nom
stringlengths 1
196
| vi
stringlengths 1
852
|
---|---|
凣例畢
|
phàm lệ tất
|
外紀
|
ngoại kỷ
|
〇卷之一
|
quyển chi nhất
|
鴻庞氏紀起壬戌至癸卯年凣二千六百二十二年
|
hồng bàng thị kỷ khởi nhâm tuất chí quý mão niên phàm nhị thiên lục bách nhị thập nhị niên
|
涇陽王
|
kinh dương vương
|
貉龍君
|
lạc long quân
|
䧺王凣十八世皆号䧺王
|
hùng vương phàm thập bát thế giai hiệu hùng vương
|
後王
|
h
|
安陽王
|
an dương vương
|
〇卷之二
|
quyển chi nhị
|
趙氏紀起甲午至庚午凣九十七年
|
triệu thị kỷ khởi giáp ngọ chí canh ngọ phàm cửu thập thất niên
|
武帝在位七十一年
|
vũ đế tại vị thất thập nhất niên
|
文王在位十二年
|
văn vương tại vị thập nhị niên
|
明王在位十二年
|
minh vương tại vị thập nhị niên
|
属西漢紀起辛未至己亥凣一百四十九年
|
thuộc tây hán kỷ khởi tân mùi chí kỷ hợi phàm nhất bách tứ thập cửu niên
|
徵女王紀起庚子至壬寅凣三年
|
trưng nữ vương khởi canh tý chí nhâm dần phàm tam niên
|
徵王在位三年
|
trưng vương tại vị tam niên
|
属東漢紀起癸卯至丙寅凣一百四十
|
thuộc đông hán kỷ khởi quý mão
|
前李南帝在位七年紀元者一
|
tiền lý nam đế tại vị thất niên kỷ nguyên giả nhất
|
天德凣七
|
thiên đức phàm thất
|
趙越王紀起戊辰至庚寅凣二十三年
|
triệu việt vương kỷ khởi mậu thìn chí canh dần phàm thập nhị tam niên
|
附桃郎王
|
phụ đào lang vương
|
趙越王在位二十三年
|
triệu việt vương tại vị nh
|
曲節度父子共十四年
|
khúc tiết độ phụ tử cộng thập tứ niên
|
楊正公在位八年
|
dương chính công tại vị bát niên
|
吳氏紀起己亥至丁卯凣二十九年
|
ngô thị kỷ khởi kỷ hợi chí đinh mão phàm nhị thập cửu niên
|
前吳王在位六年
|
tiền ngô vương tại vị lục niên
|
楊三哥簒位六年
|
dương tam kha soán vị l
|
先皇在位十二年紀元者一
|
tiên hoàng tại vị nhị niên kỷ nguyên giả nhất
|
太平凣十二
|
thái bình phàm thập nhị
|
廢帝在位一年仍太平年號
|
phế đế tại vị nhất niên nhưng thái bình niên hiệu
|
黎紀起辛巳至己酉凣二十九年
|
lê kỷ khởi tân tỵ chí kỷ dậu phàm nhị thập cửu niên
|
大行皇帝在位二十四年紀
|
đại hành hoàng
|
景瑞凣四
|
cảnh thuỵ phàm tứ
|
〇卷之二
|
quyển chi nhị
|
李紀起庚戌至乙酉年凣二百十六年
|
lý kỷ khởi canh tuất chí ất dậu niên phàm nhị bách thập lục niên
|
太祖皇帝在位十八年紀元者一
|
thái tổ hoàng đế tại vị thập bát niên kỷ nguyên giả nhất
|
順天凣十八
|
thuận thiên phàm thập bát
|
太宗皇帝在位二十七年
|
thái
|
〇卷之三
|
quyển chi tam
|
聖宗皇帝在位十七年紀元者五
|
thánh tông hoàng đế tại vị thập thất niên kỷ nguyên giả ngũ
|
龍瑞太平凣四
|
long thuỵ thái bình phàm tứ
|
彰聖嘉慶凣七
|
chương thánh gia khánh phàm thất
|
龍章天嗣凣三
|
long chương thiên tự phàm tam
|
天貺寳象凣一
|
thiên huống bảo tượng phàm
|
天符睿武凣七
|
thiên phù duệ vũ phàm thất
|
天符慶壽凣一
|
thiên phù khánh thọ phàm nhất
|
神宗皇帝在位十一年紀元者二
|
thần tông hoàng đế tại vị thập nhất niên kỷ nguyên giả nhị
|
天順凣六
|
thiên thuận phàm lục
|
天彰寳嗣凣五
|
thiên chương bảo tự phàm ngũ
|
〇卷之四
|
quyển chi tứ
|
英宗皇帝在位三十七年紀元
|
anh tông
|
天嘉寳祐凣三
|
thiên gia tư hựu phàm tam
|
治平龍應凣五
|
trị bình long ứng phàm ngũ
|
惠宗皇帝在位十四年紀元者一
|
huệ tông hoàng đế tại vị thập tứ niên kỷ nguyên giả nhất
|
建嘉凣十四
|
kiến gia phàm thập tứ
|
天章有道凣一
|
thiên chương hữu đạo phàm nhất
|
昭皇在位一年仍天章有道號
|
chiêu hoàng tại vị nhất
|
聖宗皇帝在位二十一年紀元者二
|
thánh tông hoàng đế tại vị nhị thập nhất niên kỷ nguyên giả nhị
|
紹隆凣十五
|
thiệu phong phàm thập ngũ
|
寳符凣六
|
bảo phù phàm lục
|
仁宗皇帝在位十四年紀元者二
|
nhân tông hoàng đế tại vị thập tứ niên kỷ nguyên giả nhị
|
紹寳凣六
|
thiệu bảo phàm lục
|
重興凣八
|
trùng
|
〇卷之七
|
quyển chi thất
|
憲宗皇帝在位十二年紀元者一
|
hiến tông hoàng đế tại vị thập nhị niên kỷ nguyên giả nhất
|
開祐凣十二
|
khai hựu phàm thập nhị
|
裕宗皇帝在位二十八年紀元者二
|
dụ tông hoàng đế tại vị nhị thập bát niên kỷ nguyên giả nhị
|
附楊日禮六月以後
|
phụ dương nhật lễ lục nguyệt dĩ
|
〇卷之八
|
quyển chi bát
|
廢帝在位十二年紀元者一
|
phế đế tại vị thập nhị niên kỷ nguyên giả nhất
|
昌符凣十二
|
xương phù phàm thập nhị
|
順宗皇帝在位九年紀元者一
|
thuận tông hoàng đế tại vị cửu niên kỷ nguyên giả nhất
|
光泰凣九
|
quang thái phàm cửu
|
少帝在位二年紀元者一
|
thiếu đế tại vị nhị niên k
|
後陳紀起丁亥至癸巳凣七年
|
hậu trần kỷ khởi đinh hợi chí quý tỵ phàm thất niên
|
簡定帝在位二年紀元者一
|
giản định đế tại vị nhị niên kỷ nguyên giả nhất
|
興慶凣二
|
hưng khánh phàm nhị
|
重光帝在位五年紀元者一
|
trùng quang đế tại vị ngũ niên kỷ nguyên giả nhất
|
重光凣五
|
trùng quang phàm ngũ
|
順天凣六
|
thuận thiên phàm lục
|
〇卷之十一
|
quyển chi thập nhất
|
太宗文皇帝在位九年紀元者二
|
thái tông văn hoàng đế tại vị cửu niên kỷ nguyên giả nhị
|
紹平凣七
|
thiệu bình phàm thất
|
大寳凣二
|
đại bảo phàm nhị
|
仁宗宣皇帝在位十七年紀元者二
|
nhân tông tuyên hoàng đế tại vị thập thất niên kỷ ngu
|
〇卷之十三
|
quyển chi thập tam
|
聖宗淳皇帝上
|
thánh tông thuần hoàng đế thượng
|
洪德凣二十五
|
hồng đức phàm nhị thập ngũ
|
〇卷之十四
|
quyển chi thập tứ
|
憲宗睿皇帝在位七年紀元者一
|
hiến tông duệ hoàng đế tại vị thất niên kỷ nguyên giả nhất
|
景統凣七
|
cảnh thống phàm thất
|
肅宗欽皇帝在位一年紀元者
|
túc tông k
|
端慶凣五
|
đoan khánh phàm ngũ
|
〇卷之十五
|
quyển chi thập ngũ
|
㐮翼帝在位七年紀元者一
|
tương dực đế tại vị thất niên kỉ nguyên giả nhất
|
洪順凣七
|
hồng thuận phàm thất
|
陀陽王在位六年紀元者一
|
đà dương vương tại vị lục niên kỉ nguyên giả nhất
|
光紹凣六
|
quang thiệu phàm lục
|
恭皇在位五年紀元者一
|
cung hoa
|
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.