Viet
stringlengths 1
60
⌀ | Anh
stringlengths 1
283
|
---|---|
lính gác | watchman, gatekeeper |
kéo sang hai bên | to be pulled apart |
lớn lắm | very big |
khỏi cần phải nói thêm | to go without saying |
ngay bên | directly beside, right next to |
mang súng | to carry a gun |
sự sang trọng | luxury |
cái phòng khách | guest room, living room, sitting room |
kiếu từ | to excuse oneself, take one’s leave |
tiến ra | to come out |
từ trong | from inside, from within |
suốt từ sáng đến giờ | since this morning |
xua | to drive away, drive out |
xua tay | to wave off, dismiss with a wave of the hand |
chai rượu | bottle of alcohol |
sao lại | why |
thò chân | to stick out one’s leg |
đá nhẹ vào | to kick lightly |
ký lệnh | to sign an order |
miễn tử | pardon (from death) |
tội chết | capital crime, crime punishable by death |
cho ai đâu | for no one |
chớ có ngu | don’t be stupid |
mọi việc | everything |
két rượu | case of alcohol |
dễ chán | to bore easily |
nhìn ngang nhìn ngửa | to look back and forth |
ngay bên cạnh | right next to |
nhận việc làm | accept a job, start a job |
nhắc khéo | to prompt, remind, caution |
chừng gần | approximately, almost, about |
tiếng đồng hồ sau đó | an hour later |
nhớ cho kỹ | (remember to) be careful |
thằng ba hoa | bragger, boaster, show-off |
hạng người | type of person, kind of man |
vụ phỏng vấn | interview |
còn không thì thôi | if not, that’s fine |
có gì mà | what is there to ..., why ... |
run người | to shiver |
muốn run người | to feel like shivering |
thấy lạnh | to feel cold |
góc phòng | corner of a room |
thinh lặng | quiet, silent |
tượng gỗ | wooden statue |
cứ phải | to keep having to, to continue to have to |
nhìn về phía | to look towards |
ông bồi | waiter, servant |
buồn quá | it’s so sad, it’s so lonely |
đại khái | in general |
muốn nói | to mean |
muốn nói là | means that |
cùng chung | in common, together |
xin lửa | to ask for a light |
cám ơn nhiều lắm | thank you very much |
đâu có ai | there is no one, no one is here |
nụ cười giả | fake smile |
thèm thuốc | to crave a cigarette |
có gì khó? | what’s hard about that? |
sự chân thật | sincerity, genuineness, frankness |
nhất định không | absolutely not |
nhắp thử | to try a sip |
làm thử | to try |
kể cho người ta nghe | to tell other people, relate a story |
khá mạnh | very strong |
giới y khoa | the medical world |
việc điều tra | investigation |
vô ý làm chết người | to commit manslaughter, involuntarily kill sb |
đánh bom hàng loạt | serial bombing |
theo cảnh sát | according to the police |
không nêu chi tiết | to not give any details |
cuộc sống cá nhân | personal life |
định cư mỹ | to take up residence in the united states |
hẹp lại | to make narrow, to begin to close |