Search is not available for this dataset
prompt
stringlengths 31
2.1k
| response
stringlengths 1
2.05k
⌀ | text
stringlengths 47
4.16k
|
---|---|---|
What is the Vietnamese translation for "2. Where credit institutions convert capital sources mobilized in gold into capital sources in cash, the capital sources converted into cash must not exceed 30% of the mobilized capital sources in gold." | 2. Trường hợp tổ chức tín dụng chuyển đổi nguồn vốn huy động bằng vàng thành nguồn vốn bằng tiền thì nguồn vốn chuyển đổi thành tiền không được vượt quá 30% nguồn vốn huy động bằng vàng. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "2. Where credit institutions convert capital sources mobilized in gold into capital sources in cash, the capital sources converted into cash must not exceed 30% of the mobilized capital sources in gold."[/INST]2. Trường hợp tổ chức tín dụng chuyển đổi nguồn vốn huy động bằng vàng thành nguồn vốn bằng tiền thì nguồn vốn chuyển đổi thành tiền không được vượt quá 30% nguồn vốn huy động bằng vàng. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Don't take it personally if your loved one doesn't want to talk immediately." | Đừng vơ điều đó thành lỗi của mình nếu người thân của bạn chưa muốn chia sẻ ngay lập tức. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Don't take it personally if your loved one doesn't want to talk immediately."[/INST]Đừng vơ điều đó thành lỗi của mình nếu người thân của bạn chưa muốn chia sẻ ngay lập tức. |
What is the Vietnamese translation for "Simply because they choose to meet us right after death out of love and kindness does not mean they will all be part of our spiritual learning group when we arrive at the final destination of this journey." | Họ chọn việc gặp chúng ta ngay sau cái chết, chỉ vì tình yêu và lòng nhân ái, nhưng không có nghĩa là họ sẽ là thành phần của " nhóm học tập " của chúng ta, khi chúng ta đến cái đích đến sau cùng của cuộc hành trình này. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Simply because they choose to meet us right after death out of love and kindness does not mean they will all be part of our spiritual learning group when we arrive at the final destination of this journey."[/INST]Họ chọn việc gặp chúng ta ngay sau cái chết, chỉ vì tình yêu và lòng nhân ái, nhưng không có nghĩa là họ sẽ là thành phần của " nhóm học tập " của chúng ta, khi chúng ta đến cái đích đến sau cùng của cuộc hành trình này. |
Translate the following sentence into English: "Em không biết về anh...nhưng chuyện đó không xảy ra nhiều với em." | And I don't know about you but that doesn't happen to me a lot. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Em không biết về anh...nhưng chuyện đó không xảy ra nhiều với em."[/INST]And I don't know about you but that doesn't happen to me a lot. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "But how can a medium that is on the surface so simple have so much influence and at times be so meaningful?" | Nhưng vì sao loại hình truyền thông có lớp vỏ đơn giản lại có ảnh hưởng lớn và đôi lúc mang ý nghĩa sâu sắc đến vậy? | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "But how can a medium that is on the surface so simple have so much influence and at times be so meaningful?"[/INST]Nhưng vì sao loại hình truyền thông có lớp vỏ đơn giản lại có ảnh hưởng lớn và đôi lúc mang ý nghĩa sâu sắc đến vậy? |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "3. Type of organization" | 3. Loại hình tổ chức | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "3. Type of organization"[/INST]3. Loại hình tổ chức |
What is the English translation for "I. Quy đổi vốn đầu tư xây dựng được thực hiện theo trình tự sau" | I. Steps in converting construction investment capital | <s>[INST]What is the English translation for "I. Quy đổi vốn đầu tư xây dựng được thực hiện theo trình tự sau"[/INST]I. Steps in converting construction investment capital |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Rotten Tomatoes was already compiling movie reviews, but Doyle, Roberts and Dietz saw an opportunity to cover a broader range of media." | Dù rằng lúc đó đã có trang Rotten Tomatoes nhưng Doyle, Roberts và Dietz " nhận thấy cơ hội bao quát một phạm vi phương tiện rộng lớn hơn ". | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Rotten Tomatoes was already compiling movie reviews, but Doyle, Roberts and Dietz saw an opportunity to cover a broader range of media."[/INST]Dù rằng lúc đó đã có trang Rotten Tomatoes nhưng Doyle, Roberts và Dietz " nhận thấy cơ hội bao quát một phạm vi phương tiện rộng lớn hơn ". |
Translate the following sentence into Vietnamese: "unknown attribute `% s '" | không biết thuộc tính "% s " | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "unknown attribute `% s '"[/INST]không biết thuộc tính "% s " |
What is the English translation for "Ngay cả sau khi mắt cá chân đã lành hẳn, bạn vẫn nên tiếp tục thực hiện các bài tập và giãn mắt cá chân." | Even when your ankle is fully healed, you should continue with your ankle stretches and exercises. | <s>[INST]What is the English translation for "Ngay cả sau khi mắt cá chân đã lành hẳn, bạn vẫn nên tiếp tục thực hiện các bài tập và giãn mắt cá chân."[/INST]Even when your ankle is fully healed, you should continue with your ankle stretches and exercises. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" Oil price 'may hit $ 200 a barrel ' "." | Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2011. ^ " Oil price 'may hit $ 200 a barrel ' ". | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" Oil price 'may hit $ 200 a barrel ' "."[/INST]Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2011. ^ " Oil price 'may hit $ 200 a barrel ' ". |
What is the English translation for "- Chờ đã, chờ đã, chờ một chút nhé." | - Hang on, hang on, hang on, just a second. | <s>[INST]What is the English translation for "- Chờ đã, chờ đã, chờ một chút nhé."[/INST]- Hang on, hang on, hang on, just a second. |
Translate the following sentence into English: "" nhưng y không vô tội, " charles kêu lên. " ai cũng biết điều đó. "" | " but he isn't innocent, " exclaimed charles. " everybody knows that. " | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "" nhưng y không vô tội, " charles kêu lên. " ai cũng biết điều đó. ""[/INST]" but he isn't innocent, " exclaimed charles. " everybody knows that. " |
What is the English translation for "Mẫu chuẩn đầu tiên được xếp vào mục lục như PIN2005/35, và chỉ bao gồm một hộp sọ." | The holotype is cataloged as PIN2005/35, and consists of only a skull. | <s>[INST]What is the English translation for "Mẫu chuẩn đầu tiên được xếp vào mục lục như PIN2005/35, và chỉ bao gồm một hộp sọ."[/INST]The holotype is cataloged as PIN2005/35, and consists of only a skull. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "c. Là nơi bảo quản vật liệu, chất đặc biệt nguy hiểm đối với con người, môi trường sinh thái." | c/Being a place where materials or substances which are extremely dangerous to human beings and the eco-environment are preserved. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "c. Là nơi bảo quản vật liệu, chất đặc biệt nguy hiểm đối với con người, môi trường sinh thái."[/INST]c/Being a place where materials or substances which are extremely dangerous to human beings and the eco-environment are preserved. |
What is the English translation for "Bấy giờ họ được gọi là ông (bà) Coburgs, dành ngày lễ giáng sinh Christmas ở Brighton Pavilion với những thành viên khác trong ngày tộc." | The Coburgs, as they came to be called, spent the Christmas holidays at the Brighton Pavilion with various other royals. | <s>[INST]What is the English translation for "Bấy giờ họ được gọi là ông (bà) Coburgs, dành ngày lễ giáng sinh Christmas ở Brighton Pavilion với những thành viên khác trong ngày tộc."[/INST]The Coburgs, as they came to be called, spent the Christmas holidays at the Brighton Pavilion with various other royals. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "It's more like, um..." | Nó giống như là, à... | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "It's more like, um..."[/INST]Nó giống như là, à... |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "What I wanted to show you is that scientists, using their from-the-outside, third-person methods, can tell you things about your own consciousness that you would never dream of, and that, in fact, you're not the authority on your own consciousness that you think you are." | Những gì tôi đã muốn cho các bạn thấy là các nhà khoa học sử dụng các phương pháp người thứ ba có thể cho các bạn biết nhiều thứ về sự nhận thức của các bạn mà các bạn đã không hề mơ đến. Và rằng thật ra các bạn không phải là người cầm quyền chính nhận thức của các bạn. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "What I wanted to show you is that scientists, using their from-the-outside, third-person methods, can tell you things about your own consciousness that you would never dream of, and that, in fact, you're not the authority on your own consciousness that you think you are."[/INST]Những gì tôi đã muốn cho các bạn thấy là các nhà khoa học sử dụng các phương pháp người thứ ba có thể cho các bạn biết nhiều thứ về sự nhận thức của các bạn mà các bạn đã không hề mơ đến. Và rằng thật ra các bạn không phải là người cầm quyền chính nhận thức của các bạn. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Bạn biết bạn không thể để điều đó hạ gục mình Và bạn không thể cứ mãi nghĩ rằng cái chết có mặt ở mọi nơi Nếu không có điều gì đáng để mắt tới ở xung quanh tốt hơn hết là hãy chạy như bay khi bạn tiếp đất Khi bình minh tới Khi bình minh tới Bạn không thể ngăn lũ trẻ nhãy múa Sao bạn lại muốn vậy Đặc biệt là khi bạn đã là chính mình Bởi vì nếu tâm trí của bạn không lung lay và đầu gối bạn không gập xuống chà, đừng có đổ lỗi cho chúng nữa Khi bình minh tới Khi bình minh tới Khi bình minh tới Khi bình minh tới Khi bình minh tới Khi bình minh tới Hãy để nó qua đi Điều này rồi cũng sẽ qua Hãy để nó đi Điều này rồi cũng sẽ qua Bạn biết rằng bạn không thể để điều đó hạ gục bạn Không, bạn không thể để nó hạ gục mình Hãy bắt đàu nào Rồi cũng sẽ qua Khi bình minh tới Khi bình minh tới Khi bình minh tới Khi bình minh tới" | You know you can't keep letting it get you down And you can't keep dragging that dead weight around If there ain't all that much to lug around Better run like hell when you hit the ground When the morning comes When the morning comes You can't stop these kids from dancing Why would you want to? Especially when you're already getting yours Cuz if your mind don't move and your knees don't bend Well don't go blaming the kids again When the morning comes When the morning comes When the morning comes When the morning comes When the morning comes When the morning comes Let it go This too shall pass Let it go This too shall pass You know you can't keep letting it get you down No, you can't keep letting it get you down Let it go This too shall pass When the morning comes When the morning comes When the morning comes When the morning comes | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Bạn biết bạn không thể để điều đó hạ gục mình Và bạn không thể cứ mãi nghĩ rằng cái chết có mặt ở mọi nơi Nếu không có điều gì đáng để mắt tới ở xung quanh tốt hơn hết là hãy chạy như bay khi bạn tiếp đất Khi bình minh tới Khi bình minh tới Bạn không thể ngăn lũ trẻ nhãy múa Sao bạn lại muốn vậy Đặc biệt là khi bạn đã là chính mình Bởi vì nếu tâm trí của bạn không lung lay và đầu gối bạn không gập xuống chà, đừng có đổ lỗi cho chúng nữa Khi bình minh tới Khi bình minh tới Khi bình minh tới Khi bình minh tới Khi bình minh tới Khi bình minh tới Hãy để nó qua đi Điều này rồi cũng sẽ qua Hãy để nó đi Điều này rồi cũng sẽ qua Bạn biết rằng bạn không thể để điều đó hạ gục bạn Không, bạn không thể để nó hạ gục mình Hãy bắt đàu nào Rồi cũng sẽ qua Khi bình minh tới Khi bình minh tới Khi bình minh tới Khi bình minh tới"[/INST]You know you can't keep letting it get you down And you can't keep dragging that dead weight around If there ain't all that much to lug around Better run like hell when you hit the ground When the morning comes When the morning comes You can't stop these kids from dancing Why would you want to? Especially when you're already getting yours Cuz if your mind don't move and your knees don't bend Well don't go blaming the kids again When the morning comes When the morning comes When the morning comes When the morning comes When the morning comes When the morning comes Let it go This too shall pass Let it go This too shall pass You know you can't keep letting it get you down No, you can't keep letting it get you down Let it go This too shall pass When the morning comes When the morning comes When the morning comes When the morning comes |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "( MẪU … )" | ( PATTERN... ) | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "( MẪU … )"[/INST]( PATTERN... ) |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đi lùi chậm về phía sau bạn sẽ thấy rõ hơn." | If you go backwards and slowly, you see it even better. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đi lùi chậm về phía sau bạn sẽ thấy rõ hơn."[/INST]If you go backwards and slowly, you see it even better. |
What is the English translation for "- Khối lượng (mẫu);" | - Sample volume; | <s>[INST]What is the English translation for "- Khối lượng (mẫu);"[/INST]- Sample volume; |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Một số loại kính được nhuộm màu hồng nhẹ, giúp ngăn chặn ánh sáng chói, trong khi loại khác lớp phủ chặn bước sóng màu xanh gây ra mỏi mắt." | Some glasses are tinted a soft pink, which helps with glare, while others have a coating which blocks the blue wavelength known to cause eyestrain. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Một số loại kính được nhuộm màu hồng nhẹ, giúp ngăn chặn ánh sáng chói, trong khi loại khác lớp phủ chặn bước sóng màu xanh gây ra mỏi mắt."[/INST]Some glasses are tinted a soft pink, which helps with glare, while others have a coating which blocks the blue wavelength known to cause eyestrain. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "It is located about 25 km (16 mi) north of Lille and in 2013 had a population of 3519." | Nó nằm cách Lille 25 km (16 mi) về phía bắc và có dân số 3.519 (2013). | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "It is located about 25 km (16 mi) north of Lille and in 2013 had a population of 3519."[/INST]Nó nằm cách Lille 25 km (16 mi) về phía bắc và có dân số 3.519 (2013). |
What is the Vietnamese translation for "And one winter night, while recalling a Catholic tract he'd read, which stated that the only people guaranteed a place in Hell were not murderers, were not rapists, but were those who had died by their own hand." | và trong một đêm mùa đông, trong khi ngồi nhớ lại những đoạn kinh thánh hắn đọc, được viết rằng một người chắc chắn sẽ xuống địa ngục không phải là những tên sát nhân, cũng không phải những kẻ hãm hiếp, mà là những người tự kết liễu mạng sống của mình. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "And one winter night, while recalling a Catholic tract he'd read, which stated that the only people guaranteed a place in Hell were not murderers, were not rapists, but were those who had died by their own hand."[/INST]và trong một đêm mùa đông, trong khi ngồi nhớ lại những đoạn kinh thánh hắn đọc, được viết rằng một người chắc chắn sẽ xuống địa ngục không phải là những tên sát nhân, cũng không phải những kẻ hãm hiếp, mà là những người tự kết liễu mạng sống của mình. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The Lithuanian Heavy Draught is a draught horse breed created in Lithuania during the 19th and 20th centuries." | Ngựa hạng nặng Litva là một giống ngựa kéo được tạo ra ở Litva trong thế kỷ 19 và 20. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The Lithuanian Heavy Draught is a draught horse breed created in Lithuania during the 19th and 20th centuries."[/INST]Ngựa hạng nặng Litva là một giống ngựa kéo được tạo ra ở Litva trong thế kỷ 19 và 20. |
What is the English translation for "Giờ đây, cây cối và đất đai đã bao phủ lên hòn đảo già cỗi dồi dào sức sống này." | Plants and soils now cover this aging island teeming with life | <s>[INST]What is the English translation for "Giờ đây, cây cối và đất đai đã bao phủ lên hòn đảo già cỗi dồi dào sức sống này."[/INST]Plants and soils now cover this aging island teeming with life |
What is the Vietnamese translation for "2. Provincial-level Peoples Committee presidents shall direct the formulation and approval of programs and plans on periodical examination of the observance of the law on the protection of consumers interests in localities under their management." | 2. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chịu trách nhiệm chỉ đạo xây dựng và phê duyệt chương trình, kế hoạch kiểm tra định kỳ việc chấp hành pháp luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong phạm vi địa phương mình quản lý. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "2. Provincial-level Peoples Committee presidents shall direct the formulation and approval of programs and plans on periodical examination of the observance of the law on the protection of consumers interests in localities under their management."[/INST]2. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chịu trách nhiệm chỉ đạo xây dựng và phê duyệt chương trình, kế hoạch kiểm tra định kỳ việc chấp hành pháp luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong phạm vi địa phương mình quản lý. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "4. PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH" | 4. DETERMINATION METHODS | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "4. PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH"[/INST]4. DETERMINATION METHODS |
Translate the following sentence into English: "Nên hãy để phòng ngủ của bạn ở tầm 65 độ F, hoặc 18 độ C." | So aim for a bedroom temperature of around 65 degrees, or about 18 degrees Celsius. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Nên hãy để phòng ngủ của bạn ở tầm 65 độ F, hoặc 18 độ C."[/INST]So aim for a bedroom temperature of around 65 degrees, or about 18 degrees Celsius. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Anh có biết tôi là phóng viên điều tra không?" | I am an investigative reporter, you know. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Anh có biết tôi là phóng viên điều tra không?"[/INST]I am an investigative reporter, you know. |
What is the Vietnamese translation for "Sienna cocked her head, looking puzzled. " Does this side look newer to you? "" | Sienna nghiêng đầu, trông có vẻ ngơ ngác. " Anh có thấy mặt bên này trông mới hơn không? " | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Sienna cocked her head, looking puzzled. " Does this side look newer to you? ""[/INST]Sienna nghiêng đầu, trông có vẻ ngơ ngác. " Anh có thấy mặt bên này trông mới hơn không? " |
What is the Vietnamese translation for "- To invest in raising product quality and diversifying products, take the initiative in cooperating with foreign parties in manufacturing engines and agricultural machinery with high technological content." | 8.5 Chuẩn bị nội dung và tiến hành các thủ tục để UBCKNN thực hiện hoặc tham gia với các đơn vị thuộc Bộ Tài chính đàm phán, ký kết các thoả thuận, ghi nhớ hợp tác với các đối tác nước ngoài trong lĩnh vực chứng khoán và TTCK; đàm phán ký kết gia nhập các tổ chức quốc tế về chứng khoán và TTCK theo quy định của pháp luật; | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "- To invest in raising product quality and diversifying products, take the initiative in cooperating with foreign parties in manufacturing engines and agricultural machinery with high technological content."[/INST]8.5 Chuẩn bị nội dung và tiến hành các thủ tục để UBCKNN thực hiện hoặc tham gia với các đơn vị thuộc Bộ Tài chính đàm phán, ký kết các thoả thuận, ghi nhớ hợp tác với các đối tác nước ngoài trong lĩnh vực chứng khoán và TTCK; đàm phán ký kết gia nhập các tổ chức quốc tế về chứng khoán và TTCK theo quy định của pháp luật; |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Beca, I'm glad you're here." | Beca, rất mừng cậu đã ở đây. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Beca, I'm glad you're here."[/INST]Beca, rất mừng cậu đã ở đây. |
What is the English translation for "2. Đối tượng được hưởng hoa hồng bảo hiểm bao gồm :" | 2. Subjects entitled to insurance commissions include : | <s>[INST]What is the English translation for "2. Đối tượng được hưởng hoa hồng bảo hiểm bao gồm :"[/INST]2. Subjects entitled to insurance commissions include : |
Translate the following sentence into Vietnamese: "However, I have found our guides do not encourage the complete working out of thought disorders at the spiritual gateway." | Tuy nhiên, tôi đã phát hiện rằng, tại cánh cổng của thế giới linh hồn, thì những vị hướng đạo không động viên việc giải quyết trọn vẹn mọi nhiễu loạn về tư tưởng. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "However, I have found our guides do not encourage the complete working out of thought disorders at the spiritual gateway."[/INST]Tuy nhiên, tôi đã phát hiện rằng, tại cánh cổng của thế giới linh hồn, thì những vị hướng đạo không động viên việc giải quyết trọn vẹn mọi nhiễu loạn về tư tưởng. |
Translate the following sentence into English: "8. Phát triển nhà ở" | 8. Housing development | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "8. Phát triển nhà ở"[/INST]8. Housing development |
What is the Vietnamese translation for "In case an allotment is defined in the form of houses, area of a resettlement house should not be less than minimum area of an apartment according to the provisions of the Law on houses." | Trường hợp suất tái định cư tối thiểu được quy định bằng nhà ở thì diện tích nhà ở tái định cư không nhỏ hơn diện tích căn hộ tối thiểu theo quy định của pháp luật về nhà ở. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "In case an allotment is defined in the form of houses, area of a resettlement house should not be less than minimum area of an apartment according to the provisions of the Law on houses."[/INST]Trường hợp suất tái định cư tối thiểu được quy định bằng nhà ở thì diện tích nhà ở tái định cư không nhỏ hơn diện tích căn hộ tối thiểu theo quy định của pháp luật về nhà ở. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ví dụ về thuốc kháng histamin mua theo toa là Atarax." | Environmental removal of infestation using pesticide sprays or fogs is unnecessary and is discouraged. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ví dụ về thuốc kháng histamin mua theo toa là Atarax."[/INST]Environmental removal of infestation using pesticide sprays or fogs is unnecessary and is discouraged. |
What is the English translation for "Cô nên đi đi, ra khỏi đây." | You should go, get out of here. | <s>[INST]What is the English translation for "Cô nên đi đi, ra khỏi đây."[/INST]You should go, get out of here. |
What is the English translation for "Lisa mỉm cười nhẹ nhàng khi nghĩ đến lòng can đảm của mẹ mình." | Lisa smiled softly at her mother's courage. | <s>[INST]What is the English translation for "Lisa mỉm cười nhẹ nhàng khi nghĩ đến lòng can đảm của mẹ mình."[/INST]Lisa smiled softly at her mother's courage. |
What is the Vietnamese translation for "'Now at OURS they had at the end of the bill, " French, music, AND WASHlNG-- extra. " '" | " Bây giờ chúng ta đã có sự kết thúc của hóa đơn, " Pháp, âm nhạc, và rửa-thêm ". ' | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "'Now at OURS they had at the end of the bill, " French, music, AND WASHlNG-- extra. " '"[/INST]" Bây giờ chúng ta đã có sự kết thúc của hóa đơn, " Pháp, âm nhạc, và rửa-thêm ". ' |
Translate the following sentence into English: "Nhớ giữ kỹ chìa khóa cửa ban công, chỉ có 1 chìa thôi." | Don't lose the terrace key, there's just one copy. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Nhớ giữ kỹ chìa khóa cửa ban công, chỉ có 1 chìa thôi."[/INST]Don't lose the terrace key, there's just one copy. |
What is the English translation for "Địa điểm đặt trụ sở, chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp cho thuê phải ổn định và có thời hạn ít nhất từ 02 năm trở lên; nếu là nhà thuộc sở hữu của người đứng tên đăng ký kinh doanh thì trong hồ sơ đề nghị cấp, cấp lại hoặc gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động phải có giấy tờ hợp lệ, nếu là nhà thuê thì phải có hợp đồng thuê nhà có thời hạn thuê từ 02 năm trở lên." | The locations of head offices, branches and representative offices of the outsourcers must be stable for at least 02 years; if they are houses owned by the business registrants, the dossiers requesting for grant, re-grant or extension of license of outsourcing services must contain valid papers; if they are rented houses, there must be house-renting contracts of 02 year or longer terms. | <s>[INST]What is the English translation for "Địa điểm đặt trụ sở, chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp cho thuê phải ổn định và có thời hạn ít nhất từ 02 năm trở lên; nếu là nhà thuộc sở hữu của người đứng tên đăng ký kinh doanh thì trong hồ sơ đề nghị cấp, cấp lại hoặc gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động phải có giấy tờ hợp lệ, nếu là nhà thuê thì phải có hợp đồng thuê nhà có thời hạn thuê từ 02 năm trở lên."[/INST]The locations of head offices, branches and representative offices of the outsourcers must be stable for at least 02 years; if they are houses owned by the business registrants, the dossiers requesting for grant, re-grant or extension of license of outsourcing services must contain valid papers; if they are rented houses, there must be house-renting contracts of 02 year or longer terms. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Giờ thì, ý nghĩa thứ ba và nguyên tắc tương xứng của tính mở là về sự chia sẻ." | Now, the third meaning and corresponding principle of openness is about sharing. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Giờ thì, ý nghĩa thứ ba và nguyên tắc tương xứng của tính mở là về sự chia sẻ."[/INST]Now, the third meaning and corresponding principle of openness is about sharing. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "The secret archives were black." | Nhà mái vòm bí mật tối đen như mực. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "The secret archives were black."[/INST]Nhà mái vòm bí mật tối đen như mực. |
What is the Vietnamese translation for "If you're also hearing sounds that you shouldn 't, that would be a psychosis." | Nhưng nếu anh lại nghe được những thứ không bình thường, thì hẳn là vấn đề thần kinh. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "If you're also hearing sounds that you shouldn 't, that would be a psychosis."[/INST]Nhưng nếu anh lại nghe được những thứ không bình thường, thì hẳn là vấn đề thần kinh. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "It's only for the weekend, Professor Broom." | Chỉ trong cuối tuần thôi, Giáo sư Broom. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "It's only for the weekend, Professor Broom."[/INST]Chỉ trong cuối tuần thôi, Giáo sư Broom. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Now, at the time that we did this, this received a lot of attention in the press, because it was a really nice way of generating new bone, and we got many, many contacts from different people that were interested in using this." | Bây giờ, tại thời điểm thực hiện công việc này chúng tôi đã nhận được rất nhiều sự quan tậm của báo chí, bởi vì nó thực sự là một phương pháp hay để tạo ra xương mới, và chúng tôi nhận được rất nhiều liên hệ từ những người khác nhau quan tâm đến phương pháp này. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Now, at the time that we did this, this received a lot of attention in the press, because it was a really nice way of generating new bone, and we got many, many contacts from different people that were interested in using this."[/INST]Bây giờ, tại thời điểm thực hiện công việc này chúng tôi đã nhận được rất nhiều sự quan tậm của báo chí, bởi vì nó thực sự là một phương pháp hay để tạo ra xương mới, và chúng tôi nhận được rất nhiều liên hệ từ những người khác nhau quan tâm đến phương pháp này. |
What is the English translation for "" Nói về chuyện nắm bắt được một chân lý ẩn giấu, " Langdon nói, trông bỗng hứng thú hẳn. " Cô gặp may đấy. Có một biểu tượng bí mật ẩn giấu ngay đằng kia. " Ông chỉ tay. " Bên hông chiếc xe tải kia. "" | " Speaking of glimpsing a hidden truth, " Langdon said, looking suddenly amused. " You're in luck. There's a secret symbol hiding right over there. " He pointed. " On the side of that truck. " | <s>[INST]What is the English translation for "" Nói về chuyện nắm bắt được một chân lý ẩn giấu, " Langdon nói, trông bỗng hứng thú hẳn. " Cô gặp may đấy. Có một biểu tượng bí mật ẩn giấu ngay đằng kia. " Ông chỉ tay. " Bên hông chiếc xe tải kia. ""[/INST]" Speaking of glimpsing a hidden truth, " Langdon said, looking suddenly amused. " You're in luck. There's a secret symbol hiding right over there. " He pointed. " On the side of that truck. " |
Translate the following sentence into English: "Xin được phép ra khỏi xe và thiết lập một vành đai?" | Permission to get out of the vehicle and set a perimeter? | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Xin được phép ra khỏi xe và thiết lập một vành đai?"[/INST]Permission to get out of the vehicle and set a perimeter? |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Gotanda nhìn tôi một lúc lâu. Rồi nhếch môi cười, " Cậu biết không, cậu thật sự rất quái gở đấy. "" | Gotanda gave me a long look. Then he skewed his lips into a smile. «You really are a little odd, you know? » | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Gotanda nhìn tôi một lúc lâu. Rồi nhếch môi cười, " Cậu biết không, cậu thật sự rất quái gở đấy. ""[/INST]Gotanda gave me a long look. Then he skewed his lips into a smile. «You really are a little odd, you know? » |
Translate the following sentence into Vietnamese: "" Well, the grounds go on and on, everyone looks so happy … "" | " Anh thấy đấy, mặt đất thì cứ trải dài tít tắp, mọi người ai trông cũng vui vẻ cả… " | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "" Well, the grounds go on and on, everyone looks so happy … ""[/INST]" Anh thấy đấy, mặt đất thì cứ trải dài tít tắp, mọi người ai trông cũng vui vẻ cả… " |
What is the English translation for "Chất gây nghiện tác động đến trí não của họ, và họ có thể rơi vào mối quan hệ với bạn bè xấu." | The drugs are likely impacting her mind and she may have fallen in with a rough circle of friends. | <s>[INST]What is the English translation for "Chất gây nghiện tác động đến trí não của họ, và họ có thể rơi vào mối quan hệ với bạn bè xấu."[/INST]The drugs are likely impacting her mind and she may have fallen in with a rough circle of friends. |
What is the Vietnamese translation for "3.create a healthy balance of personal and professional interest" | 3.cân bằng giữa mối quan tâm cá nhân và quan tâm công việc | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "3.create a healthy balance of personal and professional interest"[/INST]3.cân bằng giữa mối quan tâm cá nhân và quan tâm công việc |
What is the English translation for "Đến giờ dậy rồi đấy." | It's time to wake up. | <s>[INST]What is the English translation for "Đến giờ dậy rồi đấy."[/INST]It's time to wake up. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "" Ngay lúc này đây, các Màu đang khai mỏ trên hành tinh này cứng rắn hơn các bạn. Chúng được sinh ra với chai sần. Sinh ra với những vết sẹo và sự căm hận. Chúng cứng cỏi như thép nano. May thay, chúng lại rất ngu ngốc. Chẳng hạn, ả Persephone này, kẻ chắc hẳn các bạn đã nghe nói tới, chỉ là một đứa con gái ngu muội cứ nghĩ rằng thà hát một bài rồi bị treo cổ cũng đáng. "" | " Right now, the Colors who mine this planet are harder than you. They are born with calluses. Born with scars and hatred. They are tough as nanosteel. Fortunately, they are also very stupid. For instance, this Persephone you have no doubt heard of is nothing more than a dim girl who thought singing a song was worth a hanging. " | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "" Ngay lúc này đây, các Màu đang khai mỏ trên hành tinh này cứng rắn hơn các bạn. Chúng được sinh ra với chai sần. Sinh ra với những vết sẹo và sự căm hận. Chúng cứng cỏi như thép nano. May thay, chúng lại rất ngu ngốc. Chẳng hạn, ả Persephone này, kẻ chắc hẳn các bạn đã nghe nói tới, chỉ là một đứa con gái ngu muội cứ nghĩ rằng thà hát một bài rồi bị treo cổ cũng đáng. ""[/INST]" Right now, the Colors who mine this planet are harder than you. They are born with calluses. Born with scars and hatred. They are tough as nanosteel. Fortunately, they are also very stupid. For instance, this Persephone you have no doubt heard of is nothing more than a dim girl who thought singing a song was worth a hanging. " |
Translate the following sentence into English: "Điều 12. Sử dụng chung cống cáp, hào và tuy nen kỹ thuật" | Article 12. Common-use of cable sewers, technical trenches and tunnels | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Điều 12. Sử dụng chung cống cáp, hào và tuy nen kỹ thuật"[/INST]Article 12. Common-use of cable sewers, technical trenches and tunnels |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Whoa. Lady, watch out. This is a neighborhood, there is children here." | Cô hãy cẩn thận, đây là khu vực hàng xóm, có con nít đấy. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Whoa. Lady, watch out. This is a neighborhood, there is children here."[/INST]Cô hãy cẩn thận, đây là khu vực hàng xóm, có con nít đấy. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "The next day hillary and i attended the dedication of william jefferson clinton elementary magnet school in sherwood, just outside north little rock. it was a beautiful facility, with a multi-purpose room named for my mother and a library named for hillary. i confess that i liked having my name on a new school; no one owed more to his teachers than i did." | Ngày hôm sau, tôi và hillary dự buổi lễ thể hiện lòng kính trọng với gia đình của ngôi trường tiểu học công lập mang tên tôi, william jefferson clinton ở sherwood, ngay bên ngoài bắc little rock. đây là một cơ sở tráng lệ, với một phòng học đa chức năng mang tên mẹ tôi và một thư viện mang tên hillary. thú thật là tôi rất thích khi thấy tên mình được đặt cho một trường học mới; không ai mắc nhiều nợ với các thầy giáo như tôi. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "The next day hillary and i attended the dedication of william jefferson clinton elementary magnet school in sherwood, just outside north little rock. it was a beautiful facility, with a multi-purpose room named for my mother and a library named for hillary. i confess that i liked having my name on a new school; no one owed more to his teachers than i did."[/INST]Ngày hôm sau, tôi và hillary dự buổi lễ thể hiện lòng kính trọng với gia đình của ngôi trường tiểu học công lập mang tên tôi, william jefferson clinton ở sherwood, ngay bên ngoài bắc little rock. đây là một cơ sở tráng lệ, với một phòng học đa chức năng mang tên mẹ tôi và một thư viện mang tên hillary. thú thật là tôi rất thích khi thấy tên mình được đặt cho một trường học mới; không ai mắc nhiều nợ với các thầy giáo như tôi. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "c) Thả dụng cụ lấy mẫu nước tới đúng tầng cần lấy mẫu;" | c) Lower the bathometer to the right sampling level; | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "c) Thả dụng cụ lấy mẫu nước tới đúng tầng cần lấy mẫu;"[/INST]c) Lower the bathometer to the right sampling level; |
Translate the following sentence into English: "Thủ thuật mở thông bàng quang." | Cystoscopy. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Thủ thuật mở thông bàng quang."[/INST]Cystoscopy. |
What is the Vietnamese translation for "c) The investment in fundamental construction capital has not been repaid." | c) Chưa được thanh toán vốn đầu tư xây dựng cơ bản đã được ghi trong dự toán ngân sách nhà nước. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "c) The investment in fundamental construction capital has not been repaid."[/INST]c) Chưa được thanh toán vốn đầu tư xây dựng cơ bản đã được ghi trong dự toán ngân sách nhà nước. |
Translate the following sentence into English: "Đừng lo bên đó." | Where were we? | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Đừng lo bên đó."[/INST]Where were we? |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Rub this mask on your chest twice per week and then rinse it off." | Thoa mặt nạ lên ngực 2 lần mỗi tuần rồi rửa sạch. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Rub this mask on your chest twice per week and then rinse it off."[/INST]Thoa mặt nạ lên ngực 2 lần mỗi tuần rồi rửa sạch. |
What is the English translation for "Và cô ấy giống như bất cứ người đàn ông nào ở đây." | And she's equal to any man here. | <s>[INST]What is the English translation for "Và cô ấy giống như bất cứ người đàn ông nào ở đây."[/INST]And she's equal to any man here. |
What is the Vietnamese translation for "Laptops typically require 16-20V chargers." | Laptop thường dùng sạc 16-20V. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Laptops typically require 16-20V chargers."[/INST]Laptop thường dùng sạc 16-20V. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Thừa phát lại có thể bị miễn nhiệm trong các trường hợp sau :" | Dismissal of bailiff shall be claimed if : | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Thừa phát lại có thể bị miễn nhiệm trong các trường hợp sau :"[/INST]Dismissal of bailiff shall be claimed if : |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "2. Renewing and raising the quality and efficiency of law dissemination and education forms and methods" | 2. Đổi mới, nâng cao chất lượng, hiệu quả các hình thức, biện pháp phổ biến, giáo dục pháp luật | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "2. Renewing and raising the quality and efficiency of law dissemination and education forms and methods"[/INST]2. Đổi mới, nâng cao chất lượng, hiệu quả các hình thức, biện pháp phổ biến, giáo dục pháp luật |
What is the English translation for "6. Kỳ tính thuế là khoảng thời gian để xác định số tiền thuế phải nộp ngân sách nhà nước theo quy định của pháp luật về thuế." | 6. " tax period " means a period of time used to determine tax liabilities that must be paid towards the state budget in accordance with provisions on taxation. | <s>[INST]What is the English translation for "6. Kỳ tính thuế là khoảng thời gian để xác định số tiền thuế phải nộp ngân sách nhà nước theo quy định của pháp luật về thuế."[/INST]6. " tax period " means a period of time used to determine tax liabilities that must be paid towards the state budget in accordance with provisions on taxation. |
What is the Vietnamese translation for "b/Form an appraisal council to evaluate the kit :" | b) Thành lập Hội đồng thẩm định chuyên môn đánh giá bộ xét nghiệm nhanh thực phẩm : | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "b/Form an appraisal council to evaluate the kit :"[/INST]b) Thành lập Hội đồng thẩm định chuyên môn đánh giá bộ xét nghiệm nhanh thực phẩm : |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Bạn có thể thiết lập để router chặn truy cập các trang cụ thể." | You can setup your router to block access to specific sites. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Bạn có thể thiết lập để router chặn truy cập các trang cụ thể."[/INST]You can setup your router to block access to specific sites. |
What is the English translation for "2. Quyền và trách nhiệm của tổ chức tín dụng được ủy quyền :" | 2. Rights and obligations of the authorized credit institution : | <s>[INST]What is the English translation for "2. Quyền và trách nhiệm của tổ chức tín dụng được ủy quyền :"[/INST]2. Rights and obligations of the authorized credit institution : |
Translate the following sentence into English: "- Hồ sơ chứng minh mẫu vật có nguồn gốc hợp pháp hoặc bản sao giấy phép nhập khẩu (đối với trường hợp tái xuất khẩu)." | - The dossier evidencing the lawful origin of the specimens or the copy of the import permit (for case of re-export). | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "- Hồ sơ chứng minh mẫu vật có nguồn gốc hợp pháp hoặc bản sao giấy phép nhập khẩu (đối với trường hợp tái xuất khẩu)."[/INST]- The dossier evidencing the lawful origin of the specimens or the copy of the import permit (for case of re-export). |
Translate the following sentence into English: "Vết thương rách da nên được điều trị y tế cho vết thương rách da trong vòng 24 giờ." | You should seek treatment for a broken skin wound within 24 hours. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Vết thương rách da nên được điều trị y tế cho vết thương rách da trong vòng 24 giờ."[/INST]You should seek treatment for a broken skin wound within 24 hours. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "This was our original thing." | Đây là điều ban đầu của chúng tôi. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "This was our original thing."[/INST]Đây là điều ban đầu của chúng tôi. |
What is the English translation for "Tất cả những người trong căn phòng này đều có vũ khí và rất nguy hiểm, trong đó có anh." | Everyone in this room is armed and dangerous, yourself included. | <s>[INST]What is the English translation for "Tất cả những người trong căn phòng này đều có vũ khí và rất nguy hiểm, trong đó có anh."[/INST]Everyone in this room is armed and dangerous, yourself included. |
Translate the following sentence into English: "Bất cứ khi nào tôi về nhà trễ, mẹ luôn nghĩ rằng tôi bị bắt cóc và bị dìm chết dưới hồ." | Whenever I'm late home from school, my mother assumes I've been abducted and left to drown in a lake. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Bất cứ khi nào tôi về nhà trễ, mẹ luôn nghĩ rằng tôi bị bắt cóc và bị dìm chết dưới hồ."[/INST]Whenever I'm late home from school, my mother assumes I've been abducted and left to drown in a lake. |
What is the English translation for "Và một điều tôi học được ở Boston rằng bạn, con người sẽ làm tất cả mọi điều cho ung thư-- và tôi trân trọng tất cả điều đó. Bạn đạp xe xuyên bang." | And one thing I've learned in Boston is that you people will do anything for cancer, and I love that. | <s>[INST]What is the English translation for "Và một điều tôi học được ở Boston rằng bạn, con người sẽ làm tất cả mọi điều cho ung thư-- và tôi trân trọng tất cả điều đó. Bạn đạp xe xuyên bang."[/INST]And one thing I've learned in Boston is that you people will do anything for cancer, and I love that. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "14-Sử dụng các loại máy cầm tay chạy bằng hơi ép từ 4 atmotphe trở lên (như máy khoan, máy búa và các máy tương tự gây những chấn động không bình thường cho thân thể người)." | 14. Using hand-operated pressure machines with an atmospheric pressure of 4 degrees upwards (such as drilling and hammering machines and similar machines which cause unusual vibrations for the human body). | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "14-Sử dụng các loại máy cầm tay chạy bằng hơi ép từ 4 atmotphe trở lên (như máy khoan, máy búa và các máy tương tự gây những chấn động không bình thường cho thân thể người)."[/INST]14. Using hand-operated pressure machines with an atmospheric pressure of 4 degrees upwards (such as drilling and hammering machines and similar machines which cause unusual vibrations for the human body). |
Translate the following sentence into English: "Hãy thực tế hơn một chút và mở lòng hơn với những cô nàng đeo kính cận, hơi mũm mĩm, có mụn, cao kều hoặc nấm lùn, cá tính như con trai, xăm mình, xỏ khuyên, nhuộm tóc, v. v. Những cô gái như vậy mới là những người bạn gặp ở đời thường, không phải ai đó bước ra từ TV hay một cuốn tạp chí." | Let her see that you're not just planning on being there during the good times. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Hãy thực tế hơn một chút và mở lòng hơn với những cô nàng đeo kính cận, hơi mũm mĩm, có mụn, cao kều hoặc nấm lùn, cá tính như con trai, xăm mình, xỏ khuyên, nhuộm tóc, v. v. Những cô gái như vậy mới là những người bạn gặp ở đời thường, không phải ai đó bước ra từ TV hay một cuốn tạp chí."[/INST]Let her see that you're not just planning on being there during the good times. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Trường hợp mức sản phẩm thực tế sản xuất ra thấp hơn công suất bình thường thì chi phí sản xuất chung cố định chỉ được phân bổ vào chi phí chế biến cho mỗi đơn vị sản phẩm theo mức công suất bình thường. Khoản chi phí sản xuất chung không phân bổ được ghi nhận là chi phí sản xuất, kinh doanh trong kỳ." | - Where the quantity of actually-manufactured products is lower than the normal capacity, the fixed general production costs shall be allocated into the processing cost of each product unit only according to the normal capacity. The unallocated amount of general production costs shall be recognized as production and business expense in the period. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Trường hợp mức sản phẩm thực tế sản xuất ra thấp hơn công suất bình thường thì chi phí sản xuất chung cố định chỉ được phân bổ vào chi phí chế biến cho mỗi đơn vị sản phẩm theo mức công suất bình thường. Khoản chi phí sản xuất chung không phân bổ được ghi nhận là chi phí sản xuất, kinh doanh trong kỳ."[/INST]- Where the quantity of actually-manufactured products is lower than the normal capacity, the fixed general production costs shall be allocated into the processing cost of each product unit only according to the normal capacity. The unallocated amount of general production costs shall be recognized as production and business expense in the period. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Father, forgive them......they know not what they do." | Thưa Cha, hãy tha thứ cho họ......vì họ không biết việc họ làm. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Father, forgive them......they know not what they do."[/INST]Thưa Cha, hãy tha thứ cho họ......vì họ không biết việc họ làm. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Article 7. The management of the annual limit on short-term foreign borrowing shall be carried out on the following basis :" | Điều 7. Việc điều hành hạn mức vay nước ngoài ngắn hạn hàng năm trên các cơ sở sau đây : | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Article 7. The management of the annual limit on short-term foreign borrowing shall be carried out on the following basis :"[/INST]Điều 7. Việc điều hành hạn mức vay nước ngoài ngắn hạn hàng năm trên các cơ sở sau đây : |
What is the Vietnamese translation for "The login and password you need to enter here will vary depending on your network, so check with your system administrator if you don't know how to log in." | Tên đăng nhập và mật khẩu được yêu cầu sẽ tùy thuộc vào mạng hiện tại, vì thế bạn cần hỏi quản trị viên hệ thống nếu như chưa biết cách đăng nhập. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "The login and password you need to enter here will vary depending on your network, so check with your system administrator if you don't know how to log in."[/INST]Tên đăng nhập và mật khẩu được yêu cầu sẽ tùy thuộc vào mạng hiện tại, vì thế bạn cần hỏi quản trị viên hệ thống nếu như chưa biết cách đăng nhập. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "This allows one server to share its resources, such as memory and processor cycles, without requiring all services provided to use the same host name." | Điều này cho phép một máy chủ chia sẻ tài nguyên của nó, như chu kỳ bộ nhớ và bộ xử lý, mà không yêu cầu tất cả các dịch vụ được cung cấp để sử dụng cùng tên máy chủ. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "This allows one server to share its resources, such as memory and processor cycles, without requiring all services provided to use the same host name."[/INST]Điều này cho phép một máy chủ chia sẻ tài nguyên của nó, như chu kỳ bộ nhớ và bộ xử lý, mà không yêu cầu tất cả các dịch vụ được cung cấp để sử dụng cùng tên máy chủ. |
What is the Vietnamese translation for "" Madame, you may have it. " '" | " Bà có thể giữ nó thưa bà. " ' | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "" Madame, you may have it. " '"[/INST]" Bà có thể giữ nó thưa bà. " ' |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "However there is also the option of locating an informed consent clinic such as Planned Parenthood." | Mục đích của phẫu thuật này là để giảm nét nam tính qua việc loại bỏ sụn. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "However there is also the option of locating an informed consent clinic such as Planned Parenthood."[/INST]Mục đích của phẫu thuật này là để giảm nét nam tính qua việc loại bỏ sụn. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cánh quạt sẽ đẩy khói ra ngoài." | The fan's blades will subsequently hurl the smoke outside. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cánh quạt sẽ đẩy khói ra ngoài."[/INST]The fan's blades will subsequently hurl the smoke outside. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "These are the two points) the Alpha and the Omega) which allow the system you call " relativity " to be. Without these two points, without these two ideas about things, no other idea could exist." | Đó là hai điểm Alpha và Omega để thuyết " tương đối " được hiện hữu. Không có hai ý niệm này về vạn vật thì không có ý niệm nào hiện hữu. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "These are the two points) the Alpha and the Omega) which allow the system you call " relativity " to be. Without these two points, without these two ideas about things, no other idea could exist."[/INST]Đó là hai điểm Alpha và Omega để thuyết " tương đối " được hiện hữu. Không có hai ý niệm này về vạn vật thì không có ý niệm nào hiện hữu. |
What is the English translation for "3. Được khai thác cây gỗ chết khô, cây đổ gẫy, cây sâu bệnh theo thiết kế khai thác do Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phê duyệt và cấp giấy phép. Lâm sản nói trên được tự do lưu thông khi có đủ thủ tục theo quy định." | 3. To exploit dry necron-timber trees, fallen and broken trees as well as diseased trees according to the exploitation designs approved by the provincial/municipal Agriculture and Rural Development Services and the permits granted by the latter. The above-mentioned forest products may be freely circulated upon the completion of all the procedures prescribed therefor. | <s>[INST]What is the English translation for "3. Được khai thác cây gỗ chết khô, cây đổ gẫy, cây sâu bệnh theo thiết kế khai thác do Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phê duyệt và cấp giấy phép. Lâm sản nói trên được tự do lưu thông khi có đủ thủ tục theo quy định."[/INST]3. To exploit dry necron-timber trees, fallen and broken trees as well as diseased trees according to the exploitation designs approved by the provincial/municipal Agriculture and Rural Development Services and the permits granted by the latter. The above-mentioned forest products may be freely circulated upon the completion of all the procedures prescribed therefor. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều 6. Điều kiện đối với điểm tiêm chủng lưu động" | Article 6. Requirements applied to mobile vaccination clinic | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều 6. Điều kiện đối với điểm tiêm chủng lưu động"[/INST]Article 6. Requirements applied to mobile vaccination clinic |
What is the Vietnamese translation for "Well, that's just the beginning of the show." | Đó mới chỉ là màn mở đầu show diễn. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Well, that's just the beginning of the show."[/INST]Đó mới chỉ là màn mở đầu show diễn. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nước da trắng từng rất thịnh hành ở Pháp trong những năm 1700 và 1800, vì vậy các quý bà quý cô thượng lưu thường dùng mỹ phẩm để làm nhạt màu da." | Very pale skin was in vogue in France during the 1700s and 1800s, so aristocratic women would lighten their skin using cosmetics. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nước da trắng từng rất thịnh hành ở Pháp trong những năm 1700 và 1800, vì vậy các quý bà quý cô thượng lưu thường dùng mỹ phẩm để làm nhạt màu da."[/INST]Very pale skin was in vogue in France during the 1700s and 1800s, so aristocratic women would lighten their skin using cosmetics. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "b/Production land for households relocated to rural concentrated resettlement sites :" | b) Đất sản xuất đối với hộ đến điểm tái định cư tập trung nông thôn : | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "b/Production land for households relocated to rural concentrated resettlement sites :"[/INST]b) Đất sản xuất đối với hộ đến điểm tái định cư tập trung nông thôn : |
Translate the following sentence into Vietnamese: "6. To assign the Ministry of Trade to coordinate with the Ministry of Finance and the concerned agencies in reorganizing the associations of producers or traders according to commodity groups, setting up funds for the development of these commodity groups, which shall promptly apply to rice and coffee; to consider the setting up of an export reward fund to reward enterprises with large export turnover, with new outlets and new products for export...; to specify the brokerage activities and brokerage commissions in commercial activities, in accordance with the law of Vietnam and the international customs and practices and as defined in Government's Resolution No. 59-CP of June 5,1997 in order to encourage organizations and individuals including foreign organizations and individuals, to seek new export markets for Vietnamese products." | 6. Giao Bộ Thương mại phối hợp với Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan tổ chức lại các hiệp hội ngành hàng, xây dựng quỹ phát triển ngành hàng và thực hiện ngay đối với các mặt hàng gạo, cà phê. Nghiên cứu lập quỹ thưởng xuất khẩu để thưởng cho các doanh nghiệp đạt kim ngạch xuất khẩu lớn, tìm được thị trường và sản phẩm xuất khẩu mới…Quy định cụ thể về hoạt động môi giới và hoa hồng môi giới trong thương mại, phù hợp với luật pháp Việt Nam và thông lệ quốc tế theo Nghị quyết của Chính phủ số 59-CP ngày 05-06-1997 để khuyến khích các tổ chức, cá nhân, kể cả tổ chức và cá nhân ở nước ngoài, tìm thị trường xuất khẩu cho hàng hóa Việt Nam. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "6. To assign the Ministry of Trade to coordinate with the Ministry of Finance and the concerned agencies in reorganizing the associations of producers or traders according to commodity groups, setting up funds for the development of these commodity groups, which shall promptly apply to rice and coffee; to consider the setting up of an export reward fund to reward enterprises with large export turnover, with new outlets and new products for export...; to specify the brokerage activities and brokerage commissions in commercial activities, in accordance with the law of Vietnam and the international customs and practices and as defined in Government's Resolution No. 59-CP of June 5,1997 in order to encourage organizations and individuals including foreign organizations and individuals, to seek new export markets for Vietnamese products."[/INST]6. Giao Bộ Thương mại phối hợp với Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan tổ chức lại các hiệp hội ngành hàng, xây dựng quỹ phát triển ngành hàng và thực hiện ngay đối với các mặt hàng gạo, cà phê. Nghiên cứu lập quỹ thưởng xuất khẩu để thưởng cho các doanh nghiệp đạt kim ngạch xuất khẩu lớn, tìm được thị trường và sản phẩm xuất khẩu mới…Quy định cụ thể về hoạt động môi giới và hoa hồng môi giới trong thương mại, phù hợp với luật pháp Việt Nam và thông lệ quốc tế theo Nghị quyết của Chính phủ số 59-CP ngày 05-06-1997 để khuyến khích các tổ chức, cá nhân, kể cả tổ chức và cá nhân ở nước ngoài, tìm thị trường xuất khẩu cho hàng hóa Việt Nam. |
What is the English translation for "Quả quyết không có nghĩa là tự phụ, kiêu căng hay hung hăng." | Assertiveness isn't the same as cockiness, arrogance or aggression. | <s>[INST]What is the English translation for "Quả quyết không có nghĩa là tự phụ, kiêu căng hay hung hăng."[/INST]Assertiveness isn't the same as cockiness, arrogance or aggression. |
What is the Vietnamese translation for "We'll spread our dominion across the green lands, securing the Neck and everything above." | Chúng ta sẽ bành trướng quyền lực ngang qua những vùng đất xanh, chiếm lấy The Neck và mọi thứ phía trên. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "We'll spread our dominion across the green lands, securing the Neck and everything above."[/INST]Chúng ta sẽ bành trướng quyền lực ngang qua những vùng đất xanh, chiếm lấy The Neck và mọi thứ phía trên. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Toàn bộ những chuyện đáng kinh ngạc đó đã xảy ra." | All these incredible things were happening. I guess part of me kept asking , | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Toàn bộ những chuyện đáng kinh ngạc đó đã xảy ra."[/INST]All these incredible things were happening. I guess part of me kept asking , |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Người chồng đứng dậy, cầm đèn ra mở cửa." | The husband rose, took the lamp, and went to the door, which he opened. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Người chồng đứng dậy, cầm đèn ra mở cửa."[/INST]The husband rose, took the lamp, and went to the door, which he opened. |
Subsets and Splits
No saved queries yet
Save your SQL queries to embed, download, and access them later. Queries will appear here once saved.