Viet
stringlengths
1
60
Anh
stringlengths
1
283
ngân hàng thương mại
vietcombank
ngân hàng thương mại cổ phần sài gòn
saigon commercial bank
ngân hàng thương mại quốc tế
incombank
ngân hàng thế giới
world bank
ngân hàng trung ương
central bank
ngân hàng đầu tư và phát triển
bank for investment and development
ngân hàng tmcp dầu khí toàn cầu
global petroleum commercial bank
ngô
(vietnamese dynasty)
ngô đình diệm
(first president of south vietnam)
ngôi đền vàng kinkaku-gi
the golden temple
ngũ giác đài
(the) pentagon
ngọc tuyền
hades
nha an ninh xã hội bắt đầu
social security office
nho giáo
confucianism
nho gia
confucian scholar
nho giả
confucian scholar
nho học
confucianism
nho lâm
confucian scholars (collective)
nho phong
scholarly tradition
nho sinh
student of confucianism
nho sĩ
(confucian) scholar
nho đạo
confucianism
nhã ðiển
athens
nhật
japan, japanese
nhật bản
japan, japanese
nhật hoàng
japanese emperor
nhọc hoàng
the jade emperor
nhữ y
noah
nhựt
japan
nó bị bắt rồi
he was arrested
nó bị kết án ba năm tù
he was sentenced to prison for three years
nó không sốt
he doesn’t have a temperature
nó ác lắm
he is very wicked
nô ê
noah
nôm
nom (old vietnamese writing system based on chinese characters)
nđ-cp
nghị định chính phủ
nơi đây an nghĩ
here lies ~ (on a gravestone)
nội bài
(airport in hanoi)
nội mông
inner mongolia
nữu ước
new york
p.gđ
phó giám đốc
pp
phó phòng
pete peterson thuộc đảng dân chủ
pete peterson, (a) democrat
phao lồi
paul (paulo)
phi châu
africa, african continent
phi luật tân
the philippines; filipino
phái bộ viện trợ quân sự
mac-v (military assistance command - vietnam)
pháp luân công
falun gong
pháp ngữ
french (language)
phù tang
japan (literary)
phú sĩ
fuji
phúc kiến
fukien
phạn
(1) buddhist; (2) cooked rice
phạn học
sanskrit studies, buddhist studies
phạn ngữ
sanskrit, pali
phạn thư
book in sanskrit
phạn tự
sanskrit
phạn điển
pali canons
phần lan
finland
phật
buddha
phật giáo
buddhism
phật giáo tiểu thừa
hinayana (theravada) buddhism, lesser path buddhism
phật giáo đại thừa
mahayana buddhism, greater path buddhism
phật tử
buddhist (person)
phật học
(study of) buddhism
phật sự
buddhist matters, affairs, activities
phật đản
the birthday of buddha
phối sư
archbishop (cao dai)
quan thoại
mandarin chinese (language)
quan đông
kanto (region of japan)
quyền giáo tông
acting pope
quân độ hoa kỳ
us armed forces
quên thế nào được
how can i forget
quảng trường quốc gia
national mall (in washington dc)
quảng đông
kwangtung
quỹ tiền tệ quốc tế
international monetary fund, imf
roma
rome
sao vậy?
how come?, why?, how so?
sao ông đi lâu vậy?
how come you’ll be gone so long?
sài gòn
saigon
sô viết
soviet
sô viết hóa
to sovietize
sĩ tải
archivist (cao dai)
sấm truyền ca
book of prophesy (c. 1670)
sở hưu bổng
retirement bureau
sở thuế vụ
tax office
sở thông tin hoa kỳ
usis
sứ quán anh
british embassy
sứ quán mỹ
american embassy
sứ quán việt nam
vietnamese embassy
tct
corporation
tgđ
tổng giám đốc
tl
tây lịch
tnhh
trách nhiệm hữu hạn
tp.hcm
(abbreviation for thành phố hồ chí minh)
tphcm
thành phố hồ chí minh
tq
trung quốc
tqlc
(thủy quân lục chiến) marines
tt
thủ tướng, tổng thống
tam bảo
buddhist trinity