Viet
stringlengths
1
60
Anh
stringlengths
1
283
lhq
liên hiệp quốc
lts
lời tòa soạn
la hán
arhat
la mã
rome, roman
la phương
lafayette
la sát
goddess of anger
la tinh
latin, roman
la tinh hóa
to romanize, romanization
lai châu
(province name)
liên bang nga
the russian union, federation
liên bang nga là một vang bóng của liên xô ngày xưa
the russian federation is only a shadow of the former soviet union
liên bang sô viết
soviet union
liên bang xô viết
soviet union
liên hiệp anh
british commonwealth
liên hiệp châu phi
african union
liên hiệp quốc
united nations
liên hiệp âu châu
european union
liên mạng toàn cầu
world wide web
liên bang nga
russian federation
liên đoàn ả rập
the arab league
long biên
the ancient name of hanoi
long vương
river god
luân đôn
london
luật điện lực
electrical power regulation
làm chỗ ấy bở lắm
one earns a lot of extra money in that position
lào
laos
lâu rồi không gặp anh
i haven’t seen you in a long time
lê nin
lenin
lõm giũa
sinus medii
lõm sương
sinus roris
lý thừa vãn
syngman rhee
lý tiểu long
bruce lee
lưu cầu
ryuukyu
lưu ý là
(please) note that ~
lạc vịet
old name for vietnam
lại nhà hàng thanh thế đi !
how about going to the thanh the (restaurant)?
lạt ma giáo
tibetan buddhism
lấy gì làm bằng?
what can we use as evidence?
lễ phục sinh
easter
lễ tạ ơn
thanksgiving (american holiday)
lời chào cao hơn mâm cỗ
a polite greeting is better than a good meal
lục tỉnh
the delta
lục xuâm bảo
luxembourg
lữ y
louis
lực lượng tự vệ
(japanese) self-defense forces
lực lượng tuần duyên
coast guard
mk
mỹ kim
ma cao
macao or stroke lightly, graze
ma ní
manila
mao trạch đông
mao tse tung
matxcova
moscow
minh trị
meiji (emperor of japan)
minh trị phục hưng
meiji restoration
miên
(1) cambodia, cambodian; (2) to sleep; (3) cotton; (4) to be long
miên hoàng
king of cambodia
miên đất hứa
the promised land
miến
burma (short for miến điện)
miến điện
burma
miền trung
central vietnam
miền trung đông
middle east region
mác lê
marxist-leninist
mác lê nin
marxist-leninist
máy này chạy bằng dầu tây
that motor uses kerosene
mã lai
malay
mã lai á
malaysia
mãn châu
manchuria
mông cổ
mongolia
mũi hảo vọng
cape of good hope
mạc tư khoa
moscow
mạnh tử
mencius
mễ tây cơ
mexico
mồng hai
the second
mộ chiến sĩ vô danh
the tomb of the unknown solider
mộc
jupiter
mỹ
america, usa, american
mỹ kim
us dollar
mỹ châu
america
mỹ nâu
brown american, hispanic-american, latino-american
mỹ trắng
white american
mỹ vàng
yellow american, asian-american
mỹ đen
black american, african-american
mỹ đỏ
red american, native american, american indian
mỹ-việt
u.s.-vietnam
nn
nhân hàng nhà nước (national bank of vn)
na uy
norway
nam cali
southern california
nam cực
south pole
nam dương
indonesia
nam hàn
south korea
nam kỳ
cochichina
nam mỹ
south america
nam phi
south africa
nam triều tiên
south korea
nam tư
yugoslavia
nam vang
phenom penh
nga
russia(n)
nga sô
soviet russia
ngáp gì?
what are you yawning for?
ngân hàng nhà nước
national bank (of vn)
ngân hàng nông nghiệp
vietnam bank for agriculture