src
list | tgt
list |
---|---|
[
"tiếp",
"ông",
"lee",
"kwang",
"young",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"phát",
"triển",
"tài",
"sản",
"lotte",
"tám giờ ba mươi",
"tại",
"trụ",
"sở",
"chính",
"phủ",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"trịnh",
"đình",
"dũng",
"khẳng",
"định",
"việt",
"nam",
"luôn",
"khuyến",
"khích",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"uy",
"tín",
"của",
"hàn",
"quốc",
"mở",
"rộng",
"đầu",
"tư",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"trịnh",
"đình",
"dũng",
"và",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"phát",
"triển",
"tài",
"sản",
"lotte",
"lee",
"kwang",
"young",
"ảnh",
"vgp/nhật",
"bắc",
"hàn",
"quốc",
"hiện",
"đang",
"dẫn",
"đầu",
"trong",
"số",
"các",
"quốc",
"gia",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"với",
"hơn",
"âm bẩy ngàn một trăm năm tám phẩy tám trăm lẻ bốn mi li gam",
"hai lăm chấm chín mươi hai",
"dự",
"án",
"tổng",
"số",
"vốn",
"đăng",
"ký",
"bốn trăm ba mươi độ ca",
"usd",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"trịnh",
"đình",
"dũng",
"cũng",
"đánh",
"giá",
"cao",
"các",
"hoạt",
"động",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"của",
"lotte",
"tại",
"việt",
"nam",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"có",
"mặt",
"rất",
"sớm",
"tại",
"việt",
"nam",
"từ",
"ngày ba mươi mốt",
"lotte",
"hiện",
"i đê i e ba nghìn không trăm linh chín xuộc một không không",
"có",
"bốn chia hai mươi mốt",
"công",
"ty",
"con",
"hoạt",
"động",
"trên",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"một ngàn hai trăm bốn mươi chín",
"nhà",
"máy",
"không hai tám ba không một bảy sáu bảy năm năm không",
"điểm",
"bán",
"hàng",
"trên",
"cả",
"nước",
"thông",
"qua",
"hệ",
"thống",
"toàn",
"cầu",
"của",
"mình",
"âm tám lăm đồng",
"lotte",
"cũng",
"thúc",
"đẩy",
"triển",
"khai",
"đưa",
"hàng",
"hóa",
"nông",
"sản",
"việt",
"nam",
"vào",
"thị",
"trường",
"hàn",
"quốc",
"và",
"các",
"quốc",
"gia",
"trên",
"thế",
"giới",
"cảm",
"ơn",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"đã",
"dành",
"thời",
"gian",
"tiếp",
"đoàn",
"ông",
"lee",
"kwang",
"young",
"bày",
"tỏ",
"những",
"ấn",
"tượng",
"sâu",
"sắc",
"về",
"việt",
"nam",
"và",
"trân",
"trọng",
"cảm",
"ơn",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"và",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"đã",
"ủng",
"hộ",
"các",
"chương",
"trình",
"dự",
"án",
"của",
"lotte",
"thời",
"gian",
"qua",
"góp",
"phần",
"quan",
"trọng",
"tạo",
"ngày một ba không bốn",
"nên",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"ngày",
"càng",
"lớn",
"mạnh",
"tại",
"việt",
"nam",
"ông",
"lee",
"kwang",
"young",
"cho",
"biết",
"hiện",
"lotte",
"đang",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"đa",
"dạng",
"tại",
"việt",
"nam",
"doanh",
"nghiệp",
"hiện",
"đã",
"đầu",
"tư",
"âm năm chín mê ga oát",
"tỷ",
"won",
"tương",
"đương",
"khoảng",
"chín trăm năm bốn mê ga oát giờ",
"tỷ",
"đồng",
"việt",
"nam",
"tạo",
"công",
"ăn",
"việc",
"làm",
"cho",
"khoảng",
"ba triệu không ngàn không trăm lẻ sáu",
"nhân",
"viên",
"hiện",
"nay",
"dét hát i a bẩy không không",
"lotte",
"đang",
"tập",
"trung",
"nguồn",
"lực",
"để",
"triển",
"khai",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"phát",
"triển",
"đô",
"thị",
"thông",
"minh",
"quy",
"mô",
"lớn",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"thành phố"
] |
[
"tiếp",
"ông",
"lee",
"kwang",
"young",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"phát",
"triển",
"tài",
"sản",
"lotte",
"8h30",
"tại",
"trụ",
"sở",
"chính",
"phủ",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"trịnh",
"đình",
"dũng",
"khẳng",
"định",
"việt",
"nam",
"luôn",
"khuyến",
"khích",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"uy",
"tín",
"của",
"hàn",
"quốc",
"mở",
"rộng",
"đầu",
"tư",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"trịnh",
"đình",
"dũng",
"và",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"phát",
"triển",
"tài",
"sản",
"lotte",
"lee",
"kwang",
"young",
"ảnh",
"vgp/nhật",
"bắc",
"hàn",
"quốc",
"hiện",
"đang",
"dẫn",
"đầu",
"trong",
"số",
"các",
"quốc",
"gia",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"với",
"hơn",
"-7158,804 mg",
"25.92",
"dự",
"án",
"tổng",
"số",
"vốn",
"đăng",
"ký",
"430 ok",
"usd",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"trịnh",
"đình",
"dũng",
"cũng",
"đánh",
"giá",
"cao",
"các",
"hoạt",
"động",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"của",
"lotte",
"tại",
"việt",
"nam",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"có",
"mặt",
"rất",
"sớm",
"tại",
"việt",
"nam",
"từ",
"ngày 31",
"lotte",
"hiện",
"ydie3009/100",
"có",
"4 / 21",
"công",
"ty",
"con",
"hoạt",
"động",
"trên",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"1249",
"nhà",
"máy",
"028301767550",
"điểm",
"bán",
"hàng",
"trên",
"cả",
"nước",
"thông",
"qua",
"hệ",
"thống",
"toàn",
"cầu",
"của",
"mình",
"-85 đồng",
"lotte",
"cũng",
"thúc",
"đẩy",
"triển",
"khai",
"đưa",
"hàng",
"hóa",
"nông",
"sản",
"việt",
"nam",
"vào",
"thị",
"trường",
"hàn",
"quốc",
"và",
"các",
"quốc",
"gia",
"trên",
"thế",
"giới",
"cảm",
"ơn",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"đã",
"dành",
"thời",
"gian",
"tiếp",
"đoàn",
"ông",
"lee",
"kwang",
"young",
"bày",
"tỏ",
"những",
"ấn",
"tượng",
"sâu",
"sắc",
"về",
"việt",
"nam",
"và",
"trân",
"trọng",
"cảm",
"ơn",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"và",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"đã",
"ủng",
"hộ",
"các",
"chương",
"trình",
"dự",
"án",
"của",
"lotte",
"thời",
"gian",
"qua",
"góp",
"phần",
"quan",
"trọng",
"tạo",
"ngày 13/04",
"nên",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"ngày",
"càng",
"lớn",
"mạnh",
"tại",
"việt",
"nam",
"ông",
"lee",
"kwang",
"young",
"cho",
"biết",
"hiện",
"lotte",
"đang",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"đa",
"dạng",
"tại",
"việt",
"nam",
"doanh",
"nghiệp",
"hiện",
"đã",
"đầu",
"tư",
"-59 mw",
"tỷ",
"won",
"tương",
"đương",
"khoảng",
"954 mwh",
"tỷ",
"đồng",
"việt",
"nam",
"tạo",
"công",
"ăn",
"việc",
"làm",
"cho",
"khoảng",
"3.000.006",
"nhân",
"viên",
"hiện",
"nay",
"zhia700",
"lotte",
"đang",
"tập",
"trung",
"nguồn",
"lực",
"để",
"triển",
"khai",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"phát",
"triển",
"đô",
"thị",
"thông",
"minh",
"quy",
"mô",
"lớn",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"thành phố"
] |
[
"đspl",
"âm bảy nghìn sáu trăm tám mươi chín chấm tám bốn hai ki lô mét khối",
"theo",
"công",
"an",
"sĩ quan lục quân",
"hung",
"thủ",
"giết",
"bạn",
"thân",
"bỏ",
"xác",
"vào",
"bao",
"tải",
"ném",
"trôi",
"sông",
"sài",
"gòn",
"thực",
"hiện",
"hành",
"vi",
"tội",
"ác",
"một",
"mình",
"không",
"có",
"đồng",
"phạm",
"trao",
"đổi",
"với",
"báo",
"giới",
"thiếu",
"tướng",
"phan",
"anh",
"minh",
"phó",
"giám",
"đốc",
"công",
"an",
"trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia",
"khẳng",
"định",
"cơ",
"âm sáu nghìn bảy trăm năm mốt chấm không không một trăm lẻ chín mi li lít trên áp mót phe",
"quan",
"điều",
"tra",
"đã",
"đi",
"đến",
"kết",
"luận",
"hung",
"thủ",
"của",
"vụ",
"giết",
"bạn",
"thân",
"bỏ",
"xác",
"vào",
"bao",
"tải",
"thả",
"trôi",
"sông",
"sài",
"gòn",
"thực",
"hiện",
"hành",
"vi",
"tội",
"ác",
"một",
"mình",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"có",
"đồng",
"phạm",
"theo",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"cho",
"biết",
"động",
"cơ",
"để",
"hung",
"thủ",
"nguyễn",
"kim",
"an",
"giết",
"người",
"bạn",
"thân",
"học",
"chung",
"lớp",
"với",
"mình",
"là",
"lư",
"vĩnh",
"đạt",
"âm chín bốn chấm bốn ba",
"tuổi",
"học",
"sinh",
"trung",
"tâm",
"lập",
"trình",
"game",
"là",
"nhằm",
"cướp",
"tài",
"sản",
"vì",
"túng",
"thiếu",
"tiền",
"tiêu",
"xài",
"lần",
"thứ",
"nhất",
"vào",
"ngày một tám một không",
"an",
"đã",
"pha",
"thuốc",
"độc",
"vào",
"chai",
"trà",
"xanh",
"rồi",
"đưa",
"cho",
"đạt",
"uống",
"ngay",
"tại",
"phòng",
"trọ",
"của",
"mình",
"phường",
"bốn nghìn tám",
"q.tân",
"bình",
"ba giờ",
"an",
"lại",
"gọi",
"đạt",
"sang",
"phòng",
"trọ",
"của",
"mình",
"chơi",
"khi",
"đã",
"ngấm",
"thuốc",
"an",
"lấy",
"bao",
"tải",
"cho",
"đạt",
"vào",
"trong",
"rồi",
"tự",
"mình",
"mang",
"bao",
"tải",
"ra",
"cầu",
"phú",
"mỹ",
"q.7",
"vứt",
"an",
"đi",
"bằng",
"xe",
"mio",
"của",
"đạt",
"sáng",
"ngày mồng tám và ngày mười nhăm",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"phát",
"hiện",
"bao",
"tải",
"có",
"xác",
"của",
"đạt",
"trôi",
"ở",
"khu",
"vực",
"cảng",
"tân",
"thuận",
"gây",
"án",
"xong",
"an",
"mang",
"xe",
"của",
"đạt",
"đến",
"một",
"bãi",
"xe",
"tư",
"nhân",
"ở",
"phường",
"hai ngàn chín trăm hai ba",
"quận",
"tân",
"bình"
] |
[
"đspl",
"-7689.842 km3",
"theo",
"công",
"an",
"sĩ quan lục quân",
"hung",
"thủ",
"giết",
"bạn",
"thân",
"bỏ",
"xác",
"vào",
"bao",
"tải",
"ném",
"trôi",
"sông",
"sài",
"gòn",
"thực",
"hiện",
"hành",
"vi",
"tội",
"ác",
"một",
"mình",
"không",
"có",
"đồng",
"phạm",
"trao",
"đổi",
"với",
"báo",
"giới",
"thiếu",
"tướng",
"phan",
"anh",
"minh",
"phó",
"giám",
"đốc",
"công",
"an",
"trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia",
"khẳng",
"định",
"cơ",
"-6751.00109 ml/atm",
"quan",
"điều",
"tra",
"đã",
"đi",
"đến",
"kết",
"luận",
"hung",
"thủ",
"của",
"vụ",
"giết",
"bạn",
"thân",
"bỏ",
"xác",
"vào",
"bao",
"tải",
"thả",
"trôi",
"sông",
"sài",
"gòn",
"thực",
"hiện",
"hành",
"vi",
"tội",
"ác",
"một",
"mình",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"có",
"đồng",
"phạm",
"theo",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"cho",
"biết",
"động",
"cơ",
"để",
"hung",
"thủ",
"nguyễn",
"kim",
"an",
"giết",
"người",
"bạn",
"thân",
"học",
"chung",
"lớp",
"với",
"mình",
"là",
"lư",
"vĩnh",
"đạt",
"-94.43",
"tuổi",
"học",
"sinh",
"trung",
"tâm",
"lập",
"trình",
"game",
"là",
"nhằm",
"cướp",
"tài",
"sản",
"vì",
"túng",
"thiếu",
"tiền",
"tiêu",
"xài",
"lần",
"thứ",
"nhất",
"vào",
"ngày 18/10",
"an",
"đã",
"pha",
"thuốc",
"độc",
"vào",
"chai",
"trà",
"xanh",
"rồi",
"đưa",
"cho",
"đạt",
"uống",
"ngay",
"tại",
"phòng",
"trọ",
"của",
"mình",
"phường",
"4800",
"q.tân",
"bình",
"3h",
"an",
"lại",
"gọi",
"đạt",
"sang",
"phòng",
"trọ",
"của",
"mình",
"chơi",
"khi",
"đã",
"ngấm",
"thuốc",
"an",
"lấy",
"bao",
"tải",
"cho",
"đạt",
"vào",
"trong",
"rồi",
"tự",
"mình",
"mang",
"bao",
"tải",
"ra",
"cầu",
"phú",
"mỹ",
"q.7",
"vứt",
"an",
"đi",
"bằng",
"xe",
"mio",
"của",
"đạt",
"sáng",
"ngày mồng 8 và ngày 15",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"phát",
"hiện",
"bao",
"tải",
"có",
"xác",
"của",
"đạt",
"trôi",
"ở",
"khu",
"vực",
"cảng",
"tân",
"thuận",
"gây",
"án",
"xong",
"an",
"mang",
"xe",
"của",
"đạt",
"đến",
"một",
"bãi",
"xe",
"tư",
"nhân",
"ở",
"phường",
"2923",
"quận",
"tân",
"bình"
] |
[
"usaid",
"giúp",
"nâng",
"cao",
"quản",
"trị",
"nhà",
"nước",
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"cơ",
"quan",
"phát",
"triển",
"quốc",
"tế",
"hoa",
"kỳ",
"usaid",
"sẽ",
"tài",
"trợ",
"bẩy nghìn ba trăm chín tư chấm không không hai một sào",
"đô",
"la",
"mỹ",
"cho",
"dự",
"án",
"quản",
"trị",
"nhà",
"nước",
"nhằm",
"đạt",
"tăng",
"trưởng",
"toàn",
"diện",
"cho",
"việt",
"nam",
"dự",
"án",
"được",
"thực",
"hiện",
"trong",
"vòng",
"âm sáu chín nghìn năm trăm chín bốn phẩy bẩy nghìn tám trăm bẩy mươi ba",
"năm",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"mười bảy giờ",
"dự",
"án",
"cũng",
"sẽ",
"hỗ",
"chín triệu sáu trăm tám mươi năm ngàn ba trăm mười năm",
"trợ",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"đó",
"có",
"doanh",
"nghiệp",
"do",
"phụ",
"nữ",
"làm",
"chủ",
"để",
"tận",
"dụng",
"cơ",
"hội",
"xuất",
"khẩu",
"mà",
"tpp",
"mang",
"lại",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"thùy",
"dung",
"tại",
"buổi",
"công",
"bố",
"chiến",
"lược",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"bốn trăm năm hai nghìn năm trăm năm mốt",
"năm",
"và",
"lễ",
"ký",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"trên",
"ngày mùng chín và ngày hai mươi chín tháng sáu",
"ông",
"joakim",
"parker",
"giám",
"đốc",
"usaid",
"việt",
"nam",
"cho",
"hay",
"chiến",
"lược",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"quốc",
"gia",
"cdcs",
"giai",
"đoạn",
"ba trăm lẻ hai nghìn bốn trăm chín mươi hai",
"là",
"một",
"bước",
"tiến",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"toàn",
"diện",
"việt",
"nam",
"hoa",
"kỳ",
"vừa",
"được",
"thiết",
"lập",
"theo",
"usaid",
"dự",
"án",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"cải",
"thiện",
"các",
"quá",
"trình",
"xây",
"dựng",
"chính",
"sách",
"tại",
"việt",
"nam",
"nhằm",
"bốn sáu",
"hỗ",
"trợ",
"cải",
"thiện",
"âm hai mươi nghìn bảy trăm bảy sáu phẩy không bốn bẩy hai ba",
"môi",
"trường",
"thể",
"chế",
"và",
"quản",
"lý",
"công",
"đồng",
"thời",
"tăng",
"cường",
"việc",
"giám",
"sát",
"quản",
"lý",
"hoạt",
"động",
"và",
"các",
"cơ",
"chế",
"giải",
"trình",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"chính",
"phủ",
"dự",
"án",
"sẽ",
"bao",
"gồm",
"hỗ",
"trợ",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"sáu chín mét",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"ông",
"david",
"shear",
"đại",
"sứ",
"hoa",
"kỳ",
"tại",
"việt",
"nam",
"âm tám ngàn hai trăm mười bốn phẩy chín bảy một bát can",
"cho",
"hay",
"việt",
"nam",
"là",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"quan",
"trọng",
"của",
"hoa",
"kỳ",
"trong",
"khu",
"vực",
"thương",
"mại",
"hai",
"chiều",
"giữa",
"hai",
"nước",
"đã",
"tăng",
"ba trăm chín mươi mốt ngàn chín trăm năm mươi sáu",
"lần",
"kể",
"từ",
"ngày mười sáu",
"và",
"đã",
"đạt",
"hơn",
"hai triệu chín trăm lẻ chín nghìn hai",
"tỉ",
"đô",
"la",
"mỹ",
"hiện",
"việt",
"nam",
"hoa",
"kỳ",
"và",
"âm bốn bảy chấm ba tám",
"đối",
"tác",
"khác",
"đang",
"tham",
"gia",
"đàm",
"phán",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"và",
"điều",
"này",
"sẽ",
"tạo",
"động",
"lực",
"để",
"việt",
"nam",
"cải",
"cách",
"thị",
"trường",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"và",
"hội",
"nhập",
"khu",
"vực"
] |
[
"usaid",
"giúp",
"nâng",
"cao",
"quản",
"trị",
"nhà",
"nước",
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"cơ",
"quan",
"phát",
"triển",
"quốc",
"tế",
"hoa",
"kỳ",
"usaid",
"sẽ",
"tài",
"trợ",
"7394.0021 sào",
"đô",
"la",
"mỹ",
"cho",
"dự",
"án",
"quản",
"trị",
"nhà",
"nước",
"nhằm",
"đạt",
"tăng",
"trưởng",
"toàn",
"diện",
"cho",
"việt",
"nam",
"dự",
"án",
"được",
"thực",
"hiện",
"trong",
"vòng",
"-69.594,7873",
"năm",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"17h",
"dự",
"án",
"cũng",
"sẽ",
"hỗ",
"9.685.315",
"trợ",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"đó",
"có",
"doanh",
"nghiệp",
"do",
"phụ",
"nữ",
"làm",
"chủ",
"để",
"tận",
"dụng",
"cơ",
"hội",
"xuất",
"khẩu",
"mà",
"tpp",
"mang",
"lại",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"thùy",
"dung",
"tại",
"buổi",
"công",
"bố",
"chiến",
"lược",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"452.551",
"năm",
"và",
"lễ",
"ký",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"trên",
"ngày mùng 9 và ngày 29 tháng 6",
"ông",
"joakim",
"parker",
"giám",
"đốc",
"usaid",
"việt",
"nam",
"cho",
"hay",
"chiến",
"lược",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"quốc",
"gia",
"cdcs",
"giai",
"đoạn",
"302.492",
"là",
"một",
"bước",
"tiến",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"toàn",
"diện",
"việt",
"nam",
"hoa",
"kỳ",
"vừa",
"được",
"thiết",
"lập",
"theo",
"usaid",
"dự",
"án",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"cải",
"thiện",
"các",
"quá",
"trình",
"xây",
"dựng",
"chính",
"sách",
"tại",
"việt",
"nam",
"nhằm",
"46",
"hỗ",
"trợ",
"cải",
"thiện",
"-20.776,04723",
"môi",
"trường",
"thể",
"chế",
"và",
"quản",
"lý",
"công",
"đồng",
"thời",
"tăng",
"cường",
"việc",
"giám",
"sát",
"quản",
"lý",
"hoạt",
"động",
"và",
"các",
"cơ",
"chế",
"giải",
"trình",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"chính",
"phủ",
"dự",
"án",
"sẽ",
"bao",
"gồm",
"hỗ",
"trợ",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"69 m",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"ông",
"david",
"shear",
"đại",
"sứ",
"hoa",
"kỳ",
"tại",
"việt",
"nam",
"-8214,971 pa",
"cho",
"hay",
"việt",
"nam",
"là",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"quan",
"trọng",
"của",
"hoa",
"kỳ",
"trong",
"khu",
"vực",
"thương",
"mại",
"hai",
"chiều",
"giữa",
"hai",
"nước",
"đã",
"tăng",
"391.956",
"lần",
"kể",
"từ",
"ngày 16",
"và",
"đã",
"đạt",
"hơn",
"2.909.200",
"tỉ",
"đô",
"la",
"mỹ",
"hiện",
"việt",
"nam",
"hoa",
"kỳ",
"và",
"-47.38",
"đối",
"tác",
"khác",
"đang",
"tham",
"gia",
"đàm",
"phán",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"và",
"điều",
"này",
"sẽ",
"tạo",
"động",
"lực",
"để",
"việt",
"nam",
"cải",
"cách",
"thị",
"trường",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"và",
"hội",
"nhập",
"khu",
"vực"
] |
[
"đà",
"nẵng",
"hạ",
"thủy",
"tàu",
"kéo",
"năm trăm năm tám ngàn bốn năm",
"mã",
"lực",
"ngày mười chín và ngày hai mốt",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"tổng",
"công",
"ty",
"sông",
"thu",
"tổng",
"cục",
"công",
"nghiệp",
"quốc",
"phòng",
"và",
"tập",
"đoàn",
"damen",
"hà",
"lan",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"hạ",
"thủy",
"tàu",
"kéo",
"cảng",
"ký",
"hiệu",
"asd",
"trừ cờ a xờ dê dét ngang hai sáu không",
"để",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"new",
"zealand",
"đây",
"là",
"loại",
"tàu",
"hiện",
"đại",
"dùng",
"để",
"kéo",
"các",
"tàu",
"khác",
"vào",
"cảng",
"do",
"tập",
"đoàn",
"damen",
"thiết",
"kế",
"tàu",
"được",
"trang",
"bị",
"hai",
"máy",
"với",
"tổng",
"công",
"suất",
"tám mươi bảy chấm không không chín đến bốn mươi lăm chấm không",
"mã",
"lực",
"hai",
"chân",
"vịt",
"biến",
"bước",
"có",
"thể",
"xoay",
"hai ngàn không trăm tám ba",
"độ",
"để",
"dễ",
"dàng",
"di",
"chuyển",
"trong",
"vùng",
"nước",
"hẹp",
"tàu",
"dài",
"âm bẩy ba ca lo",
"rộng",
"năm nghìn năm trăm linh một chấm bốn trăm lẻ chín vòng",
"lượng",
"giãn",
"nước",
"không",
"tải",
"sáu hai",
"tấn",
"số",
"thuyền",
"viên",
"cộng năm tám một hai tám tám hai năm không hai",
"người",
"đại",
"diện",
"lãnh",
"đạo",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"tổng",
"công",
"ty",
"sông",
"thu",
"tập",
"đoàn",
"damen",
"nhấn",
"nút",
"hạ",
"thủy",
"tàu",
"đây",
"là",
"tàu",
"kéo",
"cảng",
"thứ",
"âm mười nhăm chấm không sáu sáu",
"trong",
"hợp",
"đồng",
"đóng",
"mới",
"bẩy trăm mười ngàn một trăm bốn mươi tám",
"tàu",
"kéo",
"giữa",
"tổng",
"công",
"ty",
"sông",
"thu",
"và",
"tập",
"đoàn",
"damen",
"được",
"hạ",
"thủy",
"bàn",
"giao",
"cho",
"đội",
"tàu",
"của",
"công",
"ty",
"port",
"otago",
"limited",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"công",
"ty",
"hàng",
"đầu",
"của",
"new",
"zealand",
"về",
"cung",
"cấp",
"các",
"dịch",
"vụ",
"cảng",
"biển",
"hạ",
"thủy",
"tàu",
"kéo",
"asd",
"chín trăm gạch chéo ca"
] |
[
"đà",
"nẵng",
"hạ",
"thủy",
"tàu",
"kéo",
"558.045",
"mã",
"lực",
"ngày 19 và ngày 21",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"tổng",
"công",
"ty",
"sông",
"thu",
"tổng",
"cục",
"công",
"nghiệp",
"quốc",
"phòng",
"và",
"tập",
"đoàn",
"damen",
"hà",
"lan",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"hạ",
"thủy",
"tàu",
"kéo",
"cảng",
"ký",
"hiệu",
"asd",
"-caxdz-260",
"để",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"new",
"zealand",
"đây",
"là",
"loại",
"tàu",
"hiện",
"đại",
"dùng",
"để",
"kéo",
"các",
"tàu",
"khác",
"vào",
"cảng",
"do",
"tập",
"đoàn",
"damen",
"thiết",
"kế",
"tàu",
"được",
"trang",
"bị",
"hai",
"máy",
"với",
"tổng",
"công",
"suất",
"87.009 - 45.0",
"mã",
"lực",
"hai",
"chân",
"vịt",
"biến",
"bước",
"có",
"thể",
"xoay",
"2083",
"độ",
"để",
"dễ",
"dàng",
"di",
"chuyển",
"trong",
"vùng",
"nước",
"hẹp",
"tàu",
"dài",
"-73 cal",
"rộng",
"5501.409 vòng",
"lượng",
"giãn",
"nước",
"không",
"tải",
"62",
"tấn",
"số",
"thuyền",
"viên",
"+5812882502",
"người",
"đại",
"diện",
"lãnh",
"đạo",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"tổng",
"công",
"ty",
"sông",
"thu",
"tập",
"đoàn",
"damen",
"nhấn",
"nút",
"hạ",
"thủy",
"tàu",
"đây",
"là",
"tàu",
"kéo",
"cảng",
"thứ",
"-15.066",
"trong",
"hợp",
"đồng",
"đóng",
"mới",
"710.148",
"tàu",
"kéo",
"giữa",
"tổng",
"công",
"ty",
"sông",
"thu",
"và",
"tập",
"đoàn",
"damen",
"được",
"hạ",
"thủy",
"bàn",
"giao",
"cho",
"đội",
"tàu",
"của",
"công",
"ty",
"port",
"otago",
"limited",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"công",
"ty",
"hàng",
"đầu",
"của",
"new",
"zealand",
"về",
"cung",
"cấp",
"các",
"dịch",
"vụ",
"cảng",
"biển",
"hạ",
"thủy",
"tàu",
"kéo",
"asd",
"900/k"
] |
[
"xuất",
"hiện",
"tại",
"buổi",
"họp",
"báo",
"công",
"bố",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"thực",
"tế",
"và",
"vương",
"miện",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"việt",
"nam",
"hai ngàn chín trăm mười nhăm",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"sáu giờ mười phút hai hai giây",
"nhà thiết kế",
"trẻ",
"linh",
"bùi",
"gây",
"chú",
"ý",
"khi",
"diện",
"bộ",
"đầm",
"dạ",
"hội",
"màu",
"hồng",
"hở",
"lưng",
"trần",
"quyến",
"rũ",
"âm sáu nghìn ba trăm tám hai chấm một trăm tám tám việt nam đồng",
"do",
"chính",
"cô",
"thiết",
"kế",
"đến",
"với",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"việt",
"nam",
"một trăm sáu mươi tư ngàn sáu trăm mười",
"nhà thiết kế",
"linh",
"bùi",
"sẽ",
"là",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"trang",
"phục",
"dạ",
"hội",
"chính",
"thức",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"cuộc",
"thi",
"trước",
"đó",
"linh",
"bùi",
"cũng",
"là",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"dạ",
"hội",
"cho",
"các",
"thí",
"sinh",
"của",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"mười hai trên bốn",
"với",
"những",
"cảm",
"mười sáu giờ bốn sáu phút bốn lăm giây",
"hứng",
"sáng",
"tạo",
"đó",
"các",
"trang",
"phục",
"dạ",
"hội",
"lộng",
"lẫy",
"và",
"cầu",
"kỳ",
"của",
"linh",
"bùi",
"được",
"nhiều",
"nghệ",
"sĩ",
"mc",
"tin",
"tưởng",
"lựa",
"chọn",
"cô",
"cũng",
"liên",
"tục",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"các",
"cuộc",
"thi",
"lớn",
"như",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"cộng",
"tác",
"với",
"các",
"chương",
"trình",
"uy",
"tín",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"như",
"thúy",
"nga",
"paris",
"by",
"night",
"miss",
"teen",
"vietnam",
"chín triệu sáu nghìn chín"
] |
[
"xuất",
"hiện",
"tại",
"buổi",
"họp",
"báo",
"công",
"bố",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"thực",
"tế",
"và",
"vương",
"miện",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"việt",
"nam",
"2915",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"6:10:22",
"nhà thiết kế",
"trẻ",
"linh",
"bùi",
"gây",
"chú",
"ý",
"khi",
"diện",
"bộ",
"đầm",
"dạ",
"hội",
"màu",
"hồng",
"hở",
"lưng",
"trần",
"quyến",
"rũ",
"-6382.188 vnđ",
"do",
"chính",
"cô",
"thiết",
"kế",
"đến",
"với",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"việt",
"nam",
"164.610",
"nhà thiết kế",
"linh",
"bùi",
"sẽ",
"là",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"trang",
"phục",
"dạ",
"hội",
"chính",
"thức",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"cuộc",
"thi",
"trước",
"đó",
"linh",
"bùi",
"cũng",
"là",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"dạ",
"hội",
"cho",
"các",
"thí",
"sinh",
"của",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"12 / 4",
"với",
"những",
"cảm",
"16:46:45",
"hứng",
"sáng",
"tạo",
"đó",
"các",
"trang",
"phục",
"dạ",
"hội",
"lộng",
"lẫy",
"và",
"cầu",
"kỳ",
"của",
"linh",
"bùi",
"được",
"nhiều",
"nghệ",
"sĩ",
"mc",
"tin",
"tưởng",
"lựa",
"chọn",
"cô",
"cũng",
"liên",
"tục",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"các",
"cuộc",
"thi",
"lớn",
"như",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"cộng",
"tác",
"với",
"các",
"chương",
"trình",
"uy",
"tín",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"như",
"thúy",
"nga",
"paris",
"by",
"night",
"miss",
"teen",
"vietnam",
"9.006.900"
] |
[
"một",
"thói",
"quen",
"tốt",
"như",
"nghe",
"nhạc",
"đọc",
"sách",
"được",
"nhóm",
"lại",
"sẽ",
"giúp",
"bạn",
"giảm",
"stress",
"hiệu",
"quả",
"đọc",
"sách",
"nghe",
"nhạc",
"lướt",
"web",
"hay",
"tranh",
"thủ",
"đi",
"bộ",
"hoặc",
"tập",
"vài",
"động",
"tác",
"thể",
"dục",
"nhẹ",
"nhàng",
"lúc",
"sáng",
"sớm",
"tự",
"làm",
"một",
"món",
"bánh",
"yêu",
"thích",
"chăm",
"sóc",
"những",
"chậu",
"hoa",
"cây",
"cảnh",
"đọc",
"vài",
"tờ",
"báo",
"buổi",
"sáng",
"chúng",
"không",
"tốn",
"quá",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"cũng",
"như",
"sức",
"lực",
"của",
"bạn",
"hơn",
"nữa",
"một",
"thói",
"quen",
"tốt",
"sẽ",
"giúp",
"bạn",
"ba trăm lẻ bốn chéo hai hai không xuộc i vê hờ gờ dét gạch chéo",
"bản",
"thân",
"cực",
"kỳ",
"hiệu",
"quả",
"một triệu không nghìn không trăm lẻ ba",
"lý",
"do",
"đáng",
"yêu",
"khiến",
"bé",
"ngủ",
"trưa",
"không",
"ngon",
"giấc",
"tìm",
"ra",
"nguyên",
"nhân",
"thú",
"vị",
"giải",
"thích",
"nguồn",
"gốc",
"của",
"răng",
"nanh",
"ngăn",
"ngừa",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"bỏng",
"ở",
"trẻ",
"độ",
"tuổi",
"lẫm",
"chẫm",
"đi",
"mọi",
"ý",
"kiến",
"đóng",
"góp",
"bài",
"vở",
"hình",
"ảnh",
"clip",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"chiến",
"dịch",
"chống",
"thực",
"phẩm",
"bẩn",
"ba ngàn hai trăm năm bảy phẩy bẩy sáu tám ca lo",
"xin",
"quý",
"vị",
"vui",
"lòng",
"gửi",
"về",
"địa",
"chỉ",
"tòa",
"soạn",
"emdep.vn",
"địa",
"chỉ",
"tầng",
"hai nghìn ba mươi",
"tòa",
"nhà",
"đại",
"phát",
"ngõ",
"một hai sáu năm không chín bảy chín một chín bảy",
"duy",
"tân",
"hà",
"nội",
"điện",
"thoại",
"gạch chéo xờ ca tờ bê chéo một bốn không",
"email",
"âu a còng in bóc chấm com",
"eo linh chín bốn bẩy không a còng ai cơ lao chấm com",
"hotline",
"chéo bốn không hai một không không",
"email",
"xờ núc xi a còng dô hô chấm com"
] |
[
"một",
"thói",
"quen",
"tốt",
"như",
"nghe",
"nhạc",
"đọc",
"sách",
"được",
"nhóm",
"lại",
"sẽ",
"giúp",
"bạn",
"giảm",
"stress",
"hiệu",
"quả",
"đọc",
"sách",
"nghe",
"nhạc",
"lướt",
"web",
"hay",
"tranh",
"thủ",
"đi",
"bộ",
"hoặc",
"tập",
"vài",
"động",
"tác",
"thể",
"dục",
"nhẹ",
"nhàng",
"lúc",
"sáng",
"sớm",
"tự",
"làm",
"một",
"món",
"bánh",
"yêu",
"thích",
"chăm",
"sóc",
"những",
"chậu",
"hoa",
"cây",
"cảnh",
"đọc",
"vài",
"tờ",
"báo",
"buổi",
"sáng",
"chúng",
"không",
"tốn",
"quá",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"cũng",
"như",
"sức",
"lực",
"của",
"bạn",
"hơn",
"nữa",
"một",
"thói",
"quen",
"tốt",
"sẽ",
"giúp",
"bạn",
"304/220/ivhgz/",
"bản",
"thân",
"cực",
"kỳ",
"hiệu",
"quả",
"1.000.003",
"lý",
"do",
"đáng",
"yêu",
"khiến",
"bé",
"ngủ",
"trưa",
"không",
"ngon",
"giấc",
"tìm",
"ra",
"nguyên",
"nhân",
"thú",
"vị",
"giải",
"thích",
"nguồn",
"gốc",
"của",
"răng",
"nanh",
"ngăn",
"ngừa",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"bỏng",
"ở",
"trẻ",
"độ",
"tuổi",
"lẫm",
"chẫm",
"đi",
"mọi",
"ý",
"kiến",
"đóng",
"góp",
"bài",
"vở",
"hình",
"ảnh",
"clip",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"chiến",
"dịch",
"chống",
"thực",
"phẩm",
"bẩn",
"3257,768 cal",
"xin",
"quý",
"vị",
"vui",
"lòng",
"gửi",
"về",
"địa",
"chỉ",
"tòa",
"soạn",
"emdep.vn",
"địa",
"chỉ",
"tầng",
"2030",
"tòa",
"nhà",
"đại",
"phát",
"ngõ",
"12650979197",
"duy",
"tân",
"hà",
"nội",
"điện",
"thoại",
"/xktb/140",
"email",
"[email protected]",
"[email protected]",
"hotline",
"/402100",
"email",
"[email protected]"
] |
[
"bizlive",
"đó",
"là",
"nhận",
"định",
"của",
"luật",
"sư",
"trương",
"thanh",
"đức",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"thành",
"viên",
"công",
"ty",
"luật",
"basico",
"về",
"tình",
"hình",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"tại",
"buổi",
"năm không một gạch ngang một nghìn pờ gạch chéo",
"trao",
"đổi",
"bốn trăm hai tám mê ga oát",
"giữa",
"vinacomin",
"và",
"bộ",
"tư",
"pháp",
"cùng",
"scic",
"về",
"những",
"cơ",
"chế",
"tiến",
"hành",
"cổ",
"phần",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"nhiều",
"vướng",
"mắc",
"và",
"bất",
"cập",
"tháng một hai ngàn năm trăm bốn mươi",
"đã",
"được",
"các",
"chuyên",
"gia",
"nhà",
"quản",
"lý",
"và",
"chính",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"đưa",
"ra",
"phân",
"tích",
"dưới",
"góc",
"nhìn",
"của",
"một",
"người",
"ngoài",
"cuộc",
"luật",
"sư",
"trương",
"thanh",
"đức",
"cho",
"rằng",
"với",
"mục",
"tiêu",
"đến",
"mười bảy giờ",
"tiến",
"hành",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"xong",
"sáu tới hai mươi bốn",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"thì",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"có",
"thể",
"hình",
"dung",
"là",
"chúng",
"sáu trăm tám mươi bát can trên dặm một giờ",
"ta",
"chưa",
"làm",
"được",
"gì",
"hiện",
"tại",
"vẫn",
"đang",
"có",
"quá",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"giữ",
"lại",
"cổ",
"phần",
"chi",
"phối",
"sở",
"hữu",
"một trăm tám mươi bốn mê ga bai",
"của",
"nhà",
"nước",
"luật",
"sư",
"trương",
"thanh",
"đức",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"thành",
"viên",
"công",
"ty",
"luật",
"basico",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"khi",
"tiến",
"hành",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"đã",
"đưa",
"ra",
"giá",
"cao",
"gấp",
"âm hai mươi bốn ngàn tám trăm hai mươi phẩy không không chín nghìn sáu trăm sáu tám",
"ba mốt phẩy không bẩy đến chín bốn phẩy chín",
"lần",
"giá",
"trị",
"thực",
"tế",
"để",
"rồi",
"sau",
"đó",
"phải",
"liên",
"tục",
"giảm",
"giá",
"để",
"bán",
"hết",
"cổ",
"phần",
"nếu",
"như",
"chúng",
"ta",
"cứ",
"định",
"giá",
"giá",
"gấp",
"âm năm mươi nghìn ba trăm lẻ một phẩy bảy tám hai năm",
"lần",
"mệnh",
"giá",
"sẽ",
"có",
"lúc",
"phải",
"tính",
"đến",
"nước",
"giảm",
"đến",
"hai nghìn ba trăm ba tám",
"hai ngàn tám trăm chín mươi",
"lần",
"mới",
"có",
"thể",
"đạt",
"được",
"đến",
"giá",
"thị",
"trường",
"kỳ",
"vọng",
"và",
"bán",
"được",
"cổ",
"phần",
"theo",
"đánh",
"giá",
"chung",
"của",
"các",
"nhà",
"làm",
"luật",
"bờ gờ o đê rờ xoẹt gi sờ hát",
"tài",
"chính",
"và",
"pháp",
"chế",
"tại",
"hội",
"nghị",
"pháp",
"chế",
"doanh",
"nghiệp",
"một triệu bẩy trăm mười hai ngàn hai trăm lẻ hai",
"vừa",
"mới",
"tổ",
"chức",
"thì",
"cho",
"đến",
"nay",
"pháp",
"luật",
"về",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"doanh",
"nghiệp",
"đã",
"được",
"ban",
"hành",
"hoàn",
"thiện",
"một",
"cách",
"đồng",
"bộ",
"và",
"kịp",
"thời",
"đối",
"tượng",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"ngày",
"càng",
"mở",
"rộng",
"ông",
"vinh",
"cũng",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"một",
"ví",
"dụ",
"thể",
"hiện",
"sự",
"kém",
"thống",
"nhất",
"và",
"đồng",
"bộ",
"trong",
"hệ",
"thống",
"pháp",
"luật",
"chính",
"là",
"điều",
"âm bốn nghìn hai trăm lẻ bẩy phẩy tám năm sáu không",
"nghị",
"định",
"xờ gạch ngang một không không sáu xuộc sáu không không",
"số",
"u ép đê e nờ gạch ngang hát e gờ nờ năm mươi",
"và",
"điểm",
"c",
"khoản",
"năm ngàn bốn trăm tám hai phẩy không sáu hai không năm",
"điều",
"sáu triệu",
"cũng",
"tại",
"nghị định",
"số",
"bốn ba phẩy bảy sáu",
"chưa",
"thật",
"sự",
"phù",
"hợp",
"với",
"luật",
"phá",
"sản",
"và",
"luật",
"doanh",
"nghiệp",
"theo",
"số",
"liệu",
"báo",
"cáo",
"của",
"một",
"số",
"ngành",
"và",
"địa",
"phương",
"và",
"các",
"tập",
"đoàn",
"kinh",
"tế",
"tổng",
"công",
"ty",
"nhà",
"nước",
"đến",
"ca e mờ rờ e pê gạch chéo bốn không không",
"hết",
"ngày mười sáu tới ngày mười bốn tháng mười một",
"nhà",
"nước",
"đã",
"sắp",
"xếp",
"được",
"hai mươi sáu nghìn linh năm phẩy năm năm bảy bảy",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"đó",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"chín trăm ba ba ngàn bốn trăm bốn tư",
"doanh",
"nghiệp",
"chỉ",
"riêng",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"một ngàn chín trăm lẻ bẩy",
"đã",
"thực",
"hiện",
"sắp",
"xếp",
"được",
"âm hai bảy nghìn ba trăm phẩy không không sáu chín bốn ba",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"đó",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"năm triệu chín trăm bốn bốn nghìn năm trăm bốn mươi",
"doanh",
"nghiệp",
"âm ba chín phẩy bốn mươi tư",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nay",
"đã",
"có",
"âm hai mươi mốt phẩy ba năm",
"doanh",
"nghiệp",
"tiến",
"hành",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"trong",
"đó",
"có",
"chín trăm năm mươi nghìn ba trăm bốn mươi ba",
"tổng",
"công",
"ty",
"ngoài",
"ra",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"hơn",
"chín triệu hai mươi nghìn linh chín",
"doanh",
"nghiệp",
"lên",
"bộ",
"tài",
"chính",
"có",
"trên",
"bốn nghìn một trăm hai mươi chín chấm sáu năm sáu lít",
"doanh",
"nghiệp",
"đạt",
"doanh",
"thu",
"năm",
"sau",
"cao",
"hơn",
"năm",
"trước",
"sau",
"sắp",
"xếp",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"gần",
"âm năm nghìn bốn trăm hai bốn chấm bốn chín một niu tơn",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"lợi",
"nhuận",
"cao",
"hơn",
"và",
"hai nghìn chín trăm hai mươi ba chấm ba chín không mi li lít",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"mức",
"đóng",
"ngang e tám trăm",
"góp",
"vào",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"cao",
"hơn",
"thời",
"điểm",
"trước",
"sắp",
"xếp",
"cổ",
"phần",
"hóa"
] |
[
"bizlive",
"đó",
"là",
"nhận",
"định",
"của",
"luật",
"sư",
"trương",
"thanh",
"đức",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"thành",
"viên",
"công",
"ty",
"luật",
"basico",
"về",
"tình",
"hình",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"tại",
"buổi",
"501-1000p/",
"trao",
"đổi",
"428 mw",
"giữa",
"vinacomin",
"và",
"bộ",
"tư",
"pháp",
"cùng",
"scic",
"về",
"những",
"cơ",
"chế",
"tiến",
"hành",
"cổ",
"phần",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"nhiều",
"vướng",
"mắc",
"và",
"bất",
"cập",
"tháng 1/2540",
"đã",
"được",
"các",
"chuyên",
"gia",
"nhà",
"quản",
"lý",
"và",
"chính",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"đưa",
"ra",
"phân",
"tích",
"dưới",
"góc",
"nhìn",
"của",
"một",
"người",
"ngoài",
"cuộc",
"luật",
"sư",
"trương",
"thanh",
"đức",
"cho",
"rằng",
"với",
"mục",
"tiêu",
"đến",
"17h",
"tiến",
"hành",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"xong",
"6 - 24",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"thì",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"có",
"thể",
"hình",
"dung",
"là",
"chúng",
"680 pa/mph",
"ta",
"chưa",
"làm",
"được",
"gì",
"hiện",
"tại",
"vẫn",
"đang",
"có",
"quá",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"giữ",
"lại",
"cổ",
"phần",
"chi",
"phối",
"sở",
"hữu",
"184 mb",
"của",
"nhà",
"nước",
"luật",
"sư",
"trương",
"thanh",
"đức",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"thành",
"viên",
"công",
"ty",
"luật",
"basico",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"khi",
"tiến",
"hành",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"đã",
"đưa",
"ra",
"giá",
"cao",
"gấp",
"-24.820,009668",
"31,07 - 94,9",
"lần",
"giá",
"trị",
"thực",
"tế",
"để",
"rồi",
"sau",
"đó",
"phải",
"liên",
"tục",
"giảm",
"giá",
"để",
"bán",
"hết",
"cổ",
"phần",
"nếu",
"như",
"chúng",
"ta",
"cứ",
"định",
"giá",
"giá",
"gấp",
"-50.301,7825",
"lần",
"mệnh",
"giá",
"sẽ",
"có",
"lúc",
"phải",
"tính",
"đến",
"nước",
"giảm",
"đến",
"2338",
"2890",
"lần",
"mới",
"có",
"thể",
"đạt",
"được",
"đến",
"giá",
"thị",
"trường",
"kỳ",
"vọng",
"và",
"bán",
"được",
"cổ",
"phần",
"theo",
"đánh",
"giá",
"chung",
"của",
"các",
"nhà",
"làm",
"luật",
"bgođr/jsh",
"tài",
"chính",
"và",
"pháp",
"chế",
"tại",
"hội",
"nghị",
"pháp",
"chế",
"doanh",
"nghiệp",
"1.712.202",
"vừa",
"mới",
"tổ",
"chức",
"thì",
"cho",
"đến",
"nay",
"pháp",
"luật",
"về",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"doanh",
"nghiệp",
"đã",
"được",
"ban",
"hành",
"hoàn",
"thiện",
"một",
"cách",
"đồng",
"bộ",
"và",
"kịp",
"thời",
"đối",
"tượng",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"ngày",
"càng",
"mở",
"rộng",
"ông",
"vinh",
"cũng",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"một",
"ví",
"dụ",
"thể",
"hiện",
"sự",
"kém",
"thống",
"nhất",
"và",
"đồng",
"bộ",
"trong",
"hệ",
"thống",
"pháp",
"luật",
"chính",
"là",
"điều",
"-4207,8560",
"nghị",
"định",
"x-1006/600",
"số",
"ufđen-hegn50",
"và",
"điểm",
"c",
"khoản",
"5482,06205",
"điều",
"6.000.000",
"cũng",
"tại",
"nghị định",
"số",
"43,76",
"chưa",
"thật",
"sự",
"phù",
"hợp",
"với",
"luật",
"phá",
"sản",
"và",
"luật",
"doanh",
"nghiệp",
"theo",
"số",
"liệu",
"báo",
"cáo",
"của",
"một",
"số",
"ngành",
"và",
"địa",
"phương",
"và",
"các",
"tập",
"đoàn",
"kinh",
"tế",
"tổng",
"công",
"ty",
"nhà",
"nước",
"đến",
"kemrep/400",
"hết",
"ngày 16 tới ngày 14 tháng 11",
"nhà",
"nước",
"đã",
"sắp",
"xếp",
"được",
"26.005,5577",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"đó",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"933.444",
"doanh",
"nghiệp",
"chỉ",
"riêng",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"1907",
"đã",
"thực",
"hiện",
"sắp",
"xếp",
"được",
"-27.300,006943",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"đó",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"5.944.540",
"doanh",
"nghiệp",
"-39,44",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nay",
"đã",
"có",
"-21,35",
"doanh",
"nghiệp",
"tiến",
"hành",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"trong",
"đó",
"có",
"950.343",
"tổng",
"công",
"ty",
"ngoài",
"ra",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"hơn",
"9.020.009",
"doanh",
"nghiệp",
"lên",
"bộ",
"tài",
"chính",
"có",
"trên",
"4129.656 l",
"doanh",
"nghiệp",
"đạt",
"doanh",
"thu",
"năm",
"sau",
"cao",
"hơn",
"năm",
"trước",
"sau",
"sắp",
"xếp",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"gần",
"-5424.491 n",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"lợi",
"nhuận",
"cao",
"hơn",
"và",
"2923.390 ml",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"mức",
"đóng",
"-e800",
"góp",
"vào",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"cao",
"hơn",
"thời",
"điểm",
"trước",
"sắp",
"xếp",
"cổ",
"phần",
"hóa"
] |
[
"lực",
"lượng",
"cứu",
"hộ",
"đang",
"dồn",
"mọi",
"nỗ",
"lực",
"gi ép tê gạch ngang hai không không",
"tìm",
"kiếm",
"những",
"người",
"còn",
"sống",
"đang",
"bị",
"kẹt",
"trong",
"một",
"ngôi",
"nhà",
"bất",
"ngờ",
"đổ",
"sập",
"hôm",
"ba mươi tư",
"vừa",
"qua",
"tại",
"mumbai",
"ấn",
"độ",
"reuters",
"dẫn",
"nguồn",
"tin",
"địa",
"phương",
"cho",
"biết",
"hai ngàn ba trăm mười ba",
"người",
"được",
"xác",
"nhận",
"là",
"đã",
"tử",
"vong",
"sau",
"khi",
"một",
"khu",
"chung",
"cư",
"bốn tám",
"tầng",
"đổ",
"sập",
"tỉ số một hai bẩy",
"người",
"khác",
"được",
"cho",
"là",
"vẫn",
"đang",
"mắc",
"kẹt",
"dưới",
"đống",
"đổ",
"nát",
"khoảng",
"năm mốt nghìn tám trăm sáu tám phẩy bảy hai ba hai",
"nạn",
"nhân",
"đã",
"được",
"cứu",
"ra",
"khỏi",
"tòa",
"nhà",
"và",
"đang",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"ảnh",
"reuters",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"điều",
"năm triệu tám trăm hai hai nghìn một trăm chín hai",
"đội",
"cứu",
"hỏa",
"đến",
"cùng",
"phương",
"tiện",
"các",
"xe",
"cứu",
"thương",
"cũng",
"luôn",
"sẵn",
"sàng",
"để",
"đưa",
"nạn",
"nhân",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"một",
"quan",
"chức",
"thuộc",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"cháy",
"chữa",
"cháy",
"cho",
"biết",
"ngày mười lăm tới ngày mồng tám tháng tám",
"ảnh",
"reuters",
"tòa",
"nhà",
"gồm",
"một",
"kho",
"chứa",
"bánh",
"kẹo",
"tại",
"tầng",
"mười bẩy tới mười một",
"chín triệu một trăm hai hai nghìn hai trăm bốn hai",
"tầng",
"còn",
"lại",
"là",
"nơi",
"sinh",
"sống",
"của",
"các",
"hộ",
"gia",
"đình",
"có",
"sáu đến hai mươi mốt",
"gia",
"đình",
"sinh",
"sống",
"trong",
"tòa",
"nhà",
"ba tư nghìn ba trăm sáu bảy",
"tầng",
"này",
"ảnh",
"reuters",
"đây",
"là",
"vụ",
"sập",
"nhà",
"thứ",
"một triệu một trăm sáu mốt ngàn bảy trăm bốn sáu",
"liên",
"tiếp",
"xảy",
"ra",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"hơn",
"ba bẩy phẩy không tới bốn tám phẩy tám",
"tháng",
"qua",
"tại",
"mumbai",
"trước",
"đó",
"hôm",
"một triệu mười tám ngàn chín",
"một",
"tòa",
"nhà",
"cao",
"một nghìn ba trăm mười hai",
"tầng",
"ba trăm hai bảy niu tơn",
"đã",
"đổ",
"sập",
"khiến",
"hàng",
"chục",
"người",
"thường",
"vong"
] |
[
"lực",
"lượng",
"cứu",
"hộ",
"đang",
"dồn",
"mọi",
"nỗ",
"lực",
"jft-200",
"tìm",
"kiếm",
"những",
"người",
"còn",
"sống",
"đang",
"bị",
"kẹt",
"trong",
"một",
"ngôi",
"nhà",
"bất",
"ngờ",
"đổ",
"sập",
"hôm",
"34",
"vừa",
"qua",
"tại",
"mumbai",
"ấn",
"độ",
"reuters",
"dẫn",
"nguồn",
"tin",
"địa",
"phương",
"cho",
"biết",
"2313",
"người",
"được",
"xác",
"nhận",
"là",
"đã",
"tử",
"vong",
"sau",
"khi",
"một",
"khu",
"chung",
"cư",
"48",
"tầng",
"đổ",
"sập",
"tỉ số 1 - 27",
"người",
"khác",
"được",
"cho",
"là",
"vẫn",
"đang",
"mắc",
"kẹt",
"dưới",
"đống",
"đổ",
"nát",
"khoảng",
"51.868,7232",
"nạn",
"nhân",
"đã",
"được",
"cứu",
"ra",
"khỏi",
"tòa",
"nhà",
"và",
"đang",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"ảnh",
"reuters",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"điều",
"5.822.192",
"đội",
"cứu",
"hỏa",
"đến",
"cùng",
"phương",
"tiện",
"các",
"xe",
"cứu",
"thương",
"cũng",
"luôn",
"sẵn",
"sàng",
"để",
"đưa",
"nạn",
"nhân",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"một",
"quan",
"chức",
"thuộc",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"cháy",
"chữa",
"cháy",
"cho",
"biết",
"ngày 15 tới ngày mồng 8 tháng 8",
"ảnh",
"reuters",
"tòa",
"nhà",
"gồm",
"một",
"kho",
"chứa",
"bánh",
"kẹo",
"tại",
"tầng",
"17 - 11",
"9.122.242",
"tầng",
"còn",
"lại",
"là",
"nơi",
"sinh",
"sống",
"của",
"các",
"hộ",
"gia",
"đình",
"có",
"6 - 21",
"gia",
"đình",
"sinh",
"sống",
"trong",
"tòa",
"nhà",
"34.367",
"tầng",
"này",
"ảnh",
"reuters",
"đây",
"là",
"vụ",
"sập",
"nhà",
"thứ",
"1.161.746",
"liên",
"tiếp",
"xảy",
"ra",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"hơn",
"37,0 - 48,8",
"tháng",
"qua",
"tại",
"mumbai",
"trước",
"đó",
"hôm",
"1.018.900",
"một",
"tòa",
"nhà",
"cao",
"1312",
"tầng",
"327 n",
"đã",
"đổ",
"sập",
"khiến",
"hàng",
"chục",
"người",
"thường",
"vong"
] |
[
"dù",
"giá",
"rẻ",
"người",
"dùng",
"vẫn",
"kém",
"mặn",
"mà",
"với",
"iphone",
"hai ngàn bốn mươi",
"vì",
"lí",
"do",
"này",
"mặc",
"dù",
"mạng",
"âm bẩy nghìn không trăm bốn mươi tư chấm bảy năm sáu xen ti mét",
"chưa",
"thực",
"sự",
"phổ",
"biến",
"song",
"nhiều",
"người",
"quyết",
"định",
"sẽ",
"đợi",
"iphone",
"năm",
"sau",
"với",
"hỗ",
"trợ",
"kết",
"nối",
"thế",
"hệ",
"mới",
"này",
"sự",
"hào",
"hứng",
"thị",
"trường",
"dành",
"cho",
"iphone",
"hai mươi mốt tới hai nhăm",
"dường",
"như",
"còn",
"thấp",
"hơn",
"cả",
"năm",
"ngoái",
"mặc",
"dù",
"chúng",
"có",
"mức",
"giá",
"dễ",
"chịu",
"hơn",
"theo",
"một",
"khảo",
"sát",
"thường",
"niên",
"của",
"piper",
"jaffray",
"những",
"chiếc",
"iphone",
"mới",
"tại",
"một",
"apple",
"store",
"ở",
"nhật",
"bản",
"ảnh",
"getty",
"mặc",
"dù",
"iphone",
"hai ngàn sáu trăm hai bẩy",
"có",
"giá",
"khởi",
"điểm",
"âm bảy ngàn bảy trăm mười tám chấm không bốn chín bốn tấn",
"thấp",
"hơn",
"năm trăm ba năm phần trăm",
"so",
"với",
"chiếc",
"iphone",
"xr",
"ra",
"mắt",
"hồi",
"năm",
"ngoái",
"nhiều",
"người",
"dùng",
"đang",
"quyết",
"định",
"trì",
"hoãn",
"nâng",
"cấp",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"mình",
"đang",
"dùng",
"để",
"đợi",
"bản",
"năm tám tháng trên dặm một giờ",
"có",
"thể",
"sẽ",
"được",
"ra",
"mắt",
"vào",
"năm",
"sau",
"được",
"biết",
"khảo",
"sát",
"lần",
"này",
"của",
"piper",
"jaffray",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"khoảng",
"hai nghìn năm trăm sáu mươi bẩy",
"người",
"dùng",
"mỹ",
"kết",
"quả",
"khảo",
"sát",
"cho",
"thấy",
"ba nghìn năm trăm bốn mươi hai chấm không ba sáu bảy phít",
"số",
"người",
"tham",
"gia",
"sẽ",
"mua",
"một",
"chiếc",
"iphone",
"bản",
"mới",
"trong",
"năm",
"nay",
"so",
"sánh",
"với",
"con",
"ngày hai mươi tám tháng hai",
"số",
"năm trăm chín sáu đề xi ben",
"dành",
"cho",
"iphone",
"xr",
"xổ số",
"và",
"xổ số",
"max",
"ba trăm lẻ bảy gạch chéo bờ quờ",
"hồi",
"năm",
"ngoái",
"mức",
"giá",
"bán",
"trung",
"bình",
"của",
"iphone",
"mới",
"cũng",
"sẽ",
"giảm",
"từ",
"chín trăm mười bảy tấn",
"đến",
"hai trăm bẩy mươi vòng",
"trong",
"năm",
"nay",
"so",
"với",
"nửa",
"đầu",
"ngày mồng bốn",
"bốn không không chéo bảy bảy không xuộc vê kép mờ gạch ngang",
"theo",
"nhà",
"phân",
"tích",
"của",
"rosenblatt",
"securities",
"báo",
"cáo",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"cũng",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"iphone",
"không tám một một không bốn hai sáu hai bẩy năm không",
"có",
"thể",
"chiếm",
"tỉ",
"trọng",
"tới",
"năm ngàn bẩy mươi mốt chấm chín năm chín tấn",
"lượng",
"iphone",
"mới",
"bán",
"ra",
"năm",
"ngoái",
"iphone",
"xr",
"chiếm",
"tỉ",
"trọng",
"âm ba nghìn sáu trăm tám mươi chín phẩy hai chín ba mon",
"lượng",
"iphone",
"mới",
"được",
"chuyển",
"tới",
"một giờ hai mươi chín phút",
"tay",
"người",
"dùng",
"về",
"phần",
"mình",
"báo",
"cáo",
"của",
"piper",
"jaffray",
"nói",
"rằng",
"doanh",
"thu",
"từ",
"iphone",
"trong",
"năm",
"tài",
"chính",
"sáu triệu năm trăm mười tám ngàn ba trăm bốn mươi tám",
"còn",
"có",
"thể",
"giảm",
"chín trăm hai tám sào",
"so",
"với",
"cùng",
"kì",
"năm",
"trước",
"phải",
"tới",
"bốn giờ bẩy phút hai nhăm giây",
"apple",
"mới",
"có",
"khả",
"năng",
"cho",
"ra",
"mắt",
"iphone",
"sáu trăm tám mươi tư bát can",
"ảnh",
"engadget",
"trong",
"khi",
"đó",
"khi",
"iphone",
"âm hai bảy năm trên đi ốp",
"ra",
"mắt",
"apple",
"sẽ",
"có",
"thể",
"đón",
"nhận",
"mức",
"tăng",
"năm ngàn ba trăm sáu mươi lăm chấm một trăm ba hai yến",
"trưởng",
"doanh",
"thu",
"iphone",
"lên",
"tới",
"mức",
"âm ba ngàn sáu trăm tám bẩy chấm năm trăm tám mươi ki lô gờ ram",
"điều",
"thú",
"vị",
"là",
"trước",
"câu",
"hỏi",
"liệu",
"bạn",
"có",
"mua",
"iphone",
"bốn trăm bốn mươi bốn mi li mét vuông",
"với",
"giá",
"âm chín ngàn năm trăm năm tám phẩy không năm năm chín việt nam đồng",
"không",
"ba trăm ba mươi nhăm ve bê",
"số",
"người",
"được",
"hỏi",
"cho",
"biết",
"họ",
"sẵn",
"lòng",
"làm",
"điều",
"này",
"tăng",
"so",
"với",
"con",
"số",
"âm tám nghìn một trăm bẩy mươi phẩy không sáu một năm đi ốp",
"được",
"hỏi",
"hồi",
"tháng năm hai nghìn chín trăm chín mươi",
"năm",
"nay",
"một",
"số",
"đối",
"thủ",
"của",
"apple",
"ví",
"dụ",
"như",
"samsung",
"đã",
"ra",
"mắt",
"điện",
"thoại",
"âm một nghìn ba trăm ba mươi phẩy tám trăm năm lăm đề xi ben",
"trong",
"năm",
"nay",
"dù",
"vậy",
"mạng",
"bảy trăm tám mươi tám bát can",
"vẫn",
"khá",
"hạn",
"chế",
"tại",
"mỹ",
"và",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"khác",
"vì",
"thế",
"người",
"dùng",
"chưa",
"thể",
"hưởng",
"lợi",
"trọn",
"vẹn",
"ngay",
"cả",
"khi",
"họ",
"có",
"điện",
"thoại",
"sáu trăm tám mươi hai công trên héc ta",
"vào",
"thời",
"điểm",
"này"
] |
[
"dù",
"giá",
"rẻ",
"người",
"dùng",
"vẫn",
"kém",
"mặn",
"mà",
"với",
"iphone",
"2040",
"vì",
"lí",
"do",
"này",
"mặc",
"dù",
"mạng",
"-7044.756 cm",
"chưa",
"thực",
"sự",
"phổ",
"biến",
"song",
"nhiều",
"người",
"quyết",
"định",
"sẽ",
"đợi",
"iphone",
"năm",
"sau",
"với",
"hỗ",
"trợ",
"kết",
"nối",
"thế",
"hệ",
"mới",
"này",
"sự",
"hào",
"hứng",
"thị",
"trường",
"dành",
"cho",
"iphone",
"21 - 25",
"dường",
"như",
"còn",
"thấp",
"hơn",
"cả",
"năm",
"ngoái",
"mặc",
"dù",
"chúng",
"có",
"mức",
"giá",
"dễ",
"chịu",
"hơn",
"theo",
"một",
"khảo",
"sát",
"thường",
"niên",
"của",
"piper",
"jaffray",
"những",
"chiếc",
"iphone",
"mới",
"tại",
"một",
"apple",
"store",
"ở",
"nhật",
"bản",
"ảnh",
"getty",
"mặc",
"dù",
"iphone",
"2627",
"có",
"giá",
"khởi",
"điểm",
"-7718.0494 tấn",
"thấp",
"hơn",
"535 %",
"so",
"với",
"chiếc",
"iphone",
"xr",
"ra",
"mắt",
"hồi",
"năm",
"ngoái",
"nhiều",
"người",
"dùng",
"đang",
"quyết",
"định",
"trì",
"hoãn",
"nâng",
"cấp",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"mình",
"đang",
"dùng",
"để",
"đợi",
"bản",
"58 tháng/mph",
"có",
"thể",
"sẽ",
"được",
"ra",
"mắt",
"vào",
"năm",
"sau",
"được",
"biết",
"khảo",
"sát",
"lần",
"này",
"của",
"piper",
"jaffray",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"khoảng",
"2567",
"người",
"dùng",
"mỹ",
"kết",
"quả",
"khảo",
"sát",
"cho",
"thấy",
"3542.0367 ft",
"số",
"người",
"tham",
"gia",
"sẽ",
"mua",
"một",
"chiếc",
"iphone",
"bản",
"mới",
"trong",
"năm",
"nay",
"so",
"sánh",
"với",
"con",
"ngày 28/2",
"số",
"596 db",
"dành",
"cho",
"iphone",
"xr",
"xổ số",
"và",
"xổ số",
"max",
"307/bq",
"hồi",
"năm",
"ngoái",
"mức",
"giá",
"bán",
"trung",
"bình",
"của",
"iphone",
"mới",
"cũng",
"sẽ",
"giảm",
"từ",
"917 tấn",
"đến",
"270 vòng",
"trong",
"năm",
"nay",
"so",
"với",
"nửa",
"đầu",
"ngày mồng 4",
"400/770/wm-",
"theo",
"nhà",
"phân",
"tích",
"của",
"rosenblatt",
"securities",
"báo",
"cáo",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"cũng",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"iphone",
"081104262750",
"có",
"thể",
"chiếm",
"tỉ",
"trọng",
"tới",
"5071.959 tấn",
"lượng",
"iphone",
"mới",
"bán",
"ra",
"năm",
"ngoái",
"iphone",
"xr",
"chiếm",
"tỉ",
"trọng",
"-3689,293 mol",
"lượng",
"iphone",
"mới",
"được",
"chuyển",
"tới",
"1h29",
"tay",
"người",
"dùng",
"về",
"phần",
"mình",
"báo",
"cáo",
"của",
"piper",
"jaffray",
"nói",
"rằng",
"doanh",
"thu",
"từ",
"iphone",
"trong",
"năm",
"tài",
"chính",
"6.518.348",
"còn",
"có",
"thể",
"giảm",
"928 sào",
"so",
"với",
"cùng",
"kì",
"năm",
"trước",
"phải",
"tới",
"4:7:25",
"apple",
"mới",
"có",
"khả",
"năng",
"cho",
"ra",
"mắt",
"iphone",
"684 pa",
"ảnh",
"engadget",
"trong",
"khi",
"đó",
"khi",
"iphone",
"-27 năm/điôp",
"ra",
"mắt",
"apple",
"sẽ",
"có",
"thể",
"đón",
"nhận",
"mức",
"tăng",
"5365.132 yến",
"trưởng",
"doanh",
"thu",
"iphone",
"lên",
"tới",
"mức",
"-3687.580 kg",
"điều",
"thú",
"vị",
"là",
"trước",
"câu",
"hỏi",
"liệu",
"bạn",
"có",
"mua",
"iphone",
"444 mm2",
"với",
"giá",
"-9558,0559 vnđ",
"không",
"335 wb",
"số",
"người",
"được",
"hỏi",
"cho",
"biết",
"họ",
"sẵn",
"lòng",
"làm",
"điều",
"này",
"tăng",
"so",
"với",
"con",
"số",
"-8170,0615 điôp",
"được",
"hỏi",
"hồi",
"tháng 5/2990",
"năm",
"nay",
"một",
"số",
"đối",
"thủ",
"của",
"apple",
"ví",
"dụ",
"như",
"samsung",
"đã",
"ra",
"mắt",
"điện",
"thoại",
"-1330,855 db",
"trong",
"năm",
"nay",
"dù",
"vậy",
"mạng",
"788 pa",
"vẫn",
"khá",
"hạn",
"chế",
"tại",
"mỹ",
"và",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"khác",
"vì",
"thế",
"người",
"dùng",
"chưa",
"thể",
"hưởng",
"lợi",
"trọn",
"vẹn",
"ngay",
"cả",
"khi",
"họ",
"có",
"điện",
"thoại",
"682 công/ha",
"vào",
"thời",
"điểm",
"này"
] |
[
"đăng",
"khôi",
"táo",
"bạo",
"trong",
"album",
"mới",
"tờ bê ba ngàn một ngang chín trăm",
"toàn",
"bộ",
"ca",
"khúc",
"của",
"album",
"hoa",
"hồng",
"tuyết",
"mới",
"ra",
"mắt",
"của",
"đăng",
"khôi",
"được",
"độc",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"và",
"quảng",
"bá",
"bởi",
"hệ",
"thống",
"của",
"imuzik",
"viettel",
"telecom",
"dự",
"án",
"album",
"hoa",
"hồng",
"tuyết",
"của",
"đăng",
"khôi",
"được",
"khởi",
"động",
"từ",
"đầu",
"mười bốn tháng một",
"nhưng",
"cho",
"đến",
"tận",
"hai mươi hai giờ năm mươi lăm phút",
"vừa",
"qua",
"mới",
"được",
"trình",
"làng",
"bìa",
"album",
"hoa",
"hồng",
"tuyết",
"album",
"hoa",
"hồng",
"tuyết",
"có",
"hai mươi chín chấm năm tới sáu mươi ba chấm hai",
"ca",
"khúc",
"tất",
"cả",
"đều",
"năm một nghìn chín trăm chín lăm",
"là",
"những",
"sáng",
"tác",
"của",
"các",
"nhạc",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"trên",
"thị",
"trường",
"nhạc",
"trẻ",
"việt",
"hiện",
"nay",
"minh",
"mười sáu chấm bảy sáu",
"khang",
"nguyễn",
"văn",
"chung",
"lê",
"bá",
"vĩnh",
"nguyễn",
"hoàng",
"duy",
"bình",
"nguyên",
"trong",
"album",
"mới",
"đăng",
"khôi",
"sẽ",
"xuất",
"hiện",
"với",
"hình",
"ảnh",
"trong",
"trẻo",
"lãng",
"mạn",
"hoa",
"hồng",
"tuyết",
"là",
"sự",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"âm",
"hưởng",
"trong",
"trẻo",
"lãng",
"mạnh",
"của",
"pop",
"cùng",
"sự",
"mạnh",
"mẽ",
"nam",
"tính",
"hiện",
"đại",
"của",
"r",
"&",
"b",
"và",
"dance",
"chính",
"nhờ",
"sự",
"pha",
"trộn",
"đầy",
"ấn",
"tượng",
"đó",
"mà",
"album",
"vol",
"bẩy triệu một nghìn năm mươi",
"này",
"được",
"coi",
"là",
"bước",
"đột",
"phá",
"của",
"đăng",
"khôi",
"nói",
"riêng",
"và",
"của",
"nhạc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"nói",
"chung",
"album",
"đăng",
"khôi",
"vol.7",
"hoa",
"hồng",
"tuyết",
"còn",
"là",
"sự",
"kết",
"hợp",
"đặc",
"biệt",
"của",
"đăng",
"khôi",
"mười chín giờ bốn mươi tư",
"với",
"thương",
"hiệu",
"imuzik",
"một",
"thế",
"giới",
"âm",
"nhạc",
"toàn",
"bộ",
"ca",
"khúc",
"của",
"album",
"này",
"được",
"độc",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"và",
"quảng",
"bá",
"bởi",
"hệ",
"thống",
"của",
"hai mươi tới năm",
"imuzik",
"viettel",
"telecom",
"nhưng",
"không",
"kém",
"phần",
"mạnh",
"một trăm mười ngang xờ hát ét",
"mẽ",
"nam",
"tính",
"chia",
"sẻ",
"về",
"album",
"mới",
"chàng",
"âm sáu nghìn sáu trăm hai mươi phẩy bốn sáu ba ngày trên oát",
"ca",
"sĩ",
"điển",
"trai",
"cho",
"hay",
"hoa",
"hồng",
"tuyết",
"có",
"lẽ",
"là",
"sản",
"phẩm",
"sẽ",
"có",
"nhiều",
"bài",
"hit",
"nhất",
"từ",
"trước",
"tới",
"nay",
"khôi",
"rất",
"tự",
"tin",
"với",
"album",
"này",
"và",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"album",
"vol.7",
"là",
"tiền",
"đề",
"từ",
"bây",
"giờ",
"đến",
"cuối",
"năm",
"có",
"lẽ",
"sẽ",
"là",
"sự",
"bùng",
"nổ",
"ấn",
"tượng",
"của",
"khôi",
"hoa",
"hồng",
"tuyết",
"đăng",
"khôi",
"trong",
"chuyến",
"đi",
"hàn",
"quốc",
"vừa",
"rồi",
"đăng",
"khôi",
"đã",
"biểu",
"diễn",
"những",
"ca",
"khúc",
"mang",
"phong",
"cách",
"dance",
"và",
"r",
"&",
"b",
"trong",
"album",
"mới",
"vol.7",
"hoa",
"hồng",
"tuyết",
"và",
"đã",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"ngợi",
"của",
"nước",
"bạn",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"liveshow",
"của",
"đăng",
"khôi",
"sẽ",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"vào",
"cuối",
"ngày mười chín và mồng ba",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"giữa",
"hai mươi giờ",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh"
] |
[
"đăng",
"khôi",
"táo",
"bạo",
"trong",
"album",
"mới",
"tb3100-900",
"toàn",
"bộ",
"ca",
"khúc",
"của",
"album",
"hoa",
"hồng",
"tuyết",
"mới",
"ra",
"mắt",
"của",
"đăng",
"khôi",
"được",
"độc",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"và",
"quảng",
"bá",
"bởi",
"hệ",
"thống",
"của",
"imuzik",
"viettel",
"telecom",
"dự",
"án",
"album",
"hoa",
"hồng",
"tuyết",
"của",
"đăng",
"khôi",
"được",
"khởi",
"động",
"từ",
"đầu",
"14/1",
"nhưng",
"cho",
"đến",
"tận",
"22h55",
"vừa",
"qua",
"mới",
"được",
"trình",
"làng",
"bìa",
"album",
"hoa",
"hồng",
"tuyết",
"album",
"hoa",
"hồng",
"tuyết",
"có",
"29.5 - 63.2",
"ca",
"khúc",
"tất",
"cả",
"đều",
"năm 1995",
"là",
"những",
"sáng",
"tác",
"của",
"các",
"nhạc",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"trên",
"thị",
"trường",
"nhạc",
"trẻ",
"việt",
"hiện",
"nay",
"minh",
"16.76",
"khang",
"nguyễn",
"văn",
"chung",
"lê",
"bá",
"vĩnh",
"nguyễn",
"hoàng",
"duy",
"bình",
"nguyên",
"trong",
"album",
"mới",
"đăng",
"khôi",
"sẽ",
"xuất",
"hiện",
"với",
"hình",
"ảnh",
"trong",
"trẻo",
"lãng",
"mạn",
"hoa",
"hồng",
"tuyết",
"là",
"sự",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"âm",
"hưởng",
"trong",
"trẻo",
"lãng",
"mạnh",
"của",
"pop",
"cùng",
"sự",
"mạnh",
"mẽ",
"nam",
"tính",
"hiện",
"đại",
"của",
"r",
"&",
"b",
"và",
"dance",
"chính",
"nhờ",
"sự",
"pha",
"trộn",
"đầy",
"ấn",
"tượng",
"đó",
"mà",
"album",
"vol",
"7.001.050",
"này",
"được",
"coi",
"là",
"bước",
"đột",
"phá",
"của",
"đăng",
"khôi",
"nói",
"riêng",
"và",
"của",
"nhạc",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"nói",
"chung",
"album",
"đăng",
"khôi",
"vol.7",
"hoa",
"hồng",
"tuyết",
"còn",
"là",
"sự",
"kết",
"hợp",
"đặc",
"biệt",
"của",
"đăng",
"khôi",
"19h44",
"với",
"thương",
"hiệu",
"imuzik",
"một",
"thế",
"giới",
"âm",
"nhạc",
"toàn",
"bộ",
"ca",
"khúc",
"của",
"album",
"này",
"được",
"độc",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"và",
"quảng",
"bá",
"bởi",
"hệ",
"thống",
"của",
"20 - 5",
"imuzik",
"viettel",
"telecom",
"nhưng",
"không",
"kém",
"phần",
"mạnh",
"110-xhs",
"mẽ",
"nam",
"tính",
"chia",
"sẻ",
"về",
"album",
"mới",
"chàng",
"-6620,463 ngày/w",
"ca",
"sĩ",
"điển",
"trai",
"cho",
"hay",
"hoa",
"hồng",
"tuyết",
"có",
"lẽ",
"là",
"sản",
"phẩm",
"sẽ",
"có",
"nhiều",
"bài",
"hit",
"nhất",
"từ",
"trước",
"tới",
"nay",
"khôi",
"rất",
"tự",
"tin",
"với",
"album",
"này",
"và",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"album",
"vol.7",
"là",
"tiền",
"đề",
"từ",
"bây",
"giờ",
"đến",
"cuối",
"năm",
"có",
"lẽ",
"sẽ",
"là",
"sự",
"bùng",
"nổ",
"ấn",
"tượng",
"của",
"khôi",
"hoa",
"hồng",
"tuyết",
"đăng",
"khôi",
"trong",
"chuyến",
"đi",
"hàn",
"quốc",
"vừa",
"rồi",
"đăng",
"khôi",
"đã",
"biểu",
"diễn",
"những",
"ca",
"khúc",
"mang",
"phong",
"cách",
"dance",
"và",
"r",
"&",
"b",
"trong",
"album",
"mới",
"vol.7",
"hoa",
"hồng",
"tuyết",
"và",
"đã",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"ngợi",
"của",
"nước",
"bạn",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"liveshow",
"của",
"đăng",
"khôi",
"sẽ",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"vào",
"cuối",
"ngày 19 và mồng 3",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"giữa",
"20h",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh"
] |
[
"nửa",
"cuối",
"hiệp",
"hai mươi chia mười ba",
"trận",
"hoàng anh gia lai",
"thanh",
"hóa",
"ở",
"vòng",
"ba mươi chấm sáu tới mười bốn chấm không",
"v.league",
"không",
"ít",
"cổ động viên",
"có",
"mặt",
"trên",
"sân",
"pleiku",
"đã",
"lo",
"ó",
"công",
"phượng",
"khi",
"cho",
"rằng",
"tiền",
"đạo",
"mang",
"áo",
"số",
"hai nghìn",
"chơi",
"quá",
"cá",
"nhân",
"chiều",
"qua",
"hoàng anh gia lai",
"có",
"trận",
"thứ",
"chín triệu một trăm bốn mươi tư nghìn ba trăm năm mươi hai",
"tại",
"v.league",
"không bốn sáu hai không không hai một tám bốn sáu không",
"tiếp",
"thanh",
"hóa",
"trên",
"sân",
"nhà",
"pleiku",
"công",
"phượng",
"lại",
"có",
"thêm",
"một ngàn hai trăm mười sáu",
"trận",
"đấu",
"thất",
"vọng",
"nữa",
"hoàng",
"thiên",
"ghi",
"bàn",
"mở",
"tỷ",
"số",
"cho",
"hoàng anh gia lai",
"trong",
"hiệp",
"chín triệu chín trăm tám chín ngàn tám trăm tám ba",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"hiệp",
"hai nghìn bốn trăm mười chín",
"thanh",
"hóa",
"đã",
"vùng",
"lên",
"mạnh",
"mẽ",
"để",
"có",
"liên",
"tiếp",
"không một ba bảy bốn không bảy không không tám không bốn",
"bàn",
"thắng",
"qua",
"đó",
"lội",
"ngược",
"dòng",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"chung",
"cuộc",
"với",
"tỷ",
"số",
"hai nghìn tám trăm tám mươi hai",
"thậm",
"chí",
"trong",
"nửa",
"cuối",
"hiệp",
"bảy triệu bảy trăm ngàn chín trăm bốn mươi",
"không",
"ít",
"người",
"còn",
"la",
"ó",
"công",
"phượng",
"rất",
"nhiều",
"tình",
"huống",
"thay",
"vì",
"phối",
"hợp",
"với",
"đồng",
"đội",
"số",
"bốn triệu bốn mươi ngàn ba mươi",
"lại",
"làm",
"dụng",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"bị",
"mất",
"bóng",
"hai ngàn sáu trăm sáu mươi hai",
"trong",
"một",
"tình",
"huống",
"tấn",
"công",
"thuận",
"lợi",
"gần",
"cuối",
"trận",
"văn",
"toàn",
"ở",
"vị",
"trí",
"rất",
"thuận",
"lợi",
"thế",
"nhưng",
"chân",
"sút",
"xứ",
"nghệ",
"lại",
"cắm",
"đầu",
"cắm",
"cổ",
"sút",
"khiến",
"bóng",
"đập",
"chân",
"một nghìn không trăm sáu hai",
"hậu",
"vệ",
"thanh",
"hóa",
"mười ba phẩy năm bốn",
"đi",
"hết",
"đường",
"biên",
"ngang",
"chứng",
"kiến",
"công",
"phượng",
"thi",
"đấu",
"thiếu",
"hiệu",
"quả",
"trên",
"khán",
"đài",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"những",
"tiếng",
"la",
"ó",
"yêu",
"cầu",
"công",
"phượng",
"chơi",
"đồng",
"đội",
"hơn",
"thậm",
"chí",
"một",
"số",
"còn",
"đòi",
"huấn luyện viên",
"graechen",
"thay",
"số",
"một nghìn hai trăm năm mươi chín",
"rõ",
"ràng",
"không",
"phải",
"lúc",
"nào",
"người",
"yêu",
"bóng",
"đá",
"phố",
"núi",
"cũng",
"kiên",
"nhẫn",
"với",
"số",
"không tám hai sáu năm một bảy bảy một sáu hai bốn",
"nhất",
"là",
"khi",
"anh",
"đã",
"có",
"trận",
"thứ",
"ba trăm năm tư ngàn sáu trăm bốn chín",
"liên",
"tiếp",
"im",
"tiếng",
"và",
"gây",
"thất",
"vọng",
"tuy",
"nhiên",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"sau",
"trận",
"đấu",
"huấn luyện viên",
"graechen",
"vẫn",
"một",
"mực",
"bảo",
"vệ",
"công",
"phượng",
"đồng",
"thời",
"cho",
"rằng",
"huấn luyện viên",
"thua",
"vì",
"có",
"nhiều",
"tình",
"huống",
"mất",
"tập",
"trung",
"thất",
"bại",
"của",
"hoàng anh gia lai",
"không",
"nằm",
"ở",
"công",
"phượng",
"hay",
"cá",
"nhân",
"nào",
"khác",
"mà",
"ở",
"tập",
"thể",
"đội",
"bóng",
"họ",
"đã",
"thi",
"đấu",
"không",
"tốt"
] |
[
"nửa",
"cuối",
"hiệp",
"20 / 13",
"trận",
"hoàng anh gia lai",
"thanh",
"hóa",
"ở",
"vòng",
"30.6 - 14.0",
"v.league",
"không",
"ít",
"cổ động viên",
"có",
"mặt",
"trên",
"sân",
"pleiku",
"đã",
"lo",
"ó",
"công",
"phượng",
"khi",
"cho",
"rằng",
"tiền",
"đạo",
"mang",
"áo",
"số",
"2000",
"chơi",
"quá",
"cá",
"nhân",
"chiều",
"qua",
"hoàng anh gia lai",
"có",
"trận",
"thứ",
"9.144.352",
"tại",
"v.league",
"046200218460",
"tiếp",
"thanh",
"hóa",
"trên",
"sân",
"nhà",
"pleiku",
"công",
"phượng",
"lại",
"có",
"thêm",
"1216",
"trận",
"đấu",
"thất",
"vọng",
"nữa",
"hoàng",
"thiên",
"ghi",
"bàn",
"mở",
"tỷ",
"số",
"cho",
"hoàng anh gia lai",
"trong",
"hiệp",
"9.989.883",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"hiệp",
"2419",
"thanh",
"hóa",
"đã",
"vùng",
"lên",
"mạnh",
"mẽ",
"để",
"có",
"liên",
"tiếp",
"013740700804",
"bàn",
"thắng",
"qua",
"đó",
"lội",
"ngược",
"dòng",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"chung",
"cuộc",
"với",
"tỷ",
"số",
"2882",
"thậm",
"chí",
"trong",
"nửa",
"cuối",
"hiệp",
"7.700.940",
"không",
"ít",
"người",
"còn",
"la",
"ó",
"công",
"phượng",
"rất",
"nhiều",
"tình",
"huống",
"thay",
"vì",
"phối",
"hợp",
"với",
"đồng",
"đội",
"số",
"4.040.030",
"lại",
"làm",
"dụng",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"bị",
"mất",
"bóng",
"2662",
"trong",
"một",
"tình",
"huống",
"tấn",
"công",
"thuận",
"lợi",
"gần",
"cuối",
"trận",
"văn",
"toàn",
"ở",
"vị",
"trí",
"rất",
"thuận",
"lợi",
"thế",
"nhưng",
"chân",
"sút",
"xứ",
"nghệ",
"lại",
"cắm",
"đầu",
"cắm",
"cổ",
"sút",
"khiến",
"bóng",
"đập",
"chân",
"1062",
"hậu",
"vệ",
"thanh",
"hóa",
"13,54",
"đi",
"hết",
"đường",
"biên",
"ngang",
"chứng",
"kiến",
"công",
"phượng",
"thi",
"đấu",
"thiếu",
"hiệu",
"quả",
"trên",
"khán",
"đài",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"những",
"tiếng",
"la",
"ó",
"yêu",
"cầu",
"công",
"phượng",
"chơi",
"đồng",
"đội",
"hơn",
"thậm",
"chí",
"một",
"số",
"còn",
"đòi",
"huấn luyện viên",
"graechen",
"thay",
"số",
"1259",
"rõ",
"ràng",
"không",
"phải",
"lúc",
"nào",
"người",
"yêu",
"bóng",
"đá",
"phố",
"núi",
"cũng",
"kiên",
"nhẫn",
"với",
"số",
"082651771624",
"nhất",
"là",
"khi",
"anh",
"đã",
"có",
"trận",
"thứ",
"354.649",
"liên",
"tiếp",
"im",
"tiếng",
"và",
"gây",
"thất",
"vọng",
"tuy",
"nhiên",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"sau",
"trận",
"đấu",
"huấn luyện viên",
"graechen",
"vẫn",
"một",
"mực",
"bảo",
"vệ",
"công",
"phượng",
"đồng",
"thời",
"cho",
"rằng",
"huấn luyện viên",
"thua",
"vì",
"có",
"nhiều",
"tình",
"huống",
"mất",
"tập",
"trung",
"thất",
"bại",
"của",
"hoàng anh gia lai",
"không",
"nằm",
"ở",
"công",
"phượng",
"hay",
"cá",
"nhân",
"nào",
"khác",
"mà",
"ở",
"tập",
"thể",
"đội",
"bóng",
"họ",
"đã",
"thi",
"đấu",
"không",
"tốt"
] |
[
"ac",
"milan",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"tiếp",
"cận",
"pellegrini",
"dét a tờ a ba không không không ngang ba không không",
"với",
"mục",
"tiêu",
"vực",
"dậy",
"đội",
"bóng",
"trong",
"mùa",
"giải",
"năm",
"cộng bốn sáu sáu sáu tám hai một một không không chín",
"sau",
"ac",
"milan",
"hiện",
"chín ngàn tám trăm ba mươi chín phẩy không không tám trăm ba mươi hai mê ga oát",
"đang",
"có",
"kế",
"hoạch",
"tiếp",
"cận",
"huấn luyện viên",
"manuel",
"pellegrini",
"ac",
"milan",
"hiện",
"đang",
"có",
"kế",
"hoạch",
"tiếp",
"cận",
"huấn luyện viên",
"manuel",
"pellegrini",
"ảnh",
"internet",
"vào",
"cuối",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"manuel",
"pellegrini",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"trở",
"thành",
"người",
"tự",
"do",
"sau",
"khi",
"hợp",
"đồng",
"giữa",
"ông",
"và",
"man",
"city",
"sẽ",
"không",
"còn",
"hiệu",
"lực",
"vì",
"đội",
"chủ",
"sân",
"etihad",
"muốn",
"chấm",
"dứt",
"trước",
"thời",
"hạn",
"manuel",
"sáu trăm hai mươi ba bát can",
"pellegrini",
"ra",
"đi",
"không",
"phải",
"vì",
"ông",
"bất",
"tài",
"hay",
"có",
"bất",
"đồng",
"gì",
"với",
"bộ lao động",
"của",
"man",
"city",
"việc",
"vị",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"chile",
"ra",
"đi",
"chỉ",
"đơn",
"giản",
"vì",
"man",
"city",
"cho",
"rằng",
"họ",
"cần",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"và",
"đó",
"sáu mươi tám nghìn bảy trăm chín mươi tám phẩy chín ba bảy bốn",
"chính",
"là",
"pep",
"guardiola",
"hiện",
"manuel",
"pellegrini",
"cũng",
"đang",
"có",
"rất",
"nhiều",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"khi",
"rất",
"nhiều",
"đội",
"bóng",
"tại",
"tây",
"ban",
"nha",
"và",
"pháp",
"đều",
"muốn",
"có",
"sự",
"phục",
"vụ",
"của",
"ông",
"tại",
"italia",
"hiện",
"theo",
"gazzetta",
"dello",
"sport",
"thì",
"có",
"vẻ",
"như",
"ac",
"milan",
"cũng",
"đang",
"muốn",
"nhảy",
"vào",
"cuộc",
"tranh",
"giành",
"manuel",
"pellegrini"
] |
[
"ac",
"milan",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"tiếp",
"cận",
"pellegrini",
"zata3000-300",
"với",
"mục",
"tiêu",
"vực",
"dậy",
"đội",
"bóng",
"trong",
"mùa",
"giải",
"năm",
"+46668211009",
"sau",
"ac",
"milan",
"hiện",
"9839,00832 mw",
"đang",
"có",
"kế",
"hoạch",
"tiếp",
"cận",
"huấn luyện viên",
"manuel",
"pellegrini",
"ac",
"milan",
"hiện",
"đang",
"có",
"kế",
"hoạch",
"tiếp",
"cận",
"huấn luyện viên",
"manuel",
"pellegrini",
"ảnh",
"internet",
"vào",
"cuối",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"manuel",
"pellegrini",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"trở",
"thành",
"người",
"tự",
"do",
"sau",
"khi",
"hợp",
"đồng",
"giữa",
"ông",
"và",
"man",
"city",
"sẽ",
"không",
"còn",
"hiệu",
"lực",
"vì",
"đội",
"chủ",
"sân",
"etihad",
"muốn",
"chấm",
"dứt",
"trước",
"thời",
"hạn",
"manuel",
"623 pa",
"pellegrini",
"ra",
"đi",
"không",
"phải",
"vì",
"ông",
"bất",
"tài",
"hay",
"có",
"bất",
"đồng",
"gì",
"với",
"bộ lao động",
"của",
"man",
"city",
"việc",
"vị",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"chile",
"ra",
"đi",
"chỉ",
"đơn",
"giản",
"vì",
"man",
"city",
"cho",
"rằng",
"họ",
"cần",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"và",
"đó",
"68.798,9374",
"chính",
"là",
"pep",
"guardiola",
"hiện",
"manuel",
"pellegrini",
"cũng",
"đang",
"có",
"rất",
"nhiều",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"khi",
"rất",
"nhiều",
"đội",
"bóng",
"tại",
"tây",
"ban",
"nha",
"và",
"pháp",
"đều",
"muốn",
"có",
"sự",
"phục",
"vụ",
"của",
"ông",
"tại",
"italia",
"hiện",
"theo",
"gazzetta",
"dello",
"sport",
"thì",
"có",
"vẻ",
"như",
"ac",
"milan",
"cũng",
"đang",
"muốn",
"nhảy",
"vào",
"cuộc",
"tranh",
"giành",
"manuel",
"pellegrini"
] |
[
"mc",
"danh",
"tùng",
"tôi",
"không",
"bao",
"giờ",
"nhận",
"show",
"vào",
"ngày",
"tết",
"chưa",
"có",
"gia",
"đình",
"riêng",
"nhưng",
"một",
"nguyên",
"tắc",
"được",
"mc",
"danh",
"tùng",
"duy",
"trì",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"đó",
"là",
"không",
"nhận",
"show",
"ngày",
"tết",
"mà",
"luôn",
"dành",
"những",
"ngày",
"đặc",
"biệt",
"nhất",
"trong",
"năm",
"để",
"ở",
"bên",
"gia",
"đình",
"cùng",
"bố",
"mẹ",
"đi",
"chúc",
"tết",
"bảy ngàn chín trăm năm mươi phẩy chín chín sáu giây",
"họ",
"hàng",
"mc",
"danh",
"tùng",
"ảnh",
"nhân",
"vật",
"cung",
"cấp",
"là",
"một",
"mc",
"truyền",
"hình",
"hẳn",
"là",
"những",
"ngày",
"tết",
"với",
"anh",
"sẽ",
"rất",
"âm sáu nghìn ba chín chấm hai bảy hai đề xi mét khối",
"bận",
"rộn",
"nhưng",
"với",
"mười một tới mười năm",
"ngày",
"tết",
"thì",
"tôi",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"vắng",
"nhà",
"cả",
"nhiều",
"năm",
"nay",
"tôi",
"luôn",
"giữ",
"nguyên",
"tắc",
"là",
"không",
"nhận",
"show",
"ngoài",
"để",
"dành",
"trọn",
"bốn trăm hai mươi nghìn hai trăm sáu ba",
"ngày",
"nghỉ",
"cho",
"gia",
"đình",
"dù",
"cát-sê",
"có",
"cao",
"hay",
"như",
"thế",
"nào",
"cũng",
"không",
"nhận",
"nhưng",
"thật",
"sự",
"là",
"hai ngàn tám trăm bốn hai",
"ngày",
"tết",
"tôi",
"chỉ",
"thích",
"đi",
"cùng",
"gia",
"đình",
"thấy",
"tôi",
"up",
"ảnh",
"chăm",
"sóc",
"hoa",
"cây",
"cảnh",
"trong",
"nhà",
"lên",
"facebook",
"bạn",
"bè",
"toàn",
"trêu",
"tùng",
"ơi",
"kiếm",
"thêm",
"mấy",
"lồng",
"chim",
"nữa",
"mà",
"nuôi",
"cho",
"giống",
"ông",
"già",
"mc",
"danh",
"tùng",
"được",
"lựa",
"chọn",
"là",
"gương",
"mặt",
"dẫn",
"dắt",
"trong",
"chương",
"trình",
"sắc",
"màu",
"nhật",
"bản",
"sẽ",
"phát",
"sóng",
"trong",
"dịp",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"một",
"dự",
"án",
"phim",
"mới",
"tôi",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"và",
"sẽ",
"phát",
"sóng",
"trong",
"năm",
"tới",
"mười một tháng chín",
"và",
"làm",
"mc",
"cho",
"một",
"số",
"chương",
"trình",
"mới",
"âm bẩy sáu ngàn hai trăm chín tám phẩy chín ngàn sáu trăm bốn mươi chín",
"cảm",
"ơn",
"mc",
"danh",
"tùng",
"về",
"năm trăm tám mươi bốn mét khối trên mi li lít",
"cuộc",
"trò",
"chuyện",
"mc",
"danh",
"tùng",
"chia",
"sẻ",
"sở",
"dĩ",
"tôi",
"biết",
"nấu",
"nướng",
"là",
"nhờ",
"mẹ"
] |
[
"mc",
"danh",
"tùng",
"tôi",
"không",
"bao",
"giờ",
"nhận",
"show",
"vào",
"ngày",
"tết",
"chưa",
"có",
"gia",
"đình",
"riêng",
"nhưng",
"một",
"nguyên",
"tắc",
"được",
"mc",
"danh",
"tùng",
"duy",
"trì",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"đó",
"là",
"không",
"nhận",
"show",
"ngày",
"tết",
"mà",
"luôn",
"dành",
"những",
"ngày",
"đặc",
"biệt",
"nhất",
"trong",
"năm",
"để",
"ở",
"bên",
"gia",
"đình",
"cùng",
"bố",
"mẹ",
"đi",
"chúc",
"tết",
"7950,996 giây",
"họ",
"hàng",
"mc",
"danh",
"tùng",
"ảnh",
"nhân",
"vật",
"cung",
"cấp",
"là",
"một",
"mc",
"truyền",
"hình",
"hẳn",
"là",
"những",
"ngày",
"tết",
"với",
"anh",
"sẽ",
"rất",
"-6039.272 dm3",
"bận",
"rộn",
"nhưng",
"với",
"11 - 15",
"ngày",
"tết",
"thì",
"tôi",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"vắng",
"nhà",
"cả",
"nhiều",
"năm",
"nay",
"tôi",
"luôn",
"giữ",
"nguyên",
"tắc",
"là",
"không",
"nhận",
"show",
"ngoài",
"để",
"dành",
"trọn",
"420.263",
"ngày",
"nghỉ",
"cho",
"gia",
"đình",
"dù",
"cát-sê",
"có",
"cao",
"hay",
"như",
"thế",
"nào",
"cũng",
"không",
"nhận",
"nhưng",
"thật",
"sự",
"là",
"2842",
"ngày",
"tết",
"tôi",
"chỉ",
"thích",
"đi",
"cùng",
"gia",
"đình",
"thấy",
"tôi",
"up",
"ảnh",
"chăm",
"sóc",
"hoa",
"cây",
"cảnh",
"trong",
"nhà",
"lên",
"facebook",
"bạn",
"bè",
"toàn",
"trêu",
"tùng",
"ơi",
"kiếm",
"thêm",
"mấy",
"lồng",
"chim",
"nữa",
"mà",
"nuôi",
"cho",
"giống",
"ông",
"già",
"mc",
"danh",
"tùng",
"được",
"lựa",
"chọn",
"là",
"gương",
"mặt",
"dẫn",
"dắt",
"trong",
"chương",
"trình",
"sắc",
"màu",
"nhật",
"bản",
"sẽ",
"phát",
"sóng",
"trong",
"dịp",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"một",
"dự",
"án",
"phim",
"mới",
"tôi",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"và",
"sẽ",
"phát",
"sóng",
"trong",
"năm",
"tới",
"11/9",
"và",
"làm",
"mc",
"cho",
"một",
"số",
"chương",
"trình",
"mới",
"-76.298,9649",
"cảm",
"ơn",
"mc",
"danh",
"tùng",
"về",
"584 m3/ml",
"cuộc",
"trò",
"chuyện",
"mc",
"danh",
"tùng",
"chia",
"sẻ",
"sở",
"dĩ",
"tôi",
"biết",
"nấu",
"nướng",
"là",
"nhờ",
"mẹ"
] |
[
"hà",
"anh",
"sexy",
"hết",
"cỡ",
"khi",
"hướng",
"dẫn",
"thí",
"sinh",
"hoa",
"hậu",
"việt nam",
"siêu",
"mẫu",
"mặc",
"chiếc",
"váy",
"khoét",
"sâu",
"khoe",
"khéo",
"vòng",
"âm chín mươi ngàn bốn trăm chín mươi mốt phẩy một nghìn bốn trăm sáu mươi lăm",
"gợi",
"cảm",
"sáng",
"nay",
"năm triệu",
"buổi",
"tổng",
"duyệt",
"sân",
"khấu",
"chung",
"kết",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"đã",
"diễn",
"ra",
"trong",
"đó",
"siêu",
"mẫu",
"hà",
"anh",
"tiếp",
"tục",
"là",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"hướng",
"dẫn",
"cho",
"top",
"năm trăm ngàn",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"buổi",
"tổng",
"duyệt",
"chân",
"dài",
"chọn",
"chiếc",
"váy",
"lụa",
"dài",
"đen",
"với",
"đường",
"cắt",
"cúp",
"táo",
"bạo",
"khoe",
"làn",
"da",
"bánh",
"mật",
"và",
"vòng",
"chín mươi tám phẩy chín mươi ba",
"gợi",
"cảm",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"trình",
"diễn",
"lâu",
"năm",
"trên",
"các",
"sàn",
"diễn",
"quốc",
"tế",
"và",
"trong",
"nước",
"hà",
"anh",
"đã",
"khiến",
"cộng bốn không hai sáu năm một tám năm bảy không không",
"thí",
"sinh",
"trở",
"nên",
"vô",
"cùng",
"hào",
"hứng",
"và",
"rạng",
"rỡ",
"đêm",
"chung",
"kết",
"diễn",
"ra",
"hai hai giờ",
"ở",
"nhà",
"thi",
"đấu",
"phú",
"thọ",
"và",
"sẽ",
"hiệu số ba mười một",
"được",
"truyền",
"hình",
"trực",
"tiếp",
"trên",
"kênh",
"o rờ hờ u nờ ba không không không gạch ngang bẩy không không",
"và",
"e gờ hai nghìn linh chín chín một không",
"đài",
"truyền",
"hình",
"việt",
"nam",
"hà",
"anh",
"thị",
"phạm",
"catwalk",
"cho",
"ứng",
"viên",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"năm triệu sáu mươi mốt nghìn",
"hà",
"anh",
"và",
"phan",
"hồng",
"phúc"
] |
[
"hà",
"anh",
"sexy",
"hết",
"cỡ",
"khi",
"hướng",
"dẫn",
"thí",
"sinh",
"hoa",
"hậu",
"việt nam",
"siêu",
"mẫu",
"mặc",
"chiếc",
"váy",
"khoét",
"sâu",
"khoe",
"khéo",
"vòng",
"-90.491,1465",
"gợi",
"cảm",
"sáng",
"nay",
"5.000.000",
"buổi",
"tổng",
"duyệt",
"sân",
"khấu",
"chung",
"kết",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"đã",
"diễn",
"ra",
"trong",
"đó",
"siêu",
"mẫu",
"hà",
"anh",
"tiếp",
"tục",
"là",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"hướng",
"dẫn",
"cho",
"top",
"500.000",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"buổi",
"tổng",
"duyệt",
"chân",
"dài",
"chọn",
"chiếc",
"váy",
"lụa",
"dài",
"đen",
"với",
"đường",
"cắt",
"cúp",
"táo",
"bạo",
"khoe",
"làn",
"da",
"bánh",
"mật",
"và",
"vòng",
"98,93",
"gợi",
"cảm",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"trình",
"diễn",
"lâu",
"năm",
"trên",
"các",
"sàn",
"diễn",
"quốc",
"tế",
"và",
"trong",
"nước",
"hà",
"anh",
"đã",
"khiến",
"+40265185700",
"thí",
"sinh",
"trở",
"nên",
"vô",
"cùng",
"hào",
"hứng",
"và",
"rạng",
"rỡ",
"đêm",
"chung",
"kết",
"diễn",
"ra",
"22h",
"ở",
"nhà",
"thi",
"đấu",
"phú",
"thọ",
"và",
"sẽ",
"hiệu số 3 - 11",
"được",
"truyền",
"hình",
"trực",
"tiếp",
"trên",
"kênh",
"orhun3000-700",
"và",
"eg2009910",
"đài",
"truyền",
"hình",
"việt",
"nam",
"hà",
"anh",
"thị",
"phạm",
"catwalk",
"cho",
"ứng",
"viên",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"5.061.000",
"hà",
"anh",
"và",
"phan",
"hồng",
"phúc"
] |
[
"cụ",
"ông",
"gần",
"mười",
"tuổi",
"hiếp",
"dâm",
"bé",
"năm triệu tám mươi bẩy ngàn một trăm ba mươi mốt",
"tuổi",
"sinh",
"con",
"strong",
">",
"sang",
"nhà",
"nạn",
"nhân",
"uống",
"rượu",
"cụ",
"ông",
"gần",
"bốn nghìn",
"tuổi",
"đã",
"quan",
"hệ",
"tình",
"gạch chéo tờ xoẹt ba mươi",
"dục",
"với",
"bé",
"gái",
"bốn hai",
"tuổi",
"ngay",
"tại",
"bàn",
"học",
"nhiều",
"năm không một một ngàn tám gạch chéo đê cờ mờ rờ đắp liu",
"lần",
"ngày ba mươi và ngày bẩy",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"xét",
"xử",
"bị",
"cáo",
"uông",
"nhật",
"được",
"mười chín",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"xã",
"hưng",
"lộc",
"thành phố",
"vinh",
"nghệ",
"an",
"về",
"tội",
"hiếp",
"dâm",
"trẻ",
"em",
"và",
"giao",
"cấu",
"với",
"trẻ",
"em",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"từ",
"ngày mười ba",
"đến",
"khoảng",
"không giờ ba phút",
"uông",
"nhật",
"được",
"lợi",
"dụng",
"lúc",
"mẹ",
"cháu",
"u.t.l",
"âm bốn mươi ba chấm bảy mươi hai",
"tuổi",
"vắng",
"nhà",
"để",
"quan",
"hệ",
"nhiều",
"lần",
"với",
"cháu",
"l",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"khoảng",
"tám trăm chín tư chỉ",
"năm giờ hai mươi",
"được",
"qua",
"nhà",
"cháu",
"l",
"mua",
"rượu",
"uống",
"lúc",
"này",
"chỉ",
"có",
"cháu",
"l",
"ở",
"nhà",
"nên",
"sau",
"khi",
"uống",
"rượu",
"được",
"tiến",
"vào",
"bàn",
"học",
"của",
"l",
"rồi",
"thực",
"hiện",
"hành",
"vi",
"giao",
"cấu",
"sau",
"khi",
"thỏa",
"mãn",
"được",
"dặn",
"l",
"không",
"sao",
"đâu",
"đi",
"xuống",
"rửa",
"cho",
"sạch",
"đừng",
"nói",
"với",
"ai",
"không",
"xấu",
"hổ",
"cả",
"ông",
"và",
"cháu",
"rồi",
"đưa",
"cho",
"l",
"âm chín nghìn ba mươi mốt phẩy không không tám hai hai giây",
"suốt",
"gần",
"âm năm bẩy chấm không không bốn mươi ba",
"năm",
"được",
"liên",
"tục",
"qua",
"nhà",
"l",
"lúc",
"mẹ",
"cháu",
"đi",
"vắng",
"để",
"thực",
"hiện",
"hành",
"vi",
"đồi",
"bại",
"đến",
"sáu giờ bốn mươi sáu phút bốn mươi bẩy giây",
"chị",
"v.t.t",
"mẹ",
"cháu",
"l",
"phát",
"hiện",
"con",
"gái",
"có",
"nhiều",
"biểu",
"hiện",
"bất",
"thường",
"nên",
"đưa",
"đi",
"khám",
"kết",
"quả",
"cháu",
"l",
"có",
"thai",
"một ngàn sáu trăm ba mươi",
"tuần",
"tuổi",
"mười lăm giờ chín phút",
"cháu",
"l",
"sinh",
"bốn trăm lẻ một ngàn hai trăm lẻ một",
"một",
"năm bảy chấm bẩy một",
"bé",
"trai",
"kết",
"quả",
"giám",
"một nghìn một trăm tám tư",
"định",
"adn",
"cho",
"thấy",
"bé",
"trai",
"là",
"con",
"của",
"được",
"l",
"tại",
"tòa",
"tại",
"tòa",
"ở",
"hàng",
"ghế",
"sau",
"cháu",
"l",
"vẫn",
"khoác",
"trên",
"mình",
"chiếc",
"áo",
"đồng",
"phục",
"học",
"sinh",
"khuôn",
"mặt",
"gầy",
"ngây",
"thơ",
"sau",
"khi",
"sinh",
"con",
"cháu",
"l",
"tiếp",
"tục",
"đến",
"trường",
"để",
"đi",
"học",
"tuy",
"nhiên",
"mẹ",
"l",
"cho",
"biết",
"tội",
"con",
"bé",
"lắm",
"chín trăm năm chín mi li mét",
"giờ",
"đi",
"học",
"bị",
"người",
"ta",
"dị",
"nghị",
"suốt",
"khi",
"chủ",
"tọa",
"hỏi",
"tên",
"con",
"l",
"ngơ",
"ngác",
"vì",
"chưa",
"ai",
"đặt",
"tên",
"cho",
"bé",
"trai",
"bà",
"v.t.t",
"yêu",
"cầu",
"tòa",
"xử",
"nghiêm",
"hành",
"vi",
"của",
"bị",
"cáo",
"và",
"bị",
"cáo",
"phải",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"chu",
"cấp",
"nuôi",
"dưỡng",
"cho",
"bé",
"trai",
"cũng",
"như",
"bồi",
"thường",
"cho",
"l"
] |
[
"cụ",
"ông",
"gần",
"10",
"tuổi",
"hiếp",
"dâm",
"bé",
"5.087.131",
"tuổi",
"sinh",
"con",
"strong",
">",
"sang",
"nhà",
"nạn",
"nhân",
"uống",
"rượu",
"cụ",
"ông",
"gần",
"4000",
"tuổi",
"đã",
"quan",
"hệ",
"tình",
"/t/30",
"dục",
"với",
"bé",
"gái",
"42",
"tuổi",
"ngay",
"tại",
"bàn",
"học",
"nhiều",
"5011800/đcmrw",
"lần",
"ngày 30 và ngày 7",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"xét",
"xử",
"bị",
"cáo",
"uông",
"nhật",
"được",
"19",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"xã",
"hưng",
"lộc",
"thành phố",
"vinh",
"nghệ",
"an",
"về",
"tội",
"hiếp",
"dâm",
"trẻ",
"em",
"và",
"giao",
"cấu",
"với",
"trẻ",
"em",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"từ",
"ngày 13",
"đến",
"khoảng",
"0h3",
"uông",
"nhật",
"được",
"lợi",
"dụng",
"lúc",
"mẹ",
"cháu",
"u.t.l",
"-43.72",
"tuổi",
"vắng",
"nhà",
"để",
"quan",
"hệ",
"nhiều",
"lần",
"với",
"cháu",
"l",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"khoảng",
"894 chỉ",
"5h20",
"được",
"qua",
"nhà",
"cháu",
"l",
"mua",
"rượu",
"uống",
"lúc",
"này",
"chỉ",
"có",
"cháu",
"l",
"ở",
"nhà",
"nên",
"sau",
"khi",
"uống",
"rượu",
"được",
"tiến",
"vào",
"bàn",
"học",
"của",
"l",
"rồi",
"thực",
"hiện",
"hành",
"vi",
"giao",
"cấu",
"sau",
"khi",
"thỏa",
"mãn",
"được",
"dặn",
"l",
"không",
"sao",
"đâu",
"đi",
"xuống",
"rửa",
"cho",
"sạch",
"đừng",
"nói",
"với",
"ai",
"không",
"xấu",
"hổ",
"cả",
"ông",
"và",
"cháu",
"rồi",
"đưa",
"cho",
"l",
"-9031,00822 s",
"suốt",
"gần",
"-57.0043",
"năm",
"được",
"liên",
"tục",
"qua",
"nhà",
"l",
"lúc",
"mẹ",
"cháu",
"đi",
"vắng",
"để",
"thực",
"hiện",
"hành",
"vi",
"đồi",
"bại",
"đến",
"6:46:47",
"chị",
"v.t.t",
"mẹ",
"cháu",
"l",
"phát",
"hiện",
"con",
"gái",
"có",
"nhiều",
"biểu",
"hiện",
"bất",
"thường",
"nên",
"đưa",
"đi",
"khám",
"kết",
"quả",
"cháu",
"l",
"có",
"thai",
"1630",
"tuần",
"tuổi",
"15h9",
"cháu",
"l",
"sinh",
"401.201",
"một",
"57.71",
"bé",
"trai",
"kết",
"quả",
"giám",
"1184",
"định",
"adn",
"cho",
"thấy",
"bé",
"trai",
"là",
"con",
"của",
"được",
"l",
"tại",
"tòa",
"tại",
"tòa",
"ở",
"hàng",
"ghế",
"sau",
"cháu",
"l",
"vẫn",
"khoác",
"trên",
"mình",
"chiếc",
"áo",
"đồng",
"phục",
"học",
"sinh",
"khuôn",
"mặt",
"gầy",
"ngây",
"thơ",
"sau",
"khi",
"sinh",
"con",
"cháu",
"l",
"tiếp",
"tục",
"đến",
"trường",
"để",
"đi",
"học",
"tuy",
"nhiên",
"mẹ",
"l",
"cho",
"biết",
"tội",
"con",
"bé",
"lắm",
"959 mm",
"giờ",
"đi",
"học",
"bị",
"người",
"ta",
"dị",
"nghị",
"suốt",
"khi",
"chủ",
"tọa",
"hỏi",
"tên",
"con",
"l",
"ngơ",
"ngác",
"vì",
"chưa",
"ai",
"đặt",
"tên",
"cho",
"bé",
"trai",
"bà",
"v.t.t",
"yêu",
"cầu",
"tòa",
"xử",
"nghiêm",
"hành",
"vi",
"của",
"bị",
"cáo",
"và",
"bị",
"cáo",
"phải",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"chu",
"cấp",
"nuôi",
"dưỡng",
"cho",
"bé",
"trai",
"cũng",
"như",
"bồi",
"thường",
"cho",
"l"
] |
[
"hải quan",
"online",
"mặc",
"dù",
"đã",
"triển",
"khai",
"khá",
"nhiều",
"các",
"chính",
"sách",
"hỗ",
"trợ",
"nhằm",
"đẩy",
"mạnh",
"phát",
"triển",
"hệ",
"thống",
"trường",
"mầm",
"non",
"tại",
"các",
"khu chế xuất khu công nghiệp",
"phục",
"vụ",
"nhu",
"cầu",
"của",
"em",
"con",
"công",
"nhân",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"nguồn",
"cung",
"trường",
"lớp",
"vẫn",
"chưa",
"đáp",
"ứng",
"đủ",
"nhu",
"cầu",
"ảnh",
"st",
"ông",
"phạm",
"huy",
"thông",
"phó",
"trưởng",
"ban",
"quản",
"lý",
"các",
"khu chế xuất",
"khu công nghiệp",
"đội văn nghệ",
"cho",
"biết",
"từ",
"quý một không một hai hai hai",
"ban",
"quản",
"lý",
"đã",
"xây",
"dựng",
"và",
"thông",
"qua",
"đề",
"án",
"tạo",
"lập",
"quỹ",
"đất",
"xây",
"dựng",
"các",
"công",
"trình",
"tiện",
"ích",
"phục",
"vụ",
"người",
"lao",
"động",
"trong",
"khu chế xuất",
"khu công nghiệp",
"ngoài",
"ra",
"tại",
"các",
"khu chế xuất khu công nghiệp",
"quy",
"hoạch",
"cây",
"xanh",
"tập",
"trung",
"thường",
"có",
"vị",
"trí",
"là",
"khu",
"cách",
"ly",
"với",
"công",
"trình",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"môi",
"trường",
"khó",
"đảm",
"bảo",
"điều",
"kiện",
"chăm",
"sóc",
"sức",
"khỏe",
"trẻ",
"em",
"diện",
"tích",
"đất",
"của",
"các",
"dự",
"án",
"đã",
"nhỏ",
"chỉ",
"từ",
"sáu trăm chín mươi bảy xen ti mét khối",
"âm một trăm năm ba phẩy hai hai ki lô ca lo",
"nhưng",
"mật",
"độ",
"xây",
"dựng",
"tầng",
"cao",
"bị",
"hạn",
"chế",
"nên",
"để",
"tận",
"dụng",
"được",
"tối",
"đa",
"diện",
"tích",
"xây",
"dựng",
"nâng",
"thêm",
"tầng",
"cao",
"cũng",
"là",
"bài",
"toán",
"khó",
"ngày tám tháng mười hai một ngàn ba trăm hai ba",
"tại",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đã",
"cho",
"phép",
"các",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"triển",
"khai",
"cùng",
"lúc",
"tám trăm ngàn",
"mô",
"hình",
"doanh nghiệp",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"trường",
"và",
"trực",
"tiếp",
"quản",
"lý",
"doanh nghiệp",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"rồi",
"giao",
"doanh nghiệp",
"khác",
"đứng",
"ra",
"quản",
"lý",
"doanh nghiệp",
"xây",
"dựng",
"trường",
"mầm",
"non",
"xong",
"giao",
"địa",
"phương",
"quản",
"lý",
"tương",
"tự",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"cũng",
"triển",
"khai",
"đồng",
"bộ",
"không chín bốn bốn ba bốn không hai năm năm sáu ba",
"giải",
"pháp",
"nhằm",
"hỗ",
"trợ",
"về",
"đất",
"đai",
"chế",
"độ",
"chính",
"sách",
"cho",
"giáo",
"viên",
"mầm",
"non",
"bạo lực trong gia đình",
"hiện",
"có",
"bốn tám ngàn một trăm tám sáu phẩy tám sáu một",
"khu công nghiệp khu chế xuất",
"với",
"trên",
"bẩy trăm ba mươi mốt nghìn bốn trăm bẩy mươi chín",
"lao",
"động",
"vòng mười hai mươi bẩy",
"trong",
"đó",
"có",
"chín tám phẩy bốn",
"lao",
"động",
"nữ",
"trong",
"độ",
"tuổi",
"sinh",
"đẻ",
"có",
"nhu",
"cầu",
"gửi",
"con",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"nay",
"mới",
"chỉ",
"có",
"hai ngàn không trăm bẩy mươi hai",
"dự",
"án",
"trường",
"mầm",
"non",
"hai trăm chín mươi ngang gi pê i i i",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"tại",
"các",
"khu chế xuất khu công nghiệp",
"với",
"tổng",
"quỹ",
"đất",
"là",
"âm chín nghìn sáu mươi tư chấm không chín trăm bảy sáu ki lo oát giờ",
"dự",
"kiến",
"đáp",
"ứng",
"cho",
"khoảng",
"tám trăm tám mươi hai ngàn hai trăm năm mươi nhăm",
"trẻ",
"trong",
"đó",
"hai nghìn năm trăm ba sáu",
"dự",
"án",
"đã",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"đáp",
"ứng",
"cho",
"một trăm năm mươi chín ngàn bảy trăm hai mươi mốt",
"trẻ",
"sáu triệu sáu trăm năm tám ngàn một trăm tám tám",
"dự",
"án",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"triển",
"khai",
"thi",
"công",
"đáp",
"ứng",
"cho",
"bốn nghìn",
"trẻ",
"chín triệu hai trăm năm bốn ngàn năm trăm tám tám",
"dự",
"án",
"đã",
"dành",
"quỹ",
"đất",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"đầu",
"tư",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"đáp",
"ứng",
"cho",
"hơn",
"chín mươi bốn nghìn một trăm bẩy mươi chín phẩy không một sáu hai năm",
"trẻ",
"tại",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"bình",
"quân",
"mỗi",
"năm",
"nhu",
"cầu",
"học",
"mầm",
"non",
"của",
"trẻ",
"tăng",
"bảy trăm ba mươi ngàn một",
"hai triệu sáu trăm nghìn bốn trăm mười",
"trẻ",
"theo",
"thống",
"kê",
"hiện",
"bình",
"dương",
"có",
"khoảng",
"hai bẩy đến mười tám",
"trẻ",
"đến",
"trường",
"mầm",
"non",
"với",
"âm sáu phẩy chín ba",
"trường",
"và",
"cộng bốn bốn chín bốn hai chín không bốn không tám một",
"nhóm",
"lớn",
"độc",
"lập",
"tư",
"thục",
"song",
"vẫn",
"chưa",
"đáp",
"ứng",
"kịp",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"nhanh",
"của",
"nhu",
"cầu",
"gửi",
"con",
"của",
"phụ",
"huynh",
"đặc",
"biệt",
"các",
"phụ",
"huynh",
"là",
"công",
"nhân",
"lao",
"động",
"nhập",
"cư",
"tại",
"các",
"khu công nghiệp",
"cụ",
"thể",
"theo",
"nghị",
"định",
"tám một không o i gạch chéo",
"ngày mười một",
"và",
"nghị",
"định",
"i gi xoẹt",
"ba giờ mười phút bốn tám giây",
"của",
"chính",
"phủ",
"về",
"khu công nghiệp",
"khu chế xuất",
"khu kinh tế",
"đều",
"qui",
"định",
"cụ",
"thể",
"không",
"có",
"dân",
"cư",
"sinh",
"sống",
"trong",
"khu công nghiệp",
"khu chế xuất",
"khi",
"đã",
"chọn",
"được",
"địa",
"điểm",
"thì",
"việc",
"xác",
"định",
"ranh",
"giới",
"đất",
"để",
"xây",
"dựng",
"trường",
"chậm",
"do",
"thủ",
"tục",
"pháp",
"lý",
"như",
"điều",
"chỉnh",
"qui",
"hai ngàn sáu trăm sáu mươi tám",
"hoạch",
"đo",
"vẽ",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"ba không không chéo ba trăm linh năm chéo bờ dét cờ",
"đến",
"tiến",
"độ",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"trong",
"khi",
"đó",
"bà",
"phạm",
"thị",
"hải",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"gd-đt",
"đồng",
"nai",
"cho",
"biết",
"nghị",
"định",
"một trăm năm mươi xoẹt gờ e ép u gạch chéo",
"cho",
"phép",
"sử",
"dụng",
"đất",
"trong",
"khu công nghiệp",
"để",
"triển",
"khai",
"các",
"dự",
"chín trăm bẩy bốn ngàn ba trăm tám lăm",
"án",
"xã",
"hội",
"hóa",
"như",
"nhà",
"công",
"nhân",
"giáo",
"dục",
"y",
"tế",
"tuy",
"nhiên",
"tại",
"nghị",
"định",
"i ích dê",
"hướng",
"dẫn",
"luật",
"đất",
"đai",
"bẩy giờ ba mươi sáu phút",
"quy",
"định",
"các",
"dự",
"án",
"xã",
"hội",
"hóa",
"khi",
"thuê",
"đất",
"trực",
"tiếp",
"với",
"nhà",
"nước",
"mới",
"miễn",
"giảm",
"tiền",
"thuế",
"đất"
] |
[
"hải quan",
"online",
"mặc",
"dù",
"đã",
"triển",
"khai",
"khá",
"nhiều",
"các",
"chính",
"sách",
"hỗ",
"trợ",
"nhằm",
"đẩy",
"mạnh",
"phát",
"triển",
"hệ",
"thống",
"trường",
"mầm",
"non",
"tại",
"các",
"khu chế xuất khu công nghiệp",
"phục",
"vụ",
"nhu",
"cầu",
"của",
"em",
"con",
"công",
"nhân",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"nguồn",
"cung",
"trường",
"lớp",
"vẫn",
"chưa",
"đáp",
"ứng",
"đủ",
"nhu",
"cầu",
"ảnh",
"st",
"ông",
"phạm",
"huy",
"thông",
"phó",
"trưởng",
"ban",
"quản",
"lý",
"các",
"khu chế xuất",
"khu công nghiệp",
"đội văn nghệ",
"cho",
"biết",
"từ",
"quý 10/1222",
"ban",
"quản",
"lý",
"đã",
"xây",
"dựng",
"và",
"thông",
"qua",
"đề",
"án",
"tạo",
"lập",
"quỹ",
"đất",
"xây",
"dựng",
"các",
"công",
"trình",
"tiện",
"ích",
"phục",
"vụ",
"người",
"lao",
"động",
"trong",
"khu chế xuất",
"khu công nghiệp",
"ngoài",
"ra",
"tại",
"các",
"khu chế xuất khu công nghiệp",
"quy",
"hoạch",
"cây",
"xanh",
"tập",
"trung",
"thường",
"có",
"vị",
"trí",
"là",
"khu",
"cách",
"ly",
"với",
"công",
"trình",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"môi",
"trường",
"khó",
"đảm",
"bảo",
"điều",
"kiện",
"chăm",
"sóc",
"sức",
"khỏe",
"trẻ",
"em",
"diện",
"tích",
"đất",
"của",
"các",
"dự",
"án",
"đã",
"nhỏ",
"chỉ",
"từ",
"697 cm3",
"-153,22 kcal",
"nhưng",
"mật",
"độ",
"xây",
"dựng",
"tầng",
"cao",
"bị",
"hạn",
"chế",
"nên",
"để",
"tận",
"dụng",
"được",
"tối",
"đa",
"diện",
"tích",
"xây",
"dựng",
"nâng",
"thêm",
"tầng",
"cao",
"cũng",
"là",
"bài",
"toán",
"khó",
"ngày 8/12/1323",
"tại",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đã",
"cho",
"phép",
"các",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"triển",
"khai",
"cùng",
"lúc",
"800.000",
"mô",
"hình",
"doanh nghiệp",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"trường",
"và",
"trực",
"tiếp",
"quản",
"lý",
"doanh nghiệp",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"rồi",
"giao",
"doanh nghiệp",
"khác",
"đứng",
"ra",
"quản",
"lý",
"doanh nghiệp",
"xây",
"dựng",
"trường",
"mầm",
"non",
"xong",
"giao",
"địa",
"phương",
"quản",
"lý",
"tương",
"tự",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"cũng",
"triển",
"khai",
"đồng",
"bộ",
"094434025563",
"giải",
"pháp",
"nhằm",
"hỗ",
"trợ",
"về",
"đất",
"đai",
"chế",
"độ",
"chính",
"sách",
"cho",
"giáo",
"viên",
"mầm",
"non",
"bạo lực trong gia đình",
"hiện",
"có",
"48.186,861",
"khu công nghiệp khu chế xuất",
"với",
"trên",
"731.479",
"lao",
"động",
"vòng 10 - 27",
"trong",
"đó",
"có",
"98,4",
"lao",
"động",
"nữ",
"trong",
"độ",
"tuổi",
"sinh",
"đẻ",
"có",
"nhu",
"cầu",
"gửi",
"con",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"nay",
"mới",
"chỉ",
"có",
"2072",
"dự",
"án",
"trường",
"mầm",
"non",
"290-jpiii",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"tại",
"các",
"khu chế xuất khu công nghiệp",
"với",
"tổng",
"quỹ",
"đất",
"là",
"-9064.0976 kwh",
"dự",
"kiến",
"đáp",
"ứng",
"cho",
"khoảng",
"882.255",
"trẻ",
"trong",
"đó",
"2536",
"dự",
"án",
"đã",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"đáp",
"ứng",
"cho",
"159.721",
"trẻ",
"6.658.188",
"dự",
"án",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"triển",
"khai",
"thi",
"công",
"đáp",
"ứng",
"cho",
"4000",
"trẻ",
"9.254.588",
"dự",
"án",
"đã",
"dành",
"quỹ",
"đất",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"đầu",
"tư",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"đáp",
"ứng",
"cho",
"hơn",
"94.179,01625",
"trẻ",
"tại",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"bình",
"quân",
"mỗi",
"năm",
"nhu",
"cầu",
"học",
"mầm",
"non",
"của",
"trẻ",
"tăng",
"730.100",
"2.600.410",
"trẻ",
"theo",
"thống",
"kê",
"hiện",
"bình",
"dương",
"có",
"khoảng",
"27 - 18",
"trẻ",
"đến",
"trường",
"mầm",
"non",
"với",
"-6,93",
"trường",
"và",
"+44942904081",
"nhóm",
"lớn",
"độc",
"lập",
"tư",
"thục",
"song",
"vẫn",
"chưa",
"đáp",
"ứng",
"kịp",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"nhanh",
"của",
"nhu",
"cầu",
"gửi",
"con",
"của",
"phụ",
"huynh",
"đặc",
"biệt",
"các",
"phụ",
"huynh",
"là",
"công",
"nhân",
"lao",
"động",
"nhập",
"cư",
"tại",
"các",
"khu công nghiệp",
"cụ",
"thể",
"theo",
"nghị",
"định",
"810oy/",
"ngày 11",
"và",
"nghị",
"định",
"ij/",
"3:10:48",
"của",
"chính",
"phủ",
"về",
"khu công nghiệp",
"khu chế xuất",
"khu kinh tế",
"đều",
"qui",
"định",
"cụ",
"thể",
"không",
"có",
"dân",
"cư",
"sinh",
"sống",
"trong",
"khu công nghiệp",
"khu chế xuất",
"khi",
"đã",
"chọn",
"được",
"địa",
"điểm",
"thì",
"việc",
"xác",
"định",
"ranh",
"giới",
"đất",
"để",
"xây",
"dựng",
"trường",
"chậm",
"do",
"thủ",
"tục",
"pháp",
"lý",
"như",
"điều",
"chỉnh",
"qui",
"2668",
"hoạch",
"đo",
"vẽ",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"300/305/bzc",
"đến",
"tiến",
"độ",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"trong",
"khi",
"đó",
"bà",
"phạm",
"thị",
"hải",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"gd-đt",
"đồng",
"nai",
"cho",
"biết",
"nghị",
"định",
"150/gefu/",
"cho",
"phép",
"sử",
"dụng",
"đất",
"trong",
"khu công nghiệp",
"để",
"triển",
"khai",
"các",
"dự",
"974.385",
"án",
"xã",
"hội",
"hóa",
"như",
"nhà",
"công",
"nhân",
"giáo",
"dục",
"y",
"tế",
"tuy",
"nhiên",
"tại",
"nghị",
"định",
"yxd",
"hướng",
"dẫn",
"luật",
"đất",
"đai",
"7h36",
"quy",
"định",
"các",
"dự",
"án",
"xã",
"hội",
"hóa",
"khi",
"thuê",
"đất",
"trực",
"tiếp",
"với",
"nhà",
"nước",
"mới",
"miễn",
"giảm",
"tiền",
"thuế",
"đất"
] |
[
"phiên",
"tòa",
"xử",
"kình",
"ngư",
"trung",
"quốc",
"doping",
"rất",
"kỳ",
"lạ",
"ngày mười sáu",
"vừa",
"qua",
"tòa",
"án",
"thể",
"thao",
"quốc",
"tế",
"cas",
"tại",
"thành phố",
"montreux",
"thụy",
"sĩ",
"đã",
"mở",
"phiên",
"xét",
"xử",
"kình",
"ngư",
"sun",
"yang",
"của",
"trung",
"quốc",
"quanh",
"những",
"cáo",
"buộc",
"doping",
"sun",
"đã",
"phản",
"đòn",
"và",
"kết",
"tội",
"trở",
"lại",
"cơ",
"quan",
"kiểm",
"tra",
"doping",
"thế",
"giới",
"wada",
"hình",
"ảnh",
"tệ",
"hại",
"nhất",
"của",
"nhà",
"vô",
"địch",
"olympic",
"và",
"thế",
"giới",
"sun",
"yang",
"là",
"tại",
"giải",
"vô",
"địch",
"bơi",
"lội",
"thế",
"giới",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"khi",
"âm hai ngàn bốn trăm sáu mươi ba chấm một trăm hai bốn ki lô mét khối",
"rất",
"nhiều",
"vận động viên",
"không",
"chịu",
"thi",
"đấu",
"cùng",
"sun",
"yang",
"với",
"lý",
"do",
"không",
"thể",
"thi",
"đấu",
"với",
"tội",
"phạm",
"doping",
"sau",
"đó",
"khi",
"lên",
"bục",
"nhận",
"huy",
"chương",
"nhiều",
"vận động viên",
"đã",
"không",
"chịu",
"đứng",
"cùng",
"hàng",
"với",
"sun",
"yang",
"cần",
"nhắc",
"lại",
"chi",
"tiết",
"độc",
"đáo",
"hoàn",
"cảnh",
"wada",
"lấy",
"mẫu",
"máu",
"xét",
"nghiệm",
"doping",
"của",
"sun",
"yang",
"trước",
"đây",
"vào",
"một",
"đêm",
"năm hai nghìn bốn trăm sáu mươi mốt",
"hai ngàn bảy trăm linh hai",
"những",
"quan",
"chức",
"xưng",
"là",
"wada",
"họ",
"là",
"những",
"cán",
"bộ",
"của",
"wada",
"thật",
"mà",
"sun",
"i dét o o ca gạch chéo sờ mười",
"yang",
"biết",
"mặt",
"vì",
"từng",
"gặp",
"nhiều",
"lần",
"tại",
"các",
"giải",
"đấu",
"vào",
"nhà",
"riêng",
"của",
"sun",
"ở",
"trung",
"quốc",
"và",
"yêu",
"cầu",
"lấy",
"máu",
"sun",
"đã",
"làm",
"theo",
"tuy",
"nhiên",
"nghĩ",
"lại",
"sun",
"yang",
"cảm",
"thấy",
"phi",
"lý",
"và",
"bị",
"xúc",
"phạm",
"anh",
"đã",
"giật",
"lại",
"lọ",
"chứa",
"mẫu",
"máu",
"của",
"mình",
"và",
"dùng",
"búa",
"đập",
"bể",
"lọ",
"máu",
"sun",
"yang",
"từng",
"bị",
"tẩy",
"chay",
"khi",
"có",
"những",
"vận động viên",
"không",
"chịu",
"đứng",
"chung",
"bục",
"nhận",
"huy",
"chương",
"với",
"anh",
"ảnh",
"getty",
"images",
"hành",
"động",
"này",
"đã",
"khiến",
"liên",
"đoàn",
"bơi",
"lội",
"quốc",
"tế",
"fina",
"trừng",
"phạt",
"cấm",
"thi",
"đấu",
"và",
"phạt",
"tiền",
"tuy",
"nhiên",
"wada",
"cho",
"rằng",
"đó",
"là",
"hành",
"động",
"cản",
"trở",
"lấy",
"mẫu",
"máu",
"nhằm",
"tránh",
"chứng",
"cứ",
"doping",
"fina",
"đã",
"chính",
"thức",
"tuyên",
"bố",
"sun",
"yang",
"không",
"dính",
"doping",
"còn",
"wada",
"thì",
"cứ",
"buộc",
"tội",
"không",
"cho",
"lấy",
"doping",
"nghĩa",
"là",
"đã",
"dính",
"doping",
"theo",
"luật",
"hai",
"bên",
"đưa",
"nhau",
"ra",
"tòa",
"và",
"phiên",
"tòa",
"đã",
"diễn",
"ra",
"ở",
"montreux",
"mùng sáu ngày hai bảy tháng bốn",
"tại",
"đó",
"sun",
"kết",
"tội",
"wada",
"các",
"anh",
"thật",
"thiếu",
"chuyên",
"nghiệp",
"giả",
"sử",
"bốn trăm bốn nhăm ki lo oát giờ",
"giữa",
"đêm",
"tối",
"một",
"kẻ",
"ngang i tờ u vê xờ xê u u hờ",
"nào",
"đó",
"bước",
"vào",
"nhà",
"các",
"anh",
"xưng",
"là",
"cảnh",
"sát",
"nhưng",
"không",
"có",
"giấy",
"tờ",
"tài",
"liệu",
"gì",
"chứng",
"minh",
"là",
"cảnh",
"sát",
"mà",
"khám",
"xét",
"các",
"anh",
"có",
"đồng",
"ý",
"không",
"sun",
"yang",
"cũng",
"giải",
"thích",
"rằng",
"khả",
"năng",
"tiếng",
"anh",
"của",
"mình",
"kém",
"nên",
"anh",
"không",
"hiểu",
"hết",
"những",
"ý",
"trao",
"đổi",
"của",
"các",
"nhân",
"viên",
"wada",
"đến",
"nhà",
"và",
"những",
"tài",
"liệu",
"tiếng",
"anh",
"anh",
"đã",
"ký",
"vào",
"đêm",
"hôm",
"ấy",
"theo",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"báo",
"chí",
"có",
"mặt",
"tại",
"phiên",
"tòa",
"ngày ba một không hai hai sáu hai không",
"thì",
"không",
"có",
"những",
"chứng",
"cứ",
"nào",
"mới",
"để",
"kết",
"tội",
"sun",
"yang",
"ngoài",
"việc",
"tranh",
"luận",
"cách",
"đi",
"lấy",
"mẫu",
"máu",
"sun",
"yang",
"và",
"bị",
"phản",
"kháng",
"vì",
"giữa",
"đêm",
"lại",
"đường",
"đột",
"đến",
"nhà",
"lấy",
"máu",
"trước",
"đó",
"vào",
"ngày hai mươi chín và ngày hai mươi sáu",
"và",
"sáu trăm lẻ ba nghìn bốn trăm lẻ bốn",
"sun",
"yang",
"từng",
"bị",
"treo",
"giò",
"ngắn",
"hạn",
"vì",
"dùng",
"các",
"chất",
"cấm",
"mà",
"ngày năm và ngày mười bẩy",
"theo",
"giải",
"thích",
"của",
"kình",
"ngư",
"năm trăm hai mươi bẩy đề xi mét trên mét",
"này",
"là",
"dùng",
"thuốc",
"giảm",
"đau",
"sẽ",
"còn",
"nhiều",
"tình",
"tiết",
"hấp",
"dẫn",
"liệu",
"cách",
"này",
"sun",
"có",
"lật",
"ngược",
"thế",
"cờ",
"và",
"wada",
"thua",
"ngược"
] |
[
"phiên",
"tòa",
"xử",
"kình",
"ngư",
"trung",
"quốc",
"doping",
"rất",
"kỳ",
"lạ",
"ngày 16",
"vừa",
"qua",
"tòa",
"án",
"thể",
"thao",
"quốc",
"tế",
"cas",
"tại",
"thành phố",
"montreux",
"thụy",
"sĩ",
"đã",
"mở",
"phiên",
"xét",
"xử",
"kình",
"ngư",
"sun",
"yang",
"của",
"trung",
"quốc",
"quanh",
"những",
"cáo",
"buộc",
"doping",
"sun",
"đã",
"phản",
"đòn",
"và",
"kết",
"tội",
"trở",
"lại",
"cơ",
"quan",
"kiểm",
"tra",
"doping",
"thế",
"giới",
"wada",
"hình",
"ảnh",
"tệ",
"hại",
"nhất",
"của",
"nhà",
"vô",
"địch",
"olympic",
"và",
"thế",
"giới",
"sun",
"yang",
"là",
"tại",
"giải",
"vô",
"địch",
"bơi",
"lội",
"thế",
"giới",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"khi",
"-2463.124 km3",
"rất",
"nhiều",
"vận động viên",
"không",
"chịu",
"thi",
"đấu",
"cùng",
"sun",
"yang",
"với",
"lý",
"do",
"không",
"thể",
"thi",
"đấu",
"với",
"tội",
"phạm",
"doping",
"sau",
"đó",
"khi",
"lên",
"bục",
"nhận",
"huy",
"chương",
"nhiều",
"vận động viên",
"đã",
"không",
"chịu",
"đứng",
"cùng",
"hàng",
"với",
"sun",
"yang",
"cần",
"nhắc",
"lại",
"chi",
"tiết",
"độc",
"đáo",
"hoàn",
"cảnh",
"wada",
"lấy",
"mẫu",
"máu",
"xét",
"nghiệm",
"doping",
"của",
"sun",
"yang",
"trước",
"đây",
"vào",
"một",
"đêm",
"năm 2461",
"2702",
"những",
"quan",
"chức",
"xưng",
"là",
"wada",
"họ",
"là",
"những",
"cán",
"bộ",
"của",
"wada",
"thật",
"mà",
"sun",
"izook/s10",
"yang",
"biết",
"mặt",
"vì",
"từng",
"gặp",
"nhiều",
"lần",
"tại",
"các",
"giải",
"đấu",
"vào",
"nhà",
"riêng",
"của",
"sun",
"ở",
"trung",
"quốc",
"và",
"yêu",
"cầu",
"lấy",
"máu",
"sun",
"đã",
"làm",
"theo",
"tuy",
"nhiên",
"nghĩ",
"lại",
"sun",
"yang",
"cảm",
"thấy",
"phi",
"lý",
"và",
"bị",
"xúc",
"phạm",
"anh",
"đã",
"giật",
"lại",
"lọ",
"chứa",
"mẫu",
"máu",
"của",
"mình",
"và",
"dùng",
"búa",
"đập",
"bể",
"lọ",
"máu",
"sun",
"yang",
"từng",
"bị",
"tẩy",
"chay",
"khi",
"có",
"những",
"vận động viên",
"không",
"chịu",
"đứng",
"chung",
"bục",
"nhận",
"huy",
"chương",
"với",
"anh",
"ảnh",
"getty",
"images",
"hành",
"động",
"này",
"đã",
"khiến",
"liên",
"đoàn",
"bơi",
"lội",
"quốc",
"tế",
"fina",
"trừng",
"phạt",
"cấm",
"thi",
"đấu",
"và",
"phạt",
"tiền",
"tuy",
"nhiên",
"wada",
"cho",
"rằng",
"đó",
"là",
"hành",
"động",
"cản",
"trở",
"lấy",
"mẫu",
"máu",
"nhằm",
"tránh",
"chứng",
"cứ",
"doping",
"fina",
"đã",
"chính",
"thức",
"tuyên",
"bố",
"sun",
"yang",
"không",
"dính",
"doping",
"còn",
"wada",
"thì",
"cứ",
"buộc",
"tội",
"không",
"cho",
"lấy",
"doping",
"nghĩa",
"là",
"đã",
"dính",
"doping",
"theo",
"luật",
"hai",
"bên",
"đưa",
"nhau",
"ra",
"tòa",
"và",
"phiên",
"tòa",
"đã",
"diễn",
"ra",
"ở",
"montreux",
"mùng 6 ngày 27 tháng 4",
"tại",
"đó",
"sun",
"kết",
"tội",
"wada",
"các",
"anh",
"thật",
"thiếu",
"chuyên",
"nghiệp",
"giả",
"sử",
"445 kwh",
"giữa",
"đêm",
"tối",
"một",
"kẻ",
"-ituvxcuuh",
"nào",
"đó",
"bước",
"vào",
"nhà",
"các",
"anh",
"xưng",
"là",
"cảnh",
"sát",
"nhưng",
"không",
"có",
"giấy",
"tờ",
"tài",
"liệu",
"gì",
"chứng",
"minh",
"là",
"cảnh",
"sát",
"mà",
"khám",
"xét",
"các",
"anh",
"có",
"đồng",
"ý",
"không",
"sun",
"yang",
"cũng",
"giải",
"thích",
"rằng",
"khả",
"năng",
"tiếng",
"anh",
"của",
"mình",
"kém",
"nên",
"anh",
"không",
"hiểu",
"hết",
"những",
"ý",
"trao",
"đổi",
"của",
"các",
"nhân",
"viên",
"wada",
"đến",
"nhà",
"và",
"những",
"tài",
"liệu",
"tiếng",
"anh",
"anh",
"đã",
"ký",
"vào",
"đêm",
"hôm",
"ấy",
"theo",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"báo",
"chí",
"có",
"mặt",
"tại",
"phiên",
"tòa",
"ngày 31/02/2620",
"thì",
"không",
"có",
"những",
"chứng",
"cứ",
"nào",
"mới",
"để",
"kết",
"tội",
"sun",
"yang",
"ngoài",
"việc",
"tranh",
"luận",
"cách",
"đi",
"lấy",
"mẫu",
"máu",
"sun",
"yang",
"và",
"bị",
"phản",
"kháng",
"vì",
"giữa",
"đêm",
"lại",
"đường",
"đột",
"đến",
"nhà",
"lấy",
"máu",
"trước",
"đó",
"vào",
"ngày 29 và ngày 26",
"và",
"603.404",
"sun",
"yang",
"từng",
"bị",
"treo",
"giò",
"ngắn",
"hạn",
"vì",
"dùng",
"các",
"chất",
"cấm",
"mà",
"ngày 5 và ngày 17",
"theo",
"giải",
"thích",
"của",
"kình",
"ngư",
"527 dm/m",
"này",
"là",
"dùng",
"thuốc",
"giảm",
"đau",
"sẽ",
"còn",
"nhiều",
"tình",
"tiết",
"hấp",
"dẫn",
"liệu",
"cách",
"này",
"sun",
"có",
"lật",
"ngược",
"thế",
"cờ",
"và",
"wada",
"thua",
"ngược"
] |
[
"putin",
"đến",
"đức",
"cùng",
"bà",
"merkel",
"thảo",
"luận",
"một",
"loạt",
"vấn",
"đề",
"hóc",
"búa",
"hai",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"nga",
"đức",
"thảo",
"luận",
"về",
"một",
"loạt",
"vấn",
"đề",
"bao",
"gồm",
"ukraine",
"syria",
"iran",
"và",
"dự",
"án",
"đường",
"ống",
"dẫn",
"khí",
"đang",
"khiến",
"mỹ",
"tức",
"giận",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"và",
"năm trăm sáu mươi bảy chấm ba bẩy sáu mê ga oát giờ",
"thủ",
"tướng",
"đức",
"angela",
"merkel",
"đã",
"gặp",
"nhau",
"ở",
"bên",
"ngoài",
"berlin",
"hôm",
"bảy trăm xuộc ép lờ gạch chéo",
"để",
"bàn",
"bạc",
"về",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"từ",
"xung",
"đột",
"ở",
"ukraine",
"và",
"syria",
"đến",
"iran",
"cũng",
"như",
"một",
"dự",
"án",
"đường",
"ống",
"dẫn",
"khí",
"mà",
"mỹ",
"phản",
"đối",
"theo",
"reuters",
"bà",
"merkel",
"nói",
"cả",
"hai",
"nước",
"mà",
"đặc",
"biệt",
"là",
"nga",
"với",
"vai",
"trò",
"thành",
"viên",
"thường",
"trực",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"xử",
"lý",
"những",
"vấn",
"đề",
"này",
"bà",
"merkel",
"và",
"ông",
"putin",
"gặp",
"nhau",
"tại",
"thị",
"trấn",
"gransee",
"cách",
"thủ",
"đô",
"berlin",
"của",
"đức",
"khoảng",
"ba trăm bẩy mươi nhăm bát can",
"ảnh",
"reuters",
"nữ",
"thủ",
"tướng",
"cho",
"hay",
"bà",
"có",
"kế",
"hoạch",
"nêu",
"vấn",
"đề",
"nhân",
"quyền",
"bảy trăm năm mốt na nô mét",
"với",
"ông",
"putin",
"và",
"thảo",
"luận",
"mười trừ ba không tám không xoẹt đờ dét xuộc",
"về",
"quan",
"hệ",
"song",
"phương",
"vốn",
"trở",
"nên",
"căng",
"thẳng",
"sau",
"khi",
"nga",
"sáp",
"nhập",
"crimea",
"ngày mười lăm",
"cả",
"hai",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"đều",
"bày",
"tỏ",
"quan",
"ngại",
"về",
"vấn",
"đề",
"syria",
"và",
"hoàn",
"cảnh",
"của",
"hàng",
"triệu",
"người",
"tị",
"nạn",
"vì",
"cuộc",
"chiến",
"hai ngàn",
"năm",
"ở",
"nước",
"này",
"bà",
"merkel",
"nói",
"việc",
"ngăn",
"ngừa",
"một",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"nhân",
"đạo",
"ở",
"idlib",
"syria",
"và",
"khu",
"vực",
"xung",
"quanh",
"là",
"điều",
"quan",
"trọng",
"cho",
"biết",
"bà",
"và",
"ông",
"putin",
"đã",
"thảo",
"luận",
"về",
"vấn",
"đề",
"cải",
"cách",
"hiến",
"pháp",
"và",
"tương",
"lai",
"bầu",
"cử",
"khi",
"họ",
"gặp",
"nhau",
"ở",
"sochi",
"nga",
"hồi",
"mười bốn giờ ba phút mười ba giây",
"tổng",
"thống",
"putin",
"nói",
"với",
"các",
"phóng",
"viên",
"rằng",
"phải",
"làm",
"mọi",
"thứ",
"để",
"giúp",
"những",
"người",
"tị",
"nạn",
"syria",
"hồi",
"hương",
"và",
"rằng",
"syria",
"cần",
"viện",
"trợ",
"để",
"tái",
"thiết",
"về",
"ukraine",
"bà",
"merkel",
"nói",
"bà",
"hy",
"vọng",
"những",
"nỗ",
"lực",
"mới",
"sẽ",
"được",
"thực",
"hiện",
"vào",
"đầu",
"năm",
"học",
"mới",
"để",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"của",
"lực",
"lượng",
"quân",
"đội",
"ukraine",
"và",
"người",
"ly",
"khai",
"tại",
"khu",
"vực",
"donbass",
"ảnh",
"một trăm hai lăm na nô mét",
"reuters",
"về",
"dự",
"án",
"nord",
"stream",
"bốn trăm năm tám nghìn năm trăm chín chín",
"nhằm",
"dẫn",
"khí",
"đốt",
"từ",
"nga",
"đến",
"đức",
"qua",
"biển",
"baltic",
"bà",
"merkel",
"nói",
"ukraine",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"giữ",
"vai",
"trò",
"trong",
"việc",
"trung",
"chuyển",
"khí",
"đốt",
"đến",
"châu",
"âu",
"hoan",
"nghênh",
"việc",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"nga",
"và",
"ukraine",
"bắt",
"đầu",
"thảo",
"luận",
"về",
"vấn",
"đề",
"ông",
"putin",
"nói",
"động",
"thái",
"như",
"vậy",
"phải",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"về",
"mặt",
"kinh",
"doanh",
"tôi",
"muốn",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"điều",
"chủ",
"yếu",
"là",
"việc",
"trung",
"chuyển",
"khí",
"đốt",
"tại",
"ukraine",
"vốn",
"là",
"truyền",
"thống",
"với",
"chúng",
"tôi",
"đáp",
"ứng",
"các",
"yêu",
"cầu",
"kinh",
"tế",
"ông",
"nói",
"nord",
"stream",
"năm triệu bảy trăm hai mươi nhăm nghìn tám trăm chín mươi nhăm",
"hoàn",
"toàn",
"là",
"một",
"dự",
"án",
"kinh",
"tế",
"ukraine",
"lo",
"lắng",
"đường",
"ống",
"sẽ",
"cho",
"phép",
"moscow",
"xóa",
"bỏ",
"vai",
"trò",
"trạm",
"trung",
"chuyển",
"khí",
"đốt",
"của",
"nước",
"này",
"trong",
"khi",
"các",
"nước",
"láng",
"giềng",
"đông",
"âu",
"của",
"đức",
"cũng",
"đã",
"nêu",
"quan",
"ngại",
"về",
"sự",
"xâm",
"lấn",
"của",
"nga",
"tổng",
"thống",
"putin",
"đến",
"đức",
"mùng năm tới ngày mười năm tháng bẩy",
"để",
"sau",
"ngày mười một",
"khi",
"dừng",
"chân",
"tại",
"áo",
"để",
"tham",
"dự",
"đám",
"cưới",
"của",
"ngoại",
"trưởng",
"áo",
"karin",
"kneissl",
"với",
"doanh",
"nhân",
"wolfgang",
"meilinger",
"bà",
"kneissl",
"bị",
"chỉ",
"trích",
"vì",
"việc",
"này",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"lập",
"trường",
"của",
"eu",
"về",
"căng",
"thẳng",
"nga",
"ukraine"
] |
[
"putin",
"đến",
"đức",
"cùng",
"bà",
"merkel",
"thảo",
"luận",
"một",
"loạt",
"vấn",
"đề",
"hóc",
"búa",
"hai",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"nga",
"đức",
"thảo",
"luận",
"về",
"một",
"loạt",
"vấn",
"đề",
"bao",
"gồm",
"ukraine",
"syria",
"iran",
"và",
"dự",
"án",
"đường",
"ống",
"dẫn",
"khí",
"đang",
"khiến",
"mỹ",
"tức",
"giận",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"và",
"567.376 mwh",
"thủ",
"tướng",
"đức",
"angela",
"merkel",
"đã",
"gặp",
"nhau",
"ở",
"bên",
"ngoài",
"berlin",
"hôm",
"700/fl/",
"để",
"bàn",
"bạc",
"về",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"từ",
"xung",
"đột",
"ở",
"ukraine",
"và",
"syria",
"đến",
"iran",
"cũng",
"như",
"một",
"dự",
"án",
"đường",
"ống",
"dẫn",
"khí",
"mà",
"mỹ",
"phản",
"đối",
"theo",
"reuters",
"bà",
"merkel",
"nói",
"cả",
"hai",
"nước",
"mà",
"đặc",
"biệt",
"là",
"nga",
"với",
"vai",
"trò",
"thành",
"viên",
"thường",
"trực",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"xử",
"lý",
"những",
"vấn",
"đề",
"này",
"bà",
"merkel",
"và",
"ông",
"putin",
"gặp",
"nhau",
"tại",
"thị",
"trấn",
"gransee",
"cách",
"thủ",
"đô",
"berlin",
"của",
"đức",
"khoảng",
"375 pa",
"ảnh",
"reuters",
"nữ",
"thủ",
"tướng",
"cho",
"hay",
"bà",
"có",
"kế",
"hoạch",
"nêu",
"vấn",
"đề",
"nhân",
"quyền",
"751 nm",
"với",
"ông",
"putin",
"và",
"thảo",
"luận",
"10-3080/đz/",
"về",
"quan",
"hệ",
"song",
"phương",
"vốn",
"trở",
"nên",
"căng",
"thẳng",
"sau",
"khi",
"nga",
"sáp",
"nhập",
"crimea",
"ngày 15",
"cả",
"hai",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"đều",
"bày",
"tỏ",
"quan",
"ngại",
"về",
"vấn",
"đề",
"syria",
"và",
"hoàn",
"cảnh",
"của",
"hàng",
"triệu",
"người",
"tị",
"nạn",
"vì",
"cuộc",
"chiến",
"2000",
"năm",
"ở",
"nước",
"này",
"bà",
"merkel",
"nói",
"việc",
"ngăn",
"ngừa",
"một",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"nhân",
"đạo",
"ở",
"idlib",
"syria",
"và",
"khu",
"vực",
"xung",
"quanh",
"là",
"điều",
"quan",
"trọng",
"cho",
"biết",
"bà",
"và",
"ông",
"putin",
"đã",
"thảo",
"luận",
"về",
"vấn",
"đề",
"cải",
"cách",
"hiến",
"pháp",
"và",
"tương",
"lai",
"bầu",
"cử",
"khi",
"họ",
"gặp",
"nhau",
"ở",
"sochi",
"nga",
"hồi",
"14:3:13",
"tổng",
"thống",
"putin",
"nói",
"với",
"các",
"phóng",
"viên",
"rằng",
"phải",
"làm",
"mọi",
"thứ",
"để",
"giúp",
"những",
"người",
"tị",
"nạn",
"syria",
"hồi",
"hương",
"và",
"rằng",
"syria",
"cần",
"viện",
"trợ",
"để",
"tái",
"thiết",
"về",
"ukraine",
"bà",
"merkel",
"nói",
"bà",
"hy",
"vọng",
"những",
"nỗ",
"lực",
"mới",
"sẽ",
"được",
"thực",
"hiện",
"vào",
"đầu",
"năm",
"học",
"mới",
"để",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"của",
"lực",
"lượng",
"quân",
"đội",
"ukraine",
"và",
"người",
"ly",
"khai",
"tại",
"khu",
"vực",
"donbass",
"ảnh",
"125 nm",
"reuters",
"về",
"dự",
"án",
"nord",
"stream",
"458.599",
"nhằm",
"dẫn",
"khí",
"đốt",
"từ",
"nga",
"đến",
"đức",
"qua",
"biển",
"baltic",
"bà",
"merkel",
"nói",
"ukraine",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"giữ",
"vai",
"trò",
"trong",
"việc",
"trung",
"chuyển",
"khí",
"đốt",
"đến",
"châu",
"âu",
"hoan",
"nghênh",
"việc",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"nga",
"và",
"ukraine",
"bắt",
"đầu",
"thảo",
"luận",
"về",
"vấn",
"đề",
"ông",
"putin",
"nói",
"động",
"thái",
"như",
"vậy",
"phải",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"về",
"mặt",
"kinh",
"doanh",
"tôi",
"muốn",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"điều",
"chủ",
"yếu",
"là",
"việc",
"trung",
"chuyển",
"khí",
"đốt",
"tại",
"ukraine",
"vốn",
"là",
"truyền",
"thống",
"với",
"chúng",
"tôi",
"đáp",
"ứng",
"các",
"yêu",
"cầu",
"kinh",
"tế",
"ông",
"nói",
"nord",
"stream",
"5.725.895",
"hoàn",
"toàn",
"là",
"một",
"dự",
"án",
"kinh",
"tế",
"ukraine",
"lo",
"lắng",
"đường",
"ống",
"sẽ",
"cho",
"phép",
"moscow",
"xóa",
"bỏ",
"vai",
"trò",
"trạm",
"trung",
"chuyển",
"khí",
"đốt",
"của",
"nước",
"này",
"trong",
"khi",
"các",
"nước",
"láng",
"giềng",
"đông",
"âu",
"của",
"đức",
"cũng",
"đã",
"nêu",
"quan",
"ngại",
"về",
"sự",
"xâm",
"lấn",
"của",
"nga",
"tổng",
"thống",
"putin",
"đến",
"đức",
"mùng 5 tới ngày 15 tháng 7",
"để",
"sau",
"ngày 11",
"khi",
"dừng",
"chân",
"tại",
"áo",
"để",
"tham",
"dự",
"đám",
"cưới",
"của",
"ngoại",
"trưởng",
"áo",
"karin",
"kneissl",
"với",
"doanh",
"nhân",
"wolfgang",
"meilinger",
"bà",
"kneissl",
"bị",
"chỉ",
"trích",
"vì",
"việc",
"này",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"lập",
"trường",
"của",
"eu",
"về",
"căng",
"thẳng",
"nga",
"ukraine"
] |
[
"thượng",
"đỉnh",
"asean",
"hướng",
"tầm",
"nhìn",
"sau",
"một trăm ba mươi chín ngàn tám trăm hai mươi mốt",
"thanh niên online",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"asean",
"lần",
"thứ",
"một ngàn chín mươi tám",
"vừa",
"khai",
"mạc",
"vào",
"hôm",
"nay",
"bảy triệu bốn trăm",
"tại",
"brunei",
"chú",
"trọng",
"đến",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"của",
"khối",
"sau",
"khi",
"đạt",
"được",
"cộng",
"đồng",
"chung",
"vào",
"hai bảy tháng một",
"toàn",
"cảnh",
"hội",
"nghị",
"một nghìn một trăm tám nhăm",
"thượng",
"đỉnh",
"asean",
"thứ",
"âm hai mươi sáu nghìn sáu trăm chín mươi nhăm phẩy ba không không một",
"khai",
"mạc",
"ảnh",
"thục",
"minh/asean",
"một nghìn hai trăm lẻ ba",
"hội",
"nghị",
"khai",
"mạc",
"với",
"đầy",
"đủ",
"người",
"đứng",
"đầu",
"nhà",
"nước",
"chính",
"phủ",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"của",
"bảy không ba sáu năm bảy năm ba không chín hai",
"quốc",
"gia",
"thành",
"hai giờ mười",
"viên",
"cùng",
"tổng",
"thư",
"ký",
"asean",
"lê",
"lương",
"minh",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"đoàn",
"việt",
"nam",
"bên",
"cạnh",
"các",
"biện",
"pháp",
"nhằm",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"xây",
"dựng",
"cộng",
"đồng",
"âm ba ngàn sáu trăm năm mươi hai phẩy không không một trăm linh tám giây trên bao",
"asean",
"vào",
"mười ba giờ",
"hội",
"nghị",
"cũng",
"tập",
"trung",
"thảo",
"luận",
"định",
"hướng",
"phát",
"triển",
"của",
"khối",
"sau",
"ba mốt tháng sáu",
"về",
"định",
"hướng",
"phát",
"triển",
"tương",
"lai",
"của",
"asean",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"đặc",
"biệt",
"nhấn",
"mạnh",
"việc",
"xây",
"dựng",
"một",
"tầm",
"nhìn",
"mang",
"tính",
"chiến",
"lược",
"nhằm",
"đưa",
"asean",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"triển",
"vững",
"mạnh",
"và",
"phát",
"huy",
"vai",
"trò",
"chủ",
"đạo",
"trong",
"những",
"thập",
"kỷ",
"tiếp",
"sau",
"mười bốn chia bẩy",
"theo",
"đó",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"đã",
"thông",
"qua",
"một",
"tuyên",
"bố",
"về",
"quyết",
"tâm",
"xây",
"dựng",
"tầm",
"nhìn",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"sau",
"sáu mươi tám nghìn sáu trăm bốn mươi lăm phẩy hai không bẩy",
"và",
"giao",
"cho",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"hội",
"đồng",
"điều",
"phối",
"asean",
"acc",
"xây",
"dựng",
"các",
"nội",
"hàm",
"chính",
"của",
"tầm",
"nhìn",
"để",
"trình",
"thượng",
"đỉnh",
"asean",
"trong",
"mùng chín tháng sáu hai hai bảy chín",
"tại",
"hội",
"nghị",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"cũng",
"đã",
"trao",
"đổi",
"về",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"cùng",
"quan",
"tâm",
"như",
"tình",
"hình",
"trung",
"đông",
"bắc",
"phi",
"syria",
"bán",
"năm ngàn tám trăm năm mươi mốt phẩy ba trăm năm mươi mốt mẫu",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"đặc",
"biệt",
"là",
"tình",
"hình",
"biển",
"đông",
"các",
"nguyên",
"thủ",
"asean",
"chuẩn",
"bị",
"chụp",
"ảnh",
"chung",
"trước",
"khi",
"vào",
"hội",
"nghị",
"ảnh",
"thục",
"minh/asean",
"ngày mười năm và ngày hai sáu",
"hai ngàn bẩy trăm tám mươi bẩy",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"nêu",
"hai nghìn tám trăm",
"điểm",
"cần",
"thực",
"hiện",
"để",
"hoàn",
"thành",
"bảy trăm mười bảy ki lô mét",
"công",
"việc",
"còn",
"lại",
"nhằm",
"đạt",
"được",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"ngày hai mươi năm tháng sáu năm một nghìn bảy trăm ba mươi",
"và",
"tạo",
"tiền",
"đề",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"phát",
"triển",
"về",
"sau",
"thủ",
"tướng",
"cũng",
"đưa",
"ra",
"một triệu chín trăm hai mươi sáu ngàn ba trăm linh sáu",
"điểm",
"đáng",
"lưu",
"ý",
"trong",
"quá",
"trình",
"xây",
"dựng",
"tầm",
"nhìn",
"asean",
"sau",
"ngày mười và ngày mười bẩy tháng ba",
"và",
"các",
"ưu",
"tiên",
"trong",
"công",
"tác",
"đối",
"ngoại",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"vai",
"trò",
"trung",
"tâm",
"và",
"vị",
"thế",
"của",
"khối",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"trên",
"thế",
"giới",
"riêng",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"và",
"tiến",
"trình",
"đi",
"đến",
"bộ",
"quy",
"một trăm bẩy mươi hai héc ta",
"tắc",
"ứng",
"xử",
"coc",
"thủ",
"tướng",
"hoan",
"nghênh",
"kết",
"quả",
"tham",
"vấn",
"chính",
"thức",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"giữa",
"asean",
"và",
"trung",
"quốc",
"về",
"coc",
"hồi",
"giữa",
"tháng",
"bảy trăm ba mươi hai nghìn tám trăm ba mươi sáu",
"do",
"đó",
"asean",
"và",
"trung",
"quốc",
"cần",
"phải",
"nỗ",
"lực",
"để",
"duy",
"trì",
"được",
"đà",
"tích",
"cực",
"này",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"thương",
"lượng",
"thực",
"chất",
"để",
"sớm",
"có",
"coc",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"nói"
] |
[
"thượng",
"đỉnh",
"asean",
"hướng",
"tầm",
"nhìn",
"sau",
"139.821",
"thanh niên online",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"asean",
"lần",
"thứ",
"1098",
"vừa",
"khai",
"mạc",
"vào",
"hôm",
"nay",
"7.000.400",
"tại",
"brunei",
"chú",
"trọng",
"đến",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"của",
"khối",
"sau",
"khi",
"đạt",
"được",
"cộng",
"đồng",
"chung",
"vào",
"27/1",
"toàn",
"cảnh",
"hội",
"nghị",
"1185",
"thượng",
"đỉnh",
"asean",
"thứ",
"-26.695,3001",
"khai",
"mạc",
"ảnh",
"thục",
"minh/asean",
"1203",
"hội",
"nghị",
"khai",
"mạc",
"với",
"đầy",
"đủ",
"người",
"đứng",
"đầu",
"nhà",
"nước",
"chính",
"phủ",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"của",
"70365753092",
"quốc",
"gia",
"thành",
"2h10",
"viên",
"cùng",
"tổng",
"thư",
"ký",
"asean",
"lê",
"lương",
"minh",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"đoàn",
"việt",
"nam",
"bên",
"cạnh",
"các",
"biện",
"pháp",
"nhằm",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"xây",
"dựng",
"cộng",
"đồng",
"-3652,00108 s/pound",
"asean",
"vào",
"13h",
"hội",
"nghị",
"cũng",
"tập",
"trung",
"thảo",
"luận",
"định",
"hướng",
"phát",
"triển",
"của",
"khối",
"sau",
"31/6",
"về",
"định",
"hướng",
"phát",
"triển",
"tương",
"lai",
"của",
"asean",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"đặc",
"biệt",
"nhấn",
"mạnh",
"việc",
"xây",
"dựng",
"một",
"tầm",
"nhìn",
"mang",
"tính",
"chiến",
"lược",
"nhằm",
"đưa",
"asean",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"triển",
"vững",
"mạnh",
"và",
"phát",
"huy",
"vai",
"trò",
"chủ",
"đạo",
"trong",
"những",
"thập",
"kỷ",
"tiếp",
"sau",
"14 / 7",
"theo",
"đó",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"đã",
"thông",
"qua",
"một",
"tuyên",
"bố",
"về",
"quyết",
"tâm",
"xây",
"dựng",
"tầm",
"nhìn",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"sau",
"68.645,207",
"và",
"giao",
"cho",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"hội",
"đồng",
"điều",
"phối",
"asean",
"acc",
"xây",
"dựng",
"các",
"nội",
"hàm",
"chính",
"của",
"tầm",
"nhìn",
"để",
"trình",
"thượng",
"đỉnh",
"asean",
"trong",
"mùng 9/6/2279",
"tại",
"hội",
"nghị",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"cũng",
"đã",
"trao",
"đổi",
"về",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"cùng",
"quan",
"tâm",
"như",
"tình",
"hình",
"trung",
"đông",
"bắc",
"phi",
"syria",
"bán",
"5851,351 mẫu",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"đặc",
"biệt",
"là",
"tình",
"hình",
"biển",
"đông",
"các",
"nguyên",
"thủ",
"asean",
"chuẩn",
"bị",
"chụp",
"ảnh",
"chung",
"trước",
"khi",
"vào",
"hội",
"nghị",
"ảnh",
"thục",
"minh/asean",
"ngày 15 và ngày 26",
"2787",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"nêu",
"2800",
"điểm",
"cần",
"thực",
"hiện",
"để",
"hoàn",
"thành",
"717 km",
"công",
"việc",
"còn",
"lại",
"nhằm",
"đạt",
"được",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"ngày 25/6/1730",
"và",
"tạo",
"tiền",
"đề",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"phát",
"triển",
"về",
"sau",
"thủ",
"tướng",
"cũng",
"đưa",
"ra",
"1.926.306",
"điểm",
"đáng",
"lưu",
"ý",
"trong",
"quá",
"trình",
"xây",
"dựng",
"tầm",
"nhìn",
"asean",
"sau",
"ngày 10 và ngày 17 tháng 3",
"và",
"các",
"ưu",
"tiên",
"trong",
"công",
"tác",
"đối",
"ngoại",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"vai",
"trò",
"trung",
"tâm",
"và",
"vị",
"thế",
"của",
"khối",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"trên",
"thế",
"giới",
"riêng",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"và",
"tiến",
"trình",
"đi",
"đến",
"bộ",
"quy",
"172 ha",
"tắc",
"ứng",
"xử",
"coc",
"thủ",
"tướng",
"hoan",
"nghênh",
"kết",
"quả",
"tham",
"vấn",
"chính",
"thức",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"giữa",
"asean",
"và",
"trung",
"quốc",
"về",
"coc",
"hồi",
"giữa",
"tháng",
"732.836",
"do",
"đó",
"asean",
"và",
"trung",
"quốc",
"cần",
"phải",
"nỗ",
"lực",
"để",
"duy",
"trì",
"được",
"đà",
"tích",
"cực",
"này",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"thương",
"lượng",
"thực",
"chất",
"để",
"sớm",
"có",
"coc",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"nói"
] |
[
"vì",
"vậy",
"dù",
"thích",
"nàng",
"thế",
"nào",
"đấng",
"mày",
"râu",
"chớ",
"nên",
"khen",
"ngợi",
"điều",
"gì",
"đó",
"quá",
"sáu mươi mốt nghìn bốn mươi chín phẩy hai nghìn bẩy trăm lẻ bẩy",
"lần",
"trong",
"buổi",
"hẹn",
"hò",
"việc",
"chàng",
"chỉ",
"chăm",
"chăm",
"làm",
"việc",
"check",
"mail",
"gửi",
"tin",
"nhắn",
"khiến",
"các",
"nàng",
"cảm",
"thấy",
"vô",
"cùng",
"chán",
"nản",
"quỳnh",
"trang/theo",
"sanook"
] |
[
"vì",
"vậy",
"dù",
"thích",
"nàng",
"thế",
"nào",
"đấng",
"mày",
"râu",
"chớ",
"nên",
"khen",
"ngợi",
"điều",
"gì",
"đó",
"quá",
"61.049,2707",
"lần",
"trong",
"buổi",
"hẹn",
"hò",
"việc",
"chàng",
"chỉ",
"chăm",
"chăm",
"làm",
"việc",
"check",
"mail",
"gửi",
"tin",
"nhắn",
"khiến",
"các",
"nàng",
"cảm",
"thấy",
"vô",
"cùng",
"chán",
"nản",
"quỳnh",
"trang/theo",
"sanook"
] |
[
"hàn",
"quốc",
"tập",
"đoàn",
"săn bắt cướp",
"lập",
"các",
"kênh",
"hợp",
"tác",
"với",
"việt",
"nam",
"campuchia",
"và",
"ấn",
"độ",
"ích quờ ích ích xuộc một nghìn không trăm bảy mươi sáu chín bảy",
"tập",
"đoàn",
"hỗ",
"trợ",
"doanh",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"săn bắt cướp",
"của",
"hàn",
"quốc",
"ngày chín ngày mười một tháng mười",
"cho",
"biết",
"đã",
"thiết",
"lập",
"các",
"kênh",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"quốc",
"gia",
"châu",
"á",
"săn bắt cướp",
"cho",
"biết",
"đã",
"ký",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"với",
"những",
"đối",
"tác",
"tại",
"việt",
"nam",
"campuchia",
"và",
"ấn",
"độ",
"nhằm",
"xúc",
"tiến",
"đầu",
"tư",
"và",
"xây",
"dựng",
"mối",
"quan",
"hệ",
"công",
"nghiệp",
"chặt",
"chẽ",
"để",
"góp",
"phần",
"vào",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"một",
"phái",
"đoàn",
"do",
"lãnh",
"đạo",
"săn bắt cướp",
"lim",
"chae-undẫn",
"đầu",
"đã",
"tới",
"thăm",
"âm sáu mốt nghìn bốn trăm mười sáu phẩy sáu trăm bốn bẩy",
"quốc",
"gia",
"này",
"hồi",
"tuần",
"trước",
"và",
"thảo",
"luận",
"cách",
"thức",
"tăng",
"cường",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"sme"
] |
[
"hàn",
"quốc",
"tập",
"đoàn",
"săn bắt cướp",
"lập",
"các",
"kênh",
"hợp",
"tác",
"với",
"việt",
"nam",
"campuchia",
"và",
"ấn",
"độ",
"xqxx/1070697",
"tập",
"đoàn",
"hỗ",
"trợ",
"doanh",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"săn bắt cướp",
"của",
"hàn",
"quốc",
"ngày 9 ngày 11 tháng 10",
"cho",
"biết",
"đã",
"thiết",
"lập",
"các",
"kênh",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"quốc",
"gia",
"châu",
"á",
"săn bắt cướp",
"cho",
"biết",
"đã",
"ký",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"với",
"những",
"đối",
"tác",
"tại",
"việt",
"nam",
"campuchia",
"và",
"ấn",
"độ",
"nhằm",
"xúc",
"tiến",
"đầu",
"tư",
"và",
"xây",
"dựng",
"mối",
"quan",
"hệ",
"công",
"nghiệp",
"chặt",
"chẽ",
"để",
"góp",
"phần",
"vào",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"một",
"phái",
"đoàn",
"do",
"lãnh",
"đạo",
"săn bắt cướp",
"lim",
"chae-undẫn",
"đầu",
"đã",
"tới",
"thăm",
"-61.416,647",
"quốc",
"gia",
"này",
"hồi",
"tuần",
"trước",
"và",
"thảo",
"luận",
"cách",
"thức",
"tăng",
"cường",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"sme"
] |
[
"giá",
"xăng",
"dầu",
"ngày hai mốt",
"nhích",
"nhẹ",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"thế",
"giới",
"hai giờ",
"tăng",
"nhẹ",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"thị",
"trường",
"kỳ",
"vọng",
"opec",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"cắt",
"giảm",
"sản",
"lượng",
"khai",
"thác",
"theo",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"tháng năm năm bẩy trăm ba bảy",
"giá",
"dầu",
"thô",
"brent",
"tăng",
"tám trăm chín bẩy rúp",
"so",
"với",
"hôm",
"qua",
"hiện",
"tại",
"ở",
"mức",
"một nghìn sáu trăm bốn mươi tám",
"usd/thùng",
"giá",
"dầu",
"wti",
"tăng",
"âm ba ngàn năm trăm bốn ba chấm tám ba chín gờ ram",
"so",
"với",
"hôm",
"qua",
"hiện",
"ở",
"mức",
"một ngàn ba trăm hai mươi bảy",
"usd/thùng",
"giá",
"dầu",
"thế",
"giới",
"tăng",
"nhẹ",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"thị",
"trường",
"kỳ",
"vọng",
"opec",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"thỏa",
"thuận",
"cắt",
"giảm",
"sản",
"lượng",
"sau",
"thời",
"điểm",
"hai giờ năm mươi ba phút ba lăm giây",
"tuy",
"nhiên",
"đà",
"tăng",
"cũng",
"bị",
"tháng một một một tám tám ba",
"hạn",
"chế",
"sau",
"khi",
"anz",
"đưa",
"ra",
"dự",
"báo",
"dư",
"cung",
"trên",
"thị",
"trường",
"dầu",
"thô",
"có",
"thể",
"lên",
"tới",
"âm ba mươi mốt nghìn một trăm hai mươi hai phẩy ba nghìn không trăm năm chín",
"âm chín nghìn chín trăm lẻ bốn phẩy ba mươi bốn yến trên héc ta",
"thùng/ngày",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"của",
"ngày hai mươi hai ngày mười nhăm tháng chín",
"nền",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"đang",
"bi",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"từ",
"dịch",
"ba không không gạch chéo đê",
"đang",
"bùng",
"phát",
"mạnh",
"mẽ",
"tại",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"cũng",
"khiến",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"dầu",
"thế",
"giới",
"giảm",
"xăng",
"hai trăm một không không không vê kép hát i ca o",
"không",
"cao",
"hơn",
"năm trăm tám mươi hai ngàn bốn trăm bốn mươi sáu",
"đồng/lít",
"xăng",
"ron95-iii",
"không",
"cao",
"hơn",
"không ba bẩy hai ba bẩy năm hai ba bẩy bốn sáu",
"đồng/lít",
"ngày mười chín và ngày hai mươi tám",
"dầu",
"diesel",
"âm sáu nghìn bẩy mươi mốt phẩy bốn trăm lẻ một vòng",
"không",
"cao",
"hơn",
"bảy triệu bốn trăm sáu hai ngàn năm trăm tám hai",
"đồng/lít",
"dầu",
"hỏa",
"không",
"cao",
"hơn",
"bốn triệu",
"dầu",
"mazut",
"quờ trừ a nờ trừ",
"chín trăm hai lăm sào",
"không",
"cao",
"hơn",
"âm bảy mươi bẩy nghìn ba trăm chín mươi phẩy sáu một chín ba",
"đồng một kí lô gam"
] |
[
"giá",
"xăng",
"dầu",
"ngày 21",
"nhích",
"nhẹ",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"thế",
"giới",
"2h",
"tăng",
"nhẹ",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"thị",
"trường",
"kỳ",
"vọng",
"opec",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"cắt",
"giảm",
"sản",
"lượng",
"khai",
"thác",
"theo",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"tháng 5/737",
"giá",
"dầu",
"thô",
"brent",
"tăng",
"897 rub",
"so",
"với",
"hôm",
"qua",
"hiện",
"tại",
"ở",
"mức",
"1648",
"usd/thùng",
"giá",
"dầu",
"wti",
"tăng",
"-3543.839 g",
"so",
"với",
"hôm",
"qua",
"hiện",
"ở",
"mức",
"1327",
"usd/thùng",
"giá",
"dầu",
"thế",
"giới",
"tăng",
"nhẹ",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"thị",
"trường",
"kỳ",
"vọng",
"opec",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"thỏa",
"thuận",
"cắt",
"giảm",
"sản",
"lượng",
"sau",
"thời",
"điểm",
"2:53:35",
"tuy",
"nhiên",
"đà",
"tăng",
"cũng",
"bị",
"tháng 11/1883",
"hạn",
"chế",
"sau",
"khi",
"anz",
"đưa",
"ra",
"dự",
"báo",
"dư",
"cung",
"trên",
"thị",
"trường",
"dầu",
"thô",
"có",
"thể",
"lên",
"tới",
"-31.122,3059",
"-9904,34 yến/ha",
"thùng/ngày",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"của",
"ngày 22 ngày 15 tháng 9",
"nền",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"đang",
"bi",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"từ",
"dịch",
"300/d",
"đang",
"bùng",
"phát",
"mạnh",
"mẽ",
"tại",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"cũng",
"khiến",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"dầu",
"thế",
"giới",
"giảm",
"xăng",
"2001000whyko",
"không",
"cao",
"hơn",
"582.446",
"đồng/lít",
"xăng",
"ron95-iii",
"không",
"cao",
"hơn",
"037237523746",
"đồng/lít",
"ngày 19 và ngày 28",
"dầu",
"diesel",
"-6071,401 vòng",
"không",
"cao",
"hơn",
"7.462.582",
"đồng/lít",
"dầu",
"hỏa",
"không",
"cao",
"hơn",
"4.000.000",
"dầu",
"mazut",
"q-an-",
"925 sào",
"không",
"cao",
"hơn",
"-77.390,6193",
"đồng một kí lô gam"
] |
[
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"đã",
"và",
"đang",
"có",
"những",
"động",
"thái",
"tích",
"cực",
"nhằm",
"lập",
"lại",
"trật",
"tự",
"kỷ",
"cương",
"trong",
"việc",
"duy",
"trì",
"giữ",
"gìn",
"bảo",
"vệ",
"công",
"trình",
"đê",
"điều",
"kịp",
"thời",
"xử",
"lý",
"sự",
"cố",
"trong",
"mùa",
"m",
"thái",
"nguyên",
"hiện",
"có",
"hai mươi sáu trên mười bảy",
"tuyến",
"đê",
"với",
"tổng",
"chiều",
"dài",
"gần",
"bốn trăm mười một sào",
"trải",
"dọc",
"theo",
"bờ",
"hữu",
"sông",
"cầu",
"và",
"bờ",
"tả",
"sông",
"công",
"các",
"tuyến",
"đê",
"này",
"có",
"nhiệm",
"vụ",
"bảo",
"vệ",
"các",
"khu",
"dân",
"sinh",
"kinh",
"tế",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"và",
"hàng",
"nghìn",
"héc",
"ta",
"đất",
"canh",
"tác",
"cho",
"thành",
"phố",
"thái",
"nguyên",
"và",
"bẩy mươi mốt",
"huyện",
"phú",
"bình",
"phổ",
"yên",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"chi",
"cục",
"thủy",
"lợi",
"và",
"phòng",
"chống",
"lụt",
"bão",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"từ",
"một tháng bốn",
"đến",
"cuối",
"quý không hai một tám ba sáu",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"đã",
"có",
"gần",
"chín triệu ba trăm hai bẩy ngàn bốn trăm sáu mốt",
"vụ",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"về",
"đê",
"điều",
"trong",
"đó",
"đã",
"giải",
"quyết",
"được",
"năm triệu bốn mươi nghìn linh bảy",
"vụ",
"còn",
"sáu trăm ba bảy nghìn bốn sáu",
"trường",
"hợp",
"tồn",
"tại",
"trước",
"tình",
"hình",
"trên",
"sáu một năm ba bốn năm một tám không bốn bốn",
"từ",
"ngày mười hai mươi",
"ngành",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"thái",
"chín tám đề xi ben",
"nguyên",
"đã",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"giải",
"tỏa",
"các",
"trường",
"hợp",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"về",
"đê",
"điều",
"trên",
"địa",
"bàn",
"nhằm",
"lập",
"lại",
"trật",
"tự",
"kỷ",
"cương",
"trong",
"việc",
"duy",
"trì",
"giữ",
"gìn",
"bảo",
"vệ",
"công",
"trình",
"đê",
"điều",
"kịp",
"thời",
"xử",
"lý",
"sự",
"cố",
"đê",
"điều",
"trong",
"mùa",
"mưa",
"lũ",
"báo",
"cáo",
"của",
"chi",
"cục",
"thủy",
"lợi",
"và",
"phòng",
"chống",
"lụt",
"bão",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"cho",
"biết",
"tính",
"đến",
"đầu",
"ngày hai bẩy",
"trên",
"các",
"tuyến",
"đê",
"đã",
"có",
"tám mươi nhăm",
"trường",
"hợp",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"tạm",
"lều",
"quán",
"mái",
"tôn",
"trong",
"hành",
"lang",
"đê",
"tự",
"nguyện",
"tháo",
"dỡ",
"công",
"trình",
"vi",
"phạm",
"trong",
"không năm hai hai bốn ba ba năm không bảy tám không",
"địa",
"phương",
"được",
"chọn",
"thực",
"hiện",
"điểm",
"giải",
"tỏa",
"các",
"trường",
"hợp",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"về",
"đê",
"điều",
"ngày mười ba tháng bẩy hai nghìn sáu trăm bảy tư",
"là",
"xã",
"hà",
"châu",
"huyện",
"phú",
"bình",
"xã",
"đông",
"cao",
"thị",
"xã",
"phổ",
"yên",
"phường",
"quang",
"trung",
"thành phố",
"thái",
"nguyên",
"thì",
"xã",
"hà",
"châu",
"thực",
"hiện",
"đạt",
"kết",
"quả",
"tốt",
"nhất",
"với",
"bốn nghìn",
"trường",
"hợp",
"đã",
"giải",
"tỏa",
"không tám một hai ba không hai bốn sáu ba chín tám",
"trường",
"hợp",
"còn",
"lại",
"đang",
"thực",
"hiện",
"trong",
"khi",
"đó",
"tại",
"xã",
"đông",
"cao",
"dù",
"chỉ",
"có",
"tám triệu năm trăm năm mươi nhăm ngàn bẩy trăm linh bẩy",
"trường",
"hợp",
"vi",
"phạm",
"nhưng",
"mới",
"có",
"giai đoạn sáu hai mươi mốt",
"hộ",
"tự",
"tháo",
"dỡ",
"toàn",
"bộ",
"không hai hai ba năm chín năm sáu một bẩy năm hai",
"hộ",
"tháo",
"dỡ",
"ba không không không xuộc bốn không không",
"đến",
"diện",
"tích",
"vi",
"phạm",
"thậm",
"chí",
"phường",
"quang",
"trung",
"còn",
"chưa",
"thể",
"có",
"con",
"số",
"thống",
"kê",
"cụ",
"thể",
"ông",
"bùi",
"bảy trăm bảy mươi chín tấn",
"tiến",
"chính",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"năm trăm sáu mươi ngàn sáu trăm tám mốt",
"thôn",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"cho",
"biết",
"ngành",
"sẽ",
"chỉ",
"đạo",
"đơn",
"vị",
"chức",
"năng",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"cấp",
"ngành",
"liên",
"quan",
"tiến",
"hành",
"giải",
"tỏa",
"các",
"công",
"trình",
"trong",
"phạm",
"vi",
"âm bảy bốn niu tơn",
"tính",
"từ",
"chân",
"đê",
"trở",
"ra",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"về",
"hành",
"lang",
"bảo",
"vệ",
"đê",
"đối",
"với",
"đê",
"đi",
"qua",
"khu",
"dân",
"cư",
"khu",
"đô",
"thị",
"đối",
"với",
"các",
"công",
"trình",
"nhà",
"ở",
"riêng",
"biệt",
"không",
"thuộc",
"khu",
"dân",
"cư",
"tập",
"trung",
"xử",
"lý",
"giải",
"tỏa",
"theo",
"hành",
"lang",
"bảo",
"vệ",
"đê",
"một trăm sáu nhăm chỉ trên mét",
"tính",
"từ",
"chân",
"đê",
"trở",
"ra",
"để",
"giải",
"quyết",
"dứt",
"điểm",
"những",
"vụ",
"vi",
"phạm",
"còn",
"tồn",
"tại",
"trên",
"các",
"tuyến",
"đê",
"mới",
"đây",
"sở",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"đã",
"có",
"tờ",
"trình",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"đề",
"nghị",
"điều",
"chỉnh",
"thời",
"gian",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"giải",
"tỏa",
"các",
"trường",
"hợp",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"về",
"đê",
"điều",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"đến",
"hết",
"quý",
"iv",
"hai mươi hai tháng hai",
"thay",
"vì",
"hết",
"quý",
"iv",
"ba mươi tháng bẩy một bẩy bốn bẩy",
"như",
"quyết",
"định",
"số",
"một không không gi gờ quy ca",
"ngày hai mốt đến ngày mười hai tháng chín",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên"
] |
[
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"đã",
"và",
"đang",
"có",
"những",
"động",
"thái",
"tích",
"cực",
"nhằm",
"lập",
"lại",
"trật",
"tự",
"kỷ",
"cương",
"trong",
"việc",
"duy",
"trì",
"giữ",
"gìn",
"bảo",
"vệ",
"công",
"trình",
"đê",
"điều",
"kịp",
"thời",
"xử",
"lý",
"sự",
"cố",
"trong",
"mùa",
"m",
"thái",
"nguyên",
"hiện",
"có",
"26 / 17",
"tuyến",
"đê",
"với",
"tổng",
"chiều",
"dài",
"gần",
"411 sào",
"trải",
"dọc",
"theo",
"bờ",
"hữu",
"sông",
"cầu",
"và",
"bờ",
"tả",
"sông",
"công",
"các",
"tuyến",
"đê",
"này",
"có",
"nhiệm",
"vụ",
"bảo",
"vệ",
"các",
"khu",
"dân",
"sinh",
"kinh",
"tế",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"và",
"hàng",
"nghìn",
"héc",
"ta",
"đất",
"canh",
"tác",
"cho",
"thành",
"phố",
"thái",
"nguyên",
"và",
"71",
"huyện",
"phú",
"bình",
"phổ",
"yên",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"chi",
"cục",
"thủy",
"lợi",
"và",
"phòng",
"chống",
"lụt",
"bão",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"từ",
"1/4",
"đến",
"cuối",
"quý 02/1836",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"đã",
"có",
"gần",
"9.327.461",
"vụ",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"về",
"đê",
"điều",
"trong",
"đó",
"đã",
"giải",
"quyết",
"được",
"5.040.007",
"vụ",
"còn",
"637.046",
"trường",
"hợp",
"tồn",
"tại",
"trước",
"tình",
"hình",
"trên",
"61534518044",
"từ",
"ngày 10, 20",
"ngành",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"thái",
"98 db",
"nguyên",
"đã",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"giải",
"tỏa",
"các",
"trường",
"hợp",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"về",
"đê",
"điều",
"trên",
"địa",
"bàn",
"nhằm",
"lập",
"lại",
"trật",
"tự",
"kỷ",
"cương",
"trong",
"việc",
"duy",
"trì",
"giữ",
"gìn",
"bảo",
"vệ",
"công",
"trình",
"đê",
"điều",
"kịp",
"thời",
"xử",
"lý",
"sự",
"cố",
"đê",
"điều",
"trong",
"mùa",
"mưa",
"lũ",
"báo",
"cáo",
"của",
"chi",
"cục",
"thủy",
"lợi",
"và",
"phòng",
"chống",
"lụt",
"bão",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"cho",
"biết",
"tính",
"đến",
"đầu",
"ngày 27",
"trên",
"các",
"tuyến",
"đê",
"đã",
"có",
"85",
"trường",
"hợp",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"tạm",
"lều",
"quán",
"mái",
"tôn",
"trong",
"hành",
"lang",
"đê",
"tự",
"nguyện",
"tháo",
"dỡ",
"công",
"trình",
"vi",
"phạm",
"trong",
"052243350780",
"địa",
"phương",
"được",
"chọn",
"thực",
"hiện",
"điểm",
"giải",
"tỏa",
"các",
"trường",
"hợp",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"về",
"đê",
"điều",
"ngày 13/7/2674",
"là",
"xã",
"hà",
"châu",
"huyện",
"phú",
"bình",
"xã",
"đông",
"cao",
"thị",
"xã",
"phổ",
"yên",
"phường",
"quang",
"trung",
"thành phố",
"thái",
"nguyên",
"thì",
"xã",
"hà",
"châu",
"thực",
"hiện",
"đạt",
"kết",
"quả",
"tốt",
"nhất",
"với",
"4000",
"trường",
"hợp",
"đã",
"giải",
"tỏa",
"081230246398",
"trường",
"hợp",
"còn",
"lại",
"đang",
"thực",
"hiện",
"trong",
"khi",
"đó",
"tại",
"xã",
"đông",
"cao",
"dù",
"chỉ",
"có",
"8.555.707",
"trường",
"hợp",
"vi",
"phạm",
"nhưng",
"mới",
"có",
"giai đoạn 6 - 21",
"hộ",
"tự",
"tháo",
"dỡ",
"toàn",
"bộ",
"022359561752",
"hộ",
"tháo",
"dỡ",
"3000/400",
"đến",
"diện",
"tích",
"vi",
"phạm",
"thậm",
"chí",
"phường",
"quang",
"trung",
"còn",
"chưa",
"thể",
"có",
"con",
"số",
"thống",
"kê",
"cụ",
"thể",
"ông",
"bùi",
"779 tấn",
"tiến",
"chính",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"560.681",
"thôn",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"cho",
"biết",
"ngành",
"sẽ",
"chỉ",
"đạo",
"đơn",
"vị",
"chức",
"năng",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"cấp",
"ngành",
"liên",
"quan",
"tiến",
"hành",
"giải",
"tỏa",
"các",
"công",
"trình",
"trong",
"phạm",
"vi",
"-74 n",
"tính",
"từ",
"chân",
"đê",
"trở",
"ra",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"về",
"hành",
"lang",
"bảo",
"vệ",
"đê",
"đối",
"với",
"đê",
"đi",
"qua",
"khu",
"dân",
"cư",
"khu",
"đô",
"thị",
"đối",
"với",
"các",
"công",
"trình",
"nhà",
"ở",
"riêng",
"biệt",
"không",
"thuộc",
"khu",
"dân",
"cư",
"tập",
"trung",
"xử",
"lý",
"giải",
"tỏa",
"theo",
"hành",
"lang",
"bảo",
"vệ",
"đê",
"165 chỉ/m",
"tính",
"từ",
"chân",
"đê",
"trở",
"ra",
"để",
"giải",
"quyết",
"dứt",
"điểm",
"những",
"vụ",
"vi",
"phạm",
"còn",
"tồn",
"tại",
"trên",
"các",
"tuyến",
"đê",
"mới",
"đây",
"sở",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"đã",
"có",
"tờ",
"trình",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"đề",
"nghị",
"điều",
"chỉnh",
"thời",
"gian",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"giải",
"tỏa",
"các",
"trường",
"hợp",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"về",
"đê",
"điều",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"đến",
"hết",
"quý",
"iv",
"22/2",
"thay",
"vì",
"hết",
"quý",
"iv",
"30/7/1747",
"như",
"quyết",
"định",
"số",
"100jgqk",
"ngày 21 đến ngày 12 tháng 9",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên"
] |
[
"trong",
"số",
"hàng",
"chục",
"dự",
"án",
"chào",
"bán",
"những",
"ngày",
"đầu",
"năm",
"quý",
"tỵ",
"hai triệu chín bẩy ngàn tám trăm bốn bẩy",
"hai",
"dự",
"án",
"căn",
"hộ",
"được",
"công ty cổ phần",
"dịch",
"vụ",
"và",
"địa",
"ốc",
"đất",
"xanh",
"miền",
"bắc",
"chào",
"bán",
"là",
"dự",
"án",
"chung",
"cư",
"phúc",
"thịnh",
"tower",
"và",
"chung",
"cư",
"mỹ",
"đình",
"plaza",
"có",
"lẽ",
"thu",
"hút",
"được",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"người",
"có",
"nhu",
"cầu",
"về",
"nhà",
"ở",
"tại",
"hà",
"nội",
"nhiều",
"nhất",
"lý",
"giải",
"việc",
"chọn",
"mở",
"bán",
"hai",
"dự",
"án",
"trên",
"trong",
"số",
"trên",
"hai đến một",
"dự",
"án",
"đất",
"xanh",
"miền",
"bắc",
"đang",
"làm",
"đại",
"diện",
"phân",
"phối",
"ông",
"vũ",
"cương",
"quyết",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"đất",
"xanh",
"miền",
"bắc",
"cho",
"biết",
"hiện",
"trên",
"âm bốn ngàn mười hai phẩy hai sáu ba ki lô bít trên niu tơn",
"khách",
"mua",
"nhà",
"đều",
"là",
"người",
"mua",
"để",
"ở",
"do",
"vậy",
"khách",
"hàng",
"có",
"xu",
"hướng",
"chọn",
"mua",
"căn",
"hộ",
"tại",
"các",
"dự",
"án",
"sắp",
"hoàn",
"thiện",
"dự",
"kiến",
"đến",
"quý hai",
"mandarin",
"garden",
"sẽ",
"bàn",
"giao",
"căn",
"hộ",
"cho",
"khách",
"một",
"đại",
"diện",
"của",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"nhadat24h.net",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"các",
"nhà",
"phân",
"phối",
"đang",
"có",
"xu",
"hướng",
"chọn",
"căn",
"hộ",
"tại",
"các",
"dự",
"án",
"sắp",
"hoàn",
"thiện",
"để",
"chào",
"bán",
"theo",
"đại",
"diện",
"của",
"nhiều",
"đơn",
"vị",
"phân",
"phối",
"ngày mười nhăm tháng năm năm chín trăm mười",
"mặc",
"dù",
"thị",
"trường",
"khó",
"khăn",
"nhưng",
"phân",
"khúc",
"nhà",
"thực",
"loại",
"hình",
"căn",
"hộ",
"đã",
"hiện",
"hữu",
"có",
"giá",
"cả",
"phù",
"hợp",
"với",
"số",
"đông",
"khách",
"hàng",
"vẫn",
"đắt",
"khách",
"mua",
"cụ",
"thể",
"theo",
"đại",
"diện",
"của",
"đất",
"xanh",
"miền",
"bắc",
"ngay",
"trong",
"tuần",
"đầu",
"tiên",
"sau",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"quý",
"tỵ",
"đơn",
"vị",
"này",
"đã",
"bán",
"được",
"gần",
"ba hai ngàn bảy trăm mười bảy phẩy không không hai năm sáu một",
"sản",
"phẩm",
"tại",
"ba nghìn",
"dự",
"án",
"chào",
"bán",
"là",
"phúc",
"thịnh",
"tower",
"và",
"mỹ",
"đình",
"plaza",
"trong",
"khi",
"đó",
"một",
"dự",
"án",
"khác",
"dù",
"không",
"thuộc",
"phân",
"khúc",
"giá",
"rẻ",
"nhưng",
"nhờ",
"vị",
"trí",
"thuận",
"tiện",
"tiến",
"độ",
"triển",
"khai",
"nhanh",
"và",
"giá",
"cả",
"được",
"cho",
"là",
"khá",
"hợp",
"lý",
"ở",
"phân",
"khúc",
"cao",
"cấp",
"là",
"mandarin",
"garden",
"cũng",
"thu",
"hút",
"rất",
"đông",
"người",
"có",
"nhu",
"cầu",
"mua",
"nhà",
"chỉ",
"sau",
"âm sáu sáu phẩy hai mươi mốt",
"ngày",
"sau",
"tết",
"đã",
"có",
"trên",
"năm triệu",
"căn",
"hộ",
"dự",
"án",
"này",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"trước",
"đó",
"chỉ",
"sau",
"hơn",
"tám lăm chấm mười năm",
"tháng",
"mở",
"bán",
"dự",
"án",
"này",
"cũng",
"đã",
"bán",
"được",
"hai năm một bốn hai sáu hai không năm bốn không",
"căn",
"hộ",
"ngay",
"trong",
"thời",
"điểm",
"thị",
"trường",
"căn",
"hộ",
"cao",
"cấp",
"được",
"cho",
"là",
"vẫn",
"đóng",
"băng",
"theo",
"ông",
"trần",
"kiên",
"cường",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công ty cổ phần",
"golden",
"gain",
"việt",
"nam",
"tháng sáu sáu tám không",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"hòa",
"phát",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"của",
"mandarin",
"garden",
"những",
"ưu",
"điểm",
"về",
"vị",
"trí",
"giá",
"cả",
"hợp",
"lý",
"và",
"tiến",
"độ",
"triển",
"khai",
"nhanh",
"căn",
"hộ",
"dự",
"án",
"mandarin",
"garden",
"đã",
"thu",
"hút",
"được",
"nhiều",
"khách",
"hàng",
"ông",
"cường",
"cho",
"biết",
"với",
"mười đến hai chín",
"tiến",
"độ",
"triển",
"khai",
"hiện",
"nay",
"dự",
"kiến",
"đến",
"tháng bẩy một bốn không không",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"sẽ",
"bàn",
"giao",
"những",
"căn",
"hộ",
"đầu",
"tiên",
"cho",
"khách",
"hàng",
"sớm",
"hơn",
"so",
"với",
"thời",
"gian",
"cam",
"kết",
"trong",
"hợp",
"đồng",
"cuối",
"ngày năm",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"thị",
"trường",
"căn",
"hộ",
"ngày hai mươi ngày mười ba tháng mười",
"dự",
"báo",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"khó",
"khăn"
] |
[
"trong",
"số",
"hàng",
"chục",
"dự",
"án",
"chào",
"bán",
"những",
"ngày",
"đầu",
"năm",
"quý",
"tỵ",
"2.097.847",
"hai",
"dự",
"án",
"căn",
"hộ",
"được",
"công ty cổ phần",
"dịch",
"vụ",
"và",
"địa",
"ốc",
"đất",
"xanh",
"miền",
"bắc",
"chào",
"bán",
"là",
"dự",
"án",
"chung",
"cư",
"phúc",
"thịnh",
"tower",
"và",
"chung",
"cư",
"mỹ",
"đình",
"plaza",
"có",
"lẽ",
"thu",
"hút",
"được",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"người",
"có",
"nhu",
"cầu",
"về",
"nhà",
"ở",
"tại",
"hà",
"nội",
"nhiều",
"nhất",
"lý",
"giải",
"việc",
"chọn",
"mở",
"bán",
"2",
"dự",
"án",
"trên",
"trong",
"số",
"trên",
"2 - 1",
"dự",
"án",
"đất",
"xanh",
"miền",
"bắc",
"đang",
"làm",
"đại",
"diện",
"phân",
"phối",
"ông",
"vũ",
"cương",
"quyết",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"đất",
"xanh",
"miền",
"bắc",
"cho",
"biết",
"hiện",
"trên",
"-4012,263 kb/n",
"khách",
"mua",
"nhà",
"đều",
"là",
"người",
"mua",
"để",
"ở",
"do",
"vậy",
"khách",
"hàng",
"có",
"xu",
"hướng",
"chọn",
"mua",
"căn",
"hộ",
"tại",
"các",
"dự",
"án",
"sắp",
"hoàn",
"thiện",
"dự",
"kiến",
"đến",
"quý 2",
"mandarin",
"garden",
"sẽ",
"bàn",
"giao",
"căn",
"hộ",
"cho",
"khách",
"một",
"đại",
"diện",
"của",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"nhadat24h.net",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"các",
"nhà",
"phân",
"phối",
"đang",
"có",
"xu",
"hướng",
"chọn",
"căn",
"hộ",
"tại",
"các",
"dự",
"án",
"sắp",
"hoàn",
"thiện",
"để",
"chào",
"bán",
"theo",
"đại",
"diện",
"của",
"nhiều",
"đơn",
"vị",
"phân",
"phối",
"ngày 15/5/910",
"mặc",
"dù",
"thị",
"trường",
"khó",
"khăn",
"nhưng",
"phân",
"khúc",
"nhà",
"thực",
"loại",
"hình",
"căn",
"hộ",
"đã",
"hiện",
"hữu",
"có",
"giá",
"cả",
"phù",
"hợp",
"với",
"số",
"đông",
"khách",
"hàng",
"vẫn",
"đắt",
"khách",
"mua",
"cụ",
"thể",
"theo",
"đại",
"diện",
"của",
"đất",
"xanh",
"miền",
"bắc",
"ngay",
"trong",
"tuần",
"đầu",
"tiên",
"sau",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"quý",
"tỵ",
"đơn",
"vị",
"này",
"đã",
"bán",
"được",
"gần",
"32.717,002561",
"sản",
"phẩm",
"tại",
"3000",
"dự",
"án",
"chào",
"bán",
"là",
"phúc",
"thịnh",
"tower",
"và",
"mỹ",
"đình",
"plaza",
"trong",
"khi",
"đó",
"một",
"dự",
"án",
"khác",
"dù",
"không",
"thuộc",
"phân",
"khúc",
"giá",
"rẻ",
"nhưng",
"nhờ",
"vị",
"trí",
"thuận",
"tiện",
"tiến",
"độ",
"triển",
"khai",
"nhanh",
"và",
"giá",
"cả",
"được",
"cho",
"là",
"khá",
"hợp",
"lý",
"ở",
"phân",
"khúc",
"cao",
"cấp",
"là",
"mandarin",
"garden",
"cũng",
"thu",
"hút",
"rất",
"đông",
"người",
"có",
"nhu",
"cầu",
"mua",
"nhà",
"chỉ",
"sau",
"-66,21",
"ngày",
"sau",
"tết",
"đã",
"có",
"trên",
"5.000.000",
"căn",
"hộ",
"dự",
"án",
"này",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"trước",
"đó",
"chỉ",
"sau",
"hơn",
"85.15",
"tháng",
"mở",
"bán",
"dự",
"án",
"này",
"cũng",
"đã",
"bán",
"được",
"25142620540",
"căn",
"hộ",
"ngay",
"trong",
"thời",
"điểm",
"thị",
"trường",
"căn",
"hộ",
"cao",
"cấp",
"được",
"cho",
"là",
"vẫn",
"đóng",
"băng",
"theo",
"ông",
"trần",
"kiên",
"cường",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công ty cổ phần",
"golden",
"gain",
"việt",
"nam",
"tháng 6/680",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"hòa",
"phát",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"của",
"mandarin",
"garden",
"những",
"ưu",
"điểm",
"về",
"vị",
"trí",
"giá",
"cả",
"hợp",
"lý",
"và",
"tiến",
"độ",
"triển",
"khai",
"nhanh",
"căn",
"hộ",
"dự",
"án",
"mandarin",
"garden",
"đã",
"thu",
"hút",
"được",
"nhiều",
"khách",
"hàng",
"ông",
"cường",
"cho",
"biết",
"với",
"10 - 29",
"tiến",
"độ",
"triển",
"khai",
"hiện",
"nay",
"dự",
"kiến",
"đến",
"tháng 7/1400",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"sẽ",
"bàn",
"giao",
"những",
"căn",
"hộ",
"đầu",
"tiên",
"cho",
"khách",
"hàng",
"sớm",
"hơn",
"so",
"với",
"thời",
"gian",
"cam",
"kết",
"trong",
"hợp",
"đồng",
"cuối",
"ngày 5",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"thị",
"trường",
"căn",
"hộ",
"ngày 20 ngày 13 tháng 10",
"dự",
"báo",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"khó",
"khăn"
] |
[
"trang",
"vietnam",
"briefing",
"của",
"hãng",
"dezan",
"shira",
"ngày hai mươi bảy và ngày mười chín tháng sáu",
"&",
"associates",
"chuyên",
"tư",
"vấn",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"trên",
"khắp",
"châu",
"á",
"ngày hai mốt tháng sáu",
"đăng",
"bài",
"viết",
"về",
"sự",
"hội",
"nhập",
"của",
"việt",
"nam",
"vào",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"toàn",
"cầu",
"thông",
"qua",
"việc",
"làm",
"rõ",
"sự",
"khác",
"biệt",
"của",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"của",
"việt",
"nam",
"so",
"với",
"các",
"nước",
"khác",
"bài",
"viết",
"nêu",
"bật",
"những",
"thế",
"mạnh",
"mà",
"việt",
"nam",
"sở",
"hữu",
"đầu",
"tiên",
"là",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"ngày",
"càng",
"cao",
"và",
"ổn",
"định",
"ở",
"mức",
"từ",
"âm sáu nghìn năm trăm bốn sáu phẩy chín bốn không bát can",
"trong",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"chín trăm hai mươi ba đề xi ben",
"thương",
"mại",
"quốc",
"tế",
"và",
"dòng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"bất",
"chấp",
"đại",
"dịch",
"tám không hai xuộc bốn ngàn năm xờ vờ",
"việt",
"nam",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"ít",
"nước",
"ghi",
"nhận",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"gdp",
"dương",
"đạt",
"chín nghìn tám mươi năm chấm tám không mét vuông trên át mót phe",
"trong",
"tháng chín",
"thứ",
"hai",
"việt",
"nam",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"một",
"số",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"việc",
"phê",
"chuẩn",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"liên",
"minh",
"evfta",
"và",
"fta",
"giữa",
"anh-việt",
"nam",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"diện",
"khu",
"vực",
"rcep",
"sẽ",
"giúp",
"thúc",
"đẩy",
"nền",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"trưởng",
"gdp",
"đây",
"sẽ",
"là",
"một",
"trọng",
"tâm",
"chính",
"khi",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"sâu",
"hơn",
"vào",
"công",
"nghệ",
"internet",
"vạn",
"vật",
"ai ô tê",
"và",
"truyền",
"thông",
"tám ngàn bốn trăm tám mươi ba phẩy một một niu tơn",
"bài",
"viết",
"đánh",
"giá",
"với",
"việc",
"chủ",
"động",
"tham",
"gia",
"vào",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"toàn",
"cầu",
"việt",
"nam",
"đã",
"từng",
"bước",
"trở",
"thành",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"và",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"điện",
"tử",
"nổi",
"bật",
"đứng",
"thứ",
"hai tám không bảy không năm chín sáu chín hai bảy",
"trên",
"thế",
"giới",
"và",
"thứ",
"âm tám mươi hai phẩy một bẩy",
"trong",
"asean",
"về",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"điện",
"tử",
"vào",
"mồng sáu và ngày một",
"theo",
"bài",
"viết",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"điện",
"tử",
"có",
"thể",
"được",
"hệ",
"thống",
"thành",
"bốn bẩy ngàn chín trăm linh hai phẩy bốn nghìn chín trăm bốn mốt",
"nhóm",
"u e ét i bê gạch ngang",
"máy",
"tính",
"truyền",
"thông",
"và",
"điện",
"tử",
"tiêu",
"dùng",
"các",
"cụm",
"lắp",
"ráp",
"con",
"và",
"các",
"thành",
"phần",
"bao",
"gồm",
"các",
"thành",
"phần",
"điện",
"tử",
"mười năm tháng hai",
"việt",
"nam",
"ghi",
"nhận",
"tổng",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"các",
"mặt",
"hàng",
"điện",
"tử",
"đạt",
"âm bốn ngàn ba trăm bốn chín phẩy sáu ba bốn xen ti mét khối",
"usd",
"việt",
"nam",
"có",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"mạnh",
"mẽ",
"khoảng",
"âm ba nghìn bảy trăm mười tám chấm bốn một năm mi li mét",
"đối",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"điện",
"tử",
"hoàn",
"thiện",
"vượt",
"thái",
"lan",
"và",
"chỉ",
"đứng",
"sau",
"hàn",
"quốc",
"về",
"các",
"mặt",
"hàng",
"lắp",
"ráp",
"xuất",
"khẩu",
"trong",
"tháng mười hai một ngàn năm trăm bảy mươi sáu",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"toàn",
"cầu",
"vào",
"cuối",
"những",
"ngày hai hai tháng chín",
"và",
"được",
"coi",
"là",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"cấp",
"thứ",
"không hai tám một một hai một tám bốn bảy hai bảy",
"trên",
"thế",
"giới",
"cho",
"các",
"sản",
"phẩm",
"pờ xờ gạch chéo vê xờ bê e u ngang tám trăm bốn mươi tư",
"nếu",
"xem",
"xét",
"chuỗi",
"năm trăm lẻ năm ngàn một trăm tám mươi hai",
"cung",
"ứng",
"theo",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"đứng",
"thứ",
"hai",
"sau",
"trung",
"quốc",
"về",
"các",
"sản",
"phẩm",
"điện",
"tử",
"xuất",
"khẩu",
"trong",
"chín giờ",
"bài",
"viết",
"nhận",
"định",
"nhóm",
"thành",
"phẩm",
"sáu không không hai không không không gạch chéo gi i ích tờ",
"thống",
"trị",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"điện",
"tử",
"việt",
"nam",
"với",
"thiết",
"bị",
"truyền",
"thông",
"và",
"điện",
"tử",
"tiêu",
"dùng",
"dẫn",
"đầu",
"trong",
"khi",
"hai ba không gạch ngang ba không không không xuộc ích bờ i vờ chéo",
"thống",
"trị",
"lĩnh",
"vực",
"điện",
"tử",
"của",
"việt",
"nam",
"thì",
"vai",
"trò",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"điện",
"tử",
"toàn",
"cầu",
"chỉ",
"giới",
"hạn",
"ở",
"vai",
"trò",
"là",
"nhà",
"tích",
"hợp",
"các",
"thành",
"phần",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"có",
"thể",
"được",
"chia",
"nhỏ",
"hơn",
"nữa",
"thành",
"bốn nghìn",
"phần",
"gồm",
"các",
"hoạt",
"động",
"thượng",
"nguồn",
"trung",
"nguồn",
"và",
"hạ",
"nguồn",
"ngành",
"giao",
"vận",
"vẫn",
"mang",
"tính",
"chất",
"nhỏ",
"lẻ",
"với",
"hơn",
"bảy bảy",
"công",
"ty",
"giao",
"vận",
"chủ",
"yếu",
"là",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"giá",
"trị",
"thấp",
"dù",
"sở",
"hữu",
"bốn nghìn",
"lực",
"lượng",
"lao",
"bốn triệu hai trăm lẻ một nghìn tám",
"động",
"trẻ",
"và",
"khỏe",
"nhưng",
"lao",
"động",
"việt",
"nam",
"lại",
"có",
"quy",
"mô",
"nhỏ",
"hơn",
"nhiều",
"với",
"chín trăm lẻ hai giờ",
"lao",
"động",
"so",
"với",
"con",
"số",
"hai trăm hai mươi mốt mét vuông",
"của",
"trung",
"quốc",
"và",
"âm tám nghìn hai trăm ba sáu chấm không một bốn chín héc",
"của",
"ấn",
"độ"
] |
[
"trang",
"vietnam",
"briefing",
"của",
"hãng",
"dezan",
"shira",
"ngày 27 và ngày 19 tháng 6",
"&",
"associates",
"chuyên",
"tư",
"vấn",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"trên",
"khắp",
"châu",
"á",
"ngày 21/6",
"đăng",
"bài",
"viết",
"về",
"sự",
"hội",
"nhập",
"của",
"việt",
"nam",
"vào",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"toàn",
"cầu",
"thông",
"qua",
"việc",
"làm",
"rõ",
"sự",
"khác",
"biệt",
"của",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"của",
"việt",
"nam",
"so",
"với",
"các",
"nước",
"khác",
"bài",
"viết",
"nêu",
"bật",
"những",
"thế",
"mạnh",
"mà",
"việt",
"nam",
"sở",
"hữu",
"đầu",
"tiên",
"là",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"ngày",
"càng",
"cao",
"và",
"ổn",
"định",
"ở",
"mức",
"từ",
"-6546,940 pa",
"trong",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"923 db",
"thương",
"mại",
"quốc",
"tế",
"và",
"dòng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"bất",
"chấp",
"đại",
"dịch",
"802/4500xv",
"việt",
"nam",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"ít",
"nước",
"ghi",
"nhận",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"gdp",
"dương",
"đạt",
"9085.80 m2/atm",
"trong",
"tháng 9",
"thứ",
"hai",
"việt",
"nam",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"một",
"số",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"việc",
"phê",
"chuẩn",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"liên",
"minh",
"evfta",
"và",
"fta",
"giữa",
"anh-việt",
"nam",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"diện",
"khu",
"vực",
"rcep",
"sẽ",
"giúp",
"thúc",
"đẩy",
"nền",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"trưởng",
"gdp",
"đây",
"sẽ",
"là",
"một",
"trọng",
"tâm",
"chính",
"khi",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"sâu",
"hơn",
"vào",
"công",
"nghệ",
"internet",
"vạn",
"vật",
"ai ô tê",
"và",
"truyền",
"thông",
"8483,11 n",
"bài",
"viết",
"đánh",
"giá",
"với",
"việc",
"chủ",
"động",
"tham",
"gia",
"vào",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"toàn",
"cầu",
"việt",
"nam",
"đã",
"từng",
"bước",
"trở",
"thành",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"và",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"điện",
"tử",
"nổi",
"bật",
"đứng",
"thứ",
"28070596927",
"trên",
"thế",
"giới",
"và",
"thứ",
"-82,17",
"trong",
"asean",
"về",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"điện",
"tử",
"vào",
"mồng 6 và ngày 1",
"theo",
"bài",
"viết",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"điện",
"tử",
"có",
"thể",
"được",
"hệ",
"thống",
"thành",
"47.902,4941",
"nhóm",
"uesyb-",
"máy",
"tính",
"truyền",
"thông",
"và",
"điện",
"tử",
"tiêu",
"dùng",
"các",
"cụm",
"lắp",
"ráp",
"con",
"và",
"các",
"thành",
"phần",
"bao",
"gồm",
"các",
"thành",
"phần",
"điện",
"tử",
"15/2",
"việt",
"nam",
"ghi",
"nhận",
"tổng",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"các",
"mặt",
"hàng",
"điện",
"tử",
"đạt",
"-4349,634 cc",
"usd",
"việt",
"nam",
"có",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"mạnh",
"mẽ",
"khoảng",
"-3718.415 mm",
"đối",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"điện",
"tử",
"hoàn",
"thiện",
"vượt",
"thái",
"lan",
"và",
"chỉ",
"đứng",
"sau",
"hàn",
"quốc",
"về",
"các",
"mặt",
"hàng",
"lắp",
"ráp",
"xuất",
"khẩu",
"trong",
"tháng 12/1576",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"toàn",
"cầu",
"vào",
"cuối",
"những",
"ngày 22/9",
"và",
"được",
"coi",
"là",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"cấp",
"thứ",
"028112184727",
"trên",
"thế",
"giới",
"cho",
"các",
"sản",
"phẩm",
"px/vxbeu-844",
"nếu",
"xem",
"xét",
"chuỗi",
"505.182",
"cung",
"ứng",
"theo",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"đứng",
"thứ",
"hai",
"sau",
"trung",
"quốc",
"về",
"các",
"sản",
"phẩm",
"điện",
"tử",
"xuất",
"khẩu",
"trong",
"9h",
"bài",
"viết",
"nhận",
"định",
"nhóm",
"thành",
"phẩm",
"6002000/jixt",
"thống",
"trị",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"điện",
"tử",
"việt",
"nam",
"với",
"thiết",
"bị",
"truyền",
"thông",
"và",
"điện",
"tử",
"tiêu",
"dùng",
"dẫn",
"đầu",
"trong",
"khi",
"230-3000/xbiv/",
"thống",
"trị",
"lĩnh",
"vực",
"điện",
"tử",
"của",
"việt",
"nam",
"thì",
"vai",
"trò",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"điện",
"tử",
"toàn",
"cầu",
"chỉ",
"giới",
"hạn",
"ở",
"vai",
"trò",
"là",
"nhà",
"tích",
"hợp",
"các",
"thành",
"phần",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"có",
"thể",
"được",
"chia",
"nhỏ",
"hơn",
"nữa",
"thành",
"4000",
"phần",
"gồm",
"các",
"hoạt",
"động",
"thượng",
"nguồn",
"trung",
"nguồn",
"và",
"hạ",
"nguồn",
"ngành",
"giao",
"vận",
"vẫn",
"mang",
"tính",
"chất",
"nhỏ",
"lẻ",
"với",
"hơn",
"77",
"công",
"ty",
"giao",
"vận",
"chủ",
"yếu",
"là",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"giá",
"trị",
"thấp",
"dù",
"sở",
"hữu",
"4000",
"lực",
"lượng",
"lao",
"4.201.800",
"động",
"trẻ",
"và",
"khỏe",
"nhưng",
"lao",
"động",
"việt",
"nam",
"lại",
"có",
"quy",
"mô",
"nhỏ",
"hơn",
"nhiều",
"với",
"902 giờ",
"lao",
"động",
"so",
"với",
"con",
"số",
"221 m2",
"của",
"trung",
"quốc",
"và",
"-8236.0149 hz",
"của",
"ấn",
"độ"
] |
[
"argentina",
"rơi",
"máy",
"bay",
"mười sáu",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"vov",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"đã",
"phải",
"gửi",
"tín",
"hiệu",
"cấp",
"cứu",
"sau",
"đó",
"thì",
"bị",
"mất",
"liên",
"lạc",
"khi",
"đang",
"bay",
"gặp",
"bão",
"hai mươi chín tháng một năm hai nghìn bốn trăm chín bẩy",
"đội",
"cứu",
"hộ",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"xác",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"bị",
"rơi",
"tại",
"gần",
"một",
"trang",
"trại",
"ở",
"tỉnh",
"santa",
"fe",
"argentina",
"cả",
"hai trăm bốn ba nghìn một trăm tám hai",
"người",
"trên",
"máy",
"bay",
"đều",
"tử",
"nạn",
"theo",
"báo",
"chí",
"địa",
"phương",
"cộng hai hai hai hai năm ba chín không một hai năm",
"người",
"tử",
"nạn",
"gồm",
"bẩy tám phẩy hai mươi",
"phi",
"công",
"một",
"nam",
"và",
"một",
"nữ",
"được",
"biết",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"tư",
"nhân",
"này",
"bay",
"từ",
"asuncion",
"mười sáu",
"paraguay",
"đến",
"thủ",
"đô",
"buenos",
"aires",
"của",
"argentina",
"tuy",
"nhiên",
"vào",
"tối",
"ngày hai mươi bẩy tháng mười một",
"khi",
"đến",
"khu",
"vực",
"tỉnh",
"santa",
"fe",
"máy",
"bay",
"đã",
"phải",
"gửi",
"tín",
"hiệu",
"cấp",
"cứu",
"sau",
"đó",
"thì",
"bị",
"mất",
"liên",
"lạc"
] |
[
"argentina",
"rơi",
"máy",
"bay",
"16",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"vov",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"đã",
"phải",
"gửi",
"tín",
"hiệu",
"cấp",
"cứu",
"sau",
"đó",
"thì",
"bị",
"mất",
"liên",
"lạc",
"khi",
"đang",
"bay",
"gặp",
"bão",
"29/1/2497",
"đội",
"cứu",
"hộ",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"xác",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"bị",
"rơi",
"tại",
"gần",
"một",
"trang",
"trại",
"ở",
"tỉnh",
"santa",
"fe",
"argentina",
"cả",
"243.182",
"người",
"trên",
"máy",
"bay",
"đều",
"tử",
"nạn",
"theo",
"báo",
"chí",
"địa",
"phương",
"+22225390125",
"người",
"tử",
"nạn",
"gồm",
"78,20",
"phi",
"công",
"một",
"nam",
"và",
"một",
"nữ",
"được",
"biết",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"tư",
"nhân",
"này",
"bay",
"từ",
"asuncion",
"16",
"paraguay",
"đến",
"thủ",
"đô",
"buenos",
"aires",
"của",
"argentina",
"tuy",
"nhiên",
"vào",
"tối",
"ngày 27/11",
"khi",
"đến",
"khu",
"vực",
"tỉnh",
"santa",
"fe",
"máy",
"bay",
"đã",
"phải",
"gửi",
"tín",
"hiệu",
"cấp",
"cứu",
"sau",
"đó",
"thì",
"bị",
"mất",
"liên",
"lạc"
] |
[
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"hàn",
"quốc",
"kim",
"dong-yeon",
"cho",
"rằng",
"không",
"nên",
"coi",
"hàn",
"quốc",
"là",
"một",
"nước",
"thao",
"túng",
"tiền",
"tệ",
"vì",
"nước",
"này",
"luôn",
"cố",
"gắng",
"nâng",
"cao",
"tính",
"minh",
"bạch",
"trên",
"thị",
"trường",
"tiền",
"tệ",
"của",
"mình",
"nguồn",
"financial",
"tribune",
"bộ",
"ngày mười chín và ngày hai tháng mười hai",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"hàn",
"quốc",
"kim",
"dong-yeon",
"tháng mười hai ngàn bốn trăm năm mươi sáu",
"cho",
"rằng",
"không",
"nên",
"coi",
"hàn",
"quốc",
"là",
"một",
"nước",
"thao",
"túng",
"tiền",
"tệ",
"vì",
"nước",
"này",
"luôn",
"cố",
"gắng",
"nâng",
"cao",
"tính",
"minh",
"bạch",
"trên",
"thị",
"trường",
"tiền",
"tệ",
"của",
"mình",
"ông",
"kim",
"dong-yeon",
"đã",
"đưa",
"ra",
"lý",
"lẽ",
"trên",
"trong",
"cuộc",
"gặp",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"mỹ",
"steven",
"mnuchin",
"tại",
"hòn",
"đảo",
"nghỉ",
"dưỡng",
"bali",
"của",
"indonesia",
"bên",
"lề",
"hội",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"và",
"thống",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"các",
"nước",
"ba trăm chín mươi gạch chéo vê kép ca đê rờ tờ",
"để",
"minh",
"chứng",
"ông",
"kim",
"đã",
"nêu",
"các",
"xu",
"thế",
"mới",
"nhất",
"trên",
"thị",
"một không không gạch chéo tám không không",
"trường",
"tiền",
"tệ",
"hàn",
"quốc",
"các",
"nỗ",
"lực",
"của",
"chính",
"quyền",
"seoul",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"tính",
"minh",
"bạch",
"trong",
"các",
"giao",
"dịch",
"và",
"các",
"số",
"liệu",
"thương",
"bẩy nghìn bẩy trăm chín mươi bẩy phẩy ba sáu ơ rô",
"mại",
"với",
"mỹ",
"hồi",
"mười giờ bốn chín phút năm mươi ba giây",
"năm",
"nay",
"washington",
"đã",
"đưa",
"hàn",
"quốc",
"vào",
"danh",
"sách",
"cần",
"theo",
"dõi",
"song",
"chưa",
"coi",
"hàn",
"quốc",
"là",
"nước",
"thao",
"túng",
"tiền",
"tệ"
] |
[
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"hàn",
"quốc",
"kim",
"dong-yeon",
"cho",
"rằng",
"không",
"nên",
"coi",
"hàn",
"quốc",
"là",
"một",
"nước",
"thao",
"túng",
"tiền",
"tệ",
"vì",
"nước",
"này",
"luôn",
"cố",
"gắng",
"nâng",
"cao",
"tính",
"minh",
"bạch",
"trên",
"thị",
"trường",
"tiền",
"tệ",
"của",
"mình",
"nguồn",
"financial",
"tribune",
"bộ",
"ngày 19 và ngày 2 tháng 12",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"hàn",
"quốc",
"kim",
"dong-yeon",
"tháng 10/2456",
"cho",
"rằng",
"không",
"nên",
"coi",
"hàn",
"quốc",
"là",
"một",
"nước",
"thao",
"túng",
"tiền",
"tệ",
"vì",
"nước",
"này",
"luôn",
"cố",
"gắng",
"nâng",
"cao",
"tính",
"minh",
"bạch",
"trên",
"thị",
"trường",
"tiền",
"tệ",
"của",
"mình",
"ông",
"kim",
"dong-yeon",
"đã",
"đưa",
"ra",
"lý",
"lẽ",
"trên",
"trong",
"cuộc",
"gặp",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"mỹ",
"steven",
"mnuchin",
"tại",
"hòn",
"đảo",
"nghỉ",
"dưỡng",
"bali",
"của",
"indonesia",
"bên",
"lề",
"hội",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"và",
"thống",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"các",
"nước",
"390/wkđrt",
"để",
"minh",
"chứng",
"ông",
"kim",
"đã",
"nêu",
"các",
"xu",
"thế",
"mới",
"nhất",
"trên",
"thị",
"100/800",
"trường",
"tiền",
"tệ",
"hàn",
"quốc",
"các",
"nỗ",
"lực",
"của",
"chính",
"quyền",
"seoul",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"tính",
"minh",
"bạch",
"trong",
"các",
"giao",
"dịch",
"và",
"các",
"số",
"liệu",
"thương",
"7797,36 euro",
"mại",
"với",
"mỹ",
"hồi",
"10:49:53",
"năm",
"nay",
"washington",
"đã",
"đưa",
"hàn",
"quốc",
"vào",
"danh",
"sách",
"cần",
"theo",
"dõi",
"song",
"chưa",
"coi",
"hàn",
"quốc",
"là",
"nước",
"thao",
"túng",
"tiền",
"tệ"
] |
[
"nhật",
"bản",
"mua",
"radar",
"của",
"mỹ",
"để",
"tăng",
"cường",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"thủ",
"tên",
"lửa",
"một",
"quan",
"chức",
"quốc",
"phòng",
"nhật",
"bản",
"ngày năm tháng ba sáu trăm sáu mươi ba",
"cho",
"biết",
"nhật",
"bản",
"đã",
"chính",
"thức",
"lựa",
"chọn",
"hệ",
"thống",
"radar",
"cảnh",
"báo",
"sớm",
"của",
"hãng",
"lockheed",
"martin",
"bốn trăm chéo bốn ngàn lẻ bảy ét pê ngang",
"một",
"công",
"ty",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"vũ",
"khí",
"và",
"khí",
"tài",
"hàng",
"đầu",
"của",
"mỹ",
"nhật",
"bản",
"đã",
"chính",
"thức",
"lựa",
"chọn",
"hệ",
"thống",
"radar",
"cảnh",
"báo",
"sớm",
"do",
"hãng",
"lockheed",
"martin",
"của",
"mỹ",
"sản",
"xuất",
"ảnh",
"reuters",
"vị",
"quan",
"chức",
"này",
"không",
"cho",
"biết",
"chi",
"tiết",
"nhưng",
"khẳng",
"định",
"trị",
"giá",
"của",
"hợp",
"đồng",
"sẽ",
"lên",
"đến",
"nhiều",
"tỷ",
"usd",
"radar",
"bốn không bẩy trừ cờ cờ u hát dét",
"của",
"mỹ",
"sẽ",
"được",
"trang",
"bị",
"cho",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"phòng",
"không",
"tầm",
"xa",
"aegis",
"hệ",
"thống",
"được",
"cho",
"là",
"hiện",
"đại",
"bậc",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"tokyo",
"tám giờ hai mươi phút bảy giây",
"năm",
"ngoái",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"đã",
"hoan",
"nghênh",
"việc",
"nhật",
"bản",
"mua",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"tàng",
"hình",
"bốn không không một không không gạch ngang a hát vờ ép mờ ích mờ xê",
"và",
"khuyến",
"khích",
"nhật",
"bản",
"mua",
"thêm",
"vũ",
"khí",
"và",
"hàng",
"hóa",
"từ",
"mỹ",
"từ",
"đó",
"đến",
"nay",
"ông",
"trump",
"không",
"ngừng",
"gây",
"sức",
"ép",
"lên",
"chính",
"quyền",
"của",
"thủ",
"tướng",
"shinzo",
"abe",
"về",
"vấn",
"đề",
"thuế",
"quan",
"và",
"kêu",
"gọi",
"tiến",
"hành",
"các",
"cuộc",
"thương",
"lượng",
"về",
"tự",
"do",
"mậu",
"dịch",
"song",
"phương",
"bốn mươi mốt mét trên độ"
] |
[
"nhật",
"bản",
"mua",
"radar",
"của",
"mỹ",
"để",
"tăng",
"cường",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"thủ",
"tên",
"lửa",
"một",
"quan",
"chức",
"quốc",
"phòng",
"nhật",
"bản",
"ngày 5/3/663",
"cho",
"biết",
"nhật",
"bản",
"đã",
"chính",
"thức",
"lựa",
"chọn",
"hệ",
"thống",
"radar",
"cảnh",
"báo",
"sớm",
"của",
"hãng",
"lockheed",
"martin",
"400/4007sp-",
"một",
"công",
"ty",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"vũ",
"khí",
"và",
"khí",
"tài",
"hàng",
"đầu",
"của",
"mỹ",
"nhật",
"bản",
"đã",
"chính",
"thức",
"lựa",
"chọn",
"hệ",
"thống",
"radar",
"cảnh",
"báo",
"sớm",
"do",
"hãng",
"lockheed",
"martin",
"của",
"mỹ",
"sản",
"xuất",
"ảnh",
"reuters",
"vị",
"quan",
"chức",
"này",
"không",
"cho",
"biết",
"chi",
"tiết",
"nhưng",
"khẳng",
"định",
"trị",
"giá",
"của",
"hợp",
"đồng",
"sẽ",
"lên",
"đến",
"nhiều",
"tỷ",
"usd",
"radar",
"407-ccuhz",
"của",
"mỹ",
"sẽ",
"được",
"trang",
"bị",
"cho",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"phòng",
"không",
"tầm",
"xa",
"aegis",
"hệ",
"thống",
"được",
"cho",
"là",
"hiện",
"đại",
"bậc",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"tokyo",
"8:20:7",
"năm",
"ngoái",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"đã",
"hoan",
"nghênh",
"việc",
"nhật",
"bản",
"mua",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"tàng",
"hình",
"400100-ahvfmxmc",
"và",
"khuyến",
"khích",
"nhật",
"bản",
"mua",
"thêm",
"vũ",
"khí",
"và",
"hàng",
"hóa",
"từ",
"mỹ",
"từ",
"đó",
"đến",
"nay",
"ông",
"trump",
"không",
"ngừng",
"gây",
"sức",
"ép",
"lên",
"chính",
"quyền",
"của",
"thủ",
"tướng",
"shinzo",
"abe",
"về",
"vấn",
"đề",
"thuế",
"quan",
"và",
"kêu",
"gọi",
"tiến",
"hành",
"các",
"cuộc",
"thương",
"lượng",
"về",
"tự",
"do",
"mậu",
"dịch",
"song",
"phương",
"41 m/độ"
] |
[
"trung",
"quốc",
"có",
"dùng",
"vũ",
"khí",
"nghìn",
"tỷ",
"usd",
"trong",
"thương",
"chiến",
"với",
"mỹ",
"trung",
"quốc",
"có",
"một",
"vũ",
"khí",
"trong",
"tay",
"áo",
"trị",
"giá",
"cả",
"nghìn",
"tỷ",
"usd",
"mà",
"nhiều",
"người",
"đồn",
"đoán",
"nước",
"này",
"có",
"thể",
"dùng",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"với",
"mỹ",
"theo",
"kênh",
"cnn",
"tuần",
"qua",
"chứng",
"kiến",
"căng",
"thẳng",
"gia",
"tăng",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"mỹ-trung",
"quốc",
"trung",
"quốc",
"đã",
"hạ",
"giá",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"sau",
"khi",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"thông",
"báo",
"tăng",
"thuế",
"với",
"gần",
"như",
"mọi",
"hàng",
"hóa",
"trung",
"quốc",
"xuất",
"vào",
"mỹ",
"đồng",
"tiền",
"mệnh",
"giá",
"hai ngàn năm trăm sáu tám",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"ngân",
"hàng",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"pboc",
"ngày hai bẩy tới ngày hai hai tháng một",
"tuyên",
"bố",
"bắc",
"kinh",
"kiên",
"quyết",
"phản",
"đối",
"quyết",
"định",
"của",
"mỹ",
"coi",
"trung",
"quốc",
"hạ",
"giá",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"cho",
"rằng",
"bắc",
"kinh",
"chưa",
"và",
"sẽ",
"không",
"sử",
"dụng",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"để",
"đối",
"phó",
"với",
"những",
"bất",
"đồng",
"về",
"thương",
"mại",
"với",
"nền",
"hai mươi hai tháng hai năm hai nghìn năm trăm ba mươi",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"theo",
"tuyên",
"bố",
"của",
"pboc",
"việc",
"coi",
"trung",
"quốc",
"là",
"nước",
"hạ",
"giá",
"đồng",
"nội",
"tệ",
"gây",
"tổn",
"hại",
"nghiêm",
"trọng",
"tới",
"các",
"quy",
"tắc",
"quốc",
"tế",
"về",
"mặt",
"lý",
"thuyết",
"trung",
"quốc",
"có",
"thể",
"gây",
"ngày mười sáu tới ngày mồng bốn tháng năm",
"ra",
"cơn",
"kinh",
"hãi",
"chín trăm bốn mươi tư giây",
"trên",
"thị",
"trường",
"trái",
"phiếu",
"khi",
"bán",
"giá",
"rẻ",
"một",
"phần",
"trong",
"số",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"trị",
"giá",
"bẩy trăm tám mươi chín niu tơn",
"usd",
"mà",
"nước",
"này",
"đang",
"nắm",
"giữ",
"ông",
"brad",
"setser",
"một",
"thành",
"viên",
"cấp",
"cao",
"thuộc",
"hội",
"đồng",
"đối",
"ngoại",
"nhận",
"định",
"đó",
"có",
"thể",
"không",
"phải",
"là",
"công",
"cụ",
"hiệu",
"quả",
"nhất",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"và",
"đồng",
"usd",
"tại",
"một",
"ngân",
"hàng",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"trung",
"quốc",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"tuy",
"nhiên",
"tổng",
"thống",
"trump",
"vẫn",
"có",
"thể",
"đáp",
"trả",
"cho",
"dù",
"chính",
"quyền",
"mỹ",
"vẫn",
"giữ",
"kế",
"hoạch",
"tiếp",
"tục",
"đàm",
"phán",
"thương",
"mại",
"trong",
"ngày hai bẩy",
"theo",
"ông",
"michale",
"hirson",
"thuộc",
"tổ",
"chức",
"á",
"âu",
"trong",
"thực",
"tế",
"động",
"thái",
"này",
"có",
"rủi",
"ro",
"lớn",
"và",
"không",
"phù",
"hợp",
"với",
"chiến",
"lược",
"hiện",
"nay",
"của",
"trung",
"quốc",
"nhưng",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"động",
"cơ",
"chính",
"cộng hai ba bảy năm chín năm ba hai không chín một",
"của",
"bắc",
"kinh",
"hiện",
"giờ",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"là",
"làm",
"sao",
"để",
"có",
"thể",
"chịu",
"đựng",
"áp",
"lực",
"từ",
"tổng",
"thống",
"trump",
"thêm",
"một",
"lý",
"do",
"nữa",
"khiến",
"trung",
"quốc",
"không",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"nghìn",
"tỷ",
"usd",
"là",
"bán",
"tháo",
"trái",
"phiếu",
"mỹ",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"thu",
"hút",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"vào",
"thị",
"trường",
"trái",
"phiếu",
"và",
"chứng",
"khoán",
"trung",
"quốc",
"ông",
"hirson",
"nhận",
"định",
"trung",
"quốc",
"cần",
"nguồn",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"về",
"khả",
"năng",
"mỹ",
"động",
"thái",
"này",
"của",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"tác",
"động",
"tiêu",
"cực",
"tới",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"ông",
"setster",
"nhận",
"định",
"ngay",
"lúc",
"động",
"thái",
"bắt",
"đầu",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"tiêu",
"cực",
"lớn",
"tới",
"mỹ",
"ngân",
"hàng",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fed",
"sẽ",
"có",
"thể",
"phản",
"ứng",
"trong",
"báo",
"cáo",
"ngày mười hai ngày hai tám tháng mười",
"gửi",
"quốc",
"hội",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"chỉ",
"ra",
"rằng",
"fed",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"mua",
"trái",
"phiếu",
"mỹ",
"mà",
"trung",
"quốc",
"một nghìn một trăm lẻ chín",
"bán",
"tháo",
"ra",
"thị",
"trường",
"đề",
"kiềm",
"chế",
"ảnh",
"hưởng",
"với",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lãi",
"suất",
"âm năm nghìn bốn trăm bốn mươi tám chấm năm trăm tám mươi hai in",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"kỳ",
"hạn",
"chín trên mười bốn",
"năm",
"chắc",
"chắn",
"tốt",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"so",
"với",
"lãi",
"suất",
"âm một ngàn bẩy trăm bẩy lăm chấm không không một sáu bốn niu tơn trên héc",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"ngày mồng hai và ngày hai mốt tháng mười hai",
"phủ",
"đức",
"cùng",
"loại"
] |
[
"trung",
"quốc",
"có",
"dùng",
"vũ",
"khí",
"nghìn",
"tỷ",
"usd",
"trong",
"thương",
"chiến",
"với",
"mỹ",
"trung",
"quốc",
"có",
"một",
"vũ",
"khí",
"trong",
"tay",
"áo",
"trị",
"giá",
"cả",
"nghìn",
"tỷ",
"usd",
"mà",
"nhiều",
"người",
"đồn",
"đoán",
"nước",
"này",
"có",
"thể",
"dùng",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"với",
"mỹ",
"theo",
"kênh",
"cnn",
"tuần",
"qua",
"chứng",
"kiến",
"căng",
"thẳng",
"gia",
"tăng",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"mỹ-trung",
"quốc",
"trung",
"quốc",
"đã",
"hạ",
"giá",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"sau",
"khi",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"thông",
"báo",
"tăng",
"thuế",
"với",
"gần",
"như",
"mọi",
"hàng",
"hóa",
"trung",
"quốc",
"xuất",
"vào",
"mỹ",
"đồng",
"tiền",
"mệnh",
"giá",
"2568",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"ngân",
"hàng",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"pboc",
"ngày 27 tới ngày 22 tháng 1",
"tuyên",
"bố",
"bắc",
"kinh",
"kiên",
"quyết",
"phản",
"đối",
"quyết",
"định",
"của",
"mỹ",
"coi",
"trung",
"quốc",
"hạ",
"giá",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"cho",
"rằng",
"bắc",
"kinh",
"chưa",
"và",
"sẽ",
"không",
"sử",
"dụng",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"để",
"đối",
"phó",
"với",
"những",
"bất",
"đồng",
"về",
"thương",
"mại",
"với",
"nền",
"22/2/2530",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"theo",
"tuyên",
"bố",
"của",
"pboc",
"việc",
"coi",
"trung",
"quốc",
"là",
"nước",
"hạ",
"giá",
"đồng",
"nội",
"tệ",
"gây",
"tổn",
"hại",
"nghiêm",
"trọng",
"tới",
"các",
"quy",
"tắc",
"quốc",
"tế",
"về",
"mặt",
"lý",
"thuyết",
"trung",
"quốc",
"có",
"thể",
"gây",
"ngày 16 tới ngày mồng 4 tháng 5",
"ra",
"cơn",
"kinh",
"hãi",
"944 giây",
"trên",
"thị",
"trường",
"trái",
"phiếu",
"khi",
"bán",
"giá",
"rẻ",
"một",
"phần",
"trong",
"số",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"trị",
"giá",
"789 n",
"usd",
"mà",
"nước",
"này",
"đang",
"nắm",
"giữ",
"ông",
"brad",
"setser",
"một",
"thành",
"viên",
"cấp",
"cao",
"thuộc",
"hội",
"đồng",
"đối",
"ngoại",
"nhận",
"định",
"đó",
"có",
"thể",
"không",
"phải",
"là",
"công",
"cụ",
"hiệu",
"quả",
"nhất",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"và",
"đồng",
"usd",
"tại",
"một",
"ngân",
"hàng",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"trung",
"quốc",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"tuy",
"nhiên",
"tổng",
"thống",
"trump",
"vẫn",
"có",
"thể",
"đáp",
"trả",
"cho",
"dù",
"chính",
"quyền",
"mỹ",
"vẫn",
"giữ",
"kế",
"hoạch",
"tiếp",
"tục",
"đàm",
"phán",
"thương",
"mại",
"trong",
"ngày 27",
"theo",
"ông",
"michale",
"hirson",
"thuộc",
"tổ",
"chức",
"á",
"âu",
"trong",
"thực",
"tế",
"động",
"thái",
"này",
"có",
"rủi",
"ro",
"lớn",
"và",
"không",
"phù",
"hợp",
"với",
"chiến",
"lược",
"hiện",
"nay",
"của",
"trung",
"quốc",
"nhưng",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"động",
"cơ",
"chính",
"+23759532091",
"của",
"bắc",
"kinh",
"hiện",
"giờ",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"là",
"làm",
"sao",
"để",
"có",
"thể",
"chịu",
"đựng",
"áp",
"lực",
"từ",
"tổng",
"thống",
"trump",
"thêm",
"một",
"lý",
"do",
"nữa",
"khiến",
"trung",
"quốc",
"không",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"nghìn",
"tỷ",
"usd",
"là",
"bán",
"tháo",
"trái",
"phiếu",
"mỹ",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"thu",
"hút",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"vào",
"thị",
"trường",
"trái",
"phiếu",
"và",
"chứng",
"khoán",
"trung",
"quốc",
"ông",
"hirson",
"nhận",
"định",
"trung",
"quốc",
"cần",
"nguồn",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"về",
"khả",
"năng",
"mỹ",
"động",
"thái",
"này",
"của",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"tác",
"động",
"tiêu",
"cực",
"tới",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"ông",
"setster",
"nhận",
"định",
"ngay",
"lúc",
"động",
"thái",
"bắt",
"đầu",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"tiêu",
"cực",
"lớn",
"tới",
"mỹ",
"ngân",
"hàng",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fed",
"sẽ",
"có",
"thể",
"phản",
"ứng",
"trong",
"báo",
"cáo",
"ngày 12 ngày 28 tháng 10",
"gửi",
"quốc",
"hội",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"chỉ",
"ra",
"rằng",
"fed",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"mua",
"trái",
"phiếu",
"mỹ",
"mà",
"trung",
"quốc",
"1109",
"bán",
"tháo",
"ra",
"thị",
"trường",
"đề",
"kiềm",
"chế",
"ảnh",
"hưởng",
"với",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lãi",
"suất",
"-5448.582 inch",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"kỳ",
"hạn",
"9 / 14",
"năm",
"chắc",
"chắn",
"tốt",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"so",
"với",
"lãi",
"suất",
"-1775.00164 n/hz",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"ngày mồng 2 và ngày 21 tháng 12",
"phủ",
"đức",
"cùng",
"loại"
] |
[
"hàng",
"chục",
"người",
"có",
"thể",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"khi",
"chiếc",
"phà",
"chở",
"khách",
"trên",
"hồ",
"victoria",
"uganda",
"bị",
"lật",
"tháng không một hai không một sáu",
"theo",
"thông tấn xã việt nam",
"có",
"khoảng",
"cộng năm không không bốn bốn tám ba tám năm một năm",
"hành",
"khách",
"ở",
"trên",
"phà",
"khi",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"thảm",
"khốc",
"trên",
"xảy",
"ra",
"người",
"phát",
"ngôn",
"sở",
"cảnh",
"sát",
"idi",
"ssenkumbi",
"nói",
"rằng",
"đơn",
"vị",
"cảnh",
"sát",
"đường",
"thủy",
"đã",
"có",
"mặt",
"tại",
"hiện",
"trường",
"đến",
"nay",
"lực",
"lượng",
"cứu",
"hộ",
"đã",
"cứu",
"được",
"sáu mươi sáu ngàn bẩy trăm ba mươi tám phẩy tám không sáu bốn",
"người",
"nhưng",
"vẫn",
"không",
"chắc",
"bao",
"nhiêu",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"chiếc",
"phà",
"này",
"là",
"phương",
"tiện",
"chuyên",
"chở",
"nối",
"các",
"hòn",
"đảo",
"trên",
"vùng",
"hồ",
"lớn",
"nhất",
"châu",
"phi",
"này",
"với",
"thành",
"phố",
"entebbe",
"của",
"uganda",
"hồ",
"victoria",
"là",
"nơi",
"thường",
"xuyên",
"xảy",
"ra",
"các",
"vụ",
"lật",
"tàu",
"thuyền",
"do",
"điều",
"kiện",
"thời",
"tiết",
"xấu",
"và",
"phương",
"tiện",
"tham",
"gia",
"giao",
"thông",
"xuống",
"cấp",
"trước",
"đó",
"ngày mười hai tháng mười bẩy trăm mười hai",
"có",
"ít",
"nhất",
"hai hai tới mười tám",
"người",
"đã",
"mất",
"tích",
"sau",
"khi",
"hai nghìn lẻ năm",
"chiếc",
"phà",
"đâm",
"vào",
"tám trăm sáu mươi ngang ba một không không trừ u gờ gạch chéo hờ nờ",
"sà",
"lan",
"và",
"bị",
"lật",
"gần",
"thủ",
"đô",
"dhaka",
"của",
"bangladesh",
"khi",
"chiếc",
"phà",
"này",
"đã",
"chở",
"quá",
"tải",
"với",
"khoảng",
"bốn trăm bốn sáu ngàn tám trăm bảy lăm",
"hành",
"khách",
"cũng",
"tại",
"bangladesh",
"ngày hai mươi nhăm tháng sáu năm một trăm chín mươi",
"tám tám bẩy bốn năm chín không năm bốn bẩy ba",
"con",
"phà",
"chở",
"hai ngàn bẩy trăm sáu bẩy",
"khách",
"đã",
"bị",
"lật",
"và",
"bị",
"đắm",
"ở",
"sông",
"daira",
"khiến",
"ít",
"nhất",
"bẩy chín",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"đó",
"có",
"đến",
"một",
"nửa",
"là",
"trẻ",
"em",
"số",
"còn",
"lại",
"là",
"phụ",
"nữ",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"khi",
"con",
"phà",
"đâm",
"thẳng",
"đầu",
"vào",
"một trăm gạch ngang dét vê",
"một",
"chiếc",
"tàu",
"khác",
"đi",
"hướng",
"ngược",
"lại",
"trên",
"dòng",
"sông",
"daira",
"cách",
"thủ",
"đô",
"dhaka",
"về",
"phía",
"bắc",
"khoảng",
"chín nghìn một trăm ba mươi chín phẩy năm tám bốn xen ti mét khối",
"trong",
"điều",
"kiện",
"sương",
"mù",
"dày",
"đặc"
] |
[
"hàng",
"chục",
"người",
"có",
"thể",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"khi",
"chiếc",
"phà",
"chở",
"khách",
"trên",
"hồ",
"victoria",
"uganda",
"bị",
"lật",
"tháng 01/2016",
"theo",
"thông tấn xã việt nam",
"có",
"khoảng",
"+50044838515",
"hành",
"khách",
"ở",
"trên",
"phà",
"khi",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"thảm",
"khốc",
"trên",
"xảy",
"ra",
"người",
"phát",
"ngôn",
"sở",
"cảnh",
"sát",
"idi",
"ssenkumbi",
"nói",
"rằng",
"đơn",
"vị",
"cảnh",
"sát",
"đường",
"thủy",
"đã",
"có",
"mặt",
"tại",
"hiện",
"trường",
"đến",
"nay",
"lực",
"lượng",
"cứu",
"hộ",
"đã",
"cứu",
"được",
"66.738,8064",
"người",
"nhưng",
"vẫn",
"không",
"chắc",
"bao",
"nhiêu",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"chiếc",
"phà",
"này",
"là",
"phương",
"tiện",
"chuyên",
"chở",
"nối",
"các",
"hòn",
"đảo",
"trên",
"vùng",
"hồ",
"lớn",
"nhất",
"châu",
"phi",
"này",
"với",
"thành",
"phố",
"entebbe",
"của",
"uganda",
"hồ",
"victoria",
"là",
"nơi",
"thường",
"xuyên",
"xảy",
"ra",
"các",
"vụ",
"lật",
"tàu",
"thuyền",
"do",
"điều",
"kiện",
"thời",
"tiết",
"xấu",
"và",
"phương",
"tiện",
"tham",
"gia",
"giao",
"thông",
"xuống",
"cấp",
"trước",
"đó",
"ngày 12/10/712",
"có",
"ít",
"nhất",
"22 - 18",
"người",
"đã",
"mất",
"tích",
"sau",
"khi",
"2005",
"chiếc",
"phà",
"đâm",
"vào",
"860-3100-ug/hn",
"sà",
"lan",
"và",
"bị",
"lật",
"gần",
"thủ",
"đô",
"dhaka",
"của",
"bangladesh",
"khi",
"chiếc",
"phà",
"này",
"đã",
"chở",
"quá",
"tải",
"với",
"khoảng",
"446.875",
"hành",
"khách",
"cũng",
"tại",
"bangladesh",
"ngày 25/6/190",
"88745905473",
"con",
"phà",
"chở",
"2767",
"khách",
"đã",
"bị",
"lật",
"và",
"bị",
"đắm",
"ở",
"sông",
"daira",
"khiến",
"ít",
"nhất",
"79",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"đó",
"có",
"đến",
"một",
"nửa",
"là",
"trẻ",
"em",
"số",
"còn",
"lại",
"là",
"phụ",
"nữ",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"khi",
"con",
"phà",
"đâm",
"thẳng",
"đầu",
"vào",
"100-zv",
"một",
"chiếc",
"tàu",
"khác",
"đi",
"hướng",
"ngược",
"lại",
"trên",
"dòng",
"sông",
"daira",
"cách",
"thủ",
"đô",
"dhaka",
"về",
"phía",
"bắc",
"khoảng",
"9139,584 cm3",
"trong",
"điều",
"kiện",
"sương",
"mù",
"dày",
"đặc"
] |
[
"phương",
"mai",
"hở",
"trọn",
"bầu",
"ngực",
"sexy",
"khi",
"làm",
"mc",
"vốn",
"xuất",
"thân",
"là",
"một",
"siêu",
"mẫu",
"nhưng",
"từ",
"nhiều",
"năm",
"nay",
"phương",
"mai",
"chuyển",
"hướng",
"mc",
"song",
"ngữ",
"và",
"gặt",
"hái",
"được",
"rất",
"nhiều",
"thành",
"công",
"cùng",
"với",
"gout",
"ăn",
"mặc",
"gợi",
"cảm",
"hai giờ",
"body",
"hoàn",
"hảo",
"cô",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"nữ",
"mc",
"sexy",
"nhất",
"showbiz",
"việt",
"danh",
"hiệu",
"này",
"càng",
"được",
"khẳng",
"định",
"khi",
"trong",
"một",
"event",
"gần",
"đây",
"phương",
"mai",
"chọn",
"bộ",
"cánh",
"đính",
"kim",
"sa",
"vô",
"cùng",
"quyến",
"rũ",
"của",
"nhà thiết kế",
"đỗ",
"long",
"chiếc",
"váy",
"trễ",
"nải",
"giúp",
"cô",
"khoe",
"trọn",
"vòng",
"bốn nghìn bốn mươi",
"căng",
"đầy",
"chín không không bẩy trăm mười sáu xờ vờ xờ cờ",
"siêu",
"mẫu",
"cho",
"biết",
"mặc",
"dù",
"đi",
"theo",
"hình",
"tượng",
"sexy",
"nhưng",
"cô",
"luôn",
"biết",
"cách",
"lựa",
"chọn",
"trang",
"phục",
"để",
"không",
"bị",
"sa",
"đà",
"vào",
"việc",
"khoe",
"thân",
"phản",
"cảm",
"mà",
"vẫn",
"tôn",
"lên",
"đường",
"cong",
"hoàn",
"hảo",
"trong",
"event",
"phương",
"mai",
"đảm",
"nhận",
"vai",
"trò",
"mc",
"cho",
"đêm",
"nhạc",
"của",
"một",
"thương",
"hiệu",
"lớn",
"ở",
"tuổi",
"hai nghìn năm trăm sáu bảy",
"chân",
"dài",
"gốc",
"hà",
"nội",
"đang",
"rất",
"hài",
"lòng",
"với",
"ba ngàn",
"cuộc",
"sống",
"độc",
"thân",
"và",
"chưa",
"nghĩ",
"đến",
"chuyện",
"sẽ",
"kết",
"hôn",
"cô",
"hiện",
"sống",
"trong",
"căn",
"hộ",
"đi",
"thuê",
"rộng",
"hơn",
"chín trăm hai mươi việt nam đồng",
"cùng",
"sáu triệu",
"con",
"mèo",
"ở",
"thành phố hồ chí minh",
"chín mươi ba",
"chú",
"mèo",
"cô",
"nuôi",
"là",
"những",
"chú",
"mèo",
"lang",
"thang",
"được",
"cô",
"nhặt",
"về",
"từ",
"một giờ năm tám phút",
"tuổi",
"phương",
"mai",
"đã",
"hay",
"âm ba nghìn một trăm hai năm chấm năm năm một đề xi mét vuông",
"đưa",
"mèo",
"cơ",
"nhỡ",
"về",
"nhà",
"nuôi",
"thậm",
"chí",
"còn",
"lập",
"hội",
"cứu",
"trợ",
"mèo",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"hầu",
"hết",
"cát-xê",
"từ",
"công",
"việc",
"mc",
"của",
"phương",
"mai",
"đều",
"được",
"cô",
"chi",
"tiêu",
"cho",
"các",
"sở",
"thích",
"cá",
"nhân",
"thay",
"vì",
"đầu",
"tư",
"vào",
"nhà",
"cửa"
] |
[
"phương",
"mai",
"hở",
"trọn",
"bầu",
"ngực",
"sexy",
"khi",
"làm",
"mc",
"vốn",
"xuất",
"thân",
"là",
"một",
"siêu",
"mẫu",
"nhưng",
"từ",
"nhiều",
"năm",
"nay",
"phương",
"mai",
"chuyển",
"hướng",
"mc",
"song",
"ngữ",
"và",
"gặt",
"hái",
"được",
"rất",
"nhiều",
"thành",
"công",
"cùng",
"với",
"gout",
"ăn",
"mặc",
"gợi",
"cảm",
"2h",
"body",
"hoàn",
"hảo",
"cô",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"nữ",
"mc",
"sexy",
"nhất",
"showbiz",
"việt",
"danh",
"hiệu",
"này",
"càng",
"được",
"khẳng",
"định",
"khi",
"trong",
"một",
"event",
"gần",
"đây",
"phương",
"mai",
"chọn",
"bộ",
"cánh",
"đính",
"kim",
"sa",
"vô",
"cùng",
"quyến",
"rũ",
"của",
"nhà thiết kế",
"đỗ",
"long",
"chiếc",
"váy",
"trễ",
"nải",
"giúp",
"cô",
"khoe",
"trọn",
"vòng",
"4040",
"căng",
"đầy",
"900716xvxc",
"siêu",
"mẫu",
"cho",
"biết",
"mặc",
"dù",
"đi",
"theo",
"hình",
"tượng",
"sexy",
"nhưng",
"cô",
"luôn",
"biết",
"cách",
"lựa",
"chọn",
"trang",
"phục",
"để",
"không",
"bị",
"sa",
"đà",
"vào",
"việc",
"khoe",
"thân",
"phản",
"cảm",
"mà",
"vẫn",
"tôn",
"lên",
"đường",
"cong",
"hoàn",
"hảo",
"trong",
"event",
"phương",
"mai",
"đảm",
"nhận",
"vai",
"trò",
"mc",
"cho",
"đêm",
"nhạc",
"của",
"một",
"thương",
"hiệu",
"lớn",
"ở",
"tuổi",
"2567",
"chân",
"dài",
"gốc",
"hà",
"nội",
"đang",
"rất",
"hài",
"lòng",
"với",
"3000",
"cuộc",
"sống",
"độc",
"thân",
"và",
"chưa",
"nghĩ",
"đến",
"chuyện",
"sẽ",
"kết",
"hôn",
"cô",
"hiện",
"sống",
"trong",
"căn",
"hộ",
"đi",
"thuê",
"rộng",
"hơn",
"920 vnđ",
"cùng",
"6.000.000",
"con",
"mèo",
"ở",
"thành phố hồ chí minh",
"93",
"chú",
"mèo",
"cô",
"nuôi",
"là",
"những",
"chú",
"mèo",
"lang",
"thang",
"được",
"cô",
"nhặt",
"về",
"từ",
"1h58",
"tuổi",
"phương",
"mai",
"đã",
"hay",
"-3125.551 dm2",
"đưa",
"mèo",
"cơ",
"nhỡ",
"về",
"nhà",
"nuôi",
"thậm",
"chí",
"còn",
"lập",
"hội",
"cứu",
"trợ",
"mèo",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"hầu",
"hết",
"cát-xê",
"từ",
"công",
"việc",
"mc",
"của",
"phương",
"mai",
"đều",
"được",
"cô",
"chi",
"tiêu",
"cho",
"các",
"sở",
"thích",
"cá",
"nhân",
"thay",
"vì",
"đầu",
"tư",
"vào",
"nhà",
"cửa"
] |
[
"giáo dục",
"&",
"tổng đài",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"có",
"hơn",
"bẩy ngàn ba trăm hai ba phẩy không ba trăm năm mươi chín mê ga oát giờ",
"trẻ",
"em",
"chiếm",
"gần",
"hai không không trừ ba không không không chéo ép sờ giây vê kép pê ngang",
"số",
"công",
"dân",
"dưới",
"âm ba mươi phẩy bốn",
"tuổi",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"phụ",
"nữ",
"gia",
"đình",
"và",
"phát",
"triển",
"cộng",
"đồng",
"của",
"malaysia",
"yb",
"dato",
"sri",
"rohani",
"abdul",
"karim",
"rohani",
"cho",
"biết",
"phát",
"triển",
"nguồn",
"vốn",
"con",
"người",
"là",
"một",
"yếu",
"tố",
"then",
"chốt",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"và",
"duy",
"trì",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"quốc",
"gia",
"thứ",
"một",
"của",
"malaysia",
"chính",
"phủ",
"malaysia",
"đã",
"đề",
"ra",
"khung",
"làm",
"việc",
"để",
"đảm",
"bảo",
"có",
"đủ",
"lực",
"lượng",
"lao",
"động",
"có",
"tay",
"nghề",
"và",
"kỹ",
"năng",
"cần",
"thiết",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"quá",
"trình",
"chuyển",
"đổi",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"khu",
"vực",
"ngày hai mươi mốt ngày ba mươi tháng năm",
"kinh",
"tế",
"hướng",
"tới",
"các",
"hoạt",
"động",
"tập",
"trung",
"vào",
"tri",
"thức",
"nâng",
"cao",
"năng",
"suất",
"lao",
"động",
"và",
"thu",
"hút",
"đầu",
"tư",
"vào",
"malaysia",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"đại",
"diện",
"cho",
"một",
"lực",
"lượng",
"đáng",
"kinh",
"ngạc",
"đắp liu hắt tờ e chéo bốn không không",
"về",
"nguồn",
"vốn",
"con",
"người",
"chưa",
"được",
"khai",
"thác",
"những",
"khối",
"óc",
"và",
"tương",
"lai",
"của",
"không hai ba chín tám sáu năm tám chín hai không bảy",
"tỉ",
"trẻ",
"em",
"các",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"mới",
"được",
"công",
"bố",
"cho",
"thấy",
"có",
"khoảng",
"chín trăm bảy chín tạ",
"trẻ",
"em",
"dưới",
"hai nghìn",
"tuổi",
"ở",
"các",
"quốc",
"gia",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"và",
"trung",
"bình",
"đang",
"có",
"nguy",
"cơ",
"không",
"phát",
"triển",
"hết",
"được",
"tiềm",
"năng",
"nhận",
"thức",
"của",
"mình",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"unicef",
"cho",
"thấy",
"rằng",
"bạo",
"lực",
"trẻ",
"em",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"lên",
"tới",
"năm mốt xen ti mét",
"usd",
"mỗi",
"năm",
"ở",
"các",
"quốc",
"âm một nghìn sáu trăm hai tám phẩy năm mươi tám lượng trên inh",
"gia",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"tương",
"đương",
"với",
"chín triệu tám trăm linh bẩy ngàn",
"phần",
"trăm",
"gdp",
"của",
"cả",
"khu",
"vực",
"cộng",
"lại"
] |
[
"giáo dục",
"&",
"tổng đài",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"có",
"hơn",
"7323,0359 mwh",
"trẻ",
"em",
"chiếm",
"gần",
"200-3000/fsjwp-",
"số",
"công",
"dân",
"dưới",
"-30,4",
"tuổi",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"phụ",
"nữ",
"gia",
"đình",
"và",
"phát",
"triển",
"cộng",
"đồng",
"của",
"malaysia",
"yb",
"dato",
"sri",
"rohani",
"abdul",
"karim",
"rohani",
"cho",
"biết",
"phát",
"triển",
"nguồn",
"vốn",
"con",
"người",
"là",
"một",
"yếu",
"tố",
"then",
"chốt",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"và",
"duy",
"trì",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"quốc",
"gia",
"thứ",
"1",
"của",
"malaysia",
"chính",
"phủ",
"malaysia",
"đã",
"đề",
"ra",
"khung",
"làm",
"việc",
"để",
"đảm",
"bảo",
"có",
"đủ",
"lực",
"lượng",
"lao",
"động",
"có",
"tay",
"nghề",
"và",
"kỹ",
"năng",
"cần",
"thiết",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"quá",
"trình",
"chuyển",
"đổi",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"khu",
"vực",
"ngày 21 ngày 30 tháng 5",
"kinh",
"tế",
"hướng",
"tới",
"các",
"hoạt",
"động",
"tập",
"trung",
"vào",
"tri",
"thức",
"nâng",
"cao",
"năng",
"suất",
"lao",
"động",
"và",
"thu",
"hút",
"đầu",
"tư",
"vào",
"malaysia",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"đại",
"diện",
"cho",
"một",
"lực",
"lượng",
"đáng",
"kinh",
"ngạc",
"whte/400",
"về",
"nguồn",
"vốn",
"con",
"người",
"chưa",
"được",
"khai",
"thác",
"những",
"khối",
"óc",
"và",
"tương",
"lai",
"của",
"023986589207",
"tỉ",
"trẻ",
"em",
"các",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"mới",
"được",
"công",
"bố",
"cho",
"thấy",
"có",
"khoảng",
"979 tạ",
"trẻ",
"em",
"dưới",
"2000",
"tuổi",
"ở",
"các",
"quốc",
"gia",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"và",
"trung",
"bình",
"đang",
"có",
"nguy",
"cơ",
"không",
"phát",
"triển",
"hết",
"được",
"tiềm",
"năng",
"nhận",
"thức",
"của",
"mình",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"unicef",
"cho",
"thấy",
"rằng",
"bạo",
"lực",
"trẻ",
"em",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"lên",
"tới",
"51 cm",
"usd",
"mỗi",
"năm",
"ở",
"các",
"quốc",
"-1628,58 lượng/inch",
"gia",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"tương",
"đương",
"với",
"9.807.000",
"phần",
"trăm",
"gdp",
"của",
"cả",
"khu",
"vực",
"cộng",
"lại"
] |
[
"ngày bốn đến ngày hai mươi tháng chín",
"chị",
"lê",
"thị",
"q",
"ở",
"xã",
"hóa",
"an",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"một",
"trong",
"các",
"chủ",
"nợ",
"của",
"thanh",
"kể",
"thông",
"qua",
"một",
"người",
"bạn",
"tôi",
"biết",
"thanh",
"là",
"cảnh sát giao thông",
"thuộc",
"công",
"an",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"sau",
"đó",
"thanh",
"nói",
"với",
"tôi",
"là",
"đang",
"cần",
"tiền",
"để",
"đầu",
"tư",
"vào",
"quán",
"cà",
"phê",
"heaven",
"muốn",
"nhờ",
"tôi",
"giúp",
"đỡ",
"năm một không sáu ba",
"thanh",
"đem",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"đăng",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"phú",
"hoàng",
"vĩnh",
"phát",
"pháp",
"nhân",
"của",
"quán",
"cà",
"phê",
"heaven",
"kèm",
"con",
"dấu",
"công",
"ty",
"này",
"đến",
"nhà",
"đề",
"nghị",
"tôi",
"cho",
"vay",
"âm sáu nghìn ba trăm linh năm chấm không ba trăm ba mươi năm lít",
"đồng",
"thanh",
"đã",
"cầm",
"và",
"vay",
"tiền",
"cả",
"chục",
"người",
"ba trăm linh năm mê ga oát giờ",
"bằng",
"thẻ",
"ngành",
"công",
"an",
"giả",
"và",
"nhiều",
"người",
"lên",
"facebook",
"truy",
"tìm",
"thanh",
"liên",
"quan",
"đến",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"đăng",
"chín sáu phẩy chín tư",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"một",
"thành",
"viên",
"góp",
"vốn",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"phú",
"hoàng",
"vĩnh",
"phát",
"cho",
"biết",
"giữa",
"bốn giờ",
"thanh",
"đến",
"quán",
"heaven",
"mượn",
"giấy",
"phép",
"kinh",
"doanh",
"và",
"mộc",
"dấu",
"nói",
"là",
"có",
"việc",
"riêng",
"chỉ",
"đến",
"khi",
"chị",
"q",
"đến",
"công",
"an",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"tố",
"cáo",
"thanh",
"tôi",
"mới",
"biết",
"thanh",
"dùng",
"nó",
"vào",
"chuyện",
"vay",
"tiền",
"sau",
"khi",
"chị",
"q",
"đến",
"công",
"an",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"tố",
"cáo",
"cả",
"chục",
"chủ",
"nợ",
"khác",
"cũng",
"đến",
"cơ",
"quan",
"này",
"tìm",
"thanh",
"đòi",
"nợ",
"theo",
"một",
"nguồn",
"tin",
"riêng",
"của",
"chúng",
"tôi",
"thanh",
"thường",
"mượn",
"xe",
"máy",
"đắt",
"tiền",
"như",
"sh",
"sport",
"của",
"năm trăm năm mươi mét",
"nhiều",
"người",
"rồi",
"đem",
"đến",
"các",
"tiệm",
"cầm",
"đồ",
"quen",
"biết",
"thế",
"chấp",
"lấy",
"tiền",
"thông",
"tin",
"chưa",
"đầy",
"đủ",
"tiệm",
"cầm",
"đồ",
"minh",
"g",
"ở",
"phường",
"bửu",
"long",
"đã",
"cầm",
"cho",
"thanh",
"bốn",
"xe",
"máy",
"với",
"số",
"tiền",
"gần",
"âm bốn nghìn chín trăm năm mươi chín phẩy không không bẩy trăm lẻ ba đề xi mét",
"đồng",
"hiện",
"công",
"mười chín nghìn bẩy trăm mười bốn phẩy một ngàn năm trăm bẩy bẩy",
"an",
"đã",
"thu",
"hồi",
"các",
"chiếc",
"xe",
"để",
"trả",
"lại",
"cho",
"khổ",
"chủ",
"tiệm",
"cầm",
"đồ",
"s",
"ở",
"xã",
"hóa",
"an",
"cũng",
"chung",
"hoàn",
"cảnh",
"tương",
"tự",
"khi",
"bị",
"thanh",
"mượn",
"một",
"khoản",
"tiền",
"lớn",
"anh",
"t",
"ở",
"phường",
"long",
"bình",
"bị",
"thanh",
"mượn",
"hơn",
"ba trăm chín mươi bảy tấn",
"đồng",
"cho",
"hay",
"mọi",
"người",
"tin",
"tưởng",
"cho",
"thanh",
"vay",
"nhiều",
"tiền",
"vì",
"khi",
"đến",
"vay",
"tiền",
"cũng",
"như",
"cầm",
"đồ",
"chỗ",
"nào",
"thanh",
"cũng",
"để",
"lại",
"giấy",
"chứng",
"minh",
"công",
"an",
"nhân",
"dân",
"một",
"người",
"ở",
"phường",
"tam",
"hiệp",
"cho",
"thanh",
"vay",
"một trăm linh hai pao",
"đồng",
"mà",
"tài",
"sản",
"thế",
"chấp",
"là",
"cái",
"thẻ",
"ngành",
"chua",
"chát",
"nói",
"tôi",
"tin",
"tưởng",
"vì",
"thấy",
"thanh",
"là",
"cảnh sát giao thông",
"khi",
"vay",
"tiền",
"thanh",
"có",
"để",
"lại",
"thẻ",
"ngành",
"làm",
"tin",
"nên",
"cứ",
"ngỡ",
"anh",
"ta",
"sẽ",
"trả",
"nợ",
"đàng",
"hoàng",
"một",
"người",
"hành",
"nghề",
"xe",
"ôm",
"trước",
"cổng",
"trụ",
"sở",
"công",
"an",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"cho",
"biết",
"hầu",
"như",
"ngày",
"nào",
"cũng",
"có",
"người",
"đến",
"đây",
"tìm",
"thanh",
"với",
"hy",
"vọng",
"lấy",
"lại",
"được",
"số",
"tiền",
"trót",
"cho",
"thanh",
"vay",
"không",
"chỉ",
"đến",
"cơ",
"quan",
"thanh",
"làm",
"việc",
"tìm",
"kiếm",
"mà",
"nhiều",
"người",
"còn",
"lên",
"facebook",
"hỏi",
"thông",
"tin",
"về",
"thanh"
] |
[
"ngày 4 đến ngày 20 tháng 9",
"chị",
"lê",
"thị",
"q",
"ở",
"xã",
"hóa",
"an",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"một",
"trong",
"các",
"chủ",
"nợ",
"của",
"thanh",
"kể",
"thông",
"qua",
"một",
"người",
"bạn",
"tôi",
"biết",
"thanh",
"là",
"cảnh sát giao thông",
"thuộc",
"công",
"an",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"sau",
"đó",
"thanh",
"nói",
"với",
"tôi",
"là",
"đang",
"cần",
"tiền",
"để",
"đầu",
"tư",
"vào",
"quán",
"cà",
"phê",
"heaven",
"muốn",
"nhờ",
"tôi",
"giúp",
"đỡ",
"năm 1063",
"thanh",
"đem",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"đăng",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"phú",
"hoàng",
"vĩnh",
"phát",
"pháp",
"nhân",
"của",
"quán",
"cà",
"phê",
"heaven",
"kèm",
"con",
"dấu",
"công",
"ty",
"này",
"đến",
"nhà",
"đề",
"nghị",
"tôi",
"cho",
"vay",
"-6305.0335 l",
"đồng",
"thanh",
"đã",
"cầm",
"và",
"vay",
"tiền",
"cả",
"chục",
"người",
"305 mwh",
"bằng",
"thẻ",
"ngành",
"công",
"an",
"giả",
"và",
"nhiều",
"người",
"lên",
"facebook",
"truy",
"tìm",
"thanh",
"liên",
"quan",
"đến",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"đăng",
"96,94",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"một",
"thành",
"viên",
"góp",
"vốn",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"phú",
"hoàng",
"vĩnh",
"phát",
"cho",
"biết",
"giữa",
"4h",
"thanh",
"đến",
"quán",
"heaven",
"mượn",
"giấy",
"phép",
"kinh",
"doanh",
"và",
"mộc",
"dấu",
"nói",
"là",
"có",
"việc",
"riêng",
"chỉ",
"đến",
"khi",
"chị",
"q",
"đến",
"công",
"an",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"tố",
"cáo",
"thanh",
"tôi",
"mới",
"biết",
"thanh",
"dùng",
"nó",
"vào",
"chuyện",
"vay",
"tiền",
"sau",
"khi",
"chị",
"q",
"đến",
"công",
"an",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"tố",
"cáo",
"cả",
"chục",
"chủ",
"nợ",
"khác",
"cũng",
"đến",
"cơ",
"quan",
"này",
"tìm",
"thanh",
"đòi",
"nợ",
"theo",
"một",
"nguồn",
"tin",
"riêng",
"của",
"chúng",
"tôi",
"thanh",
"thường",
"mượn",
"xe",
"máy",
"đắt",
"tiền",
"như",
"sh",
"sport",
"của",
"550 m",
"nhiều",
"người",
"rồi",
"đem",
"đến",
"các",
"tiệm",
"cầm",
"đồ",
"quen",
"biết",
"thế",
"chấp",
"lấy",
"tiền",
"thông",
"tin",
"chưa",
"đầy",
"đủ",
"tiệm",
"cầm",
"đồ",
"minh",
"g",
"ở",
"phường",
"bửu",
"long",
"đã",
"cầm",
"cho",
"thanh",
"bốn",
"xe",
"máy",
"với",
"số",
"tiền",
"gần",
"-4959,00703 dm",
"đồng",
"hiện",
"công",
"19.714,1577",
"an",
"đã",
"thu",
"hồi",
"các",
"chiếc",
"xe",
"để",
"trả",
"lại",
"cho",
"khổ",
"chủ",
"tiệm",
"cầm",
"đồ",
"s",
"ở",
"xã",
"hóa",
"an",
"cũng",
"chung",
"hoàn",
"cảnh",
"tương",
"tự",
"khi",
"bị",
"thanh",
"mượn",
"một",
"khoản",
"tiền",
"lớn",
"anh",
"t",
"ở",
"phường",
"long",
"bình",
"bị",
"thanh",
"mượn",
"hơn",
"397 tấn",
"đồng",
"cho",
"hay",
"mọi",
"người",
"tin",
"tưởng",
"cho",
"thanh",
"vay",
"nhiều",
"tiền",
"vì",
"khi",
"đến",
"vay",
"tiền",
"cũng",
"như",
"cầm",
"đồ",
"chỗ",
"nào",
"thanh",
"cũng",
"để",
"lại",
"giấy",
"chứng",
"minh",
"công",
"an",
"nhân",
"dân",
"một",
"người",
"ở",
"phường",
"tam",
"hiệp",
"cho",
"thanh",
"vay",
"102 pound",
"đồng",
"mà",
"tài",
"sản",
"thế",
"chấp",
"là",
"cái",
"thẻ",
"ngành",
"chua",
"chát",
"nói",
"tôi",
"tin",
"tưởng",
"vì",
"thấy",
"thanh",
"là",
"cảnh sát giao thông",
"khi",
"vay",
"tiền",
"thanh",
"có",
"để",
"lại",
"thẻ",
"ngành",
"làm",
"tin",
"nên",
"cứ",
"ngỡ",
"anh",
"ta",
"sẽ",
"trả",
"nợ",
"đàng",
"hoàng",
"một",
"người",
"hành",
"nghề",
"xe",
"ôm",
"trước",
"cổng",
"trụ",
"sở",
"công",
"an",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"cho",
"biết",
"hầu",
"như",
"ngày",
"nào",
"cũng",
"có",
"người",
"đến",
"đây",
"tìm",
"thanh",
"với",
"hy",
"vọng",
"lấy",
"lại",
"được",
"số",
"tiền",
"trót",
"cho",
"thanh",
"vay",
"không",
"chỉ",
"đến",
"cơ",
"quan",
"thanh",
"làm",
"việc",
"tìm",
"kiếm",
"mà",
"nhiều",
"người",
"còn",
"lên",
"facebook",
"hỏi",
"thông",
"tin",
"về",
"thanh"
] |
[
"lịch",
"thi",
"đấu",
"tứ",
"kết",
"euro",
"hai mươi tám trên mười tám",
"trực",
"tiếp",
"bóng",
"đá",
"hôm",
"nay",
"năm không bốn hai ngàn bốn trăm bẩy mươi ngang ca ép sờ gạch chéo",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"tứ",
"kết",
"euro",
"tám mươi ba phẩy năm tám",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"bóng",
"đá",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"euro",
"năm triệu chín mươi",
"hôm",
"nay",
"ép bốn ngàn năm không không",
"được",
"vtc",
"news",
"cập",
"nhật",
"liên",
"tục",
"đầy",
"đủ",
"trận",
"tứ",
"kết",
"đầu",
"tiên",
"giữa",
"bồ",
"đào",
"nha",
"và",
"ba",
"lan",
"đã",
"kết",
"thúc",
"với",
"thắng",
"lợi",
"trên",
"chấm",
"luân",
"lưu",
"sáu trăm sáu bảy gờ ram",
"thuộc",
"về",
"bồ",
"đào",
"nha",
"hai",
"đội",
"hòa",
"âm hai phẩy một một",
"sau",
"bốn mươi mốt chấm không",
"phút",
"thi",
"đấu",
"trận",
"bỉ",
"vs",
"xứ",
"wales",
"sẽ",
"xác",
"định",
"đội",
"gặp",
"bồ",
"đào",
"nha",
"ở",
"bán",
"kết",
"thủ",
"môn",
"patricio",
"cản",
"phá",
"thành",
"công",
"quả",
"sáu ngàn tám trăm hai mươi bảy phẩy bốn trăm linh bốn đồng",
"của",
"ba",
"lan",
"euro",
"chín triệu tám mươi",
"tứ",
"kết",
"sờ u a ích a bẩy trăm linh ba",
"02:00",
"bỉ",
"xứ",
"wales",
"bốn không chéo vê mờ nờ xờ lờ trừ",
"ba bốn không gạch ngang bốn không bẩy không chéo bê",
"vô địch quốc gia",
"na",
"uy",
"sáu triệu không trăm bẩy mươi nghìn",
"vòng",
"ba ba",
"chín không không chéo ca xê gờ xê dê",
"00:00",
"lillestrom",
"tromso",
"vô địch quốc gia",
"cộng hòa",
"ireland",
"hai ngàn hai trăm tám mươi",
"vòng",
"ba nghìn",
"ích một không hai ba tám mươi",
"01:45",
"derry",
"city",
"dundalk",
"giải",
"bóng",
"đá",
"nhà",
"nghề",
"mỹ",
"mls",
"tám trăm bẩy mươi năm ngàn bốn trăm bốn mươi tám",
"bẩy trăm tám chín ngang cờ i i đê nờ",
"07:00",
"chicago",
"fire",
"san",
"jose",
"gi pờ bờ i trừ",
"09:30",
"real",
"salt",
"lake",
"d.c",
"united"
] |
[
"lịch",
"thi",
"đấu",
"tứ",
"kết",
"euro",
"28 / 18",
"trực",
"tiếp",
"bóng",
"đá",
"hôm",
"nay",
"5042470-kfs/",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"tứ",
"kết",
"euro",
"83,58",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"bóng",
"đá",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"euro",
"5.000.090",
"hôm",
"nay",
"f4000500",
"được",
"vtc",
"news",
"cập",
"nhật",
"liên",
"tục",
"đầy",
"đủ",
"trận",
"tứ",
"kết",
"đầu",
"tiên",
"giữa",
"bồ",
"đào",
"nha",
"và",
"ba",
"lan",
"đã",
"kết",
"thúc",
"với",
"thắng",
"lợi",
"trên",
"chấm",
"luân",
"lưu",
"667 g",
"thuộc",
"về",
"bồ",
"đào",
"nha",
"hai",
"đội",
"hòa",
"-2,11",
"sau",
"41.0",
"phút",
"thi",
"đấu",
"trận",
"bỉ",
"vs",
"xứ",
"wales",
"sẽ",
"xác",
"định",
"đội",
"gặp",
"bồ",
"đào",
"nha",
"ở",
"bán",
"kết",
"thủ",
"môn",
"patricio",
"cản",
"phá",
"thành",
"công",
"quả",
"6827,404 đồng",
"của",
"ba",
"lan",
"euro",
"9.000.080",
"tứ",
"kết",
"suaxa703",
"02:00",
"bỉ",
"xứ",
"wales",
"40/vmnxl-",
"340-4070/b",
"vô địch quốc gia",
"na",
"uy",
"6.070.000",
"vòng",
"33",
"900/kcgcd",
"00:00",
"lillestrom",
"tromso",
"vô địch quốc gia",
"cộng hòa",
"ireland",
"2280",
"vòng",
"3000",
"x102380",
"01:45",
"derry",
"city",
"dundalk",
"giải",
"bóng",
"đá",
"nhà",
"nghề",
"mỹ",
"mls",
"875.448",
"789-cyiđn",
"07:00",
"chicago",
"fire",
"san",
"jose",
"jpby-",
"09:30",
"real",
"salt",
"lake",
"d.c",
"united"
] |
[
"đua",
"xe",
"tự",
"hành",
"mùa",
"thứ",
"hai nghìn bốn trăm chín mươi sáu",
"âm bốn lăm ngàn tám trăm ba mươi phẩy sáu nghìn chín trăm hai sáu",
"chiến",
"thắng",
"gọi",
"tên",
"học",
"viện",
"kỹ",
"thuật",
"quân",
"sự",
"đội",
"mta",
"năm trăm trừ hai không không năm chéo quờ quờ hát đê",
"của",
"học",
"viện",
"kỹ",
"thuật",
"quân",
"sự",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"giành",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"cuộc",
"thi",
"đua",
"xe",
"tự",
"hành",
"với",
"tên",
"gọi",
"cuộc",
"đua",
"số",
"mùa",
"một ngàn chín trăm chín mươi",
"đây",
"là",
"lần",
"thứ",
"âm tám mươi tám phẩy mười sáu",
"sinh",
"viên",
"của",
"học",
"viện",
"kỹ",
"thuật",
"quân",
"sự",
"vô",
"địch",
"cuộc",
"thi",
"này",
"đội",
"mta",
"năm không không gạch chéo ba nghìn không trăm mười gạch ngang đắp liu gờ pê i đắp liu",
"của",
"học",
"viện",
"kỹ",
"thuật",
"quân",
"sự",
"giành",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"cuộc",
"đua",
"số",
"mùa",
"chín trăm bẩy mươi chín ngàn ba trăm lẻ bốn",
"tháng bốn năm một ngàn một trăm bảy năm",
"tại",
"hà",
"cộng bốn không không sáu ba chín bốn sáu không chín ba",
"nội",
"đã",
"diễn",
"ra",
"vòng",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"đua",
"số",
"mùa",
"âm ba mốt phẩy hai không",
"cuộc",
"đua",
"xe",
"tự",
"hành",
"với",
"sự",
"tranh",
"tài",
"của",
"một nghìn bốn ba",
"đội",
"đến",
"từ",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"việt",
"nam",
"và",
"quốc",
"tế",
"đến",
"từ",
"anh",
"và",
"nga",
"gồm",
"đại",
"học",
"công",
"nghệ",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"học",
"viện",
"công",
"nghệ",
"bưu",
"chính",
"viễn",
"thông",
"học",
"viện",
"kỹ",
"thuật",
"quân",
"sự",
"đại",
"học",
"lạc",
"hồng",
"đại",
"học",
"khoa",
"học",
"tự",
"nhiên",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đại",
"học",
"thông",
"tin",
"liên",
"lạc",
"và",
"đại",
"học",
"nha",
"trang",
"đại",
"học",
"greenwich",
"anh",
"đại",
"học",
"tổng",
"hợp",
"liên",
"bang",
"viễn",
"đông",
"nga",
"sau",
"khi",
"trải",
"qua",
"cộng bốn chín không một chín bảy bảy bốn ba một hai",
"vòng",
"thi",
"gay",
"cấn",
"và",
"kịch",
"tính",
"đội",
"mta",
"bốn bẩy trăm dê ét nờ ngang đê xờ vờ pờ",
"của",
"học",
"viện",
"kỹ",
"thuật",
"quân",
"sự",
"đã",
"trở",
"thành",
"nhà",
"vô",
"địch",
"cuộc",
"đua",
"số",
"mùa",
"âm ba mươi phẩy hai",
"và",
"nhận",
"được",
"tổng",
"ngày hai bẩy và ngày mười chín tháng tám",
"giá",
"trị",
"phần",
"thưởng",
"lên",
"tới",
"tám trăm tám sáu độ ép",
"đồng",
"trong",
"đó",
"có",
"chín",
"chuyến",
"trải",
"nghiệm",
"tìm",
"hiểu",
"về",
"công",
"nghệ",
"tiên",
"tiến",
"hàng",
"đầu",
"tại",
"mỹ",
"trong",
"thời",
"gian",
"bốn ngàn ba trăm linh hai",
"tuần",
"ba trăm bốn mươi sáu rúp",
"đồng",
"tiền",
"mặt",
"khóa",
"học",
"bổng",
"automotive",
"trị",
"giá",
"hai ngàn sáu trăm bẩy sáu",
"triệu/suất/mỗi",
"thành",
"viên",
"và",
"sáu",
"suất",
"học",
"bổng",
"tiến",
"sĩ",
"về",
"ngành",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"trị",
"giá",
"bốn trăm ba bẩy oát giờ",
"đồng",
"cuộc",
"đua",
"số",
"là",
"cuộc",
"thi",
"công",
"nghệ",
"thường",
"niên",
"do",
"fpt",
"khởi",
"xướng",
"và",
"tổ",
"chức",
"từ",
"mười lăm tháng hai",
"trong",
"năm một nghìn bẩy trăm bốn mươi",
"hai trăm ba bốn nghìn ba trăm năm tám",
"cuộc",
"đua",
"số",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"các",
"đội",
"sinh",
"viên",
"quốc",
"tế",
"trong",
"trận",
"thi",
"đấu",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"đua",
"số",
"là",
"cuộc",
"thi",
"lập",
"trình",
"công",
"nghệ",
"xe",
"tự",
"hành",
"dành",
"cho",
"tất",
"cả",
"sinh",
"viên",
"đại",
"học",
"trên",
"cả",
"nước",
"do",
"fpt",
"tổ",
"chức",
"phát",
"biểu",
"tại",
"vòng",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"đua",
"số",
"mùa",
"ba trăm tám mươi tám ngàn bốn trăm lẻ hai",
"chủ",
"một trăm chín mươi ba xoẹt ét đờ e nờ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"fpt",
"trương",
"gia",
"bình",
"cho",
"biết",
"thế",
"giới",
"hiện",
"đang",
"có",
"không hai ba bốn chín hai năm bảy sáu năm sáu năm",
"cuộc",
"thi",
"lập",
"trình",
"xe",
"tự",
"hành",
"tương",
"tự",
"ép cờ giây năm không không",
"đó",
"là",
"cuộc",
"thi",
"do",
"audi",
"tổ",
"chức",
"dành",
"cho",
"sinh",
"viên",
"tại",
"đức",
"amazon",
"dành",
"cho",
"các",
"lập",
"trình",
"viên",
"của",
"mỹ",
"và",
"của",
"fpt",
"dành",
"cho",
"sinh",
"viên",
"việt",
"nam",
"và",
"quốc",
"tế",
"theo",
"ông",
"bình",
"tại",
"vòng",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"đua",
"số",
"mùa",
"ba mươi tám",
"với",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"năm bẩy sáu bẩy bẩy bốn sáu tám bốn một sáu",
"đội",
"tuyển",
"sinh",
"viên",
"quốc",
"tế",
"đến",
"từ",
"đại",
"học",
"greenwich",
"anh",
"và",
"đại",
"học",
"tổng",
"hợp",
"liên",
"bang",
"viễn",
"đông",
"nga",
"cuộc",
"thi",
"này",
"đã",
"trở",
"thành",
"sân",
"chơi",
"quốc",
"tế",
"các",
"sinh",
"viên",
"chiến",
"thắng",
"từ",
"của",
"cuộc",
"thi",
"này",
"chỉ",
"là",
"một",
"phần",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"cả",
"là",
"chúng",
"ta",
"đã",
"chiến",
"thắng",
"về",
"ý",
"chí",
"khát",
"vọng",
"để",
"đưa",
"việt",
"nam",
"vươn",
"lên",
"chủ",
"tịch",
"fpt",
"khẳng",
"định"
] |
[
"đua",
"xe",
"tự",
"hành",
"mùa",
"thứ",
"2496",
"-45.830,6926",
"chiến",
"thắng",
"gọi",
"tên",
"học",
"viện",
"kỹ",
"thuật",
"quân",
"sự",
"đội",
"mta",
"500-2005/qqhd",
"của",
"học",
"viện",
"kỹ",
"thuật",
"quân",
"sự",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"giành",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"cuộc",
"thi",
"đua",
"xe",
"tự",
"hành",
"với",
"tên",
"gọi",
"cuộc",
"đua",
"số",
"mùa",
"1990",
"đây",
"là",
"lần",
"thứ",
"-88,16",
"sinh",
"viên",
"của",
"học",
"viện",
"kỹ",
"thuật",
"quân",
"sự",
"vô",
"địch",
"cuộc",
"thi",
"này",
"đội",
"mta",
"500/3010-wgpiw",
"của",
"học",
"viện",
"kỹ",
"thuật",
"quân",
"sự",
"giành",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"cuộc",
"đua",
"số",
"mùa",
"979.304",
"tháng 4/1175",
"tại",
"hà",
"+40063946093",
"nội",
"đã",
"diễn",
"ra",
"vòng",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"đua",
"số",
"mùa",
"-31,20",
"cuộc",
"đua",
"xe",
"tự",
"hành",
"với",
"sự",
"tranh",
"tài",
"của",
"1043",
"đội",
"đến",
"từ",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"việt",
"nam",
"và",
"quốc",
"tế",
"đến",
"từ",
"anh",
"và",
"nga",
"gồm",
"đại",
"học",
"công",
"nghệ",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"học",
"viện",
"công",
"nghệ",
"bưu",
"chính",
"viễn",
"thông",
"học",
"viện",
"kỹ",
"thuật",
"quân",
"sự",
"đại",
"học",
"lạc",
"hồng",
"đại",
"học",
"khoa",
"học",
"tự",
"nhiên",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đại",
"học",
"thông",
"tin",
"liên",
"lạc",
"và",
"đại",
"học",
"nha",
"trang",
"đại",
"học",
"greenwich",
"anh",
"đại",
"học",
"tổng",
"hợp",
"liên",
"bang",
"viễn",
"đông",
"nga",
"sau",
"khi",
"trải",
"qua",
"+49019774312",
"vòng",
"thi",
"gay",
"cấn",
"và",
"kịch",
"tính",
"đội",
"mta",
"4700dsn-dxvp",
"của",
"học",
"viện",
"kỹ",
"thuật",
"quân",
"sự",
"đã",
"trở",
"thành",
"nhà",
"vô",
"địch",
"cuộc",
"đua",
"số",
"mùa",
"-30,2",
"và",
"nhận",
"được",
"tổng",
"ngày 27 và ngày 19 tháng 8",
"giá",
"trị",
"phần",
"thưởng",
"lên",
"tới",
"886 of",
"đồng",
"trong",
"đó",
"có",
"9",
"chuyến",
"trải",
"nghiệm",
"tìm",
"hiểu",
"về",
"công",
"nghệ",
"tiên",
"tiến",
"hàng",
"đầu",
"tại",
"mỹ",
"trong",
"thời",
"gian",
"4302",
"tuần",
"346 rub",
"đồng",
"tiền",
"mặt",
"khóa",
"học",
"bổng",
"automotive",
"trị",
"giá",
"2676",
"triệu/suất/mỗi",
"thành",
"viên",
"và",
"6",
"suất",
"học",
"bổng",
"tiến",
"sĩ",
"về",
"ngành",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"trị",
"giá",
"437 wh",
"đồng",
"cuộc",
"đua",
"số",
"là",
"cuộc",
"thi",
"công",
"nghệ",
"thường",
"niên",
"do",
"fpt",
"khởi",
"xướng",
"và",
"tổ",
"chức",
"từ",
"15/2",
"trong",
"năm 1740",
"234.358",
"cuộc",
"đua",
"số",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"các",
"đội",
"sinh",
"viên",
"quốc",
"tế",
"trong",
"trận",
"thi",
"đấu",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"đua",
"số",
"là",
"cuộc",
"thi",
"lập",
"trình",
"công",
"nghệ",
"xe",
"tự",
"hành",
"dành",
"cho",
"tất",
"cả",
"sinh",
"viên",
"đại",
"học",
"trên",
"cả",
"nước",
"do",
"fpt",
"tổ",
"chức",
"phát",
"biểu",
"tại",
"vòng",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"đua",
"số",
"mùa",
"388.402",
"chủ",
"193/sđen",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"fpt",
"trương",
"gia",
"bình",
"cho",
"biết",
"thế",
"giới",
"hiện",
"đang",
"có",
"023492576565",
"cuộc",
"thi",
"lập",
"trình",
"xe",
"tự",
"hành",
"tương",
"tự",
"fcj500",
"đó",
"là",
"cuộc",
"thi",
"do",
"audi",
"tổ",
"chức",
"dành",
"cho",
"sinh",
"viên",
"tại",
"đức",
"amazon",
"dành",
"cho",
"các",
"lập",
"trình",
"viên",
"của",
"mỹ",
"và",
"của",
"fpt",
"dành",
"cho",
"sinh",
"viên",
"việt",
"nam",
"và",
"quốc",
"tế",
"theo",
"ông",
"bình",
"tại",
"vòng",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"đua",
"số",
"mùa",
"38",
"với",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"57677468416",
"đội",
"tuyển",
"sinh",
"viên",
"quốc",
"tế",
"đến",
"từ",
"đại",
"học",
"greenwich",
"anh",
"và",
"đại",
"học",
"tổng",
"hợp",
"liên",
"bang",
"viễn",
"đông",
"nga",
"cuộc",
"thi",
"này",
"đã",
"trở",
"thành",
"sân",
"chơi",
"quốc",
"tế",
"các",
"sinh",
"viên",
"chiến",
"thắng",
"từ",
"của",
"cuộc",
"thi",
"này",
"chỉ",
"là",
"một",
"phần",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"cả",
"là",
"chúng",
"ta",
"đã",
"chiến",
"thắng",
"về",
"ý",
"chí",
"khát",
"vọng",
"để",
"đưa",
"việt",
"nam",
"vươn",
"lên",
"chủ",
"tịch",
"fpt",
"khẳng",
"định"
] |
[
"lỗ",
"hổng",
"xml",
"đe",
"dọa",
"hàng",
"triệu",
"ứng",
"dụng",
"những",
"lỗ",
"hổng",
"bị",
"phát",
"hiện",
"trong",
"các",
"thư",
"viện",
"xml",
"có",
"thể",
"khiến",
"hàng",
"triệu",
"ứng",
"dụng",
"bị",
"tấn",
"công",
"dos",
"ông",
"dave",
"chartier",
"ceo",
"của",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"bảo",
"mật",
"codenomicon",
"cho",
"biết",
"hàng",
"triệu",
"ứng",
"dụng",
"được",
"xây",
"dựng",
"dựa",
"trên",
"những",
"thư",
"viện",
"xml",
"của",
"sun",
"apache",
"software",
"foundation",
"python",
"software",
"foundation",
"gnome",
"project",
"bị",
"lỗi",
"có",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"tấn",
"công",
"dos",
"hồi",
"đầu",
"ngày mười bẩy hai hai",
"codenomicon",
"đã",
"hai mươi ba giờ ba mươi bảy phút năm bảy giây",
"thêm",
"vào",
"công",
"cụ",
"defensics",
"của",
"họ",
"một",
"cách",
"để",
"kiểm",
"tra",
"các",
"lỗ",
"hổng",
"trong",
"mã",
"xml",
"codenomicon",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"phát",
"hiện",
"của",
"mình",
"với",
"các",
"nhóm",
"nguồn",
"mở",
"và",
"công",
"nghiệp",
"hôm",
"ngày mười bảy và mồng ba",
"đã",
"có",
"một",
"số",
"khuyến",
"nghị",
"và",
"miếng",
"vá",
"cho",
"những",
"lỗ",
"hổng",
"liên",
"quan",
"tới",
"xml",
"được",
"đưa",
"ra",
"đội",
"phản",
"ứng",
"với",
"tình",
"huống",
"bảo",
"mật",
"máy",
"tính",
"khẩn",
"cấp",
"của",
"phần",
"lan",
"cert-fi",
"cũng",
"công",
"bố",
"bản",
"tư",
"vấn",
"bảo",
"mật",
"chung",
"sử",
"dụng",
"công",
"cụ",
"defensics",
"codenomicon",
"tìm",
"thấy",
"nhiều",
"lỗ",
"hổng",
"trong",
"các",
"bộ",
"phân",
"tích",
"xml",
"có",
"thể",
"dẫn",
"tới",
"tấn",
"công",
"dos",
"làm",
"sai",
"lạc",
"dữ",
"liệu",
"hoặc",
"phân",
"phát",
"nội",
"dung",
"độc",
"trên",
"nền",
"xml",
"theo",
"codenomicon",
"tin",
"tặc",
"có",
"thể",
"thể",
"bẩy trăm tám mươi tám mi li mét vuông",
"khai",
"thác",
"những",
"lỗ",
"hổng",
"này",
"bằng",
"cách",
"lừa",
"người",
"dùng",
"mở",
"file",
"xml",
"độc",
"hoặc",
"gửi",
"những",
"yêu",
"cầu",
"có",
"ác",
"ý",
"tới",
"các",
"dịch",
"vụ",
"web",
"xử",
"lý",
"nội",
"dung",
"xml",
"xml",
"được",
"sử",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"trong",
"net",
"soap",
"voip",
"các",
"dịch",
"vụ",
"web",
"các",
"ứng",
"dụng",
"tự",
"động",
"hóa",
"công",
"nghiệp",
"ông",
"chartier",
"khuyên",
"các",
"tổ",
"ngày không hai không bẩy",
"chức",
"nên",
"sớm",
"chạy",
"bản",
"vá",
"để",
"tránh",
"bị",
"tấn",
"công",
"codenomicon",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"thảo",
"luận",
"sâu",
"hơn",
"về",
"các",
"lỗ",
"hổng",
"xml",
"tại",
"hội",
"nghị",
"hacker",
"halted",
"chín",
"sẽ",
"được",
"tổ",
"chức",
"miami",
"ở",
"mỹ",
"trong",
"hai hai tháng mười hai năm hai ngàn một trăm năm mươi tám"
] |
[
"lỗ",
"hổng",
"xml",
"đe",
"dọa",
"hàng",
"triệu",
"ứng",
"dụng",
"những",
"lỗ",
"hổng",
"bị",
"phát",
"hiện",
"trong",
"các",
"thư",
"viện",
"xml",
"có",
"thể",
"khiến",
"hàng",
"triệu",
"ứng",
"dụng",
"bị",
"tấn",
"công",
"dos",
"ông",
"dave",
"chartier",
"ceo",
"của",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"bảo",
"mật",
"codenomicon",
"cho",
"biết",
"hàng",
"triệu",
"ứng",
"dụng",
"được",
"xây",
"dựng",
"dựa",
"trên",
"những",
"thư",
"viện",
"xml",
"của",
"sun",
"apache",
"software",
"foundation",
"python",
"software",
"foundation",
"gnome",
"project",
"bị",
"lỗi",
"có",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"tấn",
"công",
"dos",
"hồi",
"đầu",
"ngày 17, 22",
"codenomicon",
"đã",
"23:37:57",
"thêm",
"vào",
"công",
"cụ",
"defensics",
"của",
"họ",
"một",
"cách",
"để",
"kiểm",
"tra",
"các",
"lỗ",
"hổng",
"trong",
"mã",
"xml",
"codenomicon",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"phát",
"hiện",
"của",
"mình",
"với",
"các",
"nhóm",
"nguồn",
"mở",
"và",
"công",
"nghiệp",
"hôm",
"ngày 17 và mồng 3",
"đã",
"có",
"một",
"số",
"khuyến",
"nghị",
"và",
"miếng",
"vá",
"cho",
"những",
"lỗ",
"hổng",
"liên",
"quan",
"tới",
"xml",
"được",
"đưa",
"ra",
"đội",
"phản",
"ứng",
"với",
"tình",
"huống",
"bảo",
"mật",
"máy",
"tính",
"khẩn",
"cấp",
"của",
"phần",
"lan",
"cert-fi",
"cũng",
"công",
"bố",
"bản",
"tư",
"vấn",
"bảo",
"mật",
"chung",
"sử",
"dụng",
"công",
"cụ",
"defensics",
"codenomicon",
"tìm",
"thấy",
"nhiều",
"lỗ",
"hổng",
"trong",
"các",
"bộ",
"phân",
"tích",
"xml",
"có",
"thể",
"dẫn",
"tới",
"tấn",
"công",
"dos",
"làm",
"sai",
"lạc",
"dữ",
"liệu",
"hoặc",
"phân",
"phát",
"nội",
"dung",
"độc",
"trên",
"nền",
"xml",
"theo",
"codenomicon",
"tin",
"tặc",
"có",
"thể",
"thể",
"788 mm2",
"khai",
"thác",
"những",
"lỗ",
"hổng",
"này",
"bằng",
"cách",
"lừa",
"người",
"dùng",
"mở",
"file",
"xml",
"độc",
"hoặc",
"gửi",
"những",
"yêu",
"cầu",
"có",
"ác",
"ý",
"tới",
"các",
"dịch",
"vụ",
"web",
"xử",
"lý",
"nội",
"dung",
"xml",
"xml",
"được",
"sử",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"trong",
"net",
"soap",
"voip",
"các",
"dịch",
"vụ",
"web",
"các",
"ứng",
"dụng",
"tự",
"động",
"hóa",
"công",
"nghiệp",
"ông",
"chartier",
"khuyên",
"các",
"tổ",
"ngày 02/07",
"chức",
"nên",
"sớm",
"chạy",
"bản",
"vá",
"để",
"tránh",
"bị",
"tấn",
"công",
"codenomicon",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"thảo",
"luận",
"sâu",
"hơn",
"về",
"các",
"lỗ",
"hổng",
"xml",
"tại",
"hội",
"nghị",
"hacker",
"halted",
"9",
"sẽ",
"được",
"tổ",
"chức",
"miami",
"ở",
"mỹ",
"trong",
"22/12/2158"
] |
[
"quan",
"hệ",
"giữa",
"nga",
"và",
"phương",
"tây",
"tiếp",
"tục",
"trở",
"nên",
"căng",
"thẳng",
"sau",
"vụ",
"cựu",
"điệp",
"hai mươi giờ",
"viên",
"nhị",
"trùng",
"sergei",
"skripal",
"bị",
"đầu",
"độc",
"ở",
"anh",
"hồi",
"đầu",
"sáu hai chấm không bảy ba",
"quý một",
"vừa",
"qua",
"điều",
"gì",
"khiến",
"cho",
"chỉ",
"trong",
"chín ngàn sáu trăm sáu mươi tư phẩy hai nghìn năm trăm năm lăm",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"đôi",
"bên",
"từ",
"chỗ",
"vốn",
"là",
"đối",
"tác",
"lớn",
"của",
"nhau",
"lại",
"trở",
"mặt",
"để",
"biến",
"thành",
"những",
"đối",
"thủ",
"khó",
"đàm",
"phán",
"nga",
"chỉ",
"trích",
"anh",
"và",
"phương",
"tây",
"dùng",
"vụ",
"sergei",
"skripal",
"để",
"phá",
"hoại",
"world",
"cup",
"bốn triệu",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nga",
"mới",
"đây",
"vừa",
"thông",
"báo",
"với",
"london",
"rằng",
"anh",
"sẽ",
"phải",
"cắt",
"một trăm bốn mươi ngàn năm mươi",
"giảm",
"thêm",
"hai trăm tám mươi bảy nghìn không trăm lẻ năm",
"nhân",
"viên",
"ngoại",
"giao",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"ở",
"nga",
"đây",
"là",
"động",
"thái",
"mới",
"nhất",
"liên",
"quan",
"tới",
"vụ",
"cựu",
"điệp",
"viện",
"sergei",
"skripal",
"bị",
"đầu",
"độc",
"hôm",
"a i lờ tê rờ bờ trừ hai trăm",
"tại",
"salisbury",
"anh",
"ba trăm sáu mươi tư ngàn không trăm tám mươi hai",
"vụ",
"việc",
"đã",
"khiến",
"nga",
"hứng",
"chịu",
"đòn",
"hội",
"đồng",
"từ",
"anh",
"mỹ",
"và",
"các",
"nước",
"đồng",
"minh",
"với",
"việc",
"hơn",
"bốn mươi nghìn bốn trăm mười bảy phẩy tám nghìn tám trăm mười tám",
"nhân",
"viên",
"ngoại",
"giao",
"nga",
"bị",
"gần",
"ba chấm năm sáu",
"quốc",
"gia",
"trục",
"xuất",
"moscow",
"không",
"ngoài",
"dự",
"đoán",
"đã",
"đưa",
"ra",
"đòn",
"đáp",
"trả",
"tương",
"tự",
"trong",
"đó",
"riêng",
"anh",
"bị",
"trục",
"xuất",
"bốn chấm không chín tới bảy mươi sáu chấm năm",
"người",
"chưa",
"dừng",
"lại",
"ở",
"đó",
"theo",
"thông",
"báo",
"mới",
"đây",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nga",
"sẽ",
"có",
"thêm",
"cộng năm bốn một bốn một ba năm bảy năm sáu tám",
"nhân",
"viên",
"ngoại",
"giao",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"của",
"anh",
"phải",
"rời",
"nga",
"theo",
"giải",
"thích",
"của",
"một nghìn bẩy trăm sáu sáu chấm một sáu hai ê rô trên pao",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nga",
"maria",
"zakharova",
"quyết",
"định",
"trên",
"năm nghìn ba trăm bảy mốt chấm tám không mét",
"nhằm",
"cân",
"bằng",
"số",
"lượng",
"các",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"giữa",
"anh",
"và",
"nga",
"anh",
"đang",
"nhiều",
"hơn",
"nga",
"ba triệu hai trăm năm tám nghìn năm trăm bốn chín",
"người",
"bà",
"maria",
"zakharova",
"cho",
"biết",
"theo",
"reuters",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nga",
"đồng",
"thời",
"đã",
"đăng",
"tải",
"một",
"loạt",
"câu",
"hỏi",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"cựu",
"điệp",
"viên",
"skripal",
"bị",
"đầu",
"độc",
"trong",
"đó",
"âm tám mươi hai ngàn sáu mươi tư phẩy sáu ba hai chín",
"câu",
"dành",
"cho",
"anh",
"và",
"cộng năm sáu ba không bẩy năm bốn ba tám không không",
"câu",
"cho",
"pháp",
"năm triệu bốn mươi bẩy ngàn một trăm ba mươi nhăm",
"nước",
"có",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"tham",
"gia",
"vụ",
"việc",
"moscow",
"đã",
"đặt",
"vấn",
"đề",
"vai",
"trò",
"của",
"pháp",
"trong",
"vụ",
"việc",
"cũng",
"như",
"lý",
"do",
"anh",
"từ",
"chối",
"cho",
"nhân",
"viên",
"nga",
"tiếp",
"cận",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"cũng",
"như",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"nga",
"từ",
"bác",
"bỏ",
"cáo",
"buộc",
"của",
"anh",
"về",
"việc",
"đứng",
"sau",
"vụ",
"đầu",
"độc",
"ông",
"skripal",
"điện",
"kremlin",
"tin",
"rằng",
"đây",
"là",
"một",
"kế",
"hoạch",
"nhằm",
"phá",
"hoại",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"nga",
"cũng",
"như",
"world",
"cup",
"sáu hai tám bẩy năm ba tám không tám một tám",
"sắp",
"khởi",
"tranh",
"ở",
"nước",
"này",
"tình",
"hình",
"giữa",
"đôi",
"bên",
"càng",
"trở",
"nên",
"căng",
"thẳng",
"hơn",
"khi",
"hôm",
"xê tờ chéo lờ ba chín một",
"một",
"máy",
"bay",
"chở",
"khách",
"của",
"hãng",
"areoflot",
"nga",
"bị",
"an",
"ninh",
"anh",
"lục",
"soát",
"ở",
"sân",
"bay",
"heathrown",
"phía",
"anh",
"tuyên",
"bố",
"đây",
"chỉ",
"là",
"hoạt",
"động",
"kiểm",
"tra",
"an",
"ninh",
"bình",
"thường",
"nhưng",
"moscow",
"chỉ",
"trích",
"đây",
"sáu trăm bẩy tám gờ ram",
"là",
"hành",
"vi",
"khiêu",
"khích",
"trắng",
"trợn",
"và",
"để",
"ngỏ",
"việc",
"sẽ",
"có",
"âm một đề xi mét",
"hành",
"động",
"tương",
"tự",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"nga",
"và",
"mỹ",
"với",
"các",
"đồng",
"minh",
"phương",
"tây",
"đã",
"trở",
"nên",
"căng",
"thẳng",
"sau",
"khi",
"nga",
"tiến",
"hành",
"sáp",
"nhập",
"bán",
"đảo",
"crimea",
"từ",
"ukraine",
"theo",
"lệnh",
"của",
"tổng",
"thống",
"vladimir",
"putin",
"thống",
"kê",
"tại",
"thời",
"điểm",
"mười ba giờ",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"fdi",
"của",
"eu",
"vào",
"nga",
"lên",
"tới",
"chín triệu hai trăm chín sáu nghìn chín trăm bốn bảy",
"tỉ",
"usd",
"chiếm",
"một trăm năm mươi nhăm mét khối",
"vốn",
"fdi",
"của",
"nga",
"các",
"công",
"ty",
"eu",
"cũng",
"tạo",
"ra",
"hơn",
"bẩy trăm hai mươi bẩy nghìn hai trăm sáu mươi ba",
"việc",
"làm",
"ở",
"nga",
"ngày hai bẩy đến ngày mồng bẩy tháng mười hai",
"tuy",
"nhiên",
"quan",
"hệ",
"thương",
"mại",
"nga-eu",
"đã",
"giảm",
"sâu",
"từ",
"bốn giờ năm mốt phút",
"đến",
"nay",
"trong",
"hơn",
"sáu tư ngàn hai trăm tám tư phẩy năm tám chín bẩy",
"năm",
"nay",
"nga",
"liên",
"tục",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"có",
"hoạt",
"động",
"can",
"thiệp",
"vào",
"các",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"ở",
"châu",
"âu",
"và",
"cả",
"mỹ",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"philippe",
"pegorier",
"chuyên",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"nga",
"belarus",
"và",
"ukraine",
"việc",
"nga",
"và",
"phương",
"tây",
"chấp",
"nhận",
"được",
"sự",
"khác",
"biệt",
"về",
"quan",
"điểm",
"và",
"cách",
"nhìn",
"của",
"nhau",
"là",
"yêu",
"cầu",
"quan",
"trọng",
"để",
"đôi",
"bên",
"có",
"thể",
"ngồi",
"lại",
"hai giờ tám",
"bàn",
"đàm",
"phán"
] |
[
"quan",
"hệ",
"giữa",
"nga",
"và",
"phương",
"tây",
"tiếp",
"tục",
"trở",
"nên",
"căng",
"thẳng",
"sau",
"vụ",
"cựu",
"điệp",
"20h",
"viên",
"nhị",
"trùng",
"sergei",
"skripal",
"bị",
"đầu",
"độc",
"ở",
"anh",
"hồi",
"đầu",
"62.073",
"quý 1",
"vừa",
"qua",
"điều",
"gì",
"khiến",
"cho",
"chỉ",
"trong",
"9664,2555",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"đôi",
"bên",
"từ",
"chỗ",
"vốn",
"là",
"đối",
"tác",
"lớn",
"của",
"nhau",
"lại",
"trở",
"mặt",
"để",
"biến",
"thành",
"những",
"đối",
"thủ",
"khó",
"đàm",
"phán",
"nga",
"chỉ",
"trích",
"anh",
"và",
"phương",
"tây",
"dùng",
"vụ",
"sergei",
"skripal",
"để",
"phá",
"hoại",
"world",
"cup",
"4.000.000",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nga",
"mới",
"đây",
"vừa",
"thông",
"báo",
"với",
"london",
"rằng",
"anh",
"sẽ",
"phải",
"cắt",
"140.050",
"giảm",
"thêm",
"287.005",
"nhân",
"viên",
"ngoại",
"giao",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"ở",
"nga",
"đây",
"là",
"động",
"thái",
"mới",
"nhất",
"liên",
"quan",
"tới",
"vụ",
"cựu",
"điệp",
"viện",
"sergei",
"skripal",
"bị",
"đầu",
"độc",
"hôm",
"ailtrb-200",
"tại",
"salisbury",
"anh",
"364.082",
"vụ",
"việc",
"đã",
"khiến",
"nga",
"hứng",
"chịu",
"đòn",
"hội",
"đồng",
"từ",
"anh",
"mỹ",
"và",
"các",
"nước",
"đồng",
"minh",
"với",
"việc",
"hơn",
"40.417,8818",
"nhân",
"viên",
"ngoại",
"giao",
"nga",
"bị",
"gần",
"3.56",
"quốc",
"gia",
"trục",
"xuất",
"moscow",
"không",
"ngoài",
"dự",
"đoán",
"đã",
"đưa",
"ra",
"đòn",
"đáp",
"trả",
"tương",
"tự",
"trong",
"đó",
"riêng",
"anh",
"bị",
"trục",
"xuất",
"4.09 - 76.5",
"người",
"chưa",
"dừng",
"lại",
"ở",
"đó",
"theo",
"thông",
"báo",
"mới",
"đây",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nga",
"sẽ",
"có",
"thêm",
"+54141357568",
"nhân",
"viên",
"ngoại",
"giao",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"của",
"anh",
"phải",
"rời",
"nga",
"theo",
"giải",
"thích",
"của",
"1766.162 euro/pound",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nga",
"maria",
"zakharova",
"quyết",
"định",
"trên",
"5371.80 m",
"nhằm",
"cân",
"bằng",
"số",
"lượng",
"các",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"giữa",
"anh",
"và",
"nga",
"anh",
"đang",
"nhiều",
"hơn",
"nga",
"3.258.549",
"người",
"bà",
"maria",
"zakharova",
"cho",
"biết",
"theo",
"reuters",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nga",
"đồng",
"thời",
"đã",
"đăng",
"tải",
"một",
"loạt",
"câu",
"hỏi",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"cựu",
"điệp",
"viên",
"skripal",
"bị",
"đầu",
"độc",
"trong",
"đó",
"-82.064,6329",
"câu",
"dành",
"cho",
"anh",
"và",
"+56307543800",
"câu",
"cho",
"pháp",
"5.047.135",
"nước",
"có",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"tham",
"gia",
"vụ",
"việc",
"moscow",
"đã",
"đặt",
"vấn",
"đề",
"vai",
"trò",
"của",
"pháp",
"trong",
"vụ",
"việc",
"cũng",
"như",
"lý",
"do",
"anh",
"từ",
"chối",
"cho",
"nhân",
"viên",
"nga",
"tiếp",
"cận",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"cũng",
"như",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"nga",
"từ",
"bác",
"bỏ",
"cáo",
"buộc",
"của",
"anh",
"về",
"việc",
"đứng",
"sau",
"vụ",
"đầu",
"độc",
"ông",
"skripal",
"điện",
"kremlin",
"tin",
"rằng",
"đây",
"là",
"một",
"kế",
"hoạch",
"nhằm",
"phá",
"hoại",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"nga",
"cũng",
"như",
"world",
"cup",
"62875380818",
"sắp",
"khởi",
"tranh",
"ở",
"nước",
"này",
"tình",
"hình",
"giữa",
"đôi",
"bên",
"càng",
"trở",
"nên",
"căng",
"thẳng",
"hơn",
"khi",
"hôm",
"ct/l391",
"một",
"máy",
"bay",
"chở",
"khách",
"của",
"hãng",
"areoflot",
"nga",
"bị",
"an",
"ninh",
"anh",
"lục",
"soát",
"ở",
"sân",
"bay",
"heathrown",
"phía",
"anh",
"tuyên",
"bố",
"đây",
"chỉ",
"là",
"hoạt",
"động",
"kiểm",
"tra",
"an",
"ninh",
"bình",
"thường",
"nhưng",
"moscow",
"chỉ",
"trích",
"đây",
"678 g",
"là",
"hành",
"vi",
"khiêu",
"khích",
"trắng",
"trợn",
"và",
"để",
"ngỏ",
"việc",
"sẽ",
"có",
"-1 dm",
"hành",
"động",
"tương",
"tự",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"nga",
"và",
"mỹ",
"với",
"các",
"đồng",
"minh",
"phương",
"tây",
"đã",
"trở",
"nên",
"căng",
"thẳng",
"sau",
"khi",
"nga",
"tiến",
"hành",
"sáp",
"nhập",
"bán",
"đảo",
"crimea",
"từ",
"ukraine",
"theo",
"lệnh",
"của",
"tổng",
"thống",
"vladimir",
"putin",
"thống",
"kê",
"tại",
"thời",
"điểm",
"13h",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"fdi",
"của",
"eu",
"vào",
"nga",
"lên",
"tới",
"9.296.947",
"tỉ",
"usd",
"chiếm",
"155 m3",
"vốn",
"fdi",
"của",
"nga",
"các",
"công",
"ty",
"eu",
"cũng",
"tạo",
"ra",
"hơn",
"727.263",
"việc",
"làm",
"ở",
"nga",
"ngày 27 đến ngày mồng 7 tháng 12",
"tuy",
"nhiên",
"quan",
"hệ",
"thương",
"mại",
"nga-eu",
"đã",
"giảm",
"sâu",
"từ",
"4h51",
"đến",
"nay",
"trong",
"hơn",
"64.284,5897",
"năm",
"nay",
"nga",
"liên",
"tục",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"có",
"hoạt",
"động",
"can",
"thiệp",
"vào",
"các",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"ở",
"châu",
"âu",
"và",
"cả",
"mỹ",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"philippe",
"pegorier",
"chuyên",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"nga",
"belarus",
"và",
"ukraine",
"việc",
"nga",
"và",
"phương",
"tây",
"chấp",
"nhận",
"được",
"sự",
"khác",
"biệt",
"về",
"quan",
"điểm",
"và",
"cách",
"nhìn",
"của",
"nhau",
"là",
"yêu",
"cầu",
"quan",
"trọng",
"để",
"đôi",
"bên",
"có",
"thể",
"ngồi",
"lại",
"2h8",
"bàn",
"đàm",
"phán"
] |
[
"bên",
"trong",
"biệt",
"thự",
"ba trăm tám mươi na nô mét",
"usd",
"của",
"mỹ",
"nhân",
"x-men",
"jennifer",
"lawrence",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"jennifer",
"lawrence",
"mua",
"căn",
"biệt",
"thự",
"ở",
"khu",
"đô",
"thị",
"xa",
"hoa",
"beverly",
"hills",
"los",
"angeles",
"mỹ",
"vào",
"ngày mùng tám tháng sáu",
"nơi",
"có",
"những",
"hàng",
"xóm",
"là",
"các",
"sao",
"hollywood",
"hạng",
"a",
"khác",
"jennifer",
"lawrence",
"nổi",
"danh",
"với",
"các",
"phim",
"ăn",
"khách",
"như",
"x-men",
"hay",
"the",
"hunger",
"games",
"ngày hai mươi bốn",
"cô",
"nhận",
"giải",
"oscar",
"hạng",
"mục",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"chính",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"cho",
"vai",
"âm bẩy ngàn hai trăm sáu nhăm phẩy chín ba sáu công",
"nhân",
"vật",
"tiffany",
"trong",
"phim",
"silver",
"linings",
"playbook",
"ảnh",
"chín trăm linh bẩy quờ mờ i pê dét đê",
"century",
"fox",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"sở",
"hữu",
"biệt",
"thự",
"rộng",
"hơn",
"sáu trăm bảy mươi lăm mê ga oát giờ",
"với",
"âm ba chín ngàn bẩy trăm chín bốn phẩy không không ba một sáu chín",
"phòng",
"ngủ",
"và",
"một nghìn bẩy trăm mười năm",
"phòng",
"tắm",
"bất",
"động",
"sản",
"trước",
"đây",
"từng",
"thuộc",
"về",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"jessica",
"simpson",
"và",
"người",
"dẫn",
"chương",
"trình",
"danh",
"tiếng",
"ellen",
"degeneres",
"ảnh",
"jory",
"burton",
"ảnh",
"jory",
"burton",
"ảnh",
"hilton",
"&",
"hyland",
"ảnh",
"hilton",
"&",
"hyland",
"ảnh",
"jory",
"burton",
"ảnh",
"hilton",
"&",
"hyland",
"thiết",
"kế",
"này",
"phù",
"hợp",
"với",
"khí",
"hậu",
"los",
"angeles",
"ấm",
"áp",
"ảnh",
"hilton",
"&",
"hyland",
"những",
"tấm",
"ốp",
"tường",
"đem",
"lại",
"cho",
"căn",
"phòng",
"này",
"vẻ",
"đẹp",
"mộc",
"mạc",
"tám trăm sáu mươi đề xi mét khối",
"và",
"hơi",
"thở",
"của",
"hollywood",
"ngày",
"xưa",
"ảnh",
"hilton",
"&",
"hyland",
"ảnh",
"hilton",
"&",
"hyland",
"ảnh",
"hilton",
"&",
"hyland",
"ảnh",
"jory",
"burton",
"ảnh",
"realtor",
"ảnh",
"hilton",
"&",
"hyland",
"ảnh",
"jory",
"burton"
] |
[
"bên",
"trong",
"biệt",
"thự",
"380 nm",
"usd",
"của",
"mỹ",
"nhân",
"x-men",
"jennifer",
"lawrence",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"jennifer",
"lawrence",
"mua",
"căn",
"biệt",
"thự",
"ở",
"khu",
"đô",
"thị",
"xa",
"hoa",
"beverly",
"hills",
"los",
"angeles",
"mỹ",
"vào",
"ngày mùng 8/6",
"nơi",
"có",
"những",
"hàng",
"xóm",
"là",
"các",
"sao",
"hollywood",
"hạng",
"a",
"khác",
"jennifer",
"lawrence",
"nổi",
"danh",
"với",
"các",
"phim",
"ăn",
"khách",
"như",
"x-men",
"hay",
"the",
"hunger",
"games",
"ngày 24",
"cô",
"nhận",
"giải",
"oscar",
"hạng",
"mục",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"chính",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"cho",
"vai",
"-7265,936 công",
"nhân",
"vật",
"tiffany",
"trong",
"phim",
"silver",
"linings",
"playbook",
"ảnh",
"907qmypzđ",
"century",
"fox",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"sở",
"hữu",
"biệt",
"thự",
"rộng",
"hơn",
"675 mwh",
"với",
"-39.794,003169",
"phòng",
"ngủ",
"và",
"1715",
"phòng",
"tắm",
"bất",
"động",
"sản",
"trước",
"đây",
"từng",
"thuộc",
"về",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"jessica",
"simpson",
"và",
"người",
"dẫn",
"chương",
"trình",
"danh",
"tiếng",
"ellen",
"degeneres",
"ảnh",
"jory",
"burton",
"ảnh",
"jory",
"burton",
"ảnh",
"hilton",
"&",
"hyland",
"ảnh",
"hilton",
"&",
"hyland",
"ảnh",
"jory",
"burton",
"ảnh",
"hilton",
"&",
"hyland",
"thiết",
"kế",
"này",
"phù",
"hợp",
"với",
"khí",
"hậu",
"los",
"angeles",
"ấm",
"áp",
"ảnh",
"hilton",
"&",
"hyland",
"những",
"tấm",
"ốp",
"tường",
"đem",
"lại",
"cho",
"căn",
"phòng",
"này",
"vẻ",
"đẹp",
"mộc",
"mạc",
"860 dm3",
"và",
"hơi",
"thở",
"của",
"hollywood",
"ngày",
"xưa",
"ảnh",
"hilton",
"&",
"hyland",
"ảnh",
"hilton",
"&",
"hyland",
"ảnh",
"hilton",
"&",
"hyland",
"ảnh",
"jory",
"burton",
"ảnh",
"realtor",
"ảnh",
"hilton",
"&",
"hyland",
"ảnh",
"jory",
"burton"
] |
[
"công",
"bố",
"hai triệu sáu trăm mười bảy ngàn năm trăm hai mươi mốt",
"cụm",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"âm sáu nghìn tám trăm hai lăm phẩy ba nghìn chín trăm linh chín",
"và",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"chấm",
"trắc",
"nghiệm",
"ngày mười chín tới ngày mười ba tháng ba",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"ký",
"quyết",
"định",
"về",
"việc",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"tổ",
"chức",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"một triệu chín nghìn một",
"đáng",
"lưu",
"ý",
"trong",
"văn",
"bản",
"mà",
"bộ",
"thông",
"báo",
"cụm",
"thi",
"số",
"hiệu số hai mốt hai mươi mốt",
"tại",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"lại",
"do",
"sở",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"tây",
"ninh",
"chủ",
"trì",
"dưới",
"đây",
"là",
"các",
"cụm",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"sáu chấm hai mươi",
"và",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"được",
"giao",
"chấm",
"môn",
"thi",
"trắc",
"nghiệm",
"tháng mười một năm bốn sáu tám",
"bộ",
"o đê lờ pê pê xoẹt hai ngàn gạch chéo sáu không không",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"trực",
"tiếp",
"chỉ",
"đạo",
"tổ",
"chức",
"chấm",
"bài",
"thi",
"trắc",
"nghiệm",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"cho",
"các",
"trường",
"đại học",
"chủ",
"trì",
"đặt",
"camera",
"giám",
"sát",
"phòng",
"chấm",
"thi",
"ngày sáu tháng chín",
"giờ"
] |
[
"công",
"bố",
"2.617.521",
"cụm",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"-6825,3909",
"và",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"chấm",
"trắc",
"nghiệm",
"ngày 19 tới ngày 13 tháng 3",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"ký",
"quyết",
"định",
"về",
"việc",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"tổ",
"chức",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"1.009.100",
"đáng",
"lưu",
"ý",
"trong",
"văn",
"bản",
"mà",
"bộ",
"thông",
"báo",
"cụm",
"thi",
"số",
"hiệu số 21 - 21",
"tại",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"lại",
"do",
"sở",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"tây",
"ninh",
"chủ",
"trì",
"dưới",
"đây",
"là",
"các",
"cụm",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"6.20",
"và",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"được",
"giao",
"chấm",
"môn",
"thi",
"trắc",
"nghiệm",
"tháng 11/468",
"bộ",
"ođlpp/2000/600",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"trực",
"tiếp",
"chỉ",
"đạo",
"tổ",
"chức",
"chấm",
"bài",
"thi",
"trắc",
"nghiệm",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"cho",
"các",
"trường",
"đại học",
"chủ",
"trì",
"đặt",
"camera",
"giám",
"sát",
"phòng",
"chấm",
"thi",
"ngày 6/9",
"giờ"
] |
[
"có",
"vẻ",
"như",
"anh",
"chàng",
"này",
"chơi",
"game",
"nhập",
"tâm",
"quá",
"ui",
"đi",
"nhờ",
"tí",
"mà",
"bị",
"phát",
"hiện",
"mất",
"rồi"
] |
[
"có",
"vẻ",
"như",
"anh",
"chàng",
"này",
"chơi",
"game",
"nhập",
"tâm",
"quá",
"ui",
"đi",
"nhờ",
"tí",
"mà",
"bị",
"phát",
"hiện",
"mất",
"rồi"
] |
[
"nhân",
"viên",
"sở",
"thú",
"london",
"khỏa",
"thân",
"để",
"bảo",
"tồn",
"năm không không ngang nờ gờ",
"hổ",
"sự",
"kiện",
"này",
"được",
"gọi",
"là",
"streak",
"for",
"tigers",
"các",
"nhân",
"viên",
"trong",
"sở",
"thú",
"kêu",
"gọi",
"du",
"khách",
"tham",
"gia",
"ủng",
"hộ",
"lời",
"mời",
"chạy",
"khỏa",
"thân",
"nhằm",
"kêu",
"gọi",
"chung",
"tay",
"bảo",
"tồn",
"loài",
"hổ",
"chương",
"trình",
"khỏa",
"thân",
"để",
"bảo",
"vệ",
"hổ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"thứ",
"âm tám mốt phẩy không sáu không",
"hằng",
"tuần",
"đối",
"với",
"những",
"nhân",
"viên",
"của",
"sở",
"thú",
"zsl",
"london",
"họ",
"đã",
"chọn",
"cách",
"chạy",
"hai mươi tư phẩy một đến hai mươi nhăm chấm không không bốn",
"mà",
"không",
"có",
"quần",
"áo",
"trên",
"người",
"chỉ",
"với",
"đôi",
"giày",
"và",
"khỏa",
"thân",
"hoàn",
"toàn",
"chương",
"trình",
"diễn",
"ra",
"thứ",
"năm",
"hằng",
"tuần",
"những",
"người",
"tham",
"gia",
"sẽ",
"cùng",
"nhau",
"chạy",
"vòng",
"quanh",
"vườn",
"thú",
"đến",
"điểm",
"cuối",
"là",
"nơi",
"họ",
"có",
"thể",
"chiêm",
"ngưỡng",
"ba",
"con",
"hổ",
"sumatra",
"trong",
"chuồng",
"hổ",
"tại",
"sở",
"thú",
"những",
"người",
"tham",
"gia",
"sẽ",
"đóng",
"ích vê ngang năm không không",
"góp",
"một",
"khoản",
"phí",
"đăng",
"ký",
"một ngàn một trăm mười hai",
"đến",
"âm hai chín nghìn bảy trăm ba sáu phẩy năm hai năm sáu",
"bảng",
"anh",
"để",
"ủng",
"hộ"
] |
[
"nhân",
"viên",
"sở",
"thú",
"london",
"khỏa",
"thân",
"để",
"bảo",
"tồn",
"500-ng",
"hổ",
"sự",
"kiện",
"này",
"được",
"gọi",
"là",
"streak",
"for",
"tigers",
"các",
"nhân",
"viên",
"trong",
"sở",
"thú",
"kêu",
"gọi",
"du",
"khách",
"tham",
"gia",
"ủng",
"hộ",
"lời",
"mời",
"chạy",
"khỏa",
"thân",
"nhằm",
"kêu",
"gọi",
"chung",
"tay",
"bảo",
"tồn",
"loài",
"hổ",
"chương",
"trình",
"khỏa",
"thân",
"để",
"bảo",
"vệ",
"hổ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"thứ",
"-81,060",
"hằng",
"tuần",
"đối",
"với",
"những",
"nhân",
"viên",
"của",
"sở",
"thú",
"zsl",
"london",
"họ",
"đã",
"chọn",
"cách",
"chạy",
"24,1 - 25.004",
"mà",
"không",
"có",
"quần",
"áo",
"trên",
"người",
"chỉ",
"với",
"đôi",
"giày",
"và",
"khỏa",
"thân",
"hoàn",
"toàn",
"chương",
"trình",
"diễn",
"ra",
"thứ",
"năm",
"hằng",
"tuần",
"những",
"người",
"tham",
"gia",
"sẽ",
"cùng",
"nhau",
"chạy",
"vòng",
"quanh",
"vườn",
"thú",
"đến",
"điểm",
"cuối",
"là",
"nơi",
"họ",
"có",
"thể",
"chiêm",
"ngưỡng",
"ba",
"con",
"hổ",
"sumatra",
"trong",
"chuồng",
"hổ",
"tại",
"sở",
"thú",
"những",
"người",
"tham",
"gia",
"sẽ",
"đóng",
"xv-500",
"góp",
"một",
"khoản",
"phí",
"đăng",
"ký",
"1112",
"đến",
"-29.736,5256",
"bảng",
"anh",
"để",
"ủng",
"hộ"
] |
[
"tờ ét lờ mờ bảy trăm",
"xử",
"nguyên",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"xổ",
"số",
"bình",
"dương",
"ông",
"vũ",
"đình",
"châu",
"nguyên",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết",
"bình",
"dương",
"sẽ",
"ra",
"hầu",
"tòa",
"vào",
"sáng",
"mai",
"ngang đắp liu hát u u",
"về",
"hành",
"vi",
"ném",
"tiền",
"qua",
"cửa",
"sổ",
"gây",
"thất",
"thoát",
"hàng",
"tỷ",
"đồng",
"của",
"nhà",
"nước",
"trước",
"đó",
"ngày",
"hát pê pê",
"âm năm mươi hai chấm hai chín",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"đã",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"năm triệu không ngàn một trăm",
"sơ",
"thẩm",
"vụ",
"án",
"tuy",
"nhiên",
"do",
"vắng",
"sở",
"xây",
"dựng",
"nên",
"phiên",
"tòa",
"đã",
"bị",
"hoãn",
"cáo",
"trạng",
"của",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"quy",
"buộc",
"ông",
"châu",
"gây",
"thất",
"thoát",
"của",
"nhà",
"nước",
"hàng",
"tỷ",
"đồng",
"do",
"thiếu",
"trách",
"nhiệm",
"cố",
"ý",
"làm",
"trái",
"quy",
"định",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"của",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"vào",
"ngày chín và ngày mười tám tháng ba",
"với",
"vai",
"trò",
"là",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết-dịch",
"vụ",
"bình",
"dương",
"ông",
"vũ",
"đình",
"châu",
"trực",
"tiếp",
"thực",
"hiện",
"việc",
"chuyển",
"nhượng",
"mua",
"tài",
"sản",
"khống",
"của",
"công",
"ty",
"năm trăm tám tám ngàn bốn trăm ba mốt",
"tấn",
"lợi",
"trong",
"khi",
"số",
"tài",
"sản",
"này",
"đã",
"đem",
"cầm",
"cố",
"ngân",
"hàng",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"cho",
"nhà",
"nước",
"âm hai ngàn ba trăm năm bốn chấm không bẩy năm ba oát giờ",
"đồng",
"ngoài",
"ra",
"ông",
"châu",
"còn",
"liên",
"quan",
"đến",
"tội",
"cố",
"ý",
"làm",
"trái",
"quy",
"định",
"của",
"bhà",
"nước",
"về",
"quả",
"lý",
"kinh",
"tế",
"gây",
"hậu",
"quả",
"bốn ngàn không trăm lẻ năm xuộc tám trăm",
"nghiêm",
"trọng",
"trong",
"vụ",
"phê",
"duyệt",
"thanh",
"toán",
"khối",
"lượng",
"phát",
"sinh",
"đóng",
"cừ",
"thép",
"trong",
"dự",
"án",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"bình",
"dương",
"center",
"âm năm nghìn mười bốn phẩy bảy trăm sáu mươi bảy mi li lít",
"ông",
"châu",
"cũng",
"bao",
"che",
"cho",
"bị",
"can",
"lê",
"hoàng",
"an",
"nguyên",
"là",
"phó",
"phòng",
"kế",
"toán",
"nguyên",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"bình",
"dương",
"center",
"thuộc",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết-dịch",
"vụ",
"bình",
"dương",
"lợi",
"dụng",
"việc",
"đi",
"kiểm",
"kê",
"sản",
"phẩm",
"tại",
"phân",
"xưởng",
"in",
"một nghìn tám trăm bốn bảy",
"an",
"đã",
"lấy",
"trộm",
"một",
"số",
"dụng",
"cụ",
"in",
"vé",
"số",
"tài",
"liệu",
"gồm",
"nhiều",
"tờ",
"giấy",
"in",
"vé",
"số",
"chưa",
"có",
"seri",
"để",
"làm",
"giả",
"không chín hai bốn không bốn tám sáu hai không không ba",
"tờ",
"vé",
"số",
"trúng",
"giải",
"âm bốn mốt ngàn sáu trăm năm sáu phẩy tám ngàn bảy mươi mốt",
"bẩy tư",
"đồng/tờ",
"lê",
"hoàng",
"an",
"đã",
"chiếm",
"đoạt",
"tiền",
"nhà",
"nước",
"hơn",
"năm trăm sáu ba ki lo oát giờ",
"đồng",
"làm",
"vé",
"số",
"giả",
"nhiều",
"lần",
"trót",
"lọt",
"lần",
"sau",
"an",
"tăng",
"giá",
"trúng",
"số",
"một ngàn lẻ chín",
"đồng/tờ",
"và",
"đưa",
"cho",
"nguyễn",
"đức",
"phong",
"đi",
"lĩnh",
"thưởng"
] |
[
"tslm700",
"xử",
"nguyên",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"xổ",
"số",
"bình",
"dương",
"ông",
"vũ",
"đình",
"châu",
"nguyên",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết",
"bình",
"dương",
"sẽ",
"ra",
"hầu",
"tòa",
"vào",
"sáng",
"mai",
"-whuu",
"về",
"hành",
"vi",
"ném",
"tiền",
"qua",
"cửa",
"sổ",
"gây",
"thất",
"thoát",
"hàng",
"tỷ",
"đồng",
"của",
"nhà",
"nước",
"trước",
"đó",
"ngày",
"hpp",
"-52.29",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"đã",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"5.000.100",
"sơ",
"thẩm",
"vụ",
"án",
"tuy",
"nhiên",
"do",
"vắng",
"sở",
"xây",
"dựng",
"nên",
"phiên",
"tòa",
"đã",
"bị",
"hoãn",
"cáo",
"trạng",
"của",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"quy",
"buộc",
"ông",
"châu",
"gây",
"thất",
"thoát",
"của",
"nhà",
"nước",
"hàng",
"tỷ",
"đồng",
"do",
"thiếu",
"trách",
"nhiệm",
"cố",
"ý",
"làm",
"trái",
"quy",
"định",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"của",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"vào",
"ngày 9 và ngày 18 tháng 3",
"với",
"vai",
"trò",
"là",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết-dịch",
"vụ",
"bình",
"dương",
"ông",
"vũ",
"đình",
"châu",
"trực",
"tiếp",
"thực",
"hiện",
"việc",
"chuyển",
"nhượng",
"mua",
"tài",
"sản",
"khống",
"của",
"công",
"ty",
"588.431",
"tấn",
"lợi",
"trong",
"khi",
"số",
"tài",
"sản",
"này",
"đã",
"đem",
"cầm",
"cố",
"ngân",
"hàng",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"cho",
"nhà",
"nước",
"-2354.0753 wh",
"đồng",
"ngoài",
"ra",
"ông",
"châu",
"còn",
"liên",
"quan",
"đến",
"tội",
"cố",
"ý",
"làm",
"trái",
"quy",
"định",
"của",
"bhà",
"nước",
"về",
"quả",
"lý",
"kinh",
"tế",
"gây",
"hậu",
"quả",
"4005/800",
"nghiêm",
"trọng",
"trong",
"vụ",
"phê",
"duyệt",
"thanh",
"toán",
"khối",
"lượng",
"phát",
"sinh",
"đóng",
"cừ",
"thép",
"trong",
"dự",
"án",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"bình",
"dương",
"center",
"-5014,767 ml",
"ông",
"châu",
"cũng",
"bao",
"che",
"cho",
"bị",
"can",
"lê",
"hoàng",
"an",
"nguyên",
"là",
"phó",
"phòng",
"kế",
"toán",
"nguyên",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"bình",
"dương",
"center",
"thuộc",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết-dịch",
"vụ",
"bình",
"dương",
"lợi",
"dụng",
"việc",
"đi",
"kiểm",
"kê",
"sản",
"phẩm",
"tại",
"phân",
"xưởng",
"in",
"1847",
"an",
"đã",
"lấy",
"trộm",
"một",
"số",
"dụng",
"cụ",
"in",
"vé",
"số",
"tài",
"liệu",
"gồm",
"nhiều",
"tờ",
"giấy",
"in",
"vé",
"số",
"chưa",
"có",
"seri",
"để",
"làm",
"giả",
"092404862003",
"tờ",
"vé",
"số",
"trúng",
"giải",
"-41.656,8071",
"74",
"đồng/tờ",
"lê",
"hoàng",
"an",
"đã",
"chiếm",
"đoạt",
"tiền",
"nhà",
"nước",
"hơn",
"563 kwh",
"đồng",
"làm",
"vé",
"số",
"giả",
"nhiều",
"lần",
"trót",
"lọt",
"lần",
"sau",
"an",
"tăng",
"giá",
"trúng",
"số",
"1009",
"đồng/tờ",
"và",
"đưa",
"cho",
"nguyễn",
"đức",
"phong",
"đi",
"lĩnh",
"thưởng"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"qua",
"mỗi",
"cơn",
"phong",
"ba",
"bó",
"lúa",
"vàng",
"biểu",
"âm mười năm nghìn năm mươi phẩy hai ngàn tám trăm năm mươi năm",
"tượng",
"của",
"asean",
"sẽ",
"càng",
"thêm",
"gắn",
"kết",
"trong",
"vai",
"trò",
"chủ",
"tịch",
"asean",
"không một bốn năm hai tám chín sáu một tám không ba",
"ngày bảy ngày mười bốn tháng bốn",
"tại",
"hà",
"nội",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"đã",
"cùng",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"và",
"các",
"đối",
"tác",
"tham",
"dự",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"một triệu tám trăm bốn mươi hai nghìn hai trăm sáu mươi năm",
"bằng",
"hình",
"thức",
"trực",
"tuyến",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"chủ",
"tịch",
"asean",
"tám triệu hai trăm mười hai ngàn chín trăm hai mươi sáu",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"ba triệu một trăm mười bốn ngàn một trăm lẻ bảy",
"buổi",
"lễ",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"hai nghìn ba trăm tám tám",
"nước",
"asean",
"bộ",
"trưởng",
"phụ",
"trách",
"các",
"trụ",
"cột",
"cộng",
"đồng",
"chính",
"trị",
"an",
"ninh",
"văn",
"hóa",
"xã",
"hội",
"và",
"kinh",
"tế",
"của",
"các",
"nước",
"asean",
"tổng",
"thư",
"ký",
"asean",
"lim",
"jock",
"hoi",
"trưởng",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"asean",
"tại",
"bốn ngàn linh bảy",
"trụ",
"cột",
"chính",
"trị-an",
"ninh",
"văn",
"hóa-xã",
"hội",
"kinh",
"tế",
"các",
"đại",
"sứ",
"trưởng",
"phái",
"đoàn",
"đại",
"diện",
"thường",
"trực",
"hai giờ hai mươi năm phút bốn mươi giây",
"các",
"nước",
"asean",
"và",
"các",
"đối",
"tác",
"của",
"asean",
"đại",
"diện",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"có",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"chủ",
"tịch",
"aipa",
"chín",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"quốc",
"bẩy trăm bốn mươi hai ca ra",
"gia",
"asean",
"bốn ngàn không trăm linh hai",
"phạm",
"bình",
"minh",
"bộ",
"trưởng",
"chủ",
"nhiệm",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"mai",
"tiến",
"dũng",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"đào",
"ngọc",
"âm bẩy nghìn bẩy mươi hai phẩy năm hai một bát can",
"dung",
"cùng",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"bộ",
"ban",
"ngành",
"phát",
"biểu",
"tại",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"nhấn",
"mạnh",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"hơn",
"nửa",
"thế",
"kỷ",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"thường",
"kỳ",
"của",
"asean",
"được",
"tổ",
"chức",
"trực",
"tuyến",
"vừa",
"qua",
"hội",
"nghị",
"khóa",
"bốn triệu tám trăm ba mươi mốt nghìn bẩy trăm sáu mươi ba",
"đại",
"hội",
"đồng",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"và",
"nhiều",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"tế",
"lớn",
"cũng",
"diễn",
"ra",
"trên",
"các",
"mạng",
"kết",
"nối",
"toàn",
"cầu",
"điều",
"này",
"phản",
"ánh",
"thực",
"tế",
"về",
"nhiều",
"phương",
"thức",
"vận",
"hành",
"công",
"việc",
"đang",
"buộc",
"phải",
"thay",
"đổi",
"không",
"chỉ",
"do",
"phát",
"triển",
"của",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"mà",
"còn",
"do",
"thách",
"thức",
"chưa",
"từng",
"có",
"dịch",
"bẩy không một một nghìn bốn trăm mười một gạch ngang o dê hờ a gờ",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"trong",
"những",
"tháng",
"đầu",
"mười nhăm giờ",
"dịch",
"ngang e lờ rờ vê gạch chéo bờ",
"đã",
"để",
"lại",
"những",
"hệ",
"lụy",
"nặng",
"nề",
"với",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"và",
"ổn",
"định",
"xã",
"hội",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"asean",
"thủ",
"tướng",
"năm mươi sáu ngàn ba trăm tám mươi phẩy không năm trăm mười hai",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"đánh",
"giá",
"cao",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"đã",
"kịp",
"thời",
"hành",
"động",
"chủ",
"động",
"thích",
"ứng",
"gắn",
"kết",
"các",
"quốc",
"gia",
"hệ",
"thống",
"ứng",
"phó",
"y",
"tế",
"khẩn",
"cấp",
"của",
"asean",
"và",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"đã",
"được",
"kích",
"hoạt",
"ngay",
"từ",
"những",
"ngày",
"đầu",
"dịch",
"các",
"nước",
"asean",
"đã",
"tích",
"cực",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"kinh",
"nghiệm",
"phối",
"hợp",
"trong",
"kiểm",
"soát",
"ngăn",
"ngừa",
"dịch",
"bệnh",
"toàn",
"thể",
"asean",
"với",
"cam",
"kết",
"chính",
"trị",
"ở",
"mức",
"cao",
"nhất",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"đồng",
"bộ",
"tổng",
"thể",
"ở",
"cấp",
"quốc",
"gia",
"và",
"khu",
"vực",
"đã",
"thể",
"hiện",
"bản",
"lĩnh",
"vững",
"vàng",
"của",
"một",
"khối",
"asean",
"đoàn",
"kết",
"gắn",
"bó",
"đầy",
"tình",
"tương",
"thân",
"tương",
"ái",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"bày",
"tỏ",
"cảm",
"ơn",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"các",
"đối",
"tác",
"của",
"asean",
"đã",
"chung",
"tay",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"việt",
"nam",
"nước",
"chủ",
"tịch",
"asean",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"chung",
"ứng",
"phó",
"dịch",
"bệnh",
"nhất",
"là",
"những",
"cam",
"kết",
"mạnh",
"mẽ",
"thể",
"hiện",
"tại",
"cấp",
"cao",
"đặc",
"biệt",
"asean",
"và",
"asean",
"hai triệu tám trăm ba mươi hai ngàn bốn trăm năm mươi hai",
"về",
"i xê tờ e năm trăm",
"ngày một ba không bốn",
"vừa",
"qua",
"thủ",
"tướng",
"kỳ",
"vọng",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"tám sáu ngàn hai trăm lẻ năm phẩy không không hai năm một một",
"sẽ",
"là",
"dịp",
"để",
"chúng",
"ta",
"một",
"lần",
"nữa",
"khẳng",
"định",
"tình",
"đoàn",
"kết",
"ý",
"chí",
"chính",
"trị",
"mạnh",
"mẽ",
"và",
"quyết",
"tâm",
"cao",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"asean",
"vượt",
"lên",
"các",
"khó",
"khăn",
"thách",
"thức",
"vững",
"vàng",
"đi",
"tới",
"thủ",
"tướng",
"mong",
"rằng",
"hội",
"nghị",
"sẽ",
"thông",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"tầm",
"nhìn",
"của",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"về",
"một",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"gắn",
"kết",
"và",
"chủ",
"động",
"thích",
"ứng",
"vượt",
"lên",
"thử",
"thách",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"và",
"đó",
"sẽ",
"là",
"kim",
"chỉ",
"nam",
"cho",
"asean",
"tự",
"tin",
"trên",
"bước",
"đường",
"tiếp",
"theo",
"quang",
"cảnh",
"phiên",
"toàn",
"thể",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"hai nghìn một trăm lẻ một",
"tại",
"trung",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"tế",
"hà",
"nội",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"cho",
"biết",
"hội",
"nghị",
"lần",
"này",
"sẽ",
"trao",
"đổi",
"về",
"kế",
"hoạch",
"phục",
"hồi",
"tổng",
"thể",
"của",
"asean",
"sau",
"dịch",
"bệnh",
"sớm",
"đưa",
"vào",
"triển",
"khai",
"các",
"sáng",
"kiến",
"về",
"lập",
"quỹ",
"asean",
"ứng",
"phó",
"dịch",
"đê ét chéo vê kép nờ dê cờ ét chéo bảy trăm",
"xây",
"dựng",
"kho",
"dự",
"phòng",
"vật",
"tư",
"y",
"tế",
"khẩn",
"cấp",
"của",
"asean",
"xây",
"dựng",
"quy",
"trình",
"ứng",
"phó",
"dịch",
"bệnh",
"chuẩn",
"asean",
"trong",
"tình",
"huống",
"y",
"tế",
"khẩn",
"cấp",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"rà",
"soát",
"công",
"tác",
"đánh",
"giá",
"giữa",
"kỳ",
"thực",
"hiện",
"các",
"kế",
"hoạch",
"tổng",
"thể",
"của",
"tầm",
"nhìn",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"tám mươi sáu phẩy mười bốn",
"cho",
"ý",
"kiến",
"về",
"xây",
"dựng",
"định",
"hướng",
"phát",
"triển",
"tương",
"lai",
"của",
"asean",
"sau",
"âm hai phẩy không bốn tám",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"hoạt",
"động",
"của",
"asean",
"với",
"việc",
"đánh",
"giá",
"việc",
"triển",
"khai",
"hiến",
"chương",
"asean",
"asean",
"cũng",
"mười một chấm hai mươi ba",
"sẽ",
"tăng",
"cường",
"năm triệu một trăm chín mốt ngàn hai trăm ba bảy",
"khuyến",
"khích",
"sự",
"tham",
"gia",
"đóng",
"góp",
"tích",
"cực",
"của",
"các",
"ngành",
"các",
"giới",
"trong",
"xã",
"hội",
"trong",
"tiến",
"trình",
"xây",
"dựng",
"một",
"cộng",
"đồng",
"hướng",
"về",
"người",
"dân",
"và",
"lấy",
"người",
"dân",
"làm",
"trung",
"tâm",
"các",
"nỗ",
"lực",
"tăng",
"cường",
"kết",
"nối",
"thúc",
"đẩy",
"phát",
"triển",
"đồng",
"đều",
"bền",
"vững",
"của",
"asean",
"những",
"năm",
"qua",
"sẽ",
"bảy triệu tám trăm hai hai ngàn không trăm hai ba",
"tiếp",
"tục",
"được",
"đẩy",
"mạnh",
"trong",
"ngày ba mươi đến ngày hai mốt tháng mười hai",
"các",
"sáng",
"kiến",
"mạng",
"lưới",
"thành",
"phố",
"thông",
"minh",
"asean",
"kết",
"nối",
"các",
"kết",
"nối",
"cần",
"sáu",
"được",
"tiếp",
"bốn ngàn bảy hai",
"tục",
"triển",
"khai",
"hiệu",
"quả",
"sâu",
"rộng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cần",
"quan",
"tâm",
"thích",
"đáng",
"đến",
"ngày mười lăm tháng bảy",
"việc",
"gắn",
"kết",
"chặt",
"chẽ",
"các",
"tiểu",
"vùng",
"với",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"tổng",
"thể",
"của",
"asean",
"trong",
"đó",
"có",
"tiểu",
"vùng",
"mê",
"công",
"về",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"bền",
"vững",
"nguồn",
"nước",
"là",
"cộng",
"đồng",
"rộng",
"mở",
"một",
"đối",
"tác",
"vì",
"hòa",
"bình",
"và",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"của",
"cộng",
"đồng",
"quốc",
"tế",
"asean",
"sẽ",
"không",
"ngừng",
"mở",
"rộng",
"làm",
"sâu",
"sắc",
"thêm",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"bình",
"đẳng",
"cùng",
"có",
"lợi",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"asean",
"đẩy",
"mạnh",
"quan",
"hệ",
"gắn",
"kết",
"với",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"trong",
"mồng tám tháng một một trăm hai bốn",
"khi",
"cả",
"indonesia",
"và",
"việt",
"nam",
"cùng",
"là",
"ủy",
"viên",
"không",
"thường",
"ngày hai sáu tới ngày mùng sáu tháng mười một",
"trực",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"tích",
"cực",
"đóng",
"góp",
"cho",
"các",
"nỗ",
"lực",
"duy",
"trì",
"hòa",
"bình",
"an",
"ninh",
"và",
"phát",
"triển",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"chúng",
"ta",
"cam",
"kết",
"mạnh",
"mẽ",
"đối",
"với",
"tự",
"do",
"hóa",
"và",
"liên",
"kết",
"kinh",
"tế",
"phấn",
"đấu",
"sớm",
"hoàn",
"tất",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"bảy sáu nghìn bốn trăm năm lăm phẩy chín nghìn năm trăm chín mươi hai",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"diện",
"khu",
"vực",
"rcep",
"trên",
"cơ",
"sở",
"đề",
"cao",
"vai",
"trò",
"trung",
"tâm",
"của",
"asean",
"ở",
"khu",
"vực",
"asean",
"không",
"ngừng",
"cải",
"tiến",
"hoàn",
"thiện",
"các",
"cơ",
"chế",
"đối",
"thoại",
"hợp",
"tác",
"xây",
"dựng",
"lòng",
"tin",
"củng",
"cố",
"cấu",
"trúc",
"khu",
"vực",
"mở",
"minh",
"bạch",
"dựa",
"trên",
"luật",
"lệ",
"đồng",
"thời",
"asean",
"tiếp",
"tục",
"thúc",
"đẩy",
"đề",
"cao",
"các",
"quy",
"tắc",
"chuẩn",
"mực",
"ứng",
"xử",
"định",
"hình",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"các",
"quốc",
"gia",
"trong",
"khu",
"vực",
"theo",
"hiệp",
"ước",
"thân",
"thiện",
"và",
"hợp",
"tác",
"tac",
"tôn",
"trọng",
"thực",
"hiện",
"nghiêm",
"túc",
"đầy",
"đủ",
"tuyên",
"bố",
"về",
"ứng",
"xử",
"của",
"các",
"bên",
"trên",
"biển",
"đông",
"doc",
"nỗ",
"lực",
"xây",
"dựng",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"coc",
"hiệu",
"lực",
"hiệu",
"quả",
"phù",
"hợp",
"bảy bảy",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"và",
"công",
"ước",
"luật",
"biển",
"ngày ba một không sáu hai bảy không sáu",
"unclos",
"bốn triệu hai trăm chín sáu ngàn chín trăm năm mốt",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tin",
"tưởng",
"qua",
"mỗi",
"cơn",
"phong",
"ba",
"bó",
"lúa",
"vàng",
"trên",
"logo",
"biểu",
"tượng",
"của",
"asean",
"sẽ",
"mười ba giờ bốn mươi mốt phút năm mươi chín giây",
"ngày",
"càng",
"thêm",
"gắn",
"kết",
"bền",
"chặt",
"tiếp",
"tục",
"đem",
"lại",
"những",
"hạt",
"gạo",
"đong",
"đầy",
"tình",
"cảm",
"đoàn",
"kết",
"đùm",
"bọc",
"lẫn",
"bảy triệu hai trăm bốn mươi tám ngàn năm trăm bốn mươi bốn",
"nhau",
"của",
"đại",
"gia",
"đình",
"asean",
"theo",
"chương",
"trình",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"sẽ",
"thông",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"tịch",
"về",
"kết",
"quả",
"của",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"một trăm ngang bốn không không bê u rờ vê cờ",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"mười ngàn bẩy trăm ba bẩy phẩy một trăm bốn mươi mốt",
"tuyên",
"bố",
"tầm",
"nhìn",
"về",
"asean",
"gắn",
"kết",
"chủ",
"động",
"thích",
"ứng",
"và",
"tuyên",
"bố",
"asean",
"về",
"phát",
"triển",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"cho",
"một",
"thế",
"giới",
"công",
"việc",
"đang",
"đổi",
"thay",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"bốn triệu lẻ chín",
"đó",
"là",
"phiên",
"họp",
"đặc",
"biệt",
"của",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"về",
"tăng",
"quyền",
"năng",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"trong",
"thời",
"đại",
"số",
"là",
"sáng",
"kiến",
"do",
"việt",
"nam",
"đề",
"xuất",
"nhằm",
"kỷ",
"niệm",
"bốn bảy",
"năm",
"thông",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"và",
"cương",
"lĩnh",
"bắc",
"kinh",
"về",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"quyền",
"của",
"phụ",
"nữ",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"với",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"nghị",
"viện",
"asean",
"aipa",
"do",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"chủ",
"tịch",
"một không năm giây xoẹt",
"dẫn",
"đầu",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thường",
"trực",
"quốc",
"hội",
"tòng",
"thị",
"phóng",
"tham",
"dự",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"này",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"trưởng",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"việt",
"nam",
"tại",
"aipa",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"và",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"nghị",
"viện",
"asean",
"aipa",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"cùng",
"đại",
"diện",
"aipa",
"sẽ",
"trao",
"đổi",
"để",
"tăng",
"cường",
"sự",
"phối",
"hợp",
"giữa",
"hai",
"tổ",
"chức",
"trong",
"xây",
"dựng",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"hướng",
"tới",
"người",
"dân",
"vì",
"người",
"dân",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"và",
"đại",
"diện",
"thanh",
"niên",
"asean",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"sẽ",
"đối",
"thoại",
"với",
"đại",
"diện",
"thanh",
"niên",
"asean",
"được",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"asean",
"đề",
"cử",
"về",
"thúc",
"đẩy",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"thanh",
"niên",
"trong",
"xây",
"dựng",
"cộng",
"đồng",
"các",
"đại",
"diện",
"thanh",
"niên",
"sẽ",
"đệ",
"trình",
"tuyên",
"bố",
"về",
"thanh",
"niên",
"cho",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"tại",
"cuộc",
"đối",
"thoại",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"và",
"hội",
"đồng",
"tư",
"vấn",
"kinh",
"doanh",
"asean",
"abac",
"dự",
"kiến",
"đại",
"diện",
"abac",
"sẽ",
"trình",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"các",
"khuyến",
"nghị",
"của",
"cộng",
"đồng",
"doanh",
"nghiệp",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"đẩy",
"mạnh",
"tự",
"do",
"thuận",
"lợi",
"hóa",
"thương",
"một ngàn bốn trăm tám mốt",
"mại-đầu",
"tư",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"qua",
"mỗi",
"cơn",
"phong",
"ba",
"bó",
"lúa",
"vàng",
"biểu",
"-15.050,2855",
"tượng",
"của",
"asean",
"sẽ",
"càng",
"thêm",
"gắn",
"kết",
"trong",
"vai",
"trò",
"chủ",
"tịch",
"asean",
"014528961803",
"ngày 7 ngày 14 tháng 4",
"tại",
"hà",
"nội",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"đã",
"cùng",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"và",
"các",
"đối",
"tác",
"tham",
"dự",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"1.842.265",
"bằng",
"hình",
"thức",
"trực",
"tuyến",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"chủ",
"tịch",
"asean",
"8.212.926",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"3.114.107",
"buổi",
"lễ",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"2388",
"nước",
"asean",
"bộ",
"trưởng",
"phụ",
"trách",
"các",
"trụ",
"cột",
"cộng",
"đồng",
"chính",
"trị",
"an",
"ninh",
"văn",
"hóa",
"xã",
"hội",
"và",
"kinh",
"tế",
"của",
"các",
"nước",
"asean",
"tổng",
"thư",
"ký",
"asean",
"lim",
"jock",
"hoi",
"trưởng",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"asean",
"tại",
"4007",
"trụ",
"cột",
"chính",
"trị-an",
"ninh",
"văn",
"hóa-xã",
"hội",
"kinh",
"tế",
"các",
"đại",
"sứ",
"trưởng",
"phái",
"đoàn",
"đại",
"diện",
"thường",
"trực",
"2:25:40",
"các",
"nước",
"asean",
"và",
"các",
"đối",
"tác",
"của",
"asean",
"đại",
"diện",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"có",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"chủ",
"tịch",
"aipa",
"9",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"quốc",
"742 carat",
"gia",
"asean",
"4002",
"phạm",
"bình",
"minh",
"bộ",
"trưởng",
"chủ",
"nhiệm",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"mai",
"tiến",
"dũng",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"đào",
"ngọc",
"-7072,521 pa",
"dung",
"cùng",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"bộ",
"ban",
"ngành",
"phát",
"biểu",
"tại",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"nhấn",
"mạnh",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"hơn",
"nửa",
"thế",
"kỷ",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"thường",
"kỳ",
"của",
"asean",
"được",
"tổ",
"chức",
"trực",
"tuyến",
"vừa",
"qua",
"hội",
"nghị",
"khóa",
"4.831.763",
"đại",
"hội",
"đồng",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"và",
"nhiều",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"tế",
"lớn",
"cũng",
"diễn",
"ra",
"trên",
"các",
"mạng",
"kết",
"nối",
"toàn",
"cầu",
"điều",
"này",
"phản",
"ánh",
"thực",
"tế",
"về",
"nhiều",
"phương",
"thức",
"vận",
"hành",
"công",
"việc",
"đang",
"buộc",
"phải",
"thay",
"đổi",
"không",
"chỉ",
"do",
"phát",
"triển",
"của",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"mà",
"còn",
"do",
"thách",
"thức",
"chưa",
"từng",
"có",
"dịch",
"7011411-odhag",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"trong",
"những",
"tháng",
"đầu",
"15h",
"dịch",
"-elrv/b",
"đã",
"để",
"lại",
"những",
"hệ",
"lụy",
"nặng",
"nề",
"với",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"và",
"ổn",
"định",
"xã",
"hội",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"asean",
"thủ",
"tướng",
"56.380,0512",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"đánh",
"giá",
"cao",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"đã",
"kịp",
"thời",
"hành",
"động",
"chủ",
"động",
"thích",
"ứng",
"gắn",
"kết",
"các",
"quốc",
"gia",
"hệ",
"thống",
"ứng",
"phó",
"y",
"tế",
"khẩn",
"cấp",
"của",
"asean",
"và",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"đã",
"được",
"kích",
"hoạt",
"ngay",
"từ",
"những",
"ngày",
"đầu",
"dịch",
"các",
"nước",
"asean",
"đã",
"tích",
"cực",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"kinh",
"nghiệm",
"phối",
"hợp",
"trong",
"kiểm",
"soát",
"ngăn",
"ngừa",
"dịch",
"bệnh",
"toàn",
"thể",
"asean",
"với",
"cam",
"kết",
"chính",
"trị",
"ở",
"mức",
"cao",
"nhất",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"đồng",
"bộ",
"tổng",
"thể",
"ở",
"cấp",
"quốc",
"gia",
"và",
"khu",
"vực",
"đã",
"thể",
"hiện",
"bản",
"lĩnh",
"vững",
"vàng",
"của",
"một",
"khối",
"asean",
"đoàn",
"kết",
"gắn",
"bó",
"đầy",
"tình",
"tương",
"thân",
"tương",
"ái",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"bày",
"tỏ",
"cảm",
"ơn",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"các",
"đối",
"tác",
"của",
"asean",
"đã",
"chung",
"tay",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"việt",
"nam",
"nước",
"chủ",
"tịch",
"asean",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"chung",
"ứng",
"phó",
"dịch",
"bệnh",
"nhất",
"là",
"những",
"cam",
"kết",
"mạnh",
"mẽ",
"thể",
"hiện",
"tại",
"cấp",
"cao",
"đặc",
"biệt",
"asean",
"và",
"asean",
"2.832.452",
"về",
"icte500",
"ngày 13/04",
"vừa",
"qua",
"thủ",
"tướng",
"kỳ",
"vọng",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"86.205,002511",
"sẽ",
"là",
"dịp",
"để",
"chúng",
"ta",
"một",
"lần",
"nữa",
"khẳng",
"định",
"tình",
"đoàn",
"kết",
"ý",
"chí",
"chính",
"trị",
"mạnh",
"mẽ",
"và",
"quyết",
"tâm",
"cao",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"asean",
"vượt",
"lên",
"các",
"khó",
"khăn",
"thách",
"thức",
"vững",
"vàng",
"đi",
"tới",
"thủ",
"tướng",
"mong",
"rằng",
"hội",
"nghị",
"sẽ",
"thông",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"tầm",
"nhìn",
"của",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"về",
"một",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"gắn",
"kết",
"và",
"chủ",
"động",
"thích",
"ứng",
"vượt",
"lên",
"thử",
"thách",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"và",
"đó",
"sẽ",
"là",
"kim",
"chỉ",
"nam",
"cho",
"asean",
"tự",
"tin",
"trên",
"bước",
"đường",
"tiếp",
"theo",
"quang",
"cảnh",
"phiên",
"toàn",
"thể",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"2101",
"tại",
"trung",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"tế",
"hà",
"nội",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"cho",
"biết",
"hội",
"nghị",
"lần",
"này",
"sẽ",
"trao",
"đổi",
"về",
"kế",
"hoạch",
"phục",
"hồi",
"tổng",
"thể",
"của",
"asean",
"sau",
"dịch",
"bệnh",
"sớm",
"đưa",
"vào",
"triển",
"khai",
"các",
"sáng",
"kiến",
"về",
"lập",
"quỹ",
"asean",
"ứng",
"phó",
"dịch",
"đs/wndcs/700",
"xây",
"dựng",
"kho",
"dự",
"phòng",
"vật",
"tư",
"y",
"tế",
"khẩn",
"cấp",
"của",
"asean",
"xây",
"dựng",
"quy",
"trình",
"ứng",
"phó",
"dịch",
"bệnh",
"chuẩn",
"asean",
"trong",
"tình",
"huống",
"y",
"tế",
"khẩn",
"cấp",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"rà",
"soát",
"công",
"tác",
"đánh",
"giá",
"giữa",
"kỳ",
"thực",
"hiện",
"các",
"kế",
"hoạch",
"tổng",
"thể",
"của",
"tầm",
"nhìn",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"86,14",
"cho",
"ý",
"kiến",
"về",
"xây",
"dựng",
"định",
"hướng",
"phát",
"triển",
"tương",
"lai",
"của",
"asean",
"sau",
"-2,048",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"hoạt",
"động",
"của",
"asean",
"với",
"việc",
"đánh",
"giá",
"việc",
"triển",
"khai",
"hiến",
"chương",
"asean",
"asean",
"cũng",
"11.23",
"sẽ",
"tăng",
"cường",
"5.191.237",
"khuyến",
"khích",
"sự",
"tham",
"gia",
"đóng",
"góp",
"tích",
"cực",
"của",
"các",
"ngành",
"các",
"giới",
"trong",
"xã",
"hội",
"trong",
"tiến",
"trình",
"xây",
"dựng",
"một",
"cộng",
"đồng",
"hướng",
"về",
"người",
"dân",
"và",
"lấy",
"người",
"dân",
"làm",
"trung",
"tâm",
"các",
"nỗ",
"lực",
"tăng",
"cường",
"kết",
"nối",
"thúc",
"đẩy",
"phát",
"triển",
"đồng",
"đều",
"bền",
"vững",
"của",
"asean",
"những",
"năm",
"qua",
"sẽ",
"7.822.023",
"tiếp",
"tục",
"được",
"đẩy",
"mạnh",
"trong",
"ngày 30 đến ngày 21 tháng 12",
"các",
"sáng",
"kiến",
"mạng",
"lưới",
"thành",
"phố",
"thông",
"minh",
"asean",
"kết",
"nối",
"các",
"kết",
"nối",
"cần",
"6",
"được",
"tiếp",
"4072",
"tục",
"triển",
"khai",
"hiệu",
"quả",
"sâu",
"rộng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cần",
"quan",
"tâm",
"thích",
"đáng",
"đến",
"ngày 15/7",
"việc",
"gắn",
"kết",
"chặt",
"chẽ",
"các",
"tiểu",
"vùng",
"với",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"tổng",
"thể",
"của",
"asean",
"trong",
"đó",
"có",
"tiểu",
"vùng",
"mê",
"công",
"về",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"bền",
"vững",
"nguồn",
"nước",
"là",
"cộng",
"đồng",
"rộng",
"mở",
"một",
"đối",
"tác",
"vì",
"hòa",
"bình",
"và",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"của",
"cộng",
"đồng",
"quốc",
"tế",
"asean",
"sẽ",
"không",
"ngừng",
"mở",
"rộng",
"làm",
"sâu",
"sắc",
"thêm",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"bình",
"đẳng",
"cùng",
"có",
"lợi",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"asean",
"đẩy",
"mạnh",
"quan",
"hệ",
"gắn",
"kết",
"với",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"trong",
"mồng 8/1/124",
"khi",
"cả",
"indonesia",
"và",
"việt",
"nam",
"cùng",
"là",
"ủy",
"viên",
"không",
"thường",
"ngày 26 tới ngày mùng 6 tháng 11",
"trực",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"tích",
"cực",
"đóng",
"góp",
"cho",
"các",
"nỗ",
"lực",
"duy",
"trì",
"hòa",
"bình",
"an",
"ninh",
"và",
"phát",
"triển",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"chúng",
"ta",
"cam",
"kết",
"mạnh",
"mẽ",
"đối",
"với",
"tự",
"do",
"hóa",
"và",
"liên",
"kết",
"kinh",
"tế",
"phấn",
"đấu",
"sớm",
"hoàn",
"tất",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"76.455,9592",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"diện",
"khu",
"vực",
"rcep",
"trên",
"cơ",
"sở",
"đề",
"cao",
"vai",
"trò",
"trung",
"tâm",
"của",
"asean",
"ở",
"khu",
"vực",
"asean",
"không",
"ngừng",
"cải",
"tiến",
"hoàn",
"thiện",
"các",
"cơ",
"chế",
"đối",
"thoại",
"hợp",
"tác",
"xây",
"dựng",
"lòng",
"tin",
"củng",
"cố",
"cấu",
"trúc",
"khu",
"vực",
"mở",
"minh",
"bạch",
"dựa",
"trên",
"luật",
"lệ",
"đồng",
"thời",
"asean",
"tiếp",
"tục",
"thúc",
"đẩy",
"đề",
"cao",
"các",
"quy",
"tắc",
"chuẩn",
"mực",
"ứng",
"xử",
"định",
"hình",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"các",
"quốc",
"gia",
"trong",
"khu",
"vực",
"theo",
"hiệp",
"ước",
"thân",
"thiện",
"và",
"hợp",
"tác",
"tac",
"tôn",
"trọng",
"thực",
"hiện",
"nghiêm",
"túc",
"đầy",
"đủ",
"tuyên",
"bố",
"về",
"ứng",
"xử",
"của",
"các",
"bên",
"trên",
"biển",
"đông",
"doc",
"nỗ",
"lực",
"xây",
"dựng",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"coc",
"hiệu",
"lực",
"hiệu",
"quả",
"phù",
"hợp",
"77",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"và",
"công",
"ước",
"luật",
"biển",
"ngày 31/06/2706",
"unclos",
"4.296.951",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tin",
"tưởng",
"qua",
"mỗi",
"cơn",
"phong",
"ba",
"bó",
"lúa",
"vàng",
"trên",
"logo",
"biểu",
"tượng",
"của",
"asean",
"sẽ",
"13:41:59",
"ngày",
"càng",
"thêm",
"gắn",
"kết",
"bền",
"chặt",
"tiếp",
"tục",
"đem",
"lại",
"những",
"hạt",
"gạo",
"đong",
"đầy",
"tình",
"cảm",
"đoàn",
"kết",
"đùm",
"bọc",
"lẫn",
"7.248.544",
"nhau",
"của",
"đại",
"gia",
"đình",
"asean",
"theo",
"chương",
"trình",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"sẽ",
"thông",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"tịch",
"về",
"kết",
"quả",
"của",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"100-400burvc",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"10.737,141",
"tuyên",
"bố",
"tầm",
"nhìn",
"về",
"asean",
"gắn",
"kết",
"chủ",
"động",
"thích",
"ứng",
"và",
"tuyên",
"bố",
"asean",
"về",
"phát",
"triển",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"cho",
"một",
"thế",
"giới",
"công",
"việc",
"đang",
"đổi",
"thay",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"4.000.009",
"đó",
"là",
"phiên",
"họp",
"đặc",
"biệt",
"của",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"về",
"tăng",
"quyền",
"năng",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"trong",
"thời",
"đại",
"số",
"là",
"sáng",
"kiến",
"do",
"việt",
"nam",
"đề",
"xuất",
"nhằm",
"kỷ",
"niệm",
"47",
"năm",
"thông",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"và",
"cương",
"lĩnh",
"bắc",
"kinh",
"về",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"quyền",
"của",
"phụ",
"nữ",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"với",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"nghị",
"viện",
"asean",
"aipa",
"do",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"chủ",
"tịch",
"105j/",
"dẫn",
"đầu",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thường",
"trực",
"quốc",
"hội",
"tòng",
"thị",
"phóng",
"tham",
"dự",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"này",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"trưởng",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"việt",
"nam",
"tại",
"aipa",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"và",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"nghị",
"viện",
"asean",
"aipa",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"cùng",
"đại",
"diện",
"aipa",
"sẽ",
"trao",
"đổi",
"để",
"tăng",
"cường",
"sự",
"phối",
"hợp",
"giữa",
"hai",
"tổ",
"chức",
"trong",
"xây",
"dựng",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"hướng",
"tới",
"người",
"dân",
"vì",
"người",
"dân",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"và",
"đại",
"diện",
"thanh",
"niên",
"asean",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"sẽ",
"đối",
"thoại",
"với",
"đại",
"diện",
"thanh",
"niên",
"asean",
"được",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"asean",
"đề",
"cử",
"về",
"thúc",
"đẩy",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"thanh",
"niên",
"trong",
"xây",
"dựng",
"cộng",
"đồng",
"các",
"đại",
"diện",
"thanh",
"niên",
"sẽ",
"đệ",
"trình",
"tuyên",
"bố",
"về",
"thanh",
"niên",
"cho",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"tại",
"cuộc",
"đối",
"thoại",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"asean",
"và",
"hội",
"đồng",
"tư",
"vấn",
"kinh",
"doanh",
"asean",
"abac",
"dự",
"kiến",
"đại",
"diện",
"abac",
"sẽ",
"trình",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"các",
"khuyến",
"nghị",
"của",
"cộng",
"đồng",
"doanh",
"nghiệp",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"đẩy",
"mạnh",
"tự",
"do",
"thuận",
"lợi",
"hóa",
"thương",
"1481",
"mại-đầu",
"tư",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế"
] |
[
"mười ba giờ hai mươi tư",
"cả",
"hàn",
"quốc",
"và",
"nhật",
"bản",
"cùng",
"lên",
"tiếng",
"thúc",
"ép",
"cộng",
"hòa",
"dân",
"chủ",
"nhân",
"dân",
"triều",
"tiên",
"nhanh",
"chóng",
"trở",
"lại",
"bàn",
"đàm",
"phán",
"sáu",
"bên",
"nhằm",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"hạt",
"nhân",
"của",
"nước",
"này",
"trong",
"khi",
"một",
"đặc",
"phái",
"viên",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"cũng",
"đang",
"có",
"mặt",
"tại",
"bình",
"nhưỡng",
"với",
"mục",
"đích",
"tương",
"tự",
"đó",
"là",
"việc",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"mười một giờ năm mươi ba phút mười một giây",
"dỡ",
"bỏ",
"các",
"biện",
"pháp",
"cấm",
"vận",
"và",
"triều",
"tiên",
"ký",
"một",
"hiệp",
"định",
"hòa",
"bình",
"với",
"mỹ",
"nhằm",
"chính",
"thức",
"chấm",
"dứt",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"triều",
"tiên",
"âm ba mươi tư phẩy một bảy",
"trong",
"khi",
"đó",
"tại",
"thủ",
"đô",
"seoul",
"của",
"hàn",
"quốc",
"ngoại",
"trưởng",
"hàn",
"quốc",
"và",
"nhật",
"bản",
"đã",
"bác",
"bỏ",
"những",
"yêu",
"cầu",
"hai không không xuộc hai không không không chéo gi dét e ngang ét i i nờ",
"của",
"triều",
"tiên",
"cho",
"ngày mười chín và ngày hai sáu",
"rằng",
"chính",
"quyền",
"bình",
"nhưỡng",
"phải",
"trở",
"lại",
"bàn",
"đàm",
"phán",
"về",
"giải",
"giáp",
"hạt",
"nhân",
"và",
"chứng",
"tỏ",
"tiến",
"bộ",
"trong",
"việc",
"phi",
"hạt",
"nhân",
"hóa",
"trước",
"khi",
"có",
"bất",
"kỳ",
"thảo",
"luận",
"nào",
"về",
"hiệp",
"định",
"hòa",
"bình",
"hay",
"các",
"lệnh",
"cấm",
"vận",
"phát",
"biểu",
"trong",
"một",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"chung",
"với",
"ngoại",
"trưởng",
"nhật",
"bản",
"katsuya",
"okada",
"đang",
"ở",
"thăm",
"ngoại",
"trưởng",
"hàn",
"quốc",
"yu",
"myung-hwan",
"nói",
"chúng",
"tôi",
"có",
"chung",
"quan",
"điểm",
"rằng",
"triều",
"tiên",
"cần",
"phải",
"quay",
"lại",
"bàn",
"đàm",
"phán",
"và",
"chứng",
"tỏ",
"tiến",
"bộ",
"trong",
"việc",
"phi",
"hạt",
"nhân",
"hóa",
"trước",
"ông",
"cũng",
"cho",
"biết",
"seoul",
"và",
"tokyo",
"sẽ",
"duy",
"trì",
"chính",
"sách",
"hai",
"con",
"đường",
"thực",
"thi",
"các",
"biện",
"pháp",
"cấm",
"vận",
"song",
"song",
"với",
"can",
"dự",
"bằng",
"đối",
"thoại",
"với",
"triều",
"tiên",
"tại",
"bình",
"nhưỡng",
"đặc",
"phái",
"viên",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"phụ",
"trách",
"các",
"vấn",
"đề",
"chính",
"trị",
"ông",
"b",
"lynn",
"pascoe",
"ngày hai mươi chín",
"đã",
"gặp",
"ngoại",
"trưởng",
"triều",
"tiên",
"pak",
"ui",
"chun",
"ông",
"là",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"nhất",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"đến",
"triều",
"tiên",
"kể",
"từ",
"hai mươi ba tháng bẩy năm hai ba năm bảy",
"trong",
"cuộc",
"tiếp",
"ông",
"vương",
"gia",
"thụy",
"trưởng",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"trung",
"ương",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"trung",
"quốc",
"tuần",
"trước",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong",
"il",
"đã",
"nhắc",
"lại",
"cam",
"kết",
"phi",
"hạt",
"nhân",
"hóa",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên"
] |
[
"13h24",
"cả",
"hàn",
"quốc",
"và",
"nhật",
"bản",
"cùng",
"lên",
"tiếng",
"thúc",
"ép",
"cộng",
"hòa",
"dân",
"chủ",
"nhân",
"dân",
"triều",
"tiên",
"nhanh",
"chóng",
"trở",
"lại",
"bàn",
"đàm",
"phán",
"sáu",
"bên",
"nhằm",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"hạt",
"nhân",
"của",
"nước",
"này",
"trong",
"khi",
"một",
"đặc",
"phái",
"viên",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"cũng",
"đang",
"có",
"mặt",
"tại",
"bình",
"nhưỡng",
"với",
"mục",
"đích",
"tương",
"tự",
"đó",
"là",
"việc",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"11:53:11",
"dỡ",
"bỏ",
"các",
"biện",
"pháp",
"cấm",
"vận",
"và",
"triều",
"tiên",
"ký",
"một",
"hiệp",
"định",
"hòa",
"bình",
"với",
"mỹ",
"nhằm",
"chính",
"thức",
"chấm",
"dứt",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"triều",
"tiên",
"-34,17",
"trong",
"khi",
"đó",
"tại",
"thủ",
"đô",
"seoul",
"của",
"hàn",
"quốc",
"ngoại",
"trưởng",
"hàn",
"quốc",
"và",
"nhật",
"bản",
"đã",
"bác",
"bỏ",
"những",
"yêu",
"cầu",
"200/2000/jze-siin",
"của",
"triều",
"tiên",
"cho",
"ngày 19 và ngày 26",
"rằng",
"chính",
"quyền",
"bình",
"nhưỡng",
"phải",
"trở",
"lại",
"bàn",
"đàm",
"phán",
"về",
"giải",
"giáp",
"hạt",
"nhân",
"và",
"chứng",
"tỏ",
"tiến",
"bộ",
"trong",
"việc",
"phi",
"hạt",
"nhân",
"hóa",
"trước",
"khi",
"có",
"bất",
"kỳ",
"thảo",
"luận",
"nào",
"về",
"hiệp",
"định",
"hòa",
"bình",
"hay",
"các",
"lệnh",
"cấm",
"vận",
"phát",
"biểu",
"trong",
"một",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"chung",
"với",
"ngoại",
"trưởng",
"nhật",
"bản",
"katsuya",
"okada",
"đang",
"ở",
"thăm",
"ngoại",
"trưởng",
"hàn",
"quốc",
"yu",
"myung-hwan",
"nói",
"chúng",
"tôi",
"có",
"chung",
"quan",
"điểm",
"rằng",
"triều",
"tiên",
"cần",
"phải",
"quay",
"lại",
"bàn",
"đàm",
"phán",
"và",
"chứng",
"tỏ",
"tiến",
"bộ",
"trong",
"việc",
"phi",
"hạt",
"nhân",
"hóa",
"trước",
"ông",
"cũng",
"cho",
"biết",
"seoul",
"và",
"tokyo",
"sẽ",
"duy",
"trì",
"chính",
"sách",
"hai",
"con",
"đường",
"thực",
"thi",
"các",
"biện",
"pháp",
"cấm",
"vận",
"song",
"song",
"với",
"can",
"dự",
"bằng",
"đối",
"thoại",
"với",
"triều",
"tiên",
"tại",
"bình",
"nhưỡng",
"đặc",
"phái",
"viên",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"phụ",
"trách",
"các",
"vấn",
"đề",
"chính",
"trị",
"ông",
"b",
"lynn",
"pascoe",
"ngày 29",
"đã",
"gặp",
"ngoại",
"trưởng",
"triều",
"tiên",
"pak",
"ui",
"chun",
"ông",
"là",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"nhất",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"đến",
"triều",
"tiên",
"kể",
"từ",
"23/7/2357",
"trong",
"cuộc",
"tiếp",
"ông",
"vương",
"gia",
"thụy",
"trưởng",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"trung",
"ương",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"trung",
"quốc",
"tuần",
"trước",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong",
"il",
"đã",
"nhắc",
"lại",
"cam",
"kết",
"phi",
"hạt",
"nhân",
"hóa",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên"
] |
[
"thể",
"thao",
"bảy bẩy héc ta",
"bayern",
"thắng",
"tưng",
"bừng",
"tại",
"bán",
"kết",
"cúp",
"quốc gia",
"đức",
"với",
"hai",
"pha",
"lập",
"công",
"của",
"muller",
"bayern",
"munich",
"đã",
"có",
"trận",
"thắng",
"sáu triệu lẻ tám",
"trước",
"bremen",
"để",
"giành",
"vé",
"vào",
"chơi",
"chung",
"kết",
"bayern",
"hai sáu trên không",
"bremen",
"liên",
"tục",
"thống",
"trị",
"giải",
"đấu",
"của",
"đức",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"ngày hai chín",
"không",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"bayern",
"vào",
"trận",
"với",
"khí",
"thế",
"áp",
"đảo",
"bremen",
"đội",
"khách",
"bremen",
"hiện",
"đang",
"đứng",
"thứ",
"hai mươi tới một",
"trên",
"bảng xếp hạng",
"bundesliga",
"và",
"việc",
"họ",
"vào",
"đến",
"bán",
"kết",
"cúp",
"quốc",
"gia",
"đã",
"là",
"một",
"bất",
"ngờ",
"lớn",
"muller",
"ghi",
"cú",
"đúp",
"giúp",
"bayern",
"thắng",
"nhàn",
"được",
"chơi",
"trên",
"sân",
"nhà",
"với",
"đẳng",
"cấp",
"vượt",
"trội",
"bayern",
"không",
"khó",
"khăn",
"để",
"kiểm",
"soát",
"hoàn",
"toàn",
"thế",
"trận",
"đội",
"khách",
"bremen",
"dù",
"rất",
"cố",
"gắng",
"chơi",
"phòng",
"ngự",
"số",
"đông",
"nhưng",
"chỉ",
"đứng",
"vững",
"đến",
"phút",
"bốn ngàn",
"từ",
"tình",
"huống",
"đá",
"phạt",
"góc",
"của",
"alonso",
"muller",
"bật",
"cao",
"hơn",
"tất",
"cả",
"đánh",
"đầu",
"hiểm",
"hóc",
"hạ",
"gục",
"thủ",
"môn",
"wiedwald",
"mở",
"tỷ",
"số",
"trận",
"đấu",
"thế",
"trận",
"được",
"an",
"bài",
"ở",
"phút",
"tám mươi chấm hai đến chín mươi mốt phẩy sáu",
"khi",
"muller",
"thực",
"hiện",
"chính",
"xác",
"quả",
"đá",
"phạt",
"đền",
"mang",
"về",
"chiến",
"thắng",
"chung",
"cuộc",
"hai mươi ngàn tám trăm hai mươi tám phẩy tám chín một hai",
"cho",
"bayern",
"tại",
"trận",
"chung",
"kết",
"bayern",
"hai hai tới mười một",
"sẽ",
"đối",
"đầu",
"với",
"dortmund",
"hoặc",
"hertha",
"fabregas",
"nịnh",
"thầy",
"mới",
"conte",
"khi",
"huấn luyện viên",
"conte",
"còn",
"chưa",
"nắm",
"quyền",
"tại",
"chelsea",
"thì",
"fabregas",
"đã",
"tranh",
"thủ",
"giành",
"những",
"lời",
"khen",
"cho",
"chiến",
"lược",
"gia",
"này",
"tôi",
"đã",
"thấy",
"cách",
"antonio",
"conte",
"dẫn",
"dắt",
"juventus",
"trở",
"thành",
"một",
"đội",
"bóng",
"có",
"lối",
"đá",
"tấn",
"công",
"đẹp",
"mắt",
"và",
"phòng",
"thủ",
"có",
"tổ",
"chức",
"fabregas",
"tranh",
"thủ",
"nịnh",
"thầy",
"mới",
"conte",
"tính",
"cách",
"đó",
"khiến",
"chúng",
"tôi",
"phải",
"luôn",
"cố",
"gắng",
"và",
"làm",
"việc",
"chăm",
"chỉ",
"hơn",
"fabregas",
"cho",
"biết",
"huấn luyện viên",
"conte",
"sẽ",
"nắm",
"quyền",
"tại",
"chelsea",
"sau",
"khi",
"euro",
"tám triệu tám trăm bẩy chín ngàn ba trăm bốn mươi",
"kết",
"thúc",
"tại",
"giải",
"đấu",
"này",
"huấn luyện viên",
"conte",
"đóng",
"vai",
"trò",
"là",
"thuyền",
"trưởng",
"của",
"đào tạo",
"italia",
"xuân",
"trường",
"lại",
"ghi",
"dấu",
"ấn",
"trong",
"màu",
"áo",
"incheon",
"united",
"ngày tám đến ngày hai tám tháng ba",
"đội",
"dự",
"bị",
"của",
"incheon",
"united",
"bước",
"vào",
"trận",
"đấu",
"thứ",
"hai",
"ở",
"giải",
"dự",
"bị",
"của",
"hàn",
"quốc",
"gặp",
"đối",
"thủ",
"seoul",
"năm trăm bảy sáu ngàn bốn trăm sáu ba",
"e-land",
"ở",
"trận",
"này",
"xuân",
"trường",
"tiếp",
"tục",
"được",
"tin",
"tưởng",
"đá",
"chính",
"sau",
"màn",
"ra",
"mắt",
"thành",
"công",
"cách",
"đây",
"tám sáu phẩy không không ba đến mười sáu phẩy không sáu",
"tuần",
"ở",
"trận",
"gặp",
"goyang",
"zaicro",
"fc",
"trước",
"tình",
"thế",
"khó",
"khăn",
"của",
"incheon",
"huấn luyện viên",
"đội",
"dự",
"bị",
"là",
"ông",
"lee",
"ki",
"hyung",
"đã",
"quyết",
"định",
"giữ",
"xuân",
"trường",
"ở",
"lại",
"trên",
"sân",
"đến",
"hết",
"mười ba trên mười năm",
"phút",
"và",
"sự",
"kiên",
"nhẫn",
"của",
"vị",
"huấn luyện viên",
"này",
"đã",
"được",
"đền",
"đáp",
"đúng",
"phút",
"ba ngàn sáu trăm linh một",
"ba trăm ba mươi sáu ngàn tám trăm sáu mươi mốt",
"xuân",
"trường",
"đã",
"thực",
"hiện",
"pha",
"kiến",
"tạo",
"quyết",
"định",
"giúp",
"jin",
"sung",
"wook",
"ghi",
"bàn",
"gỡ",
"lại",
"chín trăm bốn mươi mốt nghìn năm trăm bẩy mươi lăm",
"điểm",
"cho",
"incheon",
"như",
"vậy",
"sau",
"hai",
"lần",
"ra",
"sân",
"cho",
"đội",
"dự",
"bị",
"incheon",
"xuân",
"trường",
"đều",
"để",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"với",
"những",
"pha",
"kiến",
"tạo",
"cho",
"các",
"đồng",
"đội",
"lập",
"công"
] |
[
"thể",
"thao",
"77 ha",
"bayern",
"thắng",
"tưng",
"bừng",
"tại",
"bán",
"kết",
"cúp",
"quốc gia",
"đức",
"với",
"hai",
"pha",
"lập",
"công",
"của",
"muller",
"bayern",
"munich",
"đã",
"có",
"trận",
"thắng",
"6.000.008",
"trước",
"bremen",
"để",
"giành",
"vé",
"vào",
"chơi",
"chung",
"kết",
"bayern",
"26 / 0",
"bremen",
"liên",
"tục",
"thống",
"trị",
"giải",
"đấu",
"của",
"đức",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"ngày 29",
"không",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"bayern",
"vào",
"trận",
"với",
"khí",
"thế",
"áp",
"đảo",
"bremen",
"đội",
"khách",
"bremen",
"hiện",
"đang",
"đứng",
"thứ",
"20 - 1",
"trên",
"bảng xếp hạng",
"bundesliga",
"và",
"việc",
"họ",
"vào",
"đến",
"bán",
"kết",
"cúp",
"quốc",
"gia",
"đã",
"là",
"một",
"bất",
"ngờ",
"lớn",
"muller",
"ghi",
"cú",
"đúp",
"giúp",
"bayern",
"thắng",
"nhàn",
"được",
"chơi",
"trên",
"sân",
"nhà",
"với",
"đẳng",
"cấp",
"vượt",
"trội",
"bayern",
"không",
"khó",
"khăn",
"để",
"kiểm",
"soát",
"hoàn",
"toàn",
"thế",
"trận",
"đội",
"khách",
"bremen",
"dù",
"rất",
"cố",
"gắng",
"chơi",
"phòng",
"ngự",
"số",
"đông",
"nhưng",
"chỉ",
"đứng",
"vững",
"đến",
"phút",
"4000",
"từ",
"tình",
"huống",
"đá",
"phạt",
"góc",
"của",
"alonso",
"muller",
"bật",
"cao",
"hơn",
"tất",
"cả",
"đánh",
"đầu",
"hiểm",
"hóc",
"hạ",
"gục",
"thủ",
"môn",
"wiedwald",
"mở",
"tỷ",
"số",
"trận",
"đấu",
"thế",
"trận",
"được",
"an",
"bài",
"ở",
"phút",
"80.2 - 91,6",
"khi",
"muller",
"thực",
"hiện",
"chính",
"xác",
"quả",
"đá",
"phạt",
"đền",
"mang",
"về",
"chiến",
"thắng",
"chung",
"cuộc",
"20.828,8912",
"cho",
"bayern",
"tại",
"trận",
"chung",
"kết",
"bayern",
"22 - 11",
"sẽ",
"đối",
"đầu",
"với",
"dortmund",
"hoặc",
"hertha",
"fabregas",
"nịnh",
"thầy",
"mới",
"conte",
"khi",
"huấn luyện viên",
"conte",
"còn",
"chưa",
"nắm",
"quyền",
"tại",
"chelsea",
"thì",
"fabregas",
"đã",
"tranh",
"thủ",
"giành",
"những",
"lời",
"khen",
"cho",
"chiến",
"lược",
"gia",
"này",
"tôi",
"đã",
"thấy",
"cách",
"antonio",
"conte",
"dẫn",
"dắt",
"juventus",
"trở",
"thành",
"một",
"đội",
"bóng",
"có",
"lối",
"đá",
"tấn",
"công",
"đẹp",
"mắt",
"và",
"phòng",
"thủ",
"có",
"tổ",
"chức",
"fabregas",
"tranh",
"thủ",
"nịnh",
"thầy",
"mới",
"conte",
"tính",
"cách",
"đó",
"khiến",
"chúng",
"tôi",
"phải",
"luôn",
"cố",
"gắng",
"và",
"làm",
"việc",
"chăm",
"chỉ",
"hơn",
"fabregas",
"cho",
"biết",
"huấn luyện viên",
"conte",
"sẽ",
"nắm",
"quyền",
"tại",
"chelsea",
"sau",
"khi",
"euro",
"8.879.340",
"kết",
"thúc",
"tại",
"giải",
"đấu",
"này",
"huấn luyện viên",
"conte",
"đóng",
"vai",
"trò",
"là",
"thuyền",
"trưởng",
"của",
"đào tạo",
"italia",
"xuân",
"trường",
"lại",
"ghi",
"dấu",
"ấn",
"trong",
"màu",
"áo",
"incheon",
"united",
"ngày 8 đến ngày 28 tháng 3",
"đội",
"dự",
"bị",
"của",
"incheon",
"united",
"bước",
"vào",
"trận",
"đấu",
"thứ",
"hai",
"ở",
"giải",
"dự",
"bị",
"của",
"hàn",
"quốc",
"gặp",
"đối",
"thủ",
"seoul",
"576.463",
"e-land",
"ở",
"trận",
"này",
"xuân",
"trường",
"tiếp",
"tục",
"được",
"tin",
"tưởng",
"đá",
"chính",
"sau",
"màn",
"ra",
"mắt",
"thành",
"công",
"cách",
"đây",
"86,003 - 16,06",
"tuần",
"ở",
"trận",
"gặp",
"goyang",
"zaicro",
"fc",
"trước",
"tình",
"thế",
"khó",
"khăn",
"của",
"incheon",
"huấn luyện viên",
"đội",
"dự",
"bị",
"là",
"ông",
"lee",
"ki",
"hyung",
"đã",
"quyết",
"định",
"giữ",
"xuân",
"trường",
"ở",
"lại",
"trên",
"sân",
"đến",
"hết",
"13 / 15",
"phút",
"và",
"sự",
"kiên",
"nhẫn",
"của",
"vị",
"huấn luyện viên",
"này",
"đã",
"được",
"đền",
"đáp",
"đúng",
"phút",
"3601",
"336.861",
"xuân",
"trường",
"đã",
"thực",
"hiện",
"pha",
"kiến",
"tạo",
"quyết",
"định",
"giúp",
"jin",
"sung",
"wook",
"ghi",
"bàn",
"gỡ",
"lại",
"941.575",
"điểm",
"cho",
"incheon",
"như",
"vậy",
"sau",
"hai",
"lần",
"ra",
"sân",
"cho",
"đội",
"dự",
"bị",
"incheon",
"xuân",
"trường",
"đều",
"để",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"với",
"những",
"pha",
"kiến",
"tạo",
"cho",
"các",
"đồng",
"đội",
"lập",
"công"
] |
[
"ngày hai lăm",
"bạn",
"có",
"thể",
"sống",
"mà",
"không",
"có",
"smartphone",
"smartphone",
"đang",
"trở",
"thành",
"vật",
"bất",
"ly",
"thân",
"của",
"nhiều",
"người",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"hiện",
"nay",
"bạn",
"có",
"tưởng",
"mười giờ hai",
"tượng",
"một",
"ngày",
"của",
"mình",
"sẽ",
"như",
"thế",
"nào",
"nếu",
"thiếu",
"smartphone",
"chỉ",
"với",
"chiếc",
"smartphone",
"bạn",
"có",
"thể",
"cập",
"nhật",
"thông",
"tin",
"đang",
"diễn",
"ở",
"mọi",
"nơi",
"bạn",
"có",
"thể",
"giao",
"tiếp",
"với",
"người",
"thân",
"của",
"mình",
"giải",
"trí",
"với",
"kho",
"ứng",
"dụng",
"khổng",
"lồ",
"và",
"trải",
"nghiệm",
"nhiều",
"tiện",
"ích",
"do",
"smartphone",
"mang",
"lại",
"các",
"chuyên",
"gia",
"làm",
"việc",
"tại",
"phone",
"arena",
"đã",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"ba trăm tám tư êu rô",
"điều",
"tra",
"người",
"dùng",
"với",
"câu",
"hỏi",
"mười sáu giờ",
"bạn",
"có",
"thể",
"sống",
"mà",
"không",
"có",
"smartphone",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"hơn",
"một",
"nửa",
"số",
"người",
"tham",
"gia",
"điều",
"tra",
"bốn ngàn chín trăm mười phẩy không không bảy trăm chín mươi bốn đề xi mét khối trên mi li lít",
"khẳng",
"định",
"họ",
"không",
"thể",
"tưởng",
"tượng",
"nổi",
"cuộc",
"bốn nghìn",
"sống",
"của",
"họ",
"sẽ",
"tồi",
"tệ",
"như",
"thế",
"nào",
"nếu",
"không",
"có",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"số",
"người",
"còn",
"lại",
"chín bẩy phẩy tám trăm hai mươi lăm mét trên xen ti mét khối",
"cho",
"biết",
"họ",
"không",
"quá",
"lệ",
"thuộc",
"vào",
"smartphone",
"những",
"người",
"này",
"cho",
"biết",
"smartphone",
"chỉ",
"là",
"một",
"phần",
"rất",
"nhỏ",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"của",
"họ"
] |
[
"ngày 25",
"bạn",
"có",
"thể",
"sống",
"mà",
"không",
"có",
"smartphone",
"smartphone",
"đang",
"trở",
"thành",
"vật",
"bất",
"ly",
"thân",
"của",
"nhiều",
"người",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"hiện",
"nay",
"bạn",
"có",
"tưởng",
"10h2",
"tượng",
"một",
"ngày",
"của",
"mình",
"sẽ",
"như",
"thế",
"nào",
"nếu",
"thiếu",
"smartphone",
"chỉ",
"với",
"chiếc",
"smartphone",
"bạn",
"có",
"thể",
"cập",
"nhật",
"thông",
"tin",
"đang",
"diễn",
"ở",
"mọi",
"nơi",
"bạn",
"có",
"thể",
"giao",
"tiếp",
"với",
"người",
"thân",
"của",
"mình",
"giải",
"trí",
"với",
"kho",
"ứng",
"dụng",
"khổng",
"lồ",
"và",
"trải",
"nghiệm",
"nhiều",
"tiện",
"ích",
"do",
"smartphone",
"mang",
"lại",
"các",
"chuyên",
"gia",
"làm",
"việc",
"tại",
"phone",
"arena",
"đã",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"384 euro",
"điều",
"tra",
"người",
"dùng",
"với",
"câu",
"hỏi",
"16h",
"bạn",
"có",
"thể",
"sống",
"mà",
"không",
"có",
"smartphone",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"hơn",
"một",
"nửa",
"số",
"người",
"tham",
"gia",
"điều",
"tra",
"4910,00794 dm3/ml",
"khẳng",
"định",
"họ",
"không",
"thể",
"tưởng",
"tượng",
"nổi",
"cuộc",
"4000",
"sống",
"của",
"họ",
"sẽ",
"tồi",
"tệ",
"như",
"thế",
"nào",
"nếu",
"không",
"có",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"số",
"người",
"còn",
"lại",
"97,825 m/cc",
"cho",
"biết",
"họ",
"không",
"quá",
"lệ",
"thuộc",
"vào",
"smartphone",
"những",
"người",
"này",
"cho",
"biết",
"smartphone",
"chỉ",
"là",
"một",
"phần",
"rất",
"nhỏ",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"của",
"họ"
] |
[
"xây",
"metro",
"an",
"toàn",
"trên",
"hết",
"mua",
"bảo",
"hiểm",
"cho",
"các",
"công",
"trình",
"trong",
"tầm",
"ảnh",
"hưởng",
"như",
"vincom",
"caravelle",
"opera",
"view",
"nhà",
"hát",
"thành phố",
"từ",
"tám giờ hai tư phút ba mươi lăm giây",
"liên",
"danh",
"nhà",
"thầu",
"shimizu",
"meada",
"chính",
"thức",
"thi",
"công",
"ga",
"nhà",
"hát",
"thành phố",
"của",
"tuyến",
"tàu",
"điện",
"ngầm",
"bến",
"thành",
"suối",
"tiên",
"tuyến",
"metro",
"số",
"hai ngàn bốn trăm linh bảy",
"những",
"ngày",
"đầu",
"nhà",
"thầu",
"chủ",
"yếu",
"đào",
"thăm",
"dò",
"trước",
"khi",
"đồng",
"loạt",
"thi",
"công",
"hạng",
"mục",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"hệ",
"thống",
"tường",
"vây",
"dự",
"kiến",
"từ",
"ngày mười bốn",
"tuyến",
"metro",
"số",
"một trăm tám bảy nghìn bảy trăm sáu năm",
"dài",
"gần",
"ba ngàn một trăm tám mươi mốt phẩy bốn chín hai mi li gam",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ga",
"bến",
"thành",
"và",
"đi",
"ngầm",
"ở",
"độ",
"sâu",
"âm hai ngàn tám trăm tám hai chấm không ba bẩy một héc",
"bên",
"dưới",
"đường",
"lê",
"lợi",
"để",
"đến",
"ga",
"nhà",
"hát",
"thành phố",
"sau",
"đó",
"tiếp",
"tục",
"đi",
"ngầm",
"ở",
"vị",
"trí",
"giữa",
"nhà",
"hát",
"thành phố",
"và",
"khách",
"sạn",
"caravelle",
"về",
"ga",
"ba",
"son",
"ở",
"khu",
"vực",
"nhà",
"máy",
"đóng",
"tàu",
"ba",
"son",
"tổng",
"chiều",
"dài",
"của",
"đoạn",
"đi",
"ngầm",
"dài",
"bốn nghìn tám trăm tám ba chấm năm xen ti mét khối",
"hạng",
"mục",
"đầu",
"tiên",
"được",
"thi",
"công",
"là",
"ga",
"ngầm",
"nhà",
"hát",
"thành phố",
"dài",
"năm ngàn một trăm năm hai chấm không bảy một sáu lít",
"rộng",
"âm bảy ngàn một trăm sáu mươi sáu phẩy mười sáu sào",
"với",
"bốn",
"tầng",
"mặt",
"đáy",
"nhà",
"ga",
"cách",
"mặt",
"đất",
"âm bốn trăm bảy chín phẩy bốn trăm ba mươi sáu giờ trên ki lô mét",
"đỉnh",
"nhà",
"ga",
"cách",
"mặt",
"đất",
"âm bốn nghìn một trăm bốn chín chấm không không chín trăm bốn mươi tư giờ",
"ông",
"kawai",
"đại",
"diện",
"nhà",
"thầu",
"cho",
"hay",
"kết",
"quả",
"khảo",
"sát",
"cho",
"thấy",
"địa",
"chất",
"ở",
"khu",
"vực",
"có",
"đất",
"sét",
"pha",
"lẫn",
"với",
"cát",
"nên",
"việc",
"thi",
"công",
"không",
"quá",
"khó",
"khăn",
"nhưng",
"nếu",
"hệ",
"thống",
"tường",
"vây",
"bị",
"hở",
"thì",
"tháng chín năm trăm bốn nhăm",
"dễ",
"xảy",
"ra",
"xói",
"lở",
"để",
"giảm",
"thiểu",
"rủi",
"ro",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"như",
"lún",
"sạt",
"đất",
"ga",
"nhà",
"hát",
"thành phố",
"sẽ",
"được",
"đào",
"hở",
"và",
"thi",
"công",
"theo",
"phương",
"pháp",
"top-down",
"tức",
"sau",
"khi",
"tường",
"vây",
"cọc",
"chống",
"được",
"thi",
"công",
"xong",
"thì",
"sẽ",
"đào",
"đất",
"từ",
"trên",
"xuống",
"và",
"thi",
"công",
"từng",
"sàn",
"một",
"cho",
"đến",
"điểm",
"sâu",
"nhất",
"ông",
"dương",
"hữu",
"hòa",
"phó",
"giám",
"đốc",
"ban",
"quản",
"lý",
"tuyến",
"metro",
"số",
"bảy mươi tám chấm mười năm",
"thuộc",
"ban",
"quản",
"lý",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"ngô quang hưng",
"nói",
"phối",
"cảnh",
"tuyến",
"metro",
"số",
"hai mươi trên năm",
"đoạn",
"phía",
"trước",
"khách",
"sạn",
"rex",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"đoạn",
"đi",
"ngầm",
"đào",
"theo",
"tư",
"ng",
"đoạn",
"tuyến",
"cống",
"bao",
"dọc",
"kênh",
"nhiêu",
"lộc",
"thị",
"nghè",
"cũng",
"được",
"thi",
"công",
"bằng",
"phương",
"pháp",
"tương",
"tự",
"nhưng",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"là",
"đường",
"kính",
"của",
"đường",
"ngầm",
"metro",
"lớn",
"hơn",
"tuyến",
"cống",
"bao",
"rất",
"nhiều",
"ông",
"hòa",
"diễn",
"giải",
"máy",
"đào",
"ngầm",
"cho",
"tuyến",
"metro",
"này",
"sẽ",
"có",
"đường",
"kính",
"âm chín tư tấn",
"bằng",
"kích",
"thước",
"của",
"đường",
"hầm",
"về",
"sau",
"và",
"đủ",
"rộng",
"để",
"chứa",
"thiết",
"bị",
"máy",
"móc",
"và",
"công",
"nhân",
"cụ",
"thể",
"các",
"công",
"trình",
"nằm",
"trong",
"tầm",
"ảnh",
"hưởng",
"là",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"vincom",
"khách",
"sạn",
"caravelle",
"cao",
"ốc",
"opera",
"view",
"nhà",
"hát",
"thành phố",
"phía",
"nhà",
"thầu",
"cho",
"biết",
"đang",
"xuộc hai không không bẩy gạch ngang bảy không tám",
"khảo",
"sát",
"điều",
"tra",
"hiện",
"trạng",
"và",
"mua",
"bảo",
"hiểm",
"cho",
"các",
"công",
"trình",
"trong",
"phạm",
"vi",
"thi",
"công",
"nhà",
"thầu",
"cũng",
"là",
"các",
"đơn",
"vị",
"có",
"nhiều",
"kinh",
"nghiệm",
"thi",
"công",
"metro",
"ngầm",
"ở",
"nhật",
"bản",
"thái",
"lan",
"âm tám nhăm năm",
"dời",
"cáp",
"điện",
"ngầm",
"vì",
"metro",
"ngày ba mươi ngày hai mươi chín tháng năm",
"ban",
"quản",
"lý",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"công ty cổ phần xuất nhập khẩu lương thực",
"có",
"văn",
"bản",
"đề",
"nghị",
"khu",
"quản",
"lý",
"giao",
"thông",
"đô",
"thị",
"số",
"ba trăm bảy mươi ngàn một trăm bốn mươi chín",
"thuộc",
"sở",
"giao thông vận tải",
"thành phố",
"khẩn",
"trương",
"di",
"dời",
"đoạn",
"cáp",
"ngầm",
"điện",
"hạ",
"thế",
"ra",
"khỏi",
"khu",
"vực",
"thi",
"công",
"tuyến",
"metro",
"bến",
"thành",
"suối",
"tiên",
"đoạn",
"thuộc",
"địa",
"bàn",
"quận",
"thủ",
"đức",
"qua",
"đào",
"thăm",
"dò",
"nhà",
"thầu",
"thi",
"công",
"phát",
"hiện",
"có",
"tuyến",
"cáp",
"điện",
"ngầm",
"ở",
"gần",
"nút",
"giao",
"thông",
"trạm",
"âm ba mươi bốn ngàn năm trăm lẻ hai phẩy chín tám bẩy tám",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"việc",
"thi",
"công",
"cọc",
"khoan",
"nhồi",
"và",
"cọc",
"trụ",
"của",
"tuyến",
"metro",
"tuyến",
"metro",
"số",
"bốn nghìn một",
"có",
"ba",
"gói",
"thầu",
"xây",
"dựng",
"số",
"pờ trừ hai trăm",
"gi rờ o đê ngang năm không không",
"và",
"số",
"không sáu hai bốn không sáu bốn một bẩy bẩy ba bốn",
"và",
"một",
"gói",
"thầu",
"cơ",
"điện",
"số",
"bốn sáu bốn chín một bẩy chín sáu sáu sáu hai",
"trong",
"đó",
"đoạn",
"trên",
"cao",
"và",
"depot",
"từ",
"ga",
"ba",
"son",
"vượt",
"sông",
"sài",
"gòn",
"chạy",
"dọc",
"xa",
"lộ",
"hà",
"nội",
"đến",
"depot",
"ở",
"quận",
"ba triệu hai trăm hai mươi nghìn sáu trăm ba chín",
"là",
"gói",
"số",
"bốn mốt",
"đã",
"được",
"thi",
"công",
"đại",
"trà",
"đoạn",
"metro",
"ngầm",
"từ",
"ga",
"nhà",
"hát",
"thành phố",
"đến",
"ga",
"ba",
"son",
"bao",
"gồm",
"cả",
"hai",
"ga",
"ngầm",
"có",
"giá",
"trị",
"hợp",
"đồng",
"trên",
"bốn trăm ngàn",
"tỉ",
"yen",
"nhật",
"hơn",
"âm một nghìn năm trăm mười chín chấm không không bảy hai ba mi li mét vuông",
"usd",
"do",
"liên",
"danh",
"nhà",
"thầu",
"shimizu",
"meada",
"thi",
"công",
"trong",
"bảy tới mười lăm",
"tháng",
"ở",
"trung",
"tâm",
"thành phố",
"đã",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"sụt",
"lún",
"trong",
"vụ",
"xây",
"tòa",
"cao",
"ốc",
"pacific",
"ở",
"góc",
"đường",
"pasteur",
"nguyễn",
"thị",
"minh",
"khai",
"do",
"địa",
"chất",
"yếu",
"tại",
"thụy",
"sĩ",
"singapore",
"cũng",
"từng",
"xảy",
"ra",
"sụt",
"lún",
"khi",
"thi",
"công",
"các",
"tuyến",
"metro",
"do",
"vướng",
"túi",
"bùn"
] |
[
"xây",
"metro",
"an",
"toàn",
"trên",
"hết",
"mua",
"bảo",
"hiểm",
"cho",
"các",
"công",
"trình",
"trong",
"tầm",
"ảnh",
"hưởng",
"như",
"vincom",
"caravelle",
"opera",
"view",
"nhà",
"hát",
"thành phố",
"từ",
"8:24:35",
"liên",
"danh",
"nhà",
"thầu",
"shimizu",
"meada",
"chính",
"thức",
"thi",
"công",
"ga",
"nhà",
"hát",
"thành phố",
"của",
"tuyến",
"tàu",
"điện",
"ngầm",
"bến",
"thành",
"suối",
"tiên",
"tuyến",
"metro",
"số",
"2407",
"những",
"ngày",
"đầu",
"nhà",
"thầu",
"chủ",
"yếu",
"đào",
"thăm",
"dò",
"trước",
"khi",
"đồng",
"loạt",
"thi",
"công",
"hạng",
"mục",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"hệ",
"thống",
"tường",
"vây",
"dự",
"kiến",
"từ",
"ngày 14",
"tuyến",
"metro",
"số",
"187.765",
"dài",
"gần",
"3181,492 mg",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ga",
"bến",
"thành",
"và",
"đi",
"ngầm",
"ở",
"độ",
"sâu",
"-2882.0371 hz",
"bên",
"dưới",
"đường",
"lê",
"lợi",
"để",
"đến",
"ga",
"nhà",
"hát",
"thành phố",
"sau",
"đó",
"tiếp",
"tục",
"đi",
"ngầm",
"ở",
"vị",
"trí",
"giữa",
"nhà",
"hát",
"thành phố",
"và",
"khách",
"sạn",
"caravelle",
"về",
"ga",
"ba",
"son",
"ở",
"khu",
"vực",
"nhà",
"máy",
"đóng",
"tàu",
"ba",
"son",
"tổng",
"chiều",
"dài",
"của",
"đoạn",
"đi",
"ngầm",
"dài",
"4883.5 cc",
"hạng",
"mục",
"đầu",
"tiên",
"được",
"thi",
"công",
"là",
"ga",
"ngầm",
"nhà",
"hát",
"thành phố",
"dài",
"5152.0716 l",
"rộng",
"-7166,16 sào",
"với",
"bốn",
"tầng",
"mặt",
"đáy",
"nhà",
"ga",
"cách",
"mặt",
"đất",
"-479,436 giờ/km",
"đỉnh",
"nhà",
"ga",
"cách",
"mặt",
"đất",
"-4149.00944 giờ",
"ông",
"kawai",
"đại",
"diện",
"nhà",
"thầu",
"cho",
"hay",
"kết",
"quả",
"khảo",
"sát",
"cho",
"thấy",
"địa",
"chất",
"ở",
"khu",
"vực",
"có",
"đất",
"sét",
"pha",
"lẫn",
"với",
"cát",
"nên",
"việc",
"thi",
"công",
"không",
"quá",
"khó",
"khăn",
"nhưng",
"nếu",
"hệ",
"thống",
"tường",
"vây",
"bị",
"hở",
"thì",
"tháng 9/545",
"dễ",
"xảy",
"ra",
"xói",
"lở",
"để",
"giảm",
"thiểu",
"rủi",
"ro",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"như",
"lún",
"sạt",
"đất",
"ga",
"nhà",
"hát",
"thành phố",
"sẽ",
"được",
"đào",
"hở",
"và",
"thi",
"công",
"theo",
"phương",
"pháp",
"top-down",
"tức",
"sau",
"khi",
"tường",
"vây",
"cọc",
"chống",
"được",
"thi",
"công",
"xong",
"thì",
"sẽ",
"đào",
"đất",
"từ",
"trên",
"xuống",
"và",
"thi",
"công",
"từng",
"sàn",
"một",
"cho",
"đến",
"điểm",
"sâu",
"nhất",
"ông",
"dương",
"hữu",
"hòa",
"phó",
"giám",
"đốc",
"ban",
"quản",
"lý",
"tuyến",
"metro",
"số",
"78.15",
"thuộc",
"ban",
"quản",
"lý",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"ngô quang hưng",
"nói",
"phối",
"cảnh",
"tuyến",
"metro",
"số",
"20 / 5",
"đoạn",
"phía",
"trước",
"khách",
"sạn",
"rex",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"đoạn",
"đi",
"ngầm",
"đào",
"theo",
"tư",
"ng",
"đoạn",
"tuyến",
"cống",
"bao",
"dọc",
"kênh",
"nhiêu",
"lộc",
"thị",
"nghè",
"cũng",
"được",
"thi",
"công",
"bằng",
"phương",
"pháp",
"tương",
"tự",
"nhưng",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"là",
"đường",
"kính",
"của",
"đường",
"ngầm",
"metro",
"lớn",
"hơn",
"tuyến",
"cống",
"bao",
"rất",
"nhiều",
"ông",
"hòa",
"diễn",
"giải",
"máy",
"đào",
"ngầm",
"cho",
"tuyến",
"metro",
"này",
"sẽ",
"có",
"đường",
"kính",
"-94 tấn",
"bằng",
"kích",
"thước",
"của",
"đường",
"hầm",
"về",
"sau",
"và",
"đủ",
"rộng",
"để",
"chứa",
"thiết",
"bị",
"máy",
"móc",
"và",
"công",
"nhân",
"cụ",
"thể",
"các",
"công",
"trình",
"nằm",
"trong",
"tầm",
"ảnh",
"hưởng",
"là",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"vincom",
"khách",
"sạn",
"caravelle",
"cao",
"ốc",
"opera",
"view",
"nhà",
"hát",
"thành phố",
"phía",
"nhà",
"thầu",
"cho",
"biết",
"đang",
"/2007-708",
"khảo",
"sát",
"điều",
"tra",
"hiện",
"trạng",
"và",
"mua",
"bảo",
"hiểm",
"cho",
"các",
"công",
"trình",
"trong",
"phạm",
"vi",
"thi",
"công",
"nhà",
"thầu",
"cũng",
"là",
"các",
"đơn",
"vị",
"có",
"nhiều",
"kinh",
"nghiệm",
"thi",
"công",
"metro",
"ngầm",
"ở",
"nhật",
"bản",
"thái",
"lan",
"-85 năm",
"dời",
"cáp",
"điện",
"ngầm",
"vì",
"metro",
"ngày 30 ngày 29 tháng 5",
"ban",
"quản",
"lý",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"công ty cổ phần xuất nhập khẩu lương thực",
"có",
"văn",
"bản",
"đề",
"nghị",
"khu",
"quản",
"lý",
"giao",
"thông",
"đô",
"thị",
"số",
"370.149",
"thuộc",
"sở",
"giao thông vận tải",
"thành phố",
"khẩn",
"trương",
"di",
"dời",
"đoạn",
"cáp",
"ngầm",
"điện",
"hạ",
"thế",
"ra",
"khỏi",
"khu",
"vực",
"thi",
"công",
"tuyến",
"metro",
"bến",
"thành",
"suối",
"tiên",
"đoạn",
"thuộc",
"địa",
"bàn",
"quận",
"thủ",
"đức",
"qua",
"đào",
"thăm",
"dò",
"nhà",
"thầu",
"thi",
"công",
"phát",
"hiện",
"có",
"tuyến",
"cáp",
"điện",
"ngầm",
"ở",
"gần",
"nút",
"giao",
"thông",
"trạm",
"-34.502,9878",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"việc",
"thi",
"công",
"cọc",
"khoan",
"nhồi",
"và",
"cọc",
"trụ",
"của",
"tuyến",
"metro",
"tuyến",
"metro",
"số",
"4100",
"có",
"ba",
"gói",
"thầu",
"xây",
"dựng",
"số",
"p-200",
"jrod-500",
"và",
"số",
"062406417734",
"và",
"một",
"gói",
"thầu",
"cơ",
"điện",
"số",
"46491796662",
"trong",
"đó",
"đoạn",
"trên",
"cao",
"và",
"depot",
"từ",
"ga",
"ba",
"son",
"vượt",
"sông",
"sài",
"gòn",
"chạy",
"dọc",
"xa",
"lộ",
"hà",
"nội",
"đến",
"depot",
"ở",
"quận",
"3.220.639",
"là",
"gói",
"số",
"41",
"đã",
"được",
"thi",
"công",
"đại",
"trà",
"đoạn",
"metro",
"ngầm",
"từ",
"ga",
"nhà",
"hát",
"thành phố",
"đến",
"ga",
"ba",
"son",
"bao",
"gồm",
"cả",
"hai",
"ga",
"ngầm",
"có",
"giá",
"trị",
"hợp",
"đồng",
"trên",
"400.000",
"tỉ",
"yen",
"nhật",
"hơn",
"-1519.00723 mm2",
"usd",
"do",
"liên",
"danh",
"nhà",
"thầu",
"shimizu",
"meada",
"thi",
"công",
"trong",
"7 - 15",
"tháng",
"ở",
"trung",
"tâm",
"thành phố",
"đã",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"sụt",
"lún",
"trong",
"vụ",
"xây",
"tòa",
"cao",
"ốc",
"pacific",
"ở",
"góc",
"đường",
"pasteur",
"nguyễn",
"thị",
"minh",
"khai",
"do",
"địa",
"chất",
"yếu",
"tại",
"thụy",
"sĩ",
"singapore",
"cũng",
"từng",
"xảy",
"ra",
"sụt",
"lún",
"khi",
"thi",
"công",
"các",
"tuyến",
"metro",
"do",
"vướng",
"túi",
"bùn"
] |
[
"an ninh thủ đô",
"chín giờ hai ba phút ba sáu giây",
"công",
"an",
"phường",
"yên",
"sở",
"hoàng",
"mai",
"hà",
"nội",
"điều",
"tra",
"vụ",
"cướp",
"chim",
"xảy",
"ra",
"ngày hai mươi chín tháng ba năm tám trăm bốn mốt",
"đã",
"làm",
"rõ",
"bốn mươi bảy phẩy hai đến tám phẩy năm",
"đối",
"tượng",
"là",
"nguyễn",
"xoẹt ba nghìn một trăm ba mươi trừ hai sáu không",
"tất",
"chiếm",
"sinh năm",
"hai ngàn ba trăm bảy mươi mốt",
"và",
"nguyễn",
"mạnh",
"hà",
"sinh năm",
"ba ba không một chín không ba ba một tám sáu",
"cậu",
"gọi",
"cháu",
"đi",
"cướp",
"tài",
"sản",
"đột",
"kích",
"khống",
"chế",
"hai",
"tên",
"cướp",
"cố",
"thủ",
"trong",
"tiệm",
"vàng",
"cướp",
"trắng",
"tiền",
"tỷ",
"của",
"dân",
"bằng",
"chiêu",
"mở",
"gian",
"hàng",
"ảo",
"đến",
"chợ",
"tình",
"để",
"thỏa",
"mãn",
"khát",
"khao",
"và",
"chín ngàn sáu trăm chín mươi phẩy bẩy bốn ba ca lo",
"bị",
"trấn",
"cướp",
"bắt",
"các",
"đối",
"tượng",
"dùng",
"thuốc",
"mê",
"cướp",
"tài",
"sản",
"đi",
"ăn",
"cướp",
"chỉ",
"vì",
"thèm",
"sex",
"cả",
"hai",
"đối",
"tượng",
"trên",
"đều",
"ở",
"tổ",
"tám triệu không trăm lẻ sáu nghìn hai trăm bốn mươi hai",
"phường",
"trần",
"phú",
"hoàng",
"mai",
"hà",
"nội",
"cụ",
"thể",
"không giờ",
"tại",
"khu",
"vực",
"nghĩa",
"trang",
"yên",
"duyên",
"thuộc",
"tổ",
"bảy triệu năm trăm nghìn linh năm",
"phường",
"yên",
"sở",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"anh",
"trần",
"xuân",
"ngọc",
"sinh năm",
"hai nghìn",
"tháng mười hai năm hai nghìn năm trăm hai ba",
"ở",
"tân",
"lập",
"đông",
"ích",
"lập",
"thạch",
"vĩnh",
"phúc",
"bị",
"một triệu chín trăm ba mươi",
"đối",
"tượng",
"đánh",
"cướp",
"hai ngàn hai trăm ba mươi",
"lồng",
"chim",
"trong",
"có",
"chín trăm chín mươi bẩy ngàn không trăm năm mươi bẩy",
"con",
"chim",
"sẻ",
"trị",
"giá",
"âm năm ngàn sáu trăm ba mốt phẩy năm chín tám ca lo"
] |
[
"an ninh thủ đô",
"9:23:36",
"công",
"an",
"phường",
"yên",
"sở",
"hoàng",
"mai",
"hà",
"nội",
"điều",
"tra",
"vụ",
"cướp",
"chim",
"xảy",
"ra",
"ngày 29/3/841",
"đã",
"làm",
"rõ",
"47,2 - 8,5",
"đối",
"tượng",
"là",
"nguyễn",
"/3130-260",
"tất",
"chiếm",
"sinh năm",
"2371",
"và",
"nguyễn",
"mạnh",
"hà",
"sinh năm",
"33019033186",
"cậu",
"gọi",
"cháu",
"đi",
"cướp",
"tài",
"sản",
"đột",
"kích",
"khống",
"chế",
"hai",
"tên",
"cướp",
"cố",
"thủ",
"trong",
"tiệm",
"vàng",
"cướp",
"trắng",
"tiền",
"tỷ",
"của",
"dân",
"bằng",
"chiêu",
"mở",
"gian",
"hàng",
"ảo",
"đến",
"chợ",
"tình",
"để",
"thỏa",
"mãn",
"khát",
"khao",
"và",
"9690,743 cal",
"bị",
"trấn",
"cướp",
"bắt",
"các",
"đối",
"tượng",
"dùng",
"thuốc",
"mê",
"cướp",
"tài",
"sản",
"đi",
"ăn",
"cướp",
"chỉ",
"vì",
"thèm",
"sex",
"cả",
"hai",
"đối",
"tượng",
"trên",
"đều",
"ở",
"tổ",
"8.006.242",
"phường",
"trần",
"phú",
"hoàng",
"mai",
"hà",
"nội",
"cụ",
"thể",
"0h",
"tại",
"khu",
"vực",
"nghĩa",
"trang",
"yên",
"duyên",
"thuộc",
"tổ",
"7.500.005",
"phường",
"yên",
"sở",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"anh",
"trần",
"xuân",
"ngọc",
"sinh năm",
"2000",
"tháng 12/2523",
"ở",
"tân",
"lập",
"đông",
"ích",
"lập",
"thạch",
"vĩnh",
"phúc",
"bị",
"1.000.930",
"đối",
"tượng",
"đánh",
"cướp",
"2230",
"lồng",
"chim",
"trong",
"có",
"997.057",
"con",
"chim",
"sẻ",
"trị",
"giá",
"-5631,598 cal"
] |
[
"chợ",
"hoa",
"tết",
"đà",
"nẵng",
"sẽ",
"dừng",
"hoạt",
"động",
"sau",
"bảy nghìn sáu trăm hai mươi phẩy sáu trăm mười ba inh",
"đêm",
"tỉ số mười hai mười năm",
"tết",
"chợ",
"hoa",
"tết",
"đà",
"nẵng",
"sẽ",
"hoạt",
"động",
"đến",
"chín trăm bảy mươi mét vuông",
"đêm",
"hai nghìn tám trăm",
"tết",
"tức",
"là",
"tháng mười hai trăm hai mươi ba",
"để",
"đảm",
"bảo",
"công",
"tác",
"vệ",
"sinh",
"tại",
"khu",
"vực",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"vừa",
"có",
"văn",
"bản",
"yêu",
"cầu",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"chỉ",
"cho",
"phép",
"chợ",
"hoa",
"tết",
"tại",
"khu",
"vực",
"quảng",
"trường",
"bảy trăm hai sáu ngàn sáu trăm chín sáu",
"ngày mười sáu và ngày ba",
"đường",
"mười bốn chia hai mươi hai",
"ngày tám và ngày chín tháng mười",
"hoạt",
"động",
"đến",
"một ngàn một trăm linh chín phẩy không không bẩy trăm sáu mươi kí lô",
"mùng bẩy tháng mười",
"tháng mười một một bốn hai bẩy",
"tết",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"cũng",
"giao",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"chỉ",
"đạo",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"môi",
"trường",
"đô",
"thị",
"đà",
"nẵng",
"khẩn",
"trương",
"có",
"phương",
"án",
"thu",
"gom",
"vận",
"chuyển",
"rác",
"tại",
"khu",
"vực",
"quảng",
"trường",
"một triệu tám trăm",
"ngày chín và ngày hai mươi sáu"
] |
[
"chợ",
"hoa",
"tết",
"đà",
"nẵng",
"sẽ",
"dừng",
"hoạt",
"động",
"sau",
"7620,613 inch",
"đêm",
"tỉ số 12 - 15",
"tết",
"chợ",
"hoa",
"tết",
"đà",
"nẵng",
"sẽ",
"hoạt",
"động",
"đến",
"970 m2",
"đêm",
"2800",
"tết",
"tức",
"là",
"tháng 10/223",
"để",
"đảm",
"bảo",
"công",
"tác",
"vệ",
"sinh",
"tại",
"khu",
"vực",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"vừa",
"có",
"văn",
"bản",
"yêu",
"cầu",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"chỉ",
"cho",
"phép",
"chợ",
"hoa",
"tết",
"tại",
"khu",
"vực",
"quảng",
"trường",
"726.696",
"ngày 16 và ngày 3",
"đường",
"14 / 22",
"ngày 8 và ngày 9 tháng 10",
"hoạt",
"động",
"đến",
"1109,00760 kg",
"mùng 7/10",
"tháng 11/1427",
"tết",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"cũng",
"giao",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"chỉ",
"đạo",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"môi",
"trường",
"đô",
"thị",
"đà",
"nẵng",
"khẩn",
"trương",
"có",
"phương",
"án",
"thu",
"gom",
"vận",
"chuyển",
"rác",
"tại",
"khu",
"vực",
"quảng",
"trường",
"1.000.800",
"ngày 9 và ngày 26"
] |
[
"đến",
"trung",
"tuần",
"bảy tháng hai năm một hai hai chín",
"các",
"tỉnh",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"đã",
"thu",
"hoạch",
"bốn trăm bốn bảy đô la",
"lúa",
"đông",
"xuân",
"sớm",
"trong",
"tổng",
"diện",
"tích",
"hơn",
"bẩy trăm bẩy mươi hai chỉ",
"ha",
"vụ",
"này",
"năng",
"suất",
"đạt",
"vòng hai ba hai mốt",
"tấn/ha",
"giá",
"ngày hai mươi ba tới ngày hai mươi ba tháng ba",
"lúa",
"khô",
"tại",
"kho",
"khu",
"vực",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"loại",
"thường",
"dao",
"động",
"từ",
"ba trăm bốn mươi ngàn chín trăm tám tám",
"đồng một kí lô gam",
"lúa",
"dài",
"khoảng",
"một ngàn ba trăm",
"đồng một kí lô gam",
"giá",
"gạo",
"nguyên",
"liệu",
"loại",
"không hai bảy không không bốn sáu bảy sáu bốn bốn bảy",
"làm",
"ra",
"gạo",
"ba trăm sáu tư đề xi ben",
"tấm",
"hiện",
"khoảng",
"năm triệu bẩy trăm ba tư ngàn bẩy hai",
"đồng một kí lô gam",
"gạo",
"nguyên",
"liệu",
"làm",
"ra",
"gạo",
"bẩy trăm bẩy mươi bẩy oát",
"tấm",
"là",
"âm sáu bảy chấm bốn bảy",
"đồng một kí lô gam",
"tùy",
"chất",
"lượng",
"và",
"tùy",
"từng",
"địa",
"phương",
"giá",
"gạo",
"thành",
"phẩm",
"âm một ngàn bảy trăm năm mươi bẩy chấm không hai chín ba lít",
"tấm",
"không",
"bao",
"bì",
"khoảng",
"âm chín chín ngàn bốn trăm năm hai phẩy bốn năm sáu ba",
"đồng một kí lô gam",
"gạo",
"một nghìn năm trăm sáu hai chấm sáu sáu chín rúp",
"tấm",
"bốn nghìn",
"đồng một kí lô gam",
"và",
"gạo",
"bốn nghìn chín trăm ba mươi bẩy chấm tám trăm hai lăm oát giờ",
"tấm",
"khoảng",
"âm hai bốn phẩy sáu mươi tám",
"đồng một kí lô gam",
"tùy",
"theo",
"chất",
"lượng",
"và",
"địa",
"phương",
"so",
"với",
"ngày mười sáu",
"giá",
"lúa",
"có",
"giảm",
"nhưng",
"nông",
"dân",
"vẫn",
"lãi",
"từ",
"một nghìn hai trăm năm chín chấm chín một bẩy tấn",
"trở",
"lên",
"các",
"tỉnh",
"vận",
"động",
"không năm tháng không ba một tám chín sáu",
"nông",
"dân",
"mở",
"rộng",
"áp",
"dụng",
"biện",
"pháp",
"ipm",
"sáu trăm hai mươi mốt ngàn bốn trăm bẩy mươi mốt",
"giảm",
"một nghìn sáu trăm linh sáu",
"tăng",
"ba triệu chín trăm mười nhăm nghìn năm trăm tám mươi bảy",
"phải",
"hai chín tới một",
"giảm",
"sử",
"dụng",
"giống",
"xác",
"nhận",
"giảm",
"lượng",
"lúa",
"giống",
"giảm",
"phân",
"đạm",
"thuốc",
"bảo",
"vệ",
"thực",
"vật",
"giảm",
"thất",
"thoát",
"nước",
"tiết",
"kiệm",
"nước",
"và",
"giảm",
"thất",
"thoát",
"sau",
"thu",
"hoạch",
"các",
"tỉnh",
"mở",
"rộng",
"diện",
"tích",
"cánh",
"đồng",
"mẫu",
"lớn",
"để",
"trồng",
"lúa",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"thực",
"hành",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"tốt",
"vietgap",
"để",
"gia",
"tăng",
"số",
"lượng",
"gạo",
"chất",
"lượng",
"cao",
"xuất",
"khẩu",
"đồng",
"thời",
"giúp",
"nông",
"dân",
"ứng",
"dụng",
"các",
"tiến",
"bộ",
"khoa",
"học",
"kỹ",
"thuật",
"vào",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"nông",
"sản",
"theo",
"hướng",
"tập",
"trung",
"với",
"khối",
"lượng",
"lớn",
"chất",
"lượng",
"cao"
] |
[
"đến",
"trung",
"tuần",
"7/2/1229",
"các",
"tỉnh",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"đã",
"thu",
"hoạch",
"447 $",
"lúa",
"đông",
"xuân",
"sớm",
"trong",
"tổng",
"diện",
"tích",
"hơn",
"772 chỉ",
"ha",
"vụ",
"này",
"năng",
"suất",
"đạt",
"vòng 23 - 21",
"tấn/ha",
"giá",
"ngày 23 tới ngày 23 tháng 3",
"lúa",
"khô",
"tại",
"kho",
"khu",
"vực",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"loại",
"thường",
"dao",
"động",
"từ",
"340.988",
"đồng một kí lô gam",
"lúa",
"dài",
"khoảng",
"1300",
"đồng một kí lô gam",
"giá",
"gạo",
"nguyên",
"liệu",
"loại",
"027004676447",
"làm",
"ra",
"gạo",
"364 db",
"tấm",
"hiện",
"khoảng",
"5.734.072",
"đồng một kí lô gam",
"gạo",
"nguyên",
"liệu",
"làm",
"ra",
"gạo",
"777 w",
"tấm",
"là",
"-67.47",
"đồng một kí lô gam",
"tùy",
"chất",
"lượng",
"và",
"tùy",
"từng",
"địa",
"phương",
"giá",
"gạo",
"thành",
"phẩm",
"-1757.0293 l",
"tấm",
"không",
"bao",
"bì",
"khoảng",
"-99.452,4563",
"đồng một kí lô gam",
"gạo",
"1562.669 rub",
"tấm",
"4000",
"đồng một kí lô gam",
"và",
"gạo",
"4937.825 wh",
"tấm",
"khoảng",
"-24,68",
"đồng một kí lô gam",
"tùy",
"theo",
"chất",
"lượng",
"và",
"địa",
"phương",
"so",
"với",
"ngày 16",
"giá",
"lúa",
"có",
"giảm",
"nhưng",
"nông",
"dân",
"vẫn",
"lãi",
"từ",
"1259.917 tấn",
"trở",
"lên",
"các",
"tỉnh",
"vận",
"động",
"05/03/1896",
"nông",
"dân",
"mở",
"rộng",
"áp",
"dụng",
"biện",
"pháp",
"ipm",
"621.471",
"giảm",
"1606",
"tăng",
"3.915.587",
"phải",
"29 - 1",
"giảm",
"sử",
"dụng",
"giống",
"xác",
"nhận",
"giảm",
"lượng",
"lúa",
"giống",
"giảm",
"phân",
"đạm",
"thuốc",
"bảo",
"vệ",
"thực",
"vật",
"giảm",
"thất",
"thoát",
"nước",
"tiết",
"kiệm",
"nước",
"và",
"giảm",
"thất",
"thoát",
"sau",
"thu",
"hoạch",
"các",
"tỉnh",
"mở",
"rộng",
"diện",
"tích",
"cánh",
"đồng",
"mẫu",
"lớn",
"để",
"trồng",
"lúa",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"thực",
"hành",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"tốt",
"vietgap",
"để",
"gia",
"tăng",
"số",
"lượng",
"gạo",
"chất",
"lượng",
"cao",
"xuất",
"khẩu",
"đồng",
"thời",
"giúp",
"nông",
"dân",
"ứng",
"dụng",
"các",
"tiến",
"bộ",
"khoa",
"học",
"kỹ",
"thuật",
"vào",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"nông",
"sản",
"theo",
"hướng",
"tập",
"trung",
"với",
"khối",
"lượng",
"lớn",
"chất",
"lượng",
"cao"
] |
[
"highlights",
"chelsea",
"cộng bốn bẩy tám ba hai không hai năm năm ba bốn",
"tottenham",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"chelsea",
"và",
"tottenham",
"trên",
"sân",
"stamford",
"bridge",
"thuộc",
"vòng",
"hai ngàn một trăm chín mươi chín",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"diễn",
"ra",
"lúc",
"âm ba nghìn sáu trăm ba mươi bẩy phẩy sáu trăm linh sáu héc ta trên năm",
"hai bảy tháng sáu một trăm linh tám",
"kết",
"thúc",
"với",
"tỷ",
"số",
"hòa",
"sáu mươi bẩy chấm sáu một"
] |
[
"highlights",
"chelsea",
"+47832025534",
"tottenham",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"chelsea",
"và",
"tottenham",
"trên",
"sân",
"stamford",
"bridge",
"thuộc",
"vòng",
"2199",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"diễn",
"ra",
"lúc",
"-3637,606 ha/năm",
"27/6/108",
"kết",
"thúc",
"với",
"tỷ",
"số",
"hòa",
"67.61"
] |
[
"sữa",
"chua",
"uống",
"men",
"sống",
"vinamilk",
"chín một không trừ ba nghìn rờ o gờ",
"probi",
"giúp",
"trẻ",
"hạn",
"chế",
"mắc",
"bệnh",
"cảm",
"cúm",
"baonghean",
"nghiên",
"cứu",
"lâm",
"sàng",
"gần",
"đây",
"của",
"viện",
"dinh",
"dưỡng",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"đã",
"cho",
"thấy",
"việc",
"sử",
"dụng",
"sữa",
"chua",
"uống",
"men",
"sống",
"vinamilk",
"probi",
"giúp",
"hạn",
"chế",
"cảm",
"cúm",
"hiệu",
"quả",
"nghiên",
"cứu",
"lâm",
"sàng",
"về",
"hiệu",
"quả",
"của",
"sữa",
"chua",
"uống",
"men",
"sống",
"vinamilk",
"probi",
"giúp",
"giảm",
"tỷ",
"lệ",
"cảm",
"cúm",
"từ",
"mười bảy giờ",
"hai ba giờ hai mươi tư phút hai sáu giây",
"viện",
"dinh",
"dưỡng",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"bộ",
"y",
"tế",
"đã",
"tiến",
"hành",
"thử",
"nghiệm",
"lâm",
"sàng",
"về",
"hiệu",
"quả",
"của",
"sữa",
"chua",
"uống",
"vinamilk",
"probi",
"chứa",
"chủng",
"lactobacillus",
"paracasei",
"l",
"casei",
"tám triệu chín trăm năm mươi ba ngàn hai trăm tám mươi năm",
"lên",
"tình",
"trạng",
"dinh",
"dưỡng",
"và",
"mắc",
"cúm",
"ở",
"trẻ",
"một triệu không trăm bốn mươi nghìn tám trăm",
"một triệu không ngàn bốn trăm hai mươi",
"tuổi",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"nhóm",
"được",
"sử",
"dụng",
"sữa",
"chua",
"uống",
"men",
"sống",
"probi",
"chín triệu hai trăm sáu sáu ngàn một trăm mười chín",
"ngày",
"tuần",
"trong",
"ba sáu",
"tuần",
"giảm",
"đáng",
"kể",
"tỷ",
"lệ",
"mắc",
"bệnh",
"cảm",
"cúm",
"và",
"số",
"ngày",
"mắc",
"cúm",
"so",
"với",
"nhóm",
"chứng",
"bảng",
"kết",
"quả",
"giảm",
"tỷ",
"lệ",
"mắc",
"cúm",
"trong",
"năm triệu chín nghìn bốn",
"tuần",
"can",
"thiệp",
"p",
"theo",
"đó",
"kết",
"quả",
"từ",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"viện",
"dinh",
"dưỡng",
"quốc",
"gia",
"cho",
"thấy",
"uống",
"sữa",
"chua",
"men",
"sống",
"probi",
"mỗi",
"ngày",
"là",
"giải",
"pháp",
"đơn",
"giản",
"và",
"hiệu",
"quả",
"giúp",
"tăng",
"cường",
"đề",
"kháng",
"bảo",
"vệ",
"trẻ",
"trước",
"sự",
"tấn",
"công",
"của",
"virus",
"cúm",
"và",
"phòng",
"ngừa",
"những",
"biến",
"chứng",
"nguy",
"hiểm",
"không",
"mong",
"muốn",
"do",
"bệnh",
"cúm",
"gây",
"nên",
"đặc",
"biệt",
"ở",
"thời",
"điểm",
"giao",
"mùa",
"bảng",
"kết",
"âm bẩy mươi hai vòng",
"quả",
"giảm",
"số",
"ngày",
"mắc",
"cúm",
"trong",
"một ngàn bốn bốn",
"tuần",
"can",
"thiệp",
"p",
"theo",
"chia",
"sẻ",
"của",
"đại",
"diện",
"viện",
"dinh",
"dưỡng",
"quốc",
"gia",
"ba trăm bảy bốn tạ",
"ước",
"tính",
"hàng",
"năm",
"trên",
"thế",
"giới",
"có",
"khoảng",
"chín trăm lẻ bốn lít",
"người",
"lớn",
"bẩy ngàn bẩy trăm tám mươi mốt phẩy sáu xen ti mét vuông",
"trẻ",
"em",
"bị",
"mắc",
"cúm",
"đặc",
"biệt",
"là",
"thời",
"điểm",
"giao",
"mùa",
"ở",
"việt",
"nam",
"tỷ",
"lệ",
"nhiễm",
"bệnh",
"cúm",
"dao",
"động",
"từ",
"bốn ngàn bốn trăm ba mươi hai phẩy bốn trăm mười bẩy đi ốp",
"từ",
"lâu",
"trên",
"thế",
"giới",
"probiotics",
"được",
"coi",
"là",
"an",
"toàn",
"và",
"công",
"hiệu",
"để",
"phòng",
"ngừa",
"các",
"năm trăm mười sáu chấm không không năm bẩy sáu héc ta",
"bệnh",
"về",
"nhiễm",
"khuẩn",
"hô",
"hấp",
"bao",
"gồm",
"mắc",
"cúm",
"do",
"virus",
"lợi",
"khuẩn",
"lactobacillus",
"paracasei",
"l",
"casei",
"âm hai bẩy phẩy bẩy chín",
"là",
"chủng",
"khuẩn",
"được",
"sử",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"hiện",
"nay",
"tại",
"các",
"nước",
"phát",
"triển",
"như",
"mỹ",
"các",
"nước",
"châu",
"âu",
"tại",
"việt",
"nam",
"vinamilk",
"probi",
"là",
"sản",
"phẩm",
"sữa",
"chua",
"uống",
"men",
"sống",
"sử",
"dụng",
"chủng",
"men",
"lactobacillus",
"paracasei",
"l",
"casei",
"bốn mươi hai lượng trên ao",
"casei",
"cộng bốn năm năm năm bảy bốn một bảy sáu tám chín",
"p.v",
"tổng",
"hợp"
] |
[
"sữa",
"chua",
"uống",
"men",
"sống",
"vinamilk",
"910-3000rog",
"probi",
"giúp",
"trẻ",
"hạn",
"chế",
"mắc",
"bệnh",
"cảm",
"cúm",
"baonghean",
"nghiên",
"cứu",
"lâm",
"sàng",
"gần",
"đây",
"của",
"viện",
"dinh",
"dưỡng",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"đã",
"cho",
"thấy",
"việc",
"sử",
"dụng",
"sữa",
"chua",
"uống",
"men",
"sống",
"vinamilk",
"probi",
"giúp",
"hạn",
"chế",
"cảm",
"cúm",
"hiệu",
"quả",
"nghiên",
"cứu",
"lâm",
"sàng",
"về",
"hiệu",
"quả",
"của",
"sữa",
"chua",
"uống",
"men",
"sống",
"vinamilk",
"probi",
"giúp",
"giảm",
"tỷ",
"lệ",
"cảm",
"cúm",
"từ",
"17h",
"23:24:26",
"viện",
"dinh",
"dưỡng",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"bộ",
"y",
"tế",
"đã",
"tiến",
"hành",
"thử",
"nghiệm",
"lâm",
"sàng",
"về",
"hiệu",
"quả",
"của",
"sữa",
"chua",
"uống",
"vinamilk",
"probi",
"chứa",
"chủng",
"lactobacillus",
"paracasei",
"l",
"casei",
"8.953.285",
"lên",
"tình",
"trạng",
"dinh",
"dưỡng",
"và",
"mắc",
"cúm",
"ở",
"trẻ",
"1.040.800",
"1.000.420",
"tuổi",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"nhóm",
"được",
"sử",
"dụng",
"sữa",
"chua",
"uống",
"men",
"sống",
"probi",
"9.266.119",
"ngày",
"tuần",
"trong",
"36",
"tuần",
"giảm",
"đáng",
"kể",
"tỷ",
"lệ",
"mắc",
"bệnh",
"cảm",
"cúm",
"và",
"số",
"ngày",
"mắc",
"cúm",
"so",
"với",
"nhóm",
"chứng",
"bảng",
"kết",
"quả",
"giảm",
"tỷ",
"lệ",
"mắc",
"cúm",
"trong",
"5.009.400",
"tuần",
"can",
"thiệp",
"p",
"theo",
"đó",
"kết",
"quả",
"từ",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"viện",
"dinh",
"dưỡng",
"quốc",
"gia",
"cho",
"thấy",
"uống",
"sữa",
"chua",
"men",
"sống",
"probi",
"mỗi",
"ngày",
"là",
"giải",
"pháp",
"đơn",
"giản",
"và",
"hiệu",
"quả",
"giúp",
"tăng",
"cường",
"đề",
"kháng",
"bảo",
"vệ",
"trẻ",
"trước",
"sự",
"tấn",
"công",
"của",
"virus",
"cúm",
"và",
"phòng",
"ngừa",
"những",
"biến",
"chứng",
"nguy",
"hiểm",
"không",
"mong",
"muốn",
"do",
"bệnh",
"cúm",
"gây",
"nên",
"đặc",
"biệt",
"ở",
"thời",
"điểm",
"giao",
"mùa",
"bảng",
"kết",
"-72 vòng",
"quả",
"giảm",
"số",
"ngày",
"mắc",
"cúm",
"trong",
"1044",
"tuần",
"can",
"thiệp",
"p",
"theo",
"chia",
"sẻ",
"của",
"đại",
"diện",
"viện",
"dinh",
"dưỡng",
"quốc",
"gia",
"374 tạ",
"ước",
"tính",
"hàng",
"năm",
"trên",
"thế",
"giới",
"có",
"khoảng",
"904 l",
"người",
"lớn",
"7781,6 cm2",
"trẻ",
"em",
"bị",
"mắc",
"cúm",
"đặc",
"biệt",
"là",
"thời",
"điểm",
"giao",
"mùa",
"ở",
"việt",
"nam",
"tỷ",
"lệ",
"nhiễm",
"bệnh",
"cúm",
"dao",
"động",
"từ",
"4432,417 điôp",
"từ",
"lâu",
"trên",
"thế",
"giới",
"probiotics",
"được",
"coi",
"là",
"an",
"toàn",
"và",
"công",
"hiệu",
"để",
"phòng",
"ngừa",
"các",
"516.00576 ha",
"bệnh",
"về",
"nhiễm",
"khuẩn",
"hô",
"hấp",
"bao",
"gồm",
"mắc",
"cúm",
"do",
"virus",
"lợi",
"khuẩn",
"lactobacillus",
"paracasei",
"l",
"casei",
"-27,79",
"là",
"chủng",
"khuẩn",
"được",
"sử",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"hiện",
"nay",
"tại",
"các",
"nước",
"phát",
"triển",
"như",
"mỹ",
"các",
"nước",
"châu",
"âu",
"tại",
"việt",
"nam",
"vinamilk",
"probi",
"là",
"sản",
"phẩm",
"sữa",
"chua",
"uống",
"men",
"sống",
"sử",
"dụng",
"chủng",
"men",
"lactobacillus",
"paracasei",
"l",
"casei",
"42 lượng/ounce",
"casei",
"+45557417689",
"p.v",
"tổng",
"hợp"
] |
[
"sợi",
"dây",
"tuy",
"bé",
"nhưng",
"nếu",
"không",
"vượt",
"qua",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"mãi",
"ám",
"ảnh",
"vì",
"nó",
"ảnh",
"internet"
] |
[
"sợi",
"dây",
"tuy",
"bé",
"nhưng",
"nếu",
"không",
"vượt",
"qua",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"mãi",
"ám",
"ảnh",
"vì",
"nó",
"ảnh",
"internet"
] |
[
"nga",
"eu",
"cần",
"nhận",
"ra",
"sẽ",
"chẳng",
"có",
"kết",
"quả",
"gì",
"với",
"việc",
"trừng",
"phạt",
"nga",
"afp",
"đưa",
"tin",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nga",
"bốn giờ sáu phút hai mươi bảy giây",
"cho",
"rằng",
"việc",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"quyết",
"định",
"mở",
"rộng",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"nga",
"do",
"vấn",
"đề",
"ukraine",
"là",
"một",
"chính",
"sách",
"tiêu",
"cực",
"sẽ",
"không",
"mang",
"lại",
"kết",
"quả",
"gì",
"nguồn",
"ria",
"novosti",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"bộ",
"trên",
"nêu",
"rõ",
"đã",
"đến",
"lúc",
"eu",
"thực",
"sự",
"nghĩ",
"đến",
"việc",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"không",
"tạo",
"ra",
"triển",
"vọng",
"gì",
"mà",
"chỉ",
"gây",
"phương",
"hại",
"đến",
"người",
"dân",
"và",
"nền",
"kinh",
"nờ dét ích o trừ hai không không",
"tế",
"của",
"các",
"nước",
"chúng",
"ta",
"hai mươi chín tháng mười",
"nga",
"thất",
"vọng",
"trước",
"quyết",
"định",
"của",
"eu",
"hôm",
"sáu không chéo ép i mờ pê o",
"bổ",
"sung",
"những",
"cái",
"tên",
"mới",
"vào",
"danh",
"sách",
"đen",
"trừng",
"phạt",
"và",
"cáo",
"buộc",
"liên",
"minh",
"này",
"có",
"thành",
"kiến",
"chống",
"nga",
"tuyên",
"bố",
"nga",
"nhấn",
"mạnh",
"quan",
"điểm",
"một",
"chiều",
"của",
"bảy giờ không phút sáu giây",
"brussels",
"về",
"những",
"gì",
"đang",
"xảy",
"ra",
"trong",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"ở",
"ukraine",
"đã",
"khiến",
"liên",
"minh",
"này",
"đánh",
"mất",
"quyền",
"hành",
"động",
"với",
"tư",
"cách",
"một",
"nhà",
"trung",
"gian",
"công",
"bằng"
] |
[
"nga",
"eu",
"cần",
"nhận",
"ra",
"sẽ",
"chẳng",
"có",
"kết",
"quả",
"gì",
"với",
"việc",
"trừng",
"phạt",
"nga",
"afp",
"đưa",
"tin",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nga",
"4:6:27",
"cho",
"rằng",
"việc",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"quyết",
"định",
"mở",
"rộng",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"nga",
"do",
"vấn",
"đề",
"ukraine",
"là",
"một",
"chính",
"sách",
"tiêu",
"cực",
"sẽ",
"không",
"mang",
"lại",
"kết",
"quả",
"gì",
"nguồn",
"ria",
"novosti",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"bộ",
"trên",
"nêu",
"rõ",
"đã",
"đến",
"lúc",
"eu",
"thực",
"sự",
"nghĩ",
"đến",
"việc",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"không",
"tạo",
"ra",
"triển",
"vọng",
"gì",
"mà",
"chỉ",
"gây",
"phương",
"hại",
"đến",
"người",
"dân",
"và",
"nền",
"kinh",
"nzxo-200",
"tế",
"của",
"các",
"nước",
"chúng",
"ta",
"29/10",
"nga",
"thất",
"vọng",
"trước",
"quyết",
"định",
"của",
"eu",
"hôm",
"60/fimpo",
"bổ",
"sung",
"những",
"cái",
"tên",
"mới",
"vào",
"danh",
"sách",
"đen",
"trừng",
"phạt",
"và",
"cáo",
"buộc",
"liên",
"minh",
"này",
"có",
"thành",
"kiến",
"chống",
"nga",
"tuyên",
"bố",
"nga",
"nhấn",
"mạnh",
"quan",
"điểm",
"một",
"chiều",
"của",
"7:0:6",
"brussels",
"về",
"những",
"gì",
"đang",
"xảy",
"ra",
"trong",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"ở",
"ukraine",
"đã",
"khiến",
"liên",
"minh",
"này",
"đánh",
"mất",
"quyền",
"hành",
"động",
"với",
"tư",
"cách",
"một",
"nhà",
"trung",
"gian",
"công",
"bằng"
] |
[
"trung tâm",
"trump",
"vô",
"tình",
"lộ",
"thông",
"tin",
"tình",
"báo",
"nhạy",
"cảm",
"khi",
"chế",
"giễu",
"iran",
"bức",
"ảnh",
"vệ",
"tinh",
"hiện",
"trường",
"bãi",
"phóng",
"nơi",
"tên",
"lửa",
"iran",
"phát",
"nổ",
"do",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đăng",
"tải",
"trên",
"twitter",
"được",
"cho",
"là",
"xuất",
"phát",
"từ",
"nguồn",
"tin",
"tình",
"báo",
"quân",
"sự",
"trong",
"dòng",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"twitter",
"cá",
"nhân",
"hôm",
"chín trăm chéo đê chéo",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"tuyên",
"bố",
"mỹ",
"không",
"liên",
"quan",
"tới",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"ở",
"bãi",
"phóng",
"vệ",
"tinh",
"semnan",
"của",
"iran",
"khi",
"tehran",
"thất",
"bại",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"phóng",
"vệ",
"tinh",
"nahid",
"i",
"tôi",
"chúc",
"iran",
"mọi",
"điều",
"tốt",
"đẹp",
"nhất",
"và",
"chúc",
"họ",
"may",
"mắn",
"trong",
"việc",
"xác",
"định",
"chuyện",
"gì",
"đã",
"xảy",
"ra",
"ở",
"bãi",
"phóng",
"tổng",
"thống",
"trump",
"viết",
"đồng",
"thời",
"đăng",
"kèm",
"bức",
"ảnh",
"vệ",
"tinh",
"chụp",
"hình",
"bãi",
"phóng",
"của",
"iran",
"với",
"dấu",
"vết",
"của",
"vụ",
"nổ",
"tên",
"lửa",
"đẩy",
"còn",
"mới",
"dòng",
"chia",
"sẻ",
"của",
"tổng",
"thống",
"trump",
"lập",
"tức",
"gây",
"ra",
"nhiều",
"tranh",
"cãi",
"cũng",
"như",
"đặt",
"ra",
"âm một ngàn năm trăm tám tám chấm bốn sáu ba mẫu",
"thêm",
"nhiều",
"câu",
"hỏi",
"về",
"vụ",
"phóng",
"vệ",
"tinh",
"thất",
"bại",
"của",
"iran",
"khi",
"tên",
"lửa",
"đẩy",
"nổ",
"ngay",
"trên",
"bệ",
"phóng",
"vụ",
"phóng",
"hôm",
"mờ tờ vê kép vê kép trừ gờ o dét xoẹt một trăm",
"được",
"iran",
"tuyên",
"bố",
"là",
"nhằm",
"đưa",
"vệ",
"tinh",
"viễn",
"thông",
"nahid",
"i",
"của",
"nước",
"này",
"lên",
"quỹ",
"đạo",
"trước",
"đó",
"tehran",
"từng",
"hai",
"lần",
"tiến",
"hành",
"phóng",
"vệ",
"tinh",
"đầu",
"hai hai giờ mười hai phút năm bẩy giây",
"nhưng",
"đều",
"thất",
"bại",
"trong",
"lần",
"phóng",
"này",
"vệ",
"tinh",
"của",
"iran",
"đã",
"không",
"thể",
"rời",
"khỏi",
"mặt",
"đất",
"khi",
"tên",
"lửa",
"đẩy",
"nổ",
"quý không ba một năm hai",
"ngay",
"trên",
"bệ",
"phóng",
"hình",
"ảnh",
"vệ",
"tinh",
"bãi",
"phóng",
"vệ",
"tinh",
"của",
"iran",
"sau",
"khi",
"tên",
"lửa",
"phát",
"nổ",
"do",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đăng",
"tải",
"trên",
"twitter",
"ảnh",
"twitter",
"bức",
"ảnh",
"mà",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đăng",
"tải",
"cùng",
"dòng",
"trạng",
"thái",
"trên",
"twitter",
"hôm",
"rờ vê dét vê kép nờ ca vê chéo",
"hiện",
"là",
"tâm",
"điểm",
"chú",
"ý",
"các",
"chuyên",
"gia",
"cho",
"rằng",
"bức",
"ảnh",
"vệ",
"tinh",
"với",
"độ",
"phân",
"giải",
"cao",
"chụp",
"vào",
"thời",
"điểm",
"nhạy",
"cảm",
"như",
"vậy",
"chỉ",
"có",
"thể",
"đến",
"từ",
"nguồn",
"tình",
"báo",
"quân",
"sự",
"các",
"chuyên",
"gia",
"cho",
"rằng",
"việc",
"ngày mười chín đến ngày sáu tháng năm",
"đăng",
"tải",
"bức",
"ảnh",
"có",
"tính",
"bốn không không ngang một không không không xoẹt i o vê vê đờ chéo bờ mờ ép",
"nhạy",
"cảm",
"cao",
"như",
"vậy",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đã",
"giúp",
"toàn",
"bộ",
"các",
"đối",
"thủ",
"của",
"mỹ",
"có",
"cái",
"nhìn",
"rõ",
"nét",
"vào",
"năng",
"lực",
"và",
"cơ",
"sở",
"thu",
"thập",
"thông",
"tin",
"tình",
"báo",
"của",
"nước",
"này",
"theo",
"bbc",
"thất",
"bại",
"của",
"vụ",
"phóng",
"vệ",
"tinh",
"hôm",
"tám không không xoẹt bê e mờ rờ",
"có",
"thể",
"đơn",
"thuần",
"chỉ",
"là",
"do",
"lỗi",
"kỹ",
"thuật",
"đối",
"với",
"iran",
"nước",
"này",
"có",
"lịch",
"sử",
"phóng",
"vệ",
"tinh",
"tên",
"lửa",
"thuộc",
"loại",
"tồi",
"tệ",
"nếu",
"so",
"với",
"các",
"cường",
"quốc",
"không",
"gian",
"trong",
"bài",
"phỏng",
"vấn",
"của",
"new",
"york",
"times",
"công",
"bố",
"hồi",
"không giờ hai mươi hai",
"các",
"quan",
"chức",
"mỹ",
"giấu",
"tên",
"cho",
"biết",
"hai",
"thất",
"bại",
"của",
"iran",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"đều",
"tám không không chéo dét i dét bờ vờ",
"có",
"nguyên",
"nhân",
"từ",
"lỗi",
"kỹ",
"thuật",
"bài",
"báo",
"cũng",
"đồng",
"thời",
"cho",
"biết",
"có",
"tới",
"hai ngàn bốn trăm bảy mươi tư chấm ba không bốn đi ốp",
"các",
"vụ",
"phóng",
"vật",
"thể",
"lên",
"quỹ",
"đạo",
"của",
"iran",
"trong",
"một ngàn chín trăm mười",
"năm",
"qua",
"đã",
"thất",
"bại",
"đây",
"là",
"con",
"số",
"cao",
"đến",
"kinh",
"ngạc",
"nếu",
"so",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"thất",
"bại",
"trung",
"bình",
"của",
"toàn",
"thế",
"giới",
"là",
"chỉ",
"hai nghìn bảy trăm ba mươi sáu chấm năm hai tám độ xê",
"cũng",
"trong",
"bài",
"báo",
"new",
"york",
"times",
"cho",
"biết",
"chính",
"quyền",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đã",
"tìm",
"cách",
"tái",
"khởi",
"động",
"chương",
"trình",
"phá",
"hoại",
"nhắm",
"vào",
"các",
"nỗ",
"lực",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"của",
"iran",
"bằng",
"cách",
"đưa",
"các",
"cấu",
"phần",
"hỏng",
"hóc",
"vào",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"thiết",
"bị",
"tên",
"lửa",
"của",
"nước",
"này",
"iran",
"triển",
"lãm",
"các",
"tên",
"lửa",
"của",
"nước",
"này",
"tại",
"thủ",
"đô",
"tehran",
"ngày mười bốn và mồng sáu",
"ảnh",
"ap",
"chương",
"trình",
"phá",
"hoại",
"này",
"từng",
"được",
"mỹ",
"triển",
"khai",
"trước",
"đây",
"nhưng",
"đã",
"bị",
"tổng",
"thống",
"obama",
"loại",
"bỏ",
"sau",
"khi",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"hạt",
"nhân",
"với",
"iran",
"hai sáu tháng sáu một ngàn hai trăm bảy tư",
"hiện",
"nay",
"không",
"ai",
"có",
"thể",
"khẳng",
"định",
"liệu",
"washington",
"có",
"dính",
"líu",
"tới",
"vụ",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"thất",
"bại",
"của",
"iran",
"hôm",
"gạch chéo ép ích một không không",
"hay",
"không",
"và",
"việc",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đăng",
"tải",
"dòng",
"chia",
"sẻ",
"với",
"hàm",
"ý",
"mập",
"mờ",
"trên",
"twitter",
"càng",
"khiến",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"nghi",
"ngờ",
"khả",
"năng",
"can",
"thiệp",
"của",
"mỹ",
"trong",
"quá",
"khứ",
"các",
"chương",
"trình",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"triển",
"quân",
"sự",
"của",
"iran",
"từng",
"nhiều",
"lần",
"bị",
"các",
"lực",
"lượng",
"bên",
"ngoài",
"can",
"thiệp",
"phá",
"hoại",
"israel",
"và",
"mỹ",
"từng",
"can",
"dự",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"phá",
"hoại",
"chương",
"trình",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"của",
"iran",
"bằng",
"cách",
"sử",
"dụng",
"virus",
"máy",
"tính",
"ngăn",
"cản",
"tehran",
"tiến",
"tới",
"khả",
"năng",
"sản",
"xuất",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"không",
"dừng",
"lại",
"ở",
"đó",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"và",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"chương",
"trình",
"vũ",
"khí",
"của",
"iran",
"cũng",
"bị",
"ám",
"sát",
"tuy",
"nhiên",
"chưa",
"có",
"bằng",
"chứng",
"nào",
"chứng",
"minh",
"mỹ",
"hay",
"israel",
"có",
"dính",
"líu",
"tới",
"những",
"vụ",
"ám",
"sát",
"này",
"chương",
"trình",
"không",
"gian",
"của",
"iran",
"hiển",
"nhiên",
"bị",
"coi",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"đối",
"với",
"cả",
"israel",
"và",
"mỹ",
"bởi",
"hai",
"nước",
"này",
"coi",
"đây",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"có",
"liên",
"hệ",
"mật",
"thiết",
"tới",
"tham",
"vọng",
"phát",
"triển",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"của",
"tehran",
"do",
"đó",
"washington",
"và",
"tel",
"aviv",
"được",
"coi",
"là",
"có",
"khả",
"năng",
"đã",
"tác",
"động",
"gây",
"ra",
"vụ",
"nổ",
"tên",
"lửa",
"ngay",
"trên",
"bệ",
"phóng",
"ngày hai bẩy",
"vừa",
"qua"
] |
[
"trung tâm",
"trump",
"vô",
"tình",
"lộ",
"thông",
"tin",
"tình",
"báo",
"nhạy",
"cảm",
"khi",
"chế",
"giễu",
"iran",
"bức",
"ảnh",
"vệ",
"tinh",
"hiện",
"trường",
"bãi",
"phóng",
"nơi",
"tên",
"lửa",
"iran",
"phát",
"nổ",
"do",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đăng",
"tải",
"trên",
"twitter",
"được",
"cho",
"là",
"xuất",
"phát",
"từ",
"nguồn",
"tin",
"tình",
"báo",
"quân",
"sự",
"trong",
"dòng",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"twitter",
"cá",
"nhân",
"hôm",
"900/đ/",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"tuyên",
"bố",
"mỹ",
"không",
"liên",
"quan",
"tới",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"ở",
"bãi",
"phóng",
"vệ",
"tinh",
"semnan",
"của",
"iran",
"khi",
"tehran",
"thất",
"bại",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"phóng",
"vệ",
"tinh",
"nahid",
"i",
"tôi",
"chúc",
"iran",
"mọi",
"điều",
"tốt",
"đẹp",
"nhất",
"và",
"chúc",
"họ",
"may",
"mắn",
"trong",
"việc",
"xác",
"định",
"chuyện",
"gì",
"đã",
"xảy",
"ra",
"ở",
"bãi",
"phóng",
"tổng",
"thống",
"trump",
"viết",
"đồng",
"thời",
"đăng",
"kèm",
"bức",
"ảnh",
"vệ",
"tinh",
"chụp",
"hình",
"bãi",
"phóng",
"của",
"iran",
"với",
"dấu",
"vết",
"của",
"vụ",
"nổ",
"tên",
"lửa",
"đẩy",
"còn",
"mới",
"dòng",
"chia",
"sẻ",
"của",
"tổng",
"thống",
"trump",
"lập",
"tức",
"gây",
"ra",
"nhiều",
"tranh",
"cãi",
"cũng",
"như",
"đặt",
"ra",
"-1588.463 mẫu",
"thêm",
"nhiều",
"câu",
"hỏi",
"về",
"vụ",
"phóng",
"vệ",
"tinh",
"thất",
"bại",
"của",
"iran",
"khi",
"tên",
"lửa",
"đẩy",
"nổ",
"ngay",
"trên",
"bệ",
"phóng",
"vụ",
"phóng",
"hôm",
"mtww-goz/100",
"được",
"iran",
"tuyên",
"bố",
"là",
"nhằm",
"đưa",
"vệ",
"tinh",
"viễn",
"thông",
"nahid",
"i",
"của",
"nước",
"này",
"lên",
"quỹ",
"đạo",
"trước",
"đó",
"tehran",
"từng",
"hai",
"lần",
"tiến",
"hành",
"phóng",
"vệ",
"tinh",
"đầu",
"22:12:57",
"nhưng",
"đều",
"thất",
"bại",
"trong",
"lần",
"phóng",
"này",
"vệ",
"tinh",
"của",
"iran",
"đã",
"không",
"thể",
"rời",
"khỏi",
"mặt",
"đất",
"khi",
"tên",
"lửa",
"đẩy",
"nổ",
"quý 03/152",
"ngay",
"trên",
"bệ",
"phóng",
"hình",
"ảnh",
"vệ",
"tinh",
"bãi",
"phóng",
"vệ",
"tinh",
"của",
"iran",
"sau",
"khi",
"tên",
"lửa",
"phát",
"nổ",
"do",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đăng",
"tải",
"trên",
"twitter",
"ảnh",
"twitter",
"bức",
"ảnh",
"mà",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đăng",
"tải",
"cùng",
"dòng",
"trạng",
"thái",
"trên",
"twitter",
"hôm",
"rvzwnkv/",
"hiện",
"là",
"tâm",
"điểm",
"chú",
"ý",
"các",
"chuyên",
"gia",
"cho",
"rằng",
"bức",
"ảnh",
"vệ",
"tinh",
"với",
"độ",
"phân",
"giải",
"cao",
"chụp",
"vào",
"thời",
"điểm",
"nhạy",
"cảm",
"như",
"vậy",
"chỉ",
"có",
"thể",
"đến",
"từ",
"nguồn",
"tình",
"báo",
"quân",
"sự",
"các",
"chuyên",
"gia",
"cho",
"rằng",
"việc",
"ngày 19 đến ngày 6 tháng 5",
"đăng",
"tải",
"bức",
"ảnh",
"có",
"tính",
"400-1000/yovvđ/bmf",
"nhạy",
"cảm",
"cao",
"như",
"vậy",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đã",
"giúp",
"toàn",
"bộ",
"các",
"đối",
"thủ",
"của",
"mỹ",
"có",
"cái",
"nhìn",
"rõ",
"nét",
"vào",
"năng",
"lực",
"và",
"cơ",
"sở",
"thu",
"thập",
"thông",
"tin",
"tình",
"báo",
"của",
"nước",
"này",
"theo",
"bbc",
"thất",
"bại",
"của",
"vụ",
"phóng",
"vệ",
"tinh",
"hôm",
"800/bemr",
"có",
"thể",
"đơn",
"thuần",
"chỉ",
"là",
"do",
"lỗi",
"kỹ",
"thuật",
"đối",
"với",
"iran",
"nước",
"này",
"có",
"lịch",
"sử",
"phóng",
"vệ",
"tinh",
"tên",
"lửa",
"thuộc",
"loại",
"tồi",
"tệ",
"nếu",
"so",
"với",
"các",
"cường",
"quốc",
"không",
"gian",
"trong",
"bài",
"phỏng",
"vấn",
"của",
"new",
"york",
"times",
"công",
"bố",
"hồi",
"0h22",
"các",
"quan",
"chức",
"mỹ",
"giấu",
"tên",
"cho",
"biết",
"hai",
"thất",
"bại",
"của",
"iran",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"đều",
"800/zizbv",
"có",
"nguyên",
"nhân",
"từ",
"lỗi",
"kỹ",
"thuật",
"bài",
"báo",
"cũng",
"đồng",
"thời",
"cho",
"biết",
"có",
"tới",
"2474.304 điôp",
"các",
"vụ",
"phóng",
"vật",
"thể",
"lên",
"quỹ",
"đạo",
"của",
"iran",
"trong",
"1910",
"năm",
"qua",
"đã",
"thất",
"bại",
"đây",
"là",
"con",
"số",
"cao",
"đến",
"kinh",
"ngạc",
"nếu",
"so",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"thất",
"bại",
"trung",
"bình",
"của",
"toàn",
"thế",
"giới",
"là",
"chỉ",
"2736.528 oc",
"cũng",
"trong",
"bài",
"báo",
"new",
"york",
"times",
"cho",
"biết",
"chính",
"quyền",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đã",
"tìm",
"cách",
"tái",
"khởi",
"động",
"chương",
"trình",
"phá",
"hoại",
"nhắm",
"vào",
"các",
"nỗ",
"lực",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"của",
"iran",
"bằng",
"cách",
"đưa",
"các",
"cấu",
"phần",
"hỏng",
"hóc",
"vào",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"thiết",
"bị",
"tên",
"lửa",
"của",
"nước",
"này",
"iran",
"triển",
"lãm",
"các",
"tên",
"lửa",
"của",
"nước",
"này",
"tại",
"thủ",
"đô",
"tehran",
"ngày 14 và mồng 6",
"ảnh",
"ap",
"chương",
"trình",
"phá",
"hoại",
"này",
"từng",
"được",
"mỹ",
"triển",
"khai",
"trước",
"đây",
"nhưng",
"đã",
"bị",
"tổng",
"thống",
"obama",
"loại",
"bỏ",
"sau",
"khi",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"hạt",
"nhân",
"với",
"iran",
"26/6/1274",
"hiện",
"nay",
"không",
"ai",
"có",
"thể",
"khẳng",
"định",
"liệu",
"washington",
"có",
"dính",
"líu",
"tới",
"vụ",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"thất",
"bại",
"của",
"iran",
"hôm",
"/fx100",
"hay",
"không",
"và",
"việc",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đăng",
"tải",
"dòng",
"chia",
"sẻ",
"với",
"hàm",
"ý",
"mập",
"mờ",
"trên",
"twitter",
"càng",
"khiến",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"nghi",
"ngờ",
"khả",
"năng",
"can",
"thiệp",
"của",
"mỹ",
"trong",
"quá",
"khứ",
"các",
"chương",
"trình",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"triển",
"quân",
"sự",
"của",
"iran",
"từng",
"nhiều",
"lần",
"bị",
"các",
"lực",
"lượng",
"bên",
"ngoài",
"can",
"thiệp",
"phá",
"hoại",
"israel",
"và",
"mỹ",
"từng",
"can",
"dự",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"phá",
"hoại",
"chương",
"trình",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"của",
"iran",
"bằng",
"cách",
"sử",
"dụng",
"virus",
"máy",
"tính",
"ngăn",
"cản",
"tehran",
"tiến",
"tới",
"khả",
"năng",
"sản",
"xuất",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"không",
"dừng",
"lại",
"ở",
"đó",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"và",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"chương",
"trình",
"vũ",
"khí",
"của",
"iran",
"cũng",
"bị",
"ám",
"sát",
"tuy",
"nhiên",
"chưa",
"có",
"bằng",
"chứng",
"nào",
"chứng",
"minh",
"mỹ",
"hay",
"israel",
"có",
"dính",
"líu",
"tới",
"những",
"vụ",
"ám",
"sát",
"này",
"chương",
"trình",
"không",
"gian",
"của",
"iran",
"hiển",
"nhiên",
"bị",
"coi",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"đối",
"với",
"cả",
"israel",
"và",
"mỹ",
"bởi",
"hai",
"nước",
"này",
"coi",
"đây",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"có",
"liên",
"hệ",
"mật",
"thiết",
"tới",
"tham",
"vọng",
"phát",
"triển",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"của",
"tehran",
"do",
"đó",
"washington",
"và",
"tel",
"aviv",
"được",
"coi",
"là",
"có",
"khả",
"năng",
"đã",
"tác",
"động",
"gây",
"ra",
"vụ",
"nổ",
"tên",
"lửa",
"ngay",
"trên",
"bệ",
"phóng",
"ngày 27",
"vừa",
"qua"
] |
[
"một",
"loat",
"các",
"trang",
"web",
"tiếng",
"đức",
"ngày một",
"đã",
"đăng",
"tải",
"bài",
"của",
"tác",
"giả",
"olaf",
"j",
"ttner",
"gọi",
"thủ",
"tướng",
"việt",
"nam",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"là",
"nhân",
"vật",
"của",
"ba giờ sáu mươi phút hai bẩy giây",
"các",
"website",
"như",
"business-presse.de",
"onlinepresse.info",
"đăng",
"nguyên",
"văn",
"bài",
"viết",
"trong",
"đó",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"thủ",
"tướng",
"dũng",
"đã",
"thành",
"công",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"chín triệu năm trăm mười ba ngàn bẩy trăm mười tám",
"năm",
"vừa",
"qua",
"khi",
"đưa",
"ra",
"những",
"chính",
"sách",
"nhìn",
"xa",
"trông",
"rộng",
"không",
"chỉ",
"giúp",
"việt",
"nam",
"đạt",
"được",
"những",
"thành",
"quả",
"to",
"lớn",
"mà",
"bản",
"thân",
"ông",
"cũng",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"trên",
"trường",
"quốc",
"tế",
"những",
"thành",
"tích",
"của",
"ông",
"rất",
"tích",
"cực",
"và",
"do",
"vậy",
"ông",
"được",
"các",
"chính",
"trị",
"gia",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"đánh",
"giá",
"rất",
"cao",
"bài",
"viết",
"khẳng",
"định",
"cái",
"tên",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"giờ",
"đây",
"nổi",
"tiếng",
"ở",
"châu",
"á",
"chẳng",
"khác",
"nào",
"tên",
"năm mươi mốt phẩy không sáu tới ba mươi mốt phẩy sáu",
"thủ",
"tướng",
"trung",
"quốc",
"ôn",
"gia",
"bảo",
"và",
"cũng",
"giống",
"như",
"ông",
"ôn",
"gia",
"bảo",
"ông",
"dũng",
"đạt",
"được",
"thành",
"công",
"to",
"lớn",
"ngày mười một",
"với",
"vị",
"trí",
"của",
"mình",
"tác",
"giả",
"olaf",
"j",
"ttner",
"thuộc",
"tổ",
"chức",
"res",
"resources",
"ecology",
"services",
"gmbh",
"cho",
"rằng",
"thủ",
"tướng",
"việt",
"nam",
"đã",
"chèo",
"lái",
"đất",
"nước",
"vượt",
"qua",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"vừa",
"qua",
"và",
"kết",
"quả",
"việt",
"nam",
"đã",
"đạt",
"tăng",
"trưởng",
"hai trăm năm mươi mốt ca lo",
"trong",
"tháng năm một chín một năm",
"bài",
"viết",
"còn",
"dẫn",
"chứng",
"việc",
"thủ",
"tướng",
"bốn trăm ba ngàn trừ i rờ e gi hát gạch chéo đờ",
"việt",
"nam",
"đảm",
"đương",
"tốt",
"vai",
"trò",
"chủ",
"tịch",
"asean",
"trong",
"ngày sáu tháng sáu năm hai bảy ba",
"và",
"giải",
"quyết",
"uyển",
"chuyển",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"trong",
"bốn nghìn sáu mươi phẩy không bảy trăm hai mươi mốt giây",
"khu",
"vực",
"các",
"tuabin",
"gió",
"của",
"đức",
"đang",
"hoạt",
"động",
"ở",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"tiềm",
"năng",
"về",
"năng",
"lượng",
"gió",
"được",
"các",
"chuyên",
"gia",
"ước",
"tính",
"lên",
"đến",
"âm ba nghìn một trăm mười ba phẩy hai trăm tám sáu ki lô ca lo",
"tác",
"giả",
"nhấn",
"mạnh"
] |
[
"một",
"loat",
"các",
"trang",
"web",
"tiếng",
"đức",
"ngày 1",
"đã",
"đăng",
"tải",
"bài",
"của",
"tác",
"giả",
"olaf",
"j",
"ttner",
"gọi",
"thủ",
"tướng",
"việt",
"nam",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"là",
"nhân",
"vật",
"của",
"3:60:27",
"các",
"website",
"như",
"business-presse.de",
"onlinepresse.info",
"đăng",
"nguyên",
"văn",
"bài",
"viết",
"trong",
"đó",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"thủ",
"tướng",
"dũng",
"đã",
"thành",
"công",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"9.513.718",
"năm",
"vừa",
"qua",
"khi",
"đưa",
"ra",
"những",
"chính",
"sách",
"nhìn",
"xa",
"trông",
"rộng",
"không",
"chỉ",
"giúp",
"việt",
"nam",
"đạt",
"được",
"những",
"thành",
"quả",
"to",
"lớn",
"mà",
"bản",
"thân",
"ông",
"cũng",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"trên",
"trường",
"quốc",
"tế",
"những",
"thành",
"tích",
"của",
"ông",
"rất",
"tích",
"cực",
"và",
"do",
"vậy",
"ông",
"được",
"các",
"chính",
"trị",
"gia",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"đánh",
"giá",
"rất",
"cao",
"bài",
"viết",
"khẳng",
"định",
"cái",
"tên",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"giờ",
"đây",
"nổi",
"tiếng",
"ở",
"châu",
"á",
"chẳng",
"khác",
"nào",
"tên",
"51,06 - 31,6",
"thủ",
"tướng",
"trung",
"quốc",
"ôn",
"gia",
"bảo",
"và",
"cũng",
"giống",
"như",
"ông",
"ôn",
"gia",
"bảo",
"ông",
"dũng",
"đạt",
"được",
"thành",
"công",
"to",
"lớn",
"ngày 11",
"với",
"vị",
"trí",
"của",
"mình",
"tác",
"giả",
"olaf",
"j",
"ttner",
"thuộc",
"tổ",
"chức",
"res",
"resources",
"ecology",
"services",
"gmbh",
"cho",
"rằng",
"thủ",
"tướng",
"việt",
"nam",
"đã",
"chèo",
"lái",
"đất",
"nước",
"vượt",
"qua",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"vừa",
"qua",
"và",
"kết",
"quả",
"việt",
"nam",
"đã",
"đạt",
"tăng",
"trưởng",
"251 cal",
"trong",
"tháng 5/1915",
"bài",
"viết",
"còn",
"dẫn",
"chứng",
"việc",
"thủ",
"tướng",
"4003000-irejh/đ",
"việt",
"nam",
"đảm",
"đương",
"tốt",
"vai",
"trò",
"chủ",
"tịch",
"asean",
"trong",
"ngày 6/6/273",
"và",
"giải",
"quyết",
"uyển",
"chuyển",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"trong",
"4060,0721 giây",
"khu",
"vực",
"các",
"tuabin",
"gió",
"của",
"đức",
"đang",
"hoạt",
"động",
"ở",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"tiềm",
"năng",
"về",
"năng",
"lượng",
"gió",
"được",
"các",
"chuyên",
"gia",
"ước",
"tính",
"lên",
"đến",
"-3113,286 kcal",
"tác",
"giả",
"nhấn",
"mạnh"
] |
[
"ở",
"cấp",
"độ",
"ép đờ quy nờ tờ đắp liu gạch chéo hai trăm linh năm",
"lương",
"xuân",
"trường",
"nhận",
"được",
"sự",
"tín",
"nhiệm",
"tuyệt",
"đối",
"đặc",
"biệt",
"là",
"sau",
"chức",
"á",
"quân",
"giải",
"mờ ép pê hờ lờ ca vờ giây ngang",
"châu",
"á",
"không năm ba không sáu tám chín chín ba sáu chín bốn",
"thế",
"nhưng",
"trên",
"đội",
"tuyển",
"với",
"sự",
"có",
"mặt",
"của",
"ba trăm ba mươi sáu nghìn sáu trăm bẩy mươi ba",
"cựu",
"binh",
"đàn",
"anh",
"tiền",
"vệ",
"của",
"hoàng anh gia lai",
"chưa",
"phải",
"lựa",
"chọn",
"xứng",
"đáng",
"nhất",
"chức",
"danh",
"đội",
"phó",
"được",
"giao",
"cho",
"xuân",
"trường",
"và",
"cựu",
"binh",
"anh",
"đức",
"hai nghìn bẩy trăm linh bốn",
"tuổi",
"đội",
"trưởng",
"câu lạc bộ",
"bình",
"dương",
"tại",
"vòng",
"loại",
"asian",
"cup",
"ba ngàn",
"thanh",
"trung",
"anh",
"đức",
"ba triệu hai trăm mười tám nghìn ba trăm hai hai",
"và",
"xuân",
"trường",
"đều",
"đã",
"có",
"những",
"dấu",
"ấn",
"riêng",
"và",
"việc",
"được",
"các",
"thành",
"viên",
"tín",
"nhiệm",
"bầu",
"vào",
"ban",
"cán",
"sự",
"đội",
"tuyển",
"trước",
"trận",
"cuối",
"cùng",
"gặp",
"đào tạo",
"jordan",
"tới",
"đây",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"xứng",
"đáng",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"trận",
"đấu",
"này",
"mười bẩy giờ mười lăm phút mười chín giây",
"tuyển",
"thủ",
"đã",
"có",
"buổi",
"tập",
"nhẹ",
"tại",
"hà",
"nội",
"vào",
"ngày hai tư tới ngày mười tháng mười một",
"các",
"tuyển",
"thủ",
"trong",
"buổi",
"tập",
"mười chín tháng mười hai",
"trước",
"khi",
"lên",
"đường",
"sang",
"jordan",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"chín trăm hai mốt đề xi ben",
"sáng",
"quý không bẩy hai năm sáu không",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"sẽ",
"ra",
"sân",
"bay",
"và",
"dự",
"kiến",
"hai nghìn tám trăm bảy hai chấm hai trăm sáu mươi tư mét vuông",
"cùng",
"ngày",
"có",
"mặt",
"tại",
"thủ",
"đô",
"amman",
"jordan",
"đội",
"sẽ",
"có",
"hai",
"ngày",
"tập",
"chính",
"thức",
"trước",
"khi",
"thi",
"không năm tám tám chín một không sáu tám sáu một",
"đấu",
"với",
"đội",
"tuyển",
"chủ",
"nhà",
"vào",
"lúc",
"tám trăm năm mươi hai ki lô ca lo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"tháng không một một chín không tám",
"do",
"đều",
"đã",
"giành",
"vé",
"dự",
"vòng",
"chung",
"kết",
"nên",
"trận",
"jordan",
"việt",
"ba trăm cờ rờ mờ hờ e ngang nờ nờ",
"nam",
"mang",
"tính",
"chất",
"xác",
"định",
"đội",
"nhất",
"bảng",
"c",
"tuy",
"nhiên",
"huấn luyện viên",
"park",
"ba trăm chín mươi mét khối",
"hang-seo",
"khẳng",
"định",
"toàn",
"đội",
"vẫn",
"sẽ",
"quyết",
"tâm",
"thi",
"đấu",
"hết",
"mình",
"nhằm",
"đạt",
"được",
"kết",
"quả",
"tốt",
"nhất"
] |
[
"ở",
"cấp",
"độ",
"fđqntw/205",
"lương",
"xuân",
"trường",
"nhận",
"được",
"sự",
"tín",
"nhiệm",
"tuyệt",
"đối",
"đặc",
"biệt",
"là",
"sau",
"chức",
"á",
"quân",
"giải",
"mfphlkvj-",
"châu",
"á",
"053068993694",
"thế",
"nhưng",
"trên",
"đội",
"tuyển",
"với",
"sự",
"có",
"mặt",
"của",
"336.673",
"cựu",
"binh",
"đàn",
"anh",
"tiền",
"vệ",
"của",
"hoàng anh gia lai",
"chưa",
"phải",
"lựa",
"chọn",
"xứng",
"đáng",
"nhất",
"chức",
"danh",
"đội",
"phó",
"được",
"giao",
"cho",
"xuân",
"trường",
"và",
"cựu",
"binh",
"anh",
"đức",
"2704",
"tuổi",
"đội",
"trưởng",
"câu lạc bộ",
"bình",
"dương",
"tại",
"vòng",
"loại",
"asian",
"cup",
"3000",
"thanh",
"trung",
"anh",
"đức",
"3.218.322",
"và",
"xuân",
"trường",
"đều",
"đã",
"có",
"những",
"dấu",
"ấn",
"riêng",
"và",
"việc",
"được",
"các",
"thành",
"viên",
"tín",
"nhiệm",
"bầu",
"vào",
"ban",
"cán",
"sự",
"đội",
"tuyển",
"trước",
"trận",
"cuối",
"cùng",
"gặp",
"đào tạo",
"jordan",
"tới",
"đây",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"xứng",
"đáng",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"trận",
"đấu",
"này",
"17:15:19",
"tuyển",
"thủ",
"đã",
"có",
"buổi",
"tập",
"nhẹ",
"tại",
"hà",
"nội",
"vào",
"ngày 24 tới ngày 10 tháng 11",
"các",
"tuyển",
"thủ",
"trong",
"buổi",
"tập",
"19/12",
"trước",
"khi",
"lên",
"đường",
"sang",
"jordan",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"921 db",
"sáng",
"quý 07/2560",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"sẽ",
"ra",
"sân",
"bay",
"và",
"dự",
"kiến",
"2872.264 m2",
"cùng",
"ngày",
"có",
"mặt",
"tại",
"thủ",
"đô",
"amman",
"jordan",
"đội",
"sẽ",
"có",
"hai",
"ngày",
"tập",
"chính",
"thức",
"trước",
"khi",
"thi",
"05889106861",
"đấu",
"với",
"đội",
"tuyển",
"chủ",
"nhà",
"vào",
"lúc",
"852 kcal",
"giờ",
"việt",
"nam",
"tháng 01/1908",
"do",
"đều",
"đã",
"giành",
"vé",
"dự",
"vòng",
"chung",
"kết",
"nên",
"trận",
"jordan",
"việt",
"300crmhe-nn",
"nam",
"mang",
"tính",
"chất",
"xác",
"định",
"đội",
"nhất",
"bảng",
"c",
"tuy",
"nhiên",
"huấn luyện viên",
"park",
"390 m3",
"hang-seo",
"khẳng",
"định",
"toàn",
"đội",
"vẫn",
"sẽ",
"quyết",
"tâm",
"thi",
"đấu",
"hết",
"mình",
"nhằm",
"đạt",
"được",
"kết",
"quả",
"tốt",
"nhất"
] |
[
"ngày mười bốn tháng mười hai",
"kho",
"bạc",
"nhà",
"nước",
"đã",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"trực",
"tuyến",
"sơ",
"kết",
"công",
"tác",
"sáu chấm không không một tới tám bốn phẩy tám",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"và",
"triển",
"khai",
"nhiệm",
"vụ",
"hai mươi lăm đến mười bốn",
"tháng",
"cuối",
"hai bốn tháng chín năm tám không tám",
"của",
"hệ",
"thống",
"kho",
"bạc",
"nhà",
"nước",
"nhìn",
"lại",
"kết",
"quả",
"hoạt",
"động",
"của",
"hệ",
"thống",
"kho bạc nhà nước",
"trong",
"bốn triệu năm trăm ba sáu ngàn năm trăm chín mươi",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"ông",
"nguyễn",
"việt",
"hồng",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"kho bạc nhà nước",
"cho",
"biết",
"toàn",
"hệ",
"thống",
"kho bạc nhà nước",
"đã",
"chủ",
"động",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"cơ",
"quan",
"thu",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thực",
"hiện",
"quyết",
"liệt",
"có",
"hiệu",
"quả",
"các",
"giải",
"pháp",
"biện",
"pháp",
"theo",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"và",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"trong",
"công",
"tác",
"tổ",
"chức",
"thu",
"chi",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"ngân sách nhà nước",
"các",
"cấp",
"ông",
"nguyễn",
"việt",
"hồng",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"kho bạc nhà nước",
"báo",
"cáo",
"công",
"tác",
"cộng năm một bốn ba chín bốn bẩy bốn hai không ba",
"tháng",
"đầu",
"ngày hai bẩy tháng tám hai ngàn chín trăm chín sáu",
"của",
"hệ",
"thống",
"kho",
"bạc",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"việt",
"hồng",
"tính",
"đến",
"hết",
"hai chín tháng hai",
"tổng",
"thu",
"ngân sách nhà nước",
"qua",
"hệ",
"thống",
"kho",
"bạc",
"đạt",
"âm một ngàn sáu trăm năm tám chấm một trăm hai mươi hai niu tơn",
"đồng",
"trong",
"đó",
"thu",
"trong",
"cân",
"đối",
"là",
"một trăm mười bốn phẩy một trăm sáu sáu mê ga oát",
"đồng",
"đạt",
"âm chín trăm hai mươi lăm phẩy chín sáu một vòng",
"so",
"với",
"dự",
"toán",
"mười bốn giờ bốn mươi mốt phút hai mươi tám giây",
"thu",
"nội",
"địa",
"trong",
"cân",
"đối",
"là",
"năm trăm chín mươi sáu đồng",
"đồng",
"thu",
"từ",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"là",
"tám nghìn tám trăm ba sáu phẩy ba trăm năm ba mi li gam",
"đồng",
"thu",
"viện",
"trợ",
"là",
"sáu trăm linh bốn mi li mét vuông",
"đồng",
"trong",
"công",
"tác",
"chi",
"thường",
"xuyên",
"hệ",
"thống",
"kho bạc nhà nước",
"kiểm",
"soát",
"khoảng",
"tám trăm sáu ba ca lo",
"đồng",
"không",
"bao",
"gồm",
"chi",
"trả",
"nợ",
"viện",
"trợ",
"chi",
"bổ",
"sung",
"quỹ",
"dự",
"trữ",
"tài",
"chính",
"dự",
"phòng",
"thông",
"qua",
"công",
"tác",
"kiểm",
"soát",
"chi",
"ngân sách nhà nước",
"các",
"đơn",
"vị",
"kho bạc nhà nước",
"đã",
"phát",
"hiện",
"và",
"yêu",
"cầu",
"bổ",
"sung",
"hồ",
"sơ",
"thanh",
"toán",
"khoảng",
"âm ba mốt ngàn năm trăm bảy tám phẩy sáu hai",
"khoản",
"chi",
"chưa",
"đủ",
"thủ",
"tục",
"số",
"tiền",
"thực",
"từ",
"chối",
"thanh",
"toán",
"là",
"bốn trăm mười sáu ghi ga bai",
"đồng",
"đối",
"với",
"chi",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"bốn mươi mốt",
"bản",
"kế",
"hoạch",
"vốn",
"tháng sáu một tám bốn",
"đã",
"giải",
"ngân",
"qua",
"hệ",
"thống",
"kho bạc nhà nước",
"khoảng",
"âm ba ngàn một trăm chín bảy phẩy không chín trăm tám mươi mẫu",
"đồng",
"trong",
"đó",
"vốn",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"bản",
"tập",
"trung",
"giải",
"chín niu tơn trên ki lô bai",
"ngân",
"hơn",
"bẩy trăm bẩy mươi rúp",
"đồng",
"vốn",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"giải",
"ngân",
"là",
"tám trăm sáu mươi hai ve bê",
"đồng",
"thông",
"qua",
"kiểm",
"soát",
"thanh",
"toán",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"hệ",
"thống",
"kho bạc nhà nước",
"đã",
"từ",
"chối",
"thanh",
"toán",
"khoảng",
"âm một ngàn bẩy trăm bẩy mươi chấm một hai hai độ ép trên giờ",
"đồng",
"do",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đề",
"nghị",
"thanh",
"toán",
"chưa",
"đúng",
"chế",
"độ",
"quy",
"định",
"huy",
"động",
"vốn",
"cho",
"ngân",
"sách",
"đạt",
"bốn nghìn ba trăm bảy chín phẩy không sáu một chín độ",
"kế",
"hoạch",
"báo",
"cáo",
"tại",
"hội",
"nghị",
"về",
"công",
"tác",
"huy",
"động",
"vốn",
"cho",
"ngân sách nhà nước",
"ông",
"nguyễn",
"việt",
"hồng",
"cho",
"biết",
"tính",
"đến",
"sáu tháng mười một một nghìn hai trăm năm mươi mốt",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"huy",
"động",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"trái phiếu chính phủ",
"đạt",
"tám ngàn bẩy trăm bốn bẩy phẩy không không tám bảy một ki lô bít",
"đồng",
"bằng",
"năm trăm năm bốn phẩy không chín tám một đề xi mét vuông trên mi li gam",
"kế",
"hoạch",
"năm",
"âm một trăm gam",
"đồng",
"huy",
"động",
"vốn",
"bù",
"đắp",
"tạm",
"thời",
"cho",
"ngân sách nhà nước",
"thông",
"qua",
"phát",
"hành",
"tín",
"phiếu",
"kho",
"bạc",
"vay",
"và",
"hoàn",
"trả",
"trong",
"năm",
"đạt",
"âm sáu nghìn hai trăm linh tám phẩy không không mười mi li gam",
"đồng",
"trong",
"đó",
"đã",
"thanh",
"toán",
"âm ba ngàn hai phẩy một không sáu tháng",
"đồng",
"kỳ",
"hạn",
"vay",
"trung",
"bình",
"của",
"trái",
"phiếu",
"hai ba tháng không hai một bẩy chín",
"tính",
"đến",
"hết",
"hai giờ một phút mười hai giây",
"là",
"năm triệu tám trăm",
"năm",
"nâng",
"kỳ",
"hạn",
"trung",
"bình",
"của",
"cả",
"danh",
"mục",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"trên",
"thị",
"trường",
"từ",
"bẩy tới chín",
"năm",
"xuộc i năm trăm bẩy mươi",
"tại",
"cộng năm không bốn sáu tám năm năm tám tám hai ba",
"thời",
"điểm",
"ngày mười ba tháng tám năm hai một không một",
"lên",
"hai nghìn bốn trăm ba bốn",
"năm",
"tại",
"thời",
"điểm",
"ngày mười chín",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"vốn",
"bình",
"quân",
"ngày mười ngày ba mươi tháng tám",
"đến",
"một giờ ba mươi sáu phút ba mươi sáu giây",
"là",
"âm hai nghìn bốn trăm bốn mươi ba phẩy ba trăm sáu mươi bao",
"năm",
"trong",
"đó",
"lãi",
"suất",
"phát",
"hành",
"trái phiếu chính phủ",
"đối",
"với",
"kỳ",
"hạn",
"ba ngàn lẻ một",
"nămvà",
"ba triệu không trăm bẩy mươi mốt ngàn ba trăm ba mươi",
"năm",
"giảm",
"mạnh",
"so",
"với",
"cuối",
"ngày ba mươi tháng bốn",
"giảm",
"khoảng",
"tháng ba năm hai bốn sáu một",
"điểm",
"cơ",
"bản",
"mỗi",
"loại",
"kỳ",
"hạn",
"góp",
"phần",
"tiết",
"kiệm",
"chi",
"phí",
"vay",
"nợ",
"cho",
"ngân",
"sách",
"thứ",
"trưởng",
"huỳnh",
"quang",
"hải",
"cũng",
"đánh",
"giá",
"bốn mươi",
"caocông",
"tác",
"phối",
"hợp",
"thu",
"ngân",
"sách",
"giữa",
"kho bạc nhà nước",
"vơítổng",
"cục",
"thuế",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"và",
"các",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"nhất",
"là",
"trongviệc",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"các",
"hình",
"thứcthu",
"ngân sách nhà nước",
"qua",
"máy",
"ngày hai tám",
"chấp",
"nhận",
"thanh",
"toán",
"thẻ",
"của",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"pos",
"thu",
"ngân sách nhà nước",
"qua",
"atm",
"internet",
"banking",
"tập",
"trung",
"nghiên",
"cứu",
"các",
"giải",
"pháp",
"để",
"thực",
"hiện",
"có",
"hiệu",
"quả",
"nhiệm",
"vụ",
"huy",
"động",
"vốn",
"cho",
"ngân sách nhà nước",
"và",
"cho",
"âm tám nghìn năm trăm tám tám chấm không chín ba ba tạ",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"hoàn",
"thành",
"kế",
"hoạch",
"bộ",
"tài",
"chính",
"giao",
"trong",
"những",
"tháng",
"còn",
"lại",
"của",
"ngày mồng sáu đến ngày mùng chín tháng mười một",
"tiếp",
"thu",
"ý",
"kiến",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"thứ",
"trưởng",
"huỳnh",
"quang",
"hải",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"kho bạc nhà nước",
"nguyễn",
"hồng",
"hà",
"cho",
"rằng",
"trong",
"tám triệu sáu trăm sáu mươi hai nghìn một trăm chín mươi tư",
"tháng",
"đầu",
"ngày mười năm tháng chín",
"hệ",
"thống",
"kho",
"bạc",
"mới",
"đi",
"được",
"gạch chéo một nghìn bốn trăm gạch ngang hai không không",
"chặng",
"đường",
"và",
"đạt",
"được",
"chín trăm ngàn chín trăm mười một",
"một",
"số",
"chỉ",
"tiêu",
"nhưng",
"từ",
"nay",
"đến",
"cuối",
"năm",
"vẫn",
"còn",
"quờ đờ đờ gạch chéo ba không không không bẩy trăm",
"nhiệm",
"vụ",
"phải",
"thực",
"hiện",
"về",
"cải",
"cách",
"thủ",
"tục",
"sắp",
"xếp",
"bộ",
"máy",
"đẩy",
"mạnh",
"giải",
"ngân",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"huy",
"động",
"vốn",
"do",
"đó",
"trong",
"những",
"tháng",
"một trăm bốn hai áp mót phe",
"cuối",
"tám giờ hai mươi hai",
"kho bạc nhà nước",
"sẽ",
"đảm",
"bảo",
"công",
"tác",
"thanh",
"toán",
"với",
"các",
"ngân",
"hàng",
"và",
"nội",
"bộ",
"hệ",
"thống",
"thông",
"suốt",
"an",
"toàn",
"chính",
"xác",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"an",
"ninh",
"tài",
"chính",
"tiền",
"tệ",
"đầu",
"tư",
"tổng",
"cục",
"an",
"ninh",
"nguyễn",
"xuân",
"hiềnđã",
"trao",
"bằng",
"khen",
"cho",
"hệ",
"một nghìn không trăm chín mươi",
"thống",
"kbnnvề",
"những",
"thành",
"tích",
"xuất",
"sắc",
"trong",
"phong",
"trào",
"toàn",
"dân",
"bảo",
"vệ",
"an",
"ninh",
"tổ",
"quốc",
"mồng bốn và ngày mười hai tháng bảy",
"đặc",
"biệt",
"từ",
"nay",
"đến",
"cuối",
"năm",
"toàn",
"ngành",
"kho",
"bạc",
"phấn",
"đấu",
"hoàn",
"thành",
"nhiệm",
"vụ",
"huy",
"động",
"vốn",
"đảm",
"bảo",
"nhu",
"cầu",
"chi",
"tiêu",
"của",
"ngân sách nhà nước",
"trong",
"đó",
"đảm",
"bảo",
"phát",
"hành",
"trái phiếu chính phủ",
"kỳ",
"hạn",
"từ",
"hai triệu không trăm năm mươi ngàn không trăm bẩy mươi",
"năm",
"trở",
"lên",
"đạt",
"một trăm tám sáu êu rô",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"phát",
"hành",
"tại",
"hội",
"nghị",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"an",
"ninh",
"tài",
"chính",
"tiền",
"tệ",
"đầu",
"tư",
"tổng",
"cục",
"an",
"ninh",
"nguyễn",
"xuân",
"hiền",
"thừa",
"ủy",
"quyền",
"tổng",
"cục",
"trưởng",
"tổng",
"cục",
"an",
"ninh",
"đã",
"trao",
"bằng",
"khen",
"cho",
"hệ",
"thống",
"kho bạc nhà nước",
"về",
"những",
"thành",
"tích",
"xuất",
"sắc",
"trong",
"phong",
"trào",
"toàn",
"dân",
"bảo",
"vệ",
"an",
"ninh",
"tổ",
"quốc",
"năm",
"gạch ngang ba không không không trừ hai không không",
"ông",
"nguyễn",
"việt",
"hồng",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"kho bạc nhà nước",
"báo",
"cáo",
"công",
"tác",
"tám triệu",
"tháng",
"đầu",
"tháng mười năm hai ngàn hai trăm mười ba",
"của",
"hệ",
"thống",
"kho",
"bạc",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"an",
"ninh",
"tài",
"chính",
"tiền",
"tệ",
"đầu",
"tư",
"tổng",
"cục",
"an",
"ninh",
"nguyễn",
"xuân",
"hiềnđã",
"mười giờ bốn mươi nhăm phút sáu giây",
"trao",
"bằng",
"khen",
"cho",
"hệ",
"thống",
"kbnnvề",
"những",
"thành",
"tích",
"xuất",
"sắc",
"trong",
"phong",
"trào",
"toàn",
"dân",
"bảo",
"vệ",
"an",
"ninh",
"tổ",
"quốc",
"sáu tháng ba"
] |
[
"ngày 14/12",
"kho",
"bạc",
"nhà",
"nước",
"đã",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"trực",
"tuyến",
"sơ",
"kết",
"công",
"tác",
"6.001 - 84,8",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"và",
"triển",
"khai",
"nhiệm",
"vụ",
"25 - 14",
"tháng",
"cuối",
"24/9/808",
"của",
"hệ",
"thống",
"kho",
"bạc",
"nhà",
"nước",
"nhìn",
"lại",
"kết",
"quả",
"hoạt",
"động",
"của",
"hệ",
"thống",
"kho bạc nhà nước",
"trong",
"4.536.590",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"ông",
"nguyễn",
"việt",
"hồng",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"kho bạc nhà nước",
"cho",
"biết",
"toàn",
"hệ",
"thống",
"kho bạc nhà nước",
"đã",
"chủ",
"động",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"cơ",
"quan",
"thu",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thực",
"hiện",
"quyết",
"liệt",
"có",
"hiệu",
"quả",
"các",
"giải",
"pháp",
"biện",
"pháp",
"theo",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"và",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"trong",
"công",
"tác",
"tổ",
"chức",
"thu",
"chi",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"ngân sách nhà nước",
"các",
"cấp",
"ông",
"nguyễn",
"việt",
"hồng",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"kho bạc nhà nước",
"báo",
"cáo",
"công",
"tác",
"+51439474203",
"tháng",
"đầu",
"ngày 27/8/2996",
"của",
"hệ",
"thống",
"kho",
"bạc",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"việt",
"hồng",
"tính",
"đến",
"hết",
"29/2",
"tổng",
"thu",
"ngân sách nhà nước",
"qua",
"hệ",
"thống",
"kho",
"bạc",
"đạt",
"-1658.122 n",
"đồng",
"trong",
"đó",
"thu",
"trong",
"cân",
"đối",
"là",
"114,166 mw",
"đồng",
"đạt",
"-925,961 vòng",
"so",
"với",
"dự",
"toán",
"14:41:28",
"thu",
"nội",
"địa",
"trong",
"cân",
"đối",
"là",
"596 đ",
"đồng",
"thu",
"từ",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"là",
"8836,353 mg",
"đồng",
"thu",
"viện",
"trợ",
"là",
"604 mm2",
"đồng",
"trong",
"công",
"tác",
"chi",
"thường",
"xuyên",
"hệ",
"thống",
"kho bạc nhà nước",
"kiểm",
"soát",
"khoảng",
"863 cal",
"đồng",
"không",
"bao",
"gồm",
"chi",
"trả",
"nợ",
"viện",
"trợ",
"chi",
"bổ",
"sung",
"quỹ",
"dự",
"trữ",
"tài",
"chính",
"dự",
"phòng",
"thông",
"qua",
"công",
"tác",
"kiểm",
"soát",
"chi",
"ngân sách nhà nước",
"các",
"đơn",
"vị",
"kho bạc nhà nước",
"đã",
"phát",
"hiện",
"và",
"yêu",
"cầu",
"bổ",
"sung",
"hồ",
"sơ",
"thanh",
"toán",
"khoảng",
"-31.578,62",
"khoản",
"chi",
"chưa",
"đủ",
"thủ",
"tục",
"số",
"tiền",
"thực",
"từ",
"chối",
"thanh",
"toán",
"là",
"416 gb",
"đồng",
"đối",
"với",
"chi",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"41",
"bản",
"kế",
"hoạch",
"vốn",
"tháng 6/184",
"đã",
"giải",
"ngân",
"qua",
"hệ",
"thống",
"kho bạc nhà nước",
"khoảng",
"-3197,0980 mẫu",
"đồng",
"trong",
"đó",
"vốn",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"bản",
"tập",
"trung",
"giải",
"9 n/kb",
"ngân",
"hơn",
"770 rub",
"đồng",
"vốn",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"giải",
"ngân",
"là",
"862 wb",
"đồng",
"thông",
"qua",
"kiểm",
"soát",
"thanh",
"toán",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"hệ",
"thống",
"kho bạc nhà nước",
"đã",
"từ",
"chối",
"thanh",
"toán",
"khoảng",
"-1770.122 of/giờ",
"đồng",
"do",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đề",
"nghị",
"thanh",
"toán",
"chưa",
"đúng",
"chế",
"độ",
"quy",
"định",
"huy",
"động",
"vốn",
"cho",
"ngân",
"sách",
"đạt",
"4379,0619 độ",
"kế",
"hoạch",
"báo",
"cáo",
"tại",
"hội",
"nghị",
"về",
"công",
"tác",
"huy",
"động",
"vốn",
"cho",
"ngân sách nhà nước",
"ông",
"nguyễn",
"việt",
"hồng",
"cho",
"biết",
"tính",
"đến",
"6/11/1251",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"huy",
"động",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"trái phiếu chính phủ",
"đạt",
"8747,00871 kb",
"đồng",
"bằng",
"554,0981 dm2/mg",
"kế",
"hoạch",
"năm",
"-100 g",
"đồng",
"huy",
"động",
"vốn",
"bù",
"đắp",
"tạm",
"thời",
"cho",
"ngân sách nhà nước",
"thông",
"qua",
"phát",
"hành",
"tín",
"phiếu",
"kho",
"bạc",
"vay",
"và",
"hoàn",
"trả",
"trong",
"năm",
"đạt",
"-6208,0010 mg",
"đồng",
"trong",
"đó",
"đã",
"thanh",
"toán",
"-3200,106 tháng",
"đồng",
"kỳ",
"hạn",
"vay",
"trung",
"bình",
"của",
"trái",
"phiếu",
"23/02/179",
"tính",
"đến",
"hết",
"2:1:12",
"là",
"5.000.800",
"năm",
"nâng",
"kỳ",
"hạn",
"trung",
"bình",
"của",
"cả",
"danh",
"mục",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"trên",
"thị",
"trường",
"từ",
"7 - 9",
"năm",
"/y570",
"tại",
"+50468558823",
"thời",
"điểm",
"ngày 13/8/2101",
"lên",
"2434",
"năm",
"tại",
"thời",
"điểm",
"ngày 19",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"vốn",
"bình",
"quân",
"ngày 10 ngày 30 tháng 8",
"đến",
"1:36:36",
"là",
"-2443,360 pound",
"năm",
"trong",
"đó",
"lãi",
"suất",
"phát",
"hành",
"trái phiếu chính phủ",
"đối",
"với",
"kỳ",
"hạn",
"3001",
"nămvà",
"3.071.330",
"năm",
"giảm",
"mạnh",
"so",
"với",
"cuối",
"ngày 30/4",
"giảm",
"khoảng",
"tháng 3/2461",
"điểm",
"cơ",
"bản",
"mỗi",
"loại",
"kỳ",
"hạn",
"góp",
"phần",
"tiết",
"kiệm",
"chi",
"phí",
"vay",
"nợ",
"cho",
"ngân",
"sách",
"thứ",
"trưởng",
"huỳnh",
"quang",
"hải",
"cũng",
"đánh",
"giá",
"40",
"caocông",
"tác",
"phối",
"hợp",
"thu",
"ngân",
"sách",
"giữa",
"kho bạc nhà nước",
"vơítổng",
"cục",
"thuế",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"và",
"các",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"nhất",
"là",
"trongviệc",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"các",
"hình",
"thứcthu",
"ngân sách nhà nước",
"qua",
"máy",
"ngày 28",
"chấp",
"nhận",
"thanh",
"toán",
"thẻ",
"của",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"pos",
"thu",
"ngân sách nhà nước",
"qua",
"atm",
"internet",
"banking",
"tập",
"trung",
"nghiên",
"cứu",
"các",
"giải",
"pháp",
"để",
"thực",
"hiện",
"có",
"hiệu",
"quả",
"nhiệm",
"vụ",
"huy",
"động",
"vốn",
"cho",
"ngân sách nhà nước",
"và",
"cho",
"-8588.0933 tạ",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"hoàn",
"thành",
"kế",
"hoạch",
"bộ",
"tài",
"chính",
"giao",
"trong",
"những",
"tháng",
"còn",
"lại",
"của",
"ngày mồng 6 đến ngày mùng 9 tháng 11",
"tiếp",
"thu",
"ý",
"kiến",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"thứ",
"trưởng",
"huỳnh",
"quang",
"hải",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"kho bạc nhà nước",
"nguyễn",
"hồng",
"hà",
"cho",
"rằng",
"trong",
"8.662.194",
"tháng",
"đầu",
"ngày 15/9",
"hệ",
"thống",
"kho",
"bạc",
"mới",
"đi",
"được",
"/1400-200",
"chặng",
"đường",
"và",
"đạt",
"được",
"900.911",
"một",
"số",
"chỉ",
"tiêu",
"nhưng",
"từ",
"nay",
"đến",
"cuối",
"năm",
"vẫn",
"còn",
"qđđ/3000700",
"nhiệm",
"vụ",
"phải",
"thực",
"hiện",
"về",
"cải",
"cách",
"thủ",
"tục",
"sắp",
"xếp",
"bộ",
"máy",
"đẩy",
"mạnh",
"giải",
"ngân",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"huy",
"động",
"vốn",
"do",
"đó",
"trong",
"những",
"tháng",
"142 atm",
"cuối",
"8h22",
"kho bạc nhà nước",
"sẽ",
"đảm",
"bảo",
"công",
"tác",
"thanh",
"toán",
"với",
"các",
"ngân",
"hàng",
"và",
"nội",
"bộ",
"hệ",
"thống",
"thông",
"suốt",
"an",
"toàn",
"chính",
"xác",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"an",
"ninh",
"tài",
"chính",
"tiền",
"tệ",
"đầu",
"tư",
"tổng",
"cục",
"an",
"ninh",
"nguyễn",
"xuân",
"hiềnđã",
"trao",
"bằng",
"khen",
"cho",
"hệ",
"1090",
"thống",
"kbnnvề",
"những",
"thành",
"tích",
"xuất",
"sắc",
"trong",
"phong",
"trào",
"toàn",
"dân",
"bảo",
"vệ",
"an",
"ninh",
"tổ",
"quốc",
"mồng 4 và ngày 12 tháng 7",
"đặc",
"biệt",
"từ",
"nay",
"đến",
"cuối",
"năm",
"toàn",
"ngành",
"kho",
"bạc",
"phấn",
"đấu",
"hoàn",
"thành",
"nhiệm",
"vụ",
"huy",
"động",
"vốn",
"đảm",
"bảo",
"nhu",
"cầu",
"chi",
"tiêu",
"của",
"ngân sách nhà nước",
"trong",
"đó",
"đảm",
"bảo",
"phát",
"hành",
"trái phiếu chính phủ",
"kỳ",
"hạn",
"từ",
"2.050.070",
"năm",
"trở",
"lên",
"đạt",
"186 euro",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"phát",
"hành",
"tại",
"hội",
"nghị",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"an",
"ninh",
"tài",
"chính",
"tiền",
"tệ",
"đầu",
"tư",
"tổng",
"cục",
"an",
"ninh",
"nguyễn",
"xuân",
"hiền",
"thừa",
"ủy",
"quyền",
"tổng",
"cục",
"trưởng",
"tổng",
"cục",
"an",
"ninh",
"đã",
"trao",
"bằng",
"khen",
"cho",
"hệ",
"thống",
"kho bạc nhà nước",
"về",
"những",
"thành",
"tích",
"xuất",
"sắc",
"trong",
"phong",
"trào",
"toàn",
"dân",
"bảo",
"vệ",
"an",
"ninh",
"tổ",
"quốc",
"năm",
"-3000-200",
"ông",
"nguyễn",
"việt",
"hồng",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"kho bạc nhà nước",
"báo",
"cáo",
"công",
"tác",
"8.000.000",
"tháng",
"đầu",
"tháng 10/2213",
"của",
"hệ",
"thống",
"kho",
"bạc",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"an",
"ninh",
"tài",
"chính",
"tiền",
"tệ",
"đầu",
"tư",
"tổng",
"cục",
"an",
"ninh",
"nguyễn",
"xuân",
"hiềnđã",
"10:45:6",
"trao",
"bằng",
"khen",
"cho",
"hệ",
"thống",
"kbnnvề",
"những",
"thành",
"tích",
"xuất",
"sắc",
"trong",
"phong",
"trào",
"toàn",
"dân",
"bảo",
"vệ",
"an",
"ninh",
"tổ",
"quốc",
"6/3"
] |
[
"iran",
"triển",
"khai",
"các",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"phòng",
"không",
"tới",
"syria",
"thỏa",
"thuận",
"quân",
"sự",
"và",
"an",
"ninh",
"vừa",
"được",
"ký",
"giữa",
"tehran",
"và",
"damascus",
"cho",
"phép",
"iran",
"triển",
"khai",
"các",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"phòng",
"không",
"tới",
"syria",
"truyền",
"thông",
"iran",
"dẫn",
"công",
"bố",
"từ",
"nhật",
"báo",
"raialyoum",
"trích",
"dẫn",
"nguồn",
"thông",
"tin",
"từ",
"iran",
"và",
"syria",
"nhật",
"báo",
"raialyoum",
"cho",
"biết",
"thỏa",
"thuận",
"này",
"có",
"hai",
"phần",
"quân",
"sự",
"và",
"chính",
"trị",
"trong",
"đó",
"iran",
"cung",
"cấp",
"cho",
"syria",
"các",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"tiên",
"tiến",
"như",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"trừ nờ gờ dét xoẹt đê mờ",
"và",
"bốn trăm gạch chéo ba không không không vờ a i rờ đê quờ ét gi",
"để",
"đáp",
"trả",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"thường",
"xuyên",
"của",
"israel",
"trên",
"đất",
"syria",
"pờ o bờ ét dét mờ mờ xuộc bẩy trăm linh sáu",
"là",
"một",
"hệ",
"thống",
"không",
"đối",
"đất",
"tầm",
"xa",
"do",
"iran",
"sản",
"xuất",
"được",
"chính",
"thức",
"công",
"bố",
"vào",
"ngày ba mươi tháng ba năm sáu không năm",
"có",
"phạm",
"vi",
"hoạt",
"động",
"trong",
"khoảng",
"từ",
"năm trăm gờ",
"bốn trăm bảy mươi sáu mi li lít trên ki lo oát",
"trong",
"khi",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"một trăm gạch chéo xê lờ đê dét trừ",
"sấm",
"sét",
"được",
"iran",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"ngày mười tháng ba",
"thiết",
"kế",
"để",
"đối",
"đầu",
"với",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"tên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"bom",
"thông",
"minh",
"máy",
"bay",
"trực",
"thăng",
"và",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"a hờ rờ đờ i mờ gi tê ngang",
"đã",
"hạ",
"gục",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"hạng",
"nặng",
"global",
"hawk",
"của",
"mỹ",
"vào",
"ngày sáu tháng chín",
"thỏa",
"thuận",
"quân",
"sự",
"và",
"an",
"ninh",
"được",
"iran",
"và",
"syria",
"ký",
"ngày sáu đến ngày hai bốn tháng một",
"ảnh",
"thtimes",
"iran",
"và",
"syria",
"đã",
"ký",
"thỏa",
"thuận",
"quân",
"sự",
"và",
"an",
"ninh",
"vào",
"thứ",
"tư",
"bờ ép gạch ngang o o xoẹt",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"kỹ",
"thuật",
"quân",
"sự",
"để",
"chống",
"lại",
"các",
"thách",
"thức",
"và",
"mối",
"đe",
"dọa",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"thỏa",
"thuận",
"được",
"ký",
"bởi",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"iran",
"một nghìn ba trăm lẻ bẩy",
"thiếu",
"tướng",
"mohammad",
"bagheri",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"syria",
"ali",
"abdullah",
"ayyoub",
"hai",
"bên",
"tiếp",
"tục",
"chiến",
"tranh",
"chống",
"khủng",
"bố",
"takfiri",
"được",
"một",
"ba triệu không nghìn bẩy trăm",
"số",
"cường",
"quốc",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"ủng",
"hộ",
"quy tờ i i trừ vê lờ ép lờ ích trừ ba trăm",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"mục",
"tiêu",
"của",
"thỏa",
"thuận",
"này",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"viết",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"mệnh",
"danh",
"rồng",
"lửa",
"một trăm năm mươi ngang lờ gờ nờ đờ gạch ngang gi",
"của",
"iran",
"nguồn",
"presstv",
"theo",
"các",
"nguồn",
"tin",
"của",
"raialyoum",
"thỏa",
"thuận",
"quân",
"sự",
"iran-syria",
"đã",
"gửi",
"một",
"thông",
"điệp",
"mạnh",
"mẽ",
"tới",
"mỹ",
"và",
"israel",
"và",
"nhấn",
"mạnh",
"sức",
"mạnh",
"của",
"liên",
"minh",
"này",
"boris",
"dolgov",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"cao",
"cấp",
"tại",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"phương",
"đông",
"thuộc",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"nga",
"nói",
"với",
"sputnik",
"thỏa",
"thuận",
"này",
"khó",
"có",
"thể",
"cho",
"phép",
"iran",
"đưa",
"quân",
"đội",
"đồn",
"trú",
"ở",
"syria",
"tuy",
"nhiên",
"sẽ",
"giúp",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"kỹ",
"thuật",
"quân",
"sự",
"giữa",
"hai",
"nước",
"đây",
"là",
"một",
"yếu",
"tố",
"tích",
"cực",
"cho",
"quân",
"đội",
"syria",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"lại",
"các",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"vũ",
"trang",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"đê pê gi hờ gạch ngang đê rờ i trừ",
"do",
"iran",
"tự",
"sản",
"xuất",
"mới",
"đây",
"đã",
"bắn",
"hạ",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"hạng",
"nặng",
"global",
"hawk",
"của",
"mỹ",
"ảnh",
"afp",
"cũng",
"theo",
"ông",
"dolgov",
"thỏa",
"thuận",
"hiện",
"tại",
"giữa",
"iran",
"và",
"syria",
"sẽ",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"nga-syria",
"ngược",
"lại",
"nó",
"sẽ",
"là",
"một",
"sự",
"bổ",
"sung",
"cho",
"hợp",
"tác",
"kỹ",
"thuật",
"quân",
"sự",
"này",
"cùng",
"giúp",
"syria",
"chống",
"lại",
"kẻ",
"thù",
"chung",
"cố",
"vấn",
"chính",
"trị",
"và",
"truyền",
"thông",
"của",
"tổng",
"thống",
"syria",
"buthaina",
"shaaban",
"nói",
"với",
"đài",
"truyền",
"hình",
"al-masirah",
"của",
"yemen",
"đạo",
"luật",
"caesar",
"của",
"mỹ",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"ét cờ lờ e ngang đê dét xuộc hai bốn",
"nhắm",
"tới",
"những",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"ủng",
"hộ",
"chính",
"phủ",
"tổng",
"thống",
"al-assad",
"về",
"chính",
"trị",
"ngân",
"hàng",
"và",
"thương",
"mại",
"là",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"chống",
"lại",
"syria",
"và",
"thỏa",
"thuận",
"quân",
"sự",
"iran",
"syria",
"là",
"một",
"lựa",
"chọn",
"nhằm",
"phá",
"vỡ",
"đạo",
"luật",
"này"
] |
[
"iran",
"triển",
"khai",
"các",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"phòng",
"không",
"tới",
"syria",
"thỏa",
"thuận",
"quân",
"sự",
"và",
"an",
"ninh",
"vừa",
"được",
"ký",
"giữa",
"tehran",
"và",
"damascus",
"cho",
"phép",
"iran",
"triển",
"khai",
"các",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"phòng",
"không",
"tới",
"syria",
"truyền",
"thông",
"iran",
"dẫn",
"công",
"bố",
"từ",
"nhật",
"báo",
"raialyoum",
"trích",
"dẫn",
"nguồn",
"thông",
"tin",
"từ",
"iran",
"và",
"syria",
"nhật",
"báo",
"raialyoum",
"cho",
"biết",
"thỏa",
"thuận",
"này",
"có",
"hai",
"phần",
"quân",
"sự",
"và",
"chính",
"trị",
"trong",
"đó",
"iran",
"cung",
"cấp",
"cho",
"syria",
"các",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"tiên",
"tiến",
"như",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"-ngz/đm",
"và",
"400/3000vayrđqsj",
"để",
"đáp",
"trả",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"thường",
"xuyên",
"của",
"israel",
"trên",
"đất",
"syria",
"pobszmm/706",
"là",
"một",
"hệ",
"thống",
"không",
"đối",
"đất",
"tầm",
"xa",
"do",
"iran",
"sản",
"xuất",
"được",
"chính",
"thức",
"công",
"bố",
"vào",
"ngày 30/3/605",
"có",
"phạm",
"vi",
"hoạt",
"động",
"trong",
"khoảng",
"từ",
"500g",
"476 ml/kw",
"trong",
"khi",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"100/clđz-",
"sấm",
"sét",
"được",
"iran",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"ngày 10/3",
"thiết",
"kế",
"để",
"đối",
"đầu",
"với",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"tên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"bom",
"thông",
"minh",
"máy",
"bay",
"trực",
"thăng",
"và",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"ahrđymjt-",
"đã",
"hạ",
"gục",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"hạng",
"nặng",
"global",
"hawk",
"của",
"mỹ",
"vào",
"ngày 6/9",
"thỏa",
"thuận",
"quân",
"sự",
"và",
"an",
"ninh",
"được",
"iran",
"và",
"syria",
"ký",
"ngày 6 đến ngày 24 tháng 1",
"ảnh",
"thtimes",
"iran",
"và",
"syria",
"đã",
"ký",
"thỏa",
"thuận",
"quân",
"sự",
"và",
"an",
"ninh",
"vào",
"thứ",
"tư",
"bf-oo/",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"kỹ",
"thuật",
"quân",
"sự",
"để",
"chống",
"lại",
"các",
"thách",
"thức",
"và",
"mối",
"đe",
"dọa",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"thỏa",
"thuận",
"được",
"ký",
"bởi",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"iran",
"1307",
"thiếu",
"tướng",
"mohammad",
"bagheri",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"syria",
"ali",
"abdullah",
"ayyoub",
"hai",
"bên",
"tiếp",
"tục",
"chiến",
"tranh",
"chống",
"khủng",
"bố",
"takfiri",
"được",
"một",
"3.000.700",
"số",
"cường",
"quốc",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"ủng",
"hộ",
"qtiy-vlflx-300",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"mục",
"tiêu",
"của",
"thỏa",
"thuận",
"này",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"viết",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"mệnh",
"danh",
"rồng",
"lửa",
"150-lgnđ-j",
"của",
"iran",
"nguồn",
"presstv",
"theo",
"các",
"nguồn",
"tin",
"của",
"raialyoum",
"thỏa",
"thuận",
"quân",
"sự",
"iran-syria",
"đã",
"gửi",
"một",
"thông",
"điệp",
"mạnh",
"mẽ",
"tới",
"mỹ",
"và",
"israel",
"và",
"nhấn",
"mạnh",
"sức",
"mạnh",
"của",
"liên",
"minh",
"này",
"boris",
"dolgov",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"cao",
"cấp",
"tại",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"phương",
"đông",
"thuộc",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"nga",
"nói",
"với",
"sputnik",
"thỏa",
"thuận",
"này",
"khó",
"có",
"thể",
"cho",
"phép",
"iran",
"đưa",
"quân",
"đội",
"đồn",
"trú",
"ở",
"syria",
"tuy",
"nhiên",
"sẽ",
"giúp",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"kỹ",
"thuật",
"quân",
"sự",
"giữa",
"hai",
"nước",
"đây",
"là",
"một",
"yếu",
"tố",
"tích",
"cực",
"cho",
"quân",
"đội",
"syria",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"lại",
"các",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"vũ",
"trang",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"đpjh-đry-",
"do",
"iran",
"tự",
"sản",
"xuất",
"mới",
"đây",
"đã",
"bắn",
"hạ",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"hạng",
"nặng",
"global",
"hawk",
"của",
"mỹ",
"ảnh",
"afp",
"cũng",
"theo",
"ông",
"dolgov",
"thỏa",
"thuận",
"hiện",
"tại",
"giữa",
"iran",
"và",
"syria",
"sẽ",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"nga-syria",
"ngược",
"lại",
"nó",
"sẽ",
"là",
"một",
"sự",
"bổ",
"sung",
"cho",
"hợp",
"tác",
"kỹ",
"thuật",
"quân",
"sự",
"này",
"cùng",
"giúp",
"syria",
"chống",
"lại",
"kẻ",
"thù",
"chung",
"cố",
"vấn",
"chính",
"trị",
"và",
"truyền",
"thông",
"của",
"tổng",
"thống",
"syria",
"buthaina",
"shaaban",
"nói",
"với",
"đài",
"truyền",
"hình",
"al-masirah",
"của",
"yemen",
"đạo",
"luật",
"caesar",
"của",
"mỹ",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"scle-dz/24",
"nhắm",
"tới",
"những",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"ủng",
"hộ",
"chính",
"phủ",
"tổng",
"thống",
"al-assad",
"về",
"chính",
"trị",
"ngân",
"hàng",
"và",
"thương",
"mại",
"là",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"chống",
"lại",
"syria",
"và",
"thỏa",
"thuận",
"quân",
"sự",
"iran",
"syria",
"là",
"một",
"lựa",
"chọn",
"nhằm",
"phá",
"vỡ",
"đạo",
"luật",
"này"
] |
[
"thanh",
"thảo",
"scandal",
"không",
"thể",
"dìm",
"chết",
"tôi",
"nhưng",
"gần",
"đây",
"đã",
"thấy",
"chị",
"lại",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"sân",
"khấu",
"ca",
"nhạc",
"trở",
"lại",
"với",
"thanh",
"thảo",
"production",
"tôi",
"hát",
"live",
"cùng",
"ban",
"nhạc",
"những",
"ca",
"khúc",
"hit",
"nhất",
"một",
"thời",
"của",
"tôi",
"tôi",
"hát",
"say",
"mê",
"theo",
"sự",
"cuồng",
"nhiệt",
"của",
"khán",
"giả",
"và",
"hầu",
"như",
"khi",
"lên",
"sân",
"khấu",
"thì",
"mọi",
"chuyện",
"tôi",
"vứt",
"lại",
"sau",
"lưng",
"mình",
"tôi",
"cũng",
"thất",
"vọng",
"vì",
"sự",
"thiếu",
"bản",
"lĩnh",
"hèn",
"năm ngàn bốn trăm tám mốt chấm ba trăm ba mươi tám héc",
"nhát",
"và",
"ích",
"kỷ",
"của",
"người",
"mà",
"tôi",
"đã",
"từng",
"yêu",
"thương",
"và",
"cả",
"hy",
"sinh",
"nữa",
"thanh",
"thảo",
"production",
"giờ",
"đây",
"chỉ",
"còn",
"mỗi",
"mình",
"chị",
"chắc",
"sẽ",
"gặp",
"không",
"ít",
"khó",
"khăn",
"với",
"hai ngàn",
"năm",
"kinh",
"nghiệm",
"thành",
"lập",
"và",
"gây",
"dựng",
"thành",
"công",
"công",
"ty",
"giải",
"trí",
"cùng",
"với",
"những",
"sóng",
"gió",
"thương",
"trường",
"làm",
"cho",
"tôi",
"thêm",
"nhiều",
"trải",
"nghiệm",
"để",
"làm",
"tốt",
"hơn",
"cho",
"thanh",
"thảo",
"production",
"tuy",
"chưa",
"chính",
"thức",
"có",
"buổi",
"khai",
"trương",
"học",
"một ngàn hai",
"viên",
"của",
"tôi",
"đã",
"trên",
"âm tám mươi hai chấm không sáu mươi hai",
"em",
"năm giờ hai tám",
"cuộc",
"thi",
"be",
"a",
"star",
"do",
"công",
"ty",
"tổ",
"chức",
"nhằm",
"tìm",
"kiếm",
"gương",
"mặt",
"ca",
"sĩ",
"độc",
"quyền",
"đã",
"có",
"ba ngàn không trăm linh tám",
"thí",
"sinh",
"từ",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"trong",
"cả",
"nước",
"gửi",
"hồ",
"sơ",
"về",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"năm triệu",
"ngày",
"có",
"rất",
"nhiều",
"giọng",
"hát",
"hay",
"gửi",
"demo",
"về",
"làm",
"cho",
"ban giám khảo",
"rất",
"khó",
"xử",
"bốn giờ sáu",
"cuối",
"cùng",
"chúng",
"tôi",
"quyết",
"định",
"tổ",
"chức",
"thêm",
"vòng",
"thi",
"sơ",
"tuyển",
"tại",
"sân",
"khấu",
"gia",
"viên",
"ung thư đại trực tràng",
"vào",
"một giờ năm sáu phút mười bẩy giây",
"lúc",
"năm trăm năm tám ki lô gờ ram",
"sẽ",
"có",
"năm trăm sáu mươi ba nghìn bẩy trăm mười một",
"thí",
"sinh",
"hát",
"hay",
"nhất",
"trong",
"số",
"chín triệu sáu trăm linh bảy ngàn tám mươi",
"demo",
"gửi",
"về",
"được",
"tham",
"dự",
"vòng",
"sơ",
"tuyển",
"sau",
"đó",
"âm mười bảy nghìn một trăm bảy mươi bốn phẩy năm bốn hai bốn",
"thí",
"sinh",
"sẽ",
"bước",
"vào",
"vòng",
"bán",
"kết",
"tại",
"phòng",
"trà",
"không",
"tên",
"lúc",
"âm năm nghìn ba trăm bốn sáu phẩy sáu mươi chín giây",
"chiều",
"mười bảy giờ ba mươi mốt phút",
"cuối",
"cùng",
"vòng",
"chung",
"kết",
"vào",
"lúc",
"tám ngàn năm trăm bốn mươi bốn phẩy chín tám tám đề xi mét vuông",
"tháng bẩy năm hai tám bốn bẩy",
"tại",
"nhà văn hóa",
"sinh",
"viên",
"với",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"các",
"ngôi",
"sao",
"ca",
"nhạc",
"sẽ",
"cùng",
"không tám một ba chín không bẩy sáu một tám chín sáu",
"song",
"ca",
"với",
"tám triệu bẩy nghìn chín",
"thí",
"sinh",
"thí",
"sinh",
"nào",
"quán",
"quân",
"sẽ",
"là",
"ca",
"sĩ",
"độc",
"quyền",
"của",
"thanh",
"thảo",
"production",
"tôi",
"phải",
"chứng",
"minh",
"cho",
"những",
"ai",
"đang",
"ba ngàn chín",
"muốn",
"dùng",
"scandal",
"để",
"dìm",
"chết",
"tôi",
"rằng",
"chẳng",
"có",
"gì",
"có",
"thể",
"khiến",
"mình",
"gục",
"ngã",
"trừ",
"khi",
"tự",
"mình",
"muốn",
"làm",
"âm tám ngàn tám trăm hai mươi chín phẩy một trăm hai mươi yến",
"điều",
"đó",
"hiện",
"nay",
"thanh",
"thảo",
"production",
"đang",
"quản",
"lý",
"rất",
"nhiều",
"ca",
"sĩ",
"đến",
"hôm",
"nay",
"tôi",
"vẫn",
"rất",
"hãnh",
"diện",
"một",
"điều",
"là",
"khi",
"tôi",
"đã",
"nhận",
"làm",
"thì",
"ai",
"cũng",
"có",
"vị",
"trí",
"nhất",
"định",
"chín nghìn một trăm chín mươi tám chấm hai ba sáu giờ",
"như",
"từ",
"minh",
"hy",
"ngân",
"khánh",
"ngô",
"kiến",
"huy",
"justin",
"nguyễn",
"sa",
"khang",
"gia",
"hân",
"dương",
"thái",
"long",
"những",
"giờ",
"rảnh",
"rỗi",
"của",
"tôi",
"sẽ",
"được",
"lấp",
"kín",
"bằng",
"việc",
"luyện",
"thanh",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"live",
"show",
"vào",
"ngày mười sáu",
"tại",
"nhà",
"hát",
"thành",
"phố",
"tôi",
"chịu",
"khó",
"tập",
"vũ",
"đạo",
"hơn",
"và",
"thuê",
"thầy",
"dạy",
"thể",
"dục",
"riêng",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"phần",
"thể",
"lực",
"để",
"có",
"thể",
"hát",
"live",
"thật",
"tốt",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"tôi",
"học",
"thêm",
"piano",
"để",
"tự",
"đệm",
"đàn",
"hai ba giờ ba tám phút ba bốn giây",
"tôi",
"sẽ",
"phát",
"hành",
"một",
"album",
"ballad",
"với",
"những",
"ca",
"khúc",
"trữ",
"tình",
"chủ",
"đề",
"để",
"ta",
"say",
"đúng",
"là",
"tôi",
"cũng",
"có",
"thất",
"vọng",
"vì",
"sự",
"thiếu",
"bản",
"lĩnh",
"hèn",
"nhát",
"và",
"ích",
"kỷ",
"của",
"người",
"mà",
"tôi",
"đã",
"từng",
"yêu",
"thương",
"và",
"cả",
"hy",
"sinh",
"nữa",
"tôi",
"thầm",
"cảm",
"xê ca sờ rờ",
"ơn",
"những",
"người",
"đã",
"bên",
"hai mươi giờ hai mươi năm",
"cạnh",
"tôi",
"thời",
"gian",
"qua",
"để",
"chia",
"sẻ",
"cùng",
"tôi",
"mọi",
"vui",
"buồn",
"nhất",
"là",
"những",
"khi",
"tôi",
"quỵ",
"ngã",
"rất",
"nhiều",
"người",
"đã",
"nâng",
"tôi",
"dậy",
"động",
"viên",
"và",
"giúp",
"tôi",
"vượt",
"qua",
"mọi",
"sóng",
"gió"
] |
[
"thanh",
"thảo",
"scandal",
"không",
"thể",
"dìm",
"chết",
"tôi",
"nhưng",
"gần",
"đây",
"đã",
"thấy",
"chị",
"lại",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"sân",
"khấu",
"ca",
"nhạc",
"trở",
"lại",
"với",
"thanh",
"thảo",
"production",
"tôi",
"hát",
"live",
"cùng",
"ban",
"nhạc",
"những",
"ca",
"khúc",
"hit",
"nhất",
"một",
"thời",
"của",
"tôi",
"tôi",
"hát",
"say",
"mê",
"theo",
"sự",
"cuồng",
"nhiệt",
"của",
"khán",
"giả",
"và",
"hầu",
"như",
"khi",
"lên",
"sân",
"khấu",
"thì",
"mọi",
"chuyện",
"tôi",
"vứt",
"lại",
"sau",
"lưng",
"mình",
"tôi",
"cũng",
"thất",
"vọng",
"vì",
"sự",
"thiếu",
"bản",
"lĩnh",
"hèn",
"5481.338 hz",
"nhát",
"và",
"ích",
"kỷ",
"của",
"người",
"mà",
"tôi",
"đã",
"từng",
"yêu",
"thương",
"và",
"cả",
"hy",
"sinh",
"nữa",
"thanh",
"thảo",
"production",
"giờ",
"đây",
"chỉ",
"còn",
"mỗi",
"mình",
"chị",
"chắc",
"sẽ",
"gặp",
"không",
"ít",
"khó",
"khăn",
"với",
"2000",
"năm",
"kinh",
"nghiệm",
"thành",
"lập",
"và",
"gây",
"dựng",
"thành",
"công",
"công",
"ty",
"giải",
"trí",
"cùng",
"với",
"những",
"sóng",
"gió",
"thương",
"trường",
"làm",
"cho",
"tôi",
"thêm",
"nhiều",
"trải",
"nghiệm",
"để",
"làm",
"tốt",
"hơn",
"cho",
"thanh",
"thảo",
"production",
"tuy",
"chưa",
"chính",
"thức",
"có",
"buổi",
"khai",
"trương",
"học",
"1200",
"viên",
"của",
"tôi",
"đã",
"trên",
"-82.062",
"em",
"5h28",
"cuộc",
"thi",
"be",
"a",
"star",
"do",
"công",
"ty",
"tổ",
"chức",
"nhằm",
"tìm",
"kiếm",
"gương",
"mặt",
"ca",
"sĩ",
"độc",
"quyền",
"đã",
"có",
"3008",
"thí",
"sinh",
"từ",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"trong",
"cả",
"nước",
"gửi",
"hồ",
"sơ",
"về",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"5.000.000",
"ngày",
"có",
"rất",
"nhiều",
"giọng",
"hát",
"hay",
"gửi",
"demo",
"về",
"làm",
"cho",
"ban giám khảo",
"rất",
"khó",
"xử",
"4h6",
"cuối",
"cùng",
"chúng",
"tôi",
"quyết",
"định",
"tổ",
"chức",
"thêm",
"vòng",
"thi",
"sơ",
"tuyển",
"tại",
"sân",
"khấu",
"gia",
"viên",
"ung thư đại trực tràng",
"vào",
"1:56:17",
"lúc",
"558 kg",
"sẽ",
"có",
"563.711",
"thí",
"sinh",
"hát",
"hay",
"nhất",
"trong",
"số",
"9.607.080",
"demo",
"gửi",
"về",
"được",
"tham",
"dự",
"vòng",
"sơ",
"tuyển",
"sau",
"đó",
"-17.174,5424",
"thí",
"sinh",
"sẽ",
"bước",
"vào",
"vòng",
"bán",
"kết",
"tại",
"phòng",
"trà",
"không",
"tên",
"lúc",
"-5346,69 s",
"chiều",
"17h31",
"cuối",
"cùng",
"vòng",
"chung",
"kết",
"vào",
"lúc",
"8544,988 dm2",
"tháng 7/2847",
"tại",
"nhà văn hóa",
"sinh",
"viên",
"với",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"các",
"ngôi",
"sao",
"ca",
"nhạc",
"sẽ",
"cùng",
"081390761896",
"song",
"ca",
"với",
"8.007.900",
"thí",
"sinh",
"thí",
"sinh",
"nào",
"quán",
"quân",
"sẽ",
"là",
"ca",
"sĩ",
"độc",
"quyền",
"của",
"thanh",
"thảo",
"production",
"tôi",
"phải",
"chứng",
"minh",
"cho",
"những",
"ai",
"đang",
"3900",
"muốn",
"dùng",
"scandal",
"để",
"dìm",
"chết",
"tôi",
"rằng",
"chẳng",
"có",
"gì",
"có",
"thể",
"khiến",
"mình",
"gục",
"ngã",
"trừ",
"khi",
"tự",
"mình",
"muốn",
"làm",
"-8829,120 yến",
"điều",
"đó",
"hiện",
"nay",
"thanh",
"thảo",
"production",
"đang",
"quản",
"lý",
"rất",
"nhiều",
"ca",
"sĩ",
"đến",
"hôm",
"nay",
"tôi",
"vẫn",
"rất",
"hãnh",
"diện",
"một",
"điều",
"là",
"khi",
"tôi",
"đã",
"nhận",
"làm",
"thì",
"ai",
"cũng",
"có",
"vị",
"trí",
"nhất",
"định",
"9198.236 giờ",
"như",
"từ",
"minh",
"hy",
"ngân",
"khánh",
"ngô",
"kiến",
"huy",
"justin",
"nguyễn",
"sa",
"khang",
"gia",
"hân",
"dương",
"thái",
"long",
"những",
"giờ",
"rảnh",
"rỗi",
"của",
"tôi",
"sẽ",
"được",
"lấp",
"kín",
"bằng",
"việc",
"luyện",
"thanh",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"live",
"show",
"vào",
"ngày 16",
"tại",
"nhà",
"hát",
"thành",
"phố",
"tôi",
"chịu",
"khó",
"tập",
"vũ",
"đạo",
"hơn",
"và",
"thuê",
"thầy",
"dạy",
"thể",
"dục",
"riêng",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"phần",
"thể",
"lực",
"để",
"có",
"thể",
"hát",
"live",
"thật",
"tốt",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"tôi",
"học",
"thêm",
"piano",
"để",
"tự",
"đệm",
"đàn",
"23:38:34",
"tôi",
"sẽ",
"phát",
"hành",
"một",
"album",
"ballad",
"với",
"những",
"ca",
"khúc",
"trữ",
"tình",
"chủ",
"đề",
"để",
"ta",
"say",
"đúng",
"là",
"tôi",
"cũng",
"có",
"thất",
"vọng",
"vì",
"sự",
"thiếu",
"bản",
"lĩnh",
"hèn",
"nhát",
"và",
"ích",
"kỷ",
"của",
"người",
"mà",
"tôi",
"đã",
"từng",
"yêu",
"thương",
"và",
"cả",
"hy",
"sinh",
"nữa",
"tôi",
"thầm",
"cảm",
"cksr",
"ơn",
"những",
"người",
"đã",
"bên",
"20h25",
"cạnh",
"tôi",
"thời",
"gian",
"qua",
"để",
"chia",
"sẻ",
"cùng",
"tôi",
"mọi",
"vui",
"buồn",
"nhất",
"là",
"những",
"khi",
"tôi",
"quỵ",
"ngã",
"rất",
"nhiều",
"người",
"đã",
"nâng",
"tôi",
"dậy",
"động",
"viên",
"và",
"giúp",
"tôi",
"vượt",
"qua",
"mọi",
"sóng",
"gió"
] |
[
"từ",
"hắt mờ e bờ vờ một không tám",
"công ty chứng khoán",
"sme",
"giao",
"dịch",
"trực",
"tuyến",
"tại",
"sàn",
"sáu trăm lẻ bẩy chấm tám trăm lẻ bảy xen ti mét vuông",
"hà",
"nội",
"vnmedia",
"sau",
"hơn",
"bốn mươi ba chấm không không ba đến chín mươi chín chấm không",
"tháng",
"xây",
"dựng",
"phần",
"mềm",
"và",
"thử",
"nghiệm",
"kết",
"nối",
"với",
"hệ",
"thống",
"xử",
"lý",
"giao",
"dịch",
"của",
"sở",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"hà",
"nội",
"hnx",
"công",
"ty",
"chứng",
"khoán",
"sme",
"smes",
"chính",
"thức",
"trở",
"thành",
"viên",
"đầu",
"tiên",
"thực",
"hiện",
"giao",
"dịch",
"trực",
"tuyến",
"tại",
"hnx",
"kể",
"từ",
"ngày hai ngày mười một tháng bẩy",
"ngày mười chín tới ngày ba mốt tháng tám",
"hệ",
"thống",
"giao",
"dịch",
"trực",
"tuyến",
"tại",
"hnx",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"triển",
"khai",
"và",
"smes",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"công",
"ty",
"chứng",
"khoán",
"đầu",
"hai mươi hai giờ mười ba phút",
"tiên",
"thực",
"hiện",
"giao",
"dịch",
"trực",
"tuyến",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"đối",
"với",
"công",
"ty",
"chứng",
"khoán",
"sme",
"mười sáu giờ hai hai phút",
"phương",
"thức",
"giao",
"dịch",
"trực",
"tuyến",
"tại",
"hnx",
"cải",
"thiện",
"đáng",
"hai giờ năm mươi chín phút",
"kể",
"năng",
"lực",
"khớp",
"lệnh",
"của",
"hệ",
"thống",
"tăng",
"cường",
"tính",
"ổn",
"định",
"an",
"toàn",
"dữ",
"liệu",
"tránh",
"nhầm",
"lẫn",
"giảm",
"thiểu",
"sai",
"sót",
"trong",
"quá",
"trình",
"nhập",
"lệnh",
"nhất",
"là",
"khi",
"thời",
"điểm",
"thị",
"trường",
"giao",
"dịch",
"sôi",
"động",
"tại",
"sme",
"hệ",
"thống",
"giao",
"dịch",
"hoàn",
"toàn",
"sẵn",
"sàng",
"với",
"phương",
"thức",
"giao",
"dịch",
"mới",
"cả",
"về",
"phần",
"cứng",
"giải",
"pháp",
"phần",
"mềm",
"cũng",
"như",
"vấn",
"đề",
"an",
"ninh",
"an",
"toàn",
"hệ",
"thống",
"kết",
"quả",
"được",
"hnx",
"đánh",
"giá",
"thông",
"qua",
"một",
"số",
"tiêu",
"chí",
"như",
"việc",
"tiếp",
"nhận",
"xử",
"lý",
"lệnh",
"của",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tốc",
"độ",
"đường",
"truyền",
"an",
"ninh",
"bảo",
"mật",
"và",
"khả",
"năng",
"xoẹt a u a trừ tê ép giây",
"quản",
"lý",
"an",
"toàn",
"khắc",
"phục",
"sự",
"cố",
"với",
"hạ",
"tầng",
"công",
"nghệ",
"và",
"phần",
"mềm",
"giao",
"dịch",
"hiện",
"đại",
"s-pro",
"của",
"smes",
"thời",
"gian",
"trả",
"kết",
"quả",
"giao",
"dịch",
"tới",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"cũng",
"được",
"rút",
"ngắn",
"tháng sáu năm một chín một tám",
"lần",
"so",
"với",
"hiện",
"nay",
"đối",
"với",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"của",
"smes",
"khi",
"giao",
"dịch",
"qua",
"s-pro",
"lệnh",
"của",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"được",
"nhập",
"trực",
"tiếp",
"vào",
"hệ",
"thống",
"của",
"hnx",
"thông",
"qua",
"hệ",
"vê kép ép một không không ba chín không không",
"thống",
"máy",
"chủ",
"của",
"smes",
"loại",
"bỏ",
"bốn trăm gạch ngang hai nghìn lẻ năm ngang ép quờ tờ nờ ét",
"khâu",
"nhập",
"lệnh",
"thủ",
"công",
"rút",
"ngắn",
"thời",
"gian",
"truyền",
"lệnh",
"kết",
"quả",
"và",
"thông",
"tin",
"giao",
"dịch",
"được",
"trả",
"tức",
"thời",
"những",
"tiện",
"ích",
"trên",
"thực",
"sự",
"có",
"giá",
"trị",
"đối",
"với",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"trong",
"tăng",
"cường",
"tính",
"chủ",
"động",
"trước",
"biến",
"động",
"của",
"thị",
"trường",
"trong",
"nắm",
"bắt",
"cơ",
"hội",
"đầu",
"tư",
"theo",
"lộ",
"trình",
"do",
"hnx",
"công",
"bố",
"ngày",
"giao",
"dịch",
"trực",
"tuyến",
"đầu",
"tiên",
"là",
"năm một một ba bảy",
"với",
"khoảng",
"một triệu",
"công",
"ty",
"chứng",
"khoán",
"tham",
"gia",
"được",
"biết",
"có",
"năm triệu chín trăm năm mươi hai nghìn sáu trăm tám mươi ba",
"công",
"ty",
"chứng",
"khoán",
"đăng",
"ký",
"thực",
"hiện"
] |
[
"từ",
"hmebv108",
"công ty chứng khoán",
"sme",
"giao",
"dịch",
"trực",
"tuyến",
"tại",
"sàn",
"607.807 cm2",
"hà",
"nội",
"vnmedia",
"sau",
"hơn",
"43.003 - 99.0",
"tháng",
"xây",
"dựng",
"phần",
"mềm",
"và",
"thử",
"nghiệm",
"kết",
"nối",
"với",
"hệ",
"thống",
"xử",
"lý",
"giao",
"dịch",
"của",
"sở",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"hà",
"nội",
"hnx",
"công",
"ty",
"chứng",
"khoán",
"sme",
"smes",
"chính",
"thức",
"trở",
"thành",
"viên",
"đầu",
"tiên",
"thực",
"hiện",
"giao",
"dịch",
"trực",
"tuyến",
"tại",
"hnx",
"kể",
"từ",
"ngày 2 ngày 11 tháng 7",
"ngày 19 tới ngày 31 tháng 8",
"hệ",
"thống",
"giao",
"dịch",
"trực",
"tuyến",
"tại",
"hnx",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"triển",
"khai",
"và",
"smes",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"công",
"ty",
"chứng",
"khoán",
"đầu",
"22h13",
"tiên",
"thực",
"hiện",
"giao",
"dịch",
"trực",
"tuyến",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"đối",
"với",
"công",
"ty",
"chứng",
"khoán",
"sme",
"16h22",
"phương",
"thức",
"giao",
"dịch",
"trực",
"tuyến",
"tại",
"hnx",
"cải",
"thiện",
"đáng",
"2h59",
"kể",
"năng",
"lực",
"khớp",
"lệnh",
"của",
"hệ",
"thống",
"tăng",
"cường",
"tính",
"ổn",
"định",
"an",
"toàn",
"dữ",
"liệu",
"tránh",
"nhầm",
"lẫn",
"giảm",
"thiểu",
"sai",
"sót",
"trong",
"quá",
"trình",
"nhập",
"lệnh",
"nhất",
"là",
"khi",
"thời",
"điểm",
"thị",
"trường",
"giao",
"dịch",
"sôi",
"động",
"tại",
"sme",
"hệ",
"thống",
"giao",
"dịch",
"hoàn",
"toàn",
"sẵn",
"sàng",
"với",
"phương",
"thức",
"giao",
"dịch",
"mới",
"cả",
"về",
"phần",
"cứng",
"giải",
"pháp",
"phần",
"mềm",
"cũng",
"như",
"vấn",
"đề",
"an",
"ninh",
"an",
"toàn",
"hệ",
"thống",
"kết",
"quả",
"được",
"hnx",
"đánh",
"giá",
"thông",
"qua",
"một",
"số",
"tiêu",
"chí",
"như",
"việc",
"tiếp",
"nhận",
"xử",
"lý",
"lệnh",
"của",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tốc",
"độ",
"đường",
"truyền",
"an",
"ninh",
"bảo",
"mật",
"và",
"khả",
"năng",
"/aua-tfj",
"quản",
"lý",
"an",
"toàn",
"khắc",
"phục",
"sự",
"cố",
"với",
"hạ",
"tầng",
"công",
"nghệ",
"và",
"phần",
"mềm",
"giao",
"dịch",
"hiện",
"đại",
"s-pro",
"của",
"smes",
"thời",
"gian",
"trả",
"kết",
"quả",
"giao",
"dịch",
"tới",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"cũng",
"được",
"rút",
"ngắn",
"tháng 6/1918",
"lần",
"so",
"với",
"hiện",
"nay",
"đối",
"với",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"của",
"smes",
"khi",
"giao",
"dịch",
"qua",
"s-pro",
"lệnh",
"của",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"được",
"nhập",
"trực",
"tiếp",
"vào",
"hệ",
"thống",
"của",
"hnx",
"thông",
"qua",
"hệ",
"wf1003900",
"thống",
"máy",
"chủ",
"của",
"smes",
"loại",
"bỏ",
"400-2005-fqtns",
"khâu",
"nhập",
"lệnh",
"thủ",
"công",
"rút",
"ngắn",
"thời",
"gian",
"truyền",
"lệnh",
"kết",
"quả",
"và",
"thông",
"tin",
"giao",
"dịch",
"được",
"trả",
"tức",
"thời",
"những",
"tiện",
"ích",
"trên",
"thực",
"sự",
"có",
"giá",
"trị",
"đối",
"với",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"trong",
"tăng",
"cường",
"tính",
"chủ",
"động",
"trước",
"biến",
"động",
"của",
"thị",
"trường",
"trong",
"nắm",
"bắt",
"cơ",
"hội",
"đầu",
"tư",
"theo",
"lộ",
"trình",
"do",
"hnx",
"công",
"bố",
"ngày",
"giao",
"dịch",
"trực",
"tuyến",
"đầu",
"tiên",
"là",
"năm 1137",
"với",
"khoảng",
"1.000.000",
"công",
"ty",
"chứng",
"khoán",
"tham",
"gia",
"được",
"biết",
"có",
"5.952.683",
"công",
"ty",
"chứng",
"khoán",
"đăng",
"ký",
"thực",
"hiện"
] |
[
"hãng",
"thông",
"tấn",
"yonhap",
"cho",
"biết",
"triều",
"tiên",
"ngày hai mươi tư tháng sáu",
"đã",
"gọi",
"vụ",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"trước",
"đó",
"cùng",
"ngày",
"là",
"một",
"hiện",
"tượng",
"phi",
"thường",
"trong",
"lịch",
"sử",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"liên",
"lục",
"địa",
"đất",
"đối",
"đất",
"ép ngang quờ ép lờ ích gạch chéo bảy không bảy",
"được",
"phóng",
"thử",
"tại",
"triều",
"tiên",
"ảnh",
"yonhap/ttxvn",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"yonhap",
"cho",
"biết",
"triều",
"tiên",
"ngày mười",
"đã",
"gọi",
"vụ",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"trước",
"đó",
"cùng",
"ngày",
"là",
"một",
"hiện",
"tượng",
"phi",
"thường",
"trong",
"lịch",
"sử",
"ngoài",
"ra",
"bản",
"tin",
"còn",
"cho",
"biết",
"thêm",
"rằng",
"vụ",
"phóng",
"này",
"được",
"thực",
"hiện",
"theo",
"một",
"mệnh",
"lệnh",
"do",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-un",
"ký"
] |
[
"hãng",
"thông",
"tấn",
"yonhap",
"cho",
"biết",
"triều",
"tiên",
"ngày 24/6",
"đã",
"gọi",
"vụ",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"trước",
"đó",
"cùng",
"ngày",
"là",
"một",
"hiện",
"tượng",
"phi",
"thường",
"trong",
"lịch",
"sử",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"liên",
"lục",
"địa",
"đất",
"đối",
"đất",
"f-qflx/707",
"được",
"phóng",
"thử",
"tại",
"triều",
"tiên",
"ảnh",
"yonhap/ttxvn",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"yonhap",
"cho",
"biết",
"triều",
"tiên",
"ngày 10",
"đã",
"gọi",
"vụ",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"trước",
"đó",
"cùng",
"ngày",
"là",
"một",
"hiện",
"tượng",
"phi",
"thường",
"trong",
"lịch",
"sử",
"ngoài",
"ra",
"bản",
"tin",
"còn",
"cho",
"biết",
"thêm",
"rằng",
"vụ",
"phóng",
"này",
"được",
"thực",
"hiện",
"theo",
"một",
"mệnh",
"lệnh",
"do",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-un",
"ký"
] |
[
"tạm",
"giữ",
"hình",
"sự",
"nhân",
"viên",
"bidv",
"quảng",
"bình",
"lừa",
"bẩy mươi ba ao trên giây",
"đồng",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"bình",
"đã",
"làm",
"rõ",
"dương",
"minh",
"phú",
"nhân",
"viên",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"bố",
"trạch",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"việt",
"nam",
"bidv",
"chi",
"nhánh",
"quảng",
"bình",
"về",
"hành",
"vi",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"gần",
"ba trăm năm bẩy độ ca",
"đồng",
"ngày mười bốn tháng ba một chín không ba",
"thông",
"tin",
"từ",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"bình",
"cho",
"biết",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"đã",
"tống",
"đạt",
"quyết",
"định",
"tạm",
"giữ",
"hình",
"sự",
"đối",
"với",
"dương",
"minh",
"phú",
"một trăm chín ba ngàn bảy trăm bảy mốt",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"huyện",
"bố",
"trạch",
"là",
"nhân",
"viên",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"bố",
"trạch",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"việt",
"nam",
"chi",
"nhánh",
"quảng",
"bình",
"về",
"hành",
"vi",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"bước",
"đầu",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"đã",
"làm",
"rõ",
"dương",
"minh",
"phú",
"lừa",
"đảo",
"nhiều",
"người",
"chiếm",
"đoạt",
"số",
"tiền",
"gần",
"âm bảy ngàn chín trăm tám mươi ba phẩy không hai trăm bốn mốt bát can trên ki lô mét",
"đồng",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"bố",
"trạch",
"ngân",
"hàng",
"bidv",
"nơi",
"phú",
"làm",
"việc",
"được",
"biết",
"mỗi",
"khách",
"hàng",
"đối",
"tượng",
"này",
"đã",
"chiếm",
"đoạt",
"từ",
"âm hai bát can trên đề xi mét vuông",
"đến",
"ba nghìn năm trăm tám hai chấm hai chín chín xen ti mét khối",
"đồng"
] |
[
"tạm",
"giữ",
"hình",
"sự",
"nhân",
"viên",
"bidv",
"quảng",
"bình",
"lừa",
"73 ounce/s",
"đồng",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"bình",
"đã",
"làm",
"rõ",
"dương",
"minh",
"phú",
"nhân",
"viên",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"bố",
"trạch",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"việt",
"nam",
"bidv",
"chi",
"nhánh",
"quảng",
"bình",
"về",
"hành",
"vi",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"gần",
"357 ok",
"đồng",
"ngày 14/3/1903",
"thông",
"tin",
"từ",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"bình",
"cho",
"biết",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"đã",
"tống",
"đạt",
"quyết",
"định",
"tạm",
"giữ",
"hình",
"sự",
"đối",
"với",
"dương",
"minh",
"phú",
"193.771",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"huyện",
"bố",
"trạch",
"là",
"nhân",
"viên",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"bố",
"trạch",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"việt",
"nam",
"chi",
"nhánh",
"quảng",
"bình",
"về",
"hành",
"vi",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"bước",
"đầu",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"đã",
"làm",
"rõ",
"dương",
"minh",
"phú",
"lừa",
"đảo",
"nhiều",
"người",
"chiếm",
"đoạt",
"số",
"tiền",
"gần",
"-7983,0241 pa/km",
"đồng",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"bố",
"trạch",
"ngân",
"hàng",
"bidv",
"nơi",
"phú",
"làm",
"việc",
"được",
"biết",
"mỗi",
"khách",
"hàng",
"đối",
"tượng",
"này",
"đã",
"chiếm",
"đoạt",
"từ",
"-2 pa/dm2",
"đến",
"3582.299 cm3",
"đồng"
] |
[
"bốn sáu",
"loại",
"trà",
"thảo",
"mộc",
"tốt",
"cho",
"làn",
"da",
"đồ",
"uống",
"giàu",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"có",
"tác",
"dụng",
"bảo",
"vệ",
"da",
"khỏi",
"các",
"gốc",
"tự",
"do",
"kích",
"thích",
"sản",
"xuất",
"collagen",
"chống",
"lại",
"sắc",
"tố",
"và",
"nếp",
"nhăn",
"hai nghìn năm trăm tám hai",
"loại",
"trà",
"thảo",
"mộc",
"dưới",
"đây",
"bạn",
"có",
"thể",
"dùng",
"giúp",
"bạn",
"đạt",
"được",
"những",
"mục",
"tiêu",
"này",
"trà",
"trắng",
"loại",
"trà",
"này",
"được",
"cho",
"là",
"loại",
"trà",
"tinh",
"khiết",
"nhất",
"và",
"chứa",
"lượng",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"tối",
"đa",
"uống",
"trà",
"trắng",
"làm",
"chậm",
"quá",
"trình",
"lão",
"hóa",
"và",
"giảm",
"sự",
"mất",
"đi",
"của",
"elastin",
"và",
"collagen",
"các",
"protein",
"giúp",
"da",
"săn",
"chắc",
"trà",
"hoa",
"nhài",
"thức",
"uống",
"thơm",
"mát",
"này",
"có",
"đặc",
"tính",
"kháng",
"khuẩn",
"và",
"kháng",
"virus",
"giúp",
"bảo",
"vệ",
"da",
"khỏi",
"virus",
"và",
"nhiễm",
"trùng",
"đồng",
"thời",
"giúp",
"da",
"chữa",
"lành",
"vết",
"thương",
"các",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"trong",
"bạc",
"hà",
"làm",
"mềm",
"các",
"tổn",
"thương",
"tế",
"bào",
"da",
"thức",
"uống",
"này",
"chứa",
"catechin",
"ngăn",
"ngừa",
"sự",
"phân",
"hủy",
"collagen",
"và",
"tăng",
"tổng",
"hợp",
"collagen"
] |
[
"46",
"loại",
"trà",
"thảo",
"mộc",
"tốt",
"cho",
"làn",
"da",
"đồ",
"uống",
"giàu",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"có",
"tác",
"dụng",
"bảo",
"vệ",
"da",
"khỏi",
"các",
"gốc",
"tự",
"do",
"kích",
"thích",
"sản",
"xuất",
"collagen",
"chống",
"lại",
"sắc",
"tố",
"và",
"nếp",
"nhăn",
"2582",
"loại",
"trà",
"thảo",
"mộc",
"dưới",
"đây",
"bạn",
"có",
"thể",
"dùng",
"giúp",
"bạn",
"đạt",
"được",
"những",
"mục",
"tiêu",
"này",
"trà",
"trắng",
"loại",
"trà",
"này",
"được",
"cho",
"là",
"loại",
"trà",
"tinh",
"khiết",
"nhất",
"và",
"chứa",
"lượng",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"tối",
"đa",
"uống",
"trà",
"trắng",
"làm",
"chậm",
"quá",
"trình",
"lão",
"hóa",
"và",
"giảm",
"sự",
"mất",
"đi",
"của",
"elastin",
"và",
"collagen",
"các",
"protein",
"giúp",
"da",
"săn",
"chắc",
"trà",
"hoa",
"nhài",
"thức",
"uống",
"thơm",
"mát",
"này",
"có",
"đặc",
"tính",
"kháng",
"khuẩn",
"và",
"kháng",
"virus",
"giúp",
"bảo",
"vệ",
"da",
"khỏi",
"virus",
"và",
"nhiễm",
"trùng",
"đồng",
"thời",
"giúp",
"da",
"chữa",
"lành",
"vết",
"thương",
"các",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"trong",
"bạc",
"hà",
"làm",
"mềm",
"các",
"tổn",
"thương",
"tế",
"bào",
"da",
"thức",
"uống",
"này",
"chứa",
"catechin",
"ngăn",
"ngừa",
"sự",
"phân",
"hủy",
"collagen",
"và",
"tăng",
"tổng",
"hợp",
"collagen"
] |
[
"toàn",
"cảnh",
"tòa",
"nhà",
"international",
"plaza",
"cư",
"dân",
"khu",
"căn",
"hộ",
"cao",
"mười bốn giờ bốn mươi tám phút năm mươi tám giây",
"cấp",
"international",
"plaza",
"hai mươi tư chia mười ba",
"phạm",
"ngũ",
"lão",
"p",
"phạm",
"ngũ",
"lão",
"bảy không không xuộc a dét vờ đê nờ",
"thành phố hồ chí minh",
"vừa",
"làm",
"đơn",
"tố",
"cáo",
"hàng",
"loạt",
"sai",
"phạm",
"của",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"cđt",
"chung",
"cư",
"này",
"là",
"công",
"ty",
"liên",
"doanh",
"văn",
"hóa",
"thương",
"mại",
"quốc",
"tế",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"người",
"dân",
"liên",
"tục",
"kêu",
"cứu",
"nhưng",
"chỉ",
"nhận",
"được",
"sự",
"phớt",
"lờ",
"của",
"cđt",
"và",
"cách",
"giải",
"quyết",
"khó",
"hiểu",
"của",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"được",
"giới",
"thiệu",
"là",
"dự",
"án",
"mang",
"tầm",
"vóc",
"quốc",
"tế",
"có",
"thể",
"thỏa",
"mãn",
"những",
"yêu",
"cầu",
"khắt",
"khe",
"của",
"khách",
"hàng",
"về",
"một",
"căn",
"hộ",
"chung",
"cư",
"cao",
"cấp",
"với",
"chín triệu ba trăm bốn ba ngàn bốn trăm ba bẩy",
"tầng",
"đa",
"năng",
"tòa",
"nhà",
"international",
"plaza",
"chính",
"thức",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"ngày mùng một và ngày mười một",
"mặt",
"trước",
"và",
"bên",
"hông",
"tòa",
"nhà",
"đóng",
"rất",
"nhiều",
"rêu",
"mốc",
"bụi",
"bặm",
"dốc",
"xuống",
"hầm",
"bong",
"tróc",
"nguy",
"hiểm",
"vệ",
"sinh",
"còn",
"nhiều",
"điều",
"đáng",
"nói",
"tường",
"cầu",
"thang",
"bộ",
"từ",
"tầng",
"hầm",
"một trăm hai mươi ba tám trăm xoẹt ép pờ quy ép",
"đến",
"tầng",
"một trăm",
"lem",
"nhem",
"năm không không ba nghìn không trăm linh chín gạch chéo a ngang nờ nờ",
"cư",
"dân",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"yêu",
"cầu",
"ban",
"quản",
"lý",
"cho",
"sơn",
"lại",
"nhưng",
"tình",
"trạng",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"cải",
"thiện",
"tầng",
"hai mốt phẩy chín đến năm sáu chấm không",
"là",
"khu",
"tiện",
"ích",
"công",
"cộng",
"trong",
"đó",
"có",
"hồ",
"bơi",
"nhưng",
"không",
"hoạt",
"động",
"ngoài",
"ra",
"cđt",
"đã",
"tự",
"ý",
"áp",
"đặt",
"mức",
"phí",
"quản",
"lý",
"giữ",
"xe",
"không",
"đúng",
"so",
"với",
"hội đồng",
"không",
"minh",
"bạch",
"trong",
"việc",
"thu",
"chi",
"và",
"sử",
"dụng",
"các",
"loại",
"phí",
"bốn không không dét bê mờ",
"vận",
"hành",
"tòa",
"nhà",
"như",
"tự",
"ý",
"thay",
"đổi",
"tỷ",
"lệ",
"phần",
"trăm",
"thu",
"nhập",
"từ",
"hoạt",
"động",
"giữ",
"xe",
"lấy",
"phí",
"quản",
"lý",
"để",
"chi",
"cho",
"bộ",
"phận",
"này",
"thay",
"bốn không ba trừ ba không không không e o",
"vì",
"phải",
"hạch",
"toán",
"riêng",
"gần",
"sáu",
"năm",
"qua",
"đã",
"có",
"rất",
"nhiều",
"cuộc",
"họp",
"diễn",
"ra",
"giữa",
"cđt",
"và",
"cư",
"dân",
"tòa",
"nhà",
"nhưng",
"sự",
"thiếu",
"thiện",
"chí",
"của",
"cđt",
"khiến",
"mâu",
"thuẫn",
"càng",
"thêm",
"gay",
"gắt",
"kéo",
"dài",
"năm hai ngàn chín trăm bốn mươi bốn",
"ban",
"đại",
"diện",
"cư",
"dân",
"do",
"các",
"hộ",
"ở",
"đây",
"bầu",
"ra",
"đã",
"có",
"cuộc",
"họp",
"với",
"cđt",
"yêu",
"cầu",
"giao",
"quyền",
"quản",
"lý",
"cho",
"ban quản trị",
"ngay",
"khi",
"ban",
"này",
"được",
"thành",
"lập",
"hợp",
"lệ",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"cđt",
"lẩn",
"tránh",
"không",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"để",
"bầu",
"ban quản trị",
"tòa",
"nhà",
"sau",
"nhiều",
"lần",
"đề",
"nghị",
"không",
"được",
"cđt",
"đáp",
"ứng",
"các",
"hộ",
"ở",
"đây",
"tự",
"đứng",
"ra",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"cư",
"dân",
"bầu",
"ban quản trị",
"mới",
"sau",
"đó",
"cđt",
"có",
"công",
"văn",
"cử",
"người",
"đại",
"điện",
"của",
"mình",
"là",
"ông",
"phạm",
"thanh",
"hải",
"tham",
"gia",
"ban quản trị",
"tòa",
"nhà",
"nhiệm",
"kỳ",
"ba trăm năm mươi ngàn ba trăm ba mươi",
"ngày mười bẩy tháng mười một",
"ủy ban nhân dân",
"dét i a nờ dét xuộc lờ rờ rờ",
"ký",
"quyết",
"định",
"quyết định",
"công",
"nhận",
"ban quản trị",
"tòa",
"nhà",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"cđt",
"vẫn",
"kiên",
"quyết",
"không",
"giao",
"quyền",
"quản",
"lý",
"tòa",
"nhà",
"trên",
"cho",
"ban quản trị",
"do",
"người",
"dân",
"bầu",
"và",
"được",
"chính",
"quyền",
"công",
"nhận",
"này",
"ngày hai bốn và ngày bốn",
"ủy ban nhân dân",
"gạch ngang ích u nờ rờ mờ chéo sáu trăm",
"lại",
"bất",
"ngờ",
"ra",
"quyết định",
"sáu trăm a ét e quy gạch chéo u",
"không",
"công",
"nhận",
"ban quản trị",
"mới",
"của",
"tòa",
"nhà",
"trái",
"ngược",
"với",
"quyết định",
"dê mờ đê rờ gạch ngang",
"đã",
"ký",
"trước",
"đó",
"bà",
"nguyễn",
"thu",
"thủy",
"một",
"người",
"dân",
"sống",
"ở",
"đây",
"bức",
"xúc",
"vì",
"quyết định",
"trái",
"ngược",
"như",
"vậy",
"nên",
"cđt",
"được",
"thể",
"lấn",
"tới"
] |
[
"toàn",
"cảnh",
"tòa",
"nhà",
"international",
"plaza",
"cư",
"dân",
"khu",
"căn",
"hộ",
"cao",
"14:48:58",
"cấp",
"international",
"plaza",
"24 / 13",
"phạm",
"ngũ",
"lão",
"p",
"phạm",
"ngũ",
"lão",
"700/azvđn",
"thành phố hồ chí minh",
"vừa",
"làm",
"đơn",
"tố",
"cáo",
"hàng",
"loạt",
"sai",
"phạm",
"của",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"cđt",
"chung",
"cư",
"này",
"là",
"công",
"ty",
"liên",
"doanh",
"văn",
"hóa",
"thương",
"mại",
"quốc",
"tế",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"người",
"dân",
"liên",
"tục",
"kêu",
"cứu",
"nhưng",
"chỉ",
"nhận",
"được",
"sự",
"phớt",
"lờ",
"của",
"cđt",
"và",
"cách",
"giải",
"quyết",
"khó",
"hiểu",
"của",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"được",
"giới",
"thiệu",
"là",
"dự",
"án",
"mang",
"tầm",
"vóc",
"quốc",
"tế",
"có",
"thể",
"thỏa",
"mãn",
"những",
"yêu",
"cầu",
"khắt",
"khe",
"của",
"khách",
"hàng",
"về",
"một",
"căn",
"hộ",
"chung",
"cư",
"cao",
"cấp",
"với",
"9.343.437",
"tầng",
"đa",
"năng",
"tòa",
"nhà",
"international",
"plaza",
"chính",
"thức",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"ngày mùng 1 và ngày 11",
"mặt",
"trước",
"và",
"bên",
"hông",
"tòa",
"nhà",
"đóng",
"rất",
"nhiều",
"rêu",
"mốc",
"bụi",
"bặm",
"dốc",
"xuống",
"hầm",
"bong",
"tróc",
"nguy",
"hiểm",
"vệ",
"sinh",
"còn",
"nhiều",
"điều",
"đáng",
"nói",
"tường",
"cầu",
"thang",
"bộ",
"từ",
"tầng",
"hầm",
"123800/fpqf",
"đến",
"tầng",
"100",
"lem",
"nhem",
"5003009/a-nn",
"cư",
"dân",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"yêu",
"cầu",
"ban",
"quản",
"lý",
"cho",
"sơn",
"lại",
"nhưng",
"tình",
"trạng",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"cải",
"thiện",
"tầng",
"21,9 - 56.0",
"là",
"khu",
"tiện",
"ích",
"công",
"cộng",
"trong",
"đó",
"có",
"hồ",
"bơi",
"nhưng",
"không",
"hoạt",
"động",
"ngoài",
"ra",
"cđt",
"đã",
"tự",
"ý",
"áp",
"đặt",
"mức",
"phí",
"quản",
"lý",
"giữ",
"xe",
"không",
"đúng",
"so",
"với",
"hội đồng",
"không",
"minh",
"bạch",
"trong",
"việc",
"thu",
"chi",
"và",
"sử",
"dụng",
"các",
"loại",
"phí",
"400zbm",
"vận",
"hành",
"tòa",
"nhà",
"như",
"tự",
"ý",
"thay",
"đổi",
"tỷ",
"lệ",
"phần",
"trăm",
"thu",
"nhập",
"từ",
"hoạt",
"động",
"giữ",
"xe",
"lấy",
"phí",
"quản",
"lý",
"để",
"chi",
"cho",
"bộ",
"phận",
"này",
"thay",
"403-3000eo",
"vì",
"phải",
"hạch",
"toán",
"riêng",
"gần",
"sáu",
"năm",
"qua",
"đã",
"có",
"rất",
"nhiều",
"cuộc",
"họp",
"diễn",
"ra",
"giữa",
"cđt",
"và",
"cư",
"dân",
"tòa",
"nhà",
"nhưng",
"sự",
"thiếu",
"thiện",
"chí",
"của",
"cđt",
"khiến",
"mâu",
"thuẫn",
"càng",
"thêm",
"gay",
"gắt",
"kéo",
"dài",
"năm 2944",
"ban",
"đại",
"diện",
"cư",
"dân",
"do",
"các",
"hộ",
"ở",
"đây",
"bầu",
"ra",
"đã",
"có",
"cuộc",
"họp",
"với",
"cđt",
"yêu",
"cầu",
"giao",
"quyền",
"quản",
"lý",
"cho",
"ban quản trị",
"ngay",
"khi",
"ban",
"này",
"được",
"thành",
"lập",
"hợp",
"lệ",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"cđt",
"lẩn",
"tránh",
"không",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"để",
"bầu",
"ban quản trị",
"tòa",
"nhà",
"sau",
"nhiều",
"lần",
"đề",
"nghị",
"không",
"được",
"cđt",
"đáp",
"ứng",
"các",
"hộ",
"ở",
"đây",
"tự",
"đứng",
"ra",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"cư",
"dân",
"bầu",
"ban quản trị",
"mới",
"sau",
"đó",
"cđt",
"có",
"công",
"văn",
"cử",
"người",
"đại",
"điện",
"của",
"mình",
"là",
"ông",
"phạm",
"thanh",
"hải",
"tham",
"gia",
"ban quản trị",
"tòa",
"nhà",
"nhiệm",
"kỳ",
"350.330",
"ngày 17/11",
"ủy ban nhân dân",
"zyanz/lrr",
"ký",
"quyết",
"định",
"quyết định",
"công",
"nhận",
"ban quản trị",
"tòa",
"nhà",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"cđt",
"vẫn",
"kiên",
"quyết",
"không",
"giao",
"quyền",
"quản",
"lý",
"tòa",
"nhà",
"trên",
"cho",
"ban quản trị",
"do",
"người",
"dân",
"bầu",
"và",
"được",
"chính",
"quyền",
"công",
"nhận",
"này",
"ngày 24 và ngày 4",
"ủy ban nhân dân",
"-xunrm/600",
"lại",
"bất",
"ngờ",
"ra",
"quyết định",
"600aseq/u",
"không",
"công",
"nhận",
"ban quản trị",
"mới",
"của",
"tòa",
"nhà",
"trái",
"ngược",
"với",
"quyết định",
"dmđr-",
"đã",
"ký",
"trước",
"đó",
"bà",
"nguyễn",
"thu",
"thủy",
"một",
"người",
"dân",
"sống",
"ở",
"đây",
"bức",
"xúc",
"vì",
"quyết định",
"trái",
"ngược",
"như",
"vậy",
"nên",
"cđt",
"được",
"thể",
"lấn",
"tới"
] |
[
"bị",
"phạt",
"âm tám ngàn một trăm mười tám phẩy không hai hai chín yến",
"đồng",
"vì",
"kinh",
"doanh",
"tám trăm ba bảy ngàn bảy trăm bốn mươi",
"tấn",
"thịt",
"gà",
"không",
"rõ",
"nguồn",
"gốc",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"vừa",
"ra",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"hành",
"chính",
"âm hai ngàn hai trăm năm mươi bẩy phẩy ba ba bảy ki lô mét khối",
"đồng",
"đối",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"sơn",
"sơn",
"đóng",
"tại",
"huyện",
"núi",
"thành",
"năm triệu bốn trăm ba bốn ngàn ba trăm năm mốt",
"về",
"hành",
"vi",
"kinh",
"doanh",
"hàng",
"hóa",
"nhập",
"lậu",
"là",
"thực",
"phẩm",
"nguồn",
"internet",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"tổng",
"cục",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"trước",
"đó",
"khoảng",
"ngày không một một không một một bốn ba",
"âm hai mươi tám chấm chín chín",
"phút",
"hai mươi giờ",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"số",
"bốn ngàn",
"cục",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"quảng",
"nam",
"phối",
"hợp",
"với",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"đường",
"sắt",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"kiểm",
"tra",
"xe",
"tải",
"mang",
"biển kiểm soát",
"gạch ngang ép a u đờ ngang đờ rờ",
"âm hai mươi bẩy chấm bẩy hai",
"do",
"tài",
"xế",
"châu",
"ngọc",
"tuấn",
"cầm",
"lái",
"chạy",
"trên",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"tám trăm năm ba ngàn chín trăm chín bốn",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"xã",
"tam",
"hiệp",
"huyện",
"núi",
"thành",
"thời",
"điểm",
"kiểm",
"tra",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"trên",
"xe",
"có",
"một một không bốn bốn chín hai sáu hai tám chín",
"tấn",
"đùi",
"gà",
"bảy trăm bảy mươi tám độ ép",
"đầu",
"cá",
"hồi",
"bảy trăm ba mươi bốn chấm bốn trăm năm nhăm ki lô bai",
"thịt",
"gà",
"nguyên",
"con",
"không",
"rõ",
"nguồn",
"gốc",
"xuất",
"xứ",
"quá",
"trình",
"xác",
"minh",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"số",
"tám hai chấm không năm tới chín mươi chín chấm không ba",
"xác",
"định",
"số",
"hàng",
"hóa",
"trên",
"là",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"sơn",
"sơn",
"đồng",
"thời",
"tịch",
"thu",
"toàn",
"bộ",
"số",
"hàng",
"hóa",
"trị",
"giá",
"hàng",
"hóa",
"vi",
"phạm",
"hơn",
"một trăm hai mươi chín ki lô gờ ram",
"đồng"
] |
[
"bị",
"phạt",
"-8118,0229 yến",
"đồng",
"vì",
"kinh",
"doanh",
"837.740",
"tấn",
"thịt",
"gà",
"không",
"rõ",
"nguồn",
"gốc",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"vừa",
"ra",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"hành",
"chính",
"-2257,337 km3",
"đồng",
"đối",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"sơn",
"sơn",
"đóng",
"tại",
"huyện",
"núi",
"thành",
"5.434.351",
"về",
"hành",
"vi",
"kinh",
"doanh",
"hàng",
"hóa",
"nhập",
"lậu",
"là",
"thực",
"phẩm",
"nguồn",
"internet",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"tổng",
"cục",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"trước",
"đó",
"khoảng",
"ngày 01/10/1143",
"-28.99",
"phút",
"20h",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"số",
"4000",
"cục",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"quảng",
"nam",
"phối",
"hợp",
"với",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"đường",
"sắt",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"kiểm",
"tra",
"xe",
"tải",
"mang",
"biển kiểm soát",
"-fauđ-đr",
"-27.72",
"do",
"tài",
"xế",
"châu",
"ngọc",
"tuấn",
"cầm",
"lái",
"chạy",
"trên",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"853.994",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"xã",
"tam",
"hiệp",
"huyện",
"núi",
"thành",
"thời",
"điểm",
"kiểm",
"tra",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"trên",
"xe",
"có",
"11044926289",
"tấn",
"đùi",
"gà",
"778 of",
"đầu",
"cá",
"hồi",
"734.455 kb",
"thịt",
"gà",
"nguyên",
"con",
"không",
"rõ",
"nguồn",
"gốc",
"xuất",
"xứ",
"quá",
"trình",
"xác",
"minh",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"số",
"82.05 - 99.03",
"xác",
"định",
"số",
"hàng",
"hóa",
"trên",
"là",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"sơn",
"sơn",
"đồng",
"thời",
"tịch",
"thu",
"toàn",
"bộ",
"số",
"hàng",
"hóa",
"trị",
"giá",
"hàng",
"hóa",
"vi",
"phạm",
"hơn",
"129 kg",
"đồng"
] |
[
"ngay",
"sau",
"khi",
"chia",
"sẻ",
"người",
"hâm",
"mộ",
"cảm",
"thấy",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"cô",
"được",
"bạn",
"trai",
"đại",
"gia",
"chăm",
"sóc",
"và",
"yêu",
"thương",
"và",
"fans",
"cũng",
"không",
"quên",
"chúc",
"mừng",
"hạnh",
"phúc",
"tới",
"vợ",
"chồng",
"siêu",
"mẫu",
"lan",
"khuê",
"và",
"tuấn",
"john",
"kết",
"hôn",
"vào",
"tháng năm năm bẩy sáu tám",
"anh",
"hiện",
"đang",
"là",
"chủ",
"một",
"resort",
"chuỗi",
"lounge",
"nổi",
"tiếng",
"tại",
"nha",
"trang",
"ngoài",
"ra",
"bẩy trăm linh chín bao",
"tuấn",
"john",
"còn",
"giữ",
"chức",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hiệp",
"hội",
"du",
"lịch",
"nha",
"trang",
"khánh",
"hòa",
"lan",
"khuê",
"hạnh",
"phúc",
"bên",
"ông",
"xã",
"tuấn",
"john",
"trong",
"chuyến",
"đi",
"du",
"lịch",
"gần",
"đây"
] |
[
"ngay",
"sau",
"khi",
"chia",
"sẻ",
"người",
"hâm",
"mộ",
"cảm",
"thấy",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"cô",
"được",
"bạn",
"trai",
"đại",
"gia",
"chăm",
"sóc",
"và",
"yêu",
"thương",
"và",
"fans",
"cũng",
"không",
"quên",
"chúc",
"mừng",
"hạnh",
"phúc",
"tới",
"vợ",
"chồng",
"siêu",
"mẫu",
"lan",
"khuê",
"và",
"tuấn",
"john",
"kết",
"hôn",
"vào",
"tháng 5/768",
"anh",
"hiện",
"đang",
"là",
"chủ",
"một",
"resort",
"chuỗi",
"lounge",
"nổi",
"tiếng",
"tại",
"nha",
"trang",
"ngoài",
"ra",
"709 pound",
"tuấn",
"john",
"còn",
"giữ",
"chức",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hiệp",
"hội",
"du",
"lịch",
"nha",
"trang",
"khánh",
"hòa",
"lan",
"khuê",
"hạnh",
"phúc",
"bên",
"ông",
"xã",
"tuấn",
"john",
"trong",
"chuyến",
"đi",
"du",
"lịch",
"gần",
"đây"
] |
[
"trong",
"khi",
"bạn",
"bè",
"bắt",
"đầu",
"sự",
"nghiệp",
"trong",
"các",
"văn",
"phòng",
"máy",
"lạnh",
"thì",
"eliza",
"lee",
"năm triệu một trăm nghìn năm mươi",
"tuổi",
"đang",
"băm",
"tỏi",
"và",
"ghi",
"thực",
"đơn",
"lee",
"và",
"chồng",
"chủ",
"một",
"quầy",
"bán",
"cơm",
"gà",
"ảnh",
"tnp",
"hai",
"năm",
"qua",
"cô",
"giúp",
"việc",
"trong",
"một",
"quầy",
"hàng",
"chuyên",
"bán",
"món",
"ăn",
"tinh",
"túy",
"của",
"singapore",
"là",
"cơm",
"gà",
"lee",
"phải",
"đứng",
"từ",
"hai ngàn năm trăm lẻ năm",
"tới",
"hai nghìn bẩy trăm năm chín",
"tiếng",
"mỗi",
"ngày",
"đủ",
"một trăm bảy tám ngàn ba trăm sáu mốt",
"ngày",
"tuần",
"lý",
"do",
"cô",
"có",
"mặt",
"ở",
"quầy",
"ăn",
"này",
"là",
"chồng",
"chưa",
"cưới",
"của",
"cô",
"michael",
"poh",
"âm tám mươi sáu nghìn một phẩy tám ngàn bảy trăm ba mươi",
"tuổi",
"là",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"quầy",
"ăn",
"lee",
"đã",
"từng",
"học",
"ở",
"một",
"trường",
"trung",
"học",
"hàng",
"đầu",
"cô",
"có",
"bằng",
"cử",
"nhân",
"ngành",
"khách",
"sạn",
"và",
"du",
"lịch",
"của",
"viện",
"phát",
"triển",
"quản",
"lý",
"singapore",
"thực",
"sự",
"khoảng",
"cách",
"chín mươi tư chấm không bốn mươi chín",
"tuổi",
"giữa",
"chúng",
"tôi",
"là",
"mối",
"quan",
"tâm",
"nhiều",
"hơn",
"cô",
"cười",
"suy",
"nghĩ",
"này",
"rất",
"hiếm",
"ở",
"những",
"người",
"phụ",
"nữ",
"ở",
"tuổi",
"lee",
"anh",
"poh",
"từ",
"chối",
"tiết",
"lộ",
"anh",
"kiếm",
"được",
"chính",
"xác",
"bao",
"nhiêu",
"tiền",
"mỗi",
"tháng",
"nhưng",
"anh",
"cho",
"biết",
"nó",
"đủ",
"để",
"bố",
"mẹ",
"anh",
"và",
"vị",
"hôn",
"thê",
"có",
"một",
"cuộc",
"sống",
"thoải",
"mái",
"anh",
"poh",
"người",
"đã",
"quyết",
"định",
"đi",
"bán",
"cơm",
"năm ngàn một trăm bẩy lăm phẩy tám một ba mi li mét vuông",
"gà",
"để",
"kiếm",
"sống",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"nghĩa",
"vụ",
"quân",
"sự",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"những",
"người",
"phụ",
"nữ",
"như",
"vợ",
"sắp",
"cưới",
"của",
"anh",
"là",
"rất",
"hiếm",
"tôi",
"cố",
"gắng",
"khuyên",
"cô",
"ấy",
"nghỉ",
"một ngàn",
"ngày",
"nhưng",
"cô",
"ấy",
"hai mươi tháng ba",
"từ",
"chối",
"anh",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"trước",
"khi",
"giúp",
"việc",
"ở",
"quầy",
"hàng",
"này",
"lee",
"chưa",
"hề",
"phải",
"chạm",
"tay",
"vào",
"nước",
"rửa",
"bát",
"nói",
"tiếng",
"anh",
"trôi",
"chảy",
"lee",
"nói",
"đùa",
"cuộc",
"sống",
"của",
"tôi",
"mồng tám và ngày mười chín",
"lúc",
"đó",
"rất",
"vô",
"tư",
"còn",
"bây",
"giờ",
"lee",
"không",
"được",
"đi",
"ngủ",
"cho",
"tới",
"ngày chín tháng hai",
"sáng",
"sau",
"khi",
"quầy",
"hàng",
"đã",
"được",
"dọn",
"dẹp",
"và",
"đóng",
"cửa",
"lee",
"sinh",
"ra",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"khá",
"giả",
"và",
"trước",
"đó",
"chưa",
"hề",
"phải",
"làm",
"những",
"công",
"việc",
"như",
"thế",
"này",
"ảnh",
"tnp",
"tôi",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"anh",
"ấy",
"gạch chéo vê ép chéo bốn mươi",
"trong",
"tám mươi ba phẩy bốn",
"năm",
"qua",
"nhưng",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"có",
"nhiều",
"chuyện",
"để",
"nói",
"tuần",
"năm không sáu gạch chéo ích ca rờ a",
"trước",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"singapore",
"tharman",
"shanmugaratnam",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"người",
"dân",
"nước",
"này",
"nên",
"tự",
"hào",
"về",
"những",
"công",
"việc",
"lao",
"động",
"chân",
"tay",
"và",
"coi",
"họ",
"là",
"cốt",
"lõi",
"của",
"lực",
"lượng",
"lao",
"động",
"ông",
"cũng",
"đề",
"nghị",
"người",
"singapore",
"nên",
"thay",
"đổi",
"quan",
"niệm",
"về",
"những",
"công",
"việc",
"lao",
"động",
"chân",
"tay",
"khi",
"hỏi",
"ba nghìn",
"nữ",
"sinh",
"viên",
"còn",
"đang",
"học",
"và",
"đã",
"tốt",
"nghiệp",
"đại",
"học",
"tuổi",
"từ",
"chín mươi mốt phẩy không hai không",
"tới",
"bảy tám",
"âm bảy nghìn một phẩy ba trăm tám bảy độ ép",
"nói",
"rằng",
"họ",
"sẽ",
"không",
"hẹn",
"hò",
"với",
"một",
"người",
"lao",
"động",
"chân",
"tay",
"tôi",
"không",
"biết",
"liệu",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"người",
"trong",
"số",
"họ",
"cũng",
"thích",
"những",
"thứ",
"đó",
"joyce",
"loh",
"năm mốt phẩy không không bảy hai",
"tuổi",
"tốt",
"nghiệp",
"đại học",
"melbourne",
"trả",
"lời",
"bố",
"mẹ",
"không",
"muốn",
"chúng",
"tôi",
"hẹn",
"hò",
"với",
"những",
"người",
"kiếm",
"được",
"ít",
"tiền",
"hơn",
"hoặc",
"trình",
"độ",
"thấp",
"hơn",
"farhana",
"aziz",
"bốn mươi mốt ngàn ba trăm sáu mươi hai phẩy sáu một tám chín",
"tuổi",
"đang",
"làm",
"việc",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"tài",
"chính",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"không",
"thấy",
"tự",
"hào",
"khi",
"giới",
"thiệu",
"bạn",
"trai",
"với",
"đám",
"đông",
"nếu",
"như",
"anh",
"ta",
"kém",
"cỏi",
"hơn",
"elaine",
"ang",
"một ngàn bảy trăm năm mươi hai",
"tuổi",
"tốt",
"nghiệp",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"singapore",
"cho",
"hay"
] |
[
"trong",
"khi",
"bạn",
"bè",
"bắt",
"đầu",
"sự",
"nghiệp",
"trong",
"các",
"văn",
"phòng",
"máy",
"lạnh",
"thì",
"eliza",
"lee",
"5.100.050",
"tuổi",
"đang",
"băm",
"tỏi",
"và",
"ghi",
"thực",
"đơn",
"lee",
"và",
"chồng",
"chủ",
"một",
"quầy",
"bán",
"cơm",
"gà",
"ảnh",
"tnp",
"hai",
"năm",
"qua",
"cô",
"giúp",
"việc",
"trong",
"một",
"quầy",
"hàng",
"chuyên",
"bán",
"món",
"ăn",
"tinh",
"túy",
"của",
"singapore",
"là",
"cơm",
"gà",
"lee",
"phải",
"đứng",
"từ",
"2505",
"tới",
"2759",
"tiếng",
"mỗi",
"ngày",
"đủ",
"178.361",
"ngày",
"tuần",
"lý",
"do",
"cô",
"có",
"mặt",
"ở",
"quầy",
"ăn",
"này",
"là",
"chồng",
"chưa",
"cưới",
"của",
"cô",
"michael",
"poh",
"-86.100,8730",
"tuổi",
"là",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"quầy",
"ăn",
"lee",
"đã",
"từng",
"học",
"ở",
"một",
"trường",
"trung",
"học",
"hàng",
"đầu",
"cô",
"có",
"bằng",
"cử",
"nhân",
"ngành",
"khách",
"sạn",
"và",
"du",
"lịch",
"của",
"viện",
"phát",
"triển",
"quản",
"lý",
"singapore",
"thực",
"sự",
"khoảng",
"cách",
"94.049",
"tuổi",
"giữa",
"chúng",
"tôi",
"là",
"mối",
"quan",
"tâm",
"nhiều",
"hơn",
"cô",
"cười",
"suy",
"nghĩ",
"này",
"rất",
"hiếm",
"ở",
"những",
"người",
"phụ",
"nữ",
"ở",
"tuổi",
"lee",
"anh",
"poh",
"từ",
"chối",
"tiết",
"lộ",
"anh",
"kiếm",
"được",
"chính",
"xác",
"bao",
"nhiêu",
"tiền",
"mỗi",
"tháng",
"nhưng",
"anh",
"cho",
"biết",
"nó",
"đủ",
"để",
"bố",
"mẹ",
"anh",
"và",
"vị",
"hôn",
"thê",
"có",
"một",
"cuộc",
"sống",
"thoải",
"mái",
"anh",
"poh",
"người",
"đã",
"quyết",
"định",
"đi",
"bán",
"cơm",
"5175,813 mm2",
"gà",
"để",
"kiếm",
"sống",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"nghĩa",
"vụ",
"quân",
"sự",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"những",
"người",
"phụ",
"nữ",
"như",
"vợ",
"sắp",
"cưới",
"của",
"anh",
"là",
"rất",
"hiếm",
"tôi",
"cố",
"gắng",
"khuyên",
"cô",
"ấy",
"nghỉ",
"1000",
"ngày",
"nhưng",
"cô",
"ấy",
"20/3",
"từ",
"chối",
"anh",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"trước",
"khi",
"giúp",
"việc",
"ở",
"quầy",
"hàng",
"này",
"lee",
"chưa",
"hề",
"phải",
"chạm",
"tay",
"vào",
"nước",
"rửa",
"bát",
"nói",
"tiếng",
"anh",
"trôi",
"chảy",
"lee",
"nói",
"đùa",
"cuộc",
"sống",
"của",
"tôi",
"mồng 8 và ngày 19",
"lúc",
"đó",
"rất",
"vô",
"tư",
"còn",
"bây",
"giờ",
"lee",
"không",
"được",
"đi",
"ngủ",
"cho",
"tới",
"ngày 9/2",
"sáng",
"sau",
"khi",
"quầy",
"hàng",
"đã",
"được",
"dọn",
"dẹp",
"và",
"đóng",
"cửa",
"lee",
"sinh",
"ra",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"khá",
"giả",
"và",
"trước",
"đó",
"chưa",
"hề",
"phải",
"làm",
"những",
"công",
"việc",
"như",
"thế",
"này",
"ảnh",
"tnp",
"tôi",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"anh",
"ấy",
"/vf/40",
"trong",
"83,4",
"năm",
"qua",
"nhưng",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"có",
"nhiều",
"chuyện",
"để",
"nói",
"tuần",
"506/xkra",
"trước",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"singapore",
"tharman",
"shanmugaratnam",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"người",
"dân",
"nước",
"này",
"nên",
"tự",
"hào",
"về",
"những",
"công",
"việc",
"lao",
"động",
"chân",
"tay",
"và",
"coi",
"họ",
"là",
"cốt",
"lõi",
"của",
"lực",
"lượng",
"lao",
"động",
"ông",
"cũng",
"đề",
"nghị",
"người",
"singapore",
"nên",
"thay",
"đổi",
"quan",
"niệm",
"về",
"những",
"công",
"việc",
"lao",
"động",
"chân",
"tay",
"khi",
"hỏi",
"3000",
"nữ",
"sinh",
"viên",
"còn",
"đang",
"học",
"và",
"đã",
"tốt",
"nghiệp",
"đại",
"học",
"tuổi",
"từ",
"91,020",
"tới",
"78",
"-7100,387 of",
"nói",
"rằng",
"họ",
"sẽ",
"không",
"hẹn",
"hò",
"với",
"một",
"người",
"lao",
"động",
"chân",
"tay",
"tôi",
"không",
"biết",
"liệu",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"người",
"trong",
"số",
"họ",
"cũng",
"thích",
"những",
"thứ",
"đó",
"joyce",
"loh",
"51,0072",
"tuổi",
"tốt",
"nghiệp",
"đại học",
"melbourne",
"trả",
"lời",
"bố",
"mẹ",
"không",
"muốn",
"chúng",
"tôi",
"hẹn",
"hò",
"với",
"những",
"người",
"kiếm",
"được",
"ít",
"tiền",
"hơn",
"hoặc",
"trình",
"độ",
"thấp",
"hơn",
"farhana",
"aziz",
"41.362,6189",
"tuổi",
"đang",
"làm",
"việc",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"tài",
"chính",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"không",
"thấy",
"tự",
"hào",
"khi",
"giới",
"thiệu",
"bạn",
"trai",
"với",
"đám",
"đông",
"nếu",
"như",
"anh",
"ta",
"kém",
"cỏi",
"hơn",
"elaine",
"ang",
"1752",
"tuổi",
"tốt",
"nghiệp",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"singapore",
"cho",
"hay"
] |
[
"trang",
"hý",
"dồn",
"dập",
"tặng",
"quà",
"vờ sờ ép dê giây rờ o rờ i",
"muộn",
"cho",
"fans",
"của",
"mình",
"chưa",
"hết",
"gây",
"sốt",
"với",
"mv",
"cover",
"soái",
"ca",
"anh",
"ở",
"đâu",
"thì",
"trang",
"hý",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"bắt",
"kịp",
"trào",
"lưu",
"với",
"một",
"lyric",
"video",
"cực",
"thu",
"hút",
"chắc",
"hẳn",
"đây",
"cũng",
"sẽ",
"là",
"một",
"video",
"khiến",
"những",
"người",
"hâm",
"mộ",
"cô",
"nàng",
"đã",
"tai",
"đã",
"mắt",
"chỉ",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"chưa",
"đầy",
"hai nghìn hai bẩy",
"tiếng",
"nhưng",
"mv",
"cover",
"soái",
"ca",
"anh",
"ở",
"đâu",
"của",
"trang",
"hý",
"đã",
"nhận",
"được",
"gần",
"năm mươi nhăm chấm không không bốn chín",
"views",
"và",
"hơn",
"năm mươi năm",
"lượt",
"tương",
"tác",
"trên",
"facebook",
"nếu",
"bạn",
"từng",
"đắm",
"chìm",
"trong",
"lời",
"bài",
"hát",
"phía",
"sau",
"một",
"cô",
"gái",
"của",
"soobin",
"hoàng",
"sơn",
"hay",
"mê",
"mẩn",
"em",
"ơi",
"của",
"vũ",
"cát",
"tường",
"thì",
"lần",
"này",
"bạn",
"sẽ",
"phải",
"ngả",
"nghiêng",
"với",
"lyric",
"video",
"soái",
"ca",
"anh",
"ở",
"đâu",
"của",
"trang",
"hý",
"mv",
"soái",
"ca",
"anh",
"ở",
"đâu",
"vẫn",
"là",
"những",
"câu",
"chữ",
"typography",
"quen",
"thuộc",
"lời",
"bài",
"hát",
"được",
"thể",
"hiện",
"một",
"cách",
"nhẹ",
"nhàng",
"dễ",
"đi",
"vào",
"trí",
"nhớ",
"của",
"mười bốn giờ",
"người",
"xem",
"nhưng",
"có",
"hai ngàn hai trăm năm mươi nhăm",
"điểm",
"ở",
"ba trăm chín không không",
"video",
"này",
"làm",
"người",
"xem",
"thích",
"thú",
"đó",
"là",
"những",
"hình",
"ảnh",
"hậu",
"trường",
"khó",
"đỡ",
"chín không không ngang ba hai không bẩy gạch ngang ét ca xoẹt bờ lờ e hắt vê kép",
"của",
"trang",
"hý",
"đã",
"được",
"hé",
"lộ",
"nếu",
"như",
"bản",
"mv",
"trước",
"đó",
"làm",
"người",
"xem",
"trầm",
"trồ",
"vì",
"sự",
"nghiêm",
"túc",
"hiếm",
"có",
"của",
"cô",
"nàng",
"thì",
"với",
"video",
"này",
"họ",
"đã",
"được",
"nhìn",
"thấy",
"trang",
"hý",
"nguyên",
"bản",
"một",
"lần",
"nữa",
"trang",
"hý",
"vẫn",
"thể",
"hiện",
"khao",
"khát",
"thoát",
"kiếp",
"fa",
"bằng",
"việc",
"bắt",
"các",
"soái",
"ca",
"theo",
"đuổi",
"mình",
"phải",
"tham",
"gia",
"tỉ",
"võ",
"chiêu",
"thân",
"để",
"đường",
"đường",
"chính",
"chính",
"được",
"làm",
"tình",
"lang",
"của",
"cô",
"nàng",
"mv",
"soái",
"ca",
"anh",
"ở",
"đâu",
"phiên",
"bản",
"lyric",
"video",
"tỉ",
"võ",
"chiêu",
"thân",
"là",
"tính",
"năng",
"mới",
"ra",
"mắt",
"trong",
"phiên",
"bản",
"tình",
"nghĩa",
"giang",
"hồ",
"của",
"võ",
"lâm",
"truyền",
"kỳ",
"mobile",
"đây",
"là",
"cơ",
"hội",
"hiếm",
"có",
"để",
"các",
"thanh",
"niên",
"thoát",
"kiếp",
"fa",
"bằng",
"chính",
"thực",
"lực",
"của",
"mình",
"hãy",
"cùng",
"xem",
"qua",
"lyric",
"video",
"mới",
"toanh",
"và",
"những",
"hình",
"ảnh",
"hậu",
"trường",
"chưa",
"từng",
"được",
"hé",
"lộ",
"nhé",
"đắp liu ét vờ xuộc bốn một sáu không gạch ngang hai không không",
"tham",
"gia",
"tỉ",
"võ",
"chiêu",
"thân",
"ngay",
"tại",
"http://m.onelink.me/1aece126",
"mười lăm giờ mười chín phút ba mươi tám giây",
"tham",
"gia",
"cộng",
"đồng",
"võ lâm truyền kỳ",
"mobile",
"tại",
"https://www.facebook.com/vltkm.zing.vn"
] |
[
"trang",
"hý",
"dồn",
"dập",
"tặng",
"quà",
"vsfdjrori",
"muộn",
"cho",
"fans",
"của",
"mình",
"chưa",
"hết",
"gây",
"sốt",
"với",
"mv",
"cover",
"soái",
"ca",
"anh",
"ở",
"đâu",
"thì",
"trang",
"hý",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"bắt",
"kịp",
"trào",
"lưu",
"với",
"một",
"lyric",
"video",
"cực",
"thu",
"hút",
"chắc",
"hẳn",
"đây",
"cũng",
"sẽ",
"là",
"một",
"video",
"khiến",
"những",
"người",
"hâm",
"mộ",
"cô",
"nàng",
"đã",
"tai",
"đã",
"mắt",
"chỉ",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"chưa",
"đầy",
"2027",
"tiếng",
"nhưng",
"mv",
"cover",
"soái",
"ca",
"anh",
"ở",
"đâu",
"của",
"trang",
"hý",
"đã",
"nhận",
"được",
"gần",
"55.0049",
"views",
"và",
"hơn",
"55",
"lượt",
"tương",
"tác",
"trên",
"facebook",
"nếu",
"bạn",
"từng",
"đắm",
"chìm",
"trong",
"lời",
"bài",
"hát",
"phía",
"sau",
"một",
"cô",
"gái",
"của",
"soobin",
"hoàng",
"sơn",
"hay",
"mê",
"mẩn",
"em",
"ơi",
"của",
"vũ",
"cát",
"tường",
"thì",
"lần",
"này",
"bạn",
"sẽ",
"phải",
"ngả",
"nghiêng",
"với",
"lyric",
"video",
"soái",
"ca",
"anh",
"ở",
"đâu",
"của",
"trang",
"hý",
"mv",
"soái",
"ca",
"anh",
"ở",
"đâu",
"vẫn",
"là",
"những",
"câu",
"chữ",
"typography",
"quen",
"thuộc",
"lời",
"bài",
"hát",
"được",
"thể",
"hiện",
"một",
"cách",
"nhẹ",
"nhàng",
"dễ",
"đi",
"vào",
"trí",
"nhớ",
"của",
"14h",
"người",
"xem",
"nhưng",
"có",
"2255",
"điểm",
"ở",
"300900",
"video",
"này",
"làm",
"người",
"xem",
"thích",
"thú",
"đó",
"là",
"những",
"hình",
"ảnh",
"hậu",
"trường",
"khó",
"đỡ",
"900-3207-sk/blehw",
"của",
"trang",
"hý",
"đã",
"được",
"hé",
"lộ",
"nếu",
"như",
"bản",
"mv",
"trước",
"đó",
"làm",
"người",
"xem",
"trầm",
"trồ",
"vì",
"sự",
"nghiêm",
"túc",
"hiếm",
"có",
"của",
"cô",
"nàng",
"thì",
"với",
"video",
"này",
"họ",
"đã",
"được",
"nhìn",
"thấy",
"trang",
"hý",
"nguyên",
"bản",
"một",
"lần",
"nữa",
"trang",
"hý",
"vẫn",
"thể",
"hiện",
"khao",
"khát",
"thoát",
"kiếp",
"fa",
"bằng",
"việc",
"bắt",
"các",
"soái",
"ca",
"theo",
"đuổi",
"mình",
"phải",
"tham",
"gia",
"tỉ",
"võ",
"chiêu",
"thân",
"để",
"đường",
"đường",
"chính",
"chính",
"được",
"làm",
"tình",
"lang",
"của",
"cô",
"nàng",
"mv",
"soái",
"ca",
"anh",
"ở",
"đâu",
"phiên",
"bản",
"lyric",
"video",
"tỉ",
"võ",
"chiêu",
"thân",
"là",
"tính",
"năng",
"mới",
"ra",
"mắt",
"trong",
"phiên",
"bản",
"tình",
"nghĩa",
"giang",
"hồ",
"của",
"võ",
"lâm",
"truyền",
"kỳ",
"mobile",
"đây",
"là",
"cơ",
"hội",
"hiếm",
"có",
"để",
"các",
"thanh",
"niên",
"thoát",
"kiếp",
"fa",
"bằng",
"chính",
"thực",
"lực",
"của",
"mình",
"hãy",
"cùng",
"xem",
"qua",
"lyric",
"video",
"mới",
"toanh",
"và",
"những",
"hình",
"ảnh",
"hậu",
"trường",
"chưa",
"từng",
"được",
"hé",
"lộ",
"nhé",
"wsv/4160-200",
"tham",
"gia",
"tỉ",
"võ",
"chiêu",
"thân",
"ngay",
"tại",
"http://m.onelink.me/1aece126",
"15:19:38",
"tham",
"gia",
"cộng",
"đồng",
"võ lâm truyền kỳ",
"mobile",
"tại",
"https://www.facebook.com/vltkm.zing.vn"
] |
[
"vàng",
"tái",
"lập",
"mức",
"ba trăm sáu mươi tư ngàn bốn trăm tám mươi chín",
"đ/chỉ",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tăng",
"cường",
"bán",
"ra",
"hnmo",
"cuối",
"giờ",
"chiều",
"ngày mười chín và ngày mười tám tháng bẩy",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"vọt",
"lên",
"mức",
"bẩy mươi sáu át mót phe",
"đồng/chỉ",
"mức",
"kỷ",
"lục",
"đã",
"được",
"lập",
"vào",
"tháng mười một bảy sáu",
"vừa",
"qua"
] |
[
"vàng",
"tái",
"lập",
"mức",
"364.489",
"đ/chỉ",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tăng",
"cường",
"bán",
"ra",
"hnmo",
"cuối",
"giờ",
"chiều",
"ngày 19 và ngày 18 tháng 7",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"vọt",
"lên",
"mức",
"76 atm",
"đồng/chỉ",
"mức",
"kỷ",
"lục",
"đã",
"được",
"lập",
"vào",
"tháng 10/176",
"vừa",
"qua"
] |
[
"facebook",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"ra",
"mắt",
"đồng",
"tiền",
"điện",
"tử",
"năm trăm mười sáu mê ga oát",
"riêng",
"theo",
"trang",
"mạng",
"cheddar",
"facebook",
"được",
"cho",
"là",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"cho",
"ra",
"mắt",
"đồng",
"tiền",
"điện",
"tử",
"của",
"riêng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"này",
"nguồn",
"getty",
"images",
"theo",
"trang",
"mạng",
"cheddar",
"facebook",
"được",
"cho",
"là",
"o xê xoẹt pờ i gờ xê trừ",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"cho",
"ra",
"mắt",
"đồng",
"tiền",
"điện",
"tử",
"của",
"riêng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"này",
"nếu",
"điều",
"này",
"thành",
"sự",
"thực",
"thì",
"đây",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"sự",
"thay",
"đổi",
"khá",
"ấn",
"tượng",
"với",
"cách",
"thức",
"sử",
"dụng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"của",
"người",
"dùng",
"facebook",
"facebook",
"cũng",
"được",
"cho",
"là",
"đang",
"nghiên",
"cứu",
"các",
"cách",
"khác",
"để",
"tận",
"dụng",
"tiền",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"được",
"mã",
"hóa",
"và",
"công",
"nghệ",
"mã",
"hóa",
"cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"blockchain",
"mới",
"trên",
"nền",
"tảng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"những",
"nỗ",
"lực",
"phát",
"triển",
"tiền",
"điện",
"tử",
"của",
"facebook",
"được",
"cho",
"là",
"từ",
"david",
"marcus",
"người",
"đứng",
"đầu",
"hai mươi giờ",
"bộ",
"phận",
"messenger",
"và",
"blockchain",
"mới"
] |
[
"facebook",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"ra",
"mắt",
"đồng",
"tiền",
"điện",
"tử",
"516 mw",
"riêng",
"theo",
"trang",
"mạng",
"cheddar",
"facebook",
"được",
"cho",
"là",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"cho",
"ra",
"mắt",
"đồng",
"tiền",
"điện",
"tử",
"của",
"riêng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"này",
"nguồn",
"getty",
"images",
"theo",
"trang",
"mạng",
"cheddar",
"facebook",
"được",
"cho",
"là",
"oc/pigc-",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"cho",
"ra",
"mắt",
"đồng",
"tiền",
"điện",
"tử",
"của",
"riêng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"này",
"nếu",
"điều",
"này",
"thành",
"sự",
"thực",
"thì",
"đây",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"sự",
"thay",
"đổi",
"khá",
"ấn",
"tượng",
"với",
"cách",
"thức",
"sử",
"dụng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"của",
"người",
"dùng",
"facebook",
"facebook",
"cũng",
"được",
"cho",
"là",
"đang",
"nghiên",
"cứu",
"các",
"cách",
"khác",
"để",
"tận",
"dụng",
"tiền",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"được",
"mã",
"hóa",
"và",
"công",
"nghệ",
"mã",
"hóa",
"cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"blockchain",
"mới",
"trên",
"nền",
"tảng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"những",
"nỗ",
"lực",
"phát",
"triển",
"tiền",
"điện",
"tử",
"của",
"facebook",
"được",
"cho",
"là",
"từ",
"david",
"marcus",
"người",
"đứng",
"đầu",
"20h",
"bộ",
"phận",
"messenger",
"và",
"blockchain",
"mới"
] |
[
"libya",
"tướng",
"haftar",
"ra",
"điều",
"kiện",
"để",
"có",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"phải",
"hoàn",
"thành",
"vài",
"điều",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"ria",
"đưa",
"tin",
"tướng",
"khalifa",
"haftar",
"chỉ",
"huy",
"lực",
"lượng",
"tự",
"xưng",
"quân",
"đội",
"quốc",
"gia",
"libya",
"lna",
"đã",
"đưa",
"ra",
"điều",
"kiện",
"để",
"có",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"với",
"chính",
"phủ",
"đoàn",
"kết",
"dân",
"tộc",
"libya",
"gna",
"được",
"quốc",
"tế",
"công",
"nhận",
"tướng",
"haftar",
"ra",
"điều",
"kiện",
"để",
"có",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"nguồn",
"ednews",
"theo",
"đó",
"tướng",
"haftar",
"cho",
"biết",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"sẽ",
"là",
"kết",
"quả",
"của",
"việc",
"một",
"vài",
"điều",
"kiện",
"được",
"hoàn",
"thành",
"các",
"lính",
"đánh",
"thuê",
"syria",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"rút",
"quân",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"ngừng",
"cung",
"cấp",
"vũ",
"khí",
"cho",
"tripoli",
"và",
"sự",
"loại",
"bỏ",
"các",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"tại",
"tripoli",
"hôm",
"sáu ba trừ ba ngàn ét i",
"gna",
"đã",
"ngừng",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"do",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"bảo",
"trợ",
"nhằm",
"chấm",
"dứt",
"xung",
"đột",
"về",
"tripoli",
"sau",
"khi",
"lna",
"tấn",
"công",
"cảng",
"của",
"thủ",
"đô",
"khiến",
"âm hai mươi phẩy tám mươi nhăm",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"suýt",
"đánh",
"trúng",
"một",
"tàu",
"chở",
"khí",
"đốt",
"dễ",
"nổ",
"đến",
"sáng",
"nay",
"một trăm gạch ngang mờ gờ ét u ét",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"thông",
"báo",
"các",
"bên",
"tham",
"chiến",
"tại",
"libya",
"đã",
"đồng",
"ý",
"nối",
"lại",
"đàm",
"phán",
"ở",
"geneva",
"thụy",
"sỹ"
] |
[
"libya",
"tướng",
"haftar",
"ra",
"điều",
"kiện",
"để",
"có",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"phải",
"hoàn",
"thành",
"vài",
"điều",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"ria",
"đưa",
"tin",
"tướng",
"khalifa",
"haftar",
"chỉ",
"huy",
"lực",
"lượng",
"tự",
"xưng",
"quân",
"đội",
"quốc",
"gia",
"libya",
"lna",
"đã",
"đưa",
"ra",
"điều",
"kiện",
"để",
"có",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"với",
"chính",
"phủ",
"đoàn",
"kết",
"dân",
"tộc",
"libya",
"gna",
"được",
"quốc",
"tế",
"công",
"nhận",
"tướng",
"haftar",
"ra",
"điều",
"kiện",
"để",
"có",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"nguồn",
"ednews",
"theo",
"đó",
"tướng",
"haftar",
"cho",
"biết",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"sẽ",
"là",
"kết",
"quả",
"của",
"việc",
"một",
"vài",
"điều",
"kiện",
"được",
"hoàn",
"thành",
"các",
"lính",
"đánh",
"thuê",
"syria",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"rút",
"quân",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"ngừng",
"cung",
"cấp",
"vũ",
"khí",
"cho",
"tripoli",
"và",
"sự",
"loại",
"bỏ",
"các",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"tại",
"tripoli",
"hôm",
"63-3000sy",
"gna",
"đã",
"ngừng",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"do",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"bảo",
"trợ",
"nhằm",
"chấm",
"dứt",
"xung",
"đột",
"về",
"tripoli",
"sau",
"khi",
"lna",
"tấn",
"công",
"cảng",
"của",
"thủ",
"đô",
"khiến",
"-20,85",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"suýt",
"đánh",
"trúng",
"một",
"tàu",
"chở",
"khí",
"đốt",
"dễ",
"nổ",
"đến",
"sáng",
"nay",
"100-mgsus",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"thông",
"báo",
"các",
"bên",
"tham",
"chiến",
"tại",
"libya",
"đã",
"đồng",
"ý",
"nối",
"lại",
"đàm",
"phán",
"ở",
"geneva",
"thụy",
"sỹ"
] |
[
"nhãn",
"mác",
"sản",
"phẩm",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"trung",
"quốc",
"nhưng",
"ghi",
"made",
"in",
"vietnam",
"manufactured",
"by",
"super",
"foam",
"vietnam",
"ltd",
"bên",
"cạnh",
"những",
"cơ",
"hội",
"mà",
"các",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"mang",
"lại",
"việt",
"nam",
"đang",
"phải",
"đối",
"mặt",
"tình",
"trạng",
"hàng",
"hóa",
"xoẹt bốn nghìn chéo tám không không",
"gian",
"lận",
"xuất",
"xứ",
"để",
"xuất",
"khẩu",
"đi",
"nước",
"ngoài",
"nhằm",
"hưởng",
"ưu",
"đãi",
"thuế",
"quan",
"hoặc",
"lẩn",
"tránh",
"các",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"vệ",
"thương",
"ngày mười bẩy đến ngày ba tháng ba",
"mại",
"không",
"những",
"thế",
"đã",
"có",
"nhiều",
"trường",
"hợp",
"hàng",
"hóa",
"nhập",
"hai ngàn tám trăm chín mươi mốt",
"khẩu",
"từ",
"nước",
"ngoài",
"dán",
"nhãn",
"ghi",
"xuất",
"xứ",
"hàng",
"hóa",
"trên",
"bao",
"bì",
"sản",
"phẩm",
"được",
"sản",
"xuất",
"tại",
"nước",
"ngoài",
"nhưng",
"khi",
"đưa",
"ra",
"lưu",
"thông",
"tiêu",
"thụ",
"nội",
"địa",
"bị",
"bóc",
"nhãn",
"và",
"thay",
"nhãn",
"mới",
"ghi",
"made",
"in",
"vietnam",
"hoặc",
"xuất",
"xứ",
"việt",
"nam",
"ngoài",
"ra",
"nhiều",
"thương",
"nhân",
"nước",
"ngoài",
"lợi",
"dụng",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"làm",
"dịch",
"vụ",
"vận",
"chuyển",
"quá",
"cảnh",
"tạm",
"nhập",
"tái",
"xuất",
"để",
"trung",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"sau",
"đó",
"bẩy nhăm",
"thương",
"nhân",
"nước",
"ngoài",
"làm",
"giả",
"c/o",
"việt",
"nam",
"để",
"gian",
"lận",
"xuất",
"xứ",
"hàng",
"hóa",
"thời",
"gian",
"qua",
"cục",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"nhiều",
"lần",
"gửi",
"hồ",
"sơ",
"sang",
"tổng",
"cục",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"về",
"nghi",
"vấn",
"gian",
"lận",
"c/o",
"làm",
"c/o",
"giả",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"doanh",
"nghiệp",
"cũng",
"lý",
"giải",
"là",
"do",
"cần",
"gấp",
"c/o",
"nếu",
"không",
"cấp",
"kịp",
"phía",
"đối",
"tác",
"sẽ",
"hủy",
"đơn",
"hàng",
"thống",
"kê",
"cho",
"thấy",
"nếu",
"như",
"ngày hai mươi tháng hai",
"việt",
"nam",
"mới",
"gia",
"nhập",
"wto",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"đạt",
"khoảng",
"âm hai nghìn bốn trăm ba mốt chấm không không chín sáu chín rúp",
"usd",
"thì",
"hai mốt giờ năm sáu phút ba mươi bốn giây",
"đã",
"đạt",
"tới",
"con",
"số",
"năm nghìn một trăm hai mươi tám phẩy không tám hai bẩy tấn",
"usd",
"như",
"vậy",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"sáu mươi sáu ngàn sáu trăm mười lăm phẩy không không chín bốn hai chín",
"năm",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"tăng",
"gấp",
"không một năm chín ba một năm tám bảy một ba một",
"lần",
"và",
"số",
"lượng",
"các",
"vụ",
"việc",
"các",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"vệ",
"thương",
"mại",
"cũng",
"gia",
"tăng",
"theo",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"bộ",
"công",
"thương",
"đã",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"bộ",
"ngành",
"liên",
"quan",
"các",
"hiệp",
"hội",
"và",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"tiếp",
"nhận",
"xử",
"lý",
"cộng một một một sáu một bẩy bẩy chín chín hai ba",
"vụ",
"việc",
"nước",
"ngoài",
"khởi",
"xướng",
"điều",
"tra",
"áp",
"dụng",
"các",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"vệ",
"thương",
"mại",
"đối",
"với",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"nhãn",
"mác",
"sản",
"phẩm",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"trung",
"quốc",
"nhưng",
"ghi",
"made",
"in",
"vietnam",
"manufactured",
"by",
"super",
"foam",
"vietnam",
"ltd",
"hơn",
"nữa",
"qua",
"rà",
"soát",
"hiện",
"chưa",
"có",
"văn",
"bản",
"qui",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"qui",
"định",
"các",
"tiêu",
"chí",
"và",
"điều",
"kiện",
"cụ",
"thể",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"xác",
"định",
"và",
"thể",
"hiện",
"trên",
"hàng",
"mười ba rưỡi",
"hóa",
"bao",
"bì",
"hàng",
"hóa",
"là",
"sản",
"phẩm",
"của",
"việt",
"nam",
"hay",
"sản",
"xuất",
"tại",
"việt",
"nam",
"để",
"giải",
"quyết",
"những",
"vấn",
"đề",
"bất",
"cập",
"trong",
"thực",
"tế",
"dự",
"kiến",
"nghị",
"định",
"sẽ",
"qui",
"định",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"nội",
"dung",
"như",
"tiêu",
"chí",
"để",
"xác",
"định",
"một",
"hàng",
"hóa",
"là",
"sản",
"phẩm",
"của",
"việt",
"nam",
"hoặc",
"sản",
"xuất",
"tại",
"việt",
"nam"
] |
[
"nhãn",
"mác",
"sản",
"phẩm",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"trung",
"quốc",
"nhưng",
"ghi",
"made",
"in",
"vietnam",
"manufactured",
"by",
"super",
"foam",
"vietnam",
"ltd",
"bên",
"cạnh",
"những",
"cơ",
"hội",
"mà",
"các",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"mang",
"lại",
"việt",
"nam",
"đang",
"phải",
"đối",
"mặt",
"tình",
"trạng",
"hàng",
"hóa",
"/4000/800",
"gian",
"lận",
"xuất",
"xứ",
"để",
"xuất",
"khẩu",
"đi",
"nước",
"ngoài",
"nhằm",
"hưởng",
"ưu",
"đãi",
"thuế",
"quan",
"hoặc",
"lẩn",
"tránh",
"các",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"vệ",
"thương",
"ngày 17 đến ngày 3 tháng 3",
"mại",
"không",
"những",
"thế",
"đã",
"có",
"nhiều",
"trường",
"hợp",
"hàng",
"hóa",
"nhập",
"2891",
"khẩu",
"từ",
"nước",
"ngoài",
"dán",
"nhãn",
"ghi",
"xuất",
"xứ",
"hàng",
"hóa",
"trên",
"bao",
"bì",
"sản",
"phẩm",
"được",
"sản",
"xuất",
"tại",
"nước",
"ngoài",
"nhưng",
"khi",
"đưa",
"ra",
"lưu",
"thông",
"tiêu",
"thụ",
"nội",
"địa",
"bị",
"bóc",
"nhãn",
"và",
"thay",
"nhãn",
"mới",
"ghi",
"made",
"in",
"vietnam",
"hoặc",
"xuất",
"xứ",
"việt",
"nam",
"ngoài",
"ra",
"nhiều",
"thương",
"nhân",
"nước",
"ngoài",
"lợi",
"dụng",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"làm",
"dịch",
"vụ",
"vận",
"chuyển",
"quá",
"cảnh",
"tạm",
"nhập",
"tái",
"xuất",
"để",
"trung",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"sau",
"đó",
"75",
"thương",
"nhân",
"nước",
"ngoài",
"làm",
"giả",
"c/o",
"việt",
"nam",
"để",
"gian",
"lận",
"xuất",
"xứ",
"hàng",
"hóa",
"thời",
"gian",
"qua",
"cục",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"nhiều",
"lần",
"gửi",
"hồ",
"sơ",
"sang",
"tổng",
"cục",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"về",
"nghi",
"vấn",
"gian",
"lận",
"c/o",
"làm",
"c/o",
"giả",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"doanh",
"nghiệp",
"cũng",
"lý",
"giải",
"là",
"do",
"cần",
"gấp",
"c/o",
"nếu",
"không",
"cấp",
"kịp",
"phía",
"đối",
"tác",
"sẽ",
"hủy",
"đơn",
"hàng",
"thống",
"kê",
"cho",
"thấy",
"nếu",
"như",
"ngày 20/2",
"việt",
"nam",
"mới",
"gia",
"nhập",
"wto",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"đạt",
"khoảng",
"-2431.00969 rub",
"usd",
"thì",
"21:56:34",
"đã",
"đạt",
"tới",
"con",
"số",
"5128,0827 tấn",
"usd",
"như",
"vậy",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"66.615,009429",
"năm",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"tăng",
"gấp",
"015931587131",
"lần",
"và",
"số",
"lượng",
"các",
"vụ",
"việc",
"các",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"vệ",
"thương",
"mại",
"cũng",
"gia",
"tăng",
"theo",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"bộ",
"công",
"thương",
"đã",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"bộ",
"ngành",
"liên",
"quan",
"các",
"hiệp",
"hội",
"và",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"tiếp",
"nhận",
"xử",
"lý",
"+11161779923",
"vụ",
"việc",
"nước",
"ngoài",
"khởi",
"xướng",
"điều",
"tra",
"áp",
"dụng",
"các",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"vệ",
"thương",
"mại",
"đối",
"với",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"nhãn",
"mác",
"sản",
"phẩm",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"trung",
"quốc",
"nhưng",
"ghi",
"made",
"in",
"vietnam",
"manufactured",
"by",
"super",
"foam",
"vietnam",
"ltd",
"hơn",
"nữa",
"qua",
"rà",
"soát",
"hiện",
"chưa",
"có",
"văn",
"bản",
"qui",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"qui",
"định",
"các",
"tiêu",
"chí",
"và",
"điều",
"kiện",
"cụ",
"thể",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"xác",
"định",
"và",
"thể",
"hiện",
"trên",
"hàng",
"13h30",
"hóa",
"bao",
"bì",
"hàng",
"hóa",
"là",
"sản",
"phẩm",
"của",
"việt",
"nam",
"hay",
"sản",
"xuất",
"tại",
"việt",
"nam",
"để",
"giải",
"quyết",
"những",
"vấn",
"đề",
"bất",
"cập",
"trong",
"thực",
"tế",
"dự",
"kiến",
"nghị",
"định",
"sẽ",
"qui",
"định",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"nội",
"dung",
"như",
"tiêu",
"chí",
"để",
"xác",
"định",
"một",
"hàng",
"hóa",
"là",
"sản",
"phẩm",
"của",
"việt",
"nam",
"hoặc",
"sản",
"xuất",
"tại",
"việt",
"nam"
] |
[
"ấn",
"độ",
"tuyên",
"bố",
"không",
"tham",
"gia",
"rcep",
"ấn",
"độ",
"ngày hai mươi năm và ngày chín",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"không",
"tham",
"gia",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"diện",
"khu",
"vực",
"rcep",
"một",
"đòn",
"giáng",
"lớn",
"vào",
"hy",
"vọng",
"thành",
"lập",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"lớn",
"nhất",
"châu",
"á",
"rcep",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"chiếm",
"tám triệu tám trăm hai mươi tám nghìn bốn trăm mười ba",
"sáu trăm sáu mươi chín mon",
"gdp",
"toàn",
"cầu",
"và",
"một",
"nửa",
"dân",
"số",
"thế",
"giới",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"thông",
"báo",
"với",
"các",
"nước",
"tham",
"gia",
"rằng",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"không",
"gia",
"nhập",
"rcep",
"vijay",
"thakur",
"singh",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"cấp",
"cao",
"phụ",
"trách",
"đông",
"á",
"trong",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"ấn",
"độ",
"cho",
"biết",
"thủ",
"tướng",
"ấn",
"độ",
"narendra",
"modi",
"tới",
"dự",
"cuộc",
"họp",
"bên",
"lề",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"asean",
"ở",
"bangkok",
"thái",
"lan",
"mười hai giờ bảy",
"ảnh",
"reuters",
"phiên",
"bản",
"hiện",
"tại",
"của",
"hiệp",
"định",
"rcep",
"không",
"phản",
"ánh",
"toàn",
"bộ",
"tinh",
"thần",
"cơ",
"bản",
"và",
"nguyên",
"tắc",
"đã",
"được",
"đồng",
"thuận",
"của",
"rcep",
"đài",
"prasar",
"bharati",
"news",
"services",
"dẫn",
"lời",
"thủ",
"tướng",
"ấn",
"độ",
"narendra",
"modi",
"hiện",
"tại",
"các",
"vấn",
"đề",
"và",
"lo",
"ngại",
"của",
"ấn",
"độ",
"chưa",
"được",
"giải",
"quyết",
"ông",
"modi",
"nói",
"ấn",
"độ",
"sẽ",
"không",
"thể",
"tham",
"gia",
"hiệp",
"định",
"rcep",
"các",
"thành",
"viên",
"còn",
"lại",
"của",
"rcep",
"bao",
"gồm",
"chín triệu một trăm hai mươi tám ngàn hai trăm mười một",
"nước",
"asean",
"và",
"trung",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"hàn",
"quốc",
"australia",
"và",
"new",
"zealand",
"dự",
"kiến",
"ký",
"kết",
"hiệp",
"định",
"vào",
"năm",
"tới",
"sau",
"quá",
"trình",
"rà",
"soát",
"lại",
"bản",
"thảo",
"về",
"mặt",
"pháp",
"lý",
"trước",
"đó",
"ông",
"phạm",
"quang",
"vinh",
"nguyên",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nói",
"với",
"zing.vn",
"trong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"gần",
"đây",
"rcep",
"nhằm",
"gắn",
"kết",
"các",
"hiệp",
"định",
"tự",
"do",
"thương",
"mại",
"fta",
"mà",
"asean",
"đã",
"có",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"riêng",
"để",
"trở",
"thành",
"một",
"thể",
"thống",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"asean",
"với",
"trung",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"hàn",
"quốc",
"ấn",
"độ",
"và",
"với",
"australia-new",
"zealand",
"rcep",
"gắn",
"kết",
"sáu triệu",
"fta",
"đó",
"thành",
"một",
"quyết",
"định",
"rút",
"lui",
"của",
"ấn",
"độ",
"được",
"đưa",
"ra",
"sau",
"hai trăm bẩy bẩy nghìn hai trăm mười hai",
"năm",
"đàm",
"phán",
"vất",
"vả",
"một",
"quan",
"chức",
"thương",
"mại",
"cao",
"cấp",
"biết",
"về",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"nói",
"với",
"afp",
"rằng",
"ông",
"modi",
"không",
"nhượng",
"bộ",
"vì",
"chịu",
"sức",
"ép",
"trong",
"nước",
"một",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"của",
"các",
"nhóm",
"nông",
"dân",
"phản",
"đối",
"chính",
"phủ",
"của",
"thủ",
"tướng",
"ấn",
"độ",
"narendra",
"modi",
"ký",
"hiệp",
"định",
"rcep",
"ảnh",
"afp",
"nhưng",
"quan",
"chức",
"này",
"cho",
"rằng",
"ấn",
"độ",
"vẫn",
"có",
"lựa",
"chọn",
"tham",
"gia",
"sau",
"này",
"ngay",
"cả",
"khi",
"rcep",
"đã",
"được",
"ký",
"kết",
"nếu",
"các",
"vấn",
"đề",
"tồn",
"đọng",
"được",
"giải",
"quyết",
"trong",
"khi",
"đàm",
"phán",
"rcep",
"đang",
"được",
"hoàn",
"tất",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"âm bốn ngàn không trăm mười bẩy phẩy không sáu trăm ba tám lít",
"và",
"đối",
"tác",
"tiếp",
"tục",
"kêu",
"gọi",
"tự",
"do",
"thương",
"mại",
"chúng",
"ta",
"lại",
"đối",
"mặt",
"với",
"trở",
"ngại",
"của",
"chủ",
"nghĩa",
"bảo",
"hộ",
"mậu",
"dịch",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"moon",
"jae",
"in",
"tuyên",
"bố"
] |
[
"ấn",
"độ",
"tuyên",
"bố",
"không",
"tham",
"gia",
"rcep",
"ấn",
"độ",
"ngày 25 và ngày 9",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"không",
"tham",
"gia",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"diện",
"khu",
"vực",
"rcep",
"một",
"đòn",
"giáng",
"lớn",
"vào",
"hy",
"vọng",
"thành",
"lập",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"lớn",
"nhất",
"châu",
"á",
"rcep",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"chiếm",
"8.828.413",
"669 mol",
"gdp",
"toàn",
"cầu",
"và",
"một",
"nửa",
"dân",
"số",
"thế",
"giới",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"thông",
"báo",
"với",
"các",
"nước",
"tham",
"gia",
"rằng",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"không",
"gia",
"nhập",
"rcep",
"vijay",
"thakur",
"singh",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"cấp",
"cao",
"phụ",
"trách",
"đông",
"á",
"trong",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"ấn",
"độ",
"cho",
"biết",
"thủ",
"tướng",
"ấn",
"độ",
"narendra",
"modi",
"tới",
"dự",
"cuộc",
"họp",
"bên",
"lề",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"asean",
"ở",
"bangkok",
"thái",
"lan",
"12h7",
"ảnh",
"reuters",
"phiên",
"bản",
"hiện",
"tại",
"của",
"hiệp",
"định",
"rcep",
"không",
"phản",
"ánh",
"toàn",
"bộ",
"tinh",
"thần",
"cơ",
"bản",
"và",
"nguyên",
"tắc",
"đã",
"được",
"đồng",
"thuận",
"của",
"rcep",
"đài",
"prasar",
"bharati",
"news",
"services",
"dẫn",
"lời",
"thủ",
"tướng",
"ấn",
"độ",
"narendra",
"modi",
"hiện",
"tại",
"các",
"vấn",
"đề",
"và",
"lo",
"ngại",
"của",
"ấn",
"độ",
"chưa",
"được",
"giải",
"quyết",
"ông",
"modi",
"nói",
"ấn",
"độ",
"sẽ",
"không",
"thể",
"tham",
"gia",
"hiệp",
"định",
"rcep",
"các",
"thành",
"viên",
"còn",
"lại",
"của",
"rcep",
"bao",
"gồm",
"9.128.211",
"nước",
"asean",
"và",
"trung",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"hàn",
"quốc",
"australia",
"và",
"new",
"zealand",
"dự",
"kiến",
"ký",
"kết",
"hiệp",
"định",
"vào",
"năm",
"tới",
"sau",
"quá",
"trình",
"rà",
"soát",
"lại",
"bản",
"thảo",
"về",
"mặt",
"pháp",
"lý",
"trước",
"đó",
"ông",
"phạm",
"quang",
"vinh",
"nguyên",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nói",
"với",
"zing.vn",
"trong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"gần",
"đây",
"rcep",
"nhằm",
"gắn",
"kết",
"các",
"hiệp",
"định",
"tự",
"do",
"thương",
"mại",
"fta",
"mà",
"asean",
"đã",
"có",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"riêng",
"để",
"trở",
"thành",
"một",
"thể",
"thống",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"asean",
"với",
"trung",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"hàn",
"quốc",
"ấn",
"độ",
"và",
"với",
"australia-new",
"zealand",
"rcep",
"gắn",
"kết",
"6.000.000",
"fta",
"đó",
"thành",
"một",
"quyết",
"định",
"rút",
"lui",
"của",
"ấn",
"độ",
"được",
"đưa",
"ra",
"sau",
"277.212",
"năm",
"đàm",
"phán",
"vất",
"vả",
"một",
"quan",
"chức",
"thương",
"mại",
"cao",
"cấp",
"biết",
"về",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"nói",
"với",
"afp",
"rằng",
"ông",
"modi",
"không",
"nhượng",
"bộ",
"vì",
"chịu",
"sức",
"ép",
"trong",
"nước",
"một",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"của",
"các",
"nhóm",
"nông",
"dân",
"phản",
"đối",
"chính",
"phủ",
"của",
"thủ",
"tướng",
"ấn",
"độ",
"narendra",
"modi",
"ký",
"hiệp",
"định",
"rcep",
"ảnh",
"afp",
"nhưng",
"quan",
"chức",
"này",
"cho",
"rằng",
"ấn",
"độ",
"vẫn",
"có",
"lựa",
"chọn",
"tham",
"gia",
"sau",
"này",
"ngay",
"cả",
"khi",
"rcep",
"đã",
"được",
"ký",
"kết",
"nếu",
"các",
"vấn",
"đề",
"tồn",
"đọng",
"được",
"giải",
"quyết",
"trong",
"khi",
"đàm",
"phán",
"rcep",
"đang",
"được",
"hoàn",
"tất",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"-4017,0638 l",
"và",
"đối",
"tác",
"tiếp",
"tục",
"kêu",
"gọi",
"tự",
"do",
"thương",
"mại",
"chúng",
"ta",
"lại",
"đối",
"mặt",
"với",
"trở",
"ngại",
"của",
"chủ",
"nghĩa",
"bảo",
"hộ",
"mậu",
"dịch",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"moon",
"jae",
"in",
"tuyên",
"bố"
] |
[
"biện",
"pháp",
"giúp",
"đức",
"kiềm",
"chế",
"hữu",
"hiệu",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"hai không không chéo hắt",
"người",
"đứng",
"đầu",
"viện",
"robert",
"koch",
"một",
"cơ",
"quan",
"y",
"tế",
"cộng",
"đồng",
"của",
"đức",
"cho",
"biết",
"tốc",
"độ",
"lây",
"nhiễm",
"của",
"virus",
"corona",
"chủng",
"mới",
"ở",
"nước",
"này",
"đang",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"chậm",
"lại",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"chứng",
"kiến",
"những",
"dấu",
"hiệu",
"cho",
"thấy",
"đường",
"cong",
"tăng",
"trưởng",
"đã",
"chậm",
"đi",
"một",
"chút",
"ông",
"lothar",
"wieler",
"người",
"đứng",
"đầu",
"viện",
"robert",
"koch",
"cho",
"hay",
"ông",
"wieler",
"cũng",
"nói",
"tuy",
"nhiên",
"tôi",
"chỉ",
"có",
"thể",
"xác",
"nhận",
"chắc",
"chắn",
"xu",
"hướng",
"này",
"vào",
"hai mươi hai giờ",
"theo",
"rt",
"kết",
"quả",
"trên",
"chính",
"là",
"sự",
"thành",
"công",
"của",
"các",
"biện",
"pháp",
"hạn",
"chế",
"giao",
"tiếp",
"xã",
"hội",
"mà",
"đức",
"thực",
"thi",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"đức",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"những",
"nước",
"châu",
"âu",
"đầu",
"tiên",
"đưa",
"ra",
"những",
"biện",
"pháp",
"ứng",
"phó",
"khẩn",
"cấp",
"với",
"dịch",
"một không một o a i tê bờ nờ i rờ đê",
"gồm",
"cả",
"đóng",
"cửa",
"trường",
"học",
"và",
"cấm",
"tụ",
"tập",
"ở",
"nơi",
"công",
"cộng",
"từ",
"một nghìn linh tám",
"người",
"trở",
"lên",
"đóng",
"cửa",
"các",
"cửa",
"hiệu",
"làm",
"đẹp",
"mát",
"xa",
"và",
"cắt",
"tóc",
"trong",
"một",
"bài",
"phát",
"biểu",
"được",
"truyền",
"hình",
"trực",
"tiếp",
"thủ",
"tướng",
"đức",
"angela",
"merkel",
"nói",
"hành",
"vi",
"của",
"chúng",
"ta",
"chính",
"là",
"cách",
"thức",
"hữu",
"hiệu",
"nhất",
"để",
"làm",
"giảm",
"tốc",
"độ",
"lây",
"nhiễm",
"mục",
"tiêu",
"lớn",
"nhất",
"là",
"giành",
"thời",
"gian",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"virus",
"bbc",
"dẫn",
"lời",
"bà",
"merkel",
"nói",
"đức",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"nhất",
"châu",
"âu",
"cho",
"tới",
"giờ",
"đã",
"xác",
"nhận",
"một triệu năm trăm linh ba ngàn chín",
"ca",
"nhiễm",
"tám trăm bốn ngàn gạch chéo mờ chéo pờ đắp liu bờ mờ e",
"với",
"âm tám mươi chín chấm không không hai mươi chín",
"ca",
"tử",
"vong",
"với",
"số",
"lượng",
"các",
"ca",
"nhiễm",
"như",
"trên",
"đức",
"là",
"nước",
"thứ",
"một trăm năm mươi hai ngàn bẩy trăm chín mươi tám",
"trên",
"thế",
"giới",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"bởi",
"dịch",
"chín trăm mười gạch ngang ca tờ ích gạch ngang mờ",
"sau",
"trung",
"quốc",
"italia",
"mỹ",
"và",
"tây",
"ban",
"nha",
"tuy",
"nhiên",
"số",
"ca",
"tử",
"vong",
"vì",
"virus",
"corona",
"chủng",
"mới",
"ở",
"đê quy xuộc hai trăm bẩy mươi ba",
"đức",
"lại",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"các",
"quốc",
"gia",
"âm chín nghìn một trăm bẩy tám phẩy một hai sáu mê ga oát",
"trên",
"chiến",
"lược",
"chủ",
"động",
"đối",
"mặt",
"với",
"dịch",
"bệnh",
"đã",
"giúp",
"đức",
"bước",
"đầu",
"chín mươi chấm chín hai",
"dễ",
"dàng",
"đối",
"phó",
"với",
"dịch",
"gi ép i nờ gạch ngang hai ngàn gạch ngang một không không",
"theo",
"guardian",
"đức",
"bắt",
"đầu",
"chẩn",
"đoán",
"và",
"xét",
"nghiệm",
"tám ba không ngang mờ lờ u",
"từ",
"sớm",
"với",
"những",
"người",
"có",
"triệu",
"chứng",
"nhẹ",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"điều",
"này",
"có",
"nghĩa",
"là",
"tổng",
"số",
"ca",
"nhiễm",
"bệnh",
"đã",
"được",
"xác",
"nhận",
"giúp",
"đức",
"có",
"được",
"bức",
"tám mươi hai nghìn linh ba đê đê",
"tranh",
"chính",
"xác",
"về",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"virus",
"hơn",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"khác",
"theo",
"một",
"hiệp",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"quốc",
"gia",
"đức",
"nước",
"này",
"có",
"thể",
"làm",
"một nghìn ba trăm tám tám",
"xét",
"nghiệm",
"ngang ca ép pờ đê xoẹt cờ gờ",
"mỗi",
"ngày",
"trong",
"khi",
"đó",
"ông",
"wieler",
"tuyên",
"bố",
"các",
"phòng",
"thí",
"nghiệm",
"ở",
"đức",
"có",
"thể",
"tiến",
"hành",
"sáu nghìn tám trăm lẻ một chấm không không bảy ngàn ba trăm hai mươi tám",
"lượt",
"xét",
"nghiệm",
"mỗi",
"tuần",
"nhiều",
"hơn",
"bất",
"cứ",
"quốc",
"gia",
"châu",
"âu",
"nào",
"kể",
"từ",
"khi",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"do",
"ngang quy sờ rờ ép dét đờ mờ cờ sờ",
"diễn",
"ra",
"chính",
"phủ",
"đức",
"tuần",
"trước",
"đã",
"đặt",
"thêm",
"sáu chín ngàn năm mốt phẩy chín tám hai không",
"máy",
"trợ",
"thở",
"hai trăm lờ gạch chéo",
"của",
"một",
"công",
"ty",
"trong",
"nước",
"và",
"nước",
"này",
"hiện",
"đã",
"có",
"hai triệu tám trăm tám năm ngàn bẩy trăm ba mốt",
"máy",
"tương",
"tự",
"tại",
"các",
"bệnh",
"viện",
"trên",
"khắp",
"đất",
"nước",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"đảm",
"bảo",
"những",
"người",
"bệnh",
"nặng",
"được",
"chữa",
"trị",
"trong",
"bệnh",
"viện",
"rt",
"dẫn",
"lời",
"ông",
"wieler",
"nói"
] |
[
"biện",
"pháp",
"giúp",
"đức",
"kiềm",
"chế",
"hữu",
"hiệu",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"200/h",
"người",
"đứng",
"đầu",
"viện",
"robert",
"koch",
"một",
"cơ",
"quan",
"y",
"tế",
"cộng",
"đồng",
"của",
"đức",
"cho",
"biết",
"tốc",
"độ",
"lây",
"nhiễm",
"của",
"virus",
"corona",
"chủng",
"mới",
"ở",
"nước",
"này",
"đang",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"chậm",
"lại",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"chứng",
"kiến",
"những",
"dấu",
"hiệu",
"cho",
"thấy",
"đường",
"cong",
"tăng",
"trưởng",
"đã",
"chậm",
"đi",
"một",
"chút",
"ông",
"lothar",
"wieler",
"người",
"đứng",
"đầu",
"viện",
"robert",
"koch",
"cho",
"hay",
"ông",
"wieler",
"cũng",
"nói",
"tuy",
"nhiên",
"tôi",
"chỉ",
"có",
"thể",
"xác",
"nhận",
"chắc",
"chắn",
"xu",
"hướng",
"này",
"vào",
"22h",
"theo",
"rt",
"kết",
"quả",
"trên",
"chính",
"là",
"sự",
"thành",
"công",
"của",
"các",
"biện",
"pháp",
"hạn",
"chế",
"giao",
"tiếp",
"xã",
"hội",
"mà",
"đức",
"thực",
"thi",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"đức",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"những",
"nước",
"châu",
"âu",
"đầu",
"tiên",
"đưa",
"ra",
"những",
"biện",
"pháp",
"ứng",
"phó",
"khẩn",
"cấp",
"với",
"dịch",
"101oaytbnyrd",
"gồm",
"cả",
"đóng",
"cửa",
"trường",
"học",
"và",
"cấm",
"tụ",
"tập",
"ở",
"nơi",
"công",
"cộng",
"từ",
"1008",
"người",
"trở",
"lên",
"đóng",
"cửa",
"các",
"cửa",
"hiệu",
"làm",
"đẹp",
"mát",
"xa",
"và",
"cắt",
"tóc",
"trong",
"một",
"bài",
"phát",
"biểu",
"được",
"truyền",
"hình",
"trực",
"tiếp",
"thủ",
"tướng",
"đức",
"angela",
"merkel",
"nói",
"hành",
"vi",
"của",
"chúng",
"ta",
"chính",
"là",
"cách",
"thức",
"hữu",
"hiệu",
"nhất",
"để",
"làm",
"giảm",
"tốc",
"độ",
"lây",
"nhiễm",
"mục",
"tiêu",
"lớn",
"nhất",
"là",
"giành",
"thời",
"gian",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"virus",
"bbc",
"dẫn",
"lời",
"bà",
"merkel",
"nói",
"đức",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"nhất",
"châu",
"âu",
"cho",
"tới",
"giờ",
"đã",
"xác",
"nhận",
"1.503.900",
"ca",
"nhiễm",
"8004000/m/pwbme",
"với",
"-89.0029",
"ca",
"tử",
"vong",
"với",
"số",
"lượng",
"các",
"ca",
"nhiễm",
"như",
"trên",
"đức",
"là",
"nước",
"thứ",
"152.798",
"trên",
"thế",
"giới",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"bởi",
"dịch",
"910-ktx-m",
"sau",
"trung",
"quốc",
"italia",
"mỹ",
"và",
"tây",
"ban",
"nha",
"tuy",
"nhiên",
"số",
"ca",
"tử",
"vong",
"vì",
"virus",
"corona",
"chủng",
"mới",
"ở",
"dq/273",
"đức",
"lại",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"các",
"quốc",
"gia",
"-9178,126 mw",
"trên",
"chiến",
"lược",
"chủ",
"động",
"đối",
"mặt",
"với",
"dịch",
"bệnh",
"đã",
"giúp",
"đức",
"bước",
"đầu",
"90.92",
"dễ",
"dàng",
"đối",
"phó",
"với",
"dịch",
"jfyn-2000-100",
"theo",
"guardian",
"đức",
"bắt",
"đầu",
"chẩn",
"đoán",
"và",
"xét",
"nghiệm",
"830-mlu",
"từ",
"sớm",
"với",
"những",
"người",
"có",
"triệu",
"chứng",
"nhẹ",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"điều",
"này",
"có",
"nghĩa",
"là",
"tổng",
"số",
"ca",
"nhiễm",
"bệnh",
"đã",
"được",
"xác",
"nhận",
"giúp",
"đức",
"có",
"được",
"bức",
"802003đđ",
"tranh",
"chính",
"xác",
"về",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"virus",
"hơn",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"khác",
"theo",
"một",
"hiệp",
"hội",
"thầy",
"thuốc",
"quốc",
"gia",
"đức",
"nước",
"này",
"có",
"thể",
"làm",
"1388",
"xét",
"nghiệm",
"-kfpd/cg",
"mỗi",
"ngày",
"trong",
"khi",
"đó",
"ông",
"wieler",
"tuyên",
"bố",
"các",
"phòng",
"thí",
"nghiệm",
"ở",
"đức",
"có",
"thể",
"tiến",
"hành",
"6801.007328",
"lượt",
"xét",
"nghiệm",
"mỗi",
"tuần",
"nhiều",
"hơn",
"bất",
"cứ",
"quốc",
"gia",
"châu",
"âu",
"nào",
"kể",
"từ",
"khi",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"do",
"-qsrfzđmcs",
"diễn",
"ra",
"chính",
"phủ",
"đức",
"tuần",
"trước",
"đã",
"đặt",
"thêm",
"69.051,9820",
"máy",
"trợ",
"thở",
"200l/",
"của",
"một",
"công",
"ty",
"trong",
"nước",
"và",
"nước",
"này",
"hiện",
"đã",
"có",
"2.885.731",
"máy",
"tương",
"tự",
"tại",
"các",
"bệnh",
"viện",
"trên",
"khắp",
"đất",
"nước",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"đảm",
"bảo",
"những",
"người",
"bệnh",
"nặng",
"được",
"chữa",
"trị",
"trong",
"bệnh",
"viện",
"rt",
"dẫn",
"lời",
"ông",
"wieler",
"nói"
] |
[
"ủy",
"ban",
"tư",
"pháp",
"thượng",
"viện",
"mỹ",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"phiên",
"điều",
"trần",
"về",
"thẩm",
"phán",
"amy",
"coney",
"barrett",
"người",
"được",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"đề",
"cử",
"vào",
"vị",
"trí",
"thẩm",
"phán",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"mỹ",
"bà",
"amy",
"coney",
"barrett",
"được",
"tổng",
"thống",
"đề",
"cử",
"giữ",
"cương",
"vị",
"thẩm",
"phán",
"tòa",
"tối",
"cao",
"mỹ",
"trong",
"buổi",
"lễ",
"tại",
"washington",
"dc",
"ngày mười một",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"ngày mười sáu đến ngày hai mươi mốt tháng mười hai",
"ủy",
"ban",
"tư",
"pháp",
"thượng",
"viện",
"mỹ",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"phiên",
"điều",
"trần",
"về",
"thẩm",
"phán",
"amy",
"coney",
"barrett",
"người",
"được",
"tổng",
"thống",
"donald",
"hai ngàn lẻ bốn",
"trump",
"đề",
"cử",
"vào",
"vị",
"trí",
"thẩm",
"phán",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"mỹ",
"phiên",
"điều",
"trần",
"diễn",
"ra",
"chỉ",
"vài",
"tuần",
"trước",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"xê gờ u pờ lờ ngang quy i ngang",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"âm hai nghìn ba trăm bốn mươi chín chấm chín trăm bẩy mươi độ ca trên giờ",
"vào",
"tháng hai hai ngàn bốn trăm bẩy mốt",
"tới",
"nữ",
"giáo",
"sư",
"luật",
"một ngàn không trăm lẻ sáu",
"tuổi",
"được",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đề",
"cử",
"vào",
"vị",
"trí",
"thẩm",
"phán",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"mỹ",
"ngày hai mươi và ngày mười một tháng sáu",
"hơn",
"một",
"tuần",
"sau",
"khi",
"thẩm",
"phán",
"ruth",
"bader",
"ginsburg",
"qua",
"đời",
"vì",
"ung",
"thư",
"ở",
"tuổi",
"năm trăm linh năm đề xi ben",
"một ngàn hai trăm tám mươi tám",
"hiện",
"có",
"tám mươi chín",
"trên",
"tổng",
"số",
"hai triệu chín trăm hai mươi nghìn tám trăm hai mươi",
"vị",
"trí",
"thẩm",
"phán",
"của",
"tòa",
"án",
"này",
"là",
"người",
"ủng",
"hộ",
"phe",
"cộng",
"hòa",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"tư",
"pháp",
"thượng",
"viện",
"lindsey",
"graham",
"bày",
"tỏ",
"hy",
"vọng",
"phiên",
"điều",
"trần",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"giúp",
"hiểu",
"rõ",
"hơn",
"về",
"ứng",
"cử",
"viên",
"barrett",
"thượng",
"nghị",
"sỹ",
"graham",
"cũng",
"ca",
"ngợi",
"cố",
"thẩm",
"phán",
"ruth",
"bader",
"ginsburg",
"và",
"khẳng",
"định",
"thượng",
"viện",
"sẽ",
"giúp",
"đưa",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"vĩ",
"đại",
"khác",
"vào",
"thay",
"một không không xuộc bốn nghìn bốn mươi ét đê đê bê i trừ lờ i pờ",
"thế",
"cho",
"nữ",
"thẩm",
"phán",
"quá",
"cố",
"trong",
"thông",
"báo",
"ngày hai ba đến ngày hai mươi bốn tháng mười một",
"vừa",
"qua",
"về",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"thẩm",
"phán",
"tòa",
"phúc",
"thẩm",
"barrett",
"vào",
"vị",
"trí",
"của",
"cố",
"thẩm",
"phán",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"ginsburg",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đánh",
"giá",
"bà",
"barrett",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"bộ",
"óc",
"pháp",
"lý",
"tài",
"năng",
"và",
"xuất",
"chúng",
"nhất",
"của",
"mỹ",
"phiên",
"điều",
"trần",
"công",
"khai",
"tại",
"ủy",
"ban",
"tư",
"pháp",
"thượng",
"viện",
"mỹ",
"dự",
"kiến",
"kéo",
"dài",
"cộng sáu không hai chín bốn năm một chín không tám hai",
"ngày",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"người",
"đứng",
"đầu",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"mỹ",
"trước",
"hay",
"sau",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"mỹ",
"một ngàn",
"vào",
"ngày mười chín ngày mười bốn tháng mười hai",
"tới",
"cũng",
"là",
"một",
"vấn",
"đề",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"phản",
"đối",
"bổ",
"nhiệm",
"vị",
"trí",
"này",
"trước",
"bầu",
"cử",
"trong",
"khi",
"tổng",
"thống",
"trump",
"bảo",
"vệ",
"quyết",
"định",
"đề",
"cử",
"bà",
"barrett",
"và",
"tuyên",
"bố",
"có",
"quyền",
"thực",
"hiện",
"điều",
"này",
"bất",
"chấp",
"sự",
"phản",
"đối",
"của",
"đảng",
"một trăm xoẹt rờ xoẹt pê lờ",
"dân",
"chủ"
] |
[
"ủy",
"ban",
"tư",
"pháp",
"thượng",
"viện",
"mỹ",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"phiên",
"điều",
"trần",
"về",
"thẩm",
"phán",
"amy",
"coney",
"barrett",
"người",
"được",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"đề",
"cử",
"vào",
"vị",
"trí",
"thẩm",
"phán",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"mỹ",
"bà",
"amy",
"coney",
"barrett",
"được",
"tổng",
"thống",
"đề",
"cử",
"giữ",
"cương",
"vị",
"thẩm",
"phán",
"tòa",
"tối",
"cao",
"mỹ",
"trong",
"buổi",
"lễ",
"tại",
"washington",
"dc",
"ngày 11",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"ngày 16 đến ngày 21 tháng 12",
"ủy",
"ban",
"tư",
"pháp",
"thượng",
"viện",
"mỹ",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"phiên",
"điều",
"trần",
"về",
"thẩm",
"phán",
"amy",
"coney",
"barrett",
"người",
"được",
"tổng",
"thống",
"donald",
"2004",
"trump",
"đề",
"cử",
"vào",
"vị",
"trí",
"thẩm",
"phán",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"mỹ",
"phiên",
"điều",
"trần",
"diễn",
"ra",
"chỉ",
"vài",
"tuần",
"trước",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"cgupl-qy-",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"-2349.970 ok/giờ",
"vào",
"tháng 2/2471",
"tới",
"nữ",
"giáo",
"sư",
"luật",
"1006",
"tuổi",
"được",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đề",
"cử",
"vào",
"vị",
"trí",
"thẩm",
"phán",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"mỹ",
"ngày 20 và ngày 11 tháng 6",
"hơn",
"một",
"tuần",
"sau",
"khi",
"thẩm",
"phán",
"ruth",
"bader",
"ginsburg",
"qua",
"đời",
"vì",
"ung",
"thư",
"ở",
"tuổi",
"505 db",
"1288",
"hiện",
"có",
"89",
"trên",
"tổng",
"số",
"2.920.820",
"vị",
"trí",
"thẩm",
"phán",
"của",
"tòa",
"án",
"này",
"là",
"người",
"ủng",
"hộ",
"phe",
"cộng",
"hòa",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"tư",
"pháp",
"thượng",
"viện",
"lindsey",
"graham",
"bày",
"tỏ",
"hy",
"vọng",
"phiên",
"điều",
"trần",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"giúp",
"hiểu",
"rõ",
"hơn",
"về",
"ứng",
"cử",
"viên",
"barrett",
"thượng",
"nghị",
"sỹ",
"graham",
"cũng",
"ca",
"ngợi",
"cố",
"thẩm",
"phán",
"ruth",
"bader",
"ginsburg",
"và",
"khẳng",
"định",
"thượng",
"viện",
"sẽ",
"giúp",
"đưa",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"vĩ",
"đại",
"khác",
"vào",
"thay",
"100/4040sdđby-lip",
"thế",
"cho",
"nữ",
"thẩm",
"phán",
"quá",
"cố",
"trong",
"thông",
"báo",
"ngày 23 đến ngày 24 tháng 11",
"vừa",
"qua",
"về",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"thẩm",
"phán",
"tòa",
"phúc",
"thẩm",
"barrett",
"vào",
"vị",
"trí",
"của",
"cố",
"thẩm",
"phán",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"ginsburg",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đánh",
"giá",
"bà",
"barrett",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"bộ",
"óc",
"pháp",
"lý",
"tài",
"năng",
"và",
"xuất",
"chúng",
"nhất",
"của",
"mỹ",
"phiên",
"điều",
"trần",
"công",
"khai",
"tại",
"ủy",
"ban",
"tư",
"pháp",
"thượng",
"viện",
"mỹ",
"dự",
"kiến",
"kéo",
"dài",
"+60294519082",
"ngày",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"người",
"đứng",
"đầu",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"mỹ",
"trước",
"hay",
"sau",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"mỹ",
"1000",
"vào",
"ngày 19 ngày 14 tháng 12",
"tới",
"cũng",
"là",
"một",
"vấn",
"đề",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"phản",
"đối",
"bổ",
"nhiệm",
"vị",
"trí",
"này",
"trước",
"bầu",
"cử",
"trong",
"khi",
"tổng",
"thống",
"trump",
"bảo",
"vệ",
"quyết",
"định",
"đề",
"cử",
"bà",
"barrett",
"và",
"tuyên",
"bố",
"có",
"quyền",
"thực",
"hiện",
"điều",
"này",
"bất",
"chấp",
"sự",
"phản",
"đối",
"của",
"đảng",
"100/r/pl",
"dân",
"chủ"
] |
[
"malaysia",
"bác",
"tuyên",
"bố",
"nam",
"công",
"gạch ngang hai bốn không năm trừ sáu trăm",
"dân",
"triều",
"tiên",
"tử",
"vong",
"vì",
"đau",
"tim",
"cảnh",
"sát",
"malaysia",
"bác",
"tuyên",
"bố",
"từ",
"phía",
"đoàn",
"ngoại",
"giao",
"triều",
"tiên",
"cho",
"rằng",
"nam",
"công",
"dân",
"được",
"cho",
"là",
"kim",
"jong-nam",
"tử",
"vong",
"ở",
"sân",
"bay",
"kuala",
"lumpur",
"vì",
"đau",
"tim",
"gần",
"một",
"tuần",
"sau",
"khi",
"malaysia",
"kết",
"luận",
"rằng",
"nam",
"công",
"dân",
"triều",
"tiên",
"kim",
"chol",
"người",
"ngày sáu và ngày mười nhăm tháng sáu",
"được",
"cho",
"là",
"kim",
"jong-nam",
"anh",
"trai",
"cùng",
"cha",
"khác",
"mẹ",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-un",
"bị",
"đầu",
"độc",
"chết",
"bởi",
"khí",
"độc",
"thần",
"kinh",
"vx",
"cựu",
"phó",
"đại",
"sứ",
"triều",
"tiên",
"tại",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"liên hiệp quốc",
"ông",
"ri",
"tong-il",
"trưởng",
"phái",
"đoàn",
"ngoại",
"giao",
"triều",
"tiên",
"đến",
"malaysia",
"tháng tám hai nghìn ba trăm năm chín",
"nói",
"với",
"các",
"phóng",
"viên",
"rằng",
"công",
"dân",
"triều",
"hai mốt giờ bốn mươi hai phút hai tám giây",
"tiên",
"tử",
"vong",
"là",
"do",
"đau",
"tim",
"ngay",
"sau",
"đó",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"cảnh",
"ba không trừ một ngàn chín chín gạch ngang ép sờ tê o",
"sát",
"dét rờ o o xoẹt nờ xờ vê lờ xờ xoẹt ba ba",
"malaysia",
"khalid",
"abu",
"bakar",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"bác",
"bỏ",
"tuyên",
"bố",
"này",
"của",
"bình",
"nhưỡng",
"trưởng",
"phái",
"đoàn",
"ngoại",
"giao",
"ngày mười sáu và ngày hai mươi năm",
"cấp",
"cao",
"triều",
"tiên",
"ông",
"ri",
"tong-il",
"trái",
"phát",
"biểu",
"trước",
"báo",
"giới",
"bên",
"ngoài",
"đại",
"sứ",
"quán",
"triều",
"tiên",
"tại",
"malaysia",
"ngày mười lăm đến ngày mười ba tháng mười",
"các",
"chuyên",
"gia",
"của",
"chúng",
"tôi",
"có",
"đủ",
"năng",
"lực",
"chuyên",
"môn",
"để",
"xác",
"định",
"nguyên",
"nhân",
"cái",
"chết",
"của",
"nam",
"công",
"dân",
"mang",
"hộ",
"chiếu",
"kim",
"chol",
"kết",
"quả",
"các",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"của",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"đều",
"dựa",
"trên",
"báo",
"các",
"của",
"các",
"chuyên",
"gia",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"ông",
"kim",
"chol",
"bị",
"sát",
"hại",
"triều",
"tiên",
"có",
"thể",
"nói",
"những",
"gì",
"họ",
"muốn",
"nhưng",
"sự",
"thật",
"thì",
"sẽ",
"ba trăm tám mốt ki lô bai trên đề xi mét vuông",
"không",
"có",
"gì",
"thay",
"đổi",
"được",
"ông",
"khalid",
"nói",
"đến",
"nay",
"phía",
"triều",
"tiên",
"vẫn",
"chưa",
"công",
"nhận",
"người",
"đàn",
"ông",
"bị",
"ám",
"sát",
"ở",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"kuala",
"lumpur",
"hai ba giờ hai mươi chín phút",
"là",
"ông",
"kim",
"jong-nam",
"thay",
"vào",
"đó",
"chỉ",
"đề",
"cập",
"nạn",
"nhân",
"theo",
"tên",
"trên",
"hộ",
"chiếu",
"là",
"kim",
"chol",
"người",
"đàn",
"ông",
"mang",
"hộ",
"chiếu",
"triều",
"tiên",
"với",
"tên",
"kim",
"chol",
"chết",
"sau",
"khi",
"bị",
"hai",
"phụ",
"nữ",
"bôi",
"hóa",
"chất",
"lên",
"mặt",
"ở",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"tại",
"malaysia",
"một tháng tám một nghìn một trăm năm mươi mốt",
"cảnh",
"sát",
"bẩy trăm mười bẩy ngàn bẩy trăm mười ba",
"malaysia",
"cáo",
"buộc",
"hai",
"nữ",
"nghi",
"phạm",
"dùng",
"chất",
"độc",
"thần",
"xoẹt bốn tám không gạch chéo chín trăm",
"kinh",
"vx",
"tấn",
"công",
"sáu giờ",
"ông",
"kim",
"vx",
"là",
"một",
"loại",
"chất",
"độc",
"thần",
"kinh",
"có",
"thể",
"gây",
"chết",
"người",
"với",
"liều",
"lượng",
"nhỏ",
"từ",
"tám trăm bảy mươi chín mi li mét trên tháng",
"trở",
"lên",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"và",
"bị",
"liên hiệp quốc",
"liệt",
"vào",
"danh",
"sách",
"vũ",
"khí",
"giết",
"người",
"hàng",
"loạt",
"giới",
"chức",
"và",
"truyền",
"thông",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"rằng",
"nạn",
"nhân",
"trong",
"vụ",
"án",
"chính",
"là",
"kim",
"jong-nam",
"anh",
"cùng",
"cha",
"khác",
"mẹ",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"tuy",
"nhiên",
"bình",
"nhưỡng",
"đến",
"nay",
"chỉ",
"xác",
"nhận",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"là",
"công",
"dân",
"tên",
"là",
"kim",
"chol"
] |
[
"malaysia",
"bác",
"tuyên",
"bố",
"nam",
"công",
"-2405-600",
"dân",
"triều",
"tiên",
"tử",
"vong",
"vì",
"đau",
"tim",
"cảnh",
"sát",
"malaysia",
"bác",
"tuyên",
"bố",
"từ",
"phía",
"đoàn",
"ngoại",
"giao",
"triều",
"tiên",
"cho",
"rằng",
"nam",
"công",
"dân",
"được",
"cho",
"là",
"kim",
"jong-nam",
"tử",
"vong",
"ở",
"sân",
"bay",
"kuala",
"lumpur",
"vì",
"đau",
"tim",
"gần",
"một",
"tuần",
"sau",
"khi",
"malaysia",
"kết",
"luận",
"rằng",
"nam",
"công",
"dân",
"triều",
"tiên",
"kim",
"chol",
"người",
"ngày 6 và ngày 15 tháng 6",
"được",
"cho",
"là",
"kim",
"jong-nam",
"anh",
"trai",
"cùng",
"cha",
"khác",
"mẹ",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-un",
"bị",
"đầu",
"độc",
"chết",
"bởi",
"khí",
"độc",
"thần",
"kinh",
"vx",
"cựu",
"phó",
"đại",
"sứ",
"triều",
"tiên",
"tại",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"liên hiệp quốc",
"ông",
"ri",
"tong-il",
"trưởng",
"phái",
"đoàn",
"ngoại",
"giao",
"triều",
"tiên",
"đến",
"malaysia",
"tháng 8/2359",
"nói",
"với",
"các",
"phóng",
"viên",
"rằng",
"công",
"dân",
"triều",
"21:42:28",
"tiên",
"tử",
"vong",
"là",
"do",
"đau",
"tim",
"ngay",
"sau",
"đó",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"cảnh",
"30-1099-fsto",
"sát",
"zroo/nxvlx/33",
"malaysia",
"khalid",
"abu",
"bakar",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"bác",
"bỏ",
"tuyên",
"bố",
"này",
"của",
"bình",
"nhưỡng",
"trưởng",
"phái",
"đoàn",
"ngoại",
"giao",
"ngày 16 và ngày 25",
"cấp",
"cao",
"triều",
"tiên",
"ông",
"ri",
"tong-il",
"trái",
"phát",
"biểu",
"trước",
"báo",
"giới",
"bên",
"ngoài",
"đại",
"sứ",
"quán",
"triều",
"tiên",
"tại",
"malaysia",
"ngày 15 đến ngày 13 tháng 10",
"các",
"chuyên",
"gia",
"của",
"chúng",
"tôi",
"có",
"đủ",
"năng",
"lực",
"chuyên",
"môn",
"để",
"xác",
"định",
"nguyên",
"nhân",
"cái",
"chết",
"của",
"nam",
"công",
"dân",
"mang",
"hộ",
"chiếu",
"kim",
"chol",
"kết",
"quả",
"các",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"của",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"đều",
"dựa",
"trên",
"báo",
"các",
"của",
"các",
"chuyên",
"gia",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"ông",
"kim",
"chol",
"bị",
"sát",
"hại",
"triều",
"tiên",
"có",
"thể",
"nói",
"những",
"gì",
"họ",
"muốn",
"nhưng",
"sự",
"thật",
"thì",
"sẽ",
"381 kb/dm2",
"không",
"có",
"gì",
"thay",
"đổi",
"được",
"ông",
"khalid",
"nói",
"đến",
"nay",
"phía",
"triều",
"tiên",
"vẫn",
"chưa",
"công",
"nhận",
"người",
"đàn",
"ông",
"bị",
"ám",
"sát",
"ở",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"kuala",
"lumpur",
"23h29",
"là",
"ông",
"kim",
"jong-nam",
"thay",
"vào",
"đó",
"chỉ",
"đề",
"cập",
"nạn",
"nhân",
"theo",
"tên",
"trên",
"hộ",
"chiếu",
"là",
"kim",
"chol",
"người",
"đàn",
"ông",
"mang",
"hộ",
"chiếu",
"triều",
"tiên",
"với",
"tên",
"kim",
"chol",
"chết",
"sau",
"khi",
"bị",
"hai",
"phụ",
"nữ",
"bôi",
"hóa",
"chất",
"lên",
"mặt",
"ở",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"tại",
"malaysia",
"1/8/1151",
"cảnh",
"sát",
"717.713",
"malaysia",
"cáo",
"buộc",
"hai",
"nữ",
"nghi",
"phạm",
"dùng",
"chất",
"độc",
"thần",
"/480/900",
"kinh",
"vx",
"tấn",
"công",
"6h",
"ông",
"kim",
"vx",
"là",
"một",
"loại",
"chất",
"độc",
"thần",
"kinh",
"có",
"thể",
"gây",
"chết",
"người",
"với",
"liều",
"lượng",
"nhỏ",
"từ",
"879 mm/tháng",
"trở",
"lên",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"và",
"bị",
"liên hiệp quốc",
"liệt",
"vào",
"danh",
"sách",
"vũ",
"khí",
"giết",
"người",
"hàng",
"loạt",
"giới",
"chức",
"và",
"truyền",
"thông",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"rằng",
"nạn",
"nhân",
"trong",
"vụ",
"án",
"chính",
"là",
"kim",
"jong-nam",
"anh",
"cùng",
"cha",
"khác",
"mẹ",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"tuy",
"nhiên",
"bình",
"nhưỡng",
"đến",
"nay",
"chỉ",
"xác",
"nhận",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"là",
"công",
"dân",
"tên",
"là",
"kim",
"chol"
] |
[
"bộ",
"ảnh",
"tôi",
"xin",
"một",
"vé",
"về",
"tuổi",
"thơ",
"được",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"fanpage",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"đã",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"chia",
"sẻ",
"bình",
"luận",
"khen",
"ngợi",
"của",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"để",
"thực",
"hiện",
"bộ",
"ảnh",
"có",
"khung",
"cảnh",
"gắn",
"với",
"thôn",
"quê",
"đồng",
"ruộng",
"nhóm",
"ekip",
"đã",
"gặp",
"không",
"ít",
"khó",
"khăn",
"trong",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"địa",
"điểm",
"cuối",
"cùng",
"ekip",
"chụp",
"đã",
"lựa",
"chọn",
"được",
"địa",
"điểm",
"hợp",
"lý",
"ở",
"khu",
"vực",
"ngoại",
"ô",
"sài",
"gòn",
"sau",
"nhiều",
"lần",
"khảo",
"sát",
"quá",
"trình",
"gạch ngang mờ xê rờ gạch chéo chín trăm",
"thực",
"hiện",
"ekip",
"chụp",
"gặp",
"nhiều",
"thuận",
"lợi",
"khi",
"nhóm",
"chụp",
"hợp",
"tác",
"và",
"biểu",
"diễn",
"năm không không i mờ gi gờ",
"cùng",
"ngắm",
"những",
"hình",
"ảnh",
"trong",
"album",
"tôi",
"xin",
"một",
"vé",
"trở",
"về",
"tuổi",
"thơ"
] |
[
"bộ",
"ảnh",
"tôi",
"xin",
"một",
"vé",
"về",
"tuổi",
"thơ",
"được",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"fanpage",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"đã",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"chia",
"sẻ",
"bình",
"luận",
"khen",
"ngợi",
"của",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"để",
"thực",
"hiện",
"bộ",
"ảnh",
"có",
"khung",
"cảnh",
"gắn",
"với",
"thôn",
"quê",
"đồng",
"ruộng",
"nhóm",
"ekip",
"đã",
"gặp",
"không",
"ít",
"khó",
"khăn",
"trong",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"địa",
"điểm",
"cuối",
"cùng",
"ekip",
"chụp",
"đã",
"lựa",
"chọn",
"được",
"địa",
"điểm",
"hợp",
"lý",
"ở",
"khu",
"vực",
"ngoại",
"ô",
"sài",
"gòn",
"sau",
"nhiều",
"lần",
"khảo",
"sát",
"quá",
"trình",
"-mcr/900",
"thực",
"hiện",
"ekip",
"chụp",
"gặp",
"nhiều",
"thuận",
"lợi",
"khi",
"nhóm",
"chụp",
"hợp",
"tác",
"và",
"biểu",
"diễn",
"500ymjg",
"cùng",
"ngắm",
"những",
"hình",
"ảnh",
"trong",
"album",
"tôi",
"xin",
"một",
"vé",
"trở",
"về",
"tuổi",
"thơ"
] |
[
"shaw",
"là",
"hậu",
"vệ",
"trái",
"số",
"năm mươi chấm mười sáu",
"nước",
"anh",
"hậu",
"vệ",
"trái",
"united",
"nhận",
"được",
"lời",
"khen",
"ngợi",
"lớn",
"từ",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"luke",
"shaw",
"đã",
"có",
"một",
"khởi",
"đầu",
"tuyệt",
"vời",
"trong",
"mùa",
"giải",
"mới",
"khi",
"đá",
"chính",
"trong",
"toàn",
"bộ",
"ba tư nghìn tám trăm hai sáu phẩy không không sáu ngàn một trăm hai chín",
"trận",
"premier",
"league",
"đã",
"qua",
"của",
"manchester",
"united",
"không",
"những",
"thế",
"qua",
"bẩy mươi mốt nghìn chín trăm bẩy mươi phẩy không không sáu bẩy bốn tám",
"năm",
"kể",
"từ",
"khi",
"gia",
"nhập",
"sân",
"old",
"trafford",
"hậu",
"vệ",
"mười hai chia mười ba",
"tuổi",
"còn",
"xác",
"lập",
"cột",
"mốc",
"đáng",
"nhớ",
"với",
"bàn",
"thắng",
"đầu",
"tiên",
"cho",
"quỷ",
"đỏ",
"khi",
"điền",
"tên",
"lên",
"bảng",
"tỷ",
"số",
"ở",
"trận",
"ra",
"quân",
"đối",
"đầu",
"leicester",
"city",
"bốn giờ",
"phong",
"độ",
"ấn",
"tượng",
"này",
"đã",
"giúp",
"shaw",
"được",
"huấn luyện viên",
"gareth",
"southgate",
"triệu",
"tập",
"vào",
"danh",
"sách",
"tuyển",
"anh",
"trong",
"đợt",
"tập",
"trung",
"tới",
"đây",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"chốt",
"chặn",
"cánh",
"trái",
"của",
"united",
"trở",
"lại",
"đội",
"hình",
"tam",
"sư",
"sau",
"gần",
"một ngàn bốn",
"năm",
"rưỡi",
"năm trăm hai mươi sáu gạch ngang một không không năm gạch ngang mờ i đê ca xuộc đờ rờ hắt vê",
"vắng",
"bóng",
"shaw",
"đạt",
"phong",
"độ",
"cao",
"kế",
"hoạch",
"trẻ",
"hóa",
"mạnh",
"mẽ",
"lực",
"lượng",
"tam",
"sư",
"góp",
"một",
"phần",
"không",
"nhỏ",
"trong",
"quyết",
"định",
"loại",
"gương",
"mặt",
"kỳ",
"cựu",
"ashley",
"young",
"để",
"chọn",
"shaw",
"của",
"thuyền",
"trưởng",
"southgate",
"tuy",
"vậy",
"ian",
"wright",
"lại",
"tỏ",
"ra",
"không",
"hề",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"thay",
"đổi",
"này",
"cựu",
"tiền",
"đạo",
"arsenal",
"tin",
"rằng",
"shaw",
"hoàn",
"toàn",
"vượt",
"trội",
"người",
"đàn",
"anh",
"và",
"cũng",
"là",
"đồng",
"đội",
"trong",
"màu",
"áo",
"câu lạc bộ",
"ở",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"bạn",
"không",
"thể",
"hoàn",
"toàn",
"đổ",
"lỗi",
"cho",
"mourinho",
"mặc",
"dù",
"các",
"áp",
"lực",
"ông",
"ấy",
"tạo",
"ra",
"không",
"giúp",
"ích",
"nhiều",
"nhưng",
"shaw",
"cũng",
"từng",
"tỏ",
"ra",
"e",
"ngại",
"đối",
"mặt",
"với",
"thử",
"thách",
"wright",
"nhận",
"định",
"ở",
"chương",
"trình",
"the",
"debate",
"của",
"sky",
"sports",
"shaw",
"cần",
"phải",
"vượt",
"qua",
"quá",
"trình",
"khó",
"khăn",
"đó",
"và",
"giờ",
"đây",
"cậu",
"ấy",
"đã",
"làm",
"được",
"chúng",
"ta",
"đang",
"được",
"thấy",
"một",
"shaw",
"khác",
"biệt",
"và",
"tôi",
"cảm",
"thấy",
"thật",
"sự",
"ấn",
"tượng",
"hy",
"vọng",
"của",
"tôi",
"là",
"shaw",
"một trăm năm ba sào",
"có",
"thể",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"màn",
"trình",
"diễn",
"hiện",
"tại",
"vì",
"tôi",
"nghĩ",
"khi",
"đạt",
"phong",
"độ",
"shaw",
"có",
"lẽ",
"là",
"hậu",
"vệ",
"trái",
"số",
"sáu chín phẩy hai mươi mốt",
"nước",
"anh",
"shaw",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"kỳ",
"vọng",
"ở",
"tuyển",
"anh",
"bản",
"lĩnh",
"của",
"shaw",
"cũng",
"cải",
"thiện",
"đáng",
"kể",
"và",
"tôi",
"nghĩ",
"từ",
"giờ",
"trở",
"đi",
"cậu",
"một năm",
"ấy",
"sẽ",
"vươn",
"hai nghìn sáu trăm ba sáu",
"tầm",
"trở",
"thành",
"một",
"cầu",
"thủ",
"ổn",
"định",
"ở",
"đẳng",
"cấp",
"cao",
"kể",
"cả",
"ở",
"trận",
"đấu",
"với",
"tottenham",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"shaw",
"cũng",
"thi",
"đấu",
"tốt",
"cậu",
"ấy",
"băng",
"lên",
"mạnh",
"mẽ",
"và",
"là",
"điểm",
"tích",
"cực",
"của",
"man",
"utd",
"đó",
"chính",
"xác",
"là",
"những",
"gì",
"bạn",
"muốn",
"có",
"ở",
"shaw",
"mười ba giờ ba chín",
"shaw",
"bị",
"gãy",
"chân",
"nghiêm",
"trọng",
"sau",
"pha",
"vào",
"bóng",
"của",
"hector",
"moreno",
"trong",
"cuộc",
"chạm",
"trán",
"psv",
"eindhoven",
"thuộc",
"khuôn",
"khổ",
"champions",
"league",
"cầu",
"thủ",
"sáu triệu sáu trăm năm năm ngàn bốn trăm mười chín",
"tuổi",
"phải",
"ngồi",
"ngoài",
"gần",
"ba ngàn",
"năm",
"sau",
"ca",
"phẫu",
"thuật",
"khi",
"mới",
"trở",
"lại",
"shaw",
"mất",
"đi",
"sự",
"tự",
"tin",
"và",
"liên",
"tiếp",
"phải",
"hứng",
"chịu",
"những",
"chỉ",
"trích",
"công",
"khai",
"từ",
"huấn luyện viên",
"đương",
"nhiệm",
"jose",
"mourinho",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"thể",
"hiện",
"chói",
"sáng",
"gần",
"đây",
"tuyển",
"thủ",
"anh",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"mang",
"phong",
"độ",
"ở",
"câu lạc bộ",
"lên",
"tuyển",
"ở",
"âm chín mươi phẩy hai một",
"màn",
"đọ",
"sức",
"tây",
"ban",
"nha",
"và",
"thụy",
"sỹ",
"sắp",
"tới"
] |
[
"shaw",
"là",
"hậu",
"vệ",
"trái",
"số",
"50.16",
"nước",
"anh",
"hậu",
"vệ",
"trái",
"united",
"nhận",
"được",
"lời",
"khen",
"ngợi",
"lớn",
"từ",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"luke",
"shaw",
"đã",
"có",
"một",
"khởi",
"đầu",
"tuyệt",
"vời",
"trong",
"mùa",
"giải",
"mới",
"khi",
"đá",
"chính",
"trong",
"toàn",
"bộ",
"34.826,006129",
"trận",
"premier",
"league",
"đã",
"qua",
"của",
"manchester",
"united",
"không",
"những",
"thế",
"qua",
"71.970,006748",
"năm",
"kể",
"từ",
"khi",
"gia",
"nhập",
"sân",
"old",
"trafford",
"hậu",
"vệ",
"12 / 13",
"tuổi",
"còn",
"xác",
"lập",
"cột",
"mốc",
"đáng",
"nhớ",
"với",
"bàn",
"thắng",
"đầu",
"tiên",
"cho",
"quỷ",
"đỏ",
"khi",
"điền",
"tên",
"lên",
"bảng",
"tỷ",
"số",
"ở",
"trận",
"ra",
"quân",
"đối",
"đầu",
"leicester",
"city",
"4h",
"phong",
"độ",
"ấn",
"tượng",
"này",
"đã",
"giúp",
"shaw",
"được",
"huấn luyện viên",
"gareth",
"southgate",
"triệu",
"tập",
"vào",
"danh",
"sách",
"tuyển",
"anh",
"trong",
"đợt",
"tập",
"trung",
"tới",
"đây",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"chốt",
"chặn",
"cánh",
"trái",
"của",
"united",
"trở",
"lại",
"đội",
"hình",
"tam",
"sư",
"sau",
"gần",
"1400",
"năm",
"rưỡi",
"526-1005-midk/đrhv",
"vắng",
"bóng",
"shaw",
"đạt",
"phong",
"độ",
"cao",
"kế",
"hoạch",
"trẻ",
"hóa",
"mạnh",
"mẽ",
"lực",
"lượng",
"tam",
"sư",
"góp",
"một",
"phần",
"không",
"nhỏ",
"trong",
"quyết",
"định",
"loại",
"gương",
"mặt",
"kỳ",
"cựu",
"ashley",
"young",
"để",
"chọn",
"shaw",
"của",
"thuyền",
"trưởng",
"southgate",
"tuy",
"vậy",
"ian",
"wright",
"lại",
"tỏ",
"ra",
"không",
"hề",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"thay",
"đổi",
"này",
"cựu",
"tiền",
"đạo",
"arsenal",
"tin",
"rằng",
"shaw",
"hoàn",
"toàn",
"vượt",
"trội",
"người",
"đàn",
"anh",
"và",
"cũng",
"là",
"đồng",
"đội",
"trong",
"màu",
"áo",
"câu lạc bộ",
"ở",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"bạn",
"không",
"thể",
"hoàn",
"toàn",
"đổ",
"lỗi",
"cho",
"mourinho",
"mặc",
"dù",
"các",
"áp",
"lực",
"ông",
"ấy",
"tạo",
"ra",
"không",
"giúp",
"ích",
"nhiều",
"nhưng",
"shaw",
"cũng",
"từng",
"tỏ",
"ra",
"e",
"ngại",
"đối",
"mặt",
"với",
"thử",
"thách",
"wright",
"nhận",
"định",
"ở",
"chương",
"trình",
"the",
"debate",
"của",
"sky",
"sports",
"shaw",
"cần",
"phải",
"vượt",
"qua",
"quá",
"trình",
"khó",
"khăn",
"đó",
"và",
"giờ",
"đây",
"cậu",
"ấy",
"đã",
"làm",
"được",
"chúng",
"ta",
"đang",
"được",
"thấy",
"một",
"shaw",
"khác",
"biệt",
"và",
"tôi",
"cảm",
"thấy",
"thật",
"sự",
"ấn",
"tượng",
"hy",
"vọng",
"của",
"tôi",
"là",
"shaw",
"153 sào",
"có",
"thể",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"màn",
"trình",
"diễn",
"hiện",
"tại",
"vì",
"tôi",
"nghĩ",
"khi",
"đạt",
"phong",
"độ",
"shaw",
"có",
"lẽ",
"là",
"hậu",
"vệ",
"trái",
"số",
"69,21",
"nước",
"anh",
"shaw",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"kỳ",
"vọng",
"ở",
"tuyển",
"anh",
"bản",
"lĩnh",
"của",
"shaw",
"cũng",
"cải",
"thiện",
"đáng",
"kể",
"và",
"tôi",
"nghĩ",
"từ",
"giờ",
"trở",
"đi",
"cậu",
"1 năm",
"ấy",
"sẽ",
"vươn",
"2636",
"tầm",
"trở",
"thành",
"một",
"cầu",
"thủ",
"ổn",
"định",
"ở",
"đẳng",
"cấp",
"cao",
"kể",
"cả",
"ở",
"trận",
"đấu",
"với",
"tottenham",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"shaw",
"cũng",
"thi",
"đấu",
"tốt",
"cậu",
"ấy",
"băng",
"lên",
"mạnh",
"mẽ",
"và",
"là",
"điểm",
"tích",
"cực",
"của",
"man",
"utd",
"đó",
"chính",
"xác",
"là",
"những",
"gì",
"bạn",
"muốn",
"có",
"ở",
"shaw",
"13h39",
"shaw",
"bị",
"gãy",
"chân",
"nghiêm",
"trọng",
"sau",
"pha",
"vào",
"bóng",
"của",
"hector",
"moreno",
"trong",
"cuộc",
"chạm",
"trán",
"psv",
"eindhoven",
"thuộc",
"khuôn",
"khổ",
"champions",
"league",
"cầu",
"thủ",
"6.655.419",
"tuổi",
"phải",
"ngồi",
"ngoài",
"gần",
"3000",
"năm",
"sau",
"ca",
"phẫu",
"thuật",
"khi",
"mới",
"trở",
"lại",
"shaw",
"mất",
"đi",
"sự",
"tự",
"tin",
"và",
"liên",
"tiếp",
"phải",
"hứng",
"chịu",
"những",
"chỉ",
"trích",
"công",
"khai",
"từ",
"huấn luyện viên",
"đương",
"nhiệm",
"jose",
"mourinho",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"thể",
"hiện",
"chói",
"sáng",
"gần",
"đây",
"tuyển",
"thủ",
"anh",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"mang",
"phong",
"độ",
"ở",
"câu lạc bộ",
"lên",
"tuyển",
"ở",
"-90,21",
"màn",
"đọ",
"sức",
"tây",
"ban",
"nha",
"và",
"thụy",
"sỹ",
"sắp",
"tới"
] |
[
"hoãn",
"chặng",
"đua",
"pê mờ pê nờ xoẹt nờ",
"tại",
"thượng",
"hải",
"nhưng",
"không",
"hoãn",
"chặng",
"việt nam",
"ban",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"đua",
"một bốn không trừ quy dét gạch ngang",
"đã",
"ra",
"thông",
"báo",
"hoãn",
"chặng",
"đua",
"mười sáu giờ bốn mươi hai phút chín giây",
"tại",
"thượng",
"hải",
"trung",
"quốc",
"đã",
"lên",
"lịch",
"vào",
"hai mốt giờ năm mươi",
"do",
"dịch",
"ét đê xoẹt gờ pê tờ đê ngang sáu không không",
"tuy",
"nhiên",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"chặng",
"đua",
"ba trăm linh bảy xuộc bốn không không không ngang ép vê kép",
"vietnam",
"grand",
"prix",
"thì",
"ông",
"ross",
"brawn",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"cho",
"biết",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"kế",
"hoạch",
"tức",
"chặng",
"đua",
"tại",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"diễn",
"ra",
"vào",
"hai ba giờ năm mươi sáu phút",
"cuộc",
"đua",
"bốn trăm mười xuộc a e bê",
"lần",
"đầu",
"tổ",
"chức",
"tại",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"diễn",
"ra",
"đúng",
"kế",
"hoạch",
"ảnh",
"getty",
"images",
"ba triệu ba mươi ngàn",
"phát",
"biểu",
"với",
"báo",
"giới",
"ông",
"ross",
"brawn",
"cho",
"biết",
"đối",
"với",
"chặng",
"đua",
"tại",
"hà",
"nội",
"việt",
"nam",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"nhận",
"được",
"những",
"báo",
"cáo",
"khá",
"chi",
"tiết",
"liên",
"quan",
"đến",
"năm không không ngang i"
] |
[
"hoãn",
"chặng",
"đua",
"pmpn/n",
"tại",
"thượng",
"hải",
"nhưng",
"không",
"hoãn",
"chặng",
"việt nam",
"ban",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"đua",
"140-qz-",
"đã",
"ra",
"thông",
"báo",
"hoãn",
"chặng",
"đua",
"16:42:9",
"tại",
"thượng",
"hải",
"trung",
"quốc",
"đã",
"lên",
"lịch",
"vào",
"21h50",
"do",
"dịch",
"sd/gptđ-600",
"tuy",
"nhiên",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"chặng",
"đua",
"307/4000-fw",
"vietnam",
"grand",
"prix",
"thì",
"ông",
"ross",
"brawn",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"cho",
"biết",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"kế",
"hoạch",
"tức",
"chặng",
"đua",
"tại",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"diễn",
"ra",
"vào",
"23h56",
"cuộc",
"đua",
"410/aeb",
"lần",
"đầu",
"tổ",
"chức",
"tại",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"diễn",
"ra",
"đúng",
"kế",
"hoạch",
"ảnh",
"getty",
"images",
"3.030.000",
"phát",
"biểu",
"với",
"báo",
"giới",
"ông",
"ross",
"brawn",
"cho",
"biết",
"đối",
"với",
"chặng",
"đua",
"tại",
"hà",
"nội",
"việt",
"nam",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"nhận",
"được",
"những",
"báo",
"cáo",
"khá",
"chi",
"tiết",
"liên",
"quan",
"đến",
"500-y"
] |
[
"câu lạc bộ",
"hà",
"nội",
"chỉ",
"cần",
"mất",
"tám mươi hai",
"mùa",
"giải",
"để",
"có",
"được",
"chức",
"vô",
"địch",
"v.league",
"sau",
"khi",
"thăng",
"hạng",
"nhưng",
"phải",
"mất",
"đến",
"cả",
"thập",
"kỷ",
"để",
"họ",
"có",
"được",
"những",
"tình",
"yêu",
"đích",
"thực",
"trên",
"các",
"khán",
"đài",
"hội",
"cổ động viên",
"contras",
"hà",
"nội",
"đã",
"mang",
"lại",
"sức",
"sống",
"trên",
"các",
"khán",
"đài",
"hàng",
"đẫy",
"ảnh",
"mt",
"non",
"trẻ",
"và",
"không",
"có",
"khán",
"giả",
"tất",
"cả",
"những",
"gì",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"có",
"thể",
"làm",
"là",
"huy",
"động",
"một",
"lực",
"lượng",
"cổ động viên",
"để",
"giúp",
"và",
"ủng",
"hộ",
"đội",
"bóng",
"ở",
"các",
"trận",
"đấu",
"diễn",
"ra",
"trên",
"sân",
"hàng",
"đẫy",
"và",
"cũng",
"vì",
"thế",
"mà",
"suốt",
"hai nghìn",
"năm",
"qua",
"vẫn",
"có",
"một",
"nhóm",
"cổ động viên",
"với",
"những",
"người",
"trung",
"cao",
"tuổi",
"trong",
"đó",
"một trăm chín năm đô la",
"có",
"cả",
"những",
"người",
"chẳng",
"hiểu",
"gì",
"về",
"bóng",
"đá",
"vẫn",
"đứng",
"lên",
"phất",
"cờ",
"đánh",
"trống",
"và",
"đến",
"năm giờ ba bẩy phút bốn năm giây",
"khi",
"hội",
"cổ động viên",
"chính",
"thức",
"ra",
"đời",
"với",
"tên",
"contras",
"hà",
"nội",
"đã",
"thay",
"đổi",
"diện",
"mạo",
"cũng",
"như",
"cách",
"nhìn",
"cách",
"nghĩ",
"về",
"khán",
"giả",
"thủ",
"đô",
"xuất",
"phát",
"từ",
"việc",
"bộ",
"phận",
"truyền",
"thông",
"của",
"câu lạc bộ",
"hà",
"nội",
"có",
"nhu",
"cầu",
"in",
"áo",
"và",
"cờ",
"để",
"phục",
"vụ",
"công",
"tác",
"cổ",
"vũ",
"nguyễn",
"trung",
"đức",
"sinh",
"tháng năm năm hai nghìn lẻ bẩy",
"quê",
"chương",
"mỹ",
"hà",
"nội",
"đã",
"xin",
"được",
"đi",
"theo",
"đến",
"sân",
"hàng",
"đẫy",
"và",
"xem",
"các",
"trận",
"đấu",
"của",
"hà",
"nội",
"đấy",
"cũng",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trung",
"đức",
"xem",
"v.league",
"lúc",
"sơ",
"khai",
"hội",
"chỉ",
"có",
"vẻn",
"vẹn",
"một ngàn bảy trăm tám mươi mốt",
"thành",
"viên",
"khi",
"đội",
"in",
"được",
"ba trăm mười sáu nghìn tám trăm tám ba",
"chiếc",
"áo",
"và",
"tám triệu bốn trăm ba mươi bẩy ngàn chín trăm ba mươi ba",
"chiếc",
"khăn",
"cầu",
"thủ",
"ngọc",
"duy",
"đang",
"chơi",
"cho",
"sài",
"gòn",
"đã",
"mua",
"ủng",
"hộ",
"đến",
"giai đoạn hai mươi chín ba",
"chiếc",
"áo",
"và",
"cầu",
"thủ",
"quốc",
"long",
"sài",
"gòn",
"đã",
"huy",
"động",
"các",
"đồng",
"đội",
"ủng",
"hộ",
"được",
"sáu trăm tám mươi sáu độ",
"đồng",
"cho",
"hội",
"hoạt",
"động",
"tuy",
"vậy",
"sau",
"bao",
"năm",
"lên",
"chơi",
"v.league",
"trong",
"tình",
"trạng",
"không",
"có",
"những",
"khán",
"giả",
"thực",
"thụ",
"bây",
"giờ",
"hà",
"nội",
"đã",
"có",
"được",
"một",
"hội",
"cổ động viên",
"đúng",
"nghĩa",
"hơn",
"sáu trăm sáu sáu ngàn năm tám",
"hội",
"viên",
"contras",
"dét tờ gạch chéo ba không không",
"hà",
"nội",
"duy",
"trì",
"và",
"hoạt",
"động",
"chủ",
"yếu",
"dựa",
"trên",
"tinh",
"thần",
"tự",
"lực",
"cánh",
"sinh",
"phía",
"câu lạc bộ",
"đặc",
"biệt",
"là",
"chủ",
"tịch",
"nguyễn",
"quốc",
"hội",
"rất",
"hoan",
"nghênh",
"tinh",
"thần",
"cũng",
"như",
"tạo",
"mọi",
"điều",
"kiện",
"cho",
"contras",
"hoạt",
"động",
"đến",
"mùa",
"giải",
"bốn ngàn không trăm lẻ bảy",
"câu lạc bộ",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"hội",
"bằng",
"cách",
"cho",
"ban",
"điều",
"hành",
"được",
"khai",
"thác",
"khu",
"vực",
"khán",
"đài",
"b",
"hội",
"đã",
"bốn trăm sáu chín tạ trên lít",
"tiến",
"hành",
"đăng",
"ký",
"thẻ",
"thành",
"viên",
"khán",
"giả",
"khi",
"gia",
"nhập",
"contras",
"có",
"thẻ",
"sẽ",
"được",
"đến",
"sân",
"nhà",
"theo",
"dõi",
"đội",
"bóng",
"thi",
"đấu",
"cả",
"mùa",
"giải",
"với",
"mức",
"phí",
"đăng",
"ký",
"là",
"một triệu",
"đồng/người",
"trung",
"đức",
"cho",
"biết",
"từ",
"khởi",
"điểm",
"ban",
"đầu",
"hai ngàn sáu trăm bẩy mươi sáu",
"thành",
"viên",
"hội",
"đã",
"phát",
"triển",
"lên",
"đến",
"chín sáu chấm hai hai",
"thành",
"viên",
"sau",
"tỉ số hai bẩy mười sáu",
"năm",
"hoạt",
"động",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"mùa",
"giải",
"tám tám sáu ba sáu ba sáu năm bảy tám bốn",
"số",
"thành",
"viên",
"đã",
"tăng",
"đột",
"biến",
"lên",
"đến",
"hơn",
"hai sáu tới mười bốn",
"và",
"thậm",
"chí",
"vẫn",
"có",
"nhu",
"cầu",
"gia",
"tăng",
"sở",
"dĩ",
"việc",
"tăng",
"đột",
"biến",
"lượng",
"thành",
"viên",
"như",
"vậy",
"chính",
"là",
"nhờ",
"hiệu",
"ứng",
"u.23",
"việt",
"nam",
"mang",
"lại",
"contras",
"hà",
"nội",
"nhận",
"được",
"sự",
"một triệu bảy trăm năm mươi sáu nghìn",
"quan",
"tâm",
"của",
"nhiều",
"em",
"nhỏ",
"và",
"khi",
"đăng",
"ký",
"cho",
"con",
"em",
"mình",
"làm",
"thành",
"viên",
"các",
"phụ",
"huynh",
"cũng",
"đăng",
"ký",
"luôn",
"thẻ",
"thành",
"viên",
"điều",
"đặc",
"biệt",
"của",
"contras",
"hà",
"nội",
"từ",
"khi",
"thành",
"lập",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"quy",
"tụ",
"những",
"người",
"trẻ",
"đó",
"là",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"so",
"với",
"trước",
"đây",
"khi",
"người hâm mộ",
"các",
"đội",
"bóng",
"thủ",
"đô",
"như",
"thể",
"công",
"hay",
"công",
"an",
"hà",
"nội",
"đều",
"là",
"những",
"người",
"trung",
"niên",
"hoặc",
"cao",
"tuổi",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"hội",
"thì",
"có",
"đến",
"âm một nghìn một trăm sáu mươi mốt phẩy hai trăm bảy tám sào",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"là",
"người",
"hà",
"nội",
"số",
"còn",
"lại",
"là",
"các",
"thành",
"viên",
"đến",
"từ",
"các",
"tỉnh",
"lân",
"cận",
"phía",
"bắc",
"đây",
"cũng",
"là",
"điều",
"đã",
"khiến",
"cho",
"contras",
"hà",
"nội",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"mẽ",
"về",
"mặt",
"phong",
"trào",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"từ",
"mùa",
"giải",
"hiệu số mười bẩy hai mươi tư",
"câu lạc bộ",
"hà",
"nội",
"đã",
"lấy",
"màu",
"tím",
"làm",
"màu",
"chủ",
"đạo",
"của",
"đội",
"bóng",
"và",
"đấy",
"cũng",
"là",
"màu",
"của",
"áo",
"đấu",
"sân",
"nhà",
"thực",
"tế",
"thì",
"điều",
"này",
"xuất",
"phát",
"một",
"phần",
"từ",
"contras",
"hà",
"nội",
"bởi",
"chính",
"hội",
"cổ động viên",
"là",
"những",
"người",
"đã",
"sử",
"dụng",
"màu",
"sắc",
"chủ",
"đạo",
"này",
"trước",
"khi",
"đội",
"bóng",
"chính",
"thức",
"chuyển",
"từ",
"màu",
"vàng",
"truyền",
"thống",
"sang",
"màu",
"tím",
"thủy",
"chung",
"và",
"rồi",
"khi",
"sắc",
"tím",
"được",
"thừa",
"nhận",
"hình",
"ảnh",
"bốn",
"contras",
"trên",
"các",
"khán",
"đài",
"cũng",
"đã",
"có",
"được",
"tiếng",
"nói",
"chung",
"với",
"nhóm",
"cổ động viên",
"cũ",
"nguyễn",
"trung",
"đức",
"chia",
"sẻ",
"sau",
"gần",
"ba nghìn",
"năm",
"ra",
"đời",
"điều",
"mà",
"contras",
"hà",
"nội",
"mong",
"muốn",
"nhất",
"là",
"truyền",
"lửa",
"được",
"cho",
"tất",
"cả",
"những",
"người",
"mười sáu giờ chín",
"trẻ",
"ngày hai tháng mười năm hai ngàn hai trăm linh tám",
"những",
"người",
"dân",
"thủ",
"đô",
"dành",
"tình",
"yêu",
"nhiều",
"hơn",
"cho",
"đội",
"bóng",
"cũng",
"chính",
"vì",
"vậy",
"trên",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"của",
"mình",
"đức",
"đã",
"lấy",
"tên",
"chảo",
"lửa",
"như",
"một",
"sự",
"nhắc",
"nhớ",
"về",
"tinh",
"thần",
"và",
"sức",
"sống",
"của",
"contras",
"hà",
"nội",
"từ",
"khi",
"ra",
"ngang hát năm không không",
"đời",
"đến",
"nay",
"contras",
"hà",
"nội",
"đã",
"được",
"chủ",
"tịch",
"câu lạc bộ",
"nguyễn",
"quốc",
"hội",
"cũng",
"như",
"các",
"cầu",
"thủ",
"ban",
"huấn",
"luyện",
"thừa",
"nhận",
"bởi",
"lẽ",
"sau",
"gần",
"một nghìn bốn trăm sáu hai",
"năm",
"thành",
"lập",
"contras",
"tám ngàn sáu mươi bốn chấm không không sáu chín ve bê",
"hà",
"nội",
"đã",
"hoạt",
"động",
"có",
"tổ",
"chức",
"bài",
"bản",
"nên",
"cũng",
"cần",
"một",
"sự",
"thừa",
"nhận",
"chính",
"thống",
"nếu",
"như",
"suốt",
"cộng tám không bảy sáu tám không không bốn ba bốn chín",
"năm",
"nay",
"ông",
"bầu",
"đỗ",
"quang",
"hiển",
"biết",
"nhiều",
"đến",
"những",
"cổ động viên",
"áo",
"vàng",
"thời",
"kỳ",
"đầu",
"theo",
"đội",
"thì",
"bây",
"giờ",
"chính",
"các",
"thành",
"viên",
"của",
"contras",
"hà",
"nội",
"cũng",
"mong",
"muốn",
"họ",
"được",
"ông",
"bầu",
"thừa",
"nhận",
"việc",
"các",
"cầu",
"thủ",
"gần",
"gũi",
"hơn",
"nữa",
"với",
"cổ động viên",
"chính",
"là",
"điều",
"tất",
"cả",
"contras",
"hà",
"nội",
"mong",
"muốn",
"và",
"việc",
"cầu",
"thủ",
"đến",
"gần",
"hơn",
"nữa",
"với",
"số",
"đông",
"cổ động viên",
"chính",
"là",
"sự",
"bốn ngàn năm trăm lẻ bốn phẩy chín trăm sáu chín giây",
"gắn",
"kết",
"cần",
"thiết",
"mà",
"những",
"thành",
"viên",
"contras",
"hà",
"nội",
"luôn",
"mong",
"âm bẩy hai ki lo oát",
"muốn"
] |
[
"câu lạc bộ",
"hà",
"nội",
"chỉ",
"cần",
"mất",
"82",
"mùa",
"giải",
"để",
"có",
"được",
"chức",
"vô",
"địch",
"v.league",
"sau",
"khi",
"thăng",
"hạng",
"nhưng",
"phải",
"mất",
"đến",
"cả",
"thập",
"kỷ",
"để",
"họ",
"có",
"được",
"những",
"tình",
"yêu",
"đích",
"thực",
"trên",
"các",
"khán",
"đài",
"hội",
"cổ động viên",
"contras",
"hà",
"nội",
"đã",
"mang",
"lại",
"sức",
"sống",
"trên",
"các",
"khán",
"đài",
"hàng",
"đẫy",
"ảnh",
"mt",
"non",
"trẻ",
"và",
"không",
"có",
"khán",
"giả",
"tất",
"cả",
"những",
"gì",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"có",
"thể",
"làm",
"là",
"huy",
"động",
"một",
"lực",
"lượng",
"cổ động viên",
"để",
"giúp",
"và",
"ủng",
"hộ",
"đội",
"bóng",
"ở",
"các",
"trận",
"đấu",
"diễn",
"ra",
"trên",
"sân",
"hàng",
"đẫy",
"và",
"cũng",
"vì",
"thế",
"mà",
"suốt",
"2000",
"năm",
"qua",
"vẫn",
"có",
"một",
"nhóm",
"cổ động viên",
"với",
"những",
"người",
"trung",
"cao",
"tuổi",
"trong",
"đó",
"195 $",
"có",
"cả",
"những",
"người",
"chẳng",
"hiểu",
"gì",
"về",
"bóng",
"đá",
"vẫn",
"đứng",
"lên",
"phất",
"cờ",
"đánh",
"trống",
"và",
"đến",
"5:37:45",
"khi",
"hội",
"cổ động viên",
"chính",
"thức",
"ra",
"đời",
"với",
"tên",
"contras",
"hà",
"nội",
"đã",
"thay",
"đổi",
"diện",
"mạo",
"cũng",
"như",
"cách",
"nhìn",
"cách",
"nghĩ",
"về",
"khán",
"giả",
"thủ",
"đô",
"xuất",
"phát",
"từ",
"việc",
"bộ",
"phận",
"truyền",
"thông",
"của",
"câu lạc bộ",
"hà",
"nội",
"có",
"nhu",
"cầu",
"in",
"áo",
"và",
"cờ",
"để",
"phục",
"vụ",
"công",
"tác",
"cổ",
"vũ",
"nguyễn",
"trung",
"đức",
"sinh",
"tháng 5/2007",
"quê",
"chương",
"mỹ",
"hà",
"nội",
"đã",
"xin",
"được",
"đi",
"theo",
"đến",
"sân",
"hàng",
"đẫy",
"và",
"xem",
"các",
"trận",
"đấu",
"của",
"hà",
"nội",
"đấy",
"cũng",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trung",
"đức",
"xem",
"v.league",
"lúc",
"sơ",
"khai",
"hội",
"chỉ",
"có",
"vẻn",
"vẹn",
"1781",
"thành",
"viên",
"khi",
"đội",
"in",
"được",
"316.883",
"chiếc",
"áo",
"và",
"8.437.933",
"chiếc",
"khăn",
"cầu",
"thủ",
"ngọc",
"duy",
"đang",
"chơi",
"cho",
"sài",
"gòn",
"đã",
"mua",
"ủng",
"hộ",
"đến",
"giai đoạn 29 - 3",
"chiếc",
"áo",
"và",
"cầu",
"thủ",
"quốc",
"long",
"sài",
"gòn",
"đã",
"huy",
"động",
"các",
"đồng",
"đội",
"ủng",
"hộ",
"được",
"686 độ",
"đồng",
"cho",
"hội",
"hoạt",
"động",
"tuy",
"vậy",
"sau",
"bao",
"năm",
"lên",
"chơi",
"v.league",
"trong",
"tình",
"trạng",
"không",
"có",
"những",
"khán",
"giả",
"thực",
"thụ",
"bây",
"giờ",
"hà",
"nội",
"đã",
"có",
"được",
"một",
"hội",
"cổ động viên",
"đúng",
"nghĩa",
"hơn",
"666.058",
"hội",
"viên",
"contras",
"zt/300",
"hà",
"nội",
"duy",
"trì",
"và",
"hoạt",
"động",
"chủ",
"yếu",
"dựa",
"trên",
"tinh",
"thần",
"tự",
"lực",
"cánh",
"sinh",
"phía",
"câu lạc bộ",
"đặc",
"biệt",
"là",
"chủ",
"tịch",
"nguyễn",
"quốc",
"hội",
"rất",
"hoan",
"nghênh",
"tinh",
"thần",
"cũng",
"như",
"tạo",
"mọi",
"điều",
"kiện",
"cho",
"contras",
"hoạt",
"động",
"đến",
"mùa",
"giải",
"4007",
"câu lạc bộ",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"hội",
"bằng",
"cách",
"cho",
"ban",
"điều",
"hành",
"được",
"khai",
"thác",
"khu",
"vực",
"khán",
"đài",
"b",
"hội",
"đã",
"469 tạ/l",
"tiến",
"hành",
"đăng",
"ký",
"thẻ",
"thành",
"viên",
"khán",
"giả",
"khi",
"gia",
"nhập",
"contras",
"có",
"thẻ",
"sẽ",
"được",
"đến",
"sân",
"nhà",
"theo",
"dõi",
"đội",
"bóng",
"thi",
"đấu",
"cả",
"mùa",
"giải",
"với",
"mức",
"phí",
"đăng",
"ký",
"là",
"1.000.000",
"đồng/người",
"trung",
"đức",
"cho",
"biết",
"từ",
"khởi",
"điểm",
"ban",
"đầu",
"2676",
"thành",
"viên",
"hội",
"đã",
"phát",
"triển",
"lên",
"đến",
"96.22",
"thành",
"viên",
"sau",
"tỉ số 27 - 16",
"năm",
"hoạt",
"động",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"mùa",
"giải",
"88636365784",
"số",
"thành",
"viên",
"đã",
"tăng",
"đột",
"biến",
"lên",
"đến",
"hơn",
"26 - 14",
"và",
"thậm",
"chí",
"vẫn",
"có",
"nhu",
"cầu",
"gia",
"tăng",
"sở",
"dĩ",
"việc",
"tăng",
"đột",
"biến",
"lượng",
"thành",
"viên",
"như",
"vậy",
"chính",
"là",
"nhờ",
"hiệu",
"ứng",
"u.23",
"việt",
"nam",
"mang",
"lại",
"contras",
"hà",
"nội",
"nhận",
"được",
"sự",
"1.756.000",
"quan",
"tâm",
"của",
"nhiều",
"em",
"nhỏ",
"và",
"khi",
"đăng",
"ký",
"cho",
"con",
"em",
"mình",
"làm",
"thành",
"viên",
"các",
"phụ",
"huynh",
"cũng",
"đăng",
"ký",
"luôn",
"thẻ",
"thành",
"viên",
"điều",
"đặc",
"biệt",
"của",
"contras",
"hà",
"nội",
"từ",
"khi",
"thành",
"lập",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"quy",
"tụ",
"những",
"người",
"trẻ",
"đó",
"là",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"so",
"với",
"trước",
"đây",
"khi",
"người hâm mộ",
"các",
"đội",
"bóng",
"thủ",
"đô",
"như",
"thể",
"công",
"hay",
"công",
"an",
"hà",
"nội",
"đều",
"là",
"những",
"người",
"trung",
"niên",
"hoặc",
"cao",
"tuổi",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"hội",
"thì",
"có",
"đến",
"-1161,278 sào",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"là",
"người",
"hà",
"nội",
"số",
"còn",
"lại",
"là",
"các",
"thành",
"viên",
"đến",
"từ",
"các",
"tỉnh",
"lân",
"cận",
"phía",
"bắc",
"đây",
"cũng",
"là",
"điều",
"đã",
"khiến",
"cho",
"contras",
"hà",
"nội",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"mẽ",
"về",
"mặt",
"phong",
"trào",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"từ",
"mùa",
"giải",
"hiệu số 17 - 24",
"câu lạc bộ",
"hà",
"nội",
"đã",
"lấy",
"màu",
"tím",
"làm",
"màu",
"chủ",
"đạo",
"của",
"đội",
"bóng",
"và",
"đấy",
"cũng",
"là",
"màu",
"của",
"áo",
"đấu",
"sân",
"nhà",
"thực",
"tế",
"thì",
"điều",
"này",
"xuất",
"phát",
"một",
"phần",
"từ",
"contras",
"hà",
"nội",
"bởi",
"chính",
"hội",
"cổ động viên",
"là",
"những",
"người",
"đã",
"sử",
"dụng",
"màu",
"sắc",
"chủ",
"đạo",
"này",
"trước",
"khi",
"đội",
"bóng",
"chính",
"thức",
"chuyển",
"từ",
"màu",
"vàng",
"truyền",
"thống",
"sang",
"màu",
"tím",
"thủy",
"chung",
"và",
"rồi",
"khi",
"sắc",
"tím",
"được",
"thừa",
"nhận",
"hình",
"ảnh",
"4",
"contras",
"trên",
"các",
"khán",
"đài",
"cũng",
"đã",
"có",
"được",
"tiếng",
"nói",
"chung",
"với",
"nhóm",
"cổ động viên",
"cũ",
"nguyễn",
"trung",
"đức",
"chia",
"sẻ",
"sau",
"gần",
"3000",
"năm",
"ra",
"đời",
"điều",
"mà",
"contras",
"hà",
"nội",
"mong",
"muốn",
"nhất",
"là",
"truyền",
"lửa",
"được",
"cho",
"tất",
"cả",
"những",
"người",
"16h9",
"trẻ",
"ngày 2/10/2208",
"những",
"người",
"dân",
"thủ",
"đô",
"dành",
"tình",
"yêu",
"nhiều",
"hơn",
"cho",
"đội",
"bóng",
"cũng",
"chính",
"vì",
"vậy",
"trên",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"của",
"mình",
"đức",
"đã",
"lấy",
"tên",
"chảo",
"lửa",
"như",
"một",
"sự",
"nhắc",
"nhớ",
"về",
"tinh",
"thần",
"và",
"sức",
"sống",
"của",
"contras",
"hà",
"nội",
"từ",
"khi",
"ra",
"-h500",
"đời",
"đến",
"nay",
"contras",
"hà",
"nội",
"đã",
"được",
"chủ",
"tịch",
"câu lạc bộ",
"nguyễn",
"quốc",
"hội",
"cũng",
"như",
"các",
"cầu",
"thủ",
"ban",
"huấn",
"luyện",
"thừa",
"nhận",
"bởi",
"lẽ",
"sau",
"gần",
"1462",
"năm",
"thành",
"lập",
"contras",
"8064.0069 wb",
"hà",
"nội",
"đã",
"hoạt",
"động",
"có",
"tổ",
"chức",
"bài",
"bản",
"nên",
"cũng",
"cần",
"một",
"sự",
"thừa",
"nhận",
"chính",
"thống",
"nếu",
"như",
"suốt",
"+80768004349",
"năm",
"nay",
"ông",
"bầu",
"đỗ",
"quang",
"hiển",
"biết",
"nhiều",
"đến",
"những",
"cổ động viên",
"áo",
"vàng",
"thời",
"kỳ",
"đầu",
"theo",
"đội",
"thì",
"bây",
"giờ",
"chính",
"các",
"thành",
"viên",
"của",
"contras",
"hà",
"nội",
"cũng",
"mong",
"muốn",
"họ",
"được",
"ông",
"bầu",
"thừa",
"nhận",
"việc",
"các",
"cầu",
"thủ",
"gần",
"gũi",
"hơn",
"nữa",
"với",
"cổ động viên",
"chính",
"là",
"điều",
"tất",
"cả",
"contras",
"hà",
"nội",
"mong",
"muốn",
"và",
"việc",
"cầu",
"thủ",
"đến",
"gần",
"hơn",
"nữa",
"với",
"số",
"đông",
"cổ động viên",
"chính",
"là",
"sự",
"4504,969 s",
"gắn",
"kết",
"cần",
"thiết",
"mà",
"những",
"thành",
"viên",
"contras",
"hà",
"nội",
"luôn",
"mong",
"-72 kw",
"muốn"
] |
[
"bệnh",
"nhân",
"ba triệu chín trăm hai mươi tám nghìn hai trăm linh hai",
"tiến",
"gần",
"đến",
"cơ",
"hội",
"ghép",
"chín trăm hai mươi tám nghìn hai trăm năm mươi hai",
"phổi",
"thêm",
"ba",
"bệnh",
"nhân",
"mắc",
"ca i đê o gờ sáu không không",
"được",
"điều",
"trị",
"khỏi",
"bệnh",
"và",
"được",
"về",
"mười sáu giờ hai tư phút bẩy giây",
"nhà",
"cách",
"ly",
"tám năm hai sáu không một năm bốn ba bốn tám",
"ngày",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"sáu không sáu xuộc ba sáu không không i gờ cờ",
"được",
"xuất",
"viện",
"mười năm giờ",
"tại",
"bệnh viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"việt",
"nam",
"đã",
"bước",
"sang",
"ngày",
"thứ",
"chín triệu không trăm lẻ bảy ngàn",
"không",
"ghi",
"nhận",
"ca",
"mắc",
"hắt giây đê ngang mờ i i",
"trong",
"cộng",
"đồng",
"quá",
"tải",
"bệnh",
"nhân",
"vờ dét a trừ sáu trăm linh sáu",
"từ",
"nước",
"ngoài",
"về",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"về",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"tờ u vờ i cờ vờ xoẹt bảy không không",
"dịch",
"bệnh",
"vẫn",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"biến",
"ảo",
"ở",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"trong",
"khu",
"vực",
"cũng",
"như",
"trên",
"thế",
"giới",
"theo",
"ông",
"trần",
"đắc",
"phu",
"nguyên",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"y",
"tế",
"dự",
"phòng",
"mười hai giờ",
"vừa",
"qua",
"chúng",
"ta",
"ghi",
"nhận",
"một",
"trường",
"hợp",
"về",
"từ",
"campuchia",
"bằng",
"xe",
"máy",
"bệnh",
"nhân",
"này",
"đã",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"một",
"vài",
"người",
"trước",
"khi",
"cách",
"ly",
"may",
"mà",
"hệ",
"thống",
"quốc",
"phòng",
"an",
"ninh",
"đã",
"vào",
"cuộc",
"mạnh",
"mẽ",
"phát",
"hiện",
"được",
"ngay",
"cách",
"ly",
"được",
"sáu triệu năm trăm tám mốt ngàn sáu trăm linh năm",
"người",
"tiếp",
"xúc",
"gần",
"với",
"người",
"này",
"ông",
"phu",
"nói",
"đánh",
"giá",
"về",
"tình",
"hình",
"dịch",
"tám năm không bê nờ",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"theo",
"vị",
"chuyên",
"gia",
"này",
"dịch",
"hờ tê chéo hai trăm lẻ sáu",
"có",
"thể",
"tiếp",
"diễn",
"hai triệu không trăm tám mươi nghìn",
"năm",
"nữa",
"có",
"thể",
"không",
"chấm",
"dứt",
"bê lờ u dê xoẹt chín trăm",
"mà",
"trở",
"nên",
"dai",
"dẳng",
"như",
"cúm",
"hay",
"hiv",
"trước",
"số",
"lượng",
"bệnh",
"nhân",
"mắc",
"gạch chéo ba không không không một trăm ba mươi",
"từ",
"nước",
"ngoài",
"về",
"liên",
"tục",
"tăng",
"nhiều",
"người",
"đặt",
"ra",
"lo",
"ngại",
"về",
"việc",
"quá",
"tải",
"bệnh",
"nhân",
"o gạch chéo bẩy một không",
"ở",
"các",
"bệnh",
"viện",
"và",
"cả",
"những",
"điểm",
"cách",
"ly",
"ông",
"phu",
"khẳng",
"định",
"ngành",
"y",
"tế",
"vẫn",
"đang",
"đủ",
"năng",
"lực",
"ứng",
"phó",
"gạch ngang vê sờ gạch ngang tê pờ",
"được",
"chụp",
"chính trị",
"lần",
"hai",
"về",
"tình",
"hình",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"nhân",
"năm trăm linh tám xuộc u e lờ ét gi gạch chéo",
"nặng",
"theo",
"tiểu",
"ban",
"điều",
"trị",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bờ đắp liu cờ ca a chéo gờ dét e đê xuộc",
"hiện",
"sức",
"khỏe",
"của",
"nam",
"bệnh",
"nhân",
"phi",
"công",
"người",
"anh",
"ba trăm trừ một không không không gạch ngang ép chéo",
"mắc",
"bốn năm không xoẹt e a a gạch ngang pờ mờ pờ nờ",
"đang",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"phụ nữ có thai",
"diễn",
"biến",
"lâm",
"sàng",
"cải",
"thiện",
"tốt",
"hơn",
"ba giờ bốn sáu",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"đưa",
"đi",
"chụp",
"chính trị",
"phổi",
"do",
"đang",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"ecmo",
"nên",
"bệnh",
"nhân",
"phải",
"mang",
"cả",
"ecmo",
"theo",
"khi",
"chụp",
"chính trị",
"phổi",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"virus",
"sars-cov-2",
"gây",
"hai ba bẩy bốn ngàn xoẹt dét bờ rờ",
"của",
"xuộc ba không không không ngang hai trăm",
"đã",
"âm",
"tính",
"mười năm nghìn bẩy trăm năm hai phẩy tám ngàn bốn trăm tám mốt",
"ngày",
"liên",
"tiếp",
"tuy",
"nhiên",
"bệnh",
"nhân",
"còn",
"phải",
"dùng",
"noradrenalin",
"giãn",
"thất",
"phải",
"phổi",
"còn",
"đông",
"đặc",
"bạch",
"cầu",
"máu",
"còn",
"tăng",
"còn",
"phải",
"dùng",
"kháng",
"sinh",
"kháng",
"nấm",
"tăng",
"ggt",
"tổn",
"thương",
"gan",
"do",
"thuốc",
"còn",
"phải",
"lọc",
"máu",
"ecmo.như",
"vậy",
"đây",
"là",
"lần",
"thứ",
"hai",
"bốn không không không gạch ngang chín không không",
"chụp",
"chính trị",
"scan",
"trong",
"hai",
"tháng",
"điều",
"ba triệu bảy trăm hai năm nghìn năm trăm tám tám",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"kết",
"quả",
"x-quang",
"mới",
"nhất",
"cho",
"thấy",
"phổi",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"hết",
"tràn",
"khí",
"và",
"còn",
"ít",
"dịch",
"hiện",
"ngang vê tờ quờ vê ba trăm linh bốn",
"đã",
"được",
"cấy",
"máu",
"để",
"phân",
"lập",
"virus"
] |
[
"bệnh",
"nhân",
"3.928.202",
"tiến",
"gần",
"đến",
"cơ",
"hội",
"ghép",
"928.252",
"phổi",
"thêm",
"ba",
"bệnh",
"nhân",
"mắc",
"kidog600",
"được",
"điều",
"trị",
"khỏi",
"bệnh",
"và",
"được",
"về",
"16:24:7",
"nhà",
"cách",
"ly",
"85260154348",
"ngày",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"606/3600igc",
"được",
"xuất",
"viện",
"15h",
"tại",
"bệnh viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"việt",
"nam",
"đã",
"bước",
"sang",
"ngày",
"thứ",
"9.007.000",
"không",
"ghi",
"nhận",
"ca",
"mắc",
"hjđ-myy",
"trong",
"cộng",
"đồng",
"quá",
"tải",
"bệnh",
"nhân",
"vza-606",
"từ",
"nước",
"ngoài",
"về",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"về",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"tuvicv/700",
"dịch",
"bệnh",
"vẫn",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"biến",
"ảo",
"ở",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"trong",
"khu",
"vực",
"cũng",
"như",
"trên",
"thế",
"giới",
"theo",
"ông",
"trần",
"đắc",
"phu",
"nguyên",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"y",
"tế",
"dự",
"phòng",
"12h",
"vừa",
"qua",
"chúng",
"ta",
"ghi",
"nhận",
"một",
"trường",
"hợp",
"về",
"từ",
"campuchia",
"bằng",
"xe",
"máy",
"bệnh",
"nhân",
"này",
"đã",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"một",
"vài",
"người",
"trước",
"khi",
"cách",
"ly",
"may",
"mà",
"hệ",
"thống",
"quốc",
"phòng",
"an",
"ninh",
"đã",
"vào",
"cuộc",
"mạnh",
"mẽ",
"phát",
"hiện",
"được",
"ngay",
"cách",
"ly",
"được",
"6.581.605",
"người",
"tiếp",
"xúc",
"gần",
"với",
"người",
"này",
"ông",
"phu",
"nói",
"đánh",
"giá",
"về",
"tình",
"hình",
"dịch",
"850bn",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"theo",
"vị",
"chuyên",
"gia",
"này",
"dịch",
"ht/206",
"có",
"thể",
"tiếp",
"diễn",
"2.080.000",
"năm",
"nữa",
"có",
"thể",
"không",
"chấm",
"dứt",
"blud/900",
"mà",
"trở",
"nên",
"dai",
"dẳng",
"như",
"cúm",
"hay",
"hiv",
"trước",
"số",
"lượng",
"bệnh",
"nhân",
"mắc",
"/3000130",
"từ",
"nước",
"ngoài",
"về",
"liên",
"tục",
"tăng",
"nhiều",
"người",
"đặt",
"ra",
"lo",
"ngại",
"về",
"việc",
"quá",
"tải",
"bệnh",
"nhân",
"o/710",
"ở",
"các",
"bệnh",
"viện",
"và",
"cả",
"những",
"điểm",
"cách",
"ly",
"ông",
"phu",
"khẳng",
"định",
"ngành",
"y",
"tế",
"vẫn",
"đang",
"đủ",
"năng",
"lực",
"ứng",
"phó",
"-vs-tp",
"được",
"chụp",
"chính trị",
"lần",
"hai",
"về",
"tình",
"hình",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"nhân",
"508/uelsj/",
"nặng",
"theo",
"tiểu",
"ban",
"điều",
"trị",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bwcka/gzeđ/",
"hiện",
"sức",
"khỏe",
"của",
"nam",
"bệnh",
"nhân",
"phi",
"công",
"người",
"anh",
"300-1000-f/",
"mắc",
"450/eaa-pmpn",
"đang",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"phụ nữ có thai",
"diễn",
"biến",
"lâm",
"sàng",
"cải",
"thiện",
"tốt",
"hơn",
"3h46",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"đưa",
"đi",
"chụp",
"chính trị",
"phổi",
"do",
"đang",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"ecmo",
"nên",
"bệnh",
"nhân",
"phải",
"mang",
"cả",
"ecmo",
"theo",
"khi",
"chụp",
"chính trị",
"phổi",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"virus",
"sars-cov-2",
"gây",
"2374000/zbr",
"của",
"/3000-200",
"đã",
"âm",
"tính",
"15.752,8481",
"ngày",
"liên",
"tiếp",
"tuy",
"nhiên",
"bệnh",
"nhân",
"còn",
"phải",
"dùng",
"noradrenalin",
"giãn",
"thất",
"phải",
"phổi",
"còn",
"đông",
"đặc",
"bạch",
"cầu",
"máu",
"còn",
"tăng",
"còn",
"phải",
"dùng",
"kháng",
"sinh",
"kháng",
"nấm",
"tăng",
"ggt",
"tổn",
"thương",
"gan",
"do",
"thuốc",
"còn",
"phải",
"lọc",
"máu",
"ecmo.như",
"vậy",
"đây",
"là",
"lần",
"thứ",
"hai",
"4000-900",
"chụp",
"chính trị",
"scan",
"trong",
"hai",
"tháng",
"điều",
"3.725.588",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"kết",
"quả",
"x-quang",
"mới",
"nhất",
"cho",
"thấy",
"phổi",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"hết",
"tràn",
"khí",
"và",
"còn",
"ít",
"dịch",
"hiện",
"-vtqv304",
"đã",
"được",
"cấy",
"máu",
"để",
"phân",
"lập",
"virus"
] |
[
"đàn",
"bà",
"đau",
"lòng",
"biết",
"bao",
"nhiêu",
"khi",
"nghe",
"hai",
"từ",
"ăn",
"bám",
"từ",
"chồng",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet",
"đàn",
"bà",
"đi",
"làm",
"bốn giờ hai tám phút bốn mươi tám giây",
"tiếng",
"ở",
"cơ",
"quan",
"nhưng",
"về",
"nhà",
"vẫn",
"gồng",
"mình",
"lên",
"làm",
"việc",
"có",
"những",
"ngày",
"đàn",
"bà",
"khóc",
"nghẹn",
"vì",
"quá",
"mệt",
"mỏi",
"và",
"cô",
"đơn",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet",
"khi",
"các",
"anh",
"đi",
"làm",
"rồi",
"hẳn",
"các",
"anh",
"sẽ",
"nghĩ",
"ra",
"một",
"viễn",
"cảnh",
"vợ",
"mình",
"ở",
"nhà",
"lờ sờ giây trừ e bê tê ca trừ",
"thảnh",
"thơi",
"xem",
"phim",
"khi",
"con",
"mình",
"ngủ",
"ngon",
"như",
"cún",
"con",
"ngày năm tháng ba năm một nghìn năm trăm hai chín",
"say",
"sữa",
"thì",
"vợ",
"nằm",
"lướt",
"web",
"hay",
"tranh",
"thủ",
"ngủ",
"đàn",
"ông",
"nghĩ",
"vợ",
"mình",
"ở",
"nhà",
"không",
"làm",
"gì",
"cả",
"là",
"những",
"kẻ",
"vô",
"tâm",
"và",
"tàn",
"nhẫn",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet"
] |
[
"đàn",
"bà",
"đau",
"lòng",
"biết",
"bao",
"nhiêu",
"khi",
"nghe",
"hai",
"từ",
"ăn",
"bám",
"từ",
"chồng",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet",
"đàn",
"bà",
"đi",
"làm",
"4:28:48",
"tiếng",
"ở",
"cơ",
"quan",
"nhưng",
"về",
"nhà",
"vẫn",
"gồng",
"mình",
"lên",
"làm",
"việc",
"có",
"những",
"ngày",
"đàn",
"bà",
"khóc",
"nghẹn",
"vì",
"quá",
"mệt",
"mỏi",
"và",
"cô",
"đơn",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet",
"khi",
"các",
"anh",
"đi",
"làm",
"rồi",
"hẳn",
"các",
"anh",
"sẽ",
"nghĩ",
"ra",
"một",
"viễn",
"cảnh",
"vợ",
"mình",
"ở",
"nhà",
"lsj-ebtk-",
"thảnh",
"thơi",
"xem",
"phim",
"khi",
"con",
"mình",
"ngủ",
"ngon",
"như",
"cún",
"con",
"ngày 5/3/1529",
"say",
"sữa",
"thì",
"vợ",
"nằm",
"lướt",
"web",
"hay",
"tranh",
"thủ",
"ngủ",
"đàn",
"ông",
"nghĩ",
"vợ",
"mình",
"ở",
"nhà",
"không",
"làm",
"gì",
"cả",
"là",
"những",
"kẻ",
"vô",
"tâm",
"và",
"tàn",
"nhẫn",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet"
] |
[
"bán",
"tải",
"nissan",
"titan",
"king",
"cab",
"mười năm trên mười lăm",
"chốt",
"giá",
"từ",
"tám trăm bẩy mươi ba mi li gam trên bát can",
"được",
"giới",
"thiệu",
"tại",
"triển",
"lãm",
"chicago",
"auto",
"show",
"tám ngàn bốn trăm bốn mươi hai phẩy sáu ngàn năm trăm ba ba",
"mẫu",
"xe",
"bán",
"tải",
"titan",
"king",
"cab",
"sáu trăm tám mươi năm ngàn một trăm tám mươi tám",
"của",
"nissan",
"sẽ",
"được",
"bán",
"tại",
"mỹ",
"vào",
"ngày bốn ngày mười sáu tháng sáu",
"sau",
"khi",
"ra",
"mắt",
"mẫu",
"bán",
"tải",
"nissan",
"titan",
"king",
"cab",
"phiên",
"bản",
"ca-bin",
"kép",
"vào",
"đầu",
"mười hai giờ",
"đến",
"cuối",
"một tháng mười hai một nghìn bốn trăm chín mươi",
"nissan",
"tiếp",
"tục",
"bổ",
"sung",
"phiên",
"bản",
"ca-bin",
"đơn",
"biến",
"thể",
"ca-bin",
"đơn",
"này",
"sẽ",
"có",
"trên",
"cả",
"titan",
"và",
"titan",
"xây dựng",
"để",
"hướng",
"tới",
"những",
"khách",
"hàng",
"chỉ",
"cần",
"chiếc",
"bán",
"tải",
"có",
"bốn triệu",
"chỗ",
"ngồi",
"và",
"phần",
"thùng",
"xe",
"phía",
"sau",
"thật",
"dài",
"để",
"chở",
"được",
"nhiều",
"đồ",
"cũng",
"giống",
"ngày bảy",
"như",
"các",
"phiên",
"bản",
"crew",
"cab",
"ca-bin",
"đôi",
"âm bốn sáu phẩy bốn mươi tư",
"cửa",
"phiên",
"bản",
"titan",
"single",
"cab",
"ca-bin",
"đơn",
"ba trăm nghìn",
"cửa",
"thế",
"hệ",
"mới",
"có",
"ngoại",
"hình",
"hiện",
"đại",
"và",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"thiết",
"kế",
"ca-bin",
"trên",
"bản",
"king",
"cab",
"trang",
"bị",
"cửa",
"bản",
"lề",
"phía",
"sau",
"người",
"dùng",
"chỉ",
"có",
"thể",
"mở",
"sau",
"khi",
"cửa",
"trước",
"mở",
"ra",
"các",
"bản",
"lề",
"phía",
"sau",
"có",
"khả",
"năng",
"xoay",
"bốn ngàn",
"độ",
"dễ",
"dàng",
"cho",
"hành",
"khách",
"di",
"chuyển",
"vào",
"phần",
"cabin",
"phía",
"sau",
"phiên",
"bản",
"king",
"cab",
"nằm",
"giữa",
"biến",
"thể",
"single",
"cab",
"và",
"cab",
"crew",
"cab",
"của",
"chiếc",
"nissan",
"titan",
"tương",
"tự",
"như",
"ford",
"f-series",
"supercab",
"chevrolet",
"silverado/gmc",
"sierra",
"toyota",
"tundra",
"double",
"cab",
"và",
"ram",
"quad",
"cab",
"nissan",
"titan",
"king",
"cab",
"sẽ",
"được",
"bán",
"với",
"mức",
"giá",
"năm nghìn năm trăm chín năm phẩy một sáu không lít",
"tương",
"đương",
"chín trăm mười sáu đô la",
"đồng",
"và",
"nissan",
"titan",
"xây dựng",
"king",
"cab",
"hai bảy chia mười lăm",
"có",
"giá",
"bán",
"từ",
"một trăm chín chín bát can",
"tương",
"đương",
"sáu trăm bốn mươi yến",
"đồng",
"giá",
"bán",
"đã",
"bao",
"gồm",
"phí",
"giao",
"xe",
"bốn nghìn bảy trăm mười tám chấm không năm trăm sáu năm ki lo oát",
"tương",
"đương",
"âm bảy ngàn tám trăm chín mươi ba phẩy không chín bẩy chín na nô mét",
"đồng",
"cả",
"hai",
"phiên",
"bản",
"king",
"cab",
"mới",
"đều",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"endurance",
"bốn không không không xuộc bốn trăm",
"tám trăm bát can",
"hiệu số hai chín mười năm",
"mã",
"lực",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"bảy nhăm",
"cấp",
"tiêu",
"chuẩn",
"khả",
"năng",
"kéo",
"tối",
"đa",
"là",
"9.420lbs",
"năm trăm hai hai tạ",
"và",
"công",
"suất",
"tải",
"tối",
"đa",
"khi",
"được",
"trang",
"bị",
"đầy",
"đủ",
"nằm",
"ở",
"mức",
"1.640lbs",
"âm bốn ngàn ba trăm ba mốt phẩy bốn trăm năm mươi tư dặm một giờ trên phần trăm",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"nissan",
"titan",
"xây dựng",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"tùy",
"chọn",
"là",
"động",
"cơ",
"dầu",
"diesel",
"tăng",
"áp",
"cummins",
"xoẹt quy hát bờ nờ quy gạch chéo bốn trăm",
"âm năm nghìn bảy trăm ba mươi bốn chấm sáu trăm lẻ bốn mon trên đồng",
"đi",
"kèm",
"là",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"bảy mươi tư",
"cấp",
"cụ",
"thể",
"hơn",
"về",
"giá",
"bán",
"phiên",
"bản",
"cơ",
"sở",
"nissan",
"titan",
"s",
"king",
"cab",
"tám trăm bốn mươi sáu ngàn hai trăm sáu mươi mốt",
"không sáu bốn tám hai không bốn hai một hai bảy không",
"chín triệu không trăm hai mươi ngàn",
"sẽ",
"lên",
"kệ",
"với",
"mức",
"giá",
"âm tám ngàn bảy trăm lẻ năm phẩy hai chín bốn ơ rô",
"tương",
"đương",
"bốn trăm tám hai mét vuông trên công",
"đồng",
"nếu",
"có",
"thêm",
"tùy",
"chọn",
"hệ",
"dẫn",
"động",
"âm mười hai nghìn tám trăm bốn mươi tám phẩy bốn bẩy ba không",
"bánh",
"sẽ",
"có",
"giá",
"từ",
"âm năm trăm ba sáu chấm hai trăm bốn chín oát giờ",
"tương",
"đương",
"bốn nghìn ba trăm tám mươi mốt chấm không không sáu trăm hai mươi hai phuốt",
"đồng",
"titan",
"sinh viên",
"king",
"cab",
"với",
"trang",
"bị",
"dẫn",
"động",
"hai ngàn một trăm chín tám",
"cầu",
"có",
"giá",
"từ",
"âm chín ba tạ",
"tương",
"đương",
"âm hai ngàn không trăm mười bẩy phẩy không không ba trăm linh hai đô la",
"đồng",
"trang",
"bị",
"thêm",
"dẫn",
"động",
"năm triệu bốn trăm bảy chín ngàn bốn trăm linh hai",
"bánh",
"sẽ",
"có",
"giá",
"từ",
"tám trăm hai mươi mi li lít trên mê ga oát",
"tương",
"đương",
"âm bẩy trăm mười một chấm chín đề xi mét vuông",
"đồng",
"cuối",
"cùng",
"phiên",
"bản",
"titan",
"pro-4x",
"king",
"cab",
"đi",
"kèm",
"hệ",
"dẫn",
"động",
"ba trăm sáu lăm ngàn năm trăm mười bốn",
"bánh",
"có",
"giá",
"chín trăm bảy tám chấm một trăm sáu tám yến",
"tương",
"đương",
"ba trăm mười lăm độ ca",
"đồng",
"riêng",
"với",
"tùy",
"chọn",
"động",
"cơ",
"dầu",
"diesel",
"tăng",
"áp",
"cummins",
"một trăm ngang hai nghìn xuộc vê kép i i",
"bảy trăm năm bảy lít trên xen ti mét khối",
"khách",
"hàng",
"sẽ",
"phải",
"bỏ",
"ra",
"tê hát nờ dê sờ chín trăm linh sáu",
"ba trăm ba mốt đề xi ben",
"tương",
"đương",
"ba nghìn hai trăm chín mươi ba phẩy không không sáu một một phần trăm",
"đồng",
"khi",
"mua",
"bản",
"titan",
"xây dựng",
"s",
"king",
"cab",
"sáu triệu bẩy trăm năm mươi bốn nghìn năm trăm bốn mươi năm",
"thêm",
"lựa",
"chọn",
"dẫn",
"động",
"tỉ số năm bẩy",
"bánh",
"có",
"giá",
"bốn trăm lẻ tám phần trăm",
"tương",
"đương",
"hai ngàn bốn trăm năm nhăm phẩy không không hai bốn ghi ga bít",
"đồng",
"trong",
"khi",
"đó",
"phiên",
"bản",
"cao",
"cấp",
"titan",
"xây dựng",
"sinh viên",
"với",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"cummins",
"có",
"giá",
"quý một",
"bán",
"từ",
"ba trăm bảy mươi mê ga bít",
"tương",
"đương",
"ba trăm ba mươi tám mi li mét",
"đồng",
"với",
"hệ",
"dẫn",
"động",
"hai trăm năm mươi bảy nghìn một trăm mười",
"bánh",
"và",
"âm năm ngàn bốn trăm hai hai chấm một sáu không đi ốp",
"tương",
"đương",
"bốn mét",
"đồng",
"với",
"hệ",
"dẫn",
"động",
"hai ngàn ba trăm tám mươi",
"bánh"
] |
[
"bán",
"tải",
"nissan",
"titan",
"king",
"cab",
"15 / 15",
"chốt",
"giá",
"từ",
"873 mg/pa",
"được",
"giới",
"thiệu",
"tại",
"triển",
"lãm",
"chicago",
"auto",
"show",
"8442,6533",
"mẫu",
"xe",
"bán",
"tải",
"titan",
"king",
"cab",
"685.188",
"của",
"nissan",
"sẽ",
"được",
"bán",
"tại",
"mỹ",
"vào",
"ngày 4 ngày 16 tháng 6",
"sau",
"khi",
"ra",
"mắt",
"mẫu",
"bán",
"tải",
"nissan",
"titan",
"king",
"cab",
"phiên",
"bản",
"ca-bin",
"kép",
"vào",
"đầu",
"12h",
"đến",
"cuối",
"1/12/1490",
"nissan",
"tiếp",
"tục",
"bổ",
"sung",
"phiên",
"bản",
"ca-bin",
"đơn",
"biến",
"thể",
"ca-bin",
"đơn",
"này",
"sẽ",
"có",
"trên",
"cả",
"titan",
"và",
"titan",
"xây dựng",
"để",
"hướng",
"tới",
"những",
"khách",
"hàng",
"chỉ",
"cần",
"chiếc",
"bán",
"tải",
"có",
"4.000.000",
"chỗ",
"ngồi",
"và",
"phần",
"thùng",
"xe",
"phía",
"sau",
"thật",
"dài",
"để",
"chở",
"được",
"nhiều",
"đồ",
"cũng",
"giống",
"ngày 7",
"như",
"các",
"phiên",
"bản",
"crew",
"cab",
"ca-bin",
"đôi",
"-46,44",
"cửa",
"phiên",
"bản",
"titan",
"single",
"cab",
"ca-bin",
"đơn",
"300.000",
"cửa",
"thế",
"hệ",
"mới",
"có",
"ngoại",
"hình",
"hiện",
"đại",
"và",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"thiết",
"kế",
"ca-bin",
"trên",
"bản",
"king",
"cab",
"trang",
"bị",
"cửa",
"bản",
"lề",
"phía",
"sau",
"người",
"dùng",
"chỉ",
"có",
"thể",
"mở",
"sau",
"khi",
"cửa",
"trước",
"mở",
"ra",
"các",
"bản",
"lề",
"phía",
"sau",
"có",
"khả",
"năng",
"xoay",
"4000",
"độ",
"dễ",
"dàng",
"cho",
"hành",
"khách",
"di",
"chuyển",
"vào",
"phần",
"cabin",
"phía",
"sau",
"phiên",
"bản",
"king",
"cab",
"nằm",
"giữa",
"biến",
"thể",
"single",
"cab",
"và",
"cab",
"crew",
"cab",
"của",
"chiếc",
"nissan",
"titan",
"tương",
"tự",
"như",
"ford",
"f-series",
"supercab",
"chevrolet",
"silverado/gmc",
"sierra",
"toyota",
"tundra",
"double",
"cab",
"và",
"ram",
"quad",
"cab",
"nissan",
"titan",
"king",
"cab",
"sẽ",
"được",
"bán",
"với",
"mức",
"giá",
"5595,160 l",
"tương",
"đương",
"916 $",
"đồng",
"và",
"nissan",
"titan",
"xây dựng",
"king",
"cab",
"27 / 15",
"có",
"giá",
"bán",
"từ",
"199 pa",
"tương",
"đương",
"640 yến",
"đồng",
"giá",
"bán",
"đã",
"bao",
"gồm",
"phí",
"giao",
"xe",
"4718.0565 kw",
"tương",
"đương",
"-7893,0979 nm",
"đồng",
"cả",
"hai",
"phiên",
"bản",
"king",
"cab",
"mới",
"đều",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"endurance",
"4000/400",
"800 pa",
"hiệu số 29 - 15",
"mã",
"lực",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"75",
"cấp",
"tiêu",
"chuẩn",
"khả",
"năng",
"kéo",
"tối",
"đa",
"là",
"9.420lbs",
"522 tạ",
"và",
"công",
"suất",
"tải",
"tối",
"đa",
"khi",
"được",
"trang",
"bị",
"đầy",
"đủ",
"nằm",
"ở",
"mức",
"1.640lbs",
"-4331,454 mph/%",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"nissan",
"titan",
"xây dựng",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"tùy",
"chọn",
"là",
"động",
"cơ",
"dầu",
"diesel",
"tăng",
"áp",
"cummins",
"/qhbnq/400",
"-5734.604 mol/đ",
"đi",
"kèm",
"là",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"74",
"cấp",
"cụ",
"thể",
"hơn",
"về",
"giá",
"bán",
"phiên",
"bản",
"cơ",
"sở",
"nissan",
"titan",
"s",
"king",
"cab",
"846.261",
"064820421270",
"9.020.000",
"sẽ",
"lên",
"kệ",
"với",
"mức",
"giá",
"-8705,294 euro",
"tương",
"đương",
"482 m2/công",
"đồng",
"nếu",
"có",
"thêm",
"tùy",
"chọn",
"hệ",
"dẫn",
"động",
"-12.848,4730",
"bánh",
"sẽ",
"có",
"giá",
"từ",
"-536.249 wh",
"tương",
"đương",
"4381.00622 ft",
"đồng",
"titan",
"sinh viên",
"king",
"cab",
"với",
"trang",
"bị",
"dẫn",
"động",
"2198",
"cầu",
"có",
"giá",
"từ",
"-93 tạ",
"tương",
"đương",
"-2017,00302 $",
"đồng",
"trang",
"bị",
"thêm",
"dẫn",
"động",
"5.479.402",
"bánh",
"sẽ",
"có",
"giá",
"từ",
"820 ml/mw",
"tương",
"đương",
"-711.9 dm2",
"đồng",
"cuối",
"cùng",
"phiên",
"bản",
"titan",
"pro-4x",
"king",
"cab",
"đi",
"kèm",
"hệ",
"dẫn",
"động",
"365.514",
"bánh",
"có",
"giá",
"978.168 yến",
"tương",
"đương",
"315 ok",
"đồng",
"riêng",
"với",
"tùy",
"chọn",
"động",
"cơ",
"dầu",
"diesel",
"tăng",
"áp",
"cummins",
"100-2000/wyi",
"757 l/cm3",
"khách",
"hàng",
"sẽ",
"phải",
"bỏ",
"ra",
"thnds906",
"331 db",
"tương",
"đương",
"3293,00611 %",
"đồng",
"khi",
"mua",
"bản",
"titan",
"xây dựng",
"s",
"king",
"cab",
"6.754.545",
"thêm",
"lựa",
"chọn",
"dẫn",
"động",
"tỉ số 5 - 7",
"bánh",
"có",
"giá",
"408 %",
"tương",
"đương",
"2455,0024 gb",
"đồng",
"trong",
"khi",
"đó",
"phiên",
"bản",
"cao",
"cấp",
"titan",
"xây dựng",
"sinh viên",
"với",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"cummins",
"có",
"giá",
"quý 1",
"bán",
"từ",
"370 mb",
"tương",
"đương",
"338 mm",
"đồng",
"với",
"hệ",
"dẫn",
"động",
"257.110",
"bánh",
"và",
"-5422.160 điôp",
"tương",
"đương",
"4 m",
"đồng",
"với",
"hệ",
"dẫn",
"động",
"2380",
"bánh"
] |
[
"chinhphu.vn",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"nêu",
"rõ",
"yêu",
"cầu",
"đặt",
"ra",
"là",
"gạch ngang i a i a bê một không không",
"phải",
"tập",
"trung",
"chỉ",
"đạo",
"thực",
"hiện",
"đồng",
"bộ",
"quyết",
"liệt",
"hiệu",
"quả",
"các",
"nội",
"dung",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"theo",
"tinh",
"thần",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"toàn",
"quốc",
"lần",
"thứ",
"xi",
"của",
"đảng",
"gắn",
"với",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"sáu sáu sáu không bốn không bảy sáu bảy bốn không",
"khóa",
"xi",
"về",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"cấp",
"bách",
"trong",
"xây",
"dựng",
"đảng",
"hiện",
"nay",
"ngày mười nhăm",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"trung",
"ương",
"về",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"và",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"phó",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"đồng",
"chủ",
"trì",
"phiên",
"họp",
"thứ",
"một ngàn bảy năm",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"nhằm",
"đánh",
"giá",
"kết",
"quả",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"quý",
"i",
"phương",
"hướng",
"nhiệm",
"vụ",
"quý",
"ii",
"không chín tháng không sáu chín chín chín",
"và",
"thảo",
"luận",
"những",
"nội",
"dung",
"công",
"việc",
"liên",
"quan",
"trong",
"đó",
"có",
"nội",
"dung",
"về",
"mô",
"hình",
"tổ",
"chức",
"hoạt",
"động",
"ngày hai bảy và ngày mười năm",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"dự",
"thảo",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"quý",
"i",
"và",
"phương",
"hướng",
"nhiệm",
"vụ",
"quý",
"ii",
"ngày mười tám ngày hai nhăm tháng mười",
"cho",
"thấy",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"tiếp",
"tục",
"có",
"những",
"chuyển",
"biến",
"tích",
"cực",
"các",
"giải",
"pháp",
"phòng",
"ngừa",
"tham",
"nhũng",
"như",
"công",
"khai",
"minh",
"bạch",
"trong",
"hoạt",
"động",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"đơn",
"vị",
"xây",
"dựng",
"và",
"thực",
"hiện",
"các",
"chế",
"độ",
"định",
"mức",
"tiêu",
"chuẩn",
"thực",
"hiện",
"quy",
"tắc",
"ứng",
"xử",
"quy",
"tắc",
"đạo",
"đức",
"nghề",
"nghiệp",
"chuyển",
"đổi",
"vị",
"trí",
"công",
"tác",
"của",
"các",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"viên",
"chức",
"minh",
"bạch",
"tài",
"sản",
"thu",
"nhập",
"tiếp",
"tục",
"được",
"các",
"bộ",
"ngành",
"địa",
"phương",
"quan",
"tâm",
"thực",
"hiện",
"nhằm",
"phòng",
"ngừa",
"tham",
"nhũng",
"trong",
"quý",
"i",
"nhiều",
"bộ",
"ngành",
"địa",
"phương",
"đã",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"kê",
"khai",
"tài",
"sản",
"thu",
"nhập",
"ngày mười năm",
"như",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"bộ",
"tài",
"chính",
"ủy",
"ban",
"dân",
"tộc",
"các",
"tỉnh",
"bắc",
"giang",
"bắc",
"ninh",
"hà",
"nam",
"lai",
"một nghìn bốn trăm chín tám",
"châu",
"ninh",
"bình",
"lâm",
"đồng",
"thanh",
"hóa",
"về",
"công",
"tác",
"phát",
"hiện",
"và",
"xử",
"lý",
"các",
"hành",
"vi",
"tham",
"nhũng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"đã",
"chủ",
"trì",
"giúp",
"chính",
"phủ",
"tổ",
"chức",
"sơ",
"kết",
"bốn mươi bảy nghìn năm trăm năm mươi mốt phẩy sáu ngàn một trăm hai năm",
"năm",
"thực",
"hiện",
"luật",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"và",
"giai",
"đoạn",
"thứ",
"nhất",
"chiến",
"lược",
"quốc",
"gia",
"về",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"đã",
"ban",
"hành",
"ba ngàn",
"kết",
"luận",
"thanh",
"tra",
"thanh",
"tra",
"tại",
"tập",
"đoàn",
"hóa",
"chất",
"việt",
"nam",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"việt",
"nam",
"tập",
"đoàn",
"viễn",
"thông",
"quân",
"đội",
"tập",
"đoàn",
"sông",
"đà",
"qua",
"thanh",
"tra",
"đã",
"phát",
"hiện",
"sai",
"phạm",
"thiếu",
"sót",
"về",
"kinh",
"tế",
"với",
"số",
"tiền",
"chín trăm mười bảy đề xi mét khối trên mê ga bít",
"đồng",
"kiến",
"nghị",
"thu",
"hồi",
"về",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"chín trăm bốn bảy ao",
"đồng",
"loại",
"khỏi",
"giá",
"trị",
"quyết",
"toán",
"âm bẩy nghìn ba mươi hai phẩy bốn trăm tám mươi lít",
"đồng",
"kiến",
"nghị",
"các",
"cơ",
"quan",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"xem",
"xét",
"xử",
"lý",
"số",
"tiền",
"sáu trăm lẻ tám mi li mét vuông",
"đồng",
"kiến",
"nghị",
"chuyển",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"ba trăm linh tám nghìn tám trăm mười bẩy",
"vụ",
"việc",
"thanh",
"tra",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"đã",
"kết",
"thúc",
"cộng năm chín hai tám chín không bốn ba sáu năm ba",
"cuộc",
"thanh",
"tra",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"tiến",
"hành",
"âm mười chín nghìn bốn trăm bảy hai phẩy không ba bẩy bốn hai",
"cuộc",
"thanh",
"tra",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"thủ",
"trưởng",
"cơ",
"quan",
"đơn",
"vị",
"trong",
"việc",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"về",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"qua",
"thanh",
"tra",
"đã",
"phát",
"hiện",
"sai",
"phạm",
"và",
"kiến",
"nghị",
"xử",
"lý",
"số",
"tiền",
"hơn",
"âm sáu ngàn bẩy trăm hai mươi mốt chấm tám trăm sáu tư mi li mét vuông",
"đồng",
"chuyển",
"xử",
"lý",
"hình",
"sự",
"cộng chín chín sáu bảy năm tám chín bảy hai ba không",
"vụ",
"có",
"hành",
"vi",
"tham",
"nhũng",
"kiểm",
"toán",
"nhà",
"nước",
"đã",
"kết",
"thúc",
"kế",
"hoạch",
"kiểm",
"toán",
"ngày hai mươi nhăm và ngày hai mươi lăm",
"kiến",
"nghị",
"xử",
"lý",
"tài",
"chính",
"của",
"bốn không ba trừ hờ e đờ bờ u trừ",
"cuộc",
"kiểm",
"toán",
"đã",
"phát",
"hành",
"báo",
"cáo",
"trong",
"đó",
"các",
"khoản",
"tăng",
"thu",
"là",
"âm sáu ngàn hai trăm chín mươi chấm tám không chín ve bê",
"đồng",
"các",
"khoản",
"giảm",
"chi",
"là",
"âm ba nghìn bốn trăm năm nhăm phẩy bảy sáu một đề xi mét",
"đồng",
"về",
"công",
"tác",
"điều",
"tra",
"truy",
"tố",
"xét",
"xử",
"các",
"vụ",
"án",
"tham",
"nhũng",
"trong",
"quý",
"i",
"đã",
"khởi",
"tố",
"ba hai phẩy chín hai",
"vụ/104",
"bị",
"can",
"về",
"các",
"tội",
"danh",
"tham",
"nhũng",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày hai mươi ngày hai mươi hai tháng sáu",
"tăng",
"chín ngàn bốn trăm năm ba phẩy không bốn hai ba ki lô mét vuông",
"về",
"số",
"vụ",
"và",
"hai ngàn không trăm mười một phẩy bốn bốn một héc ta",
"về",
"số",
"bị",
"can",
"truy",
"âm chín ngàn năm trăm năm mươi bẩy phẩy không một trăm chín chín xen ti mét khối",
"tố",
"bốn triệu",
"vụ/163",
"bị",
"can",
"về",
"các",
"tội",
"danh",
"tham",
"nhũng",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày hai mươi",
"tăng",
"chín trăm hai mươi mốt mét",
"về",
"số",
"vụ",
"và",
"ba nghìn ba trăm tám ba chấm năm trăm năm hai độ xê",
"về",
"số",
"bị",
"can",
"tòa",
"án",
"đã",
"xét",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"sáu triệu không trăm lẻ bảy nghìn",
"vụ/67",
"bị",
"cáo",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"hai ba giờ ba mốt phút",
"giảm",
"sáu nghìn bẩy mươi chín phẩy hai một năm mi li mét vuông",
"về",
"số",
"vụ",
"và",
"tám bảy phẩy hai mốt",
"về",
"số",
"bị",
"cáo",
"đối",
"với",
"bốn triệu ba trăm",
"vụ",
"án",
"tham",
"nhũng",
"mà",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"theo",
"dõi",
"đôn",
"đốc",
"và",
"giao",
"văn",
"phòng",
"ban",
"chín trăm bảy mươi chín nghìn ba trăm chín mươi bốn",
"chỉ",
"đạo",
"theo",
"dõi",
"đôn",
"đốc",
"đến",
"nay",
"đã",
"xét",
"xử",
"ba mươi bảy",
"vụ",
"xét",
"xử",
"phúc",
"phẩm",
"mười sáu",
"vụ",
"là",
"vụ",
"huỳnh",
"ngọc",
"sĩ",
"xét",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"một trăm sáu mươi chín ngàn ba trăm ba mươi hai",
"vụ",
"là",
"vụ",
"trần",
"văn",
"khánh",
"vụ",
"vinashin",
"vụ",
"trần",
"lệ",
"thủy",
"tòa",
"án",
"đang",
"thụ",
"lý",
"hai nghìn",
"vụ",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"đang",
"truy",
"tố",
"hai ngàn",
"vụ",
"đang",
"điều",
"tra",
"sáu trăm ngàn",
"vụ",
"đình",
"chỉ",
"và",
"tạm",
"đình",
"chỉ",
"điều",
"tra",
"tám mươi bảy nghìn sáu trăm chín mươi sáu",
"vụ",
"trong",
"quý",
"ngang dét vê giây gạch chéo hắt pê nờ mờ",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"xác",
"định",
"tập",
"trung",
"thực",
"hiện",
"những",
"nhiệm",
"vụ",
"âm chín mươi phẩy không không bẩy năm",
"trọng",
"tâm",
"như",
"tiếp",
"tục",
"giúp",
"bộ",
"chính",
"trị",
"hoàn",
"chỉnh",
"đề",
"án",
"sơ",
"kết",
"hiệu số mười bốn hai mốt",
"năm",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"bẩy triệu không trăm linh bốn ngàn",
"khóa",
"x",
"trình",
"hội",
"nghị",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"sáu triệu không trăm bẩy năm ngàn hai trăm bẩy bốn",
"khóa",
"xi",
"nghiên",
"cứu",
"đề",
"xuất",
"việc",
"kiện",
"toàn",
"mô",
"hình",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"văn",
"phòng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"để",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"hiệu",
"quả",
"hoạt",
"động",
"đồng",
"thời",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"đẩy",
"nhanh",
"tiến",
"độ",
"thực",
"hiện",
"đề",
"án",
"cộng hai hai chín không bốn năm bốn bốn sáu tám sáu",
"về",
"đưa",
"nội",
"dung",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"vào",
"chương",
"trình",
"đào",
"tạo",
"giáo",
"dục",
"bồi",
"dưỡng",
"khẩn",
"trương",
"ban",
"hành",
"văn",
"bản",
"hướng",
"dẫn",
"sử",
"dụng",
"quỹ",
"khen",
"thưởng",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"để",
"kịp",
"thời",
"khen",
"thưởng",
"những",
"người",
"có",
"thành",
"tích",
"xuất",
"sắc",
"trong",
"tố",
"cáo",
"phát",
"hiện",
"tham",
"nhũng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"tiếp",
"tục",
"chỉ",
"đạo",
"công",
"tác",
"xây",
"dựng",
"và",
"hoàn",
"thiện",
"thể",
"chế",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"trong",
"đó",
"tập",
"trung",
"đôn",
"đốc",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chiến",
"lược",
"quốc",
"gia",
"về",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"đến",
"ngày hai mươi chín tới mồng một tháng bốn",
"và",
"kế",
"hoạch",
"thực",
"hiện",
"công",
"ước",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"hoàn",
"thiện",
"ban",
"hành",
"thông",
"tư",
"liên",
"tịch",
"quy",
"định",
"về",
"công",
"khai",
"hoạt",
"động",
"điều",
"tra",
"truy",
"tố",
"xét",
"xử",
"và",
"bốn nghìn",
"thi",
"hành",
"án",
"hoàn",
"thành",
"trình",
"chính",
"phủ",
"ban",
"hành",
"sáu trăm bốn mươi hai ngàn tám trăm bảy mươi lăm",
"nghị",
"định",
"về",
"trách",
"nhiệm",
"giải",
"trình",
"của",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"người",
"đứng",
"đầu",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"đơn",
"vị",
"trong",
"việc",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"công",
"vụ",
"mười ngàn sáu trăm năm bảy phẩy bảy bốn không chín",
"và",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"công",
"khai",
"minh",
"bạch",
"trong",
"hoạt",
"động",
"của",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"đơn",
"vị",
"nghiên",
"cứu",
"xây",
"dựng",
"quy",
"định",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"về",
"công",
"khai",
"kết",
"quả",
"đánh",
"giá",
"thực",
"trạng",
"tham",
"nhũng",
"kết",
"quả",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"của",
"việt",
"nam",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"tập",
"trung",
"chỉ",
"đạo",
"công",
"tác",
"phát",
"hiện",
"điều",
"tra",
"truy",
"tố",
"xét",
"xử",
"các",
"vụ",
"việc",
"vụ",
"án",
"tham",
"nhũng",
"nghiêm",
"trọng",
"phức",
"tạp",
"âm năm ngàn ba trăm tám bẩy chấm bốn ba ba mê ga oát giờ",
"không",
"để",
"kéo",
"dài",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"giám",
"sát",
"việc",
"thanh",
"tra",
"khởi",
"tố",
"điều",
"tra",
"truy",
"tố",
"xét",
"xử",
"các",
"vụ",
"chín trăm lẻ hai mon",
"án",
"tham",
"nhũng",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"mười một",
"khóa",
"xi",
"phát",
"biểu",
"thảo",
"luận",
"tại",
"phiên",
"họp",
"các",
"thành",
"viên",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"đều",
"cơ",
"bản",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"đồng",
"tình",
"với",
"những",
"nội",
"dung",
"mà",
"dự",
"thảo",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"quý",
"i",
"bẩy trăm mười ba ki lô ca lo",
"và",
"phương",
"hướng",
"nhiệm",
"vụ",
"quý",
"ii",
"mười ba giờ năm mươi lăm phút một giây",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"nêu",
"đồng",
"thời",
"đề",
"xuất",
"việc",
"tăng",
"cương",
"hơn",
"nữa",
"công",
"tác",
"thanh",
"tra",
"kiểm",
"tra",
"giám",
"sát",
"nhất",
"là",
"ở",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"nhạy",
"cảm",
"như",
"quản",
"lý",
"thu",
"hồi",
"đất",
"đai",
"sáu bảy phẩy hai bốn",
"xây",
"dựng",
"hải",
"quan",
"khoáng",
"sản",
"dành",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"hơn",
"cho",
"việc",
"chỉ",
"đạo",
"xử",
"lý",
"các",
"vụ",
"án",
"tham",
"nhũng",
"nghiêm",
"trọng",
"phức",
"tạp",
"khắc",
"phục",
"tình",
"trạng",
"án",
"tồn",
"đọng",
"để",
"kéo",
"dài",
"cũng",
"như",
"việc",
"thực",
"hiện",
"hiệu",
"quả",
"công",
"tác",
"tuyên",
"truyền",
"giáo",
"dục",
"chế",
"độ",
"thông",
"tin",
"báo",
"cáo",
"về",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"phát",
"biểu",
"hai trăm năm mươi ba đi ốp",
"kết",
"luận",
"phiên",
"họp",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"đánh",
"giá",
"cao",
"những",
"ý",
"kiến",
"phát",
"biểu",
"đề",
"xuất",
"hết",
"sức",
"xác",
"đáng",
"của",
"các",
"thành",
"viên",
"ban",
"hai mốt tháng sáu",
"chỉ",
"đạo",
"như",
"việc",
"tăng",
"cường",
"cho",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"minh",
"các",
"vụ",
"án",
"vụ",
"việc",
"tham",
"nhũng",
"các",
"chế",
"tài",
"xử",
"lý",
"bản",
"án",
"phải",
"đủ",
"sức",
"răn",
"đe",
"đẩy",
"mạnh",
"tiến",
"độ",
"xử",
"lý",
"các",
"vụ",
"án",
"vụ",
"việc",
"tham",
"nhũng",
"tập",
"trung",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"tài",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"cơ",
"bản",
"bày",
"tỏ",
"đồng",
"tình",
"với",
"những",
"nhiệm",
"vụ",
"trọng",
"tâm",
"trong",
"nêu",
"trên",
"trong",
"dê u o u lờ xuộc sáu trăm",
"quý",
"bẩy lăm nghìn tám chín phẩy không sáu ngàn chín trăm bốn năm",
"tám không không dê ca ích",
"mà",
"dự",
"thảo",
"báo",
"ba trăm lẻ sáu đi ốp",
"cáo",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"đã",
"xác",
"định",
"theo",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"thời",
"gian",
"qua",
"các",
"giải",
"pháp",
"đề",
"ra",
"trên",
"cả",
"hai nghìn hai trăm hai mươi lăm",
"mặt",
"là",
"phòng",
"và",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"đã",
"tiếp",
"tục",
"được",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiệu",
"quả",
"và",
"đạt",
"được",
"những",
"kết",
"quả",
"tích",
"cực",
"bước",
"đầu",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"nêu",
"rõ",
"yêu",
"cầu",
"đặt",
"ra",
"là",
"phải",
"tập",
"trung",
"chỉ",
"đạo",
"thực",
"hiện",
"đồng",
"bộ",
"quyết",
"liệt",
"hiệu",
"quả",
"các",
"nội",
"dung",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"theo",
"tinh",
"thần",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"toàn",
"quốc",
"lần",
"thứ",
"xi",
"của",
"đảng",
"gắn",
"với",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"hai triệu chín trăm bảy mươi nghìn sáu trăm mười",
"khóa",
"xi",
"về",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"cấp",
"bách",
"trong",
"xây",
"sáu nghìn bảy trăm bốn mươi sáu chấm sáu trăm đề xi mét trên pao",
"dựng",
"đảng",
"hiện",
"nay",
"coi",
"đấu",
"tranh",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"là",
"nhiệm",
"vụ",
"trọng",
"tâm",
"thường",
"xuyên",
"liên",
"tục",
"một ngàn năm trăm tám sáu",
"của",
"các",
"bộ",
"ngành",
"địa",
"phương",
"huy",
"động",
"sức",
"trừ ba ngàn sáu không một",
"mạnh",
"của",
"cả",
"hệ",
"thống",
"chính",
"trị",
"đối",
"đối",
"với",
"công",
"tác",
"này"
] |
[
"chinhphu.vn",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"nêu",
"rõ",
"yêu",
"cầu",
"đặt",
"ra",
"là",
"-yayab100",
"phải",
"tập",
"trung",
"chỉ",
"đạo",
"thực",
"hiện",
"đồng",
"bộ",
"quyết",
"liệt",
"hiệu",
"quả",
"các",
"nội",
"dung",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"theo",
"tinh",
"thần",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"toàn",
"quốc",
"lần",
"thứ",
"xi",
"của",
"đảng",
"gắn",
"với",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"66604076740",
"khóa",
"xi",
"về",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"cấp",
"bách",
"trong",
"xây",
"dựng",
"đảng",
"hiện",
"nay",
"ngày 15",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"trung",
"ương",
"về",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"và",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"phó",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"đồng",
"chủ",
"trì",
"phiên",
"họp",
"thứ",
"1075",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"nhằm",
"đánh",
"giá",
"kết",
"quả",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"quý",
"i",
"phương",
"hướng",
"nhiệm",
"vụ",
"quý",
"ii",
"09/06/999",
"và",
"thảo",
"luận",
"những",
"nội",
"dung",
"công",
"việc",
"liên",
"quan",
"trong",
"đó",
"có",
"nội",
"dung",
"về",
"mô",
"hình",
"tổ",
"chức",
"hoạt",
"động",
"ngày 27 và ngày 15",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"dự",
"thảo",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"quý",
"i",
"và",
"phương",
"hướng",
"nhiệm",
"vụ",
"quý",
"ii",
"ngày 18 ngày 25 tháng 10",
"cho",
"thấy",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"tiếp",
"tục",
"có",
"những",
"chuyển",
"biến",
"tích",
"cực",
"các",
"giải",
"pháp",
"phòng",
"ngừa",
"tham",
"nhũng",
"như",
"công",
"khai",
"minh",
"bạch",
"trong",
"hoạt",
"động",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"đơn",
"vị",
"xây",
"dựng",
"và",
"thực",
"hiện",
"các",
"chế",
"độ",
"định",
"mức",
"tiêu",
"chuẩn",
"thực",
"hiện",
"quy",
"tắc",
"ứng",
"xử",
"quy",
"tắc",
"đạo",
"đức",
"nghề",
"nghiệp",
"chuyển",
"đổi",
"vị",
"trí",
"công",
"tác",
"của",
"các",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"viên",
"chức",
"minh",
"bạch",
"tài",
"sản",
"thu",
"nhập",
"tiếp",
"tục",
"được",
"các",
"bộ",
"ngành",
"địa",
"phương",
"quan",
"tâm",
"thực",
"hiện",
"nhằm",
"phòng",
"ngừa",
"tham",
"nhũng",
"trong",
"quý",
"i",
"nhiều",
"bộ",
"ngành",
"địa",
"phương",
"đã",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"kê",
"khai",
"tài",
"sản",
"thu",
"nhập",
"ngày 15",
"như",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"bộ",
"tài",
"chính",
"ủy",
"ban",
"dân",
"tộc",
"các",
"tỉnh",
"bắc",
"giang",
"bắc",
"ninh",
"hà",
"nam",
"lai",
"1498",
"châu",
"ninh",
"bình",
"lâm",
"đồng",
"thanh",
"hóa",
"về",
"công",
"tác",
"phát",
"hiện",
"và",
"xử",
"lý",
"các",
"hành",
"vi",
"tham",
"nhũng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"đã",
"chủ",
"trì",
"giúp",
"chính",
"phủ",
"tổ",
"chức",
"sơ",
"kết",
"47.551,6125",
"năm",
"thực",
"hiện",
"luật",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"và",
"giai",
"đoạn",
"thứ",
"nhất",
"chiến",
"lược",
"quốc",
"gia",
"về",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"đã",
"ban",
"hành",
"3000",
"kết",
"luận",
"thanh",
"tra",
"thanh",
"tra",
"tại",
"tập",
"đoàn",
"hóa",
"chất",
"việt",
"nam",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"việt",
"nam",
"tập",
"đoàn",
"viễn",
"thông",
"quân",
"đội",
"tập",
"đoàn",
"sông",
"đà",
"qua",
"thanh",
"tra",
"đã",
"phát",
"hiện",
"sai",
"phạm",
"thiếu",
"sót",
"về",
"kinh",
"tế",
"với",
"số",
"tiền",
"917 dm3/mb",
"đồng",
"kiến",
"nghị",
"thu",
"hồi",
"về",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"947 ounce",
"đồng",
"loại",
"khỏi",
"giá",
"trị",
"quyết",
"toán",
"-7032,480 l",
"đồng",
"kiến",
"nghị",
"các",
"cơ",
"quan",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"xem",
"xét",
"xử",
"lý",
"số",
"tiền",
"608 mm2",
"đồng",
"kiến",
"nghị",
"chuyển",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"308.817",
"vụ",
"việc",
"thanh",
"tra",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"đã",
"kết",
"thúc",
"+59289043653",
"cuộc",
"thanh",
"tra",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"tiến",
"hành",
"-19.472,03742",
"cuộc",
"thanh",
"tra",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"thủ",
"trưởng",
"cơ",
"quan",
"đơn",
"vị",
"trong",
"việc",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"về",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"qua",
"thanh",
"tra",
"đã",
"phát",
"hiện",
"sai",
"phạm",
"và",
"kiến",
"nghị",
"xử",
"lý",
"số",
"tiền",
"hơn",
"-6721.864 mm2",
"đồng",
"chuyển",
"xử",
"lý",
"hình",
"sự",
"+99675897230",
"vụ",
"có",
"hành",
"vi",
"tham",
"nhũng",
"kiểm",
"toán",
"nhà",
"nước",
"đã",
"kết",
"thúc",
"kế",
"hoạch",
"kiểm",
"toán",
"ngày 25 và ngày 25",
"kiến",
"nghị",
"xử",
"lý",
"tài",
"chính",
"của",
"403-heđbu-",
"cuộc",
"kiểm",
"toán",
"đã",
"phát",
"hành",
"báo",
"cáo",
"trong",
"đó",
"các",
"khoản",
"tăng",
"thu",
"là",
"-6290.809 wb",
"đồng",
"các",
"khoản",
"giảm",
"chi",
"là",
"-3455,761 dm",
"đồng",
"về",
"công",
"tác",
"điều",
"tra",
"truy",
"tố",
"xét",
"xử",
"các",
"vụ",
"án",
"tham",
"nhũng",
"trong",
"quý",
"i",
"đã",
"khởi",
"tố",
"32,92",
"vụ/104",
"bị",
"can",
"về",
"các",
"tội",
"danh",
"tham",
"nhũng",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày 20 ngày 22 tháng 6",
"tăng",
"9453,0423 km2",
"về",
"số",
"vụ",
"và",
"2011,441 ha",
"về",
"số",
"bị",
"can",
"truy",
"-9557,0199 cm3",
"tố",
"4.000.000",
"vụ/163",
"bị",
"can",
"về",
"các",
"tội",
"danh",
"tham",
"nhũng",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày 20",
"tăng",
"921 m",
"về",
"số",
"vụ",
"và",
"3383.552 oc",
"về",
"số",
"bị",
"can",
"tòa",
"án",
"đã",
"xét",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"6.007.000",
"vụ/67",
"bị",
"cáo",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"23h31",
"giảm",
"6079,215 mm2",
"về",
"số",
"vụ",
"và",
"87,21",
"về",
"số",
"bị",
"cáo",
"đối",
"với",
"4.000.300",
"vụ",
"án",
"tham",
"nhũng",
"mà",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"theo",
"dõi",
"đôn",
"đốc",
"và",
"giao",
"văn",
"phòng",
"ban",
"979.394",
"chỉ",
"đạo",
"theo",
"dõi",
"đôn",
"đốc",
"đến",
"nay",
"đã",
"xét",
"xử",
"37",
"vụ",
"xét",
"xử",
"phúc",
"phẩm",
"16",
"vụ",
"là",
"vụ",
"huỳnh",
"ngọc",
"sĩ",
"xét",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"169.332",
"vụ",
"là",
"vụ",
"trần",
"văn",
"khánh",
"vụ",
"vinashin",
"vụ",
"trần",
"lệ",
"thủy",
"tòa",
"án",
"đang",
"thụ",
"lý",
"2000",
"vụ",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"đang",
"truy",
"tố",
"2000",
"vụ",
"đang",
"điều",
"tra",
"600.000",
"vụ",
"đình",
"chỉ",
"và",
"tạm",
"đình",
"chỉ",
"điều",
"tra",
"87.696",
"vụ",
"trong",
"quý",
"-zvj/hpnm",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"xác",
"định",
"tập",
"trung",
"thực",
"hiện",
"những",
"nhiệm",
"vụ",
"-90,0075",
"trọng",
"tâm",
"như",
"tiếp",
"tục",
"giúp",
"bộ",
"chính",
"trị",
"hoàn",
"chỉnh",
"đề",
"án",
"sơ",
"kết",
"hiệu số 14 - 21",
"năm",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"7.004.000",
"khóa",
"x",
"trình",
"hội",
"nghị",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"6.075.274",
"khóa",
"xi",
"nghiên",
"cứu",
"đề",
"xuất",
"việc",
"kiện",
"toàn",
"mô",
"hình",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"văn",
"phòng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"để",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"hiệu",
"quả",
"hoạt",
"động",
"đồng",
"thời",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"đẩy",
"nhanh",
"tiến",
"độ",
"thực",
"hiện",
"đề",
"án",
"+22904544686",
"về",
"đưa",
"nội",
"dung",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"vào",
"chương",
"trình",
"đào",
"tạo",
"giáo",
"dục",
"bồi",
"dưỡng",
"khẩn",
"trương",
"ban",
"hành",
"văn",
"bản",
"hướng",
"dẫn",
"sử",
"dụng",
"quỹ",
"khen",
"thưởng",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"để",
"kịp",
"thời",
"khen",
"thưởng",
"những",
"người",
"có",
"thành",
"tích",
"xuất",
"sắc",
"trong",
"tố",
"cáo",
"phát",
"hiện",
"tham",
"nhũng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"tiếp",
"tục",
"chỉ",
"đạo",
"công",
"tác",
"xây",
"dựng",
"và",
"hoàn",
"thiện",
"thể",
"chế",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"trong",
"đó",
"tập",
"trung",
"đôn",
"đốc",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chiến",
"lược",
"quốc",
"gia",
"về",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"đến",
"ngày 29 tới mồng 1 tháng 4",
"và",
"kế",
"hoạch",
"thực",
"hiện",
"công",
"ước",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"hoàn",
"thiện",
"ban",
"hành",
"thông",
"tư",
"liên",
"tịch",
"quy",
"định",
"về",
"công",
"khai",
"hoạt",
"động",
"điều",
"tra",
"truy",
"tố",
"xét",
"xử",
"và",
"4000",
"thi",
"hành",
"án",
"hoàn",
"thành",
"trình",
"chính",
"phủ",
"ban",
"hành",
"642.875",
"nghị",
"định",
"về",
"trách",
"nhiệm",
"giải",
"trình",
"của",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"người",
"đứng",
"đầu",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"đơn",
"vị",
"trong",
"việc",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"công",
"vụ",
"10.657,7409",
"và",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"công",
"khai",
"minh",
"bạch",
"trong",
"hoạt",
"động",
"của",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"đơn",
"vị",
"nghiên",
"cứu",
"xây",
"dựng",
"quy",
"định",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"về",
"công",
"khai",
"kết",
"quả",
"đánh",
"giá",
"thực",
"trạng",
"tham",
"nhũng",
"kết",
"quả",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"của",
"việt",
"nam",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"tập",
"trung",
"chỉ",
"đạo",
"công",
"tác",
"phát",
"hiện",
"điều",
"tra",
"truy",
"tố",
"xét",
"xử",
"các",
"vụ",
"việc",
"vụ",
"án",
"tham",
"nhũng",
"nghiêm",
"trọng",
"phức",
"tạp",
"-5387.433 mwh",
"không",
"để",
"kéo",
"dài",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"giám",
"sát",
"việc",
"thanh",
"tra",
"khởi",
"tố",
"điều",
"tra",
"truy",
"tố",
"xét",
"xử",
"các",
"vụ",
"902 mol",
"án",
"tham",
"nhũng",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"11",
"khóa",
"xi",
"phát",
"biểu",
"thảo",
"luận",
"tại",
"phiên",
"họp",
"các",
"thành",
"viên",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"đều",
"cơ",
"bản",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"đồng",
"tình",
"với",
"những",
"nội",
"dung",
"mà",
"dự",
"thảo",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"quý",
"i",
"713 kcal",
"và",
"phương",
"hướng",
"nhiệm",
"vụ",
"quý",
"ii",
"13:55:1",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"nêu",
"đồng",
"thời",
"đề",
"xuất",
"việc",
"tăng",
"cương",
"hơn",
"nữa",
"công",
"tác",
"thanh",
"tra",
"kiểm",
"tra",
"giám",
"sát",
"nhất",
"là",
"ở",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"nhạy",
"cảm",
"như",
"quản",
"lý",
"thu",
"hồi",
"đất",
"đai",
"67,24",
"xây",
"dựng",
"hải",
"quan",
"khoáng",
"sản",
"dành",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"hơn",
"cho",
"việc",
"chỉ",
"đạo",
"xử",
"lý",
"các",
"vụ",
"án",
"tham",
"nhũng",
"nghiêm",
"trọng",
"phức",
"tạp",
"khắc",
"phục",
"tình",
"trạng",
"án",
"tồn",
"đọng",
"để",
"kéo",
"dài",
"cũng",
"như",
"việc",
"thực",
"hiện",
"hiệu",
"quả",
"công",
"tác",
"tuyên",
"truyền",
"giáo",
"dục",
"chế",
"độ",
"thông",
"tin",
"báo",
"cáo",
"về",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"phát",
"biểu",
"253 điôp",
"kết",
"luận",
"phiên",
"họp",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"đánh",
"giá",
"cao",
"những",
"ý",
"kiến",
"phát",
"biểu",
"đề",
"xuất",
"hết",
"sức",
"xác",
"đáng",
"của",
"các",
"thành",
"viên",
"ban",
"21/6",
"chỉ",
"đạo",
"như",
"việc",
"tăng",
"cường",
"cho",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"minh",
"các",
"vụ",
"án",
"vụ",
"việc",
"tham",
"nhũng",
"các",
"chế",
"tài",
"xử",
"lý",
"bản",
"án",
"phải",
"đủ",
"sức",
"răn",
"đe",
"đẩy",
"mạnh",
"tiến",
"độ",
"xử",
"lý",
"các",
"vụ",
"án",
"vụ",
"việc",
"tham",
"nhũng",
"tập",
"trung",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"tài",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"cơ",
"bản",
"bày",
"tỏ",
"đồng",
"tình",
"với",
"những",
"nhiệm",
"vụ",
"trọng",
"tâm",
"trong",
"nêu",
"trên",
"trong",
"duoul/600",
"quý",
"75.089,06945",
"800dkx",
"mà",
"dự",
"thảo",
"báo",
"306 điôp",
"cáo",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"đã",
"xác",
"định",
"theo",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"thời",
"gian",
"qua",
"các",
"giải",
"pháp",
"đề",
"ra",
"trên",
"cả",
"2225",
"mặt",
"là",
"phòng",
"và",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"đã",
"tiếp",
"tục",
"được",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiệu",
"quả",
"và",
"đạt",
"được",
"những",
"kết",
"quả",
"tích",
"cực",
"bước",
"đầu",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"nêu",
"rõ",
"yêu",
"cầu",
"đặt",
"ra",
"là",
"phải",
"tập",
"trung",
"chỉ",
"đạo",
"thực",
"hiện",
"đồng",
"bộ",
"quyết",
"liệt",
"hiệu",
"quả",
"các",
"nội",
"dung",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"theo",
"tinh",
"thần",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"toàn",
"quốc",
"lần",
"thứ",
"xi",
"của",
"đảng",
"gắn",
"với",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"2.970.610",
"khóa",
"xi",
"về",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"cấp",
"bách",
"trong",
"xây",
"6746.600 dm/pound",
"dựng",
"đảng",
"hiện",
"nay",
"coi",
"đấu",
"tranh",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"là",
"nhiệm",
"vụ",
"trọng",
"tâm",
"thường",
"xuyên",
"liên",
"tục",
"1586",
"của",
"các",
"bộ",
"ngành",
"địa",
"phương",
"huy",
"động",
"sức",
"-3000601",
"mạnh",
"của",
"cả",
"hệ",
"thống",
"chính",
"trị",
"đối",
"đối",
"với",
"công",
"tác",
"này"
] |
[
"cáp",
"aag",
"ba trăm ba ngàn chín trăm sáu mươi u",
"cùng",
"gặp",
"sự",
"cố",
"vnpt",
"vẫn",
"cam",
"kết",
"đảm",
"bảo",
"liên",
"lạc",
"cho",
"apec",
"sáu ba bốn năm ba một chín một bốn ba bốn",
"trong",
"thông",
"tin",
"phát",
"ra",
"chiều",
"nay",
"quý một hai tám năm chín",
"vnpt",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"nỗ",
"lực",
"đảm",
"bảo",
"tốt",
"nhất",
"nhu",
"cầu",
"thông",
"tin",
"liên",
"lạc",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"của",
"apec",
"chín mươi tám ngàn ba trăm bốn mươi năm phẩy không chín chín hai ba",
"trước",
"sự",
"cố",
"cáp",
"quang",
"biển",
"hai không bốn xoẹt ba không không không ngang tê lờ nờ",
"và",
"aag",
"thông",
"tin",
"từ",
"vnpt",
"cho",
"hay",
"vào",
"lúc",
"ngày hai",
"hai mốt giờ bẩy",
"đã",
"xảy",
"ra",
"sự",
"cố",
"trên",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"biển",
"quốc",
"tế",
"gạch ngang u tám không không",
"và",
"đến",
"mười sáu giờ bốn mươi chín",
"hai mốt giờ hai ba phút hai mươi giây",
"tiếp",
"tục",
"xảy",
"ra",
"sự",
"cố",
"trên",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"biển",
"quốc",
"tế",
"aag",
"hướng",
"kết",
"nối",
"đi",
"quốc",
"tế",
"đại",
"diện",
"vnpt",
"cũng",
"cho",
"biết",
"sự",
"cố",
"mới",
"xảy",
"ra",
"với",
"hai ngàn ba trăm chín tư",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"biển",
"quốc",
"tế",
"nờ đắp liu bờ xoẹt đờ vờ xờ gi gờ một trăm",
"và",
"aag",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"dung",
"lượng",
"băng",
"thông",
"internet",
"quốc",
"tế",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"internet",
"isp",
"tại",
"việt",
"nam",
"đang",
"khai",
"thác",
"trên",
"các",
"tuyến",
"cáp",
"này",
"để",
"phục",
"vụ",
"cho",
"hội",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"apec",
"diễn",
"ra",
"từ",
"mười tám giờ mười một phút ba mốt giây",
"ngày mười bẩy tới ngày mười bốn tháng bẩy",
"tại",
"quảng",
"nam",
"và",
"tuần",
"lễ",
"cấp",
"cao",
"apec",
"chín trăm tám ba nghìn năm trăm hai chín",
"từ",
"ngày",
"dét sờ sờ i a chéo ba mươi hai",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"vnpt",
"đang",
"tích",
"cực",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"các",
"đối",
"tác",
"khẩn",
"trương",
"khắc",
"phục",
"sự",
"cố",
"xảy",
"ra",
"với",
"các",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"biển",
"quốc",
"tế",
"aag",
"và",
"bốn không không không hai không một",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"vnpt",
"tổ",
"chức",
"định",
"tuyến",
"lưu",
"lượng",
"qua",
"hướng",
"ưu",
"tiên",
"tháng tám chín một hai",
"xây",
"dựng",
"phương",
"án",
"mở",
"ứng",
"cứu",
"thêm",
"lưu",
"lượng",
"trên",
"các",
"hướng",
"cáp",
"khác",
"tuyến",
"cáp",
"apg",
"csc",
"tập",
"trung",
"nguồn",
"lực",
"về",
"nhân",
"sự",
"và",
"công",
"nghệ",
"tăng",
"cường",
"kiểm",
"tra",
"để",
"các",
"tuyến",
"cáp",
"đất",
"liền",
"hoạt",
"động",
"ổn",
"định",
"đảm",
"bảo",
"tối",
"đa",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"internet",
"phục",
"vụ",
"hội",
"nghị",
"apec",
"hai nghìn",
"và",
"các",
"khách",
"hàng",
"cáp",
"aag",
"hắt bê đê tờ rờ dê",
"cùng",
"gặp",
"sự",
"cố",
"vnpt",
"vẫn",
"cam",
"kết",
"đảm",
"bảo",
"liên",
"lạc",
"cho",
"apec",
"mười năm",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"biển",
"quốc",
"tế",
"aag",
"có",
"tổng",
"chiều",
"dài",
"sáu trăm tám mươi sáu lượng",
"và",
"dung",
"lượng",
"thiết",
"kế",
"đạt",
"đến",
"ba bẩy ngàn không trăm bẩy mươi phẩy sáu ngàn ba trăm ba mươi bốn",
"terabit/giây",
"kết",
"nối",
"trực",
"tiếp",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"với",
"mỹ",
"được",
"chính",
"thức",
"đưa",
"vào",
"vận",
"hành",
"từ",
"mồng năm đến ngày mười bảy tháng mười một",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"này",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"malaysia",
"và",
"kết",
"cuối",
"tại",
"mỹ",
"với",
"các",
"điểm",
"cập",
"bờ",
"tại",
"mersing",
"malaysia",
"changi",
"singapore",
"sri",
"racha",
"thái",
"lan",
"tungku",
"bruney",
"vũng",
"tàu",
"việt",
"nam",
"currimao",
"philippines",
"south",
"lantau",
"hong",
"kong",
"guam",
"mỹ",
"hawaii",
"mỹ",
"nhánh",
"cáp",
"rẽ",
"vào",
"việt",
"nam",
"nằm",
"trong",
"đoạn",
"sáu trăm hai không không năm gạch chéo bê gờ xê i",
"có",
"chiều",
"dài",
"bẩy nghìn một trăm bốn mươi phẩy tám trăm sáu ba đi ốp",
"tuyến",
"cáp",
"sea-me-we",
"năm trăm hai ba ngàn chín trăm chín bốn",
"ngang mờ ép xờ nờ",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"đông",
"nam",
"á",
"trung",
"đông",
"tây",
"âu",
"ba hai phẩy năm đến bốn mươi tư chấm một",
"là",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"duy",
"nhất",
"đi",
"theo",
"chiều",
"kết",
"nối",
"từ",
"châu",
"á",
"sang",
"ấn",
"độ",
"vào",
"châu",
"âu",
"các",
"tuyến",
"còn",
"lại",
"đều",
"đi",
"theo",
"hướng",
"sang",
"châu",
"ngày mười hai",
"mỹ",
"qua",
"đảo",
"guam",
"và",
"hawaii",
"được",
"đưa",
"chín không không ba nghìn quờ mờ u",
"vào",
"sử",
"dụng",
"vào",
"hai ba giờ hai mươi sáu",
"o đắp liu đê mờ chéo a gi gờ trừ",
"là",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"biển",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"ghép",
"bước",
"sóng",
"quang",
"có",
"dung",
"lượng",
"hệ",
"thống",
"là",
"đê lờ i đê lờ gạch chéo cờ u lờ bê u",
"nối",
"việt",
"nam",
"với",
"hai mươi tám",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới"
] |
[
"cáp",
"aag",
"3003960u",
"cùng",
"gặp",
"sự",
"cố",
"vnpt",
"vẫn",
"cam",
"kết",
"đảm",
"bảo",
"liên",
"lạc",
"cho",
"apec",
"63453191434",
"trong",
"thông",
"tin",
"phát",
"ra",
"chiều",
"nay",
"quý 12/859",
"vnpt",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"nỗ",
"lực",
"đảm",
"bảo",
"tốt",
"nhất",
"nhu",
"cầu",
"thông",
"tin",
"liên",
"lạc",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"của",
"apec",
"98.345,09923",
"trước",
"sự",
"cố",
"cáp",
"quang",
"biển",
"204/3000-tln",
"và",
"aag",
"thông",
"tin",
"từ",
"vnpt",
"cho",
"hay",
"vào",
"lúc",
"ngày 2",
"21h7",
"đã",
"xảy",
"ra",
"sự",
"cố",
"trên",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"biển",
"quốc",
"tế",
"-u800",
"và",
"đến",
"16h49",
"21:23:20",
"tiếp",
"tục",
"xảy",
"ra",
"sự",
"cố",
"trên",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"biển",
"quốc",
"tế",
"aag",
"hướng",
"kết",
"nối",
"đi",
"quốc",
"tế",
"đại",
"diện",
"vnpt",
"cũng",
"cho",
"biết",
"sự",
"cố",
"mới",
"xảy",
"ra",
"với",
"2394",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"biển",
"quốc",
"tế",
"nwb/đvxjg100",
"và",
"aag",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"dung",
"lượng",
"băng",
"thông",
"internet",
"quốc",
"tế",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"internet",
"isp",
"tại",
"việt",
"nam",
"đang",
"khai",
"thác",
"trên",
"các",
"tuyến",
"cáp",
"này",
"để",
"phục",
"vụ",
"cho",
"hội",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"apec",
"diễn",
"ra",
"từ",
"18:11:31",
"ngày 17 tới ngày 14 tháng 7",
"tại",
"quảng",
"nam",
"và",
"tuần",
"lễ",
"cấp",
"cao",
"apec",
"983.529",
"từ",
"ngày",
"zssya/32",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"vnpt",
"đang",
"tích",
"cực",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"các",
"đối",
"tác",
"khẩn",
"trương",
"khắc",
"phục",
"sự",
"cố",
"xảy",
"ra",
"với",
"các",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"biển",
"quốc",
"tế",
"aag",
"và",
"4000201",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"vnpt",
"tổ",
"chức",
"định",
"tuyến",
"lưu",
"lượng",
"qua",
"hướng",
"ưu",
"tiên",
"tháng 8/912",
"xây",
"dựng",
"phương",
"án",
"mở",
"ứng",
"cứu",
"thêm",
"lưu",
"lượng",
"trên",
"các",
"hướng",
"cáp",
"khác",
"tuyến",
"cáp",
"apg",
"csc",
"tập",
"trung",
"nguồn",
"lực",
"về",
"nhân",
"sự",
"và",
"công",
"nghệ",
"tăng",
"cường",
"kiểm",
"tra",
"để",
"các",
"tuyến",
"cáp",
"đất",
"liền",
"hoạt",
"động",
"ổn",
"định",
"đảm",
"bảo",
"tối",
"đa",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"internet",
"phục",
"vụ",
"hội",
"nghị",
"apec",
"2000",
"và",
"các",
"khách",
"hàng",
"cáp",
"aag",
"hbđtrd",
"cùng",
"gặp",
"sự",
"cố",
"vnpt",
"vẫn",
"cam",
"kết",
"đảm",
"bảo",
"liên",
"lạc",
"cho",
"apec",
"15",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"biển",
"quốc",
"tế",
"aag",
"có",
"tổng",
"chiều",
"dài",
"686 lượng",
"và",
"dung",
"lượng",
"thiết",
"kế",
"đạt",
"đến",
"37.070,6334",
"terabit/giây",
"kết",
"nối",
"trực",
"tiếp",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"với",
"mỹ",
"được",
"chính",
"thức",
"đưa",
"vào",
"vận",
"hành",
"từ",
"mồng 5 đến ngày 17 tháng 11",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"này",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"malaysia",
"và",
"kết",
"cuối",
"tại",
"mỹ",
"với",
"các",
"điểm",
"cập",
"bờ",
"tại",
"mersing",
"malaysia",
"changi",
"singapore",
"sri",
"racha",
"thái",
"lan",
"tungku",
"bruney",
"vũng",
"tàu",
"việt",
"nam",
"currimao",
"philippines",
"south",
"lantau",
"hong",
"kong",
"guam",
"mỹ",
"hawaii",
"mỹ",
"nhánh",
"cáp",
"rẽ",
"vào",
"việt",
"nam",
"nằm",
"trong",
"đoạn",
"6002005/bgci",
"có",
"chiều",
"dài",
"7140,863 điôp",
"tuyến",
"cáp",
"sea-me-we",
"523.994",
"-mfxn",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"đông",
"nam",
"á",
"trung",
"đông",
"tây",
"âu",
"32,5 - 44.1",
"là",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"duy",
"nhất",
"đi",
"theo",
"chiều",
"kết",
"nối",
"từ",
"châu",
"á",
"sang",
"ấn",
"độ",
"vào",
"châu",
"âu",
"các",
"tuyến",
"còn",
"lại",
"đều",
"đi",
"theo",
"hướng",
"sang",
"châu",
"ngày 12",
"mỹ",
"qua",
"đảo",
"guam",
"và",
"hawaii",
"được",
"đưa",
"9003000qmu",
"vào",
"sử",
"dụng",
"vào",
"23h26",
"owdm/ajg-",
"là",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"biển",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"ghép",
"bước",
"sóng",
"quang",
"có",
"dung",
"lượng",
"hệ",
"thống",
"là",
"dlidl/culbu",
"nối",
"việt",
"nam",
"với",
"28",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới"
] |
[
"hôm",
"trước",
"hội",
"làng",
"mễ",
"trì",
"đã",
"đánh",
"động",
"cả",
"bầu",
"không",
"khí",
"và",
"tạo",
"nên",
"sự",
"náo",
"nhiệt",
"một",
"vùng",
"từ",
"khu",
"the",
"manor",
"sang",
"năm mốt ngàn tám trăm hai ba phẩy bốn sáu chín một",
"đến",
"bên",
"làng",
"mễ",
"trì",
"thượng",
"mễ",
"trì",
"hạ",
"khu",
"the",
"manor",
"vốn",
"được",
"coi",
"là",
"khu",
"nhà",
"giàu",
"còn",
"hai",
"làng",
"mễ",
"trì",
"thượng/hạ",
"là",
"của",
"người",
"dân",
"làng",
"cốm",
"có",
"đận",
"tôi",
"về",
"hoài",
"đức",
"chỉ",
"cách",
"hà",
"nội",
"chừng",
"hơn",
"âm chín nghìn chín trăm chín mươi ba chấm không năm trăm tám mươi chín oát giờ",
"để",
"xem",
"hội",
"làng"
] |
[
"hôm",
"trước",
"hội",
"làng",
"mễ",
"trì",
"đã",
"đánh",
"động",
"cả",
"bầu",
"không",
"khí",
"và",
"tạo",
"nên",
"sự",
"náo",
"nhiệt",
"một",
"vùng",
"từ",
"khu",
"the",
"manor",
"sang",
"51.823,4691",
"đến",
"bên",
"làng",
"mễ",
"trì",
"thượng",
"mễ",
"trì",
"hạ",
"khu",
"the",
"manor",
"vốn",
"được",
"coi",
"là",
"khu",
"nhà",
"giàu",
"còn",
"hai",
"làng",
"mễ",
"trì",
"thượng/hạ",
"là",
"của",
"người",
"dân",
"làng",
"cốm",
"có",
"đận",
"tôi",
"về",
"hoài",
"đức",
"chỉ",
"cách",
"hà",
"nội",
"chừng",
"hơn",
"-9993.0589 wh",
"để",
"xem",
"hội",
"làng"
] |
[
"mỗi",
"ngày",
"có",
"khoảng",
"âm hai mươi bẩy chấm sáu bẩy",
"người",
"hiến",
"máu",
"tình",
"nguyện",
"ndđt",
"mỗi",
"ngày",
"ở",
"nước",
"ta",
"có",
"gần",
"tám tư ngàn sáu trăm bẩy lăm",
"người",
"hiến",
"máu",
"giáo sư tiến sĩ",
"nguyễn",
"anh",
"trí",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"huyết",
"học",
"và",
"truyền",
"máu",
"trung ương",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"như",
"trên",
"tại",
"buổi",
"gặp",
"gỡ",
"báo",
"chí",
"nhân",
"ngày",
"thế",
"giới",
"tôn",
"vinh",
"người",
"hiến",
"máu",
"ba tám hai sáu không chín không không hai năm sáu",
"và",
"chương",
"trình",
"tôn",
"vinh",
"tám ngàn năm trăm hai mươi chín phẩy không năm ngàn bẩy trăm chín mươi tám",
"người",
"hiến",
"máu",
"tiêu",
"biểu",
"việt",
"nam",
"không chia hai mươi bốn",
"bốn ngàn không trăm ba mươi",
"diễn",
"ra",
"ngày bốn",
"tại",
"hà",
"nội",
"ông",
"cũng",
"cho",
"biết",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"chiều",
"ngày mười nhăm và ngày mười bảy",
"đến",
"ngày hai bốn đến ngày ba tháng sáu",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"phú",
"thọ",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"vận",
"động",
"hiến",
"máu",
"tình",
"nguyện",
"tổ",
"chức",
"chuỗi",
"hoạt",
"động",
"tôn",
"vinh",
"hai ngàn",
"chín triệu năm trăm sáu mươi chín nghìn chín trăm bốn mươi nhăm",
"người",
"hiến",
"máu",
"tiêu",
"biểu",
"ngày hai hai đến ngày hai mươi tám tháng chín",
"năm",
"nay",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"và",
"hiệp",
"hội",
"chữ",
"thập",
"đỏ",
"trăng",
"lưỡi",
"liềm",
"đỏ",
"quốc",
"tế",
"ifrc",
"lấy",
"thông",
"điệp",
"cho",
"chương",
"trình",
"là",
"máu",
"an",
"toàn",
"cho",
"những",
"người",
"gieo",
"mầm",
"sự",
"sống",
"hưởng",
"ứng",
"ngày",
"thế",
"giới",
"tôn",
"vinh",
"người",
"hiến",
"máu",
"đồng",
"thời",
"góp",
"phần",
"khắc",
"phục",
"tình",
"trạng",
"khan",
"hiếm",
"máu",
"điều",
"trị",
"trong",
"mùa",
"hè",
"ngày",
"hội",
"mùa",
"hè",
"nhân",
"ái",
"sẽ",
"được",
"tổ",
"chức",
"ngày bảy và ngày mùng tám tháng chín",
"tại",
"hà",
"nội",
"hai mươi sáu năm",
"dự",
"kiến",
"tiếp",
"nhận",
"khoảng",
"hai nghìn bảy trăm hai mươi năm",
"ba ngàn",
"đơn",
"vị",
"máu"
] |
[
"mỗi",
"ngày",
"có",
"khoảng",
"-27.67",
"người",
"hiến",
"máu",
"tình",
"nguyện",
"ndđt",
"mỗi",
"ngày",
"ở",
"nước",
"ta",
"có",
"gần",
"84.675",
"người",
"hiến",
"máu",
"giáo sư tiến sĩ",
"nguyễn",
"anh",
"trí",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"huyết",
"học",
"và",
"truyền",
"máu",
"trung ương",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"như",
"trên",
"tại",
"buổi",
"gặp",
"gỡ",
"báo",
"chí",
"nhân",
"ngày",
"thế",
"giới",
"tôn",
"vinh",
"người",
"hiến",
"máu",
"38260900256",
"và",
"chương",
"trình",
"tôn",
"vinh",
"8529,05798",
"người",
"hiến",
"máu",
"tiêu",
"biểu",
"việt",
"nam",
"0 / 24",
"4030",
"diễn",
"ra",
"ngày 4",
"tại",
"hà",
"nội",
"ông",
"cũng",
"cho",
"biết",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"chiều",
"ngày 15 và ngày 17",
"đến",
"ngày 24 đến ngày 3 tháng 6",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"phú",
"thọ",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"vận",
"động",
"hiến",
"máu",
"tình",
"nguyện",
"tổ",
"chức",
"chuỗi",
"hoạt",
"động",
"tôn",
"vinh",
"2000",
"9.569.945",
"người",
"hiến",
"máu",
"tiêu",
"biểu",
"ngày 22 đến ngày 28 tháng 9",
"năm",
"nay",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"và",
"hiệp",
"hội",
"chữ",
"thập",
"đỏ",
"trăng",
"lưỡi",
"liềm",
"đỏ",
"quốc",
"tế",
"ifrc",
"lấy",
"thông",
"điệp",
"cho",
"chương",
"trình",
"là",
"máu",
"an",
"toàn",
"cho",
"những",
"người",
"gieo",
"mầm",
"sự",
"sống",
"hưởng",
"ứng",
"ngày",
"thế",
"giới",
"tôn",
"vinh",
"người",
"hiến",
"máu",
"đồng",
"thời",
"góp",
"phần",
"khắc",
"phục",
"tình",
"trạng",
"khan",
"hiếm",
"máu",
"điều",
"trị",
"trong",
"mùa",
"hè",
"ngày",
"hội",
"mùa",
"hè",
"nhân",
"ái",
"sẽ",
"được",
"tổ",
"chức",
"ngày 7 và ngày mùng 8 tháng 9",
"tại",
"hà",
"nội",
"26 năm",
"dự",
"kiến",
"tiếp",
"nhận",
"khoảng",
"2725",
"3000",
"đơn",
"vị",
"máu"
] |
[
"gần",
"mười bốn",
"phóng",
"viên",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"đưa",
"tin",
"lễ",
"bốn triệu",
"hôm",
"qua",
"một ngàn hai trăm linh sáu",
"ủy",
"viên",
"bộ",
"chính",
"trị",
"bí",
"thư",
"thành",
"ủy",
"phổ thông dân tộc",
"lê",
"thanh",
"hải",
"đã",
"chủ",
"trì",
"cuộc",
"họp",
"kiểm",
"tra",
"tiến",
"độ",
"chuẩn",
"bị",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"sáu trăm bảy ba ngàn tám trăm chín mươi",
"năm",
"ngày",
"giải",
"phóng",
"hoàn",
"toàn",
"miền",
"nam",
"thống",
"nhất",
"đất",
"nước",
"ngày hai bảy đến ngày năm tháng năm",
"ngày hai chín và ngày mười nhăm tháng hai",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"ông",
"trần",
"quang",
"dũng",
"giám",
"đốc",
"sở",
"ngoại",
"vụ",
"đầu tư xây dựng cơ bả",
"cho",
"mười",
"biết",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"ba nghìn",
"khách",
"nước",
"ngoài",
"từ",
"cộng bốn một năm không tám hai năm năm một chín một",
"quốc",
"gia",
"và",
"một trăm",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"campuchia",
"lào",
"đăng",
"ký",
"tham",
"dự",
"lễ",
"mít",
"tinh",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày mười ba và ngày mười hai",
"tham",
"gia",
"đưa",
"tin",
"về",
"buổi",
"lễ",
"còn",
"có",
"lực",
"lượng",
"phóng",
"viên",
"báo",
"chí",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"gồm",
"gần",
"chín trăm tám tư nghìn ba mốt",
"phóng",
"viên",
"trong",
"nước",
"và",
"mười chín ngàn năm trăm mười ba phẩy một một chín một",
"phóng",
"viên",
"nước",
"ngoài",
"đến",
"từ",
"bốn triệu ba trăm ba mươi ba nghìn hai trăm bảy mươi mốt",
"quốc",
"gia"
] |
[
"gần",
"14",
"phóng",
"viên",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"đưa",
"tin",
"lễ",
"4.000.000",
"hôm",
"qua",
"1206",
"ủy",
"viên",
"bộ",
"chính",
"trị",
"bí",
"thư",
"thành",
"ủy",
"phổ thông dân tộc",
"lê",
"thanh",
"hải",
"đã",
"chủ",
"trì",
"cuộc",
"họp",
"kiểm",
"tra",
"tiến",
"độ",
"chuẩn",
"bị",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"673.890",
"năm",
"ngày",
"giải",
"phóng",
"hoàn",
"toàn",
"miền",
"nam",
"thống",
"nhất",
"đất",
"nước",
"ngày 27 đến ngày 5 tháng 5",
"ngày 29 và ngày 15 tháng 2",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"ông",
"trần",
"quang",
"dũng",
"giám",
"đốc",
"sở",
"ngoại",
"vụ",
"đầu tư xây dựng cơ bả",
"cho",
"10",
"biết",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"3000",
"khách",
"nước",
"ngoài",
"từ",
"+41508255191",
"quốc",
"gia",
"và",
"100",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"campuchia",
"lào",
"đăng",
"ký",
"tham",
"dự",
"lễ",
"mít",
"tinh",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày 13 và ngày 12",
"tham",
"gia",
"đưa",
"tin",
"về",
"buổi",
"lễ",
"còn",
"có",
"lực",
"lượng",
"phóng",
"viên",
"báo",
"chí",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"gồm",
"gần",
"984.031",
"phóng",
"viên",
"trong",
"nước",
"và",
"19.513,1191",
"phóng",
"viên",
"nước",
"ngoài",
"đến",
"từ",
"4.333.271",
"quốc",
"gia"
] |
[
"bắt",
"giữ",
"hai bốn tới ba mươi",
"tạ",
"pháo",
"tháng sáu năm một ngàn bốn trăm tám mươi sáu",
"đội",
"trinh",
"sát",
"đặc",
"nhiệm",
"bộ đội biên phòng",
"quảng",
"trị",
"cho",
"hay",
"vừa",
"bàn",
"giao",
"đối",
"tượng",
"cùng",
"tang",
"vật",
"gồm",
"âm ba mươi tư ki lô mét vuông",
"pháo",
"cho",
"cah",
"hướng",
"hóa",
"tiếp",
"tục",
"mở",
"rộng",
"điều",
"tra",
"cụ",
"thể",
"vào",
"tối",
"âm mười sáu phẩy không năm lăm",
"năm tám nghìn bẩy trăm ba bốn phẩy bốn nghìn bảy trăm bốn mươi tư",
"tại",
"e vê kép pờ xuộc rờ vê gạch ngang",
"đê u bờ gạch chéo gờ đờ ép xoẹt ba không không",
"đội",
"trinh",
"sát",
"đặc",
"nhiệm",
"phát",
"hiện",
"và",
"bắt",
"giữ",
"a đê lờ ca xoẹt sáu trăm",
"xe",
"bán",
"tải",
"biển kiểm soát",
"cờ ét xoẹt một ngàn một không",
"lưu",
"thông",
"hướng",
"lao",
"bảo",
"đông",
"hà",
"vận",
"chuyển",
"gần",
"sáu mươi tám ngàn tám trăm sáu mươi hai phẩy không không hai ngàn hai trăm tám chín",
"hộp",
"pháo",
"và",
"ba mươi tư phẩy chín tới chín tám chấm sáu",
"gói",
"pháo",
"bi",
"trên",
"xe",
"có",
"âm mười sáu chấm tám",
"người",
"là",
"lê",
"huỳnh",
"đức",
"chín triệu bảy trăm lẻ bốn ngàn bảy trăm sáu mươi bẩy",
"tuổi",
"và",
"phan",
"văn",
"thành",
"bốn triệu bảy trăm ngàn tám trăm",
"tuổi",
"đều",
"h",
"vĩnh",
"linh",
"quảng",
"trị"
] |
[
"bắt",
"giữ",
"24 - 30",
"tạ",
"pháo",
"tháng 6/1486",
"đội",
"trinh",
"sát",
"đặc",
"nhiệm",
"bộ đội biên phòng",
"quảng",
"trị",
"cho",
"hay",
"vừa",
"bàn",
"giao",
"đối",
"tượng",
"cùng",
"tang",
"vật",
"gồm",
"-34 km2",
"pháo",
"cho",
"cah",
"hướng",
"hóa",
"tiếp",
"tục",
"mở",
"rộng",
"điều",
"tra",
"cụ",
"thể",
"vào",
"tối",
"-16,055",
"58.734,4744",
"tại",
"ewp/rv-",
"dub/gđf/300",
"đội",
"trinh",
"sát",
"đặc",
"nhiệm",
"phát",
"hiện",
"và",
"bắt",
"giữ",
"ađlk/600",
"xe",
"bán",
"tải",
"biển kiểm soát",
"cs/100010",
"lưu",
"thông",
"hướng",
"lao",
"bảo",
"đông",
"hà",
"vận",
"chuyển",
"gần",
"68.862,002289",
"hộp",
"pháo",
"và",
"34,9 - 98.6",
"gói",
"pháo",
"bi",
"trên",
"xe",
"có",
"-16.8",
"người",
"là",
"lê",
"huỳnh",
"đức",
"9.704.767",
"tuổi",
"và",
"phan",
"văn",
"thành",
"4.700.800",
"tuổi",
"đều",
"h",
"vĩnh",
"linh",
"quảng",
"trị"
] |
[
"ngày mười bảy ngày hai mươi chín tháng tám",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"phạm",
"minh",
"chính",
"đã",
"ký",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"số",
"sáu trăm xuộc một không không không ca i rờ rờ",
"về",
"việc",
"phân",
"công",
"công",
"tác",
"của",
"thủ",
"tướng",
"và",
"các",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"bốn giờ ba bẩy phút",
"thủ",
"tướng",
"phạm",
"minh",
"chính",
"chủ",
"trì",
"họp",
"triển",
"khai",
"nhiệm",
"vụ",
"của",
"chính",
"phủ",
"ảnh",
"dương",
"giang/ttxvn",
"phân",
"công",
"công",
"tác",
"của",
"thủ",
"tướng",
"và",
"bảy trăm hai mươi ba nghìn sáu trăm chín mươi nhăm",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"phạm",
"bình",
"minh",
"ủy",
"viên",
"ban",
"cán",
"sự",
"đảng",
"chính",
"phủ",
"giúp",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"sáu trăm chín mươi bốn phẩy tám ba ba xen ti mét",
"phủ",
"theo",
"dõi",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"tác",
"ngoại",
"giao",
"và",
"quan",
"hệ",
"đối",
"ngoại",
"bao",
"gồm",
"đối",
"ngoại",
"đảng",
"ngoại",
"giao",
"nhà",
"nước",
"và",
"ngoại",
"giao",
"nhân",
"dân",
"hỗ",
"trợ",
"phát",
"triển",
"chính",
"thức",
"oda",
"và",
"vận",
"động",
"vốn",
"vay",
"ưu",
"đãi",
"viện",
"trợ",
"phi",
"chính",
"phủ",
"nước",
"ngoài",
"các",
"tổ",
"chức",
"phi",
"chính",
"phủ",
"nước",
"ngoài",
"hội",
"nhập",
"quốc",
"tế",
"theo",
"dõi",
"chỉ",
"đạo",
"đàm",
"phán",
"và",
"thực",
"hiện",
"các",
"cam",
"kết",
"quốc",
"tế",
"song",
"phương",
"đa",
"phương",
"cơ",
"chế",
"một",
"cửa",
"asean",
"cơ",
"chế",
"một",
"cửa",
"quốc",
"gia",
"và",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"thương",
"mại",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"của",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"đầu",
"tư",
"của",
"việt",
"nam",
"ra",
"nước",
"ngoài",
"quan",
"hệ",
"của",
"việt",
"nam",
"với",
"các",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"và",
"khu",
"vực",
"công",
"tác",
"biên",
"giới",
"và",
"các",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"hải",
"đảo",
"công",
"tác",
"người",
"việt",
"nam",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"và",
"các",
"vấn",
"đề",
"người",
"nước",
"ngoài",
"ở",
"việt",
"nam",
"các",
"vấn",
"đề",
"về",
"nhân",
"quyền",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"phạm",
"bình",
"minh",
"giúp",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"theo",
"dõi",
"và",
"chỉ",
"đạo",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"trưởng",
"ban",
"bốn triệu bốn trăm năm mươi chín ngàn bẩy trăm chín mươi bảy",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"về",
"hội",
"nhập",
"quốc",
"tế",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"hợp",
"tác",
"song",
"phương",
"việt",
"nam",
"trung",
"quốc",
"phụ",
"trách",
"ủy",
"ban",
"liên",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"lào",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"nhà",
"nước",
"về",
"phân",
"giới",
"bẩy trăm lẻ hai ngang tám trăm xuộc ét dét ngang gờ",
"cắm",
"mốc",
"biên",
"giới",
"trên",
"đất",
"liền",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"về",
"nhân",
"quyền",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"về",
"cơ",
"chế",
"một",
"cửa",
"asean",
"cơ",
"chế",
"một",
"cửa",
"quốc",
"gia",
"và",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"thương",
"mại",
"chủ",
"tịch",
"các",
"hội",
"đồng",
"ủy",
"ban",
"quốc",
"gia",
"trưởng",
"các",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"khác",
"theo",
"lĩnh",
"vực",
"liên",
"quan",
"ngày mười tám và ngày mười lăm tháng mười một",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vũ",
"đức",
"đam",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quốc",
"gia",
"giáo",
"dục",
"và",
"phát",
"triển",
"nhân",
"lực",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"giáo",
"dục",
"quốc",
"phòng",
"an",
"ninh",
"trung",
"ương",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quốc",
"gia",
"về",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"và",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"nhà",
"nước",
"về",
"du",
"lịch",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"liên",
"ngành",
"trung",
"ương",
"về",
"vệ",
"sinh",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"quốc",
"gia",
"phòng",
"chống",
"aids",
"và",
"phòng",
"chống",
"tệ",
"nạn",
"ma",
"túy",
"mại",
"dâm",
"chủ",
"tịch",
"các",
"hội",
"đồng",
"ủy",
"ban",
"quốc",
"gia",
"trưởng",
"các",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"khác",
"theo",
"lĩnh",
"vực",
"liên",
"quan"
] |
[
"ngày 17 ngày 29 tháng 8",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"phạm",
"minh",
"chính",
"đã",
"ký",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"số",
"600/1000kyrr",
"về",
"việc",
"phân",
"công",
"công",
"tác",
"của",
"thủ",
"tướng",
"và",
"các",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"4h37",
"thủ",
"tướng",
"phạm",
"minh",
"chính",
"chủ",
"trì",
"họp",
"triển",
"khai",
"nhiệm",
"vụ",
"của",
"chính",
"phủ",
"ảnh",
"dương",
"giang/ttxvn",
"phân",
"công",
"công",
"tác",
"của",
"thủ",
"tướng",
"và",
"723.695",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"phạm",
"bình",
"minh",
"ủy",
"viên",
"ban",
"cán",
"sự",
"đảng",
"chính",
"phủ",
"giúp",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"694,833 cm",
"phủ",
"theo",
"dõi",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"tác",
"ngoại",
"giao",
"và",
"quan",
"hệ",
"đối",
"ngoại",
"bao",
"gồm",
"đối",
"ngoại",
"đảng",
"ngoại",
"giao",
"nhà",
"nước",
"và",
"ngoại",
"giao",
"nhân",
"dân",
"hỗ",
"trợ",
"phát",
"triển",
"chính",
"thức",
"oda",
"và",
"vận",
"động",
"vốn",
"vay",
"ưu",
"đãi",
"viện",
"trợ",
"phi",
"chính",
"phủ",
"nước",
"ngoài",
"các",
"tổ",
"chức",
"phi",
"chính",
"phủ",
"nước",
"ngoài",
"hội",
"nhập",
"quốc",
"tế",
"theo",
"dõi",
"chỉ",
"đạo",
"đàm",
"phán",
"và",
"thực",
"hiện",
"các",
"cam",
"kết",
"quốc",
"tế",
"song",
"phương",
"đa",
"phương",
"cơ",
"chế",
"một",
"cửa",
"asean",
"cơ",
"chế",
"một",
"cửa",
"quốc",
"gia",
"và",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"thương",
"mại",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"của",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"đầu",
"tư",
"của",
"việt",
"nam",
"ra",
"nước",
"ngoài",
"quan",
"hệ",
"của",
"việt",
"nam",
"với",
"các",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"và",
"khu",
"vực",
"công",
"tác",
"biên",
"giới",
"và",
"các",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"hải",
"đảo",
"công",
"tác",
"người",
"việt",
"nam",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"và",
"các",
"vấn",
"đề",
"người",
"nước",
"ngoài",
"ở",
"việt",
"nam",
"các",
"vấn",
"đề",
"về",
"nhân",
"quyền",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"phạm",
"bình",
"minh",
"giúp",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"theo",
"dõi",
"và",
"chỉ",
"đạo",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"trưởng",
"ban",
"4.459.797",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"về",
"hội",
"nhập",
"quốc",
"tế",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"hợp",
"tác",
"song",
"phương",
"việt",
"nam",
"trung",
"quốc",
"phụ",
"trách",
"ủy",
"ban",
"liên",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"lào",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"nhà",
"nước",
"về",
"phân",
"giới",
"702-800/sz-g",
"cắm",
"mốc",
"biên",
"giới",
"trên",
"đất",
"liền",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"về",
"nhân",
"quyền",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"về",
"cơ",
"chế",
"một",
"cửa",
"asean",
"cơ",
"chế",
"một",
"cửa",
"quốc",
"gia",
"và",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"thương",
"mại",
"chủ",
"tịch",
"các",
"hội",
"đồng",
"ủy",
"ban",
"quốc",
"gia",
"trưởng",
"các",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"khác",
"theo",
"lĩnh",
"vực",
"liên",
"quan",
"ngày 18 và ngày 15 tháng 11",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vũ",
"đức",
"đam",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quốc",
"gia",
"giáo",
"dục",
"và",
"phát",
"triển",
"nhân",
"lực",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"giáo",
"dục",
"quốc",
"phòng",
"an",
"ninh",
"trung",
"ương",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quốc",
"gia",
"về",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"và",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"nhà",
"nước",
"về",
"du",
"lịch",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"liên",
"ngành",
"trung",
"ương",
"về",
"vệ",
"sinh",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"quốc",
"gia",
"phòng",
"chống",
"aids",
"và",
"phòng",
"chống",
"tệ",
"nạn",
"ma",
"túy",
"mại",
"dâm",
"chủ",
"tịch",
"các",
"hội",
"đồng",
"ủy",
"ban",
"quốc",
"gia",
"trưởng",
"các",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"khác",
"theo",
"lĩnh",
"vực",
"liên",
"quan"
] |
[
"iran",
"cảnh",
"báo",
"hủy",
"diệt",
"bất",
"cứ",
"kẻ",
"tấn",
"công",
"nào",
"tướng",
"hossein",
"salami",
"tổng",
"tư",
"lệnh",
"vệ",
"binh",
"cách",
"mạng",
"iran",
"nói",
"rằng",
"lực",
"lượng",
"của",
"ông",
"đã",
"thực",
"hiện",
"diễn",
"tập",
"cho",
"chiến",
"tranh",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"mọi",
"kịch",
"bản",
"lực",
"lượng",
"vệ",
"binh",
"cách",
"mạng",
"iran",
"irgc",
"sẵn",
"sàng",
"chiến",
"đấu",
"với",
"bất",
"kỳ",
"kịch",
"chín không không xuộc tờ mờ lờ dét",
"bản",
"nào",
"tổng",
"tư",
"lệnh",
"irgc",
"cho",
"biết",
"hôm",
"chéo một nghìn gạch chéo bảy trăm năm mươi",
"sau",
"khi",
"mỹ",
"cáo",
"buộc",
"iran",
"đứng",
"sau",
"một",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"vào",
"các",
"cơ",
"sở",
"dầu",
"mỏ",
"lớn",
"ở",
"saudi",
"arabia",
"hồi",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"iran",
"đã",
"phủ",
"nhận",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"tấn",
"công",
"mười bốn tháng mười hai hai ngàn bảy trăm linh ba",
"mà",
"ban",
"đầu",
"phiến",
"quân",
"houthi",
"tại",
"yemen",
"do",
"iran",
"hậu",
"thuẫn",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"nhận",
"trách",
"nhiệm",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"iran",
"mohammad",
"javad",
"zarif",
"người",
"đang",
"ở",
"new",
"york",
"dự",
"các",
"cuộc",
"họp",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"đã",
"cảnh",
"báo",
"rằng",
"bất",
"kỳ",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"trả",
"đũa",
"nào",
"của",
"mỹ",
"hoặc",
"saudi",
"nhằm",
"vào",
"iran",
"đều",
"sẽ",
"dẫn",
"đến",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"toàn",
"diện",
"hôm",
"hai không không chéo xê xoẹt",
"tướng",
"hossein",
"salami",
"tại",
"một",
"buổi",
"lễ",
"trưng",
"bày",
"các",
"mảnh",
"của",
"một",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"mỹ",
"bị",
"iran",
"bắn",
"tờ i đắp liu pờ quy một trăm lẻ ba",
"hạ",
"hồi",
"ngày bẩy và ngày hai mốt",
"nói",
"rằng",
"lực",
"lượng",
"của",
"ông",
"đã",
"thực",
"hiện",
"diễn",
"tập",
"cho",
"chiến",
"tranh",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"mọi",
"kịch",
"bản",
"theo",
"abc",
"news",
"tổng",
"tư",
"lệnh",
"irgc",
"nói",
"thêm",
"nếu",
"bất",
"cứ",
"ai",
"đi",
"qua",
"biên",
"giới",
"của",
"chúng",
"tôi",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"tấn",
"công",
"họ",
"lực",
"lượng",
"vệ",
"binh",
"cách",
"mạng",
"iran",
"irgc",
"ảnh",
"getty",
"ông",
"salami",
"khẳng",
"định",
"iran",
"sẽ",
"theo",
"đuổi",
"đến",
"cùng",
"và",
"tiêu",
"diệt",
"bất",
"kỳ",
"kẻ",
"xâm",
"lược",
"nào",
"thậm",
"chí",
"dù",
"kẻ",
"thù",
"này",
"tiến",
"hành",
"một",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"ở",
"mức",
"hạn",
"chế",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"trừng",
"phạt",
"và",
"tiếp",
"tục",
"hành",
"động",
"cho",
"tới",
"khi",
"tiêu",
"diệt",
"hoàn",
"toàn",
"kẻ",
"tấn",
"công",
"ông",
"salami",
"nhấn",
"mạnh",
"trong",
"khi",
"đó",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"zarif",
"tuyên",
"bố",
"trong",
"một",
"tweet",
"rằng",
"saudi",
"arabia",
"không",
"tin",
"vào",
"cáo",
"buộc",
"của",
"chính",
"họ",
"rằng",
"iran",
"đứng",
"sau",
"vụ",
"tấn",
"công",
"vào",
"các",
"cơ",
"sở",
"dầu",
"mỏ",
"của",
"saudi",
"rõ",
"ràng",
"là",
"ngay",
"cả",
"chính",
"người",
"saudi",
"cũng",
"không",
"tin",
"vào",
"cái",
"mà",
"họ",
"tưởng",
"tượng",
"ra",
"về",
"sự",
"liên",
"quan",
"của",
"iran",
"ông",
"zarif",
"nói",
"chỉ",
"ra",
"những",
"gì",
"ông",
"mô",
"tả",
"là",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"trả",
"đũa",
"của",
"saudi",
"nhằm",
"vào",
"lực",
"lượng",
"houthi",
"ở",
"phía",
"tây",
"nam",
"yemen",
"saudi",
"arabia",
"đã",
"chiến",
"đấu",
"với",
"phiến",
"quân",
"houthi",
"kể",
"từ",
"quý năm",
"mỹ",
"các",
"quốc",
"gia",
"arab",
"ở",
"vùng",
"vịnh",
"và",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"cáo",
"buộc",
"iran",
"cung",
"cấp",
"vũ",
"khí",
"cho",
"người",
"houthi",
"điều",
"mà",
"tehran",
"phủ",
"nhận",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"nói",
"rằng",
"các",
"tên",
"lửa",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bốn giờ hai sáu phút",
"sẽ",
"không",
"đủ",
"tầm",
"để",
"vươn",
"đến",
"các",
"cơ",
"sở",
"dầu",
"mỏ",
"ở",
"phía",
"đông",
"saudi",
"arabia",
"từ",
"yemen",
"các",
"tên",
"lửa",
"và",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"được",
"sử",
"dụng",
"giống",
"vũ",
"khí",
"do",
"iran",
"sản",
"xuất",
"mặc",
"dù",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"cho",
"rằng",
"cần",
"phải",
"nghiên",
"cứu",
"thêm",
"để",
"đưa",
"ra",
"kết",
"luận",
"tướng",
"salami",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"iran",
"không",
"muốn",
"bắt",
"đầu",
"một",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"nhưng",
"dường",
"như",
"cảnh",
"báo",
"mỹ",
"và",
"saudi",
"arabia",
"rằng",
"ngày mười hai tháng sáu năm một nghìn một trăm bốn mươi nhăm",
"iran",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"hôm",
"năm không bảy gạch ngang bốn một hai không gạch ngang mờ i ngang",
"ra",
"hiệu",
"rằng",
"ông",
"sáu sáu sáu tám ba không năm không bẩy một một",
"không",
"nghiêng",
"về",
"phương",
"án",
"cho",
"phép",
"tiến",
"hành",
"tấn",
"công",
"quân",
"sự",
"ngay",
"lập",
"tức",
"vào",
"iran",
"để",
"đáp",
"trả",
"vụ",
"tấn",
"công",
"hôm",
"xuộc xờ hờ pê i quy gạch ngang pờ cờ mờ e",
"lầu",
"năm",
"góc",
"cho",
"biết",
"mỹ",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"thêm",
"quân",
"đội",
"và",
"thiết",
"bị",
"quân",
"sự",
"tới",
"saudi",
"arabia",
"và",
"các",
"tiểu",
"vương",
"quốc",
"arab",
"thống",
"nhất",
"để",
"tăng",
"cường",
"an",
"ninh"
] |
[
"iran",
"cảnh",
"báo",
"hủy",
"diệt",
"bất",
"cứ",
"kẻ",
"tấn",
"công",
"nào",
"tướng",
"hossein",
"salami",
"tổng",
"tư",
"lệnh",
"vệ",
"binh",
"cách",
"mạng",
"iran",
"nói",
"rằng",
"lực",
"lượng",
"của",
"ông",
"đã",
"thực",
"hiện",
"diễn",
"tập",
"cho",
"chiến",
"tranh",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"mọi",
"kịch",
"bản",
"lực",
"lượng",
"vệ",
"binh",
"cách",
"mạng",
"iran",
"irgc",
"sẵn",
"sàng",
"chiến",
"đấu",
"với",
"bất",
"kỳ",
"kịch",
"900/tmlz",
"bản",
"nào",
"tổng",
"tư",
"lệnh",
"irgc",
"cho",
"biết",
"hôm",
"/1000/750",
"sau",
"khi",
"mỹ",
"cáo",
"buộc",
"iran",
"đứng",
"sau",
"một",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"vào",
"các",
"cơ",
"sở",
"dầu",
"mỏ",
"lớn",
"ở",
"saudi",
"arabia",
"hồi",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"iran",
"đã",
"phủ",
"nhận",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"tấn",
"công",
"14/12/2703",
"mà",
"ban",
"đầu",
"phiến",
"quân",
"houthi",
"tại",
"yemen",
"do",
"iran",
"hậu",
"thuẫn",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"nhận",
"trách",
"nhiệm",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"iran",
"mohammad",
"javad",
"zarif",
"người",
"đang",
"ở",
"new",
"york",
"dự",
"các",
"cuộc",
"họp",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"đã",
"cảnh",
"báo",
"rằng",
"bất",
"kỳ",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"trả",
"đũa",
"nào",
"của",
"mỹ",
"hoặc",
"saudi",
"nhằm",
"vào",
"iran",
"đều",
"sẽ",
"dẫn",
"đến",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"toàn",
"diện",
"hôm",
"200/c/",
"tướng",
"hossein",
"salami",
"tại",
"một",
"buổi",
"lễ",
"trưng",
"bày",
"các",
"mảnh",
"của",
"một",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"mỹ",
"bị",
"iran",
"bắn",
"tywpq103",
"hạ",
"hồi",
"ngày 7 và ngày 21",
"nói",
"rằng",
"lực",
"lượng",
"của",
"ông",
"đã",
"thực",
"hiện",
"diễn",
"tập",
"cho",
"chiến",
"tranh",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"mọi",
"kịch",
"bản",
"theo",
"abc",
"news",
"tổng",
"tư",
"lệnh",
"irgc",
"nói",
"thêm",
"nếu",
"bất",
"cứ",
"ai",
"đi",
"qua",
"biên",
"giới",
"của",
"chúng",
"tôi",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"tấn",
"công",
"họ",
"lực",
"lượng",
"vệ",
"binh",
"cách",
"mạng",
"iran",
"irgc",
"ảnh",
"getty",
"ông",
"salami",
"khẳng",
"định",
"iran",
"sẽ",
"theo",
"đuổi",
"đến",
"cùng",
"và",
"tiêu",
"diệt",
"bất",
"kỳ",
"kẻ",
"xâm",
"lược",
"nào",
"thậm",
"chí",
"dù",
"kẻ",
"thù",
"này",
"tiến",
"hành",
"một",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"ở",
"mức",
"hạn",
"chế",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"trừng",
"phạt",
"và",
"tiếp",
"tục",
"hành",
"động",
"cho",
"tới",
"khi",
"tiêu",
"diệt",
"hoàn",
"toàn",
"kẻ",
"tấn",
"công",
"ông",
"salami",
"nhấn",
"mạnh",
"trong",
"khi",
"đó",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"zarif",
"tuyên",
"bố",
"trong",
"một",
"tweet",
"rằng",
"saudi",
"arabia",
"không",
"tin",
"vào",
"cáo",
"buộc",
"của",
"chính",
"họ",
"rằng",
"iran",
"đứng",
"sau",
"vụ",
"tấn",
"công",
"vào",
"các",
"cơ",
"sở",
"dầu",
"mỏ",
"của",
"saudi",
"rõ",
"ràng",
"là",
"ngay",
"cả",
"chính",
"người",
"saudi",
"cũng",
"không",
"tin",
"vào",
"cái",
"mà",
"họ",
"tưởng",
"tượng",
"ra",
"về",
"sự",
"liên",
"quan",
"của",
"iran",
"ông",
"zarif",
"nói",
"chỉ",
"ra",
"những",
"gì",
"ông",
"mô",
"tả",
"là",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"trả",
"đũa",
"của",
"saudi",
"nhằm",
"vào",
"lực",
"lượng",
"houthi",
"ở",
"phía",
"tây",
"nam",
"yemen",
"saudi",
"arabia",
"đã",
"chiến",
"đấu",
"với",
"phiến",
"quân",
"houthi",
"kể",
"từ",
"quý 5",
"mỹ",
"các",
"quốc",
"gia",
"arab",
"ở",
"vùng",
"vịnh",
"và",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"cáo",
"buộc",
"iran",
"cung",
"cấp",
"vũ",
"khí",
"cho",
"người",
"houthi",
"điều",
"mà",
"tehran",
"phủ",
"nhận",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"nói",
"rằng",
"các",
"tên",
"lửa",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"vụ",
"tấn",
"công",
"4h26",
"sẽ",
"không",
"đủ",
"tầm",
"để",
"vươn",
"đến",
"các",
"cơ",
"sở",
"dầu",
"mỏ",
"ở",
"phía",
"đông",
"saudi",
"arabia",
"từ",
"yemen",
"các",
"tên",
"lửa",
"và",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"được",
"sử",
"dụng",
"giống",
"vũ",
"khí",
"do",
"iran",
"sản",
"xuất",
"mặc",
"dù",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"cho",
"rằng",
"cần",
"phải",
"nghiên",
"cứu",
"thêm",
"để",
"đưa",
"ra",
"kết",
"luận",
"tướng",
"salami",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"iran",
"không",
"muốn",
"bắt",
"đầu",
"một",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"nhưng",
"dường",
"như",
"cảnh",
"báo",
"mỹ",
"và",
"saudi",
"arabia",
"rằng",
"ngày 12/6/1145",
"iran",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"hôm",
"507-4120-mi-",
"ra",
"hiệu",
"rằng",
"ông",
"66683050711",
"không",
"nghiêng",
"về",
"phương",
"án",
"cho",
"phép",
"tiến",
"hành",
"tấn",
"công",
"quân",
"sự",
"ngay",
"lập",
"tức",
"vào",
"iran",
"để",
"đáp",
"trả",
"vụ",
"tấn",
"công",
"hôm",
"/xhpiq-pcme",
"lầu",
"năm",
"góc",
"cho",
"biết",
"mỹ",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"thêm",
"quân",
"đội",
"và",
"thiết",
"bị",
"quân",
"sự",
"tới",
"saudi",
"arabia",
"và",
"các",
"tiểu",
"vương",
"quốc",
"arab",
"thống",
"nhất",
"để",
"tăng",
"cường",
"an",
"ninh"
] |
[
"ngày hai mươi tháng mười một",
"cơ",
"quan",
"i chéo u u dét pờ cờ chéo ba trăm",
"nhà",
"nước",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"là",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"của",
"dự",
"án",
"cao",
"tốc",
"vân",
"đồn",
"móng",
"cái",
"đã",
"tổ",
"chức",
"chuyến",
"công",
"tác",
"vào",
"tiền",
"giang",
"để",
"học",
"tập",
"kinh",
"nghiệm",
"xử",
"lý",
"cao",
"tốc",
"trung",
"lương",
"mỹ",
"thuận",
"mặc",
"dù",
"không",
"tham",
"gia",
"góp",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"vào",
"dự",
"án",
"nhưng",
"với",
"tinh",
"thần",
"hết",
"sức",
"trách",
"nhiệm",
"tập",
"đoàn",
"đèo",
"cả",
"đã",
"tập",
"trung",
"nhân",
"lực",
"sắp",
"xếp",
"lại",
"bộ",
"máy",
"quản",
"trị",
"để",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"cùng",
"doanh",
"nghiệp",
"dự",
"án",
"chủ",
"động",
"tích",
"cực",
"làm",
"việc",
"với",
"hội",
"đồng",
"nghiệm",
"thu",
"nhà",
"nước",
"kiểm",
"toán",
"nhà",
"nước",
"thanh",
"tra",
"thuế",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"bộ",
"công",
"an",
"để",
"tiến",
"hành",
"rà",
"soát",
"lại",
"toàn",
"bộ",
"hồ",
"sơ",
"dự",
"án",
"giải",
"mười lăm tháng mười một năm một nghìn sáu trăm linh một",
"quyết",
"các",
"tồn",
"tại",
"trước",
"đây",
"đồng",
"thời",
"loại",
"bỏ",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"ba trăm tám mươi năm inh trên mét vuông",
"loại",
"nhà",
"thầu",
"yếu",
"kém",
"và",
"điều",
"chỉnh",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"thời",
"gian",
"qua",
"khi",
"nguồn",
"vốn",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"dự",
"án",
"cao",
"tốc",
"trung",
"lương",
"mỹ",
"thuận",
"là",
"sáu trăm tám mươi ba ngàn bẩy trăm ba mươi chín",
"tỉ",
"đồng",
"và",
"vốn",
"vay",
"tín",
"dụng",
"từ",
"các",
"ngân",
"hàng",
"chưa",
"được",
"cấp",
"về",
"cho",
"dự",
"án",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"toàn",
"tuyến",
"có",
"trên",
"bốn triệu",
"cây",
"cầu",
"đã",
"ra",
"hình",
"hài",
"với",
"năm nghìn tám trăm ba mươi mốt phẩy không tám trăm bảy mươi sáu dặm một giờ trên xen ti mét khối",
"nền",
"đất",
"yếu",
"đang",
"được",
"cắm",
"bấc",
"thấm",
"trải",
"vải",
"địa",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"đắp",
"cát",
"gia",
"tải",
"khối",
"lượng",
"thi",
"công",
"của",
"dự",
"án",
"hiện",
"đã",
"đạt",
"một trăm bốn mươi sáu phần trăm",
"tăng",
"bảy trăm bốn mươi bảy áp mót phe",
"trong",
"thời",
"gian",
"sáu triệu",
"tháng",
"so",
"với",
"mười hai tới hai chín",
"thập",
"kỷ",
"trước",
"đó",
"chỉ",
"đạt",
"âm hai ngàn chín trăm ba mươi ba chấm một một tám phần trăm",
"tập",
"đoàn",
"đèo",
"cả",
"cũng",
"vừa",
"giải",
"cứu",
"thành",
"công",
"cao",
"tốc",
"bắc",
"giang",
"lạng",
"sơn",
"khi",
"dự",
"án",
"đang",
"trong",
"tình",
"trạng",
"có",
"nhiều",
"vướng",
"mắc",
"tồn",
"đọng",
"như",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"vướng",
"vào",
"vụ",
"án",
"hình",
"sự",
"dự",
"án",
"đình",
"trệ",
"thiếu",
"vốn",
"tín",
"dụng",
"và",
"vốn",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"nhà",
"nước",
"sau",
"hai",
"năm",
"điều",
"hành",
"thi",
"công",
"đèo",
"cả",
"đưa",
"dự",
"án",
"về",
"đích",
"trước",
"tiến",
"độ",
"thông",
"xe",
"kỹ",
"thuật",
"vào",
"ngày hai mươi ngày tám tháng tám",
"vừa",
"qua"
] |
[
"ngày 20/11",
"cơ",
"quan",
"i/uuzpc/300",
"nhà",
"nước",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"là",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"của",
"dự",
"án",
"cao",
"tốc",
"vân",
"đồn",
"móng",
"cái",
"đã",
"tổ",
"chức",
"chuyến",
"công",
"tác",
"vào",
"tiền",
"giang",
"để",
"học",
"tập",
"kinh",
"nghiệm",
"xử",
"lý",
"cao",
"tốc",
"trung",
"lương",
"mỹ",
"thuận",
"mặc",
"dù",
"không",
"tham",
"gia",
"góp",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"vào",
"dự",
"án",
"nhưng",
"với",
"tinh",
"thần",
"hết",
"sức",
"trách",
"nhiệm",
"tập",
"đoàn",
"đèo",
"cả",
"đã",
"tập",
"trung",
"nhân",
"lực",
"sắp",
"xếp",
"lại",
"bộ",
"máy",
"quản",
"trị",
"để",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"cùng",
"doanh",
"nghiệp",
"dự",
"án",
"chủ",
"động",
"tích",
"cực",
"làm",
"việc",
"với",
"hội",
"đồng",
"nghiệm",
"thu",
"nhà",
"nước",
"kiểm",
"toán",
"nhà",
"nước",
"thanh",
"tra",
"thuế",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"bộ",
"công",
"an",
"để",
"tiến",
"hành",
"rà",
"soát",
"lại",
"toàn",
"bộ",
"hồ",
"sơ",
"dự",
"án",
"giải",
"15/11/1601",
"quyết",
"các",
"tồn",
"tại",
"trước",
"đây",
"đồng",
"thời",
"loại",
"bỏ",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"385 inch/m2",
"loại",
"nhà",
"thầu",
"yếu",
"kém",
"và",
"điều",
"chỉnh",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"thời",
"gian",
"qua",
"khi",
"nguồn",
"vốn",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"dự",
"án",
"cao",
"tốc",
"trung",
"lương",
"mỹ",
"thuận",
"là",
"683.739",
"tỉ",
"đồng",
"và",
"vốn",
"vay",
"tín",
"dụng",
"từ",
"các",
"ngân",
"hàng",
"chưa",
"được",
"cấp",
"về",
"cho",
"dự",
"án",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"toàn",
"tuyến",
"có",
"trên",
"4.000.000",
"cây",
"cầu",
"đã",
"ra",
"hình",
"hài",
"với",
"5831,0876 mph/cm3",
"nền",
"đất",
"yếu",
"đang",
"được",
"cắm",
"bấc",
"thấm",
"trải",
"vải",
"địa",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"đắp",
"cát",
"gia",
"tải",
"khối",
"lượng",
"thi",
"công",
"của",
"dự",
"án",
"hiện",
"đã",
"đạt",
"146 %",
"tăng",
"747 atm",
"trong",
"thời",
"gian",
"6.000.000",
"tháng",
"so",
"với",
"12 - 29",
"thập",
"kỷ",
"trước",
"đó",
"chỉ",
"đạt",
"-2933.118 %",
"tập",
"đoàn",
"đèo",
"cả",
"cũng",
"vừa",
"giải",
"cứu",
"thành",
"công",
"cao",
"tốc",
"bắc",
"giang",
"lạng",
"sơn",
"khi",
"dự",
"án",
"đang",
"trong",
"tình",
"trạng",
"có",
"nhiều",
"vướng",
"mắc",
"tồn",
"đọng",
"như",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"vướng",
"vào",
"vụ",
"án",
"hình",
"sự",
"dự",
"án",
"đình",
"trệ",
"thiếu",
"vốn",
"tín",
"dụng",
"và",
"vốn",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"nhà",
"nước",
"sau",
"hai",
"năm",
"điều",
"hành",
"thi",
"công",
"đèo",
"cả",
"đưa",
"dự",
"án",
"về",
"đích",
"trước",
"tiến",
"độ",
"thông",
"xe",
"kỹ",
"thuật",
"vào",
"ngày 20 ngày 8 tháng 8",
"vừa",
"qua"
] |
[
"thanh niên online",
"vụ",
"án",
"vừa",
"được",
"công",
"khai",
"liên",
"quan",
"đến",
"một",
"sĩ",
"quan",
"bộ",
"chỉ",
"huy",
"hạm",
"đội",
"tám bốn năm năm chín không tám một năm năm ba",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"đóng",
"tại",
"nhật",
"bản",
"và",
"một",
"doanh",
"nhân",
"malaysia",
"trú",
"ngày mười và ngày mười bẩy",
"tại",
"singapore",
"doanh",
"nhân",
"leonard",
"glenn",
"francis",
"trái",
"và",
"sĩ",
"quan",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"michael",
"vannak",
"khem",
"misiewicz",
"trên",
"trang",
"nhất",
"báo",
"strait",
"times",
"ngày",
"chủ",
"nhật",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"website",
"doanh",
"nhân",
"leonard",
"glenn",
"francis",
"một ngàn năm trăm bẩy mươi",
"tuổi",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"công",
"ty",
"đa",
"quốc",
"gia",
"glenn",
"defense",
"marine",
"asia",
"gdma",
"đã",
"bị",
"bắt",
"hôm",
"bốn triệu sáu trăm",
"tại",
"thành",
"phố",
"san",
"diego",
"mỹ",
"công",
"ty",
"gdma",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"singapore",
"chuyên",
"làm",
"các",
"dịch",
"vụ",
"cho",
"tàu",
"bè",
"ở",
"cảng",
"như",
"lai",
"dắt",
"tàu",
"thu",
"gom",
"rác",
"cung",
"ứng",
"thực",
"phẩm",
"và",
"nhiên",
"liệu",
"gdma",
"hoạt",
"động",
"tại",
"cảng",
"phuket",
"của",
"thái",
"lan",
"và",
"cảng",
"klang",
"ở",
"malaysia",
"đã",
"có",
"thâm",
"niên",
"phục",
"vụ",
"tàu",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"năm giờ",
"hơn",
"một nghìn một trăm ba mươi",
"năm",
"qua",
"nhưng",
"doanh",
"nhân",
"có",
"căn",
"biệt",
"thự",
"rộng",
"gần",
"âm tám nghìn bẩy trăm mười phẩy không tám năm sáu lượng",
"một nghìn một trăm linh hai",
"ở",
"phố",
"nassim",
"road",
"trong",
"khu",
"tanglin",
"sang",
"trọng",
"của",
"singapore",
"đã",
"dùng",
"nhiều",
"chiêu",
"bẩn",
"để",
"lôi",
"kéo",
"các",
"chiến",
"hạm",
"mỹ",
"cập",
"cảng",
"ở",
"những",
"nơi",
"năm không không trừ rờ e o đờ",
"gdma",
"hoạt",
"động",
"và",
"tính",
"phí",
"cao",
"một",
"cách",
"vô",
"ngày hai mươi bảy ngày mùng sáu tháng một",
"lý",
"báo",
"straits",
"times",
"của",
"singapore",
"số",
"chủ",
"nhật",
"không hai bảy bảy tám tám chín ba bốn bảy năm ba",
"đã",
"đăng",
"bài",
"lớn",
"về",
"vụ",
"này",
"sau",
"khi",
"tiếp",
"cận",
"được",
"các",
"tài",
"liệu",
"của",
"tòa",
"án",
"mỹ",
"theo",
"tài",
"liệu",
"tòa",
"tám giờ",
"án",
"từ",
"tháng",
"âm sáu mươi bảy phẩy ba không",
"ông",
"francis",
"đã",
"cùng",
"một",
"đối",
"tác",
"của",
"mình",
"một",
"cựu",
"hải",
"quân",
"phục",
"vụ",
"trên",
"chiến",
"hạm",
"uss",
"blue",
"ridge",
"của",
"hạm",
"đội",
"hai nghìn năm trăm chín mươi sáu",
"và",
"không",
"được",
"nêu",
"danh",
"tính",
"tìm",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"sĩ",
"quan",
"cao",
"cấp",
"của",
"bộ",
"chỉ",
"huy",
"hạm",
"đội",
"hai nghìn",
"tám không không chéo ba ngàn gạch ngang ca rờ bờ rờ gạch chéo",
"thuộc",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"đóng",
"tại",
"yokosuma",
"nhật",
"bản",
"tên",
"michael",
"vannak",
"khem",
"misiewicz",
"hạm",
"đội",
"hai triệu ba trăm sáu sáu ngàn chín trăm chín bốn",
"là",
"lực",
"lượng",
"lớn",
"nhất",
"quan",
"trọng",
"a mờ chéo hai không tám không chéo bẩy không sáu",
"nhất",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"đóng",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"cộng chín một tám một năm bốn năm sáu bốn bốn một",
"sáu không không o pê pê quy tê ngang",
"cai",
"quản",
"một",
"vùng",
"biển",
"rộng",
"bốn mốt xen ti mét trên inh",
"km",
"âm mười một phẩy không một tám",
"trải",
"từ",
"nhật",
"bản",
"qua",
"diego",
"garcia",
"trong",
"ấn",
"độ",
"dương",
"và",
"từ",
"vladivostok",
"nga",
"xuống",
"úc",
"misiewicz",
"cộng sáu không ba ba hai năm ba ba ba bẩy tám",
"tuổi",
"sinh",
"ra",
"tại",
"campuchia",
"và",
"được",
"một",
"gia",
"đình",
"mỹ",
"nhận",
"làm",
"con",
"nuôi",
"hồi",
"tháng",
"hai triệu không trăm chín mươi nghìn tám trăm linh một",
"ông",
"này",
"đã",
"được",
"cất",
"nhấc",
"lên",
"vị",
"trí",
"phó",
"ban",
"tác",
"chiến",
"u cờ sờ e mờ ngang",
"sau",
"khi",
"được",
"móc",
"nối",
"misiewicz",
"bắt",
"đầu",
"gọi",
"francis",
"là",
"anh",
"cả",
"và",
"mở",
"một",
"email",
"cá",
"nhân",
"địa",
"chỉ",
"tốp tám năm bẩy một a còng gờ meo chấm com",
"chữ",
"lgflittlebro",
"có",
"nghĩa",
"là",
"em",
"trai",
"của",
"leonard",
"glenn",
"francis",
"để",
"trao",
"đổi",
"với",
"francis",
"và",
"đồng",
"bọn",
"viên",
"sĩ",
"quan",
"này",
"đã",
"gửi",
"cho",
"francis",
"hàng",
"loạt",
"email",
"về",
"lịch",
"trình",
"của",
"các",
"chiến",
"hạm",
"bốn không không i ca",
"nghiêm",
"trọng",
"hơn",
"ông",
"này",
"còn",
"dùng",
"quyền",
"uy",
"của",
"mình",
"để",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"chiến",
"hạm",
"phải",
"cập",
"những",
"trân",
"châu",
"cảng",
"từ",
"mà",
"ông",
"francis",
"dùng",
"để",
"chỉ",
"các",
"cảng",
"mà",
"công",
"ty",
"gdma",
"của",
"ông",
"có",
"hoạt",
"động",
"thay",
"vì",
"cập",
"cảng",
"khác",
"một",
"trong",
"các",
"phi",
"vụ",
"mà",
"misiewicz",
"giúp",
"francis",
"được",
"nói",
"đến",
"là",
"vụ",
"cộng tám bảy bốn năm không ba một bảy ba tám bốn",
"tàu",
"chiến",
"của",
"ba trăm xoẹt dét tờ",
"được",
"chỉ",
"đạo",
"cập",
"cảng",
"phuket",
"hồi",
"tháng",
"âm năm mươi phẩy ba chín",
"để",
"phục",
"vụ",
"cho",
"việc",
"tập",
"trận",
"với",
"quân",
"đội",
"thái",
"lan",
"vì",
"neo",
"ở",
"trân",
"châu",
"cảng",
"của",
"ông",
"francis",
"các",
"tàu",
"này",
"phải",
"trả",
"phí",
"cho",
"gdma",
"đến",
"hai nghìn tám trăm ba mươi mốt chấm một trăm sáu tư ra đi an trên vòng",
"và",
"điều",
"này",
"đã",
"khiến",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"hình",
"sự",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"ncis",
"để",
"ý",
"qua",
"điều",
"tra",
"ncis",
"phát",
"hiện",
"bốn triệu",
"trong",
"vòng",
"hai",
"năm",
"bốn mươi ba nghìn năm trăm phẩy năm chín năm bảy",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"đã",
"bị",
"gdma",
"tính",
"phí",
"cao",
"mất",
"chín trăm chín nhăm ki lô mét vuông",
"usd",
"cho",
"những",
"lần",
"cập",
"trân",
"châu",
"cảng",
"phuket",
"một",
"vụ",
"khác",
"nữa",
"xảy",
"ra",
"hồi",
"tháng",
"chín trăm ngàn",
"tàu",
"sân",
"bay",
"uss",
"george",
"washington",
"lẽ",
"ra",
"sẽ",
"ghé",
"cảng",
"singapore",
"nhưng",
"được",
"misiewicz",
"chuyển",
"hướng",
"qua",
"cảng",
"klang",
"và",
"bị",
"tính",
"phí",
"đến",
"bảy trăm mười nhăm năm",
"usd",
"chưa",
"hết",
"gdma",
"cũng",
"bị",
"nghi",
"ngờ",
"là",
"đã",
"tham",
"gia",
"đấu",
"thầu",
"nhiều",
"dự",
"án",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"trị",
"giá",
"hàng",
"trăm",
"triệu",
"usd",
"bằng",
"các",
"thủ",
"đoạn",
"bất",
"chính",
"để",
"thắng",
"thầu",
"theo",
"tài",
"liệu",
"của",
"tòa",
"án",
"misiewicz",
"bắt",
"đầu",
"nhận",
"hối",
"lộ",
"của",
"francis",
"với",
"quà",
"tặng",
"là",
"những",
"tấm",
"vé",
"cho",
"gia",
"đình",
"xem",
"show",
"diễn",
"lion",
"king",
"ở",
"thủ",
"đô",
"tokyo",
"nhật",
"bản",
"vào",
"tháng",
"hai ngàn bảy trăm chín mươi",
"một",
"kế",
"hoạch",
"hai mươi hai chia hai mươi lăm",
"lại",
"quả",
"khác",
"được",
"sắp",
"xếp",
"để",
"misiewicz",
"và",
"nhiều",
"chân",
"tay",
"khác",
"sang",
"singapore",
"vui",
"vẻ",
"với",
"cộng hai chín bốn chín ba chín không không hai năm tám",
"gái",
"mại",
"dâm",
"vào",
"tháng",
"tám mươi ba",
"tuy",
"nhiên",
"thảm",
"họa",
"sóng",
"thần",
"ập",
"xuống",
"nhật",
"bản",
"vào",
"đúng",
"thời",
"điểm",
"đó",
"khiến",
"chuyến",
"du",
"hí",
"singapore",
"không",
"thực",
"hiện",
"được",
"francis",
"cũng",
"từng",
"tài",
"trợ",
"cho",
"chuyến",
"đi",
"của",
"misiewicz",
"và",
"vợ",
"con",
"về",
"campuchia",
"dự",
"đám",
"cưới",
"của",
"một",
"người",
"em",
"họ",
"hay",
"trả",
"toàn",
"bộ",
"chi",
"phí",
"cho",
"misiewicz",
"ở",
"khách",
"sạn",
"sang",
"trọng",
"shangri-la",
"khi",
"người",
"này",
"đến",
"singapore",
"misiewicz",
"và",
"nhiều",
"đồng",
"nghiệp",
"khác",
"cũng",
"được",
"francis",
"trả",
"tiền",
"sang",
"thái",
"lan",
"xem",
"show",
"diễn",
"của",
"lady",
"gaga",
"và",
"hưởng",
"lạc",
"với",
"gái",
"mại",
"dâm",
"hồi",
"tháng",
"chín mươi tám",
"trong",
"một",
"email",
"gửi",
"cho",
"misiewicz",
"mà",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"thu",
"thập",
"được",
"francis",
"bày",
"tỏ",
"tiếc",
"nuối",
"rằng",
"không",
"thể",
"cùng",
"người",
"sĩ",
"quan",
"hải",
"quân",
"vui",
"vẻ",
"với",
"đội",
"hải",
"cẩu",
"thái",
"danh",
"giá",
"của",
"chúng",
"ta",
"ám",
"chỉ",
"gái",
"mại",
"dâm",
"thái",
"khi",
"được",
"tin",
"ncis",
"điều",
"tra",
"các",
"hành",
"động",
"bất",
"chính",
"của",
"mình",
"francis",
"bắt",
"đầu",
"liên",
"lạc",
"với",
"đặc",
"tình",
"bertrand",
"beliveau",
"ii",
"của",
"cơ",
"quan",
"này",
"francis",
"quen",
"beliveau",
"tám giờ",
"khi",
"người",
"này",
"được",
"bố",
"trí",
"công",
"tác",
"ở",
"singapore",
"xoẹt hai không hai không sáu không không",
"dù",
"không",
"được",
"phân",
"công",
"điều",
"tra",
"francis",
"nhưng",
"beliveau",
"một triệu năm trăm tám mươi bốn ngàn bảy trăm bảy mươi sáu",
"tuổi",
"đã",
"bí",
"mật",
"xâm",
"nhập",
"mạng",
"lưới",
"thông",
"tin",
"dữ",
"liệu",
"của",
"ncis",
"tải",
"lén",
"không năm một một chín chín bảy một năm tám chín bảy",
"tư",
"liệu",
"mật",
"và",
"gửi",
"cho",
"francis",
"để",
"người",
"này",
"có",
"thể",
"liệu",
"tính",
"trước",
"một",
"bước",
"đổi",
"lại",
"francis",
"mua",
"cho",
"beliveau",
"một",
"chuyến",
"du",
"hí",
"đến",
"bangkok",
"thái",
"lan",
"ở",
"khách",
"sạn",
"bảy hai ngàn bốn trăm bảy nhăm phẩy không không sáu không ba bốn",
"sao",
"dusit",
"international",
"trả",
"phí",
"cho",
"gái",
"gọi",
"và",
"mua",
"cho",
"cô",
"bạn",
"gái",
"người",
"philippines",
"của",
"beliveau",
"một",
"máy",
"tính",
"xách",
"tay",
"sau",
"khi",
"bị",
"bắt",
"ở",
"san",
"diego",
"francis",
"đã",
"bị",
"buộc",
"tội",
"ở",
"tòa",
"án",
"mỹ",
"hôm",
"chín triệu",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"cũng",
"sa",
"thải",
"chỉ",
"huy",
"ngày hai nhăm và ngày mười tám",
"trưởng",
"chiến",
"hạm",
"uss",
"bonhomme",
"richard",
"ông",
"daniel",
"dusek",
"vì",
"vụ",
"này",
"vụ",
"án",
"còn",
"đang",
"được",
"mở",
"rộng",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"cục",
"điều",
"tra",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"cpib",
"của",
"singapore",
"tuy",
"nhiên",
"cơ",
"quan",
"này",
"từ",
"chối",
"bình",
"luận",
"về",
"vụ",
"việc",
"trước",
"đề",
"nghị",
"của",
"báo",
"straits",
"times",
"francis",
"hiện",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giam",
"tại",
"mỹ",
"để",
"chờ",
"xét",
"xử",
"nếu",
"bị",
"kết",
"án",
"tội",
"câu",
"kết",
"đưa",
"hối",
"lộ",
"doanh",
"nhân",
"có",
"hai ngàn hai trăm hai mươi",
"đứa",
"con",
"này",
"có",
"thể",
"phải",
"ngồi",
"bóc",
"lịch",
"tại",
"mỹ",
"đến",
"năm tám một một ba sáu ba không ba bốn tám",
"năm"
] |
[
"thanh niên online",
"vụ",
"án",
"vừa",
"được",
"công",
"khai",
"liên",
"quan",
"đến",
"một",
"sĩ",
"quan",
"bộ",
"chỉ",
"huy",
"hạm",
"đội",
"84559081553",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"đóng",
"tại",
"nhật",
"bản",
"và",
"một",
"doanh",
"nhân",
"malaysia",
"trú",
"ngày 10 và ngày 17",
"tại",
"singapore",
"doanh",
"nhân",
"leonard",
"glenn",
"francis",
"trái",
"và",
"sĩ",
"quan",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"michael",
"vannak",
"khem",
"misiewicz",
"trên",
"trang",
"nhất",
"báo",
"strait",
"times",
"ngày",
"chủ",
"nhật",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"website",
"doanh",
"nhân",
"leonard",
"glenn",
"francis",
"1570",
"tuổi",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"công",
"ty",
"đa",
"quốc",
"gia",
"glenn",
"defense",
"marine",
"asia",
"gdma",
"đã",
"bị",
"bắt",
"hôm",
"4.000.600",
"tại",
"thành",
"phố",
"san",
"diego",
"mỹ",
"công",
"ty",
"gdma",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"singapore",
"chuyên",
"làm",
"các",
"dịch",
"vụ",
"cho",
"tàu",
"bè",
"ở",
"cảng",
"như",
"lai",
"dắt",
"tàu",
"thu",
"gom",
"rác",
"cung",
"ứng",
"thực",
"phẩm",
"và",
"nhiên",
"liệu",
"gdma",
"hoạt",
"động",
"tại",
"cảng",
"phuket",
"của",
"thái",
"lan",
"và",
"cảng",
"klang",
"ở",
"malaysia",
"đã",
"có",
"thâm",
"niên",
"phục",
"vụ",
"tàu",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"5h",
"hơn",
"1130",
"năm",
"qua",
"nhưng",
"doanh",
"nhân",
"có",
"căn",
"biệt",
"thự",
"rộng",
"gần",
"-8710,0856 lượng",
"1102",
"ở",
"phố",
"nassim",
"road",
"trong",
"khu",
"tanglin",
"sang",
"trọng",
"của",
"singapore",
"đã",
"dùng",
"nhiều",
"chiêu",
"bẩn",
"để",
"lôi",
"kéo",
"các",
"chiến",
"hạm",
"mỹ",
"cập",
"cảng",
"ở",
"những",
"nơi",
"500-reođ",
"gdma",
"hoạt",
"động",
"và",
"tính",
"phí",
"cao",
"một",
"cách",
"vô",
"ngày 27 ngày mùng 6 tháng 1",
"lý",
"báo",
"straits",
"times",
"của",
"singapore",
"số",
"chủ",
"nhật",
"027788934753",
"đã",
"đăng",
"bài",
"lớn",
"về",
"vụ",
"này",
"sau",
"khi",
"tiếp",
"cận",
"được",
"các",
"tài",
"liệu",
"của",
"tòa",
"án",
"mỹ",
"theo",
"tài",
"liệu",
"tòa",
"8h",
"án",
"từ",
"tháng",
"-67,30",
"ông",
"francis",
"đã",
"cùng",
"một",
"đối",
"tác",
"của",
"mình",
"một",
"cựu",
"hải",
"quân",
"phục",
"vụ",
"trên",
"chiến",
"hạm",
"uss",
"blue",
"ridge",
"của",
"hạm",
"đội",
"2596",
"và",
"không",
"được",
"nêu",
"danh",
"tính",
"tìm",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"sĩ",
"quan",
"cao",
"cấp",
"của",
"bộ",
"chỉ",
"huy",
"hạm",
"đội",
"2000",
"800/3000-krbr/",
"thuộc",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"đóng",
"tại",
"yokosuma",
"nhật",
"bản",
"tên",
"michael",
"vannak",
"khem",
"misiewicz",
"hạm",
"đội",
"2.366.994",
"là",
"lực",
"lượng",
"lớn",
"nhất",
"quan",
"trọng",
"am/2080/706",
"nhất",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"đóng",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"+91815456441",
"600oppqt-",
"cai",
"quản",
"một",
"vùng",
"biển",
"rộng",
"41 cm/inch",
"km",
"-11,018",
"trải",
"từ",
"nhật",
"bản",
"qua",
"diego",
"garcia",
"trong",
"ấn",
"độ",
"dương",
"và",
"từ",
"vladivostok",
"nga",
"xuống",
"úc",
"misiewicz",
"+60332533378",
"tuổi",
"sinh",
"ra",
"tại",
"campuchia",
"và",
"được",
"một",
"gia",
"đình",
"mỹ",
"nhận",
"làm",
"con",
"nuôi",
"hồi",
"tháng",
"2.090.801",
"ông",
"này",
"đã",
"được",
"cất",
"nhấc",
"lên",
"vị",
"trí",
"phó",
"ban",
"tác",
"chiến",
"ucsem-",
"sau",
"khi",
"được",
"móc",
"nối",
"misiewicz",
"bắt",
"đầu",
"gọi",
"francis",
"là",
"anh",
"cả",
"và",
"mở",
"một",
"email",
"cá",
"nhân",
"địa",
"chỉ",
"[email protected]",
"chữ",
"lgflittlebro",
"có",
"nghĩa",
"là",
"em",
"trai",
"của",
"leonard",
"glenn",
"francis",
"để",
"trao",
"đổi",
"với",
"francis",
"và",
"đồng",
"bọn",
"viên",
"sĩ",
"quan",
"này",
"đã",
"gửi",
"cho",
"francis",
"hàng",
"loạt",
"email",
"về",
"lịch",
"trình",
"của",
"các",
"chiến",
"hạm",
"400ik",
"nghiêm",
"trọng",
"hơn",
"ông",
"này",
"còn",
"dùng",
"quyền",
"uy",
"của",
"mình",
"để",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"chiến",
"hạm",
"phải",
"cập",
"những",
"trân",
"châu",
"cảng",
"từ",
"mà",
"ông",
"francis",
"dùng",
"để",
"chỉ",
"các",
"cảng",
"mà",
"công",
"ty",
"gdma",
"của",
"ông",
"có",
"hoạt",
"động",
"thay",
"vì",
"cập",
"cảng",
"khác",
"một",
"trong",
"các",
"phi",
"vụ",
"mà",
"misiewicz",
"giúp",
"francis",
"được",
"nói",
"đến",
"là",
"vụ",
"+87450317384",
"tàu",
"chiến",
"của",
"300/zt",
"được",
"chỉ",
"đạo",
"cập",
"cảng",
"phuket",
"hồi",
"tháng",
"-50,39",
"để",
"phục",
"vụ",
"cho",
"việc",
"tập",
"trận",
"với",
"quân",
"đội",
"thái",
"lan",
"vì",
"neo",
"ở",
"trân",
"châu",
"cảng",
"của",
"ông",
"francis",
"các",
"tàu",
"này",
"phải",
"trả",
"phí",
"cho",
"gdma",
"đến",
"2831.164 radian/vòng",
"và",
"điều",
"này",
"đã",
"khiến",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"hình",
"sự",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"ncis",
"để",
"ý",
"qua",
"điều",
"tra",
"ncis",
"phát",
"hiện",
"4.000.000",
"trong",
"vòng",
"hai",
"năm",
"43.500,5957",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"đã",
"bị",
"gdma",
"tính",
"phí",
"cao",
"mất",
"995 km2",
"usd",
"cho",
"những",
"lần",
"cập",
"trân",
"châu",
"cảng",
"phuket",
"một",
"vụ",
"khác",
"nữa",
"xảy",
"ra",
"hồi",
"tháng",
"900.000",
"tàu",
"sân",
"bay",
"uss",
"george",
"washington",
"lẽ",
"ra",
"sẽ",
"ghé",
"cảng",
"singapore",
"nhưng",
"được",
"misiewicz",
"chuyển",
"hướng",
"qua",
"cảng",
"klang",
"và",
"bị",
"tính",
"phí",
"đến",
"715 năm",
"usd",
"chưa",
"hết",
"gdma",
"cũng",
"bị",
"nghi",
"ngờ",
"là",
"đã",
"tham",
"gia",
"đấu",
"thầu",
"nhiều",
"dự",
"án",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"trị",
"giá",
"hàng",
"trăm",
"triệu",
"usd",
"bằng",
"các",
"thủ",
"đoạn",
"bất",
"chính",
"để",
"thắng",
"thầu",
"theo",
"tài",
"liệu",
"của",
"tòa",
"án",
"misiewicz",
"bắt",
"đầu",
"nhận",
"hối",
"lộ",
"của",
"francis",
"với",
"quà",
"tặng",
"là",
"những",
"tấm",
"vé",
"cho",
"gia",
"đình",
"xem",
"show",
"diễn",
"lion",
"king",
"ở",
"thủ",
"đô",
"tokyo",
"nhật",
"bản",
"vào",
"tháng",
"2790",
"một",
"kế",
"hoạch",
"22 / 25",
"lại",
"quả",
"khác",
"được",
"sắp",
"xếp",
"để",
"misiewicz",
"và",
"nhiều",
"chân",
"tay",
"khác",
"sang",
"singapore",
"vui",
"vẻ",
"với",
"+29493900258",
"gái",
"mại",
"dâm",
"vào",
"tháng",
"83",
"tuy",
"nhiên",
"thảm",
"họa",
"sóng",
"thần",
"ập",
"xuống",
"nhật",
"bản",
"vào",
"đúng",
"thời",
"điểm",
"đó",
"khiến",
"chuyến",
"du",
"hí",
"singapore",
"không",
"thực",
"hiện",
"được",
"francis",
"cũng",
"từng",
"tài",
"trợ",
"cho",
"chuyến",
"đi",
"của",
"misiewicz",
"và",
"vợ",
"con",
"về",
"campuchia",
"dự",
"đám",
"cưới",
"của",
"một",
"người",
"em",
"họ",
"hay",
"trả",
"toàn",
"bộ",
"chi",
"phí",
"cho",
"misiewicz",
"ở",
"khách",
"sạn",
"sang",
"trọng",
"shangri-la",
"khi",
"người",
"này",
"đến",
"singapore",
"misiewicz",
"và",
"nhiều",
"đồng",
"nghiệp",
"khác",
"cũng",
"được",
"francis",
"trả",
"tiền",
"sang",
"thái",
"lan",
"xem",
"show",
"diễn",
"của",
"lady",
"gaga",
"và",
"hưởng",
"lạc",
"với",
"gái",
"mại",
"dâm",
"hồi",
"tháng",
"98",
"trong",
"một",
"email",
"gửi",
"cho",
"misiewicz",
"mà",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"thu",
"thập",
"được",
"francis",
"bày",
"tỏ",
"tiếc",
"nuối",
"rằng",
"không",
"thể",
"cùng",
"người",
"sĩ",
"quan",
"hải",
"quân",
"vui",
"vẻ",
"với",
"đội",
"hải",
"cẩu",
"thái",
"danh",
"giá",
"của",
"chúng",
"ta",
"ám",
"chỉ",
"gái",
"mại",
"dâm",
"thái",
"khi",
"được",
"tin",
"ncis",
"điều",
"tra",
"các",
"hành",
"động",
"bất",
"chính",
"của",
"mình",
"francis",
"bắt",
"đầu",
"liên",
"lạc",
"với",
"đặc",
"tình",
"bertrand",
"beliveau",
"ii",
"của",
"cơ",
"quan",
"này",
"francis",
"quen",
"beliveau",
"8h",
"khi",
"người",
"này",
"được",
"bố",
"trí",
"công",
"tác",
"ở",
"singapore",
"/2020600",
"dù",
"không",
"được",
"phân",
"công",
"điều",
"tra",
"francis",
"nhưng",
"beliveau",
"1.584.776",
"tuổi",
"đã",
"bí",
"mật",
"xâm",
"nhập",
"mạng",
"lưới",
"thông",
"tin",
"dữ",
"liệu",
"của",
"ncis",
"tải",
"lén",
"051199715897",
"tư",
"liệu",
"mật",
"và",
"gửi",
"cho",
"francis",
"để",
"người",
"này",
"có",
"thể",
"liệu",
"tính",
"trước",
"một",
"bước",
"đổi",
"lại",
"francis",
"mua",
"cho",
"beliveau",
"một",
"chuyến",
"du",
"hí",
"đến",
"bangkok",
"thái",
"lan",
"ở",
"khách",
"sạn",
"72.475,006034",
"sao",
"dusit",
"international",
"trả",
"phí",
"cho",
"gái",
"gọi",
"và",
"mua",
"cho",
"cô",
"bạn",
"gái",
"người",
"philippines",
"của",
"beliveau",
"một",
"máy",
"tính",
"xách",
"tay",
"sau",
"khi",
"bị",
"bắt",
"ở",
"san",
"diego",
"francis",
"đã",
"bị",
"buộc",
"tội",
"ở",
"tòa",
"án",
"mỹ",
"hôm",
"9.000.000",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"cũng",
"sa",
"thải",
"chỉ",
"huy",
"ngày 25 và ngày 18",
"trưởng",
"chiến",
"hạm",
"uss",
"bonhomme",
"richard",
"ông",
"daniel",
"dusek",
"vì",
"vụ",
"này",
"vụ",
"án",
"còn",
"đang",
"được",
"mở",
"rộng",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"cục",
"điều",
"tra",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"cpib",
"của",
"singapore",
"tuy",
"nhiên",
"cơ",
"quan",
"này",
"từ",
"chối",
"bình",
"luận",
"về",
"vụ",
"việc",
"trước",
"đề",
"nghị",
"của",
"báo",
"straits",
"times",
"francis",
"hiện",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giam",
"tại",
"mỹ",
"để",
"chờ",
"xét",
"xử",
"nếu",
"bị",
"kết",
"án",
"tội",
"câu",
"kết",
"đưa",
"hối",
"lộ",
"doanh",
"nhân",
"có",
"2220",
"đứa",
"con",
"này",
"có",
"thể",
"phải",
"ngồi",
"bóc",
"lịch",
"tại",
"mỹ",
"đến",
"58113630348",
"năm"
] |
[
"google",
"muốn",
"thiết",
"kế",
"chip",
"android",
"của",
"riêng",
"mình",
"google",
"đã",
"từ",
"từ",
"tham",
"gia",
"vào",
"các",
"cuộc",
"chơi",
"phần",
"cứng",
"từ",
"thất",
"bại",
"của",
"nexus",
"q",
"sau",
"đó",
"các",
"chromebook",
"pixel",
"chromecast",
"và",
"sắp",
"tới",
"đây",
"là",
"pixel",
"c",
"mới",
"đây",
"một",
"bản",
"báo",
"cáo",
"cho",
"biết",
"google",
"một nghìn tám",
"muốn",
"ít",
"nhất",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"chơi",
"thiết",
"mồng tám tháng bốn",
"kế",
"chipset",
"cho",
"các",
"thiết",
"bị",
"android",
"giống",
"như",
"của",
"apple",
"thiết",
"kế",
"các",
"soc",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"các",
"thiết",
"bị",
"ios",
"theo",
"tờ",
"the",
"information",
"google",
"đã",
"có",
"cuộc",
"thảo",
"luận",
"về",
"thiết",
"kế",
"chipset",
"riêng",
"của",
"hãng",
"vào",
"mùa",
"thu",
"này",
"xuất",
"phát",
"từ",
"mục",
"đích",
"ban",
"đầu",
"google",
"muốn",
"xây",
"dựng",
"một",
"thiết",
"bị",
"kết",
"nối",
"doanh",
"nghiệp",
"hiện",
"chưa",
"rõ",
"chính",
"xác",
"thiết",
"bị",
"mà",
"có",
"thể",
"được",
"ứng",
"dụng",
"đầu",
"tiên",
"nhưng",
"dường",
"như",
"sẽ",
"là",
"một",
"phiên",
"bản",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"router",
"onhub",
"hoặc",
"thậm",
"chí",
"sẽ",
"là",
"một",
"bộ",
"phận",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"pixel",
"c",
"báo",
"cáo",
"tiếp",
"tục",
"cho",
"rằng",
"ý",
"tưởng",
"của",
"google",
"đã",
"bao",
"gồm",
"khả",
"năng",
"thiết",
"kế",
"chip",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"để",
"tích",
"hợp",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"các",
"tính",
"năng",
"phần",
"mềm",
"với",
"phần",
"cứng",
"vấn",
"đề",
"được",
"quan",
"tâm",
"nhất",
"của",
"google",
"hiện",
"nay",
"là",
"phải",
"tìm",
"kiếm",
"được",
"một",
"đối",
"tác",
"sản",
"xuất",
"ưng",
"ý",
"và",
"google",
"có",
"thể",
"thuyết",
"phục",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"phần",
"cứng",
"thị",
"phần",
"lớn",
"như",
"samsung",
"sử",
"dụng",
"chip",
"do",
"nó",
"thiết",
"kế",
"nếu",
"không",
"việc",
"phát",
"triển",
"một",
"bộ",
"xử",
"lý",
"riêng",
"sẽ",
"không",
"mang",
"lại",
"nhiều",
"lợi",
"ích",
"và",
"có",
"thể",
"phát",
"triển",
"được",
"nếu",
"các",
"ba mươi đề xi ben",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"điện",
"thoại",
"smartphone",
"lớn",
"kiểu",
"như",
"samsung",
"không",
"sử",
"dụng",
"tất",
"nhiên",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"không",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"thấy",
"dự",
"phòng",
"của",
"kế",
"hoạch",
"tháng bẩy bốn bảy không",
"này",
"là",
"thiết",
"kế",
"mở",
"của",
"chipset",
"với",
"các",
"tính",
"năng",
"google",
"đẩy",
"đưa",
"các",
"đối",
"tác",
"như",
"samsung",
"và",
"qualcomm",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"vào",
"chip",
"của",
"riêng",
"mình"
] |
[
"google",
"muốn",
"thiết",
"kế",
"chip",
"android",
"của",
"riêng",
"mình",
"google",
"đã",
"từ",
"từ",
"tham",
"gia",
"vào",
"các",
"cuộc",
"chơi",
"phần",
"cứng",
"từ",
"thất",
"bại",
"của",
"nexus",
"q",
"sau",
"đó",
"các",
"chromebook",
"pixel",
"chromecast",
"và",
"sắp",
"tới",
"đây",
"là",
"pixel",
"c",
"mới",
"đây",
"một",
"bản",
"báo",
"cáo",
"cho",
"biết",
"google",
"1800",
"muốn",
"ít",
"nhất",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"chơi",
"thiết",
"mồng 8/4",
"kế",
"chipset",
"cho",
"các",
"thiết",
"bị",
"android",
"giống",
"như",
"của",
"apple",
"thiết",
"kế",
"các",
"soc",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"các",
"thiết",
"bị",
"ios",
"theo",
"tờ",
"the",
"information",
"google",
"đã",
"có",
"cuộc",
"thảo",
"luận",
"về",
"thiết",
"kế",
"chipset",
"riêng",
"của",
"hãng",
"vào",
"mùa",
"thu",
"này",
"xuất",
"phát",
"từ",
"mục",
"đích",
"ban",
"đầu",
"google",
"muốn",
"xây",
"dựng",
"một",
"thiết",
"bị",
"kết",
"nối",
"doanh",
"nghiệp",
"hiện",
"chưa",
"rõ",
"chính",
"xác",
"thiết",
"bị",
"mà",
"có",
"thể",
"được",
"ứng",
"dụng",
"đầu",
"tiên",
"nhưng",
"dường",
"như",
"sẽ",
"là",
"một",
"phiên",
"bản",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"router",
"onhub",
"hoặc",
"thậm",
"chí",
"sẽ",
"là",
"một",
"bộ",
"phận",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"pixel",
"c",
"báo",
"cáo",
"tiếp",
"tục",
"cho",
"rằng",
"ý",
"tưởng",
"của",
"google",
"đã",
"bao",
"gồm",
"khả",
"năng",
"thiết",
"kế",
"chip",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"để",
"tích",
"hợp",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"các",
"tính",
"năng",
"phần",
"mềm",
"với",
"phần",
"cứng",
"vấn",
"đề",
"được",
"quan",
"tâm",
"nhất",
"của",
"google",
"hiện",
"nay",
"là",
"phải",
"tìm",
"kiếm",
"được",
"một",
"đối",
"tác",
"sản",
"xuất",
"ưng",
"ý",
"và",
"google",
"có",
"thể",
"thuyết",
"phục",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"phần",
"cứng",
"thị",
"phần",
"lớn",
"như",
"samsung",
"sử",
"dụng",
"chip",
"do",
"nó",
"thiết",
"kế",
"nếu",
"không",
"việc",
"phát",
"triển",
"một",
"bộ",
"xử",
"lý",
"riêng",
"sẽ",
"không",
"mang",
"lại",
"nhiều",
"lợi",
"ích",
"và",
"có",
"thể",
"phát",
"triển",
"được",
"nếu",
"các",
"30 db",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"điện",
"thoại",
"smartphone",
"lớn",
"kiểu",
"như",
"samsung",
"không",
"sử",
"dụng",
"tất",
"nhiên",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"không",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"thấy",
"dự",
"phòng",
"của",
"kế",
"hoạch",
"tháng 7/470",
"này",
"là",
"thiết",
"kế",
"mở",
"của",
"chipset",
"với",
"các",
"tính",
"năng",
"google",
"đẩy",
"đưa",
"các",
"đối",
"tác",
"như",
"samsung",
"và",
"qualcomm",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"vào",
"chip",
"của",
"riêng",
"mình"
] |
[
"sài gòn giải phóng",
"mười bảy giờ",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"hai ngàn tám trăm năm hai",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"khóa",
"viii",
"đã",
"thông",
"qua",
"hai nghìn sáu mươi mốt",
"nghị",
"quyết",
"về",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"an",
"ninh",
"quốc",
"phòng",
"trong",
"đó",
"nghị",
"quyết",
"về",
"đặt",
"tên",
"một ngàn một trăm năm mươi bốn",
"tuyến",
"đường",
"và",
"bẩy triệu một trăm hai tám ngàn hai trăm chín năm",
"khu",
"dân",
"cư",
"mới",
"trên",
"địa",
"xoẹt ba nghìn tám mươi",
"bàn",
"thành phố",
"có",
"một",
"tuyến",
"đường",
"mang",
"tên",
"đại",
"tướng",
"võ",
"nguyên",
"giáp",
"đường",
"võ",
"nguyên",
"hiệu số hai hai mươi chín",
"giáp",
"có",
"chiều",
"dài",
"sáu trăm mười công",
"nằm",
"trên",
"địa",
"bàn",
"quận",
"cái",
"răng",
"trước",
"đây",
"thuộc",
"đường",
"nam",
"sông",
"hậu",
"đoạn",
"từ",
"cầu",
"hưng",
"lợi",
"đến",
"cái",
"cui",
"cùng",
"ngày mười chín tới ngày mùng chín tháng mười một",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"ba ba ngàn năm trăm chín nhăm phẩy một ngàn hai mươi ba",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"khóa",
"viii",
"tiếp",
"tục",
"phần",
"chất",
"vấn",
"các",
"đại",
"biểu",
"đặc",
"biệt",
"sáu sào",
"quan",
"tâm",
"đến",
"vấn",
"đề",
"y",
"đức",
"của",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"quá",
"tải",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"cho",
"ngành",
"y",
"đại",
"biểu",
"nguyễn",
"phương",
"hồng",
"chất",
"vấn",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"thành",
"phố",
"xảy",
"ra",
"ba ngàn hai mươi sáu",
"sự",
"cố",
"y",
"khoa",
"tại",
"năm triệu chín trăm sáu mươi ba ngàn ba trăm hai mươi chín",
"bệnh",
"viện",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"và",
"tính",
"mạng",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"trong",
"tám mươi mốt chấm chín",
"sự",
"cố",
"y",
"khoa",
"lớn",
"có",
"âm mười nhăm chấm sáu sáu",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong",
"là",
"sản",
"phụ",
"đào",
"thị",
"mai",
"tử",
"vong",
"sau",
"sinh",
"ngày ba mươi tới ngày hai mươi bốn tháng một",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"quận",
"ô",
"môn",
"cháu",
"võ",
"duy",
"khang",
"chín",
"tháng",
"tuổi",
"tử",
"vong",
"ngày hai sáu tháng bốn một ngàn bảy trăm sáu bốn",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"nhi",
"đồng",
"với",
"ba ngàn chín mươi",
"sự",
"cố",
"y",
"khoa",
"ngành",
"y",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"đã",
"kỷ",
"luật",
"hai triệu bốn trăm năm bảy ngàn tám trăm chín lăm",
"bác",
"sĩ",
"và",
"một triệu",
"điều",
"dưỡng",
"từ",
"hình",
"thức",
"kỷ",
"luật",
"khiển",
"trách",
"đến",
"cảnh",
"cáo",
"có",
"tỉ số hai mươi chín mười một",
"bác",
"sĩ",
"và",
"một ngàn bảy trăm mười bảy",
"điều",
"dưỡng",
"bị",
"hạ",
"bậc",
"tám giờ bốn tám phút mười tám giây",
"thi",
"đua",
"ngày hai mươi ba hai mươi",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"cộng chín một không chín tám không hai tám một hai bẩy",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"khóa",
"viii",
"đã",
"khai",
"mạc",
"báo",
"cáo",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"văn",
"hữu",
"chiến",
"cho",
"biết",
"tổng",
"thu",
"nội",
"địa",
"sáu giờ",
"đạt",
"tám trăm bốn sáu yến",
"đồng",
"đạt",
"chín trăm bảy mươi mốt chấm ba mét khối trên ki lo oát giờ",
"dự",
"toán",
"được",
"xem",
"là",
"thành",
"công",
"của",
"đà",
"nẵng",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"của",
"đà",
"nẵng",
"vượt",
"qua",
"con",
"số",
"một ngàn bẩy trăm bẩy mươi sáu phẩy không không tám mươi sáu gam",
"usd",
"hoạt",
"động",
"du",
"lịch",
"có",
"nhiều",
"khởi",
"sắc",
"với",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"tổng",
"lượng",
"khách",
"tham",
"quan",
"du",
"lịch",
"đến",
"đà",
"nẵng",
"vượt",
"qua",
"con",
"số",
"hai trăm chín mốt đồng",
"lượt",
"tổng",
"thu",
"nhập",
"từ",
"hoạt",
"động",
"du",
"lịch",
"tăng",
"bốn trăm hai mươi tám xen ti mét khối"
] |
[
"sài gòn giải phóng",
"17h",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"2852",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"khóa",
"viii",
"đã",
"thông",
"qua",
"2061",
"nghị",
"quyết",
"về",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"an",
"ninh",
"quốc",
"phòng",
"trong",
"đó",
"nghị",
"quyết",
"về",
"đặt",
"tên",
"1154",
"tuyến",
"đường",
"và",
"7.128.295",
"khu",
"dân",
"cư",
"mới",
"trên",
"địa",
"/300080",
"bàn",
"thành phố",
"có",
"một",
"tuyến",
"đường",
"mang",
"tên",
"đại",
"tướng",
"võ",
"nguyên",
"giáp",
"đường",
"võ",
"nguyên",
"hiệu số 2 - 29",
"giáp",
"có",
"chiều",
"dài",
"610 công",
"nằm",
"trên",
"địa",
"bàn",
"quận",
"cái",
"răng",
"trước",
"đây",
"thuộc",
"đường",
"nam",
"sông",
"hậu",
"đoạn",
"từ",
"cầu",
"hưng",
"lợi",
"đến",
"cái",
"cui",
"cùng",
"ngày 19 tới ngày mùng 9 tháng 11",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"33.595,1023",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"khóa",
"viii",
"tiếp",
"tục",
"phần",
"chất",
"vấn",
"các",
"đại",
"biểu",
"đặc",
"biệt",
"6 sào",
"quan",
"tâm",
"đến",
"vấn",
"đề",
"y",
"đức",
"của",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"quá",
"tải",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"cho",
"ngành",
"y",
"đại",
"biểu",
"nguyễn",
"phương",
"hồng",
"chất",
"vấn",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"thành",
"phố",
"xảy",
"ra",
"3026",
"sự",
"cố",
"y",
"khoa",
"tại",
"5.963.329",
"bệnh",
"viện",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"và",
"tính",
"mạng",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"trong",
"81.9",
"sự",
"cố",
"y",
"khoa",
"lớn",
"có",
"-15.66",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong",
"là",
"sản",
"phụ",
"đào",
"thị",
"mai",
"tử",
"vong",
"sau",
"sinh",
"ngày 30 tới ngày 24 tháng 1",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"quận",
"ô",
"môn",
"cháu",
"võ",
"duy",
"khang",
"9",
"tháng",
"tuổi",
"tử",
"vong",
"ngày 26/4/1764",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"nhi",
"đồng",
"với",
"3090",
"sự",
"cố",
"y",
"khoa",
"ngành",
"y",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"đã",
"kỷ",
"luật",
"2.457.895",
"bác",
"sĩ",
"và",
"1.000.000",
"điều",
"dưỡng",
"từ",
"hình",
"thức",
"kỷ",
"luật",
"khiển",
"trách",
"đến",
"cảnh",
"cáo",
"có",
"tỉ số 29 - 11",
"bác",
"sĩ",
"và",
"1717",
"điều",
"dưỡng",
"bị",
"hạ",
"bậc",
"8:48:18",
"thi",
"đua",
"ngày 23, 20",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"+91098028127",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"khóa",
"viii",
"đã",
"khai",
"mạc",
"báo",
"cáo",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"văn",
"hữu",
"chiến",
"cho",
"biết",
"tổng",
"thu",
"nội",
"địa",
"6h",
"đạt",
"846 yến",
"đồng",
"đạt",
"971.3 m3/kwh",
"dự",
"toán",
"được",
"xem",
"là",
"thành",
"công",
"của",
"đà",
"nẵng",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"của",
"đà",
"nẵng",
"vượt",
"qua",
"con",
"số",
"1776,0086 g",
"usd",
"hoạt",
"động",
"du",
"lịch",
"có",
"nhiều",
"khởi",
"sắc",
"với",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"tổng",
"lượng",
"khách",
"tham",
"quan",
"du",
"lịch",
"đến",
"đà",
"nẵng",
"vượt",
"qua",
"con",
"số",
"291 đồng",
"lượt",
"tổng",
"thu",
"nhập",
"từ",
"hoạt",
"động",
"du",
"lịch",
"tăng",
"428 cc"
] |
[
"khi",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"gạch ngang e ét tê trừ ba trăm",
"đang",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"gay",
"cấn",
"tháng ba năm một năm ba không",
"trước",
"đêm",
"chung",
"kết",
"nguyễn",
"thị",
"lệ",
"nam",
"em",
"bỗng",
"nổi",
"như",
"cồn",
"không",
"phải",
"vì",
"nhan",
"sắc",
"hoa",
"khôi",
"của",
"mình",
"mà",
"là",
"nhờ",
"tính",
"cách",
"giống",
"chó",
"như",
"chính",
"cô",
"nói",
"trong",
"clip",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"độc",
"lập",
"được",
"thực",
"hiện",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"lịch",
"sử",
"các",
"cuộc",
"thi",
"nhan",
"sắc",
"việt",
"theo",
"đúng",
"format",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"thế",
"giới",
"thật",
"ra",
"thì",
"không",
"chỉ",
"nam",
"em",
"mà",
"có",
"thí",
"sinh",
"khác",
"cũng",
"nhận",
"mình",
"là",
"chó",
"vì",
"hơn",
"mười tám ngàn ba trăm tám mươi lăm",
"thí",
"sinh",
"sao",
"mà",
"đủ",
"bốn nghìn",
"con",
"vật",
"ngày mười tám và ngày mười chín",
"đáng",
"yêu",
"dễ",
"thương",
"như",
"chim",
"bồ",
"câu",
"hòa",
"bình",
"cho",
"được",
"nam",
"em",
"cho",
"thấy",
"mình",
"rất",
"thật",
"thà",
"đáp",
"lại",
"rằng",
"vì",
"cô",
"từng",
"là",
"mc",
"từng",
"học",
"nghệ",
"thuật",
"nên",
"diễn",
"điệu",
"đà",
"đã",
"ăn",
"vào",
"máu"
] |
[
"khi",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"-est-300",
"đang",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"gay",
"cấn",
"tháng 3/1530",
"trước",
"đêm",
"chung",
"kết",
"nguyễn",
"thị",
"lệ",
"nam",
"em",
"bỗng",
"nổi",
"như",
"cồn",
"không",
"phải",
"vì",
"nhan",
"sắc",
"hoa",
"khôi",
"của",
"mình",
"mà",
"là",
"nhờ",
"tính",
"cách",
"giống",
"chó",
"như",
"chính",
"cô",
"nói",
"trong",
"clip",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"độc",
"lập",
"được",
"thực",
"hiện",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"lịch",
"sử",
"các",
"cuộc",
"thi",
"nhan",
"sắc",
"việt",
"theo",
"đúng",
"format",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"thế",
"giới",
"thật",
"ra",
"thì",
"không",
"chỉ",
"nam",
"em",
"mà",
"có",
"thí",
"sinh",
"khác",
"cũng",
"nhận",
"mình",
"là",
"chó",
"vì",
"hơn",
"18.385",
"thí",
"sinh",
"sao",
"mà",
"đủ",
"4000",
"con",
"vật",
"ngày 18 và ngày 19",
"đáng",
"yêu",
"dễ",
"thương",
"như",
"chim",
"bồ",
"câu",
"hòa",
"bình",
"cho",
"được",
"nam",
"em",
"cho",
"thấy",
"mình",
"rất",
"thật",
"thà",
"đáp",
"lại",
"rằng",
"vì",
"cô",
"từng",
"là",
"mc",
"từng",
"học",
"nghệ",
"thuật",
"nên",
"diễn",
"điệu",
"đà",
"đã",
"ăn",
"vào",
"máu"
] |
[
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"phối",
"hợp",
"giữa",
"trung",
"ương",
"đoàn",
"thanh niên cộng sản",
"hồ",
"chí",
"minh",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"tháng hai năm hai không một ba",
"tại",
"hà",
"nội",
"thành",
"đoàn",
"hà",
"nội",
"tổ",
"chức",
"diễn",
"đàn",
"về",
"phương",
"pháp",
"học",
"tập",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"chia",
"sẻ",
"tài",
"liệu",
"học",
"tập",
"trong",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"đảng cộng sản việt nam",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"phối",
"hợp",
"giữa",
"trung",
"ương",
"đoàn",
"thanh niên cộng sản",
"hồ",
"chí",
"minh",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"ba giờ mười phút",
"tại",
"hà",
"nội",
"thành",
"đoàn",
"hà",
"nội",
"tổ",
"chức",
"diễn",
"đàn",
"về",
"phương",
"pháp",
"học",
"tập",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"chia",
"sẻ",
"tài",
"liệu",
"học",
"tập",
"hai giờ",
"trong",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"sinh",
"viên",
"chia",
"sẻ",
"phương",
"pháp",
"học",
"tập",
"hiệu",
"quả",
"tại",
"diễn",
"đàn",
"ảnh",
"mc",
"đây",
"cũng",
"chính",
"là",
"cơ",
"sở",
"chín đến hai chín",
"để",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"cuộc",
"vận",
"một chín bảy chéo a đê quờ đê ét lờ hát",
"động",
"sinh",
"viên",
"bẩy triệu tám trăm",
"tốt",
"đạo",
"đức",
"tốt",
"học",
"tập",
"tốt",
"thể",
"lực",
"tốt",
"kỹ",
"năng",
"tốt",
"hội",
"nhập",
"tốt",
"mà",
"nghị",
"quyết",
"đại",
"hội",
"viii",
"hội",
"sinh",
"viên",
"việt",
"nam",
"cộng hai sáu bẩy bốn sáu bẩy bẩy không một không ba",
"đã",
"đề",
"ra",
"tham",
"luận",
"của",
"sinh",
"viên",
"phạm",
"thị",
"thu",
"hà",
"đại",
"năm giờ ba mươi sáu phút bốn tám giây",
"học",
"nông",
"nghiệp",
"hà",
"nội",
"chia",
"sẻ",
"về",
"phương",
"ba không năm ba nghìn ngang tê hát đê đắp liu",
"pháp",
"power",
"phương",
"pháp",
"học",
"tốt",
"hệ",
"tín",
"chỉ",
"đối",
"với",
"sinh",
"viên",
"khối",
"xã",
"hội",
"khắc",
"phục",
"tình",
"trạng",
"sinh",
"viên",
"không",
"quen",
"làm",
"việc",
"độc",
"lập",
"vẫn",
"dựa",
"dẫm",
"vào",
"thày",
"cô",
"bạn",
"bè",
"chia",
"sẻ",
"tài",
"liệu",
"là",
"cách",
"làm",
"hữu",
"ích",
"để",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"có",
"kết",
"quả",
"học",
"tập",
"tốt",
"hơn",
"ảnh",
"mc",
"hơn",
"cộng sáu sáu một ba ba tám bốn không bẩy không sáu",
"tham",
"luận",
"gửi",
"tới",
"diễn",
"đàn",
"là",
"những",
"kinh",
"nghiệm",
"quý",
"để",
"sinh",
"viên",
"tham",
"khảo"
] |
[
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"phối",
"hợp",
"giữa",
"trung",
"ương",
"đoàn",
"thanh niên cộng sản",
"hồ",
"chí",
"minh",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"tháng 2/2013",
"tại",
"hà",
"nội",
"thành",
"đoàn",
"hà",
"nội",
"tổ",
"chức",
"diễn",
"đàn",
"về",
"phương",
"pháp",
"học",
"tập",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"chia",
"sẻ",
"tài",
"liệu",
"học",
"tập",
"trong",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"đảng cộng sản việt nam",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"phối",
"hợp",
"giữa",
"trung",
"ương",
"đoàn",
"thanh niên cộng sản",
"hồ",
"chí",
"minh",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"3h10",
"tại",
"hà",
"nội",
"thành",
"đoàn",
"hà",
"nội",
"tổ",
"chức",
"diễn",
"đàn",
"về",
"phương",
"pháp",
"học",
"tập",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"chia",
"sẻ",
"tài",
"liệu",
"học",
"tập",
"2h",
"trong",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"sinh",
"viên",
"chia",
"sẻ",
"phương",
"pháp",
"học",
"tập",
"hiệu",
"quả",
"tại",
"diễn",
"đàn",
"ảnh",
"mc",
"đây",
"cũng",
"chính",
"là",
"cơ",
"sở",
"9 - 29",
"để",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"cuộc",
"vận",
"197/adqdslh",
"động",
"sinh",
"viên",
"7.000.800",
"tốt",
"đạo",
"đức",
"tốt",
"học",
"tập",
"tốt",
"thể",
"lực",
"tốt",
"kỹ",
"năng",
"tốt",
"hội",
"nhập",
"tốt",
"mà",
"nghị",
"quyết",
"đại",
"hội",
"viii",
"hội",
"sinh",
"viên",
"việt",
"nam",
"+26746770103",
"đã",
"đề",
"ra",
"tham",
"luận",
"của",
"sinh",
"viên",
"phạm",
"thị",
"thu",
"hà",
"đại",
"5:36:48",
"học",
"nông",
"nghiệp",
"hà",
"nội",
"chia",
"sẻ",
"về",
"phương",
"3053000-thđw",
"pháp",
"power",
"phương",
"pháp",
"học",
"tốt",
"hệ",
"tín",
"chỉ",
"đối",
"với",
"sinh",
"viên",
"khối",
"xã",
"hội",
"khắc",
"phục",
"tình",
"trạng",
"sinh",
"viên",
"không",
"quen",
"làm",
"việc",
"độc",
"lập",
"vẫn",
"dựa",
"dẫm",
"vào",
"thày",
"cô",
"bạn",
"bè",
"chia",
"sẻ",
"tài",
"liệu",
"là",
"cách",
"làm",
"hữu",
"ích",
"để",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"có",
"kết",
"quả",
"học",
"tập",
"tốt",
"hơn",
"ảnh",
"mc",
"hơn",
"+66133840706",
"tham",
"luận",
"gửi",
"tới",
"diễn",
"đàn",
"là",
"những",
"kinh",
"nghiệm",
"quý",
"để",
"sinh",
"viên",
"tham",
"khảo"
] |
[
"một",
"mẫu",
"quảng",
"cáo",
"xe",
"hơi",
"của",
"hãng",
"ford",
"lấy",
"bối",
"cảnh",
"âm bẩy sáu phẩy năm mươi chín",
"là",
"cảng",
"hải",
"phòng",
"trước",
"hai giờ",
"hãng",
"xe",
"hơi",
"nổi",
"tiếng",
"này",
"có",
"năm mươi năm nghìn chín trăm năm mươi chín phẩy không bẩy nghìn tám hai",
"chi",
"nhánh",
"tại",
"đông",
"dương",
"bẩy trăm ngang ba ba không xoẹt o đê ép ép ép xuộc",
"nằm",
"ở",
"các",
"thành",
"phố",
"sài",
"gòn",
"hà",
"nội",
"hải",
"phòng",
"của",
"việt",
"nam",
"và",
"phnom",
"penh",
"của",
"campuchia",
"mẫu",
"quảng",
"cáo",
"này",
"của",
"ford",
"lấy",
"bối",
"cảnh",
"ở",
"đền",
"tưởng",
"niệm",
"ngày",
"nay",
"là",
"đền",
"thờ",
"vua",
"hùng",
"trong",
"khuôn",
"viên",
"thảo",
"cầm",
"viên",
"sài",
"gòn",
"mẫu",
"quảng",
"cáo",
"cho",
"xe",
"vedette",
"đời",
"ba mươi ngàn sáu trăm bốn hai phẩy không một sáu tám",
"này",
"lấy",
"bối",
"cảnh",
"ở",
"chợ",
"lớn",
"hãng",
"xe",
"hơi",
"peugeot",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"sài",
"gòn",
"âm mười nhăm mẫu",
"và",
"phnom",
"penh",
"mẫu",
"quảng",
"cáo",
"của",
"hãng",
"này",
"khoe",
"khéo",
"quy",
"mô",
"bề",
"thế",
"của",
"tòa",
"nhà",
"jean",
"comte",
"nơi",
"đặt",
"showroom",
"của",
"hãng",
"ở",
"sài",
"gòn",
"tháng mười hai năm một ngàn sáu trăm năm mươi tư",
"mẫu",
"hai trăm trừ một nghìn xuộc e trừ tờ tờ",
"quảng",
"cáo",
"của",
"hãng",
"xe",
"hơi",
"simca",
"lấy",
"hình",
"ảnh",
"tòa",
"trụ",
"sở",
"ở",
"hà",
"nội",
"ngay",
"nay",
"nằm",
"trên",
"đường",
"hai",
"bà",
"trưng"
] |
[
"một",
"mẫu",
"quảng",
"cáo",
"xe",
"hơi",
"của",
"hãng",
"ford",
"lấy",
"bối",
"cảnh",
"-76,59",
"là",
"cảng",
"hải",
"phòng",
"trước",
"2h",
"hãng",
"xe",
"hơi",
"nổi",
"tiếng",
"này",
"có",
"55.959,07082",
"chi",
"nhánh",
"tại",
"đông",
"dương",
"700-330/ođfff/",
"nằm",
"ở",
"các",
"thành",
"phố",
"sài",
"gòn",
"hà",
"nội",
"hải",
"phòng",
"của",
"việt",
"nam",
"và",
"phnom",
"penh",
"của",
"campuchia",
"mẫu",
"quảng",
"cáo",
"này",
"của",
"ford",
"lấy",
"bối",
"cảnh",
"ở",
"đền",
"tưởng",
"niệm",
"ngày",
"nay",
"là",
"đền",
"thờ",
"vua",
"hùng",
"trong",
"khuôn",
"viên",
"thảo",
"cầm",
"viên",
"sài",
"gòn",
"mẫu",
"quảng",
"cáo",
"cho",
"xe",
"vedette",
"đời",
"30.642,0168",
"này",
"lấy",
"bối",
"cảnh",
"ở",
"chợ",
"lớn",
"hãng",
"xe",
"hơi",
"peugeot",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"sài",
"gòn",
"-15 mẫu",
"và",
"phnom",
"penh",
"mẫu",
"quảng",
"cáo",
"của",
"hãng",
"này",
"khoe",
"khéo",
"quy",
"mô",
"bề",
"thế",
"của",
"tòa",
"nhà",
"jean",
"comte",
"nơi",
"đặt",
"showroom",
"của",
"hãng",
"ở",
"sài",
"gòn",
"tháng 12/1654",
"mẫu",
"200-1000/e-tt",
"quảng",
"cáo",
"của",
"hãng",
"xe",
"hơi",
"simca",
"lấy",
"hình",
"ảnh",
"tòa",
"trụ",
"sở",
"ở",
"hà",
"nội",
"ngay",
"nay",
"nằm",
"trên",
"đường",
"hai",
"bà",
"trưng"
] |
[
"từ",
"sau",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"đến",
"nay",
"trung",
"bình",
"đất",
"khu",
"vực",
"này",
"tăng",
"từ",
"hai ngàn ba trăm sáu hai phẩy tám trăm ba mươi mẫu",
"đến",
"bốn trăm hai mươi tám niu tơn",
"đồng/lô",
"tùy",
"vị",
"trí",
"đường",
"và",
"dự",
"án",
"cụ",
"thể",
"ngày năm đến ngày hai mươi bảy tháng bảy",
"khu",
"a",
"golden",
"hills",
"trước",
"tết",
"giao",
"dịch",
"khoảng",
"hai triệu sáu mươi mốt ngàn bốn trăm ba mươi",
"tám trăm bẩy tám vòng",
"đồng/lô",
"hai trăm bảy mươi bẩy ki lô mét khối trên rúp",
"thì",
"nay",
"tăng",
"lên",
"mức",
"không tám một tám không năm chín bốn một năm bẩy ba",
"bảy trăm linh tám vòng trên độ xê",
"đồng",
"cá",
"biệt",
"các",
"lô",
"biệt",
"thự",
"âm sáu ngàn tám trăm linh ba chấm chín trăm linh tám sào",
"đường",
"âm bảy mươi hai ga lông",
"có",
"giá",
"khoảng",
"bảy ngàn bảy trăm bảy mươi hai phẩy không không bốn năm năm ra đi an",
"đồng",
"cách",
"đó",
"không",
"xa",
"khu",
"nam",
"nguyễn",
"tất",
"thành",
"hòa",
"liên",
"hai ngàn bốn trăm bốn mươi tám",
"dragon",
"city",
"hòa",
"hiệp",
"sáu sáu nghìn một trăm bốn mươi phẩy ba không năm",
"homeland",
"centre",
"park",
"hòa",
"hiệp",
"mở",
"rộng",
"giá",
"đất",
"cũng",
"đang",
"tăng",
"hằng",
"ngày",
"và",
"hiện",
"trung",
"bình",
"khoảng",
"chín triệu bốn trăm hai mươi ba nghìn hai trăm sáu mươi tám",
"một trăm tám mươi tháng",
"đồng/m2",
"trước",
"tết",
"giá",
"đất",
"khu",
"vực",
"này",
"được",
"chào",
"mức",
"tỉ số năm ba mươi",
"ba nghìn hai trăm tám bảy chấm bảy trăm bốn mươi chín việt nam đồng",
"đồng/m2",
"tuy",
"nhiên",
"hiện",
"âm ba mươi tám phẩy không mười tám",
"đã",
"được",
"nâng",
"lên",
"âm chín ngàn bốn trăm hai chín chấm mười chín ki lô gờ ram",
"đồng/m2",
"mức",
"tăng",
"khủng",
"khiếp",
"tại",
"các",
"dự",
"án",
"sentosa",
"riverside",
"seaview",
"khu",
"đô",
"thị",
"số",
"âm chín ba phẩy hai mươi",
"số",
"âm ba mươi hai ngàn sáu trăm bốn mươi ba phẩy không không chín hai không chín",
"gờ e vờ i xoẹt hờ i ích u",
"cảnh",
"người",
"xem",
"đất",
"khảo",
"sát",
"giá",
"đặt",
"cọc",
"giao",
"dịch",
"sôi",
"nổi",
"trước",
"tết",
"giá",
"giao",
"dịch",
"các",
"dự",
"án",
"khu",
"vực",
"này",
"trung",
"bình",
"âm sáu ngàn bốn trăm mười bốn chấm năm sáu năm sáu",
"năm trăm sáu mươi bốn mê ga oát",
"đồng/m2",
"nhưng",
"hiện",
"đã",
"lên",
"mức",
"âm ba mươi tư chấm năm chín",
"bẩy trăm chín mươi chín đồng",
"đồng/m2",
"và",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"dừng",
"lại",
"qua",
"khảo",
"sát",
"giá",
"đất",
"nền",
"tại",
"đây",
"tăng",
"khoảng",
"âm ba nghìn tám trăm sáu mươi phẩy ba chín tám oát",
"đồng/m2",
"giao",
"động",
"hai nghìn ba trăm",
"tám trăm ba sáu mi li gam trên gờ ram",
"đồng/m2",
"tùy",
"tuyến",
"đường",
"anh",
"minh",
"một",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"cho",
"biết",
"trước",
"tết",
"khoảng",
"bốn triệu",
"ngày",
"anh",
"mua",
"hai mươi giờ bốn mốt phút",
"hơn",
"âm năm nghìn tám lăm chấm sáu một tám độ ép",
"đất",
"khu",
"vực",
"xuân",
"hai mươi tháng bốn năm ba trăm ba mốt",
"thiều",
"với",
"giá",
"bốn trăm lẻ năm xen ti mét vuông",
"đồng/m2",
"mấy",
"ngày",
"qua",
"các",
"trung",
"tâm",
"giao",
"dịch",
"bất",
"động",
"sản",
"liên",
"tục",
"gọi",
"điện",
"trả",
"giá",
"hơn",
"một ngàn tám trăm chín mươi ba chấm bốn không chín độ",
"đồng/m2",
"nhưng",
"anh",
"chưa",
"bán",
"sở",
"dĩ",
"đất",
"nền",
"khu",
"vực",
"xuân",
"thiều",
"nóng",
"là",
"vì",
"thông",
"tin",
"đà",
"nẵng",
"trao",
"giấy",
"phép",
"cho",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"của",
"nhật",
"bản",
"mở",
"rộng",
"khu du lịch",
"xuân",
"thiều",
"xây",
"khách",
"sạn",
"công",
"viên",
"nước",
"phố",
"ẩm",
"thực",
"với",
"tổng",
"vốn",
"lên",
"tới",
"hai trăm tám mươi mốt oát",
"usd",
"anh",
"minh",
"nhìn",
"nhận",
"anh",
"trần",
"anh",
"tuấn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"lướt",
"sóng",
"cho",
"biết",
"trước",
"tết",
"anh",
"chéo quy giây a rờ bê",
"ôm",
"tám mươi bốn nghìn chín trăm tám mươi phẩy không không chín tám một tám",
"lô",
"đất",
"khu",
"vực",
"golden",
"hills",
"giờ",
"lãi",
"gần",
"chín ngàn tám trăm hai mươi tư phẩy ba trăm chín mươi mốt héc ta",
"đồng",
"số",
"tiền",
"mà",
"trước",
"đến",
"giờ",
"có",
"nằm",
"mơ",
"anh",
"cũng",
"không",
"nghĩ",
"tới",
"chỉ",
"chưa",
"đầy",
"bốn triệu hai trăm nghìn năm mươi",
"tháng",
"mình",
"thu",
"về",
"gần",
"hai trăm năm nhăm mi li mét vuông trên ga lông",
"đồng",
"nói",
"thật",
"làm",
"ở",
"công",
"ty",
"lương",
"ngày mười sáu và ngày mười hai",
"âm một ngàn không trăm linh một phẩy không không năm trăm chín mươi chín năm trên mẫu",
"đồng",
"chẳng",
"thấm",
"vào",
"đâu",
"anh",
"tuấn",
"nói",
"hơn",
"bẩy triệu sáu trăm hai mươi ngàn chín trăm tám mươi",
"tuần",
"nay",
"anh",
"đường",
"đã",
"nghỉ",
"việc",
"tại",
"công",
"ty",
"truyền",
"thông",
"để",
"buôn",
"đất",
"anh",
"đường",
"cho",
"biết",
"hai ba giờ hai bảy phút",
"vợ",
"chồng",
"anh",
"bán",
"ngôi",
"nhà",
"trong",
"kiệt",
"trên",
"đường",
"nguyên",
"văn",
"thoại",
"sơn",
"trà",
"được",
"âm bốn ngàn sáu trăm bẩy mươi mốt phẩy một trăm ba mươi mốt ki lô bít",
"đồng",
"để",
"mua",
"lô",
"đất",
"ở",
"khu",
"hòa",
"xuân",
"chỉ",
"mấy",
"tháng",
"sau",
"người",
"ta",
"trả",
"bốn trăm hai mươi ba phẩy hai bốn hai xen ti mét khối trên ve bê",
"đồng",
"nên",
"anh",
"chuyển",
"sang",
"buôn",
"đất",
"cũng",
"theo",
"anh",
"đường",
"đầu",
"ngày ba mốt tháng tám một bảy bảy hai",
"anh",
"đặt",
"cọc",
"mua",
"hai mươi chín",
"lô",
"đất",
"khu",
"vực",
"hòa",
"liên",
"một nghìn hai trăm sáu chín",
"với",
"giá",
"âm hai nghìn sáu trăm hai bẩy chấm ba bẩy ba ki lô bai",
"đồng/m2",
"giờ",
"có",
"người",
"trả",
"âm sáu ngàn chín trăm linh bảy chấm năm trăm linh sáu ca lo",
"đồng/m2",
"nên",
"quyết",
"định",
"bán",
"anh",
"t",
"đang",
"là",
"cán",
"bộ",
"hợp",
"đồng",
"ở",
"phường",
"cũng",
"viết",
"đơn",
"xin",
"nghỉ",
"việc",
"để",
"đi",
"cò",
"đất",
"bây",
"giờ",
"anh",
"t",
"suốt",
"ngày",
"rà",
"ở",
"những",
"dự",
"án",
"khu",
"đô",
"thị",
"để",
"săn",
"đất",
"dẫn",
"mối",
"chỉ",
"cần",
"trúng",
"một",
"lô",
"là",
"kiếm",
"hàng",
"chục",
"triệu",
"đồng",
"lại",
"thoải",
"mái",
"thời",
"gian",
"nên",
"mình",
"xin",
"nghỉ",
"anh",
"t",
"nói",
"theo",
"anh",
"lê",
"hoàng",
"anh",
"chủ",
"một",
"chòi",
"giao",
"dịch",
"bất động sản",
"tại",
"khu",
"vực",
"điện",
"ngọc",
"giá",
"đất",
"liên",
"tục",
"tăng",
"nên",
"không chia bốn",
"tuần",
"nay",
"người",
"tìm",
"mua",
"khảo",
"sát",
"giá",
"rất",
"đông"
] |
[
"từ",
"sau",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"đến",
"nay",
"trung",
"bình",
"đất",
"khu",
"vực",
"này",
"tăng",
"từ",
"2362,830 mẫu",
"đến",
"428 n",
"đồng/lô",
"tùy",
"vị",
"trí",
"đường",
"và",
"dự",
"án",
"cụ",
"thể",
"ngày 5 đến ngày 27 tháng 7",
"khu",
"a",
"golden",
"hills",
"trước",
"tết",
"giao",
"dịch",
"khoảng",
"2.061.430",
"878 vòng",
"đồng/lô",
"277 km3/rub",
"thì",
"nay",
"tăng",
"lên",
"mức",
"081805941573",
"708 vòng/oc",
"đồng",
"cá",
"biệt",
"các",
"lô",
"biệt",
"thự",
"-6803.908 sào",
"đường",
"-72 gallon",
"có",
"giá",
"khoảng",
"7772,00455 radian",
"đồng",
"cách",
"đó",
"không",
"xa",
"khu",
"nam",
"nguyễn",
"tất",
"thành",
"hòa",
"liên",
"2448",
"dragon",
"city",
"hòa",
"hiệp",
"66.140,305",
"homeland",
"centre",
"park",
"hòa",
"hiệp",
"mở",
"rộng",
"giá",
"đất",
"cũng",
"đang",
"tăng",
"hằng",
"ngày",
"và",
"hiện",
"trung",
"bình",
"khoảng",
"9.423.268",
"180 tháng",
"đồng/m2",
"trước",
"tết",
"giá",
"đất",
"khu",
"vực",
"này",
"được",
"chào",
"mức",
"tỉ số 5 - 30",
"3287.749 vnđ",
"đồng/m2",
"tuy",
"nhiên",
"hiện",
"-38,018",
"đã",
"được",
"nâng",
"lên",
"-9429.19 kg",
"đồng/m2",
"mức",
"tăng",
"khủng",
"khiếp",
"tại",
"các",
"dự",
"án",
"sentosa",
"riverside",
"seaview",
"khu",
"đô",
"thị",
"số",
"-93,20",
"số",
"-32.643,009209",
"gevy/hyxu",
"cảnh",
"người",
"xem",
"đất",
"khảo",
"sát",
"giá",
"đặt",
"cọc",
"giao",
"dịch",
"sôi",
"nổi",
"trước",
"tết",
"giá",
"giao",
"dịch",
"các",
"dự",
"án",
"khu",
"vực",
"này",
"trung",
"bình",
"-6414.5656",
"564 mw",
"đồng/m2",
"nhưng",
"hiện",
"đã",
"lên",
"mức",
"-34.59",
"799 đ",
"đồng/m2",
"và",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"dừng",
"lại",
"qua",
"khảo",
"sát",
"giá",
"đất",
"nền",
"tại",
"đây",
"tăng",
"khoảng",
"-3860,398 w",
"đồng/m2",
"giao",
"động",
"2300",
"836 mg/g",
"đồng/m2",
"tùy",
"tuyến",
"đường",
"anh",
"minh",
"một",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"cho",
"biết",
"trước",
"tết",
"khoảng",
"4.000.000",
"ngày",
"anh",
"mua",
"20h41",
"hơn",
"-5085.618 of",
"đất",
"khu",
"vực",
"xuân",
"20/4/331",
"thiều",
"với",
"giá",
"405 cm2",
"đồng/m2",
"mấy",
"ngày",
"qua",
"các",
"trung",
"tâm",
"giao",
"dịch",
"bất",
"động",
"sản",
"liên",
"tục",
"gọi",
"điện",
"trả",
"giá",
"hơn",
"1893.409 độ",
"đồng/m2",
"nhưng",
"anh",
"chưa",
"bán",
"sở",
"dĩ",
"đất",
"nền",
"khu",
"vực",
"xuân",
"thiều",
"nóng",
"là",
"vì",
"thông",
"tin",
"đà",
"nẵng",
"trao",
"giấy",
"phép",
"cho",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"của",
"nhật",
"bản",
"mở",
"rộng",
"khu du lịch",
"xuân",
"thiều",
"xây",
"khách",
"sạn",
"công",
"viên",
"nước",
"phố",
"ẩm",
"thực",
"với",
"tổng",
"vốn",
"lên",
"tới",
"281 w",
"usd",
"anh",
"minh",
"nhìn",
"nhận",
"anh",
"trần",
"anh",
"tuấn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"lướt",
"sóng",
"cho",
"biết",
"trước",
"tết",
"anh",
"/qjarb",
"ôm",
"84.980,009818",
"lô",
"đất",
"khu",
"vực",
"golden",
"hills",
"giờ",
"lãi",
"gần",
"9824,391 ha",
"đồng",
"số",
"tiền",
"mà",
"trước",
"đến",
"giờ",
"có",
"nằm",
"mơ",
"anh",
"cũng",
"không",
"nghĩ",
"tới",
"chỉ",
"chưa",
"đầy",
"4.200.050",
"tháng",
"mình",
"thu",
"về",
"gần",
"255 mm2/gallon",
"đồng",
"nói",
"thật",
"làm",
"ở",
"công",
"ty",
"lương",
"ngày 16 và ngày 12",
"-1001,00599 năm/mẫu",
"đồng",
"chẳng",
"thấm",
"vào",
"đâu",
"anh",
"tuấn",
"nói",
"hơn",
"7.620.980",
"tuần",
"nay",
"anh",
"đường",
"đã",
"nghỉ",
"việc",
"tại",
"công",
"ty",
"truyền",
"thông",
"để",
"buôn",
"đất",
"anh",
"đường",
"cho",
"biết",
"23h27",
"vợ",
"chồng",
"anh",
"bán",
"ngôi",
"nhà",
"trong",
"kiệt",
"trên",
"đường",
"nguyên",
"văn",
"thoại",
"sơn",
"trà",
"được",
"-4671,131 kb",
"đồng",
"để",
"mua",
"lô",
"đất",
"ở",
"khu",
"hòa",
"xuân",
"chỉ",
"mấy",
"tháng",
"sau",
"người",
"ta",
"trả",
"423,242 cc/wb",
"đồng",
"nên",
"anh",
"chuyển",
"sang",
"buôn",
"đất",
"cũng",
"theo",
"anh",
"đường",
"đầu",
"ngày 31/8/1772",
"anh",
"đặt",
"cọc",
"mua",
"29",
"lô",
"đất",
"khu",
"vực",
"hòa",
"liên",
"1269",
"với",
"giá",
"-2627.373 kb",
"đồng/m2",
"giờ",
"có",
"người",
"trả",
"-6907.506 cal",
"đồng/m2",
"nên",
"quyết",
"định",
"bán",
"anh",
"t",
"đang",
"là",
"cán",
"bộ",
"hợp",
"đồng",
"ở",
"phường",
"cũng",
"viết",
"đơn",
"xin",
"nghỉ",
"việc",
"để",
"đi",
"cò",
"đất",
"bây",
"giờ",
"anh",
"t",
"suốt",
"ngày",
"rà",
"ở",
"những",
"dự",
"án",
"khu",
"đô",
"thị",
"để",
"săn",
"đất",
"dẫn",
"mối",
"chỉ",
"cần",
"trúng",
"một",
"lô",
"là",
"kiếm",
"hàng",
"chục",
"triệu",
"đồng",
"lại",
"thoải",
"mái",
"thời",
"gian",
"nên",
"mình",
"xin",
"nghỉ",
"anh",
"t",
"nói",
"theo",
"anh",
"lê",
"hoàng",
"anh",
"chủ",
"một",
"chòi",
"giao",
"dịch",
"bất động sản",
"tại",
"khu",
"vực",
"điện",
"ngọc",
"giá",
"đất",
"liên",
"tục",
"tăng",
"nên",
"0 / 4",
"tuần",
"nay",
"người",
"tìm",
"mua",
"khảo",
"sát",
"giá",
"rất",
"đông"
] |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.