id
stringlengths 1
7
| question
stringlengths 7
644
| Option_A
stringlengths 3
55
| Option_B
stringlengths 3
62
| Option_C
stringlengths 3
57
| Option_D
stringlengths 3
74
| explanation
stringlengths 6
696
| answer
stringlengths 3
55
| text
stringlengths 327
1.2k
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
209 | Ba tờ giấy bạc nào dưới đây có tổng số tiền bằng 60 000 đồng? | A. 3 tờ giấy bạc 10 000 đồng | B. 1 tờ giấy bạc 10 000 đồng và 2 tờ giấy bạc 20 000 đồng | C. 2 tờ giấy bạc 10 000 đồng và 1 tờ giấy bạc 20 000 đồng | D. 3 tờ giấy bạc 20 000 đồng | 3 tờ giấy bạc 20 000 đồng có tổng là 3×20000=60000 đồng. | D. 3 tờ giấy bạc 20 000 đồng | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Ba tờ giấy bạc nào dưới đây có tổng số tiền bằng 60 000 đồng?
A. 3 tờ giấy bạc 10 000 đồng
B. 1 tờ giấy bạc 10 000 đồng và 2 tờ giấy bạc 20 000 đồng
C. 2 tờ giấy bạc 10 000 đồng và 1 tờ giấy bạc 20 000 đồng
D. 3 tờ giấy bạc 20 000 đồng
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
3 tờ giấy bạc 20 000 đồng có tổng là 3×20000=60000 đồng. Đáp số: D. 3 tờ giấy bạc 20 000 đồng |
21 | Phép chia 81 215 : 3 có số dư là: | A.1 | B.2 | C.3 | D.4 | Phép chia 81215÷3 có số dư là 2 vì 81213 chia hết cho 3 và 81215 - 81213 = 2. | B.2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Phép chia 81 215 : 3 có số dư là:
A.1
B.2
C.3
D.4
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Phép chia 81215÷3 có số dư là 2 vì 81213 chia hết cho 3 và 81215 - 81213 = 2. Đáp số: B.2 |
210 | Ba tờ giấy bạc nào dưới đây có tổng số tiền bằng 60000 đồng | A. 3 tờ giấy bạc 10000 đồng | B. 1 tờ giấy bạc 10000 đồng và 2 tờ giấy bạc 20000 đồng | C. 2 tờ giấy bạc 10000 đồng và 1 tờ giấy bạc 20000 đồng | D. 3 tờ giấy bạc 20000 đồng | 3 tờ giấy bạc 20 000 đồng có tổng là 3×20000=60000 đồng. | D. 3 tờ giấy bạc 20000 đồng | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Ba tờ giấy bạc nào dưới đây có tổng số tiền bằng 60000 đồng
A. 3 tờ giấy bạc 10000 đồng
B. 1 tờ giấy bạc 10000 đồng và 2 tờ giấy bạc 20000 đồng
C. 2 tờ giấy bạc 10000 đồng và 1 tờ giấy bạc 20000 đồng
D. 3 tờ giấy bạc 20000 đồng
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
3 tờ giấy bạc 20 000 đồng có tổng là 3×20000=60000 đồng. Đáp số: D. 3 tờ giấy bạc 20000 đồng |
212 | Bác Dậu nhận sửa một con đường. Ngày đầu bác sửa được $\frac{2}{3}$ con đường. Ngày thứ hai bác sửa được $\frac{1}{4}$ con đường. Sau hai ngày, bác Dậu còn phải sửa tiếp số phần con đường để xong cả con đường là: | A. $\frac{3}{7}$ (con đường) | B. $\frac{1}{12}$ (con đường) | C. $\frac{11}{12}$ (con đường) | D. $\frac{3}{8}$ (con đường) | Ngày đầu bác sửa được 2/3 con đường, ngày thứ hai 1/4. Tổng cộng bác sửa 2/3+1/4=8/12+3/12=11/12. Vậy còn lại 1/12 con đường. | B. $\frac{1}{12}$ (con đường) | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Bác Dậu nhận sửa một con đường. Ngày đầu bác sửa được $\frac{2}{3}$ con đường. Ngày thứ hai bác sửa được $\frac{1}{4}$ con đường. Sau hai ngày, bác Dậu còn phải sửa tiếp số phần con đường để xong cả con đường là:
A. $\frac{3}{7}$ (con đường)
B. $\frac{1}{12}$ (con đường)
C. $\frac{11}{12}$ (con đường)
D. $\frac{3}{8}$ (con đường)
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Ngày đầu bác sửa được 2/3 con đường, ngày thứ hai 1/4. Tổng cộng bác sửa 2/3+1/4=8/12+3/12=11/12. Vậy còn lại 1/12 con đường. Đáp số: B. $\frac{1}{12}$ (con đường) |
214 | Bạn Nam mang hai tờ tiền có mệnh giá 10 000 đồng đi mua bút chì. Bạn mua hết 15 000. Bạn Nam còn thừa ............đồng. | A. 10 000 đồng | B. 5 000 đồng | C. 2 000 đồng | D. 1 000 đồng | Nam có 20 000 đồng, mua hết 15 000 đồng, nên còn thừa 20000−15000=5000 đồng. | B. 5 000 đồng | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Bạn Nam mang hai tờ tiền có mệnh giá 10 000 đồng đi mua bút chì. Bạn mua hết 15 000. Bạn Nam còn thừa ............đồng.
A. 10 000 đồng
B. 5 000 đồng
C. 2 000 đồng
D. 1 000 đồng
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Nam có 20 000 đồng, mua hết 15 000 đồng, nên còn thừa 20000−15000=5000 đồng. Đáp số: B. 5 000 đồng |
217 | Biết 25% của một số bằng 250. Vậy 18% của số đó là: | A. 180 | B. 200 | C. 250 | D. 320 | 25% của số đó là 250, vậy 100% là 250÷0.25=1000. 18% của số đó là 0.18×1000=180. | A. 180 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Biết 25% của một số bằng 250. Vậy 18% của số đó là:
A. 180
B. 200
C. 250
D. 320
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
25% của số đó là 250, vậy 100% là 250÷0.25=1000. 18% của số đó là 0.18×1000=180. Đáp số: A. 180 |
218 | Biết 40% của M là 8. Vậy giá trị của M là: | A. 10 | B. 40 | C. 20 | D. 80 | 40% của M là 8, vậy 100% của M là 8÷0.4=20. | C. 20 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Biết 40% của M là 8. Vậy giá trị của M là:
A. 10
B. 40
C. 20
D. 80
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
40% của M là 8, vậy 100% của M là 8÷0.4=20. Đáp số: C. 20 |
219 | Biết 75% của một bao gạo là 37,5 kg gạo. Hỏi $\frac{3}{5}$ bao gạo đó là bao nhiêu kg? | A. 50kg | B. 1,5 kg | C. 15 kg | D. 30kg | 75% của bao gạo là 37,5 kg, vậy 100% của bao gạo là 37,5÷0.75=50 kg. 3/5 của bao gạo là 50×3/5=30 kg. | D. 30kg | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Biết 75% của một bao gạo là 37,5 kg gạo. Hỏi $\frac{3}{5}$ bao gạo đó là bao nhiêu kg?
A. 50kg
B. 1,5 kg
C. 15 kg
D. 30kg
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
75% của bao gạo là 37,5 kg, vậy 100% của bao gạo là 37,5÷0.75=50 kg. 3/5 của bao gạo là 50×3/5=30 kg. Đáp số: D. 30kg |
220 | Biết 95% của một số là 475, vậy $\frac{1}{5}$ của số đó là: | A. 19 | B. 95 | C. 100 | D. 500 | 95% của số đó là 475, vậy 100% của số đó là 475÷0.95=500. 1/5 của số đó là 500×1/5=100. | C. 100 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Biết 95% của một số là 475, vậy $\frac{1}{5}$ của số đó là:
A. 19
B. 95
C. 100
D. 500
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
95% của số đó là 475, vậy 100% của số đó là 475÷0.95=500. 1/5 của số đó là 500×1/5=100. Đáp số: C. 100 |
222 | Biết hiệu bằng 3 525, số bị trừ bằng 6 370, số trừ là: | A. 3 855 | B. 2 855 | C. 2 845 | D. 3 845 | Số trừ tìm được bằng cách lấy số bị trừ trừ đi hiệu: 6370−3525=2845. | C. 2 845 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Biết hiệu bằng 3 525, số bị trừ bằng 6 370, số trừ là:
A. 3 855
B. 2 855
C. 2 845
D. 3 845
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số trừ tìm được bằng cách lấy số bị trừ trừ đi hiệu: 6370−3525=2845. Đáp số: C. 2 845 |
223 | Biết hiệu là 245, số trừ là 162, số bị trừ là: | A. 83 | B. 307 | C. 407 | D. 183 | Số bị trừ tìm được bằng cách cộng số trừ với hiệu: 162+245=407. | C. 407 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Biết hiệu là 245, số trừ là 162, số bị trừ là:
A. 83
B. 307
C. 407
D. 183
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số bị trừ tìm được bằng cách cộng số trừ với hiệu: 162+245=407. Đáp số: C. 407 |
225 | Biết hiệu là 78, số bị trừ là 419, số trừ là: | A. 487 | B. 441 | C. 341 | D. 497 | Số trừ tìm được bằng cách lấy số bị trừ trừ đi hiệu: 419−78=341. | C. 341 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Biết hiệu là 78, số bị trừ là 419, số trừ là:
A. 487
B. 441
C. 341
D. 497
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số trừ tìm được bằng cách lấy số bị trừ trừ đi hiệu: 419−78=341. Đáp số: C. 341 |
226 | Biết một số gồm năm mươi nghìn, hai nghìn, sáu trăm và 7 đơn vị. Số đó là: | A. 52607 | B. 52670 | C. 5267 | D. 52067 | Số đó là 50,000 (năm mươi nghìn) + 2,000 (hai nghìn) + 600 (sáu trăm) + 7 (bảy) = 52,607. | A. 52607 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Biết một số gồm năm mươi nghìn, hai nghìn, sáu trăm và 7 đơn vị. Số đó là:
A. 52607
B. 52670
C. 5267
D. 52067
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số đó là 50,000 (năm mươi nghìn) + 2,000 (hai nghìn) + 600 (sáu trăm) + 7 (bảy) = 52,607. Đáp số: A. 52607 |
227 | Biết một số gồm: Tám nghìn, không trăm, ba đơn vị. Số đó được viết là: | A. 803 | B. 8003 | C. 8030 | D. 8000 | Số đó là 8000 (tám nghìn) + 0 (không trăm) + 3 (ba) = 8003. | B. 8003 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Biết một số gồm: Tám nghìn, không trăm, ba đơn vị. Số đó được viết là:
A. 803
B. 8003
C. 8030
D. 8000
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số đó là 8000 (tám nghìn) + 0 (không trăm) + 3 (ba) = 8003. Đáp số: B. 8003 |
228 | Biết số bé bằng 7 và số bé bằng 1/3 số lớn. Số lớn bằng: | A. 21 | B. 28 | C. 35 | D. 24 | Nếu số bé bằng 7 và là 1/3 của số lớn, thì số lớn là 7×3=21. | A. 21 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Biết số bé bằng 7 và số bé bằng 1/3 số lớn. Số lớn bằng:
A. 21
B. 28
C. 35
D. 24
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Nếu số bé bằng 7 và là 1/3 của số lớn, thì số lớn là 7×3=21. Đáp số: A. 21 |
230 | Biết số lớn hơn số bé 50 đơn vị và số bé bằng 2/7 số lớn. Tổng hai số là: | A. 90 | B. 70 | C. 50 | D. 100 | Gọi số lớn là x, số bé là $\frac{2}{7}$*x. Số lớn hơn số bé 50 đơn vị, tức là x−$\frac{2}{7}$*x=50. Giải phương trình này, ta có x=70. Tổng hai số là 70+72×70=70+20=90. | A. 90 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Biết số lớn hơn số bé 50 đơn vị và số bé bằng 2/7 số lớn. Tổng hai số là:
A. 90
B. 70
C. 50
D. 100
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Gọi số lớn là x, số bé là $\frac{2}{7}$*x. Số lớn hơn số bé 50 đơn vị, tức là x−$\frac{2}{7}$*x=50. Giải phương trình này, ta có x=70. Tổng hai số là 70+72×70=70+20=90. Đáp số: A. 90 |
232 | Biết thừa số thứ nhất là 6, tích là 42, thừa số thứ hai là: | A. 7 | B. 8 | C. 6 | D. 9 | Nếu thừa số thứ nhất là 6 và tích là 42, thì thừa số thứ hai là 42÷6=7. | A. 7 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Biết thừa số thứ nhất là 6, tích là 42, thừa số thứ hai là:
A. 7
B. 8
C. 6
D. 9
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Nếu thừa số thứ nhất là 6 và tích là 42, thì thừa số thứ hai là 42÷6=7. Đáp số: A. 7 |
233 | Biết thương bằng 4, số bị chia bằng 87 224, số chia là: | A. 21 301 | B. 21 056 | C. 21 806 | D. 21 856 | Số chia tìm được bằng cách lấy số bị chia chia cho thương: 87224÷4=21806. | C. 21 806 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Biết thương bằng 4, số bị chia bằng 87 224, số chia là:
A. 21 301
B. 21 056
C. 21 806
D. 21 856
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số chia tìm được bằng cách lấy số bị chia chia cho thương: 87224÷4=21806. Đáp số: C. 21 806 |
237 | Biết thương là 7, số chia là 4, số bị chia là: | A. 24 | B. 21 | C. 11 | D. 28 | Số bị chia tìm được bằng cách nhân số chia với thương: 4×7=28. | D. 28 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Biết thương là 7, số chia là 4, số bị chia là:
A. 24
B. 21
C. 11
D. 28
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số bị chia tìm được bằng cách nhân số chia với thương: 4×7=28. Đáp số: D. 28 |
238 | Biết tổng của hai số bằng 18, tỉ số giữa số thứ nhất và số thứ hai là 45. Giá trị của một phần bằng nhau là: | A. 3 | B. 9 | C. 2 | D. 1 | Tổng hai số là 18 và tỉ số giữa chúng là 4:5. Ta chia tổng 18 thành 9 phần, mỗi phần bằng 18÷9=2. | C. 2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Biết tổng của hai số bằng 18, tỉ số giữa số thứ nhất và số thứ hai là 45. Giá trị của một phần bằng nhau là:
A. 3
B. 9
C. 2
D. 1
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tổng hai số là 18 và tỉ số giữa chúng là 4:5. Ta chia tổng 18 thành 9 phần, mỗi phần bằng 18÷9=2. Đáp số: C. 2 |
239 | Biết x – 38,75 = 206,99. Giá trị của x là: | A. 244,64 | B. 245,74 | C. 254,74 | D. 168,24 | Giải phương trình x−38,75=206,99, ta có x=206,99+38,75=245,74. | B. 245,74 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Biết x – 38,75 = 206,99. Giá trị của x là:
A. 244,64
B. 245,74
C. 254,74
D. 168,24
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Giải phương trình x−38,75=206,99, ta có x=206,99+38,75=245,74. Đáp số: B. 245,74 |
240 | Biết x : 7 = 45 692. Giá trị của x là: | A. 319 834 | B. 319 744 | C. 319 844 | D. 319 484 | Số x tìm được bằng cách nhân số chia với thương: 7×45692=319844. | C. 319 844 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Biết x : 7 = 45 692. Giá trị của x là:
A. 319 834
B. 319 744
C. 319 844
D. 319 484
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số x tìm được bằng cách nhân số chia với thương: 7×45692=319844. Đáp số: C. 319 844 |
245 | Bò nặng 2 tạ, con lợn nặng 2 yến, con hà mã nặng 2 tấn. Khẳng định sai là: | A. Con hà mã nặng nhất | B. Con bò nặng hơn con lợn | C. Con lợn nhẹ nhất | D. Cả ba con nặng bằng nhau | Bò nặng 2 tạ, lợn nặng 2 yến, hà mã nặng 2 tấn. Khẳng định sai là cả ba con nặng bằng nhau vì mỗi đơn vị cân nặng khác nhau. | D. Cả ba con nặng bằng nhau | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Bò nặng 2 tạ, con lợn nặng 2 yến, con hà mã nặng 2 tấn. Khẳng định sai là:
A. Con hà mã nặng nhất
B. Con bò nặng hơn con lợn
C. Con lợn nhẹ nhất
D. Cả ba con nặng bằng nhau
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Bò nặng 2 tạ, lợn nặng 2 yến, hà mã nặng 2 tấn. Khẳng định sai là cả ba con nặng bằng nhau vì mỗi đơn vị cân nặng khác nhau. Đáp số: D. Cả ba con nặng bằng nhau |
246 | Bốn bạn làm bài kiểm tra. Mai làm hết $\frac{2}{3}$ giờ, Lan làm hết $\frac{1}{2}$ giờ, Huệ làm hết $\frac{2}{5}$ giờ, Thảo làm hết 26 phút. Bạn làm bài nhanh nhất là: | A. Mai | B. Lan | C. Huệ | D. Thảo | Đổi tất cả thời gian làm bài kiểm tra về cùng một đơn vị, ta thấy Huệ làm hết 2/5 giờ là ngắn nhất. | C. Huệ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Bốn bạn làm bài kiểm tra. Mai làm hết $\frac{2}{3}$ giờ, Lan làm hết $\frac{1}{2}$ giờ, Huệ làm hết $\frac{2}{5}$ giờ, Thảo làm hết 26 phút. Bạn làm bài nhanh nhất là:
A. Mai
B. Lan
C. Huệ
D. Thảo
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi tất cả thời gian làm bài kiểm tra về cùng một đơn vị, ta thấy Huệ làm hết 2/5 giờ là ngắn nhất. Đáp số: C. Huệ |
247 | Buổi sáng, Nam học ở trường là từ 8 giờ đến 11 giờ. Vậy thời gian Nam học ở trường là: | A. 3 giờ | B. 4 giờ | C. 5 giờ | D. 6 giờ | Nam học từ 8 giờ đến 11 giờ là 11−8=3 giờ. | A. 3 giờ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Buổi sáng, Nam học ở trường là từ 8 giờ đến 11 giờ. Vậy thời gian Nam học ở trường là:
A. 3 giờ
B. 4 giờ
C. 5 giờ
D. 6 giờ
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Nam học từ 8 giờ đến 11 giờ là 11−8=3 giờ. Đáp số: A. 3 giờ |
248 | Cả ngày xe đạp A đi được 7676m và xe đạp B đi được 8km. Hỏi quãng đường của xe đạp A hay xe đạp B đi được dài hơn? | A. Xe A | B. Xe B | C. Cả hai xe đi quãng đường bằng nhau | None | Xe đạp A đi được 7676m, xe đạp B đi được 8km hay 8000m. Vậy quãng đường xe B đi được dài hơn. | B. Xe B | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cả ngày xe đạp A đi được 7676m và xe đạp B đi được 8km. Hỏi quãng đường của xe đạp A hay xe đạp B đi được dài hơn?
A. Xe A
B. Xe B
C. Cả hai xe đi quãng đường bằng nhau
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Xe đạp A đi được 7676m, xe đạp B đi được 8km hay 8000m. Vậy quãng đường xe B đi được dài hơn. Đáp số: B. Xe B |
249 | Các bạn của tổ Một xếp thành một hàng dọc, mỗi bạn cách nhau 2m. Bạn đứng đầu cách bạn đứng cuối 18 m. Tổ Một có số bạn là: | A. 16 bạn | B. 20 bạn | C. 9 bạn | D. 10 bạn | Nếu khoảng cách từ bạn đầu đến bạn cuối là 18m và mỗi bạn cách nhau 2m, có nghĩa là có 9 khoảng cách 2m. Vì vậy, tổ Một có 9+1=10 bạn. | D. 10 bạn | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các bạn của tổ Một xếp thành một hàng dọc, mỗi bạn cách nhau 2m. Bạn đứng đầu cách bạn đứng cuối 18 m. Tổ Một có số bạn là:
A. 16 bạn
B. 20 bạn
C. 9 bạn
D. 10 bạn
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Nếu khoảng cách từ bạn đầu đến bạn cuối là 18m và mỗi bạn cách nhau 2m, có nghĩa là có 9 khoảng cách 2m. Vì vậy, tổ Một có 9+1=10 bạn. Đáp số: D. 10 bạn |
25 | Trong phép chia dưới đây phép chia nào có thương lớn nhất? | A. 4,26 : 40 | B. 42,6 : 0,4 | C. 426 : 0,4 | D. 426 : 0,04 | Trong các phép chia, phép chia có thương lớn nhất là 426:0,04 vì số chia nhỏ nhất và số bị chia lớn nhất. | D. 426 : 0,04 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Trong phép chia dưới đây phép chia nào có thương lớn nhất?
A. 4,26 : 40
B. 42,6 : 0,4
C. 426 : 0,4
D. 426 : 0,04
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong các phép chia, phép chia có thương lớn nhất là 426:0,04 vì số chia nhỏ nhất và số bị chia lớn nhất. Đáp số: D. 426 : 0,04 |
250 | Các góc nội tiếp chắn nửa đường tròn là: | A. Góc nhọn ; | B. Góc tù ; | C. Góc bẹt ; | D. Góc vuông ; | Một góc nội tiếp chắn nửa đường tròn là góc vuông. | D. Góc vuông ; | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các góc nội tiếp chắn nửa đường tròn là:
A. Góc nhọn ;
B. Góc tù ;
C. Góc bẹt ;
D. Góc vuông ;
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Một góc nội tiếp chắn nửa đường tròn là góc vuông. Đáp số: D. Góc vuông ; |
251 | Các ngôi nhà trong khu phố nơi An và Bình sống nằm sát nhau. Mỗi ngôi nhà rộng 6 m. Nhà An cách nhà Bình 8 ngôi nhà. Vậy khoảng cách từ nhà An đến nhà Bình là: | A. 14 m | B. 20 m | C. 42 m | D. 48 m | Nếu mỗi ngôi nhà rộng 6m và có 8 ngôi nhà giữa nhà An và Bình, khoảng cách là 8×6=48 m. | D. 48 m | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các ngôi nhà trong khu phố nơi An và Bình sống nằm sát nhau. Mỗi ngôi nhà rộng 6 m. Nhà An cách nhà Bình 8 ngôi nhà. Vậy khoảng cách từ nhà An đến nhà Bình là:
A. 14 m
B. 20 m
C. 42 m
D. 48 m
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Nếu mỗi ngôi nhà rộng 6m và có 8 ngôi nhà giữa nhà An và Bình, khoảng cách là 8×6=48 m. Đáp số: D. 48 m |
252 | Các ngôi nhà trong khu phố nơi Hà và An được xây sát nhau. Mỗi ngôi nhà rộng 4 m. Nhà Hà cách nhà An 9 ngôi nhà. Vậy khoảng cách từ nhà Hà đến nhà An là: | A. 13 m | B. 18 m | C. 27 m | D. 36 m | Nếu mỗi ngôi nhà rộng 4m và có 9 ngôi nhà giữa nhà Hà và An, khoảng cách là 9×4=36 m. | D. 36 m | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các ngôi nhà trong khu phố nơi Hà và An được xây sát nhau. Mỗi ngôi nhà rộng 4 m. Nhà Hà cách nhà An 9 ngôi nhà. Vậy khoảng cách từ nhà Hà đến nhà An là:
A. 13 m
B. 18 m
C. 27 m
D. 36 m
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Nếu mỗi ngôi nhà rộng 4m và có 9 ngôi nhà giữa nhà Hà và An, khoảng cách là 9×4=36 m. Đáp số: D. 36 m |
253 | Các số 11, 7, 20, 15 sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là: | A. 7, 15, 20, 11 | B. 20, 15, 11, 7 | C. 7, 11, 15, 20 | D. 11, 15, 20, 7 | Sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn: 7, 11, 15, 20. | C. 7, 11, 15, 20 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các số 11, 7, 20, 15 sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:
A. 7, 15, 20, 11
B. 20, 15, 11, 7
C. 7, 11, 15, 20
D. 11, 15, 20, 7
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn: 7, 11, 15, 20. Đáp số: C. 7, 11, 15, 20 |
254 | Các số 12, 54, 37, 68 sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là: | A. 12, 54, 68, 37 | B. 12, 37, 54, 68 | C. 68, 54, 37, 12 | D. 37, 12, 54, 68 | Sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn: 12, 37, 54, 68. | B. 12, 37, 54, 68 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các số 12, 54, 37, 68 sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:
A. 12, 54, 68, 37
B. 12, 37, 54, 68
C. 68, 54, 37, 12
D. 37, 12, 54, 68
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn: 12, 37, 54, 68. Đáp số: B. 12, 37, 54, 68 |
255 | Các số 23, 31, 17, 43 được viết theo thứ tự từ lớn đến bé là: | A. 17, 23, 31, 43 | B. 43, 23, 31, 17 | C. 43, 31, 23, 17 | D. 17, 31, 23, 43 | Sắp xếp các số theo thứ tự từ lớn đến bé: 43, 31, 23, 17. | C. 43, 31, 23, 17 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các số 23, 31, 17, 43 được viết theo thứ tự từ lớn đến bé là:
A. 17, 23, 31, 43
B. 43, 23, 31, 17
C. 43, 31, 23, 17
D. 17, 31, 23, 43
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Sắp xếp các số theo thứ tự từ lớn đến bé: 43, 31, 23, 17. Đáp số: C. 43, 31, 23, 17 |
256 | Các số 3, 5, 1, 7 sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé là: | A. 1, 3, 5, 7 | B. 1, 3, 7, 5 | C. 7, 5, 3, 1 | D. 3, 7, 5, 1 | Sắp xếp các số theo thứ tự từ lớn đến bé: 7, 5, 3, 1. | C. 7, 5, 3, 1 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các số 3, 5, 1, 7 sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé là:
A. 1, 3, 5, 7
B. 1, 3, 7, 5
C. 7, 5, 3, 1
D. 3, 7, 5, 1
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Sắp xếp các số theo thứ tự từ lớn đến bé: 7, 5, 3, 1. Đáp số: C. 7, 5, 3, 1 |
257 | Các số 31, 11, 42, 19 được viết theo thứ tự từ bé đến lớn là | A. 11, 19, 31, 42 | B. 42, 31, 19, 11 | C. 11, 19, 42, 31 | D. 19, 11, 31, 42 | Sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn: 11, 19, 31, 42. | A. 11, 19, 31, 42 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các số 31, 11, 42, 19 được viết theo thứ tự từ bé đến lớn là
A. 11, 19, 31, 42
B. 42, 31, 19, 11
C. 11, 19, 42, 31
D. 19, 11, 31, 42
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn: 11, 19, 31, 42. Đáp số: A. 11, 19, 31, 42 |
258 | Các số 35, 26, 51, 33 sắp xếp theo thứ tự tăng dần là: | A. 35, 26, 33, 51 | B. 51, 35, 33, 26 | C. 26, 35, 33, 51 | D. 26, 33, 35, 51 | Sắp xếp các số theo thứ tự tăng dần: 26, 33, 35, 51. | D. 26, 33, 35, 51 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các số 35, 26, 51, 33 sắp xếp theo thứ tự tăng dần là:
A. 35, 26, 33, 51
B. 51, 35, 33, 26
C. 26, 35, 33, 51
D. 26, 33, 35, 51
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Sắp xếp các số theo thứ tự tăng dần: 26, 33, 35, 51. Đáp số: D. 26, 33, 35, 51 |
259 | Các số 51, 28, 64, 90 sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé là: | A. 90, 64, 51, 28 | B. 28, 51, 64, 90 | C. 64, 51, 90, 28 | D. 28, 51, 90, 64 | Sắp xếp các số theo thứ tự từ lớn đến bé: 90, 64, 51, 28. | A. 90, 64, 51, 28 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các số 51, 28, 64, 90 sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé là:
A. 90, 64, 51, 28
B. 28, 51, 64, 90
C. 64, 51, 90, 28
D. 28, 51, 90, 64
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Sắp xếp các số theo thứ tự từ lớn đến bé: 90, 64, 51, 28. Đáp số: A. 90, 64, 51, 28 |
26 | Trong số thập phân 109,354, chữ số 5 thuộc hàng nào? | A. Hàng chục | B. Hàng phần mười | C. Hàng phần trăm | D. Hàng phần nghìn | Trong số 109,354, chữ số 5 nằm ở hàng phần trăm. | C. Hàng phần trăm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Trong số thập phân 109,354, chữ số 5 thuộc hàng nào?
A. Hàng chục
B. Hàng phần mười
C. Hàng phần trăm
D. Hàng phần nghìn
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong số 109,354, chữ số 5 nằm ở hàng phần trăm. Đáp số: C. Hàng phần trăm |
260 | Các số 65, 24, 80, 59 sắp xếp theo thứ tự giảm dần là: | A. 24, 65, 59, 80 | B. 24, 59, 65, 80 | C. 80, 59, 65, 24 | D. 80, 65, 59, 24 | Sắp xếp các số theo thứ tự giảm dần: 80, 65, 59, 24. | D. 80, 65, 59, 24 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các số 65, 24, 80, 59 sắp xếp theo thứ tự giảm dần là:
A. 24, 65, 59, 80
B. 24, 59, 65, 80
C. 80, 59, 65, 24
D. 80, 65, 59, 24
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Sắp xếp các số theo thứ tự giảm dần: 80, 65, 59, 24. Đáp số: D. 80, 65, 59, 24 |
261 | Các số 65, 43, 27, 50 sắp xếp theo thứ tự tăng dần là: | A. 27; 50; 43; 65 | B. 65; 50; 43; 27 | C. 27; 43; 65; 50 | D. 27; 43; 50; 65 | Sắp xếp các số theo thứ tự tăng dần: 27, 43, 50, 65. | D. 27; 43; 50; 65 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các số 65, 43, 27, 50 sắp xếp theo thứ tự tăng dần là:
A. 27; 50; 43; 65
B. 65; 50; 43; 27
C. 27; 43; 65; 50
D. 27; 43; 50; 65
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Sắp xếp các số theo thứ tự tăng dần: 27, 43, 50, 65. Đáp số: D. 27; 43; 50; 65 |
262 | Các số 7249, 7429, 7924, 7942 được xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là: | A. 7249, 7942, 7429, 7924 | B. 7924, 7942, 7429, 7249 | C. 7249, 7924, 7942, 7429 | D. 7249, 7429, 7924, 7942 | Sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn: 7249, 7429, 7924, 7942. | D. 7249, 7429, 7924, 7942 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các số 7249, 7429, 7924, 7942 được xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:
A. 7249, 7942, 7429, 7924
B. 7924, 7942, 7429, 7249
C. 7249, 7924, 7942, 7429
D. 7249, 7429, 7924, 7942
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn: 7249, 7429, 7924, 7942. Đáp số: D. 7249, 7429, 7924, 7942 |
265 | Các số cần điền tiếp vào dãy sau: 45 000; 46 000; ........; ........; ......... là: | A. 47 000, 48 000; 49 000 | B. 46 001; 46 002; 46 003 | C. 56 000; 66 000; 76 000 | D. 48 000; 50 000; 52 000 | Các số cần điền tiếp vào dãy là 47 000, 48 000, 49 000. | A. 47 000, 48 000; 49 000 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các số cần điền tiếp vào dãy sau: 45 000; 46 000; ........; ........; ......... là:
A. 47 000, 48 000; 49 000
B. 46 001; 46 002; 46 003
C. 56 000; 66 000; 76 000
D. 48 000; 50 000; 52 000
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Các số cần điền tiếp vào dãy là 47 000, 48 000, 49 000. Đáp số: A. 47 000, 48 000; 49 000 |
266 | Các số được sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé là: | A. 1, 3, 5, 7 | B. 6, 4, 8, 2 | C. 0, 3, 7, 6 | D. 10, 6, 3, 1 | Sắp xếp các số theo thứ tự từ lớn đến bé: 10, 6, 3, 1. | D. 10, 6, 3, 1 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các số được sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé là:
A. 1, 3, 5, 7
B. 6, 4, 8, 2
C. 0, 3, 7, 6
D. 10, 6, 3, 1
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Sắp xếp các số theo thứ tự từ lớn đến bé: 10, 6, 3, 1. Đáp số: D. 10, 6, 3, 1 |
267 | Các số nguyên tố nhỏ hơn 10 là: | A. 2; 3; 5;7 | B. 3; 5; 7; 9 | C. 2; 3; 4; 7 | D. 2; 4; 5; 7 | Các số nguyên tố nhỏ hơn 10 là 2, 3, 5, 7. | A. 2; 3; 5;7 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các số nguyên tố nhỏ hơn 10 là:
A. 2; 3; 5;7
B. 3; 5; 7; 9
C. 2; 3; 4; 7
D. 2; 4; 5; 7
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Các số nguyên tố nhỏ hơn 10 là 2, 3, 5, 7. Đáp số: A. 2; 3; 5;7 |
268 | Các số ở dòng nào được viết theo thứ tự từ lớn đến bé? | A. 37824, 37921, 37513, 37561, 37467 | B. 37824, 37561, 37467, 37513, 37921 | C. 37467, 37513, 37561, 37824, 37921 | D. 37921, 37824, 37561, 37513, 37467 | Sắp xếp các số theo thứ tự từ lớn đến bé: 37921, 37824, 37561, 37513, 37467. | A. 37824, 37921, 37513, 37561, 37467 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các số ở dòng nào được viết theo thứ tự từ lớn đến bé?
A. 37824, 37921, 37513, 37561, 37467
B. 37824, 37561, 37467, 37513, 37921
C. 37467, 37513, 37561, 37824, 37921
D. 37921, 37824, 37561, 37513, 37467
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Sắp xếp các số theo thứ tự từ lớn đến bé: 37921, 37824, 37561, 37513, 37467. Đáp số: A. 37824, 37921, 37513, 37561, 37467 |
269 | Các số thích hợp điền vào ô trống là: | A. 4, 7, 6, 5 | B. 3, 4, 5, 6 | C. 4, 5, 2, 3 | D. 8, 4, 7, 5 | Các số thích hợp điền vào ô trống là 4, 7, 6, 5. | A. 4, 7, 6, 5 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các số thích hợp điền vào ô trống là:
A. 4, 7, 6, 5
B. 3, 4, 5, 6
C. 4, 5, 2, 3
D. 8, 4, 7, 5
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Các số thích hợp điền vào ô trống là 4, 7, 6, 5. Đáp số: A. 4, 7, 6, 5 |
27 | Trong số thập phân 86, 324 chữ số 3 thuộc hàng nào? | A. Hàng chục | B. Hàng phần mười | C. Hàng trăm | D. Hàng phần trăm | Trong số 86,324, chữ số 3 nằm ở hàng phần mười. | B. Hàng phần mười | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Trong số thập phân 86, 324 chữ số 3 thuộc hàng nào?
A. Hàng chục
B. Hàng phần mười
C. Hàng trăm
D. Hàng phần trăm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong số 86,324, chữ số 3 nằm ở hàng phần mười. Đáp số: B. Hàng phần mười |
270 | Các tháng có 30 ngày là: | A. Tháng 4, tháng 6, tháng 9 | B. Tháng 2, tháng 4, tháng 8 | C. Tháng 4, tháng 6, tháng 10 | D. Tháng 4, tháng 6, tháng 12 | Các tháng có 30 ngày là tháng 4, tháng 6, tháng 9. | A. Tháng 4, tháng 6, tháng 9 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Các tháng có 30 ngày là:
A. Tháng 4, tháng 6, tháng 9
B. Tháng 2, tháng 4, tháng 8
C. Tháng 4, tháng 6, tháng 10
D. Tháng 4, tháng 6, tháng 12
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Các tháng có 30 ngày là tháng 4, tháng 6, tháng 9. Đáp số: A. Tháng 4, tháng 6, tháng 9 |
271 | Cách đọc của 150cm2 là | A. Một trăm năm mươi | B. Một trăm năm mươi xăng ti mét vuông | C. Một trăm năm mươi xăng ti mét | D. Một trăm năm chục xăng ti mét vuông | Cách đọc của 150cm^{2} là "một trăm năm mươi xăng ti mét vuông". | B. Một trăm năm mươi xăng ti mét vuông | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cách đọc của 150cm2 là
A. Một trăm năm mươi
B. Một trăm năm mươi xăng ti mét vuông
C. Một trăm năm mươi xăng ti mét
D. Một trăm năm chục xăng ti mét vuông
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Cách đọc của 150cm^{2} là "một trăm năm mươi xăng ti mét vuông". Đáp số: B. Một trăm năm mươi xăng ti mét vuông |
272 | Cách viết tập hợp nào sau đây là đúng? | A. A= [0;1;2;3] | B. A= (0;1;2;3) | C. A= 1;2;3 | D. A= {0;1;2;3} | Cách viết tập hợp đúng là A= {0;1;2;3}. | D. A= {0;1;2;3} | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cách viết tập hợp nào sau đây là đúng?
A. A= [0;1;2;3]
B. A= (0;1;2;3)
C. A= 1;2;3
D. A= {0;1;2;3}
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Cách viết tập hợp đúng là A= {0;1;2;3}. Đáp số: D. A= {0;1;2;3} |
273 | Căn bậc hai số học của 4 là | A. 2 | B. 8 | C. 16 | D. 4 | Căn bậc hai số học của 4 là 2. | A. 2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Căn bậc hai số học của 4 là
A. 2
B. 8
C. 16
D. 4
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Căn bậc hai số học của 4 là 2. Đáp số: A. 2 |
274 | Căn hộ của nhà An ở tầng 4 của tòa chung cư. Cầu thang bộ dẫn lên mỗi tầng đều có 24 bậc thang. Để lên được căn hộ của nhà mình từ tầng 1, số bậc thang An cần leo là: | A. 48 bậc thang | B. 28 bậc thang | C. 72 bậc thang | D. 52 bậc thang | Căn hộ ở tầng 4, mỗi tầng có 24 bậc thang, vậy số bậc thang từ tầng 1 đến tầng 4 là 3×24=72 bậc thang (không tính tầng đầu tiên). | C. 72 bậc thang | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Căn hộ của nhà An ở tầng 4 của tòa chung cư. Cầu thang bộ dẫn lên mỗi tầng đều có 24 bậc thang. Để lên được căn hộ của nhà mình từ tầng 1, số bậc thang An cần leo là:
A. 48 bậc thang
B. 28 bậc thang
C. 72 bậc thang
D. 52 bậc thang
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Căn hộ ở tầng 4, mỗi tầng có 24 bậc thang, vậy số bậc thang từ tầng 1 đến tầng 4 là 3×24=72 bậc thang (không tính tầng đầu tiên). Đáp số: C. 72 bậc thang |
275 | Can nhỏ đựng 3 l mật ong, can to đựng gấp 6 lần can nhỏ. Vậy can to đựng số lít mật ong là: | A. 18 l | B. 12 l | C. 9 l | D. 21 l | Can to đựng gấp 6 lần can nhỏ, can nhỏ đựng 3 lít, vậy can to đựng 3×6=18 lít. | A. 18 l | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Can nhỏ đựng 3 l mật ong, can to đựng gấp 6 lần can nhỏ. Vậy can to đựng số lít mật ong là:
A. 18 l
B. 12 l
C. 9 l
D. 21 l
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Can to đựng gấp 6 lần can nhỏ, can nhỏ đựng 3 lít, vậy can to đựng 3×6=18 lít. Đáp số: A. 18 l |
276 | Can thứ nhất có 18 l dầu. Số dầu ở can thứ hai gấp 3 lần số dầu ở can thứ nhất. Hỏi can thứ hai nhiều hơn can thứ nhất bao nhiêu lít dầu? | A. 26 l dầu | B. 46 l dầu | C. 36 l dầu | D. 54 l dầu | Can thứ hai có số dầu gấp 3 lần can thứ nhất, tức là 18×3=54 lít. Vậy can thứ hai nhiều hơn can thứ nhất 54−18=36 lít dầu. | D. 54 l dầu | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Can thứ nhất có 18 l dầu. Số dầu ở can thứ hai gấp 3 lần số dầu ở can thứ nhất. Hỏi can thứ hai nhiều hơn can thứ nhất bao nhiêu lít dầu?
A. 26 l dầu
B. 46 l dầu
C. 36 l dầu
D. 54 l dầu
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Can thứ hai có số dầu gấp 3 lần can thứ nhất, tức là 18×3=54 lít. Vậy can thứ hai nhiều hơn can thứ nhất 54−18=36 lít dầu. Đáp số: D. 54 l dầu |
278 | Cạnh hình vuông có chu vi 96cm là | A. 48 cm | B. 8 cm | C. 6 cm | D. 24 cm | Chu vi hình vuông là 96cm, vậy mỗi cạnh là 96÷4=24 cm. | D. 24 cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cạnh hình vuông có chu vi 96cm là
A. 48 cm
B. 8 cm
C. 6 cm
D. 24 cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chu vi hình vuông là 96cm, vậy mỗi cạnh là 96÷4=24 cm. Đáp số: D. 24 cm |
279 | Châu có 10 000 đồng. Châu mua hai quyển vở, giá mỗi quyển vở là 4500 đồng. Hỏi Châu còn lại bao nhiêu tiền? | A. 5500 đồng | B. 14500 đồng | C. 1000 đồng | None | Châu mua 2 quyển vở, tổng cộng tiền là 2×4500=9000 đồng. Số tiền còn lại là 10000−9000=1000 đồng. | C. 1000 đồng | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Châu có 10 000 đồng. Châu mua hai quyển vở, giá mỗi quyển vở là 4500 đồng. Hỏi Châu còn lại bao nhiêu tiền?
A. 5500 đồng
B. 14500 đồng
C. 1000 đồng
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Châu mua 2 quyển vở, tổng cộng tiền là 2×4500=9000 đồng. Số tiền còn lại là 10000−9000=1000 đồng. Đáp số: C. 1000 đồng |
28 | Từng gói đường cân nặng lần lượt là:3080g; 3kg 800g ; 3,8kg ; 3,008kg. Gói đường cân nhẹ nhất là: | A. 3080g | B. 3kg 800g | C. 3,8kg | D. 3,008kg | Trong các gói đường, gói đường cân nhẹ nhất là 3,008 kg. | D. 3,008kg | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Từng gói đường cân nặng lần lượt là:3080g; 3kg 800g ; 3,8kg ; 3,008kg. Gói đường cân nhẹ nhất là:
A. 3080g
B. 3kg 800g
C. 3,8kg
D. 3,008kg
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong các gói đường, gói đường cân nhẹ nhất là 3,008 kg. Đáp số: D. 3,008kg |
281 | Chia 45 lít nước vào 9 chai. Mỗi chai đựng số lít nước là: | A. 7 lít | B. 6 lít | C. 4 lít | D. 5 lít | Chia 45 lít nước vào 9 chai, mỗi chai đựng 45÷9=5 lít nước. | D. 5 lít | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chia 45 lít nước vào 9 chai. Mỗi chai đựng số lít nước là:
A. 7 lít
B. 6 lít
C. 4 lít
D. 5 lít
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chia 45 lít nước vào 9 chai, mỗi chai đựng 45÷9=5 lít nước. Đáp số: D. 5 lít |
282 | Chia đều 1 thanh gỗ dài 8,32m thành 4 đoạn thẳng bằng nhau. Tính độ dài mỗi đoạn gỗ ( Làm tròn kết quả đến hàng phần mười) | A.2m | B.2,18m | C.2,1m | D.2,08m | Độ dài mỗi đoạn gỗ là 8,32 ÷ 4 = 2,08 m, làm tròn thành 2,1 m | C.2,1m | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chia đều 1 thanh gỗ dài 8,32m thành 4 đoạn thẳng bằng nhau. Tính độ dài mỗi đoạn gỗ ( Làm tròn kết quả đến hàng phần mười)
A.2m
B.2,18m
C.2,1m
D.2,08m
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Độ dài mỗi đoạn gỗ là 8,32 ÷ 4 = 2,08 m, làm tròn thành 2,1 m Đáp số: C.2,1m |
284 | Chiều dài 30m, chiều rộng 15 m. Chu vi của một hình chữ nhật là: | A. 80 m | B. 70 m | C. 90 m | D. 60 m | Chu vi của hình chữ nhật là 2×(30m+15m)=2×45m=90m. | C. 90 m | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chiều dài 30m, chiều rộng 15 m. Chu vi của một hình chữ nhật là:
A. 80 m
B. 70 m
C. 90 m
D. 60 m
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Chu vi của hình chữ nhật là 2×(30m+15m)=2×45m=90m. Đáp số: C. 90 m |
285 | Chiều dài của hình chữ nhật có diện tích tích bằng diện tích của hình vuông có cạnh bằng 32cm và chiều rộng bằng 16cm là: | A. 64cm | B. 72cm | C. 78cm | D. 80cm | Diện tích hình vuông là 32cm×32cm=1024cm2. Chiều dài hình chữ nhật có cùng diện tích và chiều rộng 16cm là 1024cm2÷16cm=64cm. | A. 64cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Chiều dài của hình chữ nhật có diện tích tích bằng diện tích của hình vuông có cạnh bằng 32cm và chiều rộng bằng 16cm là:
A. 64cm
B. 72cm
C. 78cm
D. 80cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Diện tích hình vuông là 32cm×32cm=1024cm2. Chiều dài hình chữ nhật có cùng diện tích và chiều rộng 16cm là 1024cm2÷16cm=64cm. Đáp số: A. 64cm |
286 | Cho $\frac{7}{11}=\frac{.....}{55}$ . Số thích hợp để điền vào ô trống là: | A. 14 | B. 21 | C. 28 | D. 35 | Để tìm số thích hợp cho biểu trên, ta nhân tử số và mẫu số của phân số đầu tiên với 5: 7×5=35. | D. 35 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho $\frac{7}{11}=\frac{.....}{55}$ . Số thích hợp để điền vào ô trống là:
A. 14
B. 21
C. 28
D. 35
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Để tìm số thích hợp cho biểu trên, ta nhân tử số và mẫu số của phân số đầu tiên với 5: 7×5=35. Đáp số: D. 35 |
287 | Cho ? : 926 + 15 = 38 : 2. Số điền vào dấu ? là: | A. 3 794 | B. 3 704 | C. 3 604 | D. 3 740 | Giải phương trình ?:926+15=38:2, ta có ?:926=19−15. Do đó, ?=4×926=3704. | D. 3 740 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho ? : 926 + 15 = 38 : 2. Số điền vào dấu ? là:
A. 3 794
B. 3 704
C. 3 604
D. 3 740
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Giải phương trình ?:926+15=38:2, ta có ?:926=19−15. Do đó, ?=4×926=3704. Đáp số: D. 3 740 |
288 | Cho 1 ... 3 số cần điền chỗ chấm là | A. 0 | B. 1 | C. 2 | D. 3 | Số cần điền vào chỗ chấm để hoàn thành dãy số là 2 (để tạo ra dãy số 1, 2, 3). | C. 2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho 1 ... 3 số cần điền chỗ chấm là
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số cần điền vào chỗ chấm để hoàn thành dãy số là 2 (để tạo ra dãy số 1, 2, 3). Đáp số: C. 2 |
289 | Cho 1 + 1 = .... số cần điền vào chỗ chấm là: | A. 0 | B. 2 | C. 3 | D. 4 | 1+1=2. | B. 2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho 1 + 1 = .... số cần điền vào chỗ chấm là:
A. 0
B. 2
C. 3
D. 4
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
1+1=2. Đáp số: B. 2 |
29 | "6 m =...... mm". Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: | A. 60 | B. 600 | C. 6 000 | D. 60 000 | Đổi 6 m sang mm, biết 1 m = 1000 mm, ta có 6×1000=6000 mm. | C. 6 000 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
"6 m =...... mm". Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 60
B. 600
C. 6 000
D. 60 000
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Đổi 6 m sang mm, biết 1 m = 1000 mm, ta có 6×1000=6000 mm. Đáp số: C. 6 000 |
291 | Cho 2 + 3 = .... Số cần điền vào chỗ chấm là: | A. 4 | B. 1 | C. 5 | D. 0 | 2+3=5. | C. 5 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho 2 + 3 = .... Số cần điền vào chỗ chấm là:
A. 4
B. 1
C. 5
D. 0
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
2+3=5. Đáp số: C. 5 |
292 | Cho 8 9 ... Số cần điền vào chỗ chấm là: | A. 8 | B. 10 | C. 7 | D. 6 | Số tiếp theo của dãy số 8 9 là 10 | B. 10 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho 8 9 ... Số cần điền vào chỗ chấm là:
A. 8
B. 10
C. 7
D. 6
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số tiếp theo của dãy số 8 9 là 10 Đáp số: B. 10 |
295 | Cho biểu thức A = 2810 + 1173 x 5. Số dư trong phép chia A : 7 là: | A. 5 | B. 4 | C. 3 | D. 2 | Ta có A = 2810 + 1173 × 5 = 8675; 8675 chia 7 dư 2. | D. 2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho biểu thức A = 2810 + 1173 x 5. Số dư trong phép chia A : 7 là:
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Ta có A = 2810 + 1173 × 5 = 8675; 8675 chia 7 dư 2. Đáp số: D. 2 |
296 | Cho biểu thức: (b + 481) × 2 = 1000. Giá trị của b là: | A. 19 | B. 500 | C. 190 | D. 200 | Để giải phương trình (b+481)×2=1000, chia cả hai vế cho 2, ta có b+481=500. Vậy, b=500−481=19. | A. 19 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho biểu thức: (b + 481) × 2 = 1000. Giá trị của b là:
A. 19
B. 500
C. 190
D. 200
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Để giải phương trình (b+481)×2=1000, chia cả hai vế cho 2, ta có b+481=500. Vậy, b=500−481=19. Đáp số: A. 19 |
297 | Cho biểu thức: 152 + 364. Giao hoán của biểu thức là: | A. 364 + 152 | B. 152 – 364 | C. 364 – 152 | D. (364 + 152) × 2 | Giao hoán của biểu thức 152+364 là 364+152. | A. 364 + 152 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho biểu thức: 152 + 364. Giao hoán của biểu thức là:
A. 364 + 152
B. 152 – 364
C. 364 – 152
D. (364 + 152) × 2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Giao hoán của biểu thức 152+364 là 364+152. Đáp số: A. 364 + 152 |
298 | Cho bốn chữ số 0;1;2;3. Tổng của số lớn nhất có bốn chữ số khác nhau và số bé nhất có bốn chữ số khác nhau tạo thành từ các chữ số đã cho có giá trị là: | A. 3333 | B. 4333 | C. 4233 | D. 3233 | Số lớn nhất và bé nhất có 4 chữ số khác nhau từ các chữ số 0, 1, 2, 3 là 3210 và 1023. Tổng của chúng là 3210+1023=4233. | C. 4233 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho bốn chữ số 0;1;2;3. Tổng của số lớn nhất có bốn chữ số khác nhau và số bé nhất có bốn chữ số khác nhau tạo thành từ các chữ số đã cho có giá trị là:
A. 3333
B. 4333
C. 4233
D. 3233
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số lớn nhất và bé nhất có 4 chữ số khác nhau từ các chữ số 0, 1, 2, 3 là 3210 và 1023. Tổng của chúng là 3210+1023=4233. Đáp số: C. 4233 |
299 | Cho các đoạn thẳng AB = 4cm; MN = 5cm; EF = 3cm; PQ = 8cm; IK = 7cm . Sắp xếp độ dài các đoạn thẳng theo thứ tự tăng dần? | A. EF, AB, MN, IK, PQ | B. PQ, IK, MN, AB, EF | C. EF, AB, IK, PQ, MN | D. EF, MN, IK, PQ, AB | Sắp xếp độ dài các đoạn thẳng theo thứ tự tăng dần: EF (3cm), AB (4cm), MN (5cm), IK (7cm), PQ (8cm). | A. EF, AB, MN, IK, PQ | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho các đoạn thẳng AB = 4cm; MN = 5cm; EF = 3cm; PQ = 8cm; IK = 7cm . Sắp xếp độ dài các đoạn thẳng theo thứ tự tăng dần?
A. EF, AB, MN, IK, PQ
B. PQ, IK, MN, AB, EF
C. EF, AB, IK, PQ, MN
D. EF, MN, IK, PQ, AB
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Sắp xếp độ dài các đoạn thẳng theo thứ tự tăng dần: EF (3cm), AB (4cm), MN (5cm), IK (7cm), PQ (8cm). Đáp số: A. EF, AB, MN, IK, PQ |
30 | $\frac{1}{4}$ giờ = ..... phút. Số thích hợp cần điền vào chỗ chấm là: | A. 15 | B. 20 | C. 25 | D. 30 | 1/4 giờ tương đương với 15 phút, vì 1 giờ = 60 phút, nên 60×1/4=15 phút. | A. 15 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
$\frac{1}{4}$ giờ = ..... phút. Số thích hợp cần điền vào chỗ chấm là:
A. 15
B. 20
C. 25
D. 30
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
1/4 giờ tương đương với 15 phút, vì 1 giờ = 60 phút, nên 60×1/4=15 phút. Đáp số: A. 15 |
300 | Cho các số 1,5,6,7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số với các chữ số khác nhau: | A. 12 | B. 24 | C. 64 | D. 256 | Có thể lập được 4×3×2×1=24 số tự nhiên có 4 chữ số với các chữ số khác nhau từ các số 1, 5, 6, 7. | B. 24 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho các số 1,5,6,7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số với các chữ số khác nhau:
A. 12
B. 24
C. 64
D. 256
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Có thể lập được 4×3×2×1=24 số tự nhiên có 4 chữ số với các chữ số khác nhau từ các số 1, 5, 6, 7. Đáp số: B. 24 |
301 | Cho các số 168367, 954823, 819349, 497234, 193788, 897312, 827173. Có bao nhiêu số trong các số trên mà chữ số 3 đứng ở hàng trăm? | A. 4 số | B. 2 số | C. 1 số | D. 3 số | Có 3 số (819349, 497234, 827173) có chữ số 3 ở hàng trăm. | D. 3 số | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho các số 168367, 954823, 819349, 497234, 193788, 897312, 827173. Có bao nhiêu số trong các số trên mà chữ số 3 đứng ở hàng trăm?
A. 4 số
B. 2 số
C. 1 số
D. 3 số
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Có 3 số (819349, 497234, 827173) có chữ số 3 ở hàng trăm. Đáp số: D. 3 số |
305 | Cho các số: 350 452 163; 10 580 211; 35 680 450; 101 225 378. Thứ tự từ bé đến lớn là: | A. 10 580 211; 101 225 378; 35 680 450; 350 452 163 | B. 10 580 211; 35 680 45; 101 225 378; 350 452 163 | C. 350 452 163; 101 225 378; 10 580 211; 35 680 450 | D. 101 225 378; 10 580 211; 35 680 450; 350 452 163 | Sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn: 10 580 211; 35 680 450; 101 225 378; 350 452 163. | B. 10 580 211; 35 680 45; 101 225 378; 350 452 163 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho các số: 350 452 163; 10 580 211; 35 680 450; 101 225 378. Thứ tự từ bé đến lớn là:
A. 10 580 211; 101 225 378; 35 680 450; 350 452 163
B. 10 580 211; 35 680 45; 101 225 378; 350 452 163
C. 350 452 163; 101 225 378; 10 580 211; 35 680 450
D. 101 225 378; 10 580 211; 35 680 450; 350 452 163
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn: 10 580 211; 35 680 450; 101 225 378; 350 452 163. Đáp số: B. 10 580 211; 35 680 45; 101 225 378; 350 452 163 |
307 | Cho dãy số 3, 6, 9, 12, ..., ..., ..., ..., 27, 30. Các số thích hợp điền vào chỗ chấm lần lượt là: | A. 13, 14, 15, 16 | B. 23, 24, 25, 26 | C. 14, 16, 18, 20 | D. 15, 18, 21, 24 | Dãy số tăng thêm 3 đơn vị mỗi lần, vì vậy các số tiếp theo là: 15, 18, 21, 24. | D. 15, 18, 21, 24 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho dãy số 3, 6, 9, 12, ..., ..., ..., ..., 27, 30. Các số thích hợp điền vào chỗ chấm lần lượt là:
A. 13, 14, 15, 16
B. 23, 24, 25, 26
C. 14, 16, 18, 20
D. 15, 18, 21, 24
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Dãy số tăng thêm 3 đơn vị mỗi lần, vì vậy các số tiếp theo là: 15, 18, 21, 24. Đáp số: D. 15, 18, 21, 24 |
310 | Cho dãy số: 6, 12, 18, 24, .... Các số thích hợp điền vào chỗ chấm lần lượt là: | A. 30, 36, 42 | B. 28, 32, 36 | C. 28, 32, 40 | D. 26, 28, 30 | Dãy số tăng thêm 6 đơn vị mỗi lần, vì vậy các số tiếp theo là: 30, 36, 42. | A. 30, 36, 42 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho dãy số: 6, 12, 18, 24, .... Các số thích hợp điền vào chỗ chấm lần lượt là:
A. 30, 36, 42
B. 28, 32, 36
C. 28, 32, 40
D. 26, 28, 30
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Dãy số tăng thêm 6 đơn vị mỗi lần, vì vậy các số tiếp theo là: 30, 36, 42. Đáp số: A. 30, 36, 42 |
311 | Cho dãy số: 60, 54, 48, 42, ..., ..., ..., ..., 12, 6. Các số thích hợp điền vào chỗ chấm lần lượt là: | A. 40, 35, 30, 25 | B. 36, 30, 24, 18 | C. 35, 28, 21, 14 | D. 34, 26, 18, 14 | Dãy số giảm 6 đơn vị mỗi lần, vì vậy các số tiếp theo là: 36, 30, 24, 18. | B. 36, 30, 24, 18 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho dãy số: 60, 54, 48, 42, ..., ..., ..., ..., 12, 6. Các số thích hợp điền vào chỗ chấm lần lượt là:
A. 40, 35, 30, 25
B. 36, 30, 24, 18
C. 35, 28, 21, 14
D. 34, 26, 18, 14
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Dãy số giảm 6 đơn vị mỗi lần, vì vậy các số tiếp theo là: 36, 30, 24, 18. Đáp số: B. 36, 30, 24, 18 |
312 | Cho dãy số: 8, 16, 24, 32, ..., ..., ..., ..., 72, 80. Các số thích hợp điền vào chỗ chấm lần lượt là: | A. 36, 40, 44, 48 | B. 34, 36, 38, 40 | C. 40, 48, 56, 64 | D. 36, 45, 54, 63 | Dãy số tăng thêm 8 đơn vị mỗi lần, vì vậy các số tiếp theo là: 40, 48, 56, 64. | C. 40, 48, 56, 64 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho dãy số: 8, 16, 24, 32, ..., ..., ..., ..., 72, 80. Các số thích hợp điền vào chỗ chấm lần lượt là:
A. 36, 40, 44, 48
B. 34, 36, 38, 40
C. 40, 48, 56, 64
D. 36, 45, 54, 63
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Dãy số tăng thêm 8 đơn vị mỗi lần, vì vậy các số tiếp theo là: 40, 48, 56, 64. Đáp số: C. 40, 48, 56, 64 |
313 | Cho đoạn thẳng AB = 24cm. Nếu giảm độ dài đoạn thẳng đó đi 6 lần thì được đoạn thẳng CD. Độ dài đoạn thẳng CD là: | A. 5cm | B. 4cm | C. 6cm | D. 7cm | Nếu giảm độ dài đoạn thẳng AB đi 6 lần thì đoạn thẳng CD là 24cm÷6=4cm. | B. 4cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho đoạn thẳng AB = 24cm. Nếu giảm độ dài đoạn thẳng đó đi 6 lần thì được đoạn thẳng CD. Độ dài đoạn thẳng CD là:
A. 5cm
B. 4cm
C. 6cm
D. 7cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Nếu giảm độ dài đoạn thẳng AB đi 6 lần thì đoạn thẳng CD là 24cm÷6=4cm. Đáp số: B. 4cm |
314 | Cho đoạn thẳng AB = 4cm. Gấp đoạn thẳng AB lên 3 lần được đoạn thẳng CD. Độ dài đoạn thẳng CD bằng: | A. 16cm | B. 12cm | C. 15cm | D. 20cm | Nếu gấp đoạn thẳng AB lên 3 lần thì đoạn thẳng CD là 4cm×3=12cm. | B. 12cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho đoạn thẳng AB = 4cm. Gấp đoạn thẳng AB lên 3 lần được đoạn thẳng CD. Độ dài đoạn thẳng CD bằng:
A. 16cm
B. 12cm
C. 15cm
D. 20cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Nếu gấp đoạn thẳng AB lên 3 lần thì đoạn thẳng CD là 4cm×3=12cm. Đáp số: B. 12cm |
315 | Cho đoạn thẳng PQ = 40cm, có M là trung điểm của đoạn PQ, N là trung điểm của đoạn thẳng MQ. Độ dài đoạn thẳng MN là: | A. 2cm | B. 5cm | C. 10cm | D. 12cm | Nếu M là trung điểm của PQ và N là trung điểm của MQ, thì MN là nửa độ dài của MQ, tức là 40cm÷2÷2=10cm. | C. 10cm | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho đoạn thẳng PQ = 40cm, có M là trung điểm của đoạn PQ, N là trung điểm của đoạn thẳng MQ. Độ dài đoạn thẳng MN là:
A. 2cm
B. 5cm
C. 10cm
D. 12cm
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Nếu M là trung điểm của PQ và N là trung điểm của MQ, thì MN là nửa độ dài của MQ, tức là 40cm÷2÷2=10cm. Đáp số: C. 10cm |
316 | Cho đường gấp khúc ABCDE có độ dài các cạnh AB=BC=13cm, CD=15cm, DE=19cm. Vậy độ dài đường gấp khúc ABCDE dài .....dm. | A. 47 | B. 60 | C. 37 | D. 6 | Tổng độ dài các cạnh của đường gấp khúc ABCDE là 13cm+13cm+15cm+19cm=60cm, tức là 6dm. | D. 6 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho đường gấp khúc ABCDE có độ dài các cạnh AB=BC=13cm, CD=15cm, DE=19cm. Vậy độ dài đường gấp khúc ABCDE dài .....dm.
A. 47
B. 60
C. 37
D. 6
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tổng độ dài các cạnh của đường gấp khúc ABCDE là 13cm+13cm+15cm+19cm=60cm, tức là 6dm. Đáp số: D. 6 |
317 | Cho đường thẳng a nằm trên mp\left(O\right), đường thẳng b cắt \left(O\right) tại O và O không thuộc a. Vị trí tương đối của a và b là | A. chéo nhau | B. cắt nhau | C. song song nhau | D. trùng nhau | Nếu đường thẳng a nằm trên mặt phẳng (O) và đường thẳng b cắt mặt phẳng (O) tại O nhưng không nằm trên a, thì a và b là hai đường thẳng chéo nhau. | A. chéo nhau | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho đường thẳng a nằm trên mp\left(O\right), đường thẳng b cắt \left(O\right) tại O và O không thuộc a. Vị trí tương đối của a và b là
A. chéo nhau
B. cắt nhau
C. song song nhau
D. trùng nhau
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Nếu đường thẳng a nằm trên mặt phẳng (O) và đường thẳng b cắt mặt phẳng (O) tại O nhưng không nằm trên a, thì a và b là hai đường thẳng chéo nhau. Đáp số: A. chéo nhau |
318 | Cho P = 210 : 6 + 270 : 6 và Q = 112 : 4 + 184 : 4. Dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm P ... Q là: | A. = | B. < | C. > | D. + | Tính P và Q: P=210:6+270:6=35+45=80, Q=112:4+184:4=28+46=74. Do đó, P>Q. | C. > | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho P = 210 : 6 + 270 : 6 và Q = 112 : 4 + 184 : 4. Dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm P ... Q là:
A. =
B. <
C. >
D. +
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tính P và Q: P=210:6+270:6=35+45=80, Q=112:4+184:4=28+46=74. Do đó, P>Q. Đáp số: C. > |
319 | Cho phép chia 357 : 19,76. Nếu thương chỉ lấy đến hai chữ số phần thập phân thì số dư của phép chia đó là: | A. 6 | B. 0,6 | C. 0,06 | D. 0,006 | Nếu thương chỉ lấy đến hai chữ số phần thập phân thì số dư là 0,06 vì đây là số có hai chữ số phần thập phân | C. 0,06 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho phép chia 357 : 19,76. Nếu thương chỉ lấy đến hai chữ số phần thập phân thì số dư của phép chia đó là:
A. 6
B. 0,6
C. 0,06
D. 0,006
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Nếu thương chỉ lấy đến hai chữ số phần thập phân thì số dư là 0,06 vì đây là số có hai chữ số phần thập phân Đáp số: C. 0,06 |
32 | $\frac{3}{4}$ giờ = ..... phút. Số cần điền vào chỗ chấm là: | A. 10 | B. 30 | C. 15 | D. 45 | 3/4 giờ tương đương với 45 phút, vì 1 giờ = 60 phút, nên 60×3/4=45 phút. | D. 45 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
$\frac{3}{4}$ giờ = ..... phút. Số cần điền vào chỗ chấm là:
A. 10
B. 30
C. 15
D. 45
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
3/4 giờ tương đương với 45 phút, vì 1 giờ = 60 phút, nên 60×3/4=45 phút. Đáp số: D. 45 |
320 | Cho phép tính ... : 3 = 12. Số thích hợp cần điền vào ô trống là: | A. 34 | B. 35 | C. 26 | D. 36 | Phép tính cần tìm là 36:3=12. | D. 36 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho phép tính ... : 3 = 12. Số thích hợp cần điền vào ô trống là:
A. 34
B. 35
C. 26
D. 36
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Phép tính cần tìm là 36:3=12. Đáp số: D. 36 |
321 | Cho số 26840. Chữ số 2 có giá trị là: | A. 20 | B. 200 | C. 2000 | D. 20000 | Trong số 26840, chữ số 2 có giá trị là 20000. | D. 20000 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho số 26840. Chữ số 2 có giá trị là:
A. 20
B. 200
C. 2000
D. 20000
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong số 26840, chữ số 2 có giá trị là 20000. Đáp số: D. 20000 |
322 | Cho số 320*5. Chữ số điền vào dấu * để được số có 5 chữ số chia hết cho 3 là: | A. 1; 4; 7 | B. 2; 5; 8 | C. 0; 3; 9 | D. 1; 3; 4 | Số chia hết cho 3 khi tổng các chữ số của nó chia hết cho 3. Tổng các chữ số 3, 2, 0 và 5 là 10. Để tổng chia hết cho 3, chữ số còn lại có thể là 2, 5 hoặc 8. | B. 2; 5; 8 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho số 320*5. Chữ số điền vào dấu * để được số có 5 chữ số chia hết cho 3 là:
A. 1; 4; 7
B. 2; 5; 8
C. 0; 3; 9
D. 1; 3; 4
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số chia hết cho 3 khi tổng các chữ số của nó chia hết cho 3. Tổng các chữ số 3, 2, 0 và 5 là 10. Để tổng chia hết cho 3, chữ số còn lại có thể là 2, 5 hoặc 8. Đáp số: B. 2; 5; 8 |
323 | Cho số 75*89. Chữ số điền dấu * để được số có 5 chữ số chia hết cho 9 là: | A. 5 | B. 6 | C. 7 | D. 9 | Một số chia hết cho 9 nếu tổng các chữ số của nó chia hết cho 9. Tổng các chữ số 7, 5, 8 và 9 là 29. Để tổng chia hết cho 9, chữ số còn lại cần là 7. | C. 7 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho số 75*89. Chữ số điền dấu * để được số có 5 chữ số chia hết cho 9 là:
A. 5
B. 6
C. 7
D. 9
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Một số chia hết cho 9 nếu tổng các chữ số của nó chia hết cho 9. Tổng các chữ số 7, 5, 8 và 9 là 29. Để tổng chia hết cho 9, chữ số còn lại cần là 7. Đáp số: C. 7 |
324 | Cho số a = 1754731, trong đó chỉ có chữ số hàng trăm trở lên là đáng tin. Hãy viết chuẩn số gần đúng của a. | A. 17547.10^2 | B. 1754.10^3 | C. 17548.10^2 | D. 1755.10^2 | Số a = 1754731, khi làm tròn đến hàng trăm sẽ là 17547.10^2. | A. 17547.10^2 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho số a = 1754731, trong đó chỉ có chữ số hàng trăm trở lên là đáng tin. Hãy viết chuẩn số gần đúng của a.
A. 17547.10^2
B. 1754.10^3
C. 17548.10^2
D. 1755.10^2
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số a = 1754731, khi làm tròn đến hàng trăm sẽ là 17547.10^2. Đáp số: A. 17547.10^2 |
325 | Cho số gần đúng a = 2021009 với độ chính xác d = 100. Hãy viết số quy tròn của số a. | A. 2020000 | B. 2021000 | C. 2022000 | D. 2029 | Số gần đúng a = 2021009 với độ chính xác 100 được quy tròn thành 2021000. | B. 2021000 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho số gần đúng a = 2021009 với độ chính xác d = 100. Hãy viết số quy tròn của số a.
A. 2020000
B. 2021000
C. 2022000
D. 2029
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Số gần đúng a = 2021009 với độ chính xác 100 được quy tròn thành 2021000. Đáp số: B. 2021000 |
326 | Cho tổng sau: 5000+10+5. Số được tạo thành là: | A. 5105 | B. 5015 | C. 50105 | D. 1010 | Tổng của 5000, 10 và 5 là 5000+10+5=5015. | B. 5015 | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho tổng sau: 5000+10+5. Số được tạo thành là:
A. 5105
B. 5015
C. 50105
D. 1010
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Tổng của 5000, 10 và 5 là 5000+10+5=5015. Đáp số: B. 5015 |
327 | Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N, O, Q lần lượt là trung điểm của các cạnhAB, AD, CD, BC. Mệnh đề nào sau đây sai? | A. MN\mathrm{//}BD vàMN =\frac{1}{2}BD | B. MN\mathrm{//}PQ và MN = PQ | C. MNPQ là hình bình hành | D. MP và NQ chéo nhau | Trong tứ diện ABCD, MN chắc chắn song song với PQ và có độ dài bằng PQ. Tuy nhiên, MP và NQ không chéo nhau vì chúng cùng nằm trên mặt phẳng MNPQ. | D. MP và NQ chéo nhau | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N, O, Q lần lượt là trung điểm của các cạnhAB, AD, CD, BC. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. MN\mathrm{//}BD vàMN =\frac{1}{2}BD
B. MN\mathrm{//}PQ và MN = PQ
C. MNPQ là hình bình hành
D. MP và NQ chéo nhau
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong tứ diện ABCD, MN chắc chắn song song với PQ và có độ dài bằng PQ. Tuy nhiên, MP và NQ không chéo nhau vì chúng cùng nằm trên mặt phẳng MNPQ. Đáp số: D. MP và NQ chéo nhau |
328 | Cho tứ diện ABCD. I và J theo thứ tự là trung điểm của AD vàAC, G là trọng tâm tam giácBCD. Giao tuyến của hai mặt phẳng \left(GIJ\right) và \left(BCD\right) là đường thẳng: | A. qua I và song song với AB | B. qua J và song song với BD | C. qua G và song song với CD | D. qua G và song song với BC | Trong tứ diện ABCD, giao tuyến của hai mặt phẳng (GIJ) và (BCD) là đường thẳng qua G và song song với CD. | C. qua G và song song với CD | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho tứ diện ABCD. I và J theo thứ tự là trung điểm của AD vàAC, G là trọng tâm tam giácBCD. Giao tuyến của hai mặt phẳng \left(GIJ\right) và \left(BCD\right) là đường thẳng:
A. qua I và song song với AB
B. qua J và song song với BD
C. qua G và song song với CD
D. qua G và song song với BC
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong tứ diện ABCD, giao tuyến của hai mặt phẳng (GIJ) và (BCD) là đường thẳng qua G và song song với CD. Đáp số: C. qua G và song song với CD |
329 | Cho tứ diện ABCD. M, N, O, Q lần lượt là trung điểm AC, BC, BD, AD. Tìm điều kiện để MNPQ là hình thoi. | A. AB = BC | B. BC = AD | C. AC = BD | D. AB = CD | Trong tứ diện ABCD, để MNPQ là hình thoi, cần AC = BD. | D. AB = CD | Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request.
### Instruction:
Cho tứ diện ABCD. M, N, O, Q lần lượt là trung điểm AC, BC, BD, AD. Tìm điều kiện để MNPQ là hình thoi.
A. AB = BC
B. BC = AD
C. AC = BD
D. AB = CD
### Input:
Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn.
### Response:
Trong tứ diện ABCD, để MNPQ là hình thoi, cần AC = BD. Đáp số: D. AB = CD |