anchor
stringlengths 3
854
| pos
stringlengths 1
591
| hard_neg
stringlengths 1
591
|
---|---|---|
Một cầu_thủ bóng_chày đang theo_dõi một hành_động gần một đồng_đội . | Hai cầu_thủ bóng_chày đang hợp_tác . | Chỉ có một cầu_thủ trong trận bóng_chày ngày_nay . |
Một người phụ_nữ mặc áo thun màu nâu đang hát vào hai microphone . | Một người phụ_nữ đang sử_dụng hai microphone khi hát . | Một người phụ_nữ đang rao_giảng về Chúa_Giê - su bằng đài phát_thanh CB. |
Một em bé ngủ trên tấm thảm màu xanh nhạt giống như bơm , mặc một chiếc áo sơ_mi màu xanh dương và xanh lá cây và bọc trong một chiếc khăn . | Một đứa trẻ đang ngủ . | Trẻ_em là một con sói . |
Ba người đàn_ông mặc màu trắng đang vẽ bức tường của bến_tàu màu xanh . | Ba người đang sơn cổng . | Ba người phụ_nữ đang sơn cổng . |
Một người phụ_nữ đi bộ gần bãi biển với một đứa trẻ nhỏ trong tay trong khi ai đó ngồi gần đó . | Một người đang ngồi trên bãi biển . | Ba người trong nhà đang chơi trò_chơi bảng . |
Một người đàn_ông mang túi nhựa đi xuống_đường , đi qua các tòa nhà_chung_cư . | Một người đàn_ông đang đi bộ . | Một người đang lái_xe . |
Một_vài người trên một chiếc canoe trong nước . | Một_số người đang đi thuyền . | Canoe ở trong nhà_thuyền . |
Một người phụ_nữ tóc đỏ đang nhảy với một người đàn_ông trong một chiếc mũ đỏ trước một dàn_nhạc ngoài_trời và một biển_báo Nga . | Một người đàn_ông và một người phụ_nữ đang nhảy_múa . | Họ đang nhảy một_mình mà không có sự đồng_hành âm_nhạc . |
hai người phụ_nữ bên cạnh một sân_khấu của những người chơi nhạc_cụ | cho phụ_nữ là bên cạnh những người chơi nhạc_cụ trên sân_khấu | Mọi người trong hội_trường đang ngủ trên ghế của họ . |
Nhóm nhạc đang chơi nhạc cho các vũ_công . | Một_số người trong một ban nhạc đang chơi nhạc . | Một đứa trẻ đang lăn xuống ngọn đồi . |
Một chàng trai_trẻ mặc đồng_phục bóng_chày màu xanh và trắng ném một quả bóng_chày trong khi đặt găng_tay gần cơ_thể mình . | một cậu bé ném một quả bóng | một cậu bé ngủ trên giường |
Một người đi xe_đạp trong chiếc áo xanh chạy_đua dọc theo một con đường . | Đi xe_đạp đường_bộ ở Jersey_xanh | Cuộc đua xe_đạp |
Một cô_dâu có hình xăm , vòng tai lớn , và dây đai đỏ trộn lẫn với khách . | Một người phụ_nữ có hình xăm nói_chuyện với khách cưới của mình . | Một cô_dâu có hình xăm , vòng tai lớn , và dây đai đỏ trộn lẫn với chó . |
Hai cô gái ngồi bên sông dưới cây | Các cô gái ngồi bên sông . | Các chàng trai đứng bên bờ sông . |
Hai người đàn_ông trên hai chiếc thuyền đang ngồi trong một hồ . | Những người đàn_ông đang đi thuyền . | Elton John là người bảo_thủ . |
Ba cô gái trẻ đi xuống cầu_thang . | Một_số người đi dạo | Một chàng trai_trẻ đi dạo một_mình trên một lối đi trống_rỗng |
Một người đàn_ông trong một chiếc áo sơ_mi màu cam lên một bức tường băng với một khu rừng ở phía sau . | Một người đàn_ông leo lên tường . | Một người đàn_ông trong một chiếc áo giày cao_su màu đỏ leo lên một bức tường bằng gạch . |
Một cô gái trẻ mặc áo nhảy trắng uống từ ống hút trong khi những cô gái khác tụ_tập phía sau cô ấy . | Một nhóm các cô gái | Một con khỉ đang được phóng vào không_gian . |
Những đứa trẻ đang đi dạo trên đường_phố , một cô gái tóc vàng mặc trang_phục trắng uống rượu từ ống hút , một cô gái tóc nâu mặc quần short trắng và áo tối , quay lại , cầm điện_thoại_di_động . | Một_số trẻ_em đang đi bộ trên đường_phố . | Hai chàng trai đang chơi trong bụi bẩn . |
Bốn cô gái đang đi bộ trên trottoar . | Bốn cô gái đi xuống cầu_thang . | Bốn cô gái lăn lăn dưới trottoar . |
Một người phụ_nữ đang sử_dụng một cây vải để di_chuyển ngũ_cốc . | Một người phụ_nữ đang di_chuyển ngũ_cốc với một cây vải . | Một người phụ_nữ đang di_chuyển nước bằng một cái thìa . |
Hai người đàn_ông , một người trần_truồng trong khi người kia mặc một chiếc mũ và áo sơ_mi xanh , trong một chiếc thuyền trên nước . | Những người đàn_ông đi canoe | con báo trong cánh đồng |
Hai người đang chèo thuyền trên hồ . | Hai người đàn_ông đang trên một chiếc thuyền trên một đống nước . | Những người đàn_ông đang lặn xuống_nước . |
Một người đàn_ông trong bóng_râm và áo sơ_mi xem một cô gái đứng trong một thùng tái_chế . | Cô gái đang đứng ở một nơi lạ . | Cô gái đang tìm chuột trong thùng rác . |
Một người đứng trong khi quay_phim . | Một người đang quay_phim . | Một người đàn_ông ngồi trong khi quay_phim . |
Một người đàn_ông mặc một chiếc mũ cứng đang trên một chiếc thuyền kéo trong một loại thiết_bị bằng cách sử_dụng một sợi dây . | Một người đàn_ông đang trên đại_dương . | Không ai trên thuyền . |
Đàn_ông và phụ_nữ tham_gia cuộc thi marathon . | Mọi người đang chạy marathon . | Không ai tham_gia cuộc thi marathon . |
Người_ta đang chèo thuyền trong nước . | Một chiếc thuyền đang di_chuyển . | Mọi người đang bay máy_bay . |
Một người đàn_ông nâng một vật từ đại_dương trong khi mặc áo_giáp cứu_hộ và mũ bảo_hiểm . | Người đàn_ông đang nâng một cái gì đó . | Người đàn_ông ở trong nhà . |
Một người đàn_ông đang bắt_tay với một chiếc mannequin . | Một người đàn_ông chạm vào một vật_thể . | Người đàn_ông đấm vào người đàn_ông . |
Một người đàn_ông bắt_tay một chiếc mannequin và đưa cho nó một dấu_hiệu " các ngón tay lên " . | Một người đàn_ông đang đứng bên cạnh một chiếc xe mannequin | Người đàn_ông đang ngủ trên giường . |
Một người đàn_ông bắt_tay với một con búp_bê nhựa và cho con búp_bê một ngón tay cái lên với bàn_tay khác . | Một người đàn_ông bắt_tay với một con_rối là khá ngớ_ngẩn . | Con búp_bê nói " Congratulations " với người đàn_ông . |
Cậu bé mặc áo vàng chụp ảnh được bao quanh bởi những con chim bồ_câu | Một cậu bé ở gần những con chim bồ_câu . | Một cậu bé đang cho vịt ăn . |
Một người đàn_ông mặc áo_khoác đen đang thiết_lập máy_ảnh để chụp ảnh . | Một người đàn_ông đang thiết_lập máy_ảnh của mình . | Một người đàn_ông đang thiết_lập máy_tính của mình |
Một chàng trai_trẻ đang chụp ảnh với một chiếc mannequin . | người đàn_ông là trẻ | người đàn_ông không_thể_hiện |
Người phụ_nữ mặc váy màu đen đi bộ trên đường_phố . | Một người phụ_nữ mặc váy đen đang đi từ nơi này sang nơi khác . | Một người đàn_ông mặc váy màu hồng đang chạy trên đường_phố . |
Một người trượt_băng đang được chụp ảnh nhảy xuống một bậc thang . | Người chơi trượt_băng biết cách cưỡi trượt_băng . | Người chơi trượt_băng đang ăn tacos . |
Một người đàn_ông trong một chiếc mũ cứng trắng kéo một tàu thăm_dò biển được nâng lên phía bên của thuyền . | Một người đàn_ông trong một chiếc mũ cứng kéo một cái gì đó được nâng lên phía bên của thuyền . | Một người đàn_ông không có mũ kéo một thứ trắng được nâng lên phía bên của thuyền . |
Một_số người , một trong số đó là một người phụ_nữ mặc váy đen , đang ở bên ngoài , gần một xe_đạp . | người bên ngoài gần một xe_đạp | người đi bộ trên bãi biển |
Một người đàn_ông đeo dây đeo xe_đạp của mình vào một kệ trong khi một người phụ_nữ mặc màu đen và đỏ đi bộ . | Một người đàn_ông đang bảo_vệ xe_đạp của mình | Một người đàn_ông đang vào xe của mình |
Một người đàn_ông trong quần màu xanh và không áo sơ_mi đang làm một trò_chơi skateboard trong khi một người đàn_ông khác quay nó . | Người đàn_ông đang quay_phim . | Người đàn_ông đang ngồi trên một chiếc trượt_tuyết . |
Người phụ_nữ mặc cung đỏ đi qua một chiếc xe_đạp . | Một người phụ_nữ với một cây cung đang đi gần một chiếc xe_đạp . | Một người phụ_nữ cưỡi một nàng tiên qua một con sông . |
Người lướt_sóng và gia_đình đang ở bãi biển trong một ngày mây . | Có một đám mây trên bãi biển . | Ở bãi biển có nắng . |
Một người đàn_ông cưỡi ngựa trong một rodeo . | Một người đàn_ông cưỡi ngựa . | Một người đàn_ông cưỡi một con bò . |
Một nhóm người tụ_tập trên bãi biển , một người đàn_ông đang mang một bảng lướt_sóng ra khỏi nước . | Một nhóm người đang ở bãi biển . | Một nhóm người tụ_tập tại một công_viên giải_trí . |
Một nhóm người đi bộ trên lướt_sóng , hai trong số đó là những người đàn_ông cầm bảng lướt_sóng của họ , một là màu xanh và một là màu trắng . | Có những người có bảng lướt_sóng trong nước . | Mọi người đang lướt_sóng trên đại_dương . |
Một người đàn_ông trong trang_bị bóng_đá đang chạy với bóng_đá với một thành_viên của đội đối_thủ không xa phía sau anh ta đi vào cho một tackle . | Một nhóm người đang chơi bóng_đá . | Người chơi bóng_đá đang cầm một con gà bởi_vì họ đã thua bóng_đá . |
Một chàng trai_trẻ mặc đồng_phục bóng_đá Mỹ màu tím đang cố_gắng ám_chỉ sự tấn_công của một chàng trai_trẻ khác mặc đồng_phục trắng . | Mọi người đang chơi bóng_đá . | Mọi người đang chơi tennis . |
Một cầu_thủ bóng_đá mặc đồng_phục màu xanh , đen và vàng trốn_tránh một cầu_thủ từ một đội đối_thủ . | Một cầu_thủ bóng_đá mặc đồng_phục màu xanh , đen và vàng trốn_tránh một cầu_thủ | Một cầu_thủ bóng_đá mặc đồng_phục màu xanh , đen và vàng không trốn_tránh một cầu_thủ |
Những người lướt_sóng và tắm trên bãi biển . | Những người lướt_sóng và tắm bơi gần nước . | Không có người lướt_sóng trên bãi biển . |
Những chàng trai_trẻ đang vui_vẻ . | Những chàng trai_trẻ đang vui_vẻ . | Những chàng trai_trẻ tuổi đã già rồi . |
Ba người đi bộ trên một con đường_đất_đai giữa rừng . | Người_ta đang đi bộ trong rừng . | Những người đàn_ông đang ngồi ở quán bar . |
Một thanh thiếu_niên_biểu_diễn , trong khi một người khác , cầm xe_đạp , nhìn . | Một thiếu_niên đang biểu_diễn . | Cậu bé đã chết . |
Một người đàn_ông thực_hiện một tư_thế như một người đàn_ông với một chiếc xe_đạp , và một người đàn_ông khác ở phía sau đồng_hồ . | Một người đàn_ông thực_hiện một tư_thế trên xe_đạp trong khi một người đàn_ông nhìn . | Mọi người đều cưỡi ngựa . |
Hai chàng trai mặc đồ đen đứng bên cạnh xe_đạp và cây . | Bên cạnh cây có một chiếc xe_đạp và hai cậu bé . | Các lớp_học ngồi trong trường chán . |
Năm con chó đen chạy qua cỏ . | Những con chó chạy ra ngoài công_cộng . | Một nhóm chó trong một cửa_hàng . |
Một đám đông nhỏ tụ_tập tại một đài tưởng_niệm thủy_thủ địa_phương cầm ô . | Một đám đông cầm ô gần một đài tưởng_niệm | Một người duy_nhất tại nhà_hàng_hải_sản địa_phương đặt_hàng ong |
Một nhóm người châu Phi đang chơi bóng_đá trên bãi biển cát . | Mọi người đang chơi bóng_đá . | Không có bóng_đá . |
Những binh_sĩ bị_thương bao_trùm bằng dây đeo ngồi trên xe_lăn do các đồng chiến_binh đẩy . | Các dây hòa bị_thương bao_phủ bằng băng bọc ngồi | Những người bị_thương bao_trùm bằng băng không ngồi . |
Một người đàn_ông đạp bụi lên khi đi trên một chiếc xe bốn bánh , với bầu_trời xanh tinh_khiết ở phía sau . | Một người đàn_ông đang lái_xe bốn bánh . | Người đàn_ông đang cưỡi ngựa xuống_đường . |
Mặt_trời thấp đang ném một cái bóng của người đó lên bức tường phía sau họ . | Một con_người đang tạo ra một cái bóng . | Một người đàn_ông mua_sắm tại Walmart . |
Một người đàn_ông mặc áo_khoác màu xanh và kính đang ngồi trên ghế . | Một người đàn_ông đang ngồi trên ghế . | Một người đàn_ông đang ngồi trên ghế ở bàn ăn tối . |
Một người đàn_ông châu Á lớn_tuổi nhìn trong khi ngồi trong cửa_hàng của mình . | Một người đàn_ông châu Á ngồi trong cửa_hàng của mình . | Một người đàn_ông châu Á ra ngoài , chạy bộ . |
Một người đàn_ông mặc áo_khoác màu xanh ngồi trên ghế . | Người đó ngồi trên ghế cao . | Người đàn_ông mặc một chiếc áo_khoác xanh_tươi_sáng . |
Một công_nhân xây_dựng trong một chiếc áo sơ_mi màu xám và quần_jean lấp_lánh bên cạnh một thùng cam và túi vật_liệu trắng . | Người đàn_ông mặc quần_áo . | Người lao_động đang làm giường |
Một người đàn_ông dường_như là một công_nhân xây_dựng cười vào ai đó . | Một người đàn_ông cười . | Một người đàn_ông lấp_lánh_mặt_đất . |
Một công_nhân xây_dựng tóc đen trong một tòa nhà . | Một công_nhân xây_dựng đang ở trong một tòa nhà . | Một người phụ_nữ đang ở trong rừng đi cắm trại một_mình . |
Một công_nhân xây_dựng mỉm cười quỳ xuống . | Một người đang quỳ xuống . | Một luật_sư mỉm cười nhảy_vọt vì niềm vui . |
Một chú chó màu trắng mặc áo_khoác màu vàng và đen đang chạy trên đường đua . | con chó đang chạy | con chó đang đi_tiểu và dừng lại |
Người bán hàng , đứng ở bàn ăn_mặc áo sơ_mi dài tay màu xanh và trắng . | Một người đàn_ông đang mặc áo sơ_mi . | Người đàn_ông đang ngồi trên một chiếc ghế . |
Một người đàn_ông với một cái lông lớn trong mũ của mình cưỡi một con ngựa . | Người đàn_ông đang cưỡi ngựa | Người đàn_ông ở trong nhà_bếp . |
một cửa_hàng tạp_chí với nhiều tạp_chí đa màu | stand có nhiều tạp_chí | một cửa_hàng tạp_chí với nhiều người tạp_chí |
Một người đàn_ông_già bán tạp_chí trong một gian_hàng . | người đàn_ông có tạp_chí | người phụ_nữ bán sách tại cửa_hàng của mình |
Một người đàn_ông_già mặc áo sơ_mi màu xanh đang ngồi ở bàn của một chiếc xe báo | Một người già đang mặc áo_khoác và ngồi xuống . | Một người già đang lên kế_hoạch ngủ . |
Một người đàn_ông lớn_tuổi bán tạp_chí tại một cửa_hàng tạp_chí ở châu Á . | Một người đàn_ông bán tạp_chí tại một cửa_hàng tạp_chí ở châu Á . | Một người phụ_nữ lớn_tuổi bán tạp_chí tại một cửa_hàng tạp_chí ở châu Á . |
Người đàn_ông mặc màu đen với một chiếc mũ có lông ngồi trên một con ngựa . | Một người đàn_ông cưỡi ngựa . | Một người đàn_ông đeo mũ có lông ngồi tại bàn khi một con ngựa đi qua . |
Đàn_ông và phụ_nữ tại lễ đón tại một hội_nghị kinh_doanh | Hội_nghị kinh_doanh có cả đàn_ông và phụ_nữ tham_dự . | Có những người đàn_ông và phụ_nữ ở một sự_kiện trọ . |
Một cặp vợ_chồng trẻ hạnh_phúc uống một ly rượu và nói_chuyện . | Hai người đang nói_chuyện trong khi uống rượu . | Một người đàn_ông đang ngồi một_mình trong một quán bar . |
Một người đàn_ông và một người phụ_nữ đang nói_chuyện với một người đàn_ông trong một căn phòng đầy người . | Một_số người đang nói | Người đàn_ông và người phụ_nữ đang lái_xe về nhà |
Một người phụ_nữ mang túi_xách trao_đổi cuộc trò_chuyện với mọi người tại một triển_lãm thương_mại . | Một người phụ_nữ đang ở một triển_lãm thương_mại . | Một người đàn_ông với túi_xách trao_đổi cuộc trò_chuyện với mọi người tại một triển_lãm thương_mại . |
Một cặp vợ_chồng tham_dự một sự_kiện kinh_doanh trong nhà đang nói_chuyện với một đại_diện trong một bộ đồ đẹp . | Cặp đôi đang ở trung_tâm kinh_doanh . | Một cặp vợ_chồng ném gạo tại một đám_cưới . |
Một người trượt_tuyết đi qua một ngọn đồi tuyết trong khi mọi người nhìn . | Ít_nhất một_số người mặc áo_khoác . | Người trượt_tuyết đang đẩy một chiếc xe đua tuyết . |
Ba người lướt_sóng đi bộ trên bãi biển | Những người lướt_sóng đang ở ngoài . | Những người lướt_sóng đang mặc quần_jean và ngồi quanh bàn . |
Ba người lướt_sóng đi bộ xuống bãi biển . | Có ba người lướt_sóng . | Có bốn người trượt_băng . |
Ba người lướt_sóng đang đi bộ trên bãi biển . | Ba người lướt_sóng đang trên bãi biển . | Ba người lướt_sóng đang ở trong xe . |
Ba người lướt_sóng đi bộ xuống bãi biển với một_số tảng đá lớn trong cát . | Có ba người lướt_sóng . | Có 5 người lướt_sóng . |
Ba người đi đường ngắn đang đi xuống bãi biển hướng tới một vách đá đen . | Ba người đang đi trên cát hướng tới những tảng đá đen . | Ba người đi xe_đạp trên bãi biển . |
Những người đi xe trẻ trên một công_viên giải_trí . | Những tay_đua trẻ đang đi du_lịch tại công_viên giải_trí | Trẻ nhỏ làm bài_tập |
Một quý ông lớn_tuổi trong một chiếc áo sơ_mi và kính đang mỉm cười trước máy_ảnh . | Người đàn_ông lớn_tuổi tập_trung vào máy_ảnh . | Người đàn_ông lớn_tuổi này mặc một chiếc áo sơ_mi và dây liên_lạc . |
Một người đàn_ông trỏ đang ngồi trên một tảng đá bên cạnh một người phụ_nữ trong một chiếc áo_khoác đen . | Một người đàn_ông và một người phụ_nữ đang ngồi cạnh nhau . | Một người đàn_ông và một người phụ_nữ đang nấu_ăn trong bếp |
Một con bò cột rời hố với cây cột của mình . | Chiếc thợ lao đã rời khỏi hố . | Người đàn_ông đã rời cột . |
Bốn người nhìn một_số_gia_súc bên cạnh kho . | Động_vật ở bên cạnh kho . | Bốn người đang nhìn ngôi_sao . |
Những đứa trẻ vui_vẻ trong nhà sau bữa tối tối . | Trẻ_em chơi sau khi ăn xong . | Một người đàn_ông hát cho một người phụ_nữ . |
Một đứa trẻ tóc đen mặc đồng_phục màu đỏ và trắng đang cầm một cây gậy . | Một người trẻ mặc đồng_phục . | Một người trẻ đang tập_thể_dục . |
Một người đàn_ông và một người phụ_nữ chuẩn_bị một con bò nâu và trắng để được trình_bày tại một hội_chợ . | Một con bò đã chuẩn_bị cho hội_chợ . | Một con bò chuẩn_bị bị bị giết . |
Một người đàn_ông trong một chiếc mũ Tyrolean trang_trí một con bò màu nâu và trắng với các băng và màu xanh lá cây vĩnh_cửu trong khi một người phụ_nữ giữ đầu của con bò . | Một người đàn_ông và một người phụ_nữ chăm_sóc một con bò . | Một người đàn_ông và một người phụ_nữ nấu một phần thịt bò . |
Một con bò cột đực đang mang trang_bị của mình trong khi nhìn xa . | Chiếc thợ lao đang nhìn xa trong khi mang thiết_bị của mình . | Bọn thợ lao đang ở giữa bước nhảy . |
Người Dane lớn màu nâu và trắng chơi với hai con chó màu vàng trong cỏ . | Những con chó chơi bên ngoài . | Người Đan_Mạch vĩ_đại đuổi theo hai con chó màu vàng quanh bàn bếp . |
Một cầu_thủ badminton mặc màu đỏ và vàng tại Thế vận_hội London 2012 nhảy lên trong không_khí khi cô ấy chơi trò_chơi . | Có ai đó đang chơi badminton . | Không ai chơi môn thể_thao . |
Con chó lớn chơi với hai con chó nhỏ trên cỏ . | Ba con chó đang chơi trên cỏ . | Ba con chó đang bơi trong một bể cá . |
Subsets and Splits