Search is not available for this dataset
prompt
stringlengths 31
2.1k
| response
stringlengths 1
2.05k
⌀ | text
stringlengths 47
4.16k
|
---|---|---|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều 44. Xử lý vi phạm" | Article 44. Actions against violations | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều 44. Xử lý vi phạm"[/INST]Article 44. Actions against violations |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "* In respect of an overvalued debit order :" | * Đối với lệnh chuyển nợ bị sai thừa : | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "* In respect of an overvalued debit order :"[/INST]* Đối với lệnh chuyển nợ bị sai thừa : |
What is the Vietnamese translation for "Amateurs can make occultation measurements that are used to refine the orbits of minor planets." | Những người nghiệp dư có thể thực hiện đo đạc che khuất được dùng để tinh chỉnh các quỹ đạo của các hành tinh nhỏ. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Amateurs can make occultation measurements that are used to refine the orbits of minor planets."[/INST]Những người nghiệp dư có thể thực hiện đo đạc che khuất được dùng để tinh chỉnh các quỹ đạo của các hành tinh nhỏ. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "11.11. Comparing and verifying invoices and feedback the result of invoice verification as prescribed." | 11.11. Thực hiện công tác đối chiếu xác minh hoá đơn và trả lời kết quả xác minh hoá đơn theo yêu cầu; | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "11.11. Comparing and verifying invoices and feedback the result of invoice verification as prescribed."[/INST]11.11. Thực hiện công tác đối chiếu xác minh hoá đơn và trả lời kết quả xác minh hoá đơn theo yêu cầu; |
Translate the following sentence into English: "Một món quà nhỏ cho anh Brother lovely." | A small gift for you. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Một món quà nhỏ cho anh Brother lovely."[/INST]A small gift for you. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Sử dụng những sản phẩm này khi bạn muốn tạo kiểu tóc khó giữ nếp, chẳng hạn như kiểu tóc pompadour hoặc tóc xoăn (nếu tóc bạn thuộc dạng tóc thẳng)." | Use these products to mold your hair into difficult-to-achieve shapes, such as pompadours or curls (for naturally straight hair). | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Sử dụng những sản phẩm này khi bạn muốn tạo kiểu tóc khó giữ nếp, chẳng hạn như kiểu tóc pompadour hoặc tóc xoăn (nếu tóc bạn thuộc dạng tóc thẳng)."[/INST]Use these products to mold your hair into difficult-to-achieve shapes, such as pompadours or curls (for naturally straight hair). |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" He says he's done, " Ron muttered." | Ron lẩm bẩm: " Đó là tự ổng nói!... " | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" He says he's done, " Ron muttered."[/INST]Ron lẩm bẩm: " Đó là tự ổng nói!... " |
What is the Vietnamese translation for "1. The asset management company shall determine the net asset value of the investment company and net asset value per share of the investment company at least once per week, in particular :" | 1. Công ty quản lý quỹ có trách nhiệm xác định giá trị tài sản ròng của công ty đầu tư chứng khoán và giá trị tài sản ròng trên một cổ phiếu của công ty đầu tư chứng khoán định kỳ tối thiểu một lần trong một tuần, trong đó : | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "1. The asset management company shall determine the net asset value of the investment company and net asset value per share of the investment company at least once per week, in particular :"[/INST]1. Công ty quản lý quỹ có trách nhiệm xác định giá trị tài sản ròng của công ty đầu tư chứng khoán và giá trị tài sản ròng trên một cổ phiếu của công ty đầu tư chứng khoán định kỳ tối thiểu một lần trong một tuần, trong đó : |
What is the English translation for "Bạn tin vào điều gì?" | What do you believe in? | <s>[INST]What is the English translation for "Bạn tin vào điều gì?"[/INST]What do you believe in? |
What is the English translation for "Kẻ đánh bom điên là nguồn cảm hứng lớn cho Unabomber." | The mad bomber was a major inspiration for the unabomber. | <s>[INST]What is the English translation for "Kẻ đánh bom điên là nguồn cảm hứng lớn cho Unabomber."[/INST]The mad bomber was a major inspiration for the unabomber. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Langdon sensed Winston was now reading from a script. '" | Langdon cảm thấy lúc này Winston đang đọc kịch bản. ' | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Langdon sensed Winston was now reading from a script. '"[/INST]Langdon cảm thấy lúc này Winston đang đọc kịch bản. ' |
What is the Vietnamese translation for "b. To fully, accurately and honestly supply all information, reporting documents upon request of the lessor" | b) Cung cấp đầy đủ, chính xác, trung thực tất cả các thông tin, tài liệu, báo cáo theo yêu cầu của bên cho thuê. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "b. To fully, accurately and honestly supply all information, reporting documents upon request of the lessor"[/INST]b) Cung cấp đầy đủ, chính xác, trung thực tất cả các thông tin, tài liệu, báo cáo theo yêu cầu của bên cho thuê. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I don't think so, sir." | Tôi không nghĩ vậy, thưa ngài. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I don't think so, sir."[/INST]Tôi không nghĩ vậy, thưa ngài. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Eventually we'd like to have our own IndiGenomics research institute to conduct our own experiments and educate the next generation of indigenous scientists." | Tất nhiên chúng ta muốn có một trung tâm nghiên cứu tập quán bản địa để thu thập những kinh nghiệm và giáo dục thế hệ khoa học bản địa tương lai. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Eventually we'd like to have our own IndiGenomics research institute to conduct our own experiments and educate the next generation of indigenous scientists."[/INST]Tất nhiên chúng ta muốn có một trung tâm nghiên cứu tập quán bản địa để thu thập những kinh nghiệm và giáo dục thế hệ khoa học bản địa tương lai. |
What is the English translation for "- Nước không??" | Ka? | <s>[INST]What is the English translation for "- Nước không??"[/INST]Ka? |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- chắc thế,-poirot đáp trả." | " that is so, " agreed m. poirot. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- chắc thế,-poirot đáp trả."[/INST]" that is so, " agreed m. poirot. |
What is the English translation for "Anh ta không trả lời điện thoại." | Him not answer the phone. | <s>[INST]What is the English translation for "Anh ta không trả lời điện thoại."[/INST]Him not answer the phone. |
What is the English translation for "Vì vậy mỗi người tự leo núi." | So each person climbs individually. | <s>[INST]What is the English translation for "Vì vậy mỗi người tự leo núi."[/INST]So each person climbs individually. |
Translate the following sentence into English: "Lệnh đó là của người khác có chức vụ cao hơn." | That order came from someone else higher up the chain. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Lệnh đó là của người khác có chức vụ cao hơn."[/INST]That order came from someone else higher up the chain. |
What is the Vietnamese translation for "There, it affected 30,000 people and killed 13; thousands of houses were flooded, and some were destroyed." | Tại quốc gia này, đã có 13 người thiệt mạng, 30.000 người chịu ảnh hưởng, hàng ngàn ngôi nhà bị ngập lụt, một số khác thì bị phá hủy. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "There, it affected 30,000 people and killed 13; thousands of houses were flooded, and some were destroyed."[/INST]Tại quốc gia này, đã có 13 người thiệt mạng, 30.000 người chịu ảnh hưởng, hàng ngàn ngôi nhà bị ngập lụt, một số khác thì bị phá hủy. |
What is the English translation for "Điều 129. Vận đơn hàng không và biên lai hàng hóa" | Article 129.-Air waybills and cargo receipts | <s>[INST]What is the English translation for "Điều 129. Vận đơn hàng không và biên lai hàng hóa"[/INST]Article 129.-Air waybills and cargo receipts |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Với loại hình này, bạn sẽ được tập trung vào phần nói vốn bạn luôn cần cải thiện." | You'll get that individualized attention to your speech you've been craving. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Với loại hình này, bạn sẽ được tập trung vào phần nói vốn bạn luôn cần cải thiện."[/INST]You'll get that individualized attention to your speech you've been craving. |
Translate the following sentence into English: "Tôi đã phí 5 đô la xăng để tới đây. Hay anh nghĩ đó không phải món tiền lớn?" | I bet I wasted five dollars of gas just getting here or don't you think that's a lot of money? | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Tôi đã phí 5 đô la xăng để tới đây. Hay anh nghĩ đó không phải món tiền lớn?"[/INST]I bet I wasted five dollars of gas just getting here or don't you think that's a lot of money? |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Trường hợp không xác định được ngày, tháng, năm theo dấu bưu chính nơi gửi thì ngày khởi kiện là ngày đương sự gửi đơn tại tổ chức dịch vụ bưu chính. Đương sự phải chứng minh ngày mình gửi đơn tại tổ chức dịch vụ bưu chính; trường hợp đương sự không chứng minh được thì ngày khởi kiện là ngày Tòa án nhận được đơn khởi kiện do tổ chức dịch vụ bưu chính chuyển đến." | In cases where the date cannot be identified through the seals of the sending post offices, the date of initiation of lawsuit shall be the day on which the involved parties send the petitions from the post offices. Involved parties shall prove the day on which they sent the petitions from the post offices; otherwise, the date of initiation of lawsuit shall be the day on which the Courts receive the petitions delivered by the post offices. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Trường hợp không xác định được ngày, tháng, năm theo dấu bưu chính nơi gửi thì ngày khởi kiện là ngày đương sự gửi đơn tại tổ chức dịch vụ bưu chính. Đương sự phải chứng minh ngày mình gửi đơn tại tổ chức dịch vụ bưu chính; trường hợp đương sự không chứng minh được thì ngày khởi kiện là ngày Tòa án nhận được đơn khởi kiện do tổ chức dịch vụ bưu chính chuyển đến."[/INST]In cases where the date cannot be identified through the seals of the sending post offices, the date of initiation of lawsuit shall be the day on which the involved parties send the petitions from the post offices. Involved parties shall prove the day on which they sent the petitions from the post offices; otherwise, the date of initiation of lawsuit shall be the day on which the Courts receive the petitions delivered by the post offices. |
What is the English translation for "- Các địa phương quyết định nhiệm vụ KH & CN chủ yếu mang tính ứng dụng, phục vụ trực tiếp mục tiêu phát triển của địa phương. Cơ quan quản lý KH & CN địa phương giúp Chủ tịch ủy ban nhân dân xác định và tổ chức thực hiện các nhiệm vụ KH & CN của địa phương." | - The localities decide on scientific and technological tasks largely of application nature and in direct service of their respective development objectives. The local scientific and technological management agencies help the People's Committee presidents determine and organize the performance of local scientific and technological tasks. | <s>[INST]What is the English translation for "- Các địa phương quyết định nhiệm vụ KH & CN chủ yếu mang tính ứng dụng, phục vụ trực tiếp mục tiêu phát triển của địa phương. Cơ quan quản lý KH & CN địa phương giúp Chủ tịch ủy ban nhân dân xác định và tổ chức thực hiện các nhiệm vụ KH & CN của địa phương."[/INST]- The localities decide on scientific and technological tasks largely of application nature and in direct service of their respective development objectives. The local scientific and technological management agencies help the People's Committee presidents determine and organize the performance of local scientific and technological tasks. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Weekend" | Cuối tuần | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Weekend"[/INST]Cuối tuần |
What is the Vietnamese translation for "There are websites online that will pay you to do activities like searching, watching videos, completing surveys, shopping online, or playing games." | Có khá nhiều trang web trực tuyến sẽ chi trả cho bạn để tham gia một số hoạt động như tìm kiếm, xem video, hoàn thành khảo sát, mua sắm trực tuyến, hoặc chơi game. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "There are websites online that will pay you to do activities like searching, watching videos, completing surveys, shopping online, or playing games."[/INST]Có khá nhiều trang web trực tuyến sẽ chi trả cho bạn để tham gia một số hoạt động như tìm kiếm, xem video, hoàn thành khảo sát, mua sắm trực tuyến, hoặc chơi game. |
What is the English translation for "Để tao thấy gương mặt của mày!" | - Let me see your goddamn face! Now! | <s>[INST]What is the English translation for "Để tao thấy gương mặt của mày!"[/INST]- Let me see your goddamn face! Now! |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "75% năng lượng tiêu thụ toàn cầu tại các thành phố, và 80% lượng khí thải gây ra sự nóng lên của Trái đất đến từ các thành phố." | Seventy-five percent of global energy consumption occurs in our cities, and 80 percent of gas emissions that cause global warming come from our cities. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "75% năng lượng tiêu thụ toàn cầu tại các thành phố, và 80% lượng khí thải gây ra sự nóng lên của Trái đất đến từ các thành phố."[/INST]Seventy-five percent of global energy consumption occurs in our cities, and 80 percent of gas emissions that cause global warming come from our cities. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" That was some catch you made. Malfoy's face...he looked ready to kill.... " '" | " Dù sao, chúng ta cũng đã thắng. Bồ bắt trái banh thật hết sẩy. Phải nhìn thấy cái mặt của Malfoy... Trông nó như muốn ăn sống bồ. " ' | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" That was some catch you made. Malfoy's face...he looked ready to kill.... " '"[/INST]" Dù sao, chúng ta cũng đã thắng. Bồ bắt trái banh thật hết sẩy. Phải nhìn thấy cái mặt của Malfoy... Trông nó như muốn ăn sống bồ. " ' |
Translate the following sentence into English: "Mặc dù vậy, phát minh của Torricelli là phát minh đi ngược lại những điều mà từ lâu mọi nhà khoa học mặc nhiên cho là đúng về chân không và trọng lực của không khí. Đây là ví dụ điển hình của việc suy nghĩ một cách sáng tạo có thể mang lại sự khác biệt vô cùng lớn." | Nevertheless, Torricelli's invention, born of the willingness to question long accepted dogmas about vacuums and the weight of air, is an outstanding example of how thinking outside of the box-- or the tube-- can have a heavy impact. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Mặc dù vậy, phát minh của Torricelli là phát minh đi ngược lại những điều mà từ lâu mọi nhà khoa học mặc nhiên cho là đúng về chân không và trọng lực của không khí. Đây là ví dụ điển hình của việc suy nghĩ một cách sáng tạo có thể mang lại sự khác biệt vô cùng lớn."[/INST]Nevertheless, Torricelli's invention, born of the willingness to question long accepted dogmas about vacuums and the weight of air, is an outstanding example of how thinking outside of the box-- or the tube-- can have a heavy impact. |
Translate the following sentence into English: "Vì vậy, câu hỏi đặt ra là tại sao, với ảnh hưởng nghiêm trọng từ những loại bệnh này đến mỗi cá nhân, chúng ta lại không xem đây là một vấn đề xã hội tại sao không có những cách điều trị hiệu quả?" | So the question we really need to ask ourselves is, why, given the devastating impact of these diseases to the individual, never mind the scale of the societal problem, why are there no effective treatments? | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Vì vậy, câu hỏi đặt ra là tại sao, với ảnh hưởng nghiêm trọng từ những loại bệnh này đến mỗi cá nhân, chúng ta lại không xem đây là một vấn đề xã hội tại sao không có những cách điều trị hiệu quả?"[/INST]So the question we really need to ask ourselves is, why, given the devastating impact of these diseases to the individual, never mind the scale of the societal problem, why are there no effective treatments? |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You'll void the warranty, but that's OK." | Như vậy thì mất bảo hành, nhưng ổn. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You'll void the warranty, but that's OK."[/INST]Như vậy thì mất bảo hành, nhưng ổn. |
Translate the following sentence into English: "2. Chính phủ trình Quốc hội xem xét, quyết định nhiệm vụ khoa học và công nghệ thuộc loại dự án, công trình quan trọng quốc gia do Quốc hội quyết định chủ trương đầu tư." | 2. Make submission to the National Assembly for consideration and decision on science and technology tasks of projects, works of national importance advocated by the National Assembly. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "2. Chính phủ trình Quốc hội xem xét, quyết định nhiệm vụ khoa học và công nghệ thuộc loại dự án, công trình quan trọng quốc gia do Quốc hội quyết định chủ trương đầu tư."[/INST]2. Make submission to the National Assembly for consideration and decision on science and technology tasks of projects, works of national importance advocated by the National Assembly. |
What is the English translation for "1. Quy trình cụ thể thực hiện hạch toán vốn NSNN theo quy định hiện hành tại Thông tư số 107/2008/TT-BTC ngày 18/11/2008 Hướng dẫn bổ sung một số điểm về quản lý, điều hành NSNN và Quyết định 19/2007/QĐ-BTC ngày 27/3/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Quy chế hạch toán ghi thu, ghi chi NSNN đối với các khoản vay và viện trợ nước ngoài của Chính phủ và Quyết định số 2752/QĐ-BTC ngày 6/11/2009 của Bộ Tài chính ban hành quy chế ghi chép, hạch toán kế toán các khoản vay, viện trợ, trả nợ nước ngoài của Chính phủ trong điều kiện vận hành TABMIS." | 1. The process of accounting slate budget capital complies with the Finance Ministry's Circular No. 107/2008/TT-BTC of November 18,2008, additionally guiding a number of provisions on stale budget management and administration, the Finance Minister's Decision No. 19/2007/QD-BTC of March 27,2007, promulgating the Regulation on accounting of state-budget mutual ceasing with regard to the Government's foreign loans and aid, and Decision No. 2752/QD-BTC of November 6,2009, promulgating the Regulation on recording and accounting of the Government's foreign loans, aid and debts while operating the treasury and budget management information system (TABMIS). | <s>[INST]What is the English translation for "1. Quy trình cụ thể thực hiện hạch toán vốn NSNN theo quy định hiện hành tại Thông tư số 107/2008/TT-BTC ngày 18/11/2008 Hướng dẫn bổ sung một số điểm về quản lý, điều hành NSNN và Quyết định 19/2007/QĐ-BTC ngày 27/3/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Quy chế hạch toán ghi thu, ghi chi NSNN đối với các khoản vay và viện trợ nước ngoài của Chính phủ và Quyết định số 2752/QĐ-BTC ngày 6/11/2009 của Bộ Tài chính ban hành quy chế ghi chép, hạch toán kế toán các khoản vay, viện trợ, trả nợ nước ngoài của Chính phủ trong điều kiện vận hành TABMIS."[/INST]1. The process of accounting slate budget capital complies with the Finance Ministry's Circular No. 107/2008/TT-BTC of November 18,2008, additionally guiding a number of provisions on stale budget management and administration, the Finance Minister's Decision No. 19/2007/QD-BTC of March 27,2007, promulgating the Regulation on accounting of state-budget mutual ceasing with regard to the Government's foreign loans and aid, and Decision No. 2752/QD-BTC of November 6,2009, promulgating the Regulation on recording and accounting of the Government's foreign loans, aid and debts while operating the treasury and budget management information system (TABMIS). |
What is the English translation for "Hãy cân nhắc thời lượng để liên lạc với nàng." | Scale back the amount you contact her. | <s>[INST]What is the English translation for "Hãy cân nhắc thời lượng để liên lạc với nàng."[/INST]Scale back the amount you contact her. |
Translate the following sentence into English: "" Chà, vậy là ổn rồi, bác Hagrid! "" | " IT WILL HAPPEN TONIGHT. " | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "" Chà, vậy là ổn rồi, bác Hagrid! ""[/INST]" IT WILL HAPPEN TONIGHT. " |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "b) Any organization that imports explosive precursors for the purpose of manufacture, research, or experiment must obtain a License for explosive precursor import and is exempt from obtaining the License for explosive precursor trading. However, requirements in Clauses 3,4, and 5 Article 11 of this Decree must be adhered to." | b) Tổ chức nhập khẩu tiền chất thuốc nổ để sử dụng trực tiếp cho sản xuất, nghiên cứu, thử nghiệm phải có Giấy phép nhập khẩu và được miễn trừ cấp Giấy phép kinh doanh nhưng vẫn phải đáp ứng các yêu cầu về điều kiện kinh doanh tại Khoản 3,4,5 Điều 11 Nghị định này. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "b) Any organization that imports explosive precursors for the purpose of manufacture, research, or experiment must obtain a License for explosive precursor import and is exempt from obtaining the License for explosive precursor trading. However, requirements in Clauses 3,4, and 5 Article 11 of this Decree must be adhered to."[/INST]b) Tổ chức nhập khẩu tiền chất thuốc nổ để sử dụng trực tiếp cho sản xuất, nghiên cứu, thử nghiệm phải có Giấy phép nhập khẩu và được miễn trừ cấp Giấy phép kinh doanh nhưng vẫn phải đáp ứng các yêu cầu về điều kiện kinh doanh tại Khoản 3,4,5 Điều 11 Nghị định này. |
What is the Vietnamese translation for "... Disaster vowed, quote " To root out the murdering cowards and bring them to swift justice. "" | " sẽ nhổ tận gốc bọn sát nhân hèn nhát và đem chúng ngay ra trước công lý. " | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "... Disaster vowed, quote " To root out the murdering cowards and bring them to swift justice. ""[/INST]" sẽ nhổ tận gốc bọn sát nhân hèn nhát và đem chúng ngay ra trước công lý. " |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "T2: Thời gian sử dụng của tài sản cố định xác định theo quy định tại Phụ lục 1 ban hành kèm theo Thông tư số 203/2009/TT-BTC." | T2: useful life of the fixed asset determined in accordance with Appendix 1 to Circular No. 203/2009HT-BTC. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "T2: Thời gian sử dụng của tài sản cố định xác định theo quy định tại Phụ lục 1 ban hành kèm theo Thông tư số 203/2009/TT-BTC."[/INST]T2: useful life of the fixed asset determined in accordance with Appendix 1 to Circular No. 203/2009HT-BTC. |
What is the English translation for "Tôi đang hôn mê." | - Well, no, I'm in a coma. | <s>[INST]What is the English translation for "Tôi đang hôn mê."[/INST]- Well, no, I'm in a coma. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Tướng quân, vui được gặp ông." | - General, nice to see you. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Tướng quân, vui được gặp ông."[/INST]- General, nice to see you. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tiến sĩ Hastie Lanyon, một người quen của Jekyll lẫn Utterson, chết vì sốc sau khi nhận được thông tin liên quan đến Jekyll." | Dr Hastie Lanyon, a mutual acquaintance of Jekyll and Utterson, dies of shock after receiving information relating to Jekyll. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tiến sĩ Hastie Lanyon, một người quen của Jekyll lẫn Utterson, chết vì sốc sau khi nhận được thông tin liên quan đến Jekyll."[/INST]Dr Hastie Lanyon, a mutual acquaintance of Jekyll and Utterson, dies of shock after receiving information relating to Jekyll. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "raise the children by himself. That explained some of what she'd seen before. Kincaid... And thinking about him, the document examiner, she thought again about the" | Vậy là anh ta đã nhận lấy chữ V viết hoa của mình trong từ vận rủi: hai cái chết và một vụ ly dị. Một cô vợ khó chiều cùng cuộc vật lộn để tự mình nuôi nấng lũ trẻ. Điều đó giải thích phần nào những gì cô đã thấy. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "raise the children by himself. That explained some of what she'd seen before. Kincaid... And thinking about him, the document examiner, she thought again about the"[/INST]Vậy là anh ta đã nhận lấy chữ V viết hoa của mình trong từ vận rủi: hai cái chết và một vụ ly dị. Một cô vợ khó chiều cùng cuộc vật lộn để tự mình nuôi nấng lũ trẻ. Điều đó giải thích phần nào những gì cô đã thấy. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I don't play the drama" | Cô không đóng kịch. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I don't play the drama"[/INST]Cô không đóng kịch. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Later they became part of standard computer graphics packages." | Sau này chúng trở thành một phần của chuẩn gói chuẩn đồ họa máy tính. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Later they became part of standard computer graphics packages."[/INST]Sau này chúng trở thành một phần của chuẩn gói chuẩn đồ họa máy tính. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Crises are challenges that must be learned from both the mistakes and successes, since they serve to bring about to the devices and improve the response to other crises." | Khủng hoảng là những thách thức cần phải được học hỏi từ cả những sai lầm và thành công, vì chúng phục vụ để mang lại sự cải thiện để phản ứng với các cuộc khủng hoảng khác. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Crises are challenges that must be learned from both the mistakes and successes, since they serve to bring about to the devices and improve the response to other crises."[/INST]Khủng hoảng là những thách thức cần phải được học hỏi từ cả những sai lầm và thành công, vì chúng phục vụ để mang lại sự cải thiện để phản ứng với các cuộc khủng hoảng khác. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Having a fast heartbeat, sweating, and experiencing extreme feelings can make someone more susceptible to feelings of sexual attraction and liking." | Tim đập nhanh, đổ mồ hôi và cảm xúc thăng hoa có thể khiến một số người dễ nảy sinh cảm xúc thu hút và dễ có cảm tình hơn. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Having a fast heartbeat, sweating, and experiencing extreme feelings can make someone more susceptible to feelings of sexual attraction and liking."[/INST]Tim đập nhanh, đổ mồ hôi và cảm xúc thăng hoa có thể khiến một số người dễ nảy sinh cảm xúc thu hút và dễ có cảm tình hơn. |
Translate the following sentence into English: "Ngày hôm sau, họ rời Mikawa." | On the following day, they all set out for Mikawa. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Ngày hôm sau, họ rời Mikawa."[/INST]On the following day, they all set out for Mikawa. |
What is the Vietnamese translation for "1995 Sun launches a 64-bit SPARC processor, the UltraSPARC." | Năm 1995, Sun cho ra đời loại CPU 64-bit, đó là UltraSPARC. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "1995 Sun launches a 64-bit SPARC processor, the UltraSPARC."[/INST]Năm 1995, Sun cho ra đời loại CPU 64-bit, đó là UltraSPARC. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Karl, one of the many Germans deported, is forcibly separated from his wife Marie and their son Victor." | Karl là một trong số đó, bị buộc phải tách khỏi vợ Marie và con trai Victor. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Karl, one of the many Germans deported, is forcibly separated from his wife Marie and their son Victor."[/INST]Karl là một trong số đó, bị buộc phải tách khỏi vợ Marie và con trai Victor. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I have students like you in the class-- many who don't major in writing." | Tôi có những sinh viên như bạn trong lớp học-- nhiều người không theo học ngành viết. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I have students like you in the class-- many who don't major in writing."[/INST]Tôi có những sinh viên như bạn trong lớp học-- nhiều người không theo học ngành viết. |
What is the Vietnamese translation for "I won't take any more of this formless, lifeless description." | Tôi sẽ không chấp nhận bất kì mô tả vô tướng, vô hồn kiểu này nữa. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "I won't take any more of this formless, lifeless description."[/INST]Tôi sẽ không chấp nhận bất kì mô tả vô tướng, vô hồn kiểu này nữa. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "By the war's end, 242 F-100 Super Sabres had been lost in Vietnam, as the F-100 was progressively replaced by the F-4 Phantom II and the F-105 Thunderchief." | Cho đến cuối cuộc chiến, có 242 chiếc F-100 Super Sabre bị mất tại Việt Nam, và nó dần được thay thế bằng kiểu F-4 Phantom II và F-105 Thunderchief. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "By the war's end, 242 F-100 Super Sabres had been lost in Vietnam, as the F-100 was progressively replaced by the F-4 Phantom II and the F-105 Thunderchief."[/INST]Cho đến cuối cuộc chiến, có 242 chiếc F-100 Super Sabre bị mất tại Việt Nam, và nó dần được thay thế bằng kiểu F-4 Phantom II và F-105 Thunderchief. |
What is the English translation for "Cô gọi các nghệ sĩ vào để biểu diễn cho khách (hợp xướng: Noi siamo zingarelle venute da lontano; Di Madride noi siam mattadori)." | She calls for the entertainers to perform for the guests (Chorus: Noi siamo zingarelle venute da lontano-" We are gypsy girls who have come from afar "; Di Madride noi siam mattadori-" We are matadors from Madrid "). | <s>[INST]What is the English translation for "Cô gọi các nghệ sĩ vào để biểu diễn cho khách (hợp xướng: Noi siamo zingarelle venute da lontano; Di Madride noi siam mattadori)."[/INST]She calls for the entertainers to perform for the guests (Chorus: Noi siamo zingarelle venute da lontano-" We are gypsy girls who have come from afar "; Di Madride noi siam mattadori-" We are matadors from Madrid "). |
What is the Vietnamese translation for "This change from active and energetic to inactive and lethargic may indicate depression." | Nếu bị trầm cảm, chó có thể chuyển từ ham hoạt động và tràn đầy năng lượng sang lười hoạt động và trở nên thờ ơ. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "This change from active and energetic to inactive and lethargic may indicate depression."[/INST]Nếu bị trầm cảm, chó có thể chuyển từ ham hoạt động và tràn đầy năng lượng sang lười hoạt động và trở nên thờ ơ. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Article 30. Competence to sanction administrative violations of other agencies" | Điều 30. Thẩm quyền xử phạt hành chính của các cơ quan khác | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Article 30. Competence to sanction administrative violations of other agencies"[/INST]Điều 30. Thẩm quyền xử phạt hành chính của các cơ quan khác |
Translate the following sentence into English: "Nhưng nếu nó thi rớt...hôn ước sẽ...?" | But if he should fail... The betrothal would be...? | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Nhưng nếu nó thi rớt...hôn ước sẽ...?"[/INST]But if he should fail... The betrothal would be...? |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "a) The establishments producing and trading natural mineral water, bottled water, packings, tools in direct contact with foods under scope of management of health sectors in their localities;" | a) Cơ sở sản xuất, kinh doanh nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành y tế trên địa bàn; | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "a) The establishments producing and trading natural mineral water, bottled water, packings, tools in direct contact with foods under scope of management of health sectors in their localities;"[/INST]a) Cơ sở sản xuất, kinh doanh nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành y tế trên địa bàn; |
Translate the following sentence into Vietnamese: "He didn't manage to get beyond the first puff. Martín took the cigarette from his fingers and gave him a few pats on the back while Fermín seemed to be coughing up even the memories of his first communion. '" | Anh không kịp rít xong hơi đầu tiên. Martín lấy điếu thuốc từ ngón tay Fermín rồi vỗ vỗ lên lưng anh mấy cái trong khi anh đang ho sặc ho sụa, dường như đến nôn ra cả những ký ức về lễ ban thánh thể đầu tiên. ' | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "He didn't manage to get beyond the first puff. Martín took the cigarette from his fingers and gave him a few pats on the back while Fermín seemed to be coughing up even the memories of his first communion. '"[/INST]Anh không kịp rít xong hơi đầu tiên. Martín lấy điếu thuốc từ ngón tay Fermín rồi vỗ vỗ lên lưng anh mấy cái trong khi anh đang ho sặc ho sụa, dường như đến nôn ra cả những ký ức về lễ ban thánh thể đầu tiên. ' |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Một trong những nhà văn có học vấn cao nhất trong thời kỳ này là Marcus Terentius Varro." | One of the most learned writers of the period was Marcus Terentius Varro. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Một trong những nhà văn có học vấn cao nhất trong thời kỳ này là Marcus Terentius Varro."[/INST]One of the most learned writers of the period was Marcus Terentius Varro. |
What is the Vietnamese translation for "I shuddered. '" | - Gần hai năm. ' | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "I shuddered. '"[/INST]- Gần hai năm. ' |
What is the Vietnamese translation for "Go to https: //www. youtube. com/account-advanced in your web browser." | Hãy truy cập https: //www. youtube. com/account-advanced bằng trình duyệt web. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Go to https: //www. youtube. com/account-advanced in your web browser."[/INST]Hãy truy cập https: //www. youtube. com/account-advanced bằng trình duyệt web. |
Translate the following sentence into English: "Gặp lỗi khi thay đổi mật khẩu." | Error while changing password. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Gặp lỗi khi thay đổi mật khẩu."[/INST]Error while changing password. |
What is the English translation for "Đó là điểm chính, và tôi hy vọng ngày nào đó trưng rõ điều này dọc Quảng trường Times ở New York và nhiều nơi khác." | That's the crux, and someday I hope to emblazon that across Times Square in New York and a lot of other places. | <s>[INST]What is the English translation for "Đó là điểm chính, và tôi hy vọng ngày nào đó trưng rõ điều này dọc Quảng trường Times ở New York và nhiều nơi khác."[/INST]That's the crux, and someday I hope to emblazon that across Times Square in New York and a lot of other places. |
Translate the following sentence into English: "Hãy tận dụng cơ hội đó để tăng thêm hương vị cho món sốt nam việt quất truyền thống hoặc dùng để làm sốt chutney và tráng miệng: Cắt 1,5 cốc quất vàng." | Take advantage of this to add pizazz to your holiday cranberry sauce, or use the same basic approach to make chutneys and desserts: Slice 1½ cups (360mL) kumquats. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Hãy tận dụng cơ hội đó để tăng thêm hương vị cho món sốt nam việt quất truyền thống hoặc dùng để làm sốt chutney và tráng miệng: Cắt 1,5 cốc quất vàng."[/INST]Take advantage of this to add pizazz to your holiday cranberry sauce, or use the same basic approach to make chutneys and desserts: Slice 1½ cups (360mL) kumquats. |
Translate the following sentence into English: "Trên tầng hai, Ávila thấy một hành lang dài và cứ theo biển chỉ dẫn tới một phòng vệ sinh ở khuất nẻo phía cuối dãy. Ông ta định bước vào thì đèn trong khắp bảo tàng dịu đi rồi sáng lại-cách gây chú ý nhẹ nhàng lần thứ nhất để giục quan khách bắt đầu lên gác dự buổi thuyết trình." | On the second floor, Ávila found a long hallway and followed signs to a remote restroom at the far end. He was about to enter when the lights throughout the museum faded off and on) the first gentle nudge urging guests to start heading upstairs for the presentation. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Trên tầng hai, Ávila thấy một hành lang dài và cứ theo biển chỉ dẫn tới một phòng vệ sinh ở khuất nẻo phía cuối dãy. Ông ta định bước vào thì đèn trong khắp bảo tàng dịu đi rồi sáng lại-cách gây chú ý nhẹ nhàng lần thứ nhất để giục quan khách bắt đầu lên gác dự buổi thuyết trình."[/INST]On the second floor, Ávila found a long hallway and followed signs to a remote restroom at the far end. He was about to enter when the lights throughout the museum faded off and on) the first gentle nudge urging guests to start heading upstairs for the presentation. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "+ Hotels, stores, eat, restaurant chains, diners ," | + Khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn , | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "+ Hotels, stores, eat, restaurant chains, diners ,"[/INST]+ Khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn , |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tôi sẽ bỏ tay ra khỏi miệng của anh." | I'm going to take my hand away from your mouth. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tôi sẽ bỏ tay ra khỏi miệng của anh."[/INST]I'm going to take my hand away from your mouth. |
What is the Vietnamese translation for "26" | Chương 15 Chương 16 | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "26"[/INST]Chương 15 Chương 16 |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nhưng ở đây, hình như không còn ai quan tâm nữa." | But here, nobody seems to care anymore. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nhưng ở đây, hình như không còn ai quan tâm nữa."[/INST]But here, nobody seems to care anymore. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "a) Construction price indices publicly disclosed on a monthly basis shall be publicized in the third week of the following month." | a) Đối với các chỉ số giá xây dựng được công bố theo tháng: việc công bố được thực hiện vào tuần thứ ba của tháng sau. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "a) Construction price indices publicly disclosed on a monthly basis shall be publicized in the third week of the following month."[/INST]a) Đối với các chỉ số giá xây dựng được công bố theo tháng: việc công bố được thực hiện vào tuần thứ ba của tháng sau. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "a) Đối với doanh nghiệp đang trong giai đoạn lỗ kế hoạch: Có số lỗ phát sinh năm báo cáo lớn hơn 30% so với mức lỗ kế hoạch được cấp có thẩm quyền phê duyệt." | a) As for enterprises undergoing losses permitted according to the plan: incur losses in the reporting year which are greater than 30% of the permitted losses approved by competent authorities. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "a) Đối với doanh nghiệp đang trong giai đoạn lỗ kế hoạch: Có số lỗ phát sinh năm báo cáo lớn hơn 30% so với mức lỗ kế hoạch được cấp có thẩm quyền phê duyệt."[/INST]a) As for enterprises undergoing losses permitted according to the plan: incur losses in the reporting year which are greater than 30% of the permitted losses approved by competent authorities. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "If you're like most of the people we work with, there's a good chance you spent the majority of your time in Quadrants I and III. And what's the cost? If urgency is driving you, what important things) maybe even " first things ") are not receiving your time and attention?" | Nếu bạn cũng giống như phần lớn những người mà chúng tôi từng làm việc, thì có nhiều khả năng bạn sẽ dành phần lớn thời gian cho các Phần tư thứ I và thứ III. Và cái giá phải trả là gì? Nếu bạn bị thúc đẩy bởi sự khẩn cấp, thì những việc quan trọng nào-thậm chí là cả " những điều quan trọng nhất "-sẽ không được bạn chú ý và dành thời gian? | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "If you're like most of the people we work with, there's a good chance you spent the majority of your time in Quadrants I and III. And what's the cost? If urgency is driving you, what important things) maybe even " first things ") are not receiving your time and attention?"[/INST]Nếu bạn cũng giống như phần lớn những người mà chúng tôi từng làm việc, thì có nhiều khả năng bạn sẽ dành phần lớn thời gian cho các Phần tư thứ I và thứ III. Và cái giá phải trả là gì? Nếu bạn bị thúc đẩy bởi sự khẩn cấp, thì những việc quan trọng nào-thậm chí là cả " những điều quan trọng nhất "-sẽ không được bạn chú ý và dành thời gian? |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đó là một điều tuyệt vời để nói 22 100 năm trước, những gì một cách tuyệt đẹp của khoan dung." | That's a wonderful thing to say 22 hundred years ago, what a beautiful way of tolerance. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đó là một điều tuyệt vời để nói 22 100 năm trước, những gì một cách tuyệt đẹp của khoan dung."[/INST]That's a wonderful thing to say 22 hundred years ago, what a beautiful way of tolerance. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "6-1-7,617. June 17th." | 6-1-7,617.ngày 17 tháng 6. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "6-1-7,617. June 17th."[/INST]6-1-7,617.ngày 17 tháng 6. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Did you ever get a chance to take a look at that Hermann Hesse novel I recommended, Magister Ludi?" | Anh có khi nào xem qua cuốn tiểu thuyết Hermann Hesse mà tôi đã khuyên anh đọc, Magister Ludi? | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Did you ever get a chance to take a look at that Hermann Hesse novel I recommended, Magister Ludi?"[/INST]Anh có khi nào xem qua cuốn tiểu thuyết Hermann Hesse mà tôi đã khuyên anh đọc, Magister Ludi? |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "1. Authorities in charge of implementing legal assistance programs for SMEs are entitled to inspect the provision of legal assistance for SMEs in accordance with applicable law regulations." | 1. Cơ quan, tổ chức chủ trì thực hiện hoạt động hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp nhỏ và vừa có quyền kiểm tra, giám sát việc thực hiện hoạt động hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp nhỏ và vừa theo quy định của pháp luật. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "1. Authorities in charge of implementing legal assistance programs for SMEs are entitled to inspect the provision of legal assistance for SMEs in accordance with applicable law regulations."[/INST]1. Cơ quan, tổ chức chủ trì thực hiện hoạt động hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp nhỏ và vừa có quyền kiểm tra, giám sát việc thực hiện hoạt động hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp nhỏ và vừa theo quy định của pháp luật. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Chúng tôi ở với bệnh nhân suốt mà." | - We were with the patient whole time. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Chúng tôi ở với bệnh nhân suốt mà."[/INST]- We were with the patient whole time. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "" Or if Horace were here, he might remember a dream that would help us, " Emma said. '" | " Hoặc giá như Horace ở đây, cậu ấy có thể nhớ ra một giấc mơ có ích cho chúng ta. " Emma nói. ' | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "" Or if Horace were here, he might remember a dream that would help us, " Emma said. '"[/INST]" Hoặc giá như Horace ở đây, cậu ấy có thể nhớ ra một giấc mơ có ích cho chúng ta. " Emma nói. ' |
What is the English translation for "Phiên bản 4 giới thiệu các đơn vị và giao diện người dùng văn bản toàn màn hình với các menu kéo xuống; Các phiên bản trước đó có một màn hình menu dựa trên văn bản và một trình biên tập toàn màn hình riêng biệt." | Version 4 introduced units, and a full-screen text user interface with pull-down menus; earlier versions had a text-based menu screen and a separate full-screen editor. | <s>[INST]What is the English translation for "Phiên bản 4 giới thiệu các đơn vị và giao diện người dùng văn bản toàn màn hình với các menu kéo xuống; Các phiên bản trước đó có một màn hình menu dựa trên văn bản và một trình biên tập toàn màn hình riêng biệt."[/INST]Version 4 introduced units, and a full-screen text user interface with pull-down menus; earlier versions had a text-based menu screen and a separate full-screen editor. |
Translate the following sentence into English: "Euron Greyjoy không tới đây để làm vậy." | Euron Greyjoy didn't come here for that. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Euron Greyjoy không tới đây để làm vậy."[/INST]Euron Greyjoy didn't come here for that. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Sau khi có tiền sử sử dụng lâu dài, các triệu chứng cai nghiện có thể bắt đầu trong vòng vài giờ kể từ lần sử dụng cuối cùng." | After a history of long-term use, withdrawal symptoms can begin within hours of last use. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Sau khi có tiền sử sử dụng lâu dài, các triệu chứng cai nghiện có thể bắt đầu trong vòng vài giờ kể từ lần sử dụng cuối cùng."[/INST]After a history of long-term use, withdrawal symptoms can begin within hours of last use. |
What is the Vietnamese translation for "14 December: Senators in Bermuda vote to ban any further same-sex marriage and institute domestic partnerships for same-sex couples, months after its Supreme Court legalized it." | 14 tháng 12: Các thượng nghị sĩ ở Bermuda bỏ phiếu cấm bất kỳ cuộc hôn nhân đồng giới nào khác và thiết lập quan hệ đối tác trong nước cho các cặp đồng giới, vài tháng sau khi Tòa án Tối cao hợp pháp hóa nó. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "14 December: Senators in Bermuda vote to ban any further same-sex marriage and institute domestic partnerships for same-sex couples, months after its Supreme Court legalized it."[/INST]14 tháng 12: Các thượng nghị sĩ ở Bermuda bỏ phiếu cấm bất kỳ cuộc hôn nhân đồng giới nào khác và thiết lập quan hệ đối tác trong nước cho các cặp đồng giới, vài tháng sau khi Tòa án Tối cao hợp pháp hóa nó. |
What is the Vietnamese translation for "2. Technical norms :" | 2. Các chỉ tiêu kỹ thuật : | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "2. Technical norms :"[/INST]2. Các chỉ tiêu kỹ thuật : |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Pastors are like on 24-hours-a-day call. They're like doctors." | Những mục sư giống như những người làm việc 24 giờ. Họ giống như những vị bác sỹ. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Pastors are like on 24-hours-a-day call. They're like doctors."[/INST]Những mục sư giống như những người làm việc 24 giờ. Họ giống như những vị bác sỹ. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Thường thì tôi đã biết một ai đó đã từng tạo nó Và lúc bạn nói với tôi như vậy-- Bùm!" | Odds are I know somebody who's made a widget, and the minute you tell me that , | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Thường thì tôi đã biết một ai đó đã từng tạo nó Và lúc bạn nói với tôi như vậy-- Bùm!"[/INST]Odds are I know somebody who's made a widget, and the minute you tell me that , |
What is the Vietnamese translation for "Its effort to found a political rival, the Partido de Unión Nacional Saharaui (PUNS ), met with little success." | Một nỗ lực phá hoại sức mạnh của Polisario bằng cách tạo ra đối thủ chính trị hiện đại với nó, Partido de Unión Nacional Saharaui (PUNS ), đã có ít thành công. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Its effort to found a political rival, the Partido de Unión Nacional Saharaui (PUNS ), met with little success."[/INST]Một nỗ lực phá hoại sức mạnh của Polisario bằng cách tạo ra đối thủ chính trị hiện đại với nó, Partido de Unión Nacional Saharaui (PUNS ), đã có ít thành công. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "It's a very hard process, but it's a ballet." | Một đội ngư dân, đội trưởng, nhà khoa học, kỹ thuật viên | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "It's a very hard process, but it's a ballet."[/INST]Một đội ngư dân, đội trưởng, nhà khoa học, kỹ thuật viên |
What is the Vietnamese translation for "On 15 June 2010, Juan Pablo Garat signed for Dinamo Bucureşti." | Vào ngày 15 tháng 6 năm 2010, Juan Pablo Garat ký hợp đồng cho Dinamo Bucureşti. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "On 15 June 2010, Juan Pablo Garat signed for Dinamo Bucureşti."[/INST]Vào ngày 15 tháng 6 năm 2010, Juan Pablo Garat ký hợp đồng cho Dinamo Bucureşti. |
What is the Vietnamese translation for "The first limitation is that refactoring an existing class to use factories breaks existing clients." | Giới hạn đầu tiên là việc sửa đổi (refactoring) một lớp đã có sẵn để sử dụng factory sẽ làm hỏng ứng dụng. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "The first limitation is that refactoring an existing class to use factories breaks existing clients."[/INST]Giới hạn đầu tiên là việc sửa đổi (refactoring) một lớp đã có sẵn để sử dụng factory sẽ làm hỏng ứng dụng. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "g) Lập và công bố danh sách những người ứng cử đại biểu Quốc hội theo từng đơn vị bầu cử trong cả nước;" | g/To draw up and publish lists of National Assembly candidates for all constituencies throughout the country; | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "g) Lập và công bố danh sách những người ứng cử đại biểu Quốc hội theo từng đơn vị bầu cử trong cả nước;"[/INST]g/To draw up and publish lists of National Assembly candidates for all constituencies throughout the country; |
What is the English translation for "Điều 4. Vi phạm quy định về chào bán cổ phiếu riêng lẻ tại Việt Nam của công ty đại chúng, công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ, vi phạm quy định về phát hành trái phiếu riêng lẻ tại Việt Nam. "" | Article 4. Violations against regulations on non-public offering of stocks in Vietnam by public companies, securities companies or fund management companies and violations against regulations on non-public issue of bonds in Vietnam. " | <s>[INST]What is the English translation for "Điều 4. Vi phạm quy định về chào bán cổ phiếu riêng lẻ tại Việt Nam của công ty đại chúng, công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ, vi phạm quy định về phát hành trái phiếu riêng lẻ tại Việt Nam. ""[/INST]Article 4. Violations against regulations on non-public offering of stocks in Vietnam by public companies, securities companies or fund management companies and violations against regulations on non-public issue of bonds in Vietnam. " |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Irina and the kids died in the attack." | Irina và bọn trẻ đã chết. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Irina and the kids died in the attack."[/INST]Irina và bọn trẻ đã chết. |
What is the Vietnamese translation for "Your doctor will inform you what to do in this case." | Bác sĩ sẽ thông báo cho bạn biết phải làm gì trong trường hợp này. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Your doctor will inform you what to do in this case."[/INST]Bác sĩ sẽ thông báo cho bạn biết phải làm gì trong trường hợp này. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "In September 1996, she entered into a joint venture agreement with Star Deep Water Petroleum Limited (a wholly owned subsidiary of Texaco) and appointed the company as a technical adviser for the exploration of the license, transferring 40 percent of her 100 percent stake to Star Deep." | Vào tháng 9 năm 1996, bà ký thỏa thuận liên doanh với Star Deep Water Petroleum Limited (một công ty con của Texaco) và chỉ định công ty làm cố vấn kỹ thuật cho việc thăm dò giấy phép, chuyển 40% cổ phần 100% của mình cho Star Deep. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "In September 1996, she entered into a joint venture agreement with Star Deep Water Petroleum Limited (a wholly owned subsidiary of Texaco) and appointed the company as a technical adviser for the exploration of the license, transferring 40 percent of her 100 percent stake to Star Deep."[/INST]Vào tháng 9 năm 1996, bà ký thỏa thuận liên doanh với Star Deep Water Petroleum Limited (một công ty con của Texaco) và chỉ định công ty làm cố vấn kỹ thuật cho việc thăm dò giấy phép, chuyển 40% cổ phần 100% của mình cho Star Deep. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Winkelman kết luận rằng dường như ném bom khủng bố đã trở thành chính sách của Đức nhằm tàn phá bất cứ thành phố nào kháng cự; và do thực tế đã có chỉ thị là phải tránh những đau khổ không cần thiết và dựa theo tình thế đã hoàn toàn vô vọng của quân đội Hà Lan, ông ta đã quyết định đầu hàng." | Winkelman concluded that it apparently had become the German policy to devastate any city offering any resistance; in view of his mandate to avoid unnecessary suffering and the hopelessness of the Dutch military position he decided to surrender. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Winkelman kết luận rằng dường như ném bom khủng bố đã trở thành chính sách của Đức nhằm tàn phá bất cứ thành phố nào kháng cự; và do thực tế đã có chỉ thị là phải tránh những đau khổ không cần thiết và dựa theo tình thế đã hoàn toàn vô vọng của quân đội Hà Lan, ông ta đã quyết định đầu hàng."[/INST]Winkelman concluded that it apparently had become the German policy to devastate any city offering any resistance; in view of his mandate to avoid unnecessary suffering and the hopelessness of the Dutch military position he decided to surrender. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều 4. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày ký. Bãi bỏ Quyết định 111/TTg ngày 24 tháng 3 năm 1994 của Thủ tướng Chính phủ về việc quản lý thuốc chữa bệnh theo đường nhập khẩu phi mậu dịch." | Article 4.-This Decision takes effect 15 days after its signing. To annul the Prime Minister's Decision No. 111/TTg of March 24,1994 on the management of curative medicines imported through non-commercial channel. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều 4. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày ký. Bãi bỏ Quyết định 111/TTg ngày 24 tháng 3 năm 1994 của Thủ tướng Chính phủ về việc quản lý thuốc chữa bệnh theo đường nhập khẩu phi mậu dịch."[/INST]Article 4.-This Decision takes effect 15 days after its signing. To annul the Prime Minister's Decision No. 111/TTg of March 24,1994 on the management of curative medicines imported through non-commercial channel. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Set the I/O block size to BLOCK-SIZE * 512 bytes" | Đặt kích cỡ khối vào/xuất thành CỠ KHỐI * 512 byte | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Set the I/O block size to BLOCK-SIZE * 512 bytes"[/INST]Đặt kích cỡ khối vào/xuất thành CỠ KHỐI * 512 byte |
What is the English translation for "+ Hỗ trợ của các trung tâm đào tạo của huyện, của tỉnh, thành phố (nếu có);" | + Supports from training centers of districts, provinces or cities (if any); | <s>[INST]What is the English translation for "+ Hỗ trợ của các trung tâm đào tạo của huyện, của tỉnh, thành phố (nếu có);"[/INST]+ Supports from training centers of districts, provinces or cities (if any); |
Subsets and Splits
No saved queries yet
Save your SQL queries to embed, download, and access them later. Queries will appear here once saved.