text
stringlengths 1
148k
| label
int64 0
2
| __index_level_0__
int64 0
113k
⌀ |
---|---|---|
Samoyed ( hoặc ; ) là một giống chó chăn gia súc kích thước trung bình có lông dày và lớp bảo vệ màu trắng. Đây là một loài chó thuộc họ spitz, được đặt tên theo những người người Samoyedic sống ở Siberia. Xuất phát từ loài chó chăn gia súc Nenets Herding Laika, chúng là động vật được thuần hóa được sử dụng trong công việc chăn gia súc, săn bắn, bảo vệ và kéo xe trượt.
Chó Samoyed thường có màu trắng và có thể có một ít màu nâu trên lớp lông bảo vệ kép của chúng, tự nhiên chống bẩn. Chúng được biết đến là được sử dụng trong các cuộc thám hiểm ở cả vùng Bắc Cực và Nam Cực và có tính cách thân thiện và dễ chịu.
Dòng họ.
Tổ tiên của chó Samoyed là Nenets Herding Laika, một loài chó spitz được dùng phổ biến trong công việc chăn nuôi tuần lộc ở miền Bắc Xíberia, đặc biệt là dân tộc Nenets - những người bị coi thường và gọi là Samoyeds vào thời điểm đó. Bằng chứng về DNA xác nhận rằng Samoyed là một giống chó cơ bản tồn tại trước sự ra đời của các giống chó hiện đại vào thế kỷ 19. Một nghiên cứu về di truyền học của hai mẫu chó gần 100 tuổi, thu được từ dân tộc Nenets ở Bán đảo Yamal, cho thấy chúng có liên quan đến hai mẫu chó có tuổi đời 2.000 năm và 850 năm, cho thấy sự liên tục của dòng họ này trong khu vực này. Hai con chó 100 tuổi có mối quan hệ mật thiết với giống chó Samoyed, cho thấy dòng họ cổ xưa sống trong chó Samoyed hiện đại.
Trong quá trình chuẩn bị cho cuộc thám hiểm đến Bắc Cực Cuộc thám hiểm Fram vào năm 1893-1896, đã mua 33 con chó từ dân tộc Nenets. Trong số này, 28 con chó sẽ đi đến Bắc Cực, nhưng không một con chó nào sống sót. Các con chó còn lại, bao gồm cả con chó con được sinh ra trong hành trình, đã được để lại trên tàu. Vào tháng 4 năm 1893, con chó đực lại có một lứa con khác, hầu hết là màu trắng. Theo ghi chú của Nansen "... tất cả những con chó đều mạnh mẽ, bền bỉ và tuyệt vời trong việc kéo xe trượt; chúng làm việc rất tốt trong việc săn bắt gấu Bắc Cực [cũng như vậy]." Những con chó này đã trở thành những con chó Samoyed gốc.
Diện mạo và đặc điểm.
Tiêu chuẩn của AKC yêu cầu cân nặng từ và chiều cao từ ở con đực, và cân nặng từ và chiều cao từ ở con cái. Tiêu chuẩn của UK Kennel Club yêu cầu chiều cao từ ở con đực, và chiều cao từ ở con cái.
Mắt của chó Samoyed thường có màu đen hoặc nâu và có hình dạng hạt hồ hởi. Chó Samoyed có mắt màu khác như màu xanh lá cây cũng tồn tại, nhưng không được chấp nhận trong cuộc thi. Samoyed thuộc "phần màu nâu và đen" trong gia đình chó Spitz.
Tai của chó Samoyed dày và được phủ lông, hình tam giác và thẳng đứng. Tai chúng thường là màu trắng nhưng có một chút màu nâu nhạt đến đậm (được gọi là "biscuit") một cách khác nhau. Màu nâu thường nằm trên tai nhưng cũng có thể nhìn thấy trên toàn bộ cơ thể.
Đuôi của chó Samoyed là một trong những đặc điểm phân biệt của giống chó này. Giống như chó Alaskan Malamute, đuôi được cuộn lên phía sau lưng; tuy nhiên, khác với Alaskan Malamute, đuôi của chó Samoyed được giữ chạm vào lưng thực sự. Thông thường, nó không được cuộn chặt hoặc giơ cao như một cờ; thường được xòe lên trên lưng và về một bên. Trong thời tiết lạnh, chó Samoyed có thể ngủ với đuôi che kín mũi để cung cấp thêm sự ấm áp. Hầu hết các chó Samoyed sẽ để đuôi hạ xuống khi họ thư giãn và thoải mái, như khi được vuốt ve hoặc khi ăn, nhưng sẽ cuộn lại đuôi khi tỉnh táo hơn.
Chó Samoyed có một lớp lông dày, kép. Lông bảo vệ bên ngoài chứa những sợi lông dài, cứng và thẳng, có vẻ trắng nhưng có màu bạc nhạt. Lớp lông này giữ lớp lông bên dưới tương đối sạch sẽ và không bị bụi bẩn. Lớp lông bên dưới, hoặc lông nội, bao gồm một lớp lông dày, mềm và ngắn giữ cho chó ấm áp. Lông bên dưới thường rụng mạnh một hoặc hai lần một năm, và quá trình này có thể được gọi là "lông rụng mùa". Điều này không có nghĩa là chó Samoyed chỉ rụng lông trong thời gian đó; những sợi lông mảnh (so với những cụm lông dày rụng trong lúc rụng mùa) sẽ rụng suốt cả năm, và có xu hướng dính vào vải và bay trong không khí. Chó Samoyed tiêu chuẩn có thể có một sự kết hợp giữa màu bánh mì và màu trắng, mặc dù các chó màu trắng tinh khiết và chỉ màu bánh mì cũng phổ biến. Con đực thường có mảng lông cổ lớn hơn con cái. Mặc dù giống chó này được quảng cáo là "không gây dị ứng", nhưng chó vẫn rụng lông khá nhiều và cần được chải lông thường xuyên. Mặc dù giống chó có thể gây ra ít chất gây dị ứng hơn, nhưng cần thận trọng đối với những người bị dị ứng nghiêm trọng.
Lông Samoyed đã rụng thường được sử dụng như một vật liệu thay thế len trong việc đan len, với cấu trúc tương tự len Angora. Lông cũng đôi khi được sử dụng để tạo ra mồi giả trong mồi giả câu cá.
Tuổi thọ của giống chó này là khoảng 12-13 năm.
Tính cách.
Tính cách thân thiện và dễ gần của chó Samoyed khiến chúng trở thành những chú chó bảo vệ kém; chó Samoyed hung hăng là hiếm. Giống chó này có đặc điểm là diện mạo tỉnh táo và vui vẻ, điều này đã tạo ra biệt danh "nụ cười Sammie" và "chú chó tươi cười". Tuy nhiên, với xu hướng sủa của chúng, chúng có thể trở thành những chú chó canh gác chăm chỉ, sủa khi có điều gì đó tiếp cận lãnh thổ của chúng. Chó Samoyed là những người bạn đồng hành tuyệt vời, đặc biệt là với trẻ nhỏ hoặc thậm chí các chú chó khác, và chúng vẫn vui chơi đến tuổi già. Theo Samoyed Club of America, khi chó Samoyed trở nên buồn chán, chúng có thể trở nên phá hoại hoặc bắt đầu đào bới. Với nguồn gốc từ việc kéo xe trượt tuyết, chó Samoyed không ghê gì việc kéo đồ và một chú chó Samoyed chưa được huấn luyện không gặp vấn đề gì khi kéo chủ nhân của nó bằng xích thay vì đi bên cạnh.
Hoạt động.
Chó Samoyed có thể tham gia các cuộc thi thử thách về nhanh nhẹn chó, xe kéo, huấn luyện ngoan ngoãn, biểu diễn chó, flyball (môn thể thao chó), đuổi theo dấu, mushing (kéo xe trượt tuyết) và các sự kiện chăn cừu. Bản năng chăn cừu và tính dễ huấn luyện có thể được đo đạc thông qua các bài kiểm tra chăn cừu không cạnh tranh. Chó Samoyed có bản năng chăn cừu cơ bản có thể được huấn luyện để tham gia các cuộc thi chăn cừu.
Sức khỏe.
Bệnh thận di truyền của chó Samoyed.
Giống chó này có thể bị ảnh hưởng bởi một bệnh di truyền được biết đến là bệnh thận di truyền của chó Samoyed. Bệnh được biết là do một loại gen lỗi có tính chất X-linked ánh hưởng và do đó bệnh nghiêm trọng hơn ở chó Samoyed đực. Còn được gọi là bệnh thận di truyền (nephritis di truyền), nó được gây ra bởi một đột biến vô nghĩa trong codon 1027 của gene COL4A5 trên nhiễm sắc thể X (glycine thành stop codon), tương tự như hội chứng Alport ở con người.
Các cá thể cái mang mầm bệnh có thể phát triển các triệu chứng nhẹ sau 2-3 tháng tuổi, nhưng hầu hết không phát triển thành suy thận. Bệnh được gây ra bởi một khuyết điểm trong cấu trúc của loại-IV collagen trong sợi của màng cơ bản gốc của màng cơ bản cầu thận. Kết quả là, các sợi collagen trong màng cơ bản gốc cầu thận không thể tạo ra liên kết chéo, vì vậy tính toàn vẹn cấu trúc bị suy yếu và màng trở nên dễ bị tổn thương. Khi cấu trúc của màng cơ bản bắt đầu thoái hóa, các protein huyết thanh bị mất trong nước tiểu và các triệu chứng bắt đầu xuất hiện. Các con đực bị ảnh hưởng có vẻ khỏe mạnh trong ba tháng đầu đời, nhưng sau đó các triệu chứng bắt đầu xuất hiện và trở nên nghiêm trọng hơn khi bệnh diễn tiến: chó trở nên uể oải và mất cơ, do proteinuria. Từ ba tháng tuổi trở đi, tốc độ lọc cầu thận giảm, chỉ ra suy thận tiến triển.
Lâm sàng, proteinuria được phát hiện ở cả hai giới từ ba đến bốn tháng tuổi; ở những con chó lớn hơn tuổi này, suy thận kết hợp với mất thính giác hơn hay ít hơn diễn ra nhanh chóng và dự kiến chết ở độ tuổi từ 8 đến 15 tháng. Ở những cái mang một bản gen khác nhau, bệnh phát triển chậm chạp. Bệnh có thể được điều trị để làm chậm quá trình phát triển bằng cách sử dụng cyclosporine A và các chất ức chế ACE, nhưng không thể ngăn chặn.
Nếu một cái mang mầm bệnh giao phối với một con đực lành mạnh, con cái sẽ có 50% cơ hội mang mầm bệnh, và bất kỳ con đực nào cũng có 50% cơ hội bị ảnh hưởng bởi bệnh. Một xét nghiệm di truyền có sẵn cho bệnh này.
Những vấn đề sức khỏe khác.
Đối với chó Samoyed, có một số bệnh di truyền đặc trưng của giống chó được mô tả trong tài liệu thú y: | 1 | null |
Chó săn Afghan (Afghan Hound) là một giống chó săn có nguồn gốc từ vùng Trung Á. Đây là giống chó săn được xếp vào nhóm chó săn đuổi hay chó săn rượt, là những con chó săn dựa vào tốc độ để truy đuổi con mồi. Chó săn Afghan có ngoại hình tạo một ấn tượng mạnh về sức mạnh, sự dẻo dai và vẻ cao lớn, kết hợp với tốc độ và sức mạnh. Ở Afghanistan, chúng có tên địa phương là Tāžī Spay () hay Sag-e Tāzī (Tiếng Ba Tư Dari: سگ تازی). Đây là một trong những giống chó lâu đời nhất. Chúng được phân loại là chó săn đuổi thuộc phân nhóm 1 Chó săn đuổi lông dài và có bờm cổ và là giống chó săn không làm việc.
Đặc điểm.
Chó săn Afghan có ngoại hình nhìn chung ấn tượng, đầu chúng ngẩng cao, trông kiêu hãnh. Chúng thường biểu lộ vẻ trầm ngâm là một đặc trưng của loài chó này. Chúng tạo một ấn tượng mạnh về sức mạnh, sự dẻo dai và vẻ đường bệ, kết hợp với tốc độ và sức mạnh. Giống chó này quan sát mọi thứ rất nhanh, ít khi nán lại để nhìn lâu. Trong chúng khá đường bệ và di biệt, đồng thời có một vẻ sắc sảo, mạnh mẽ. Chiều cao của chó đực 68–74 cm (27-29 ins) còn chó cái là 63–69 cm (25-27 ins).
Phần đầu.
Sọ của Chó săn Afghan dài, nhưng không quá hẹp, có xương chẩm lồi. Nhìn đầu cân đối với chóp sọ với dài như kiểu thắt nơ. Điểm tiếp giáp giữa mặt và sống mũi có độ lượn cong nhẹ. Mũi chúng thường có màu đen, màu nâu đỏ thẫm được chấp nhận với những con chó có màu sáng nhạt. Sống mũi của chúng dài, với hàm dẹp sát vào sống mũi. Cổ dài, mạnh mẽ, đầu ngẩng cao kiêu hãnh. Màu mắt tối được ưa chuộng hơn, nhưng màu mắt vàng cũng vẫn được chấp nhận. Mắt gần như có hình tam giác, mi mắt trên hơi xếch lên trên.
Tai chúng buông thõng và hướng ra phía sau, tai sát vào đầu và được bao phủ bằng lớp lông rất dài và mượt. Lưng thẳng, dài vừa phải và rất chắc chắn, mạnh mẽ. Hàm chúng khoẻ, với bộ răng hoàn chỉnh, đầy đủ, phát triển tốt và đan chéo nhau như lưỡi kéo (scissor bite). Răng hàm trên phủ lên răng hàm dưới, và răng mọc vuông góc với hàm. Chúng có mức độ cắn mạnh vừa phải chứ không phải là những giống chó có cú cắn chết điếng.
Phần giữa.
Vai dài và dốc, chéo về phía sau, rất lực lưỡng và mạnh mẽ nhưng vẫn nhẹ nhàng, không nặng nề. Chân trước dài và dốc, khuỷu chân thẳng đứng sau vai. Sát với lồng ngực, thẳng, không chĩa vào trong cũng không chĩa ra ngoài. Hông chúng thẳng, rộng và hơi ngắn. Mông chúng hơi thấp so với đuôi, xương chậu nhô ra và mở rộng. Xương sườn ở ngực cong vừa phải và rất sâu. đuôi không quá ngắn, buông thõng và cong nhẹ ở đầu nhưng đuôi vểnh lên khi hoạt động.
Chân trước thẳng, xương phát triển to, xương chân thẳng với xương vai nếu nhìn từ phía trước. Cổ chân dài và đàn hồi, tạo ra bước đi như đang nhún nhảy. Chân sau mạnh mẽ. Đoạn từ xương chậu đến kheo rất dài nếu so sánh với khoảng cách từ kheo chân đến bàn chân. Khuỷu chân sau cong và uyển chuyển. Bàn chân trước mạnh mẽ và rất to, cả về chiều dài và độ rộng, có lông dài và dày bao phủ. Ngón chân cong đệm chân xếp bằng phẳng trên mặt đất. Bàn chân sau dài nhưng không rộng như bàn chân trước, cũng có lông dài và dày bao phủ. Chuyển động nhẹ nhàng, nhún nhảy với kiểu dáng điệu đà.
Lông.
Chúng có bộ lông dài và dày của chúng giúp bảo vệ khỏi khí hậu lạnh giá ở vùng núi. Bộ lông của chúng là một trong những nét nổi bật của giống chó này. Lông chúng dài và rất phủ xuống hết lồng ngực, chân trước, chân sau và sườn, hông. Chó trưởng thành có lông ngắn hơn ở phía sau vai và dọc trên lưng. Lông dài từ trán ra phía sau, với kiểu thắt nơ rất dễ nhận thấy. Phía trước mặt lông ngắn. Tai và chân được lông phủ đều, dài. Cổ chân có thể trọc. Lông cần phải để phát triển tự nhiên. Lông đuôi thưa thớt. | 1 | null |
Chó Alaska hay Alaska Malamute hoặc Mahlemuts là một giống chó kéo xe ở Alaska. Giống chó được đặt tên theo bộ tộc Mahlemut là Malamute. Người Eskimo du mục ở Alaska đã khám phá ra chúng có khả năng di chuyển và kéo xe trên tuyết một khoảng cách rất lớn và liên tục. Họ đã cho lai tạo với những giống khác như chó Newfoundland hoặc St Bernard để có được giống chó ngày càng to hơn, khỏe hơn, bền bỉ hơn, và chịu được thời tiết khắc nghiệt của vùng Bắc Cực. Người Nga đã dùng những chú chó này đê chở lông thú và thịt thú rừng tới những khu vực lân cận để bán và đổi các mặt hàng khác. Giống chó này đòi hỏi được tập luyện hàng ngày nếu không chúng sẽ buồn chán và phá hoại.
Tổng quan.
Chúng được những người dân sống tại sống tại vịnh Kotzebue, Vùng đất Alaska nuôi dưỡng và huấn luyện chuyên dùng để làm việc trong thời tiết khắc nghiệt và hết sức lạnh giá của vùng đất Bắc Cực. Khi những người Nga khám phá ra vùng đất bắc cực lạnh giá này thì họ cũng có nhắc đến giống Chó với những đặc điểm mà giống với những gì mà giống Chó alaska đang có. Sau này vùng đất Alaska trở thành 1 bang của Mỹ thì ngẫu nhiên, giống Chó này trở thành một giống Chó của Mỹ. Và chính vì thế, đến năn 1935 American Kennel Club đã công nhận điều ấy.
Những người dân du mục khá tự hào về giống chó của họ vì chúng luôn hoàn thành tốt quãng đường phải vượt qua. Malamute đã được phát triển ở Alaska từ lâu đời, trước khi Alaska trở thành một bang của Mỹ. Việc nghiên cứu và phát triển giống chó này không rầm rộ hay nổi bật như các giống chó khác.
Malamute chủ yếu được nuôi ở gần vùng Bắc cực băng giá và những khu vực có tuyết quanh năm. Tuy nhiên ở một số nơi khác thì chúng được nuôi như vật cảnh trong gia đình. Khi cần di chuyển trên một quãng đường tuyết khá xa thì khó có loài nào có thể thay thế được chó Malamute. Manamute vẫn được lai tạo để phục vụ cho mục đích kéo xe. Một đàn chó kéo đông tạo nên một sức mạnh to lớn để vượt nhiều con đường tuyết phủ trắng với sự nhiệt tình hết mình cho chuyến đi và chịu đựng thời tiết khắc nghiệt. Chúng thay cho bất kì loại hình phương tiện di chuyển nào trên vùng đất phương Bắc này.
Hàng năm tại Canada, Mỹ và một số nước khác có tổ chức những cuộc đua mang tính chất thể thao diễn ra nhằm phát triển giống chó chuyên kéo xe tuyết này. Đôi khi tại một số thành phố hay nông trại thì người nuôi cũng sử dụng chúng với mục đích tương tự nhưng những con Malamute này lại kéo xe có bánh tròn để thồ nông sản và một số vật dụng khác thay cho ngựa. Với những đàn chó kéo trên 15 con trên một quãng đường rất dài thì yêu cầu người nuôi và điều khiển có sự tuyển chọn kĩ càng cho những chuyến đi.
Đặc điểm.
Theo sự phân chia của AKC (hiệp hội chó Hoa Kỳ), có tất cả ba loại chó Alaska là Standard (tiêu chuẩn), Large Standard (tiêu chuẩn lớn) và Giant (khổng lồ). Alaskan Malamute có chiều cao trung bình là 63,5 cm và có thể cao đến 68,5 cm và có sự cân đối về chiều cao, cân nặng, cấu trúc xương và cơ bắp. Dòng Giant có thể cao đến 70 cm và nặng tới 75 kg.Xương chân lớn rất cơ bắp để phục vụ cho việc kéo xe. Với hình dáng ngoài không được quý phái, duyên dáng hay có dáng thể thao như một số giống khác mà nó có nét tương đồng với loài sói Bắc Mỹ. Cặp mắt màu nâu, nâu đen hình quả hạnh, tai nhỏ đầy lông tơ. Alaska Malamute đẹp nhất là nhờ bộ lông dày mượt, đặc biệt cái đuôi hình bông lau xõa đều cong ngược trên lưng. Bộ lông dày thô, mềm, bóng và có sắc biến thiên dần từ màu trắng toát ở phần bụng tới màu đen lên đến trên sống lưng và có khuôn mặt rất đẹp với những mảng trắng. Đuôi luôn cuộn phía trên lưng. Giống chó Alaskan Malamute có hai lớp lông ngăn không cho cái lạnh buốt giá ngấm vào cơ thể. Lớp lông dài phía ngoài không thấm nước, lớp lông trong ngắn hơn nhưng rất dày lớp lông trong ngắn và cấu trúc như những sợi lông cừu. Do vậy mà việc chăm sóc lông phải yêu cầu rất nhiều thời gian và chu đáo. Nếu nuôi tại các gia đình thì phải chải lông thường xuyên để tránh lông rụng bám vào thảm hay chăn đệm.
Chó alaska là một trong những giống Chó lao động mà chủ yếu là dùng để kéo xe, chính vì thế chúng sở hữu một bộ khung cao to, chắc chắn rất khỏe mạnh và đặcbiệt là xương chân và các khớp xương chân tương đối phát triển. Loại Chó này rất đa dạng về màu lông, nhưng điển hình là màu xám trắng, xám lông chồn kết hợp với trắng, đen trắng hoặc có thể trắng toàn thân. Dù Chó alaska có màu lông như thế nào đi chăng nữa thì 2 yếu tố màu lông không thể thay đổi đó là mõm và 4 chân phải là màu trắng. Bộ lông của chúng được phân ra thành 2 lớp. Lớp lông dài bên ngoài đặc biệt không thấm nước; lớp lông trong ngắn hơn nhưng rất dày, có cấu trúc như lông cừu. Chó đẹp nhất là nhờ vào bộ lông của chúng, một bộ lông dày, mượt, khỏe, và có cái đuôi cong dài những sợi lông dài, xõa đều trên lưng. Chúng sở hữu đôi mắt có vị trí xiên chéo trên hộp sọ, hình hạt hạnh nhân, màu hạt dẻ và kích cỡ trung bình. Trong khi di chuyển, chúng luôn đứng thẳng, ngẩng cao đầu, 2 mắt mở to và luôn luôn quan sát do Chó alaska rất tò mò, rất nhanh nhẹn hoạt bát, luôn luôn quan sát tìm hiểu mọi sự vật hiện tượng xung quanh.
Tập tính.
Chúng thông minh, hiền hòa, luôn biết nghe lời dù là chó cái hay đực và luôn nổi bật trong công việc. Thích trẻ nhỏ và luôn hòa thuận với nhũng vật nuôi khác. Tuy nhiên thường thì Malamute không có thói quen nhặt bóng hay tha đồ vật như một số giống chó săn khác vì mục đích nuôi từ cổ xưa của người Eskimo không vì mục đích săn bắn mà chỉ để kéo xe nên bản tính săn mồi trong nó rất ít. Đặc biệt là không bao giờ tấn công mèo, điều rất khác với đa số các con chó khác. Alaskan Malamute là giống chó thông minh nên có khả năng học tập rất nhanh và rất biết vâng lời. Bản chất rất tò mò và vô cùng hiếu động nên Malamute rất thích được lao động. Alaskan Malamute có thể tự đi rất xa mà vẫn tìm được đường về. Do tập tục sống bầy đàn nên khi nuôi trong gia đình thì chúng rất nghe lời chủ bởi coi chủ như con đầu đàn, luôn phục tùng và có khuynh hướng luôn sẵn sàng bảo vệ đàn của mình khi có kẻ muốn tấn công hay xâm phạm. Malamute có khả năng học và dễ tuân lệnh,chúng vui tính và phá phách,chúng rất thích ở bầy đàn để hưởng ứng được sức mạnh của đàn chó,những con cô lập sẽ cố gắng tìm một con chó khác để làm bạn đồng hành. Chúng rất thích thú khi được kéo vật gì đó trên những đoạn đường dài cùng bầy đàn của nó. Việc di chuyển trên tuyết trong không gian rộng lớn thì rất tốt.
Chúng thích chạy nhảy ở những nơi rộng rãi thoáng mát và một điều khá hay đó là giống Chó alaska này không có thói quen tha đồ hay nhặt bóng như những giống Chó săn khác vì vốn dĩ ngay từ thời xa xưa, những người dân vùng Bắc Cực nuôi dưỡng và huấn luyện chúng chỉ để lao động mà điển hình là dùng để kéo xe chứ không dùng chúng vào mục đích săn môi như các loại khác. Bản năng kéo xe và di chuyển trên những quãng đường dài dường như nó đã ngấm vào máu của dòng Chó này. Chó Alaska là một trong những giống Chó thông minh nhất thế giới. Chúng có bề ngoài hình giáng giống như một con Chó sói hung dữ và khó gần tuy nhiên trái với những gì so với vẻ bề ngoài của nó thì chó Alaska rất hiền lành, gần gũi rất tinh nghịch nhưng lại biết nghe lời chủ. Chúng sống với chủ nhân của chúng rất hiền hòa, và rất tình cảm. Chó Alaska này đó là chúng đặc biệt rất quý trẻ em.
Có một sự kiện diễn ra liên quan đến loài chó này, đó là vụ việc bé gái 6 ngày tuổi được cho là bị chó Alaskan Malamute cắn vào đầu. Bà mẹ đã khi phát hiện con gái 6 ngày tuổi có tên Eliza-Mae Martha Mullane tử vong bên cạnh con chó giống Alaskan Malamut có tên Nisha của gia đình. Người mẹ ba con hoảng hốt nói với người hàng xóm rằng:"Cháu không biết làm gì nữa, con chó cắn chết con bé rồi". Cô ấy liên tục hét lên "Con chó đã cắn chết con bé". Người chồng đã mua con chó giống Alaskan Malamut ở bên ngoài 1 quán rượu rồi đem con chó đó về vì ai đó nói rằng họ sẽ bỏ con chó đó đi. Con chó Nisha được khoảng 5, 6 tuổi nhưng trông nó già hơn tuổi, trước đó, nó đã bị bạc đãi. | 1 | null |
Chó bò Pháp (French Bulldog) là một giống chó bò có nguồn gốc từ nước Pháp nhưng có xuất xứ từ Anh Quốc. Là giống chó được nuôi làm chó cảnh để bầu bạn, sau đó, chúng dần trở thành những thành viên thân thiện của nhiều gia đình ở Hoa Kỳ. Chúng được đánh giá cao không những ở bản năng thích trìu mến và tính khí dễ chịu mà còn sự lanh lợi, hoạt bát nhưng không quá hiếu động, ngoài ra chúng cũng còn là một thợ săn chuột rất tích cực và hiệu quả.
Lịch sử.
Nguồn gốc Chó Bulldog Pháp có nguồn gốc xuất xứ từ nước Anh như là một phiên bản thu nhỏ của giống Bulldog Anh. Vào năm 1860, các nhà nuôi chó người Pháp nhập khẩu một số chó giống này từ Anh và lai chúng với giống chó sục Pháp. Những người yêu thích chó ở Pháp yêu thích với loại chó mới này và đặt tên cho chúng là chó Bun Pháp. Khi giống chó này được trưng bày tại triển lãm chó của Anh thì đã gây nên một cuộc tranh luận trong dư luận Anh vì cái tên của nó. Người Anh cho rằng chó Bun (Bulldog) là cái tên có nguồn gốc từ nước Anh và là một trong những biểu tượng của nền văn hoá Anh.
Đặc điểm.
Đây là một loại chó Bun có kích thước nhỏ, nhưng trông cường tráng, cứng cáp. Thân mình rất chắc chắn và gọn gàng, núc níc, dáng đi thẳng thắn và rất nhẹ nhàng. Chúng cao 12 inches (30cm). Về kích thước đối với chó cái từ 19-22 pounds (9–12kg) và chó đực từ 22-28 pounds (10–14kg). Đối với chó Bun Pháp, chiều cao không quan trọng so với sự cân đối của cơ thể. Cơ thể của loài chó này được coi là cân đối nếu chiều cao tính đến vai gần tương đương với chiều dài từ vai đến hết mông. Chó chuẩn có hình dáng giống quả lê, phần vai rộng hơn phần hông. Chính vì đặc điểm này nên hầu hết các cá thể Bun Pháp cái khi sinh đẻ phải can thiệp bằng phẫu thuật. Rất hiếm gặp những trường hợp có thể đẻ tự nhiên và nếu có thì chó con thường yếu và kém phát triển hơn.
Chúng có đôi tai to, thẳng đứng rất giống với tai dơi. Mõm phẳng, hàm rất khoẻ, mũi tẹt và hếch. Đầu hơi bẹt và nhỏ hơn so với chó Bun Anh. Chúng có trán tròn. Bộ lông ngắn, mềm mại, dễ chải có màu nâu, trắng, vện và trộn lẫn giữa chúng. Da chúng mềm mại, rất dễ chịu khi vuốt ve. Chúng có đôi mắt tròn lồi màu sẫm và hàm dưới hơi trề ra rất ngộ. Đuôi thẳng hoặc xoắn. Là giống có mức độ rụng lông ở mức trung bình. Lông rũ xuống rất thẳng và đều đặn về các phía, rẽ ngôi từ chóp mũi tới đuôi.
Chúng sống lâu khoảng 10-12 năm. Các bệnh có thể gặp gồm các bệnh liên quan đến mắt và đường hô hấp, nếu chó quá nặng dễ gặp vấn đề trong hô hấp vì bụng quá to. Nó có thể thở khò khè, ngáy và bị trướng bụng. Giống chó này không biết bơi do thể trạng cấu tạo của nó, cần trông chừng nếu nhà có bể bơi. Chúng rất nhạy cảm với nhiệt độ quá nóng hoặc quá lạnh. Nhiệt độ cao có thể làm cho chúng nhức đầu. Thích hợp hơn với nhiệt độ mát mẻ. Chó Bun Pháp đòi hỏi rất ít cho việc chăm sóc bộ lông, chỉ cần chải lông đều đặn.
Tập tính.
Là loại chó cảnh khá ồn ào và thông minh. Có khả năng biểu cảm và bộc lộ tâm trạng, có tính cách rất dễ chịu và biết nghe lời. Rất thích chơi đùa và rất có tình cảm. Dịu dàng và rất vui nhộn, chúng còn thông minh và dễ huấn luyện. Tò mò hiếu động nhưng cũng cảnh giác và lanh lợi. Dễ hoà đồng với mọi người và các vật nuôi khác, nhưng thường gắn bó rất trung thành với một người. Có thể chơi đùa hoà bình với các loài chó khác. Đôi khi một vài con đực có thể hơi hung dữ, nhưng không phải là phổ biến.
Giống chó này rất cần đến sự quan tâm của chủ. Chúng tương đối bướng bỉnh, nhưng vẫn có thể huấn luyện được khi người chủ tỏ ra kiên nhẫn. Để việc huấn luyện được thành công, không nên đánh đập hay quát mắng. Loại chó này rất sạch sẽ, yêu thích bầu bạn, rất hiếu động và đôi khi khá nhắng nhít. Tuy vậy chúng không sủa lung tung và gây ồn ào. Rất thân thiện vớí trẻ con. Thích hợp với điều kiện sống trong các căn hộ. Có thể dễ dàng thích nghi với điều kiện trong nhà mà không cần đến sân vườn. Hoạt động không nên cho chúng chạy nhảy nhiều trong thời tiết nóng bức. Chúng rất thích chạy nhảy và chơi đùa hàng giờ liền. | 1 | null |
Chó lông xoáy Thái Lan hay chó xoáy Thái (, , tiếng Anh: Thai Ridgeback) hay còn gọi là Mah Thai Lang Ahn hay được biết đến với tên Việt Nam là "Phú Quốc Thái" là một giống chó săn có nguồn gốc từ miền Tây Thái Lan được phân loại là dạng chó săn hoang sơ cổ xưa có bờm trên lưng. Giống chó này đang được tranh cãi về việc có phải là tổ tiên của chó Phú Quốc hay không.
Nông dân Thái Lan nuôi giống chó này để giữ nhà và săn bắn do chúng có khả năng bảo vệ rất cao. Chó xoáy Thái có đặc trưng là có một đường lông chạy dọc theo lưng nhưng hướng ngược lại. Chúng có ngoại hình khá đẹp, thường được sử dụng như động vật giám hộ chăn nuôi. Đây cũng là giống chó rất thông minh, thích hợp cho công việc bảo vệ, canh giữ và săn bắn. Chó lông xoáy Thái Lan được Liên đoàn Các hiệp hội nuôi chó giống quốc tế (FCI) công nhận trong danh sách các loài chó giống trên thế giới, xếp vào nhóm 5-phân nhóm 7-chó săn có hình dáng chó nguyên thủy.
Tổng quan.
Lịch sử.
Là giống chó có nguồn gốc từ miền Tây Thái Lan vào khoảng 300 năm trước đây, nông dân Thái Lan nuôi giống chó này để giữ nhà và săn bắn. Là giống chó cổ, được tìm thấy trong các tài liệu khảo cổ học của Thái Lan, viết lại vào khoảng 360 năm trước. Chúng chủ yếu được dùng là chó săn ở vùng phía đông của Thái Lan. Người ta sử dụng chúng làm chó canh gác và để hộ tống các xe kéo của họ. Người ta giữ được nguyên gốc của giống chó này là do sự khó khăn về hệ thống giao thông ở Thái Lan, do đó, chúng có rất ít cơ hội để lai tạo với các giống chó khác. Đây là một trong những giống chó đẹp và độc đáo trên thế giới.
Trong động Tum-Pra-Toon (ở tỉnh Uthai Tanne) có các hình vẽ về Thai Ridgeback từ 300 năm trước. Người Thái còn gọi giống chó này là Mah Thai Lung Ahn. Đây là một trong những giống chó cỗ nhất Đông Nam Á. Một bản thảo vào thời vua Songtham, triều đại Ayutthaya (năm 1627) đã mô tả chúng là: ""Các con chó to lớn, dài hơn cánh tay người lớn, có nhiều màu lông khác nhau và con nào cũng mang một chiếc lược trên lưng. Chúng rất rắn rỏi và trung thành với chủ. Chúng có khả năng tự nuôi sống qua đào hang bắt các sinh vật nhỏ. Chúng theo chủ vào rừng để săn bắt và khi bắt được con mồi chúng luôn mang về cho chủ. Chúng trung thành với tất cả thành viên trong gia đình. Chúng luôn theo chủ và không biết sợ sệt. Đôi tai chúng luôn dựng đứng như hai lưỡi mác"..."
Chó xoáy ngược Thai Lan chia thành hai dòng. Dòng thứ nhất có lông ngắn bình thường và dòng thứ hai có lông cực ngắn và dày, mịn như nhung. Giống chó này có tầm vóc được coi là chuẩn của các giống chó Thái khác. Trong các năm từ 1988 – 1993 đã diễn ra cuộc bùng nổ quốc tế về chó xoáy ngược Thái Lan. Trong những năm gần đây chó xoáy ngược Thái Lan được rất nhiều người trên thế giớn hâm mộ. Các nhà lai giống chó này hiện đang có gắng làm giảm bản năng săn mồi của chúng đồng thời tăng chiều cao và trọng lượng cũng như khă năng thuần của chúng lên và giảm bớt sự linh hoạt trong săn bắt như chạy, nhảy, leo trèo
Tranh cãi.
Hiện nay đang có tranh chấp về nguồn gốc của loại chó xoáy Thái Lan và chó Phú Quốc của Việt Nam, theo hướng chó xoáy Thái Lan là tổ tiên của chó Phú Quốc, nhưng có những ý kiến phản bác lại quan điểm này. Trên thế giới hiện chỉ có 3 giống chó có xoáy lưng, là chó Phú Quốc của Việt Nam, chó xoáy Thái Lan và chó xoáy Nam Phi hay còn có biệt danh là chó săn sư tử Phi châu. (Rhodesian Ridgeback). Về hình thức, chó Phú Quốc Việt Nam và chó xoáy lưng Thái Lan có nhiều điểm giống nhau. Riêng chó xoáy Phi Châu có những khác biệt rõ hơn như khá lớn con (30 –39kg), tai lớn và cụp và do tính hung dữ.
Đã có một số kết luận từ những người Thái và một vài nhà nghiên cứu Mỹ cho rằng, chó Phú Quốc Việt Nam có nguồn gốc từ chó xoáy Thái. Merle Wood và Merle Hidinger cho rằng xoáy lưng từng chỉ có ở giống chó xoáy miền Đông Thái Lan và giống chó xoáy châu Phi. Do đó, những cái xoáy lưng trên giống chó Phú Quốc hiện nay chắc chắn bắt nguồn từ giống chó Thái. Cách đây ít nhất 400 năm, những ngư dân Thái Lan đã vô tình trở thành các nhà tạo giống khi họ tới đánh bắt ngẫu nhiên hoặc buôn bán ở vùng biển Phú Quốc.
Người Thái Lan cho rằng chó xoáy Phú Quốc có nguồn gốc từ chó xoáy Thái Lan dựa trên những vết lông xoáy trên lưng chạy dài từ cổ đến mông. Họ cho rằng trong lịch sử có một vị vua nào đó của Việt Nam từng sang Thái (ám chỉ Nguyễn Ánh), khi về đã mang theo giống chó này về gầy giống thành chó Phú Quốc Việt Nam, chó Phú Quốc từ đó mà sinh ra. Trong khi đó, một nguồn ý kiến khác cho rằng, chó Phú Quốc bây giờ có nguồn gốc từ miền Đông của Thái Lan, do ngư dân và những nhà buôn của nước này mang tới đảo.
Tuy nhiên các ý kiến khác phản bác cho rằng đây là hai giống chó khác nhau, chó Phú Quốc là loài chó hoang bản địa, nó chỉ phù hợp và sinh sống tốt nhất trên đảo Phú Quốc và có những đặc điểm để phân biệt so với chó lông xoáy Thái Ngoài ra ở thời điểm cách đây 3-400 năm, các ngư phủ Thái Lan cũng không thể vượt 400–500 km tới đánh bắt ở đảo Phú Quốc là không thuyết phục Đối với việc Nguyễn Ánh lưu vong sang Xiêm và đem giống chó này về cũng không thuyết phục vì trước khi sang Xiêm ông ta đã nuôi bốn con chó Phú Quốc và những con chó này là chó cảnh vệ của ông. Trước ông Gia Long, quân đội Tây Sơn đã từng dùng chó Phú Quốc làm quân khuyển rồi, mà nhà Tây Sơn thì không có vị vua nào đặt chân đến Thái Lan cả
Đặc điểm.
Mô tả.
Chó xoáy Thái là giống chó có kích thước trung bình, với lông ngắn và có một dải lông mọc ngược trên lưng, chúng dáng cao, cơ bắp đẹp và thuần tính. Chiều dài người hơi dài hơn so với chiều cao tới vai. Cơ thể lực lưỡng và cấu trúc phù hợp cho việc vận động. Chó Thái có thân hình chắc lẳn, gọn gàng. Lưng của chúng chắc khoẻ, Ngực nở, bụng hóp. Hai chân sau dài, thẳng. Về kích thước, con đực cao khoảng 22-24 inches (56–60cm), con cái cao từ 20-22 inches (51–56cm). Con đực nặng từ 51-75 pounds (23 – 34 kg). Đây là giống chó rất khỏe mạnh, chúng sống lâu khoảng 12-13 năm.
Xương sọ phẳng ở khu vực giữa 2 tai nhưng hơi cong nhẹ khi nhìn từ bên cạnh, trán có nếp nhăn khi chó đang tập trung. Điểm tiếp giáp giữa sống mũi và trán rõ ràng, gập vừa phải. Mũi có màu đen nhưng với các con chó màu xám xanh, mũi cũng có màu hơi xanh xám, sống mũi thẳng và dài. Mõm hình chữ V, hơi ngắn hơn chiều dài sọ, hàm trên và hàm dưới đều rất khoẻ, răng trắng và khoẻ, răng cắn hình cắt kéo. Hàm răng hình chữ V rất khoẻ. Môi khép chặt, có sắc tố rõ rệt, Lưỡi thường có màu xanh hoặc xám xanh. Tai to rộng, luôn vểnh lên, hình tam giác và luôn hướng về phía trước, lưỡi có vệt đen được ưa chuộng.
Mắt có hình quả hạnh, có màu nâu tối, với chó màu xanh xám, mắt màu hổ phách, luôn giữ thái độ rất cảnh giác. Lưng chúng thẳng và song song, hông rộng và chắc khoẻ. Ngực sâu tới khuỷu chân trước, xương sườn rất sít, nhưng không cong theo kiểu thùng rượu. Tai nằm hơi lệch ở hai bên hộp sọ, có kích thước trung bình, hình tam giác, có xu hướng chĩa về phía trước và dựng rất thẳng, không cụp xuống. Cổ dài vừa phải, mạnh mẽ, lực lưỡng, hơi cong, làm cho đầu ngẩng cao. Vai và cổ khoẻ mạnh, đầu luôn ngẩng cao. Đuôi có thể chạm khuỷu chân sau. Đuôi thẳng đứng và hơi cong.
Chân trước thẳng, cổ chân thẳng khi nhìn từ phía trước và hơi gập khi nhìn từ bên. Bàn chân hình Oval, móng chân: Đen, nhưng có thể có màu sáng hơn tuỳ thuộc vào màu lông. Bắp đùi phát triển và có đùi sau dốc. Khuỷu chân sau mạnh mẽ và ngắn. Bước chạy giữ cho thân mình ổn định, không nhấp nhô. Bước chân chạy song song ở tốc độ bình thường. Khi nhìn từ phía trước, chân trước chuyển động lên xuống trên một đường thẳng, do đó bả vai, khuỷu chân trước và cổ chân dường như thẳng hàng với nhau. Khi nhìn từ phía sau, đùi sau và xương hông gần như thẳng hàng. Khi chuyển động, chân của con chó chạy theo một đường thẳng, bàn chân không đá vào trong cũng như ra ngoài, do đó làm cho bước chạy dài và rất mạnh mẽ. Tổng quát chung về bước chạy của con chó là sự lướt đi nhịp nhàng và một sự cân bằng liên tục.
Da mềm, mượt và căng. Cổ họng không có diềm cổ. Lông ngắn và mượt. Có các loại màu đỏ, đen, xanh xám và vàng nhạt, Bộ lông mịn màng, thường có các màu hạt dẻ, đen, xanh và màu bạc. Bờm lưng ở trên sống lưng được tạo thành từ dải lông mọc ngược so với phần lông còn lại. Do đó nó nổi bật rất rõ trên lưng. Có rất nhiều kiểu về hình dạng, độ dài của bờm lưng nhưng cần phải đối cân đối qua xương sống lưng và nằm trong chiều rộng của lưng. Vệt lông này thường tạo nên các vòng xoắn hoặc vòng tròn rất đặc biệt, được coi là đặc điểm không thể thiếu của giống chó này. Sau gáy có nếp da thừa, thường xù lên khi bị kích động, đặc biệt dễ thấy ở chó con.
Phân biệt.
Giống chó xoáy Thái Lan có xoáy lưng, lông sát, dáng to, bốn chân to khỏe, có thể nặng đến 25 kg. Chó Phú Quốc đực đạt khoảng 18 kg. Mõm chó Phú Quốc dài vừa và hơi nhọn, mõm chó xoáy Thái có hình vuông. Xoáy lưng thường gặp ở chó Phú Quốc là dãy lông mọc ngược chiều so với phần lông trên mình chó, tuy cũng có vạt lông xoáy ngược trên lưng nhưng nếu quan sát kỹ sẽ thấy những đốm lông xoáy ấy có màu sẫm, chỉ dựng ngược lên và rất ít con thực sự có xoáy tròn như chó Phú Quốc Khi so sánh hai cá thể chó Thái và chó Phú Quốc có thể dễ dàng nhận thấy những điểm khác biệt. Chó Thái có trọng lượng tới 21 kg, chiều cao 55 cm nhưng chó Phú Quốc trọng lượng lớn nhất cũng chỉ 18 kg và chiều cao 48 cm.
Chó xoáy Thái khá đẹp, to con, trông dữ dằn hơn chó Phú Quốc tuy nhiên chó xoáy Thái không tinh khôn và dũng cảm bằng chó Phú Quốc, chúng cũng thuần tính hơn chó Phú Quốc. Chó Phú Quốc thích săn mồi, giỏi bắt chuột và là giống chó duy nhất biết đào hang để đẻ, đặc biệt chó Phú Quốc thích leo trèo, không sợ độ cao, còn chó xoáy Thái không thích leo trèo. Chó Phú Quốc vượt qua dễ dàng một bức tường cao 2,5 m, chó xoáy Thái chỉ leo qua được 1,5 m dù nó to cao hơn.
Tập tính.
Đến nay, giống chó này vẫn ít được biết đến ngoài quê hương của chúng ở miền Tây Thái Lan, và rất hiếm gặp ở những nơi khác. Đây là giống chó thích hợp cho công việc bảo vệ, canh giữ và săn bắn. Ngoài ra chúng còn là giống chó rất ngoan và biết nghe lời. Chúng rất hoạt bát, nhanh nhẹn đặc biệt là có khả năng nhảy cao. Chúng yêu quý và trung thành với chủ nhân, tuy vậy luôn cảnh giác và đề phòng đối với người lạ. Có thể gặp cá thể bướng bỉnh và khó bảo. Các cá thể không được dạy bảo từ bé một cách bài bản có thể sẽ khá hung hãn. Chúng rất ghét các giống chó khác, thậm chí là cùng giống cũng ghét nhau nên ngoại trừ lúc cho phối giống, hở ra là chúng cắn chết các loại chó khác, kể cả béc-giê đã qua huấn luyện thì chỉ cần bị hai con quây là cũng phải bỏ chạy thật nhanh Chúng có thể thích hợp với điều kiện sống trong căn hộ, nếu được chơi đùa đều đặn. Thích hợp với khí hậu ấm áp và không chịu được lạnh, chúng rất thích chơi đùa và các bài tập thể lực.
Tiếp thị.
Ở Thái Lan, chó xoáy Thái được thông dụng trên thị trường, có người còn nghiên cứu nhiều vấn đề mà người nhân giống gặp phải, như cách đối phó với bệnh u nang biểu bì ("hạt" trên cổ chó xoáy), kể cả về tính cách của chó xoáy, về một số phương pháp lai tạo, chăm sóc chó, với mục tiêu phát triển bộ lông và màu lông, vóc dáng, thể trọng tốt hơn cho chó Thái lông xoáy ở các thế hệ tiếp nối...
Tại Thái Lan, hầu như tuần nào cũng có dogshow diễn ra lần lượt ở nhiều địa phương, hầu hết do các câu lạc bộ tổ chức. Họ luôn chọn địa điểm thi chó đẹp tại các trung tâm mua sắm, giải trí, nhằm kết hợp chặt chẽ với các ngành dịch vụ và thương mại khác nhau, trong khi mục tiêu chính vẫn là tạo điều kiện để các chủ chó, cơ sở nuôi chó giống có điều kiện mang chó đẹp ra thi để giành giải thậm chí móc ngoặc với nhau để luân phiên chia giải), qua đó xây dựng thương hiệu riêng. Thị trường chó Thái lông xoáy đã bùng nổ trong những năm 1988-1993. Người Thái lùng mua những con Mah Thai Lung Ahn đẹp để mang ra dogshow dự thi, rồi gây giống và bán con cháu của những chó đoạt giải (giá một con chó xoáy Thái loại đẹp có thể lên tới khoảng 20.000 USD). Cũng nhờ vậy, vào năm 1993, với sự hỗ trợ của Hiệp hội Những người nuôi chó giống Nhật Bản, chó Thái lông xoáy đã được FCI công nhận trong danh mục các giống chó trên thế giới.
Hiện nay ở Thái Lan có trên 50.000 con xoáy Thái có giấy xác nhận của Hiệp hội Chó Thái (DAT).Trong 20 năm gần đây, người Thái đã nỗ lực sàng lọc, lai tạo nhằm tạo được những con xoáy Thái cao hơn, nặng hơn, biết nghe lời chủ hơn với loại lông một màu đỏ, đen, xanh xám hoặc vàng lợt. Nhờ vậy, chó Thái lông xoáy đã được bán ra một số nước trên thế giới. Tại Mỹ có khoảng 500 chó Thái lông xoáy được nuôi trong hộ gia đình, và đã ra đời Hiệp hội Chó lông xoáy Thái Lan ở Mỹ. Giá bán chó xoáy Thái ở Mỹ khoảng 2.000-3.000 USD/con. | 1 | null |
Setter là một giống chó săn thể thao chuyên dùng vào mục đích săn chim và gà đồng trên đồng cỏ rộng lớn. Với bộ lông óng mượt và dài trùm kín lên cơ thể tạo cho chúng vẻ quy phái và thường làm chó cảnh nhưng nó còn có khả năng săn bắt tốt. Những giống chó này đã được chọn nuôi từ rất lâu tại các quốc gia thuộc vương quốc Anh trước khi nó được mang tới Mĩ phục vụ cho nhu cầu nuôi chủ yếu làm chó cảnh trong các gia đình. Setter có 4 giống chính đó là
Tổng quan.
Setter có ưu điểm là khỏe mạnh, thông minh, tháo vát, đó là tính cách luôn bộc lộ trên cả bốn giống chó này. Ngoài khả năng đi săn chim và gà đồng có hiệu quả thì chúng cũng là nhóm có sự trình diễn trứ danh, trong các cuộc trình diễn có mặt của chúng trên những bục trao giải thưởng. Bên cạnh đó chúng có vai trò ở Mỹ và nhiều quốc gia khác đó là làm vật cảnh được yêu thích trong các gia đình bởi sự duyên dáng và quy phái. Bộ lông của chủng cần có sự chăm sóc chu đáo của người nuôi, đặc biệt vào mùa thay lông chính như mùa xuân và mùa thu hàng năm. Chải và tắm cho chúng thường xuyên sẽ giữ được vẻ đẹp của chúng và tạo điều kiện cho chúng cảm nhận được tình cảm của người nuôi, tăng thêm sự gắn kết giữa chủ và chó.
Chúng thân thiện không giận dữ, nhạy cảm và đáng tin khi chúng vui đùa cùng trẻ em. Chúng không thích sự tù túng khi bị nhốt trong những cũi chật hẹp hoặc bị xích. Setter rất hiếm khi thấy tấn công chó lạ và chúng hòa đồng với những vật nuôi trong gia đình. Chúng cũng rất dễ làm quen với những người bạn của gia đình nhưng chúng sẵn sàng tấn công kẻ lạ mặt khi có dấu hiệu xâm phạm tư gia, chúng có trí nhớ rất tốt với những mùi quen thuộc, có khả năng phát hiện ra thành viên gia đìng từ rất xa. Những con Setter luôn được bọn trẻ rất yêu thích vì chúng rất hiếu động và tò mò khi được vui đùa.
Các giống.
Setter Anh Quốc.
Setter Anh Quốc (English Setter) là giống chó săn có mặt lâu đời nhất tại Mĩ và là một trong những giống chó săn có mặt đầu tiên trên thế giới vào thế kỉ 16. Giống chó này là sản phẩm con lai giữa giống chó chỉ điểm (Pointer) với chó chó nước Tây Ban Nha và Springer Spaniel. Vào năm 1825 thì hiệp hội chó Setter Anh Quốc ra đời do Laverack lập lên và lần đầu tiên ra mắt năm 1859 tại Newcastle. Sau đó ông ta đã mang những chú chó Setter Anh Quốc do ông đã nuôi đẻ tại miền Bắc nước Anh để mang tới Mĩ và Canada, và ít lâu sau đó thì nó rất phổ biến và thống trị trên những đồng cỏ rộng lớn Bắc Mĩ. Tầng lớp giàu có lúc bấy giờ sẵn sàng bỏ ra 1 khoản tiền lớn để mua được những con Setter Anh Quốc thuần chủng để làm việc hiệu quả trong môn giải trí săn bắn của họ.
Con đực cao 61–69 cm, nặng 25–36 kg, con cái cao 58–66 cm, nặng 20–32 kg. Bộ lông bóng, dài vừa phải bao trùm khắp cơ thể, đặc biệt vùng ngực -bụng-chân-tai lông rất dài và gợn sóng. Màu nền thường là màu trắng với những lốm đốm xanh, cam, vàng, gan gà hoặc đen. Bước đi chúng dài và khoan thai, duyên dáng.
Setter nâu đen.
Gordon Setter còn được biết đến với tên Setter Nâu Đen (Black-Tan Setter) đã có cách đây hơn 400 năm còn cái tên Gordon Setter đã tồn tại hơn 300 năm. Đây là giống Setter gần như là duy nhất phát triển ở Scotland, đây là sản phẩm lai tạo giữ chó đánh hơi với Collie của Công tước thứ 4 vùng Gordon thành phố Banffshire thuộc Scotland. Giống chó này đã rất thích nghi với điều kiện môi trường săn bắn và khí hậu nơi đây. Gordon Setter có mặt tại Mĩ từ năm 1842 và được công nhận năm 1892. Con đực cao 61–69 cm, nặng khoảng 36 kg. Con cái cao 58–66 cm, nặng 20–32 cm. Bộ lông chúng dài đen nhánh với những điểm vàng cháy ở 4 chân và trên mặt. Từng nếp lông gợn sóng như dòng suối chảy trên đôi tai và cơ thể tạo nên vẻ quý phái.
Setter Ái Nhĩ Lan.
Irish Setter là giống chó có chung nguồn gốc với Setter Đỏ Trắng bởi trong đó có dòng máu của Water Spainiel lai với Gordon Setter và Springer Spainel, nguồn gốc chính ở Ái Nhĩ Lan và có liên quan đến một số giống chó ở Scotland và Anh. Sự xuất hiện của nó bắt đầu vào thế kỉ 19 khi những người nuôi đã tạo ra 1 giống chó Setter với màu đỏ đặc trưng. Irish Setter đã du nhập vào Mĩ từ đầu những nắm 1900. Con đực cao từ 58–67 cm, con cái cao từ 55–62 cm. Hình dáng tương tự như 3 giống Setter còn lại chỉ khác về màu đỏ chủ đạo trên toàn cơ thể.
Setter đỏ trắng.
Là giống chó săn lâu đời của Ái Nhĩ Lan và nó đã rất phù hợp trên những đồng cỏ rộng lớn. Nó được coi là giống chó săn của tầng lớp quý tộc cũ, gắn liền với nguồn gốc của Setter đỏ. Năm 1944 hiệu hội R-W Setter của Ái Nhĩ Lan được thành lập, vào 1984, chúng được công nhận bởi AKC của Mỹ. Con đực cao từ 62–66 cm, con cái cao từ 56–61 cm. Chúng nặng trung bình từ 25–34 kg. Đầu hơi dài, mắt tròn, mồm rộng, kiểu hộp vuông, tai cụp và dài. Lông màu trắng nền chủ đạo với khoang vàng-cam-đỏ trên cơ thể. Bộ lông dài tơ mượt phủ trên cơ thể tạo nên vẻ duyên dáng.
Đi săn.
Cần cho chúng là chạy nhảy, những bài tập cần thiết đối với giống chó năng động này, nên cho đi dạo thường xuyên trên những cung đường dài và cho chúng tham gia vào những chò chơi như bắt đĩa và bắt bóng. Setter ngoan, dễ huấn luyện, có khả năng đoán được ý người dạy rất nhanh mà ít thấy chống đối trong huấn luyện. Việc huấn luyện cho bản năng của chúng phục vụ cho những chuyến đi săn giải trí cuối tuần của người nuôi được dạy rất kĩ lưỡng. Luôn có những con chim giả được buộc vào dây dài kéo chạy trên những khoảng đất rộng và quăng cao hoặc quay tròn để những con Setter đuổi bắt.
Những người nuôi từ rất lâu đã cho lai tạo và chọn lựa rất kĩ để có được giống chó có kỉ luật và sức dẻo dai, có khả năng đi săn liên tục trên những cánh đồng rộng lớn, đánh hơi những đàn gà và chim kiếm ăn trên những cánh đồng hay chui rúc trong bụi cỏ. Khi những cái bẫy chim được đặt từ trước sập xuống những tấm lưới to bao trùm lên cả đàn nhưng vẫn có những con thoát ra, lập tức chúng bị bắn hạ và Setter có nhiệm vụ chạy ra vồ và tha về khi những con mồi cố giãy để chạy thoát. Những con Setter luôn là tay săn xác định được vị trí con mồi nhanh hơn cả (chó chỉ điểm).
Là giống chó có khả năng đi săn độc lập. Khi đi săn thì chúng luôn đi sát người thợ săn khi chưa có lệnh được phép truy lùng con mồi, trong chúng có sự thận trọng và chắc chắn khi đã đánh hơi ra dấu vết của con mồi. Trên cánh đồng rộng lớn thì chúng là một tay săn chim rất cần cù, lùng sục khắp mọi chốn và tìm từng dấu vết còn sót lại của con mồi để lại. Tuy chúng không phải là loài săn chim nhanh nhất trên cánh đồng nhưng chúng là một trong những kẻ có khứu giác hàng đầu. Ở chúng có một cử chỉ rất khác lạ có từ lâu nay đó là khi xác định được con mồi thì chúng nằm xụp xuống hoặc co một chân trước làm hiệu cho chủ của chúng. | 1 | null |
Setter Anh Quốc (English Setter) là giống chó săn thuộc giống chó tha mồi trong giống chó Setter có nguồn gốc từ nước Anh. Chúng có mặt lâu đời nhất tại Mĩ và là một trong những giống chó săn có mặt đầu tiên trên thế giới vào thế kỉ 16. Giống chó này là sản phẩm con lai giữa giống chó chỉ điểm (Pointer) với chó chó nước Tây Ban Nha và Springer Spaniel. Vào năm 1825 thì hiệp hội chó Setter Anh Quốc ra đời do Laverack lập lên và lần đầu tiên ra mắt năm 1859 tại Newcastle. Sau đó ông ta đã mang những chú chó Setter Anh Quốc do ông đã nuôi đẻ tại miền Bắc nước Anh để mang tới Mĩ và Canada, và ít lâu sau đó thì nó rất phổ biến và thống trị trên những đồng cỏ rộng lớn Bắc Mĩ. Tầng lớp giàu có lúc bấy giờ sẵn sàng bỏ ra 1 khoản tiền lớn để mua được những con Setter Anh Quốc thuần chủng để làm việc hiệu quả trong môn giải trí săn bắn của họ.Đặc biệt nó rất hiếm ở Việt Nam.
Tổng quan.
Setter có ưu điểm là khỏe mạnh, thông minh, tháo vát, đó là tính
cách luôn bộc lộ trên cả bốn giống chó này. Ngoài khả năng đi săn chim và gà đồng
có hiệu quả thì chúng cũng là nhóm có sự trình diễn trứ danh, trong các cuộc
trình diễn có mặt của chúng trên những bục trao giải thưởng. Bên cạnh đó chúng
có vai trò ở Mỹ và nhiều quốc gia khác đó là làm vật cảnh được yêu thích trong
các gia đình bởi sự duyên dáng và quy phái. Bộ lông của chủng cần có sự chăm
sóc chu đáo của người nuôi, đặc biệt vào mùa thay lông chính như mùa xuân và
mùa thu hàng năm. Chải và tắm cho chúng thường xuyên sẽ giữ được vẻ đẹp của
chúng và tạo điều kiện cho chúng cảm nhận được tình cảm của người nuôi, tăng
thêm sự gắn kết giữa chủ và chó.
Chúng thân thiện không giận dữ, nhạy cảm và đáng tin khi chúng vui
đùa cùng trẻ em. Chúng không thích sự tù túng khi bị nhốt trong những cũi chật
hẹp hoặc bị xích. Setter rất hiếm khi thấy tấn công chó lạ và chúng hòa đồng
với những vật nuôi trong gia đình. Chúng cũng rất dễ làm quen với những người bạn
của gia đình nhưng chúng sẵn sàng tấn công kẻ lạ mặt khi có dấu hiệu xâm phạm
tư gia, chúng có trí nhớ rất tốt với những mùi quen thuộc, có khả năng phát
hiện ra thành viên gia đìng từ rất xa. Những con Setter luôn được bọn trẻ rất
yêu thích vì chúng rất hiếu động và tò mò khi được vui đùa.
Đặc điểm.
2. Với bộ lông dài mượt óng ánh, nó còn là một giống chó đi săn. Nó khá thông minh, và nhanh nhẹn
Setter Anh Quốc.
Setter Anh Quốc (English Setter) là giống chó săn có mặt lâu
đời nhất tại Mĩ và là một trong những giống chó săn có mặt đầu tiên trên thế
giới vào thế kỉ 16. Giống chó này là sản phẩm con lai giữa giống chó chỉ
điểm (Pointer) với chó chó nước Tây Ban Nha và Springer Spaniel. Vào
năm 1825 thì hiệp hội chó Setter Anh Quốc ra đời do Laverack lập lên và lần đầu
tiên ra mắt năm 1859 tại.
Sau đó ông ta đã mang những chú chó Setter Anh Quốc do ông đã nuôi đẻ tại miền
Bắc nước Anh để mang tới Mĩ và Canada, và ít lâu sau đó thì nó rất phổ biến và
thống trị trên những đồng cỏ rộng lớn Bắc Mĩ. Tầng lớp giàu có lúc bấy giờ sẵn
sàng bỏ ra 1 khoản tiền lớn để mua được những con Setter Anh Quốc thuần chủng
để làm việc hiệu quả trong môn giải trí săn bắn của họ.
Con đực cao 61–69 cm, nặng 25–36 kg, con cái cao
58–66 cm, nặng 20–32 kg. Bộ lông bóng, dài vừa phải bao trùm khắp cơ
thể, đặc biệt vùng ngực -bụng-chân-tai lông rất dài và gợn sóng. Màu nền thường
là màu trắng với những lốm đốm xanh, cam, vàng, gan gà hoặc đen. Bước đi chúng
dài và khoan thai, duyên dáng.
Cần cho chúng là chạy nhảy, những bài tập cần thiết đối với giống
chó năng động này, nên cho đi dạo thường xuyên trên những cung đường dài và cho
chúng tham gia vào những chò chơi như bắt đĩa và bắt bóng. Setter ngoan, dễ
huấn luyện, có khả năng đoán được ý người dạy rất nhanh mà ít thấy chống đối
trong huấn luyện. Việc huấn luyện cho bản năng của chúng phục vụ cho những
chuyến đi săn giải trí cuối tuần của người nuôi được dạy rất kĩ lưỡng. Luôn có
những con chim giả được buộc vào dây dài kéo chạy trên những khoảng đất rộng và
quăng cao hoặc quay tròn để những con Setter đuổi bắt.Những người nuôi từ rất
lâu đã cho lai tạo và chọn lựa rất kĩ để có được giống chó có kỉ luật và sức
dẻo dai, có khả năng đi săn liên tục trên những cánh đồng rộng lớn, đánh hơi
những đàn gà và chim kiếm ăn trên những cánh đồng hay chui rúc trong bụi cỏ.
Khi những cái bẫy chim được đặt từ trước sập xuống những tấm lưới to bao trùm
lên cả đàn nhưng vẫn có những con thoát ra, lập tức chúng bị bắn hạ và Setter
có nhiệm vụ chạy ra vồ và tha về khi những con mồi cố giãy để chạy thoát. Những
con Setter luôn là tay săn xác định được vị trí con mồi nhanh hơn cả (chó chỉ
điểm).
Là giống chó có khả năng đi săn độc lập. Khi đi săn thì chúng luôn
đi sát người thợ săn khi chưa có lệnh được phép truy lùng con mồi, trong chúng có sự thận trọng và chắc chắn khi đã đánh hơi ra dấu vết của con mồi. Trên cánh đồng rộng lớn thì chúng là một tay săn chim rất cần cù, lùng sục khắp mọi chốn và tìm từng dấu vết còn sót lại của con mồi để lại. Tuy chúng không phải là loài săn chim nhanh nhất trên cánh đồng nhưng chúng là một trong những kẻ có khứu giác hàng đầu. Ở chúng có một cử chỉ rất khác lạ có từ lâu nay đó là khi xác định được con mồi thì chúng nằm xụp xuống hoặc co một chân trước làm hiệu cho chủ của chúng. | 1 | null |
Gordon Setter còn được biết đến với tên Setter nâu đen (Black-Tan Setter) là một loài chó săn mồi thuộc giống Setter đã có cách đây hơn 400 năm còn cái tên Gordon Setter đã tồn tại hơn 300 năm. Đây là giống Setter duy nhất phát triển ở Scotland, đây là sản phẩm lai tạo giữ chó đánh hơi (Blood Hound) với Collie của Ngài công tước thứ 4 vùng Gordon thành phố Banffshire thuộc Scotland. Giống chó này đã rất thích nghi với điều kiện môi trường săn bắn và khí hậu nơi đây. Gordon Setter có mặt tại Mĩ từ năm 1842 và được công nhận năm 1892. | 1 | null |
Irish Setter là giống chó săn có chung nguồn gốc với Setter đỏ trắng thuộc dòng Setter. Trong chúng có dòng máu của Water Spainiel lai với Gordon Setter và Springer Spainel, nguồn gốc chính ở Ái Nhĩ Lan và có liên quan đến một số giống chó ở Scotland và Anh. Sự xuất hiện của nó bắt đầu vào thế kỉ 19 khi những người nuôi đã tạo ra 1 giống chó Setter với màu đỏ đặc trưng. Irish Setter đã du nhập vào Mĩ từ đầu những nắm 1900. Con đực cao 58–67 cm, con cái 55–62 cm. Hình dáng tương tự như 3 giống Setter còn lại chỉ khác về màu đỏ chủ đạo trên toàn cơ thể.Đây là một loại chó hiếm thấy ở Việt Nam.
Tổng quan.
Ở Mỹ người ta thường dùng loại chó này để đi săn bắn ở các vùng rừng hoặc núi. Với hình thù khái quát mảnh mai.
Setter là một giống chó săn thể thao chuyên dùng vào mục đích săn chim và gà đồng trên đồng cỏ rộng lớn. Với bộ lông óng mượt và dài trùm kín lên cơ thể tạo cho chúng vẻ quy phái và thường làm chó cảnhnhưng nó còn có khả năng săn bắt tốt. Những giống chó này đã được chọn nuôi từ rất lâu tại các quốc gia thuộc vương quốc Anh trước khi nó được mang tới Mĩ phục vụ cho nhu cầu nuôi chủ yếu làm chó cảnh trong các gia đình. Setter có 4 giống chính đó là
Tổng quan.
Setter có ưu điểm là khỏe mạnh, thông minh, tháo vát, đó là tính cách luôn bộc lộ trên cả bốn giống chó này. Ngoài khả năng đi săn chim và gà đồng có hiệu quả thì chúng cũng là nhóm có sự trình diễn trứ danh, trong các cuộc trình diễn có mặt của chúng trên những bục trao giải thưởng. Bên cạnh đó chúng có vai trò ở Mỹ và nhiều quốc gia khác đó là làm vật cảnh được yêu thích trong các gia đình bởi sự duyên dáng và quy phái. Bộ lông của chủng cần có sự chăm sóc chu đáo của người nuôi, đặc biệt vào mùa thay lông chính như mùa xuân và mùa thu hàng năm. Chải và tắm cho chúng thường xuyên sẽ giữ được vẻ đẹp của chúng và tạo điều kiện cho chúng cảm nhận được tình cảm của người nuôi, tăng thêm sự gắn kết giữa chủ và chó.
Chúng thân thiện không giận dữ, nhạy cảm và đáng tin khi chúng vui đùa cùng trẻ em. Chúng không thích sự tù túng khi bị nhốt trong những cũi chật hẹp hoặc bị xích. Setter rất hiếm khi thấy tấn công chó lạ và chúng hòa đồng với những vật nuôi trong gia đình. Chúng cũng rất dễ làm quen với những người bạn của gia đình nhưng chúng sẵn sàng tấn công kẻ lạ mặt khi có dấu hiệu xâm phạm tư gia, chúng có trí nhớ rất tốt với những mùi quen thuộc, có khả năng phát hiện ra thành viên gia đìng từ rất xa. Những con Setter luôn được bọn trẻ rất yêu thích vì chúng rất hiếu động và tò mò khi được vui đùa.
Các giống.
Setter Ái Nhĩ Lan.
Irish Setter là giống chó có chung nguồn gốc với Setter Đỏ Trắng bởi trong đó có dòng máu của Water Spainiel lai vớiGordon Setter và Springer Spainel, nguồn gốc chính ở Ái Nhĩ Lan và có liên quan đến một số giống chó ở Scotland và Anh. Sự xuất hiện của nó bắt đầu vào thế kỉ 19 khi những người nuôi đã tạo ra 1 giống chó Setter với màu đỏ đặc trưng. Irish Setter đã du nhập vào Mĩ từ đầu những nắm 1900. Con đực cao từ 58–67 cm, con cái cao từ 55–62 cm. Hình dáng tương tự như 3 giống Setter còn lại chỉ khác về màu đỏ chủ đạo trên toàn cơ thể.
Setter đỏ trắng.
Là giống chó săn lâu đời của Ái Nhĩ Lan và nó đã rất phù hợp trên những đồng cỏ rộng lớn. Nó được coi là giống chó săn của tầng lớp quý tộc cũ, gắn liền với nguồn gốc của Setter đỏ. Năm 1944 hiệu hội R-W Setter của Ái Nhĩ Lan được thành lập, vào 1984, chúng được công nhận bởi AKC của Mỹ. Con đực cao từ 62–66 cm, con cái cao từ 56–61 cm. Chúng nặng trung bình từ 25–34 kg. Đầu hơi dài, mắt tròn, mồm rộng, kiểu hộp vuông, tai cụp và dài. Lông màu trắng nền chủ đạo với khoang vàng-cam-đỏ trên cơ thể. Bộ lông dài tơ mượt phủ trên cơ thể tạo nên vẻ duyên dáng.
Đi săn.
Cần cho chúng là chạy nhảy, những bài tập cần thiết đối với giống chó năng động này, nên cho đi dạo thường xuyên trên những cung đường dài và cho chúng tham gia vào những chò chơi như bắt đĩa và bắt bóng. Setter ngoan, dễ huấn luyện, có khả năng đoán được ý người dạy rất nhanh mà ít thấy chống đối trong huấn luyện. Việc huấn luyện cho bản năng của chúng phục vụ cho những chuyến đi săn giải trí cuối tuần của người nuôi được dạy rất kĩ lưỡng. Luôn có những con chim giả được buộc vào dây dài kéo chạy trên những khoảng đất rộng và quăng cao hoặc quay tròn để những con Setter đuổi bắt.
Một con Setter đang săn mồi
Những người nuôi từ rất lâu đã cho lai tạo và chọn lựa rất kĩ để có được giống chó có kỉ luật và sức dẻo dai, có khả năng đi săn liên tục trên những cánh đồng rộng lớn, đánh hơi những đàn gà và chim kiếm ăn trên những cánh đồng hay chui rúc trong bụi cỏ. Khi những cái bẫy chim được đặt từ trước sập xuống những tấm lưới to bao trùm lên cả đàn nhưng vẫn có những con thoát ra, lập tức chúng bị bắn hạ và Setter có nhiệm vụ chạy ra vồ và tha về khi những con mồi cố giãy để chạy thoát. Những con Setter luôn là tay săn xác định được vị trí con mồi nhanh hơn cả (chó chỉ điểm).
Là giống chó có khả năng đi săn độc lập. Khi đi săn thì chúng luôn đi sát người thợ săn khi chưa có lệnh được phép truy lùng con mồi, trong chúng có sự thận trọng và chắc chắn khi đã đánh hơi ra dấu vết của con mồi. Trên cánh đồng rộng lớn thì chúng là một tay săn chim rất cần cù, lùng sục khắp mọi chốn và tìm từng dấu vết còn sót lại của con mồi để lại. Tuy chúng không phải là loài săn chim nhanh nhất trên cánh đồng nhưng chúng là một trong những kẻ có khứu giác hàng đầu. Ở chúng có một cử chỉ rất khác lạ có từ lâu nay đó là khi xác định được con mồi thì chúng nằm xụp xuống hoặc co một chân trước làm hiệu cho chủ của chúng. | 1 | null |
Rio 2 là một bộ phim hoạt hình máy tính 3D Mỹ 2014 được sản xuất bởi Blue Sky Studios và đạo diễn là Carlos Saldanha. Là phần tiếp theo của Rio 2011.
Công chiếu.
Phim được công chiếu ở các rạp quốc tế vào ngày 20 tháng 3 năm 2014. Buổi ra mắt phim được tổ chức tại Miami, Florida vào ngày 20 tháng 3,2014. Phim được công chiếu ở Hoa Kỳ vào ngày 11 tháng 4 năm 2014.
Truyền thông nhà.
"Rio 2" được phát hành trên Blu-ray (2D và 3D) và DVD vào ngày 15 tháng 7 năm 2014. The Target exclusive comes with a Blu plush toy.
Âm nhạc.
Soundtrack.
Soundtrack phim được phát hành vào ngày 25 tháng 3 năm 2014 bởi Atlantic Records. Nó được đưa vào single "What Is Love"của nhóm nhạc Janelle Monáe. | 1 | null |
Setter đỏ trắng là giống chó săn lâu đời của Ái Nhĩ Lan và nó đã rất phù hợp trên những đồng cỏ rộng lớn. Nó được coi là giống chó săn của tầng lớp quý tộc cũ, gắn liền với nguồn gốc của Setter đỏ. Là một giống chó tha mồi. Năm 1944 hiệu hội R-W Setter của Ái Nhĩ Lan được thành lập, vào 1984, chúng được công nhận bởi AKC của Mỹ. Con đực cao từ 62–66 cm, con cái cao 56–61 cm. Chúng nặng trung bình từ 25–34 kg. Đầu hơi dài, mắt tròn, mồm rộng, kiểu hộp vuông, tai cụp và dài. Lông màu trắng nền chủ đạo với khoang vàng-cam-đỏ trên cơ thể. Bộ lông dài tơ mượt phủ trên cơ thể tạo nên vẻ duyên dáng. | 1 | null |
Trong giải phẫu học, loạn sắc tố (tiếng Anh: heterochromia, tiếng Hy Lạp: "heteros" 'khác' + "chroma" 'màu') là sự khác biệt về màu sắc, thường nằm ở mống mắt nhưng cũng có thể gặp ở tóc hay da. Loạn sắc tố là kết quả sự thừa hoặc thiếu đáng kể melanin (một sắc tố). Nó có thể là do di truyền, hoặc do di truyền khảm, di truyền lai ghép, bệnh hay chấn thương.
Loạn sắc tố ở mắt (loạn sắc tố mống mắt hay "heterochromia iridis", "heterochromia iridum" trong tiếng Anh) gồm có hai loại. Đối với "loạn sắc tố toàn bộ", một trong hai mống mắt có màu khác biệt với mống mắt còn lại. Đối với "loạn sắc tố từng phần" hay "loạn sắc tố một phần", một phần của một mống mắt mang màu sắc khác so với phần còn lại của mống mắt đó.
Màu mắt, đặc biệt là màu của mống mắt, được xác định chủ yếu bởi sự tập trung và phân bổ các sắc tố melanin. Mắt bị ảnh hưởng bởi chứng bệnh này do tăng sắc tố (hyperchromic) hoặc giảm sắc tố (hypochromic). Ở con người, thông thường việc thừa melanin chỉ làm tăng tăng sản mô mông mắt, ngược lại thiếu melanin chỉ làm giảm sản. Một trường hợp thường gặp là "loạn sắc tố trung tâm", trong đó có một mống mắt có hai màu sắc nhưng chuyển màu về giữa con ngươi; vùng trung tâm (đồng tử) của mống mắt mang màu sắc khác với khu vực vòng ngoài (mi), với màu mống mắt đúng là màu bên ngoài. | 1 | null |
Collie lông ngắn hay Rough Collie là một giống chó trong nhánh Collie nhưng có nét riêng là bộ lông xù, chúng còn được biết đến với cái tên khác như Lassie, Scotch Collie là một trong những giống chó chuyên nuôi vào mục đích chăn cừu của Anh. Collie lông ngắn là giống chó chuyên dùng vào việc chăn cừu, khá phổ biến ở nhiều quốc gia có những thảo nguyên rộng lớn với những đàn cừu hàng nghìn con. Chúng thuộc nhóm chó chăn gia súc và săn đuổi, với tính cách năng động, thông minh, cảnh giác, sẵn sàng tự vệ, ham chơi.
Giống như người anh em Collie lông dài của mình, Collie lông ngắn là giống chó chăn gia súc xứ Scottland và có đủ các đặc điểm tốt của Collie lông dài, ngoại trừ tính nhậy cảm. Chúng được coi là một dòng riêng biệt. Tuy nhiên thì ngày nay các gia đình lựa chọn giống chó này ngày càng phổ biến vì tính cách và ngoại hình rất bắt mắt với bộ lông nhiều màu đẹp.
Tổng quan.
Dòng giống của Collie lông ngắn là một giống chó chăn cừu cổ xưa của Anh có chung gốc với giống chó Border Collie. Vào những năm 1860 thì Collie là giống chó được ưa chuộng nhất và bắt mắt nhất bây giờ, việc chọn lựa cho lai tạo để có được kích thước ngày càng to hơn và bộ lông ngày càng đẹp hơn liên tục được chọn nuôi và khắc phục sự chậm chạp trước kia. Với sự bảo trợ của nữ hoàng Anh Victoria thì vào những năm 1880 thì giống Collie rất được ưa chuộng tại Scotland. Từ năm 1885 thì Collie được du nhập. Có hai giống Collie đó là Collie lông ngắn và Collie lông dài. Nhiều quốc gia đều có sự góp mặt của Collie.
Ngày nay những nông trại đã được công nghiệp hóa ngay cả đối với những đàn cừu. Những đàn cừu giờ đây đã được nuôi trong những khu chuồng rộng lớn với những khối cỏ lớn được trồng và đóng kiện cung cấp tới tận khu chuồng nuôi do vậy mà Collie không còn có tác dụng như trước đây. Các gia đình lựa chọn giống chó này ngày càng phổ biến vì tính cách và ngoại hình bắt mắt, trong một số phim về động vật thì hình tượng về Collie được nhân hóa như những quý Bà. Giống chó này nằm trong tốp 25 giống chó phổ biến nhất thế giới.
Đặc điểm.
Collie là giống chó có ngoại hình đẹp bởi bộ lông dài nhiều máu sắc được pha màu rất đẹp. Cơ thể khỏe mạnh, vẻ mặt tươi vui và bộ ngực sâu. Con cái cao khoảng 56–61 cm và nặng 23–29 kg. Con đực cao 61–66 cm, nặng 27–34 kg. Thường chúng có nhược điểm là những bệnh về mắt và dễ bị dị ứng với một số chất kích thích như Chocolate. Những con có màu trắng nhiều thường kèm theo bệnh điếc, chúng còn nhạy cảm với việc thay đổi môi trường và điều kiện sống. Đuôi dài và luôn hạ thấp. Tai nhọn và hơi gấp nửa giữa, hướng về phía trước.
Bộ lông có 2 lớp gồm lớp ngoài dài - thẳng, lớp trong ngắn và dày. Collie có bờm quanh cổ. Có 4 màu cho phép là: màu lông chồn, 3 màu kết hợp trắng-đen-nâu, màu xanh xám, và trắng chủ đạo kết hợp với một số khoang màu khácn nhưng chính gồm trắng đục, xanh ma-rin, ba màu. Việc chăm sóc về bộ lông cho Collie lông ngắn thì cần có nhiều thời gian của người nuôi đặc biệt là vào mùa thay lông thì cần chải 2 lần/ngày, trong thời gian còn lại cần chải lông ít nhất 1 lần/ngày. Chúng có tuổi thọ từ 10 đến 12 năm.
Tập tính.
Collie lông ngắn là giống chó cảnh được săn lùng, bởi ngoại hình rất bắt mắt của nó và sự thông minh khi chúng chơi cùng trẻ con. Chúng có lòng trung thành, sự thông minh và hiền lành đáng yêu của chúng. Chúng có mức độ hoạt động bình thường. Tuy nhiên đây là giống chó khá hiếu động khi còn nhỏ, nhưng cũng dễ hòa đồng với vật nuôi khác. Vấn đề chăm sóc cũng khá đơn giản, công việc này không phức tạp như một số giống chó to khác cũng như việc tập luyện Với tính hiền lành dễ hòa đồng và nhanh hiểu được nhu cầu của gia chủ, cần có sự quan tâm đến chúng và dắt đi dạo thường xuyên. | 1 | null |
Rottweiler hay còn gọi là rốt hoặc rotti là một giống chó có nguồn gốc từ Đức được dùng như loại chó chăn gia súc nhưng thường được huấn luyện để trở thành chó nghiệp vụ. Chúng còn là những con chó chiến đấu tốt và có khả năng chịu đựng được các vết thương. Rottweiler còn là loài chó khoẻ mạnh, thông minh. Dù trông vẻ ngoài to xác và dữ dằn nhưng chúng biết nghe lời và là những chú chó bảo vệ tốt. Chúng ít thân thiện với người lạ nhưng với người quen lại tỏ ra dễ mến. Chúng là giống chó khá điềm tĩnh.
Nhìn chung, Rottweiler là một giống chó mạnh mẽ với thói quen sống bầy đàn và bản năng bảo vệ. Hành vi nguy hiểm tiềm tàng trong Rottweiler thường do sự vô trách nhiệm, lạm dụng, bỏ bê, thiếu huấn luyện của con người. Tuy nhiên, sức mạnh của Rottweiler không nên bỏ qua vì chúng là một trong những giống chó nguy hiểm, lực cắn của chúng có thể lên đến 136 kg. Rottweiler là một giống chó khá phổ biến nhưng giá bán của nó lại lên đến 3.000 USD đối với mỗi con.
Tổng quan.
Rottweiler được mang tên một thị trấn miền nam nước Đức, nơi phát hiện ra giống chó này. Giống chó Rottweiler có nguồn gốc từ giống chó ngao Ý. Chúng được lai tạo tại thành phố Rottweil bang Wurttemberg, Đức và xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1800, giống chó mới này dần dần trở nên nổi tiếng vào những năm giữa thể kỷ 20 nhờ các nhà lai tạo giống ở Stuttgart. Trong lịch sử, chúng được dùng như loại chó chăn gia súc. Tổ tiên của nó là loài có cổ xưa từ thời La Mã, phục vụ cho quân đội trong chiến tranh, săn bắn thời trung cổ hay kéo xe thồ chở sửa thay thế cho ngựa hoặc chăn giữ cừu là những điều con người tận dụng được từ loài chó này, từ 1910 cho đến nay giống cho này được chính thức công nhận là chó cảnh sát. Như vậy, ban đầu nó được sử dụng để chăn gia súc, mặc dù cuối cùng nó được huấn luyện để trở thành một con chó có thể được sử dụng cho nhiệm vụ tìm kiếm và giải cứu, hướng dẫn cho người mù hoặc là cảnh sát và chó bảo vệ.
Các đặc tính, ưu điểm tiêu biểu của giống chó này là khả năng theo dõi, chăn dắt gia súc, canh gác, bảo vệ, chó cảnh sát, kéo xe và chó chiến đấu. Đây là giống chó có thể phục vụ trong những công việc đặc biệt, nó có những tính cách mạnh mẽ, Ngày nay, Rottweiler được sử dụng trong việc canh gác, tìm kiếm, bảo vệ, trinh sát của lực lượng cảnh sát và bộ đội biên phòng, ở nhiều nước giống chó này được coi như một người bạn, một phương tiện canh gác, giữ nhà, nhìn chung chung là hiền lành và điềm tĩnh, mặc dù nó có thể không chào đón người lạ vì những bản năng lãnh thổ và canh gác.
Đặc điểm.
Rottweiler là một con chó cỡ lớn, không quá nặng cũng không quá nhẹ, không quá cơ bắp cũng không gầy yếu. Một con chó tiêu chuẩn là thân hình phải mạnh mẽ và rắn chắc, cho thấy toàn bộ sức mạnh, tính linh hoạt và tính điềm tĩnh.
Kích cỡ.
Đặc điểm nổi bật của giống chó này là tầm vóc lớn, có hình dáng cân đối và vững chắc. Rottweiler có thân hình to lớn và mạnh mẽ. Hệ cơ bắp chúng phát triển rất tốt, tuy vậy không ảnh hưởng đến tính nhanh nhẹn của chúng.
Theo tiêu chuẩn Rottweiler của FCI, giống thuần chủng (cỡ trung bình- đại) có chiều cao (tính đến điểm cao nhất giữa 2 bả vai- còn gọi là u vai) từ 61 – 69 cm (24 - 27 inches) với con đực, từ 56–63 cm (22 – 25 inches) với con cái. Chúng cân nặng từ 50 kg đến 60 kg (110 and 132 lbs) với con đực trưởng thành, từ 35 kg đến 48 kg (77 and 105 lbs) với con cái trưởng thành. Cân nặng phải cân xứng với chiều cao. Chiều dài thân, tính từ xương ức đến xương ụ ngồi không vượt quá chiều cao tính đến vai, nhiều nhất là 15%.
Đầu của nó có dạng hình cầu, khoảng cách giữa hai tai lớn, mõm to bè. Mắt có màu nâu đen rất linh hoạt, có đốm vàng ở gò má trên mắt, mõm, bốn chân. Đầu chúng to và nặng. Trán tròn, cổ có chiều dài trung bình, rất cơ bắp, hơi cong, không có phần da bùng nhùng dưới cổ. Hàm rất phát triển và rất khoẻ, cộng với hàm răng khoẻ và sắc bén, hàm trên và hàm dưới rộng và khỏe, bộ răng hoàn chỉnh gồm 42 răng, mặt cắt kéo, răng cửa hàm trên gối lên hàm dưới.
Lưng chúng thẳng, khỏe, vững chắc. Hông ngắn, khỏe và sâu. Mông rộng có chiều dài trung bình, hơi tròn, không phẳng cũng không gầy. Ngực nở,rộng và sâu (ước chừng 50% chiều cao vai) phần ngực trước rất phát triển. Bụng: phần eo không tóp lại. Mắt có màu sẫm luôn biểu hiện thiện chí và trung thành, phục tùng. Tai hình tam giác, luôn hướng về phía trước. Mũi đen và to. Môi có màu đen và thậm chí phần phía trong của mõm cũng có màu sẫm. Vai rất phát triển. Cẳng tay rất cơ bắp và phát triển.
Thể chất.
Rottweiler sống lâu khoảng 10 - 12 năm. Trước đây, chó Rot thường được bấm bỏ đuôi khi mới sinh ra. Thông thường khi mới sinh người ta thường bấm bỏ móng chân bên cạnh cùng với lúc bấm đuôi. Hiện nay, việc cắt đuôi này đã bị cấm. Bộ lông ngắn, cứng và khá dày. Chúng có bộ lông hấp dẫn và có tính di truyền tốt. Thông thường có màu đen pha nâu ở các phần má, mõm, chân và bàn chân.
Đôi khi có thể gặp các cá thể có màu hung đỏ pha nâu. Rất hiếm gặp màu lông sáng hơn. Chó Rot cái thường rất mắn đẻ, có trường hợp sinh được 12 chó con. Các bệnh có thể gặp như chúng dễ gặp các căn bệnh liên quan đến di truyền và huyết thống, dễ ngáy, hay bội thực nếu ăn nhiều, dễ mắc bệnh quặm mắt. Bộ lông mượt và ngắn dễ chăm sóc, chỉ tắm cho chúng khi cần thiết.
Dị dạng.
Những con chó rốt có những biểu hiện sau đây được xem là dị dạng như đầu kiểu đầu chó săn hẹp, quá ngắn, quá dài hay thô, trán phẳng đầu quá nhỏ. Trán dài hoặc mõm nhọn, mũi phân nhánh, mũi khoằm, mũi có màu nhạt hay có đốm. Môi lòng thòng, có màu hồng hoặc lốm đốm, khóe miệng có thể nhìn thấy được. Hàm hẹp, gò má lộ rõ rệt. Mặt cắn của răng có hình mặt cắn càng cua. Tai nằm dưới thấp, dài và nặng nề, lỏng chỏng, hướng ra sau. Tai vểnh hoặc không đối xứng.
Mắt màu nhạt, sâu hay tròn. Cổ quá dài, ốm thiếu cơ bắp hay có yếm. Thân quá dài, quá ngắn hay quá hẹp. Lưng quá dài, yếu ớt lưng võng hay cong lên, mông quá dốc, quá ngắn phẳng hay quá dài.
Ngực quá phẳng hoặc quá tròn. Đuôi không được quá cao cũng như quá thấp. Chân trước hẹp hoặc vòng kiềng. Vai quá dốc. Cánh tay trên quá ngắn thẳng, dài. Cổ chân yếu và thẳng. Bàn chân bè ra. Ngón chân quá thẳng hoặc cong. Ngón chân méo mó. Móng chân có màu nhạt. Chân sau đùi phẳng, khuỷu chân quá sát. Khuỷu chân hẹp (cow hock) hay khuỷu mở rộng. Có móng đeo.
Da không được có lớp da nhăn trên đầu. Bộ lông mềm, quá ngắn hay quá dài, lông xoăn, không có lớp lông bên dưới. Màu lông các vệt nâu sai chỗ, không rõ ràng, quá dàn trãi, chó đực mang vẻ chó cái hay chó cái mang vẻ chó đực. Tính cách bồn chồn, nhút nhát, sợ súng, hoang dã và nguy hiểm, thận trọng quá đáng, hồi hộp. Quặm mắt, mắt có màu vàng, hai mắt khác màu. Răng hô hay móm, mất một trong các răng răng cửa, răng nanh, răng tiền hàm, răng hàm. Lông dài hay quăn. Màu lông khi chó có màu khác với màu của Rottweiler chuẩn. Đuôi: đuôi xoắn lại, đuôi vòng, đuôi lệch qua một bên.
Ưu điểm.
Chó rốt có những ưu điểm quan trọng sau:
Tập tính.
Rottweiler là giống chó rất điềm tĩnh, dễ dạy dỗ, can đảm và tận tuỵ đối với chủ nhân và gia đình chủ. Chúng có tính cách rất đáng tin. Với bản năng bảo vệ, chúng luôn bảo vệ gia chủ một cách tốt nhất. Là những con chó chiến đấu, chúng có khả năng chịu đựng được các vết thương. Tuy vậy, cần phải nuôi dạy chó Rot một cách chuyên nghiệp vì chúng có thể trở thành giống chó hung dữ rất nguy hiểm. Nếu dạy dỗ đúng cách, chúng sẽ trở nên một người bảo vệ trung thành, một người bạn đáng yêu và dễ chịu.
Chó rottweiler còn là một người bạn có thể đồng cảm và giúp đỡ con người vượt qua được những chấn thương tâm lý, làm giảm căng thẳng trong công việc, sự hiện diện của một chú Chó rottweiler giúp con người bớt căng thẳng và lo lắng hơn, giảm đi căn bệnh trầm cảm. Chó rottweiler có sự nhạy bén về thính giác có thể phát hiện bệnh động kinh có thể cảnh báo bệnh nhân động kinh trước khi cơn co giật xảy ra. Chúng sẽ cảnh bào con người bằng cách sủa để cảnh báo, giúp tránh xa các chất dị ứng. Chúng còn có thể chữa lành vết thương đơn giản bằng cách liếm, nước bọt của cả con người và loài Chó Rottweiler, có thể giúp kích thích các dây thần kinh, cơ bắp.
Vì có trọng lượng và kích thước lớn, chúng đòi hỏi người chủ phải thật khoẻ mạnh để thích ứng. Chó Rot theo bản năng là giống chó canh gác rất khôn ngoan và chắc chắn. Nhờ có trí thông minh chó Rot thường được sử dụng trong các ngành công an, quân đội, hải quan … Chính vì kích thước to lớn, chó Rot cần được dạy dỗ và luyện tập từ lúc còn non. Sự chăm sóc chu đáo sẽ tránh cho chúng trở nên hung dữ. Để cho chúng được phát triển toàn diện cần phải có sự chăm sóc thường xuyên cũng như sự hoà đồng với các cá thể khác.
Chúng có thể tỏ ra hung dữ với các con chó khác, vì vậy cần phải cho đeo rọ mõm khi đi ra nơi công cộng. Khi đã được nuôi dạy chu đáo, chúng sẽ trở nên người bạn chơi thân thiện với trẻ nhỏ. Cần phải cho chúng tiếp xúc với các súc vật nuôi khác khi chúng còn nhỏ. Thông thường người thân và bạn bè của chủ nhà sẽ được chúng đón tiếp niềm nở. Người lạ tốt nhất là không nên đến gần chúng. Hiện nay có 2 giống chó Rot: chó Rot Đức và chó Rot Mỹ. Chó Rot Đức thường được huấn luyện để trở thành chó nghiệp vụ, còn Rot Mỹ thường được nuôi dạy để sống trong điều kiện gia đình.
Chó Rott Đức có thể sống trong điều kiện căn hộ nếu có không gian dành cho nó tập luyện. Tuy vậy chúng tương đối thụ động trong không gian hẹp và thoải mái nhất khi ở không gian rộng như là sân vườn. Hoạt động của chúng rất cần có các hoạt động tích cực đòi hỏi thể lực. Chạy chơi ở trong rừng hay trên cánh đồng sẽ làm chúng rất thoải mái. Thích bơi lội hoặc chạy theo xe đạp. Ngoài ra còn rất thích chơi với bóng.
Tiếng xấu.
Rottweiler thỉnh thoảng có tiếng xấu vì cắn người. Bởi vì nó là chó lớn và mạnh, nên vết cắn có thể nguy hiểm. Đây là một giống chó dữ, rottweiler là giống chó có bản năng bảo vệ mạnh mẽ, luôn sẵn sàng bảo vệ gia chủ một cách dữ dội nhất. Tuy nhiên, phải nuôi dạy loài này một cách chuyên nghiệp và kiên trì, nếu không chúng sẽ trở nên hung dữ rất nguy hiểm.
Một cuộc nghiên cứu của Centers for Disease Control and Prevention, xem xét những vết thương mà bị chó cắn gây chết người ở Hoa Kỳ giữa năm 1979 và 1998, đưa tới kết luận, các loại chó như Pit Bull cũng như Rottweiler cộng lại gây hơn phân nửa tất cả các vết cắn chết người gây ra bởi chó. Một nghiên cứu ở Thụy Sĩ được công bố vào năm 2002 về vấn đề các vết thương vì bị chó cắn mà phải điều trị đưa tới kết quả, là loại chó Rottweiler so sánh về số lượng chó thường cắn người nhiều hơn là các loại chó khác. Trong một nghiên cứu của "viện bảo vệ súc vật và về cách xử sự của thú vật" của Đại học tự do Berlin cho thấy Rottweiler (sau Chó chăn cừu Đức) có nhiều ứng xử không bình thường.
Rottweiler ở vài bang Đức bị đưa vào danh sách chó, mà bị giới hạn nuôi giữ. Vì một thống kê trong đại hội các thành phố vào năm 1997, Rottweiler kể từ ngày 1 tháng 2 năm 2002 bị xếp vào danh sách loại 2 những loại chó đấu ở Bayern và ở một số bang loại chó này phải bị kiểm soát tánh tình trước khi được nuôi. Ở Áo Rottweiler cũng bị đưa vào danh sách chó giới hạn ở Hạ Áo và Viên. Ở Thụy Sĩ 12 trong số 13 Kantone, Rottweiler cũng bị đưa vào danh sách, việc nuôi loại chó này phải xin phép. Ở Genève (bang) và Valais (bang) loại chó này bị cấm không được giữ, gây giống và nhập cảnh vào. | 1 | null |
Chó săn Canarian Warren hay Podenco Canario, Canarian Podenco là giống chó săn Tây Ban Nha có nguồn gốc từ Quần đảo Balearic. Chúng thuộc nhóm chó cổ xưa dùng để săn, không dùng làm việc (Primitive type-Hunting Dogs - Without working trial), là giống chó săn đuổi, được sử dụng chính để săn thỏ và sau đó được cho thích nghi để dùng cho nhiều mục đích khác nhau của người nuôi nhờ vào cái mũi thính kỳ lạ, khả năng quan sát và thính giác của chúng.
Podenco Ibicenco tồn tại dễ dàng trong những vùng có nhiệt độ cao và có khả năng săn đuổi từ bình minh tới đêm tối. Nhờ vào thính giác và khứu giác tốt, chúng có thể phát hiện những con thỏ trong các khe đất, trong các vách tường, trong những đống đá hay trong những bờ ruộng, trong hang hay trong bụi rậm. Chúng có sức sinh tồn rất mạnh mẽ, bắt nguồn từ khả năng săn đuổi. Chúng chủ yếu làm nhiệm vụ đuổi mồi, không sủa hoặc bỏ giữa chừng trong suốt cuộc truy tìm. Được sử dụng đi săn cùng với chồn sương dùng để sục đuổi thỏ khỏi hang, chúng luôn cắn con thỏ trong mồm chúng.
Tổng quan.
Trên quần đảo Canary, nơi bắt nguồn của chúng, chúng được biết đến với cái tên Podenco Canario. Người ta thấy chúng trên tất cả các đảo trong quần đảo, đặc biệt tại đảo lớn nhất là đảo Gran Canary và đảo Teneriffe. Podenco là giống chó có nguồn gốc từ Ai Cập Chúng được mang tới quần đảo này bởi những người xứ Phê-nê-xi (Phoenicians), người Hy Lạp, người Ai Cập, người Carthaginian và có thể cả người La Mã. Đây là một trong số những giống chó làm việc có hình thể tráng kiện cổ nhất và là một trong số những giống chó cổ nhất còn tồn tại, bởi chúng ta tìm thấy nhiều dấu tích như hình chạm khắc, tượng, phù điêu trong các lăng mộ của Pha-ra-ông và trong các bảo tàng như bảo tàng Louvre hay Vương Quốc Anh. Các hình vẽ biểu tượng của chúng được tìm thấy trong các lăng mộ của Pha-ra-ông và trong các bảo tàng.
Chó Podenco Ibicenco được sử dụng chính để săn thỏ không dùng súng, đi săn cả ngày và đêm. Nhờ vào khả năng đánh hơi đặc biệt tốt của chúng, kết hợp với thính giác nhạy bén được chúng sử dụng nhiều hơn là khả năng nhìn để nhận ra con mồi. Chúng thường đánh hơi và đuổi thỏ, kể cả trong những vùng cây bụi rậm rạp. Linh lợi, hoạt bát, chúng có thể bắt mồi rất nhanh, đặc biệt khi săn cùng các con chó khác. Khi chúng tham gia vào cuộc săn, chúng thường chạy quanh những con chó khác, giữ khoảng cách thích hợp và chờ đợi.
Chúng chỉ sủa khi chúng nhìn, nghe hoặc ngửi thấy con mồi. Khi tham gia cuộc săn hoặc đuổi mồi, tất cả các con chó thường vẫy mạnh đuôi và luôn cụp xuống khi chúng đang rình mồi. Podenco Ibicenco thường được sử dụng để săn thỏ rừng hoặc trong các cuộc săn lớn. Chúng cũng có khả năng tha mồi tốt. Người ta chỉ dùng chó cái để thành lập đàn, hoặc nhiều nhất là một con chó đực, vì chó đực thường lười làm việc trong cuộc săn và thường hay nổi cáu. Khi một đàn chó bắt được hàng ngàn con thỏ, có một điều có thể xảy ra là một số con chó trong một số đàn sẽ nằm nghỉ và không chịu săn tiếp. Người Tây Ban Nha gọi là "enconillarse" (nghỉ ngơi) để gọi đặc điểm này của chúng.
Đặc điểm.
Đây là giống chó có kích thước trung bình, người hơi dài, mảnh khảnh, thon thả và đặc biệt rắn rỏi. Chó đực có chiều cao từ 66 đến 72 cm, Chó cái cao từ 60 đến 67 cm, Nếu tính từ chiều cao đến vai và có chênh lệch thì chó đực từ 55 đến 64 cm, chó cái từ 53 đến 60 cm. Nhìn chung, chúng có kích thước cân đối và theo đúng các yêu cầu về thẩm mỹ, màu sắc do có sự khác nhau về địa hình của các khu vực nơi mà chó sống và đi săn, kích thước bình quân của chúng có thể khác nhau. Mức chênh lệch được chấp nhận là 2 cm vượt quá chiều cao tối đa và 2 cm thấp hơn chiều cao tối thiểu, với điều kiện là các yêu cầu khác phù hợp với quy chuẩn của giống chó.
Khung xương chúng vững chắc, cơ thể không có lớp mỡ làm có thể nhìn thấy bộ khung xương sườn cũng như cột sống và xương hông. Sự vững chắc được phát triển đến cực đại qua vẻ gày gò, sự co duỗi của các bắp cơ khi chuyển động được hiển thị rõ rệt dưới lớp da mỏng. Người hơi dài hơn chiều cao, ngực sâu đến khuỷ chân. Mũi hơi dài hơn chiều dài đầu. Chúng dũng cảm, mạnh mẽ, dễ bị kích động và luôn năng nổ, bướng bỉnh nhưng không hung dữ, trung thành với chủ, chúng có thể chịu đựng thởi tiết khắc nghiệt suốt cả ngày mà không có dấu hiệu mệt mỏi.
Phần đầu.
Khoảng cách từ chóp mũi tới mắt bằng với khoảng cách từ mắt tới chỏm đầu. Nhìn tổng thể, đầu có hình thon dài, đầu dài và thon thả, xương sọ gọn gàng. Xương đầu khô và chắc, nhìn chúng cơ bắp, cấu trúc xương đầu nhỏ trong mối tương quan với thân hình. Xương sọ dài và phẳng, có xương chẩm lồi, xương sọ dẹp, cân đối với thân, có độ dài trung bình 21 – 22 cm. Khung xương mặt và sọ song song với nhau (The cranial-facial axes are parallel). Sọ dài hơn chiều rộng, sọ phẳng, có xương chẩm lồi. Trán phẳng, điểm tiếp giáp gốc mũi và mặt gần như thẳng. Mõm rộng và nhô lên tạo thành hình chóp nhọn, có màu phù hợp với màu lông. Mũi có màu sáng, gần màu với da. Mũi rộng, có màu phù hợp với màu lông, lỗ mũi nở rộng vừa phải. Sống mũi hơi cong nhẹ. Sống mũi và mũi nhô quá hàm dưới, mõm thon dài, gọn gàng và gần màu với da.
Môi mỏng, khép kín, có màu gần màu với da. Răng khép hình kéo, răng phát triển đều, dài. Răng rất khít, khép hình kéo, trắng và đều đặn. Mắt xiên chéo, nhỏ, hình quả hạnh đào có màu hổ phách nhạt, có xu hướng của màu caramel. Màu hổ phách của mắt nhìn có thể đậm hay nhạt tuỳ theo màu lông, sức biểu cảm của mắt được tạo ra cùng với sự tương phản giữa màu mắt và màu lông. Mắt biểu lộ sự thông minh và kiêu hãnh. Không chỉ biểu lộ vẻ cao quý, mắt chúng còn có thể bộc lộ nỗi sợ hãi và ngờ vực. Tai luôn luôn cứng, rất linh hoạt, chĩa về trước hoặc ngang sang bên theo một mặt phẳng, tai dựng đứng vuông góc khi chó bị kích thích. Tai có hình thoi dài, bị cắt tại điểm 1/3 đường chéo. Tai của chúng không có lông phía bên trong, có kích thước trung bình, không quá to.
Phần thân.
Cổ lực lưỡng, thẳng, lông rất mịn và không có diềm da dưới cổ, linh hoạt và nhanh nhạy. Cổ chúng còn trông gân guốc, cả phía trên và dưới cổ. Chiều dài cổ bằng ¼ chiều dài thân, hơi cong và rất lực lưỡng. Da căng, không bị chùng, mượt mà và không có diềm da dưới cổ. Thông thường, lông tại một số phần trên người thường dài hơn ở cổ, đặc biệt với giống chó lông mượt. Nhìn tổng thể, thân hình chúng cân đối, lưng có hình hơi cong lên. Thân người hơi dài hơn so với chiều cao, vai lộ rõ, cao, dài và lộ rõ cơ bắp, vai dẹt, xiên chéo, mạnh mẽ và cử động linh hoạt. Ngực sâu, hẹp và dài, tuy nhiên sâu chưa đến khuỷ chân trước. Ngực trước nhọn và nhô ra, xương sườn phẳng.
Lưng dài, thẳng và mềm dẻo, rất lực lưỡng và phẳng, lưng khoẻ cơ bắp phát triển mạnh, thích hợp với việc chạy đua và các yêu cầu săn đuổi. Xương ức không nhô ra, ngực phát triển tốt, sâu gần đến khuỷ chân. Xương sườn cong hình ô-val. Chu vi vòng ngực lớn hơn chiều cao đến vai từ 5 tới 8 cm. Bụng thon, nhưng không cong hẳn lên như chó đua (galgo, greyhound), xương sườn lộ rõ. Hông cong, rộng trung bình, nhìn mạnh mẽ và cứng cáp. Mông rất dốc với cấu trúc xương lộ rõ, Xương mông rắn chắc, nhìn rõ dưới lớp da, đặc biệt khi đang chạy đuổi biểu thị sức mạnh và sự lực lưỡng. Bụng chúng thon cao, nhưng không thắt quá.
Đuôi thấp, dài, lông đuôi dài và hơi thô. Khi đuôi cụp vào giữa hai chân, gốc đuôi cụp sát vào xương sống. Đuôi hơi to ở gốc và thon lại ở phía đầu. Buông thõng khi nghỉ ngơi và cong lên hình cái liềm. Độ cong có thể có thể nhiều hoặc ít, nhưng không quá cong và chạm đến lưng. Đuôi thẳng xuống dưới, nhìn như một phần kéo dài ra từ mông. Đuôi tròn, dài hơn kheo chân một chút. Đuôi dốc xuống hoặc có hình lưỡi liềm, vuốt nhọn ở phía chóp đuôi. Chóp đuôi thường có màu trắng. Đuôi không bao giờ cong lên. Đuôi cũng không cong lên quá cao ngay cả khi đang chạy.
Tứ chi.
Chân cân đối, thẳng. Nhìn từ phía trước, hai chân trước rất gần nhau, chân rất cứng cáp. Chân dài tạo ra ấn tượng về một con chó mảnh mai, nhanh nhẹn nhưng lại rất khoẻ mạnh. Chân trước rất dài, thẳng, mạnh mẽ và sát nhau. Khuỷu chân rộng, không sát vào người, song song với mặt phẳng của cơ thể nhưng không chùng xuống. Cẳng chân rất dài so với cổ chân trước. Cổ chân trước mạnh mẽ, rắn chắc và rất thẳng. Chân trước rất thẳng, hai chân song song, cấu trúc xương nhỏ, thanh mảnh nhưng rất chắc chắn bàn chân có hình chân mèo. Bàn chân hơi hướng ra ngoài. Đệm bàn chân rắn chắc, có hình ô-val. Các góc xương chân xương bả vai, xương cẳng chân trước tạo thành góc khoảng 110°, xương cẳng chân trước, xương ống chân trước tạo thành góc khoảng 140°.
Hai chân sau song song với nhau, dài mạnh mẽ và rất cơ bắp. Khuỷu chân sau góc cong đẹp, rộng, khuỷu chân thấp, song song và thẳng, không chĩa ra bên ngoài cũng như vào bên trong. Chúng có bàn chân như bàn chân thỏ rừng. Các ngón chân dài và chụm. Có nhiều lông trong khoảng giữa của các ngón chân, ngón chân rất mạnh mẽ, cứng và thường có màu trắng và đôi khi cùng màu với lông, đệm chân rất cứng. Bước chuyển động đẹp nhất là bước chạy dài khi cả bốn chân không chạm đất. Bước chạy rất nhanh và tạo ra ấn tượng về sự nhanh nhẹn của chúng. Chân sau thẳng và lực lưỡng, phát triển cân đối, mạnh mẽ về cơ bắp, kheo chân cao (khoảng 18 cm từ mặt đất, bàn chân dạng chân mèo, đệm bàn chân rắn chắc và có hình ô-val, chúng không có huyền đề. Góc giữa xương háng và xương đùi khoảng 110°, góc giữa xương đùi và xương chày khoảng 120°, góc xương kheo chân khoảng 130°.
Da và lông.
Da căng, vừa khít với cơ thể, có màu đỏ hồng, nhưng cũng có thể có màu khác nhau ở những vùng có lông màu khác nhau. Lông có hai loại lông mượt và lông dài. Loại lông mượt lông không mịn như lụa, rất cứng và bóng. Loại lông dài thường cứng và rất rậm rạp, một vài nơi trên người lông ngắn hơn như trên đầu, tai và một vài nơi thì dài hơn như bắp đùi sau và mặt dưới đuôi. Bộ râu được đánh giá rất cao, thường có chiều dài không dưới 5 cm. Loại lông mượt thì bộ râu mềm hơn. Lông trên đầu thường rất mềm. Chúng thường có màu đỏ - trắng, hoặc có thể có toàn bộ màu đỏ hoặc toàn bộ màu trắng. Chó màu vàng nhạt không được chấp nhận đối với giống lông dài. Đây chính là một đặc điểm tiêu biểu của dòng lông dài, với chó lông ngắn, màu này lại được chấp nhận.
Dị tật.
Bất cứ sự khác biệt nào với các điểm nêu trên đều được coi là lỗi, mức độ nghiêm trọng phụ thuộc vào từng chi tiết đặc thù của lỗi đó trong cấu trúc cơ thể, cũng như mức độ của lỗi. Chẳng hạn như đầu ngắn và to. Điểm tiếp giáp giữa mặt và sống mũi rõ rệt. Thiếu răng cửa. Tai cụp hay gập. Ngực tròn hình thùng rượu. Đầu gối chĩa ra ngoài. Kheo chân sau thẳng như chân bò. Bàn chân chĩa ra ngoài. Chân đá lung tung khi chạy, không chạy trên đường thẳng.
Những dị tất nặng gồm đầu có hình bậc thang mặt phẳng đầu quá cao so với sống mũi. Mũi màu nâu hoặc có đốm đen. Bất cứ hàm nào nhô ra. Mi mắt và môi có màu nâu. Có bằng chứng về việc lai tạo với chó săn Galgo hoặc có các đặc điểm của nòi chó săn đuổi Galgo này, Tai gấp nếp. Mắt màu tối. Mông nở. Ngực trước cong rõ rệt. Chân trước mở rộng. Bắp đùi cong và mở rộng, nổi rõ gân. Chó đực cần có đủ 2 tinh hoàn trong bìu khi đứng bình thường. | 1 | null |
Chó săn Pharaoh (Pharaoh Hound hay Fair-o Hound) là giống chó săn cổ xưa có nguồn gốc cổ xưa nhất trên trái đất. Tổ tiên của chúng ở Ai Cập cổ đại, phục vụ các vị vua Pharaoh và được sử dụng chủ yếu trong việc săn bắn và bảo vệ. Sau đó chúng được nhập khẩu vào Anh và Mỹ vào những năm 60 và trở nên phổ biến. Đây là giống chó duyên dáng, thanh lịch, mạnh mẽ và chạy nhanh. Nó cũng rất thông minh, bướng bỉnh vì chúng có suy nghĩ độc lập. Chúng còn có giá thành cao trên thị trường với 3.000 USD cho mỗi một con.
Tổng quan.
Là giống chó có nguồn gốc cổ xưa nhất trên trái đất (khoảng từ 3 – 4 nghìn năm trước Công nguyên). Tổ tiên của chúng bắt đầu từ thời Ai Cập cổ đại, từng phục vụ các vị vua Pharaon. Chúng được dùng làm chó chuyên săn thỏ. Trong 2000 năm tiếp theo, đảo Malta là nơi có công gìn giữ và phát triển loài chó quý này. Chủ yếu dùng vào việc săn bắn và bảo vệ. Sau đó chúng được du nhập vào Anh và Mỹ vào những năm 60 của thế kỷ XX.
Đặc điểm.
Là loài chó săn có vẻ đẹp rất duyên dáng. Hệ cơ bắp mềm mại và uyển chuyển. Chó săn đực cao khoảng từ 23 - 25 inches (59 – 63 cm) và cân nặng từ 45 – 55 pounds (20 – 25 kg). Chó cái cao từ 21 - 24 inches (53 – 61 cm). Chúng sống lâu khoảng 11 -14 năm. Đây là giống chó rất mạnh khoẻ và cứng cáp. Tuy vậy, chúng lại khá nhạy cảm đối với côn trùng và các loại hoá chất. Đầu chúng hình chữ V, trán phẳng, mõm dài và thanh thoát. Mắt nhỏ có màu hổ phách hoặc nâu sáng. Tai rất to và luôn dựng đứng. Mũi nâu hơi ngả sang hồng. Răng chắc khỏe và rất sắc bén. Hàm rất khỏe. Cổ dài và hơi uốn cong. Ức sâu và nở.
Đuôi có hình dáng giống chiếc roi, nhỏ dần đều đến chóp, luôn buông thõng. Hai chân trước thẳng. Móng treo có thể giữ lại hoặc bỏ đi tuỳ theo yêu cầu. Bộ lông ngắn bóng mượt có màu đỏ hoặc nâu sẫm, thường có điểm vết trắng. Những cá thể có đốm trắng trên đuôi thường được đánh giá cao. Ngôi sao trắng trên ngực, bàn chân trắng hay vệt trắng nhỏ trên giữa mặt cũng được chấp nhận. Các vết trắng trên các phần khác của cơ thể bị coi là dị tật. Việc chăm sóc cho bộ lông không đòi hỏi nhiều, chỉ cần chải lông cho chúng và chỉ tắm khi cần thiết. Chúng là loài chó rất sạch sẽ, không có mùi hôi và thuộc loài rụng lông vừa phải.
Tập tính.
Chúng tương đối độc lập và là một trong những loài chó có tính cách dễ chịu nhất. Ôn hoà trong khuôn viên của gia chủ, thích chơi đùa, dũng cảm, kiên nhẫn, trung thành và yêu quý chủ nhân. Không ồn ào, thông minh và luôn cư xử đẹp một cách bẩm sinh cũng là đặc tính nổi trội của loài chó này. Chúng rất yêu quý trẻ con, nhưng cũng luôn cảnh giác đối với người lạ. Khi bị kích động, tai và mũi chuyển sang màu đỏ hồng sẫm.
Giống chó này tương đối dễ huấn luyện. Người dạy cần có hiểu biết sâu về tính cách của chúng để tìm cách tiếp cận thích hợp. Việc tiếp xúc với các loài vật khác từ nhỏ sẽ giúp cho chúng trở nên hoà đồng hơn khi trưởng thành. Chúng cũng tỏ ra hoà thuận với các con chó khác, tuy nhiên thích tỏ ra chèn ép các cá thể đực. Rất nhanh nhẹn và thích săn đuổi. Là một thợ săn thượng hạng nên cần đề phòng cho các con vật nhỏ khác như mèo, thỏ. Cần đeo rọ mõm khi ra ngoài.
Chúng có thể sống trong điều kiện căn hộ nếu đủ điều kiện để hoạt động. Tương đối thụ động trong nhà và có thể sống tốt nhất khi có sân vườn. Rất sợ lạnh nên không thể ngủ ngoài nhà, nói chung là thích ngủ trong nhà cùng với chủ nhân. Nó có thể chạy theo săn đuổi một vật gì đó theo bản năng còn sót lại. Có thể nhảy rất cao nên cần có hàng rào cao bao quanh sân vườn. Nhu cầu vận động cao nên luôn tận dụng mọi cơ hội để tập luyện những chiếc chân thanh mảnh của chúng. | 1 | null |
Chó thổ dân da đỏ (American Indian Dog) Là giống chó thuộc nhóm chăn đoàn gia súc ở lục địa Bắc và Nam Mỹ của người da đỏ.
Tổng quan.
Chó thổ dân da đỏ có nguồn gốc từ lâu trên lục địa Bắc và Nam Mỹ. Chúng chủ yếu được hình thành và thuần hoá bới các tộc người da đỏ và trở nên một thành phần trong văn hoá của các bộ lạc này. Từ lâu, những người da đỏ châu Mỹ đã sử dụng loài chó này trong săn bắn, canh gác và cai quản súc vật. Chúng còn được dùng trong việc kéo xe trở đồ trong các cuộc di chuyển.
Ngoài ra chúng còn sưởi ấm cho chủ nhân trong những đêm giá rét và cung cấp lông cho dệt vải và trao đổi hàng hoá. Một điều rất quan trọng trong việc bảo tồn giống chó cổ xưa này là gìn giữ và phát triển sự cân bằng tự nhiên, bản năng gốc và khả năng thích nghi linh hoạt với công việc của chúng. Giống chó này gần như đã bị tuyệt chủng nhưng có các nghiên cứu và chọn lọc giống một cách khoa học để đưa chúng trở lại.
Đặc điểm.
Chó có tầm vóc trung bình, chó đực cao từ 19 - 21 inches (48 – 54 cm) còn chó cái cao 18 – 20 inches (46 – 51 cm), cơ thể chúng có kích thước nhỡ và thân hình thon thả, phần lưng thẳng và hơi dài hơn đuôi một chút. Ức sâu, nhưng không rộng. Mõm có hình thù tự nhiên giống sói, môi mỏng và màu đen, khi khép chặt che kín hàm răng. Răng chỉ có loại răng nanh. Tai dài và dựng đứng, rất linh hoạt, luôn hướng ra phía trước. Đuôi xù thường buông xõng nhưng hơi cong lên ở phần cuối, thường dựng đứng khi thể hiện sự vượt trội, hoặc duỗi thẳng khi đang chạy.
Đầu có tỷ lệ cân đối với thân mình. Da đầu hơi lồi lên ở phần giữa đôi tai. Mắt có hình quả hạnh đào và kích thước nhỡ. Đặc biệt mắt giống chó này có màu vàng hoặc xanh sáng như hổ phách. Mí mắt có màu đen và khép kín. Mũi trung bình, màu đen và có điểm màu nâu sẫm. hai chân trước thanh mảnh và hơi chìa ra ngoài. Hai chân sau dài, cơ bắp và rất thẳng. Đôi khi có huyền đề, nhưng thường bị cắt bỏ đi khi còn nhỏ. Bàn chân nhỏ như chân mèo, ngón chân khít và có cấu trúc rất cân đối. Móng chân ngắn và mập.
Lông dày vừa phải, bóng mượt. Có hai lớp: lớp bảo vệ phía ngoài dài và cứng, lớp trong dày và mềm. Lông ở các phần ngực, vai, hông, chân và đuôi thường dài hơn các chỗ khác. Bộ lông thường có các màu: Trắng, xanh, Đen, Đỏ vàng, xám, đỏ pha nâu, nâu, socola, kem, và màu bạc. Tất cả các màu trên có thể hoà trộn với nhau một cách tự nhiên, rất ít khi có những điểm màu riêng biệt hiện rõ. Đuôi thường có màu sẫm khoảng ¾ tính từ chỏm.
Tập tính.
Là giống chó thông minh, chúng luôn thể hiện bản năng tự nhiên và đặc biệt là rất có ý thức về lãnh thổ. Luôn thể hiện một cách mãnh liệt sự quyến luyến và trung thành với gia chủ. Không tỏ ra dữ dằn, nhưng chúng luôn tỏ ra cảnh giác đối với người lạ. Là giống chó rất thích hợp cho việc trông nhà, có khả năng thích nghi với mọi điều kiện môi trường. Ngoài ra tính linh hoạt trong công việc cũng là một tính cách nổi trội của giống chó này. | 1 | null |
American Staffordshire Terrier là một giống chó trong nhóm chó pit bull được lai tạo với giống chó sục có nguồn gốc từ Hoa Kỳ. Là giống chó lông ngắn, có trọng lượng trung bình. Với thân hình nhìn rất lực lưỡng với nhiều cơ bắp phù hợp với tính cách chiến đấu. Tính tình thông minh nhưng lì lợm và khó dạy, rất trung thành với chủ nhưng có thể hung dữ với người lạ và chó khác, được xếp vào nhóm những giống chó hung dữ. Chó sục Pit bull Mỹ đòi hỏi người nuôi phải hiểu rõ giống chó này và có kinh nghiệm nuôi dạy chó dữ.
Tổng quan.
Hiện nay có ba giống chó nhìn khá giống nhau, đó là American Staffordshire Terrier, American Pit Bull Terrier, và Staffordshire Bull Terrier. Vậy để tìm hiểu lịch sử của American Staffordshire Terrier, chúng cần tìm hiểu nguốn gốc của cả ba giống này. Vào thế kỷ 19 tại vùng Staffordshire của Anh quốc việc lai tạo giống chó Bull với nhiều loại chó sục terrier đã tạo nên giống chó lực lưỡng, tích cực và đầy tính chiến đấu chó sục Pit bull Mỹ. Được du nhập vào Mỹ, giống chó này được các nhà chọn giống đánh giá cao và quyết định chọn lọc theo hướng tăng chiều cao, cân nặng và kích thước ban đầu.
Hiện nay chúng được công nhận như một giống chó riêng biệt, có kích thước to và lớn hơn so với họ hàng chúng ở Anh. Sau khi các cuộc đấu chó bị cấm tại Mỹ vào năm 1900, giống chó này được chia làm 2 nhóm, nhóm chó triển lãm và nhóm chiến đấu. Nhóm triển lãm được gọi là American Staffordshire, nhóm chiến đấu gọi là American Pit Bull Terrier hay chó sục Pit bull Mỹ. Chúng chủ yếu được sử dụng trong việc canh giữ, bảo vệ, cảnh sát, và kéo vật nặng.
Lịch sử.
Vào khoảng thế kỷ 16, môn chó đấu với bò (bull baiting) thịnh hành ở Anh, và người ta dùng Chó Bun Anh cổ (Old English Bulldog) để đấu với bò khi mà những con Old English Bulldog ngày xưa khác xa với chó Bun (Bulldog) ngày nay và đã tuyệt giống. Cái tên Bulldog gắn liền với công việc chiến đấu của nó. Những con Old English Bulldog này rất khỏe nhưng không dai sức và chúng lại không biết đi săn, do đó vào khoảng thế kỷ 17 người ta lai nó với những giống chó săn ở Anh để tạo ra những con chó có sự can đảm và sức mạnh của Bulldog dùng để cắn và giữ thú dữ, và có sự dẻo dai, bền bỉ, khả năng đánh hơi lùng sục để đi săn. Sự lai tạo này tạo ra một nhóm chó mới với rất nhiều tên như: Bull và Terrier, Pit Dog, Pit Bull Terrier.
Nhóm chó Bull và Terrier vào lúc đó đã trở thành tổ tiên của 4 giống chó hiện nay gồm American Staffordshire Terrier, Pit Bull, Staffordshire Bull Terrier và Bull Terrier (chó sục Bun). Trong đó Bull and Terrier vào thời điểm đó cái tên này chỉ dùng để chỉ một nhóm chó lai phù hợp với công việc đấu với bò, đấu chó và đi săn, khác với những giống chó do cố tình lai tạo để tạo ra giống chó mới, nhóm chó Bull và Terrier là do sự lai tạo tự phát trong quần chúng, lại tạo với bất cứ con gì miễn có thể làm việc và có cái nhìn giống nhau thì gọi là Bull and Terrier. Chính vì vậy mà Bull và Terrier do Bulldog lai tạo, được lai với đa số là Chó sục Anh trắng (White English Terrier) và chó sục nâu đen (Black and Tan Terrier), không ngoại trừ tất cả các nhóm chó săn ở Anh, kể cả chó Ngao Anh (English Mastiff) và những giống chó khác cũng có phần tạo nên nhóm chó Bull and Terrier.
Sau khi lai Old Bulldog với những giống chó săn thì nhóm chó mới này chiến đấu rất giỏi và bền bỉ trên các sàn đấu chó, vì vậy một số lượng lớn của nhóm Bull và Terrier được nhân giống cho mục đích đấu chó. Sau khi luật cấm đấu chó và các động vật khác ở Anh ban hành vào năm 1835, những môn như chó đấu với bò quá cồng kềnh không thể đấu lén lút được, nhưng đấu chó thì dễ hơn, vì vậy những con chó đấu vẫn tiếp tục ra đời. Những con Bull và Terrier theo chân người Anh tới Mỹ vào thế kỷ 19, lúc đó cũng chỉ là một nhóm chó lai tạp, chưa được coi là một giống chó và cũng chưa được bất cứ hiệp hội nào công nhận, không có tiêu chuẩn. Nhóm chó này ngay lập tức được người Mỹ ưa chuộng vì tính thông minh, trung thành và quan trọng nhất là vô cùng gan dạ. Ở Mỹ nó được gọi với những cái tên: Pit Dog, Pit Bull Terrier, American Bull Terrier, hay Yankee Terrier.
Và Bull và Terrier còn được giới đấu chó vô cùng ưa chuộng (cho đến ngày hôm nay), một phần những giống chó khác nổi tiếng trên các sàn đấu chó các nước khác bị mất mát dần, mất giống và lai tạp khi luật cấm đấu chó được áp dụng khắp mọi nơi, Bull và Terrier lại càng có cơ hội trong giới đấu chó bất hợp pháp ở Mỹ. Vào năm 1898 hiệp hội UKC của Mỹ công nhận nhóm chó Bull và Terrier với cái tên American Pit Bull Terrier, mãi đến năm 1935 hiệp hội KC của Anh, quê hương của Bull và Terrier, mới công nhận nhóm chó này với cái tên Staffordshire Bull Terrier vì Staffordshire là một vùng của nước Anh, nơi được coi là cái nôi xuất phát của giống chó này, vào năm 1936, hiệp hội AKC của Mỹ mới công nhận nhóm chó này với cái tên Staffordshire Terriers.
AKC cho rằng cái tên Pit bull có chữ Pit nhắc tới thời kỳ dã man đấu chó, không còn thích hợp vơi thời đại mới và chủ trương của AKC, AKC cũng cho rằng Pit bull là tên của một nhóm chó dùng để đấu bò chứ không phải là của một giống chó. Từ thời điểm này một giống chó mang đến ba cái tên khác nhau của 3 hiệp hội, và phát triển theo 3 hướng khác nhau. Những con Staffordshire Terriers của Mỹ được nhân giống chọn lọc để chuyên đi show và theo sở thích của người Mỹ nên ngày càng to con hơn họ hàng của chúng Anh, vì vậy năm 1972 AKC đã đổi tên giống chó này thành American Staffordshire Terrier để phân biệt với Staffordshire Bull Terrier bên Anh. Còn Pit Bull của UKC thì phát triển theo hướng thể thao như kéo vật nặng, bắt banh nên thân hình thon gọn hơn.
Đặc điểm.
Chúng cao từ 17 - 19 inches (43 – 48 cm), chó cái cao 16 – 18 inches (41 – 46 cm), cân nặng từ 57 – 67 pounds (25 – 30 kg). Chiều cao lý tưởng của chó đực từ 46 – 48 cm, chó cái từ 43 – 46 cm. Là giống chó có cơ bắp rất phát triển, chắc lẳn, nhanh nhẹn và đặc biệt mạnh mẽ so với vóc dáng của chúng. Chúng có đầu to, khoẻ mạnh, mõm ngắn và hàm khoẻ cứng, răng khoẻ và sắc xếp thành hình răng cưa.. Tai thường bị kiền lại từ nhỏ. Mắt tròn, đen. Đuôi thon nhọn về chóp. Tai dựng đứng.
Lông ngắn, dày và bóng mượt. lông có nhiều màu khác nhau, nhưng phần lông màu trắng không được chiếm hơn 80%, lông có hơn 80% màu trắng, đen có đốm vàng và nâu không được khuyến khích. Bộ lông có mức độ rụng lông vừa phải. Bộ lông ngắn mượt rất dễ chăm sóc, chỉ tắm khi cần thiết. Chúng khoẻ mạnh, ít bệnh tật, dễ nuôi nhưng có thể gặp một số bệnh liên quan đến di truyền, một số bệnh thường gặp ở giống chó này là bệnh hở xương hông và xương cùi chỏ (hip dysplasia và elbow dysplasia), hay bệnh tim. Chúng sống khoảng 10 - 12 năm.
Tập tính.
Chó sục Pit bull Mỹ là giống chó vui vẻ, hoà đồng, kiên định và đáng tin cậy, chúng thông minh và yêu quý người. Đây là giống chó trung thành và yêu quý gia chủ, yêu trẻ. Chúng luôn tìm cách để làm vừa lòng chủ nhân do thành quả của hơn 50 năm lai tạo giống, đã tạo ra giống chó như vậy. Chúng cũng là người sẵn sàng can đảm chiến đấu để bảo vệ chủ và tài sản được giao phó cho đến cùng. Giống chó này có sức đề kháng rất cao với các vết thương.
Nếu không được dạy dỗ chu đáo, chúng có thể trở nên rất hung dữ. Tương đối ương bướng, vì vậy cần có một chủ nhân mạnh mẽ và biết cách huấn luyện chúng một cách bài bản. Nhưng cũng như tất cả các giống chó có lịch sử đấu chó, người nuôi cần phải hiểu biết về giống chó này, biết huấn luyện vì tính tình hung dữ của tổ tiên có thể còn tiềm ẩn trong người nó, và có thể trỗi dậy nếu bị đánh thức hay huấn luyện không đúng cách.
Chúng khá tích cực và có thể thích hợp với điều kiện sống kiểu căn hộ nếu có không gian dành cho nó tập luyện. Loài chó này thích hợp với thời tiết ấm áp. Chúng cần có các hoạt động tích cực và đều đặn. Nên đeo rọ mõm và dắt chúng bằng xích khi đi dạo phố để tránh xung đột với các loài chó khác. Do rất năng động nên cần có không gian để vận động hay dắt đi dạo thường xuyên. | 1 | null |
Chó săn chân lùn (Basset hound) là một loài chó săn có nguồn gốc từ nước Pháp. Đây là giống chó săn mùi, chuyên đánh hơi con mồi để sủa báo động.
Tổng quan.
Chó săn Basset là giống chó săn với bản tính tự nhiên và hiền hòa, chó săn Basset xuất hiện lần đầu vào thế kỉ 16, với mục đích săn bắt những loài thú nhỏ như con lửng hay thỏ. Tính cách không hiếu chiến của chó săn Basset khiến chúng được yêu thích bởi những người sành nuôi chó, những thợ săn và trong cả các gia đình. Năm 1585 taị Pháp, lần đầu tiên các tên chó Basset (chó săn chân lùn) xuất hiện trong một cuốn sách nói về chuyện đi săn và được chú ý tại Anh quốc vào những năm cuối của thập kỷ 1800. Tại đảo quốc này chúng được nuôi để săn thỏ.
Đặc điểm.
Chó săn Basset thường có một thân hình nặng nề, thấp lùn cùng với một cặp tai dài và mềm mại duyên dáng. Chúng cao không quá 14 inch (30 – 38cm) và có trọng lượng từ 23–29kg, tuổi đời chúng từ 10 -12 năm. Đây là một giống chó tình cảm và biết vâng lời. Chúng còn là một người bạn đầy cảnh giác lúc đi bên chủ nhờ khả năng đánh hơi thuộc loại tốt so với các loài chó khác. Chó săn Basset còn được dùng làm chó chữa bệnh bởi sự nhậy cảm và cư xử tốt đối với loài người, chúng là giống chó thân thiện với con người. Bộ lông ngắn của chúng giúp ít phải bận tâm đến việc cắt tỉa.
Tập tính.
Cũng giống như những con gia súc khác, chó Basset rất háu ăn. Bởi vậy khi nuôi chó Basset phải kỹ lưỡng trong vấn đề dinh dưỡng, để cho khỏi béo phì, nhất là những con đực, vì nếu chúng phệ ra thì dương vật sẽ cọ xát đất, dễ bị tổn thương. Cần cho chó Basset tập chạy thường xuyên. Giống như nhiều loại chó săn khác, giống Basset Hound đôi lúc tỏ ra cứng đầu khó dạy. Thế nhưng thường thì bản chất chúng rất tốt, làm bạn đồng hành khăng khít với chủ nhân. Nếu chọn một con giống trong bầy chó con, thì tốt hơn nên chọn con nào có cẳng chân thấp nhất.
Chúng tin tưởng hoàn toàn vào con người. Nếu như có một chú chó săn thì chú chó đó sẽ yêu quá gia chủ, bám lấy chủ suốt cuộc đời chúng. Khi bị bỏ một mình ở nhà chú chó cảm thấy buồn bã. Tính tình của chúng chan hoà, tình cảm, tốt với trẻ em, đôi khi bướng bỉnh, chó săn Basset cũng sống tốt trong môi trường căn hộ. Khi ở trong nhà chúng tỏ ra khá lười vận động. Tuy nhiên khi được thả ra ngoài chúng có thể chạy hàng giờ mà không biết mệt mỏi. Chúng cần được vận động nhằm giữ gìn sức khỏe nhưng nhu cầu tập luyện của chúng cũng tương đối thấp, nên có thể dễ dàng đưa chúng đi tản bộ bất cứ lúc nào. | 1 | null |
Chó võ sĩ hay Chó Boóc-xơ (Boxer) là một giống chó chọi có nguồn gốc từ châu Âu do lai tạo với chó Bun. Loài chó này có tên như môn thể thao đấm bốc vì chúng rất thích sử dụng hai chân trước như các võ sĩ quyền Anh, đặc biệt là khi chiến đấu, ngoài ra cái tên ngộ nghĩnh này còn vốn bắt nguồn từ vẻ ngoài đặc biệt của chúng ở chỗ vòng trắng ở bàn chân giống hệt chiếc găng của võ sĩ quyền Anh. Không những vậy, loài này cũng thường dùng hai chân trước nhảy cẫng lên mừng chủ.
Boxer rất nhanh nhẹn và hiếu động nên thích hợp trong các cuộc thi tài. Tuy nhiên, việc huấn luyện chúng thường phải thực hiện ngay từ nhỏ, vì chúng khá cứng đầu và bướng bỉnh. Chúng yêu quý con người, đặc biệt là trẻ em. Chúng rất kiên trì và biết bảo vệ con người. Từ thế kỷ 19, chúng được nuôi để thi đấu do chúng có thể đứng bằng 2 chân trước để chiến đấu với đối thủ. Boxer không quá hung dữ nhưng có tận 48 tai nạn liên quan đến chúng từ năm 1982 đến 2012. Vui vẻ, tràn đầy năng lượng nhưng cũng khá cứng đầu.
Tổng quan.
Tổ tiên của giống chó Boxer là hai giống chó thuộc nhóm chó ngao của Đức là Bullenbeiszer và Barenbeiszer. Sau đó chúng lại được lai tạo với giống chó bun (Bulldog). Trước kia, giống chó này đã thu được nhiều giải thưởng như loại chó dùng để săn bò rừng và chó kéo xe. Tách xa hơn khỏi nguồn gốc của mình, tổ tiên của Boxer trở thành thành viên của các pháo đài cổ, và được sử dụng trong công việc chăn dắt đàn gia súc.
Chúng cũng khá phổ biến trong các gánh xiếc rong và gánh hát lưu động bởi khả năng học hỏi các tiết mục khá nhanh nhạy. Việc lai tạo diễn ra tương đối bừa bãi cho đến tận năm 1904, khi mà chuẩn mực của giống chó này được đặt ra. Mặc dù có nguồn gốc từ nước Đức, nhưng tên gọi thuần Anh của chúng bắt nguồn từ cách sử dụng đôi chân trước như các võ sỹ quyền anh khi thượng đài. Ngày nay đây là một trong những giống chó thích hợp nhất cho các gia đình. Sự ưu việt của Boxer được thể hiện trong các công việc liên quan đến canh gác, bảo vệ, công việc của cảnh sát, quân đội, tìm kiếm cứu hộ…
Đặc điểm.
Chó võ sĩ được lai tạo để chiến đấu nên chúng có thân hình gọn gàng, mạnh mẽ và bộ lông bóng mượt có màu vàng, trắng, nâu đốm vằn vện. Chúng cao từ 22 - 25 inches (56 – 63 cm), chó cái cao 21 – 24 inches (53 – 61 cm). Cân nặng của chúng từ 60 - 70 pounds (27 – 32 kg), riêng chó cái 53 – 65 pounds (24 – 29 kg). Cổ chúng tròn, nhiều cơ bắp và khoẻ mạnh và không được có các nếp chảy xệ. Thân hình phải vuông vức. Hai chân trước cần phải thẳng và song song với nhau. Chúng sống lâu khoảng 11 - 14 năm. Các bệnh có thể gặp gồm mắc các bệnh về tim, bệnh về máu do lai giống không chính thống, bệnh mắt kém. Một số cá thể có thể ngáy hoặc thở khò khè, Boxer màu trắng dễ mắc bệnh điếc.
Đuôi thường được bấm cụt từ lúc khoảng 6 tuần tuổi. Tương tự như vậy, tai của giống chó này cũng được cắt nhỏ vảo lúc bé. Đầu của chó Boxer thuần chủng phải tỷ lệ hợp lý với thân hình của chúng, không có mỡ thừa và nhăn nheo. Hàm dưới hơi chìa ra so với hàm trên, hai mép cong lên phía trên. Khi chó ngậm mồm, răng và lưỡi không được hở ra. Mũi Boxer to có màu đen và hếch để lộ rõ lỗ mũi. Mắt có màu sẫm. Chăm sóc cho bộ lông: Bộ lông mượt và ngắn dễ chăm sóc. Chỉ tắm cho chúng khi cần thiết để loại bỏ dầu của chúngn khỏi da. Boxer rất sạch sẽ và thường tự liếm lông của chúng giống mèo, mức độ rụng lông trung bình.
Tập tính.
Boxer là giống chó vui vẻ, thích chơi đùa, tình cảm, tò mò và rất hiếu động. Chúng rất thông minh, có tính ham học cái mới và học khá nhanh nhưng cũng có thể khá bướng bỉnh. Đây là giống chó thích hợp cho các cuộc thi tài. Luôn luôn ở trạng thái vận động, chúng rất quyến luyến và gắn bó với gia chủ. Trung thành và tình cảm, chúng luôn tìm được tiếng nói chung với trẻ nhỏ. Một chú chó Boxer được nuôi nấng và dạy dỗ chu đáo sẽ có thể sống chan hoà với các loài chó và súc vật nuôi khác. Chúng đặc biệt thích dùng 2 chân trước để đùa nghịch với cái bát đựng thức ăn của chúng. Ngoài ra chúng còn thích ngoạm tha các thứ đồ vật và đem dấu chúng ra xa.
Bản năng của Boxer là bảo vệ gia chủ và gia đình. Các vị khách quen của gia chủ luôn luôn được Boxer chào đón một cách rất nhiệt tình. Giống chó này rất cần đến các hoạt động về thể chất, và hơn thế nữa, chúng rất cần sự quan tâm của chủ. Thói quen nhảy cẫng lên người khách để thể hiện sự mừng rỡ đôi khi đem lại sự bất tiện vì vậy cần phải huấn luyện chúng từ nhỏ để loại bỏ tập tính này. Dòng chó này được sinh ra để bảo vệ và trông coi nhà. Chính vì vậy chúng được sử dụng rộng rãi trong công việc của quân đội và cảnh sát. Việc dạy dỗ cần được tiến hành một cách chu đáo và toàn diện từ lúc chúng còn nhỏ.
Chúng có thể sống trong điều kiện căn hộ nếu có không gian dành cho nó tập luyện. Tuy vậy chúng tương đối thụ động trong không gian hẹp và thoải mái nhất khi ở không gian rộng như là sân vườn. Thời tiết nóng quá và lạnh quá sẽ ảnh hưởng đến sức khoẻ của loài chó này. Chúng rất cần có các hoạt động tích cực đòi hỏi thể lực. Boxer cần có sự tập luyện thể lực hàng ngày, như là chạy theo xe hoặc các cuộc dạo chơi dài hơi. Chúng rất thích đùa nghịch với bóng và các đồ chơi. | 1 | null |
Chó sục bò (Bull Terrier) hay còn gọi là Bully tức kẻ hay bắt nạt người khác là một giống chó sục được lai giống phục vụ cho những cuộc chọi chó và làm chó bảo vệ. Từ khi được lai giống thành công, giống chó Bull Terrier đã nhanh chóng chinh phục những người nuôi chó khó tính với khuôn mặt ngộ ngộ, cái đầu lớn hình quả trứng và tính cách đáng yêu của mình. Mặc dù vậy, Bull Terrier là giống chó đặc biệt mạnh mẽ. Khả năng sát thủ cực kỳ nhạy bén khiến Bull Terrier là một con chó nguy hiểm đối với các động vật nhỏ hơn.
Tổng quan.
Giống chó sục bò (Bull Terrier) xuất hiện ở Anh vào những năm 1830 do lai giống từ giống Bulldog Anh và Terrier Anh trắng ngày nay đã tuyệt chủng, nhằm tạo ra một giống chó săn mới năng động và gọn gàng hơn. Trong thời gian này, khi các cuộc chọi chó giữa 2 giống chó bò (Bulldog) và Bull và Terrier đang ở trung tâm của sự chú ý, những người yêu thích môn thể thao này quyết định tạo ra giống chó mới với khả năng tấn công còn mau lẹ và chớp nhoáng hơn nữa.
Bằng cách lai giữa giống Bulldog với giống chó sục Anh cổ (Old English Terrier), thêm vào một chút từ dòng chó chỉ điểm Tây Ban Nha (Spanish Pointer), họ đã tạo ra giống Bull Terrier. Khi mới được lai tạo giống chó này còn được mệnh danh là "Bully" hay "kẻ hay bắt nạt người khác" lại không phải là những chiến binh tài giỏi nhất. Chó sục Bun thường được nuôi làm chó giữ nhà hoặc chó chăn gia súc. Sau đó, giống Bull Terrier loại nhỏ ra đời, tương tự như chó sục Bun, chỉ khác ở chỗ là giống này nhỏ con hơn.
Vào năm 1850, nhánh sục Bun lông trắng (biệt danh White Cavalier) được tạo ra và nhanh chóng trở nên mốt của tầng lớp quý tộc. Chúng được sử dụng trong việc bảo vệ, canh gác, săn chuột và trông coi gia súc. Quá trình phát triển màu lông của sục Bun bắt đầu từ James Hinks tạo ra giống chó thuần trắng và được ưa chuộng. Tuy nhiên cũng có mốt số con có đốm vá màu ở đầu không được chấp nhận. Khi giống chó này xuất hiện trở lại sau này, chúng được đón nhận hơn. Một nhà lai giống khác như Ted Lyon mạnh dạn cho lai bầy chó trắng của mình với chó sục màu trước đây. Từ đó, không còn thấy sục Bun thuần trắng nữa.
Chó sục Bun không phải là Pit Bull là giống chó được dùng trong thi đấu vào giai đoạn Bull và Terrier được lai với nhau, chúng chỉ là họ hàng với nhau. Tuy vậy, giống chó này đã không trở nên các đấu sĩ thành công nhất. Ngày nay, nhiều chủ nuôi Bull Terrier thậm chí vẫn gọi chúng là giống Chó sục Bun Anh để tránh nhầm lẫn. Bully nổi tiếng nhờ sức mạnh, sự thông minh và dũng cảm của mình. Nhưng nhiều năm qua, những nhà lai giống thường chú trọng đến tính cách của Bull Terrier hơn là tính hung hăng của chúng. Chính vì thế giống chó này ngày nay rất thân thiện, biết vâng lời, trung thành, và biết bổ phận.
Đặc điểm.
Ngoại hình.
Đây là loài chó có hình thể cân đối, cơ bắp chắc nịch. Thân của Bull tròn trịa và khá đầy đặn, với đôi vai cường tráng cuồn cuộn cơ bắp. Chó Bull Terrier chuẩn có thân hình khỏe mạnh và vạm vỡ. Bull Terrier chuẩn thì cao từ 21 - 22 inches (53 – 56 cm) và có cân nặng từ 45 - 60 pounds (20 – 27 kg). Giống Mini Bull Terrier cũng có các tính cách như người anh em to lớn của mình, nhưng có kích thước khiêm tốn và gọn gàng hơn. Bull Terrier Mini cao từ 10 – 14 inches (25 – 33 cm) và nặng: 24 – 33 pounds (11 – 15 kg).
Bộ lông ngắn, dày với các màu trắng, đen, đỏ, nâu, đốm vằn vện. Đặc điểm nổi bật nhất ở loài Bull Terrier là cái đầu của nó, với cái trán phẳng lỳ từ trên đỉnh đầu xuống đến mũi. Mắt của chúng nhỏ, đôi khi gần như ti hí, có màu sẫm. Đuôi nhỏ và hầu như luôn luôn ở trạng thái ngang với mặt đất. Trên cái cổ cong cứng cáp của chúng là cái đầu dài, có dạng oval, đầy đặn, không một chỗ lõm. Nhìn nghiêng phần đầu hơi dốc từ đỉnh sọ đến chóp mũi nhưng trán chúng phẳng. Hai tai mỏng, nhỏ rất sát nhau và dựng đứng khi chúng dỏng tai. Mắt nhỏ, sâu, hình quả hạnh, đen lay láy và nằm gần đỉnh đầu.
Lông ngắn, dày, hơi cứng nhưng bóng mượt. Bull Terrier thường có lông trắng muốt, đen, đỏ, nâu xám, nâu vàng hoặc tam thể. Bully thường thay lông hai lần trong năm, có thể chải mỗi ngày để làm sạch lông rụng và giữ cho bộ lông luôn bóng mượt. Giống Bull Terrier loại nhỏ cũng cần được chải lông hàng tuần. Chỉ tắm khi cần thiết, ví dụ như sau khi chúng đào bới ngoài sân. Đôi tai của Bull Terrier như hai cái muỗng hứng bụi bẩn, cũng nên thực hiện thường xuyên. Nói chung, bộ lông mượt, ngắn, cứng và dễ chăm sóc. Cần chải lông bằng bàn chải chuyên dụng. Mức độ rụng lông trung bình, 2 lần trong một năm.
Thể chất.
Chúng sống lâu khoảng 10 – 12 năm. Là giống chó nói chung khoẻ mạnh, hầu như không có các căn bệnh gì, hầu như không bị mắc các bệnh di truyền. Tuy vậy một số cá thể có thể bị triệu chứng thiếu kẽm. Khá nhậy cảm với bọ chét và các loài sống ký sinh khác. Bull trắng dễ bị điếc. Một khi chúng ngã bệnh, chúng thường bị thiếu chất kẽm dẫn đến tai điếc, trật xương bánh chè, dị ứng da nghiêm trọng cũng như dễ bị cà thọt.
Đặc biệt khi về già chúng thường mắc 1 bệnh rối loạn hành vi gọi là chứng hành vi ám ảnh (obsessive compulsive behaviours- OCD). Có 3 dạng gồm "quay vòng như chong chóng" (quay tròn để tự cắn đuôi mình), "bạ gì ăn nấy" (ăn cả những thứ không ăn được và cả những thứ cấm kỵ) và "tức giận tức thời" (cáu kỉnh và hung dữ khi mới ngủ dậy, nhưng không nhớ được những gì đã xảy ra). Chó sục Bun cả loại lông trắng và lông màu, đều có thể bị điếc một bên hoặc cả hai bên tai nhưng chúng có thể hơi lãng tai nhưng vẫn khoẻ mạnh bình thường.
Tập tính.
Chúng cũng rất thông minh, hoà nhã, thân thiện với con người. Tuy trước đây từng là những gã chó dữ tợn, nhưng Bully ngày nay đã dần trở thành những người bạn giàu tình cảm, dí dỏm và trung thành của con người. Chúng rất yêu thương và quấn quýt với chủ. Đã từng là loài chó chuyên được huấn luyện cho các cuộc chọi chó, ngày nay chó sục Bun đã trở nên khác trước. Chúng có thể có các hành động tự vệ hoặc có thể bảo vệ chủ của trong những trường hợp nguy hiểm nhưng thiên chức của Bull bây giờ không còn là chó bảo vệ nữa. Dũng cảm, thích đùa nghịch, sôi nổi và nhắng nhít là những đặc tính tiêu biểu của giống chó này.
Ngoài ra, chúng còn rất trung thành, luôn ngoan ngoãn và rất biết điều, vì vậy đây là một trong những giống chó tốt nhất cho công việc trông nhà. Thông thường chúng rất quyến luyến với chủ nhân. Chó sục Bun phát triển toàn diện nhất khi được sống trong lòng yêu thương và sự quan tâm của gia chủ. Chúng rất thích được làm một việc gì đó và thực hiện các công việc được chủ giao phó. Đặc biệt là chúng rất thích sự hiện diện của chủ nhân bên cạnh, vì vậy không nên để chúng ở một mình trong thời gian nhiều hơn 8 giờ mỗi ngày sẽ ảnh hưởng xấu đến tâm lý của chúng.
Bull Terrier khi còn bé rất lăng xăng, và nhiều con vẫn còn rất sung mãn khi bước vào tuổi từ 5 đến 6 tuổi. Tuy vậy, chúng cũng biết cách thích nghi với người lớn tuổi, vốn là những người có nhiều thời gian gần gũi chúng. Tuy nhiên không nên để chúng một mình lâu, chúng sẽ bắt đầu phá phách, sủa ầm ĩ hoặc gậm phá đồ đạc. Chúng dễ dàng tìm được tiếng nói chung với trẻ nhỏ, nhưng cần để ý đến chúng vì đôi khi Bull có thể trở nên đùa nghịch quá quá đà và làm ngã trẻ. Bull Terrier cảm thấy dễ chịu hơn khi không có con vật cưng khác hoặc trẻ con xung quanh, vì chúng chẳng ưa gì bị chọc ghẹo hay quấy rối.
Chúng lăng xăng hơn trẻ nhỏ nhiều, vì thế không nên cho trẻ mới biết đi hoặc còn quá nhỏ lại gần chúng. Tuy nhiên chúng lại rất quý trẻ con nếu được làm quen từ nhỏ. Chúng không quen với các kiều chòng ghẹo quá mức của trẻ con, vì vậy cần dạy cho lũ trẻ không quấy rầy chó. Đôi khi Bull tỏ ra rất ngang bướng và khó bảo. Có một quá trình dạy dỗ Bull hết sức bài bản và thường xuyên. Hãy tạo điều kiện cho chúng được hoà đồng với các loại súc vật khác khi còn nhỏ. Đôi khi Bull tỏ ra rất hung dữ đối với các chú chó khác, đặc biệt nếu cả hai con cùng là chó đực. Nhưng nếu là hai con chó cái hoặc một đực một cái thì chúng có thể sống hoà thuận lẫn nhau.
Huấn luyện.
Chúng cũng thích hợp để sống trong điều kiện căn hộ. Chúng rất tích cực trong phạm vi căn nhà nhưng cũng rất thích chạy nhảy ngoài sân vườn. Thích hợp với điều kiện khí hậu ấm áp. Giống chó này rất cần có các bài tập thể lực hàng ngày. Đặc biệt khi cho chúng đi dạo ngoài đường cần phải xích và có rọ mõm vì Bull rất hay gây sự với các giống chó khác. Cần phải luyện tập thường xuyên nếu không chúng sẽ béo phì và trở nên lười biếng.
Người nuôi nên cho chúng tham gia vào những hoạt động của mình, quan tâm đến chúng nhiều hơn và cho chúng vận động bốn lần một ngày. Chúng chơi đùa không hề biết mệt mỏi, có thể săn bóng, rượt đuổi trẻ con và xem bọn nhóc chơi đùa hàng giờ liền. Nếu được dạy bảo đúng cách, loại chó này có thể trở thành người bạn trên cả tuyệt vời của con người, nhưng cũng có thể trở thành ám ảnh nếu chủ không biết cách huấn luyện chúng.
Thường khó huấn luyện Bully hơn các giống chó khác, do chúng khá thông minh và biết suy nghĩ độc lập nhưng vẫn có những chú Bull Terrier rất biết vâng lời, nên kiên nhẫn và làm cho giờ học hào hứng hơn. Khi ra lệnh, hãy cho chúng thấy rằng chủ rất vui khi chúng thực hiện đúng mệnh lệnh. Chính sự hài lòng của chủ là động lực để chúng vâng lời. Người dạy cũng phải hết sức sáng tạo và kiên nhẫn. Cũng có thể gửi đến các trại huấn luyện chó.
Chó sục Bun loại nhỏ có thể ở nơi chật hơn nhưng cũng phải được vận động thường xuyên. Chúng rất mê đi chơi, vì vậy nên thường xuyên dẫn chúng đi dạo bên ngoài. Nhưng lưu ý khi đi luôn dùng dây cột vì chúng rất dễ gây hấn với những con chó khác. Nói chung, Bull Terrier đặc biệt từ bề ngoài cho đến cá tính. | 1 | null |
Chó bò Anh (English Bulldog) hay Chó Bull (Bulldog) hay chó mặt bò là một giống chó đầu to, khoẻ và dũng cảm của Vương quốc Anh, Chó Bull là giống chó có nguồn gốc từ chó ngao châu Á cổ xưa nhưng chỉ thực sự phát triển ở nước Anh. Ban đầu chúng được lai tạo dùng để đấu với bò trong những cuộc chơi máu me, sau đó dùng để giữ nhà. Được chọn là con vật lấy phước của nhiều trường đại học và tổ chức ở Anh và Mỹ, ngày nay chó Bun ngày càng được nhiều người chọn nuôi do tính tình và ngoại hình của chúng. Chúng còn là loài hay ăn và lười vận động nên dễ bị béo phì. Chúng còn là một trong những giống chó đắt nhất với mức giá từ 2.500 - 9.000 USD một con.
Tổng quan.
Giống chó này đã có một lịch sử phát triển khá là lâu đời. Tên gọi Bulldog xuất phát từ hình dáng chắc khỏe như loài bò tót và sức mạnh của chúng, xuất phát từ hình dáng bề ngoài của nó rất hầm hố vững chắc, có thể nói là dữ dằn, giống như những chú bò tót cơ bắp và sở hữu một sức mạnh đáng nể, luôn tràn đầy sinh khí và sẵn sang chiến đấu, đặc biệt từ sức mạnh khi tấn công những con bò trong các cuộc chiến đấu bất phân thắng bại. Những cuộc đấu đẫm máu này về sau vào thế kỷ XIX đã bị cấm tổ chức vĩnh viễn cho đến nay. Chó Bun đã trải qua sự thay đổi lớn, đặc biệt là suốt thế kỷ XIX, khi mà những cuộc thi chó tiêu chuẩn được diễn ra.
Thời gian đầu, chó bulldog được dùng làm chó nhử đấu với bò mộng (bull baiting). Lúc ấy chúng có chân cẳng cao hơn hậu duệ chúng sau này. Năm 1835, trò chơi chó mồi nhử đấu bò mộng bị cấm ở Anh quốc, thì chó Bulldog được chuyển qua trò chơi chó đấu chó hay còn gọi là chọi chó, nhưng ở lĩnh vực này, loại Bulldog ít được ưa chuộng bằng loại Bull Terrier vì giống này nhỏ gọn hơn dễ dàng dấu diếm hơn khi các cơ quan kiểm tra việc chọi chó bất hợp pháp. Từ dó giống Bulldog không phổ biến. Nhưng sau đó, hình ảnh của chúng đã trở nên sôi động lại để trở thành loại chó kiểng phổ biến. Chính loài chó này có thể coi là trong những nhân tố quan trọng góp phần tạo nên một số những loại chó mới bằng công nghệ lai tạo. Thường thì người ta sẽ lựa chọn những đặc tính ưa Việt của chúng để lai tạo ra những sản phẩm chó mới như Chó Bully hay Chó sục Bun.
Chính vì những đặc tính tốt ở loài chó này mà đã được các nhà lai tạo giống chọn lựa. Loài chó này chân ngắn, mặt không được đẹp lắm và hay lè lưỡi nhưng chúng rất dịu dàng, dũng cảm và dễ dàng chải lông. Bulldog này vốn sở hữu vẻ mặt dữ dằn và hơi bặm trợn nhưng cũng chảy xệ đáng yêu. Chúng có nếp nhăn trán và má rất đặc trưng. Hai lỗ mũi hếch lên như đang đánh hơi. Chó Bun rất dễ gần và thân thiện với con người, chúng chỉ gây hấn với những người lạ có ý định xâm phạm lãnh thổ, đây là một nòi chó thích hợp để canh gác cửa nhà. Ngày nay, chó Bun có những tính cách và đặc điểm tương đối khác xa so với tổ tiên của chúng.
Đặc điểm.
Một số đặc điểm nổi bật của chó Bun là có một vẻ đẹp đặc trưng ấn tượng bởi vẻ bề ngoài oai vệ của chúng. Chó Bun có thân hình thấp nhưng to ngang chắc lẳn. Chúng cao từ 12 - 16 inches (31 – 40 cm). Cân nặng từ 53 - 55 pounds (24– 25 kg), chó cái 49 – 51 pounds (22 – 23 kg). Chúng có cái đầu tròn to khoẻ mạnh và rộng. Đầu của Bulldog cần phải rộng, càng rộng càng tốt, nó thể hiện đó là một con chó tốt. Hai má to đội lên dưới đôi mắt. Một trong những đặc điểm nhận dạng điển hình của loài chó này là da mặt và trán chảy xếp thành từng lớp. Mũi ngắn, hếch, to và có màu đen. Hai lỗ mũi rộng luôn hếch lên trên như thể đánh hơi. Bulldog có đôi mắt tròn xoe màu tối sẫm, khá cách xa nhau và hơi cụp xuống về phía đuôi mắt, màu mắt chó thường có màu đen. Tai nhỏ và mỏng, luôn ở trạng thái cụp. Đuôi ngắn, thường cụp hoặc buông thõng.
Lông màu đỏ, nâu, vàng hoặc trắng. Thường thì chúng có một bộ lông ngắn, nằm sát thân với những màu lông khá đa dạng như nâu, trắng, vàng và thường là tổ hợp của những màu trên. Với đôi chân ngắn vuông góc với thân hình thấp bè, Bulldog luôn có một dáng đi rất đặc trưng và oai vệ. Với mỗi một loài chó, ngoài những tiêu chí về dáng, hình thể thì bộ lông cũng ảnh hưởng khá nhiều đến mức độ đẹp nên thường xuyên chăm sóc bộ lông cho chúng. Chúng sở hữu một bộ lông ngắn, mượt mà. Không nhất thiết là tắm thường xuyên, và chỉ tắm khi cần thiết, chẳng hạn chúng đi nghịch bẩn ở đâu đó về, hoặc có mùi hôi hay một vì lý do nào khác, nên lau mặt cho chó thường xuyên, nhất là ở những chỗ nếp nhăn trên mặt, vì bụi bẩn rất hay bị dính vào những khe đó.
Chúng sống lâu khoảng 8 năm, tuy nhiên chó Bun hay bị sự hô hấp nặng nhọc, sinh nở khó khăn. Do đầu của chúng quá to, nên thường khi chó cái đến thời kỳ sinh nở, nhiều trường hợp người ta buộc phải dùng đến biện pháp phẫu thuật, để lấy chó con ra. Chúng rất nhậy cảm với nhiệt độ cao vào những hôm trời nóng. Rất nhạy cảm với nhiệt độ thấp. Chúng là loài chịu nóng rất kém, không nên tập dượt nó trong những giờ nóng nhất trong ngày. Vào những ngày hè, không nhốt chúng trên xe. Tất cả loài chó đều chịu nóng dở, dễ bị tổn thương vì hơi nóng bao phủ, chó Bun còn dễ chết vì nóng. Chó Bun có thói làm biếng tập luyện, nhưng chúng ta cần dẫn chúng đi dạo hàng ngày, để tránh tình trạng chúng sẽ bị béo phì do phàm ăn vì chó Bun có hệ tiêu hoá rất tốt nên chúng hay đói và luôn dùng mũi để đánh hơi và vì thế có thể làm phiền đến mọi người. Các bệnh có thể gặp ở chúng là thể mắc các bệnh về hô hấp. Mắt tương đối kém và dễ bị nhiễm trùng da. Ngoài ra, giống chó Bulldog rất nhạy cảm với nhiệt độ thay đổi.
Tập tính.
Mặc dù có vẻ ngoài khá dữ tợn nhưng Bulldog là loài chó hiền lành và hoà nhã. Chúng chỉ tỏ ra dữ tợn đối với kẻ lạ xâm nhập vào lãnh địa cai quản của chúng. Bulldog được đánh giá là giống chó có tình cảm, đáng tin cậy và quan trọng nhất là rất hiền lành đối với trẻ nhỏ. Mặt khác, đây cũng là một người canh gác lý tưởng cho ngôi nhà. Nhờ những khả năng bảo vệ nhạy bén chúng sẽ canh giữ gia chủ một cách chắc chắn và đảm bảo nhất. Rất thích và rất cần được mọi người trong gia đình quan tâm, khi đó Bulldog trở nên rất ngoan ngoãn và phát triển một cách toàn diện.
Một số cá thể có thể tương đối bướng bỉnh, và vì vậy cần có một người chủ cứng rắn và biết cách thể hiện vai trò người chủ một cách rõ ràng trước chúng. Khi chúng hiểu được vị trí và vai trò của mình trong gia đình chủ nhân thì chúng sẽ trở nên rất đáng yêu và hòa thuận với mọi người. Chúng có thể sống thoải mái trong điều kiện căn hộ. Tuy vậy chúng hoạt động khá tích cực trong không gian hẹp và thoải mái nhất khi ở không gian rộng như là sân vườn. Nhiệt độ mát mẻ là thích hợp nhất. Thời tiết nóng quá và lạnh quá sẽ ảnh hưởng đến sức khoẻ của loài chó này. Một số cá thể khi trưởng thành trở nên lười tập luyện, cho chúng tập các bài thể dục để trở nên thon thả và nhanh nhẹn hơn.
Đặc điểm tính cách của chó Bun là chúng thuộc tuýp những loài chó khá hiền lành, thân thiện đối ngược với vẻ bề ngoài khá bặm trợn và có phần hơi ngầu của chúng. Chúng rất đáng tin cậy trong công việc, yên tâm khi giao việc canh gác bảo vệ cho chúng. Một giống chó rất thích hợp nuôi trong nhà, căn hộ gia đình. Chúng hiền lành, thân thiện, thông minh và sống rất tình cảm. Đặc biệt hơn, đây là giống chó rất thích chơi đùa với trẻ em. Không nhất thiết là phải có sân tập hay sân chơi quá rộng, thỉnh thoảng có thể cho chúng đi dạo quanh nhà. Đây là một giống chó lười vận động, nếu để nó ăn nhiều và lười tập thể dục thì nó sẽ phát phì. | 1 | null |
Chó chăn bò Azores (tiếng Bồ Đào Nha: "Cão Fila de São Miguel") là giống chó thuộc dòng chó chăn bò có nguồn gốc từ Bồ Đào Nha. Đây là giống chó có hình thức bề ngoài khá dữ tợn, có kích thước nhỡ. Là giống chó hơi thô kệch và hung tợn, thường được nuôi ở ngoài sân quanh năm để canh gác gia súc và trang trại, dùng để chăn đàn bò sữa. Đây là giống chó rất thích hợp cho công việc chăn dắt đàn gia súc, tuy vậy cũng rất thích hợp chó việc canh gác và bảo vệ.
Tổng quan.
Năm 1427, đảo Azorean được phát hiện, đảo đựợc bao phủ bởi thảm thực vật xanh tươi rậm rạp, tuy vậy ở đây không hề có động vật ăn cỏ. Các thủy thủ của Hoàng tử Henry chính là người đã du nhập những súc vật đầu tiên tới đảo. Đến năm 1439, khắp đảo đã phát triển mạnh mẽ các đàn gia súc. Vì được chăn thả tự do, chúng trở nên gần như hoang dã. Chính từ đó đã nảy sinh nhu cầu cấp thiết về loài chó có thể chăn dắt được bầy súc vật này. Loài chó đóng vai trò quan trọng nhất trong việc này là loài fila de Terceira (ngày nay đã tuyệt chủng). Đây chính là tổ tiên của giống chó Cao de fila de Sao miguel. Và ngày nay, CSM là người giúp việc đắc lực của các trang trại chăn nuôi.
Đặc điểm.
Là giống chó thuộc dòng chó chăn gia súc có hình thức bề ngoài khá dữ tợn, có kích thước nhỡ. Chó đực cao từ 20 - 24 inches (50 – 61 cm). Chó cái cao 19 – 23 inches (48–58 cm). Cân nặng chó đực từ 55 – 90 pounds (25 – 41 kg), chó cái từ 21 – 36 kg. Đầu chúng hình hộp chữ nhật, hàm rất khỏe, mắt màu nâu rất diễn cảm. Thân hình gọn chắc với hệ thống cơ bắp nở nang. Chúng có bước đi điển hình bởi phần hông có lớp lông bao phủ.
Màu của chúng được tạo bởi sự pha trộn giữa màu vàng đỏ, điểm lẫn các sọc màu sẫm và màu xám trông có thể liên tưởng đến loài cọp. Chúng có thể có những mảng vá màu trắng ở phần ngực, chân, cằm. Đuôi được cắt ngắn tại đốt sống thứ 2 hoặc 3. Tai được cắt lại thành hình tròn, nhỏ. Chúng sống lâu khoảng 15 năm. Cần chải lông vài lần trong tuần.
Tập tính.
Là giống chó hơi thô kệch và hung tợn, thường được nuôi ở ngoài sân quanh năm để canh gác gia súc và trang trại. Chúng rất thông minh và học rất nhanh, dễ dàng hiểu được các mệnh lệnh của chủ nhân. Là giống chó dùng để chăn đàn bò sữa nên chúng thường cắn ở phần thấp, như chân chẳng hạn, để tránh làm tổn thương đến bầu vú của bò. Đối với các gia súc còn lại chúng có thể cắn cao hơn.
Đây là giống chó rất thích hợp cho công việc chăn dắt đàn gia súc, tuy vậy cũng rất thích hợp chó việc canh gác và bảo vệ. Chúng có tính nết rất hung hăng, nhưng đồng thời lại luôn tỏ ra ngoan ngoãn với chủ nhân. Điều kiện sống: Giống chó này cần sống gần chủ nhân. Không thích hợp với không gian bó hẹp. Chúng cần có các hoạt động tích cực thường xuyên. Hoạt động: Cần có các bài tập thể lực hàng ngày. Chúng thích chạy nhảy, chơi đùa và làm việc. | 1 | null |
Chó Trùng Khánh hay Trùng Khánh cẩu (chữ Hán: 重慶犬, tiếng Anh: Chinese Chongqing Dog) là giống chó có nguồn gốc cổ xưa, được cho là xuất hiện từ thời nhà Hán và có nguồn gốc từ tỉnh Trùng Khánh, nằm ở miền Tây Nam Trung Quốc. Được sử dụng rộng rãi trong việc săn thú và canh gác bảo vệ. Ở Trung Quốc chúng thường được huấn luyện để làm nhiệm vụ bảo vệ cho gia chủ. Chúng thuộc nhóm chó có kích thước nhỏ.
Đặc điểm.
Đây là giống chó rất đặc biệt và ít được biết đến thậm chí ngay tại quê hương của chúng là tỉnh Trùng Khánh, Trung Quốc. Có bộ lông rất ngắn và thưa, nếu nhìn qua có thể tưởng là chúng không có lông. Chongqing có chiếc đuôi rất đặc biệt thẳng, trụi lông và tròn xoe như một ngọn măng tre. Chúng cao từ 16–19.5 inches (40 – 50 cm), chó cái cao 14 – 16 inches (35 – 40 cm). Cân nặng từ 44-54 pounds (20–25 kg). Chó cái nặng từ 33–44 pounds (15–20 kg). Vì có lớp lông mỏng và thưa nên có thể gặp các bệnh về da, tuy vậy không phải là phổ biến. Vì được sử dụng từ hàng nghìn năm trước như loài chó săn và chó canh gác và trải qua quá trình chọn lọc tự nhiên kỹ càng, là nòi chó rất khoẻ mạnh và hầu như không có các điểm yếu gì. Sống lâu khoảng 18 năm.
Tập tính.
Đây là một giống chó có rất nhiều đặc tính ưu điểm như thông minh, nghiêm túc, cảnh giác và lanh lợi. Rất thân thiện với con người nhưng có thể trở nên hung dữ đối với chó lạ. Khi dắt chúng đi dạo, nhất là khi chúng ở gần những súc vật nuôi khác. Ngày trước chúng thường được sử dụng để săn bắt thỏ rừng, gà rừng và các con vật hoang dã khác, vì vậy trong máu chúng vẫn còn sót lại chút bản năng săn mồi này. Nếu được nuôi dạy từ bé trong cùng một môi trường với các súc vật khác thì khi trưởng thành chúng sẽ dễ dàng hoà đồng với nhau.
Can đảm, mạnh mẽ và rắn chắc, Trùng Khánh là giống chó đặc biệt thích hợp cho việc bảo vệ. Ở Trung Quốc chúng thường được huấn luyện để làm nhiệm vụ bảo vệ cho gia chủ. Nếu xuất hiện kẻ lạ khi chủ nhân vắng mặt, Chúng sẽ lập tức tập trung theo dõi và sẵn sàng chuẩn bị tấn công. Nhưng khi người chủ xuất hiện, sự việc sẽ diễn ra hoàn toàn khác. Nếu thấy người lạ có thái độ thân thiện với chủ nhân của mình thì chúng sẽ tỏ ra ngoan ngoãn, kể cả khi chủ nhân đã đi khỏi. Luôn cảnh giác và xa cách đối với người lạ nhưng lại rất trung thành với gia chủ và đặc biệt tin cậy đối với trẻ nhỏ là tính cách nổi bật của loại chó quý này.
Có thể sống trong điều kiện căn hộ nếu có không gian dành cho nó tập luyện. Thuộc nhóm chó có kích thước nhỡ, chúng không cần không gian rộng, nhưng lại rất cần được chạy nhảy chơi đùa hàng ngày, vì vậy một sân cỏ là điều kiện sống lý tưởng cho giống chó này. Vì có bộ lông ngắn và mỏng nên khi trời lạnh không nên để chúng sống ở ngoài sân. Cần có các hoạt động tích cực đòi hỏi thể lực, ít nhất là 30 phút mỗi ngày. Rất thích hợp cho các cuộc dạo chơi dài. Vì có bản năng săn mồi nên cần để mắt đến chúng khi thả rông. Không đòi hỏi nhiều cho việc chăm sóc. Chỉ tắm cho chúng khi cần thiết. | 1 | null |
Cocker Spaniel là một giống chó săn chuyên nghiệp thuộc dòng chó tha mồi (gundog) nhưng đồng thời nó cũng được mọi người yêu thích và nuôi trong nhà giống như là loài chó cảnh vì tính cách vui vẻ của nó. Chó Cocker Spaniel được xếp vào loại săn cạn, chuyên săn gà rừng và chim nên chúng được đặt tên là Cocker (Cock là con chim trống). Cocker tuy là giống chó Tây Ban Nha nhưng lại được nuôi và nhân giống phổ biến nhất ở Anh và Mỹ. Ngày nay, đa phần người nuôi chó thường nhập chó giống Cocker từ 2 nước này. Ở Anh, chó Cocker đã được nuôi từ thế kỷ 15 để làm chó săn cho giới quý tộc và Hoàng gia Anh. Cocker cũng đóng góp nguồn gen không nhỏ vào việc lai tạo các giống chó săn nổi tiếng khác của Anh Quốc. Chó Cocker hiện đại được chia thành chủ yếu 2 giống là American Cocker Spaniel (được phát triển theo chuẩn riêng của AKC) và English Cocker Spaniel (giống chó Cocker cổ, hầu như không thay đổi từ thế kỷ 14). Ở Việt Nam, giống Cocker được nuôi phổ biến hơn cả là Cocker Mỹ.
Tổng quan.
Có tổ tiên bắt nguồn từ Tây Ban Nha nhưng lần đầu tiên được chú ý tại xứ Wales. Từ thế kỷ XIV, nó đã là mục tiêu của mọi lời ca ngơi vì tính cách của nó hơn là năng khiếu của nó trong việc săn bắt. Vào thế kỷ XVIII, giống chó này đã cho ra đời hai dòng con của nó gồm Springing Spaniel và Cocking Spaniel. Hai dòng chó này cũng là những tay săn mồi thực thụ. Những bá tước vùng Malborough rất thích nuôi giống chó này để phục vụ cho việc đi săn nên nó còn được mọi người biết đến với tên gọi là Cocker Malborough.
Ngoài ra, giống chó này còn mang thêm dòng máu giống chó lùn, lông xù Blenheim của Anh. Mặc dù con Cocker Spaniel xuất hiện từ rất sớm nhưng mãi đến thế kỷ XIX mới bắt đầu được công nhận là một giống chó mang những đặc tính riêng xác định. Đến cuối thế kỷ này, nó xuất hiện ở Pháp và trở thành con chó thời thượng. Sự phổ biến của nó vượt xa các giống chó cảnh khác bấy giờ như là chó lông xù Breton và sự phổ biến của nó vượt xa ra khỏi vùng biển Manche và Địa Trung Hải.
Có tính cách vui vẻ, nhiệt tình và rất linh hoạt, vì vậy, nó thường được ví như một đứa trẻ. Nuôi một con chó Cocker thì tuổi nuôi thích hợp nhất là khoảng hai tháng tuổi. Vì là giống chó săn nên nó rất nhạy bén trong việc đánh hơi. Chúng cũng đã được sử dụng làm chó nghiệp vụ giúp cho việc tìm kiếm hàng cấm, ma túy, chất nổ tại khắp các sân bay trên thế giới.
Đặc điểm.
Tổng quan hình thái bên ngoài của chúng thì chúng có kích thước thể trọng 12 – 13 kg. Con đực cao từ 38 – 41 cm. Con cái cao từ 37 – 40 cm. Đầu chúng tương đối hơi kéo dài và phân biệt rõ từng phần, trán rộng, sọ rộng và hơi gồ lên ở phía cuối. Phần xương nơi bên hai chân mày gồ lên tạo thành một đường rõ nét. Đường cong giữa trán và mũi rõ rệt, sống mũi thẳng, chắc, rộng, chóp mũi màu đen. Mõm nghiệng từ từ ra phía mũi, không tạo điểm gảy và không nhọn, mắt to nhưng không lồi, màu nâu hạt dẻ hoặc đậm hơn, một con Cocker rặt giống thì màu mắt không được quá sáng.
Tai rộng phủ đầu và kéo dài từ trên mắt xuống dưới cổ. Khi kéo tai ra phía trước đầu thì vành tai không vượt quá chóp mũi, trên tai phủ đầy lông dài và mềm nhưng không tạo thành lọn. Lỗ tai là nơi dễ bị viêm nhất, vì vậy, cần chú ý vệ sinh thường xuyên. Cổ dài, hơi cong và có nhiều cơ bắp. Lưng ngắn, hông mạnh và đầy cơ bắp, mông to tròn. Khi đứng thẳng thì toàn thân xuôi về phía đuôi. Lồng ngực rộng lớn và sâu xuống tận cùi chỏ. Khung sườn cân đối. Đuôi ngắn thấp xuống phía dưới cuối đường lưng, chiếm 2/5 chiều dài cơ thể, đuôi càng thấp càng đẹp.
Ngày nay, do theo mỹ quan của đa số người nên từ khi được 2 –3 ngày tuổi, người ta sẽ cắt đuôi cho chúng, chỉ chừa lại 1 –2 đốt. Chân trước thẳng, mạnh mẽ, hơi ngắn, vai dài, hơi cong. Chân sau khỏe, có nhịều cơ bắp giúp chó có sức bật, khoeo chân dài, bàn chân to. Lông dài và không gợn sóng, nằm sát nhau. Tuy lông dài và dày, nhưng nó vẫn thích nghi được ở những vùng có khí hậu nhiệt đới như nước ta. Màu sắc của lông rất đa dạng, màu đơn thường có các màu như đen, hung vàng,kem. Những màu này không lẫn một vết trắng nào, ngoại trừ vết trắng ở trước ngực. Màu da đen nâu, đen hung trắng. Màu trên lưng thường đậm hơn ở hai bên hông, trên đầu và bốn chân.
Ngoài giống Cocker Spaniel còn có giống Cocker American. Nhìn chung, hai giống này mang cùng một dòng máu, nhưng do chúng phân bố ở các vùng địa lý khác nhau nên chúng cũng mang một vài đặc tính khác nhau, tùy theo sự thích nghi với điều kiện ngoại cảnh. Ví dụ như về kích thước, Cocker American nhỏ hơn Cocker Spaniel (con đực cao tối đa 38 cm, con cái cao tối đa 35,6 cm). Về hình dáng thì lông Cocker American ngắn hơn, thẳng hơn ở đầu và thân nhưng cong ở bụng, ngực, chân. Những nhà chuyên môn đã đánh giá giống chó này là giống chó thuần nhất trong các giống Cocker. Đặc biệt, giống chó này rất thích hợp để làm bạn cùng trẻ em. Cocker rất hiền, vui nhộn và dịu dàng. | 1 | null |
Chó Komondor hay còn gọi là chó giẻ lau là giống chó chăn cừu của Hungary một trong những giống chó cổ xưa lâu đời và độc đáo nhất thế giới với ngoại hình đặc biệt với việc chúng mang trên mình bộ lông to bản và dài chấm đất tạo nên một ngoại hình rườm rà. Sở hữu bộ lông dày, dài và xoắn bện lại với nhau nên giống chó Komondor thường bị nhầm tưởng với con quái vật giống chiếc giẻ lau nhà. Với ngoại hình to lớn, xù xì, loài chó canh giống Hungary giống như những chiếc giẻ lau nhà biết cử động. Chúng cũng có bộ lông dài giống 1 chú chó Puli nhưng chỉ khác là lông của chúng là màu trắng.
Ngoài việc làm cảnh, người ta nuôi chúng để giữ nhà. Chó Komodor có thể chăn cừu, nhờ bộ lông dài dễ ngụy trang, chúng sẽ không làm cho lũ cừu hoảng sợ và tránh được những cú cắn của chó sói đồng thời giữ ấm được cơ thể. Giống chó này thường được ca tụng bởi sự trung thành và tính hòa đồng với các loài động vật khác. Tuy không còn được sử dụng nhiều như một chú chó bảo vệ, loài này vẫn giữ được bản tính thích che chở của mình.
Tổng quan.
Lịch sử.
Komondor được nhắc đến lần đầu tiên trong sách "Code of Hammurabi" (một quyển sách do nhà vua Hammurabi của xứ Babylonia ban hành năm 1750 trước CN). Ngày nay Komondor hiện nay được coi là giống chó truyền thống của Hungary. Chúng xuất hiện từ những năm 1555, nhưng có nhiều tài liệu cho thấy chúng xuất hiện từ trước đó. Một số cho rằng chúng là giống chó của người Magyars, chúng có phần gen của chó Ngao Tây tạng (Tibetan Mastiff).
Những người chăn cừu du mục Magyar đã có công mang những con Komondor từ Hungary tới Nga. Nơi đây chúng có được cho lai tiếp với giống Aftcharke của Nga. Bản năng chăn và bảo vệ những đàn cừu đã có trong dòng máu của nó đi cùng với sự bền bỉ và dẻo dai đã xuất hiện cách đây hơn 1000 năm trước. Gen của giống chó Komondor đã được những người Hungary bảo vệ và gìn giữ đến ngày nay. Đây là một trong những giống chó cổ xưa nhất và còn giữ được nguồn gen thuần chủng nhất từ trước đến nay.
Cũng có ý kiến khác cho rằng chúng lại thuộc về Sumerians. Theo tài liệu chính thì chúng được mang đến Hungary bởi người Cumans, những người đã định cư tại Hungary vào thế kỷ 12-13. Cái tên "quman-dur" có nghĩa là thuộc về Cumans hay còn gọi là những chú chó của Cumans. Trong cuốn sách về lịch sử của vua Astiagis của Kákonyi Péter năm 1544, cái tên Komondor đã được nhắc đến đầu tiên. Với hình dạng bộ lông trông như tóc người châu phi thi có nhiều người nghĩ chúng có nguồn gốc từ Puli và Bergamasco. Một số khác cho rằng chúng có liên kết với giống chó trắng chăn da súc của Nga, South Russian Ovtcharka.
Với bộ lông này chúng có thể sống bên ngoài nhiều với các loại thời tiết khắc nghiệt nhưng sẽ khổ sở nếu thời tiết ẩm ướt. Komondor được tạo ra cho công việc chăn gia súc với thân hình to khỏe và bộ lông rất dày để chống lại thời tiết cũng như các loại thú ăn thịt khác như chó sói. Vào chiến tranh thế giới thứ 2, rất nhiều Komondor đã bị giết khi người Đức và người Nga đang cố vào bắt gia súc. Chú Komondor đầu tiên tới Mỹ năm 1933, Hiện nay chúng rất phổ biến ở Hungary. Nó đã được ghi nhận tại các nước châu Âu từ đầu thế kỉ 20.
Sử dụng.
Komondor từ nhiều năm trước đã được dùng vào việc chăn và bảo vệ đàn cừu và nó trở thành vật nuôi trung thành gắn bó với những người nông dân. Chúng được giao nhiệm vụ lùa những đàn cừu từ những đồng cỏ này sang khu vực đồng cỏ khác và bảo vệ những con cừu khỏi những con thú dữ. Bản năng này của nó đã di truyền đến ngày nay.
Chúng cùng đàn cừu rong ruổi trên những đồng cỏ rộng lớn như những người vệ sĩ của những con cừu. Giống chó này từng được nuôi để bảo vệ người và gia súc ở nông thôn Hungary. Do có hình dáng giống cừu nên những chú chó này đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ bảo vệ của mình. Giống chó Komondor thường được sử dụng để bảo vệ gia súc, nhất là cừu. Tại Mĩ thì chúng có thêm vai trò làm cảnh ngay khi được mang sang.
Tuy nhiên thì chức năng chăn cừu được sử dụng ở khắp các nông trại tại các nước châu Âu và Châu Mĩ. Đồng thời Komondor còn có vai trò bảo vệ các nông trại gia súc trước mối nguy hiểm của sự tấn công của những con thú hoang như gấu, chó sói. Hình ảnh của nó gắn liền với những đàn cừu và với bộ lông này thì nó như hòa đồng vào đàn cừu và khó mà có thể phát hiện được.
Và lúc này, bộ lông của nó phát huy tác dụng trong việc giúp nó ngụy trang. Với bộ lông dày chúng có thể tránh được các cú cắn của sói, đây cũng là một đặc điểm nổi bật của bộ lông. Ngoài ra, bộ lông giúp chúng có thể chịu được những cái rét khắc nghiệt nhất bởi những cụm lông quấn vào nhau như những đoạn dây thừng.
Đặc điểm.
Điểm nổi bật của nó nằm ở bộ lông khác lạ, trông giống như một cây lau nhà cỡ lớn. Về tổng thể, chúng trông giống như một cây lau nhà di động. Giống chó này có chiều cao gần 1 m và một bộ lông dày cộm, xoăn, lọn, giống như cây lau nhà, nặng tới 30 kg.
Bộ lông.
Komondor là giống chó sở hữu bộ lông dài, màu trắng xoắn bện vào với nhau. Bộ lông của chó Komondor được tạo thành từ những sợi lông to dày như dây thừng. Trọng lượng của nó có thể lên đến 30 kg. Lông của Komondor có thể dài từ 20 – 27 cm với tổng trọng lượng trên dưới 30 kg. Mỗi sợi lông như thế ở con chó trưởng thành dài hơn 90 cm. Những sợi lông mềm mượt tự xoắn vào nhau. Lông của Komondor tuy mềm và mượt nhưng do xoăn tự nhiên nên nó thường có xu hướng tự cuốn lại với nhau thành từng búi nhỏ như sợi giẻ lau.
Bộ lông của Komondor phát triển trong hai năm đầu đời và dài ra theo thời gian. Chỉ riêng 2.000 "sợi" lông to bản đã nặng đến 30 kg. Lông chó Komondor phát triển trong hai năm đầu đời và dài ra theo thời gian. Khoảng 9 tháng, những chiếc lông gáy mới bắt đầu mọc trùm qua lớp lông mềm, nhẹ và xoăn, người nuôi phải tốn hàng giờ để chải lông cho nó bởi chúng rất hay bị rối. Nếu để một bộ lông chó Komondor phát triển tự nhiên mà không cắt tỉa, trông nó sẽ giống như một khối hình chữ nhật thật đặc biệt.
Điều đặc biệt là loài chó này rất sợ nước và chúng không lại gần những nơi có nước. Mỗi khi bị ướt người, chúng phải cần vài ngày để bộ lông khô. Mỗi lần tắm, loài "chó giẻ lau" này sẽ phải dành hẳn 2 ngày rưỡi để bộ lông được khô ráo hoàn toàn. Điều này ta chỉ nhận thấy khi Komondor được ngoài 2 năm tuổi. Với bộ lông dài, dày, được đan bện vào với nhau trong như cái re lau nhà, lông chó con thì mềm và như một múi bông.
Nhưng khi trưởng thành bộ lông sẽ xoăn và bện lại với nhau. Khi trưởng thành sau khoảng 2 tuổi thì lông ở sát da sẽ mềm còn lông trên sẽ xoắn lại như 1 sợi dây thừng nhỏ. Khi sinh ra chúng thường có bộ lông màu trắng trông hơi giống với giống Puli, ngoài ra có màu đen và màu xám. Nhưng bộ lông của chúng sẽ bị biến màu do tác động của các yếu tố bên ngoài hoặc mất đi màu trắng nếu lười tắm.
Thể hình.
Cao trên 65 cm và nặng trên 60 kg, Con đực nặng khoảng 80 pounds, cao 27.5 inches. Trong khi con cái khoảng 70 pounds và cao khoảng 25.5 inches. Komondor khá to lớn với cái đầu đồ sộ, và bộ lông trắng sẽ tạo ấn tượng với tất cả những ai lần đầu nhìn thấy nó.Với từng cụm lông quấn vào nhau như những chiếc dây thừng Với cơ thể khỏe khắn và mạnh mẽ và bước đi oai vệ. Giống chó này có thân hình cao lớn vào khoảng 70 – 75 cm và là một trong những loài chó lớn nhất thế giới đã thuộc về Komondor.
Ngoài bộ lông, Komondor còn sở hữu sức khỏe phi thường, sự nhanh nhạy và độ dẻo dai cần thiết cho vị trí của một vệ sĩ. Người ta thường nuôi Komondor để bảo vệ đàn cừu khỏi sự tấn công của lũ sói hay gấu. Giống Komondor này có ngoại hình thực sự lực lưỡng. Là giống chó khỏe, chúng rất nhanh và mạnh, chúng dễ dàng hạ gục con sói nếu nó lại gần đàn gia súc.
Đây là giống chó khỏe do vậy chúng có thể chống được các bệnh thông thương nhưng do làm việc trong điều kiên khắc nghiệt nên chúng vẫn có những bệnh cơ bản, chẳng hạn như bệnh về xương: giống như các loại chó to hay một số chó nhỏ thì khoảng 10% giống chó này bị mắc bệnh về xương do di truyền.
Một số bệnh về mặt gồm có hai loại bệnh về mắt được phát hiện từ chúng như quặm mắt do mi mắt trên và mi mắt dưới đâm vào và bệnh đục nhãn mắt lúc nhỏ. Phù nề: do điều kiện sống. Ký sinh trùng: do bộ lông cũng như khi phải sống gần gia súc, bẩn tai, bệnh ở mu bàn chân: thường gặp phải đối với các loại lông dài, nên cắt bớt lông ở mu bàn chân dẽ giảm thiểu khả năng mắc bệnh.
Tập tính.
Mặc dù trông rất đáng yêu nhưng Komondor không phải là một con vật cưng lý tưởng, nó là một giống chó cần nhiều không gian để chạy nhảy hằng ngày, vì vậy nông thôn có lẽ là môi trường thích hợp hơn cho nó so với nhà hộp hay những căn hộ chung cư chật hẹp trên thành phố, vì chúng là giống chó bảo vệ nên ở nó tiềm ẩn một bản năng tự vệ mạnh mẽ, có thể sẽ không tỏ ra thân thiện với người lạ. Komondor là một giống chó bướng bỉnh và tự chủ, nên trải qua một lớp huấn luyện chuyên nghiệp ngay từ khi còn nhỏ.
Với chức năng là vật nuôi thì yêu cầu người nuôi cần sự tỉ mỉ trong chăm sóc, đặc biệt là bộ lông nhưng điều này cũng tạo cho chúng ta có nhiều thời gian gần gũi hơn, thân mật với chúng hơn. Đặc trưng về tính cách của giống chó này là tính cách điềm tĩnh và trầm lặng, trung thành và hiền hòa với trẻ nhỏ. Nhưng chúng lại khá dữ dằn với người lạ, có bản năng trông giữ nhà khá tốt,đôi khi có hiện tượng tấn công chó lạ.
Chúng rất dũng cảm, can đảm và hoà đồng với những vật nuôi khác. Chúng đơn giản trong tập luyện, ổn định trong tính cách là điều mà người nuôi sẽ nhận thấy khi nuôi giống chó to-trắng này. Rất biết nghe lời và hiền hòa, tố chất khỏe mạnh và rất cảnh giác với những tiếng động lạ do đó mà khá phù hợp với công việc kéo xe và trông giữ kho tàng. Việc chải và chăm sóc lông là vô cùng khó khăn, chỉ có cách tối ưu là giữ cho chúng trong môi trường khô thoáng và sạch sẽ.
Không nên tắm cho chúng nhiều bởi bộ lông rất khó làm khô và sẽ tạo sức nặng khi bộ lông thấm nước, đè lên cơ thể chúng và tất nhiên là không cho chúng bơi lội rồi-điều này sẽ lại càng khủng khiếp hơn. Thường xuyên cho đi dạo và có những bài tập luyện sức khỏe và thể chất. Với thân hình đồ sộ như vậy nhưng nó cũng khá năng động và rất thích chơi trò ném đĩa và ném bóng. Gia chủ cần không gian lớn để chúng vui chơi. Mặc dù nhiều người coi chúng là thú cưng, nhưng Komondor không thật sự dễ gần gũi.
Với bản năng hoang dã mạnh mẽ, Komondor cần được dạy dỗ từ nhỏ. Đây là giống chó có tính độc lập cao, đôi khi tỏ ra cứng đầu và ngang ngược. Do vậy chúng không dành cho những người yếu đuối. Chúng có bản năng canh gác từ nhỏ do vậy chăn và bảo vệ gia súc là nhiệm vụ của chúng. Chúng tỏ ra vui vẻ khi được giao việc gì đó để làm hay canh gác. Chúng bảo vệ bạn, con cái, người thân trong gia đình nhưng cảnh giác đối với người lạ.
Đây là giống chó to và khỏe do vậy chúng không thích hợp với những người yếu đuối. Huấn luyện việc nghe lời nên và bắt buộc ngay từ lúc nhỏ (khoảng 4-8 tháng). Chúng sẽ trở nên bướng bỉnh nếu như chúng cảm thấy buồn chán. Do vậy trong khi huấn luyên nên luôn vui vẻ và không được đánh đập. Cho chúng tiếp xúc với người khác, trẻ nhỏ, các loại chó khác ngay từ lúc nhỏ. | 1 | null |
Chó Côn Minh (Kunming) hay Chó chăn cừu Côn Minh hay còn gọi là Côn Minh lang cẩu () hay Côn Minh khuyển () là giống chó chăn cừu được lai tạo ra vào đầu những năm 50 tại tỉnh Vân Nam, Trung Quốc thủ phủ là thành phố Côn Minh để đáp ứng nhu cầu chó cảnh khuyển của quốc gia này. Giống chó Côn Minh là loại chó nghiệp vụ chủ lực của công an và quân đội Trung Quốc với đặc tính, thông minh dễ dạy và đa năng như Béc giê Đức, thích nghi với môi trường thời tiết khó khăn. Ngày nay, giống chó Côn Minh được sử dụng rất rộng rãi trong quân đội và cảnh sát Trung Quốc, thậm chí còn được sử dụng khá phổ biến trong dân sự như chó canh gác, giữ nhà. Chúng ít được biết đến hơn trong vai trò chó cảnh.
Tổng quan.
Mục tiêu việc lại tạo là tạo ra những chú chó thông minh, khỏe mạnh, thích nghi với điều kiện thời tiết địa phương và có giá thành hạ. Để thực hiện nhiệm vụ này, vào năm 1953 một nhóm gồm 10 chú chó được đã được gửi đến từ chương trình đặc biệt huấn luyện chó quân đội K9 tại Bắc Kinh. 10 chú chó này ban đầu sẽ không thể đáp ứng được các nhu cầu cấp thiết đặt ra, nên người ta đã tuyển chọn thêm 50 chú chó giữ nhà từ Côn Minh, 40 chú chó tương tự từ thành phố Quý Dương, tỉnh Quý Châu.
Sau một chương trình huấn luyện nghiêm ngặt, 20 con chó xuất sắc nhất đã được tuyển chọn ra từ 90 con chó nhà ban đầu. Với 10 chú chó từ K9, 20 chú chó nhà nêu trên và thêm 10 con chó chăn cừu Đức thuần chủng được nhập thẳng từ Đức, đã xây dựng được một quỹ gen để tiến hành việc lai tạo ra giống chó Côn Minh. Bộ Quốc phòng Trung Quốc đã chính thức công nhận loại chó này như một giống mới (breed) vào năm 1988.
Đặc điểm.
Chó Côn Minh có ngoại hình tương đối giống với chó chăn cừu Đức, nhưng có thân hình thon thả hơn về phần hông và có bộ lông ngắn hơn. Chúng cao từ 25-27 inches (64–68 cm). Đối chứng với béc giê Đức khoảng 60–65 cm, 35–40 kg. Cân nặng: 66-84 pounds (30–38 kg). Đuôi của chúng thường uốn cong trên lưng khi tập luyện. Bộ lông có màu đen trên lưng, mõm cũng có màu sẫm, phần lông màu sáng dao động từ vàng nhạt đến nâu gỉ sắt. | 1 | null |
Chó phốc hay chó Fox hay là chó Miniature Pinscher là một giống chó, có nguồn gốc ở Đức, được lai tạo từ giống chó sục và German Pinscher. Trong lịch sử, chó Phốc được sử dụng để săn chuột vì kích thước nhỏ gọn và sự nhanh nhẹn của nó. Ngày nay, với tính cách tình cảm và thông minh nên chúng đã trở thành một trong những loài chó được yêu quý trong các gia đình. Sự ưu điểm của chó Phốc được thể hiện trong các công việc liên quan đến canh gác, các cuộc thi thố cần có sự nhanh nhẹn.
Chó Phốc có tên gọi khác là Zwergpinscher, hay Min Pin. Tên Zwergpinscher trong tiếng Đức có nghĩa là "chú lùn", sở dĩ giống chó lâu đời này vốn được nuôi trong các trang trại, gia đình, để săn bắt những loài vật nhỏ. Khác với quan niệm bình thường, giống chó phốc và Doberman là hai giống chó khác nhau hoàn toàn mặc dù chúng có ngoại hình tương đối giống nhau. Chó phốc là giống chó lâu đời hơn Doberman rất nhiều. Chó phốc được nuôi nhiều ở Việt Nam, phần lớn vì chúng là loài chó dễ nuôi và phù hợp với điều kiện căn hộ nhỏ, ngoài ra giá một chú chó Phốc tương đối mềm so với nhiều loại chó cảnh khác.
Đặc điểm.
Kích thước.
Chó Phốc là loại chó có kích thước nhỏ, gọn và cơ bắp, chúng có bộ lông bóng mượt và một cơ thể cân đối với những đường nét thanh thoát, ngực nở, bụng thắt có dáng dấp chó săn. Chúng cao từ 10 - 12 inches (25 – 30cm) trong đó chó cái cao 10 – 11 inches (25–28cm), chó cân nặng từ 8 - 10 pounds (5 – 6kg), chó cái nặng từ 8 – 9 pounds (khoảng 4 – 5kg). Giống chó gọi là Phốc hiện đang nuôi ở Việt Nam rất nhỏ, chỉ khoảng trên dưới 2kg là các dòng lai giữa chihuahua và chó sục. Trong khi đó chó Phốc gốc Miniature Pinscher cân nặng từ 4 – 6kg.
Ngoại hình.
Điểm cao nhất của vai bằng hoặc cao hơn phần hông một chút. Hai chân trước thẳng và có treo chiếc móng huyền đề. Bàn chân nhỏ và mềm mại. Mặt chúng có hình quả xoài như mặt hươu, Chó Phốc có mõm rất khỏe và tỷ lệ với các phần khác của cơ thể. Hàm răng sắc và khá khoẻ, nên cẩn thận với các đồ vật bé nhỏ vì chó Phốc rất thích gặm chúng và có thể bị nghẹn, không nên cho chúng ăn quá nhiều. Mắt có màu sẫm và hình ô van. Tai dựng mỏng còn gọi là tai giấy, tai của chó Phốc có thể được cắt nhỏ tuỳ theo yêu cầu của chủ, nhưng đuôi thì thường được bấm từ lúc chúng còn nhỏ. Bộ lông ngắn, mượt của chúng thường có màu nâu đỏ, tuy vậy đôi khi có thể gặp màu đen, nâu hoặc màu sôcola.
Thể chất.
Chó sống lâu khoảng 10- 15 năm và có thể hơn nữa. Là giống chó rất khoẻ mạnh, hầu như không có các căn bệnh gì. Chúng cũng rất thích hợp để sống trong điều kiện căn hộ. Chúng rất tích cực trong phạm vi căn nhà nhưng cũng rất thích chạy nhảy ngoài sân vườn. Cần tránh cho Phốc khỏi bị nhiễm lạnh nếu không sẽ bị cảm. Không cần phải có các bài tập quá sức, nhưng cũng cần phải có các hoạt động thường xuyên như chạy nhảy. Bộ lông mượt, ngắn, cứng và dễ chăm sóc. Mức độ rụng lông trung bình. Chỉ tắm cho chúng khi cần thiết. Chúng có thể ăn tất cả mọi thứ, cả đồ ngọt và sữa chua. Chúng có thể chất tốt, phục hồi nhanh khi ốm.Tuy vậy cần cẩn trọng không để chúng ở gần những đồ vật nhỏ dễ gây nghẹn.
Tập tính.
Chó Phốc là giống chó đặc biệt ương ngạnh và bướng bỉnh. Ngoài ra, chúng còn rất can đảm và thích sủa nhiều. Nếu người lạ vào trong nhà, lập tức chúng sẽ sủa ầm ĩ lên để báo cho người nhà biết. Chúng trung thành với chủ, tình cảm và luôn cảnh giác với vật lạ. Luôn tràn trề sinh lực và hiếu động. Thông minh và dũng cảm là những đức tính của loài chó nhỏ bé này. Mặc dù có kích thước khiêm tốn nhưng tập tính của chúng là bảo vệ. Một số con có thể rất hung tợn đối với chó khác, nhưng nói chung chó Phốc tương đối thân thiện với các loại vật nuôi trong nhà và trẻ nhỏ. Để cho dễ hoà nhập nên cho chúng tiếp xúc vớí các loại chó và súc vật khác từ lúc còn nhỏ.
Chúng có thể học rất nhanh và luôn đòi hỏi các thứ mới lạ.Chó phốc rất quấn chủ, chúng ghi nhớ nhanh và lâu, biết được tình cảm của chủ và hành động dựa trên suy đoán rất nhiều. Về Trí thông minh: Theo cuốn sách "Trí thông minh của loài chó (Stanley Coren)", chó Phốc đứng thứ 37 trên 100 trong bảng xếp hạng 100 giống chó thông minh nhất. Những chú chó phốc có khả năng học một lệnh mới sau 15 đến 25 lần lặp lại, hiểu được các lệnh và thực hiện đúng khoảng 70%. Như vậy, chó phốc (chuẩn không lai tạp) là giống chó có trí thông minh tương đối cao. Đứng đầu danh sách là giống Boder Collie (ở Việt Nam tương đối ít), giống Bécgie và Poodle. Những giống chó ít thông minh nhất là chó ngao Tây Tạng và Pitbull
Về độ Phù hợp: Chó Phốc là giống chó phù hợp nuôi trong những căn hộ, không gian nhỏ. Tuy nhiên, chó Phốc không nên để gần trẻ em chưa có khả năng chăm sóc và thường hay đùa nghịch chúng quá đà. Chó Phốc thân thiện với người bị bệnh dị ứng, phần lớn do chúng sạch sẽ, không rụng nhiều lông, không yêu cầu phải tắm hay chải lông nhiều lần. Do lớp lông chó phốc mỏng, chỉ có một lớp khác với các loài chó khác có hai lớp, nên người chủ cần chuẩn bị chỗ ở và sưởi ấm hợp lý cho chúng mỗi mùa đông về. Nếu vệ sinh sạch sẽ thường xuyên, có thể cho chó Phốc ngủ cùng với người. Chúng đặc biệt thích ngủ cùng chủ và luôn muốn theo dõi chủ. | 1 | null |
Chó biết hát New Guinea (New Guinea Singing Dog hay còn viết tắt là NGSD) là một giống chó hoang bản địa của đảo Papua New Guinea thuộc dòng chó Dingo với đặc điểm khác biệt là chúng biết ca những bài ca của loài chó với những âm thanh tru tréo đặc biệt.
Tổng quan.
Chó NGSD cư trú ở tất cả các vùng khí hậu trên đảo New Guinea. Dòng chó Dingo này rất gần với giống chó nguyên thủy có nguồn gốc từ chó sói châu Á từ 10,000 đến 15,000 năm trước. Các nhà thám hiểm trong thế kỷ 19 đã tìm thấy những con chó này ở nhiều ngôi làng của New Guinea. Một số nơi chúng được nuôi như con vật nuôi nhưng cũng có một số nơi chúng lại bị săn đuổi. Giống chó này đã bị lai tạp với các giống chó nhập khẩu vào New Guinea và ở những vùng đất thấp, chúng gần như đã tuyệt chủng.
Tuy nhiên, vào những năm 1950, có hai con chó thuần chủng đã bị bắt ở Thung lũng Lavanni, một vùng biệt lập ở cao nguyên phía Nam và được gửi đến vườn thú Taronga tại Sydney, Australia. Vào những năm 1970, một đôi khác bị bắt ở vùng Thung lũng Irian Jaya's Eipomak thuộc lãnh thổ Indonesia. Sau đó, gần như tất cả NGSD tại châu Âu và Bắc Mỹ đều được tạo ra từ đôi chó này. Giống chó này đã trở thành rất hiếm tại New Guinea hiện nay, nhưng chúng còn được nuôi ở một số vườn thú trên thế giới và những tay nuôi chó chuyên nghiệp. Chúng được công nhận bởi Hiệp hội chó giống Anh Quốc (UKC), do đó chúng có thể tham gia một số cuộc thi.
Đặc điểm.
NGSD là một giống chó có kích cỡ nhỏ đến trung bình với thân hình lực lưỡng, Loài chó này mạnh khoẻ và cân đối, chúng tương tự như chó hoang Dingo, cho dù nhỏ hơn một chút so với người hàng xóm này. Khác với chó Dingo một chút, những con NGSD cái có khả năng sinh sản 2 lứa/1 năm. Chúng cao từ 35–38 cm, nặng từ 8–14 kg. Chúng có hình dạng bên ngoài tương tự như nòi cáo, với đầu có hình dáng nhọn, trán to, tai dựng, có mắt nhọn, lông bông, dài vừa phải, và đuôi xù.
NGSD là giống chó đặc biệt nhanh nhẹn và duyên dáng. Chúng có cấu trúc xương rất linh hoạt và có thể cho phép chúng luồn lách dễ dàng. Khả năng săn bắt của chúng rất mạnh và có thể lấn át tất cả những gì chúng đã được huấn luyện khi chúng phát hiện ra con mồi. Chúng thường sử dụng giác quan sắc sảo của chúng để nghe, nhìn và ngửi hơi con mồi. Cấu trúc hàm răng tốt hơn của chó hoang Dingo. Trong tự nhiên, con mồi của chúng gồm thú có túi, Wallaby, các loài gặm nhấm, Cuscus, một số loài chim, đà điểu đầu mào lùn, kể cả chúng ăn trái cây
Màu lông của chúng có màu vàng đỏ, hoặc vàng đỏ với các vệt trắng, và đen vàng. Các vết lông trắng thường hay có nhưng không chiếm quá 1/3 toàn cơ thể. Các vết lông trắng chỉ được phép có tại các điểm Mũi, Mặt, Cổ, Vai, Chân, Bàn chân, chóp đuôi, Bụng. Các vệt lông trắng này không được tạo thành các vệt khoang trên người. Hai chân sau dốc, đuôi dài vừa phải và có lông tơ mềm mại. NGSD có thể tự chăm sóc cho bộ lông của chúng. Tuổi thọ của chúng từ 15-20 năm. NGSD là một giống chó rất khoẻ mạnh.
Loài chó này được đặt tên từ tiếng tru của chúng, tiếng tru lên bổng xuống trầm, có nhiều âm vực khác nhau của một tay hoà âm lão luyện. Âm thanh của chúng không giống bất cứ giống chó nào khác, kể cả giọng điệu đẹp của nòi chó săn đuổi như foxhound. NGSD có một khả năng đặc biệt là thay đổi âm điệu trong tiếng tru và hú của nó. Chúng không sủa liên tục mà có một giọng tru rất phức tạp, bao gồm những tiếng kêu ăng ẳng, tiếng rên rỉ và sủa từng tiếng. Tiếng tru của chúng có một âm vực rất kỳ quái, và đã tạo thành tên của chúng. Chúng thường tru khi bị quấy rầy hoặc khi bị kích thích.
Tập tính.
NGSD là một giống chó hoang, nhưng hiện nay đã được thuần hoá gần như hoàn toàn, và đã được xã hội hoá mạnh. Chúng có thể biểu lộ tình cảm với chủ. NGSD rất năng động và cảnh giác. Chúng luôn luôn khám phá tất cả những gì có trong lãnh thổ của chúng bằng tất cả các giác quan, gồm cả nếm thử. Mặc dù thân thiện, quyến luyến với chủ nhưng chúng lại rất cảnh giác với người lạ. NGSD có thể rất hung hãn với các con chó lạ đặc biệt những con cùng giống.
NGSD không được khuyến khích nuôi trong hầu hết các gia đình do chúng còn rất nhiều bản năng hoang dã và chúng đang trên bờ tuyệt chủng. Có một vài nhà nuôi chó chuyên nghiệp đã tiến hành xã hội hoá giống chó này. Nếu được huấn luyện tốt, NGSD là những con chó rất tình cảm, thân thiện. Vườn thú Taronga (Taronga Park Zoo) tại Sydney, Australia và một vài vườn thú khác còn một vài con chó này và đang cố gắng bảo tồn chúng khỏi sự tuyệt chủng hoàn toàn. Chúng có thể sống và phát triển trong khí hậu lạnh và có thể thay đổi để thích nghi. Giống chó này cần luyện tập và chạy nhảy thường xuyên. | 1 | null |
Karel Schwarzenberg () hay Karel, công tước của Schwarzenberg (tiếng Đức "Karl Johannes Nepomuk Josef Norbert Friedrich Antonius Wratislaw Menas Fürst zu Schwarzenberg", tiếng Séc "Karel Jan Nepomucký Josef Norbert Bedřich Antonín Vratislav Menas kníže ze Schwarzenberga"; 10 tháng 12 năm 1937 – 11 tháng 11 năm 2023), là một chính trị gia Séc và lãnh tụ đảng Truyền thống, trách nhiệm và thịnh vượng 09.
Schwarzenberg là bộ trưởng bộ Ngoại giao từ tháng 7 năm 2010 cho tới 10 tháng 7 năm 2013. Ông đã giữ chức vụ này từ 2007 cho tới 2009, lúc đó được đảng Xanh đề cử. Ngoài ra ông là đại biểu Thượng viện cho một quận ở Praha từ 2004 tới 2010. Vào tháng 5 năm 2010, ông được bầu làm đại biểu Hạ viện Séc. Ông cũng ra tranh cử tổng thống Séc năm 2013 và lọt được vào vòng nhì, tuy nhiên thất cử với tổng số phiếu là 45,19%. Schwarzenberg là một chính trị gia thân Liên minh Âu châu.
Schwarzenberg cũng là trưởng gia nhà Schwarzenberg, một dòng dõi quý tộc của vùng Bohemia có nguồn gốc từ vùng Franken, từ năm 1979. Ông có bà con với Công tước Felix of Schwarzenberg, một lãnh tụ đế quốc Áo. Từ năm 1948 tới 1990, ông sống ở Áo (nơi mà ông được biết tới là "Karl Schwarzenberg"), ở đó ông tham dự chính trị qua đảng Nhân dân Áo, hay chỉ trích những xâm phạm nhân quyền ở khối Đông Âu, và đã là chủ tịch Các ủy ban Helsinki về Nhân quyền. Sau khi chủ nghĩa Cộng sản sụp đổ ở Đông Âu, ông trở thành cố vấn thân cận cho Václav Havel và dọn về Praha.
Ông kết hôn với bà Therese Hardegg ("Therese Countess zu Hardegg auf Glatz und im Machlande") và họ có ba người con, mà đều sống ở Áo.
Sau khi sức khỏe của ông sa sút và ông phải nằm viện nhiều tuần ở Séc (điều mà ông luôn ca ngợi), ông được chuyển đến một bệnh viện ở Vienna. Ông qua đời vào tối ngày 11 tháng 11 năm 2023 trong sự bao bọc của người thân. Tình trạng viêm nhiễm bị bỏ quên bên trong cơ thể anh được coi là nguyên nhân chính dẫn đến cái chết. Tin buồn được người bạn tâm giao chính trị lâu năm Miroslav Kalousek công bố trên X.
Gia đình Schwarzenberg.
Karel Schwarzenberg có hộ chiếu Cộng hòa Séc, Thụy Sĩ, chỗ cư ngụ ở Áo, và một nông trại ở Mittelfranken, Đức, nơi dòng họ quý tộc này phát xuất từ đó ra.
Trong sở hữu gia đình có lâu đài Orlik (Cộng hòa Séc). Ngoài ra lâu đài Murau ở Steiermark và cung điện Schwarzenberg ở Viên thuộc quỹ từ thiện của gia đình mà có trụ sở ở Vaduz. | 1 | null |
Chó Newfoundland là một giống chó ở vùng Canada ở Bắc Bán cầu và được sử dụng làm chó cứu hộ. Ngoài tên Newfoundland mang tính địa danh thì giống chó này có cái tên khác là "New-fun-land". Đây là giống chó có kết quả lai tạo giữa giống chó sói bản địa với giống chó ngao khổng lồ, chúng giống chó khá hiền lành và mẫu mực. Đây là giống chó rất nhiều gia đình có trẻ nhỏ yêu thích, cũng như giống chó Saint Bernard, bởi vậy, nó còn có biệt danh là "Saint Bernard Nước" vì chúng thích nghịch với nước.
Có hai loại chó gốc từ nhiều vùng ở châu Âu được các thủy thủ mua về nuôi ở Newfoundland. Loài nhỏ đã trở thành tổ tiên của loài Labrador Retriever, còn giống lớn hơn con Greater St. John dã tiến hoá thành giống mà ngày nay người ta gọi là chó Newfoundland. Ngày nay người ta phát hiện ra trong những loài chó Mỹ nhập khẩu sau này lại có cùng nhóm máu với loài Newfoundland. Đây là một trong những giống chó lớn nhất và ban đầu được sử dụng để làm chó cứu hộ biển Bắc. Với bộ lông xù có 2 lớp, giống chó này rất phù hợp và thích nghi với những cái lạnh ở khu vực phía Bắc bắn cầu, tuy nhiên thì cũng cần sự chăm sóc rất cẩn thận với bộ lông của chúng.
Lịch sử.
Giống chó này khá phát triển ở Newfoundland nhưng nó cũng có liên quan đến những người Anh di cư sang bằng đường biển, họ đã mang theo những con chó ngao, và giống chó này xuất hiện đồng thời với sự xuất hiện của Labrador. Với những cái chân rất to và khỏe có màng ở giữa những ngón chân và bộ lông xốp 2 lớp đã bảo vệ nó trước cái lạnh, nó dường như có thể làm chủ những khu vực đầm lầy trên những hòn đảo thuộc Canada, vượt bất cứ những hồ nước rộng lớn và những eo biển lạnh giá. Bằng sự dũng cảm và thông minh, nó đã cứu rất nhiều người thoát chết khỏi tai nạn trên sông và những vùng đầm lầy. Chính đặc trưng này mà nhiều người biết đến giống chó này hơn.
Đầu những năm 1700 thì một số giống ngao trên những con tàu buôn sang tới Newfoundland và họ đã cho lai với một giống chó săn gấu địa phương và kết quả là cho ra giống chó mới, đồng thời những con lai này được những tàu buôn này mang về châu Âu, đặc biệt là tại các gia đình thủy thủ người Anh. Sau đó thì giống chó này đã phát triển như ngày nay. Đến năm 1830, những du khách theo đường biển đi du lịch tới đây mới mang theo về một số con Newfie có màu nâu và đen với vóc dáng to hơn về châu Âu.
Người Anh đưa ra nhiều giả thiết chứng minh là chó giống gốc của họ thì người Newfoundland chứng minh khả năng thích nghi và tính năng của nó mang đặc trưng của vùng này đó là khả năng chịu lạnh và bơi lội. Nó đã cứu rất nhiều mạng sống từ những vụ đắm tàu, đâm va tàu hay những tai nạn do sụt băng tại vùng biển Bắc. Nó luôn có mặt trên những con tàu cứu hộ của đội cứu hộ hàng hải vùng biển Bắc một minh chứng cho khả năng bơi lặn và trí thông minh của giống chó này. Con Newfoundland đã được đem đến Anh lần đầu vào năm 1960 nhưng chúng hầu như bị tuyệt chủng vào cuối chiến tranh thế giới thứ II.
Đặc điểm.
Đây là một giống chó to lớn, khỏe mạnh, có bộ lông dày. Con chó đực cao 69–74 cm, nặng 59–68 kg. Con chó cái cao 63–69 cm, nặng 45–54 kg. Cơ bắp chúng săn chắc, khỏe mạnh và có khả năng làm việc bền bỉ. Chúng có bộ lông xồm, bông xù to khiến nhìn vào thấy nó to hơn rất nhiều so với cơ thể thực. Về màu sắc, chúng có những màu nâu, đen, vàng, trắng-đen, xám và thường có khoang trắng ở ngực, bàn chân, chóp đuôi.
Với bộ lông xù có hai lớp, giống chó này rất phù hợp và thích nghi với những cái lạnh ở khu vực phía Bắc bắn cầu, tuy nhiên thì cũng cần sự chăm sóc rất cẩn thận với bộ lông của chúng. Chúng cũng quan tâm chu đáo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng trong giai đoạn đang phát triển là yếu tố quan trọng, ngoài ra cần có sự vận động hợp lý và đầy đủ cùng với những bài tập cần có trước khi kết thúc giai đoạn phát triển.
Tập tính.
Loài chó Newfoundland rất nhanh nhạy, dễ thuần phục và thích sống trong những ngôi nhà lớn. Chúng giỏi bơi lội và giữ nhà. Chỉ cần nhìn thấy hình dạng nó cũng làm cho người ta e dè, nhưng nếu bị khiêu khích, chúng sẵn sàng chứng tỏ sự dữ dằn để bênh vực cho những người thân thuộc của chúng. Giống chó này có khả năng cảm nhận rất nhạy bén, rất hòa hợp với các vật nuôi khác trong gia đình và ngay cả đối với các con chó trưởng thành khác. Hồn nhiên, thân thiện, trung thành, đáng yêu và rất dễ bảo và hiếm khi tấn công những con chó lạ.
Rất yêu trẻ con và những người của gia đình. Đặc biệt là rất thích nghịch nước, bơi lội. Rất nhạy cảm với những giọng điệu của ngôn ngữ, thông minh, dễ huấn luyện ngay cả đối với những người nuôi bình thường vì nó có khả năng hiểu ý người nuôi rất tốt. Nó cũng có khả năng tha mồi và làm một số nhiệm vụ khác như đánh hơi và kéo xe. Vào năm 1919 thì đã có một chú chó Newfie đã cứu được tới 20 thủy thủ trong một tai nạn tàu đắm tại vùng biển Bắc.
Tại Mĩ thì Newfie được nuôi chủ yếu trong các gia đình có trẻ nhỏ. Ngoài ra còn được nuôi trongcác trại tâm thần với mục đích làm một trong số những tác nhân góp phần điều trị những bệnh về thần kinh cho bệnh nhân. Tính cách rất thân thiện của giống chó này mà nó dễ gần gũi với những bệnh nhân, vui đùa với họ và nó có khả năng linh cảm được tâm lý người bệnh nên đã có tác dụng tốt trong việc điều trị bệnh cho những bệnh nhân tâm thần. Ngoài ra tại một số quốc gia châu Âu thì chúng còn được nuôi vào mục đích kéo xe và cứu nạn.
Trong văn hóa.
Giống chó này được nhiều người đánh giá cao vì khả năng của chúng và những đóng góp của chúng trong đời sống của cư dân. Nhờ dáng vóc và sức mạnh của mình mà chó này sẵn sàng nhảy xuống nước cứu mạng những thủy thủ gặp nguy hiểm. Nhà thơ người Anh là Lord Byron đã viết một bài thơ lên bia đá khi chú chó Newfie của ông bị chết:
Tam dịch: | 1 | null |
Chó bướm (Papillon) là một loại chó cảnh được yêu thích. Papillon còn được gọi là chó Bướm bởi đôi tai có hình dáng của đôi cánh bướm. Papillon còn có cái đuôi dài với chùm lông phất phơ luôn cong vút trên lưng, chính vì vậy nên chúng còn có tên khác là Spaniel Sóc. Papillon là giống chó thông minh, tình cảm thích đùa giỡn. Ngoài ra còn có một giống chó Papillon khác có tai cụp gọi là Palene. Tên gọi của chúng có nghĩa là "con bướm" trong tiếng Pháp.
Tổng quan.
Papillon là một trong những loài chó cổ xưa nhất, được ghi nhận trong lịch sử châu Âu từ 700 năm trước. Giống chó này lúc đầu được gọi "The epagneul nain" hay "Spaniel tý hon". Sau đó chúng được biết đến như là "Continental Toy Spaniel" và giống chó nhỏ này đã xuất hiện trên các bức bích họa ở Ý vào các năm từ thế kỷ 13 đến 15, trong giai đoạn Phục Hưng. Chúng phổ biến tại Ý chính trong giai đoạn Phục Hưng và sau đó được hoàn thiện thêm bởi các nhà lai tạo giống người Pháp. Các tài năng chính của giống chó này là trông nhà, biểu diễn, tham dự các cuộc thi đòi hỏi sự nhanh nhẹn và trí thông minh.
Đặc điểm.
Đây là một giống chó cảnh cỡ nhỏ. Chó có tầm vóc nhỏ, thấp lùn, cao 20 cm, dài 38 cm, nặng 5-5,5 kg, trong đó chó đực cao từ 8-11 inches (20–28 cm), chó cái cao 8-11 inches (20–28 cm), chó đực nặng từ 8-10 pounds (4–5 kg), chó cái nặng từ 7-9 pounds (3–4 kg). Giống chó này có hình dạng rất ngộ nghĩnh đầu to, mõm rộng và rất ngắn hầu như liền tịt với mũi, mũi rộng chia thuỳ, tai to có lông dài phủ xuống 2 bên, mắt to đen hoặc nâu xẫm, 4 chân thấp lùn. Đôi tai có hình như hai cánh bướm luôn vểnh hoặc được cắt cho vểnh.
Chúng có một vệt lông trắng điển hình trên mũi. Mõm của chó Bướm ngắn và hơi nhọn. Tất cả tạo ra cho loại chó này một dáng vẻ thông minh và nhanh nhẹn. Chó có bộ lông dài xù màu đỏ, đen hay tam thể trên nền trắng, lựơn sóng màu hạt dẻ, đôi khi có màu vàng xẫm hoặc trắng sữa. Cái đuôi lông xù của nó vắt trên lưng. Bộ lông dài và rủ có màu trắng pha với những miếng vá có các màu khác nhau. Các màu khác ngoài màu trắng phải phủ kín hết mắt và 2 mặt của tai. Bộ lông dài cần được chải hàng ngày để không bị rối.
Đôi khi chúng có vấn đề về xương bánh chè, có thể chỉnh sửa nhờ phẫu thuật, chúng có xương chẩm kém phát triển và lộ thóp. Một số cá thể khi trưởng thành sẽ mất đi lỗ mềm này, một số cá thể thì vẫn giữ nguyên tới lúc chết. Vì vậy chúng cần được bảo vệ để tránh các cú va chạm vào vị trí dễ bị thương tổn. Tuổi thọ Thông thường 13 năm, có những con sống đến 16 năm. Cần chăm sóc hàng ngày cho bộ lông dài mượt của chúng. Giống chó này thông thường khá sạch sẽ và không có mùi hôi. Cần cắt móng chân và đánh răng cho chúng thường xuyên vì hay bị cao răng.
Tập tính.
Đây là giống chó thân thiện, thông minh và rất thích các hoạt động ngoài trời. Chúng rất thích vui chơi và đùa nghịch nhưng cũng luôn tỏ ra kiên nhẫn, bình tĩnh. Rất thích được vuốt ve và yêu quý chủ nhưng cũng luôn cảnh giác đối với người lạ. Papillons có thể huấn luyện để thực hiện một số trò đơn giản. Một số dòng có thể dễ sợ hãi, căng thẳng. Chúng còn có thể khó dạy dỗ đi vệ sinh đúng chỗ, thuộc loại dễ dạy bảo. Papillon có quan hệ tốt đối với trẻ con lớn. Chúng có thể tỏ ra hơi hiếu chiến. Đối xử tốt với mèo và gia súc khác nếu được hòa đồng sớm từ lúc còn nhỏ.
Mặc dù đây là loại chó thích hợp cho cuộc sống thành thị nhưng đôi khi chúng lại không phù hợp với căn hộ vì chúng có bản năng bảo vệ chủ quyền rất mạnh nên chúng sủa khá nhiều và to khi phát hiện ra các tiếng động và vật thể lạ. Loài chó nhỏ này thích chạy nhảy nhưng cũng sẽ không làm phiền nhiều nếu như bị nhốt trong nhà vài ngày. Giống như các loại chó khác, chế độ tập luyện thường xuyên sẽ đem lại lợi ích cho chúng về mặt sức khỏe. | 1 | null |
Chó sục Boston (Boston Terrierr) là một giống chó sục cỡ nhỏ có nguồn gốc từ Anh. Đây là một trong những giống chó đầu tiên đến từ nước Mĩ, với tính cách hoạt bát, thông minh và xuất sắc. Chúng dễ thích nghi, dễ nuôi giữ, không cần tập luyện hay chăm sóc nhiều dễ huấn luyện, thích quấn chủ và thân thiện với mọi người. Nhẹ nhàng, thông minh và khá cảnh giác. Chúng khá dễ bảo và hắng hái.
Là những con chó cơ bắp săn chắc và khỏe khoắn được sinh ra cùng kích cỡ với những con chó chọi cũng như những dòng chó sục, Boston Terrier nguyên nặng tới 20 kg. Dù có kích thước nhỏ nhưng những con chó nhỏ này đã là những đấu sỹ quả cảm. Thực tế, sự phân loại hạng cân được chia thành hạng nhẹ, hạng trung và hạng nặng. Ngày nay chúng được chọn làm chó cảnh.
Tổng quan.
Xuất xứ từ thành phố Boston, Massachusetts, Boston Terrier là một trong những loài mà được phát triển ở Mỹ. Những con chó sục Boston nguyên gốc được lai tạo với những con Chó Bun Anh và những con chó sục trắng Anh đã tuyệt chủng hiện nay. Khoảng năm 1865, những người đánh xe ngựa làm thuê cho những nhà giàu của Boston đã bắt đầu cho phối những con chó của những ông chủ của họ.
Một trong những cuộc phối giống này, giữa một con chó Sục Trắng Anh Quốc và một con Bull Dog Anh Quốc đã sinh ra một con chó có tên gọi Hooper's Judge Judge nặng hơn 13,5 kg. Nó được cho phối giống với một con cái nhỏ hơn và một trong những con cún đực được giao phối với một con cái nhỏ hơn nó. Những thế hệ kế tiếp được giao phối với một hoặc nhiều con chó Bun Pháp, tạo ra sự cơ bản của dòng chó Boston Terrier.
Năm 1889 loài chó này đã trở nên rất phổ biến ở Boston mà những người yêu mến nó đã tạo ra Câu lạc bộ nuôi chó Boston Terrier, nhưng cái tên được đề xuất này không được yêu thích như những người yêu loài Bull Terrier. Họ không thích tên của loài này, "đầu tròn". Một thời gian ngắn sau đó, loài này được đặt tên là Boston Terrier theo quê hương nó.
Loài này được công nhận bởi AKC vào năm 1893. Nó lần đầu tiên được triển lãm tại Boston vào năm 1870. Trong những năm đầu tiên màu sắc và những mảng màu không thực sự quan trọng nhưng tới năm 1900 những mảng màu phân biệt về loài này cũng như màu lông được viết thành tiêu chuẩn. Chó sục chỉ là cái tên, Boston Terrier đã thực sự là những đấu sỹ chó trong quá khứ.
Đặc điểm.
Ngoại hình.
Boston Terrier cũng được gọi là Chó Bull Boston là những con chó cơ bắp săn chắc và khỏe khoắn. Cơ thể ngắn với dáng vẻ vuông vắn. Chiều cao chúng từ 38.1–43 cm, cân nặng từ 4.5-11.3 kg. Chúng khá nhẹ cân và có thể mang dễ dàng. Đầu thủ trông cũng hình vuông, phẳng ở đỉnh và cân đối với cơ thể. Mõm ngắn, rộng và sâu cân đối so với đầu thủ. Mũi đen. Mặt khá gãy. Miếng cắn hoặc đều hoặc hàm dưới có phần trề ra.
Cặp mắt tròn, to tối màu ở vị trí cao trên khuôn mặt. Đôi tai dựng nhỏ hoặc bị cắt tỉa hoặc để tự nhiên. Bốn chân thẳng và săn chắc. Các chân có phần cách xa nhau, và ngực rộng. Cổ hơi cong hình vòm. Đuôi thuôn ngắn ở vị trí thấp, hoặc thẳng hoặc hơi cong và không bị cắt cộc. Bộ lông ngắn có màu hải cẩu, vện và trắng, đen và trắng, và nhiều con sinh ra có màu nâu và trắng.
Thể chất.
Tuổi thọ chúng khoảng 15 năm hoặc hơn. Chó cái đẻ trung bình 3-4 cún – Bởi vì loài này đầu thủ lớn nên sinh bằng mổ đẻ là phổ biến. Sức khoẻ chúng dễ mắc một tác động về xương trong hộp sọ mà làm chậm phát triển bộ não, gây nên những ảnh hưởng về não. Loài này khá nhạy cảm với thời tiết khắc nghiệt.
Cũng mắc bệnh tim và da và cặp mắt lồi có thể dễ bị thương. Những con chó mặt ngắn này có thể khó thở khi bị stress bởi thời tiết nóng hoặc lạnh và có thể quá nóng nếu chúng bị quá sức. Chúng cũng có thể ngáy hoặc chảy rãi. Sinh con thường khó bởi vì xương chậu hẹp và những cún con đầu thủ to thường được lấy ra bằng cách mổ đẻ.
Cuộc sống.
Boston Terrier phù hợp với cuộc sống căn hộ thành phố và cũng như sống ở nông thôn. Chúng khá thụ động trong nhà và sẽ thoải mái mà không cần sân vận động. Một chuyến đi dạo dài và những buổi chơi tự do trong sân có rào là tất cả những gì Boston Terrier cần để giữ vóc dáng. Bộ lông ngắn, mượt dễ chăm sóc. Chỉ tắm khi cần thiết. Lau mặt hàng ngày với một mảnh vải và làm sạch đôi mắt cẩn thận. Kiểm tra tai và mắt để lấy đi những bụi cỏ. Móng nên được cắt tỉa thường xuyên. Loài này rụng lông vừa phải và không có mùi hôi.
Tập tính.
Boston Terrier lịch thiệp, cảnh giác, rất thông minh, phẩm chất tốt và nhiệt huyết. Nếu không được vận động đầy đủ về thể chất và tinh thần chúng có thể trở nên buồn chán và tương đối căng thẳng. Chúng rất nhạy cảm đối với giọng nói của chủ nhân. Boston Terrier thích học và do đó không khó huấn luyện.
Sự thông minh của chúng đảm bảo chúng học mọi thứ một cách nhanh chóng. Nếu mọi người xung quanh con chó không thể hiện khả năng lãnh đạo mà tất cả những con chó cần, chúng sẽ trở nên bướng bỉnh khi chúng bắt đầu tin tưởng những điều chúng đang thể hiện và cần thông báo điều chúng muốn. Không cho phép Boston Terrier phát triển Hội chứng chó nhỏ, những hành vi do con người gây ra do con chó tin rằng nó là kẻ lãnh đạo. Điều này có thể gây ra nhiều mức độ trong vấn đề về hành vi.
Boston Terrier cần một người chủ lịch sự, nhưng vững vàng, tự tin, kiên định người mà hiểu cách thể hiện phong cách phù hợp dẫn dắt con chó. Bản năng mách bảo con chó phải tuân lệnh chủ nhân có ý chí mạnh mẽ và không có ngoại lệ. Hoặc chủ nhân sẽ lãnh đạo, hoặc con chó sẽ trở nên bướng bỉnh khó bảo.
Tất cả Boston Terrier đều yêu trẻ, đặc biệt tốt với người già và thân thiện với người lạ. Boston Terrier hiếu động, rất tình cảm và thích là một phần của gia đình. Rất phổ biến ở Mỹ, bởi vì tất cả những điều trên tạo nên tính cách tuyệt vời của nó. Chúng thường hòa thuận với những vật nuôi khác. Nếu không có sự dẫn dắt phù hợp từ chủ nhân, chúng sẽ trở nên ngỗ ngược và có thể đánh nhau với những con chó khác. Những con chó nhỏ này ít khi làm hỏng hóc đồ đạc trong nhà.
Những chú Chó Boston Terrier Nổi tiếng.
Năm 1921, trong một buổi lễ để kỷ niệm Đội quân 102 của Hoa Kỳ, Quân đội Hoa Kỳ đã trao tặng một huy chương vàng cho một con chó chiến tranh danh dự: Hạ sĩ Stubby. Con chó Boston Bull Terrier này có ba sọc phục vụ và một sọc vết thương, được trao tặng cấp bậc trong Quân đội Hoa Kỳ, làm cho nó trở thành con chó đầu tiên trong lịch sử nhận được cấp bậc này. Con chó chiến tranh đáng yêu và bảo vệ này cũng đã nhận một huy chương từ Pháp. Hạ sĩ Stubby qua đời vào năm 1926 với di sản là "anh hùng chiến tranh vĩ đại nhất của Hoa Kỳ".
Năm 2012, một học sinh trung học tên là Victoria Reed đã lắng nghe lời khuyên từ bác sĩ thú y và nộp một bức ảnh của chú chó Boston Terrier của cô, Bruschi, đến Guinness World Records. Với mỗi con mắt có đường kính là 1,1 inch, tương đương 28 mm, Bruschi được công nhận bởi Guinness là chú chó có đôi mắt lớn nhất.
Lennu, con thú cưng từ năm 2012 đến 2021 của Sauli Niinistö, Tổng thống Phần Lan, thường xuất hiện trong nhiều sự kiện không chính thức và nổi tiếng tại Phần Lan. Hình ảnh của cặp đôi này đã lan truyền rộng rãi trên toàn thế giới tại Hoa Kỳ vào năm 2017. | 1 | null |
Chó Phốc sóc (Pomeranian gọi tắt là Pom) là một giống chó cảnh cỡ nhỏ, có ngoại hình xinh xắn, có nguồn gốc từ châu Âu, chúng nổi tiếng và được ưa chuộng bởi ngoại hình bắt mắt của mình. Với tiếng sủa vang rền, dai dẳng không dứt và có khả năng cảnh giác cao độ, những con chó này có thể trở thành chó trông nhà tốt. Những ưu điểm khác của giống chó Pom là lanh lợi và có thể biểu diễn được những kĩ xảo nhỏ trong điều kiện được luyện tập. Chúng có khuyết điểm rất xấu đó là sức khoẻ kém. Có thể dẫn đến những căn bệnh pravovirus và carre gây tử vong. Đặc biệt là ở chó con.
Tổng quan.
Chó Pom( viết tắt tên khoa học : Pomeranian ) được lấy tên từ địa danh Pomerania là vùng đất ở Trung Âu ngày xưa, ứng với miền Tây Bắc Ba Lan và Đông Bắc Đức ngày nay và nguồn gốc của chúng là từ giống chó Spitz cổ. Lúc đầu, những con chó Pom to hơn hiện nay nhiều với cân nặng có khi lên đến khoảng 13 kg và hay được giao cho nhiệm vụ chăn cừu. Vào năm 1988, Nữ hoàng Victoria đã nhân giống loài chó này và chính bà đã khiến kích thước của chúng nhỏ lại và nhờ thế chúng bắt đầu trở nên rất phổ biến ở nước Anh.
Đặc điểm.
Ngoại hình.
Chó Pom là giống chó cỡ nhỏ, kích thước chỉ cỡ bằng một món đồ chơi. Chiều cao từ 7-12 inches (18–30 cm), trọng lượng từ 3-7 pounds (1–3 kg), chúng có cái đầu hình nêm và rất cân xứng với cơ thể, một số con có gương mặt giống như loài cáo, một số con khác lại giống như búp bê. Đôi mắt chúng hình quả hạnh nhân, to vừa phải và có màu sẫm, trông rất sáng và thể hiện rõ sự lanh lợi và thông minh. Tai chó Phốc sóc nhỏ nhắn, nhọn dựng thẳng trên đầu, hàm răng hình kéo và cái mũi be bé sẽ cùng màu với bộ lông. Chúng có cái đuôi xù, trông rất mềm mại và uốn cong lên lưng. Giống chó này cũng có bộ lông kép dày với lớp ngoài dài, thẳng và hơi cứng còn lớp trong thì ngắn, mềm và dày. Lớp lông ở vùng cổ và ngực chúng sẽ dài hơn. Nhìn chung trông chúng nhỏ nhắn xinh xắn, ấm áp và mềm mại. Màu lông của chúng cũng khá đa dạng: có thể là màu đỏ, cam, kem, trắng, xanh, nâu, đen…
Thể chất.
Chó Pom cũng thuộc một giống chó khó tính trong việc ăn uống, chúng khá kén ăn. Chó Pom rất hay bị rụng lông (lớp ngoài) và lớp lông mềm ở dưới của chó Pom sẽ rụng một đến hai lần một năm. Chó Pom có xu hướng bị trật xương khớp gối, khuỷu chân sau, bệnh tim, viêm nhiễm mắt, dễ bị nghẹt mũi hoặc nước vô mũi khi uống nước, sâu răng và bị rụng răng sớm. Nên cho chó Pom ăn thức ăn khô dành cho chó và xương sữa cứng giòn để có thể giúp răng và lợi chúng khỏe hơn. Những con chó Pom mẹ có kích cỡ nhỏ thường được cho sinh mổ. Và giống chó này khi về già cũng có thể phải đối mặt với vấn đề rụng lông và hói. Tuy nhiên, vì lớp lông xù dày nên chủ nuôi cũng cần phải cẩn thận để tránh chúng bị quá nóng. Thường xuyên chải lông cho những chú chó Pom vì chúng có bộ lông hai lớp rất dày và nên dùng dầu gội khô khi cần thiết.
Tính nết.
Chó Pom tuy nhỏ bé nhưng tính cách thật sự rất sôi nổi và sống động. Chúng thông minh và trung thành, tò mò và hiếu động. Tuy tinh nghịch, nhưng bản tính của chó Pom lại khá dễ bảo và tình cảm, chính vì thế, chúng có thể là người bạn đồng hành, cũng có thể là một diễn viên xiếc tài năng. Chó Pom cũng khá độc lập, thuộc kiểu nhí nhảnh tự chơi tự vui nên đây là giống chó ít cần đồ chơi. Nên huấn luyện ngay từ đầu, để tránh chúng sủa dai dẳng không dứt. Nếu được dạy dỗ chu đáo thì giống chó này không hề gặp rắc rối gì trong việc hòa thuận với các vật nuôi khác trong nhà. Chúng khá thân thiện nhưng không bám dính chủ nhân, chúng là loại chó bầu bạn tốt với người cao tuổi.
Giống chó này bị xếp vào một trong những giống chó dễ mắc Hội chứng chó nhỏ (Small Dog Syndrome) đây là hội chứng mà những chú cún nhỏ xinh xắn sẽ rất khó chiều, hay yêu sách và nghĩ rằng mình mới là chủ của con người. Khi chó Pom đã mắc hội chứng này rồi thì không còn là dễ thương hay thông minh mà dẫn đến những vấn đề vô cùng lớn, những dấu hiệu mắc bệnh đầu tiên khi khi hành vi của chúng đã bị ảnh hưởng quá nhiều và có những đặc tính không hề thuộc về giống chó Pom xuất hiện như rất khó tính, đôi khi lại hay lo lắng, bướng bỉnh, liều lĩnh và dám cả gan tấn công cả những chú chó lớn hơn.
Điều kiện sống.
Chó Pom có thể thích nghi vô cùng tốt với cuộc sống trong những căn hộ không có sân vì ở trong nhà chúng cũng có thể rất vui vẻ và sống động. Hoạt động Thể Chất Phù Hợp Như hầu hết các giống chó khác, chó Pom cũng cần được dẫn đi bộ hằng ngày. Dù chơi đùa cũng đã có thể là những bài tập thể dục khá tốt cho giống chó này, nhưng bản năng của chúng vẫn là đi bộ, nếu không thì sẽ dễ gặp những bệnh về hành vi và cách cư xử. Nên dẫn chúng đến những nơi rộng rãi, thoáng mát để chúng có thể tự do và thả lỏng bản thân một chút. | 1 | null |
Chó sục Séc (Cesky Terrier) cũng được gọi là Chó sục Bohemian là giống chó sục lông tương đối dài, chân ngắn có nguồn gốc từ Tiệp Khắc. Cesky Terrier là một thợ săn, kẻ truy lùng săn các loài gặm nhấm trong hang, đặc biệt là chuột cống và cáo, với ngực hẹp, bộ lông mượt, nó có thể dễ dàng chui vào hang để bắt mồi. Đây cũng là một con chó canh gác và trông nhà tốt, nó còn được dùng làm chó cảnh.
Tổng quan.
Cesky Terrier sống sót là do những nỗ lực của nhà nhân giống Tiệp Khắc Frantisek Horak. Chó sục Séc là một giống tương đối mới, lần đầu tiên được công nhận vào năm 1963. Chúng là loài chó lai giữa chó sục Sealyham và chó sục Scotland với những loài chó sục khác. Vào những năm 80, những nhà nhân giống nhận thấy chó sục Séc khá khác so với những gì mà ông Horak mong đợi, nên họ một lần nữa lai tạo với loài chó sục Sealyham.
Horak tạo ra một loài với đầu thủ và ngực hẹp hơn, và bộ lông mềm mại hơn những dòng chó sục khác, nên nó cũng dễ dàng hơn đối với con vật để chui vào hang. Ông ta cũng nhân giống để tạo ra tính cách cởi mở hơn, làm cho chó sục Séc là một con chó bầu bạn vui vẻ. Cesky Terrier lần đầu tiên được nhập khẩu vào Mỹ năm 1987 và có xấp xỉ 150 con được tính đến năm 1993. Loài này có thể là được triển lãm như một loài hiếm bởi Câu lạc bộ chó Sục quốc gia Séc, UKC, FCI.
Đặc điểm.
Là giống chó sục lông tương đối dài, chân ngắn. Chiều cao từ 25–32 cm, trọng lượng khoảng 6–10 kg. Nó trông tương tự như giống chó sục Sealyham. Cesky Terrier có đầu thủ dài, râu, ria và lông mày rậm. Thân thể khỏe khoắn nhưng không nặng nề. Dẻo dai và mạnh mẽ. Đôi mắt màu nâu với những con chó có màu xanh xám, với những con chó màu nâu thì mắt có màu vàng gan. Đôi tai hình tam giác, cuộn hướng lên phía trước gần đầu thủ. Đầu thủ dài, nhưng không quá rộng, với sự dừng gãy khá rõ rệt trên khuôn mặt.
Bộ lông mượt như tơ, lượn sóng thường có nhiều màu đa dạng như xanh xám kèm theo nâu, xám, trắng hoặc vàng hoặc màu cà phê nhạt, mặc dù những cún con sinh ra có màu đen. Bộ lông sáng dần lên về sau, đôi khi có những con chỉ sáng màu lên khi đạt tới 2 năm tuổi. Màu cà phê nhạt khá là hiếm. Tất cả các màu được chấp nhận đi kèm hoặc không kèm những mảng trắng. Màu da thường là xám với những con chó màu xanh xám và màu tối với những con chó màu nâu. Loài này rụng lông vừa phải.
Đuôi không cộc dài chừng 18–20 cm, ngoe nguẩy khi con chó thích thú điều gì. Loài này rất khỏe mạnh mà không mắc bất cứ căn bệnh di truyền quan trọng nào. Thỉnh thoảng, chó sục Séc mắc chứng bệnh Scottie Cramp, một bệnh ít gặp có thể gây ra sự vận động vụng về, nó không làm đau hoặc đe dọa tới cuộc sống.
Chó Sục Séc nên được cắt tỉa lông thường xuyên, lấy đi những sợi lông dài ở bụng và chân và quanh mặt để tạo nên bộ râu, ria và lông mày đẹp. Đối với những con chó cưng, nó sẽ cần cắt tỉa ít nhất 4 lần trong năm. Những con chó triển lãm yêu cầu chăm sóc thường xuyên hơn. Những con chó sục Séc được cắt tỉa bằng máy cắt tỉa điện, không ít lông như những loài chó sục khác. Bộ lông dài hơn cần được chải ít nhất hai lần trong tuần, phụ thuộc vào điều kiện bộ lông, để bảo vệ lông khỏi bị bẩn. Tỉa lông dài quá mức giữa các đệm thịt ở bàn chân và lấy đi những sợi lông dài ở trong tai.
Tập tính.
Chó sục Séc ham chơi đùa nhưng có tính bảo vệ, thể thao nhưng yên lặng. Một con chó ngọt ngào và hạnh phúc mà tốt với trẻ nhỏ. Kiên nhẫn và dũng cảm, chúng rất trung thành, vâng lời, dũng cảm. Thông minh và khả năng huấn luyện cao hơn so với những loài chó sục khác. Chúng dễ dàng điều khiển. Rất quan trọng để hòa nhập xã hội khi còn là cún con, để nó tiếp xúc với nhiều người và nhiều động vật khác nhau trong những tình huống tích cực để có kinh nghiệm trong nhiều tình huống đa dạng, để nó có thể phát triển như một con chó hạnh phúc.
Chúng yêu mọi người, đặc biệt là trẻ nhỏ và khá thân thiện với người lạ, nhưng giống như hầu hết các giống chó sục, nếu không phải là chủ nhân mạnh mẽ thực thụ, nó có thể dữ tợn, bướng bỉnh và không biết sợ hãi. Loài chó ưa thích kết bạn này hòa thuận với những con chó khác và với những vật nuôi khác. Một bạn đồng hành tốt để đi du lịch. Một con chó mà rất thích chơi với trẻ nhỏ, mặc dù đồng thời lúc đó nó cũng có thể là một kẻ canh gác và đề phòng những mối hiểm nguy đe dọa tới gia đình. Tránh cho nó Hội chứng chó nhỏ, những vấn đề do con người gây nên. Đảm bảo thỏa mãn bản năng tự nhiên của nó.
Cesky Terrier tốt cho cuộc sống căn hộ. Chúng tương đối hiếu động trong nhà và sẽ thoải mái mà không cần sân. Cesky Terrier thích thú chạy nhảy và chơi đùa trong rừng hoặc ngoại ô thoáng đãng. Chúng cũng cần đi dạo dài hàng ngày hoặc chạy tự do, nhưng luôn luôn trong khu vực đảm bảo. Chúng nhỏ bé nhưng sẽ là một bạn đồng hành chạy khá nhanh. Chó sục Séc có nhu cầu vận động vừa phải. | 1 | null |
Vá mắt, băng mắt hay miếng che mắt là một miếng vá nhỏ được đeo ở phía trước một con mắt. Nó có thể là một miếng vải được quấn cố định vòng qua đầu bởi một sợi dây thun hoặc dây vải, một băng dính, hoặc một thiết bị nhựa được cắt gọt thành hình dáng tròng kính. Nó thường được đeo để che đi một con mắt bị mất hoặc bị thương, nhưng cũng có thể được dùng để điều trị chứng suy giảm thị lực ở trẻ em. Miếng vá mắt dùng để che ánh sáng khi đang ngủ được gọi là mặt nạ ngủ. Vá mắt trong các tiểu thuyết hay tác phẩm hư cấu thường gắn liền với hình ảnh của một cướp biển.
Lịch sử và sử dụng.
Trong những năm trước khi y học phát triển và có thể phẫu thuật, vá mắt là phổ biến cho những người bị mất một mắt. Chúng đặc biệt phổ biến trong những nghề nguy hiểm, chẳng hạn như những người lính và thủy thủ có thể bị mất một mắt trong lúc giao chiến, hay như thợ rèn phải sử dụng chúng để che con mắt tiếp xúc sát với tia lửa khi đang làm việc. Mặc dù ngày nay thường gắn liền với hình ảnh cướp biển, không có bằng chứng cho thấy lịch sử của vá mắt có liên quan đến cướp biển trước khi một số tiểu thuyết nổi tiếng của thế kỷ 19 ra đời, điển hình là "Đảo giấu vàng".
Vá mắt ban đầu có hình tròn và màu đen, tuy nhiên về sau để tăng tính thẩm mỹ và phù hợp với nữ giới muốn che giấu các chứng bệnh về mắt, người ta thiết kế những miếng vá màu sắc tươi sáng hơn như trắng và hồng. Đồng thời ra đời những dạng vá mắt chữ nhật hay hình vuông, nhằm giảm sự chú ý của người khác do hình tròn gợi rõ lên vòng tròn mắt người. Một số bệnh nhân của chứng rối loạn sắc tố mống mắt sử dụng vá mắt để che đi màu mắt của họ trong trường hợp bị "rối loạn sắc tố toàn bộ", dù bệnh lý này ngoài màu sắc ra không làm thương tổn gì cho mắt. Một số loại hình truyền thông giải trí như anime, manga, bishōjo game thường cho xuất hiện những nhân vật nữ đeo vá mắt trắng như một dấu hiệu của nét dễ thương hay "moe" trong tiếng Nhật. | 1 | null |
Chó tha mồi Labrador thường được gọi với tên thân thuộc là Lab là một giống chó săn phổ biến ở Mỹ chúng thuộc nhóm chó săn mồi (gundog) và thường dùng để tha các con mồi về cho chủ trong các cuộc săn. tên gọi Labrador có xuất xứ từ chữ "labrador" trong ngôn ngữ Bồ Đào Nha, có nghĩa là "người lao động". Trong quá khứ, chó Labrador là giống chó được các thủy thủ, ngư dân Newfoundland va Bồ Đào Nha ưa chuộng nhất. Chúng hiền lành, dễ gần và thích ở gần con người, loài chó săn mồi được coi là một trong những loài chó phổ biến nhất ở Mỹ trong những năm qua. Chó săn mồi rất năng động, đáng tin cậy, đáng yêu, dễ huấn luyện, nhiều người Mỹ coi chú chó này là một thành viên trong gia đình. Ở Nga chúng còn được gọi là "Labriki", "Laby", hay "Labukh"
Tổng quan.
Tổ tiên của chúng là giống chó Newfoundland ở Canada. công việc thường ngày của chúng là giúp những ngư dân kéo lưới bắt cá. Labrador được huấn luyện để nhảy từ trên tàu xuống nước đầy băng tuyết và kéo lưới vây lại giúp những ngư dân bắt cá dễ dàng hơn. Chúng được các thuyền Anh mang về nước vào những năm 1800, và chính ở nước Anh, bản năng tìm kiếm của chúng được phát triển hơn. Chúng cũng trở thành những chú chó gia đình và để bầu bạn bởi bản tính dịu dàng, tình cảm và rất dễ huấn luyện.
Chúng cũng chứng tỏ khả năng trong việc phát hiện thuốc nổ, dắt người mù và giúp việc cho những người tàn tật. Trung thực, điềm tĩnh, thông minh, khi chơi với trẻ nhỏ gây được sự yên tâm cho con người,luôn luôn tự thoả mãn hài lòng, thích hợp cuộc sống vùng ngoại ô. Chó săn Labrador có khứu giác đặc biệt tốt, nên trong cả hai thế chiến giống chó này được dùng để truy tìm địa lôi, hiện nay được dùng để đánh hơi tìm các loại độc dược phạm pháp. Về cơ bản được nuôi trong nhà do đó nên chuẩn bị tốt lồng hoặc phạm vi tương đối rộng cho chúng, bởi giống chó này lớn rất nhanh. Giống chó Labrador chiếm gần tám mươi phần trăm số chó dẫn đường trên toàn thế giới.
Với phương diện là chó săn, chó Labrador là phụ tá vô cùng đắc lực cho thợ săn: hoạt động không mệt mỏi, đánh hơi theo dấu tài tình, hiểu và thực hiện các mệnh lệnh một cách nhanh chóng, tóm tại thuộc hàng xuất sắc trong các nòi chó săn. Chó Labrador có thể tìm kiếm chính xác không bao giờ sai vị trí con mồi bị bắn chết hoặc bị bắn rơi, cả ở trên cạn lẫn dưới nước. Chúng còn có trực cảm tốt, sức chịu đựng dẻo dai, bền bỉ, đặc biệt là khả năng đánh hơi theo dấu máu con mồi dù đã khô sau mấy ngày.
Chó săn thuộc giống Labrador không bao giờ tỏ ra hoảng hốt, giận dữ khi chẳng may bị mất liên lạc với chủ, vẫn miệt mài thực hiện công việc của mình, theo mệnh lệnh mà chủ đã ban ra trước đó. Khi tha con mồi về cho chủ, chó Labrador ngậm nhẹ nhàng đến mức không thể nhận thấy dấu răng trên thân thể con mồi, trong khi đó, với những con chó săn thuộc giống khác, khi mồi được đưa về cho chủ thì giập nát. Chó Labrador tham gia công việc săn bắn không phải do có bản năng hung hãn tự nhiên, mà do ý thức phục tùng người chủ của mình.
Lịch sử.
Bắt nguồn từ những con to lớn có tên là Greater Newfoundland, tổ tiên của giống chó Newfoundland hiện tại của Canada, giống nhỏ hơn có tên là Lesser Newfoundland hay St. John's Dog, giống chó này là tổ tiên của Labrador Retriever và 3 giống chó Retiever khác trên thế giới: Flat-Coated Retriever, Chesapeake Bay Retriever và Golden Retriever, nhưng Labrador Retriever được coi là ít bị lai nhất, vẫn giữ rất nhiều đặc tính của St. John's Dog. Nguồn gốc của John's Dog chưa có tài liệu nào ghi lại rõ ràng, vào thế kỷ 15 ở Newfoundland vẫn còn là một vùng hoang sơ, không có chính phủ, chỉ có thổ dân và các tàu đánh cá từ châu Âu tới để đánh bắt loại cá tuyết King Cod rất ngon và có rất nhiều ở vùng biển này, họ đánh bắt cá rồi muối phơi khô để chở về châu Âu.
Những ngư phủ đến tứ châu Âu đã đem theo những giống chó trên tàu, và khi họ định cư ở Newfoundland các giống chó này lai với nhau và được chọn lọc theo quy luật tự nhiên để phù hợp với khí hậu và công việc nên tạo ra giống chó Lab, ca thể nào yếu, không phù hợp với khí hậu và chế độ làm việc sẽ chết, việc đánh bắt cá trên tàu hay dưới biển đòi hỏi con chó phải có sưc khỏe rất tốt và chịu lạnh, vì nước biển ở vùng này rất lạnh. Và những giống chó này có thể là những giống chó của Anh và Bồ Đào Nha. Chúng từng tham gia kéo lưới cá với thổ dân Bắc Mỹ. Mùa đông, nước biển Đại Tây Dương lạnh nhưng chúng có bộ lông dày và lớp lông mao bên dưới không thấm nước nên giữ được thân nhiệt rất tốt. Không chỉ phụ kéo lưới trên thuyền, chúng sẵn sàng lao xuống nước để lùa cá vào lưới và gỡ lưới. Sau mỗi chuyến đánh bắt trở về bờ, chó Labrador còn phụ giúp các ngư phủ kéo cá về nhà.
Có những ý kiến cho rằng những con chó đến từ châu Âu đã lai với giống chó có sẵn ở đó của thổ dân một cách tự nhiên rồi tạo ra giống Labrador. Trước khi người da trắng đến Newfoundland đã có thổ dân da đỏ Beothuks sống ở đó, người ta còn tìm thấy ngôi mộ cổ của thổ dân có chôn theo hai con chó nặng khoảng 45-55 pounds, và như nuôi để làm bạn với con người và dùng để đi săn, đó là chó của những người thổ dân, và những người châu Âu nhìn lầm nó là những con chó sói. Những con chó của thổ dân được đánh dấu rất nhiều trên tai giống như người ta làm dấu với cừu ở bên Anh.
Sau đó người da trắng châu Âu đã săn lùng và tiêu diết những người thổ dân ở Newfoundland, và giống chó của thổ dân Beothuks cũng thoe số phận của những người chủ của nó bị thuyệt chủng. Nếu Lab là giống chó có sẵn ở Newfoundland của thổ dân, thì không hợp lý vì giống chó của thổ dân có cấu trúc gần giống với giống chó Nordic Spitz cổ xưa. Vào thời điểm đó các con chó St. John's Dog đều chỉ có màu đen và có đốm trắng hai bên má, trước ngực và ở bốn chân, lông ngắn và không thấm nước, lông ngắn để bơi lội ở vùng khí hậu lạnh khi lên bờ nước bám trên lông khong bị đông đá, đây cũng là điểm khác biệt với chó Newfoundland kéo cá ở tren bờ có bộ lông dài.
Vào đầu những năm 1800 người Anh và người Scotland đã nhập những con St. John's Dog đầu tiên về nước, và họ phát hiện những con chó này rất giỏi trong việc tha mồi trong săn bắn, nhất là săn vịt trời hay những con thú ở những vùng ngập nước, và họ gọi những con St. John's Dog này là Labrador Retriever, gọi theo tên vùng biển Labrador ở Canada nơi mà nó xuất xứ, để phân biệt với những con Newfoundland. Một bá tước người Anh và bá tước người Scotland cũng đã nhập những con chó St. John's Dog về để săn bắn, sau khi họ chết, con trai của họ đã chính thức nhập về rất nhiều Labrador từ Canada để nhân giống và mở trại chó Labrador đầu tiên ở Anh và Scotland, họ nói rằng họ cố giữ giống chó này thuần chủng như những con St. John's Dog ở Canada.
Vào thời đó trò chơi săn bắn rất thịnh hành ở châu Âu, Cũng chưa có các hiệp hội công nhận chó thuần chủng, và người ta sẵn sàng nhân giống bất cứ con gì có tài săn bắn để hoàn thành nhiệm vụ tốt mà không cần chú ý tới vấn đề thuần chủng nhiều. Sau đó giống chó St. John's Dog khiến nó dần dần đi tới tuyệt chủng do chính quyền Newfoundland đã ra đời vào năm 1870, cho phép mỗi gia đình chỉ được nuôi một con chó vì lúc đó Newfoundland đang phát triển ngành chăn cừu, luật đó để bảo vệ những đàn cừu không bị chó tấn công, và St. John's Dog đã hiếm dần, đến năm 1930 thì rất hiếm ở Newfoundland.
Vào năm 1895 ở Anh ra luật rất khắt khe đối với những con chó nhập vào nước Anh để tránh lây bệnh dịch từ các nước khác, người nhập chó phải có giấy phép, phải đóng thuế rất cao và chó phải bị giữ lại 6 tháng để kiểm tra trước khi cho về nhà với chủ. Chính vì điều này, lại cộng thêm sự khan hiếm giống chó St. John's dog ở Canada, vì vậy Labrador ở Anh đã phải nhân giống với những giống chó khác để có được giống chó Labrador ngày nay, nhiều khả năng nó được lai với Setter, Spaniels và những giống Retriever khác, vì vậy Lab ngày nay nhìn gần giống với St. John's dog, nhưng không có đốm trắng ở hai bên mõm và ở chân, chỉ còn đốm trắng ở ngực, và tiêu chuẩn của Lab cũng không chấp nhận đốm trắng ở bất cứ đâu ngoại trừ ở ngực. Ngay nay khi nhân giống những con Lab thuần chủng với nhau thì rất hiếm khi bị có đốm trắng ở mõm, nhưng nếu lai Lab với những giống chó khác thì lại rất thường gặp điều này.
Đặc điểm.
Có hai giống Labrador được biết đến đó là Labrador Anh và Labrador Mỹ. Labrador Anh có nguồn gốc từ nước Anh, và nhìn chung thì có những sự khác biệt giữa các giống này. Labrador Anh có thân hình chắc chắn, người dầy và vuông vức hơn trong khi Labrador nguồn gốc từ Mỹ lại có thân hình cao và thon hơn. Nhìn chung, Labrador là giống chó rắn chắc và khỏe, thân hình khá dài. Kích thước chiều cao trung bình của con đực từ 56–61cm, con cái từ 53–58cm. Cân nặng con đực từ 27–34kg, con cái từ 25–32kg. Labrador có đầu rộng, mũi dày và hàm sắc bén, mõm của chúng khá rộng, lực cắn của chúng có thể lên đến khoảng 56.6kg. Cổ rất mạnh mẽ, cặp mắt màu hạt dẻ hoặc nâu đỏ. Cấu trúc xương ở các chi chắc chắn, giữa các ngón chân có màng giúp chúng bơi lội dễ dàng. Tuổi đời chủa chúng khoảng 10 - 12 năm. Giống Lab rất mạnh khỏe, không có bệnh gì đặc trưng thường gặp ở giống chó này, nhưng cũng giống như tất cả các giống chó khác Lab thỉnh thoảng cũng bị hip dysplasia (hở xương hông), elbow dysplasia (hở xương cùi chỏ), Gastric torsion (bloat)- bệnh đầy hơi, xoắn bao tử.
Chúng có bộ lông ngắn, cứng, dễ chăm sóc. Lông của chúng gần như thẳng, không một gợn sóng, các màu phổ biến là đen,vàng và sôcôla. Labrador thường có nhiều màu biến đổi từ vàng nhạt đến nâu đậm, thậm chí có màu đen nhưng khá hiếm. Trên thực tế còn tồn tại hai màu khá hiếm gặp là màu bạc và màu xám một số người cho rằng màu bạc và xám là kết quả của sự lai tạp, những người khác lại cho rằng đó đích thị chỉ là sự đột biến. Thời gian chúng thay lông, trong nhà đầy lông chó. Chúng có bộ lông không dài và có một lớp lông mao rất rậm bên dưới hoàn toàn không thấm nước. Lông của chúng hoàn toàn không có mùi hôi và khả năng gây dị ứng vô cùng thấp. Bộ lông của chúng đôi khi còn được gọi là "chất chống dính", vào mùa xuân tuyết tan hay mùa thu mưa dầm, đường sá, sân vườn lầy lội, chúng có bị lấm bẩn đến mấy thì khi lông khô, mọi thứ chất bẩn bám trên mình đều tự rơi xuống hết. Chúng không sợ băng giá và rất ít khi bị đau ốm, có thể đi dạo ngoài trời khi nhiệt độ xuống đến âm 30 độ, hoặc thậm chí, nếu cần, có thể tắm ở lỗ băng trên mặt sông mùa đông, ngoài ra chúng có đặc tính không kén ăn.
Tập tính.
Labrador là giống chó rất tình cảm, trìu mến, đáng yêu và nhẫn nại ,là giống chó hiền lành, tốt nết. Chúng rất mến trẻ con, lại không đòi hỏi những điều kiện chăm sóc phức tạp, rắc rối. Mức độ thông minh cao, rất trung thành, bền bỉ và vui vẻ. Chúng rất thích chơi đùa, đặc biệt là với nước bởi chúng thực sự thích bơi lội. Labrador là giống chó tốt và đáng tin cậy, rất thân thiện và yêu mến trẻ nhỏ cũng như hoà đồng với các giống chó khác. Chúng cần những người chủ quan tâm và xem chúng như một phần trong gia đình. Chúng rất dễ huấn luyện, một số cá thể có thể khá dè dặt với người lạ, nhưng nếu hoà đồng chúng thì hoàn toàn không có vấn đề gì.
Giống chó Labrador là một trong những giống chó đứng đầu trong bảng phân cấp các giống chó xét theo khả năng hiểu đúng và thực hiện chính xác một số lượng lớn nhất những câu lệnh của người. Những câu lệnh ngắn gọn, khô khan của con người được chúng tôi chuyển hóa thành ngôn ngữ thuộc cấp độ giao tiếp. Những con chó thuộc giống Labrador đều dễ huấn luyện. Điều quan trọng là bạn hãy giải thích cho chó Labrador biết cần gì, không nên dọa nạt, ép buộc chúng. Hãy thể hiện sự bình tĩnh, tế nhị, đồng cảm, nó sẽ đáp lại bằng sự vâng lời, tính kỷ luật và lòng trung thành.
Labrador là giống chó canh gác chứ không phải là chó bảo vệ mặc dù chúng ta vẫn có thể bắt gặp một số con được đào tạo để làm nhiệm vụ bảo vệ. Nên dạy cho Labrador sớm bỏ xích, bởi vì cổ của chúng rất khoẻ do vậy sẽ rất vất vả để điều khiển nó bằng xích. Đây là một giống chó được nuôi khá phổ biến. Các khả năng của chúng bao gồm đi săn, theo dõi, tìm kiếm đồ vật, canh gác, làm chó cảnh sát để phát hiện ma tuý, dắt người mù, chó phục vụ cho những người tàn tật, tìm kiếm và cứu nạn, thậm chí là kéo xe. Labrador Anh thường điềm tĩnh, thoải mái hơn Labrador Mỹ. Labrador Anh cũng thành thục sớm hơn.
Labrador có thể được nuôi trong căn hộ nếu như được luyện tập đầy đủ, tuy nhiên chúng tỏ ra không năng động lắm khi ở trong nhà, nên có một cái sân với kích cỡ vừa phải để chúng được thoải mái. Chúng là giống chó khoẻ mạnh, do vậy chúng rất hài lòng khi được chơi đùa hay làm việc thường xuyên. Cần có nhiều bài tập thường xuyên cho chúng cộng với một khẩu phần ăn hợp lý để tránh trường hợp trở nên quá béo. Chó Labrador nhất thiết phải được ra ngoài đi dạo mỗi ngày hai lần, không dưới một tiếng đồng hồ. Đó là chủng chó săn, chó thợ, chúng phải luôn có một công việc nào đó mới chịu được. Labrador có bộ lông mượt, ngắn dễ chăm sóc. Mức độ rụng lông là trung bình. Chỉ nên tắm cho chúng khi thực sự cần thiết.
Vật cưng.
Chó Lab được nhiều người nổi tiếng trên thế giới nuôi như chó cảnh, có thể kể đến là công chúa Monaco Caroline, vua Gustav của Thụy Điển, tổng thống Estonia Arnold Ruutel, đạo diễn Ý Federico Fellini, các ca sĩ Demis Roussos và Dieter Bohlen, nhà thiết kế thời trang Giorgio Armani, các diễn viên điện ảnh Harrison Ford, Arnold Schwarzenegger, Antonio Banderas, Drew Barrymore, Kevin Costner, Vanessa Paradis và Ted Turner. Chó Labrador cũng được các chính khách như Jacques-Yves Cousteau, Nicolae Ceausescu, Bill Clinton và Francois Mitterrand ưa thích. Trong nhiều thập niên gần đây, chó Labrador thường xuyên có mặt trong các gia đình thuộc hoàng gia Anh. Ở nước Nga, chó Labrador được các nhà lãnh đạo cao cấp hàng đầu như Vladimir Putin, Dmitry Medvedev, Sergei Shoigu yêu quý, các quan chức cấp dưới của họ cũng bắt đầu nuôi chó Labrador. | 1 | null |
Chó săn vùng vịnh Chesapeake (Chesapeake Bay Retriever) là một giống chó săn có nguồn gốc từ nước Anh và thuộc nhóm chó tha mồi (gundog). Giống chó này thông dụng tại Mỹ.
Tổng quan.
Vào năm 1807, có sự kiện diễn ra về một con tàu Anh Quốc với hai con chó nòi chó Newfoundland trên tàu bị hỏng và dạt vào bờ biển Maryland. Tất cả mọi người được cứu thoát, hai con chó được gửi vào một gia đình địa phương. Chúng sau đó phối giống với những con Retriver địa phương. Loài chó mới, lần đầu tiên được sử dụng để săn thú trong vịnh Chesapeake, đã chứng tỏ được ưu điểm của chúng. Việc nhân giống cẩn thận qua nhiều năm đã tạo ra một giống chó Retriever nổi bật với sự tận tụy và sức chịu đựng dẻo dai.
Chesapeake Bay Retriever đã nổi tiếng khi tha về 200 con vịt trong một ngày ở vùng nước băng giá. Loài chó săn sống động, năng nổ này sẽ ra khỏi vùng nước ở sông hoặc đầm lầy mà chỉ có một vài giọt nước tên bộ lông, và nhanh chóng rũ sạch nước trên lông. Loài chó này tốt trong việc huấn luyện tuân thủ mệnh lệnh, đánh hơi cũng như tha mồi, những bài kiểm tra kỹ năng săn bắt và thử thách trên thảo nguyên. Chúng cũng là một bạn đồng hành tuyệt vời. Ưu điểm của chó săn vịnh Chesapeake bao gồm khả năng đánh hơi, săn mồi, tha mồi, canh gác, bảo vệ, thi thể thao, thi vâng lời.
Đặc điểm.
Chó săn vùng vịnh Chesapeake là một giống chó săn chắc, khỏe mạnh với bộ lông khá ngắn, hơi lượn sóng màu nâu, đỏ hoặc nâu đỏ từ màu cỏ úa cho tới màu nâu tối sẫm kèm thêm màu đỏ. Những màu sắc thuần nhất thường được ưa thích, nhưng những mảng trắng cũng được chấp nhận ở trên ngực và bàn chân. Cả bộ lông thô bên ngoài và lớp lông tơ len rậm bên trong đều có dầu chống thấm nước. Bộ lông rậm, thô, ngắn dễ chăm sóc. Chải với một chiếc bàn chải xoắn chắc để lấy đi những sợi lông chết. Trong khi Chesapeake cần thỉnh thoảng tắm để ngăn ngừa bất cứ những con bọ chét nào, chúng không nên tắm nhiều để tránh mất đi lớp dầu trên lông. Bộ lông có dầu giúp bảo vệ nó khỏi nước lạnh. Loài này rụng lông vừa phải.
Đầu thủ tròn và rộng hơi gãy và mõm to vừa phải. Đôi môi mỏng. Đôi tai cụp và cặp mắt màu vàng. Đuôi dài khoảng từ 30 – 37 cm. Chân trước thẳng và cứng. Phần thân sau đặc biệt khỏe và giữa những ngón chân có mảng bởi vì khả năng bơi lội tài tình là quan trọng đối với Chesapeake Bay Retriever. Móng đeo ở chân sau nên được dỡ bỏ. Móng đeo chân trước có thể gỡ bỏ hoặc không, nhưng nên gỡ bỏ bởi nếu con vật được sử dụng để làm việc trên thảo nguyên. Con đực cao từ 58–66 cm, nặng 29–36 kg. Con cái cao 53–61 cm, nặng 25–32 kg, chúng dễ mắc các bệnh về mắt và chứng loạn sản xương hông.
Tập tính.
Những con chó này thân thiện, thông minh, và vâng lời chúng cũng dũng cảm, kiên trì, đáng yêu và có khả năng huấn luyện mặc dù chúng có thể hơi chậm tiếp thu. Chesapeake Bay Retriever tình cảm và tốt với trẻ nhỏ. Chúng yêu thích bơi lội và tha đồ. Loài chó này sẽ hòa thuận với những con mèo mà đang sống trong nhà, nhưng có thể rượt đuổi những con mèo khác. Chesapeake Bay Retriever không phù hợp với những người chủ mới nuôi, chưa có kinh nghiệm. Chủ nhân cần tự tin, chắc chắn thể hiện khả năng tự nhiên khi dẫn dắt con vật. Một phương pháp tiếp xúc vững vàng chắc chắn nhưng nhân từ sẽ là cách thành công để quản lý chúng. Cho chúng tham gia những lớp học tuân thủ mệnh lệnh.
Phương thức giao tiếp phù hợp giữa chó và chủ là cần thiết. Chesapeake Bay Retriever có thể khá bướng bỉnh và sẽ trở nên khó bảo và có thể phát triển những vấn đề cá tính nếu nó nhận thấy chủ nhân thụ động, mềm yếu hoặc nhu nhược. Chắc chắn rằng phương pháp huấn luyện và cho chúng hòa nhập xã hội đúng cách. Đưa những con cún ra ngoài càng nhiều càng tốt và cho nó tiếp xúc với những con chó khác để nó có cơ hội cảm thấy thoải mái với chúng. Chesapeake khác so với những loài Retriver khác là chúng cần một người chủ mạnh mẽ hơn chúng. Nếu không có phương pháp dạy dỗ đúng cách chúng có thể trở nên hung dữ, bảo vệ lãnh thổ, cứng đầu, dè chừng người lạ và có thể đánh nhau với những con chó khác.
Đây là những con chó mạnh mẽ mà cần phải có sự dạy dỗ chu đáo và quản lý tốt. Chesapeake thường chậm trưởng thành. Với một người chủ đích thực chúng là một kẻ trung thành tận tâm. Chesapeake không phù hợp với cuộc sống căn hộ. Chúng tương đối thụ động trong nhà và sẽ tốt nhất nếu có một mảnh sân vừa phải. Chesapeake thích ngủ ngoài trời. Chúng thích khí hậu mát mẻ hơn là nóng. Chúng cũng thích bơi lội. Chesapeake cần vận động nhiều, bao gồm bơi nếu có thể. Nếu chúng không vận động đủ chúng có thể trở nên buồn bã. Chúng cần được đi dạo hàng ngày hoặc chạy theo xe đạp chủ nhân. Chúng không bao giờ được chạy trước chủ nhân. | 1 | null |
Cavalier King Charles Spaniel (Vua kỵ sĩ xứ Tây Ban Nha) gọi tắt là chó Spaniel là loài chó cảnh có kích thước nhỏ. Loài chó này xuất hiện nhiều bên cạnh các thành viên hoàng gia, gia đình quyền quý bởi ngoại hình dễ thương của chúng. Giống chó này được nuôi để ẵm bế, nổi tiếng từ 400 năm nay. Đặc biệt, nó có khả năng săn thú nhỏ. Chúng rất thân thiện nếu được đối xử nhẹ nhàng, thích chơi đùa và thích đi bộ thật lâu dù không cần vận động nhiều tính dịu dàng, lúc nào cũng vẫy đuôi và ít ồn ào. Chó có thần kinh cân bằng nhưng rất hung dữ và dũng cảm khi tấn công kẻ địch.
Tổng quan.
Tên của loài chó này được đặt bởi Vua Charles Đệ Nhị. Cavalier King Charles Spaniels là hậu duệ từ loài King Charles Spaniel. Những năm sau năm 1600, King Charles Spaniel được lai tạo với những con chó Pug, mà dẫn đến kết quả là tạo ra một giống chó nhỏ hơn với chiếc mũi phẳng hơn, khuôn mặt hãy hơn, đầu thủ tròn trịa và cặp mắt lồi. Kết quả của việc nhân giống này là giống chó King Charles Spaniel (English Toy Spaniel) được biết đến ngày nay.
Vào năm 1920, một người Mỹ có tên là Roswell Eldridge người đã tài trợ tiền trong suốt cuộc triển lãm Chó của Cruft ở Luân Đôn và đối với bất cứ ai triển lãm chó King Charles Spaniel với những chiếc mũi dài. Ông ta đã tìm kiếm những con chó tương tự như những con chó xuất hiện ở trong những bức họa của Van Dyck của Vua Charles Đệ Nhị và những con Spaniel của ông, trước khi chó Pug được nhân giống cùng.
Ông ta đã bắt đầu nhân giống những mẫu mà ông ta đã thu thập và tới những năm 1940 những con chó này đã được phân loại như một loài riêng biệt và được cố định với tiền tố Cavalier, để phân biệt chúng với những tổ tiên của chúng. Cavalier King Charles Spaniel được triển lãm ở trong Nhóm chó cảnh nhỏ (Toy Group) của AKC bắt đầu từ năm 1996.
Đặc điểm.
Cavalier King Charles Spaniel là một giống chó nhỏ nhắn cân đối. Chúng cao khoảng 30–33 cm, nặng 5–8 kg, chó có tầm vóc nhỏ, cao 36 cm, nặng 5–8 kg, có thân hình rằn chắc và dai sức. Đầu thủ hơi tròn, mõm đầy đặn, thuôn nhọn, mặt hơi gãy. Mũi đen, mõm rộng, hàm răng khít như cặp kéo cắt. Đôi tai ở vị trí cao trên đầu thủ với nhiều lông rậm. Lưng bằng phẳng. Đuôi bị cộc khoảng 1/3 nhưng thường là để tự nhiên. Móng đeo nên được gỡ bỏ. Bộ lông màu tơ tằm dài vừa phải với nhiều lông trên tai, ngực, chân và đuôi. Màu lông bao gồm màu hoàng tử charles (ba màu), hồng ngọc (đỏ thẫm), màu vua charles (nâu và đen) và màu Blenheim (đỏ và trắng). Những con chó Blenheim, những đốm nâu đỏ ở trên đỉnh đầu giữa hai tai được ưa chuộng bởi các nhà nhân giống, loài này rụng lông vừa phải.
Cặp mắt nâu tối tròn và cách xa nhau với viền mắt đen. Chúng có cặp mắt nổi bật và khứu giác tốt và có thể được sử dụng trong những cuộc săn nhỏ ở những nơi phù hợp. Chúng thực hiện tốt với những đòi hỏi tuân thủ. Tuổi thọ chúng khoảng từ 9-14 năm. Chó đực có thể phối giống lúc 20 tháng tuổi, chó cái có thể sinh sản lúc 16 tháng tuổi, chó cái đẻ mỗi lứa từ 3-6 con. Chúng mắc chứng bệnh syringomyelia, bệnh di truyền về mắt, bệnh khớp gối, bệnh về lưng, những ảnh hưởng của tai, điếc. Nhiều con mắc chứng loạn sản xương hông. Cũng mắc chứng bệnh van hai lá, một vấn đề về tim nghiêm trọng do gen, mà có thể gây ra tử vong sớm. Nên kiểm tra kỹ lưỡng lịch sử bệnh tất của những thế hệ chó trước khi chọn.
Khi chăm sóc chúng thì tắm khô cần thiết. Lông giữa các đệm thịt ở bàn chân cần được cắt tỉa. Mắc những vật bẩn và hạt trong tai và do đó nên được làm chải lông và làm sạch ở cả bên trong tai thường xuyên. Luôn đảm bảo con chó được sạch sẽ và ấm áp sau khi tắm. Kiểm tra mắt cẩn thận đối với bất kì dấu hiệu nào của nhiễm trùng. Không nên cho ăn quá nhiều. Loài này có xu hướng tăng cân nhanh. Giống chó Cavalier King Charles Spaniel có bộ não to hơn cả hộp sọ của chúng. Giống chó này đang là vật nuôi phổ biến ở Mỹ, và có một sự thật mà ít người biết đến là não của loài vật này thậm chí còn to hơn cả hộp sọ của chúng.
Tập tính.
Cavalier King Charles Spaniel là giống chó năng nổ, tình cảm và hạnh phúc. Luôn luôn ve vẩy đuôi. Chúng cởi mở và năng động. Những con chó nhỏ bé sống động và không biết sợ này rất hoạt bát và sẵn sàng làm hài lòng chủ nhân. Chúng thông minh đủ để hiểu chủ muốn gì và do đó thường dễ huấn luyện và đáp ứng tốt với những phương pháp huấn luyện vâng lời nhẹ nhàng. Chúng được cho là bản chất tốt tự nhiên và hòa thuận với những con chó và vật nuôi khác. Chúng được cho là phù hợp với người già hơn với trẻ nhỏ, cho chúng hòa nhập để tránh dè dặt với người lạ. Cavalier King Charles Spaniel là một giống chó dễ tính.
Cavalier King Charles Spaniel yêu mọi người, thích kết bạn. Chúng không phù hợp cuộc sống trong cũi và không muốn bị bỏ một mình suốt cả ngày. Nếu có việc phải rời xa chúng, đảm bảo rằng cho nó đi dạo trước khi cho nó nghỉ ngơi một cách tự nhiên. Thực hiện bản năng săn bắt của chúng, chúng có bản năng rượt đuổi. Hạn chế việc phát triển Hội chứng chó nhỏ, những hành vi do con người gây nên, khi con chó nghĩ nó là kẻ được cưng chiều. Điều này có thể gây ra một loạt những vấn đề về hành vi, mà không phải là tính cách của Cavalier King Charles Spaniel, nhưng những hành vi này được tạo ra bởi cách mà chúng được đối xử.
Cavalier King Charles Spaniels phù hợp cuộc sống căn hộ. Chúng khá hiếu động trong nhà và một mảnh sân nhỏ là phù hợp. Cavalier King Charles Spaniels không phù hợp với những điều kiện nóng nực. Cavalier King Charles Spaniels cần đi dạo hàng ngày. Chơi đùa sẽ đảm bảo cho sự vận động cần thiết, tuy nhiên, như với tất cả các loài chó, chơi đùa không thỏa mãn đầy đủ bản năng cơ bản đối với việc đi dạo của chúng. Những con chó không được đi dạo đầy đủ dường như thể hiện nhiều hơn về những vấn đề hành vi. Chúng cũng sẽ thích thú chạy nhảy tự do không xích trong một khu vực rộng rãi đảm bảo như một sân rộng có rào quanh. | 1 | null |
Bí kíp luyện rồng 2 (tên gốc tiếng Anh: How to Train Your Dragon 2) là một bộ phim hoạt hình máy tính 3D giả tưởng hành động Mỹ 2014 sản xuất bởi DreamWorks Animation và phát hành bởi 20th Century Fox loạt sách cùng tên của Cressida Cowell. Đây là phần tiếp theo của hoạt hình máy tính "Bí kíp luyện rồng" (2010) Người viết và đạo diễn phim là Dean DeBlois với sự tham gia của các ngôi sao lồng tiếng Jay Baruchel, Gerard Butler, Craig Ferguson, America Ferrera, Jonah Hill, Christopher Mintz-Plasse, T.J. Miller và Kristen Wiig cùng với Cate Blanchett, Djimon Hounsou và Kit Harington. Phim được công chiếu vào ngày 13 tháng 6 năm 2014.
Nội dung.
Vùng đất Berk đã trở thành một vùng đất thịnh vượng, loài người và loài rồng chung sống hạnh phúc. Trong một lần khám phá những vùng đất mới, Hiccup chạm trán nhóm thợ săn rồng dẫn đầu bởi Eret. Tuy vậy, Hiccup lại được biết đến một kẻ nguy hiểm - Drago máu mặt, một kẻ vô cùng tàn bạo và nguy hiểm với âm mưu tập hợp một đội quân rồng đang tìm về xứ Berk tiêu diệt tất cả. Rồi bỗng Hiccup tìm thấy Valka - người mẹ ruột được cho là đã chết 20 trước. Valka dẫn Hiccup đến vùng đất thiêng - nơi sinh sống của hầu hết loài rồng và của một con rồng đầu đàn khổng lồ - Bewilderbeast. Valka tiết lộ tất cả mọi thứ bà học được cả 20 năm trời, nói lên lời xin lỗi và cả mong muốn hòa bình ở mọi nơi giữa rồng và người vì bà cũng có khả năng giống Hiccup, khả năng thuần hóa loài rồng.
Stoick lại đoàn tụ với Valka. Cả hai người lấy lại được tình yêu cũ, tưởng rằng lại được chung sống hạnh phúc thì Drago máu mặt ra lệnh cho rồng mẹ điều khiển toàn bộ loài rồng. Và Toothless (Sún Tất) với sự điều khiển, đã bắn chết Stoick vì đỡ đạn cho Hiccup.
Hiccup dần lấy lại được Toothless bởi tình bạn quý giá của mình, và với sức mạnh khổng lồ của loài Night Fury, Toothless đánh bại rồng mẹ khổng lồ, trở thành Rồng Đầu Đàn. Chiến thắng của Hiccup cũng giúp anh trở thành tộc trưởng người Viking xứ Berk, một phần vì người cha đã mất Stoick.
Nhạc phim.
Album nhạc phim được phát hành vào ngày 17 tháng 6 năm 2014 bởi Relativity Music Group.
Quảng bá.
"Bí kíp luyện rồng 2" dự kiến sẽ được phát hành trên DVD và Blu-ray (2D and 3D) vào ngày 11 tháng 11 năm 2014. | 1 | null |
Chó báo leo cây Catahoula là một giống chó săn có nguồn gốc ở Mỹ và được sử dụng để bảo vệ gia súc, nhà cửa, đặc biệt là bảo vệ trước loài báo sư tử, chúng có điểm độc đáo ở chỗ chúng có khả năng leo cây để săn con mồi. Đây là một trong những giống chó lâu đời nhất Bắc Mỹ. Khả năng săn thú tốt của nó được luôn được người Mỹ da đỏ bản địa ca ngợi. Loài này được công nhận bởi Câu lạc bộ nuôi chó liên bang (United Kennel Club).
Tổng quan.
Lịch sử.
Giống chó này có tên theo nơi xuất xứ của nó, vùng Catahoula thuộc bang Louisiana, Mỹ. Chó Catahoula rất khỏe, có thể được huấn luyện thành chó săn, chó cảnh sát hay làm trò vui trong gia đình. Các loài Louisiana Catahoula Leopard Dog (LCLD) hoặc Catahoula Cur (CC) được đặt theo Catahoula Parish thuộc bang Louisiana ở Hoa Kỳ. Nằm trong số những loài chó còn lại, Catahoula là một trong những loài chó có kích thước dài nhất Bắc Mỹ, bên cạnh những con chó được thừa hưởng gen từ những loài chó được tạo ra ở Bắc Mỹ. Loài này thỉnh thoảng được nhắc đến một cách không chính xác như loài chó săn Catahoula hoặc Chó săn báo Catahoula, nhưng thực ra nó không phải là chó săn nòi (hound), mà là một loài chó lai. (Cur).
Catahoual là một giống chó lao động phổ biến ở trong vùng và được nuôi trong các trang trại, các trại chăn nuôi ở Bắc Mỹ. Catahoula Cur ban đầu được sử dụng để chăn gia súc và thường sống ở gần các khu đầm lầy. Những con chó này là những con chó truy lùng và săn thú rất tốt, phổ biến là săn lợn rừng, sóc, săn hươu, lửng, sư tử núi và gấu đen. Chúng thường lần theo dấu thú một cách lặng lẽ và chỉ sủa dồn đuổi thú khi đúng thời điểm, mặt đối mặt với con mồi hay khi con mồi bị chặn lại. Catahoula được nuôi tại Miền Bắc ở Úc nơi mà chúng là một thợ săn lợn rừng tích cực. Chúng cũng được nuôi tại Newzealand cũng như tại Úc, nhưng số lượng chúng không được xác định rõ. Chăn gia súc còn được dùng để chăn bò, chăn cừu, gà và lợn bằng cách dọa chúng không cho chạy ra ngoài bãi chăn thả quy định.
Trong suốt những năm đầu 1900, Teddy Roosevelt đã dùng những con Catahoula để đi săn. Thống đốc bang Louisiana Earl K.Long có một sự yêu thích loài chó này và đã thu thập chúng để nuôi. Sự ưa thích loài này được công nhận bởi cuộc thi hàng năm được biết đến như những cuộc thử thách chó săn lợn rừng của Bác Earl (Uncle Earl’s Hog Dog Trials). Vào năm 1979, Thống đốc Edwin Edwards đã ký 1 biên bản công nhận Catahoula là một giống chó chính thức của bang Louisiana và ghi nhận tầm quan trọng của chúng trong lịch sử của vùng.
Di truyền.
Một giả thuyết đối với xuất xứ của loài này cho rằng Catahoula được nghĩ đã thừa hưởng gen từ những con chó thi đấu hay chó chọi (War dogs) gồm những con chó ngao (Mastiff) và chó đua Greyhound và được mang đến Louisiana bởi Hernando de Soto vào thế kỷ thứ 16. Những con chó bị bỏ lại bởi nhà khai phá được nhân giống bởi những người dân địa phương với những con chó bản địa. Những người dân bản xứ Mỹ lai giống những con chó của họ với những con sói đỏ không được ủng hộ bởi những công việc kiểm tra DNA gần đây không tương đồng.
Nhiều nghiên cứu xét về những di thể còn sót lại của những con chó thời tiền sử từ những vị trí khảo cổ tại Mỹ và trong mỗi nghiên cứu lại chỉ ra rằng những gen của những con chó Mỹ thời tiền sử tương tự như gen của những con chó bản địa châu Âu và châu Á hơn là những con chó hoang ở Tân Thế giới. Thực tế, những nghiên cứu này đề cập rằng những người Mỹ đã mang một vài giống chó bản địa theo họ trong những chuyến đi từ châu Á đến Bắc Mỹ.
Có tài liệu liệt kê chi tiết về những con chó bản địa được tìm thấy ở những địa điểm khảo cổ tiền sử. Loài sói đỏ không phải là loài chó duy nhất có mặt ở Thung lũng sông Mississipi trước khi những người châu Âu đặt chân tới. Cũng có những con cáo và sói xám cùng rất nhiều giống chó bản địa Mỹ. Vào những năm 1800, những thực dân Pháp đã tới Louisiana với những con chó Beauceron.
Họ kể về những con chó trông kỳ lạ với những cặp mắt trong như thủy tinh đầy ám ảnh mà được sử dụng bởi những thổ dân da đỏ Mỹ để săn thú trong đầm lầy. Người ta nghĩ rằng loài Beauceron và Sói đỏ hoặc những con chó chiến đấu được lai với nhau để tạo ra loài Catahoula. Từ Catahoula thực sự được kết hợp từ hai từ Choctaw gồm "Okhata" có nghĩa là hồ, và "hullo", có nghĩa là được yêu, hoặc một sự chuyển thể của tiếng Pháp về từ của thổ dân da đỏ Choctaw thì Couthaogoula phát âm thành "Coot-ha-oo-goo-la".
Đặc điểm.
Hình dáng kích thước của loài này khoảng 51 đến 66 cm (20 đến 26 inches) và nặng khoảng (22,5 đến 40,5 kg (50 đến 90 pound). Một số con có thể có trọng lượng lớn hơn. Như một giống chó lao động, Catahoula được tạo ra với nhiều cá tính và khả năng hơn dáng vẻ bề ngoài của chúng. Kết quả là, những đặc trưng về thể chất của loài chó này có phần đa dạng.
Những dòng chó Catahoula: Có ba dòng chính, ba dòng này được lai tạo với nhau để tạo ra những giống chó Catahoula đa dạng như hiện nay:
Bộ lông một lớp, ngắn và rậm với nhiều màu sắc khác nhau. Những con chó với bộ lông đen thường có những mảng màu xanh hoặc xám. Tương tự như vậy, những con với bộ lông đỏ và nâu thường có những mảng màu đỏ hoặc vàng nhạt hơn. Kết cấu lông của chó Catahoula có thể đa dạng như màu sắc của nó và có thể là lông mượt, lông thô hoặc lông xù, lông len. Màu sắc: Đen, Xám, ba màu (trắng, đen và xám), bốn màu (trắng, đen, xám và nâu) và màu khoang. Loài chó này thường có màu đen, xám, trắng quanh cổ, mặt, chân và đuôi, và màu nâu thường xuất hiện quanh mặt và chân.
Cặp mắt có màu pha tạp (heterochromia), thường có màu xanh da trời hoặc trắng pha xanh da trời. Tuy nhiên, màu mắt cũng có tể màu nâu, xanh lá cây, xám hoặc màu hổ phách. Không có màu mắt đặc trưng riêng của loài Catahoula. Đuôi có thể dài và tiến sát tới chân sau hoặc cộc đuôi. Cộc đuôi thường hiếm gặp. Chân chúng có màng giữa các ngón, chân của Catahoula có những màng mà hầu như trải rộng trên giữa các kẽ chân. Những cặp chân có màng giúp cho loài Catahoula có khả năng làm việc tốt ở đầm lầy và khả năng bơi lội cừ khôi. Những vấn đề về sức khỏe chúng có thể mắc chứng điếc và loạn sản xương hông. Tuy nhiên chúng ít mắc chứng loạn sản xương hông hơn những giống chó khác.
Tập tính.
Chó Catahoula là loài chó rất thông minh và hoạt bát. Chúng có tính quả quyết nhưng bản chất không hung hãn. Catahoula là một giống chó rất thân thiện với gia đình chủ nhân và một người bạn tốt với trẻ nhỏ. Một con chó dồi dào sức lực, chúng cần vận động tối thiểu một tiếng mỗi ngày. Chúng không thích bị bỏ một mình và sẽ mau lớn nếu sống cùng bầy đàn, nên tạo cho chúng công việc để làm. Chúng cần hòa nhập với xã hội sớm cũng như với những loài chó khác. Chúng về bản chất có bản tính bảo vệ. Chúng đã được huấn luyện để bảo vệ cá nhân, nhưng về bản chất chúng là một con chó canh gác. Chúng sẽ báo động bất cứ điều gì xảy ra. Catahoula khá ồn ào và thích cắn các đồ vật trong nhà, đặc biệt khi chủ nhà chẳng chú ý gì tới chúng. Tuy nhiên, vì chúng khá nổi loạn nên cần một người chủ thực sự thống trị để có thể dạy chúng sự khác biệt giữa sai và đúng. | 1 | null |
Chó ngao Ý (Cane Corso Italiano, phát âm là kha-neh kor-so ], nó cũng có ý nghĩa của vệ sĩ) còn được gọi là Mastiff Ý, là một giống chó Ý lớn, trong nhiều năm có giá trị cao ở Ý như một người bạn đồng hành, chó bảo vệ và thợ săn. Là một loài chó ngao cỡ trung bình-lớn có nguồn gốc từ Ý, chúng có ưu điểm khỏe mạnh nhưng thanh nhã, với cơ bắp khỏe và rất nổi bật, toàn thân nó biểu hiện một sự nhanh nhẹn, khỏe khoắn, và sức chịu đựng bền bỉ dẻo dai, nó trở thành một con chó canh gác và bảo vệ. Chúng là hậu duệ của giống chó được sử dụng trong chiến tranh La Mã.
Loài Cane Corso không phải là một loài chó chọi. Nó là một người bạn đồng hành đáng tin cậy của người dân Ý. Có chức năng như một con chó bảo vệ gia súc và canh gác dinh cơ và được sử dụng như chó săn. Tên của loài chó này trong từ tiếng Latin "Cohors" có nghĩa là "vệ sỹ", "bảo vệ".. Được xếp vào hàng những loài chó nguy hiểm và dũng mãnh, trung thành nhất thế giới, ngao Ý (Cane Corso Italiano) có cú cắn không hề thua kém sư tử đực trưởng thành, với sức mạnh đo được là 552 pounds/inch2. (Loài chó có cú cắn mạnh nhất thế giới là quốc khuyển Thổ Nhĩ Kỳ Kangal, 743 pounds/inch2). Là giống chó cực kỳ cơ bắp, khỏe mạnh, dẻo dai do đó đây là giống chó tiềm ẩn nguy hiểm.
Lịch sử.
Cane Corso là hậu duệ của loài canis pugnax, con chó được người La Mã sử dụng trong chiến tranh. Tên của nó bắt nguồn từ "cane da corso", một thuật ngữ cũ dành cho những con chó được sử dụng trong các hoạt động nông thôn (cho gia súc, săn heo rừng và canh giữ, chiến đấu) đã cho thấy giống chó này bắt đầu như một vệ sĩ.Cane Corso là một dòng chó được sử dụng để chăn dắt gia súc, heo, cũng như trong các cuộc săn heo rừng. Cane Corso cũng được sử dụng để bảo vệ tài sản, gia súc và gia đình, và một số vẫn tiếp tục được sử dụng cho mục đích này đến ngày hôm nay. Về mặt lịch sử, nó cũng được sử dụng bởi những người lính canh gác vào ban đêm, những người canh giữ, trong quá khứ, nó được dùng bởi những người cưỡi ngựa và chăn dắt gia súc. Xa hơn nữa, giống chó này đã được phổ biến trên khắp Italy, như là một người bạn của người Ý và Lịch sử đã làm chứng điều đó loài chó ngao ý này đã Tồn tại cách đây hàng trăm năm, ngao Ý hiện đại là hậu duệ của loài chó Cane Corso cổ xưa, loài được huấn luyện để cho những cuộc đi săn lớn và trở thành những chiến khuyển dũng mãnh, trung thành trong các cuộc chiến tranh La Mã.Khỏe mạnh, bền bỉ nhưng không hề kém phần nhanh nhẹn và có sức chịu đựng cao, ngao Ý là một giống chó luôn tiềm ẩn sự nguy hiểm. Khi đối diện với "kẻ thù", chúng sẵn sàng lao vào chiến đấu để bảo vệ chủ để thể hiện sự trung thành cao nhất.
Trong thời kỳ chiến tranh La Mã, giống chó này trở thành chiến binh vô cùng đáng sợ của quân địch. Chúng được huấn luyện để trở thành những tay trợ thủ đắc lực trong các đội binh chiến đấu.
Ngao Ý Cane Corso được mặc áo giáp cắm chông sắc, rồi chạy thẳng tới chọc thủng bụng các con ngựa phía quân địch.
Với cặp hàm rắn chắc cùng cú cắn có sức mạnh chỉ kém loài Kangal, ngao Ý được xem là "vệ sĩ" đắc lực của chủ nhân.
Khi cuộc đời của những người nông dân bắt đầu thay đổi ở các trang trại nông thôn miền Nam nước Ý vào thế kỷ 20,dòng chó Cane Corso bắt đầu trở nên hiếm hoi. Một nhóm những người đam mê đã bắt đầu các hoạt động khôi phục lại để đưa chó cane corso trở lại từ sự tuyệt chủng gần cuối những năm 1970. Đến năm 1994, giống chó này đã được câu lạc bộ nuôi chó ý (Italian High Association - ENCI) chấp nhận như là giống chó của thứ 14 nước Ý. FCI tạm thời chấp nhận Cane Corso vào năm 1997, và mười năm sau đó đã được công nhận toàn cầu. Tại Hoa Kỳ, Câu lạc bộ Chó Hoa Kỳ lần đầu tiên công nhận Cane Corso năm 2010. Sự phổ biến của giống này tiếp tục phát triển, đứng ở vị trí thứ 50 tại Hoa Kỳ vào năm 2013, một bước nhảy vọt từ vị trí 60 năm 2012.
Xuất hiện:.
Cane Corso là một dòng chó Molosser Ý lớn, có liên quan chặt chẽ đến Mastiff của người Neapolitan. Tên và hình dáng của Cane Corso trước người anh em họ của nó là Mastiff Neapolitan. Nó cũng được cơ bắp và ít cồng kềnh hơn hầu hết các giống Mastiff khác. Giống chó này được biết đến như là một con thú thật và như thể là loài chó cuối cùng. Tiêu chuẩn chính thức của Tổ chức Fédération Cynologique Quốc tế (FCI) dự kiến rằng những con chó lý tưởng sẽ có độ dài từ 58–70cm (23–28 in) ở vùng gân, với con cái ở dải thấp hơn (58–66cm (23–26 in)) và con đực trong Cao hơn (62–70cm (24–28 in)). Trọng lượng phải phù hợp với kích cỡ và tầm vóc của những con chó này, từ 45 đến 50kg (99-110 lb) đối với con đực và từ 40–45kg (88-99 lb) đối với con cái.Ấn tượng tổng thể nên có sức mạnh, cân bằng với những môn thể thao. Một con Cane Corso phần da nên được chặt chẽ vừa phải; Tuy nhiên, một số diềm cổ trên cổ là bình thường, và đáy của hàm phải được xác định bởi môi trên.
Đầu của Cane Corso được cho là tính năng quan trọng nhất của nó. Nó lớn và linh hoạt. Trán nên phẳng và có thể hội tụ với mõm. Mõm bằng phẳng, chữ nhật (khi nhìn từ bên trên), và rộng như dài; Khoảng 33% tổng chiều dài của hộp sọ (tỷ lệ 2: 1). Đôi mắt có hình dạng hạnh nhân, đặt thẳng và khi nhìn từ phía trước, đặt hơi cao hơn đường rãnh của mõm. Mắt đậm hơn được ưa thích hơn, tuy nhiên, màu mắt thường có xu hướng mô phỏng bóng râm trong lớp lông. Theo truyền thống, tai được cắt ngắn trong các hình tam giác đều đều đứng thẳng, tuy nhiên, vì việc cắt xén không còn hợp pháp ở nhiều vùng, Cane Corso với tai đang trở nên phổ biến hơn và nên treo thẳng quanh đầu, ở mức thấp hơn hoặc thấp hơn một chút Của mắt. Đuôi của Corso được đặt theo kiểu truyền thống khá dài, ở đốt sống thứ 4. Một lần nữa, với xu hướng phẫu thuật thẩm mỹ cho chó thay đổi, nhiều Corsos bây giờ có đuôi đầy đủ, cần được nâng thẳng đứng, nhưng không bao giờ cong trên lưng.
Cane Corso xuất hiện trong hai màu lông cơ bản: đen và nâu vàng. Điều này được sửa đổi thêm bởi sự pha loãng sắc tố di truyền để tạo ra màu "xanh" (màu xám, từ màu đen) và màu frumentino hoặc formentino (màu nâu vàng, ở đó màu mặt nạ là màu xanh / xám). Nám có cường độ khác nhau là phổ biến trên cả hai màu lông cơ bản là tốt, tạo ra tigrato (đen râu), và Grigio Tigrato (xanh râu). Dấu hiệu trắng thường xuất hiện ở ngực, đầu ngón chân, cằm, và cây cầu. Các mảng trắng lớn không được mong muốn.
Tuổi thọ trung bình của chó ngao ý từ 10 đến 12 năm.
Tổng quan.
Cane Corso Italiano có nguồn gốc từ loài Cane Corso cổ. Nó có nguồn gốc ở Ý, tổ tiên trực tiếp của nó là một loài chó Ngao Ý cổ xưa mà cũng từng được sử dụng trong những cuộc săn lớn và như một chiến binh trong chiến tranh. Trong nhiều năm gần đây nó là một người bạn đồng hành của người dân Ý. Trong quá khứ loài này rất phổ biến ở Ý như một phần không thể thiếu của người ý ngày trước và như một minh chứng lịch sử. Từ quá khứ đến nay, nó được tìm thấy trong khu vực bảo tồn ở miền Nam nước Ý, đặc biệt là ở Puglia, Lucania và Sannio.
Đặc điểm.
Cane Corso Italiano là một loài chó cỡ trung bình-lớn. Chiều cao, cân nặng đối với con đực cao từ 64 đến 68 cm, nặng từ 45 đến 50 kg, con cái cao từ 60 đến 64 cm, nặng từ 40 đến 45 kg. Chúng khỏe mạnh nhưng thanh nhã, với cơ bắp rất khỏe và trường, nổi bật, toàn thân nó biểu hiện một sự nhanh nhẹn, khỏe khoắn, và sức chịu đựng bền bỉ dẻo dai. Về dáng vẻ bề ngoài, chiều dài cơ thể nhỉnh hơn chiều cao tính từ vai xuống đất, trong hài hòa nếu xét về mặt cấu tạo, nhưng không hài hòa lắm nếu nhìn nghiêng từ phía bên.
Mõm rất rộng và sâu. Độ rộng của mõm phải bằng 3,4/10 tổng kích thước chiều dài của đầu. Độ rộng của mõm chiếm hơn 50% độ dài của mõm. Do các cạnh của mõm song song nhau, toàn bộ mõm và độ rộng của hàm, mặt trước của mõm trông bằng phẳng và vuông vắn. Sống mũi nhìn từ phía bên rất thẳng và khá phẳng, nhẵn. Dáng phía dưới của mõm khi nhìn nghiêng được quyết định bởi môi trên. Độ gãy của mặt trông rất nổi bật bởi hai lỗ mũi rất lớn, nở và bởi vì sự hóm hỉnh, kiêu hãnh, ấn tượng. Cổ khá tròn trịa, hình ô van, khỏe, rất cơ bắp. Toàn thân rắn chắc, mạnh mẽ. Da khá dày. Cổ linh hoạt, da cổ không chùng.
Đầu không có nếp nhăn. Màu sắc các bàn chân và đuôi có màu tối. Bộ lông ngắn nhưng không mượt, với cấu tạo như sợi thủy tinh(vitreous), sáng bóng, cứng, rậm; bộ lông ngắn, nhẹ một lớp này sẽ dày hơn vào mùa đông. Một sợi lông có độ dài trung bình xấp xỉ 2 đến 2,5 cm. Trên các bộ phận khác như mông, đằng sau bắp đùi và trên đuôi, lông dài xấp xỉ 3 cm, mọc đều. Trên mõm, lông rất ngắn, mịn và chặt chẽ và không dài quá 1 hoặc 1,5 cm. Màu sắc – Đen, xám sẫm, đen đá, xám nhạt, xám xanh, nâu vàng nhạt, nâu vàng da hươu, nâu vàng tối và vện (những dải màu rất nổi bật với màu nâu vàng và xám). Loài này rụng lông rất ít.
Với màu nâu vàng và vện trên cơ thể, chỉ có những mảng mày đen hoặc xám ở trên mõm. Một mảng trắng nhỏ trên ngực, ở đầu các bàn chân và trên sống mũi là có thể chấp nhận được. Loài Cane Corso sẽ không thoải mái ở trong căn hộ nếu được vận động đầy đủ. Chúng sẽ hài lòng khi sống ngoài trời nếu có được một chỗ trú ẩn hợp lý. Loài chó ưa vận động này cần vận động thường xuyên với mức độ cao. Chúng là người đồng hành, và nếu không được chạy hàng ngày thì ít nhất chúng cần một chuyến đi dạo dài hàng ngày. Tuổi thọ chúng khoảng 10 đến 11 năm. Loài Cane Corso không cần phải chăm sóc nhiều. Khi cần lược và bàn chải sẽ được dùng để chải những sợi lông chết.
Tập tính.
Chúng rất trung thành, luôn thích thú và yên lặng tuần tiễu quanh nhà. Cane Corso rất thông minh và có khả năng huấn luyện cao. Năng động và thậm chí hơi cứng đầu, nó là một con chó bảo vệ và trông nhà. Cane Corso Italiano rất yêu quý trẻ em trong gia đình chủ nhân. Phục tùng và yêu mến chủ nhân. Chúng có bản năng bảo vệ nhưng nhẹ nhàng. Loài Cane Corso có một đặc tính rất kiên định. Điều này làm cho nó trở thành một con chó canh gác và bảo vệ. Nó sẽ tuần tra quanh khu nhà. Chúng luôn theo sát chủ nhân. Nếu cần thiết Cane Corso sẽ trở thành một vệ sỹ dũng cảm và đáng sợ để bảo vệ chủ nhân, dinh cơ và tài sản của chủ.
Loài Cane Corso không phải là một loài chó chọi. Chúng là loài chó sinh ra để làm việc đã từ hàng trăm năm nay. Cho nên chúng sẽ không đi lang thang để gây sự đánh nhau, nhưng mặt khác chúng cũng sẽ không bỏ đi nếu những con chó khác cố gắng để gây sự với chúng. Loài Cane Corso cần một người chủ có kinh nghiệm mà kiểm soát được nó. Nó có thể hung hãn đối với người và chó lạ nếu nó không được tiếp xúc với xã hội hoặc nếu nó cảm nhận thấy người chủ trên không có kinh nghiệm kiểm soát được nó.
Nó cần phải được hòa nhập với xã hội khi còn là một con cún nhỏ. Người ta khuyên rằng những con chó này cần phải được huấn luyện tuân thủ mệnh lệnh một cách đầy đủ. Nếu một con Cane Corso được huấn luyện đầy đủ, với một người chủ kiên định, tự tin và mạnh mẽ, đặt ra những quy tắc mà con chó buộc phải tuân theo và đặt ra những giới hạn mà con chó được phép và không được phép làm, kèm theo sự vận động về thể chất và tinh thần hàng ngày, nó sẽ trở thành một người đồng hành. Sẽ rất hiệu quả nếu nó được dạy dỗ và đối xử đúng phương pháp.
Nghi ngờ người lạ, nhưng với gia đình chủ nhân. Một con Cane Corso tốt sẽ hòa nhã với người lạ nếu có sự xuất hiện của chủ nhân. Khi được nuôi dạy đúng phương pháp, loài chó này sẽ phục tùng tất cả các thành viên trong gia đình. Tai của Corso ban đầu bị cắt cụt để giúp nó tránh gây chảy máu khi đánh nhau với những con sói để bảo vệ đàn gia súc. Tai của chúng nhạy cảm hơn nhiều những bộ phận khác của cơ thể. Nói chung, về cơ bản là chúng không có cảm giác đau đớn, nên nhiều người nuôi Cane Corso thường thất vọng khi nhận ra rằng hệ thống hàng rào vô hình bằng điện không làm nhụt ý chí đối với những con chó của họ.
Cane corso được khuyến cáo không nên cho chủ sở hữu giống chó này khi chưa có kinh nghiệm nuôi. Khi là nó còn là một con chó con, nó đòi hỏi sự lãnh đạo mạnh mẽ và sự đào tạo phù hợp và rất khuyến khích bắt đầu xã hội hoá càng sớm càng tốt. Lý tưởng nhất là Cane Corso nên thờ ơ khi tiếp cận và chỉ nên phản ứng một cách bảo vệ khi có mối đe dọa thực sự.
Cane Corsos là 1 giống chó trung thành, yêu thương gia đình, vật nuôi khác và chỉ tỏ ra hung dữ với những người lạ gây ra mối nguy hiểm cho gia đình chủ nhân của nó.
Sức khỏe.
Giống như tất cả các giống chó lớn khác cane corso có thể có một số vấn đề sức khoẻ, như dysplasia hông và sưng lên. Cùng những vấn về đặc trưng về xương khớp của các loài chó lớn. con chó bị mắc phải bệnh này hông có thể bị ảnh hưởng bởi sự sưng lên, rối loạn tiêu hóa của dạ dày. Hãy chắc chắn rằng người chủ phải biết về điều này vì bệnh này có thể nhẹ thì khiến con chó đi khập khiễng, có thể bị liệt chân còn nặng thì gây tử vong cho nên người chủ muốn chữa bệnh này cho chó của mình thì phải học hỏi ở những người có kinh nghiệm chữa,chăm sóc đúng cách theo chỉ dẫn của bác sĩ khi có các triệu chứng và gây sưng lên. Gọi ngay cho bác sĩ thú y của bạn nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng như là chó đứng lên rất khó khăn sau khi nghỉ, miễn cưỡng vận động, vận động gần như đồng thời hai chân sau hoặc có các biểu hiện bất thường về hình dáng khác, đi lại khập khiễng, đau, rất khó khăn để đứng bằng hai chân sau khi đứng hay nhảy hoặc đi lên cầu thang; khớp chậu đùi bị lệch vị trí, teo cơ rõ rệt ở vùng đùi.
Trên hình ảnh chụp X quang cho thấy rõ tình trạng thoái hóa của xương hông. Tuy vậy, ở một số chó, có thể khi chụp X quang không phát hiện được sự tổn thương của xương hông cho tới khi chó được 2 tuổi. Thêm vào đó, rất nhiều chó mắc chứng loạn sản xương hông không biểu hiện triệu chứng lâm sàng; ngược lại một số chó lại có biểu hiện bệnh rất rõ trước 7 tháng tuổi, một số khác lại không có bất cứ biểu hiện bệnh lý về tình trạng loạn sản xương hông nào cho đến khi chó trưởng thành.
Cũng cần lưu ý rằng, tình trạng loạn sản xương hông có thể nhẹ hoặc nặng; có thể tiến triển ngày một xấu đi hoặc duy trì ở một tình trạng nhất định; phản ứng tu sửa tổn thương tại khớp chậu- đùi có thể diễn ra yếu hoặc mạnh ở từng cá thể. Từng cá thể lại có khối lượng cơ thể khác nhau, vì thế, những giống chó nhỏ rất ít vận động mạnh sẽ có cường độ vận động khớp chậu- đùi hoàn toàn khác với những giống chó to lớn ưa vận động. Ở một số chó, tình trạng bệnh lý tiến triển và biểu hiện triệu chứng sớm, một số khác có thể không bao giờ có những triệu chứng bất thường nào.. Một số con chó có thể phải đối mặt với những thách thức về sức khoẻ trong cuộc sống của họ, nhưng phần lớn Cane Corso là giống chó khoẻ mạnh. Đây là 1 bệnh di truyền, nên khi muốn nuôi giống chó này nói riêng các loài chó lớn nói chung, cần mua ở những chỗ uy tín có trách nhiệm, và cần có người có kinh nghiệm lựa chọn đi cùng để tránh mua phải chó bệnh, lai tạp, những người muốn sở hữu một Cane Corso cần phải hiểu biết mà họ cần về những mối quan tâm sức khoẻ cụ thể trong giống. Những người gây giống tốt sẽ xét nghiệm di truyền của các con chó giống để giảm nguy cơ mắc bệnh ở chó con.
dinh dưỡng.
Tùy thuộc vào kích thước của con chó khi trưởng thành, bạn phải cho chúng ăn đúng cách để đáp ứng các nhu cầu tiêu hóa độc đáo qua nhiều giai đoạn khác nhau của cuộc đời. Nhiều công ty sản xuất thức ăn cho chó có các công thức đặc trưng riêng cho giống nhỏ, vừa, lớn và khổng lồ.Cane Corso là một giống khổng lồ và có tuổi thọ từ 9 đến 12 năm. Những gì bạn nuôi chó của bạn là một sự lựa chọn cá nhân, nhưng làm việc với bác sĩ thú y và/hoặc nhà tạo giống của bạn sẽ là cách tốt nhất để xác định tần suất ăn là một con chó con và chế độ ăn tốt nhất dành cho người lớn để tăng tuổi thọ. Nước sạch, sạch sẽ luôn sẵn có.
Giống chó Ngao ý rất khỏe mạnh cho nên chế độ ăn uống và chăm sóc dành cho nó cũng phải đặc biệt chứ không giống như những giống chó khác. Một chế độ dinh dưỡng hợp lý cho ăn vừa đủ no đủ chất protein, đạm và các khoáng chất cần thiết khác để giữ dáng cho nó. Ăn uống không đủ chất nó sẽ gầy và mất dáng không cho cane corso ăn thức ăn có nước
Chế độ chăm sóc tùy thuộc vào độ tuổi từ 2-4 tháng tuổi nên cho chúng ăn nhiều thịt nạt rau củ cùng với những đồ ăn đồ uống nhiều mỡ và nước khác. Mỗi ngày chia ra 3 bữa ăn không cho chó ăn quá no trong 1 ngày.
Khi chúng được 5-10 tháng tuổi hãy tăng khẩu phần ăn của chúng lên. Mỗi ngày chia ra làm hai buổi trong ngày bổ sung thêm nhiều thịt lợn, trứng và các thức ăn khô khác. Không cho chó ăn xương to vì như vậy rất nguy hiểm đến tính mạng và đường ruột của nó.
Giai đoạn chó trưởng thành là 10 tháng tuổi trở đi mỗi ngày cho ăn 1-2 bữa thôi nhưng khẩu phần ăn tăng lên. Đảm bảo đủ dinh dưỡng đạm, calci, khoáng chất. Cho chó ăn thêm thịt bò, thịt heo các loại xương như xương gà, xương heo, xương vịt, xương ngang….có thể cho chúng ăn sống lưu ý không cho ăn thức ăn đã bị ôi thiêu là được.
Huấn luyện.
đây là một con chó nhiều năng lượng về thể chất và tính khí. Chúng thông minh, có khả năng đào tạo, ham muốn, linh hoạt, ngoan ngoãn và trung thành với con người, đặc biệt là trẻ em. Cane Corso cũng quyết đoán và cố ý, và có thể kết thúc việc sở hữu một chủ sở hữu không chủ ý. Giống như những con chó canh gác lớn khác, việc gây giống có trách nhiệm và xã hội hóa sớm với con người và những con chó khác là rất quan trọng. Một nhà lai tạo nói, "nó phải hiểu được sự khác biệt giữa một mối đe dọa và một người được mời vào không gian của bạn."
Chăm sóc lông.
Việc chăm sóc Cane corso khá đơn giản vì giống này chỉ cần là đánh răng thường xuyên với một chiếc cọ mềm. Bộ lông được chăm sóc tốt, bổ sung đầy đủ các dưỡng chất, vitamin, axit béo, omega-3, protein … giúp làm lông bóng mượt và da được sức khỏe. Móng của ngao ý nên được cắt tỉa thường xuyên bằng máy cưa hoặc máy mài để tránh và bị nứt. Tai của chúng nên được kiểm tra thường xuyên để tránh sự tích tụ bụi bẩn và mảnh vụn, kí sinh trùng vì có thể dẫn đến nhiễm trùng. Răng phải được chải thường xuyên. | 1 | null |
Chó Canaan (tiếng Do Thái: כֶּלֶב כְּנַעַנִי, Kelev Kna'ani, tiếng Ả Rập: كلب كنعان, Kaleb Kana'an) cũng được biết đến như loài chó Kalef K’naani là một loài chó chăn gia súc ở vùng Trung Đông, nó được coi là quốc khuyển của Isarel.
Tổng quan.
Vào năm 1930, loài chó này cơ bản là được nhân giống với giống chó hoang Isarel và giống chó chăn cừu cổ. Trong lịch sử, chúng được sử dụng để lùa trâu bò và cừu. Giống chó Canaan được phân vào một loại trong những nhóm chó chăn gia súc. Giống chó này được đặt tên là Chó Canaan, theo vùng đất Canaan của Isarel.
Trong suốt Thế chiến thứ 2, loài chó này hầu như được sử dụng trong công việc tuần tra và lần đầu tiên được huấn luyện trong công việc dò bom mìn một cách hiệu quả. Thậm chí người ta đã dùng loài này như một kẻ đưa thư, dò mìn, tìm dấu vết, săn thú và chăn gia súc bởi vì chúng có khả năng tốt để đánh hơi, lắng nghe và học tập. Vào năm 1965, chó Canaan lần đầu tiên được nhập khẩu vào Hoa Kỳ bởi một nhà nhân giống tên là Tiến sĩ Rudolphina Menzel.
Đặc điểm.
Giống chó này mang nhiều màu khác nhau, từ nâu, đen, màu cát, màu kem và đỏ với những khoang màu. Một con Canaan có hai lớp lông lớp lông ngoài và lớp lông bên trong. Lớp lông tơ bên trong ngắn, rậm và mịn, trái lại bộ lông bên ngoài dày dài từ ½ đến1 ½ inch (khoảng 1 đến 3 cm). Lớp lông tơ rậm bảo vệ chúng khỏi thời tiết khắc nghiệt, như nóng hoặc lạnh và điều này giúp chúng trở thành những con chó canh gác. Như những con chó bảo vệ, giống chó Canaan có bản tính bảo vệ tự nhiên và phản ứng nhanh nhạy đối với tất cả những biến động bằng tiếng sủa đúng lúc.
Chó Canaan có một đôi tai dựng, gốc tai to, đỉnh tai hình tròn và mũi hơi chếch xuống. Hàm răng sắc nhọn, cặp mắt nâu tối hình quả hạnh, chân thẳng và có đệm thịt ở các bàn chân. Ngực sâu và đuôi vểnh cao. Loài chó này có kích thước trung bình, các kích thước lưng, bốn chân tạo thành hình chữ nhật. Một con chó Canaan nặng khoảng 35 đến 55 cân Anh (khoảng 16 đến 27 kg) và cao tầm 19 đến 24 inches (khoảng 50 đến 61 cm).
Chó Canaan cũng giống như những loài chó hoang đặc trưng và xa lánh người lạ. Chúng có thể được thuần hóa bởi sự dễ bảo, vâng lời và tính bảo vệ. Một con chó Canaan rất thân thiện với chủ nhân. Chúng sống từ 11 đến 15 năm. Những vấn đề về sức khỏe mà một con chó Canaan có thể mắc phải là thiểu năng tuyến giáp, chứng động kinh, teo võng mạc (PRA), và những vấn đề về hệ thống tiêu hóa, tim mạch và hệ thống hô hấp. Nên chăm sóc đúng cách đối với con chó Canaan bao gồm tắm, chải lông, cung cấp đủ dinh dưỡng cho chó như xương, sữa và cá.
Tập tính.
Một con chó Canaan thể hiện những khả năng của một con chó bảo vệ, về bản chất là một con chó chăn gia súc và được sử dụng cho công việc tuần tra ở Isarel. Với bản năng tự nhiên, loài chó Canaan thông minh và có thể học kỹ năng một cách nhanh chóng hơn những con chó hoang khác.
Một con chó Canaan luôn vâng lời và do đó phản ứng tốt đối với tất cả những loại huấn luyện. Nằm trong nhóm chó chăn gia súc, Chó Canaan bản chất rất tò mò và luôn cảnh giác. Trẻ nhỏ sẽ rất thích thú khi biết rằng một con Canaan sẽ phản ứng một cách đầy thân thiện với chúng. Giống chó này có thể là một loài chó vâng lời nếu được huấn luyện đúng cách. | 1 | null |
Malinois là một giống chó thuộc nhóm chó chăn cừu Bỉ có ngoại hình khá giống chó chăn cừu Đức nhưng khác biệt với cái mõm đen do đó còn được gọi là Béc-giê mõm đen. Chúng nằm trong các giống chó chăn cừu Bỉ gồm các giống Groenendael, Tervueren và Lakenois. Giống chó này dễ dẫn dắt và thích hợp cho nhiều mục tiêu đào tạo, nhất là để thành chó thể thao. Chúng thích hợp cho nuôi trong gia đình và cần nhiều vận động. Chúng dẻo dai, tự tin, cảnh giác, thông minh, dễ dạy. Đây là dòng chó cỡ trung trở lên, thường được gộp chung vào chó chăn cừu Bỉ.
Chúng có khả năng thực hiện xuất sắc nhiệm vụ bảo vệ và canh gác, tìm kiếm và cứu hộ, thậm chí dẫn đường cho người khiếm thị. Nhờ có bản năng mạnh mẽ khi thực hiện các nhiệm vụ an ninh như truy tìm tội phạm và cứu thương, phát hiện chất nổ, chất gây cháy (trong các vụ hỏa hoạn) và ma túy, chó Malinois thường được sử dụng trong truy tìm tội phạm, ma túy và phát hiện bom mìn và là một trong những giống chó nghiệp vụ ngày càng phổ biến.
Chó Malinois giúp cảnh sát trong công tác ngăn chặn bọn buôn người, tìm kiếm và cứu hộ nạn nhân của thiên tai, bão lụt và chúng là chó nghiệp vụ xuất sắc thuộc biên chế K9 ở Mỹ, chuyên sử dụng để bảo vệ Tổng thống Mỹ. Mật vụ Mỹ sử dụng dòng chó Malinois để canh gác ở Nhà Trắng. Ngoài ra, trong chiến dịch tiêu diệt trùm khủng bố Osama Bin Laden do Hải quân SEAL của Mỹ thực hiện ở Abbottabad, Pakistan vào tháng 5 năm 2011 có sự tham gia của một chú chó dòng Malinois mang tên Karo.
Tổng quan.
Belgian Malinois được đặt tên theo tên tiếng Pháp của thành phố Mechelen (tiếng Pháp: "Malines"), đây là một thành phố nói tiếng Hà Lan thuộc tỉnh Antwerp ở phía Bắc nước Bỉ. Nó là một trong bốn loài chó chăn cừu Bỉ: Belgian Malinois, Belgian Tervuren, Belgian Groenendael và loài Belgian Laekenois ít phổ biến hơn, mà đều có chung một nguồn gốc. Trong hầu hết các nước và các câu lạc bộ nuôi chó bốn giống chó được coi như tương tự nhau với những dạng khác biệt trong mỗi loại lông.
Bốn giống chó chia sẻ một tiêu chuẩn giống trong tất cả các nước ngoại trừ AKC từ năm 1959 công nhận chúng như những giống khác biệt và không công nhận một trong bốn (loài Laekenois), trái lại UKC, cũng là một cơ quan đăng kiểm Mỹ công nhận bốn loài này là cùng một nguồn gốc. Belgian Malinois là giống chó đầu tiên trong bốn giống chó được thiết lập nên loài. Cho đến tận khi những giống chó còn lại được thiết lập nên loài chúng được gọi là Chó berger lông ngắn không phải là Malinois. Ngày nay tất cả bốn giống chó chăn cừu đều phổ biến ở Bỉ. Ngày nay, loài Laekenois và Malinois được sử dụng thường xuyên hơn như những con chó lao động, hơn là loài Groenendael và Tervuren nhưng tất cả các loại vẫn là những kẻ lao động.
Linh hoạt và chỉ số thông minh cao, tất cả bốn loài chó chăn cừu Bỉ vượt trội trong những tài năng, bao gồm không giới hạn công việc cảnh sát ví dụ như truy tìm ma túy và phát hiện bom mìn, bảo vệ và canh gác, tìm kiếm và cứu hộ, cũng tuân thủ mệnh lệnh, khéo léo, đánh hơi, chăn gia súc, kéo xe, kéo vật nặng và như một kẻ dẫn đường cho người khiếm thị và hỗ trợ người khuyết tật. Những con chó vô cùng thông minh, sức lực dồi dào này cần sự dẫn dắt, được thách thức, và vận động tốt hàng ngày và do đó không phù hợp cho tất cả mọi người, nhưng có thể là một người bạn đồng hành của gia đình với những chủ nhân.
Kỹ năng nổi bật của chúng là đánh hơi, can thiệp và xử lý nhanh chóng những kẻ tấn công. Chó nghiệp vụ bảo vệ Tổng thống Mỹ có thể ngửi thấy cả các dấu vết chất nổ đã cũ, ví dụ như RDX, thuốc nổ đen hay thiết bị nổ cải tiến (IED). Khả năng phản ứng của chúng cũng rất nhanh nhạy và linh hoạt. Ngay khi nhận hiệu lệnh, chúng sẽ lập tức khống chế mục tiêu chỉ trong chớp mắt. Vận tốc chạy trung bình của chúng đạt khoảng 40-50 km/h. Cú đớp của chúng được đánh giá là rất nguy hiểm. Một khi đã cắn mục tiêu, chúng chỉ nhả ra nếu có chỉ thị từ người điều khiển. Những con chó nghiệp vụ thường tỏ ra thân thiện, gần gũi khi ở bên cạnh trẻ em nhưng sẽ trở nên hung dữ và hành động quyết đoán lúc đối mặt với các đối tượng gây nguy hiểm. Mắt chúng có phạm vi quan sát lên tới 270 độ và chúng "lao nhanh như một viên đạn".
Những con chó đang góp công lớn vào việc bắt bọn săn trộm. Những kẻ phạm tội rắc bột ớt trên đường nhưng lũ chó vẫn có thể phát hiện chúng Một con chó giống Malinois của Bỉ, là trợ thủ đắc lực của lực lượng kiểm lâm trong hoạt động trấn áp nạn săn bắn trái phép tại Vườn quốc gia Kruger, Nam Phi. Nửa đầu năm 2016, chú chó 6 tuổi đã giúp lực lượng kiểm lâm Nam Phi bắt hơn 15 kẻ săn trộm. Nó là một con chó hoạt bát với khả năng lần dấu bẩm sinh và rất dũng cảm. Người ta huấn luyện "Sát thủ" trong 16 tháng trước khi chuyến nó đến lực lượng kiểm lâm ở Vườn quốc gia Kruger để học cách nhận biết mùi, bám theo đường mòn và chiến đấu. Khả năng đánh hơi tốt giúp Sát thủ lùng dấu vết của các tay săn trộm dễ dàng. Dù mang biệt danh "Sát thủ", chú chó giống Malinois không phải động vật khát máu. "Sát thủ" chỉ chiến đấu với những kẻ săn trộm, còn khi ở trại nó lại là một chú chó lành, thích ngồi trên trực thăng.
Đặc điểm.
Đặc điểm của giống chó Malinois là cơ thể chúng cân đối, vuông vắn, trọng lượng vừa phải: con đực cao từ 61–66 cm, trọng lượng khoảng 25–30 kg; con cái cao từ 56–61 cm, trọng lượng khoảng 20–25 kg. Ngực sâu, lưng hơi thoải dần từ vai xuống. Kích cỡ toàn bộ đầu thủ phù hợp với cơ thể. Hộp sọ phẳng với độ dài và rộng tương đồng nhau. Mõm hơi nhọn và dài bằng chiều dài của hộp sọ, mặt hơi gãy. Mũi đen và cặp môi khít. Hàm răng như cặp kéo cắt hoặc đều. Cặp mắt nâu, vừa phải màu quả hạnh. Đôi tai dựng có hình tam giác. Đuôi khỏe ở gốc với xương đuôi tiến tới sát khuỷu chân sau. Bàn chân có hình như chân mèo, móng đeo được gỡ bỏ.
Malinois có rất nhiều màu do quá trình tạo giống và tiến hóa, nhưng nổi bật nhất vẫn là màu vàng pha đen. Cá biệt có con mang màu đen toàn thân như nhung. Bộ lông kép ngắn, thẳng chống chịu được thời tiết. Màu lông có thể là nâu sẫm tới đỏ, màu gụ tới đen, với những đầu sợi lông màu đen. Màu nâu đỏ với mặt nạ đen. Mặt nạ và tai màu đen. Bên bụng dưới cơ thể, đuôi và lưng có màu nâu nhạt hơn. Lông quanh cổ trông như một cổ dề bởi vì nó hơi dài hơn. Bộ lông mượt và ngắn của Belgian Malinois dễ chăm sóc. Chải thường xuyên với một chiếc lược cứng xoắn và chỉ tắm khi thật cần thiết, bởi vì tắm sẽ làm mất đi lớp chống nước trên lông. Loài này rụng lông thường xuyên thì ít, nhưng rụng nhiều theo mùa hai lần trong năm.
Tuổi thọ chúng khoảng từ 12-14 tuổi, mỗi lứa đẻ trung bình 6-10 cún. Loài chó khỏe mạnh, cứng cáp này không có những vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe nào. Những vấn đề nhỏ mà được phát hiện là dị ứng da, những vấn đề về mắt, nhút nhát quá mức, hung dữ quá mức và đôi khi có cá thể mắc chứng loạn sản xương hông, và loạn sản xương khớp gối. Chúng khá hiếu chiến với những giống chó khác và cần một người chủ có thể kiểm soát được con chó có ham muốn thống trị - một hành vi không được mong đợi. Miễn là chúng được làm quen tốt với những con mèo và vật nuôi khác, chúng sẽ không gây nên bất cứ một vấn đề gì. Belgian Malinois có thể biểu hiện hành vi chăn gia súc một cách bản năng như rượt đuổi và chạy quanh, di chuyển dễ dàng trong nhiều giờ và cắn vào gót chân mọi người.
Tập tính.
Belgian Malinois là một trong bốn loại chó chăn cừu Bỉ. Một con chó rất thông minh và vâng lời, chúng thận trọng và canh chừng với bản năng bảo vệ chủ và lãnh thổ mạnh mẽ. Loài này cần một ông chủ kinh nghiệm vững vàng nhưng không hà khắc. Nếu hà khắc hoặc quá thô bạo chúng sẽ trở nên bất hợp tác. Chó Malinois nổi tiếng thông minh, thận trọng và thích tham gia các hoạt động mạnh. Đối với chủ nhân, chúng đặc biệt trung thành và biết vâng lời.
Chủ nhân cần thể hiện sự tự tin, quản lý tự nhiên đối với con vật. Những nguyên tắc nhất quán phải được lập ra và rõ ràng. Loài này có bản năng bảo vệ nên nó cần được huấn luyện và hòa nhập tốt từ khi còn non Những nhà nhân giống nên cho cún hòa nhập từ khi sinh. Tốt cho công việc và thi tuân thủ mệnh lệnh. Những con chó này làm những con chó canh gác và chó cảnh sát. Loại lao động này hiện tại là công việc chính của chúng.
Tuy nhiên chúng cũng là những vật nuôi nếu chúng có những chủ nhân có thể thử thách tính cách của chúng với không khí của sự lãnh đạo. Chúng trung thành, thận trọng và cảnh giác. Belgian Malinois tốt với trẻ nhỏ nếu được tiếp xúc tốt. Loài này cần là một thành viên trong gia đình và không nhốt chúng trong cũi. Nó tốt nhất khi được dẫn dắt và vận động hàng ngày với thời gian thoải mái, tập trung, huấn luyện và hòa đồng.
Nếu loài này bị phớt lờ, nó sẽ tự tìm cách giải trí, thường rất tốn kém chi phí của chủ nhân. Belgian Malinois có nhiều năng lượng và cần công việc để làm. Những loại chó lao động có thể có tính chăn gia súc cao đặc biệt. Nó thường cực kỳ trung thành với một hoặc hai người. Cẩn thận khi cho những con chó này làm quen với những vật nuôi khác. Chúng phải được huấn luyện không làm điều này với mọi người. Đầy là một giống chó nhu cầu rất cao. Nó cần một người có kinh nghiệm để làm như thế nào dẫn dắt nó. Cách mà chủ nhân dẫn dắt con chó có thể tạo ra những sự khác biệt hẳn trong tính cách và sự hung dữ. Nói chuyện với những người có kinh nghiệm về giống chó này trước khi mua chó. Những con chó này thường ấn tượng, không chỉ dựa vào việc mua chó trên những danh hiệu đạt được và dáng vẻ bên ngoài. Chỉ chấp nhận nuôi loại chó này nếu hoàn toàn hiểu vị trí α (alpha) có nghĩa là gì (vị trí này là vị trí người chủ yêu cầu con chó phải xác định).
Belgian Malinois là giống chó có nhiều năng lượng nên chúng cũng cần được làm việc nhiều. Phải cẩn thận với những vật nuôi trong nhà khác. Những con chó chăn cừu Bỉ (Belgian Sheepdog) có thể sẽ biểu hiện những bản năng chăn gia súc như đuổi và quây tròn. Belgian Malinois có thể sống với điều kiện căn hộ. Giống chó này thích lao động và cần nhiều vận động và được đi dạo hàng ngày.
Belgian Malinois sẽ thoải mái trong căn hộ nếu nó được vận động đầy đủ. Nó tương đối hiếu động trong nhà và sẽ tốt nhất với một mảnh sân rộng vừa phải. Loài này ưa thích khí hậu mát mẻ, nhưng thích nghi tốt với khí hậu khác. Nó có thể sống ngoài trời nhưng thích ở gần mọi người hơn. Đây là một giống chó lao động mà quen với cuộc sống năng động ngoài trời. Bởi vì nó cần vận động nhiều, bao gồm đi dạo dài hàng ngày. Chúng sẽ tốt hơn nếu được thả tự do không xích càng nhiều càng tốt trong một khu vực đảm bảo.
Trong văn hóa đại chúng.
Vào giữa năm 2015, điện ảnh Mỹ đã công chiếu bộ film của đạo diễn Boaz Yakin. Đây là một bộ film điện ảnh nói về sự trung thành của một chú chó chiến tranh (tiếng Anh: war dog) thuộc giống Belgian Malinois sau cái chết của cậu chủ Kyle Wincott là một lính biệt kích thuộc lực lượng Hải quân SEAL trên chiến trường Afghanistan. Trong film, chú chó Max (tên thật là Carlos) đã thể hiện sự trung thành, khôn ngoan và mạnh mẽ đúng với những phẩm chất giống nòi của mình để giúp Justin Wincott (em trai của Kyle) và những người bạn của cậu tìm ra manh mối để vạch mặt sự dối lừa cả gia đình Wincott của Tyler Harne (người bạn thân của Kyler) để che giấu việc buôn lậu vũ khí của hắn. | 1 | null |
Chó chăn cừu Kelpie Úc (Australian Kelpie) là một giống chó chăn cừu có nguồn gốc từ nước Úc. Tên Kelpie đến từ nước Kelpie được đề cập bởi Robert Louis Stevenson, nhà văn Scotland, trong tác phẩm Bị bắt cóc, chúng nổi tiếng từ năm 1870. Đây là một giống chó lao động hăng say và hiệu quả trong công việc chăn gia súc của mình, góp phần rất lớn cho những người chăn nuôi nước Úc.
Tổng quan.
Có giả thiết cho rằng Kelpie được sinh ra từ một con Dingo lai với một con Border Collie, những tư liệu khác cho rằng sự phát triển của loài này từ những con Collie Miền Bắc Anh ở vùng Rutherford. Loài chó chăn gia súc gốc Anh chăm chỉ này, như nhiều giống chó chăn cừu khác, được nhập khẩu vào Úc vào thời kỳ nửa sau Thế kỷ 19.
Ngày nay, gần 100.000 con Kelpie được sử dụng ở lục địa này. Mặc dù có thể hình tương đối nhỏ, những con Kelpie không có giới hạn về khả năng làm việc chăn trâu, bò, dê, gia cầm và những con tuần lộc. Chúng sẽ xuất sắc trong những cuộc thi tuân thủ mệnh lệnh. Chúng còn thích hợp với vai trò của con chó cảnh dùng để bầu bạn.
Đặc điểm.
Chó chăn cừu Kelpie Úc có một cơ thể chắc nịch và bốn chân khỏe khoắn. Cơ thể dài hơn đôi chút so với chiều cao, Kelpie có một bộ ngực rộng và hài hòa tạo nên một dáng vẻ khỏe mạnh và linh hoạt. Chiều cao của chúng từ 43 đến 51 cm, cân nặng từ 11 đến 20 kg. Đầu thủ dài và hẹp. Đuôi dài vừa phải và hạ thấp. Bàn chân khỏe, ngắn và các ngón chân tròn.
Chúng có mắt rất tinh và sử dụng chúng để quan sát đàn cừu và chăn cừu trong một không gian rộng. Tuổi thọ chúng khoảng 10 đến 14 năm, Lứa đẻ khoảng từ 4 đến bảy con. Loài này dễ chăm sóc. Bệnh tật khi nuôi chúng cần chú ý bệnh PRA = Teo võng mạc phát triển nhanh–thoái hóa võng mạc gây ra chứng mù một phần hoặc toàn phần. Chúng cần vận động về thể chất và tinh thần. Ngoài ra, do chúng là loài ham vận động do đó người chủ nuôi cần lưu ý cho chúng ăn đảm bảo.
Bộ lông kép gồm một lớp lông tơ ngắn và rậm bên trong, một lớp lông cứng thẳng và chịu đựng được thời tiết ở bên ngoài. Màu sắc lông có thể bao gồm đen và đỏ, mỗi màu có thể đi kèm với màu nâu hoặc không, màu nâu vàng, màu sô cô la và xanh da trời. Bộ lông chống chịu được thời tiết cho phép chúng sống ở nơi lạnh lẽo cũng như nóng bức. Thỉnh thoảng chải lông là tất cả những gì mà nó cần. Chỉ tắm khi cần thiết bởi vì nó sẽ mất chất dầu tự nhiên trên bộ lông và làm khô da. Loài này rụng lông vừa phải.
Tập tính.
Chủ nhân của Kelpie yêu thích khả năng lao động hơn là dáng vẻ bề ngoài của chúng. Là một giống chó lao động không mệt mỏi, năng nổ, mạnh mẽ và chắc nịch. Với khả năng chăn gia súc, loài Kelpie Úc là một giống chó lao động thành công và phổ biến nhất ở Úc. Những con Kelpie Úc là những con chó sống theo một chủ nhưng rất yêu thích lao động và rất dồi dào sinh lực chứ không phải là một con chó thích nằm dài hoặc sống trong căn hộ. Dễ huấn luyện và kiên trì đối với công việc tạo cho chúng trở thành một lực lượng lao động cơ bản tại Úc.
Chúng sẵn sàng phản ứng tức thì với bất kỳ dấu hiệu nào được đưa ra bởi chủ nhân, thậm chí từ một khoảng cách xa. Chúng tốt với trẻ em khi chúng được nuôi từ nhỏ cùng với lũ trẻ. Kelpie sẽ cố gắng chăn dắt những con chó, thú cưng và những con vật khác dù cho chúng có muốn hay không. Chúng sẽ làm việc cho đến tận khi nó không thể làm được nữa. Chúng độc lập và làm việc vì bản thân chúng hơn là làm vui lòng chủ nhân. Buồn chán là sự bất hạnh đối với chúng.
Chúng có thể là những con chó canh gác và cũng có thể được huấn luyện như một con chó tinh mắt. Kelpie Úc là một giống chó không hung dữ, nhưng có thể bảo vệ chủ khi cần thiết, không sợ hiểm nguy đối với bản thân. Rất thông minh, nó có thể khá ngang bướng. Cần một người chủ biết cách thể hiện sự trầm tĩnh nhưng chắc chắn đối với chúng. Những vấn đề có thể nảy sinh nếu chúng có một người chủ không phù hợp và chúng không được vận động đầy đủ. Loài này tốt nhất là có một công việc để làm. Nếu không có thời gian với nó hoặc không hiểu đầy đủ về bản năng của loài chó và không dẫn dắt được nó, sẽ không phù hợp với loài này.
Lao động.
Ở Úc, chó Kelpie làm việc suốt ngày thậm chí cả trong nhiệt độ cao, bao quát khoảng từ 1000 đến 4000 mẫu Anh. Loài chó này sử dụng mắt tương tự như loài Border Collie để chăn gia súc, nhưng cũng dùng khả năng cắn chân sau gia súc để lùa những con gia súc bướng bỉnh. Kelpie có thể tập trung hàng nghìn con cừu từ đồng cỏ để lùa chúng vào nơi tập trung. Khi một bầy cừu được gom lại đông, những con Kelpie sẽ tìm kiếm con đường ngắn nhất để đi sang phía đối diện, mà thường là đường thẳng. Loài chó Kelpie rất thông minh này sẽ nhảy lên lưng con cừu gần nhất và chạy dọc qua đàn cừu để sang phía bên kia.
Kelpie Úc không phù hợp với cuộc sống căn hộ. Chúng là giống chó lao động mà cần một không gian rộng rãi để chạy nhảy và sẽ phù hợp, chúng thích có công việc để làm. Chúng sẽ hài lòng sống ngoài trời với một chỗ trú ẩn phù hợp. Kelpie Úc là một loài chó lao động mà yêu cầu một mức vận động cao, yêu thích nhiều loại công việc. Chúng có nguồn năng lượng dồi dào. Chúng là những con chó ham làm việc cho đến chết. Chúng cần được đi dạo hàng ngày. Là một người bạn đồng hành tốt. Không cho phép loài này chạy phía trước chủ khi đi dạo. Chúng cần chạy bên cạnh hoặc đằng sau để củng cố vị trí Anpha (vị trí mà người chủ chỉ định cho con chó của mình). | 1 | null |
Chó Dogo Argentino hay chó ngao Argentina (Argentinian Mastiff) hay còn được gọi tắt là Dogo là một giống chó săn cỡ lớn và cơ bắp được lai tạo từ rất nhiều giống chó khác nhau dùng để săn bắn như giết heo rừng, báo sư tử, và cũng như bảo vệ chủ và gia đình, tài sản tại Argentina. Dogo có nguồn gốc từ Argentine (Argentinos Dogos Lucadores) do nhu cầu lai tạo thành một giống chó có khả năng tấn công lại các loài dã thú tấn công vào các trang trại.
Dogo là một thợ săn tự nhiên. Nó có bản năng bẩm sinh để săn lùng và giết heo rừng và chống chọi sư tử núi (#báo sư tử puma). Chúng là giống chó có màu trắng, cực kỳ cơ bắp. Chúng phục vụ cho các cuộc săn bắn lớn.
Lịch sử.
Vào đầu thế kỷ 20, có hai anh em bác sĩ Antonio Nores Martinez và Agustin ở Argentina đã lai tạo nhiều giống chó khác nhau từ giống chó có trong Argentina là Cordoba Fighting Dog để tạo ra giống Argentine Dogo. Vào thời đó, Cordoba Fighting Dog ở Argentina được dùng trong môn đấu chó, nên loại này rất dữ, đã chết rất nhiều trên sàn đấu và đứng trên bờ tuyệt chủng. Vì vậy Antonio quyết định lai tạo nó để tạo ra giống mới dùng trong việc đi săn và bảo vệ các nông trại của người Argentina chống lại thú dữ, ông muốn có một loại chó can đảm nhưng không quá hung dữ, khỏe mạnh để săn thú dữ như gấu, beo, heo rừng v.v... và quan trọng là có thể nuôi trong nhà như những con chó bình thường khác.
Ông đã lai tạo Cordoba Fighting Dog với các giống chó này để có những đặc tính sau đây:
Như vậy, Chúng được lai tạo từ rất nhiều loại chó chiến đấu như Great Dane, chó Bun Mỹ, chó võ sĩ, chó Pit Bull, chó sục Bun, chó ngao Pháp, chó Bun. Trong đó, giống chó này đã được lai từ giống chó chọi Codorba của Tây Ban Nha. Với việc lai tạp như vậy thì kết quả tạo được một giống chó dũng mãnh, bền bỉ nhưng rất bình tĩnh và có thần kinh vững vàng.
Anh em Antonio sinh ra trong 1 gia đình có truyền thống nhân giống những con chó đấu loại Cordoba Fighting Dog, vào năm 1925, lúc Antonio 18 tuổi, ông cùng người em nhỏ hơn mình một tuổi đã bắt đầu chương trình lai tạo ra một giống chó mới có thể đi săn được, Antonio là một người rất mê săn bắn. Ông muốn tạo ra một giống chó can đảm, mạnh khỏe và có thể đi săn và coi nhà, những con chó này phải đủ can đảm và sức mạnh để chiến đấu với heo rừng, cắn chết hay giữ nó lại cho tới khi người chủ tới; khi coi nhà cũng phải gan dạ và lì lợm, chiến đấu 'tới chết' để bảo vệ lãnh thổ của mình, không thể đau một chút là bỏ chạy. Ngày xưa nhà cửa còn thưa thớt, các nông trại rất hẻo lánh, nên tất cả các giống chó bảo vệ trên thế giới đều đòi hỏi sự can đảm và gan lì để chiến đấu với thú dữ và trộm cướp cũng như bảo vệ gia đình chủ mình.
Vào những ngày đầu lai tạo giống chó Dogo, tuy được sự ủng hộ của gia đình, nhất là từ cha và chú của anh em Antonio, nhưng họ gặp rất nhiều khó khăn vì phải nuôi rất nhiều chó để chọn lựa nhân giống cho những thế hệ sau ngày càng hoàn mỹ hơn.
Họ phải đi xin hàng xóm thức ăn thừa về nuôi bầy chó của mình, những con đẻ ra không vừa ý họ lại phải nhờ hàng xóm và bạn bè nuôi. Antonio sau đó tốt nghiệp đại học và trở thành bác sĩ, ông tiếp tục dùng kiến thức y học và di truyền của mình để tiếp tục hoàn thiện giống chó Dogo.
Việc lai tạo ra một giống chó mới không phải là chuyện dễ dàng, nhất là khi lai tạo nhiều giống cho với nhau, đòi hỏi vài chục năm để hoàn tất chương trình lai tạo.
Khi giống chó Dogo của mình gần sắp hoàn chỉnh thì Antonio bị giết chết trong một lần đi săn vào năm 1956. Sau cái chết của Antonio, gia đình Antonio gặp rất nhiều khó khăn; chương trình lai tạo giống chó Dogo bị gián đoạn một thời gian ngắn, tưởng chừng phải bỏ cuộc.
Sau đó vài năm, được sự ủng hộ của nhiều người, người em, cùng với bạn bè đã đi tìm lại những con Dogo còn sót lai trong vùng để tiếp tục hoàn tất chương trình lai tạo Dogo của người anh. Vào năm 1964 Dogo được hiệp hội chó giống Argentina (Cinologic Federation of Argentina) công nhận, vào năm 1973 Dogo được FCI chính thức công nhận, và ngày nay Dogo đã có mặt khắp thế giới.
Tính tình.
So với những giống chó lâu đời khác thì Dogo vẫn thuộc giống chó mới. Dogo được xếp vào loại chó khó huấn luyện, và cũng như những con chó lớn có nguồn gốc đấu chó và săn thú dữ, Dogo cần có người chủ nhiều kinh nghiệm về chó lớn hung dữ. Dogo không thích hợp cho tất cả mọi người.
Hình dáng.
Lông ngắn từ 1,5 cm, nặng ~ 91.8-119.7 (medium-big) pound (trọng lượng): lb
=Nặng TB 45 kg
Sức khỏe:.
Nói chung có thể có tỷ lệ điếc khoảng 10% với một số con bị tai biến mạch máu (tai điếc) (và một số bệnh về tai biến mạch máu não (điếc ở cả hai tai)).
Có 3 style đang được ưa chuộng hiện nay: Show crop, short crop và battle crop.
Đặc điểm.
Về đặc điểm hình dáng kích thước, chúng cao từ 61–69 cm, trong đó, chó đực cao 62–69 cm, chó cái 60–65 cm, chúng nặng 36–45 kg. Mũi chúng có màu đen, mắt nhỏ có viền hồng. Cơ bắp cuồn cuộn lồng ngực nở và sâu. Đôi tai cắt ngắn tạo cho khuôn mặt giống chó này một vẻ lạnh lùng, cũng như các giống giống chó trong nhóm chó Molosser có truyền thống cắt tai từ xưa, nên Dogo cũng được cắt tai để không bị vướng khi chiến đấu với thú dữ.
Đuôi thẳng nhọn tạo cảm giác cân đối. Lông chúng có màu trắng tuyền và chỉ có màu trắng, lông ngắn từ 1,5 đến 2 cm, và với bộ lông ngắn trắng tuyền thì chăm sóc bộ lông không phải là vấn đề lớn quá khó khăn. Khoảng 10% con Dogo bị điếc một hay cả hai tai. Và có khả năng bị bệnh hở khớp xương hông.
Tập tính.
Giống chó này rất trung thành, gắn bó với chủ; Phải thường xuyên chơi đùa, luyện tập để nó luôn vui vẻ và hăng hái. Cá tính của nó đòi hỏi người chủ phải có nhiều kinh nghiệm. Những vật nuôi trong nhà rất dễ trở thành mục tiêu tấn công của giống chó này nhất là mèo.
Do sự khỏe mạnh, dũng mãnh, không sợ hãi trước bất kì đối thủ nào mà giống chó này thường được dùng trong các cuộc đi săn lớn như săn lợn rừng hay săn báo.
Nó cũng được nuôi để làm chó bảo vệ, giữ nhà, bầu bạn trong gia đình. So với những giống chó lâu đời khác thì Dogo vẫn thuộc giống chó mới nên tính cũng chưa được thuần lắm.
Chế độ dinh dưỡng của chó Dogo.
Là giống chó qua rất nhiều lần lai tạo để có những đặc tính của một giống chó săn, Dogo nổi bật bởi sức mạnh, tốc độ cũng như sự lì lợm của mình. Chính vì vậy mà thức ăn của Dogo cần chứa rất nhiều năng lượng.Đối với Dogo con nên cho ăn 3 bữa 1 ngày, với chó Dogo từ trên 6 tháng tuổi thì 1 ngày chỉ cần 2 bữa là đủ, tuy nhiên khi Dogo đã lớn và bắt đầu có chế độ tập luyện nên tăng dinh dưỡng trong mỗi bữa ăn cho Dogo.Nên chọn thức ăn giàu protein cho Dogo như thịt, trứng vịt lộn, thịt bò (nếu có điều kiện), không nên cho Dogo ăn nhiều thức ăn chứa nhiều tinh bột như của người. Mỗi bữa ăn chỉ nên cho Dogo ăn vừa đủ, thòm thèm một chút là tốt nhất, không nên để thức ăn dư thừa từ bữa trước cho Dogo ăn. Kiểm tra thường xuyên xem con chó có bị thừa cân không bằng cách: nhìn xuống lưng chó, bạn sẽ thấy 1 vòng eo. Đặt 2 tay trên lưng ở khu vực eo, ngón tay cái để dọc theo xương sống, các ngón còn lại ôm xuống và ấn nhẹ. Nếu bạn có thể cảm thấy xương sườn, chó của bạn hoàn toàn bình thường. Nếu không em ấy đang thừa cân, bạn cần cho ăn ít đi và tập thể dục nhiều hơn. Còn nếu bạn có thể cảm nhận thấy xương sườn ngay khi đặt tay mà không cần ấn nhẹ, con chó này đang gầy và bạn cần cho ăn nhiều hơn (chút xíu).
Môi trường sống và chế độ tập luyện.
Là giống chó được lai tạo để có những đặc tính của một thợ săn, Dogo nên có một môi trường sống gẫn gũi thiên nhiên cũng như cần được huấn luyện từ nhỏ để có một chú chó cưng thông minh.Nên có không gian để Dogo chạy nhảy
Săn bắn và vấn đề pháp lý.
Dogo Argentino được lai tạo ra để săn bắt heo rừng,báo sư tử và canh gác nên chúng chủ yếu được lai từ giống chó săn đã tuyệt chủng Cordoba Fighting Dog, nó được lai tạo để trở thành một thợ săn cự phách, nên chúng không cần chiến đấu với những con chó khác ngoại trừ trường hợp gặp nhiều kẻ thù khác và những con khác khi chủ nhân đem theo để đi săn cùng. Các đặc điểm hung hăng vốn có trong Chó Cordoba được đặc biệt tạo ra để cho phép chúng đủ hung dữ để chiến đấu, săn bắt, canh gác và bảo vệ các mối nguy hại khác. Chó Dogo khiến nhiều người e ngại bởi tính hiếu chiến và độ khó kiểm soát của chúng. Đây không phải giống chó thích hợp để nuôi trong những gia đình thông thường, thiếu kinh nghiệm.
- Dogo bị cấm bởi ít nhất 10 quốc gia trên tebgiới bao gồm Úc, New Zealand và Bồ Đào Nha, Ukraina, Đan Mạch, Iceland, Fiji, Úc, Singapore và quần đảo Cayman. | 1 | null |
Bảng chữ cái Syriac (ܐܠܦ ܒܝܬ ܣܘܪܝܝܐ ʾĀlep̄ Bêṯ Sūryāyā) hay Chữ Syriac là một hệ thống chữ viết sử dụng chủ yếu cho tiếng Syriac từ thế kỷ 1 CN. Đây là một trong những abjad Semit bắt nguồn trực tiếp từ bảng chữ cái Aram và có nhiều tương đồng với các bảng chữ cái Phoenicia, Hebrew, Ả Rập, và Mông Cổ cổ điển. | 1 | null |
Chó Bloodhound (cũng được biết đến với tên chó săn Chien de Saint-Hubert) là một giống chó săn cỡ lớn được tạo ra cho một mục đích đặc biệt để truy tìm dấu vết của con người và các loài thú săn. Nó thường được dùng bởi các cơ quan an ninh để truy lùng những tù nhân trốn trại hoặc những người mất tích. Nó là một con chó săn thính hơi, nổi tiếng vì khả năng lần theo dấu vết đã diễn ra hàng giờ đồng hồ hoặc thậm chí nhiều ngày trước, với những khoảng cách rất xa.
Tổng quan.
Theo một truyền thuyết, chúng được tạo ra vào 1000 năm Sau Công Nguyên bởi các tu sĩ tại St Hubert Monastery ở Bỉ và xuất xứ của nó là ở Pháp, quê hương của nhiều loài chó săn hiện đại. Những kỹ năng đánh hơi của nó được tạo ra khi nhân giống các loài chó săn thính hơi khác nhau, như loài Chó săn cáo Anh Quốc (English Foxhound), Chó săn cáo Mỹ (American Foxhound), Chó săn Gấu trúc (Coonhound), Chó săn Jura Thụy Sĩ, Chó săn miền núi Bavarian, và nhiều giống chó khác. Trong suốt những năm cuối thế kỷ 19, những con Bloodhound thường xuyên trở thành mẫu vẽ cho các họa sĩ như Edwin Landseer và Briton Riviere. Những con chó được khắc hoạ gần giống như hình dáng của những con Bloodhound hiện đại, ngụ ý rằng đặc tính cần thiết của loài Bloodhound là tiền đề cho việc tạo ra những con Bloodhound hiện đại. Tuy nhiên, những con chó được khắc hoạ bởi Lanseer có ít những nếp nhăn và ồn ào hơn những con Bloodhound hiện đại.
Đặc điểm.
Những con Bloodhounds nặng từ 33 đến 50 kg (80 đến 110 cân Anh), mặc dù nhiều con có thể đạt đến 160 cân Anh tức khoảng gần 80 kg) và cao từ 58 đến 69 cm (23 đến 27 inches). Theo tiêu chuẩn của AKC đối với loài Bloodhound, những con chó lớn hơn thường được ưa chuộng bởi những đánh giá về thể chất của AKC. Những màu sắc có thể chấp nhận được đối với loài Bloodhound là màu đen, nâu vàng, nâu đỏ, hoặc đỏ. Trong thời kỳ Trung Cổ, chúng cũng có những màu sắc khác, bao gồm màu trắng (được biết đến như loài chó săn Talbot-đã tuyệt chủng). Những màu sắc xuất hiện ở những loài chó tổ tiên của loài Bloodhound. Những con Bloodhound có một cấu trúc khung xương to lớn khác thường, hầu như trọng lượng của chúng tập trung vào hệ xương khớp. Bộ lông đặc trưng của loài chó săn thính hơi cứng, và lông sát, không có lông dài.
So với những loài thuần chủng khác, những con Bloodhounds có một tỷ lệ cao khác thường các bệnh về dạ dày, với chứng bệnh GDV (xoắn ruột) là một loại phổ biến nhất trong bệnh về dạ dày. Chúng cũng thường mắc các bệnh bất thường về mắt, da và tai. Những bộ phận này nên được kiểm tra thường xuyên. Chủ nhân nên nhận biết các dấu hiệu đặc bịêt của bệnh GDV, mà thường gây ốm hoặc tử vong đối với loài Bloodhound, Chúng cũng có xu hướng tăng thân nhiệt cao một cách đột ngột.
Những con Bloodhound có tuổi thọ trung bình là 6.75 năm, mà làm cho chúng thành một trong những con chó có tuổi thọ ngắn nhất trong số các loài chó. Con có tuổi thọ cao nhất trong số 82 con chó trong bảng khảo sát Anh Quốc là 12.1 năm. Nguyên nhân dẫn đến tử vong là bệnh xoắn ruột, mà đã giết chết 34% những con Bloodhound. Nguyên nhân thứ hai dẫn đến cái chết ở loài Bloodhound là bệnh ung thư, chiếm 27%. Tỷ lệ chết vì ung thư tương tự như đối với những loài chó khác, ở những con Bloodhound, ung thư xảy ra ở độ 8 năm tuổi.
Những đặc điểm cơ thể của loài Bloodhound đặc trưng cho khả năng của nó trong việc lần theo dấu vết đã để lại trong vài ngày trước. Con người thường bong những mảng tế bào da, và có những tế bào da khác thay thế. Dưới những điều kiện thuận lợi, một con Bloodhound có thể phát hiện một hoặc hai tế bào da chết đó. Những mùi vị được xác định bởi khứu giác trong khoang mũi của con chó. Khoang mũi càng rộng thì khả năng đánh hơi phát hiện ra các tế bào da càng lớn.
Khứu giác trong khoang mũi của loài Bloodhound lớn hơn của những loài chó khác. Đôi tai dài buông thong giúp cho việc ngăn gió phát tán những tế bào da trong khi mũi con chó đang rà sát đất, những nếp cuộn nhăn dưới môi và cổ được gọi là yếm - giúp cho việc bắt những luồng hơi trong không khí, in đậm mùi vị trong trí nhớ và mũi của con chó. Những con Bloodhound được sử dụng như những kẻ truy lung dấu vết để lại. Những con Bloodhound khi đánh hơi thường im lặng, và không sủa như những giống chó săn khác.
Tập tính.
Đây là một giống chó thanh lịch, mà truy tìm dấu vết không biết mệt mỏi vì bản năng đánh hơi trong nó, nó có thể ngang bướng và có phần khó bảo trong việc huấn luyện tuân thủ mệnh lệnh. Đáng yêu, thanh lịch và cởi mở là những tính cách được thể hiện bởi loài Bloodhound và chúng có thể là những con vật cưng nhưng, cũng giống như bất cứ những loài chó lớn, cần giám sát chúng khi có trẻ nhỏ bởi chúng sẽ làm ngã trẻ con bởi thân hình to lớn. Những con Bloodhound cũng được cho là một con chó bướng bỉnh cũng như kích thước to lớn kèm theo chảy dãi quá nhiều là lý do cho tỷ lệ những con Blood hound bị bỏ rơi khi đến tuổi trưởng thành cao so với những loài khác. | 1 | null |
Chó sục Nga đen (Black Russian Terrier) là những con chó sục cỡ vừa xuất xứ từ Nga thời Liên Xô cũ. Loài chó này mạnh mẽ và khỏe khoắn với một hệ thần kinh tốt. To lớn, khỏe mạnh, vững vàng và cảnh giác. Vào tháng 5 năm 1984 loài này được công nhận. Loài này được nuôi để trông nhà cửa.
Tổng quan.
Vào những năm 1940, Câu lạc bộ Kiểm soát Quân sự Sao Đỏ bắt đầu nhân giống chó cho những người có nhu cầu. Họ đã sử dụng một chương trình được phát triển bởi những chuyên gia nhân giống Soviet và tạo ra một giống mới đặc biệt phù hợp với những nhiệm vụ đặc biệt. Kết quả là tạo một giống chó to lớn, mạnh mẽ, tinh thần cao, luôn sẵn sàng làm việc và chịu đựng những sự biến đổi khí hậu ở Nga. Những nhà nhân giống đã chọn loài Schnauzers lớn, Rottweiler, Airedale, và Chó lội nước Nga (Russian Water Dog) và nhiều loài có liên quan, tất cả xấp xỉ 20 loài để sáng tạo ra loài chó sục Nga đen.
Chỉ những con chó tốt nhất được phối giống. Sớm sau đó họ có một con chó ổn định về tính cách và đặc trưng, nhưng không phân loại. Tại thời gian đó, chỉ đặc trưng và tính cách được quan tâm. Vài năm sau đó, những nhà nhân giống DOSAAF Nga (một tổ chức bán quân sự) mang những con chó từ Câu lạc bộ Sao Đỏ. Họ bắt đầu đưa ra tiêu chuẩn về loài này mà không lờ đi những phẩm chất tốt. Black Russian Terrier được sử dụng cho Hồng Quân còn loài Malinois được dùng cho Quân đội Pháp. Black Russian Terrier có tất cả những khả năng của Chó Berger Đức GSD mà không có sự hung dữ quá mức.
Đặc điểm.
Những con Black Russian Terriers lớn hơn những con chó cỡ vừa. Con đực cao 64–74 cm, con cái cao 64–72 cm. Chênh lệch khoảng 3 cm. Sẽ nhiều hơn nếu con đực phát triển tốt. Nặng tầm 36–65 kg. Con đực lớn hơn và đồ sộ hơn con cái. Chiều dài của thân cân đối với chiều cao – tạo nên một dáng vẻ vuông vắn. Vai nhô vượt lưng và cổ họng xiên chếnh dần xuống phía đuôi. Không nên có yếm cổ trễ đung đưa hoặc to quá mức. Bàn chân như chân gấu rất rộng với những đệm thịt dày, đen, cứng và những chiếc móng lớn cũng màu đen.
Thân thể cân đối, khi nằm xuống tạo thành hình chữ nhật. Lưng thoải dần xuống mông. Chân trước thẳng khỏe. Vai rộng, săn chắc, và rẩt phát triển với khung xương rộng và sâu. Khuỷu chân không được chếch vào trong hoặc ra ngoài. Bốn chân được bao phủ bởi lông thô dài từ 2 đến 4 inches (từ 5–10 cm). Bàn chân rẩt rộng được che phủ hoàn toàn bởi lông và với những đệm thịt lớn màu đen. Thân sau xương khỏe và cơ bắp. Bốn chân thẳng tắp.
Loài chó Nga hiếm này mạnh mẽ và khỏe khoắn với một hệ thần kinh tốt. To lớn, khỏe mạnh, vững vàng và cảnh giác. Đầu thủ vuông vắn nên được cấu tạo một cách khỏe khoắn với hộp sọ rộng và dài. Râu ria thêm vào độ vuông vắn của chiếc mõm. Mặt hơi gãy nhưng không rõ rệt. Mũi rộng, và đen tuyền. Cặp môi dày, tròn và đen ở rìa môi và cặp hàm rộng và khỏe. Miệng dày thịt và nếu không như vậy, đó sẽ là một lỗi. Hai hàm răng khít như lưỡi kéo cắt.
Cặp mắt đen cỡ vừa và cách xa nhau. Vành mắt nên có màu đen và hình quả hạnh. Đôi tai hình tam giác và lúc lắc. Tai cộc không được chấp nhận. Độ dài của tai nên sát tới bên góc ngoài của mí mắt. Đôi tai có vị trí khá cao. Cổ nên dày, săn chắc và khỏe khoắn. Black Russian Terrier có dáng dấp hài hòa, khỏe khoắn và mạnh mẽ. Nó đi nhẹ trên những bàn chân. Đuôi cộc và cao. Bộ lông chống thấm nước màu đen. Những mảng màu trắng hoặc nâu đều không đáp ứng. Sự xuất hiện của những cá thể có lông xám rất được mong đợi. Bộ lông có thể rậm hoặc hơi thưa. Cấu trúc lông có phần thô tùy thuộc vào độ rậm hoặc thưa.
Tuổi thọ chúng khoảng 10-11 năm. Chúng hay mắc chứng loạn sản xương hông. Chụp X quang con chó là không phổ biến đối với những nhà nhân giống, nên tùy thuộc vào những nhà nhân giống ở bên ngoài nước Nga để giải quyết vấn đề này bằng việc lựa chọn phương thức phù hợp. Nếu tai không được chăm sóc cẩn thận chúng có xu hướng mắc chứng viêm tai. Bộ lông chống thấm nước gồm những sợi lông xoăn, nằm sát, chặt, dài, cứng khoảng 4–10 cm. BRT có bộ ria và lông mày rậm. Phần lông trên cổ và vai trong như bờm. Lông tơ sát và rậm. Cắt tỉa thường xuyên 2-3 lần trong năm, lấy đi những sợi lông dài quá mức từ tai và cắt lông giữa đệm thịt và móng. BRT rụng lông rất ít nếu được chải thường xuyên.
Tập tính.
Black Russian Terriers dũng cảm và rất nhanh mắt. Nghi ngờ người lạ, chúng có một bản năng bảo vệ mạnh mẽ mà xuất hiện vào một năm đến hai năm rưỡi tuổi đời. Những cún con đang phát triển nên được đối xử một cách yêu thương nhưng kiên định, để lái chúng theo đúng hướng. Những cún con nhạy cảm, thích đùa nghịch, dễ thích nghi và học nhanh. Chúng tò mò và tham gia vào mọi chuyện. Thậm chí như một con vật trưởng thành, chúng hăng hái chơi đùa với trẻ nhỏ. Loài này rất thích tiếp xúc với mọi người và vật.
BRT có tính cách mạnh mẽ và vững vàng. Chúng tránh đánh nhau với những con chó khác, mặc dù những con đực không thể sống với những con chó lớn khác có tính thống trị nếu chủ nhân không hoàn toàn có vị trí Anpha đối với chúng. Loài này có thể dễ dàng sống với những con chó không có tính thống trị hoặc những con chó nhỏ, mèo, ngựa, thỏ...Chúng dễ dàng làm hỏng đồ đạc và chịu dây xích. BRT thích những bài huấn luyện và yêu thích làm hài lòng chủ nhân.
Loài này chỉ sủa khi chúng cảm thấy cần thiết. Phản ứng nhanh, chúng luôn sẵn sàng để bảo vệ chủ nhân và ngôi nhà của chúng. Black Russian Terriers là những con lâu trưởng thành. Nếu con chó được dẫn dắt một cách vững vàng khi còn non, chỉ nên cho nó ngủ trên giường, ghế dài, bàn khi còn non nếu sẵn lòng cho phép. Cún con trong sau một năm nó sẽ trưởng thành và mạnh mẽ. Dễ dàng sống trong nhà mà không cần chăm sóc nhiều. Chúng không nên sống trong chuồng ngoài trời bởi vì những con chó sẽ nhận được ít quan tâm và khuyến khích.
Vận động thể chất và tinh thần hàng ngày là quan trọng nhằm giải phóng năng lượng cho con chó. Nếu để con vật tích tụ năng lượng bên trong nó sẽ gây ra những vấn đề về hành vi. Con chó không được chạy trước, nên để nó chạy bên cạnh hoặc phía sau nhằm cũng cố cho con vật biết vị trí của nó. Trong tư tưởng của nó, chủ nhân luôn đi đầu. Sự dẫn dắt kiên định và liên hệ gần gũi với gia đình sẽ đêm lại những kết quả tốt nhất. Nếu loài chó này bị nhốt cách ly, xa rời gia đình mà không được dẫn dắt, nó sẽ học cách bảo vệ một cách phù hợp và có thể một ngày nó sẽ canh gác cũi và chống lại ý muốn chủ nhân.
Black Russian Terriers sẽ thoải mái với cuộc sống căn hộ nếu được vận động đầy đủ. Chúng khá thụ động trong nhà và không cần sân quá rộng. Chúng sẽ ngồi ở trước cửa để đợi cho vào. Chúng thích gần chủ nhân. Chúng theo chủ từ phòng này sang phòng khác. Giữ trong vườn, chúng sẽ theo từ đường cửa sổ và đợi bạn trong phòng. Chúng cần được gần gũi với con người. Loài này không sống tốt trong cũi, chúng phải gần con người thì mới cảm thấy hạnh phúc. Luôn sẵn sàng đi dạo dài hàng ngày. Chúng yêu thích chạy nhảy và được giải trí. Hầu hết những con chó này thích tuyết và nước. Chúng thích chạy lăn lộn trong tuyết và bơi lội trong nước. | 1 | null |
Chó chăn bò Úc (Australian Cattle Dog) là một giống chó chăn gia súc có nguồn gốc ở Úc. Tại đây chúng cũng được biết đến như với cái tên Austrialian Heeler, Hall’s Heeler, Queensland Heeler và Blue Heeler. Đây là giống chó bản địa có sức chịu đựng dẻo dai và phù hợp với việc chăn gia súc ở vùng Queensland, Úc.
Tổng quan.
Loài chó chăn gia súc Úc được phát triển bởi những người khai khẩn đầu tiên ở thế kỷ 19 để chăn gia súc trên những thảo nguyên rộng lớn. Những con chó mà những người khai hoang mang theo họ từ châu Âu, được gọi là Smithfield và Collie lông mượt cổ xưa mà không phải giống Collie lông mượt ngày nay, không thể điều khiển từ một khoảng cách xa và khí hậu khắc nghiệt của lục địa mới. Nên những người chăn gia súc bắt đầu thử nghiệm với sự lai giống mới.
Loài chó chăn gia súc Úc đầu tiên thu được từ việc lai tạo một giống chó Collie đốm xanh da trời. Các loài lông mượt nhập khẩu từ Scotland với những con Đin gô Úc hoang dã. Loài chó chăn cừu Kelpie Úc, chó đốm, và chó sục Bun (Bull Terrier) cũng góp phần trong chọn giống. Kết quả là tạo ra một giống chó chăn gia súc, với những ưu điểm dẻo dai, làm việc chăn gia súc một cách lặng lẽ, nhưng mạnh mẽ, sắt đá và có thể chăn dắt đàn gia súc qua những khu vực rộng lớn dưới những điều kiện khắc nghiệt, đầy cát bụi.
Với sức chịu đựng tốt, nó phù hợp với vùng Queensland. Những bản năng canh gác và chăn gia súc của nó rất mạnh mẽ và có thể mở rộng ra đối với cả người và vật. Robert Kaleski phác họa nên một chuẩn mực đối với loài này vào năm 1983, mà cuối cùng được chấp nhận ở Úc vào năm 1983. Loài chó này được chính thức công nhận bởi AKC vào năm 1980. Loài chó chăn gia súc Úc cũng được biết đến với những tên gọi khác nhau trong đó có tên "Heeler" ngụ ý về kỹ năng chăn gia súc của nó là cắn và đớp vào kheo chân gia súc. Những khả năng của nó là nhặt đồ, chăn gia súc, canh gác, thi khéo léo, thi vâng lời và trình diễn thủ thuật.
Đặc điểm.
Chó chăn gia súc Úc là một loài chó lao động khỏe khoắn, chắc nịch, cơ bắp, mạnh mẽ và rất dẻo dai. Con đực cao từ 43 đến 51 cm, con cái từ 43 đến 48 cm. Cân nặng của con đực từ 15 đến 16 kg, con cái từ 14 đến 16 kg. Thân hình hơi dài hơn so với chiều cao với một chiếc đuôi hơi cong xấp xỉ tới kheo chân sau. Cặp chân trước nên thẳng tắp khi nhìn từ phía trước. Đầu thủ rộng và hơi tròn giữa hai tai tương đối vểnh rộng, Cặp mắt hình ô van màu nâu tối. Hàm răng khít tựa như cặp kéo cắt.
Bộ lông kép chống chịu thời tiết bao gồm một lớp lông tơ rậm ngắn và lớp lông thẳng ngắn bên ngoài. Bộ lông có đốm, màu xanh da trời hoặc đỏ. Đốm xanh có hoặc không có những mảng màu đen, xanh da trời hoặc nâu trên đầu thủ với những đốm nâu. Những mảng màu đen trên thân không được ưa thích đối với những con chó trình diễn. Những vết đốm đỏ đa dạng có thể có mọi nơi trên cơ thể, nhưng có thể có những mảng tối hơn trên đầu thủ.
Chúng có thể mắc chứng loạn sản xương hông, PRA và điếc. Tuổi thọ chúng khoảng 12 đến 15 năm. Lứa đẻ từ 1 đến 7 cún một lứa, trung bình khoảng 5 cún. Những cún con sinh ra có màu trắng (thừa hưởng từ những con chó đốm lai trước đó), nhưng với màu sắc của những con trưởng thành có thể nhìn vào đệm bàn chân để biết. Bộ lông ngắn, chống chịu thời tiết ít cần chú ý và dễ dàng chăm sóc. Chỉ cần lược và bàn chải với một chiếc bàn chải chắc, xù, và chỉ tắm khi cần thiết. Loài chó này có xu hướng rụng lông khoảng 1 đến 2 lần trong năm phụ thuộc vào giới tính và vùng.
Tập tính.
Là loài chó lao động, chăn gia súc, Chó chăn gia súc Úc không phù hợp với cuộc sống một mình trong sân rộng. Là một trong những loài chó thông minh nhất, nó có thể dễ dàng thấy buồn chán, dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng về hành vi. Những con chó này cần được vận động. Chúng trung thành, có tính bảo vệ và cảnh giác. Một con chó canh gác dũng cảm và đáng tin cậy. Rất vâng lời trong cuộc trình diễn và trong chăn dắt cũng như khéo léo. Có thể huấn luyện tuân thủ mệnh lệnh ở mức độ rất cao.
Sự huấn luyện kiên trì từ khi bắt đầu và sự dẫn dắt nhiều hàng ngày, cùng với những vận động thể chất và tinh thần sẽ tạo nên một con vật cưng tốt và hạnh phúc. Nó tuyệt đối trung thành và vâng lời chủ nhân, nhưng nó là một con chó chỉ vâng lời một chủ. Chúng thỉnh thoảng nghi ngờ mọi người và chó mà chúng không biết. Có con tỏ ra rất hiếu chiến, mức độ lấn át của nó thể hiện cao. Cần dạy chú chó chăn gia súc Úc biết rằng ở vị trí Anpha (vị trí cố định theo ý của người điều khiển) và sẽ không để cho nó đánh nhau với những con chó khác.
Nuôi chúng khi còn non nếu gia đình có trẻ nhỏ. Nhiều con có khuynh hướng cắn vào gót chân người khi cố gắng để lùa họ theo ý chúng muốn. Tránh những dòng chó lao động một cách quá hăng hái, bởi vì những con chó này quá hiếu động và phá phách khi ở trong nhà. Chó chăn gia súc Úc rất dễ huấn luyện. Những vấn đề có thể và sẽ nảy sinh với những người chủ hiền lành, và hoặc những người chủ không cho nó vận động đầy đủ. Loài chó này sẽ tốt nhất nếu có một công việc để làm.
Nếu không có thời gian để chơi và tập luyện thêm cho chó hoặc không hiểu đầy đủ về bản năng loài chó và sự cần thiết có một người dẫn dắt phù hợp, loài này sẽ không phù hợp. Chúng không phù hợp với cuộc sống căn hộ và tốt nhất là có một khoảng sân rộng rãi. Có một công việc để làm. Những con chó này có sức chịu đựng đáng kinh ngạc và sẽ thích thú với tất cả những hoạt động tạo cho chúng. Vận động có tầm quan trọng nếu không đủ chúng có thể trở nên buồn chán và phá phách.
Vận động có thể đơn giản chỉ là sự tung ném bóng. Trong khi chúng thích thú chơi với quả bóng, não của chúng cần được kích thích hàng ngày. Tốt nhất là chúng có việc để làm. Chúng cần những chuyến đi dạo dài, hàng ngày. Chúng có thể trở nên một người bạn đồng hành. Không cho phép chúng đi phía trước người chủ. Chúng cần đi bên cạnh hoặc phía sau để xác lập rõ ràng vị trí alpha. | 1 | null |
Chó chăn cừu Úc (Australian Shepherd) hay Chó Berger Úc hay còn biết đến với tên gọi là Aussie là một giống chó chăn cừu kích thước trung bình xuất xứ từ Mỹ nhưng được phổ biến ở Úc.
Tổng quan.
Với tên gọi là chó chăn cừu Úc nhưng chúng không phải có nguồn gốc từ Úc, mà được sinh ra và phát triển ở Mỹ để làm công việc của một con chó chăn gia súc trên các bình nguyên. Tên nó từ một trong những tổ tiên của chúng trong lịch sử. Tổ tiên ban đầu của loài chó này là những con chó Tây Ban Nha mà cùng với những con chó chăn cừu Basque được xuất khẩu tới Mỹ và Úc với những con cừu Mêhicô trong những ngày đầu đặt chân tới hai quốc gia này. Chúng có thể được lai tạo với những con chó Collie chăn cừu. Ngày nay, chúng chính thức được công nhận. Những ưu điểm của chúng bao gồm làm chó vệ sỹ, chó cảnh sát, chó dò mìn, tìm kiếm và cứu hộ, chăn cừu, canh gác, nhặt đồ, thi khéo léo, thi vâng lời và trình diễn thủ thuật.
Đặc điểm.
Chó chăn cừu Úc có kích thước trung bình, mạnh khỏe, cân đối, và trông thô dã. Con đực cao từ 52 đến 58 cm, nặng 25 đến 29 kg, con cái cao 46 – 53 cm, nặng khoảng 18 – 25 kg. Đôi tai ở vị trí cao trên đầu thủ, hình tam giác và hơi tròn ở đỉnh tai. Nó trong sống động và dẻo dai với một cơ thể hơi dài hơn so với chiều cao vai. Aussie có bộ ngực sâu, mạnh mẽ và thế đứng vững vàng, cân bằng. Chân trước thẳng tắp.
Huyền đề phía trước có thể để hoặc loại bỏ, nhưng huyền đề phía sau thì loại bỏ. Bàn chân mạnh mẽ và hình oval với những ngón chân cong hình vòm. Chiều dài từ đất tới đỉnh đầu xấp xỉ chiều dài của thân, mõm hơi thuôn. Mặt có độ gãy vừa phải. Hàm răng cấu tạo hình lưỡi kéo cắt. Cặp mắt hình ô van cỡ trung bình có thể màu nâu, da trời, hổ phách, hoặc bất cứ màu nào hoặc phối hợp nhiều màu. Đặc điểm nhận dạng là đuôi cộc tự nhiên hoặc bị cắt. Đuôi thường bị cắt cộc nếu dài hơn 4 inches (khoảng 10 cm), mặc dù cơ bản thường là ngắn. Mỗi cá thể đực hoặc cái thường được xác định một cách rõ ràng.
Bộ lông có kích thước dài vừa phải, thẳng hoặc hơi lượn sóng, chịu đựng được thời tiết, có lớp lông tơ đi kèm. Mật độ lông trên lớp lông tơ phụ thuộc vào khí hậu. Lông ngắn và mượt trên đầu thủ, phía ngoài tai, phía mặt trước của chân trước và phía sau của đùi. Phía sau của chân trước lông mọc vừa phải. Bờm và diềm lông quanh cổ, ở con đực nhiều hơn ở con cái.
Bộ lông có chiều dài vừa phải có các màu xanh da trời, đỏ nhạt, đen sẫm, đỏ nâu có hoặc không có những mảng trắng hoặc những đốm nâu. Bộ lông có thể thẳng hoặc hơi lượn sóng, và có lông dài ở phía sau của chân. Lông ở trên đầu thủ, phía trước của chân trước và phía ngoài tai thì ngắn hơn những nơi khác trên cơ thể. Bộ lông dễ chăm sóc và ít cần sự chú ý. Chải thường xuyên với một chiếc lược chuyên dụng và tắm khi cần thiết. Loài này rụng lông vừa phải.
Tuổi thọ chúng khoảng 12-15 năm. Lứa đẻ: 6 - 9 cún, trung bình là 7. Gen cho những màu sắc sặc sỡ cũng có thể mang những nhân tố gây mù và điếc. Điều này có thể được biểu hiện trong quá trình lai tạo. Kiểm tra khả năng nghe của cún con. Bản chất cộc đuôi có thể là kết quả đối với một số lứa cún với những tác động nghiêm trọng của chứng khuyết tật xương sống. Những vấn đề Sức khỏe chính như tiêu chảy, CEA. Những bệnh liên quan không đáng lo lắm là: CHD, Viêm da mũi do tác động của mặt trời, Hội Chứng Pelger-Huet, … Thường gặp chứng Lumbar sacral, chứng động kinh, PRA, WD. Nhiều con mắc chứng loạn sản xương hông. Nên kiểm tra mắt và hông. Nên phòng ngừa bệnh giun ở tim để đảm bảo an toàn cho cún.
Tập tính.
Chó chăn cừu Úc có tính cách cởi mở, những con cún thường thích đùa nghịch. Chúng dũng cảm, trung thành và đáng yêu, chúng là những người bạn của trẻ nhỏ mà rất hợp với những đứa trẻ hiếu động. Một loài tận tâm, một vệ sỹ trung thành, bởi vì chúng có bản năng bảo vệ một cách tự nhiên. Rất hiếu động, dẻo dai và tập trung chúng rất dễ bảo, với giác quan thứ sáu linh cảm về điều mà chủ nhân muốn.
Chúng còn là một giống chó có chỉ số thông minh cao, dễ huấn luyện. Mặc dù hung dữ khi làm việc với đàn gia súc, Aussie lịch thiệp với những người quen thuộc và chủ nhân. AS cần vận động nhiều và cần làm việc, bởi vì loài này rất thông minh, hiếu động và dễ nảy sinh buồn chán. Nếu không được vận động đầy đủ về thể chất và tinh thần hoặc thiếu sự dẫn dắt của chủ nhân, có thể gây cho chúng trở nên buồn lo và phá hoại nếu bị bỏ rơi một mình. Hòa nhập với xã hội để ngăn ngừa chúng trở nên nghi ngờ người lạ.
Làm việc với những con AS có thể phù hợp với những người chủ có phong cách sống vô cùng năng động, nhưng lại quá sức với những con vật cảnh trong nhà. Nhiều con thích cắn gót chân người để cố gắng chăn dắt họ. Chúng là những kẻ lao động yên lặng, không giống nhiều loài khác, mà được tạo ra để sủa liên tục khi chăn gia súc. Loài này thường không hiếu chiến. Loài này không phù hợp với cuộc sống căn hộ. Chúng tương đối hiếu động trong nhà và tốt nhất là có một khoảng sân rộng để vận động.
Loài chó lao động khỏe khoắn này cần một lượng vận động lớn để giữ được vóc dáng, khỏe về thể chất và tinh thần, hoặc tốt hơn là có một công việc thực thụ để làm. Rất thông minh và khao khát đối mặt với thách thức. Chúng cần được đi dạo hàng ngày hoặc chạy rong hay chạy theo xe đạp của chủ nhân. Nếu không đựợc vận động đầy đủ, nó có thể trở nên lười nhác và phá phách. | 1 | null |
Chó sục Úc (Australian Terrier) hay còn gọi là Aussie là một giống chó sục có nguồn gốc từ nước Úc, đây là một trong những dòng nhỏ nhất của nhóm chó sục.
Tổng quan.
Được phát triển ở Úc, và là một trong những giống chó sục lao động nhỏ nhất, Sục Úc lần đầu tiên được biết đến là chó sục lông cứng Úc năm 1868 tại Men Bơn, Úc. Chính thức được công nhận năm 1933, loài này có thể được tạo ra bằng cách nhân giống nhiều giống chó sục bao gồm chó sục Ai len, chó sục Cairn, chó sục Dandie Dinmont, Chó sục Yorkshire và chó sục Skye.
Nó được sử dụng để kiểm soát găm nhấm (chuột) và rắn, như một con chó canh gác, và thậm chí như một con chó chăn cừu và như một người bạn đồng hành. Chó sục Úc tương đối mới mẻ với Hoa Kỳ, và lần đầu tiên được công nhận bởi AKC năm 1960. Nhiều ưu điểm của nó như canh gác, theo dấu, khéo léo và trình diễn thủ thuật.
Đặc điểm.
Chó sục Úc là một giống chó nhỏ, chân ngắn, cứng cáp. Chiều cao từ 23 đến 28 cm, nặng 4 đến 6 kg. Nó có đầu thủ dài, đôi tai dựng đứng, hình chữ V và cặp mắt đen lóe sáng. Mũi đen mà tạo thành hình chữ V giữa hai cánh mũi. Hai hàm răng nên khít như lưỡi kéo cắt. Cơ thể hơi dài hơn chiều cao, với lưng thẳng. Ngực khỏe khoắn, tương đối rộng và sâu.
Nó có một bàn chân nhỏ như chân mèo và đuôi cộc dựng đứng. Chó sục Úc là loài ăn ít. Giống chó này là loài khỏe khoắn, cứng rắn. Tuổi thọ cao và không có bệnh nào đáng kể. Tuổi thọ khoảng 15 năm hoặc hơn. Lứa đẻ trung bình 4 cún. Cần dẫn dắt nó đúng phương pháp, tránh những vấn đề về hành vi, kèm theo những vấn đề về lãnh thổ.
Bộ lông chống chịu được thời tiết, len thô dài khoảng 5-6.5 cm và có màu đỏ sẫm, cát hoặc tối màu, màu xanh bạc với những mảng vện ở đầu và chân. Khi một con cún vài ngày tuổi có huyền đề thì sẽ được gỡ bỏ. Loài chó này có một chùm lông giữa hai tai, và ở chân với cổ có màu sắc nhạt hơn và lông mọc tốt hơn ở những phần còn lại trên cơ thể. Bộ lông thô ráp, dài, dựng dễ chăm sóc và không cần chải nhiều.
Chỉ cần chải vài lần trong tuần, nhẹ nhàng với lớp lông tơ. Việc chải lông kích thích lớp dầu tự nhiên và sẽ sớm mang lại sự mượt mà cho bộ lông. Bởi vì tiêu chuẩn loài này là bộ lông thô cứng, không tắm nhiều để giữ chất dầu tự nhiên. Bộ lông nên được chải khi khô. Nên tỉa lông quanh mắt và tai nếu cần. Móng nên được cắt thường xuyên. Chó sục Úc rụng lông ít.
Tập tính.
Chó sục Úc là một cộng sự nhỏ bé vui tính và tinh nghịch nhưng dũng cảm mà nhắc nhở mọi người rằng nó là một con chó vĩ đại hơn tầm vóc bản thân. Nó có một nguồn năng lượng dường như vô tận và rất trung thành, tình cảm với gia đình chủ nhân và sở hữu một trí thông minh làm cho nó trở thành một vệ sỹ đáng tin cậy, phản ứng nhanh. Nó cảnh giác, hài hước và đáng yêu. Tinh thần cao, tò mò và tự tin, nó rất tập trung lắng nghe và dõi theo sự việc, sự vật, nên nó là một con chó canh gác.
Nó muốn làm hài lòng chủ nhân và dễ dàng huấn luyện hơn những giống chó sục khác. Loài chó này không hay cắn. Nó thích sủa, và phải được nhắc dừng lại, không được sủa nữa. Chó sục Úc có thể cắn trẻ nhỏ. Những đứa trẻ cần được dạy đối xử tốt với con chó, nhưng cũng phải biết cách dẫn dắt con chó. Chúng thân thiện với những giống chó khác cũng như những vật nuôi khác trong gia đình. Tuy nhiên chúng có thể rượt đuổi những loài vật nhỏ khác mà chúng không quen và lúc nào cũng nên được ở trong một khu vực đảm bảo.
Nó tiếp xúc tốt ngoài xã hội. Đây là một giống chó thích đi du lịch. Huấn luyện chó sục Úc cần nghiêm khắc bởi vì giống chó tự tin này thích theo suy nghĩ của riêng nó, mặc dù học rất nhanh. Chó sục Úc phù hợp cuộc sống căn hộ. Nó khá hiếu động trong nhà và sẽ thoải mái mà không cần sân nếu được đi dạo hàng ngày. Chúng không nên được phép chạy tự do vì có xu hướng rượt đuổi. Vận động: Chó sục Úc là một giống chó dễ thích nghi, cần được vận động hàng ngày. Chúng thích thú với sự thay đổi về cách chơi đùa và thích chạy nhảy trong một khu vực phù hợp. | 1 | null |
Chó Beauceron là giống chó thuộc nhóm chó chăn gia súc có nguồn gốc ở Pháp. Đây là một giống chó cỡ lớn và được biết đến là giống chó lao động mẫn cán. Thuật ngữ Beauceron còn được gọi là "Berger de Beauce" (chó chăn cừu từ vùng Beauce) hay Bas Rouge (đá đỏ rơi). Beauceron có lịch sử ra đời từ lâu ở vùng châu Âu. Ngoài việc dùng để chăn gia súc, người ta khai thác thuộc tính của chúng là có tập tính lãnh thổ để sử dụng chúng như những con chó giữ nhà.
Tổng quan.
Người ta đã biết đến giống chó chăn gia súc này ở Tây Âu từ nhiều thế kỷ qua và chúng có họ hàng với giống chó Doberman. Nguồn gốc của chúng còn ở bên ngoài lãnh thổ nước Pháp, song giống chó Beauceron có một lý lịch khá lâu đời. theo những bản ghi chép cổ thời Phục Hưng thì người ta đã biết về chúng từ 1578. Vào năm 1863, Pierre Megnin đã phân biệt hai giống chó chăn cừu, một giống có lông dài tên là Berger de Brie và một giống có lông ngắn mang tên "Berger de Beuce" hay Beauceron. Giống chó Beauceron còn được gọi là Bas Rouge (một giống chó có vết đỏ trên chân của chúng).
Năm 1863, người ta đã trưng bày giống chó Berger de Beuce trong cuộc triển lãm Canine Exposition lần đầu tiên tại Paris. Và đến năm 1897, câu lạc bộ chó Shepherd ra đời, bao gồm cả giống Beauceron và Briard. Năm 1911, một câu lạc bộ chuyên về giống Beauceron cũng đã được thành lập. Trước năm 1889, năm mà giống chó này được đặt tên và có tiêu chuẩn về giống rõ ràng, Beauceron vẫn còn là giống chó chăn cừu nhà quê, liều lĩnh và cọc cằn với đồng loại trong bầy.
Việc nhân giống có chọn lọc vào cuối thế kỷ 18 đã loại bỏ sức mạnh và sự chịu đựng dẻo dai của chúng trước thời tiết xấu, song cũng giúp chúng lịch sự hơn khi itếp xúc với con người. Một số ưu điểm của giống chó này là theo dõi con mồi, gom gia súc thành bầy, canh gác, bảo vệ, thực hiện công việc của cảnh sát và quân đội, nhanh nhẹn biết vâng lời trong những cuộc thi chó ở Pháp, thí dụ như cuộc thi French Ring Sport và Schutzhund.
Cũng giống như giống chó Doberman, giống chó Beauceron được sử dụng trong việc bảo vệ những vùng đất không có hàng rào. Và cũng giống như nhiều giống chó chăn cừu khác, giống chó Beauceron rất dễ huấn luyện để chăm nom và gom đàn cừu lại. Trí thông minh và sự điềm tĩnh đã giúp chúng học việc rất nhanh, không sai lầm trong thao tác. Điều nay đã được chứng minh khi người ta sử dụng chúng trong những cuộc chiến tranh ở châu Âu trước đây.
Quân đội đã sử dụng giống chó này trong việc chạy đưa tin, khám phá dấu vết, dò mìn, hoạt động đặc công, tìm lính bị thương, vận chuyển thực phẩm và đạn dược ra tuyến đầu. Chúng thực thi nhiệm vụ mà không hề hoảng sợ trước những quả mìn nổ tứ tung hay những tiếng gầm hung tợn của đạn pháo. Ngày nay, người ta vẫn sử dụng chó Beauceron trong việc bảo vệ và chăn giữ gia súc. Chúng là loại chó làm việc dẻo dai. Mặc dù quân đội và cảnh sát Pháp vẫn sử dụng chúng, song hiện nay chúng đã được nuôi như chó giữ nhà và làm chó bầu bạn phổ biến khắp Tây Âu và Bắc Mỹ.
Đặc điểm.
Giống chó Beauceron tạo ấn tượng lớn về sức mạnh, sự thoải mái về di chuyển và tính năng nổ không một chút nặng nề. Cấu trúc cơ thể của chúng tương tự như giống chó Chó chăn cừu Malinois của nước Bỉ, song kích cỡ của chúng lớn hơn giống chó Doberman Pinscher. Chúng cao từ 32 – 70 cm cân nặng đến 50 kg. chúng có thể đè một đứa trẻ nhỏ vì chúng to lớn và quá mạnh. Ngay cả khi mới 3 tháng tuổi, chúng đã có thể cân nặng tới 18 kg. Giống chó Beauceron có móng đôi đặc biệt ở hai chân sau, tạo thành sáu ngón cho mỗi chân. Đuôi dài ít nhất là tới khuỷu chân sau. Mắt màu hạt dẻ sậm. Giống chó Beauceron khoẻ mạnh, chịu đựng được gian khổ. Một số con có thể mắc bệnh liên quan tới phần hông. Tuổi thọ chúng khoảng 10 – 12 năm.
Giống chó Beauceron có hai màu lông: loại thứ nhất có màu đen và nâu vàng nhạt với những vệt nâu vàng đặc biệt, hai hình thoi phía trên đôi mắt, màu nâu vàng nhạt dưới môi trên và cổ, hai đốm nâu vàng nhạt ở ngực, màu nâu vàng nhạt ở phần dứơi bốn chân và một vệt nâu vàng nhạt dưới đuôi. Loại thứ hai lông có nhiều màu với những miếng vá màu xám, đen và nâu vàng nhạt. Nhìn chung, màu đen nhiều hơn màu xám và không có chút màu trắng nào. Lông ngắn, lông ở cuối đuôi và thân sau dài hơn. Phần lông ngoài thô ráp, xù xì, không bao giờ mềm mịn, lớp lông tơ bên trong mịn nhằm bảo đảm thoát nhiệt.
Tập tính.
Beauceron là giống chó rất thông minh, trung thành và can đảm. Chúng kiên nhẫn, cảnh giác và không biết sợ. Giống này rất dễ huấn luyện, hiểu nhanh và thực hiện hoàn toàn đúng theo lệnh của chủ. Chúng là giống chó bảo vệ xuất sắc. thời điểm hạnh phúc nhất của chúng là lúc làm việc hoặc tập luyện trong một không gian rộng mở. Giống chó này có bản năng chăn gia súc tốt. Điềm tĩnh, biết nghe lời và rất trung thành, giống chó Beauceron luôn mong muốn làm vui lòng chủ. Giống chó này tốt với trẻ con nếu được nuôi từ bé.
Khi huấn luyện giống chó này, phải kiên quyết và đó là điều hoàn toàn cần thiết. Gống chó Beauceron sẽ tuân theo mệnh lệnh của tất cả các thành viên trong gia đình nếu chúng được huấn luyện. Giống chó này thích giao lưu với những con chó mà chúng quen biết, song do có ý thức về lãnh thổ rất cao nên chúng sẽ không bỏ qua cho những kẻ xâm phạm tuỳ tiện.
Chúng không thích bị bỏ ở nhà một mình trong thời gian dài. Chó con rất năng động chậm trưởng thành. Giống chó Beauceron haòn toàn thích nghi với cuộc sống của con người. Nếu được giáo dục tốt, giúp chúng thích hợp với trẻ con thì những con chó khác xuất hiện sẽ không dám làm hại đứa trẻ. Nhìn chung, giống chó này sẽ tốt với lũ mèo nếu chúng quen biết từ khi còn nhỏ.
Giống chó Beauceron sẵn sàng sống trong phòng riêng nếu được huấn luyện chu đáo. Chúng năng động ở mức trung bình khi ở trong nhà, song tốt nhất là cho chúng một sân rào lớn. Giống chó Beauceron cần nhiều sự chăm sóc và huấn luyện. Giống chó này cần một công việc để làm và một nơi rộng để chúng biểu lộ và sử dụng sinh lực dồi dào của chúng. Chúng không thoả mãn với việc chạy quanh nhà ba vòng mỗi ngày, cho chúng đi dạo lâu và thường xuyên. Trong những lúc ấy, chúng có thể chạy nhảy, nô đùa thoải mái mà không bị dây xích vào cổ. | 1 | null |
Chó chăn cừu râu dài (Bearded Collie) hay BD, hoặc Beardie là một giống chó chăn cừu có nguồn gốc từ vùng Scotland. Collie theo ngôn ngữ Scotland là chó chăn cừu, thu được từ thuật ngữ cừu mặt đen "Colley" hay "Coaley". Cái tên Bearded Collie đến từ râu dài dưới cằm mà kéo dài tới tận ngực, tạo nên bộ râu lớn. Chúng vui tính, hoạt bát, thân thiện với thành viên trong gia đình.
Tổng quan.
Bearded Collie là hậu duệ của loài chó chăn cừu Ba Lan (Polish Sheepdog) là giống lần đầu tiên được giới thiệu tại Scotland vào năm 1514 bởi thuyền trưởng Ba Lan, người mà đã bán 3 trong số những con chó của ông cho những người chăn gia súc Scotland để đổi lấy những con cừu có giá trị. Những con chó này được lai tạo với những con chó chăn gia súc địa phương và điều này đã là cơ sở để tạo nên loài chó Bearded Collie. Nó còn là một tổ tiên của loài chó chăn cừu Anh cổ (Old English Sheepdog), và rõ ràng là có họ hàng gần gũi với nhau.
Trải qua nhiều thế kỷ, Beardie được sử dụng ở Scotland như một con chó chăn cừu và gia súc khác, và được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như chó chăn cừu cao nguyên, loài Collie cao nguyên, loài collie râu dài. Tính cách và dáng vẻ đáng yêu của loài này làm cho nó trở thành một người bầu bạn trong gia đình. Loài này hầu như biến mất vào những năm đầu của thế kỷ 20, nhưng được phục hồi vào năm 1944.
Nó vẫn không được phổ biến rộng rãi. Vẫn khá hiếm hoi ở Mỹ, lứa cún đầu tiên được sinh ở Mỹ năm 1967. Loài chó này dường như liên quan đến loài chó chăn cừu cộc đuôi cổ của Anh. Nó tương tự như Beardie nhưng nhỏ hơn, gầy hơn và có một chiếc đuôi không bị cắt cộc. Nhiều tài năng của loài Beardie được công nhận như truy tìm dấu vết, chăn gia súc, thi khéo léo, vâng lời và trình diễn những thủ thuật. Bearded Collie vốn có nhiệm vụ chăn đuổi cừu. Với bộ lông của mình, chúng được dùng làm chó cảnh nhiều hơn. Chúng có bản chất thân thiện với người và do đó rất thích hợp cho việc nuôi trong gia đình.
Đặc điểm.
là một giống chó chăn cừu kích thước trung bình, chúng có chiều cao từ 51–56 cm và cân nặng 18–27 kg. Tầm vóc của con cái 51–53 cm, con đực 53–56 cm. Trọng lượng con cái từ 18–22 kg, con đực 23–28 kg. Chúng trông dẻo dai với bộ lông thô ráp và chiếc đuôi luôn ve vẩy. Beardie có đầu thủ rộng, mõm ngắn. Hàm răng lớn. Cặp mắt rộng và hài hòa với màu lông, ở vị trí cao trên đầu thủ. Đôi tai cụp sát đầu thủ và đuôi dài, buông thõng trừ những khi con chó thích thú điều gì đó đuôi sẽ vểnh lên. Nó là một loài chó khỏe khoắn, thô dã và năng động, nhưng không to lớn.
Màu lông gồm màu ghi, đen, xanh, xám, nâu, màu cát, có hoặc không có yếm trắng. Lông Bearded Collie có hai lớp. Lớp dưới là loại lông tơ dày, mềm và lớp lông trên dài, dày và cứng hơn. Không nên chải hàng ngày mà là hàng tuần độ 1,5–2 tiếng. Chúng có bộ lông thô ráp phủ toàn thân, thậm chí rậm cả ở cằm (do đó có tên là Beardie có nghĩa là râu dài). Bên cạnh đó, bộ lông còn chịu đựng được thời tiết khắc nghiệt, lớp lông tơ bên trong dày và mềm mại.
Màu lông có thể thay đổi nhiều lần trong cuộc đời con vật. Những con cún thường sinh ra có màu đen, nâu, nâu vàng hoặc xanh da trời. Bộ lông cún sau đó sẽ mờ đi thành màu xám sáng hoặc màu kem. Khi con chó đạt đến độ trưởng thành, lông chúng sẽ sẫm màu một lần nữa với những màu đen, nâu, xanh da trời hoặc nâu vàng. Màu sắc cuối cùng ở một vài nơi giữa bộ lông cún và bộ lông thay hàng năm.
Tuổi thọ chúng khoảng 14 đến 15 năm. Lứa đẻ từ 4 – 12 cún, trung bình là bảy con chó con. Những vấn đề sức khỏe của chúng, là giống chó thường là khỏe mạnh nhưng có thể mắc loạn sản xương hông. Bộ lông dày liên quan đến vấn đề viêm da bán phần. Làm ướt bộ lông một chút trước khi chải. Gỡ bỏ những đám rối trước khi chúng rối bù, và nên chú ý hơn vào mùa thay lông. Mắt, tai và móng cần được kiểm tra hàng ngày. Tắm và tắm khô bằng dầu gội khi cần thiết. Loài này rụng lông ở mức trung bình. Bearded Collie cần hoạt động nhiều, ít nhất 2 giờ/ngày. Rất phù hợp làm chó thể thao.
Tập tính.
Chúng rất hài hước và dồi dào sức lực. Chúng nổi tiếng về sự bật nhảy, loài chó dồi dào sức lực này sẽ hấp dẫn với sự ngọt ngào, thích thú và hạnh phúc của nó. Nó thích đùa nghịch và sống động với chiếc đuôi không ngừng ve vẩy. Một người bạn hoàn hảo của trẻ em. Nhiệt tình, ổn định và đáng tin cậy. Con đực thường có xu hướng bướng bỉnh và cởi mở hơn, trong khi con cái thường điềm tĩnh và phục tùng hơn. Beardie cần được giao tiếp với nhiều người và không thích ở một mình mà không được làm gì cả. Nên cho chúng vận động, chạy nhảy thoải mái trước khi bỏ chúng một mình để đi đâu đó.
Nếu không được vận động đầy đủ về thể chất và tinh thần chúng có thể gây nên những hành vi sai lệch. Rất dễ huấn luyện cho nhiều mục đích khác nhau. Chủ nhân phải thể hiện được khả năng dẫn dắt nó nếu không nó sẽ cứng đầu. Cần dẫn dắt nó một cách điềm tĩnh, nhưng chắc chắn và tự tin, kiên định. Đặt ra những luật lệ mà con chó phải tuân thủ và nó phải luôn ghi nhớ. Huấn luyện vâng lời là cần thiết. Beardie là một thợ chăn cừu bẩm sinh. Chúng là một kẻ gây ồn ào vì thích sủa nhiều và to, nhưng không phải là một giống chó canh gác. Chúng không nên dè dặt hoặc hung hãn.
Chó chăn cừu râu dài không phù hợp với cuộc sống căn hộ. Chúng khá hiếu động trong nhà và sẽ tốt khi có sân rộng. Beardie có thể ngủ ngoài trời và là một con chó trang trại. Chúng cũng thoải mái khi mùa đông đến, ở khu vực ẩm ướt khi những con chó này phải ra ngoài trời dưới mọi điều kiện thời tiết. Chúng không thích bị nhốt và nên để cho chúng thoải mái khỏi dây xích. Beardie thích cuộc sống ngoài trời hơn. Là một loài chó ưa vận động nên cần chạy nhảy nhiều, và những chuyến đi dạo dài hàng ngày. Loài này thích chạy tự do thoải mái trong một khu vực rộng rãi. | 1 | null |
Chó sục Bedlington là một giống chó sục có nguồn gốc từ Anh, chúng có ngoại hình dễ thương với bộ lông và bề ngoài giống như con cừu. Chúng là một giống chó săn tốt, vì lông ngắn, nên chúng có thể sục sạo mọi chỗ. Nguồn gốc của chúng là một loài chó được sử dụng để săn chuột cống và những động vật nhỏ sống trong hang hoặc sống trên mặt đất như cáo, thỏ và lửng. Bedlington đã từng được sử dụng như một sát thủ đối với loài gặm nhấm. Những người đi săn cũng đã sử dụng chúng như những con chó tha mồi. Nó cũng là một con chó trông nhà hay sủa và cảnh giác.
Tổng quan.
Chó sục Bedlington có tên gọi xuất xứ là Rothbury Terrier, sau khi quận Rothbury nằm trên biên giới lãnh thổ của Anh quốc. Những nhà làm móng tay Gypsy (Gypsy nailmakers) ở quận Rothbury đã tự hào về loài chó này như một sát thủ đối với những loài thú như cáo, thỏ và lửng. Khoảng năm 1825, một con chó Rothbury được phối giống với một con chó Bedlington cái, để tạo ra loài chó sục Bedlington. Nhiều người đề cập đến loài chó săn rái cá (Otterhound) và loài chó sục Dandie Dinmont cũng có thể đóng góp nguồn gen trong việc tạo ra loài Bedlington.
Ngày nay, có nhiều nhà nhân giống, đặc biệt là ở Anh, mà sẽ phối giống những con chó sục Bedlington với những con Whippet và Greyhound để tạo ra những con chó có tên gọi Lurcher. Loài Bedlington đã từng được sử dụng như một sát thủ đối với loài gặm nhấm bởi những thợ mỏ ở Bedlington, những người cũng đã sử dụng chúng như những con chó chọi ở trong hang. Loài Bedlington được ra mắt công chúng lần đầu tiên như một loài riêng biệt vào năm 1977. Ngày nay loài Bedlington là một loài chó sống phù hợp với căn hộ.
Đặc điểm.
Nó được mô tả như một con chó với trái tim của một con sư tử và trong diện mạo của một con cừu. Chúng có đầu hình quả lê, tai tam giác và lông xoăn như lông cừu. Với chiếc đầu hình quả lê, hình vòm phía sau gáy và lông xoăn, Bedlington Terrier thực tế trông giống một con cừu non. Bedlington có bộ lông tối mờ dần theo tuổi tác. Giống chó độc đáo này rất thân thiện với trẻ em. Bedlington rất thích được chủ nhân tỉa tót và chăm sóc bộ lông cho chúng. Chúng cũng thích được chạy nhảy khắp nơi. Chúng cũng có thái độ bướng bỉnh và tiếng sủa lớn đến mức nhức tai của chúng.
Đầu thủ tạo nên một đường uốn không gãy khúc từ đỉnh đầu xuống đến mũi. Đôi mắt nhỏ và sâu. Nó có một chiếc đuôi thẳng và cặp chân trước thẳng tắp với bàn chân giống như chân thỏ. Bộ lông kép dày là một sự hỗn hợp của lông tơ mềm và lớp lông cứng bên ngoài cơ thể, màu sắc gồm màu xanh, nâu vàng hoặc màu cát. Loài chó này có thể có những mảng lông vện trên mắt hoặc ở trên những cẳng chân, ngực và phần thân sau. Bedlington có những bước đi đầy tính đàn hồi, đặc biệt khi đi. Bộ lông rụng rất ít và yêu cầu được cắt tỉa đặc biệt vào khoảng 6 tuần một lần. Loài này được coi là chịu đựng tốt với những bệnh về dị ứng.
Đối với con đực cao từ 16 đến 17 inches (41–43 cm), nặng từ 18 đến 23 cân Anh (8–10 kg). Đối với con cái cao từ 15 đến 16 inches (38–41 cm), cũng nặng từ 18 đến 23 cân Anh (8–10 kg). Bedlington có thể gặp những vấn đề về di truyền nghiêm trọng được biết đến như bệnh sỏi thận. Chúng cũng có thể mắc các bệnh di truyền về thận khác, bệnh PRA, những vấn đề về tuyến giáp và bệnh về mắt, như đục thủy tinh thể và bệnh về võng mạc. Tuổi thọ: Hơn 17 năm. Số cún trong một lứa đẻ từ 3 đến 6 cún. Bedlington dũng cảm và năng nổ, với khả năng chạy nhanh.
Tập tính.
Việc nhân giống đã tạo ra một tính cách đáng yêu và thân thiện hơn đối với loài Bedlington ngày nay. Với tính cách thích đùa nghịch và vui nhộn, loài Bedlington Terrier sẽ yêu quý trẻ nhỏ và khá thân thiện với người lạ. Chúng trung thành, hiếu động và mạnh mẽ. Loài này cần học cách yêu quý những con mèo và những vật nuôi khác trong gia đình, nhưng giữ chúng tránh xa những con vật mà muốn lấn át chúng, bởi vì khi bị thách thức chúng sẽ là những đấu thủ đáng gờm, mặc dù có bộ dạng khá thanh lịch.
Những con Bedlington thích sủa, và cần được chủ nhắc nhở là đủ rồi không được sủa nữa, nếu không nó sẽ sủa nhiều. Chúng có thể bị căng thẳng nếu không được vận động đầy đủ về thể chất và tinh thần. Chỉ nên để cho nó thoải mái quanh khu vực gần nhà. Giống như loài Whippet, nó khá nhanh nhẹn và yêu thích rượt đuổi. Chúng sẽ sống thoải mái trong căn hộ nếu được vận động đầy đủ. Chúng khá là hiếu động trong nhà và sẽ thoải mái mà không cần chơi ngoài sân vườn nữa. Những con chó hiếu động này cần vận động nhiều và, như những loài chó sục khác, sẽ cảm thấy buồn chán và phá phách nếu không được vận động. Chúng cần có một chuyến đi dạo dài hàng ngày.
Bộ lông được cắt tỉa mỏng và sát vào cơ thể làm nổi bật rõ hình dáng của cơ thể. Cắt tỉa bớt lông ở tai chỉ để lại một chút lông ở trên đỉnh tai. Ở trên những cẳng chân, lông được để dài hơn một chút. Chải lông cho chúng thường xuyên và làm sạch bên trong tai. Mặc dù tắm thường xuyên sẽ không làm khô da như đối với nhiều loài chó khác, nhưng việc tắm thường xuyên sẽ làm bộ lông của chúng bị duỗi thẳng, nhìn sẽ không phù hợp với hình dáng của loài này. Những con đực cần được chăm sóc với mức độ cao hơn so với những con cái. | 1 | null |
Chó chăn cừu Bỉ Laekenois (tên khác "Chien de Berger Belge") là một giống chó chăn gia súc
có nguồn gốc từ Bỉ. Chúng là giống chó hiếm nhất trong bốn giống chó chăn cừu của nước Bỉ.
Tổng quan.
Giống chó Laekenois có bộ lông thô ráp, xù xì, màu nâu vàng, được đọc là Lak-in-wah. Ngoài ra, hiện nay trên thế giới còn có một số loài chó đều cùng giống này, song chúng có tên gọi khác đó là loài Groenendael (lông dài, màu đen, đọc là Gow-en-en-doll, loài Malinois (lông ngắn, màu gỗ dụ - nâu vàng, đọc là Maal-in-wah) và loài Tervuren (lông dài màu gỗ gụ - nâu vàng hoặc xám với "mặt nạ đen trên mặt", đọc là Terv-yer-en). Ở Mỹ, kể từ năm 1959, cơ quan đăng ký AKC lại công nhận các loài gồm Groenendael, Malinois và Tervuren là những giống chó riêng biệt, họ không công nhận tất cả đều cùng một giống với giống chó Laekenois.
Ngược lại, cơ quan đăng ký UKC lại cho rằng cả bốn loài chó kể trên đều cùng một giống. Nhiều loài chó chăn cừu Laekenois đã được phát triển để trở thành chó canh gác, bảo vệ các cánh đồng ở Antwerp, nơi mà những cây lanh tươi xanh đã bị bạc màu dưới nắng gắt và mưa gió. Trong triều đại của nữ hoàng Marie Henriette, giống này là chó chăn cừu. Tuy nhiên, ngày nay chúng ít phổ biến nhất trong bốn giống chó chăn cừu của nước Bỉ. Tất cả những giống chó chăn cừu Bỉ đều phát triển từ giống chó làm việc khoẻ mạnh, thích hợp với những cánh đồng.
Laekenois là giống chó chăn cừu nước Bỉ rất hiếm và rất thông minh. Ngoài việc chăn gia súc, chúng còn được sử dụng trong viêc bảo vệ và buộc thực thi pháp luật; dò tìm khí đốt (gas), bom mìn và ma tuý, tìm kiếm và cứu hộ. Giống chó này biết vâng lời, có thể dùng để chạy xe trượt tuyết, giúp người lớn tuổi và người bị bệnh tật không còn khả năng sử dụng chân tay. Nếu được cho làm quen với người, vật nuôi và huấn luyện kỹ, giống chó dồi dào sinh lực này sẽ là người bầu bạn tốt và là giống chó nhà bầu bạn khá lý tưởng. Ngày nay, phần lớn loài chó Groenedael và Tervuren của nước Bỉ được nuôi để làm bầu bạn trong gia đình, còn loài Laekenois và Malinois lại được sử dụng làm chó bảo vệ.
Đặc điểm.
Xét về thân hình và kích cỡ thì giống chó Laekenois tương tự như giống chó County Bỉ. Chó đực cao từ 61– 66 cm, chó cái cao 56 – 61 cm, cân nặng 24 – 29 kg. Thân hình vững chắc, mắt nhỏ, đầu và mõm có lông tua ra trông như phủ len bờm xờm. Thân sau cuồn cuộn bắp, song trông không nặng nề. Ngực rộng hoặc hẹp nhưng sâu, vươn tới hai khuỷu chân. Hai chân trước thẳng, song song nhau.
Đuôi dài vươn tới ít nhất là khuỷu chân sau. Mõm thon, hơi nhọn một chút. Hộp sọ phẳng. Mũi đen, đôi mắt khép kín. Răng chúng sắc nhọn. Bộ lông của giống chó này lạ. Màu lông của chúng nằm trong phạm vi từ nâu vàng nhạt đến màu gỗ gụ với một mảng lông đen chung quanh mõm. Bộ lông xù xì này có thể dài trên 5 cm. Đôi mắt và lông viền mắt màu sậm tương phản với màu lông nhạt ở những nơi khác. Lông đuôi rậm.
Tuổi thọ chúng khoảng 12 – 14 năm. Lứa đẻ trung bình từ 6 – 10 con. Sức khoẻ của giống chó này tốt và chịu đựng gian khổ dẻo dai này không cần mối bận tâm lớn nào về sức khoẻ. Chỉ có vài vấn đề thứ yếu như dị ứng da, rắc rối về mắt, tính rụt rè quá mức, đôi khi bị bệnh về hông và khuỷu chân. Nếu được huấn luyện kỹ, giống chó Laekenois Bỉ sẽ thích nghi với căn hộ. Chúng hoạt động trung bình khi ở trong nhà và năng động nhất trong sân rào có diện tích từ trung bình trở lên. Giống chó này thích khí hậu mát mẻ nhưng cũng chấp nhận những loại khí hậu khác. Chúng có thể sống ngoài trời.
Tập tính.
Giống Belgian Laekenois rất tinh ranh và biết vâng lời chủ. Chúng có bản năng cảnh giác, bảo vệ lãnh thổ một cách quyết liệt. Một vài con nhút nhát và dễ bị tổn thương. Giống chó này cần hoà nhập với xã hội con người ngay từ nhỏ. Chúng mạnh mẽ song không hung dữ. Để huấn luyện chúng, phải là một người chủ giàu kinh nghiệm. Nếu khắt khe hay độc đoán, chúng sẽ không hợp tác.
Giống chó Laekenois bảo vệ theo bản năng, Giống chó chăn cừu Bỉ có thể biểu lộ bản năng chăn dắt như rượt đuổi, chạy vòng tròn và hoạt động hàng giờ. Chúng có thể cào cấu giày của chủ hay người khác. Chúng cần được huấn luyện và hoà nhập vào xã hội ngay từ nhỏ. Người nuôi cần giúp chúng thích nghi với cuộc sống con người ngay từ lúc chúng mới lọt lòng. Giống chó này làm việc tốt và biết nghe theo lệnh điểu khiển của chủ trong các cuộc thi đấu. Chúng là giống chó bảo vệ và làm chó cảnh sát rất tốt.
Đây là loại công việc chính hiện nay chúng đang đảm nhận. Tuy nhiên, chúng cũng là giống chó cưng xuất sắc. Với bản tính thận trọng, cảnh giác và trung thành, chúng là người đáng yêu đối với con người. Chó chăn cừu Bỉ tốt với trẻ con nếu được huấn luyện và hoà nhập vào xã hội con người. Giống chó Laekenois có thể trở thành là một thành viên của gia đình, không nên nhốt chúng trong chuồng. Chúng cần nhiều sự chăm sóc, huấn luyện và bầu bạn. Nếu bị mọi người trong nhà phớt lờ, chúng sẽ tự tìm cách giải trí và biết đâu người chủ sẽ phải tốn chi phí cho những trò chơi của chúng. Giống chó Laekenois Bỉ dồi dào sinh lực, chúng cnầ một công việc để làm. Nếu công việc đó có tính chất săn đuổi với tốc độ cao thì chúng càng thích. Cẩn thận khi cho chúng làm quen với những thú nuôi nhỏ khác.
Nhìn chung, giống chó này rất tốt với trẻ con, nhưng chúng có thể thống trị những con chó khác. Tuy nhiên, chúng sẽ không tỏ ra kể cả với lũ mèo và vật nuôi khác nếu tạo điều kiện giúp chúng thích nghi với các thú cưng trong nhà. Do đó, chúng cần người chủ có nhiều kinh nghiệm để kiểm soát chúng. Nếu biết cách, sẽ điều khiển chúng dễ dàng. Có thể có sự khác biệt trong bản tính của từng con. Trước khi mua một con chó thuộc giống này nên trò chuyện với chủ của nó. Đây là giống chó làm việc, quen với cuộc sống năng động ngoài trời. Vì thế, chúng cần được tập luyện nhiều. Tốt nhất là có dây xích cổ chúng rồi đưa chúng ra những nơi rộng lớn, an toàn. | 1 | null |
Chó chăn cừu Tervuren (Belgian Tervuren) là một trong bốn giống chó chăn cừu của Bỉ bao gồm Chó chăn cừu Malinois, Tervuren, Chó chăn cừu Laekenois và Chó chăn cừu Groenendael. Belgian Tervuren là tên một ngôi làng của Bỉ Tervuren.
Tổng quan.
Ở Mỹ năm 1959, AKC đã công nhận Groenendael, Malinois và Tervuren là những giống chó khác nhau nhưng không công nhận Laekenois. Mặc dù là giống chó khá hiểm ở Mỹ những Malinois lại nổi tiếng ở Bỉ. Con chó dũng mãnh này rất thông minh và có thể được dùng vào nhiều công việc như đánh hơi, bảo vệ, chống bom, cứu hộ, chăn cừu, kéo xe và các cuộc thi khác nhau.
Đặc điểm.
Chúng là giống chó tao nhã, mảnh mai, cân đối, cơ bắp rắn chắc nhưng không hề cồng kềnh. Phần sau rất cơ bắp, nhưng nhìn không nặng nề. Chiều cao từ 61–66 cm ở chó đực, và 56–61 cm ở chó cái, Nặng 29–34 kg ở chó đực và 27–32 kg ở chó cái. Mõm thon, hình búp măng nhưng không được nhọn. Đầu phẳng thẳng hàng với mõm. Mũi đen mép kín, hàm khít. Ngực không rộng và cũng không hẹp nhưng sâu. Phần thân sau cơ bắp như nhẹ nhàng.
Đôi mắt nhỏ, hình quả hạnh với màu tối luôn dò xét. Đôi tai vểnh đứng hình tam giác cân. Chân trước thẳng song song với nhau, Bàn chân tròn giống mèo. Huyền đề phái được tỉa bỏ. Đuôi dài kéo đến khủy chân sau. Bộ lông thô ráp khá dài và lớp lông trong dày và thẳng. Thông thường có màu lông bò và có màu đen. Có thể có màu trắng ở ngực, ngón chân, cằm. Lông ở đầu, chân, mặt, tai ngắn. Tuổi thọ của chúng là từ 12-14 năm. Đây là giống chó khỏe mạnh tuy nhiên cũng có thể mặc một số vấn đề về mắt, da.
Tập tính.
Belgian Tervuren thông minh và biết vâng lời, chúng nghiêm túc và thận trọng với bản năng bảo vệ và lãnh thổ cao. Có những con tỏ ra ngường ngùng và nhạy cảm. Giống chó này cần được hòa đồng từ sớm và được dạy dỗ huấn luyện đúng cách. Chúng không thích bị dạy dỗ quá nghiêm khắc nếu không chúng sẽ tỏ ra bất hợp tác. Với bản năng bảo vệ của chúng nên cần phải được hòa đồng từ sớm.
Chúng thích hợp với nhiều công việc và các cuộc thi. Có thể là một con chó cảnh sát hoặc một con chó bảo vệ và cũng có thể là một vật nuôi gia đình. Chúng tốt với trẻ em nếu được hòa đồng tốt. Chúng không thích bị nhốt trong chuồng. Nếu như chúng bị bỏ rời hoặc cảm thấy không được quan tâm chúng sẽ nghĩ ra những trò để tiêu khiển chỉ đẻ cho chủ nhân chú ý đến chúng. | 1 | null |
Chó núi Bernese hay ở Thụy Sĩ và Đức còn gọi là Sennenhund Berner là một giống chó lớn, một trong bốn giống chó Sennenhund có nguồn gốc từ từ dãy Alps Thụy Sĩ. Các Sennenhund tên bắt nguồn từ Đức "Senne" (núi cao đồng cỏ) và "Hund" (chó săn). Berner hoặc Bernese bằng tiếng Anh được nuôi như loại chó trang trại (bảo vệ và kéo xe).
Tổng quan.
Những con chó núi Bernese là hậu duệ của chó sói được thuần hóa để nuôi trong các trang trại ngày xưa với mục đích bảo vệ và kéo xe. Các loại ban đầu được gọi là Godly, được lại tạo ở một thị trấn nhỏ tên là Dürrbach, nơi những loại chó lớn thường được nuôi thường xuyên. Ở Harrisburg, người ta sử dụng những con chó như là công cụ chiến tranh.
Trong đầu thập niên 1900, trong cuộc trưng bày về những con chó lớn đã thấy giống Berne xuất hiện, và vào năm 1907 một vài nhà lai tạo từ khu vực Burgdorf thành lập câu lạc bộ giống đầu tiên, đã xác định tiêu chuẩn cho Bernese thành một giống chó riêng biệt. Đến năm 1910, đã có 107 thành viên đã đăng ký của giống này.
Đặc điểm.
Cũng giống như các Sennenhunds khác, Bernese Mountain Dog là một con chó nặng, lớn. Chúng thuộc nhóm chó có kích thước lớn, chiều cao con đực đạt từ 61–71 cm, con cái có kích thước từ 58–69 cm, con đực cân nặng từ 39–50 kg, con cái cân nặng từ 36–48 kg. Đầu nhỏ, mõm hình chữ V, tai rũ. Tuổi đời chúng khoảng 8 - 10 năm. Chúng chậm trưởng thành, và trưởng thành hoàn toàn phải ở vào lúc 2,5 tuổi. Bernese là loài chó thích vận động, chúng rất hiếu động và thường chạy rất nhanh.
Bộ lông chúng có màu đặc biệt, toàn thân màu đen, ngực và mũi trắng, phía trước bốn chân, hai bên miệng và hai bên mắt màu nâu vàng, một vẻ đẹp khi nhìn từ phía trước. Lông của Bernese là hơi thô, kết cấu đơn giản lớp lông lót khá dày đặc, khả năng chịu thời tiết. Nên chải mỗi tuần một hoặc hai lần là đủ, nên dùng lượt kéo khi chảy.
Tập tính.
Các tính khí Bernese là một điểm mạnh mẽ của giống chó này, chúng rất tình cảm, trung thành, ổn định, thông minh, nhưng đôi khi nhút nhát. Đa số các Bernese thân thiện với mọi người, và con chó khác. Chúng cũng có được thân thiện với các vật nuôi khác như mèo, ngựa, vv. Bernese là loại chó dễ đào tạo, luôn muốn làm vui lòng chủ sở hữu, rất thích được khen ngợi và thương yêu.
Bernese là chú chó quen sống ngoài trời hơn là trong nhà. Tuy nhiên, nó rất muốn sống trong nhà đẻ ở gần với chủ.
Khác với các giống chó săn, BM khi ở trong nhà rất yên lặng và không nghịch ngợm. BM không đòi hỏi cần nhiều tập luyện và hoạt động nên sẽ dễ dàng hơn rất nhiều cho chủ. Vời tính khí bình tĩnh Bernese rất thích hợp cho việc xe kéo nhỏ hoặc toa xe, một nhiệm vụ mà ban đầu chúng được thực hiện ở Thụy Sĩ. Nếu được đào tạo thích hợp chúng có thể kéo xe cho trẻ em hoặc giỏ hàng nội trợ. | 1 | null |
Bichon Frise là ( or ; , nghĩa là "chó đùi cong") là một loại chó nhỏ thuộc giống chó Bichon. The Bichon Frise là một thành viên của giống chó trong nhóm phi thể thao tại Mỹ, và thành viên thuộc nhóm chó cảnh tại Anh.
Từ nguyên học.
Chó Bichon Frise có nguồn gốc từ loài chó Barbet hoặc Water Spaniel và chó săn vịt. Từ "bichon" xuất phát từ tiếng Pháp Trung cổ "bichon" ("chó nhỏ lông dài"), một từ giảm nhẹ của tiếng Pháp cổ "biche" ("bitch, chó cái"), từ tiếng Anh cổ "bicce" ("bitch, chó cái"), liên quan tới tiếng Bắc Âu cổ "bikkja" ("chó cái") và tiếng Đức "Betze" ("chó cái").
Một số người suy đoán nguồn gốc của "bichon" là kết quả của tách chữ hoặc rút gọn của "barbichon" ("chó săn vịt nhỏ"), một chữ chuyển hóa của "barbiche" ("chó xù lông"); Tuy nhiên, đây là khó xảy ra, nếu không muốn nói là không thể, khi từ "bichon" (chứng thực năm 1588) cũ hơn từ "barbichon" (chứng thực năm 1694). Trong khi "Bichon Frise" được bắt nguồn từ tiếng Pháp "Bichon à poil frisé" có nghĩa là "chó đùi cong," cách đánh vần tiếng Anh được ưa chuộng không bao gồm dấu và được viết một cách đơn giản "Bichon frise."
Lịch sử.
Chó Bichon Frisé thường được thể hiện là một loại chó nguồn gốc từ Pháp. Tuy nhiên, loại chó Bichon ban đầu có nguồn gốc từ Tây Ban Nha và được sử dụng như những người bạn thân thiết của người đi biển, đôi khi còn làm chó chăn cừu. Sau đó, người Pháp đã phát triển chúng thành một dạng chó dễ thương thường được ôm trong lòng. Loại chó Bichon phát triển từ những chú chó nước và có mối quan hệ với loại chó kiểu poodle và có thể từ loại chó Barbet hoặc một trong các loại chó spaniel nước.
Với tính cách vui vẻ, những con chó Bichon tổ tiên thường đi xa và thường được sử dụng để trao đổi bởi thủy thủ người Italy khi họ di chuyển giữa các lục địa. Loại chó này đã nhanh chóng được yêu thích tại Tây Ban Nha và thường được cho rằng thủy thủ người Italy đã giới thiệu loại chó này vào Tenerife, một trong các đảo Canary. Chúng bắt đầu có mối liên hệ với tầng lớp quý tộc châu Âu từ thế kỷ 13, trở thành một phần của triều đình hoàng gia ở Tây Ban Nha, Italy và Pháp. Vào thế kỷ 14, thủy thủ người Italy đã tái khám phá loại chó này trong những cuộc hành trình và được coi là đã đưa chúng trở lại châu Âu lục địa.
Loài chó Tenerife, thường được gọi đơn giản là Bichon, đã gặt hái thành công tại Pháp trong thời kỳ Renaissance dưới triều đại của Francis I (1515–1547), nhưng sự phổ biến của nó đã gia tăng trong triều đình của Henry III (1574–1589), khi nó trở nên phổ biến trong giới quý tộc Pháp như một người bạn đồng hành tại triều đình và một chú chó lòng bàn tay.
Vào ngày 5 tháng 3 năm 1933, tiêu chuẩn chính thức cho loài chó này đã được chấp nhận bởi Société Centrale Canine, tổ chức chó quốc gia của Pháp. Vào ngày 18 tháng 10 năm 1934, Bichon Frisé đã được thêm vào sổ tổng hợp của Société Centrale Canine.
Chó Bichon đã được đưa vào Hoa Kỳ vào năm 1955.
Chó Bichon Frisé đã đủ điều kiện tham gia vào Lớp Đa dạng AKC vào ngày 1 tháng 9 năm 1971. Vào tháng 10 năm 1972, loài chó này đã được chấp nhận đăng ký trong Sổ tổng hợp của "American Kennel Club". Vào ngày 4 tháng 4 năm 1973, loài chó đã đủ điều kiện tham gia Nhóm Không thể thao tại các triển lãm chó AKC.
Năm 2001, một con Bichon Frisé có tên J.R. đã giành giải Best-in-Show tại Triển lãm Chó Westminster Kennel Club. Ở Hoa Kỳ, Bichon Frisé xếp thứ 40 trong danh sách những giống chó phổ biến nhất năm 2013 theo American Kennel Club.
Chó Bichon đã được giới thiệu vào Úc trong những năm 1970 và từ khi được giới thiệu, chúng đã thành công cả trong việc biểu diễn và làm bạn đồng hành. Năm 1973, hai người nuôi giống người Mỹ đã di cư sang Vương quốc Anh với hai con Bichon, sau đó tạo ra một bầy con gồm năm con, giới thiệu loài chó này vào quốc gia.
Mô tả.
Ngoại hình.
Bichon Frisé là một loài chó nhỏ, nặng khoảng , đứng cao từ tại vùng vai, nhưng có những con lớn hơn một chút cũng không phải là điều hiếm. Chúng có hộp sọ hơi tròn và mõm không nhọn. Đuôi được chăm sóc để dài và quăn cuộn, đặt lên lưng. Bichon Frisé có mũi đen và đôi mắt tròn tối; bộ lông trắng của chúng bao gồm một tập lông xoăn dày đặc ít rụng (giống như chó Poodle trong khả năng này), tuy nhiên nhiều cá thể trong giống có lông xoăn ít hơn. Có thể thấy một ít màu nâu nhạt, kem hoặc cam ở tai, mõm, chân hoặc cơ thể, nhưng thường màu sắc này không vượt quá 10% cơ thể. Tiêu chuẩn màu lông FCI/AKC là màu trắng tinh khiết; các màu khác như màu cam hoặc xám và nâu không được công nhận. Một lớp lông trắng được ưa chuộng trong cuộc thi triển lãm. Kích thước đầu và chân cân đối với cơ thể và tai cùng đuôi là tự nhiên (không bị cắt đuôi hoặc cắt tai).
Tính cách.
Bichon Frisé được xem là "vui vẻ" và "tò mò" theo mô tả của American Kennel Club, và tiêu chuẩn giống mô tả chúng là những chú chó "nhẹ nhàng, nhạy cảm, vui tươi và đáng yêu". Chúng thường rất hòa đồng và thích ứng tốt với chủ sở hữu thường xuyên đưa chúng ra ngoài, đồng thời chúng rất thân thiết và thông minh. Nếu chúng được liên kết với một vùng lãnh thổ cụ thể và được khuyến khích bởi chủ nhân, chúng có thể trở nên bảo vệ lãnh thổ một cách tích cực.
Tuổi thọ.
Theo khảo sát của những người chủ nuôi tại Anh, Hoa Kỳ và Canada, Bichon Frisé thường sống từ 12 đến 15 năm. Tuổi thọ của loài chó này tương tự như các loài chó khác cùng kích thước, và tương đối lâu hơn so với chó thuần chủng purebred nói chung.
Những con Bichon Frisé sống lâu nhất được ghi nhận trong các cuộc khảo sát ở Bắc Mỹ đã sống đến 21 tuổi. Thông tin từ Luân Đôn, Anh cho biết Bambi là con Bichon Frisè sống lâu tuổi nhất, với tuổi thọ là 18 năm và 9 tháng.
Trong cuộc khảo sát của Kennel Club Anh năm 2004, nguyên nhân chính dẫn đến cái chết của Bichon Frisé là tuổi già (23,5%) và ung thư (21%). Trong cuộc khảo sát của các nhà sinh sản tại Mỹ và Canada năm 2007, nguyên nhân chính dẫn đến cái chết là ung thư (22%), nguyên nhân không xác định (14%), bệnh học (11%), và tuổi già (10%). Các nguyên nhân bệnh học dẫn đến cái chết bao gồm anemia hemolytic tự miễn (AIHA) và thiếu máu tiểu cầu do miễn dịch (ITP). AIHA và ITP gây ra số năm "mất mát" lớn nhất cho Bichon Frisé (một đánh giá về mức độ mà một tình trạng gây chết cho thành viên của một giống chó trước thời kỳ). Mặc dù ung thư là nguyên nhân gây chết phổ biến hơn so với AIHA và ITP, Bichons Frisés chết vì ung thư thường ở độ tuổi trung bình là 12,5 năm. Cá nhân chết vì nguyên nhân bệnh học thường ở độ tuổi trung bình chỉ 5 năm. Cuộc khảo sát tại Anh cho thấy tỷ lệ cá nhân chết vì nguyên nhân bệnh học (3%) thấp hơn so với cuộc khảo sát tại Mỹ/Canada (11%).
Sức khỏe.
Bichon Frisé là một giống chó tương đối khỏe mạnh. Chúng có thể mắc cataract, tiểu đường hoặc dị ứng, gây ra các vấn đề về da và gây ngứa, dẫn đến việc gãi và cắn móng tay của chúng. Các vấn đề sức khỏe khác có thể xuất hiện ở Bichon Frisé bao gồm thoát vị đầu gối, bệnh tim và bệnh gan.
Đối với những người nuôi giống Bichon Frisé, Tổ chức Sức khỏe Cơ xương Chuyên khoa (OFA) đề xuất các xét nghiệm cho các tình trạng sức khỏe sau đây để đạt được chứng nhận CHIC: thoát vị hông, thoát vị đầu gối, đánh giá sức khỏe mắt CERF, đánh giá tim và bệnh Legg-Calves-Perthes.
Bichon Frisés được coi là có tính hypoallergenic vì chúng không rụng lông (rụng lông) và do đó thường phù hợp với những người bị dị ứng.
AIHA và ITP.
Bệnh thiếu máu hemolytic tự miễn (AIHA, còn gọi là thiếu máu hemolytic do miễn dịch, hoặc IMHA) và bệnh thiếu tiểu cầu do miễn dịch (ITP) là nguyên nhân gây chết sớm cho nhiều con Bichon Frisé. Những căn bệnh này có thể xuất hiện mà ít hoặc không có triệu chứng cảnh báo và gây tử vong rất nhanh chóng. Trong trường hợp AIHA, hệ miễn dịch của chó tấn công các tế bào máu đỏ của nó, dẫn đến tình trạng thiếu máu nguy hiểm đến tính mạng. Các triệu chứng bao gồm sự yếu đuối, mất năng lượng, mất sự thèm ăn, buồn nôn, tiêu chảy, nhịp tim nhanh, hô hấp nhanh, nước tiểu màu đậm, và lợi và nướu tái hoặc màu vàng.
ITP thường đi kèm với AIHA. Trong ITP, tiểu cầu máu (gây đông máu) bị phá hủy. Các dấu hiệu lâm sàng phổ biến nhất là xuất huyết trên da và niêm mạc. Tỷ lệ tử vong từ 20% đến 80% được báo cáo. | 1 | null |
Chó săn gấu mèo nâu đen (Black and Tan Coonhound) là một giống chó săn cỡ lớn, mạnh mẽ chuyên dùng để săn gấu mèo. Chúng thuộc giống chó săn mùi, chuyên đánh hơi con mồi.
Tổng quan.
Black and Tan Coonhounds được tạo ra bằng cách lai tạo giữa loài chó đánh hơi và loài chó săn cáo Mỹ, chúng cơ bản là có màu đen và nâu. Nổi tiếng nhất là một loài chó săn lửng, Black and Tan Coonhounds sủa, tru khi trèo cây để săn thú. Loài chó này cũng được sử dụng một cách thành công để săn những loài thú khác như săn gấu, săn hươu, nai, sư tử núi, chồn opossum kể cả lúc mưa gió bão. Nó chịu đựng được thời tiết khắc nghiệt của mùa đông cũng như cái nắng gắt của mùa hè. Nhút nhát hoặc lo lắng có thể là không đảm bảo tiêu chuẩn đối với loài chó này. Được công nhận chính thức từ năm 1945. Ưu điểm của Black and Tan Coonhound bao gồm săn thú, truy tìm, canh gác và khéo léo.
Đặc điểm.
Black and Tan Coonhound (BATC) là một giống chó săn lớn, mạnh mẽ. Chiều cao từ 58–68 cm, cân nặng từ 45–64 kg. Nó sở hữu một chiếc đầu thủ khá chuẩn mực, cân đối. Phần trên của hộp sọ xấp xỉ song song với phần dưới của mõm. Nó có một cặp môi trễ rất phát triển và hai lỗ mũi đen, rộng. Đôi tai dài rủ xuống những nếp da gấp duyên dáng và nó có một chiếc đuôi khỏe, ve vẩy tự do. Mặt tương đối gãy, nếp gãy giữa mũi và chỏm đầu. Hàm răng khít nhau như một cặp kéo cắt. Đôi tai tròn có màu từ hạt dẻ cho tới màu nâu tối.
Độ dài thân từ vai cho đến mông tương tự hoặc nhỉnh hơn một chút so với chiều cao từ đất đến vai. Lưng tương đối bằng phẳng. Ngực phải nở rộng. Bộ lông ngắn, mượt có những mảng đen và nâu ở mõm, chân và ngực. Lớp da bùng nhùng rủ một cách duyên dáng, tai dài rộng tạo cho loài này một dáng vẻ đặc trưng. Nó có thể có những bước đi dài duyên dáng. Chúng có thể mắc chứng loạn sản xương hông. Không nên cho loài chó này ăn quá nhiều. Tuổi thọ chúng khoảng 10-12 năm. Lứa đẻ trung bình từ 7-8 cún. Thỉnh thoảng chải lông khi cần. Nhằm giữ cho đôi tai sạch sẽ và tránh vi khuẩn, thường xuyên làm sạch tai là điều quan trọng.
Tập tính.
Đây là một con chó săn và bạn đồng hành bản chất tốt, trung thành, thông minh và nhanh nhẹn, BATC yêu mến chủ nhân. Nó là một giống chó năng nổ, cảnh giác, một kẻ lao động mải mê, rất tận tụy. Thanh lịch và thân thiện với mọi người. Sẵn sàng tuân lệnh chủ nhân. Bất cứ một con BATC nào mà có dấu hiệu của sự hung hãn không có một người chủ phù hợp và hiểu nó. Điều này có thể làm cho con chó có bản năng và hơi dè dặt với người lạ. Chúng thường phù hợp với những thiếu niên nhưng cũng phù hợp với trẻ nhỏ nếu nó được dạy phải yêu quý và tôn trọng trẻ nhỏ. Một con BATC không được dạy tôn trọng hoặc thiếu sự vận động có thể quá căng thẳng và chơi đùa một cách quá thô bạo.
Loài này cần phải có một người chủ chắc chắn, vững vàng, kiên nhẫn, cởi mở và huấn luyện để ngăn ngừa chúng trở nên ngỗ ngược. Thiếu sự dẫn dắt hoặc thiếu sự vận động thể chất và tinh tần có thể gây nên những lo âu buồn phiền, dẫn đến sự phá phách nếu chúng bị bỏ một mình. Không nên để loài này một mình nếu không được kiểm soát, bởi vì chúng có thể có bản năng săn mồi. Nhiều con BATC sẽ trở nên hung dữ với những con chó lạ khác nếu chủ nhân không huấn luyện đầy đủ, đúng phương pháp. Cần phải giao tiếp tốt ngoài xã hội.
Black and Tan Coonhounds không phù hợp với cuộc sống căn hộ vì là giống chó săn. Chúng khá thụ động trong nhà và sẽ tốt nhất nếu có ít nhất một khoảng sân rộng rãi để chạy nhảy, vận động. Vận động hàng ngày đầy đủ là điều cần thiết, bao gồm những chuyến đi dạo dài. Tốt nhất với một gia đình năng động. Có hai loại Black and Tan Coonhound: loại triển lãm và loại lao động. Loại triển lãm có phần lớn hơn và có thể ít sức lực và thiên hướng lao động hơn, và do đó có xu hướng là một con vật cưng tốt hơn. Loài này chảy dãi. Black and Tan Coonhounds phù hợp nhất với những gia đình có công việc sôi nổi. | 1 | null |
Chó săn gấu mèo lam (Bluetick Coonhound) là một loại chó săn được lai giống để chuyên săn những con gấu mèo ở Hoa Kỳ. Chúng thuộc dòng chó săn mùi, sử dụng khứu giác nhạy bén để truy tìm những con mồi. Coohound là giống chó thông minh khôn ngoan và có hàm răng sắc bén và có khứu giác rất nhạy bén, phát triển khứu giác để tìm theo những dấu vết của con mồi con sót lại. Ngày nau thì nó được huấn luyện để đánh hơi nhiều mùi đặc trưng của những con mồi khác với trước kia chỉ để săn những con gấu trúc và các con thú ăn đêm.
Tổng quan.
Giống chó này có những dấu tích trên những đề đầi cổ do người Anh xây đựng tại chính quốc Anh và tại Mĩ khi mà những người anh di cư sang.Nó đã và đang là giống chó săn gấu trúc và thú có túi hàng đầu hiện nay. Chúng thích ứng với mọi môi trường săn bắt không tha cho bất kì con mồi nào mà chúng đã bắt gặp. Coonhound là giống chó kết hợp của sự bền bỉ và khứu giác tốt. Chúng thực sự nổi trội trong những khu rừng, vùng nước có những con mồi mà không mong chờ chủ đến.
Những con gấu mèo chính là phần quan trọng trong trò chơi săn lùng của những con Coonhoundeef ngoài những con gấu trúc Bắc Mĩ không bắt mắt và khiến chúng quan tâm với bộ lông tơ màu xám và không nặng quá 12 kg và vô hại. Nhưng những con Gấu trúc này lại khiên những con Cooonhund quan tâm và săn đuổi kì cùng. Việc chăm sóc khá đơn giản nếu chỉ phục vụ cho mục đích đi săn gấu trúc và vật nuôi trong gia đình bởi đi săn đã là bản năng của nó.
Tập tính.
Chúng rất khỏe, năng động và đôi khi bướng bỉnh nhưng lại rất thân thiện. Chúng rất quý chủ và trung thành mà người nuôi dễ dàng nhận thấy. Nếu không được cho ra ngoài đi dạo hay đi săn thì chúng dần trở lên khó tính và nuôi có ý định muốn phi ra ngoài tới những nơi có những trò chơi săn bắt đang chờ chúng, và luôn háo hức mỗi lần nhận thấy chủ nó có biểu biện chuẩn bị đi săn và sẽ cho chúng theo. Nếu nuôi cùng với những con chó cảnh khác từ bé thì sẽ dần giảm đi máu săn mồi chảy trong cơ thể chúng.
Giống chó này rất dễ huấn luyện vào nhiệm vụ đi săn, ở một số vai trò khác thì nó không được tài năng như một số giống chó chuyên dụng khác. Nếu từ nhỏ đã có sự chỉ bảo và dạy dỗ thì khi trưởng thành nó khá nghe lời và dễ huấn luyện vào các mục đích khác. Rất phù hợp với những chuyến đi săn và đánh hơi mùi lạ, chỉ cần một chút thời gian đi săn cùng với những con chó khác là nó có khả năng tự học được việc mình cần phải làm. Sở hữu sự thông minh, khôn ngoan, khéo léo, dũng cảm do đó để đi săn thì đơn giản đối với chúng. Ngày nay thì đây cũng là con chó trình diễn nhưng được ít người biết đến vì có ít thành tích mà giống chó này đã giành được trong các cuộc trìng diễn. | 1 | null |
Chó chăn gia súc vùng Flanders (Bouvier des Flandres) là một loài chó chăn gia súc có nguồn gốc từ vùng Flanders thuộc Bỉ. Bouviêr des Flandres có nghĩa là "Chăn bò từ Flanders".
Tổng quan.
Chúng có thể được tạo ra từ việc lai giữa loài Griffon và chó Beauceron. Loài Bouviêr des Flandres, xuất xứ từ loài chó chăn gia súc, được sử dụng rộng rãi như chó cứu hộ và vận chuyển thư trong suốt Thế Chiến Thứ I. Kết quả là sự hiện diện của nó trong suốt Thế chiến và sự hủy diệt gần như toàn bộ tỉnh Flandres, loài này gần như bị tiêu diệt hoàn toàn.
Trong năm 1923, sau chiến tranh, loài Bouviêr được tái sinh từ một vài người nuôi, và một câu lạc bộ nuôi chó được thành lập tại Bỉ. Hiện tại Bouvier phục vụ như một loài chó trông nhà, chó canh gác và vật nuôi trong gia đình và cũng như một con chó truy lùng dấu vết. Loài chó này hiện tại cũng được sử dụng như chó dẫn đường cho người mù và trong tìm kiếm và cứu hộ. Nó cũng sẽ thành công trong công việc cảnh sát, quân đội, kéo xe, khéo léo, thi vâng lời…
Đặc điểm.
Bouvier là một loài chó ấn tượng, mạnh mẽ với một cái đầu lông dày và rậm kèm theo một bộ râu và ria. Bộ râu dày và lông mày rậm bờm xờm tạo cho con chó một diện mạo rất đặc biệt. Mõm hơi thuôn, khỏe và rộng. Đôi mắt nâu, tối, hình ô van có biểu hiện sống động, tự nhiên, dũng cảm. Mũi đen. Hàm răng nên khít hình kéo. Chiều dài thận từ đỉnh vai đến đỉnh của mông nên cân đối xấp xỉ với chiều dài của chó từ hai vai đến mặt đất, tạo nên cho chó một bộ khung cân đối. Hai chân trước thì cơ bắp và thẳng tắp. Ngực rộng và sâu. Dòng chó Bỉ thường có khuynh hướng có phần nhỏ hơn và nhẹ hơn dòng chó Hà Lan. Chiều cao, cân năng: Chó đực cao 58 đến 71 cm, nặng 34 đến 41 cân. Chó cái cao từ 56 đến 59 cm, nặng 27 đến 36 cân.
Chó có bộ lông kép. Bộ lông ngoài trông bờm xờm, thô ráp khi chạm vào thì khô và ráp. Bộ lông len-cứng trở nên đen, nâu, hoe vàng, ghi hoặc vện. Đen cứng thì không phải là màu tiêu biểu, nhưng chấp nhận được. Các bộ lông hoe vàng không được chấp nhận là màu lông chuẩn. Bộ lông của loài Bouvier đi kèm với lông tơ dày, có một chút lông trắng ở ngực. Bộ lông bảo vệ chó trong những khi thời tiết khắc nghiệt. Đôi tai hình tam giác và thẳng đứng. Đuôi bị cắt ngắn và đôi tai có thể bị cắt tại một điểm, dù nhiều người gây giống chuộng để chúng một cách tự nhiên. Cắt và tỉa là không hợp pháp trong nhiều nước châu Âu.
Những loài chó rất khỏe này thường quen với những điều kiện khắc nghiệt và rất hiếm khi ốm, tuy nhiên nhiều con chó có thể chịu đựng những bệnh về mắt và khó thở, phiền muộn như chảy nước mắt, chảy nước mũi. Loài Bouviêr có khả năng chịu đựng đau đớn rất cao. Chúng có thể tiếp xúc nhiều với các loài gia súc mà không có vấn đề gì. Điều này không làm chúng thành những bệnh nhân khoái ăn kiêng, khi chúng có thể nói ở đâu con chó đang đau bằng cách điều khiển các chân và/hoặc các bộ phận khác của cơ thể.
Vòng đời khoảng 10 đến 12 năm. Lứa đẻ của chúng từ 5 đến 10 cún con – trung bình là 8. Bộ lông thô ráp đòi hỏi phải chăm sóc chú ý nhiều. Chải lông dài thường xuyên và tắm hoặc tắm khô bằng dầu gội chỉ khi nào cần thiết. Loài Bouviêr cần được cắt tỉa ít nhất 3 lần trong năm. Khi cắt tỉa cần loại bỏ bất cứ chiếc lông dài nào ra khỏi tai và cắt tỉa lông giữa các kẽ của các bàn chân. Không để lông mọc quá dài gần các bàn chân nhưng cắt tỉa lông để loài Bouviêr có những bàn chân tròn đẹp. Loài Bouviêr được chăm sóc tốt rụng rất ít lông trong nhà. Vài người chủ Bouviêr vừa thông báo rằng nuôi loài Bouviêr trong nhà thì tốt cho những người bị dị ứng.
Tập tính.
Loài Bouvier des Flandres vâng lời và bản tính dễ chịu. Nó trông có vẻ đe dọa, nhưng thực tế thì trầm tĩnh và nhẹ nhàng. Nhiệt tình, trách nhiệm, thậm chí bình tĩnh và không sợ sệt. Một loài chó trông nhà và bảo vệ, rất dễ huấn luyện. Loài này học theo mệnh lệnh tương đối nhanh, dù không thể nhanh Berger Đức. Chúng đòi hỏi một sự đào tạo cân đối mà đem theo sự phù hợp tự nhiên. Khi chúng học một mệnh lệnh chúng sẽ nhớ nó cho đến tận phần còn lại của cuộc đời. Quan trọng là làm thế nào để con chó nhận thức, không phải là quá khó đối với nó, rằng sẽ và vẫn là ông chủ. Loài này cần một người chủ kinh nghiệm để ngăn ngừa những vấn đề bất trị.
Nó nên sớm được hòa nhập với xã hội ở một độ tuổi nhất định để tránh thiên hướng quá bảo vệ lãnh địa và xấu hổ. Một con chó trong gia đình tốt. Loài Bouvier rất thích nghi và đi dạo trong yên lặng và trật tự. Sự trung thành của loài chó này nổi tiếng trên thế giới. Huấn luyện vâng lời ở loài này tại độ tuổi non trẻ. Hành vi với những động vật khác phụ thuộc vào tính chất và tính khí từng con chó riêng lẻ. Miễn là chúng được hòa nhập kịp thời vào những tháng đầu đời, những cơ hội mà chúng làm quen với những con mèo và các vật nuôi khác, nhưng thận trọng với những loài vật nuôi còn non. Chúng thường tốt với những loài chó khác nếu chúng được làm quen từ khi còn non.
Một vài con có thế thống trị có thể là hiếu chiến. Chậm trưởng thành trong cả thể chất và tư chất. Nó không hoàn toàn trưởng thành cho đến tận khi con chó được 2 đến 3 năm tuổi. Chúng có thể nghi ngờ và dè dặt đối với những người lạ và có thiên hướng bảo vệ gia đình nhà chủ. Loài Boviêr des Flandres sẽ chấp nhận điều kiện trong căn hộ nếu nó được tập luyện thể chất đầy đủ. Nó thì tương đối thụ động trong nhà và sẽ là tốt nhất nếu có ít nhất một khoảng sân rộng.
Loài Bouviêr des Flandres là loài chó sung sức và năng động mà có một yêu cầu trung bình đối với tập thể dục. Nó cần đi ra ngoài trong những cuộc đi dạo dài hằng ngày hoặc chay bên cạnh theo xe đạp. Trong suốt giai đoạn phát triển, việc tập thể dục nên được thường xuyên cẩn thận chỉ với đi bộ, dạo, để xương phát triển, các cơ bắp và gân không quá bị ép quá mức. Loài này yêu cầu tất cả những năng lượng để tạo nên một cơ thể sung sức và khỏe mạnh. | 1 | null |
Brittany Spaniel là giống chó săn thuộc dòng chó tha mồi và cũng là một trong những giống chó đặc trưng cho loài chó săn chim. Thường được dùng đặc biệt trong việc săn dẽ rừng, gà gô và thỏ rừng, chúng linh hoạt luôn hăng hái nhiệt tình và không biết mệt mỏi. Chúng cũng có năng khiếu thiên bẩm là tìm kiếm và nhặt thú săn từ nước. Brittany trở nên phổ biến với hàng triệu người thợ săn bởi chính kích thước vừa phải của chúng, cho phép người thợ săn chở chúng theo dễ dàng.
Tổng quan.
Brittany có nguồn gốc là kết tinh của sự lai tạo giữa giống Setter cam trắng (Orange & White Setter) với một vài giống chó Pháp không rõ nguồn gốc khác. Loài chó săn thân thiện này xuất thân từ Brittany, một tỉnh của Pháp, nó được nhìn thấy lần đầu ở đây vào năm 1896. Giống chó này được chính thức công nhận vào năm 1938, vì thế trước khi được kết thành tiêu chuẩn, giống Brittany trải qua một vài thay đổi trong quá trình tồn tại. Ở một số nước, giống chó này được nhắc đến với tên Brittany Spaniel, tuy nhiên ở Mỹ thì được gọi với tên duy nhất là Brittany.
Đặc điểm.
Brittany là giống chó thân thiện, sôi nổi, có kích thước trung bình, chân dài và khép, với lớp lông ngắn sáng màu. Về kích thước, chó cao từ 43 – 53 cm (17 - 21 inches), nặng từ 16 – 18 kg (35 - 40 pounds). Chúng rất lanh lợi, hoạt bát và có vẻ mặt thông minh. Mắt có màu hổ phách hoặc màu nâu lục nhạt, tuỳ thuộc màu lông của chúng. Có xương sọ tròn trịa với chiều dài đầu trung bình, mõm nhọn nhỏ hoặc thẳng, các nét rõ ràng, độ sáng tối của mũi cũng tuỳ thuộc màu lông. Mũi không cứ là màu đen. Hai tai ngắn, gốc tai nhô cao. Độ cao của gốc tai tạo nên một hình tam giác, các tua lông ngắn và phủ xuôi theo đầu. Đuôi có thể ngắn tự nhiên hoặc được cắt cho ngắn hơn 10 cm.
Trên khắp thế giới, Brittany hay còn gọi là Epagneul Breton, gồm 5 màu lông (Cam và Trắng, Nâu xám đậm và Trắng, Đen và Trắng, Nâu tam thể, và Đen tam thể), trên nền lông sáng hoặc lác đác các phẩy màu. Các hiệp hội ở Mỹ (AKC) và Canada (CKC) không thừa nhận màu lông đen, còn ở các nước khác trên thế giới chấp nhận tất cả các màu theo tiêu chuẩn dòng giống của FCI. Chúng rụng lông khá ít. Chải lông thường xuyên giữ độ dài lông trung bình và phẳng mượt thực sự là điều cần thiết để giữ chúng trong điều kiện tốt.
Tuổi thọ chúng khoảng 10 - 12 năm, Số chó con đẻ trong một lứa từ 1 - 11 con, trung bình là 6. Các vấn đề về sức khoẻ của Brittany, nhìn chung là giống chó có sức khoẻ tốt. Cũng có thể xảy ra những hiện tượng ngoài mong muốn như chứng loạn sản và tai biến mạch máu. Tắm ướt hoặc khô với xà phòng khi cần. Một vài kỹ năng cắt tỉa lông cũng rất cần thiết để giữ lớp lông của chúng được đúng cách. Đây là giống chó không đòi hỏi chăm sóc kỹ lưỡng, kiểm tra tai chúng thật cẩn thận mỗi khi chúng chui ra từ bụi cây hoặc từ những nơi ồn ào.
Tập tính.
Giống chó Brittany thông minh, dễ sai khiến và dạy bảo trong săn bắt. Nó cũng là loài vật lịch lãm và đáng yêu, dễ bảo và luôn sẵn sàng làm chiều lòng chủ. Luôn vui vẻ, biết cảnh báo. Là giống chó ưa hoạt động và hăng hái trong săn bắt. Tình cảm, độc lập, tự tư duy, tốt bụng, hiền lành, và dễ dàng trong chăm sóc. Có thể gặp một số cá thể nóng tính hoặc hiếu động thái quá. Với giống chó này nếu đối xử thô bạo, chúng sẽ trở nên nhút nhát, dễ sợ hãi. Nên cho tiếp xúc rộng rãi với bên ngoài khi còn là chó con. Brittany thích đi chơi, chúng rất tốt cho trẻ con nếu được lớn lên cùng nhau từ khi còn nhỏ. Chúng dễ thích nghi với mọi địa hình sống, từ rừng đến đồng bằng hay đồi núi.
Chúng chịu được điều kiện sống lạnh và ẩm thấp. Bởi đặc tính vui nhộn, giống chó này cũng rất phổ biến với vai trò bầu bạn với người. Brittany không thích hợp nuôi ở các chung cư, nhà tầng. Chúng ưa hoạt động ngoài trời, nhất là trên diện tích rộng. Chúng chịu được lạnh và điều kiện sống ẩm thấp. Chế độ luyện tập của Brittany cần và cũng rất thích sự luyện tập tích cực đòi hỏi thể lực trên diện tích rộng. Chúng cũng nên được đi dạo xa hoặc chạy chậm hàng ngày trong thời tiết mát mẻ trong lành, và tốt nhất là hoạt động ngoài trời cùng với người chủ, hoặc cùng với thợ săn. | 1 | null |
Chó ngao bò (Bullmastiff) là một giống chó to lớn được lai tạo từ hai dòng chó ngao và chó bò Anh và có nguồn gốc ở Anh. Đây là một giống chó chọi to lớn, ban đầu dùng để phục vụ cho những cuộc chiến máu me, sau đó chúng dùng để canh gác, sử dụng để săn hươu và sau này là bầu bạn trong gia đình.
Tổng quan.
Nguồn gốc giống chó này được lại tạo ở Anh năm 1924 giữa 2 giống Bulldog và chó ngao Mastiff, BullMastiff được những người gác rừng dùng để truy tìm, ngăn chặn và bắt giữ những kẻ săn trộm. Sau này chúng còn được dùng để canh giữ kim cương trong các mỏ ở Nam Phi. Sau khi nhu cầu dùng chúng để canh gác rừng giảm dần thì với những con chó có màu vện nâu đã thể hiện được lợi thế lớn trong việc nguỵ trang trong bóng tối, do vậy chúng được sử dụng để săn hươu trong đêm tối. Giành được nhiều thành tích cho chó canh gác và đi săn, chúng được sử dụng trong các ngành như quân đội hay cảnh sát. Ngày nay, BullMastiff là những chú chó bầu bạn và canh gác cho các gia đình.
Đặc điểm.
Chó ngao Bun là giống chó có dáng vẻ to lớn, trông mạnh mẽ nhưng lại không nặng nề. Con đực cao từ 63 đến 69 cm, con cái cao từ 61–66 cm. Con đực có cân nặng từ 50–60 kg, trong khi đó con cái cân nặng từ 45–54 kg. Đầu chúng rộng và khá ngắn, vuông vức, mõm màu tối và chiếm khoảng 1/3 chiều dài của toàn bộ đầu. Mũi màu đen với lỗ mũi lớn. Đôi mắt màu nâu tối với kích cỡ vừa phải biểu thị sự thông minh lẫn cảnh giác. Tai hình chữ V thường có màu tối và áp sát vào đầu. Hàm răng dưới hơi chìa ra. Lưng chúng ngắn và thẳng. Bộ lông ngắn, khá dày với các màu vện, nâu vàng hoặc đỏ.
Tuổi thọ dưới 10 năm, số chó con sinh ra từ 4-13 con mỗi lứa, trung bình là tám con. Mặc dù to lớn nhưng chúng cũng có nguy cơ bị các khối u và các bệnh về mắt. Các bênh về tiêu hoá và dạ dày có thể đe doạ chúng, do vậy nên cho chúng ăn một ngày hai đến đến bữa hơn là chỉ cho ăn dồn vào một bữa. Không nên cho chúng ăn quá nhiều vì chúng có thể sẽ bị béo phì. Chúng thường bị nhỏ dãi và ngáy. Bộ lông chúng ngắn và khá dày dễ chăm sóc, chỉ tắm cho chúng bằng dầu gội khi cần thiết. Chúng rụng lông tương đối ít và cần cắt tỉa các móng chân khi chúng qua dài.
Tập tính.
Chúng là giống chó canh gác tốt và cảnh giác, với nhiều tố chất tốt mặc dù có thể tỏ ra khá bướng bỉnh. Chúng biết nghe lời trừ khi bị trêu chọc, luôn tỏ ra can đảm cũng như có bản năng bảo vệ lãnh thổ cao. Chúng có thể tấn công những kẻ xâm phạm bất hợp pháp, quật ngã và bắt giữ họ nhưng lại khá dịu dàng với trẻ em. Chúng cũng là những con chó có độ thông minh, điềm tĩnh, và trung thành, cần sự quan tâm, chăm sóc ân cần từ những người chủ.
Là giống chó cực kì mạnh mẽ do vậy cần có những người chủ kiểm soát được chúng nhất là việc cần được huấn luyện để biết vâng lời và cần dạy chúng không kéo sợi xích khi người chủ dắt chúng cũng như việc cho chúng hoà đồng chúng với mọi người xung quanh cũng như với các con vật nuôi khác ngay khi chúng còn nhỏ và chúng có thể sống chung với những con vật nuôi khác nếu được tiếp xúc từ bé. Chúng có thể hung dữ với những con chó khác hoặc dè dặt với người lạ.
Chó ngao Bun tỏ ra hung dữ hơn so với giống chó ngao và rất nhạy cảm với giọng nói của người chủ. Chúng có thể sống trong căn hộ nếu được tập luyện đầy đủ. Tuy nhiên chó ngao Bun tương đối thụ động khi ở trong nhà, nên có một cái sân nhỏ dành cho chúng. Nhiệt độ qua lạnh hay quá nóng đều làm chúng khó chịu. Giống chó ngao Bun có xu hướng khá lười nhác vì vậy cần có các bài tập với cường độ vừa phải dành cho chúng. | 1 | null |
Chó ngao Pháp (French Mastiff) còn được biết đến với tên gọi Dogue de Bordeaux là một giống chó ngao có nguồn gốc từ nước Pháp, đây là giống chó có thời từng suýt tuyệt chủng vào đầu thế kỷ 20 do nạn săn bắt chúng. Sau một thời kỳ chính quyền và người dân nỗ lực nhân giống, chó ngao Pháp đã được phục hồi. Đây là một giống chó có giá cả khá đắt đối với những người chơi chó cảnh. Chúng còn là giống chó có giá cao, tại Mỹ, từng có một chú chó ngao Pháp có giá khoảng 5.000 USD và người ta thường trả 3.000 USD cho các chú chó nhỏ.
Tổng quan.
Có nhiều giả thuyết khác nhau về nguồn gốc của giống chó này. Trong lịch sử chúng được dùng trong chiến tranh, bảo vệ, tham gia chiến đấu với bò mộng, gấu và các loài chó khác. Vào những năm cuối thời đại Trung cổ, chúng trở thành chó chăn gia súc và chó vệ sỹ. Trong Cách mạng Pháp, khá nhiều con chó đã chết khi cố sức bảo vệ chủ nhân của mình. Ngày nay chúng được nhân giống một cách bài bản có tiếng trên thế giới trong đó có khoảng 3000 chó ngao Pháp tại Mỹ.
Con chó thuộc giống ngao Pháp không được liệt vào danh sách những loài chó nguy hiểm cần phải chăm sóc đặc biệt. Giống chó ngao Pháp được đánh giá là loài chó rất mạnh mẽ. Những con chó này từng được sử dụng để kéo xe và bảo vệ lâu đài của tầng lớp Quý tộc châu Âu. Con đực có thể đạt tới trọng lượng 52 kg với chiều dài 69 cm. Giống chó Mastif có thể sống từ 5 đến 8 năm.
Đặc điểm.
Chúng có một dáng vẻ ngoại hình khá ấn tượng. Thân hình ngắn và chắc nịch. Chúng cao từ 23 - 30 inches (58 – 75 cm) và cân nặng từ 120 - 145 pounds (54 – 65 kg). Đầu chúng có kích thước lớn ngoại cỡ, rộng, nặng nề và đầy nếp nhăn, kích thước của đầu chính là cơ sở để phân loại giống chó này. Những con chó đực hạng nhất có chu vi đầu lớn khoảng 68 – 75 cm. Hàm chúng ngắn và mạnh mẽ. Chúng phải có mũi, mép và mi mắt màu đen hoặc đỏ, khác biệt hẳn với các phần lông xung quanh. Mũi hếch, lỗ mũi rộng. Phần mõm ít nhất phải chiếm khoảng 1/3 thể tích đầu. Môi trên dày và rủ xuống che khuất hàm dưới.
Da cổ mềm tạo thành nếp nhăn nổi bật. Tai rủ cụp. Hai chân trước thẳng, xương to. Đuôi mập thẳng thon dần về chóp và không được dài quá cẳng chân sau. Bộ lông ngắn và mềm có màu từ nâu vàng đến gụ với mảng vá màu đen hoặc đỏ. Vá trắng chỉ được cho phép xuất hiện trên ngực hoặc bàn chân. Chúng có tuổi thọ khoảng 10 - 12 năm. Hay thở khò khè và rỏ nước rãi. Đây cũng là giống chó khó nuôi và sinh sản và có số lượng con rất ít trong một lứa đẻ. Vì chó con có đầu rất to nên có khi khó đẻ và phải mổ khi đẻ đối với một số ca. Chó mẹ có bộ ngực to nên khi cho con bú thường nằm lên bụng và chúng có thể đè lên chó con. Chó mẹ khi cho bú rất hung dữ. Chúng thuộc loại rụng lông vừa phải.
Tập tính.
Chó ngao Pháp là giống chó tốt bụng và khá điềm tĩnh. Chúng rất trung thành, nhẫn nại và yêu quý gia chủ. Chúng có tính cách can đảm và sẵn sàng đương đầu với người lạ, chúng là một trong những giống chó bảo vệ tốt nhất. Có thể rất hung hãn đối với các giống chó khác. Luôn có sự kình địch giữa những con đực trong cùng giống. Mặc dù có vẻ ngoài đáng sợ nhưng chó ngao Pháp luôn tỏ ra dịu dàng với trẻ nhỏ và thành viên gia đình chủ. Có thể sống trong căn hộ nếu được chơi đùa thoải mái. Tương đối thụ động trong nhà và rất thích được chơi ngoài sân, chúng rất cần được hoạt động và vận động.
Từng có vụ việc cô bé 4 tuổi người Anh qua đời do bị một con chó thuộc giống chó ngao Pháp tấn công chỉ một tuần sau khi được gia đình mang về từ tổ chức từ thiện trước đó. Cô bé có tên Lexi Hudson đang chơi với con chó ngao Phá) tại nhà thì bất ngờ bị tấn công. Con chó đã không chịu buông tha cô bé cho đến người mẹ của cô buộc phải dùng dao đâm nhiều nhát vào người nó. Người bạn của gia đình cô bé cho biết con chó từng bị hành hạ bởi người chủ trước đó. Khi vụ tấn công xảy ra tiếng nổ pháo hoa từ khu vực bên cạnh có thể đã khiến con chó bất ngờ trở nên hung dữ. | 1 | null |
Chó săn thỏ (beagle) là một giống chó nhỏ trong các chó săn và chuyên dùng để săn thỏ, chúng dễ nhận biết bởi bộ lông tam thể mềm mượt đặc trưng. Chúng rất dễ nuôi, thân thiện và đáng yêu với con người, có thể vừa trông nhà, vừa chơi đùa cùng trẻ con trong nhà. Khi được nuôi thả tự do, chúng thích đi khám phá mọi thứ nhờ vào chiếc mũi thính của mình. Chữ beagle vốn xuất phát từ "be’geule", chỉ thói quen reo hú của loài này sau những buổi đi săn. Chúng cũng rất thân thiện, dễ dàng làm quen với con người cũng như những con chó khác.
Tổng quan.
Đây là một giống chó săn khá phổ biến, có đôi chút giống chó săn chân lùn (Basset hound) cả trong sự xuất hiện cũng như trong tính khí. Nguồn gốc của nó chưa được rõ ràng, cho dù chúng đã được nuôi tại Anh quốc trên 500 năm. Giống chó này có thể bắt nguồn từ lai tạo giữa giống Harrier và giống chó săn Anh khác. Beagle thường dùng để đi săn theo đàn, cũng có thể dùng một, hoặc một cặp chó để săn thỏ rừng, gà lôi và chim cút. Nó cũng được dùng như một loài chó phát hiện ma tuý tốt và là người tốt của gia đình. Do chúng khá đồng nhất trong kích thước, ở một kích thước nhỏ bé vừa phải, Beagle thường được dùng để thử nghiệm thuốc. Chúng được phân loại là chó săn loại nhỏ. Giống chó Beagle đã chứng tỏ khả năng thích ứng rất cao. Tại Anh quốc, chúng được sử dụng để săn thỏ, trong khi đó, tại Sri Lanka, chúng được cho săn heo rừng.
Đặc điểm.
Là giống chó săn nhỏ, có thân hình vuông vắn, vững chắc, khoẻ mạnh. Giống Beagle trông giống như những con chó săn cáo Anh Quốc cỡ nhỏ. Chiều cao con đực từ 36 – 41 cm (14 - 16inches), con cái từ 33 – 38 cm (13 - 15inches). Có hai nhóm chiều cao, từ 33 – 38 cm, và dưới 33 cm.Cân nặng của con đực từ 10 – 11 kg (22 - 25pounds), con cái từ 9 – 10 kg (20 - 23pounds). Giống chó này được nuôi với số lượng quá nhiều và với một số dòng chó, thể trạng và tính tình của chúng đã bị ảnh hưởng do việc lai tạo thiếu kiểm soát phát sinh từ việc nuôi quá nhiều này. Tuổi thọ chúng khoảng 12 - 15 năm, số chó con từ 2 - 14 con. Trung bình là bảy con. Có vài dòng thuộc giống Beagle có khả năng đau tim, chứng động kinh, các vấn đề về mắt và lưng. Cũng có thể bị các chứng bệnh liên quan đến xương, sụn, hồng cầu, gây còi cọc và biến dạng về xương, chẳng hạn như ở chân trước giống như giống chó săn chân lùn.
Giống Beagle có bộ lông ngắn, bóng mượt và dễ chăm sóc, nó có thể gồm bất cứ màu lông thông thường nào của chó săn, như tam thể, đen và nâu vàng, đỏ và trắng, vàng cam và trắng, hoặc màu vàng xanh sẫm và trắng. Bộ lông sát với người, cứng và có độ dài trung bình. Xương sọ rộng và hơi tròn, mõm thẳng, vuông vắn. Bàn chân tròn và chắc khỏe, cứng cáp. Mũi đen với lỗ mũi rộng để đánh hơi. Hai tai dài, rộng và nhô ra bên đầu. Mắt màu nâu hoặc màu nâu đỏ luôn biểu lộ sự cầu khẩn, xin xỏ. Đuôi của Beagle lúc nào cũng như đang vui mừng, nhưng đuôi không bao giờ cong lên trên lưng. Khi đi săn, Beagle có một giọng tru và tiếng sủa rất riêng biệt. Tiếng sủa của Beagle có thể đem lại niềm vui thích cho người thợ săn, nhưng lại làm phiền gia đình và những người hàng xóm. Beagle có khuynh hướng đi theo những gì chúng đánh hơi thấy.
Tập tính.
Beagle là một trong những giống chó săn đánh hơi phổ biến, bởi sinh lực, sự luôn sẵn sàng, tính tình vui vẻ và dịu dàng của chúng. Beagle là giống chó lịch thiệp, dịu dàng, hiếu động và cũng rất hiếu kỳ, thích gần gũi và quý mến mọi người. Là một dòng chó nhỏ với cái đuôi tinh nghịch. Thân thiện, dũng cảm và thông minh. Ôn hoà và đáng yêu, đặc biệt là với trẻ con và tử tế với các con chó khác, nhưng không nên phó mặc chúng với các loài vật nuôi khác, trừ khi chúng được làm quen với mèo và các con vật nuôi trong nhà từ khi còn nhỏ. Chúng quyết đoán, thận trọng. Giống chó này không thích ở một mình. Chúng có thể mải mê với cuộc thám hiểm riêng của mình nếu được cởi bỏ dây xích trong vùng không có rào chắn.
Cẩn thận khi lựa chọn con Beagle. Beagle có thể nuôi trong điều kiện chung cư, nhà tầng, nếu cho chúng nhiều cơ hội để được ra ngoài. Chúng rất năng hoạt động trong nhà, và một mảnh sân nhỏ cũng là đủ với chúng. Đầy nghị lực, sở hữu một khả năng chịu đựng cao, Beagle cần nhiều bài luyện tập, bao gồm đi dạo trong thời tiết mát mẻ. Chúng nên có một khoảng sân có rào chắn với kích thước hợp lý để nô đùa. Phải luôn dùng dây xích khi đi dạo với chúng, nếu không sẽ gặp rủi ro nếu chúng biến mất vì mải chạy đuổi theo những con vật nhỏ nào đó chúng gặp trên đường.
Lông của Beagle ngắn và mượt nên dễ chăm sóc, tắm bằng xà bông có chất tẩy rửa nhẹ khi cần thiết. Đôi khi cần lau người cho chúng bằng dầu gội khô. Phải kiểm tra tai chúng thường xuyên và thật cẩn thận để tránh nhiễm trùng và phải cắt ngắn móng chân cho chúng. Giống chó này có mức độ rụng lông trung bình. Ngay từ nhỏ, chúng cần được kiên trì huấn luyện, như vậy mới có thể đảm bảo khi tháo xích cổ cho chó, có thể gọi chúng quay về một cách dễ dàng. | 1 | null |
Chó săn vịt (Poodle) là một giống chó săn dùng để săn các loại thủy cầm trong đó chủ yếu là vịt. Ngày nay giống chó này được lai tạo để trở thành dòng chó cảnh. Tên "Poodle" của chúng xuất phát từ chữ "Pudel" trong tiếng Đức, nghĩa là ""thợ lặn" hay là "chó lội nước"" và bộ lông của chúng có thể đè bẹp cơ thể khi ở trong nước. Phần lông còn lại che phủ các khớp và các bộ phận quan trọng để giữ cho chúng không bị lạnh và bị thương.
Chó săn vịt nổi tiếng với khả năng bơi lội tuyệt vời, sự nhanh nhẹn và sự vâng lời của chúng. Chúng có thể bơi rất tốt trong nước lạnh, các thợ săn thường nuôi chúng để săn các loài chim hay bắt cá trên mặt hồ. Chúng còn có những tên gọi khác bao gồm: Caniche, Barbone, Chien Canne, Tea Cup Poodle, French Poodle, Pudle, Teddy Poodle. Từ năm 1960 đến 1982, giống chó này liên tục xếp vị trí đầu tiên trong danh sách những loài được yêu mến nhất. Chó Poodle có trí thông minh và vẻ ngoài ưa nhìn. Với bộ lông vừa dài, vừa xoăn với đủ màu sắc điệu đà, chó săn vịt được coi là loài chó điệu đà nhất thế giới.
Lịch sử.
Chó săn vịt là một hậu duệ của các giống chó French Water Dog, Barbet và Hungarian Water Hound. Cái tên "poodle" nhiều khả năng ra của từ tiếng Đức, xuất phát từ chữ "Pudel, có nghĩa là "một trong những người chơi ở dưới nước". Kiểu lông được cắt như lông cừu được thiết kế bởi những thợ săn để giúp những chú chó poodle bơi hiệu quả hơn. Họ sẽ để lại lông trên các khớp chân để bảo vệ chúng khỏi cái lạnh. Các thợ săn ở Đức và Pháp đã sử dụng như là một con chó dùng trong săn bắn hay như là một loài chó dùng để săn những con chim nước và để đánh hơi ra nấm cục ở trong rừng.
Nguyên gốc tiếng Pháp của cái tên Caniche (Poodle) được bắt nguồn từ “Cane”, một từ vựng để chỉ con chim Cu Rốc cái. Ở những nước khác tên của chúng làm là một sự liên tưởng đến những vệt tròn tỏa ra trên mặt nước. Ban đầu giống chó này được sử dụng cho mục đích săn bắt chim và được kế thừa nhiều đặc điểm của giống chó Barbet (Barbet là chim Cu Rốc). Năm 1743, chúng được gọi là Caniche, một từ để chỉ con chim chim Cu Rốc cái trơng tiếng Pháp. Sau đó, dần dần Caniche (Poodle) và Barbet được tách biệt với nhau.
Poodle đã được biết đến trên khắp Tây Âu trong ít nhất 400 năm trở lại đây, tuy nhiên xuất xứ thật sự của chúng vẫn còn đang gây tranh cãi ở các nước Pháp, Đức, Đan Mạch. Sau đó người Pháp bắt đầu nuôi và dạy cho chúng biểu diễn xiếc, vì chúng rất thông minh. Nói chung, Toy poodle đã được biết đến trên khắp Tây Âu ít nhất là 400 năm và được miêu tả trong bức tranh ở thế kỷ 15 và trong các tác phẩm điêu khắc từ thế kỷ nhất. Các đề tài này đã gây ra nhiều tranh cãi về nơi con chó đã được chính thức phát triển.
Người Pháp bắt đầu sử dụng các chú chó này như một người biểu diễn xiếc vì khả năng dạy dỗ và trí thông minh của chúng khá cao. Các giống chó này đã trở thành rất phổ biến ở Pháp, dẫn đến tên gọi "French poodle". Toy và Miniature poodle giống được gây giống từ những con lớn, ngày nay được gọi là Standard Poodle. Trong thế kỷ 18 những chú chó Poodle nhỏ hơn trở nên phổ biến với người dân. Ba kích thước chính thức là Toy, Miniature và Standard poodle. Các nhà lai tạo giống đã tạo ra một loại có kích thước trung bình được gọi là Klein poodle (Moyen poodle) và một loại nhỏ hơn là Tea-Cup poodle. Ngày này chó xù ngày càng phổ biến như một giống chó để bầu bạn hơn là chó săn vì đặc tính thân thiện, vui vẻ và trung thành của nó và cũng bởi các size và những màu sắc khác nhau mà mọi người có thể tùy chọn theo sở thích.
Đặc điểm.
Đây là giống chó có tỉ lệ kích thước loại trung bình. Lớp lông quăn chính là đặc điểm đặc biệt của chúng. Vẻ bề ngoài của chúng tạo nên ấn tượng về con chó thông minh, nhanh nhẹn và tích cực đồng thời ngoại hình hài hòa cũng tạo nên ấn tượng về sự sang trọng và lòng tự hào của chúng. Đây là một giống chó cỡ vừa chiều dài xấp xỉ bằng chiều cao tính bả vai.
Kích thước lên đến 10 inches (25.4 cm). Các kích thước của AKC về giống poodle được xác định bởi chiều cao, chứ không bởi trọng lượng. Poodle Toy có kích thước 10 inch hoặc nhỏ tính từ điểm cao nhất của vai. Sọ là vừa phải, hơi tròn. Mõm dài, thẳng. Mắt hình bầu dục được đặt khá xa nhau và có màu đen hoặc nâu.
Các chú chó poodle tiêu chuẩn phải là bản sao lớn và phát triển của giống poodle kích thước trung bình với những đặc điểm giống nhau được giữ lại. Poodle cỡ trung (standard) có kích thước từ 35–45 cm. Poodle mini có kích thước từ 28–5 cm. Poodle mini phải hiển thị tướng mạo của 1 poodle cỡ trung thu nhỏ, giữ lại càng nhiềm đặc điểm tỉ lệ càng tốt và không được có dấu hiệu lùn. Toy Poodle: kích thước từ 24–28 cm (lý tưởng nhất: 25 cm), kích thước có thể dao động trong khoảng 1 cm. Toy poodle có cân nặng khoảng 3–4 kg
Tai gần đầu, dài và phẳng, có lớp lông lượn sóng. Hai chân trước và sau cân đối với kích thước cơ thể của chúng. Đuôi hướng lên cao. Đôi khi được cắt ngắn bằng một nửa chiều dài trước đó hoặc ít hơn để làm cho chú chó nhìn cân bằng hơn. Bàn chân hình oval khá nhỏ và các ngón chân cong. Da mềm mại, đàn hồi và có sắc tố. Mông tròn và không xệ. Bắp đùi trên có cơ bắp phát triển và đẹp. Dáng đi và di chuyển củapoodle có dáng đi nhẹ nhàng và nhún nhảy.
Màu lông của mỗi chú chó phải phù hợp với màu da của chúng. Những com chó xù trắng với da màu bạc luôn là đối tượng được ưa thích nhất. Bộ lông khá xoăn, Màu sắc lông bao gồm đen, xanh, bạc, xám, kem, mai, đỏ, trắng, nâu, hay màu cafe sữa. Lông Poodle là một giống chó rất đặc biệt với bộ lông luôn mọc dài ra giống như tóc của người. Các giống chó khác lông chỉ mọc dài đến một độ tối đa rồi dừng lại, Poodle thì không như vậy, lông của chúng cũng không rụng như các giống chó khác.
Tập tính.
Poodle là giống chó nổi tiếng về long trung thành, nó có khả năng học hỏi, dễ đào tạo, và là chú chó đồng hành dễ chịu. Chúng thích hợp để dạo chơi cùng con người hơn là tham gia vào những trò đuổi bắt hay vận động thể lực. Lớp lông dày xoăn của chúng là đối tượng thi tài nghệ thuật của con người với những kiểu cắt tỉa khiến những poodle trông đỏng đảnh và xinh xắn. Tuy nhiên, chúng vẫn được xếp vào những nòi chó thông minh và dễ huấn luyện mặc dù chúng sủa hơi nhiều và khá cáu kỉnh.
Toy Poodle khá thông minh, chúng đáp ứng rất tốt các yêu cầu của con người, chúng được cho là một trong những giống chó dễ huấn luyện nhất, chúng vui vẻ và năng động, thích được chơi với mọi người. Tuy nhiên, nếu chúng không được tập thể dục đều đặn thì sẽ có khả năng trở nên nhút nhát, có những biểu hiện tiêu cực như cắn người, phá đồ đạc, gầm gừ, sủa nhiều (Hội chứng chó nhỏ).
Chúng được coi là một trong những giống chó dễ dạy dỗ nhất. Hiền hòa, vui vẻ và hoạt bát, chúng thích được ở cùng và quan tâm với mọi người. Huấn luyện chúng dễ dàng và tuyệt đối không nên quá chiều chuộng chúng. Nếu một người không phải là chủ của chúng, chúng có thể cắn nếu bị họ chọc giận. Toy Poodle nói chung rất tốt với vật nuôi khác và những chú chó khác. Poodle cũng có thể chơi cùng với trẻ em, tuy nhiên từ 5 tuổi trở lên là tốt nhất. Trừ những thứ mà người chủ cấm và không được phép để, những thứ còn lại dễ dàng bị chúng gặm nhắm. Chúng thường cảnh giác với những người lạ, có thể chúng sẽ chồm lên, cào cấu, hay gầm gừ, nhưng nếu chúng được dạy dỗ sớm thì chúng sẽ thân thiện hơn. Chúng có thể rất nhạy cảm và dễ giật mình.
Chăm sóc.
Là giống chó sống được khá lâu, tuy nhiên vẫn tùy thuộc vào bệnh di truyền. Một số dễ bị IMHA (trung gian miễn dịch Thiếu máu tán huyết), trật khuỷu chân sau, tiểu đường, động kinh, rối loạn tim, PRA, chảy nước mắt, nhiễm trùng tai và các vấn đề về đường tiêu hóa. Các vấn đề về mắt như đục thủy tinh thể và võng mạc teo có thể gây mù. Da dễ bị dị ứng, có thể do không có kỹ năng sử dụng của đồ tỉa lông chó.
Những con có bộ lông màu nâu có xu hướng chuyển thành màu xám. Lông phải được chải thường xuyên. Chúng phải được tắm thường xuyên và cắt bớt lông từ sáu đến tám tuần. Lông phải được cắt bớt. Có một số loại kiểu lông khác nhau của poodle. Phổ biến nhất và chăm sóc dễ dàng là "pet clip", "puppy clip" hoặc "lamb clip", những kiểu mà lông trên phần cơ thể cắt ngắn. Poodle ít rụng lông và thích hợp cho người bị dị ứng. Cần thường xuyên cắt tỉa, cạo bớt lông của Poodle nhằm tránh cho lông mọc dài đâm vào tai, mắt, mũi miệng hoặc các bộ phận bài tiết gây ra bệnh cho chó. Việc cắt tỉa lông này cũng nhằm mục đích thẩm mỹ, và giúp chó di chuyển dễ dàng hơn.
Làm sạch và kiểm tra thường xuyên cho đôi tai để tránh bọ ve hoặc nhiễm trùng vào trong ống tai. Cần đánh răng thường xuyên. Đây là giống chó thích hoạt động, nên chúng cần được đi bộ hàng ngày. Các trò chơi sẽ hỗ trợ rất nhiều cho nhu cầu tập thể dục của chúng.Chúng cũng sẽ thích thú hơn khi được chơi đùa một không gian tốt, có rào chắn an toàn. | 1 | null |
Khuyết tật phát triển là một nhóm đa bệnh mãn tính nghiêm trọng do suy yếu tinh thần và/hoặc thể chất. Khuyết tật phát triển gây ra rất nhiều khó khăn trong một số lĩnh vực của cuộc sống, đặc biệt là trong "ngôn ngữ, vận động, học tập, tự lực và sống một mình", đối với những người đang phải sống chung với chúng. Khuyết tật phát triển có thể được phát hiện từ sớm, và tồn tại trong cá nhân mang bệnh đến hết cuộc đời.
Các dạng khuyết tật phát triển phổ biến nhất: | 1 | null |
Schwarzenberg (tiếng Séc "Schwarzenbergové" (pl.), trước đó cũng được gọi là "Švarcenberkové") là tên của một dòng dõi quý tộc vùng Franken và Bohemia.
Lịch sử.
Nhà Schwarzenberg xuất phát từ dòng họ Seinsheim, mà cư trú ở vùng Franken từ thời Trung cổ. Một nhánh của nhà Seinsheim được thành lập khi Erkinger von Seinsheim mua lãnh thổ ở Franken của Schwarzenberg cùng với lâu đài của Schwarzenberg in Scheinfeld lúc đầu thế kỷ 15. Sau đó ông ta được phong danh hiệu nam tước của Schwarzenberg vào năm 1429. Vào lúc đó, nhà Schwarzenberg cũng có một số đất đai ở vương quốc Bohemia. 1550 Wilhelm zu Schwarzenberg nhờ hôn thú mà thừa hưởng được Gimborn (bây giờ thuộc xã Marienheide) ở Bergisches Land. 1599 nhà Schwarzenberg với Adolf von Schwarzenberg trở thành Reichsgraf (bá tước) và 1670 với Johann Adolf von Schwarzenberg thành công tước.
Vào thập niên 1670 họ chuyển tới định cư tại Bohemia, từ 1698 lâu đài Vimperk thuộc về họ. Sau khi bá tước von Sulz chết không con trai nối dõi, năm 1698 vùng đất Klettgau qua hôn thú của Maria Anna von Sulz với Ferdinand von Schwarzenberg về tay nhà Schwarzenberg. Nhà Schwarzenberg từ đó có tước bá tước von Sulz và bá tước von Klettgau. Trụ sở hành chính của nhà Schwarzenberg là lâu đài Tiengen.
Sau cái chết của Johann Christians von Eggenberg 1710, người không có con nối dõi, vợ góa ông, bà nữ bá tước Marie Ernestine zu Schwarzenberg được thừa hưởng vùng đất Krumau và Nettolitz. Bà mất vào năm 1719. Vào thời điểm đó nhà Eggenberg cũng không có người con trai nối dõi, cháu bà Adam Franz Karl zu Schwarzenberg được thừa hưởng gia tài. Trong thế kỷ 18 nhà Schwarzenberg mua được gia sản của bác tước Rosenberg (Rožmberk), trong đó có lâu đài Wittingau (Třeboň). Từ 1719 cho tới 1871 chỗ ở chính của họ là chỗ hồi trước của nhà Rosenberg, sau đó chuyển sang Lâu đài Krumau (Český Krumlov) mà trước đó thuộc nhà Eggenberg, rồi lâu đài Frauenberg (Hluboká nad Vltavou) gần Budweis (České Budějovice); ngoài ra từ 1719 thành trì Orlík nad Vltavou trước đó của nhà Rosenberg trở thành tài sản của gia đình. Ở Prag từ 1719 Palais Schwarzenberg thuộc về nhà Schwarzenberg và từ 1716 họ cũng có ở Wien cung điện (Palais Schwarzenberg am Schwarzenbergplatz). | 1 | null |
Chủ nghĩa hư vô, thuyết hư vô hay tư tưởng đoạn diệt (tiếng Anh: Nihilism; từ tiếng Latin "", không có gì) là một học thuyết triết học phủ định các khía cạnh nổi bật trong cuộc sống như là kiến thức, sự tồn tại và ý nghĩa cuộc sống. Phổ biến nhất của chủ nghĩa hư vô được trình bày dưới hình thức thuyết hư vô, trong đó lập luận rằng cuộc sống này không có mục tiêu nào có ý nghĩa, mục đích, hoặc giá trị nội tại. Triết lý của chủ nghĩa hư vô khẳng định rằng đạo đức vốn đã không tồn tại, và rằng bất kỳ giá trị đạo đức nào cũng được thiết lập một cách trừu tượng giả tạo. Chủ nghĩa hư vô cũng có thể có các hình thức nhận thức luận hay bản thể luận/siêu hình học có nghĩa tương ứng, theo một số khía cạnh, kiến thức là không thể, hay thực tế là nó không thực sự tồn tại.
Thuật ngữ này đôi khi được dùng một cách phi chuẩn mực để giải thích tâm trạng tuyệt vọng chung ở một số thời điểm bế tắc nhận thức về sự tồn tại mà người ta có thể phát triển khi nhận ra không có các quy phạm, quy tắc, hoặc pháp luật. Các phong trào như chủ nghĩa vị lai và giải kiến tạo, và một số khác, đã được xác định bởi các nhà phê bình là "hư vô" vào những thời điểm khác nhau trong những bối cảnh khác nhau. | 1 | null |
Tính đến nay, người ta đã phát hiện và tổng hợp được 118 nguyên tố hóa học, trong số đó 98 nguyên tố đầu được tìm thấy trong tự nhiên. Có 83 nguyên tố nguyên thủy, tức là chúng được hình thành từ lúc Trái Đất mới hình thành nói riêng (và vụ nổ Big Bang nói chung). 15 nguyên tố còn lại được gọi là các nguyên tố phi nguyên thủy tồn tại ở Trái Đất dưới dạng vết được hình thành từ sự phóng xạ của các nguyên tố khác. Dưới đây là danh sách đồng vị tự nhiên của các nguyên tố nguyên thủy trên Trái Đất
Danh sách đồng vị tự nhiên.
Hydro (Z = 1).
Ngoài hai đồng vị 1H và 2H, thì hydro còn có đồng vị 3H tồn tại trong tự nhiên ở dạng vết
Carbon (Z = 6).
Ngoài hai đồng vị 12C và 13C, thì cacbon còn có đồng vị 14C tồn tại trong tự nhiên ở dạng vết
Thori (Z = 90).
Ngoài đồng vị 232Th, Thori còn có đồng vị 230Th, 231Th, 234Th tồn tại trong tự nhiên ở dạng vết. Chúng đều là sản phẩm phân rã của urani. | 1 | null |
Thảm thực vật đại diện cho sức khỏe và sự sạch của đời sống thực vật và lượng đất nền được cung cấp bởi thực vật và động vật. Thảm thực vật không có đơn vị phân loại, dạng sống, cấu trúc, liên kết không gian mở rộng cụ thể, hay bất kỳ thực vật cụ thể hoặc các đặc tính tốt khác. Nó rộng hơn so với hệ thực vật vốn chỉ dành riêng cho thành phần loài. Có lẽ từ đồng nghĩa nhất với nó là quần xã thực vật, nhưng "thảm thực vật" có thể, và thường là, đề cập đến một phạm vi rộng hơn phạm vi không gian của thuật ngữ kia, bao gồm cả quy mô lớn như toàn cầu. Rừng cây gỗ đỏ nguyên sinh, bãi ngập mặn ven biển, đầm lầy rêu nước, lớp vỏ đất sa mạc, những đám cỏ dại ven đường, cánh đồng lúa mì, vườn cây và thảm cỏ trồng; tất cả đều nằm trong phạm vi nghĩa của "thảm thực vật". | 1 | null |
Ole Kirk Christiansen (07 tháng 4 năm 1891 - 11 tháng 3 năm 1958) là người sáng lập của một công ty đồ chơi xây dựng Đan Mạch gọi là nhóm Lego. Ông là con trai thứ 10 của một gia đình nghèo khổ ở Jutland ở phía tây Đan Mạch. Sinh ra ở Filskov, Đan Mạch, ông được đào tạo như một người thợ mộc và bắt đầu làm đồ chơi bằng gỗ vào năm 1932 để kiếm sống sau khi bị mất việc làm do cuộc đại khủng hoảng. Chẳng bao lâu sau khi vợ Christiansen qua đời, để lại cho ông nuôi bốn người con trai của mình. Christiansen lấy cảm hứng để chế tác một món đồ chơi con vịt nhỏ bằng gỗ cho những đứa con của mình. Ông đã sớm phát hiện ra rằng con trai mình yêu món đồ chơi mới và quyết định đặt con vịt vào sản xuất, sử dụng gỗ còn lại của doanh nghiệp cũ của mình. Năm 1942, một đám cháy bùng phát tại nhà máy buộc họ phải xây dựng lại. Ban đầu, ông đã thực hiện phiên bản thu nhỏ của ngôi nhà và đồ nội thất như ông làm việc như một người thợ mộc, nhưng vào năm 1947 đã di chuyển lên sử dụng nhựa, mà ban đầu gấu nhựa nhỏ và lắc. Cho tới năm 1949, ông đã sản xuất hơn 200 đồ chơi bằng nhựa và gỗ.
Ole Kirk Christiansen đến với tên Lego từ Đan Mạch từ "leg godt", có nghĩa là "chơi tốt", và công ty đã phát triển thành Tập đoàn Lego. Ngày 11 tháng 3 năm 1958, Christiansen mất vì một cơn đau tim lúc 66 tuổi, con trai thứ ba của ông là Godtfred Kirk Christiansen tiếp quản công ty ngay sau đó.
Ghi chú.
2. Nguyễn Văn Thịnh(18 12) | 1 | null |
Trồng rừng hay trồng cây gây rừng là hệ thống các giải pháp kỹ thuật lâm sinh được áp dụng để xây dựng rừng nhân tạo gồm nhiều công đoạn như khảo sát chuẩn bị, tạo cây giống, trồng và chăm sóc, nuôi dưỡng và bảo vệ rừng đến đạt năng suất, chất lượng, hiệu quả và mục đích đặt ra. Trồng rừng được áp dụng trên đất không có tính chất đất rừng hoặc đất còn tính chất đất rừng và bao gồm cả nền tảng đất ngập nước ven biển, cửa sông hoặc đầm lầy. Nhiều chính phủ và các tổ chức phi chính phủ trực tiếp tham gia vào các chương trình trồng rừng để gây rừng, tăng thu giữ và hấp thụ carbon, và giúp cải thiện đa dạng sinh học (ở Anh, trồng rừng có thể có nghĩa là chuyển đổi tư cách pháp lý của một số mảnh đất thành "rừng hoàng gia"). | 1 | null |
Trồng cây là một quá trình cấy giống cây, thường là cho mục đích lâm nghiệp, cải tạo đất hay cảnh quan. Nó khác với việc cấy ghép những cây lớn trong nghề trồng cây, và chiếm chi phí thấp hơn nhưng chậm hơn và phân bổ hạt ít cân bằng hơn.
Trong lâm học hoạt động này được gọi là trồng rừng, hoặc gây rừng, tùy thuộc vào khu vực được trồng từng có hay không một khu rừng. Nó liên quan đến cây trồng trên một diện tích đất nơi rừng đã được thu hoạch hoặc bị hư hại do hỏa hoạn hoặc bệnh hoặc do côn trùng. Trồng cây được thực hiện ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới, và chiến lược này có thể rất khác nhau giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ và giữa cá nhân các doanh nghiệp trồng rừng. Trồng cây có căn cứ theo khoa học lâm nghiệp, và nếu thực hiện đúng cách có thể dẫn đến việc hồi sinh thành công một khu vực rừng bị tàn phá. Tái trồng rừng là kết quả từ ngành công nghiệp khai thác rừng cho mục đích thương mại đã phá hủy rừng nguyên sinh ở quy mô lớn, nhưng một khu rừng được trồng ít khi tái tạo được đa dạng sinh học và sự phức tạp của một khu rừng tự nhiên.
Vì cây trồng có thể làm giảm lượng carbon dioxide trong không khí khi chúng lớn lên, trồng cây có thể được sử dụng như một kỹ thuật công nghệ địa lý nhằm loại bỏ CO2 ra khỏi khí quyển.
Các quốc gia.
Úc.
Các cánh rừng của nước Úc đã bị ảnh hưởng nặng nề từ cuộc xâm lược bởi châu Âu và một vài biện pháp đã được thực hiện để hồi phục môi trường thiên nhiên, bởi chính quyền và các cá nhân. Tổ chức Greening Australia là một tổ chức trong nước phi lợi nhuận để thực hiện chiến dịch "National Tree Program" được khởi xướng bởi chính quyền liên bang vào năm 1982. Greening Australia đã hoàn thành cột mốc 1 tỷ cây và đang là một trong những tổ chức chính trong việc trồng cây trong quốc gia.
Công cuộc bảo tồn thiên nhiên ở Úc có được những bước tiến mạnh mẽ thông qua Landcare và các mạng lưới khác. Ngày hội cây xanh quốc gia được tổ chức hàng năm bởi tổ chức Planet Ark vào tuần cuối cùng của tháng bảy, nhằm thúc đẩy cộng đồng trồng 1 triệu cây mỗi năm. Trồng cây cho ngành công nghiệp lấy gỗ là một dự án dài hơi. Việc này tiêu tốn nhiều năm để một cây có thể phát triển đến độ tuổi và kích thước nhằm phù hợp cho ngành công nghiệp về gỗ. Một số cây có thể đạt tới hàng trăm tuổi.
Mỗi năm, các chính quyền địa phương đều tổ chức chương trình "Triệu Cây" khuyến khích sự tham gia của cộng đồng.
Canada.
Hầu hết các dự án trồng cây ở Canada đều được thực hiện bởi các công ty môi trường tư nhân. Những công ty về môi trường cạnh tranh với nhau nhằm đạt được kí kết với các công ty lấy gỗ. Lượng cây mà công ty gỗ được cho phép khai thác ở năm tiếp theo phụ thuộc vào số tiền mà công ty đầu tư vào sự tái trồng rừng và các hành động vì môi trường khác. Việc trồng cây được đáp ứng theo tiêu chuẩn của khách hàng và những người chăm sóc cây được mong đợi có khả năng hiểu biết về tiêu chuẩn chất lượng ở mỗi hợp đồng mà họ làm việc. | 1 | null |
Phiêu lưu dungeon là một dạng kịch bản trong các trò chơi nhập vai kỳ ảo mà trong đó nhân vật chính phải di chuyển trong môi trường mê cung, chiến đấu với nhiều quái vật, và nhặt bất cứ loại kho báu nào mà họ có thể tìm thấy. Vì tính chất đơn giản như vậy, phiêu lưu dungeon có thể rất dễ dàng vượt qua bởi một cao thủ trò chơi để chuyển đến những màn phiêu lưu phức tạp hơn, trong khi phong cách chơi "chặt và chém" lại được đánh giá cao bởi những người chơi chú trọng đến tính hành động và chiến đấu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ riêng cho loại trò chơi này là "dungeon crawl", có thể được sử dụng theo nghĩa khinh thường, bởi vì thám hiểm hang động thường thiếu một cốt truyện có ý nghĩa hay nhất quán về logic. Ví dụ trong trò chơi nhại lại "Munchkin" nói về "bản chất của trải nghiệm trong hang động... Giết quái, lấy tiền và chém bạn bè."
Trò chơi phiêu lưu dungeon đầu tiên trên máy tính là "pedit5", phát triển năm 1975 bởi Rusty Rutherford trên hệ thống giáo dục tương tác PLATO có trụ sỏ ở Urbana, Illinois, Hoa Kỳ. Mặc dù trò chơi này đã nhanh chóng bị xóa khỏi hệ thống, một số game giống như nó đã xuất hiện, bao gồm "dnd" và "Moria". | 1 | null |
Wolfgang Amadeus Mozart và Ludwig van Beethoven là hai nhà soạn nhạc được nhắc tới nhiều nhất và có ảnh hưởng bậc nhất trong giới âm nhạc. Hai người đã có những đóng góp vĩ đại cho nền nhạc cổ điển & thế giới. Họ nổi danh tới mức có lẽ cứ nhắc đến Mozart là người ta nhớ đến Beethoven và ngược lại
Ký ức tuổi thơ của Beethoven.
Có lẽ hình ảnh Mozart bắt đầu ám ảnh Beethoven không phải từ cuộc gặp gỡ đầu tiên mà là từ người cha tàn bạo Johann van Beethoven. Ông bố Johann rất hâm mộ thần đồng Mozart nên đã bắt đứa con trai Ludwig của mình luyện chơi âm nhạc. Ở đây, ông Johann đã chủ tâm khai thác tài năng của con mình để kiếm lời. Đầu tiên, khi thấy con trai Ludwig thích bấm phím đàn piano, Johann đã bắt cậu tập đàn clavio khi cậu mới có 3 tuổi, sau là violin, piano, organ... Tuy nhiên, kỷ luật nghiệm ngặt cùng với việc là kẻ bợm rượu đã khiến ông ta không thể chứng minh con trai mình là một thần đồng giống như Mozart. Ludwig đã sưng hết cả tay chỉ vì bị bắt chơi đàn nhiều. Thậm chí, một giấc ngủ yên cũng là một thứ quá xa xỉ đối với Ludwig vì Johann lúc nào cũng bắt cậu chơi piano lúc nửa đêm, nên khi đến trường, cậu không sao tập trung nổi.
Cuộc gặp gỡ giữa hai vĩ nhân.
Khi đã trưởng thành thì Beethoven đã có một vốn âm nhạc cơ bản cần thiết. Tuy nhiên, Beethoven vẫn muốn tiếp tục học hỏi. Để có thể làm được điều đó, ông đã đến gặp thần tượng của chính cha mình, Mozart. Đó là vào năm 1787. Mozart đưa cho Beethoven một đề tài để Beethoven tùy ý biểu diễn. Sau khi nghe cậu thể hiện đề tài đó, Mozart đã phải thốt lên rằng:
Tuy nhiên, đó là lần gặp duy nhất giữa Mozart, một người có tiếng lúc đó, và Beethoven, một người trẻ tuổi hứa hẹn trở thành một nhà soạn nhạc vĩ đại. Bởi vì có hai lý do:
Đặc điểm về âm nhạc hai nhà soạn nhạc thiên tài.
Nét chung của hai người
Cả Mozart và Beethoven đều có những đóng góp không nhỏ cho nền âm nhạc cổ điển thế giới. Cả hai đã đưa thời kỳ Cổ điển lên đỉnh cao. Họ đã kế thừa truyền thống và những gì mà những người tiền nhiệm, tiêu biểu là Joseph Haydn, đã vạch ra cho nền âm nhạc thế kỷ XVIII. Cả Haydn, Mozart, Beethoven đã biến Viên trở thành thủ đô âm nhạc của cả thế giới lúc đó, đã gây dựng nên một trường phái âm nhạc nổi tiếng, đó là trường phái cổ điển Viên. Đóng góp lớn nhất của cả ba đó chính là phát triển một trong những thể loại quan trọng nhất của nhạc cổ điển: giao hưởng. Thêm vào đó, cả Mozart và Beethoven có đóng góp không hề nhỏ cho thể loại opera mang chất Đức, đó là singspiel (tiếng Đức: kịch hát). Họ đã đưa thể loại đó lên đến đỉnh cao. Đồng thời cả hai đã thể hiện rõ chất lãng mạn trong mỗi tác phẩm của mình. Thế nên, họ khác người tiền nhiệm Haydn ở chỗ đó, con người hầu như chỉ viết nhạc để phục vụ cho chốn cung đình.
Nét riêng của hai vĩ nhân.
Tuy có những nét chung như vậy, nhưng Mozart và Beethoven đều có sức mạnh. Nếu như Mozart sáng tác các tác phẩm của mình với những nốt nhạc trẻ trung, tươi mát (dù có lâm vào hoàn cảnh khó khăn) thì các tác phẩm của Beethoven lại mang nhiều tâm sự (có thể thấy rõ điều này ở các tác phẩm trong khoảng thời gian ông bị điếc hoàn toàn). Nếu các tác phẩm của Mozart là những tác phẩm âm nhạc chứa đầy sự đẹp đẽ thì những sáng tác của Beethoven mang nhiều tính triết lý sống. Nếu như Mozart còn vấn vương khá nhiều với cấu trúc cổ điển mà Haydn đã xây dựng (có thể thấy trong các bản giao hưởng của ông, chương 3 là chương minuet, điều vẫn thường thấy trong các bản giao hưởng của Haydn. Thậm chí, phong cách viết giao hưởng theo kiểu tứ tấu đàn dây, mỗi chương là một câu chuyện của Haydn xuất hiện khá nhiều trong các tác phẩm của Mozart) thì Beethoven đã vượt ra ngoài khuôn khổ đó và có nhiều thay đổi đáng chú ý (các bản giao hưởng của ông không còn các khúc minuet ở chương 3 nữa mà đó là chương scherzo, đồng thời ông còn đưa ra suy nghĩ rằng mỗi chương là một phần của câu chuyện).
Đánh giá.
Một số nhận xét nổi tiếng.
Mozart.
Đánh giá về Mozart, Albert Einstein có nhận xét như sau:
Còn Haydn có nhận xét:
Beethoven.
Nhà văn Romain Rolland đã có nói về Beethoven:
Nhận xét của nhiều người.
Có thể sẽ có nhiều người đánh giá Mozart cao hơn Beethoven, bởi họ nghĩ không có Mozart cũng chẳng có Beethoven và bởi họ yêu cái đẹp trong những nốt nhạc của Mozart. Dưới đây là bức thư gửi cho Nadezhda von Meck vảo năm 1878 của Pyotr Ilyich Tchaikovsky, người hâm mộ Mozart:
Tuy nhiên, lại không ít người lại đánh giá Beethoven cao hơn, bởi họ cho rằng Mozart sáng tác nhiều nên thiếu chiều sâu, thiếu tính triết lý, thiếu đạo đức ở một số tác phẩm (ví dụ họ phê phán vở opera Così fan tutte), lại không có nhiều thay đổi khi chịu ảnh hưởng của Haydn. Thêm vào đó, họ còn cho rằng Beethoven còn là người dọn đường cho chủ nghĩa lãng mạn trong âm nhạc cổ điển, là người vượt qua khuôn khổ của cấu trúc cổ điển và có những thay đổi quan trọng để cho nhiều nhà soạn nhạc sau có thể diễn tả nội tâm một cách thoải mái nhất có thể. Ấy là chưa kể Beethoven được coi là nhà soạn nhạc có nhiều ảnh hưởng nhất trong lịch sử âm nhạc thế giới, không chỉ với giới sáng tác mà còn với khán thính giả. Ông biết nói lên suy tư không chỉ của riêng bản thân mình mà còn của nhiều người đang khó khăn, đang phải đấu tranh như ông.
Có lẽ câu nói hợp lý nhất sẽ là: Nếu Beethoven là nhà soạn nhạc lớn nhất thì Mozart là duy nhất.
Vinh danh.
Dựa vào các phân tích của Glen Goulding và Aaron Copland, người ta đưa ra danh sách 50 nhà soạn nhạc vĩ đại nhất lịch sử. Cả Mozart và Beethoven cùng với Johann Sebastian Bach được xép vào nhóm Bất tử. | 1 | null |
Chó sục Manchester (tiếng Anh: Manchester Terrier) hay Chó sục cảnh Manchester (Toy Manchester Terrier), Chó sục cảnh Anh (English Toy Terrier) là một giống chó sục có nguồn gốc từ thành phố Manchester của nước Anh với tên gọi nguyên gốc là Chó sục Nâu Đen (Black and Tan Terrier) hay có biệt danh là chó sục chuột từ khi chúng được phát triển thành loại chó săn chuột từ thế kỷ 19 ở Manchester. Chó sục Manchester được xem như là một trong những giống chó tốt nhất để săn các loài có hại đặc biệt là chuột.
Tổng quan.
Loài chó này được chọn giống bởi ông John Hulme. Vào năm 1848 một con chó chỉ nặng 5/1⁄2 pounds (2,5 kg) tên là Tiny đã được ghi nhận là đã diệt được 300 con chuột chưa đến 1 giờ đồng hồ. Chó sục Manchester là kết quả lai giữa giống Chó sục nâu đen (Black and Tan Terrier) với giống chó săn Whippet. Có hai loại thuộc giống chó sục Manchester là chó nhỏ (dạng chó cảnh), và chó lớn (dạng tiêu chuẩn) dùng để săn các loài gặm nhấm có tên gọi là Black & Tan Terrier (chó sục nâu đen).
Sự đa dạng của loại chó Manchester nhỏ này trở nên phổ biến trong giai đoạn Victoria của Anh, khi việc thu nhỏ các giống chó đang là trào lưu đang lên. Có những chú chó nhỏ trong thời đại Victoria chỉ nặng có 1 kg (2,5pounds). Ngày nay, giống Manchester chủ yếu nuôi để bầu bạn (companion dog), mặc dù loại chó sục Manchester tiêu chuẩn vẫn được dùng để săn các động vật gặm nhấm. Manchester Terrier được sử dụng để phát triển một vài giống chó, như việc lai chúng với giống Doberman Pinscher và với giống Airedale Terrier.
Đặc điểm.
Manchester Terrier là một giống chó nhỏ, khoẻ mạnh và lanh lợi với cái đầu thon nhọn. Đôi tai có hình chữ V, có thể cụp xuống hoặc vểnh lên, hoặc được cắt ngắn, với dòng chó nhỏ, tai dựng đứng một cách tự nhiên. Đôi mắt nhỏ tối màu có hình quả hạnh đào. Mũi màu đen, răng cắn hình cắt kéo. Lưng hơi cong nhẹ phản ánh một phần về nguồn gốc của chúng là từ nòi chó Whippet. Đuôi chúng thon nhọn về phía ngọn như một cái roi.
Bộ lông có màu đen và nâu vàng, trong đó chủ yếu là màu đen. Chúng có bộ lông ngắn, bóng với màu lông đen và nâu vàng rất dễ chăm sóc, thậm chí không cần chải lông.Chó sục Manchester có mức rụng lông trung bình, trong khi loài Manchester Terrier nhỏ gần như không rụng lông, chúng cần sạch sẽ và bộ móng vuốt được cắt ngắn.
Về kích thước, nếu là chó loại nhỏ thì chiều cao khoảng từ 25 – 30 cm (10 - 12inches), có cân nặng 2,5 - 3,5 kg (6 - 8pounds). Riêng ở Mỹ và Canada, nặng nhất là 5 kg (12 pounds). Nếu là loại tiêu chuẩn thì có chiều cao 39 – 40 cm (15 - 16 inches) và cân nặng trung bình con đực là 8 kg (18pounds) còn con cái là 7,7 kg (17pounds).
Chúng có thể chạy rất nhanh và giữ tốc độ cao trong thời gian dài, đây là một trong những ưu điểm quan trọng của chúng trong việc đuổi chuột. Chúng có tuổi thọ khoảng 15 năm. Vài dòng thuộc giống chó này có khả năng mắc bệnh tăng nhãn áp. Chúng cũng có thể mắc chứng rối loạn tiểu cầu, gọi là bệnh dễ chảy máu (Von Willebrand), nhưng hiếm gặp và vết thương cũng lành rất nhanh. Nếu để chúng dưới trời nắng trong thời gian dài, dọc trên lưng chúng sẽ xuất hiện những khối u nhiệt.
Tập tính.
Chó sục Manchester là giống chó có phản xạ thần kinh nhanh nhẹn, thông minh và ranh mãnh, hay học hỏi. Chúng có đầy đủ các tố chất của giống chó sục nguyên thủy (loại chó săn chuyên sục bụi rậm), độc lập và trung thành. Rất sống động, ưa chạy nhảy, cảnh giác, thính nhạy và thận trọng và cảnh giác. Có tính tận tuỵ, nó là người bạn tốt và rất trung thành đối với chủ.
Khi chúng một mình trong thời gian dài thì không tốt vì chúng có thể buồn chán quá mức, phá phách và sủa nhiều một cách quá đáng nếu bỏ chúng một mình. Chúng rất thích được ở cùng người. Giống chó này có thể cho hoạt động bên ngoài với những kỹ năng nhanh nhẹn khéo léo, đuổi bắt, cũng như các bài tập về tuân lệnh và phục tùng để tránh khả năng hình thành tính gây gổ, hiếu chiến sẵn có của chúng. Nó có thể cứng đầu, khó bảo, luôn đề phòng và cáu kỉnh. Tính hiếu chiến của chúng khác hẳn so với các giống chó khác.
Chó sục Manchester là loại chó sống tốt trong điều kiện nhà chung cư, nhà tầng. Chúng rất năng hoạt động trong nhà và cũng không cần có sân, chúng ưa khí hậu ấm áp. Cần có nhiều bài luyện tập cho chúng và những buổi đi dạo thông thường hàng ngày mà không có xích. Chúng thích các bài tập bằng cách chạy bộ bên cạnh xe đạp, khi chưa được tập luyện thì không tháo xích bởi vì chúng thích chạy đuổi bắt những con vật khác. | 1 | null |
Trận Abukir (hoặc Aboukir hoặc Abu Qir) là trận chiến trong đó Napoleon Bonaparte đánh bại quân đội Ottoman của Seid Mustafa Pasha vào ngày 25 tháng 7 năm 1799, trong chiến dịch của Pháp ở Ai Cập. Đây được coi là trận chiến đầu tiên với tên này, vì đã có một trận hải chiến vào ngày 1 tháng 8 năm 1798 (một trận chiến thứ hai diễn ra vào ngày 8 tháng 3 năm 1801). Không lâu sau, các lực lượng Pháp trở về từ một chiến dịch đến Syria, hơn là các lực lượng Ottoman đã được chuyển đến Ai Cập bởi hạm đội Anh của Sidney Smith để chấm dứt sự cai trị của Pháp ở Ai Cập.
Seid Mustafa Pasha là một chỉ huy giàu kinh nghiệm, người đã chiến đấu chống lại người Nga. Ông biết rằng các đội kỵ binh chống lại các quảng trường Pháp là vô ích. Vì vậy, anh ta tìm cách tránh chúng bằng cách củng cố bãi biển của mình bằng hai tuyến phòng thủ. Từ bãi biển Mustafa này có thể thực hiện cuộc xâm lược Ai Cập. Tuy nhiên, Napoleon ngay lập tức nhìn thấy lỗ hổng trong chiến thuật vì điều đó có nghĩa là người Thổ Nhĩ Kỳ không có nơi nào để chạy nếu bị đánh lạc hướng.
Người Pháp đã tấn công các vị trí của Ottoman và nhanh chóng phá vỡ tuyến phòng thủ đầu tiên trước khi nó hoàn thành. Tuy nhiên, dòng thứ hai tỏ ra khó khăn hơn để đánh bại và người Pháp đã rút lui một thời gian. Lúc này, tướng kỵ binh Murat đã nhìn thấy cơ hội của mình và tấn công bằng kỵ binh của mình, nhanh chóng định tuyến cho quân Thổ lộ.
Sự tấn công của Murat quá nhanh đến nỗi anh ta xông vào lều của Mustafa và bắt giữ chỉ huy Thổ Nhĩ Kỳ, cắt đứt hai ngón tay của Turk bằng thanh kiếm của mình. Đổi lại, Mustafa bắn Murat vào hàm. Ngay lập tức, Murat được phẫu thuật và tiếp tục nhiệm vụ vào ngày hôm sau.
Quân đội Thổ Nhĩ Kỳ bỏ chạy trong hoảng loạn. Một số Ottoman bị chết đuối cố gắng bơi đến các tàu chiến Anh hai dặm từ bờ, trong khi những người khác trốn sang Abukir lâu đài, nhưng họ đã đầu hàng ngay sau đó. Người Thổ Nhĩ Kỳ chịu tổn thất khoảng 8.000 và người Pháp chỉ có 1.000 người. Tin tức về chiến thắng đã đến với Pháp trước khi Napoleon đến vào tháng 10 và điều này khiến ông trở nên nổi tiếng hơn, một tài sản quan trọng khi xem xét các rắc rối trong danh bạ Pháp. Trận chiến này tạm thời bảo đảm sự kiểm soát của Pháp đối với Ai Cập. | 1 | null |
Michael Bolton (sinh ngày 26 tháng 2 năm 1953), tên thật Michael Bolotin, là một ca sĩ tự viết nhạc người Mỹ. Bolton lúc đầu chơi nhạc hard rock và heavy metal từ giữa thập niên 1970 cho tới giữa thập niên 1980, cả với những đĩa nhạc solo và các thu âm khác chung với ban nhạc Blackjack. Sau đó ông nổi tiếng hơn nhờ đổi sang chơi loại nhạc pop rock điệu chậm vào cuối thập niên 1980.
Michael Bolton có chất giọng spinto tenor đặc trưng, hơi khàn và nam tính. Phong cách âm nhạc rất đa dạng. Ông đi theo thể loại pop rock và cả nhạc nhẹ.
Thành tích Bolton bao gồm số đĩa bán được là hơn 75 triệu, 8 đĩa đạt được top 10 và 2 đĩa đơn đứng quán quân trong bảng sắp hạng "Billboard", cũng như đạt được nhiều giải American Music và Grammy. | 1 | null |
Trong đồ họa máy tính, sprite là một hình ảnh hai chiều hoặc hình ảnh động được tích hợp vào một cảnh lớn hơn. Ban đầu nó chỉ bao gồm đối tượng đồ họa xử lý riêng lẻ với bộ nhớ bitmap của một màn hình video, nhưng hiện nay nó bao gồm nhiều lớp đồ họa với các sắc thái khác nhau.
Ban đầu, sprite là một phương pháp tích hợp bitmap không liên quan để chúng xuất hiện như là một phần của bitmap bình thường trên một màn hình máy tính, chẳng hạn như việc tạo ra một nhân vật hoạt hình có thể chuyển động trên màn ảnh mà không làm thay đổi dữ liệu xác định tổng thể màn hình. Như vậy sprite có thể được tạo ra bởi mạch điện tử hay phần mềm. Trong mạch, sprite là một cấu trúc phần cứng mà sử dụng các kênh tùy chỉnh DMA để tích hợp các yếu tố trực quan với màn hình chính, nơi nó siêu nối ghép hai nguồn video rời rạc. Phần mềm có thể mô phỏng điều này này thông qua các phương pháp dựng hình chuyên biệt.
Gần đây hơn, CSS sprite được sử dụng trong thiết kế web như một cách để cải thiện hiệu suất bằng cách kết hợp nhiều hình ảnh nhỏ hoặc biểu tượng thành một hình ảnh lớn hơn gọi là dải sprite hoặc bộ tile, và chọn biểu tượng đó để hiển thị trên trang kết xuất sử dụng CSS. Vì đồ họa ba chiều ngày nay đang trở nên phổ biến, sprite đã tiến đến việc bao gồm hình ảnh phẳng tích hợp hoàn toàn vào cảnh ba chiều phức tạp.
Trong ngành công nghiệp bishōjo game, đặc biệt là visual novel và eroge, sprite được gọi là . Bởi vì tính chất căn bản của một visual novel là hộp thoại đè lên trên một màn hình gồm có sprite nhân vật và cảnh nền, công nghệ này được chú trọng phát triển và cải thiện sự linh hoạt trong chuyển cảnh theo thời gian, tùy theo khả năng của game engine. Các sprite dành cho một nhân vật quan trọng có thể dao động từ 20 đến 50 bức, càng nhiều sprite thì nhân vật càng biểu lộ các sắc thái biểu cảm phù hợp hơn với hoàn cảnh. | 1 | null |
Chó sục hay còn gọi là chó đào đất (Terrier, có nghĩa là cái hang) là tên gọi chỉ về bất cứ loài chó nào trong nhiều giống chó cỡ nhỏ và trung bình được lai tạo, chọn giống nhằm mục đích diệt các loại chuột và các loài gặm nhấm. Ngày nay nhiều giống chó sục được chọn làm chó cảnh.
Đặc điểm.
Là những giống chó cỡ nhỏ và trung bình trong khoảng từ 1 kg cho đến 32 kg với những khác biệt so với các giống chó khác qua quá trình chọn chống để tạo ra những loài chó có khả năng đào bới, sục sạo mặt đất để bắt con mồi, đặc biệt là bắt các loài chuột và các loài gặm nhấm khác như săn thỏ ẩn nấp ở các hang, hốc trong các trang trại và hầm mỏ, ngoài ra còn có thể dùng để săn cáo. Chó sục được chọn giống và ra đời tại Anh, chúng là các loài chó diệt chuột tốt nhất.
Với các đặc điểm phục vụ cho việc đào bới, bắt mồi như có cơ thể nhỏ gọn, chân ngắn giúp chúng đào bới giỏi để có thể chui xuống những cái lỗ dưới đất để truy tìm những động vật ẩn nấp, mõm nhọn, hàm khỏe như mỏ kẹp giúp chúng có thể sục sạo và ngoạm giữ lấy con mồi để kéo lên mặt đất, chúng có thể bắt được cả thỏ, chuột, thậm chí cả rắn, chúng có lông dày và sát cơ thể để bảo vệ phần mặt và cổ khi đào bới, chui rúc, chúng có cái đuôi rất khoẻ để con người nắm mà kéo lên từ những cái hang mà không thấy đau. Chúng có tập tính thích đào bới và thích tha đồ về. Do đặc tính này, chúng rất hiếu động và nhanh nhẹn. | 1 | null |
Tàu điện ngầm Seoul tuyến số 2 (Tiếng Hàn: 서울 지하철 2호선 "Seoul Jihacheol Ihoseon", Hanja: 서울 地下鐵 2號線) là một tuyến tàu điện của Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul. Đây là tuyến mà người dân Seoul sử dụng nhiều nhất, và bao gồm một vòng chính là Tuyến vòng Euljiro (48,8 km) đi quanh các khu vực chính của Seoul, Tuyến nhánh Seongsu (5,4 km) nối Ga Seongsu và Ga Sinseol-dong và Tuyến nhánh Sinjeong (6.0 km) nối Ga Sindorim và Ga Kkachisan, tổng chiều dài là 60,2 km.
Tuyến chạy theo chiều kim đồng hồ gọi là "tuyến bên trong vòng tròn" và tuyến ngược chiều kim đồng hồ gọi là "tuyến bên ngoài vòng tròn". Màu được sử dụng cho tuyến là màu Xanh lá cây
Tính đến năm 2012, Tàu điện ngầm Seoul tuyến 2 là tuyến bận rộn nhất ở Hàn Quốc, với trung bình mỗi ngày có 2.048.000 người sử dụng tuyến này, chiếm 31% tổng số hành khách đi tàu điện ngầm ở Seoul. Tổng công ty vận tải Seoul phụ trách tất cả các phần. Hướng di chuyển là giao thông bên tay phải.
Tổng quan.
Hoạt động.
Tuyến vòng bên ngoài và bên trong.
Điểm tham chiếu trên tài liệu là Ga Tòa thị chính, nhưng về vận hành và vận hành tàu thì Ga Seongsu và Ga Sindorim mới là điểm tham chiếu. Vòng lặp bên trong là một hệ thống chạy quanh vòng lặp theo chiều kim đồng hồ, trong khi vòng lặp bên ngoài chạy ngược chiều kim đồng hồ. Trước đây, hệ thống dịch vụ này được gọi là Tuyến đường vòng Euljiro, theo biệt danh của tuyến này, nhưng nó không còn được sử dụng thường xuyên nữa. Tất cả các chuyến tàu đều dừng ở mỗi ga và hầu hết các chuyến tàu đều khởi hành từ Ga Seongsu hoặc Ga Sindorim nằm gần depot, đi vài vòng quanh tuyến chính rồi kết thúc tại Ga Seongsu hoặc Ga Sindorim. Ngoài ra, trong khung giờ cuối cùng của chuyến tàu, có những chuyến tàu dừng ở Ga Euljiro 1(il)-ga, Ga Đại học Quốc gia Seoul, Ga Samseong và Ga Đại học Hongik, và các chuyến tàu này sẽ ở lại ga chính, chạy trên chuyến tàu đầu tiên vào lúc bình minh hôm sau ngày, sau đó đến depot. Thời gian tiêu chuẩn để di chuyển toàn bộ tuyến đường vòng là 1 giờ 27 phút (87 phút) đến 1 giờ 30 phút (90 phút), nhưng có thể bị chậm một chút do chậm trễ trong giờ cao điểm, v.v. Có 75 đoàn tàu gồm 10 toa, khi vận hành sử dụng hệ thống tổ lái hai người với một kỹ sư ở cabin phía trước và một người soát vé ở cabin phía sau, giống như Tuyến 1, Tuyến 3 và Tuyến 4 (bao gồm cả Korail).
Từ ngày 31 tháng 12 năm 1996 đến ngày 22 tháng 11 năm 1999, khi cầu đường sắt Dangsan ngừng hoạt động do xây dựng lại, tuyến bên trong chỉ chạy đến ga Dangsan, còn tuyến ngoài chỉ chạy đến ga Đại học Hongik hoặc ga Hapjeong.
Tuyến nhánh Seongsu.
Đây là tuyến nhánh chạy giữa Seongsu và Sinseol-dong. Kể từ khi đoạn Sinseol-dong - Seongsu - Liên hợp thể thao của Tuyến 2 lần đầu tiên được thông xe với giai đoạn 1 khai trương vào ngày 31 tháng 10 năm 1980, đoạn tuyến chính được mở rộng và thông xe với đoạn Liên hợp thể thao - Đại học giáo dục Quốc gia Seoul được kéo dài với việc mở giai đoạn 2 vào ngày 23 tháng 12 năm 1982 hoạt động một phần. Tuy nhiên, vào ngày 16 tháng 9 năm 1983, khi giai đoạn đoạn 3 Seongsu - Euljiro 1(il)-ga được mở rộng và thông xe, đoạn Euljiro 1(il)-ga - Liên hợp thể thao trở thành tuyến chính và đoạn Sinseol-dong - Seongsu được tách thành tuyến chính. Tuyến nhánh Seongsu, thiết lập điều hành giống như hiện tại. Các chuyến tàu khởi hành và kết thúc tại Ga Seongsu sẽ được chuyển đến depot Gunja hoặc vận chuyển từ depot qua Tuyến nhánh Seongsu. Tàu VVVF số 1000 của Tổng công ty Vận tải Seoul và tàu 1000 của Tổng công ty Vận tải Seoul, vận hành Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến 1, cũng dừng tại Ga Dongmyo trên Tàu điện ngầm Seoul tuyến 1 và sau đó sử dụng tuyến kết nối giữa các Tuyến 1 và 2 trong Ga Sinseol-dong để đến Ga Sinseol-dong nó được đưa vào depot Gunja. Vì lý do này, tàu Tuyến nhánh Seongsu đôi khi dừng ở Ga Yongdap hoặc Ga Sindap trong hơn một phút. Tuyến nhánh Seongsu có 5 đoàn tàu với 4 toa, và giống như tuyến nhánh Sinjeong, sức chứa tàu ngắn và sử dụng hệ thống tổ lái một người nên không có người soát vé riêng làm việc ở cabin phía sau tàu.
Tuyến nhánh Sinjeong.
Nó là một hệ thống tuyến nhánh chạy giữa Sindorim và Kkachisan. Nó được xây dựng bằng cách mở rộng tuyến đến và đi giữa Ga Sindorim và Depot Sinjeong và có thể được chuyển sang Tuyến 5 tại Ga Kkachisan. Ngoài ra, có một tuyến kết nối với Tuyến 5 gần Ga Kkachisan nên khi Tàu điện ngầm Seoul tuyến 5 mở cửa, nó được sử dụng để vận chuyển các đoàn tàu Tuyến 5 và các đoàn tàu Tuyến 7 và 8 đến depot Godeok và depot Banghwa. Vì các đoạn từ Ga Sinjeongnegeori đến Ga Kkachisan và từ Ga Sindorim đến Ga Dorimcheon là đường ray đơn nên nếu chuyến tàu trước đi vào Ga Kkachisan từ Ga Sinjeongnegeori hoặc đi từ Ga Dorimcheon đến Ga Sindorim thì chuyến tàu tiếp theo phải đợi cho đến khi chuyến tàu trước quay trở lại. Khoảng cách giữa các chuyến khởi hành tương đối dài (khoảng 10 phút). Ngoài ra, do tàu vào và ra qua tuyến kết nối với depot Sinjeong nằm giữa Ga Dorimcheon và Ga văn phòng Yangcheon-gu nên các chuyến tàu nhánh đôi khi phải chờ ở Ga văn phòng Yangcheon-gu hoặc Ga Dorimcheon. Ngoài ra, tuyến nhánh Sinjeong gồm có 4 đoàn tàu 6 toa, giống như tuyến nhánh Seongsu, số lượng tàu ít nên thực hiện hệ thống tổ lái một người nên không có người soát vé riêng làm việc ở cabin phía sau của tàu hỏa.
Lịch sử.
Tuyến 2 được xây dựng vào 1978-84 cùng với tuyến nhánh Seongsu (tuyến nhánh Sinjeong thứ hai được xây vào 1989-95). Cầu Dangsan đã được đóng cửa và tái thiết kế vào năm 1996 và mở cửa lại vào 22 tháng 11 năm 1999. Cầu dầm thép cũ đã được thay thế bằng một cây cầu bê tông dài giữa Dangsan ở phía nam của dòng sông và Hapjeong ở bờ phía Bắc.
Ga Yongdu trên tuyến nhánh Seongsu (giữa ga Sindap và Sinseol-dong) là ga đầu tiên trong hệ thống tàu điện ngầm Seoul với sân ga hoạt động có cửa chắn sân ga. Tính đến 2008, sân ga có cửa chắn hoạt động hầu hết trên tất cả nhà ga của Tuyến 2. Tàu mới cũng dần dần đi vào tuyến, thay thế cho tàu cũ.
Cơ sở vật chất.
Vào tháng 12 năm 2010 tuyến được ghi nhận là nơi tiêu thụ dữ liệu WiFi cao nhất trong vùng thủ đô Seoul. Trung bình 2,56 lần cao hơn 14 tuyến tàu điện ngầm khác có dịch vụ WiFi.
Vào 2011, nhà bán lẻ Home plus mở cửa siêu thị ảo đầu tiên trên thế giới tại Ga Seolleung, nơi mà người sử dụng điện thoại thông minh có thể quét mã vạch trên bức ảnh, trên tường và cửa màn hình sân ga, của 500 mặt hàng thực phẩm, đồ dùng nhà tắm, điện tử..., giao trong ngày.
Mở rộng.
Có khả năng việc mở rộng đang trong quá trình lên kế hoạch để mở rộng chi nhánh Sinjeong dài thêm 3.7 km đến Ga Gayang trên tuyến 9. Đường dẫn sẽ bao gồm một nhà ga mới được đặt tên văn phòng Gangseo-gu ở giữa Kkachisan và Gayang. | 1 | null |
Tự sự hay kể chuyện là bất kỳ sự tường thuật nào để kết nối các sự kiện, trình bày cho người đọc hoặc người nghe bằng một chuỗi câu viết hoặc nói, hoặc một chuỗi hình ảnh.
Nếu tác phẩm trữ tình phản ánh hiện thực trong sự cảm nhận chủ quan về nó, thì tác phẩm tự sự lại tái hiện đời sống trong toàn bộ "tính khách quan" của nó. Tác phẩm tự sự phản ánh hiện thực qua bức tranh mở rộng của đời sống trong không gian, thời gian, qua các sự kiện, biến cố xảy ra trong cuộc đời con người.
Trong tác phẩm tự sự nhà văn cũng thể hiện tư tưởng và tình cảm của mình. Nhưng ở đây, tư tưởng và tình cảm của nhà văn thâm nhập sâu sắc vào sự kiện và hành động bên ngoài của con người tới mức giữa chúng dường như không có sự phân biệt nào cả. Nhà văn kể lại, tả lại những gì xảy ra bên ngoài mình, khiến cho người đọc có cảm giác rằng hiện thực được phản ánh trong tác phẩm tự sự là một thế giới tạo hình xác định đang tự phát triển, tồn tại bên ngoài nhà văn, không phụ thuộc vào tình cảm, ý muốn của nhà văn.
Phương thức phản ánh hiện thực qua các sự kiện, biến cố và hành vi con người làm cho tác phẩm tự sự trở thành một câu chuyện về ai đó hay về một cái gì đó. Cho nên tác phẩm tự sự bao giờ cũng có cốt truyện. Gắn liền với cốt truyện là một hệ thống nhân vật được khắc họa đầy đủ, nhiều mặt hơn hẳn nhân vật trữ tình và kịch.
Trong tác phẩm tự sự, cốt truyện được khắc họa nhờ một hệ thống chi tiết nghệ thuật phong phú, đa dạng, bao gồm chi tiết sự kiện, xung đột, chi tiết nội tâm, ngoại hình của nhân vật, chi tiết tính cách, chi tiết nội thất, ngoại cảnh, phong tục, đời sống, văn hóa, lịch sử; lại còn có cả những chi tiết liên tưởng, tưởng tượng, hoang đường mà không nghệ thuật nào tái hiện được.
Tự sự có thể được tổ chức trong một số chuyên đề và/hoặc thể loại loại hình và/hoặc phong cách: phi hư cấu (ví dụ: Tân Journalism, sáng tạo phi hư cấu, tiểu sử và chép sử); hư cấu hóa các tường thuật về sự kiện lịch sử (ví dụ: giai thoại, thần thoại và truyền thuyết); và trong hư cấu (ví dụ: văn học bằng văn xuôi, chẳng hạn như truyện ngắn và tiểu thuyết, và thỉnh thoảng trong thơ và kịch, mặc dù trong kịch các sự kiện chủ yếu được "diễn" thay vì "kể"). Tự sự được tìm thấy trong tất cả hình thức sáng tạo của con người và nghệ thuật, chẳng hạn như bài nói, bài viết, bài hát, phim, truyền hình, trò chơi, nhiếp ảnh, sân khấu, trò chơi nhập vai và nghệ thuật thị giác.
Tự sự cũng có thể được tìm thấy trong quá trình kể chuyện truyền miệng, như ở nhiều cộng đồng thổ dân châu Mỹ. Tự sự trong các câu chuyện kể này được sử dụng để hướng dẫn con cái về hành vi thích hợp, lịch sử văn hóa, hình thành một bản sắc cộng đồng, và các giá trị. Tự sự cũng hoạt động như những thực thể sống qua những câu chuyện văn hóa, khi chúng được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Bởi vì tự sự thường kết thúc mà không có ý nghĩa rõ ràng, trẻ em như tham gia vào trong quá trình kể chuyện bởi như vậy sẽ càng đi sâu hơn vào câu chuyện mở và giúp chúng tự tìm câu trả lời cho riêng mình.
Tự sự có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa của "tường thuật". Nó cũng có thể được sử dụng để dẫn dắt chuỗi các sự kiện được mô tả trong một câu chuyện. Tự sự cũng có thể được lồng vào trong những tự sự khác, chẳn hạn như một câu chuyện được kể bởi những người kể chuyện không đáng tin cậy thường được tìm thấy trong các thể loại hư cấu noir. Một phần quan trọng của tự sự là chế độ tường thuật, tập hợp các phương pháp được sử dụng để giao tiếp tự sự thông qua một quá trình tường thuật.
Cùng với thuyết minh, nghị luận và miêu tả, tự sự, theo nghĩa rộng, là một trong bốn chế độ tu từ của bài luận. Theo nghĩa hẹp hơn, nó là một lối viết trong tác phẩm hư cấu, theo đó người kể chuyện giao tiếp trực tiếp với người đọc.
Liên kết ngoài.
<br> | 1 | null |
Thát Lại (chữ Hán: 挞懒, ? - ?), người thị tộc Hoàn Nhan, dân tộc Nữ Chân, dòng dõi tông thất, tướng lãnh nhà Kim. Kim sử gọi ông là Đặc tiến Thát Lại (特进挞懒) để phân biệt với những Thát Lại khác.
Cuộc đời và sự nghiệp.
Thát Lại từ năm 16 tuổi đã hầu hạ bên cạnh Kim Thái Tổ A Cốt Đả. Ở trận Xuất Hà Điếm (1114), A Cốt Đả muốn tự mình ra đánh, Thát Lại kìm ngựa của ông ta mà nói: "Chủ tướng sao lại khinh địch. Tôi xin ra sức." Lập tức cầm thương xông ra, giết ngay 7 người. Đến khi thương gãy thì đã có 9 kỵ sĩ nằm dưới chân. A Cốt Đả cảm khái rằng: "Có được vài mươi kẻ như thế này, dẫu vạn người cũng không chống nổi." Khi giao chiến ở thành Đạt Lỗ Cổ, hơn ngàn quân Liêu bày trận ở ngoài doanh, A Cốt Đả sai Thát Lại đi đánh cho chúng đại bại. Đánh Lâm Hoàng phủ, Thái Châu, Xuân Châu, Trung, Tây 2 kinh, đều có công. Năm Thiên Phụ thứ 6 (1122), được thụ Mưu khắc.
Năm Thiên Hội thứ 4 (1126), tham gia đánh Tống, nhiều lần lập công được thưởng. Tháng 8 ÂL, theo Tông Vọng đến Biện. Tháng 11 nhuận, Thát Lại nhận lệnh cùng A Lý Quát đưa 2000 quân đi đánh viện quân Tống đang ở Tuy Dương. Thát Lại đánh bại 3 vạn quân tiền phong Tống ở huyện Kỷ, phá tiếp 3 trại, bắt Kinh Đông lộ Đô tổng quản Hồ Trực Nhụ, Nam lộ đô thống chế Tùy Sư Nguyên cùng 3 viên bộ tướng và hai con trai của Trực Nhụ, rồi chiếm Củng Châu, thu hàng Ninh Lăng. Thát Lại tiếp tục phá 2 vạn quân Tống ở Tuy Dương, tiến chiếm Bạc Châu. Nghe tin 10 vạn quân Tống sắp đến, Tông Vọng điều thêm 4000 quân đến giúp, 2 cánh quân hợp công, đánh cho kẻ địch đại bại. 2000 quân của Thát Lại bày trận xong thì bất động chờ địch, rồi đột ngột thúc ngựa xông lên, giết sạch quân Tống, bắt tướng Tống là Thạch Thiến . Tông Vọng khen ngợi công lao của Thát Lại, ban thưởng rất nhiều . Tông Phụ đóng quân ở Hi Châu, chia các tướng đi cướp đất. Thát Lại đem 500 quân vào 16 trại ở Lục Bàn Sơn, hàng phục hơn 80 quan viên, 4000 hộ dân, bắt 2000 thớt ngựa.
Trong những năm Hoàng Thống (1141 – 1149), dần được gia đến Ngân thanh quang lộc đại phu. Đầu những năm Thiên Đức (1150 – 1153), được gia Đặc tiến, thụ Thế tập mãnh an. Không rõ mất khi nào, hưởng thọ 65 tuổi. Khi Hải Lăng vương dời các lăng đi Đại Phòng Sơn (1155), cho rằng Thát Lại luôn hầu hạ Thái Tổ, mệnh cho tạc tượng đá, đặt ở trước Duệ lăng. | 1 | null |
Hoàn Nhan Xương (chữ Hán: 完颜昌, ? – 1139), tên Nữ Chân là Thát Lại (挞懒), là hoàng thân, tướng lĩnh nhà Kim trong lịch sử Trung Quốc.
Tham gia diệt Liêu.
Hoàn Nhan Xương là con trai của Kim Mục Tông Doanh Ca. Tông Hàn tập kích Liêu Thiên Tộ đế ở Uyên Ương bạc, Đô thống Mã Ca của Liêu chạy đi Đảo Lý, Xương thu lấy bầy gia súc của ông ta. Tông Hàn sai Xương truy kích Liêu đế, không kịp, bắt được Xu mật sứ Đắc Lý Để của Liêu cùng các con trai của ông ta là Ma Ca, Na Dã đem về. Thái Tổ tự làm tướng tập kích Liêu đế ở Đại Ngư bạc, để lại quân nhu ở Thảo bạc, sai Xương và Nha Mão coi giữ. Hề lộ binh quan Hồn Truất không thể chế ngự quân Hề, triều đình bèn lấy Xương làm Hề 6 lộ quân soái để trấn áp. Tập Cổ Nãi, Bà Lư Hỏa áp giải Thường Thắng quân cùng thợ thuyền, hào tộc người Yên Kinh từ Tùng Đình quan vào nước Kim, hội họp với Xương.
Sau đó Xương trấn áp người Hề ở Tốc Cổ bộ trên Hặc Sơn, bọn họ giữ nơi hiểm yếu chống lại, nên giết sạch, bình định cả ba trại Tốc Cổ, Xuyết Lý, Thiết Ni. Có chiếu sai Xương tiếp tục bình định Hề tộc. Sau khi vừa phủ dụ vừa bình định người Hề và chia lại biên giới của Nam lộ, Xương dâng biểu xin đặt quan chức để trấn thủ, đế cho đặt các Thiên hộ, Mưu khắc tương tự như Đông kinh ở Bột Hải.
Tà Dã đuổi đánh ngoại thích nhà Liêu là Chiêu Cổ Nha bộ thuộc Diêu Liễn thị ở Kiến Châu, Xương tiếp tục tấn công, bắt giết các viên đội tướng của họ là Hạt Lỗ Táo, Bạch Tát Cát, thu hàng hơn ngàn hộ dân, tiến quân hàng phục huyện Kim Nguyên. Có chiếu ban thêm 10 ngân bài . Tiếp tục thu hàng 2 bộ thuộc Diêu Liễn thị, phá quân Liêu ở Hưng Trung phủ, thu hàng quan thuộc ở Kiến Châu, giành được 20 sơn trại, 580 thôn bảo. A Hốt tiếp tục đánh bại Chiêu Cổ Nha, thu hàng rất nhiều quan dân của họ. Chiêu Cổ Nha thế cùng phải xin hàng, Hưng Trung, Kiến Châu đều bình. Có chiếu cho Xương thưởng công tướng sĩ, vỗ yên dân mới.
Xương xin lấy 9 doanh Diêu Liễn làm 9 mãnh an. Đế xét công chiếm đất, sai lãnh 4 mãnh an, Chiêu Cổ Nha làm Thân quản mãnh an ; 5 mãnh an còn lại chia cho các tướng, do Xương lựa chọn. Xương cùng Lưu Ngạn Tông đề cử Tiêu Công Dực làm Hưng Trung doãn, quận phủ đều lấy quan viên người Khiết Đan, Hán coi giữ, đế đều nghe theo. Khi Tông Hàn, Tông Vọng đánh Tống, Xương làm Lục bộ lộ đô thống. Người Tống xin hòa, quân Kim rút lui, Xương bèn quay về Trung Kinh.
Tham gia đánh Tống.
Tháng 8 ÂL năm Thiên Hội thứ 4 (1126), quân Kim lại đánh Tống. Tháng 11 nhuận, quân đội của Tông Hàn, Tông Vọng đều đến Biện Châu. Xương, A Lý Quát phá 2 vạn quân Tống ở Kỷ, kéo đổ 3 doanh của địch, bắt Kinh Đông lộ Đô tổng quản Hồ Trực Nhụ cùng hai con trai và Nam lộ Đô thống chế Tùy Sư Nguyên cùng 3 tướng của ông ta; rồi chiếm Củng Châu, thu hàng Ninh Lăng, phá Tuy Dương, hạ Bạc Châu. Quân Tống trở lại Tuy Dương, tiếp tục đánh đuổi, bắt tướng địch là Thạch Thiến.
Quân Kim bắt 2 vua Tống về bắc, Xương được làm Nguyên soái tả giám quân, đánh lấy vùng Sơn Đông. Xương tự chiếm Mật Châu, rồi chiếm Cự Lộc; sai Địch Hổ chiếm Đan Châu; sai Địch Cổ Bất chiếm Thanh Bình, Lâm Thanh; sai Mông Quát chiếm Triệu Châu; sai A Lý Quát chiếm Tông Thành, rồi hạ các châu Tuấn, Hoạt, Ân cùng Cao Đường; chia các tướng đến các phủ Từ Châu, Tín Đức, đều hàng phục được. Lưu Dự dâng Tế Nam phủ xin hàng, có chiếu lấy Dự làm An phủ sứ, trị lý Đông Bình, Xương lấy danh nghĩa Tả giám quân để vừa coi giữ vừa vỗ về ông ta, việc lớn đều do Xương quyết định. Sau đó được làm Hữu phó nguyên soái. Năm Thiên Hội thứ 15 (1137) được làm Tả phó nguyên soái, phong Lỗ quốc vương.
Đề xuất hòa nghị.
Kim Thái Tông ban chiếu cho các tướng tìm người như Trương Bang Xương để lập, Xương tiến cử Lưu Dự. Dự được lập làm đế, quốc hiệu là Đại Tề. Sau vài năm, Dự bị phế làm Thục vương. Xương và Hữu phó nguyên soái Tông Bật đều ở Hà Nam, sứ giả nhà Tống là Vương Luân xin lại vùng Hà Nam, Thiểm Tây ở chỗ Xương. Năm sau, Xương vào triều, đề nghị đem đất cũ của Đại Tề trả lại cho Tống, Hi Tông giao cho quần thần bàn bạc. Xương cùng Đông kinh lưu thủ Tông Tuyển tranh cãi với bọn Tông Cán không thôi. Em Xương là Úc cũng cho rằng không thể. Khi ấy con trưởng của Thái Tông là Tông Bàn làm tể tướng, địa vị ở trên Tông Cán, Xương, Tông Tuyển nương tựa ông ta, cùng nhau giữ vững kiến nghị trả vùng Hà Nam, Thiểm Tây cho Tống.
Tông Bàn càng ngày càng ngang ngược, Tông Tuyển làm thừa tướng, Xương nắm binh quyền, hình thành một thế lực lớn. Hi Tông tìm cớ giết chết Tông Bàn, Tông Tuyển, có chiếu cho rằng Xương là hoàng thân, lại có công lớn, nên tha không hỏi, ra làm Hành đài thượng thư tả thừa tướng, được giữ chiếu úy lạo. Xương đến Yên Kinh, cùng Dực vương Cốt Lại mưu phản, còn triều đình dần biết được sự đi lại ban đầu giữa ông và sứ giả nhà Tống. Hi Tông hạ chiếu trị tội, Xương từ Yên Kinh chạy sang miền nam, bị giết chết ở Kỳ Châu. Dực vương cùng tông thất Hoạt Li Hồ Thổ, hai con trai của Xương là Oát Đái, Ô Đạt Bổ bị giết, đồng đảng đều được tha. | 1 | null |
Hãng phát hành trò chơi điện tử là một công ty xuất bản những video game mà họ đã phát triển trong nội bộ hoặc bởi một hãng phát triển trò chơi điện tử. Cũng như các nhà xuất bản sách hay nhà sản xuất DVD phim, các hãng phát hành trò chơi điện tử mua bản quyền và chịu trách nhiệm chế tác và tiếp thị sản phẩm của họ sao cho hợp với văn hóa,tình hình chính trị, xã hội của đất nước đó, bao gồm nghiên cứu tiếp thị và toàn bộ khía cạnh của quảng cáo.
Họ thường tài trợ cho việc phát triển, đôi khi bằng cách trả tiền thuê một nhà phát triển video game (các hãng phát hành gọi đây là phát triển ngoài) và đôi khi bằng cách trả tiền thuê các nhân viên của một hãng phát triển gọi là "studio". Các hãng phát hành video game lớn cũng phân phối các trò chơi mà họ phát hành, trong khi một số hãng phát hành nhỏ hơn thay vào đó thuê các công ty phân phối (hoặc các hãng phát hành trò chơi điện tử lớn hơn) để phân phối các trò chơi mà họ phát hành. Các chức năng khác thường được thực hiện bởi hãng phát hành bao gồm quyết định và trả tiền cho bất kỳ giấy phép mà trò chơi có thể sử dụng; trả tiền cho nội địa hóa; bố trí, in ấn, và có thể là đưa ra văn bản về hướng dẫn sử dụng; và tạo ra các yếu tố thiết kế đồ họa như thiết kế hộp game.
Các hãng phát hành lớn cũng có thể cố gắng để tăng hiệu suất trên tất cả các nhóm phát triển nội bộ và ngoài bằng cách cung cấp các dịch vụ như thiết kế âm thanh và các gói mã phục vụ chức năng cần thiết thông thường.
Bởi vì các hãng phát hành thường tài trợ cho việc phát triển, họ thường cố gắng quản lý rủi ro phát triển với đội ngũ nhân viên của nhà sản xuất hoặc quản lý dự án để theo dõi sự tiến độ phát triển, phê bình liên tục việc phát triển và hỗ trợ khi cần thiết. Hầu hết các video game được tạo ra bởi một hãng phát triển trò chơi ngoài được trả tiền bản quyền theo những tiến độ định kỳ. Những tiến độ này được chi trả khi các nhà phát triển đạt đến giai đoạn nhất định của quá trình phát triển, được gọi là cột mốc.Nếu nhà sản xuất muốn phát triển 1 sản phẩm của họ thì họ sẽ chịu toàn bộ số tiền và thuế trên | 1 | null |
Dexter là một loạt phim truyền hình Mỹ, kể về Dexter Morgan (Michael C. Hall), một nhân viên phân tích máu làm việc ở Sở cảnh sát Miami và cũng là một kẻ giết người hàng loạt chuyên đi săn lùng bọn tội phạm vượt qua được các kẽ hở của hệ thống pháp luật. Phần đầu tiên của bộ phim xuất phát từ cuốn tiểu thuyết "Darkly Dreaming Dexter" (2004) của tác giả Jeff Lindsay. Nó được chuyển thể thành phim truyền hình bởi nhà biên kịch James Manos, Jr..
Dexter phát sóng trên Showtime từ ngày 01 tháng 10 năm 2006, đến tháng 22, năm 2013. Bộ phim đã đạt được sự hoan nghênh rộng rãi của khán giả, bao gồm bốn chiến thẳng đề cử Emmy cho loạt phim truyền hình xuất sắc nhất trong bốn phần đầu tiên. Phần 4 phát sóng tập cuối cùng ngày 13 tháng 12 năm 2009, với 2,6 triệu người xem, là tập phim được xem nhiều nhất trên Showtime tại thời điểm đó.
Vào tháng 4 năm 2013, Showtime thông báo Season 8 sẽ là phần cuối cùng của Dexter.
Tóm tắt nội dung.
Mồ côi năm 3 tuổi và bị tổn thương tâm lý nặng nề, Dexter được Harry Morgan - một sĩ quan cảnh sát ở Miami nhận nuôi, ông nhận ra xu hướng sát nhân của Dexter và dạy anh với các quy tắc như chỉ giết những tên tội phạm tàn ác (quấy rối trẻ em, hiếp dâm, giết người, vv) - những kẻ đã lọt qua hệ thống tư pháp. Để thỏa mãn sở thích với máu và tạo điều kiện cho tội ác của mình, Dexter làm việc tại sở cảnh sát Miami với vai trò nhân viên giám định pháp y. Bên cạnh đó đời sống tình cảm của Dexter cũng rất phức tạp và anh phải duy trì sự xuất hiện của mình trong xã hội giống như những người bình thường khác.
Phần 1.
Mất cha mẹ là một ký ức xót xa của Dexter. Khi Dexter và em gái Debra hỏi về cha mẹ ruột của anh, Harry chỉ nói rằng họ đã chết trong một tai nạn. Ngay từ sớm, Dexter đã bắt đầu giết động vật và có anh dấu hiệu không có cảm xúc kết nối với mọi người. Thấy rằng khuynh hướng giết người của cậu bé đang tăng lên và không thể dập tắt, Harry quyết định giúp cậu bé chuyển hóa chúng. Harry dạy Dexter cách che giấu hành động khỏi cảnh sát và nếu anh phải giết ai đó thì chỉ được giết những kẻ xấu. Dexter gọi những hướng dẫn này là "Harry's Code". Con gái của Harry là Debra không biết gì về bản chất thật của anh mình và cũng không biết lý do tại sao cha cô dành rất nhiều thời gian với Dexter.
Theo nguyên tắc chung, Dexter tiêm thuốc mê vào nạn nhận rồi đưa vào một căn phòng đặc biệt được chuẩn bị sẵn để kết liễu họ. Sau khi giết chết nạn nhân, Dexter cắt nạn nhân thành nhiều mảnh nhỏ rồi thả xuống biển để phi tang.
Cuộc sống của Dexter là một bí mật với tất cả mọi người. Để tỏ vẻ bản thân mình giống những người bình thường khác, anh gặp gỡ Rita, một bà mẹ có hai con: Astor và Cody. Tại nơi làm việc, Dexter được xem như một thân thiện, một người bạn của Masuka và Batista. Chỉ riêng Sgt. James Doakes là nghi ngờ về hành vi của Dexter.
Phần đầu tiên bắt đầu với một chuỗi các vụ giết người nhằm vào gái mại dâm do kẻ sát nhân được mệnh danh là "Ice Truck Killer" gây ra. Trong lúc đó em gái của Dexter là Debra đang phấn đấu để được vào tổ điều tra trọng án, cuộc sống của Dexter dần trở nên phức tạp khi Rita bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến anh.
Phần 2.
Từ phần này trở đi, bộ phim không còn giống như trong cuốn tiểu thuyết.
Một tháng sau, Dexter đã không thể giết bất cứ ai do Sgt. James Doakes theo dõi và em gái Debra chuyển đến sống cùng anh khi cô đang trong quá trình hồi phục tâm lý. Rita buộc Dexter tham gia vào lớp cai nghiện khi cô nghi ngờ anh là người nghiện ma túy.
Các thợ lặn vô tình phát hiện nhiều túi chứa các mảnh cơ thể nạn nhân của Dexter dưới đáy biển, cảnh sát và cả FBI vào cuộc để điều tra tên thủ phạm được mệnh danh là "Bay Harbor Butcher". Dexter phải tìm cách che dậy, thủ tiêu các chứng cứ dẫn tới mình, tuy nhiên sự nhầm lẫn của cơ quan điều tra đã dẫn tới việc James Doakes bị quy là thủ phạm của các vụ giết người hàng loạt. Doakes sau đó chết trong vụ nổ khí gas do Lila West gây ra. Lila West sau đó đã cố gắng giết Dexter nhưng không thành và đã bị giết bởi Dexter ở Paris.
Ba nhân vật mới xuất hiện trong phần này: Keith Carradine trong vai đặc vụ Frank Lundy - nhân viên FBI đứng đầu cuộc điều tra "Bay Harbor Butcher", JoBeth Williams trong vai Gail - mẹ của Rita, và Jaime Murray trong vai Lila Tournay/West - bạn gái của Dexter ở lớp cai nghiện.
Dexter cũng phát hiện ra rằng cha nuôi của anh là Harry không chết vì bệnh tim mà ông đã tự sát vì không thể sống nổi với con người mình đã tạo ra.
Phần 3.
Trong phần này: lúc đang săn lùng tên tội phạm ma túy "Freebo": Dexter giết chết Oscar Prado để tự vệ và bắt đầu kết bạn với anh trai của Oscar là Miguel Prado (Jimmy Smits). Rita phát hiện ra rằng cô đã mang thai và thông báo cho Dexter biết. Cô quyết định giữ lại đứa bé dù Dexter có đồng ý hay không. Sau đó Dexter ngỏ lời cầu hôn và một lễ cưới giữa 2 người được tổ chức ở tập cuối. Trong khi đó, Debra điều tra về kẻ giết người hàng loạt được gọi là "Skinner" để phấn đấu lên chức thanh tra.
Ngoài Jimmy Smits, phần thứ ba của Dexter có sự xuất hiện của hai nhân vật: Desmond Harrington vai thanh tra Joey Quinn - cộng sự của Debra khi anh được chuyển từ bộ phận chống ma túy sang tổ trọng án, và Anne Ramsay trong vai Ellen Wolf - một luật sư mà Miguel rất ghét.
Phần 4.
Dexter cố gắng tìm cách xoay xở để cân bằng cuộc sống của mình với công việc, gia đình, sự ra đời của con trai anh, và các hoạt động "ngoại khóa" của anh. Cuộc hôn nhân của họ đã có những lúc trở nên đáng lo ngại.
John Lithgow là diễn viên mới xuất hiện trong phần này trong vai "Trinity Killer" (Arthur Mitchell) - một tên giết người hàng loạt nguy hiểm, Keith Carradine trở lại trong vai đặc vụ FBI Lundy để truy tìm "Trinity Killer".
Phần 5.
Dexter bị suy sụp sau cái chết của Rita ở cuối phần 4, anh cảm thấy tội lỗi khi không thể bảo vệ Rita khỏi "Trinity Killer". Thanh tra Quinn nghi ngờ Dexter có liên qua đến cái chết của người vợ và bắt đầu điều tra về anh.
Dexter gặp được Lumen Pierce (Julia Stiles thủ vai) người bị giam cầm và giúp Lumen trả thù những kẻ xấu đã hãm hại cô - một nhóm người bắt cóc, hãm hiếp, tra tấn phụ nữ.
Phần 6.
María LaGuerta được lên chức đại úy khi ra điều kiện với Matthews vì có liên quan đến gái mại dâm. Matthews sau đó đưa Debra lên vị trí trung úy - đội trưởng đội điều tra án mạng để trả đũa LaGuerta.
Quinn cầu hôn Debra nhưng cô từ chối, khiến Quinn trở nên buồn chán, sa đà vào rượu bia và lơ đãng công việc.
Phần này có hai nhân vật phản diện chính là Killers Doomsday, giáo sư James Gellar (Edward James Olmos) và học trò của ông Travis Marshall (Colin Hanks) - người tìm cách kết thúc thế giới qua các vụ giết người dựa trên Sách Khải Huyền. Ngoài ra còn có sự xuất hiện của 2 nhân vật mới là Mike Anderson (Billy Brown) - người mới được điều đến tổ điều tra án mạng, Jamie (Aimee Garcia) - em gái của Batista và là người trông trẻ cho Dexter.
Phần 7.
Sau khi chứng kiến Dexter giết Travis Marshall ở cuối phần 6, Debra bị sốc nhưng vẫn miễn cưỡng giúp anh che đậy vụ giết người bằng cách đốt cháy nhà thờ. Sau đó Debra cũng biết được con người thật của Dexter.
Phần này có thêm sự xuất hiện của nhân vật Isaak Sirko (Ray Stevenson) - ông trùm người Ukraine đến Miami để trả thù kẻ đã giết một cộng sự của ông, Hannah McKay (Yvonne Strahovski) - một quả phụ, sau này trở thành người yêu mới của Dexter. Trong lúc đó, LaGuerta cũng đang điều tra về một tiêu bản máu mà Dexter vô tình đánh rơi tại hiện trường vụ án Travis Marshall. Sau đó LaGuerta điều tra ra Dexter là thủ phạm vụ "Bay Harbor Butcher" và anh nhận ra rằng cách duy nhất để giữ bí mật là phải giết LaGuerta. Debra phát hiện ra việc làm của Dexter nhưng cô vẫn quyết định bắn chết LaGuerta để bảo vệ anh trai mình.
Phần 8.
Phần thứ tám khởi chiếu vào ngày 30 tháng 6, năm 2013 là phần cuối cùng của series Dexter.
Sáu khi gây ra cái chết của LaGuerta, Debra cảm thấy tội lỗi và bị khủng hoảng tâm lý, cô rời khỏi sở cảnh sát Miami và chuyển đến một công ty điều tra tư nhân. Batista trở thành trung úy - đội trưởng tổ điều tra án mạng. Tiến sĩ tâm thần học Evelyn Vogel (Charlotte Rampling) đến sở cảnh sát Miami để trợ giúp điều tra về một tên giết người hàng loạt mới là "Brain Surgeon". Vogel tiết lộ với Dexter rằng bà biết "Harry's Code", bà chính là người đã trợ giúp Harry tạo nên Dexter. Dexter đồng ý truy lùng những kẻ tình nghi trong danh sách của Vogel trong lúc bà cố gắng chữa trị tâm lý cho Debra.
Hannah McKay trở lại dưới một thân phận mới - vợ của triệu phú Miles Castner, Hannah thú nhận với Dexter rằng cô ấy quay trở lại để nhờ anh giết Miles vì Miles luôn giám sát và quản chế cô rất chặt chẽ. Debra cố gắng để bắt giữ Hannah, nhưng sau đó Debra đã từ bỏ khi Hannah thuyết phục rằng cô thật sự yêu Dexter. Tuy nhiên hai thám tử Elways và Clayton cũng đã vào cuộc để truy tìm Hannah.
Sau đó Dexter điều tra ra "Brain Surgeon" chính là Oliver Saxon - con trai của Vogel, anh lên kế hoạch sau khi giết được Saxon sẽ cùng Hannah và con trai Harrison chuyển đến Argentina sống một cuộc đời mới. Sau đó Dexter bắt được Saxon, nhưng nhận ra rằng anh không còn ham muốn giết người nhờ vào mối quan hệ với Hannah. Thay vì giết chết Saxon, Dexter gọi Debra đến bắt giữ hắn nhưng Clayton bám theo Debra và vô tình giải cứu cho Saxon. Saxon giết Clayton ngay sau đó và trốn thoát sau khi bắn Debra.
Tại sân bay lúc này Elways đang săn lùng Hannah, sau một hồi thì cô cũng trốn thoát được cùng với Harrison tới Argentina.
Saxon tới bệnh viện với ý định giết Debra nhưng cảnh sát đã ngăn chặn và bắt giữ được hắn. Sau khi phẫu thuật, Debra bị đột quỵ do biến chứng từ một khối máu đông, khiến não của cô bị chết. Dexter quay lại trả thù Saxon bằng cách đâm thủng động mạch cổ của hắn với một cây bút, sau đó anh quay lại bệnh viện tắt máy trợ thở cho Debra rồi đem cơ thể cô thả xuống biển. Dexter lái thuyền của mình lao vào cơn bão, anh làm giả cái chết của mình rồi chuyển đến Oregon sống bằng nghề lái xe tải.
Sản xuất.
Dù bối cảnh bộ phim là tại Miami, Florida, nhiều cảnh bên ngoài được quay tại Long Beach, California. Nhiều tòa nhà và địa điểm ở Long Beach là đặc trưng trong suốt series. Cảnh sân bay trong tập cuối cùng diễn ra tại sân bay quốc tế Ontario, California.
Sự cố.
Michael C. Hall được chẩn đoán bị u lympho Hodgkin trong khi quay phần 4 của phim. Anh phải tạm ngừng việc đóng phim để đối phó với các vấn đề sức khỏe. Sau khi tuyên bố bị ung thư, anh lại tiếp tục trở lại quay phim. | 1 | null |
Hệ thống phân loại trò chơi điện tử là một hệ thống sử dụng để phân loại video game thành các nhóm phù hợp có liên quan (phân hạng). Hầu hết hệ thống có liên quan và/hoặc được tài trợ bởi chính phủ, và đôi khi là một phần của hệ thống phân loại phim địa phương. Ích lợi của việc phân loại như vậy bắt nguồn từ các nghiên cứu và công bố phát hiện rằng 90% thanh thiếu niên cho rằng cha mẹ của họ "không bao giờ" kiểm tra phân hạng trước khi cho phép họ thuê hoặc mua video game, và như vậy hệ thống mới đã được thực hiện để "sửa chữa" hệ thống đánh giá hiện hành. Hệ thống phân loại nội dung trò chơi điện tử có thể được sử dụng làm cơ sở cho quy phạm pháp luật về bán các video game cho trẻ vị thành niên, chẳng hạn như tại Úc. Kiểm tra và phê duyệt phân hạng là một phần của việc nội địa hóa trò chơi khi chúng đang được chuẩn bị để phân phối tại các quốc gia hoặc địa phương khác. Hệ thống phân loại cũng đã được sử dụng bởi các cửa hạng để tự nguyện hạn chế doanh số bán hàng của các video game, chẳng hạn như loại bỏ tất cả các trò chơi phân hạng 17+ của USK sau vụ nổ súng ở trường Winnenden của nhà bán lẻ Đức Galeria Kaufhof. | 1 | null |
Ngày 3 tháng 8 năm 2014, một trận động đất đã xảy ra ở huyện Lỗ Điện, địa cấp thị Chiêu Thông, Vân Nam, Trung Quốc với cường độ 6,1 độ Richter, làm chết ít nhất 515 người và làm bị thương 2373 người khác. Cục Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ cho biết, trận động đất trên xảy ra khoảng 16 giờ 30 phút giờ Trung Quốc ngày 3/8/2014 với cường độ khoảng 6,1 độ Richter, chấn tiêu ở độ sâu khoảng 10 km.
Chấn tâm được xác định cách khoảng 11 km về phía tây-tây bắc của thị trấn Văn Bình.
Tân Hoa xã dẫn thông tin từ chính quyền địa phương cho biết, 12.000 ngôi nhà đã bị sập đổ và 30.000 bị hư hỏng sau trận động đất này. | 1 | null |
Cá vược miệng nhỏ, tên khoa học Micropterus dolomieu, là một loài cá vược đen nước ngọt. Đây là loài bản địa từ lưu vực trung và thượng lưu sông Mississippi, các hệ thống sông Saint Lawrence-Ngũ Đại Hồ, và thượng lưu lưu vực vịnh Hudson.
Loài cá này thường có màu nâu (ít khi màu vàng) với đôi mắt đỏ, và dải dọc màu nâu sẫm, chứ không phải là một dải ngang dọc một bên. Có 13-15 vây tia lưng mềm. | 1 | null |
Ambloplites rupestris là một loài cá nước ngọt thuộc họ cá thái dương (Centrarchidae) của Perciformes đặt hàng. Bề ngoài loài cá này tương tự loài cá vược miệng nhỏ, nhưng thường hơi nhỏ hơn một chút. Loài cá này có chiều dài từ 6 đến 10 inch, và hiếm khi nặng hơn một pound. Đây là loài bản địa hệ thống sông St Lawrence và Ngũ Đại Hồ, các lưu vực trung lưu và thượng lưu sông Mississippi trong Bắc Mỹ từ Québec đến Saskatchewan ở phía bắc xuống Missouri và Arkansas, và khắp miền đông Hoa Kỳ từ New York qua Kentucky và Tennessee đến các khu vực phía bắc Alabama và Georgia và Florida ở phía nam. | 1 | null |
Cá pecca Sacramento (tên khoa học Archoplites interruptus) là một loài cá Thái dương (họ Centrarchidae) bản địa acramento-San Joaquin, Pajaro, và các khu vực sông Salinas ở California, nhưng du nhập rộng rãi trong khắp tây Hoa Kỳ.
Môi trường bản địa của loài cá này là các vùng nước chảy chậm có thảm thực vật của các khu vực đầm lầy và hồ. Loài cá này có thể đạt chiều dài tổng thể tối đa 61 cm và trọng lượng tối đa 3,6 kg, và đã có ghi nhận cá thể để sống lâu đến 6 năm. | 1 | null |
Yoo Se-yoon (sinh ngày 12 tháng 9 năm 1980) là một ca sĩ và diễn viên Hàn Quốc. Anh lấy nghệ danh là Boom
Tiểu sử.
Ngày 29 tháng 5 năm 2013, Yoo Se-yoon bị cảnh sát bắt giữ do lái xe với vận tốc 30 km/giờ trong tình trạng say rượu. Sự việc này đã khiến anh phải tạm ngưng xuất hiện trong chương trình "Trực tiếp tối thứ Bảy Hàn Quốc" một thời gian. | 1 | null |
Tàu điện ngầm Seoul tuyến số 7 (Tiếng Hàn: 서울 지하철 7호선 "Seoul Jihacheol Chilhoseon", Hanja: 서울 地下鐵 7號線) là tuyến đường sắt đô thị dài 61,3 km của Tổng công ty Vận tải Seoul và Tổng công ty vận tải Incheon kết nối Ga Jangam ở Uijeongbu-si, Gyeonggi-do đến Ga Seongnam ở Seo-gu, Incheon. Đây là tuyến Bắc-Nam không chạy qua trung tâm thành phố nhưng liên kết trực tiếp với Gangnam đến một phần phía Bắc của thị trấn. Màu được sử dụng cho tuyến là màu Ôliu.
Tất cả tàu trên tuyến 7 được quản lý bởi 1,008 máy quay phim mạch kín được lắp đặt vào tháng 6 năm 2012.
Phần mở rộng đến Tàu điện ngầm Incheon tuyến 1 được thiết kế để làm giảm tắt nghẽn giao thông ở phía Tây Seoul và phía Bắc Incheon. Chín nhà ga được thêm vào từ 27 tháng 10 năm 2012 dài 10.2 km, bắt đầu từ Ga Onsu của Tuyến 7 và kết thúc tại Ga văn phòng Bupyeong-gu của Tàu điện ngầm Incheon tuyến 1. Phần mở rộng phía Tây sẽ thêm 8 nhà ga hướng đi Incheon và sẽ giao với Tàu điện ngầm Incheon tuyến 1 và AREX, trong khi phần mở rộng phía Bắc sẽ thêm 6 nhà ga giao với Tuyến U.
Mở rộng.
Tuyến 7 hiện tại đang mở rộng 6 ga về phía Tây đến Ga thành phố quốc tế Cheongna đi qua thành phố quốc tế Cheongna hiện đã được lên kế hoạch và nó dự kiến hoàn thành trễ hơn năm 2027; phần mở rộng sẽ cho phép chuyển đổi với đường sắt đi sân bay.
Tuyến 7 sẽ còn được mở rộng phía Bắc của Jangnam đến Yangju và Pocheon trong hai giai đoạn. Giai đoạn đầu tiên được khởi công vào cuối năm 2019 và dự kiến mở cửa vào năm 2025, bao gồm 2 nhà ga trong đó một ga là Ga Tapseok, có thể chuyển đổi với Uijeongbu LRT. Giai đoạn 2 hiện đang lên kế hoạch với 4 hoặc 5 nhà ga mới. | 1 | null |
Dobrolet (tiếng Nga: Добролёт) là hãng hàng không giá rẻ của Nga có trụ sở tại Sân bay quốc tế Sheremetyevo là một công ty con của Aeroflot. Hãng có các chuyến bay heo lịch trình tới các điểm đến trong nước Nga.
Thời điểm tháng 8/2014, đội tàu bay của hãng có 2 máy bay Boeing 737-800 NG và một chiếc SSJ-100. Dự kiến cuối năm 2014, hãng sẽ tăng đội bay lên 8 chiếc máy bay Boeing 737-800 NG. Hãng này nằm trong danh sách cấm vận mới bổ sung hôm 30/7/2014 của Liên minh châu Âu trong đợt cấm vận nước Nga do các vụ việc liên quan đến Ukraina.
Ngày 3/8/2014, hãng tuyên bố ngừng hoạt động. | 1 | null |
Israir Airlines Ltd (tiếng Do Thái: ישראייר), thường được gọi là Israir, là một hãng hàng không có trụ sở tại Tel Aviv, Israel. Hãng có các tuyến bay theo lịch trình chuyến bay nội địa và bay taxi từ sân bay Sde Dov, sân bay Haifa, sân bay quốc tế Ben Gurion, và sân bay Eilat, cũng như dịch vụ bay thuê chuyến quốc tế từ sân bay quốc tế Ben Gurion với châu Âu và châu Á. Hãng cũng có các chuyến bay VIP, và là hãng hàng không lớn thứ ba của Israel, sau El Al, Arkia Israel Airlines. sử dụng khoảng 350 nhân viên. Hãng hàng không này được cho là có mô hình áp dụng theo hãng hàng không giá rẻ Mỹ JetBlue. | 1 | null |
Arkia Israel Airlines là một hãng hàng không Israel. Trụ sở chính ở cơ sở sân bay Sde Dov ở Tel Aviv, Israel. Đây là hãng hàng không lớn thứ hai của Israel (sau El Al) và hoạt động bay thường lệ nội địa và quốc tế ở Tây Âu và trên khắp Địa Trung Hải. Cơ sở chính của hãng là sân bay Sde Dov với trung tâm hoạt động tại sân bay Eilat và sân bay quốc tế Ovda.
Lịch sử.
Arkia được thành lập vào năm 1949 với tên gọi Israel Inland Airlines khi có nhu cầu rõ ràng về dịch vụ hàng không nội địa để kết nối Tel Aviv với các vùng khác nhau của nhà nước mới thành lập Israel, đặc biệt là thành phố Eilat, cảng biển quan trọng của Israel nằm trên vịnh Aqaba. Chuyến bay bắt đầu vào năm 1950 với máy bay De Havilland DH.89, tiếp theo là bằng máy bay Douglas DC-3, để kết nối các đô thị lớn ở Israel từ Rosh Pina
Những năm 1950, hãng tiếp tục phát triển nâng cấp đội bay của mình lên loại DC-3 lớn hơn và khai thác hai chuyến bay mỗi ngày trên chặng Tel Aviv-Eilat. Điều này cho phép Arkia có số lượng hành khách hàng năm là hơn 70.000. Khi Eilat tiếp tục phát triển trong những năm 1960, hãng hàng không này cũng giới thiệu máy bay phản lực cánh quạt Handley Page Dart Herald 200 cho đội bay của mình từ năm 1967-1968, cho phép Arkia mở rộng với các tuyến bay mới đến Jerusalem và Sharm-el-Sheikh. Một công ty con, Kanaf Arkia Airline và Aviation Services được thành lập khi hãng hàng không này mua lại 50% cổ phần của Kanaf Airlines và Aviation Services và vào cuối những năm 1960, các chuyến bay theo lịch trình đã đi vào hoạt động trên khắp Israel, từ Rosh Pinna ở phía bắc, đến Ofira ở phía nam.
Tháng 3/1980, Kanaf Arkia mua lại cổ phần còn lại của Arkia và hợp nhất hai nhà khai thác. Hãng đã phát triển nhanh chóng trong suốt những năm 1980, chuyển sang cả thị trường thuê chuyến quốc tế và bảo trì hàng không. Hãng hiện thuộc sở hữu của Kanaf-Arkia Airlines (70%) và các nhân viên hàng không (30%). Năm 2006, anh em nhà Nakash của Jordache Enterprises đã mua 70% cổ phần của Knafaim.
Tháng 11/2018, Arkia đã trở thành khách hàng đầu tiên trên thế giới khai thác chiếc Airbus A321LR khi nhận chiếc máy bay đầu tiên thuộc loại này.
Đội bay.
Tính đến tháng 7/2021: | 1 | null |
Diễn giải nhiều thế giới hay thuyết thế giới phân nhánh là một sự diễn giải cơ học lượng tử khẳng định thực tế khách quan của hàm sóng phổ quát và phủ nhận thực tế của hàm sóng sụp đổ. Nhiều thế giới có nghĩa là xác suất về một lịch sử phụ và tương lai là có thật, đại diện cho từng "thế giới" (hay "vũ trụ") thực tế. Thuyết tuyên bố có một lượng rất lớn—nhiều khi vô tận—số vũ trụ, và tất cả mọi thứ không chỉ có thể đã xảy ra trong quá khứ của chúng ta, mà còn có thể đã xảy ra trong quá khứ của một số vũ trụ hoặc nhiều vũ trụ khác. Thuyết này cũng được gọi là MWI, công thức tương quan các trạng thái, diễn giải Everett, thuyết hàm sóng phổ quát vũ trụ, diễn giải nhiều vũ trụ, hay chỉ nhiều thế giới.
Công thức tương quan các trạng thái ban đầu được xây dựng bởi Hugh Everett vào năm 1957. Sau đó, công thức này trở nên phổ biến và được đổi tên thành "nhiều thế giới" bởi Bryce Seligman DeWitt vào các thập niên 1960 và 1970. Các phương pháp li khai để diễn giải cơ học lượng tử đã được thăm dò và phát triển hơn nữa, và trở nên khá phổ biến. MWI là một trong nhiều giải thuyết đa vũ trụ trong vật lý và triết học. Ngày nay nó được xem là sự diễn giải chính thống cũng với những diễn giải li khai khác, diễn giải Copenhagen, và các diễn giải xác định như thuyết De Broglie–Bohm.
Trước nhiều thế giới, thực tế luôn xem chỉ duy nhất có một lịch sử đã diễn ra. Tuy nhiên, nhiều thế giới được xem như một thân cây có nhiều nhánh, trong mỗi nhánh cây là một kết quả lượng tử có xác suất xảy ra. Nhiều thế giới hòa hợp những quan sát các sự kiện không xác định, chẳng hạn như sự phân rã phóng xạ ngẫu nhiên, với các phương trình được xác định toàn phần của vật lý lượng tử.
Trong nhiều thế giới, sự hiện diện chủ quan của hàm sóng sụp đổ được giải thích bằng cơ chế mất kết hợp lượng tử, và điều này được cho là để giải quyết tất cả các nghịch lý tương quan của thuyết lượng tử, chẳn hạn như nghịch lý EPR và con mèo của Schrödinger, vì mỗi xác suất kết quả của mỗi sự kiện xác định hoặc tồn tại trong "lịch sử" hoặc "thế giới" của riêng nó. | 1 | null |
Amphiprion chrysopterus là một loài cá hề thuộc chi "Amphiprion" trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1830.
Từ nguyên.
Từ định danh của loài được ghép bởi hai từ trong tiếng Latinh: "chrysos" ("vàng") và "pterus" ("vây, cánh"), hàm ý đề cập đến màu cam ánh vàng của các vây, ngoại trừ đuôi màu trắng.
Phạm vi phân bố và môi trường sống.
Từ Philippines, "A. chrysopterus" được ghi nhận trải dài đến các đảo quốc thuộc châu Đại Dương ở phía đông, bao gồm đảo New Guinea và New Britain, quần đảo Solomon, Vanuatu, Fiji, quần đảo Marshall, quần đảo Caroline, quần đảo Mariana, quần đảo Gilbert, quần đảo Samoa, quần đảo Société và Tuamotu (Polynésie thuộc Pháp); phía nam giới hạn dọc theo bờ biển bang Queensland (Úc) cũng như rạn san hô Great Barrier và các rạn san hô vòng trên biển San Hô.
"A. chrysopterus" được quan sát gần các rạn san hô ngoài khơi và trong các đầm phá ở độ sâu đến ít nhất là 40 m. Loài cá hề này sống cộng sinh với 7 loài hải quỳ sau:
Mô tả.
"A. chrysopterus" có chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận là 17 cm, được xem là loài có kích thước lớn nhất trong chi "Amphiprion". Loài cá hề này có màu nâu sẫm (gần như đen) với hai dải sọc trắng (hơi ánh màu xanh lam): một ở sau đầu và một ở giữa thân. Trừ vây đuôi là màu trắng, các vây còn lại có màu vàng cam; tuy nhiên, một số quần thể ở khu vực Melanesia lại có vây bụng và vây hậu môn màu đen. Trán, mõm, cằm, ngực và bụng có màu vàng cam.
So với "A. chrysopterus", "Amphiprion allardi" có phần trán màu nâu với mõm màu xám nhạt, còn "Amphiprion akindynos" có màu nâu cam.
Số gai ở vây lưng: 10–11; Số tia vây ở vây lưng: 15–17; Số gai ở vây hậu môn: 2; Số tia vây ở vây hậu môn: 13–14.
Sinh thái học.
Thức ăn của "A. chrysopterus" là động vật phù du, một số loài thủy sinh không xương sống và tảo. Trong một thí nghiệm ở ngoài khơi đảo Moorea, các nhà khoa học sử dụng con trỏ laser đỏ ở dưới nước để xem phản ứng của hai loài cá "A. chrysopterus" và "Dascyllus trimaculatus". Quan sát cho thấy, cả hai có những hành vi như lao vào cắn, đuổi theo hoặc rút mình vào hải quỳ. Một giả thuyết được đặt ra cho những hành vi này, là cả hai loài cá phản ứng với con trỏ laser như một mối đe dọa lãnh thổ của chúng hơn là một kẻ săn mồi hay con mồi.
Loài lưỡng tính.
"A. chrysopterus" là một loài lưỡng tính tiền nam (cá cái trưởng thành đều phải trải qua giai đoạn là cá đực) nên cá đực có kích thước nhỏ hơn cá cái. Một con cá cái sẽ sống thành nhóm cùng với một con đực lớn (đảm nhận chức năng sinh sản) và nhiều con non nhỏ hơn. Trứng bám dính vào chất nền, được cá đực bảo vệ và chăm sóc đến khi chúng nở.
Lai tạp.
Trong tự nhiên, "A. chrysopterus" cái thường lai tạp với "Amphiprion sandaracinos" đực, và con lai của chúng được cho là hai loài "Amphiprion leucokranos" và "Amphiprion thiellei".
Thương mại.
"A. chrysopterus" được đánh bắt bởi những người thu mua cá cảnh. | 1 | null |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.