Search is not available for this dataset
prompt
stringlengths
31
2.1k
response
stringlengths
1
2.05k
text
stringlengths
47
4.16k
Translate the following sentence into English: "c) Xây dựng chương trình, kế hoạch phát triển nhà ở, trong đó nêu rõ từng khu vực, từng loại đối tượng trên địa bàn theo quy định sau đây :"
c/Program or plan on housing development, specifying each area and each target group in the locality as follows :
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "c) Xây dựng chương trình, kế hoạch phát triển nhà ở, trong đó nêu rõ từng khu vực, từng loại đối tượng trên địa bàn theo quy định sau đây :"[/INST]c/Program or plan on housing development, specifying each area and each target group in the locality as follows :
Translate the following sentence into English: "i) Không báo hiệu bằng tay khi chuyển hướng."
i/Failing to give hand-signal when making a turn.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "i) Không báo hiệu bằng tay khi chuyển hướng."[/INST]i/Failing to give hand-signal when making a turn.
Translate the following sentence into Vietnamese: "So we never say vulva, we certainly never say clitoris."
Và chúng ta không bao giờ gọi là âm hộ, chúng tôi chắc chắc không bao giờ gọi là âm vật.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "So we never say vulva, we certainly never say clitoris."[/INST]Và chúng ta không bao giờ gọi là âm hộ, chúng tôi chắc chắc không bao giờ gọi là âm vật.
Translate the following sentence into Vietnamese: "Although Shato and his students are a colorful family of souls, there is much here that is typical of all cluster groups."
Mặc dù Shato và những học trò của ông ta là một gia đình linh hồn đầy màu sắc, ở đây có nhiều cái tiêu biểu cho mọi nhóm linh hồn.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Although Shato and his students are a colorful family of souls, there is much here that is typical of all cluster groups."[/INST]Mặc dù Shato và những học trò của ông ta là một gia đình linh hồn đầy màu sắc, ở đây có nhiều cái tiêu biểu cho mọi nhóm linh hồn.
Translate the following sentence into Vietnamese: "The Universe and Beyond (4th ed.)."
The Universe and Beyond (ấn bản 4).
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "The Universe and Beyond (4th ed.)."[/INST]The Universe and Beyond (ấn bản 4).
Translate the following sentence into English: "" Các bà mẹ không yêu thầy ấy được, " Esther nói. " Mẹ già quá. " '"
'Mothers can't be in love, ' said Esther. 'They're too old. ''
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "" Các bà mẹ không yêu thầy ấy được, " Esther nói. " Mẹ già quá. " '"[/INST]'Mothers can't be in love, ' said Esther. 'They're too old. ''
What is the Vietnamese translation for "Whoops! Passed each other."
Wao! Qua từng cái một
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Whoops! Passed each other."[/INST]Wao! Qua từng cái một
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Chứng từ rút vốn đầu tư."
- The investment capital withdrawal vouchers.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Chứng từ rút vốn đầu tư."[/INST]- The investment capital withdrawal vouchers.
Translate the following sentence into Vietnamese: "'I don't know, ' I mumbled."
" Tôi không biết, " tôi lẩm bẩm.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "'I don't know, ' I mumbled."[/INST]" Tôi không biết, " tôi lẩm bẩm.
Translate the following sentence into Vietnamese: "4. The People's Committee of Hanoi shall manage the projects funded by other capital than government budget and the projects under contracts by selecting investors for making investment in such projects (for the projects that use land ), select investors for negotiate project contracts (for the projects under contracts) and manage their execution in accordance with law."
4. Đối với các dự án sử dụng vốn ngoài ngân sách nhà nước và dự án thực hiện theo các hình thức hợp đồng, Ủy ban nhân dân thành phố quản lý thông qua lựa chọn nhà đầu tư thực hiện đầu tư dự án (đối với dự án có sử dụng đất ), lựa chọn nhà đầu tư đàm phán hợp đồng dự án (đối với dự án thực hiện theo các hình thức hợp đồng) và quản lý quá trình thực hiện theo quy định của pháp luật.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "4. The People's Committee of Hanoi shall manage the projects funded by other capital than government budget and the projects under contracts by selecting investors for making investment in such projects (for the projects that use land ), select investors for negotiate project contracts (for the projects under contracts) and manage their execution in accordance with law."[/INST]4. Đối với các dự án sử dụng vốn ngoài ngân sách nhà nước và dự án thực hiện theo các hình thức hợp đồng, Ủy ban nhân dân thành phố quản lý thông qua lựa chọn nhà đầu tư thực hiện đầu tư dự án (đối với dự án có sử dụng đất ), lựa chọn nhà đầu tư đàm phán hợp đồng dự án (đối với dự án thực hiện theo các hình thức hợp đồng) và quản lý quá trình thực hiện theo quy định của pháp luật.
What is the English translation for "Bài tập aerobic và chế độ ăn được chứng minh là một trong những cách kết hợp tốt nhất để giảm mỡ cơ thể."
Together, aerobic exercise and diet have been shown to be one of the best combinations to reduce body fat.
<s>[INST]What is the English translation for "Bài tập aerobic và chế độ ăn được chứng minh là một trong những cách kết hợp tốt nhất để giảm mỡ cơ thể."[/INST]Together, aerobic exercise and diet have been shown to be one of the best combinations to reduce body fat.
What is the Vietnamese translation for "At first it's believed to be a search for biological weapons and it's pursued without regard to its cost."
Ban đầu, người ta tưởng mục đích của nó là nghiên cứu vũ khí sinh học và nó được duy trì bất kể chi phí.
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "At first it's believed to be a search for biological weapons and it's pursued without regard to its cost."[/INST]Ban đầu, người ta tưởng mục đích của nó là nghiên cứu vũ khí sinh học và nó được duy trì bất kể chi phí.
What is the Vietnamese translation for "3.2.2.1. In case of mass import, the certification of conformity shall be carried out in accordance with method 7-testing or inspecting shipments (prescribed the Annex II to the Circular No. 28/2012/TT-BKHCN on declaration of conformity and methods of assessment of the conformity with technical regulations and standards dated December12,2012 by the Minister of Science and Technology)."
3.3.2.1. Nếu xe nâng được nhập khẩu hàng loạt thì việc chứng nhận hợp quy được thực hiện theo phương thức 7: thử nghiệm, đánh giá lô sản phẩm, hàng hóa (được quy định tại phụ lục II của Quy định về công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật ban hành kèm theo Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ).
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "3.2.2.1. In case of mass import, the certification of conformity shall be carried out in accordance with method 7-testing or inspecting shipments (prescribed the Annex II to the Circular No. 28/2012/TT-BKHCN on declaration of conformity and methods of assessment of the conformity with technical regulations and standards dated December12,2012 by the Minister of Science and Technology)."[/INST]3.3.2.1. Nếu xe nâng được nhập khẩu hàng loạt thì việc chứng nhận hợp quy được thực hiện theo phương thức 7: thử nghiệm, đánh giá lô sản phẩm, hàng hóa (được quy định tại phụ lục II của Quy định về công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật ban hành kèm theo Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ).
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Article 21. Protection of water treatment areas, pumping stations and water boreholes"
Điều 21. Bảo vệ khu xử lý nước, trạm bơm, giếng khai thác nước
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Article 21. Protection of water treatment areas, pumping stations and water boreholes"[/INST]Điều 21. Bảo vệ khu xử lý nước, trạm bơm, giếng khai thác nước
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Why don't you come in with me?"
Sao anh không vào với tôi?
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Why don't you come in with me?"[/INST]Sao anh không vào với tôi?
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "'Well, ' Maurice said, 'a family gathers on occasions such as these. After all, there won't be a funeral. ''"
" Ờ thì... " Maurice nói. " Một gia đình sẽ tụ họp vào những dịp như thế này. Nhưng sẽ không có đám tang. " '
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "'Well, ' Maurice said, 'a family gathers on occasions such as these. After all, there won't be a funeral. ''"[/INST]" Ờ thì... " Maurice nói. " Một gia đình sẽ tụ họp vào những dịp như thế này. Nhưng sẽ không có đám tang. " '
Translate the following sentence into English: "- Thành thị/nông thôn; giới tính"
- Gender; urban/rural areas
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "- Thành thị/nông thôn; giới tính"[/INST]- Gender; urban/rural areas
What is the Vietnamese translation for "It's one of the most peaceful creatures on earth...and you're hacking into it like it was The Cove or something."
Một trong những sinh vật hiền lành nhất trái đất... Mà anh làm như thế nó đáng phải nhận được như thế vậy?
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "It's one of the most peaceful creatures on earth...and you're hacking into it like it was The Cove or something."[/INST]Một trong những sinh vật hiền lành nhất trái đất... Mà anh làm như thế nó đáng phải nhận được như thế vậy?
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "List of conspiracy theories Vallée, Jacques F. (1994)."
Thí nghiệm Philadelphia Danh sách thuyết âm mưu ^ a ă Vallée, Jacques F. (1994).
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "List of conspiracy theories Vallée, Jacques F. (1994)."[/INST]Thí nghiệm Philadelphia Danh sách thuyết âm mưu ^ a ă Vallée, Jacques F. (1994).
What is the English translation for "Tôi làm cho ngân hàng. Không phải tổ chức từ thiện."
I work for a bank, not a charity.
<s>[INST]What is the English translation for "Tôi làm cho ngân hàng. Không phải tổ chức từ thiện."[/INST]I work for a bank, not a charity.
What is the Vietnamese translation for "2. Emergency circumstance requiring participation of foreign search and rescue forces means the occurrence of a catastrophe due to a natural disaster or an incident in the Vietnamese territory requiring prompt application of search and rescue measures which fall beyond the capacity of domestic search and rescue forces."
2. Tình huống khẩn cấp cần yêu cầu lực lượng tìm kiếm, cứu nạn nước ngoài vào tham gia tìm kiếm, cứu nạn là tình huống xảy ra thảm họa do thiên tai, sự cố trên lãnh thổ Việt Nam cần áp dụng ngay các biện pháp tìm kiếm, cứu nạn nhưng vượt quá khả năng của lực lượng tìm kiếm, cứu nạn trong nước.
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "2. Emergency circumstance requiring participation of foreign search and rescue forces means the occurrence of a catastrophe due to a natural disaster or an incident in the Vietnamese territory requiring prompt application of search and rescue measures which fall beyond the capacity of domestic search and rescue forces."[/INST]2. Tình huống khẩn cấp cần yêu cầu lực lượng tìm kiếm, cứu nạn nước ngoài vào tham gia tìm kiếm, cứu nạn là tình huống xảy ra thảm họa do thiên tai, sự cố trên lãnh thổ Việt Nam cần áp dụng ngay các biện pháp tìm kiếm, cứu nạn nhưng vượt quá khả năng của lực lượng tìm kiếm, cứu nạn trong nước.
Translate the following sentence into English: "Tài xế taxi nhìn anh qua kính chiếu hậu."
The driver looked at him in the mirror.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Tài xế taxi nhìn anh qua kính chiếu hậu."[/INST]The driver looked at him in the mirror.
What is the Vietnamese translation for "4. With regard to duty-free goods sold to passengers on international flights to Vietnam under clause 2 and 3, Article 1 of the Decision No. 39/2015/QD-TTg :"
4. Đối với bán hàng miễn thuế cho đối tượng mua hàng là hành khách trên tàu bay đang thực hiện chuyến bay quốc tế đến Việt Nam quy định tại Khoản 2, Khoản 3 Điều 1 Quyết định số 39/2015/QĐ-TTg :
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "4. With regard to duty-free goods sold to passengers on international flights to Vietnam under clause 2 and 3, Article 1 of the Decision No. 39/2015/QD-TTg :"[/INST]4. Đối với bán hàng miễn thuế cho đối tượng mua hàng là hành khách trên tàu bay đang thực hiện chuyến bay quốc tế đến Việt Nam quy định tại Khoản 2, Khoản 3 Điều 1 Quyết định số 39/2015/QĐ-TTg :
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "David bị còng tay, có máu trên mặt và áo sơ mi của anh.."
David is in handcuffs, and he has blood on his face and shirt.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "David bị còng tay, có máu trên mặt và áo sơ mi của anh.."[/INST]David is in handcuffs, and he has blood on his face and shirt.
Translate the following sentence into English: "Tôi đề cập tất cả những điều kể trên, chỉ để khẳng định rõ ràng về cách tôi đã sống cuộc đời mình, và đưa cái cách nghe, sống, cười và lãnh đạo của tôi (có lẽ hơi khác thường so với truyền thống) vào văn cảnh phù hợp. tôi đã bày ra khá nhiều trò hơi điên rồ với nào thuyền buồm, khinh khí cầu, rồi nhảy xuống từ các tòa cao ốc… những trò tiềm tàng khả năng rút ngắn tuổi thọ của tôi. chắc sẽ có người bảo là liều lĩnh, nhưng tôi muốn gọi nó là " rủi ro có tính toán " thì hơn. dù vậy, cách này hay cách khác, tôi hẳn nhiên sẽ xếp rất nhiều trò phiêu lưu trước đây vào hạng mục " xin miễn thử tại nhà ".tuy thế, một điều tôi thực lòng tin rằng cốt yếu, đặc biệt với những người nuôi hoài bão doanh nhân, là tinh thần sẵn sàng không đổi, tin tưởng vào bản năng và theo đuổi ngôi sao chiếu mệnh của mình, cho dù đôi lúc ngôi sao ấy dẫn ta tới miệng vực cheo leo."
Some may call it recklessness but i prefer to call it taking 'calculated risks '.one way or the other, though, i'd certainly put many of my past adventures in the category of 'don't try this at home '.what i do believe to be an essential, however, particularly for anyone with entrepreneurial aspirations, is an unfettered willingness to trust their instincts and to follow their own star, even if at times it might appear to be leading them towards the edge of the precipice.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Tôi đề cập tất cả những điều kể trên, chỉ để khẳng định rõ ràng về cách tôi đã sống cuộc đời mình, và đưa cái cách nghe, sống, cười và lãnh đạo của tôi (có lẽ hơi khác thường so với truyền thống) vào văn cảnh phù hợp. tôi đã bày ra khá nhiều trò hơi điên rồ với nào thuyền buồm, khinh khí cầu, rồi nhảy xuống từ các tòa cao ốc… những trò tiềm tàng khả năng rút ngắn tuổi thọ của tôi. chắc sẽ có người bảo là liều lĩnh, nhưng tôi muốn gọi nó là " rủi ro có tính toán " thì hơn. dù vậy, cách này hay cách khác, tôi hẳn nhiên sẽ xếp rất nhiều trò phiêu lưu trước đây vào hạng mục " xin miễn thử tại nhà ".tuy thế, một điều tôi thực lòng tin rằng cốt yếu, đặc biệt với những người nuôi hoài bão doanh nhân, là tinh thần sẵn sàng không đổi, tin tưởng vào bản năng và theo đuổi ngôi sao chiếu mệnh của mình, cho dù đôi lúc ngôi sao ấy dẫn ta tới miệng vực cheo leo."[/INST]Some may call it recklessness but i prefer to call it taking 'calculated risks '.one way or the other, though, i'd certainly put many of my past adventures in the category of 'don't try this at home '.what i do believe to be an essential, however, particularly for anyone with entrepreneurial aspirations, is an unfettered willingness to trust their instincts and to follow their own star, even if at times it might appear to be leading them towards the edge of the precipice.
Translate the following sentence into Vietnamese: "By day four carter still hadn't shown any signs of heart failure. meanwhile, my father and i had made dozens of inquiries as to who the world's foremost pediatric cardiologist was. all our inquiries pointed to dr. edward golenko. he was the chief of cardiology at mount sinai hospital in manhattan."
Đến ngày thứ tư, carter vẫn không có biểu hiện gì của suy tim. trong khi đó, ba tôi và tôi hỏi ý kiến hàng chục người để xem ai là bác sĩ nhi chuyên về tim giỏi nhất thế giới. mọi ý kiến giới thiệu đều dành cho bác sĩ edward golenko. ông ấy là trưởng khoa tim của bệnh viện mount sinai ở manhattan.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "By day four carter still hadn't shown any signs of heart failure. meanwhile, my father and i had made dozens of inquiries as to who the world's foremost pediatric cardiologist was. all our inquiries pointed to dr. edward golenko. he was the chief of cardiology at mount sinai hospital in manhattan."[/INST]Đến ngày thứ tư, carter vẫn không có biểu hiện gì của suy tim. trong khi đó, ba tôi và tôi hỏi ý kiến hàng chục người để xem ai là bác sĩ nhi chuyên về tim giỏi nhất thế giới. mọi ý kiến giới thiệu đều dành cho bác sĩ edward golenko. ông ấy là trưởng khoa tim của bệnh viện mount sinai ở manhattan.
Translate the following sentence into English: "Và cậu đang đòi được bồi dưỡng bằng cách tìm gái để thịt."
You're compensating for your professional conquests with sexual ones.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Và cậu đang đòi được bồi dưỡng bằng cách tìm gái để thịt."[/INST]You're compensating for your professional conquests with sexual ones.
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Trong các liên bang xưa, những quyền giao cho liên bang được nó dùng như là những nguyên nhân gây ra chiến tranh chứ không phải là những nguyên nhân tạo ra sức mạnh, bởi vì các quyền đó làm gia tăng những yêu sách song lại không gia tăng các phương tiện buộc mọi người tuân thủ. vì thế mà hầu như bao giờ ta cũng thấy sự yếu kém thực sự của các chính quyền liên bang so với cái " chính danh " của chúng."
In all former confederations, the privileges of the union furnished more elements of discord than of power, since they multiplied the claims of the nation without augmenting the means of enforcing them: and hence the real weak ness of federal governments has almost always been in the exact ratio of their nominal power. such is not the case in the american union, in which, as in ordinary governments, the federal power has the means of enforcing all it is empowered to demand.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Trong các liên bang xưa, những quyền giao cho liên bang được nó dùng như là những nguyên nhân gây ra chiến tranh chứ không phải là những nguyên nhân tạo ra sức mạnh, bởi vì các quyền đó làm gia tăng những yêu sách song lại không gia tăng các phương tiện buộc mọi người tuân thủ. vì thế mà hầu như bao giờ ta cũng thấy sự yếu kém thực sự của các chính quyền liên bang so với cái " chính danh " của chúng."[/INST]In all former confederations, the privileges of the union furnished more elements of discord than of power, since they multiplied the claims of the nation without augmenting the means of enforcing them: and hence the real weak ness of federal governments has almost always been in the exact ratio of their nominal power. such is not the case in the american union, in which, as in ordinary governments, the federal power has the means of enforcing all it is empowered to demand.
Translate the following sentence into English: "Nhiệm vụ của ngài là hộ tống bác sĩ Merch và bất kì người nào còn sống sót tới địa điểm này."
You're to escort Doctor Merch and any other survivors to this location.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Nhiệm vụ của ngài là hộ tống bác sĩ Merch và bất kì người nào còn sống sót tới địa điểm này."[/INST]You're to escort Doctor Merch and any other survivors to this location.
What is the English translation for "Chỉ là... Chỉ là nếu bà ta gỡ Dấu Ấn bằng việc dùng " Quyển Sách của Sự Nguyền Rủa ""
It's --it's just if she removes the Mark using " The Book of the Damned "...
<s>[INST]What is the English translation for "Chỉ là... Chỉ là nếu bà ta gỡ Dấu Ấn bằng việc dùng " Quyển Sách của Sự Nguyền Rủa ""[/INST]It's --it's just if she removes the Mark using " The Book of the Damned "...
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Từ giờ, chúng ta sẽ giữ nó cho riêng mình, được không?"
For now, we keep all this to ourselves, all right?
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Từ giờ, chúng ta sẽ giữ nó cho riêng mình, được không?"[/INST]For now, we keep all this to ourselves, all right?
Translate the following sentence into English: "Thuật ngữ borough được dùng để mô tả một hình thức chính quyền riêng biệt điều hành một trong 5 phần cơ bản hình thành nên thành phố thống nhất (consolidated city) vào năm 1898."
The term borough was adopted to describe a form of governmental administration for each of the five fundamental constituent parts of the newly consolidated city in 1898.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Thuật ngữ borough được dùng để mô tả một hình thức chính quyền riêng biệt điều hành một trong 5 phần cơ bản hình thành nên thành phố thống nhất (consolidated city) vào năm 1898."[/INST]The term borough was adopted to describe a form of governmental administration for each of the five fundamental constituent parts of the newly consolidated city in 1898.
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đừng có lo cho tôi."
Don't worry about me, please.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đừng có lo cho tôi."[/INST]Don't worry about me, please.
Translate the following sentence into Vietnamese: "In contrast, Dean Acheson, an Under Secretary of State, was dispatched to contact the European media, especially the British media, and the speech was read in its entirety on the BBC."
Ngược lại, Acheson được phái đi để liên hệ với giới truyền thông châu Âu, đặc biệt là truyền thông Anh, và bài diễn văn được đọc toàn văn trên đài BBC.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "In contrast, Dean Acheson, an Under Secretary of State, was dispatched to contact the European media, especially the British media, and the speech was read in its entirety on the BBC."[/INST]Ngược lại, Acheson được phái đi để liên hệ với giới truyền thông châu Âu, đặc biệt là truyền thông Anh, và bài diễn văn được đọc toàn văn trên đài BBC.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Skipping meals will force your body into starvation mode, causing it to store extra fat."
Việc bỏ bữa sẽ khiến cơ thể rơi vào trạng thái chết đói và nó sẽ phải tích mỡ nhiều hơn.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Skipping meals will force your body into starvation mode, causing it to store extra fat."[/INST]Việc bỏ bữa sẽ khiến cơ thể rơi vào trạng thái chết đói và nó sẽ phải tích mỡ nhiều hơn.
What is the English translation for "Dãy núi này nằm ở một trong những khu vực lạnh nhất và gồ ghề nhất của Aragon."
This range is located in one of the coldest and most rugged regions of Aragon.
<s>[INST]What is the English translation for "Dãy núi này nằm ở một trong những khu vực lạnh nhất và gồ ghề nhất của Aragon."[/INST]This range is located in one of the coldest and most rugged regions of Aragon.
What is the Vietnamese translation for "Solutions of GeCl2 in HCl are strongly reducing."
Dung dịch của GeCl2 trong HCl đang giảm đáng kể.
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Solutions of GeCl2 in HCl are strongly reducing."[/INST]Dung dịch của GeCl2 trong HCl đang giảm đáng kể.
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nếu chúng ta có thể nhìn vạn pháp (sự vật và con người) như chúng thực sự là-với tính chất vô thường, khổ, vô ngã-thì không có cảm nhận gì có thể khiến ta đau khổ."
If we could see objects and people as they truly are-as impermanent, unsatisfactory, and selfless or soulless-nothing that we perceive could make us unhappy.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nếu chúng ta có thể nhìn vạn pháp (sự vật và con người) như chúng thực sự là-với tính chất vô thường, khổ, vô ngã-thì không có cảm nhận gì có thể khiến ta đau khổ."[/INST]If we could see objects and people as they truly are-as impermanent, unsatisfactory, and selfless or soulless-nothing that we perceive could make us unhappy.
Translate the following sentence into English: "Bà rời Cung điện Richmond vào ngày 27 tháng 6 cùng Henry VII và cả hai đã đi đến Collyweston."
She left Richmond Palace on 27 June with Henry VII and they travelled first to Collyweston.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Bà rời Cung điện Richmond vào ngày 27 tháng 6 cùng Henry VII và cả hai đã đi đến Collyweston."[/INST]She left Richmond Palace on 27 June with Henry VII and they travelled first to Collyweston.
Translate the following sentence into Vietnamese: "CrushFTP uses a GUI for administration, but also installs as a daemon on Mac OS X, Linux, Unix, and as a service in Windows."
CrushFTP sử dụng một giao diện người dùng đồ họa phục vụ cho việc quản trị, nhưng cũng cài đặt như một daemon trên hệ điều hành Mac OS X, Linux, Unix, và như một dịch vụ trong Windows.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "CrushFTP uses a GUI for administration, but also installs as a daemon on Mac OS X, Linux, Unix, and as a service in Windows."[/INST]CrushFTP sử dụng một giao diện người dùng đồ họa phục vụ cho việc quản trị, nhưng cũng cài đặt như một daemon trên hệ điều hành Mac OS X, Linux, Unix, và như một dịch vụ trong Windows.
What is the English translation for "Để có thể chẩn đoán một cách chính xác, bạn cần trả lời các câu hỏi sau: Đây là chứng bệnh mãn tính hay là lần đầu bạn gặp phải?"
Be able to provide answers to the following questions to help him or her make an accurate diagnosis: Is this a chronic problem or is this the first occurrence?
<s>[INST]What is the English translation for "Để có thể chẩn đoán một cách chính xác, bạn cần trả lời các câu hỏi sau: Đây là chứng bệnh mãn tính hay là lần đầu bạn gặp phải?"[/INST]Be able to provide answers to the following questions to help him or her make an accurate diagnosis: Is this a chronic problem or is this the first occurrence?
Translate the following sentence into Vietnamese: "Whether or not you or Father or anyone else wants to admit it."
Cho dù chị hay cha hay bất kỳ ai muốn thừa nhận hay không.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Whether or not you or Father or anyone else wants to admit it."[/INST]Cho dù chị hay cha hay bất kỳ ai muốn thừa nhận hay không.
Translate the following sentence into English: "Chào hỏi mọi người."
Ask how people are doing.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Chào hỏi mọi người."[/INST]Ask how people are doing.
What is the Vietnamese translation for "If the latter, it was less likely."
Nếu sau này, nó ít có khả năng.
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "If the latter, it was less likely."[/INST]Nếu sau này, nó ít có khả năng.
Translate the following sentence into English: "Trong quá trình sử dụng, nếu máy móc, thiết bị bị hư hỏng, doanh nghiệp có nhu cầu đưa ra nước ngoài để sửa chữa, thì được phép làm thủ tục tạm xuất-tái nhập miễn thuế."
In the use course, if such machinery and/or equipment are damaged and the enterprises wish to send them abroad for repair, they shall be entitled to carry out the procedures for tax-free temporary export-reimport.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Trong quá trình sử dụng, nếu máy móc, thiết bị bị hư hỏng, doanh nghiệp có nhu cầu đưa ra nước ngoài để sửa chữa, thì được phép làm thủ tục tạm xuất-tái nhập miễn thuế."[/INST]In the use course, if such machinery and/or equipment are damaged and the enterprises wish to send them abroad for repair, they shall be entitled to carry out the procedures for tax-free temporary export-reimport.
What is the Vietnamese translation for "He hailed a taxi and went to the little house near Piazza Piola. Windows closed; on the gate, a real estate agency's sign, FOR RENT. This was insane. Aglie was living here just last week; Belbo had telephoned him. He rang the bell of the house next door. " Oh, that gentleman? He moved out yesterday. I have no idea where he's gone, I knew him only by sight, he was such a reserved person. Always traveling, I suppose. ""
Anh ta vẫy một chiếc taxi đi tới ngôi nhà nhỏ gần quảng trường Piola. Cửa sổ đóng; trên cổng có biển hiệu của đại lý bất động sản, CHO THUÊ. Điều này thật điên rồ. Agliè tuần trước còn sống ở đây; Belbo đã gọi điện cho lão. Anh ta nhấn chuông cửa nhà bên cạnh. " Ồ, ông đó ấy à? Ông ấy chuyển đi hôm qua. Tôi không biết ông ấy đi đâu. Tôi chỉ biết mặt ông ta, đó là một người rất kín đáo. Luôn nay đây mai đó, tôi đoán vậy. "
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "He hailed a taxi and went to the little house near Piazza Piola. Windows closed; on the gate, a real estate agency's sign, FOR RENT. This was insane. Aglie was living here just last week; Belbo had telephoned him. He rang the bell of the house next door. " Oh, that gentleman? He moved out yesterday. I have no idea where he's gone, I knew him only by sight, he was such a reserved person. Always traveling, I suppose. ""[/INST]Anh ta vẫy một chiếc taxi đi tới ngôi nhà nhỏ gần quảng trường Piola. Cửa sổ đóng; trên cổng có biển hiệu của đại lý bất động sản, CHO THUÊ. Điều này thật điên rồ. Agliè tuần trước còn sống ở đây; Belbo đã gọi điện cho lão. Anh ta nhấn chuông cửa nhà bên cạnh. " Ồ, ông đó ấy à? Ông ấy chuyển đi hôm qua. Tôi không biết ông ấy đi đâu. Tôi chỉ biết mặt ông ta, đó là một người rất kín đáo. Luôn nay đây mai đó, tôi đoán vậy. "
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Maybe this came from my love of Legos, and the freedom of expression that I felt when I was building with them."
Điều này có lẽ đến từ tình yêu tôi có với trò xếp hình Lego và sự tự do thể hiện mà tôi cảm nhận được khi tôi chơi trò xếp hình.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Maybe this came from my love of Legos, and the freedom of expression that I felt when I was building with them."[/INST]Điều này có lẽ đến từ tình yêu tôi có với trò xếp hình Lego và sự tự do thể hiện mà tôi cảm nhận được khi tôi chơi trò xếp hình.
Translate the following sentence into Vietnamese: "And Trevor's trying to cure us."
Và Trevor đang cố gắng chữa trị cho chúng ta.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "And Trevor's trying to cure us."[/INST]Và Trevor đang cố gắng chữa trị cho chúng ta.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The Government promulgates the Decree on family affairs."
Chính phủ ban hành Nghị định quy định về công tác gia đình ,
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The Government promulgates the Decree on family affairs."[/INST]Chính phủ ban hành Nghị định quy định về công tác gia đình ,
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "a) be responsible to the law and authority organizing formulation of planning components for the quantity, time limit for production and quality of planning products;"
a) Chịu trách nhiệm trước pháp luật và cơ quan tổ chức lập hợp phần quy hoạch về số lượng, thời gian thực hiện và chất lượng của sản phẩm quy hoạch;
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "a) be responsible to the law and authority organizing formulation of planning components for the quantity, time limit for production and quality of planning products;"[/INST]a) Chịu trách nhiệm trước pháp luật và cơ quan tổ chức lập hợp phần quy hoạch về số lượng, thời gian thực hiện và chất lượng của sản phẩm quy hoạch;
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ko, Họ ko lý do duy nhất mà tôi thuê anh là để cho tôi không bị gây chú ý phiền toái và giờ thì anh đang đứng trước bàn của tôi?"
No. They don 't. The only reason I employed you was to shield me from unwanted attention, and you're at my front door?
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ko, Họ ko lý do duy nhất mà tôi thuê anh là để cho tôi không bị gây chú ý phiền toái và giờ thì anh đang đứng trước bàn của tôi?"[/INST]No. They don 't. The only reason I employed you was to shield me from unwanted attention, and you're at my front door?
Translate the following sentence into Vietnamese: "" You can't just boss bacteria around like that, " said the younger Mrs. Hempstock. " They don't like it. " '"
" Mẹ đâu thể sai khiến vi khuẩn như vậy được, " bác Hempstock nói. " Chúng không thích vậy đâu. " '
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "" You can't just boss bacteria around like that, " said the younger Mrs. Hempstock. " They don't like it. " '"[/INST]" Mẹ đâu thể sai khiến vi khuẩn như vậy được, " bác Hempstock nói. " Chúng không thích vậy đâu. " '
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tháng 11 năm 2013, Politico phát hành tạp chí Politico Magazine (ISSN 2381-1595 ), xuất bản trực tuyến và bản in ấn hai tháng một lần."
In November 2013, Politico launched Politico Magazine (ISSN 2381-1595 ), which is published online and bimonthly in print.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tháng 11 năm 2013, Politico phát hành tạp chí Politico Magazine (ISSN 2381-1595 ), xuất bản trực tuyến và bản in ấn hai tháng một lần."[/INST]In November 2013, Politico launched Politico Magazine (ISSN 2381-1595 ), which is published online and bimonthly in print.
Translate the following sentence into Vietnamese: "b/Guarantee that tobacco they manufacture or import comply with the national technical regulations and their announced standards;"
b) Bảo đảm thuốc lá do cơ sở sản xuất, nhập khẩu phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thuốc lá và tiêu chuẩn cơ sở về thuốc lá mà nhà sản xuất đã công bố;
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "b/Guarantee that tobacco they manufacture or import comply with the national technical regulations and their announced standards;"[/INST]b) Bảo đảm thuốc lá do cơ sở sản xuất, nhập khẩu phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thuốc lá và tiêu chuẩn cơ sở về thuốc lá mà nhà sản xuất đã công bố;
Translate the following sentence into English: "Những ghế phóng của phương Tây thường có tải gia tốc lên phi công nhỏ hơn; thập niên 1960-70 kỹ thuật Liên Xô cũ thường lên mức 20-22 g (với các ghế phóng SM-1 và KM-1 kiểu nòng súng)."
Western seats usually impose lighter loads on the pilots; 1960s-70s era Soviet technology often goes up to 20-22 g (with SM-1 and KM-1 gunbarrel-type ejection seats).
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Những ghế phóng của phương Tây thường có tải gia tốc lên phi công nhỏ hơn; thập niên 1960-70 kỹ thuật Liên Xô cũ thường lên mức 20-22 g (với các ghế phóng SM-1 và KM-1 kiểu nòng súng)."[/INST]Western seats usually impose lighter loads on the pilots; 1960s-70s era Soviet technology often goes up to 20-22 g (with SM-1 and KM-1 gunbarrel-type ejection seats).
Translate the following sentence into English: "Anh nhìn bản đồ. Anh là người Mỹ, là gián điệp."
You're looking at a map, you're an American, you're a spy.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Anh nhìn bản đồ. Anh là người Mỹ, là gián điệp."[/INST]You're looking at a map, you're an American, you're a spy.
What is the English translation for "Vào ngày 18 tháng 3 năm 2020,20 trường hợp mới đã được xác nhận."
On 17 March, 20 total cases were confirmed.
<s>[INST]What is the English translation for "Vào ngày 18 tháng 3 năm 2020,20 trường hợp mới đã được xác nhận."[/INST]On 17 March, 20 total cases were confirmed.
What is the English translation for "Tôi đi làm việc và trở lại sau 1 tuần. Cha Keene bảo tôi, " Tôi phải nói chuyện với anh về Hyun-Sook. " Tôi nói, " Chúa ơi, có chuyện gì vậy? ""
And I went off on assignment and came back a week later, and Father Keane said, " I've got to talk to you about Eun-Sook. "
<s>[INST]What is the English translation for "Tôi đi làm việc và trở lại sau 1 tuần. Cha Keene bảo tôi, " Tôi phải nói chuyện với anh về Hyun-Sook. " Tôi nói, " Chúa ơi, có chuyện gì vậy? ""[/INST]And I went off on assignment and came back a week later, and Father Keane said, " I've got to talk to you about Eun-Sook. "
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "10. Daniel J. Levitin, The Organized Mind: Thinking Straight in the Age of Information Overload (New York: Dutton, 2016 ), 381."
10. Daniel J. Levitin, The Organized Mind: Thinking Straight in the Age of Information Overload (New York: Dutton, 2016 ), 381.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "10. Daniel J. Levitin, The Organized Mind: Thinking Straight in the Age of Information Overload (New York: Dutton, 2016 ), 381."[/INST]10. Daniel J. Levitin, The Organized Mind: Thinking Straight in the Age of Information Overload (New York: Dutton, 2016 ), 381.
Translate the following sentence into English: "Căn cứ Luật Các tổ chức tín dụng số 02-1997/QH10 công bố tại Lệnh số 01/L-CTN ngày 26/12/1998 của Chủ tịch Nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam; Căn cứ Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam số 01-1997/QH10 công bố tại Lệnh số 01/L-CTN ngày 26/12/1998 của Chủ tịch Nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam; Căn cứ Nghị định số 13/1999/NĐ-CP ngày 17/03/1999 của Chính phủ về tổ chức, hoạt động của tổ chức tín dụng nước ngoài, văn phòng đại diện của tổ chức tín dụng nước ngoài tại Việt Nam Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Các Ngân hàng và Tổ chức tín dụng phi ngân hàng ,"
- Pursuant to the Law on the Credit Institutions No. 02/1997/QH10 announced in the Order No. 01/L-CTN dated 26 December, 1998 of the President of Socialist Republic of Vietnam; - Pursuant to the Law on the State Bank of Vietnam No. 01/1997/QH10 announced in the Order No. 01/L-CTN dated 26 December, 1998 of the President of Socialist Republic of Vietnam; - Pursuant to the Decree No. 13/1999/ND-CP dated 17 March, 1999 of the Government on the organisation, operation of the foreign Credit Institutions, Representative Offices of the foreign Credit Institutions in Vietnam; - Upon the proposal of the Director of the Banks and Non-bank Credit Institutions Department ,
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Căn cứ Luật Các tổ chức tín dụng số 02-1997/QH10 công bố tại Lệnh số 01/L-CTN ngày 26/12/1998 của Chủ tịch Nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam; Căn cứ Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam số 01-1997/QH10 công bố tại Lệnh số 01/L-CTN ngày 26/12/1998 của Chủ tịch Nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam; Căn cứ Nghị định số 13/1999/NĐ-CP ngày 17/03/1999 của Chính phủ về tổ chức, hoạt động của tổ chức tín dụng nước ngoài, văn phòng đại diện của tổ chức tín dụng nước ngoài tại Việt Nam Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Các Ngân hàng và Tổ chức tín dụng phi ngân hàng ,"[/INST]- Pursuant to the Law on the Credit Institutions No. 02/1997/QH10 announced in the Order No. 01/L-CTN dated 26 December, 1998 of the President of Socialist Republic of Vietnam; - Pursuant to the Law on the State Bank of Vietnam No. 01/1997/QH10 announced in the Order No. 01/L-CTN dated 26 December, 1998 of the President of Socialist Republic of Vietnam; - Pursuant to the Decree No. 13/1999/ND-CP dated 17 March, 1999 of the Government on the organisation, operation of the foreign Credit Institutions, Representative Offices of the foreign Credit Institutions in Vietnam; - Upon the proposal of the Director of the Banks and Non-bank Credit Institutions Department ,
What is the Vietnamese translation for "- a bunch of daddies here."
- Ừ, đúng rồi.
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "- a bunch of daddies here."[/INST]- Ừ, đúng rồi.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "May I be...permitted to say that..."
Cho phép tôi...cho phép tôi nói rằng...
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "May I be...permitted to say that..."[/INST]Cho phép tôi...cho phép tôi nói rằng...
Translate the following sentence into English: "b) Chi về cước phí bưu điện, truyền tin, điện báo, thuê kênh truyền tin, telex, fax trả theo hóa đơn của cơ quan bưu điện;"
b) Expenditures for postal services, communications, telexes, leased lines, facsimile transmission;
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "b) Chi về cước phí bưu điện, truyền tin, điện báo, thuê kênh truyền tin, telex, fax trả theo hóa đơn của cơ quan bưu điện;"[/INST]b) Expenditures for postal services, communications, telexes, leased lines, facsimile transmission;
Translate the following sentence into Vietnamese: "a) Report on assessment of environmental impact or written commitment to environmental protection as prescribed."
a) Báo cáo đánh giá tác động môi trường hoặc Bản cam kết bảo vệ môi trường theo quy định.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "a) Report on assessment of environmental impact or written commitment to environmental protection as prescribed."[/INST]a) Báo cáo đánh giá tác động môi trường hoặc Bản cam kết bảo vệ môi trường theo quy định.
Translate the following sentence into English: "b) Thuốc thuộc Danh Mục thuốc thiết yếu do Bộ Y tế ban hành hoặc những thuốc thông dụng, sẵn có trên thị trường với đặc tính kỹ thuật, chất lượng thuốc đã được tiêu chuẩn hóa và tương đương về chất lượng;"
b) The drug to be procured is on the List of essential medicines promulgated by the Ministry of Health or a commonly available drug whose technical characteristics and quality have been standardized and equivalent;
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "b) Thuốc thuộc Danh Mục thuốc thiết yếu do Bộ Y tế ban hành hoặc những thuốc thông dụng, sẵn có trên thị trường với đặc tính kỹ thuật, chất lượng thuốc đã được tiêu chuẩn hóa và tương đương về chất lượng;"[/INST]b) The drug to be procured is on the List of essential medicines promulgated by the Ministry of Health or a commonly available drug whose technical characteristics and quality have been standardized and equivalent;
Translate the following sentence into English: "Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2017. ^ " 【ビルボード HOT BUZZ SONG】TWICE「LIKEY」が4度目の首位、 防弾少年団「MIC Drop」はツイート首位で6位に浮上 "."
Retrieved December 14,2017. " 【ビルボード HOT BUZZ SONG】TWICE「LIKEY」が4度目の首位、 防弾少年団「MIC Drop」はツイート首位で6位に浮上 ".
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2017. ^ " 【ビルボード HOT BUZZ SONG】TWICE「LIKEY」が4度目の首位、 防弾少年団「MIC Drop」はツイート首位で6位に浮上 "."[/INST]Retrieved December 14,2017. " 【ビルボード HOT BUZZ SONG】TWICE「LIKEY」が4度目の首位、 防弾少年団「MIC Drop」はツイート首位で6位に浮上 ".
Translate the following sentence into Vietnamese: "4. Fund management company and representative board shall assume the following responsibilities :"
4. Công ty quản lý quỹ, ban đại diện quỹ có trách nhiệm :
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "4. Fund management company and representative board shall assume the following responsibilities :"[/INST]4. Công ty quản lý quỹ, ban đại diện quỹ có trách nhiệm :
What is the Vietnamese translation for "They measure very, very carefully."
Họ đo đạc rất, rất cẩn thận
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "They measure very, very carefully."[/INST]Họ đo đạc rất, rất cẩn thận
Translate the following sentence into English: "Y sác lập một bàn thờ, cầu khẩn danh Ðức Giê hô va và đóng trại tại đó. Ðoạn, các đầy tớ người đào một cái giếng tại nơi ấy."
He built an altar there, and called on the name of Yahweh, and pitched his tent there. There Isaac's servants dug a well.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Y sác lập một bàn thờ, cầu khẩn danh Ðức Giê hô va và đóng trại tại đó. Ðoạn, các đầy tớ người đào một cái giếng tại nơi ấy."[/INST]He built an altar there, and called on the name of Yahweh, and pitched his tent there. There Isaac's servants dug a well.
Translate the following sentence into English: "" lần đầu tiên ta được biết, " ngài nhẹ nhàng nói, " một nữ thần rừng đã không tuân lệnh và luật lệ của ta; nhưng tim ta không thể khiển trách. mong muốn của con là gì, necile? ""
" for the first time within my knowledge, " said he, gently, " a nymph has defied me and my laws; yet in my heart can i find no word of chiding. what is your desire, necile? "
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "" lần đầu tiên ta được biết, " ngài nhẹ nhàng nói, " một nữ thần rừng đã không tuân lệnh và luật lệ của ta; nhưng tim ta không thể khiển trách. mong muốn của con là gì, necile? ""[/INST]" for the first time within my knowledge, " said he, gently, " a nymph has defied me and my laws; yet in my heart can i find no word of chiding. what is your desire, necile? "
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "k) Hướng dẫn, kiểm tra và tổ chức thực hiện hoạt động đăng ký, công nhận, cấp, thu hồi các loại giấy phép, giấy chứng nhận về đa dạng sinh học thuộc thẩm quyền theo quy định của pháp luật;"
k/To guide, examine and organize the registration, certification, grant and revocation of biodiversity licenses and certificates according to its competence in accordance with law;
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "k) Hướng dẫn, kiểm tra và tổ chức thực hiện hoạt động đăng ký, công nhận, cấp, thu hồi các loại giấy phép, giấy chứng nhận về đa dạng sinh học thuộc thẩm quyền theo quy định của pháp luật;"[/INST]k/To guide, examine and organize the registration, certification, grant and revocation of biodiversity licenses and certificates according to its competence in accordance with law;
What is the English translation for "Trong những năm gần đây, công an trong nước đã bắt quả tang nhiều đường dây buôn bán phụ nữ mang thai đến Trung Quốc để bán trẻ sơ sinh. Trung Quốc đang phải đối mặt với một trong những tỷ lệ mất cân bằng giới tính tồi tệ nhất trên thế giới do chính sách một con trước đây của nước này, dẫn đến việc phá thai bất hợp pháp đối với thai nhi nữ do cha mẹ muốn con trai thừa kế."
In recent years, local police have busted numerous trafficking rings delivering pregnant women to China to sell their newborns. China faces one of the worst gender imbalance rates in the world due to its former one-child policy, leading to illicit abortions of female fetuses by parents wanting male heirs.
<s>[INST]What is the English translation for "Trong những năm gần đây, công an trong nước đã bắt quả tang nhiều đường dây buôn bán phụ nữ mang thai đến Trung Quốc để bán trẻ sơ sinh. Trung Quốc đang phải đối mặt với một trong những tỷ lệ mất cân bằng giới tính tồi tệ nhất trên thế giới do chính sách một con trước đây của nước này, dẫn đến việc phá thai bất hợp pháp đối với thai nhi nữ do cha mẹ muốn con trai thừa kế."[/INST]In recent years, local police have busted numerous trafficking rings delivering pregnant women to China to sell their newborns. China faces one of the worst gender imbalance rates in the world due to its former one-child policy, leading to illicit abortions of female fetuses by parents wanting male heirs.
What is the Vietnamese translation for "2. If a construction works is in the process of investment but has yet to have its maintenance process prepared, or a construction comes into operation but has yet to have its maintenance process prepared, the costs of preparation and assessment of the construction maintenance process shall be included in the cost of construction consulting in the total investment or to the maintenance cost estimate."
2. Chi phí lập và thẩm tra quy trình bảo trì công trình xây dựng được tính bổ sung vào chi phí tư vấn đầu tư xây dựng công trình trong tổng mức đầu tư của dự án hoặc dự toán chi phí bảo trì công trình trong trường hợp công trình xây dựng của dự án đang thực hiện đầu tư xây dựng nhưng chưa triển khai việc lập quy trình bảo trì công trình hoặc công trình xây dựng đã đưa vào khai thác sử dụng nhưng chưa có quy trình bảo trì xây dựng.
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "2. If a construction works is in the process of investment but has yet to have its maintenance process prepared, or a construction comes into operation but has yet to have its maintenance process prepared, the costs of preparation and assessment of the construction maintenance process shall be included in the cost of construction consulting in the total investment or to the maintenance cost estimate."[/INST]2. Chi phí lập và thẩm tra quy trình bảo trì công trình xây dựng được tính bổ sung vào chi phí tư vấn đầu tư xây dựng công trình trong tổng mức đầu tư của dự án hoặc dự toán chi phí bảo trì công trình trong trường hợp công trình xây dựng của dự án đang thực hiện đầu tư xây dựng nhưng chưa triển khai việc lập quy trình bảo trì công trình hoặc công trình xây dựng đã đưa vào khai thác sử dụng nhưng chưa có quy trình bảo trì xây dựng.
Translate the following sentence into Vietnamese: "Get your flu shot if you haven't already."
Tiêm phòng cúm nếu trước đây bạn chưa tiêm.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Get your flu shot if you haven't already."[/INST]Tiêm phòng cúm nếu trước đây bạn chưa tiêm.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "It's the biggest scientific experiment ever attempted."
Đó là thử nghiệm khoa học lớn nhất từng có.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "It's the biggest scientific experiment ever attempted."[/INST]Đó là thử nghiệm khoa học lớn nhất từng có.
What is the English translation for "Nếu bà hiểu cô ấy rõ hơn...bà hẳn đã biết tên khác của cô ấy."
If you knew her better, you would have known her other name.
<s>[INST]What is the English translation for "Nếu bà hiểu cô ấy rõ hơn...bà hẳn đã biết tên khác của cô ấy."[/INST]If you knew her better, you would have known her other name.
What is the English translation for "Lúc này chúng ta đã biết hiệu quả hoạt động của Buffett là rất tốt, ông đã gặt hái được vô số thành công trong suốt sự nghiệp của mình, nhưng cũng rất thú vị khi nhấn mạnh rằng trong suốt những lần thị trường đi xuống, Berkshire Hathaway đã có kết quả tốt hơn hẳn S & P 500. Nghĩa là cổ phiếu của nó không giảm mạnh, theo tỉ lệ phần trăm, như cổ phiếu của S & P trong những giai đoạn này. Chính điều này đã khiến những thành quả của Berkshire trở nên hấp dẫn hơn."
Now, we know Buffett's performed well, logging incredible gains over his career, but it's also interesting to note that Berkshire Hathaway has, during times of market declines, performed better than the S & P 500. That is, its shares haven't fallen as much, percentagewise, as the S & P did during those periods. This quality makes Berkshire's results even more compelling.
<s>[INST]What is the English translation for "Lúc này chúng ta đã biết hiệu quả hoạt động của Buffett là rất tốt, ông đã gặt hái được vô số thành công trong suốt sự nghiệp của mình, nhưng cũng rất thú vị khi nhấn mạnh rằng trong suốt những lần thị trường đi xuống, Berkshire Hathaway đã có kết quả tốt hơn hẳn S & P 500. Nghĩa là cổ phiếu của nó không giảm mạnh, theo tỉ lệ phần trăm, như cổ phiếu của S & P trong những giai đoạn này. Chính điều này đã khiến những thành quả của Berkshire trở nên hấp dẫn hơn."[/INST]Now, we know Buffett's performed well, logging incredible gains over his career, but it's also interesting to note that Berkshire Hathaway has, during times of market declines, performed better than the S & P 500. That is, its shares haven't fallen as much, percentagewise, as the S & P did during those periods. This quality makes Berkshire's results even more compelling.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "3. To carry out international cooperation on research into and application of scientific and technological advances to fertilizer-relatedactivities (except inorganic fertilizer production)."
3. Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến vào các hoạt động về phân bón (trừ lĩnh vực sản xuất phân bón vô cơ).
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "3. To carry out international cooperation on research into and application of scientific and technological advances to fertilizer-relatedactivities (except inorganic fertilizer production)."[/INST]3. Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến vào các hoạt động về phân bón (trừ lĩnh vực sản xuất phân bón vô cơ).
What is the Vietnamese translation for "Moments later, I had a surgery date just weeks away, and a big fat prescription for Percocet."
Một lát sau, tôi có 1 cuộc hẹn phẫu thuật nhiều tuần sau đó, và một đơn thuốc to bự cho Percocet.
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Moments later, I had a surgery date just weeks away, and a big fat prescription for Percocet."[/INST]Một lát sau, tôi có 1 cuộc hẹn phẫu thuật nhiều tuần sau đó, và một đơn thuốc to bự cho Percocet.
What is the Vietnamese translation for "1. Road section running across railways, which lies between two barriers or two outmost main rails and two sides of the railways 6 m from the outmost rail edge from the barrier on each side;"
1. Đoạn đường bộ đi qua đường sắt nằm giữa hai chắn hoặc nằm giữa hai ray chính ngoài cùng và hai bên đường sắt cách má ray ngoài cùng trở ra 6 m nơi không có chắn;
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "1. Road section running across railways, which lies between two barriers or two outmost main rails and two sides of the railways 6 m from the outmost rail edge from the barrier on each side;"[/INST]1. Đoạn đường bộ đi qua đường sắt nằm giữa hai chắn hoặc nằm giữa hai ray chính ngoài cùng và hai bên đường sắt cách má ray ngoài cùng trở ra 6 m nơi không có chắn;
What is the English translation for "BRC Congo Development S.P.R.L.; Kwango Mining S.P.R.L. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2011. ^ a ă â b " Kwango "."
BRC Congo Development S.P.R.L.; Kwango Mining S.P.R.L. Retrieved 24 January 2011.
<s>[INST]What is the English translation for "BRC Congo Development S.P.R.L.; Kwango Mining S.P.R.L. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2011. ^ a ă â b " Kwango "."[/INST]BRC Congo Development S.P.R.L.; Kwango Mining S.P.R.L. Retrieved 24 January 2011.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "That autumn, Williamson operated out of Seattle and shifted to the Puget Sound Navy Yard on 5 February 1940 for an overhaul."
Mùa Thu năm đó, Williamson hoạt động ngoài khơi Seattle, và chuyển đến Xưởng hải quân Puget Sound vào ngày 5 tháng 2 năm 1940 cho một đợt đại tu.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "That autumn, Williamson operated out of Seattle and shifted to the Puget Sound Navy Yard on 5 February 1940 for an overhaul."[/INST]Mùa Thu năm đó, Williamson hoạt động ngoài khơi Seattle, và chuyển đến Xưởng hải quân Puget Sound vào ngày 5 tháng 2 năm 1940 cho một đợt đại tu.
Translate the following sentence into Vietnamese: "The researchers found to their surprise that the fastest gait was kangaroo-like hopping (maximum simulated speed of 17.3 metres per second (62 km/h; 39 mph) ), which they regarded as unlikely based on the size of the animal and lack of hopping footprints in the fossil record, and instead interpreted the result as indicative of an inaccuracy in their simulation."
Các nhà nghiên cứu ngạc nhiên là dáng chạy nhanh nhất là bước nhảy kangaroo (tốc độ mô phỏng tối đa là 17,3 m/s (62 km/h; 39 mph) ), mà họ coi là không thích hợp dựa trên kích thước của con vật và thiếu các bằng chứng dấu chân nhảy trong hồ sơ hóa thạch, và thay vào đó giải thích kết quả là lỗi thiếu chính xác trong mô phỏng của họ.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "The researchers found to their surprise that the fastest gait was kangaroo-like hopping (maximum simulated speed of 17.3 metres per second (62 km/h; 39 mph) ), which they regarded as unlikely based on the size of the animal and lack of hopping footprints in the fossil record, and instead interpreted the result as indicative of an inaccuracy in their simulation."[/INST]Các nhà nghiên cứu ngạc nhiên là dáng chạy nhanh nhất là bước nhảy kangaroo (tốc độ mô phỏng tối đa là 17,3 m/s (62 km/h; 39 mph) ), mà họ coi là không thích hợp dựa trên kích thước của con vật và thiếu các bằng chứng dấu chân nhảy trong hồ sơ hóa thạch, và thay vào đó giải thích kết quả là lỗi thiếu chính xác trong mô phỏng của họ.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "While the exact time of their lives is unknown, it must have been before the time of Euripides and Plato, who mention the peplos they made."
Trong khi thời điểm chính xác mà họ sống vẫn còn chưa rõ, nó phải là trước thời của Euripides và Plato, những người đề cập tới peplos mà họ đã làm.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "While the exact time of their lives is unknown, it must have been before the time of Euripides and Plato, who mention the peplos they made."[/INST]Trong khi thời điểm chính xác mà họ sống vẫn còn chưa rõ, nó phải là trước thời của Euripides và Plato, những người đề cập tới peplos mà họ đã làm.
Translate the following sentence into English: "Ngoài ra, trứng còn chứa nhiều enzyme diệt khuẩn và loại bỏ lượng dầu không mong muốn trên da đầu."
They also contain enzymes that kill bacteria and get rid of unwanted oil on your scalp.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Ngoài ra, trứng còn chứa nhiều enzyme diệt khuẩn và loại bỏ lượng dầu không mong muốn trên da đầu."[/INST]They also contain enzymes that kill bacteria and get rid of unwanted oil on your scalp.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "As the early afternoon passed in New York, with the millions of dollars continuing to drain, minute by minute, from Britain's reserves, Hayes and Coombs, along with their Washington colleagues, were busy planning the next step. If the swap increase and the Export-Import Bank loan should come through, the United States credits would amount to a billion dollars all told; now, in consultation with the beleaguered garrison at the Bank of England, the Federal Reserve Bank men began to believe that, in order to make the operation effective, the other leading central banks) spoken of in central-banking shorthand as " the Continent, " even though they include the Banks of Canada and Japan )"
Trong buổi chiều ở New York, hàng triệu đô từ nguồn dự trữ tiếp tục rời bỏ nước Anh từng giờ từng phút, trong khi Hayes, Coombs, cùng với các cộng sự ở Washington, đang bận rộn lên kế hoạch cho các bước tiếp theo. Nếu hoán đổi tăng và việc vay vốn Ngân hàng nhập khẩu được thông qua, thì các khoản tín dụng Hoa Kỳ sẽ lên đến một tỷ đô-la; hiện tại, sau khi tham vấn đại diện thường trú của mình tại Ngân hàng Trung ương Anh, người của Ngân hàng Dự trữ Liên bang bắt đầu tin rằng, để hành động hiệu quả sẽ phải đề nghị các ngân hàng trung ương hàng đầu khác hay nói ngắn gọn là " Lục địa " bao gồm ngân hàng Canada và Nhật Bản cho vay một khoản tín dụng bổ sung trị giá khoảng một tỷ rưỡi đô-la, hoặc thậm chí nhiều hơn. Nếu các ngân hàng Lục địa cùng nhau đóng góp, thì khoản góp chung đó sẽ lớn hơn khoản tín dụng đóng góp của Hoa Kỳ-một thực tế mà cả Hayes và Coombs đều nhận ra là rất khó khăn để các ngân hàng Lục địa và Chính phủ của họ chấp nhận vì họ sẽ phải chịu rủi ro cao hơn nước Mỹ.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "As the early afternoon passed in New York, with the millions of dollars continuing to drain, minute by minute, from Britain's reserves, Hayes and Coombs, along with their Washington colleagues, were busy planning the next step. If the swap increase and the Export-Import Bank loan should come through, the United States credits would amount to a billion dollars all told; now, in consultation with the beleaguered garrison at the Bank of England, the Federal Reserve Bank men began to believe that, in order to make the operation effective, the other leading central banks) spoken of in central-banking shorthand as " the Continent, " even though they include the Banks of Canada and Japan )"[/INST]Trong buổi chiều ở New York, hàng triệu đô từ nguồn dự trữ tiếp tục rời bỏ nước Anh từng giờ từng phút, trong khi Hayes, Coombs, cùng với các cộng sự ở Washington, đang bận rộn lên kế hoạch cho các bước tiếp theo. Nếu hoán đổi tăng và việc vay vốn Ngân hàng nhập khẩu được thông qua, thì các khoản tín dụng Hoa Kỳ sẽ lên đến một tỷ đô-la; hiện tại, sau khi tham vấn đại diện thường trú của mình tại Ngân hàng Trung ương Anh, người của Ngân hàng Dự trữ Liên bang bắt đầu tin rằng, để hành động hiệu quả sẽ phải đề nghị các ngân hàng trung ương hàng đầu khác hay nói ngắn gọn là " Lục địa " bao gồm ngân hàng Canada và Nhật Bản cho vay một khoản tín dụng bổ sung trị giá khoảng một tỷ rưỡi đô-la, hoặc thậm chí nhiều hơn. Nếu các ngân hàng Lục địa cùng nhau đóng góp, thì khoản góp chung đó sẽ lớn hơn khoản tín dụng đóng góp của Hoa Kỳ-một thực tế mà cả Hayes và Coombs đều nhận ra là rất khó khăn để các ngân hàng Lục địa và Chính phủ của họ chấp nhận vì họ sẽ phải chịu rủi ro cao hơn nước Mỹ.
What is the Vietnamese translation for "Efficient surveillance systems can also improve the risk assessment for potential cholera outbreaks."
Hệ thống giám sát hiệu quả cũng có thể cải thiện việc đánh giá nguy cơ bùng phát dịch tả tiềm năng.
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Efficient surveillance systems can also improve the risk assessment for potential cholera outbreaks."[/INST]Hệ thống giám sát hiệu quả cũng có thể cải thiện việc đánh giá nguy cơ bùng phát dịch tả tiềm năng.
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "a) Về công tác quy hoạch: các Bộ, ngành và địa phương tiến hành rà soát, điều chỉnh, bổ sung quy hoạch ngành, quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế-xã hội vùng Tây Nguyên đến năm 2020."
a/Planning work: Ministries, branches and localities shall review, adjust and supplement branch plannings and the master plan on socio-economic development in the Central Highlands up to 2020.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "a) Về công tác quy hoạch: các Bộ, ngành và địa phương tiến hành rà soát, điều chỉnh, bổ sung quy hoạch ngành, quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế-xã hội vùng Tây Nguyên đến năm 2020."[/INST]a/Planning work: Ministries, branches and localities shall review, adjust and supplement branch plannings and the master plan on socio-economic development in the Central Highlands up to 2020.
Translate the following sentence into Vietnamese: "It was during the reign of the Second Rajah that public infrastructure began to be given attention."
Trong thời gian cai trị của Rajah thứ hai, cơ sở hạ tầng công công bắt đầu được chú ý.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "It was during the reign of the Second Rajah that public infrastructure began to be given attention."[/INST]Trong thời gian cai trị của Rajah thứ hai, cơ sở hạ tầng công công bắt đầu được chú ý.
Translate the following sentence into English: "Summers quan sát thấy các nhà kinh tế học " rất nhấn mạnh vào tôn trọng các cá nhân cũng như các nhu cầu, sở thích, lựa chọn, phán xét của riêng họ ".và ông đưa ra lập luận vị lợi chính thống rằng lợi ích chung là tổng lợi ích chủ quan của tất cả mọi người: " cơ sở của hầu hết các phân tích kinh tế đều là: lợi ích chung là tổng lợi ích riêng mà mỗi cá nhân tự đánh giá cho bản thân mình chứ không phải là cái có thể đánh giá " tách biệt khỏi sở thích của mỗi cá nhân như quan điểm của thuyết đạo đức độc lập."
Summers observed that economists place " great emphasis on respect for individuals-and the needs, tastes, choices and judgment they make for themselves. " he then offered a standard utilitarian account of the common good as the sum of people's subjective preferences: " it is the basis of much economic analysis that the good is an aggregation of many individuals' assessments of their own well-being, and not something that can be assessed " apart from these preferences on the basis of an independent moral theory.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Summers quan sát thấy các nhà kinh tế học " rất nhấn mạnh vào tôn trọng các cá nhân cũng như các nhu cầu, sở thích, lựa chọn, phán xét của riêng họ ".và ông đưa ra lập luận vị lợi chính thống rằng lợi ích chung là tổng lợi ích chủ quan của tất cả mọi người: " cơ sở của hầu hết các phân tích kinh tế đều là: lợi ích chung là tổng lợi ích riêng mà mỗi cá nhân tự đánh giá cho bản thân mình chứ không phải là cái có thể đánh giá " tách biệt khỏi sở thích của mỗi cá nhân như quan điểm của thuyết đạo đức độc lập."[/INST]Summers observed that economists place " great emphasis on respect for individuals-and the needs, tastes, choices and judgment they make for themselves. " he then offered a standard utilitarian account of the common good as the sum of people's subjective preferences: " it is the basis of much economic analysis that the good is an aggregation of many individuals' assessments of their own well-being, and not something that can be assessed " apart from these preferences on the basis of an independent moral theory.
What is the Vietnamese translation for "+ Machine tools ,"
+ Dụng cụ máy ,
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "+ Machine tools ,"[/INST]+ Dụng cụ máy ,
Translate the following sentence into English: "" Lạy Chúa, Peabody, cô ở đâu thế? " '"
" Christ, Peabody, where are you? " '
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "" Lạy Chúa, Peabody, cô ở đâu thế? " '"[/INST]" Christ, Peabody, where are you? " '
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "h) Người lao động trực tiếp tham gia quá trình sản xuất phải được trang bị bảo hộ lao động theo quy định;"
h) Provide personal protective equipment to employees directly involved in production;
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "h) Người lao động trực tiếp tham gia quá trình sản xuất phải được trang bị bảo hộ lao động theo quy định;"[/INST]h) Provide personal protective equipment to employees directly involved in production;
Translate the following sentence into English: "- Tổ chức giám sát véc tơ liên quan đến bệnh sốt rét và các bệnh KST khác."
- To organize the supervision of vectors related to malaria and other parasitic diseases.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "- Tổ chức giám sát véc tơ liên quan đến bệnh sốt rét và các bệnh KST khác."[/INST]- To organize the supervision of vectors related to malaria and other parasitic diseases.
What is the English translation for "Làm thế nào chúng tôi sẽ ở lại trong tương lai của chúng tôi?"
How are we going to stay in our future?
<s>[INST]What is the English translation for "Làm thế nào chúng tôi sẽ ở lại trong tương lai của chúng tôi?"[/INST]How are we going to stay in our future?
What is the Vietnamese translation for "But Christina just passes me a muffin and crouches in front of me to tie my shoes. Gratitude surges in my chest, warm and a little like an ache. Maybe there is some Abnegation in everyone, even if they don't know it."
Nhưng Christina đã đưa cho tôi cái bánh và ngồi xuống cột giày giùm tôi. Cảm giác biết ơn dâng lên trong ngực tôi, ấm áp và gần như hơi nhói đau. Có lẽ ai cũng có một chút Abnegation trong người, ngay cả khi họ không nhận thức được.
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "But Christina just passes me a muffin and crouches in front of me to tie my shoes. Gratitude surges in my chest, warm and a little like an ache. Maybe there is some Abnegation in everyone, even if they don't know it."[/INST]Nhưng Christina đã đưa cho tôi cái bánh và ngồi xuống cột giày giùm tôi. Cảm giác biết ơn dâng lên trong ngực tôi, ấm áp và gần như hơi nhói đau. Có lẽ ai cũng có một chút Abnegation trong người, ngay cả khi họ không nhận thức được.
Translate the following sentence into English: "Tại Malaysia, Media Prima đã phát sóng các chương trình bản quyền của Hasbro Studios, bao gồm cả " Transformers: Prime " phiên bản tiếng Anh, công chiếu lần đầu trên kênh NTV7."
In Malaysia, Media Prima has broadcasting rights for Hasbro Studios programs including Prime; the series was broadcast on NTV7.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Tại Malaysia, Media Prima đã phát sóng các chương trình bản quyền của Hasbro Studios, bao gồm cả " Transformers: Prime " phiên bản tiếng Anh, công chiếu lần đầu trên kênh NTV7."[/INST]In Malaysia, Media Prima has broadcasting rights for Hasbro Studios programs including Prime; the series was broadcast on NTV7.
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tuổi thọ trung bình của trẻ sơ sinh?"
What about life expectancy of infants?
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tuổi thọ trung bình của trẻ sơ sinh?"[/INST]What about life expectancy of infants?
What is the Vietnamese translation for "Did you forget to clean the bathroom like you promised?"
Đây không phải là hình thức giao tiếp tốt và người đó có thể sẽ không hiểu rõ ý định hoặc lý do của bạn.
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Did you forget to clean the bathroom like you promised?"[/INST]Đây không phải là hình thức giao tiếp tốt và người đó có thể sẽ không hiểu rõ ý định hoặc lý do của bạn.
What is the English translation for "2.4. Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát có số lượng thành viên và cơ cấu đảm bảo theo quy định của pháp luật; thành viên Hội đồng quản trị, thành viên Ban kiểm soát và người điều hành không vi phạm nghiêm trọng các quy định có liên quan đến quản trị, kiểm soát, điều hành ngân hàng trong thời gian đương nhiệm."
2.4. The membership and structure of its Board of Directors and Control Board are in accordance with law and members of its Board of Directors and Control Board and its executive officers have committed no serious violation of regulations on bank management, control and administration during their term in office.
<s>[INST]What is the English translation for "2.4. Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát có số lượng thành viên và cơ cấu đảm bảo theo quy định của pháp luật; thành viên Hội đồng quản trị, thành viên Ban kiểm soát và người điều hành không vi phạm nghiêm trọng các quy định có liên quan đến quản trị, kiểm soát, điều hành ngân hàng trong thời gian đương nhiệm."[/INST]2.4. The membership and structure of its Board of Directors and Control Board are in accordance with law and members of its Board of Directors and Control Board and its executive officers have committed no serious violation of regulations on bank management, control and administration during their term in office.