Tên dịch vụ
stringlengths
1
465
Giá tối thiểu
float64
5
97M
Giá tối đa
float64
6
111M
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc
1,072,000
1,206,000
Gọt giác mạc
802,000
895,000
Khâu cò mi
419,000
466,000
Khâu củng mạc đơn thuần
827,000
940,000
Khâu củng giác mạc phức tạp
1,266,000
1,430,000
Khâu củng mạc phức tạp
1,160,000
1,294,000
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê
1,497,000
1,674,000
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
841,000
940,000
Khâu giác mạc đơn thuần
777,000
883,000
Khâu giác mạc phức tạp
1,160,000
1,294,000
Khâu phục hồi bờ mi
737,000
810,000
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt
968,000
1,077,000
Khoét bỏ nhãn cầu
772,000
861,000
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
1,755,000
1,993,000
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc
1,475,000
1,670,000
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)
688,000
772,000
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
88,400
96,300
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)
893,000
1,001,000
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)
338,000
379,000
Lấy dị vật hốc mắt
937,000
1,040,000
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
67,000
74,800
Lấy dị vật tiền phòng
1,160,000
1,294,000
Lấy huyết thanh đóng ống
60,000
64,500
Lấy sạn vôi kết mạc
37,300
41,100
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β)
60,800
67,000
Mở bao sau bằng Laser
268,000
299,000
Mổ quặm 1 mi - gây mê
1,277,000
1,433,000
Mổ quặm 1 mi - gây tê
660,000
740,000
Mổ quặm 2 mi - gây mê
1,474,000
1,647,000
Mổ quặm 2 mi - gây tê
877,000
981,000
Mổ quặm 3 mi - gây tê
1,112,000
1,241,000
Mổ quặm 3 mi - gây mê
1,710,000
1,907,000
Mổ quặm 4 mi - gây mê
1,921,000
2,138,000
Mổ quặm 4 mi - gây tê
1,291,000
1,438,000
Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ
772,000
861,000
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc
972,000
1,091,000
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)
561,000
627,000
Nặn tuyến bờ mi
37,300
41,100
Nâng sàn hốc mắt
2,818,000
3,190,000
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm
115,000
125,000
Nối thông lệ mũi 1 mắt
1,072,000
1,206,000
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển
2,302,000
2,596,000
Phẫu thuật cắt bao sau
622,000
688,000
Phẫu thuật cắt bè
1,140,000
1,281,000
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
3,039,000
3,414,000
Phẫu thuật cắt màng đồng tử
970,000
1,085,000
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê
1,534,000
1,716,000
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê
1,007,000
1,120,000
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
538,000
603,000
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể
1,260,000
1,409,000
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)
1,988,000
2,273,000
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng
1,560,000
1,754,000
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)
1,916,000
2,125,000
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)
2,690,000
3,065,000
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)
872,000
976,000
Phẫu thuật hẹp khe mi
687,000
752,000
Phẫu thuật lác (1 mắt)
772,000
861,000
Phẫu thuật lác (2 mắt)
1,188,000
1,352,000
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)
837,000
925,000
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt)
1,860,000
2,099,000
Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê
1,496,000
1,672,000
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê
902,000
1,010,000
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân
872,000
976,000
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả
787,000
867,000
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
1,340,000
1,511,000
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
1,560,000
1,754,000
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
1,160,000
1,294,000
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)
872,000
976,000
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)
1,137,000
1,270,000
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon
1,693,000
1,922,000
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL
4,928,000
5,619,000
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt)
1,666,000
1,890,000
Phẫu thuật u có vá da tạo hình
1,266,000
1,430,000
Phẫu thuật u kết mạc nông
737,000
810,000
Phẫu thuật u mi không vá da
756,000
842,000
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
1,266,000
1,430,000
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi
1,110,000
1,236,000
Phủ kết mạc
660,000
740,000
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm
306,000
339,000
Rạch góc tiền phòng
1,160,000
1,294,000
Rửa cùng đồ
44,000
48,600
Sắc giác
71,300
77,300
Siêu âm bán phần trước (UBM)
220,000
243,000
Siêu âm mắt chẩn đoán
63,200
69,500
Siêu âm điều trị (1 ngày)
76,800
81,400
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức
150,000
173,000
Soi bóng đồng tử
31,200
34,800
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng
55,300
61,200
Tách dính mi cầu ghép kết mạc
2,346,000
2,593,000
Tạo hình vùng bè bằng Laser
229,000
255,000
Test thử cảm giác giác mạc
42,100
46,200
Tháo dầu Silicon phẫu thuật
837,000
925,000
Thông lệ đạo hai mắt
98,600
109,000
Thông lệ đạo một mắt
61,500
69,000
Tiêm dưới kết mạc một mắt
50,300
55,500
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
50,300
55,500
Vá sàn hốc mắt
3,214,000
3,646,000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
null
null
Phẫu thuật loại đặc biệt
2,138,000
2,437,000
Phẫu thuật loại I
1,230,000
1,401,000