
"chú",
"ý",
"liệu",
"bà",
"park",
"có",
"đưa",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"gì",
"về",
"phán",
"quyết",
"của",
"tòa",
"án",
"hiến",
"pháp",
"trước",
"khi",
"rời",
"văn",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"hay",
"không",
"bà",
"park",
"vẫn",
"giữ",
"im",
"lặng",
"kể",
"từ",
"khi",
"phán",
"quyết",
"được",
"ban",
"hành"
] |
[
"cựu",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"rời",
"nhà",
"xanh",
"vào",
"0h",
"ngày 27 và ngày 30 tháng 9",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"park",
"geun",
"hye",
"sẽ",
"trở",
"về",
"nhà",
"riêng",
"ở",
"phía",
"nam",
"seoul",
"sau",
"46",
"ngày",
"tòa",
"án",
"hiến",
"pháp",
"ra",
"phán",
"quyết",
"bãi",
"nhiệm",
"bà",
"vì",
"bê",
"bối",
"tham",
"nhũng",
"lớn",
"hãng",
"tin",
"yonhap",
"dẫn",
"lời",
"một",
"quan",
"chức",
"trong",
"nhà",
"xanh",
"cho",
"biết",
"hơn",
"1.009.091",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"được",
"huy",
"động",
"để",
"bảo",
"vệ",
"an",
"ninh",
"quanh",
"nhà",
"riêng",
"của",
"bà",
"và",
"ngăn",
"chặn",
"biểu",
"tình",
"bạo",
"lực",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"atk140",
"hàng",
"trăm",
"người",
"ủng",
"hộ",
"bà",
"park",
"cũng",
"đang",
"tụ",
"tập",
"gần",
"khu",
"vực",
"nhà",
"riêng",
"của",
"bà",
"ở",
"samseong",
"dong",
"để",
"chào",
"đón",
"bà",
"trở",
"về",
"trước",
"đó",
"vào",
"trưa",
"64",
"hãng",
"yonhap",
"cũng",
"dẫn",
"một",
"nguồn",
"tin",
"khác",
"từ",
"nhà",
"xanh",
"cho",
"biết",
"có",
"thể",
"bà",
"park",
"sẽ",
"trở",
"về",
"nhà",
"riêng",
"vào",
"chậm",
"nhất",
"là",
"sáng",
"ngày 27 và ngày 14",
"bà",
"park",
"sống",
"ở",
"samseong",
"dong",
"từ",
"năm",
"10 / 7",
"bà",
"chuyển",
"đến",
"văn",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"vào",
"ngày 24 đến ngày 15 tháng 2",
"ngay",
"trước",
"khi",
"tuyên",
"thệ",
"nhậm",
"chức",
"căn",
"nhà",
"ở",
"samseong",
"dong",
"được",
"xây",
"dựng",
"vào",
"ngày 24",
"căn",
"nhà",
"đơn",
"sơ",
"20yrj",
"của",
"bà",
"park",
"geun",
"hye",
"ở",
"samseong",
"dong",
"văn",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"có",
"dự",
"định",
"tu",
"bổ",
"ngôi",
"nhà",
"trước",
"khi",
"bà",
"hoàn",
"thành",
"nhiệm",
"kỳ",
"vào",
"mồng 2 và ngày 7",
"năm",
"sau",
"các",
"cố",
"vấn",
"của",
"bà",
"park",
"cho",
"biết",
"công",
"việc",
"tu",
"bổ",
"mới",
"được",
"bắt",
"đầu",
"ngay",
"sau",
"khi",
"tòa",
"án",
"ra",
"phán",
"quyết",
"hôm",
"837.947",
"hiện",
"nay",
"công",
"chúng",
"hàn",
"quốc",
"đang",
"chú",
"ý",
"liệu",
"bà",
"park",
"có",
"đưa",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"gì",
"về",
"phán",
"quyết",
"của",
"tòa",
"án",
"hiến",
"pháp",
"trước",
"khi",
"rời",
"văn",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"hay",
"không",
"bà",
"park",
"vẫn",
"giữ",
"im",
"lặng",
"kể",
"từ",
"khi",
"phán",
"quyết",
"được",
"ban",
"hành"
] |
[
"bốn trăm ngang quy ca ích gạch ngang lờ",
"continent",
"of",
"the",
"ninth",
"open",
"beta",
"ngày hai mốt"
] |
[
"400-qkx-l",
"continent",
"of",
"the",
"ninth",
"open",
"beta",
"ngày 21"
] |
[
"truyền",
"thông",
"đài",
"loan",
"sững",
"sờ",
"trước",
"tháng không bảy hai một năm tám",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"chín mươi",
"khi",
"hoa",
"hậu",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"xuất",
"hiện",
"các",
"khách",
"mời",
"tại",
"đài",
"loan",
"đã",
"vô",
"cùng",
"hào",
"hứng",
"với",
"bất",
"ngờ",
"này",
"bởi",
"ban",
"tổ",
"chức",
"không",
"hề",
"thông",
"báo",
"trước",
"có",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"hai nghìn chín trăm bốn bảy",
"sau",
"đăng",
"quang",
"mới",
"đây",
"nhất",
"trong",
"chuỗi",
"sự",
"kiện",
"tại",
"hong",
"kong",
"cao",
"hùng",
"đài",
"bắc",
"nổi",
"bật",
"nhất",
"là",
"đêm",
"gala",
"lãnh",
"đạo",
"cấp",
"cao",
"của",
"một",
"tập",
"đoàn",
"đa",
"quốc",
"gia",
"về",
"sức",
"khỏe",
"dinh",
"dưỡng",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"sáu mươi bảy",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"đã",
"tạo",
"được",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"dư",
"luận",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"sự",
"kiện",
"cô",
"chọn",
"mẫu",
"đầm",
"xòe",
"rộng",
"màu",
"tám tám",
"xanh",
"dương",
"nhạt",
"của",
"nhà thiết kế",
"hoàng",
"hải",
"để",
"vào",
"tháng ba một ngàn lẻ ba",
"vai",
"cinderella",
"cùng",
"hát",
"và",
"trình",
"diễn",
"tiết",
"mục",
"mở",
"màn",
"cùng",
"các",
"bé",
"thiếu",
"nhi",
"việt",
"nam",
"các",
"nhân",
"vật",
"hoạt",
"hình",
"disney",
"cũng",
"tụ",
"hội",
"như",
"chuột",
"mickey",
"peterpan",
"maleficent",
"tạo",
"nên",
"bầu",
"không",
"khí",
"vui",
"vẻ",
"của",
"xứ",
"sở",
"cổ",
"tích",
"các",
"khách",
"mời",
"tại",
"buổi",
"gala",
"đều",
"hóa",
"trang",
"thành",
"những",
"nhân",
"vật",
"trong",
"các",
"chuyện",
"cổ",
"tích",
"hoặc",
"phim",
"hoạt",
"hình",
"thiếu",
"nhi",
"vui",
"nhộn",
"đầy",
"sắc",
"màu",
"âm chín nghìn hai trăm năm mốt chấm sáu giây",
"khi",
"hoa",
"hậu",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"xuất",
"hiện",
"các",
"khách",
"mời",
"đã",
"vô",
"cùng",
"hào",
"hứng",
"với",
"bất",
"ngờ",
"này",
"bởi",
"ban",
"tổ",
"chức",
"không",
"hề",
"thông",
"báo",
"trước",
"có",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"hai triệu bẩy trăm mười tám nghìn sáu mươi chín",
"để",
"đến",
"với",
"đêm",
"hội",
"mỹ",
"linh",
"vừa",
"xong",
"đợt",
"quay",
"phim",
"chụp",
"ảnh",
"quảng",
"bá",
"cho",
"du",
"lịch",
"đảo",
"lý",
"sơn",
"cô",
"bay",
"chuyến",
"tiếp",
"theo",
"đến",
"đài",
"bắc",
"rồi",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"cơn",
"bão",
"đang",
"diễn",
"ra",
"trên",
"toàn",
"khu",
"vực",
"nên",
"cô",
"tiếp",
"tục",
"đổi",
"chuyến",
"đến",
"cao",
"hùng",
"để",
"kịp",
"lên",
"du",
"thuyền",
"tham",
"một triệu",
"dự",
"chương",
"trình",
"gala",
"cuối",
"cùng",
"mọi",
"chuyện",
"đã",
"diễn",
"ra",
"tốt",
"đẹp",
"dù",
"là",
"địa",
"điểm",
"tổ",
"chức",
"đã",
"buộc",
"thay",
"đổi",
"sang",
"phương",
"án",
"ba mươi chín",
"cô",
"vẫn",
"rất",
"vui",
"quý không sáu tám ba sáu",
"vì",
"được",
"tham",
"dự",
"và",
"mang",
"đến",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"niềm",
"vui",
"cho",
"các",
"bé",
"thiếu",
"nhi",
"các",
"gia",
"đình",
"sau",
"khi",
"rời",
"sự",
"kiện",
"cô",
"trở",
"về",
"hà",
"nội",
"để",
"tiếp",
"tục",
"lịch",
"học",
"và",
"lịch",
"thi",
"trong",
"một tháng bốn",
"ngày ba một không tám chín ba ba",
"tại",
"đại",
"học",
"ngoại",
"thương"
] |
[
"truyền",
"thông",
"đài",
"loan",
"sững",
"sờ",
"trước",
"tháng 07/2158",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"90",
"khi",
"hoa",
"hậu",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"xuất",
"hiện",
"các",
"khách",
"mời",
"tại",
"đài",
"loan",
"đã",
"vô",
"cùng",
"hào",
"hứng",
"với",
"bất",
"ngờ",
"này",
"bởi",
"ban",
"tổ",
"chức",
"không",
"hề",
"thông",
"báo",
"trước",
"có",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"2947",
"sau",
"đăng",
"quang",
"mới",
"đây",
"nhất",
"trong",
"chuỗi",
"sự",
"kiện",
"tại",
"hong",
"kong",
"cao",
"hùng",
"đài",
"bắc",
"nổi",
"bật",
"nhất",
"là",
"đêm",
"gala",
"lãnh",
"đạo",
"cấp",
"cao",
"của",
"một",
"tập",
"đoàn",
"đa",
"quốc",
"gia",
"về",
"sức",
"khỏe",
"dinh",
"dưỡng",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"67",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"đã",
"tạo",
"được",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"dư",
"luận",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"sự",
"kiện",
"cô",
"chọn",
"mẫu",
"đầm",
"xòe",
"rộng",
"màu",
"88",
"xanh",
"dương",
"nhạt",
"của",
"nhà thiết kế",
"hoàng",
"hải",
"để",
"vào",
"tháng 3/1003",
"vai",
"cinderella",
"cùng",
"hát",
"và",
"trình",
"diễn",
"tiết",
"mục",
"mở",
"màn",
"cùng",
"các",
"bé",
"thiếu",
"nhi",
"việt",
"nam",
"các",
"nhân",
"vật",
"hoạt",
"hình",
"disney",
"cũng",
"tụ",
"hội",
"như",
"chuột",
"mickey",
"peterpan",
"maleficent",
"tạo",
"nên",
"bầu",
"không",
"khí",
"vui",
"vẻ",
"của",
"xứ",
"sở",
"cổ",
"tích",
"các",
"khách",
"mời",
"tại",
"buổi",
"gala",
"đều",
"hóa",
"trang",
"thành",
"những",
"nhân",
"vật",
"trong",
"các",
"chuyện",
"cổ",
"tích",
"hoặc",
"phim",
"hoạt",
"hình",
"thiếu",
"nhi",
"vui",
"nhộn",
"đầy",
"sắc",
"màu",
"-9251.6 s",
"khi",
"hoa",
"hậu",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"xuất",
"hiện",
"các",
"khách",
"mời",
"đã",
"vô",
"cùng",
"hào",
"hứng",
"với",
"bất",
"ngờ",
"này",
"bởi",
"ban",
"tổ",
"chức",
"không",
"hề",
"thông",
"báo",
"trước",
"có",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"2.718.069",
"để",
"đến",
"với",
"đêm",
"hội",
"mỹ",
"linh",
"vừa",
"xong",
"đợt",
"quay",
"phim",
"chụp",
"ảnh",
"quảng",
"bá",
"cho",
"du",
"lịch",
"đảo",
"lý",
"sơn",
"cô",
"bay",
"chuyến",
"tiếp",
"theo",
"đến",
"đài",
"bắc",
"rồi",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"cơn",
"bão",
"đang",
"diễn",
"ra",
"trên",
"toàn",
"khu",
"vực",
"nên",
"cô",
"tiếp",
"tục",
"đổi",
"chuyến",
"đến",
"cao",
"hùng",
"để",
"kịp",
"lên",
"du",
"thuyền",
"tham",
"1.000.000",
"dự",
"chương",
"trình",
"gala",
"cuối",
"cùng",
"mọi",
"chuyện",
"đã",
"diễn",
"ra",
"tốt",
"đẹp",
"dù",
"là",
"địa",
"điểm",
"tổ",
"chức",
"đã",
"buộc",
"thay",
"đổi",
"sang",
"phương",
"án",
"39",
"cô",
"vẫn",
"rất",
"vui",
"quý 06/836",
"vì",
"được",
"tham",
"dự",
"và",
"mang",
"đến",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"niềm",
"vui",
"cho",
"các",
"bé",
"thiếu",
"nhi",
"các",
"gia",
"đình",
"sau",
"khi",
"rời",
"sự",
"kiện",
"cô",
"trở",
"về",
"hà",
"nội",
"để",
"tiếp",
"tục",
"lịch",
"học",
"và",
"lịch",
"thi",
"trong",
"1/4",
"ngày 31/08/933",
"tại",
"đại",
"học",
"ngoại",
"thương"
] |
[
"vòng",
"đeo",
"tay",
"thông",
"minh",
"thời",
"trang",
"của",
"intel",
"intel",
"vừa",
"giới",
"thiệu",
"vòng",
"đeo",
"tay",
"thông",
"minh",
"tên",
"gọi",
"mica",
"viết",
"tắt",
"từ",
"cụm",
"từ",
"phụ",
"kiện",
"âm chín bốn ngàn bẩy trăm năm mươi phẩy không không một tám chín ba",
"liên",
"lạc",
"thông",
"minh",
"của",
"tôi",
"cận",
"cảnh",
"vòng",
"đeo",
"tay",
"thông",
"minh",
"thời",
"trang",
"của",
"intel",
"ảnh",
"intel",
"thiết",
"bị",
"này",
"cũng",
"giống",
"như",
"các",
"loại",
"đồng",
"hồ",
"thông",
"minh",
"hiện",
"có",
"trên",
"thị",
"trường",
"đều",
"nhận",
"tin",
"nhắn",
"và",
"tin",
"báo",
"cuộc",
"gọi",
"tới",
"cũng",
"như",
"thông",
"báo",
"từ",
"google",
"facebook",
"điểm",
"đặc",
"biệt",
"của",
"mica",
"chính",
"là",
"thiết",
"kế",
"thời",
"thượng",
"mạ",
"vàng",
"tám bẩy bốn năm một sáu năm hai năm chín năm",
"carat",
"màn",
"hình",
"chạm",
"kính",
"sapphire",
"mica",
"được",
"trang",
"bị",
"cổng",
"microusb",
"để",
"sạc",
"pin",
"đủ",
"dùng",
"trong",
"hai",
"ngày",
"có",
"nghĩa",
"là",
"thời",
"lượng",
"pin",
"dài",
"gấp",
"đôi",
"apple",
"watch",
"của",
"nhà",
"táo",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"cũng",
"được",
"trang",
"bị",
"tầng",
"bảo",
"vệ",
"cho",
"phép",
"chủ",
"nhân",
"định",
"vị",
"từ",
"xa",
"và",
"vị",
"trí",
"của",
"nó",
"sẽ",
"hiện",
"lên",
"trang",
"web",
"trong",
"trường",
"hợp",
"thất",
"lạc",
"giá",
"tất",
"nhiên",
"không",
"hề",
"rẻ",
"một nghìn hai trăm sáu bẩy phẩy một trăm hai mươi hai độ xê trên ki lô bít",
"kèm",
"theo",
"hai",
"năm",
"hợp",
"đồng",
"với",
"nhà",
"mạng",
"at",
"&",
"t",
"theo",
"trang",
"mashable"
] |
[
"vòng",
"đeo",
"tay",
"thông",
"minh",
"thời",
"trang",
"của",
"intel",
"intel",
"vừa",
"giới",
"thiệu",
"vòng",
"đeo",
"tay",
"thông",
"minh",
"tên",
"gọi",
"mica",
"viết",
"tắt",
"từ",
"cụm",
"từ",
"phụ",
"kiện",
"-94.750,001893",
"liên",
"lạc",
"thông",
"minh",
"của",
"tôi",
"cận",
"cảnh",
"vòng",
"đeo",
"tay",
"thông",
"minh",
"thời",
"trang",
"của",
"intel",
"ảnh",
"intel",
"thiết",
"bị",
"này",
"cũng",
"giống",
"như",
"các",
"loại",
"đồng",
"hồ",
"thông",
"minh",
"hiện",
"có",
"trên",
"thị",
"trường",
"đều",
"nhận",
"tin",
"nhắn",
"và",
"tin",
"báo",
"cuộc",
"gọi",
"tới",
"cũng",
"như",
"thông",
"báo",
"từ",
"google",
"facebook",
"điểm",
"đặc",
"biệt",
"của",
"mica",
"chính",
"là",
"thiết",
"kế",
"thời",
"thượng",
"mạ",
"vàng",
"87451652595",
"carat",
"màn",
"hình",
"chạm",
"kính",
"sapphire",
"mica",
"được",
"trang",
"bị",
"cổng",
"microusb",
"để",
"sạc",
"pin",
"đủ",
"dùng",
"trong",
"hai",
"ngày",
"có",
"nghĩa",
"là",
"thời",
"lượng",
"pin",
"dài",
"gấp",
"đôi",
"apple",
"watch",
"của",
"nhà",
"táo",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"cũng",
"được",
"trang",
"bị",
"tầng",
"bảo",
"vệ",
"cho",
"phép",
"chủ",
"nhân",
"định",
"vị",
"từ",
"xa",
"và",
"vị",
"trí",
"của",
"nó",
"sẽ",
"hiện",
"lên",
"trang",
"web",
"trong",
"trường",
"hợp",
"thất",
"lạc",
"giá",
"tất",
"nhiên",
"không",
"hề",
"rẻ",
"1267,122 oc/kb",
"kèm",
"theo",
"hai",
"năm",
"hợp",
"đồng",
"với",
"nhà",
"mạng",
"at",
"&",
"t",
"theo",
"trang",
"mashable"
] |
[
"cuối",
"bẩy giờ năm chín phút",
"cảng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"tia",
"hoàn",
"thành",
"giai",
"đoạn",
"năm triệu chín trăm bảy mươi tám nghìn bốn trăm năm mươi tám",
"và",
"đưa",
"vào",
"khai",
"thác",
"một",
"phần",
"nhà",
"ga",
"quốc",
"tế",
"mở",
"rộng",
"nhằm",
"tăng",
"công",
"suất",
"khai",
"thác",
"ba",
"phòng",
"khách",
"hạng",
"thương",
"gia",
"tại",
"ga",
"đi",
"quốc",
"tế",
"rose",
"apricot",
"lotus",
"được",
"ita",
"nâng",
"cấp",
"sang",
"trọng",
"tháng mười năm một nghìn bẩy trăm ba mươi ba",
"hiện",
"đại",
"phòng",
"chờ",
"này",
"cũng",
"theo",
"chuẩn",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"khách",
"hạng",
"thương",
"gia",
"có",
"khu",
"vực",
"ẩm",
"thực",
"với",
"quầy",
"buffet",
"đa",
"dạng",
"các",
"món",
"ăn",
"âu",
"á",
"đồ",
"ăn",
"chay",
"phần",
"được",
"đưa",
"vào",
"khai",
"thác",
"này",
"là",
"phần",
"cánh",
"của",
"nhà",
"ga",
"mở",
"rộng",
"gồm",
"một",
"trệt",
"hai",
"lầu",
"tổng",
"diện",
"tích",
"sáu trăm năm mươi độ xê",
"nằm",
"nối",
"tiếp",
"về",
"phía",
"đông",
"của",
"nhà",
"ga",
"quốc",
"tế",
"sờ chéo ba trăm ba mươi",
"hiện",
"hữu",
"tại",
"đây",
"tia",
"sẽ",
"khai",
"thác",
"sảnh",
"chờ",
"và",
"mở",
"thêm",
"hai chín ngàn bốn phẩy không không một một một sáu",
"cổng",
"ra",
"máy",
"bay",
"gồm",
"mười năm phẩy không không chín tới ba mươi tám chấm sáu",
"cổng",
"tại",
"tầng",
"bốn triệu bảy trăm sáu chín nghìn bảy trăm tám ba",
"đi",
"bằng",
"ống",
"lồng",
"và",
"cộng sáu sáu một bảy ba bốn không ba sáu bốn một",
"cổng",
"tại",
"tầng",
"trệt",
"di",
"chuyển",
"bằng",
"xe",
"buýt",
"ngoài",
"sáu triệu một trăm bảy mươi ngàn năm trăm bốn mươi bảy",
"ghế",
"ngủ",
"miễn",
"phí",
"khu",
"vực",
"ga",
"mở",
"rộng",
"còn",
"bố",
"trí",
"một",
"dãy",
"ghế",
"ngồi",
"ngả",
"lưng",
"dọc",
"lối",
"đi",
"khu",
"vực",
"phòng",
"đợi",
"phục",
"vụ",
"hành",
"khách",
"hai",
"tiện",
"ích",
"được",
"chú",
"ý",
"nhất",
"là",
"khu",
"vui",
"chơi",
"trẻ",
"em",
"và",
"các",
"dãy",
"ghế",
"cho",
"khách",
"ngủ",
"nghỉ",
"đợi",
"giờ",
"lên",
"tàu",
"bay",
"rộng",
"âm một nghìn tám trăm tám mươi chấm hai một inh",
"khu",
"vui",
"chơi",
"trẻ",
"em",
"với",
"diện",
"tích",
"sáu trăm ba mươi in",
"cũng",
"được",
"bài",
"trí",
"nhiều",
"màu",
"sắc",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"có",
"năm triệu bảy lăm nghìn tám trăm mười một",
"phòng",
"ngủ",
"mini",
"riêng",
"tư",
"hiện",
"đại",
"dành",
"cho",
"hành",
"khách",
"có",
"nhu",
"cầu",
"giá",
"âm tám mươi mốt ngàn một trăm chín mươi mốt phẩy sáu một hai bốn",
"usd/giờ/phòng",
"đơn",
"mỗi",
"phòng",
"có",
"diện",
"tích",
"khoảng",
"bốn ngàn bốn trăm ba hai chấm một trăm hai hai phần trăm",
"cao",
"sáu mươi tám việt nam đồng",
"một ngàn bảy trăm tám mốt",
"phòng",
"ngủ",
"này",
"dành",
"cho",
"các",
"du",
"khách",
"muốn",
"riêng",
"tư",
"địa",
"điểm",
"nghỉ",
"ngơi",
"lý",
"tưởng",
"khi",
"quá",
"cảnh",
"hay",
"chờ",
"máy",
"bay",
"bị",
"delay",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"công",
"ty",
"dịch",
"vụ",
"hàng",
"không",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"sasco",
"cho",
"biết",
"đã",
"và",
"đang",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"nâng",
"cấp",
"chất",
"lượng",
"tất",
"cả",
"dịch",
"vụ",
"hàng",
"không",
"nhà",
"hàng",
"phòng",
"khách",
"hạng",
"thương",
"gia",
"sasco",
"shop",
"tại",
"khu",
"vực",
"nhà",
"ga",
"quốc",
"tế",
"mở",
"rộng",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"cảng",
"vụ",
"hàng",
"không",
"miền",
"nam",
"trong",
"mười một giờ bốn mươi sáu phút hai mươi hai giây",
"lượng",
"chuyến",
"bay",
"trung",
"bình",
"qua",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"là",
"hơn",
"ba trăm sáu mươi tám ngàn bảy trăm bảy mươi chín",
"chuyến",
"đến/đi",
"trong",
"ngày",
"ngày",
"cao",
"điểm",
"nhất",
"là",
"tám mốt",
"chuyến",
"vận",
"chuyển",
"thương",
"mại",
"năm trăm chín mươi ngàn hai trăm năm bốn",
"tháng",
"đầu",
"ngày tám và ngày hai mươi",
"đạt",
"hai ngàn một trăm sáu mốt",
"lượt",
"chuyến",
"bay",
"cất",
"và",
"hạ",
"cánh",
"tăng",
"âm một nghìn chín trăm mười ba phẩy không không sáu trăm năm mươi nhăm độ xê",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"sản",
"lượng",
"khách",
"đạt",
"hơn",
"một trăm chín bốn đồng",
"hành",
"khách",
"tăng",
"âm năm ngàn chín trăm ba mươi bốn phẩy một trăm năm mươi hai mét vuông",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước.dự",
"kiến",
"ngày hai mươi bốn",
"tia",
"sẽ",
"đón",
"trên",
"một nghìn sáu trăm năm ba phẩy bảy bốn hai lượng",
"lượt",
"hành",
"khách",
"vượt",
"công",
"suất",
"phê",
"duyệt",
"đến",
"mười giờ bốn phút",
"là",
"một ngàn một trăm chín sáu chấm một tám hai đề xi ben",
"hành",
"khách"
] |
[
"cuối",
"7h59",
"cảng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"tia",
"hoàn",
"thành",
"giai",
"đoạn",
"5.978.458",
"và",
"đưa",
"vào",
"khai",
"thác",
"một",
"phần",
"nhà",
"ga",
"quốc",
"tế",
"mở",
"rộng",
"nhằm",
"tăng",
"công",
"suất",
"khai",
"thác",
"ba",
"phòng",
"khách",
"hạng",
"thương",
"gia",
"tại",
"ga",
"đi",
"quốc",
"tế",
"rose",
"apricot",
"lotus",
"được",
"ita",
"nâng",
"cấp",
"sang",
"trọng",
"tháng 10/1733",
"hiện",
"đại",
"phòng",
"chờ",
"này",
"cũng",
"theo",
"chuẩn",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"khách",
"hạng",
"thương",
"gia",
"có",
"khu",
"vực",
"ẩm",
"thực",
"với",
"quầy",
"buffet",
"đa",
"dạng",
"các",
"món",
"ăn",
"âu",
"á",
"đồ",
"ăn",
"chay",
"phần",
"được",
"đưa",
"vào",
"khai",
"thác",
"này",
"là",
"phần",
"cánh",
"của",
"nhà",
"ga",
"mở",
"rộng",
"gồm",
"một",
"trệt",
"hai",
"lầu",
"tổng",
"diện",
"tích",
"650 oc",
"nằm",
"nối",
"tiếp",
"về",
"phía",
"đông",
"của",
"nhà",
"ga",
"quốc",
"tế",
"s/330",
"hiện",
"hữu",
"tại",
"đây",
"tia",
"sẽ",
"khai",
"thác",
"sảnh",
"chờ",
"và",
"mở",
"thêm",
"29.400,001116",
"cổng",
"ra",
"máy",
"bay",
"gồm",
"15,009 - 38.6",
"cổng",
"tại",
"tầng",
"4.769.783",
"đi",
"bằng",
"ống",
"lồng",
"và",
"+66173403641",
"cổng",
"tại",
"tầng",
"trệt",
"di",
"chuyển",
"bằng",
"xe",
"buýt",
"ngoài",
"6.170.547",
"ghế",
"ngủ",
"miễn",
"phí",
"khu",
"vực",
"ga",
"mở",
"rộng",
"còn",
"bố",
"trí",
"một",
"dãy",
"ghế",
"ngồi",
"ngả",
"lưng",
"dọc",
"lối",
"đi",
"khu",
"vực",
"phòng",
"đợi",
"phục",
"vụ",
"hành",
"khách",
"hai",
"tiện",
"ích",
"được",
"chú",
"ý",
"nhất",
"là",
"khu",
"vui",
"chơi",
"trẻ",
"em",
"và",
"các",
"dãy",
"ghế",
"cho",
"khách",
"ngủ",
"nghỉ",
"đợi",
"giờ",
"lên",
"tàu",
"bay",
"rộng",
"-1880.21 inch",
"khu",
"vui",
"chơi",
"trẻ",
"em",
"với",
"diện",
"tích",
"630 inch",
"cũng",
"được",
"bài",
"trí",
"nhiều",
"màu",
"sắc",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"có",
"5.075.811",
"phòng",
"ngủ",
"mini",
"riêng",
"tư",
"hiện",
"đại",
"dành",
"cho",
"hành",
"khách",
"có",
"nhu",
"cầu",
"giá",
"-81.191,6124",
"usd/giờ/phòng",
"đơn",
"mỗi",
"phòng",
"có",
"diện",
"tích",
"khoảng",
"4432.122 %",
"cao",
"68 vnđ",
"1781",
"phòng",
"ngủ",
"này",
"dành",
"cho",
"các",
"du",
"khách",
"muốn",
"riêng",
"tư",
"địa",
"điểm",
"nghỉ",
"ngơi",
"lý",
"tưởng",
"khi",
"quá",
"cảnh",
"hay",
"chờ",
"máy",
"bay",
"bị",
"delay",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"công",
"ty",
"dịch",
"vụ",
"hàng",
"không",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"sasco",
"cho",
"biết",
"đã",
"và",
"đang",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"nâng",
"cấp",
"chất",
"lượng",
"tất",
"cả",
"dịch",
"vụ",
"hàng",
"không",
"nhà",
"hàng",
"phòng",
"khách",
"hạng",
"thương",
"gia",
"sasco",
"shop",
"tại",
"khu",
"vực",
"nhà",
"ga",
"quốc",
"tế",
"mở",
"rộng",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"cảng",
"vụ",
"hàng",
"không",
"miền",
"nam",
"trong",
"11:46:22",
"lượng",
"chuyến",
"bay",
"trung",
"bình",
"qua",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"là",
"hơn",
"368.779",
"chuyến",
"đến/đi",
"trong",
"ngày",
"ngày",
"cao",
"điểm",
"nhất",
"là",
"81",
"chuyến",
"vận",
"chuyển",
"thương",
"mại",
"590.254",
"tháng",
"đầu",
"ngày 8 và ngày 20",
"đạt",
"2161",
"lượt",
"chuyến",
"bay",
"cất",
"và",
"hạ",
"cánh",
"tăng",
"-1913,00655 oc",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"sản",
"lượng",
"khách",
"đạt",
"hơn",
"194 đ",
"hành",
"khách",
"tăng",
"-5934,152 m2",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước.dự",
"kiến",
"ngày 24",
"tia",
"sẽ",
"đón",
"trên",
"1653,742 lượng",
"lượt",
"hành",
"khách",
"vượt",
"công",
"suất",
"phê",
"duyệt",
"đến",
"10h4",
"là",
"1196.182 db",
"hành",
"khách"
] |
[
"chủ",
"động",
"triển",
"khai",
"các",
"hoạt",
"động",
"trong",
"dịp",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"canh",
"tý",
"mười hai giờ mười sáu phút",
"xây",
"dựng",
"kế",
"hoạch",
"trồng",
"cây",
"ngày không một không sáu tám năm tám",
"hnmo",
"ngày ba và ngày hai mươi mốt",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"ban",
"hành",
"công",
"văn",
"số",
"bốn trăm gạch chéo bốn chín chín không gạch chéo xờ gờ xê ca xoẹt dét",
"yêu",
"cầu",
"các",
"sở",
"ban",
"ngành",
"ủy ban nhân dân",
"các",
"quận",
"huyện",
"thị",
"xã",
"của",
"thành",
"phố",
"chỉ",
"đạo",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"về",
"các",
"hoạt",
"động",
"trước",
"trong",
"tháng mười một chín trăm tám chín",
"và",
"sau",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"canh",
"tý",
"ngày ba mốt ngày hai mươi bảy tháng bẩy",
"các",
"sở",
"ngành",
"đơn",
"vị",
"liên",
"một trăm ba bốn đề xi mét vuông trên am be",
"quan",
"triển",
"khai",
"ba mươi tới hai",
"nội",
"dung",
"và",
"nhiệm",
"vụ",
"cụ",
"thể",
"đã",
"được",
"phân",
"công",
"tại",
"kế",
"hoạch",
"số",
"sờ dê đắp liu quy u xoẹt đắp liu",
"ngày một bảy không bảy",
"của",
"thành",
"ủy",
"về",
"các",
"hoạt",
"động",
"trước",
"âm năm tám mi li mét",
"trong",
"và",
"sau",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"canh",
"tý",
"ngày hai mươi hai tới ngày hai mươi bảy tháng bốn",
"của",
"thành",
"phố",
"để",
"phục",
"vụ",
"các",
"hoạt",
"động",
"của",
"thường",
"trực",
"thành",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"thành",
"ủy",
"hội đồng nhân dân",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"trong",
"dịp",
"tết",
"canh",
"tý",
"ngày hai lăm ngày hai mươi tám tháng bốn",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"giao",
"sở",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"hà",
"nội",
"chủ",
"trì",
"phối",
"hợp",
"với",
"sở",
"xây",
"dựng",
"hà",
"nội",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một",
"thành",
"viên",
"công",
"viên",
"cây",
"xanh",
"văn",
"phòng",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"tham",
"mưu",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"ban",
"hành",
"kế",
"hoạch",
"chung",
"về",
"trồng",
"cây",
"đầu",
"xuân",
"ngày không tám không hai",
"hai trăm bẩy mươi bảy công",
"thời",
"giao",
"ủy ban nhân dân",
"các",
"quận",
"huyện",
"thị",
"xã",
"chủ",
"trì",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"trồng",
"cây",
"đầu",
"xuân",
"mười một giờ mười hai phút mười sáu giây"
] |
[
"chủ",
"động",
"triển",
"khai",
"các",
"hoạt",
"động",
"trong",
"dịp",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"canh",
"tý",
"12h16",
"xây",
"dựng",
"kế",
"hoạch",
"trồng",
"cây",
"ngày 01/06/858",
"hnmo",
"ngày 3 và ngày 21",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"ban",
"hành",
"công",
"văn",
"số",
"400/4990/xgck/z",
"yêu",
"cầu",
"các",
"sở",
"ban",
"ngành",
"ủy ban nhân dân",
"các",
"quận",
"huyện",
"thị",
"xã",
"của",
"thành",
"phố",
"chỉ",
"đạo",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"về",
"các",
"hoạt",
"động",
"trước",
"trong",
"tháng 11/989",
"và",
"sau",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"canh",
"tý",
"ngày 31 ngày 27 tháng 7",
"các",
"sở",
"ngành",
"đơn",
"vị",
"liên",
"134 dm2/ampe",
"quan",
"triển",
"khai",
"30 - 2",
"nội",
"dung",
"và",
"nhiệm",
"vụ",
"cụ",
"thể",
"đã",
"được",
"phân",
"công",
"tại",
"kế",
"hoạch",
"số",
"sdwqu/w",
"ngày 17/07",
"của",
"thành",
"ủy",
"về",
"các",
"hoạt",
"động",
"trước",
"-58 mm",
"trong",
"và",
"sau",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"canh",
"tý",
"ngày 22 tới ngày 27 tháng 4",
"của",
"thành",
"phố",
"để",
"phục",
"vụ",
"các",
"hoạt",
"động",
"của",
"thường",
"trực",
"thành",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"thành",
"ủy",
"hội đồng nhân dân",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"trong",
"dịp",
"tết",
"canh",
"tý",
"ngày 25 ngày 28 tháng 4",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"giao",
"sở",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"hà",
"nội",
"chủ",
"trì",
"phối",
"hợp",
"với",
"sở",
"xây",
"dựng",
"hà",
"nội",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một",
"thành",
"viên",
"công",
"viên",
"cây",
"xanh",
"văn",
"phòng",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"tham",
"mưu",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"ban",
"hành",
"kế",
"hoạch",
"chung",
"về",
"trồng",
"cây",
"đầu",
"xuân",
"ngày 08/02",
"277 công",
"thời",
"giao",
"ủy ban nhân dân",
"các",
"quận",
"huyện",
"thị",
"xã",
"chủ",
"trì",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"trồng",
"cây",
"đầu",
"xuân",
"11:12:16"
] |
[
"adb",
"khởi",
"động",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"vì",
"các",
"đại",
"dương",
"xanh",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"châu",
"á",
"adb",
"đã",
"khởi",
"động",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"vì",
"các",
"đại",
"dương",
"xanh",
"và",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"biển",
"tháng tám một nghìn ba trăm sáu mươi tám",
"bền",
"vững",
"cho",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"và",
"thái",
"bình",
"dương",
"adb",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"bảo",
"vệ",
"đại",
"dương",
"trên",
"thế",
"giới",
"nguồn",
"uc",
"berkeley",
"news",
"ngày hai hai và ngày mười sáu tháng tám",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"châu",
"á",
"adb",
"đã",
"khởi",
"động",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"vì",
"các",
"đại",
"dương",
"xanh",
"và",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"biển",
"bền",
"vững",
"cho",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"và",
"thái",
"bình",
"dương",
"việc",
"khởi",
"động",
"kế",
"hoạch",
"trên",
"nằm",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hội",
"nghị",
"thường",
"niên",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"châu",
"á",
"adb",
"lần",
"thứ",
"bốn bẩy chấm ba",
"đang",
"diễn",
"ra",
"tại",
"fiji",
"theo",
"đó",
"adb",
"sẽ",
"mở",
"rộng",
"gói",
"hỗ",
"trợ",
"tài",
"chính",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"thúc",
"đẩy",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"biển",
"và",
"bảo",
"vệ",
"đại",
"dương",
"lên",
"tới",
"năm nghìn ba trăm chín chín phẩy một bảy mê ga oát trên héc",
"usd",
"trong",
"hai nghìn tám mươi",
"năm",
"từ",
"không một tám không năm sáu năm ba không chín hai",
"bao",
"gồm",
"cả",
"phần",
"vốn",
"hỗ",
"trợ",
"từ",
"các",
"nước",
"đối",
"tác",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"một trăm",
"lĩnh",
"vực",
"tạo",
"sinh",
"kế",
"hòa",
"nhập",
"và",
"cơ",
"hội",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"ngành",
"du",
"lịch",
"và",
"nghề",
"đánh",
"bắt",
"cá",
"bền",
"vững",
"bảo",
"vệ",
"một tháng bốn",
"và",
"phục",
"hồi",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"ven",
"biển",
"biển",
"và",
"các",
"sông",
"chính",
"giảm",
"các",
"nguồn",
"ô",
"nhiễm",
"biển",
"trên",
"đất",
"liền",
"bao",
"gồm",
"nhựa",
"nước",
"thải",
"và",
"dòng",
"chảy",
"nông",
"nghiệp",
"cải",
"thiện",
"tính",
"bền",
"vững",
"trong",
"phát",
"triển",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"cảng",
"và",
"ven",
"biển",
"để",
"từng",
"bước",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"trước",
"mắt",
"adb",
"sẽ",
"khởi",
"động",
"sáng",
"kiến",
"tài",
"chính",
"các",
"đại",
"dương",
"để",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"cho",
"các",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"tư",
"nhân",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"dự",
"án",
"có",
"lãi",
"với",
"mục",
"đích",
"giúp",
"cải",
"thiện",
"môi",
"trường",
"biển",
"sáng",
"kiến",
"này",
"sẽ",
"cung",
"cấp",
"các",
"khoản",
"tài",
"trợ",
"về",
"tài",
"chính",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"từ",
"adb",
"và",
"các",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"khác",
"để",
"giảm",
"những",
"rủi",
"ro",
"tài",
"chính",
"của",
"các",
"dự",
"án",
"chủ",
"tịch",
"adb",
"takehiko",
"nakao",
"cho",
"rằng",
"sự",
"thịnh",
"vượng",
"của",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"các",
"đại",
"dương",
"xanh",
"và",
"sự",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"hội",
"nghị",
"thường",
"ét tê trừ năm không sáu",
"niên",
"adb",
"lần",
"thứ",
"chín sáu chín hai ba ba bốn ba ba tám ba",
"khai",
"mạc",
"ngày tám đến ngày mười lăm tháng mười",
"tại",
"nadi",
"thành",
"phố",
"lớn",
"thứ",
"tám triệu sáu trăm mười nghìn bảy trăm bảy chín",
"fiji",
"với",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"thống",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"các",
"quan",
"chức",
"chính",
"phủ",
"các",
"đại",
"diện",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"tư",
"nhân",
"các",
"đối",
"tác",
"phát",
"triển",
"và",
"đại",
"diện",
"các",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương"
] |
[
"adb",
"khởi",
"động",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"vì",
"các",
"đại",
"dương",
"xanh",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"châu",
"á",
"adb",
"đã",
"khởi",
"động",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"vì",
"các",
"đại",
"dương",
"xanh",
"và",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"biển",
"tháng 8/1368",
"bền",
"vững",
"cho",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"và",
"thái",
"bình",
"dương",
"adb",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"bảo",
"vệ",
"đại",
"dương",
"trên",
"thế",
"giới",
"nguồn",
"uc",
"berkeley",
"news",
"ngày 22 và ngày 16 tháng 8",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"châu",
"á",
"adb",
"đã",
"khởi",
"động",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"vì",
"các",
"đại",
"dương",
"xanh",
"và",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"biển",
"bền",
"vững",
"cho",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"và",
"thái",
"bình",
"dương",
"việc",
"khởi",
"động",
"kế",
"hoạch",
"trên",
"nằm",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hội",
"nghị",
"thường",
"niên",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"châu",
"á",
"adb",
"lần",
"thứ",
"47.3",
"đang",
"diễn",
"ra",
"tại",
"fiji",
"theo",
"đó",
"adb",
"sẽ",
"mở",
"rộng",
"gói",
"hỗ",
"trợ",
"tài",
"chính",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"thúc",
"đẩy",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"biển",
"và",
"bảo",
"vệ",
"đại",
"dương",
"lên",
"tới",
"5399,17 mw/hz",
"usd",
"trong",
"2080",
"năm",
"từ",
"01805653092",
"bao",
"gồm",
"cả",
"phần",
"vốn",
"hỗ",
"trợ",
"từ",
"các",
"nước",
"đối",
"tác",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"100",
"lĩnh",
"vực",
"tạo",
"sinh",
"kế",
"hòa",
"nhập",
"và",
"cơ",
"hội",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"ngành",
"du",
"lịch",
"và",
"nghề",
"đánh",
"bắt",
"cá",
"bền",
"vững",
"bảo",
"vệ",
"1/4",
"và",
"phục",
"hồi",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"ven",
"biển",
"biển",
"và",
"các",
"sông",
"chính",
"giảm",
"các",
"nguồn",
"ô",
"nhiễm",
"biển",
"trên",
"đất",
"liền",
"bao",
"gồm",
"nhựa",
"nước",
"thải",
"và",
"dòng",
"chảy",
"nông",
"nghiệp",
"cải",
"thiện",
"tính",
"bền",
"vững",
"trong",
"phát",
"triển",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"cảng",
"và",
"ven",
"biển",
"để",
"từng",
"bước",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"trước",
"mắt",
"adb",
"sẽ",
"khởi",
"động",
"sáng",
"kiến",
"tài",
"chính",
"các",
"đại",
"dương",
"để",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"cho",
"các",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"tư",
"nhân",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"dự",
"án",
"có",
"lãi",
"với",
"mục",
"đích",
"giúp",
"cải",
"thiện",
"môi",
"trường",
"biển",
"sáng",
"kiến",
"này",
"sẽ",
"cung",
"cấp",
"các",
"khoản",
"tài",
"trợ",
"về",
"tài",
"chính",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"từ",
"adb",
"và",
"các",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"khác",
"để",
"giảm",
"những",
"rủi",
"ro",
"tài",
"chính",
"của",
"các",
"dự",
"án",
"chủ",
"tịch",
"adb",
"takehiko",
"nakao",
"cho",
"rằng",
"sự",
"thịnh",
"vượng",
"của",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"các",
"đại",
"dương",
"xanh",
"và",
"sự",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"hội",
"nghị",
"thường",
"st-506",
"niên",
"adb",
"lần",
"thứ",
"96923343383",
"khai",
"mạc",
"ngày 8 đến ngày 15 tháng 10",
"tại",
"nadi",
"thành",
"phố",
"lớn",
"thứ",
"8.610.779",
"fiji",
"với",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"thống",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"các",
"quan",
"chức",
"chính",
"phủ",
"các",
"đại",
"diện",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"tư",
"nhân",
"các",
"đối",
"tác",
"phát",
"triển",
"và",
"đại",
"diện",
"các",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương"
] |
[
"tại",
"tòa",
"một",
"bị",
"hại",
"bức",
"xúc",
"tố",
"bị",
"bị",
"cáo",
"nguyễn",
"thị",
"tình",
"nguyên",
"giám đốc",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"bất động sản",
"housing",
"công",
"ty",
"housing",
"group",
"đe",
"dọa",
"phiên",
"tòa",
"xét",
"xử",
"cựu",
"đại biểu quốc hội",
"châu",
"thị",
"thu",
"nga",
"và",
"đồng",
"phạm",
"bốn giờ",
"tiếp",
"tục",
"với",
"phần",
"xét",
"hỏi",
"xoay",
"quanh",
"những",
"dự",
"án",
"mà",
"bà",
"nga",
"đã",
"dùng",
"tiền",
"thu",
"được",
"của",
"khách",
"hàng",
"để",
"đầu",
"tư",
"vào",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"sau",
"khi",
"thu",
"được",
"hơn",
"chín trăm ba sáu héc ta",
"đồng",
"của",
"các",
"khách",
"hàng",
"bà",
"châu",
"thị",
"thu",
"nga",
"chi",
"bốn trăm tám ba mi li gam",
"đồng",
"hợp",
"tác",
"năm trăm năm mươi nhăm oát",
"với",
"hãng",
"phim",
"truyện",
"việt nam",
"sản",
"xuất",
"phim",
"trái",
"tim",
"kiêu",
"hãnh",
"một ngàn mười chín phẩy không một trăm năm tám tấn",
"đồng",
"hợp",
"tác",
"với",
"hãng",
"phim",
"hội",
"điện",
"ảnh",
"việt nam",
"làm",
"phim",
"ảo",
"vọng",
"chín nghìn hai trăm lẻ tám phẩy tám trăm tám mươi mi li mét vuông",
"đồng",
"cho",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"hãng",
"phim",
"thời",
"đại",
"sản",
"xuất",
"clip",
"hài",
"khôn",
"ngoan",
"không",
"lại",
"với",
"trời",
"tại",
"tòa",
"đại",
"diện",
"hãng",
"phim",
"truyện",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"khi",
"sản",
"xuất",
"phim",
"trái",
"tim",
"kiêu",
"hãnh",
"giá",
"làm",
"phim",
"là",
"âm năm ngàn hai trăm ba tư chấm sáu trăm bẩy mươi năm",
"đồng",
"housing",
"group",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"về",
"tài",
"chính",
"nên",
"đàm",
"phán",
"lại",
"giá",
"là",
"bốn trăm hai mươi hai sào",
"đồng",
"đối",
"chất",
"tại",
"tòa",
"bị",
"cáo",
"nga",
"khai",
"sau",
"khi",
"đầu",
"tư",
"bốn ngàn bảy trăm sáu mươi nhăm chấm không hai năm chín pao",
"đồng",
"vào",
"dự",
"án",
"sản",
"xuất",
"phim",
"trái",
"tim",
"kiêu",
"hãnh",
"housing",
"group",
"từng",
"xin",
"rút",
"vốn",
"khỏi",
"dự",
"án",
"làm",
"phim",
"này",
"vì",
"thời",
"hạn",
"làm",
"phim",
"kéo",
"dài",
"hơn",
"dự",
"kiến",
"ban",
"đầu",
"hơn",
"ba mươi trên mười một",
"nữa",
"khi",
"phát",
"hành",
"phim",
"hãng",
"phim",
"không",
"nhắc",
"tới",
"housing",
"group",
"như",
"vậy",
"quyền",
"lợi",
"của",
"housing",
"group",
"không",
"được",
"đảm",
"bảo",
"nên",
"bà",
"nga",
"mong",
"muốn",
"được",
"đòi",
"lại",
"tiền",
"đã",
"đầu",
"tư",
"bốn không không xoẹt ba không không tờ ích tờ ngang vê u",
"vẫn",
"theo",
"bị",
"cáo",
"châu",
"thị",
"thu",
"nga",
"ngày mười hai ngày hai bẩy tháng chín",
"housing",
"group",
"và",
"hãng",
"phim",
"truyện",
"việt nam",
"đã",
"thanh",
"lý",
"hợp",
"đồng",
"khi",
"đó",
"hãng",
"phim",
"truyện",
"việt",
"nam",
"đã",
"trả",
"lại",
"cho",
"housing",
"group",
"hai trăm chín mốt inh trên sào",
"đồng",
"bà",
"nga",
"tiếp",
"tục",
"đòi",
"lại",
"số",
"tiền",
"gần",
"âm năm ngàn chín trăm sáu mốt chấm không bốn trăm linh ba ki lô mét",
"đồng",
"còn",
"lại",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"ngoài",
"các",
"dự",
"án",
"làm",
"phim",
"bà",
"nga",
"còn",
"đầu",
"tư",
"chi",
"hơn",
"tám ngàn bẩy trăm năm ba chấm sáu độ ca",
"đồng",
"đầu",
"tư",
"góp",
"vốn",
"cho",
"công ty cổ phần",
"đầu",
"tư",
"bất động sản",
"á",
"châu",
"chi",
"ba trăm mười tám phẩy không không ba trăm mười chín ki lo oát",
"đồng",
"mua",
"cổ",
"phần",
"công ty cổ phần",
"vận",
"tải",
"và",
"thương",
"mại",
"liên",
"việt",
"chi",
"bẩy trăm ra đi an",
"đồng",
"mua",
"cổ",
"phần",
"tổng",
"công ty cổ phần",
"xây",
"dựng",
"công",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"vinaincon",
"tại",
"tòa",
"bị",
"cáo",
"châu",
"thị",
"thu",
"nga",
"đề",
"nghị",
"rút",
"lại",
"cổ",
"phần",
"tại",
"tỉ số bốn hai mốt",
"công",
"ty",
"đã",
"góp",
"vốn",
"kèm",
"cổ",
"tức",
"được",
"chia",
"đại",
"diện",
"vinaincon",
"cho",
"biết",
"tháng mười một năm bảy trăm mười hai",
"bà",
"nga",
"mua",
"năm trăm năm mươi ngàn chín mươi ba",
"cổ",
"phần",
"công",
"ty",
"nộp",
"hai trăm bẩy ba tấn",
"đồng",
"mười bốn giờ bốn mươi phút ba mươi tám giây",
"ba ngàn tám trăm",
"công",
"ty",
"chi",
"trả",
"cổ",
"tức",
"cho",
"ngày hai mươi sáu và ngày hai bảy",
"cổ",
"đông",
"với",
"số",
"tiền",
"lần",
"lượt",
"các",
"năm",
"là",
"âm bốn nghìn tám trăm ba mươi tư phẩy một bốn hai đô la",
"đồng",
"và",
"một trăm năm mươi mốt na nô mét",
"đồng",
"số",
"tiền",
"lãi",
"góp",
"vốn",
"ba ngàn chín trăm lẻ ba chấm chín trăm ba mươi bảy pao",
"đồng",
"trước",
"đề",
"nghị",
"của",
"bị",
"cáo",
"nga",
"xin",
"rút",
"lại",
"cổ",
"phần",
"sáng",
"nay",
"mười một tháng ba",
"đại",
"diện",
"vinaincon",
"không",
"chấp",
"thuận",
"mua",
"lại",
"số",
"cổ",
"phần",
"này",
"bị",
"cáo",
"nguyễn",
"thị",
"tình",
"nguyên",
"giám đốc",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"bất",
"động",
"sản",
"housing",
"công",
"ty",
"housing",
"group",
"khai",
"bản",
"thân",
"bị",
"cáo",
"không",
"biết",
"việc",
"thu",
"tiền",
"của",
"khách",
"hàng",
"tại",
"thời",
"điểm",
"đó",
"là",
"sai",
"bởi",
"bị",
"cáo",
"thấy",
"có",
"cả",
"các",
"đại",
"biểu",
"ba mươi mốt",
"quốc hội",
"cán",
"bộ",
"công",
"an",
"cũng",
"đến",
"mua",
"nhà",
"bà",
"còn",
"phải",
"mất",
"hơn",
"bốn trăm bảy tư na nô mét",
"đồng",
"tiền",
"chênh",
"để",
"được",
"mua",
"căn",
"hộ",
"một",
"bị",
"hại",
"khác",
"cho",
"hay",
"để",
"được",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"đầu",
"tư",
"vợ",
"chồng",
"anh",
"phải",
"nộp",
"hơn",
"hai trăm mười ba niu tơn",
"đồng",
"tiền",
"chênh",
"qua",
"hai",
"người",
"môi",
"giới",
"hai",
"người",
"môi",
"giới",
"này",
"cho",
"biết",
"họ",
"chỉ",
"được",
"hai ngàn hai trăm linh bẩy phẩy hai trăm mười chín dặm một giờ",
"đồng",
"số",
"còn",
"lại",
"đưa",
"chị",
"tình",
"theo",
"người",
"bị",
"hại",
"này",
"thực",
"tế",
"số",
"tiền",
"mà",
"bà",
"châu",
"thị",
"thu",
"nga",
"và",
"đồng",
"phạm",
"lừa",
"đảo",
"của",
"khách",
"hàng",
"còn",
"nhiều",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"so",
"với",
"con",
"số",
"hơn",
"bốn nghìn mười lăm chấm chín ba hai lít",
"đồng",
"vì",
"nhiều",
"người",
"phải",
"nộp",
"tiền",
"âm ba chấm bốn mươi chín",
"chênh",
"mà",
"không",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"tôi",
"cho",
"là",
"tiền",
"này",
"đi",
"vào",
"túi",
"của",
"housing",
"group",
"và",
"túi",
"của",
"bà",
"nga",
"lời",
"bị",
"hại",
"khi",
"được",
"hỏi",
"nhiều",
"bị",
"hại",
"khác",
"thể",
"hiện",
"mong",
"muốn",
"dự",
"án",
"tám không không o cờ dét đê mờ",
"cầu",
"diễn",
"tiếp",
"tục",
"được",
"triển",
"khai",
"để",
"quyền",
"lợi",
"của",
"họ",
"được",
"đảm",
"bảo"
] |
[
"tại",
"tòa",
"một",
"bị",
"hại",
"bức",
"xúc",
"tố",
"bị",
"bị",
"cáo",
"nguyễn",
"thị",
"tình",
"nguyên",
"giám đốc",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"bất động sản",
"housing",
"công",
"ty",
"housing",
"group",
"đe",
"dọa",
"phiên",
"tòa",
"xét",
"xử",
"cựu",
"đại biểu quốc hội",
"châu",
"thị",
"thu",
"nga",
"và",
"đồng",
"phạm",
"4h",
"tiếp",
"tục",
"với",
"phần",
"xét",
"hỏi",
"xoay",
"quanh",
"những",
"dự",
"án",
"mà",
"bà",
"nga",
"đã",
"dùng",
"tiền",
"thu",
"được",
"của",
"khách",
"hàng",
"để",
"đầu",
"tư",
"vào",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"sau",
"khi",
"thu",
"được",
"hơn",
"936 ha",
"đồng",
"của",
"các",
"khách",
"hàng",
"bà",
"châu",
"thị",
"thu",
"nga",
"chi",
"483 mg",
"đồng",
"hợp",
"tác",
"555 w",
"với",
"hãng",
"phim",
"truyện",
"việt nam",
"sản",
"xuất",
"phim",
"trái",
"tim",
"kiêu",
"hãnh",
"1019,0158 tấn",
"đồng",
"hợp",
"tác",
"với",
"hãng",
"phim",
"hội",
"điện",
"ảnh",
"việt nam",
"làm",
"phim",
"ảo",
"vọng",
"9208,880 mm2",
"đồng",
"cho",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"hãng",
"phim",
"thời",
"đại",
"sản",
"xuất",
"clip",
"hài",
"khôn",
"ngoan",
"không",
"lại",
"với",
"trời",
"tại",
"tòa",
"đại",
"diện",
"hãng",
"phim",
"truyện",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"khi",
"sản",
"xuất",
"phim",
"trái",
"tim",
"kiêu",
"hãnh",
"giá",
"làm",
"phim",
"là",
"-5234.670 năm",
"đồng",
"housing",
"group",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"về",
"tài",
"chính",
"nên",
"đàm",
"phán",
"lại",
"giá",
"là",
"422 sào",
"đồng",
"đối",
"chất",
"tại",
"tòa",
"bị",
"cáo",
"nga",
"khai",
"sau",
"khi",
"đầu",
"tư",
"4765.0259 pound",
"đồng",
"vào",
"dự",
"án",
"sản",
"xuất",
"phim",
"trái",
"tim",
"kiêu",
"hãnh",
"housing",
"group",
"từng",
"xin",
"rút",
"vốn",
"khỏi",
"dự",
"án",
"làm",
"phim",
"này",
"vì",
"thời",
"hạn",
"làm",
"phim",
"kéo",
"dài",
"hơn",
"dự",
"kiến",
"ban",
"đầu",
"hơn",
"30 / 11",
"nữa",
"khi",
"phát",
"hành",
"phim",
"hãng",
"phim",
"không",
"nhắc",
"tới",
"housing",
"group",
"như",
"vậy",
"quyền",
"lợi",
"của",
"housing",
"group",
"không",
"được",
"đảm",
"bảo",
"nên",
"bà",
"nga",
"mong",
"muốn",
"được",
"đòi",
"lại",
"tiền",
"đã",
"đầu",
"tư",
"400/300txt-vu",
"vẫn",
"theo",
"bị",
"cáo",
"châu",
"thị",
"thu",
"nga",
"ngày 12 ngày 27 tháng 9",
"housing",
"group",
"và",
"hãng",
"phim",
"truyện",
"việt nam",
"đã",
"thanh",
"lý",
"hợp",
"đồng",
"khi",
"đó",
"hãng",
"phim",
"truyện",
"việt",
"nam",
"đã",
"trả",
"lại",
"cho",
"housing",
"group",
"291 inch/sào",
"đồng",
"bà",
"nga",
"tiếp",
"tục",
"đòi",
"lại",
"số",
"tiền",
"gần",
"-5961.0403 km",
"đồng",
"còn",
"lại",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"ngoài",
"các",
"dự",
"án",
"làm",
"phim",
"bà",
"nga",
"còn",
"đầu",
"tư",
"chi",
"hơn",
"8753.6 ok",
"đồng",
"đầu",
"tư",
"góp",
"vốn",
"cho",
"công ty cổ phần",
"đầu",
"tư",
"bất động sản",
"á",
"châu",
"chi",
"318,00319 kw",
"đồng",
"mua",
"cổ",
"phần",
"công ty cổ phần",
"vận",
"tải",
"và",
"thương",
"mại",
"liên",
"việt",
"chi",
"700 radian",
"đồng",
"mua",
"cổ",
"phần",
"tổng",
"công ty cổ phần",
"xây",
"dựng",
"công",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"vinaincon",
"tại",
"tòa",
"bị",
"cáo",
"châu",
"thị",
"thu",
"nga",
"đề",
"nghị",
"rút",
"lại",
"cổ",
"phần",
"tại",
"tỉ số 4 - 21",
"công",
"ty",
"đã",
"góp",
"vốn",
"kèm",
"cổ",
"tức",
"được",
"chia",
"đại",
"diện",
"vinaincon",
"cho",
"biết",
"tháng 11/712",
"bà",
"nga",
"mua",
"550.093",
"cổ",
"phần",
"công",
"ty",
"nộp",
"273 tấn",
"đồng",
"14:40:38",
"3800",
"công",
"ty",
"chi",
"trả",
"cổ",
"tức",
"cho",
"ngày 26 và ngày 27",
"cổ",
"đông",
"với",
"số",
"tiền",
"lần",
"lượt",
"các",
"năm",
"là",
"-4834,142 $",
"đồng",
"và",
"151 nm",
"đồng",
"số",
"tiền",
"lãi",
"góp",
"vốn",
"3903.937 pound",
"đồng",
"trước",
"đề",
"nghị",
"của",
"bị",
"cáo",
"nga",
"xin",
"rút",
"lại",
"cổ",
"phần",
"sáng",
"nay",
"11/3",
"đại",
"diện",
"vinaincon",
"không",
"chấp",
"thuận",
"mua",
"lại",
"số",
"cổ",
"phần",
"này",
"bị",
"cáo",
"nguyễn",
"thị",
"tình",
"nguyên",
"giám đốc",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"bất",
"động",
"sản",
"housing",
"công",
"ty",
"housing",
"group",
"khai",
"bản",
"thân",
"bị",
"cáo",
"không",
"biết",
"việc",
"thu",
"tiền",
"của",
"khách",
"hàng",
"tại",
"thời",
"điểm",
"đó",
"là",
"sai",
"bởi",
"bị",
"cáo",
"thấy",
"có",
"cả",
"các",
"đại",
"biểu",
"31",
"quốc hội",
"cán",
"bộ",
"công",
"an",
"cũng",
"đến",
"mua",
"nhà",
"bà",
"còn",
"phải",
"mất",
"hơn",
"474 nm",
"đồng",
"tiền",
"chênh",
"để",
"được",
"mua",
"căn",
"hộ",
"một",
"bị",
"hại",
"khác",
"cho",
"hay",
"để",
"được",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"đầu",
"tư",
"vợ",
"chồng",
"anh",
"phải",
"nộp",
"hơn",
"213 n",
"đồng",
"tiền",
"chênh",
"qua",
"hai",
"người",
"môi",
"giới",
"hai",
"người",
"môi",
"giới",
"này",
"cho",
"biết",
"họ",
"chỉ",
"được",
"2207,219 mph",
"đồng",
"số",
"còn",
"lại",
"đưa",
"chị",
"tình",
"theo",
"người",
"bị",
"hại",
"này",
"thực",
"tế",
"số",
"tiền",
"mà",
"bà",
"châu",
"thị",
"thu",
"nga",
"và",
"đồng",
"phạm",
"lừa",
"đảo",
"của",
"khách",
"hàng",
"còn",
"nhiều",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"so",
"với",
"con",
"số",
"hơn",
"4015.932 l",
"đồng",
"vì",
"nhiều",
"người",
"phải",
"nộp",
"tiền",
"-3.49",
"chênh",
"mà",
"không",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"tôi",
"cho",
"là",
"tiền",
"này",
"đi",
"vào",
"túi",
"của",
"housing",
"group",
"và",
"túi",
"của",
"bà",
"nga",
"lời",
"bị",
"hại",
"khi",
"được",
"hỏi",
"nhiều",
"bị",
"hại",
"khác",
"thể",
"hiện",
"mong",
"muốn",
"dự",
"án",
"800oczđm",
"cầu",
"diễn",
"tiếp",
"tục",
"được",
"triển",
"khai",
"để",
"quyền",
"lợi",
"của",
"họ",
"được",
"đảm",
"bảo"
] |
[
"disney",
"tham",
"vọng",
"làm",
"sống",
"lại",
"huyền",
"thoại",
"the",
"lion",
"king",
"hãng",
"walt",
"disney",
"đã",
"bắt",
"mờ đê dét sờ chéo hai trăm",
"tay",
"với",
"cha",
"đẻ",
"của",
"the",
"jungle",
"book",
"câu",
"chuyện",
"rừng",
"xanh",
"một",
"trong",
"những",
"bộ",
"phim",
"thành",
"công",
"nhất",
"mồng bốn tháng hai năm hai nghìn bẩy trăm mười chín",
"để",
"khởi",
"động",
"dự",
"án",
"tái",
"hiện",
"lại",
"tác",
"phẩm",
"kinh",
"điển",
"the",
"lion",
"king",
"vua",
"sư",
"tử",
"bộ",
"phim",
"the",
"lion",
"king",
"sẽ",
"quay",
"trở",
"lại",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"tuyên",
"bố",
"năm trăm tám mươi bẩy mê ga oát giờ",
"ngày bảy và ngày mười tám",
"của",
"walt",
"disney",
"xác",
"nhận",
"dự",
"án",
"hợp",
"tác",
"mới",
"với",
"đạo",
"diễn",
"jon",
"favreau",
"và",
"cho",
"biết",
"bộ",
"phim",
"đang",
"bước",
"vào",
"công",
"đoạn",
"sản",
"xuất",
"đây",
"sẽ",
"là",
"dự",
"án",
"mới",
"nhất",
"trong",
"chiến",
"lược",
"của",
"walt",
"disney",
"về",
"xây",
"dựng",
"phiên",
"bản",
"đời",
"thực",
"của",
"các",
"tác",
"phẩm",
"hoạt",
"hình",
"kinh",
"một ngàn sáu trăm bốn mươi bốn",
"điển",
"đưa",
"những",
"tác",
"phẩm",
"này",
"đến",
"gần",
"hơn",
"với",
"khán",
"giả",
"hiện",
"đại",
"sau",
"thành",
"công",
"của",
"những",
"cái",
"tên",
"như",
"maleficent",
"tiên",
"hắc",
"ám",
"cinderella",
"cô",
"bé",
"lọ",
"lem",
"và",
"the",
"jungle",
"book",
"dự",
"án",
"này",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"bốn triệu không trăm hai mươi chín ngàn không trăm sáu mươi",
"tiếp",
"nối",
"thành",
"công",
"của",
"siêu",
"phẩm",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"đột",
"phá",
"về",
"công",
"nghệ",
"the",
"jungle",
"book",
"ra",
"mắt",
"hồi",
"ngày hai mươi bảy tháng bốn",
"và",
"thu",
"về",
"âm chín nghìn bẩy trăm linh chín chấm không tám chín không phuốt",
"usd",
"toàn",
"cầu",
"mười chín giờ hai phút",
"bên",
"cạnh",
"the",
"lion",
"king",
"walt",
"disney",
"cũng",
"đang",
"hợp",
"tác",
"với",
"đạo",
"diễn",
"favreau",
"để",
"thực",
"hiện",
"phần",
"bốn nghìn lẻ tám",
"của",
"the",
"jungle",
"book",
"phát",
"hành",
"ngày mười ba",
"the",
"lion",
"king",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"tác",
"phẩm",
"hoạt",
"hình",
"thành",
"công",
"nhất",
"mọi",
"thời",
"đại",
"với",
"doanh",
"thu",
"xấp",
"xỉ",
"năm trăm bốn tư ê rô",
"usd",
"bộ",
"phim",
"đã",
"đoạt",
"tượng",
"vàng",
"oscar",
"cho",
"ca",
"khúc",
"chủ",
"đề",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"cho",
"bài",
"hát",
"can",
"you",
"feel",
"the",
"love",
"tonight",
"của",
"elton",
"john",
"và",
"tim",
"rice",
"và",
"nhạc",
"phim",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"cho",
"nhà",
"soạn",
"nhạc",
"hans",
"zimmer",
"album",
"nhạc",
"phim",
"bán",
"được",
"hơn",
"âm bẩy nghìn năm mươi tám phẩy chín trăm năm mươi đồng",
"bản",
"và",
"giành",
"về",
"bảy trăm ba mươi hai nghìn tám trăm sáu mươi chín",
"giải",
"grammy",
"phiên",
"bản",
"kịch",
"của",
"bộ",
"phim",
"ra",
"mắt",
"mười ba giờ",
"trên",
"sân",
"khấu",
"broadway",
"cũng",
"đoạt",
"ba trăm năm ba ngàn một trăm linh chín",
"giải",
"tony",
"giải",
"thưởng",
"danh",
"giá",
"của",
"làng",
"kịch",
"mỹ",
"với",
"chín triệu năm nghìn năm mươi",
"phiên",
"bản",
"toàn",
"cầu",
"ở",
"một nghìn bẩy trăm bẩy chín",
"thứ",
"tiếng",
"câu",
"chuyện",
"của",
"the",
"lion",
"king",
"ước",
"tính",
"đã",
"đến",
"với",
"hơn",
"bốn trăm bốn mươi bốn mẫu",
"khán",
"giả",
"doanh",
"thu",
"của",
"thương",
"hiệu",
"này",
"vượt",
"xa",
"mọi",
"tác",
"phẩm",
"phim",
"kịch",
"broadway",
"hay",
"các",
"sản",
"phẩm",
"giải",
"trí",
"khác",
"trong",
"lịch",
"sử",
"phiên",
"bản",
"đời",
"thực",
"của",
"the",
"lion",
"king",
"hiện",
"chưa",
"có",
"ngày",
"công",
"chiếu",
"chính",
"thức"
] |
[
"disney",
"tham",
"vọng",
"làm",
"sống",
"lại",
"huyền",
"thoại",
"the",
"lion",
"king",
"hãng",
"walt",
"disney",
"đã",
"bắt",
"mdzs/200",
"tay",
"với",
"cha",
"đẻ",
"của",
"the",
"jungle",
"book",
"câu",
"chuyện",
"rừng",
"xanh",
"một",
"trong",
"những",
"bộ",
"phim",
"thành",
"công",
"nhất",
"mồng 4/2/2719",
"để",
"khởi",
"động",
"dự",
"án",
"tái",
"hiện",
"lại",
"tác",
"phẩm",
"kinh",
"điển",
"the",
"lion",
"king",
"vua",
"sư",
"tử",
"bộ",
"phim",
"the",
"lion",
"king",
"sẽ",
"quay",
"trở",
"lại",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"tuyên",
"bố",
"587 mwh",
"ngày 7 và ngày 18",
"của",
"walt",
"disney",
"xác",
"nhận",
"dự",
"án",
"hợp",
"tác",
"mới",
"với",
"đạo",
"diễn",
"jon",
"favreau",
"và",
"cho",
"biết",
"bộ",
"phim",
"đang",
"bước",
"vào",
"công",
"đoạn",
"sản",
"xuất",
"đây",
"sẽ",
"là",
"dự",
"án",
"mới",
"nhất",
"trong",
"chiến",
"lược",
"của",
"walt",
"disney",
"về",
"xây",
"dựng",
"phiên",
"bản",
"đời",
"thực",
"của",
"các",
"tác",
"phẩm",
"hoạt",
"hình",
"kinh",
"1644",
"điển",
"đưa",
"những",
"tác",
"phẩm",
"này",
"đến",
"gần",
"hơn",
"với",
"khán",
"giả",
"hiện",
"đại",
"sau",
"thành",
"công",
"của",
"những",
"cái",
"tên",
"như",
"maleficent",
"tiên",
"hắc",
"ám",
"cinderella",
"cô",
"bé",
"lọ",
"lem",
"và",
"the",
"jungle",
"book",
"dự",
"án",
"này",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"4.029.060",
"tiếp",
"nối",
"thành",
"công",
"của",
"siêu",
"phẩm",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"đột",
"phá",
"về",
"công",
"nghệ",
"the",
"jungle",
"book",
"ra",
"mắt",
"hồi",
"ngày 27/4",
"và",
"thu",
"về",
"-9709.0890 ft",
"usd",
"toàn",
"cầu",
"19h2",
"bên",
"cạnh",
"the",
"lion",
"king",
"walt",
"disney",
"cũng",
"đang",
"hợp",
"tác",
"với",
"đạo",
"diễn",
"favreau",
"để",
"thực",
"hiện",
"phần",
"4008",
"của",
"the",
"jungle",
"book",
"phát",
"hành",
"ngày 13",
"the",
"lion",
"king",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"tác",
"phẩm",
"hoạt",
"hình",
"thành",
"công",
"nhất",
"mọi",
"thời",
"đại",
"với",
"doanh",
"thu",
"xấp",
"xỉ",
"544 euro",
"usd",
"bộ",
"phim",
"đã",
"đoạt",
"tượng",
"vàng",
"oscar",
"cho",
"ca",
"khúc",
"chủ",
"đề",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"cho",
"bài",
"hát",
"can",
"you",
"feel",
"the",
"love",
"tonight",
"của",
"elton",
"john",
"và",
"tim",
"rice",
"và",
"nhạc",
"phim",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"cho",
"nhà",
"soạn",
"nhạc",
"hans",
"zimmer",
"album",
"nhạc",
"phim",
"bán",
"được",
"hơn",
"-7058,950 đ",
"bản",
"và",
"giành",
"về",
"732.869",
"giải",
"grammy",
"phiên",
"bản",
"kịch",
"của",
"bộ",
"phim",
"ra",
"mắt",
"13h",
"trên",
"sân",
"khấu",
"broadway",
"cũng",
"đoạt",
"353.109",
"giải",
"tony",
"giải",
"thưởng",
"danh",
"giá",
"của",
"làng",
"kịch",
"mỹ",
"với",
"9.005.050",
"phiên",
"bản",
"toàn",
"cầu",
"ở",
"1779",
"thứ",
"tiếng",
"câu",
"chuyện",
"của",
"the",
"lion",
"king",
"ước",
"tính",
"đã",
"đến",
"với",
"hơn",
"444 mẫu",
"khán",
"giả",
"doanh",
"thu",
"của",
"thương",
"hiệu",
"này",
"vượt",
"xa",
"mọi",
"tác",
"phẩm",
"phim",
"kịch",
"broadway",
"hay",
"các",
"sản",
"phẩm",
"giải",
"trí",
"khác",
"trong",
"lịch",
"sử",
"phiên",
"bản",
"đời",
"thực",
"của",
"the",
"lion",
"king",
"hiện",
"chưa",
"có",
"ngày",
"công",
"chiếu",
"chính",
"thức"
] |
[
"so",
"sánh",
"forza",
"một nghìn",
"và",
"âm mười tám ve bê",
"sh",
"bẩy không sáu gạch ngang bốn không không một gạch chéo a sờ i i",
"khác",
"biệt",
"chủ",
"yếu",
"ở",
"kiểu",
"dáng",
"sau",
"khi",
"được",
"phân",
"phối",
"tại",
"việt",
"nam",
"honda",
"forza",
"ba",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"vespa",
"gts",
"supertech",
"hai ngàn ba trăm bốn sáu",
"hpe",
"bmw",
"c",
"âm ba nghìn chín trăm ba mươi mốt phẩy chín trăm mười nhăm ve bê",
"bốn triệu tám trăm sáu mươi nghìn",
"x/gt",
"và",
"cả",
"mẫu",
"xe",
"anh",
"em",
"sh",
"ba trăm ngang một năm không không gạch chéo nờ xuộc cờ sờ lờ lờ quờ",
"forza",
"bảy chấm sáu mươi bốn",
"có",
"gì",
"để",
"đấu",
"với",
"sh",
"một trăm linh tám rờ",
"là",
"mẫu",
"xe",
"ngày ba đến ngày mười lăm tháng bốn",
"mới",
"nhất",
"gia",
"nhập",
"phân",
"khúc",
"maxi",
"scooter",
"tại",
"việt",
"nam",
"honda",
"forza",
"hai trăm linh bốn nghìn năm trăm mười một",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"như",
"vespa",
"gts",
"supertech",
"hai ngàn tám trăm hai mươi",
"hpe",
"bmw",
"c",
"âm bốn mươi ba phẩy không không năm tám",
"x/gt",
"hay",
"kymco",
"ngang ét vờ quy vê kép bảy không không",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"người",
"lo",
"ngại",
"cho",
"số",
"phận",
"của",
"forza",
"một ngàn lẻ sáu",
"khi",
"một",
"mẫu",
"tay",
"ga",
"phân",
"khối",
"lớn",
"khác",
"của",
"honda",
"đang",
"làm",
"mưa",
"làm",
"gió",
"trong",
"phân",
"khúc",
"này",
"sh",
"ép năm trăm linh sáu",
"chưa",
"kể",
"đến",
"forza",
"ba hai",
"ít",
"phổ",
"biến",
"hơn",
"giá",
"đắt",
"hơn",
"và",
"tám triệu bảy trăm lẻ hai nghìn ba trăm lẻ bốn",
"không",
"được",
"phân",
"phối",
"chính",
"hãng",
"như",
"sh",
"gờ lờ ép hát i xoẹt chín không không",
"sh",
"o bê bê chéo bảy không tám gạch chéo một trăm",
"thời",
"trang",
"forza",
"ba ngàn bảy",
"thoải",
"mái",
"thiết",
"kế",
"là",
"điểm",
"giai đoạn mười một hai sáu",
"khác",
"biệt",
"mấu",
"chốt",
"nhất",
"giữa",
"sh",
"gi bờ o chín một không",
"và",
"forza",
"hai trăm hai mươi ba nghìn hai trăm năm mươi ba",
"sh",
"một trăm tám mươi xoẹt đê dét i pờ nờ gạch ngang xê quờ vê kép pê i",
"sở",
"hữu",
"kiểu",
"dáng",
"cao",
"hướng",
"đến",
"phong",
"cách",
"thời",
"trang",
"và",
"sang",
"trọng",
"đây",
"cũng",
"là",
"ngôn",
"ngữ",
"thiết",
"kế",
"đặc",
"trưng",
"của",
"dòng",
"sh",
"nói",
"chung",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"mẫu",
"tay",
"ga",
"cho",
"những",
"chuyến",
"hành",
"trình",
"forza",
"âm ba mươi bẩy chấm hai bảy",
"được",
"thiết",
"kế",
"ưu",
"tiên",
"cho",
"việc",
"chạy",
"xe",
"đường",
"dài",
"nét",
"thể",
"thao",
"vẫn",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"forza",
"không tám năm bảy một bảy năm bốn bảy hai một bốn",
"với",
"các",
"đường",
"gân",
"đường",
"cắt",
"xẻ",
"chạy",
"dọc",
"thân",
"xe",
"honda",
"sh",
"a ép lờ xuộc bờ xê i",
"sở",
"hữu",
"các",
"số",
"đo",
"dài",
"x",
"rộng",
"x",
"cao",
"lần",
"lượt",
"là",
"hai ngàn năm trăm tám mươi hai",
"x",
"tám mươi hai ngàn hai trăm tám mươi",
"x",
"năm trăm chín bảy mi li mét vuông",
"chiều",
"dài",
"cơ",
"sở",
"bẩy ngàn một trăm hai ba phẩy không sáu bốn năm vòng",
"và",
"chiều",
"cao",
"yên",
"sáu không không xoẹt hai không chín không dét xê trừ o i ét mờ",
"âm bảy mươi ba ve bê trên mét khối",
"các",
"con",
"số",
"tương",
"ứng",
"trên",
"forza",
"năm triệu lẻ một",
"là",
"năm trăm tám mươi bẩy ngàn một trăm mười chín",
"x",
"âm mười sáu phẩy năm mươi tám",
"x",
"âm tám ngàn bốn trăm lẻ chín chấm bảy trăm mười sáu lượng trên ki lo oát giờ",
"chiều",
"dài",
"cơ",
"sở",
"hai trăm hai mươi mốt đề xi ben",
"và",
"chiều",
"cao",
"yên",
"bẩy trăm bẩy ba giây trên phần trăm",
"so",
"với",
"sh",
"u ngang một trăm lẻ sáu",
"forza",
"hai hai",
"nhỉnh",
"hơn",
"về",
"các",
"thông",
"số",
"dài",
"rộng",
"và",
"chiều",
"dài",
"cơ",
"sở",
"nhưng",
"lại",
"kém",
"hơn",
"về",
"chiều",
"cao",
"tổng",
"thể",
"và",
"chiều",
"cao",
"yên",
"chiều",
"cao",
"yên",
"sáu sáu chấm bảy mươi bảy",
"xe",
"thấp",
"hơn",
"là",
"một",
"lợi",
"thế",
"của",
"forza",
"một ngàn sáu trăm hai mươi mốt",
"vì",
"phù",
"hợp",
"với",
"thể",
"trạng",
"người",
"việt",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"kiểu",
"dáng",
"cao",
"của",
"sh",
"năm không bảy ngang u đê pờ ép nờ gạch chéo",
"nói",
"riêng",
"và",
"sh",
"nói",
"chung",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"yếu",
"tố",
"giúp",
"dòng",
"xe",
"này",
"được",
"ưa",
"chuộng",
"tại",
"việt",
"nam",
"forza",
"năm triệu",
"nhỉnh",
"hơn",
"về",
"công",
"nghệ",
"là",
"cộng ba chín sáu một năm chín không tám ba tám bảy",
"mẫu",
"xe",
"cùng",
"hãng",
"cùng",
"phân",
"khối",
"nên",
"sh",
"u đê mờ trừ vê kép vờ vờ quy rờ trừ",
"và",
"forza",
"một ngàn ba trăm bẩy hai",
"khá",
"tương",
"đồng",
"về",
"trang",
"bị",
"và",
"công",
"nghệ",
"cả",
"hai",
"mẫu",
"xe",
"đều",
"sở",
"hữu",
"hệ",
"thống",
"chiếu",
"sáng",
"hoàn",
"toàn",
"bằng",
"led",
"ở",
"cả",
"trước",
"và",
"sau",
"tuy",
"nhiên",
"tháng không tám chín ba sáu",
"hệ",
"thống",
"đèn",
"của",
"forza",
"hai trăm mười ba ngàn bẩy trăm bốn sáu",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"đẹp",
"mắt",
"hơn",
"với",
"dải",
"đèn",
"định",
"vị",
"drl",
"chín trăm linh tám chéo bốn trăm xờ gi u e",
"hình",
"cánh",
"chim",
"và",
"hệ",
"thống",
"đèn",
"cos/pha",
"chia",
"thành",
"bẩy triệu hai trăm hai mươi tám nghìn tám trăm tám mươi sáu",
"ngăn",
"đèn",
"báo",
"rẽ",
"của",
"forza",
"âm chín mốt phẩy chín mươi chín",
"được",
"tích",
"hợp",
"trên",
"kính",
"chiếu",
"hậu",
"giúp",
"tăng",
"độ",
"nhận",
"diện",
"trên",
"đường",
"khóa",
"thông",
"minh",
"cũng",
"là",
"trang",
"bị",
"tiêu",
"chuẩn",
"trên",
"cả",
"sh",
"lờ mờ gờ hai không không không ngang bảy không không",
"và",
"forza",
"âm bảy chấm không không bẩy tám",
"cùng",
"với",
"phanh",
"abs",
"một triệu",
"kênh",
"cả",
"một triệu sáu trăm lẻ chín nghìn hai mươi",
"xe",
"đều",
"sở",
"hữu",
"công",
"nghệ",
"kiểm",
"soát",
"lực",
"kéo",
"hstc",
"đây",
"là",
"công",
"nghệ",
"tương",
"đối",
"phổ",
"biến",
"trên",
"các",
"mẫu",
"maxi",
"scooter",
"mỗi",
"hãng",
"sẽ",
"đặt",
"tên",
"khác",
"nhau",
"giúp",
"phát",
"hiện",
"và",
"kiểm",
"soát",
"hiện",
"tượng",
"trượt",
"bánh",
"sau",
"về",
"đồng",
"hồ",
"forza",
"gi đờ đờ vê kép dét ngang o đê gạch chéo bẩy không không",
"tám mươi chín",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"hơn",
"chiếc",
"tay",
"ga",
"đường",
"trường",
"sở",
"hữu",
"năm triệu năm trăm năm hai ngàn sáu trăm bẩy sáu",
"bảng",
"đồng",
"hồ",
"to",
"với",
"âm hai trăm hai mươi chín phẩy không chín trăm lẻ tám ki lô mét khối",
"hồ",
"cơ",
"hiển",
"thị",
"tốc",
"độ",
"và",
"vòng",
"tua",
"máy",
"ở",
"giữa",
"là",
"màn",
"hình",
"lcd",
"âm",
"bản",
"hiển",
"thị",
"các",
"thông",
"tin",
"như",
"lượng",
"xăng",
"odo",
"nhiệt",
"độ",
"động",
"cơ",
"trong",
"khi",
"đó",
"bảng",
"đồng",
"hồ",
"của",
"sh",
"gạch ngang a pờ e quờ bảy không không",
"đơn",
"điệu",
"bố",
"cục",
"tương",
"tự",
"đàn",
"em",
"sh",
"bờ đờ rờ xuộc bẩy trăm",
"thế",
"hệ",
"cũ",
"và",
"không",
"có",
"đồng",
"hồ",
"đo",
"tua",
"máy",
"forza",
"chín ba không bảy sáu không bảy bốn sáu chín sáu",
"tiếp",
"tục",
"ăn",
"điểm",
"ở",
"phần",
"cốp",
"xe",
"cốp",
"xe",
"của",
"forza",
"bẩy chia mười ba",
"có",
"dung",
"tích",
"lên",
"đến",
"sáu triệu sáu trăm nghìn không trăm linh bốn",
"lít",
"chiếm",
"gần",
"như",
"toàn",
"bộ",
"không",
"gian",
"dưới",
"yên",
"xe",
"với",
"dung",
"tích",
"này",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"chứa",
"gọn",
"hai nghìn chín trăm tám mốt",
"mũ",
"bảo",
"hiểm",
"full-face",
"cỡ",
"lớn",
"hoặc",
"một",
"lượng",
"lớn",
"đồ",
"dùng",
"cho",
"chuyến",
"đi",
"xa",
"trái",
"ngược",
"cốp",
"của",
"sh",
"một trăm xoẹt pờ",
"có",
"dung",
"tích",
"khá",
"nhỏ",
"chỉ",
"khoảng",
"một nghìn năm trăm sáu mươi lăm",
"lít",
"bù",
"lại",
"cốp",
"của",
"sh",
"bốn không không không bốn không không",
"được",
"trang",
"bị",
"sẵn",
"cổng",
"sạc",
"điện",
"thoại",
"âm năm nghìn sáu trăm năm sáu chấm không ba không chín xen ti mét khối",
"honda",
"forza",
"sáu triệu hai trăm mười bẩy ngàn bốn trăm bẩy chín",
"và",
"sh",
"xuộc hai ngàn sáu mươi bốn trăm",
"có",
"sức",
"mạnh",
"tương",
"đồng",
"vì",
"sử",
"dụng",
"chung",
"nền",
"tảng",
"động",
"cơ",
"loại",
"xy-lanh",
"đơn",
"dung",
"tích",
"tám trăm hai nhăm phẩy bốn một một mi li mét",
"sản",
"sinh",
"công",
"suất",
"sáu nghìn bảy trăm năm mươi ba chấm không không ba một không không",
"mã",
"lực",
"forza",
"không bảy năm sáu ba ba năm sáu hai tám hai hai",
"có",
"sức",
"kéo",
"tốt",
"hơn",
"khi",
"có",
"mô-men",
"xoắn",
"đạt",
"tám ngàn chín trăm sáu ba chấm chín không bảy át mót phe",
"trong",
"khi",
"mô-men",
"xoắn",
"của",
"sh",
"dê hờ i i gạch chéo một bẩy không",
"là",
"bẩy ngàn sáu trăm mười ba phẩy không không ba hai tám ga lông",
"honda",
"sh",
"ca u pê ngang cờ bốn không không",
"sở",
"hữu",
"bình",
"xăng",
"chín trăm tám mươi nghìn bẩy trăm ba mươi tám",
"lít",
"trong",
"khi",
"đó",
"bình",
"xăng",
"của",
"forza",
"âm bảy mươi ba chấm không không mười ba",
"có",
"dung",
"tích",
"nhỉnh",
"hơn",
"khoảng",
"chín trăm hai mươi nghìn bốn trăm năm tư",
"lít",
"do",
"cả",
"hai trăm mười chín nghìn chín trăm bốn hai",
"mẫu",
"xe",
"có",
"cùng",
"dung",
"tích",
"động",
"cơ",
"bình",
"xăng",
"của",
"forza",
"hai triệu ba trăm sáu tám ngàn tám trăm tám tư",
"cung",
"cấp",
"quãng",
"đường",
"di",
"chuyển",
"xa",
"hơn",
"sh",
"đê pờ a gạch ngang a i dét",
"với",
"cùng",
"mức",
"tiêu",
"thụ",
"bốn nghìn chín mươi",
"lít/100",
"km",
"forza",
"hai nghìn một trăm tám ba",
"có",
"thể",
"di",
"chuyển",
"tối",
"đa",
"năm nghìn chín trăm chín bảy chấm hai bảy tám chỉ",
"với",
"một",
"bình",
"xăng",
"đầy",
"trong",
"khi",
"con",
"số",
"của",
"sh",
"tám không năm ngang vờ quy vê kép",
"chỉ",
"là",
"ba trăm lẻ bốn xen ti mét vuông",
"forza",
"một ngàn không trăm linh bẩy",
"chưa",
"đủ",
"đe",
"dọa",
"sh",
"a nờ dét gạch chéo đê pờ vê bê trừ chín không không",
"so",
"với",
"honda",
"sh",
"lờ vờ u gạch chéo sáu không",
"forza",
"một ngàn chín trăm hai mươi bốn",
"có",
"kiểu",
"dáng",
"cá",
"tính",
"thể",
"thao",
"hơn",
"nếu",
"bạn",
"là",
"người",
"thích",
"những",
"chuyến",
"đi",
"xa",
"forza",
"hai ngàn không trăm lẻ sáu",
"sẽ",
"đáp",
"ứng",
"bạn",
"trong",
"khi",
"đó",
"sh",
"một không năm bốn không không không trừ vờ e",
"sở",
"hữu",
"kiểu",
"dáng",
"thời",
"trang",
"đặc",
"trưng",
"đã",
"trở",
"thành",
"thương",
"hiệu",
"và",
"bốn mươi hai",
"được",
"xem",
"là",
"chuẩn",
"mực",
"của",
"xe",
"tay",
"ga",
"nhược",
"điểm",
"của",
"forza",
"ba nghìn",
"lại",
"nằm",
"ở",
"việc",
"phân",
"phối",
"mẫu",
"tay",
"ga",
"đường",
"trường",
"được",
"phân",
"phối",
"bởi",
"đại",
"lý",
"tư",
"nhân",
"một",
"cách",
"nhỏ",
"giọt",
"với",
"mức",
"giá",
"khoảng",
"chín mươi sáu đồng",
"đồng",
"gần",
"bằng",
"mức",
"giá",
"âm tám nghìn chín trăm bốn mươi phẩy bốn trăm chín chín đồng trên công",
"của",
"kymco",
"xoẹt ích tờ o o tờ trừ o",
"sh",
"bốn trăm cờ bê tê hắt ca gạch ngang",
"có",
"lợi",
"thế",
"hơn",
"khi",
"đang",
"là",
"ông",
"hoàng",
"trong",
"phân",
"khúc",
"tay",
"ga",
"phân",
"khối",
"lớn",
"tại",
"việt",
"nam",
"xe",
"được",
"phân",
"phối",
"chính",
"hãng",
"bởi",
"honda",
"việt",
"nam",
"với",
"mức",
"giá",
"ba trăm linh bốn độ ép",
"đồng",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"việt",
"nam",
"chuộng",
"những",
"lợi",
"thế",
"của",
"sh",
"trừ quờ tê i dê trừ gờ",
"hơn",
"những",
"ưu",
"điểm",
"của",
"forza",
"hai nghìn một trăm linh ba",
"do",
"đó",
"việc",
"forza",
"một nghìn ba trăm sáu bẩy",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"nhiều",
"đến",
"sh",
"bốn không gạch chéo bốn ngàn chín trăm chéo nờ ích gạch ngang"
] |
[
"so",
"sánh",
"forza",
"1000",
"và",
"-18 wb",
"sh",
"706-4001/asii",
"khác",
"biệt",
"chủ",
"yếu",
"ở",
"kiểu",
"dáng",
"sau",
"khi",
"được",
"phân",
"phối",
"tại",
"việt",
"nam",
"honda",
"forza",
"3",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"vespa",
"gts",
"supertech",
"2346",
"hpe",
"bmw",
"c",
"-3931,915 wb",
"4.860.000",
"x/gt",
"và",
"cả",
"mẫu",
"xe",
"anh",
"em",
"sh",
"300-1500/n/csllq",
"forza",
"7.64",
"có",
"gì",
"để",
"đấu",
"với",
"sh",
"108r",
"là",
"mẫu",
"xe",
"ngày 3 đến ngày 15 tháng 4",
"mới",
"nhất",
"gia",
"nhập",
"phân",
"khúc",
"maxi",
"scooter",
"tại",
"việt",
"nam",
"honda",
"forza",
"204.511",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"như",
"vespa",
"gts",
"supertech",
"2820",
"hpe",
"bmw",
"c",
"-43,0058",
"x/gt",
"hay",
"kymco",
"-svqw700",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"người",
"lo",
"ngại",
"cho",
"số",
"phận",
"của",
"forza",
"1006",
"khi",
"một",
"mẫu",
"tay",
"ga",
"phân",
"khối",
"lớn",
"khác",
"của",
"honda",
"đang",
"làm",
"mưa",
"làm",
"gió",
"trong",
"phân",
"khúc",
"này",
"sh",
"f506",
"chưa",
"kể",
"đến",
"forza",
"32",
"ít",
"phổ",
"biến",
"hơn",
"giá",
"đắt",
"hơn",
"và",
"8.702.304",
"không",
"được",
"phân",
"phối",
"chính",
"hãng",
"như",
"sh",
"glfhy/900",
"sh",
"obb/708/100",
"thời",
"trang",
"forza",
"3700",
"thoải",
"mái",
"thiết",
"kế",
"là",
"điểm",
"giai đoạn 11 - 26",
"khác",
"biệt",
"mấu",
"chốt",
"nhất",
"giữa",
"sh",
"jbo910",
"và",
"forza",
"223.253",
"sh",
"180/đzipn-cqwpi",
"sở",
"hữu",
"kiểu",
"dáng",
"cao",
"hướng",
"đến",
"phong",
"cách",
"thời",
"trang",
"và",
"sang",
"trọng",
"đây",
"cũng",
"là",
"ngôn",
"ngữ",
"thiết",
"kế",
"đặc",
"trưng",
"của",
"dòng",
"sh",
"nói",
"chung",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"mẫu",
"tay",
"ga",
"cho",
"những",
"chuyến",
"hành",
"trình",
"forza",
"-37.27",
"được",
"thiết",
"kế",
"ưu",
"tiên",
"cho",
"việc",
"chạy",
"xe",
"đường",
"dài",
"nét",
"thể",
"thao",
"vẫn",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"forza",
"085717547214",
"với",
"các",
"đường",
"gân",
"đường",
"cắt",
"xẻ",
"chạy",
"dọc",
"thân",
"xe",
"honda",
"sh",
"afl/bci",
"sở",
"hữu",
"các",
"số",
"đo",
"dài",
"x",
"rộng",
"x",
"cao",
"lần",
"lượt",
"là",
"2582",
"x",
"82.280",
"x",
"597 mm2",
"chiều",
"dài",
"cơ",
"sở",
"7123,0645 vòng",
"và",
"chiều",
"cao",
"yên",
"600/2090zc-oism",
"-73 wb/m3",
"các",
"con",
"số",
"tương",
"ứng",
"trên",
"forza",
"5.000.001",
"là",
"587.119",
"x",
"-16,58",
"x",
"-8409.716 lượng/kwh",
"chiều",
"dài",
"cơ",
"sở",
"221 db",
"và",
"chiều",
"cao",
"yên",
"773 s/%",
"so",
"với",
"sh",
"u-106",
"forza",
"22",
"nhỉnh",
"hơn",
"về",
"các",
"thông",
"số",
"dài",
"rộng",
"và",
"chiều",
"dài",
"cơ",
"sở",
"nhưng",
"lại",
"kém",
"hơn",
"về",
"chiều",
"cao",
"tổng",
"thể",
"và",
"chiều",
"cao",
"yên",
"chiều",
"cao",
"yên",
"66.77",
"xe",
"thấp",
"hơn",
"là",
"một",
"lợi",
"thế",
"của",
"forza",
"1621",
"vì",
"phù",
"hợp",
"với",
"thể",
"trạng",
"người",
"việt",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"kiểu",
"dáng",
"cao",
"của",
"sh",
"507-uđpfn/",
"nói",
"riêng",
"và",
"sh",
"nói",
"chung",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"yếu",
"tố",
"giúp",
"dòng",
"xe",
"này",
"được",
"ưa",
"chuộng",
"tại",
"việt",
"nam",
"forza",
"5.000.000",
"nhỉnh",
"hơn",
"về",
"công",
"nghệ",
"là",
"+39615908387",
"mẫu",
"xe",
"cùng",
"hãng",
"cùng",
"phân",
"khối",
"nên",
"sh",
"uđm-wvvqr-",
"và",
"forza",
"1372",
"khá",
"tương",
"đồng",
"về",
"trang",
"bị",
"và",
"công",
"nghệ",
"cả",
"hai",
"mẫu",
"xe",
"đều",
"sở",
"hữu",
"hệ",
"thống",
"chiếu",
"sáng",
"hoàn",
"toàn",
"bằng",
"led",
"ở",
"cả",
"trước",
"và",
"sau",
"tuy",
"nhiên",
"tháng 08/936",
"hệ",
"thống",
"đèn",
"của",
"forza",
"213.746",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"đẹp",
"mắt",
"hơn",
"với",
"dải",
"đèn",
"định",
"vị",
"drl",
"908/400xjue",
"hình",
"cánh",
"chim",
"và",
"hệ",
"thống",
"đèn",
"cos/pha",
"chia",
"thành",
"7.228.886",
"ngăn",
"đèn",
"báo",
"rẽ",
"của",
"forza",
"-91,99",
"được",
"tích",
"hợp",
"trên",
"kính",
"chiếu",
"hậu",
"giúp",
"tăng",
"độ",
"nhận",
"diện",
"trên",
"đường",
"khóa",
"thông",
"minh",
"cũng",
"là",
"trang",
"bị",
"tiêu",
"chuẩn",
"trên",
"cả",
"sh",
"lmg2000-700",
"và",
"forza",
"-7.0078",
"cùng",
"với",
"phanh",
"abs",
"1.000.000",
"kênh",
"cả",
"1.609.020",
"xe",
"đều",
"sở",
"hữu",
"công",
"nghệ",
"kiểm",
"soát",
"lực",
"kéo",
"hstc",
"đây",
"là",
"công",
"nghệ",
"tương",
"đối",
"phổ",
"biến",
"trên",
"các",
"mẫu",
"maxi",
"scooter",
"mỗi",
"hãng",
"sẽ",
"đặt",
"tên",
"khác",
"nhau",
"giúp",
"phát",
"hiện",
"và",
"kiểm",
"soát",
"hiện",
"tượng",
"trượt",
"bánh",
"sau",
"về",
"đồng",
"hồ",
"forza",
"jđđwz-od/700",
"89",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"hơn",
"chiếc",
"tay",
"ga",
"đường",
"trường",
"sở",
"hữu",
"5.552.676",
"bảng",
"đồng",
"hồ",
"to",
"với",
"-229,0908 km3",
"hồ",
"cơ",
"hiển",
"thị",
"tốc",
"độ",
"và",
"vòng",
"tua",
"máy",
"ở",
"giữa",
"là",
"màn",
"hình",
"lcd",
"âm",
"bản",
"hiển",
"thị",
"các",
"thông",
"tin",
"như",
"lượng",
"xăng",
"odo",
"nhiệt",
"độ",
"động",
"cơ",
"trong",
"khi",
"đó",
"bảng",
"đồng",
"hồ",
"của",
"sh",
"-apeq700",
"đơn",
"điệu",
"bố",
"cục",
"tương",
"tự",
"đàn",
"em",
"sh",
"bđr/700",
"thế",
"hệ",
"cũ",
"và",
"không",
"có",
"đồng",
"hồ",
"đo",
"tua",
"máy",
"forza",
"93076074696",
"tiếp",
"tục",
"ăn",
"điểm",
"ở",
"phần",
"cốp",
"xe",
"cốp",
"xe",
"của",
"forza",
"7 / 13",
"có",
"dung",
"tích",
"lên",
"đến",
"6.600.004",
"lít",
"chiếm",
"gần",
"như",
"toàn",
"bộ",
"không",
"gian",
"dưới",
"yên",
"xe",
"với",
"dung",
"tích",
"này",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"chứa",
"gọn",
"2981",
"mũ",
"bảo",
"hiểm",
"full-face",
"cỡ",
"lớn",
"hoặc",
"một",
"lượng",
"lớn",
"đồ",
"dùng",
"cho",
"chuyến",
"đi",
"xa",
"trái",
"ngược",
"cốp",
"của",
"sh",
"100/p",
"có",
"dung",
"tích",
"khá",
"nhỏ",
"chỉ",
"khoảng",
"1565",
"lít",
"bù",
"lại",
"cốp",
"của",
"sh",
"4000400",
"được",
"trang",
"bị",
"sẵn",
"cổng",
"sạc",
"điện",
"thoại",
"-5656.0309 cm3",
"honda",
"forza",
"6.217.479",
"và",
"sh",
"/2060400",
"có",
"sức",
"mạnh",
"tương",
"đồng",
"vì",
"sử",
"dụng",
"chung",
"nền",
"tảng",
"động",
"cơ",
"loại",
"xy-lanh",
"đơn",
"dung",
"tích",
"825,411 mm",
"sản",
"sinh",
"công",
"suất",
"6753.003100",
"mã",
"lực",
"forza",
"075633562822",
"có",
"sức",
"kéo",
"tốt",
"hơn",
"khi",
"có",
"mô-men",
"xoắn",
"đạt",
"8963.907 atm",
"trong",
"khi",
"mô-men",
"xoắn",
"của",
"sh",
"dhyi/170",
"là",
"7613,00328 gallon",
"honda",
"sh",
"kup-c400",
"sở",
"hữu",
"bình",
"xăng",
"980.738",
"lít",
"trong",
"khi",
"đó",
"bình",
"xăng",
"của",
"forza",
"-73.0013",
"có",
"dung",
"tích",
"nhỉnh",
"hơn",
"khoảng",
"920.454",
"lít",
"do",
"cả",
"219.942",
"mẫu",
"xe",
"có",
"cùng",
"dung",
"tích",
"động",
"cơ",
"bình",
"xăng",
"của",
"forza",
"2.368.884",
"cung",
"cấp",
"quãng",
"đường",
"di",
"chuyển",
"xa",
"hơn",
"sh",
"dpa-ayz",
"với",
"cùng",
"mức",
"tiêu",
"thụ",
"4090",
"lít/100",
"km",
"forza",
"2183",
"có",
"thể",
"di",
"chuyển",
"tối",
"đa",
"5997.278 chỉ",
"với",
"một",
"bình",
"xăng",
"đầy",
"trong",
"khi",
"con",
"số",
"của",
"sh",
"805-vqw",
"chỉ",
"là",
"304 cm2",
"forza",
"1007",
"chưa",
"đủ",
"đe",
"dọa",
"sh",
"anz/đpvb-900",
"so",
"với",
"honda",
"sh",
"lvu/60",
"forza",
"1924",
"có",
"kiểu",
"dáng",
"cá",
"tính",
"thể",
"thao",
"hơn",
"nếu",
"bạn",
"là",
"người",
"thích",
"những",
"chuyến",
"đi",
"xa",
"forza",
"2006",
"sẽ",
"đáp",
"ứng",
"bạn",
"trong",
"khi",
"đó",
"sh",
"1054000-ve",
"sở",
"hữu",
"kiểu",
"dáng",
"thời",
"trang",
"đặc",
"trưng",
"đã",
"trở",
"thành",
"thương",
"hiệu",
"và",
"42",
"được",
"xem",
"là",
"chuẩn",
"mực",
"của",
"xe",
"tay",
"ga",
"nhược",
"điểm",
"của",
"forza",
"3000",
"lại",
"nằm",
"ở",
"việc",
"phân",
"phối",
"mẫu",
"tay",
"ga",
"đường",
"trường",
"được",
"phân",
"phối",
"bởi",
"đại",
"lý",
"tư",
"nhân",
"một",
"cách",
"nhỏ",
"giọt",
"với",
"mức",
"giá",
"khoảng",
"96 đ",
"đồng",
"gần",
"bằng",
"mức",
"giá",
"-8940,499 đồng/công",
"của",
"kymco",
"/xtoot-o",
"sh",
"400cbthk-",
"có",
"lợi",
"thế",
"hơn",
"khi",
"đang",
"là",
"ông",
"hoàng",
"trong",
"phân",
"khúc",
"tay",
"ga",
"phân",
"khối",
"lớn",
"tại",
"việt",
"nam",
"xe",
"được",
"phân",
"phối",
"chính",
"hãng",
"bởi",
"honda",
"việt",
"nam",
"với",
"mức",
"giá",
"304 of",
"đồng",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"việt",
"nam",
"chuộng",
"những",
"lợi",
"thế",
"của",
"sh",
"-qtid-g",
"hơn",
"những",
"ưu",
"điểm",
"của",
"forza",
"2103",
"do",
"đó",
"việc",
"forza",
"1367",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"nhiều",
"đến",
"sh",
"40/4900/nx-"
] |
[
"bảy trăm bảy mươi bảy ngàn tám trăm năm mươi lăm",
"biện",
"pháp",
"đơn",
"giản",
"cải",
"thiện",
"làn",
"da",
"trắng",
"hai ngàn một trăm tám tám",
"bạn",
"hãy",
"chịu",
"khó",
"rửa",
"mặt",
"bẩy triệu bẩy trăm ba ba nghìn ba chín",
"lần",
"vào",
"mỗi",
"sáng",
"tối",
"với",
"sữa",
"rửa",
"mặt",
"làn",
"trắng",
"da",
"giai đoạn mười tám hai mươi sáu",
"bạn",
"nên",
"mua",
"kem",
"chống",
"nắng",
"có",
"chỉ",
"số",
"chống",
"nắng",
"spf",
"từ",
"âm sáu mươi bảy phẩy bốn chín",
"trở",
"lên",
"nhé",
"hai nghìn hai",
"vào",
"ban",
"đêm",
"trước",
"khi",
"đi",
"ngủ",
"bạn",
"hãy",
"sử",
"dụng",
"một",
"sữa",
"rửa",
"mặt",
"để",
"loại",
"bỏ",
"hết",
"các",
"bụi",
"bẩn",
"make-up",
"và",
"dầu",
"từ",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"bạn",
"tám triệu ba trăm",
"để",
"chúng",
"lưu",
"lại",
"trên",
"da",
"bốn giờ mười sáu",
"phút",
"sau",
"đó",
"loại",
"bỏ",
"chúng",
"với",
"một",
"miếng",
"bọt",
"biển",
"ẩm",
"ướt",
"âm năm mươi chín chấm mười hai",
"massage",
"với",
"vitamin",
"e",
"một",
"tuần",
"một",
"lần",
"sau",
"khi",
"rửa",
"sạch",
"mặt",
"bạn",
"hãy",
"massage",
"mặt",
"với",
"một",
"loại",
"kem",
"dưỡng",
"ẩm",
"có",
"chứa",
"vitamin",
"e",
"trong",
"khoảng",
"ngày mười ba",
"phút",
"chín trên mười một"
] |
[
"777.855",
"biện",
"pháp",
"đơn",
"giản",
"cải",
"thiện",
"làn",
"da",
"trắng",
"2188",
"bạn",
"hãy",
"chịu",
"khó",
"rửa",
"mặt",
"7.733.039",
"lần",
"vào",
"mỗi",
"sáng",
"tối",
"với",
"sữa",
"rửa",
"mặt",
"làn",
"trắng",
"da",
"giai đoạn 18 - 26",
"bạn",
"nên",
"mua",
"kem",
"chống",
"nắng",
"có",
"chỉ",
"số",
"chống",
"nắng",
"spf",
"từ",
"-67,49",
"trở",
"lên",
"nhé",
"2200",
"vào",
"ban",
"đêm",
"trước",
"khi",
"đi",
"ngủ",
"bạn",
"hãy",
"sử",
"dụng",
"một",
"sữa",
"rửa",
"mặt",
"để",
"loại",
"bỏ",
"hết",
"các",
"bụi",
"bẩn",
"make-up",
"và",
"dầu",
"từ",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"bạn",
"8.000.300",
"để",
"chúng",
"lưu",
"lại",
"trên",
"da",
"4h16",
"phút",
"sau",
"đó",
"loại",
"bỏ",
"chúng",
"với",
"một",
"miếng",
"bọt",
"biển",
"ẩm",
"ướt",
"-59.12",
"massage",
"với",
"vitamin",
"e",
"một",
"tuần",
"một",
"lần",
"sau",
"khi",
"rửa",
"sạch",
"mặt",
"bạn",
"hãy",
"massage",
"mặt",
"với",
"một",
"loại",
"kem",
"dưỡng",
"ẩm",
"có",
"chứa",
"vitamin",
"e",
"trong",
"khoảng",
"ngày 13",
"phút",
"9 / 11"
] |
[
"cah",
"núi",
"thành",
"quảng",
"nam",
"đã",
"tạm",
"giam",
"sáu trăm mười gạch ngang một không không ca gờ hát cờ dét",
"đối",
"tượng",
"vận",
"chuyển",
"ma",
"túy",
"và",
"tàng",
"trữ",
"vũ",
"khí",
"trái",
"phép",
"mùng chín",
"ngày mùng sáu tháng mười ba trăm bẩy mươi tư",
"tổ",
"công",
"tác",
"cah",
"núi",
"thành",
"chín trăm lẻ tám sào",
"phát",
"hiện",
"ngô",
"hữu",
"linh",
"năm triệu hai mươi ngàn",
"trú",
"thôn",
"vân",
"thạch",
"xã",
"tam",
"hiệp",
"điều",
"khiển",
"xe",
"máy",
"biển kiểm soát",
"92m1-036.89",
"có",
"biểu",
"hiện",
"nghi",
"vấn",
"kiểm",
"tra",
"thì",
"phát",
"hiện",
"bảy chín bảy một chín tám năm một không một bảy",
"gói",
"ma",
"túy",
"đá",
"khám",
"xét",
"nhà",
"linh",
"ca",
"phát",
"hiện",
"tám hai phẩy không không tám hai",
"khẩu",
"súng",
"tự",
"chế",
"và",
"nhiều",
"dụng",
"cụ",
"sử",
"dụng",
"ma",
"túy",
"đá",
"trong",
"lúc",
"tuần tra kiểm soát",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"huế",
"rạng",
"bẩy sáu chấm ba bẩy",
"cảnh sát cơ động",
"ca",
"tỉnh",
"tt-huế",
"phát",
"hiện",
"hoàng",
"nhật",
"bình",
"bẩy chia năm",
"trú",
"p",
"phú",
"cát",
"thành phố",
"huế",
"điều",
"khiển",
"xe",
"ngày bốn tới ngày mười tám tháng sáu",
"máy",
"chở",
"trần",
"quốc",
"nhật",
"năm triệu một trăm sáu mốt ngàn sáu trăm chín mốt",
"trú",
"hải",
"dương",
"hương",
"trà",
"tt-huế",
"nhưng",
"không",
"đội",
"mũ",
"hai mươi tám dặm một giờ",
"bảo",
"hiểm",
"tám trăm hai bảy ki lô ca lo trên mi li mét",
"dừng",
"xe",
"kiểm",
"tra",
"lực",
"lượng",
"ca",
"phát",
"hiện",
"nhật",
"tàng",
"trữ",
"ba nghìn",
"gói",
"ma",
"túy",
"đá",
"tiếp",
"tục",
"khám",
"xét",
"người",
"sáu bẩy nghìn bốn trăm sáu sáu phẩy không bốn ngàn không trăm hai mươi chín",
"đối",
"tượng",
"ca",
"phát",
"hiện",
"trong",
"túi",
"xách",
"của",
"nhật",
"có",
"bốn hai",
"khẩu",
"súng",
"bắn",
"đạn",
"bi",
"bốn mươi tám nghìn một trăm bảy mươi tám phẩy bốn nghìn tám trăm hai chín",
"dùi",
"cui",
"điện",
"tám nhăm",
"bình",
"xịt",
"hơi",
"cay",
"mười nhăm chia hai mươi sáu",
"gậy",
"ba",
"khúc"
] |
[
"cah",
"núi",
"thành",
"quảng",
"nam",
"đã",
"tạm",
"giam",
"610-100kghcz",
"đối",
"tượng",
"vận",
"chuyển",
"ma",
"túy",
"và",
"tàng",
"trữ",
"vũ",
"khí",
"trái",
"phép",
"mùng 9",
"ngày mùng 6/10/374",
"tổ",
"công",
"tác",
"cah",
"núi",
"thành",
"908 sào",
"phát",
"hiện",
"ngô",
"hữu",
"linh",
"5.020.000",
"trú",
"thôn",
"vân",
"thạch",
"xã",
"tam",
"hiệp",
"điều",
"khiển",
"xe",
"máy",
"biển kiểm soát",
"92m1-036.89",
"có",
"biểu",
"hiện",
"nghi",
"vấn",
"kiểm",
"tra",
"thì",
"phát",
"hiện",
"79719851017",
"gói",
"ma",
"túy",
"đá",
"khám",
"xét",
"nhà",
"linh",
"ca",
"phát",
"hiện",
"82,0082",
"khẩu",
"súng",
"tự",
"chế",
"và",
"nhiều",
"dụng",
"cụ",
"sử",
"dụng",
"ma",
"túy",
"đá",
"trong",
"lúc",
"tuần tra kiểm soát",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"huế",
"rạng",
"76.37",
"cảnh sát cơ động",
"ca",
"tỉnh",
"tt-huế",
"phát",
"hiện",
"hoàng",
"nhật",
"bình",
"7 / 5",
"trú",
"p",
"phú",
"cát",
"thành phố",
"huế",
"điều",
"khiển",
"xe",
"ngày 4 tới ngày 18 tháng 6",
"máy",
"chở",
"trần",
"quốc",
"nhật",
"5.161.691",
"trú",
"hải",
"dương",
"hương",
"trà",
"tt-huế",
"nhưng",
"không",
"đội",
"mũ",
"28 mph",
"bảo",
"hiểm",
"827 kcal/mm",
"dừng",
"xe",
"kiểm",
"tra",
"lực",
"lượng",
"ca",
"phát",
"hiện",
"nhật",
"tàng",
"trữ",
"3000",
"gói",
"ma",
"túy",
"đá",
"tiếp",
"tục",
"khám",
"xét",
"người",
"67.466,04029",
"đối",
"tượng",
"ca",
"phát",
"hiện",
"trong",
"túi",
"xách",
"của",
"nhật",
"có",
"42",
"khẩu",
"súng",
"bắn",
"đạn",
"bi",
"48.178,4829",
"dùi",
"cui",
"điện",
"85",
"bình",
"xịt",
"hơi",
"cay",
"15 / 26",
"gậy",
"ba",
"khúc"
] |
[
"trên",
"thị",
"trường",
"hiện",
"đang",
"có",
"hai",
"kênh",
"đầu",
"tư",
"khá",
"hấp",
"dẫn",
"là",
"vàng",
"chứng",
"khoán",
"bất",
"động",
"sản",
"sau",
"chín chín",
"quý",
"đầu",
"năm",
"im",
"ắng",
"vì",
"hai không không chéo tê vê kép i xê",
"quý",
"iv",
"mười ba giờ năm mốt",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"hà",
"nội",
"sôi",
"động",
"trở",
"lại",
"khi",
"các",
"bốn trăm xoẹt hai một không một gi gạch chéo ép pê lờ giây",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đồng",
"loạt",
"bung",
"ra",
"thị",
"trường",
"hàng",
"loạt",
"dự",
"án",
"mới",
"theo",
"tín hiệu số",
"nguyễn",
"vũ",
"thịnh",
"một",
"chuyên",
"gia",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"bất",
"động",
"sản",
"cho",
"biết",
"có",
"một",
"số",
"mười hai giờ hai mươi ba phút",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"hà",
"nội",
"sôi",
"động",
"trở",
"lại",
"trong",
"âm ba mươi mốt chấm sáu sáu",
"tháng",
"cuối",
"năm",
"thứ",
"nhất",
"trong",
"hai ngàn chín trăm linh một",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"gần",
"như",
"đóng",
"băng",
"các",
"âm năm sáu ngàn ba trăm bốn mốt phẩy không tám nghìn ba trăm sáu mươi lăm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"e",
"ngại",
"ra",
"hàng",
"vì",
"ba không chín tám ba bốn không hai sáu hai chín",
"làn",
"sóng",
"bốn không không xuộc rờ đờ quy o gạch ngang pê bờ xê nờ mờ",
"tại",
"không",
"ít",
"các",
"ngân",
"hàng",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"bốn mươi hai",
"tháng",
"chỉ",
"dao",
"động",
"ở",
"mức",
"sáu trăm hai hai mét khối",
"sáu trăm ba mươi tám ơ rô",
"năm",
"bổ",
"sung",
"quan",
"điểm",
"trên",
"bà",
"nguyễn",
"hoài",
"an",
"giám đốc",
"bộ",
"phận",
"nghiên",
"cứu",
"cbre",
"hà",
"nội",
"dự",
"đoán",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"hi",
"vọng",
"vào",
"một",
"bức",
"tranh",
"tươi",
"sáng",
"hơn",
"về",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"các",
"chuyên",
"gia",
"quốc",
"tế",
"kì",
"vọng",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"quý mười",
"của",
"việt",
"nam",
"ở",
"mức",
"khá",
"trung",
"bình",
"âm chín nghìn sáu trăm hai tám chấm một trăm mười hai giây",
"với",
"phân",
"khúc",
"văn",
"phòng",
"bán",
"lẻ",
"nguồn",
"cung",
"hai giờ bốn mươi chín phút bốn mươi bẩy giây",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"gia",
"tăng",
"trên",
"thực",
"tế",
"thị",
"trường",
"cũng",
"đang",
"ghi",
"nhận",
"những",
"xung",
"lực",
"mới",
"và",
"đậm",
"dần",
"xu",
"hướng",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"sẽ",
"ấm",
"dần",
"trở",
"lại",
"gắn",
"với",
"hiệu",
"quả",
"những",
"văn",
"bản",
"pháp",
"lý",
"mới",
"có",
"hiêu",
"lực",
"từ",
"mồng bẩy và ngày hai tư tháng mười một",
"như",
"bảng",
"giá",
"đất",
"mới",
"các",
"chế",
"tài",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"đất",
"đai",
"đăng",
"ký",
"thế",
"chấp",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"tài",
"sản",
"gắn",
"liền",
"với",
"đất",
"với",
"sự",
"duy",
"trì",
"tổng",
"cầu",
"dồi",
"dào",
"trên",
"phân",
"khúc",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"và",
"nhà",
"ở",
"thương",
"mại",
"giá",
"thấp",
"với",
"sự",
"gia",
"tăng",
"tổng",
"cầu",
"bất",
"động",
"sản",
"công",
"nghiệp",
"và",
"mặt",
"bằng",
"đất",
"kinh",
"doanh",
"gắn",
"với",
"triển",
"khai",
"các",
"fta",
"mới",
"và",
"sự",
"bùng",
"nổ",
"dòng",
"fdi",
"trong",
"ngày hai chín tháng năm bốn trăm tám ba",
"và",
"cả",
"với",
"sự",
"điều",
"chỉnh",
"linh",
"hoạt",
"cơ",
"cấu",
"và",
"gia",
"tăng",
"tiện",
"ích",
"các",
"sản",
"phẩm",
"bất",
"động",
"sản",
"thời",
"gian",
"tới",
"ngay",
"cả",
"thời",
"điểm",
"vàng",
"liên",
"tục",
"tăng",
"giá",
"thì",
"hai trăm bốn mươi ba tháng",
"người",
"dùng",
"vẫn",
"lựa",
"chọn",
"đầu",
"tư",
"vào",
"nhà",
"đất"
] |
[
"trên",
"thị",
"trường",
"hiện",
"đang",
"có",
"2",
"kênh",
"đầu",
"tư",
"khá",
"hấp",
"dẫn",
"là",
"vàng",
"chứng",
"khoán",
"bất",
"động",
"sản",
"sau",
"99",
"quý",
"đầu",
"năm",
"im",
"ắng",
"vì",
"200/twyc",
"quý",
"iv",
"13h51",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"hà",
"nội",
"sôi",
"động",
"trở",
"lại",
"khi",
"các",
"400/2101j/fplj",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đồng",
"loạt",
"bung",
"ra",
"thị",
"trường",
"hàng",
"loạt",
"dự",
"án",
"mới",
"theo",
"tín hiệu số",
"nguyễn",
"vũ",
"thịnh",
"một",
"chuyên",
"gia",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"bất",
"động",
"sản",
"cho",
"biết",
"có",
"một",
"số",
"12h23",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"hà",
"nội",
"sôi",
"động",
"trở",
"lại",
"trong",
"-31.66",
"tháng",
"cuối",
"năm",
"thứ",
"nhất",
"trong",
"2901",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"gần",
"như",
"đóng",
"băng",
"các",
"-56.341,08365",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"e",
"ngại",
"ra",
"hàng",
"vì",
"30983402629",
"làn",
"sóng",
"400/rđqo-pbcnm",
"tại",
"không",
"ít",
"các",
"ngân",
"hàng",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"42",
"tháng",
"chỉ",
"dao",
"động",
"ở",
"mức",
"622 m3",
"638 euro",
"năm",
"bổ",
"sung",
"quan",
"điểm",
"trên",
"bà",
"nguyễn",
"hoài",
"an",
"giám đốc",
"bộ",
"phận",
"nghiên",
"cứu",
"cbre",
"hà",
"nội",
"dự",
"đoán",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"hi",
"vọng",
"vào",
"một",
"bức",
"tranh",
"tươi",
"sáng",
"hơn",
"về",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"các",
"chuyên",
"gia",
"quốc",
"tế",
"kì",
"vọng",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"quý 10",
"của",
"việt",
"nam",
"ở",
"mức",
"khá",
"trung",
"bình",
"-9628.112 giây",
"với",
"phân",
"khúc",
"văn",
"phòng",
"bán",
"lẻ",
"nguồn",
"cung",
"2:49:47",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"gia",
"tăng",
"trên",
"thực",
"tế",
"thị",
"trường",
"cũng",
"đang",
"ghi",
"nhận",
"những",
"xung",
"lực",
"mới",
"và",
"đậm",
"dần",
"xu",
"hướng",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"sẽ",
"ấm",
"dần",
"trở",
"lại",
"gắn",
"với",
"hiệu",
"quả",
"những",
"văn",
"bản",
"pháp",
"lý",
"mới",
"có",
"hiêu",
"lực",
"từ",
"mồng 7 và ngày 24 tháng 11",
"như",
"bảng",
"giá",
"đất",
"mới",
"các",
"chế",
"tài",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"đất",
"đai",
"đăng",
"ký",
"thế",
"chấp",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"tài",
"sản",
"gắn",
"liền",
"với",
"đất",
"với",
"sự",
"duy",
"trì",
"tổng",
"cầu",
"dồi",
"dào",
"trên",
"phân",
"khúc",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"và",
"nhà",
"ở",
"thương",
"mại",
"giá",
"thấp",
"với",
"sự",
"gia",
"tăng",
"tổng",
"cầu",
"bất",
"động",
"sản",
"công",
"nghiệp",
"và",
"mặt",
"bằng",
"đất",
"kinh",
"doanh",
"gắn",
"với",
"triển",
"khai",
"các",
"fta",
"mới",
"và",
"sự",
"bùng",
"nổ",
"dòng",
"fdi",
"trong",
"ngày 29/5/483",
"và",
"cả",
"với",
"sự",
"điều",
"chỉnh",
"linh",
"hoạt",
"cơ",
"cấu",
"và",
"gia",
"tăng",
"tiện",
"ích",
"các",
"sản",
"phẩm",
"bất",
"động",
"sản",
"thời",
"gian",
"tới",
"ngay",
"cả",
"thời",
"điểm",
"vàng",
"liên",
"tục",
"tăng",
"giá",
"thì",
"243 tháng",
"người",
"dùng",
"vẫn",
"lựa",
"chọn",
"đầu",
"tư",
"vào",
"nhà",
"đất"
] |
[
"pacquiao",
"được",
"chào",
"đón",
"như",
"người",
"hùng",
"khi",
"trở",
"về",
"quê",
"hương",
"dù",
"thua",
"cuộc",
"trong",
"trận",
"boxing",
"lịch",
"sử",
"trước",
"mayweather",
"nhưng",
"tay",
"đấm",
"người",
"philippines",
"vẫn",
"được",
"người",
"dân",
"nơi",
"đây",
"nồng",
"nhiệt",
"chào",
"đón",
"và",
"coi",
"như",
"người",
"hùng",
"dân",
"tộc",
"tay",
"đấm",
"người",
"philippines",
"manny",
"pacquiao",
"lần",
"đầu",
"trở",
"về",
"quê",
"hương",
"sau",
"trận",
"so",
"găng",
"lịch",
"sử",
"với",
"võ",
"sĩ",
"người",
"mỹ",
"mayweather",
"hồi",
"đầu",
"tháng",
"dù",
"tay",
"đang",
"phải",
"bó",
"bột",
"nhưng",
"pacquiao",
"vẫn",
"tươi",
"cười",
"vẫy",
"chào",
"người",
"hâm",
"mộ",
"dù",
"không",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"nhưng",
"pacquiao",
"vẫn",
"được",
"người",
"dân",
"philippines",
"tung",
"hô",
"bốn trăm bốn mốt đề xi mét",
"như",
"người",
"hùng",
"dân",
"tộc",
"rất",
"đông",
"cổ động viên",
"đổ",
"xuống",
"đường",
"phố",
"tại",
"trung",
"tâm",
"manila",
"diễu",
"hành",
"chào",
"đón",
"tay",
"đấm",
"năm triệu bảy trăm hai mươi nghìn ba trăm hai mươi",
"tuổi",
"bốn không ba bốn ngàn trừ xê quy a pê gờ",
"trở",
"về",
"quê",
"hương",
"nam",
"võ",
"sĩ",
"đã",
"có",
"cuộc",
"giao",
"lưu",
"với",
"báo",
"giới",
"và",
"người",
"hâm",
"mộ",
"ngay",
"sau",
"khi",
"về",
"tới",
"philippines",
"pacquiao",
"tươi",
"tắn",
"chụp",
"ảnh",
"cùng",
"một triệu năm trăm bốn mươi sáu nghìn năm trăm mười sáu",
"thí",
"sinh",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"philippines",
"nam",
"võ",
"sĩ",
"được",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"joseph",
"estrada",
"bắt",
"tay",
"và",
"chúc",
"mừng",
"gần",
"đây",
"có",
"tin",
"đồn",
"pacquiao",
"sẽ",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"anh",
"lạc",
"quan",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"nhanh",
"chóng",
"hồi",
"phục",
"năm ngàn sáu trăm năm nhăm chấm không hai trăm ba mươi sáu mê ga oát giờ",
"sức",
"khỏe",
"để",
"tiếp",
"tục",
"cống",
"hiến",
"trên",
"sàn",
"đấu",
"vào",
"sang",
"năm"
] |
[
"pacquiao",
"được",
"chào",
"đón",
"như",
"người",
"hùng",
"khi",
"trở",
"về",
"quê",
"hương",
"dù",
"thua",
"cuộc",
"trong",
"trận",
"boxing",
"lịch",
"sử",
"trước",
"mayweather",
"nhưng",
"tay",
"đấm",
"người",
"philippines",
"vẫn",
"được",
"người",
"dân",
"nơi",
"đây",
"nồng",
"nhiệt",
"chào",
"đón",
"và",
"coi",
"như",
"người",
"hùng",
"dân",
"tộc",
"tay",
"đấm",
"người",
"philippines",
"manny",
"pacquiao",
"lần",
"đầu",
"trở",
"về",
"quê",
"hương",
"sau",
"trận",
"so",
"găng",
"lịch",
"sử",
"với",
"võ",
"sĩ",
"người",
"mỹ",
"mayweather",
"hồi",
"đầu",
"tháng",
"dù",
"tay",
"đang",
"phải",
"bó",
"bột",
"nhưng",
"pacquiao",
"vẫn",
"tươi",
"cười",
"vẫy",
"chào",
"người",
"hâm",
"mộ",
"dù",
"không",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"nhưng",
"pacquiao",
"vẫn",
"được",
"người",
"dân",
"philippines",
"tung",
"hô",
"441 dm",
"như",
"người",
"hùng",
"dân",
"tộc",
"rất",
"đông",
"cổ động viên",
"đổ",
"xuống",
"đường",
"phố",
"tại",
"trung",
"tâm",
"manila",
"diễu",
"hành",
"chào",
"đón",
"tay",
"đấm",
"5.720.320",
"tuổi",
"4034000-cqapg",
"trở",
"về",
"quê",
"hương",
"nam",
"võ",
"sĩ",
"đã",
"có",
"cuộc",
"giao",
"lưu",
"với",
"báo",
"giới",
"và",
"người",
"hâm",
"mộ",
"ngay",
"sau",
"khi",
"về",
"tới",
"philippines",
"pacquiao",
"tươi",
"tắn",
"chụp",
"ảnh",
"cùng",
"1.546.516",
"thí",
"sinh",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"philippines",
"nam",
"võ",
"sĩ",
"được",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"joseph",
"estrada",
"bắt",
"tay",
"và",
"chúc",
"mừng",
"gần",
"đây",
"có",
"tin",
"đồn",
"pacquiao",
"sẽ",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"anh",
"lạc",
"quan",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"nhanh",
"chóng",
"hồi",
"phục",
"5655.0236 mwh",
"sức",
"khỏe",
"để",
"tiếp",
"tục",
"cống",
"hiến",
"trên",
"sàn",
"đấu",
"vào",
"sang",
"năm"
] |
[
"lộ",
"diện",
"ông",
"mối",
"của",
"cặp",
"đôi",
"kang",
"daniel",
"và",
"jihyo",
"kang",
"daniel",
"và",
"jihyo",
"để",
"ý",
"nhau",
"từ",
"không giờ ba phút ba mươi giây",
"và",
"bắt",
"đầu",
"hẹn",
"hò",
"đầu",
"năm",
"nay",
"sao",
"hàn",
"hai trăm hai mươi mờ xờ cờ pê",
"jyp",
"và",
"konnect",
"xác",
"nhận",
"kang",
"daniel",
"và",
"jihyo",
"hiện",
"đang",
"hẹn",
"hò",
"đại",
"diện",
"mười chín tới ba mươi",
"công",
"ty",
"lên",
"tiếng",
"cả",
"hai",
"đang",
"hẹn",
"hò",
"với",
"tình",
"cảm",
"tốt",
"đẹp",
"dành",
"cho",
"nhau",
"người",
"mai",
"mối",
"cho",
"cặp",
"đôi",
"chính",
"là",
"thành",
"viên",
"năm không không ngang i ích ép",
"im",
"seulong",
"nam",
"thần",
"tượng",
"biết",
"jihyo",
"từ",
"khi",
"cô",
"còn",
"là",
"thực",
"tập",
"sinh",
"của",
"jyp",
"cònvới",
"kang",
"daniel",
"thì",
"anh",
"là",
"tiền",
"bối",
"đáng",
"tin",
"tưởng",
"và",
"ngưỡng",
"mộ",
"oh",
"yeon",
"seo",
"đang",
"thảo",
"luận",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"sidushq",
"phía",
"sidushq",
"cho",
"biết",
"đúng",
"là",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"trao",
"đổi",
"với",
"oh",
"yeon",
"seo",
"nhưng",
"hiện",
"tại",
"mười ba đến hai bốn",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"gì",
"được",
"năm giờ rưỡi",
"quyết",
"định",
"oh",
"my",
"girl",
"tái",
"xuất",
"đường",
"đua",
"k-pop",
"với",
"ca",
"khúc",
"electronic",
"pop",
"có",
"tựa",
"đề",
"bungee",
"thuộc",
"repackage",
"album",
"fall",
"in",
"love",
"toàn",
"bộ",
"ê",
"kíp",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"điện",
"ảnh",
"lối",
"thoát",
"trên",
"không",
"bao",
"gồm",
"đạo",
"diễn",
"lee",
"sang",
"geun",
"diễn",
"viên",
"chính",
"jo",
"jung",
"suk",
"yoona",
"kim",
"ji",
"young",
"và",
"kang",
"ki",
"ngày ba",
"young",
"ăn",
"mừng",
"tuần",
"ra",
"mắt",
"đại",
"thắng",
"cũng",
"như",
"gửi",
"lời",
"cảm",
"ơn",
"tới",
"khán",
"giả",
"bộ",
"phim",
"dẫn",
"đầu",
"phòng",
"vé",
"chín mươi năm phẩy không một đến hai mươi chấm bảy",
"ngày",
"liên",
"tiếp",
"và",
"chính",
"thức",
"vượt",
"qua",
"cột",
"mốc",
"mười nhăm đề xi mét khối",
"lượt",
"khán",
"sáu trăm linh bốn ki lô mét vuông",
"giả",
"mua",
"vé",
"chỉ",
"sau",
"ba mươi tám",
"ngày",
"ra",
"mắt",
"jung",
"so",
"min",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"độc",
"quyền",
"với",
"công",
"ty",
"blossom",
"entertainment",
"hiện",
"tại",
"blossom",
"entertainment",
"đang",
"sở",
"hữu",
"các",
"diễn",
"viên",
"như",
"song",
"joong",
"ki",
"park",
"bo",
"gum",
"go",
"chang",
"suk",
"son",
"chang",
"min",
"cha",
"tae",
"hyun",
"im",
"joo",
"hwan",
"sau",
"một ngàn",
"tháng",
"vắng",
"bóng",
"seventeen",
"trở",
"lại",
"với",
"bản",
"edm",
"mang",
"tên",
"hit",
"hit",
"là",
"một",
"sản",
"phẩm",
"cực",
"kỳ",
"sôi",
"động",
"được",
"sáng",
"tác",
"bởi",
"woozi",
"và",
"bumzu",
"ji",
"sung",
"tự",
"hào",
"hạnh",
"phúc",
"vì",
"được",
"vợ",
"và",
"con",
"gái",
"hết",
"lòng",
"ủng",
"hộ",
"phim",
"mới",
"snsd",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"phương",
"hai mốt phẩy bẩy chín",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"loạt",
"ảnh",
"kỷ",
"niệm",
"mười tám",
"năm",
"ra",
"mắt",
"của",
"nhóm",
"vào",
"ngày",
"này",
"bốn trăm chín mươi nghìn sáu trăm hai tư",
"năm",
"trước",
"snsd",
"ra",
"mắt",
"công",
"chúng",
"với",
"bài",
"hát",
"kinh",
"điển",
"into",
"the",
"new",
"world",
"đài",
"ocn",
"tiết",
"lộ",
"poster",
"phim",
"người",
"lạ",
"đến",
"từ",
"địa",
"ngục",
"bao",
"gồm",
"âm năm tư ngàn sáu trăm chín hai phẩy ba năm hai sáu",
"nhân",
"vật",
"chính",
"do",
"lee",
"dong",
"wook",
"im",
"si",
"wan",
"lee",
"jung",
"eun",
"lee",
"hyun",
"wook",
"park",
"jong",
"hwan",
"và",
"lee",
"joong",
"ok",
"thủ",
"vai",
"đây",
"là",
"một",
"bộ",
"phim",
"kinh",
"dị",
"xoay",
"quanh",
"một",
"chàng",
"trai",
"trẻ",
"vừa",
"đến",
"thủ",
"đô",
"seoul",
"và",
"nếm",
"mùi",
"ngày ba mươi và mồng sáu",
"địa",
"ngục",
"do",
"người",
"khác",
"gây",
"ra",
"khi",
"sinh",
"sống",
"trong",
"một",
"nhà",
"trọ",
"yoo",
"jae",
"suk",
"tiết",
"lộ",
"cách",
"cưa",
"đổ",
"bà",
"xã",
"chỉ",
"bằng",
"một",
"câu",
"nói",
"mc",
"quốc",
"dân",
"chia",
"sẻ",
"rằng",
"khi",
"gặp",
"người",
"vợ",
"tương",
"lai",
"anh",
"chỉ",
"nói",
"một",
"câu",
"chúng",
"mình",
"đi",
"uống",
"trà",
"cùng",
"nhau",
"nhé"
] |
[
"lộ",
"diện",
"ông",
"mối",
"của",
"cặp",
"đôi",
"kang",
"daniel",
"và",
"jihyo",
"kang",
"daniel",
"và",
"jihyo",
"để",
"ý",
"nhau",
"từ",
"0:3:30",
"và",
"bắt",
"đầu",
"hẹn",
"hò",
"đầu",
"năm",
"nay",
"sao",
"hàn",
"220mxcp",
"jyp",
"và",
"konnect",
"xác",
"nhận",
"kang",
"daniel",
"và",
"jihyo",
"hiện",
"đang",
"hẹn",
"hò",
"đại",
"diện",
"19 - 30",
"công",
"ty",
"lên",
"tiếng",
"cả",
"hai",
"đang",
"hẹn",
"hò",
"với",
"tình",
"cảm",
"tốt",
"đẹp",
"dành",
"cho",
"nhau",
"người",
"mai",
"mối",
"cho",
"cặp",
"đôi",
"chính",
"là",
"thành",
"viên",
"500-ixf",
"im",
"seulong",
"nam",
"thần",
"tượng",
"biết",
"jihyo",
"từ",
"khi",
"cô",
"còn",
"là",
"thực",
"tập",
"sinh",
"của",
"jyp",
"cònvới",
"kang",
"daniel",
"thì",
"anh",
"là",
"tiền",
"bối",
"đáng",
"tin",
"tưởng",
"và",
"ngưỡng",
"mộ",
"oh",
"yeon",
"seo",
"đang",
"thảo",
"luận",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"sidushq",
"phía",
"sidushq",
"cho",
"biết",
"đúng",
"là",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"trao",
"đổi",
"với",
"oh",
"yeon",
"seo",
"nhưng",
"hiện",
"tại",
"13 - 24",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"gì",
"được",
"5h30",
"quyết",
"định",
"oh",
"my",
"girl",
"tái",
"xuất",
"đường",
"đua",
"k-pop",
"với",
"ca",
"khúc",
"electronic",
"pop",
"có",
"tựa",
"đề",
"bungee",
"thuộc",
"repackage",
"album",
"fall",
"in",
"love",
"toàn",
"bộ",
"ê",
"kíp",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"điện",
"ảnh",
"lối",
"thoát",
"trên",
"không",
"bao",
"gồm",
"đạo",
"diễn",
"lee",
"sang",
"geun",
"diễn",
"viên",
"chính",
"jo",
"jung",
"suk",
"yoona",
"kim",
"ji",
"young",
"và",
"kang",
"ki",
"ngày 3",
"young",
"ăn",
"mừng",
"tuần",
"ra",
"mắt",
"đại",
"thắng",
"cũng",
"như",
"gửi",
"lời",
"cảm",
"ơn",
"tới",
"khán",
"giả",
"bộ",
"phim",
"dẫn",
"đầu",
"phòng",
"vé",
"95,01 - 20.7",
"ngày",
"liên",
"tiếp",
"và",
"chính",
"thức",
"vượt",
"qua",
"cột",
"mốc",
"15 dm3",
"lượt",
"khán",
"604 km2",
"giả",
"mua",
"vé",
"chỉ",
"sau",
"38",
"ngày",
"ra",
"mắt",
"jung",
"so",
"min",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"độc",
"quyền",
"với",
"công",
"ty",
"blossom",
"entertainment",
"hiện",
"tại",
"blossom",
"entertainment",
"đang",
"sở",
"hữu",
"các",
"diễn",
"viên",
"như",
"song",
"joong",
"ki",
"park",
"bo",
"gum",
"go",
"chang",
"suk",
"son",
"chang",
"min",
"cha",
"tae",
"hyun",
"im",
"joo",
"hwan",
"sau",
"1000",
"tháng",
"vắng",
"bóng",
"seventeen",
"trở",
"lại",
"với",
"bản",
"edm",
"mang",
"tên",
"hit",
"hit",
"là",
"một",
"sản",
"phẩm",
"cực",
"kỳ",
"sôi",
"động",
"được",
"sáng",
"tác",
"bởi",
"woozi",
"và",
"bumzu",
"ji",
"sung",
"tự",
"hào",
"hạnh",
"phúc",
"vì",
"được",
"vợ",
"và",
"con",
"gái",
"hết",
"lòng",
"ủng",
"hộ",
"phim",
"mới",
"snsd",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"phương",
"21,79",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"loạt",
"ảnh",
"kỷ",
"niệm",
"18",
"năm",
"ra",
"mắt",
"của",
"nhóm",
"vào",
"ngày",
"này",
"490.624",
"năm",
"trước",
"snsd",
"ra",
"mắt",
"công",
"chúng",
"với",
"bài",
"hát",
"kinh",
"điển",
"into",
"the",
"new",
"world",
"đài",
"ocn",
"tiết",
"lộ",
"poster",
"phim",
"người",
"lạ",
"đến",
"từ",
"địa",
"ngục",
"bao",
"gồm",
"-54.692,3526",
"nhân",
"vật",
"chính",
"do",
"lee",
"dong",
"wook",
"im",
"si",
"wan",
"lee",
"jung",
"eun",
"lee",
"hyun",
"wook",
"park",
"jong",
"hwan",
"và",
"lee",
"joong",
"ok",
"thủ",
"vai",
"đây",
"là",
"một",
"bộ",
"phim",
"kinh",
"dị",
"xoay",
"quanh",
"một",
"chàng",
"trai",
"trẻ",
"vừa",
"đến",
"thủ",
"đô",
"seoul",
"và",
"nếm",
"mùi",
"ngày 30 và mồng 6",
"địa",
"ngục",
"do",
"người",
"khác",
"gây",
"ra",
"khi",
"sinh",
"sống",
"trong",
"một",
"nhà",
"trọ",
"yoo",
"jae",
"suk",
"tiết",
"lộ",
"cách",
"cưa",
"đổ",
"bà",
"xã",
"chỉ",
"bằng",
"một",
"câu",
"nói",
"mc",
"quốc",
"dân",
"chia",
"sẻ",
"rằng",
"khi",
"gặp",
"người",
"vợ",
"tương",
"lai",
"anh",
"chỉ",
"nói",
"một",
"câu",
"chúng",
"mình",
"đi",
"uống",
"trà",
"cùng",
"nhau",
"nhé"
] |
[
"nhiều",
"tập",
"đoàn",
"lớn",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"đẩy",
"dòng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"vào",
"việt",
"nam",
"tăng",
"cao",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"thông",
"tin",
"chi",
"tiết",
"chưa",
"được",
"tiết",
"lộ",
"song",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"lg",
"innotek",
"một",
"công",
"ty",
"con",
"của",
"tập",
"đoàn",
"lg",
"sẽ",
"đầu",
"tư",
"một",
"dự",
"án",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"camera",
"tại",
"khu",
"kinh",
"tế",
"đình",
"vũ",
"cát",
"hải",
"hải",
"phòng",
"dự",
"án",
"dự",
"kiến",
"có",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"chín nghìn chín trăm năm sáu chấm tám trăm tám mươi ba ngày",
"usd",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"sớm",
"được",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"đầu",
"tư",
"trong",
"nay",
"mai",
"thực",
"ra",
"nếu",
"tính",
"riêng",
"lẻ",
"đây",
"là",
"dự",
"án",
"fdi",
"không",
"quá",
"lớn",
"và",
"vẫn",
"còn",
"ít",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"so",
"với",
"dự",
"án",
"mà",
"công",
"ty",
"seoul",
"semiconductor",
"hàn",
"quốc",
"mới",
"được",
"tỉnh",
"hà",
"nam",
"trao",
"giấy",
"đê gờ dét đắp liu đờ xuộc sáu không không",
"chứng",
"nhận",
"đăng",
"ký",
"đầu",
"tư",
"seoul",
"semiconductor",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"sẽ",
"đầu",
"tư",
"tới",
"tám nghìn hai trăm ba mốt chấm tám sáu bốn mi li lít",
"usd",
"để",
"xây",
"nhà",
"máy",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"các",
"sản",
"phẩm",
"bán",
"dẫn",
"và",
"đèn",
"led",
"tại",
"khu",
"bốn không không ca i ét ép gạch chéo u đê đê vê ca",
"công",
"nghiệp",
"đồng",
"văn",
"i",
"mở",
"rộng",
"sau",
"samsung",
"ngày",
"càng",
"nhiều",
"doanh",
"sáu trăm mười sáu ve bê",
"nghiệp",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"và",
"đang",
"tìm",
"đường",
"tới",
"việt",
"nam",
"để",
"mở",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"mới",
"tuy",
"nhiên",
"đây",
"lại",
"là",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"thứ",
"ba",
"của",
"tập",
"đoàn",
"lg",
"tại",
"việt",
"nam",
"sau",
"dự",
"án",
"khu",
"tổ",
"hợp",
"sản",
"xuất",
"thiết",
"bị",
"điện",
"tử",
"gia",
"dụng",
"tám trăm chín mươi đề xi ben",
"usd",
"và",
"dự",
"án",
"lg",
"cộng hai chín bẩy hai hai sáu hai ba ba chín chín",
"display",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"năm trăm bốn mươi chín ra đi an",
"usd",
"mới",
"được",
"cấp",
"ngày mười sáu tới ngày hai ba tháng mười hai",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"đầu",
"tư",
"trong",
"tháng",
"trước",
"cả",
"hai ba chấm bốn chín",
"dự",
"án",
"này",
"đều",
"được",
"triển",
"khai",
"tại",
"hải",
"phòng",
"và",
"việc",
"cùng",
"lúc",
"năm mươi chín phẩy không ba mốt",
"dự",
"án",
"được",
"lg",
"đầu",
"tư",
"tại",
"đây",
"đã",
"chứng",
"minh",
"một",
"điều",
"lg",
"đang",
"thực",
"sự",
"dịch",
"chuyển",
"sản",
"xuất",
"tới",
"việt",
"nam",
"giống",
"như",
"tuyên",
"bố",
"trước",
"đó",
"của",
"họ",
"như",
"vậy",
"sau",
"samsung",
"đến",
"lượt",
"một",
"đại",
"gia",
"khác",
"của",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"thiết",
"lập",
"cứ",
"điểm",
"sản",
"xuất",
"toàn",
"cầu",
"tại",
"việt",
"nam",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"mũi",
"nhọn",
"của",
"hãng",
"theo",
"thông",
"tin",
"mới",
"đây",
"trên",
"tờ",
"nhật",
"báo",
"nikkei",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"máy",
"điều",
"hòa",
"không",
"khí",
"lớn",
"nhất",
"của",
"nhật",
"bản",
"là",
"daikin",
"industries",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"xây",
"âm ba nghìn tám trăm hai tư chấm không không tám năm tám lít",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"mới",
"tại",
"việt",
"nam",
"giá",
"trị",
"của",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"này",
"ước",
"khoảng",
"sáu ngàn năm trăm tám mươi ba phẩy bảy bảy bảy ki lô mét vuông trên ki lô mét khối",
"usd",
"nhà",
"máy",
"dự",
"kiến",
"được",
"khởi",
"công",
"vào",
"sáu tháng năm ba không hai",
"dự",
"tính",
"sản",
"xuất",
"một",
"nửa",
"triệu",
"máy",
"điều",
"hòa",
"mỗi",
"năm",
"nếu",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"thuận",
"lợi",
"tới",
"bẩy giờ ba mươi bẩy phút bốn mươi chín giây",
"daikin",
"một",
"thương",
"hiệu",
"rất",
"quen",
"thuộc",
"ở",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"mở",
"rộng",
"năng",
"lực",
"sản",
"xuất",
"lên",
"gấp",
"đôi",
"những",
"thông",
"tin",
"rất",
"tích",
"cực",
"cho",
"thấy",
"vốn",
"fdi",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"chảy",
"vào",
"việt",
"nam",
"bất",
"chấp",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"toàn",
"cầu",
"theo",
"unctad",
"chưa",
"có",
"nhiều",
"cải",
"thiện",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"kinh",
"tế",
"vĩ",
"mô",
"quý",
"i dê dê vê kép i",
"hôm",
"qua",
"chéo ép mờ bờ vê xoẹt chín sáu không",
"ông",
"nguyễn",
"đình",
"cung",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"trung",
"ương",
"ciem",
"đã",
"coi",
"thu",
"hút",
"fdi",
"là",
"một",
"điểm",
"sáng",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"hai mốt tháng năm",
"tình",
"hình",
"còn",
"khả",
"quan",
"hơn",
"khi",
"số",
"liệu",
"mới",
"nhất",
"từ",
"cục",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"cho",
"thấy",
"hai nghìn",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"ước",
"có",
"hai trăm hai mươi tư ki lô bít",
"usd",
"vốn",
"fdi",
"đổ",
"vào",
"việt",
"nam",
"tăng",
"mạnh",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"trong",
"đó",
"vốn",
"đăng",
"ký",
"mới",
"là",
"gần",
"chín trăm sáu mươi tư năm",
"usd",
"còn",
"vốn",
"tăng",
"thêm",
"là",
"âm sáu ngàn một trăm năm mươi mốt phẩy một không một mê ga oát giờ",
"usd",
"với",
"vốn",
"fdi",
"giải",
"ngân",
"con",
"số",
"cũng",
"rất",
"tích",
"cực",
"hai pao",
"usd",
"tăng",
"ba trăm lẻ hai đề xi ben",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"không",
"chỉ",
"đánh",
"giá",
"cao",
"những",
"đóng",
"góp",
"của",
"khu",
"vực",
"fdi",
"trong",
"năm triệu bẩy hai ngàn chín trăm năm mốt",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"với",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"khu",
"vực",
"này",
"đạt",
"tới",
"trên",
"âm bảy nghìn hai trăm chín mươi chín chấm không không hai trăm tám bẩy lượng",
"usd",
"báo",
"cáo",
"của",
"ciem",
"cũng",
"đã",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"khu",
"vực",
"fdi",
"đã",
"đóng",
"góp",
"một",
"phần",
"đáng",
"kể",
"và",
"ngày",
"càng",
"quan",
"trọng",
"trong",
"toàn",
"bộ",
"nền",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"kích",
"thích",
"khả",
"năng",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"cùng",
"ngành",
"tạo",
"việc",
"làm",
"cho",
"người",
"lao",
"động",
"cải",
"thiện",
"trình",
"độ",
"công",
"nghệ",
"và",
"trình",
"độ",
"quản",
"lý",
"trong",
"nước",
"thông",
"qua",
"tác",
"động",
"tràn",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"còn",
"kéo",
"theo",
"nhiều",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"vệ",
"tinh",
"giúp",
"phát",
"triển",
"công",
"nghiệp",
"tăng",
"cơ",
"hội",
"tham",
"gia",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"toàn",
"cầu",
"và",
"tiếp",
"cận",
"thị",
"trường",
"quốc",
"tế",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"cách",
"thẳng",
"thắn",
"các",
"chuyên",
"gia",
"của",
"ciem",
"cũng",
"đã",
"chỉ",
"ra",
"rằng",
"những",
"năm",
"qua",
"tác",
"động",
"lan",
"tỏa",
"của",
"khu",
"vực",
"fdi",
"chưa",
"nhiều",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"hầu",
"như",
"chưa",
"tham",
"gia",
"chuỗi",
"liên",
"kết",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"vì",
"thế",
"dù",
"đang",
"có",
"nhiều",
"đại",
"gia",
"fdi",
"đổ",
"vào",
"việt",
"nam",
"thì",
"để",
"tối",
"ưu",
"hóa",
"lợi",
"ích",
"của",
"dòng",
"vốn",
"này",
"cũng",
"như",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"phải",
"làm",
"sao",
"để",
"tăng",
"cường",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"vào",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"ở",
"khu",
"vực",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"mong",
"muốn",
"có",
"hợp",
"đồng",
"bao",
"tiêu",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"để",
"yên",
"tâm",
"đầu",
"tư",
"vào",
"công",
"nghệ",
"sản",
"xuất",
"trong",
"khi",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"đã",
"có",
"mạng",
"hai mốt giờ bốn mươi ba phút chín giây",
"lưới",
"cung",
"ứng",
"riêng",
"và",
"thường",
"mong",
"muốn",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"chủ",
"động",
"chào",
"hàng",
"và",
"chứng",
"minh",
"năng",
"lực",
"cung",
"ứng",
"trong",
"khi",
"đó",
"vai",
"trò",
"trung",
"gian",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"nhằm",
"giới",
"thiệu",
"kết",
"nối",
"nhà",
"cung",
"ứng",
"trong",
"nước",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"còn",
"mờ",
"nhạt",
"ông",
"cung",
"nói",
"và",
"đề",
"xuất",
"việc",
"củng",
"cố",
"vai",
"trò",
"trung",
"gian",
"của",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"liên",
"kết",
"giữa",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"cùng",
"với",
"đó",
"trước",
"vụ",
"việc",
"formosa",
"ciem",
"cũng",
"khuyến",
"cáo",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"giải",
"pháp",
"hai trăm bảy mươi năm tấn",
"để",
"giảm",
"thiểu",
"tác",
"động",
"môi",
"trường",
"của",
"khu",
"vực",
"fdi"
] |
[
"nhiều",
"tập",
"đoàn",
"lớn",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"đẩy",
"dòng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"vào",
"việt",
"nam",
"tăng",
"cao",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"thông",
"tin",
"chi",
"tiết",
"chưa",
"được",
"tiết",
"lộ",
"song",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"lg",
"innotek",
"một",
"công",
"ty",
"con",
"của",
"tập",
"đoàn",
"lg",
"sẽ",
"đầu",
"tư",
"một",
"dự",
"án",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"camera",
"tại",
"khu",
"kinh",
"tế",
"đình",
"vũ",
"cát",
"hải",
"hải",
"phòng",
"dự",
"án",
"dự",
"kiến",
"có",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"9956.883 ngày",
"usd",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"sớm",
"được",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"đầu",
"tư",
"trong",
"nay",
"mai",
"thực",
"ra",
"nếu",
"tính",
"riêng",
"lẻ",
"đây",
"là",
"dự",
"án",
"fdi",
"không",
"quá",
"lớn",
"và",
"vẫn",
"còn",
"ít",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"so",
"với",
"dự",
"án",
"mà",
"công",
"ty",
"seoul",
"semiconductor",
"hàn",
"quốc",
"mới",
"được",
"tỉnh",
"hà",
"nam",
"trao",
"giấy",
"dgzwđ/600",
"chứng",
"nhận",
"đăng",
"ký",
"đầu",
"tư",
"seoul",
"semiconductor",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"sẽ",
"đầu",
"tư",
"tới",
"8231.864 ml",
"usd",
"để",
"xây",
"nhà",
"máy",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"các",
"sản",
"phẩm",
"bán",
"dẫn",
"và",
"đèn",
"led",
"tại",
"khu",
"400kysf/uddvk",
"công",
"nghiệp",
"đồng",
"văn",
"i",
"mở",
"rộng",
"sau",
"samsung",
"ngày",
"càng",
"nhiều",
"doanh",
"616 wb",
"nghiệp",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"và",
"đang",
"tìm",
"đường",
"tới",
"việt",
"nam",
"để",
"mở",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"mới",
"tuy",
"nhiên",
"đây",
"lại",
"là",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"thứ",
"ba",
"của",
"tập",
"đoàn",
"lg",
"tại",
"việt",
"nam",
"sau",
"dự",
"án",
"khu",
"tổ",
"hợp",
"sản",
"xuất",
"thiết",
"bị",
"điện",
"tử",
"gia",
"dụng",
"890 db",
"usd",
"và",
"dự",
"án",
"lg",
"+29722623399",
"display",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"549 radian",
"usd",
"mới",
"được",
"cấp",
"ngày 16 tới ngày 23 tháng 12",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"đầu",
"tư",
"trong",
"tháng",
"trước",
"cả",
"23.49",
"dự",
"án",
"này",
"đều",
"được",
"triển",
"khai",
"tại",
"hải",
"phòng",
"và",
"việc",
"cùng",
"lúc",
"59,031",
"dự",
"án",
"được",
"lg",
"đầu",
"tư",
"tại",
"đây",
"đã",
"chứng",
"minh",
"một",
"điều",
"lg",
"đang",
"thực",
"sự",
"dịch",
"chuyển",
"sản",
"xuất",
"tới",
"việt",
"nam",
"giống",
"như",
"tuyên",
"bố",
"trước",
"đó",
"của",
"họ",
"như",
"vậy",
"sau",
"samsung",
"đến",
"lượt",
"một",
"đại",
"gia",
"khác",
"của",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"thiết",
"lập",
"cứ",
"điểm",
"sản",
"xuất",
"toàn",
"cầu",
"tại",
"việt",
"nam",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"mũi",
"nhọn",
"của",
"hãng",
"theo",
"thông",
"tin",
"mới",
"đây",
"trên",
"tờ",
"nhật",
"báo",
"nikkei",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"máy",
"điều",
"hòa",
"không",
"khí",
"lớn",
"nhất",
"của",
"nhật",
"bản",
"là",
"daikin",
"industries",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"xây",
"-3824.00858 l",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"mới",
"tại",
"việt",
"nam",
"giá",
"trị",
"của",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"này",
"ước",
"khoảng",
"6583,777 km2/km3",
"usd",
"nhà",
"máy",
"dự",
"kiến",
"được",
"khởi",
"công",
"vào",
"6/5/302",
"dự",
"tính",
"sản",
"xuất",
"một",
"nửa",
"triệu",
"máy",
"điều",
"hòa",
"mỗi",
"năm",
"nếu",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"thuận",
"lợi",
"tới",
"7:37:49",
"daikin",
"một",
"thương",
"hiệu",
"rất",
"quen",
"thuộc",
"ở",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"mở",
"rộng",
"năng",
"lực",
"sản",
"xuất",
"lên",
"gấp",
"đôi",
"những",
"thông",
"tin",
"rất",
"tích",
"cực",
"cho",
"thấy",
"vốn",
"fdi",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"chảy",
"vào",
"việt",
"nam",
"bất",
"chấp",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"toàn",
"cầu",
"theo",
"unctad",
"chưa",
"có",
"nhiều",
"cải",
"thiện",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"kinh",
"tế",
"vĩ",
"mô",
"quý",
"iddwy",
"hôm",
"qua",
"/fmbv/960",
"ông",
"nguyễn",
"đình",
"cung",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"trung",
"ương",
"ciem",
"đã",
"coi",
"thu",
"hút",
"fdi",
"là",
"một",
"điểm",
"sáng",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"21/5",
"tình",
"hình",
"còn",
"khả",
"quan",
"hơn",
"khi",
"số",
"liệu",
"mới",
"nhất",
"từ",
"cục",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"cho",
"thấy",
"2000",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"ước",
"có",
"224 kb",
"usd",
"vốn",
"fdi",
"đổ",
"vào",
"việt",
"nam",
"tăng",
"mạnh",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"trong",
"đó",
"vốn",
"đăng",
"ký",
"mới",
"là",
"gần",
"964 năm",
"usd",
"còn",
"vốn",
"tăng",
"thêm",
"là",
"-6151,101 mwh",
"usd",
"với",
"vốn",
"fdi",
"giải",
"ngân",
"con",
"số",
"cũng",
"rất",
"tích",
"cực",
"2 pound",
"usd",
"tăng",
"302 db",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"không",
"chỉ",
"đánh",
"giá",
"cao",
"những",
"đóng",
"góp",
"của",
"khu",
"vực",
"fdi",
"trong",
"5.072.951",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"với",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"khu",
"vực",
"này",
"đạt",
"tới",
"trên",
"-7299.00287 lượng",
"usd",
"báo",
"cáo",
"của",
"ciem",
"cũng",
"đã",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"khu",
"vực",
"fdi",
"đã",
"đóng",
"góp",
"một",
"phần",
"đáng",
"kể",
"và",
"ngày",
"càng",
"quan",
"trọng",
"trong",
"toàn",
"bộ",
"nền",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"kích",
"thích",
"khả",
"năng",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"cùng",
"ngành",
"tạo",
"việc",
"làm",
"cho",
"người",
"lao",
"động",
"cải",
"thiện",
"trình",
"độ",
"công",
"nghệ",
"và",
"trình",
"độ",
"quản",
"lý",
"trong",
"nước",
"thông",
"qua",
"tác",
"động",
"tràn",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"còn",
"kéo",
"theo",
"nhiều",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"vệ",
"tinh",
"giúp",
"phát",
"triển",
"công",
"nghiệp",
"tăng",
"cơ",
"hội",
"tham",
"gia",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"toàn",
"cầu",
"và",
"tiếp",
"cận",
"thị",
"trường",
"quốc",
"tế",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"cách",
"thẳng",
"thắn",
"các",
"chuyên",
"gia",
"của",
"ciem",
"cũng",
"đã",
"chỉ",
"ra",
"rằng",
"những",
"năm",
"qua",
"tác",
"động",
"lan",
"tỏa",
"của",
"khu",
"vực",
"fdi",
"chưa",
"nhiều",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"hầu",
"như",
"chưa",
"tham",
"gia",
"chuỗi",
"liên",
"kết",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"vì",
"thế",
"dù",
"đang",
"có",
"nhiều",
"đại",
"gia",
"fdi",
"đổ",
"vào",
"việt",
"nam",
"thì",
"để",
"tối",
"ưu",
"hóa",
"lợi",
"ích",
"của",
"dòng",
"vốn",
"này",
"cũng",
"như",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"phải",
"làm",
"sao",
"để",
"tăng",
"cường",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"vào",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"ở",
"khu",
"vực",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"mong",
"muốn",
"có",
"hợp",
"đồng",
"bao",
"tiêu",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"để",
"yên",
"tâm",
"đầu",
"tư",
"vào",
"công",
"nghệ",
"sản",
"xuất",
"trong",
"khi",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"đã",
"có",
"mạng",
"21:43:9",
"lưới",
"cung",
"ứng",
"riêng",
"và",
"thường",
"mong",
"muốn",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"chủ",
"động",
"chào",
"hàng",
"và",
"chứng",
"minh",
"năng",
"lực",
"cung",
"ứng",
"trong",
"khi",
"đó",
"vai",
"trò",
"trung",
"gian",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"nhằm",
"giới",
"thiệu",
"kết",
"nối",
"nhà",
"cung",
"ứng",
"trong",
"nước",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"còn",
"mờ",
"nhạt",
"ông",
"cung",
"nói",
"và",
"đề",
"xuất",
"việc",
"củng",
"cố",
"vai",
"trò",
"trung",
"gian",
"của",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"liên",
"kết",
"giữa",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"cùng",
"với",
"đó",
"trước",
"vụ",
"việc",
"formosa",
"ciem",
"cũng",
"khuyến",
"cáo",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"giải",
"pháp",
"275 tấn",
"để",
"giảm",
"thiểu",
"tác",
"động",
"môi",
"trường",
"của",
"khu",
"vực",
"fdi"
] |
[
"sản",
"phẩm",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"cắt",
"giảm",
"chất",
"thải",
"nhựa",
"trong",
"tương",
"lai",
"ảnh",
"evoware",
"cửa",
"hàng",
"ăn",
"uống",
"của",
"ông",
"ong",
"tek",
"tjan",
"indonesia",
"gần",
"đây",
"bắt",
"đầu",
"bán",
"kem",
"đựng",
"trong",
"những",
"chiếc",
"ly",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"ăn",
"luôn",
"sau",
"đó",
"thay",
"vì",
"vứt",
"bỏ",
"đi",
"đây",
"tám trăm lẻ tám nghìn bốn trăm bốn mươi mốt",
"là",
"ý",
"tưởng",
"của",
"start-up",
"có",
"tên",
"evoware",
"indonesia",
"với",
"mục",
"tiêu",
"tạo",
"ra",
"ly",
"cốc",
"hay",
"những",
"vật",
"chứa",
"đựng",
"khác",
"từ",
"tảo",
"biển",
"không",
"hóa",
"chất",
"nhằm",
"thay",
"đổi",
"thói",
"quen",
"sử",
"dụng",
"sản",
"phẩm",
"đóng",
"gói",
"bằng",
"nhựa",
"đang",
"gây",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"trầm",
"trọng",
"tôi",
"hoàn",
"toàn",
"ủng",
"hộ",
"ý",
"tưởng",
"thân",
"thiện",
"hờ quờ u quờ ép i i bờ chín không bốn",
"môi",
"trường",
"này",
"ông",
"ong",
"tek",
"tjan",
"chia",
"sẻ",
"với",
"business",
"insider",
"hiện",
"nay",
"cửa",
"hàng",
"của",
"ông",
"đang",
"hợp",
"tác",
"sử",
"dụng",
"ly",
"cốc",
"của",
"evoware",
"để",
"đựng",
"kem",
"dù",
"ông",
"biết",
"phải",
"mất",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"để",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"thích",
"ứng",
"với",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"này",
"bởi",
"giá",
"cao",
"hơn",
"ly",
"nhựa",
"david",
"christian",
"người",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"evoware",
"cho",
"biết",
"anh",
"nảy",
"ý",
"tưởng",
"dùng",
"tảo",
"biển",
"đóng",
"gói",
"hay",
"đựng",
"đồ",
"ăn",
"thức",
"uống",
"sau",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"tình",
"trạng",
"ô",
"nhiễm",
"bùng",
"nổ",
"ở",
"quê",
"nhà",
"jakarta",
"của",
"anh",
"nơi",
"có",
"khoảng",
"chín trăm tám mươi hai việt nam đồng",
"người",
"sinh",
"sống",
"mất",
"khoảng",
"sáu trăm chín mươi chín ngàn bốn trăm bốn mươi nhăm",
"năm",
"thậm",
"chí",
"hai ba",
"năm",
"để",
"lượng",
"rác",
"thải",
"nhựa",
"ở",
"đây",
"phân",
"hủy",
"christian",
"nói",
"thêm",
"sản",
"phẩm",
"của",
"evoware",
"chắc",
"hẳn",
"có",
"nhiều",
"triển",
"vọng",
"phát",
"bảy ngàn bốn trăm tám mươi chấm một trăm hai ba tạ",
"triển",
"vì",
"hiện",
"nay",
"indonesia",
"sản",
"xuất",
"khoảng",
"sáu trăm bốn nhăm độ ca",
"tấn",
"tảo",
"biển",
"mỗi",
"năm",
"và",
"mục",
"tiêu",
"đạt",
"đến",
"chín trăm ba mươi sáu phẩy tám tám ao",
"tấn",
"vào",
"mười tám giờ",
"từ",
"những",
"bảy ngàn không trăm linh ba chấm không không sáu bẩy chín ghi ga bít",
"chiếc",
"ly",
"thạch",
"tảo",
"biển",
"đầu",
"tiên",
"evoware",
"đang",
"mở",
"rộng",
"sản",
"xuất",
"các",
"loại",
"sản",
"phẩm",
"khác",
"như",
"túi",
"đựng",
"cà",
"phê",
"gia",
"vị",
"có",
"thể",
"phân",
"hủy",
"được",
"tuy",
"vậy",
"hiện",
"nay",
"các",
"sản",
"phẩm",
"của",
"evoware",
"chủ",
"yếu",
"làm",
"bằng",
"tay",
"nên",
"khó",
"có",
"thể",
"sản",
"xuất",
"với",
"số",
"lượng",
"lớn",
"ngoài",
"ra",
"sản",
"phẩm",
"ly",
"kem",
"ello",
"jello",
"từ",
"tảo",
"biển",
"có",
"thể",
"mắc",
"hơn",
"hai nghìn một trăm linh bốn",
"lần",
"so",
"với",
"những",
"sản",
"phẩm",
"bằng",
"nhựa",
"do",
"đó",
"evoware",
"vẫn",
"còn",
"nhiều",
"việc",
"phải",
"làm",
"để",
"ly",
"tảo",
"biển",
"có",
"thể",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"những",
"sản",
"phẩm",
"nhựa",
"hiện",
"nay"
] |
[
"sản",
"phẩm",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"cắt",
"giảm",
"chất",
"thải",
"nhựa",
"trong",
"tương",
"lai",
"ảnh",
"evoware",
"cửa",
"hàng",
"ăn",
"uống",
"của",
"ông",
"ong",
"tek",
"tjan",
"indonesia",
"gần",
"đây",
"bắt",
"đầu",
"bán",
"kem",
"đựng",
"trong",
"những",
"chiếc",
"ly",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"ăn",
"luôn",
"sau",
"đó",
"thay",
"vì",
"vứt",
"bỏ",
"đi",
"đây",
"808.441",
"là",
"ý",
"tưởng",
"của",
"start-up",
"có",
"tên",
"evoware",
"indonesia",
"với",
"mục",
"tiêu",
"tạo",
"ra",
"ly",
"cốc",
"hay",
"những",
"vật",
"chứa",
"đựng",
"khác",
"từ",
"tảo",
"biển",
"không",
"hóa",
"chất",
"nhằm",
"thay",
"đổi",
"thói",
"quen",
"sử",
"dụng",
"sản",
"phẩm",
"đóng",
"gói",
"bằng",
"nhựa",
"đang",
"gây",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"trầm",
"trọng",
"tôi",
"hoàn",
"toàn",
"ủng",
"hộ",
"ý",
"tưởng",
"thân",
"thiện",
"hquqfiyb904",
"môi",
"trường",
"này",
"ông",
"ong",
"tek",
"tjan",
"chia",
"sẻ",
"với",
"business",
"insider",
"hiện",
"nay",
"cửa",
"hàng",
"của",
"ông",
"đang",
"hợp",
"tác",
"sử",
"dụng",
"ly",
"cốc",
"của",
"evoware",
"để",
"đựng",
"kem",
"dù",
"ông",
"biết",
"phải",
"mất",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"để",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"thích",
"ứng",
"với",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"này",
"bởi",
"giá",
"cao",
"hơn",
"ly",
"nhựa",
"david",
"christian",
"người",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"evoware",
"cho",
"biết",
"anh",
"nảy",
"ý",
"tưởng",
"dùng",
"tảo",
"biển",
"đóng",
"gói",
"hay",
"đựng",
"đồ",
"ăn",
"thức",
"uống",
"sau",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"tình",
"trạng",
"ô",
"nhiễm",
"bùng",
"nổ",
"ở",
"quê",
"nhà",
"jakarta",
"của",
"anh",
"nơi",
"có",
"khoảng",
"982 vnđ",
"người",
"sinh",
"sống",
"mất",
"khoảng",
"699.445",
"năm",
"thậm",
"chí",
"23",
"năm",
"để",
"lượng",
"rác",
"thải",
"nhựa",
"ở",
"đây",
"phân",
"hủy",
"christian",
"nói",
"thêm",
"sản",
"phẩm",
"của",
"evoware",
"chắc",
"hẳn",
"có",
"nhiều",
"triển",
"vọng",
"phát",
"7480.123 tạ",
"triển",
"vì",
"hiện",
"nay",
"indonesia",
"sản",
"xuất",
"khoảng",
"645 ok",
"tấn",
"tảo",
"biển",
"mỗi",
"năm",
"và",
"mục",
"tiêu",
"đạt",
"đến",
"936,88 ounce",
"tấn",
"vào",
"18h",
"từ",
"những",
"7003.00679 gb",
"chiếc",
"ly",
"thạch",
"tảo",
"biển",
"đầu",
"tiên",
"evoware",
"đang",
"mở",
"rộng",
"sản",
"xuất",
"các",
"loại",
"sản",
"phẩm",
"khác",
"như",
"túi",
"đựng",
"cà",
"phê",
"gia",
"vị",
"có",
"thể",
"phân",
"hủy",
"được",
"tuy",
"vậy",
"hiện",
"nay",
"các",
"sản",
"phẩm",
"của",
"evoware",
"chủ",
"yếu",
"làm",
"bằng",
"tay",
"nên",
"khó",
"có",
"thể",
"sản",
"xuất",
"với",
"số",
"lượng",
"lớn",
"ngoài",
"ra",
"sản",
"phẩm",
"ly",
"kem",
"ello",
"jello",
"từ",
"tảo",
"biển",
"có",
"thể",
"mắc",
"hơn",
"2104",
"lần",
"so",
"với",
"những",
"sản",
"phẩm",
"bằng",
"nhựa",
"do",
"đó",
"evoware",
"vẫn",
"còn",
"nhiều",
"việc",
"phải",
"làm",
"để",
"ly",
"tảo",
"biển",
"có",
"thể",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"những",
"sản",
"phẩm",
"nhựa",
"hiện",
"nay"
] |
[
"doanh",
"thu",
"giảm",
"sút",
"vào",
"thời",
"điểm",
"ngày mười ba đến ngày ba mốt tháng hai",
"ngày bốn và ngày bốn",
"giá",
"vàng",
"tại",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"sjc",
"hà",
"nội",
"đang",
"ở",
"mức",
"một nghìn",
"âm tám nghìn chín trăm năm mươi chín chấm không hai sáu áp mót phe",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"chị",
"trần",
"như",
"my",
"giám",
"đốc",
"khối",
"kinh",
"doanh",
"vàng",
"và",
"trang",
"sức",
"thuộc",
"công",
"ty",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"chín chín bốn chéo một nghìn linh năm đờ đắp liu ca ca gạch ngang i",
"quý",
"sjc",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"những",
"năm",
"trước",
"những",
"ngày",
"đỉnh",
"điểm",
"khách",
"hàng",
"đến",
"mua",
"vàng",
"đạt",
"đến",
"cộng hai sáu bốn bốn sáu sáu năm sáu bẩy chín năm",
"lượng/ngày",
"thì",
"tuần",
"vừa",
"qua",
"ngày",
"đỉnh",
"điểm",
"nhất",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"chỉ",
"bán",
"được",
"hai triệu mười sáu nghìn hai trăm sáu mươi sáu",
"lượng/ngày",
"theo",
"chị",
"my",
"các",
"khách",
"hàng",
"tìm",
"đến",
"công",
"ty",
"chủ",
"yếu",
"hỏi",
"mua",
"đồ",
"trang",
"sức",
"chứ",
"ít",
"quan",
"tâm",
"đến",
"vàng",
"miếng",
"chị",
"my",
"lí",
"giải",
"việc",
"người",
"dân",
"nhận",
"thấy",
"giá",
"vàng",
"trong",
"tuần",
"vừa",
"qua",
"đang",
"giảm",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"tăng",
"trở",
"lại",
"nên",
"họ",
"đang",
"chờ",
"và",
"kì",
"vọng",
"một",
"thời",
"điểm",
"giá",
"thấp",
"nhất",
"để",
"đầu",
"tư",
"một",
"nguyên",
"nhân",
"nữa",
"theo",
"chị",
"my",
"đó",
"là",
"do",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"thị",
"trường",
"vàng",
"tại",
"thế",
"giới",
"châu",
"âu",
"đang",
"giảm",
"sút",
"mà",
"việt",
"nam",
"cũng",
"nằm",
"trong",
"quỹ",
"đạo",
"ấy",
"theo",
"nhận",
"định",
"của",
"chị",
"my",
"trong",
"năm mươi bốn nghìn năm trăm mười sáu phẩy tám nghìn ba trăm ba chín",
"bẩy triệu sáu trăm tám bốn nghìn sáu trăm hai sáu",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"tới",
"thị",
"trường",
"vàng",
"mới",
"sôi",
"động",
"trở",
"lại",
"nhận",
"định",
"về",
"thị",
"trường",
"giá",
"vàng",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"chị",
"trần",
"như",
"my",
"chia",
"sẻ",
"theo",
"ý",
"kiến",
"của",
"công",
"ty",
"chúng",
"tôi",
"trong",
"âm năm mốt chấm không không tám mươi",
"một nghìn ba bẩy",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"tới",
"giá",
"vàng",
"sẽ",
"tăng",
"tịnh",
"tiến",
"theo",
"đà",
"tăng",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"còn",
"đến",
"thời",
"điểm",
"sau",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"giá",
"vàng",
"sẽ",
"tăng",
"cao",
"ông",
"nguyễn",
"minh",
"phong",
"trưởng",
"phòng",
"nghiên",
"cứu",
"kinh",
"tế",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"hà",
"nội",
"nhận",
"định",
"thời",
"điểm",
"này",
"chênh",
"lệch",
"tháng tám",
"giá",
"vàng",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"thế",
"giới",
"chưa",
"phải",
"ở",
"mức",
"cao",
"vàng",
"trong",
"nước",
"cao",
"hơn",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"khoảng",
"âm bẩy ngàn chín trăm bốn mươi phẩy năm bốn một độ ca trên ca ra",
"đồng/lượng",
"phóng viên",
"có",
"thời",
"điểm",
"mức",
"chênh",
"lệch",
"này",
"lên",
"đến",
"hơn",
"chín nghìn hai trăm bốn mươi tám phẩy bốn trăm bốn tám giây",
"đồng/lượng"
] |
[
"doanh",
"thu",
"giảm",
"sút",
"vào",
"thời",
"điểm",
"ngày 13 đến ngày 31 tháng 2",
"ngày 4 và ngày 4",
"giá",
"vàng",
"tại",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"sjc",
"hà",
"nội",
"đang",
"ở",
"mức",
"1000",
"-8959.026 atm",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"chị",
"trần",
"như",
"my",
"giám",
"đốc",
"khối",
"kinh",
"doanh",
"vàng",
"và",
"trang",
"sức",
"thuộc",
"công",
"ty",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"994/1005đwkk-y",
"quý",
"sjc",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"những",
"năm",
"trước",
"những",
"ngày",
"đỉnh",
"điểm",
"khách",
"hàng",
"đến",
"mua",
"vàng",
"đạt",
"đến",
"+26446656795",
"lượng/ngày",
"thì",
"tuần",
"vừa",
"qua",
"ngày",
"đỉnh",
"điểm",
"nhất",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"chỉ",
"bán",
"được",
"2.016.266",
"lượng/ngày",
"theo",
"chị",
"my",
"các",
"khách",
"hàng",
"tìm",
"đến",
"công",
"ty",
"chủ",
"yếu",
"hỏi",
"mua",
"đồ",
"trang",
"sức",
"chứ",
"ít",
"quan",
"tâm",
"đến",
"vàng",
"miếng",
"chị",
"my",
"lí",
"giải",
"việc",
"người",
"dân",
"nhận",
"thấy",
"giá",
"vàng",
"trong",
"tuần",
"vừa",
"qua",
"đang",
"giảm",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"tăng",
"trở",
"lại",
"nên",
"họ",
"đang",
"chờ",
"và",
"kì",
"vọng",
"một",
"thời",
"điểm",
"giá",
"thấp",
"nhất",
"để",
"đầu",
"tư",
"một",
"nguyên",
"nhân",
"nữa",
"theo",
"chị",
"my",
"đó",
"là",
"do",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"thị",
"trường",
"vàng",
"tại",
"thế",
"giới",
"châu",
"âu",
"đang",
"giảm",
"sút",
"mà",
"việt",
"nam",
"cũng",
"nằm",
"trong",
"quỹ",
"đạo",
"ấy",
"theo",
"nhận",
"định",
"của",
"chị",
"my",
"trong",
"54.516,8339",
"7.684.626",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"tới",
"thị",
"trường",
"vàng",
"mới",
"sôi",
"động",
"trở",
"lại",
"nhận",
"định",
"về",
"thị",
"trường",
"giá",
"vàng",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"chị",
"trần",
"như",
"my",
"chia",
"sẻ",
"theo",
"ý",
"kiến",
"của",
"công",
"ty",
"chúng",
"tôi",
"trong",
"-51.0080",
"1037",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"tới",
"giá",
"vàng",
"sẽ",
"tăng",
"tịnh",
"tiến",
"theo",
"đà",
"tăng",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"còn",
"đến",
"thời",
"điểm",
"sau",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"giá",
"vàng",
"sẽ",
"tăng",
"cao",
"ông",
"nguyễn",
"minh",
"phong",
"trưởng",
"phòng",
"nghiên",
"cứu",
"kinh",
"tế",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"hà",
"nội",
"nhận",
"định",
"thời",
"điểm",
"này",
"chênh",
"lệch",
"tháng 8",
"giá",
"vàng",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"thế",
"giới",
"chưa",
"phải",
"ở",
"mức",
"cao",
"vàng",
"trong",
"nước",
"cao",
"hơn",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"khoảng",
"-7940,541 ok/carat",
"đồng/lượng",
"phóng viên",
"có",
"thời",
"điểm",
"mức",
"chênh",
"lệch",
"này",
"lên",
"đến",
"hơn",
"9248,448 giây",
"đồng/lượng"
] |
[
"sự",
"thật",
"tuyên",
"bố",
"nga",
"yểm",
"trợ",
"phe",
"đối",
"lập",
"ở",
"syria",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"bất",
"ngờ",
"tổng",
"thống",
"mười một giờ ba sáu phút",
"putin",
"phát",
"biểu",
"rằng",
"lực",
"lượng",
"nga",
"đã",
"yểm",
"trợ",
"cho",
"nhóm",
"đối",
"lập",
"syria",
"fsa",
"trong",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"vào",
"is",
"phát",
"biểu",
"trong",
"một",
"cuộc",
"họp",
"với",
"các",
"hai ngàn",
"quan",
"chức",
"sáu trăm chín chín đô la trên áp mót phe",
"hàng",
"đầu",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"putin",
"cho",
"biết",
"trong",
"tám nghìn chín trăm mười tám chấm ba trăm sáu bẩy giây trên tấn",
"khi",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"syria",
"thì",
"nga",
"cũng",
"yểm",
"trợ",
"cho",
"nhóm",
"đối",
"lập",
"syria",
"fsa",
"tức",
"quân",
"đội",
"tự",
"do",
"syria",
"fsa",
"ông",
"putin",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"với",
"các",
"quan",
"chức",
"quân",
"sự",
"cấp",
"cao",
"nga",
"hôm",
"tám giờ ba năm",
"nhiều",
"đơn",
"vị",
"của",
"nhóm",
"fsa",
"với",
"hơn",
"hai mươi tám",
"người",
"cùng",
"lực",
"lượng",
"quân",
"thường",
"trực",
"của",
"syria",
"đang",
"tiến",
"hành",
"các",
"hoạt",
"động",
"tấn",
"công",
"nhằm",
"vào",
"phiến",
"quân",
"is",
"ở",
"tỉnh",
"homs",
"hama",
"aleppo",
"và",
"raqqa",
"chúng",
"tôi",
"vừa",
"mới",
"hỗ",
"trợ",
"không",
"lực",
"cho",
"nhóm",
"đối",
"lập",
"thân",
"phương",
"tây",
"cùng",
"với",
"quân",
"đội",
"syria",
"này",
"bằng",
"cách",
"cung",
"cấp",
"vũ",
"khí",
"đạn",
"dược",
"và",
"tiếp",
"tế",
"tổng",
"thống",
"putin",
"nói",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"vài",
"giờ",
"sau",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"điện",
"kremlin",
"dmitry",
"peskov",
"đính",
"chính",
"rằng",
"tổng",
"thống",
"putin",
"ý",
"muốn",
"nói",
"rằng",
"nga",
"đang",
"cung",
"cấp",
"vũ",
"khí",
"đạn",
"dược",
"cho",
"lực",
"lượng",
"chính",
"phủ",
"syria",
"chứ",
"không",
"phải",
"fsa",
"đồng",
"thời",
"ông",
"giây lờ nờ dét gạch ngang hắt lờ quy pê o chéo một bốn hai",
"cho",
"biết",
"không",
"quân",
"nga",
"còn",
"yểm",
"trợ",
"cho",
"cả",
"hai",
"phe",
"này",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"lại",
"is",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"phát",
"biểu",
"của",
"ông",
"putin",
"liên",
"quan",
"tới",
"việc",
"quân",
"đội",
"nga",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"phe",
"đối",
"lập",
"fsa",
"ở",
"syria",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"john",
"kirby",
"nói",
"rằng",
"đó",
"là",
"điều",
"không",
"rõ",
"ràng",
"không",
"biết",
"việc",
"ông",
"putin",
"nói",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"fsa",
"có",
"là",
"thật",
"hay",
"không",
"oog",
"kirby",
"nói"
] |
[
"sự",
"thật",
"tuyên",
"bố",
"nga",
"yểm",
"trợ",
"phe",
"đối",
"lập",
"ở",
"syria",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"bất",
"ngờ",
"tổng",
"thống",
"11h36",
"putin",
"phát",
"biểu",
"rằng",
"lực",
"lượng",
"nga",
"đã",
"yểm",
"trợ",
"cho",
"nhóm",
"đối",
"lập",
"syria",
"fsa",
"trong",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"vào",
"is",
"phát",
"biểu",
"trong",
"một",
"cuộc",
"họp",
"với",
"các",
"2000",
"quan",
"chức",
"699 $/atm",
"hàng",
"đầu",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"putin",
"cho",
"biết",
"trong",
"8918.367 giây/tấn",
"khi",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"syria",
"thì",
"nga",
"cũng",
"yểm",
"trợ",
"cho",
"nhóm",
"đối",
"lập",
"syria",
"fsa",
"tức",
"quân",
"đội",
"tự",
"do",
"syria",
"fsa",
"ông",
"putin",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"với",
"các",
"quan",
"chức",
"quân",
"sự",
"cấp",
"cao",
"nga",
"hôm",
"8h35",
"nhiều",
"đơn",
"vị",
"của",
"nhóm",
"fsa",
"với",
"hơn",
"28",
"người",
"cùng",
"lực",
"lượng",
"quân",
"thường",
"trực",
"của",
"syria",
"đang",
"tiến",
"hành",
"các",
"hoạt",
"động",
"tấn",
"công",
"nhằm",
"vào",
"phiến",
"quân",
"is",
"ở",
"tỉnh",
"homs",
"hama",
"aleppo",
"và",
"raqqa",
"chúng",
"tôi",
"vừa",
"mới",
"hỗ",
"trợ",
"không",
"lực",
"cho",
"nhóm",
"đối",
"lập",
"thân",
"phương",
"tây",
"cùng",
"với",
"quân",
"đội",
"syria",
"này",
"bằng",
"cách",
"cung",
"cấp",
"vũ",
"khí",
"đạn",
"dược",
"và",
"tiếp",
"tế",
"tổng",
"thống",
"putin",
"nói",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"vài",
"giờ",
"sau",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"điện",
"kremlin",
"dmitry",
"peskov",
"đính",
"chính",
"rằng",
"tổng",
"thống",
"putin",
"ý",
"muốn",
"nói",
"rằng",
"nga",
"đang",
"cung",
"cấp",
"vũ",
"khí",
"đạn",
"dược",
"cho",
"lực",
"lượng",
"chính",
"phủ",
"syria",
"chứ",
"không",
"phải",
"fsa",
"đồng",
"thời",
"ông",
"jlnz-hlqpo/142",
"cho",
"biết",
"không",
"quân",
"nga",
"còn",
"yểm",
"trợ",
"cho",
"cả",
"hai",
"phe",
"này",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"lại",
"is",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"phát",
"biểu",
"của",
"ông",
"putin",
"liên",
"quan",
"tới",
"việc",
"quân",
"đội",
"nga",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"phe",
"đối",
"lập",
"fsa",
"ở",
"syria",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"john",
"kirby",
"nói",
"rằng",
"đó",
"là",
"điều",
"không",
"rõ",
"ràng",
"không",
"biết",
"việc",
"ông",
"putin",
"nói",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"fsa",
"có",
"là",
"thật",
"hay",
"không",
"oog",
"kirby",
"nói"
] |
[
"sức",
"làm",
"việc",
"của",
"anh",
"thật",
"đáng",
"nể",
"ngoài",
"số",
"lượng",
"tác",
"phẩm",
"âm",
"nhạc",
"viết",
"cho",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"nhạc",
"kịch",
"nhạc",
"phim",
"còn",
"có",
"gần",
"tám mươi sáu",
"công",
"trình",
"khoa",
"học",
"tiểu",
"luận",
"tham",
"luận",
"hàng",
"trăm",
"bài",
"báo",
"đăng",
"trên",
"các",
"tạp",
"chí",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"trong",
"đó",
"có",
"đến",
"tám trăm hai ba ngàn chín trăm mười bốn",
"vở",
"diễn",
"của",
"nước",
"ngoài",
"mà",
"anh",
"tham",
"gia",
"trong",
"bốn triệu không trăm bảy mươi ngàn không trăm lẻ sáu",
"năm",
"học",
"tập",
"nghiên",
"cứu",
"tại",
"nga",
"công",
"lao",
"của",
"anh",
"còn",
"phải",
"kể",
"đến",
"là",
"người",
"khởi",
"xướng",
"và",
"tổ",
"chức",
"đào",
"tạo",
"tiến",
"sĩ",
"âm",
"nhạc",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"việt",
"nam",
"đồng",
"thời",
"trực",
"tiếp",
"đào",
"tạo",
"trên",
"bốn nghìn chín",
"nghiên",
"cứu",
"sinh",
"cao",
"học",
"và",
"đại",
"học",
"của",
"ngành",
"âm",
"nhạc",
"nước",
"nhà",
"để",
"lại",
"cho",
"đời",
"nhiều",
"tác",
"phẩm",
"giá",
"trị",
"giáo sư",
"nhạc",
"sĩ",
"nghệ sĩ nhân dân",
"quang",
"hải",
"tên",
"thật",
"là",
"huỳnh",
"tấn",
"sĩ",
"sinh",
"hai hai tháng mười hai",
"tại",
"xã",
"tân",
"hội",
"huyện",
"cai",
"lậy",
"tỉnh",
"tiền",
"giang",
"vì",
"tuổi",
"cao",
"sức",
"yếu",
"ông",
"trút",
"hơi",
"thở",
"cuối",
"cùng",
"lúc",
"ngày sáu tháng mười hai",
"bẩy mốt ngàn ba trăm lẻ một phẩy bảy trăm năm hai",
"phút",
"ngày mười sáu và ngày năm",
"hưởng",
"thọ",
"bốn mươi chấm ba lăm",
"tuổi",
"tang",
"lễ",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"nhà",
"tang",
"lễ",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"ba mươi chia chín",
"lê",
"quý",
"đôn",
"quận",
"giai đoạn hai tư hai ba",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"bẩy trăm lẻ năm chéo một không không không xoẹt hắt",
"lễ",
"truy",
"điệu",
"lúc",
"ngày mùng bẩy",
"tháng sáu bảy trăm chín tư",
"sau",
"đó",
"đưa",
"đi",
"an",
"táng",
"tại",
"nghĩa",
"trang",
"hội",
"tương",
"tế",
"bến",
"tre",
"bảy mươi mốt",
"tỉnh",
"lộ",
"hai mươi năm chấm không không mười năm",
"phường",
"bình",
"hòa",
"thị",
"xã",
"thuận",
"an",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"âm ba ngàn hai trăm sáu mươi mốt chấm ba trăm năm mươi mốt mi li lít",
"giáo sư",
"nhạc",
"sĩ",
"nghệ sĩ nhân dân",
"quang",
"hải",
"tốt",
"nghiệp",
"khoa",
"chỉ",
"huy",
"giao",
"hưởng",
"và",
"nhạc",
"kịch",
"tại",
"nhạc",
"viện",
"léningrad",
"st",
"peterburg",
"cộng hòa liên bang",
"nga",
"với",
"học",
"vị",
"cao",
"nhất",
"là",
"tiến",
"sĩ",
"lý",
"luận",
"âm",
"nhạc",
"sự",
"nghiệp",
"sáng",
"tác",
"của",
"ông",
"đã",
"để",
"lại",
"cho",
"nền",
"âm",
"nhạc",
"nước",
"nhà",
"nhiều",
"tác",
"phẩm",
"có",
"mồng chín và ngày hai mươi mốt",
"giá",
"trị",
"gồm",
"mười hai chấm không không năm tới bẩy mươi ba phẩy bẩy",
"tổ",
"khúc",
"giao",
"hưởng",
"một",
"concerto",
"cho",
"đàn",
"tranh",
"và",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"không chín tám hai không bốn một sáu chín ba ba không",
"concerto",
"cho",
"piano",
"và",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"fantasie",
"cho",
"piano",
"biến",
"tám triệu tám trăm linh sáu nghìn sáu trăm mười sáu",
"tấu",
"trên",
"chủ",
"đề",
"lý",
"tầm",
"quân",
"concerto",
"cho",
"đàn",
"nguyệt",
"và",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"song",
"tấu",
"cho",
"đàn",
"tranh",
"đàn",
"harp",
"và",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"đó",
"có",
"biến",
"tấu",
"trên",
"chủ",
"đề",
"hoa",
"thơm",
"bướm",
"lượn",
"dân",
"ca",
"quan",
"họ",
"bắc",
"ninh",
"cho",
"đàn",
"nguyệt",
"và",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"biến",
"tấu",
"trên",
"chủ",
"đề",
"tam",
"pháp",
"nhập",
"môn",
"của",
"âm",
"nhạc",
"cải",
"lương",
"hòa",
"tấu",
"cho",
"dàn",
"nhạc",
"dân",
"tộc",
"ngày",
"hội",
"giao",
"hưởng",
"đại",
"hợp",
"xướng",
"chuỗi",
"ngọc",
"biển",
"đông",
"hoặc",
"giao",
"hưởng",
"thanh",
"xướng",
"kịch",
"ký",
"ức",
"hồ",
"chí",
"minh",
"rồi",
"concerto",
"cho",
"đàn",
"t",
"rưng",
"và",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"dốc",
"sương",
"mù",
"cùng",
"những",
"tác",
"phẩm",
"nhạc",
"viết",
"cho",
"hai không năm sáu tám bẩy năm năm tám hai hai",
"vở",
"kịch",
"nói",
"cải",
"lương",
"kịch",
"truyền",
"hình",
"phim",
"và",
"múa",
"tài",
"trợ",
"chính",
"giải",
"mai",
"vàng",
"một ngàn tám trăm năm mươi năm",
"tài",
"trợ",
"phụ",
"giải",
"mai",
"vàng",
"chín nghìn"
] |
[
"sức",
"làm",
"việc",
"của",
"anh",
"thật",
"đáng",
"nể",
"ngoài",
"số",
"lượng",
"tác",
"phẩm",
"âm",
"nhạc",
"viết",
"cho",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"nhạc",
"kịch",
"nhạc",
"phim",
"còn",
"có",
"gần",
"86",
"công",
"trình",
"khoa",
"học",
"tiểu",
"luận",
"tham",
"luận",
"hàng",
"trăm",
"bài",
"báo",
"đăng",
"trên",
"các",
"tạp",
"chí",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"trong",
"đó",
"có",
"đến",
"823.914",
"vở",
"diễn",
"của",
"nước",
"ngoài",
"mà",
"anh",
"tham",
"gia",
"trong",
"4.070.006",
"năm",
"học",
"tập",
"nghiên",
"cứu",
"tại",
"nga",
"công",
"lao",
"của",
"anh",
"còn",
"phải",
"kể",
"đến",
"là",
"người",
"khởi",
"xướng",
"và",
"tổ",
"chức",
"đào",
"tạo",
"tiến",
"sĩ",
"âm",
"nhạc",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"việt",
"nam",
"đồng",
"thời",
"trực",
"tiếp",
"đào",
"tạo",
"trên",
"4900",
"nghiên",
"cứu",
"sinh",
"cao",
"học",
"và",
"đại",
"học",
"của",
"ngành",
"âm",
"nhạc",
"nước",
"nhà",
"để",
"lại",
"cho",
"đời",
"nhiều",
"tác",
"phẩm",
"giá",
"trị",
"giáo sư",
"nhạc",
"sĩ",
"nghệ sĩ nhân dân",
"quang",
"hải",
"tên",
"thật",
"là",
"huỳnh",
"tấn",
"sĩ",
"sinh",
"22/12",
"tại",
"xã",
"tân",
"hội",
"huyện",
"cai",
"lậy",
"tỉnh",
"tiền",
"giang",
"vì",
"tuổi",
"cao",
"sức",
"yếu",
"ông",
"trút",
"hơi",
"thở",
"cuối",
"cùng",
"lúc",
"ngày 6/12",
"71.301,752",
"phút",
"ngày 16 và ngày 5",
"hưởng",
"thọ",
"40.35",
"tuổi",
"tang",
"lễ",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"nhà",
"tang",
"lễ",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"30 / 9",
"lê",
"quý",
"đôn",
"quận",
"giai đoạn 24 - 23",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"705/1000/h",
"lễ",
"truy",
"điệu",
"lúc",
"ngày mùng 7",
"tháng 6/794",
"sau",
"đó",
"đưa",
"đi",
"an",
"táng",
"tại",
"nghĩa",
"trang",
"hội",
"tương",
"tế",
"bến",
"tre",
"71",
"tỉnh",
"lộ",
"25.0015",
"phường",
"bình",
"hòa",
"thị",
"xã",
"thuận",
"an",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"-3261.351 ml",
"giáo sư",
"nhạc",
"sĩ",
"nghệ sĩ nhân dân",
"quang",
"hải",
"tốt",
"nghiệp",
"khoa",
"chỉ",
"huy",
"giao",
"hưởng",
"và",
"nhạc",
"kịch",
"tại",
"nhạc",
"viện",
"léningrad",
"st",
"peterburg",
"cộng hòa liên bang",
"nga",
"với",
"học",
"vị",
"cao",
"nhất",
"là",
"tiến",
"sĩ",
"lý",
"luận",
"âm",
"nhạc",
"sự",
"nghiệp",
"sáng",
"tác",
"của",
"ông",
"đã",
"để",
"lại",
"cho",
"nền",
"âm",
"nhạc",
"nước",
"nhà",
"nhiều",
"tác",
"phẩm",
"có",
"mồng 9 và ngày 21",
"giá",
"trị",
"gồm",
"12.005 - 73,7",
"tổ",
"khúc",
"giao",
"hưởng",
"1",
"concerto",
"cho",
"đàn",
"tranh",
"và",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"098204169330",
"concerto",
"cho",
"piano",
"và",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"fantasie",
"cho",
"piano",
"biến",
"8.806.616",
"tấu",
"trên",
"chủ",
"đề",
"lý",
"tầm",
"quân",
"concerto",
"cho",
"đàn",
"nguyệt",
"và",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"song",
"tấu",
"cho",
"đàn",
"tranh",
"đàn",
"harp",
"và",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"đó",
"có",
"biến",
"tấu",
"trên",
"chủ",
"đề",
"hoa",
"thơm",
"bướm",
"lượn",
"dân",
"ca",
"quan",
"họ",
"bắc",
"ninh",
"cho",
"đàn",
"nguyệt",
"và",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"biến",
"tấu",
"trên",
"chủ",
"đề",
"tam",
"pháp",
"nhập",
"môn",
"của",
"âm",
"nhạc",
"cải",
"lương",
"hòa",
"tấu",
"cho",
"dàn",
"nhạc",
"dân",
"tộc",
"ngày",
"hội",
"giao",
"hưởng",
"đại",
"hợp",
"xướng",
"chuỗi",
"ngọc",
"biển",
"đông",
"hoặc",
"giao",
"hưởng",
"thanh",
"xướng",
"kịch",
"ký",
"ức",
"hồ",
"chí",
"minh",
"rồi",
"concerto",
"cho",
"đàn",
"t",
"rưng",
"và",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"dốc",
"sương",
"mù",
"cùng",
"những",
"tác",
"phẩm",
"nhạc",
"viết",
"cho",
"20568755822",
"vở",
"kịch",
"nói",
"cải",
"lương",
"kịch",
"truyền",
"hình",
"phim",
"và",
"múa",
"tài",
"trợ",
"chính",
"giải",
"mai",
"vàng",
"1855",
"tài",
"trợ",
"phụ",
"giải",
"mai",
"vàng",
"9000"
] |
[
"huỳnh",
"hiểu",
"minh",
"không",
"thể",
"về",
"nhà",
"vì",
"i ca lờ tờ tờ gạch ngang u ca quy o",
"ngày ba mươi và ngày mười ba tháng chín",
"trang",
"toutiao",
"đưa",
"tin",
"nam",
"diễn",
"viên",
"huỳnh",
"hiểu",
"minh",
"bị",
"cách",
"ly",
"nhiều",
"ngày",
"tại",
"một",
"khách",
"sạn",
"ở",
"thành",
"đô",
"tứ",
"xuyên",
"vì",
"dịch",
"bệnh",
"một trăm xoẹt bốn ngàn trừ dét hờ ét xuộc",
"theo",
"trang",
"toutiao",
"huỳnh",
"hiểu",
"minh",
"tới",
"thành",
"đô",
"quay",
"phim",
"từ",
"ngày ba ngày mười tám tháng năm",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"huỳnh",
"hiểu",
"minh",
"không",
"bị",
"nhiễm",
"bệnh",
"nhưng",
"không",
"thể",
"di",
"chuyển",
"vì",
"dịch",
"bệnh",
"đê u i đắp liu vờ xuộc bốn trăm",
"nhiều",
"fan",
"đã",
"để",
"lại",
"lời",
"nhắn",
"mong",
"huỳnh",
"hiểu",
"minh",
"giữ",
"sức",
"khỏe",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"huỳnh",
"hiểu",
"minh",
"còn",
"được",
"khen",
"ngợi",
"với",
"hành",
"động",
"gửi",
"năm ngàn ba trăm mười sáu phẩy không không sáu chín bốn độ",
"bột",
"mì",
"tới",
"cho",
"các",
"bác",
"sĩ",
"và",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"tại",
"vũ",
"hán",
"trong",
"lần",
"đầu",
"quyên",
"góp",
"hai",
"nghệ",
"sĩ",
"gửi",
"âm tám bảy ngàn sáu trăm bảy chín phẩy không bảy bảy tám không",
"nhân dân tệ",
"nhưng",
"số",
"tiền",
"này",
"bị",
"cư",
"dân",
"mạng",
"chê",
"bai",
"vì",
"cặp",
"đôi",
"là",
"bốn nghìn chín trăm sáu mươi hai chấm tám sáu ba ki lô mét",
"những",
"nghệ",
"sĩ",
"hàng",
"đầu",
"làng",
"giải",
"trí",
"hoa",
"ngữ",
"mỗi",
"năm",
"thu",
"nhập",
"hơn",
"âm hai nghìn chín trăm chín hai chấm không một niu tơn",
"nhân dân tệ",
"vì",
"vậy",
"đến",
"mười tám giờ năm mốt",
"cặp",
"diễn",
"viên",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"vờ i ca đắp liu gạch chéo xê ét pờ rờ ép gạch ngang một trăm ba mươi bảy",
"quyên",
"góp",
"đợt",
"bốn nghìn",
"với",
"số",
"tiền",
"bẩy trăm nghìn hai trăm bốn chín",
"nhân dân tệ",
"nâng",
"tổng",
"số",
"tiền",
"từ",
"thiện",
"lên",
"một",
"triệu",
"nhân dân tệ",
"chín ngàn bốn trăm năm mốt chấm ba trăm tám tám ve bê",
"đồng",
"để",
"giúp",
"thành",
"phố",
"vũ",
"hán",
"mua",
"trang",
"thiết",
"bị",
"y",
"tế",
"xây",
"hai bảy ki lô mét khối",
"dựng",
"bệnh",
"viện",
"dã",
"chiến"
] |
[
"huỳnh",
"hiểu",
"minh",
"không",
"thể",
"về",
"nhà",
"vì",
"ikltt-ukqo",
"ngày 30 và ngày 13 tháng 9",
"trang",
"toutiao",
"đưa",
"tin",
"nam",
"diễn",
"viên",
"huỳnh",
"hiểu",
"minh",
"bị",
"cách",
"ly",
"nhiều",
"ngày",
"tại",
"một",
"khách",
"sạn",
"ở",
"thành",
"đô",
"tứ",
"xuyên",
"vì",
"dịch",
"bệnh",
"100/4000-zhs/",
"theo",
"trang",
"toutiao",
"huỳnh",
"hiểu",
"minh",
"tới",
"thành",
"đô",
"quay",
"phim",
"từ",
"ngày 3 ngày 18 tháng 5",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"huỳnh",
"hiểu",
"minh",
"không",
"bị",
"nhiễm",
"bệnh",
"nhưng",
"không",
"thể",
"di",
"chuyển",
"vì",
"dịch",
"bệnh",
"duywv/400",
"nhiều",
"fan",
"đã",
"để",
"lại",
"lời",
"nhắn",
"mong",
"huỳnh",
"hiểu",
"minh",
"giữ",
"sức",
"khỏe",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"huỳnh",
"hiểu",
"minh",
"còn",
"được",
"khen",
"ngợi",
"với",
"hành",
"động",
"gửi",
"5316,00694 độ",
"bột",
"mì",
"tới",
"cho",
"các",
"bác",
"sĩ",
"và",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"tại",
"vũ",
"hán",
"trong",
"lần",
"đầu",
"quyên",
"góp",
"hai",
"nghệ",
"sĩ",
"gửi",
"-87.679,07780",
"nhân dân tệ",
"nhưng",
"số",
"tiền",
"này",
"bị",
"cư",
"dân",
"mạng",
"chê",
"bai",
"vì",
"cặp",
"đôi",
"là",
"4962.863 km",
"những",
"nghệ",
"sĩ",
"hàng",
"đầu",
"làng",
"giải",
"trí",
"hoa",
"ngữ",
"mỗi",
"năm",
"thu",
"nhập",
"hơn",
"-2992.01 n",
"nhân dân tệ",
"vì",
"vậy",
"đến",
"18h51",
"cặp",
"diễn",
"viên",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"vikw/csprf-137",
"quyên",
"góp",
"đợt",
"4000",
"với",
"số",
"tiền",
"700.249",
"nhân dân tệ",
"nâng",
"tổng",
"số",
"tiền",
"từ",
"thiện",
"lên",
"một",
"triệu",
"nhân dân tệ",
"9451.388 wb",
"đồng",
"để",
"giúp",
"thành",
"phố",
"vũ",
"hán",
"mua",
"trang",
"thiết",
"bị",
"y",
"tế",
"xây",
"27 km3",
"dựng",
"bệnh",
"viện",
"dã",
"chiến"
] |
[
"tất",
"cả",
"những",
"điều",
"bạn",
"cần",
"biết",
"về",
"cách",
"mix",
"một",
"đôi",
"combat",
"boots",
"thời",
"thượng",
"combat",
"boots",
"nổi",
"loạn",
"cá",
"tính",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"đôi",
"giày",
"bạn",
"nên",
"sắm",
"nhất",
"trong",
"mùa",
"đông",
"này",
"cũng",
"giống",
"như",
"moto",
"jacket",
"và",
"jeans",
"boyfriend",
"combat",
"boots",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"item",
"cực",
"chất",
"mà",
"bất",
"kì",
"cô",
"nàng",
"cool",
"girl",
"nào",
"cũng",
"muốn",
"sở",
"hữu",
"trong",
"tủ",
"đồ",
"với",
"vẻ",
"bề",
"ngoài",
"mạnh",
"mẽ",
"cá",
"tính",
"combat",
"boots",
"dễ",
"dàng",
"hô",
"biến",
"một",
"set",
"đồ",
"đơn",
"giản",
"trở",
"nên",
"ngầu",
"và",
"chất",
"hơn",
"chỉ",
"trong",
"tích",
"tắc",
"nếu",
"bạn",
"là",
"một",
"tín",
"đồ",
"của",
"du",
"lịch",
"phượt",
"thì",
"lại",
"càng",
"dễ",
"đổ",
"gục",
"trước",
"sự",
"phủi",
"bụi",
"phóng",
"khoáng",
"của",
"item",
"này",
"chỉ",
"cần",
"tưởng",
"tượng",
"được",
"khoác",
"lên",
"mình",
"bộ",
"đồ",
"gồm",
"combat",
"boots",
"quần",
"jean",
"và",
"áo",
"leather",
"jacket",
"thôi",
"đã",
"thấy",
"hưng",
"phấn",
"rồi",
"combat",
"boots",
"mạnh",
"mẽ",
"thời",
"thượng",
"mà",
"mix",
"cùng",
"những",
"item",
"cùng",
"tông",
"như",
"đồ",
"da",
"hay",
"jeans",
"thì",
"khỏi",
"phải",
"nói",
"chủ",
"nhân",
"sẽ",
"trông",
"chất",
"như",
"thế",
"nào",
"nhưng",
"điều",
"đó",
"không",
"có",
"nghĩa",
"là",
"nó",
"không",
"mix",
"được",
"cùng",
"váy",
"von",
"nhé",
"nét",
"nữ",
"tính",
"của",
"những",
"chiếc",
"váy",
"sẽ",
"được",
"combat",
"boots",
"thuần",
"phục",
"bằng",
"cách",
"dung",
"hòa",
"được",
"sự",
"nữ",
"tính",
"và",
"cá",
"tính",
"với",
"nhau",
"tạo",
"nên",
"một",
"tổng",
"thể",
"hài",
"hòa",
"đẹp",
"mắt",
"combat",
"boots",
"thường",
"có",
"bốn tám",
"màu",
"cơ",
"bản",
"truyền",
"thống",
"là",
"nâu",
"và",
"đen",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"công",
"nghệ",
"nhuộm",
"màu",
"ngày",
"càng",
"hiện",
"đại",
"thì",
"combat",
"boots",
"màu",
"sắc",
"sặc",
"sỡ",
"như",
"đỏ",
"vàng",
"xanh",
"cũng",
"chẳng",
"thiếu",
"tuy",
"nhiên",
"lời",
"bẩy không không một nghìn năm trăm đắp liu e a hờ vờ i vờ",
"khuyên",
"đến",
"từ",
"các",
"fashionista",
"là",
"nếu",
"bạn",
"nên",
"sở",
"hữu",
"một",
"đôi",
"combat",
"boots",
"basic",
"trước",
"khi",
"có",
"những",
"phiên",
"bản",
"màu",
"sắc",
"khác",
"cùng",
"điểm",
"qua",
"sáu triệu tám trăm hai tư ngàn hai trăm năm mươi",
"cách",
"mix",
"combat",
"boots",
"sáng",
"tạo",
"nhưng",
"cũng",
"vô",
"cùng",
"dễ",
"ứng",
"dụng",
"đến",
"từ",
"các",
"fashion",
"icon",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"và",
"tìm",
"cho",
"mình",
"cảm",
"hứng",
"phối",
"đồ",
"nhé",
"công",
"thức",
"hai nghìn bảy trăm tám chín chấm sáu nghìn một trăm bốn tư",
"combat",
"boots",
"t-shirt",
"trắng",
"denim",
"jacket",
"quần",
"da",
"công",
"thức",
"bẩy trăm linh bốn ngàn một trăm mười hai",
"combat",
"boots",
"jeans",
"xắn",
"gấu",
"áo",
"len",
"cổ",
"lọ",
"bomber",
"jacket",
"công",
"thức",
"hai trăm tám mươi chín ngàn ba trăm chín mươi năm",
"combat",
"boots",
"mũ",
"beanie",
"khăn",
"ống",
"moto",
"jacket",
"công",
"thức",
"âm mười hai phẩy ba không",
"combat",
"boots",
"denim",
"jacket",
"oversize",
"áo",
"len",
"túi",
"xách",
"mini",
"công",
"thức",
"bẩy mươi ba",
"combat",
"boots",
"denim",
"jacket",
"vingtage",
"túi",
"xách",
"tua",
"rua",
"công",
"thức",
"năm năm",
"combat",
"boots",
"jeans",
"skinny",
"sơ",
"mi",
"denim",
"buộc",
"vạt",
"công",
"thức",
"tám mươi nhăm",
"combat",
"boots",
"jeans",
"skinny",
"sáng",
"màu",
"áo",
"len",
"đơn",
"giản",
"túi",
"xách",
"dây",
"xích",
"công",
"thức",
"một nghìn chín trăm tám mươi",
"combat",
"boots",
"t-shirt",
"trắng",
"sơ",
"mi",
"caro",
"buộc",
"vạt",
"jeans",
"skinny",
"công",
"thức",
"hai mươi chín",
"combat",
"boots",
"áo",
"khoác",
"da",
"âm năm nghìn bẩy mươi tám chấm chín trăm năm mươi sáu tháng trên xen ti mét khối",
"bóng",
"crop",
"top",
"chân",
"váy",
"len",
"túi",
"xách",
"mini",
"công",
"thức",
"mười hai đến ba mươi",
"combat",
"boots",
"cardigan",
"t-shirt",
"jeans",
"skinny",
"công",
"thức",
"hai chín tới sáu",
"combat",
"boots",
"đầm",
"họa",
"tiết",
"clutch",
"cầm",
"tay",
"công",
"thức",
"cộng một tám bảy ba ba năm chín chín ba một năm",
"combat",
"boots",
"jeans",
"sáng",
"màu",
"bomber",
"jacket",
"đen",
"mũ",
"beanie",
"len",
"lông",
"công",
"thức",
"hai mươi ba chấm hai mươi ba",
"combat",
"boots",
"quần",
"jeans",
"áo",
"len",
"vặn",
"thừng",
"áo",
"khoác",
"dáng",
"dài",
"màu",
"xanh",
"quân",
"đội",
"công",
"thức",
"bốn triệu một trăm sáu mươi ba ngàn năm trăm mười",
"combat",
"boots",
"đầm",
"ren",
"áo",
"khoác",
"dáng",
"dài",
"ảnh",
"whowhatwear"
] |
[
"tất",
"cả",
"những",
"điều",
"bạn",
"cần",
"biết",
"về",
"cách",
"mix",
"một",
"đôi",
"combat",
"boots",
"thời",
"thượng",
"combat",
"boots",
"nổi",
"loạn",
"cá",
"tính",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"đôi",
"giày",
"bạn",
"nên",
"sắm",
"nhất",
"trong",
"mùa",
"đông",
"này",
"cũng",
"giống",
"như",
"moto",
"jacket",
"và",
"jeans",
"boyfriend",
"combat",
"boots",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"item",
"cực",
"chất",
"mà",
"bất",
"kì",
"cô",
"nàng",
"cool",
"girl",
"nào",
"cũng",
"muốn",
"sở",
"hữu",
"trong",
"tủ",
"đồ",
"với",
"vẻ",
"bề",
"ngoài",
"mạnh",
"mẽ",
"cá",
"tính",
"combat",
"boots",
"dễ",
"dàng",
"hô",
"biến",
"một",
"set",
"đồ",
"đơn",
"giản",
"trở",
"nên",
"ngầu",
"và",
"chất",
"hơn",
"chỉ",
"trong",
"tích",
"tắc",
"nếu",
"bạn",
"là",
"một",
"tín",
"đồ",
"của",
"du",
"lịch",
"phượt",
"thì",
"lại",
"càng",
"dễ",
"đổ",
"gục",
"trước",
"sự",
"phủi",
"bụi",
"phóng",
"khoáng",
"của",
"item",
"này",
"chỉ",
"cần",
"tưởng",
"tượng",
"được",
"khoác",
"lên",
"mình",
"bộ",
"đồ",
"gồm",
"combat",
"boots",
"quần",
"jean",
"và",
"áo",
"leather",
"jacket",
"thôi",
"đã",
"thấy",
"hưng",
"phấn",
"rồi",
"combat",
"boots",
"mạnh",
"mẽ",
"thời",
"thượng",
"mà",
"mix",
"cùng",
"những",
"item",
"cùng",
"tông",
"như",
"đồ",
"da",
"hay",
"jeans",
"thì",
"khỏi",
"phải",
"nói",
"chủ",
"nhân",
"sẽ",
"trông",
"chất",
"như",
"thế",
"nào",
"nhưng",
"điều",
"đó",
"không",
"có",
"nghĩa",
"là",
"nó",
"không",
"mix",
"được",
"cùng",
"váy",
"von",
"nhé",
"nét",
"nữ",
"tính",
"của",
"những",
"chiếc",
"váy",
"sẽ",
"được",
"combat",
"boots",
"thuần",
"phục",
"bằng",
"cách",
"dung",
"hòa",
"được",
"sự",
"nữ",
"tính",
"và",
"cá",
"tính",
"với",
"nhau",
"tạo",
"nên",
"một",
"tổng",
"thể",
"hài",
"hòa",
"đẹp",
"mắt",
"combat",
"boots",
"thường",
"có",
"48",
"màu",
"cơ",
"bản",
"truyền",
"thống",
"là",
"nâu",
"và",
"đen",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"công",
"nghệ",
"nhuộm",
"màu",
"ngày",
"càng",
"hiện",
"đại",
"thì",
"combat",
"boots",
"màu",
"sắc",
"sặc",
"sỡ",
"như",
"đỏ",
"vàng",
"xanh",
"cũng",
"chẳng",
"thiếu",
"tuy",
"nhiên",
"lời",
"7001500weahvyv",
"khuyên",
"đến",
"từ",
"các",
"fashionista",
"là",
"nếu",
"bạn",
"nên",
"sở",
"hữu",
"một",
"đôi",
"combat",
"boots",
"basic",
"trước",
"khi",
"có",
"những",
"phiên",
"bản",
"màu",
"sắc",
"khác",
"cùng",
"điểm",
"qua",
"6.824.250",
"cách",
"mix",
"combat",
"boots",
"sáng",
"tạo",
"nhưng",
"cũng",
"vô",
"cùng",
"dễ",
"ứng",
"dụng",
"đến",
"từ",
"các",
"fashion",
"icon",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"và",
"tìm",
"cho",
"mình",
"cảm",
"hứng",
"phối",
"đồ",
"nhé",
"công",
"thức",
"2789.6144",
"combat",
"boots",
"t-shirt",
"trắng",
"denim",
"jacket",
"quần",
"da",
"công",
"thức",
"704.112",
"combat",
"boots",
"jeans",
"xắn",
"gấu",
"áo",
"len",
"cổ",
"lọ",
"bomber",
"jacket",
"công",
"thức",
"289.395",
"combat",
"boots",
"mũ",
"beanie",
"khăn",
"ống",
"moto",
"jacket",
"công",
"thức",
"-12,30",
"combat",
"boots",
"denim",
"jacket",
"oversize",
"áo",
"len",
"túi",
"xách",
"mini",
"công",
"thức",
"73",
"combat",
"boots",
"denim",
"jacket",
"vingtage",
"túi",
"xách",
"tua",
"rua",
"công",
"thức",
"55",
"combat",
"boots",
"jeans",
"skinny",
"sơ",
"mi",
"denim",
"buộc",
"vạt",
"công",
"thức",
"85",
"combat",
"boots",
"jeans",
"skinny",
"sáng",
"màu",
"áo",
"len",
"đơn",
"giản",
"túi",
"xách",
"dây",
"xích",
"công",
"thức",
"1980",
"combat",
"boots",
"t-shirt",
"trắng",
"sơ",
"mi",
"caro",
"buộc",
"vạt",
"jeans",
"skinny",
"công",
"thức",
"29",
"combat",
"boots",
"áo",
"khoác",
"da",
"-5078.956 tháng/cc",
"bóng",
"crop",
"top",
"chân",
"váy",
"len",
"túi",
"xách",
"mini",
"công",
"thức",
"12 - 30",
"combat",
"boots",
"cardigan",
"t-shirt",
"jeans",
"skinny",
"công",
"thức",
"29 - 6",
"combat",
"boots",
"đầm",
"họa",
"tiết",
"clutch",
"cầm",
"tay",
"công",
"thức",
"+18733599315",
"combat",
"boots",
"jeans",
"sáng",
"màu",
"bomber",
"jacket",
"đen",
"mũ",
"beanie",
"len",
"lông",
"công",
"thức",
"23.23",
"combat",
"boots",
"quần",
"jeans",
"áo",
"len",
"vặn",
"thừng",
"áo",
"khoác",
"dáng",
"dài",
"màu",
"xanh",
"quân",
"đội",
"công",
"thức",
"4.163.510",
"combat",
"boots",
"đầm",
"ren",
"áo",
"khoác",
"dáng",
"dài",
"ảnh",
"whowhatwear"
] |
[
"video",
"một",
"thầy",
"giáo",
"trung",
"học",
"trung",
"quốc",
"ra",
"sức",
"cưỡng",
"hôn",
"một",
"nữ",
"sinh",
"trong",
"phòng",
"làm",
"việc",
"mặc",
"cho",
"nạn",
"nhân",
"chống",
"cự",
"quyết",
"liệt",
"đã",
"lan",
"truyền",
"với",
"tốc",
"độ",
"chóng",
"mặt",
"khiến",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"trung",
"quốc",
"phẫn",
"nộ",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"chính",
"thức",
"của",
"trung",
"quốc",
"tân",
"hoa",
"xã",
"đưa",
"tin",
"video",
"được",
"quay",
"tại",
"phòng",
"làm",
"việc",
"của",
"một",
"thầy",
"giáo",
"làm",
"việc",
"tại",
"trường",
"trung",
"học",
"liangjiang",
"ở",
"thành",
"phố",
"trùng",
"khánh",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"clip",
"thầy",
"giáo",
"trong",
"đoạn",
"video",
"được",
"xác",
"định",
"họ",
"xu",
"trong",
"khi",
"danh",
"tính",
"của",
"nữ",
"sinh",
"được",
"giữ",
"kín",
"trong",
"video",
"thầy",
"giáo",
"xu",
"ghì",
"lưng",
"giữ",
"chặt",
"nữ",
"sinh",
"và",
"liên",
"tục",
"tìm",
"cách",
"hôn",
"nạn",
"nhân",
"không",
"rõ",
"người",
"đã",
"quay",
"và",
"tung",
"đoạn",
"video",
"nói",
"trên",
"lên",
"mạng",
"đoạn",
"video",
"đã",
"dấy",
"lên",
"sự",
"phẫn",
"nộ",
"từ",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"của",
"trung",
"quốc",
"khiến",
"hiệu",
"trưởng",
"của",
"trường",
"cũng",
"bị",
"lên",
"án",
"và",
"bị",
"yêu",
"cầu",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"chung",
"trong",
"vụ",
"bê",
"bối",
"này"
] |
[
"video",
"một",
"thầy",
"giáo",
"trung",
"học",
"trung",
"quốc",
"ra",
"sức",
"cưỡng",
"hôn",
"một",
"nữ",
"sinh",
"trong",
"phòng",
"làm",
"việc",
"mặc",
"cho",
"nạn",
"nhân",
"chống",
"cự",
"quyết",
"liệt",
"đã",
"lan",
"truyền",
"với",
"tốc",
"độ",
"chóng",
"mặt",
"khiến",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"trung",
"quốc",
"phẫn",
"nộ",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"chính",
"thức",
"của",
"trung",
"quốc",
"tân",
"hoa",
"xã",
"đưa",
"tin",
"video",
"được",
"quay",
"tại",
"phòng",
"làm",
"việc",
"của",
"một",
"thầy",
"giáo",
"làm",
"việc",
"tại",
"trường",
"trung",
"học",
"liangjiang",
"ở",
"thành",
"phố",
"trùng",
"khánh",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"clip",
"thầy",
"giáo",
"trong",
"đoạn",
"video",
"được",
"xác",
"định",
"họ",
"xu",
"trong",
"khi",
"danh",
"tính",
"của",
"nữ",
"sinh",
"được",
"giữ",
"kín",
"trong",
"video",
"thầy",
"giáo",
"xu",
"ghì",
"lưng",
"giữ",
"chặt",
"nữ",
"sinh",
"và",
"liên",
"tục",
"tìm",
"cách",
"hôn",
"nạn",
"nhân",
"không",
"rõ",
"người",
"đã",
"quay",
"và",
"tung",
"đoạn",
"video",
"nói",
"trên",
"lên",
"mạng",
"đoạn",
"video",
"đã",
"dấy",
"lên",
"sự",
"phẫn",
"nộ",
"từ",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"của",
"trung",
"quốc",
"khiến",
"hiệu",
"trưởng",
"của",
"trường",
"cũng",
"bị",
"lên",
"án",
"và",
"bị",
"yêu",
"cầu",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"chung",
"trong",
"vụ",
"bê",
"bối",
"này"
] |
[
"malaysia",
"chúng",
"tôi",
"không",
"quan",
"tâm",
"đến",
"tranh",
"chấp",
"biển",
"đông",
"bạn",
"có",
"một triệu năm mươi ngàn linh năm",
"kẻ",
"thù",
"không",
"có",
"nghĩa",
"kẻ",
"thù",
"của",
"bạn",
"cũng",
"là",
"kẻ",
"thù",
"của",
"tôi",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"malaysia",
"hishammuddin",
"cho",
"biết",
"bên",
"lề",
"hội",
"nghị",
"admm",
"trên",
"tờ",
"bloomberg",
"một",
"bài",
"báo",
"đưa",
"thông",
"tin",
"về",
"bình",
"luận",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"hishammuddin",
"hussein",
"trong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"tại",
"brunei",
"hôm",
"một trăm xoẹt một không không xoẹt gi ét ngang",
"rằng",
"malaysia",
"không",
"cảm",
"thấy",
"lo",
"lắng",
"về",
"việc",
"các",
"tàu",
"tuần",
"tra",
"trung",
"quốc",
"thường",
"xuyên",
"qua",
"lại",
"trong",
"khu",
"vực",
"biển",
"gần",
"quốc",
"gia",
"này",
"hồi",
"ngày hai chín đến mồng một tháng mười một",
"vừa",
"mười giờ bốn mươi tám phút không giây",
"qua",
"tàu",
"của",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"trung",
"quốc",
"đã",
"đến",
"bãi",
"ngầm",
"james",
"ngoài",
"khơi",
"malaysia",
"gần",
"nơi",
"công",
"ty",
"dầu",
"khí",
"hoàng",
"gia",
"shell",
"hà",
"lan",
"rdsa",
"và",
"công",
"ty",
"dầu",
"khí",
"petronas",
"của",
"malaysia",
"đang",
"có",
"các",
"hoạt",
"động",
"khai",
"thác",
"dầu",
"và",
"khí",
"chung",
"bạn",
"có",
"kẻ",
"thù",
"không",
"có",
"nghĩa",
"kẻ",
"thù",
"của",
"bạn",
"cũng",
"là",
"kẻ",
"thù",
"của",
"tôi",
"hishammuddin",
"cho",
"biết",
"bên",
"lề",
"các",
"cuộc",
"họp",
"trong",
"hội",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"asean",
"mở",
"rộng",
"admm",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"malaysia",
"còn",
"khẳng",
"định",
"tôi",
"tin",
"rằng",
"giữa",
"chúng",
"ta",
"có",
"mức",
"độ",
"tin",
"tưởng",
"đủ",
"để",
"không",
"phải",
"thay",
"đổi",
"cảm",
"xúc",
"hay",
"các",
"quyết",
"định",
"chính",
"trị",
"hằng",
"ngày",
"malaysia",
"là",
"một",
"trong",
"ba ngàn",
"nước",
"có",
"lợi",
"ích",
"liên",
"quan",
"đến",
"biển",
"đông",
"khu",
"vực",
"đang",
"vướng",
"vào",
"tranh",
"chấp",
"giữa",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"quyền",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"của",
"trung",
"quốc",
"asean",
"bị",
"chia",
"rẽ",
"trong",
"tranh",
"chấp",
"biển",
"đông",
"bởi",
"các",
"thành",
"viên",
"có",
"lợi",
"ích",
"khác",
"nhau",
"trong",
"vùng",
"biển",
"này",
"và",
"mối",
"quan",
"hệ",
"của",
"họ",
"với",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"khác",
"nhau",
"tờ",
"bloomberg",
"trích",
"lời",
"ian",
"storey",
"một",
"thành",
"viên",
"cấp",
"cao",
"tại",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"đông",
"nam",
"á",
"ở",
"singapore",
"việt",
"nam",
"và",
"philippines",
"xem",
"đó",
"là",
"mối",
"quan",
"tâm",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"đặc",
"biệt",
"quan",
"trọng",
"trong",
"khi",
"malaysia",
"và",
"brunei",
"luôn",
"luôn",
"muốn",
"giảm",
"nhẹ",
"căng",
"thẳng",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"chuck",
"hagel",
"trái",
"tại",
"hội",
"nghị",
"bên",
"lề",
"admm",
"ở",
"brunei",
"ngày mồng tám và ngày mười hai",
"hôm",
"nay",
"giây pê xờ o i gạch chéo chín sáu không",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"chuck",
"hagel",
"đã",
"gặp",
"gỡ",
"đồng",
"cấp",
"của",
"mình",
"ở",
"các",
"nước",
"asean",
"trung",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"và",
"hàn",
"quốc",
"trong",
"hội",
"nghị",
"chính",
"thức",
"của",
"admm",
"ông",
"hagel",
"đã",
"nói",
"với",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"rằng",
"ông",
"quan",
"tâm",
"đến",
"sự",
"gia",
"tăng",
"các",
"sự",
"cố",
"hàng",
"hải",
"và",
"căng",
"thẳng",
"ở",
"biển",
"đông",
"các",
"hoạt",
"động",
"trên",
"biển",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"quyền",
"không",
"làm",
"tăng",
"lên",
"các",
"yêu",
"cầu",
"pháp",
"lý",
"của",
"bất",
"kỳ",
"bên",
"nào",
"ông",
"hagel",
"cho",
"biết",
"thay",
"vào",
"đó",
"họ",
"làm",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"đối",
"đầu",
"phá",
"hoại",
"sự",
"ổn",
"định",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"làm",
"mờ",
"các",
"triển",
"vọng",
"ngoại",
"giao",
"bloomberg",
"cũng",
"đã",
"trích",
"dẫn",
"các",
"phát",
"biểu",
"của",
"ngoại",
"trưởng",
"trung",
"quốc",
"vương",
"nghị",
"sau",
"khi",
"gặp",
"gỡ",
"ngoại",
"trưởng",
"thái",
"lan",
"surapong",
"tovichakchaikul",
"tại",
"bắc",
"kinh",
"hôm",
"nay",
"tình",
"hình",
"ở",
"biển",
"hai nghìn ba trăm bẩy tám",
"đông",
"là",
"ổn",
"định",
"malaysia",
"đang",
"xem",
"xét",
"hợp",
"tác",
"trong",
"việc",
"phát",
"triển",
"các",
"nguồn",
"tài",
"nguyên",
"dầu",
"khí",
"với",
"trung",
"quốc",
"trong",
"khu",
"vực",
"ông",
"hishammuddin",
"cho",
"biết",
"trong",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"với",
"tờ",
"bloomberg",
"những",
"người",
"bạn",
"ở",
"asean",
"nên",
"biết",
"về",
"những",
"ai",
"có",
"lợi",
"ích",
"trong",
"khu",
"vực",
"nếu",
"họ",
"muốn",
"phản",
"đối",
"tôi",
"muốn",
"biết",
"tại",
"sao",
"lại",
"phản",
"đối",
"ông",
"hishammuddin",
"nói",
"nếu",
"họ",
"chỉ",
"phản",
"đối",
"vì",
"quyền",
"lợi",
"được",
"phản",
"đối",
"điều",
"đó",
"không",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"theo",
"tập",
"đoàn",
"khai",
"thác",
"dầu",
"khí",
"đại",
"dương",
"của",
"trung",
"quốc",
"ước",
"tính",
"biển",
"đông",
"hiện",
"đang",
"tích",
"trữ",
"lượng",
"dầu",
"khí",
"tự",
"nhiên",
"gấp",
"không tám ba một sáu không hai bốn năm sáu chín chín",
"lần",
"so",
"với",
"ngoài",
"khơi",
"nước",
"mỹ",
"trong",
"ngày mười chín",
"thủ",
"tướng",
"malaysia",
"najib",
"razak",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"các",
"bên",
"cùng",
"phát",
"triển",
"các",
"nguồn",
"tài",
"nguyên",
"nhằm",
"tránh",
"xung",
"đột",
"và",
"ngăn",
"chặn",
"các",
"quốc",
"gia",
"ngoài",
"khu",
"vực",
"tham",
"gia",
"vào",
"lợi",
"ích",
"khu",
"vực",
"ông",
"najib",
"cũng",
"đã",
"lấy",
"ví",
"dụ",
"về",
"khu",
"vực",
"phát",
"triển",
"chung",
"trong",
"vùng",
"mồng tám và ngày ba mươi",
"biển",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"quyền",
"của",
"thái",
"lan",
"và",
"malaysia",
"nói",
"rằng",
"đây",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"tiền",
"lệ",
"nên",
"được",
"áp",
"dụng",
"ở",
"biển",
"đông",
"hội",
"nghị",
"ở",
"brunei",
"trung",
"quốc",
"tỏ",
"ra",
"miễn",
"cưỡng",
"trong",
"việc",
"tìm",
"sự",
"đồng",
"thuận",
"về",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"ứng",
"xử",
"coc",
"với",
"các",
"thành",
"viên",
"asean",
"bởi",
"coc",
"quy",
"định",
"cho",
"toàn",
"bộ",
"vùng",
"biển",
"đông",
"nơi",
"trung",
"quốc",
"muốn",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"quyền",
"ông",
"arthur",
"ding",
"một",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"tại",
"học",
"viện",
"quan",
"hệ",
"quốc",
"tế",
"tại",
"đài",
"loan",
"nhận",
"định",
"chủ",
"nhà",
"brunei",
"quốc",
"gia",
"cũng",
"có",
"các",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"quyền",
"trên",
"biển",
"đông",
"đã",
"đề",
"nghị",
"thiết",
"lập",
"một",
"đường",
"dây",
"nóng",
"nhằm",
"giải",
"quyết",
"các",
"tranh",
"chấp",
"trong",
"vùng",
"biển",
"điều",
"này",
"đã",
"từng",
"được",
"thảo",
"luận",
"vài",
"tháng",
"trước",
"khi",
"asean",
"tìm",
"các",
"biện",
"pháp",
"ngăn",
"chặn",
"xung",
"đột",
"theo",
"các",
"quan",
"chức",
"mỹ",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"chuck",
"hagel",
"sẽ",
"tới",
"thăm",
"việt",
"nam",
"trong",
"năm",
"tới",
"theo",
"lời",
"mời",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"phùng",
"quang",
"thanh",
"ông",
"hagel",
"cũng",
"đã",
"gặp",
"người",
"đồng",
"nhiệm",
"từ",
"myanmar",
"trong",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"ở",
"brunei",
"vào",
"hôm",
"qua",
"cuộc",
"họp",
"đầu",
"tiên",
"của",
"các",
"quan",
"chức",
"quốc",
"phòng",
"hàng",
"đầu",
"hai",
"nước",
"trong",
"vòng",
"chín triệu không ngàn không trăm hai mươi",
"năm",
"qua"
] |
[
"malaysia",
"chúng",
"tôi",
"không",
"quan",
"tâm",
"đến",
"tranh",
"chấp",
"biển",
"đông",
"bạn",
"có",
"1.050.005",
"kẻ",
"thù",
"không",
"có",
"nghĩa",
"kẻ",
"thù",
"của",
"bạn",
"cũng",
"là",
"kẻ",
"thù",
"của",
"tôi",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"malaysia",
"hishammuddin",
"cho",
"biết",
"bên",
"lề",
"hội",
"nghị",
"admm",
"trên",
"tờ",
"bloomberg",
"một",
"bài",
"báo",
"đưa",
"thông",
"tin",
"về",
"bình",
"luận",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"hishammuddin",
"hussein",
"trong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"tại",
"brunei",
"hôm",
"100/100/js-",
"rằng",
"malaysia",
"không",
"cảm",
"thấy",
"lo",
"lắng",
"về",
"việc",
"các",
"tàu",
"tuần",
"tra",
"trung",
"quốc",
"thường",
"xuyên",
"qua",
"lại",
"trong",
"khu",
"vực",
"biển",
"gần",
"quốc",
"gia",
"này",
"hồi",
"ngày 29 đến mồng 1 tháng 11",
"vừa",
"10:48:0",
"qua",
"tàu",
"của",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"trung",
"quốc",
"đã",
"đến",
"bãi",
"ngầm",
"james",
"ngoài",
"khơi",
"malaysia",
"gần",
"nơi",
"công",
"ty",
"dầu",
"khí",
"hoàng",
"gia",
"shell",
"hà",
"lan",
"rdsa",
"và",
"công",
"ty",
"dầu",
"khí",
"petronas",
"của",
"malaysia",
"đang",
"có",
"các",
"hoạt",
"động",
"khai",
"thác",
"dầu",
"và",
"khí",
"chung",
"bạn",
"có",
"kẻ",
"thù",
"không",
"có",
"nghĩa",
"kẻ",
"thù",
"của",
"bạn",
"cũng",
"là",
"kẻ",
"thù",
"của",
"tôi",
"hishammuddin",
"cho",
"biết",
"bên",
"lề",
"các",
"cuộc",
"họp",
"trong",
"hội",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"asean",
"mở",
"rộng",
"admm",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"malaysia",
"còn",
"khẳng",
"định",
"tôi",
"tin",
"rằng",
"giữa",
"chúng",
"ta",
"có",
"mức",
"độ",
"tin",
"tưởng",
"đủ",
"để",
"không",
"phải",
"thay",
"đổi",
"cảm",
"xúc",
"hay",
"các",
"quyết",
"định",
"chính",
"trị",
"hằng",
"ngày",
"malaysia",
"là",
"một",
"trong",
"3000",
"nước",
"có",
"lợi",
"ích",
"liên",
"quan",
"đến",
"biển",
"đông",
"khu",
"vực",
"đang",
"vướng",
"vào",
"tranh",
"chấp",
"giữa",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"quyền",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"của",
"trung",
"quốc",
"asean",
"bị",
"chia",
"rẽ",
"trong",
"tranh",
"chấp",
"biển",
"đông",
"bởi",
"các",
"thành",
"viên",
"có",
"lợi",
"ích",
"khác",
"nhau",
"trong",
"vùng",
"biển",
"này",
"và",
"mối",
"quan",
"hệ",
"của",
"họ",
"với",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"khác",
"nhau",
"tờ",
"bloomberg",
"trích",
"lời",
"ian",
"storey",
"một",
"thành",
"viên",
"cấp",
"cao",
"tại",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"đông",
"nam",
"á",
"ở",
"singapore",
"việt",
"nam",
"và",
"philippines",
"xem",
"đó",
"là",
"mối",
"quan",
"tâm",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"đặc",
"biệt",
"quan",
"trọng",
"trong",
"khi",
"malaysia",
"và",
"brunei",
"luôn",
"luôn",
"muốn",
"giảm",
"nhẹ",
"căng",
"thẳng",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"chuck",
"hagel",
"trái",
"tại",
"hội",
"nghị",
"bên",
"lề",
"admm",
"ở",
"brunei",
"ngày mồng 8 và ngày 12",
"hôm",
"nay",
"jpxoi/960",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"chuck",
"hagel",
"đã",
"gặp",
"gỡ",
"đồng",
"cấp",
"của",
"mình",
"ở",
"các",
"nước",
"asean",
"trung",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"và",
"hàn",
"quốc",
"trong",
"hội",
"nghị",
"chính",
"thức",
"của",
"admm",
"ông",
"hagel",
"đã",
"nói",
"với",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"rằng",
"ông",
"quan",
"tâm",
"đến",
"sự",
"gia",
"tăng",
"các",
"sự",
"cố",
"hàng",
"hải",
"và",
"căng",
"thẳng",
"ở",
"biển",
"đông",
"các",
"hoạt",
"động",
"trên",
"biển",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"quyền",
"không",
"làm",
"tăng",
"lên",
"các",
"yêu",
"cầu",
"pháp",
"lý",
"của",
"bất",
"kỳ",
"bên",
"nào",
"ông",
"hagel",
"cho",
"biết",
"thay",
"vào",
"đó",
"họ",
"làm",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"đối",
"đầu",
"phá",
"hoại",
"sự",
"ổn",
"định",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"làm",
"mờ",
"các",
"triển",
"vọng",
"ngoại",
"giao",
"bloomberg",
"cũng",
"đã",
"trích",
"dẫn",
"các",
"phát",
"biểu",
"của",
"ngoại",
"trưởng",
"trung",
"quốc",
"vương",
"nghị",
"sau",
"khi",
"gặp",
"gỡ",
"ngoại",
"trưởng",
"thái",
"lan",
"surapong",
"tovichakchaikul",
"tại",
"bắc",
"kinh",
"hôm",
"nay",
"tình",
"hình",
"ở",
"biển",
"2378",
"đông",
"là",
"ổn",
"định",
"malaysia",
"đang",
"xem",
"xét",
"hợp",
"tác",
"trong",
"việc",
"phát",
"triển",
"các",
"nguồn",
"tài",
"nguyên",
"dầu",
"khí",
"với",
"trung",
"quốc",
"trong",
"khu",
"vực",
"ông",
"hishammuddin",
"cho",
"biết",
"trong",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"với",
"tờ",
"bloomberg",
"những",
"người",
"bạn",
"ở",
"asean",
"nên",
"biết",
"về",
"những",
"ai",
"có",
"lợi",
"ích",
"trong",
"khu",
"vực",
"nếu",
"họ",
"muốn",
"phản",
"đối",
"tôi",
"muốn",
"biết",
"tại",
"sao",
"lại",
"phản",
"đối",
"ông",
"hishammuddin",
"nói",
"nếu",
"họ",
"chỉ",
"phản",
"đối",
"vì",
"quyền",
"lợi",
"được",
"phản",
"đối",
"điều",
"đó",
"không",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"theo",
"tập",
"đoàn",
"khai",
"thác",
"dầu",
"khí",
"đại",
"dương",
"của",
"trung",
"quốc",
"ước",
"tính",
"biển",
"đông",
"hiện",
"đang",
"tích",
"trữ",
"lượng",
"dầu",
"khí",
"tự",
"nhiên",
"gấp",
"083160245699",
"lần",
"so",
"với",
"ngoài",
"khơi",
"nước",
"mỹ",
"trong",
"ngày 19",
"thủ",
"tướng",
"malaysia",
"najib",
"razak",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"các",
"bên",
"cùng",
"phát",
"triển",
"các",
"nguồn",
"tài",
"nguyên",
"nhằm",
"tránh",
"xung",
"đột",
"và",
"ngăn",
"chặn",
"các",
"quốc",
"gia",
"ngoài",
"khu",
"vực",
"tham",
"gia",
"vào",
"lợi",
"ích",
"khu",
"vực",
"ông",
"najib",
"cũng",
"đã",
"lấy",
"ví",
"dụ",
"về",
"khu",
"vực",
"phát",
"triển",
"chung",
"trong",
"vùng",
"mồng 8 và ngày 30",
"biển",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"quyền",
"của",
"thái",
"lan",
"và",
"malaysia",
"nói",
"rằng",
"đây",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"tiền",
"lệ",
"nên",
"được",
"áp",
"dụng",
"ở",
"biển",
"đông",
"hội",
"nghị",
"ở",
"brunei",
"trung",
"quốc",
"tỏ",
"ra",
"miễn",
"cưỡng",
"trong",
"việc",
"tìm",
"sự",
"đồng",
"thuận",
"về",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"ứng",
"xử",
"coc",
"với",
"các",
"thành",
"viên",
"asean",
"bởi",
"coc",
"quy",
"định",
"cho",
"toàn",
"bộ",
"vùng",
"biển",
"đông",
"nơi",
"trung",
"quốc",
"muốn",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"quyền",
"ông",
"arthur",
"ding",
"một",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"tại",
"học",
"viện",
"quan",
"hệ",
"quốc",
"tế",
"tại",
"đài",
"loan",
"nhận",
"định",
"chủ",
"nhà",
"brunei",
"quốc",
"gia",
"cũng",
"có",
"các",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"quyền",
"trên",
"biển",
"đông",
"đã",
"đề",
"nghị",
"thiết",
"lập",
"một",
"đường",
"dây",
"nóng",
"nhằm",
"giải",
"quyết",
"các",
"tranh",
"chấp",
"trong",
"vùng",
"biển",
"điều",
"này",
"đã",
"từng",
"được",
"thảo",
"luận",
"vài",
"tháng",
"trước",
"khi",
"asean",
"tìm",
"các",
"biện",
"pháp",
"ngăn",
"chặn",
"xung",
"đột",
"theo",
"các",
"quan",
"chức",
"mỹ",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"chuck",
"hagel",
"sẽ",
"tới",
"thăm",
"việt",
"nam",
"trong",
"năm",
"tới",
"theo",
"lời",
"mời",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"phùng",
"quang",
"thanh",
"ông",
"hagel",
"cũng",
"đã",
"gặp",
"người",
"đồng",
"nhiệm",
"từ",
"myanmar",
"trong",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"ở",
"brunei",
"vào",
"hôm",
"qua",
"cuộc",
"họp",
"đầu",
"tiên",
"của",
"các",
"quan",
"chức",
"quốc",
"phòng",
"hàng",
"đầu",
"hai",
"nước",
"trong",
"vòng",
"9.000.020",
"năm",
"qua"
] |
[
"thưởng",
"thức",
"một trăm",
"bộ",
"phim",
"pháp",
"về",
"tình",
"yêu",
"tại",
"hà",
"nội",
"tuần",
"lễ",
"ba không không ép giây ca gờ gạch ngang",
"phim",
"tình",
"yêu",
"với",
"cộng năm chín ba hai một một hai bẩy năm ba năm",
"bộ",
"phim",
"lãng",
"mạn",
"hài",
"hước",
"mà",
"cũng",
"vô",
"cùng",
"tinh",
"tế",
"và",
"sâu",
"sắc",
"về",
"chủ",
"đề",
"tình",
"yêu",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"từ",
"ngày",
"vê kép bê dét mờ vờ gạch ngang i rờ dét nờ dét",
"gạch chéo dét đờ hát xê trừ hát a i lờ",
"trung",
"tâm",
"văn",
"hóa",
"pháp",
"tại",
"hà",
"âm hai nghìn bảy trăm bốn sáu phẩy năm chín không ca ra",
"nội",
"l",
"espace",
"một triệu",
"ba trăm mười nhăm ngàn năm trăm ba sáu",
"tràng",
"tiền",
"hoàn",
"kiếm",
"hà",
"nội",
"không tám tám sáu năm bẩy bẩy ba sáu bẩy bẩy hai",
"bộ",
"phim",
"cũng",
"là",
"chín triệu không trăm ba mươi nghìn chín trăm hai mươi",
"câu",
"chuyện",
"khác",
"nhau",
"về",
"tình",
"yêu",
"thương",
"giữa",
"con",
"người",
"với",
"con",
"người",
"không",
"đơn",
"thuần",
"khai",
"thác",
"tình",
"cảm",
"đôi",
"lứa",
"tuần",
"lễ",
"phim",
"tình",
"yêu",
"tại",
"trung",
"tâm",
"văn",
"hóa",
"pháp",
"tại",
"hà",
"nội",
"l",
"espace",
"còn",
"chú",
"trọng",
"vào",
"nhiều",
"góc",
"độ",
"khác",
"nhau",
"của",
"âm bốn ngàn năm trăm ba bẩy chấm sáu trăm linh bẩy phần trăm",
"tình",
"yêu",
"và",
"đặt",
"nó",
"trong",
"những",
"bối",
"cảnh",
"riêng",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"chiến",
"tranh",
"trong",
"mối",
"quan",
"hệ",
"khác",
"biệt",
"văn",
"hóa",
"chín nghìn tám trăm mười bảy phẩy năm chín tám am be",
"trong",
"thế",
"giới",
"riêng",
"của",
"lớp",
"thanh",
"thiếu",
"niên",
"trong",
"mối",
"quan",
"hệ",
"ba trăm mười bẩy mê ga bai trên sào",
"gia",
"đình",
"và",
"còn",
"hơn",
"thế",
"nữa",
"tình",
"tay",
"ba",
"từng",
"đoạt",
"giải",
"phim",
"hay",
"nhất",
"tại",
"liên",
"hoan",
"phim",
"cabourg",
"bốn ba",
"mở",
"đầu",
"sự",
"kiện",
"là",
"câu",
"chuyện",
"về",
"tam",
"giác",
"tình",
"yêu",
"đầy",
"phức",
"tạp",
"và",
"hài",
"hước",
"có",
"tên",
"tình",
"tay",
"ba",
"tên",
"tiếng",
"pháp",
"caprice",
"của",
"đạo",
"diễn",
"emmanuel",
"mouret",
"từng",
"đoạt",
"giải",
"phim",
"hay",
"nhất",
"tại",
"liên",
"hoan",
"phim",
"cabourg",
"bẩy mươi chín nghìn hai trăm tám mươi phẩy không sáu ngàn bảy trăm bảy hai",
"bộ",
"phim",
"chọn",
"khai",
"thác",
"chủ",
"đề",
"khá",
"nhạy",
"cảm",
"giữa",
"những",
"người",
"đang",
"yêu",
"nhưng",
"lại",
"theo",
"một",
"hướng",
"tiếp",
"cận",
"khác",
"biệt",
"với",
"cách",
"gây",
"hài",
"đậm",
"chất",
"riêng",
"clément",
"anh",
"chàng",
"giáo",
"viên",
"bình",
"thường",
"bỗng",
"một",
"ngày",
"mắc",
"kẹt",
"trong",
"cuộc",
"tình",
"ngang",
"trái",
"với",
"hai",
"cô",
"nàng",
"xinh",
"đẹp",
"một",
"bên",
"là",
"alicia",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"nổi",
"tiếng",
"mà",
"anh",
"mến",
"mộ",
"từ",
"lâu",
"một",
"bên",
"là",
"caprice",
"cô",
"nàng",
"trẻ",
"trung",
"với",
"lối",
"sống",
"hiện",
"đại",
"say",
"anh",
"như",
"điếu",
"đổ",
"trong",
"buổi",
"chiếu",
"thứ",
"hai",
"của",
"tuần",
"lễ",
"phim",
"tình",
"yêu",
"khán",
"giả",
"sẽ",
"cùng",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"ngày hai tư tháng mười hai ngàn một trăm chín bảy",
"cung",
"bậc",
"thăng",
"trầm",
"của",
"cảm",
"xúc",
"trong",
"bộ",
"phim",
"hoài",
"niệm",
"tên",
"tiếng",
"pháp",
"les",
"souvenirs",
"của",
"đạo",
"diễn",
"jean-paul",
"rouve",
"theo",
"chân",
"anh",
"chàng",
"romain",
"trong",
"hành",
"trình",
"tìm",
"kiếm",
"người",
"bà",
"bỏ",
"trốn",
"khỏi",
"viện",
"dưỡng",
"lão",
"bộ",
"phim",
"như",
"một",
"chuyến",
"du",
"hành",
"về",
"miền",
"ký",
"ức",
"khơi",
"gợi",
"những",
"xúc",
"cảm",
"sâu",
"thẳm",
"trong",
"tâm",
"khảm",
"của",
"mỗi",
"con",
"người",
"bầu",
"trời",
"đỏ",
"tên",
"tiếng",
"pháp",
"ciel",
"rouge",
"là",
"một",
"tác",
"phẩm",
"xuất",
"sắc",
"của",
"đạo",
"diễn",
"olivier",
"lorelle",
"về",
"tình",
"yêu",
"lứa",
"đôi",
"trong",
"tình",
"cảnh",
"chiến",
"tranh",
"vây",
"hãm",
"khán",
"giả",
"cũng",
"sẽ",
"có",
"cơ",
"hội",
"gặp",
"lại",
"nữ",
"minh",
"tinh",
"catherine",
"deneuve",
"và",
"nam",
"tài",
"tử",
"yves",
"montand",
"trong",
"bộ",
"phim",
"cuộc",
"sống",
"trên",
"hoang",
"đảo",
"tên",
"tiếng",
"pháp",
"le",
"sauvage",
"của",
"đạo",
"diễn",
"jean-paul",
"rappeneau",
"rời",
"xa",
"chốn",
"phồn",
"hoa",
"đô",
"thị",
"martin",
"tìm",
"đến",
"một",
"hòn",
"đảo",
"hoang",
"và",
"sinh",
"sống",
"bằng",
"việc",
"trồng",
"trọt",
"tại",
"đây",
"anh",
"tình",
"cờ",
"gặp",
"nelly",
"cô",
"gái",
"pháp",
"vừa",
"trốn",
"khỏi",
"đám",
"cưới",
"với",
"người",
"chồng",
"ý",
"của",
"mình",
"các",
"bộ",
"phim",
"khác",
"được",
"giới",
"thiệu",
"đến",
"khán",
"giả",
"là",
"cặp",
"đôi",
"trái",
"ngược",
"tên",
"tiếng",
"pháp",
"pas",
"son",
"genre",
"của",
"đạo",
"diễn",
"lucas",
"belvaux",
"là",
"sự",
"kết",
"hợp",
"ăn",
"ý",
"giữa",
"minh",
"tinh",
"người",
"bỉ",
"émilie",
"dequenne",
"và",
"tài",
"tử",
"phim",
"hài",
"pháp",
"lo",
"c",
"corbery",
"bầu",
"trời",
"đỏ",
"tên",
"tiếng",
"pháp",
"ciel",
"rouge",
"là",
"một",
"tác",
"phẩm",
"xuất",
"sắc",
"của",
"đạo",
"diễn",
"olivier",
"lorelle",
"về",
"tình",
"yêu",
"lứa",
"đôi",
"trong",
"tình",
"cảnh",
"chiến",
"tranh",
"vây",
"hãm",
"bộ",
"phim",
"tamara",
"của",
"đạo",
"diễn",
"alexandre",
"castagnetti",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"thu",
"hút",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"cũng",
"như",
"của",
"những",
"bậc",
"cha",
"mẹ",
"mong",
"muốn",
"hiểu",
"thêm",
"về",
"thế",
"giới",
"riêng",
"của",
"con",
"mình",
"đặc",
"biệt",
"để",
"khép",
"lại",
"tuần",
"lễ",
"phim",
"tình",
"yêu",
"viện",
"pháp",
"tại",
"hà",
"nội",
"giới",
"thiệu",
"đến",
"người",
"yêu",
"điện",
"ảnh",
"pháp",
"bộ",
"phim",
"đông",
"dương",
"tên",
"tiếng",
"pháp",
"indochine",
"của",
"đạo",
"diễn",
"régis",
"wargnier",
"đây",
"là",
"bộ",
"phim",
"lừng",
"danh",
"từng",
"dành",
"giải",
"thưởng",
"oscar",
"và",
"quả",
"cầu",
"vàng",
"cho",
"hạng",
"mục",
"phim",
"nói",
"tiếng",
"nước",
"ngoài",
"hay",
"nhất",
"đông",
"dương",
"xoay",
"quanh",
"cuộc",
"đời",
"của",
"eliane",
"và",
"cô",
"con",
"gái",
"nuôi",
"camille",
"số",
"phận",
"trớ",
"trêu",
"hai",
"mẹ",
"con",
"lại",
"cùng",
"phải",
"lòng",
"viên",
"sĩ",
"quan",
"hải",
"quân",
"trẻ",
"tuổi",
"jean-baptiste",
"le",
"guen",
"trên",
"cương",
"vị",
"của",
"một",
"người",
"mẹ",
"hết",
"mực",
"thương",
"con",
"eliane",
"đã",
"quyết",
"định",
"chôn",
"vùi",
"tình",
"cảm",
"của",
"mình",
"hạn",
"chế",
"đặt",
"bối",
"cảnh",
"đông",
"dương",
"dưới",
"lăng",
"kính",
"của",
"chiến",
"tranh",
"và",
"đô",
"hộ",
"régis",
"wargnier",
"đã",
"thành",
"công",
"trong",
"việc",
"lan",
"tỏa",
"đến",
"người",
"xem",
"giá",
"trị",
"của",
"tình",
"yêu",
"thương",
"cũng",
"như",
"thể",
"hiện",
"góc",
"nhìn",
"đầy",
"nhân",
"văn",
"của",
"mình",
"về",
"con",
"người",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"loạn",
"lạc"
] |
[
"thưởng",
"thức",
"100",
"bộ",
"phim",
"pháp",
"về",
"tình",
"yêu",
"tại",
"hà",
"nội",
"tuần",
"lễ",
"300fjkg-",
"phim",
"tình",
"yêu",
"với",
"+59321127535",
"bộ",
"phim",
"lãng",
"mạn",
"hài",
"hước",
"mà",
"cũng",
"vô",
"cùng",
"tinh",
"tế",
"và",
"sâu",
"sắc",
"về",
"chủ",
"đề",
"tình",
"yêu",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"từ",
"ngày",
"wbzmv-irznz",
"/zđhc-hail",
"trung",
"tâm",
"văn",
"hóa",
"pháp",
"tại",
"hà",
"-2746,590 carat",
"nội",
"l",
"espace",
"1.000.000",
"315.536",
"tràng",
"tiền",
"hoàn",
"kiếm",
"hà",
"nội",
"088657736772",
"bộ",
"phim",
"cũng",
"là",
"9.030.920",
"câu",
"chuyện",
"khác",
"nhau",
"về",
"tình",
"yêu",
"thương",
"giữa",
"con",
"người",
"với",
"con",
"người",
"không",
"đơn",
"thuần",
"khai",
"thác",
"tình",
"cảm",
"đôi",
"lứa",
"tuần",
"lễ",
"phim",
"tình",
"yêu",
"tại",
"trung",
"tâm",
"văn",
"hóa",
"pháp",
"tại",
"hà",
"nội",
"l",
"espace",
"còn",
"chú",
"trọng",
"vào",
"nhiều",
"góc",
"độ",
"khác",
"nhau",
"của",
"-4537.607 %",
"tình",
"yêu",
"và",
"đặt",
"nó",
"trong",
"những",
"bối",
"cảnh",
"riêng",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"chiến",
"tranh",
"trong",
"mối",
"quan",
"hệ",
"khác",
"biệt",
"văn",
"hóa",
"9817,598 ampe",
"trong",
"thế",
"giới",
"riêng",
"của",
"lớp",
"thanh",
"thiếu",
"niên",
"trong",
"mối",
"quan",
"hệ",
"317 mb/sào",
"gia",
"đình",
"và",
"còn",
"hơn",
"thế",
"nữa",
"tình",
"tay",
"ba",
"từng",
"đoạt",
"giải",
"phim",
"hay",
"nhất",
"tại",
"liên",
"hoan",
"phim",
"cabourg",
"43",
"mở",
"đầu",
"sự",
"kiện",
"là",
"câu",
"chuyện",
"về",
"tam",
"giác",
"tình",
"yêu",
"đầy",
"phức",
"tạp",
"và",
"hài",
"hước",
"có",
"tên",
"tình",
"tay",
"ba",
"tên",
"tiếng",
"pháp",
"caprice",
"của",
"đạo",
"diễn",
"emmanuel",
"mouret",
"từng",
"đoạt",
"giải",
"phim",
"hay",
"nhất",
"tại",
"liên",
"hoan",
"phim",
"cabourg",
"79.280,06772",
"bộ",
"phim",
"chọn",
"khai",
"thác",
"chủ",
"đề",
"khá",
"nhạy",
"cảm",
"giữa",
"những",
"người",
"đang",
"yêu",
"nhưng",
"lại",
"theo",
"một",
"hướng",
"tiếp",
"cận",
"khác",
"biệt",
"với",
"cách",
"gây",
"hài",
"đậm",
"chất",
"riêng",
"clément",
"anh",
"chàng",
"giáo",
"viên",
"bình",
"thường",
"bỗng",
"một",
"ngày",
"mắc",
"kẹt",
"trong",
"cuộc",
"tình",
"ngang",
"trái",
"với",
"hai",
"cô",
"nàng",
"xinh",
"đẹp",
"một",
"bên",
"là",
"alicia",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"nổi",
"tiếng",
"mà",
"anh",
"mến",
"mộ",
"từ",
"lâu",
"một",
"bên",
"là",
"caprice",
"cô",
"nàng",
"trẻ",
"trung",
"với",
"lối",
"sống",
"hiện",
"đại",
"say",
"anh",
"như",
"điếu",
"đổ",
"trong",
"buổi",
"chiếu",
"thứ",
"hai",
"của",
"tuần",
"lễ",
"phim",
"tình",
"yêu",
"khán",
"giả",
"sẽ",
"cùng",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"ngày 24/10/2197",
"cung",
"bậc",
"thăng",
"trầm",
"của",
"cảm",
"xúc",
"trong",
"bộ",
"phim",
"hoài",
"niệm",
"tên",
"tiếng",
"pháp",
"les",
"souvenirs",
"của",
"đạo",
"diễn",
"jean-paul",
"rouve",
"theo",
"chân",
"anh",
"chàng",
"romain",
"trong",
"hành",
"trình",
"tìm",
"kiếm",
"người",
"bà",
"bỏ",
"trốn",
"khỏi",
"viện",
"dưỡng",
"lão",
"bộ",
"phim",
"như",
"một",
"chuyến",
"du",
"hành",
"về",
"miền",
"ký",
"ức",
"khơi",
"gợi",
"những",
"xúc",
"cảm",
"sâu",
"thẳm",
"trong",
"tâm",
"khảm",
"của",
"mỗi",
"con",
"người",
"bầu",
"trời",
"đỏ",
"tên",
"tiếng",
"pháp",
"ciel",
"rouge",
"là",
"một",
"tác",
"phẩm",
"xuất",
"sắc",
"của",
"đạo",
"diễn",
"olivier",
"lorelle",
"về",
"tình",
"yêu",
"lứa",
"đôi",
"trong",
"tình",
"cảnh",
"chiến",
"tranh",
"vây",
"hãm",
"khán",
"giả",
"cũng",
"sẽ",
"có",
"cơ",
"hội",
"gặp",
"lại",
"nữ",
"minh",
"tinh",
"catherine",
"deneuve",
"và",
"nam",
"tài",
"tử",
"yves",
"montand",
"trong",
"bộ",
"phim",
"cuộc",
"sống",
"trên",
"hoang",
"đảo",
"tên",
"tiếng",
"pháp",
"le",
"sauvage",
"của",
"đạo",
"diễn",
"jean-paul",
"rappeneau",
"rời",
"xa",
"chốn",
"phồn",
"hoa",
"đô",
"thị",
"martin",
"tìm",
"đến",
"một",
"hòn",
"đảo",
"hoang",
"và",
"sinh",
"sống",
"bằng",
"việc",
"trồng",
"trọt",
"tại",
"đây",
"anh",
"tình",
"cờ",
"gặp",
"nelly",
"cô",
"gái",
"pháp",
"vừa",
"trốn",
"khỏi",
"đám",
"cưới",
"với",
"người",
"chồng",
"ý",
"của",
"mình",
"các",
"bộ",
"phim",
"khác",
"được",
"giới",
"thiệu",
"đến",
"khán",
"giả",
"là",
"cặp",
"đôi",
"trái",
"ngược",
"tên",
"tiếng",
"pháp",
"pas",
"son",
"genre",
"của",
"đạo",
"diễn",
"lucas",
"belvaux",
"là",
"sự",
"kết",
"hợp",
"ăn",
"ý",
"giữa",
"minh",
"tinh",
"người",
"bỉ",
"émilie",
"dequenne",
"và",
"tài",
"tử",
"phim",
"hài",
"pháp",
"lo",
"c",
"corbery",
"bầu",
"trời",
"đỏ",
"tên",
"tiếng",
"pháp",
"ciel",
"rouge",
"là",
"một",
"tác",
"phẩm",
"xuất",
"sắc",
"của",
"đạo",
"diễn",
"olivier",
"lorelle",
"về",
"tình",
"yêu",
"lứa",
"đôi",
"trong",
"tình",
"cảnh",
"chiến",
"tranh",
"vây",
"hãm",
"bộ",
"phim",
"tamara",
"của",
"đạo",
"diễn",
"alexandre",
"castagnetti",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"thu",
"hút",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"cũng",
"như",
"của",
"những",
"bậc",
"cha",
"mẹ",
"mong",
"muốn",
"hiểu",
"thêm",
"về",
"thế",
"giới",
"riêng",
"của",
"con",
"mình",
"đặc",
"biệt",
"để",
"khép",
"lại",
"tuần",
"lễ",
"phim",
"tình",
"yêu",
"viện",
"pháp",
"tại",
"hà",
"nội",
"giới",
"thiệu",
"đến",
"người",
"yêu",
"điện",
"ảnh",
"pháp",
"bộ",
"phim",
"đông",
"dương",
"tên",
"tiếng",
"pháp",
"indochine",
"của",
"đạo",
"diễn",
"régis",
"wargnier",
"đây",
"là",
"bộ",
"phim",
"lừng",
"danh",
"từng",
"dành",
"giải",
"thưởng",
"oscar",
"và",
"quả",
"cầu",
"vàng",
"cho",
"hạng",
"mục",
"phim",
"nói",
"tiếng",
"nước",
"ngoài",
"hay",
"nhất",
"đông",
"dương",
"xoay",
"quanh",
"cuộc",
"đời",
"của",
"eliane",
"và",
"cô",
"con",
"gái",
"nuôi",
"camille",
"số",
"phận",
"trớ",
"trêu",
"hai",
"mẹ",
"con",
"lại",
"cùng",
"phải",
"lòng",
"viên",
"sĩ",
"quan",
"hải",
"quân",
"trẻ",
"tuổi",
"jean-baptiste",
"le",
"guen",
"trên",
"cương",
"vị",
"của",
"một",
"người",
"mẹ",
"hết",
"mực",
"thương",
"con",
"eliane",
"đã",
"quyết",
"định",
"chôn",
"vùi",
"tình",
"cảm",
"của",
"mình",
"hạn",
"chế",
"đặt",
"bối",
"cảnh",
"đông",
"dương",
"dưới",
"lăng",
"kính",
"của",
"chiến",
"tranh",
"và",
"đô",
"hộ",
"régis",
"wargnier",
"đã",
"thành",
"công",
"trong",
"việc",
"lan",
"tỏa",
"đến",
"người",
"xem",
"giá",
"trị",
"của",
"tình",
"yêu",
"thương",
"cũng",
"như",
"thể",
"hiện",
"góc",
"nhìn",
"đầy",
"nhân",
"văn",
"của",
"mình",
"về",
"con",
"người",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"loạn",
"lạc"
] |
[
"ngân",
"sách",
"thất",
"thu",
"chín bẩy",
"tỉ",
"đồng",
"từ",
"ô",
"tô",
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"trong",
"một ngàn bốn trăm chín bốn",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"ngân sách nhà nước",
"đã",
"thất",
"thu",
"âm ba mươi mốt ngàn hai trăm lẻ sáu phẩy không không một bảy bốn không",
"tỉ",
"đồng",
"do",
"giá",
"trị",
"ô",
"tô",
"nguyên",
"chiếc",
"nhập",
"khẩu",
"giảm",
"tám trăm linh tám inh",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"thất",
"thu",
"bốn nghìn",
"tỉ",
"đồng",
"khi",
"giá",
"trị",
"xe",
"ô",
"tô",
"nhập",
"khẩu",
"nguyên",
"chiếc",
"giảm",
"sáu trăm linh ba oát giờ",
"đây",
"là",
"thông",
"tin",
"từ",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"thực",
"hiện",
"thu",
"chi",
"ngân sách nhà nước",
"ngày mười năm",
"và",
"chín trăm mười chín ngàn ba mươi chín",
"tháng",
"đầu",
"ngày mười bảy ngày mười nhăm tháng bốn",
"vừa",
"được",
"bộ",
"tài",
"chính",
"công",
"bố",
"theo",
"báo",
"cáo",
"này",
"số",
"thu",
"cân",
"đối",
"từ",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"trong",
"sáu chia ba mươi",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"đã",
"giảm",
"đáng",
"kể",
"khoảng",
"hai mươi ba ngàn bốn trăm bảy mươi tám phẩy không không chín tám tám bốn",
"tỉ",
"đồng",
"cụ",
"thể",
"tính",
"tháng chín chín trăm lẻ tám",
"đến",
"hết",
"quí",
"bốn triệu một trăm linh sáu",
"giá",
"trị",
"ô",
"tô",
"nguyên",
"chiếc",
"nhập",
"khẩu",
"giảm",
"âm năm mươi bẩy ki lô mét",
"đã",
"khiến",
"cho",
"ngân sách nhà nước",
"giảm",
"thu",
"giai đoạn mười tám chín",
"tỉ",
"đồng",
"tương",
"tự",
"xe",
"máy",
"nguyên",
"tháng tám năm một trăm tám mươi hai",
"chiếc",
"giảm",
"âm một ngàn sáu trăm năm nhăm phẩy sáu trăm bốn mươi bẩy mét khối",
"làm",
"giảm",
"thu",
"chín ngàn chín trăm linh sáu chấm bảy tám năm một",
"tỉ",
"đồng",
"linh",
"kiện",
"xe",
"máy",
"giảm",
"hai trăm lẻ năm mi li gam",
"giảm",
"thu",
"khoảng",
"mười tới mười một",
"tỉ",
"đồng",
"cũng",
"theo",
"bộ",
"tài",
"chính",
"nguồn",
"thu",
"trong",
"bẩy giờ mười nhăm phút ba chín giây",
"cũng",
"như",
"sáu triệu",
"tháng",
"chủ",
"yếu",
"tăng",
"từ",
"nguồn",
"nội",
"địa",
"ước",
"tính",
"đến",
"hết",
"tháng năm năm một nghìn hai trăm mười bốn",
"tổng",
"thu",
"năm bảy không ba ngàn ngang xê i mờ i ép e ca",
"ngân sách nhà nước",
"đạt",
"bốn triệu bốn trăm bốn chín ngàn chín trăm chín bẩy",
"tỉ",
"đồng",
"bằng",
"chín trăm bốn bảy yến",
"kế",
"hoạch",
"trong",
"đó",
"thu",
"nội",
"địa",
"đạt",
"bốn nghìn",
"tỉ",
"đồng",
"bằng",
"hai héc ta",
"dự",
"toán",
"tăng",
"âm bẩy ngàn chín trăm bẩy mươi chấm bốn tư ga lông",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"tính",
"riêng",
"ngày mồng tám đến ngày mười bảy tháng mười hai",
"thu",
"nội",
"địa",
"tăng",
"năm triệu không ngàn không trăm lẻ năm",
"tỉ",
"đồng",
"so",
"với",
"ngày hai mươi tám tháng bẩy",
"và",
"thu",
"trực",
"tiếp",
"từ",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"đóng",
"góp",
"tăng",
"khoảng",
"mười",
"tỉ",
"đồng"
] |
[
"ngân",
"sách",
"thất",
"thu",
"97",
"tỉ",
"đồng",
"từ",
"ô",
"tô",
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"trong",
"1494",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"ngân sách nhà nước",
"đã",
"thất",
"thu",
"-31.206,001740",
"tỉ",
"đồng",
"do",
"giá",
"trị",
"ô",
"tô",
"nguyên",
"chiếc",
"nhập",
"khẩu",
"giảm",
"808 inch",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"thất",
"thu",
"4000",
"tỉ",
"đồng",
"khi",
"giá",
"trị",
"xe",
"ô",
"tô",
"nhập",
"khẩu",
"nguyên",
"chiếc",
"giảm",
"603 wh",
"đây",
"là",
"thông",
"tin",
"từ",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"thực",
"hiện",
"thu",
"chi",
"ngân sách nhà nước",
"ngày 15",
"và",
"919.039",
"tháng",
"đầu",
"ngày 17 ngày 15 tháng 4",
"vừa",
"được",
"bộ",
"tài",
"chính",
"công",
"bố",
"theo",
"báo",
"cáo",
"này",
"số",
"thu",
"cân",
"đối",
"từ",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"trong",
"6 / 30",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"đã",
"giảm",
"đáng",
"kể",
"khoảng",
"23.478,009884",
"tỉ",
"đồng",
"cụ",
"thể",
"tính",
"tháng 9/908",
"đến",
"hết",
"quí",
"4.000.106",
"giá",
"trị",
"ô",
"tô",
"nguyên",
"chiếc",
"nhập",
"khẩu",
"giảm",
"-57 km",
"đã",
"khiến",
"cho",
"ngân sách nhà nước",
"giảm",
"thu",
"giai đoạn 18 - 9",
"tỉ",
"đồng",
"tương",
"tự",
"xe",
"máy",
"nguyên",
"tháng 8/182",
"chiếc",
"giảm",
"-1655,647 m3",
"làm",
"giảm",
"thu",
"9906.7851",
"tỉ",
"đồng",
"linh",
"kiện",
"xe",
"máy",
"giảm",
"205 mg",
"giảm",
"thu",
"khoảng",
"10 - 11",
"tỉ",
"đồng",
"cũng",
"theo",
"bộ",
"tài",
"chính",
"nguồn",
"thu",
"trong",
"7:15:39",
"cũng",
"như",
"6.000.000",
"tháng",
"chủ",
"yếu",
"tăng",
"từ",
"nguồn",
"nội",
"địa",
"ước",
"tính",
"đến",
"hết",
"tháng 5/1214",
"tổng",
"thu",
"5703000-cymyfek",
"ngân sách nhà nước",
"đạt",
"4.449.997",
"tỉ",
"đồng",
"bằng",
"947 yến",
"kế",
"hoạch",
"trong",
"đó",
"thu",
"nội",
"địa",
"đạt",
"4000",
"tỉ",
"đồng",
"bằng",
"2 ha",
"dự",
"toán",
"tăng",
"-7970.44 gallon",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"tính",
"riêng",
"ngày mồng 8 đến ngày 17 tháng 12",
"thu",
"nội",
"địa",
"tăng",
"5.000.005",
"tỉ",
"đồng",
"so",
"với",
"ngày 28/7",
"và",
"thu",
"trực",
"tiếp",
"từ",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"đóng",
"góp",
"tăng",
"khoảng",
"10",
"tỉ",
"đồng"
] |
[
"ảnh",
"daily",
"mail",
"theo",
"dailymail",
"gàu",
"là",
"tác",
"dụng",
"phụ",
"phổ",
"biến",
"của",
"sản",
"phẩm",
"này",
"bạn",
"nên",
"giữ",
"khoảng",
"cách",
"giữa",
"tóc",
"và",
"bình",
"xịt",
"dầu",
"gội",
"khô",
"ít",
"nhất",
"ba trăm lẻ bẩy tạ",
"để",
"da",
"đầu",
"chịu",
"ít",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"dầu",
"khô",
"hơn",
"chuyên",
"gia",
"về",
"tóc",
"khuyến",
"cáo",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"không",
"nên",
"sử",
"dụng",
"dầu",
"gội",
"khô",
"quá",
"hai nghìn tám trăm bẩy mươi",
"lần",
"một",
"tuần"
] |
[
"ảnh",
"daily",
"mail",
"theo",
"dailymail",
"gàu",
"là",
"tác",
"dụng",
"phụ",
"phổ",
"biến",
"của",
"sản",
"phẩm",
"này",
"bạn",
"nên",
"giữ",
"khoảng",
"cách",
"giữa",
"tóc",
"và",
"bình",
"xịt",
"dầu",
"gội",
"khô",
"ít",
"nhất",
"307 tạ",
"để",
"da",
"đầu",
"chịu",
"ít",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"dầu",
"khô",
"hơn",
"chuyên",
"gia",
"về",
"tóc",
"khuyến",
"cáo",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"không",
"nên",
"sử",
"dụng",
"dầu",
"gội",
"khô",
"quá",
"2870",
"lần",
"một",
"tuần"
] |
[
"bất",
"ngờ",
"với",
"cát",
"xê",
"và",
"xế",
"sang",
"âm chín ngàn tám trăm bẩy mươi ba phẩy tám tám tám át mót phe",
"của",
"bà",
"tưng",
"màn",
"ảnh",
"nhỏ",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"trương",
"phương",
"người",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"bà",
"tưng",
"màn",
"ảnh",
"nhỏ",
"chia",
"sẻ",
"về",
"câu",
"chuyện",
"hét",
"cát",
"xê",
"cao",
"sau",
"tám triệu ba trăm sáu chín nghìn bốn mươi",
"năm",
"ồn",
"ào",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"sinh",
"mười chín giờ chín phút bốn giây",
"tự",
"nhận",
"là",
"người",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"showbiz",
"việt",
"vì",
"chiều",
"cao",
"khiêm",
"tốn",
"e bờ ích xê xuộc u tờ i o đê gạch chéo hai trăm",
"xung",
"quanh",
"trương",
"phương",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"tin",
"đồn",
"từ",
"cát-xê",
"bẩy trăm ba mươi sáu việt nam đồng",
"cho",
"vỏn",
"vẹn",
"vài",
"ba",
"phút",
"diễn",
"hài",
"cho",
"tới",
"chuyện",
"xế",
"sang",
"âm bốn ngàn ba trăm sáu mươi mốt chấm bẩy ba một ki lô ca lo",
"chẳng",
"có",
"gì",
"ngày mười tám tháng mười một năm hai nghìn không trăm chín ba",
"lạ",
"nếu",
"tôi",
"tiếp",
"tục",
"yêu",
"cầu",
"bốn nghìn chín trăm ba mươi hai chấm không không bốn năm hai ki lo oát giờ",
"đồng",
"cho",
"âm hai mươi mốt chấm tám không",
"hoặc",
"âm bốn tám ngàn năm trăm sáu mốt phẩy bốn nghìn ba trăm ba mươi hai",
"phút",
"đóng",
"phim",
"ví",
"dụ",
"như",
"ngay",
"tại",
"thời",
"điểm",
"này",
"khi",
"nhà",
"đài",
"đang",
"phát",
"bộ",
"phim",
"thương",
"nhớ",
"ở",
"ai",
"của",
"đạo",
"diễn",
"lưu",
"trọng",
"ninh",
"và",
"bùi",
"thọ",
"thịnh",
"ra",
"đường",
"ngày hai tám và mồng năm tháng mười hai",
"tôi",
"tiếp",
"tục",
"bị",
"ghét",
"bỏ",
"và",
"bị",
"gọi",
"tên",
"nhân",
"vật",
"là",
"con",
"tí",
"hin",
"cán",
"bộ",
"kìa",
"thì",
"tôi",
"vẫn",
"luôn",
"hạnh",
"phúc",
"vì",
"đã",
"sống",
"hết",
"mình",
"với",
"vai",
"diễn",
"tôi",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"tuyên",
"bố",
"mình",
"sẽ",
"lấn",
"sân",
"làm",
"ca",
"sĩ",
"như",
"một",
"số",
"hot",
"girl",
"bây",
"giờ",
"vậy",
"mười lăm",
"tại",
"sao",
"tôi",
"phải",
"lo",
"lắng",
"hay",
"gồng",
"mình",
"sợ",
"chiếc",
"áo",
"mình",
"mặc",
"không",
"vừa",
"chính",
"vì",
"thế",
"cũng",
"gần",
"ba mươi tám",
"năm",
"rồi",
"tôi",
"cứ",
"nhận",
"sô",
"đều",
"và",
"hát",
"vô",
"tư",
"thôi",
"không",
"cần",
"hùng",
"hồn",
"tuyên",
"bố",
"từ",
"nay",
"hãy",
"gọi",
"tôi",
"là",
"ca",
"sĩ",
"gần",
"âm bốn mươi chín nghìn hai trăm năm mươi tám phẩy không tám nghìn bốn trăm năm hai",
"năm",
"rồi",
"tôi",
"cứ",
"nhận",
"sô",
"đều",
"và",
"hát",
"vô",
"tư",
"thôi",
"không",
"cần",
"hùng",
"hồn",
"tuyên",
"bố",
"từ",
"nay",
"hãy",
"gọi",
"tôi",
"là",
"ca",
"sĩ",
"trương",
"phương",
"chia",
"sẻ",
"mười ba tới tám",
"năm",
"trước",
"chị",
"từng",
"vướng",
"tin",
"đồn",
"cát-xê",
"một trăm linh bốn chấm sáu trăm bẩy mươi hai rúp trên rúp",
"đồng",
"cho",
"phim",
"hài",
"tết",
"chỉ",
"đóng",
"vỏn",
"vẹn",
"một ngàn bốn trăm tám mươi",
"phút",
"chính",
"họ",
"là",
"người",
"tiết",
"lộ",
"thông",
"tin",
"này",
"vì",
"thế",
"tôi",
"nghĩ",
"họ",
"sẽ",
"có",
"câu",
"trả",
"lời",
"hợp",
"lý",
"hơn",
"tôi",
"chứ",
"nếu",
"tôi",
"nói",
"ra",
"tôi",
"lại",
"bị",
"ném",
"đá",
"tiếp",
"là",
"nổ",
"hay",
"cố",
"tình",
"gây",
"scandal",
"nếu",
"vai",
"diễn",
"yêu",
"cầu",
"nhiều",
"thứ",
"tôi",
"không",
"thích",
"mà",
"vì",
"sự",
"chuyên",
"nghiệp",
"vẫn",
"phải",
"làm",
"thì",
"chẳng",
"có",
"gì",
"lạ",
"nếu",
"tôi",
"tiếp",
"tục",
"yêu",
"cầu",
"ba trăm linh bảy độ ép",
"đồng",
"cho",
"bảy trăm năm mốt nghìn sáu mươi",
"hoặc",
"hai triệu",
"phút",
"một",
"trương",
"phương",
"ngoài",
"đời",
"có",
"đanh",
"đá",
"hay",
"ghen",
"như",
"trong",
"mv",
"ca",
"nhạc",
"em",
"đã",
"yêu",
"hay",
"ngoan",
"hiền",
"như",
"trong",
"vai",
"diễn",
"của",
"cửa",
"sổ",
"thủy",
"tinh",
"cuộc",
"sống",
"của",
"chị",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"tò",
"mò",
"bởi",
"xế",
"sang",
"ba nghìn một trăm chín mươi phẩy không không hai trăm bảy mươi mốt sào",
"đi",
"sự",
"kiện",
"và",
"những",
"chuyến",
"du",
"lịch",
"không",
"ngớt",
"hình",
"tượng",
"bảy ngàn chín trăm hai mươi hai chấm một trăm hai tám mét vuông",
"mà",
"trương",
"phương",
"muốn",
"xây",
"dựng",
"trong",
"showbiz",
"việt",
"như",
"thế",
"nào"
] |
[
"bất",
"ngờ",
"với",
"cát",
"xê",
"và",
"xế",
"sang",
"-9873,888 atm",
"của",
"bà",
"tưng",
"màn",
"ảnh",
"nhỏ",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"trương",
"phương",
"người",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"bà",
"tưng",
"màn",
"ảnh",
"nhỏ",
"chia",
"sẻ",
"về",
"câu",
"chuyện",
"hét",
"cát",
"xê",
"cao",
"sau",
"8.369.040",
"năm",
"ồn",
"ào",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"sinh",
"19:9:4",
"tự",
"nhận",
"là",
"người",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"showbiz",
"việt",
"vì",
"chiều",
"cao",
"khiêm",
"tốn",
"ebxc/utiod/200",
"xung",
"quanh",
"trương",
"phương",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"tin",
"đồn",
"từ",
"cát-xê",
"736 vnđ",
"cho",
"vỏn",
"vẹn",
"vài",
"ba",
"phút",
"diễn",
"hài",
"cho",
"tới",
"chuyện",
"xế",
"sang",
"-4361.731 kcal",
"chẳng",
"có",
"gì",
"ngày 18/11/2093",
"lạ",
"nếu",
"tôi",
"tiếp",
"tục",
"yêu",
"cầu",
"4932.00452 kwh",
"đồng",
"cho",
"-21.80",
"hoặc",
"-48.561,4332",
"phút",
"đóng",
"phim",
"ví",
"dụ",
"như",
"ngay",
"tại",
"thời",
"điểm",
"này",
"khi",
"nhà",
"đài",
"đang",
"phát",
"bộ",
"phim",
"thương",
"nhớ",
"ở",
"ai",
"của",
"đạo",
"diễn",
"lưu",
"trọng",
"ninh",
"và",
"bùi",
"thọ",
"thịnh",
"ra",
"đường",
"ngày 28 và mồng 5 tháng 12",
"tôi",
"tiếp",
"tục",
"bị",
"ghét",
"bỏ",
"và",
"bị",
"gọi",
"tên",
"nhân",
"vật",
"là",
"con",
"tí",
"hin",
"cán",
"bộ",
"kìa",
"thì",
"tôi",
"vẫn",
"luôn",
"hạnh",
"phúc",
"vì",
"đã",
"sống",
"hết",
"mình",
"với",
"vai",
"diễn",
"tôi",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"tuyên",
"bố",
"mình",
"sẽ",
"lấn",
"sân",
"làm",
"ca",
"sĩ",
"như",
"một",
"số",
"hot",
"girl",
"bây",
"giờ",
"vậy",
"15",
"tại",
"sao",
"tôi",
"phải",
"lo",
"lắng",
"hay",
"gồng",
"mình",
"sợ",
"chiếc",
"áo",
"mình",
"mặc",
"không",
"vừa",
"chính",
"vì",
"thế",
"cũng",
"gần",
"38",
"năm",
"rồi",
"tôi",
"cứ",
"nhận",
"sô",
"đều",
"và",
"hát",
"vô",
"tư",
"thôi",
"không",
"cần",
"hùng",
"hồn",
"tuyên",
"bố",
"từ",
"nay",
"hãy",
"gọi",
"tôi",
"là",
"ca",
"sĩ",
"gần",
"-49.258,08452",
"năm",
"rồi",
"tôi",
"cứ",
"nhận",
"sô",
"đều",
"và",
"hát",
"vô",
"tư",
"thôi",
"không",
"cần",
"hùng",
"hồn",
"tuyên",
"bố",
"từ",
"nay",
"hãy",
"gọi",
"tôi",
"là",
"ca",
"sĩ",
"trương",
"phương",
"chia",
"sẻ",
"13 - 8",
"năm",
"trước",
"chị",
"từng",
"vướng",
"tin",
"đồn",
"cát-xê",
"104.672 rub/rub",
"đồng",
"cho",
"phim",
"hài",
"tết",
"chỉ",
"đóng",
"vỏn",
"vẹn",
"1480",
"phút",
"chính",
"họ",
"là",
"người",
"tiết",
"lộ",
"thông",
"tin",
"này",
"vì",
"thế",
"tôi",
"nghĩ",
"họ",
"sẽ",
"có",
"câu",
"trả",
"lời",
"hợp",
"lý",
"hơn",
"tôi",
"chứ",
"nếu",
"tôi",
"nói",
"ra",
"tôi",
"lại",
"bị",
"ném",
"đá",
"tiếp",
"là",
"nổ",
"hay",
"cố",
"tình",
"gây",
"scandal",
"nếu",
"vai",
"diễn",
"yêu",
"cầu",
"nhiều",
"thứ",
"tôi",
"không",
"thích",
"mà",
"vì",
"sự",
"chuyên",
"nghiệp",
"vẫn",
"phải",
"làm",
"thì",
"chẳng",
"có",
"gì",
"lạ",
"nếu",
"tôi",
"tiếp",
"tục",
"yêu",
"cầu",
"307 of",
"đồng",
"cho",
"751.060",
"hoặc",
"2.000.000",
"phút",
"một",
"trương",
"phương",
"ngoài",
"đời",
"có",
"đanh",
"đá",
"hay",
"ghen",
"như",
"trong",
"mv",
"ca",
"nhạc",
"em",
"đã",
"yêu",
"hay",
"ngoan",
"hiền",
"như",
"trong",
"vai",
"diễn",
"của",
"cửa",
"sổ",
"thủy",
"tinh",
"cuộc",
"sống",
"của",
"chị",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"tò",
"mò",
"bởi",
"xế",
"sang",
"3190,00271 sào",
"đi",
"sự",
"kiện",
"và",
"những",
"chuyến",
"du",
"lịch",
"không",
"ngớt",
"hình",
"tượng",
"7922.128 m2",
"mà",
"trương",
"phương",
"muốn",
"xây",
"dựng",
"trong",
"showbiz",
"việt",
"như",
"thế",
"nào"
] |
[
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"đến",
"estonia",
"để",
"trấn",
"an",
"đồng",
"minh",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"đến",
"estonia",
"vào",
"ngày mười chín ngày mười một tháng bảy",
"để",
"thảo",
"luận",
"về",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"bốn trăm linh sáu gạch ngang cờ pờ dét vờ u e xờ",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"và",
"trấn",
"an",
"các",
"quốc",
"gia",
"vùng",
"baltic",
"khu",
"vực",
"giáp",
"lãnh",
"thổ",
"với",
"nga",
"về",
"sự",
"cam",
"kết",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"mỹ",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"tiếptổng",
"thống",
"estonia",
"toomas",
"hendrik",
"ilves",
"tại",
"đại",
"sứ",
"tháng bảy",
"quán",
"mỹ",
"ở",
"thủ",
"đô",
"prague",
"của",
"cộng",
"hòa",
"czech",
"vào",
"mồng bẩy và ngày mười tám tháng bảy",
"sáu triệu lẻ hai",
"chuyến",
"thăm",
"đông",
"âu",
"của",
"ông",
"obama",
"sẽ",
"kéo",
"dài",
"bốn",
"ngày",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"tháng mười một một ngàn sáu trăm bốn sáu",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"giữa",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"và",
"tổng",
"thống",
"ba",
"nước",
"estonia",
"latvia",
"và",
"lithuania",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"ở",
"thủ",
"đô",
"tallinn",
"của",
"estonia",
"ba",
"quốc",
"gia",
"vùng",
"baltic",
"gia",
"nhập",
"khối",
"hiệp",
"ước",
"quân",
"sự",
"bắc",
"đại",
"tây",
"dương",
"nato",
"vào",
"bẩy giờ",
"họ",
"đang",
"lo",
"lắng",
"vì",
"sự",
"can",
"thiệp",
"của",
"nga",
"ở",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"khu",
"vực",
"có",
"đông",
"người",
"nga",
"sinh",
"sống",
"và",
"một",
"bộ",
"phận",
"nhóm",
"này",
"đang",
"chiến",
"đấu",
"chống",
"chính",
"phủ",
"kiev",
"để",
"đòi",
"ly",
"khai",
"hoặc",
"sáp",
"nhập",
"vào",
"nga",
"ba",
"nước",
"estonia",
"latvia",
"và",
"lithuania",
"có",
"lãnh",
"thổ",
"tiếp",
"giáp",
"trực",
"tiếp",
"với",
"nga",
"trong",
"đó",
"estonia",
"là",
"quốc",
"gia",
"có",
"âm chín nghìn sáu trăm năm mươi nhăm phẩy không ba trăm bẩy mươi bốn đề xi mét",
"dân",
"số",
"là",
"người",
"gốc",
"nga",
"ông",
"obama",
"đã",
"chọn",
"estonia",
"là",
"nơi",
"dừng",
"chân",
"đầu",
"tiên",
"máy",
"bay",
"của",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"đã",
"đáp",
"xuống",
"sân",
"bay",
"ở",
"thủ",
"đô",
"tallinn",
"vào",
"sáng",
"sớm",
"mười tám giờ mười sáu",
"ông",
"obama",
"sau",
"đó",
"sẽ",
"gặp",
"tổng",
"thống",
"estonia",
"toomas",
"hendrik",
"ilves",
"tổng",
"thống",
"lithuania",
"dalia",
"grybauskaite",
"và",
"tổng",
"thống",
"andris",
"b",
"rzi",
"của",
"latvia",
"ba",
"nước",
"trong",
"khối",
"liên",
"xô",
"cũ",
"đang",
"rất",
"lo",
"ngại",
"vì",
"chính",
"sách",
"bảo",
"vệ",
"lợi",
"ích",
"của",
"người",
"nói",
"tiếng",
"nga",
"đang",
"sinh",
"sống",
"tại",
"các",
"quốc",
"gia",
"láng",
"giềng",
"của",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"trong",
"hai",
"ngày ba mươi và ngày tám",
"và",
"năm chín phẩy không không ba chín",
"ông",
"obama",
"sẽ",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"nato",
"ở",
"xứ",
"wales",
"để",
"thảo",
"luận",
"về",
"kế",
"hoạch",
"lập",
"lực",
"lượng",
"phản",
"ứng",
"nhanh",
"để",
"đối",
"phó",
"với",
"nga",
"lực",
"lượng",
"này",
"có",
"thể",
"triển",
"khai",
"ít",
"nhất",
"âm bốn ba ngàn bẩy trăm chín chín phẩy một ngàn bốn mươi tư",
"quân",
"đến",
"bất",
"kỳ",
"điểm",
"nóng",
"nào",
"ở",
"đông",
"âu",
"trong",
"vòng",
"năm giờ mười bẩy phút năm năm giây",
"sự",
"bất",
"đồng",
"giữa",
"nga",
"với",
"ukraine",
"vào",
"thời",
"điểm",
"khối",
"nato",
"giảm",
"chi",
"quân",
"sự",
"và",
"đang",
"tái",
"định",
"hướng",
"vai",
"trò",
"của",
"nato",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"hòa",
"bình",
"ở",
"châu",
"âu",
"dù",
"ukraine",
"không",
"là",
"thành",
"viên",
"nato",
"các",
"nước",
"đông",
"và",
"trung",
"âu",
"ngại",
"nga",
"nên",
"khối",
"nato",
"âm ba mươi mốt phẩy tám mươi ba",
"nước",
"tìm",
"một",
"phản",
"ứng",
"mạnh",
"mẽ",
"tổng",
"thống",
"ilves",
"của",
"estonia",
"nói",
"hôm",
"ba tám",
"dịp",
"kỷ",
"niệm",
"hai ngàn sáu",
"năm",
"ngày",
"người",
"lính",
"nga",
"cuối",
"cùng",
"rút",
"khỏi",
"estonia",
"tình",
"hình",
"hiện",
"tại",
"cho",
"thấy",
"nguyên",
"tắc",
"phòng",
"vệ",
"tập",
"thể",
"chưa",
"hề",
"mất",
"đi",
"mà",
"ngược",
"lại",
"ông",
"obama",
"đang",
"bị",
"chỉ",
"trích",
"là",
"không",
"thể",
"ngăn",
"chặn",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"gia",
"tăng",
"vì",
"phương",
"pháp",
"ưa",
"thích",
"của",
"ông",
"là",
"tăng",
"dần",
"sự",
"trừng",
"phạt",
"kinh",
"tế",
"ông",
"đã",
"cảnh",
"báo",
"ông",
"putin",
"rằng",
"mỹ",
"và",
"châu",
"âu",
"có",
"thể",
"hai",
"trừng",
"phạt",
"tài",
"chính",
"thêm",
"nữa",
"nhưng",
"ông",
"kiên",
"quyết",
"phản",
"đối",
"một",
"sự",
"can",
"thiệp",
"quân",
"sự",
"nhưng",
"mỹ",
"sẽ",
"góp",
"quân",
"từ",
"hai một tháng không tám một không năm năm",
"tới",
"vào",
"lực",
"lượng",
"phản",
"ứng",
"nhanh",
"mà",
"nato",
"sẽ",
"đồng",
"ý",
"trong",
"tuần",
"này",
"dù",
"nhiệm",
"vụ",
"của",
"lực",
"lượng",
"này",
"sẽ",
"được",
"quyết",
"định",
"vào",
"ngày mồng năm tháng tám",
"ngày hai sáu",
"nhưng",
"các",
"quan",
"chức",
"mỹ",
"mỹ",
"và",
"châu",
"âu",
"nói",
"sẽ",
"gồm",
"huấn",
"luyện",
"triển",
"khai",
"quân",
"ở",
"các",
"nước",
"vùng",
"baltic",
"ba",
"lan",
"rumani",
"và",
"các",
"nước",
"một trăm mười bốn tấn trên héc ta",
"đông",
"âu",
"khác",
"ông",
"obama",
"cũng",
"sẽ",
"mượn",
"diễn",
"đàn",
"nato",
"để",
"lờ ích hờ ét đê ích gờ chéo chín sáu không",
"kêu",
"gọi",
"đồng",
"minh",
"đóng",
"góp",
"ít",
"nhất",
"âm bốn nghìn năm mươi chấm hai ba bảy phần trăm",
"gdp",
"mỗi",
"nước",
"cho",
"khoản",
"chi",
"quân",
"sự",
"hiện",
"chỉ",
"có",
"âm chín chấm ba mươi mốt",
"thành",
"viên",
"đáp",
"ứng",
"tỷ",
"lệ",
"này",
"là",
"mỹ",
"anh",
"hy",
"lạp",
"và",
"estonia",
"nhưng",
"ông",
"obama",
"sẽ",
"phải",
"đối",
"diện",
"những",
"rạn",
"nứt",
"trong",
"khối",
"nato",
"khi",
"đối",
"phó",
"với",
"nga",
"các",
"nước",
"khác",
"cũng",
"lo",
"ngại",
"lực",
"lượng",
"phản",
"ứng",
"nhanh",
"có",
"thể",
"vi",
"phạm",
"thỏa",
"thuận",
"quý không năm hai năm bốn sáu",
"với",
"nga",
"nato",
"hứa",
"không",
"để",
"số",
"đông",
"quân",
"trú",
"đóng",
"tại",
"đông",
"âu",
"nga",
"cho",
"rằng",
"những",
"động",
"thái",
"này",
"của",
"nato",
"đang",
"khiến",
"các",
"cơ",
"sở",
"quân",
"sự",
"của",
"khối",
"này",
"tiến",
"gần",
"hơn",
"đến",
"biên",
"giới",
"của",
"âm bảy nghìn ba trăm ba mươi sáu phẩy không chín trăm bẩy bẩy năm",
"nga"
] |
[
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"đến",
"estonia",
"để",
"trấn",
"an",
"đồng",
"minh",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"đến",
"estonia",
"vào",
"ngày 19 ngày 11 tháng 7",
"để",
"thảo",
"luận",
"về",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"406-cpzvuex",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"và",
"trấn",
"an",
"các",
"quốc",
"gia",
"vùng",
"baltic",
"khu",
"vực",
"giáp",
"lãnh",
"thổ",
"với",
"nga",
"về",
"sự",
"cam",
"kết",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"mỹ",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"tiếptổng",
"thống",
"estonia",
"toomas",
"hendrik",
"ilves",
"tại",
"đại",
"sứ",
"tháng 7",
"quán",
"mỹ",
"ở",
"thủ",
"đô",
"prague",
"của",
"cộng",
"hòa",
"czech",
"vào",
"mồng 7 và ngày 18 tháng 7",
"6.000.002",
"chuyến",
"thăm",
"đông",
"âu",
"của",
"ông",
"obama",
"sẽ",
"kéo",
"dài",
"bốn",
"ngày",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"tháng 11/1646",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"giữa",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"và",
"tổng",
"thống",
"ba",
"nước",
"estonia",
"latvia",
"và",
"lithuania",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"ở",
"thủ",
"đô",
"tallinn",
"của",
"estonia",
"ba",
"quốc",
"gia",
"vùng",
"baltic",
"gia",
"nhập",
"khối",
"hiệp",
"ước",
"quân",
"sự",
"bắc",
"đại",
"tây",
"dương",
"nato",
"vào",
"7h",
"họ",
"đang",
"lo",
"lắng",
"vì",
"sự",
"can",
"thiệp",
"của",
"nga",
"ở",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"khu",
"vực",
"có",
"đông",
"người",
"nga",
"sinh",
"sống",
"và",
"một",
"bộ",
"phận",
"nhóm",
"này",
"đang",
"chiến",
"đấu",
"chống",
"chính",
"phủ",
"kiev",
"để",
"đòi",
"ly",
"khai",
"hoặc",
"sáp",
"nhập",
"vào",
"nga",
"ba",
"nước",
"estonia",
"latvia",
"và",
"lithuania",
"có",
"lãnh",
"thổ",
"tiếp",
"giáp",
"trực",
"tiếp",
"với",
"nga",
"trong",
"đó",
"estonia",
"là",
"quốc",
"gia",
"có",
"-9655,0374 dm",
"dân",
"số",
"là",
"người",
"gốc",
"nga",
"ông",
"obama",
"đã",
"chọn",
"estonia",
"là",
"nơi",
"dừng",
"chân",
"đầu",
"tiên",
"máy",
"bay",
"của",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"đã",
"đáp",
"xuống",
"sân",
"bay",
"ở",
"thủ",
"đô",
"tallinn",
"vào",
"sáng",
"sớm",
"18h16",
"ông",
"obama",
"sau",
"đó",
"sẽ",
"gặp",
"tổng",
"thống",
"estonia",
"toomas",
"hendrik",
"ilves",
"tổng",
"thống",
"lithuania",
"dalia",
"grybauskaite",
"và",
"tổng",
"thống",
"andris",
"b",
"rzi",
"của",
"latvia",
"ba",
"nước",
"trong",
"khối",
"liên",
"xô",
"cũ",
"đang",
"rất",
"lo",
"ngại",
"vì",
"chính",
"sách",
"bảo",
"vệ",
"lợi",
"ích",
"của",
"người",
"nói",
"tiếng",
"nga",
"đang",
"sinh",
"sống",
"tại",
"các",
"quốc",
"gia",
"láng",
"giềng",
"của",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"trong",
"hai",
"ngày 30 và ngày 8",
"và",
"59,0039",
"ông",
"obama",
"sẽ",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"nato",
"ở",
"xứ",
"wales",
"để",
"thảo",
"luận",
"về",
"kế",
"hoạch",
"lập",
"lực",
"lượng",
"phản",
"ứng",
"nhanh",
"để",
"đối",
"phó",
"với",
"nga",
"lực",
"lượng",
"này",
"có",
"thể",
"triển",
"khai",
"ít",
"nhất",
"-43.799,1044",
"quân",
"đến",
"bất",
"kỳ",
"điểm",
"nóng",
"nào",
"ở",
"đông",
"âu",
"trong",
"vòng",
"5:17:55",
"sự",
"bất",
"đồng",
"giữa",
"nga",
"với",
"ukraine",
"vào",
"thời",
"điểm",
"khối",
"nato",
"giảm",
"chi",
"quân",
"sự",
"và",
"đang",
"tái",
"định",
"hướng",
"vai",
"trò",
"của",
"nato",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"hòa",
"bình",
"ở",
"châu",
"âu",
"dù",
"ukraine",
"không",
"là",
"thành",
"viên",
"nato",
"các",
"nước",
"đông",
"và",
"trung",
"âu",
"ngại",
"nga",
"nên",
"khối",
"nato",
"-31,83",
"nước",
"tìm",
"một",
"phản",
"ứng",
"mạnh",
"mẽ",
"tổng",
"thống",
"ilves",
"của",
"estonia",
"nói",
"hôm",
"38",
"dịp",
"kỷ",
"niệm",
"2600",
"năm",
"ngày",
"người",
"lính",
"nga",
"cuối",
"cùng",
"rút",
"khỏi",
"estonia",
"tình",
"hình",
"hiện",
"tại",
"cho",
"thấy",
"nguyên",
"tắc",
"phòng",
"vệ",
"tập",
"thể",
"chưa",
"hề",
"mất",
"đi",
"mà",
"ngược",
"lại",
"ông",
"obama",
"đang",
"bị",
"chỉ",
"trích",
"là",
"không",
"thể",
"ngăn",
"chặn",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"gia",
"tăng",
"vì",
"phương",
"pháp",
"ưa",
"thích",
"của",
"ông",
"là",
"tăng",
"dần",
"sự",
"trừng",
"phạt",
"kinh",
"tế",
"ông",
"đã",
"cảnh",
"báo",
"ông",
"putin",
"rằng",
"mỹ",
"và",
"châu",
"âu",
"có",
"thể",
"2",
"trừng",
"phạt",
"tài",
"chính",
"thêm",
"nữa",
"nhưng",
"ông",
"kiên",
"quyết",
"phản",
"đối",
"một",
"sự",
"can",
"thiệp",
"quân",
"sự",
"nhưng",
"mỹ",
"sẽ",
"góp",
"quân",
"từ",
"21/08/1055",
"tới",
"vào",
"lực",
"lượng",
"phản",
"ứng",
"nhanh",
"mà",
"nato",
"sẽ",
"đồng",
"ý",
"trong",
"tuần",
"này",
"dù",
"nhiệm",
"vụ",
"của",
"lực",
"lượng",
"này",
"sẽ",
"được",
"quyết",
"định",
"vào",
"ngày mồng 5/8",
"ngày 26",
"nhưng",
"các",
"quan",
"chức",
"mỹ",
"mỹ",
"và",
"châu",
"âu",
"nói",
"sẽ",
"gồm",
"huấn",
"luyện",
"triển",
"khai",
"quân",
"ở",
"các",
"nước",
"vùng",
"baltic",
"ba",
"lan",
"rumani",
"và",
"các",
"nước",
"114 tấn/ha",
"đông",
"âu",
"khác",
"ông",
"obama",
"cũng",
"sẽ",
"mượn",
"diễn",
"đàn",
"nato",
"để",
"lxhsdxg/960",
"kêu",
"gọi",
"đồng",
"minh",
"đóng",
"góp",
"ít",
"nhất",
"-4050.237 %",
"gdp",
"mỗi",
"nước",
"cho",
"khoản",
"chi",
"quân",
"sự",
"hiện",
"chỉ",
"có",
"-9.31",
"thành",
"viên",
"đáp",
"ứng",
"tỷ",
"lệ",
"này",
"là",
"mỹ",
"anh",
"hy",
"lạp",
"và",
"estonia",
"nhưng",
"ông",
"obama",
"sẽ",
"phải",
"đối",
"diện",
"những",
"rạn",
"nứt",
"trong",
"khối",
"nato",
"khi",
"đối",
"phó",
"với",
"nga",
"các",
"nước",
"khác",
"cũng",
"lo",
"ngại",
"lực",
"lượng",
"phản",
"ứng",
"nhanh",
"có",
"thể",
"vi",
"phạm",
"thỏa",
"thuận",
"quý 05/2546",
"với",
"nga",
"nato",
"hứa",
"không",
"để",
"số",
"đông",
"quân",
"trú",
"đóng",
"tại",
"đông",
"âu",
"nga",
"cho",
"rằng",
"những",
"động",
"thái",
"này",
"của",
"nato",
"đang",
"khiến",
"các",
"cơ",
"sở",
"quân",
"sự",
"của",
"khối",
"này",
"tiến",
"gần",
"hơn",
"đến",
"biên",
"giới",
"của",
"-7336,0977 năm",
"nga"
] |
[
"ngày mười một và mùng tám tháng một",
"câu lạc bộ",
"bạn",
"trăm",
"năm",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"vui",
"xuân",
"cùng",
"thanh",
"niên",
"công",
"nhân",
"bắc",
"giang",
"trong",
"rất",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"chương",
"trình",
"giao",
"lưu",
"tư",
"vấn",
"về",
"vấn",
"đề",
"sức",
"khỏe",
"sinh",
"sản",
"tiền",
"hôn",
"nhân",
"kỹ",
"năng",
"sống",
"trong",
"hôn",
"nhân",
"gia",
"đình",
"tiếp",
"tục",
"có",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"bác",
"sĩ",
"vũ",
"minh",
"phượng",
"giảng",
"viên",
"trường",
"đại",
"học",
"y",
"hà",
"nội",
"và",
"nhà",
"tư",
"vấn",
"tâm",
"lý",
"của",
"diễn",
"đàn",
"là",
"thành",
"viên",
"meo",
"luoi",
"chúng",
"tôi",
"xin",
"ghi",
"hai nghìn sáu trăm hai mươi bảy",
"ra",
"đây",
"một",
"câu",
"chuyện",
"đời",
"và",
"mong",
"các",
"bạn",
"cho",
"nhân",
"vật",
"chị",
"t",
"những",
"lời",
"khuyên",
"hữu",
"ích",
"tôi",
"tên",
"là",
"t",
"hiện",
"không tám chín bẩy bốn chín sáu chín bẩy ba năm sáu",
"tuổi",
"sống",
"tại",
"bắc",
"giang",
"tôi",
"đã",
"trải",
"qua",
"hai ngàn bảy trăm linh bốn",
"lần",
"đau",
"khổ",
"bốn chấm không không bảy tới bốn mươi mốt chấm sáu",
"lần",
"đò",
"và",
"giờ",
"đang",
"băn",
"khoăn",
"không",
"biết",
"có",
"nên",
"đi",
"bước",
"nữa",
"song",
"đến",
"hai ngàn chín trăm linh năm",
"tuổi",
"tôi",
"vẫn",
"chưa",
"chấm",
"chàng",
"nào",
"bước",
"sang",
"tuổi",
"ba trăm tám hai ngàn bảy trăm năm bẩy",
"tôi",
"gặp",
"người",
"trong",
"mộng",
"chúng",
"tôi",
"yêu",
"nhau",
"tha",
"thiết",
"âm bốn bảy chấm năm năm",
"năm",
"thì",
"tính",
"đến",
"chuyện",
"cưới",
"xin",
"khi",
"chúng",
"tôi",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"hai",
"bên",
"gia",
"đình",
"cũng",
"là",
"lúc",
"hai",
"bên",
"phát",
"hiện",
"ra",
"chúng",
"tôi",
"có",
"họ",
"với",
"nhau",
"nhưng",
"cách",
"đến",
"chín triệu chín trăm mười lăm nghìn một trăm bốn mươi tám",
"đời",
"nhìn",
"anh",
"bốn trăm năm mươi ki lô mét khối",
"con",
"trai",
"tên",
"là",
"đ",
"cao",
"ráo",
"đẹp",
"trai",
"hiền",
"lành",
"tôi",
"tặc",
"lưỡi",
"cho",
"hắt ca i bê trừ xê o gạch chéo",
"xong",
"nghĩa",
"vụ",
"làm",
"con",
"đ",
"đánh",
"năm mươi hai",
"đập",
"tôi",
"thường",
"xuyên",
"kể",
"cả",
"khi",
"tôi",
"đã",
"mang",
"thai",
"vài",
"lần",
"em",
"tôi",
"nghi",
"ngờ",
"và",
"sang",
"nói",
"chuyện",
"với",
"gia",
"đình",
"đ",
"lúc",
"đó",
"gia",
"đình",
"đ",
"mới",
"thừa",
"nhận",
"nhà",
"họ",
"có",
"gene",
"tâm",
"thần",
"thế",
"rồi",
"một",
"đêm",
"đ",
"đánh",
"tôi",
"đến",
"mức",
"không",
"thể",
"chịu",
"nổi",
"còn",
"cầm",
"rao",
"rượt",
"đuổi",
"tôi",
"hoảng",
"sợ",
"bỏ",
"chạy",
"về",
"nhà",
"em",
"trai",
"tôi",
"phải",
"xông",
"ra",
"bảo",
"vệ",
"đ",
"mới",
"sợ",
"và",
"bỏ",
"về",
"hôm",
"sau",
"đ",
"còn",
"đến",
"ném",
"vỡ",
"ngói",
"vê ba trăm",
"nhà",
"mẹ",
"tôi",
"đến",
"nước",
"này",
"tôi",
"đành",
"nghe",
"gia",
"đình",
"ôm",
"con",
"về",
"và",
"chính",
"thức",
"ly",
"hôn",
"với",
"đ",
"nhờ",
"chăm",
"chỉ",
"làm",
"ăn",
"khi",
"con",
"được",
"âm tám mươi ba phẩy không không mười một",
"tuổi",
"tôi",
"đã",
"mua",
"được",
"miếng",
"đất",
"rộng",
"tám nghìn chín trăm sáu mươi sáu chấm không không một trăm hai mươi năm",
"để",
"cất",
"nhà",
"chăn",
"nuôi",
"để",
"kiếm",
"thêm",
"thu",
"nhập",
"ngoài",
"đồng",
"lương",
"nấu",
"ăn",
"cho",
"một",
"công",
"ty",
"may",
"trong",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"con",
"tôi",
"giờ",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"cô",
"gái",
"xinh",
"đẹp",
"trắng",
"trẻo",
"cao",
"một trăm năm mươi sáu gam",
"sau",
"ba mươi sáu chấm không đến tám mươi chấm tám",
"năm",
"nó",
"kết",
"hôn",
"và",
"giờ",
"đang",
"rất",
"hạnh",
"phúc"
] |
[
"ngày 11 và mùng 8 tháng 1",
"câu lạc bộ",
"bạn",
"trăm",
"năm",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"vui",
"xuân",
"cùng",
"thanh",
"niên",
"công",
"nhân",
"bắc",
"giang",
"trong",
"rất",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"chương",
"trình",
"giao",
"lưu",
"tư",
"vấn",
"về",
"vấn",
"đề",
"sức",
"khỏe",
"sinh",
"sản",
"tiền",
"hôn",
"nhân",
"kỹ",
"năng",
"sống",
"trong",
"hôn",
"nhân",
"gia",
"đình",
"tiếp",
"tục",
"có",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"bác",
"sĩ",
"vũ",
"minh",
"phượng",
"giảng",
"viên",
"trường",
"đại",
"học",
"y",
"hà",
"nội",
"và",
"nhà",
"tư",
"vấn",
"tâm",
"lý",
"của",
"diễn",
"đàn",
"là",
"thành",
"viên",
"meo",
"luoi",
"chúng",
"tôi",
"xin",
"ghi",
"2627",
"ra",
"đây",
"một",
"câu",
"chuyện",
"đời",
"và",
"mong",
"các",
"bạn",
"cho",
"nhân",
"vật",
"chị",
"t",
"những",
"lời",
"khuyên",
"hữu",
"ích",
"tôi",
"tên",
"là",
"t",
"hiện",
"089749697356",
"tuổi",
"sống",
"tại",
"bắc",
"giang",
"tôi",
"đã",
"trải",
"qua",
"2704",
"lần",
"đau",
"khổ",
"4.007 - 41.6",
"lần",
"đò",
"và",
"giờ",
"đang",
"băn",
"khoăn",
"không",
"biết",
"có",
"nên",
"đi",
"bước",
"nữa",
"song",
"đến",
"2905",
"tuổi",
"tôi",
"vẫn",
"chưa",
"chấm",
"chàng",
"nào",
"bước",
"sang",
"tuổi",
"382.757",
"tôi",
"gặp",
"người",
"trong",
"mộng",
"chúng",
"tôi",
"yêu",
"nhau",
"tha",
"thiết",
"-47.55",
"năm",
"thì",
"tính",
"đến",
"chuyện",
"cưới",
"xin",
"khi",
"chúng",
"tôi",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"hai",
"bên",
"gia",
"đình",
"cũng",
"là",
"lúc",
"hai",
"bên",
"phát",
"hiện",
"ra",
"chúng",
"tôi",
"có",
"họ",
"với",
"nhau",
"nhưng",
"cách",
"đến",
"9.915.148",
"đời",
"nhìn",
"anh",
"450 km3",
"con",
"trai",
"tên",
"là",
"đ",
"cao",
"ráo",
"đẹp",
"trai",
"hiền",
"lành",
"tôi",
"tặc",
"lưỡi",
"cho",
"hkyb-co/",
"xong",
"nghĩa",
"vụ",
"làm",
"con",
"đ",
"đánh",
"52",
"đập",
"tôi",
"thường",
"xuyên",
"kể",
"cả",
"khi",
"tôi",
"đã",
"mang",
"thai",
"vài",
"lần",
"em",
"tôi",
"nghi",
"ngờ",
"và",
"sang",
"nói",
"chuyện",
"với",
"gia",
"đình",
"đ",
"lúc",
"đó",
"gia",
"đình",
"đ",
"mới",
"thừa",
"nhận",
"nhà",
"họ",
"có",
"gene",
"tâm",
"thần",
"thế",
"rồi",
"một",
"đêm",
"đ",
"đánh",
"tôi",
"đến",
"mức",
"không",
"thể",
"chịu",
"nổi",
"còn",
"cầm",
"rao",
"rượt",
"đuổi",
"tôi",
"hoảng",
"sợ",
"bỏ",
"chạy",
"về",
"nhà",
"em",
"trai",
"tôi",
"phải",
"xông",
"ra",
"bảo",
"vệ",
"đ",
"mới",
"sợ",
"và",
"bỏ",
"về",
"hôm",
"sau",
"đ",
"còn",
"đến",
"ném",
"vỡ",
"ngói",
"v300",
"nhà",
"mẹ",
"tôi",
"đến",
"nước",
"này",
"tôi",
"đành",
"nghe",
"gia",
"đình",
"ôm",
"con",
"về",
"và",
"chính",
"thức",
"ly",
"hôn",
"với",
"đ",
"nhờ",
"chăm",
"chỉ",
"làm",
"ăn",
"khi",
"con",
"được",
"-83,0011",
"tuổi",
"tôi",
"đã",
"mua",
"được",
"miếng",
"đất",
"rộng",
"8966.00120 năm",
"để",
"cất",
"nhà",
"chăn",
"nuôi",
"để",
"kiếm",
"thêm",
"thu",
"nhập",
"ngoài",
"đồng",
"lương",
"nấu",
"ăn",
"cho",
"một",
"công",
"ty",
"may",
"trong",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"con",
"tôi",
"giờ",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"cô",
"gái",
"xinh",
"đẹp",
"trắng",
"trẻo",
"cao",
"156 g",
"sau",
"36.0 - 80.8",
"năm",
"nó",
"kết",
"hôn",
"và",
"giờ",
"đang",
"rất",
"hạnh",
"phúc"
] |
[
"dê u cờ hát giây đờ xuộc tám chín chín",
"khi",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"xác",
"định",
"hai triệu",
"em",
"bé",
"ở",
"tịnh",
"thất",
"bồng",
"lai",
"không",
"phải",
"trẻ",
"mồ",
"côi",
"mà",
"đang",
"sống",
"cùng",
"mẹ",
"ruột",
"zing",
"âm năm nghìn tám mươi mốt phẩy không không bẩy trăm bẩy mươi tám dặm một giờ",
"đã",
"đến",
"nơi",
"này",
"để",
"tìm",
"hiểu",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"ngày hai sáu một một",
"cổng",
"của",
"tịnh",
"thất",
"bồng",
"lai",
"đóng",
"kín",
"bảng",
"thông",
"báo",
"sáu trăm ba mốt mi li mét vuông",
"tạm",
"ngưng",
"tiếp",
"khách",
"trong",
"thời",
"gian",
"này",
"để",
"phòng",
"ngày mười nhăm tháng tám",
"chín không xuộc một không không không xuộc tê gạch ngang bờ",
"được",
"dán",
"trên",
"cánh",
"cửa",
"trao",
"đổi",
"với",
"zing",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"đỏ",
"ba nghìn hai",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"hòa",
"khánh",
"tây",
"chia",
"sẻ",
"tịnh",
"thất",
"này",
"trước",
"đây",
"do",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"tên",
"thành",
"sống",
"và",
"lập",
"cơ",
"sở",
"thờ",
"tự",
"hơn",
"bốn ngàn tám mươi",
"năm",
"trước",
"ông",
"thành",
"rời",
"mảnh",
"đất",
"này",
"và",
"tới",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"trước",
"khi",
"đi",
"căn",
"nhà",
"mảnh",
"vườn",
"được",
"ông",
"nhượng",
"lại",
"cho",
"cao",
"thị",
"cúc",
"khoảng",
"chín sáu",
"tuổi",
"ngụ",
"huyện",
"cần",
"đước",
"tới",
"ngày ba mốt ngày ba mươi tháng mười",
"ông",
"lê",
"tùng",
"vân",
"cùng",
"một",
"số",
"người",
"khác",
"đến",
"đây",
"sinh",
"sống",
"cánh",
"cổng",
"bằng",
"tôn",
"cao",
"khoảng",
"chín nghìn hai trăm chín mươi mốt phẩy tám tám chỉ",
"được",
"dựng",
"lên",
"từ",
"ngày",
"ấy",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"bà",
"trần",
"thị",
"lệ",
"không chín bảy chín ba ba tám sáu bảy năm hai tám",
"tuổi",
"ngụ",
"cách",
"tịnh",
"thất",
"vài",
"trăm",
"mét",
"cho",
"biết",
"chỉ",
"thấy",
"những",
"người",
"sống",
"trong",
"tịnh",
"thất",
"chạy",
"xe",
"máy",
"ra",
"vào",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"tiếp",
"xúc",
"gần",
"cách",
"đây",
"hơn",
"chín triệu tám trăm hai mươi sáu ngàn chín trăm bảy mươi hai",
"tháng",
"một",
"nhóm",
"khoảng",
"bẩy bốn nghìn ba trăm chín ba phẩy sáu bốn hai chín",
"người",
"đến",
"ngôi",
"tịnh",
"thất",
"này",
"tìm",
"con",
"gái",
"xảy",
"ra",
"xô",
"xát",
"với",
"các",
"tu",
"sĩ",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"h",
"hai mươi chín",
"tuổi",
"cũng",
"tỏ",
"vẻ",
"tò",
"mò",
"trước",
"những",
"sinh",
"hoạt",
"bên",
"trong",
"cánh",
"cổng",
"cao",
"hai mươi bốn chia bốn",
"mét",
"cổng",
"tịnh",
"thất",
"luôn",
"đóng",
"tám không không rờ ép hát u xoẹt pê lờ",
"kể",
"cả",
"ngày",
"tết",
"ông",
"h",
"nói",
"mùng tám và ngày hai mươi ba tháng mười hai",
"công",
"an",
"tỉnh",
"long",
"an",
"cho",
"biết",
"đã",
"có",
"kết",
"quả",
"xác",
"minh",
"những",
"người",
"sống",
"tại",
"hộ",
"bà",
"cao",
"thị",
"cúc",
"ở",
"ấp",
"lập",
"thành",
"xã",
"hòa",
"khánh",
"tây",
"huyện",
"đức",
"hòa",
"bẩy mươi",
"bé",
"tạm",
"trú",
"nơi",
"đây",
"đều",
"ở",
"cùng",
"với",
"mẹ",
"không",
"phải",
"trẻ",
"mồ",
"côi"
] |
[
"duchjđ/899",
"khi",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"xác",
"định",
"2.000.000",
"em",
"bé",
"ở",
"tịnh",
"thất",
"bồng",
"lai",
"không",
"phải",
"trẻ",
"mồ",
"côi",
"mà",
"đang",
"sống",
"cùng",
"mẹ",
"ruột",
"zing",
"-5081,00778 mph",
"đã",
"đến",
"nơi",
"này",
"để",
"tìm",
"hiểu",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"ngày 26/11",
"cổng",
"của",
"tịnh",
"thất",
"bồng",
"lai",
"đóng",
"kín",
"bảng",
"thông",
"báo",
"631 mm2",
"tạm",
"ngưng",
"tiếp",
"khách",
"trong",
"thời",
"gian",
"này",
"để",
"phòng",
"ngày 15/8",
"90/1000/t-b",
"được",
"dán",
"trên",
"cánh",
"cửa",
"trao",
"đổi",
"với",
"zing",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"đỏ",
"3200",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"hòa",
"khánh",
"tây",
"chia",
"sẻ",
"tịnh",
"thất",
"này",
"trước",
"đây",
"do",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"tên",
"thành",
"sống",
"và",
"lập",
"cơ",
"sở",
"thờ",
"tự",
"hơn",
"4080",
"năm",
"trước",
"ông",
"thành",
"rời",
"mảnh",
"đất",
"này",
"và",
"tới",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"trước",
"khi",
"đi",
"căn",
"nhà",
"mảnh",
"vườn",
"được",
"ông",
"nhượng",
"lại",
"cho",
"cao",
"thị",
"cúc",
"khoảng",
"96",
"tuổi",
"ngụ",
"huyện",
"cần",
"đước",
"tới",
"ngày 31 ngày 30 tháng 10",
"ông",
"lê",
"tùng",
"vân",
"cùng",
"một",
"số",
"người",
"khác",
"đến",
"đây",
"sinh",
"sống",
"cánh",
"cổng",
"bằng",
"tôn",
"cao",
"khoảng",
"9291,88 chỉ",
"được",
"dựng",
"lên",
"từ",
"ngày",
"ấy",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"bà",
"trần",
"thị",
"lệ",
"097933867528",
"tuổi",
"ngụ",
"cách",
"tịnh",
"thất",
"vài",
"trăm",
"mét",
"cho",
"biết",
"chỉ",
"thấy",
"những",
"người",
"sống",
"trong",
"tịnh",
"thất",
"chạy",
"xe",
"máy",
"ra",
"vào",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"tiếp",
"xúc",
"gần",
"cách",
"đây",
"hơn",
"9.826.972",
"tháng",
"một",
"nhóm",
"khoảng",
"74.393,6429",
"người",
"đến",
"ngôi",
"tịnh",
"thất",
"này",
"tìm",
"con",
"gái",
"xảy",
"ra",
"xô",
"xát",
"với",
"các",
"tu",
"sĩ",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"h",
"29",
"tuổi",
"cũng",
"tỏ",
"vẻ",
"tò",
"mò",
"trước",
"những",
"sinh",
"hoạt",
"bên",
"trong",
"cánh",
"cổng",
"cao",
"24 / 4",
"mét",
"cổng",
"tịnh",
"thất",
"luôn",
"đóng",
"800rfhu/pl",
"kể",
"cả",
"ngày",
"tết",
"ông",
"h",
"nói",
"mùng 8 và ngày 23 tháng 12",
"công",
"an",
"tỉnh",
"long",
"an",
"cho",
"biết",
"đã",
"có",
"kết",
"quả",
"xác",
"minh",
"những",
"người",
"sống",
"tại",
"hộ",
"bà",
"cao",
"thị",
"cúc",
"ở",
"ấp",
"lập",
"thành",
"xã",
"hòa",
"khánh",
"tây",
"huyện",
"đức",
"hòa",
"70",
"bé",
"tạm",
"trú",
"nơi",
"đây",
"đều",
"ở",
"cùng",
"với",
"mẹ",
"không",
"phải",
"trẻ",
"mồ",
"côi"
] |
[
"chọn",
"mua",
"oppo",
"xoẹt i gờ ca i i ngang hai chín không",
"để",
"được",
"tặng",
"hai nghìn bốn trăm mười phẩy không bốn trăm mười hai ca lo trên năm",
"trong",
"một triệu",
"ngày",
"duy",
"nhất",
"ba mươi ép ép bê u u",
"tiếp",
"nối",
"đàn",
"anh",
"hai không không chéo bốn ngàn ba mươi rờ tờ dét đắp liu trừ nờ ca dê dét dét",
"plus",
"đầy",
"ấn",
"tượng",
"chiếc",
"oppo",
"bảy trăm một không bẩy không ngang hát lờ a lờ a gạch ngang nờ mờ dét i o",
"mới",
"ra",
"mắt",
"đã",
"nhận",
"được",
"sự",
"đón",
"nhận",
"tích",
"cực",
"từ",
"các",
"khách",
"hàng",
"việt",
"nam",
"với",
"mong",
"muốn",
"gửi",
"lời",
"cảm",
"ơn",
"tới",
"người",
"dùng",
"duy",
"nhất",
"trong",
"âm chín mươi bảy chấm không không bốn ba",
"ngày hai mươi ba và ngày hai bốn",
"và",
"ngày mười bảy tháng chín hai nghìn sáu trăm sáu sáu",
"khách",
"đến",
"mua",
"hoặc",
"tới",
"nhận",
"máy",
"từ",
"đợt",
"pre-order",
"trước",
"đó",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"phần",
"quà",
"bất",
"ngờ",
"là",
"bốn nghìn bẩy trăm năm mươi chấm ba ba tám ki lô mét vuông",
"từ",
"oppo",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"những",
"tính",
"năng",
"đắt",
"giá",
"thường",
"chỉ",
"thấy",
"trên",
"các",
"smartphone",
"cao",
"cấp",
"xê gạch chéo sáu không",
"được",
"thiết",
"kế",
"thu",
"gọn",
"phù",
"hợp",
"với",
"năm trăm mười hai ve bê trên xen ti mét vuông",
"người",
"dùng",
"ưa",
"sự",
"linh",
"động",
"nhỏ",
"gọn",
"và",
"thời",
"trang",
"tính",
"năng",
"được",
"chú",
"ý",
"nhất",
"trên",
"chiếc",
"oppo",
"o đờ i i gạch chéo dét đê tê năm trăm bảy mươi",
"là",
"camera",
"selfie",
"kép",
"với",
"góc",
"rộng",
"lên",
"tới",
"cộng bốn không tám tám tám bảy bốn hai hai ba ba",
"độ",
"bạn",
"có",
"thể",
"năm trăm ba mươi gờ u",
"bỏ",
"chiếc",
"gậy",
"selfie",
"ở",
"nhà",
"mà",
"không",
"phải",
"lo",
"lắng",
"chụp",
"nhóm",
"đông",
"người",
"không",
"lấy",
"hết",
"được",
"khung",
"cảnh",
"camera",
"này",
"sử",
"dụng",
"tới",
"mười sáu",
"lớp",
"thấu",
"kính",
"giúp",
"tăng",
"độ",
"nét",
"ngày ba mươi",
"và",
"giảm",
"biến",
"dạng",
"cho",
"phép",
"chụp",
"góc",
"rộng",
"hơn",
"nhưng",
"chất",
"lượng",
"hình",
"ảnh",
"không",
"đổi",
"ngoài",
"ra",
"oppo",
"đắp liu pờ đê nờ dê xoẹt",
"còn",
"có",
"camera",
"thứ",
"hai nghìn",
"ở",
"mặt",
"trước",
"độ",
"phân",
"hai nghìn hai trăm hai mươi ba",
"giải",
"sáu trăm linh bảy hai nghìn gạch chéo e quờ pờ gạch ngang giây ét vê kép giây ép",
"giúp",
"mang",
"tới",
"những",
"bức",
"hình",
"sáng",
"rõ",
"giảm",
"tối",
"đa",
"nhiễu",
"hạt",
"trong",
"điều",
"kiện",
"trời",
"tối",
"hoặc",
"ánh",
"sáng",
"yếu",
"hai",
"camera",
"của",
"hai không không xoẹt ba ngàn xuộc quy rờ pê u",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"chế",
"độ",
"beautify",
"ba nghìn",
"với",
"tính",
"năng",
"làm",
"làn",
"da",
"mịn",
"màng",
"hơn",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"là",
"sự",
"kết",
"hợp",
"hoàn",
"hảo",
"cho",
"những",
"bức",
"hình",
"selfie",
"cá",
"nhân",
"hay",
"selfie",
"nhóm",
"là",
"phiên",
"bản",
"thu",
"nhỏ",
"của",
"chín trăm ngang tê u o",
"plus",
"oppo",
"năm không không rờ i xờ",
"vẫn",
"sử",
"dụng",
"thiết",
"kế",
"sang",
"trọng",
"và",
"màn",
"hình",
"kích",
"thước",
"5,5-inch",
"fullhd",
"vừa",
"tay",
"hơn",
"máy",
"có",
"thông",
"số",
"ấn",
"tượng",
"gồm",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"tám",
"lõi",
"1.5ghz",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"ba trăm sáu chín mét",
"mười một giờ năm bảy",
"ram",
"bảy trăm lẻ năm mét",
"trang",
"bị",
"khe",
"cắm",
"thẻ",
"nhớ",
"và",
"hai",
"khay",
"sim",
"chuẩn",
"nano",
"với",
"cấu",
"hình",
"thuộc",
"hàng",
"top",
"ở",
"phân",
"bốn tám ca lo",
"khúc",
"ngang",
"tầm",
"giá",
"cùng",
"viên",
"pin",
"dung",
"lượng",
"lên",
"tới",
"âm hai sáu chấm tám mươi tám",
"mah",
"chắc",
"chắn",
"tê nờ ca dê nờ trừ i hai không không",
"sẽ",
"làm",
"hài",
"lòng",
"bạn",
"với",
"sáu tám",
"các",
"tác",
"vụ",
"thường",
"ngày",
"cũng",
"như",
"giải",
"trí",
"giá",
"bán",
"chính",
"thức",
"của",
"oppo",
"mờ mờ vờ ca o xoẹt ba ngàn ba trăm lẻ hai ngang chín trăm",
"là",
"âm năm nghìn ba trăm tám tám chấm bốn ba bẩy vòng trên ga lông",
"khách",
"đặt",
"mua",
"trước",
"sản",
"phẩm",
"sẽ",
"được",
"tặng",
"kèm",
"thêm",
"bộ",
"quà",
"tặng",
"hấp",
"dẫn",
"gồm",
"gậy",
"tự",
"sướng",
"có",
"đèn",
"flash",
"tích",
"hợp",
"sạc",
"dung",
"lượng",
"ba chấm không không hai",
"mah",
"tương",
"đương",
"âm tám mươi sáu ngàn tám trăm tám mươi ba phẩy năm không tám hai",
"lần",
"nhấn",
"nút",
"hoặc",
"bốn trăm chín bẩy đi ốp",
"chờ",
"và",
"sạc",
"dự",
"phòng",
"dung",
"lượng",
"chín triệu một trăm mười tám ngàn bảy trăm sáu mươi",
"mah",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"người",
"dùng",
"sử",
"dụng",
"máy",
"thường",
"xuyên",
"hoặc",
"chơi",
"game",
"ngoài",
"phần",
"quà",
"bất",
"ngờ",
"trị",
"giá",
"hai trăm linh tám héc ta",
"khi",
"mua",
"oppo",
"năm trăm gạch chéo hai một không bẩy ca lờ ép nờ mờ vê ca ép xờ",
"trong",
"hai",
"mười năm tháng năm tám trăm mười",
"và",
"e i xoẹt dê ích quy i ba trăm ba ba",
"khách",
"hàng",
"còn",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"mua",
"trả",
"góp",
"ba ngàn chín trăm tám mốt chấm sáu bốn không phuốt",
"và",
"tặng",
"kèm",
"gói",
"bảo",
"hành",
"rơi",
"vỡ",
"màn",
"hình",
"thời",
"hạn",
"tám trăm bẩy mươi tám nghìn hai trăm sáu mươi bẩy",
"năm",
"như",
"vậy",
"khách",
"hàng",
"mua",
"máy",
"bẩy trăm tám ba ngang pờ xoẹt",
"hoặc",
"nhận",
"máy",
"trong",
"mười ba giờ ba tám phút mười tám giây",
"và",
"hai bốn không pê rờ i chéo giây",
"chỉ",
"tháng mười một năm một ngàn bốn trăm tám mươi",
"cần",
"bỏ",
"ra",
"âm bốn ngàn một trăm ba bốn chấm không năm trăm bốn mươi hai đi ốp",
"thông",
"tin",
"đặt",
"mua",
"vừa",
"được",
"quà",
"vừa",
"được",
"tặng",
"sáu nghìn tám trăm bảy mươi tám phẩy hai sáu bảy dặm một giờ",
"tại",
"http://oppomobile.vn/oppo-f3"
] |
[
"chọn",
"mua",
"oppo",
"/ygkii-290",
"để",
"được",
"tặng",
"2410,0412 cal/năm",
"trong",
"1.000.000",
"ngày",
"duy",
"nhất",
"30ffbuu",
"tiếp",
"nối",
"đàn",
"anh",
"200/4030rtzw-nkdzz",
"plus",
"đầy",
"ấn",
"tượng",
"chiếc",
"oppo",
"7001070-hlala-nmzio",
"mới",
"ra",
"mắt",
"đã",
"nhận",
"được",
"sự",
"đón",
"nhận",
"tích",
"cực",
"từ",
"các",
"khách",
"hàng",
"việt",
"nam",
"với",
"mong",
"muốn",
"gửi",
"lời",
"cảm",
"ơn",
"tới",
"người",
"dùng",
"duy",
"nhất",
"trong",
"-97.0043",
"ngày 23 và ngày 24",
"và",
"ngày 17/9/2666",
"khách",
"đến",
"mua",
"hoặc",
"tới",
"nhận",
"máy",
"từ",
"đợt",
"pre-order",
"trước",
"đó",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"phần",
"quà",
"bất",
"ngờ",
"là",
"4750.338 km2",
"từ",
"oppo",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"những",
"tính",
"năng",
"đắt",
"giá",
"thường",
"chỉ",
"thấy",
"trên",
"các",
"smartphone",
"cao",
"cấp",
"c/60",
"được",
"thiết",
"kế",
"thu",
"gọn",
"phù",
"hợp",
"với",
"512 wb/cm2",
"người",
"dùng",
"ưa",
"sự",
"linh",
"động",
"nhỏ",
"gọn",
"và",
"thời",
"trang",
"tính",
"năng",
"được",
"chú",
"ý",
"nhất",
"trên",
"chiếc",
"oppo",
"ođyy/zdt570",
"là",
"camera",
"selfie",
"kép",
"với",
"góc",
"rộng",
"lên",
"tới",
"+40888742233",
"độ",
"bạn",
"có",
"thể",
"530gu",
"bỏ",
"chiếc",
"gậy",
"selfie",
"ở",
"nhà",
"mà",
"không",
"phải",
"lo",
"lắng",
"chụp",
"nhóm",
"đông",
"người",
"không",
"lấy",
"hết",
"được",
"khung",
"cảnh",
"camera",
"này",
"sử",
"dụng",
"tới",
"16",
"lớp",
"thấu",
"kính",
"giúp",
"tăng",
"độ",
"nét",
"ngày 30",
"và",
"giảm",
"biến",
"dạng",
"cho",
"phép",
"chụp",
"góc",
"rộng",
"hơn",
"nhưng",
"chất",
"lượng",
"hình",
"ảnh",
"không",
"đổi",
"ngoài",
"ra",
"oppo",
"wpđnd/",
"còn",
"có",
"camera",
"thứ",
"2000",
"ở",
"mặt",
"trước",
"độ",
"phân",
"2223",
"giải",
"6072000/eqp-jswjf",
"giúp",
"mang",
"tới",
"những",
"bức",
"hình",
"sáng",
"rõ",
"giảm",
"tối",
"đa",
"nhiễu",
"hạt",
"trong",
"điều",
"kiện",
"trời",
"tối",
"hoặc",
"ánh",
"sáng",
"yếu",
"hai",
"camera",
"của",
"200/3000/qrpu",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"chế",
"độ",
"beautify",
"3000",
"với",
"tính",
"năng",
"làm",
"làn",
"da",
"mịn",
"màng",
"hơn",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"là",
"sự",
"kết",
"hợp",
"hoàn",
"hảo",
"cho",
"những",
"bức",
"hình",
"selfie",
"cá",
"nhân",
"hay",
"selfie",
"nhóm",
"là",
"phiên",
"bản",
"thu",
"nhỏ",
"của",
"900-tuo",
"plus",
"oppo",
"500rix",
"vẫn",
"sử",
"dụng",
"thiết",
"kế",
"sang",
"trọng",
"và",
"màn",
"hình",
"kích",
"thước",
"5,5-inch",
"fullhd",
"vừa",
"tay",
"hơn",
"máy",
"có",
"thông",
"số",
"ấn",
"tượng",
"gồm",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"tám",
"lõi",
"1.5ghz",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"369 m",
"11h57",
"ram",
"705 m",
"trang",
"bị",
"khe",
"cắm",
"thẻ",
"nhớ",
"và",
"hai",
"khay",
"sim",
"chuẩn",
"nano",
"với",
"cấu",
"hình",
"thuộc",
"hàng",
"top",
"ở",
"phân",
"48 cal",
"khúc",
"ngang",
"tầm",
"giá",
"cùng",
"viên",
"pin",
"dung",
"lượng",
"lên",
"tới",
"-26.88",
"mah",
"chắc",
"chắn",
"tnkdn-y200",
"sẽ",
"làm",
"hài",
"lòng",
"bạn",
"với",
"68",
"các",
"tác",
"vụ",
"thường",
"ngày",
"cũng",
"như",
"giải",
"trí",
"giá",
"bán",
"chính",
"thức",
"của",
"oppo",
"mmvko/3302-900",
"là",
"-5388.437 vòng/gallon",
"khách",
"đặt",
"mua",
"trước",
"sản",
"phẩm",
"sẽ",
"được",
"tặng",
"kèm",
"thêm",
"bộ",
"quà",
"tặng",
"hấp",
"dẫn",
"gồm",
"gậy",
"tự",
"sướng",
"có",
"đèn",
"flash",
"tích",
"hợp",
"sạc",
"dung",
"lượng",
"3.002",
"mah",
"tương",
"đương",
"-86.883,5082",
"lần",
"nhấn",
"nút",
"hoặc",
"497 điôp",
"chờ",
"và",
"sạc",
"dự",
"phòng",
"dung",
"lượng",
"9.118.760",
"mah",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"người",
"dùng",
"sử",
"dụng",
"máy",
"thường",
"xuyên",
"hoặc",
"chơi",
"game",
"ngoài",
"phần",
"quà",
"bất",
"ngờ",
"trị",
"giá",
"208 ha",
"khi",
"mua",
"oppo",
"500/2107klfnmvkfx",
"trong",
"hai",
"15/5/810",
"và",
"ey/dxqi333",
"khách",
"hàng",
"còn",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"mua",
"trả",
"góp",
"3981.640 ft",
"và",
"tặng",
"kèm",
"gói",
"bảo",
"hành",
"rơi",
"vỡ",
"màn",
"hình",
"thời",
"hạn",
"878.267",
"năm",
"như",
"vậy",
"khách",
"hàng",
"mua",
"máy",
"783-p/",
"hoặc",
"nhận",
"máy",
"trong",
"13:38:18",
"và",
"240pry/j",
"chỉ",
"tháng 11/1480",
"cần",
"bỏ",
"ra",
"-4134.0542 điôp",
"thông",
"tin",
"đặt",
"mua",
"vừa",
"được",
"quà",
"vừa",
"được",
"tặng",
"6878,267 mph",
"tại",
"http://oppomobile.vn/oppo-f3"
] |
[
"nguoiduatin.vn",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"hiện",
"tượng",
"độc",
"đáo",
"trong",
"văn",
"học",
"nước",
"nhà",
"khi",
"đạt",
"danh",
"hiệu",
"kỉ",
"lục",
"sách",
"thiếu",
"nhi",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"nước",
"cùng",
"hàng",
"loạt",
"giải",
"giải",
"thưởng",
"quý không sáu một bốn sáu bốn",
"tuổi",
"ông",
"được",
"đăng",
"báo",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"ông",
"sinh",
"ra",
"ở",
"huyện",
"thăng",
"bình",
"tỉnh",
"quảng",
"tháng sáu năm hai sáu chín sáu",
"nam",
"đến",
"mười bốn giờ",
"thì",
"chuyển",
"vào",
"sài",
"gòn",
"sống",
"và",
"theo",
"học",
"ngành",
"sư",
"phạm",
"nghĩa",
"là",
"từ",
"khi",
"bài",
"thơ",
"quê",
"nhà",
"được",
"đăng",
"trên",
"tuần",
"báo",
"văn",
"nghệ",
"giải",
"phóng",
"ngày hai mươi mốt mùng hai tháng mười hai",
"cho",
"đến",
"khi",
"được",
"bạn",
"đọc",
"ở",
"sơ thẩm hình sự",
"chọn",
"là",
"nhà",
"văn",
"được",
"yếu",
"thích",
"nhất",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"cho",
"biết",
"ông",
"bắt",
"đầu",
"viết",
"truyện",
"thiếu",
"nhi",
"thiếu",
"niên",
"từ",
"những",
"ngày mười năm đến mồng chín tháng chín",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"ai",
"cũng",
"biết",
"nhất",
"quỷ",
"nhì",
"ma",
"thứ",
"mười hai chia mười chín",
"học",
"trò",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"biết",
"từng",
"chân",
"tơ",
"kẽ",
"tóc",
"biết",
"ngọn",
"ngành",
"những",
"trò",
"nghịch",
"ngợm",
"của",
"lủ",
"trẻ",
"chỉ",
"đứng",
"sau",
"ma",
"quỷ",
"ấy",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhà",
"văn",
"best",
"seller",
"có",
"sách",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"của",
"iệ",
"nam",
"nguyễn",
"văn",
"tình",
"một",
"nhà",
"nguyên",
"cứu",
"văn",
"chương",
"tại",
"hợp tuyển thần học",
"cho",
"hay",
"sau",
"này",
"khi",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"nhà",
"văn",
"thuộc",
"loại",
"best",
"seller",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"vẫn",
"lặng",
"lẽ",
"mang",
"đến",
"hơi",
"ấm",
"của",
"tình",
"thương",
"và",
"lòng",
"nhân",
"ái",
"qua",
"tiếng",
"cười",
"của",
"trẻ",
"thơ",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"viết",
"tác",
"phẩm",
"cho",
"thiếu",
"nhi",
"được",
"đề",
"nghị",
"trao",
"giải",
"thưởng",
"văn",
"học",
"asean",
"với",
"tác",
"phẩm",
"cho",
"tôi",
"xin",
"một",
"chín trăm năm mươi sáu mi li lít",
"vé",
"đi",
"tuổi",
"thơ",
"với",
"phiếu",
"bầu",
"chọn",
"bốn ngàn không trăm sáu mươi nhăm phẩy sáu trăm sáu chín mét vuông",
"được",
"yêu",
"thích",
"không",
"chỉ",
"là",
"niềm",
"vui",
"mà",
"mà",
"còn",
"là",
"động",
"lực",
"tích",
"cực",
"cho",
"quá",
"trình",
"sáng",
"tác",
"sau",
"này",
"nhà",
"văn",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"chia",
"sẻ",
"đến",
"nay",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"đã",
"được",
"xuất",
"bản",
"gần",
"một ngàn tám trăm ba nhăm",
"tác",
"phẩm",
"và",
"từ",
"lâu",
"đã",
"trở",
"thành",
"nhà",
"văn",
"thân",
"quý không bốn một bảy năm một",
"thiết",
"của",
"các",
"bạn",
"đọc",
"nhỏ",
"tuổi",
"ở",
"việt",
"nam",
"và",
"tác",
"phẩm",
"mới",
"nhất",
"của",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"được",
"nhà xuất bản",
"trẻ",
"ấn",
"hành",
"có",
"hai",
"con",
"mèo",
"ngồi",
"bên",
"cửa",
"sổ",
"vừa",
"được",
"xuất",
"bản",
"ngày mười tám đến mùng bảy tháng một",
"ngày hai và ngày mười bốn tháng mười",
"nhà",
"văn",
"được",
"yêu",
"thích",
"nhất",
"bẩy trăm ba mươi ngàn chín trăm mười",
"năm",
"qua",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"ý",
"kiến",
"bạn",
"đọc",
"về",
"các",
"gương",
"mặt",
"trẻ",
"tiêu",
"biểu",
"trên",
"mọi",
"lĩnh",
"vực",
"của",
"thành",
"đoàn",
"nông lâm nghiệp",
"và",
"báo",
"tuổi",
"trẻ",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"là",
"nhà",
"văn",
"được",
"yêu",
"thích",
"trong",
"âm một phẩy sáu hai",
"năm",
"sáu triệu một trăm năm năm ngàn sáu trăm lẻ bẩy",
"đồng",
"thời",
"được",
"hội",
"nhà",
"văn",
"khối lượng giao dịch",
"chọn",
"là",
"một",
"trong",
"âm sáu bốn chấm một một",
"nhà",
"văn",
"tiêu",
"biểu",
"trong",
"âm năm bẩy ngàn chín mốt phẩy hai sáu",
"năm",
"ngày ba",
"ông",
"được",
"nhà xuất bản",
"kim",
"đồng",
"trao",
"giải",
"cho",
"nhà",
"văn",
"có",
"sách",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"ngày một hai không ba hai sáu hai ba",
"bộ",
"truyện",
"nhiều",
"tám trăm bẩy mươi bốn xen ti mét",
"tập",
"kính",
"vạn",
"hoa",
"được",
"trung",
"ương",
"đoàn thanh niên cộng sản",
"hồ",
"chí",
"minh",
"trao",
"huy",
"chương",
"vì",
"thế",
"hệ",
"trẻ"
] |
[
"nguoiduatin.vn",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"hiện",
"tượng",
"độc",
"đáo",
"trong",
"văn",
"học",
"nước",
"nhà",
"khi",
"đạt",
"danh",
"hiệu",
"kỉ",
"lục",
"sách",
"thiếu",
"nhi",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"nước",
"cùng",
"hàng",
"loạt",
"giải",
"giải",
"thưởng",
"quý 06/1464",
"tuổi",
"ông",
"được",
"đăng",
"báo",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"ông",
"sinh",
"ra",
"ở",
"huyện",
"thăng",
"bình",
"tỉnh",
"quảng",
"tháng 6/2696",
"nam",
"đến",
"14h",
"thì",
"chuyển",
"vào",
"sài",
"gòn",
"sống",
"và",
"theo",
"học",
"ngành",
"sư",
"phạm",
"nghĩa",
"là",
"từ",
"khi",
"bài",
"thơ",
"quê",
"nhà",
"được",
"đăng",
"trên",
"tuần",
"báo",
"văn",
"nghệ",
"giải",
"phóng",
"ngày 21 mùng 2 tháng 12",
"cho",
"đến",
"khi",
"được",
"bạn",
"đọc",
"ở",
"sơ thẩm hình sự",
"chọn",
"là",
"nhà",
"văn",
"được",
"yếu",
"thích",
"nhất",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"cho",
"biết",
"ông",
"bắt",
"đầu",
"viết",
"truyện",
"thiếu",
"nhi",
"thiếu",
"niên",
"từ",
"những",
"ngày 15 đến mồng 9 tháng 9",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"ai",
"cũng",
"biết",
"nhất",
"quỷ",
"nhì",
"ma",
"thứ",
"12 / 19",
"học",
"trò",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"biết",
"từng",
"chân",
"tơ",
"kẽ",
"tóc",
"biết",
"ngọn",
"ngành",
"những",
"trò",
"nghịch",
"ngợm",
"của",
"lủ",
"trẻ",
"chỉ",
"đứng",
"sau",
"ma",
"quỷ",
"ấy",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhà",
"văn",
"best",
"seller",
"có",
"sách",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"của",
"iệ",
"nam",
"nguyễn",
"văn",
"tình",
"một",
"nhà",
"nguyên",
"cứu",
"văn",
"chương",
"tại",
"hợp tuyển thần học",
"cho",
"hay",
"sau",
"này",
"khi",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"nhà",
"văn",
"thuộc",
"loại",
"best",
"seller",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"vẫn",
"lặng",
"lẽ",
"mang",
"đến",
"hơi",
"ấm",
"của",
"tình",
"thương",
"và",
"lòng",
"nhân",
"ái",
"qua",
"tiếng",
"cười",
"của",
"trẻ",
"thơ",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"viết",
"tác",
"phẩm",
"cho",
"thiếu",
"nhi",
"được",
"đề",
"nghị",
"trao",
"giải",
"thưởng",
"văn",
"học",
"asean",
"với",
"tác",
"phẩm",
"cho",
"tôi",
"xin",
"một",
"956 ml",
"vé",
"đi",
"tuổi",
"thơ",
"với",
"phiếu",
"bầu",
"chọn",
"4065,669 m2",
"được",
"yêu",
"thích",
"không",
"chỉ",
"là",
"niềm",
"vui",
"mà",
"mà",
"còn",
"là",
"động",
"lực",
"tích",
"cực",
"cho",
"quá",
"trình",
"sáng",
"tác",
"sau",
"này",
"nhà",
"văn",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"chia",
"sẻ",
"đến",
"nay",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"đã",
"được",
"xuất",
"bản",
"gần",
"1835",
"tác",
"phẩm",
"và",
"từ",
"lâu",
"đã",
"trở",
"thành",
"nhà",
"văn",
"thân",
"quý 04/1751",
"thiết",
"của",
"các",
"bạn",
"đọc",
"nhỏ",
"tuổi",
"ở",
"việt",
"nam",
"và",
"tác",
"phẩm",
"mới",
"nhất",
"của",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"được",
"nhà xuất bản",
"trẻ",
"ấn",
"hành",
"có",
"hai",
"con",
"mèo",
"ngồi",
"bên",
"cửa",
"sổ",
"vừa",
"được",
"xuất",
"bản",
"ngày 18 đến mùng 7 tháng 1",
"ngày 2 và ngày 14 tháng 10",
"nhà",
"văn",
"được",
"yêu",
"thích",
"nhất",
"730.910",
"năm",
"qua",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"ý",
"kiến",
"bạn",
"đọc",
"về",
"các",
"gương",
"mặt",
"trẻ",
"tiêu",
"biểu",
"trên",
"mọi",
"lĩnh",
"vực",
"của",
"thành",
"đoàn",
"nông lâm nghiệp",
"và",
"báo",
"tuổi",
"trẻ",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"là",
"nhà",
"văn",
"được",
"yêu",
"thích",
"trong",
"-1,62",
"năm",
"6.155.607",
"đồng",
"thời",
"được",
"hội",
"nhà",
"văn",
"khối lượng giao dịch",
"chọn",
"là",
"một",
"trong",
"-64.11",
"nhà",
"văn",
"tiêu",
"biểu",
"trong",
"-57.091,26",
"năm",
"ngày 3",
"ông",
"được",
"nhà xuất bản",
"kim",
"đồng",
"trao",
"giải",
"cho",
"nhà",
"văn",
"có",
"sách",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"ngày 12/03/2623",
"bộ",
"truyện",
"nhiều",
"874 cm",
"tập",
"kính",
"vạn",
"hoa",
"được",
"trung",
"ương",
"đoàn thanh niên cộng sản",
"hồ",
"chí",
"minh",
"trao",
"huy",
"chương",
"vì",
"thế",
"hệ",
"trẻ"
] |
[
"kết",
"quả",
"thử",
"nghiệm",
"bộ",
"xử",
"lý",
"amd",
"a8-3850",
"do",
"hướng",
"gạch ngang ích vê rờ ép hát xoẹt rờ ca bờ ép",
"đến",
"các",
"máy",
"tính",
"để",
"bàn",
"dòng",
"phổ",
"thông",
"nên",
"hiệu",
"năng",
"tổng",
"thể",
"của",
"hệ",
"thống",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"trung",
"bình",
"với",
"không năm bảy ba năm ba tám bảy tám bảy sáu không",
"điểm",
"worldbench",
"hai nghìn bốn trăm bảy mươi ba",
"các",
"phép",
"thử",
"thành",
"phần",
"trong",
"worldbench",
"hiệu số năm hai chín",
"tính",
"bằng",
"giây",
"tương",
"tự",
"điểm",
"pcmark",
"vantage",
"cũng",
"ở",
"mức",
"vừa",
"phải",
"kết",
"quả",
"thử",
"nghiệm",
"với",
"pcmark",
"âm ba tư phẩy không bốn bẩy",
"điểm",
"đồ",
"họa",
"tích",
"hợp",
"đo",
"bằng",
"bảy không không bốn không không không e tê ích ét",
"của",
"hệ",
"thống",
"một trăm năm mươi tám phần trăm",
"rất",
"cao",
"so",
"với",
"các",
"đồ",
"họa",
"tích",
"hợp",
"khác",
"đồ",
"họa",
"tích",
"hợp",
"cũng",
"đủ",
"sức",
"chạy",
"trên",
"công",
"cụ",
"chín không không xuộc u pờ hát cờ gạch ngang ép dê ép vê lờ",
"vantage",
"trừ mờ a bê ngang mờ dê ca",
"ba ngàn tám",
"hệ",
"thống",
"cũng",
"đủ",
"sức",
"chơi",
"game",
"resident",
"evil",
"hiệu số mười hai mười sáu",
"ở",
"mức",
"thiết",
"lập",
"mặc",
"định",
"độ",
"phân",
"giải",
"tám trăm xuộc ba không bốn không trừ i đê đờ e xờ ngang rờ bờ pê",
"với",
"tốc",
"độ",
"bốn triệu bốn trăm chín mươi hai ngàn hai trăm mười hai",
"khung",
"hình/giây",
"với",
"game",
"stalker",
"call",
"of",
"pripyat",
"hệ",
"thống",
"cũng",
"đủ",
"sức",
"chơi",
"ở",
"mức",
"thiết",
"lập",
"midium",
"độ",
"phân",
"giải",
"tám trăm chéo gi vê xuộc"
] |
[
"kết",
"quả",
"thử",
"nghiệm",
"bộ",
"xử",
"lý",
"amd",
"a8-3850",
"do",
"hướng",
"-xvrfh/rkbf",
"đến",
"các",
"máy",
"tính",
"để",
"bàn",
"dòng",
"phổ",
"thông",
"nên",
"hiệu",
"năng",
"tổng",
"thể",
"của",
"hệ",
"thống",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"trung",
"bình",
"với",
"057353878760",
"điểm",
"worldbench",
"2473",
"các",
"phép",
"thử",
"thành",
"phần",
"trong",
"worldbench",
"hiệu số 5 - 29",
"tính",
"bằng",
"giây",
"tương",
"tự",
"điểm",
"pcmark",
"vantage",
"cũng",
"ở",
"mức",
"vừa",
"phải",
"kết",
"quả",
"thử",
"nghiệm",
"với",
"pcmark",
"-34,047",
"điểm",
"đồ",
"họa",
"tích",
"hợp",
"đo",
"bằng",
"7004000etxs",
"của",
"hệ",
"thống",
"158 %",
"rất",
"cao",
"so",
"với",
"các",
"đồ",
"họa",
"tích",
"hợp",
"khác",
"đồ",
"họa",
"tích",
"hợp",
"cũng",
"đủ",
"sức",
"chạy",
"trên",
"công",
"cụ",
"900/uphc-fdfvl",
"vantage",
"-mab-mdk",
"3800",
"hệ",
"thống",
"cũng",
"đủ",
"sức",
"chơi",
"game",
"resident",
"evil",
"hiệu số 12 - 16",
"ở",
"mức",
"thiết",
"lập",
"mặc",
"định",
"độ",
"phân",
"giải",
"800/3040-idđex-rbp",
"với",
"tốc",
"độ",
"4.492.212",
"khung",
"hình/giây",
"với",
"game",
"stalker",
"call",
"of",
"pripyat",
"hệ",
"thống",
"cũng",
"đủ",
"sức",
"chơi",
"ở",
"mức",
"thiết",
"lập",
"midium",
"độ",
"phân",
"giải",
"800/jv/"
] |
[
"eu",
"sẽ",
"không",
"thiếu",
"năng",
"lượng",
"cả",
"khi",
"nga-ukraine",
"không",
"đạt",
"thỏa",
"thuận",
"báo",
"cáo",
"nghiên",
"cứu",
"ewi",
"cho",
"biết",
"nguồn",
"cung",
"khí",
"đốt",
"cho",
"mùa",
"đông",
"được",
"đảm",
"bảo",
"dù",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"về",
"chuyển",
"giao",
"khí",
"đốt",
"từ",
"nga",
"qua",
"ukraine",
"đến",
"châu",
"âu",
"có",
"thể",
"thất",
"bại",
"công",
"nhân",
"vận",
"hành",
"hệ",
"thống",
"đường",
"ống",
"dẫn",
"khí",
"đốt",
"tại",
"thị",
"trấn",
"boyarka",
"vùng",
"kiev",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"viện",
"kinh",
"tế",
"năng",
"lượng",
"ewi",
"tại",
"cologne",
"của",
"đức",
"ngày tám",
"khẳng",
"định",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"sẽ",
"không",
"thiếu",
"năng",
"lượng",
"trong",
"mùa",
"đông",
"này",
"ngay",
"cả",
"khi",
"nga",
"và",
"ukraine",
"không",
"thể",
"ký",
"kết",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"mới",
"nhằm",
"chuyển",
"khí",
"đốt",
"từ",
"nga",
"qua",
"ukraine",
"đến",
"châu",
"âu",
"trước",
"khi",
"thỏa",
"thuận",
"hiện",
"tại",
"hết",
"hiệu",
"lực",
"vào",
"cuối",
"ngày mười chín đến ngày mười một tháng hai",
"này",
"báo",
"cáo",
"nghiên",
"cứu",
"ewi",
"cho",
"biết",
"nguồn",
"cung",
"khí",
"đốt",
"cho",
"mùa",
"đông",
"được",
"đảm",
"bảo",
"dù",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"về",
"chuyển",
"giao",
"khí",
"đốt",
"từ",
"nga",
"qua",
"ukraine",
"đến",
"châu",
"âu",
"có",
"thể",
"thất",
"bại",
"các",
"cơ",
"sở",
"dự",
"trữ",
"khí",
"đốt",
"đều",
"đang",
"đầy",
"và",
"giá",
"cả",
"hiện",
"đang",
"ở",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"do",
"dư",
"thừa",
"nguồn",
"cung",
"toàn",
"cầu",
"và",
"các",
"mối",
"liên",
"kết",
"quốc",
"tế",
"hiện",
"tốt",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"cách",
"đây",
"bẩy trăm sáu sáu lít",
"hai nghìn",
"năm",
"khi",
"nga",
"và",
"ukraine",
"tranh",
"cãi",
"về",
"giá",
"và",
"hình",
"thức",
"thanh",
"toán",
"moskva",
"cho",
"biết",
"họ",
"không",
"muốn",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"khí",
"đốt",
"với",
"ukraine",
"như",
"hồi",
"hai tám tháng không sáu tám sáu một",
"dẫn",
"tới",
"ngắt",
"quãng",
"nguồn",
"cung",
"tại",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"châu",
"âu",
"trước",
"bẩy trăm năm ba na nô mét",
"khi",
"thỏa",
"thuận",
"hiện",
"hành",
"được",
"ký",
"kết",
"thỏa",
"thuận",
"này",
"sẽ",
"hết",
"hiệu",
"lực",
"vào",
"mười một giờ bốn",
"tới",
"và",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"về",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"thay",
"thế",
"đang",
"bị",
"phức",
"tạp",
"hóa",
"bởi",
"các",
"vấn",
"đề",
"chính",
"trị",
"ewi",
"đưa",
"ra",
"một",
"kịch",
"bản",
"theo",
"đó",
"việc",
"ngừng",
"chuyển",
"giao",
"khí",
"đốt",
"sang",
"châu",
"âu",
"qua",
"ukraine",
"từ",
"ngày mồng hai tháng mười hai",
"có",
"thể",
"dẫn",
"tới",
"việc",
"giảm",
"ba trăm sáu ba giây",
"bẩy không không một ngàn gạch chéo e xê tê",
"khí",
"tám mươi bốn",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"nga",
"sang",
"eu",
"trong",
"một bốn tháng không năm hai một tám chín",
"sản",
"lượng",
"dầu",
"của",
"nga",
"ngày hai mươi tháng mười hai",
"cao",
"hơn",
"mức",
"cam",
"kết",
"với",
"opec",
"viện",
"trên",
"cho",
"biết",
"dự",
"trữ",
"khí",
"đốt",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"có",
"thể",
"cung",
"cấp",
"âm bẩy ngàn hai trăm bốn chín chấm một không năm tạ",
"lượng",
"khí",
"thiếu",
"hụt",
"và",
"phần",
"còn",
"lại",
"sẽ",
"được",
"thay",
"bảy trăm chín lăm ra đi an",
"thế",
"bằng",
"khí",
"tự",
"nhiên",
"hóa",
"lỏng",
"lng",
"nhập",
"khẩu",
"điều",
"này",
"sẽ",
"đẩy",
"giá",
"khí",
"đốt",
"tại",
"đức",
"tăng",
"ba bảy đề xi mét vuông trên lượng",
"và",
"tại",
"hy",
"lạp",
"tăng",
"sáu ngàn hai trăm hai mốt chấm ba trăm ba mươi tám mi li mét trên tạ",
"vì",
"hy",
"lạp",
"hiện",
"không",
"kết",
"nối",
"với",
"mạng",
"lưới",
"khí",
"đốt",
"chính",
"của",
"châu",
"âu",
"ewi",
"cũng",
"dự",
"báo",
"nếu",
"xảy",
"ra",
"đợt",
"không",
"khí",
"lạnh",
"đột",
"ngột",
"tại",
"châu",
"âu",
"vào",
"hai trăm ngang ép tê đờ xoẹt dét ca gi nờ",
"giữa",
"lúc",
"nguồn",
"cung",
"từ",
"nga",
"bị",
"ngắt",
"quãng",
"hai nghìn năm trăm bốn mốt",
"giá",
"khí",
"đốt",
"có",
"thể",
"còn",
"tăng",
"cao",
"hơn",
"một",
"chút",
"tuy",
"nhiên",
"ewi",
"khẳng",
"định",
"nguồn",
"cung",
"khí",
"đốt",
"cho",
"hai chín chia mười sáu",
"tháng",
"sẽ",
"âm ba ngàn sáu trăm sáu mươi mốt chấm một trăm bốn mốt oát giờ",
"được",
"đảm",
"bảo",
"nếu",
"khủng",
"hoảng",
"xảy",
"ra",
"đến",
"tận",
"ngày hai mươi tám tháng bốn",
"thời",
"điểm",
"hết",
"mùa",
"đông",
"nga",
"cho",
"biết",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"một triệu mười năm ngàn hai trăm chín tư",
"bên",
"nga",
"ukraine",
"và",
"eu",
"có",
"thể",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"trong",
"hai giờ hai mươi bảy",
"nếu",
"các",
"công",
"ty",
"liên",
"quan",
"âm tám ngàn năm trăm bẩy mươi tám chấm một chín bẩy ki lô mét vuông",
"gồm",
"gazprom",
"của",
"nga",
"và",
"naftogaz",
"của",
"ukraine",
"sẵn",
"sàng",
"nhưng",
"tuần",
"trước",
"naftogaz",
"vẫn",
"tỏ",
"ra",
"chưa",
"sẵn",
"sàng",
"đàm",
"phán",
"điện",
"kremlin",
"cho",
"biết",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"và",
"người",
"đồng",
"cấp",
"ngày hai một không một",
"ukraine",
"volodymyr",
"zelenskiycó",
"thể",
"sẽ",
"thảo",
"luận",
"về",
"bất",
"cứ",
"vấn",
"đề",
"nào",
"khi",
"hai",
"bên",
"gặp",
"nhau",
"tại",
"paris",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"cuộc",
"gặp",
"thượng",
"đỉnh",
"theo",
"định",
"dạng",
"normandy",
"vào",
"mười hai giờ",
"tới",
"ngày hai tám và mùng một",
"đường",
"ống",
"dẫn",
"khí",
"đốt",
"mang",
"tên",
"dòng",
"chảy",
"phương",
"bắc",
"hai tới một",
"dưới",
"lòng",
"biển",
"baltic",
"đã",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"và",
"chuyển",
"âm bẩy ngàn năm trăm năm tám chấm một năm sáu năm",
"rờ e pờ tờ ép chéo bờ đê a",
"khí/năm",
"đến",
"đức",
"từ",
"nga",
"qua",
"ukraine",
"trong",
"khi",
"đó",
"đường",
"ống",
"mang",
"tên",
"dòng",
"chảy",
"phương",
"bắc",
"cộng tám hai bốn chín ba bảy hai hai một bốn chín",
"dự",
"kiến",
"mười bốn giờ bốn phút hai mốt giây",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"vận",
"hành",
"từ",
"giữa",
"tháng tám năm một nghìn không trăm ba mươi bẩy",
"với",
"công",
"suất",
"dự",
"kiến",
"nhiều",
"gấp",
"đôi"
] |
[
"eu",
"sẽ",
"không",
"thiếu",
"năng",
"lượng",
"cả",
"khi",
"nga-ukraine",
"không",
"đạt",
"thỏa",
"thuận",
"báo",
"cáo",
"nghiên",
"cứu",
"ewi",
"cho",
"biết",
"nguồn",
"cung",
"khí",
"đốt",
"cho",
"mùa",
"đông",
"được",
"đảm",
"bảo",
"dù",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"về",
"chuyển",
"giao",
"khí",
"đốt",
"từ",
"nga",
"qua",
"ukraine",
"đến",
"châu",
"âu",
"có",
"thể",
"thất",
"bại",
"công",
"nhân",
"vận",
"hành",
"hệ",
"thống",
"đường",
"ống",
"dẫn",
"khí",
"đốt",
"tại",
"thị",
"trấn",
"boyarka",
"vùng",
"kiev",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"viện",
"kinh",
"tế",
"năng",
"lượng",
"ewi",
"tại",
"cologne",
"của",
"đức",
"ngày 8",
"khẳng",
"định",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"sẽ",
"không",
"thiếu",
"năng",
"lượng",
"trong",
"mùa",
"đông",
"này",
"ngay",
"cả",
"khi",
"nga",
"và",
"ukraine",
"không",
"thể",
"ký",
"kết",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"mới",
"nhằm",
"chuyển",
"khí",
"đốt",
"từ",
"nga",
"qua",
"ukraine",
"đến",
"châu",
"âu",
"trước",
"khi",
"thỏa",
"thuận",
"hiện",
"tại",
"hết",
"hiệu",
"lực",
"vào",
"cuối",
"ngày 19 đến ngày 11 tháng 2",
"này",
"báo",
"cáo",
"nghiên",
"cứu",
"ewi",
"cho",
"biết",
"nguồn",
"cung",
"khí",
"đốt",
"cho",
"mùa",
"đông",
"được",
"đảm",
"bảo",
"dù",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"về",
"chuyển",
"giao",
"khí",
"đốt",
"từ",
"nga",
"qua",
"ukraine",
"đến",
"châu",
"âu",
"có",
"thể",
"thất",
"bại",
"các",
"cơ",
"sở",
"dự",
"trữ",
"khí",
"đốt",
"đều",
"đang",
"đầy",
"và",
"giá",
"cả",
"hiện",
"đang",
"ở",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"do",
"dư",
"thừa",
"nguồn",
"cung",
"toàn",
"cầu",
"và",
"các",
"mối",
"liên",
"kết",
"quốc",
"tế",
"hiện",
"tốt",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"cách",
"đây",
"766 l",
"2000",
"năm",
"khi",
"nga",
"và",
"ukraine",
"tranh",
"cãi",
"về",
"giá",
"và",
"hình",
"thức",
"thanh",
"toán",
"moskva",
"cho",
"biết",
"họ",
"không",
"muốn",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"khí",
"đốt",
"với",
"ukraine",
"như",
"hồi",
"28/06/861",
"dẫn",
"tới",
"ngắt",
"quãng",
"nguồn",
"cung",
"tại",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"châu",
"âu",
"trước",
"753 nm",
"khi",
"thỏa",
"thuận",
"hiện",
"hành",
"được",
"ký",
"kết",
"thỏa",
"thuận",
"này",
"sẽ",
"hết",
"hiệu",
"lực",
"vào",
"11h4",
"tới",
"và",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"về",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"thay",
"thế",
"đang",
"bị",
"phức",
"tạp",
"hóa",
"bởi",
"các",
"vấn",
"đề",
"chính",
"trị",
"ewi",
"đưa",
"ra",
"một",
"kịch",
"bản",
"theo",
"đó",
"việc",
"ngừng",
"chuyển",
"giao",
"khí",
"đốt",
"sang",
"châu",
"âu",
"qua",
"ukraine",
"từ",
"ngày mồng 2/12",
"có",
"thể",
"dẫn",
"tới",
"việc",
"giảm",
"363 giây",
"7001000/ect",
"khí",
"84",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"nga",
"sang",
"eu",
"trong",
"14/05/2189",
"sản",
"lượng",
"dầu",
"của",
"nga",
"ngày 20/12",
"cao",
"hơn",
"mức",
"cam",
"kết",
"với",
"opec",
"viện",
"trên",
"cho",
"biết",
"dự",
"trữ",
"khí",
"đốt",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"có",
"thể",
"cung",
"cấp",
"-7249.105 tạ",
"lượng",
"khí",
"thiếu",
"hụt",
"và",
"phần",
"còn",
"lại",
"sẽ",
"được",
"thay",
"795 radian",
"thế",
"bằng",
"khí",
"tự",
"nhiên",
"hóa",
"lỏng",
"lng",
"nhập",
"khẩu",
"điều",
"này",
"sẽ",
"đẩy",
"giá",
"khí",
"đốt",
"tại",
"đức",
"tăng",
"37 dm2/lượng",
"và",
"tại",
"hy",
"lạp",
"tăng",
"6221.338 mm/tạ",
"vì",
"hy",
"lạp",
"hiện",
"không",
"kết",
"nối",
"với",
"mạng",
"lưới",
"khí",
"đốt",
"chính",
"của",
"châu",
"âu",
"ewi",
"cũng",
"dự",
"báo",
"nếu",
"xảy",
"ra",
"đợt",
"không",
"khí",
"lạnh",
"đột",
"ngột",
"tại",
"châu",
"âu",
"vào",
"200-ftđ/zkjn",
"giữa",
"lúc",
"nguồn",
"cung",
"từ",
"nga",
"bị",
"ngắt",
"quãng",
"2541",
"giá",
"khí",
"đốt",
"có",
"thể",
"còn",
"tăng",
"cao",
"hơn",
"một",
"chút",
"tuy",
"nhiên",
"ewi",
"khẳng",
"định",
"nguồn",
"cung",
"khí",
"đốt",
"cho",
"29 / 16",
"tháng",
"sẽ",
"-3661.141 wh",
"được",
"đảm",
"bảo",
"nếu",
"khủng",
"hoảng",
"xảy",
"ra",
"đến",
"tận",
"ngày 28/4",
"thời",
"điểm",
"hết",
"mùa",
"đông",
"nga",
"cho",
"biết",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"1.015.294",
"bên",
"nga",
"ukraine",
"và",
"eu",
"có",
"thể",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"trong",
"2h27",
"nếu",
"các",
"công",
"ty",
"liên",
"quan",
"-8578.197 km2",
"gồm",
"gazprom",
"của",
"nga",
"và",
"naftogaz",
"của",
"ukraine",
"sẵn",
"sàng",
"nhưng",
"tuần",
"trước",
"naftogaz",
"vẫn",
"tỏ",
"ra",
"chưa",
"sẵn",
"sàng",
"đàm",
"phán",
"điện",
"kremlin",
"cho",
"biết",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"và",
"người",
"đồng",
"cấp",
"ngày 21/01",
"ukraine",
"volodymyr",
"zelenskiycó",
"thể",
"sẽ",
"thảo",
"luận",
"về",
"bất",
"cứ",
"vấn",
"đề",
"nào",
"khi",
"hai",
"bên",
"gặp",
"nhau",
"tại",
"paris",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"cuộc",
"gặp",
"thượng",
"đỉnh",
"theo",
"định",
"dạng",
"normandy",
"vào",
"12h",
"tới",
"ngày 28 và mùng 1",
"đường",
"ống",
"dẫn",
"khí",
"đốt",
"mang",
"tên",
"dòng",
"chảy",
"phương",
"bắc",
"2 - 1",
"dưới",
"lòng",
"biển",
"baltic",
"đã",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"và",
"chuyển",
"-7558.156 năm",
"reptf/bda",
"khí/năm",
"đến",
"đức",
"từ",
"nga",
"qua",
"ukraine",
"trong",
"khi",
"đó",
"đường",
"ống",
"mang",
"tên",
"dòng",
"chảy",
"phương",
"bắc",
"+82493722149",
"dự",
"kiến",
"14:4:21",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"vận",
"hành",
"từ",
"giữa",
"tháng 8/1037",
"với",
"công",
"suất",
"dự",
"kiến",
"nhiều",
"gấp",
"đôi"
] |
[
"đề",
"nghị",
"giám",
"sát",
"về",
"môi",
"trường",
"biển",
"liên",
"quan",
"đến",
"formosa",
"nghe",
"tờ",
"trình",
"về",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"hoạt",
"động",
"giám",
"sát",
"của",
"quốc",
"hội",
"ngày mười một mười bảy hai hai",
"nhiều",
"đại",
"biểu",
"đề",
"nghị",
"bổ",
"sung",
"các",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"về",
"môi",
"trường",
"biển",
"liên",
"quan",
"formosa",
"tiếp",
"tục",
"chương",
"trình",
"làm",
"việc",
"ngày mười bẩy và ngày mùng ba tháng mười hai",
"các",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"làm",
"việc",
"tại",
"hội",
"trường",
"nghe",
"tờ",
"trình",
"về",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"hoạt",
"động",
"giám",
"sát",
"của",
"quốc",
"hội",
"mười chín giờ mười nhăm phút",
"và",
"thảo",
"luận",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"hoạt",
"động",
"giám",
"sát",
"của",
"quốc",
"hội",
"quý không tám hai bảy hai một",
"đề",
"xuất",
"hai ngàn linh bẩy",
"chuyên",
"đề",
"giám",
"sát",
"để",
"quốc",
"hội",
"lựa",
"chọn",
"theo",
"tờ",
"trình",
"tiêu",
"chí",
"lựa",
"chọn",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"chuyên",
"đề",
"trong",
"chương",
"trình",
"giám",
"sát",
"quý không sáu hai tám ba hai",
"sẽ",
"dựa",
"trên",
"nguyên",
"tắc",
"là",
"những",
"vấn",
"đề",
"bức",
"xúc",
"nổi",
"lên",
"ở",
"tầm",
"vĩ",
"mô",
"hoặc",
"ảnh",
"hưởng",
"lớn",
"đến",
"đời",
"sống",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"được",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"cử",
"tri",
"và",
"nhân",
"dân",
"quan",
"tâm",
"gắn",
"với",
"công",
"tác",
"xây",
"dựng",
"pháp",
"luật",
"không",
"trùng",
"với",
"các",
"chuyên",
"đề",
"đã",
"được",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"tiến",
"hành",
"giám",
"sát",
"trong",
"khoảng",
"từ",
"chín nhăm nghìn hai trăm hai chín phẩy không không hai nghìn ba trăm ba mươi ba",
"đến",
"chín trăm năm ba nghìn bốn trăm chín sáu",
"năm",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"đề",
"xuất",
"đảm",
"bảo",
"cân",
"đối",
"phù",
"hợp",
"giữa",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"phạm",
"vi",
"giám",
"sát",
"phù",
"hợp",
"với",
"điều",
"kiện",
"thực",
"hiện",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"của",
"quốc",
"hội",
"trong",
"ngày mười",
"đề",
"nghị",
"quốc",
"hội",
"giám",
"sát",
"âm chín mươi hai chấm mười",
"chuyên",
"đề",
"tại",
"mười chín ngàn sáu trăm chín bẩy phẩy tám tám một không",
"kỳ",
"họp",
"trong",
"năm",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"giám",
"sát",
"một ngàn bẩy trăm bốn bốn",
"chuyên",
"đề",
"tại",
"phiên",
"họp",
"mười một giờ ba phút",
"và",
"ngày mười",
"hội",
"đồng",
"dân",
"tộc",
"giám",
"sát",
"sáu trăm năm mươi mốt nghìn tám trăm hai mươi ba",
"chuyên",
"đề",
"các",
"ủy",
"ban",
"giám",
"sát",
"hai ngàn tám trăm mười",
"chuyên",
"đề",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"với",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"và",
"gửi",
"báo",
"cáo",
"đến",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"đề",
"nghị",
"quốc",
"hội",
"xem",
"xét",
"quyết",
"định",
"mười chín trên tám",
"trong",
"một ngàn sáu trăm mười hai",
"nội",
"dung",
"cụ",
"thể",
"sau",
"đây",
"ba mươi hai",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"giai",
"đoạn",
"bốn nghìn",
"giao",
"ủy",
"ban",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"và",
"môi",
"trường",
"chủ",
"trì",
"phối",
"hợp",
"với",
"ủy",
"ban",
"về",
"chín trăm linh bảy mi li gam",
"các",
"vấn",
"đề",
"xã",
"hội",
"giúp",
"về",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"hai nghìn không trăm hai mươi",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"hai ngàn ba mươi bảy",
"pháp",
"luật",
"về",
"cải",
"cách",
"tổ",
"chức",
"bộ",
"máy",
"hành",
"chính",
"nhà",
"nước",
"giai",
"đoạn",
"bốn lăm nghìn tám trăm ba hai phẩy không không ba ngàn ba trăm sáu bốn",
"giao",
"ủy",
"ban",
"pháp",
"luật",
"giúp",
"chủ",
"trì",
"về",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"ba triệu sáu trăm hai mốt nghìn bốn trăm ba nhăm",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"đầu",
"tư",
"và",
"khai",
"thác",
"các",
"công",
"trình",
"giao",
"thông",
"theo",
"hình",
"thức",
"hợp",
"đồng",
"xây",
"dựng-kinh",
"doanh-chuyển",
"giao",
"bê ô tê",
"xây",
"dựng",
"chuyển",
"giao",
"bt",
"và",
"hợp",
"tác",
"công",
"tư",
"ppp",
"giao",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"giúp",
"chủ",
"trì",
"về",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"tám trăm sáu mươi gạch chéo bê đờ lờ vờ",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"đối",
"với",
"ngư",
"dân",
"gắn",
"với",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"biển",
"và",
"bảo",
"đảm",
"quốc",
"phòng",
"an",
"ninh",
"giao",
"ủy",
"ban",
"quốc",
"phòng",
"và",
"an",
"ninh",
"giúp",
"chủ",
"trì",
"về",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"qua",
"thảo",
"luận",
"cơ",
"bản",
"các",
"ý",
"kiến",
"đại",
"biểu",
"tán",
"thành",
"với",
"nhiều",
"nội",
"dung",
"trong",
"tờ",
"trình",
"đặc",
"biệt",
"là",
"tiêu",
"chí",
"lựa",
"chọn",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"chuyên",
"đề",
"trong",
"chương",
"trình",
"giám",
"sát",
"hai trăm năm mươi tám ngàn mười lăm",
"ngày hai mươi tới ngày một tháng bốn",
"các",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"một nghìn năm trăm hai chín",
"nội",
"dung",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"đề",
"nghị",
"quốc",
"hội",
"xem",
"xét",
"lựa",
"chọn",
"để",
"thực",
"hiện",
"giám",
"sát",
"đều",
"là",
"những",
"vấn",
"đề",
"nóng",
"bỏng",
"thu",
"hút",
"sự",
"quan",
"tâm",
"chú",
"ý",
"của",
"nhân",
"dân",
"và",
"cử",
"tri",
"trong",
"cả",
"nước",
"tuy",
"nhiên",
"qua",
"phân",
"tích",
"nhìn",
"nhận",
"tổng",
"thể",
"các",
"vấn",
"đề",
"phiên",
"thảo",
"luận",
"sáng",
"nay",
"ghi",
"nhận",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"của",
"đại",
"biểu",
"đề",
"nghị",
"quốc",
"hội",
"lựa",
"chọn",
"giám",
"sát",
"chuyên",
"đề",
"thứ",
"nhất",
"về",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"giai",
"đoạn",
"âm bốn mươi sáu nghìn một trăm tám mươi tư phẩy bốn bốn",
"theo",
"đại",
"biểu",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"bé",
"kiên",
"giang",
"chuyên",
"đề",
"hai triệu không ngàn không trăm tám mươi",
"về",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"giai",
"đoạn",
"bốn nghìn năm mươi chín",
"là",
"vấn",
"đề",
"cử",
"tri",
"rất",
"bức",
"xúc",
"thực",
"phẩm",
"không",
"an",
"toàn",
"đã",
"và",
"đang",
"tác",
"động",
"tiêu",
"cực",
"hủy",
"hoại",
"chất",
"lượng",
"cuộc",
"sống",
"của",
"bốn trăm tám ba phần trăm",
"người",
"dân",
"đại",
"biểu",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"bé",
"phân",
"tích",
"mặc",
"dù",
"nội",
"dung",
"này",
"đã",
"được",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xii",
"tổ",
"chức",
"giám",
"sát",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"hai nghìn năm trăm hai chín",
"nhưng",
"việc",
"quốc",
"hội",
"tiếp",
"tục",
"giám",
"sát",
"vờ vê kép bê xuộc e xoẹt tám không không",
"lại",
"lần",
"này",
"cũng",
"dịp",
"để",
"quốc",
"hội",
"đánh",
"giá",
"lại",
"việc",
"thực",
"hiện",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đối",
"với",
"kiến",
"nghị",
"của",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"trước",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"qua",
"đó",
"quốc",
"hội",
"kiểm",
"điểm",
"lại",
"hệ",
"thống",
"pháp",
"luật",
"đã",
"ban",
"hành",
"có",
"phù",
"hợp",
"và",
"đầy",
"đủ",
"để",
"điều",
"chỉnh",
"cũng",
"nhìn",
"nhận",
"vấn",
"đề",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"là",
"vấn",
"đề",
"bức",
"xúc",
"của",
"xã",
"hội",
"được",
"cử",
"tri",
"đặc",
"biệt",
"quan",
"tâm",
"đại",
"biểu",
"tô",
"văn",
"tám",
"kon",
"tum",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"lo",
"lắng",
"trước",
"thực",
"tế",
"tất",
"cả",
"các",
"khâu",
"từ",
"sản",
"xuất",
"đến",
"chế",
"biến",
"thực",
"phẩm",
"lưu",
"thông",
"tiêu",
"dùng",
"thực",
"phẩm",
"hiện",
"nay",
"đều",
"có",
"nguy",
"cơ",
"không",
"an",
"toàn",
"phân",
"tích",
"mồng năm",
"trong",
"thực",
"tế",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"vấn",
"đề",
"về",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"hiện",
"nay",
"có",
"bốn mươi bốn phẩy ba đến ba ba phẩy không",
"bộ",
"cùng",
"tham",
"gia",
"là",
"y",
"tế",
"công",
"thương",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"đại",
"biểu",
"tô",
"văn",
"tám",
"đánh",
"giá",
"mặc",
"dù",
"tám hai ngàn một trăm hai mốt phẩy sáu ngàn bốn trăm năm bẩy",
"bộ",
"đã",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"giải",
"pháp",
"nhưng",
"thực",
"tế",
"còn",
"nhiều",
"bất",
"cập",
"trên",
"cơ",
"sở",
"đồng",
"tình",
"cao",
"nội",
"dung",
"chuyên",
"đề",
"thứ",
"âm chín sáu nghìn năm trăm bốn sáu phẩy một bốn hai sáu",
"về",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"cải",
"cách",
"tổ",
"chức",
"bộ",
"máy",
"hành",
"chính",
"nhà",
"nước",
"giai",
"đoạn",
"bốn triệu bốn nghìn một",
"đại",
"biểu",
"nguyễn",
"sỹ",
"cương",
"thấy",
"rằng",
"cần",
"đi",
"vào",
"nội",
"dung",
"cụ",
"thể",
"để",
"giám",
"sát",
"làm",
"rõ",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"về",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"và",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"viên",
"chức",
"trong",
"thực",
"hiện",
"công",
"vụ",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"đề",
"nghị",
"bổ",
"sung",
"các",
"nội",
"dung",
"như",
"giám",
"sát",
"về",
"môi",
"trường",
"biển",
"liên",
"quan",
"formosa",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"đầu",
"tư",
"trong",
"nước",
"và",
"nước",
"ngoài",
"kết",
"luận",
"phần",
"thảo",
"luận",
"này",
"tại",
"phiên",
"họp",
"sáng",
"nay",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"đỗ",
"bá",
"tỵ",
"nêu",
"rõ",
"trên",
"cơ",
"sở",
"các",
"ý",
"kiến",
"góp",
"ý",
"tại",
"phiên",
"thảo",
"luận",
"sáng",
"nay",
"tổng",
"thư",
"ký",
"quốc",
"hội",
"sẽ",
"gửi",
"phiếu",
"xin",
"ý",
"kiến",
"đến",
"các",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"về",
"các",
"chuyên",
"đề",
"giám",
"sát",
"ngày mười nhăm và ngày hai mươi",
"trên",
"cơ",
"sở",
"ý",
"kiến",
"của",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"sẽ",
"lựa",
"chọn",
"ba hai chấm tám tới sáu ba phẩy ba",
"chuyên",
"đề",
"để",
"quốc",
"hội",
"giám",
"sát",
"tối",
"cao",
"sáu mươi năm chấm chín đến hai ba phẩy bẩy",
"chuyên",
"đề",
"còn",
"lại",
"sẽ",
"giao",
"cho",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"giám",
"sát",
"và",
"báo",
"cáo",
"quốc",
"hội"
] |
[
"đề",
"nghị",
"giám",
"sát",
"về",
"môi",
"trường",
"biển",
"liên",
"quan",
"đến",
"formosa",
"nghe",
"tờ",
"trình",
"về",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"hoạt",
"động",
"giám",
"sát",
"của",
"quốc",
"hội",
"ngày 11, 17, 22",
"nhiều",
"đại",
"biểu",
"đề",
"nghị",
"bổ",
"sung",
"các",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"về",
"môi",
"trường",
"biển",
"liên",
"quan",
"formosa",
"tiếp",
"tục",
"chương",
"trình",
"làm",
"việc",
"ngày 17 và ngày mùng 3 tháng 12",
"các",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"làm",
"việc",
"tại",
"hội",
"trường",
"nghe",
"tờ",
"trình",
"về",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"hoạt",
"động",
"giám",
"sát",
"của",
"quốc",
"hội",
"19h15",
"và",
"thảo",
"luận",
"dự",
"kiến",
"chương",
"trình",
"hoạt",
"động",
"giám",
"sát",
"của",
"quốc",
"hội",
"quý 08/2721",
"đề",
"xuất",
"2007",
"chuyên",
"đề",
"giám",
"sát",
"để",
"quốc",
"hội",
"lựa",
"chọn",
"theo",
"tờ",
"trình",
"tiêu",
"chí",
"lựa",
"chọn",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"chuyên",
"đề",
"trong",
"chương",
"trình",
"giám",
"sát",
"quý 06/2832",
"sẽ",
"dựa",
"trên",
"nguyên",
"tắc",
"là",
"những",
"vấn",
"đề",
"bức",
"xúc",
"nổi",
"lên",
"ở",
"tầm",
"vĩ",
"mô",
"hoặc",
"ảnh",
"hưởng",
"lớn",
"đến",
"đời",
"sống",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"được",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"cử",
"tri",
"và",
"nhân",
"dân",
"quan",
"tâm",
"gắn",
"với",
"công",
"tác",
"xây",
"dựng",
"pháp",
"luật",
"không",
"trùng",
"với",
"các",
"chuyên",
"đề",
"đã",
"được",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"tiến",
"hành",
"giám",
"sát",
"trong",
"khoảng",
"từ",
"95.229,002333",
"đến",
"953.496",
"năm",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"đề",
"xuất",
"đảm",
"bảo",
"cân",
"đối",
"phù",
"hợp",
"giữa",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"phạm",
"vi",
"giám",
"sát",
"phù",
"hợp",
"với",
"điều",
"kiện",
"thực",
"hiện",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"của",
"quốc",
"hội",
"trong",
"ngày 10",
"đề",
"nghị",
"quốc",
"hội",
"giám",
"sát",
"-92.10",
"chuyên",
"đề",
"tại",
"19.697,8810",
"kỳ",
"họp",
"trong",
"năm",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"giám",
"sát",
"1744",
"chuyên",
"đề",
"tại",
"phiên",
"họp",
"11h3",
"và",
"ngày 10",
"hội",
"đồng",
"dân",
"tộc",
"giám",
"sát",
"651.823",
"chuyên",
"đề",
"các",
"ủy",
"ban",
"giám",
"sát",
"2810",
"chuyên",
"đề",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"với",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"và",
"gửi",
"báo",
"cáo",
"đến",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"đề",
"nghị",
"quốc",
"hội",
"xem",
"xét",
"quyết",
"định",
"19 / 8",
"trong",
"1612",
"nội",
"dung",
"cụ",
"thể",
"sau",
"đây",
"32",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"giai",
"đoạn",
"4000",
"giao",
"ủy",
"ban",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"và",
"môi",
"trường",
"chủ",
"trì",
"phối",
"hợp",
"với",
"ủy",
"ban",
"về",
"907 mg",
"các",
"vấn",
"đề",
"xã",
"hội",
"giúp",
"về",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"2020",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"2037",
"pháp",
"luật",
"về",
"cải",
"cách",
"tổ",
"chức",
"bộ",
"máy",
"hành",
"chính",
"nhà",
"nước",
"giai",
"đoạn",
"45.832,003364",
"giao",
"ủy",
"ban",
"pháp",
"luật",
"giúp",
"chủ",
"trì",
"về",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"3.621.435",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"đầu",
"tư",
"và",
"khai",
"thác",
"các",
"công",
"trình",
"giao",
"thông",
"theo",
"hình",
"thức",
"hợp",
"đồng",
"xây",
"dựng-kinh",
"doanh-chuyển",
"giao",
"bê ô tê",
"xây",
"dựng",
"chuyển",
"giao",
"bt",
"và",
"hợp",
"tác",
"công",
"tư",
"ppp",
"giao",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"giúp",
"chủ",
"trì",
"về",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"860/bđlv",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"đối",
"với",
"ngư",
"dân",
"gắn",
"với",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"biển",
"và",
"bảo",
"đảm",
"quốc",
"phòng",
"an",
"ninh",
"giao",
"ủy",
"ban",
"quốc",
"phòng",
"và",
"an",
"ninh",
"giúp",
"chủ",
"trì",
"về",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"qua",
"thảo",
"luận",
"cơ",
"bản",
"các",
"ý",
"kiến",
"đại",
"biểu",
"tán",
"thành",
"với",
"nhiều",
"nội",
"dung",
"trong",
"tờ",
"trình",
"đặc",
"biệt",
"là",
"tiêu",
"chí",
"lựa",
"chọn",
"nội",
"dung",
"giám",
"sát",
"chuyên",
"đề",
"trong",
"chương",
"trình",
"giám",
"sát",
"258.015",
"ngày 20 tới ngày 1 tháng 4",
"các",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"1529",
"nội",
"dung",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"đề",
"nghị",
"quốc",
"hội",
"xem",
"xét",
"lựa",
"chọn",
"để",
"thực",
"hiện",
"giám",
"sát",
"đều",
"là",
"những",
"vấn",
"đề",
"nóng",
"bỏng",
"thu",
"hút",
"sự",
"quan",
"tâm",
"chú",
"ý",
"của",
"nhân",
"dân",
"và",
"cử",
"tri",
"trong",
"cả",
"nước",
"tuy",
"nhiên",
"qua",
"phân",
"tích",
"nhìn",
"nhận",
"tổng",
"thể",
"các",
"vấn",
"đề",
"phiên",
"thảo",
"luận",
"sáng",
"nay",
"ghi",
"nhận",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"của",
"đại",
"biểu",
"đề",
"nghị",
"quốc",
"hội",
"lựa",
"chọn",
"giám",
"sát",
"chuyên",
"đề",
"thứ",
"nhất",
"về",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"giai",
"đoạn",
"-46.184,44",
"theo",
"đại",
"biểu",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"bé",
"kiên",
"giang",
"chuyên",
"đề",
"2.000.080",
"về",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"giai",
"đoạn",
"4059",
"là",
"vấn",
"đề",
"cử",
"tri",
"rất",
"bức",
"xúc",
"thực",
"phẩm",
"không",
"an",
"toàn",
"đã",
"và",
"đang",
"tác",
"động",
"tiêu",
"cực",
"hủy",
"hoại",
"chất",
"lượng",
"cuộc",
"sống",
"của",
"483 %",
"người",
"dân",
"đại",
"biểu",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"bé",
"phân",
"tích",
"mặc",
"dù",
"nội",
"dung",
"này",
"đã",
"được",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xii",
"tổ",
"chức",
"giám",
"sát",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"2529",
"nhưng",
"việc",
"quốc",
"hội",
"tiếp",
"tục",
"giám",
"sát",
"vwb/e/800",
"lại",
"lần",
"này",
"cũng",
"dịp",
"để",
"quốc",
"hội",
"đánh",
"giá",
"lại",
"việc",
"thực",
"hiện",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đối",
"với",
"kiến",
"nghị",
"của",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"trước",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"qua",
"đó",
"quốc",
"hội",
"kiểm",
"điểm",
"lại",
"hệ",
"thống",
"pháp",
"luật",
"đã",
"ban",
"hành",
"có",
"phù",
"hợp",
"và",
"đầy",
"đủ",
"để",
"điều",
"chỉnh",
"cũng",
"nhìn",
"nhận",
"vấn",
"đề",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"là",
"vấn",
"đề",
"bức",
"xúc",
"của",
"xã",
"hội",
"được",
"cử",
"tri",
"đặc",
"biệt",
"quan",
"tâm",
"đại",
"biểu",
"tô",
"văn",
"tám",
"kon",
"tum",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"lo",
"lắng",
"trước",
"thực",
"tế",
"tất",
"cả",
"các",
"khâu",
"từ",
"sản",
"xuất",
"đến",
"chế",
"biến",
"thực",
"phẩm",
"lưu",
"thông",
"tiêu",
"dùng",
"thực",
"phẩm",
"hiện",
"nay",
"đều",
"có",
"nguy",
"cơ",
"không",
"an",
"toàn",
"phân",
"tích",
"mồng 5",
"trong",
"thực",
"tế",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"vấn",
"đề",
"về",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"hiện",
"nay",
"có",
"44,3 - 33,0",
"bộ",
"cùng",
"tham",
"gia",
"là",
"y",
"tế",
"công",
"thương",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"đại",
"biểu",
"tô",
"văn",
"tám",
"đánh",
"giá",
"mặc",
"dù",
"82.121,6457",
"bộ",
"đã",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"giải",
"pháp",
"nhưng",
"thực",
"tế",
"còn",
"nhiều",
"bất",
"cập",
"trên",
"cơ",
"sở",
"đồng",
"tình",
"cao",
"nội",
"dung",
"chuyên",
"đề",
"thứ",
"-96.546,1426",
"về",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"cải",
"cách",
"tổ",
"chức",
"bộ",
"máy",
"hành",
"chính",
"nhà",
"nước",
"giai",
"đoạn",
"4.004.100",
"đại",
"biểu",
"nguyễn",
"sỹ",
"cương",
"thấy",
"rằng",
"cần",
"đi",
"vào",
"nội",
"dung",
"cụ",
"thể",
"để",
"giám",
"sát",
"làm",
"rõ",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"về",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"và",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"viên",
"chức",
"trong",
"thực",
"hiện",
"công",
"vụ",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"đề",
"nghị",
"bổ",
"sung",
"các",
"nội",
"dung",
"như",
"giám",
"sát",
"về",
"môi",
"trường",
"biển",
"liên",
"quan",
"formosa",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"đầu",
"tư",
"trong",
"nước",
"và",
"nước",
"ngoài",
"kết",
"luận",
"phần",
"thảo",
"luận",
"này",
"tại",
"phiên",
"họp",
"sáng",
"nay",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"đỗ",
"bá",
"tỵ",
"nêu",
"rõ",
"trên",
"cơ",
"sở",
"các",
"ý",
"kiến",
"góp",
"ý",
"tại",
"phiên",
"thảo",
"luận",
"sáng",
"nay",
"tổng",
"thư",
"ký",
"quốc",
"hội",
"sẽ",
"gửi",
"phiếu",
"xin",
"ý",
"kiến",
"đến",
"các",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"về",
"các",
"chuyên",
"đề",
"giám",
"sát",
"ngày 15 và ngày 20",
"trên",
"cơ",
"sở",
"ý",
"kiến",
"của",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"sẽ",
"lựa",
"chọn",
"32.8 - 63,3",
"chuyên",
"đề",
"để",
"quốc",
"hội",
"giám",
"sát",
"tối",
"cao",
"65.9 - 23,7",
"chuyên",
"đề",
"còn",
"lại",
"sẽ",
"giao",
"cho",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"giám",
"sát",
"và",
"báo",
"cáo",
"quốc",
"hội"
] |
[
"nổ",
"nhà",
"máy",
"hóa",
"chất",
"của",
"formosa",
"làm",
"hơn",
"một ngàn",
"người",
"đã",
"phải",
"sơ",
"tán",
"hơn",
"bẩy triệu tám trăm bốn mươi nhăm ngàn sáu trăm mười bốn",
"người",
"dân",
"đã",
"phải",
"sơ",
"tán",
"sau",
"khi",
"xảy",
"ra",
"một",
"hai nghìn sáu trăm linh chín phẩy tám trăm tám mươi hai mon",
"vụ",
"nổ",
"tại",
"nhà",
"máy",
"hóa",
"chất",
"của",
"tập",
"đoàn",
"sản",
"xuất",
"sợi",
"và",
"hóa",
"chất",
"formosa",
"trong",
"khu công nghiệp",
"ở",
"huyện",
"văn",
"lâm",
"miền",
"trung",
"nam",
"đài",
"loan",
"trung",
"quốc",
"hãng",
"tin",
"tân",
"hoa",
"xã",
"dẫn",
"lời",
"cảnh",
"sát",
"địa",
"phương",
"cho",
"biết",
"vụ",
"nổ",
"xảy",
"ra",
"vào",
"ngày hai mốt",
"ở",
"thị",
"trấn",
"mạch",
"liêu",
"huyện",
"văn",
"lâm",
"làm",
"nhiều",
"cửa",
"kính",
"của",
"các",
"tòa",
"nhà",
"xung",
"quanh",
"vỡ",
"vụn",
"thậm",
"chí",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"cách",
"nhà",
"máy",
"nhiều",
"km",
"cũng",
"bị",
"rung",
"lắc",
"do",
"khí",
"ga",
"rò",
"rỉ",
"sau",
"vụ",
"nổ",
"nên",
"giới",
"chức",
"đã",
"phải",
"tiến",
"hành",
"sơ",
"tán",
"hơn",
"mười nhăm chấm không năm đến hai ba chấm không không bốn",
"người",
"sống",
"tại",
"cộng bảy chín sáu hai tám chín sáu một ba tám sáu",
"ngôi",
"làng",
"gần",
"đó",
"lực",
"lượng",
"cứu",
"hỏa",
"và",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"đến",
"hiện",
"trường",
"khoảng",
"bảy tới hai mươi bẩy",
"phút",
"sau",
"vụ",
"nổ",
"nhà",
"máy",
"hóa",
"chất",
"này",
"từng",
"bị",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"phạt",
"sơ",
"bộ",
"khoảng",
"âm bẩy ngàn hai bẩy phẩy không một sáu bốn xen ti mét khối",
"do",
"vi",
"phạm",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"chống",
"ô",
"nhiễm",
"không",
"khí"
] |
[
"nổ",
"nhà",
"máy",
"hóa",
"chất",
"của",
"formosa",
"làm",
"hơn",
"1000",
"người",
"đã",
"phải",
"sơ",
"tán",
"hơn",
"7.845.614",
"người",
"dân",
"đã",
"phải",
"sơ",
"tán",
"sau",
"khi",
"xảy",
"ra",
"một",
"2609,882 mol",
"vụ",
"nổ",
"tại",
"nhà",
"máy",
"hóa",
"chất",
"của",
"tập",
"đoàn",
"sản",
"xuất",
"sợi",
"và",
"hóa",
"chất",
"formosa",
"trong",
"khu công nghiệp",
"ở",
"huyện",
"văn",
"lâm",
"miền",
"trung",
"nam",
"đài",
"loan",
"trung",
"quốc",
"hãng",
"tin",
"tân",
"hoa",
"xã",
"dẫn",
"lời",
"cảnh",
"sát",
"địa",
"phương",
"cho",
"biết",
"vụ",
"nổ",
"xảy",
"ra",
"vào",
"ngày 21",
"ở",
"thị",
"trấn",
"mạch",
"liêu",
"huyện",
"văn",
"lâm",
"làm",
"nhiều",
"cửa",
"kính",
"của",
"các",
"tòa",
"nhà",
"xung",
"quanh",
"vỡ",
"vụn",
"thậm",
"chí",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"cách",
"nhà",
"máy",
"nhiều",
"km",
"cũng",
"bị",
"rung",
"lắc",
"do",
"khí",
"ga",
"rò",
"rỉ",
"sau",
"vụ",
"nổ",
"nên",
"giới",
"chức",
"đã",
"phải",
"tiến",
"hành",
"sơ",
"tán",
"hơn",
"15.05 - 23.004",
"người",
"sống",
"tại",
"+79628961386",
"ngôi",
"làng",
"gần",
"đó",
"lực",
"lượng",
"cứu",
"hỏa",
"và",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"đến",
"hiện",
"trường",
"khoảng",
"7 - 27",
"phút",
"sau",
"vụ",
"nổ",
"nhà",
"máy",
"hóa",
"chất",
"này",
"từng",
"bị",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"phạt",
"sơ",
"bộ",
"khoảng",
"-7027,0164 cc",
"do",
"vi",
"phạm",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"chống",
"ô",
"nhiễm",
"không",
"khí"
] |
[
"ngày sáu tới ngày hai mươi ba tháng ba",
"trường",
"đại",
"học",
"nam",
"cần",
"thơ",
"p.an",
"bình",
"q.ninh",
"kiều",
"tp.cần",
"thơ",
"đã",
"tổ",
"chức",
"khai",
"giảng",
"năm",
"học",
"mới",
"và",
"khánh",
"thành",
"khu",
"thư",
"viện",
"điện",
"tử",
"trị",
"giá",
"trên",
"hai hai bẩy năm bẩy bốn ba ba một năm bốn",
"tỉ",
"đồng",
"đại",
"học",
"nam",
"cần",
"thơ",
"sau",
"một nghìn lẻ sáu",
"bốn ngàn",
"năm",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"hiện",
"có",
"hơn",
"hai ngàn hai trăm chín mươi bốn",
"ngành",
"học",
"với",
"hơn",
"hai trăm năm mươi ngàn năm trăm hai tám",
"sinh",
"viên",
"trường",
"đã",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"đến",
"hai chín tháng năm",
"đào",
"tạo",
"bốn chín",
"sinh",
"viên",
"bậc",
"đại",
"học",
"trong",
"đó",
"hệ",
"chính",
"quy",
"năm trăm tám mươi bốn ngàn bẩy trăm chín mươi ba",
"sinh",
"viên",
"đào",
"tạo",
"thạc",
"chín trăm tám năm việt nam đồng",
"sĩ",
"một ngàn tám trăm năm bẩy",
"học",
"viên",
"nghiên",
"cứu",
"sinh",
"tám sáu nghìn năm trăm tám năm phẩy không hai nghìn ba trăm tám hai",
"học",
"viên",
"đào",
"tạo",
"ba triệu ba trăm nghìn một trăm bẩy mươi",
"ngành",
"bậc",
"đại",
"học",
"với",
"ba ngàn bốn",
"chuyên",
"ngành",
"một nghìn không trăm sáu tám",
"chuyên",
"ngành",
"cao",
"học",
"một ngàn sáu trăm hai sáu",
"chuyên",
"ngành",
"nghiên",
"cứu",
"sinh",
"tiến",
"sĩ",
"ngay",
"trong",
"ngày",
"khai",
"giảng",
"năm",
"học",
"ba mươi hai",
"trường",
"cũng",
"tổ",
"chức",
"khánh",
"thành",
"khu",
"thư",
"viện",
"điện",
"tử",
"phục",
"vụ",
"cho",
"sinh",
"viên",
"và",
"giảng",
"viên",
"trường",
"công",
"trình",
"này",
"được",
"khởi",
"công",
"xây",
"dựng",
"vào",
"tháng",
"cộng tám chín ba chín không bảy bốn bốn sáu tám tám",
"gồm",
"tòa",
"nhà",
"chính",
"và",
"khuôn",
"viên",
"cây",
"xanh",
"bao",
"quanh",
"công",
"trình",
"với",
"kiến",
"trúc",
"hiện",
"đại",
"gồm",
"hai triệu không nghìn không trăm sáu mươi",
"tầng",
"tầng",
"trệt",
"được",
"thiết",
"kế",
"làm",
"siêu",
"thị",
"mini",
"quý một",
"và",
"dịch",
"vụ",
"ăn",
"uống",
"nhanh",
"tầng",
"âm sáu bẩy chấm chín chín",
"và",
"tầng",
"âm sáu nhăm phẩy không sáu một",
"được",
"bố",
"trí",
"phòng",
"máy",
"vi",
"tính",
"và",
"kệ",
"sách",
"tầng",
"hai mươi hai ngàn ba trăm bảy mươi bốn phẩy ba bốn tám năm",
"là",
"nơi",
"hội",
"thảo",
"hội",
"nghị",
"ngoài",
"ra",
"bên",
"trong",
"thư",
"viện",
"còn",
"có",
"không",
"gian",
"để",
"thư",
"giãn",
"như",
"phòng",
"gym",
"cafe",
"tổng",
"diện",
"tích",
"mặt",
"sàn",
"được",
"sử",
"dụng",
"âm bốn nghìn tám trăm sáu mươi ba phẩy hai trăm chín bảy xen ti mét khối",
"kinh",
"phí",
"đầu",
"tư",
"trên",
"âm mười một ngàn năm trăm hai mươi tư phẩy năm sáu một bốn",
"tỉ",
"đồng",
"thư",
"viện",
"điện",
"tử",
"của",
"trường",
"đã",
"được",
"gắn",
"kết",
"phần",
"mềm",
"thư",
"viện",
"tích",
"hợp",
"thư",
"viện",
"số",
"sách",
"điện",
"tử",
"và",
"được",
"trang",
"bị",
"trên",
"ba triệu ba trăm linh bảy nghìn ba trăm ba mươi mốt",
"tựa",
"đầu",
"sách",
"với",
"tổng",
"số",
"lượng",
"sách",
"lên",
"đến",
"năm triệu tám mươi",
"cuốn",
"tính",
"đến",
"nay",
"trường",
"đã",
"được",
"đầu",
"tư",
"khoảng",
"ba mươi sáu",
"tỉ",
"đồng",
"cuối",
"năm",
"nay",
"trường",
"cũng",
"sẽ",
"khởi",
"công",
"xây",
"dựng",
"bệnh",
"viện",
"nam",
"cần",
"thơ",
"với",
"kinh",
"phí",
"khoảng",
"một nghìn ba trăm chín mươi",
"tỉ",
"đồng"
] |
[
"ngày 6 tới ngày 23 tháng 3",
"trường",
"đại",
"học",
"nam",
"cần",
"thơ",
"p.an",
"bình",
"q.ninh",
"kiều",
"tp.cần",
"thơ",
"đã",
"tổ",
"chức",
"khai",
"giảng",
"năm",
"học",
"mới",
"và",
"khánh",
"thành",
"khu",
"thư",
"viện",
"điện",
"tử",
"trị",
"giá",
"trên",
"22757433154",
"tỉ",
"đồng",
"đại",
"học",
"nam",
"cần",
"thơ",
"sau",
"1006",
"4000",
"năm",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"hiện",
"có",
"hơn",
"2294",
"ngành",
"học",
"với",
"hơn",
"250.528",
"sinh",
"viên",
"trường",
"đã",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"đến",
"29/5",
"đào",
"tạo",
"49",
"sinh",
"viên",
"bậc",
"đại",
"học",
"trong",
"đó",
"hệ",
"chính",
"quy",
"584.793",
"sinh",
"viên",
"đào",
"tạo",
"thạc",
"985 vnđ",
"sĩ",
"1857",
"học",
"viên",
"nghiên",
"cứu",
"sinh",
"86.585,02382",
"học",
"viên",
"đào",
"tạo",
"3.300.170",
"ngành",
"bậc",
"đại",
"học",
"với",
"3400",
"chuyên",
"ngành",
"1068",
"chuyên",
"ngành",
"cao",
"học",
"1626",
"chuyên",
"ngành",
"nghiên",
"cứu",
"sinh",
"tiến",
"sĩ",
"ngay",
"trong",
"ngày",
"khai",
"giảng",
"năm",
"học",
"32",
"trường",
"cũng",
"tổ",
"chức",
"khánh",
"thành",
"khu",
"thư",
"viện",
"điện",
"tử",
"phục",
"vụ",
"cho",
"sinh",
"viên",
"và",
"giảng",
"viên",
"trường",
"công",
"trình",
"này",
"được",
"khởi",
"công",
"xây",
"dựng",
"vào",
"tháng",
"+89390744688",
"gồm",
"tòa",
"nhà",
"chính",
"và",
"khuôn",
"viên",
"cây",
"xanh",
"bao",
"quanh",
"công",
"trình",
"với",
"kiến",
"trúc",
"hiện",
"đại",
"gồm",
"2.000.060",
"tầng",
"tầng",
"trệt",
"được",
"thiết",
"kế",
"làm",
"siêu",
"thị",
"mini",
"quý 1",
"và",
"dịch",
"vụ",
"ăn",
"uống",
"nhanh",
"tầng",
"-67.99",
"và",
"tầng",
"-65,061",
"được",
"bố",
"trí",
"phòng",
"máy",
"vi",
"tính",
"và",
"kệ",
"sách",
"tầng",
"22.374,3485",
"là",
"nơi",
"hội",
"thảo",
"hội",
"nghị",
"ngoài",
"ra",
"bên",
"trong",
"thư",
"viện",
"còn",
"có",
"không",
"gian",
"để",
"thư",
"giãn",
"như",
"phòng",
"gym",
"cafe",
"tổng",
"diện",
"tích",
"mặt",
"sàn",
"được",
"sử",
"dụng",
"-4863,297 cm3",
"kinh",
"phí",
"đầu",
"tư",
"trên",
"-11.524,5614",
"tỉ",
"đồng",
"thư",
"viện",
"điện",
"tử",
"của",
"trường",
"đã",
"được",
"gắn",
"kết",
"phần",
"mềm",
"thư",
"viện",
"tích",
"hợp",
"thư",
"viện",
"số",
"sách",
"điện",
"tử",
"và",
"được",
"trang",
"bị",
"trên",
"3.307.331",
"tựa",
"đầu",
"sách",
"với",
"tổng",
"số",
"lượng",
"sách",
"lên",
"đến",
"5.000.080",
"cuốn",
"tính",
"đến",
"nay",
"trường",
"đã",
"được",
"đầu",
"tư",
"khoảng",
"36",
"tỉ",
"đồng",
"cuối",
"năm",
"nay",
"trường",
"cũng",
"sẽ",
"khởi",
"công",
"xây",
"dựng",
"bệnh",
"viện",
"nam",
"cần",
"thơ",
"với",
"kinh",
"phí",
"khoảng",
"1390",
"tỉ",
"đồng"
] |
[
"người",
"ta",
"biết",
"nhiều",
"đến",
"những",
"đặc",
"sản",
"ôn",
"đới",
"từ",
"táo",
"đến",
"lê",
"nho",
"dâu",
"tây",
"hay",
"kiwi",
"mỗi",
"năm",
"năm ngàn chín trăm hai mươi năm chấm một năm át mót phe",
"tấn",
"sầu",
"riêng",
"được",
"xuất",
"khẩu",
"từ",
"indonesia",
"thái",
"lan",
"malaysia",
"việt",
"nam",
"chủ",
"yếu",
"a i rờ nờ ngang năm không không",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"ở",
"trung",
"quốc",
"hàng",
"triệu",
"tấn",
"trái",
"vải",
"sản",
"xuất",
"từ",
"việt",
"nam",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"mạnh",
"tại",
"trung",
"quốc",
"mỹ",
"nhật",
"bản",
"âm bốn mươi nhăm oát giờ",
"úc",
"cộng",
"đồng",
"châu",
"âu",
"anh",
"và",
"nơi",
"các",
"tiểu",
"vương",
"quốc",
"ả",
"rập",
"thống",
"nhất",
"long",
"nhãn",
"của",
"thái",
"lan",
"việt",
"nam",
"myanmar",
"và",
"gần",
"âm năm trăm sáu ba phẩy chín trăm sáu sáu tạ trên đề xi ben",
"tấn",
"măng",
"cụt",
"chủ",
"yếu",
"từ",
"thái",
"lan",
"cũng",
"được",
"nhiều",
"thị",
"trường",
"biết",
"đến",
"không",
"chỉ",
"là",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"chất",
"kháng",
"ô",
"xy",
"hóa",
"mà",
"còn",
"là",
"dược",
"phẩm",
"và",
"nguyên",
"liệu",
"công",
"nghiệp",
"ngay",
"cả",
"hai nghìn sáu trăm năm mươi mốt chấm hai chín sáu ki lô mét vuông",
"tấn",
"ổi",
"từ",
"đông",
"nam",
"á",
"cũng",
"tìm",
"được",
"thị",
"trường",
"rộng",
"lớn",
"từ",
"ấn",
"độ",
"mỹ",
"châu",
"âu",
"đến",
"saudi",
"arabia",
"kuwait",
"và",
"jordan",
"báo",
"cáo",
"của",
"tổ",
"chức",
"nông",
"lương",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"fao",
"mỗi",
"hai",
"năm",
"một",
"lần",
"cho",
"biết",
"các",
"nước",
"đông",
"nam",
"á",
"chiếm",
"tỷ",
"trọng",
"lớn",
"về",
"sản",
"xuất",
"và",
"xuất",
"khẩu",
"trái",
"cây",
"đặc",
"sản",
"mà",
"chủ",
"chín trăm hai chín phần trăm",
"yếu",
"là",
"ba",
"nước",
"thái",
"lan",
"indonesia",
"và",
"việt",
"nam",
"nguồn",
"thu",
"trái",
"cây",
"đặc",
"sản",
"xuất",
"khẩu",
"toàn",
"vùng",
"nay",
"có",
"lúc",
"đã",
"lên",
"tới",
"năm mươi lăm độ xê",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"quốc",
"gia",
"và",
"nhiều",
"gia",
"đình",
"tại",
"cambodia",
"thái",
"lan",
"và",
"việt",
"nam",
"nay",
"đã",
"có",
"thể",
"mang",
"về",
"đến",
"sáu ngàn một trăm tám chín phẩy hai trăm sáu mươi bảy đồng",
"thu",
"nhập",
"từ",
"nghề",
"trồng",
"trái",
"cây",
"đặc",
"sản",
"nhìn",
"vào",
"số",
"liệu",
"và",
"đồ",
"thị",
"về",
"trái",
"cây",
"đặc",
"sản",
"vùng",
"đông",
"nam",
"á",
"giữa",
"các",
"năm",
"một ngàn",
"chúng",
"ta",
"thấy",
"phần",
"lớn",
"sản",
"phẩm",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"ngay",
"trong",
"nước",
"và",
"tỷ",
"lệ",
"xuất",
"bốn nghìn ba trăm",
"khẩu",
"vẫn",
"rất",
"nhỏ"
] |
[
"người",
"ta",
"biết",
"nhiều",
"đến",
"những",
"đặc",
"sản",
"ôn",
"đới",
"từ",
"táo",
"đến",
"lê",
"nho",
"dâu",
"tây",
"hay",
"kiwi",
"mỗi",
"năm",
"5925.15 atm",
"tấn",
"sầu",
"riêng",
"được",
"xuất",
"khẩu",
"từ",
"indonesia",
"thái",
"lan",
"malaysia",
"việt",
"nam",
"chủ",
"yếu",
"airn-500",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"ở",
"trung",
"quốc",
"hàng",
"triệu",
"tấn",
"trái",
"vải",
"sản",
"xuất",
"từ",
"việt",
"nam",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"mạnh",
"tại",
"trung",
"quốc",
"mỹ",
"nhật",
"bản",
"-45 wh",
"úc",
"cộng",
"đồng",
"châu",
"âu",
"anh",
"và",
"nơi",
"các",
"tiểu",
"vương",
"quốc",
"ả",
"rập",
"thống",
"nhất",
"long",
"nhãn",
"của",
"thái",
"lan",
"việt",
"nam",
"myanmar",
"và",
"gần",
"-563,966 tạ/db",
"tấn",
"măng",
"cụt",
"chủ",
"yếu",
"từ",
"thái",
"lan",
"cũng",
"được",
"nhiều",
"thị",
"trường",
"biết",
"đến",
"không",
"chỉ",
"là",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"chất",
"kháng",
"ô",
"xy",
"hóa",
"mà",
"còn",
"là",
"dược",
"phẩm",
"và",
"nguyên",
"liệu",
"công",
"nghiệp",
"ngay",
"cả",
"2651.296 km2",
"tấn",
"ổi",
"từ",
"đông",
"nam",
"á",
"cũng",
"tìm",
"được",
"thị",
"trường",
"rộng",
"lớn",
"từ",
"ấn",
"độ",
"mỹ",
"châu",
"âu",
"đến",
"saudi",
"arabia",
"kuwait",
"và",
"jordan",
"báo",
"cáo",
"của",
"tổ",
"chức",
"nông",
"lương",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"fao",
"mỗi",
"hai",
"năm",
"một",
"lần",
"cho",
"biết",
"các",
"nước",
"đông",
"nam",
"á",
"chiếm",
"tỷ",
"trọng",
"lớn",
"về",
"sản",
"xuất",
"và",
"xuất",
"khẩu",
"trái",
"cây",
"đặc",
"sản",
"mà",
"chủ",
"929 %",
"yếu",
"là",
"ba",
"nước",
"thái",
"lan",
"indonesia",
"và",
"việt",
"nam",
"nguồn",
"thu",
"trái",
"cây",
"đặc",
"sản",
"xuất",
"khẩu",
"toàn",
"vùng",
"nay",
"có",
"lúc",
"đã",
"lên",
"tới",
"55 oc",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"quốc",
"gia",
"và",
"nhiều",
"gia",
"đình",
"tại",
"cambodia",
"thái",
"lan",
"và",
"việt",
"nam",
"nay",
"đã",
"có",
"thể",
"mang",
"về",
"đến",
"6189,267 đ",
"thu",
"nhập",
"từ",
"nghề",
"trồng",
"trái",
"cây",
"đặc",
"sản",
"nhìn",
"vào",
"số",
"liệu",
"và",
"đồ",
"thị",
"về",
"trái",
"cây",
"đặc",
"sản",
"vùng",
"đông",
"nam",
"á",
"giữa",
"các",
"năm",
"1000",
"chúng",
"ta",
"thấy",
"phần",
"lớn",
"sản",
"phẩm",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"ngay",
"trong",
"nước",
"và",
"tỷ",
"lệ",
"xuất",
"4300",
"khẩu",
"vẫn",
"rất",
"nhỏ"
] |
[
"vừa",
"giành",
"giải",
"nhất",
"nghề",
"tự",
"động",
"hóa",
"tại",
"hội",
"thi",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"giỏi",
"nghề",
"trật tự an toàn giao thông",
"phạm",
"lâm",
"cao",
"thái",
"và",
"nguyễn",
"nhật",
"tâm",
"càng",
"trở",
"nên",
"hot",
"khi",
"được",
"các",
"nhà",
"tuyển",
"dụng",
"chấm",
"ngay",
"khi",
"chưa",
"tốt",
"nghiệp",
"tại",
"hội",
"thi",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"giỏi",
"nghề",
"bốn triệu năm trăm tám tám ngàn bảy trăm mười hai",
"do",
"thành",
"đoàn",
"phối",
"hợp",
"với",
"sở",
"lđ-tb-xh",
"rác thải công nghiệp",
"tổ",
"chức",
"vừa",
"qua",
"đội",
"của",
"cao",
"thái",
"và",
"nhật",
"tâm",
"sinh",
"viên",
"năm",
"cuối",
"ngành",
"điều",
"khiển",
"tự",
"sáu ngàn bẩy trăm bốn mươi bảy chấm không không bốn trăm hai mươi sáu ki lo oát giờ",
"động",
"hóa",
"trường",
"cao đẳng",
"kỹ",
"thuật",
"cao",
"thắng",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"giành",
"điểm",
"cao",
"nhất",
"ở",
"nghề",
"tự",
"động",
"hóa",
"tại",
"phần",
"thi",
"thực",
"hành",
"đề",
"bài",
"yêu",
"cầu",
"các",
"thí",
"sinh",
"lắp",
"đặt",
"một",
"tủ",
"điện",
"để",
"điều",
"khiển",
"hai trăm chín mươi bảy nghìn năm mươi tám",
"động",
"cơ",
"là",
"máy",
"bơm",
"thái",
"và",
"tâm",
"sẽ",
"phải",
"hoàn",
"bốn không i ép xê ích",
"thiện",
"phần",
"cứng",
"bằng",
"cách",
"lắp",
"đặt",
"và",
"đấu",
"nối",
"các",
"thiết",
"bị",
"đúng",
"theo",
"bản",
"vẽ",
"yêu",
"cầu",
"và",
"lập",
"trình",
"điều",
"khiển",
"gồm",
"lập",
"trình",
"plc",
"thực",
"hiện",
"các",
"yêu",
"cầu",
"của",
"hệ",
"thống",
"điều",
"khiển",
"và",
"xây",
"dựng",
"giao",
"diện",
"giám",
"sát",
"điều",
"khiển",
"mô",
"hình",
"trên",
"máy",
"tính",
"nguyễn",
"nhật",
"tâm",
"tại",
"buổi",
"tổng",
"kết",
"trao",
"thưởng",
"ảnh",
"nvcc",
"theo",
"cao",
"thái",
"đội",
"của",
"mình",
"chiến",
"thắng",
"còn",
"nhờ",
"vào",
"sự",
"phối",
"hợp",
"ăn",
"ý",
"giữa",
"hai trên hai mươi tám",
"người",
"thời",
"gian",
"làm",
"bài",
"là",
"ba triệu bẩy trăm tám bẩy nghìn tám trăm hai chín",
"phút",
"nhưng",
"cả",
"một trăm mười tám nghìn năm trăm ba mươi chín",
"chỉ",
"mất",
"bốn",
"phút",
"và",
"đạt",
"số",
"điểm",
"cao",
"nhất",
"bờ đê gạch ngang gờ đắp liu pờ đắp liu bốn trăm",
"một ngàn chín trăm bảy bốn",
"điểm",
"được",
"tuyển",
"dụng",
"từ",
"đầu",
"năm",
"mười bẩy nghìn tám trăm mười ba phẩy không bốn trăm năm mốt",
"phạm",
"lâm",
"cao",
"thái",
"nhận",
"bằng",
"khen",
"giải",
"nhất",
"ảnh",
"nvcc",
"được",
"biết",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"năm",
"một triệu bốn trăm năm mươi tám ngàn năm trăm hai mươi bốn",
"cao",
"thái",
"đã",
"được",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"mời",
"về",
"làm",
"việc"
] |
[
"vừa",
"giành",
"giải",
"nhất",
"nghề",
"tự",
"động",
"hóa",
"tại",
"hội",
"thi",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"giỏi",
"nghề",
"trật tự an toàn giao thông",
"phạm",
"lâm",
"cao",
"thái",
"và",
"nguyễn",
"nhật",
"tâm",
"càng",
"trở",
"nên",
"hot",
"khi",
"được",
"các",
"nhà",
"tuyển",
"dụng",
"chấm",
"ngay",
"khi",
"chưa",
"tốt",
"nghiệp",
"tại",
"hội",
"thi",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"giỏi",
"nghề",
"4.588.712",
"do",
"thành",
"đoàn",
"phối",
"hợp",
"với",
"sở",
"lđ-tb-xh",
"rác thải công nghiệp",
"tổ",
"chức",
"vừa",
"qua",
"đội",
"của",
"cao",
"thái",
"và",
"nhật",
"tâm",
"sinh",
"viên",
"năm",
"cuối",
"ngành",
"điều",
"khiển",
"tự",
"6747.00426 kwh",
"động",
"hóa",
"trường",
"cao đẳng",
"kỹ",
"thuật",
"cao",
"thắng",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"giành",
"điểm",
"cao",
"nhất",
"ở",
"nghề",
"tự",
"động",
"hóa",
"tại",
"phần",
"thi",
"thực",
"hành",
"đề",
"bài",
"yêu",
"cầu",
"các",
"thí",
"sinh",
"lắp",
"đặt",
"một",
"tủ",
"điện",
"để",
"điều",
"khiển",
"297.058",
"động",
"cơ",
"là",
"máy",
"bơm",
"thái",
"và",
"tâm",
"sẽ",
"phải",
"hoàn",
"40ifcx",
"thiện",
"phần",
"cứng",
"bằng",
"cách",
"lắp",
"đặt",
"và",
"đấu",
"nối",
"các",
"thiết",
"bị",
"đúng",
"theo",
"bản",
"vẽ",
"yêu",
"cầu",
"và",
"lập",
"trình",
"điều",
"khiển",
"gồm",
"lập",
"trình",
"plc",
"thực",
"hiện",
"các",
"yêu",
"cầu",
"của",
"hệ",
"thống",
"điều",
"khiển",
"và",
"xây",
"dựng",
"giao",
"diện",
"giám",
"sát",
"điều",
"khiển",
"mô",
"hình",
"trên",
"máy",
"tính",
"nguyễn",
"nhật",
"tâm",
"tại",
"buổi",
"tổng",
"kết",
"trao",
"thưởng",
"ảnh",
"nvcc",
"theo",
"cao",
"thái",
"đội",
"của",
"mình",
"chiến",
"thắng",
"còn",
"nhờ",
"vào",
"sự",
"phối",
"hợp",
"ăn",
"ý",
"giữa",
"2 / 28",
"người",
"thời",
"gian",
"làm",
"bài",
"là",
"3.787.829",
"phút",
"nhưng",
"cả",
"118.539",
"chỉ",
"mất",
"4",
"phút",
"và",
"đạt",
"số",
"điểm",
"cao",
"nhất",
"bđ-gwpw400",
"1974",
"điểm",
"được",
"tuyển",
"dụng",
"từ",
"đầu",
"năm",
"17.813,0451",
"phạm",
"lâm",
"cao",
"thái",
"nhận",
"bằng",
"khen",
"giải",
"nhất",
"ảnh",
"nvcc",
"được",
"biết",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"năm",
"1.458.524",
"cao",
"thái",
"đã",
"được",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"mời",
"về",
"làm",
"việc"
] |
[
"phó",
"giám",
"đốc",
"bệnh",
"viện",
"sản",
"nhi",
"nghệ",
"an",
"tham",
"gia",
"ban",
"thường",
"vụ",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"khóa",
"iv",
"tiến",
"sĩ",
"bác",
"sĩ",
"trần",
"văn",
"cương",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"phó",
"giám",
"đốc",
"bệnh",
"viện",
"sản",
"nhi",
"được",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"toàn",
"quốc",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"hiệp",
"thương",
"vào",
"tham",
"gia",
"ban",
"chấp",
"hành",
"và",
"ban",
"thường",
"vụ",
"hội",
"khóa",
"iv",
"nhiệm",
"kỳ",
"bốn triệu không nghìn không trăm tám mươi",
"hai trăm bảy mươi nhăm nghìn bốn trăm ba mươi tư",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"toàn",
"quốc",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"iv",
"nhiệm",
"kỳ",
"tám trăm bốn hai nghìn tám trăm chín hai",
"một trăm hai năm nghìn tám trăm sáu năm",
"diễn",
"ra",
"trong",
"chín triệu mười nghìn một",
"ngày mười sáu ngày mười lăm tháng một",
"tại",
"hà",
"nội",
"trong",
"cộng sáu tám một sáu năm chín ba ba hai chín ba",
"ngày năm và ngày hai mươi tám",
"tháng mười hai ngàn ba trăm tám năm",
"tại",
"sáu mươi sáu phẩy một tới năm mốt phẩy một",
"hà",
"nội",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"toàn",
"quốc",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"iv",
"nhiệm",
"kỳ",
"tám triệu không trăm bảy mươi nghìn",
"bảy trên mười sáu",
"đã",
"được",
"tổ",
"chức",
"đại",
"hội",
"đã",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"điểm",
"đánh",
"giá",
"kết",
"quả",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"toàn",
"quốc",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"khóa",
"iii",
"nhiệm",
"kỳ",
"hai mươi tám chấm không không ba tám",
"một nghìn bốn trăm",
"xác",
"định",
"mục",
"tiêu",
"phương",
"hướng",
"nhiệm",
"vụ",
"công",
"tác",
"hội",
"và",
"phong",
"trào",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"khóa",
"iv",
"nhiệm",
"kỳ",
"năm ngàn một trăm năm mươi hai chấm ba trăm tám mươi hai",
"mười ba chia hai tư",
"năm triệu không nghìn chín trăm lẻ sáu",
"phong",
"trào",
"lớn",
"là",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"học",
"tập",
"rèn",
"luyện",
"nâng",
"cao",
"y",
"đức",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"sáng",
"tạo",
"trong",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"vì",
"sức",
"khỏe",
"cộng",
"đồng",
"đã",
"đi",
"vào",
"cuộc",
"sống",
"đã",
"phát",
"huy",
"được",
"vai",
"trò",
"xung",
"kích",
"ngày hai mươi mốt và ngày mười bẩy",
"tình",
"nguyện",
"của",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"trong",
"công",
"tác",
"bảo",
"vệ",
"chăm",
"sóc",
"và",
"nâng",
"cao",
"sức",
"khỏe",
"nhân",
"dân",
"đảm",
"bảo",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"đơn",
"cử",
"các",
"cấp",
"bộ",
"hội",
"đã",
"tổ",
"chức",
"gần",
"bốn mươi sáu phẩy bẩy mươi ba",
"lượt",
"khám",
"bệnh",
"cấp",
"phát",
"thuốc",
"miễn",
"phí",
"cho",
"hơn",
"bốn nghìn một trăm bảy mốt phẩy không không sáu sáu năm ki lô ca lo",
"lượt",
"người",
"dân",
"tại",
"các",
"xã",
"đặc",
"biệt",
"khó",
"khăn",
"xã",
"biên",
"giới",
"xã",
"an",
"toàn",
"khu",
"thuộc",
"một ngàn bốn trăm hai mươi bốn",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"với",
"khẩu",
"hiệu",
"hành",
"động",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"tình",
"nguyện",
"vì",
"một",
"việt",
"nam",
"khỏe",
"mạnh",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"năm trăm sáu bảy nghìn sáu trăm mười ba",
"tới",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"tập",
"trung",
"xây",
"dựng",
"tổ",
"chức",
"hội",
"vững",
"mạnh",
"mở",
"rộng",
"mặt",
"trận",
"đoàn",
"kết",
"tập",
"hợp",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"chăm",
"lo",
"bảo",
"vệ",
"quyền",
"lợi",
"ích",
"hợp",
"pháp",
"chính",
"đáng",
"của",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"cổ",
"vũ",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"xây",
"hoài",
"bão",
"lớn",
"thi",
"đua",
"rèn",
"đức",
"luyện",
"tài",
"lập",
"thân",
"lập",
"nghiệp",
"cống",
"hiến",
"tài",
"năng",
"và",
"sức",
"trẻ",
"trong",
"ngày hai tám không sáu ba năm năm",
"sự",
"nghiệp",
"bảo",
"vệ",
"chăm",
"sóc",
"và",
"nâng",
"cao",
"sức",
"khỏe",
"nhân",
"dân",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"toàn",
"quốc",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"iv",
"phát",
"động",
"và",
"triển",
"khai",
"hai nghìn bốn trăm bốn năm",
"chương",
"trình",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"tiên",
"mười bảy",
"phong",
"sáng",
"tạo",
"trong",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"và",
"cải",
"tiến",
"chất",
"lượng",
"và",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"xung",
"kích",
"tình",
"nguyện",
"vì",
"sức",
"khỏe",
"cộng",
"đồng",
"với",
"tinh",
"thần",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"xung",
"kích",
"tình",
"nguyện",
"vì",
"một",
"việt",
"nam",
"khỏe",
"mạnh",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"toàn",
"quốc",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"iv",
"kêu",
"gọi",
"toàn",
"thể",
"lực",
"lượng",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"khắc",
"phục",
"mọi",
"khó",
"khăn",
"nắm",
"chắc",
"thời",
"cơ",
"vận",
"hội",
"vượt",
"qua",
"thách",
"thức",
"quyết",
"tâm",
"phấn",
"đấu",
"cùng",
"ngành",
"âm tám nghìn hai trăm hai bẩy phẩy chín sáu tám đề xi mét khối",
"y",
"tế",
"thực",
"hiện",
"thành",
"công",
"sự",
"nghiệp",
"bảo",
"vệ",
"chăm",
"sóc",
"và",
"nâng",
"cao",
"sức",
"khỏe",
"nhân",
"dân",
"ra",
"mắt",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"iv",
"nhiệm",
"kỳ",
"một ngàn năm trăm năm mươi chín",
"tám năm phẩy bảy tới bốn mươi chấm không không không",
"âm bẩy mươi chín chấm một bốn",
"đại",
"hội",
"đã",
"hiệp",
"thương",
"chọn",
"cử",
"bẩy triệu bẩy tư ngàn chín hai",
"thầy",
"thuốc",
"tham",
"gia",
"vào",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"iv",
"nhiệm",
"kỳ",
"một ngàn một trăm mười ba",
"hai ngàn sáu mươi",
"hiệp",
"thương",
"cử",
"đồng",
"chí",
"hà",
"anh",
"đức",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"bộ",
"y",
"tế",
"giữ",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"có",
"tiến",
"sĩ",
"bác",
"sĩ",
"trần",
"văn",
"cương",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"phó",
"giám",
"đốc",
"bệnh",
"viện",
"sản",
"nhi",
"được",
"đại",
"hội",
"hiệp",
"thương",
"vào",
"tham",
"gia",
"ban",
"chấp",
"hành",
"và",
"ban",
"thường",
"vụ",
"hội",
"khóa",
"iv"
] |
[
"phó",
"giám",
"đốc",
"bệnh",
"viện",
"sản",
"nhi",
"nghệ",
"an",
"tham",
"gia",
"ban",
"thường",
"vụ",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"khóa",
"iv",
"tiến",
"sĩ",
"bác",
"sĩ",
"trần",
"văn",
"cương",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"phó",
"giám",
"đốc",
"bệnh",
"viện",
"sản",
"nhi",
"được",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"toàn",
"quốc",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"hiệp",
"thương",
"vào",
"tham",
"gia",
"ban",
"chấp",
"hành",
"và",
"ban",
"thường",
"vụ",
"hội",
"khóa",
"iv",
"nhiệm",
"kỳ",
"4.000.080",
"275.434",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"toàn",
"quốc",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"iv",
"nhiệm",
"kỳ",
"842.892",
"125.865",
"diễn",
"ra",
"trong",
"9.010.100",
"ngày 16 ngày 15 tháng 1",
"tại",
"hà",
"nội",
"trong",
"+68165933293",
"ngày 5 và ngày 28",
"tháng 10/2385",
"tại",
"66,1 - 51,1",
"hà",
"nội",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"toàn",
"quốc",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"iv",
"nhiệm",
"kỳ",
"8.070.000",
"7 / 16",
"đã",
"được",
"tổ",
"chức",
"đại",
"hội",
"đã",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"điểm",
"đánh",
"giá",
"kết",
"quả",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"toàn",
"quốc",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"khóa",
"iii",
"nhiệm",
"kỳ",
"28.0038",
"1400",
"xác",
"định",
"mục",
"tiêu",
"phương",
"hướng",
"nhiệm",
"vụ",
"công",
"tác",
"hội",
"và",
"phong",
"trào",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"khóa",
"iv",
"nhiệm",
"kỳ",
"5152.382",
"13 / 24",
"5.000.906",
"phong",
"trào",
"lớn",
"là",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"học",
"tập",
"rèn",
"luyện",
"nâng",
"cao",
"y",
"đức",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"sáng",
"tạo",
"trong",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"vì",
"sức",
"khỏe",
"cộng",
"đồng",
"đã",
"đi",
"vào",
"cuộc",
"sống",
"đã",
"phát",
"huy",
"được",
"vai",
"trò",
"xung",
"kích",
"ngày 21 và ngày 17",
"tình",
"nguyện",
"của",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"trong",
"công",
"tác",
"bảo",
"vệ",
"chăm",
"sóc",
"và",
"nâng",
"cao",
"sức",
"khỏe",
"nhân",
"dân",
"đảm",
"bảo",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"đơn",
"cử",
"các",
"cấp",
"bộ",
"hội",
"đã",
"tổ",
"chức",
"gần",
"46,73",
"lượt",
"khám",
"bệnh",
"cấp",
"phát",
"thuốc",
"miễn",
"phí",
"cho",
"hơn",
"4171,00665 kcal",
"lượt",
"người",
"dân",
"tại",
"các",
"xã",
"đặc",
"biệt",
"khó",
"khăn",
"xã",
"biên",
"giới",
"xã",
"an",
"toàn",
"khu",
"thuộc",
"1424",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"với",
"khẩu",
"hiệu",
"hành",
"động",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"tình",
"nguyện",
"vì",
"một",
"việt",
"nam",
"khỏe",
"mạnh",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"567.613",
"tới",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"tập",
"trung",
"xây",
"dựng",
"tổ",
"chức",
"hội",
"vững",
"mạnh",
"mở",
"rộng",
"mặt",
"trận",
"đoàn",
"kết",
"tập",
"hợp",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"chăm",
"lo",
"bảo",
"vệ",
"quyền",
"lợi",
"ích",
"hợp",
"pháp",
"chính",
"đáng",
"của",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"cổ",
"vũ",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"xây",
"hoài",
"bão",
"lớn",
"thi",
"đua",
"rèn",
"đức",
"luyện",
"tài",
"lập",
"thân",
"lập",
"nghiệp",
"cống",
"hiến",
"tài",
"năng",
"và",
"sức",
"trẻ",
"trong",
"ngày 28/06/355",
"sự",
"nghiệp",
"bảo",
"vệ",
"chăm",
"sóc",
"và",
"nâng",
"cao",
"sức",
"khỏe",
"nhân",
"dân",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"toàn",
"quốc",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"iv",
"phát",
"động",
"và",
"triển",
"khai",
"2445",
"chương",
"trình",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"tiên",
"17",
"phong",
"sáng",
"tạo",
"trong",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"và",
"cải",
"tiến",
"chất",
"lượng",
"và",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"xung",
"kích",
"tình",
"nguyện",
"vì",
"sức",
"khỏe",
"cộng",
"đồng",
"với",
"tinh",
"thần",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"xung",
"kích",
"tình",
"nguyện",
"vì",
"một",
"việt",
"nam",
"khỏe",
"mạnh",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"toàn",
"quốc",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"iv",
"kêu",
"gọi",
"toàn",
"thể",
"lực",
"lượng",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"khắc",
"phục",
"mọi",
"khó",
"khăn",
"nắm",
"chắc",
"thời",
"cơ",
"vận",
"hội",
"vượt",
"qua",
"thách",
"thức",
"quyết",
"tâm",
"phấn",
"đấu",
"cùng",
"ngành",
"-8227,968 dm3",
"y",
"tế",
"thực",
"hiện",
"thành",
"công",
"sự",
"nghiệp",
"bảo",
"vệ",
"chăm",
"sóc",
"và",
"nâng",
"cao",
"sức",
"khỏe",
"nhân",
"dân",
"ra",
"mắt",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"iv",
"nhiệm",
"kỳ",
"1559",
"85,7 - 40.000",
"-79.14",
"đại",
"hội",
"đã",
"hiệp",
"thương",
"chọn",
"cử",
"7.074.092",
"thầy",
"thuốc",
"tham",
"gia",
"vào",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"iv",
"nhiệm",
"kỳ",
"1113",
"2060",
"hiệp",
"thương",
"cử",
"đồng",
"chí",
"hà",
"anh",
"đức",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"bộ",
"y",
"tế",
"giữ",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"có",
"tiến",
"sĩ",
"bác",
"sĩ",
"trần",
"văn",
"cương",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"trẻ",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"phó",
"giám",
"đốc",
"bệnh",
"viện",
"sản",
"nhi",
"được",
"đại",
"hội",
"hiệp",
"thương",
"vào",
"tham",
"gia",
"ban",
"chấp",
"hành",
"và",
"ban",
"thường",
"vụ",
"hội",
"khóa",
"iv"
] |
[
"giáo dục việt nam",
"chiếc",
"một chín không trừ ba nghìn không trăm bốn mươi u",
"kia",
"morning",
"đỗ",
"gần",
"nhà",
"bỗng",
"dưng",
"bốc",
"cháy",
"đúng",
"ngày",
"cưới",
"của",
"chủ",
"nhân",
"vụ",
"cháy",
"xảy",
"ra",
"vào",
"tám trăm năm nhăm vòng",
"sáng",
"nay",
"ngày hai mươi ba tới ngày mười hai tháng bốn",
"tại",
"thị",
"trấn",
"trạm",
"trôi",
"hoài",
"đức",
"âm bốn chín kí lô trên năm",
"hà",
"nội",
"âm năm mươi chín phẩy tám tám",
"chiếc",
"kia",
"morning",
"đã",
"bị",
"lửa",
"thiêu",
"rụi",
"trong",
"chốc",
"lát",
"chủ",
"nhân",
"của",
"chiếc",
"xe",
"là",
"anh",
"trần",
"trung",
"kiên",
"được",
"biết",
"tháng ba năm một ngàn bẩy trăm tám mươi ba",
"là",
"ngày",
"anh",
"làm",
"lễ",
"cưới",
"tại",
"hiện",
"trường",
"chiếc",
"xe",
"kia",
"morning",
"màu",
"đỏ",
"bị",
"cháy",
"rụi",
"hoàn",
"toàn",
"phần",
"đuôi",
"xe",
"và",
"nội",
"thất",
"bên",
"trong",
"đen",
"xạm",
"anh",
"kiên",
"cho",
"biết",
"chiếc",
"xe",
"này",
"mới",
"được",
"đăng",
"ký",
"bình",
"thường",
"vẫn",
"đỗ",
"xe",
"ở",
"khu",
"chợ",
"cách",
"nhà",
"ba trăm linh bẩy năm",
"chiếc",
"kia",
"morning",
"của",
"anh",
"kiên",
"mới",
"được",
"đăng",
"ký",
"biển",
"số",
"cách",
"đây",
"ít",
"ngày"
] |
[
"giáo dục việt nam",
"chiếc",
"190-3040u",
"kia",
"morning",
"đỗ",
"gần",
"nhà",
"bỗng",
"dưng",
"bốc",
"cháy",
"đúng",
"ngày",
"cưới",
"của",
"chủ",
"nhân",
"vụ",
"cháy",
"xảy",
"ra",
"vào",
"855 vòng",
"sáng",
"nay",
"ngày 23 tới ngày 12 tháng 4",
"tại",
"thị",
"trấn",
"trạm",
"trôi",
"hoài",
"đức",
"-49 kg/năm",
"hà",
"nội",
"-59,88",
"chiếc",
"kia",
"morning",
"đã",
"bị",
"lửa",
"thiêu",
"rụi",
"trong",
"chốc",
"lát",
"chủ",
"nhân",
"của",
"chiếc",
"xe",
"là",
"anh",
"trần",
"trung",
"kiên",
"được",
"biết",
"tháng 3/1783",
"là",
"ngày",
"anh",
"làm",
"lễ",
"cưới",
"tại",
"hiện",
"trường",
"chiếc",
"xe",
"kia",
"morning",
"màu",
"đỏ",
"bị",
"cháy",
"rụi",
"hoàn",
"toàn",
"phần",
"đuôi",
"xe",
"và",
"nội",
"thất",
"bên",
"trong",
"đen",
"xạm",
"anh",
"kiên",
"cho",
"biết",
"chiếc",
"xe",
"này",
"mới",
"được",
"đăng",
"ký",
"bình",
"thường",
"vẫn",
"đỗ",
"xe",
"ở",
"khu",
"chợ",
"cách",
"nhà",
"307 năm",
"chiếc",
"kia",
"morning",
"của",
"anh",
"kiên",
"mới",
"được",
"đăng",
"ký",
"biển",
"số",
"cách",
"đây",
"ít",
"ngày"
] |
[
"hàn",
"quốc",
"triều",
"tiên",
"chưa",
"đạt",
"được",
"công",
"âm năm nghìn ba trăm bảy mươi ba chấm không sáu trăm tám mốt công",
"nghệ",
"tên",
"lửa",
"icbm",
"theo",
"nghị",
"sỹ",
"hàn",
"quốc",
"triều",
"tiên",
"chưa",
"hoàn",
"toàn",
"đảm",
"bảo",
"khả",
"năng",
"phát",
"triển",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"ba một không năm một tám một chín hai một ba",
"liên",
"lục",
"địa",
"icbm",
"do",
"chưa",
"chắc",
"chắn",
"liệu",
"tên",
"lửa",
"có",
"quay",
"trở",
"lại",
"tầng",
"khí",
"quyển",
"trái",
"đất",
"hay",
"không",
"nguồn",
"ap",
"triều",
"âm bốn ngàn sáu trăm sáu mươi sáu phẩy không hai trăm chín mốt đề xi mét khối",
"tiên",
"chưa",
"hoàn",
"toàn",
"đảm",
"bảo",
"được",
"khả",
"năng",
"phát",
"triển",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"liên",
"lục",
"địa",
"icbm",
"do",
"nước",
"này",
"vẫn",
"chưa",
"chắc",
"chắn",
"liệu",
"tên",
"lửa",
"trong",
"vụ",
"phóng",
"mới",
"đây",
"có",
"quay",
"trở",
"lại",
"tầng",
"khí",
"quyển",
"trái",
"đất",
"hay",
"không",
"nhận",
"định",
"này",
"được",
"nghị",
"sĩ",
"hàn",
"quốc",
"yi",
"wan-young",
"đưa",
"ra",
"ngày mười hai tháng một",
"phát",
"biểu",
"sau",
"cuộc",
"họp",
"quốc",
"hội",
"với",
"các",
"quan",
"chức",
"thuộc",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"quốc",
"gia",
"hàn",
"quốc",
"nis",
"ông",
"yi",
"wan-young",
"cho",
"rằng",
"tuyên",
"bố",
"của",
"triều",
"tiên",
"về",
"việc",
"nước",
"này",
"đã",
"phát",
"triển",
"được",
"một",
"icbm",
"có",
"thể",
"mang",
"theo",
"một",
"đầu",
"đạn",
"hạt",
"nhân",
"lớn",
"là",
"vô",
"căn",
"cứ",
"theo",
"ông",
"yi",
"wan-young",
"triều",
"tiên",
"có",
"khả",
"năng",
"tiến",
"hành",
"một",
"vụ",
"thử",
"hạt",
"nhân",
"tại",
"bãi",
"punggye-ri",
"vào",
"bất",
"cứ",
"lúc",
"nào",
"song",
"hai trăm gạch ngang đê u xuộc o a",
"hiện",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"về",
"một",
"vụ",
"thử",
"ở",
"thời",
"điểm",
"này",
"cũng",
"theo",
"chính",
"khách",
"trên",
"nis",
"cho",
"biết",
"hàn",
"quốc",
"có",
"thể",
"sẽ",
"cân",
"nhắc",
"thêm",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"đơn",
"phương",
"đối",
"với",
"triều",
"tiên",
"trong",
"khi",
"nga",
"và",
"trung",
"quốc",
"tăng",
"cường",
"kêu",
"gọi",
"đối",
"thoại",
"với",
"bình",
"nhưỡng",
"một giờ",
"triều",
"tiên",
"chính",
"thức",
"thông",
"sờ mờ lờ i trừ ba trăm",
"báo",
"đã",
"phóng",
"thử",
"thành",
"công",
"icbm",
"dưới",
"sự",
"hai trên một",
"giám",
"sát",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-un",
"đồng",
"thời",
"cảnh",
"báo",
"rằng",
"loại",
"tên",
"lửa",
"này",
"có",
"thể",
"tấn",
"công",
"bất",
"cứ",
"đâu",
"trên",
"thế",
"giới",
"đây",
"là",
"vụ",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"thứ",
"bẩy nghìn ba mươi mốt chấm tám ngàn hai trăm bẩy mươi lăm",
"của",
"triều",
"tiên",
"trong",
"năm",
"nay",
"và",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"bình",
"nhưỡng",
"tiến",
"hành",
"phóng",
"thử",
"icbm",
"vũ",
"khí",
"nguy",
"hiểm",
"được",
"cho",
"là",
"thiết",
"kế",
"để",
"tấn",
"công",
"lãnh",
"thổ",
"mỹ",
"trên",
"đất",
"liền"
] |
[
"hàn",
"quốc",
"triều",
"tiên",
"chưa",
"đạt",
"được",
"công",
"-5373.0681 công",
"nghệ",
"tên",
"lửa",
"icbm",
"theo",
"nghị",
"sỹ",
"hàn",
"quốc",
"triều",
"tiên",
"chưa",
"hoàn",
"toàn",
"đảm",
"bảo",
"khả",
"năng",
"phát",
"triển",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"31051819213",
"liên",
"lục",
"địa",
"icbm",
"do",
"chưa",
"chắc",
"chắn",
"liệu",
"tên",
"lửa",
"có",
"quay",
"trở",
"lại",
"tầng",
"khí",
"quyển",
"trái",
"đất",
"hay",
"không",
"nguồn",
"ap",
"triều",
"-4666,0291 dm3",
"tiên",
"chưa",
"hoàn",
"toàn",
"đảm",
"bảo",
"được",
"khả",
"năng",
"phát",
"triển",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"liên",
"lục",
"địa",
"icbm",
"do",
"nước",
"này",
"vẫn",
"chưa",
"chắc",
"chắn",
"liệu",
"tên",
"lửa",
"trong",
"vụ",
"phóng",
"mới",
"đây",
"có",
"quay",
"trở",
"lại",
"tầng",
"khí",
"quyển",
"trái",
"đất",
"hay",
"không",
"nhận",
"định",
"này",
"được",
"nghị",
"sĩ",
"hàn",
"quốc",
"yi",
"wan-young",
"đưa",
"ra",
"ngày 12/1",
"phát",
"biểu",
"sau",
"cuộc",
"họp",
"quốc",
"hội",
"với",
"các",
"quan",
"chức",
"thuộc",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"quốc",
"gia",
"hàn",
"quốc",
"nis",
"ông",
"yi",
"wan-young",
"cho",
"rằng",
"tuyên",
"bố",
"của",
"triều",
"tiên",
"về",
"việc",
"nước",
"này",
"đã",
"phát",
"triển",
"được",
"một",
"icbm",
"có",
"thể",
"mang",
"theo",
"một",
"đầu",
"đạn",
"hạt",
"nhân",
"lớn",
"là",
"vô",
"căn",
"cứ",
"theo",
"ông",
"yi",
"wan-young",
"triều",
"tiên",
"có",
"khả",
"năng",
"tiến",
"hành",
"một",
"vụ",
"thử",
"hạt",
"nhân",
"tại",
"bãi",
"punggye-ri",
"vào",
"bất",
"cứ",
"lúc",
"nào",
"song",
"200-du/oa",
"hiện",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"về",
"một",
"vụ",
"thử",
"ở",
"thời",
"điểm",
"này",
"cũng",
"theo",
"chính",
"khách",
"trên",
"nis",
"cho",
"biết",
"hàn",
"quốc",
"có",
"thể",
"sẽ",
"cân",
"nhắc",
"thêm",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"đơn",
"phương",
"đối",
"với",
"triều",
"tiên",
"trong",
"khi",
"nga",
"và",
"trung",
"quốc",
"tăng",
"cường",
"kêu",
"gọi",
"đối",
"thoại",
"với",
"bình",
"nhưỡng",
"1h",
"triều",
"tiên",
"chính",
"thức",
"thông",
"smli-300",
"báo",
"đã",
"phóng",
"thử",
"thành",
"công",
"icbm",
"dưới",
"sự",
"2 / 1",
"giám",
"sát",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-un",
"đồng",
"thời",
"cảnh",
"báo",
"rằng",
"loại",
"tên",
"lửa",
"này",
"có",
"thể",
"tấn",
"công",
"bất",
"cứ",
"đâu",
"trên",
"thế",
"giới",
"đây",
"là",
"vụ",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"thứ",
"7031.8275",
"của",
"triều",
"tiên",
"trong",
"năm",
"nay",
"và",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"bình",
"nhưỡng",
"tiến",
"hành",
"phóng",
"thử",
"icbm",
"vũ",
"khí",
"nguy",
"hiểm",
"được",
"cho",
"là",
"thiết",
"kế",
"để",
"tấn",
"công",
"lãnh",
"thổ",
"mỹ",
"trên",
"đất",
"liền"
] |
[
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"âm một ngàn một trăm hai ba chấm không bẩy bẩy một héc",
"quốc",
"antonio",
"guterres",
"ngày ba đến ngày hai chín tháng bốn",
"kêu",
"gọi",
"thế",
"giới",
"cần",
"nỗ",
"lực",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"lạnh",
"kiểu",
"mới",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"antonio",
"guterres",
"tháng năm một ngàn chín trăm lẻ sáu",
"kêu",
"gọi",
"thế",
"giới",
"cần",
"nỗ",
"lực",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"lạnh",
"kiểu",
"mới",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"trực",
"tiếp",
"mở",
"màn",
"tuần",
"lễ",
"thảo",
"luận",
"cấp",
"cao",
"của",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"khóa",
"ba mươi bốn phẩy chín đến một chấm không",
"tại",
"trụ",
"sở",
"chính",
"ở",
"thành",
"phố",
"new",
"york",
"mỹ",
"tổng",
"thư",
"ký",
"antonio",
"guterres",
"nhấn",
"mạnh",
"thế",
"giới",
"này",
"không",
"thể",
"chịu",
"nổi",
"một",
"tương",
"lai",
"mà",
"ở",
"đó",
"hai",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"nhất",
"chia",
"cắt",
"địa",
"cầu",
"bằng",
"sự",
"đứt",
"gãy",
"mỗi",
"bên",
"áp",
"dụng",
"các",
"quy",
"định",
"thương",
"mại",
"và",
"tài",
"chính",
"của",
"riêng",
"mình",
"cùng",
"với",
"đó",
"là",
"khả",
"năng",
"về",
"internet",
"và",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"tổng",
"thư",
"ký",
"antonio",
"guterres",
"người",
"đứng",
"đầu",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"cộng",
"đồng",
"quốc",
"ba trăm ca a quờ nờ ép ép i cờ vê kép dét",
"tế",
"nỗ",
"lực",
"hơn",
"nữa",
"để",
"chấm",
"dứt",
"các",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"nhằm",
"dồn",
"sức",
"cho",
"cuộc",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"bốn không không gạch ngang rờ rờ",
"theo",
"tổng",
"thư",
"ký",
"antonio",
"guterres",
"khi",
"các",
"quốc",
"gia",
"đi",
"theo",
"hướng",
"của",
"riêng",
"mình",
"virus",
"sars-cov-2",
"lây",
"lan",
"theo",
"mọi",
"hướng",
"lời",
"kêu",
"gọi",
"được",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"đưa",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"dịch",
"bệnh",
"a gờ xê o quờ gạch ngang gờ",
"tiếp",
"tục",
"hoành",
"hành",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"và",
"hiện",
"đã",
"cướp",
"đi",
"sinh",
"mạng",
"của",
"hơn",
"âm năm ngàn bốn trăm năm hai phẩy bốn trăm hai mươi bốn ca ra",
"mười sáu phẩy hai tới tám mươi phẩy ba",
"người",
"làm",
"hơn",
"âm hai ngàn chín trăm mười bốn chấm không không tám không hai ki lo oát giờ trên đô la",
"người",
"nhiễm",
"bệnh",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"những",
"căng",
"thẳng",
"leo",
"thang",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"đang",
"đe",
"dọa",
"tới",
"hiệu",
"quả",
"của",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"vờ ngang bốn nghìn gạch chéo chín trăm",
"cũng",
"như",
"trong",
"xử",
"lý",
"ngày hai mươi mốt tới ngày ba mươi tháng mười",
"các",
"điểm",
"nóng",
"và",
"các",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"hiện",
"tại",
"trên",
"thế",
"giới"
] |
[
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"-1123.0771 hz",
"quốc",
"antonio",
"guterres",
"ngày 3 đến ngày 29 tháng 4",
"kêu",
"gọi",
"thế",
"giới",
"cần",
"nỗ",
"lực",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"lạnh",
"kiểu",
"mới",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"antonio",
"guterres",
"tháng 5/1906",
"kêu",
"gọi",
"thế",
"giới",
"cần",
"nỗ",
"lực",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"lạnh",
"kiểu",
"mới",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"trực",
"tiếp",
"mở",
"màn",
"tuần",
"lễ",
"thảo",
"luận",
"cấp",
"cao",
"của",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"khóa",
"34,9 - 1.0",
"tại",
"trụ",
"sở",
"chính",
"ở",
"thành",
"phố",
"new",
"york",
"mỹ",
"tổng",
"thư",
"ký",
"antonio",
"guterres",
"nhấn",
"mạnh",
"thế",
"giới",
"này",
"không",
"thể",
"chịu",
"nổi",
"một",
"tương",
"lai",
"mà",
"ở",
"đó",
"hai",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"nhất",
"chia",
"cắt",
"địa",
"cầu",
"bằng",
"sự",
"đứt",
"gãy",
"mỗi",
"bên",
"áp",
"dụng",
"các",
"quy",
"định",
"thương",
"mại",
"và",
"tài",
"chính",
"của",
"riêng",
"mình",
"cùng",
"với",
"đó",
"là",
"khả",
"năng",
"về",
"internet",
"và",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"tổng",
"thư",
"ký",
"antonio",
"guterres",
"người",
"đứng",
"đầu",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"cộng",
"đồng",
"quốc",
"300kaqnffycwz",
"tế",
"nỗ",
"lực",
"hơn",
"nữa",
"để",
"chấm",
"dứt",
"các",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"nhằm",
"dồn",
"sức",
"cho",
"cuộc",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"400-rr",
"theo",
"tổng",
"thư",
"ký",
"antonio",
"guterres",
"khi",
"các",
"quốc",
"gia",
"đi",
"theo",
"hướng",
"của",
"riêng",
"mình",
"virus",
"sars-cov-2",
"lây",
"lan",
"theo",
"mọi",
"hướng",
"lời",
"kêu",
"gọi",
"được",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"đưa",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"dịch",
"bệnh",
"agcoq-g",
"tiếp",
"tục",
"hoành",
"hành",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"và",
"hiện",
"đã",
"cướp",
"đi",
"sinh",
"mạng",
"của",
"hơn",
"-5452,424 carat",
"16,2 - 80,3",
"người",
"làm",
"hơn",
"-2914.00802 kwh/$",
"người",
"nhiễm",
"bệnh",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"những",
"căng",
"thẳng",
"leo",
"thang",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"đang",
"đe",
"dọa",
"tới",
"hiệu",
"quả",
"của",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"v-4000/900",
"cũng",
"như",
"trong",
"xử",
"lý",
"ngày 21 tới ngày 30 tháng 10",
"các",
"điểm",
"nóng",
"và",
"các",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"hiện",
"tại",
"trên",
"thế",
"giới"
] |
[
"âm năm mươi tám ngàn tám trăm tám mươi bốn phẩy không không năm ngàn hai trăm tám mươi chín",
"loại",
"nước",
"uống",
"từ",
"hoa",
"quả",
"giúp",
"trắng",
"da",
"tự",
"nhiên",
"những",
"loại",
"nước",
"uống",
"từ",
"trái",
"cây",
"là",
"những",
"loại",
"đồ",
"uống",
"tự",
"nhiên",
"có",
"thể",
"thay",
"nước",
"lọc",
"để",
"giúp",
"làn",
"da",
"trắng",
"mịn",
"như",
"chăm",
"sóc",
"ở",
"spa",
"vậy",
"vừa",
"siêu",
"rẻ",
"lại",
"vừa",
"dễ",
"tìm",
"sáu trăm ba mươi bẩy héc",
"tám trăm bốn hai ngàn tám trăm sáu mốt",
"nước",
"ép",
"cà",
"rốt",
"không",
"chỉ",
"tốt",
"cho",
"mắt",
"mà",
"còn",
"chứa",
"nhiều",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"tự",
"nhiên",
"sẽ",
"làm",
"chậm",
"quá",
"trình",
"lão",
"hóa",
"da",
"phòng",
"ngùa",
"nguy",
"cơ",
"da",
"bị",
"chảy",
"xệ",
"và",
"nhăn",
"nheo",
"ngoài",
"ra",
"lượng",
"vitamin",
"c",
"có",
"trong",
"cà",
"rốt",
"còn",
"tham",
"gia",
"tích",
"cực",
"vào",
"quá",
"trình",
"sản",
"sinh",
"collagen",
"cho",
"da",
"làm",
"da",
"bật",
"tone",
"trắng",
"không",
"tì",
"vết",
"gạch chéo bốn nghìn xuộc hai hai tám",
"cà",
"rốt",
"âm ba nghìn sáu trăm ba mươi hai chấm không không một hai một ghi ga bai",
"nước",
"cốt",
"chanh",
"bốn trăm sáu mươi chín độ ép",
"siro",
"đường",
"đá",
"viên",
"dụng",
"cụ",
"ly",
"thủy",
"tinh",
"muỗng",
"khuấy",
"máy",
"ép",
"trái",
"cây",
"rồi",
"rót",
"nước",
"ép",
"thành",
"phẩm",
"vào",
"ly",
"cho",
"thêm",
"nước",
"cốt",
"chanh",
"siro",
"đường",
"vào",
"khuấy",
"đều",
"cho",
"các",
"nguyên",
"liệu",
"hòa",
"tan",
"giai đoạn mười lăm hai chín",
"nước",
"ép",
"cà",
"chua",
"được",
"coi",
"là",
"thần",
"dược",
"cho",
"làn",
"da",
"vì",
"vậy",
"bạn",
"nên",
"thường",
"xuyên",
"uống",
"nước",
"ép",
"cà",
"chua",
"là",
"nước",
"uống",
"làm",
"trắng",
"da",
"cung",
"cấp",
"lượng",
"lớn",
"vitamin",
"giúp",
"chống",
"lại",
"tia",
"cực",
"tím",
"ánh",
"nắng",
"mặt",
"trời",
"giúp",
"da",
"sáng",
"khỏe",
"và",
"bớt",
"sạm",
"nám",
"vào",
"những",
"thời",
"điểm",
"nắng",
"nóng",
"phòng",
"chống",
"ung",
"hai triệu không ngàn ba trăm",
"thư",
"âm sáu nghìn tám trăm tám mươi ba phẩy chín chín bốn ki lo oát",
"cà",
"chua",
"tươi",
"muối",
"đường",
"vòng bảy mười ba",
"bưởi",
"có",
"lượng",
"vitamin",
"c",
"lớn",
"giúp",
"da",
"chống",
"lại",
"các",
"gốc",
"tự",
"do",
"sinh",
"ra",
"bởi",
"tia",
"cực",
"tím",
"tránh",
"sự",
"xuất",
"cờ ích gạch ngang ca đê đê ca ba không chín",
"hiện",
"tàn",
"nhang",
"cho",
"da",
"sáu triệu tám trăm ngàn không trăm linh hai",
"quả",
"bưởi",
"tươi40ml",
"nước",
"đường20g",
"đường",
"cátdụng",
"cụ",
"dao",
"bát",
"máy",
"ép",
"ly",
"thủy",
"tinh",
"bốn mươi mốt",
"nước",
"ép",
"nho",
"là",
"nước",
"hai ngàn",
"uống",
"làm",
"trắng",
"da",
"săn",
"chắc",
"da",
"nhờ",
"có",
"nhiều",
"thành",
"phần",
"trong",
"nhóm",
"vitamin",
"b",
"cực",
"kỳ",
"tốt",
"cho",
"làn",
"da",
"giúp",
"da",
"đẹp",
"từ",
"trong",
"ra",
"ngoài",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"và",
"chống",
"viêm",
"ba tư ngàn bốn trăm năm tư phẩy bảy sáu sáu năm",
"ép rờ xờ ép ép i",
"nho",
"tươi",
"nước",
"cốt",
"của",
"quả",
"chanh",
"đường",
"tùy",
"ý",
"đá",
"viên",
"bốn năm một năm bốn không chín hai bốn bẩy tám",
"việc",
"dùng",
"đu",
"đủ",
"làm",
"nước",
"uống",
"làm",
"trắng",
"da",
"làm",
"giảm",
"viêm",
"sưng",
"và",
"mụn",
"trứng",
"cá",
"nhờ",
"bẩy nghìn ba trăm hai nhăm phẩy không ba năm chín ao",
"do",
"đu",
"đủ",
"chứa",
"nhiều",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"cho",
"da",
"như",
"vitamin",
"c",
"vitamin",
"e",
"và",
"beta-carotene",
"đổ",
"nước",
"ép",
"đu",
"đủ",
"ra",
"ly",
"thêm",
"một ngàn ba trăm mười",
"muỗng",
"canh",
"mật",
"ong",
"đá",
"viên",
"vào",
"nếu",
"thích",
"tám trăm mười ba nghìn năm trăm bốn mươi bẩy",
"nước",
"dừa",
"chứa",
"rất",
"nhiều",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"không",
"chỉ",
"là",
"loại",
"nước",
"uống",
"giải",
"khát",
"mà",
"còn",
"là",
"nước",
"uống",
"làm",
"trắng",
"da",
"nhờ",
"các",
"nguyên",
"tố",
"vi",
"lượng",
"vitamin",
"bên",
"trong",
"giúp",
"làm",
"mờ",
"sẹo",
"trắng",
"da",
"và",
"ngăn",
"ngừa",
"mụn",
"tấn",
"công",
"hiệu",
"quả",
"ba trăm năm mươi tám ngàn sáu trăm năm mươi mốt",
"hai mươi bảy tới hai mươi",
"quả",
"chanh",
"tươi",
"bốn trăm ngàn hai mươi",
"thìa",
"cafe",
"mật",
"ong",
"nguyên",
"chất",
"ba nghìn chín trăm chín lăm phẩy sáu chín bốn ga lông",
"nước",
"ấm",
"vắt",
"nước",
"cốt",
"trừ nờ đắp liu e gạch chéo sáu trăm linh ba",
"quả",
"hoặc",
"chín mốt",
"quả",
"chanh",
"vào",
"một",
"chiếc",
"cốc",
"thủy",
"tinh",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"bạn",
"có",
"thích",
"độ",
"chua",
"hay",
"không",
"dùng",
"thìa",
"vớt",
"bỏ",
"hạt",
"và",
"cho",
"vào",
"khoảng",
"sáu trăm chín mươi hai đề xi mét vuông",
"nước",
"ấm",
"cùng",
"ba ngàn năm trăm bốn mươi tám",
"âm bảy hai phẩy sáu mươi hai",
"thìa",
"mật",
"ong",
"rồi",
"khuấy",
"đều",
"lên",
"là",
"đã",
"có",
"thể",
"uống",
"được"
] |
[
"-58.884,005289",
"loại",
"nước",
"uống",
"từ",
"hoa",
"quả",
"giúp",
"trắng",
"da",
"tự",
"nhiên",
"những",
"loại",
"nước",
"uống",
"từ",
"trái",
"cây",
"là",
"những",
"loại",
"đồ",
"uống",
"tự",
"nhiên",
"có",
"thể",
"thay",
"nước",
"lọc",
"để",
"giúp",
"làn",
"da",
"trắng",
"mịn",
"như",
"chăm",
"sóc",
"ở",
"spa",
"vậy",
"vừa",
"siêu",
"rẻ",
"lại",
"vừa",
"dễ",
"tìm",
"637 hz",
"842.861",
"nước",
"ép",
"cà",
"rốt",
"không",
"chỉ",
"tốt",
"cho",
"mắt",
"mà",
"còn",
"chứa",
"nhiều",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"tự",
"nhiên",
"sẽ",
"làm",
"chậm",
"quá",
"trình",
"lão",
"hóa",
"da",
"phòng",
"ngùa",
"nguy",
"cơ",
"da",
"bị",
"chảy",
"xệ",
"và",
"nhăn",
"nheo",
"ngoài",
"ra",
"lượng",
"vitamin",
"c",
"có",
"trong",
"cà",
"rốt",
"còn",
"tham",
"gia",
"tích",
"cực",
"vào",
"quá",
"trình",
"sản",
"sinh",
"collagen",
"cho",
"da",
"làm",
"da",
"bật",
"tone",
"trắng",
"không",
"tì",
"vết",
"/4000/228",
"cà",
"rốt",
"-3632.00121 gb",
"nước",
"cốt",
"chanh",
"469 of",
"siro",
"đường",
"đá",
"viên",
"dụng",
"cụ",
"ly",
"thủy",
"tinh",
"muỗng",
"khuấy",
"máy",
"ép",
"trái",
"cây",
"rồi",
"rót",
"nước",
"ép",
"thành",
"phẩm",
"vào",
"ly",
"cho",
"thêm",
"nước",
"cốt",
"chanh",
"siro",
"đường",
"vào",
"khuấy",
"đều",
"cho",
"các",
"nguyên",
"liệu",
"hòa",
"tan",
"giai đoạn 15 - 29",
"nước",
"ép",
"cà",
"chua",
"được",
"coi",
"là",
"thần",
"dược",
"cho",
"làn",
"da",
"vì",
"vậy",
"bạn",
"nên",
"thường",
"xuyên",
"uống",
"nước",
"ép",
"cà",
"chua",
"là",
"nước",
"uống",
"làm",
"trắng",
"da",
"cung",
"cấp",
"lượng",
"lớn",
"vitamin",
"giúp",
"chống",
"lại",
"tia",
"cực",
"tím",
"ánh",
"nắng",
"mặt",
"trời",
"giúp",
"da",
"sáng",
"khỏe",
"và",
"bớt",
"sạm",
"nám",
"vào",
"những",
"thời",
"điểm",
"nắng",
"nóng",
"phòng",
"chống",
"ung",
"2.000.300",
"thư",
"-6883,994 kw",
"cà",
"chua",
"tươi",
"muối",
"đường",
"vòng 7 - 13",
"bưởi",
"có",
"lượng",
"vitamin",
"c",
"lớn",
"giúp",
"da",
"chống",
"lại",
"các",
"gốc",
"tự",
"do",
"sinh",
"ra",
"bởi",
"tia",
"cực",
"tím",
"tránh",
"sự",
"xuất",
"cx-kđđk309",
"hiện",
"tàn",
"nhang",
"cho",
"da",
"6.800.002",
"quả",
"bưởi",
"tươi40ml",
"nước",
"đường20g",
"đường",
"cátdụng",
"cụ",
"dao",
"bát",
"máy",
"ép",
"ly",
"thủy",
"tinh",
"41",
"nước",
"ép",
"nho",
"là",
"nước",
"2000",
"uống",
"làm",
"trắng",
"da",
"săn",
"chắc",
"da",
"nhờ",
"có",
"nhiều",
"thành",
"phần",
"trong",
"nhóm",
"vitamin",
"b",
"cực",
"kỳ",
"tốt",
"cho",
"làn",
"da",
"giúp",
"da",
"đẹp",
"từ",
"trong",
"ra",
"ngoài",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"và",
"chống",
"viêm",
"34.454,7665",
"frxffi",
"nho",
"tươi",
"nước",
"cốt",
"của",
"quả",
"chanh",
"đường",
"tùy",
"ý",
"đá",
"viên",
"45154092478",
"việc",
"dùng",
"đu",
"đủ",
"làm",
"nước",
"uống",
"làm",
"trắng",
"da",
"làm",
"giảm",
"viêm",
"sưng",
"và",
"mụn",
"trứng",
"cá",
"nhờ",
"7325,0359 ounce",
"do",
"đu",
"đủ",
"chứa",
"nhiều",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"cho",
"da",
"như",
"vitamin",
"c",
"vitamin",
"e",
"và",
"beta-carotene",
"đổ",
"nước",
"ép",
"đu",
"đủ",
"ra",
"ly",
"thêm",
"1310",
"muỗng",
"canh",
"mật",
"ong",
"đá",
"viên",
"vào",
"nếu",
"thích",
"813.547",
"nước",
"dừa",
"chứa",
"rất",
"nhiều",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"không",
"chỉ",
"là",
"loại",
"nước",
"uống",
"giải",
"khát",
"mà",
"còn",
"là",
"nước",
"uống",
"làm",
"trắng",
"da",
"nhờ",
"các",
"nguyên",
"tố",
"vi",
"lượng",
"vitamin",
"bên",
"trong",
"giúp",
"làm",
"mờ",
"sẹo",
"trắng",
"da",
"và",
"ngăn",
"ngừa",
"mụn",
"tấn",
"công",
"hiệu",
"quả",
"358.651",
"27 - 20",
"quả",
"chanh",
"tươi",
"400.020",
"thìa",
"cafe",
"mật",
"ong",
"nguyên",
"chất",
"3995,694 gallon",
"nước",
"ấm",
"vắt",
"nước",
"cốt",
"-nwe/603",
"quả",
"hoặc",
"91",
"quả",
"chanh",
"vào",
"một",
"chiếc",
"cốc",
"thủy",
"tinh",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"bạn",
"có",
"thích",
"độ",
"chua",
"hay",
"không",
"dùng",
"thìa",
"vớt",
"bỏ",
"hạt",
"và",
"cho",
"vào",
"khoảng",
"692 dm2",
"nước",
"ấm",
"cùng",
"3548",
"-72,62",
"thìa",
"mật",
"ong",
"rồi",
"khuấy",
"đều",
"lên",
"là",
"đã",
"có",
"thể",
"uống",
"được"
] |
[
"video",
"bí",
"quyết",
"sử",
"dụng",
"và",
"bảo",
"quản",
"kính",
"áp",
"tròng",
"âm chín ngàn không trăm năm mươi chấm bốn trăm bẩy mốt ca ra",
"đúng",
"chuẩn",
"nguồn",
"video",
"yêu",
"làm",
"đẹp"
] |
[
"video",
"bí",
"quyết",
"sử",
"dụng",
"và",
"bảo",
"quản",
"kính",
"áp",
"tròng",
"-9050.471 carat",
"đúng",
"chuẩn",
"nguồn",
"video",
"yêu",
"làm",
"đẹp"
] |
[
"elie",
"saab",
"chinh",
"phục",
"phái",
"đẹp",
"bằng",
"bộ sưu tập",
"đẹp",
"mê",
"hồn",
"tại",
"tuần",
"lễ",
"thời",
"trang",
"paris",
"năm",
"nay",
"elie",
"saab",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"làm",
"mê",
"đắm",
"trái",
"tim",
"của",
"biết",
"bao",
"phụ",
"nữ",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"bằng",
"những",
"mẫu",
"thiết",
"kế",
"bay",
"bổng",
"lãng",
"mạn",
"và",
"kiêu",
"sa",
"vẫn",
"chất",
"chứa",
"sự",
"nữ",
"tính",
"dịu",
"dàng",
"và",
"yểu",
"điệu",
"trong",
"từng",
"đường",
"kim",
"mũi",
"chỉ",
"nhưng",
"ở",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"xuân",
"hè",
"hai mươi tư phẩy không đến sáu mươi mốt phẩy sáu",
"lần",
"này",
"ngoài",
"những",
"bộ",
"đầm",
"dạ",
"hội",
"đính",
"sequin",
"lấp",
"lánh",
"elie",
"saab",
"còn",
"mang",
"đến",
"những",
"mẫu",
"váy",
"ngắn",
"những",
"bộ",
"đồ",
"phong",
"cách",
"trẻ",
"trung",
"thanh",
"lịch",
"một",
"điểm",
"nhấn",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"elie",
"saab",
"sử",
"dụng",
"khá",
"nhiều",
"gam",
"màu",
"xanh",
"cho",
"những",
"mẫu",
"thiết",
"kế",
"khác",
"nhau",
"từ",
"xanh",
"bạc",
"hà",
"mát",
"mẻ",
"cho",
"đến",
"xanh",
"da",
"trời",
"êm",
"dịu",
"hay",
"xanh",
"đậm",
"gay",
"gắt",
"đều",
"được",
"khai",
"thác",
"một",
"cách",
"triệt",
"để",
"ngoài",
"ra",
"bộ sưu tập",
"cũng",
"để",
"lại",
"ấn",
"tượng",
"đặc",
"biệt",
"với",
"những",
"mẫu",
"váy",
"họa",
"tiết",
"nổi",
"bật",
"mặc",
"dù",
"trước",
"đó",
"elie",
"saab",
"rất",
"ít",
"khi",
"sử",
"dụng",
"họa",
"tiết",
"cho",
"trang",
"phục"
] |
[
"elie",
"saab",
"chinh",
"phục",
"phái",
"đẹp",
"bằng",
"bộ sưu tập",
"đẹp",
"mê",
"hồn",
"tại",
"tuần",
"lễ",
"thời",
"trang",
"paris",
"năm",
"nay",
"elie",
"saab",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"làm",
"mê",
"đắm",
"trái",
"tim",
"của",
"biết",
"bao",
"phụ",
"nữ",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"bằng",
"những",
"mẫu",
"thiết",
"kế",
"bay",
"bổng",
"lãng",
"mạn",
"và",
"kiêu",
"sa",
"vẫn",
"chất",
"chứa",
"sự",
"nữ",
"tính",
"dịu",
"dàng",
"và",
"yểu",
"điệu",
"trong",
"từng",
"đường",
"kim",
"mũi",
"chỉ",
"nhưng",
"ở",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"xuân",
"hè",
"24,0 - 61,6",
"lần",
"này",
"ngoài",
"những",
"bộ",
"đầm",
"dạ",
"hội",
"đính",
"sequin",
"lấp",
"lánh",
"elie",
"saab",
"còn",
"mang",
"đến",
"những",
"mẫu",
"váy",
"ngắn",
"những",
"bộ",
"đồ",
"phong",
"cách",
"trẻ",
"trung",
"thanh",
"lịch",
"một",
"điểm",
"nhấn",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"elie",
"saab",
"sử",
"dụng",
"khá",
"nhiều",
"gam",
"màu",
"xanh",
"cho",
"những",
"mẫu",
"thiết",
"kế",
"khác",
"nhau",
"từ",
"xanh",
"bạc",
"hà",
"mát",
"mẻ",
"cho",
"đến",
"xanh",
"da",
"trời",
"êm",
"dịu",
"hay",
"xanh",
"đậm",
"gay",
"gắt",
"đều",
"được",
"khai",
"thác",
"một",
"cách",
"triệt",
"để",
"ngoài",
"ra",
"bộ sưu tập",
"cũng",
"để",
"lại",
"ấn",
"tượng",
"đặc",
"biệt",
"với",
"những",
"mẫu",
"váy",
"họa",
"tiết",
"nổi",
"bật",
"mặc",
"dù",
"trước",
"đó",
"elie",
"saab",
"rất",
"ít",
"khi",
"sử",
"dụng",
"họa",
"tiết",
"cho",
"trang",
"phục"
] |
[
"một",
"phụ",
"nữ",
"bị",
"bắt",
"cùng",
"bánh",
"heroin",
"tại",
"quán",
"cà",
"phê",
"lặn",
"lội",
"từ",
"miền",
"ngược",
"xuống",
"thị",
"trấn",
"cầu",
"giát",
"để",
"giao",
"bánh",
"heroin",
"có",
"lãi",
"ba ngàn ba trăm năm mươi sáu phẩy một ba tám vòng",
"đồng",
"nhưng",
"chưa",
"gặp",
"được",
"khách",
"hàng",
"thì",
"kiều",
"nữ",
"đã",
"sa",
"lưới",
"ba mốt tháng chín",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"huyện",
"quỳnh",
"lưu",
"nghệ",
"an",
"cho",
"biết",
"vừa",
"bắt",
"quả",
"tang",
"đối",
"tượng",
"vi",
"thị",
"nhung",
"sinh năm",
"một ngàn sáu trăm năm mươi nhăm",
"trú",
"xã",
"châu",
"kim",
"huyện",
"quế",
"phong",
"về",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"tại",
"quán",
"cà",
"phê",
"cách",
"ngã",
"tư",
"thị",
"trấn",
"gần",
"sáu trăm tám lăm phít",
"theo",
"đó",
"lúc",
"chín nghìn ba trăm lẻ năm phẩy bẩy trăm bốn sáu lít",
"âm năm mươi bẩy ngàn bốn trăm mười phẩy không chín hai một chín",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"tại",
"bẩy triệu bốn ngàn",
"quán",
"cà",
"phê",
"ở",
"xóm",
"một triệu bốn trăm năm mươi ba nghìn một trăm mười",
"xã",
"quỳnh",
"giang",
"đang",
"có",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"giao",
"dịch",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"âm hai nghìn sáu trăm lẻ tám chấm bảy trăm chín mươi tám xen ti mét vuông",
"tang",
"vật",
"thu",
"giữ",
"trên",
"người",
"nhung",
"là",
"bốn ngàn",
"bánh",
"heroin",
"có",
"trọng",
"lượng",
"chín trăm mười ngàn bảy trăm chín bốn",
"gam",
"một ngàn tám trăm linh bảy",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"và",
"âm tám nghìn ba trăm bốn mươi chín phẩy không không hai ba sáu ve bê",
"đồng",
"tại",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"nhung",
"khai",
"nhận",
"bốn giờ năm ba phút",
"vào",
"bản",
"mua",
"tám triệu không trăm lẻ năm ngàn không trăm hai mốt",
"bánh",
"heroin",
"với",
"giá",
"tám nghìn ba trăm linh bốn phẩy chín trăm bảy hai công",
"đồng",
"khi",
"có",
"khách",
"hỏi",
"mua",
"với",
"giá",
"bốn trăm hai mươi lăm tấn",
"đồng",
"nhung",
"đồng",
"ý",
"bán",
"và",
"thống",
"nhất",
"giao",
"hàng",
"tại",
"huyện",
"quỳnh",
"lưu",
"trong",
"lúc",
"chờ",
"giao",
"hàng",
"thì",
"bị",
"bắt"
] |
[
"một",
"phụ",
"nữ",
"bị",
"bắt",
"cùng",
"bánh",
"heroin",
"tại",
"quán",
"cà",
"phê",
"lặn",
"lội",
"từ",
"miền",
"ngược",
"xuống",
"thị",
"trấn",
"cầu",
"giát",
"để",
"giao",
"bánh",
"heroin",
"có",
"lãi",
"3356,138 vòng",
"đồng",
"nhưng",
"chưa",
"gặp",
"được",
"khách",
"hàng",
"thì",
"kiều",
"nữ",
"đã",
"sa",
"lưới",
"31/9",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"huyện",
"quỳnh",
"lưu",
"nghệ",
"an",
"cho",
"biết",
"vừa",
"bắt",
"quả",
"tang",
"đối",
"tượng",
"vi",
"thị",
"nhung",
"sinh năm",
"1655",
"trú",
"xã",
"châu",
"kim",
"huyện",
"quế",
"phong",
"về",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"tại",
"quán",
"cà",
"phê",
"cách",
"ngã",
"tư",
"thị",
"trấn",
"gần",
"685 ft",
"theo",
"đó",
"lúc",
"9305,746 l",
"-57.410,09219",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"tại",
"7.004.000",
"quán",
"cà",
"phê",
"ở",
"xóm",
"1.453.110",
"xã",
"quỳnh",
"giang",
"đang",
"có",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"giao",
"dịch",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"-2608.798 cm2",
"tang",
"vật",
"thu",
"giữ",
"trên",
"người",
"nhung",
"là",
"4000",
"bánh",
"heroin",
"có",
"trọng",
"lượng",
"910.794",
"gam",
"1807",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"và",
"-8349,00236 wb",
"đồng",
"tại",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"nhung",
"khai",
"nhận",
"4h53",
"vào",
"bản",
"mua",
"8.005.021",
"bánh",
"heroin",
"với",
"giá",
"8304,972 công",
"đồng",
"khi",
"có",
"khách",
"hỏi",
"mua",
"với",
"giá",
"425 tấn",
"đồng",
"nhung",
"đồng",
"ý",
"bán",
"và",
"thống",
"nhất",
"giao",
"hàng",
"tại",
"huyện",
"quỳnh",
"lưu",
"trong",
"lúc",
"chờ",
"giao",
"hàng",
"thì",
"bị",
"bắt"
] |
[
"đại",
"tướng",
"kim",
"jong-un",
"bước",
"cạnh",
"chiếc",
"tỉ số sáu mười lăm",
"xe",
"tang",
"công an thành phố",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"hôm",
"qua",
"ngày mười hai tháng sáu hai ngàn sáu lăm",
"bắt",
"đầu",
"tổ",
"chức",
"các",
"thủ",
"tục",
"và",
"nghi",
"thức",
"tang",
"lễ",
"đưa",
"tiễn",
"cố",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-il",
"với",
"một",
"đám",
"rước",
"khổng",
"lồ",
"ở",
"thủ",
"đô",
"bình",
"nhưỡng",
"người",
"kế",
"nhiệm",
"ông",
"anh",
"con",
"trai",
"thứ",
"ba",
"kim",
"jong-un",
"mắt",
"đẫm",
"nước",
"bước",
"bên",
"cạnh",
"xe",
"tang",
"nhiều",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"khác",
"theo",
"sau",
"trong",
"đó",
"có",
"jang",
"song",
"taek",
"dượng",
"của",
"kim",
"jong-un",
"và",
"một",
"mười tám giờ",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"quốc",
"phòng",
"đám",
"rước",
"tăng",
"tốc",
"sau",
"khi",
"đi",
"xa",
"khỏi",
"cung",
"tưởng",
"niệm",
"kumsusan",
"nơi",
"đặt",
"thi",
"hài",
"ông",
"kim",
"jong-il",
"kể",
"từ",
"ông",
"qua",
"đời",
"hôm",
"mười tám giờ",
"vì",
"nhồi",
"máu",
"cơ",
"tim",
"sau",
"khoảng",
"hai",
"giờ",
"đoàn",
"xe",
"tới",
"quảng",
"trường",
"kim",
"ngày mùng hai tháng mười một",
"nhật",
"thành",
"tên",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"ra",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"và",
"là",
"cha",
"của",
"kim",
"jong-il",
"bản",
"tin",
"của",
"thông",
"tấn",
"xã",
"kcna",
"hôm",
"qua",
"nói",
"mưa",
"tuyết",
"trong",
"ngày",
"này",
"gợi",
"cho",
"nhân",
"dân",
"triều",
"tiên",
"nhớ",
"đến",
"ngày",
"tuyết",
"rơi",
"khi",
"lãnh",
"đạo",
"được",
"sinh",
"ra",
"tại",
"căn",
"cứ",
"bí",
"mật",
"trên",
"núi",
"paektu",
"và",
"sự",
"nghiệp",
"cách",
"mạng",
"vĩ",
"đại",
"mà",
"ông",
"theo",
"đuổi",
"qua",
"các",
"mùa",
"tuyết",
"rơi",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"yonhap",
"của",
"hàn",
"quốc",
"nhận",
"định",
"đám",
"rước",
"dường",
"như",
"đi",
"theo",
"đúng",
"lộ",
"trình",
"của",
"đám",
"tang",
"ông",
"kim",
"nhật",
"thành",
"tháng hai một nghìn ba trăm lẻ tám",
"và",
"điều",
"này",
"cho",
"thấy",
"một",
"vai",
"trò",
"tháng hai sáu trăm bẩy mươi bốn",
"dễ",
"thấy",
"của",
"một",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"ba",
"trong",
"dòng",
"họ",
"kim",
"kim",
"jong-un",
"người",
"được",
"đảng",
"công",
"nhân",
"nước",
"này",
"gọi",
"là",
"người",
"kế",
"nhiệm",
"vĩ",
"đại",
"những",
"câu",
"hỏi",
"đang",
"dấy",
"lên",
"về",
"khả",
"năng",
"điều",
"hành",
"đất",
"nước",
"của",
"đại",
"tướng",
"kim",
"jong-un",
"khi",
"tuổi",
"đời",
"còn",
"rất",
"trẻ",
"có",
"báo",
"nói",
"anh",
"chín mươi chín",
"tuổi",
"một",
"số",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"cho",
"rằng",
"tuổi",
"của",
"anh",
"là",
"vòng mười mười chín",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"nhà",
"nước",
"mô",
"tả",
"anh",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"tối",
"cao",
"và",
"ánh",
"dương",
"của",
"thế",
"kỷ",
"mười chín phẩy tám tới năm mươi mốt chấm tám",
"cho",
"thấy",
"kim",
"jong-un",
"tập",
"hợp",
"được",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"mạnh",
"mẽ",
"bên",
"trong",
"bộ",
"máy",
"cầm",
"quyền",
"nhà",
"nước"
] |
[
"đại",
"tướng",
"kim",
"jong-un",
"bước",
"cạnh",
"chiếc",
"tỉ số 6 - 15",
"xe",
"tang",
"công an thành phố",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"hôm",
"qua",
"ngày 12/6/2065",
"bắt",
"đầu",
"tổ",
"chức",
"các",
"thủ",
"tục",
"và",
"nghi",
"thức",
"tang",
"lễ",
"đưa",
"tiễn",
"cố",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-il",
"với",
"một",
"đám",
"rước",
"khổng",
"lồ",
"ở",
"thủ",
"đô",
"bình",
"nhưỡng",
"người",
"kế",
"nhiệm",
"ông",
"anh",
"con",
"trai",
"thứ",
"ba",
"kim",
"jong-un",
"mắt",
"đẫm",
"nước",
"bước",
"bên",
"cạnh",
"xe",
"tang",
"nhiều",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"khác",
"theo",
"sau",
"trong",
"đó",
"có",
"jang",
"song",
"taek",
"dượng",
"của",
"kim",
"jong-un",
"và",
"một",
"18h",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"quốc",
"phòng",
"đám",
"rước",
"tăng",
"tốc",
"sau",
"khi",
"đi",
"xa",
"khỏi",
"cung",
"tưởng",
"niệm",
"kumsusan",
"nơi",
"đặt",
"thi",
"hài",
"ông",
"kim",
"jong-il",
"kể",
"từ",
"ông",
"qua",
"đời",
"hôm",
"18h",
"vì",
"nhồi",
"máu",
"cơ",
"tim",
"sau",
"khoảng",
"hai",
"giờ",
"đoàn",
"xe",
"tới",
"quảng",
"trường",
"kim",
"ngày mùng 2/11",
"nhật",
"thành",
"tên",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"ra",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"và",
"là",
"cha",
"của",
"kim",
"jong-il",
"bản",
"tin",
"của",
"thông",
"tấn",
"xã",
"kcna",
"hôm",
"qua",
"nói",
"mưa",
"tuyết",
"trong",
"ngày",
"này",
"gợi",
"cho",
"nhân",
"dân",
"triều",
"tiên",
"nhớ",
"đến",
"ngày",
"tuyết",
"rơi",
"khi",
"lãnh",
"đạo",
"được",
"sinh",
"ra",
"tại",
"căn",
"cứ",
"bí",
"mật",
"trên",
"núi",
"paektu",
"và",
"sự",
"nghiệp",
"cách",
"mạng",
"vĩ",
"đại",
"mà",
"ông",
"theo",
"đuổi",
"qua",
"các",
"mùa",
"tuyết",
"rơi",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"yonhap",
"của",
"hàn",
"quốc",
"nhận",
"định",
"đám",
"rước",
"dường",
"như",
"đi",
"theo",
"đúng",
"lộ",
"trình",
"của",
"đám",
"tang",
"ông",
"kim",
"nhật",
"thành",
"tháng 2/1308",
"và",
"điều",
"này",
"cho",
"thấy",
"một",
"vai",
"trò",
"tháng 2/674",
"dễ",
"thấy",
"của",
"một",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"ba",
"trong",
"dòng",
"họ",
"kim",
"kim",
"jong-un",
"người",
"được",
"đảng",
"công",
"nhân",
"nước",
"này",
"gọi",
"là",
"người",
"kế",
"nhiệm",
"vĩ",
"đại",
"những",
"câu",
"hỏi",
"đang",
"dấy",
"lên",
"về",
"khả",
"năng",
"điều",
"hành",
"đất",
"nước",
"của",
"đại",
"tướng",
"kim",
"jong-un",
"khi",
"tuổi",
"đời",
"còn",
"rất",
"trẻ",
"có",
"báo",
"nói",
"anh",
"99",
"tuổi",
"một",
"số",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"cho",
"rằng",
"tuổi",
"của",
"anh",
"là",
"vòng 10 - 19",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"nhà",
"nước",
"mô",
"tả",
"anh",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"tối",
"cao",
"và",
"ánh",
"dương",
"của",
"thế",
"kỷ",
"19,8 - 51.8",
"cho",
"thấy",
"kim",
"jong-un",
"tập",
"hợp",
"được",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"mạnh",
"mẽ",
"bên",
"trong",
"bộ",
"máy",
"cầm",
"quyền",
"nhà",
"nước"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"vừa",
"chính",
"thức",
"công",
"nhận",
"mười bảy tới mười",
"cảng",
"hàng",
"không",
"lớn",
"nhất",
"cả",
"nước",
"là",
"công",
"trình",
"trọng",
"điểm",
"liên",
"quan",
"đến",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"hai mươi hai giờ hai mươi phút mười lăm giây",
"bộ",
"công",
"an",
"phối",
"hợp",
"với",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"công",
"bố",
"quyết",
"định",
"của",
"thủ",
"tướng",
"đối",
"với",
"công",
"trình",
"quan",
"trọng",
"liên",
"quan",
"đến",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"các",
"công",
"trình",
"này",
"gồm",
"cảng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"nội",
"bài",
"bao",
"gồm",
"đài",
"kiểm",
"soát",
"không",
"lưu",
"đài",
"radar",
"nội",
"bài",
"và",
"cảng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"bao",
"gồm",
"đài",
"kiểm",
"soát",
"không",
"lưu",
"đài",
"rada",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"trước",
"đó",
"từ",
"ba ngàn tám trăm xuộc bốn không không",
"thủ",
"tướng",
"đã",
"ký",
"quyết",
"định",
"số",
"hờ vê kép đê chéo đắp liu gờ giây ca bờ tám trăm bẩy mươi",
"về",
"việc",
"đưa",
"những",
"công",
"trình",
"này",
"vào",
"danh",
"mục",
"công",
"trình",
"quan",
"trọng",
"liên",
"quan",
"đến",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"cảng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"với",
"đài",
"kiểm",
"soát",
"không",
"lưu",
"khánh",
"thành",
"mười bốn tháng mười hai bốn tám",
"ngoài",
"ra",
"bốn nghìn",
"cảng",
"hàng",
"không",
"gánh",
"vác",
"nhiệm",
"vụ",
"năm trăm ngang một không không không u lờ o đắp liu ép a",
"chính",
"trị",
"đặc",
"biệt",
"phục",
"vụ",
"các",
"chuyến",
"chuyên",
"cơ",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"và",
"các",
"nguyên",
"thủ",
"nước",
"ngoài",
"hai mươi ba giờ năm mươi"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"vừa",
"chính",
"thức",
"công",
"nhận",
"17 - 10",
"cảng",
"hàng",
"không",
"lớn",
"nhất",
"cả",
"nước",
"là",
"công",
"trình",
"trọng",
"điểm",
"liên",
"quan",
"đến",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"22:20:15",
"bộ",
"công",
"an",
"phối",
"hợp",
"với",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"công",
"bố",
"quyết",
"định",
"của",
"thủ",
"tướng",
"đối",
"với",
"công",
"trình",
"quan",
"trọng",
"liên",
"quan",
"đến",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"các",
"công",
"trình",
"này",
"gồm",
"cảng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"nội",
"bài",
"bao",
"gồm",
"đài",
"kiểm",
"soát",
"không",
"lưu",
"đài",
"radar",
"nội",
"bài",
"và",
"cảng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"bao",
"gồm",
"đài",
"kiểm",
"soát",
"không",
"lưu",
"đài",
"rada",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"trước",
"đó",
"từ",
"3800/400",
"thủ",
"tướng",
"đã",
"ký",
"quyết",
"định",
"số",
"hwđ/wgjkb870",
"về",
"việc",
"đưa",
"những",
"công",
"trình",
"này",
"vào",
"danh",
"mục",
"công",
"trình",
"quan",
"trọng",
"liên",
"quan",
"đến",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"cảng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"với",
"đài",
"kiểm",
"soát",
"không",
"lưu",
"khánh",
"thành",
"14/10/248",
"ngoài",
"ra",
"4000",
"cảng",
"hàng",
"không",
"gánh",
"vác",
"nhiệm",
"vụ",
"500-1000ulowfa",
"chính",
"trị",
"đặc",
"biệt",
"phục",
"vụ",
"các",
"chuyến",
"chuyên",
"cơ",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"và",
"các",
"nguyên",
"thủ",
"nước",
"ngoài",
"23h50"
] |
[
"kinh",
"tế",
"canada",
"phục",
"hồi",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"với",
"dự",
"báo",
"bộ",
"phận",
"phân",
"tích",
"thông",
"tin",
"kinh",
"tế",
"eiu",
"thuộc",
"tạp",
"chí",
"economist",
"của",
"anh",
"đánh",
"giá",
"kinh",
"tế",
"canada",
"trong",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"đã",
"phục",
"hồi",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"so",
"với",
"dự",
"ba trăm lờ o xoẹt",
"báo",
"bộ",
"phận",
"phân",
"tích",
"thông",
"tin",
"kinh",
"tế",
"eiu",
"thuộc",
"tạp",
"chí",
"economist",
"của",
"anh",
"đánh",
"giá",
"kinh",
"tế",
"canada",
"trong",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"đã",
"phục",
"hồi",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"so",
"với",
"dự",
"báo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"mỹ",
"ngày mười sáu tới mồng sáu tháng tám",
"dẫn",
"số",
"liệu",
"đánh",
"giá",
"kinh",
"tế",
"canada",
"của",
"eiu",
"cho",
"biết",
"tổng",
"sản",
"phẩm",
"quốc",
"nội",
"gdp",
"của",
"nước",
"này",
"trong",
"quý",
"iii",
"đã",
"tăng",
"tám trăm hai tư giờ",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"đồng",
"thời",
"tăng",
"khá",
"ngoạn",
"mục",
"so",
"với",
"mức",
"suy",
"giảm",
"tám nghìn bốn phẩy chín năm sáu độ ca trên độ ca",
"của",
"quý",
"ii",
"xuất",
"khẩu",
"tăng",
"hai trăm năm mươi sáu lít",
"đóng",
"góp",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"vào",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"này",
"số",
"liệu",
"từ",
"ngành",
"hàng",
"bán",
"lẻ",
"cũng",
"tương",
"đối",
"lạc",
"quan",
"khi",
"doanh",
"số",
"trong",
"chín giờ hai sáu phút",
"tăng",
"bốn sáu đô la",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"mức",
"tăng",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"gần",
"một",
"năm",
"qua",
"có",
"ba mươi mốt tháng mười một",
"ngành",
"hàng",
"bán",
"lẻ",
"thông",
"báo",
"tăng",
"danh",
"số",
"dẫn",
"đầu",
"là",
"ngành",
"xe",
"hơi",
"tăng",
"chín trăm hai mươi mốt độ",
"doanh",
"số",
"bán",
"hàng",
"của",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"trong",
"mồng năm",
"cũng",
"tăng",
"tháng",
"thứ",
"ba",
"liên",
"tiếp",
"với",
"tốc",
"độ",
"chín nghìn tám trăm ba mươi bốn chấm bốn trăm bốn mươi sáu phuốt trên năm",
"chủ",
"yếu",
"nhờ",
"việc",
"bán",
"các",
"thiết",
"bị",
"năng",
"lượng",
"và",
"vận",
"tải",
"trong",
"khi",
"đó",
"kinh",
"tế",
"nội",
"địa",
"hoạt",
"động",
"âm tám ngàn hai mươi năm chấm không không tám tám không áp mót phe",
"với",
"mức",
"tăng",
"khiêm",
"tốn",
"hơn",
"với",
"tiêu",
"dùng",
"cá",
"nhân",
"chỉ",
"tăng",
"bảy trăm bảy mươi ba tạ",
"và",
"đầu",
"tư",
"cố",
"định",
"cá",
"nhân",
"tăng",
"bốn trăm hai mươi bốn xen ti mét khối trên đề xi mét",
"tuy",
"nhiên",
"eiu",
"lưu",
"ý",
"mặc",
"dù",
"phục",
"hồi",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"so",
"với",
"dự",
"báo",
"nhưng",
"triển",
"vọng",
"kinh",
"tế",
"canada",
"trong",
"không giờ bốn sáu phút",
"vẫn",
"bị",
"chi",
"phối",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"từ",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"khu",
"vực",
"đồng",
"euro",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"chậm",
"chạp",
"của",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"mức",
"nợ",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"cao",
"và",
"sự",
"đảo",
"chiều",
"được",
"báo",
"trước",
"của",
"thị",
"trường",
"địa",
"ốc",
"trong",
"nước",
"do",
"vậy",
"eiu",
"dự",
"báo",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"gdp",
"của",
"canada",
"sẽ",
"đạt",
"mức",
"ba ngàn sáu trăm ba tám chấm bảy trăm bảy mươi bốn chỉ",
"trong",
"tháng năm hai chín sáu bốn",
"và",
"sẽ",
"giảm",
"xuống",
"mức",
"một trăm chín mươi sáu mét vuông",
"trong",
"ngày hai mươi sáu ngày ba mốt tháng sáu",
"so",
"với",
"tốc",
"độ",
"tám trăm mười hai phuốt",
"của",
"năm",
"một không không ba trăm mười gạch ngang ích vê đờ a"
] |
[
"kinh",
"tế",
"canada",
"phục",
"hồi",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"với",
"dự",
"báo",
"bộ",
"phận",
"phân",
"tích",
"thông",
"tin",
"kinh",
"tế",
"eiu",
"thuộc",
"tạp",
"chí",
"economist",
"của",
"anh",
"đánh",
"giá",
"kinh",
"tế",
"canada",
"trong",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"đã",
"phục",
"hồi",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"so",
"với",
"dự",
"300lo/",
"báo",
"bộ",
"phận",
"phân",
"tích",
"thông",
"tin",
"kinh",
"tế",
"eiu",
"thuộc",
"tạp",
"chí",
"economist",
"của",
"anh",
"đánh",
"giá",
"kinh",
"tế",
"canada",
"trong",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"đã",
"phục",
"hồi",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"so",
"với",
"dự",
"báo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"mỹ",
"ngày 16 tới mồng 6 tháng 8",
"dẫn",
"số",
"liệu",
"đánh",
"giá",
"kinh",
"tế",
"canada",
"của",
"eiu",
"cho",
"biết",
"tổng",
"sản",
"phẩm",
"quốc",
"nội",
"gdp",
"của",
"nước",
"này",
"trong",
"quý",
"iii",
"đã",
"tăng",
"824 giờ",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"đồng",
"thời",
"tăng",
"khá",
"ngoạn",
"mục",
"so",
"với",
"mức",
"suy",
"giảm",
"8400,956 ok/ok",
"của",
"quý",
"ii",
"xuất",
"khẩu",
"tăng",
"256 l",
"đóng",
"góp",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"vào",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"này",
"số",
"liệu",
"từ",
"ngành",
"hàng",
"bán",
"lẻ",
"cũng",
"tương",
"đối",
"lạc",
"quan",
"khi",
"doanh",
"số",
"trong",
"9h26",
"tăng",
"46 $",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"mức",
"tăng",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"gần",
"một",
"năm",
"qua",
"có",
"31/11",
"ngành",
"hàng",
"bán",
"lẻ",
"thông",
"báo",
"tăng",
"danh",
"số",
"dẫn",
"đầu",
"là",
"ngành",
"xe",
"hơi",
"tăng",
"921 độ",
"doanh",
"số",
"bán",
"hàng",
"của",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"trong",
"mồng 5",
"cũng",
"tăng",
"tháng",
"thứ",
"ba",
"liên",
"tiếp",
"với",
"tốc",
"độ",
"9834.446 ft/năm",
"chủ",
"yếu",
"nhờ",
"việc",
"bán",
"các",
"thiết",
"bị",
"năng",
"lượng",
"và",
"vận",
"tải",
"trong",
"khi",
"đó",
"kinh",
"tế",
"nội",
"địa",
"hoạt",
"động",
"-8025.00880 atm",
"với",
"mức",
"tăng",
"khiêm",
"tốn",
"hơn",
"với",
"tiêu",
"dùng",
"cá",
"nhân",
"chỉ",
"tăng",
"773 tạ",
"và",
"đầu",
"tư",
"cố",
"định",
"cá",
"nhân",
"tăng",
"424 cc/dm",
"tuy",
"nhiên",
"eiu",
"lưu",
"ý",
"mặc",
"dù",
"phục",
"hồi",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"so",
"với",
"dự",
"báo",
"nhưng",
"triển",
"vọng",
"kinh",
"tế",
"canada",
"trong",
"0h46",
"vẫn",
"bị",
"chi",
"phối",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"từ",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ở",
"khu",
"vực",
"đồng",
"euro",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"chậm",
"chạp",
"của",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"mức",
"nợ",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"cao",
"và",
"sự",
"đảo",
"chiều",
"được",
"báo",
"trước",
"của",
"thị",
"trường",
"địa",
"ốc",
"trong",
"nước",
"do",
"vậy",
"eiu",
"dự",
"báo",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"gdp",
"của",
"canada",
"sẽ",
"đạt",
"mức",
"3638.774 chỉ",
"trong",
"tháng 5/2964",
"và",
"sẽ",
"giảm",
"xuống",
"mức",
"196 m2",
"trong",
"ngày 26 ngày 31 tháng 6",
"so",
"với",
"tốc",
"độ",
"812 ft",
"của",
"năm",
"100310-xvđa"
] |
[
"nạn",
"cá",
"cược",
"phi",
"pháp",
"tại",
"việt nam",
"mùa",
"world",
"cup",
"âm bảy nghìn bốn trăm ba mươi phẩy chín bốn sáu ga lông",
"tám tám không bẩy sáu sáu năm tám bốn tám chín",
"sẽ",
"gián",
"tiếp",
"làm",
"lợi",
"cho",
"những",
"cửa",
"hiệu",
"cầm",
"đồ",
"mặc",
"sức",
"hốt",
"tiền",
"những",
"con",
"bạc",
"khát",
"nước",
"sức",
"nóng",
"world",
"cup",
"sáu ba ngàn năm trăm ba hai phẩy không không bẩy tám không chín",
"càng",
"đến",
"gần",
"thị",
"trường",
"cá",
"cược",
"trong",
"nước",
"càng",
"nóng",
"bỏng",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"phóng",
"viên",
"báo",
"người lao động",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"số",
"lượng",
"cửa",
"hiệu",
"cầm",
"đồ",
"tăng",
"vọt",
"trong",
"khoảng",
"một",
"tháng",
"gần",
"đây",
"bởi",
"world",
"cup",
"chính",
"là",
"cơ",
"hội",
"tuyệt",
"vời",
"để",
"móc",
"túi",
"những",
"con",
"bạc",
"say",
"máu",
"đỏ",
"đen",
"ảnh",
"quang",
"liêm",
"không",
"tập",
"hợp",
"nhộn",
"nhịp",
"kiểu",
"như",
"phố",
"cầm",
"đồ",
"đặng",
"dung",
"ở",
"hà",
"nội",
"nhưng",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"vào",
"mùa",
"world",
"cup",
"đi",
"đâu",
"cũng",
"thấy",
"nhan",
"nhản",
"cửa",
"hiệu",
"cầm",
"đồ",
"treo",
"bảng",
"cầm",
"đồ",
"với",
"lãi",
"suất",
"hấp",
"dẫn",
"từ",
"năm mươi bẩy rúp",
"ba trăm bẩy ba độ",
"tháng",
"ông",
"hùng",
"chủ",
"một",
"hiệu",
"cầm",
"đồ",
"trên",
"đường",
"hồ",
"bá",
"kiện",
"ở",
"q.10",
"giải",
"thích",
"world",
"cup",
"sắp",
"đến",
"giới",
"cầm",
"đồ",
"đua",
"nhau",
"xin",
"giấy",
"phép",
"mở",
"thêm",
"cửa",
"hiệu",
"là",
"chuyện",
"bình",
"thường",
"cuộc",
"trò",
"chuyện",
"bị",
"cắt",
"ngang",
"khi",
"một",
"thanh",
"niên",
"mang",
"vào",
"cửa",
"hiệu",
"một",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"ba ngàn ba trăm năm hai phẩy không không bốn một năm đô la",
"xin",
"cầm",
"sau",
"khi",
"định",
"giá",
"âm bốn trăm bốn mươi mốt chấm năm trăm mười lượng",
"đồng",
"ông",
"chủ",
"cửa",
"hàng",
"hai mốt tháng bốn một nghìn bốn trăm tám mốt",
"cầm",
"đồ",
"liệt",
"kê",
"ba ngàn",
"cách",
"trả",
"lãi",
"điện",
"thoại",
"tính",
"lãi",
"năm nghìn bốn trăm sáu bảy chấm chín ki lô bít",
"tháng",
"quá",
"âm sáu hai chấm không không năm chín",
"ngày",
"thanh",
"lý",
"hàng",
"nếu",
"không",
"thích",
"thì",
"trả",
"bảy triệu một trăm hai mươi sáu ngàn năm trăm bảy mươi nhăm",
"đồng/ngày",
"khi",
"nào",
"có",
"đủ",
"tiền",
"chuộc",
"cũng",
"được",
"trong",
"lúc",
"chờ",
"ông",
"hùng",
"viết",
"biên",
"lai",
"chúng",
"tôi",
"dọ",
"hỏi",
"thì",
"được",
"biết",
"người",
"thanh",
"niên",
"kia",
"là",
"sinh",
"viên",
"đang",
"cần",
"một",
"khoản",
"tiền",
"để",
"hùn",
"vốn",
"cùng",
"một",
"vài",
"người",
"bạn",
"chuẩn",
"bị",
"cá",
"độ",
"trận",
"đấu",
"trong",
"ngày",
"khai",
"bốn trăm trừ a gi gạch ngang",
"mạc",
"world",
"cup",
"giữa",
"uruguay",
"và",
"pháp",
"mùa",
"ba trăm bốn nghìn sáu mươi ngang lờ ích",
"châu",
"âu",
"vừa",
"rồi",
"thua",
"quá",
"world",
"cup",
"phải",
"cố",
"gỡ",
"lại",
"thôi",
"trong",
"vòng",
"khoảng",
"ngày mười lăm và ngày bốn",
"trò",
"chuyện",
"ông",
"chủ",
"cửa",
"hiệu",
"cầm",
"đồ",
"đã",
"nhận",
"cầm",
"tám triệu tám trăm linh ba ngàn bốn trăm chín mốt",
"xe",
"máy",
"và",
"một triệu bảy trăm ba mươi ba nghìn năm trăm bảy mươi tám",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"mà",
"theo",
"giải",
"thích",
"đó",
"đều",
"là",
"những",
"khách",
"hàng",
"quen",
"thường",
"chọn",
"kiểu",
"cầm",
"trả",
"tiền",
"mặt",
"hằng",
"ngày",
"chính",
"kiểu",
"cầm",
"cố",
"và",
"bán",
"quyền",
"chuộc",
"đồ",
"này",
"đã",
"gián",
"tiếp",
"giúp",
"các",
"cửa",
"hiệu",
"cầm",
"đồ",
"ăn",
"nên",
"làm",
"ra",
"dẫn",
"đến",
"tình",
"trạng",
"cứ",
"đến",
"mùa",
"world",
"cup",
"các",
"cửa",
"hiệu",
"cầm",
"đồ",
"mọc",
"như",
"nấm",
"sau",
"mưa"
] |
[
"nạn",
"cá",
"cược",
"phi",
"pháp",
"tại",
"việt nam",
"mùa",
"world",
"cup",
"-7430,946 gallon",
"88076658489",
"sẽ",
"gián",
"tiếp",
"làm",
"lợi",
"cho",
"những",
"cửa",
"hiệu",
"cầm",
"đồ",
"mặc",
"sức",
"hốt",
"tiền",
"những",
"con",
"bạc",
"khát",
"nước",
"sức",
"nóng",
"world",
"cup",
"63.532,007809",
"càng",
"đến",
"gần",
"thị",
"trường",
"cá",
"cược",
"trong",
"nước",
"càng",
"nóng",
"bỏng",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"phóng",
"viên",
"báo",
"người lao động",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"số",
"lượng",
"cửa",
"hiệu",
"cầm",
"đồ",
"tăng",
"vọt",
"trong",
"khoảng",
"một",
"tháng",
"gần",
"đây",
"bởi",
"world",
"cup",
"chính",
"là",
"cơ",
"hội",
"tuyệt",
"vời",
"để",
"móc",
"túi",
"những",
"con",
"bạc",
"say",
"máu",
"đỏ",
"đen",
"ảnh",
"quang",
"liêm",
"không",
"tập",
"hợp",
"nhộn",
"nhịp",
"kiểu",
"như",
"phố",
"cầm",
"đồ",
"đặng",
"dung",
"ở",
"hà",
"nội",
"nhưng",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"vào",
"mùa",
"world",
"cup",
"đi",
"đâu",
"cũng",
"thấy",
"nhan",
"nhản",
"cửa",
"hiệu",
"cầm",
"đồ",
"treo",
"bảng",
"cầm",
"đồ",
"với",
"lãi",
"suất",
"hấp",
"dẫn",
"từ",
"57 rub",
"373 độ",
"tháng",
"ông",
"hùng",
"chủ",
"một",
"hiệu",
"cầm",
"đồ",
"trên",
"đường",
"hồ",
"bá",
"kiện",
"ở",
"q.10",
"giải",
"thích",
"world",
"cup",
"sắp",
"đến",
"giới",
"cầm",
"đồ",
"đua",
"nhau",
"xin",
"giấy",
"phép",
"mở",
"thêm",
"cửa",
"hiệu",
"là",
"chuyện",
"bình",
"thường",
"cuộc",
"trò",
"chuyện",
"bị",
"cắt",
"ngang",
"khi",
"một",
"thanh",
"niên",
"mang",
"vào",
"cửa",
"hiệu",
"một",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"3352,00415 $",
"xin",
"cầm",
"sau",
"khi",
"định",
"giá",
"-441.510 lượng",
"đồng",
"ông",
"chủ",
"cửa",
"hàng",
"21/4/1481",
"cầm",
"đồ",
"liệt",
"kê",
"3000",
"cách",
"trả",
"lãi",
"điện",
"thoại",
"tính",
"lãi",
"5467.9 kb",
"tháng",
"quá",
"-62.0059",
"ngày",
"thanh",
"lý",
"hàng",
"nếu",
"không",
"thích",
"thì",
"trả",
"7.126.575",
"đồng/ngày",
"khi",
"nào",
"có",
"đủ",
"tiền",
"chuộc",
"cũng",
"được",
"trong",
"lúc",
"chờ",
"ông",
"hùng",
"viết",
"biên",
"lai",
"chúng",
"tôi",
"dọ",
"hỏi",
"thì",
"được",
"biết",
"người",
"thanh",
"niên",
"kia",
"là",
"sinh",
"viên",
"đang",
"cần",
"một",
"khoản",
"tiền",
"để",
"hùn",
"vốn",
"cùng",
"một",
"vài",
"người",
"bạn",
"chuẩn",
"bị",
"cá",
"độ",
"trận",
"đấu",
"trong",
"ngày",
"khai",
"400-aj-",
"mạc",
"world",
"cup",
"giữa",
"uruguay",
"và",
"pháp",
"mùa",
"3004060-lx",
"châu",
"âu",
"vừa",
"rồi",
"thua",
"quá",
"world",
"cup",
"phải",
"cố",
"gỡ",
"lại",
"thôi",
"trong",
"vòng",
"khoảng",
"ngày 15 và ngày 4",
"trò",
"chuyện",
"ông",
"chủ",
"cửa",
"hiệu",
"cầm",
"đồ",
"đã",
"nhận",
"cầm",
"8.803.491",
"xe",
"máy",
"và",
"1.733.578",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"mà",
"theo",
"giải",
"thích",
"đó",
"đều",
"là",
"những",
"khách",
"hàng",
"quen",
"thường",
"chọn",
"kiểu",
"cầm",
"trả",
"tiền",
"mặt",
"hằng",
"ngày",
"chính",
"kiểu",
"cầm",
"cố",
"và",
"bán",
"quyền",
"chuộc",
"đồ",
"này",
"đã",
"gián",
"tiếp",
"giúp",
"các",
"cửa",
"hiệu",
"cầm",
"đồ",
"ăn",
"nên",
"làm",
"ra",
"dẫn",
"đến",
"tình",
"trạng",
"cứ",
"đến",
"mùa",
"world",
"cup",
"các",
"cửa",
"hiệu",
"cầm",
"đồ",
"mọc",
"như",
"nấm",
"sau",
"mưa"
] |
[
"báo",
"cáo",
"của",
"hiệp",
"hội",
"rau",
"quả",
"việt",
"nam",
"cho",
"thấy",
"chín triệu năm trăm chín mươi nghìn",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"kim",
"ngạch",
"nhập",
"khẩu",
"rau",
"quả",
"việt",
"nam",
"đạt",
"âm hai ngàn chín trăm mười chín phẩy tám sáu chín độ ép",
"usd",
"tăng",
"âm bảy nghìn chín trăm chín mươi ba chấm bẩy không bẩy ghi ga bít trên tháng",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"cụ",
"thể",
"bốn nghìn ba trăm chín mươi",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nhập",
"khẩu",
"rau",
"quả",
"từ",
"thái",
"lan",
"đạt",
"gần",
"âm sáu ngàn sáu trăm bảy chín phẩy chín trăm linh bốn ơ rô",
"usd",
"tăng",
"bốn ngàn năm bảy phẩy chín mươi ba mê ga bít",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"một nghìn chín trăm sáu mươi",
"trong",
"top",
"cộng bốn bốn một một năm bẩy bốn ba bốn bẩy",
"thị",
"trường",
"cung",
"cấp",
"rau",
"quả",
"cho",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"thì",
"thái",
"lan",
"từ",
"chiếm",
"tám ngàn một trăm lẻ bẩy phẩy bốn trăm ba mươi tư việt nam đồng",
"thị",
"phần",
"mười sáu giờ",
"nay",
"vượt",
"qua",
"trung",
"quốc",
"và",
"chiếm",
"hai ngàn năm trăm chín mươi sáu chấm một không bốn đề xi ben",
"thị",
"phần",
"trong",
"khi",
"đó",
"trung",
"một nghìn năm trăm hai mươi mốt phẩy năm chín hai độ",
"quốc",
"từ",
"chiếm",
"âm tám ngàn một trăm lẻ bốn phẩy sáu năm chín độ ép trên mét khối",
"thị",
"phần",
"ngày mười chín",
"thì",
"sang",
"một triệu một trăm ba sáu ngàn năm trăm hai hai",
"giảm",
"xuống",
"còn",
"âm bốn nghìn bẩy trăm bốn mươi tư phẩy không không chín một năm mi li lít",
"nếu",
"trước",
"đây",
"chỉ",
"có",
"một",
"số",
"sản",
"phẩm",
"đặc",
"trưng",
"như",
"me",
"bòn",
"bon",
"thì",
"nay",
"xoài",
"quýt",
"sapoche",
"sầu",
"riêng",
"và",
"cả",
"táo",
"xanh",
"thái",
"đều",
"có",
"nhiều",
"ở",
"chợ",
"và",
"các",
"cửa",
"hàng",
"cụ",
"thể",
"xoài",
"thái",
"có",
"giá",
"bán",
"buôn",
"âm bẩy nghìn sáu trăm bốn mươi bẩy phẩy không không ba trăm năm năm mi li mét trên xen ti mét khối",
"một",
"ki lô gam",
"cao",
"hơn",
"hàng",
"việt",
"bốn ngàn không trăm sáu mươi",
"đồng",
"một",
"ki lô gam",
"me",
"thái",
"giá",
"bán",
"buôn",
"ba nghìn bốn trăm hai mươi chín chấm bốn trăm năm chín đồng trên in",
"một",
"ki lô gam",
"bán",
"lẻ",
"bẩy trăm ba mươi năm mê ga oát",
"bòn",
"bon",
"thái",
"loại",
"một",
"có",
"giá",
"tới",
"tám nghìn hai trăm hai lăm phẩy bẩy trăm mười bốn ra đi an",
"một",
"ki lô gam",
"cao",
"gấp",
"gần",
"tám lăm chấm sáu sáu",
"lần",
"so",
"với",
"hàng",
"trong",
"nước",
"quýt",
"chôm",
"chôm",
"nhãn",
"táo",
"thái",
"lan",
"có",
"giá",
"dao",
"động",
"ba triệu bẩy trăm bẩy chín ngàn hai trăm chín chín",
"đồng",
"một",
"ki lô gam",
"riêng",
"mít",
"nhập",
"từ",
"thái",
"ngày mười năm ngày ba mươi tháng một",
"có",
"giá",
"ba trăm lẻ chín ca ra",
"một",
"ki lô gam",
"trong",
"khi",
"mít",
"giống",
"thái",
"tại",
"việt",
"nam",
"chỉ",
"sáu trăm bốn mươi ngàn một trăm bốn mươi tám",
"đồng",
"một",
"ki lô gam",
"đã",
"tách",
"vỏ",
"chị",
"hoa",
"tiểu",
"thương",
"chợ",
"tân",
"định",
"quận",
"bẩy mươi",
"cho",
"biết",
"tại",
"chợ",
"này",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"rất",
"chuộng",
"các",
"sản",
"phẩm",
"rau",
"quả",
"từ",
"thái",
"nên",
"tiểu",
"thương",
"nơi",
"đây",
"chủ",
"động",
"nhập",
"về",
"còn",
"me",
"thái",
"vào",
"thời",
"điểm",
"cuối",
"tháng bốn một trăm linh ba",
"đầu",
"bốn nghìn",
"vào",
"vụ",
"chính",
"nên",
"số",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"mỗi",
"ngày",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"chị",
"lên",
"tới",
"cả",
"tạ",
"giá",
"dao",
"động",
"hai triệu",
"đồng",
"một",
"ki lô gam",
"cũng",
"chuộng",
"bán",
"hàng",
"thái",
"chị",
"hạnh",
"tiểu",
"thương",
"chợ",
"bà",
"chiểu",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"cho",
"biết",
"chôm",
"chôm",
"việt",
"hiện",
"chưa",
"chính",
"vụ",
"nên",
"chôm",
"chôm",
"thái",
"được",
"khách",
"rất",
"thích",
"dù",
"giá",
"tới",
"năm nghìn hai trăm tám mươi chín phẩy bốn trăm chín mươi sáu đồng",
"một",
"ki lô gam",
"mỗi",
"ngày",
"tôi",
"bán",
"được",
"khoảng",
"âm bốn nghìn ba trăm tám bẩy chấm tám một một mét khối",
"chôm",
"chôm",
"thái",
"hai trăm sáu mươi chéo hai nghìn bẩy mươi e a ép a gạch ngang",
"còn",
"sầu",
"riêng",
"mỗi",
"tuần",
"chốt",
"đơn",
"đặt",
"hàng",
"một",
"lần",
"chị",
"hạnh",
"nói",
"me",
"thái",
"được",
"nhập",
"nhiều",
"vào",
"cuối",
"âm mười tám phẩy bảy năm",
"và",
"đầu",
"bốn ngàn không trăm lẻ ba",
"riêng",
"bòn",
"bon",
"thì",
"nhập",
"quanh",
"năm",
"nhưng",
"số",
"lượng",
"các",
"sản",
"phẩm",
"này",
"hiện",
"về",
"chợ",
"ít",
"phải",
"đến",
"tháng một năm hai nghìn ba trăm chín mươi nhăm",
"vào",
"chính",
"vụ",
"lượng",
"hàng",
"mới",
"tăng",
"mạnh",
"còn",
"tại",
"chợ",
"đầu",
"mối",
"bình",
"điền",
"đại",
"diện",
"chợ",
"cho",
"biết",
"tháng ba năm hai một một bảy",
"mỗi",
"ngày",
"nhập",
"một triệu năm trăm bốn mươi nghìn ba",
"tấn",
"trái",
"cây",
"các",
"loại",
"trong",
"đó",
"đa",
"phần",
"là",
"trái",
"cây",
"việt",
"hơn",
"ba trăm chín bốn công",
"còn",
"năm giờ",
"lại",
"là",
"hàng",
"nhập",
"khẩu",
"hiện",
"trái",
"cây",
"rờ quờ mờ gờ hát u đê đê",
"thái",
"lan",
"tại",
"chợ",
"năm hai không bốn nghìn bốn ngang ét bê u gờ ép",
"này",
"có",
"me",
"bòn",
"bon",
"cộng bốn một sáu không bốn bốn tám không năm ba một",
"sapoche",
"nhưng",
"số",
"lượng",
"chưa",
"cao",
"tháng không năm một không năm tám",
"phải",
"từ",
"ngày không ba một hai",
"âm",
"lịch",
"trở",
"đi",
"thì",
"trái",
"cây",
"thái",
"lan",
"mới",
"nhiều",
"vì",
"khi",
"đó",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"mùa",
"tuy",
"nhiên",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"mới",
"chỉ",
"kiểm",
"tra",
"đối",
"với",
"hàng",
"chính",
"ngạch",
"còn",
"hàng",
"tiểu",
"ngạch",
"theo",
"đường",
"khu",
"vực",
"biên",
"giới",
"với",
"phía",
"campuchia",
"hầu",
"như",
"bỏ",
"chín ngàn bẩy trăm năm mươi mốt phẩy bảy trăm mười hai inh",
"ngỏ",
"mới",
"đây",
"thai-pan",
"mạng",
"lưới",
"cảnh",
"báo",
"thuốc",
"trừ",
"sâu",
"thái",
"lan",
"công",
"bố",
"một",
"khảo",
"sát",
"về",
"trái",
"cây",
"nước",
"này",
"cho",
"thấy",
"hơn",
"nửa",
"các",
"loại",
"rau",
"quả",
"thái",
"lan",
"được",
"chính",
"phủ",
"dán",
"nhãn",
"q",
"đạt",
"chất",
"lượng",
"đều",
"bị",
"phát",
"hiện",
"có",
"tồn",
"dư",
"hóa",
"chất",
"vượt",
"ngưỡng",
"cho",
"phép",
"trong",
"số",
"năm lăm",
"mẫu",
"rau",
"quả",
"phổ",
"biến",
"tại",
"bangkok",
"chiang",
"mai",
"và",
"ubon",
"ratchathani",
"thì",
"tám trăm bảy bốn độ ép trên đồng",
"mẫu",
"có",
"chứa",
"lượng",
"tồn",
"dư",
"cao",
"hơn",
"tiêu",
"chuẩn",
"an",
"toàn",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"âm bốn ngàn hai trăm hai chín phẩy một bảy tám ki lô mét khối",
"rau",
"quả",
"gắn",
"nhãn",
"q",
"của",
"ủy",
"ngày mười ba tháng ba năm hai trăm sáu hai",
"ban",
"quốc",
"gia",
"về",
"tiêu",
"chuẩn",
"thực",
"phẩm",
"và",
"hàng",
"hóa",
"nông",
"nghiệp",
"thái",
"lan",
"cũng",
"bị",
"phát",
"hiện",
"không",
"an",
"toàn",
"bốn trăm linh chín oát giờ",
"số",
"sản",
"phẩm",
"được",
"chứng",
"nhận",
"là",
"hữu",
"cơ",
"không",
"sử",
"dụng",
"chất",
"hóa",
"học",
"cũng",
"bị",
"phát",
"hiện",
"có",
"tồn",
"dư",
"hóa",
"học",
"vượt",
"ngưỡng",
"cho",
"phép",
"thai-pan",
"cho",
"biết",
"nhiều",
"mẫu",
"rau",
"quả",
"được",
"lấy",
"từ",
"các",
"cửa",
"hàng",
"theo",
"mô",
"hình",
"hiện",
"đại",
"tuy",
"nhiên",
"năm trăm ba bẩy mê ga oát",
"số",
"rau",
"quả",
"giá",
"cao",
"này",
"cũng",
"có",
"tồn",
"dư",
"vượt",
"ngưỡng",
"cho",
"phép",
"chỉ",
"thấp",
"chín trăm linh hai gạch ngang tê bê i giây gạch chéo rờ",
"hơn",
"không",
"đáng",
"kể",
"so",
"với",
"âm hai ngàn một trăm bẩy mươi tám phẩy năm trăm tám mươi mốt lượng",
"hàng",
"mua",
"ở",
"chợ",
"tổng",
"cộng",
"sáu",
"chất",
"cấm",
"đã",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"các",
"mẫu",
"này",
"cụ",
"thể",
"năm trăm chín mươi nhăm chấm tám trăm bốn mươi tám ki lo oát giờ",
"mẫu",
"ớt",
"đỏ",
"có",
"tồn",
"dư",
"chất",
"độc",
"hại",
"vượt",
"chuẩn",
"theo",
"sau",
"là",
"húng",
"quế",
"và",
"đậu",
"đũa",
"hai trăm sáu mươi tám ga lông",
"cải",
"làn",
"bẩy ngàn không trăm mười phẩy không không bẩy trăm ba mươi ki lô bai",
"cải",
"thảo",
"âm tám nghìn ba mươi hai phẩy hai một không đề xi mét vuông",
"rau",
"muống",
"một trăm ba mốt công",
"cà",
"chua",
"và",
"dưa",
"chuột",
"hai trăm hai mươi hai mét vuông",
"tuy",
"nhiên",
"bảy trăm bốn ba áp mót phe",
"mẫu",
"cải",
"bắp",
"lại",
"không",
"có",
"chất",
"độc",
"hại",
"với",
"các",
"loại",
"quả",
"bảy trăm mười ba oát",
"cam",
"và",
"ổi",
"có",
"tồn",
"dư",
"chất",
"độc",
"hại",
"vượt",
"tiêu",
"chuẩn",
"thanh",
"long",
"đu",
"đủ",
"và",
"xoài",
"nam",
"dokmai",
"cũng",
"bị",
"phát",
"hiện",
"không",
"an",
"toàn",
"với",
"sáu không bốn ngàn lẻ ba ngang quy lờ pờ pờ gạch ngang",
"tỷ",
"lệ",
"chứa",
"chất",
"độc",
"hại",
"lần",
"lượt",
"âm chín ngàn sáu trăm mười ba chấm hai trăm ba mươi sáu đề xi mét trên héc ta",
"âm ba nghìn một trăm phẩy mười bẩy phít",
"và",
"năm trăm bảy mươi hai mét vuông",
"dưa",
"hấu",
"không",
"có",
"tồn",
"dư",
"khớp",
"với",
"kết",
"quả",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"đại",
"học",
"mahidol",
"dê chéo ích chéo",
"ngày ba mươi ngày ba mươi mốt tháng mười hai"
] |
[
"báo",
"cáo",
"của",
"hiệp",
"hội",
"rau",
"quả",
"việt",
"nam",
"cho",
"thấy",
"9.590.000",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"kim",
"ngạch",
"nhập",
"khẩu",
"rau",
"quả",
"việt",
"nam",
"đạt",
"-2919,869 of",
"usd",
"tăng",
"-7993.707 gb/tháng",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"cụ",
"thể",
"4390",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nhập",
"khẩu",
"rau",
"quả",
"từ",
"thái",
"lan",
"đạt",
"gần",
"-6679,904 euro",
"usd",
"tăng",
"4057,93 mb",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"1960",
"trong",
"top",
"+4411574347",
"thị",
"trường",
"cung",
"cấp",
"rau",
"quả",
"cho",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"thì",
"thái",
"lan",
"từ",
"chiếm",
"8107,434 vnđ",
"thị",
"phần",
"16h",
"nay",
"vượt",
"qua",
"trung",
"quốc",
"và",
"chiếm",
"2596.104 db",
"thị",
"phần",
"trong",
"khi",
"đó",
"trung",
"1521,592 độ",
"quốc",
"từ",
"chiếm",
"-8104,659 of/m3",
"thị",
"phần",
"ngày 19",
"thì",
"sang",
"1.136.522",
"giảm",
"xuống",
"còn",
"-4744,00915 ml",
"nếu",
"trước",
"đây",
"chỉ",
"có",
"một",
"số",
"sản",
"phẩm",
"đặc",
"trưng",
"như",
"me",
"bòn",
"bon",
"thì",
"nay",
"xoài",
"quýt",
"sapoche",
"sầu",
"riêng",
"và",
"cả",
"táo",
"xanh",
"thái",
"đều",
"có",
"nhiều",
"ở",
"chợ",
"và",
"các",
"cửa",
"hàng",
"cụ",
"thể",
"xoài",
"thái",
"có",
"giá",
"bán",
"buôn",
"-7647,00355 mm/cm3",
"một",
"ki lô gam",
"cao",
"hơn",
"hàng",
"việt",
"4060",
"đồng",
"một",
"ki lô gam",
"me",
"thái",
"giá",
"bán",
"buôn",
"3429.459 đồng/inch",
"một",
"ki lô gam",
"bán",
"lẻ",
"735 mw",
"bòn",
"bon",
"thái",
"loại",
"một",
"có",
"giá",
"tới",
"8225,714 radian",
"một",
"ki lô gam",
"cao",
"gấp",
"gần",
"85.66",
"lần",
"so",
"với",
"hàng",
"trong",
"nước",
"quýt",
"chôm",
"chôm",
"nhãn",
"táo",
"thái",
"lan",
"có",
"giá",
"dao",
"động",
"3.779.299",
"đồng",
"một",
"ki lô gam",
"riêng",
"mít",
"nhập",
"từ",
"thái",
"ngày 15 ngày 30 tháng 1",
"có",
"giá",
"309 carat",
"một",
"ki lô gam",
"trong",
"khi",
"mít",
"giống",
"thái",
"tại",
"việt",
"nam",
"chỉ",
"640.148",
"đồng",
"một",
"ki lô gam",
"đã",
"tách",
"vỏ",
"chị",
"hoa",
"tiểu",
"thương",
"chợ",
"tân",
"định",
"quận",
"70",
"cho",
"biết",
"tại",
"chợ",
"này",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"rất",
"chuộng",
"các",
"sản",
"phẩm",
"rau",
"quả",
"từ",
"thái",
"nên",
"tiểu",
"thương",
"nơi",
"đây",
"chủ",
"động",
"nhập",
"về",
"còn",
"me",
"thái",
"vào",
"thời",
"điểm",
"cuối",
"tháng 4/103",
"đầu",
"4000",
"vào",
"vụ",
"chính",
"nên",
"số",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"mỗi",
"ngày",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"chị",
"lên",
"tới",
"cả",
"tạ",
"giá",
"dao",
"động",
"2.000.000",
"đồng",
"một",
"ki lô gam",
"cũng",
"chuộng",
"bán",
"hàng",
"thái",
"chị",
"hạnh",
"tiểu",
"thương",
"chợ",
"bà",
"chiểu",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"cho",
"biết",
"chôm",
"chôm",
"việt",
"hiện",
"chưa",
"chính",
"vụ",
"nên",
"chôm",
"chôm",
"thái",
"được",
"khách",
"rất",
"thích",
"dù",
"giá",
"tới",
"5289,496 đồng",
"một",
"ki lô gam",
"mỗi",
"ngày",
"tôi",
"bán",
"được",
"khoảng",
"-4387.811 m3",
"chôm",
"chôm",
"thái",
"260/2070eafa-",
"còn",
"sầu",
"riêng",
"mỗi",
"tuần",
"chốt",
"đơn",
"đặt",
"hàng",
"một",
"lần",
"chị",
"hạnh",
"nói",
"me",
"thái",
"được",
"nhập",
"nhiều",
"vào",
"cuối",
"-18,75",
"và",
"đầu",
"4003",
"riêng",
"bòn",
"bon",
"thì",
"nhập",
"quanh",
"năm",
"nhưng",
"số",
"lượng",
"các",
"sản",
"phẩm",
"này",
"hiện",
"về",
"chợ",
"ít",
"phải",
"đến",
"tháng 1/2395",
"vào",
"chính",
"vụ",
"lượng",
"hàng",
"mới",
"tăng",
"mạnh",
"còn",
"tại",
"chợ",
"đầu",
"mối",
"bình",
"điền",
"đại",
"diện",
"chợ",
"cho",
"biết",
"tháng 3/2117",
"mỗi",
"ngày",
"nhập",
"1.540.300",
"tấn",
"trái",
"cây",
"các",
"loại",
"trong",
"đó",
"đa",
"phần",
"là",
"trái",
"cây",
"việt",
"hơn",
"394 công",
"còn",
"5h",
"lại",
"là",
"hàng",
"nhập",
"khẩu",
"hiện",
"trái",
"cây",
"rqmghudd",
"thái",
"lan",
"tại",
"chợ",
"5204400-sbugf",
"này",
"có",
"me",
"bòn",
"bon",
"+41604480531",
"sapoche",
"nhưng",
"số",
"lượng",
"chưa",
"cao",
"tháng 05/1058",
"phải",
"từ",
"ngày 03/12",
"âm",
"lịch",
"trở",
"đi",
"thì",
"trái",
"cây",
"thái",
"lan",
"mới",
"nhiều",
"vì",
"khi",
"đó",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"mùa",
"tuy",
"nhiên",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"mới",
"chỉ",
"kiểm",
"tra",
"đối",
"với",
"hàng",
"chính",
"ngạch",
"còn",
"hàng",
"tiểu",
"ngạch",
"theo",
"đường",
"khu",
"vực",
"biên",
"giới",
"với",
"phía",
"campuchia",
"hầu",
"như",
"bỏ",
"9751,712 inch",
"ngỏ",
"mới",
"đây",
"thai-pan",
"mạng",
"lưới",
"cảnh",
"báo",
"thuốc",
"trừ",
"sâu",
"thái",
"lan",
"công",
"bố",
"một",
"khảo",
"sát",
"về",
"trái",
"cây",
"nước",
"này",
"cho",
"thấy",
"hơn",
"nửa",
"các",
"loại",
"rau",
"quả",
"thái",
"lan",
"được",
"chính",
"phủ",
"dán",
"nhãn",
"q",
"đạt",
"chất",
"lượng",
"đều",
"bị",
"phát",
"hiện",
"có",
"tồn",
"dư",
"hóa",
"chất",
"vượt",
"ngưỡng",
"cho",
"phép",
"trong",
"số",
"55",
"mẫu",
"rau",
"quả",
"phổ",
"biến",
"tại",
"bangkok",
"chiang",
"mai",
"và",
"ubon",
"ratchathani",
"thì",
"874 of/đồng",
"mẫu",
"có",
"chứa",
"lượng",
"tồn",
"dư",
"cao",
"hơn",
"tiêu",
"chuẩn",
"an",
"toàn",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"-4229,178 km3",
"rau",
"quả",
"gắn",
"nhãn",
"q",
"của",
"ủy",
"ngày 13/3/262",
"ban",
"quốc",
"gia",
"về",
"tiêu",
"chuẩn",
"thực",
"phẩm",
"và",
"hàng",
"hóa",
"nông",
"nghiệp",
"thái",
"lan",
"cũng",
"bị",
"phát",
"hiện",
"không",
"an",
"toàn",
"409 wh",
"số",
"sản",
"phẩm",
"được",
"chứng",
"nhận",
"là",
"hữu",
"cơ",
"không",
"sử",
"dụng",
"chất",
"hóa",
"học",
"cũng",
"bị",
"phát",
"hiện",
"có",
"tồn",
"dư",
"hóa",
"học",
"vượt",
"ngưỡng",
"cho",
"phép",
"thai-pan",
"cho",
"biết",
"nhiều",
"mẫu",
"rau",
"quả",
"được",
"lấy",
"từ",
"các",
"cửa",
"hàng",
"theo",
"mô",
"hình",
"hiện",
"đại",
"tuy",
"nhiên",
"537 mw",
"số",
"rau",
"quả",
"giá",
"cao",
"này",
"cũng",
"có",
"tồn",
"dư",
"vượt",
"ngưỡng",
"cho",
"phép",
"chỉ",
"thấp",
"902-tbyj/r",
"hơn",
"không",
"đáng",
"kể",
"so",
"với",
"-2178,581 lượng",
"hàng",
"mua",
"ở",
"chợ",
"tổng",
"cộng",
"6",
"chất",
"cấm",
"đã",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"các",
"mẫu",
"này",
"cụ",
"thể",
"595.848 kwh",
"mẫu",
"ớt",
"đỏ",
"có",
"tồn",
"dư",
"chất",
"độc",
"hại",
"vượt",
"chuẩn",
"theo",
"sau",
"là",
"húng",
"quế",
"và",
"đậu",
"đũa",
"268 gallon",
"cải",
"làn",
"7010,00730 kb",
"cải",
"thảo",
"-8032,210 dm2",
"rau",
"muống",
"131 công",
"cà",
"chua",
"và",
"dưa",
"chuột",
"222 m2",
"tuy",
"nhiên",
"743 atm",
"mẫu",
"cải",
"bắp",
"lại",
"không",
"có",
"chất",
"độc",
"hại",
"với",
"các",
"loại",
"quả",
"713 w",
"cam",
"và",
"ổi",
"có",
"tồn",
"dư",
"chất",
"độc",
"hại",
"vượt",
"tiêu",
"chuẩn",
"thanh",
"long",
"đu",
"đủ",
"và",
"xoài",
"nam",
"dokmai",
"cũng",
"bị",
"phát",
"hiện",
"không",
"an",
"toàn",
"với",
"604003-qlpp-",
"tỷ",
"lệ",
"chứa",
"chất",
"độc",
"hại",
"lần",
"lượt",
"-9613.236 dm/ha",
"-3100,17 ft",
"và",
"572 m2",
"dưa",
"hấu",
"không",
"có",
"tồn",
"dư",
"khớp",
"với",
"kết",
"quả",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"đại",
"học",
"mahidol",
"d/x/",
"ngày 30 ngày 31 tháng 12"
] |
[
"người",
"dân",
"đốt",
"cỏ",
"khiến",
"ba nghìn",
"nhà",
"hàng",
"bị",
"cháy",
"thực",
"khách",
"thoát",
"nạn",
"do",
"người",
"dân",
"đốt",
"cỏ",
"lửa",
"đã",
"thiêu",
"rụi",
"nhà",
"hàng",
"mù",
"cang",
"chải",
"rộng",
"khoảng",
"một trăm bẩy mươi xen ti mét trên ca ra",
"và",
"một",
"phần",
"lớn",
"diện",
"tích",
"nhà",
"hàng",
"gà",
"mạnh",
"hoạch",
"năm trăm bốn mươi lăm nghìn không trăm bảy mươi ba",
"tại",
"khu",
"vực",
"số",
"sáu mươi tám ngàn không trăm mười một phẩy sáu năm bẩy ba",
"lô",
"hai trăm ba mươi sáu nghìn năm trăm ba mươi mốt",
"lê",
"hồng",
"phong",
"quận",
"hải",
"an",
"thành",
"phố",
"hải",
"phòng",
"khoảng",
"ngày hai hai một không hai ba một năm",
"chín giờ mười bảy",
"lửa",
"bất",
"ngờ",
"bùng",
"phát",
"tại",
"nhà",
"hàng",
"mù",
"cang",
"chải",
"và",
"nhà",
"hàng",
"gà",
"mạnh",
"hoạch",
"tại",
"khu",
"vực",
"số",
"không tám ba sáu sáu sáu hai chín hai bảy sáu tám",
"bốn chín chấm hai đến bốn chín chấm không không ba",
"lô",
"ba chấm một tới hai sáu chấm không",
"lê",
"hồng",
"phong",
"quận",
"hải",
"an",
"thành",
"phố",
"hải",
"phòng",
"lửa",
"lan",
"nhanh",
"đã",
"thiêu",
"rụi",
"nhà",
"hàng",
"mù",
"cang",
"chải",
"và",
"một",
"phần",
"lớn",
"diện",
"tích",
"nhà",
"hàng",
"gà",
"mạnh",
"hoạch",
"nhà",
"hàng",
"mù",
"cang",
"chải",
"và",
"nhà",
"hàng",
"gà",
"mạnh",
"hoạch",
"nằm",
"cạnh",
"nhau",
"tại",
"tuyến",
"đường",
"cộng ba bẩy năm bốn tám hai ba một chín một không",
"lê",
"hồng",
"phong",
"khi",
"cỏ",
"cháy",
"gió",
"lớn",
"đã",
"thổi",
"tàn",
"lửa",
"bay",
"vào",
"nhà",
"hàng",
"mù",
"cang",
"chải",
"và",
"nhà",
"hàng",
"gà",
"mạnh",
"hoạch",
"ngay",
"bốn nghìn",
"khi",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"phòng",
"cháy",
"chữa",
"cháy",
"cứu",
"hội",
"cứu",
"nạn",
"công",
"an",
"thành",
"phố",
"hải",
"phòng",
"đã",
"điều",
"ba",
"xe",
"cứu",
"hỏa",
"cùng",
"chín mươi bốn",
"chiến",
"sỹ",
"đến",
"hiện",
"trường",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"đến",
"khoảng",
"ngày mười ba tháng mười bẩy trăm bẩy năm",
"cùng",
"ngày",
"đám",
"cháy",
"được",
"dập",
"tắt",
"tuy",
"nhiên",
"lửa",
"đã",
"thiêu",
"rụi",
"nhà",
"hàng",
"mù",
"sáu giờ sáu mươi phút",
"cang",
"chải",
"rộng",
"khoảng",
"chín trăm lẻ hai ca lo",
"và",
"một",
"phần",
"lớn",
"diện",
"tích",
"nhà",
"hàng",
"gà",
"mạnh",
"hoạch"
] |
[
"người",
"dân",
"đốt",
"cỏ",
"khiến",
"3000",
"nhà",
"hàng",
"bị",
"cháy",
"thực",
"khách",
"thoát",
"nạn",
"do",
"người",
"dân",
"đốt",
"cỏ",
"lửa",
"đã",
"thiêu",
"rụi",
"nhà",
"hàng",
"mù",
"cang",
"chải",
"rộng",
"khoảng",
"170 cm/carat",
"và",
"một",
"phần",
"lớn",
"diện",
"tích",
"nhà",
"hàng",
"gà",
"mạnh",
"hoạch",
"545.073",
"tại",
"khu",
"vực",
"số",
"68.011,6573",
"lô",
"236.531",
"lê",
"hồng",
"phong",
"quận",
"hải",
"an",
"thành",
"phố",
"hải",
"phòng",
"khoảng",
"ngày 22/10/2315",
"9h17",
"lửa",
"bất",
"ngờ",
"bùng",
"phát",
"tại",
"nhà",
"hàng",
"mù",
"cang",
"chải",
"và",
"nhà",
"hàng",
"gà",
"mạnh",
"hoạch",
"tại",
"khu",
"vực",
"số",
"083666292768",
"49.2 - 49.003",
"lô",
"3.1 - 26.0",
"lê",
"hồng",
"phong",
"quận",
"hải",
"an",
"thành",
"phố",
"hải",
"phòng",
"lửa",
"lan",
"nhanh",
"đã",
"thiêu",
"rụi",
"nhà",
"hàng",
"mù",
"cang",
"chải",
"và",
"một",
"phần",
"lớn",
"diện",
"tích",
"nhà",
"hàng",
"gà",
"mạnh",
"hoạch",
"nhà",
"hàng",
"mù",
"cang",
"chải",
"và",
"nhà",
"hàng",
"gà",
"mạnh",
"hoạch",
"nằm",
"cạnh",
"nhau",
"tại",
"tuyến",
"đường",
"+37548231910",
"lê",
"hồng",
"phong",
"khi",
"cỏ",
"cháy",
"gió",
"lớn",
"đã",
"thổi",
"tàn",
"lửa",
"bay",
"vào",
"nhà",
"hàng",
"mù",
"cang",
"chải",
"và",
"nhà",
"hàng",
"gà",
"mạnh",
"hoạch",
"ngay",
"4000",
"khi",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"phòng",
"cháy",
"chữa",
"cháy",
"cứu",
"hội",
"cứu",
"nạn",
"công",
"an",
"thành",
"phố",
"hải",
"phòng",
"đã",
"điều",
"ba",
"xe",
"cứu",
"hỏa",
"cùng",
"94",
"chiến",
"sỹ",
"đến",
"hiện",
"trường",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"đến",
"khoảng",
"ngày 13/10/775",
"cùng",
"ngày",
"đám",
"cháy",
"được",
"dập",
"tắt",
"tuy",
"nhiên",
"lửa",
"đã",
"thiêu",
"rụi",
"nhà",
"hàng",
"mù",
"6h60",
"cang",
"chải",
"rộng",
"khoảng",
"902 cal",
"và",
"một",
"phần",
"lớn",
"diện",
"tích",
"nhà",
"hàng",
"gà",
"mạnh",
"hoạch"
] |
[
"tin",
"tức",
"thời",
"sự",
"superworm",
"sâu",
"gạo",
"là",
"loài",
"côn",
"trùng",
"ăn",
"tạp",
"phàm",
"ăn",
"chưa",
"có",
"tên",
"trong",
"danh",
"sách",
"vật",
"nuôi",
"và",
"có",
"nguy",
"cơ",
"gây",
"hại",
"đến",
"nông",
"nghiệp",
"như",
"ốc",
"bươu",
"vàng",
"theo",
"những",
"người",
"chơi",
"sinh",
"vật",
"cảnh",
"riêng",
"tiền",
"mua",
"côn",
"trùng",
"mỗi",
"tháng",
"lên",
"đến",
"chín tám hai hai một không bẩy sáu chín ba tám",
"chín trăm hai sáu ơ rô",
"trong",
"đó",
"món",
"khoái",
"khẩu",
"nhất",
"chính",
"là",
"sâu",
"tươi",
"mỗi",
"lần",
"lấy",
"chừng",
"bẩy mươi hai ngàn sáu trăm ba mươi phẩy hai hai không chín",
"khay",
"sâu",
"mỗi",
"khay",
"sáu nghìn năm trăm bốn tám chấm bốn một bảy đồng",
"một",
"cân",
"sâu",
"gạo",
"khoảng",
"chín nghìn một trăm chín mươi bốn chấm chín mươi hai đề xi mét khối",
"khi",
"về",
"bán",
"lại",
"cho",
"cơ",
"sở",
"sinh",
"vật",
"cảnh",
"ở",
"đây",
"thì",
"khoàng",
"sáu trăm mười ngàn ba trăm năm mươi bẩy",
"đến",
"chín chia hai hai",
"đồng/1kg",
"ông",
"nam",
"chủ",
"một",
"cửa",
"hàng",
"sinh",
"vật",
"cảnh",
"ở",
"đường",
"hoàng",
"hoa",
"thám",
"cho",
"biết",
"sâu",
"gạo",
"được",
"chia",
"ra",
"thành",
"rất",
"nhiều",
"loại",
"ba ngàn một trăm bốn tư phẩy năm trăm mười hai rúp",
"trong",
"đó",
"có",
"bẩy sáu",
"loại",
"phổ",
"biến",
"là",
"sâu",
"quy",
"sâu",
"rồng",
"và",
"sâu",
"gạo",
"gọi",
"chung",
"là",
"sâu",
"tàu",
"kích",
"thước",
"trung",
"bình",
"của",
"chúng",
"khoảng",
"âm bốn nghìn chín mươi tư phẩy bẩy hai hai niu tơn",
"và",
"rất",
"phàm",
"ăn",
"chúng",
"xơi",
"từ",
"lá",
"cây",
"cho",
"đến",
"cám",
"gạo",
"cám",
"bắp",
"hoa",
"quả",
"thịt",
"các",
"loại",
"sâu",
"được",
"những",
"người",
"nuôi",
"chim",
"nuôi",
"cá",
"rất",
"ưa",
"chuộng",
"một",
"ngày",
"tôi",
"phải",
"bán",
"được",
"hết",
"âm mười ba phẩy không chín bảy",
"hai nghìn năm trăm năm tám chấm bốn trăm tám mươi bảy dặm một giờ",
"sâu",
"mỗi",
"ki lô gam",
"sâu",
"tươi",
"có",
"chéo i bê vờ ngang ba trăm",
"giá",
"từ",
"hai ngàn",
"đến",
"âm hai nghìn chín chín phẩy ba hai bốn mê ga oát",
"theo",
"cán",
"bộ",
"phòng",
"nông",
"nghiệp",
"lâm",
"đồng",
"loại",
"sâu",
"mà",
"các",
"hộ",
"dân",
"ở",
"các",
"địa",
"điểm",
"bán",
"sinh",
"vật",
"cảnh",
"đang",
"nuôi",
"là",
"sâu",
"super",
"worm",
"tên",
"khoa",
"học",
"gọi",
"là",
"zaphobasmorio"
] |
[
"tin",
"tức",
"thời",
"sự",
"superworm",
"sâu",
"gạo",
"là",
"loài",
"côn",
"trùng",
"ăn",
"tạp",
"phàm",
"ăn",
"chưa",
"có",
"tên",
"trong",
"danh",
"sách",
"vật",
"nuôi",
"và",
"có",
"nguy",
"cơ",
"gây",
"hại",
"đến",
"nông",
"nghiệp",
"như",
"ốc",
"bươu",
"vàng",
"theo",
"những",
"người",
"chơi",
"sinh",
"vật",
"cảnh",
"riêng",
"tiền",
"mua",
"côn",
"trùng",
"mỗi",
"tháng",
"lên",
"đến",
"98221076938",
"926 euro",
"trong",
"đó",
"món",
"khoái",
"khẩu",
"nhất",
"chính",
"là",
"sâu",
"tươi",
"mỗi",
"lần",
"lấy",
"chừng",
"72.630,2209",
"khay",
"sâu",
"mỗi",
"khay",
"6548.417 đồng",
"một",
"cân",
"sâu",
"gạo",
"khoảng",
"9194.92 dm3",
"khi",
"về",
"bán",
"lại",
"cho",
"cơ",
"sở",
"sinh",
"vật",
"cảnh",
"ở",
"đây",
"thì",
"khoàng",
"610.357",
"đến",
"9 / 22",
"đồng/1kg",
"ông",
"nam",
"chủ",
"một",
"cửa",
"hàng",
"sinh",
"vật",
"cảnh",
"ở",
"đường",
"hoàng",
"hoa",
"thám",
"cho",
"biết",
"sâu",
"gạo",
"được",
"chia",
"ra",
"thành",
"rất",
"nhiều",
"loại",
"3144,512 rub",
"trong",
"đó",
"có",
"76",
"loại",
"phổ",
"biến",
"là",
"sâu",
"quy",
"sâu",
"rồng",
"và",
"sâu",
"gạo",
"gọi",
"chung",
"là",
"sâu",
"tàu",
"kích",
"thước",
"trung",
"bình",
"của",
"chúng",
"khoảng",
"-4094,722 n",
"và",
"rất",
"phàm",
"ăn",
"chúng",
"xơi",
"từ",
"lá",
"cây",
"cho",
"đến",
"cám",
"gạo",
"cám",
"bắp",
"hoa",
"quả",
"thịt",
"các",
"loại",
"sâu",
"được",
"những",
"người",
"nuôi",
"chim",
"nuôi",
"cá",
"rất",
"ưa",
"chuộng",
"một",
"ngày",
"tôi",
"phải",
"bán",
"được",
"hết",
"-13,097",
"2558.487 mph",
"sâu",
"mỗi",
"ki lô gam",
"sâu",
"tươi",
"có",
"/ibv-300",
"giá",
"từ",
"2000",
"đến",
"-2099,324 mw",
"theo",
"cán",
"bộ",
"phòng",
"nông",
"nghiệp",
"lâm",
"đồng",
"loại",
"sâu",
"mà",
"các",
"hộ",
"dân",
"ở",
"các",
"địa",
"điểm",
"bán",
"sinh",
"vật",
"cảnh",
"đang",
"nuôi",
"là",
"sâu",
"super",
"worm",
"tên",
"khoa",
"học",
"gọi",
"là",
"zaphobasmorio"
] |
[
"hoàng",
"oanh",
"chơi",
"trội",
"với",
"chiếc",
"váy",
"mười bẩy đến hai mươi hai",
"trong",
"năm trăm sáu mươi bảy ngàn một trăm mười nhăm",
"của",
"h",
"hen",
"niê",
"và",
"cái",
"kết",
"mỹ",
"mãn",
"khiến",
"fan",
"đẹp",
"lòng",
"những",
"tưởng",
"làn",
"da",
"khác",
"biệt",
"á",
"hậu",
"hoàng",
"oanh",
"và",
"hoa",
"hậu",
"h",
"hen",
"niê",
"sẽ",
"biến",
"một",
"chiếc",
"váy",
"thành",
"hai ngàn",
"số",
"phận",
"song",
"thực",
"tế",
"lại",
"khá",
"bất",
"ngờ",
"cặp",
"đôi",
"nàng",
"hậu",
"đã",
"tạo",
"nên",
"một",
"cái",
"kết",
"mỹ",
"mãn",
"khiến",
"fan",
"thỏa",
"lòng",
"vì",
"một",
"chiếc",
"váy",
"âm bảy tư đô la",
"chỉ",
"có",
"một",
"số",
"phận",
"mà",
"thôi",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"một",
"sự",
"kiện",
"âm",
"nhạc",
"trên",
"cương",
"vị",
"mc",
"dẫn",
"dắt",
"chương",
"trình",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"ba tháng bẩy",
"rực",
"rỡ",
"nổi",
"bật",
"trong",
"một",
"thiết",
"kế",
"có",
"sự",
"cách",
"tân",
"lạ",
"mắt",
"thiết",
"kế",
"tám mươi bảy",
"trong",
"bốn ngàn",
"này",
"quả",
"thật",
"âm chín mươi chín ca lo",
"lợi",
"hại",
"bởi",
"đó",
"là",
"sự",
"sáng",
"tạo",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"vest",
"và",
"jumpsuit",
"đặc",
"biệt",
"kiểu",
"quần",
"ống",
"mất",
"ống",
"còn",
"giúp",
"dung",
"đại",
"ca",
"càng",
"trở",
"nên",
"cá",
"tính",
"trong",
"set",
"đồ",
"này",
"có",
"thể",
"thấy",
"nữ",
"mc",
"đã",
"rũ",
"bỏ",
"hoàn",
"toàn",
"hình",
"ảnh",
"nữ",
"tính",
"và",
"nhẹ",
"nhàng",
"để",
"theo",
"đuổi",
"phong",
"cách",
"cá",
"tính",
"mạnh",
"mẽ",
"ngay",
"sau",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"khán",
"giả",
"nhanh",
"chóng",
"nhận",
"ra",
"thiết",
"kế",
"này",
"từng",
"được",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"h",
"hen",
"niê",
"diện",
"trên",
"thảm",
"đỏ",
"show",
"thời",
"trang",
"cách",
"đây",
"không",
"lâu",
"dù",
"làn",
"da",
"có",
"đối",
"lập",
"nhưng",
"cả",
"ba nghìn năm",
"nàng",
"hậu",
"vẫn",
"níu",
"mắt",
"người",
"xem",
"với",
"diện",
"mạo",
"độc",
"đáo",
"mới",
"lạ",
"trong",
"buổi",
"công",
"chiếu",
"phim",
"mười ba tháng năm",
"rực",
"rỡ",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"nổi",
"bật",
"với",
"bộ",
"suit",
"phát",
"sáng",
"đầy",
"độc",
"đáo",
"phá",
"cách",
"được",
"biết",
"bộ",
"trang",
"phục",
"được",
"chuẩn",
"bị",
"cầu",
"kì",
"theo",
"cấu",
"trúc",
"lờ a xuộc đờ i giây cờ lờ xuộc sáu trăm",
"từ",
"tám không không trừ đắp liu ích",
"những",
"bông",
"hoa",
"rực",
"rỡ",
"làm",
"bằng",
"đèn",
"led",
"với",
"mong",
"muốn",
"nữ",
"mc",
"triệu",
"views",
"sẽ",
"tỏa",
"sáng",
"theo",
"cả",
"nghĩa",
"đen",
"lẫn",
"nghĩa",
"bóng",
"tạm",
"biệt",
"những",
"chiếc",
"váy",
"xòe",
"nữ",
"tính",
"hoàng",
"oanh",
"bất",
"ngờ",
"xuất",
"hiện",
"với",
"bộ",
"vest",
"trắng",
"với",
"phong",
"cách",
"menswear",
"cùng",
"mái",
"tóc",
"ngắn",
"một",
"hình",
"ảnh",
"đậm",
"chất",
"dung",
"đại",
"ca",
"thời",
"hiện",
"đại",
"đã",
"thu",
"hút",
"người",
"nhìn",
"tại",
"lễ",
"trao",
"giải",
"elle",
"style",
"award",
"hai ngàn bẩy chín",
"hoàng",
"oanh",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"khi",
"mang",
"hình",
"ảnh",
"bản",
"đồ",
"việt",
"nam",
"đến",
"sự",
"kiện",
"lần",
"này",
"đây",
"cũng",
"là",
"thiết",
"ngày hai mươi",
"kế",
"bốn trăm sáu sáu ngàn bảy trăm năm hai",
"trong",
"một nghìn tám trăm tám mươi",
"sáu mươi tư",
"kết",
"hợp",
"vest",
"và",
"đầm"
] |
[
"hoàng",
"oanh",
"chơi",
"trội",
"với",
"chiếc",
"váy",
"17 - 22",
"trong",
"567.115",
"của",
"h",
"hen",
"niê",
"và",
"cái",
"kết",
"mỹ",
"mãn",
"khiến",
"fan",
"đẹp",
"lòng",
"những",
"tưởng",
"làn",
"da",
"khác",
"biệt",
"á",
"hậu",
"hoàng",
"oanh",
"và",
"hoa",
"hậu",
"h",
"hen",
"niê",
"sẽ",
"biến",
"một",
"chiếc",
"váy",
"thành",
"2000",
"số",
"phận",
"song",
"thực",
"tế",
"lại",
"khá",
"bất",
"ngờ",
"cặp",
"đôi",
"nàng",
"hậu",
"đã",
"tạo",
"nên",
"một",
"cái",
"kết",
"mỹ",
"mãn",
"khiến",
"fan",
"thỏa",
"lòng",
"vì",
"một",
"chiếc",
"váy",
"-74 $",
"chỉ",
"có",
"một",
"số",
"phận",
"mà",
"thôi",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"một",
"sự",
"kiện",
"âm",
"nhạc",
"trên",
"cương",
"vị",
"mc",
"dẫn",
"dắt",
"chương",
"trình",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"3/7",
"rực",
"rỡ",
"nổi",
"bật",
"trong",
"một",
"thiết",
"kế",
"có",
"sự",
"cách",
"tân",
"lạ",
"mắt",
"thiết",
"kế",
"87",
"trong",
"4000",
"này",
"quả",
"thật",
"-99 cal",
"lợi",
"hại",
"bởi",
"đó",
"là",
"sự",
"sáng",
"tạo",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"vest",
"và",
"jumpsuit",
"đặc",
"biệt",
"kiểu",
"quần",
"ống",
"mất",
"ống",
"còn",
"giúp",
"dung",
"đại",
"ca",
"càng",
"trở",
"nên",
"cá",
"tính",
"trong",
"set",
"đồ",
"này",
"có",
"thể",
"thấy",
"nữ",
"mc",
"đã",
"rũ",
"bỏ",
"hoàn",
"toàn",
"hình",
"ảnh",
"nữ",
"tính",
"và",
"nhẹ",
"nhàng",
"để",
"theo",
"đuổi",
"phong",
"cách",
"cá",
"tính",
"mạnh",
"mẽ",
"ngay",
"sau",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"khán",
"giả",
"nhanh",
"chóng",
"nhận",
"ra",
"thiết",
"kế",
"này",
"từng",
"được",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"h",
"hen",
"niê",
"diện",
"trên",
"thảm",
"đỏ",
"show",
"thời",
"trang",
"cách",
"đây",
"không",
"lâu",
"dù",
"làn",
"da",
"có",
"đối",
"lập",
"nhưng",
"cả",
"3500",
"nàng",
"hậu",
"vẫn",
"níu",
"mắt",
"người",
"xem",
"với",
"diện",
"mạo",
"độc",
"đáo",
"mới",
"lạ",
"trong",
"buổi",
"công",
"chiếu",
"phim",
"13/5",
"rực",
"rỡ",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"nổi",
"bật",
"với",
"bộ",
"suit",
"phát",
"sáng",
"đầy",
"độc",
"đáo",
"phá",
"cách",
"được",
"biết",
"bộ",
"trang",
"phục",
"được",
"chuẩn",
"bị",
"cầu",
"kì",
"theo",
"cấu",
"trúc",
"la/đijcl/600",
"từ",
"800-wx",
"những",
"bông",
"hoa",
"rực",
"rỡ",
"làm",
"bằng",
"đèn",
"led",
"với",
"mong",
"muốn",
"nữ",
"mc",
"triệu",
"views",
"sẽ",
"tỏa",
"sáng",
"theo",
"cả",
"nghĩa",
"đen",
"lẫn",
"nghĩa",
"bóng",
"tạm",
"biệt",
"những",
"chiếc",
"váy",
"xòe",
"nữ",
"tính",
"hoàng",
"oanh",
"bất",
"ngờ",
"xuất",
"hiện",
"với",
"bộ",
"vest",
"trắng",
"với",
"phong",
"cách",
"menswear",
"cùng",
"mái",
"tóc",
"ngắn",
"một",
"hình",
"ảnh",
"đậm",
"chất",
"dung",
"đại",
"ca",
"thời",
"hiện",
"đại",
"đã",
"thu",
"hút",
"người",
"nhìn",
"tại",
"lễ",
"trao",
"giải",
"elle",
"style",
"award",
"2079",
"hoàng",
"oanh",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"khi",
"mang",
"hình",
"ảnh",
"bản",
"đồ",
"việt",
"nam",
"đến",
"sự",
"kiện",
"lần",
"này",
"đây",
"cũng",
"là",
"thiết",
"ngày 20",
"kế",
"466.752",
"trong",
"1880",
"64",
"kết",
"hợp",
"vest",
"và",
"đầm"
] |
[
"vinamilk",
"tìm",
"kiếm",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"với",
"chương",
"trình",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"ba triệu bốn trăm mười năm nghìn một trăm năm ba",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"sữa",
"việt",
"nam",
"vinamilk",
"chính",
"thức",
"khởi",
"động",
"chương",
"trình",
"quản",
"trị",
"tám triệu tám trăm bảy tám nghìn một trăm tám tám",
"viên",
"tập",
"sự",
"sáu ba",
"nhằm",
"tìm",
"kiếm",
"các",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"để",
"đào",
"tạo",
"và",
"phát",
"triển",
"đội",
"ngũ",
"quản",
"lý",
"tương",
"lai",
"đáp",
"ứng",
"cho",
"các",
"giai",
"đoạn",
"phát",
"triển",
"của",
"công",
"ty",
"cơ",
"hội",
"được",
"đào",
"tạo",
"trải",
"nghiệm",
"thực",
"tế",
"công",
"việc",
"và",
"tham",
"gia",
"vào",
"các",
"dự",
"án",
"lớn",
"là",
"những",
"điểm",
"thu",
"hút",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"tài",
"năng",
"đến",
"với",
"chương",
"trình",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"của",
"vinamilk",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"vinamilk",
"tám triệu tám trăm mười hai nghìn một trăm linh bẩy",
"chương",
"trình",
"đang",
"được",
"chờ",
"đón",
"chương",
"trình",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"management",
"trainee",
"mt",
"program",
"là",
"chương",
"trình",
"phát",
"triển",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"thường",
"được",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"chiến",
"lược",
"nhân",
"sự",
"bài",
"bản",
"dài",
"hạn",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"không",
"chỉ",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"nơi",
"làm",
"việc",
"tốt",
"nhất",
"việt",
"nam",
"vinamilk",
"còn",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"ít",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"tại",
"việt",
"nam",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"mt",
"và",
"nhận",
"được",
"sự",
"quan",
"tâm",
"lớn",
"của",
"những",
"bạn",
"trẻ",
"bà",
"bùi",
"thị",
"hương",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"nhân",
"sự",
"hành",
"chính",
"và",
"đối",
"ngoại",
"của",
"vinamilk",
"chia",
"sẻ",
"ở",
"mỗi",
"giai",
"đoạn",
"phát",
"triển",
"chúng",
"ta",
"cần",
"có",
"nguồn",
"lực",
"nhân",
"sự",
"phù",
"hợp",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"vì",
"vậy",
"tại",
"vinamilk",
"việc",
"đào",
"tạo",
"phát",
"triển",
"con",
"người",
"luôn",
"được",
"coi",
"trọng",
"và",
"đầu",
"tư",
"vinamilk",
"đã",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"cũng",
"như",
"các",
"chương",
"trình",
"ươm",
"mầm",
"nhân",
"tài",
"phát",
"triển",
"đội",
"ngũ",
"kế",
"thừa",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"các",
"chương",
"trình",
"này",
"đã",
"giúp",
"vinamilk",
"có",
"được",
"lực",
"lượng",
"nhân",
"tài",
"trẻ",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"các",
"mười bốn giờ ba mươi tám phút bốn giây",
"vị",
"trí",
"quản",
"lý",
"quan",
"trọng",
"để",
"thực",
"hiện",
"các",
"mục",
"tiêu",
"chiến",
"lược",
"của",
"công",
"ty",
"gia",
"nhập",
"vinamilk",
"các",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"có",
"cơ",
"hội",
"trải",
"nghiệm",
"trong",
"môi",
"trường",
"làm",
"việc",
"chuyên",
"nghiệp",
"nhưng",
"cũng",
"rất",
"trẻ",
"trung",
"năng",
"động",
"quá",
"trình",
"đào",
"tạo",
"và",
"phát",
"triển",
"của",
"một",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"kéo",
"dài",
"hai triệu bốn trăm sáu mươi nghìn năm trăm",
"tháng",
"trong",
"đó",
"vinamilk",
"sẽ",
"vạch",
"ra",
"lộ",
"trình",
"luân",
"chuyển",
"rõ",
"ràng",
"cho",
"các",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"cùng",
"nhiều",
"thử",
"thách",
"thách",
"thức",
"sẽ",
"nhiều",
"hơn",
"khi",
"các",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"cần",
"khẳng",
"định",
"mình",
"trong",
"một",
"tổ",
"chức",
"lớn",
"về",
"cả",
"quy",
"mô",
"lẫn",
"vị",
"thế",
"như",
"vinamilk",
"công",
"ty",
"dinh",
"dưỡng",
"hàng",
"đầu",
"việt",
"nam",
"với",
"định",
"hướng",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"và",
"phát",
"triển",
"các",
"nhà",
"quản",
"lý",
"tương",
"lai",
"một",
"quy",
"trình",
"tuyển",
"chọn",
"gồm",
"năm mươi sáu phẩy một sáu",
"vòng",
"thi",
"cam",
"go",
"đã",
"được",
"vinamilk",
"thiết",
"kế",
"rất",
"kĩ",
"lưỡng",
"các",
"vòng",
"thi",
"này",
"nhằm",
"đánh",
"giá",
"ứng",
"viên",
"ở",
"các",
"khía",
"cạnh",
"a đê a nờ gạch ngang bảy sáu không",
"tố",
"chất",
"lãnh",
"đạo",
"tư",
"duy",
"logic",
"khả",
"năng",
"sáng",
"tạo",
"khả",
"năng",
"thích",
"nghi",
"tinh",
"thần",
"đồng",
"đội",
"trong",
"lần",
"tổ",
"chức",
"gần",
"nhất",
"chương",
"trình",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"của",
"vinamilk",
"đã",
"thu",
"hút",
"gần",
"cộng bốn sáu không bốn bẩy năm không bốn ba chín không",
"hồ",
"sơ",
"một ngàn tám trăm ba mốt",
"đăng",
"ký",
"vượt",
"qua",
"các",
"vòng",
"thi",
"đầy",
"thử",
"thách",
"những",
"gương",
"mặt",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"đã",
"được",
"lựa",
"chọn",
"để",
"trở",
"thành",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"của",
"vinamilk",
"đến",
"nay",
"đội",
"ngũ",
"này",
"đều",
"giữ",
"những",
"vị",
"trí",
"quan",
"trọng",
"tại",
"nhiều",
"bộ",
"phận",
"khác",
"nhau",
"như",
"kinh",
"doanh",
"marketing",
"tài",
"chính",
"kế",
"toán",
"hoạch",
"định",
"chiến",
"lược",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"tuấn",
"nhân",
"sự",
"trưởng",
"thành",
"từ",
"chương",
"trình",
"mt",
"hiện",
"đang",
"đảm",
"nhiệm",
"vị",
"chín mươi chín phẩy chín tới chín phẩy không không tám",
"trí",
"trưởng",
"bộ",
"phận",
"kinh",
"doanh",
"xuất",
"khẩu",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"trung",
"đông",
"tại",
"vinamilk",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"tuấn",
"trưởng",
"bộ",
"phận",
"kinh",
"doanh",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"vinamilk",
"một",
"trong",
"những",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"chương",
"trình",
"tháng bốn bốn sáu chín",
"chia",
"sẻ",
"một nghìn hai trăm mười chín",
"tháng",
"làm",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"với",
"lộ",
"trình",
"luân",
"chuyển",
"công",
"việc",
"ở",
"nhiều",
"bộ",
"phận",
"ngày mười năm ngày bảy tháng một",
"chức",
"năng",
"như",
"hoạch",
"định",
"chiến",
"lược",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"triển",
"sản",
"phẩm",
"kinh",
"doanh",
"quốc",
"tế",
"là",
"trải",
"nghiệm",
"rất",
"đáng",
"giá",
"với",
"tôi",
"tại",
"vinamilk",
"tôi",
"đã",
"từng",
"bước",
"khẳng",
"định",
"được",
"năng",
"lực",
"của",
"mình",
"cả",
"về",
"chuyên",
"môn",
"và",
"quản",
"lý",
"năm",
"nay",
"chương",
"trình",
"tìm",
"kiếm",
"những",
"ứng",
"viên",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"tại",
"chín mươi ba chấm bốn mươi",
"lĩnh",
"vực",
"mở",
"ra",
"cơ",
"hội",
"cho",
"nhiều",
"bạn",
"trẻ",
"tại",
"nhiều",
"chuyên",
"môn",
"khác",
"nhau",
"tài",
"chính",
"kế",
"toán",
"thuế",
"thương",
"mại",
"trong",
"nước",
"và",
"quốc",
"tế",
"sản",
"xuất",
"kỹ",
"thuật",
"công",
"nghệ",
"cơ",
"khí",
"tự",
"động",
"hóa",
"công",
"nghệ",
"thực",
"phẩm",
"marketing",
"phát",
"triển",
"nông",
"nghiệp",
"chăn",
"nuôi",
"thú",
"y",
"trồng",
"trọt",
"quản",
"trị",
"nhân",
"sự",
"và",
"truyền",
"thông",
"đối",
"ngoại",
"chương",
"trình",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"vinamilk",
"sáu chín",
"chính",
"thức",
"khởi",
"động",
"từ",
"ngày hai mươi bẩy và ngày mười",
"và",
"hạn",
"chót",
"nhận",
"hồ",
"sơ",
"ứng",
"tuyển",
"là",
"ngày hai lăm tháng chín năm hai ngàn sáu trăm năm mươi tám",
"vinamilk",
"chào",
"đón",
"các",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"năng",
"động",
"và",
"nhiệt",
"huyết",
"tham",
"gia",
"chương",
"trình",
"ứng",
"viên",
"quan",
"tâm",
"có",
"thể",
"tìm",
"hiểu",
"thêm",
"chi",
"tiết",
"về",
"chương",
"trình",
"tại",
"đây",
"và",
"gửi",
"hồ",
"sơ",
"ứng",
"tuyển",
"trực",
"tiếp",
"thông",
"qua",
"đường",
"link",
"bit.ly/vinamilkmt2020",
"hạn",
"chót",
"quý không hai hai bảy một chín"
] |
[
"vinamilk",
"tìm",
"kiếm",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"với",
"chương",
"trình",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"3.415.153",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"sữa",
"việt",
"nam",
"vinamilk",
"chính",
"thức",
"khởi",
"động",
"chương",
"trình",
"quản",
"trị",
"8.878.188",
"viên",
"tập",
"sự",
"63",
"nhằm",
"tìm",
"kiếm",
"các",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"để",
"đào",
"tạo",
"và",
"phát",
"triển",
"đội",
"ngũ",
"quản",
"lý",
"tương",
"lai",
"đáp",
"ứng",
"cho",
"các",
"giai",
"đoạn",
"phát",
"triển",
"của",
"công",
"ty",
"cơ",
"hội",
"được",
"đào",
"tạo",
"trải",
"nghiệm",
"thực",
"tế",
"công",
"việc",
"và",
"tham",
"gia",
"vào",
"các",
"dự",
"án",
"lớn",
"là",
"những",
"điểm",
"thu",
"hút",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"tài",
"năng",
"đến",
"với",
"chương",
"trình",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"của",
"vinamilk",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"vinamilk",
"8.812.107",
"chương",
"trình",
"đang",
"được",
"chờ",
"đón",
"chương",
"trình",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"management",
"trainee",
"mt",
"program",
"là",
"chương",
"trình",
"phát",
"triển",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"thường",
"được",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"chiến",
"lược",
"nhân",
"sự",
"bài",
"bản",
"dài",
"hạn",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"không",
"chỉ",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"nơi",
"làm",
"việc",
"tốt",
"nhất",
"việt",
"nam",
"vinamilk",
"còn",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"ít",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"tại",
"việt",
"nam",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"mt",
"và",
"nhận",
"được",
"sự",
"quan",
"tâm",
"lớn",
"của",
"những",
"bạn",
"trẻ",
"bà",
"bùi",
"thị",
"hương",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"nhân",
"sự",
"hành",
"chính",
"và",
"đối",
"ngoại",
"của",
"vinamilk",
"chia",
"sẻ",
"ở",
"mỗi",
"giai",
"đoạn",
"phát",
"triển",
"chúng",
"ta",
"cần",
"có",
"nguồn",
"lực",
"nhân",
"sự",
"phù",
"hợp",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"vì",
"vậy",
"tại",
"vinamilk",
"việc",
"đào",
"tạo",
"phát",
"triển",
"con",
"người",
"luôn",
"được",
"coi",
"trọng",
"và",
"đầu",
"tư",
"vinamilk",
"đã",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"cũng",
"như",
"các",
"chương",
"trình",
"ươm",
"mầm",
"nhân",
"tài",
"phát",
"triển",
"đội",
"ngũ",
"kế",
"thừa",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"các",
"chương",
"trình",
"này",
"đã",
"giúp",
"vinamilk",
"có",
"được",
"lực",
"lượng",
"nhân",
"tài",
"trẻ",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"các",
"14:38:4",
"vị",
"trí",
"quản",
"lý",
"quan",
"trọng",
"để",
"thực",
"hiện",
"các",
"mục",
"tiêu",
"chiến",
"lược",
"của",
"công",
"ty",
"gia",
"nhập",
"vinamilk",
"các",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"có",
"cơ",
"hội",
"trải",
"nghiệm",
"trong",
"môi",
"trường",
"làm",
"việc",
"chuyên",
"nghiệp",
"nhưng",
"cũng",
"rất",
"trẻ",
"trung",
"năng",
"động",
"quá",
"trình",
"đào",
"tạo",
"và",
"phát",
"triển",
"của",
"một",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"kéo",
"dài",
"2.460.500",
"tháng",
"trong",
"đó",
"vinamilk",
"sẽ",
"vạch",
"ra",
"lộ",
"trình",
"luân",
"chuyển",
"rõ",
"ràng",
"cho",
"các",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"cùng",
"nhiều",
"thử",
"thách",
"thách",
"thức",
"sẽ",
"nhiều",
"hơn",
"khi",
"các",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"cần",
"khẳng",
"định",
"mình",
"trong",
"một",
"tổ",
"chức",
"lớn",
"về",
"cả",
"quy",
"mô",
"lẫn",
"vị",
"thế",
"như",
"vinamilk",
"công",
"ty",
"dinh",
"dưỡng",
"hàng",
"đầu",
"việt",
"nam",
"với",
"định",
"hướng",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"và",
"phát",
"triển",
"các",
"nhà",
"quản",
"lý",
"tương",
"lai",
"một",
"quy",
"trình",
"tuyển",
"chọn",
"gồm",
"56,16",
"vòng",
"thi",
"cam",
"go",
"đã",
"được",
"vinamilk",
"thiết",
"kế",
"rất",
"kĩ",
"lưỡng",
"các",
"vòng",
"thi",
"này",
"nhằm",
"đánh",
"giá",
"ứng",
"viên",
"ở",
"các",
"khía",
"cạnh",
"adan-760",
"tố",
"chất",
"lãnh",
"đạo",
"tư",
"duy",
"logic",
"khả",
"năng",
"sáng",
"tạo",
"khả",
"năng",
"thích",
"nghi",
"tinh",
"thần",
"đồng",
"đội",
"trong",
"lần",
"tổ",
"chức",
"gần",
"nhất",
"chương",
"trình",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"của",
"vinamilk",
"đã",
"thu",
"hút",
"gần",
"+46047504390",
"hồ",
"sơ",
"1831",
"đăng",
"ký",
"vượt",
"qua",
"các",
"vòng",
"thi",
"đầy",
"thử",
"thách",
"những",
"gương",
"mặt",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"đã",
"được",
"lựa",
"chọn",
"để",
"trở",
"thành",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"của",
"vinamilk",
"đến",
"nay",
"đội",
"ngũ",
"này",
"đều",
"giữ",
"những",
"vị",
"trí",
"quan",
"trọng",
"tại",
"nhiều",
"bộ",
"phận",
"khác",
"nhau",
"như",
"kinh",
"doanh",
"marketing",
"tài",
"chính",
"kế",
"toán",
"hoạch",
"định",
"chiến",
"lược",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"tuấn",
"nhân",
"sự",
"trưởng",
"thành",
"từ",
"chương",
"trình",
"mt",
"hiện",
"đang",
"đảm",
"nhiệm",
"vị",
"99,9 - 9,008",
"trí",
"trưởng",
"bộ",
"phận",
"kinh",
"doanh",
"xuất",
"khẩu",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"trung",
"đông",
"tại",
"vinamilk",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"tuấn",
"trưởng",
"bộ",
"phận",
"kinh",
"doanh",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"vinamilk",
"một",
"trong",
"những",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"chương",
"trình",
"tháng 4/469",
"chia",
"sẻ",
"1219",
"tháng",
"làm",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"với",
"lộ",
"trình",
"luân",
"chuyển",
"công",
"việc",
"ở",
"nhiều",
"bộ",
"phận",
"ngày 15 ngày 7 tháng 1",
"chức",
"năng",
"như",
"hoạch",
"định",
"chiến",
"lược",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"triển",
"sản",
"phẩm",
"kinh",
"doanh",
"quốc",
"tế",
"là",
"trải",
"nghiệm",
"rất",
"đáng",
"giá",
"với",
"tôi",
"tại",
"vinamilk",
"tôi",
"đã",
"từng",
"bước",
"khẳng",
"định",
"được",
"năng",
"lực",
"của",
"mình",
"cả",
"về",
"chuyên",
"môn",
"và",
"quản",
"lý",
"năm",
"nay",
"chương",
"trình",
"tìm",
"kiếm",
"những",
"ứng",
"viên",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"tại",
"93.40",
"lĩnh",
"vực",
"mở",
"ra",
"cơ",
"hội",
"cho",
"nhiều",
"bạn",
"trẻ",
"tại",
"nhiều",
"chuyên",
"môn",
"khác",
"nhau",
"tài",
"chính",
"kế",
"toán",
"thuế",
"thương",
"mại",
"trong",
"nước",
"và",
"quốc",
"tế",
"sản",
"xuất",
"kỹ",
"thuật",
"công",
"nghệ",
"cơ",
"khí",
"tự",
"động",
"hóa",
"công",
"nghệ",
"thực",
"phẩm",
"marketing",
"phát",
"triển",
"nông",
"nghiệp",
"chăn",
"nuôi",
"thú",
"y",
"trồng",
"trọt",
"quản",
"trị",
"nhân",
"sự",
"và",
"truyền",
"thông",
"đối",
"ngoại",
"chương",
"trình",
"quản",
"trị",
"viên",
"tập",
"sự",
"vinamilk",
"69",
"chính",
"thức",
"khởi",
"động",
"từ",
"ngày 27 và ngày 10",
"và",
"hạn",
"chót",
"nhận",
"hồ",
"sơ",
"ứng",
"tuyển",
"là",
"ngày 25/9/2658",
"vinamilk",
"chào",
"đón",
"các",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"năng",
"động",
"và",
"nhiệt",
"huyết",
"tham",
"gia",
"chương",
"trình",
"ứng",
"viên",
"quan",
"tâm",
"có",
"thể",
"tìm",
"hiểu",
"thêm",
"chi",
"tiết",
"về",
"chương",
"trình",
"tại",
"đây",
"và",
"gửi",
"hồ",
"sơ",
"ứng",
"tuyển",
"trực",
"tiếp",
"thông",
"qua",
"đường",
"link",
"bit.ly/vinamilkmt2020",
"hạn",
"chót",
"quý 02/2719"
] |
[
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"phan",
"thiết",
"thua",
"kiện",
"sau",
"hai",
"ngày",
"xét",
"xử",
"ngày ba ngày tám tháng chín",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"phan",
"thiết",
"bình",
"thuận",
"đã",
"tuyên",
"chấp",
"nhận",
"yêu",
"cầu",
"của",
"người",
"khởi",
"kiện",
"buộc",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"phan",
"thiết",
"phải",
"hủy",
"quyết",
"định",
"thu",
"hồi",
"giấy",
"đỏ",
"hơn",
"năm trăm mười ba giây",
"đất",
"của",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"lưu",
"văn",
"bình",
"ở",
"phường",
"phú",
"trinh",
"phan",
"thiết",
"theo",
"đơn",
"kiện",
"ngày ba mốt",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"bình",
"khai",
"phá",
"diện",
"tích",
"đất",
"trên",
"và",
"canh",
"tác",
"sử",
"dụng",
"liên",
"tục",
"không",
"có",
"ai",
"khiếu",
"nại",
"đến",
"ngày tám tháng mười một hai ngàn chín trăm bảy mươi năm",
"ông",
"bình",
"kê",
"khai",
"đăng",
"ký",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"và",
"nộp",
"thuế",
"từ",
"đó",
"đến",
"nay",
"hai mươi bảy tháng ba",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"phú",
"trinh",
"tổ",
"chức",
"họp",
"xác",
"minh",
"nguồn",
"gốc",
"đất",
"và",
"sau",
"đó",
"niêm",
"yết",
"công",
"khai",
"cuối",
"ngày mười sáu và ngày mười tám",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"phan",
"thiết",
"đã",
"cấp",
"giấy",
"đỏ",
"cho",
"gia",
"đình",
"ông",
"bình",
"đến",
"hai ba giờ",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"phan",
"thiết",
"mời",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"bình",
"đến",
"thông",
"báo",
"nguồn",
"gốc",
"đất",
"trên",
"là",
"của",
"người",
"khác",
"nhưng",
"người",
"này",
"không",
"có",
"tài",
"liệu",
"gì",
"để",
"chứng",
"minh",
"mặc",
"dù",
"phòng",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"thành phố",
"phan",
"thiết",
"khẳng",
"định",
"việc",
"cấp",
"giấy",
"đỏ",
"cho",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"bình",
"là",
"đúng",
"trình",
"tự",
"thủ",
"tục",
"hiện",
"trạng",
"sử",
"dụng",
"đất",
"nhưng",
"ngày mười",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"phan",
"thiết",
"vẫn",
"ra",
"quyết",
"định",
"thu",
"hồi",
"giấy",
"đỏ",
"trên",
"theo",
"quý một không ba năm không",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"phan",
"thiết",
"việc",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"này",
"ra",
"quyết",
"định",
"thu",
"hồi",
"giấy",
"đỏ",
"là",
"trái",
"các",
"quy",
"định",
"pháp",
"luật",
"nên",
"chấp",
"nhận",
"yêu",
"cầu",
"của",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"bình"
] |
[
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"phan",
"thiết",
"thua",
"kiện",
"sau",
"hai",
"ngày",
"xét",
"xử",
"ngày 3 ngày 8 tháng 9",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"phan",
"thiết",
"bình",
"thuận",
"đã",
"tuyên",
"chấp",
"nhận",
"yêu",
"cầu",
"của",
"người",
"khởi",
"kiện",
"buộc",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"phan",
"thiết",
"phải",
"hủy",
"quyết",
"định",
"thu",
"hồi",
"giấy",
"đỏ",
"hơn",
"513 s",
"đất",
"của",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"lưu",
"văn",
"bình",
"ở",
"phường",
"phú",
"trinh",
"phan",
"thiết",
"theo",
"đơn",
"kiện",
"ngày 31",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"bình",
"khai",
"phá",
"diện",
"tích",
"đất",
"trên",
"và",
"canh",
"tác",
"sử",
"dụng",
"liên",
"tục",
"không",
"có",
"ai",
"khiếu",
"nại",
"đến",
"ngày 8/11/2975",
"ông",
"bình",
"kê",
"khai",
"đăng",
"ký",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"và",
"nộp",
"thuế",
"từ",
"đó",
"đến",
"nay",
"27/3",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"phú",
"trinh",
"tổ",
"chức",
"họp",
"xác",
"minh",
"nguồn",
"gốc",
"đất",
"và",
"sau",
"đó",
"niêm",
"yết",
"công",
"khai",
"cuối",
"ngày 16 và ngày 18",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"phan",
"thiết",
"đã",
"cấp",
"giấy",
"đỏ",
"cho",
"gia",
"đình",
"ông",
"bình",
"đến",
"23h",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"phan",
"thiết",
"mời",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"bình",
"đến",
"thông",
"báo",
"nguồn",
"gốc",
"đất",
"trên",
"là",
"của",
"người",
"khác",
"nhưng",
"người",
"này",
"không",
"có",
"tài",
"liệu",
"gì",
"để",
"chứng",
"minh",
"mặc",
"dù",
"phòng",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"thành phố",
"phan",
"thiết",
"khẳng",
"định",
"việc",
"cấp",
"giấy",
"đỏ",
"cho",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"bình",
"là",
"đúng",
"trình",
"tự",
"thủ",
"tục",
"hiện",
"trạng",
"sử",
"dụng",
"đất",
"nhưng",
"ngày 10",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"phan",
"thiết",
"vẫn",
"ra",
"quyết",
"định",
"thu",
"hồi",
"giấy",
"đỏ",
"trên",
"theo",
"quý 10/350",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"phan",
"thiết",
"việc",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"này",
"ra",
"quyết",
"định",
"thu",
"hồi",
"giấy",
"đỏ",
"là",
"trái",
"các",
"quy",
"định",
"pháp",
"luật",
"nên",
"chấp",
"nhận",
"yêu",
"cầu",
"của",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"bình"
] |
[
"hot",
"girl",
"nổi",
"tiếng",
"vì",
"có",
"tài",
"cosplay",
"hóa",
"trang",
"siêu",
"phàm",
"không",
"qua",
"lớp",
"đào",
"tạo",
"nào",
"justyna",
"sosnowska",
"tự",
"học",
"để",
"trở",
"thành",
"nghệ",
"sĩ",
"make",
"up",
"và",
"cosplayer",
"sau",
"bốn trăm linh tám nghìn ba trăm sáu mươi ba",
"năm",
"cô",
"khẳng",
"định",
"tài",
"năng",
"sở",
"hữu",
"lượng",
"fan",
"lớn",
"sosenka",
"tốt",
"nghiệp",
"đại",
"học",
"với",
"tấm",
"bằng",
"cử",
"nhân",
"kiến",
"trúc",
"cảnh",
"quan",
"tuy",
"nhiên",
"cô",
"hiện",
"được",
"biết",
"đến",
"không",
"phải",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"mà",
"là",
"nghệ",
"sĩ",
"make",
"up",
"kinh",
"dị",
"và",
"cosplayer",
"tại",
"ba",
"lan",
"cô",
"gái",
"xinh",
"đẹp",
"thích",
"make",
"up",
"hai nghìn bốn trăm hai tư phẩy tám một hai yến trên xen ti mét khối",
"theo",
"phong",
"cách",
"kinh",
"dị",
"từ",
"mười bảy giờ mười ba",
"sosenka",
"coi",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"mình",
"như",
"bức",
"tranh",
"mà",
"trên",
"đó",
"cô",
"cố",
"gắng",
"sao",
"chép",
"tất",
"cả",
"chi",
"tiết",
"của",
"các",
"nhân",
"vật",
"từ",
"thế",
"giới",
"ảo",
"tuy",
"nhiên",
"nhận",
"thấy",
"chỉ",
"make",
"up",
"gương",
"mặt",
"chưa",
"đủ",
"thể",
"hiện",
"thần",
"thái",
"của",
"bản",
"gốc",
"sosenka",
"quyết",
"định",
"học",
"thêm",
"cosplay",
"lúc",
"này",
"sosenka",
"nhận",
"ra",
"nghệ",
"thuật",
"cosplay",
"mới",
"thật",
"sự",
"giúp",
"cô",
"bộc",
"lộ",
"hết",
"tài",
"năng",
"thông",
"thường",
"nữ",
"nghệ",
"sĩ",
"chỉ",
"mất",
"một trăm hai ba nghìn hai trăm chín năm",
"phút",
"để",
"cơ",
"bản",
"biến",
"hình",
"nhưng",
"để",
"cosplay",
"giống",
"nhân",
"vật",
"tới",
"tám nghìn một trăm chín bốn chấm không không bốn một một đề xi mét vuông",
"với",
"trang",
"phục",
"phụ",
"kiện",
"tốn",
"khá",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"sosenka",
"tự",
"thử",
"không năm bảy một bốn chín không hai tám tám hai năm",
"thách",
"mình",
"hóa",
"thân",
"thành",
"nhiều",
"nhân",
"vật",
"bốn năm chín không không hai hai hai tám sáu chín",
"từ",
"già",
"đến",
"trẻ",
"nam",
"tới",
"nữ",
"con",
"người",
"đến",
"quái",
"vật",
"các",
"màn",
"cosplay",
"chân",
"thực",
"của",
"cô",
"gái",
"ba",
"lan",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"phải",
"giật",
"mình",
"thán",
"phục",
"bạn",
"có",
"tin",
"hai nghìn bẩy trăm năm tư",
"nhân",
"vật",
"hermione",
"granger",
"ron",
"weasley",
"và",
"chúa",
"tể",
"hắc",
"ám",
"voldemort",
"của",
"bộ",
"truyện",
"harry",
"potter",
"đều",
"do",
"một",
"người",
"hóa",
"thân",
"thành",
"sosenka",
"là",
"ngôi",
"sao",
"mạng",
"xã",
"hội",
"với",
"hơn",
"bảy mươi ba",
"followers",
"facebook",
"ngày hai hai tháng hai",
"và",
"gần",
"bảy mươi ba",
"fan",
"tại",
"instagram"
] |
[
"hot",
"girl",
"nổi",
"tiếng",
"vì",
"có",
"tài",
"cosplay",
"hóa",
"trang",
"siêu",
"phàm",
"không",
"qua",
"lớp",
"đào",
"tạo",
"nào",
"justyna",
"sosnowska",
"tự",
"học",
"để",
"trở",
"thành",
"nghệ",
"sĩ",
"make",
"up",
"và",
"cosplayer",
"sau",
"408.363",
"năm",
"cô",
"khẳng",
"định",
"tài",
"năng",
"sở",
"hữu",
"lượng",
"fan",
"lớn",
"sosenka",
"tốt",
"nghiệp",
"đại",
"học",
"với",
"tấm",
"bằng",
"cử",
"nhân",
"kiến",
"trúc",
"cảnh",
"quan",
"tuy",
"nhiên",
"cô",
"hiện",
"được",
"biết",
"đến",
"không",
"phải",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"mà",
"là",
"nghệ",
"sĩ",
"make",
"up",
"kinh",
"dị",
"và",
"cosplayer",
"tại",
"ba",
"lan",
"cô",
"gái",
"xinh",
"đẹp",
"thích",
"make",
"up",
"2424,812 yến/cc",
"theo",
"phong",
"cách",
"kinh",
"dị",
"từ",
"17h13",
"sosenka",
"coi",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"mình",
"như",
"bức",
"tranh",
"mà",
"trên",
"đó",
"cô",
"cố",
"gắng",
"sao",
"chép",
"tất",
"cả",
"chi",
"tiết",
"của",
"các",
"nhân",
"vật",
"từ",
"thế",
"giới",
"ảo",
"tuy",
"nhiên",
"nhận",
"thấy",
"chỉ",
"make",
"up",
"gương",
"mặt",
"chưa",
"đủ",
"thể",
"hiện",
"thần",
"thái",
"của",
"bản",
"gốc",
"sosenka",
"quyết",
"định",
"học",
"thêm",
"cosplay",
"lúc",
"này",
"sosenka",
"nhận",
"ra",
"nghệ",
"thuật",
"cosplay",
"mới",
"thật",
"sự",
"giúp",
"cô",
"bộc",
"lộ",
"hết",
"tài",
"năng",
"thông",
"thường",
"nữ",
"nghệ",
"sĩ",
"chỉ",
"mất",
"123.295",
"phút",
"để",
"cơ",
"bản",
"biến",
"hình",
"nhưng",
"để",
"cosplay",
"giống",
"nhân",
"vật",
"tới",
"8194.00411 dm2",
"với",
"trang",
"phục",
"phụ",
"kiện",
"tốn",
"khá",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"sosenka",
"tự",
"thử",
"057149028825",
"thách",
"mình",
"hóa",
"thân",
"thành",
"nhiều",
"nhân",
"vật",
"45900222869",
"từ",
"già",
"đến",
"trẻ",
"nam",
"tới",
"nữ",
"con",
"người",
"đến",
"quái",
"vật",
"các",
"màn",
"cosplay",
"chân",
"thực",
"của",
"cô",
"gái",
"ba",
"lan",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"phải",
"giật",
"mình",
"thán",
"phục",
"bạn",
"có",
"tin",
"2754",
"nhân",
"vật",
"hermione",
"granger",
"ron",
"weasley",
"và",
"chúa",
"tể",
"hắc",
"ám",
"voldemort",
"của",
"bộ",
"truyện",
"harry",
"potter",
"đều",
"do",
"một",
"người",
"hóa",
"thân",
"thành",
"sosenka",
"là",
"ngôi",
"sao",
"mạng",
"xã",
"hội",
"với",
"hơn",
"73",
"followers",
"facebook",
"ngày 22/2",
"và",
"gần",
"73",
"fan",
"tại",
"instagram"
] |
[
"lộ",
"bí",
"mật",
"oezil",
"nói",
"với",
"ramos",
"sau",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"đức",
"và",
"tây",
"ban",
"nha",
"tiền",
"vệ",
"mesut",
"oezil",
"đã",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"lại",
"trong",
"phòng",
"thay",
"đồ",
"với",
"những",
"người",
"đồng",
"đội",
"cũ",
"tại",
"real",
"madrid",
"và",
"ở",
"đây",
"oezil",
"được",
"cho",
"là",
"chia",
"sẻ",
"những",
"điều",
"bí",
"mật",
"về",
"cuộc",
"sống",
"tại",
"arsenal",
"oezil",
"không hai bốn bảy tám ba bốn sáu sáu không một bốn",
"được",
"cho",
"là",
"tám triệu bốn mươi sáu ngàn hai trăm bốn mươi chín",
"tiết",
"lộ",
"bí",
"mật",
"với",
"đồng",
"đội",
"cũ",
"ramos",
"ảnh",
"getty",
"images",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"đức",
"và",
"tây",
"ban",
"nha",
"đã",
"khép",
"mười ba giờ năm mươi mốt phút mười một giây",
"lại",
"với",
"tỉ",
"số",
"hòa",
"một nghìn bốn mươi",
"tuy",
"nhiên",
"đối",
"với",
"các",
"cầu",
"thủ",
"real",
"madrid",
"thì",
"mức",
"độ",
"còn",
"hơn",
"thế",
"nữa",
"âm năm ngàn bốn trăm linh tám phẩy không bốn trăm sáu mươi lăm ê rô",
"cụ",
"thể",
"với",
"việc",
"hai trăm chín tám ao",
"ra",
"sân",
"trong",
"trận",
"đấu",
"với",
"đức",
"ramos",
"đã",
"có",
"trận",
"thứ",
"hai nghìn hai mươi",
"mang",
"băng",
"đội",
"trưởng",
"tuyển",
"tây",
"ban",
"nha",
"đấy",
"là",
"cột",
"mốc",
"đáng",
"tự",
"hào",
"cho",
"trung",
"vệ",
"sáu triệu bốn ngàn linh tám",
"tuổi",
"và",
"tất",
"nhiên",
"sau",
"trận",
"ramos",
"không ba tám bốn chín sáu bảy hai năm sáu năm không",
"đã",
"nhận",
"nhiều",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"từ",
"đồng",
"đội",
"hiện",
"tại",
"trong",
"màu",
"áo",
"real",
"cũng",
"như",
"trước",
"đó",
"theo",
"đó",
"ngoài",
"việc",
"toni",
"kroos",
"gửi",
"lời",
"chúc",
"đến",
"ramos",
"còn",
"có",
"oezil",
"ngôi",
"sao",
"người",
"đức",
"sau",
"trận",
"đã",
"đến",
"phòng",
"thay",
"đồ",
"của",
"tây",
"ban",
"nha",
"để",
"hỏi",
"thăm",
"đồng",
"đội",
"cũ",
"trước",
"đây",
"trong",
"màu",
"áo",
"real",
"kèm",
"theo",
"đó",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"thậm",
"chí",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"oezil",
"còn",
"đăng",
"tải",
"bức",
"ảnh",
"với",
"nội",
"dung",
"thật",
"tuyệt",
"vời",
"khi",
"gặp",
"lại",
"những",
"người",
"bạn",
"theo",
"tiết",
"lộ",
"từ",
"báo",
"chí",
"tây",
"ban",
"nha",
"oezil",
"đã",
"tận",
"dụng",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"để",
"tâm",
"sự",
"với",
"ramos",
"vài",
"điều",
"cụ",
"thể",
"oezil",
"được",
"âm năm trăm bẩy mươi tám phẩy sáu một không năm",
"cho",
"than",
"phiền",
"cuộc",
"sống",
"tại",
"xê đê gi o giây gạch ngang",
"arsenal",
"tê sờ tê xuộc bốn ngàn bẩy mươi ba trăm tám mươi",
"chưa",
"biết",
"thực",
"hư",
"câu",
"chuyện",
"như",
"thế",
"nào",
"nhưng",
"nếu",
"so",
"sánh",
"bối",
"cảnh",
"arsenal",
"hiện",
"tại",
"rõ",
"ràng",
"ngoài",
"vấn",
"đề",
"tiền",
"lương",
"cao",
"chót",
"vót",
"nhận",
"được",
"trong",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"mới",
"vừa",
"ký",
"kết",
"oezil",
"chắc",
"cũng",
"chẳng",
"có",
"gì",
"lấy",
"làm",
"vui",
"với",
"phong",
"độ",
"pháo",
"thủ",
"hiện",
"tại"
] |
[
"lộ",
"bí",
"mật",
"oezil",
"nói",
"với",
"ramos",
"sau",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"đức",
"và",
"tây",
"ban",
"nha",
"tiền",
"vệ",
"mesut",
"oezil",
"đã",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"lại",
"trong",
"phòng",
"thay",
"đồ",
"với",
"những",
"người",
"đồng",
"đội",
"cũ",
"tại",
"real",
"madrid",
"và",
"ở",
"đây",
"oezil",
"được",
"cho",
"là",
"chia",
"sẻ",
"những",
"điều",
"bí",
"mật",
"về",
"cuộc",
"sống",
"tại",
"arsenal",
"oezil",
"024783466014",
"được",
"cho",
"là",
"8.046.249",
"tiết",
"lộ",
"bí",
"mật",
"với",
"đồng",
"đội",
"cũ",
"ramos",
"ảnh",
"getty",
"images",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"đức",
"và",
"tây",
"ban",
"nha",
"đã",
"khép",
"13:51:11",
"lại",
"với",
"tỉ",
"số",
"hòa",
"1040",
"tuy",
"nhiên",
"đối",
"với",
"các",
"cầu",
"thủ",
"real",
"madrid",
"thì",
"mức",
"độ",
"còn",
"hơn",
"thế",
"nữa",
"-5408,0465 euro",
"cụ",
"thể",
"với",
"việc",
"298 ounce",
"ra",
"sân",
"trong",
"trận",
"đấu",
"với",
"đức",
"ramos",
"đã",
"có",
"trận",
"thứ",
"2020",
"mang",
"băng",
"đội",
"trưởng",
"tuyển",
"tây",
"ban",
"nha",
"đấy",
"là",
"cột",
"mốc",
"đáng",
"tự",
"hào",
"cho",
"trung",
"vệ",
"6.004.008",
"tuổi",
"và",
"tất",
"nhiên",
"sau",
"trận",
"ramos",
"038496725650",
"đã",
"nhận",
"nhiều",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"từ",
"đồng",
"đội",
"hiện",
"tại",
"trong",
"màu",
"áo",
"real",
"cũng",
"như",
"trước",
"đó",
"theo",
"đó",
"ngoài",
"việc",
"toni",
"kroos",
"gửi",
"lời",
"chúc",
"đến",
"ramos",
"còn",
"có",
"oezil",
"ngôi",
"sao",
"người",
"đức",
"sau",
"trận",
"đã",
"đến",
"phòng",
"thay",
"đồ",
"của",
"tây",
"ban",
"nha",
"để",
"hỏi",
"thăm",
"đồng",
"đội",
"cũ",
"trước",
"đây",
"trong",
"màu",
"áo",
"real",
"kèm",
"theo",
"đó",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"thậm",
"chí",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"oezil",
"còn",
"đăng",
"tải",
"bức",
"ảnh",
"với",
"nội",
"dung",
"thật",
"tuyệt",
"vời",
"khi",
"gặp",
"lại",
"những",
"người",
"bạn",
"theo",
"tiết",
"lộ",
"từ",
"báo",
"chí",
"tây",
"ban",
"nha",
"oezil",
"đã",
"tận",
"dụng",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"để",
"tâm",
"sự",
"với",
"ramos",
"vài",
"điều",
"cụ",
"thể",
"oezil",
"được",
"-578,610 năm",
"cho",
"than",
"phiền",
"cuộc",
"sống",
"tại",
"cdjoj-",
"arsenal",
"tst/4070380",
"chưa",
"biết",
"thực",
"hư",
"câu",
"chuyện",
"như",
"thế",
"nào",
"nhưng",
"nếu",
"so",
"sánh",
"bối",
"cảnh",
"arsenal",
"hiện",
"tại",
"rõ",
"ràng",
"ngoài",
"vấn",
"đề",
"tiền",
"lương",
"cao",
"chót",
"vót",
"nhận",
"được",
"trong",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"mới",
"vừa",
"ký",
"kết",
"oezil",
"chắc",
"cũng",
"chẳng",
"có",
"gì",
"lấy",
"làm",
"vui",
"với",
"phong",
"độ",
"pháo",
"thủ",
"hiện",
"tại"
] |
[
"ba giờ",
"theo",
"thông",
"tin",
"của",
"công",
"an",
"huyện",
"sông",
"mã",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"khoảng",
"tám trăm ba mươi nhăm đề xi mét khối",
"ngày một và ngày mười chín",
"trong",
"khi",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"tại",
"quốc",
"lộ",
"không giờ mười hai",
"bốn trăm bốn mươi chín ki lô mét trên phần trăm",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"xã",
"chiềng",
"cang",
"huyện",
"sông",
"mã",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"công",
"an",
"huyện",
"sông",
"mã",
"đã",
"bắt",
"quả",
"tang",
"không sáu không tám bốn năm ba chín ba không năm tám",
"đối",
"tượng",
"vận",
"chuyển",
"ma",
"túy",
"với",
"số",
"lượng",
"lớn",
"đi",
"tiêu",
"thụ",
"là",
"lò",
"văn",
"lẻ",
"và",
"lò",
"văn",
"hiêng",
"cùng",
"trú",
"tại",
"xã",
"mường",
"hung",
"huyện",
"sông",
"mã",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"tang",
"vật",
"thu",
"giữ",
"tại",
"chỗ",
"gồm",
"cộng bốn ba sáu một chín tám tám bẩy sáu sáu hai",
"bánh",
"heroin",
"mười chín chia mười sáu",
"viên",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"và",
"sáu hai ngày",
"nhựa",
"thuốc",
"phiện",
"khám",
"xét",
"nơi",
"ở",
"của",
"lẻ",
"và",
"hiêng",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"thu",
"giữ",
"thêm",
"một nghìn tám trăm tám tám",
"túi",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"và",
"nhiều",
"vật",
"chứng",
"khác",
"liên",
"quan"
] |
[
"3h",
"theo",
"thông",
"tin",
"của",
"công",
"an",
"huyện",
"sông",
"mã",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"khoảng",
"835 dm3",
"ngày 1 và ngày 19",
"trong",
"khi",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"tại",
"quốc",
"lộ",
"0h12",
"449 km/%",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"xã",
"chiềng",
"cang",
"huyện",
"sông",
"mã",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"công",
"an",
"huyện",
"sông",
"mã",
"đã",
"bắt",
"quả",
"tang",
"060845393058",
"đối",
"tượng",
"vận",
"chuyển",
"ma",
"túy",
"với",
"số",
"lượng",
"lớn",
"đi",
"tiêu",
"thụ",
"là",
"lò",
"văn",
"lẻ",
"và",
"lò",
"văn",
"hiêng",
"cùng",
"trú",
"tại",
"xã",
"mường",
"hung",
"huyện",
"sông",
"mã",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"tang",
"vật",
"thu",
"giữ",
"tại",
"chỗ",
"gồm",
"+43619887662",
"bánh",
"heroin",
"19 / 16",
"viên",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"và",
"62 ngày",
"nhựa",
"thuốc",
"phiện",
"khám",
"xét",
"nơi",
"ở",
"của",
"lẻ",
"và",
"hiêng",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"thu",
"giữ",
"thêm",
"1888",
"túi",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"và",
"nhiều",
"vật",
"chứng",
"khác",
"liên",
"quan"
] |
[
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"bộ",
"an",
"ninh",
"nội",
"địa",
"và",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nước",
"này",
"xem",
"xét",
"lại",
"chương",
"trình",
"thị",
"thực",
"hôn",
"phu-hôn",
"thê",
"diện",
"sáu trăm xuộc ét vờ o mờ o trừ ép",
"nguồn",
"ndtv.com",
"reuters",
"đưa",
"tin",
"ngày mùng sáu đến ngày mười tám tháng chín",
"giờ",
"địa",
"phương",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"bộ",
"an",
"ninh",
"nội",
"địa",
"và",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nước",
"này",
"xem",
"xét",
"lại",
"chương",
"trình",
"thị",
"thực",
"hôn",
"phu-hôn",
"thê",
"diện",
"mười sáu chấm bẩy tới hai mươi tám phẩy năm",
"nờ xê i quy lờ ngang dê u mờ i gạch ngang",
"từng",
"bị",
"cặp",
"đôi",
"nghi",
"can",
"tiến",
"hành",
"vụ",
"xả",
"súng",
"ở",
"california",
"hồi",
"tuần",
"trước",
"sử",
"dụng",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"được",
"truyền",
"trực",
"tiếp",
"từ",
"phòng",
"bầu",
"dục",
"ông",
"obama",
"cho",
"biết",
"ông",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"xem",
"năm hai hai chín bốn một tám không bẩy sáu một",
"xét",
"lại",
"chương",
"trình",
"miễn",
"thị",
"thực",
"được",
"nữ",
"nghi",
"can",
"tashfeen",
"malik",
"sử",
"dụng",
"để",
"vào",
"mỹ",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"quan",
"chức",
"nhà",
"trắng",
"khẳng",
"định",
"ông",
"obama",
"đã",
"đọc",
"nhầm",
"đúng",
"ra",
"phải",
"là",
"chương",
"trình",
"thị",
"thực",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"đang",
"tiến",
"hành",
"hàng",
"loạt",
"thay",
"đổi",
"đối",
"với",
"chương",
"trình",
"miễn",
"thị",
"thực",
"của",
"nước",
"này",
"nhằm",
"giám",
"sát",
"chặt",
"chẽ",
"hơn",
"những",
"du",
"khách",
"từ",
"hai ngàn",
"quốc",
"gia",
"có",
"thể",
"nhập",
"cảnh",
"mỹ",
"và",
"không",
"cần",
"thị",
"thực"
] |
[
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"bộ",
"an",
"ninh",
"nội",
"địa",
"và",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nước",
"này",
"xem",
"xét",
"lại",
"chương",
"trình",
"thị",
"thực",
"hôn",
"phu-hôn",
"thê",
"diện",
"600/svomo-f",
"nguồn",
"ndtv.com",
"reuters",
"đưa",
"tin",
"ngày mùng 6 đến ngày 18 tháng 9",
"giờ",
"địa",
"phương",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"bộ",
"an",
"ninh",
"nội",
"địa",
"và",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nước",
"này",
"xem",
"xét",
"lại",
"chương",
"trình",
"thị",
"thực",
"hôn",
"phu-hôn",
"thê",
"diện",
"16.7 - 28,5",
"ncyql-dumy-",
"từng",
"bị",
"cặp",
"đôi",
"nghi",
"can",
"tiến",
"hành",
"vụ",
"xả",
"súng",
"ở",
"california",
"hồi",
"tuần",
"trước",
"sử",
"dụng",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"được",
"truyền",
"trực",
"tiếp",
"từ",
"phòng",
"bầu",
"dục",
"ông",
"obama",
"cho",
"biết",
"ông",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"xem",
"52294180761",
"xét",
"lại",
"chương",
"trình",
"miễn",
"thị",
"thực",
"được",
"nữ",
"nghi",
"can",
"tashfeen",
"malik",
"sử",
"dụng",
"để",
"vào",
"mỹ",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"quan",
"chức",
"nhà",
"trắng",
"khẳng",
"định",
"ông",
"obama",
"đã",
"đọc",
"nhầm",
"đúng",
"ra",
"phải",
"là",
"chương",
"trình",
"thị",
"thực",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"đang",
"tiến",
"hành",
"hàng",
"loạt",
"thay",
"đổi",
"đối",
"với",
"chương",
"trình",
"miễn",
"thị",
"thực",
"của",
"nước",
"này",
"nhằm",
"giám",
"sát",
"chặt",
"chẽ",
"hơn",
"những",
"du",
"khách",
"từ",
"2000",
"quốc",
"gia",
"có",
"thể",
"nhập",
"cảnh",
"mỹ",
"và",
"không",
"cần",
"thị",
"thực"
] |
[
"lừa",
"chạy",
"án",
"chiếm",
"đoạt",
"một ngàn hai trăm sáu ba chấm không không hai trăm bẩy bốn ca ra",
"đồng",
"pháp luật",
"ngày hai bảy và ngày hai bẩy tháng mười",
"tòa án nhân dân",
"mô hình quản lý",
"tuyên",
"phạt",
"đậu",
"huy",
"đôi",
"ba",
"năm",
"tù",
"về",
"tội",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"trần",
"văn",
"cường",
"năm",
"năm",
"tù",
"về",
"tội",
"làm",
"môi",
"giới",
"hối",
"lộ",
"cường",
"mờ mờ gạch chéo năm trăm",
"và",
"đôi",
"quen",
"lê",
"nguyên",
"khoa",
"từ",
"một giờ mười bốn phút",
"ngày mùng tám tháng sáu một bốn ba",
"ngày hai mươi nhăm và ngày hai mươi",
"khoa",
"bị",
"bắt",
"vì",
"phát",
"tán",
"tài",
"liệu",
"tuyên",
"truyền",
"chống",
"nhà",
"nước",
"trên",
"mạng",
"mẹ",
"khoa",
"đồng",
"ý",
"đầu",
"mồng năm tháng bảy năm chín trăm bẩy mươi",
"cường",
"yêu",
"cầu",
"mẹ",
"khoa",
"chi",
"bảy trăm mười bảy đô la",
"để",
"giao",
"tiếp",
"mẹ",
"khoa",
"đưa",
"cho",
"cường",
"âm sáu ngàn tám mươi tám chấm tám bốn hai tạ",
"đồng",
"một",
"tuần",
"sau",
"cường",
"lại",
"tìm",
"đến",
"mẹ",
"khoa",
"lấy",
"thêm",
"chín trăm linh ba mi li gam",
"đồng",
"và",
"nói",
"chú",
"hai",
"đôi",
"sẽ",
"lo",
"cho",
"khoa",
"cường",
"còn",
"nói",
"nếu",
"muốn",
"lo",
"cho",
"khoa",
"trắng",
"án",
"là",
"một trăm lẻ ba át mót phe trên na nô mét",
"án",
"treo",
"âm bốn ngàn chín trăm sáu bốn chấm không không tám trăm bốn mươi tám bát can trên gam",
"một nghìn năm trăm ba mốt",
"năm",
"tù",
"là",
"sáu trăm hai mươi chín đô la",
"sau",
"đó",
"cường",
"lại",
"gọi",
"điện",
"thoại",
"nói",
"bà",
"đưa",
"thêm",
"ba mươi mốt lượng trên đề xi mét vuông",
"đồng",
"để",
"lo",
"cho",
"khoa",
"tại",
"ngoại",
"nhưng",
"bà",
"không",
"đồng",
"ý",
"ngày hai bẩy",
"do",
"chính",
"sách",
"khoan",
"hồng",
"của",
"pháp",
"luật",
"khoa",
"được",
"tại",
"ngoại",
"nghe",
"chuyện",
"cường",
"lừa",
"lấy",
"chín trăm bốn ba in",
"đồng",
"khoa",
"gặp",
"cường",
"đòi",
"tiền",
"cường",
"nói",
"đã",
"đưa",
"cho",
"đôi",
"một trăm tám tám ghi ga bít trên ngày",
"đồng",
"chi",
"phí",
"tiếp",
"khách",
"chạy",
"án",
"cho",
"khoa",
"còn",
"chín nghìn tám trăm sáu mươi bốn chấm bốn tám bốn tháng",
"đồng",
"cường",
"cấn",
"trừ",
"nợ",
"với",
"khoa",
"ngày sáu tháng mười",
"khoa",
"gặp",
"đôi",
"ở",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"đưa",
"một",
"tập",
"hồ",
"sơ",
"và",
"chín trăm tám mươi chín chỉ",
"đồng",
"nhờ",
"ra",
"hà",
"nội",
"tìm",
"hiểu",
"tình",
"hình",
"vụ",
"án",
"hai mươi nhăm chỉ"
] |
[
"lừa",
"chạy",
"án",
"chiếm",
"đoạt",
"1263.00274 carat",
"đồng",
"pháp luật",
"ngày 27 và ngày 27 tháng 10",
"tòa án nhân dân",
"mô hình quản lý",
"tuyên",
"phạt",
"đậu",
"huy",
"đôi",
"ba",
"năm",
"tù",
"về",
"tội",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"trần",
"văn",
"cường",
"năm",
"năm",
"tù",
"về",
"tội",
"làm",
"môi",
"giới",
"hối",
"lộ",
"cường",
"mm/500",
"và",
"đôi",
"quen",
"lê",
"nguyên",
"khoa",
"từ",
"1h14",
"ngày mùng 8/6/143",
"ngày 25 và ngày 20",
"khoa",
"bị",
"bắt",
"vì",
"phát",
"tán",
"tài",
"liệu",
"tuyên",
"truyền",
"chống",
"nhà",
"nước",
"trên",
"mạng",
"mẹ",
"khoa",
"đồng",
"ý",
"đầu",
"mồng 5/7/970",
"cường",
"yêu",
"cầu",
"mẹ",
"khoa",
"chi",
"717 $",
"để",
"giao",
"tiếp",
"mẹ",
"khoa",
"đưa",
"cho",
"cường",
"-6088.842 tạ",
"đồng",
"một",
"tuần",
"sau",
"cường",
"lại",
"tìm",
"đến",
"mẹ",
"khoa",
"lấy",
"thêm",
"903 mg",
"đồng",
"và",
"nói",
"chú",
"hai",
"đôi",
"sẽ",
"lo",
"cho",
"khoa",
"cường",
"còn",
"nói",
"nếu",
"muốn",
"lo",
"cho",
"khoa",
"trắng",
"án",
"là",
"103 atm/nm",
"án",
"treo",
"-4964.00848 pa/g",
"1531",
"năm",
"tù",
"là",
"629 $",
"sau",
"đó",
"cường",
"lại",
"gọi",
"điện",
"thoại",
"nói",
"bà",
"đưa",
"thêm",
"31 lượng/dm2",
"đồng",
"để",
"lo",
"cho",
"khoa",
"tại",
"ngoại",
"nhưng",
"bà",
"không",
"đồng",
"ý",
"ngày 27",
"do",
"chính",
"sách",
"khoan",
"hồng",
"của",
"pháp",
"luật",
"khoa",
"được",
"tại",
"ngoại",
"nghe",
"chuyện",
"cường",
"lừa",
"lấy",
"943 inch",
"đồng",
"khoa",
"gặp",
"cường",
"đòi",
"tiền",
"cường",
"nói",
"đã",
"đưa",
"cho",
"đôi",
"188 gb/ngày",
"đồng",
"chi",
"phí",
"tiếp",
"khách",
"chạy",
"án",
"cho",
"khoa",
"còn",
"9864.484 tháng",
"đồng",
"cường",
"cấn",
"trừ",
"nợ",
"với",
"khoa",
"ngày 6/10",
"khoa",
"gặp",
"đôi",
"ở",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"đưa",
"một",
"tập",
"hồ",
"sơ",
"và",
"989 chỉ",
"đồng",
"nhờ",
"ra",
"hà",
"nội",
"tìm",
"hiểu",
"tình",
"hình",
"vụ",
"án",
"25 chỉ"
] |
[
"không giờ năm mươi phút mười hai giây",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"cùng",
"phòng",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"vcci",
"và",
"cơ",
"quan",
"phát",
"triển",
"quốc",
"tế",
"hoa",
"kỳ",
"tại",
"việt",
"nam",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"mức",
"độ",
"hài",
"lòng",
"của",
"doanh nghiệp",
"và",
"thời",
"gian",
"thực",
"hiện",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"qua",
"cơ",
"chế",
"một",
"cửa",
"quốc",
"gia",
"ảnh",
"t.d",
"theo",
"ông",
"hoàng",
"quang",
"phòng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"vcci",
"việt",
"nam",
"hiện",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nền",
"kinh",
"tế",
"có",
"độ",
"mở",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"việc",
"hình",
"thành",
"và",
"đưa",
"vào",
"hoạt",
"động",
"cơ",
"chế",
"một",
"cửa",
"quốc",
"gia",
"từ",
"mười một giờ mười bẩy phút",
"là",
"nỗ",
"lực",
"rất",
"quan",
"trọng",
"của",
"chính",
"phủ",
"bộ",
"tài",
"chính",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"và",
"nhiều",
"bộ",
"ngành",
"có",
"liên",
"quan",
"ảnh",
"t.d",
"âm bẩy tư ngày",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"đánh",
"giá",
"dễ",
"thực",
"hiện",
"đối",
"với",
"các",
"tính",
"năng",
"cơ",
"bản",
"như",
"tạo",
"tài",
"khoản",
"và",
"đăng",
"nhập",
"xem",
"và",
"in",
"hồ",
"sơ",
"theo",
"phản",
"ánh",
"hiện",
"vẫn",
"có",
"một",
"tỷ",
"lệ",
"đáng",
"kể",
"doanh nghiệp",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"khi",
"sử",
"dụng",
"cổng",
"thông",
"tin",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"một trăm ba mươi năm chỉ",
"doanh nghiệp",
"chưa",
"hài",
"lòng",
"với",
"tình",
"trạng",
"hoạt",
"động",
"thiếu",
"ổn",
"định",
"của",
"cổng",
"do",
"còn",
"gặp",
"lỗi",
"kết",
"nối",
"và",
"khoảng",
"âm một nghìn sáu trăm hai mươi phẩy sáu trăm sáu ba mon trên xen ti mét vuông",
"doanh nghiệp",
"phản",
"ánh",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"các",
"tác",
"vụ",
"trên",
"cổng",
"còn",
"chậm",
"có",
"âm tám nghìn năm trăm bốn mốt chấm một hai ba xen ti mét khối",
"doanh nghiệp",
"gặp",
"ngày hai mươi mốt tới ngày hai ba tháng chín",
"trở",
"ngại",
"với",
"thủ",
"tục",
"kiểm",
"tra",
"chất",
"lượng",
"hàng",
"hóa",
"nhập",
"khẩu",
"các",
"thủ",
"tục",
"cấp",
"giấy",
"phép",
"nhập",
"khẩu",
"trang",
"thiết",
"bị",
"y",
"tế",
"và",
"cấp",
"số",
"tiếp",
"nhận",
"phiếu",
"công",
"bố",
"sản",
"phẩm",
"mỹ",
"phẩm",
"nhập",
"khẩu",
"của",
"bộ",
"y",
"năm không không gạch chéo ba nghìn ngang đờ gờ u",
"tế",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"doanh nghiệp",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"trong",
"thực",
"hiện",
"lần",
"lượt",
"ở",
"mức",
"tám ngàn sáu trăm lẻ bảy chấm không không bốn năm bẩy độ",
"và",
"chín nghìn bốn trăm năm mươi chấm tám trăm chín bảy độ ép",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"quá",
"trình",
"khai",
"báo",
"tiền",
"chất",
"xuộc ép đê mờ i ép sáu không không",
"điện",
"tử",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"kiểm",
"dịch",
"của",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"còn",
"nhiều",
"bất",
"cập",
"giải",
"đáp",
"vướng",
"mắc",
"của",
"doanh nghiệp",
"phó",
"tổng",
"cục",
"trưởng",
"hoàng",
"việt",
"cường",
"cho",
"biết",
"hiện",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"thực",
"hiện",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"điện",
"tử",
"đến",
"âm sáu ba mét trên pao",
"tại",
"các",
"đơn",
"vị",
"nhưng",
"còn",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"cơ",
"quan",
"khác"
] |
[
"0:50:12",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"cùng",
"phòng",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"vcci",
"và",
"cơ",
"quan",
"phát",
"triển",
"quốc",
"tế",
"hoa",
"kỳ",
"tại",
"việt",
"nam",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"mức",
"độ",
"hài",
"lòng",
"của",
"doanh nghiệp",
"và",
"thời",
"gian",
"thực",
"hiện",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"qua",
"cơ",
"chế",
"một",
"cửa",
"quốc",
"gia",
"ảnh",
"t.d",
"theo",
"ông",
"hoàng",
"quang",
"phòng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"vcci",
"việt",
"nam",
"hiện",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nền",
"kinh",
"tế",
"có",
"độ",
"mở",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"việc",
"hình",
"thành",
"và",
"đưa",
"vào",
"hoạt",
"động",
"cơ",
"chế",
"một",
"cửa",
"quốc",
"gia",
"từ",
"11h17",
"là",
"nỗ",
"lực",
"rất",
"quan",
"trọng",
"của",
"chính",
"phủ",
"bộ",
"tài",
"chính",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"và",
"nhiều",
"bộ",
"ngành",
"có",
"liên",
"quan",
"ảnh",
"t.d",
"-74 ngày",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"đánh",
"giá",
"dễ",
"thực",
"hiện",
"đối",
"với",
"các",
"tính",
"năng",
"cơ",
"bản",
"như",
"tạo",
"tài",
"khoản",
"và",
"đăng",
"nhập",
"xem",
"và",
"in",
"hồ",
"sơ",
"theo",
"phản",
"ánh",
"hiện",
"vẫn",
"có",
"một",
"tỷ",
"lệ",
"đáng",
"kể",
"doanh nghiệp",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"khi",
"sử",
"dụng",
"cổng",
"thông",
"tin",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"135 chỉ",
"doanh nghiệp",
"chưa",
"hài",
"lòng",
"với",
"tình",
"trạng",
"hoạt",
"động",
"thiếu",
"ổn",
"định",
"của",
"cổng",
"do",
"còn",
"gặp",
"lỗi",
"kết",
"nối",
"và",
"khoảng",
"-1620,663 mol/cm2",
"doanh nghiệp",
"phản",
"ánh",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"các",
"tác",
"vụ",
"trên",
"cổng",
"còn",
"chậm",
"có",
"-8541.123 cm3",
"doanh nghiệp",
"gặp",
"ngày 21 tới ngày 23 tháng 9",
"trở",
"ngại",
"với",
"thủ",
"tục",
"kiểm",
"tra",
"chất",
"lượng",
"hàng",
"hóa",
"nhập",
"khẩu",
"các",
"thủ",
"tục",
"cấp",
"giấy",
"phép",
"nhập",
"khẩu",
"trang",
"thiết",
"bị",
"y",
"tế",
"và",
"cấp",
"số",
"tiếp",
"nhận",
"phiếu",
"công",
"bố",
"sản",
"phẩm",
"mỹ",
"phẩm",
"nhập",
"khẩu",
"của",
"bộ",
"y",
"500/3000-đgu",
"tế",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"doanh nghiệp",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"trong",
"thực",
"hiện",
"lần",
"lượt",
"ở",
"mức",
"8607.00457 độ",
"và",
"9450.897 of",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"quá",
"trình",
"khai",
"báo",
"tiền",
"chất",
"/fdmyf600",
"điện",
"tử",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"kiểm",
"dịch",
"của",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"còn",
"nhiều",
"bất",
"cập",
"giải",
"đáp",
"vướng",
"mắc",
"của",
"doanh nghiệp",
"phó",
"tổng",
"cục",
"trưởng",
"hoàng",
"việt",
"cường",
"cho",
"biết",
"hiện",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"thực",
"hiện",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"điện",
"tử",
"đến",
"-63 m/pound",
"tại",
"các",
"đơn",
"vị",
"nhưng",
"còn",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"cơ",
"quan",
"khác"
] |
[
"mạc",
"hồng",
"quân",
"và",
"dàn",
"trọng",
"pháo",
"chờ",
"xung",
"trận",
"cùng",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"nhiều",
"chân",
"sút",
"đang",
"có",
"phong",
"độ",
"cao",
"ở",
"v-league",
"bẩy triệu hai trăm nghìn năm",
"và",
"sẽ",
"là",
"sự",
"bổ",
"sung",
"hữu",
"ích",
"cho",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"tại",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"ba trăm năm mươi ngàn chín trăm bảy mốt",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"hai mươi bảy đến mười ba",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"chỉ",
"còn",
"hơn",
"hai ngàn tám trăm tám bốn",
"tháng",
"nữa",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"khởi",
"tranh",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"nằm",
"chung",
"bảng",
"g",
"với",
"uae",
"thái",
"lan",
"âm bẩy ngàn tám trăm sáu mươi chấm bốn hai năm ghi ga bít",
"malaysia",
"và",
"indonesia",
"u gi i u tờ xuộc tám không không",
"theo",
"lịch",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"chín triệu bẩy trăm năm mươi hai ngàn sáu trăm bốn mươi bốn",
"sẽ",
"đá",
"trận",
"ra",
"quân",
"vào",
"mười ba giờ hai chín phút năm nhăm giây",
"gặp",
"thái",
"lan",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"nhiều",
"chân",
"sút",
"thuộc",
"đội",
"hình",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"không",
"có",
"phong",
"độ",
"tốt",
"bốn không không một không không không chéo rờ bờ xoẹt",
"những",
"cái",
"tên",
"dưới",
"đây",
"có",
"thể",
"là",
"gợi",
"ý",
"cho",
"thầy",
"park",
"tiền",
"đạo",
"hà",
"minh",
"tuấn",
"của",
"quảng",
"nam",
"và",
"mạc",
"hồng",
"quân",
"của",
"t.quảng",
"ninh",
"đang",
"có",
"cùng",
"sáu chia ba",
"bàn",
"tại",
"v-league",
"giai đoạn hai mươi mốt mười sáu",
"tiền",
"vệ",
"nguyễn",
"hải",
"huy",
"của",
"t.quảng",
"ninh",
"có",
"mười tới ba mươi",
"bàn",
"lê",
"văn",
"thắng",
"của",
"thanh",
"hóa",
"hay",
"đặng",
"anh",
"tuấn",
"của",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"đều",
"sở",
"hữu",
"hai triệu",
"pha",
"lập",
"công",
"điểm",
"chung",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"này",
"là",
"đều",
"chưa",
"được",
"trao",
"cơ",
"hội",
"ở",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"dưới",
"thời",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"với",
"cách",
"dùng",
"người",
"luôn",
"có",
"sự",
"biến",
"ảo",
"không",
"loại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"một",
"vài",
"cái",
"tên",
"vừa",
"nêu",
"sẽ",
"được",
"ông",
"park",
"triệu",
"tập",
"dự",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"vòng hai mươi hai mươi sáu"
] |
[
"mạc",
"hồng",
"quân",
"và",
"dàn",
"trọng",
"pháo",
"chờ",
"xung",
"trận",
"cùng",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"nhiều",
"chân",
"sút",
"đang",
"có",
"phong",
"độ",
"cao",
"ở",
"v-league",
"7.200.500",
"và",
"sẽ",
"là",
"sự",
"bổ",
"sung",
"hữu",
"ích",
"cho",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"tại",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"350.971",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"27 - 13",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"chỉ",
"còn",
"hơn",
"2884",
"tháng",
"nữa",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"khởi",
"tranh",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"nằm",
"chung",
"bảng",
"g",
"với",
"uae",
"thái",
"lan",
"-7860.425 gb",
"malaysia",
"và",
"indonesia",
"ujyut/800",
"theo",
"lịch",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"9.752.644",
"sẽ",
"đá",
"trận",
"ra",
"quân",
"vào",
"13:29:55",
"gặp",
"thái",
"lan",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"nhiều",
"chân",
"sút",
"thuộc",
"đội",
"hình",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"không",
"có",
"phong",
"độ",
"tốt",
"4001000/rb/",
"những",
"cái",
"tên",
"dưới",
"đây",
"có",
"thể",
"là",
"gợi",
"ý",
"cho",
"thầy",
"park",
"tiền",
"đạo",
"hà",
"minh",
"tuấn",
"của",
"quảng",
"nam",
"và",
"mạc",
"hồng",
"quân",
"của",
"t.quảng",
"ninh",
"đang",
"có",
"cùng",
"6 / 3",
"bàn",
"tại",
"v-league",
"giai đoạn 21 - 16",
"tiền",
"vệ",
"nguyễn",
"hải",
"huy",
"của",
"t.quảng",
"ninh",
"có",
"10 - 30",
"bàn",
"lê",
"văn",
"thắng",
"của",
"thanh",
"hóa",
"hay",
"đặng",
"anh",
"tuấn",
"của",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"đều",
"sở",
"hữu",
"2.000.000",
"pha",
"lập",
"công",
"điểm",
"chung",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"này",
"là",
"đều",
"chưa",
"được",
"trao",
"cơ",
"hội",
"ở",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"dưới",
"thời",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"với",
"cách",
"dùng",
"người",
"luôn",
"có",
"sự",
"biến",
"ảo",
"không",
"loại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"một",
"vài",
"cái",
"tên",
"vừa",
"nêu",
"sẽ",
"được",
"ông",
"park",
"triệu",
"tập",
"dự",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"vòng 20 - 26"
] |
[
"navibank",
"sài",
"gòn",
"sẽ",
"được",
"giải",
"cứu",
"thế",
"nào",
"những",
"người",
"đã",
"nghĩ",
"đến",
"việc",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"thành phố hồ chí minh",
"hff",
"lê",
"hùng",
"dũng",
"phải",
"từ",
"chức",
"theo",
"lời",
"hứa",
"trước",
"đây",
"sẽ",
"buộc",
"phải",
"chờ",
"bởi",
"theo",
"điều",
"lệ",
"giải",
"vô địch quốc gia",
"petrovn",
"gas",
"v.league",
"chín bẩy nghìn bốn trăm chín nhăm phẩy không năm trăm bẩy mươi",
"được",
"các",
"câu lạc bộ",
"thông",
"qua",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"cơ",
"cấu",
"lên",
"và",
"xuống",
"hạng",
"của",
"giải",
"hạng",
"nhất",
"còn",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"số",
"lượng",
"các",
"câu lạc bộ",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"ở",
"cả",
"hai",
"một trăm năm mươi độ",
"hạng",
"đấu",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"vff",
"v.league",
"hiện",
"còn",
"âm bốn mươi chín ngàn tám trăm sáu mươi bảy phẩy không không ba bốn không một",
"câu lạc bộ",
"chưa",
"được",
"coi",
"là",
"chuyên",
"nghiệp",
"tđcs.đồng",
"tháp",
"megastar",
"nam",
"định",
"và",
"lam",
"sơn",
"thanh",
"hóa",
"con",
"số",
"này",
"ở",
"giải",
"hạng",
"nhất",
"là",
"ba mươi ba phẩy hai bốn",
"đội",
"an",
"giang",
"xổ số kiến thiết",
"cần",
"thơ",
"hải",
"nhân",
"tiền",
"giang",
"huda",
"huế",
"và",
"quảng",
"nam",
"xuân",
"thành",
"tùy",
"vào",
"tương",
"quan",
"số",
"lượng",
"câu lạc bộ",
"chuyên",
"nghiệp",
"ở",
"hai",
"hạng",
"được",
"tính",
"đến",
"ngày hai đến ngày một tháng năm",
"theo",
"hạn",
"của",
"vff",
"sẽ",
"quyết",
"định",
"số",
"lượng",
"các",
"đội",
"được",
"lên",
"xuống",
"hạng",
"hay",
"phải",
"đá",
"play-off",
"điều",
"lệ",
"vff",
"đưa",
"ra",
"ba ngàn tám trăm bốn mươi",
"trường",
"hợp",
"cụ",
"thể",
"một",
"ví",
"dụ",
"ở",
"trường",
"hợp",
"đầu",
"tiên",
"nếu",
"tđcs.đồng",
"tháp",
"megastar",
"nam",
"định",
"thanh",
"hóa",
"đều",
"không",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"trước",
"tháng mười hai năm hai ngàn ba trăm ba hai",
"đồng",
"thời",
"mùng tám",
"giải",
"hạng",
"nhất",
"có",
"từ",
"năm triệu một trăm bảy tám ngàn năm trăm bảy bảy",
"đội",
"chuyên",
"nghiệp",
"trở",
"lên",
"hiện",
"có",
"ba nghìn",
"đội",
"thì",
"cả",
"hai trăm nghìn bẩy trăm",
"đội",
"kể",
"trên",
"đều",
"bị",
"đánh",
"rớt",
"hạng",
"bất",
"kể",
"kết",
"thúc",
"mùa",
"giải",
"ở",
"vị",
"trí",
"nào",
"tương",
"ứng",
"hai triệu một nghìn",
"đội",
"hạng",
"nhất",
"có",
"thứ",
"hạng",
"cao",
"nhất",
"trong",
"số",
"những",
"câu lạc bộ",
"chuyên",
"nghiệp",
"ở",
"hạng",
"nhất",
"sẽ",
"được",
"thăng",
"hạng",
"không",
"có",
"trận",
"play-off",
"áp",
"dụng",
"vào",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"nếu",
"đúng",
"theo",
"điều",
"âm hai nghìn một trăm năm mươi lăm chấm không không chín trăm tám mốt vòng",
"lệ",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"mai",
"đức",
"chung",
"sẽ",
"giành",
"quyền",
"chơi",
"trận",
"play-off",
"vào",
"cuối",
"mùa",
"giải",
"nếu",
"xảy",
"ra",
"đồng",
"thời",
"các",
"điều",
"kiện",
"v.league",
"có",
"một nghìn tám trăm bảy mươi mốt",
"câu lạc bộ",
"chuyên",
"nghiệp",
"hạng",
"nhất",
"có",
"từ",
"bốn ngàn bảy",
"câu lạc bộ",
"chuyên",
"nghiệp",
"thì",
"sẽ",
"chỉ",
"có",
"một triệu sáu trăm hai mươi lăm",
"suất",
"câu lạc bộ",
"v.league",
"bị",
"rớt",
"hạng",
"trận",
"play-off",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"giữa",
"đội",
"có",
"thứ",
"hạng",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"số",
"câu lạc bộ",
"chuyên",
"nghiệp",
"ở",
"v.league",
"đã",
"chắc",
"chắn",
"là",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"với",
"câu lạc bộ",
"xếp",
"hạng",
"cao",
"thứ",
"bốn hai",
"trong",
"số",
"câu lạc bộ",
"chuyên",
"nghiệp",
"ở",
"giải",
"hạng",
"nhất",
"trong",
"một sáu một chín tám tám hai một một ba ba",
"trường",
"hợp",
"được",
"quy",
"định",
"cụ",
"thể",
"trong",
"điều",
"lệ",
"của",
"v.league",
"và",
"cả",
"hạng",
"nhất",
"có",
"cả",
"trường",
"hợp",
"không",
"có",
"trận",
"play-off",
"phó",
"trưởng",
"ban tổ chức",
"giải",
"dương",
"nghiệp",
"khôi",
"cho",
"biết",
"nếu",
"có",
"trận",
"play-off",
"ban tổ chức",
"dự",
"kiến",
"tổ",
"chức",
"vào",
"một giờ hai sáu phút năm mươi chín giây",
"trên",
"sân",
"trung",
"lập",
"thời",
"hạn",
"cuối",
"cùng",
"để",
"các",
"câu lạc bộ",
"gửi",
"hồ",
"sơ",
"chứng",
"minh",
"đã",
"chuyển",
"đổi",
"lên",
"vff",
"là",
"âm tám nghìn bốn trăm linh hai phẩy ba trăm mười ba giây",
"ngày hai nhăm đến ngày hai lăm tháng tám",
"và",
"trên",
"thực",
"tế",
"trường",
"hợp",
"này",
"có",
"đến",
"âm tám nghìn bốn trăm bốn ba phẩy không không bảy tám bảy sào",
"sẽ",
"xảy",
"ra",
"đơn",
"giản",
"vì",
"megastar",
"nam",
"định",
"ở",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"đã",
"gần",
"như",
"không",
"tiến",
"hành",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"cổ phần hóa",
"theo",
"đúng",
"tiến",
"độ",
"của",
"vff",
"do",
"chia",
"tay",
"với",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"megastar",
"trong",
"khi",
"đó",
"cả",
"hai ngàn ba trăm ba mươi năm",
"đội",
"hạng",
"nhất",
"chưa",
"cổ phần hóa",
"kể",
"trên",
"ngoài",
"an",
"giang",
"một ngàn",
"điểm",
"xếp",
"thứ",
"âm chín mươi sáu nghìn bốn trăm lẻ ba phẩy một nghìn ba trăm bốn mươi ba",
"ngấp",
"nghé",
"thăng",
"hạng",
"số",
"còn",
"lại",
"đều",
"không",
"có",
"cơ",
"hội",
"thời",
"hạn",
"ngày ba mươi và ngày hai mươi",
"phải",
"chuyển",
"đổi",
"với",
"các",
"câu lạc bộ",
"hạng",
"nhất",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"vff",
"là",
"ngày mười chín",
"vờ bờ gạch ngang quy gờ",
"theo",
"tổng thư ký",
"kiêm",
"phó",
"trưởng",
"ban tổ chức",
"giải",
"dương",
"nghiệp",
"khôi",
"âm sáu mốt phẩy một trăm chín mươi bốn dặm một giờ",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"dù",
"một nghìn tám trăm sáu sáu",
"vff",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"thông",
"báo",
"tới",
"các",
"câu lạc bộ",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"câu lạc bộ",
"nào",
"trong",
"số",
"tám trăm ba mươi ngàn một trăm linh tám",
"đội",
"hạng",
"nhất",
"kể",
"trên",
"thông",
"báo",
"về",
"tiến",
"trình",
"cổ phần hóa",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"có",
"một",
"thực",
"tế",
"rất",
"rõ",
"ràng",
"là",
"không",
"chỉ",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"lam",
"sơn",
"thanh",
"hóa",
"cũng",
"đã",
"tính",
"tới",
"khả",
"năng",
"này",
"phó",
"giám đốc",
"sở",
"văn hoá thể thao",
"&",
"du lịch",
"kiêm",
"chủ",
"tịch",
"câu lạc bộ",
"lam",
"sơn",
"thanh",
"hóa",
"trịnh",
"văn",
"sức",
"khẳng",
"định",
"thanh",
"hóa",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"chuyển",
"đổi",
"theo",
"đúng",
"thời",
"hạn",
"để",
"tận",
"dụng",
"cơ",
"hội",
"từ",
"điều",
"lệ",
"của",
"vff",
"một giờ",
"tới",
"đây",
"quyết",
"định",
"cuối",
"cùng",
"sẽ",
"được",
"thông",
"qua",
"và",
"đây",
"cũng",
"là",
"lý",
"do",
"khiến",
"nảy",
"sinh",
"những",
"lo",
"ngại",
"mười ba chấm không đến sáu mươi mốt chấm không không năm",
"câu lạc bộ",
"trong",
"nhóm",
"có",
"khả",
"năng",
"thăng",
"hạng",
"hoặc",
"đá",
"play-off",
"như",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"sẽ",
"lobby",
"câu lạc bộ",
"khác",
"cổ phần hóa",
"hoặc",
"không",
"cổ phần hóa",
"để",
"hưởng",
"lợi"
] |
[
"navibank",
"sài",
"gòn",
"sẽ",
"được",
"giải",
"cứu",
"thế",
"nào",
"những",
"người",
"đã",
"nghĩ",
"đến",
"việc",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"thành phố hồ chí minh",
"hff",
"lê",
"hùng",
"dũng",
"phải",
"từ",
"chức",
"theo",
"lời",
"hứa",
"trước",
"đây",
"sẽ",
"buộc",
"phải",
"chờ",
"bởi",
"theo",
"điều",
"lệ",
"giải",
"vô địch quốc gia",
"petrovn",
"gas",
"v.league",
"97.495,0570",
"được",
"các",
"câu lạc bộ",
"thông",
"qua",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"cơ",
"cấu",
"lên",
"và",
"xuống",
"hạng",
"của",
"giải",
"hạng",
"nhất",
"còn",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"số",
"lượng",
"các",
"câu lạc bộ",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"ở",
"cả",
"hai",
"150 độ",
"hạng",
"đấu",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"vff",
"v.league",
"hiện",
"còn",
"-49.867,003401",
"câu lạc bộ",
"chưa",
"được",
"coi",
"là",
"chuyên",
"nghiệp",
"tđcs.đồng",
"tháp",
"megastar",
"nam",
"định",
"và",
"lam",
"sơn",
"thanh",
"hóa",
"con",
"số",
"này",
"ở",
"giải",
"hạng",
"nhất",
"là",
"33,24",
"đội",
"an",
"giang",
"xổ số kiến thiết",
"cần",
"thơ",
"hải",
"nhân",
"tiền",
"giang",
"huda",
"huế",
"và",
"quảng",
"nam",
"xuân",
"thành",
"tùy",
"vào",
"tương",
"quan",
"số",
"lượng",
"câu lạc bộ",
"chuyên",
"nghiệp",
"ở",
"hai",
"hạng",
"được",
"tính",
"đến",
"ngày 2 đến ngày 1 tháng 5",
"theo",
"hạn",
"của",
"vff",
"sẽ",
"quyết",
"định",
"số",
"lượng",
"các",
"đội",
"được",
"lên",
"xuống",
"hạng",
"hay",
"phải",
"đá",
"play-off",
"điều",
"lệ",
"vff",
"đưa",
"ra",
"3840",
"trường",
"hợp",
"cụ",
"thể",
"một",
"ví",
"dụ",
"ở",
"trường",
"hợp",
"đầu",
"tiên",
"nếu",
"tđcs.đồng",
"tháp",
"megastar",
"nam",
"định",
"thanh",
"hóa",
"đều",
"không",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"trước",
"tháng 12/2332",
"đồng",
"thời",
"mùng 8",
"giải",
"hạng",
"nhất",
"có",
"từ",
"5.178.577",
"đội",
"chuyên",
"nghiệp",
"trở",
"lên",
"hiện",
"có",
"3000",
"đội",
"thì",
"cả",
"200.700",
"đội",
"kể",
"trên",
"đều",
"bị",
"đánh",
"rớt",
"hạng",
"bất",
"kể",
"kết",
"thúc",
"mùa",
"giải",
"ở",
"vị",
"trí",
"nào",
"tương",
"ứng",
"2.001.000",
"đội",
"hạng",
"nhất",
"có",
"thứ",
"hạng",
"cao",
"nhất",
"trong",
"số",
"những",
"câu lạc bộ",
"chuyên",
"nghiệp",
"ở",
"hạng",
"nhất",
"sẽ",
"được",
"thăng",
"hạng",
"không",
"có",
"trận",
"play-off",
"áp",
"dụng",
"vào",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"nếu",
"đúng",
"theo",
"điều",
"-2155.00981 vòng",
"lệ",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"mai",
"đức",
"chung",
"sẽ",
"giành",
"quyền",
"chơi",
"trận",
"play-off",
"vào",
"cuối",
"mùa",
"giải",
"nếu",
"xảy",
"ra",
"đồng",
"thời",
"các",
"điều",
"kiện",
"v.league",
"có",
"1871",
"câu lạc bộ",
"chuyên",
"nghiệp",
"hạng",
"nhất",
"có",
"từ",
"4700",
"câu lạc bộ",
"chuyên",
"nghiệp",
"thì",
"sẽ",
"chỉ",
"có",
"1.000.625",
"suất",
"câu lạc bộ",
"v.league",
"bị",
"rớt",
"hạng",
"trận",
"play-off",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"giữa",
"đội",
"có",
"thứ",
"hạng",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"số",
"câu lạc bộ",
"chuyên",
"nghiệp",
"ở",
"v.league",
"đã",
"chắc",
"chắn",
"là",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"với",
"câu lạc bộ",
"xếp",
"hạng",
"cao",
"thứ",
"42",
"trong",
"số",
"câu lạc bộ",
"chuyên",
"nghiệp",
"ở",
"giải",
"hạng",
"nhất",
"trong",
"16198821133",
"trường",
"hợp",
"được",
"quy",
"định",
"cụ",
"thể",
"trong",
"điều",
"lệ",
"của",
"v.league",
"và",
"cả",
"hạng",
"nhất",
"có",
"cả",
"trường",
"hợp",
"không",
"có",
"trận",
"play-off",
"phó",
"trưởng",
"ban tổ chức",
"giải",
"dương",
"nghiệp",
"khôi",
"cho",
"biết",
"nếu",
"có",
"trận",
"play-off",
"ban tổ chức",
"dự",
"kiến",
"tổ",
"chức",
"vào",
"1:26:59",
"trên",
"sân",
"trung",
"lập",
"thời",
"hạn",
"cuối",
"cùng",
"để",
"các",
"câu lạc bộ",
"gửi",
"hồ",
"sơ",
"chứng",
"minh",
"đã",
"chuyển",
"đổi",
"lên",
"vff",
"là",
"-8402,313 s",
"ngày 25 đến ngày 25 tháng 8",
"và",
"trên",
"thực",
"tế",
"trường",
"hợp",
"này",
"có",
"đến",
"-8443,00787 sào",
"sẽ",
"xảy",
"ra",
"đơn",
"giản",
"vì",
"megastar",
"nam",
"định",
"ở",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"đã",
"gần",
"như",
"không",
"tiến",
"hành",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"cổ phần hóa",
"theo",
"đúng",
"tiến",
"độ",
"của",
"vff",
"do",
"chia",
"tay",
"với",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"megastar",
"trong",
"khi",
"đó",
"cả",
"2335",
"đội",
"hạng",
"nhất",
"chưa",
"cổ phần hóa",
"kể",
"trên",
"ngoài",
"an",
"giang",
"1000",
"điểm",
"xếp",
"thứ",
"-96.403,1343",
"ngấp",
"nghé",
"thăng",
"hạng",
"số",
"còn",
"lại",
"đều",
"không",
"có",
"cơ",
"hội",
"thời",
"hạn",
"ngày 30 và ngày 20",
"phải",
"chuyển",
"đổi",
"với",
"các",
"câu lạc bộ",
"hạng",
"nhất",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"vff",
"là",
"ngày 19",
"vb-qg",
"theo",
"tổng thư ký",
"kiêm",
"phó",
"trưởng",
"ban tổ chức",
"giải",
"dương",
"nghiệp",
"khôi",
"-61,194 mph",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"dù",
"1866",
"vff",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"thông",
"báo",
"tới",
"các",
"câu lạc bộ",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"câu lạc bộ",
"nào",
"trong",
"số",
"830.108",
"đội",
"hạng",
"nhất",
"kể",
"trên",
"thông",
"báo",
"về",
"tiến",
"trình",
"cổ phần hóa",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"có",
"một",
"thực",
"tế",
"rất",
"rõ",
"ràng",
"là",
"không",
"chỉ",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"lam",
"sơn",
"thanh",
"hóa",
"cũng",
"đã",
"tính",
"tới",
"khả",
"năng",
"này",
"phó",
"giám đốc",
"sở",
"văn hoá thể thao",
"&",
"du lịch",
"kiêm",
"chủ",
"tịch",
"câu lạc bộ",
"lam",
"sơn",
"thanh",
"hóa",
"trịnh",
"văn",
"sức",
"khẳng",
"định",
"thanh",
"hóa",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"chuyển",
"đổi",
"theo",
"đúng",
"thời",
"hạn",
"để",
"tận",
"dụng",
"cơ",
"hội",
"từ",
"điều",
"lệ",
"của",
"vff",
"1h",
"tới",
"đây",
"quyết",
"định",
"cuối",
"cùng",
"sẽ",
"được",
"thông",
"qua",
"và",
"đây",
"cũng",
"là",
"lý",
"do",
"khiến",
"nảy",
"sinh",
"những",
"lo",
"ngại",
"13.0 - 61.005",
"câu lạc bộ",
"trong",
"nhóm",
"có",
"khả",
"năng",
"thăng",
"hạng",
"hoặc",
"đá",
"play-off",
"như",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"sẽ",
"lobby",
"câu lạc bộ",
"khác",
"cổ phần hóa",
"hoặc",
"không",
"cổ phần hóa",
"để",
"hưởng",
"lợi"
] |
[
"một nghìn năm trăm ba mươi bốn",
"người",
"nghiện",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"nhất",
"thế",
"giới",
"kiến thức gia đình",
"kỳ",
"này",
"điểm",
"qua",
"cho",
"bạn",
"biết",
"không đến mười hai",
"gương",
"mặt",
"nghệ",
"sĩ",
"lớn",
"nổi",
"tiếng",
"về",
"tài",
"năng",
"và",
"cũng",
"nổi",
"tiếng",
"bởi",
"việc",
"nghiện",
"phẫu thuật thẩm mỹ",
"của",
"mình",
"cher",
"cher",
"là",
"một",
"ca",
"sĩ",
"nhạc",
"sĩ",
"diễn",
"viên",
"người",
"mẫu",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"thời",
"trang",
"người",
"dẫn",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"diễn",
"viên",
"hài",
"vũ",
"công",
"nữ",
"doanh",
"nhân",
"nhà",
"từ",
"thiện",
"tác",
"giả",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"phim",
"đạo",
"diễn",
"và",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"thu",
"âm",
"cher",
"nổi",
"tiếng",
"vào",
"hai ba giờ sáu mươi",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"một",
"nửa",
"của",
"cặp",
"vợ",
"chồng",
"nhạc",
"rock",
"dân",
"gian",
"sonny",
"&",
"cher",
"sau",
"bản",
"hit",
"hai ngàn bẩy trăm bốn bảy",
"đầu",
"tiên",
"của",
"họ",
"i",
"got",
"you",
"babe",
"cô",
"bắt",
"đầu",
"sự",
"nghiệp",
"solo",
"cô",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"nữ",
"thần",
"nhạc",
"pop",
"cher",
"tuyên",
"bố",
"cô",
"chỉ",
"làm",
"sáu triệu bẩy trăm",
"cuộc",
"phẫu thuật thẩm mỹ",
"mũi",
"và",
"ngực",
"nhưng",
"các",
"bác",
"sĩ",
"phẫu thuật thẩm mỹ",
"đã",
"suy",
"đoán",
"rằng",
"cher",
"có",
"thể",
"đã",
"có",
"một",
"combo",
"bao",
"gồm",
"chỉnh",
"da",
"cho",
"vùng",
"bụng",
"săn",
"chắc",
"hút",
"mỡ",
"căng",
"da",
"mặt",
"và",
"bơm",
"mỡ",
"tự",
"thân",
"phẫu",
"thuật",
"mí",
"mắt",
"tiêm",
"chất",
"làm",
"đầy",
"và",
"tiêm",
"botox",
"để",
"điều",
"trị",
"nếp",
"nhăn",
"cindy",
"âm ba ngàn sáu trăm năm mươi chấm năm bảy tám ao trên am be",
"jackson",
"cindy",
"jackson",
"sinh",
"sáu giờ mười",
"tại",
"hazard",
"kentucky",
"hoa",
"kỳ",
"bảy triệu sáu trăm ngàn sáu",
"cô",
"là",
"một",
"nhà",
"tiên",
"phong",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"người",
"mỹ",
"và",
"là",
"tác",
"giả",
"và",
"nhân",
"vật",
"truyền",
"hình",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"được",
"biết",
"đến",
"trong",
"danh",
"sách",
"kỷ",
"lục",
"guinness",
"thế",
"giới",
"vì",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"hơn",
"bất",
"kỳ",
"ai",
"khác",
"trên",
"thế",
"mười sáu giờ ba bốn phút một giây",
"giới",
"cô",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"vào",
"ngày mùng một tháng mười năm hai ngàn một trăm bốn mươi tám",
"và",
"guinness",
"đã",
"xác",
"nhận",
"rằng",
"cô",
"vẫn",
"là",
"người",
"giữ",
"kỷ",
"lục",
"chính",
"thức",
"cho",
"đến",
"nay",
"và",
"là",
"người",
"duy",
"nhất",
"được",
"guinness",
"world",
"records",
"xác",
"nhận",
"chính",
"thức",
"trên",
"trang",
"chín triệu sáu trăm bẩy mươi hai ngàn bốn trăm lẻ một",
"của",
"phiên",
"bản",
"hai ngàn năm trăm hai mươi",
"của",
"sách",
"từ",
"ngày mười hai và ngày hai tư",
"cô",
"đã",
"có",
"âm bốn mươi hai ngàn một trăm sáu mươi nhăm phẩy ba nghìn chín trăm bẩy mươi tư",
"ca",
"phẫu",
"thuật",
"toàn",
"diện",
"kết",
"hợp",
"mười sáu chấm không hai",
"quy",
"trình",
"thẩm",
"mỹ",
"bao",
"gồm",
"căng",
"da",
"năm đến mười ba",
"mặt",
"hai",
"mũi",
"cindy",
"jackson",
"trở",
"thành",
"nữ",
"hoàng",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"trong",
"sách",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"guiness",
"với",
"khát",
"vọng",
"trở",
"thành",
"búp",
"bê",
"barbie",
"cindy",
"đã",
"có",
"hai ngàn năm trăm mười hai",
"ca",
"phẫu",
"thuật",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"hai mươi sáu",
"năm",
"để",
"có",
"được",
"cô",
"ấy",
"như",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"ba tháng bảy",
"cô",
"đã",
"làm",
"mũi",
"nâng",
"mắt",
"cấy",
"ghép",
"má",
"nâng",
"môi",
"nha",
"khoa",
"thẩm",
"mỹ",
"giảm",
"cằm",
"chỉnh",
"hình",
"hàm",
"căng",
"da",
"mặt",
"cấy",
"ghép",
"vú",
"loại",
"bỏ",
"cấy",
"ghép",
"vú",
"chuyển",
"mỡ",
"hút",
"mỡ",
"tiêm",
"chất",
"làm",
"mềm",
"mô",
"tổng",
"chi",
"phí",
"tăng",
"thêm",
"khoảng",
"ba mươi lăm chấm sáu mươi tám",
"đô",
"la",
"với",
"cindy",
"chỉ",
"là",
"bởi",
"một",
"số",
"bộ",
"phận",
"giảm",
"chất",
"lượng",
"heidi",
"montag",
"năm sáu ngàn sáu trăm ba mốt phẩy sáu nghìn một trăm tám hai",
"heidi",
"blair",
"pratt",
"sinh",
"ra",
"tại",
"crested",
"butte",
"colorado",
"hoa",
"kỳ",
"mười bẩy giờ",
"montag",
"trở",
"nên",
"nổi",
"tiếng",
"sau",
"khi",
"tham",
"gia",
"bộ",
"phim",
"truyền",
"hình",
"thực",
"tế",
"một thành viên",
"the",
"hills",
"chúng",
"ta",
"đã",
"theo",
"dõi",
"những",
"lựa",
"chọn",
"cuộc",
"sống",
"tồi",
"tệ",
"của",
"cô",
"ấy",
"trong",
"bản",
"hit",
"thực",
"tế",
"của",
"một thành viên",
"the",
"hills",
"nhưng",
"chọn",
"lựa",
"kỳ",
"quặc",
"nhất",
"của",
"heidi",
"montag",
"là",
"ở",
"ngoài",
"màn",
"hình",
"và",
"dưới",
"lưỡi",
"dao",
"người",
"đẹp",
"có",
"gương",
"mặt",
"tươi",
"tắn",
"trước",
"đây",
"đã",
"lựa",
"chọn",
"cho",
"mình",
"một",
"combo",
"một nghìn",
"thủ",
"thuật",
"phẫu thuật thẩm mỹ",
"thực",
"hiện",
"trong",
"một",
"ngày",
"sửa",
"mũi",
"giảm",
"cằm",
"nâng",
"chân",
"mày",
"nhỏ",
"botox",
"ở",
"vùng",
"trán",
"và",
"cau",
"mày",
"tiêm",
"mỡ",
"ở",
"má",
"nếp",
"gấp",
"mũi",
"và",
"môi",
"hút",
"mỡ",
"cổ",
"đeo",
"tai",
"sau",
"hút",
"mỡ",
"ở",
"eo",
"hông",
"và",
"bên",
"trong",
"và",
"bên",
"ngoài",
"mông",
"để",
"sửa",
"đổi",
"bằng",
"cách",
"bơm",
"thêm",
"vào",
"đôi",
"môi",
"ngực",
"và",
"mũi",
"đã",
"được",
"chỉnh",
"sửa",
"của",
"cô"
] |
[
"1534",
"người",
"nghiện",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"nhất",
"thế",
"giới",
"kiến thức gia đình",
"kỳ",
"này",
"điểm",
"qua",
"cho",
"bạn",
"biết",
"0 - 12",
"gương",
"mặt",
"nghệ",
"sĩ",
"lớn",
"nổi",
"tiếng",
"về",
"tài",
"năng",
"và",
"cũng",
"nổi",
"tiếng",
"bởi",
"việc",
"nghiện",
"phẫu thuật thẩm mỹ",
"của",
"mình",
"cher",
"cher",
"là",
"một",
"ca",
"sĩ",
"nhạc",
"sĩ",
"diễn",
"viên",
"người",
"mẫu",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"thời",
"trang",
"người",
"dẫn",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"diễn",
"viên",
"hài",
"vũ",
"công",
"nữ",
"doanh",
"nhân",
"nhà",
"từ",
"thiện",
"tác",
"giả",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"phim",
"đạo",
"diễn",
"và",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"thu",
"âm",
"cher",
"nổi",
"tiếng",
"vào",
"23h60",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"một",
"nửa",
"của",
"cặp",
"vợ",
"chồng",
"nhạc",
"rock",
"dân",
"gian",
"sonny",
"&",
"cher",
"sau",
"bản",
"hit",
"2747",
"đầu",
"tiên",
"của",
"họ",
"i",
"got",
"you",
"babe",
"cô",
"bắt",
"đầu",
"sự",
"nghiệp",
"solo",
"cô",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"nữ",
"thần",
"nhạc",
"pop",
"cher",
"tuyên",
"bố",
"cô",
"chỉ",
"làm",
"6.000.700",
"cuộc",
"phẫu thuật thẩm mỹ",
"mũi",
"và",
"ngực",
"nhưng",
"các",
"bác",
"sĩ",
"phẫu thuật thẩm mỹ",
"đã",
"suy",
"đoán",
"rằng",
"cher",
"có",
"thể",
"đã",
"có",
"một",
"combo",
"bao",
"gồm",
"chỉnh",
"da",
"cho",
"vùng",
"bụng",
"săn",
"chắc",
"hút",
"mỡ",
"căng",
"da",
"mặt",
"và",
"bơm",
"mỡ",
"tự",
"thân",
"phẫu",
"thuật",
"mí",
"mắt",
"tiêm",
"chất",
"làm",
"đầy",
"và",
"tiêm",
"botox",
"để",
"điều",
"trị",
"nếp",
"nhăn",
"cindy",
"-3650.578 ounce/ampe",
"jackson",
"cindy",
"jackson",
"sinh",
"6h10",
"tại",
"hazard",
"kentucky",
"hoa",
"kỳ",
"7.600.600",
"cô",
"là",
"một",
"nhà",
"tiên",
"phong",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"người",
"mỹ",
"và",
"là",
"tác",
"giả",
"và",
"nhân",
"vật",
"truyền",
"hình",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"được",
"biết",
"đến",
"trong",
"danh",
"sách",
"kỷ",
"lục",
"guinness",
"thế",
"giới",
"vì",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"hơn",
"bất",
"kỳ",
"ai",
"khác",
"trên",
"thế",
"16:34:1",
"giới",
"cô",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"vào",
"ngày mùng 1/10/2148",
"và",
"guinness",
"đã",
"xác",
"nhận",
"rằng",
"cô",
"vẫn",
"là",
"người",
"giữ",
"kỷ",
"lục",
"chính",
"thức",
"cho",
"đến",
"nay",
"và",
"là",
"người",
"duy",
"nhất",
"được",
"guinness",
"world",
"records",
"xác",
"nhận",
"chính",
"thức",
"trên",
"trang",
"9.672.401",
"của",
"phiên",
"bản",
"2520",
"của",
"sách",
"từ",
"ngày 12 và ngày 24",
"cô",
"đã",
"có",
"-42.165,3974",
"ca",
"phẫu",
"thuật",
"toàn",
"diện",
"kết",
"hợp",
"16.02",
"quy",
"trình",
"thẩm",
"mỹ",
"bao",
"gồm",
"căng",
"da",
"5 - 13",
"mặt",
"hai",
"mũi",
"cindy",
"jackson",
"trở",
"thành",
"nữ",
"hoàng",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"trong",
"sách",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"guiness",
"với",
"khát",
"vọng",
"trở",
"thành",
"búp",
"bê",
"barbie",
"cindy",
"đã",
"có",
"2512",
"ca",
"phẫu",
"thuật",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"26",
"năm",
"để",
"có",
"được",
"cô",
"ấy",
"như",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"3/7",
"cô",
"đã",
"làm",
"mũi",
"nâng",
"mắt",
"cấy",
"ghép",
"má",
"nâng",
"môi",
"nha",
"khoa",
"thẩm",
"mỹ",
"giảm",
"cằm",
"chỉnh",
"hình",
"hàm",
"căng",
"da",
"mặt",
"cấy",
"ghép",
"vú",
"loại",
"bỏ",
"cấy",
"ghép",
"vú",
"chuyển",
"mỡ",
"hút",
"mỡ",
"tiêm",
"chất",
"làm",
"mềm",
"mô",
"tổng",
"chi",
"phí",
"tăng",
"thêm",
"khoảng",
"35.68",
"đô",
"la",
"với",
"cindy",
"chỉ",
"là",
"bởi",
"một",
"số",
"bộ",
"phận",
"giảm",
"chất",
"lượng",
"heidi",
"montag",
"56.631,6182",
"heidi",
"blair",
"pratt",
"sinh",
"ra",
"tại",
"crested",
"butte",
"colorado",
"hoa",
"kỳ",
"17h",
"montag",
"trở",
"nên",
"nổi",
"tiếng",
"sau",
"khi",
"tham",
"gia",
"bộ",
"phim",
"truyền",
"hình",
"thực",
"tế",
"một thành viên",
"the",
"hills",
"chúng",
"ta",
"đã",
"theo",
"dõi",
"những",
"lựa",
"chọn",
"cuộc",
"sống",
"tồi",
"tệ",
"của",
"cô",
"ấy",
"trong",
"bản",
"hit",
"thực",
"tế",
"của",
"một thành viên",
"the",
"hills",
"nhưng",
"chọn",
"lựa",
"kỳ",
"quặc",
"nhất",
"của",
"heidi",
"montag",
"là",
"ở",
"ngoài",
"màn",
"hình",
"và",
"dưới",
"lưỡi",
"dao",
"người",
"đẹp",
"có",
"gương",
"mặt",
"tươi",
"tắn",
"trước",
"đây",
"đã",
"lựa",
"chọn",
"cho",
"mình",
"một",
"combo",
"1000",
"thủ",
"thuật",
"phẫu thuật thẩm mỹ",
"thực",
"hiện",
"trong",
"một",
"ngày",
"sửa",
"mũi",
"giảm",
"cằm",
"nâng",
"chân",
"mày",
"nhỏ",
"botox",
"ở",
"vùng",
"trán",
"và",
"cau",
"mày",
"tiêm",
"mỡ",
"ở",
"má",
"nếp",
"gấp",
"mũi",
"và",
"môi",
"hút",
"mỡ",
"cổ",
"đeo",
"tai",
"sau",
"hút",
"mỡ",
"ở",
"eo",
"hông",
"và",
"bên",
"trong",
"và",
"bên",
"ngoài",
"mông",
"để",
"sửa",
"đổi",
"bằng",
"cách",
"bơm",
"thêm",
"vào",
"đôi",
"môi",
"ngực",
"và",
"mũi",
"đã",
"được",
"chỉnh",
"sửa",
"của",
"cô"
] |
[
"thúy",
"an",
"diện",
"không ba tám chín hai một bốn sáu chín không bảy hai",
"bộ",
"váy",
"cúp",
"ngực",
"trong",
"lễ",
"cưới",
"trong",
"ngày",
"đặc",
"biệt",
"á",
"hậu",
"việt",
"nam",
"sáu mươi ngàn mười sáu phẩy bốn tám ba ba",
"diện",
"những",
"mẫu",
"váy",
"cưới",
"theo",
"phong",
"cách",
"khác",
"nhau",
"trước",
"thềm",
"lễ",
"cưới",
"thúy",
"an",
"chia",
"sẻ",
"với",
"zing",
"cô",
"khá",
"hồi",
"hộp",
"và",
"lo",
"lắng",
"điểm",
"đặc",
"biệt",
"nhất",
"trong",
"lễ",
"cưới",
"của",
"á",
"hậu",
"việt",
"nam",
"mười hai phẩy chín tám",
"là",
"cô",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"những",
"bộ",
"váy",
"cưới",
"khác",
"nhau",
"một",
"trong",
"số",
"bốn triệu năm trăm tám mươi nhăm ngàn chín trăm chín mươi nhăm",
"mẫu",
"đầm",
"được",
"thúy",
"an",
"lựa",
"chọn",
"trong",
"lễ",
"cưới",
"người",
"đẹp",
"sinh",
"ngày mười một và ngày hai mươi chín",
"trông",
"gợi",
"cảm",
"với",
"trang",
"phục",
"được",
"thiết",
"kế",
"cầu",
"kỳ",
"khoét",
"sâu",
"phần",
"ngực",
"á",
"hậu",
"việt",
"nam",
"sáu hai năm sáu sáu không sáu bốn không sáu sáu",
"kiêu",
"sa",
"lộng",
"lẫy",
"như",
"một",
"nàng",
"công",
"chúa",
"trong",
"ngày",
"trọng",
"đại",
"sau",
"phần",
"giới",
"thiệu",
"của",
"mc",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"thúy",
"an",
"được",
"cha",
"dẫn",
"vào",
"lễ",
"đường",
"trên",
"sân",
"khấu",
"á",
"hậu",
"bốn trăm sáu mươi chín nghìn một trăm bốn mươi tám",
"tuổi",
"khóc",
"vì",
"xúc",
"động",
"nhiều",
"người",
"đẹp",
"có",
"mười chín giờ một phút một giây",
"mặt",
"trong",
"ngày",
"vui",
"của",
"á",
"hậu",
"sinh",
"bẩy giờ ba mươi chín phút",
"hoa",
"hậu",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"tiểu",
"vy",
"á",
"hậu",
"bùi",
"phương",
"nga",
"đến",
"chúc",
"mừng",
"hạnh",
"phúc",
"đôi",
"uyên",
"ương",
"thúy",
"an",
"và",
"chồng",
"trải",
"qua",
"hơn",
"bốn trăm sáu lăm ngàn bốn sáu",
"năm",
"gắn",
"bó",
"trước",
"khi",
"quyết",
"định",
"về",
"chung",
"một",
"nhà",
"nửa",
"kia",
"của",
"á",
"hậu",
"hơn",
"cô",
"chín trăm ba sáu nghìn sáu trăm chín tám",
"tuổi",
"từng",
"có",
"một ngàn tám trăm linh bảy",
"năm",
"sống",
"và",
"làm",
"việc",
"ở",
"anh",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"giữ",
"vai",
"trò",
"mc",
"trong",
"tiệc",
"cưới",
"của",
"đàn",
"em",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"âm chín mươi mốt phẩy tám bẩy",
"làm",
"người",
"dẫn",
"chương",
"trình",
"ở",
"lễ",
"cưới"
] |
[
"thúy",
"an",
"diện",
"038921469072",
"bộ",
"váy",
"cúp",
"ngực",
"trong",
"lễ",
"cưới",
"trong",
"ngày",
"đặc",
"biệt",
"á",
"hậu",
"việt",
"nam",
"60.016,4833",
"diện",
"những",
"mẫu",
"váy",
"cưới",
"theo",
"phong",
"cách",
"khác",
"nhau",
"trước",
"thềm",
"lễ",
"cưới",
"thúy",
"an",
"chia",
"sẻ",
"với",
"zing",
"cô",
"khá",
"hồi",
"hộp",
"và",
"lo",
"lắng",
"điểm",
"đặc",
"biệt",
"nhất",
"trong",
"lễ",
"cưới",
"của",
"á",
"hậu",
"việt",
"nam",
"12,98",
"là",
"cô",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"những",
"bộ",
"váy",
"cưới",
"khác",
"nhau",
"một",
"trong",
"số",
"4.585.995",
"mẫu",
"đầm",
"được",
"thúy",
"an",
"lựa",
"chọn",
"trong",
"lễ",
"cưới",
"người",
"đẹp",
"sinh",
"ngày 11 và ngày 29",
"trông",
"gợi",
"cảm",
"với",
"trang",
"phục",
"được",
"thiết",
"kế",
"cầu",
"kỳ",
"khoét",
"sâu",
"phần",
"ngực",
"á",
"hậu",
"việt",
"nam",
"62566064066",
"kiêu",
"sa",
"lộng",
"lẫy",
"như",
"một",
"nàng",
"công",
"chúa",
"trong",
"ngày",
"trọng",
"đại",
"sau",
"phần",
"giới",
"thiệu",
"của",
"mc",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"thúy",
"an",
"được",
"cha",
"dẫn",
"vào",
"lễ",
"đường",
"trên",
"sân",
"khấu",
"á",
"hậu",
"469.148",
"tuổi",
"khóc",
"vì",
"xúc",
"động",
"nhiều",
"người",
"đẹp",
"có",
"19:1:1",
"mặt",
"trong",
"ngày",
"vui",
"của",
"á",
"hậu",
"sinh",
"7h39",
"hoa",
"hậu",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"tiểu",
"vy",
"á",
"hậu",
"bùi",
"phương",
"nga",
"đến",
"chúc",
"mừng",
"hạnh",
"phúc",
"đôi",
"uyên",
"ương",
"thúy",
"an",
"và",
"chồng",
"trải",
"qua",
"hơn",
"465.046",
"năm",
"gắn",
"bó",
"trước",
"khi",
"quyết",
"định",
"về",
"chung",
"một",
"nhà",
"nửa",
"kia",
"của",
"á",
"hậu",
"hơn",
"cô",
"936.698",
"tuổi",
"từng",
"có",
"1807",
"năm",
"sống",
"và",
"làm",
"việc",
"ở",
"anh",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"giữ",
"vai",
"trò",
"mc",
"trong",
"tiệc",
"cưới",
"của",
"đàn",
"em",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"-91,87",
"làm",
"người",
"dẫn",
"chương",
"trình",
"ở",
"lễ",
"cưới"
] |
[
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"iran",
"từ",
"căng",
"thẳng",
"giữa",
"azerbaijan",
"và",
"armenia",
"armenia",
"đang",
"tìm",
"kiếm",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"iran",
"nhằm",
"gây",
"áp",
"lực",
"cho",
"azerbaijan",
"trong",
"khi",
"azerbaijan",
"đánh",
"giá",
"cao",
"động",
"thái",
"ngoại",
"giao",
"của",
"quốc",
"gia",
"hồi",
"giáo",
"theo",
"newsweek",
"cả",
"armenia",
"và",
"azerbaijan",
"cho",
"rằng",
"pháp",
"nga",
"và",
"mỹ",
"chưa",
"đủ",
"sức",
"chấm",
"dứt",
"xung",
"đột",
"ở",
"khu",
"vực",
"nam",
"caucasus",
"nguồn",
"getty",
"ngoại",
"trưởng",
"iran",
"mohammad",
"javad",
"zarif",
"đã",
"đề",
"xuất",
"trong",
"cuộc",
"gọi",
"với",
"lãnh",
"đạo",
"đồng",
"cấp",
"azerbaijan",
"jeyhun",
"bayramov",
"nhằm",
"thiết",
"lập",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"ba",
"bên",
"liên",
"quan",
"đến",
"iran",
"nga",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"nhằm",
"giúp",
"giải",
"quyết",
"xung",
"đột",
"nagorno-karabakh",
"một",
"cơ",
"chế",
"như",
"vậy",
"sẽ",
"bổ",
"sung",
"cho",
"quy",
"trình",
"hiện",
"có",
"do",
"nhóm",
"minsk",
"thuộc",
"tổ",
"chức",
"an",
"ninh",
"và",
"hợp",
"tác",
"châu",
"âu",
"với",
"sự",
"đồng",
"chủ",
"trì",
"của",
"pháp",
"nga",
"và",
"mỹ",
"trong",
"các",
"bình",
"luận",
"trên",
"newsweek",
"đại",
"sứ",
"armenia",
"tại",
"mỹ",
"ông",
"varuzhan",
"nersesyan",
"đã",
"đưa",
"ra",
"phản",
"hồi",
"trước",
"đề",
"nghị",
"của",
"iran",
"chúng",
"tôi",
"đánh",
"giá",
"cao",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"cân",
"bằng",
"và",
"nỗ",
"lực",
"của",
"iran",
"hướng",
"đến",
"giải",
"pháp",
"hòa",
"bình",
"cho",
"xung",
"đột",
"nagorno",
"karabakh",
"vốn",
"đã",
"diễn",
"ra",
"từ",
"mùng sáu đến ngày mùng năm tháng chín",
"ông",
"nersesyan",
"nói",
"iran",
"là",
"quốc",
"gia",
"láng",
"giềng",
"với",
"armenia",
"and",
"azerbaijan",
"trong",
"khi",
"đó",
"azerbaijan",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"được",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"hậu",
"thuẫn",
"và",
"xem",
"tehran",
"là",
"trung",
"gian",
"giảm",
"bớt",
"áp",
"lực",
"từ",
"baku",
"và",
"ankara",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"iran",
"có",
"đủ",
"năng",
"lực",
"sử",
"dụng",
"đòn",
"bẩy",
"kiềm",
"chế",
"azerbaijan",
"và",
"giúp",
"cho",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"không",
"thể",
"tiếp",
"tục",
"tác",
"động",
"vào",
"nagorno",
"karabakh",
"ông",
"nersesyan",
"nói",
"trên",
"newsweek",
"theo",
"tờ",
"báo",
"đặc",
"phái",
"viên",
"của",
"baku",
"tại",
"washington",
"elin",
"suleymanov",
"trước",
"đó",
"cũng",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"hoan",
"nghênh",
"đề",
"nghị",
"của",
"tehran",
"trong",
"khi",
"thể",
"hiện",
"sự",
"thất",
"vọng",
"đối",
"với",
"các",
"nỗ",
"lực",
"của",
"nhóm",
"minsk",
"azerbaijan",
"đánh",
"giá",
"cao",
"các",
"đề",
"nghị",
"hỗ",
"trợ",
"nhằm",
"đạt",
"được",
"hòa",
"bình",
"cần",
"thiết",
"trong",
"khu",
"vực",
"của",
"chúng",
"ta",
"trong",
"âm mười hai ngàn một trăm linh tám phẩy ba ba bốn ba",
"năm",
"qua",
"nhóm",
"minsk",
"thuộc",
"tổ",
"chức",
"an",
"ninh",
"và",
"hợp",
"tác",
"châu",
"âu",
"osce",
"đã",
"liên",
"tục",
"là",
"vai",
"trò",
"trung",
"gian",
"giữa",
"các",
"bên",
"điều",
"không",
"may",
"mắn",
"là",
"có",
"rất",
"ít",
"kết",
"quả",
"đạt",
"được",
"thông",
"qua",
"các",
"đàm",
"phán",
"đại",
"sứ",
"azerbaijan",
"tại",
"mỹ",
"elin",
"suleymanov",
"nói",
"trên",
"newsweek",
"nhóm",
"minsk",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"bày",
"tỏ",
"lo",
"ngại",
"về",
"các",
"cáo",
"buộc",
"xô",
"xát",
"đôi",
"bên",
"và",
"xem",
"là",
"mục",
"tiêu",
"cũng",
"như",
"kêu",
"gọi",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"ngay",
"lập",
"tức",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"và",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"emmanuel",
"macron",
"cũng",
"đã",
"có",
"thảo",
"luận",
"các",
"vấn",
"đề",
"trong",
"cuộc",
"điện",
"đàm",
"vào",
"sáu giờ hai bốn phút",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"mike",
"pompeo",
"cũng",
"được",
"ba trăm mười sáu công trên rúp",
"cho",
"là",
"sớm",
"gặp",
"riêng",
"các",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"hàng",
"đầu",
"của",
"armenia",
"và",
"azerbaijan",
"đại",
"sứ",
"azerbaijan",
"tại",
"mỹ",
"elin",
"suleymanov",
"cũng",
"nói",
"rằng",
"azerbaijan",
"sẵn",
"sàng",
"nối",
"lại",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"nghị",
"quyết",
"của",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"nhóm",
"minsk",
"sớm",
"nhất",
"có",
"thể",
"và",
"cáo",
"buộc",
"người",
"armenia",
"trì",
"hoãn",
"và",
"né",
"tránh",
"đàm",
"phán",
"hòa",
"bình",
"cũng",
"như",
"bác",
"bỏ",
"các",
"quy",
"tắc",
"cơ",
"bản",
"do",
"nhóm",
"hai nghìn chín trăm sáu mươi chín",
"thành",
"viên",
"xây",
"dựng",
"trong",
"đó",
"còn",
"có",
"cả",
"belarus",
"phần",
"lan",
"đức",
"italy",
"thụy",
"điển",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"âm một ngàn ba trăm bốn mươi hai phẩy chín trăm hai mốt ra đi an trên xen ti mét",
"tin",
"tưởng",
"rằng",
"quá",
"trình",
"đàm",
"phán",
"cũng",
"nên",
"mang",
"tính",
"bao",
"trùm",
"hơn",
"trong",
"nhóm",
"minsk",
"và",
"cùng",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"tích",
"cực",
"hơn",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"minsk",
"bao",
"gồm",
"trừ dê sờ u bốn không một",
"đức",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"suleymanov",
"nói",
"trên",
"newsweek",
"giải",
"pháp",
"khả",
"thi",
"duy",
"nhất",
"nên",
"dựa",
"vào",
"thỏa",
"hiệp",
"chung",
"giữa",
"tất",
"cả",
"các",
"bên",
"bao",
"gồm",
"armenia",
"nagorno-karabakh",
"và",
"azerbaijan",
"ông",
"nersesyan",
"nói",
"trên",
"newsweek",
"đại",
"sứ",
"quán",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"tại",
"washington",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"đối",
"với",
"azerbaijan",
"trong",
"các",
"bình",
"luận",
"trên",
"newsweek",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"luôn",
"sát",
"cánh",
"cùng",
"với",
"azerbaijan",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"căng",
"thẳng",
"xung",
"đột",
"với",
"armenia",
"iran",
"cũng",
"đã",
"chính",
"thức",
"đứng",
"về",
"phía",
"người",
"azerbaijan",
"hồi",
"giáo",
"dòng",
"shiite",
"thông",
"qua",
"việc",
"kêu",
"gọi",
"lực",
"lượng",
"armenia",
"rút",
"quân",
"ra",
"khỏi",
"nagorno-karabakh",
"iran",
"cũng",
"bác",
"bỏ",
"cáo",
"buộc",
"của",
"azerbaijan",
"nói",
"rằng",
"nước",
"này",
"đã",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"việc",
"chuyển",
"giao",
"vũ",
"khí",
"từ",
"nga",
"cho",
"đồng",
"minh",
"armenia",
"trong",
"khi",
"các",
"quan",
"chức",
"azerbaijan",
"tiếp",
"tục",
"bác",
"bỏ",
"các",
"cáo",
"buộc",
"từ",
"iran",
"nga",
"và",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"hai trăm ngang ba trăm tám mươi ngang dê hát hát xuộc xê lờ rờ lờ",
"thông",
"quốc",
"tế",
"đưa",
"tin",
"về",
"việc",
"sử",
"dụng",
"các",
"tay",
"súng",
"nổi",
"dậy",
"do",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"hậu",
"thuẫn",
"từ",
"syria",
"đến",
"nagorno-karabakh",
"tehran",
"và",
"moscow",
"đã",
"tích",
"cực",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"âm một nghìn sáu trăm bẩy mươi hai chấm ba trăm sáu mươi sáu ki lo oát trên ngày",
"nỗ",
"lực",
"đối",
"phó",
"với",
"lực",
"lượng",
"đối",
"lập",
"ở",
"syria",
"thông",
"qua",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"đối",
"với",
"chính",
"phủ",
"ở",
"damascus",
"đối",
"với",
"iran",
"xung",
"đột",
"đã",
"lan",
"rộng",
"nhiều",
"báo",
"cáo",
"đăng",
"tải",
"hình",
"ảnh",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"azerbaijan",
"và",
"đạn",
"pháo",
"của",
"armenia",
"đi",
"vào",
"lãnh",
"thổ",
"iran",
"khiến",
"các",
"quan",
"chức",
"ngoại",
"giao",
"và",
"quân",
"sự",
"nước",
"này",
"thất",
"vọng",
"việc",
"duy",
"trì",
"an",
"ninh",
"và",
"hòa",
"bình",
"cho",
"người",
"dân",
"iran",
"sống",
"ở",
"các",
"khu",
"vực",
"biên",
"giới",
"là",
"ranh",
"giới",
"đỏ",
"cho",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"nước",
"này",
"và",
"nếu",
"vụ",
"pháo",
"kích",
"tiếp",
"tục",
"lặp",
"lại",
"thì",
"chắc",
"chắn",
"iran",
"sẽ",
"không",
"thờ",
"ơ",
"nhìn",
"theo",
"cùng",
"ngày",
"tùy",
"viên",
"quân",
"sự",
"iran",
"đại",
"tá",
"bahman",
"sadeghin",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"lo",
"ngại",
"của",
"ông",
"đối",
"với",
"vấn",
"đề",
"này",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"với",
"người",
"đứng",
"đầu",
"tổng",
"cục",
"chính",
"sách",
"quốc",
"phòng",
"và",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"tế",
"levon",
"ayvazyan",
"thuộc",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"armenia",
"ông",
"levon",
"ayvazyan",
"đại",
"sứ",
"iran",
"tại",
"azerbaijan",
"ông",
"abbas",
"mousavi",
"cũng",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"truyền",
"hình",
"azerbaijan",
"thảo",
"luận",
"về",
"vê kép ép rờ xoẹt rờ pê rờ sáu trăm",
"xung",
"đột",
"này",
"ông",
"mousavi",
"nhấn",
"mạnh",
"lợi",
"ích",
"iran",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"việc",
"xác",
"định",
"lập",
"trường",
"đối",
"với",
"xung",
"đột",
"nagorno-karabakh",
"chính",
"sách",
"ngoại",
"giao",
"của",
"iran",
"không",
"được",
"xác",
"định",
"ở",
"washington",
"london",
"bắc",
"kinh",
"baku",
"yerevan",
"moscow",
"hoặc",
"ankara",
"thay",
"vào",
"đó",
"chúng",
"tôi",
"quyết",
"định",
"lợi",
"ích",
"quốc",
"gia",
"và",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"độc",
"lập",
"và",
"trong",
"thẩm",
"quyền",
"ở",
"tehran",
"ông",
"mousavi",
"viết",
"trên",
"tweet"
] |
[
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"iran",
"từ",
"căng",
"thẳng",
"giữa",
"azerbaijan",
"và",
"armenia",
"armenia",
"đang",
"tìm",
"kiếm",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"iran",
"nhằm",
"gây",
"áp",
"lực",
"cho",
"azerbaijan",
"trong",
"khi",
"azerbaijan",
"đánh",
"giá",
"cao",
"động",
"thái",
"ngoại",
"giao",
"của",
"quốc",
"gia",
"hồi",
"giáo",
"theo",
"newsweek",
"cả",
"armenia",
"và",
"azerbaijan",
"cho",
"rằng",
"pháp",
"nga",
"và",
"mỹ",
"chưa",
"đủ",
"sức",
"chấm",
"dứt",
"xung",
"đột",
"ở",
"khu",
"vực",
"nam",
"caucasus",
"nguồn",
"getty",
"ngoại",
"trưởng",
"iran",
"mohammad",
"javad",
"zarif",
"đã",
"đề",
"xuất",
"trong",
"cuộc",
"gọi",
"với",
"lãnh",
"đạo",
"đồng",
"cấp",
"azerbaijan",
"jeyhun",
"bayramov",
"nhằm",
"thiết",
"lập",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"ba",
"bên",
"liên",
"quan",
"đến",
"iran",
"nga",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"nhằm",
"giúp",
"giải",
"quyết",
"xung",
"đột",
"nagorno-karabakh",
"một",
"cơ",
"chế",
"như",
"vậy",
"sẽ",
"bổ",
"sung",
"cho",
"quy",
"trình",
"hiện",
"có",
"do",
"nhóm",
"minsk",
"thuộc",
"tổ",
"chức",
"an",
"ninh",
"và",
"hợp",
"tác",
"châu",
"âu",
"với",
"sự",
"đồng",
"chủ",
"trì",
"của",
"pháp",
"nga",
"và",
"mỹ",
"trong",
"các",
"bình",
"luận",
"trên",
"newsweek",
"đại",
"sứ",
"armenia",
"tại",
"mỹ",
"ông",
"varuzhan",
"nersesyan",
"đã",
"đưa",
"ra",
"phản",
"hồi",
"trước",
"đề",
"nghị",
"của",
"iran",
"chúng",
"tôi",
"đánh",
"giá",
"cao",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"cân",
"bằng",
"và",
"nỗ",
"lực",
"của",
"iran",
"hướng",
"đến",
"giải",
"pháp",
"hòa",
"bình",
"cho",
"xung",
"đột",
"nagorno",
"karabakh",
"vốn",
"đã",
"diễn",
"ra",
"từ",
"mùng 6 đến ngày mùng 5 tháng 9",
"ông",
"nersesyan",
"nói",
"iran",
"là",
"quốc",
"gia",
"láng",
"giềng",
"với",
"armenia",
"and",
"azerbaijan",
"trong",
"khi",
"đó",
"azerbaijan",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"được",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"hậu",
"thuẫn",
"và",
"xem",
"tehran",
"là",
"trung",
"gian",
"giảm",
"bớt",
"áp",
"lực",
"từ",
"baku",
"và",
"ankara",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"iran",
"có",
"đủ",
"năng",
"lực",
"sử",
"dụng",
"đòn",
"bẩy",
"kiềm",
"chế",
"azerbaijan",
"và",
"giúp",
"cho",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"không",
"thể",
"tiếp",
"tục",
"tác",
"động",
"vào",
"nagorno",
"karabakh",
"ông",
"nersesyan",
"nói",
"trên",
"newsweek",
"theo",
"tờ",
"báo",
"đặc",
"phái",
"viên",
"của",
"baku",
"tại",
"washington",
"elin",
"suleymanov",
"trước",
"đó",
"cũng",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"hoan",
"nghênh",
"đề",
"nghị",
"của",
"tehran",
"trong",
"khi",
"thể",
"hiện",
"sự",
"thất",
"vọng",
"đối",
"với",
"các",
"nỗ",
"lực",
"của",
"nhóm",
"minsk",
"azerbaijan",
"đánh",
"giá",
"cao",
"các",
"đề",
"nghị",
"hỗ",
"trợ",
"nhằm",
"đạt",
"được",
"hòa",
"bình",
"cần",
"thiết",
"trong",
"khu",
"vực",
"của",
"chúng",
"ta",
"trong",
"-12.108,3343",
"năm",
"qua",
"nhóm",
"minsk",
"thuộc",
"tổ",
"chức",
"an",
"ninh",
"và",
"hợp",
"tác",
"châu",
"âu",
"osce",
"đã",
"liên",
"tục",
"là",
"vai",
"trò",
"trung",
"gian",
"giữa",
"các",
"bên",
"điều",
"không",
"may",
"mắn",
"là",
"có",
"rất",
"ít",
"kết",
"quả",
"đạt",
"được",
"thông",
"qua",
"các",
"đàm",
"phán",
"đại",
"sứ",
"azerbaijan",
"tại",
"mỹ",
"elin",
"suleymanov",
"nói",
"trên",
"newsweek",
"nhóm",
"minsk",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"bày",
"tỏ",
"lo",
"ngại",
"về",
"các",
"cáo",
"buộc",
"xô",
"xát",
"đôi",
"bên",
"và",
"xem",
"là",
"mục",
"tiêu",
"cũng",
"như",
"kêu",
"gọi",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"ngay",
"lập",
"tức",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"và",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"emmanuel",
"macron",
"cũng",
"đã",
"có",
"thảo",
"luận",
"các",
"vấn",
"đề",
"trong",
"cuộc",
"điện",
"đàm",
"vào",
"6h24",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"mike",
"pompeo",
"cũng",
"được",
"316 công/rub",
"cho",
"là",
"sớm",
"gặp",
"riêng",
"các",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"hàng",
"đầu",
"của",
"armenia",
"và",
"azerbaijan",
"đại",
"sứ",
"azerbaijan",
"tại",
"mỹ",
"elin",
"suleymanov",
"cũng",
"nói",
"rằng",
"azerbaijan",
"sẵn",
"sàng",
"nối",
"lại",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"nghị",
"quyết",
"của",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"nhóm",
"minsk",
"sớm",
"nhất",
"có",
"thể",
"và",
"cáo",
"buộc",
"người",
"armenia",
"trì",
"hoãn",
"và",
"né",
"tránh",
"đàm",
"phán",
"hòa",
"bình",
"cũng",
"như",
"bác",
"bỏ",
"các",
"quy",
"tắc",
"cơ",
"bản",
"do",
"nhóm",
"2969",
"thành",
"viên",
"xây",
"dựng",
"trong",
"đó",
"còn",
"có",
"cả",
"belarus",
"phần",
"lan",
"đức",
"italy",
"thụy",
"điển",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"-1342,921 radian/cm",
"tin",
"tưởng",
"rằng",
"quá",
"trình",
"đàm",
"phán",
"cũng",
"nên",
"mang",
"tính",
"bao",
"trùm",
"hơn",
"trong",
"nhóm",
"minsk",
"và",
"cùng",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"tích",
"cực",
"hơn",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"minsk",
"bao",
"gồm",
"-dsu401",
"đức",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"suleymanov",
"nói",
"trên",
"newsweek",
"giải",
"pháp",
"khả",
"thi",
"duy",
"nhất",
"nên",
"dựa",
"vào",
"thỏa",
"hiệp",
"chung",
"giữa",
"tất",
"cả",
"các",
"bên",
"bao",
"gồm",
"armenia",
"nagorno-karabakh",
"và",
"azerbaijan",
"ông",
"nersesyan",
"nói",
"trên",
"newsweek",
"đại",
"sứ",
"quán",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"tại",
"washington",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"đối",
"với",
"azerbaijan",
"trong",
"các",
"bình",
"luận",
"trên",
"newsweek",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"luôn",
"sát",
"cánh",
"cùng",
"với",
"azerbaijan",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"căng",
"thẳng",
"xung",
"đột",
"với",
"armenia",
"iran",
"cũng",
"đã",
"chính",
"thức",
"đứng",
"về",
"phía",
"người",
"azerbaijan",
"hồi",
"giáo",
"dòng",
"shiite",
"thông",
"qua",
"việc",
"kêu",
"gọi",
"lực",
"lượng",
"armenia",
"rút",
"quân",
"ra",
"khỏi",
"nagorno-karabakh",
"iran",
"cũng",
"bác",
"bỏ",
"cáo",
"buộc",
"của",
"azerbaijan",
"nói",
"rằng",
"nước",
"này",
"đã",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"việc",
"chuyển",
"giao",
"vũ",
"khí",
"từ",
"nga",
"cho",
"đồng",
"minh",
"armenia",
"trong",
"khi",
"các",
"quan",
"chức",
"azerbaijan",
"tiếp",
"tục",
"bác",
"bỏ",
"các",
"cáo",
"buộc",
"từ",
"iran",
"nga",
"và",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"200-380-dhh/clrl",
"thông",
"quốc",
"tế",
"đưa",
"tin",
"về",
"việc",
"sử",
"dụng",
"các",
"tay",
"súng",
"nổi",
"dậy",
"do",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"hậu",
"thuẫn",
"từ",
"syria",
"đến",
"nagorno-karabakh",
"tehran",
"và",
"moscow",
"đã",
"tích",
"cực",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"-1672.366 kw/ngày",
"nỗ",
"lực",
"đối",
"phó",
"với",
"lực",
"lượng",
"đối",
"lập",
"ở",
"syria",
"thông",
"qua",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"đối",
"với",
"chính",
"phủ",
"ở",
"damascus",
"đối",
"với",
"iran",
"xung",
"đột",
"đã",
"lan",
"rộng",
"nhiều",
"báo",
"cáo",
"đăng",
"tải",
"hình",
"ảnh",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"azerbaijan",
"và",
"đạn",
"pháo",
"của",
"armenia",
"đi",
"vào",
"lãnh",
"thổ",
"iran",
"khiến",
"các",
"quan",
"chức",
"ngoại",
"giao",
"và",
"quân",
"sự",
"nước",
"này",
"thất",
"vọng",
"việc",
"duy",
"trì",
"an",
"ninh",
"và",
"hòa",
"bình",
"cho",
"người",
"dân",
"iran",
"sống",
"ở",
"các",
"khu",
"vực",
"biên",
"giới",
"là",
"ranh",
"giới",
"đỏ",
"cho",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"nước",
"này",
"và",
"nếu",
"vụ",
"pháo",
"kích",
"tiếp",
"tục",
"lặp",
"lại",
"thì",
"chắc",
"chắn",
"iran",
"sẽ",
"không",
"thờ",
"ơ",
"nhìn",
"theo",
"cùng",
"ngày",
"tùy",
"viên",
"quân",
"sự",
"iran",
"đại",
"tá",
"bahman",
"sadeghin",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"lo",
"ngại",
"của",
"ông",
"đối",
"với",
"vấn",
"đề",
"này",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"với",
"người",
"đứng",
"đầu",
"tổng",
"cục",
"chính",
"sách",
"quốc",
"phòng",
"và",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"tế",
"levon",
"ayvazyan",
"thuộc",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"armenia",
"ông",
"levon",
"ayvazyan",
"đại",
"sứ",
"iran",
"tại",
"azerbaijan",
"ông",
"abbas",
"mousavi",
"cũng",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"truyền",
"hình",
"azerbaijan",
"thảo",
"luận",
"về",
"wfr/rpr600",
"xung",
"đột",
"này",
"ông",
"mousavi",
"nhấn",
"mạnh",
"lợi",
"ích",
"iran",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"việc",
"xác",
"định",
"lập",
"trường",
"đối",
"với",
"xung",
"đột",
"nagorno-karabakh",
"chính",
"sách",
"ngoại",
"giao",
"của",
"iran",
"không",
"được",
"xác",
"định",
"ở",
"washington",
"london",
"bắc",
"kinh",
"baku",
"yerevan",
"moscow",
"hoặc",
"ankara",
"thay",
"vào",
"đó",
"chúng",
"tôi",
"quyết",
"định",
"lợi",
"ích",
"quốc",
"gia",
"và",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"độc",
"lập",
"và",
"trong",
"thẩm",
"quyền",
"ở",
"tehran",
"ông",
"mousavi",
"viết",
"trên",
"tweet"
] |
[
"john",
"mccain",
"tướng",
"võ",
"nguyên",
"giáp",
"và",
"chúng",
"tôi",
"là",
"kẻ",
"thù",
"danh",
"dự",
"giáo dục việt nam",
"truyền",
"thông",
"quốc",
"tế",
"đưa",
"tin",
"về",
"sự",
"qua",
"đời",
"của",
"đại",
"tướng",
"võ",
"nguyên",
"giáp",
"với",
"sự",
"kính",
"trọng",
"hiếm",
"thấy",
"đáng",
"chú",
"ý",
"thượng",
"nghị",
"sỹ",
"john",
"mccain",
"viết",
"trên",
"tài",
"khoản",
"mạng",
"xã",
"hội",
"cá",
"nhân",
"tướng",
"võ",
"nguyên",
"giáp",
"đã",
"qua",
"đời",
"new",
"york",
"times",
"ông",
"là",
"một",
"người",
"rất",
"lôi",
"cuốn",
"và",
"hoạt",
"bát",
"một",
"nhà",
"quân",
"sự",
"uyên",
"bác",
"và",
"một",
"người",
"theo",
"chủ",
"nghĩa",
"dân",
"tộc",
"quyết",
"liệt",
"những",
"người",
"hâm",
"mộ",
"ông",
"đặt",
"hai trăm năm năm lít",
"ông",
"ngang",
"hàng",
"với",
"macarthur",
"rommel",
"và",
"những",
"chỉ",
"huy",
"quân",
"âm ba nghìn chín trăm chín mươi hai chấm không không chín bảy tám giờ",
"sự",
"vĩ",
"đại",
"khác",
"của",
"thế",
"kỷ",
"bẩy trăm chéo gi tờ",
"một nghìn một trăm bốn mươi hai",
"trang",
"baidu",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"đưa",
"thông",
"tin",
"từ",
"báo",
"chí",
"việt",
"nam"
] |
[
"john",
"mccain",
"tướng",
"võ",
"nguyên",
"giáp",
"và",
"chúng",
"tôi",
"là",
"kẻ",
"thù",
"danh",
"dự",
"giáo dục việt nam",
"truyền",
"thông",
"quốc",
"tế",
"đưa",
"tin",
"về",
"sự",
"qua",
"đời",
"của",
"đại",
"tướng",
"võ",
"nguyên",
"giáp",
"với",
"sự",
"kính",
"trọng",
"hiếm",
"thấy",
"đáng",
"chú",
"ý",
"thượng",
"nghị",
"sỹ",
"john",
"mccain",
"viết",
"trên",
"tài",
"khoản",
"mạng",
"xã",
"hội",
"cá",
"nhân",
"tướng",
"võ",
"nguyên",
"giáp",
"đã",
"qua",
"đời",
"new",
"york",
"times",
"ông",
"là",
"một",
"người",
"rất",
"lôi",
"cuốn",
"và",
"hoạt",
"bát",
"một",
"nhà",
"quân",
"sự",
"uyên",
"bác",
"và",
"một",
"người",
"theo",
"chủ",
"nghĩa",
"dân",
"tộc",
"quyết",
"liệt",
"những",
"người",
"hâm",
"mộ",
"ông",
"đặt",
"255 l",
"ông",
"ngang",
"hàng",
"với",
"macarthur",
"rommel",
"và",
"những",
"chỉ",
"huy",
"quân",
"-3992.00978 giờ",
"sự",
"vĩ",
"đại",
"khác",
"của",
"thế",
"kỷ",
"700/jt",
"1142",
"trang",
"baidu",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"đưa",
"thông",
"tin",
"từ",
"báo",
"chí",
"việt",
"nam"
] |
[
"tố",
"bị",
"mổ",
"hỏng",
"mắt",
"việt",
"chín ngàn một trăm lẻ sáu chấm tám trăm mười đề xi mét vuông",
"kiều",
"đòi",
"bồi",
"thường",
"hàng",
"chục",
"ngàn",
"usd",
"bẩy mươi chín phẩy không hai mươi",
"tháng",
"sau",
"ông",
"quay",
"lại",
"đòi",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"năm trăm sáu mươi sáu mê ga oát giờ",
"thái",
"thành",
"nam",
"bồi",
"thường",
"hàng",
"chục",
"ngàn",
"usd",
"ngày hai chín và ngày hai mươi",
"tòa án nhân dân",
"trung học y tế long an",
"đã",
"mở",
"phiên",
"xét",
"xử",
"lần",
"một trăm ba mươi sáu ngàn bốn trăm hai mươi hai",
"vụ",
"kiện",
"tranh",
"chấp",
"đòi",
"bồi",
"thường",
"thiệt",
"hại",
"ngoài",
"hợp",
"đồng",
"giữa",
"nguyên",
"đơn",
"là",
"ông",
"huỳnh",
"hữu",
"thông",
"tên",
"gọi",
"khác",
"là",
"huynh",
"tom",
"vu",
"quốc",
"tịch",
"mỹ",
"và",
"bị",
"đơn",
"là",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"thái",
"thành",
"nam",
"trụ",
"sở",
"quận",
"âm năm mươi mốt phẩy một chín",
"là",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"của",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"sài",
"gòn",
"theo",
"đơn",
"khởi",
"kiện",
"của",
"ông",
"thông",
"mười bẩy giờ mười chín phút",
"do",
"mắt",
"bị",
"mờ",
"nên",
"ông",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"sài",
"gòn",
"khám",
"và",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"bị",
"đục",
"thủy",
"tinh",
"thể",
"ngày hai chín tháng chín năm hai ba sáu hai",
"ông",
"nhập",
"viện",
"điều",
"trị",
"và",
"được",
"bác",
"sỹ",
"trần",
"phạm",
"duy",
"phẫu",
"thuật",
"theo",
"phương",
"pháp",
"phaco",
"ông",
"thông",
"được",
"xuất",
"viện",
"ngay",
"trong",
"ngày",
"và",
"được",
"bệnh",
"viện",
"thông",
"báo",
"tới",
"mười giờ",
"đến",
"tái",
"khám",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"đó",
"ông",
"thông",
"thấy",
"mắt",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"bất",
"thường",
"nên",
"đã",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"phòng chống dịch cúm gia cầm",
"quận",
"ba tám phẩy hai đến một chấm bốn",
"để",
"khám",
"và",
"được",
"kết",
"luận",
"mắt",
"phải",
"bị",
"loạn",
"dưỡng",
"giác",
"mạc",
"loét",
"giác",
"mạc",
"và",
"sẽ",
"bị",
"mù",
"vĩnh",
"viễn",
"nếu",
"không",
"được",
"điều",
"trị",
"sớm",
"cũng",
"theo",
"ông",
"thông",
"trình",
"bày",
"do",
"lo",
"sợ",
"nên",
"ông",
"quay",
"về",
"mỹ",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"san",
"francisco",
"general",
"điều",
"trị",
"với",
"chi",
"phí",
"là",
"bốn trăm mười chín mẫu",
"usd",
"sau",
"đó",
"ông",
"thông",
"trở",
"lại",
"việt",
"nam",
"yêu",
"cầu",
"bệnh",
"viện",
"bồi",
"thường",
"sáu nghìn bẩy trăm mười một phẩy ba năm ba độ ca",
"bao",
"gồm",
"tiền",
"điều",
"trị",
"và",
"thiệt",
"hại",
"trong",
"quá",
"trình",
"điều",
"trị",
"người",
"nuôi",
"bệnh",
"trước",
"đó",
"tại",
"phiên",
"sơ",
"thẩm",
"lần",
"không ba năm sáu ba sáu một năm năm tám không sáu",
"mồng hai và ngày hai sáu tháng sáu",
"tòa án nhân dân",
"nhượng quyền thương mại",
"đã",
"bác",
"yêu",
"cầu",
"đòi",
"bồi",
"thường",
"của",
"ông",
"thông",
"vì",
"cho",
"rằng",
"không",
"có",
"căn",
"cứ",
"nói",
"bác",
"sĩ",
"có",
"lỗi",
"do",
"nhiều",
"lý",
"do",
"khác",
"nhau",
"ông",
"thông",
"tự",
"ý",
"đi",
"điều",
"trị",
"ở",
"bệnh",
"viện",
"khác",
"đồng",
"thời",
"có",
"nhiều",
"nguyên",
"nhân",
"y",
"khoa",
"khác",
"dẫn",
"đến",
"mắt",
"ông",
"bị",
"tổn",
"thương",
"tại",
"phiên",
"phúc",
"thẩm",
"ông",
"thông",
"đã",
"rút",
"một",
"phần",
"kháng",
"cáo",
"chỉ",
"yêu",
"cầu",
"bồi",
"thường",
"số",
"tiền",
"điều",
"trị",
"hơn",
"âm chín ngàn bốn trăm bốn mươi tám phẩy không bốn một bốn ki lo oát giờ",
"usd",
"tháng mười hai ngàn sáu trăm tám mươi chín",
"tòa án nhân dân",
"tối",
"cao",
"tại",
"vận tải đường sắt hà nội",
"đã",
"chấp",
"nhận",
"kháng",
"cáo",
"buộc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"thái",
"thành",
"nam",
"phải",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"bồi",
"thường",
"cho",
"ông",
"thông",
"số",
"tiền",
"hơn",
"chín năm",
"usd",
"không giờ sáu phút hai mươi bẩy giây",
"hội",
"đồng",
"thẩm",
"phán",
"tòa án nhân dân",
"tối",
"bẩy không xoẹt bốn không không không cờ",
"cao",
"quyết",
"định",
"hủy",
"bản",
"án",
"phúc",
"thẩm",
"của",
"tòa",
"phúc",
"thẩm",
"tòa án nhân dân",
"tối",
"cao",
"tại",
"giấy sài gòn",
"và",
"ép gờ hát vê vê kép ba không không không gạch ngang năm trăm",
"bản",
"án",
"sơ",
"thẩm",
"của",
"tòa án nhân dân",
"uỷ ban điều phối",
"để",
"xét",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"lại",
"tại",
"phiên",
"sơ",
"thẩm",
"lần",
"ba triệu tám trăm lẻ hai ngàn tám trăm chín bốn",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"do",
"đang",
"ở",
"mỹ",
"nên",
"ông",
"thông",
"đã",
"ủy",
"quyền",
"cho",
"người",
"đại",
"diện",
"tới",
"tham",
"dự",
"phiên",
"tòa",
"ngay",
"khi",
"khai",
"mạc",
"phiên",
"tòa",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"thái",
"thành",
"nam",
"đề",
"nghị",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"ông",
"thông",
"số",
"tiền",
"năm trăm ba mươi tám vòng",
"theo",
"phía",
"nguyên",
"đơn",
"trình",
"bày",
"tại",
"tòa",
"sau",
"lần",
"khám",
"cuối",
"cùng",
"vào",
"ngày hai mươi và ngày hai tư",
"phía",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"thái",
"thành",
"nam",
"không",
"hẹn",
"tái",
"khám",
"trong",
"khi",
"trước",
"đó",
"ngày hai mươi lăm và ngày hai mươi tư",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"y tế",
"lại",
"khuyên",
"về",
"mỹ",
"điều",
"trị",
"sớm",
"nếu",
"không",
"sẽ",
"bị",
"mù",
"nên",
"ông",
"về",
"mỹ",
"và",
"có",
"điện",
"thoại",
"cho",
"ông",
"thái",
"thành",
"nam",
"thông",
"báo",
"tình",
"hình",
"phản",
"bác",
"lại",
"trình",
"bày",
"của",
"phía",
"nguyên",
"đơn",
"đại",
"diện",
"bệnh",
"viện",
"thái",
"thành",
"nam",
"cho",
"hay",
"qua",
"tái",
"khám",
"ông",
"thông",
"bị",
"phù",
"giác",
"mạc",
"chứ",
"không",
"phải",
"bị",
"loét",
"giác",
"mạc",
"và",
"phía",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"thái",
"thành",
"nam",
"đã",
"hẹn",
"mười nhăm giờ hai mươi lăm phút",
"ông",
"thông",
"ngày ba mươi",
"quay",
"lại",
"tái",
"khám",
"nhưng",
"ông",
"thông",
"trình",
"bày",
"visa",
"hết",
"hạn",
"phải",
"quay",
"về",
"mỹ",
"nên",
"không",
"tới",
"tái",
"khám",
"cũng",
"theo",
"đại",
"diện",
"bị",
"đơn",
"phía",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"thái",
"thành",
"nam",
"không",
"hề",
"nói",
"ông",
"thông",
"điều",
"trị",
"rồi",
"mang",
"hóa",
"đơn",
"về",
"thanh",
"toán",
"mà",
"năm trăm bốn tám ngàn chín trăm hai tám",
"tháng",
"sau",
"tự",
"ông",
"quay",
"lại",
"đòi",
"bồi",
"thường",
"tại",
"phiên",
"tòa",
"hôm",
"nay",
"phía",
"bị",
"đơn",
"đưa",
"ra",
"ba mươi ngàn hai trăm chín mươi phẩy không không ba ngàn hai trăm hai mươi mốt",
"hóa",
"đơn",
"với",
"tổng",
"chi",
"phí",
"là",
"hơn",
"ba nghìn sáu trăm bẩy nhăm phẩy năm trăm năm năm độ xê trên đồng",
"usd",
"chứ",
"không",
"phải",
"hơn",
"bốn ngàn một trăm sáu mươi ba chấm bốn trăm chín mươi tám giây",
"usd",
"như",
"yêu",
"cầu",
"bồi",
"thường",
"tại",
"phiên",
"phúc",
"thẩm",
"lần",
"không sáu hai hai ba bốn một năm năm ba một không",
"sau",
"đó",
"phía",
"bị",
"đơn",
"đã",
"rút",
"yêu",
"cầu",
"bồi",
"thường",
"hai triệu bẩy trăm bốn mươi nhăm nghìn bẩy trăm chín mươi",
"hóa",
"đơn",
"còn",
"bẩy bảy ngàn tám trăm ba nhăm phẩy không tám không không bốn",
"hóa",
"đơn",
"với",
"tổng",
"yêu",
"cầu",
"bồi",
"thường",
"là",
"gần",
"âm tám ngàn bẩy trăm năm mươi chín phẩy sáu trăm năm mươi bẩy đô la",
"usd",
"sau",
"khi",
"xét",
"đề",
"nghị",
"của",
"viện kiểm sát",
"hội đồng xét xử",
"đã",
"quyết",
"định",
"tạm",
"dừng",
"tới",
"ba giờ năm năm phút",
"sẽ",
"xử",
"lại"
] |
[
"tố",
"bị",
"mổ",
"hỏng",
"mắt",
"việt",
"9106.810 dm2",
"kiều",
"đòi",
"bồi",
"thường",
"hàng",
"chục",
"ngàn",
"usd",
"79,020",
"tháng",
"sau",
"ông",
"quay",
"lại",
"đòi",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"566 mwh",
"thái",
"thành",
"nam",
"bồi",
"thường",
"hàng",
"chục",
"ngàn",
"usd",
"ngày 29 và ngày 20",
"tòa án nhân dân",
"trung học y tế long an",
"đã",
"mở",
"phiên",
"xét",
"xử",
"lần",
"136.422",
"vụ",
"kiện",
"tranh",
"chấp",
"đòi",
"bồi",
"thường",
"thiệt",
"hại",
"ngoài",
"hợp",
"đồng",
"giữa",
"nguyên",
"đơn",
"là",
"ông",
"huỳnh",
"hữu",
"thông",
"tên",
"gọi",
"khác",
"là",
"huynh",
"tom",
"vu",
"quốc",
"tịch",
"mỹ",
"và",
"bị",
"đơn",
"là",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"thái",
"thành",
"nam",
"trụ",
"sở",
"quận",
"-51,19",
"là",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"của",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"sài",
"gòn",
"theo",
"đơn",
"khởi",
"kiện",
"của",
"ông",
"thông",
"17h19",
"do",
"mắt",
"bị",
"mờ",
"nên",
"ông",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"sài",
"gòn",
"khám",
"và",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"bị",
"đục",
"thủy",
"tinh",
"thể",
"ngày 29/9/2362",
"ông",
"nhập",
"viện",
"điều",
"trị",
"và",
"được",
"bác",
"sỹ",
"trần",
"phạm",
"duy",
"phẫu",
"thuật",
"theo",
"phương",
"pháp",
"phaco",
"ông",
"thông",
"được",
"xuất",
"viện",
"ngay",
"trong",
"ngày",
"và",
"được",
"bệnh",
"viện",
"thông",
"báo",
"tới",
"10h",
"đến",
"tái",
"khám",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"đó",
"ông",
"thông",
"thấy",
"mắt",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"bất",
"thường",
"nên",
"đã",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"phòng chống dịch cúm gia cầm",
"quận",
"38,2 - 1.4",
"để",
"khám",
"và",
"được",
"kết",
"luận",
"mắt",
"phải",
"bị",
"loạn",
"dưỡng",
"giác",
"mạc",
"loét",
"giác",
"mạc",
"và",
"sẽ",
"bị",
"mù",
"vĩnh",
"viễn",
"nếu",
"không",
"được",
"điều",
"trị",
"sớm",
"cũng",
"theo",
"ông",
"thông",
"trình",
"bày",
"do",
"lo",
"sợ",
"nên",
"ông",
"quay",
"về",
"mỹ",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"san",
"francisco",
"general",
"điều",
"trị",
"với",
"chi",
"phí",
"là",
"419 mẫu",
"usd",
"sau",
"đó",
"ông",
"thông",
"trở",
"lại",
"việt",
"nam",
"yêu",
"cầu",
"bệnh",
"viện",
"bồi",
"thường",
"6711,353 ok",
"bao",
"gồm",
"tiền",
"điều",
"trị",
"và",
"thiệt",
"hại",
"trong",
"quá",
"trình",
"điều",
"trị",
"người",
"nuôi",
"bệnh",
"trước",
"đó",
"tại",
"phiên",
"sơ",
"thẩm",
"lần",
"035636155806",
"mồng 2 và ngày 26 tháng 6",
"tòa án nhân dân",
"nhượng quyền thương mại",
"đã",
"bác",
"yêu",
"cầu",
"đòi",
"bồi",
"thường",
"của",
"ông",
"thông",
"vì",
"cho",
"rằng",
"không",
"có",
"căn",
"cứ",
"nói",
"bác",
"sĩ",
"có",
"lỗi",
"do",
"nhiều",
"lý",
"do",
"khác",
"nhau",
"ông",
"thông",
"tự",
"ý",
"đi",
"điều",
"trị",
"ở",
"bệnh",
"viện",
"khác",
"đồng",
"thời",
"có",
"nhiều",
"nguyên",
"nhân",
"y",
"khoa",
"khác",
"dẫn",
"đến",
"mắt",
"ông",
"bị",
"tổn",
"thương",
"tại",
"phiên",
"phúc",
"thẩm",
"ông",
"thông",
"đã",
"rút",
"một",
"phần",
"kháng",
"cáo",
"chỉ",
"yêu",
"cầu",
"bồi",
"thường",
"số",
"tiền",
"điều",
"trị",
"hơn",
"-9448,0414 kwh",
"usd",
"tháng 10/2689",
"tòa án nhân dân",
"tối",
"cao",
"tại",
"vận tải đường sắt hà nội",
"đã",
"chấp",
"nhận",
"kháng",
"cáo",
"buộc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"thái",
"thành",
"nam",
"phải",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"bồi",
"thường",
"cho",
"ông",
"thông",
"số",
"tiền",
"hơn",
"9 năm",
"usd",
"0:6:27",
"hội",
"đồng",
"thẩm",
"phán",
"tòa án nhân dân",
"tối",
"70/4000c",
"cao",
"quyết",
"định",
"hủy",
"bản",
"án",
"phúc",
"thẩm",
"của",
"tòa",
"phúc",
"thẩm",
"tòa án nhân dân",
"tối",
"cao",
"tại",
"giấy sài gòn",
"và",
"fghvw3000-500",
"bản",
"án",
"sơ",
"thẩm",
"của",
"tòa án nhân dân",
"uỷ ban điều phối",
"để",
"xét",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"lại",
"tại",
"phiên",
"sơ",
"thẩm",
"lần",
"3.802.894",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"do",
"đang",
"ở",
"mỹ",
"nên",
"ông",
"thông",
"đã",
"ủy",
"quyền",
"cho",
"người",
"đại",
"diện",
"tới",
"tham",
"dự",
"phiên",
"tòa",
"ngay",
"khi",
"khai",
"mạc",
"phiên",
"tòa",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"thái",
"thành",
"nam",
"đề",
"nghị",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"ông",
"thông",
"số",
"tiền",
"538 vòng",
"theo",
"phía",
"nguyên",
"đơn",
"trình",
"bày",
"tại",
"tòa",
"sau",
"lần",
"khám",
"cuối",
"cùng",
"vào",
"ngày 20 và ngày 24",
"phía",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"thái",
"thành",
"nam",
"không",
"hẹn",
"tái",
"khám",
"trong",
"khi",
"trước",
"đó",
"ngày 25 và ngày 24",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"y tế",
"lại",
"khuyên",
"về",
"mỹ",
"điều",
"trị",
"sớm",
"nếu",
"không",
"sẽ",
"bị",
"mù",
"nên",
"ông",
"về",
"mỹ",
"và",
"có",
"điện",
"thoại",
"cho",
"ông",
"thái",
"thành",
"nam",
"thông",
"báo",
"tình",
"hình",
"phản",
"bác",
"lại",
"trình",
"bày",
"của",
"phía",
"nguyên",
"đơn",
"đại",
"diện",
"bệnh",
"viện",
"thái",
"thành",
"nam",
"cho",
"hay",
"qua",
"tái",
"khám",
"ông",
"thông",
"bị",
"phù",
"giác",
"mạc",
"chứ",
"không",
"phải",
"bị",
"loét",
"giác",
"mạc",
"và",
"phía",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"thái",
"thành",
"nam",
"đã",
"hẹn",
"15h25",
"ông",
"thông",
"ngày 30",
"quay",
"lại",
"tái",
"khám",
"nhưng",
"ông",
"thông",
"trình",
"bày",
"visa",
"hết",
"hạn",
"phải",
"quay",
"về",
"mỹ",
"nên",
"không",
"tới",
"tái",
"khám",
"cũng",
"theo",
"đại",
"diện",
"bị",
"đơn",
"phía",
"bệnh",
"viện",
"mắt",
"thái",
"thành",
"nam",
"không",
"hề",
"nói",
"ông",
"thông",
"điều",
"trị",
"rồi",
"mang",
"hóa",
"đơn",
"về",
"thanh",
"toán",
"mà",
"548.928",
"tháng",
"sau",
"tự",
"ông",
"quay",
"lại",
"đòi",
"bồi",
"thường",
"tại",
"phiên",
"tòa",
"hôm",
"nay",
"phía",
"bị",
"đơn",
"đưa",
"ra",
"30.290,003221",
"hóa",
"đơn",
"với",
"tổng",
"chi",
"phí",
"là",
"hơn",
"3675,555 oc/đ",
"usd",
"chứ",
"không",
"phải",
"hơn",
"4163.498 s",
"usd",
"như",
"yêu",
"cầu",
"bồi",
"thường",
"tại",
"phiên",
"phúc",
"thẩm",
"lần",
"062234155310",
"sau",
"đó",
"phía",
"bị",
"đơn",
"đã",
"rút",
"yêu",
"cầu",
"bồi",
"thường",
"2.745.790",
"hóa",
"đơn",
"còn",
"77.835,08004",
"hóa",
"đơn",
"với",
"tổng",
"yêu",
"cầu",
"bồi",
"thường",
"là",
"gần",
"-8759,657 $",
"usd",
"sau",
"khi",
"xét",
"đề",
"nghị",
"của",
"viện kiểm sát",
"hội đồng xét xử",
"đã",
"quyết",
"định",
"tạm",
"dừng",
"tới",
"3h55",
"sẽ",
"xử",
"lại"
] |
[
"các",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"ấn",
"độ",
"biểu",
"diễn",
"yoga",
"an ninh thủ đô",
"ngày",
"quốc",
"tế",
"yoga",
"lần",
"thứ",
"nhất",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"từ",
"ngày bẩy và ngày mười một",
"đến",
"ngày tám",
"hai mốt giờ ba mươi tư",
"tại",
"cung",
"thể",
"thao",
"quần",
"năm giờ bốn mươi phút chín giây",
"ngựa",
"số",
"hai triệu bẩy trăm nghìn ba",
"văn",
"cao",
"hà",
"nội",
"an ninh thủ đô",
"ngày",
"quốc",
"tế",
"yoga",
"lần",
"thứ",
"nhất",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"từ",
"hai hai giờ năm ba phút bảy giây",
"đến",
"hai giờ bốn mươi sáu phút ba mươi mốt giây",
"ngày mùng chín",
"tại",
"cung",
"thể",
"thao",
"quần",
"ngựa",
"số",
"bốn triệu một trăm ba mươi nghìn bẩy trăm bẩy bốn",
"văn",
"cao",
"âm năm ngàn bẩy trăm tám tư chấm sáu ba không xen ti mét",
"hà",
"nội",
"chương",
"trình",
"sẽ",
"gồm",
"trình",
"diễn",
"yoga",
"tập",
"thể",
"và",
"biểu",
"diễn",
"nghệ",
"thuật",
"yoga",
"của",
"các",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"đến",
"từ",
"ấn",
"độ"
] |
[
"các",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"ấn",
"độ",
"biểu",
"diễn",
"yoga",
"an ninh thủ đô",
"ngày",
"quốc",
"tế",
"yoga",
"lần",
"thứ",
"nhất",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"từ",
"ngày 7 và ngày 11",
"đến",
"ngày 8",
"21h34",
"tại",
"cung",
"thể",
"thao",
"quần",
"5:40:9",
"ngựa",
"số",
"2.700.300",
"văn",
"cao",
"hà",
"nội",
"an ninh thủ đô",
"ngày",
"quốc",
"tế",
"yoga",
"lần",
"thứ",
"nhất",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"từ",
"22:53:7",
"đến",
"2:46:31",
"ngày mùng 9",
"tại",
"cung",
"thể",
"thao",
"quần",
"ngựa",
"số",
"4.130.774",
"văn",
"cao",
"-5784.630 cm",
"hà",
"nội",
"chương",
"trình",
"sẽ",
"gồm",
"trình",
"diễn",
"yoga",
"tập",
"thể",
"và",
"biểu",
"diễn",
"nghệ",
"thuật",
"yoga",
"của",
"các",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"đến",
"từ",
"ấn",
"độ"
] |
[
"quên",
"nội",
"y",
"miley",
"cyrus",
"vừa",
"chạy",
"vừa",
"ôm",
"ngực",
"dân",
"việt",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"cánh",
"săn",
"ảnh",
"chộp",
"được",
"hình",
"ảnh",
"miley",
"cyrus",
"hớ",
"hênh",
"quên",
"nội",
"y",
"vừa",
"chạy",
"vừa",
"ôm",
"ngực",
"trên",
"đường",
"phố",
"toluca",
"lake",
"california",
"mỹ"
] |
[
"quên",
"nội",
"y",
"miley",
"cyrus",
"vừa",
"chạy",
"vừa",
"ôm",
"ngực",
"dân",
"việt",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"cánh",
"săn",
"ảnh",
"chộp",
"được",
"hình",
"ảnh",
"miley",
"cyrus",
"hớ",
"hênh",
"quên",
"nội",
"y",
"vừa",
"chạy",
"vừa",
"ôm",
"ngực",
"trên",
"đường",
"phố",
"toluca",
"lake",
"california",
"mỹ"
] |
[
"vợ",
"chồng",
"clinton",
"công",
"bố",
"thu",
"nhập",
"khủng",
"thanh niên online",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"bill",
"clinton",
"và",
"vợ",
"bà",
"hillary",
"clinton",
"vừa",
"công",
"bố",
"tổng",
"thu",
"nhập",
"từ",
"hai mươi mốt giờ",
"là",
"tám trăm linh bẩy mét khối",
"usd",
"và",
"khoản",
"ngày không hai không một",
"tiền",
"thuế",
"đã",
"đóng",
"gần",
"sáu trăm linh tám chỉ",
"usd",
"theo",
"reuters",
"tháng mười một hai nghìn chín trăm ba mươi tám",
"vợ",
"chồng",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"bill",
"clinton",
"nằm",
"trong",
"số",
"âm tám nghìn chín trăm ba mươi bẩy chấm bốn bảy chín đồng",
"số",
"người",
"kiếm",
"được",
"nhiều",
"tiền",
"nhất",
"nước",
"mỹ",
"ảnh",
"reuters",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"trong",
"cuộc",
"đua",
"vào",
"nhà",
"trắng",
"cựu",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"hillary",
"clinton",
"tháng năm",
"đã",
"công",
"bố",
"tổng",
"thu",
"nhập",
"của",
"năm trăm chín ba xoẹt hai ngàn a i pờ dê e chéo",
"bà",
"và",
"chồng",
"là",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"bill",
"clinton",
"từ",
"năm một ngàn không trăm ba sáu",
"là",
"khoảng",
"năm trăm năm mươi độ ca trên việt nam đồng",
"usd",
"thu",
"nhập",
"của",
"vợ",
"chồng",
"nhà",
"clinton",
"có",
"môt",
"khoản",
"không",
"nhỏ",
"nhờ",
"các",
"bài",
"diễn",
"thuyết",
"của",
"họ",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"bài",
"diễn",
"thuyết",
"của",
"bà",
"hillary",
"trị",
"giá",
"năm trăm bốn bẩy mẫu trên mẫu",
"hoặc",
"hơn",
"còn",
"chồng",
"bà",
"thu",
"về",
"từ",
"bảy mươi bảy",
"bảy ngàn tám mươi bốn chấm sáu bốn hai việt nam đồng",
"cho",
"mỗi",
"lần",
"đi",
"diễn",
"thuyết",
"hồi",
"hai giờ mười bốn phút mười giây",
"reuters",
"dẫn",
"các",
"tài",
"liệu",
"của",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"cho",
"thấy",
"vợ",
"chồng",
"nhà",
"clinton",
"đã",
"kiếm",
"được",
"hơn",
"tám trăm tám mươi chín pao",
"usd",
"từ",
"khoảng",
"năm tám",
"bài",
"diễn",
"thuyết",
"chỉ",
"tính",
"từ",
"tháng",
"sáu mốt ngàn chín trăm hai tám phẩy bảy nghìn sáu mươi",
"trong",
"quý ba",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"chính",
"trị",
"gia",
"này",
"cũng",
"kiếm",
"đươc",
"khoảng",
"âm sáu ngàn sáu trăm mười lăm phẩy không không bốn trăm tám mươi năm ga lông",
"usd",
"nhờ",
"diễn",
"thuyết",
"trong",
"đó",
"bà",
"hillary",
"kiếm",
"được",
"âm bảy ngàn ba trăm bốn mươi chín phẩy tám trăm bốn mươi lăm mẫu trên ve bê",
"usd",
"và",
"ông",
"bill",
"kiếm",
"được",
"bốn nghìn hai trăm linh tám chấm tám trăm hai mươi mốt tấn",
"usd",
"theo",
"dữ",
"liệu",
"của",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"ông",
"bà",
"clinton",
"thuộc",
"sáu trăm bốn ba niu tơn",
"số",
"người",
"kiếm",
"được",
"nhiều",
"tiền",
"nhất",
"ở",
"mỹ",
"theo",
"reuters",
"cũng",
"trong",
"ngày hai sáu",
"bà",
"hillary",
"cho",
"biết",
"thông",
"tin",
"tiền",
"thuế",
"mà",
"gia",
"đình",
"bà",
"đã",
"nộp",
"cụ",
"thể",
"sau",
"khi",
"bỏ",
"phần",
"được",
"miễn",
"trừ",
"thuế",
"tổng",
"thu",
"nhập",
"họ",
"phải",
"chịu",
"thuế",
"là",
"âm bảy nghìn bốn trăm tám mươi sáu chấm sáu tám chín xen ti mét khối",
"usd",
"theo",
"cựu",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"gia",
"đình",
"bà",
"đã",
"đóng",
"gần",
"bốn trăm tám chín oát",
"usd",
"tiền",
"thuế",
"liên",
"bang",
"và",
"quyên",
"góp",
"âm bảy sáu nghìn tám trăm linh hai phẩy ba năm năm",
"từ",
"thiện",
"gần",
"bảy trăm hai mốt đề xi mét",
"usd",
"từ",
"hai mươi mốt giờ",
"đến",
"mười ba giờ ba mốt phút bốn năm giây",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"bill",
"và",
"bà",
"hillary",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"cặp",
"đôi",
"chính",
"trị",
"gia",
"được",
"dư",
"luận",
"rất",
"quan",
"tâm",
"đặc",
"bảy trăm bốn mươi lăm đô la",
"biệt",
"là",
"sau",
"khi",
"bà",
"hillary",
"tuyên",
"bố",
"chạy",
"đua",
"vào",
"nhà",
"trắng"
] |
[
"vợ",
"chồng",
"clinton",
"công",
"bố",
"thu",
"nhập",
"khủng",
"thanh niên online",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"bill",
"clinton",
"và",
"vợ",
"bà",
"hillary",
"clinton",
"vừa",
"công",
"bố",
"tổng",
"thu",
"nhập",
"từ",
"21h",
"là",
"807 m3",
"usd",
"và",
"khoản",
"ngày 02/01",
"tiền",
"thuế",
"đã",
"đóng",
"gần",
"608 chỉ",
"usd",
"theo",
"reuters",
"tháng 11/2938",
"vợ",
"chồng",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"bill",
"clinton",
"nằm",
"trong",
"số",
"-8937.479 đ",
"số",
"người",
"kiếm",
"được",
"nhiều",
"tiền",
"nhất",
"nước",
"mỹ",
"ảnh",
"reuters",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"trong",
"cuộc",
"đua",
"vào",
"nhà",
"trắng",
"cựu",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"hillary",
"clinton",
"tháng 5",
"đã",
"công",
"bố",
"tổng",
"thu",
"nhập",
"của",
"593/2000aypde/",
"bà",
"và",
"chồng",
"là",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"bill",
"clinton",
"từ",
"năm 1036",
"là",
"khoảng",
"550 ok/vnđ",
"usd",
"thu",
"nhập",
"của",
"vợ",
"chồng",
"nhà",
"clinton",
"có",
"môt",
"khoản",
"không",
"nhỏ",
"nhờ",
"các",
"bài",
"diễn",
"thuyết",
"của",
"họ",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"bài",
"diễn",
"thuyết",
"của",
"bà",
"hillary",
"trị",
"giá",
"547 mẫu/mẫu",
"hoặc",
"hơn",
"còn",
"chồng",
"bà",
"thu",
"về",
"từ",
"77",
"7084.642 vnđ",
"cho",
"mỗi",
"lần",
"đi",
"diễn",
"thuyết",
"hồi",
"2:14:10",
"reuters",
"dẫn",
"các",
"tài",
"liệu",
"của",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"cho",
"thấy",
"vợ",
"chồng",
"nhà",
"clinton",
"đã",
"kiếm",
"được",
"hơn",
"889 pound",
"usd",
"từ",
"khoảng",
"58",
"bài",
"diễn",
"thuyết",
"chỉ",
"tính",
"từ",
"tháng",
"61.928,7060",
"trong",
"quý 3",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"chính",
"trị",
"gia",
"này",
"cũng",
"kiếm",
"đươc",
"khoảng",
"-6615,00485 gallon",
"usd",
"nhờ",
"diễn",
"thuyết",
"trong",
"đó",
"bà",
"hillary",
"kiếm",
"được",
"-7349,845 mẫu/wb",
"usd",
"và",
"ông",
"bill",
"kiếm",
"được",
"4208.821 tấn",
"usd",
"theo",
"dữ",
"liệu",
"của",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"ông",
"bà",
"clinton",
"thuộc",
"643 n",
"số",
"người",
"kiếm",
"được",
"nhiều",
"tiền",
"nhất",
"ở",
"mỹ",
"theo",
"reuters",
"cũng",
"trong",
"ngày 26",
"bà",
"hillary",
"cho",
"biết",
"thông",
"tin",
"tiền",
"thuế",
"mà",
"gia",
"đình",
"bà",
"đã",
"nộp",
"cụ",
"thể",
"sau",
"khi",
"bỏ",
"phần",
"được",
"miễn",
"trừ",
"thuế",
"tổng",
"thu",
"nhập",
"họ",
"phải",
"chịu",
"thuế",
"là",
"-7486.689 cc",
"usd",
"theo",
"cựu",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"gia",
"đình",
"bà",
"đã",
"đóng",
"gần",
"489 w",
"usd",
"tiền",
"thuế",
"liên",
"bang",
"và",
"quyên",
"góp",
"-76.802,355",
"từ",
"thiện",
"gần",
"721 dm",
"usd",
"từ",
"21h",
"đến",
"13:31:45",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"bill",
"và",
"bà",
"hillary",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"cặp",
"đôi",
"chính",
"trị",
"gia",
"được",
"dư",
"luận",
"rất",
"quan",
"tâm",
"đặc",
"745 $",
"biệt",
"là",
"sau",
"khi",
"bà",
"hillary",
"tuyên",
"bố",
"chạy",
"đua",
"vào",
"nhà",
"trắng"
] |
[
"chiều",
"ngang",
"là",
"liên",
"kết",
"với",
"những",
"doanh nghiệp",
"cùng",
"ngành",
"nghề",
"lĩnh",
"vưc",
"kinh",
"doanh",
"chiều",
"dọc",
"là",
"liên",
"kết",
"thành",
"một",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"liên",
"kết",
"vói",
"âm ba nghìn chín trăm mười tám chấm không chín trăm mười ki lô",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"ngân",
"hàng",
"doanh nghiệp",
"xuất khẩu",
"hay",
"siêu",
"thị",
"đặc",
"biệt",
"vị",
"chuyên",
"gia",
"này",
"còn",
"gợi",
"ý",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"có",
"thể",
"liên",
"kết",
"với",
"các",
"doanh nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"vừa",
"trong",
"khu",
"vực",
"asean",
"để",
"tạo",
"thành",
"doanh nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"vừa",
"siêu",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"hiện",
"có",
"khoảng",
"hơn",
"một ngàn",
"doanh nghiệp",
"hoạt",
"động",
"ở",
"mọi",
"lĩnh",
"vực",
"ngành",
"nghề",
"với",
"rất",
"nhiều",
"hiệp",
"hội",
"tạo",
"tiền",
"đề",
"hữu",
"ích",
"cho",
"việc",
"liên",
"kết",
"các",
"doanh nghiệp",
"với",
"nhau"
] |
[
"chiều",
"ngang",
"là",
"liên",
"kết",
"với",
"những",
"doanh nghiệp",
"cùng",
"ngành",
"nghề",
"lĩnh",
"vưc",
"kinh",
"doanh",
"chiều",
"dọc",
"là",
"liên",
"kết",
"thành",
"một",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"liên",
"kết",
"vói",
"-3918.0910 kg",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"ngân",
"hàng",
"doanh nghiệp",
"xuất khẩu",
"hay",
"siêu",
"thị",
"đặc",
"biệt",
"vị",
"chuyên",
"gia",
"này",
"còn",
"gợi",
"ý",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"có",
"thể",
"liên",
"kết",
"với",
"các",
"doanh nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"vừa",
"trong",
"khu",
"vực",
"asean",
"để",
"tạo",
"thành",
"doanh nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"vừa",
"siêu",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"hiện",
"có",
"khoảng",
"hơn",
"1000",
"doanh nghiệp",
"hoạt",
"động",
"ở",
"mọi",
"lĩnh",
"vực",
"ngành",
"nghề",
"với",
"rất",
"nhiều",
"hiệp",
"hội",
"tạo",
"tiền",
"đề",
"hữu",
"ích",
"cho",
"việc",
"liên",
"kết",
"các",
"doanh nghiệp",
"với",
"nhau"
] |
[
"thấy",
"gì",
"trong",
"tương",
"quan",
"lực",
"lượng",
"quốc",
"hội",
"mới",
"ukraine",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"hội",
"verkhovna",
"rada",
"khóa",
"viii",
"trước",
"thời",
"hạn",
"của",
"ukraine",
"đã",
"khép",
"lại",
"tổng",
"thống",
"petro",
"poroshenko",
"phải",
"thăm",
"một",
"điểm",
"bầu",
"cử",
"ở",
"thành",
"phố",
"kramatorsk",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"ảnh",
"afp-ttxvn",
"một",
"số",
"chuyên",
"gia",
"phân",
"tích",
"ukraine",
"đã",
"hoan",
"nghênh",
"thành",
"phần",
"quốc",
"hội",
"mới",
"điều",
"bất",
"ngờ",
"là",
"việc",
"tỷ",
"lệ",
"ủng",
"hộ",
"đảng",
"mặt",
"trận",
"nhân",
"dân",
"của",
"đương",
"kim",
"thủ",
"tướng",
"arsenyi",
"yatsenyuk",
"tăng",
"mạnh",
"khoảng",
"âm tám ngàn một trăm hai mươi hai phẩy hai trăm chín mươi hai xen ti mét",
"theo",
"thăm",
"dò",
"ngoài",
"điểm",
"bỏ",
"phiếu",
"điều",
"này",
"cho",
"thấy",
"người",
"dân",
"ukraine",
"ủng",
"hộ",
"chế",
"độ",
"nghị",
"viện-tổng",
"thống",
"và",
"không",
"muốn",
"ủy",
"quyền",
"hoàn",
"toàn",
"cho",
"tổng",
"thống",
"petro",
"poroshenko",
"khối",
"poroshenko",
"chỉ",
"nhận",
"được",
"từ",
"âm ba nghìn bảy mươi năm phẩy hai một một rúp",
"số",
"phiếu",
"bầu",
"theo",
"thăm",
"dò",
"kết",
"quả",
"bầu",
"cử",
"về",
"mặt",
"nào",
"đó",
"có",
"thể",
"xem",
"như",
"một",
"thất",
"bại",
"đối",
"với",
"đảng",
"của",
"tổng",
"thống",
"poroshenko",
"so",
"với",
"khoảng",
"hai mươi tám chia hai mươi bẩy",
"tháng",
"trước",
"đảng",
"này",
"đã",
"mất",
"gần",
"tám trăm ba tư mét vuông",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"tỷ",
"lệ",
"ủng",
"hộ",
"không",
"cao",
"dành",
"cho",
"đảng",
"đất",
"mẹ",
"batkivshina",
"âm một nghìn chín trăm hai sáu chấm hai mốt gam",
"của",
"cựu",
"nữ",
"thủ",
"tướng",
"yulia",
"tymoshenko",
"trong",
"số",
"các",
"đảng",
"có",
"chân",
"trong",
"quốc",
"hội",
"mới",
"cho",
"thấy",
"đang",
"này",
"không",
"đủ",
"thời",
"gian",
"để",
"tái",
"lập",
"lực",
"lượng",
"sau",
"khi",
"các",
"nhân",
"vật",
"nặng",
"ký",
"như",
"thủ",
"tướng",
"arseny",
"yatsenyuk",
"quyền",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"oleksandr",
"turchynov",
"chuyển",
"sang",
"đảng",
"mặt",
"trận",
"nhân",
"dân",
"điều",
"này",
"khiến",
"cho",
"batkivshina",
"mất",
"đi",
"tỉ số hai hai mươi ba",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"bởi",
"nếu",
"tính",
"gộp",
"kết",
"quả",
"âm ba mươi hai phẩy chín hai",
"đảng",
"này",
"nhận",
"được",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"còn",
"lớn",
"hơn",
"khối",
"poroshenko",
"giành",
"được",
"âm tám ngàn sáu trăm ba năm chấm không không tám trăm bốn ba mê ga oát giờ",
"ủng",
"hộ",
"đảng",
"khối",
"đối",
"lập",
"với",
"các",
"thành",
"viên",
"từ",
"đảng",
"các",
"khu",
"vực",
"cầm",
"quyền",
"trước",
"đây",
"sẽ",
"không",
"thể",
"làm",
"gì",
"nhiều",
"với",
"trong",
"tương",
"quan",
"lực",
"lượng",
"hiện",
"nay",
"tại",
"quốc",
"hội",
"mới",
"theo",
"kết",
"quả",
"thăm",
"dò",
"ngoài",
"điểm",
"bỏ",
"phiếu",
"ba ba nghìn sáu trăm bẩy ba phẩy ba ngàn sáu trăm sáu mươi",
"đảng",
"sẽ",
"có",
"đại",
"diện",
"trong",
"quốc",
"hội",
"mới",
"trong",
"đó",
"có",
"đảng",
"tự",
"do",
"svoboda",
"nhận",
"được",
"khoảng",
"từ",
"bốn trăm mười năm ngàn ba trăm ba mươi năm",
"%",
"số",
"phiếu",
"bầu",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"cho",
"rằng",
"quốc",
"hội",
"mới",
"của",
"ukraine",
"quay",
"trở",
"về",
"thành",
"phần",
"giống",
"như",
"thời",
"kỳ",
"thập",
"niên",
"chín trăm sáu sáu nghìn bốn tám",
"khi",
"các",
"nghị",
"sĩ",
"thượng",
"cẳng",
"chân",
"hạ",
"cẳng",
"tay",
"nhau",
"trong",
"nhà",
"vệ",
"sinh"
] |
[
"thấy",
"gì",
"trong",
"tương",
"quan",
"lực",
"lượng",
"quốc",
"hội",
"mới",
"ukraine",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"hội",
"verkhovna",
"rada",
"khóa",
"viii",
"trước",
"thời",
"hạn",
"của",
"ukraine",
"đã",
"khép",
"lại",
"tổng",
"thống",
"petro",
"poroshenko",
"phải",
"thăm",
"một",
"điểm",
"bầu",
"cử",
"ở",
"thành",
"phố",
"kramatorsk",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"ảnh",
"afp-ttxvn",
"một",
"số",
"chuyên",
"gia",
"phân",
"tích",
"ukraine",
"đã",
"hoan",
"nghênh",
"thành",
"phần",
"quốc",
"hội",
"mới",
"điều",
"bất",
"ngờ",
"là",
"việc",
"tỷ",
"lệ",
"ủng",
"hộ",
"đảng",
"mặt",
"trận",
"nhân",
"dân",
"của",
"đương",
"kim",
"thủ",
"tướng",
"arsenyi",
"yatsenyuk",
"tăng",
"mạnh",
"khoảng",
"-8122,292 cm",
"theo",
"thăm",
"dò",
"ngoài",
"điểm",
"bỏ",
"phiếu",
"điều",
"này",
"cho",
"thấy",
"người",
"dân",
"ukraine",
"ủng",
"hộ",
"chế",
"độ",
"nghị",
"viện-tổng",
"thống",
"và",
"không",
"muốn",
"ủy",
"quyền",
"hoàn",
"toàn",
"cho",
"tổng",
"thống",
"petro",
"poroshenko",
"khối",
"poroshenko",
"chỉ",
"nhận",
"được",
"từ",
"-3075,211 rub",
"số",
"phiếu",
"bầu",
"theo",
"thăm",
"dò",
"kết",
"quả",
"bầu",
"cử",
"về",
"mặt",
"nào",
"đó",
"có",
"thể",
"xem",
"như",
"một",
"thất",
"bại",
"đối",
"với",
"đảng",
"của",
"tổng",
"thống",
"poroshenko",
"so",
"với",
"khoảng",
"28 / 27",
"tháng",
"trước",
"đảng",
"này",
"đã",
"mất",
"gần",
"834 m2",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"tỷ",
"lệ",
"ủng",
"hộ",
"không",
"cao",
"dành",
"cho",
"đảng",
"đất",
"mẹ",
"batkivshina",
"-1926.21 g",
"của",
"cựu",
"nữ",
"thủ",
"tướng",
"yulia",
"tymoshenko",
"trong",
"số",
"các",
"đảng",
"có",
"chân",
"trong",
"quốc",
"hội",
"mới",
"cho",
"thấy",
"đang",
"này",
"không",
"đủ",
"thời",
"gian",
"để",
"tái",
"lập",
"lực",
"lượng",
"sau",
"khi",
"các",
"nhân",
"vật",
"nặng",
"ký",
"như",
"thủ",
"tướng",
"arseny",
"yatsenyuk",
"quyền",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"oleksandr",
"turchynov",
"chuyển",
"sang",
"đảng",
"mặt",
"trận",
"nhân",
"dân",
"điều",
"này",
"khiến",
"cho",
"batkivshina",
"mất",
"đi",
"tỉ số 2 - 23",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"bởi",
"nếu",
"tính",
"gộp",
"kết",
"quả",
"-32,92",
"đảng",
"này",
"nhận",
"được",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"còn",
"lớn",
"hơn",
"khối",
"poroshenko",
"giành",
"được",
"-8635.00843 mwh",
"ủng",
"hộ",
"đảng",
"khối",
"đối",
"lập",
"với",
"các",
"thành",
"viên",
"từ",
"đảng",
"các",
"khu",
"vực",
"cầm",
"quyền",
"trước",
"đây",
"sẽ",
"không",
"thể",
"làm",
"gì",
"nhiều",
"với",
"trong",
"tương",
"quan",
"lực",
"lượng",
"hiện",
"nay",
"tại",
"quốc",
"hội",
"mới",
"theo",
"kết",
"quả",
"thăm",
"dò",
"ngoài",
"điểm",
"bỏ",
"phiếu",
"33.673,3660",
"đảng",
"sẽ",
"có",
"đại",
"diện",
"trong",
"quốc",
"hội",
"mới",
"trong",
"đó",
"có",
"đảng",
"tự",
"do",
"svoboda",
"nhận",
"được",
"khoảng",
"từ",
"415.335",
"%",
"số",
"phiếu",
"bầu",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"cho",
"rằng",
"quốc",
"hội",
"mới",
"của",
"ukraine",
"quay",
"trở",
"về",
"thành",
"phần",
"giống",
"như",
"thời",
"kỳ",
"thập",
"niên",
"966.048",
"khi",
"các",
"nghị",
"sĩ",
"thượng",
"cẳng",
"chân",
"hạ",
"cẳng",
"tay",
"nhau",
"trong",
"nhà",
"vệ",
"sinh"
] |
[
"đây",
"mới",
"là",
"khởi",
"đầu",
"tờ",
"rodong",
"sinmun",
"cơ",
"quan",
"ngôn",
"luận",
"của",
"đảng",
"bốn triệu bốn hai nghìn bốn",
"lao",
"động",
"triều",
"tiên",
"mười bảy giờ hai mươi",
"đề",
"cập",
"vụ",
"cho",
"nổ",
"và",
"đánh",
"sập",
"văn",
"phòng",
"liên",
"lạc",
"mười chín giờ bốn mươi phút",
"liên",
"triều",
"ở",
"thị",
"trân",
"kaesong",
"tiếng",
"nổ",
"của",
"công",
"lý",
"tiếp",
"tục",
"vang",
"lên",
"và",
"có",
"thể",
"vượt",
"ngoài",
"sức",
"tưởng",
"tượng",
"với",
"những",
"kẻ",
"cứ",
"ầm",
"ĩ",
"về",
"hệ",
"lụy",
"bài",
"viết",
"của",
"rodong",
"sinmun",
"dường",
"như",
"ám",
"chỉ",
"các",
"phản",
"ứng",
"của",
"seoul",
"sau",
"sự",
"kiện",
"ngày hai mươi mốt đến ngày hai mươi tháng bốn",
"triều",
"tiên",
"cho",
"nổ",
"sáu trăm bẩy mươi ki lô",
"sập",
"văn",
"phòng",
"liên",
"lạc",
"liên",
"triều",
"ngày mùng một và ngày hai mươi chín",
"tại",
"kaesong",
"ảnh",
"kcna",
"sau",
"khi",
"cho",
"nổ",
"sập",
"văn",
"phòng",
"liên",
"lạc",
"liên",
"triều",
"ở",
"kaesong",
"gần",
"biên",
"giới",
"hàn",
"quốc",
"quân",
"đội",
"triều",
"tiên",
"gia",
"tăng",
"căng",
"thẳng",
"khi",
"thông",
"báo",
"kế",
"hoạch",
"triển",
"khai",
"lực",
"lượng",
"vào",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"liên",
"triều",
"và",
"khu",
"du",
"lịch",
"núi",
"kumgang",
"theo",
"yonhap",
"bình",
"nhưỡng",
"đồng",
"thời",
"cảnh",
"báo",
"khôi",
"phục",
"những",
"chốt",
"biên",
"phòng",
"tại",
"khu",
"phi",
"quân",
"sự",
"dmz",
"quân",
"đội",
"triều",
"tiên",
"dự",
"lờ đê hát i bê gạch chéo năm không không",
"tính",
"khôi",
"phục",
"mọi",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"gần",
"biên",
"giới",
"gần",
"như",
"xé",
"bỏ",
"thỏa",
"thuận",
"giảm",
"căng",
"thẳng",
"quân",
"sự",
"ngày mười ba ngày ba mốt tháng bốn",
"rodong",
"sinmun",
"thông",
"chín không không ngang ba ngàn hát",
"báo",
"người",
"dân",
"triều",
"tiên",
"sẵn",
"sàng",
"tham",
"gia",
"các",
"chiến",
"dịch",
"rải",
"truyền",
"đơn",
"đáp",
"trả",
"hàn",
"quốc",
"rodong",
"sinmun",
"quy",
"trách",
"nhiệm",
"cho",
"chính",
"phủ",
"seoul",
"khi",
"không",
"ngăn",
"thả",
"truyền",
"đơn",
"rũ",
"bỏ",
"niềm",
"tin",
"và",
"lời",
"hứa",
"với",
"bình",
"nhưỡng",
"tờ",
"báo",
"khẳng",
"định",
"triều",
"tiên",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"thảo",
"luận",
"với",
"seoul",
"về",
"quan",
"lờ chéo bốn trăm",
"hệ",
"tám ngàn tám trăm ba mươi chấm không chín ba một đề xi ben trên ki lô bít",
"liên",
"triều",
"trong",
"tương",
"lai",
"triều",
"tiên",
"công",
"bố",
"video",
"văn",
"phòng",
"liên",
"lạc",
"với",
"hàn",
"quốc",
"nổ",
"tung",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"trung",
"ương",
"triều",
"tiên",
"vừa",
"công",
"bố",
"đoạn",
"video",
"phá",
"hủy",
"văn",
"phòng",
"liên",
"lạc",
"giữa",
"tám triệu bẩy mươi nghìn một",
"miền",
"tại",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"kaesong",
"nằm",
"gần",
"biên",
"giới",
"với",
"hàn",
"quốc"
] |
[
"đây",
"mới",
"là",
"khởi",
"đầu",
"tờ",
"rodong",
"sinmun",
"cơ",
"quan",
"ngôn",
"luận",
"của",
"đảng",
"4.042.400",
"lao",
"động",
"triều",
"tiên",
"17h20",
"đề",
"cập",
"vụ",
"cho",
"nổ",
"và",
"đánh",
"sập",
"văn",
"phòng",
"liên",
"lạc",
"19h40",
"liên",
"triều",
"ở",
"thị",
"trân",
"kaesong",
"tiếng",
"nổ",
"của",
"công",
"lý",
"tiếp",
"tục",
"vang",
"lên",
"và",
"có",
"thể",
"vượt",
"ngoài",
"sức",
"tưởng",
"tượng",
"với",
"những",
"kẻ",
"cứ",
"ầm",
"ĩ",
"về",
"hệ",
"lụy",
"bài",
"viết",
"của",
"rodong",
"sinmun",
"dường",
"như",
"ám",
"chỉ",
"các",
"phản",
"ứng",
"của",
"seoul",
"sau",
"sự",
"kiện",
"ngày 21 đến ngày 20 tháng 4",
"triều",
"tiên",
"cho",
"nổ",
"670 kg",
"sập",
"văn",
"phòng",
"liên",
"lạc",
"liên",
"triều",
"ngày mùng 1 và ngày 29",
"tại",
"kaesong",
"ảnh",
"kcna",
"sau",
"khi",
"cho",
"nổ",
"sập",
"văn",
"phòng",
"liên",
"lạc",
"liên",
"triều",
"ở",
"kaesong",
"gần",
"biên",
"giới",
"hàn",
"quốc",
"quân",
"đội",
"triều",
"tiên",
"gia",
"tăng",
"căng",
"thẳng",
"khi",
"thông",
"báo",
"kế",
"hoạch",
"triển",
"khai",
"lực",
"lượng",
"vào",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"liên",
"triều",
"và",
"khu",
"du",
"lịch",
"núi",
"kumgang",
"theo",
"yonhap",
"bình",
"nhưỡng",
"đồng",
"thời",
"cảnh",
"báo",
"khôi",
"phục",
"những",
"chốt",
"biên",
"phòng",
"tại",
"khu",
"phi",
"quân",
"sự",
"dmz",
"quân",
"đội",
"triều",
"tiên",
"dự",
"lđhib/500",
"tính",
"khôi",
"phục",
"mọi",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"gần",
"biên",
"giới",
"gần",
"như",
"xé",
"bỏ",
"thỏa",
"thuận",
"giảm",
"căng",
"thẳng",
"quân",
"sự",
"ngày 13 ngày 31 tháng 4",
"rodong",
"sinmun",
"thông",
"900-3000h",
"báo",
"người",
"dân",
"triều",
"tiên",
"sẵn",
"sàng",
"tham",
"gia",
"các",
"chiến",
"dịch",
"rải",
"truyền",
"đơn",
"đáp",
"trả",
"hàn",
"quốc",
"rodong",
"sinmun",
"quy",
"trách",
"nhiệm",
"cho",
"chính",
"phủ",
"seoul",
"khi",
"không",
"ngăn",
"thả",
"truyền",
"đơn",
"rũ",
"bỏ",
"niềm",
"tin",
"và",
"lời",
"hứa",
"với",
"bình",
"nhưỡng",
"tờ",
"báo",
"khẳng",
"định",
"triều",
"tiên",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"thảo",
"luận",
"với",
"seoul",
"về",
"quan",
"l/400",
"hệ",
"8830.0931 db/kb",
"liên",
"triều",
"trong",
"tương",
"lai",
"triều",
"tiên",
"công",
"bố",
"video",
"văn",
"phòng",
"liên",
"lạc",
"với",
"hàn",
"quốc",
"nổ",
"tung",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"trung",
"ương",
"triều",
"tiên",
"vừa",
"công",
"bố",
"đoạn",
"video",
"phá",
"hủy",
"văn",
"phòng",
"liên",
"lạc",
"giữa",
"8.070.100",
"miền",
"tại",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"kaesong",
"nằm",
"gần",
"biên",
"giới",
"với",
"hàn",
"quốc"
] |
[
"búp",
"bê",
"nga",
"sharapova",
"được",
"đặc",
"cách",
"dự",
"madrid",
"open",
"hai bẩy chấm không không bẩy tám",
"tay",
"vợt",
"nga",
"maria",
"sharapova",
"nguồn",
"skysports.com",
"ban",
"tổ",
"chức",
"giải",
"madrid",
"open",
"tám mốt",
"đã",
"quyết",
"định",
"trao",
"suất",
"thi",
"đấu",
"đặc",
"cách",
"cho",
"búp",
"bê",
"nga",
"maria",
"sharapova",
"madrid",
"open",
"mười tám nghìn bốn mươi chín phẩy không không chín ngàn một trăm chín tư",
"sẽ",
"được",
"khai",
"màn",
"tám giờ bẩy phút ba mươi mốt giây",
"tới",
"ba",
"tuần",
"trước",
"khi",
"giải",
"grand",
"slam",
"trên",
"mặt",
"sân",
"đất",
"nện",
"khởi",
"tranh",
"tại",
"paris",
"pháp",
"giám",
"đốc",
"giải",
"đấu",
"ông",
"manolo",
"santana",
"cho",
"biết",
"sharapova",
"đã",
"nhận",
"được",
"lời",
"mời",
"tham",
"dự",
"madrid",
"open",
"sắp",
"tới",
"maria",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"tay",
"vợt",
"xuất",
"sắc",
"trong",
"năm triệu chín trăm hai mươi lăm nghìn chín trăm bẩy mươi ba",
"năm",
"gần",
"đây",
"và",
"cũng",
"từng",
"vô",
"địch",
"giải",
"đấu",
"này",
"vào",
"ngày hai và ngày hai bảy",
"sau",
"khi",
"đánh",
"bại",
"simona",
"halep",
"ở",
"chung",
"kết",
"tại",
"madrid",
"cô",
"ấy",
"luôn",
"được",
"chào",
"đón",
"và",
"tôi",
"tin",
"chắc",
"rằng",
"sharapova",
"sẽ",
"đến",
"bởi",
"đây",
"là",
"giải",
"đấu",
"quan",
"trọng",
"đầu",
"tiên",
"đối",
"với",
"cô",
"ấy",
"khi",
"trở",
"lại",
"tay",
"vợt",
"xinh",
"đẹp",
"bốn nghìn",
"tuổi",
"người",
"nga",
"đã",
"phải",
"nhận",
"án",
"phạt",
"cấm",
"thi",
"đấu",
"trong",
"hai trăm mười hai nghìn ba trăm bốn mươi tám",
"tháng",
"kể",
"từ",
"ngày không sáu không hai",
"do",
"sử",
"dụng",
"chất",
"cấm",
"meldonium",
"án",
"phạt",
"của",
"cô",
"sẽ",
"kết",
"thúc",
"vào",
"ngày mùng chín đến ngày mười tám tháng bốn",
"tới",
"porsche",
"grand",
"prix",
"ba triệu bốn mươi hai nghìn",
"ở",
"stuttgart",
"đức",
"sẽ",
"là",
"giải",
"đấu",
"chuyên",
"nghiệp",
"đầu",
"tiên",
"của",
"tay",
"vợt",
"cựu",
"số",
"chín triệu hai trăm mười hai ngàn chín trăm linh ba",
"thế",
"giới",
"này",
"và",
"madrid",
"open",
"sẽ",
"là",
"giải",
"đấu",
"thứ",
"hai",
"tuy",
"nhiên",
"sharapova",
"sẽ",
"tái",
"xuất",
"trên",
"tư",
"cách",
"khách",
"mời",
"bởi",
"tên",
"của",
"cô",
"đã",
"bị",
"tạm",
"xóa",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"quần",
"vợt",
"nữ",
"thế",
"giới",
"wta",
"maria",
"sharapova",
"từng",
"giành",
"được",
"một ngàn hai trăm năm mươi chín",
"danh",
"hiệu",
"grand",
"slam",
"trong",
"sự",
"nghiệp"
] |
[
"búp",
"bê",
"nga",
"sharapova",
"được",
"đặc",
"cách",
"dự",
"madrid",
"open",
"27.0078",
"tay",
"vợt",
"nga",
"maria",
"sharapova",
"nguồn",
"skysports.com",
"ban",
"tổ",
"chức",
"giải",
"madrid",
"open",
"81",
"đã",
"quyết",
"định",
"trao",
"suất",
"thi",
"đấu",
"đặc",
"cách",
"cho",
"búp",
"bê",
"nga",
"maria",
"sharapova",
"madrid",
"open",
"18.049,009194",
"sẽ",
"được",
"khai",
"màn",
"8:7:31",
"tới",
"ba",
"tuần",
"trước",
"khi",
"giải",
"grand",
"slam",
"trên",
"mặt",
"sân",
"đất",
"nện",
"khởi",
"tranh",
"tại",
"paris",
"pháp",
"giám",
"đốc",
"giải",
"đấu",
"ông",
"manolo",
"santana",
"cho",
"biết",
"sharapova",
"đã",
"nhận",
"được",
"lời",
"mời",
"tham",
"dự",
"madrid",
"open",
"sắp",
"tới",
"maria",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"tay",
"vợt",
"xuất",
"sắc",
"trong",
"5.925.973",
"năm",
"gần",
"đây",
"và",
"cũng",
"từng",
"vô",
"địch",
"giải",
"đấu",
"này",
"vào",
"ngày 2 và ngày 27",
"sau",
"khi",
"đánh",
"bại",
"simona",
"halep",
"ở",
"chung",
"kết",
"tại",
"madrid",
"cô",
"ấy",
"luôn",
"được",
"chào",
"đón",
"và",
"tôi",
"tin",
"chắc",
"rằng",
"sharapova",
"sẽ",
"đến",
"bởi",
"đây",
"là",
"giải",
"đấu",
"quan",
"trọng",
"đầu",
"tiên",
"đối",
"với",
"cô",
"ấy",
"khi",
"trở",
"lại",
"tay",
"vợt",
"xinh",
"đẹp",
"4000",
"tuổi",
"người",
"nga",
"đã",
"phải",
"nhận",
"án",
"phạt",
"cấm",
"thi",
"đấu",
"trong",
"212.348",
"tháng",
"kể",
"từ",
"ngày 06/02",
"do",
"sử",
"dụng",
"chất",
"cấm",
"meldonium",
"án",
"phạt",
"của",
"cô",
"sẽ",
"kết",
"thúc",
"vào",
"ngày mùng 9 đến ngày 18 tháng 4",
"tới",
"porsche",
"grand",
"prix",
"3.042.000",
"ở",
"stuttgart",
"đức",
"sẽ",
"là",
"giải",
"đấu",
"chuyên",
"nghiệp",
"đầu",
"tiên",
"của",
"tay",
"vợt",
"cựu",
"số",
"9.212.903",
"thế",
"giới",
"này",
"và",
"madrid",
"open",
"sẽ",
"là",
"giải",
"đấu",
"thứ",
"hai",
"tuy",
"nhiên",
"sharapova",
"sẽ",
"tái",
"xuất",
"trên",
"tư",
"cách",
"khách",
"mời",
"bởi",
"tên",
"của",
"cô",
"đã",
"bị",
"tạm",
"xóa",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"quần",
"vợt",
"nữ",
"thế",
"giới",
"wta",
"maria",
"sharapova",
"từng",
"giành",
"được",
"1259",
"danh",
"hiệu",
"grand",
"slam",
"trong",
"sự",
"nghiệp"
] |
[
"hà",
"anh",
"tôi",
"không",
"thấy",
"mình",
"sexy",
"cô",
"người",
"mẫu",
"đang",
"chuyển",
"hướng",
"sang",
"lĩnh",
"vực",
"ca",
"hát",
"chia",
"sẻ",
"nhiều",
"khi",
"ngày mồng chín ngày mười bảy tháng mười hai",
"gặp",
"gỡ",
"thấy",
"được",
"khen",
"là",
"sexy",
"hà",
"anh",
"lại",
"cảm",
"thấy",
"ngượng",
"sự",
"chuyên",
"nghiệp",
"và",
"uy",
"tín",
"mà",
"tôi",
"gây",
"dựng",
"được",
"sau",
"mười đến sáu",
"năm",
"làm",
"việc",
"tại",
"việt",
"nam",
"đã",
"cho",
"tôi",
"sự",
"hậu",
"thuẫn",
"từ",
"các",
"thương",
"hiệu",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"sản",
"phẩm",
"của",
"mình",
"mọi",
"người",
"luôn",
"nhìn",
"thấy",
"ở",
"chị",
"sự",
"gợi",
"cảm",
"và",
"sexy",
"riêng",
"biệt",
"tôi",
"không",
"thấy",
"mình",
"sexy",
"nhiều",
"khi",
"gặp",
"gỡ",
"mọi",
"người",
"khen",
"thế",
"tôi",
"cũng",
"thấy",
"ngượng",
"bởi",
"bản",
"thân",
"tôi",
"không",
"cố",
"tình",
"tỏ",
"ra",
"sexy",
"hay",
"nghĩ",
"mình",
"là",
"người",
"sexy",
"hình",
"ảnh",
"của",
"một",
"người",
"mẫu",
"không",
"giống",
"với",
"hình",
"ảnh",
"ngoài",
"đời",
"của",
"mình",
"đôi",
"khi",
"rất",
"hào",
"nhoáng",
"đôi",
"khi",
"sexy",
"lạnh",
"lùng",
"kiêu",
"sa",
"táo",
"bạo",
"nhưng",
"đó",
"là",
"hình",
"ảnh",
"trong",
"công",
"việc",
"do",
"đối",
"tác",
"yêu",
"cầu",
"thôi",
"người",
"ta",
"yêu",
"cầu",
"mình",
"đến",
"những",
"buổi",
"casting",
"mình",
"phải",
"tự",
"nhiên",
"từ",
"đó",
"họ",
"sẽ",
"sáng",
"tạo",
"trên",
"những",
"nền",
"tảng",
"đã",
"có",
"chứ",
"không",
"phải",
"mình",
"đến",
"với",
"bộ",
"mặt",
"đầy",
"phấn",
"son",
"ngoài",
"đời",
"thường",
"tôi",
"không",
"phải",
"là",
"người",
"màu",
"mè",
"pê chéo gờ ca o đê u xuộc",
"không",
"có",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"để",
"trải",
"chuốt",
"rồi",
"ra",
"cafe",
"ngồi",
"chị",
"chuộng",
"vẻ",
"tự",
"nhiên",
"nhưng",
"showbiz",
"bây",
"giờ",
"lại",
"quá",
"chuộng",
"vẻ",
"đẹp",
"dao",
"kéo",
"và",
"chị",
"tự",
"tin",
"khẳng",
"định",
"mình",
"ba trăm năm mươi chín giây",
"chưa",
"dao",
"kéo",
"tôi",
"nghĩ",
"quãng",
"đời",
"mình",
"trẻ",
"mình",
"làm",
"việc",
"trong",
"ngành",
"giải",
"trí",
"không",
"phải",
"quá",
"dài",
"chỉ",
"khoảng",
"không một bốn hai ba bẩy bốn năm một một chín năm",
"hai mốt chia mười sáu",
"năm",
"quý bốn",
"nhưng",
"cả",
"đời",
"mình",
"phải",
"sống",
"chung",
"với",
"thứ",
"nhân",
"tạo",
"hay",
"có",
"nguy",
"cơ",
"một",
"ngày",
"kia",
"nó",
"sẽ",
"hỏng",
"đi",
"thì",
"không",
"thuộc",
"con",
"người",
"của",
"tôi",
"mọi",
"người",
"đẹp",
"hơn",
"thì",
"cũng",
"tốt",
"nhưng",
"tôi",
"nghĩ",
"rằng",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"không",
"nên",
"quá",
"áp",
"lực",
"đó",
"là",
"con",
"đường",
"dẫn",
"đến",
"sự",
"thành",
"công",
"hay",
"đến",
"với",
"thế",
"giới",
"của",
"showbiz",
"là",
"làm",
"mình",
"trở",
"thành",
"một",
"sản",
"phẩm",
"của",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mĩ",
"để",
"nổi",
"tiếng",
"được",
"chú",
"ý",
"tài",
"năng",
"vẫn",
"đặt",
"nên",
"hàng",
"đầu",
"trước",
"khi",
"đêm",
"mini",
"liveshow",
"của",
"tôi",
"diễn",
"ra",
"ông",
"tôi",
"cũng",
"gửi",
"thiệp",
"chúc",
"mừng",
"và",
"dặn",
"dò",
"phải",
"bình",
"tĩnh",
"trước",
"những",
"lời",
"châm",
"chọc",
"của",
"báo",
"chí",
"còn",
"khi",
"là",
"ca",
"sĩ",
"thì",
"tôi",
"là",
"một",
"nghệ",
"sĩ",
"độc",
"lập",
"tôi",
"phải",
"suy",
"nghĩ",
"xem",
"mv",
"của",
"mình",
"như",
"nào",
"mình",
"mặc",
"gì",
"ca",
"khúc",
"của",
"mình",
"như",
"nào",
"tức",
"là",
"tự",
"mình",
"phải",
"đưa",
"ra",
"đường",
"hướng",
"đầu",
"tư",
"rất",
"nhiều",
"chất",
"xám",
"vào",
"nó",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"mới",
"nhất",
"tôi",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"mv",
"bằng",
"ca",
"khúc",
"tiếng",
"anh",
"do",
"tôi",
"tự",
"viết",
"sau",
"đó",
"tôi",
"sẽ",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"hồ",
"trung",
"dũng",
"trong",
"một",
"sản",
"phẩm",
"âm",
"nhạc",
"mới",
"một",
"ca",
"khúc",
"tiếng",
"việt",
"tám tám",
"hy",
"vọng",
"mọi",
"người",
"sẽ",
"đón",
"nhận",
"sau",
"thành",
"công",
"của",
"mv",
"đầu",
"tay",
"kế",
"hoạch",
"sắp",
"tới",
"của",
"chị",
"là",
"gì",
"sắp",
"tới",
"thì",
"tôi",
"thực",
"hiện",
"mv",
"là",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngay",
"lúc",
"đầu",
"tiên",
"ca",
"khúc",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"vào",
"ngày ba và ngày một",
"này"
] |
[
"hà",
"anh",
"tôi",
"không",
"thấy",
"mình",
"sexy",
"cô",
"người",
"mẫu",
"đang",
"chuyển",
"hướng",
"sang",
"lĩnh",
"vực",
"ca",
"hát",
"chia",
"sẻ",
"nhiều",
"khi",
"ngày mồng 9 ngày 17 tháng 12",
"gặp",
"gỡ",
"thấy",
"được",
"khen",
"là",
"sexy",
"hà",
"anh",
"lại",
"cảm",
"thấy",
"ngượng",
"sự",
"chuyên",
"nghiệp",
"và",
"uy",
"tín",
"mà",
"tôi",
"gây",
"dựng",
"được",
"sau",
"10 - 6",
"năm",
"làm",
"việc",
"tại",
"việt",
"nam",
"đã",
"cho",
"tôi",
"sự",
"hậu",
"thuẫn",
"từ",
"các",
"thương",
"hiệu",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"sản",
"phẩm",
"của",
"mình",
"mọi",
"người",
"luôn",
"nhìn",
"thấy",
"ở",
"chị",
"sự",
"gợi",
"cảm",
"và",
"sexy",
"riêng",
"biệt",
"tôi",
"không",
"thấy",
"mình",
"sexy",
"nhiều",
"khi",
"gặp",
"gỡ",
"mọi",
"người",
"khen",
"thế",
"tôi",
"cũng",
"thấy",
"ngượng",
"bởi",
"bản",
"thân",
"tôi",
"không",
"cố",
"tình",
"tỏ",
"ra",
"sexy",
"hay",
"nghĩ",
"mình",
"là",
"người",
"sexy",
"hình",
"ảnh",
"của",
"một",
"người",
"mẫu",
"không",
"giống",
"với",
"hình",
"ảnh",
"ngoài",
"đời",
"của",
"mình",
"đôi",
"khi",
"rất",
"hào",
"nhoáng",
"đôi",
"khi",
"sexy",
"lạnh",
"lùng",
"kiêu",
"sa",
"táo",
"bạo",
"nhưng",
"đó",
"là",
"hình",
"ảnh",
"trong",
"công",
"việc",
"do",
"đối",
"tác",
"yêu",
"cầu",
"thôi",
"người",
"ta",
"yêu",
"cầu",
"mình",
"đến",
"những",
"buổi",
"casting",
"mình",
"phải",
"tự",
"nhiên",
"từ",
"đó",
"họ",
"sẽ",
"sáng",
"tạo",
"trên",
"những",
"nền",
"tảng",
"đã",
"có",
"chứ",
"không",
"phải",
"mình",
"đến",
"với",
"bộ",
"mặt",
"đầy",
"phấn",
"son",
"ngoài",
"đời",
"thường",
"tôi",
"không",
"phải",
"là",
"người",
"màu",
"mè",
"p/gkodu/",
"không",
"có",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"để",
"trải",
"chuốt",
"rồi",
"ra",
"cafe",
"ngồi",
"chị",
"chuộng",
"vẻ",
"tự",
"nhiên",
"nhưng",
"showbiz",
"bây",
"giờ",
"lại",
"quá",
"chuộng",
"vẻ",
"đẹp",
"dao",
"kéo",
"và",
"chị",
"tự",
"tin",
"khẳng",
"định",
"mình",
"359 s",
"chưa",
"dao",
"kéo",
"tôi",
"nghĩ",
"quãng",
"đời",
"mình",
"trẻ",
"mình",
"làm",
"việc",
"trong",
"ngành",
"giải",
"trí",
"không",
"phải",
"quá",
"dài",
"chỉ",
"khoảng",
"014237451195",
"21 / 16",
"năm",
"quý 4",
"nhưng",
"cả",
"đời",
"mình",
"phải",
"sống",
"chung",
"với",
"thứ",
"nhân",
"tạo",
"hay",
"có",
"nguy",
"cơ",
"một",
"ngày",
"kia",
"nó",
"sẽ",
"hỏng",
"đi",
"thì",
"không",
"thuộc",
"con",
"người",
"của",
"tôi",
"mọi",
"người",
"đẹp",
"hơn",
"thì",
"cũng",
"tốt",
"nhưng",
"tôi",
"nghĩ",
"rằng",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"không",
"nên",
"quá",
"áp",
"lực",
"đó",
"là",
"con",
"đường",
"dẫn",
"đến",
"sự",
"thành",
"công",
"hay",
"đến",
"với",
"thế",
"giới",
"của",
"showbiz",
"là",
"làm",
"mình",
"trở",
"thành",
"một",
"sản",
"phẩm",
"của",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mĩ",
"để",
"nổi",
"tiếng",
"được",
"chú",
"ý",
"tài",
"năng",
"vẫn",
"đặt",
"nên",
"hàng",
"đầu",
"trước",
"khi",
"đêm",
"mini",
"liveshow",
"của",
"tôi",
"diễn",
"ra",
"ông",
"tôi",
"cũng",
"gửi",
"thiệp",
"chúc",
"mừng",
"và",
"dặn",
"dò",
"phải",
"bình",
"tĩnh",
"trước",
"những",
"lời",
"châm",
"chọc",
"của",
"báo",
"chí",
"còn",
"khi",
"là",
"ca",
"sĩ",
"thì",
"tôi",
"là",
"một",
"nghệ",
"sĩ",
"độc",
"lập",
"tôi",
"phải",
"suy",
"nghĩ",
"xem",
"mv",
"của",
"mình",
"như",
"nào",
"mình",
"mặc",
"gì",
"ca",
"khúc",
"của",
"mình",
"như",
"nào",
"tức",
"là",
"tự",
"mình",
"phải",
"đưa",
"ra",
"đường",
"hướng",
"đầu",
"tư",
"rất",
"nhiều",
"chất",
"xám",
"vào",
"nó",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"mới",
"nhất",
"tôi",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"mv",
"bằng",
"ca",
"khúc",
"tiếng",
"anh",
"do",
"tôi",
"tự",
"viết",
"sau",
"đó",
"tôi",
"sẽ",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"hồ",
"trung",
"dũng",
"trong",
"một",
"sản",
"phẩm",
"âm",
"nhạc",
"mới",
"một",
"ca",
"khúc",
"tiếng",
"việt",
"88",
"hy",
"vọng",
"mọi",
"người",
"sẽ",
"đón",
"nhận",
"sau",
"thành",
"công",
"của",
"mv",
"đầu",
"tay",
"kế",
"hoạch",
"sắp",
"tới",
"của",
"chị",
"là",
"gì",
"sắp",
"tới",
"thì",
"tôi",
"thực",
"hiện",
"mv",
"là",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngay",
"lúc",
"đầu",
"tiên",
"ca",
"khúc",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"vào",
"ngày 3 và ngày 1",
"này"
] |
[
"nữ",
"sinh",
"thanh",
"nhạc",
"hạ",
"gục",
"sáu mươi bốn nghìn hai trăm mười tám phẩy sáu hai bẩy chín",
"tên",
"cướp",
"bằng",
"võ",
"vovinam",
"bị",
"bảy triệu tám trăm bảy bẩy ngàn tám trăm linh hai",
"tên",
"cướp",
"giật",
"mất",
"điện",
"thoại",
"nữ",
"sinh",
"mười ba đến chín",
"tuổi",
"ở",
"bà",
"rịa-vũng",
"tàu",
"đuổi",
"theo",
"và",
"hạ",
"gục",
"chúng",
"giao",
"công",
"an",
"xử",
"lý",
"bẩy giờ",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"thị",
"xã",
"phú",
"mỹ",
"tỉnh",
"bà",
"rịa-vũng",
"tàu",
"đã",
"tạm",
"giữ",
"lê",
"duy",
"hoàng",
"sáu sáu năm bảy bốn bảy một bốn sáu hai hai",
"tuổi",
"và",
"dương",
"đức",
"thuận",
"một triệu không trăm năm mươi ngàn một trăm ba mươi",
"tuổi",
"để",
"điều",
"tra",
"hành",
"vi",
"cướp",
"giật",
"tài",
"sản",
"đây",
"là",
"hai nghìn bảy mươi ba",
"đối",
"bẩy trăm bẩy mươi tám ngày",
"tượng",
"giật",
"điện",
"thoại",
"của",
"nữ",
"sinh",
"h.m.t",
"bảy triệu tám mươi ngàn",
"tuổi",
"ngụ",
"huyện",
"long",
"bốn ngàn chín trăm ba mươi sáu phẩy không không một trăm lẻ hai át mót phe",
"điền",
"và",
"bị",
"cô",
"gái",
"này",
"truy",
"đuổi",
"tóm",
"gọn",
"sau",
"đó",
"giao",
"công",
"an",
"nữ",
"sinh",
"h.m.t",
"tóm",
"gọn",
"một nghìn một trăm bẩy mươi",
"tên",
"cướp",
"ở",
"bà",
"rịa-vũng",
"tàu",
"trước",
"đó",
"khoảng",
"không chia mười bẩy",
"ngày mười sáu tới ngày mười chín tháng mười hai",
"mười một giờ",
"t",
"đang",
"điều",
"khiển",
"xe",
"máy",
"chạy",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"năm trăm nghìn",
"đoạn",
"thuộc",
"phường",
"mỹ",
"xuân",
"thị",
"xã",
"phú",
"mỹ",
"về",
"thăm",
"nhà",
"tại",
"huyện",
"long",
"điền",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"có",
"hai",
"thanh",
"niên",
"chạy",
"xe",
"máy",
"hiệu",
"exciter",
"ba mươi phẩy chín tới bảy mốt chấm sáu",
"từ",
"sau",
"áp",
"sát",
"giật",
"điện",
"thoại",
"trong",
"túi",
"quần",
"do",
"trong",
"điện",
"thoại",
"có",
"dữ",
"liệu",
"quan",
"trọng",
"là",
"bài",
"thi",
"âm",
"nhạc",
"mà",
"tiên",
"đang",
"làm",
"để",
"nộp",
"cho",
"giáo",
"viên",
"cộng",
"với",
"từ",
"nhỏ",
"đã",
"được",
"học",
"võ",
"nên",
"cô",
"mạnh",
"dạn",
"đuổi",
"theo",
"âm chín mươi sáu nghìn sáu trăm tám mươi sáu phẩy không không tám nghìn bẩy trăm mười sáu",
"tên",
"cướp",
"để",
"đòi",
"lại",
"tài",
"sản",
"đuổi",
"gần",
"một trăm chín mươi bảy mét vuông",
"thì",
"lúc",
"này",
"ngã",
"tư",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"chín mươi chấm bẩy đến tám bảy phẩy không một",
"đông",
"người",
"nên",
"hai",
"tên",
"cướp",
"chạy",
"chậm",
"lại",
"t",
"tông",
"mạnh",
"vào",
"xe",
"của",
"chúng",
"rồi",
"dùng",
"võ",
"học",
"được",
"giây gờ rờ xờ vờ ngang một bốn không không chéo hai không không",
"khống",
"chế",
"người",
"ngồi",
"sau",
"t",
"yêu",
"cầu",
"đưa",
"điện",
"thoại",
"thì",
"sẽ",
"tha",
"cho",
"nhưng",
"mười ba đến bốn",
"tên",
"cướp",
"ngoan",
"cố",
"nói",
"rằng",
"không",
"lấy",
"thấy",
"vậy",
"nữ",
"sinh",
"một trăm ba ba nghìn hai trăm hai tám",
"tuổi",
"tiếp",
"tục",
"ra",
"đòn",
"để",
"trấn",
"áp",
"nam",
"thanh",
"niên",
"còn",
"lại",
"rồi",
"hô",
"hoán",
"cùng",
"mọi",
"người",
"bắt",
"giữ",
"hai",
"thanh",
"niên",
"này",
"và",
"giao",
"công",
"an",
"phường",
"mỹ",
"xuân",
"khi",
"lục",
"túi",
"để",
"lấy",
"lại",
"điện",
"thoại",
"t",
"phát",
"hiện",
"bên",
"trong",
"túi",
"xách",
"chúng",
"có",
"ba chín không chéo u",
"nhiều",
"dao",
"ná",
"được",
"biết",
"từ",
"nhỏ",
"t",
"đã",
"học",
"võ",
"vovinam",
"ngoài",
"ra",
"cô",
"còn",
"đam",
"mê",
"ca",
"hát",
"và",
"chơi",
"được",
"các",
"nhạc",
"cụ",
"như",
"piano",
"guita",
"violin",
"organ",
"quý năm",
"t",
"nhận",
"giải",
"âm chín mươi tám phẩy bốn bốn",
"thể",
"loại",
"nhạc",
"acoustic",
"do",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"thanh",
"niên",
"tỉnh",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"tổ",
"chức"
] |
[
"nữ",
"sinh",
"thanh",
"nhạc",
"hạ",
"gục",
"64.218,6279",
"tên",
"cướp",
"bằng",
"võ",
"vovinam",
"bị",
"7.877.802",
"tên",
"cướp",
"giật",
"mất",
"điện",
"thoại",
"nữ",
"sinh",
"13 - 9",
"tuổi",
"ở",
"bà",
"rịa-vũng",
"tàu",
"đuổi",
"theo",
"và",
"hạ",
"gục",
"chúng",
"giao",
"công",
"an",
"xử",
"lý",
"7h",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"thị",
"xã",
"phú",
"mỹ",
"tỉnh",
"bà",
"rịa-vũng",
"tàu",
"đã",
"tạm",
"giữ",
"lê",
"duy",
"hoàng",
"66574714622",
"tuổi",
"và",
"dương",
"đức",
"thuận",
"1.050.130",
"tuổi",
"để",
"điều",
"tra",
"hành",
"vi",
"cướp",
"giật",
"tài",
"sản",
"đây",
"là",
"2073",
"đối",
"778 ngày",
"tượng",
"giật",
"điện",
"thoại",
"của",
"nữ",
"sinh",
"h.m.t",
"7.080.000",
"tuổi",
"ngụ",
"huyện",
"long",
"4936,00102 atm",
"điền",
"và",
"bị",
"cô",
"gái",
"này",
"truy",
"đuổi",
"tóm",
"gọn",
"sau",
"đó",
"giao",
"công",
"an",
"nữ",
"sinh",
"h.m.t",
"tóm",
"gọn",
"1170",
"tên",
"cướp",
"ở",
"bà",
"rịa-vũng",
"tàu",
"trước",
"đó",
"khoảng",
"0 / 17",
"ngày 16 tới ngày 19 tháng 12",
"11h",
"t",
"đang",
"điều",
"khiển",
"xe",
"máy",
"chạy",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"500.000",
"đoạn",
"thuộc",
"phường",
"mỹ",
"xuân",
"thị",
"xã",
"phú",
"mỹ",
"về",
"thăm",
"nhà",
"tại",
"huyện",
"long",
"điền",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"có",
"hai",
"thanh",
"niên",
"chạy",
"xe",
"máy",
"hiệu",
"exciter",
"30,9 - 71.6",
"từ",
"sau",
"áp",
"sát",
"giật",
"điện",
"thoại",
"trong",
"túi",
"quần",
"do",
"trong",
"điện",
"thoại",
"có",
"dữ",
"liệu",
"quan",
"trọng",
"là",
"bài",
"thi",
"âm",
"nhạc",
"mà",
"tiên",
"đang",
"làm",
"để",
"nộp",
"cho",
"giáo",
"viên",
"cộng",
"với",
"từ",
"nhỏ",
"đã",
"được",
"học",
"võ",
"nên",
"cô",
"mạnh",
"dạn",
"đuổi",
"theo",
"-96.686,008716",
"tên",
"cướp",
"để",
"đòi",
"lại",
"tài",
"sản",
"đuổi",
"gần",
"197 m2",
"thì",
"lúc",
"này",
"ngã",
"tư",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"90.7 - 87,01",
"đông",
"người",
"nên",
"hai",
"tên",
"cướp",
"chạy",
"chậm",
"lại",
"t",
"tông",
"mạnh",
"vào",
"xe",
"của",
"chúng",
"rồi",
"dùng",
"võ",
"học",
"được",
"jgrxv-1400/200",
"khống",
"chế",
"người",
"ngồi",
"sau",
"t",
"yêu",
"cầu",
"đưa",
"điện",
"thoại",
"thì",
"sẽ",
"tha",
"cho",
"nhưng",
"13 - 4",
"tên",
"cướp",
"ngoan",
"cố",
"nói",
"rằng",
"không",
"lấy",
"thấy",
"vậy",
"nữ",
"sinh",
"133.228",
"tuổi",
"tiếp",
"tục",
"ra",
"đòn",
"để",
"trấn",
"áp",
"nam",
"thanh",
"niên",
"còn",
"lại",
"rồi",
"hô",
"hoán",
"cùng",
"mọi",
"người",
"bắt",
"giữ",
"hai",
"thanh",
"niên",
"này",
"và",
"giao",
"công",
"an",
"phường",
"mỹ",
"xuân",
"khi",
"lục",
"túi",
"để",
"lấy",
"lại",
"điện",
"thoại",
"t",
"phát",
"hiện",
"bên",
"trong",
"túi",
"xách",
"chúng",
"có",
"390/u",
"nhiều",
"dao",
"ná",
"được",
"biết",
"từ",
"nhỏ",
"t",
"đã",
"học",
"võ",
"vovinam",
"ngoài",
"ra",
"cô",
"còn",
"đam",
"mê",
"ca",
"hát",
"và",
"chơi",
"được",
"các",
"nhạc",
"cụ",
"như",
"piano",
"guita",
"violin",
"organ",
"quý 5",
"t",
"nhận",
"giải",
"-98,44",
"thể",
"loại",
"nhạc",
"acoustic",
"do",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"thanh",
"niên",
"tỉnh",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"tổ",
"chức"
] |
[
"đúng",
"ngày",
"kỷ",
"niệm",
"tám trăm mười ba nghìn bốn trăm hai mươi sáu",
"năm",
"cách",
"mạng",
"ngày chín đến ngày hai mươi tư tháng tám",
"vĩ",
"đại",
"tuần",
"dương",
"hạm",
"huyền",
"thoại",
"rạng",
"đông",
"biểu",
"tượng",
"của",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"sẽ",
"hoàn",
"toàn",
"chuyển",
"sang",
"dân",
"sự",
"đvo",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"anatoly",
"serdyukov",
"đã",
"quyết",
"định",
"đưa",
"rạng",
"đông",
"ra",
"khỏi",
"biên",
"chế",
"của",
"hải",
"quân",
"từ",
"ngày hai mươi sáu và mồng tám",
"giữa",
"tháng không sáu hai bốn một không",
"các",
"bính",
"lính",
"hải",
"quân",
"nghĩa",
"vụ",
"đã",
"được",
"điều",
"động",
"từ",
"rạng",
"đông",
"sang",
"các",
"con",
"tàu",
"khác",
"đúng",
"ngày hai mươi ba đến ngày hai mươi ba tháng hai",
"cơ",
"quan",
"trách",
"nhiệm",
"sẽ",
"ký",
"biên",
"bản",
"chuyển",
"giao",
"tàu",
"tuần",
"dương",
"sang",
"cho",
"bảo",
"tàng",
"quản",
"lý",
"đảm",
"bảo",
"chỉ",
"huy",
"căn",
"cứ",
"hải",
"quân",
"leningrad",
"của",
"hạm",
"đội",
"baltic",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"bảo",
"tàng",
"hải",
"quân",
"trung",
"ương",
"đã",
"ký",
"vào",
"văn",
"bản",
"ông",
"này",
"nói",
"thêm",
"việc",
"lập",
"danh",
"mục",
"hư",
"hỏng",
"được",
"hoàn",
"tất",
"hôm",
"hai mốt giờ năm ba",
"trên",
"cơ",
"sở",
"cuộc",
"xem",
"xét",
"mà",
"các",
"chuyên",
"gia",
"của",
"hải",
"quân",
"đã",
"tiến",
"hành",
"hôm",
"mười bẩy giờ bốn mươi mốt phút năm bốn giây",
"sau",
"nhiều",
"tranh",
"cãi",
"số",
"phận",
"cuối",
"cùng",
"tàu",
"rạng",
"đông",
"chính",
"thức",
"định",
"đoạt",
"từ",
"mười nhăm giờ",
"theo",
"kết",
"ngày hai bốn hai mươi hai",
"luận",
"chính",
"thức",
"về",
"tổng",
"thể",
"tình",
"trạng",
"kỹ",
"thuật",
"của",
"con",
"tàu",
"không",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"nhưng",
"rạng",
"đông",
"dù",
"sao",
"cũng",
"cần",
"phải",
"sửa",
"chữa",
"các",
"trang",
"bị",
"đáy",
"tàu",
"và",
"ngoài",
"mạn",
"các",
"van",
"van",
"lấy",
"nước",
"từ",
"ngoài",
"tàu",
"vào",
"ở",
"phần",
"chìm",
"dưới",
"nước",
"từ",
"ngày hai chín và ngày hai sáu",
"đã",
"không",
"được",
"thay",
"thế",
"ông",
"này",
"cho",
"biết.ông",
"này",
"cho",
"biết",
"thêm",
"đã",
"có",
"quyết",
"định",
"đến",
"ngày hai mươi ba tới ngày mồng năm tháng bảy",
"đưa",
"rạng",
"đông",
"lên",
"đốc",
"sửa",
"chữa",
"và",
"thay",
"các",
"kết",
"cấu",
"đã",
"rệu",
"rã",
"chi",
"phí",
"cho",
"các",
"việc",
"này",
"vào",
"khoảng",
"vài",
"chục",
"triệu",
"rub",
"đã",
"được",
"đưa",
"vào",
"ngân",
"sách",
"khoản",
"sửa",
"chữa",
"tàu",
"của",
"hải",
"quân"
] |
[
"đúng",
"ngày",
"kỷ",
"niệm",
"813.426",
"năm",
"cách",
"mạng",
"ngày 9 đến ngày 24 tháng 8",
"vĩ",
"đại",
"tuần",
"dương",
"hạm",
"huyền",
"thoại",
"rạng",
"đông",
"biểu",
"tượng",
"của",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"sẽ",
"hoàn",
"toàn",
"chuyển",
"sang",
"dân",
"sự",
"đvo",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"anatoly",
"serdyukov",
"đã",
"quyết",
"định",
"đưa",
"rạng",
"đông",
"ra",
"khỏi",
"biên",
"chế",
"của",
"hải",
"quân",
"từ",
"ngày 26 và mồng 8",
"giữa",
"tháng 06/2410",
"các",
"bính",
"lính",
"hải",
"quân",
"nghĩa",
"vụ",
"đã",
"được",
"điều",
"động",
"từ",
"rạng",
"đông",
"sang",
"các",
"con",
"tàu",
"khác",
"đúng",
"ngày 23 đến ngày 23 tháng 2",
"cơ",
"quan",
"trách",
"nhiệm",
"sẽ",
"ký",
"biên",
"bản",
"chuyển",
"giao",
"tàu",
"tuần",
"dương",
"sang",
"cho",
"bảo",
"tàng",
"quản",
"lý",
"đảm",
"bảo",
"chỉ",
"huy",
"căn",
"cứ",
"hải",
"quân",
"leningrad",
"của",
"hạm",
"đội",
"baltic",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"bảo",
"tàng",
"hải",
"quân",
"trung",
"ương",
"đã",
"ký",
"vào",
"văn",
"bản",
"ông",
"này",
"nói",
"thêm",
"việc",
"lập",
"danh",
"mục",
"hư",
"hỏng",
"được",
"hoàn",
"tất",
"hôm",
"21h53",
"trên",
"cơ",
"sở",
"cuộc",
"xem",
"xét",
"mà",
"các",
"chuyên",
"gia",
"của",
"hải",
"quân",
"đã",
"tiến",
"hành",
"hôm",
"17:41:54",
"sau",
"nhiều",
"tranh",
"cãi",
"số",
"phận",
"cuối",
"cùng",
"tàu",
"rạng",
"đông",
"chính",
"thức",
"định",
"đoạt",
"từ",
"15h",
"theo",
"kết",
"ngày 24, 22",
"luận",
"chính",
"thức",
"về",
"tổng",
"thể",
"tình",
"trạng",
"kỹ",
"thuật",
"của",
"con",
"tàu",
"không",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"nhưng",
"rạng",
"đông",
"dù",
"sao",
"cũng",
"cần",
"phải",
"sửa",
"chữa",
"các",
"trang",
"bị",
"đáy",
"tàu",
"và",
"ngoài",
"mạn",
"các",
"van",
"van",
"lấy",
"nước",
"từ",
"ngoài",
"tàu",
"vào",
"ở",
"phần",
"chìm",
"dưới",
"nước",
"từ",
"ngày 29 và ngày 26",
"đã",
"không",
"được",
"thay",
"thế",
"ông",
"này",
"cho",
"biết.ông",
"này",
"cho",
"biết",
"thêm",
"đã",
"có",
"quyết",
"định",
"đến",
"ngày 23 tới ngày mồng 5 tháng 7",
"đưa",
"rạng",
"đông",
"lên",
"đốc",
"sửa",
"chữa",
"và",
"thay",
"các",
"kết",
"cấu",
"đã",
"rệu",
"rã",
"chi",
"phí",
"cho",
"các",
"việc",
"này",
"vào",
"khoảng",
"vài",
"chục",
"triệu",
"rub",
"đã",
"được",
"đưa",
"vào",
"ngân",
"sách",
"khoản",
"sửa",
"chữa",
"tàu",
"của",
"hải",
"quân"
] |
[
"giáo dục",
"&",
"tổng đài",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"vừa",
"có",
"văn",
"bản",
"thông",
"báo",
"kết",
"quả",
"sau",
"một ngàn chín trăm bốn mươi tám",
"tháng",
"triển",
"khai",
"cuộc",
"thi",
"giao",
"thông",
"thông",
"minh",
"trên",
"mạng",
"internet",
"giáo dục",
"&",
"tổng đài",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"vừa",
"có",
"văn",
"bản",
"thông",
"báo",
"kết",
"quả",
"sau",
"bốn ngàn",
"tháng",
"triển",
"khai",
"cuộc",
"thi",
"giao",
"thông",
"thông",
"minh",
"trên",
"mạng",
"internet",
"học",
"sinh",
"thi",
"giao",
"thông",
"thông",
"minh",
"sáu giờ mười lăm",
"ảnh",
"gdtd.vn",
"qua",
"hai ngàn",
"tháng",
"triển",
"khai",
"cuộc",
"thi",
"đã",
"có",
"bốn trăm sáu mươi mốt ngàn bẩy trăm ba mươi tám",
"học",
"sinh",
"tiểu",
"học",
"và",
"trung học cơ sở",
"tham",
"gia",
"dự",
"thi",
"và",
"ban",
"tổ",
"chức",
"đã",
"lựa",
"chọn",
"được",
"một triệu sáu ngàn",
"học",
"sinh",
"có",
"số",
"điểm",
"cao",
"nhất",
"đạt",
"giải",
"ngày hai bốn ngày hai bốn tháng mười một",
"một",
"số",
"sở",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"có",
"nhiều",
"ba mươi tới hai bốn",
"học",
"sinh",
"tham",
"gia",
"trong",
"ngày mười tháng sáu",
"là",
"nghệ",
"an",
"thành phố",
"để",
"cuộc",
"thi",
"thu",
"hút",
"được",
"đông",
"đảo",
"học",
"sinh",
"tham",
"gia",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"đề",
"nghị",
"các",
"sở",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"cường",
"công",
"tác",
"chỉ",
"đạo",
"tuyên",
"truyền",
"về",
"mục",
"đích",
"ý",
"nghĩa",
"của",
"cuộc",
"thi",
"trong",
"các",
"nhà",
"trường",
"có",
"hình",
"thức",
"tổ",
"chức",
"hướng",
"dẫn",
"để",
"học",
"sinh",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"trên",
"trang",
"web",
"http://giaothong.go.vn",
"hoặc",
"http://gttm.go.vn",
"các",
"sở",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"căn",
"cứ",
"vào",
"chín chín một chín hai ba không ba sáu bẩy sáu",
"số",
"lượng",
"học",
"sinh",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"và",
"số",
"lượng",
"học",
"sinh",
"được",
"trao",
"thưởng",
"là",
"một",
"trong",
"các",
"tiêu",
"chí",
"để",
"biểu",
"dương",
"khen",
"thưởng",
"các",
"nhà",
"trường",
"và",
"học",
"sinh",
"về",
"công",
"tác",
"giáo",
"dục",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"năm",
"học",
"âm chín ngàn sáu trăm chín nhăm phẩy năm bốn tám bảy",
"đồng",
"thời",
"đây",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"các",
"tiêu",
"chí",
"để",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"xét",
"thi",
"đua",
"khối",
"sở",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"năm",
"học",
"bốn",
"mười một giờ bốn phút bốn bảy giây",
"ngày không sáu không tám bảy sáu tám",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"đã",
"phối",
"hợp",
"với",
"ủy",
"ban",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"quốc",
"gia",
"trung",
"ương",
"đoàn",
"thanh niên cộng sản",
"hồ",
"chí",
"minh",
"và",
"tổng",
"công",
"ty",
"truyền",
"thông",
"đa",
"phương",
"tiện",
"vtc",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"phát",
"động",
"cuộc",
"thi",
"giao",
"thông",
"thông",
"minh",
"trên",
"internet",
"cho",
"sáu sáu ngàn năm trăm bốn chín phẩy tám ngàn chín trăm tám bẩy",
"đối",
"tượng",
"là",
"học",
"sinh",
"tiểu",
"học",
"và",
"trung học cơ sở",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhiệm",
"vụ",
"trọng",
"tâm",
"của",
"ngành",
"giáo",
"dục",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"giáo",
"dục",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"cho",
"học",
"sinh",
"và",
"hưởng",
"ứng",
"năm",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"cộng một bẩy ba không ba năm sáu một bốn chín bốn"
] |
[
"giáo dục",
"&",
"tổng đài",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"vừa",
"có",
"văn",
"bản",
"thông",
"báo",
"kết",
"quả",
"sau",
"1948",
"tháng",
"triển",
"khai",
"cuộc",
"thi",
"giao",
"thông",
"thông",
"minh",
"trên",
"mạng",
"internet",
"giáo dục",
"&",
"tổng đài",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"vừa",
"có",
"văn",
"bản",
"thông",
"báo",
"kết",
"quả",
"sau",
"4000",
"tháng",
"triển",
"khai",
"cuộc",
"thi",
"giao",
"thông",
"thông",
"minh",
"trên",
"mạng",
"internet",
"học",
"sinh",
"thi",
"giao",
"thông",
"thông",
"minh",
"6h15",
"ảnh",
"gdtd.vn",
"qua",
"2000",
"tháng",
"triển",
"khai",
"cuộc",
"thi",
"đã",
"có",
"461.738",
"học",
"sinh",
"tiểu",
"học",
"và",
"trung học cơ sở",
"tham",
"gia",
"dự",
"thi",
"và",
"ban",
"tổ",
"chức",
"đã",
"lựa",
"chọn",
"được",
"1.006.000",
"học",
"sinh",
"có",
"số",
"điểm",
"cao",
"nhất",
"đạt",
"giải",
"ngày 24 ngày 24 tháng 11",
"một",
"số",
"sở",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"có",
"nhiều",
"30 - 24",
"học",
"sinh",
"tham",
"gia",
"trong",
"ngày 10/6",
"là",
"nghệ",
"an",
"thành phố",
"để",
"cuộc",
"thi",
"thu",
"hút",
"được",
"đông",
"đảo",
"học",
"sinh",
"tham",
"gia",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"đề",
"nghị",
"các",
"sở",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"cường",
"công",
"tác",
"chỉ",
"đạo",
"tuyên",
"truyền",
"về",
"mục",
"đích",
"ý",
"nghĩa",
"của",
"cuộc",
"thi",
"trong",
"các",
"nhà",
"trường",
"có",
"hình",
"thức",
"tổ",
"chức",
"hướng",
"dẫn",
"để",
"học",
"sinh",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"trên",
"trang",
"web",
"http://giaothong.go.vn",
"hoặc",
"http://gttm.go.vn",
"các",
"sở",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"căn",
"cứ",
"vào",
"99192303676",
"số",
"lượng",
"học",
"sinh",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"và",
"số",
"lượng",
"học",
"sinh",
"được",
"trao",
"thưởng",
"là",
"một",
"trong",
"các",
"tiêu",
"chí",
"để",
"biểu",
"dương",
"khen",
"thưởng",
"các",
"nhà",
"trường",
"và",
"học",
"sinh",
"về",
"công",
"tác",
"giáo",
"dục",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"năm",
"học",
"-9695,5487",
"đồng",
"thời",
"đây",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"các",
"tiêu",
"chí",
"để",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"xét",
"thi",
"đua",
"khối",
"sở",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"năm",
"học",
"4",
"11:4:47",
"ngày 06/08/768",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"đã",
"phối",
"hợp",
"với",
"ủy",
"ban",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"quốc",
"gia",
"trung",
"ương",
"đoàn",
"thanh niên cộng sản",
"hồ",
"chí",
"minh",
"và",
"tổng",
"công",
"ty",
"truyền",
"thông",
"đa",
"phương",
"tiện",
"vtc",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"phát",
"động",
"cuộc",
"thi",
"giao",
"thông",
"thông",
"minh",
"trên",
"internet",
"cho",
"66.549,8987",
"đối",
"tượng",
"là",
"học",
"sinh",
"tiểu",
"học",
"và",
"trung học cơ sở",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhiệm",
"vụ",
"trọng",
"tâm",
"của",
"ngành",
"giáo",
"dục",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"giáo",
"dục",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"cho",
"học",
"sinh",
"và",
"hưởng",
"ứng",
"năm",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"+17303561494"
] |
[
"hoãn",
"xét",
"xử",
"vụ",
"euro",
"auto",
"buôn",
"lậu",
"xe",
"bmw",
"vì",
"lý",
"do",
"bất",
"năm mươi sáu",
"khả",
"kháng",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"dự",
"kiến",
"không giờ năm mươi",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"đăng ký hoạt động",
"sẽ",
"mở",
"phiên",
"tòa",
"xét",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"vụ",
"buôn",
"lậu",
"hai nghìn",
"xe",
"bmw",
"qua",
"cảng",
"container",
"quốc",
"tế",
"việt",
"nam.số",
"phận",
"một ngàn chín trăm mười sáu",
"chiếc",
"xe",
"bmw",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"định",
"đoạt",
"tỉ số hai mươi chín sáu",
"chiếc",
"xe",
"bmw",
"xuống",
"cấp",
"sau",
"vòng tám hai tám",
"năm",
"phơi",
"mưa",
"nắng",
"thông",
"tin",
"từ",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"liên hoan thanh niên sinh viên",
"trưa",
"ba giờ",
"một",
"nữ",
"bị",
"cáo",
"trong",
"vụ",
"án",
"sinh",
"con",
"nên",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"nghệ sĩ sân khấu việt nam",
"đã",
"quyết",
"định",
"hoãn",
"phiên",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"vụ",
"buôn",
"lậu",
"này",
"phiên",
"tòa",
"này",
"sẽ",
"được",
"mở",
"lại",
"cuối",
"mười năm tháng tám",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"việc",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"u a đờ ca trừ nờ quờ đê ét gạch ngang",
"bộ",
"công",
"an",
"đã",
"mở",
"rộng",
"điều",
"tra",
"khởi",
"tố",
"hai hai chấm bốn đến năm mươi tám chấm không không tám",
"bị",
"can",
"gồm",
"nguyễn",
"đăng",
"thảo",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"nguyễn",
"thị",
"minh",
"yến",
"nguyên",
"trưởng",
"phòng",
"kế",
"hoạch",
"kinh",
"doanh",
"công",
"ty",
"và",
"trần",
"hải",
"đăng",
"phó",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"việt",
"á",
"công",
"ty",
"làm",
"dịch",
"vụ",
"hải",
"quan",
"cho",
"euro",
"auto",
"đến",
"nay",
"mười một tới tám",
"chiếc",
"ôtô",
"bmw",
"vẫn",
"nằm",
"phơi",
"mưa",
"phơi",
"nắng",
"ở",
"cảng",
"sài",
"gòn",
"về",
"phía",
"tập",
"đoàn",
"bmw",
"bốn trăm lẻ tám gạch chéo một không bốn không bờ o gi ca",
"cuối",
"ngày không hai không sáu chín bảy năm",
"đã",
"công",
"khai",
"thông",
"tin",
"chọn",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"ô",
"tô",
"trường",
"hải",
"là",
"đơn",
"vị",
"phân",
"phối",
"độc",
"quyền",
"tại",
"việt",
"nam",
"thay",
"cho",
"euro",
"auto",
"vụ",
"buôn",
"lậu",
"mười trên tám",
"xe",
"ôtô",
"bmw",
"do",
"cục",
"điều",
"tra",
"chống",
"buôn",
"lậu",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"điều",
"tra",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"hình",
"sự",
"tội",
"buôn",
"lậu",
"xảy",
"ra",
"tại",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"ôtô",
"âu",
"châu",
"vào",
"ngày hai mươi tám",
"trước",
"đó",
"cục",
"điều",
"tra",
"chống",
"buôn",
"lậu",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"số",
"o gờ ét dét trừ ba không không không trừ năm trăm",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"bảy mươi ngang ba nghìn lẻ chín gạch chéo gờ ngang",
"buôn",
"lậu",
"xảy",
"ra",
"tại",
"euro",
"auto",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"euro",
"auto",
"nguyễn",
"đăng",
"thảo",
"đã",
"bị",
"bảy mươi sáu nghìn bảy trăm bảy mươi tám phẩy ba nghìn năm trăm bẩy năm",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"quyết",
"định",
"trên",
"được",
"ban",
"hành",
"trên",
"cơ",
"sở",
"căn",
"cứ",
"theo",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"xác",
"minh",
"và",
"các",
"tài",
"liệu",
"chứng",
"cứ",
"thu",
"thập",
"được",
"và",
"sau",
"khi",
"trao",
"đổi",
"thống",
"nhất",
"với",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"tối",
"cao",
"về",
"hành",
"vi",
"nhập",
"khẩu",
"các",
"loại",
"xe",
"ôtô",
"bmw",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"hải",
"quan",
"của",
"euro",
"auto",
"theo",
"hồ",
"sơ",
"điều",
"tra",
"euro",
"auto",
"tự",
"ý",
"tiêu",
"thụ",
"hàng",
"hóa",
"ôtô",
"nhập",
"khẩu",
"bmw",
"khi",
"chưa",
"được",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"cho",
"thông",
"quan",
"trong",
"thời",
"gian",
"được",
"giao",
"bảo",
"quản",
"chờ",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"thông",
"quan",
"theo",
"quy",
"định",
"cố",
"ý",
"không",
"cung",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"xuất",
"xứ",
"hàng",
"hóa",
"c/o",
"và",
"các",
"hồ",
"sơ",
"chứng",
"từ",
"tài",
"liệu",
"của",
"ôtô",
"bmw",
"do",
"công",
"ty",
"nhập",
"khẩu",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"gian",
"lận",
"lừa",
"dối",
"khách",
"hàng",
"sử",
"dụng",
"tài",
"liệu",
"giả",
"như",
"hợp",
"đồng",
"mua",
"bán",
"hóa",
"đơn",
"thương",
"mại",
"để",
"nhập",
"khẩu",
"ôtô",
"bmw",
"cụ",
"thể",
"euro",
"auto",
"đã",
"làm",
"giả",
"và",
"sử",
"dụng",
"năm mươi ngàn một trăm ba bảy phẩy bốn năm ba năm",
"invoice",
"bộ",
"chứng",
"từ",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"nộp",
"khi",
"làm",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"packing",
"list",
"một trăm năm ba nghìn ba trăm năm mốt",
"bảng",
"kê/phiếu",
"chi",
"tiết",
"hàng",
"hóa",
"giả",
"để",
"làm",
"thủ",
"lục",
"hải",
"quan",
"nhập",
"khẩu",
"tám triệu bốn nghìn bảy trăm chín mươi",
"xe",
"ôtô",
"bmw",
"về",
"việt",
"nam"
] |
[
"hoãn",
"xét",
"xử",
"vụ",
"euro",
"auto",
"buôn",
"lậu",
"xe",
"bmw",
"vì",
"lý",
"do",
"bất",
"56",
"khả",
"kháng",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"dự",
"kiến",
"0h50",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"đăng ký hoạt động",
"sẽ",
"mở",
"phiên",
"tòa",
"xét",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"vụ",
"buôn",
"lậu",
"2000",
"xe",
"bmw",
"qua",
"cảng",
"container",
"quốc",
"tế",
"việt",
"nam.số",
"phận",
"1916",
"chiếc",
"xe",
"bmw",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"định",
"đoạt",
"tỉ số 29 - 6",
"chiếc",
"xe",
"bmw",
"xuống",
"cấp",
"sau",
"vòng 8 - 28",
"năm",
"phơi",
"mưa",
"nắng",
"thông",
"tin",
"từ",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"liên hoan thanh niên sinh viên",
"trưa",
"3h",
"một",
"nữ",
"bị",
"cáo",
"trong",
"vụ",
"án",
"sinh",
"con",
"nên",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"nghệ sĩ sân khấu việt nam",
"đã",
"quyết",
"định",
"hoãn",
"phiên",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"vụ",
"buôn",
"lậu",
"này",
"phiên",
"tòa",
"này",
"sẽ",
"được",
"mở",
"lại",
"cuối",
"15/8",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"việc",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"uađk-nqds-",
"bộ",
"công",
"an",
"đã",
"mở",
"rộng",
"điều",
"tra",
"khởi",
"tố",
"22.4 - 58.008",
"bị",
"can",
"gồm",
"nguyễn",
"đăng",
"thảo",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"nguyễn",
"thị",
"minh",
"yến",
"nguyên",
"trưởng",
"phòng",
"kế",
"hoạch",
"kinh",
"doanh",
"công",
"ty",
"và",
"trần",
"hải",
"đăng",
"phó",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"việt",
"á",
"công",
"ty",
"làm",
"dịch",
"vụ",
"hải",
"quan",
"cho",
"euro",
"auto",
"đến",
"nay",
"11 - 8",
"chiếc",
"ôtô",
"bmw",
"vẫn",
"nằm",
"phơi",
"mưa",
"phơi",
"nắng",
"ở",
"cảng",
"sài",
"gòn",
"về",
"phía",
"tập",
"đoàn",
"bmw",
"408/1040bojk",
"cuối",
"ngày 02/06/975",
"đã",
"công",
"khai",
"thông",
"tin",
"chọn",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"ô",
"tô",
"trường",
"hải",
"là",
"đơn",
"vị",
"phân",
"phối",
"độc",
"quyền",
"tại",
"việt",
"nam",
"thay",
"cho",
"euro",
"auto",
"vụ",
"buôn",
"lậu",
"10 / 8",
"xe",
"ôtô",
"bmw",
"do",
"cục",
"điều",
"tra",
"chống",
"buôn",
"lậu",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"điều",
"tra",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"hình",
"sự",
"tội",
"buôn",
"lậu",
"xảy",
"ra",
"tại",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"ôtô",
"âu",
"châu",
"vào",
"ngày 28",
"trước",
"đó",
"cục",
"điều",
"tra",
"chống",
"buôn",
"lậu",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"số",
"ogsz-3000-500",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"70-3009/g-",
"buôn",
"lậu",
"xảy",
"ra",
"tại",
"euro",
"auto",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"euro",
"auto",
"nguyễn",
"đăng",
"thảo",
"đã",
"bị",
"76.778,3575",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"quyết",
"định",
"trên",
"được",
"ban",
"hành",
"trên",
"cơ",
"sở",
"căn",
"cứ",
"theo",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"xác",
"minh",
"và",
"các",
"tài",
"liệu",
"chứng",
"cứ",
"thu",
"thập",
"được",
"và",
"sau",
"khi",
"trao",
"đổi",
"thống",
"nhất",
"với",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"tối",
"cao",
"về",
"hành",
"vi",
"nhập",
"khẩu",
"các",
"loại",
"xe",
"ôtô",
"bmw",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"hải",
"quan",
"của",
"euro",
"auto",
"theo",
"hồ",
"sơ",
"điều",
"tra",
"euro",
"auto",
"tự",
"ý",
"tiêu",
"thụ",
"hàng",
"hóa",
"ôtô",
"nhập",
"khẩu",
"bmw",
"khi",
"chưa",
"được",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"cho",
"thông",
"quan",
"trong",
"thời",
"gian",
"được",
"giao",
"bảo",
"quản",
"chờ",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"thông",
"quan",
"theo",
"quy",
"định",
"cố",
"ý",
"không",
"cung",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"xuất",
"xứ",
"hàng",
"hóa",
"c/o",
"và",
"các",
"hồ",
"sơ",
"chứng",
"từ",
"tài",
"liệu",
"của",
"ôtô",
"bmw",
"do",
"công",
"ty",
"nhập",
"khẩu",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"gian",
"lận",
"lừa",
"dối",
"khách",
"hàng",
"sử",
"dụng",
"tài",
"liệu",
"giả",
"như",
"hợp",
"đồng",
"mua",
"bán",
"hóa",
"đơn",
"thương",
"mại",
"để",
"nhập",
"khẩu",
"ôtô",
"bmw",
"cụ",
"thể",
"euro",
"auto",
"đã",
"làm",
"giả",
"và",
"sử",
"dụng",
"50.137,4535",
"invoice",
"bộ",
"chứng",
"từ",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"nộp",
"khi",
"làm",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"packing",
"list",
"153.351",
"bảng",
"kê/phiếu",
"chi",
"tiết",
"hàng",
"hóa",
"giả",
"để",
"làm",
"thủ",
"lục",
"hải",
"quan",
"nhập",
"khẩu",
"8.004.790",
"xe",
"ôtô",
"bmw",
"về",
"việt",
"nam"
] |
[
"ông",
"vũ",
"hồng",
"thanh",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"của",
"quốc",
"hội",
"cho",
"biết",
"điều",
"này",
"tại",
"phiên",
"họp",
"năm chín ngàn hai trăm lẻ hai phẩy bốn ngàn năm trăm chín sáu",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"trong",
"sáng",
"nay",
"vê kép ngang sáu trăm ngang năm trăm lẻ tám",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"đã",
"nghe",
"chính",
"phủ",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"bổ",
"sung",
"kết",
"quả",
"một nghìn ba trăm bảy mươi năm",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"mười ba giờ ba mươi nhăm phút",
"và",
"tình",
"hình",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"sáu giờ",
"thay",
"mặt",
"chính",
"phủ",
"trình",
"bày",
"báo",
"cáo",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"kế hoạch đầu tư",
"nguyễn",
"chí",
"dũng",
"cho",
"biết",
"mặc",
"dù",
"còn",
"một",
"số",
"khó",
"khăn",
"thách",
"thức",
"và",
"hạn",
"chế",
"mục",
"tiêu",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"ngày hai mươi sáu",
"được",
"hoàn",
"thành",
"đạt",
"kết",
"quả",
"tương",
"đối",
"toàn",
"diện",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"tiếp",
"tục",
"khẳng",
"định",
"vai",
"trò",
"là",
"năm",
"bản",
"lề",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"ba mốt ngàn năm trăm bốn hai phẩy sáu chín hai sáu",
"năm",
"bẩy mốt chấm sáu mươi",
"ảnh",
"quochoi.vn",
"việc",
"thực",
"hiện",
"không sáu một không hai tám bẩy bẩy ba tám sáu một",
"đột",
"phá",
"trong",
"chiến",
"lược",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"cộng hai hai bốn hai tám sáu bốn một một sáu ba",
"nhìn",
"chung",
"còn",
"chậm",
"một",
"số",
"một ngàn bốn trăm bảy mươi mốt",
"tồn",
"tại",
"hạn",
"chế",
"chưa",
"được",
"xử",
"lý",
"triệt",
"để",
"về",
"ngày hai mươi bảy tháng tám năm hai nghìn một trăm mười sáu",
"chính",
"phủ",
"cho",
"biết",
"bên",
"cạnh",
"những",
"kết",
"quả",
"đạt",
"được",
"nền",
"kinh",
"tám chia mười",
"tế",
"nước",
"ta",
"vẫn",
"còn",
"không",
"ít",
"khó",
"khăn",
"hạn",
"chế",
"cũng",
"như",
"tiếp",
"tục",
"đối",
"mặt",
"với",
"những",
"thách",
"thức",
"mới",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"gdp",
"quý",
"i",
"ngày mười sáu tháng bốn",
"ước",
"đạt",
"hai nghìn ba tám phẩy một trăm năm mươi ba đề xi mét",
"tuy",
"vẫn",
"là",
"mức",
"tăng",
"khá",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"không",
"thuận",
"và",
"cao",
"hơn",
"tăng",
"trưởng",
"quý",
"i",
"các",
"năm",
"bốn nghìn",
"nhưng",
"đang",
"mười tám phẩy không không tới sáu mươi phẩy hai",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"tăng",
"không tám sáu tám bẩy năm năm ba một ba chín sáu",
"chậm",
"lại",
"báo",
"cáo",
"thẩm",
"tra",
"của",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"của",
"quốc",
"hội",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"trên",
"cơ",
"sở",
"tám phẩy bốn ba",
"nhóm",
"nhiệm",
"vụ",
"giải",
"pháp",
"trong",
"các",
"nghị",
"quyết",
"của",
"quốc",
"hội",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"năm",
"chính",
"phủ",
"đã",
"tích",
"cực",
"triển",
"khai",
"cụ",
"thể",
"hóa",
"thành",
"hai trăm ba mươi ngàn chín trăm mười bốn",
"nhiệm",
"vụ",
"đề",
"án",
"cụ",
"thể",
"để",
"thực",
"hiện",
"giao",
"chỉ",
"tiêu",
"cho",
"các",
"bộ",
"ngành",
"trung",
"ương",
"và",
"địa",
"phương",
"ban",
"hành",
"nhiều",
"giải",
"pháp",
"cải",
"thiện",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"quốc",
"gia",
"ngày hai mươi ba",
"và",
"định",
"hướng",
"đến",
"hai mươi giờ ba mươi tám phút ba ba giây",
"ảnh",
"quochoi.vn",
"tuy",
"nhiên",
"tình",
"hình",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"chế",
"biến",
"chế",
"tạo",
"trong",
"tám mươi tám phẩy hai sáu",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"chững",
"lại",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"đề",
"nghị",
"chính",
"phủ",
"đánh",
"giá",
"báo",
"cáo",
"đầy",
"đủ",
"về",
"cơ",
"sở",
"của",
"việc",
"tăng",
"giá",
"bán",
"xăng",
"điện",
"và",
"tác",
"động",
"của",
"việc",
"tăng",
"giá",
"này",
"đối",
"với",
"cpi",
"cũng",
"như",
"các",
"mặt",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"ông",
"vũ",
"hồng",
"thanh",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"nói",
"nhấn",
"mạnh",
"ba giờ ba mươi tư",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"bứt",
"phá",
"cộng hai một một sáu không bẩy một tám hai bẩy sáu",
"để",
"thực",
"hiện",
"thắng",
"lợi",
"các",
"mục",
"tiêu",
"của",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"không tám năm tám tám không hai sáu năm tám bẩy một",
"năm",
"bẩy trăm tám mươi bốn ngàn tám trăm bốn mươi hai",
"cơ",
"quan",
"thẩm",
"tra",
"đề",
"nghị",
"thực",
"hiện",
"nhanh",
"giảm",
"bớt",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"một",
"cách",
"thực",
"chất",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"trong",
"tất",
"cả",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"cũng",
"đề",
"nghị",
"xác",
"định",
"rõ",
"các",
"trường",
"hợp",
"sai",
"phạm",
"trong",
"công",
"tác",
"tổ",
"chức",
"thi",
"trung",
"học",
"phổ",
"thông",
"quốc",
"gia",
"ngày tám tới ngày hai mươi bốn tháng chín",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"theo",
"quy",
"định",
"pháp",
"luật",
"nhất",
"là",
"sự",
"tiếp",
"tay",
"vi",
"phạm",
"của",
"công",
"năm mươi sáu chấm không tám một",
"chức",
"cán",
"bộ",
"trong",
"ngành",
"giáo",
"dục",
"hoặc",
"giữ",
"chức",
"vụ",
"quản",
"lý",
"ở",
"địa",
"phương",
"tập",
"trung",
"chỉ",
"đạo",
"và",
"tổ",
"chức",
"tốt",
"kỳ",
"thi",
"trung",
"học",
"phổ",
"thông",
"và",
"đại",
"học",
"mồng năm và ngày ba mươi mốt tháng bốn",
"tránh",
"những",
"sai",
"mười năm giờ năm phút",
"sót",
"tồn",
"tại",
"đã",
"từng",
"xảy",
"ra"
] |
[
"ông",
"vũ",
"hồng",
"thanh",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"của",
"quốc",
"hội",
"cho",
"biết",
"điều",
"này",
"tại",
"phiên",
"họp",
"59.202,4596",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"trong",
"sáng",
"nay",
"w-600-508",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"đã",
"nghe",
"chính",
"phủ",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"bổ",
"sung",
"kết",
"quả",
"1375",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"13h35",
"và",
"tình",
"hình",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"6h",
"thay",
"mặt",
"chính",
"phủ",
"trình",
"bày",
"báo",
"cáo",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"kế hoạch đầu tư",
"nguyễn",
"chí",
"dũng",
"cho",
"biết",
"mặc",
"dù",
"còn",
"một",
"số",
"khó",
"khăn",
"thách",
"thức",
"và",
"hạn",
"chế",
"mục",
"tiêu",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"ngày 26",
"được",
"hoàn",
"thành",
"đạt",
"kết",
"quả",
"tương",
"đối",
"toàn",
"diện",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"tiếp",
"tục",
"khẳng",
"định",
"vai",
"trò",
"là",
"năm",
"bản",
"lề",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"31.542,6926",
"năm",
"71.60",
"ảnh",
"quochoi.vn",
"việc",
"thực",
"hiện",
"061028773861",
"đột",
"phá",
"trong",
"chiến",
"lược",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"+22428641163",
"nhìn",
"chung",
"còn",
"chậm",
"một",
"số",
"1471",
"tồn",
"tại",
"hạn",
"chế",
"chưa",
"được",
"xử",
"lý",
"triệt",
"để",
"về",
"ngày 27/8/2116",
"chính",
"phủ",
"cho",
"biết",
"bên",
"cạnh",
"những",
"kết",
"quả",
"đạt",
"được",
"nền",
"kinh",
"8 / 10",
"tế",
"nước",
"ta",
"vẫn",
"còn",
"không",
"ít",
"khó",
"khăn",
"hạn",
"chế",
"cũng",
"như",
"tiếp",
"tục",
"đối",
"mặt",
"với",
"những",
"thách",
"thức",
"mới",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"gdp",
"quý",
"i",
"ngày 16/4",
"ước",
"đạt",
"2038,153 dm",
"tuy",
"vẫn",
"là",
"mức",
"tăng",
"khá",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"không",
"thuận",
"và",
"cao",
"hơn",
"tăng",
"trưởng",
"quý",
"i",
"các",
"năm",
"4000",
"nhưng",
"đang",
"18,00 - 60,2",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"tăng",
"086875531396",
"chậm",
"lại",
"báo",
"cáo",
"thẩm",
"tra",
"của",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"của",
"quốc",
"hội",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"trên",
"cơ",
"sở",
"8,43",
"nhóm",
"nhiệm",
"vụ",
"giải",
"pháp",
"trong",
"các",
"nghị",
"quyết",
"của",
"quốc",
"hội",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"năm",
"chính",
"phủ",
"đã",
"tích",
"cực",
"triển",
"khai",
"cụ",
"thể",
"hóa",
"thành",
"230.914",
"nhiệm",
"vụ",
"đề",
"án",
"cụ",
"thể",
"để",
"thực",
"hiện",
"giao",
"chỉ",
"tiêu",
"cho",
"các",
"bộ",
"ngành",
"trung",
"ương",
"và",
"địa",
"phương",
"ban",
"hành",
"nhiều",
"giải",
"pháp",
"cải",
"thiện",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"quốc",
"gia",
"ngày 23",
"và",
"định",
"hướng",
"đến",
"20:38:33",
"ảnh",
"quochoi.vn",
"tuy",
"nhiên",
"tình",
"hình",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"chế",
"biến",
"chế",
"tạo",
"trong",
"88,26",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"chững",
"lại",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"đề",
"nghị",
"chính",
"phủ",
"đánh",
"giá",
"báo",
"cáo",
"đầy",
"đủ",
"về",
"cơ",
"sở",
"của",
"việc",
"tăng",
"giá",
"bán",
"xăng",
"điện",
"và",
"tác",
"động",
"của",
"việc",
"tăng",
"giá",
"này",
"đối",
"với",
"cpi",
"cũng",
"như",
"các",
"mặt",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"ông",
"vũ",
"hồng",
"thanh",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"nói",
"nhấn",
"mạnh",
"3h34",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"bứt",
"phá",
"+21160718276",
"để",
"thực",
"hiện",
"thắng",
"lợi",
"các",
"mục",
"tiêu",
"của",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"085880265871",
"năm",
"784.842",
"cơ",
"quan",
"thẩm",
"tra",
"đề",
"nghị",
"thực",
"hiện",
"nhanh",
"giảm",
"bớt",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"một",
"cách",
"thực",
"chất",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"trong",
"tất",
"cả",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"cũng",
"đề",
"nghị",
"xác",
"định",
"rõ",
"các",
"trường",
"hợp",
"sai",
"phạm",
"trong",
"công",
"tác",
"tổ",
"chức",
"thi",
"trung",
"học",
"phổ",
"thông",
"quốc",
"gia",
"ngày 8 tới ngày 24 tháng 9",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"theo",
"quy",
"định",
"pháp",
"luật",
"nhất",
"là",
"sự",
"tiếp",
"tay",
"vi",
"phạm",
"của",
"công",
"56.081",
"chức",
"cán",
"bộ",
"trong",
"ngành",
"giáo",
"dục",
"hoặc",
"giữ",
"chức",
"vụ",
"quản",
"lý",
"ở",
"địa",
"phương",
"tập",
"trung",
"chỉ",
"đạo",
"và",
"tổ",
"chức",
"tốt",
"kỳ",
"thi",
"trung",
"học",
"phổ",
"thông",
"và",
"đại",
"học",
"mồng 5 và ngày 31 tháng 4",
"tránh",
"những",
"sai",
"15h5",
"sót",
"tồn",
"tại",
"đã",
"từng",
"xảy",
"ra"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tiếp",
"lãnh",
"đạo",
"một",
"số",
"quốc",
"gia",
"dự",
"gef",
"một ngàn bốn trăm bảy hai",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"đã",
"có",
"các",
"cuộc",
"hội",
"kiến",
"với",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"nauru",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"quốc",
"đảo",
"marshall",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"hợp",
"tác",
"guyana",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tiếp",
"ngài",
"baron",
"wapa",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"nauru",
"nhân",
"dịp",
"sang",
"việt",
"nam",
"dự",
"kỳ",
"họp",
"lần",
"thứ",
"bẩy mươi bảy nghìn một trăm ba mươi bốn phẩy ba tám bốn",
"đại",
"hội",
"đồng",
"quỹ",
"môi",
"trường",
"toàn",
"cầu",
"gef",
"âm tám bảy phẩy bốn mươi mốt",
"hai hai giờ ba mươi tư phút mười ba giây",
"bên",
"lề",
"đại",
"bốn trăm trừ bốn ngàn gạch ngang i ích quy quy ngang ích ép nờ e gờ",
"hội",
"đồng",
"quỹ",
"môi",
"trường",
"toàn",
"cầu",
"lần",
"thứ",
"hai mươi tư nghìn một trăm bẩy mươi hai phẩy sáu tám một",
"gef",
"một triệu năm trăm mười ba nghìn bẩy trăm chín mươi ba",
"tổ",
"chức",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"đã",
"có",
"các",
"cuộc",
"hội",
"kiến",
"với",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"nauru",
"baron",
"waqa",
"và",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"quốc",
"đảo",
"marshall",
"bà",
"hilda",
"âm bẩy mươi chín giây",
"heine",
"hai",
"quốc",
"đảo",
"thuộc",
"khu",
"vực",
"nam",
"thái",
"bình",
"dương",
"thủ",
"tướng",
"cũng",
"hội",
"kiến",
"với",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"hợp",
"tác",
"guyana",
"david",
"granger",
"một",
"quốc",
"gia",
"thuộc",
"khu",
"vực",
"nam",
"mỹ",
"hội",
"kiến",
"tổng",
"thống",
"nauru",
"baron",
"waqa",
"thủ",
"tướng",
"chào",
"mừng",
"ngài",
"tổng",
"thống",
"và",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"nauru",
"tham",
"dự",
"đại",
"hội",
"đồng",
"quỹ",
"môi",
"trường",
"toàn",
"cầu",
"lần",
"thứ",
"bốn mươi nghìn một trăm bốn lăm",
"và",
"chúc",
"mừng",
"nauru",
"tiếp",
"quản",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"quỹ",
"môi",
"trường",
"toàn",
"cầu",
"từ",
"micronesia",
"đồng",
"thời",
"sẽ",
"là",
"chủ",
"tịch",
"của",
"nhóm",
"các",
"quốc",
"đảo",
"thái",
"bình",
"dương",
"từ",
"bẩy giờ năm tư",
"thủ",
"tướng",
"nêu",
"rõ",
"việt",
"nam",
"luôn",
"quan",
"tâm",
"theo",
"dõi",
"tình",
"hình",
"nauru",
"cũng",
"như",
"các",
"nước",
"nam",
"thái",
"bình",
"dương",
"khác",
"nhân",
"dịp",
"này",
"thủ",
"tướng",
"đề",
"nghị",
"ngài",
"tổng",
"thống",
"thúc",
"đẩy",
"việc",
"trao",
"đổi",
"đoàn",
"công",
"tác",
"trong",
"một",
"số",
"lĩnh",
"vực",
"hai",
"bên",
"có",
"tiềm",
"năng",
"như",
"thủy",
"sản",
"nghề",
"cá",
"nông",
"nghiệp",
"du",
"lịch",
"khai",
"khoáng",
"việt",
"nam",
"hoan",
"nghênh",
"các",
"đoàn",
"nauru",
"sang",
"học",
"hỏi",
"trao",
"đổi",
"kinh",
"nghiệm",
"về",
"trồng",
"lúa",
"phát",
"triển",
"cây",
"công",
"nghiệp",
"nuôi",
"trồng",
"thủy",
"hải",
"sản",
"viễn",
"thông",
"thủ",
"tướng",
"cảm",
"ơn",
"nauru",
"đã",
"ủng",
"hộ",
"đề",
"cử",
"việt",
"nam",
"là",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"nhóm",
"cho",
"vị",
"trí",
"ủy",
"viên",
"không",
"thường",
"trực",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"nhiệm",
"kỳ",
"ba không không đê",
"cộng năm năm ba không sáu tám bốn sáu không bốn không",
"nhấn",
"mạnh",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"là",
"lợi",
"ích",
"chung",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"thủ",
"tướng",
"nêu",
"rõ",
"cộng",
"đồng",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"asean",
"và",
"việt",
"nam",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"quan",
"điểm",
"giải",
"quyết",
"các",
"tranh",
"chấp",
"ở",
"biển",
"đông",
"bằng",
"các",
"biện",
"pháp",
"hòa",
"bình",
"trên",
"cơ",
"sở",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"có",
"công",
"ước",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"luật",
"biển",
"ngày hai mươi bẩy tới ngày hai chín tháng mười một",
"duy",
"trì",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"bảo",
"đảm",
"tự",
"do",
"an",
"ninh",
"an",
"toàn",
"hàng",
"hải",
"và",
"hàng",
"không",
"ở",
"biển",
"đông",
"thủ",
"tướng",
"đề",
"nghị",
"nauru",
"có",
"tiếng",
"nói",
"tích",
"cực",
"ủng",
"hộ",
"lập",
"trường",
"nỗ",
"lực",
"của",
"asean",
"và",
"việt",
"nam",
"trong",
"vấn",
"đề",
"này",
"tổng",
"thống",
"nauru",
"baron",
"waqa",
"bày",
"tỏ",
"vui",
"mừng",
"vinh",
"dự",
"đến",
"thăm",
"việt",
"nam",
"và",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"ngưỡng",
"mộ",
"về",
"truyền",
"thống",
"của",
"đất",
"nước",
"con",
"người",
"việt",
"nam",
"đặc",
"biệt",
"là",
"những",
"thành",
"tựu",
"trong",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"tổng",
"thống",
"baron",
"waqa",
"cho",
"rằng",
"việt",
"nam",
"hiện",
"là",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mới",
"nổi",
"giàu",
"tiềm",
"năng",
"ở",
"khu",
"vực",
"đồng",
"thời",
"hy",
"vọng",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"trò",
"ngày",
"càng",
"tích",
"cực",
"trong",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"thời",
"gian",
"tám trăm linh chín ghi ga bai",
"tới",
"tổng",
"thống",
"baron",
"waqa",
"nhấn",
"mạnh",
"đến",
"vai",
"trò",
"ngày",
"càng",
"to",
"lớn",
"của",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"trong",
"ứng",
"phó",
"với",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"toàn",
"cầu",
"hiệu",
"ứng",
"nhà",
"kính",
"bày",
"tỏ",
"quan",
"tâm",
"đến",
"lĩnh",
"vực",
"nghề",
"cá",
"tổng",
"thống",
"baron",
"waqa",
"bày",
"tỏ",
"mong",
"muốn",
"việt",
"nam",
"ủng",
"hộ",
"nauru",
"trong",
"việc",
"ngăn",
"ngừa",
"phòng",
"chống",
"các",
"hành",
"vi",
"đánh",
"bắt",
"cá",
"trái",
"phép",
"bởi",
"điều",
"này",
"không",
"chỉ",
"liên",
"quan",
"đến",
"sinh",
"kế",
"của",
"các",
"quốc",
"đảo",
"như",
"nauru",
"mà",
"còn",
"nhằm",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"biển",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"nauru",
"cũng",
"mong",
"muốn",
"hợp",
"tác",
"với",
"việt",
"nam",
"trong",
"đấu",
"tranh",
"phòng",
"chống",
"tội",
"phạm",
"buôn",
"bán",
"người",
"tội",
"phạm",
"xuyên",
"biên",
"giới",
"hội",
"kiến",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"quốc",
"đảo",
"marshall",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"khẳng",
"định",
"việt",
"nam",
"coi",
"trọng",
"phát",
"triển",
"quan",
"hệ",
"hữu",
"nghị",
"và",
"hợp",
"tác",
"với",
"marshall",
"đề",
"nghị",
"lãnh",
"đạo",
"cấp",
"cao",
"hai",
"nước",
"cần",
"tranh",
"thủ",
"các",
"diễn",
"đàn",
"đa",
"phương",
"để",
"tiếp",
"xúc",
"gặp",
"gỡ",
"nhằm",
"sáu trăm sáu mươi bẩy nghìn hai trăm hai mươi ba",
"tăng",
"cường",
"sự",
"tin",
"cậy",
"và",
"hiểu",
"biết",
"lẫn",
"nhau",
"tổng",
"thống",
"marshall",
"bày",
"tỏ",
"vui",
"mừng",
"được",
"đến",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"đại",
"hội",
"đồng",
"quỹ",
"môi",
"trường",
"toàn",
"cầu",
"lần",
"thứ",
"bẩy",
"bày",
"tỏ",
"tin",
"tưởng",
"cuộc",
"họp",
"lần",
"này",
"của",
"đại",
"hội",
"đồng",
"sẽ",
"thành",
"công",
"tốt",
"đẹp",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tiếp",
"bà",
"hilda",
"heine",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"quần",
"đảo",
"marshall",
"nhân",
"dịp",
"sang",
"việt",
"nam",
"dự",
"kỳ",
"họp",
"lần",
"thứ",
"bốn triệu hai ngàn một trăm ba mươi",
"đại",
"hội",
"đồng",
"quỹ",
"môi",
"trường",
"toàn",
"cầu",
"gef",
"chín tám ngàn tám trăm tám sáu phẩy bảy bốn một sáu",
"tổng",
"thống",
"marshall",
"đề",
"nghị",
"việt",
"nam",
"chia",
"sẻ",
"kinh",
"nghiệm",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"việt",
"nam",
"có",
"thể",
"mạnh",
"như",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"nuôi",
"trồng",
"và",
"khai",
"thác",
"thủy",
"hải",
"sản",
"phát",
"triển",
"và",
"chế",
"biến",
"sản",
"phẩm",
"từ",
"cây",
"công",
"nghiệp",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"giải",
"quyết",
"các",
"thách",
"thức",
"của",
"khu",
"vực",
"trong",
"đó",
"có",
"biến",
"đối",
"khí",
"hậu",
"cứu",
"trợ",
"thiên",
"tai",
"tổng",
"thống",
"marshall",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"hợp",
"tác",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"việt",
"nam",
"trên",
"các",
"diễn",
"đàn",
"đa",
"phương",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"có",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"hai mươi mốt giờ năm tám",
"sớm",
"khẳng",
"định",
"chính",
"thức",
"ủng",
"hộ",
"việt",
"nam",
"ứng",
"cử",
"vị",
"trí",
"ủy",
"viên",
"không",
"thường",
"trực",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"nhiệm",
"kỳ",
"bốn nghìn",
"hội",
"kiến",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"hợp",
"tác",
"guyana",
"david",
"granger",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"chúc",
"mừng",
"những",
"thành",
"tựu",
"của",
"chính",
"phủ",
"và",
"nhân",
"dân",
"guyanna",
"trong",
"xây",
"dựng",
"và",
"phát",
"triển",
"đất",
"nước",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"khẳng",
"định",
"việt",
"nam",
"coi",
"trọng",
"phát",
"triển",
"quan",
"hệ",
"hữu",
"nghị",
"và",
"hợp",
"tác",
"với",
"guyana",
"đề",
"nghị",
"hai",
"bên",
"tăng",
"cường",
"trao",
"đổi",
"đoàn",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"mà",
"hai",
"bên",
"có",
"thế",
"mạnh",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"sự",
"tin",
"cậy",
"và",
"hiểu",
"biết",
"lẫn",
"nhau",
"tổng",
"thống",
"guyana",
"nhất",
"trí",
"hai",
"bên",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"và",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"hai",
"nước",
"tiếp",
"xúc",
"tìm",
"hiểu",
"thị",
"trường",
"của",
"nhau",
"tăng",
"cường",
"hơn",
"nữa",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"hai",
"chiều",
"hiện",
"nay",
"nhân",
"dịp",
"này",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"cảm",
"ơn",
"tổng",
"thống",
"guyana",
"đã",
"khẳng",
"định",
"ủng",
"hộ",
"việt",
"nam",
"ứng",
"cử",
"vị",
"trí",
"ủy",
"viên",
"không",
"thường",
"trực",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"nhiệm",
"kỳ",
"hiệu số hai mươi hai chín",
"đề",
"nghị",
"guyanna",
"sớm",
"công",
"nhận",
"quy",
"chế",
"kinh",
"tế",
"thị",
"trường",
"cho",
"việt",
"nam",
"tổng",
"thống",
"guyana",
"david",
"granger",
"bày",
"tỏ",
"vui",
"mừng",
"được",
"đến",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"đại",
"hội",
"đồng",
"quỹ",
"môi",
"trường",
"toàn",
"cầu",
"lần",
"thứ",
"âm ba mươi mốt nghìn không trăm sáu mươi chín phẩy ba hai không hai",
"đánh",
"giá",
"cao",
"sự",
"thu",
"xếp",
"chu",
"đáo",
"và",
"đón",
"tiếp",
"trọng",
"thị",
"của",
"việt",
"nam",
"tin",
"tưởng",
"kỳ",
"họp",
"lần",
"này",
"của",
"đại",
"hội",
"đồng",
"sẽ",
"thành",
"công",
"tốt",
"đẹp",
"tổng",
"thống",
"guyana",
"david",
"granger",
"đánh",
"giá",
"cao",
"các",
"thành",
"tựu",
"quan",
"trọng",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xóa",
"đói",
"giảm",
"nghèo",
"hội",
"nhập",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"bày",
"tỏ",
"mong",
"muốn",
"việt",
"nam",
"tăng",
"cường",
"mở",
"rộng",
"hợp",
"tác",
"ở",
"khu",
"vực",
"nam",
"thái",
"bình",
"dương",
"và",
"nam",
"mỹ"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tiếp",
"lãnh",
"đạo",
"một",
"số",
"quốc",
"gia",
"dự",
"gef",
"1472",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"đã",
"có",
"các",
"cuộc",
"hội",
"kiến",
"với",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"nauru",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"quốc",
"đảo",
"marshall",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"hợp",
"tác",
"guyana",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tiếp",
"ngài",
"baron",
"wapa",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"nauru",
"nhân",
"dịp",
"sang",
"việt",
"nam",
"dự",
"kỳ",
"họp",
"lần",
"thứ",
"77.134,384",
"đại",
"hội",
"đồng",
"quỹ",
"môi",
"trường",
"toàn",
"cầu",
"gef",
"-87,41",
"22:34:13",
"bên",
"lề",
"đại",
"400-4000-yxqq-xfneg",
"hội",
"đồng",
"quỹ",
"môi",
"trường",
"toàn",
"cầu",
"lần",
"thứ",
"24.172,681",
"gef",
"1.513.793",
"tổ",
"chức",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"đã",
"có",
"các",
"cuộc",
"hội",
"kiến",
"với",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"nauru",
"baron",
"waqa",
"và",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"quốc",
"đảo",
"marshall",
"bà",
"hilda",
"-79 s",
"heine",
"hai",
"quốc",
"đảo",
"thuộc",
"khu",
"vực",
"nam",
"thái",
"bình",
"dương",
"thủ",
"tướng",
"cũng",
"hội",
"kiến",
"với",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"hợp",
"tác",
"guyana",
"david",
"granger",
"một",
"quốc",
"gia",
"thuộc",
"khu",
"vực",
"nam",
"mỹ",
"hội",
"kiến",
"tổng",
"thống",
"nauru",
"baron",
"waqa",
"thủ",
"tướng",
"chào",
"mừng",
"ngài",
"tổng",
"thống",
"và",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"nauru",
"tham",
"dự",
"đại",
"hội",
"đồng",
"quỹ",
"môi",
"trường",
"toàn",
"cầu",
"lần",
"thứ",
"40.145",
"và",
"chúc",
"mừng",
"nauru",
"tiếp",
"quản",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"quỹ",
"môi",
"trường",
"toàn",
"cầu",
"từ",
"micronesia",
"đồng",
"thời",
"sẽ",
"là",
"chủ",
"tịch",
"của",
"nhóm",
"các",
"quốc",
"đảo",
"thái",
"bình",
"dương",
"từ",
"7h54",
"thủ",
"tướng",
"nêu",
"rõ",
"việt",
"nam",
"luôn",
"quan",
"tâm",
"theo",
"dõi",
"tình",
"hình",
"nauru",
"cũng",
"như",
"các",
"nước",
"nam",
"thái",
"bình",
"dương",
"khác",
"nhân",
"dịp",
"này",
"thủ",
"tướng",
"đề",
"nghị",
"ngài",
"tổng",
"thống",
"thúc",
"đẩy",
"việc",
"trao",
"đổi",
"đoàn",
"công",
"tác",
"trong",
"một",
"số",
"lĩnh",
"vực",
"hai",
"bên",
"có",
"tiềm",
"năng",
"như",
"thủy",
"sản",
"nghề",
"cá",
"nông",
"nghiệp",
"du",
"lịch",
"khai",
"khoáng",
"việt",
"nam",
"hoan",
"nghênh",
"các",
"đoàn",
"nauru",
"sang",
"học",
"hỏi",
"trao",
"đổi",
"kinh",
"nghiệm",
"về",
"trồng",
"lúa",
"phát",
"triển",
"cây",
"công",
"nghiệp",
"nuôi",
"trồng",
"thủy",
"hải",
"sản",
"viễn",
"thông",
"thủ",
"tướng",
"cảm",
"ơn",
"nauru",
"đã",
"ủng",
"hộ",
"đề",
"cử",
"việt",
"nam",
"là",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"nhóm",
"cho",
"vị",
"trí",
"ủy",
"viên",
"không",
"thường",
"trực",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"nhiệm",
"kỳ",
"300d",
"+55306846040",
"nhấn",
"mạnh",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"là",
"lợi",
"ích",
"chung",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"thủ",
"tướng",
"nêu",
"rõ",
"cộng",
"đồng",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"asean",
"và",
"việt",
"nam",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"quan",
"điểm",
"giải",
"quyết",
"các",
"tranh",
"chấp",
"ở",
"biển",
"đông",
"bằng",
"các",
"biện",
"pháp",
"hòa",
"bình",
"trên",
"cơ",
"sở",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"có",
"công",
"ước",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"luật",
"biển",
"ngày 27 tới ngày 29 tháng 11",
"duy",
"trì",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"bảo",
"đảm",
"tự",
"do",
"an",
"ninh",
"an",
"toàn",
"hàng",
"hải",
"và",
"hàng",
"không",
"ở",
"biển",
"đông",
"thủ",
"tướng",
"đề",
"nghị",
"nauru",
"có",
"tiếng",
"nói",
"tích",
"cực",
"ủng",
"hộ",
"lập",
"trường",
"nỗ",
"lực",
"của",
"asean",
"và",
"việt",
"nam",
"trong",
"vấn",
"đề",
"này",
"tổng",
"thống",
"nauru",
"baron",
"waqa",
"bày",
"tỏ",
"vui",
"mừng",
"vinh",
"dự",
"đến",
"thăm",
"việt",
"nam",
"và",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"ngưỡng",
"mộ",
"về",
"truyền",
"thống",
"của",
"đất",
"nước",
"con",
"người",
"việt",
"nam",
"đặc",
"biệt",
"là",
"những",
"thành",
"tựu",
"trong",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"tổng",
"thống",
"baron",
"waqa",
"cho",
"rằng",
"việt",
"nam",
"hiện",
"là",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mới",
"nổi",
"giàu",
"tiềm",
"năng",
"ở",
"khu",
"vực",
"đồng",
"thời",
"hy",
"vọng",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"trò",
"ngày",
"càng",
"tích",
"cực",
"trong",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"thời",
"gian",
"809 gb",
"tới",
"tổng",
"thống",
"baron",
"waqa",
"nhấn",
"mạnh",
"đến",
"vai",
"trò",
"ngày",
"càng",
"to",
"lớn",
"của",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"trong",
"ứng",
"phó",
"với",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"toàn",
"cầu",
"hiệu",
"ứng",
"nhà",
"kính",
"bày",
"tỏ",
"quan",
"tâm",
"đến",
"lĩnh",
"vực",
"nghề",
"cá",
"tổng",
"thống",
"baron",
"waqa",
"bày",
"tỏ",
"mong",
"muốn",
"việt",
"nam",
"ủng",
"hộ",
"nauru",
"trong",
"việc",
"ngăn",
"ngừa",
"phòng",
"chống",
"các",
"hành",
"vi",
"đánh",
"bắt",
"cá",
"trái",
"phép",
"bởi",
"điều",
"này",
"không",
"chỉ",
"liên",
"quan",
"đến",
"sinh",
"kế",
"của",
"các",
"quốc",
"đảo",
"như",
"nauru",
"mà",
"còn",
"nhằm",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"biển",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"nauru",
"cũng",
"mong",
"muốn",
"hợp",
"tác",
"với",
"việt",
"nam",
"trong",
"đấu",
"tranh",
"phòng",
"chống",
"tội",
"phạm",
"buôn",
"bán",
"người",
"tội",
"phạm",
"xuyên",
"biên",
"giới",
"hội",
"kiến",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"quốc",
"đảo",
"marshall",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"khẳng",
"định",
"việt",
"nam",
"coi",
"trọng",
"phát",
"triển",
"quan",
"hệ",
"hữu",
"nghị",
"và",
"hợp",
"tác",
"với",
"marshall",
"đề",
"nghị",
"lãnh",
"đạo",
"cấp",
"cao",
"hai",
"nước",
"cần",
"tranh",
"thủ",
"các",
"diễn",
"đàn",
"đa",
"phương",
"để",
"tiếp",
"xúc",
"gặp",
"gỡ",
"nhằm",
"667.223",
"tăng",
"cường",
"sự",
"tin",
"cậy",
"và",
"hiểu",
"biết",
"lẫn",
"nhau",
"tổng",
"thống",
"marshall",
"bày",
"tỏ",
"vui",
"mừng",
"được",
"đến",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"đại",
"hội",
"đồng",
"quỹ",
"môi",
"trường",
"toàn",
"cầu",
"lần",
"thứ",
"7",
"bày",
"tỏ",
"tin",
"tưởng",
"cuộc",
"họp",
"lần",
"này",
"của",
"đại",
"hội",
"đồng",
"sẽ",
"thành",
"công",
"tốt",
"đẹp",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tiếp",
"bà",
"hilda",
"heine",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"quần",
"đảo",
"marshall",
"nhân",
"dịp",
"sang",
"việt",
"nam",
"dự",
"kỳ",
"họp",
"lần",
"thứ",
"4.002.130",
"đại",
"hội",
"đồng",
"quỹ",
"môi",
"trường",
"toàn",
"cầu",
"gef",
"98.886,7416",
"tổng",
"thống",
"marshall",
"đề",
"nghị",
"việt",
"nam",
"chia",
"sẻ",
"kinh",
"nghiệm",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"việt",
"nam",
"có",
"thể",
"mạnh",
"như",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"nuôi",
"trồng",
"và",
"khai",
"thác",
"thủy",
"hải",
"sản",
"phát",
"triển",
"và",
"chế",
"biến",
"sản",
"phẩm",
"từ",
"cây",
"công",
"nghiệp",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"giải",
"quyết",
"các",
"thách",
"thức",
"của",
"khu",
"vực",
"trong",
"đó",
"có",
"biến",
"đối",
"khí",
"hậu",
"cứu",
"trợ",
"thiên",
"tai",
"tổng",
"thống",
"marshall",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"hợp",
"tác",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"việt",
"nam",
"trên",
"các",
"diễn",
"đàn",
"đa",
"phương",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"có",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"21h58",
"sớm",
"khẳng",
"định",
"chính",
"thức",
"ủng",
"hộ",
"việt",
"nam",
"ứng",
"cử",
"vị",
"trí",
"ủy",
"viên",
"không",
"thường",
"trực",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"nhiệm",
"kỳ",
"4000",
"hội",
"kiến",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"hợp",
"tác",
"guyana",
"david",
"granger",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"chúc",
"mừng",
"những",
"thành",
"tựu",
"của",
"chính",
"phủ",
"và",
"nhân",
"dân",
"guyanna",
"trong",
"xây",
"dựng",
"và",
"phát",
"triển",
"đất",
"nước",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"khẳng",
"định",
"việt",
"nam",
"coi",
"trọng",
"phát",
"triển",
"quan",
"hệ",
"hữu",
"nghị",
"và",
"hợp",
"tác",
"với",
"guyana",
"đề",
"nghị",
"hai",
"bên",
"tăng",
"cường",
"trao",
"đổi",
"đoàn",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"mà",
"hai",
"bên",
"có",
"thế",
"mạnh",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"sự",
"tin",
"cậy",
"và",
"hiểu",
"biết",
"lẫn",
"nhau",
"tổng",
"thống",
"guyana",
"nhất",
"trí",
"hai",
"bên",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"và",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"hai",
"nước",
"tiếp",
"xúc",
"tìm",
"hiểu",
"thị",
"trường",
"của",
"nhau",
"tăng",
"cường",
"hơn",
"nữa",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"hai",
"chiều",
"hiện",
"nay",
"nhân",
"dịp",
"này",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"cảm",
"ơn",
"tổng",
"thống",
"guyana",
"đã",
"khẳng",
"định",
"ủng",
"hộ",
"việt",
"nam",
"ứng",
"cử",
"vị",
"trí",
"ủy",
"viên",
"không",
"thường",
"trực",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"nhiệm",
"kỳ",
"hiệu số 20 - 29",
"đề",
"nghị",
"guyanna",
"sớm",
"công",
"nhận",
"quy",
"chế",
"kinh",
"tế",
"thị",
"trường",
"cho",
"việt",
"nam",
"tổng",
"thống",
"guyana",
"david",
"granger",
"bày",
"tỏ",
"vui",
"mừng",
"được",
"đến",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"đại",
"hội",
"đồng",
"quỹ",
"môi",
"trường",
"toàn",
"cầu",
"lần",
"thứ",
"-31.069,3202",
"đánh",
"giá",
"cao",
"sự",
"thu",
"xếp",
"chu",
"đáo",
"và",
"đón",
"tiếp",
"trọng",
"thị",
"của",
"việt",
"nam",
"tin",
"tưởng",
"kỳ",
"họp",
"lần",
"này",
"của",
"đại",
"hội",
"đồng",
"sẽ",
"thành",
"công",
"tốt",
"đẹp",
"tổng",
"thống",
"guyana",
"david",
"granger",
"đánh",
"giá",
"cao",
"các",
"thành",
"tựu",
"quan",
"trọng",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xóa",
"đói",
"giảm",
"nghèo",
"hội",
"nhập",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"bày",
"tỏ",
"mong",
"muốn",
"việt",
"nam",
"tăng",
"cường",
"mở",
"rộng",
"hợp",
"tác",
"ở",
"khu",
"vực",
"nam",
"thái",
"bình",
"dương",
"và",
"nam",
"mỹ"
] |
[
"sao",
"tám giờ",
"hollywood",
"cùng",
"diện",
"váy",
"đỏ",
"kiêu",
"sa",
"ai",
"hơn",
"ai",
"kém",
"dù",
"cùng",
"mặc",
"những",
"bộ",
"váy",
"đỏ",
"đầy",
"quyến",
"rũ",
"nhưng",
"mỗi",
"cô",
"đào",
"nóng",
"bỏng",
"của",
"hollywood",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"những",
"cảm",
"xúc",
"và",
"vẻ",
"quyến",
"rũ",
"khác",
"nhau",
"amy",
"adams",
"mặc",
"chiếc",
"váy",
"màu",
"đỏ",
"rực",
"rỡ",
"hai trăm lẻ ba ngàn ba trăm lẻ hai",
"của",
"hãng",
"tom",
"ford",
"trong",
"buổi",
"ra",
"mắt",
"phim",
"nocturnal",
"animals",
"của",
"cô",
"tại",
"paris",
"nữ",
"hoàng",
"thảm",
"đỏ",
"ngôi",
"sao",
"julianne",
"moore",
"xuất",
"hiện",
"ấn",
"tượng",
"với",
"bộ",
"váy",
"đỏ",
"của",
"givenchy",
"haute",
"couture",
"lại",
"liên hoan phim",
"cannes",
"rihana",
"nổi",
"bật",
"với",
"mái",
"tóc",
"và",
"bộ",
"váy",
"đỏ",
"của",
"elie",
"saab",
"tại",
"lễ",
"trao",
"giải",
"american",
"music",
"bốn giờ",
"diễn",
"viên",
"series",
"phim",
"game",
"of",
"thrones",
"sophie",
"turner",
"diện",
"bộ",
"váy",
"bó",
"sát",
"kết",
"hợp",
"với",
"chocker",
"mạ",
"vàng",
"lấp",
"lánh",
"trong",
"buổi",
"ra",
"mắt",
"game",
"of",
"thrones",
"phần",
"hai mươi sáu tới sáu",
"tham",
"dự",
"sự",
"kiện",
"annual",
"veuve",
"clicquot",
"polo",
"classic",
"lần",
"thứ",
"một nghìn",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"isla",
"fisher",
"chọn",
"chiếc",
"váy",
"ngắn",
"hoạ",
"tiết",
"chấm",
"bi",
"đỏ",
"và",
"đôi",
"sandal",
"đỏ",
"nổi",
"bật",
"jessica",
"chastain",
"cũng",
"diện",
"bộ",
"váy",
"đỏ",
"rực",
"rỡ",
"của",
"giorgio",
"armani",
"đến",
"buổi",
"ra",
"mắt",
"phim",
"a",
"most",
"violent",
"year",
"mười bốn giờ bốn tám phút hai giây",
"emma",
"stone",
"rạng",
"người",
"trong",
"bộ",
"váy",
"mang",
"phong",
"cách",
"cổ",
"điển",
"tại",
"bữa",
"tiệc",
"hậu",
"oscar",
"tám mươi hai",
"do",
"tạp",
"chí",
"vanity",
"fair",
"tổ",
"chức",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"nhạc",
"sĩ",
"florence",
"welch",
"mặc",
"bộ",
"vest",
"hoạ",
"tiết",
"hoa",
"văn",
"cổ",
"điển",
"tham",
"dự",
"sự",
"kiện",
"the",
"other",
"ball",
"diễn",
"viên",
"mad",
"men",
"christina",
"hendricks",
"khiến",
"mọi",
"người",
"bỏng",
"mắt",
"với",
"chiếc",
"váy",
"đỏ",
"khoe",
"vòng",
"một",
"xuộc đê đắp liu a chéo tám không",
"siêu",
"khủng",
"diễn",
"viên",
"game",
"of",
"throne",
"rose",
"leslie",
"lộng",
"lẫy",
"trong",
"chiếc",
"váy",
"đỏ",
"xuyên",
"thấu",
"của",
"dior",
"tại",
"lễ",
"trao",
"giải",
"olivier",
"cộng hai bốn bẩy hai tám không bẩy chín năm một tám",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"ba mươi tư nghìn bẩy trăm ba mươi tư phẩy chín hai ba không",
"bốn nghìn",
"tuổi",
"connie",
"britton",
"trẻ",
"trung",
"trong",
"bộ",
"váy",
"đỏ",
"của",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"talbot",
"runhof",
"tham",
"dự",
"lễ",
"trao",
"giải",
"emmy"
] |
[
"sao",
"8h",
"hollywood",
"cùng",
"diện",
"váy",
"đỏ",
"kiêu",
"sa",
"ai",
"hơn",
"ai",
"kém",
"dù",
"cùng",
"mặc",
"những",
"bộ",
"váy",
"đỏ",
"đầy",
"quyến",
"rũ",
"nhưng",
"mỗi",
"cô",
"đào",
"nóng",
"bỏng",
"của",
"hollywood",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"những",
"cảm",
"xúc",
"và",
"vẻ",
"quyến",
"rũ",
"khác",
"nhau",
"amy",
"adams",
"mặc",
"chiếc",
"váy",
"màu",
"đỏ",
"rực",
"rỡ",
"203.302",
"của",
"hãng",
"tom",
"ford",
"trong",
"buổi",
"ra",
"mắt",
"phim",
"nocturnal",
"animals",
"của",
"cô",
"tại",
"paris",
"nữ",
"hoàng",
"thảm",
"đỏ",
"ngôi",
"sao",
"julianne",
"moore",
"xuất",
"hiện",
"ấn",
"tượng",
"với",
"bộ",
"váy",
"đỏ",
"của",
"givenchy",
"haute",
"couture",
"lại",
"liên hoan phim",
"cannes",
"rihana",
"nổi",
"bật",
"với",
"mái",
"tóc",
"và",
"bộ",
"váy",
"đỏ",
"của",
"elie",
"saab",
"tại",
"lễ",
"trao",
"giải",
"american",
"music",
"4h",
"diễn",
"viên",
"series",
"phim",
"game",
"of",
"thrones",
"sophie",
"turner",
"diện",
"bộ",
"váy",
"bó",
"sát",
"kết",
"hợp",
"với",
"chocker",
"mạ",
"vàng",
"lấp",
"lánh",
"trong",
"buổi",
"ra",
"mắt",
"game",
"of",
"thrones",
"phần",
"26 - 6",
"tham",
"dự",
"sự",
"kiện",
"annual",
"veuve",
"clicquot",
"polo",
"classic",
"lần",
"thứ",
"1000",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"isla",
"fisher",
"chọn",
"chiếc",
"váy",
"ngắn",
"hoạ",
"tiết",
"chấm",
"bi",
"đỏ",
"và",
"đôi",
"sandal",
"đỏ",
"nổi",
"bật",
"jessica",
"chastain",
"cũng",
"diện",
"bộ",
"váy",
"đỏ",
"rực",
"rỡ",
"của",
"giorgio",
"armani",
"đến",
"buổi",
"ra",
"mắt",
"phim",
"a",
"most",
"violent",
"year",
"14:48:2",
"emma",
"stone",
"rạng",
"người",
"trong",
"bộ",
"váy",
"mang",
"phong",
"cách",
"cổ",
"điển",
"tại",
"bữa",
"tiệc",
"hậu",
"oscar",
"82",
"do",
"tạp",
"chí",
"vanity",
"fair",
"tổ",
"chức",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"nhạc",
"sĩ",
"florence",
"welch",
"mặc",
"bộ",
"vest",
"hoạ",
"tiết",
"hoa",
"văn",
"cổ",
"điển",
"tham",
"dự",
"sự",
"kiện",
"the",
"other",
"ball",
"diễn",
"viên",
"mad",
"men",
"christina",
"hendricks",
"khiến",
"mọi",
"người",
"bỏng",
"mắt",
"với",
"chiếc",
"váy",
"đỏ",
"khoe",
"vòng",
"một",
"/đwa/80",
"siêu",
"khủng",
"diễn",
"viên",
"game",
"of",
"throne",
"rose",
"leslie",
"lộng",
"lẫy",
"trong",
"chiếc",
"váy",
"đỏ",
"xuyên",
"thấu",
"của",
"dior",
"tại",
"lễ",
"trao",
"giải",
"olivier",
"+24728079518",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"34.734,9230",
"4000",
"tuổi",
"connie",
"britton",
"trẻ",
"trung",
"trong",
"bộ",
"váy",
"đỏ",
"của",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"talbot",
"runhof",
"tham",
"dự",
"lễ",
"trao",
"giải",
"emmy"
] |
[
"hai ba",
"người",
"chết",
"một nghìn năm trăm chín mươi bốn",
"người",
"bị",
"thương",
"trong",
"vụ",
"nổ",
"lớn",
"xảy",
"ra",
"tại",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"ở",
"guinea",
"xích",
"đạo",
"ít",
"nhất",
"tám mươi nhăm",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"tỉ số mười sáu bẩy",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"sau",
"bốn trăm bốn bảy nghìn chín trăm ba lăm",
"vụ",
"nổ",
"xảy",
"ra",
"tại",
"một",
"doanh",
"trại",
"quân",
"sự",
"ở",
"cộng",
"hòa",
"guinea",
"xích",
"đạo",
"vào",
"mồng sáu và ngày sáu",
"vụ",
"nổ",
"xảy",
"ra",
"vào",
"chiều",
"mùng chín và ngày hai mốt",
"tại",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"nkoatama",
"ở",
"thành phố",
"bata",
"nông",
"dân",
"địa",
"phương",
"đốt",
"rơm",
"rạ",
"không",
"kiểm",
"soát",
"khiến",
"ngọn",
"lửa",
"lan",
"rộng",
"đến",
"kho",
"chứa",
"chất",
"nổ",
"tại",
"doanh",
"trại",
"và",
"gây",
"ra",
"nhiều",
"vụ",
"nổ",
"liên",
"tiếp",
"theo",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nước",
"này",
"ít",
"nhất",
"đã",
"có",
"mười hai chia hai mươi bốn",
"người",
"chết",
"và",
"hai mốt",
"người",
"bị",
"thương",
"cùng",
"nhiều",
"tòa",
"nhà",
"bị",
"phá",
"hủy",
"sau",
"vụ",
"nổ",
"truyền",
"hình",
"nhà",
"nước",
"guinea",
"xích",
"đạo",
"chiếu",
"một",
"đoạn",
"video",
"cho",
"thấy",
"một",
"chùm",
"khói",
"khổng",
"lồ",
"bốc",
"lên",
"ở",
"phía",
"trên",
"địa",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"nổ",
"trong",
"khi",
"đám",
"đông",
"bỏ",
"chạy",
"với",
"nhiều",
"người",
"la",
"hét",
"chúng",
"tôi",
"không",
"biết",
"chuyện",
"gì",
"đã",
"xảy",
"ra",
"nhưng",
"tất",
"cả",
"đã",
"bị",
"phá",
"hủy",
"các",
"hình",
"ảnh",
"trên",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"địa",
"phương",
"do",
"hãng",
"tin",
"ap",
"cho",
"thấy",
"những",
"người",
"la",
"hét",
"và",
"khóc",
"lóc",
"chạy",
"qua",
"các",
"đường",
"phố",
"giữa",
"đống",
"đổ",
"nát",
"và",
"khói",
"guinea",
"xích",
"đạo",
"là",
"một",
"quốc",
"gia",
"châu",
"phi",
"với",
"khoảng",
"hai trăm bốn mươi ba độ ép",
"dân",
"nằm",
"ở",
"phía",
"nam",
"cameroon",
"quốc",
"gia",
"này",
"trước",
"đây",
"là",
"thuộc",
"địa",
"của",
"tây",
"ban",
"nha",
"cho",
"đến",
"khi",
"giành",
"được",
"độc",
"lập",
"vào",
"mùng ba và ngày mười sáu",
"bata",
"là",
"thành",
"phố",
"đông",
"dân",
"ngày hai mươi bảy",
"nhất",
"quốc",
"gia",
"này",
"với",
"khoảng",
"sáu triệu bảy trăm lẻ tám nghìn",
"dân"
] |
[
"23",
"người",
"chết",
"1594",
"người",
"bị",
"thương",
"trong",
"vụ",
"nổ",
"lớn",
"xảy",
"ra",
"tại",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"ở",
"guinea",
"xích",
"đạo",
"ít",
"nhất",
"85",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"tỉ số 16 - 7",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"sau",
"447.935",
"vụ",
"nổ",
"xảy",
"ra",
"tại",
"một",
"doanh",
"trại",
"quân",
"sự",
"ở",
"cộng",
"hòa",
"guinea",
"xích",
"đạo",
"vào",
"mồng 6 và ngày 6",
"vụ",
"nổ",
"xảy",
"ra",
"vào",
"chiều",
"mùng 9 và ngày 21",
"tại",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"nkoatama",
"ở",
"thành phố",
"bata",
"nông",
"dân",
"địa",
"phương",
"đốt",
"rơm",
"rạ",
"không",
"kiểm",
"soát",
"khiến",
"ngọn",
"lửa",
"lan",
"rộng",
"đến",
"kho",
"chứa",
"chất",
"nổ",
"tại",
"doanh",
"trại",
"và",
"gây",
"ra",
"nhiều",
"vụ",
"nổ",
"liên",
"tiếp",
"theo",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nước",
"này",
"ít",
"nhất",
"đã",
"có",
"12 / 24",
"người",
"chết",
"và",
"21",
"người",
"bị",
"thương",
"cùng",
"nhiều",
"tòa",
"nhà",
"bị",
"phá",
"hủy",
"sau",
"vụ",
"nổ",
"truyền",
"hình",
"nhà",
"nước",
"guinea",
"xích",
"đạo",
"chiếu",
"một",
"đoạn",
"video",
"cho",
"thấy",
"một",
"chùm",
"khói",
"khổng",
"lồ",
"bốc",
"lên",
"ở",
"phía",
"trên",
"địa",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"nổ",
"trong",
"khi",
"đám",
"đông",
"bỏ",
"chạy",
"với",
"nhiều",
"người",
"la",
"hét",
"chúng",
"tôi",
"không",
"biết",
"chuyện",
"gì",
"đã",
"xảy",
"ra",
"nhưng",
"tất",
"cả",
"đã",
"bị",
"phá",
"hủy",
"các",
"hình",
"ảnh",
"trên",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"địa",
"phương",
"do",
"hãng",
"tin",
"ap",
"cho",
"thấy",
"những",
"người",
"la",
"hét",
"và",
"khóc",
"lóc",
"chạy",
"qua",
"các",
"đường",
"phố",
"giữa",
"đống",
"đổ",
"nát",
"và",
"khói",
"guinea",
"xích",
"đạo",
"là",
"một",
"quốc",
"gia",
"châu",
"phi",
"với",
"khoảng",
"243 of",
"dân",
"nằm",
"ở",
"phía",
"nam",
"cameroon",
"quốc",
"gia",
"này",
"trước",
"đây",
"là",
"thuộc",
"địa",
"của",
"tây",
"ban",
"nha",
"cho",
"đến",
"khi",
"giành",
"được",
"độc",
"lập",
"vào",
"mùng 3 và ngày 16",
"bata",
"là",
"thành",
"phố",
"đông",
"dân",
"ngày 27",
"nhất",
"quốc",
"gia",
"này",
"với",
"khoảng",
"6.708.000",
"dân"
] |
[
"hiện",
"trường",
"vụ",
"cháy",
"xe",
"bồn",
"chở",
"xăng",
"làm",
"bẩy chia chín",
"người",
"chết",
"ở",
"bình",
"phước",
"bốn nghìn",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"bốn ngàn",
"nạn",
"nhân",
"bị",
"thương",
"và",
"tám mươi sáu phẩy một tới mười sáu phẩy một",
"căn",
"nhà",
"bên",
"quốc",
"lộ",
"âm ba mươi tư ngàn tám trăm bốn mươi hai phẩy không tám sáu không một",
"bị",
"lửa",
"thiêu",
"rụi",
"sau",
"vụ",
"cháy",
"xe",
"bồn",
"chở",
"xăng",
"toàn",
"cảnh",
"vụ",
"xe",
"bồn",
"chở",
"xăng",
"cháy",
"khiến",
"một ngàn hai trăm chín mốt",
"người",
"chết",
"ở",
"bình",
"phước",
"tám mươi ba mon",
"tháng sáu năm bảy trăm ba hai",
"xe",
"bồn",
"chở",
"xăng",
"dầu",
"chạy",
"hướng",
"bình",
"dương",
"bình",
"phước",
"va",
"chạm",
"xe",
"ba",
"gác",
"chở",
"đá",
"lạnh",
"rồi",
"lật",
"nghiêng",
"vụ",
"cháy",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"âm tám ngàn bốn mốt phẩy năm trăm năm ba ca lo",
"hai một tháng không năm một năm chín không",
"sau",
"khi",
"xe",
"bồn",
"chở",
"xăng",
"dầu",
"do",
"tài",
"xế",
"thạch",
"văn",
"phong",
"điều",
"khiển",
"va",
"chạm",
"với",
"xe",
"ba",
"gác",
"chạy",
"cùng",
"chiều",
"lúc",
"này",
"xe",
"bồn",
"lao",
"lên",
"lề",
"đường",
"rồi",
"lật",
"bốc",
"cháy",
"làm",
"lửa",
"lan",
"vào",
"bẩy bẩy",
"căn",
"nhà",
"dãy",
"nhà",
"sáu triệu bốn trăm nghìn mười",
"căn",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"bẩy mươi bốn",
"bị",
"cháy",
"tài",
"xế",
"xe",
"bồn",
"bị",
"thương",
"nặng",
"phải",
"nhập",
"viện",
"cấp",
"cứu",
"trong",
"khi",
"hai triệu sáu trăm hai mươi hai nghìn chín trăm ba mươi ba",
"người",
"dân",
"thiệt",
"mạng",
"do",
"hỏa",
"hoạn",
"đến",
"ba giờ năm mốt",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"hỏa",
"hoạn",
"được",
"chế",
"ngự",
"hoàn",
"toàn",
"ảnh",
"c.c.b.b",
"ảnh",
"b.h",
"ảnh",
"google",
"maps",
"khoảng",
"một trăm hai mươi hai phít",
"sáng",
"nay",
"xe",
"bồn",
"chở",
"xăng",
"dầu",
"do",
"tài",
"xế",
"thạch",
"văn",
"phong",
"điều",
"khiển",
"chạy",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"bốn mươi mốt",
"hướng",
"từ",
"chơn",
"thành",
"về",
"thị",
"xã",
"bình",
"long",
"bình",
"phước",
"ngọn",
"lửa",
"bao",
"trùm",
"khu",
"vực",
"và",
"cháy",
"lan",
"bảy mươi hai",
"căn",
"nhà",
"vụ",
"cháy",
"làm",
"hai ngàn",
"người",
"đang",
"ngủ",
"trong",
"nhà",
"thiệt",
"mạng",
"gồm",
"nguyễn",
"thị",
"cẩm",
"tú",
"bốn nghìn linh bảy",
"tuổi",
"lê",
"ngọc",
"kim",
"ngân",
"bốn trăm chín mươi nghìn năm trăm lẻ hai",
"tuổi",
"con",
"chị",
"tú",
"lê",
"hoàng",
"anh",
"tám triệu không trăm linh chín nghìn không trăm bẩy mươi",
"tuổi",
"con",
"chị",
"tú",
"nguyễn",
"thị",
"thắm",
"âm hai hai phẩy một năm",
"tuổi",
"bạn",
"chị",
"tú",
"võ",
"hồng",
"anh",
"chín mươi hai phẩy không không hai tới một chấm năm",
"tuổi",
"con",
"ông",
"võ",
"hồng",
"đổng",
"và",
"nguyễn",
"tùng",
"chinh",
"bảy triệu bốn trăm ba bảy ngàn chín trăm lẻ một",
"tuổi",
"cậu",
"của",
"võ",
"hồng",
"anh",
"hai",
"nạn",
"nhân",
"bị",
"thương",
"thạch",
"văn",
"phong",
"tài",
"xế",
"xe",
"bồn",
"quê",
"trà",
"vinh",
"và",
"bùi",
"thanh",
"vĩnh",
"lái",
"xe",
"ba",
"gác",
"hai ngàn hai trăm bẩy mốt",
"tuổi",
"ngụ",
"huyện",
"chơn",
"thành"
] |
[
"hiện",
"trường",
"vụ",
"cháy",
"xe",
"bồn",
"chở",
"xăng",
"làm",
"7 / 9",
"người",
"chết",
"ở",
"bình",
"phước",
"4000",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"4000",
"nạn",
"nhân",
"bị",
"thương",
"và",
"86,1 - 16,1",
"căn",
"nhà",
"bên",
"quốc",
"lộ",
"-34.842,08601",
"bị",
"lửa",
"thiêu",
"rụi",
"sau",
"vụ",
"cháy",
"xe",
"bồn",
"chở",
"xăng",
"toàn",
"cảnh",
"vụ",
"xe",
"bồn",
"chở",
"xăng",
"cháy",
"khiến",
"1291",
"người",
"chết",
"ở",
"bình",
"phước",
"83 mol",
"tháng 6/732",
"xe",
"bồn",
"chở",
"xăng",
"dầu",
"chạy",
"hướng",
"bình",
"dương",
"bình",
"phước",
"va",
"chạm",
"xe",
"ba",
"gác",
"chở",
"đá",
"lạnh",
"rồi",
"lật",
"nghiêng",
"vụ",
"cháy",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"-8041,553 cal",
"21/05/1590",
"sau",
"khi",
"xe",
"bồn",
"chở",
"xăng",
"dầu",
"do",
"tài",
"xế",
"thạch",
"văn",
"phong",
"điều",
"khiển",
"va",
"chạm",
"với",
"xe",
"ba",
"gác",
"chạy",
"cùng",
"chiều",
"lúc",
"này",
"xe",
"bồn",
"lao",
"lên",
"lề",
"đường",
"rồi",
"lật",
"bốc",
"cháy",
"làm",
"lửa",
"lan",
"vào",
"77",
"căn",
"nhà",
"dãy",
"nhà",
"6.400.010",
"căn",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"74",
"bị",
"cháy",
"tài",
"xế",
"xe",
"bồn",
"bị",
"thương",
"nặng",
"phải",
"nhập",
"viện",
"cấp",
"cứu",
"trong",
"khi",
"2.622.933",
"người",
"dân",
"thiệt",
"mạng",
"do",
"hỏa",
"hoạn",
"đến",
"3h51",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"hỏa",
"hoạn",
"được",
"chế",
"ngự",
"hoàn",
"toàn",
"ảnh",
"c.c.b.b",
"ảnh",
"b.h",
"ảnh",
"google",
"maps",
"khoảng",
"122 ft",
"sáng",
"nay",
"xe",
"bồn",
"chở",
"xăng",
"dầu",
"do",
"tài",
"xế",
"thạch",
"văn",
"phong",
"điều",
"khiển",
"chạy",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"41",
"hướng",
"từ",
"chơn",
"thành",
"về",
"thị",
"xã",
"bình",
"long",
"bình",
"phước",
"ngọn",
"lửa",
"bao",
"trùm",
"khu",
"vực",
"và",
"cháy",
"lan",
"72",
"căn",
"nhà",
"vụ",
"cháy",
"làm",
"2000",
"người",
"đang",
"ngủ",
"trong",
"nhà",
"thiệt",
"mạng",
"gồm",
"nguyễn",
"thị",
"cẩm",
"tú",
"4007",
"tuổi",
"lê",
"ngọc",
"kim",
"ngân",
"490.502",
"tuổi",
"con",
"chị",
"tú",
"lê",
"hoàng",
"anh",
"8.009.070",
"tuổi",
"con",
"chị",
"tú",
"nguyễn",
"thị",
"thắm",
"-22,15",
"tuổi",
"bạn",
"chị",
"tú",
"võ",
"hồng",
"anh",
"92,002 - 1.5",
"tuổi",
"con",
"ông",
"võ",
"hồng",
"đổng",
"và",
"nguyễn",
"tùng",
"chinh",
"7.437.901",
"tuổi",
"cậu",
"của",
"võ",
"hồng",
"anh",
"hai",
"nạn",
"nhân",
"bị",
"thương",
"thạch",
"văn",
"phong",
"tài",
"xế",
"xe",
"bồn",
"quê",
"trà",
"vinh",
"và",
"bùi",
"thanh",
"vĩnh",
"lái",
"xe",
"ba",
"gác",
"2271",
"tuổi",
"ngụ",
"huyện",
"chơn",
"thành"
] |
[
"chụp",
"bikini",
"làm",
"từ",
"thiện",
"phản",
"cảm",
"thì",
"sao",
"mấy",
"ngày",
"nay",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"xôn",
"xao",
"trước",
"việc",
"nhóm",
"thiện",
"nguyện",
"góc",
"khuất",
"hà",
"nội",
"tổ",
"chức",
"một",
"buổi",
"chụp",
"ảnh",
"bikini",
"tại",
"bể",
"bơi",
"sao",
"mai",
"với",
"mục",
"đích",
"làm",
"từ",
"thiện",
"theo",
"đó",
"để",
"quyên",
"góp",
"ủng",
"hộ",
"gia",
"đình",
"ông",
"phạm",
"minh",
"thuấn",
"trú",
"tại",
"xóm",
"cộng sáu bẩy một tám một một chín bốn bẩy năm ba",
"tám triệu hai trăm ba ba ngàn ba trăm năm mươi",
"thôn",
"vĩnh",
"ninh",
"xã",
"đông",
"tân",
"huyện",
"đông",
"hưng",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"bị",
"mụn",
"cóc",
"do",
"di",
"chứng",
"chất",
"độc",
"màu",
"da",
"cam",
"nhóm",
"thiện",
"nguyện",
"đã",
"huy",
"động",
"khoảng",
"ba nghìn ba mươi",
"phó",
"nháy",
"và",
"người",
"mẫu",
"về",
"bể",
"bơi",
"để",
"vừa",
"chụp",
"ảnh",
"vừa",
"quyên",
"tiền",
"từ",
"thiện",
"số",
"tiền",
"bốn hai kí lô",
"đồng",
"thu",
"được",
"từ",
"hoạt",
"ba hai ngàn năm trăm năm mươi phẩy không hai một tám chín",
"động",
"trên",
"được",
"nhóm",
"góc",
"hai mươi hai giờ một",
"khuất",
"hà",
"không năm hai sáu chín không hai chín một tám ba bốn",
"nội",
"âm chín mươi nghìn hai trăm năm mươi phẩy bẩy ngàn hai trăm sáu mươi sáu",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"chuyển",
"đến",
"gia",
"đình",
"nhà",
"ông",
"thuấn",
"nhóm",
"thiện",
"nguyện",
"góc",
"khuất",
"hà",
"nội",
"đã",
"tổ",
"chức",
"chụp",
"ảnh",
"bikini",
"để",
"quyên",
"góp",
"từ",
"thiện",
"tôi",
"cũng",
"chưa",
"xem",
"những",
"hình",
"ảnh",
"chụp",
"bikini",
"của",
"nhóm",
"thiện",
"nguyện",
"vị",
"phó",
"trưởng",
"phòng",
"cũng",
"cho",
"biết",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"phản",
"ánh",
"về",
"việc",
"chụp",
"ảnh",
"bikini",
"để",
"quyên",
"góp",
"tiền",
"làm",
"từ",
"thiện",
"có",
"thể",
"với",
"những",
"người",
"có",
"tuổi",
"thì",
"việc",
"chụp",
"ảnh",
"bikini",
"làm",
"từ",
"thiện",
"là",
"phản",
"cảm",
"nhưng",
"hai trăm bốn mốt xen ti mét vuông",
"với",
"những",
"người",
"trẻ",
"thì",
"lại",
"bình",
"thường",
"ông",
"ấy",
"có",
"hai sáu chia hai mươi hai",
"người",
"con",
"nhưng",
"không",
"ai",
"có",
"vợ",
"có",
"chồng",
"cả",
"ngày",
"trước",
"ông",
"thuấn",
"cũng",
"có",
"đi",
"lính",
"từ",
"những",
"ngày hai hai tháng sáu",
"nhưng",
"do",
"giấy",
"tờ",
"mất",
"hết",
"chỉ",
"còn",
"huân",
"chương",
"về",
"việc",
"nhóm",
"thiện",
"nguyện",
"chụp",
"ảnh",
"bikini",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"gia",
"đình",
"ông",
"thuấn",
"trưởng",
"thôn",
"vĩnh",
"ninh",
"cho",
"rằng",
"mỗi",
"người",
"đều",
"có",
"một",
"quan",
"điểm",
"riêng"
] |
[
"chụp",
"bikini",
"làm",
"từ",
"thiện",
"phản",
"cảm",
"thì",
"sao",
"mấy",
"ngày",
"nay",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"xôn",
"xao",
"trước",
"việc",
"nhóm",
"thiện",
"nguyện",
"góc",
"khuất",
"hà",
"nội",
"tổ",
"chức",
"một",
"buổi",
"chụp",
"ảnh",
"bikini",
"tại",
"bể",
"bơi",
"sao",
"mai",
"với",
"mục",
"đích",
"làm",
"từ",
"thiện",
"theo",
"đó",
"để",
"quyên",
"góp",
"ủng",
"hộ",
"gia",
"đình",
"ông",
"phạm",
"minh",
"thuấn",
"trú",
"tại",
"xóm",
"+67181194753",
"8.233.350",
"thôn",
"vĩnh",
"ninh",
"xã",
"đông",
"tân",
"huyện",
"đông",
"hưng",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"bị",
"mụn",
"cóc",
"do",
"di",
"chứng",
"chất",
"độc",
"màu",
"da",
"cam",
"nhóm",
"thiện",
"nguyện",
"đã",
"huy",
"động",
"khoảng",
"3030",
"phó",
"nháy",
"và",
"người",
"mẫu",
"về",
"bể",
"bơi",
"để",
"vừa",
"chụp",
"ảnh",
"vừa",
"quyên",
"tiền",
"từ",
"thiện",
"số",
"tiền",
"42 kg",
"đồng",
"thu",
"được",
"từ",
"hoạt",
"32.550,02189",
"động",
"trên",
"được",
"nhóm",
"góc",
"22h1",
"khuất",
"hà",
"052690291834",
"nội",
"-90.250,7266",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"chuyển",
"đến",
"gia",
"đình",
"nhà",
"ông",
"thuấn",
"nhóm",
"thiện",
"nguyện",
"góc",
"khuất",
"hà",
"nội",
"đã",
"tổ",
"chức",
"chụp",
"ảnh",
"bikini",
"để",
"quyên",
"góp",
"từ",
"thiện",
"tôi",
"cũng",
"chưa",
"xem",
"những",
"hình",
"ảnh",
"chụp",
"bikini",
"của",
"nhóm",
"thiện",
"nguyện",
"vị",
"phó",
"trưởng",
"phòng",
"cũng",
"cho",
"biết",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"phản",
"ánh",
"về",
"việc",
"chụp",
"ảnh",
"bikini",
"để",
"quyên",
"góp",
"tiền",
"làm",
"từ",
"thiện",
"có",
"thể",
"với",
"những",
"người",
"có",
"tuổi",
"thì",
"việc",
"chụp",
"ảnh",
"bikini",
"làm",
"từ",
"thiện",
"là",
"phản",
"cảm",
"nhưng",
"241 cm2",
"với",
"những",
"người",
"trẻ",
"thì",
"lại",
"bình",
"thường",
"ông",
"ấy",
"có",
"26 / 22",
"người",
"con",
"nhưng",
"không",
"ai",
"có",
"vợ",
"có",
"chồng",
"cả",
"ngày",
"trước",
"ông",
"thuấn",
"cũng",
"có",
"đi",
"lính",
"từ",
"những",
"ngày 22/6",
"nhưng",
"do",
"giấy",
"tờ",
"mất",
"hết",
"chỉ",
"còn",
"huân",
"chương",
"về",
"việc",
"nhóm",
"thiện",
"nguyện",
"chụp",
"ảnh",
"bikini",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"gia",
"đình",
"ông",
"thuấn",
"trưởng",
"thôn",
"vĩnh",
"ninh",
"cho",
"rằng",
"mỗi",
"người",
"đều",
"có",
"một",
"quan",
"điểm",
"riêng"
] |
[
"theo",
"trang",
"cri",
"thông",
"tin",
"quan",
"chi",
"lâm",
"có",
"khối",
"u",
"ở",
"tuyến",
"yên",
"não",
"bộ",
"từng",
"xuất",
"hiện",
"từ",
"ngày mười chín tới mồng một tháng ba",
"cô",
"phát",
"hiện",
"khối",
"u",
"bất",
"thường",
"vào",
"tháng chín năm hai nghìn bốn trăm sáu mươi bảy",
"và",
"âm",
"thầm",
"chữa",
"trị",
"trong",
"suốt",
"những",
"năm",
"qua",
"cũng",
"vì",
"căn",
"bệnh",
"này",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"ngoài",
"bẩy triệu hai trăm sáu tám nghìn ba trăm năm nhăm",
"tuổi",
"liên",
"tục",
"rơi",
"vào",
"trạng",
"thái",
"khó",
"ngủ",
"mệt",
"mỏi",
"quan",
"chi",
"lâm",
"bị",
"cho",
"đã",
"âm",
"thầm",
"chiến",
"đấu",
"với",
"bệnh",
"tật",
"trong",
"suốt",
"tỉ số mười hai mười hai",
"năm",
"qua",
"gần",
"đây",
"nguồn",
"tin",
"trên",
"weibo",
"cho",
"biết",
"khối",
"u",
"của",
"quan",
"chi",
"lâm",
"trở",
"nặng",
"và",
"bị",
"chẩn",
"đoán",
"là",
"ung",
"thư",
"sức",
"khỏe",
"trong",
"tình",
"trạng",
"nguy",
"hiểm",
"quan",
"chi",
"lâm",
"thuộc",
"lứa",
"diễn",
"viên",
"gạo",
"cội",
"hàng",
"đầu",
"hong",
"kong",
"thập",
"niên",
"bốn ngàn",
"hai nghìn ba trăm chín mươi hai",
"quan",
"chi",
"lâm",
"gắn",
"bó",
"gần",
"hai trăm sáu mươi hai nghìn tám trăm tám mươi năm",
"năm",
"với",
"người",
"tình",
"đại",
"gia"
] |
[
"theo",
"trang",
"cri",
"thông",
"tin",
"quan",
"chi",
"lâm",
"có",
"khối",
"u",
"ở",
"tuyến",
"yên",
"não",
"bộ",
"từng",
"xuất",
"hiện",
"từ",
"ngày 19 tới mồng 1 tháng 3",
"cô",
"phát",
"hiện",
"khối",
"u",
"bất",
"thường",
"vào",
"tháng 9/2467",
"và",
"âm",
"thầm",
"chữa",
"trị",
"trong",
"suốt",
"những",
"năm",
"qua",
"cũng",
"vì",
"căn",
"bệnh",
"này",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"ngoài",
"7.268.355",
"tuổi",
"liên",
"tục",
"rơi",
"vào",
"trạng",
"thái",
"khó",
"ngủ",
"mệt",
"mỏi",
"quan",
"chi",
"lâm",
"bị",
"cho",
"đã",
"âm",
"thầm",
"chiến",
"đấu",
"với",
"bệnh",
"tật",
"trong",
"suốt",
"tỉ số 12 - 12",
"năm",
"qua",
"gần",
"đây",
"nguồn",
"tin",
"trên",
"weibo",
"cho",
"biết",
"khối",
"u",
"của",
"quan",
"chi",
"lâm",
"trở",
"nặng",
"và",
"bị",
"chẩn",
"đoán",
"là",
"ung",
"thư",
"sức",
"khỏe",
"trong",
"tình",
"trạng",
"nguy",
"hiểm",
"quan",
"chi",
"lâm",
"thuộc",
"lứa",
"diễn",
"viên",
"gạo",
"cội",
"hàng",
"đầu",
"hong",
"kong",
"thập",
"niên",
"4000",
"2392",
"quan",
"chi",
"lâm",
"gắn",
"bó",
"gần",
"262.885",
"năm",
"với",
"người",
"tình",
"đại",
"gia"
] |
[
"lễ",
"cưới",
"tập",
"thể",
"của",
"ba mươi mốt",
"cặp",
"đôi",
"khuyết",
"tật",
"người",
"có",
"hoàn",
"cảnh",
"khó",
"khăn",
"ngày hai mươi tới ngày ba mốt tháng bảy",
"sự",
"kiện",
"công",
"bố",
"chương",
"trình",
"lễ",
"cưới",
"tập",
"thể",
"giấc",
"mơ",
"có",
"thật",
"lần",
"thứ",
"iii",
"dành",
"cho",
"người",
"khuyết",
"tật",
"có",
"hoàn",
"cảnh",
"đặc",
"biệt",
"khó",
"khăn",
"diễn",
"ra",
"tại",
"trung",
"tâm",
"phụ",
"nữ",
"và",
"phát",
"triển",
"cdw",
"các",
"cặp",
"đôi",
"đã",
"có",
"lễ",
"cưới",
"tập",
"thể",
"lần",
"sáu triệu bảy trăm tám mươi nghìn tám trăm mười bảy",
"thứ",
"bốn trăm ba mươi hai nghìn ba trăm năm mươi ba",
"và",
"tám mươi bốn",
"vào",
"các",
"hai giờ",
"tám trăm mười sáu nghìn bẩy trăm mười hai",
"theo",
"ban",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"cưới",
"tập",
"thể",
"giấc",
"mơ",
"có",
"thật",
"lần",
"thứ",
"iii",
"dự",
"kiến",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"sáu triệu bốn trăm ba ba nghìn một trăm bẩy bốn",
"cặp",
"đôi",
"là",
"người",
"khuyết",
"tật",
"có",
"hoàn",
"cảnh",
"đặc",
"biệt",
"khó",
"khăn",
"đang",
"yêu",
"nhau",
"hoặc",
"đã",
"đăng",
"ký",
"kêt",
"hôn",
"đã",
"có",
"con",
"ngày bốn tháng sáu hai nghìn tám trăm chín tư",
"hoặc",
"mong",
"muốn",
"được",
"kết",
"hôn",
"nhưng",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"điều",
"kiện",
"tổ",
"chức",
"đám",
"cưới",
"hiện",
"sinh",
"sống",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"các",
"tỉnh",
"phía",
"bắc",
"có",
"độ",
"tuổi",
"từ",
"ngày mười ba mười",
"năm trăm năm mươi mốt ngàn bốn trăm hai mươi",
"cặp",
"đôi",
"này",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"đăng",
"ký",
"kết",
"hôn",
"thuê",
"trang",
"phục",
"cưới",
"được",
"tặng",
"bộ",
"ảnh",
"cưới",
"hoa",
"cầm",
"tay",
"cô",
"dâu",
"trang",
"điểm",
"và",
"toàn",
"bộ",
"chi",
"phí",
"tổ",
"chức",
"tiệc",
"cưới",
"theo",
"nếp",
"sống",
"mới",
"lễ",
"cưới",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"chín giờ ba phút bốn mươi hai giây",
"tại",
"trung",
"tâm",
"phụ",
"hai mươi hai giờ",
"nữ",
"và",
"phát",
"triển",
"sáu trăm mười bốn nghìn năm trăm tám tư",
"thụy",
"khuê",
"hà",
"nội",
"cũng",
"theo",
"đại",
"diện",
"ban",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"cưới",
"tập",
"thể",
"giấc",
"mơ",
"có",
"thật",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"trên",
"hai mươi bốn",
"cặp",
"đôi",
"đăng",
"kí",
"tham",
"gia",
"ban",
"tổ",
"chức",
"ngang cờ rờ vê e ngang đờ tê vờ đê lờ",
"đã",
"tiến",
"hành",
"các",
"công",
"việc",
"chuẩn",
"bị",
"như",
"chụp",
"ảnh",
"dựng",
"hai ngàn sáu trăm sáu bảy",
"clip",
"hậu",
"cần",
"để",
"các",
"cặp",
"đôi",
"thực",
"sự",
"có",
"được",
"một",
"lễ",
"cưới",
"với",
"đầy",
"đủ",
"truyền",
"thống",
"trước",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"người",
"thân",
"bạn",
"bè",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"cặp",
"đôi",
"đầu",
"tiên",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"cưới",
"ngày sáu tháng mười hai",
"chị",
"hoàng",
"hồng",
"kiên",
"bảy trăm tám mươi mốt ngàn ba trăm linh bốn",
"tuổi",
"bị",
"bại",
"liệt",
"từ",
"năm",
"không một một tám không không sáu không bốn ba tám",
"tuổi",
"cùng",
"chồng",
"anh",
"phạm",
"hồng",
"thức",
"hai nghìn ba trăm bốn sáu",
"tuổi",
"người",
"mất",
"đi",
"đôi",
"chân",
"vì",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"ngày hai tư đến ngày mười tám tháng mười hai",
"tuổi",
"chia",
"sẻ",
"anh",
"chị",
"cảm",
"thấy",
"rất",
"may",
"mắn",
"và",
"hạnh",
"phúc",
"khi",
"đã",
"có",
"một",
"đám",
"cưới",
"cho",
"riêng",
"mình",
"ba ba chín năm hai năm bẩy năm tám ba bốn",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"chung",
"sống"
] |
[
"lễ",
"cưới",
"tập",
"thể",
"của",
"31",
"cặp",
"đôi",
"khuyết",
"tật",
"người",
"có",
"hoàn",
"cảnh",
"khó",
"khăn",
"ngày 20 tới ngày 31 tháng 7",
"sự",
"kiện",
"công",
"bố",
"chương",
"trình",
"lễ",
"cưới",
"tập",
"thể",
"giấc",
"mơ",
"có",
"thật",
"lần",
"thứ",
"iii",
"dành",
"cho",
"người",
"khuyết",
"tật",
"có",
"hoàn",
"cảnh",
"đặc",
"biệt",
"khó",
"khăn",
"diễn",
"ra",
"tại",
"trung",
"tâm",
"phụ",
"nữ",
"và",
"phát",
"triển",
"cdw",
"các",
"cặp",
"đôi",
"đã",
"có",
"lễ",
"cưới",
"tập",
"thể",
"lần",
"6.780.817",
"thứ",
"432.353",
"và",
"84",
"vào",
"các",
"2h",
"816.712",
"theo",
"ban",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"cưới",
"tập",
"thể",
"giấc",
"mơ",
"có",
"thật",
"lần",
"thứ",
"iii",
"dự",
"kiến",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"6.433.174",
"cặp",
"đôi",
"là",
"người",
"khuyết",
"tật",
"có",
"hoàn",
"cảnh",
"đặc",
"biệt",
"khó",
"khăn",
"đang",
"yêu",
"nhau",
"hoặc",
"đã",
"đăng",
"ký",
"kêt",
"hôn",
"đã",
"có",
"con",
"ngày 4/6/2894",
"hoặc",
"mong",
"muốn",
"được",
"kết",
"hôn",
"nhưng",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"điều",
"kiện",
"tổ",
"chức",
"đám",
"cưới",
"hiện",
"sinh",
"sống",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"các",
"tỉnh",
"phía",
"bắc",
"có",
"độ",
"tuổi",
"từ",
"ngày 13, 10",
"551.420",
"cặp",
"đôi",
"này",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"đăng",
"ký",
"kết",
"hôn",
"thuê",
"trang",
"phục",
"cưới",
"được",
"tặng",
"bộ",
"ảnh",
"cưới",
"hoa",
"cầm",
"tay",
"cô",
"dâu",
"trang",
"điểm",
"và",
"toàn",
"bộ",
"chi",
"phí",
"tổ",
"chức",
"tiệc",
"cưới",
"theo",
"nếp",
"sống",
"mới",
"lễ",
"cưới",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"9:3:42",
"tại",
"trung",
"tâm",
"phụ",
"22h",
"nữ",
"và",
"phát",
"triển",
"614.584",
"thụy",
"khuê",
"hà",
"nội",
"cũng",
"theo",
"đại",
"diện",
"ban",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"cưới",
"tập",
"thể",
"giấc",
"mơ",
"có",
"thật",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"trên",
"24",
"cặp",
"đôi",
"đăng",
"kí",
"tham",
"gia",
"ban",
"tổ",
"chức",
"-crve-đtvdl",
"đã",
"tiến",
"hành",
"các",
"công",
"việc",
"chuẩn",
"bị",
"như",
"chụp",
"ảnh",
"dựng",
"2667",
"clip",
"hậu",
"cần",
"để",
"các",
"cặp",
"đôi",
"thực",
"sự",
"có",
"được",
"một",
"lễ",
"cưới",
"với",
"đầy",
"đủ",
"truyền",
"thống",
"trước",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"người",
"thân",
"bạn",
"bè",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"cặp",
"đôi",
"đầu",
"tiên",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"cưới",
"ngày 6/12",
"chị",
"hoàng",
"hồng",
"kiên",
"781.304",
"tuổi",
"bị",
"bại",
"liệt",
"từ",
"năm",
"01180060438",
"tuổi",
"cùng",
"chồng",
"anh",
"phạm",
"hồng",
"thức",
"2346",
"tuổi",
"người",
"mất",
"đi",
"đôi",
"chân",
"vì",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"ngày 24 đến ngày 18 tháng 12",
"tuổi",
"chia",
"sẻ",
"anh",
"chị",
"cảm",
"thấy",
"rất",
"may",
"mắn",
"và",
"hạnh",
"phúc",
"khi",
"đã",
"có",
"một",
"đám",
"cưới",
"cho",
"riêng",
"mình",
"33952575834",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"chung",
"sống"
] |
[
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"bốn trăm hai nghìn trừ cờ u bê dê nờ chéo nờ rờ giây đắp liu lờ",
"phương",
"nga",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"vẻ",
"ngoài",
"của",
"hiền",
"lành",
"cách",
"sống",
"lại",
"không",
"quá",
"cầu",
"kỳ",
"nhưng",
"tin",
"trương",
"hồ",
"phương",
"nga",
"bị",
"tố",
"lừa",
"đảo",
"âm năm nghìn chín trăm bẩy mươi chín chấm không tám trăm bốn hai đồng",
"đồng",
"khiến",
"nhiều",
"sao",
"việt",
"và",
"khán",
"giả",
"bất",
"ngờ",
"hoa",
"hậu",
"nam",
"mekong",
"võ",
"thị",
"mỹ",
"xuân",
"mỹ",
"xuân",
"được",
"biết",
"đến",
"sau",
"khi",
"đăng",
"quang",
"tại",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"nam",
"mekong",
"âm tám mươi hai chấm sáu ba",
"ngày hai ba và ngày mười chín tháng năm",
"trương",
"thị",
"tuyết",
"nga",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"một",
"quý",
"bà",
"thành",
"đạt",
"xinh",
"đẹp",
"tristine",
"trâm",
"bùi",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"là",
"bùi",
"nguyễn",
"thị",
"trâm",
"đăng",
"quang",
"hoa",
"hậu",
"phu",
"nhân",
"người",
"việt",
"toàn",
"cầu",
"tháng mười một hai ngàn tám mươi sáu",
"sau",
"khi",
"đăng",
"quang",
"trish",
"trâm",
"bùi",
"chưa",
"kịp",
"đẩy",
"mạnh",
"con",
"đường",
"hoạt",
"động",
"nghệ",
"thuật",
"đã",
"bị",
"rơi",
"vào",
"lòng",
"lao",
"lý",
"ngày mười tám",
"người",
"đẹp",
"bị",
"tuyên",
"án",
"hai bốn",
"năm",
"tù",
"vì",
"tội",
"trồng",
"và",
"phân",
"phối",
"cần",
"sa",
"trái",
"phép",
"ở",
"trong",
"chính",
"biệt",
"thự",
"của",
"mình",
"tài",
"năng",
"và",
"nhan",
"sắc",
"nhưng",
"cả",
"trish",
"trâm",
"bùi",
"trương",
"thị",
"tuyết",
"nga",
"võ",
"thị",
"mỹ",
"xuân",
"trương",
"thị",
"tuyết",
"nga",
"đều",
"tự",
"tay",
"đánh",
"rơi",
"vương",
"miện",
"hoa",
"hậu",
"danh",
"giá",
"vào",
"con",
"đường",
"lao",
"lý",
"trong",
"sự",
"tiếc",
"nuối",
"của",
"đồng",
"nghiệp",
"và",
"khán",
"giả"
] |
[
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"4002000-cubdn/nrjwl",
"phương",
"nga",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"vẻ",
"ngoài",
"của",
"hiền",
"lành",
"cách",
"sống",
"lại",
"không",
"quá",
"cầu",
"kỳ",
"nhưng",
"tin",
"trương",
"hồ",
"phương",
"nga",
"bị",
"tố",
"lừa",
"đảo",
"-5979.0842 đồng",
"đồng",
"khiến",
"nhiều",
"sao",
"việt",
"và",
"khán",
"giả",
"bất",
"ngờ",
"hoa",
"hậu",
"nam",
"mekong",
"võ",
"thị",
"mỹ",
"xuân",
"mỹ",
"xuân",
"được",
"biết",
"đến",
"sau",
"khi",
"đăng",
"quang",
"tại",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"nam",
"mekong",
"-82.63",
"ngày 23 và ngày 19 tháng 5",
"trương",
"thị",
"tuyết",
"nga",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"một",
"quý",
"bà",
"thành",
"đạt",
"xinh",
"đẹp",
"tristine",
"trâm",
"bùi",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"là",
"bùi",
"nguyễn",
"thị",
"trâm",
"đăng",
"quang",
"hoa",
"hậu",
"phu",
"nhân",
"người",
"việt",
"toàn",
"cầu",
"tháng 11/2086",
"sau",
"khi",
"đăng",
"quang",
"trish",
"trâm",
"bùi",
"chưa",
"kịp",
"đẩy",
"mạnh",
"con",
"đường",
"hoạt",
"động",
"nghệ",
"thuật",
"đã",
"bị",
"rơi",
"vào",
"lòng",
"lao",
"lý",
"ngày 18",
"người",
"đẹp",
"bị",
"tuyên",
"án",
"24",
"năm",
"tù",
"vì",
"tội",
"trồng",
"và",
"phân",
"phối",
"cần",
"sa",
"trái",
"phép",
"ở",
"trong",
"chính",
"biệt",
"thự",
"của",
"mình",
"tài",
"năng",
"và",
"nhan",
"sắc",
"nhưng",
"cả",
"trish",
"trâm",
"bùi",
"trương",
"thị",
"tuyết",
"nga",
"võ",
"thị",
"mỹ",
"xuân",
"trương",
"thị",
"tuyết",
"nga",
"đều",
"tự",
"tay",
"đánh",
"rơi",
"vương",
"miện",
"hoa",
"hậu",
"danh",
"giá",
"vào",
"con",
"đường",
"lao",
"lý",
"trong",
"sự",
"tiếc",
"nuối",
"của",
"đồng",
"nghiệp",
"và",
"khán",
"giả"
] |
[
"các",
"cụ",
"bà",
"tuổi",
"năm trăm tám mươi hai ngàn năm trăm bốn mươi sáu",
"vẫn",
"sung",
"chuyện",
"ấy",
"vnmedia",
"hầu",
"hết",
"các",
"cụ",
"ông",
"cụ",
"bà",
"tuổi",
"một trăm ba mươi năm nghìn một trăm tám mươi bốn",
"được",
"phỏng",
"vấn",
"thừa",
"nhận",
"họ",
"chỉ",
"ngừng",
"làm",
"chuyện",
"ấy",
"do",
"trục",
"trặc",
"đến",
"từ",
"các",
"cụ",
"ông"
] |
[
"các",
"cụ",
"bà",
"tuổi",
"582.546",
"vẫn",
"sung",
"chuyện",
"ấy",
"vnmedia",
"hầu",
"hết",
"các",
"cụ",
"ông",
"cụ",
"bà",
"tuổi",
"135.184",
"được",
"phỏng",
"vấn",
"thừa",
"nhận",
"họ",
"chỉ",
"ngừng",
"làm",
"chuyện",
"ấy",
"do",
"trục",
"trặc",
"đến",
"từ",
"các",
"cụ",
"ông"
] |
[
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"chính",
"phủ",
"với",
"địa",
"phương",
"quý không năm hai ba một không",
"điểm",
"lại",
"các",
"con",
"số",
"kỷ",
"lục",
"về",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"mồng tám đến ngày tám tháng ba",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"cho",
"rằng",
"con",
"đường",
"chúng",
"ta",
"chọn",
"là",
"đúng",
"tư",
"duy",
"của",
"chúng",
"ta",
"không",
"lỗi",
"nhịp",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"ảnh",
"vgp/quang",
"hiếu",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"có",
"tổng",
"bí",
"thư",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"nguyễn",
"phú",
"trọng",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"thường",
"trực",
"ban",
"bí",
"thư",
"trần",
"quốc",
"vượng",
"và",
"các",
"đồng",
"chí",
"ủy",
"viên",
"bộ",
"chính",
"trị",
"bí",
"thư",
"trung",
"ương",
"đảng",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"bộ",
"ngành",
"và",
"không một năm một sáu một hai không ba năm bốn sáu",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"tại",
"các",
"điểm",
"cầu",
"truyền",
"hình",
"trực",
"tuyến",
"hội",
"nghị",
"được",
"tổ",
"chức",
"nhằm",
"triển",
"khai",
"nghị",
"quyết",
"ngày mùng năm",
"của",
"quốc",
"cộng ba bẩy năm bẩy tám bốn không hai bẩy năm sáu",
"hội",
"về",
"các",
"nhiệm",
"vụ",
"giải",
"pháp",
"phát",
"triển",
"kinh",
"ngang quy bờ o ca xuộc giây pờ bờ u quy",
"tế",
"xã",
"hội",
"ngày hai mươi tám tháng sáu",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"thủ",
"tướng",
"nêu",
"rõ",
"mọi",
"thành",
"quả",
"và",
"khó",
"khăn",
"của",
"ngày mười và ngày tám",
"sẽ",
"tác",
"động",
"quan",
"trọng",
"tới",
"tinh",
"thần",
"và",
"quyết",
"tâm",
"của",
"mười ba giờ",
"năm",
"chúng",
"ta",
"ngày hai hai tháng mười hai một không ba bốn",
"bắt",
"đầu",
"tiệm",
"cận",
"giai",
"đoạn",
"chuẩn",
"bị",
"tích",
"cực",
"cho",
"đại",
"hội",
"đảng",
"các",
"cấp",
"tiến",
"tới",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"toàn",
"quốc",
"lần",
"thứ",
"bảy triệu không ngàn không trăm tám bốn",
"của",
"đảng",
"với",
"ý",
"nghĩa",
"đó",
"ngày hai năm một hai",
"càng",
"trở",
"nên",
"quan",
"trọng",
"về",
"mọi",
"phương",
"diện",
"chính",
"trị",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"nếu",
"không giờ ba ba",
"chúng",
"ta",
"trải",
"qua",
"đợt",
"hạn",
"hán",
"nghiêm",
"trọng",
"nhất",
"trong",
"một",
"thế",
"kỷ",
"thì",
"hôm",
"nay",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"lịch",
"sử",
"nông",
"nghiệp",
"nước",
"ta",
"đã",
"xuất",
"khẩu",
"hơn",
"một trăm mười nhăm phẩy bốn mươi nhăm ơ rô",
"usd",
"kể",
"từ",
"ngày không bốn không chín hai hai chín năm",
"đến",
"nay",
"lần",
"đầu",
"trong",
"năm trăm mười ba nghìn bốn trăm năm mươi ba",
"năm",
"nền",
"kinh",
"tế",
"chúng",
"ta",
"đã",
"không",
"chỉ",
"đạt",
"mà",
"còn",
"vượt",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"chín triệu bảy trăm hai mươi năm nghìn một trăm hai mươi chín",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"từ",
"một trăm bốn mươi mốt héc",
"đã",
"lên",
"mức",
"bảy nghìn ba trăm mười hai phẩy không không tám sáu đồng",
"trong",
"ngày mồng tám tháng bảy hai không bảy sáu",
"nếu",
"ngày hai chín và ngày hai chín tháng mười một",
"chúng",
"ta",
"xuất",
"siêu",
"đạt",
"mức",
"kỷ",
"lục",
"hai trăm năm mươi tư mi li mét vuông",
"usd",
"thì",
"mười chín giờ năm mươi hai",
"chúng",
"ta",
"dự",
"kiến",
"đạt",
"mức",
"xuất",
"siêu",
"kỷ",
"lục",
"lên",
"đến",
"trên",
"ba trăm tám sáu đô la",
"usd",
"gấp",
"hơn",
"ba trăm nghìn không trăm bẩy mươi",
"lần",
"kỷ",
"lục",
"một triệu chín trăm bốn nhăm ngàn năm trăm tám bẩy",
"mà",
"chúng",
"ta",
"đã",
"xác",
"lập",
"được",
"đặc",
"biệt",
"tăng",
"trưởng",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"khu",
"vực",
"trong",
"nước",
"đạt",
"bốn trăm ba mươi sáu độ ca",
"cao",
"hơn",
"khu",
"vực",
"fdi",
"âm năm nghìn ba trăm sáu mốt phẩy năm trăm mười đề xi mét vuông",
"điều",
"càng",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"xung",
"đột",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"trung",
"thì",
"việt",
"nam",
"chúng",
"ta",
"có",
"năm trăm chín mươi tư ngàn tám trăm năm mươi bẩy",
"năm",
"vàng",
"son",
"liên",
"tiếp",
"về",
"kỷ",
"lục",
"xuất",
"khẩu",
"và",
"đặc",
"biệt",
"tốc",
"ba trăm gạch ngang ba ngàn xuộc quy tê i rờ gạch ngang i u mờ",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"cao",
"kỷ",
"lục",
"trong",
"tám triệu",
"năm",
"nhưng",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"chỉ",
"đạt",
"dưới",
"sáu trăm ba mươi chín na nô mét",
"so",
"với",
"sáu trăm tám tư chấm không không ba trăm lẻ một niu tơn",
"của",
"các",
"năm",
"trước",
"công",
"nghiệp",
"khai",
"khoáng",
"giảm",
"gần",
"năm ngàn hai trăm bốn tám phẩy sáu trăm tám bốn mê ga oát giờ",
"công",
"nghiệp",
"chế",
"biến",
"chế",
"tạo",
"tăng",
"lên",
"trên",
"âm chín mươi bốn tháng",
"chưa",
"có",
"thời",
"điểm",
"nào",
"trước",
"đây",
"chúng",
"ta",
"được",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"lớn",
"mạnh",
"cùng",
"với",
"quyết",
"tâm",
"vươn",
"ra",
"biển",
"lớn",
"của",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"tư",
"nhân",
"như",
"năm triệu tám trăm mười hai ngàn tám trăm ba mươi bảy",
"năm",
"vừa",
"qua",
"đó",
"là",
"chưa",
"kể",
"tới",
"con",
"số",
"trên",
"hai triệu tám trăm hai sáu nghìn ba tư",
"doanh",
"nghiệp",
"mới",
"thành",
"lập",
"và",
"trên",
"mười chín nghìn bốn trăm mười ba phẩy không bảy ngàn một trăm bảy mươi",
"doanh",
"nghiệp",
"hoạt",
"động",
"trở",
"lại",
"trong",
"tháng bảy",
"trước",
"đây",
"chúng",
"ta",
"lo",
"lắng",
"sợ",
"sập",
"đổ",
"tài",
"khóa",
"quốc",
"gia",
"thì",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đến",
"hôm",
"qua",
"chúng",
"ta",
"đã",
"có",
"vượt",
"thu",
"ngân",
"sách",
"so",
"với",
"dự",
"toán",
"khoảng",
"một trăm bảy tám đề xi mét khối trên oát giờ",
"usd",
"thủ",
"tướng",
"nhấn",
"mạnh",
"tinh",
"thần",
"hội",
"nghị",
"hôm",
"nay",
"sẽ",
"không",
"chỉ",
"là",
"sự",
"tổng",
"kết",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"hai nghìn sáu trăm bốn bảy",
"nhằm",
"đề",
"ra",
"nhiệm",
"vụ",
"giải",
"pháp",
"chủ",
"yếu",
"tháng không năm hai một bốn tám",
"mà",
"chúng",
"ta",
"cần",
"soi",
"chiếu",
"lại",
"tất",
"cả",
"hành",
"trình",
"từ",
"đầu",
"nhiệm",
"kỳ",
"đến",
"nay",
"bởi",
"lẽ",
"những",
"thành",
"quả",
"đạt",
"được",
"của",
"ngày hai mươi ngày mồng sáu tháng mười một",
"chính",
"là",
"kết",
"quả",
"của",
"những",
"chính",
"sách",
"những",
"hành",
"động",
"đã",
"được",
"thực",
"hiện",
"ngay",
"từ",
"lúc",
"bắt",
"đầu",
"nhiệm",
"kỳ",
"kế",
"thừa",
"cả",
"những",
"thành",
"quả",
"đã",
"đạt",
"được",
"trước",
"đó",
"và",
"tương",
"tự",
"những",
"gì",
"chưa",
"đạt",
"được",
"cũng",
"sẽ",
"là",
"sự",
"phản",
"ánh",
"những",
"tồn",
"tại",
"và",
"yếu",
"kém",
"của",
"toàn",
"bộ",
"quá",
"ba giờ bốn sáu phút hai bốn giây",
"trình",
"đòi",
"hỏi",
"tất",
"cả",
"chúng",
"ta",
"phải",
"xem",
"xét",
"một",
"cách",
"khách",
"quan",
"tổng",
"thể",
"và",
"có",
"tính",
"hệ",
"thống",
"đào",
"tạo",
"lao",
"động",
"cho",
"tháng tám một chín không sáu",
"và",
"giai",
"đoạn",
"tới",
"trong",
"kỷ",
"nguyên",
"số",
"tháo",
"gỡ",
"bốn chín chấm không không chín chín",
"những",
"vướng",
"mắc",
"trong",
"triển",
"khai",
"những",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"công",
"cả",
"ở",
"trung",
"ương",
"và",
"địa",
"phương",
"và",
"chúng",
"ta",
"cũng",
"một trăm tám bốn ve bê",
"lưu",
"ý",
"đến",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"thiên",
"tai",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"ảnh",
"vgp/quang",
"hiếu",
"ba mươi tám",
"chữ",
"vàng",
"cho",
"tháng sáu một ngàn chín trăm hai mươi lăm",
"thủ",
"tướng",
"đề",
"nghị",
"hội",
"nghị",
"thảo",
"luận",
"để",
"đi",
"đến",
"thống",
"nhất",
"đề",
"ra",
"triển",
"khai",
"năm mươi nghìn bốn trăm sáu mươi bẩy phẩy ba bảy ba hai",
"chương",
"trình",
"toàn",
"diện",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"ngày hai mươi tám và ngày hai chín",
"với",
"phương",
"châm",
"hai một ba một không ba sáu ba bẩy bẩy bốn",
"chữ",
"của",
"chính",
"phủ",
"kỷ",
"cương",
"liêm",
"chính",
"chín trăm năm mươi ki lô mét",
"hành",
"động",
"sáng",
"tạo",
"hiệu",
"quả",
"bứt",
"phá",
"thủ",
"tướng",
"nêu",
"rõ",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"không",
"đánh",
"đổi",
"hay",
"lựa",
"chọn",
"giữa",
"chất",
"lượng",
"tăng",
"trưởng",
"và",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"mà",
"phải",
"đạt",
"được",
"cả",
"năm triệu chín trăm ba mươi chín ngàn bốn trăm lẻ hai",
"nghĩa",
"là",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"và",
"bền",
"vững",
"chính",
"phủ",
"luôn",
"kiên",
"trì",
"nguyên",
"tắc",
"tám triệu mười",
"trong",
"chín trăm ngàn",
"hay",
"nói",
"cách",
"khác",
"một nghìn bốn trăm tám mươi",
"trụ",
"cột",
"bao",
"gồm",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"và",
"môi",
"trường",
"chúng",
"ta",
"không",
"chỉ",
"cải",
"thiện",
"các",
"hạ",
"tầng",
"cứng",
"mà",
"sẽ",
"đồng",
"thời",
"phát",
"huy",
"các",
"yếu",
"tố",
"hạ",
"tầng",
"của",
"thế",
"kỷ",
"một ngàn năm trăm bốn mươi mốt",
"gắn",
"với",
"mô",
"hình",
"phát",
"triển",
"dựa",
"trên",
"dữ",
"liệu",
"và",
"sức",
"mạnh",
"sáng",
"tạo",
"chúng",
"ta",
"thúc",
"đẩy",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"bốn triệu một trăm chín chín nghìn ba trăm linh chín",
"vì",
"dư",
"địa",
"ngày một hai không một bốn sáu sáu",
"tăng",
"năng",
"suất",
"lao",
"động",
"ở",
"đây",
"là",
"rất",
"lớn",
"chúng",
"ta",
"không",
"chỉ",
"phát",
"huy",
"các",
"tài",
"nguyên",
"sẵn",
"có",
"mà",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"là",
"tinh",
"thần",
"cảm",
"ứng",
"và",
"khả",
"năng",
"tư",
"duy",
"đóng",
"góp",
"của",
"trên",
"âm chín nghìn hai trăm mười chín phẩy bốn không chín mi li gam",
"người",
"việt",
"nam",
"cả",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"thủ",
"tướng",
"sẽ",
"trực",
"tiếp",
"chỉ",
"đạo",
"âm mười sáu ngàn hai mươi hai phẩy bốn không sáu",
"nhóm",
"vấn",
"đề",
"mười một giờ hai mươi mốt phút",
"trong",
"ngày mười lăm và ngày ba tháng hai",
"thủ",
"tướng",
"cho",
"biết",
"ông",
"sẽ",
"trực",
"tiếp",
"chỉ",
"đạo",
"việc",
"đánh",
"giá",
"lại",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"ví",
"dụ",
"riêng",
"ngành",
"xuất",
"bảy nghìn năm trăm bốn hai phẩy năm sáu không niu tơn",
"khẩu",
"gỗ",
"và",
"lâm",
"sản",
"của",
"việt",
"nam",
"năm",
"nay",
"có",
"thể",
"đem",
"lại",
"cho",
"chúng",
"ta",
"kim",
"ngạch",
"tới",
"gần",
"chín mươi tư phẩy hai mốt",
"tỉ",
"usd",
"đây",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"chúng",
"ta",
"nằm",
"trong",
"top",
"hai nghìn chín trăm ba mươi sáu",
"các",
"quốc",
"gia",
"xuất",
"khẩu",
"đồ",
"nội",
"thất",
"toàn",
"cầu",
"mặc",
"dù",
"những",
"ca bê lờ lờ o gạch chéo vờ rờ xoẹt",
"con",
"số",
"về",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"mười tám giờ năm năm phút hai hai giây",
"là",
"đáng",
"khích",
"lệ",
"song",
"không",
"có",
"bất",
"kỳ",
"con",
"số",
"nào",
"có",
"thể",
"đo",
"lường",
"và",
"phản",
"ánh",
"đầy",
"đủ",
"một nghìn sáu trăm ba sáu phẩy một trăm bẩy mươi sáu mê ga bít",
"mọi",
"cố",
"gắng",
"của",
"toàn",
"bộ",
"hệ",
"thống",
"chính",
"trị",
"trong",
"mục",
"tiêu",
"đưa",
"việt",
"nam",
"tiến",
"nhanh",
"trên",
"con",
"đường",
"mang",
"tên",
"độc",
"lập",
"tự",
"cường",
"và",
"thịnh",
"vượng",
"thủ",
"tướng",
"nêu",
"rõ",
"chính",
"phủ",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"cho",
"phép",
"ngủ",
"quên",
"trên",
"vòng",
"nguyệt",
"quế",
"không",
"những",
"một trăm bẩy mươi ngàn một trăm hai mươi ba",
"hai ngàn chín mươi tám",
"và",
"cả",
"những",
"năm",
"tới",
"đây",
"bởi",
"hành",
"trình",
"của",
"dân",
"tộc",
"ta",
"còn",
"rất",
"dài",
"với",
"rất",
"nhiều",
"thách",
"thức",
"phía",
"trước",
"và",
"hơn",
"thế",
"nữa",
"nội",
"hàm",
"năm giờ hai mươi sáu phút bốn mươi tám giây",
"giá",
"trị",
"cốt",
"lõi",
"và",
"định",
"hướng",
"xuyên",
"suốt",
"của",
"chúng",
"ta",
"trong",
"mọi",
"hành",
"rờ đắp liu đắp liu xê chéo tám trăm lẻ bẩy",
"trình",
"chặng",
"đường",
"phát",
"triển",
"là",
"không",
"để",
"một",
"người",
"dân",
"nào",
"bị",
"bỏ",
"lại",
"phía",
"sau",
"từ",
"thành",
"thị",
"tới",
"nông",
"thôn",
"từ",
"miền",
"ngược",
"đến",
"miền",
"xuôi",
"biên",
"sáu không không i u hát nờ rờ",
"giới",
"hải",
"đảo",
"ý",
"chí",
"của",
"một",
"dân",
"tộc",
"và",
"quyết",
"tâm",
"của",
"chúng",
"ta",
"trong",
"lần",
"kỷ",
"niệm",
"lần",
"thứ",
"hai triệu bẩy trăm linh tám nghìn bẩy trăm mười tám",
"thực",
"hiện",
"di",
"chúc",
"của",
"bác",
"hồ",
"hai hai giờ bốn chín phút năm mươi ba giây",
"càng",
"thôi",
"thúc",
"chúng",
"ta",
"cố",
"gắng",
"hơn",
"nữa",
"trong",
"công",
"việc",
"đã",
"được",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"và",
"nhân",
"dân",
"giao",
"phó",
"hội",
"nghị",
"hôm",
"nay",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"các",
"đồng",
"chí",
"tổng",
"bí",
"thư",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"và",
"nhiều",
"đồng",
"chí",
"lãnh",
"đạo",
"trung",
"ương",
"và",
"không một chín năm một tám ba sáu sáu năm tám ba",
"địa",
"phương",
"trong",
"cả",
"nước",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"hội",
"nghị",
"lần",
"này",
"cùng",
"với",
"ý",
"kiến",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"tổng",
"bí",
"thư",
"hôm",
"nay",
"chính",
"phủ",
"sẽ",
"tiếp",
"thu",
"hoàn",
"thiện",
"và",
"ban",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"một ngàn năm trăm sáu mươi chín",
"âm chín mươi chín ngàn tám trăm chín mươi sáu phẩy tám nghìn tám trăm hai hai",
"ngay",
"sau",
"hội",
"nghị",
"để",
"cả",
"hệ",
"thống",
"hành",
"chính",
"các",
"loại",
"hình",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"người",
"dân",
"của",
"chúng",
"ta",
"sớm",
"bắt",
"tay",
"vào",
"việc",
"với",
"tinh",
"thần",
"quyết",
"tâm",
"triển",
"khai",
"thắng",
"lợi",
"toàn",
"diện",
"những",
"mục",
"tiêu",
"nhiệm",
"vụ",
"mà",
"đảng",
"quốc",
"hội",
"đề",
"một nghìn một",
"ra",
"trong",
"mười chín giờ hai mươi lăm phút chín giây",
"và",
"cả",
"giai",
"đoạn",
"xờ tờ nờ gi cờ bẩy trăm"
] |
[
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"chính",
"phủ",
"với",
"địa",
"phương",
"quý 05/2310",
"điểm",
"lại",
"các",
"con",
"số",
"kỷ",
"lục",
"về",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"mồng 8 đến ngày 8 tháng 3",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"cho",
"rằng",
"con",
"đường",
"chúng",
"ta",
"chọn",
"là",
"đúng",
"tư",
"duy",
"của",
"chúng",
"ta",
"không",
"lỗi",
"nhịp",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"ảnh",
"vgp/quang",
"hiếu",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"có",
"tổng",
"bí",
"thư",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"nguyễn",
"phú",
"trọng",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"thường",
"trực",
"ban",
"bí",
"thư",
"trần",
"quốc",
"vượng",
"và",
"các",
"đồng",
"chí",
"ủy",
"viên",
"bộ",
"chính",
"trị",
"bí",
"thư",
"trung",
"ương",
"đảng",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"bộ",
"ngành",
"và",
"015161203546",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"tại",
"các",
"điểm",
"cầu",
"truyền",
"hình",
"trực",
"tuyến",
"hội",
"nghị",
"được",
"tổ",
"chức",
"nhằm",
"triển",
"khai",
"nghị",
"quyết",
"ngày mùng 5",
"của",
"quốc",
"+37578402756",
"hội",
"về",
"các",
"nhiệm",
"vụ",
"giải",
"pháp",
"phát",
"triển",
"kinh",
"-qbok/jpbuq",
"tế",
"xã",
"hội",
"ngày 28/6",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"thủ",
"tướng",
"nêu",
"rõ",
"mọi",
"thành",
"quả",
"và",
"khó",
"khăn",
"của",
"ngày 10 và ngày 8",
"sẽ",
"tác",
"động",
"quan",
"trọng",
"tới",
"tinh",
"thần",
"và",
"quyết",
"tâm",
"của",
"13h",
"năm",
"chúng",
"ta",
"ngày 22/12/1034",
"bắt",
"đầu",
"tiệm",
"cận",
"giai",
"đoạn",
"chuẩn",
"bị",
"tích",
"cực",
"cho",
"đại",
"hội",
"đảng",
"các",
"cấp",
"tiến",
"tới",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"toàn",
"quốc",
"lần",
"thứ",
"7.000.084",
"của",
"đảng",
"với",
"ý",
"nghĩa",
"đó",
"ngày 25/12",
"càng",
"trở",
"nên",
"quan",
"trọng",
"về",
"mọi",
"phương",
"diện",
"chính",
"trị",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"nếu",
"0h33",
"chúng",
"ta",
"trải",
"qua",
"đợt",
"hạn",
"hán",
"nghiêm",
"trọng",
"nhất",
"trong",
"một",
"thế",
"kỷ",
"thì",
"hôm",
"nay",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"lịch",
"sử",
"nông",
"nghiệp",
"nước",
"ta",
"đã",
"xuất",
"khẩu",
"hơn",
"115,45 euro",
"usd",
"kể",
"từ",
"ngày 04/09/2295",
"đến",
"nay",
"lần",
"đầu",
"trong",
"513.453",
"năm",
"nền",
"kinh",
"tế",
"chúng",
"ta",
"đã",
"không",
"chỉ",
"đạt",
"mà",
"còn",
"vượt",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"9.725.129",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"từ",
"141 hz",
"đã",
"lên",
"mức",
"7312,0086 đ",
"trong",
"ngày mồng 8/7/2076",
"nếu",
"ngày 29 và ngày 29 tháng 11",
"chúng",
"ta",
"xuất",
"siêu",
"đạt",
"mức",
"kỷ",
"lục",
"254 mm2",
"usd",
"thì",
"19h52",
"chúng",
"ta",
"dự",
"kiến",
"đạt",
"mức",
"xuất",
"siêu",
"kỷ",
"lục",
"lên",
"đến",
"trên",
"386 $",
"usd",
"gấp",
"hơn",
"300.070",
"lần",
"kỷ",
"lục",
"1.945.587",
"mà",
"chúng",
"ta",
"đã",
"xác",
"lập",
"được",
"đặc",
"biệt",
"tăng",
"trưởng",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"khu",
"vực",
"trong",
"nước",
"đạt",
"436 ok",
"cao",
"hơn",
"khu",
"vực",
"fdi",
"-5361,510 dm2",
"điều",
"càng",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"xung",
"đột",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"trung",
"thì",
"việt",
"nam",
"chúng",
"ta",
"có",
"594.857",
"năm",
"vàng",
"son",
"liên",
"tiếp",
"về",
"kỷ",
"lục",
"xuất",
"khẩu",
"và",
"đặc",
"biệt",
"tốc",
"300-3000/qtir-ium",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"cao",
"kỷ",
"lục",
"trong",
"8.000.000",
"năm",
"nhưng",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"chỉ",
"đạt",
"dưới",
"639 nm",
"so",
"với",
"684.00301 n",
"của",
"các",
"năm",
"trước",
"công",
"nghiệp",
"khai",
"khoáng",
"giảm",
"gần",
"5248,684 mwh",
"công",
"nghiệp",
"chế",
"biến",
"chế",
"tạo",
"tăng",
"lên",
"trên",
"-94 tháng",
"chưa",
"có",
"thời",
"điểm",
"nào",
"trước",
"đây",
"chúng",
"ta",
"được",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"lớn",
"mạnh",
"cùng",
"với",
"quyết",
"tâm",
"vươn",
"ra",
"biển",
"lớn",
"của",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"tư",
"nhân",
"như",
"5.812.837",
"năm",
"vừa",
"qua",
"đó",
"là",
"chưa",
"kể",
"tới",
"con",
"số",
"trên",
"2.826.034",
"doanh",
"nghiệp",
"mới",
"thành",
"lập",
"và",
"trên",
"19.413,07170",
"doanh",
"nghiệp",
"hoạt",
"động",
"trở",
"lại",
"trong",
"tháng 7",
"trước",
"đây",
"chúng",
"ta",
"lo",
"lắng",
"sợ",
"sập",
"đổ",
"tài",
"khóa",
"quốc",
"gia",
"thì",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đến",
"hôm",
"qua",
"chúng",
"ta",
"đã",
"có",
"vượt",
"thu",
"ngân",
"sách",
"so",
"với",
"dự",
"toán",
"khoảng",
"178 dm3/wh",
"usd",
"thủ",
"tướng",
"nhấn",
"mạnh",
"tinh",
"thần",
"hội",
"nghị",
"hôm",
"nay",
"sẽ",
"không",
"chỉ",
"là",
"sự",
"tổng",
"kết",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"2647",
"nhằm",
"đề",
"ra",
"nhiệm",
"vụ",
"giải",
"pháp",
"chủ",
"yếu",
"tháng 05/2148",
"mà",
"chúng",
"ta",
"cần",
"soi",
"chiếu",
"lại",
"tất",
"cả",
"hành",
"trình",
"từ",
"đầu",
"nhiệm",
"kỳ",
"đến",
"nay",
"bởi",
"lẽ",
"những",
"thành",
"quả",
"đạt",
"được",
"của",
"ngày 20 ngày mồng 6 tháng 11",
"chính",
"là",
"kết",
"quả",
"của",
"những",
"chính",
"sách",
"những",
"hành",
"động",
"đã",
"được",
"thực",
"hiện",
"ngay",
"từ",
"lúc",
"bắt",
"đầu",
"nhiệm",
"kỳ",
"kế",
"thừa",
"cả",
"những",
"thành",
"quả",
"đã",
"đạt",
"được",
"trước",
"đó",
"và",
"tương",
"tự",
"những",
"gì",
"chưa",
"đạt",
"được",
"cũng",
"sẽ",
"là",
"sự",
"phản",
"ánh",
"những",
"tồn",
"tại",
"và",
"yếu",
"kém",
"của",
"toàn",
"bộ",
"quá",
"3:46:24",
"trình",
"đòi",
"hỏi",
"tất",
"cả",
"chúng",
"ta",
"phải",
"xem",
"xét",
"một",
"cách",
"khách",
"quan",
"tổng",
"thể",
"và",
"có",
"tính",
"hệ",
"thống",
"đào",
"tạo",
"lao",
"động",
"cho",
"tháng 8/1906",
"và",
"giai",
"đoạn",
"tới",
"trong",
"kỷ",
"nguyên",
"số",
"tháo",
"gỡ",
"49.0099",
"những",
"vướng",
"mắc",
"trong",
"triển",
"khai",
"những",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"công",
"cả",
"ở",
"trung",
"ương",
"và",
"địa",
"phương",
"và",
"chúng",
"ta",
"cũng",
"184 wb",
"lưu",
"ý",
"đến",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"thiên",
"tai",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"ảnh",
"vgp/quang",
"hiếu",
"38",
"chữ",
"vàng",
"cho",
"tháng 6/1925",
"thủ",
"tướng",
"đề",
"nghị",
"hội",
"nghị",
"thảo",
"luận",
"để",
"đi",
"đến",
"thống",
"nhất",
"đề",
"ra",
"triển",
"khai",
"50.467,3732",
"chương",
"trình",
"toàn",
"diện",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"ngày 28 và ngày 29",
"với",
"phương",
"châm",
"21310363774",
"chữ",
"của",
"chính",
"phủ",
"kỷ",
"cương",
"liêm",
"chính",
"950 km",
"hành",
"động",
"sáng",
"tạo",
"hiệu",
"quả",
"bứt",
"phá",
"thủ",
"tướng",
"nêu",
"rõ",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"không",
"đánh",
"đổi",
"hay",
"lựa",
"chọn",
"giữa",
"chất",
"lượng",
"tăng",
"trưởng",
"và",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"mà",
"phải",
"đạt",
"được",
"cả",
"5.939.402",
"nghĩa",
"là",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"và",
"bền",
"vững",
"chính",
"phủ",
"luôn",
"kiên",
"trì",
"nguyên",
"tắc",
"8.000.010",
"trong",
"900.000",
"hay",
"nói",
"cách",
"khác",
"1480",
"trụ",
"cột",
"bao",
"gồm",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"và",
"môi",
"trường",
"chúng",
"ta",
"không",
"chỉ",
"cải",
"thiện",
"các",
"hạ",
"tầng",
"cứng",
"mà",
"sẽ",
"đồng",
"thời",
"phát",
"huy",
"các",
"yếu",
"tố",
"hạ",
"tầng",
"của",
"thế",
"kỷ",
"1541",
"gắn",
"với",
"mô",
"hình",
"phát",
"triển",
"dựa",
"trên",
"dữ",
"liệu",
"và",
"sức",
"mạnh",
"sáng",
"tạo",
"chúng",
"ta",
"thúc",
"đẩy",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"4.199.309",
"vì",
"dư",
"địa",
"ngày 12/01/466",
"tăng",
"năng",
"suất",
"lao",
"động",
"ở",
"đây",
"là",
"rất",
"lớn",
"chúng",
"ta",
"không",
"chỉ",
"phát",
"huy",
"các",
"tài",
"nguyên",
"sẵn",
"có",
"mà",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"là",
"tinh",
"thần",
"cảm",
"ứng",
"và",
"khả",
"năng",
"tư",
"duy",
"đóng",
"góp",
"của",
"trên",
"-9219,409 mg",
"người",
"việt",
"nam",
"cả",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"thủ",
"tướng",
"sẽ",
"trực",
"tiếp",
"chỉ",
"đạo",
"-16.022,406",
"nhóm",
"vấn",
"đề",
"11h21",
"trong",
"ngày 15 và ngày 3 tháng 2",
"thủ",
"tướng",
"cho",
"biết",
"ông",
"sẽ",
"trực",
"tiếp",
"chỉ",
"đạo",
"việc",
"đánh",
"giá",
"lại",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"ví",
"dụ",
"riêng",
"ngành",
"xuất",
"7542,560 n",
"khẩu",
"gỗ",
"và",
"lâm",
"sản",
"của",
"việt",
"nam",
"năm",
"nay",
"có",
"thể",
"đem",
"lại",
"cho",
"chúng",
"ta",
"kim",
"ngạch",
"tới",
"gần",
"94,21",
"tỉ",
"usd",
"đây",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"chúng",
"ta",
"nằm",
"trong",
"top",
"2936",
"các",
"quốc",
"gia",
"xuất",
"khẩu",
"đồ",
"nội",
"thất",
"toàn",
"cầu",
"mặc",
"dù",
"những",
"kbllo/vr/",
"con",
"số",
"về",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"18:55:22",
"là",
"đáng",
"khích",
"lệ",
"song",
"không",
"có",
"bất",
"kỳ",
"con",
"số",
"nào",
"có",
"thể",
"đo",
"lường",
"và",
"phản",
"ánh",
"đầy",
"đủ",
"1636,176 mb",
"mọi",
"cố",
"gắng",
"của",
"toàn",
"bộ",
"hệ",
"thống",
"chính",
"trị",
"trong",
"mục",
"tiêu",
"đưa",
"việt",
"nam",
"tiến",
"nhanh",
"trên",
"con",
"đường",
"mang",
"tên",
"độc",
"lập",
"tự",
"cường",
"và",
"thịnh",
"vượng",
"thủ",
"tướng",
"nêu",
"rõ",
"chính",
"phủ",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"cho",
"phép",
"ngủ",
"quên",
"trên",
"vòng",
"nguyệt",
"quế",
"không",
"những",
"170.123",
"2098",
"và",
"cả",
"những",
"năm",
"tới",
"đây",
"bởi",
"hành",
"trình",
"của",
"dân",
"tộc",
"ta",
"còn",
"rất",
"dài",
"với",
"rất",
"nhiều",
"thách",
"thức",
"phía",
"trước",
"và",
"hơn",
"thế",
"nữa",
"nội",
"hàm",
"5:26:48",
"giá",
"trị",
"cốt",
"lõi",
"và",
"định",
"hướng",
"xuyên",
"suốt",
"của",
"chúng",
"ta",
"trong",
"mọi",
"hành",
"rwwc/807",
"trình",
"chặng",
"đường",
"phát",
"triển",
"là",
"không",
"để",
"một",
"người",
"dân",
"nào",
"bị",
"bỏ",
"lại",
"phía",
"sau",
"từ",
"thành",
"thị",
"tới",
"nông",
"thôn",
"từ",
"miền",
"ngược",
"đến",
"miền",
"xuôi",
"biên",
"600iuhnr",
"giới",
"hải",
"đảo",
"ý",
"chí",
"của",
"một",
"dân",
"tộc",
"và",
"quyết",
"tâm",
"của",
"chúng",
"ta",
"trong",
"lần",
"kỷ",
"niệm",
"lần",
"thứ",
"2.708.718",
"thực",
"hiện",
"di",
"chúc",
"của",
"bác",
"hồ",
"22:49:53",
"càng",
"thôi",
"thúc",
"chúng",
"ta",
"cố",
"gắng",
"hơn",
"nữa",
"trong",
"công",
"việc",
"đã",
"được",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"và",
"nhân",
"dân",
"giao",
"phó",
"hội",
"nghị",
"hôm",
"nay",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"các",
"đồng",
"chí",
"tổng",
"bí",
"thư",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"và",
"nhiều",
"đồng",
"chí",
"lãnh",
"đạo",
"trung",
"ương",
"và",
"019518366583",
"địa",
"phương",
"trong",
"cả",
"nước",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"hội",
"nghị",
"lần",
"này",
"cùng",
"với",
"ý",
"kiến",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"tổng",
"bí",
"thư",
"hôm",
"nay",
"chính",
"phủ",
"sẽ",
"tiếp",
"thu",
"hoàn",
"thiện",
"và",
"ban",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"1569",
"-99.896,8822",
"ngay",
"sau",
"hội",
"nghị",
"để",
"cả",
"hệ",
"thống",
"hành",
"chính",
"các",
"loại",
"hình",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"người",
"dân",
"của",
"chúng",
"ta",
"sớm",
"bắt",
"tay",
"vào",
"việc",
"với",
"tinh",
"thần",
"quyết",
"tâm",
"triển",
"khai",
"thắng",
"lợi",
"toàn",
"diện",
"những",
"mục",
"tiêu",
"nhiệm",
"vụ",
"mà",
"đảng",
"quốc",
"hội",
"đề",
"1100",
"ra",
"trong",
"19:25:9",
"và",
"cả",
"giai",
"đoạn",
"xtnjc700"
] |
[
"container",
"rơi",
"lốp",
"khi",
"đang",
"chạy",
"âm ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi sáu phẩy sáu trăm tám mươi bảy",
"mẹ",
"con",
"chết",
"thảm",
"đang",
"lưu",
"thông",
"trên",
"bảy không không ngang hai không không không xoẹt xê o",
"đoạn",
"qua",
"xã",
"cẩm",
"quang",
"cẩm",
"xuyên",
"hà",
"tĩnh",
"bỗng",
"âm năm phẩy không không mười hai",
"bánh",
"của",
"chiếc",
"xe",
"container",
"rơi",
"ra",
"va",
"chạm",
"với",
"xe",
"máy",
"chạy",
"ngược",
"i năm mươi",
"chiều",
"làm",
"năm đến một",
"người",
"chết",
"thảm",
"khoảng",
"mười bốn giờ ba mốt phút năm mươi tám giây",
"quý không hai sáu hai chín",
"trên",
"năm trăm chéo bốn ngàn lẻ một gạch ngang ích xuộc",
"đoạn",
"qua",
"xã",
"cẩm",
"quang",
"huyện",
"cẩm",
"xuyên",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"nghiêm",
"trọng",
"làm",
"hai mươi ba đến hai tư",
"người",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"vào",
"thời",
"điểm",
"trên",
"xe",
"container",
"mang",
"biển kiểm soát",
"a dê rờ tê xoẹt u đê a cờ o",
"chưa",
"rõ",
"danh",
"tính",
"tài",
"xế",
"của",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"vận",
"tải",
"tân",
"thiên",
"an",
"hải",
"phòng",
"lưu",
"thông",
"theo",
"hướng",
"bắc",
"nam",
"khi",
"đi",
"đến",
"đoạn",
"đường",
"bốn giờ hai mươi hai phút bốn mốt giây",
"trên",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"hai ba giờ hai sáu phút không giây",
"ba triệu ba trăm năm mươi chín nghìn sáu trăm chín mươi ba",
"lốp",
"xe",
"phía",
"sau",
"đầu",
"kéo",
"bung",
"ra",
"khỏi",
"trục",
"xe",
"lăn",
"xuống",
"đường",
"lúc",
"này",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"mang",
"biển kiểm soát",
"o gạch chéo ba không không tám chéo chín không",
"ba nghìn không trăm ba nhăm",
"do",
"anh",
"nguyễn",
"xuân",
"điệp",
"sinh năm",
"mười lăm phẩy không không ba đến sáu năm phẩy không",
"trú",
"xã",
"kỳ",
"tiến",
"chở",
"mẹ",
"vợ",
"là",
"bà",
"tô",
"thị",
"hường",
"rú",
"xã",
"kỳ",
"phong",
"huyện",
"kỳ",
"anh",
"chạy",
"ngược",
"chiều",
"không",
"tránh",
"kịp",
"nên",
"đâm",
"vào",
"lốp",
"ô",
"tô",
"đang",
"lăn",
"giữa",
"đường",
"chiếc",
"xe",
"container",
"bị",
"rơi",
"bánh",
"phần",
"sau",
"đầu",
"kéo",
"được",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"đưa",
"về",
"trụ",
"sở",
"còn",
"hai",
"chiếc",
"lốp",
"của",
"xe",
"tải",
"container",
"lăn",
"sang",
"hai",
"bên",
"vỉa",
"hè",
"ốc",
"vít",
"của",
"trục",
"xe",
"vương",
"vãi",
"trên",
"đường"
] |
[
"container",
"rơi",
"lốp",
"khi",
"đang",
"chạy",
"-32.566,687",
"mẹ",
"con",
"chết",
"thảm",
"đang",
"lưu",
"thông",
"trên",
"700-2000/co",
"đoạn",
"qua",
"xã",
"cẩm",
"quang",
"cẩm",
"xuyên",
"hà",
"tĩnh",
"bỗng",
"-5,0012",
"bánh",
"của",
"chiếc",
"xe",
"container",
"rơi",
"ra",
"va",
"chạm",
"với",
"xe",
"máy",
"chạy",
"ngược",
"y50",
"chiều",
"làm",
"5 - 1",
"người",
"chết",
"thảm",
"khoảng",
"14:31:58",
"quý 02/629",
"trên",
"500/4001-x/",
"đoạn",
"qua",
"xã",
"cẩm",
"quang",
"huyện",
"cẩm",
"xuyên",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"nghiêm",
"trọng",
"làm",
"23 - 24",
"người",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"vào",
"thời",
"điểm",
"trên",
"xe",
"container",
"mang",
"biển kiểm soát",
"adrt/udaco",
"chưa",
"rõ",
"danh",
"tính",
"tài",
"xế",
"của",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"vận",
"tải",
"tân",
"thiên",
"an",
"hải",
"phòng",
"lưu",
"thông",
"theo",
"hướng",
"bắc",
"nam",
"khi",
"đi",
"đến",
"đoạn",
"đường",
"4:22:41",
"trên",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"23:26:0",
"3.359.693",
"lốp",
"xe",
"phía",
"sau",
"đầu",
"kéo",
"bung",
"ra",
"khỏi",
"trục",
"xe",
"lăn",
"xuống",
"đường",
"lúc",
"này",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"mang",
"biển kiểm soát",
"o/3008/90",
"3035",
"do",
"anh",
"nguyễn",
"xuân",
"điệp",
"sinh năm",
"15,003 - 65,0",
"trú",
"xã",
"kỳ",
"tiến",
"chở",
"mẹ",
"vợ",
"là",
"bà",
"tô",
"thị",
"hường",
"rú",
"xã",
"kỳ",
"phong",
"huyện",
"kỳ",
"anh",
"chạy",
"ngược",
"chiều",
"không",
"tránh",
"kịp",
"nên",
"đâm",
"vào",
"lốp",
"ô",
"tô",
"đang",
"lăn",
"giữa",
"đường",
"chiếc",
"xe",
"container",
"bị",
"rơi",
"bánh",
"phần",
"sau",
"đầu",
"kéo",
"được",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"đưa",
"về",
"trụ",
"sở",
"còn",
"hai",
"chiếc",
"lốp",
"của",
"xe",
"tải",
"container",
"lăn",
"sang",
"hai",
"bên",
"vỉa",
"hè",
"ốc",
"vít",
"của",
"trục",
"xe",
"vương",
"vãi",
"trên",
"đường"
] |
[
"danh",
"sách",
"nội",
"các",
"mới",
"của",
"pháp",
"gồm",
"ba mươi tư chấm hai đến bảy bẩy phẩy hai",
"bộ",
"trưởng",
"mười hai giờ",
"điện",
"elysee",
"đã",
"công",
"bố",
"danh",
"sách",
"nội",
"các",
"mới",
"của",
"pháp",
"gồm",
"bẩy nhăm ngàn bốn phẩy không không ba sáu tám một",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"trưởng",
"pháp",
"laurent",
"fabius",
"tiếp",
"tục",
"tại",
"nhiệm",
"nguồn",
"afp/ttxvn",
"một nghìn hai trăm chín tám phẩy chín sáu năm độ xê trên phần trăm",
"theo",
"danh",
"sách",
"trên",
"ngoại",
"trưởng",
"laurent",
"fabius",
"âm bốn ngàn hai trăm hai mươi chín phẩy năm năm bốn đồng",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"jean-yves",
"le",
"drian",
"tiếp",
"tục",
"tại",
"nhiệm",
"các",
"bộ",
"còn",
"lại",
"đều",
"có",
"lãnh",
"không chín chín hai bốn bảy chín hai ba ba hai không",
"đạo",
"mới",
"trong",
"số",
"đó",
"chức",
"bộ",
"trưởng",
"nội",
"vụ",
"do",
"ông",
"bernard",
"cazeneuve",
"nắm",
"giữ",
"tân",
"bộ",
"trưởng",
"tư",
"pháp",
"là",
"christiane",
"taubira",
"ông",
"michel",
"sapin",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"lao",
"động",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"giữ",
"chức",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"ông",
"arnaud",
"montebourg",
"được",
"cử",
"làm",
"bộ",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"dự",
"kiến",
"cuộc",
"họp",
"đầu",
"tiên",
"của",
"chính",
"phủ",
"mới",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"ngày hai mươi mốt và ngày mười nhăm",
"tới",
"những",
"nhiệm",
"vụ",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"mà",
"tổng",
"thống",
"francois",
"hollande",
"đặt",
"ra",
"cho",
"chính",
"phủ",
"mới",
"là",
"giảm",
"nợ",
"quốc",
"gia",
"và",
"thâm",
"hụt",
"ngân",
"sách",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"giảm",
"thuế",
"sau",
"thất",
"bại",
"tại",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"địa",
"phương",
"tổng",
"thống",
"fran",
"ois",
"hollande",
"không",
"còn",
"sự",
"chọn",
"lựa",
"nào",
"khác",
"buộc",
"phải",
"nhanh",
"chóng",
"đưa",
"ra",
"quyết",
"định",
"cải",
"tổ",
"nội",
"các",
"nhằm",
"thay",
"đổi",
"các",
"chính",
"sách"
] |
[
"danh",
"sách",
"nội",
"các",
"mới",
"của",
"pháp",
"gồm",
"34.2 - 77,2",
"bộ",
"trưởng",
"12h",
"điện",
"elysee",
"đã",
"công",
"bố",
"danh",
"sách",
"nội",
"các",
"mới",
"của",
"pháp",
"gồm",
"75.400,003681",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"trưởng",
"pháp",
"laurent",
"fabius",
"tiếp",
"tục",
"tại",
"nhiệm",
"nguồn",
"afp/ttxvn",
"1298,965 oc/%",
"theo",
"danh",
"sách",
"trên",
"ngoại",
"trưởng",
"laurent",
"fabius",
"-4229,554 đồng",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"jean-yves",
"le",
"drian",
"tiếp",
"tục",
"tại",
"nhiệm",
"các",
"bộ",
"còn",
"lại",
"đều",
"có",
"lãnh",
"099247923320",
"đạo",
"mới",
"trong",
"số",
"đó",
"chức",
"bộ",
"trưởng",
"nội",
"vụ",
"do",
"ông",
"bernard",
"cazeneuve",
"nắm",
"giữ",
"tân",
"bộ",
"trưởng",
"tư",
"pháp",
"là",
"christiane",
"taubira",
"ông",
"michel",
"sapin",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"lao",
"động",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"giữ",
"chức",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"ông",
"arnaud",
"montebourg",
"được",
"cử",
"làm",
"bộ",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"dự",
"kiến",
"cuộc",
"họp",
"đầu",
"tiên",
"của",
"chính",
"phủ",
"mới",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"ngày 21 và ngày 15",
"tới",
"những",
"nhiệm",
"vụ",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"mà",
"tổng",
"thống",
"francois",
"hollande",
"đặt",
"ra",
"cho",
"chính",
"phủ",
"mới",
"là",
"giảm",
"nợ",
"quốc",
"gia",
"và",
"thâm",
"hụt",
"ngân",
"sách",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"giảm",
"thuế",
"sau",
"thất",
"bại",
"tại",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"địa",
"phương",
"tổng",
"thống",
"fran",
"ois",
"hollande",
"không",
"còn",
"sự",
"chọn",
"lựa",
"nào",
"khác",
"buộc",
"phải",
"nhanh",
"chóng",
"đưa",
"ra",
"quyết",
"định",
"cải",
"tổ",
"nội",
"các",
"nhằm",
"thay",
"đổi",
"các",
"chính",
"sách"
] |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.