Tên dịch vụ
stringlengths 1
465
| Giá tối thiểu
float64 5
97M
⌀ | Giá tối đa
float64 6
111M
⌀ |
---|---|---|
Phẫu thuật loại II | 870,000 | 991,000 |
Phẫu thuật loại III | 606,000 | 691,000 |
Thủ thuật loại đặc biệt | 527,000 | 603,000 |
Thủ thuật loại I | 340,000 | 390,000 |
Thủ thuật loại II | 194,000 | 222,000 |
Thủ thuật loại III | 122,000 | 140,000 |
TAI MŨI HỌNG | null | null |
Bẻ cuốn mũi | 144,000 | 156,000 |
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) | 209,000 | 237,000 |
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | 279,000 | 318,000 |
Cắt Amiđan (gây mê) | 1,133,000 | 1,262,000 |
Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) | 2,403,000 | 2,725,000 |
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê | 520,000 | 569,000 |
Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi | 8,032,000 | 9,015,000 |
Cắt polyp ống tai gây mê | 2,038,000 | 2,304,000 |
Cắt polyp ống tai gây tê | 613,000 | 696,000 |
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm | 7,035,000 | 7,909,000 |
Cắt u cuộn cảnh | 7,755,000 | 8,738,000 |
Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 274,000 | 306,000 |
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 274,000 | 306,000 |
Chích rạch vành tai | 66,800 | 73,200 |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | 6,180,000 | 6,884,000 |
Chọc hút dịch vành tai | 56,800 | 61,700 |
Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản | 7,364,000 | 8,288,000 |
Đo ABR (1 lần) | 181,000 | 206,000 |
Đo nhĩ lượng | 30,000 | 32,200 |
Đo OAE (1 lần) | 60,000 | 64,500 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp | 30,000 | 32,200 |
Đo sức cản của mũi | 97,000 | 109,000 |
Đo sức nghe lời | 57,000 | 63,300 |
Đo thính lực đơn âm | 45,000 | 49,500 |
Đo trên ngưỡng | 65,000 | 70,300 |
Đốt Amidan áp lạnh | 204,000 | 225,000 |
Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) | 134,000 | 151,000 |
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng | 151,000 | 172,000 |
Đốt họng hạt | 82,900 | 92,100 |
Ghép thanh khí quản đặt stent | 6,073,000 | 6,886,000 |
Hút xoang dưới áp lực | 61,800 | 67,400 |
Khí dung | 23,000 | 24,200 |
Làm thuốc thanh quản hoặctai | 21,100 | 23,800 |
Lấy dị vật họng | 41,600 | 47,200 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 65,600 | 73,200 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 520,000 | 593,000 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 161,000 | 180,000 |
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng | 722,000 | 814,000 |
Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng | 378,000 | 421,000 |
Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 684,000 | 778,000 |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 201,000 | 226,000 |
Lấy nút biểu bì ống tai | 65,600 | 73,200 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1,353,000 | 1,541,000 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 849,000 | 965,000 |
Mở sào bào - thượng nhĩ | 3,843,000 | 4,316,000 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê | 2,720,000 | 3,090,000 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê | 1,295,000 | 1,475,000 |
Nạo VA gây mê | 813,000 | 915,000 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc | 4,732,000 | 5,345,000 |
Nhét meche hoặcbấc mũi | 124,000 | 136,000 |
Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp | 8,141,000 | 9,200,000 |
Nội soi cắt polype mũi gây mê | 679,000 | 768,000 |
Nội soi cắt polype mũi gây tê | 468,000 | 529,000 |
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) | 289,000 | 323,000 |
Nội soi chọc thông xoang trán hoặc xoang bướm (gây tê) | 289,000 | 323,000 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | 463,000 | 519,000 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê | 684,000 | 778,000 |
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên | 2,242,000 | 2,537,000 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng | 722,000 | 814,000 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm | 742,000 | 837,000 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng | 234,000 | 259,000 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm | 329,000 | 369,000 |
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer | 1,605,000 | 1,821,000 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê | 668,000 | 724,000 |
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê | 1,575,000 | 1,800,000 |
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê | 524,000 | 593,000 |
Nội soi Tai Mũi Họng | 108,000 | 121,000 |
Nong vòi nhĩ | 40,600 | 44,400 |
Nong vòi nhĩ nội soi | 122,000 | 136,000 |
Phẫu thuật áp xe não do tai | 6,054,000 | 6,867,000 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện | 1,689,000 | 1,908,000 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm. | 3,856,000 | 4,365,000 |
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP | 5,147,000 | 5,823,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi | 9,621,000 | 10,904,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặcthanh quản và nạo vét hạch cổ | 5,776,000 | 6,547,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da | 6,956,000 | 7,861,000 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | 3,996,000 | 4,493,000 |
Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser | 4,732,000 | 5,345,000 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | 4,740,000 | 5,354,000 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | 4,740,000 | 5,354,000 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | 8,419,000 | 9,362,000 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm | 5,453,000 | 6,175,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong | 4,732,000 | 5,345,000 |
Phẫu thuật đỉnh xương đá | 4,575,000 | 5,104,000 |
Phẫu thuật giảm áp dây VII | 7,208,000 | 8,126,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | 5,453,000 | 6,175,000 |
Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng | 6,817,000 | 7,764,000 |
Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng | 7,276,000 | 8,274,000 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên | 3,102,000 | 3,517,000 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | 3,125,000 | 3,490,000 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi | 5,039,000 | 5,699,000 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 4,732,000 | 5,345,000 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 2,898,000 | 3,263,000 |