anchor
stringlengths
3
854
pos
stringlengths
1
591
hard_neg
stringlengths
1
591
Một chàng trai_trẻ , cầm một cuốn sách , đang giảng_dạy trước một tấm bảng_đen trong một lều .
một người đàn_ông đang chăn trà
người đàn_ông đang ở nhà ngủ
Một người đàn_ông và con_cái trong một chiếc thuyền .
Một người đàn_ông và con_cái của mình đi xe trên một chiếc thuyền bên ngoài .
Một người đàn_ông và con_cái ngủ trên giường của họ .
Một người phụ_nữ tóc nâu ngủ trên một chiếc ghế_dài với đầu trên một đống gối .
người phụ_nữ có mái_tóc nâu
người phụ_nữ đã tỉnh dậy .
Một cô gái trẻ đang ngủ trên ghế sofa , giữa một đống gối .
Một cô gái đang ngủ .
Một cô gái trẻ nói_chuyện qua điện_thoại .
Một người phụ_nữ đang ngủ sâu mà không mặc giày .
Người phụ_nữ đang nằm_xuống mà không đeo giày .
Người phụ_nữ đang dùng máy_tính xách tay .
Con chó màu nâu và trắng lông đang nhảy quanh gần một cánh cửa .
Con chó nhảy qua cửa .
Con chó đang ngủ ngon .
Một snowboarder nhảy giữa với một tòa nhà lớn ở phía sau , có_lẽ là một khách_sạn .
Một người trượt_tuyết nhảy .
Olaf nhảy_múa .
Một người phụ_nữ mặc váy tốt_nghiệp màu xanh và cam cầm một cuốn sách cho một nhóm người .
Một người phụ_nữ mặc màu xanh và cam
Một người phụ_nữ đang ăn
Một cô gái mặc màu hồng trượt xuống trượt ở sân_chơi .
Một cô gái trượt xuống trượt sân_chơi .
Một cô gái đang ngồi ở nhà xem TV.
Một người phụ_nữ trẻ nhảy từ một băng ghế xuống ghế khác .
Một con_cái đang nhảy .
Một cô gái đang ngồi trên ghế .
Một người phụ_nữ trẻ mặc quần_lót nhìn lại phía sau khi đứng gần nhà vệ_sinh công_cộng .
Một người phụ_nữ trẻ đứng trong nhà vệ_sinh công_cộng .
Một người phụ_nữ trẻ trong bếp .
Một người đàn_ông đeo một chiếc áo sơ_mi nhựa đang cầm micro trong khi đứng trong một căn phòng .
Một người đàn_ông đang cầm một micrô trong một phòng .
Một người phụ_nữ đang phát_biểu trước một phòng đầy hề .
Một người đàn_ông tóc nâu với kính đang mặc một chiếc áo sơ_mi màu burgundy khi ngồi tại bàn ăn và kiểm_tra điện_thoại_di_động của mình .
Người đàn_ông đang nhìn vào điện_thoại của mình .
Một người đàn_ông đang cưỡi một con rùa qua rừng .
Một người đàn_ông mặc áo vải trùm màu nâu chơi với điện_thoại của mình sau khi kết_thúc một bữa ăn và một_vài bia tại một nhà_hàng .
Người đàn_ông trên điện_thoại
con chó trong nước
Hai người bạn đang ăn thịt bò tại một bữa tiệc .
Họ đang tận_hưởng công_ty của nhau .
Những người bạn đang ăn gà .
Một người phụ_nữ tóc dài nhảy từ ghế đá sang ghế khác .
Một người phụ_nữ tóc dài nhảy trên ghế đá .
Một người phụ_nữ tóc dài nhảy_vọt trong cỏ .
Người đàn_ông thích ăn_ở nhà_hàng kiểu gia_đình .
Một người đàn_ông ở trong một nhà_hàng .
Một người đàn_ông đang ở văn_phòng của mình .
Người phụ_nữ mặc áo_khoác xanh đang nói_chuyện trên điện_thoại_di_động trong khi treo máy_bơm xăng .
Người phụ_nữ đang nói_chuyện trên điện_thoại .
Người phụ_nữ đang đi vào để trả_hóa_đơn .
Một người phụ_nữ đeo mũ bảo_hiểm màu xanh và quần đỏ đang đi xe_máy .
Một người phụ_nữ đang đi xe_máy .
Một người phụ_nữ đang lái_xe .
Một con chó đang đi bộ qua một con sông nông
Con vật chạy qua nước .
Con vật đưa chúng_ta vào hồ sâu .
Một cậu bé_nhỏ chơi và chạy qua một mê_cung lốp xe .
Cậu bé đang tập_thể_dục .
Cậu bé đang ngồi xuống .
Một chàng trai_trẻ đang đi bộ trong tàu_điện_ngầm .
Một người đàn_ông đi dưới lòng đất .
Một chàng trai_trẻ đang lái_xe .
Ba chàng cao_bồi trên ngựa làm_việc cùng nhau để đan một con bò .
Những chàng cao_bồi đang đeo sợi dây cho một con bò .
Một cô gái đang giải_phóng con chó của mình .
một nhóm trẻ_em chạy với một con chó xuống một ngọn đồi cỏ .
Trẻ_em đang chạy với con chó .
Một nhóm chó đang chạy với một đứa trẻ .
Nhiều người mua_sắm và bán tại thị_trường sản_phẩm bận_rộn .
Thị_trường ở ngoài_trời .
Mọi người đang ăn salad .
Một rodeo đang diễn ra với những chàng cao_bồi đang cưỡi ngựa và đeo dây .
Người_ta đang cưỡi động_vật .
Cowboy đang ở một buổi triển_lãm thời_trang .
Người mua_sắm trong một chợ sản_phẩm mở .
Người mua sản_phẩm tại thị_trường ngoài_trời
Người mua xe ở thị_trường sản_phẩm .
Người_ta đang cưỡi ngựa .
Có những người cưỡi ngựa .
Mọi người nhảy vào xe go - karts của họ và đi đến các cuộc đua .
Một nhóm trẻ_em chạy xuống một ngọn đồi .
Những đứa trẻ chơi gần ngọn đồi
Trẻ_em đang ăn sáng .
Người từ SUA Honda đang sửa lốp xe_đạp .
Người đàn_ông ở gần lốp xe .
Người đàn_ông đang chơi piano tại buổi hòa nhạc rock .
Một nhóm người đang đi bộ qua một đường_phố thành_phố .
Có người đi bộ bên ngoài .
Các nông_dân đang ở trong cánh đồng .
Một người phụ_nữ trong một chiếc áo sơ_mi màu xanh nhét trên một bàn .
Người phụ_nữ này mặc áo .
Người phụ_nữ đang mặc một chiếc áo sơ_mi đỏ lắp_bắp trên bàn .
một người phụ_nữ trẻ nhảy lên một chùm
Một người phụ_nữ đang nhảy
Người phụ_nữ đang ngủ .
Một người phụ_nữ giơ một vải xanh tinh_tế .
một người phụ_nữ giáp một chiếc vải màu xanh
một người nhìn vào một chiếc áo sơ_mi đỏ
Một đám đông được mô_tả gần một trạm tàu_điện_ngầm .
Một đám đông đang ở nơi công_cộng .
Nhiều người đang dùng phòng tắm .
Một người đến gần thang_máy khi cầm một chiếc túi .
Một người đến gần thang_máy khi cầm một chiếc túi .
Một người đang đi qua hành_lang cầm một chiếc túi .
Một người đàn_ông cầm một chiếc vali đi một_mình về phía thang_máy ở một khu_vực ánh_sáng yếu .
Một cầu_thang leo_thang với một người đàn_ông đi về phía đó được chiếu sáng kém .
Một người sắp lên thang_máy .
Một chàng trai_trẻ với mái_tóc râu đang đứng trước một bức tranh .
Một người đàn_ông và một bức tranh
Một người đàn_ông với mái_tóc lộn_xộn trong một phòng trưng_bày nghệ_thuật
Một người đàn_ông sắp lên thang_máy hoặc cầu_thang ở sân_bay .
Một người đàn_ông sử_dụng thang_máy quay đi trên cầu_thang sân_bay
Một người đàn_ông lên cầu_thang sân_bay và đi thang_máy quay
Hai con chó đuổi theo nhau gần nước .
Hai con vật đang chạy xung_quanh .
Những con chó đang ngủ trưa trên giường .
Một con chó đuổi theo một con chó khác bên hồ .
một con chó đuổi theo một con chó khác
chó ngủ trong nhà
Một con chó husky đuổi theo một con chó màu nâu trên bờ biển .
Có hai con vật trong bức ảnh này .
Những con chó đang ngồi trong bóng_tối , thở_dài và nghỉ_ngơi từ trò_chơi của họ .
Người phụ_nữ hula hoops xuống trottoar .
Có một người phụ_nữ trên trottoar .
Người phụ_nữ đang nhảy_dây .
Một công_nhân xây_dựng làm_việc trên một cây cầu .
Một công_nhân đang làm_việc .
Một người phụ_nữ đang nghỉ_ngơi .
Hai quý ông đang nói_chuyện giữa đường .
Hai người đang nói_chuyện
Những người đàn_ông yên_lặng
Hai chàng trai trong hồ bơi
Hai chàng trai đang bơi .
Các cậu bé đã khô rồi .
Một người đàn_ông trong một chiếc áo thun màu xanh lá cây với chữ_viết trên nó đang nói_chuyện với một hệ_thống cầm tay , và một người đàn_ông khác đang ngồi bên cạnh anh ta với một megaphone phía sau anh ta .
Hai người đang ngồi cùng nhau , một người đang nói_chuyện và một người khác không .
Hai người sắp thoát khỏi nhà_tù .
một cô gái bắt một quả bóng_chày .
Cô gái đang bắt một cái gì đó .
Cô gái đang bắt bóng_rổ .
Hai đứa trẻ da đen , một người đeo thiết_bị nổi , chơi trong hồ bơi .
Những đứa trẻ đang vui_chơi trong hồ bơi .
Người_lớn đang chơi trong hồ bơi .
Một người phụ_nữ mặc quần ngắn và giày_dép đang bị một đứa trẻ nhỏ kéo khi một chuyến tàu_điện_ngầm đi qua .
Một người và một đứa trẻ ở ga tàu_điện_ngầm .
Người mặc áo_khoác lên thang_máy trượt_tuyết .
Hai người phụ_nữ mang túi_xách đi bộ trong một địa_điểm đô_thị .
Hai người phụ_nữ đang đi ra ngoài .
Hai người đàn_ông đang mặc túi_xách .
Một đứa trẻ nhỏ trong hồ bơi mặc áo_giáp cứu_hộ .
Trẻ đang bơi .
Trẻ đang chơi đồ_chơi ở nhà trong khi xem truyền_hình .
Một nhóm người ngồi tại bàn hội_nghị .
Một nhóm người đang ngồi tại bàn hội_nghị .
Một nhóm người đang ăn tại một nhà_hàng .
6 người phụ_nữ và 2 người đàn_ông đang trong một cuộc họp .
Một nhóm người gặp nhau .
Nhóm đang chơi bóng_chuyền
Hai người trẻ trong một cửa_hàng bách_hóa nằm trên một chiếc ghế .
Những người trẻ ở một cửa_hàng .
Những người trẻ ăn tối ở nhà .
Một nhóm chuyên_gia ngồi quanh bàn .
Những người chuyên_nghiệp ngồi ở bàn .
Người đứng gần bàn .
Một con chó nhảy nhảy để bắt một con Frisbee trong sân .
Con chó ở ngoài .
Con chó đang ngủ .
Một người phụ_nữ trong một chiếc váy cưới trắng với trang_trí vàng đứng với một người đàn_ông trong một bộ đồ đen .
Một người phụ_nữ mặc một chiếc váy cưới màu trắng và vàng .
Người phụ_nữ đang ở đám_tang .
Một người phụ_nữ mặc quần_áo làm_việc màu cam bên cạnh một thùng rác xanh lớn đang giúp một người đàn_ông quét đất và nước vào một bình bụi .
Một người phụ_nữ đang giúp một người đàn_ông .
Hai người mặc quần_áo màu cam đang làm_việc trong băng_đảng dây_chuyền , làm sạch đường_phố .
Một người phụ_nữ mặc tất_cả quần_áo màu cam và một người đàn_ông mặc quần short màu xanh đang lau nước vào một ống thoát nước bên cạnh một thùng rác màu xanh .
Một người đàn_ông và một người phụ_nữ bên ngoài .
Một người đàn_ông và một người phụ_nữ nhảy_múa trong mưa .
Hai người đang dọn_dẹp một khu_vực nước .
Một khu_vực nước đang được hai người làm sạch .
Hai người đang băng qua sa_mạc trên một con lạc_đà .
Một_số người đứng xung_quanh một bát , trong đó một người đàn_ông đang thao_túng một đối_tượng nâu .
Bảng chứa một vật_thể nâu .
Cái bát trống_rỗng .
Ai đó lướt_sóng khi mặt_trời lặn .
Một cá_nhân lướt_sóng trên bãi biển lúc hoàng_hôn .
Có ai đó đang chạy dọc bờ biển .
Hai người đang dọn đường .
Hai người đang dọn đường bẩn .
Hai người trẻ đang nhảy_múa trên đường .
Trộn một_chút hỗn_hợp với tay .
Trộn một cái gì đó .
Trộn một cái gì đó với chân .
Rất nhiều người đang ngồi gần Space_Needle .
Có một đám đông nhỏ tập_hợp .
Có rất nhiều người đứng quanh đây .
Một cô gái mặc áo vải dải đang uống từ một chai , trong khi một cô gái phía sau cô ấy nói_chuyện trên điện_thoại_di_động .
Có hai cô gái .
Hai cậu bé đang đứng trước tivi .
Người nuôi bé của anh ấy đang xem khi một cậu bé_nhỏ lái đồ_chơi của mình xuống cầu_thang .
Một người chăm_sóc đang xem đứa trẻ đang chơi bên ngoài .
Một người chăm_sóc đưa một đứa trẻ ngủ
Một người phụ_nữ tóc đen và một đứa trẻ trên một chiếc xe 4 bánh_xe đồ_chơi đi xuống trottoar .
Người phụ_nữ có màu đen .
Em bé đã chết rồi .
Một người trên xe_đạp đang đi trên một con đường_đất trong rừng .
Người đó đang ngồi trên xe_đạp .
Người đó đang trên một chiếc canoe .
Một bé gái và một cậu bé ngồi đọc sách .
Một cô gái và một cậu bé đang đọc sách .
Một nhóm trẻ_em vẽ tường .
Một cậu bé mặc mũ xanh và áo Elmo .
Một cậu bé đang mặc quần_áo .
Một cậu bé mặc một chiếc mũ đỏ và một chiếc áo Big_Bird .
Một người mặc quần_jean màu xanh và áo sơ_mi đỏ cho chúng_tôi quay góc của một bức tường gạch .
Một người đang quay góc .
Một người chạy vào một bức tường gạch
Một cậu bé và một cô gái ngồi trên một băng ghế xanh đang đọc sách .
Một con_trai và một con_gái trẻ đang ngồi trên một băng ghế xanh đang đọc sách .
Cậu bé và cô gái đang chơi trò_chơi bên trong .
Một đứa trẻ nhỏ mặc đồng_phục bóng_chày đang chỉ vào đầu .
Một cầu_thủ bóng_chày chỉ vào đầu anh ta .
Một cậu bé bắt một quả bóng .
Hai đứa trẻ đang ngồi và đọc sách hình_ảnh .
Hai đứa trẻ đang ngồi và đọc sách .
Hai thanh thiếu_niên đang ngồi và đọc sách hình_ảnh .
Một cậu bé mặc một chiếc mũ màu vàng và một chiếc áo sơ_mi viết " Elmo " , đang chỉ vào trán của mình .
Một cậu bé mặc áo Elmo chạm vào trán của mình .
Một cô gái mặc một chiếc áo tuyết lớn .
Một người treo trên một vách đá .
Một người phụ_nữ treo trên một vách đá .
Một người phụ_nữ đang đi xe_đạp .
Một nữ nhạc_sĩ trong một buổi biểu_diễn .
Một người phụ_nữ có một nhạc_cụ .
Một bác_sĩ phẫu_thuật nữ tiến_hành phẫu_thuật .
Một người phụ_nữ đeo mũ đen đang chơi nhạc_cụ trong khi người bên cạnh cô ấy đang chơi trống .
người phụ_nữ chơi nhạc
cậu bé chơi bóng_rổ
Một người đang leo lên đá đỏ , một ngọn núi ở phía sau .
Một người đang leo núi phía sau .
Một con chó đang ngủ bên cạnh một con chó khác .
Con chó nâu đang đuổi theo và thổi bong_bóng .
Con chó đang chạy .
Con chó đang đi xe .
Một người phụ_nữ biểu_diễn tại một buổi hòa nhạc .
Một người phụ_nữ đang ở một buổi hòa nhạc .
Một người phụ_nữ nuôi vịt trong công_viên .
một cậu bé trong một chiếc áo sơ_mi trắng với các dải_xanh cầm một thùng_thùng .
Một cậu bé đang cầm một thùng súp .
Một cậu bé đang cầm bóng .
Một người đàn_ông và một người đàn_bà , cả hai mặc áo vàng , lang_thang bên cạnh một tòa nhà bằng gạch .
Một người đàn_ông và một người phụ_nữ đang đi lang_thang
một người đàn_ông và một người phụ_nữ đang có một mối tình ba
một đám đông đang ngồi ngoài xem một buổi biểu_diễn .
Mọi người đang xem một buổi biểu_diễn .
Người_ta đang đứng bên trong một bảo_tàng .
Một người đàn_ông trong một chiếc mũ_ăn tại Ikea .
Người đàn_ông đang ăn .
Người đàn_ông không đeo mũ .
hai người lớn_tuổi đứng gần một chiếc máy_bay mẫu trong một cánh đồng .
Hai người đang ở gần máy_bay .
Chiếc máy_bay đang ở bãi đậu xe .
Một người đàn_ông làm_việc trên một mẫu máy_bay như một người phụ_nữ xem hành_động .
Người đàn_ông đang làm_việc trên máy_bay .
Người đàn_ông đang ngủ .
Một người đàn_ông làm_việc trên một chiếc máy_bay màu vàng trong khi một người phụ_nữ đeo kính_râm nhìn xa .
Một người đàn_ông lắp_ráp máy_bay đồ_chơi của mình .
Một người phụ_nữ làm_việc trên một chiếc máy_bay màu vàng trong khi một người phụ_nữ đeo kính_râm nhìn xa .
Một người đàn_ông trong một chiếc mũ bóng_chày Adidas màu nâu , uống ra khỏi một cái cốc và ăn sáng .
Một người đàn_ông trong một chiếc mũ adidas nâu
chắc_chắn là một giả
Một người đàn_ông trong một chiếc áo xanh và mũ bóng_chày nâu ăn trứng tại một nhà_hàng .
Một người đàn_ông ăn trứng trong khi ăn ngoài
Một người đàn_ông ăn tofu nướng tại một nhà_hàng
Một người đàn_ông đeo mũ bóng_chày đang uống từ một cốc trắng .
một người đàn_ông đang uống
người đàn_ông đang ngủ trên cây cầu
Một người đàn_ông mặc áo xanh đang cầm một cốc .
Người đàn_ông đang cầm một cái gì đó .
Cốc có một lỗ ở dưới và trên .
Các khán_giả trên một bãi biển đá và cỏ ngồi xem các sự_kiện diễn ra trên một hồ .
Các khán_giả đang ở ngoài .
Các khán_giả đang lái_xe về nhà sau trận bóng_chày .
Một người đi xe_đạp đeo mũ bảo_hiểm và áo thun màu vàng .
Người đi xe_đạp có cái đầu được bao_phủ .
Người đạp xe không mặc áo sơ_mi .
Năm cô gái_nhảy_múa và nghiêng chân trong lớp ballet .
Năm cô gái đang nhảy .
Năm cô gái đang chạy xung_quanh .
Hai khán_giả đứng đợi khi một người đàn_ông xếp_hàng chụp hồ bơi của mình trên một bàn bơi xanh_tươi_sáng trong một căn phòng có tường đỏ .
Một người đàn_ông đang chơi bóng billiard trong khi những người khác đang xem .
Một người phụ_nữ đang bắn bóng bơi trong khi hai đứa trẻ quan_sát cô ấy .
Một con chó đang nhai một cây cột kim_loại .
Con chó này thích nhai những thứ .
Con chó đang đuổi theo một con mèo .
Người ngồi trong xe_buýt chờ đến đích .
Người_ta được thấy đi bằng xe_buýt .
Mọi người đang bị đẩy vào xe_buýt .