instruction
stringclasses 20
values | input
stringlengths 0
5.97k
| output
stringlengths 0
8.22k
|
---|---|---|
Can you help me with the translation of these English sentences to Vietnamese? | Mark sheppard had returned home with the makings of an absolute bombshell. mac mangan, the charleston county swat team leader, had turned out to be a better resource than he ever could have imagined. | Mark sheppard trở về nhà với ý tưởng về một quả bom thực sự. mac mangan, người chỉ huy của đội swat hạt charleston hóa ra lại là một nguồn tin tốt hơn anh tưởng rất nhiều. |
Can you render these English sentences in Vietnamese, please? | While you are having a flare-up, it's best to skip make-up altogether. | Khi chàm bùng phát, tốt nhất là bạn nên ngừng trang điểm Bạn cũng nên ghi lại các thực phẩm, nước hoa, mùi hương và các chất khác mà bạn tiếp xúc, đồng thời ghi chú các đợt chàm bùng phát. |
Please translate these English sentences into Vietnamese for me. | I nodded but hardly dared look at Alice. ' | Tôi gật đầu nhưng chẳng dám nhìn sang Alice. ' |
I would like to have these sentences translated into Vietnamese. | - Oh, Mr Wooley, I'm sorry. | - Ồ, anh Wooley, tôi xin lỗi. |
I require the translation of these English sentences into Vietnamese. | You talk of false pretenses after the tax avoidance scheme you tried to put over on me less than an hour ago? | Anh nói tới ý đồ...sau cái kế hoạch né thuế mà anh vừa muốn áp đặt cho tôi một tiếng trước? |
Could you translate these sentences from English to Vietnamese? | When obama's top lieutenants met in the cabinet room of the west wing of the white house on september 10,2009, they came armed with concerns about the president's health care push. tea party summer was in full bloom. across the country, lawmakers had been under assault at town hall meetings during their august recess, and the rest of the agenda was getting subsumed into the maelstrom. was it worth all that sacrifice? not for much of the cabinet. as they settled into nameplated leather chairs around the oval mahogany conference table donated by richard nixon, one secretary after another complained that his or her priorities were getting crowded out by a health care debate that was also taking its toll on the democratic party's standing. | Khi những quan chức hàng đầu của obama họp tại văn phòng nội các ở west wing vào ngày 10 tháng chín năm 2009, họ rất lo lắng về nỗ lực của tổng thống nhằm thúc đẩy chương trình bảo hiểm y tế. mùa hè tea party (43) đã đơm hoa kết trái. khắp cả nước, các nhà lập pháp hứng chịu những lời chỉ trích tại các cuộc họp ở tòa thị chính ngay trong khoảng thời gian lẽ ra là kỳ nghỉ tháng tám, và phần chương trình nghị sự còn lại đang dồn dập đổ xuống thành vùng xoáy nguy hiểm. liệu tất cả sự hy sinh đó có đáng không? dù sao cũng không đáng đối với chính phủ này. lẽ ra họ chỉ việc yên vị trên những chiếc ghế bọc da có gắn tên mình quanh chiếc bàn họp hình bầu dục bằng gỗ gụ do richard nixon tặng, hết bộ trưởng này đến bộ trưởng khác than phiền về những đề xuất ưu tiên của họ bị gạt khỏi nghị sự chỉ vì cuộc tranh luận về dự án y tế, vốn cũng gây tổn hại cho vị thế của đảng dân chủ. |
Can you help me with the translation of these English sentences to Vietnamese? | - Don't you come near me! | - Đừng tới gần tôi! |
Please transform these English sentences into Vietnamese. | - We spoke to your parents...-Mm-hmm. | - Chúng tôi nói chuyện với bố mẹ bạn...-Ừm. |
I need these sentences to be translated into Vietnamese. | " You did it! " Hugh shouted. | " Các cậu làm được rồi! " Hugh reo lên. |
Please convert these English sentences into Vietnamese. | You can also try using ear plugs. | Ghi chú lại khoảng thời gian bạn có thể làm việc trở lại. |
I require the translation of these English sentences into Vietnamese. | APPLICATION FOR APPRAISAL OF REPRESENTATIVE SAMPLE | GIẤY ĐỀ NGHỊ THẨM ĐỊNH MẪU ĐỊNH HÌNH |
Can you render these English sentences in Vietnamese, please? | The more you do this the easier it will be. | Tham gia càng nhiều bạn sẽ càng thấy nó dễ dàng. |
I'm in need of a Vietnamese translation for these English sentences. | Article 11. Steering Committee of Credit Guarantee Fund | Điều 11. Ban điều hành Quỹ bảo lãnh tín dụng |
Please transform these English sentences into Vietnamese. | The Federal court in Belgrade did not decide on the matter of the referendum of the Bosnian Serbs. | Đáng chú ý là Tòa án Liên bang tại Belgrade không quyết định về vấn đề trưng cầu dân ý của người Serb tại Bosna. |
Could you convert these sentences from English to Vietnamese for me? | " we both got better than we deserve, mr. president, " i said, shaking the first lady\'s hand and hoping that i\'d wiped any crumbs off my face. the president turned to an aide nearby, who squirted a big dollop of hand sanitizer in the president\'s hand. | " ngài tổng thống quá khen chúng tôi rồi ", tôi nói khi bắt tay đệ nhất phu nhân, hy vọng mình đã lau sạch vụn bánh trên mặt. tổng thống quay sang viên sỹ quan hầu cận đứng cạnh, anh ấy xịt ra một cục bọt dung dịch rửa tay to tướng lên bàn tay tổng thống. |
Please convert these English sentences into Vietnamese. | He sat down facing pierre. | Hắn ngồi xuống trước mặt piotr. |
Can you provide me with the Vietnamese equivalents of these English sentences? | But a number of e-commerce firms and content developers pulled out of the service after activists claimed it violated principles of net neutrality-the concept that all websites on the internet are treated equally. | Tuy nhiên một số doanh nghiệp thương mại điện tử và các nhà phát triển nội dung đã rút khỏi dịch vụ này sau khi các nhà hoạt động tuyên bố rằng nó đã vi phạm các nguyên tắc của hệ thống mạng trung lập-quan niệm rằng tất cả các trang web trên internet được đối xử bình đẳng. |
Please transform these English sentences into Vietnamese. | Officiator. | Chủ hôn. |
I would like to have these sentences translated into Vietnamese. | It's both the big and the small, because they're related. | Đó bao gồm cả những thứ to lớn lẫn nhỏ bé, bởi vì chúng liên quan lẫn nhau. |
Can you provide a Vietnamese translation for these English sentences? | Vitamin C lessens bruising by strengthening capillary walls, making them less likely to leak blood when bumped or knocked against. | Vitamin C giảm vết bầm bằng cách cũng cố thành mao mạch, khiến cho chúng không dễ bị vỡ khi va chạm mạnh. |
I require the translation of these English sentences into Vietnamese. | Larger secondary groups of entities are made up of giant sets of primary clusters as lily pads in one pond. | Nhóm thứ yếu, lớn hơn, thì được cấu thành bởi những chuỗi khổng lồ những cụm chính yếu, giống như lá bông súng (lily pads) trong một cái ao. |
Can you render these English sentences in Vietnamese, please? | Dick Grayson is the original Robin. | Dick Grayson là Robin gốc. |
Can you render these English sentences in Vietnamese, please? | I didn't like that. | Tôi không hề thích câu hỏi này tý nào. |
Please convert these English sentences into Vietnamese. | 2. The art performances and fashion shows serving business purposes must comply with Clause 1 Article 9 of this Decree. | 2. Trường hợp tổ chức biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang nhằm mục đích kinh doanh thực hiện theo quy định tại Khoản 1 Điều 9 Nghị định này. |
Can you provide me with the Vietnamese equivalents of these English sentences? | " At least 3 dead and scores injured as Indonesia\'s \'Golden Gate Bridge \' collapses ".msnbc. com. | Ngày 28 tháng 11 năm 2011. ^ " At least 3 dead and scores injured as Indonesia\'s \'Golden Gate Bridge \' collapses ".msnbc. com. |
I need these sentences to be translated into Vietnamese. | 1. A sea dumping permit shall be issued if all of the following conditions are satisfied : | 1. Tổ chức, cá nhân được xem xét cấp Giấy phép nhận chìm ở biển khi đáp ứng đủ các Điều kiện sau đây : |
I need help with translating these English sentences into Vietnamese. | 3. Declaration of VAT by the credit method : | 3. Khai thuế giá trị gia tăng theo phương pháp khấu trừ : |
I'm looking for someone to translate these sentences into Vietnamese. | You can't see anything. | Bạn không thể thấy bất cứ cái gì. |
I need help with translating these English sentences into Vietnamese. | The Sierra de Xinantécatl is to the south of the Toluca Valley. | Sierra de Xinantécatl nằm ở phía nam của Thung lũng Toluca. |
Could you help me translate these sentences into Vietnamese? | Article 9. Payment for forest environment services | Điều 9. Chi trả tiền dịch vụ môi trường rừng |
Could you convert these sentences from English to Vietnamese for me? | A flash flood hit Dien Bien, isolating the three communes | Lũ quét xảy ra ở Điện Biên, cô lập 3 xã |
Can you render these English sentences in Vietnamese, please? | Maybe there was something better in the bottom. She started to reach into it. | Có thể có gì đó hay ho hơn ở bên dưới chăng. Cô bắt đầu mò vào trong cùng. |
I'm in need of a Vietnamese translation for these English sentences. | A plan to move the capital has been discussed many times in prior years, due mainly to the environmental issues of the region. | Kế hoạch chuyển thủ đô vốn đã được thảo luận nhiều lần trong những năm trước, chủ yếu là do các vấn đề môi trường của khu vực. |
Please translate these English sentences into Vietnamese for me. | Why going for help is necessary | Vì sao cần phải thực hiện bước này? |
Could you translate these sentences from English to Vietnamese? | f/In cases where the budget revenues collected or borrowed to cover the overspending fail to meet the approved draft or where a natural calamity or enemy sabotage occurs and even after the budget has been adjusted and the reserve fund has been used up there are still not enough sources to meet the spending tasks : | e) Trong trường hợp thu ngân sách hoặc vay để bù đắp bội chi không đạt mức dự toán đã được duyệt hoặc xẩy ra thiên tai, địch họa lớn mà sau khi đã sắp xếp lại ngân sách và sử dụng dự phòng ngân sách vẫn không đủ nguồn để đáp ứng nhiệm vụ chi : |
Can you provide a Vietnamese translation for these English sentences? | 4. A fine of between VND 30,000,000 and VND 40,000,000 for organizations and individuals conducting acts of export, import, temporary import for re-export, transport of transit of dangerous chemicals when competent state agencies have not yet allowed export, import, temporary import for re-export, transport of transit. | 4. Phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng đối với tổ chức, cá nhân có hành vi xuất khẩu, nhập khẩu, tạm nhập tái xuất, vận chuyển quá cảnh hóa chất nguy hiểm khi chưa được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép xuất, nhập khẩu, tạm nhập tái xuất, vận chuyển quá cảnh. |
I require the translation of these English sentences into Vietnamese. | 9. Reforming the management and administration and improving the working style | 9. Đổi mới công tác chỉ đạo điều hành, cải tiến lề lối làm việc |
Please translate these English sentences into Vietnamese for me. | That may be the biggest, greatest gift that the movement has given us. | Đó là món quà lớn nhất, vĩ đại nhất mà cuộc vận động cho ta |
Please convert these English sentences into Vietnamese. | " This is the hardest time, Starling. Use this time and it\'ll temper you. Now\'s the hardest test---not letting rage and frustration keep you from thinking. It\'s the core of whether you can command or not. Waste and stupidity get you the worst. Chilton\'s a God damned fool and he may have cost Catherine Martin her life. But maybe not. We\'re her chance. Starling, how cold is liquid nitrogen in the lab? " \' | " Đây là thời kỳ khó khăn nhất, Starling ạ. Hãy tận dụng thời gian này và nó sẽ tôi luyện cô. Còn đây là bài kiểm tra khó nhất) không để cho cơn giận và nỗi thất vọng làm ảnh hưởng đến suy nghĩ của cô. Đấy chính là cốt lõi của việc cô có tiềm năng lãnh đạo được hay không. Lãng phí và ngu ngốc chỉ làm tình hình thêm tệ hại. Chilton là một tay ngu xuẩn khốn nạn và hắn có thể làm Catherine Martin mất mạng. Nhưng cũng có thể không. Chúng ta là cơ hội của cô ấy, Starling. Nitrogen lỏng trong phòng thí nghiệm lạnh đến mức nào? " \' |
Please transform these English sentences into Vietnamese. | Keep an eye on the road around the compound. | Để ý con đường quanh khu nhà. |
Please translate these English sentences into Vietnamese for me. | Well, what we've learned is that it has to do with your immune system. | Điều mà chúng ta học được là nó có liên quan đến hệ thống miễn dịch. |
Can you help me with the translation of these English sentences to Vietnamese? | On the night of 10 May 1940, about 1,600 of them left the country. | Vào đêm ngày 10 tháng 5 năm 1940, khoảng 1.600 người trong số họ đã rời khỏi đất nước. |
Please translate these English sentences into Vietnamese for me. | The bailiff's office is permitted to operate from the day on which the operation registration certificate is issued by Ho Chi Minh City Justice Department. | Văn phòng Thừa phát lại được hoạt động kể từ ngày Sở Tư pháp thành phố Hồ Chí Minh cấp giấy đăng ký hoạt động. |
Please convert these English sentences into Vietnamese. | On 11 July 1882, the British fleet bombarded Alexandria. | Ngày 11 tháng 7 năm 1882, tàu chiến Anh nã pháo vào Alexandria. |
I would like to have these sentences translated into Vietnamese. | He told himself the hijackers would not dare harm Theresa, that his daughter would come safely home. In this he was not powerless-he did not have to rely on the weak, fallible gods of medicine, he did not have to fight invincible cancerous cells. No. He could save his daughter's life. He could bend the power of his country, spend its authority. It all rested in his hands and thank God he had no political scruples. His daughter was the only thing he had left on this earth that he really loved. He would save her. | Không ngủ được, Francis kennedy cố xua nỗi kinh hoàng làm ông mất ngủ. Ông tự nhủ rằng bọn bắt cóc máy bay không dám cả gan giết Theresa, như vậy có nghĩa là con gái ông sẽ an toàn trở về nhà. Nếu vậy, ông chẳng phải là một kẻ bất lực: ông chẳng ỷ vào sức khỏe, những vị thần có thể sai khiến được của y học, vì ông đã phải đương đầu với những tế bào ung thư bất khuất. Không. Ông có thể lái quyền lực đất nước ông, làm giảm uy quyền của nó. Tất cả đều nằm trong tay ông và lạy Chúa ông không có tính quá thận trọng về chính trị. Con gái ông là người yêu thương duy nhất còn lại trên đời này. Ông sẽ phải cứu Theresa. |
I require the translation of these English sentences into Vietnamese. | ( 13) This Article is abolished by Clause 9 Article 1 of the Circular No. 10/2020/TT-BTTTT dated May 07,2020 of the Minister of Information and Communications on amendments to the Circular No. 30/2011/TT-BTTTT dated October 31,2011 of the Minister of Information and Communications on certification and declaration of conformity of information technology and communications goods and products, which comes into force from July 01,2020. | ( 13) Điều này được bãi bỏ theo quy định tại khoản 9 Điều 1 của Thông tư số 10/2020/TT-BTTTT ngày 07 tháng 5 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Thông tư số 30/2011/TT-BTTTT ngày 31 tháng 10 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông quy định về chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy đối với sản phẩm, hàng hóa chuyên ngành công nghệ thông tin và truyền thông, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 7 năm 2020. |
I would like to have these sentences translated into Vietnamese. | CHC lacked of medical equipment, lacked of medicines; rate of pregnant women were examined low (52% ), the percentage of children under age 5 suffer from malnutrition remains high (20% ), the percentage of people covered by health insurance 63.8%; health insurance to pay for medical care is 160.6%; drug money per person per year is 42 thousand VND. Some factors affect to the work and the payment of health care: health staff are not trained in management skills so their skill are very weak, no flexibility in management. The rate of suitable diagnosis is not high, unsuitable prescribing, hight rate of moving patients, and abuse tests... People who abuse the health insurance card to get more drug for themselve | Trạm y tế thiếu các trang thiết bị khám chữa bệnh và thiếu thuốc; Tỷ lệ phụ nữ có thai được khám thấp (52% ), Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng còn khá cao (20% ), Tỷ lệ người dân tham gia BHYT 63,8%; BHYT phải chi trả cho số lượt khám chữa bệnh là 160,6%; Số tiền thuốc bình quân đầu người/năm là 42 nghìn đồng. Một số yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động và cách chi trả khám chữa bệnh: Cán bộ TYT không được đào tạo về kỹ năng quản lý nên còn yếu kém, không linh hoạt trong quản lý. Tỷ lệ chẩn đoán bệnh hợp lý chưa cao, kê đơn thuốc chưa hợp lý, tỷ lệ bệnh nhân chuyển tuyến nhiều, còn lạm dụng các xét nghiệm... Người dân lạm dụng thẻ BHYT để đi lĩnh thuốc |
Could you translate these sentences from English to Vietnamese? | - Results of audits of investment in each project every year. | - Kết quả kiểm toán phần chi phí đầu tư dự án theo từng công trình đã thực hiện hàng năm. |
I require the translation of these English sentences into Vietnamese. | a) Do not contain words or phrases intruding upon the national sovereignty, interest and security, or violating social ethics, fine traditional customs and values; | a) Không có các cụm từ xâm phạm đến chủ quyền, lợi ích, an ninh quốc gia hoặc vi phạm đạo đức xã hội, thuần phong, mỹ tục của dân tộc; |
I need help with translating these English sentences into Vietnamese. | Why is he letting Carine drive his car? | Tại sao Chris lại để Carine lái xe của nó? |
I'm seeking a Vietnamese translation for these English sentences. | Ninety percent cut down on their minutes. | 90% trong số họ giảm phút dùng điện thoại. |
Please transform these English sentences into Vietnamese. | " And today is Thanksgiving, the toughest day of the year for The Tower. | " Và hôm nay là Lễ tạ ơn, ngày khó khăn nhất trong năm của Tòa Tháp. |
Please assist me in translating these sentences into Vietnamese. | Sitting across from me, in an overstuffed oxblood leather club chair, was none other than danny porush. at this particular moment he seemed to be suffering no ill effects from his latest fishcapade and was now trying to sell me on his latest brainstorm, which was: to pay a midget five grand to come into the boardroom and be tossed around by brokers, in what would certainly be the first midget tossing competition in long island history. and as odd as the whole thing sounded, i couldn't help but be somewhat intrigued. | Ngồi chênh chếch tôi, trong một cái ghế bố bằng da màu huyết bò, không ai khác hơn là danny porush. lúc này, dường như anh chàng chẳng có vẻ gì là gặp rắc rối với vụ xơi tái con cá vừa rồi mà còn đang tìm cách nói rõ với tôi về vấn đề anh ta đang băn khoăn, đó là: chi 5.000 đô la cho một thằng lùn nào đó để nó vào phòng họp và mặc sức cho đám nhân viên giao dịch xâu xé, theo kiểu chắc chắn sẽ là cuộc thi xâu xé người lùn đầu tiên trong lịch sử long island. và thật quái đản, tôi lại thấy thích thú chuyện đó. |
Please convert these English sentences into Vietnamese. | The album spawned the singles " Asesina ", " Mil Años Luz ", " Del Otro Lado " and " Histeria ". | Album này đã tạo thêm mới các đĩa đơn " Asesina ", " Mil Años Luz ", " Del Otro Lado " và " Histeria ". |
I'm in need of a Vietnamese translation for these English sentences. | 3. In necessary case, the Ministry of Industry and Trade shall have document to request the trader to temporarily stop bringing goods into Vietnam. | 3. Trong trường hợp cần thiết, Bộ Công Thương có văn bản yêu cầu thương nhân tạm ngừng đưa hàng về Việt Nam. |
Could you help me translate these sentences into Vietnamese? | Article 11. Loan application documentation | Điều 11. Hồ sơ vay vốn |
I'm seeking a Vietnamese translation for these English sentences. | Article 91. Protection of evidence | Điều 91. Bảo vệ chứng cứ |
I would like to have these sentences translated into Vietnamese. | See how much I'd do for her. | Coi tôi làm được bao nhiêu cho nó. |
Could you help me translate these sentences into Vietnamese? | What if this is just simply who she is? | Nếu như đây đơn giản là bản chất của cô ấy. |
I need help with translating these English sentences into Vietnamese. | Chapter Four | Chương Bốn |
Please convert these English sentences into Vietnamese. | " Monsieur Poirot may find out. " \' | " Ông Poirot có thể sẽ tìm ra. " \' |
I would like to have these sentences translated into Vietnamese. | 4. The rate of each type of foreign currency in international reserves and international payment of countries in the world. | 4. Tỷ trọng của từng loại ngoại tệ trong dự trữ quốc tế và thanh toán quốc tế của các nước trên thế giới. |
I'm looking for a Vietnamese translation of these sentences. | One issue remained. which pilot would get us halfway to the $ 10 million prize? mike having earned his wings, doug and burt chose pete siebold for the first prize flight and held brian in reserve for the second. believing his job was done, mike cut back on his simulator training to give more time to the other two. but less than a week before the launch date, pete pulled out. in the previous month, he'd experienced a health scare and the birth of his second child. the health issue was a false alarm, but pete felt unprepared to be the man in the cockpit. | Nhưng vẫn còn một vấn đề. phi công nào sẽ đưa chúng tôi vượt qua nửa chặng đua đầu tiên của giải thưởng 10 triệu đô-la? mike đã nhận huân chương, nên doug và burt chọn pete siebold cho chuyến bay tranh giải đầu tiên, và để dành brian cho chuyến thứ hai. vì cho rằng nhiêm vụ của mình đã hoàn thành, mike đã rút ngắn thời gian huấn luyện trên thiết bị mô phỏng để nhường cho hai người kia. nhưng chưa đầy một tuần trước ngày cất cánh, pete xin rút lui. vào tháng trước đó, sức khỏe của anh không ổn định, vợ anh cũng vừa sinh con thứ hai. vấn đề sức khỏe không đáng lo ngại, nhưng pete cảm thấy chưa sẵn sàng để trở thành người cầm trịch trong buồng lái. |
Please convert these English sentences into Vietnamese. | 6. Obstructing, or causing difficulties or damage to, the lawful rights and interests of workers or employers. | 6. Cản trở, gây khó khăn hoặc làm thiệt hại đến quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động, người sử dụng lao động. |
Please translate these English sentences into Vietnamese for me. | ( a) The Ministry of Planning and Investment shall activate and monitor implementation of this master plan, and shall inspect and supervise creation of developmental plans for each coastal economic zone and for investment in their construction. | - Theo dõi, đôn đốc việc thực hiện quy hoạch này; kiểm tra, giám sát việc lập thành quy hoạch phát triển của từng khu kinh tế ven biển và việc đầu tư xây dựng khu kinh tế ven biển. |
I require the translation of these English sentences into Vietnamese. | He was caught by dedicated, resourceful, brilliant people in partnerships with various technologies. | Hắn đã bị bắt nhờ những con người tận tụy, tháo vát và tài giỏi trong sự tương tác của nhiều công nghệ khác nhau. |
Please translate these English sentences into Vietnamese for me. | Our eyes are only sensitive to a very narrow range of light frequencies: visible light. | Mắt chúng ta chỉ nhạy cảm với một dải tần số ánh sáng rất hẹp: ánh sáng thấy được. |
Could you translate these sentences from English to Vietnamese? | - Investment projects to develop aquatic breeds. | - Nhóm dự án đầu tư phát triển hệ thống giống thủy sản. |
Can you render these English sentences in Vietnamese, please? | But the question arises : | Nhưng câu hỏi được đưa ra là: thế thì |
I'm looking for someone to translate these sentences into Vietnamese. | 2. The area of land for infrastructure construction in the development projects of special use forests approved by the competent authority with the rates of less than 5% of the area of special use forests shall be permitted to perform the activities of investment and building under the progress of projects approved. The special-use forest management Board shall make the procedures for transformation of land use purpose once for all items of land use after the completion of project investment or with the 5 year planning and use period of land of locality to submit to the competent authorities for approval. | 2. Diện tích đất xây dựng hạ tầng nằm trong các dự án đầu tư phát triển rừng đặc dụng đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt có tỷ lệ nhỏ hơn 5% diện tích rừng đặc dụng thì cho phép thực hiện hoạt động đầu tư xây dựng theo tiến độ dự án được duyệt; Ban quản lý rừng đặc dụng làm thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất một lần cho toàn bộ các hạng mục sử dụng đất sau khi hoàn thành đầu tư dự án hoặc cùng với kỳ quy hoạch sử dụng đất 5 năm của địa phương trình cấp có thẩm quyền phê duyệt. |
Please translate these English sentences into Vietnamese for me. | Chapter 2.death by chinese poison: bodies for bucks and chicks for free | 2-chết vì chất độc của trung quốc: thịt gà thì miễn phí nhưng phải đền người |
I require the translation of these English sentences into Vietnamese. | Five hundred of your men taken in battle against Crixus for Tiberius' life-- | Năm trăm người của các anh bị bắt trong trận chiến với Crixus đổi lấy mạng của Tiberius-- |
Could you convert these sentences from English to Vietnamese for me? | " ARIA Chartifacts Week Commencing ~ 13th October 2008 ~ Issue # 972 ". | Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2011. ^ " ARIA Chartifacts Week Commencing-13th October 2008-Issue # 972 ". |
Could you render these English sentences in Vietnamese? | 5. To assume the prime responsibility in taking advantages of international assistance and support (if really necessary) for the implementation of research plans as well as cooperation projects relating to the elimination of leaded petrol. | 5. Chủ trì việc tranh thủ sự giúp đỡ, hỗ trợ quốc tế (nếu thực sự cần thiết) để thực hiện các đề tài nghiên cứu, các dự án hợp tác liên quan tới loại bỏ xăng pha chì. |
I need these sentences to be translated into Vietnamese. | Custom Whitebalance PC-2 | Cân trắng riêng PC-2 |
Can you provide me with the Vietnamese equivalents of these English sentences? | Unaccustomed to the elite atmosphere of the Ivy League, the shy and introverted Kennan found his undergraduate years difficult and lonely. | Không quen thuộc với không khí giới ưu tú của Ivy League, Kennan, nhút nhát và hướng nội, trong những năm đầu cảm thấy cô đơn và gặp nhiều khó khăn. |
I would like to have these sentences translated into Vietnamese. | Just because you've done something doesn't mean you have to keep doing it. | Chỉ vìi anh đã làm điều gì, đâu có nghĩa là anh phải tiếp tục làm nữa. |
Could you help me translate these sentences into Vietnamese? | It was Mr. Malfoy. He stood with his hand on Draco's shoulder, sneering in just the same way. ' | Ông Malfoy cha xuất hiện, đứng bên cạnh Malfoy con, quàng một cánh tay qua vai nó, nụ cười khinh khỉnh trên mặt, y như ông con. ' |
I'm looking for a Vietnamese translation of these sentences. | Once again, while it's great to be honest you should also be direct. | Hãy tỏ ra chân thành và thân thiện mỗi khi gặp mặt. |
Could you render these English sentences in Vietnamese? | Why is Min-ho taking so long? | Anh Min Ho sao vẫn chưa lại vậy? |
I would like to have these sentences translated into Vietnamese. | The most common animals here are copepods and krill. | Các loài động vật phổ biến nhất ở đây là động vật chân kiếm và loài nhuyễn thể. |
Can you render these English sentences in Vietnamese, please? | This disconnect is similar to the difference between the food you see on the table at the restaurant and the process you can observe in the kitchen. (The last time I brunched at a certain Chinese restaurant on Canal Street in downtown Manhattan, I saw a rat coming out of the kitchen. ) | Sự tách biệt này cũng giống như sự khác biệt giữa những thức ăn bày trên bàn mà bạn thấy ở nhà hàng với quy trình chế biến trong nhà bếp. (Lần cuối khi dùng bữa tại một nhà hàng Trung Quốc ở đường Canal trong trung tâm Manhattan, tôi nhìn thấy một con chuột chạy ra từ nhà bếp). |
Could you convert these sentences from English to Vietnamese for me? | - Grab dredging and loading of dredged materials aboard the open deck self-propelled barge (transporting dredged materials for disposal is not included in these norms). | - Nạo vét bằng máy đào đổ lên sà lan tự hành mở đáy (vận chuyển đất đi đổ chưa tính trong định mức). |
Could you help me translate these sentences into Vietnamese? | " Why not? " I said. " Why shouldn\'t you? " \' | - Tại sao không? - Tôi hỏi.-Sao em phải không? ' |
I require the translation of these English sentences into Vietnamese. | Light waves are kind of like waves on the ocean. | Sóng ánh sáng là dạng giống như sóng biển. |
Please convert these English sentences into Vietnamese. | To start, I need to define a tool group | Để bắt đầu, tôi cần phải xác định một nhóm công cụ |
I'm seeking a Vietnamese translation for these English sentences. | While it was agreed that the third to fifth freedoms would be negotiated between states, the International Air Transport Agreement (or " Five Freedoms Agreement ") was also opened for signatures, encompassing the first five freedoms. | Trong khi các quốc gia đồng ý rằng các thương quyền 3 đến 5 sẽ được đàm phán giữa các quốc gia, Hiệp định Vận tải hàng không quốc tế (hoặc " Hiệp định năm thương quyền ") cũng đã mở ra cho các quốc gia ký kết, bao gồm 5 thương quyền đầu tiên. |
Please transform these English sentences into Vietnamese. | The stations for Lines 5-7 are designed to fit in 8 cars on each platform, however subway stations operated on Line 8 is designed to fit 6 cars on each platform. | Ga nằm trên tuyến 5-7 được thiết kế để phù hợp với 8 toa trên mỗi đường ray, tuy nhiên ga tàu điện ngầm hoạt động trên Tuyến 8 được thiết kế phù hợp với 6 toa trên mỗi đường ray. |
Can you help me with the translation of these English sentences to Vietnamese? | People called them Los Pollos Hermanos " The Chicken Brothers. " | Người ta gọi họ là Los Pollos Hermanos... " Anh Em Gà. " |
Can you help me with the translation of these English sentences to Vietnamese? | And for me, I quickly landed on this one : | Và đối với tôi, tôi nhanh chóng đã hạ cánh trên trang này : |
I require the translation of these English sentences into Vietnamese. | Her boyfriend was stabbed to death while he was asleep. | Bạn trai cô ta bị đâm chết khi đang ngủ. |
I need these sentences to be translated into Vietnamese. | - The Department for International Relations to seek for technical support from international financial organizations such as IMF, ADB, WB, � for projects on raising the law-making capability in service of the elaboration and promulgation of legal documents, suitable to Vietnam's conditions as well as international regulations and practices. | - Vụ Quan hệ quốc tế tìm kiếm các nguồn hỗ trợ kỹ thuật từ các tổ chức tài chính quốc tế như IMF, ADB, WB...cho các dự án nâng cao năng lực xây dựng pháp luật phục vụ cho công tác xây dựng và ban hành VBQPPL phù hợp với điều kiện của Việt Nam và các quy định, thông lệ quốc tế. |
I'm seeking a Vietnamese translation for these English sentences. | Attacked so brusquely, Salvatore seemed to abandon all resistance. With a meek air he looked at William, as if to indicate he was ready to tell whatever he was asked. ' | Bị tấn công quá đột ngột, Salvatore đành bỏ mọi ý định chống cự. Huynh ấy nhìn thầy William với vẻ ngoan ngoãn, ra chiều sẵn sàng kể bất cứ điều gì, thầy hỏi: ' |
I would like to have these sentences translated into Vietnamese. | 7.1.2. Assessment of production process | 7.1.2. Đánh giá quá trình sản xuất |
Please assist me in translating these sentences into Vietnamese. | 4. To fully participate in the Government's meetings, take part in deciding on matters to be submitted by the Government to the National Assembly for decision, or matters falling under the Government's jurisdiction; | 4. Tham gia đầy đủ các phiên họp của Chính phủ, tham gia quyết định những vấn đề mà Chính phủ trình Quốc hội quyết định và những vấn đề thuộc thẩm quyền của Chính phủ; |
I'm looking for a Vietnamese translation of these sentences. | This hand...whether the pottery gods will choose it again , | Bàn tay này... Thần gốm có chọn nó lại lần nữa hay không... |
Can you help me with the translation of these English sentences to Vietnamese? | a) " Coal " is an item subject to conditional business according to the stipulations specified in Article 7 of Decree No. 59/2006/ND-CP dated June 12,2006 of the Government detailing the Commercial Law regarding goods and services banned from business, subject to business restriction or to conditional business, including all kinds of fossil coals and coals originated from fossils, raw or processed. | a) " Than " là mặt hàng kinh doanh có điều kiện theo quy định tại Điều 7 Nghị định số 59/2006/NĐ-CP ngày 12 tháng 06 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết Luật Thương mại về hàng hóa, dịch vụ cấm kinh doanh, hạn chế kinh doanh và kinh doanh có điều kiện, bao gồm tất cả các loại than hoá thạch và than có nguồn gốc hoá thạch dưới dạng nguyên khai hoặc đã qua chế biến. |
Please assist me in translating these sentences into Vietnamese. | Well, then are we going to a park? | Vậy, chúng ta đang đi đến công viên à? |
Can you provide a Vietnamese translation for these English sentences? | b) Full name, date of birth, gender, ID number or passport number, permanent residence and address of the employee; | b) Họ và tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, số chứng minh nhân dân hoặc số hộ chiếu, nơi đăng ký hộ khẩu thường trú, địa chỉ nơi ở hiện tại của người lao động; |
I need help with translating these English sentences into Vietnamese. | Reiterating the use of the ASEAN flag, anthem, emblem, and national ASEAN day on 8 August. | Lặp lại việc sử dụng cờ, bài ca, biểu tượng và ngày quốc gia ASEAN vào 8 tháng 8. |