anchor
stringlengths 3
854
| pos
stringlengths 1
591
| hard_neg
stringlengths 1
591
|
---|---|---|
Một người phụ_nữ đứng bên cạnh một cái micrô trong khi một đám đông tụ_tập để xem . | Một người phụ_nữ ở gần đám đông . | Một_cốc đầy cà_phê . |
Một người đàn_ông đang ngồi bên một cái cây xem một cô gái hát với một cái thùng màu xanh trước mặt cô ấy . | Hai người đang đứng cạnh cây . | hai con chó đang hát bên cây |
Mọi người ngồi xem một nghệ_sĩ đường_phố đang hát . | Một người đang biểu_diễn trên đường_phố . | Một người đang cho cây_nước . |
Một người đàn_ông đang chèo một chiếc canoe lớn hướng tới một nhóm trẻ_em trong nước . | người đàn_ông hàng canoe | Con chim nhìn người |
Mọi người tụ_tập để xem một nghệ_sĩ đường_phố . | Họ đang xem anh ta biểu_diễn . | người dân đang đi xe lượn |
Một người đàn_ông mặc áo vàng đang đọc sách . | Một người đàn_ông đang đọc . | Một người đang ngủ . |
Khách du_lịch nghỉ_ngơi mua_sắm . | Khách du_lịch đang thư giãn . | Khách du_lịch đang chơi bóng_đá . |
Một nhóm người ngồi trên băng ghế bên ngoài một nhà_hàng . | Một nhóm người đang ngồi . | Nhóm người đang nhảy_múa . |
Mọi người ngồi trên băng ghế trước nhà_hàng . | Có người đứng trước nhà_hàng . | Mọi người đang nhảy_múa . |
Sáu người ngồi trên một băng ghế bên đường trước một nhà_hàng bận_rộn với chỗ ngồi ngoài_trời phủ kín . | Người_ta ở gần một doanh_nghiệp phục_vụ thức_ăn . | Người_ta đang trên thang_máy trượt_tuyết leo lên núi . |
Sáu người ngồi trên một băng ghế đá bên ngoài một nhà_hàng nhìn theo những hướng khác nhau . | Có sáu người ngồi bên ngoài . | Có tám người ngồi bên ngoài . |
Một người đàn_ông đang đi dạo trong một cánh đồng cầm một cây_cỏ hoặc một loại cây_trồng dài trên đầu . | Một người đàn_ông đang đi bộ trong một cánh đồng | Một người đang đi trên bầu_trời |
một con chó con nâu đang gặm_nhấm trong một cột kim_loại bị mắc_kẹt vào đất . | con chó cưng trên cột | con chó ăn quả đậu |
Người lao_động mang theo một đống cỏ trong khi thu_hoạch trong một cánh đồng . | Một công_nhân đang làm_việc bên ngoài . | Người lao_động trồng ngũ_cốc . |
Một người đàn_ông châu Phi_mang theo một đống cỏ dài lớn trong một cánh đồng đầm lầy . | Một người đàn_ông châu Phi đang làm_việc trong một cánh đồng . | Một người đàn_ông châu Phi đang mang nước . |
Một người đang mang cây_trồng từ một cánh đồng bùn . | Ai đó làm_việc trong một cánh đồng . | Hai con chó nhìn một con mèo . |
Một con chó chạy qua cỏ . | Con chó ở ngoài . | Con chó lăn lăn và cho thấy bụng của mình cho một bellyrub . |
Một người đàn_ông mặc áo sơ_mi màu xanh , mũ màu xanh và quần_jean đang rửa cửa_sổ trong khi treo lên_dây . | Một người đàn_ông đang treo lên một sợi dây . | Người đàn_ông đang nói_chuyện với nhà trị_liệu của mình về nỗi sợ_hãi của mình về độ cao . |
Một người đàn_ông đang bị treo trên không bên cạnh cửa_sổ của một tòa nhà mà anh ta đang làm sạch . | Người đàn_ông đang bay . | Người đàn_ông đang ngủ trên bãi biển cát . |
Một người đàn_ông với một chiếc mũ và quần_jean đang rửa cửa_sổ không phải ở tầng đất . | Một người từ mặt_đất . | Một người đàn_ông trượt_tuyết xuống núi . |
Một người làm sạch cửa_sổ tự cân_bằng khi anh ta khô cửa_sổ . | Máy làm sạch cửa_sổ đang cầm cái gì đó để khô cửa_sổ . | Người_làm sạch cửa_sổ đang làm sạch nhà vệ_sinh . |
Máy làm sạch cửa_sổ gắn vào một vòng xoáy . | Một người làm sạch cửa_sổ đang làm_việc . | Một người đàn_ông đang nấu bữa tối cho gia_đình . |
Ba người vây quanh một bàn đầy bình màu . | Mọi người vây quanh một cái bàn đầy những bình màu . | Ba người bao_vây một chiếc giường đầy bình màu . |
Một chiếc xe đua nhóm toàn_cầu . | Một chiếc xe đua . | Một nhóm ngựa và xe_ngựa toàn_cầu . |
Chiếc xe đua đang tăng_tốc trên đồi . | Một chiếc xe đang di_chuyển . | Một xe_kéo màu đỏ đang kéo một chiếc xe_máy . |
Một bàn được chiếu sáng với một_số ngọn nến bình màu khác nhau và ba người đứng xung_quanh nó . | Bàn đã được chiếu sáng . | Bàn rất tối . |
Chiếc xe đua màu đen và trắng đang quay_vòng . | Hai chiếc xe đang chạy trên vòng quay . | Xe được kéo trên đường_phố . |
Chiếc xe đua màu đen và trắng đang chạy nhanh xung_quanh đường đua trong khi người hâm_mộ xem gần đó . | Có một chiếc xe đang chạy nhanh xung_quanh đường đua . | Người hâm_mộ đang xem một trận bóng_rổ . |
Một cậu bé_nhỏ đang đi qua nước . | Một cậu bé đang đi bộ . | Không ai đi bộ . |
một người đàn_ông trong một chiếc xe phía sau đám đông gia_đình | Một người đàn_ông đang ngồi trong một chiếc xe_hơi . | Một người đàn_ông đang lái_xe qua một sa_mạc khô . |
Một người đàn_ông trong một chiếc mũ tím , áo sơ_mi trắng , mặc tai_nghe , nghe nhạc , ngồi bên ngoài một tòa nhà thành_phố . | Anh ấy đang nghe nhạc . | Anh ta đang ẩn_náu khỏi cơn bão . |
Một người đàn_ông và một người phụ_nữ đứng trước một bức tường trắng chụp ảnh với những bóng_tối chống lại bức tường . | Có một người đàn_ông và một người phụ_nữ đang chụp ảnh . | Có một nhóm người nhảy_múa trên đường_phố . |
Con chó nâu nhỏ nằm_xuống trong khi con chó đen cắn nó . | Một con chó có màu nâu . | Một con chó là trắng . |
Một con chó nhỏ đứng trên chân sau để cắn một con chó lớn hơn nằm trên cầu_thang . | Con chó đang đứng trên chân sau . | Con chó chó đang ăn con chó lớn . |
Một con chó con đen nhai một con chó nâu trưởng_thành . | Một con chó con đen cắn một con chó nâu lớn_tuổi hơn . | Một con mèo trắng đánh vào một con mèo màu cam trưởng_thành . |
Người đàn_ông trẻ ngồi nghỉ_ngơi trên bề_mặt với tai_nghe trong với một túi nhựa . | Người đàn_ông trẻ ngồi với tai_nghe . | Người đàn_ông trẻ mặc tai_nghe . |
Một cô gái trẻ bày_tỏ sự ủng_hộ của mình cho Ron Paul bằng một dấu_hiệu được làm bằng tay . | Một cô gái trẻ cầm một tấm biển | Cô gái trẻ đang bán kẹo |
Một người phụ_nữ tham_dự một buổi trinh_sát ánh nến . | Một người phụ_nữ được bao quanh bởi những người và những ngọn nến . | Một người phụ_nữ đang đạp xe trên cỏ . |
Một người đàn_ông đang mang một cô gái nhỏ trên vai . | con đực trưởng_thành mang con_cái nhỏ trên vai . | Cô gái mang người đàn_ông . |
Một con chó được dây bởi một người có hình xăm . | Một con chó đang đeo dây | Một con chó đang chạy tự_do trên bãi biển |
Một người trong quần ngắn với một con bò có hình xăm nắm dây của một con chó trắng lớn trong một chiếc áo_khoác màu xanh . | Một con_người trong quần ngắn | Một người đàn_ông chạy cùng với con chó của mình . |
Một người đàn_ông có hình xăm trên chân đang đứng trước tường với một con chó trắng trên dây . | Một người đàn_ông ra ngoài với con chó của mình . | Một người đàn_ông đang vỗ một con rỗng . |
Một cô gái trẻ ngồi trên vai một người đàn_ông . | Một người đàn_ông cầm một cô gái trên vai . | Một cô gái trẻ chạy quanh một khu_vực đông_đúc . |
Một cô gái mặc váy màu hồng bước cẩn_thận qua một hồ nước . | Một cô gái mặc váy cẩn_thận bước qua một hồ nước . | Một cô gái trong quần ngắn nhảy vào hồ . |
Hai tay_chơi guitar mặc áo trắng | Hai người đang chơi nhạc_cụ | Hai người mặc tất_cả màu đen |
Một tài_xế đang giao_tiếp bằng chiếc điện_thoại . | Một tài_xế đang nói_chuyện . | Một cô gái đang gọi điện_thoại bên ngoài . |
Một cầu_thủ bóng_chày mặc trang_phục màu trắng dao_động để đánh_bóng_chày . | Một cầu_thủ bóng_chày dao_động để đánh_bóng_chày . | Một cầu_thủ bóng_chày trong một swing để đánh một bóng_đá |
Có hai người bơi_lội trong đại_dương nắm lấy một sợi dây , với một quả bóng ở cuối nó . | Có một quả bóng trên sợi dây . | Những người đàn_ông đang tắm mặt_trời trên bãi biển . |
Một người phụ_nữ lớn_tuổi nằm trên cỏ gần đại_dương . | Một phụ_nữ lớn_tuổi nằm trên cỏ gần đại_dương . | Một người phụ_nữ trẻ đi bộ trên cánh đồng . |
Một người đang nằm trên cỏ trước đại_dương . | Một người đang ở ngoài . | Người đó đang ngồi trong một ngôi nhà . |
Một người lướt_sóng đang lướt_sóng trên đại_dương trong một hoàng_hôn cam . | Một người lướt_sóng đang lướt_sóng trên đại_dương | Một người lướt_sóng đang lướt_sóng thủy_triều trên đại_dương |
Hai người phụ_nữ đang nắm lấy cái mông của một người đàn_ông khỏa thân | Ba người đang chạm vào nhau . | Không có phụ_nữ nào hiện_diện . |
Hai người đàn_ông mặc đồ trắng chơi guitar trên sân_khấu . | Hai người đàn_ông đang biểu_diễn trên sân_khấu . | Hai người đàn_ông đang chơi piano . |
Những người xem đang cầu_nguyện cho người cao_bồi không rơi khỏi con bò trong rodeo . | Mọi người đang xem một rodeo . | Mọi người đang xem một trận bóng_đá . |
Một con bò đạp đàn_ông duy_trì sự cân_bằng của mình trong khi con bò đạp chân sau của mình để cố_gắng ném người đạp xuống . | Một người đàn_ông đang cưỡi một con vật . | Một người đàn_ông đang cưỡi ngựa . |
Một nhóm 14 người đứng lên cầu_thang với một cặp người trên mỗi cầu_thang mặc áo sơ_mi giống nhau ngoại_trừ một người . | Nhiều chàng trai đứng trên một_số cầu_thang trong những chiếc áo sơ_mi gần giống nhau | Một nhóm đàn_ông mặc áo màu khác nhau |
Một đứa trẻ nhỏ đang chạy . | Em bé đang di_chuyển . | Trẻ nhỏ đang ngồi trên băng ghế công_viên . |
Một đứa trẻ mặc áo_khoác màu hồng và quần cam đang chạy . | Một đứa trẻ mặc màu hồng và cam chơi | Một đứa trẻ bên trong xem TV |
Con bò ném người cưỡi ngựa vào một rodeo . | The_Rider cố_gắng để giữ trên con bò tại một rodeo . | Một người đàn_ông cưỡi ngựa trong một rodeo . |
Một nhóm người đàn_ông tụ_tập trên cầu_thang để chụp ảnh . | Có những người đàn_ông trên cầu_thang | Những người đàn_ông đang bay một con bay |
Một đứa trẻ nhỏ đang chạy qua một cánh cửa gỗ đôi mặc một chiếc áo_khoác và giày với quần cam . | Một đứa trẻ chạy qua cửa . | Một đứa trẻ ngồi xem truyền_hình . |
Hai cô gái trẻ đang mỉm cười trước máy_ảnh . | Hai cô gái trẻ đang cười . | Hai cậu bé đang vỗ lưng trước máy_ảnh . |
Một người trượt_tuyết mặc quần tuyết xanh đang bay qua không_khí gần một cú nhảy . | Một người trượt_tuyết mặc trượt_tuyết . | Một người đàn_ông đang đi xe_đạp . |
Một người trượt_tuyết đứng trên tay trong tuyết trước một máy quay_phim . | một người trượt_tuyết đứng trên tay | một con chó đứng trên đôi chân |
một người trượt_tuyết đang được quay bởi một người đàn_ông với máy quay video trên một jib . | Một người trượt_tuyết bị quay video . | Người trượt_tuyết không mặc trượt_tuyết . |
Một người cầm máy_ảnh trong khi một người trượt_tuyết làm một trò lừa . | Một nhiếp_ảnh gia đang cầm máy_ảnh . | Một con cá_voi đang bơi một_mình . |
Hai cô gái trẻ , da đen đang cười và cười . | Các cô gái hạnh_phúc . | Các cô gái đang khóc trong mưa . |
Một cậu bé_nhỏ cưỡi một đồ_chơi gỗ và mỉm cười . | một cậu bé cưỡi một đồ_chơi bằng gỗ | một cô gái cưỡi một đồ_chơi |
Hai cô gái mỉm cười đứng trên một con đường_đất ở Ấn_Độ . | Con đường không được gạch . | Các cô gái đang khóc . |
Một con chó màu nâu lông mang đồ_chơi của mình trong miệng bên ngoài . | Một con chó có đồ_chơi . | Một con chó đang ngủ . |
Một con chó lười_biếng với đồ_chơi trong miệng . | Con chó có lông . | Con chó đang liếm khuôn_mặt ai đó . |
Một con chó nhỏ với mái_tóc dài cầm một đồ_chơi người tuyết trong miệng . | Một con chó nhỏ lông nắm lấy đồ_chơi của mình trong miệng . | Một con chó nhảy lên một người tuyết . |
Một cậu bé mặc đồ tắm đang đứng tay trong một chiếc canoe . | Một cậu bé vận_động_viên đang thực_hiện thủ_thuật trên một chiếc thuyền . | Một cậu bé giữ một chiếc canoe cho cuộc_sống của mình khi nó chạy xuống sông . |
một con chó nhảy qua một thanh với một quả bóng trong miệng . | Một con chó đang nhảy qua một quán bar . | Một con mèo đang nhảy qua một quán bar . |
Một cậu bé trẻ làm một cái cỗ tay trên thuyền của mình . | Một đứa trẻ đang đứng tay | Cậu bé đang ngủ . |
Một con chó đéo chơi với một đồ_chơi . | Một con chó chơi với một đồ_chơi . | Một con chó tóc ngắn giấu xương của mình trong bụi cây . |
Một con chó màu trắng và nâu thổi_phồng nhảy qua một rào_cản và cầm một quả bóng quần_vợt trong miệng . | Có một con chó trắng và một con chó nâu . | một con chó đang ăn trong bát của mình |
Một cầu_thủ bóng_đá bắt được quả bóng và bị tấn_công . | Người chơi bóng_đá bắt được quả bóng . | Người chơi bóng_đá không bắt được quả bóng . |
Một người phụ_nữ đứng bên cạnh một_số đường_sắt nhìn vào một biển_báo . | Một người phụ_nữ đứng bên cạnh xe_lửa | Một người phụ_nữ đang ngủ . |
Một cô gái trẻ ngồi trong một thùng rác màu nâu khi một người đàn_ông đeo kính mặt_trời đứng bên cạnh cô ấy . | Một cô gái đang ở ngoài_trời . | Một cô gái trên sao Hỏa . |
Mọi người chờ_đợi trên một cái xe lửa ở Washington và Wells trong thành_phố . | Những người chờ ở ngoài_trời | Đội chạy đến đón xe_buýt |
Những người đứng trên sân_bay Washington_Wells , chờ_đợi một chuyến tàu . | Có người chờ xe lửa . | Không có người chờ_đợi trên tàu . |
Một người phụ_nữ , mặc bộ quần_áo màu xanh và đen , đang lên tàu . | Người phụ_nữ đang lên_nước trong một bộ quần_áo màu xanh và đen . | Cậu bé đang lên tàu . |
Một người phụ_nữ mặc một bộ trang_phục dải màu đen và xanh đang lướt_sóng . | Có một người phụ_nữ ở ngoài . | Một người đàn_ông đang đọc sách . |
Một cô gái mặc bộ quần_áo màu đen và xanh đang lướt_sóng . | Một cô gái đang lướt_sóng . | Một cô gái đang ăn hamburger . |
một người phụ_nữ lướt_sóng trên bảng lướt_sóng trắng lướt_sóng lớn | một người lướt_sóng trên bảng lướt_sóng trắng lướt_sóng lớn | một người lướt_sóng đàn_ông trên một bảng lướt_sóng trắng lướt_sóng lớn |
Một triển_lãm kỳ nghỉ trong một trung_tâm mua_sắm . | một màn_hình trong một trung_tâm mua_sắm | một nhà_tù |
Một người đàn_ông trong giỏ an_toàn đang đi xe_đạp trên đường_cao_tốc . | Một người đàn_ông đang mặc một chiếc áo vest | Người đàn_ông đang trên đường_cao_tốc . |
Một_số người châu Á đang ngưỡng_mộ một màn_hình cao ở giữa một trung_tâm mua_sắm . | Một nhóm người đang ở trung_tâm mua_sắm . | Mọi người đứng bên ngoài một trung_tâm mua_sắm |
Hai người phụ_nữ trong quần ngắn và áo sơ_mi đang đi bộ cầm túi_xách trên vai phải của họ . | Hai người phụ_nữ mang túi | Hai người phụ_nữ mặc váy ngồi nói_chuyện |
Những người đứng bên cạnh một cuộc diễu_hành trôi_nổi cho thấy đồ_chơi và quà tặng . | Mọi người đang ở một cuộc diễu_hành . | Mọi người đang bắt_đầu một cuộc bạo_loạn . |
Người_ta đang đi dạo gần một màn_hình trên trottoar phía trước một cửa_hàng . | Một nhóm đi bộ trước một màn_hình . | Một người đàn_ông đang ở một_mình trước một nhà_hàng |
Một nữ bơi_lội mặc mũ_bơi và clip mũi di_chuyển chậm qua nước được nhìn thấy từ dưới . | Một con_cái đang trong nước . | Một người phụ_nữ lặn xuống_nước . |
Một người phụ_nữ mặc đồ bơi đỏ và mũ bơi xanh bơi dưới nước trong khi mặc một cặp cắm mũi màu vàng . | Có một người phụ_nữ mặc đồ bơi dưới nước . | Một người đàn_ông đang bơi dưới nước với nút mũi màu vàng . |
Một nữ bơi_lội bị ngâm ngang trong hồ bơi . | Một nữ bơi_lội bơi trong hồ bơi . | Một nữ bơi_lội bơi bên ngoài trong hồ . |
Một người phụ_nữ trong một chiếc váy treo quần_áo lên trên một hàng quần_áo bên ngoài trong sân của mình . | Một người phụ_nữ đang khô quần_áo trên một hàng quần_áo . | Một người phụ_nữ đang cởi quần_áo ra khỏi hàng quần_áo . |
Một người phụ_nữ đang nhìn trần nhà trong khi cởi mũ . | Gladys tháo mũ khi nhìn lên trần nhà . | Mike đã về nhà . |
Một nữ bơi_lội trong mũ xanh bơi dưới nước . | Cô gái đang bơi . | Cô gái đang trong phòng thay đồ khô tóc . |
Một người phụ_nữ mặc váy nâng cánh_tay lên trên đầu . | Một người phụ_nữ nâng cánh_tay lên trên đầu . | Một người đàn_ông đặt tay xuống để giết một con ruồi . |
Một người phụ_nữ nhìn lên với tay trên đầu . | Một người phụ_nữ đang nhìn lên . | Một người phụ_nữ đang nhìn mặt_đất . |
Subsets and Splits