Viet
stringlengths 1
60
⌀ | Anh
stringlengths 1
283
|
---|---|
ức bách | force, coerce |
ức chế | to oppress, suppress, inhibit, restrict, control, repress, restrain |
ức hiếp | to compel, force, constrain, oppress, bully |
ức thuyết | hypothesis, assumption, supposition |
ức đoán | guess, suspect, surmise, conjecture, speculative |
ức đạc | to estimate, value, rate, assess |
ứng | to respond |
ứng biến | to adapt, cope |
ứng chiến | to intercept |
ứng cứu | to rescue, come to the rescue |
ứng cử | candidate (for office) |
ứng cử viên | candidate |
ứng cử viên tổng thống | presidential candidate |
ứng dụng | to apply, use; application, (computer) program |
ứng dụng rộng rãi của máy điện toán | the widespread use of computers |
ứng khẩu thành thơ | to improvise a poem |
ứng lực | stress, corresponding force |
ứng mộ | enroll, enlist |
ứng mộng | appear in the dream |
ứng phó | to cope with, deal with |
ứng thí | to compete |
ứng thù | behave well in society |
ứng tiếp | to receive (guests), entertain |
ứng trước | to give an advance, advance |
ứng tác | to extemporize, improvise, ad-lib |
ứng viên | applicant, candidate |
ứng viện | to respond to a call for help, aid |
ứng với | relative to |
ứng xử | to behave (oneself), comport oneself, conduct oneself |
ứng đáp | to reply |
ứng đơn | applicant |
ứng đối | to retort, riposte, engage in repartee |
ừ | to consent; yes |
ừ hữ | answer evasively |
ừ nhỉ | okay, yes |
ừ ào | say "yes" and not mean it |
ừ è | to give an evasive answer |
ừ ừ ào ào | say yes to everything and do nothing |
ừng ực | gulp down, swallow |
ửng | redden, tinge with red, grow red color, blush |
ửng hồng | to redden, turn pink |
ửng đỏ | blush |
ữ tài tử | actress |
ựa | belch, belch (ing), eructation |
ực | to drink down, swallow loudly |
ỳ | inertia, state of inactivity, stay out, inert, sluggish |
ỳ ạch | to toil, labor with difficulty |
ỷ | (1) to be fat (said of a pig); (2) to depend on |
ỷ eo | reproach someone with something |
ỷ lại | to depend, rely on others |
ỷ thế | count on one’s power, one’s position, one’s influence |
a căn đình | argentina, argentine, argentinean |
quay phim | to film, record |
đưa trả | to bring back, carry back |
chưa có thông tin | there is as yet no information that |
các biện pháp | measures |
công bố chính sách mới | to announce a new policy |
bài diễn văn | speech |
bài phát biểu | statement |
cựu tổng thống | former president |
đột phá ngoại giao | diplomatic breakthrough |
cựu thù | former enemy |
tăng cường thực thi | to strengthen enforcement |
luật lệ du hành | travel regulations |
ẩn danh cho biết | to report anonymously |
tái tục | to renew, restore |
hồ sơ nhân quyền | human rights record |
tự do chính trị | political freedom |
bị áp lực | to be pressured |
giao tiếp ngoại giao | diplomatic contact |
trình diện | to present oneself, report (to sh) |
bộ đồ vét | suit |
màu xám | gray (colored) |
màu nâu đậm | dark brown (colored) |
thành một hàng | in a row, in a line |
khu ngoại ô | suburb, suburban area |
dặn dò | to recommend strongly |
đứa em | younger sibling |
miền xa | faraway place |
mở miệng hỏi | to open one’s mouth to ask |
cãi vã | to argue |
phòng tiếp khách | reception (room) |
dành cho | to set aside for |
khách quý | important guest, important visitor |
không phải cho | to not be for |
những thằng | guys, fellows |
càng phải | to must need to do sth even more, so much the more one needs to ... |
chuyện lớn | big deal, important matter |
đỡ lo | to be relieved, stop worrying |
dừng trước | to stop in front of |
cổng sắt | iron gate |
cửa sắt | iron door, iron gate |
máy quay phim | (video, movie) camera |
từ bên trong | from inside |
loa điện | speaker |
sủa ra | : to bark out |
thò đầu | to stick (out) one’s head |
lạnh như tiền | cold as ice |
trong gặp gỡ đã có mầm ly biệt | to be doomed from the start |
người thân tín | trusted person, confident |