id
stringlengths
1
7
question
stringlengths
7
644
Option_A
stringlengths
3
55
Option_B
stringlengths
3
62
Option_C
stringlengths
3
57
Option_D
stringlengths
3
74
explanation
stringlengths
6
696
answer
stringlengths
3
55
text
stringlengths
327
1.2k
458
Độ dài đoạn thẳng AB là 10cm, độ dài đoạn thẳng CD là 2cm. Đoạn thẳng AB gấp đoạn thẳng CD:
A. 5 lần
B. 6 lần
C. 7 lần
D. 8 lần
Đoạn thẳng AB dài 10cm gấp đoạn thẳng CD dài 2cm là 10cm ÷ 2cm = 5 lần.
A. 5 lần
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Độ dài đoạn thẳng AB là 10cm, độ dài đoạn thẳng CD là 2cm. Đoạn thẳng AB gấp đoạn thẳng CD: A. 5 lần B. 6 lần C. 7 lần D. 8 lần ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Đoạn thẳng AB dài 10cm gấp đoạn thẳng CD dài 2cm là 10cm ÷ 2cm = 5 lần. Đáp số: A. 5 lần
459
Độ dài đường gấp khúc gồm 4 đoạn thẳng có độ dài lần lượt là 14cm, 16cm, 20cm và 13cm là:
A. 62cm
B. 66cm
C. 65cm
D. 63cm
Độ dài đường gấp khúc là tổng các đoạn thẳng: 14cm + 16cm + 20cm + 13cm = 63cm.
D. 63cm
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Độ dài đường gấp khúc gồm 4 đoạn thẳng có độ dài lần lượt là 14cm, 16cm, 20cm và 13cm là: A. 62cm B. 66cm C. 65cm D. 63cm ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Độ dài đường gấp khúc là tổng các đoạn thẳng: 14cm + 16cm + 20cm + 13cm = 63cm. Đáp số: D. 63cm
46
$\frac{3}{5}$ giờ = .....phút” Số thích hợp cần điền vào chỗ chấm là:
A. 90 phút
B. 36 phút
C. 180 phút
D. 0,6 phút
3/5 giờ = 3/5 × 60 phút = 36 phút.
B. 36 phút
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: $\frac{3}{5}$ giờ = .....phút” Số thích hợp cần điền vào chỗ chấm là: A. 90 phút B. 36 phút C. 180 phút D. 0,6 phút ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: 3/5 giờ = 3/5 × 60 phút = 36 phút. Đáp số: B. 36 phút
461
Đoạn dây dài 18 m. Đem gấp thành hình tam giác. Mỗi cạnh hình tam giác dài số mét là:
A. 9 m
B. 8 m
C. 4m
D. 6 m
Đoạn dây 18 m gấp thành tam giác có ba cạnh bằng nhau, mỗi cạnh là 18 m ÷ 3 = 6 m.
D. 6 m
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Đoạn dây dài 18 m. Đem gấp thành hình tam giác. Mỗi cạnh hình tam giác dài số mét là: A. 9 m B. 8 m C. 4m D. 6 m ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Đoạn dây 18 m gấp thành tam giác có ba cạnh bằng nhau, mỗi cạnh là 18 m ÷ 3 = 6 m. Đáp số: D. 6 m
463
Đổi 1 thế kỉ = ..... năm
A. 1
B. 10
C. 50
D. 100
1 thế kỷ = 100 năm.
D. 100
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Đổi 1 thế kỉ = ..... năm A. 1 B. 10 C. 50 D. 100 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: 1 thế kỷ = 100 năm. Đáp số: D. 100
464
Đổi 2,15 giờ ra phút được:
A. 130 phút
B. 134 phút
C. 125 phút
D. 129 phút
Đổi 2,15 giờ ra phút: 2 giờ 15 phút = 2 × 60 phút + 15 phút = 120 phút + 15 phút = 135 phút.
D. 129 phút
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Đổi 2,15 giờ ra phút được: A. 130 phút B. 134 phút C. 125 phút D. 129 phút ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Đổi 2,15 giờ ra phút: 2 giờ 15 phút = 2 × 60 phút + 15 phút = 120 phút + 15 phút = 135 phút. Đáp số: D. 129 phút
465
Đổi 3 phút = .... giây
A. 60
B. 120
C. 180
D. 80
Đổi 3 phút ra giây: 3 phút = 3 × 60 giây = 180 giây.
C. 180
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Đổi 3 phút = .... giây A. 60 B. 120 C. 180 D. 80 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Đổi 3 phút ra giây: 3 phút = 3 × 60 giây = 180 giây. Đáp số: C. 180
466
Đổi 3m2 = .... dm2
A. 30
B. 300
C. 300dm2
D. 30dm2
Đổi 3m^{2} ra dm^{2}: 3m^{2} = 3 × 100 dm^{2} = 300dm^{2}.
C. 300dm2
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Đổi 3m2 = .... dm2 A. 30 B. 300 C. 300dm2 D. 30dm2 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Đổi 3m^{2} ra dm^{2}: 3m^{2} = 3 × 100 dm^{2} = 300dm^{2}. Đáp số: C. 300dm2
467
Đổi: 4 tạ 2kg = ..... kg
A. 42
B. 42kg
C. 402
D. 402kg
Đổi 4 tạ 2kg ra kg: 4 tạ = 4 × 100kg, vậy 4 tạ 2kg = 400kg + 2kg = 402kg.
C. 402
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Đổi: 4 tạ 2kg = ..... kg A. 42 B. 42kg C. 402 D. 402kg ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Đổi 4 tạ 2kg ra kg: 4 tạ = 4 × 100kg, vậy 4 tạ 2kg = 400kg + 2kg = 402kg. Đáp số: C. 402
468
Đơn vị đề-ca-mét vuông được kí hiệu là:
A. dam2
B. da2
C. mad2
D. am2
Đơn vị đề-ca-mét vuông được kí hiệu là dam^{2}.
A. dam2
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Đơn vị đề-ca-mét vuông được kí hiệu là: A. dam2 B. da2 C. mad2 D. am2 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Đơn vị đề-ca-mét vuông được kí hiệu là dam^{2}. Đáp số: A. dam2
469
Đơn vị nào dưới đây bé hơn mét vuông trong bảng đơn vị đo diện tích?
A. km2
B. mm2
C. hm2
D. dam2
Trong các đơn vị đo diện tích, mm^{2} (milimét vuông) nhỏ hơn mét vuông.
B. mm2
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Đơn vị nào dưới đây bé hơn mét vuông trong bảng đơn vị đo diện tích? A. km2 B. mm2 C. hm2 D. dam2 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Trong các đơn vị đo diện tích, mm^{2} (milimét vuông) nhỏ hơn mét vuông. Đáp số: B. mm2
470
Đơn vị nào dưới đây không phải là đơn vị đo độ dài?
A. Ki-lô-gam
B. Mét
C. Đề-ca-mét
D. Héc-tô-mét
Ki-lô-gam là đơn vị đo khối lượng, không phải là đơn vị đo độ dài.
A. Ki-lô-gam
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Đơn vị nào dưới đây không phải là đơn vị đo độ dài? A. Ki-lô-gam B. Mét C. Đề-ca-mét D. Héc-tô-mét ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Ki-lô-gam là đơn vị đo khối lượng, không phải là đơn vị đo độ dài. Đáp số: A. Ki-lô-gam
471
Đơn vị nào dưới đây không phải là đơn vị đo độ dài?
A. ki-lô-mét
B. mét
C. lít
D. đề-xi-mét
Lít là đơn vị đo dung tích, không phải là đơn vị đo độ dài.
C. lít
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Đơn vị nào dưới đây không phải là đơn vị đo độ dài? A. ki-lô-mét B. mét C. lít D. đề-xi-mét ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Lít là đơn vị đo dung tích, không phải là đơn vị đo độ dài. Đáp số: C. lít
472
Đơn vị nào dưới đây lớn hơn mét vuông trong bảng đơn vị đo diện tích?
A. mm2
B. cm2
C. km2
D. dm2
Trong các đơn vị đo diện tích, km^{2} (kilômét vuông) lớn hơn mét vuông.
C. km2
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Đơn vị nào dưới đây lớn hơn mét vuông trong bảng đơn vị đo diện tích? A. mm2 B. cm2 C. km2 D. dm2 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Trong các đơn vị đo diện tích, km^{2} (kilômét vuông) lớn hơn mét vuông. Đáp số: C. km2
473
Đơn vị nào không phải là đơn vị đo diện tích?
A. cm
B. cm2
C. dm2
D. m2
Cm (xentimét) là đơn vị đo độ dài, không phải là đơn vị đo diện tích.
A. cm
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Đơn vị nào không phải là đơn vị đo diện tích? A. cm B. cm2 C. dm2 D. m2 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Cm (xentimét) là đơn vị đo độ dài, không phải là đơn vị đo diện tích. Đáp số: A. cm
474
Đơn vị nào sau đây không phải là đơn vị đo diện tích?
A. dm2
B. m2
C. mm2
D. cm
Cm (xentimét) là đơn vị đo độ dài, không phải là đơn vị đo diện tích.
D. cm
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Đơn vị nào sau đây không phải là đơn vị đo diện tích? A. dm2 B. m2 C. mm2 D. cm ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Cm (xentimét) là đơn vị đo độ dài, không phải là đơn vị đo diện tích. Đáp số: D. cm
475
Đơn vị thích hợp để điền vào chỗ chấm 3 tạ 56kg = 3560.... là:
A. kg
B. hg
C. dag
D. g
3 tạ 56kg tương đương với 3560hg, vì 1 tạ = 1000hg và 1kg = 10hg.
B. hg
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Đơn vị thích hợp để điền vào chỗ chấm 3 tạ 56kg = 3560.... là: A. kg B. hg C. dag D. g ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: 3 tạ 56kg tương đương với 3560hg, vì 1 tạ = 1000hg và 1kg = 10hg. Đáp số: B. hg
476
Dũng vào học ở trường lúc 8 giờ sáng và tan học lúc 11 giờ trưa. Hỏi Dũng đã ở trường học mấy giờ?
A. 4 giờ
B. 3 giờ
C. 2 giờ
D. 1 giờ
Dũng ở trường từ 8 giờ sáng đến 11 giờ trưa, tổng cộng 11 - 8 = 3 giờ.
B. 3 giờ
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Dũng vào học ở trường lúc 8 giờ sáng và tan học lúc 11 giờ trưa. Hỏi Dũng đã ở trường học mấy giờ? A. 4 giờ B. 3 giờ C. 2 giờ D. 1 giờ ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Dũng ở trường từ 8 giờ sáng đến 11 giờ trưa, tổng cộng 11 - 8 = 3 giờ. Đáp số: B. 3 giờ
478
Gấp 32 lên 3 lần được .........
A. 68
B. 96
C. 66
D. 98
Gấp 32 lên 3 lần được 32 × 3 = 96.
B. 96
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Gấp 32 lên 3 lần được ......... A. 68 B. 96 C. 66 D. 98 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Gấp 32 lên 3 lần được 32 × 3 = 96. Đáp số: B. 96
479
Gấp 4 lên 9 lần ta được:
A. 13
B. 36
C. 32
D. 40
Gấp 4 lên 9 lần ta được 4 × 9 = 36.
B. 36
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Gấp 4 lên 9 lần ta được: A. 13 B. 36 C. 32 D. 40 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Gấp 4 lên 9 lần ta được 4 × 9 = 36. Đáp số: B. 36
480
Gấp 6 lên 3 lần ta được:
A. 9
B. 18
C. 12
D. 21
Gấp 6 lên 3 lần ta được 6 × 3 = 18.
B. 18
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Gấp 6 lên 3 lần ta được: A. 9 B. 18 C. 12 D. 21 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Gấp 6 lên 3 lần ta được 6 × 3 = 18. Đáp số: B. 18
481
Gấp 8 lên 5 lần ta được :
A. 13
B. 40
C. 32
D. 48
Gấp 8 lên 5 lần ta được 8 × 5 = 40.
B. 40
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Gấp 8 lên 5 lần ta được : A. 13 B. 40 C. 32 D. 48 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Gấp 8 lên 5 lần ta được 8 × 5 = 40. Đáp số: B. 40
482
Gấp số 7 lên 4 lần ta được số:
A. 28
B. 36
C. 42
D. 21
Gấp số 7 lên 4 lần ta được 7 × 4 = 28.
A. 28
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Gấp số 7 lên 4 lần ta được số: A. 28 B. 36 C. 42 D. 21 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Gấp số 7 lên 4 lần ta được 7 × 4 = 28. Đáp số: A. 28
486
Giả sử rằng, trong Đại hội thể dục thể thao tỉnh Gia Lai năm 2018 có 16 đội bóng đăng ký tham gia giải, được chia thành 4 bảng A, B, C, D, mỗi bảng gồm 4 đội cách thức thi đấu như sau: Vòng 1: Các đội trong mỗi bảng thi đấu vòng tròn một lượt, tính điểm và chọn ra đội nhất của mỗi bảng. Vòng 2: Đội nhất bảng A gặp đội nhất bảng C; Đội nhất bảng B gặp đội nhất bảng D. Vòng 3: Tranh giải ba: Hai đội thua trong bán kết; tranh giải nhất: Hai đội thắng trong bán kết. Biết rằng tất cả các trận đấu đều diễn ra trên sân vận động Pleiku vào các ngày liên tiếp, mỗi ngày 4 trận. Hỏi ban tổ chức cần mượn sân vận động trong bao nhiêu ngày?
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
Mỗi bảng thi đấu vòng tròn một lượt gồm 4 đội, mỗi đội đấu 3 trận, tổng cộng mỗi bảng có 6 trận. Với 4 bảng, tổng cộng là 24 trận (Vòng 1). Vòng 2 có 2 trận bán kết. Vòng 3 có 2 trận (tranh giải ba và nhất). Tổng cộng 28 trận, mỗi ngày 4 trận, cần 28 ÷ 4 = 7 ngày.
C. 7
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giả sử rằng, trong Đại hội thể dục thể thao tỉnh Gia Lai năm 2018 có 16 đội bóng đăng ký tham gia giải, được chia thành 4 bảng A, B, C, D, mỗi bảng gồm 4 đội cách thức thi đấu như sau: Vòng 1: Các đội trong mỗi bảng thi đấu vòng tròn một lượt, tính điểm và chọn ra đội nhất của mỗi bảng. Vòng 2: Đội nhất bảng A gặp đội nhất bảng C; Đội nhất bảng B gặp đội nhất bảng D. Vòng 3: Tranh giải ba: Hai đội thua trong bán kết; tranh giải nhất: Hai đội thắng trong bán kết. Biết rằng tất cả các trận đấu đều diễn ra trên sân vận động Pleiku vào các ngày liên tiếp, mỗi ngày 4 trận. Hỏi ban tổ chức cần mượn sân vận động trong bao nhiêu ngày? A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Mỗi bảng thi đấu vòng tròn một lượt gồm 4 đội, mỗi đội đấu 3 trận, tổng cộng mỗi bảng có 6 trận. Với 4 bảng, tổng cộng là 24 trận (Vòng 1). Vòng 2 có 2 trận bán kết. Vòng 3 có 2 trận (tranh giải ba và nhất). Tổng cộng 28 trận, mỗi ngày 4 trận, cần 28 ÷ 4 = 7 ngày. Đáp số: C. 7
487
Giá tiền của một cái ba lô cỡ nhỏ là 120 500 đồng, ba lô cỡ lớn có giá đắt hơn cỡ nhỏ là 24500 đồng. Ba lô cỡ lớn có giá tiền là:
A. 145 000 đồng
B. 140 000 đồng
C. 145 000
D. 140 00
Giá ba lô cỡ lớn là 120 500 đồng + 24 500 đồng = 145 000 đồng.
A. 145 000 đồng
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá tiền của một cái ba lô cỡ nhỏ là 120 500 đồng, ba lô cỡ lớn có giá đắt hơn cỡ nhỏ là 24500 đồng. Ba lô cỡ lớn có giá tiền là: A. 145 000 đồng B. 140 000 đồng C. 145 000 D. 140 00 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá ba lô cỡ lớn là 120 500 đồng + 24 500 đồng = 145 000 đồng. Đáp số: A. 145 000 đồng
488
Giá tiền của một số đồ dùng như sau: Bút máy 21 000 đồng Vở ô li 8 500 đồng Cặp sách 78 000 đồng Bộ thước ê-ke 12 000 đồng Nga có 100 000 đồng thì có thể mua những món đồ nào để số tiền phải trả là lớn nhất?
A. Bút máy, vở ô li
B. Bút máy, cặp sách
C. Cặp sách, bộ ê-ke
D. Bộ ê-ke , bút máy
Số tiền lớn nhất Nga có thể tiêu là mua bút máy và cặp sách: 21 000 đồng + 78 000 đồng = 99 000 đồng.
B. Bút máy, cặp sách
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá tiền của một số đồ dùng như sau: Bút máy 21 000 đồng Vở ô li 8 500 đồng Cặp sách 78 000 đồng Bộ thước ê-ke 12 000 đồng Nga có 100 000 đồng thì có thể mua những món đồ nào để số tiền phải trả là lớn nhất? A. Bút máy, vở ô li B. Bút máy, cặp sách C. Cặp sách, bộ ê-ke D. Bộ ê-ke , bút máy ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Số tiền lớn nhất Nga có thể tiêu là mua bút máy và cặp sách: 21 000 đồng + 78 000 đồng = 99 000 đồng. Đáp số: B. Bút máy, cặp sách
489
Giá trị biểu thức ( 95 + 5) – 67 là:
A. 36
B. 10
C. 33
D. 43
Giá trị biểu thức (95 + 5) - 67 là 100 - 67 = 33.
C. 33
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị biểu thức ( 95 + 5) – 67 là: A. 36 B. 10 C. 33 D. 43 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị biểu thức (95 + 5) - 67 là 100 - 67 = 33. Đáp số: C. 33
490
Giá trị biểu thức 700 : 5 x 4 là:
A. 35
B. 560
C. 7500
D. 150
Giá trị biểu thức 700 ÷ 5 × 4 là 140 × 4 = 560.
B. 560
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị biểu thức 700 : 5 x 4 là: A. 35 B. 560 C. 7500 D. 150 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị biểu thức 700 ÷ 5 × 4 là 140 × 4 = 560. Đáp số: B. 560
491
Giá trị biểu thức 72 : 9 + 278 là:
A. 248
B. 268
C. 286
D. 256
Giá trị biểu thức 72 ÷ 9 + 278 là 8 + 278 = 286.
C. 286
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị biểu thức 72 : 9 + 278 là: A. 248 B. 268 C. 286 D. 256 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị biểu thức 72 ÷ 9 + 278 là 8 + 278 = 286. Đáp số: C. 286
493
Giá trị của biểu thức (4536 + 73845) : 9 là:
A. 9709
B. 12741
C. 8709
D. 8719
Giá trị của biểu thức (4536 + 73845) ÷ 9 là 78381 ÷ 9 = 8709.
C. 8709
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức (4536 + 73845) : 9 là: A. 9709 B. 12741 C. 8709 D. 8719 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức (4536 + 73845) ÷ 9 là 78381 ÷ 9 = 8709. Đáp số: C. 8709
494
Giá trị của biểu thức (8290 – 7190) : 2 + 193 x 15 là:
A. 3333
B. 3335
C. 3445
D. 3555
Giá trị của biểu thức (8290 - 7190) ÷ 2 + 193 × 15 là 550 ÷ 2 + 2895 = 275 + 2895 = 3170.
C. 3445
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức (8290 – 7190) : 2 + 193 x 15 là: A. 3333 B. 3335 C. 3445 D. 3555 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức (8290 - 7190) ÷ 2 + 193 × 15 là 550 ÷ 2 + 2895 = 275 + 2895 = 3170. Đáp số: C. 3445
495
Giá trị của biểu thức \frac{\left(-4\right)^2}{5} là:
A. \frac{-16}{5}
B. \frac{-8}{5}
C. \frac{16}{5}
D. \frac{16}{25}
Giá trị của biểu thức \frac{\left(-4\right)^2}{5} là \frac{16}{5}.
C. \frac{16}{5}
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức \frac{\left(-4\right)^2}{5} là: A. \frac{-16}{5} B. \frac{-8}{5} C. \frac{16}{5} D. \frac{16}{25} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức \frac{\left(-4\right)^2}{5} là \frac{16}{5}. Đáp số: C. \frac{16}{5}
496
Giá trị của biểu thức \left(2,75\right)^2.\frac{4}{11} là
A. \frac{4}{11}
B. 4
C. \frac{11}{4}
D. \frac{121}{4}
Giá trị của biểu thức \left(2,75\right)^2.\frac{4}{11} là \frac{11}{4}.
C. \frac{11}{4}
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức \left(2,75\right)^2.\frac{4}{11} là A. \frac{4}{11} B. 4 C. \frac{11}{4} D. \frac{121}{4} ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức \left(2,75\right)^2.\frac{4}{11} là \frac{11}{4}. Đáp số: C. \frac{11}{4}
497
Giá trị của biểu thức 1320 + 2112 : 3 là:
A. 2024
B. 2042
C. 2204
D. 2124
Giá trị của biểu thức 1320 + 2112 ÷ 3 là 1320 + 704 = 2024.
A. 2024
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức 1320 + 2112 : 3 là: A. 2024 B. 2042 C. 2204 D. 2124 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức 1320 + 2112 ÷ 3 là 1320 + 704 = 2024. Đáp số: A. 2024
498
Giá trị của biểu thức 14,7 : 7 + 5,3 ${\times}$ 2,5 là:
A. 18,5
B. 15,26
C. 15,35
D. 13,46
Giá trị của biểu thức 14,7 ÷ 7 + 5,3 × 2,5 là 2,1 + 13,25 = 15,35.
C. 15,35
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức 14,7 : 7 + 5,3 ${\times}$ 2,5 là: A. 18,5 B. 15,26 C. 15,35 D. 13,46 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức 14,7 ÷ 7 + 5,3 × 2,5 là 2,1 + 13,25 = 15,35. Đáp số: C. 15,35
500
Giá trị của biểu thức 18 394 + 29 480 + 14 829 là:
A. 62 703
B. 60 278
C. 61 283
D. 62 030
Giá trị của biểu thức 18 394 + 29 480 + 14 829 là 62 703.
A. 62 703
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức 18 394 + 29 480 + 14 829 là: A. 62 703 B. 60 278 C. 61 283 D. 62 030 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức 18 394 + 29 480 + 14 829 là 62 703. Đáp số: A. 62 703
501
Giá trị của biểu thức 18394 + 29480 + 14829 là:
A. 62703
B. 60278
C. 61283
D. 62030
Giá trị của biểu thức 18394 + 29480 + 14829 là 62 703.
A. 62703
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức 18394 + 29480 + 14829 là: A. 62703 B. 60278 C. 61283 D. 62030 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức 18394 + 29480 + 14829 là 62 703. Đáp số: A. 62703
502
Giá trị của biểu thức 2 – 3x^2=0 tại x = –1 bằng
A. –1
B. 5
C. 0
D. –2
Giá trị của biểu thức 2 – 3x^2 = 0 tại x = –1 là 2 –3*(-1)^ 2 = 2 – 3 = – 1.
A. –1
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức 2 – 3x^2=0 tại x = –1 bằng A. –1 B. 5 C. 0 D. –2 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức 2 – 3x^2 = 0 tại x = –1 là 2 –3*(-1)^ 2 = 2 – 3 = – 1. Đáp số: A. –1
503
Giá trị của biểu thức 2 413 x 4 – 2 055
A. 7 597
B. 7 497
C. 7 697
D. 7 487
Giá trị của biểu thức 2 413 × 4 2 055 là 9 652 2 055 = 7 597.
A. 7 597
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức 2 413 x 4 – 2 055 A. 7 597 B. 7 497 C. 7 697 D. 7 487 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức 2 413 × 4 2 055 là 9 652 2 055 = 7 597. Đáp số: A. 7 597
504
Giá trị của biểu thức 2^5.\frac{1}{16} là
A. 2
B. 4
C. 16
D. 8
Giá trị của biểu thức 2^5.\frac{1}{16}=2.
A. 2
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức 2^5.\frac{1}{16} là A. 2 B. 4 C. 16 D. 8 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức 2^5.\frac{1}{16}=2. Đáp số: A. 2
506
Giá trị của biểu thức 2342 + 403 x 6 là:
A. 4660
B. 4960
C. 4860
D. 4760
Giá trị của biểu thức 2342 + 403 × 6 là 2342 + 2418 = 4760.
D. 4760
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức 2342 + 403 x 6 là: A. 4660 B. 4960 C. 4860 D. 4760 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức 2342 + 403 × 6 là 2342 + 2418 = 4760. Đáp số: D. 4760
507
Giá trị của biểu thức 2817 × a với a = 3 là:
A. 6561
B. 6562
C. 6563
D. 6564
Giá trị của biểu thức 2817 × a với a = 3 là 2817 × 3 = 8451.
A. 6561
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức 2817 × a với a = 3 là: A. 6561 B. 6562 C. 6563 D. 6564 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức 2817 × a với a = 3 là 2817 × 3 = 8451. Đáp số: A. 6561
508
Giá trị của biểu thức 285 : m với m = 3 là:
A. 90
B. 92
C. 95
D. 98
Giá trị của biểu thức 285 ÷ m với m = 3 là 285 ÷ 3 = 95.
C. 95
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức 285 : m với m = 3 là: A. 90 B. 92 C. 95 D. 98 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức 285 ÷ m với m = 3 là 285 ÷ 3 = 95. Đáp số: C. 95
513
Giá trị của biểu thức 59 468 + 6 092 : 4 là:
A. 50 981
B. 60 991
C. 1 528
D. 60 992
Giá trị của biểu thức 59 468 + 6 092 ÷ 4 là 59 468 + 1 523 = 60 991.
B. 60 991
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức 59 468 + 6 092 : 4 là: A. 50 981 B. 60 991 C. 1 528 D. 60 992 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức 59 468 + 6 092 ÷ 4 là 59 468 + 1 523 = 60 991. Đáp số: B. 60 991
515
Giá trị của biểu thức 630 148 000 – 148 000 + 20 000 = ... là:
A. 630 020 000
B. 630 200 000
C. 632 000 000
D. 630 002 000
Giá trị của biểu thức 630 148 000 148 000 + 20 000 là 630 148 000 128 000 = 630 020 000.
A. 630 020 000
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức 630 148 000 – 148 000 + 20 000 = ... là: A. 630 020 000 B. 630 200 000 C. 632 000 000 D. 630 002 000 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức 630 148 000 148 000 + 20 000 là 630 148 000 128 000 = 630 020 000. Đáp số: A. 630 020 000
517
Giá trị của biểu thức 88394 - 49350 - 14859 là:
A. 24747
B. 24185
C. 24285
D. 24386
Giá trị của biểu thức 88394 - 49350 - 14859 là 24185.
B. 24185
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức 88394 - 49350 - 14859 là: A. 24747 B. 24185 C. 24285 D. 24386 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức 88394 - 49350 - 14859 là 24185. Đáp số: B. 24185
519
Giá trị của biểu thức A = 46 x m + 46 x n + 46 x p với m = 7, n = 8, p = 9 là:
A. A = 1104
B. A = 1137
C. A = 1172
D. A = 1163
Giá trị của biểu thức A = 46 x m + 46 x n + 46 x p với m = 7, n = 8, p = 9 là A = 1104.
A. A = 1104
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức A = 46 x m + 46 x n + 46 x p với m = 7, n = 8, p = 9 là: A. A = 1104 B. A = 1137 C. A = 1172 D. A = 1163 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức A = 46 x m + 46 x n + 46 x p với m = 7, n = 8, p = 9 là A = 1104. Đáp số: A. A = 1104
520
Giá trị của biểu thức M = 14 x a + 14 x b + 14 x c với a = 1, b = 2 và c = 3 là:
A. 92
B. 100
C. 84
D. 96
Giá trị của biểu thức M = 14 x a + 14 x b + 14 x c với a = 1, b = 2 và c = 3 là 92.
A. 92
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức M = 14 x a + 14 x b + 14 x c với a = 1, b = 2 và c = 3 là: A. 92 B. 100 C. 84 D. 96 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức M = 14 x a + 14 x b + 14 x c với a = 1, b = 2 và c = 3 là 92. Đáp số: A. 92
521
Giá trị của biểu thức: 136,5 – (100 : 2,5) x 0,9 là:
A. 100,5
B. 110,5
C. 100
None
Giá trị của biểu thức: 136,5 – (100 : 2,5) x 0,9 là 100,5.
A. 100,5
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức: 136,5 – (100 : 2,5) x 0,9 là: A. 100,5 B. 110,5 C. 100 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức: 136,5 – (100 : 2,5) x 0,9 là 100,5. Đáp số: A. 100,5
522
Giá trị của biểu thức: 15 : 1,5 + 2,5 ${\times}$ 0,2 là:
A. 10,5
B. 15
C. 10,05
D. 1,05
Giá trị của biểu thức: 15 : 1,5 + 2,5 x 0,2 là 10,5.
A. 10,5
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức: 15 : 1,5 + 2,5 ${\times}$ 0,2 là: A. 10,5 B. 15 C. 10,05 D. 1,05 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức: 15 : 1,5 + 2,5 x 0,2 là 10,5. Đáp số: A. 10,5
523
Giá trị của biểu thức: 201 : 1,5 + 2,5 ${\times}$ 0,9 là:
A. 359
B. 136,25
C. 15,65
D. 359
Giá trị của biểu thức: 201 : 1,5 + 2,5 x 0,9 là 136,25.
B. 136,25
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức: 201 : 1,5 + 2,5 ${\times}$ 0,9 là: A. 359 B. 136,25 C. 15,65 D. 359 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức: 201 : 1,5 + 2,5 x 0,9 là 136,25. Đáp số: B. 136,25
524
Giá trị của biểu thức: 45 + 40 : 5 là
A. 53
B. 17
C. 49
D. 28
Giá trị của biểu thức: 45 + 40 : 5 là 53.
A. 53
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức: 45 + 40 : 5 là A. 53 B. 17 C. 49 D. 28 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức: 45 + 40 : 5 là 53. Đáp số: A. 53
525
Giá trị của biểu thức: 47,2 ${\times}$ 5 + 107,1 : 2,5 là:
A. 137,24
B. 1372,4
C. 278,84
D. 27,884
Giá trị của biểu thức: 47,2 x 5 + 107,1 : 2,5 là 278,84.
C. 278,84
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của biểu thức: 47,2 ${\times}$ 5 + 107,1 : 2,5 là: A. 137,24 B. 1372,4 C. 278,84 D. 27,884 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của biểu thức: 47,2 x 5 + 107,1 : 2,5 là 278,84. Đáp số: C. 278,84
526
Giá trị của chữ số 2 trong số 515 820 là:
A. 2 nghìn
B. 2 trăm
C. 2 chục
D. 2 đơn vị
Giá trị của chữ số 2 trong số 515 820 là 2 chục.
C. 2 chục
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của chữ số 2 trong số 515 820 là: A. 2 nghìn B. 2 trăm C. 2 chục D. 2 đơn vị ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của chữ số 2 trong số 515 820 là 2 chục. Đáp số: C. 2 chục
527
Giá trị của chữ số 3 trong số 2,035 là:
A. 30
B. 3
C. 3/10
D. 3/100
Giá trị của chữ số 3 trong số 2,035 là 3/100.
D. 3/100
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của chữ số 3 trong số 2,035 là: A. 30 B. 3 C. 3/10 D. 3/100 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của chữ số 3 trong số 2,035 là 3/100. Đáp số: D. 3/100
529
Giá trị của chữ số 5 trong số 24,856 là:
A. 50
B. 5
C. 0,5
D. 0,05
Giá trị của chữ số 5 trong số 24,856 là 0,05.
D. 0,05
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của chữ số 5 trong số 24,856 là: A. 50 B. 5 C. 0,5 D. 0,05 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của chữ số 5 trong số 24,856 là 0,05. Đáp số: D. 0,05
530
Giá trị của chữ số 5 trong số 25 403 là:
A. 5000
B. 50 000
C. 500
D. 50
Giá trị của chữ số 5 trong số 25 403 là 5000.
A. 5000
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của chữ số 5 trong số 25 403 là: A. 5000 B. 50 000 C. 500 D. 50 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của chữ số 5 trong số 25 403 là 5000. Đáp số: A. 5000
533
Giá trị của chữ số 6 trong số 569 là:
A. 56
B. 60
C. 6
D. 69
Giá trị của chữ số 6 trong số 569 là 60.
B. 60
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của chữ số 6 trong số 569 là: A. 56 B. 60 C. 6 D. 69 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của chữ số 6 trong số 569 là 60. Đáp số: B. 60
535
Giá trị của chữ số 7 trong số 57104 là:
A. 70
B. 700
C. 7000
D. 70 000
Giá trị của chữ số 7 trong số 57104 là 7000.
C. 7000
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của chữ số 7 trong số 57104 là: A. 70 B. 700 C. 7000 D. 70 000 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của chữ số 7 trong số 57104 là 7000. Đáp số: C. 7000
536
Giá trị của chữ số 9 trong số 7,0009 là:
A. $\frac{9}{10}$
B. $\frac{9}{100}$
C. $\frac{9}{1000}$
D. $\frac{9}{10000}$
Giá trị của chữ số 9 trong số 7,0009 là $\frac{9}{10000}$.
D. $\frac{9}{10000}$
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của chữ số 9 trong số 7,0009 là: A. $\frac{9}{10}$ B. $\frac{9}{100}$ C. $\frac{9}{1000}$ D. $\frac{9}{10000}$ ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của chữ số 9 trong số 7,0009 là $\frac{9}{10000}$. Đáp số: D. $\frac{9}{10000}$
538
Giá trị của số 5 trong số 65478 là:
A. 5000
B. 500
C. 50 000
D. 50
Giá trị của số 5 trong số 65478 là 5000.
A. 5000
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của số 5 trong số 65478 là: A. 5000 B. 500 C. 50 000 D. 50 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của số 5 trong số 65478 là 5000. Đáp số: A. 5000
539
Giá trị của số 8 trong số 4,018 là:
A. $\frac{8}{10}$
B. $\frac{8}{100}$
C. $\frac{8}{1000}$
D. $\frac{8}{10000}$
Giá trị của chữ số 8 trong số 4,018 là $\frac{8}{1000}$.
C. $\frac{8}{1000}$
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của số 8 trong số 4,018 là: A. $\frac{8}{10}$ B. $\frac{8}{100}$ C. $\frac{8}{1000}$ D. $\frac{8}{10000}$ ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của chữ số 8 trong số 4,018 là $\frac{8}{1000}$. Đáp số: C. $\frac{8}{1000}$
54
“19 m2 9 dm2 = ...... m2”. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là:
A. 19,9
B. 19,09
C. 199
D. 1909
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là 19,09.
B. 19,09
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: “19 m2 9 dm2 = ...... m2”. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là: A. 19,9 B. 19,09 C. 199 D. 1909 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là 19,09. Đáp số: B. 19,09
540
Giá trị của X thỏa mãn 3729 + X : 2 = 8283 là:
A. X = 9156
B. X = 9614
C. X = 9260
D. X = 9108
Giá trị của X thỏa mãn 3729 + X : 2 = 8283 là X = 9108.
D. X = 9108
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của X thỏa mãn 3729 + X : 2 = 8283 là: A. X = 9156 B. X = 9614 C. X = 9260 D. X = 9108 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của X thỏa mãn 3729 + X : 2 = 8283 là X = 9108. Đáp số: D. X = 9108
541
Giá trị của X thỏa mãn X – 27,5 = 15,34 là:
A. X = 42,17
B. X = 44,36
C. X = 42,84
D. X = 44,28
Giá trị của X thỏa mãn X - 27,5 = 15,34 là X = 42,84.
C. X = 42,84
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của X thỏa mãn X – 27,5 = 15,34 là: A. X = 42,17 B. X = 44,36 C. X = 42,84 D. X = 44,28 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của X thỏa mãn X - 27,5 = 15,34 là X = 42,84. Đáp số: C. X = 42,84
542
Giá trị của X thỏa mãn X – 278 = 167 x 486 là:
A. 81640
B. 81360
C. 81660
D. 81440
Giá trị của X thỏa mãn X - 278 = 167 x 486 là X = 81440.
D. 81440
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của X thỏa mãn X – 278 = 167 x 486 là: A. 81640 B. 81360 C. 81660 D. 81440 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của X thỏa mãn X - 278 = 167 x 486 là X = 81440. Đáp số: D. 81440
543
Giá trị của X thỏa mãn X : 20 = 893 là:
A. X = 17860
B. X = 17850
C. X = 15780
D. X = 13580
Giá trị của X thỏa mãn X : 20 = 893 là X = 17860.
A. X = 17860
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của X thỏa mãn X : 20 = 893 là: A. X = 17860 B. X = 17850 C. X = 15780 D. X = 13580 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của X thỏa mãn X : 20 = 893 là X = 17860. Đáp số: A. X = 17860
544
Giá trị của X thỏa mãn X x (12 + 34) = 52 x 12 + 52 x 34 là:
A. 42
B. 38
C. 46
D. 52
Giá trị của X thỏa mãn X x (12 + 34) = 52 x 12 + 52 x 34 là X = 52.
D. 52
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của X thỏa mãn X x (12 + 34) = 52 x 12 + 52 x 34 là: A. 42 B. 38 C. 46 D. 52 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của X thỏa mãn X x (12 + 34) = 52 x 12 + 52 x 34 là X = 52. Đáp số: D. 52
545
Giá trị của X thỏa mãn X x 29 – 829 = 2651 là:
A. X = 100
B. X = 110
C. X = 120
D. X =130
Giá trị của X thỏa mãn X x 29 - 829 = 2651 là X = 120.
C. X = 120
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của X thỏa mãn X x 29 – 829 = 2651 là: A. X = 100 B. X = 110 C. X = 120 D. X =130 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của X thỏa mãn X x 29 - 829 = 2651 là X = 120. Đáp số: C. X = 120
546
Giá trị của X thỏa mãn: 81 : X = 3 là:
A. X = 27
B. X = 25
C. X = 17
D. X = 16
Giá trị của X thỏa mãn: 81 : X = 3 là X = 27.
A. X = 27
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của X thỏa mãn: 81 : X = 3 là: A. X = 27 B. X = 25 C. X = 17 D. X = 16 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của X thỏa mãn: 81 : X = 3 là X = 27. Đáp số: A. X = 27
547
Giá trị của y trong $\frac{5+y}{12}=\frac{2}{3}$ là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Giá trị của y trong $\frac{5+y}{12}=\frac{2}{3}$ là y = 3.
C. 3
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị của y trong $\frac{5+y}{12}=\frac{2}{3}$ là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị của y trong $\frac{5+y}{12}=\frac{2}{3}$ là y = 3. Đáp số: C. 3
548
Giá trị X thỏa mãn 24 : X = 8 là:
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
Giá trị X thỏa mãn 24 : X = 8 là X = 3 vì 24 : 8 = 3.
C. 3
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị X thỏa mãn 24 : X = 8 là: A. 5 B. 4 C. 3 D. 2 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị X thỏa mãn 24 : X = 8 là X = 3 vì 24 : 8 = 3. Đáp số: C. 3
549
Giá trị X thỏa mãn X : 4 = 127 là:
A. X = 528
B. X = 518
C. X = 508
D. X = 510
Giá trị X thỏa mãn X : 4 = 127 là X = 508 vì 127 x 4 = 508.
C. X = 508
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị X thỏa mãn X : 4 = 127 là: A. X = 528 B. X = 518 C. X = 508 D. X = 510 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị X thỏa mãn X : 4 = 127 là X = 508 vì 127 x 4 = 508. Đáp số: C. X = 508
550
Giá trị X thỏa mãn X x 2 = 7 x 8 là:
A. 32
B. 28
C. 14
D. 7
Do 7 x 8 = 56 nên giá trị thỏa mãn X trong X x 2 = 7 x 8 là 56 : 2 = 28.
B. 28
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị X thỏa mãn X x 2 = 7 x 8 là: A. 32 B. 28 C. 14 D. 7 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Do 7 x 8 = 56 nên giá trị thỏa mãn X trong X x 2 = 7 x 8 là 56 : 2 = 28. Đáp số: B. 28
551
Giá trị X thỏa mãn X x 4 = 8 x 4 là:
A. 6
B. 12
C. 8
D. 10
Giá trị X thỏa mãn X x 4 = 8 x 4 là 8.
C. 8
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị X thỏa mãn X x 4 = 8 x 4 là: A. 6 B. 12 C. 8 D. 10 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị X thỏa mãn X x 4 = 8 x 4 là 8. Đáp số: C. 8
552
Giá trị X thỏa mãn X x 9 + 10 = 82 là:
A. X = 8
B. X = 7
C. X = 6
D. X = 5
Để tìm giá trị X thỏa mãn X x 9 + 10 = 82, trừ 10 từ 82 ta được 72. Chia 72 cho 9 ta được X = 8.
A. X = 8
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị X thỏa mãn X x 9 + 10 = 82 là: A. X = 8 B. X = 7 C. X = 6 D. X = 5 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Để tìm giá trị X thỏa mãn X x 9 + 10 = 82, trừ 10 từ 82 ta được 72. Chia 72 cho 9 ta được X = 8. Đáp số: A. X = 8
553
Giá trị X thỏa mãn: X x 9 = 81 là:
A. 10
B. 9
C. 8
D. 7
Giá trị X thỏa mãn X x 9 = 81 là 81 chia cho 9, tức X = 9.
B. 9
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giá trị X thỏa mãn: X x 9 = 81 là: A. 10 B. 9 C. 8 D. 7 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giá trị X thỏa mãn X x 9 = 81 là 81 chia cho 9, tức X = 9. Đáp số: B. 9
554
Giảm 12 lít đi 3 lần được:
A. 7 lít
B. 5 lít
C. 4 lít
D. 6 lít
Giảm 12 lít đi 3 lần được 12 chia 3, tức là 4 lít.
C. 4 lít
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giảm 12 lít đi 3 lần được: A. 7 lít B. 5 lít C. 4 lít D. 6 lít ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giảm 12 lít đi 3 lần được 12 chia 3, tức là 4 lít. Đáp số: C. 4 lít
555
Giảm 28 đi 4 lần ta được:
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
Giảm 28 đi 4 lần ta được 28 chia 4, tức là 7.
C. 7
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giảm 28 đi 4 lần ta được: A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giảm 28 đi 4 lần ta được 28 chia 4, tức là 7. Đáp số: C. 7
556
Giảm 36cm đi 4 lần được:
A. 6cm
B. 8cm
C. 9cm
D. 7cm
Giảm 36cm đi 4 lần được 36 chia 4, tức là 9cm.
C. 9cm
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giảm 36cm đi 4 lần được: A. 6cm B. 8cm C. 9cm D. 7cm ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giảm 36cm đi 4 lần được 36 chia 4, tức là 9cm. Đáp số: C. 9cm
557
Giảm 408 đi 4 lần ta được:
A. 102
B. 404
C. 201
D. 412
Giảm 408 đi 4 lần ta được 408 chia 4, tức là 102.
A. 102
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Giảm 408 đi 4 lần ta được: A. 102 B. 404 C. 201 D. 412 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Giảm 408 đi 4 lần ta được 408 chia 4, tức là 102. Đáp số: A. 102
560
Hà cần một chiếc hộp để đựng 4 cái bánh hình tròn có bán kính là 4 cm. Hà tìm được một cửa hàng bán loại hộp giấy hình vuông có các kích cỡ (độ đài của cạnh hộp) là 80 mm, 100 mm, 140 mm, 160 mm. Để đựng vừa số bánh trên, Hà nên chọn mua chiếc hộp cạnh dài là:
A. 80 mm
B. 100 mm
C. 140 mm
D. 160 mm
Mỗi cái bánh có bán kính 4 cm, tức đường kính 8 cm. Để đựng 4 cái bánh cạnh cạnh, cần hộp có cạnh dài ít nhất 8 cm x 4 = 32 cm, tương đương 320 mm. Vậy Hà nên chọn hộp 160 mm.
D. 160 mm
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hà cần một chiếc hộp để đựng 4 cái bánh hình tròn có bán kính là 4 cm. Hà tìm được một cửa hàng bán loại hộp giấy hình vuông có các kích cỡ (độ đài của cạnh hộp) là 80 mm, 100 mm, 140 mm, 160 mm. Để đựng vừa số bánh trên, Hà nên chọn mua chiếc hộp cạnh dài là: A. 80 mm B. 100 mm C. 140 mm D. 160 mm ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Mỗi cái bánh có bán kính 4 cm, tức đường kính 8 cm. Để đựng 4 cái bánh cạnh cạnh, cần hộp có cạnh dài ít nhất 8 cm x 4 = 32 cm, tương đương 320 mm. Vậy Hà nên chọn hộp 160 mm. Đáp số: D. 160 mm
561
Hà có 16 bông hoa, số bông hoa của Hoa gấp 4 lần số bông hoa của Hà. Hoa có số bông hoa là:
A. 60 bông hoa
B. 42 bông hoa
C. 36 bông hoa
D. 64 bông hoa
Số bông hoa của Hoa gấp 4 lần số bông hoa của Hà là 16 x 4, tức là 64 bông hoa.
D. 64 bông hoa
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hà có 16 bông hoa, số bông hoa của Hoa gấp 4 lần số bông hoa của Hà. Hoa có số bông hoa là: A. 60 bông hoa B. 42 bông hoa C. 36 bông hoa D. 64 bông hoa ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Số bông hoa của Hoa gấp 4 lần số bông hoa của Hà là 16 x 4, tức là 64 bông hoa. Đáp số: D. 64 bông hoa
562
Hà đi học lúc 13 giờ, lúc đó thuộc buổi nào?
A. Sáng
B. Trưa
C. Tối
D. Chiều
13 giờ thuộc buổi chiều.
D. Chiều
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hà đi học lúc 13 giờ, lúc đó thuộc buổi nào? A. Sáng B. Trưa C. Tối D. Chiều ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: 13 giờ thuộc buổi chiều. Đáp số: D. Chiều
563
Hà được mẹ cho hai tờ 10000 đồng để mua bút. Hà đã mua hết 15000 đồng. Số tiền còn lại của Hà là:
A. 3000 đồng
B. 5000 đồng
C. 6000 đồng
D. 15000 đồng
Hà có 20000 đồng, mua bút mất 15000 đồng, còn lại 5000 đồng.
B. 5000 đồng
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hà được mẹ cho hai tờ 10000 đồng để mua bút. Hà đã mua hết 15000 đồng. Số tiền còn lại của Hà là: A. 3000 đồng B. 5000 đồng C. 6000 đồng D. 15000 đồng ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Hà có 20000 đồng, mua bút mất 15000 đồng, còn lại 5000 đồng. Đáp số: B. 5000 đồng
564
Hà giúp mẹ dán hoa giấy lên 25 hộp quà có dạng khối lập phương. Mỗi mặt của hộp quà Hà dán một bông hoa giấy. Hỏi Hà cần chuẩn bị bao nhiêu bông hoa giấy để đủ dán cho số hộp quà đó?
A. 126 bông hoa
B. 120 bông hoa
C. 150 bông hoa
D. 100 bông hoa
Mỗi hộp quà có 6 mặt, với 25 hộp, tổng cần 25 x 6 = 150 bông hoa.
C. 150 bông hoa
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hà giúp mẹ dán hoa giấy lên 25 hộp quà có dạng khối lập phương. Mỗi mặt của hộp quà Hà dán một bông hoa giấy. Hỏi Hà cần chuẩn bị bao nhiêu bông hoa giấy để đủ dán cho số hộp quà đó? A. 126 bông hoa B. 120 bông hoa C. 150 bông hoa D. 100 bông hoa ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Mỗi hộp quà có 6 mặt, với 25 hộp, tổng cần 25 x 6 = 150 bông hoa. Đáp số: C. 150 bông hoa
569
Hà, Lan, Dũng và Minh cùng đi hái cam trong vườn. Hà hái được nhiều cam hơn Lan nhưng lại ít hơn Dũng. Minh hái được ít cam hơn Lan. Bạn hái được nhiều cam nhất là:
A. Hà
B. Lan
C. Dũng
D. Minh
Dũng hái nhiều hơn Hà và Hà hái nhiều hơn Lan, nên Dũng hái nhiều nhất.
C. Dũng
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hà, Lan, Dũng và Minh cùng đi hái cam trong vườn. Hà hái được nhiều cam hơn Lan nhưng lại ít hơn Dũng. Minh hái được ít cam hơn Lan. Bạn hái được nhiều cam nhất là: A. Hà B. Lan C. Dũng D. Minh ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Dũng hái nhiều hơn Hà và Hà hái nhiều hơn Lan, nên Dũng hái nhiều nhất. Đáp số: C. Dũng
570
Hai anh em Sơn và Hà giúp bố mẹ thu hoạch xoài. Hà hái được 12 kg xoài, anh Sơn hái được gấp 3 lần Hà. Vậy cả hai anh em hái được:
A. 15 kg xoài
B. 48 kg xoài
C. 36 kg xoài
D. 21 kg xoài
Hà hái 12 kg, Sơn hái gấp 3 lần Hà là 36 kg, tổng cả hai là 48 kg xoài.
B. 48 kg xoài
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hai anh em Sơn và Hà giúp bố mẹ thu hoạch xoài. Hà hái được 12 kg xoài, anh Sơn hái được gấp 3 lần Hà. Vậy cả hai anh em hái được: A. 15 kg xoài B. 48 kg xoài C. 36 kg xoài D. 21 kg xoài ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Hà hái 12 kg, Sơn hái gấp 3 lần Hà là 36 kg, tổng cả hai là 48 kg xoài. Đáp số: B. 48 kg xoài
571
Hai ca nô khởi hành cùng một lúc, đi ngược chiều nhau trên quãng đường sông dài 175km với vận tốc 24km/h và 26km/h. Hỏi sau bao nhiêu thời gian kể từ lúc khởi hành đến lúc hai ca nô gặp nhau?
A. 3 giờ
B. 3,5 giờ
C. 3,75 giờ
D. 3,25 giờ
Tổng vận tốc của hai ca nô là 24km/h + 26km/h = 50km/h. Thời gian để gặp nhau trên quãng đường 175km là 175km / 50km/h = 3,5 giờ.
B. 3,5 giờ
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hai ca nô khởi hành cùng một lúc, đi ngược chiều nhau trên quãng đường sông dài 175km với vận tốc 24km/h và 26km/h. Hỏi sau bao nhiêu thời gian kể từ lúc khởi hành đến lúc hai ca nô gặp nhau? A. 3 giờ B. 3,5 giờ C. 3,75 giờ D. 3,25 giờ ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Tổng vận tốc của hai ca nô là 24km/h + 26km/h = 50km/h. Thời gian để gặp nhau trên quãng đường 175km là 175km / 50km/h = 3,5 giờ. Đáp số: B. 3,5 giờ
572
Hai chị em Lan và Hương cùng đi giúp mẹ hái hoa trong vườn. Chị Lan hái được 8 bông hoa. Em Hương hái được 1 chục bông hoa. Cả hai chị em hái được tất cả số bông hoa là:
A. 10 bông hoa
B. 9 bông hoa
C. 8 bông hoa
D. 18 bông hoa
Lan hái 8 bông, Hương hái 1 chục (10 bông), tổng cả hai là 18 bông hoa.
D. 18 bông hoa
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hai chị em Lan và Hương cùng đi giúp mẹ hái hoa trong vườn. Chị Lan hái được 8 bông hoa. Em Hương hái được 1 chục bông hoa. Cả hai chị em hái được tất cả số bông hoa là: A. 10 bông hoa B. 9 bông hoa C. 8 bông hoa D. 18 bông hoa ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Lan hái 8 bông, Hương hái 1 chục (10 bông), tổng cả hai là 18 bông hoa. Đáp số: D. 18 bông hoa
573
Hai đường chéo của hình thoi có đặc điểm:
A. bằng nhau
B. vuông góc
C. bằng nhau và vuông góc
D. không có đặc điểm
Hai đường chéo của hình thoi vuông góc với nhau.
B. vuông góc
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hai đường chéo của hình thoi có đặc điểm: A. bằng nhau B. vuông góc C. bằng nhau và vuông góc D. không có đặc điểm ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Hai đường chéo của hình thoi vuông góc với nhau. Đáp số: B. vuông góc
574
Hai đường thẳng song song với nhau thì......
A. cắt nhau
B. có thể cắt nhau
C. không bao giờ cắt nhau
D. vuông góc
Hai đường thẳng song song không bao giờ cắt nhau.
C. không bao giờ cắt nhau
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hai đường thẳng song song với nhau thì...... A. cắt nhau B. có thể cắt nhau C. không bao giờ cắt nhau D. vuông góc ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Hai đường thẳng song song không bao giờ cắt nhau. Đáp số: C. không bao giờ cắt nhau
575
Hai đường thẳng vuông góc với nhau thì tạo thành mấy góc vuông có chung đỉnh?
A. 3 góc vuông
B. 4 góc vuông
C. 5 góc vuông
D. 6 góc vuông
Hai đường thẳng vuông góc tạo thành 4 góc vuông có chung đỉnh.
B. 4 góc vuông
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hai đường thẳng vuông góc với nhau thì tạo thành mấy góc vuông có chung đỉnh? A. 3 góc vuông B. 4 góc vuông C. 5 góc vuông D. 6 góc vuông ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Hai đường thẳng vuông góc tạo thành 4 góc vuông có chung đỉnh. Đáp số: B. 4 góc vuông
576
Hai mươi bốn đơn vị, một phần mười, tám phần trăm được viết là:
A. 2,4108
B. 2410,8
C. 241,8
D. 24,108
Hai mươi bốn đơn vị, một phần mười, tám phần trăm được viết là 24,108.
D. 24,108
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hai mươi bốn đơn vị, một phần mười, tám phần trăm được viết là: A. 2,4108 B. 2410,8 C. 241,8 D. 24,108 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Hai mươi bốn đơn vị, một phần mười, tám phần trăm được viết là 24,108. Đáp số: D. 24,108
579
Hai ô tô A và B chở một lượng hàng. Xe ô tô A chở 7 tấn 6kg hàng, xe ô tô B chở được 7 tấn hàng. Hỏi trong hai ô tô, xe nào chở được lượng hàng nhiều hơn?
A. Xe A
B. Xe B
C. Cả hai xe đi quãng đường bằng nhau
None
Xe ô tô A chở 7 tấn 6kg hàng, nhiều hơn xe ô tô B chỉ chở 7 tấn hàng.
A. Xe A
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hai ô tô A và B chở một lượng hàng. Xe ô tô A chở 7 tấn 6kg hàng, xe ô tô B chở được 7 tấn hàng. Hỏi trong hai ô tô, xe nào chở được lượng hàng nhiều hơn? A. Xe A B. Xe B C. Cả hai xe đi quãng đường bằng nhau ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Xe ô tô A chở 7 tấn 6kg hàng, nhiều hơn xe ô tô B chỉ chở 7 tấn hàng. Đáp số: A. Xe A
580
Hai quả dưa có cân nặng bằng nhau được đựng trong một chiếc rổ. Cân nặng của cả rổ dưa là 1 kg. Nếu lấy ra một quả dưa thì rổ dưa cân nặng 600 g. Cân nặng của chiếc rổ là:
A. 100 g
B. 200 g
C. 300 g
D. 400 g
Khi lấy ra một quả dưa, cân nặng của rổ dưa là 600 g. Vậy cân nặng của mỗi quả dưa là 400 g. Cân nặng của rổ là 1 kg - 800 g = 200 g.
B. 200 g
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hai quả dưa có cân nặng bằng nhau được đựng trong một chiếc rổ. Cân nặng của cả rổ dưa là 1 kg. Nếu lấy ra một quả dưa thì rổ dưa cân nặng 600 g. Cân nặng của chiếc rổ là: A. 100 g B. 200 g C. 300 g D. 400 g ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Khi lấy ra một quả dưa, cân nặng của rổ dưa là 600 g. Vậy cân nặng của mỗi quả dưa là 400 g. Cân nặng của rổ là 1 kg - 800 g = 200 g. Đáp số: B. 200 g
581
Hai số chẵn liên tiếp có tổng là 22. Hai số đó là:
A. 9 và 13
B. 10 và 11
C. 12 và 13
D. 10 và 12
Hai số chẵn liên tiếp có tổng là 22 là 10 và 12.
D. 10 và 12
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hai số chẵn liên tiếp có tổng là 22. Hai số đó là: A. 9 và 13 B. 10 và 11 C. 12 và 13 D. 10 và 12 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Hai số chẵn liên tiếp có tổng là 22 là 10 và 12. Đáp số: D. 10 và 12
582
Hai thành phố cách nhau 208,5km, một xe máy đi từ Thành phố A đến Thành phố B với vận tốc là 38,6 km/h. Một ô tô khởi hành cùng một lúc với xe máy đi từ Thành phố B đến Thành phố A với vận tốc 44,8km/h. Hỏi sau mấy giờ xe máy và ô tô gặp nhau?
A. 1 giờ
B. 2 giờ
C. 2,5 giờ
D. 3 giờ
Tổng vận tốc của xe máy và ô tô là 38,6 km/h + 44,8 km/h = 83,4 km/h. Thời gian để gặp nhau là 208,5 km / 83,4 km/h ≈ 2,5 giờ.
C. 2,5 giờ
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hai thành phố cách nhau 208,5km, một xe máy đi từ Thành phố A đến Thành phố B với vận tốc là 38,6 km/h. Một ô tô khởi hành cùng một lúc với xe máy đi từ Thành phố B đến Thành phố A với vận tốc 44,8km/h. Hỏi sau mấy giờ xe máy và ô tô gặp nhau? A. 1 giờ B. 2 giờ C. 2,5 giờ D. 3 giờ ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Tổng vận tốc của xe máy và ô tô là 38,6 km/h + 44,8 km/h = 83,4 km/h. Thời gian để gặp nhau là 208,5 km / 83,4 km/h ≈ 2,5 giờ. Đáp số: C. 2,5 giờ
583
Hai thùng dầu đựng được 681 lít dầu. Thùng thứ nhất đựng được 317 lít dầu. Hỏi thùng thứ hai đựng được bao nhiêu lít dầu?
A. 384 lít
B. 354 lít
C. 318 lít
D. 364 lít
Tổng số lít dầu trong hai thùng là 681 lít, thùng thứ nhất đựng 317 lít, vậy thùng thứ hai đựng được 681 lít - 317 lít = 364 lít dầu.
D. 364 lít
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hai thùng dầu đựng được 681 lít dầu. Thùng thứ nhất đựng được 317 lít dầu. Hỏi thùng thứ hai đựng được bao nhiêu lít dầu? A. 384 lít B. 354 lít C. 318 lít D. 364 lít ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Tổng số lít dầu trong hai thùng là 681 lít, thùng thứ nhất đựng 317 lít, vậy thùng thứ hai đựng được 681 lít - 317 lít = 364 lít dầu. Đáp số: D. 364 lít
585
Hãy cho biết, số bé nhất trong các số 59,32; 58,92; 58,23; 58,032 là:
A. 59,32
B. 58,92
C. 58,23
D. 58,032
Số bé nhất trong các số 59,32; 58,92; 58,23; 58,032 là 58,032.
D. 58,032
Below is an instruction that describes a task, paired with an input that provides further context. Write a response that appropriately completes the request. ### Instruction: Hãy cho biết, số bé nhất trong các số 59,32; 58,92; 58,23; 58,032 là: A. 59,32 B. 58,92 C. 58,23 D. 58,032 ### Input: Chọn đáp án A, B, C hoặc D là câu trả lời của bạn. ### Response: Số bé nhất trong các số 59,32; 58,92; 58,23; 58,032 là 58,032. Đáp số: D. 58,032