Viet
stringlengths 1
60
⌀ | Anh
stringlengths 1
283
|
---|---|
tổ chức an ninh và hợp tác âu châu | organization for security and cooperation in europe (osce) |
tổ chức hiệp ước bắc đại tây dương | north atlantic treaty organization (nato) |
tổ chức tiêu chuẩn quốc tế | the international standards organization, iso |
tổ chức y tế thế giới | world health organization, who |
tổng bí thư đảng csvn | general secretary of the communist party |
tổng giám đốc bưu chính | postmaster general |
tổng thống ba lan đã làm bù nhìn chi ngã | the polish president became a puppet of russia |
tổng thống nga | russian president |
tờ quân đội nhân dân | people’s army (a newspaper) |
tứ quốc | shikoku (region of japan) |
tứ xuyên | szechuan |
tự đức | vietnamese king (1840-1883) |
vc | việt công |
vn | việt nam |
vnch | việt nam công hoa |
vacxava | warsaw |
vi xi | vc, viet cong |
viện bảo hiến | constitutional court |
viện sức khỏe quốc gia | national institute of health |
việt | vietnamese |
việt cộng | communist vietnamese, vietnamese communists |
việt hoa | vietnamese - chinese |
việt minh | vietminh |
việt nam | vietnam, vietnamese |
việt nam cộng hòa | republican vietnam, the republic of vietnam |
việt nam cộng sản | communist vietnam |
việt nam cũng như nga | vietnamese as well as russian, vietnamese and russia alike |
việt nam cận đại | contemporary, modern-day vn |
việt nam hóa | vietnamization; to translate into vietnamese |
việt nam kinh tế thời báo | vietnam economic times |
việt nam ngày xưa | former vietnam, vietnam of old |
việt cộng | communist vietnamese, vietnamese communists |
việt hóa | to vietnamize, make or translate into vietnamese |
việt hóa tên người | to transliterate someone’s name into vietnamese |
việt học | vietnamese studies |
việt kiều | vietnamese resident, overseas vietnamese |
việt ngữ | vietnamese language |
việt-anh | vietnamese-english |
việt-pháp | vietnamese-french |
vân nam | yunnan |
vạn tượng | vientiane |
vậng ạ | yes sir |
vệ ðà | veda |
vịnh ba tư | persian gulf |
vịnh thái lan | gulf of thailand |
vọng các | bangkok |
vụ trưởng vụ khoa học, công nghệ | director of the department of science and industry |
xin ông cho biết ý kiến | please give (us) your opinion |
xin ông cứ coi | please take a look |
xiêm | siam, thailand |
xô viết | soviet |
yêrusalem | jerusalem |
yêsu | jesus |
yêsu kitô | jesus christ |
a | (1) (exclamation of surprise, regret, etc.); (2) sickle; (3) to rush, dash; (4) to gather; (5) to flatter, curry favor with, kiss up to; (6) area of 100 square meters |
a cê ti len | acetylene |
a cít | acid |
a cít hóa | to acidify |
a cít kế | acidity meter |
a dua | to ape, imitate, follow |
a ga | agar |
a giao | glue, gelatin |
a hoàn | abigail; maidservant, maid, servant |
a léc | alert |
a lê | go ahead!, come on!; outward journey or trip |
a lô | hello (on phone, in announcements), attention! |
a ma tơ | amateur |
a men | amen |
a mi | close or intimate friend; to flatter |
a mi ăng | asbestos |
a mi đan | tonsil |
a min | amine |
a míp | amoeba, ameba |
a mô ni ắc | ammonia |
a măng | lover, sweetheart |
a ni lin | aniline |
a nốt | anode |
a pa tít | apatite |
a phiến | opium |
a phiến trắng | morphine |
a pác thai | apartheid |
a pê ri típ | apéritif |
a sen | arsenic |
a trô pin | atropine |
a tòng | to follow, imitate, act as (an accomplice) come around (to a way of thinking); accomplice |
a tùng | to follow |
a vào người nào | to rush at someone |
a xpi rin | acetylsalicylic acid |
a xê ti len | acetylene |
a xê ton | acetone |
a xít | acid |
a xít a min | amino acid |
a xít béo | aliphatic or fatty acid |
a đrê na lin | adrenaline |
acít | acid |
ai | (1) anyone, someone, who, whoever, everyone, anyone; (2) to pity, sympathize, empathize with; (3) dust, fine dirt |
ai ai | everyone, everybody |
ai ai cũng | everyone |
ai ai cũng đều | anyone, whoever, everyone |
ai bi | sad |