Viet
stringlengths 1
60
⌀ | Anh
stringlengths 1
283
|
---|---|
gtgt | giá trị gia tăng (value added tax, vat) |
geneve | geneva |
gia nã đại | canada |
gioan | john |
giám đạo | general inspector (cao dai) |
giáo hội công giáo | catholic church |
giáo tông | pope (cao dai) |
giê su | jesus |
gđ | giám đốc (director) |
hi lạp | greece, greek |
hiếu kinh | the classic of filial piety |
hiệp chủng quốc | united states |
hiệp hội súng quốc gia | national rifle association, nra |
hiệp thiên đài | heavenly palace (cao dai) |
hiệp định không phổ biến vũ khí hạch nhân | nuclear non-proliferation treaty |
hoa | (1) china; (2) flower, blossom |
hoa kỳ | united states, america |
hoa ngữ | chinese (language) |
hoa thịnh đốn | washington |
hoa việt | sino-vietnamese |
hoàn cầu thời báo | global times (a chinese daily newspaper) |
huynh đệ hồi giáo | muslim brotherhood |
huê kỳ | united states of america; american |
huê kỳ | america, united states |
huế | hue (city in vietnam) |
hy lạp | greece, greek |
hà lan | holland, the netherlands; dutch |
hà nội | hanoi |
hàn quốc | korea |
hán | chinese |
hán thành | seoul |
hán việt | sino-vietnamese |
hán tụ | chinese character, hanzi |
hítle | hitler |
hòa lan | holland, the netherlands; dutch |
hòa học | japanese studies |
hòa văn | japanese language or literature |
hđqt | hội đồng quản trị |
hương cảng | hong kong |
hạ uy di | hawaii |
hạ viện | house of representatives |
hạ uy cầm | hawaiian guitar |
hải nam | hainan island |
hải phòng | haiphong |
hải sâm uy | vladivostok |
hải sư | leo, the lion |
hải vương tinh | neptune |
hậu lê | (vietnamese dynasty) |
hệ số sự cố chạm đất | ground fault coefficient |
họ muốn hết rồi | they’ve rented them all already |
hỏa tinh | mars |
hồi | islam, islamic |
hồi giáo | islam |
hồi giáo ôn hòa | moderate islam |
hồi quốc | pakistan |
hồi ấn | indo-pakistani |
hồng bàng | (early clan in vietnamese history) |
hồng công | hong kong |
hồng kông | hong kong |
hồng thập tự | red cross |
hộ pháp | legislative affairs director (cao dai) |
hộ pháp cao đài | cao dai pope |
hội hồng thập tự | red cross |
hội nghị đại đông á | the greater east asia conference |
hội quốc liên | the league of nations |
hội y sĩ hoa kỳ | american medical association |
hội phụ huynh học sinh | parent-teacher association, pta |
hội ân xá quốc tế | amnesty international |
hội đồng bảo an | security council |
hội đồng quý tộc | house of peers |
i rắc | iraq |
kh&kt | khoa học và kỹ thuật |
khcn | khoa học công nghẹ |
khđt | science and technology |
kha luân bố | christopher columbus |
khoa học và kỹ thuật | science and technology |
khoan đã! | hold on (a second)! |
không quân việt nam | vietnamese air force |
không ai hỏi chúng tôi hết | no one asked us |
không ai đến dốt cả | no one came at all |
không có sự sống trên trăng | there is no life on the moon |
khơ me đỏ | khmer rouge |
khối cộng đồng chung âu châu | european union |
khối phòng vệ bắc đại tây dương | north atlantic treaty organization, nato |
khối thịnh vượng chung đại đông á | the greater east asia coprosperity sphere |
khối trục | the axis alliance |
khối ả rập | arab block |
khổ chưa! | how unfortunate! |
khổng | confucius, confucian |
khổng minh | zhuge liang |
khổng minh gia cát lượng | zhuge liang |
khổng tử | confucius |
khổng giáo | confucianism |
ki ri xi tô | christ |
ki tô | christ |
ki tô giáo | christianity |
kim tinh | venus |
kinh thánh | the bible |
kitô hữu | (a) christian |
kremli | kremlin |